42
Bảng chữ cái tiếng Việt

Bảng chữ cái vn

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bảng chữ cái vn

Bảng chữ cái tiếng Việt

Page 2: Bảng chữ cái vn

A

Page 3: Bảng chữ cái vn

Ă

Măng cụt

Page 4: Bảng chữ cái vn

Â

Cái ấm

Page 5: Bảng chữ cái vn

B

Con bò

Page 6: Bảng chữ cái vn

C

Con cá

Page 7: Bảng chữ cái vn

D

Con dê

Page 8: Bảng chữ cái vn

Đ

cây đa

Page 9: Bảng chữ cái vn

E

Quả me

Page 10: Bảng chữ cái vn

Ê

Cá trê

Page 11: Bảng chữ cái vn

G

Con gà

Page 12: Bảng chữ cái vn

H

Chú hề

Page 13: Bảng chữ cái vn

I

Ti vi

Page 15: Bảng chữ cái vn

L

Lồng chim

Page 16: Bảng chữ cái vn

M

Mì tôm

Page 17: Bảng chữ cái vn

N

Quả na

Page 18: Bảng chữ cái vn

O

Con cò

Page 19: Bảng chữ cái vn

Ô

Ô tô

Page 20: Bảng chữ cái vn

Ơ

Cái nơ

Page 21: Bảng chữ cái vn

P

Đèn pin

Page 22: Bảng chữ cái vn

Q

Que kem

Page 23: Bảng chữ cái vn

R

Cá rô

Page 24: Bảng chữ cái vn

S

Cây sáo

Page 25: Bảng chữ cái vn

T

Con tôm

Page 26: Bảng chữ cái vn

U

Đu đủ

Page 27: Bảng chữ cái vn

Ư

Cây dừa

Page 28: Bảng chữ cái vn

V

Con vịt

Page 29: Bảng chữ cái vn

X

Xe máy

Page 30: Bảng chữ cái vn

Y

Cái ly

Page 31: Bảng chữ cái vn

Phụ âm ghép (11 chữ cái)

Page 32: Bảng chữ cái vn

Ch

Con chó

Page 33: Bảng chữ cái vn

Nh

Chùm nho

Page 34: Bảng chữ cái vn

Tr

Cây tre

Page 35: Bảng chữ cái vn

Th

Con thỏ

Page 36: Bảng chữ cái vn

Ph

Tô phở

Page 37: Bảng chữ cái vn

Qu

Hoa quả

Page 38: Bảng chữ cái vn

Ng

Ngôi nhà

Page 39: Bảng chữ cái vn

Ngh

Con nghé

Page 40: Bảng chữ cái vn

Gi

Giỏ hoa

Page 41: Bảng chữ cái vn

Gh

Cái ghế

Page 42: Bảng chữ cái vn

Kh

Quả khế