7
Đại từ nhân xưng, động từ TO BE trong thì Hiện tại đơn Personal pronouns, TO BE in the Simple Present tense

Đại từ nhân xưng, động từ To Be trong thì Hiện tại đơn

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Đại từ nhân xưng, động từ To Be trong thì Hiện tại đơn

Đại từ nhân xưng, động từ TO BE

trong thì Hiện tại đơn

Personal pronouns, TO BE

in the Simple Present tense

Page 2: Đại từ nhân xưng, động từ To Be trong thì Hiện tại đơn

Đại từ nhân xưng

Personal pronouns

Ngôi Số ít Số nhiều

I I We

II You You

III He, she, it They

Số ít: Là 1 người

VD: một cái bàn, một cái ghế, anh ta, cô ta…

Số nhiều: từ 2 người trở lên

VD: những cái bàn, những cái ghế, các anh, các cô…

Page 3: Đại từ nhân xưng, động từ To Be trong thì Hiện tại đơn

Động từ TO BE

TO BE verb

• TO BE: nghĩa là “thì, là, ở …”

• Tùy theo thời gian được đề cập trong ngữcảnh mà TO BE sẽ được chia sao cho phù hợp:

– Ở quá khứ: TO BE sẽ là Was/Were

– Ở hiện tại: TO BE sẽ là Am/Is/Are

– Ở tương lai: To BE sẽ là Modal + BE

– Ở quá khứ phân từ: To BE sẽ là Been

– …

Page 4: Đại từ nhân xưng, động từ To Be trong thì Hiện tại đơn

Động từ TO BE trong Hiện tại đơn

TO BE verb in Simple Present tense

• Đi với Hiện tại đơn, TO BE sẽ là:

– Am

– Is

– Are

• Đối với từng ngôi thứ trong đại từ nhân xưngTO BE sẽ được chia tương ứng, xem bảng:

Page 5: Đại từ nhân xưng, động từ To Be trong thì Hiện tại đơn

Ngôi Số ít Số nhiều

I I + Am We + Are

II You + Are You + Are

III He, she, it + Is They + Are

Động từ TO BE trong Hiện tại đơn

TO BE verb in Simple Present tense

Page 6: Đại từ nhân xưng, động từ To Be trong thì Hiện tại đơn

Động từ TO BE trong Hiện tại đơn

TO BE verb in Simple Present tense

• Ví dụ:

– I am 16 years old.

– We are all from Vietnam.

– You are beautiful!

– He/She is a doctor

– It is 9 am now.

– They are moving to Hong Kong.

Page 7: Đại từ nhân xưng, động từ To Be trong thì Hiện tại đơn

Động từ TO BE trong Hiện tại đơn

TO BE verb in Simple Present tense

• TO BE luôn được theo sau bởi:

– Tính từ (Adjective)

– Danh từ (Noun)

• Ví dụ:

– I am 16 years old. (danh từ)

– We are from Vietnam. (danh từ)

– It is red. (tính từ)