Upload
calemolech
View
27
Download
5
Embed Size (px)
Citation preview
850 TỪ CƠ BẢN
ORDINAL NUMBER
WORDS MEANINGORDINAL NUMBER
WORDS MEANING
1 Come(v) Đến 426 Rule run(n) Luật lệ chạy2 Get(v) Đạt được 427 Week(n) Tuần lễ3 Give(v) Đưa 428 Weight(n) Trọng lượng4 Keep(v) Giữ 429 Wind(n) Gió5 Let(v) Để cho 430 Wine(n) Rượu6 Make(v) Làm cho 431 Winter(n) Màu đông7 Put(v) Đặt, để 432 Woman(n) Đàn bà8 Seem(v) Dường như 433 Wood(n) Gỗ9 Take(v) Cầm lấy 434 Word(n) Lời10 Be(v) Là, thì,ở 435 Work(n) Công việc11 Do(v) Làm 436 Wound(n) Vết thương12 Have(v) Có được 437 Writing(n) Viết13 Say(v) Nói 438 Year(n) Năm14 See(v) Nhìn 439 Angle(n) Góc15 Send(v) Gửi 440 Ant(n) Con kiến16 May(modal v) Có thể 441 Apple(n) Quả táo17 Will(n) Sẽ 442 Arch(n) Cửa vòm18 About(pre) Về 443 Arm(n) Cánh tay19 Across(pre) Băng qua 444 Baby(n) Đứa bé20 Against(pre) Chống lại 445 Bag(n) Cái túi21 Among(pre) Trong số 446 Ball(n) Trái banh22 At(pre) ở taij 447 Band(n) Cái dải23 Before(adv) Trước 448 Basin(n) Cái bồn24 Between(pre) ở giữa 449 Basket(n) Cái dỏ25 Through(pre) Xuyên qua 450 Bath(n) Sự tắm26 To(pre) Đến 451 Bed(n) Cái giường27 Under(pre) ở phía dưới 452 Snash(n) Sự va chạm28 Up(adv), (pre) ở phía trên 453 Smell(v) Ngửi29 With(pre) Cùng 454 Smile(v) Cười30 As(adv),(pre) Như là 455 Smoke(v) Hút31 For(pre) Để cho 456 Sneeze(v) Hắt hơi32 Of(pre) Của 457 Snow(n) Tuyết33 Till(n), (conj) Đến tận khi 458 Soap(n) Xà phòng
34 Than(conj) Hơn 459 Society(n) Xã hội35 A(n), (article) Một, một cái 460 Son(n) Con trai36 The (article) Một, một cái 461 Song(n) Bài hát37 All(adj) Tất cả 462 Sort(n) Loại, thứ38 Any (adj) Bất kỳ 463 Sound(n) Âm thanh39 Every (adj) Mọi 464 Soup(n) Xúp40 No(adj), (n) Không 465 Space(n) Vũ trụ41 Other(adj) cái khác 466 Stage(n) Sân khấu42 Some(adj) Một vài 467 Start(n) Bắt đầu43 Such(adj) Như thế 468 Statement(n) Lời tuyên bố44 That(pronoun) Cái đó 469 Steam(n) Hơi nước45 This(pronoun) Cái này 470 Steel(n) Thép46 I (pronoun) Tôi 471 Step(n) Bước47 She(pronoun) Cô ta, bà ta 472 Stitch(n) Mũi khâu48 He (pronoun) ông ta, anh ta 473 Stone(n) Đá49 You(pronoun) Bạn, các bạn 474 Cake(n) Cái bánh50 When (adv) Khi nào 475 Camera(n) Máy ảnh51 Where(adv) ở đâu 476 Card(n) Thẻ, tấm thẻ52 Why(adv), (n) Tại sao 477 Trade(n) Kinh doanh53 Again(adv) Lặp lại 478 Transport(v) Vận chuyển54 Ever(adv) Đã từng 479 Trick(n) Mưu mẹo55 Far(adj) Xa 480 Trouble(n) Điều phiền
toái56 Forward(adv) Phía trước 481 Turn(n) Sự thay đổi57 Here(adv) ở đây 482 Twist(n) Sự xoắn lại58 Near(adj) ở gần đây 483 Unit(n) Đơn vị59 Now(adv) Bây giờ 484 Use(v) Dùng60 Out(adv), (n) Bên ngoài 485 Value(n) Giá trị61 Still(adv) Vẫn 486 Verve(n) Câu thơ62 Then(adv) Sau đó 487 Vessel(n) Chậu63 There(adv) ở đó 488 View(n) Quan điểm64 Together(adv) Cùng nhau 489 Voice(n) Giọng nói65 Well(adv) Tốt 490 Walk(v) Đi bộ66 Almost(adv) Hầu như 491 War(n) Chiến67 Enough(adj) Đủ 492 Wash(v) Rửa68 Even(n), (adj) Ngay cả 492 Waste(n), (adj) Phí69 Little(adj) Một ít 494 Water(n) Nước70 Much(adj) Nhiều 495 Wave(n) Sóng biển71 Not(adv) Không 496 Wax(n) Sáp
72 Only(adj) (adv) Chỉ 497 Way(n) Cách73 Quite(adv) Hoàn toàn 498 Weather(n) Thời tiết74 By(pre) Do 499 Goat(n) Con dê75 Down(adv) Phía dưới 500 Gun(n) Khẩu súng76 From(pre) Từ 501 Hair(n) Tóc77 In(pre) ở tại, vào lúc 502 Bee(n) Con ong78 Off(adv), (pre) Xa ra, cách xa 503 Bell(n) Cái chuông79 On(pre) ở trên 504 Berry(n) Quả mọng80 Over(n), (pre) ở khắp 505 Bird(n) Con chim81 Who(Pro) Ai 506 Blade(n) Bản, phiến82 And(conj), (n) Và 507 Board(n) Cái bảng83 Because(conj) Bởi vì 508 Boat(n) Con thuyền84 But(conj) Nhưng 509 Bone(n) Xương85 Or(n),( pre) Hoặc là 510 Book(n) Quyển sách86 If(n), (conj) Nếu 511 Boot(n) ủng87 Though(conj) Mặc dù 512 Bottle(n) Cái chai88 While(n) Trong khi 513 Box(n) Cái hộp89 How(adv) Như thế nào 514 Boy(n) Con trai90 So(adv) Vì thế 515 Brain(n) Óc, não91 Very(adj) Rất 516 Brake(n) Cái hãm92 Yesterday(n) Hôm qua 517 Branch(n) Chi nhánh93 Tomorrow(n) Ngày mai 518 Brick(n) Gạch94 North(n) Phương bắc 519 Bridge(n) Cầu95 South(n) Phương nam 520 Brush(n) Bàn chải96 East(n) Phương đông 521 Brucket(n) Cái gàu97 West(n) Phương tây 522 Bull(n) Bò đực
98 Please(v) Xin vui lòng 523 Botton(n) Nút99 Yes(n) Vâng 524 Plate(n) Cái đĩa
100 Account(n) Tài khoản 525 Plough(n) Cái này
101 Act(v) Hành động 526 Pot(n) Cái bình
102 Addition(n) Thêm 527 Carriage(n) Xe ngựa
103 Adjustment(n) Điều chỉnh 528 Cart(n) Xe bò
104 Advertisement (n)
Quảng cáo 529 Cat(n) Con mèo
105 Agreement(n) Sự đồng ý 530 Chain(n) Chuỗi
106 Amount(n) Số lượng 531 Cheese(n) Pho mát
107 Air(n) Không khí 532 Chest(n) Pho mát
108 Amusement(n) Sự làm vui lòng 533 Cheek(n) má
109 Animal(n) Động vật 534 Chin(n) Cằm
110 Answer(v) Trả lời 535 Church(n) Nhà thờ
111 Apparatus(n) Dụng cụ 536 Circle(n) Vòng tròn
112 Approval(n) Sự chấp thuận 537 Clock(n) Đồng hồ
113 Argument(n) Sự tranh cãi 538 Cloud(n) Mây
114 Art(n) Nghệ thuật 539 Coat(n) Áo choàng
115 Comfort(n) Sự tiện nghi 540 Collar(n) Cổ áo
116 Company(n) Công ty 541 Comb(n) Chải
117 Committee(n) ủy ban 542 Cord(n) Dây
118 Comparion(n) Sự so sánh 543 Cow(n) Bò cái
119 Condition(n) Điều kiện 544 Cup(n) Cái tách
120 Connection(n) Sự liên kết 545 Curtain(n) Tấm màn
121 Cook(v) Nấu 546 Cushion(n) Dòng luồng
122 Control(v) Kiểm soát 547 Dog(n) Con chó
123 Copper(n), (adj) Bằng đồng 548 Door(n) Của
124 Coppy(v) Sao chép 549 Drain(n) ống dẫn nước
125 Cork(n) Nút, nút chai 550 Drawer(n) Ngăn kéo
126 Cotton(n) Bông 551 Dress(n) Áo quần
127 Cough(v) Ho 552 Drop(n) Giọt
128 County(n) Hạt 553 Ear(n) Tai
129 Cover(n) Bao phủ 554 Egg(n) Quả trứng
130 Dust(n) Bụi bặm 555 Engine(n) Bộ máy
131 Earth(n) Trái đất 556 Eye(n) Con mắt
132 Edge(n) Bờ mép 557 Face(n) Khuôn mặt
133 Education(n) Giáo dục 558 Varm(n) Nông trang
134 Effect(v) Tác động 559 Hammer(n) Cái búa
135 And(Conj), (n) Và 560 Hand(n) Bàn tay
136 Error(n) Lỗi 561 Hat(n) Cái mũ
137 Example(n) Ví dụ 562 Head(n) Cái đầu
138 Event(n) Sự kiện 563 Heart(n) Trái tim
139 Exchange(n), (v)
Sự trao đổi 564 Hook(n) Cái móc
140 Existence(n) Sự hiện hữu 565 Horn(n) Cái sừng
141 Expansion(n) Sự bành trướng 566 Horse(n) Con ngựa
142 Experience(n) Kinh nghiệm 567 Hospital(n) Bệnh viện
143 Expert(n) Chuyên gia 568 House(n) Ngôi nhà
144 Fact(n) Thực thế 569 Island(n) Hòn đảo
145 Attact(v),(n) Sự tấn công 570 Jewel(n) Kim hoàn
146 Attemp(n) Sự cố gắng 571 Kettle(n) Cái nồi nhỏ
147 Attention(n) Sự có mặt 572 Keg(n) Thùng nhỏ
148 Authority(n) Sự thẩm quyền 573 Knee(n) Đầu gối
149 Back(n) Lưng 574 Knife(n) Con dao
150 Balance(n) Cân bằng 575 Knot(n) Cái nút
151 Base(n) Cơ sở 576 Leaf(n) Ngọn lá
152 Behavior(n) Cư xử 577 Leg(n) Cái chân
153 Belief(n) Niềm tin 578 Library(n) Thư viện
154 Birth(n) Sự sinh sản 579 Line(n) Dãy
155 Bit(n) Một ít 580 Lip(n) Môi
156 Bite(v) Cắn 581 Cock(n) Gà trống
157 Blood(n) Máu 582 Map(n) Bản đồ
158 Blow(v) Thổi 583 Match(n) Trận đấu
159 Body(n) Cơ thể 584 Monkey(n) Con khỉ
160 Brass(n) Đồng thau 585 Moon(n) Mặt trăng
161 Bread(n) Bánh mỳ 586 Mouth(n) cái miệng
162 Brother(n) Anh, em trai 587 Muscle(n) Bắp thịt
163 Building(n) Tòa nhà 588 Nail(n) Con ốc sên
164 Burn(n) Bốc cháy 589 Neek(n) Cái cổ
165 Burst(n), (v) Bùng nổ 590 Pocket(n) Cái túi
166 Business(n) Công việc 591 Potato(n) Khoai tây
167 canvas(n) Vải bạt 592 Prison(n) Nhà tù
168 Crack(n) Đường nứt 593 Pump(n) Cái bơm
169 Credit(n) Thẻ tín dụng 594 Rail(n) Đường sắt
170 Crime(n) Tội phạm 595 Rat(n) Chuột cống
171 Crush(n) Ép 596 Receipt(n) Biên lai
172 Cry(v) Khóc 597 Ring(n) Chiếc nhẫn
173 Curent(n), (adj) Hiện hành 598 Rod(n) Cái que
174 Curve(v) Khắc chạm 599 Roof(n) Mái nhà
175 Damage(v) Phá hủy 600 Root(n) Rễ
176 Daughter(n) Em gái 601 Sail(n) Cái buồm
177 Day(n) Ngày 602 School(n) Trường học
178 Death(n) Cái chết 603 Scissors(n) Cái kéo
179 Debt(n) Nợ 604 Screw(n) Con ốc, vít
180 Decision(n) Quyết định 605 Seed(n) Hạt giống
181 Degree(v) Đồng ý 606 Sheep(n) Con cừu
182 Design(v) Thiết kế 607 Shelf(n) Cái giá sách
183 Desire(v) Sự mong muốn 608 Ship(n) Con tàu
184 Destruction(n) Sự phá hủy 609 Shirt(n) Áo sơ mi
185 Detail(n) Chi tiết 610 Shoe(n) Chiếc giày
186 Development(n) Sự phát triển 611 Skin(n) Da
187 Degestion(n) Sự tiêu hóa 612 Skirt(n) Cái váy
188 Discovery(n) Sự khám phá 613 Snake(n) Con rắn
189 Discussion(n) Thảo luận 614 Sọck(n) Tất chân
190 Fall(n) Rơi, thác 615 Spade(n) Cái thuổng
191 Family(n) Gia đình 616 Sponge(n) Bọt biển
192 Father(n) Cha 617 Spoon(n) Cái thìa
193 Fear(n) Nỗi sợ hãi 618 Spring(n) Mùa xuân
194 Feeling(n) Cảm xúc 619 Square(n) Quảng trường
195 Fiction(n) Viễn tưởng 620 Sun(n) Mặt trời
196 Field(n) Lĩnh vực 621 Feather(n) Lông vũ
197 Fight(n) Cuộc chiến 622 Finger(n) Ngón tay
198 Fire(n) Lửa 623 Fish(n) Con cá
199 Flame(n) Ngọn lửa 624 Flag(n) Ngọn cờ
200 Flight(n) Chuyến bay 625 Floor(n) Nền nhà
201 Flower(n) Bông hoa 626 Fly(n) Con ruồi
202 Fold(n) Nếp gấp 627 Floor(n) Thực phẩm
203 Food(n) Thức ăn 628 Fork(n) Cái rĩa
204 Force(n) Lực lượng 629 Fowl(n) Con gà
205 Form(n) Hình thức 630 Frame(n) Khung sườn
206 Friend(n) Bạn hữu 631 Garden(n) Khu vườn
207 Fruit(n) Trái cây 632 Girl(n) Cô gái
208 Glass(n) Kính gương 633 Glove(n) Găng tay
209 Gold(n) Vàng 634 Trousers(n) Quần dài
210 Government(n) Chính phủ 635 Umbrella(n) Cái ô
211 Grain(n) Hạt 636 Wall(n) Bức tường
212 Grass(n) Cỏ 637 Watch(n) Cái đồng hồ
213 Care(n) Sự thận trọng 638 Wheel(n) Bánh xe
214 Cause(n) Gây nên 639 Whip(n) Cái roi da
215 Chalk(n) Viên phấn 640 Whistle(n) Cái còi
216 Chance(n) Cơ hội 641 Window(n) Cửa sổ
217 Cloth(n) Vải vóc 642 Wing(n) Cánh
218 Coal(n) Than đá 643 Wine(n) Rượu
219 Colour(n) Màu sắc 644 Worm(n) Con sâu
220 Heat(n) Sức nóng 645 Needle(n) Cái kim khâu
221 Help(v), (n) Sự giúp đỡ 646 Nerve(n) Dây thần kinh
222 History(n) Lịch sử 647 Net(n) Lưới
223 Hole(n) Cái lỗ 648 Nose(n) Cái mũ
224 Hope(n), (v) Hy vọng 649 Nut(n) Hạt dẻ
225 Hour(n) Giờ 650 Office(n) Cơ quan
226 Humour(n) Hài hước 651 Oven(n) Bếp lò
227 Ice(n) Băng, nước đá 652 Parcel(n) Gói hàng nhỏ
228 Idea(n) Ý tưởng 653 Pen(n) Cây bút
229 Impulse(n) Xúc động 654 Pencil(n) Bút chì
230 Increase(v) Gia tăng 655 Pig(n) Con lợn
231 Industry(n) Ngành CN 656 Pipe(n) Tẩu thuốc
232 Ink(n) Mực 657 Plane(n) Máy bay
233 Insect(n) Côn trùng 658 Table(n) Cái bàn
234 Instrument(n) Dụng cụ 659 Tail(n) Cái đuôi
235 Desease(n) Bệnh tật 660 Thread(n) Dây, sợi
236 Disgust(n) Sự ghê tởm 661 Throat(n) Cổ họng
237 Distance(n) Khoảng cách 662 Thrumb(n) Ngón tay cái
238 Distribution(n) Sự phân phối 663 Ticket(n) Vé
239 Division(n) Sự phân chia 664 Toe(n) Đầu ngón chân
240 Double(n) Sự nghi ngờ 665 Tongue(n) Lưỡi
241 Drink(v) Uống 666 Tooth(n) Răng
242 Driving(n) Lái 667 Town(n) Thành phố
243 Mass(n) Khối lượng 668 Train(n) Con tàu
244 Meal(n) Bữa ăn 669 Tray(n) Cái khay
245 Meat(n) Thịt 670 Tree(n) Cây cối
246 Measure(n) Đo, cân 671 Able(adj) Có thể
247 Meeting(n) Buổi mít tinh 672 Acid(n) Chất chua
248 Memory(n) Kí ức 673 angry(v) Giận
249 Metal(n) Kim loại 674 Automatic(adj) Tự động
250 Middle(n) ở giữa 675 Beautiful(adj) Xinh đẹp
251 Milk(n) Sữa 676 Black(adj) Màu đen
252 Mind(n) Tâm hồn 677 Boiling(adj) Sôi, đang sôi
253 Mine(n) Của tôi 678 Bright(adj) Sáng
254 Minute(n) Phút 679 Full(adj) Đầy
255 Mist(n) Sương 680 General(adj) Chung chung
256 Money(n) Tiền 681 Good(adj) Tốt
257 Month(n) Tháng 682 Great(adj) To lớn
258 Grip(n) Sự nắm chắc 683 Grey(adj) Màu xám
259 Group(n) Nhóm 684 Hanging(n), (adj) Treo lơ lửng
260 Growth(n) Sự phát triển 685 Happy Hạnh phúc
261 Guide(v) Hướng dẫn 686 Hard(adj) Cứng
262 Harbour(n) Hải cảng 687 Separate(adj) Tách biệt
263 Harmony(n) Sự hòa hợp 688 Serious(adj) Nghiêm trọng
264 Hate(v) Ghét 689 Sharp(adj) Sắc bén
265 Hearing(n) Sự nghe 690 Smooth(adj) Trơn, phẳng
266 Plant(n) Cây trồng 691 Sticky(adj) Dính
267 Play(n) Vở kịch 692 Stiff(adj) Cứng rắn
268 Pleasure(n) Niềm vui 693 Straight(adj) Thẳng
269 Point(n) Điểm 694 Strong(adj) Khỏe
270 Poison(n) Chất độc 695 Sudden(adj) Bất ngờ
271 Polish(n) Đánh bóng 696 Broken(adj) Vỡ
272 Porter(n) Người khuân vác 697 Brown(adj) Màu nâu
273 Position(n) Vị trí 698 Cheap(adj) Rẻ
274 Powder(n) Bột 699 Chemical(adj) Thuộc hóa chất
275 Price(n) Giá cả 700 Chief(adj) Chủ yếu
276 Power(n) Năng lực, quyền thế
701 Clean(adj), (n) Sạch
277 Print(n) In 702 Common(adj) Chung chung
278 Process(n) Quá trình 703 Complex(adj) Phức tạp
279 Produce(v) Sản xuất 704 Conscious(adj) Ý thức tỉnh táo
280 Profit(n) Lợi nhuận 705 Cut(n) Cắt
281 Insurance(n) Bảo hiểm 706 Deep(adj) Sâu sắc
282 Interest(n) Mối quan tâm 707 Dependent(adj), (n)
Phụ thuộc
283 Jelly(n) Thịt nấu đông 708 Early(adj) Sớm
284 Join(n) Nối, điểm nối 709 Elastic(adj), (n) Co giãn
285 Judge(v) Phân xử 710 Electric(n) Điện
286 Jump(v) Nhảy 711 Equal(adj) Cân bằng
287 Kick(v) Đá 712 Fat(adj) Béo
288 Kiss(v) Hôn 713 First(adj) Trước tiên
289 Know(v) Hiểu biết 714 Fixed(adj) Gắn chặt
290 Ledge(n) Gờ, rìa 715 Flat(adj), (n) Dẹt
291 Language(n) Ngôn gữ 716 Free(adj) Tự do
292 Laugh(v) Cười 717 Frequent(adj) Thường xuyên
293 Law(n) Luật 718 Green(adj) Màu xanh lá cây
294 Lead(v) Dẫn đến 719 Ill(adj) ốm
295 Learning(n) Học tập 720 Last(adj) ,(n) Cuối
296 Letter(n) Bằng da 721 Left(adj) Phía bên trái
297 Level(n) Mức 722 Loose(adj) Lỏng lẻo
298 Lift(n) Cầu thang máy 723 Loud(adj) Lớn
299 Light(n) Ánh sáng 724 Low(adj) Thấp
300 Limit(n) Giới hạn 725 Healthy(adj) Giàu có
301 Linen(n) Vải 726 High(adj) Cao
302 Liquid(n) Chất lỏng 727 Hollow(adj) Lõm
303 List(n) Danh sách 728 Important(adj) Quan trọng
304 Look(v) Nhìn 729 Kind(adj) Tốt
305 Loss(n) Mất 730 Like(adj), (pre) Giống như
306 Morning(n) Buổi sáng 731 Living(n) Sống
307 Month(n) Tháng 732 Long(adj) Dài
308 Mother(n) Mẹ 733 Male(n) Giống đực
309 Motion(n) Sự chuyển động 734 Married(adj) Cưới hỏi
310 Moutain(n) Núi 735 Material(adj) Thuộc vật chất
311 Move(v) Di chuyển 736 Medical(adj) Thuộc thuốc men
312 Music(n) Âm nhạc 737 Military(n) Quân đội
313 Name(n) Tên 738 Natural(adj) Tự nhiên
314 Nation(n) Quốc gia 739 Necessary(adj), (n)
Cần thiết
315 Need(n) Nhu cầu 740 New(adj) Mới
316 News(n) Tin tức 741 Normal(adj) Bình thường
317 Night(n) Đêm 742 Open(v) Mở
318 Noise(n) Tiếng ồn 743 Parallel(adj) Song song
319 Note(n) Ghi chú 744 Past(adj) Thuộc quá
khứ320 Number(n) Số 745 Physical(adj) Thuộc vật
chất321 Observation(n) Sự quan sát 746 Political(adj) Thuộc chính
trị322 Offer(n) Đề nghị 747 Poon(n) Cây mù u
323 Oil(n) Dầu ăn 748 Possible(adj) Có thể
324 Operation(n) Giải phẫu 749 Present(adj), (n) Hiện tại
325 Opinion(n) Ý kiến 750 Private(adj) Riêng biệt
326 Order(n) Yêu cầu 751 Probable(adj) Có thể
327 Ornament(n) Trang hoàng 752 Quick(adj) Nhanh
328 Own(pronoun) Của chính bản thân
753 Quiet(adj) Yên tĩnh
329 Page(n) Trang 754 Ready(adj) Sẵn sàng
330 Pain(n) Cơn đau 755 Sweet(adj) Ngọt
331 Paint(n) Sơn 756 Tall(adj) Cao
332 Paper(n) Tờ giấy 757 Thick(adj) Dày
333 Part(n) Phần 758 Tight(adj) Chặt
334 Property(n) Tài sản 759 Tired(adj) Mệt mỏi
335 Prose(n) Văn xuôi 760 True(adj) Thực
336 Protect(n) Bảo vệ 761 Violent(adj) Mãnh liệt
337 Pull(n) Kéo 762 Waiting(n), (adj) Chờ đợi
338 Punishment(n) Phạt 763 Warm(adj) ấm áp
339 Purpose(n) Mục đích 764 Wet(adj) ẩm ướt
340 Quality(n) Chất lượng 765 Wide(adj) Rộng
341 Question(n) Câu hỏi 766 Wise(adj) Khôn ngoan
342 Rain(n) Mưa 767 Yellow(adj) Màu vàng
343 Range(n) Cấp bậc 768 Young(adj) Trẻ
344 Rate(n) Tỉ lệ 769 Awake(adj), (v) Thức giấc
345 Range(n) Hàng, dãy 770 Bad(adj) Xấu
346 Reaction(n) Phản ứng 771 Bent(n) Bẻ cong
347 Reading(n) Đọc 772 Botter(adj) Đắng
348 Reason(n) Lí do 773 Blue(adj) Màu xanh
349 Record(n) Kỷ lục 773 Certain(adj) Chắc chắn
350 Regret(n) Hối tiếc 775 Cold(adj) Lạnh lẽo
351 Relation(n) Mối quan hệ 776 Complete(adj) Đầy đủ
352 Religion(n) Tôn giáo 777 Cruel(adj) Ác độc
353 Representative(adj), (n)
Đại diện 778 Dark(adj) Tối tăm
354 Request(v) Yêu cầu 779 Dead(n) Chết
355 Respect(n) Kính trọng 780 Dear(adj),(n) Thân mến
356 Rest(n) Phần còn lại 781 Delicate(adj) Tế nhị
357 Reward(n) Phần thưởng 782 Mixed(adj) Pha, pha chộn
358 Rhythm(n) Vần 783 Narrow(adj) Hẹp
359 Rice(n) Gạo 78 Old(adj) Già, cũ
360 River(n) Sông ngòi 78 Red(adj) Màu đỏ
361 Love(n) Yêu thương 786 Regular(adj) Đều dặn
362 Machine(n) Máy móc 787 Responsible(adj) Trách nhiệm
363 Man(n) Người 788 Right(adj) Đúng
364 Manage(v) Quản lý 789 Round(adj) Tròn
365 Mark(n) Đánh dấu 790 Same(adj) Cùng
366 Salt(n) Muối 791 Second(n) Thứ nhì
367 Sand(n) Cát 792 Opposite(adj), (n) Đối diện
368 Scale(n) Cái cân 793 Public(adj) Công cộng
369 Science(n) Khoa học 794 Rough(adj) Gồ ghề
370 Sea(n) Biển 795 Sad(adj) Buồn
371 Seat(n) Ghế ngồi 796 Safe(adj) An toàn
372 Secretary(n) Thư ký 797 Secret(n) Bí mật
373 Selection(n) Sự lựa chọn 798 Short(adj) Ngắn
374 Self(adj), (n) Chính, tự 799 Shut(transitive verb)
Đóng kín
375 sense(n) Ý nghĩa 800 Different(adj) Khác
376 Servant(n) Người hầu 801 Dirty(adj) Bẩn
377 Sex(n) Người tình 802 Dry(adj) Khô
378 Shade(n) Bóng râm 803 False(adj) Giả
379 Shake(n) Rung, lắc 804 Feeble(adj) Yếu đuối
380 Shame(n) Hổ thẹn 805 Female(n) Giống cái
381 Shock(n) Xúc động 806 Foolish(adj) Mềm mại
382 Side(n) Phía 807 Future(n) Tương lai
383 Sign(n) Dấu hiệu 808 Soft(adj) Mềm mại
384 Silk(n) Lụa 809 Solid(adj) Cứng chắc
385 Silver(n) Bạc 810 Special(adj) Đặc biệt
386 Sister(n) Chị 811 Strange(adj) Lạ
387 Size(n) Kích thước 812 Thin(adj) Mỏng
388 Sky(n) Bầu trời 813 White(adj) Màu trắng
389 Sleep(n) (v) Giấc ngủ 814 Wrong(adj) Sai lầm
390 Slip(n) Trơn, trượt 815 Simple(adj) Đơn giản
391 Slope(n) Dốc nghiêng 816 Slow(adj) Chậm
392 Paste(n) Hồ 817 Small(adj) Nhỏ
393 Payment(n) Tiền công 818 Ability(n) Khả năng
394 Peace(n) Hòa bình 819 Academic(n) Thuộc nhà trường
395 Person(n) Người 820 Access(n) Đường vào
396 Place(n) Nơi, chốn 821 Accident(n) Tai nạn
397 Stop(n) Dừng 822 Alone(adj) Chỉ một mình
398 Story(n) Câu chuyện 823 Along(adv), (pre) Dọc theo
399 Strech(n) Sự duỗi thẳng 824 Affect(transitive verb)
Tác động
400 Struture(n) Cấu trúc 825 Affort(adj) Đủ khả năng
401 Substance(n) Chất 826 Addvice(n) Lời khuyên
402 Sugar(n) Đường 827 Addvise(v) khuyên
403 Suggestion(n) Đề nghị 828 Allright(adj) Được
404 Summer(n) Mùa hè 829 Alternative(adj), (n)
Thay thế
405 Support(n) ủng hộ 830 Announce(v) Tuyên bố
406 Surprise(n) Ngạc nhiên 831 Attractive(adj) Cuốn hút
407 Swim(n) Bơi 832 Average(adj), (n) Trung bình
408 System(n) Hệ thống 833 Avoid(v) Tránh
409 Tall(adj) Cao 834 Band(n) Ban nhạc
410 Taste(n) Thử nếm 835 Bank(n) Ngân hàng
411 Tax(n) Thuế 836 Bar(n) Quán rượu
412 Teaching(n) Giảng dạy 837 Beat(v) Đánh đập
413 Tendercy(n) Khuynh hướng 838 Area(n) Khu vực
414 Test(n) Kiểm tra 839 Attach(v) Dán
415 Theory(n) Lí thuyết 840 Atmostphere(n) Khí quyển
416 Thing(n) Vật, đồ vật 841 Appoint(v) Bổ nhiệm
417 Thought(n) Suy nghĩ 841 Disappear(Transitive verb)
Biến mất
418 Thunder(n) Sấm 843 Appear(Transitive verb)
Xuất hiện
419 Time(n) Thời gian 844 Candidate(n) Người ứng cử
420 Tin(n) Hộp ,kẽm 845 Pan(n) Chảo
421 Top(n) Đỉnh 846 Run(v) Chạy
422 Touch(v) Sờ mó 847 Point(n) Điểm
423 Road(n) Con đường 848 Chairman(n) Chủ tịch
424 Roll(n) Cuộn 849 Confirm(v) Xác nhận
425 Room(n) Căn phòng 850 Action(n) Hành động
(pre): preposition (adv): adverb
(n) : noun (adj): adjective
(v): verb
(Conj): conjunction