1
CHỮ / Text _ Layer : KC-TEXT 1. QUY ĐỊNH CHUNG CHO CHỮ 2. TÊN HÌNH VẼ CỦA CÁC BẢN VẼ CHÍNH : MẶT BẰNG, MẶT ĐỨNG, MẶT CẮT 3. TÊN HÌNH VẼ CỦA CÁC BẢN VẼ CHI TIẾT : 4. GHI CHÚ THÍCH CHO HÌNH VẼ + GHI CHÚ THÍCH NHIỀU DÒNG : _ Font : Romans _ Width factor : 0.75 _ Height : 2.5 KÍCH THƯỚC/Dimension 2. STYLE DIM : _ Layer : KC-DIM 1. QUY ĐỊNH CHUNG KÍCH THƯỚC _ Text font: Romans _ Width factor: 0.75 _ Text height : 2.5 _ Text color: màu 4 _ Extend beyond ticks: 1.2 _ Extend beyond dim lines: 1.2 _ Baseline spacing: 7.5 _ Line color : màu 1 _ Offset from origin: 0.0 _ Arrowhead: Architectural stick _ Arrow size: 1.2 _ Offset text from dim line: 0.8 _ Line color : màu 1 _ Use overall scale of: 1.0 _ Scale factor: _ DIM style: 1_2 ; 1_5 ; 1_10 ; 1_15 ; 1_20 ; 1_25 ; 1_30 ; 1_40 ; 1_50 ; 1_100 ; 1_150 ; 1_200 ; 1_250 ; 1_300 ; 1_400 ; 1_500 KÍCH THƯỚC/Dimension 1. LỚP VÀ CÁC THUỘC TÍNH 2. NÉT IN _ Chi làm 2 loại nét in chuẩn cho các bản vẽ A4; A3; A2 và loại cho bàn vẽ A1; A0 (copy trong thư mục nét in chuẩn). KÝ HIỆU/Symbols chó gi¶i/DESCRIPTION ký hiÖu/SYMBOLS 1 tÇng LỚP VÀ CÁC THUỘC TÍNH/Layer nhiÒu tÇng _ 1 KT-MB01 1 _ b¶ng vËt liÖu (trong model) VẬT LIỆU/Material 2; 5; 10 ; 15; 20 ; 25 ; 30 ; 40 ; 50 ; 100 ; 150 ; 200 ; 300 3. KÍCH THƯỚC CHUẨN VÀ KÝ HIỆU DẪN HƯỚNG GHI CHÚ : : 4. KHOẢNG CÁCH GIỮA CÁC ĐƯỜNG KÍCH THƯỚC TÊN /Naming YearMonthDay_Company_Contents_index 0 (hoặc A, B, C) Ví dụ: 080302_ILAG_column details hoặc 080302_ILAG_thuyet minh thiet ke ky thuat_index A 1. QUY ĐỊNH CHUNG CHO TÊN FILE _Trường hợp đã tạo thư mục riêng cho từng công ty thì phần tên file sẽ còn ngắn gọn như sau: YearMonthDay_Contents_index 0 (hoặc A, B, C) Ví dụ: 080302_column details hoặc 080302_thuyet minh thiet ke ky thuat_index A 2. QUY ĐỊNH CHUNG CHO TÊN BẢN VẼ KẾT CẤU KiÓu TØ lÖ Scale T¦ßng mÆt c¾t ansi31 MÉu bª t«ng cèt thÐp Bt-01 Bª t«ng lãt Ar-conc Bª t«ng sái Wood03 BT ®¸ d¨m triang C¸t t«n nÒn cross §Êt tù nhiªn hound §¸ héc honey Sái Hex ansi34 Kim lo¹i ®èi tîng 20 1.0 0.5 0.4 10 5 5 10 10 4 sµn ban c«ng 10 ansi32 sµn khu VS ansi37 20 0.2 ar-b816 T¦ßng mÆt ®øng ®Êt C¸t 0.5 ar-sand 5 ®Êt bïn, sÐt yÕu grass 5 ®Êt ¸ sÐt ar-rroof KÍ HIỆU ĐƯỜNG DẪN GHI CHÚ: NHẬN THÊM VIDEO MIỄN PHÍ TẠI AUTOCADBOX.COM

Các quy ước của bản vẽ xây dựng theo tiêu chuẩn việt nam - autocadbox.com

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Các quy ước của bản vẽ xây dựng theo tiêu chuẩn việt nam - autocadbox.com

CH

Ữ / T

ext

_ L

aye

r : KC

-TE

XT

1. Q

UY

ĐỊN

H C

HU

NG

CH

O C

HỮ

2. T

ÊN

HÌN

H V

Ẽ C

ỦA

C B

ẢN

VẼ

CH

ÍNH

: MẶ

T B

ẰN

G, M

ẶT

ĐỨ

NG

, MẶ

T C

ẮT

3. T

ÊN

HÌN

H V

Ẽ C

ỦA

C B

ẢN

VẼ

CH

I TIẾ

T :

4. G

HI C

TH

ÍCH

CH

O H

ÌNH

VẼ

+ G

HI C

TH

ÍCH

NH

IỀU

NG

:

_ F

ont : R

om

ans

_ W

idth

facto

r : 0.7

5

_ H

eig

ht : 2

.5

KÍC

H T

ỚC

/Dim

ensio

n

2. S

TY

LE

DIM

:

_ L

ayer : K

C-D

IM

1. Q

UY

ĐỊN

H C

HU

NG

KÍC

H T

ỚC

_ T

ext fo

nt: R

om

ans

_ W

idth

facto

r: 0.7

5

_ T

ext h

eig

ht : 2

.5

_ T

ext c

olo

r: màu 4

_ E

xte

nd

beyond

ticks: 1.2

_ E

xte

nd

beyond

dim

lines: 1

.2

_ B

aselin

e sp

acin

g: 7

.5

_ L

ine co

lor : m

àu 1

_ O

ffset fro

m o

rigin

: 0.0

_ A

rrow

hea

d: A

rchite

ctu

ral stick

_ A

rrow

siz

e: 1

.2

_ O

ffse

t text fro

m d

im lin

e: 0

.8

_ L

ine c

olo

r : màu 1

_ U

se o

vera

ll scale

of: 1

.0

_ S

ca

le fa

cto

r:

_ D

IM sty

le: 1

_2

; 1_5

; 1_1

0 ; 1

_1

5 ; 1

_2

0 ; 1

_2

5 ; 1

_3

0 ; 1

_4

0 ; 1

_5

0 ; 1

_1

00 ; 1

_150 ; 1

_200 ; 1

_250 ; 1

_300 ; 1

_400 ; 1

_500

KÍC

H T

ỚC

/Dim

ensio

n

1. L

ỚP

C T

HU

ỘC

TÍN

H

2. N

ÉT

IN

_ C

hi là

m 2

loại n

ét in

chuẩ

n c

ho c

ác b

ản

vẽ A

4; A

3; A

2 và

loại ch

o b

àn vẽ

A1; A

0 (co

py tro

ng th

ư m

ục n

ét in

chuẩn).

HIỆ

U/S

ym

bols

ch

ó g

i¶i/D

ESC

RIP

TION

hiÖ

u/SY

MBO

LS

1 tÇ

ng

LỚ

P V

À C

ÁC

TH

UỘ

C T

ÍNH

/Laye

r

nh

iÒu

tÇn

g

_1

KT-M

B01

1_

ng

t liÖu

(tro

ng

mo

del)

VẬ

T L

IỆU

/Mate

rial

2; 5

; 10 ; 1

5; 2

0 ; 2

5 ; 3

0 ; 4

0 ; 5

0 ; 1

00 ; 1

50 ; 2

00 ; 3

00

3. K

ÍCH

TH

ƯỚ

C C

HU

ẨN

HIỆ

U D

ẪN

ỚN

G G

HI C

: :

4. K

HO

ẢN

G C

ÁC

H G

IỮA

C Đ

ƯỜ

NG

KÍC

H T

ỚC

N /N

am

ing

YearM

onth

Day_C

om

pan

y_C

onte

nts_

index 0

(hoặc A

, B, C

)

Ví d

ụ: 0

80

302

_IL

AG

_colu

mn d

eta

ils hoặ

c 080

302

_IL

AG

_th

uye

t min

h th

iet ke

ky thuat_

index A

1. Q

UY

ĐỊN

H C

HU

NG

CH

O T

ÊN

FIL

E

_T

rườ

ng

hợ

p đ

ã tạ

o th

ư m

ục riê

ng

cho từ

ng c

ông

ty thì p

hầ

n tê

n file

sẽ cò

n n

gắn g

ọn n

sau:

YearM

onth

Day_C

onte

nts

_in

de

x 0

(hoặc A

, B, C

)

Ví d

ụ: 0

80

302

_colu

mn d

eta

ils hoặ

c 080

302

_th

uyet m

inh th

iet ke

ky thuat_

index A

2. Q

UY

ĐỊN

H C

HU

NG

CH

O T

ÊN

BẢ

N V

Ẽ K

ẾT

CẤ

U

KiÓ

uTØ lÖ

Sca

le

T¦ß

ng

t c¾

ta

nsi3

1

u

bª t«

ng

t thÐp

Bt-0

1

Bª t«

ng

lãt

Ar

-co

nc

Bª t«

ng

sái

Wo

od

03

BT ®

¸ d

¨m

tria

ng

t t«n

nÒn

cr

oss

§Ê

t tù n

hiª

nh

ou

nd

§¸

ch

on

ey

Sái

Hex

an

si34

Kim

lo¹

i

®è

i t­î

ng

20

1.0

0.5

0.4

105510

104

sµn

ba

n c

«n

g1

0a

nsi3

2

sµn

kh

u V

Sa

nsi3

72

0

0.2

ar

-b8

16

T¦ß

ng

t ®ø

ng

®Ê

t C¸

t0

.5a

r-sa

nd

Êt b

ïn

, sÐt y

Õu

g

ra

ss

Êt ¸

sÐt

ar

-rr

oo

f

KÍ H

IỆU

ĐƯ

ỜN

G D

ẪN

GH

I CH

Ú:

NH

ẬN

TH

ÊM

VID

EO

MIỄ

N P

HÍ T

ẠI

AU

TO

CA

DB

OX

.CO

M