PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 226.2019/ QĐ - VPCNCL ngày 11 tháng 4 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/12
Tên phòng thí nghiệm: Công Ty TNHH Standards and Testing Centre Việt Nam
Laboratory: The Standards and Testing Centre Vietnam Company Limited
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH STC Việt Nam
Organization: STC Vietnam Company Limited
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa
Field of testing: Mechanical, Chemical
Người phụ trách/ Representative:
PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatry:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. PHẠM THỊ NGỌC TUYỀN Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2. TRẦN TRƯƠNG TRỌNG TRÍ Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
3. NGUYỄN THẾ VŨ Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1001
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/03/2020
Địa chỉ/ Address:
Tòa nhà Sacom Chíp Sáng (SCS), Phòng 102, Tầng Trệt, Lô T2-4, Đường D1, Khu Công Nghệ Cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Sacom Chip Sang (SCS) Building, Unit 102, Ground Floor, Lot T2-4, D1 Street, High Tech Park, District 9, Ho Chi Minh City, Viet Nam
Địa điểm/Location:
Tòa nhà Sacom Chíp Sáng (SCS), Phòng 102, Tầng Trệt, Lô T2-4, Đường D1, Khu Công Nghệ Cao, Phường Tân Phú, Quận 9, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Sacom Chip Sang (SCS) Building, Unit 102, Ground Floor, Lot T2-4, D1 Street, High Tech Park, District 9, Ho Chi Minh City, Viet Nam
Điện thoại/ Tel: 028.5448. 2080
E-mail: [email protected]
Fax: 028.5448.2060
Website: www.stc.group
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS
VILAS 1001
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra chất lượng của vật liệu Material Quality Check
-
ASTM F963-17 clause 4.1, ST 2016 Part 1 clause 4.3.1, TCVN 6238-1:2017 clause 4.3.1
2. Kiểm tra vật liệu nhồi Stuffıng Materials Test -
ASTM F963-17 clause 4.3.7, ST 2016 Part 1 clause 4.3.3
3. Kiểm tra đồ chơi phát ra âm thanh Sound-producing Toys -
ASTM F963-17 clause 4.5, ST 2016 Part 1 clause 4.23
4. Kiểm tra các chi tiết nhô ra Projections Test (except bath toy projections)
-
ASTM F963-17 clause 4.8, ST 2016 Part 1 clause 4.8, TCVN 6238-1:2017 clause 4.8
5. Kiểm tra dây hay thanh kim loại Wires or Rods Test
-
ASTM F963-17 clause 4.10, ST 2016 Part 1 clause 4.9, TCVN 6238-1:2017 clause 4.9
6. Kiểm tra đinh và ốc vít Nails and Fasteners Test
- ASTM F963-17 clause 4.11
7. Kiểm tra lớp phủ nhựa Plastic Film Test - ASTM F963-17 clause
4.12
8. Kiểm tra các cơ cấu gấp và bản lề Folding Mechanisms and Hinges Test
- ASTM F963-17 clause 4.13
9. Kiểm tra không gian hạn chế Confined Spaces Test - ASTM F963-17 clause
4.16
10. Kiểm tra bánh xe, lốp và trục bánh xe Wheels, Tires, and Axles Test
- ASTM F963-17 clause 4.17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS
VILAS 1001
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
11.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra lỗ, khe hở và khả năng tiếp xúc được của các cơ cấu Holes, Clearances, and Accessibility of Mechanisms Test
-
ASTM F963-17 clause 4.18, ST 2016 Part 1 clause 4.13, TCVN 6238-1:2017 clause 4.13
12. Kiểm tra núm vú đồ chơi Toy Pacifiers Test
-
ASTM F963-17 clause 4.20, ST 2016 Part 1 clause 4.5.5, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.5, 16 CFR 1511
13. Kiểm tra đồ chơi phóng Projectile Toys Test
-
ASTM F963-17 clause 4.21, ST 2016 Part 1 clause 4.18, TCVN 6238-1:2017 clause 4.18, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.17
14. Kiểm tra đồ ngậm, nhai và đồ chơi dùng cho mọc răng Teethers and Teething Toys Test
- ASTM F963-17 clause 4.22
15. Kiểm tra lúc lắc Rattles Test -
ASTM F963-17 clause 4.23, ST 2016 Part 1 clause 4.5.1, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.1 16 CFR 1510
16. Kiểm tra đồ chơi bóp Squeeze Toys Test
-
ASTM F963-17 clause 4.24, ST 2016 Part 1 clause 4.5.1, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.1
17. Kiểm tra đồ chơi xe đẩy và xe vận chuyển Stroller and Carriage Toys Test
- ASTM F963-17 clause 4.28
18. Kiểm tra đánh dấu súng đồ chơi Toy gun marking - ASTM F963-17
clause 4.30
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS
VILAS 1001
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
19.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra bóng bay Balloons Test -
ASTM F963-17 clause 4.31, ST 2016 Part 1 clause 4.5.6, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.6
20.
Kiểm tra đồ chơi có đầu gần hình cầu Certain toys with nearly spherical ends Test
-
ASTM F963-17 clause 4.32, ST 2016 Part 1 clause 4.5.1.3, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.1.3
21. Kiểm tra viên bi Marbles Test -
ASTM F963-17 clause 4.33, ST 2016 Part 1 clause 4.5.7, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.7
22. Kiểm tra đồ chơi dạng quả bóng Balls Test -
ASTM F963-17 clause 4.34, ST 2016 Part 1 clause 4.5.2, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.2, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.22 and 5.10
23. Kiểm tra quả len Pompoms Test -
ASTM F963-17 clause 4.35, ST 2016 Part 1 clause 4.5.3, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.3
24. Kiểm tra đồ chơi hình bán cầu Hemispheric-Shaped objects Test -
ASTM F963-17 clause 4.36, ST 2016 Part 1 clause 4.5.8, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.8, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.12
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS
VILAS 1001
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
25.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra nam châm (ngoại trừ việc ghi nhãn và/ hoặc yêu cầu văn bản hướng dẫn) Magnets Test (except labeling and/or instructional literature requirements)
-
ASTM F963-17 clause 4.38, ST 2016 Part 1 clause 4.24, TCVN 6238-1:2017 clause 4.31, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.23
26.
Kiểm tra hàm trong tay cầm và vô lăng Jaw Entrapment in Handles and Steering Wheels Test
- ASTM F963-17 clause 4.39
27. Kiểm tra vật liệu giãn nở Expanding Materials Test
-
ASTM F963-17 clause 4.40, ST 2016 Part 1 clause 4.3.2, TCVN 6238-1:2017 clause 4.3.2, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.6
28. Kiểm tra túi đựng đồ chơi Toy Bags Test - EN 71-1:2014 + A1 2018
clause 4.4
29. Kiểm tra thuỷ tinh Glass Test - EN 71-1:2014 + A1 2018
clause 4.5
30.
Kiểm tra đồ chơi dưới nước và đồ chơi bơm hơi Aquatic toys and inflatable toys Test
-
ST 2016 Part 1 clause 4.19, TCVN 6238-1:2017 clause 4.20, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.18
31.
Kiểm tra đồ chơi nhạc cụ gõ và bộ gõ Percussion caps specifically designed for use in toys and toys using percussion caps Test
- EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.19
32. Kiểm tra đồ chơi đính kèm với thực phẩm Toy attached to food Test
- EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 4.25
33.
Kiểm tra giới hạn tốc độ của đồ chơi chạy bằng điện Speed limitation of electrically-driven ride-on toys Test
- EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.6
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS
VILAS 1001
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
34.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra thuỷ tinh và sứ Glass and porcelain Test -
ST 2016 Part 1 clause 4.3.4, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.7
35.
Kiểm tra hình dạng, kích thước và độ bền của một số đồ chơi Shape, size and strength of certain toys Test
-
ST 2016 Part 1 clause 4.5, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.8
36. Kiểm tra đồ chơi có sợi tơ nhỏ Toys comprising monofilament fibres Test
- EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.9
37. Kiểm tra đồ chơi hình người Play figures Test -
ST 2016 Part 1 clause 4.5.4, TCVN 6238-1:2017 clause 4.5.4, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.11
38. Kiểm tra phần dính/ hút của đồ chơi Suction cup Test
-
ST 2016 Part 1 clause 4.5.9, EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.13
39.
Kiểm tra dây đeo toàn bộ hoặc một phần quanh cổ Straps intended to be worn fully or partially around the neck Test
- EN 71-1:2014 + A1 2018 clause 5.14
40. Kiểm tra xe trượt với dây kéo Sledges with cords for pulling Test - EN 71-1:2014 + A1 2018
clause 5.15
41. Kiểm tra công dụng thông thường Normal use Test -
ST 2016 Part 1 clause 4.1, TCVN 6238-1:2017 clause 4.1
42. Kiểm tra sự lạm dụng có thể dự đoán được Reasonably foreseeable abuse Test
-
ST 2016 Part 1 clause 4.2, TCVN 6238-1:2017 clause 4.2
43. Kiểm tra các chi tiết nhỏ Small parts Test -
ST 2016 Part 1 clause 4.4, TCVN 6238-1:2017 clause 4.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS
VILAS 1001
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử/ Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
44.
Đồ chơi trẻ em
Toys
Kiểm tra các cạnh Edges Test
-
ST 2016 Part 1 clause 4.6, TCVN 6238-1:2017 clause 4.6
45. Kiểm tra các đầu nhọn Points Test
-
ST 2016 Part 1 clause 4.7, TCVN 6238-1:2017 clause 4.7
46.
Kiểm tra màng nhựa hoặc túi nhựa dùng làm bao gói và có trong đồ chơi Plastic film or plastic bags in toys Test
-
ST 2016 Part 1 clause 4.10, TCVN 6238-1:2017 clause 4.10
47. Kiểm tra lò xo Springs Test
-
ST 2016 Part 1 clause 4.14, TCVN 6238-1:2017 clause 4.14
48. Kiểm tra pin Batteries Test
- ST 2016 Part 1 clause 4.26
49.
Kiểm tra đồ chơi thực phẩm giả và đồ chơi có hương thực phẩm Food Imitation toys and toys which possess a food scent
- ST 2016 Part 1 clause 4.27
50. Kiểm tra khả năng cháy Flammability Test
- ASTM F963-17 clause 4.2
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS
VILAS 1001
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
1 Sản phẩm đồ chơi
Toys
Xác định chất tạo màu Phương pháp so màu Determination of coloring Matters Color comparison Method
-
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.1 and clause 2.1, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section B
2
PVC, PE (ngoại trừ lớp phủ)
PVC, PE (excluding coating
film)
Xác định hàm lượng Chì, chiết trong nước cất Phương pháp so màu Determination of heavy metal as Lead, elution by Distilled water Color comparison Method
1 µg/mL
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.2 and clause 2.4, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-6 and section A-9
3
Đồ chơi bằng de-can, giấy và cao su (ngoại trừ núm vú giả bằng cao su) Decalcomania,
Paper and Rubber-made Toys
(excluding rubber pacifiers)
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.3 and clause 2.4, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-1 and section A-2
4 Núm vú giả bằng
cao su Rubber pacifiers
Xác định hàm lượng Chì, chiết trong Axit Acetic 4%, Phương pháp so màu Determination of heavy metal as Lead, elution by 4% Acetic Acid Color comparison Method
1 µg/mL
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.10 and clause 2.11.2.4, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS
VILAS 1001
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/12
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
5
PVC, PE (ngoại trừ lớp phủ)
PVC, PE (excluding coating
film)
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp so màu Determination of Asenic Color comparison Method
0.1 µg/mL
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.2 clause 2.5, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-6 and section A-9
6
Đồ chơi bằng de-can, giấy và cao su (ngoại trừ núm vú giả bằng cao su) Decalcomania,
Paper and Rubber-made Toys
(excluding rubber pacifiers)
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp so màu Determination of Asenic Color comparison Method
0.1 µg/mL
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.3 clause 2.5, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-1 and section A-2
7 PVC
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp ICP-OES Determination of Cadmium ICP-OES Method
0.25 µg/mL
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.2 and clause 2.6, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-6
8 Núm vú giả bằng
cao su Rubber pacifiers
Xác định tổng hàm lượng Chì, Cadmium Phương pháp ICP-OES Determination of Total Lead, Cadmium ICP-OES Method
Pb: 1.25 µg/g Cd: 1.25 µg/g
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.10 and clause 2.11.1, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS
VILAS 1001
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/12
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
9
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp ICP-OES Detemination of overall migration of Zinc ICP-OES Method
0.5 µg/mL
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.10 and clause 2.11.2.3, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-3
10 Mực viết
Writing ink Xác định hàm lượng kim loại nặng thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) Phương pháp ICP-OES Determination of Soluble Heavy metals (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) ICP-OES Method
Sb: 5 mg/kg As: 2.5 mg/kg Ba: 5 mg/kg Cd: 5 mg/kg Cr: 5 mg/kg Pb: 5 mg/kg Hg: 5 mg/kg Se: 5 mg/kg
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.8 and clause 2.7
11 Lớp phủ
Coating film
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.5 and clause 2.7, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-4
12 Thành phần kim
loại Metal parts
Xác định hàm lượng Chì thôi nhiễm Phương pháp ICP-OES Determination of Soluble Lead ICP-OES Method
Pb: 5 mg/kg
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.11 and clause 2.7, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-10
13
PVC, PE (ngoại trừ lớp phủ)
PVC, PE (excluding coating
film)
Xác định hàm lượng cặn sau bay hơi Phương pháp khối lượng Determination of residue after evaporation Weight Method
10 µg/mL
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.2 and clause 2.3, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-6 and section A-9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS
VILAS 1001
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/12
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
14 Lớp phủ PVC PVC Coating
10 µg/mL
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.4 and clause 2.3, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-5
15 Núm vú giả bằng
cao su Rubber pacifiers
Xác định hàm lượng cặn sau bay hơi Phương pháp khối lượng Determination of residue after evaporation Weight Method
10 µg/mL
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.10 and clause 2.3, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-3
16
PVC, PE (ngoại trừ lớp phủ)
PVC, PE (excluding coating
film)
Xác định hàm lượng Kali permanganate Phương pháp chuẩn độ buret Determination of Potassium permanganate consumption Titration Method using a buret
10 µg/mL
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.2 and clause 2.2, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-6 and section A-9
17 Lớp phủ PVC PVC Coating
Xác định hàm lượng Kali permanganate Phương pháp chuẩn độ buret Determination of Potassium permanganate consumption Titration Method using a buret
10 µg/mL
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.4 and clause 2.2, Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-5
18
Vải và miếng dán
Textile and Adhesive
Xác định hàm lượng formaldehyde Phương pháp UV-VIS Determination of free
10 µg/kg ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.6 and clause 2.8
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN RỘNG
LIST OF EXTENTION ACCREDITED TESTS
VILAS 1001
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/12
TT No.
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/ Test method
19 Núm vú giả bằng
cao su Rubber pacifiers
formaldehyde UV-VIS Method
10 µg/kg
Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-3
20 PVC
Xác định hàm lượng Phthalate (DEHP and DINP) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates (DEHP and DINP) GC-MS Method
50 mg/kg mỗi chất/ each compound
Specifications, standards and testing methods for foodstuffs implements, containers and packaging, toys, detergents, January 2009 Part III, section A-7 and section A-8
21
PVC, PU và cao su
PVC, PU and Rubber
Xác định hàm lượng Phthalate (DEHP, DBP, BBP, DIDP, DNOP and DINP) Phương pháp GC-MS Determination of Phthalates (DEHP, DBP, BBP, DIDP, DNOP and DINP) GC-MS Method
50 mg/kg mỗi chất/ each compound
ST2016 (1st Edition) Part 3 clause 1.9 and clause 2.10
Ghi chú/note: - ASTM: the American Society for Testing and Materials - ISO: the International Organization for Standardization - EN: European Standard - ST: Toy Safety Standard - TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam