1
40 DANH TỪ KHÔNG CHIA SỐ NHIỀU (by Sùng A Tô) 1.Merchandise=go ods Hàng hóa 11.Air Không khí 21.Homework Bài về nhà 31.Justice Công lý 2.Pollution Ô nhiễm 12.News Tin tức 22.Information Thông tin 32.Violenc e Bạo lực 3.Stationery Văn phòng phẩm 13.Economic s Kinh tế học 23.Money (except Dollar, Pound, VND) Tiền tệ 33.Wealth Sự giàu 4.Trafic Giao thông 14.Physics Vật lý 24.Machinery Máy móc 34.Truth Sự thực 5.Luggage/ baggage Hành lý 15.Maths Toán 25.Advertising Quảng cáo 35.Chemist ry Hóa học 6.Advice Lời khuyên 16.Knowledg e Kiến thức 26.Evidence Bằng chứng 36.History Lịch sử 7.Food Thức ăn 17.Clothing Quần áo 27.Environment Môi trường 37.Literat ure Văn học 8.Meat Thịt 18.Employme nt Việc làm 28.Corresponden ce Thư tín 38.Psychol ogy Tâm lý học 9.Water Nước 19.Equipmen t Trang thiết bị 29.Politics Chính trị 39.Scenery Quang cảnh

40 Danh từ không chia số nhiều

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 40 Danh từ không chia số nhiều

 40 DANH TỪ KHÔNG CHIA SỐ NHIỀU

(by Sùng A Tô)

1.Merchandise=goods Hàng hóa 11.Air Không khí 21.Homework Bài về nhà 31.Justice Công lý

2.Pollution Ô nhiễm 12.News Tin tức 22.Information Thông tin 32.Violence Bạo lực

3.Stationery Văn phòng phẩm 13.Economics Kinh tế học 23.Money (except Dollar, Pound, VND)

Tiền tệ 33.Wealth Sự giàu có

4.Trafic Giao thông 14.Physics Vật lý 24.Machinery Máy móc 34.Truth Sự thực

5.Luggage/baggage Hành lý 15.Maths Toán 25.Advertising Quảng cáo 35.Chemistry Hóa học

6.Advice Lời khuyên 16.Knowledge Kiến thức 26.Evidence Bằng chứng 36.History Lịch sử

7.Food Thức ăn 17.Clothing Quần áo 27.Environment Môi trường 37.Literature Văn học

8.Meat Thịt 18.Employment Việc làm 28.Correspondence Thư tín 38.Psychology Tâm lý học

9.Water Nước 19.Equipment Trang thiết bị 29.Politics Chính trị 39.Scenery Quang cảnh

10.Soap Xà phòng 20.Furniture Đồ đạc 30.Education Giáo dục 40.Confidence Sự tự tin