24
850 TỪ CƠ BẢN ORDINAL NUMBER WORDS MEANING ORDINAL NUMBER WORDS MEANING 1 Come(v) Đến 426 Rule run(n) Luật lệ chạy 2 Get(v) Đạt được 427 Week(n) Tuần lễ 3 Give(v) Đưa 428 Weight(n) Trọng lượng 4 Keep(v) Giữ 429 Wind(n) Gió 5 Let(v) Để cho 430 Wine(n) Rượu 6 Make(v) Làm cho 431 Winter(n) Màu đông 7 Put(v) Đặt, để 432 Woman(n) Đàn bà 8 Seem(v) Dường như 433 Wood(n) Gỗ 9 Take(v) Cầm lấy 434 Word(n) Lời 10 Be(v) Là, thì,ở 435 Work(n) Công việc 11 Do(v) Làm 436 Wound(n) Vết thương 12 Have(v) Có được 437 Writing(n) Viết 13 Say(v) Nói 438 Year(n) Năm 14 See(v) Nhìn 439 Angle(n) Góc 15 Send(v) Gửi 440 Ant(n) Con kiến 16 May(modal v) Có thể 441 Apple(n) Quả táo 17 Will(n) Sẽ 442 Arch(n) Cửa vòm 18 About(pre) Về 443 Arm(n) Cánh tay 19 Across(pre) Băng qua 444 Baby(n) Đứa bé 20 Against(pre ) Chống lại 445 Bag(n) Cái túi 21 Among(pre) Trong số 446 Ball(n) Trái banh 22 At(pre) ở taij 447 Band(n) Cái dải

850 Anh van thong dung

Embed Size (px)

Citation preview

850 TỪ CƠ BẢN

ORDINAL NUMBER

WORDS MEANINGORDINAL NUMBER

WORDS MEANING

1 Come(v) Đến 426 Rule run(n) Luật lệ chạy2 Get(v) Đạt được 427 Week(n) Tuần lễ3 Give(v) Đưa 428 Weight(n) Trọng lượng4 Keep(v) Giữ 429 Wind(n) Gió5 Let(v) Để cho 430 Wine(n) Rượu6 Make(v) Làm cho 431 Winter(n) Màu đông7 Put(v) Đặt, để 432 Woman(n) Đàn bà8 Seem(v) Dường như 433 Wood(n) Gỗ9 Take(v) Cầm lấy 434 Word(n) Lời10 Be(v) Là, thì,ở 435 Work(n) Công việc11 Do(v) Làm 436 Wound(n) Vết thương12 Have(v) Có được 437 Writing(n) Viết13 Say(v) Nói 438 Year(n) Năm14 See(v) Nhìn 439 Angle(n) Góc15 Send(v) Gửi 440 Ant(n) Con kiến16 May(modal v) Có thể 441 Apple(n) Quả táo17 Will(n) Sẽ 442 Arch(n) Cửa vòm18 About(pre) Về 443 Arm(n) Cánh tay19 Across(pre) Băng qua 444 Baby(n) Đứa bé20 Against(pre) Chống lại 445 Bag(n) Cái túi21 Among(pre) Trong số 446 Ball(n) Trái banh22 At(pre) ở taij 447 Band(n) Cái dải23 Before(adv) Trước 448 Basin(n) Cái bồn24 Between(pre) ở giữa 449 Basket(n) Cái dỏ25 Through(pre) Xuyên qua 450 Bath(n) Sự tắm26 To(pre) Đến 451 Bed(n) Cái giường27 Under(pre) ở phía dưới 452 Snash(n) Sự va chạm28 Up(adv), (pre) ở phía trên 453 Smell(v) Ngửi29 With(pre) Cùng 454 Smile(v) Cười30 As(adv),(pre) Như là 455 Smoke(v) Hút31 For(pre) Để cho 456 Sneeze(v) Hắt hơi32 Of(pre) Của 457 Snow(n) Tuyết33 Till(n), (conj) Đến tận khi 458 Soap(n) Xà phòng

34 Than(conj) Hơn 459 Society(n) Xã hội35 A(n), (article) Một, một cái 460 Son(n) Con trai36 The (article) Một, một cái 461 Song(n) Bài hát37 All(adj) Tất cả 462 Sort(n) Loại, thứ38 Any (adj) Bất kỳ 463 Sound(n) Âm thanh39 Every (adj) Mọi 464 Soup(n) Xúp40 No(adj), (n) Không 465 Space(n) Vũ trụ41 Other(adj) cái khác 466 Stage(n) Sân khấu42 Some(adj) Một vài 467 Start(n) Bắt đầu43 Such(adj) Như thế 468 Statement(n) Lời tuyên bố44 That(pronoun) Cái đó 469 Steam(n) Hơi nước45 This(pronoun) Cái này 470 Steel(n) Thép46 I (pronoun) Tôi 471 Step(n) Bước47 She(pronoun) Cô ta, bà ta 472 Stitch(n) Mũi khâu48 He (pronoun) ông ta, anh ta 473 Stone(n) Đá49 You(pronoun) Bạn, các bạn 474 Cake(n) Cái bánh50 When (adv) Khi nào 475 Camera(n) Máy ảnh51 Where(adv) ở đâu 476 Card(n) Thẻ, tấm thẻ52 Why(adv), (n) Tại sao 477 Trade(n) Kinh doanh53 Again(adv) Lặp lại 478 Transport(v) Vận chuyển54 Ever(adv) Đã từng 479 Trick(n) Mưu mẹo55 Far(adj) Xa 480 Trouble(n) Điều phiền

toái56 Forward(adv) Phía trước 481 Turn(n) Sự thay đổi57 Here(adv) ở đây 482 Twist(n) Sự xoắn lại58 Near(adj) ở gần đây 483 Unit(n) Đơn vị59 Now(adv) Bây giờ 484 Use(v) Dùng60 Out(adv), (n) Bên ngoài 485 Value(n) Giá trị61 Still(adv) Vẫn 486 Verve(n) Câu thơ62 Then(adv) Sau đó 487 Vessel(n) Chậu63 There(adv) ở đó 488 View(n) Quan điểm64 Together(adv) Cùng nhau 489 Voice(n) Giọng nói65 Well(adv) Tốt 490 Walk(v) Đi bộ66 Almost(adv) Hầu như 491 War(n) Chiến67 Enough(adj) Đủ 492 Wash(v) Rửa68 Even(n), (adj) Ngay cả 492 Waste(n), (adj) Phí69 Little(adj) Một ít 494 Water(n) Nước70 Much(adj) Nhiều 495 Wave(n) Sóng biển71 Not(adv) Không 496 Wax(n) Sáp

72 Only(adj) (adv) Chỉ 497 Way(n) Cách73 Quite(adv) Hoàn toàn 498 Weather(n) Thời tiết74 By(pre) Do 499 Goat(n) Con dê75 Down(adv) Phía dưới 500 Gun(n) Khẩu súng76 From(pre) Từ 501 Hair(n) Tóc77 In(pre) ở tại, vào lúc 502 Bee(n) Con ong78 Off(adv), (pre) Xa ra, cách xa 503 Bell(n) Cái chuông79 On(pre) ở trên 504 Berry(n) Quả mọng80 Over(n), (pre) ở khắp 505 Bird(n) Con chim81 Who(Pro) Ai 506 Blade(n) Bản, phiến82 And(conj), (n) Và 507 Board(n) Cái bảng83 Because(conj) Bởi vì 508 Boat(n) Con thuyền84 But(conj) Nhưng 509 Bone(n) Xương85 Or(n),( pre) Hoặc là 510 Book(n) Quyển sách86 If(n), (conj) Nếu 511 Boot(n) ủng87 Though(conj) Mặc dù 512 Bottle(n) Cái chai88 While(n) Trong khi 513 Box(n) Cái hộp89 How(adv) Như thế nào 514 Boy(n) Con trai90 So(adv) Vì thế 515 Brain(n) Óc, não91 Very(adj) Rất 516 Brake(n) Cái hãm92 Yesterday(n) Hôm qua 517 Branch(n) Chi nhánh93 Tomorrow(n) Ngày mai 518 Brick(n) Gạch94 North(n) Phương bắc 519 Bridge(n) Cầu95 South(n) Phương nam 520 Brush(n) Bàn chải96 East(n) Phương đông 521 Brucket(n) Cái gàu97 West(n) Phương tây 522 Bull(n) Bò đực

98 Please(v) Xin vui lòng 523 Botton(n) Nút99 Yes(n) Vâng 524 Plate(n) Cái đĩa

100 Account(n) Tài khoản 525 Plough(n) Cái này

101 Act(v) Hành động 526 Pot(n) Cái bình

102 Addition(n) Thêm 527 Carriage(n) Xe ngựa

103 Adjustment(n) Điều chỉnh 528 Cart(n) Xe bò

104 Advertisement (n)

Quảng cáo 529 Cat(n) Con mèo

105 Agreement(n) Sự đồng ý 530 Chain(n) Chuỗi

106 Amount(n) Số lượng 531 Cheese(n) Pho mát

107 Air(n) Không khí 532 Chest(n) Pho mát

108 Amusement(n) Sự làm vui lòng 533 Cheek(n) má

109 Animal(n) Động vật 534 Chin(n) Cằm

110 Answer(v) Trả lời 535 Church(n) Nhà thờ

111 Apparatus(n) Dụng cụ 536 Circle(n) Vòng tròn

112 Approval(n) Sự chấp thuận 537 Clock(n) Đồng hồ

113 Argument(n) Sự tranh cãi 538 Cloud(n) Mây

114 Art(n) Nghệ thuật 539 Coat(n) Áo choàng

115 Comfort(n) Sự tiện nghi 540 Collar(n) Cổ áo

116 Company(n) Công ty 541 Comb(n) Chải

117 Committee(n) ủy ban 542 Cord(n) Dây

118 Comparion(n) Sự so sánh 543 Cow(n) Bò cái

119 Condition(n) Điều kiện 544 Cup(n) Cái tách

120 Connection(n) Sự liên kết 545 Curtain(n) Tấm màn

121 Cook(v) Nấu 546 Cushion(n) Dòng luồng

122 Control(v) Kiểm soát 547 Dog(n) Con chó

123 Copper(n), (adj) Bằng đồng 548 Door(n) Của

124 Coppy(v) Sao chép 549 Drain(n) ống dẫn nước

125 Cork(n) Nút, nút chai 550 Drawer(n) Ngăn kéo

126 Cotton(n) Bông 551 Dress(n) Áo quần

127 Cough(v) Ho 552 Drop(n) Giọt

128 County(n) Hạt 553 Ear(n) Tai

129 Cover(n) Bao phủ 554 Egg(n) Quả trứng

130 Dust(n) Bụi bặm 555 Engine(n) Bộ máy

131 Earth(n) Trái đất 556 Eye(n) Con mắt

132 Edge(n) Bờ mép 557 Face(n) Khuôn mặt

133 Education(n) Giáo dục 558 Varm(n) Nông trang

134 Effect(v) Tác động 559 Hammer(n) Cái búa

135 And(Conj), (n) Và 560 Hand(n) Bàn tay

136 Error(n) Lỗi 561 Hat(n) Cái mũ

137 Example(n) Ví dụ 562 Head(n) Cái đầu

138 Event(n) Sự kiện 563 Heart(n) Trái tim

139 Exchange(n), (v)

Sự trao đổi 564 Hook(n) Cái móc

140 Existence(n) Sự hiện hữu 565 Horn(n) Cái sừng

141 Expansion(n) Sự bành trướng 566 Horse(n) Con ngựa

142 Experience(n) Kinh nghiệm 567 Hospital(n) Bệnh viện

143 Expert(n) Chuyên gia 568 House(n) Ngôi nhà

144 Fact(n) Thực thế 569 Island(n) Hòn đảo

145 Attact(v),(n) Sự tấn công 570 Jewel(n) Kim hoàn

146 Attemp(n) Sự cố gắng 571 Kettle(n) Cái nồi nhỏ

147 Attention(n) Sự có mặt 572 Keg(n) Thùng nhỏ

148 Authority(n) Sự thẩm quyền 573 Knee(n) Đầu gối

149 Back(n) Lưng 574 Knife(n) Con dao

150 Balance(n) Cân bằng 575 Knot(n) Cái nút

151 Base(n) Cơ sở 576 Leaf(n) Ngọn lá

152 Behavior(n) Cư xử 577 Leg(n) Cái chân

153 Belief(n) Niềm tin 578 Library(n) Thư viện

154 Birth(n) Sự sinh sản 579 Line(n) Dãy

155 Bit(n) Một ít 580 Lip(n) Môi

156 Bite(v) Cắn 581 Cock(n) Gà trống

157 Blood(n) Máu 582 Map(n) Bản đồ

158 Blow(v) Thổi 583 Match(n) Trận đấu

159 Body(n) Cơ thể 584 Monkey(n) Con khỉ

160 Brass(n) Đồng thau 585 Moon(n) Mặt trăng

161 Bread(n) Bánh mỳ 586 Mouth(n) cái miệng

162 Brother(n) Anh, em trai 587 Muscle(n) Bắp thịt

163 Building(n) Tòa nhà 588 Nail(n) Con ốc sên

164 Burn(n) Bốc cháy 589 Neek(n) Cái cổ

165 Burst(n), (v) Bùng nổ 590 Pocket(n) Cái túi

166 Business(n) Công việc 591 Potato(n) Khoai tây

167 canvas(n) Vải bạt 592 Prison(n) Nhà tù

168 Crack(n) Đường nứt 593 Pump(n) Cái bơm

169 Credit(n) Thẻ tín dụng 594 Rail(n) Đường sắt

170 Crime(n) Tội phạm 595 Rat(n) Chuột cống

171 Crush(n) Ép 596 Receipt(n) Biên lai

172 Cry(v) Khóc 597 Ring(n) Chiếc nhẫn

173 Curent(n), (adj) Hiện hành 598 Rod(n) Cái que

174 Curve(v) Khắc chạm 599 Roof(n) Mái nhà

175 Damage(v) Phá hủy 600 Root(n) Rễ

176 Daughter(n) Em gái 601 Sail(n) Cái buồm

177 Day(n) Ngày 602 School(n) Trường học

178 Death(n) Cái chết 603 Scissors(n) Cái kéo

179 Debt(n) Nợ 604 Screw(n) Con ốc, vít

180 Decision(n) Quyết định 605 Seed(n) Hạt giống

181 Degree(v) Đồng ý 606 Sheep(n) Con cừu

182 Design(v) Thiết kế 607 Shelf(n) Cái giá sách

183 Desire(v) Sự mong muốn 608 Ship(n) Con tàu

184 Destruction(n) Sự phá hủy 609 Shirt(n) Áo sơ mi

185 Detail(n) Chi tiết 610 Shoe(n) Chiếc giày

186 Development(n) Sự phát triển 611 Skin(n) Da

187 Degestion(n) Sự tiêu hóa 612 Skirt(n) Cái váy

188 Discovery(n) Sự khám phá 613 Snake(n) Con rắn

189 Discussion(n) Thảo luận 614 Sọck(n) Tất chân

190 Fall(n) Rơi, thác 615 Spade(n) Cái thuổng

191 Family(n) Gia đình 616 Sponge(n) Bọt biển

192 Father(n) Cha 617 Spoon(n) Cái thìa

193 Fear(n) Nỗi sợ hãi 618 Spring(n) Mùa xuân

194 Feeling(n) Cảm xúc 619 Square(n) Quảng trường

195 Fiction(n) Viễn tưởng 620 Sun(n) Mặt trời

196 Field(n) Lĩnh vực 621 Feather(n) Lông vũ

197 Fight(n) Cuộc chiến 622 Finger(n) Ngón tay

198 Fire(n) Lửa 623 Fish(n) Con cá

199 Flame(n) Ngọn lửa 624 Flag(n) Ngọn cờ

200 Flight(n) Chuyến bay 625 Floor(n) Nền nhà

201 Flower(n) Bông hoa 626 Fly(n) Con ruồi

202 Fold(n) Nếp gấp 627 Floor(n) Thực phẩm

203 Food(n) Thức ăn 628 Fork(n) Cái rĩa

204 Force(n) Lực lượng 629 Fowl(n) Con gà

205 Form(n) Hình thức 630 Frame(n) Khung sườn

206 Friend(n) Bạn hữu 631 Garden(n) Khu vườn

207 Fruit(n) Trái cây 632 Girl(n) Cô gái

208 Glass(n) Kính gương 633 Glove(n) Găng tay

209 Gold(n) Vàng 634 Trousers(n) Quần dài

210 Government(n) Chính phủ 635 Umbrella(n) Cái ô

211 Grain(n) Hạt 636 Wall(n) Bức tường

212 Grass(n) Cỏ 637 Watch(n) Cái đồng hồ

213 Care(n) Sự thận trọng 638 Wheel(n) Bánh xe

214 Cause(n) Gây nên 639 Whip(n) Cái roi da

215 Chalk(n) Viên phấn 640 Whistle(n) Cái còi

216 Chance(n) Cơ hội 641 Window(n) Cửa sổ

217 Cloth(n) Vải vóc 642 Wing(n) Cánh

218 Coal(n) Than đá 643 Wine(n) Rượu

219 Colour(n) Màu sắc 644 Worm(n) Con sâu

220 Heat(n) Sức nóng 645 Needle(n) Cái kim khâu

221 Help(v), (n) Sự giúp đỡ 646 Nerve(n) Dây thần kinh

222 History(n) Lịch sử 647 Net(n) Lưới

223 Hole(n) Cái lỗ 648 Nose(n) Cái mũ

224 Hope(n), (v) Hy vọng 649 Nut(n) Hạt dẻ

225 Hour(n) Giờ 650 Office(n) Cơ quan

226 Humour(n) Hài hước 651 Oven(n) Bếp lò

227 Ice(n) Băng, nước đá 652 Parcel(n) Gói hàng nhỏ

228 Idea(n) Ý tưởng 653 Pen(n) Cây bút

229 Impulse(n) Xúc động 654 Pencil(n) Bút chì

230 Increase(v) Gia tăng 655 Pig(n) Con lợn

231 Industry(n) Ngành CN 656 Pipe(n) Tẩu thuốc

232 Ink(n) Mực 657 Plane(n) Máy bay

233 Insect(n) Côn trùng 658 Table(n) Cái bàn

234 Instrument(n) Dụng cụ 659 Tail(n) Cái đuôi

235 Desease(n) Bệnh tật 660 Thread(n) Dây, sợi

236 Disgust(n) Sự ghê tởm 661 Throat(n) Cổ họng

237 Distance(n) Khoảng cách 662 Thrumb(n) Ngón tay cái

238 Distribution(n) Sự phân phối 663 Ticket(n) Vé

239 Division(n) Sự phân chia 664 Toe(n) Đầu ngón chân

240 Double(n) Sự nghi ngờ 665 Tongue(n) Lưỡi

241 Drink(v) Uống 666 Tooth(n) Răng

242 Driving(n) Lái 667 Town(n) Thành phố

243 Mass(n) Khối lượng 668 Train(n) Con tàu

244 Meal(n) Bữa ăn 669 Tray(n) Cái khay

245 Meat(n) Thịt 670 Tree(n) Cây cối

246 Measure(n) Đo, cân 671 Able(adj) Có thể

247 Meeting(n) Buổi mít tinh 672 Acid(n) Chất chua

248 Memory(n) Kí ức 673 angry(v) Giận

249 Metal(n) Kim loại 674 Automatic(adj) Tự động

250 Middle(n) ở giữa 675 Beautiful(adj) Xinh đẹp

251 Milk(n) Sữa 676 Black(adj) Màu đen

252 Mind(n) Tâm hồn 677 Boiling(adj) Sôi, đang sôi

253 Mine(n) Của tôi 678 Bright(adj) Sáng

254 Minute(n) Phút 679 Full(adj) Đầy

255 Mist(n) Sương 680 General(adj) Chung chung

256 Money(n) Tiền 681 Good(adj) Tốt

257 Month(n) Tháng 682 Great(adj) To lớn

258 Grip(n) Sự nắm chắc 683 Grey(adj) Màu xám

259 Group(n) Nhóm 684 Hanging(n), (adj) Treo lơ lửng

260 Growth(n) Sự phát triển 685 Happy Hạnh phúc

261 Guide(v) Hướng dẫn 686 Hard(adj) Cứng

262 Harbour(n) Hải cảng 687 Separate(adj) Tách biệt

263 Harmony(n) Sự hòa hợp 688 Serious(adj) Nghiêm trọng

264 Hate(v) Ghét 689 Sharp(adj) Sắc bén

265 Hearing(n) Sự nghe 690 Smooth(adj) Trơn, phẳng

266 Plant(n) Cây trồng 691 Sticky(adj) Dính

267 Play(n) Vở kịch 692 Stiff(adj) Cứng rắn

268 Pleasure(n) Niềm vui 693 Straight(adj) Thẳng

269 Point(n) Điểm 694 Strong(adj) Khỏe

270 Poison(n) Chất độc 695 Sudden(adj) Bất ngờ

271 Polish(n) Đánh bóng 696 Broken(adj) Vỡ

272 Porter(n) Người khuân vác 697 Brown(adj) Màu nâu

273 Position(n) Vị trí 698 Cheap(adj) Rẻ

274 Powder(n) Bột 699 Chemical(adj) Thuộc hóa chất

275 Price(n) Giá cả 700 Chief(adj) Chủ yếu

276 Power(n) Năng lực, quyền thế

701 Clean(adj), (n) Sạch

277 Print(n) In 702 Common(adj) Chung chung

278 Process(n) Quá trình 703 Complex(adj) Phức tạp

279 Produce(v) Sản xuất 704 Conscious(adj) Ý thức tỉnh táo

280 Profit(n) Lợi nhuận 705 Cut(n) Cắt

281 Insurance(n) Bảo hiểm 706 Deep(adj) Sâu sắc

282 Interest(n) Mối quan tâm 707 Dependent(adj), (n)

Phụ thuộc

283 Jelly(n) Thịt nấu đông 708 Early(adj) Sớm

284 Join(n) Nối, điểm nối 709 Elastic(adj), (n) Co giãn

285 Judge(v) Phân xử 710 Electric(n) Điện

286 Jump(v) Nhảy 711 Equal(adj) Cân bằng

287 Kick(v) Đá 712 Fat(adj) Béo

288 Kiss(v) Hôn 713 First(adj) Trước tiên

289 Know(v) Hiểu biết 714 Fixed(adj) Gắn chặt

290 Ledge(n) Gờ, rìa 715 Flat(adj), (n) Dẹt

291 Language(n) Ngôn gữ 716 Free(adj) Tự do

292 Laugh(v) Cười 717 Frequent(adj) Thường xuyên

293 Law(n) Luật 718 Green(adj) Màu xanh lá cây

294 Lead(v) Dẫn đến 719 Ill(adj) ốm

295 Learning(n) Học tập 720 Last(adj) ,(n) Cuối

296 Letter(n) Bằng da 721 Left(adj) Phía bên trái

297 Level(n) Mức 722 Loose(adj) Lỏng lẻo

298 Lift(n) Cầu thang máy 723 Loud(adj) Lớn

299 Light(n) Ánh sáng 724 Low(adj) Thấp

300 Limit(n) Giới hạn 725 Healthy(adj) Giàu có

301 Linen(n) Vải 726 High(adj) Cao

302 Liquid(n) Chất lỏng 727 Hollow(adj) Lõm

303 List(n) Danh sách 728 Important(adj) Quan trọng

304 Look(v) Nhìn 729 Kind(adj) Tốt

305 Loss(n) Mất 730 Like(adj), (pre) Giống như

306 Morning(n) Buổi sáng 731 Living(n) Sống

307 Month(n) Tháng 732 Long(adj) Dài

308 Mother(n) Mẹ 733 Male(n) Giống đực

309 Motion(n) Sự chuyển động 734 Married(adj) Cưới hỏi

310 Moutain(n) Núi 735 Material(adj) Thuộc vật chất

311 Move(v) Di chuyển 736 Medical(adj) Thuộc thuốc men

312 Music(n) Âm nhạc 737 Military(n) Quân đội

313 Name(n) Tên 738 Natural(adj) Tự nhiên

314 Nation(n) Quốc gia 739 Necessary(adj), (n)

Cần thiết

315 Need(n) Nhu cầu 740 New(adj) Mới

316 News(n) Tin tức 741 Normal(adj) Bình thường

317 Night(n) Đêm 742 Open(v) Mở

318 Noise(n) Tiếng ồn 743 Parallel(adj) Song song

319 Note(n) Ghi chú 744 Past(adj) Thuộc quá

khứ320 Number(n) Số 745 Physical(adj) Thuộc vật

chất321 Observation(n) Sự quan sát 746 Political(adj) Thuộc chính

trị322 Offer(n) Đề nghị 747 Poon(n) Cây mù u

323 Oil(n) Dầu ăn 748 Possible(adj) Có thể

324 Operation(n) Giải phẫu 749 Present(adj), (n) Hiện tại

325 Opinion(n) Ý kiến 750 Private(adj) Riêng biệt

326 Order(n) Yêu cầu 751 Probable(adj) Có thể

327 Ornament(n) Trang hoàng 752 Quick(adj) Nhanh

328 Own(pronoun) Của chính bản thân

753 Quiet(adj) Yên tĩnh

329 Page(n) Trang 754 Ready(adj) Sẵn sàng

330 Pain(n) Cơn đau 755 Sweet(adj) Ngọt

331 Paint(n) Sơn 756 Tall(adj) Cao

332 Paper(n) Tờ giấy 757 Thick(adj) Dày

333 Part(n) Phần 758 Tight(adj) Chặt

334 Property(n) Tài sản 759 Tired(adj) Mệt mỏi

335 Prose(n) Văn xuôi 760 True(adj) Thực

336 Protect(n) Bảo vệ 761 Violent(adj) Mãnh liệt

337 Pull(n) Kéo 762 Waiting(n), (adj) Chờ đợi

338 Punishment(n) Phạt 763 Warm(adj) ấm áp

339 Purpose(n) Mục đích 764 Wet(adj) ẩm ướt

340 Quality(n) Chất lượng 765 Wide(adj) Rộng

341 Question(n) Câu hỏi 766 Wise(adj) Khôn ngoan

342 Rain(n) Mưa 767 Yellow(adj) Màu vàng

343 Range(n) Cấp bậc 768 Young(adj) Trẻ

344 Rate(n) Tỉ lệ 769 Awake(adj), (v) Thức giấc

345 Range(n) Hàng, dãy 770 Bad(adj) Xấu

346 Reaction(n) Phản ứng 771 Bent(n) Bẻ cong

347 Reading(n) Đọc 772 Botter(adj) Đắng

348 Reason(n) Lí do 773 Blue(adj) Màu xanh

349 Record(n) Kỷ lục 773 Certain(adj) Chắc chắn

350 Regret(n) Hối tiếc 775 Cold(adj) Lạnh lẽo

351 Relation(n) Mối quan hệ 776 Complete(adj) Đầy đủ

352 Religion(n) Tôn giáo 777 Cruel(adj) Ác độc

353 Representative(adj), (n)

Đại diện 778 Dark(adj) Tối tăm

354 Request(v) Yêu cầu 779 Dead(n) Chết

355 Respect(n) Kính trọng 780 Dear(adj),(n) Thân mến

356 Rest(n) Phần còn lại 781 Delicate(adj) Tế nhị

357 Reward(n) Phần thưởng 782 Mixed(adj) Pha, pha chộn

358 Rhythm(n) Vần 783 Narrow(adj) Hẹp

359 Rice(n) Gạo 78 Old(adj) Già, cũ

360 River(n) Sông ngòi 78 Red(adj) Màu đỏ

361 Love(n) Yêu thương 786 Regular(adj) Đều dặn

362 Machine(n) Máy móc 787 Responsible(adj) Trách nhiệm

363 Man(n) Người 788 Right(adj) Đúng

364 Manage(v) Quản lý 789 Round(adj) Tròn

365 Mark(n) Đánh dấu 790 Same(adj) Cùng

366 Salt(n) Muối 791 Second(n) Thứ nhì

367 Sand(n) Cát 792 Opposite(adj), (n) Đối diện

368 Scale(n) Cái cân 793 Public(adj) Công cộng

369 Science(n) Khoa học 794 Rough(adj) Gồ ghề

370 Sea(n) Biển 795 Sad(adj) Buồn

371 Seat(n) Ghế ngồi 796 Safe(adj) An toàn

372 Secretary(n) Thư ký 797 Secret(n) Bí mật

373 Selection(n) Sự lựa chọn 798 Short(adj) Ngắn

374 Self(adj), (n) Chính, tự 799 Shut(transitive verb)

Đóng kín

375 sense(n) Ý nghĩa 800 Different(adj) Khác

376 Servant(n) Người hầu 801 Dirty(adj) Bẩn

377 Sex(n) Người tình 802 Dry(adj) Khô

378 Shade(n) Bóng râm 803 False(adj) Giả

379 Shake(n) Rung, lắc 804 Feeble(adj) Yếu đuối

380 Shame(n) Hổ thẹn 805 Female(n) Giống cái

381 Shock(n) Xúc động 806 Foolish(adj) Mềm mại

382 Side(n) Phía 807 Future(n) Tương lai

383 Sign(n) Dấu hiệu 808 Soft(adj) Mềm mại

384 Silk(n) Lụa 809 Solid(adj) Cứng chắc

385 Silver(n) Bạc 810 Special(adj) Đặc biệt

386 Sister(n) Chị 811 Strange(adj) Lạ

387 Size(n) Kích thước 812 Thin(adj) Mỏng

388 Sky(n) Bầu trời 813 White(adj) Màu trắng

389 Sleep(n) (v) Giấc ngủ 814 Wrong(adj) Sai lầm

390 Slip(n) Trơn, trượt 815 Simple(adj) Đơn giản

391 Slope(n) Dốc nghiêng 816 Slow(adj) Chậm

392 Paste(n) Hồ 817 Small(adj) Nhỏ

393 Payment(n) Tiền công 818 Ability(n) Khả năng

394 Peace(n) Hòa bình 819 Academic(n) Thuộc nhà trường

395 Person(n) Người 820 Access(n) Đường vào

396 Place(n) Nơi, chốn 821 Accident(n) Tai nạn

397 Stop(n) Dừng 822 Alone(adj) Chỉ một mình

398 Story(n) Câu chuyện 823 Along(adv), (pre) Dọc theo

399 Strech(n) Sự duỗi thẳng 824 Affect(transitive verb)

Tác động

400 Struture(n) Cấu trúc 825 Affort(adj) Đủ khả năng

401 Substance(n) Chất 826 Addvice(n) Lời khuyên

402 Sugar(n) Đường 827 Addvise(v) khuyên

403 Suggestion(n) Đề nghị 828 Allright(adj) Được

404 Summer(n) Mùa hè 829 Alternative(adj), (n)

Thay thế

405 Support(n) ủng hộ 830 Announce(v) Tuyên bố

406 Surprise(n) Ngạc nhiên 831 Attractive(adj) Cuốn hút

407 Swim(n) Bơi 832 Average(adj), (n) Trung bình

408 System(n) Hệ thống 833 Avoid(v) Tránh

409 Tall(adj) Cao 834 Band(n) Ban nhạc

410 Taste(n) Thử nếm 835 Bank(n) Ngân hàng

411 Tax(n) Thuế 836 Bar(n) Quán rượu

412 Teaching(n) Giảng dạy 837 Beat(v) Đánh đập

413 Tendercy(n) Khuynh hướng 838 Area(n) Khu vực

414 Test(n) Kiểm tra 839 Attach(v) Dán

415 Theory(n) Lí thuyết 840 Atmostphere(n) Khí quyển

416 Thing(n) Vật, đồ vật 841 Appoint(v) Bổ nhiệm

417 Thought(n) Suy nghĩ 841 Disappear(Transitive verb)

Biến mất

418 Thunder(n) Sấm 843 Appear(Transitive verb)

Xuất hiện

419 Time(n) Thời gian 844 Candidate(n) Người ứng cử

420 Tin(n) Hộp ,kẽm 845 Pan(n) Chảo

421 Top(n) Đỉnh 846 Run(v) Chạy

422 Touch(v) Sờ mó 847 Point(n) Điểm

423 Road(n) Con đường 848 Chairman(n) Chủ tịch

424 Roll(n) Cuộn 849 Confirm(v) Xác nhận

425 Room(n) Căn phòng 850 Action(n) Hành động

(pre): preposition (adv): adverb

(n) : noun (adj): adjective

(v): verb

(Conj): conjunction