49
Vocabulary Builder Fruits By Easy English facebook.com/ tienganhgiaotiep.hcm.vn

cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Vocabulary Builder

FruitsBy Easy English

facebook.com/tienganhgiaotiep.hcm.vn

Page 2: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Cherrych-e/r-i

ʧ ɛ .r i

Page 3: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Avocadoa/v-oe/k-ar/d-oe

æ .v əʊ .k ɑː .d əʊ

Page 4: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Prickly pearp-r-i-k/l-i p-air

p r ɪ k .l i p eə

Page 5: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Mangosteenm-a-ng/g-oe/s-t-ee-n

m æ ŋ .g əʊ .s t iː n

Page 6: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Dragon fruitd-r-a/g-uh-n f-r-oo-t

d r æ .g ə n f r uː t

Page 7: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Lemonl-e-m/m-uh-n

l ɛ .m ə n

Page 8: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Papayap-uh/p-ai/uh

p ə. p aɪ .ə

Page 9: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Guavag-w-ar/v-uh

g w ɑː .v ə

Page 10: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Blackcurrantb-l-a-k/k-u/r-uh-n-t

b l æ k .k ʌ .r ə n t

Page 11: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Blueberryb-l-oo/b-er/r-i

b l uː .b ər .i

Page 12: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Applea-p/p-uh-l

æ p .ə l

Page 13: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Raspberryr-ar-z-/b-er/r-i

r ɑː z .b ər .i

Page 14: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Peachp-ee-ch

p iː ʧ

Page 15: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Orangeo/r-i-n-j

ɒ .r ɪ n ʤ

Page 16: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Mandarinm-a-n/d-er/r-i-n

m æ n .d ər .ɪ n

Page 17: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Mangom-a-ng/g-oe

m æ ŋ .g əʊ

Page 18: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Watermelonw-or/t-er/m-e/l-uh-n

w ɔː .t ər .m ɛ .l ə n

Page 19: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Grapesg-r-ai-p-s

g r eɪ p s

Page 20: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Pineapplep-ie-n/a-p/p-uh-l

p aɪ nˌ.æ p .ə l

Page 21: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Starfruits-t-ar/f-r-oo-t

s t ɑː .f r uː t

Page 22: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Strawberrys-t-r-or/b-er/r-i

s t r ɔː .b ər .i

Page 23: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Coconutk-oe/k-uh/n-u-t

k əʊ .k ə .n ʌ t

Page 24: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Duriand-y-ue/r-i/a-n

d j uː .r ɪ .æ n

Page 25: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

FigsF-i-g-z

f ɪ g z

Page 26: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Jackfruitj-a-k/f-r-oo-t

ʤ æ k .f r uː t

Page 27: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Limel-ie-m

l aɪ m

Page 28: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Longansl-o-ng/a-n-z

l ɒ ŋ .æ n z

Page 29: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Lycheel-ie/ch-ee

l aɪ .ʧ iː

Page 30: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Nashi Pearn-a/sh-i p-air

n æ .ʃ ɪ p eə

Page 31: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Nectarinen-e-k/t-er/r-i-n

n ɛ k .t ər .ɪ n

Page 32: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Passionfruitp-a/sh-uh-n/f-r-oo-t

ˈp æ .ʃ ə n .f r uː t

Page 33: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Pearp-air

p eə

Page 34: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Plump-l-u-m

p l ʌ m

Page 35: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Pomegranatep-o-m/m-i/g-r-a-n/n-i-t

p ɒ m .ɪˌ.ɡ r æ n .ɪ t

Page 36: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Pomelop-o-m/m-i/l-oe

p ɒ m .ɪ .l əʊ

Page 37: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Kumquatch-e/r-i

K ʌ m .k w ɒ t

Page 38: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Rambutanr-a-m/b-ue/t-a-n

r æ m .b uː .t æ n

Page 39: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Spodillas-p-o/d-i-l/l-ar

s p ɒ .d ɪ l .l ɑː

Page 40: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Bayberriesb-ai/b-e/r-i-z

b eɪ .b ɛ .r iː z

Page 41: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Custard appleK-u-s/s-t-uh-d a-p/p-uh-l

k ʌ .s t ə d æ p .ə l

Page 42: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Lontar Fruitl-o-n/t-ar f-r-oo-t

l ɒ n .t ɑː f r uː t

Page 43: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Nepah Seedsn-e/p-ar s-ee-d-z

n ɛ .p ɑː s iː d z

Page 44: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Snake fruits-n-ai-k f-r-oo-t

sneɪk fruːt

Page 45: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Soursops-ou/uh/s-o--p

s aʊ .ə .s ɒ p

Page 46: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Water applew-or/t-er a-p/p-uh-l

w ɔː .t ər æ p .ə l

Page 47: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Prunep-r-oo-n

p r uː n

Page 48: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Rockmelonr-o-k/m-e/l-uh-n

r ɒ k .m ɛ .l ə n

Page 49: cách phát âm các loại trái cây phổ biến nhất trong tiếng Anh

Honeydew Melonh-u-n/n-i/d-ue m-e/l-uh-n

h ʌ .n i .d j uː m ɛ .l ə n