152
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ TRƯỚC HỌC PHÍ HỌC KỲ MiỄN GiẢM TỔNG HP PHẢI NỘP GHI CHÚ 1 081053A 08AV1D Trương Thị Thu Hường - 870,000 - 870,000 2 088898A 08AV2C Lý Minh Hiền - 870,000 - 870,000 3 088978A 08AV2C Lê Thị Hồng Thảo - 870,000 - 870,000 4 081064A 08AV2D Dương Ngọc Phước - 870,000 - 870,000 5 088921A 08AV3C Nguyễn Văn Lượng - 870,000 - 870,000 6 080269B 08CM1D Trần Xuân Hải - 480,000 - 480,000 7 081993B 08CM1D Hồ Sơn Phương - 870,000 - 870,000 8 082016B 08CM1D Lê Nguyễn Tôn Trí - 720,000 - 720,000 9 080309B 08CM1D Võ Lê Trực - 480,000 - 480,000 10 080311B 08CM1D Hoàng Anh Tuấn - 480,000 - 480,000 11 080317B 08CM1D Võ Thanh Tùng - 480,000 - 480,000 12 081361D 08DD1D Dương Nguyễn Tuấn Anh - 720,000 - 720,000 13 081394D 08DD1D Huỳnh Đại Gia - 480,000 - 480,000 14 081419D 08DD1D Nguyễn Ngọc Hợp - 480,000 - 480,000 15 081453D 08DD1D Đặng Duyên Lý - 480,000 - 480,000 16 081471D 08DD1D Nguyễn Hồng Phương Nhân - 720,000 - 720,000 17 081494D 08DD1D Nguyễn Duy Nhật Phương - 480,000 - 480,000 18 081523D 08DD1D Nguyễn Tấn Thành - 580,000 - 580,000 19 081541D 08DD1D Nguyễn Thành Tín - 1,680,000 - 1,680,000 20 081544D 08DD1D Lê Văn Toàn - 960,000 - 960,000 21 088102D 08DD2C Ngô Văn Duy - 1,780,000 - 1,780,000 DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015 Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

Embed Size (px)

DESCRIPTION

mhj

Citation preview

Page 1: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

1 081053A 08AV1D Trương Thị Thu Hường - 870,000 - 870,000

2 088898A 08AV2C Lý Minh Hiền - 870,000 - 870,000

3 088978A 08AV2C Lê Thị Hồng Thảo - 870,000 - 870,000

4 081064A 08AV2D Dương Ngọc Phước - 870,000 - 870,000

5 088921A 08AV3C Nguyễn Văn Lượng - 870,000 - 870,000

6 080269B 08CM1D Trần Xuân Hải - 480,000 - 480,000

7 081993B 08CM1D Hồ Sơn Phương - 870,000 - 870,000

8 082016B 08CM1D Lê Nguyễn Tôn Trí - 720,000 - 720,000

9 080309B 08CM1D Võ Lê Trực - 480,000 - 480,000

10 080311B 08CM1D Hoàng Anh Tuấn - 480,000 - 480,000

11 080317B 08CM1D Võ Thanh Tùng - 480,000 - 480,000

12 081361D 08DD1D Dương Nguyễn Tuấn Anh - 720,000 - 720,000

13 081394D 08DD1D Huỳnh Đại Gia - 480,000 - 480,000

14 081419D 08DD1D Nguyễn Ngọc Hợp - 480,000 - 480,000

15 081453D 08DD1D Đặng Duyên Lý - 480,000 - 480,000

16 081471D 08DD1D Nguyễn Hồng Phương Nhân - 720,000 - 720,000

17 081494D 08DD1D Nguyễn Duy Nhật Phương - 480,000 - 480,000

18 081523D 08DD1D Nguyễn Tấn Thành - 580,000 - 580,000

19 081541D 08DD1D Nguyễn Thành Tín - 1,680,000 - 1,680,000

20 081544D 08DD1D Lê Văn Toàn - 960,000 - 960,000

21 088102D 08DD2C Ngô Văn Duy - 1,780,000 - 1,780,000

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

Page 2: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

22 080127D 08DD2D Lê Trần Đại Đường - 720,000 - 720,000

23 081472D 08DD2D Nguyễn Minh Nhật - 720,000 - 720,000

24 081396D 08DD3D Nguyễn Bá Giang - 480,000 - 480,000

25 081413D 08DD3D Nguyễn Huy Hoàng - 720,000 - 720,000

26 081414D 08DD3D Tôn Thất Hoàng - 480,000 - 480,000

27 081418D 08DD3D Hoàng Trung Hội - 480,000 - 480,000

28 081436D 08DD3D Tống Duy Khương - 480,000 - 480,000

29 081460D 08DD3D Đặng Quốc Nam - 1,920,000 - 1,920,000

30 081488D 08DD3D Vũ Đức Phú - 480,000 - 480,000

31 081491D 08DD3D Trần Trung Phúc - 480,000 - 480,000

32 081502D 08DD3D Nguyễn Mạnh Quyết - 720,000 - 720,000

33 070719D 08DD3D Nguyễn Minh Thành - 1,200,000 - 1,200,000

34 081538D 08DD3D Nguyễn Duy Tiến - 1,920,000 - 1,920,000

35 070753D 08DD3D Trương Việt Tiến - 1,060,000 - 1,060,000

36 082122H 08HH1D Phạm Thái Ngọc Oanh - 1,180,000 - 1,180,000

37 080385H 08HH1D Hồ Võ Kim Thảo - 480,000 - 480,000

38 072152H 08HH1D Lê Hải Yến - 1,180,000 - 1,180,000

39 082105H 08HH2D Đặng Duy Khôi - 1,180,000 - 1,180,000

40 082119H 08HH2D Trần Thị Thanh Nhàn - 720,000 - 720,000

41 072133H 08HH2D Trần Trung Tuệ - 1,900,000 - 1,900,000

42 088437K 08KK2C Phạm Thị Kim Huyền - 870,000 - 870,000

Page 3: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

43 088630K 08KK2C Bùi Thị Thanh Thùy - 810,000 - 810,000

44 081137V 08MC1D Huỳnh Thị Hồng - 720,000 - 720,000

45 070025T 08MT1D Lê Vương Hải Anh - 540,000 - 540,000

46 080481B 08MT1D Lê Minh Thắng - 540,000 - 540,000

47 082049C 08QH1D Nguyễn Huỳnh Vũ Lam - 540,000 - 540,000

48 080876Q 08QQ1D Trịnh Quang Sánh - 810,000 - 810,000

49 082535Q 08QT2D Trần Văn Hiền - 810,000 - 810,000

50 080534H 08SH1D Nguyễn Hoàng Huy - 540,000 - 540,000

51 080577H 08SH1D Nguyễn Thị Thư - 1,140,000 - 1,140,000

52 082267H 08SH1D Nguyễn Khoa Minh Tùng - 540,000 - 540,000

53 083134N 08TA2D Bùi Thị Ngọc Trâm - 870,000 - 870,000

54 080015T 08TH1D Lã Xuân Diệu - 810,000 - 810,000

55 081336T 08TN1D Đồng Thế Hải - 1,180,000 - 1,180,000

56 083016T 08TN1D Thân Đại Phát - 1,200,000 - 1,200,000

57 082644Q 08TT2D Phạm Quốc Triều - 1,080,000 - 1,080,000

58 081012X 08VN1D Nguyễn Thế Quỳnh - 720,000 - 720,000

59 088326C 08XD1C Võ Hùng Vương - 1,740,000 - 1,740,000

60 081684C 08XD1D Bùi Lê Thiên Cần - 1,740,000 - 1,740,000

61 081806C 08XD1D Trần Ba Sao - 810,000 - 810,000

62 081809C 08XD1D Nguyễn Thế Tài - 810,000 - 810,000

63 081811C 08XD1D Nguyễn Công Tấn - 810,000 - 810,000

Page 4: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

64 081829C 08XD1D Phạm Duy Thuần - 810,000 - 810,000

65 080250C 08XD1D Lưu Đình Vương - 810,000 - 810,000

66 081718C 08XD2D Trần Văn Hiến - 1,680,000 - 1,680,000

67 080231C 08XD2D Lê Trọng Nhân - 2,100,000 - 2,100,000

68 081780C 08XD2D Trần Văn Pháp - 2,100,000 - 2,100,000

69 00901061 09000101 Nguyễn Thị Hạnh - 1,740,000 - 1,740,000

70 00902024 09000201 Nguyễn Thị Hồng Thái - 870,000 - 870,000

71 00902028 09000201 Chướng Tích Vũ - 870,000 - 870,000

72 00903024 09000301 Huỳnh Thị Ngọc Diễm - 720,000 - 720,000

73 10900124 09010001 Lê Thị Kim Chi - 1,740,000 - 1,740,000

74 10900045 09010001 Đỗ Nguyên Khang - 870,000 - 870,000

75 10900135 09010001 Hồ Thanh Min - 1,740,000 - 1,740,000

76 10900082 09010001 Nguyễn Xuân Hương Quỳnh - 870,000 - 870,000

77 10900091 09010001 Dương Thị Thu Thảo - 870,000 - 870,000

78 10900148 09010001 Trần Thị Thủy - 870,000 - 870,000

79 10900096 09010001 Trần Trung Thủy - 1,740,000 - 1,740,000

80 10900098 09010001 Trần Anh Thư - 870,000 - 870,000

81 10900106 09010001 Trần Thị Thùy Trang - 870,000 - 870,000

82 10900009 09010002 Nguyễn Trần Hồng Ân - 1,740,000 - 1,740,000

83 10900077 09010002 Nguyễn Thị Thảo Quyên - 2,610,000 - 2,610,000

84 10900002 09010003 Đặng Thị Ngọc Anh - 720,000 - 720,000

Page 5: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

85 10900025 09010003 Trần Văn Điệp - 870,000 - 870,000

86 10900037 09010003 Lê Tuấn Huy - 1,740,000 - 1,740,000

87 10900075 09010003 Đỗ Thị ái Quyên - 870,000 - 870,000

88 10900142 09010003 Lê Thị Hà Quyên - 870,000 - 870,000

89 10900085 09010003 Kỳ Hữu Tâm - 870,000 - 870,000

90 10900090 09010003 Nguyễn Trúc Thanh - 1,350,000 - 1,350,000

91 10900095 09010003 Đào Thị Thủy - 870,000 - 870,000

92 10900097 09010003 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 870,000 - 870,000

93 10900109 09010003 Nguyễn Thị Huyền Trâm - 1,740,000 - 1,740,000

94 20900089 09020101 Phạm Lê Hưng - 2,700,000 - 2,700,000

95 20900005 09020301 Lê Ngọc Lan Anh - 810,000 - 810,000

96 20900260 09020301 Lê Nam Trung - 1,080,000 - 1,080,000

97 20900070 09020302 Huỳnh Trung Hiếu - 810,000 - 810,000

98 20900122 09020302 Đỗ Phạm Công Luân - 870,000 - 870,000

99 20900459 09020302 Nguyễn Nhật Tiến - 810,000 - 810,000

100 20900478 09020302 Lưu Văn Tuyển - 1,680,000 - 1,680,000

101 30902013 09030201 Võ Duy Cường - 870,000 - 870,000

102 30902021 09030201 Trần Thị Hồng Hạnh - 2,400,000 - 2,400,000

103 30902025 09030201 Nguyễn Trung Kiên - 1,740,000 - 1,740,000

104 30902008 09030201 Võ Thị Ngọc Nhung - 870,000 - 870,000

105 30902032 09030201 Vũ Văn Sâm - 870,000 - 870,000

Page 6: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

106 30903003 09030301 Thái Vĩnh Châu - 1,740,000 - 1,740,000

107 30903015 09030301 Nhan Minh Huy - 870,000 - 870,000

108 30903030 09030301 Vũ Văn Tá - 870,000 - 870,000

109 30903034 09030301 Lê Anh Tuấn - 870,000 - 870,000

110 40900002 09040001 Dương Quang Anh - 870,000 - 870,000

111 40900126 09040001 Lê Phương Đông - 480,000 - 480,000

112 40900089 09040001 Nguyễn Cao Nguyên - 1,680,000 - 1,680,000

113 40900023 09040001 Huỳnh Nhân - 480,000 - 480,000

114 40900038 09040001 Đinh Ngọc Thái - 2,310,000 - 2,310,000

115 40900115 09040001 Trịnh Thanh Tùng - 870,000 - 870,000

116 40900063 09040002 Lã Duy Đạo - 480,000 - 480,000

117 40900128 09040002 Cao Văn Hiếu - 870,000 - 870,000

118 40900022 09040002 Nguyễn Khoa Nguyên - 480,000 - 480,000

119 40900027 09040002 Lê Tấn Phong - 720,000 - 720,000

120 40900103 09040002 Phạm Đình Tiến - 480,000 - 480,000

121 40900112 09040002 Võ Hoàng Tú - 870,000 - 870,000

122 40900001 09040003 Lầy Dẩu An - 480,000 - 480,000

123 40900060 09040003 Nguyễn Võ Hoàng Duy - 1,780,000 - 1,780,000

124 40900064 09040003 Huỳnh Tiến Đạt - 870,000 - 870,000

125 40900073 09040003 Khưu Đông Khoa - 1,200,000 - 1,200,000

126 40900082 09040003 Hùng Tấn Ngọc Minh - 2,220,000 - 2,220,000

Page 7: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

127 40900107 09040003 Trần Quang Trung - 1,200,000 - 1,200,000

128 40900050 09040003 Trần Minh Tươi - 480,000 - 480,000

129 40900120 09040003 Dương Quang Vũ - 2,940,000 - 2,940,000

130 40900052 09040003 Phan Tấn Xuân - 1,920,000 - 1,920,000

131 50901001 09050101 Nguyễn Hoàng Giang - 720,000 - 720,000

132 50901018 09050101 Phạm Thị Thanh Thùy - 870,000 - 870,000

133 50903039 09050301 Lê Thanh Hiếu - 2,070,000 - 2,070,000

134 50903102 09050301 Vũ Bình Tân - 2,130,000 - 2,130,000

135 50903106 09050301 Lê Thị Phương Thanh - 2,130,000 - 2,130,000

136 50903108 09050301 Phạm Ngọc Hoài Thanh - 1,740,000 - 1,740,000

137 50903002 09050302 Bùi Ngọc Tuấn Anh - 1,260,000 - 1,260,000

138 50903165 09050302 Lương Huy Cường - 870,000 - 870,000

139 50903171 09050302 Vũ Bá Dương - 1,260,000 - 1,260,000

140 50903042 09050302 Lê Đức Hoàng - 810,000 - 810,000

141 50903043 09050302 Lê Quang Hoàng - 810,000 - 810,000

142 50903192 09050302 Phan Thành Long - 810,000 - 810,000

143 50903212 09050302 Phạm Ngọc Quí - 870,000 - 870,000

144 50903103 09050302 Liên Phương Thái - 810,000 - 810,000

145 50903120 09050302 Phạm Quốc Thịnh - 1,740,000 - 1,740,000

146 60902025 09060201 Phan Minh Đức - 480,000 - 480,000

147 60902026 09060201 Lê Thanh Giang - 2,770,000 - 2,770,000

Page 8: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

148 60902146 09060201 Nguyễn Văn Hoàng - 2,070,000 - 2,070,000

149 60902056 09060201 Huỳnh Minh Nghĩa - 870,000 - 870,000

150 60902070 09060201 Lâm Thị Phú - 2,220,000 - 2,220,000

151 60902072 09060201 Lê Hữu Phước - 2,380,000 - 2,380,000

152 60902090 09060201 Phan Văn Thiện - 2,940,000 - 2,940,000

153 60902093 09060201 Nguyễn Đình Thuận - 480,000 - 480,000

154 60902226 09060201 Đoàn Văn Trí - 720,000 - 720,000

155 60902130 09060202 Trương Quang Cường - 1,180,000 - 1,180,000

156 60902042 09060202 Nguyễn Thành Khoa - 1,180,000 - 1,180,000

157 60902175 09060202 Phạm Phú Nhân - 1,180,000 - 1,180,000

158 60903030 09060301 Đỗ Trung Hiếu - 1,140,000 - 1,140,000

159 60903178 09060301 Phan Tuấn - 540,000 - 540,000

160 70900056 09070001 Thái Thanh Hà - 870,000 - 870,000

161 70900143 09070001 Vũ Giang Nam - 870,000 - 870,000

162 70900066 09070002 Phạm Minh Hiền - 810,000 - 810,000

163 70900128 09070002 Trần Quang Luân - 1,740,000 - 1,740,000

164 70900164 09070002 Trần Dương Yến Nhi - 1,410,000 - 1,410,000

165 70900202 09070002 Nguyễn Thị Phương Thảo - 540,000 - 540,000

166 70900262 09070002 Trần Mạnh Tuấn - 1,410,000 - 1,410,000

167 70900292 09070002 Mohamed Zulkifly - 540,000 - 540,000

168 70900103 09070501 Ngô Thành Lễ - 1,740,000 - 1,740,000

Page 9: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

169 70900104 09070501 Võ Thị Lệ - 870,000 - 870,000

170 70900347 09070501 Nguyễn Thị Huệ Ly - 810,000 - 810,000

171 80901090 09080101 Nguyễn Cao Thiên An - 810,000 - 810,000

172 80901001 09080101 Đỗ Tuấn Anh - 870,000 - 870,000

173 80901002 09080101 Phan Khởi Anh - 2,160,000 - 2,160,000

174 80901006 09080101 Nguyễn Quang Bình - 2,430,000 - 2,430,000

175 80901007 09080101 Trần Phương Bình - 2,550,000 - 2,550,000

176 80901010 09080101 Đinh Văn Cường - 870,000 - 870,000

177 80901011 09080101 Huỳnh Văn Cường - 870,000 - 870,000

178 80901014 09080101 Bùi Anh Tuấn Dũng - 810,000 - 810,000

179 80901015 09080101 Dương Tuấn Dũng - 870,000 - 870,000

180 80901016 09080101 Lã Xuân Dương - 810,000 - 810,000

181 80901091 09080101 Nguyễn Sơn Đông - 3,240,000 - 3,240,000

182 80901023 09080101 Nguyễn Anh Hào - 810,000 - 810,000

183 80901026 09080101 Nguyễn Văn Hiếu - 870,000 - 870,000

184 80901030 09080101 Võ Văn Hoàng - 870,000 - 870,000

185 80901096 09080101 Nguyễn Thanh Huyền - 870,000 - 870,000

186 80901097 09080101 Hoàng Ngọc Khoa - 1,560,000 - 1,560,000

187 80901099 09080101 Trần Nguyễn Phương Linh - 810,000 - 810,000

188 80901047 09080101 Nguyễn Minh Nhàn - 1,680,000 - 1,680,000

189 80901050 09080101 Nguyễn Ngọc Phong - 1,680,000 - 1,680,000

Page 10: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

190 80901059 09080101 Trương Văn Thanh - 1,740,000 - 1,740,000

191 80901071 09080101 Lê Đức Trí - 2,430,000 - 2,430,000

192 80901074 09080101 Lê Thành Trung - 810,000 - 810,000

193 80901078 09080101 Lê Chí Tuấn - 1,680,000 - 1,680,000

194 80901082 09080101 Trương Quốc Việt - 2,550,000 - 2,550,000

195 80901089 09080101 Nguyễn Văn ý - 810,000 - 810,000

196 80902015 09080201 Nguyễn Thành An - 1,620,000 - 1,620,000

197 80902022 09080201 Nguyễn Văn Linh - 1,680,000 - 1,680,000

198 80902006 09080201 Nguyễn Thành Nam - 810,000 - 810,000

199 80902061 09080201 Nguyễn Công Sự - 870,000 - 870,000

200 80902029 09080201 Trần Duy Tân - 2,430,000 - 2,430,000

201 80902031 09080201 Phan Đức Thuận - 1,680,000 - 1,680,000

202 80902063 09080201 Đinh Hoàng Trí - 870,000 - 870,000

203 80902065 09080201 Nguyễn Xuân Tùng - 870,000 - 870,000

204 80902067 09080201 Nguyễn Du Viễn - 1,740,000 - 1,740,000

205 90901021 09090101 Võ Văn Hương - 1,350,000 - 1,350,000

206 90902097 09090101 Lê Quang Khương - 870,000 - 870,000

207 90902147 09090101 Đỗ Việt Nhân - 870,000 - 870,000

208 90902244 09090101 Nguyễn Văn Tư - 870,000 - 870,000

209 90902257 09090201 Nguyễn Giang Châu - 1,740,000 - 1,740,000

210 90903007 09090301 Hoàng Đức Cường - 870,000 - 870,000

Page 11: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

211 40921003 09240201 Lê Thị Hương - 1,920,000 - 1,920,000

212 40920208 09240201 Trần Thái Khang - 480,000 - 480,000

213 40920210 09240201 Nguyễn Thành Đăng Khoa - 720,000 - 720,000

214 40920212 09240201 Võ Uy Lam - 720,000 - 720,000

215 40921005 09240201 Nguyễn Ngọc Lâm - 720,000 - 720,000

216 40920213 09240201 Đỗ Đình Long - 1,920,000 - 1,920,000

217 40920218 09240201 Mai Tấn Ngọc - 480,000 - 480,000

218 40920222 09240201 Nguyễn Thanh Phương - 480,000 - 480,000

219 70970089 09770201 Lê Chí Thanh - 810,000 - 810,000

220 00981079 09800101 Nguyễn Hồng Nhựt Nguyệt - 580,000 - 580,000

221 00981009 09800101 Trần Thị Yến Nhi - 870,000 - 870,000

222 00981149 09800101 Lê Hoàng Việt - 580,000 - 580,000

223 00981201 09800102 Tống Thị Yến Phi - 870,000 - 870,000

224 00981133 09800102 Nguyễn Minh Trí - 580,000 - 580,000

225 00981028 09800103 Trần Thị Chinh - 580,000 - 580,000

226 00981122 09800104 Hà Bích Thủy - 870,000 - 870,000

227 20980027 09820101 Bùi Đình Khải - 1,740,000 - 1,740,000

228 20980047 09820101 Nguyễn Thị Phúc - 810,000 - 810,000

229 20980050 09820101 Vũ Thị Phượng - 870,000 - 870,000

230 20980060 09820101 Phạm Thị Thu - 810,000 - 810,000

231 20980071 09820101 Phạm Thị Tú Trinh - 1,740,000 - 1,740,000

Page 12: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

232 20980023 09820301 Nguyễn Thị Hòa - 810,000 - 810,000

233 20980598 09820301 Nguyễn Thị Như ý - 870,000 - 870,000

234 20980490 09820302 Nguyễn Phước Thảo Thư - 870,000 - 870,000

235 40980025 09840002 Lê Trung Can - 1,060,000 - 1,060,000

236 40980119 09840002 Điểu Srai - 1,200,000 - 1,200,000

237 40980076 09840003 Trương Vô Kỵ - 2,070,000 - 2,070,000

238 40980082 09840003 Lục Bỉnh Long - 1,590,000 - 1,590,000

239 50903100 09850301 Trần Văn Tài - 870,000 - 870,000

240 70980039 09870001 Lý Kim Anh - 870,000 - 870,000

241 70980180 09870001 Sầm Thanh Nhã - 870,000 - 870,000

242 70980201 09870001 Dương Thị Ngọc Phượng - 810,000 - 810,000

243 70980042 09870002 Nguyễn Thị Loan Anh - 2,160,000 - 2,160,000

244 70980080 09870002 Nguyễn Thị Hồng Hạnh - 870,000 - 870,000

245 80981015 09880101 Nguyễn Công Châu - 870,000 - 870,000

246 80981141 09880102 Nguyễn Đức Duy - 2,280,000 - 2,280,000

247 80981163 09880102 Nguyễn Phước Hùng - 810,000 - 810,000

248 80981178 09880102 Nguyễn Hoàng Long - 1,680,000 - 1,680,000

249 80981183 09880102 Trần Đình Minh - 2,100,000 - 2,100,000

250 01001015 10000101 Nguyễn Thị Thùy Dương - 870,000 - 870,000

251 01001019 10000101 Hà Thị Hải Hà - 580,000 - 580,000

252 01001030 10000101 Nguyễn Ngọc Hiển Khánh - 580,000 - 580,000

Page 13: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

253 01001045 10000102 Nguyễn Thị Trà My - 870,000 - 870,000

254 01001047 10000102 Võ Thị Thu Nga - 1,450,000 - 1,450,000

255 01001138 10000102 Đặng Nguyễn Thanh Ngọc - 580,000 - 580,000

256 01001147 10000102 La Huỳnh Phước - 580,000 - 580,000

257 01001067 10000103 Mai Phước Tài - 870,000 - 870,000

258 01001158 10000103 Nguyễn Thị Huyền Trang - 870,000 - 870,000

259 01001165 10000103 Lê Thị Thanh Trúc - 720,000 - 720,000

260 01001103 10000103 Nguyễn Huỳnh Bảo Vy - 870,000 - 870,000

261 01002037 10000201 Nguyễn Thị Mẫn Nhi - 870,000 - 870,000

262 01002027 10000201 Lê Ngọc Thảo - 1,450,000 - 1,450,000

263 01003054 10000301 Lê Thị Huỳnh Giao - 870,000 - 870,000

264 01003014 10000301 Trần Sỳ Hội - 870,000 - 870,000

265 01003016 10000301 Trương Thục Liên - 580,000 - 580,000

266 01003019 10000301 Dường Vẩy Mình - 870,000 - 870,000

267 01003065 10000301 Phạm Thị Phương Nam - 580,000 - 580,000

268 01003079 10000302 Phan Thị Thu Thảo - 870,000 - 870,000

269 01003084 10000302 Lê Thị Đài Trang - 870,000 - 870,000

270 01003088 10000302 Phạm Thị Ngọc Trâm - 580,000 - 580,000

271 01003099 10000302 Tsú Ngọc Vân - 1,740,000 - 1,740,000

272 11000002 10010001 Huỳnh Thị Thúy Anh - 2,220,000 - 2,220,000

273 11000003 10010001 Nguyễn Hoài Thảo Anh - 1,740,000 - 1,740,000

Page 14: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

274 11000013 10010001 Nguyễn Hoàng Bảo Châu - 870,000 - 870,000

275 11000016 10010001 Trần Phi Cước - 870,000 - 870,000

276 11000043 10010001 Ngô Thái Hiệp - 870,000 - 870,000

277 11000051 10010001 Trần Thị Thanh Huệ - 870,000 - 870,000

278 11000115 10010001 Đặng Kim Phượng - 870,000 - 870,000

279 11000116 10010001 Võ Thúy Phượng - 870,000 - 870,000

280 11000121 10010001 Phan Đình Phương Quỳnh - 1,740,000 - 1,740,000

281 11000166 10010001 Lâm Thanh Trường - 1,740,000 - 1,740,000

282 11000169 10010001 Huỳnh Thanh Tùng - 2,550,000 - 2,550,000

283 11000027 10010002 Nguyễn Huỳnh Khải Đan - 870,000 - 870,000

284 11000209 10010002 Đỗ Thụy Trúc Huỳnh - 1,680,000 - 1,680,000

285 11000224 10010002 Vũ Nguyễn Hoàng Phương - 870,000 - 870,000

286 11000228 10010002 Phan Đức Thành - 1,740,000 - 1,740,000

287 11000140 10010002 Trần Thị Thanh Thùy - 1,740,000 - 1,740,000

288 11000243 10010002 Đặng Trường Vũ - 1,740,000 - 1,740,000

289 11000189 10010002 Nguyễn Thị Xô - 1,740,000 - 1,740,000

290 11000014 10010003 Phan Ngọc Lan Chi - 870,000 - 870,000

291 11000017 10010003 Huỳnh Thị Kim Cương - 870,000 - 870,000

292 11000018 10010003 Huỳnh Thị Kiều Diễm - 870,000 - 870,000

293 11000024 10010003 Nguyễn Duy - 870,000 - 870,000

294 11000030 10010003 Võ Thị Tuyết Đông - 870,000 - 870,000

Page 15: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

295 11000032 10010003 Nguyễn Thị Được - 870,000 - 870,000

296 11000038 10010003 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 870,000 - 870,000

297 11000050 10010003 Nguyễn Thị Huệ - 870,000 - 870,000

298 11000053 10010003 Lê Trọng Huy - 870,000 - 870,000

299 11000058 10010003 Nguyễn Quốc Khang - 1,740,000 - 1,740,000

300 11000059 10010003 Nguyễn Quốc Khánh - 870,000 - 870,000

301 11000060 10010003 Võ Trần Minh Khánh - 1,740,000 - 1,740,000

302 11000213 10010003 Hồ Phương Linh - 870,000 - 870,000

303 11000069 10010003 Phạm Thị Mỹ Linh - 870,000 - 870,000

304 11000216 10010003 Nguyễn Thị Thùy Lương - 870,000 - 870,000

305 11000075 10010003 Phan Thị Phương Lưu - 2,550,000 - 2,550,000

306 11000080 10010003 Hoàng Giáng My - 870,000 - 870,000

307 11000096 10010003 Huỳnh Thế Nguyễn - 870,000 - 870,000

308 11000097 10010003 Lương Tú Nhi - 870,000 - 870,000

309 11000102 10010003 La Thị Thùy Ni - 870,000 - 870,000

310 11000117 10010003 Nguyễn Minh Quân - 870,000 - 870,000

311 11000119 10010003 Lê Thị Xuân Quyên - 870,000 - 870,000

312 11000130 10010003 Nguyễn Trần Huy Thành - 2,280,000 - 2,280,000

313 11000133 10010003 Nguyễn Thị Thu Thảo - 870,000 - 870,000

314 11000143 10010003 Nguyễn Thị Thu Thủy - 870,000 - 870,000

315 11000151 10010003 Ngô Minh Thủy Tiên - 870,000 - 870,000

Page 16: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

316 11000152 10010003 Ngô Ngọc Hạnh Tiên - 1,740,000 - 1,740,000

317 11000161 10010003 Trần Thị Bích Trâm - 1,680,000 - 1,680,000

318 11000162 10010003 Hoàng Thị Huệ Trân - 870,000 - 870,000

319 11000170 10010003 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết - 1,740,000 - 1,740,000

320 11000177 10010003 Phan Trần Cẩm Vân - 1,350,000 - 1,350,000

321 11000180 10010003 Huỳnh Hán Việt - 870,000 - 870,000

322 11000182 10010003 Đỗ Quang Vinh - 870,000 - 870,000

323 11000184 10010003 Lưu Thiên Vũ - 870,000 - 870,000

324 11000010 10010004 Hà Thuận Bình - 870,000 - 870,000

325 11000015 10010004 Lê Thị Thu Cúc - 1,740,000 - 1,740,000

326 11000025 10010004 Nguyễn Thị Thanh Duyên - 1,590,000 - 1,590,000

327 11000205 10010004 Võ Thị Kim Hằng - 2,460,000 - 2,460,000

328 11000099 10010004 Nguyễn Hoàng Phương Nhi - 1,740,000 - 1,740,000

329 11000141 10010004 Đỗ Ngọc Thủy - 2,550,000 - 2,550,000

330 11000175 10010004 Nguyễn Thị Thùy Vân - 870,000 - 870,000

331 11000181 10010004 Danh Vinh - 810,000 - 810,000

332 11000131 10010101 Huỳnh Thị Thu Thảo - 870,000 - 870,000

333 11000232 10010101 Nguyễn Thị Bích Thơ - 1,740,000 - 1,740,000

334 11000139 10010101 Nguyễn Đức Thuận - 1,350,000 - 1,350,000

335 11000142 10010101 Nguyễn Thị Thủy - 870,000 - 870,000

336 11000144 10010101 Lê Thị Thúy - 1,740,000 - 1,740,000

Page 17: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

337 11000147 10010101 Cao Thị Hoài Thương - 1,740,000 - 1,740,000

338 11000155 10010101 Nguyễn Thị Xuân Trà - 870,000 - 870,000

339 11000187 10010101 Lâm Thúy Vy - 870,000 - 870,000

340 11000011 10010201 Bùi Gia Cát - 1,740,000 - 1,740,000

341 11000063 10010201 Võ Thị Phượng Kiều - 870,000 - 870,000

342 11000112 10010201 Nguyễn Thị Phương - 870,000 - 870,000

343 11000123 10010201 Trần Quang Sang - 870,000 - 870,000

344 11000125 10010201 Nguyễn Thị Tâm - 870,000 - 870,000

345 11000165 10010201 Nguyễn Thị Truyền - 870,000 - 870,000

346 11000173 10010201 Hồ Nguyễn Khánh Vân - 1,740,000 - 1,740,000

347 21000019 10020101 Hoàng Hải Dương - 1,950,000 - 1,950,000

348 21000213 10020101 Đỗ Vĩnh Sơn - 870,000 - 870,000

349 21000121 10020101 Tô Ngọc Minh Tâm - 810,000 - 810,000

350 21000142 10020101 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 870,000 - 870,000

351 21000223 10020101 Ngô Hửu Toản - 1,740,000 - 1,740,000

352 21000226 10020101 Hồ Thị Thanh Trúc - 870,000 - 870,000

353 21000229 10020101 Lương Cẩm Tú - 1,080,000 - 1,080,000

354 21000002 10020102 Huỳnh Thị Hiền An - 870,000 - 870,000

355 21000051 10020102 Hà Thị Thu Hương - 810,000 - 810,000

356 21000082 10020102 Phạm Hồng Ngọc - 2,700,000 - 2,700,000

357 21000113 10020102 Đỗ Ngọc ái San - 1,890,000 - 1,890,000

Page 18: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

358 21000170 10020102 Huỳnh Thị Yến Vi - 810,000 - 810,000

359 31002006 10030201 Triệu Thị Thanh ái - 1,740,000 - 1,740,000

360 31002007 10030201 Lê Thị ánh - 1,740,000 - 1,740,000

361 31002010 10030201 Nguyễn Thái Bình - 1,740,000 - 1,740,000

362 31002020 10030201 Trần Lê Trà My - 870,000 - 870,000

363 31002030 10030201 Phan Bá Thánh - 870,000 - 870,000

364 31002032 10030201 Nguyễn Thị Cẩm Thúy - 870,000 - 870,000

365 31002038 10030201 Lâm Thúy Vy - 720,000 - 720,000

366 31003086 10030301 Lê Phạm Bảo Hà - 870,000 - 870,000

367 31003088 10030301 Vũ Nhật Hạ - 870,000 - 870,000

368 31003017 10030301 Nguyễn Đông Kha - 870,000 - 870,000

369 31003099 10030301 Nguyễn Long Kiên - 870,000 - 870,000

370 31003100 10030301 Lê Thị Mỹ Lài - 870,000 - 870,000

371 31003020 10030301 Phạm Thị Lan - 870,000 - 870,000

372 31003114 10030301 Lâm Thị Nguyệt - 1,740,000 - 1,740,000

373 31003046 10030301 Lê Thị Tuyết Nhung - 870,000 - 870,000

374 31003120 10030301 Nguyễn Ngọc Hồng Quân - 870,000 - 870,000

375 31003053 10030301 Lê Thị Bảo Thi - 870,000 - 870,000

376 31003066 10030301 Trần Thị Thanh Trân - 1,740,000 - 1,740,000

377 41000001 10040001 Thái Đỗ Việt An - 1,830,000 - 1,830,000

378 41000003 10040001 Hà Ngọc ánh - 1,200,000 - 1,200,000

Page 19: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

379 41000004 10040001 Trương Hoài Ân - 870,000 - 870,000

380 41000130 10040001 Lâm Hoài Bảo - 870,000 - 870,000

381 41000145 10040001 Nguyễn Đặng Khánh Duy - 2,650,000 - 2,650,000

382 41000033 10040001 Trương Thanh Hòa - 720,000 - 720,000

383 41000049 10040001 Nguyễn Bảo Huy - 1,350,000 - 1,350,000

384 41000167 10040001 Nguyễn Hồ Đình Huy - 1,920,000 - 1,920,000

385 41000168 10040001 Phan Thành Huy - 1,200,000 - 1,200,000

386 41000059 10040001 Nguyễn Lâm - 1,350,000 - 1,350,000

387 41000181 10040001 Nguyễn Ngọc Lâm - 480,000 - 480,000

388 41000184 10040001 Đoàn Huỳnh Linh - 1,920,000 - 1,920,000

389 41000061 10040001 Nguyễn Thành Long - 870,000 - 870,000

390 41000064 10040001 Lê Công Lộc - 2,020,000 - 2,020,000

391 41000069 10040001 Trần Đình Thiên Lý - 870,000 - 870,000

392 41000197 10040001 Lê Ngàn - 2,220,000 - 2,220,000

393 41000077 10040001 Nguyễn Hoài Nhân - 1,350,000 - 1,350,000

394 41000207 10040001 Lê Ngọc Phong - 480,000 - 480,000

395 41000084 10040001 Nguyễn Đức Phổ - 2,070,000 - 2,070,000

396 41000086 10040001 Lâm Lý Phúc - 1,350,000 - 1,350,000

397 41000217 10040001 Nguyễn Văn Quyền - 960,000 - 960,000

398 41000219 10040001 Nguyễn Mạnh Sáng - 1,740,000 - 1,740,000

399 41000220 10040001 Hoàng Cảnh Sơn - 870,000 - 870,000

Page 20: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

400 41000222 10040001 Trần Chí Thanh - 1,680,000 - 1,680,000

401 41000231 10040001 Đào Đức Thịnh - 2,070,000 - 2,070,000

402 41000112 10040001 Đặng Minh Toàn - 1,680,000 - 1,680,000

403 41000242 10040001 Đỗ Thanh Trà - 1,200,000 - 1,200,000

404 41000254 10040001 Đặng Lê Tuấn - 480,000 - 480,000

405 41000120 10040001 Nguyễn Hoàng Tuấn - 1,680,000 - 1,680,000

406 41000261 10040001 Nguyễn Xuân Việt - 2,310,000 - 2,310,000

407 41000268 10040001 Đỗ Bình Xuyên - 2,550,000 - 2,550,000

408 41000133 10040002 Nguyễn Hữu Cần - 720,000 - 720,000

409 41000134 10040002 Lê Đình Chính - 1,590,000 - 1,590,000

410 41000138 10040002 Nguyễn Trung Cường - 870,000 - 870,000

411 41000014 10040002 Đinh Công Duy - 1,440,000 - 1,440,000

412 41000144 10040002 Lê Khắc Duy - 1,590,000 - 1,590,000

413 41000031 10040002 Lâm Nhân Hậu - 1,780,000 - 1,780,000

414 41000038 10040002 Phạm Khánh Hoàng - 480,000 - 480,000

415 41000043 10040002 Nguyễn Văn Huấn - 1,200,000 - 1,200,000

416 41000165 10040002 Nguyễn Trọng Hùng - 1,590,000 - 1,590,000

417 41000056 10040002 Lý Gia Lạc - 720,000 - 720,000

418 41000180 10040002 Nguyễn Hoàng Lâm - 720,000 - 720,000

419 41000189 10040002 Sen Thăng Long - 1,350,000 - 1,350,000

420 41000062 10040002 Từ Bảo Long - 1,590,000 - 1,590,000

Page 21: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

421 41000067 10040002 Nguyễn Minh Lợi - 2,070,000 - 2,070,000

422 41000081 10040002 Vũ Oanh - 870,000 - 870,000

423 41000082 10040002 Tsằn Lộc Phi - 1,780,000 - 1,780,000

424 41000209 10040002 Nguyễn Trọng Phú - 720,000 - 720,000

425 41000090 10040002 Đoàn Minh Quân - 720,000 - 720,000

426 41000102 10040002 Hà Thanh Tân - 1,590,000 - 1,590,000

427 41000232 10040002 Bùi Viết Thông - 1,590,000 - 1,590,000

428 41000244 10040002 Nguyễn Vĩnh Trân - 1,590,000 - 1,590,000

429 41000250 10040002 Trịnh Văn Trung - 1,060,000 - 1,060,000

430 41000256 10040002 Trần Quốc Tuấn - 1,200,000 - 1,200,000

431 41000259 10040002 Diệp Vẹn - 870,000 - 870,000

432 41000266 10040002 Vũ Đình Vương - 1,590,000 - 1,590,000

433 41000006 10040003 Nhan Ngọc Quốc Bảo - 1,680,000 - 1,680,000

434 41000132 10040003 Phạm Huy Bích - 720,000 - 720,000

435 41000135 10040003 Vũ Đức Công Chính - 1,680,000 - 1,680,000

436 41000136 10040003 Nguyễn Thành Công - 1,200,000 - 1,200,000

437 41000012 10040003 Trần Quốc Cường - 480,000 - 480,000

438 41000139 10040003 Trần Quốc Cường - 2,070,000 - 2,070,000

439 41000143 10040003 Lê Đình Bảo Duy - 2,070,000 - 2,070,000

440 41000149 10040003 Trần Vũ Thành Duy - 1,200,000 - 1,200,000

441 41000018 10040003 Nguyễn Thiện Duyên - 480,000 - 480,000

Page 22: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

442 41000154 10040003 Nguyễn Văn Định - 960,000 - 960,000

443 41000022 10040003 Nguyễn Minh Đoàn - 1,350,000 - 1,350,000

444 41000027 10040003 Trần Minh Hải - 2,070,000 - 2,070,000

445 41000046 10040003 Nguyễn Văn Hùng - 1,350,000 - 1,350,000

446 41000169 10040003 Nguyễn Tấn Hưng - 870,000 - 870,000

447 41000171 10040003 Trần Ngọc Duy Khang - 480,000 - 480,000

448 41000052 10040003 Đoàn Duy Khánh - 480,000 - 480,000

449 41000174 10040003 Hồ Quốc Khánh - 480,000 - 480,000

450 41000068 10040003 Hoàng Thanh Luân - 1,740,000 - 1,740,000

451 41000192 10040003 Lê Đức Minh - 720,000 - 720,000

452 41000072 10040003 Nguyễn Hoàng Minh - 1,680,000 - 1,680,000

453 41000218 10040003 Đặng Ngọc Sang - 720,000 - 720,000

454 41000092 10040003 Lê Quang Sang - 960,000 - 960,000

455 41000095 10040003 Vũ Hoàng Sơn - 480,000 - 480,000

456 41000221 10040003 Lê Đức Tài - 1,680,000 - 1,680,000

457 41000230 10040003 Lê Văn Đức Thiện - 1,590,000 - 1,590,000

458 41000238 10040003 Huỳnh Minh Tiến - 2,070,000 - 2,070,000

459 41000243 10040003 Nguyễn Thanh Tráng - 1,200,000 - 1,200,000

460 41000114 10040003 Nguyễn Ngọc Trí - 2,790,000 - 2,790,000

461 41000115 10040003 Hoàng Đức Trung - 1,590,000 - 1,590,000

462 41000249 10040003 Nguyễn Đinh Trung - 1,200,000 - 1,200,000

Page 23: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

463 41000257 10040003 Võ Mạnh Tuấn - 2,310,000 - 2,310,000

464 51001005 10050101 Nguyễn Kim Cương - 1,180,000 - 1,180,000

465 51001014 10050101 Trần Khải Hoàn - 2,050,000 - 2,050,000

466 51001015 10050101 Nguyễn Ngọc Huyền - 1,180,000 - 1,180,000

467 51001032 10050101 Mai Văn Trường Sang - 2,050,000 - 2,050,000

468 51001042 10050101 Nguyễn Ngọc Thức - 1,590,000 - 1,590,000

469 51001047 10050101 Nguyễn Thanh Tuấn - 1,180,000 - 1,180,000

470 51001052 10050101 Nguyễn Nam Vương - 870,000 - 870,000

471 51003011 10050301 Dương Nhì Cảu - 1,680,000 - 1,680,000

472 51003050 10050301 Nguyễn Ngọc Hiếu - 1,740,000 - 1,740,000

473 51003077 10050301 Lê Trung Kiên - 870,000 - 870,000

474 51003083 10050301 Nguyễn Mạnh Duy Linh - 810,000 - 810,000

475 51003086 10050301 Trần Huỳnh Long - 870,000 - 870,000

476 51003088 10050301 Lê Bá Lộc - 870,000 - 870,000

477 51003091 10050301 Nguyễn Tấn Lực - 1,740,000 - 1,740,000

478 51003093 10050301 Châu Hoàng Minh - 870,000 - 870,000

479 51003108 10050301 Nguyễn Trung Nghĩa - 3,900,000 - 3,900,000

480 51003128 10050301 Mai Nhật Ninh - 870,000 - 870,000

481 51003155 10050301 Võ Tấn Tài - 870,000 - 870,000

482 51003164 10050301 Bùi Khắc Thành - 870,000 - 870,000

483 51003167 10050301 Trần Tấn Thành - 870,000 - 870,000

Page 24: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

484 51003192 10050301 Phạm Văn Tiến - 870,000 - 870,000

485 51003203 10050301 Bùi Nhật Trình - 1,410,000 - 1,410,000

486 51003215 10050301 Nguyễn Minh Tuấn - 1,260,000 - 1,260,000

487 51003221 10050301 Phạm Văn Tướng - 870,000 - 870,000

488 51003226 10050301 Trần Quang Vinh - 870,000 - 870,000

489 51003009 10050302 Hoàng Công Bình - 2,160,000 - 2,160,000

490 51003037 10050302 Thân Văn Đoàn - 2,130,000 - 2,130,000

491 51003244 10050302 Phạm Thị Hiền - 1,260,000 - 1,260,000

492 51003245 10050302 Liêu Việt Hoàng - 870,000 - 870,000

493 51003070 10050302 Nguyễn Thị Diễm Hương - 810,000 - 810,000

494 51003079 10050302 Cao Thị Lan - 810,000 - 810,000

495 51003138 10050302 Phạm Hoàng Phương - 810,000 - 810,000

496 51003149 10050302 Trần Thanh Sang - 810,000 - 810,000

497 51003159 10050302 Nguyễn Phước Tân - 870,000 - 870,000

498 51003169 10050302 Đinh Đỗ Bá Thi - 810,000 - 810,000

499 51003178 10050302 Hồ Hữu Thọ - 810,000 - 810,000

500 51003265 10050302 Huỳnh Minh Tiến - 1,680,000 - 1,680,000

501 51003269 10050302 Phạm Nguyễn Thiên Trúc - 870,000 - 870,000

502 51003210 10050302 Ngô Quốc Trường - 810,000 - 810,000

503 51003211 10050302 Nguyễn Đỗ Thanh Tú - 810,000 - 810,000

504 51003255 100503LR Nguyễn Phương Hoàng Minh - 810,000 - 810,000

Page 25: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

505 61002007 10060201 Nguyễn Bảo Châu - 1,180,000 - 1,180,000

506 61002036 10060201 Nguyễn Hữu Hoàng - 1,180,000 - 1,180,000

507 61002038 10060201 Võ Tấn Huân - 1,180,000 - 1,180,000

508 61002051 10060201 Nguyễn Trung Kiên - 2,360,000 - 2,360,000

509 61002077 10060201 Lê Thị Nguyệt - 1,900,000 - 1,900,000

510 61002164 10060201 Đinh Bá Phú - 1,900,000 - 1,900,000

511 61002092 10060201 Đỗ Hải Phúc - 1,900,000 - 1,900,000

512 61002103 10060201 Nguyễn Văn Tâm - 3,230,000 - 3,230,000

513 61002105 10060201 Nguyễn Lập Thạch - 1,900,000 - 1,900,000

514 61002106 10060201 Lê Thị Thu Thái - 2,360,000 - 2,360,000

515 61002113 10060201 Nguyễn Đạt Thịnh - 1,180,000 - 1,180,000

516 61002172 10060201 Vũ Thị Tú Trinh - 1,180,000 - 1,180,000

517 61002131 10060201 Ngô Thanh Trung - 2,050,000 - 2,050,000

518 61003030 10060301 Huỳnh Thị Cẩm Duyên - 1,140,000 - 1,140,000

519 61003036 10060301 Nguyễn Thị Giang - 870,000 - 870,000

520 61003212 10060301 Nguyễn Triết Lãm - 540,000 - 540,000

521 61003221 10060301 Phạm Thị Ngọc Mai - 870,000 - 870,000

522 61003086 10060301 Nguyễn Thị Thanh Nga - 1,140,000 - 1,140,000

523 61003225 10060301 Nguyễn Phạm Bích Ngân - 870,000 - 870,000

524 61003101 10060301 Trần Ngọc Phả - 870,000 - 870,000

525 61003231 10060301 Phạm Duy Phong - 1,680,000 - 1,680,000

Page 26: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

526 61003118 10060301 Lê Thị Thúy Quyên - 1,140,000 - 1,140,000

527 61003250 10060301 Phạm Thị Hồng Thêm - 870,000 - 870,000

528 61003262 10060301 Trần Nguyễn Hương Trang - 1,590,000 - 1,590,000

529 61003267 10060301 Huỳnh Thị Trúc - 870,000 - 870,000

530 61003013 10060302 Hoàng Mạnh Cầm - 540,000 - 540,000

531 61003045 10060302 Đào Minh Hiền - 2,010,000 - 2,010,000

532 61003051 10060302 Hoàng Thị Hoa - 540,000 - 540,000

533 61003078 10060302 Phạm Thị Hồng Loan - 870,000 - 870,000

534 61003223 10060302 Kiều Nhật Minh - 1,140,000 - 1,140,000

535 61003159 10060302 Võ Thanh Triều - 1,140,000 - 1,140,000

536 61003269 10060302 Lữ Thị Phương Trúc - 1,140,000 - 1,140,000

537 61003168 10060302 Phùng Quốc Vinh - 870,000 - 870,000

538 71000018 10070001 Nguyễn Minh Đức - 2,430,000 - 2,430,000

539 71000020 10070001 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 870,000 - 870,000

540 71000031 10070001 Trần Trọng Hiếu - 870,000 - 870,000

541 71000042 10070001 Nguyễn Thành Long - 870,000 - 870,000

542 71000005 10070002 Huỳnh Tân Ân - 1,680,000 - 1,680,000

543 71000007 10070002 Trần Ngọc Cảnh - 810,000 - 810,000

544 71000019 10070002 Nguyễn Thị Hà Giang - 540,000 - 540,000

545 71000121 10070002 Phạm Thị Mai Hiên - 540,000 - 540,000

546 71000055 10070002 Nguyễn Hoàng Kiều Nguyên - 540,000 - 540,000

Page 27: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

547 71000134 10070002 Phạm Thị Lệ Quyên - 870,000 - 870,000

548 71000071 10070002 Nguyễn Đình Sơn - 540,000 - 540,000

549 71000096 10070002 Văn Thành Tiến - 870,000 - 870,000

550 71005013 10070501 Phạm Thị Thu Hoài - 870,000 - 870,000

551 71005056 10070501 Ngụy Văn Thành - 870,000 - 870,000

552 71005109 10070501 Huỳnh Ngọc Diễm Trang - 870,000 - 870,000

553 71005066 10070501 Đoàn Chuẩn Võ Duyên Trân - 2,490,000 - 2,490,000

554 71005112 10070501 Lê Hữu Trọng - 810,000 - 810,000

555 71006086 10070601 Lê Thanh Dũng - 1,740,000 - 1,740,000

556 71006023 10070601 Lê Thị Mỹ Huệ - 810,000 - 810,000

557 71006028 10070601 Trần Thị Ngọc Huyền - 870,000 - 870,000

558 71006035 10070601 Nguyễn Hiếu Liêm - 1,740,000 - 1,740,000

559 71006037 10070601 Nguyễn Thùy Linh - 1,350,000 - 1,350,000

560 71006046 10070601 Nguyễn Văn Nam - 810,000 - 810,000

561 71006112 10070601 Trần Thị Kim Nguyệt - 810,000 - 810,000

562 71006059 10070601 Hoàng Quỳnh Trúc Phương - 2,160,000 - 2,160,000

563 71006062 10070601 Hồ Đắc Quý - 870,000 - 870,000

564 71006073 10070601 Võ Thị Yến Trinh - 540,000 - 540,000

565 81001002 10080101 Trần Đình An - 810,000 - 810,000

566 81001005 10080101 Nguyễn Văn Anh - 1,740,000 - 1,740,000

567 81001009 10080101 Hoàng Thoại Ân - 870,000 - 870,000

Page 28: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

568 81001010 10080101 Lê Hữu Ân - 1,680,000 - 1,680,000

569 81001016 10080101 Nguyễn Tấn Chiến - 870,000 - 870,000

570 81001019 10080101 Trần Minh Cường - 870,000 - 870,000

571 81001023 10080101 Phan Hoàng Duy - 2,430,000 - 2,430,000

572 81001024 10080101 Trần Văn Duy - 1,620,000 - 1,620,000

573 81001025 10080101 Vương Trùng Dương - 870,000 - 870,000

574 81001027 10080101 Trần Huy Đạt - 870,000 - 870,000

575 81001028 10080101 Ngô Hải Đăng - 1,680,000 - 1,680,000

576 81001029 10080101 Đinh Ngọc Điệp - 1,680,000 - 1,680,000

577 81001030 10080101 Bùi Văn Đông - 1,680,000 - 1,680,000

578 81001031 10080101 Lê Văn Giống Em - 810,000 - 810,000

579 81001032 10080101 Trần Phúc Em - 810,000 - 810,000

580 81001037 10080101 Nguyễn Đắc Hòa - 2,490,000 - 2,490,000

581 81001041 10080101 Trần Việt Hùng - 2,220,000 - 2,220,000

582 81001043 10080101 Nguyễn Huy - 2,490,000 - 2,490,000

583 81001045 10080101 Ân Văn Hưng - 2,490,000 - 2,490,000

584 81001046 10080101 Nguyễn Lê Hưng - 810,000 - 810,000

585 81001049 10080101 Võ Quốc Hưng - 870,000 - 870,000

586 81001051 10080101 Đỗ Duy Khang - 870,000 - 870,000

587 81001061 10080101 Võ Thành Long - 870,000 - 870,000

588 81001064 10080101 Vũ Đại Lượng - 870,000 - 870,000

Page 29: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

589 81001066 10080101 Lê Hữu Nam - 1,680,000 - 1,680,000

590 81001072 10080101 Võ Lâm Bá Nhân - 1,410,000 - 1,410,000

591 81001073 10080101 Vũ Hoàng Nhật - 2,910,000 - 2,910,000

592 81001075 10080101 Hồ Tấn Phát - 870,000 - 870,000

593 81001079 10080101 Tạ Trường Phương - 810,000 - 810,000

594 81001082 10080101 Lê Hồng Quang - 540,000 - 540,000

595 81001083 10080101 Nguyễn Công Quang - 1,680,000 - 1,680,000

596 81001085 10080101 Trần Công Quân - 1,680,000 - 1,680,000

597 81001087 10080101 Lê Minh Sang - 1,410,000 - 1,410,000

598 81001089 10080101 Ngô Anh Sơn - 810,000 - 810,000

599 81001090 10080101 Nguyễn Quang Sơn - 750,000 - 750,000

600 81001091 10080101 Trịnh Văn Sơn - 1,680,000 - 1,680,000

601 81001092 10080101 Huỳnh Ngọc Tân - 1,740,000 - 1,740,000

602 81001141 10080101 Nguyễn Thế Tân - 870,000 - 870,000

603 81001097 10080101 Nguyễn Nhâm Thân - 810,000 - 810,000

604 81001098 10080101 Huỳnh Ngọc Thiện - 870,000 - 870,000

605 81001143 10080101 Trần Đức Thịnh - 2,550,000 - 2,550,000

606 81001099 10080101 Trần Tấn Thịnh - 810,000 - 810,000

607 81001102 10080101 Trần Minh Thông - 2,220,000 - 2,220,000

608 81001103 10080101 Ngô Văn Thu - 2,220,000 - 2,220,000

609 81001104 10080101 Phạm Minh Thuận - 870,000 - 870,000

Page 30: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

610 81001108 10080101 Nguyễn Huy Tính - 810,000 - 810,000

611 81001109 10080101 Trần Văn Toàn - 1,620,000 - 1,620,000

612 81001111 10080101 Huỳnh Đồng Trung - 870,000 - 870,000

613 81001113 10080101 Nguyễn Công Trường - 870,000 - 870,000

614 81001116 10080101 Nguyễn Thanh Tùng - 870,000 - 870,000

615 81001118 10080101 Vũ Văn Tùng - 1,560,000 - 1,560,000

616 81001122 10080101 Huỳnh Phước Việt - 1,740,000 - 1,740,000

617 81001124 10080101 Hà Phú Vinh - 810,000 - 810,000

618 81001127 10080101 Phan Tiến Vủ - 810,000 - 810,000

619 81001145 10080101 Hồ Viết Vũ - 870,000 - 870,000

620 81001129 10080101 Nguyễn Đức Vũ - 810,000 - 810,000

621 81001130 10080101 Nguyễn Quang Vũ - 1,680,000 - 1,680,000

622 81001131 10080101 Trần Tuấn Vũ - 1,680,000 - 1,680,000

623 81002045 10080201 Đỗ Xuân Bách - 540,000 - 540,000

624 81002048 10080201 Trần Anh Chương - 870,000 - 870,000

625 81002004 10080201 Ngô Nguyễn Nhật Cường - 870,000 - 870,000

626 81002050 10080201 Phạm Tiến Dũng - 870,000 - 870,000

627 81002051 10080201 Trương Thanh Dũng - 1,620,000 - 1,620,000

628 81002054 10080201 Lê Hải Đăng - 1,680,000 - 1,680,000

629 81002055 10080201 Phạm Hải Đăng - 1,680,000 - 1,680,000

630 81002007 10080201 Đặng Thế Đông - 870,000 - 870,000

Page 31: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

631 81002008 10080201 Nguyễn Ngọc Đức - 1,350,000 - 1,350,000

632 81002057 10080201 Nguyễn Nam Hải - 540,000 - 540,000

633 81002013 10080201 Hoàng Quốc Khánh - 2,490,000 - 2,490,000

634 81002068 10080201 Lưu Khương - 540,000 - 540,000

635 81002015 10080201 Nguyễn Duy Khương - 540,000 - 540,000

636 81002070 10080201 Huỳnh Anh Kiệt - 2,490,000 - 2,490,000

637 81002072 10080201 Nguyễn Ngọc Hoàng Lâm - 3,300,000 - 3,300,000

638 81002077 10080201 Lê Nguyễn Thành Minh - 870,000 - 870,000

639 81002079 10080201 Nguyễn Hữu Nghĩa - 870,000 - 870,000

640 81002021 10080201 Ngô Sỹ Nguyên - 870,000 - 870,000

641 81002023 10080201 Đoàn Quang Nhựt - 2,490,000 - 2,490,000

642 81002024 10080201 Phạm Thành Phát - 810,000 - 810,000

643 81002025 10080201 Bùi Hoàng Phúc - 2,550,000 - 2,550,000

644 81002089 10080201 Bùi Vũ Văn Sung - 870,000 - 870,000

645 81002095 10080201 Trịnh Đức Thành - 870,000 - 870,000

646 81002097 10080201 Nguyễn Thật - 1,680,000 - 1,680,000

647 81002099 10080201 Nguyễn Đình Thịnh - 2,400,000 - 2,400,000

648 81002102 10080201 Nguyễn Văn Thống - 1,350,000 - 1,350,000

649 81002032 10080201 Bùi Danh Tiến - 870,000 - 870,000

650 81002034 10080201 Trần Thiện Tín - 540,000 - 540,000

651 81002107 10080201 Lâm Văn Toàn - 1,620,000 - 1,620,000

Page 32: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

652 81002110 10080201 Hoàng Văn Tốp - 870,000 - 870,000

653 81002120 10080201 Nguyễn Dương Minh Trí - 810,000 - 810,000

654 81002040 10080201 Bùi Văn Vương - 870,000 - 870,000

655 81003001 10080301 Lê Tuấn Anh - 540,000 - 540,000

656 81003068 10080301 Nguyễn Huyền Diệu - 810,000 - 810,000

657 81003009 10080301 Lê Đông Duy - 2,220,000 - 2,220,000

658 81003071 10080301 Đào Duy Dương - 810,000 - 810,000

659 81003072 10080301 Trần Hoàng Đăng - 810,000 - 810,000

660 81003011 10080301 Ngô Tư Đình - 810,000 - 810,000

661 81003013 10080301 Vũ Đàm Anh Đức - 870,000 - 870,000

662 81003014 10080301 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 810,000 - 810,000

663 81003016 10080301 Dương Đức Hiền - 870,000 - 870,000

664 81003017 10080301 Hoàng Kim Hiệp - 870,000 - 870,000

665 81003018 10080301 Nguyễn Trọng Hiếu - 870,000 - 870,000

666 81003021 10080301 Trần Ngọc Quỳnh Hương - 810,000 - 810,000

667 81003081 10080301 Nguyễn Thị Lành - 810,000 - 810,000

668 81003082 10080301 Võ Quốc Lâm - 870,000 - 870,000

669 81003028 10080301 Nguyễn Thành Lịnh - 1,740,000 - 1,740,000

670 81003086 10080301 Hoàng Phú Mẫn - 1,740,000 - 1,740,000

671 81003031 10080301 Ngô Thế Mẫn - 870,000 - 870,000

672 81003032 10080301 Nguyễn Thị Kiều My - 870,000 - 870,000

Page 33: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

673 81003033 10080301 Hoàng Thế Nam - 1,410,000 - 1,410,000

674 81003034 10080301 Đỗ Thị Thy Nga - 1,410,000 - 1,410,000

675 81003039 10080301 Lê Thành Nguyên - 870,000 - 870,000

676 81003043 10080301 Võ Trường Phi - 1,620,000 - 1,620,000

677 81003092 10080301 Diệp Hoàng Quân - 810,000 - 810,000

678 81003046 10080301 Nguyễn Như Quyền - 870,000 - 870,000

679 81003052 10080301 Châu Thanh Tân - 870,000 - 870,000

680 81003053 10080301 Võ Trường Thành - 810,000 - 810,000

681 81003059 10080301 Hà Văn Tiến - 870,000 - 870,000

682 81003060 10080301 Nguyễn Văn Tiến - 870,000 - 870,000

683 81003061 10080301 Trương Quang Triệu - 870,000 - 870,000

684 81003064 10080301 Nguyễn Thị Yến Vi - 1,350,000 - 1,350,000

685 91001006 10090101 Nguyễn Trần Cảnh - 960,000 - 960,000

686 91001009 10090101 Võ Lê Trường Duy - 480,000 - 480,000

687 91001020 10090101 Nguyễn Công Hiếu - 480,000 - 480,000

688 91001035 10090101 Võ Anh Khoa - 870,000 - 870,000

689 91001116 10090101 Trần Kiên - 870,000 - 870,000

690 91001039 10090101 Lê Văn Long - 1,740,000 - 1,740,000

691 91001050 10090101 Võ Minh Nhật - 870,000 - 870,000

692 91001055 10090101 Lê Đức Quang - 1,350,000 - 1,350,000

693 91001130 10090101 Nguyễn Thế Sơn - 2,220,000 - 2,220,000

Page 34: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

694 91001065 10090101 Nguyễn Văn Thanh - 1,830,000 - 1,830,000

695 91001072 10090101 Nguyễn Tiến Đức Thịnh - 480,000 - 480,000

696 91001075 10090101 Nguyễn Chánh Thuận - 1,440,000 - 1,440,000

697 91001136 10090101 Trần Thành Tín - 960,000 - 960,000

698 91001152 10090101 Nguyễn Phước Toàn - 1,830,000 - 1,830,000

699 91001078 10090101 Huỳnh Phúc Tồn - 870,000 - 870,000

700 91001082 10090101 Nguyễn Trần ái Trinh - 480,000 - 480,000

701 91001083 10090101 Đinh Đức Trọng - 870,000 - 870,000

702 91001143 10090101 Trương Tuấn Trọng - 1,830,000 - 1,830,000

703 91001084 10090101 Nguyễn Thành Trung - 870,000 - 870,000

704 91001088 10090101 Lê Thành Trước - 480,000 - 480,000

705 91002020 10090201 Nguyễn Văn Cư - 1,680,000 - 1,680,000

706 91002033 10090201 Nguyễn Trường Duy - 870,000 - 870,000

707 91002039 10090201 Tăng Văn Đông - 870,000 - 870,000

708 91002054 10090201 Lê Anh Hiệp - 540,000 - 540,000

709 91002218 10090201 Lâm Tuấn Kiệt - 2,550,000 - 2,550,000

710 91002105 10090201 Nguyễn Duy Nhân - 870,000 - 870,000

711 91002232 10090201 Phan Hồng Quyên - 810,000 - 810,000

712 91002171 10090201 Nguyễn Vũ Trọng - 1,350,000 - 1,350,000

713 91002172 10090201 Nguyễn Chí Trung - 1,620,000 - 1,620,000

714 91002182 10090201 Trần Minh Tuấn - 1,410,000 - 1,410,000

Page 35: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

715 91003081 10090301 Nguyễn Thị Hoa - 870,000 - 870,000

716 91003106 10090301 Nguyễn Thái Thanh Phong - 810,000 - 810,000

717 91003122 10090301 Đặng Văn Thủy - 870,000 - 870,000

718 91003130 10090301 Lê Tuyết Trắng - 1,740,000 - 1,740,000

719 91003134 10090301 Đặng Lê Anh Tuấn - 870,000 - 870,000

720 A1000011 100A0001 Trần Văn Anh - 1,740,000 - 1,740,000

721 A1000037 100A0001 Trần Thiện Khoa - 870,000 - 870,000

722 A1000051 100A0001 Lê Thị Bảo Ngọc - 1,740,000 - 1,740,000

723 A1000073 100A0001 Nguyễn Phan Tâm - 870,000 - 870,000

724 A1000075 100A0001 Lâm Hoàng Thanh - 1,740,000 - 1,740,000

725 A1000076 100A0001 Nguyễn Chấn Biên Thành - 870,000 - 870,000

726 A1000118 100A0001 Nguyễn Lâm Thắng - 870,000 - 870,000

727 A1000005 100A0001 Nguyễn Viết Thắng - 1,740,000 - 1,740,000

728 A1000119 100A0001 Nguyễn Bảo Tùng - 870,000 - 870,000

729 A1000108 100A0001 Lê Thị Diễm Xuân - 1,740,000 - 1,740,000

730 B1000231 100B0101 Hồ Mai Anh - 810,000 - 810,000

731 B1000027 100B0101 Nguyễn Trường Giang - 1,080,000 - 1,080,000

732 B1000054 100B0101 Trần Thiện Huy - 810,000 - 810,000

733 B1000065 100B0101 Nguyễn Thị Xuân Lan - 870,000 - 870,000

734 B1000074 100B0101 Trần Thanh Long - 810,000 - 810,000

735 B1000082 100B0101 Đỗ Duy Mẫn - 870,000 - 870,000

Page 36: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

736 B1000117 100B0101 Trương Tấn Phát - 810,000 - 810,000

737 B1000120 100B0101 Huỳnh Thị Hồng Phước - 870,000 - 870,000

738 B1000150 100B0101 Nguyễn Mai Thu Thảo - 810,000 - 810,000

739 B1000204 100B0101 Nguyễn Văn Tuấn - 810,000 - 810,000

740 B1000207 100B0101 Võ Tá Tuấn - 870,000 - 870,000

741 B1000213 100B0101 Phan Văn Tướng - 810,000 - 810,000

742 B1000216 100B0101 Lê Văn - 1,080,000 - 1,080,000

743 B1000225 100B0101 Nguyễn Thị Minh Xuân - 810,000 - 810,000

744 B1000021 100B0102 Lưu Toàn Định - 810,000 - 810,000

745 B1000055 100B0102 Nguyễn Ngọc Huyền - 1,350,000 - 1,350,000

746 B1000081 100B0102 Nguyễn Thị Tuyết Mai - 2,430,000 - 2,430,000

747 B1000104 100B0102 Phạm Hồng Hạo Nhiên - 810,000 - 810,000

748 B1000122 100B0102 Nguyễn Lan Phương - 810,000 - 810,000

749 B1000170 100B0102 Lê Nguyễn Đoan Thy - 870,000 - 870,000

750 41013016 10140301 Nguyễn Minh Hòa - 480,000 - 480,000

751 21021205 10220101 Đặng Thị Thu Hiếu - 870,000 - 870,000

752 21021441 10220101 Nguyễn Thị Tố Nga - 1,740,000 - 1,740,000

753 21021526 10220101 Huỳnh Tấn Phúc - 540,000 - 540,000

754 21021613 10220101 Nguyễn Thị Tâm - 1,080,000 - 1,080,000

755 21021123 10220102 Nguyễn Thị Hà - 870,000 - 870,000

756 21021272 10220102 Nguyễn Thị Hưng - 870,000 - 870,000

Page 37: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

757 21021313 10220102 Hà Ngọc Uyên Lam - 870,000 - 870,000

758 41021002 10240101 Nguyễn Quốc Anh - 1,680,000 - 1,680,000

759 41021010 10240101 Nguyễn Cao Cường - 1,060,000 - 1,060,000

760 41021049 10240101 Phú Minh Khai - 480,000 - 480,000

761 41021074 10240101 Hồ Hải Nguyên - 870,000 - 870,000

762 41021084 10240101 Đoàn Minh Sang - 870,000 - 870,000

763 41021128 10240101 Đặng Tấn Tài - 1,350,000 - 1,350,000

764 41021086 10240101 Nguyễn Đình Tài - 480,000 - 480,000

765 41021103 10240101 Trần Đức Tiến - 480,000 - 480,000

766 41021106 10240101 Nguyễn Ngọc Toàn - 480,000 - 480,000

767 41021108 10240101 Đào Minh Triết - 720,000 - 720,000

768 41022009 10240201 Nguyễn Trắc Hoàn - 1,060,000 - 1,060,000

769 41022013 10240201 Đặng Hoàng Anh Huy - 720,000 - 720,000

770 41022017 10240201 Thái Quốc Khoa - 720,000 - 720,000

771 41022018 10240201 Liễu Tuấn Kiệt - 960,000 - 960,000

772 41022025 10240201 Trần Văn Phưởng - 1,200,000 - 1,200,000

773 41022038 10240201 Vũ Văn Tiến - 1,200,000 - 1,200,000

774 41022044 10240201 Trần Thị Kim Yến - 720,000 - 720,000

775 50920004 10250301 Lâm Hoàng Duy - 870,000 - 870,000

776 71025024 10270501 Bùi Thụy Phương Khanh - 540,000 - 540,000

777 71025030 10270501 Nguyễn Minh Luân - 540,000 - 540,000

Page 38: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

778 71025042 10270501 Nguyễn Thị Ngọc Nữ - 870,000 - 870,000

779 71025043 10270501 Nguyễn Sơn Phú - 1,350,000 - 1,350,000

780 71025047 10270501 Lê Thị Đông Phương - 810,000 - 810,000

781 71025050 10270501 Nguyễn Thị Hương Phượng - 540,000 - 540,000

782 71025060 10270501 Quảng Thị Anh Trúng - 1,350,000 - 1,350,000

783 81023013 10280301 Trần Xuân Hoàng - 540,000 - 540,000

784 81023036 10280301 Phạm Thế Vĩnh - 540,000 - 540,000

785 81024014 10280401 Đặng Thế Cường - 3,240,000 - 3,240,000

786 81024019 10280401 Phạm Tiến Dũng - 1,830,000 - 1,830,000

787 81024022 10280401 Dương Chí Đại - 540,000 - 540,000

788 81024023 10280401 Phạm Tiến Đạt - 810,000 - 810,000

789 81024025 10280401 Huỳnh Quốc Đăng - 1,410,000 - 1,410,000

790 81024106 10280401 Phạm Thanh Đức - 1,890,000 - 1,890,000

791 81024026 10280401 Hoàng Xuân Giang - 870,000 - 870,000

792 81024028 10280401 Doãn Văn Hải - 2,280,000 - 2,280,000

793 81024038 10280401 Phạm Tiến Hùng - 1,830,000 - 1,830,000

794 81024048 10280401 Võ Văn Đại Kim - 540,000 - 540,000

795 81024051 10280401 Nguyễn Từ Liêm - 540,000 - 540,000

796 81024055 10280401 Trần Thành Lộc - 1,020,000 - 1,020,000

797 81024063 10280401 Nguyễn Phúc - 1,410,000 - 1,410,000

798 81024068 10280401 Bùi Thanh Sơn - 1,680,000 - 1,680,000

Page 39: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

799 81024071 10280401 Vũ Văn Sơn - 540,000 - 540,000

800 81024072 10280401 Bùi Chí Tâm - 540,000 - 540,000

801 81024083 10280401 Kiều Văn Tiến - 870,000 - 870,000

802 81024096 10280401 Phan Minh Tuấn - 1,740,000 - 1,740,000

803 81024098 10280401 Võ Quang Tuyến - 1,890,000 - 1,890,000

804 71030005 10370201 Huỳnh Thúy Anh - 1,680,000 - 1,680,000

805 21030013 10370201 Trần Thị Lệ Huyền - 1,350,000 - 1,350,000

806 085111K 10370201 Nguyễn Thị Hoa Thương - 2,220,000 - 2,220,000

807 21060023 10620101 Phan Thị Hồng Lập - 810,000 - 810,000

808 81060003 10680101 Võ Văn Bình - 540,000 - 540,000

809 81060004 10680101 Nguyễn Đức Cảnh - 810,000 - 810,000

810 81060016 10680101 Phan Trần Minh Hùng - 1,890,000 - 1,890,000

811 81060032 10680101 Lê Hoàng Quân - 540,000 - 540,000

812 01081032 10800101 Ngô Thị Thanh Hà - 870,000 - 870,000

813 01081121 10800101 Vũ Thanh Xuân - 1,450,000 - 1,450,000

814 01081024 10800102 Phan Trúc Anh - 2,030,000 - 2,030,000

815 01081088 10800102 Phạm Thị Lệ Thu - 580,000 - 580,000

816 01081113 10800102 Lê Thúy Trúc - 1,120,000 - 1,120,000

817 21080064 10820101 Kha Tuyết Đào - 2,550,000 - 2,550,000

818 21080070 10820101 Bùi Thị Ngọc Hân - 870,000 - 870,000

819 21080072 10820101 Ngô Thị Hiền - 870,000 - 870,000

Page 40: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

820 21080076 10820101 Trần Tiến Hùng - 1,680,000 - 1,680,000

821 21080087 10820101 Nguyễn Thị Thùy Linh - 810,000 - 810,000

822 21080020 10820101 Phạm Thị Nguyệt Nga - 810,000 - 810,000

823 21080093 10820101 Vũ Thị Nga - 1,740,000 - 1,740,000

824 21080024 10820101 Thái Thị Thanh Nhàn - 2,550,000 - 2,550,000

825 21080025 10820101 Nguyễn Thùy Nhi - 810,000 - 810,000

826 21080104 10820101 Trần Thị Mai Nhi - 810,000 - 810,000

827 21080032 10820101 Trần Trung Đình Thái - 1,740,000 - 1,740,000

828 21080116 10820101 Lương Thị Kiều Thanh - 870,000 - 870,000

829 21080129 10820101 Trương Ngọc Minh Trang - 870,000 - 870,000

830 41080005 10840002 Phạm Thị Thu Hằng - 1,590,000 - 1,590,000

831 41080050 10840002 Nguyễn Mạnh Hùng - 1,590,000 - 1,590,000

832 41080051 10840002 Nguyễn Văn Hùng - 1,350,000 - 1,350,000

833 41080054 10840002 Lê Quốc Huy - 720,000 - 720,000

834 41080071 10840002 Trần Long Phi - 1,590,000 - 1,590,000

835 41080075 10840002 Trương Duy Phương - 720,000 - 720,000

836 41080080 10840002 Nguyễn Bảo Sơn - 1,060,000 - 1,060,000

837 41000094 10840002 Trịnh Công Sơn - 1,740,000 - 1,740,000

838 41080096 10840002 Từ Bá Trung - 870,000 - 870,000

839 41080024 10840003 Nguyễn Văn Chánh - 720,000 - 720,000

840 41080025 10840003 Nguyễn Văn Chí - 1,780,000 - 1,780,000

Page 41: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

841 41080031 10840003 Huỳnh Hoàng Dương - 720,000 - 720,000

842 41080007 10840003 Trương Tránh Huy - 1,200,000 - 1,200,000

843 41080060 10840003 Nguyễn Văn Khỏe - 1,740,000 - 1,740,000

844 41080064 10840003 Nguyễn Hữu Lộc - 3,130,000 - 3,130,000

845 41080072 10840003 Huỳnh Thế Phong - 870,000 - 870,000

846 41080082 10840003 Phạm Văn Tài - 1,740,000 - 1,740,000

847 41080087 10840003 Vày Lý Thành - 2,650,000 - 2,650,000

848 51083051 10850301 Phạm Minh Hoàng - 870,000 - 870,000

849 51083058 10850301 Lê Huy Khải - 810,000 - 810,000

850 51083107 10850301 Cao Minh Tiến - 870,000 - 870,000

851 71080079 10870001 Lê Hồng Tuyết Băng - 540,000 - 540,000

852 71080034 10870001 Lê Thị Ly Na - 810,000 - 810,000

853 71080042 10870001 Nguyễn Thị Phượng - 1,680,000 - 1,680,000

854 71080043 10870001 Phạm Huỳnh Kiếm Quốc - 870,000 - 870,000

855 71080047 10870001 Cao Minh Thái - 870,000 - 870,000

856 71080138 10870001 Ngô Khánh Thành - 810,000 - 810,000

857 71080051 10870001 Phạm Tấn Thật - 870,000 - 870,000

858 71080144 10870001 Phạm Vĩnh Thịnh - 870,000 - 870,000

859 81081026 10880101 Bùi Quốc Châu - 870,000 - 870,000

860 81081028 10880101 Nguyễn Văn Chính - 2,970,000 - 2,970,000

861 81081047 10880101 Trương Quang Hưởng - 1,410,000 - 1,410,000

Page 42: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

862 81081050 10880101 Nguyễn Duy Khánh - 870,000 - 870,000

863 81081051 10880101 Võ Ngọc Khoa - 1,410,000 - 1,410,000

864 81081061 10880101 Ngô Hồ Sỹ Nguyên - 540,000 - 540,000

865 81081011 10880101 Nguyễn Văn Phô - 1,410,000 - 1,410,000

866 81081066 10880101 Trần Châu Ngọc Phụng - 2,490,000 - 2,490,000

867 81081074 10880101 Nguyễn Thiện Tâm - 870,000 - 870,000

868 81081089 10880101 Bùi Tấn Trương - 2,490,000 - 2,490,000

869 81081022 10880101 Trần Nhật Tuyến - 810,000 - 810,000

870 B1080086 108B0101 Cao Thị Kim Châu - 870,000 - 870,000

871 B1080111 108B0101 Lê Thị Hiếu Hòa - 1,080,000 - 1,080,000

872 B1080173 108B0101 Nguyễn Hữu Tân - 1,950,000 - 1,950,000

873 B1080209 108B0101 Nguyễn Tô Tuấn Tú - 870,000 - 870,000

874 B1080211 108B0101 Nguyễn Mạnh Tuấn - 870,000 - 870,000

875 B1080011 108B0102 Lê Thị Minh Giang - 1,530,000 - 1,530,000

876 B1080034 108B0102 Phạm Thị Quỳnh Như - 1,080,000 - 1,080,000

877 B1080037 108B0102 Phạm Thanh Phương - 1,080,000 - 1,080,000

878 B1080046 108B0102 Nguyễn Ngọc Phương Thảo - 1,740,000 - 1,740,000

879 B1080062 108B0102 Nguyễn Thị Mỹ Trâm - 810,000 - 810,000

880 B1080208 108B0102 Nguyễn Thanh Tú - 1,950,000 - 1,950,000

881 B1080070 108B0102 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền - 720,000 - 720,000

882 01101010 11000101 Nguyễn Thị Kim Cúc - 1,450,000 - 1,450,000

Page 43: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

883 01101011 11000101 Nguyễn Kim Cương - 1,740,000 - 1,740,000

884 01101015 11000101 Cao Tiến Đạt - 580,000 - 580,000

885 01101019 11000101 Hồ Thị Ngân Giang - 1,450,000 - 1,450,000

886 01101030 11000101 Trần Thị Hồi - 1,120,000 - 1,120,000

887 01101033 11000101 Nguyễn Ngọc Kiều Khanh - 580,000 - 580,000

888 01101037 11000101 Trần Minh Liêm - 870,000 - 870,000

889 01101157 11000101 Võ Thùy Ngân - 870,000 - 870,000

890 01101054 11000101 Trương Thị Kim Nguyên - 1,330,000 - 1,330,000

891 01101057 11000101 Lý Minh Nhật - 1,160,000 - 1,160,000

892 01101061 11000101 Hồ Phạm Ngọc Nhung - 580,000 - 580,000

893 01101159 11000101 Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung - 1,740,000 - 1,740,000

894 01101073 11000101 Huỳnh Thị Kim Quý - 1,450,000 - 1,450,000

895 01101083 11000101 Lưu Văn Thái - 580,000 - 580,000

896 01101086 11000101 Huỳnh Thu Thảo - 460,000 - 460,000

897 01101089 11000101 Trần Thị Phương Thảo - 870,000 - 870,000

898 01101095 11000101 Huỳnh Thiện Thuật - 1,330,000 - 1,330,000

899 01101098 11000101 Hồ Thu Thủy - 580,000 - 580,000

900 01101103 11000101 Huỳnh Thị Mỹ Tiên - 460,000 - 460,000

901 01101180 11000101 Đặng Minh Trang - 580,000 - 580,000

902 01101116 11000101 Lê Đình Trung - 580,000 - 580,000

903 01101190 11000101 Võ Thanh Tuyền - 720,000 - 720,000

Page 44: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

904 01101125 11000101 Phan Thị Như ý - 870,000 - 870,000

905 01101004 11000102 Hà Tú Anh - 580,000 - 580,000

906 01101012 11000102 Lê Trường Duy - 720,000 - 720,000

907 01101136 11000102 Mã Tú Duyên - 580,000 - 580,000

908 01101034 11000102 Bùi Thị Nguyên Khánh - 1,590,000 - 1,590,000

909 01101051 11000102 Đặng Hồng Ngọc - 1,270,000 - 1,270,000

910 01101059 11000102 Hồ Huỳnh Nho - 870,000 - 870,000

911 01101162 11000102 Đặng Thành Phát - 580,000 - 580,000

912 01101075 11000102 Quách Ngọc Quyên - 1,590,000 - 1,590,000

913 01101169 11000102 Ngô Chí Thanh - 1,160,000 - 1,160,000

914 01101087 11000102 Nguyễn Thị Thảo - 1,450,000 - 1,450,000

915 01101175 11000102 Ngô Thị Anh Thư - 870,000 - 870,000

916 01101115 11000102 Phan Đoan Trinh - 460,000 - 460,000

917 01101117 11000102 Tô Thanh Tùng - 1,590,000 - 1,590,000

918 01101130 11000103 Phạm Thị Quý Anh - 870,000 - 870,000

919 01101016 11000103 Nguyễn Bùi Thành Đạt - 1,910,000 - 1,910,000

920 01101024 11000103 Nguyễn Thị Thanh Hằng - 1,330,000 - 1,330,000

921 01101146 11000103 Phan Thị Thu Hương - 870,000 - 870,000

922 01101039 11000103 Nguyễn Thanh Long - 580,000 - 580,000

923 01101044 11000103 Hồ Thị Kiều My - 870,000 - 870,000

924 01101056 11000103 Lê Thị Nguyệt - 580,000 - 580,000

Page 45: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

925 01101076 11000103 Bùi Thị Phương Quỳnh - 580,000 - 580,000

926 01101077 11000103 Lê Xuân Quỳnh - 1,910,000 - 1,910,000

927 01101078 11000103 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 870,000 - 870,000

928 01101080 11000103 Trương Nguyễn Trúc Quỳnh - 580,000 - 580,000

929 01101174 11000103 Bùi Thị Hồng Thắm - 2,610,000 - 2,610,000

930 01101092 11000103 Nguyễn Chiến Thắng - 580,000 - 580,000

931 01101093 11000103 Hoàng Nguyễn Đan Thi - 1,300,000 - 1,300,000

932 01101094 11000103 Nguyễn Toàn Thịnh - 870,000 - 870,000

933 01101097 11000103 Nguyễn Thị Thùy - 1,450,000 - 1,450,000

934 01101194 11000103 Nguyễn Thị Minh Việt - 870,000 - 870,000

935 01103089 11000201 Nguyễn Thị Hồng Ngân - 580,000 - 580,000

936 01103041 11000201 Lữ Huệ Nhàn - 580,000 - 580,000

937 01103095 11000201 Hoàng Thị Hồng Nhung - 580,000 - 580,000

938 01103049 11000201 Lý Thị Sáng - 580,000 - 580,000

939 01103057 11000201 Nguyễn Thị Kim Thoại - 580,000 - 580,000

940 01103060 11000201 Lý Siêu Thuận - 580,000 - 580,000

941 01103067 11000201 Nguyễn Thị Huyền Trân - 580,000 - 580,000

942 01103003 11000301 Nguyễn Hoàng Anh - 460,000 - 460,000

943 01103008 11000301 Nguyễn Thành Danh - 580,000 - 580,000

944 01103002 11000302 Mai Hoàng Tố Anh - 870,000 - 870,000

945 11101013 11010101 Nguyễn Thị Hồng Diệu - 810,000 - 810,000

Page 46: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

946 11101074 11010101 Trương Thị Bích Ngọc - 460,000 - 460,000

947 11101207 11010101 Bùi Thoại Quyên - 1,350,000 - 1,350,000

948 11101129 11010201 Trần Thị Mộng Tiên - 720,000 - 720,000

949 11101008 11010301 Trần Bình - 810,000 - 810,000

950 11101039 11010301 Huỳnh Thị Ngọc Huyền - 460,000 - 460,000

951 11101090 11010301 Nguyễn Vũ Quỳnh Như - 460,000 - 460,000

952 11101215 11010301 Phan Anh Thảo - 460,000 - 460,000

953 11101226 11010301 Nguyễn Thị Trầm - 460,000 - 460,000

954 11101233 11010301 Trần Nguyễn Anh Việt - 460,000 - 460,000

955 21102028 11020101 Nguyễn Thị Hoa - 1,290,000 - 1,290,000

956 21102042 11020101 Thái Thị Diễm Hương - 1,080,000 - 1,080,000

957 21102049 11020101 Trần Viên Kiệt - 1,080,000 - 1,080,000

958 21102061 11020101 Nguyễn Trọng Tấn Lộc - 460,000 - 460,000

959 21102094 11020101 Mai Ngọc Thủy Sang - 1,080,000 - 1,080,000

960 21102243 11020101 Phan Quốc Tín - 1,080,000 - 1,080,000

961 21102120 11020101 Diệp Quế Trân - 810,000 - 810,000

962 21102124 11020101 Lê Thị Thu Trinh - 1,080,000 - 1,080,000

963 21102256 11020101 Nguyễn Thanh Phương Uyên - 1,080,000 - 1,080,000

964 21102140 11020101 Nguyễn Thị Nhật Vi - 1,080,000 - 1,080,000

965 21102147 11020101 Từ Thị Như ý - 1,290,000 - 1,290,000

966 21102041 11020102 Nguyễn Thị Thu Hương - 1,290,000 - 1,290,000

Page 47: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

967 21102189 11020102 Trần Thị Hương - 1,080,000 - 1,080,000

968 21102191 11020102 Đặng Trần Anh Khoa - 460,000 - 460,000

969 21102054 11020102 Võ Thị Diệp Lệ - 1,080,000 - 1,080,000

970 21102055 11020102 Phan Thị Hồng Liên - 810,000 - 810,000

971 21102059 11020102 Nguyễn Thị Thanh Loan - 1,080,000 - 1,080,000

972 21102091 11020102 Vũ Hoàng Quân - 1,080,000 - 1,080,000

973 21102092 11020102 Trần Thị Quý - 1,080,000 - 1,080,000

974 21102112 11020102 Nguyễn Thị Thương - 1,080,000 - 1,080,000

975 21102248 11020102 Lê Ngọc Trâm - 1,290,000 - 1,290,000

976 21102121 11020102 Hoàng Phước Trí - 2,370,000 - 2,370,000

977 21102129 11020102 Đào Duy Tùng - 460,000 - 460,000

978 21102260 11020102 Phạm Thị Lệ Vy - 1,290,000 - 1,290,000

979 31102034 11030201 Đặng Thị Lan - 660,000 - 660,000

980 31102011 11030201 Nguyễn Hồng Mỵ - 660,000 - 660,000

981 31102045 11030201 Nguyễn Thị Mỹ Nhân - 660,000 - 660,000

982 31102015 11030201 Trần Thị Tìm - 660,000 - 660,000

983 31103008 11030301 Lê Quang Duy - 810,000 - 810,000

984 31103011 11030301 Lê Thành Đạt - 460,000 - 460,000

985 31103041 11030301 Nguyễn Thị Minh Loan - 460,000 - 460,000

986 31103044 11030301 Hồ Sĩ Lợi - 460,000 - 460,000

987 31103081 11030301 Lê Thị Ngọc Thúy - 460,000 - 460,000

Page 48: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

988 31103083 11030301 La Anh Thư - 460,000 - 460,000

989 41104102 11040001 Võ Minh Anh - 960,000 - 960,000

990 41104004 11040001 Uông Phan Thế Bình - 480,000 - 480,000

991 41104113 11040001 Phạm Ngọc Cương - 960,000 - 960,000

992 41104118 11040001 Phan Bảo Du - 480,000 - 480,000

993 41104120 11040001 Phạm Đức Dũng - 1,060,000 - 1,060,000

994 41104135 11040001 Đoàn Đức Độ - 460,000 - 460,000

995 41104137 11040001 Lê Minh Đức - 1,680,000 - 1,680,000

996 41104138 11040001 Nguyễn Ngọc Đức - 460,000 - 460,000

997 41104144 11040001 Nguyễn Quốc Hào - 480,000 - 480,000

998 41104015 11040001 Trương Nhựt Hào - 480,000 - 480,000

999 41104150 11040001 Trần Nguyên Hiếu - 2,120,000 - 2,120,000

1000 41104027 11040001 Phạm Trần Hưng - 1,060,000 - 1,060,000

1001 41104030 11040001 Nguyễn An Khang - 480,000 - 480,000

1002 41104035 11040001 Nguyễn Anh Kiệt - 1,780,000 - 1,780,000

1003 41104036 11040001 Nguyễn Thành Lê - 580,000 - 580,000

1004 41104042 11040001 Nguyễn Thái Lộc - 1,680,000 - 1,680,000

1005 41104046 11040001 Lê Nho Huỳnh Nghiệp - 1,680,000 - 1,680,000

1006 41104215 11040001 Nguyễn Hoàng Phúc - 480,000 - 480,000

1007 41104222 11040001 Nguyễn Hữu Phước - 1,200,000 - 1,200,000

1008 41104227 11040001 Lương Anh Quốc - 480,000 - 480,000

Page 49: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1009 41104229 11040001 Lê Viết Sang - 480,000 - 480,000

1010 41104064 11040001 Nguyễn Hoàng Sơn - 480,000 - 480,000

1011 41104066 11040001 Phạm Hồng Sơn - 1,200,000 - 1,200,000

1012 41104234 11040001 Nguyễn Phúc Tài - 480,000 - 480,000

1013 41104235 11040001 Nguyễn Thành Tài - 1,660,000 - 1,660,000

1014 41104245 11040001 Nguyễn Trịnh Hà Thanh - 480,000 - 480,000

1015 41104246 11040001 Đào Văn Thành - 1,200,000 - 1,200,000

1016 41104248 11040001 Nguyễn Trường Thành - 480,000 - 480,000

1017 41104076 11040001 Lê Đức Thịnh - 2,160,000 - 2,160,000

1018 41104257 11040001 Nguyễn Hồng Thịnh - 720,000 - 720,000

1019 41104077 11040001 Võ Lê Đức Thịnh - 720,000 - 720,000

1020 41104262 11040001 Trần Xuân Trình Thuật - 480,000 - 480,000

1021 41104263 11040001 Nguyễn Đặng Trần Thụy - 1,200,000 - 1,200,000

1022 41104082 11040001 Trần Văn Tiếng - 1,060,000 - 1,060,000

1023 41104268 11040001 Nguyễn Hữu Tín - 1,200,000 - 1,200,000

1024 41104085 11040001 Phạm Minh Toàn - 1,060,000 - 1,060,000

1025 41104086 11040001 Phạm Văn Toàn - 1,300,000 - 1,300,000

1026 41104282 11040001 Phạm Nguyễn Quí Trọng - 1,680,000 - 1,680,000

1027 41104283 11040001 Lê Bảo Trung - 480,000 - 480,000

1028 41104087 11040001 Lê Quang Trung - 1,200,000 - 1,200,000

1029 41104297 11040001 Nguyễn Ngọc Văn - 480,000 - 480,000

Page 50: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1030 41104303 11040001 Nguyễn Xuân Vũ - 1,200,000 - 1,200,000

1031 41104305 11040001 Trần Minh Vương - 960,000 - 960,000

1032 41104097 11040002 Nguyễn Thành An - 720,000 - 720,000

1033 41104101 11040002 Tân Tiếng Hùng Anh - 720,000 - 720,000

1034 41104003 11040002 Trần Phi Bảo - 720,000 - 720,000

1035 41104107 11040002 Lê Công Bình - 720,000 - 720,000

1036 41104114 11040002 Nguyễn Mạnh Cường - 720,000 - 720,000

1037 41104115 11040002 Nguyễn Tấn Cường - 1,440,000 - 1,440,000

1038 41104119 11040002 Bùi Bá Dũng - 460,000 - 460,000

1039 41104128 11040002 Trương Hoàng Minh Đan - 720,000 - 720,000

1040 41104012 11040002 Lê Văn Giang - 1,200,000 - 1,200,000

1041 41104140 11040002 Nguyễn Hoàng Giang - 720,000 - 720,000

1042 41104018 11040002 Đặng Ngọc Hiệp - 1,200,000 - 1,200,000

1043 41104147 11040002 Nguyễn Minh Hiếu - 720,000 - 720,000

1044 41104020 11040002 Nguyễn Tấn Hiếu - 720,000 - 720,000

1045 41104148 11040002 Phạm Đình Hiếu - 720,000 - 720,000

1046 41104165 11040002 Nguyễn Văn Huy - 2,260,000 - 2,260,000

1047 41104025 11040002 Dương Trọng Huỳnh - 720,000 - 720,000

1048 41104172 11040002 Vũ Đình Hưng - 1,200,000 - 1,200,000

1049 41104039 11040002 Phan Văn Chí Linh - 1,200,000 - 1,200,000

1050 41104045 11040002 Nguyễn Hoàng Nam - 480,000 - 480,000

Page 51: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1051 41104050 11040002 Thái Hữu Nhân - 720,000 - 720,000

1052 41104216 11040002 Nguyễn Hoàng Phúc - 720,000 - 720,000

1053 41104057 11040002 Nguyễn Thanh Phúc - 580,000 - 580,000

1054 41104226 11040002 Lê Công Quốc - 1,180,000 - 1,180,000

1055 41104228 11040002 Lê Đình Quyết - 1,300,000 - 1,300,000

1056 41104233 11040002 Nguyễn Hữu Tài - 1,300,000 - 1,300,000

1057 41104068 11040002 Võ Tấn Tài - 720,000 - 720,000

1058 41104252 11040002 Mai Văn Thắng - 580,000 - 580,000

1059 41104255 11040002 Hoàng Hà Xuân Thiệp - 720,000 - 720,000

1060 41104078 11040002 Tạ Duy Thuận - 1,200,000 - 1,200,000

1061 41104267 11040002 Lưu Đức Tiến - 720,000 - 720,000

1062 41104271 11040002 Huỳnh Ngọc Huy Toàn - 720,000 - 720,000

1063 41104279 11040002 Đỗ Quốc Trọng - 720,000 - 720,000

1064 41104088 11040002 Nguyễn Đình Trường - 460,000 - 460,000

1065 41104287 11040002 Huỳnh Lê Bảo Tuân - 1,180,000 - 1,180,000

1066 41104294 11040002 Lại Thanh Tùng - 720,000 - 720,000

1067 41104300 11040002 Nguyễn Hoàng Việt - 1,200,000 - 1,200,000

1068 41104002 11040003 Trịnh Việt Anh - 480,000 - 480,000

1069 41104106 11040003 Võ Đức Quốc Bảo - 480,000 - 480,000

1070 41104111 11040003 Ngô Văn Chương - 1,180,000 - 1,180,000

1071 41104117 11040003 Nguyễn Hoàng Danh - 1,200,000 - 1,200,000

Page 52: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1072 41104133 11040003 Vũ Quang Định - 720,000 - 720,000

1073 41104139 11040003 Trần Minh Đức - 580,000 - 580,000

1074 41104013 11040003 Trương Hoàng Giang - 580,000 - 580,000

1075 41104014 11040003 Phạm Hàng Hải - 720,000 - 720,000

1076 41104017 11040003 Lê Thanh Hiền - 480,000 - 480,000

1077 41104019 11040003 Vũ Anh Hiệp - 1,920,000 - 1,920,000

1078 41104149 11040003 Phùng Trí Hiếu - 720,000 - 720,000

1079 41104174 11040003 Phạm Bá Khang - 1,180,000 - 1,180,000

1080 41104032 11040003 Đỗ Văn Khánh - 720,000 - 720,000

1081 41104176 11040003 Nguyễn Đăng Khoa - 1,440,000 - 1,440,000

1082 41104034 11040003 Đặng Quang Khôi - 1,200,000 - 1,200,000

1083 41104181 11040003 Phạm Minh Khôi - 720,000 - 720,000

1084 41104184 11040003 Trần Anh Kiệt - 1,200,000 - 1,200,000

1085 41104190 11040003 Nguyễn Minh Lộc - 460,000 - 460,000

1086 41104220 11040003 Trần Võ Hoàng Phúc - 720,000 - 720,000

1087 41104221 11040003 Lê Minh Phước - 1,440,000 - 1,440,000

1088 41104062 11040003 Lê Thị Lệ Quân - 1,180,000 - 1,180,000

1089 41104065 11040003 Nguyễn Ngọc Sơn - 480,000 - 480,000

1090 41104244 11040003 Hoàng Văn Thanh - 1,200,000 - 1,200,000

1091 41104073 11040003 Hồ Đình Thắng - 1,300,000 - 1,300,000

1092 41104272 11040003 Trà Đức Toàn - 1,680,000 - 1,680,000

Page 53: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1093 41104284 11040003 Trần Văn Trường - 720,000 - 720,000

1094 41104089 11040003 Lê Công Tuấn - 960,000 - 960,000

1095 41104289 11040003 Lê Minh Tuấn - 720,000 - 720,000

1096 41104291 11040003 Trần Thanh Tuấn - 1,200,000 - 1,200,000

1097 41104304 11040003 Tống Duy Vương - 720,000 - 720,000

1098 51101005 11050101 Nguyễn Thị Thanh Huyền - 1,180,000 - 1,180,000

1099 51101029 11050101 Lê Xuân Kỳ - 1,180,000 - 1,180,000

1100 51101042 11050101 Phan Nguyễn Thảo Quyên - 1,180,000 - 1,180,000

1101 51101010 11050101 Nguyễn Minh Sang - 1,180,000 - 1,180,000

1102 51103076 11050301 Phạm Phước Lộc - 810,000 - 810,000

1103 51103079 11050301 Nguyễn Minh Lương - 2,070,000 - 2,070,000

1104 51103086 11050301 Trần Nhơn Nghĩa - 810,000 - 810,000

1105 51103151 11050301 Phan Ngọc Minh Trí - 810,000 - 810,000

1106 51103153 11050301 Lương Xuân Trung - 1,270,000 - 1,270,000

1107 51103016 11050302 Nguyễn Xuân Bảo Duy - 1,350,000 - 1,350,000

1108 51103178 11050302 Nguyễn Dương - 810,000 - 810,000

1109 51103031 11050302 Nguyễn Thụy Bảo Hân - 810,000 - 810,000

1110 51103049 11050302 Diệp Quốc Huy - 1,260,000 - 1,260,000

1111 51103184 11050302 Hoàng Hữu Huy - 810,000 - 810,000

1112 51103186 11050302 Đỗ Ngọc Hương - 810,000 - 810,000

1113 51103063 11050302 Nguyễn Bảo Khanh - 1,350,000 - 1,350,000

Page 54: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1114 51103112 11050302 Lê Quang - 810,000 - 810,000

1115 51103128 11050302 Huỳnh Thiên Thạch - 2,070,000 - 2,070,000

1116 51103131 11050302 Phạm Anh Thái - 1,260,000 - 1,260,000

1117 51103214 11050302 Trương Quang Trân - 1,260,000 - 1,260,000

1118 51103154 11050302 Nguyễn Trí Trung - 1,350,000 - 1,350,000

1119 51103161 11050302 Phạm Ngọc Tuân - 1,260,000 - 1,260,000

1120 61102114 11060201 Lê Thành An - 2,360,000 - 2,360,000

1121 61102115 11060201 Lý Thị Thùy An - 2,360,000 - 2,360,000

1122 61102116 11060201 Nguyễn Thiên An - 2,360,000 - 2,360,000

1123 61102002 11060201 Nguyễn Văn An - 1,180,000 - 1,180,000

1124 61102123 11060201 Trần Thị Ngọc Bích - 1,180,000 - 1,180,000

1125 61102009 11060201 Lê Thanh Bình - 2,140,000 - 2,140,000

1126 61102011 11060201 Nguyễn Viết Bộ - 1,640,000 - 1,640,000

1127 61102014 11060201 Lê Triệu Bảo Châu - 2,360,000 - 2,360,000

1128 61102124 11060201 Phan Trần Châu - 1,180,000 - 1,180,000

1129 61102015 11060201 Đoàn Thị Diễm Chi - 2,360,000 - 2,360,000

1130 61102125 11060201 Phan Vũ Thiên Chương - 2,360,000 - 2,360,000

1131 61102017 11060201 Huỳnh Thị Ngọc Dung - 1,900,000 - 1,900,000

1132 61102129 11060201 Nguyễn Thị Mỹ Duyên - 1,900,000 - 1,900,000

1133 61102020 11060201 Nguyễn Thế Đà - 1,180,000 - 1,180,000

1134 61102026 11060201 Phan Thị Ngọc Gấm - 1,900,000 - 1,900,000

Page 55: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1135 61102136 11060201 Lê Thị Thu Hà - 1,180,000 - 1,180,000

1136 61102028 11060201 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 2,360,000 - 2,360,000

1137 61102038 11060201 Nguyễn Ngọc Huy - 1,900,000 - 1,900,000

1138 61102145 11060201 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 2,380,000 - 2,380,000

1139 61102149 11060201 Mai Long Khánh - 1,180,000 - 1,180,000

1140 61102150 11060201 Phạm Duy Khánh - 1,180,000 - 1,180,000

1141 61102040 11060201 Huỳnh Tiến Lâm - 1,180,000 - 1,180,000

1142 61102042 11060201 Hoàng Bảo Linh - 1,180,000 - 1,180,000

1143 61102159 11060201 Đinh Thành Lợi - 2,360,000 - 2,360,000

1144 61102161 11060201 Diệp ánh Nga - 1,180,000 - 1,180,000

1145 61102166 11060201 Huỳnh Phương Ngọc - 1,180,000 - 1,180,000

1146 61102168 11060201 Nguyễn Hồng Ngọc - 1,660,000 - 1,660,000

1147 61102169 11060201 Trần Diệp Minh Ngọc - 1,180,000 - 1,180,000

1148 61102171 11060201 Bùi Thảo Nguyên - 1,900,000 - 1,900,000

1149 61102055 11060201 Đặng Ngọc Nhân - 480,000 - 480,000

1150 61102177 11060201 Đỗ ái Nhân - 1,900,000 - 1,900,000

1151 61102179 11060201 Hồ Thị Thu Nhẫn - 1,900,000 - 1,900,000

1152 61102186 11060201 Cao Thị Hồng Oanh - 1,900,000 - 1,900,000

1153 61102057 11060201 Chu Ngọc Oánh - 1,180,000 - 1,180,000

1154 61102192 11060201 Trương Bá Phúc - 1,900,000 - 1,900,000

1155 61102060 11060201 Lài Cuốn Phùng - 2,360,000 - 2,360,000

Page 56: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1156 61102064 11060201 Nguyễn Thị Việt Phương - 2,360,000 - 2,360,000

1157 61102194 11060201 Hoàng Châu Quang - 2,360,000 - 2,360,000

1158 61102066 11060201 Đặng Thị Minh Quân - 2,360,000 - 2,360,000

1159 61102067 11060201 Nguyễn Thành Quốc - 1,180,000 - 1,180,000

1160 61102068 11060201 Hoàng Văn Quý - 1,180,000 - 1,180,000

1161 61102195 11060201 Lê Công Quý - 480,000 - 480,000

1162 61102197 11060201 Nguyễn Thị Phương Quỳnh - 1,180,000 - 1,180,000

1163 61102199 11060201 Nguyễn Hoài Sơn - 1,180,000 - 1,180,000

1164 61102200 11060201 Trần Vũ Sơn - 2,360,000 - 2,360,000

1165 61102201 11060201 Nguyễn Phùng Cẩm Sương - 1,180,000 - 1,180,000

1166 61102202 11060201 Mai Thành Tài - 1,180,000 - 1,180,000

1167 61102204 11060201 Hoàng Minh Tâm - 1,180,000 - 1,180,000

1168 61102072 11060201 Huỳnh Thanh Tâm - 1,180,000 - 1,180,000

1169 61102205 11060201 Nguyễn Thanh Tâm - 1,900,000 - 1,900,000

1170 61102206 11060201 Quách Bội Thanh - 1,200,000 - 1,200,000

1171 61102209 11060201 Lương Ngọc Thảo - 480,000 - 480,000

1172 61102210 11060201 Nguyễn Thùy Diễm Thảo - 2,360,000 - 2,360,000

1173 61102211 11060201 Phạm Thị Thu Thảo - 1,180,000 - 1,180,000

1174 61102212 11060201 Phan Thụy Phương Thảo - 1,660,000 - 1,660,000

1175 61102075 11060201 Tạ Thị Thanh Thảo - 480,000 - 480,000

1176 61102213 11060201 Hồ Thế Thiện - 1,180,000 - 1,180,000

Page 57: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1177 61102078 11060201 Nguyễn Đức Thịnh - 1,200,000 - 1,200,000

1178 61102080 11060201 Phạm Thị Minh Thu - 1,900,000 - 1,900,000

1179 61102219 11060201 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 2,360,000 - 2,360,000

1180 61102221 11060201 Nguyễn Hoài Thương - 1,900,000 - 1,900,000

1181 61102083 11060201 Phùng Thị Thủy Tiên - 1,180,000 - 1,180,000

1182 61102222 11060201 Lê Nhật Tiến - 1,660,000 - 1,660,000

1183 61102223 11060201 Vũ Lê Tiến - 1,180,000 - 1,180,000

1184 61102084 11060201 Trần Khắc Tín - 1,900,000 - 1,900,000

1185 61102227 11060201 Lưu Huyền Trang - 1,660,000 - 1,660,000

1186 61102087 11060201 Nguyễn Thị Thùy Trang - 480,000 - 480,000

1187 61102229 11060201 Trần Huyền Trang - 2,360,000 - 2,360,000

1188 61102232 11060201 Lê Anh Thùy Trân - 1,180,000 - 1,180,000

1189 61102090 11060201 Nguyễn Thị Huyền Trân - 1,180,000 - 1,180,000

1190 61102236 11060201 Huỳnh Văn Trọng - 2,380,000 - 2,380,000

1191 61102093 11060201 Hà Hồng Trúc - 1,180,000 - 1,180,000

1192 61102096 11060201 Trương Cẩm Tú - 2,360,000 - 2,360,000

1193 61102100 11060201 Huỳnh Thị Tuy - 1,180,000 - 1,180,000

1194 61102101 11060201 Trương Thanh Tuyền - 2,360,000 - 2,360,000

1195 61102242 11060201 Trương Thanh Tuyền - 1,180,000 - 1,180,000

1196 61102106 11060201 Trương Quang Vinh - 1,180,000 - 1,180,000

1197 61102107 11060201 Nguyễn Thọ Tuấn Vũ - 2,360,000 - 2,360,000

Page 58: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1198 61102248 11060201 Mai Thị Hồng Yến - 1,180,000 - 1,180,000

1199 61103242 11060301 Đặng Vân Anh - 1,140,000 - 1,140,000

1200 61103006 11060301 Vũ Thị Vân Anh - 1,140,000 - 1,140,000

1201 61103015 11060301 Vũ Thanh Bình - 1,600,000 - 1,600,000

1202 61103020 11060301 Nguyễn Văn Cư - 1,140,000 - 1,140,000

1203 61103029 11060301 Nguyễn Quốc Duy - 2,140,000 - 2,140,000

1204 61103032 11060301 Nguyễn Thị Duyên - 1,140,000 - 1,140,000

1205 61103035 11060301 Ngô Văn Dương - 1,140,000 - 1,140,000

1206 61103039 11060301 Lê Minh Tiến Đoàn - 1,140,000 - 1,140,000

1207 61103041 11060301 Trương Cẩm Giao - 1,140,000 - 1,140,000

1208 61103255 11060301 Lê Thị Hiền - 1,140,000 - 1,140,000

1209 61103067 11060301 Lý Chí Hùng - 1,140,000 - 1,140,000

1210 61103082 11060301 Phạm Lý Việt Khuê - 1,140,000 - 1,140,000

1211 61103087 11060301 Võ Thị Hương Lan - 1,680,000 - 1,680,000

1212 61103091 11060301 Lý Nguyễn Diệu Linh - 1,140,000 - 1,140,000

1213 61103094 11060301 Đổng Thanh Long - 1,140,000 - 1,140,000

1214 61103267 11060301 Đỗ Thị Luyến - 1,680,000 - 1,680,000

1215 61103108 11060301 Nguyễn Thị Nga - 1,140,000 - 1,140,000

1216 61103110 11060301 Ngô Kim Ngân - 1,140,000 - 1,140,000

1217 61103123 11060301 Trần Khánh Nguyên - 1,140,000 - 1,140,000

1218 61103125 11060301 Nguyễn Thị Nguyệt - 1,140,000 - 1,140,000

Page 59: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1219 61103128 11060301 Nguyễn Thị Hiền Nhân - 1,140,000 - 1,140,000

1220 61103131 11060301 Phạm Thị ý Nhi - 1,680,000 - 1,680,000

1221 61103284 11060301 Tăng Phương Nhi - 1,140,000 - 1,140,000

1222 61103133 11060301 Nguyễn Thị Tuyết Nhung - 1,140,000 - 1,140,000

1223 61103135 11060301 Trần Mộng Quỳnh Như - 1,140,000 - 1,140,000

1224 61103141 11060301 Mai Hồng Phú - 1,140,000 - 1,140,000

1225 61103151 11060301 Nguyễn Anh Quân - 1,140,000 - 1,140,000

1226 61103294 11060301 Lê Huỳnh Sa - 540,000 - 540,000

1227 61103171 11060301 Trần Mỹ Thanh - 1,140,000 - 1,140,000

1228 61103172 11060301 Nguyễn Trung Thành - 1,140,000 - 1,140,000

1229 61103178 11060301 Nguyễn Thị Thông - 1,140,000 - 1,140,000

1230 61103179 11060301 Tô Hoài Thu - 1,680,000 - 1,680,000

1231 61103184 11060301 Nguyễn Thị Ngọc Thùy - 540,000 - 540,000

1232 61103310 11060301 Trà Lê Phương Thùy - 1,680,000 - 1,680,000

1233 61103186 11060301 Vũ Thị Thanh Thùy - 1,140,000 - 1,140,000

1234 61103313 11060301 Phan Thị Thu Thủy - 1,680,000 - 1,680,000

1235 61103192 11060301 Hồ Giáng Tiên - 1,680,000 - 1,680,000

1236 61103194 11060301 Nguyễn Minh Cẩm Tiên - 1,140,000 - 1,140,000

1237 61103318 11060301 Lê Thị Thiên Trang - 1,140,000 - 1,140,000

1238 61103204 11060301 Trần Thị Mỹ Trang - 2,140,000 - 2,140,000

1239 61103214 11060301 Trần Bảo Trung - 1,140,000 - 1,140,000

Page 60: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1240 61103218 11060301 Nguyễn Hoàng Tuấn - 540,000 - 540,000

1241 61103222 11060301 Phan Thanh Tuấn - 1,140,000 - 1,140,000

1242 61103233 11060301 Lê Nhật Vương - 1,140,000 - 1,140,000

1243 61103331 11060301 Hoàng Thị Thảo Vy - 1,140,000 - 1,140,000

1244 71100094 11070301 Lê Ngọc Cường - 2,160,000 - 2,160,000

1245 71100009 11070301 Đoàn Thanh Dương - 810,000 - 810,000

1246 71100013 11070301 Phạm Thị Ngọc Hà - 540,000 - 540,000

1247 71100017 11070301 Võ Thị Hằng - 540,000 - 540,000

1248 71100106 11070301 Trần Lý Hiếu - 2,430,000 - 2,430,000

1249 71100110 11070301 Đỗ Thị Thu Hương - 540,000 - 540,000

1250 71100026 11070301 Thái Thị Thu Hương - 1,350,000 - 1,350,000

1251 71100113 11070301 Nguyễn Phú Khải - 540,000 - 540,000

1252 71100116 11070301 Nguyễn Bá Lịch - 540,000 - 540,000

1253 71100030 11070301 Văn Bích Liên - 1,350,000 - 1,350,000

1254 71100117 11070301 Nguyễn Hoàng Long - 810,000 - 810,000

1255 71100033 11070301 Vưu Bửu Lộc - 1,350,000 - 1,350,000

1256 71100044 11070301 Nguyễn Thị Thúy Nhung - 1,350,000 - 1,350,000

1257 71100051 11070301 Lã Đình Phước - 810,000 - 810,000

1258 71100052 11070301 Nguyễn Thị Phượng - 540,000 - 540,000

1259 71100053 11070301 Truyện Văn Ngọc Quí - 540,000 - 540,000

1260 71100140 11070301 Huỳnh Anh Thảo - 1,000,000 - 1,000,000

Page 61: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1261 71100146 11070301 Mai Hồng Thịnh - 1,350,000 - 1,350,000

1262 71100063 11070301 Hồ Sĩ Thơ - 460,000 - 460,000

1263 71100147 11070301 Nguyễn Thị Anh Thơ - 1,350,000 - 1,350,000

1264 71100064 11070301 Ngô Thị Ngọc Thúy - 810,000 - 810,000

1265 71100148 11070301 Nguyễn Thị Anh Thư - 540,000 - 540,000

1266 71100067 11070301 Hồ Vương Mỹ Tiên - 540,000 - 540,000

1267 71100151 11070301 Phạm Thị Thủy Tiên - 810,000 - 810,000

1268 71100069 11070301 Trần Minh Tiến - 540,000 - 540,000

1269 71100076 11070301 Đỗ Đình Trung - 540,000 - 540,000

1270 71100077 11070301 Đỗ Hiếu Trung - 1,350,000 - 1,350,000

1271 71100081 11070301 Nguyễn Phan Huy Tùng - 1,350,000 - 1,350,000

1272 71100083 11070301 Đinh Thị Thanh Tuyền - 540,000 - 540,000

1273 71100163 11070301 Nguyễn Văn Tuyến - 540,000 - 540,000

1274 71100090 11070401 Hoàng Anh - 1,270,000 - 1,270,000

1275 71100008 11070401 Trần Thị Ngọc Dung - 460,000 - 460,000

1276 71100014 11070401 Phạm Thu Hà - 460,000 - 460,000

1277 71100104 11070401 Mai Mỹ Hạnh - 1,270,000 - 1,270,000

1278 71100105 11070401 Nguyễn Quang Hào - 810,000 - 810,000

1279 71100108 11070401 Nguyễn Ngọc Hòa - 460,000 - 460,000

1280 71100131 11070401 Trần Quốc Phong - 460,000 - 460,000

1281 71100057 11070401 Lê Thị Tài - 460,000 - 460,000

Page 62: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1282 71100149 11070401 Trần Thị Hoài Thương - 810,000 - 810,000

1283 71100158 11070401 Lê Đình Ngọc Trình - 810,000 - 810,000

1284 71105008 11070501 Đỗ Công Chánh - 810,000 - 810,000

1285 71105021 11070501 Nguyễn Thị Bích Hạnh - 810,000 - 810,000

1286 71105025 11070501 Nguyễn Minh Hiệp - 810,000 - 810,000

1287 71105028 11070501 Lê Thị Kim Hoàn - 460,000 - 460,000

1288 71105033 11070501 Phan Tuấn Khanh - 460,000 - 460,000

1289 71105138 11070501 Võ Tấn Tài - 540,000 - 540,000

1290 71105091 11070501 Nguyễn Trường Thịnh - 1,350,000 - 1,350,000

1291 71105094 11070501 Phùng Thị Ngọc Thúy - 810,000 - 810,000

1292 71105106 11070501 Nguyễn Ngọc Minh Trang - 460,000 - 460,000

1293 71105112 11070501 Huỳnh Băng Trinh - 810,000 - 810,000

1294 71105116 11070501 Phạm Quốc Trường - 810,000 - 810,000

1295 71106098 11070601 Đặng Thị Lan Anh - 460,000 - 460,000

1296 71106100 11070601 Nguyễn Thị Phương Đài - 810,000 - 810,000

1297 71106101 11070601 Đoàn Thế Đạt - 810,000 - 810,000

1298 71106106 11070601 Nguyễn Ngọc Gia Hân - 810,000 - 810,000

1299 71106116 11070601 Nguyễn Thị Phương Khanh - 810,000 - 810,000

1300 71106030 11070601 Phạm Đăng Khoa - 460,000 - 460,000

1301 71106117 11070601 Nguyễn Trần Kiên - 1,620,000 - 1,620,000

1302 71106121 11070601 Phạm Phi Long - 810,000 - 810,000

Page 63: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1303 71106134 11070601 Vương Hồ Minh Nhựt - 460,000 - 460,000

1304 71106063 11070601 Nguyễn Đình Thảo - 810,000 - 810,000

1305 71106064 11070601 Phạm Thị Bích Thảo - 810,000 - 810,000

1306 71106148 11070601 Hồ Thị Hoài Thương - 810,000 - 810,000

1307 71106079 11070601 Trần Trịnh Hà Trang - 1,270,000 - 1,270,000

1308 71106081 11070601 Đỗ Thị Ngọc Trâm - 810,000 - 810,000

1309 71106083 11070601 Nguyễn Thị Bảo Trâm - 810,000 - 810,000

1310 71106152 11070601 Nguyễn Thị Oanh Trâm - 810,000 - 810,000

1311 71106156 11070601 Đặng Quốc Trọng - 460,000 - 460,000

1312 71106157 11070601 Hoàng Đình Tuấn - 460,000 - 460,000

1313 71106159 11070601 Nguyễn Thị Thanh Tuyền - 810,000 - 810,000

1314 81101011 11080101 Phan Phước Cường - 810,000 - 810,000

1315 81101013 11080101 Phạm Văn Duẩn - 540,000 - 540,000

1316 81101014 11080101 Hồ Bá Duy - 1,830,000 - 1,830,000

1317 81101090 11080101 Lê Hoàng Duy Duy - 810,000 - 810,000

1318 81101091 11080101 Lê Bá Tiến Đạt - 460,000 - 460,000

1319 81101018 11080101 Phan Hoài Đức - 540,000 - 540,000

1320 81101019 11080101 Trần Ngọc Đức - 2,100,000 - 2,100,000

1321 81101021 11080101 Hoàng Đại Hải - 810,000 - 810,000

1322 81101094 11080101 Nguyễn Hồng Hiển - 810,000 - 810,000

1323 81101025 11080101 Phạm Minh Hiển - 1,620,000 - 1,620,000

Page 64: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1324 81101029 11080101 Lê Thanh Huy - 1,350,000 - 1,350,000

1325 81101100 11080101 Mai Minh Hưng - 810,000 - 810,000

1326 81101102 11080101 Vũ Trọng Khải - 1,080,000 - 1,080,000

1327 81101034 11080101 Dương Văn Khang - 1,290,000 - 1,290,000

1328 81101035 11080101 Lê Minh Khang - 810,000 - 810,000

1329 81101036 11080101 Phạm Hoàng Duy Khang - 810,000 - 810,000

1330 81101103 11080101 Nguyễn Chí Kiệt - 1,560,000 - 1,560,000

1331 81101104 11080101 Nguyễn Quang Linh - 810,000 - 810,000

1332 81101039 11080101 Hoàng Cao Phi Long - 540,000 - 540,000

1333 81101106 11080101 Trần Minh Long - 2,160,000 - 2,160,000

1334 81101108 11080101 Vương Quý Minh - 1,080,000 - 1,080,000

1335 81101110 11080101 Ngô Quang Ngân - 1,350,000 - 1,350,000

1336 81101112 11080101 Nguyễn Tấn Nghĩa - 1,620,000 - 1,620,000

1337 81101047 11080101 Mai Hữu Pháp - 810,000 - 810,000

1338 81101050 11080101 Ngô Quang Phong - 2,100,000 - 2,100,000

1339 81101053 11080101 Trần Quốc Phương - 810,000 - 810,000

1340 81101054 11080101 Phạm Nguyễn Thiên Quang - 1,890,000 - 1,890,000

1341 81101055 11080101 Trần Nguyễn Anh Quân - 750,000 - 750,000

1342 81101058 11080101 Phạm Xuân Sinh - 810,000 - 810,000

1343 81101061 11080101 Nguyễn Thanh Tâm - 810,000 - 810,000

1344 81101064 11080101 Phan Thanh Tân - 540,000 - 540,000

Page 65: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1345 81101066 11080101 Lê Đình Thái - 750,000 - 750,000

1346 81101067 11080101 Phan Minh Thảo - 810,000 - 810,000

1347 81101070 11080101 Nguyễn Văn Thường - 1,080,000 - 1,080,000

1348 81101124 11080101 Phạm Quốc Toàn - 2,160,000 - 2,160,000

1349 81101072 11080101 Phạm Thành Trung - 810,000 - 810,000

1350 81101073 11080101 Đỗ Minh Tú - 1,560,000 - 1,560,000

1351 81101076 11080101 Nguyễn Thanh Tuấn - 810,000 - 810,000

1352 81101131 11080101 Lê Quang Tuyến - 810,000 - 810,000

1353 81101133 11080101 Nguyễn Thế Vĩ - 1,890,000 - 1,890,000

1354 81101080 11080101 Đặng Thanh Vũ - 810,000 - 810,000

1355 81101136 11080101 Nguyễn Khắc Vũ - 1,560,000 - 1,560,000

1356 81102002 11080201 Hà Nguyễn Tuấn Bình - 2,160,000 - 2,160,000

1357 81102003 11080201 Thân Trung Cung - 810,000 - 810,000

1358 81102062 11080201 Châu Văn Cường - 810,000 - 810,000

1359 81102004 11080201 Hoàng Quốc Cường - 810,000 - 810,000

1360 81102006 11080201 Đào Duy Đạt - 1,350,000 - 1,350,000

1361 81102069 11080201 Trần Xuân Đoàn - 540,000 - 540,000

1362 81102009 11080201 Võ Minh Đô - 810,000 - 810,000

1363 81102010 11080201 Dương Xuân Hải - 810,000 - 810,000

1364 81102070 11080201 Lê Đình Hải - 1,810,000 - 1,810,000

1365 81102071 11080201 Nguyễn Ngọc Hải - 810,000 - 810,000

Page 66: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1366 81102013 11080201 Hồ Hiệp - 1,020,000 - 1,020,000

1367 81102072 11080201 Nguyễn Văn Hiếu - 810,000 - 810,000

1368 81102014 11080201 Nguyễn Như Hoàng - 810,000 - 810,000

1369 81102074 11080201 Trần Đình Hồ - 810,000 - 810,000

1370 81102015 11080201 Lê Tiến Hội - 1,350,000 - 1,350,000

1371 81102016 11080201 Kiều Tuấn Hùng - 1,560,000 - 1,560,000

1372 81102075 11080201 Nguyễn Trương Hùng - 810,000 - 810,000

1373 81102017 11080201 Trịnh Quốc Hùng - 1,350,000 - 1,350,000

1374 81102076 11080201 Nguyễn Phạm Hoàng Huy - 810,000 - 810,000

1375 81102079 11080201 Nguyễn Tuấn Duy Khánh - 540,000 - 540,000

1376 81102021 11080201 Huỳnh Tấn Khôi - 1,270,000 - 1,270,000

1377 81102022 11080201 Nguyễn Văn Lai - 540,000 - 540,000

1378 81102080 11080201 Trịnh Minh Linh - 810,000 - 810,000

1379 81102082 11080201 Thái Hoàng Long - 810,000 - 810,000

1380 81102025 11080201 Ngô Công Lý - 1,350,000 - 1,350,000

1381 81102026 11080201 Lê Văn Mạnh - 540,000 - 540,000

1382 81102027 11080201 Hồ Nhựt Minh - 1,080,000 - 1,080,000

1383 81102084 11080201 Trần Đào Trung Ngôn - 810,000 - 810,000

1384 81102029 11080201 Nguyễn Công Nguyên - 810,000 - 810,000

1385 81102030 11080201 Nguyễn Văn Nhã - 810,000 - 810,000

1386 81102033 11080201 Bùi Xuân Phát - 810,000 - 810,000

Page 67: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1387 81102088 11080201 Nguyễn Thiên Phúc - 540,000 - 540,000

1388 81102036 11080201 Đỗ Cao Quốc - 810,000 - 810,000

1389 81102094 11080201 Phạm Ngọc Sơn - 1,270,000 - 1,270,000

1390 81102095 11080201 Đàm Văn Tài - 810,000 - 810,000

1391 81102096 11080201 Trần Thế Tài - 810,000 - 810,000

1392 81102038 11080201 Phan Huy Thái - 1,080,000 - 1,080,000

1393 81102039 11080201 Trần Hoài Thanh - 810,000 - 810,000

1394 81102098 11080201 Phạm Đức Thắng - 460,000 - 460,000

1395 81102044 11080201 Ngô Việt Thịnh - 1,620,000 - 1,620,000

1396 81102045 11080201 Hồ Trọng Thọ - 1,270,000 - 1,270,000

1397 81102046 11080201 Đàng Minh Thoại - 810,000 - 810,000

1398 81102047 11080201 Phạm Thanh Thuận - 1,830,000 - 1,830,000

1399 81102103 11080201 Đinh Bá Toàn - 540,000 - 540,000

1400 81102052 11080201 Võ Nhất Trí - 540,000 - 540,000

1401 81102105 11080201 Nguyễn Phúc Triết - 810,000 - 810,000

1402 81102053 11080201 Trương Thanh Trọng - 810,000 - 810,000

1403 81102055 11080201 Trần Văn Trường - 810,000 - 810,000

1404 81102108 11080201 Phạm Ngọc Tuấn - 1,830,000 - 1,830,000

1405 81102056 11080201 Lê Huy Túc - 810,000 - 810,000

1406 81102058 11080201 Nguyễn Hoàng Vũ - 810,000 - 810,000

1407 81102110 11080201 Nguyễn Lưu Vũ - 810,000 - 810,000

Page 68: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1408 81102059 11080201 Trần Quang Vũ - 810,000 - 810,000

1409 81102111 11080201 Nguyễn Quốc Vương - 810,000 - 810,000

1410 81103044 11080301 Bùi Quốc Anh - 810,000 - 810,000

1411 81103047 11080301 Nguyễn Thị Bé - 810,000 - 810,000

1412 81103049 11080301 Trần Phú Cường - 810,000 - 810,000

1413 81103003 11080301 Nguyễn Thị Dậu - 810,000 - 810,000

1414 81103051 11080301 Nguyễn Ngọc Thùy Dung - 1,270,000 - 1,270,000

1415 81103004 11080301 Nguyễn Quốc Dũng - 1,890,000 - 1,890,000

1416 81103052 11080301 Nguyễn Thế Duy - 2,700,000 - 2,700,000

1417 81103054 11080301 Trần Thị Thùy Dương - 1,890,000 - 1,890,000

1418 81103008 11080301 Nguyễn Thị Hà - 460,000 - 460,000

1419 81103059 11080301 Nguyễn Thị Hoàng Hân - 810,000 - 810,000

1420 81103064 11080301 Trần Thị Thu Hoài - 810,000 - 810,000

1421 81103010 11080301 Đặng Văn Hùng - 540,000 - 540,000

1422 81103067 11080301 Nguyễn Lê Gia Huy - 810,000 - 810,000

1423 81103012 11080301 Nguyễn Trọng Hưng - 540,000 - 540,000

1424 81103068 11080301 Nguyễn Xuân Hưng - 810,000 - 810,000

1425 81103015 11080301 Nguyễn Anh Khoa - 810,000 - 810,000

1426 81103016 11080301 Nguyễn Khương - 810,000 - 810,000

1427 81103017 11080301 Nguyễn Thị Thúy Kiều - 810,000 - 810,000

1428 81103019 11080301 Dương Quý Lộc - 460,000 - 460,000

Page 69: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1429 81103072 11080301 Nguyễn Phước Lộc - 810,000 - 810,000

1430 81103020 11080301 Hồ Sĩ Lợi - 810,000 - 810,000

1431 81103021 11080301 Nguyễn Thị Hà Mai - 810,000 - 810,000

1432 81103075 11080301 Huỳnh Ngọc Minh - 810,000 - 810,000

1433 81103076 11080301 Phan Thị Kim Ngọc - 460,000 - 460,000

1434 81103078 11080301 Nguyễn Tấn Phong - 1,350,000 - 1,350,000

1435 81103079 11080301 Trần Vũ Phong - 1,270,000 - 1,270,000

1436 81103082 11080301 Phạm Đức Minh Sang - 810,000 - 810,000

1437 81103083 11080301 Bùi Văn Tân - 1,350,000 - 1,350,000

1438 81103086 11080301 Nguyễn Trần Hoàng Thảo - 1,270,000 - 1,270,000

1439 81103030 11080301 Phạm Như Thảo - 810,000 - 810,000

1440 81103031 11080301 Nông Trung Thiên - 1,890,000 - 1,890,000

1441 81103034 11080301 Lê Trung Tín - 810,000 - 810,000

1442 81103035 11080301 Trương Thanh Toàn - 810,000 - 810,000

1443 81103089 11080301 Phạm Thị Thùy Trang - 460,000 - 460,000

1444 81103093 11080301 Nguyễn Thanh Tú - 810,000 - 810,000

1445 81103037 11080301 Lưu Mạnh Tuấn - 810,000 - 810,000

1446 81103038 11080301 Mai Võ Tùng - 810,000 - 810,000

1447 81103041 11080301 Hoàng Minh Tuấn Vũ - 810,000 - 810,000

1448 81103098 11080301 Trần Duy Vũ - 810,000 - 810,000

1449 81103042 11080301 Trần Quốc Vũ - 2,070,000 - 2,070,000

Page 70: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1450 91101014 11090101 Nguyễn Bá Cường - 720,000 - 720,000

1451 91101016 11090101 Phạm Văn Danh - 720,000 - 720,000

1452 91101028 11090101 Phạm Trường Giang - 460,000 - 460,000

1453 91101035 11090101 Trần Công Hậu - 480,000 - 480,000

1454 91101050 11090101 Hà Phạm Thanh Huy - 1,900,000 - 1,900,000

1455 91101076 11090101 Đỗ Trọng Nghĩa - 940,000 - 940,000

1456 91101193 11090101 Nguyễn Minh Nghĩa - 940,000 - 940,000

1457 91101197 11090101 Lưu Thị ánh Nguyệt - 480,000 - 480,000

1458 91101081 11090101 Bùi Văn Nhẩn - 460,000 - 460,000

1459 91101085 11090101 Võ Thanh Phà - 480,000 - 480,000

1460 91101088 11090101 Nguyễn Tiến Phú - 1,200,000 - 1,200,000

1461 91101093 11090101 Trần Mạnh Quân - 1,200,000 - 1,200,000

1462 91101101 11090101 Ung Dương Thanh Tân - 460,000 - 460,000

1463 91101114 11090101 Trương Minh Thông - 480,000 - 480,000

1464 91101122 11090101 Nguyễn Trọng Tín - 1,180,000 - 1,180,000

1465 91101124 11090101 Nguyễn Huỳnh Thái Tĩnh - 940,000 - 940,000

1466 91101125 11090101 Nguyễn Đắc Toàn - 480,000 - 480,000

1467 91101141 11090101 Đàm Trần Trọng Minh Tú - 940,000 - 940,000

1468 91102012 11090201 Nguyễn Thành Danh - 460,000 - 460,000

1469 91102019 11090201 Nguyễn Thị Mỹ Duyên - 460,000 - 460,000

1470 91102031 11090201 Ma Thị Thùy Giang - 810,000 - 810,000

Page 71: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1471 91102197 11090201 Dương Trung Huân - 460,000 - 460,000

1472 91102203 11090201 Lữ Ngọc Linh - 460,000 - 460,000

1473 91102078 11090201 Nguyễn Thị Như Ngọc - 460,000 - 460,000

1474 91102092 11090201 Lê Thái Phúc - 1,350,000 - 1,350,000

1475 91102129 11090201 Đặng Thị Lệ Thúy - 810,000 - 810,000

1476 91102131 11090201 Hồ Thị Cẩm Tiên - 540,000 - 540,000

1477 91102141 11090201 Nguyễn Thị Bích Trâm - 460,000 - 460,000

1478 91102149 11090201 Nguyễn Minh Trí - 540,000 - 540,000

1479 91102157 11090201 Trần Thanh Tú - 1,890,000 - 1,890,000

1480 91103011 11090301 Lê Đình Chung - 810,000 - 810,000

1481 91103138 11090301 Trương Thành Lộc - 720,000 - 720,000

1482 91103072 11090301 Đặng Tấn Phát - 2,160,000 - 2,160,000

1483 91103081 11090301 Huỳnh Phước Sang - 1,620,000 - 1,620,000

1484 91103097 11090301 Nguyễn Thị Kiều Thy - 810,000 - 810,000

1485 A1100070 110A0001 Phạm Thanh Bình - 460,000 - 460,000

1486 A1100020 110A0001 Trần Thị Thúy Lan - 720,000 - 720,000

1487 A1100097 110A0001 Nguyễn Thị Thùy Linh - 720,000 - 720,000

1488 A1100126 110A0001 Phạm Thu Thảo - 720,000 - 720,000

1489 A1100135 110A0001 Phan Thị Thanh Thương - 1,440,000 - 1,440,000

1490 A1100142 110A0001 Nguyễn Thị Ngọc Trang - 460,000 - 460,000

1491 A1100057 110A0001 Phùng Huỳnh Đạt Trí - 1,440,000 - 1,440,000

Page 72: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1492 B1100025 110B0101 Đoàn Nguyễn Duy - 810,000 - 810,000

1493 B1100027 110B0101 Vũ Khang Duy - 810,000 - 810,000

1494 B1100037 110B0101 Lê Thị Quỳnh Giao - 810,000 - 810,000

1495 B1100039 110B0101 Ngô Thị Thu Hà - 810,000 - 810,000

1496 B1100042 110B0101 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh - 810,000 - 810,000

1497 B1100202 110B0101 Lương Thị Ngọc Huyền - 810,000 - 810,000

1498 B1100066 110B0101 Quách Vĩnh Khang - 1,270,000 - 1,270,000

1499 B1100219 110B0101 Trần Anh Kiệt - 1,080,000 - 1,080,000

1500 B1100074 110B0101 Đỗ Kim Diệu Linh - 810,000 - 810,000

1501 B1100075 110B0101 Hồ Thị Yến Linh - 810,000 - 810,000

1502 B1100223 110B0101 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 810,000 - 810,000

1503 B1100080 110B0101 Nguyễn Thị Hồng Lụa - 810,000 - 810,000

1504 B1100240 110B0101 Nguyễn Trần Tài Phong - 460,000 - 460,000

1505 B1100116 110B0101 Hoàng Châu Linh Phụng - 810,000 - 810,000

1506 B1100126 110B0101 Tham Vĩ Quyền - 810,000 - 810,000

1507 B1100247 110B0101 Nguyễn Lâm Thanh Thảo - 460,000 - 460,000

1508 B1100143 110B0101 Nguyễn Thị Phương Thảo - 1,080,000 - 1,080,000

1509 B1100153 110B0101 Nguyễn Thị Phương Thúy - 810,000 - 810,000

1510 B1100155 110B0101 Đỗ Hải Thuyên - 810,000 - 810,000

1511 B1100172 110B0101 Nguyễn Hữu Trí - 1,890,000 - 1,890,000

1512 B1100265 110B0101 Đào Ngọc Trung - 810,000 - 810,000

Page 73: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1513 B1100180 110B0101 Nguyễn Lê Trung - 460,000 - 460,000

1514 B1100181 110B0101 Chu Thị Ngọc Tú - 1,620,000 - 1,620,000

1515 B1100200 110B0101 Đinh Nguyên Hoàng Yến - 810,000 - 810,000

1516 B1100208 110B0102 Nguyễn Phi Chương - 810,000 - 810,000

1517 B1100213 110B0102 Nguyễn Nhật Hà - 810,000 - 810,000

1518 B1100050 110B0102 Huỳnh Quốc Hiếu - 810,000 - 810,000

1519 B1100055 110B0102 Trần Thị Thu Hồng - 810,000 - 810,000

1520 B1100059 110B0102 Nguyễn Trần Hùng - 1,080,000 - 1,080,000

1521 B1100217 110B0102 Diệp Tiến Hữu - 810,000 - 810,000

1522 B1100072 110B0102 Nguyễn Thị Hoàng Liên - 810,000 - 810,000

1523 B1100225 110B0102 Phạm Thị Như Loan - 1,620,000 - 1,620,000

1524 B1100083 110B0102 Trần Thị Tuyết Minh - 810,000 - 810,000

1525 B1100231 110B0102 Bùi Cao Kim Ngân - 540,000 - 540,000

1526 B1100237 110B0102 Đào Bảo Nhung - 540,000 - 540,000

1527 B1100113 110B0102 Huỳnh Cao Phong - 1,080,000 - 1,080,000

1528 B1100114 110B0102 Nguyễn Công Phong - 1,080,000 - 1,080,000

1529 B1100137 110B0102 Lương Nguyễn Như Thanh - 810,000 - 810,000

1530 B1100139 110B0102 Xầm Chí Thành - 1,080,000 - 1,080,000

1531 B1100142 110B0102 Lê Thị Thu Thảo - 810,000 - 810,000

1532 B1100246 110B0102 Nguyễn Hương Thảo - 1,080,000 - 1,080,000

1533 B1100159 110B0102 Trần Ngọc Anh Thư - 810,000 - 810,000

Page 74: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1534 B1100165 110B0102 Lê Ngọc Thủy Trang - 810,000 - 810,000

1535 B1100169 110B0102 Vũ Thị Thùy Trang - 810,000 - 810,000

1536 B1100267 110B0102 Quách Minh Phương Uyên - 1,890,000 - 1,890,000

1537 A0901009 110B0109 Phạm Thị Thật - 1,080,000 - 1,080,000

1538 01111027 11100101 Trần Vũ Loan - 870,000 - 870,000

1539 41111014 11140101 Trần Duy Khánh - 870,000 - 870,000

1540 41111028 11140101 Trịnh Trung Nguyên - 870,000 - 870,000

1541 41112003 11140201 Nguyễn Hồng Ân - 480,000 - 480,000

1542 41112028 11140201 Hoàng Đức Hiền - 480,000 - 480,000

1543 41112042 11140201 Nguyễn Thanh Huy - 480,000 - 480,000

1544 41112049 11140201 Phạm Quốc Long - 480,000 - 480,000

1545 41112057 11140201 Nguyễn Thái Minh - 480,000 - 480,000

1546 41112079 11140201 Ngô Thanh Tân - 480,000 - 480,000

1547 41112088 11140201 Trần Quốc Thích - 480,000 - 480,000

1548 41112092 11140201 Nguyễn Ngọc Trai - 480,000 - 480,000

1549 41113006 11140301 Phạm Minh Cảnh - 480,000 - 480,000

1550 41113007 11140301 Nguyễn Trung Chánh - 1,200,000 - 1,200,000

1551 41113009 11140301 Bùi Minh Chí - 870,000 - 870,000

1552 41113029 11140301 Lý Khắc Huy - 2,070,000 - 2,070,000

1553 41113035 11140301 Giang Văn Lâm - 960,000 - 960,000

1554 41113045 11140301 Nguyễn Văn Mạnh - 1,200,000 - 1,200,000

Page 75: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1555 41113046 11140301 Trương Hoàng Nam - 480,000 - 480,000

1556 41113047 11140301 Dương Thế Ngoan - 480,000 - 480,000

1557 41113048 11140301 Nguyễn Xuân Ngọc - 1,200,000 - 1,200,000

1558 41113050 11140301 Hồ Sơn Nhiên - 720,000 - 720,000

1559 41113055 11140301 Trần Việt Phúc - 480,000 - 480,000

1560 41113064 11140301 Nguyễn Nhựt Thành - 960,000 - 960,000

1561 41113071 11140301 Nguyễn Bá Thông - 720,000 - 720,000

1562 41113078 11140301 Đoàn Thanh Trà - 1,200,000 - 1,200,000

1563 51113068 11150301 Lê Thị Kiều Trinh - 1,680,000 - 1,680,000

1564 81111025 11180101 Nguyễn Văn Hòa - 540,000 - 540,000

1565 81111050 11180101 Hồ Nhật Nguyên - 1,410,000 - 1,410,000

1566 81111060 11180101 Trần Phương - 870,000 - 870,000

1567 81111070 11180101 Võ Duy Thanh - 540,000 - 540,000

1568 81111073 11180101 Dương Hoàng Thảo - 540,000 - 540,000

1569 11122001 11210201 Nguyễn Thị Ngọc Bích - 1,350,000 - 1,350,000

1570 11122009 11210201 Nguyễn Trường Giang - 1,350,000 - 1,350,000

1571 11122011 11210201 Nguyễn Minh Hiếu - 1,350,000 - 1,350,000

1572 11122019 11210201 Võ Thị Trúc Linh - 2,220,000 - 2,220,000

1573 11122022 11210201 Nguyễn Thụy Hoàng Long - 1,350,000 - 1,350,000

1574 11122024 11210201 Võ Ngọc Mơ - 1,350,000 - 1,350,000

1575 11122036 11210201 Lê Thị Trang - 2,220,000 - 2,220,000

Page 76: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1576 11122038 11210201 Trần Thị Phương Tuyền - 870,000 - 870,000

1577 21122073 11220201 Nguyễn Thị Hồng Cúc - 810,000 - 810,000

1578 21122074 11220201 Trần Thị Kim Cúc - 870,000 - 870,000

1579 21122109 11220201 Cao Thị Thanh Duyên - 810,000 - 810,000

1580 21122124 11220201 Trương Thị Mỹ Dương - 540,000 - 540,000

1581 21122154 11220201 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 2,610,000 - 2,610,000

1582 21122177 11220201 Mạnh Thị Hảo - 870,000 - 870,000

1583 21122179 11220201 Cù Thị Kim Hằng - 540,000 - 540,000

1584 21122211 11220201 Phan Thị Thu Hiền - 1,350,000 - 1,350,000

1585 21122215 11220201 Trịnh Thị Hiền - 540,000 - 540,000

1586 21122853 11220201 Đỗ Thị Hòa - 540,000 - 540,000

1587 21122233 11220201 Đặng Thị Thanh Hoài - 870,000 - 870,000

1588 21122268 11220201 Phạm Thị út Huyền - 870,000 - 870,000

1589 21122328 11220201 Đặng Thị Lê - 540,000 - 540,000

1590 21122331 11220201 Trần Thị Lệ - 1,410,000 - 1,410,000

1591 21122377 11220201 Nguyễn Thị Lý - 2,610,000 - 2,610,000

1592 21122421 11220201 Lê Thị Ngân - 1,350,000 - 1,350,000

1593 21122505 11220201 Nguyễn Thị Oanh - 1,950,000 - 1,950,000

1594 21122667 11220201 Nguyễn Thị Thùy - 540,000 - 540,000

1595 21122705 11220201 Lý Mỹ Tiên - 1,740,000 - 1,740,000

1596 21122713 11220201 Nguyễn Thị Toàn - 1,410,000 - 1,410,000

Page 77: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1597 21122722 11220201 Nguyễn Thị Mỹ Trang - 870,000 - 870,000

1598 21122765 11220201 Nguyễn Anh Tuấn - 870,000 - 870,000

1599 21122766 11220201 Nguyễn Thanh Tuấn - 870,000 - 870,000

1600 21122797 11220201 Trịnh Thị Vân - 1,410,000 - 1,410,000

1601 21122859 11220201 Nguyễn Thị Tuyết Vy - 540,000 - 540,000

1602 21122834 11220201 Nguyễn Thị Yến - 540,000 - 540,000

1603 21122241 11220202 Đổng Thanh Hồng - 1,080,000 - 1,080,000

1604 21122263 11220202 Nguyễn Thị Minh Huyền - 540,000 - 540,000

1605 21122292 11220202 Vũ Thị Hường - 1,350,000 - 1,350,000

1606 21122428 11220202 Đinh Thị Thiên Nghiệp - 4,980,000 - 4,980,000

1607 21122431 11220202 Chung Yến Ngọc - 540,000 - 540,000

1608 21122434 11220202 Lê Thị Ngọc - 540,000 - 540,000

1609 21122443 11220202 Vũ Thị Ngọc - 1,620,000 - 1,620,000

1610 21122450 11220202 Nguyễn Thị Nguyệt - 540,000 - 540,000

1611 21122451 11220202 Nguyễn Thị Nguyệt - 540,000 - 540,000

1612 21122453 11220202 Nguyễn Thị Minh Nguyệt - 540,000 - 540,000

1613 21122473 11220202 Trần Tuyết Nhi - 1,080,000 - 1,080,000

1614 21122581 11220202 Dương Thị Thanh Tâm - 1,410,000 - 1,410,000

1615 21122585 11220202 Nguyễn Thanh Tâm - 540,000 - 540,000

1616 21122586 11220202 Nguyễn Thị Tâm - 870,000 - 870,000

1617 21122603 11220202 Phạm Thị Thanh Thanh - 540,000 - 540,000

Page 78: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1618 21122604 11220202 Thái Thị Kim Thanh - 540,000 - 540,000

1619 21122627 11220202 Phạm Thị Thắm - 540,000 - 540,000

1620 21122715 11220202 Đinh Thị Diễm Trang - 540,000 - 540,000

1621 21122716 11220202 Hồ Thị Huyền Trang - 1,620,000 - 1,620,000

1622 21122740 11220202 Nguyễn Thị Thảo Trầm - 540,000 - 540,000

1623 21122747 11220202 Trần Thị Lệ Trinh - 870,000 - 870,000

1624 21122005 11220203 Lê Thị Thúy An - 1,620,000 - 1,620,000

1625 21122009 11220203 Đặng Thị Vân Anh - 1,620,000 - 1,620,000

1626 21122015 11220203 Lê Thị Lan Anh - 540,000 - 540,000

1627 21122023 11220203 Phạm Thị Như Anh - 540,000 - 540,000

1628 21122033 11220203 Đinh Lâm Bích - 540,000 - 540,000

1629 21122048 11220203 Nguyễn Thị Kim Châu - 540,000 - 540,000

1630 21122051 11220203 Bùi Thị Lâm Chi - 540,000 - 540,000

1631 21122054 11220203 Lê Diễm Chi - 540,000 - 540,000

1632 21122059 11220203 Phùng Thị Quỳnh Chi - 540,000 - 540,000

1633 21122175 11220203 Trương Thị Mỹ Hạnh - 540,000 - 540,000

1634 21122220 11220203 Phan Ngọc Hiếu - 2,610,000 - 2,610,000

1635 21122277 11220203 Nguyễn Thị Lan Hương - 540,000 - 540,000

1636 21122287 11220203 Nguyễn Thị Hường - 1,080,000 - 1,080,000

1637 21122288 11220203 Nguyễn Thị Thúy Hường - 1,890,000 - 1,890,000

1638 21122291 11220203 Trần Thị Kim Hường - 540,000 - 540,000

Page 79: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1639 21122302 11220203 Trương Thị Khuyến - 540,000 - 540,000

1640 21122317 11220203 Nguyễn Thị Thanh Lan - 540,000 - 540,000

1641 21122334 11220203 Nguyễn Thị Liên - 540,000 - 540,000

1642 21122339 11220203 Đặng Thị Ngọc Linh - 870,000 - 870,000

1643 21122363 11220203 Trần Thị Loan - 1,740,000 - 1,740,000

1644 21122372 11220203 Phạm Hoàng Thảo Ly - 540,000 - 540,000

1645 21122381 11220203 Đoàn Thị Xuân Mai - 870,000 - 870,000

1646 21122403 11220203 Lê Thị Thanh Nga - 1,350,000 - 1,350,000

1647 21122499 11220203 Hoàng Thị Kiều Oanh - 1,740,000 - 1,740,000

1648 21122500 11220203 Huỳnh Thị Kiều Oanh - 540,000 - 540,000

1649 21122502 11220203 Lê Kiều Oanh - 540,000 - 540,000

1650 21122548 11220203 Trần Thị Phượng - 540,000 - 540,000

1651 21122660 11220203 Nguyễn Thị Thu - 1,080,000 - 1,080,000

1652 21122731 11220203 Trương Thị Huyền Trang - 3,090,000 - 3,090,000

1653 21122798 11220203 Võ Thị Vân - 540,000 - 540,000

1654 41121017 11240101 Trương Hoàng Diệu - 1,680,000 - 1,680,000

1655 41121019 11240101 Trần Trí Dũng - 960,000 - 960,000

1656 41121026 11240101 Nguyễn Ngọc Điền - 1,740,000 - 1,740,000

1657 41121043 11240101 Lê Huỳnh - 480,000 - 480,000

1658 41121044 11240101 Lê Văn Hưng - 480,000 - 480,000

1659 41121050 11240101 Lê Thanh Lâm - 1,350,000 - 1,350,000

Page 80: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1660 41121052 11240101 Nguyễn Việt Lợi - 3,670,000 - 3,670,000

1661 41121055 11240101 Lê Văn Lượng - 1,200,000 - 1,200,000

1662 41121070 11240101 Dương Văn Phấn - 480,000 - 480,000

1663 41121087 11240101 Nguyễn Anh Tài - 1,200,000 - 1,200,000

1664 41121130 11240101 Nguyễn Quốc Văn - 1,740,000 - 1,740,000

1665 41122019 11240201 Trần Thanh Hùng - 720,000 - 720,000

1666 41122038 11240201 Phạm Trí Thuận - 2,220,000 - 2,220,000

1667 41122059 11240201 Huỳnh Hiếu Trọng - 720,000 - 720,000

1668 41122056 11240201 Đỗ Thanh Xuân - 720,000 - 720,000

1669 41122057 11240201 Chung Thành ý - 720,000 - 720,000

1670 51123015 11250301 Phok Văn Kiệt - 810,000 - 810,000

1671 51123035 11250301 Võ Tấn Tài - 1,260,000 - 1,260,000

1672 51123041 11250301 Nguyễn Bỉnh Thành - 810,000 - 810,000

1673 51123044 11250301 Nguyễn Hữu Thắng - 810,000 - 810,000

1674 51123047 11250301 Hồ Trí Thức - 810,000 - 810,000

1675 51123048 11250301 Đỗ Hoàng Tiến - 1,680,000 - 1,680,000

1676 51123049 11250301 Lê Hữu Tiến - 810,000 - 810,000

1677 51123055 11250301 Nguyễn Thanh Trương - 810,000 - 810,000

1678 51123059 11250301 Phan Văn Minh Tùng - 1,260,000 - 1,260,000

1679 51123016 11250361 Nguyễn Duy Thị Anh Kim - 810,000 - 810,000

1680 71125004 11270501 Huỳnh Thị Lệ Ân - 540,000 - 540,000

Page 81: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1681 71125006 11270501 Nguyễn Tuấn Cường - 1,350,000 - 1,350,000

1682 71125007 11270501 Nguyễn Thị Diễm - 810,000 - 810,000

1683 71125014 11270501 Kiều Thị Thùy Dương - 540,000 - 540,000

1684 71125029 11270501 Văn Thị Thu Hiền - 1,680,000 - 1,680,000

1685 71125038 11270501 Lục Nguyễn Thúy Huỳnh - 1,410,000 - 1,410,000

1686 71125046 11270501 Bùi Thị Liên - 540,000 - 540,000

1687 71125048 11270501 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 810,000 - 810,000

1688 71125050 11270501 Dương Thị Kiều Loan - 3,030,000 - 3,030,000

1689 71125056 11270501 Nguyễn Thị Tuyết Mai - 540,000 - 540,000

1690 71125062 11270501 Phạm Vy Nguyên - 3,030,000 - 3,030,000

1691 71125065 11270501 Đỗ Thị Huỳnh Như - 810,000 - 810,000

1692 71125077 11270501 Trần Thị Tâm - 1,350,000 - 1,350,000

1693 71125079 11270501 Nguyễn Tuấn Thanh - 1,620,000 - 1,620,000

1694 71125091 11270501 Võ Thị Thương - 540,000 - 540,000

1695 71125109 11270501 Nguyễn Quốc Vũ - 1,620,000 - 1,620,000

1696 81123008 11280301 Phong Gia Hào - 1,350,000 - 1,350,000

1697 81123034 11280301 Nguyễn Thị Hồng Tính - 540,000 - 540,000

1698 81124052 11280401 Thạch Ngọc Huyến - 2,610,000 - 2,610,000

1699 81124078 11280401 Nguyễn Văn Nam - 870,000 - 870,000

1700 81124083 11280401 Đoàn Công Nhiệp - 1,410,000 - 1,410,000

1701 10900001 11310001 Dương Trọng Anh - 870,000 - 870,000

Page 82: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1702 01180025 11800101 Bành Tuấn An - 580,000 - 580,000

1703 01180039 11800101 Du Thị Đông Doanh - 1,740,000 - 1,740,000

1704 01180065 11800101 Đặng Kim Ngọc Hương - 580,000 - 580,000

1705 01180070 11800101 Đỗ An Khang - 2,220,000 - 2,220,000

1706 01180074 11800101 Phạm Ngọc Lâm - 870,000 - 870,000

1707 01180083 11800101 Phan Thị Tuyết Mai - 870,000 - 870,000

1708 01180014 11800101 Trương Quý Thụy Phương - 870,000 - 870,000

1709 01180125 11800101 Ngô Thị Ngọc Thi - 720,000 - 720,000

1710 01180018 11800101 Nguyễn Thị Bích Trâm - 580,000 - 580,000

1711 01180146 11800101 Nguyễn Thị Như Trâm - 870,000 - 870,000

1712 01180147 11800101 Trần Bảo Trâm - 870,000 - 870,000

1713 01180022 11800101 Mai Thị Thu Vân - 870,000 - 870,000

1714 01180031 11800102 Nguyễn Thanh Kim Bình - 870,000 - 870,000

1715 01180050 11800102 Vũ Thị Hải - 1,450,000 - 1,450,000

1716 01180056 11800102 Ka Hìn - 580,000 - 580,000

1717 01180060 11800102 Nguyễn Thị Trúc Hồng - 870,000 - 870,000

1718 01180067 11800102 Nguyễn Thị Hương - 580,000 - 580,000

1719 01180071 11800102 Nguyễn Thị Bích Kiều - 870,000 - 870,000

1720 01180073 11800102 Trần Thị Gia Lai - 580,000 - 580,000

1721 01180081 11800102 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 870,000 - 870,000

1722 01180098 11800102 Nguyễn Lê Hồng Nhung - 580,000 - 580,000

Page 83: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1723 01180128 11800102 Nguyễn Trí Thông - 870,000 - 870,000

1724 01180161 11800102 Nguyễn Nguyễn Nhật Vy - 580,000 - 580,000

1725 01180053 11800103 Nguyễn Ngọc Hân - 580,000 - 580,000

1726 01180093 11800103 Trần Hạnh Nguyên - 580,000 - 580,000

1727 01180100 11800103 Võ Thị Hồng Nhung - 1,450,000 - 1,450,000

1728 01180143 11800103 Nguyễn Thị Thùy Trang - 580,000 - 580,000

1729 01180149 11800103 Trần Đinh Minh Trí - 1,450,000 - 1,450,000

1730 01180151 11800103 Đặng Thị Thanh Trúc - 580,000 - 580,000

1731 21180064 11820101 Nguyễn Thị Trăm Anh - 2,100,000 - 2,100,000

1732 21180114 11820101 Nguyễn Diễm Hương - 810,000 - 810,000

1733 21180019 11820101 Tạ Thị Khánh Linh - 810,000 - 810,000

1734 21180027 11820101 Nguyễn Thị Thanh Nhàn - 1,000,000 - 1,000,000

1735 21180175 11820101 Trương Nguyễn Phương Quyên - 460,000 - 460,000

1736 21180181 11820101 Đỗ Thị Kim Thanh - 810,000 - 810,000

1737 21180045 11820101 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 1,290,000 - 1,290,000

1738 21180187 11820101 Nguyễn Thu Thảo - 810,000 - 810,000

1739 21180193 11820101 Dương Ngọc Thu - 810,000 - 810,000

1740 21180196 11820101 Nguyễn Bích Thủy - 810,000 - 810,000

1741 21180202 11820101 Huỳnh Bảo Toàn - 2,890,000 - 2,890,000

1742 21180216 11820101 Đỗ Thị Kiều Trinh - 540,000 - 540,000

1743 21180059 11820101 Nguyễn Thị Bảo Xuyên - 810,000 - 810,000

Page 84: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1744 41180024 11840001 Nguyễn Văn Công - 1,200,000 - 1,200,000

1745 41180026 11840001 Nguyễn Bá Cường - 720,000 - 720,000

1746 41180031 11840001 Trần Việt Duy - 720,000 - 720,000

1747 41180035 11840001 Nguyễn Ngọc Điệp - 1,200,000 - 1,200,000

1748 41180003 11840001 Đoàn Hoàng Giang - 720,000 - 720,000

1749 41180040 11840001 Hoàng Trung Hải - 720,000 - 720,000

1750 41180041 11840001 Ngô Sơn Hải - 480,000 - 480,000

1751 41180045 11840001 Hồ Trung Hiếu - 1,540,000 - 1,540,000

1752 41180048 11840001 Phạm Thái Hòa - 720,000 - 720,000

1753 41180050 11840001 Đoàn Hữu Hoàng - 960,000 - 960,000

1754 41180056 11840001 Nguyễn Trần Khắc Huy - 720,000 - 720,000

1755 41180065 11840001 Nguyễn Ngọc Linh - 720,000 - 720,000

1756 41180071 11840001 Ngô Lương Minh - 960,000 - 960,000

1757 41180076 11840001 Võ Thái Nguyên - 1,540,000 - 1,540,000

1758 41180082 11840001 Nguyễn Hoàng Phong - 480,000 - 480,000

1759 41180089 11840001 Nguyễn Tấn Phước - 720,000 - 720,000

1760 41180090 11840001 Nguyễn Trần Đức Phương - 1,060,000 - 1,060,000

1761 41180104 11840001 Đinh Công Thành - 1,440,000 - 1,440,000

1762 41180013 11840001 Bùi Đức Thắng - 1,440,000 - 1,440,000

1763 41180123 11840001 Nguyễn Hữu Thuận - 1,060,000 - 1,060,000

1764 41180124 11840001 Cao Nhật Tiến - 720,000 - 720,000

Page 85: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1765 41180133 11840001 Hoàng Minh Tuấn - 480,000 - 480,000

1766 41180138 11840001 Phạm Lê Trí Tuệ - 480,000 - 480,000

1767 41182024 11840201 Trần Thanh Duy - 720,000 - 720,000

1768 41182028 11840201 Bùi Thành Đạt - 1,200,000 - 1,200,000

1769 41182043 11840201 Lê Minh Hoàng - 720,000 - 720,000

1770 41182073 11840201 Nguyễn Thành Phi - 720,000 - 720,000

1771 41182100 11840201 Lê Thị Thu Thơm - 720,000 - 720,000

1772 41182106 11840201 Lê Đoàn Chí Trung - 1,440,000 - 1,440,000

1773 41182113 11840201 Huỳnh Thanh Tuấn - 480,000 - 480,000

1774 41182114 11840201 Nguyễn Trọng Tuấn - 480,000 - 480,000

1775 51183114 11850301 Lê Hồng Vân - 540,000 - 540,000

1776 71180096 11870001 Nguyễn Tiến Anh - 810,000 - 810,000

1777 71180006 11870001 Dương Thị Diễn - 460,000 - 460,000

1778 71180008 11870001 Đỗ Chiêu Dương - 810,000 - 810,000

1779 71180027 11870001 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 810,000 - 810,000

1780 71180141 11870001 Trần Hoàng Lâm - 460,000 - 460,000

1781 71180172 11870001 Hồ Yến Nhi - 810,000 - 810,000

1782 71180183 11870001 Đào Thiên Phụng - 810,000 - 810,000

1783 71180050 11870001 Đỗ Ngọc Phương - 540,000 - 540,000

1784 71180193 11870001 Lê Thị Trúc Quỳnh - 810,000 - 810,000

1785 71180194 11870001 Trình Như Quỳnh - 810,000 - 810,000

Page 86: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1786 71180052 11870001 Huỳnh Thanh Sang - 810,000 - 810,000

1787 71180066 11870001 Huỳnh Diệu Thuận - 810,000 - 810,000

1788 71180212 11870001 Nguyễn Thị Thủy - 2,160,000 - 2,160,000

1789 71180086 11870001 Phạm Thị Kim Tuyền - 1,270,000 - 1,270,000

1790 71180242 11870001 Nguyễn Văn Vọng - 810,000 - 810,000

1791 71180250 11870001 Phạm Thị Thanh Xuân - 810,000 - 810,000

1792 81180046 11880101 Lâm Thành Đạo - 540,000 - 540,000

1793 81180047 11880101 Phạm Quốc Đạt - 2,370,000 - 2,370,000

1794 81180076 11880101 Nguyễn Hải Linh - 1,290,000 - 1,290,000

1795 81180012 11880101 Đỗ Tấn Long - 540,000 - 540,000

1796 81180077 11880101 Phạm Văn Lộc - 810,000 - 810,000

1797 81180078 11880101 Nguyễn Tấn Lực - 1,350,000 - 1,350,000

1798 81180082 11880101 Nguyễn Duy Nhứt - 750,000 - 750,000

1799 81180083 11880101 Đặng Hoàng Phi - 1,620,000 - 1,620,000

1800 81180084 11880101 Huỳnh Công Phú - 750,000 - 750,000

1801 81180014 11880101 Nguyễn Thanh Phú - 810,000 - 810,000

1802 81180100 11880101 Nguyễn Tấn Tài - 750,000 - 750,000

1803 81180106 11880101 Lê Văn Thái - 2,100,000 - 2,100,000

1804 81180022 11880101 Nguyễn Thành Trí - 2,370,000 - 2,370,000

1805 81180024 11880101 Lê Xuân Tuyền - 810,000 - 810,000

1806 81180025 11880101 Lại Hoàng Tưởng - 2,100,000 - 2,100,000

Page 87: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1807 81180026 11880101 Hà Tuấn Văn - 540,000 - 540,000

1808 B1180013 118B0101 Trần Thị Ngọc Hân - 810,000 - 810,000

1809 B1180046 118B0101 Huỳnh Thanh Thảo - 1,080,000 - 1,080,000

1810 B1180049 118B0101 Huỳnh Thị Kim Thoa - 1,080,000 - 1,080,000

1811 B1180050 118B0101 Nguyễn Thị Kim Thoa - 1,080,000 - 1,080,000

1812 B1180074 118B0101 Hạ Thúy Vy - 1,890,000 - 1,890,000

1813 B1180077 118B0102 Trần Thị Thanh An - 810,000 - 810,000

1814 B1180081 118B0102 Nguyễn Tú Anh - 1,080,000 - 1,080,000

1815 B1180086 118B0102 Lê Đỗ Thảo Bình - 810,000 - 810,000

1816 B1180108 118B0102 Huỳnh Xuân Hiền - 810,000 - 810,000

1817 B1180115 118B0102 Nguyễn Thị Hồng - 810,000 - 810,000

1818 B1180130 118B0102 Nguyễn Thị Hồng Linh - 810,000 - 810,000

1819 B1180154 118B0102 Huỳnh Vũ ái Nhi - 1,540,000 - 1,540,000

1820 B1180222 118B0102 Thái Ngọc Thảo Uyên - 1,080,000 - 1,080,000

1821 01201005 12000101 Thôi Trần Thúy Anh - 870,000 - 870,000

1822 01201023 12000101 Trần Võ Phi Đoàn - 810,000 - 810,000

1823 01201039 12000101 Dương Thị Cẩm Hồng - 1,300,000 - 1,300,000

1824 01201086 12000101 Lê Thị Nhật Nguyên - 870,000 - 870,000

1825 01201184 12000101 Trần Lệ Hoài Uyên - 2,610,000 - 2,610,000

1826 01201055 12000102 Phan Tuấn Kiệt - 1,390,000 - 1,390,000

1827 01201073 12000102 Nguyễn Gia Kiều Nga - 580,000 - 580,000

Page 88: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1828 01201074 12000102 Đặng Thị Bích Ngân - 870,000 - 870,000

1829 01201109 12000102 Nguyễn Thanh Phương - 580,000 - 580,000

1830 01201110 12000102 Lê Văn Quang - 870,000 - 870,000

1831 01201116 12000102 Lương Diệp Sang - 2,610,000 - 2,610,000

1832 01201118 12000102 Mai Minh Sơn - 870,000 - 870,000

1833 01201119 12000102 Phạm Bảo Sơn - 870,000 - 870,000

1834 01201128 12000102 Đặng Thị Xuân Thảo - 2,320,000 - 2,320,000

1835 01201137 12000102 Nguyễn Thị Thu Thảo - 1,450,000 - 1,450,000

1836 01201138 12000102 Nguyễn Thu Thảo - 580,000 - 580,000

1837 01201173 12000102 Lâm Thị Việt Trinh - 1,590,000 - 1,590,000

1838 01201195 12000102 Nguyễn Ngọc Thúy Vy - 580,000 - 580,000

1839 01201200 12000102 Nguyễn Thị Hải Yến - 2,320,000 - 2,320,000

1840 01201011 12000103 Nìm Sâu Chênh - 870,000 - 870,000

1841 01201021 12000103 Ngô Phượng Tường Dy - 870,000 - 870,000

1842 01201040 12000103 Nguyễn Thị Thúy Hồng - 870,000 - 870,000

1843 01201065 12000103 Bùi Thị Huỳnh Mai - 2,320,000 - 2,320,000

1844 01201078 12000103 Trương Thị Thu Ngân - 870,000 - 870,000

1845 01201114 12000103 Lâm Nhật Quỳnh - 2,030,000 - 2,030,000

1846 01201127 12000103 Chu Minh Thảo - 870,000 - 870,000

1847 01201145 12000103 Nguyễn Huỳnh Anh Thư - 1,160,000 - 1,160,000

1848 01201150 12000103 Nguyễn Minh Thy - 580,000 - 580,000

Page 89: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1849 01201183 12000103 Phạm Thị Tú Uyên - 580,000 - 580,000

1850 01201186 12000103 Huỳnh Thu Vân - 2,800,000 - 2,800,000

1851 01203008 12000201 Hỷ Tiểu Bình - 580,000 - 580,000

1852 01203009 12000201 Ngô Huệ Bình - 580,000 - 580,000

1853 01203038 12000201 Đào Thị Uyển My - 580,000 - 580,000

1854 01202021 12000201 Huỳnh Thị Thúy - 580,000 - 580,000

1855 01203154 12000202 Đặng Thị Thùy Linh - 580,000 - 580,000

1856 01202073 12000202 Hồng Thị Tuyết Mai - 1,390,000 - 1,390,000

1857 01202049 12000202 Trần Thị Kim Thảo - 580,000 - 580,000

1858 01202097 12000202 Nguyễn Thị Thanh Thoa - 580,000 - 580,000

1859 01203026 12000301 Trần Thị Ngọc Huyền - 870,000 - 870,000

1860 01203190 12000302 Châu Gia Phúc - 870,000 - 870,000

1861 01203221 12000302 Ngô Thị Như Thảo - 870,000 - 870,000

1862 01203079 12000302 Phùng Tú Vân - 870,000 - 870,000

1863 01203283 12000302 Trịnh Thị Thanh Xuân - 1,680,000 - 1,680,000

1864 01203148 12000303 Phạm Thị Thanh Lan - 870,000 - 870,000

1865 01203218 12000303 Lê Ngọc Thảo - 1,300,000 - 1,300,000

1866 01203255 12000303 Trần Thị Phương Trâm - 580,000 - 580,000

1867 11202057 12010201 Lê Anh Quỳnh Như - 720,000 - 720,000

1868 11202063 12010201 Nguyễn Hạnh Phúc - 810,000 - 810,000

1869 11202076 12010201 Võ Ngọc Thanh Tiến - 2,610,000 - 2,610,000

Page 90: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1870 11203068 12010301 Lê Việt Tín - 540,000 - 540,000

1871 11204053 12010401 Đinh Phương Trang - 540,000 - 540,000

1872 21200150 12020101 Trần Thị Thùy Dương - 810,000 - 810,000

1873 21200199 12020101 Trần Thị Thùy Linh - 810,000 - 810,000

1874 21200085 12020101 Phạm Thị Như Quyên - 1,290,000 - 1,290,000

1875 21200246 12020101 Nguyễn Thị Thanh Tân - 810,000 - 810,000

1876 21200108 12020101 Vũ Thiên Thư - 810,000 - 810,000

1877 21200286 12020101 Nguyễn Thị Mai Trinh - 1,290,000 - 1,290,000

1878 21200119 12020101 Trịnh Ngọc Thanh Trúc - 540,000 - 540,000

1879 21200016 12020102 Nguyễn Thị Thùy Dương - 1,290,000 - 1,290,000

1880 21200158 12020102 Trương Thị Thu Hà - 1,290,000 - 1,290,000

1881 21200168 12020102 Nguyễn Thị Hòa - 1,530,000 - 1,530,000

1882 21200194 12020102 Nguyễn Hoàng Tiểu Linh - 1,620,000 - 1,620,000

1883 21200050 12020102 Ngô Ngọc Phương Mai - 1,290,000 - 1,290,000

1884 21200060 12020102 Dương Phủ Bảo Ngọc - 810,000 - 810,000

1885 21200221 12020102 Trương Nguyễn Thúy Nhi - 2,430,000 - 2,430,000

1886 21200223 12020102 Huỳnh Hồng Nhung - 540,000 - 540,000

1887 21200084 12020102 Cao Minh Anh Quân - 1,350,000 - 1,350,000

1888 21200091 12020102 Nguyễn Hữu Nhân Tài - 810,000 - 810,000

1889 21200253 12020102 Ngô Thị Thu Thảo - 1,290,000 - 1,290,000

1890 21200319 12020102 Nguyễn Dương Quỳnh Thảo - 1,290,000 - 1,290,000

Page 91: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1891 21200255 12020102 Nguyễn Thị Thu Thảo - 810,000 - 810,000

1892 21200283 12020102 Lương Nguyễn Hoài Trâm - 1,290,000 - 1,290,000

1893 21200130 12020102 Ngô Thị Thanh Xuân - 1,290,000 - 1,290,000

1894 31202088 12030201 Võ Minh Đan - 660,000 - 660,000

1895 31202182 12030201 Huỳnh Văn Phát - 660,000 - 660,000

1896 31202264 12030201 Ngô Hưng Tuấn - 1,680,000 - 1,680,000

1897 41201004 12040101 Lý Thanh Bình - 720,000 - 720,000

1898 41201008 12040101 Lê Văn Điểm - 1,200,000 - 1,200,000

1899 41201107 12040101 Đoàn Việt Hải - 2,160,000 - 2,160,000

1900 41201011 12040101 Chu Văn Hùng - 480,000 - 480,000

1901 41201016 12040101 Nguyễn Thượng Minh Huy - 480,000 - 480,000

1902 41201142 12040101 Lê Công Khánh - 1,140,000 - 1,140,000

1903 41201153 12040101 Chung Văn Lễ - 1,200,000 - 1,200,000

1904 41201157 12040101 Nguyễn Văn Loan - 1,860,000 - 1,860,000

1905 41201024 12040101 Phạm Hoàng Minh - 1,060,000 - 1,060,000

1906 41201029 12040101 Hứa Thành Nhân - 1,060,000 - 1,060,000

1907 41201031 12040101 Nguyễn Lê Thanh Phong - 720,000 - 720,000

1908 41201041 12040101 Tạ Nhật Tân - 720,000 - 720,000

1909 41201240 12040101 Nguyễn Cát Hoàng Thành - 1,920,000 - 1,920,000

1910 41201245 12040101 Nguyễn Việt Thắng - 720,000 - 720,000

1911 41201272 12040101 Trần Hữu Trang - 1,440,000 - 1,440,000

Page 92: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1912 41201277 12040101 Trần Minh Trí - 1,200,000 - 1,200,000

1913 41201055 12040102 Lê Cao Tuấn Anh - 720,000 - 720,000

1914 41201065 12040102 Võ Hải Âu - 1,380,000 - 1,380,000

1915 41201076 12040102 Nguyễn Văn Bình - 1,060,000 - 1,060,000

1916 41201103 12040102 Nguyễn Đình Đồng - 720,000 - 720,000

1917 41201121 12040102 Nguyễn Hồng Hoàng - 1,200,000 - 1,200,000

1918 41201135 12040102 Nguyễn Phạm Ngọc Hưng - 720,000 - 720,000

1919 41201140 12040102 Nguyễn Duy Khanh - 720,000 - 720,000

1920 41201179 12040102 Hà Thế Nam - 480,000 - 480,000

1921 41201184 12040102 Nguyễn Đức Nghĩa - 1,380,000 - 1,380,000

1922 41201190 12040102 Trịnh Trung Nhân - 720,000 - 720,000

1923 41201196 12040102 Nguyễn Ngọc Phát - 480,000 - 480,000

1924 41201197 12040102 Tăng Ngọc Phát - 480,000 - 480,000

1925 41201227 12040102 Nguyễn Thái Tài - 720,000 - 720,000

1926 41201244 12040102 Nguyễn Trường Thắng - 480,000 - 480,000

1927 41201253 12040102 Nguyễn Đức Thịnh - 480,000 - 480,000

1928 41201264 12040102 Huỳnh Nhật Tiến - 720,000 - 720,000

1929 41201289 12040102 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn - 1,440,000 - 1,440,000

1930 41201292 12040102 Nguyễn Thanh Tuấn - 1,200,000 - 1,200,000

1931 41202059 12040201 Lê Trung Anh - 1,440,000 - 1,440,000

1932 41202002 12040201 Trần Tuấn Anh - 1,200,000 - 1,200,000

Page 93: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1933 41202008 12040201 Dương Hiển Cửu - 480,000 - 480,000

1934 41202011 12040201 Nguyễn Đức Dũng - 1,200,000 - 1,200,000

1935 41202088 12040201 Lê Minh Đạt - 480,000 - 480,000

1936 41202091 12040201 Phạm Đình Đình - 2,160,000 - 2,160,000

1937 41202103 12040201 Phạm Thị Ngọc Hạc - 1,060,000 - 1,060,000

1938 41202134 12040201 Lê Ngọc Khánh - 720,000 - 720,000

1939 41202164 12040201 Nguyễn Hữu Nghĩa - 1,200,000 - 1,200,000

1940 41202038 12040201 Phan Văn Nhẫn - 480,000 - 480,000

1941 41202041 12040201 Nguyễn Văn Nhựt - 480,000 - 480,000

1942 41202185 12040201 Phạm Hoài Thịnh Phát - 720,000 - 720,000

1943 41202235 12040201 Huỳnh Lê Quốc Triều - 1,200,000 - 1,200,000

1944 41202050 12040201 Lê Minh Trung - 1,780,000 - 1,780,000

1945 41202252 12040201 Nguyễn Anh Việt - 1,780,000 - 1,780,000

1946 41202253 12040201 Trần Quốc Việt - 2,160,000 - 2,160,000

1947 41202258 12040201 Vũ Quốc Vương - 1,060,000 - 1,060,000

1948 41203021 12040301 Lê Tuấn Anh - 2,160,000 - 2,160,000

1949 41203034 12040301 Nguyễn Thành Chung - 1,200,000 - 1,200,000

1950 41203085 12040301 Nguyễn Văn Huấn - 480,000 - 480,000

1951 41203094 12040301 Trần Ngọc Hoài Hưng - 2,160,000 - 2,160,000

1952 41203009 12040301 Trần Đắc Hoàng Linh - 1,860,000 - 1,860,000

1953 41203118 12040301 Hoàng Nhật Minh - 1,380,000 - 1,380,000

Page 94: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1954 41203127 12040301 Quan Khải Nguyên - 1,200,000 - 1,200,000

1955 41203140 12040301 Huỳnh Khánh Phong - 1,200,000 - 1,200,000

1956 41203016 12040301 Lê Minh Khắc Triện - 1,200,000 - 1,200,000

1957 41203181 12040301 Lê Bá Trung - 1,440,000 - 1,440,000

1958 41203195 12040301 Phạm Hoàng Việt - 720,000 - 720,000

1959 41203200 12040301 Đặng Viết Vương - 720,000 - 720,000

1960 51203098 12050301 Lê Quang Phú - 1,350,000 - 1,350,000

1961 51203114 12050301 Mai Hoàng Sơn - 2,070,000 - 2,070,000

1962 51203128 12050301 Phan Thị Thảo - 1,620,000 - 1,620,000

1963 51203135 12050301 Nguyễn Văn Thịnh - 1,260,000 - 1,260,000

1964 51203159 12050301 Lương Nhật Trường - 1,350,000 - 1,350,000

1965 51203184 12050302 Nguyễn Quốc Bảo - 2,070,000 - 2,070,000

1966 51203064 12050302 Châu Sa Liêm - 1,350,000 - 1,350,000

1967 51203201 12050302 Trang Khải Phú - 1,890,000 - 1,890,000

1968 51203118 12050302 Nguyễn Hữu Tài - 810,000 - 810,000

1969 51203133 12050302 Nguyễn Chí Thiện - 810,000 - 810,000

1970 61202006 12060201 Nguyễn Thị Hồng Ân - 1,860,000 - 1,860,000

1971 61202026 12060201 Dương Đặng Thùy Dương - 1,200,000 - 1,200,000

1972 61202031 12060201 Trần Lê Đăng - 1,380,000 - 1,380,000

1973 61202184 12060201 Phạm Nguyễn Châu Giang - 1,200,000 - 1,200,000

1974 61202209 12060201 Lê Hoàng Huy - 720,000 - 720,000

Page 95: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1975 61202219 12060201 Đinh Thị Hường - 720,000 - 720,000

1976 61202232 12060201 Trần Quang Liêm - 1,200,000 - 1,200,000

1977 61202243 12060201 Nguyễn Thị Kim Lộc - 1,200,000 - 1,200,000

1978 61202275 12060201 Nguyễn Mai Tường Oanh - 720,000 - 720,000

1979 61202316 12060201 Nguyễn Thị Kim Thanh - 1,200,000 - 1,200,000

1980 61202103 12060201 Đặng Tiến Thành - 480,000 - 480,000

1981 61202323 12060201 Lê Thị Thu Thảo - 1,140,000 - 1,140,000

1982 61202113 12060201 Đỗ Mỹ Thuy - 1,200,000 - 1,200,000

1983 61202120 12060201 Nguyễn Đức Toàn - 1,200,000 - 1,200,000

1984 61202124 12060201 Đinh Khoa Trí - 1,440,000 - 1,440,000

1985 61202371 12060201 Tô Chí Trung - 1,200,000 - 1,200,000

1986 61202128 12060201 Lê Anh Tuấn - 480,000 - 480,000

1987 61202376 12060201 Lê Thanh Tuấn - 720,000 - 720,000

1988 61202379 12060201 Nguyễn Xuân Tùng - 720,000 - 720,000

1989 61202131 12060201 Nguyễn Thị ánh Vân - 1,200,000 - 1,200,000

1990 61202133 12060201 Đỗ Quang Việt - 480,000 - 480,000

1991 61202400 12060201 Đỗ Thị Mỹ Yến - 480,000 - 480,000

1992 61202140 12060202 Cao Lê Ngọc An - 1,200,000 - 1,200,000

1993 61202146 12060202 Đỗ Thị Bích ánh - 720,000 - 720,000

1994 61202186 12060202 Thân Thị Thu Hà - 1,200,000 - 1,200,000

1995 61202190 12060202 Trần Chí Hảo - 720,000 - 720,000

Page 96: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

1996 61202197 12060202 Trần Trung Hiếu - 720,000 - 720,000

1997 61202205 12060202 Nguyễn Thị Huệ - 720,000 - 720,000

1998 61202211 12060202 Nguyễn Mạnh Huy - 1,200,000 - 1,200,000

1999 61202220 12060202 Lê Thị Cẩm Hướng - 720,000 - 720,000

2000 61202250 12060202 Võ Thị Trúc Năng - 660,000 - 660,000

2001 61202252 12060202 Phạm Đoàn Ngọc Ngân - 720,000 - 720,000

2002 61202273 12060202 Trương Kim Như - 720,000 - 720,000

2003 61202295 12060202 Phạm Thị Thanh Phượng - 480,000 - 480,000

2004 61202315 12060202 Chế Thị Đan Thanh - 480,000 - 480,000

2005 61202328 12060202 Nguyễn Thị Phương Thảo - 480,000 - 480,000

2006 61202331 12060202 Nguyễn Thiên Thăng - 480,000 - 480,000

2007 61202336 12060202 Nguyễn Thanh Thoại - 1,660,000 - 1,660,000

2008 61202345 12060202 Trần Thị Bửu Thư - 720,000 - 720,000

2009 61202358 12060202 Võ Thị Thùy Trang - 720,000 - 720,000

2010 61202360 12060202 Trần Thị Ngọc Trâm - 720,000 - 720,000

2011 61202365 12060202 Lý Thị Chánh Trí - 1,660,000 - 1,660,000

2012 61202388 12060202 Âu Hoàng Việt - 720,000 - 720,000

2013 61203003 12060301 Nguyễn Duy Anh - 540,000 - 540,000

2014 61203010 12060301 Nguyễn Thị Ngọc ánh - 540,000 - 540,000

2015 61203018 12060301 Nguyễn Thị Kim Chi - 540,000 - 540,000

2016 61203212 12060301 Phan Thị Thủy Cương - 540,000 - 540,000

Page 97: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2017 61203220 12060301 Nguyễn Thị Thùy Dung - 540,000 - 540,000

2018 61203222 12060301 Trần Thị Mỹ Dung - 540,000 - 540,000

2019 61203028 12060301 Lê Thị Thùy Dương - 540,000 - 540,000

2020 61203034 12060301 Lữ Thị Hà - 540,000 - 540,000

2021 61203035 12060301 Mai Thu Hà - 540,000 - 540,000

2022 61203043 12060301 Trần Phan Thu Hằng - 540,000 - 540,000

2023 61203264 12060301 Nguyễn Trần Thanh Hiếu - 540,000 - 540,000

2024 61203046 12060301 Dương Tấn Hòa - 540,000 - 540,000

2025 61203277 12060301 Cáp Thị Ngọc Huyền - 540,000 - 540,000

2026 61203059 12060301 Nguyễn Mỹ Huyền - 540,000 - 540,000

2027 61203062 12060301 Trần Thị Thu Hương - 540,000 - 540,000

2028 61203287 12060301 Lương Thị Kim Kha - 540,000 - 540,000

2029 61203070 12060301 Đỗ Tuyết Lan - 540,000 - 540,000

2030 61203333 12060301 Nguyễn Thị Hồng Minh - 540,000 - 540,000

2031 61203357 12060301 Ngô Thái Ngọc - 540,000 - 540,000

2032 61203093 12060301 Trịnh Thị Bích Ngọc - 810,000 - 810,000

2033 61203370 12060301 Nguyễn Thị Lan Nhi - 540,000 - 540,000

2034 61203110 12060301 Nguyễn Hữu Tấn Phát - 540,000 - 540,000

2035 61203113 12060301 Lê Hồng Phúc - 540,000 - 540,000

2036 61203437 12060301 Nguyễn Thị Thu Thảo - 540,000 - 540,000

2037 61203438 12060301 Nhị Ngọc Thảo - 540,000 - 540,000

Page 98: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2038 61203141 12060301 Nguyễn Thị Quỳnh Thu - 540,000 - 540,000

2039 61203464 12060301 Trần Thị Thùy - 540,000 - 540,000

2040 61203155 12060301 Huỳnh Thị Thùy Trang - 540,000 - 540,000

2041 61203157 12060301 Nguyễn Thị Xuân Trang - 1,890,000 - 1,890,000

2042 61203494 12060301 Phạm Thị Huyền Trang - 540,000 - 540,000

2043 61203498 12060301 Ngô Ngọc Trâm - 540,000 - 540,000

2044 61203163 12060301 Nguyễn Thị Ngọc Trinh - 540,000 - 540,000

2045 61203172 12060301 Nguyễn Minh Tuấn - 540,000 - 540,000

2046 61203174 12060301 Phạm Phương Tuyền - 540,000 - 540,000

2047 61203184 12060301 Lê Ngọc Nguyên Vũ - 540,000 - 540,000

2048 61203193 12060302 Đỗ Hoàng Chiêu Anh - 540,000 - 540,000

2049 61203196 12060302 Nguyễn Thị Quỳnh Anh - 540,000 - 540,000

2050 61203202 12060302 Đặng Thị Giao Bình - 540,000 - 540,000

2051 61203206 12060302 Trần Thị Kim Chi - 540,000 - 540,000

2052 61203208 12060302 Nguyễn Tiến Chức - 540,000 - 540,000

2053 61203213 12060302 Hồ Thùy Vĩ Dạ - 540,000 - 540,000

2054 61203227 12060302 Hồ Phước Duyên - 540,000 - 540,000

2055 61203250 12060302 Dương Thị Ngọc Hân - 540,000 - 540,000

2056 61203260 12060302 Nguyễn Ngọc Hiệp - 540,000 - 540,000

2057 61203272 12060302 Cao Thị Minh Huệ - 540,000 - 540,000

2058 61203278 12060302 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 540,000 - 540,000

Page 99: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2059 61203543 12060302 Trương Diễm Kiều - 540,000 - 540,000

2060 61203311 12060302 Võ Thủy Linh - 540,000 - 540,000

2061 61203329 12060302 Nguyễn Tấn Chu Minh Mẫn - 540,000 - 540,000

2062 61203353 12060302 Trương Gia Ngân - 540,000 - 540,000

2063 61203443 12060302 Đinh Huỳnh Mộng Thi - 540,000 - 540,000

2064 61203458 12060302 Nguyễn Thị Hoàng Thơ - 540,000 - 540,000

2065 61203483 12060302 Nguyễn Tân Tiến - 540,000 - 540,000

2066 61203518 12060302 Dương Hồng Vân - 540,000 - 540,000

2067 71200055 12070001 Phạm Thị Diệu Hường - 1,350,000 - 1,350,000

2068 71205221 12070001 Hà Thanh Sang - 810,000 - 810,000

2069 71200115 12070001 Nguyễn Ngọc Thành - 810,000 - 810,000

2070 71200149 12070001 Phùng Phú Tuấn - 540,000 - 540,000

2071 71205280 12070501 Trương Ngọc Hỷ - 1,620,000 - 1,620,000

2072 71205267 12070501 Trương Túc - 720,000 - 720,000

2073 71205122 12070501 Huỳnh Thị Thanh Tuyền - 810,000 - 810,000

2074 71206020 12070601 Lục Hán Dũng - 810,000 - 810,000

2075 71206036 12070601 Nguyễn Nhật Hạ - 810,000 - 810,000

2076 71206053 12070601 Nguyễn Thị Thái Huyền - 1,620,000 - 1,620,000

2077 71206092 12070601 Lê Minh Nghĩa - 810,000 - 810,000

2078 71206094 12070601 Giù Kim Ngọc - 810,000 - 810,000

2079 71206120 12070601 Lưu Mỹ Phượng - 1,620,000 - 1,620,000

Page 100: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2080 71205073 12070601 Nguyễn Ngọc Quốc - 810,000 - 810,000

2081 71205215 12070601 Nguyễn Ngọc Quyên - 1,620,000 - 1,620,000

2082 71200107 12070601 Bùi Tấn Tài - 810,000 - 810,000

2083 71205254 12070601 Lê Đoàn Anh Trâm - 1,350,000 - 1,350,000

2084 71206161 12070601 Trần Thị Huyền Trân - 1,620,000 - 1,620,000

2085 71206162 12070601 Đoàn Minh Trí - 1,620,000 - 1,620,000

2086 71205276 12070601 Lợi Yến Xuân - 1,350,000 - 1,350,000

2087 81201012 12080101 Lê Tấn Đạt - 810,000 - 810,000

2088 81201058 12080101 Phạm Anh Đức - 810,000 - 810,000

2089 81201018 12080101 Mai Sơn Hào Hiệp - 810,000 - 810,000

2090 81201035 12080101 Phan Hữu Nhân - 1,350,000 - 1,350,000

2091 81201040 12080101 Nguyễn Duy Tân - 540,000 - 540,000

2092 81201041 12080101 Nguyễn Văn Thân - 540,000 - 540,000

2093 81201077 12080101 Giáp Văn Thuận - 810,000 - 810,000

2094 81201047 12080101 Võ Minh Trung - 540,000 - 540,000

2095 81201048 12080101 Nguyễn Tuấn Tú - 540,000 - 540,000

2096 81201049 12080101 Trần Trịnh Minh Tú - 540,000 - 540,000

2097 81201081 12080101 Lê Nhựt Tuấn - 540,000 - 540,000

2098 81201052 12080101 Võ Chí Vinh - 540,000 - 540,000

2099 81202082 12080201 Văn Công Dũng - 540,000 - 540,000

2100 81202018 12080201 Đinh Tuấn Hân - 810,000 - 810,000

Page 101: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2101 81202098 12080201 Lê Xuân Hoàng - 1,530,000 - 1,530,000

2102 81202024 12080201 Nguyễn Hữu Hùng - 1,350,000 - 1,350,000

2103 81202105 12080201 Nguyễn Duy Khang - 1,350,000 - 1,350,000

2104 81202106 12080201 Huỳnh Kim Khoa - 540,000 - 540,000

2105 81202110 12080201 Nguyễn Viết Hoài Linh - 1,620,000 - 1,620,000

2106 81202034 12080201 Bùi Lê Lộc - 1,740,000 - 1,740,000

2107 81202038 12080201 Nguyễn Quang Mẫn - 1,020,000 - 1,020,000

2108 81202121 12080201 Ngô Văn Năm - 750,000 - 750,000

2109 81202044 12080201 Nguyễn Thành Nhi - 810,000 - 810,000

2110 81202053 12080201 Lương Nguyễn Minh Tài - 1,350,000 - 1,350,000

2111 81202054 12080201 Hà Chí Thanh - 1,260,000 - 1,260,000

2112 81202056 12080201 Nguyễn Cao Trí - 2,070,000 - 2,070,000

2113 81202144 12080201 Trần Chí Trung - 810,000 - 810,000

2114 81202058 12080201 Trần Nhị Minh Trung - 810,000 - 810,000

2115 81202060 12080201 Phan Văn Trường - 1,350,000 - 1,350,000

2116 81202070 12080201 Trần Anh Vinh - 1,350,000 - 1,350,000

2117 81203067 12080301 Nguyễn Ngọc Ca - 540,000 - 540,000

2118 81203084 12080301 Lê Minh Hiếu - 540,000 - 540,000

2119 81203089 12080301 Võ Quốc Hưng - 540,000 - 540,000

2120 81203020 12080301 Nguyễn Chí Khang - 540,000 - 540,000

2121 81203024 12080301 Nguyễn Nhật Long - 1,350,000 - 1,350,000

Page 102: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2122 81203095 12080301 Nguyễn Thành Luân - 540,000 - 540,000

2123 81203030 12080301 Trần Hữu Nghĩa - 540,000 - 540,000

2124 81203106 12080301 Đoàn Nguyễn Hoàng Phúc - 2,610,000 - 2,610,000

2125 81203041 12080301 Đặng Lê Quân - 540,000 - 540,000

2126 81203043 12080301 Nguyễn Văn Sang - 1,080,000 - 1,080,000

2127 81203115 12080301 Hoàng Thanh Sơn - 1,080,000 - 1,080,000

2128 81203048 12080301 Lê Gia Thịnh - 540,000 - 540,000

2129 81203052 12080301 Thanh Nguyễn Trọng Tín - 1,080,000 - 1,080,000

2130 81203128 12080301 Trần Trọng Trung - 540,000 - 540,000

2131 81203131 12080301 Nguyễn Trần Anh Tuấn - 540,000 - 540,000

2132 81203135 12080301 Lê Quốc Việt - 540,000 - 540,000

2133 91201130 12090101 Nguyễn Minh Hồng Ân - 480,000 - 480,000

2134 91201144 12090101 Bùi Đức Danh - 480,000 - 480,000

2135 91201016 12090101 Phạm Võ Khánh Duy - 1,920,000 - 1,920,000

2136 91201197 12090101 Nguyễn Trung Hiếu - 1,140,000 - 1,140,000

2137 91201038 12090101 Bùi Trọng Huy - 480,000 - 480,000

2138 91201042 12090101 Đặng Quốc Hưng - 480,000 - 480,000

2139 91201218 12090101 Đỗ Anh Khoa - 720,000 - 720,000

2140 91201220 12090101 Võ Đăng Khoa - 1,680,000 - 1,680,000

2141 91201224 12090101 Trần Phước Lâm - 720,000 - 720,000

2142 91201078 12090101 Nguyễn Nhật Đình Quý - 1,380,000 - 1,380,000

Page 103: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2143 91201316 12090101 Phan Thị Thảo - 660,000 - 660,000

2144 91201089 12090101 Lương Đình Thắng - 1,380,000 - 1,380,000

2145 91201092 12090101 Trần Ngọc Thịnh - 480,000 - 480,000

2146 91201098 12090101 Lương Quí Toàn - 1,140,000 - 1,140,000

2147 91201349 12090101 Đỗ Thị Trang - 960,000 - 960,000

2148 91201101 12090101 Đỗ Thị Kiều Trinh - 1,140,000 - 1,140,000

2149 91201111 12090101 Hồ Hoàng Vinh - 1,440,000 - 1,440,000

2150 91201123 12090102 Nguyễn Lê Phước An - 1,200,000 - 1,200,000

2151 91201134 12090102 Trương Gia Bảo - 720,000 - 720,000

2152 91201143 12090102 Trần Quốc Cường - 1,920,000 - 1,920,000

2153 91201149 12090102 Dương Tấn Duân - 1,440,000 - 1,440,000

2154 91201180 12090102 Dư Minh Hải - 720,000 - 720,000

2155 91201208 12090102 Trịnh Phước Huy - 1,200,000 - 1,200,000

2156 91201398 12090102 Lê Hoài Khanh - 1,200,000 - 1,200,000

2157 91201215 12090102 Lao Cảnh Khánh - 720,000 - 720,000

2158 91201264 12090102 Lê Chí Nhân - 480,000 - 480,000

2159 91201404 12090102 Nguyễn Minh Nhựt - 1,440,000 - 1,440,000

2160 91201281 12090102 Lâm Nhật Phi - 1,200,000 - 1,200,000

2161 91201288 12090102 Đinh Đình Thuận Phước - 720,000 - 720,000

2162 91201410 12090102 Nguyễn Minh Phương Thảo - 960,000 - 960,000

2163 91201325 12090102 Phạm Ngọc Thịnh - 720,000 - 720,000

Page 104: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2164 91201347 12090102 Nguyễn Minh Toàn - 720,000 - 720,000

2165 91201416 12090102 Nguyễn Văn Bảo Trung - 1,440,000 - 1,440,000

2166 91202004 12090201 Lê Viết Chương - 1,890,000 - 1,890,000

2167 91202103 12090201 Nguyễn Phú Hậu - 1,080,000 - 1,080,000

2168 91202114 12090201 Nguyễn Thị Thảo Huyền - 540,000 - 540,000

2169 91202173 12090201 Bùi Tấn Phong - 540,000 - 540,000

2170 91202187 12090201 Nguyễn Huỳnh Thanh Sơn - 540,000 - 540,000

2171 91202221 12090201 Võ Bình Thuận - 540,000 - 540,000

2172 91202227 12090201 Nguyễn Duy Thương - 810,000 - 810,000

2173 91203051 12090301 Nguyễn Thị Thùy Linh - 810,000 - 810,000

2174 91203058 12090301 Nguyễn Thị Cẩm Ngọc - 810,000 - 810,000

2175 91203093 12090301 Nguyễn Minh Tiến - 2,550,000 - 2,550,000

2176 A1200016 120A0001 Đặng Thị Mỹ Duyên - 480,000 - 480,000

2177 A1200041 120A0001 Nguyễn Tuyết Kha - 660,000 - 660,000

2178 A1200067 120A0001 Đặng Vĩnh Nghị - 1,920,000 - 1,920,000

2179 A1200072 120A0001 Nguyễn Hữu Nhân - 1,440,000 - 1,440,000

2180 A1200078 120A0001 Nguyễn Thị Anh Như - 480,000 - 480,000

2181 B1200012 120B0101 Thôi Bảo Dậu - 810,000 - 810,000

2182 B1200339 120B0101 Đặng Hồng ánh Mai - 810,000 - 810,000

2183 B1200068 120B0101 Trần Thế Nam - 1,890,000 - 1,890,000

2184 B1200244 120B0101 Tôn Nữ Mai Ngân - 810,000 - 810,000

Page 105: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2185 B1200246 120B0101 Huỳnh Thái Nguyên - 1,080,000 - 1,080,000

2186 B1200107 120B0101 Nguyễn Chí Tài - 540,000 - 540,000

2187 B1200151 120B0101 Đinh Nguyên Vũ Uyên - 1,080,000 - 1,080,000

2188 B1200162 120B0101 Lê Hồng Yến - 810,000 - 810,000

2189 B1200195 120B0102 Đoàn Ngọc Hà - 1,080,000 - 1,080,000

2190 B1200029 120B0102 Nguyễn Thị Diễm Hoa - 540,000 - 540,000

2191 B1200237 120B0102 Trần Phan Tú Minh - 1,080,000 - 1,080,000

2192 B1200071 120B0102 Lê Thị Kim Ngân - 720,000 - 720,000

2193 B1200110 120B0102 Hà Minh Thanh - 1,080,000 - 1,080,000

2194 B1200113 120B0102 Nguyễn Thị Minh Thảo - 810,000 - 810,000

2195 C1201020 120C0101 Nguyễn Thị Hải Âu - 940,000 - 940,000

2196 C1201025 120C0101 Đỗ Mỹ Dung - 940,000 - 940,000

2197 C1201041 120C0101 Trương Thị Hồng Gấm - 940,000 - 940,000

2198 C1201042 120C0101 Phạm Thị Ngọc Hà - 940,000 - 940,000

2199 C1201049 120C0101 Nguyễn Thanh Hòa - 720,000 - 720,000

2200 C1201004 120C0101 Phan Ngọc Huy - 940,000 - 940,000

2201 C1201060 120C0101 Trần Đoàn Tuyết Khanh - 940,000 - 940,000

2202 C1201061 120C0101 Nguyễn Hoàng Anh Khoa - 940,000 - 940,000

2203 C1201064 120C0101 Huỳnh Mỹ Kiều - 940,000 - 940,000

2204 C1201068 120C0101 Cô Thị Ngọc Linh - 940,000 - 940,000

2205 C1201072 120C0101 Nguyễn Thị Mai Linh - 940,000 - 940,000

Page 106: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2206 C1201095 120C0101 Trịnh Thị Thu Phượng - 940,000 - 940,000

2207 C1201097 120C0101 Cao Nguyễn Ngọc Diễm Quyên - 940,000 - 940,000

2208 C1201098 120C0101 Phan Thị Tố Quyên - 940,000 - 940,000

2209 C1201010 120C0101 Hồ Đại Phát Tài - 940,000 - 940,000

2210 C1201011 120C0101 Bùi Thị Lan Thảo - 940,000 - 940,000

2211 C1201117 120C0101 Nguyễn Thị Anh Thư - 940,000 - 940,000

2212 C1201119 120C0101 Bùi Thị Thủy Tiên - 720,000 - 720,000

2213 C1201121 120C0101 Lê Thị Ngọc Trang - 940,000 - 940,000

2214 C1201124 120C0101 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm - 940,000 - 940,000

2215 C1201125 120C0101 Trần Thị Trâm - 940,000 - 940,000

2216 C1201133 120C0101 Lương Thị Mỹ Trinh - 940,000 - 940,000

2217 C1201139 120C0101 Nguyễn Thị Kim Tuyến - 940,000 - 940,000

2218 C1201144 120C0101 Trương ái Vân - 940,000 - 940,000

2219 C1201149 120C0101 Nguyễn Tân Như ý - 940,000 - 940,000

2220 01210009 12100101 Bùi Thị Chung - 580,000 - 580,000

2221 01210015 12100101 Nguyễn Thị Thu Hà - 580,000 - 580,000

2222 01210016 12100101 Bùi Duyên Hạnh - 1,450,000 - 1,450,000

2223 01210024 12100101 Phan Thị Kim Huệ - 870,000 - 870,000

2224 01210033 12100101 Đoàn Nguyễn Thùy Lan - 1,450,000 - 1,450,000

2225 01210038 12100101 Lưu Vũ Ngân - 870,000 - 870,000

2226 01210045 12100101 Nguyễn Thị Nhàng - 580,000 - 580,000

Page 107: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2227 01210047 12100101 Bùi Thị Kiều Nhi - 580,000 - 580,000

2228 01210051 12100101 Võ Thị Nhứt Nương - 580,000 - 580,000

2229 01210058 12100101 Nguyễn Thị Thu Thảo - 870,000 - 870,000

2230 01210059 12100101 Tạ Phương Thảo - 870,000 - 870,000

2231 01210063 12100101 Trần Thị Kim Thoại - 1,450,000 - 1,450,000

2232 01210067 12100101 Nguyễn Thị Anh Thư - 580,000 - 580,000

2233 21210089 12120103 Nguyễn Thị Huế - 870,000 - 870,000

2234 21210103 12120103 Huỳnh Hà Linh Khánh - 870,000 - 870,000

2235 21210220 12120103 Trần Thị Tâm Tâm - 870,000 - 870,000

2236 41211026 12140101 Hồ Hoàn Kiếm - 870,000 - 870,000

2237 41211052 12140101 Phạm Hoàng Quân - 870,000 - 870,000

2238 41211068 12140101 Trần Đình Trung - 480,000 - 480,000

2239 41211078 12140101 Nguyễn Ngọc Vinh - 480,000 - 480,000

2240 41212018 12140201 Huỳnh Quang Đăng - 480,000 - 480,000

2241 41212023 12140201 Chế Trường Giang - 480,000 - 480,000

2242 41212024 12140201 Dương Tấn Hà - 480,000 - 480,000

2243 41212027 12140201 Võ Văn Hải - 480,000 - 480,000

2244 41212033 12140201 Trần Khắc Huy - 480,000 - 480,000

2245 41212035 12140201 Vũ Duy Khánh - 960,000 - 960,000

2246 41212038 12140201 Hà Thị Bích Liễu - 480,000 - 480,000

2247 41212039 12140201 Nguyễn Mạnh Linh - 480,000 - 480,000

Page 108: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2248 41212043 12140201 Nguyễn Thành Luận - 480,000 - 480,000

2249 41212056 12140201 Trần Quốc Qui - 480,000 - 480,000

2250 41212081 12140201 Võ Thành Tốt - 480,000 - 480,000

2251 41212086 12140201 Đặng Minh Tuấn - 480,000 - 480,000

2252 41212088 12140201 Nguyễn Doãn Tuấn - 480,000 - 480,000

2253 41213001 12140301 Đỗ Quang ánh - 1,440,000 - 1,440,000

2254 41213004 12140301 Nguyễn Văn Bình - 1,680,000 - 1,680,000

2255 41213008 12140301 Nguyễn Văn Côi - 960,000 - 960,000

2256 41213009 12140301 Hoàng Đắc Cương - 1,920,000 - 1,920,000

2257 41213010 12140301 Lê Thành Cương - 480,000 - 480,000

2258 41213011 12140301 Hồ Quốc Cường - 960,000 - 960,000

2259 41213013 12140301 Nguyễn Viết Tiến Dũng - 480,000 - 480,000

2260 41213019 12140301 Lê Phúc Hải - 480,000 - 480,000

2261 41213021 12140301 Hoàng Đức Hậu - 480,000 - 480,000

2262 41213023 12140301 Trần Xuân Hiệp - 480,000 - 480,000

2263 41213030 12140301 Trương Minh Khiết - 480,000 - 480,000

2264 41213031 12140301 Lê Văn Khôi - 1,200,000 - 1,200,000

2265 41213039 12140301 Lê Hữu Mẫn - 960,000 - 960,000

2266 41213041 12140301 Ngô Xuân Mười - 480,000 - 480,000

2267 41213042 12140301 Nguyễn Đức Nghị - 480,000 - 480,000

2268 41213045 12140301 Phạm Đặng Thành Nguyên - 480,000 - 480,000

Page 109: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2269 41213051 12140301 Ngô Hữu Phúc - 480,000 - 480,000

2270 41213055 12140301 Lê Văn Quý - 1,200,000 - 1,200,000

2271 41213057 12140301 Lê Thanh Sang - 480,000 - 480,000

2272 41213058 12140301 Phan Thanh Sang - 480,000 - 480,000

2273 41213059 12140301 Nguyễn Trung Sáng - 480,000 - 480,000

2274 41213062 12140301 Lê Phước Tài - 480,000 - 480,000

2275 41213063 12140301 Trần Chí Tâm - 480,000 - 480,000

2276 41213068 12140301 Nguyễn Văn Thanh - 480,000 - 480,000

2277 41213069 12140301 Đỗ Tấn Thành - 480,000 - 480,000

2278 41213071 12140301 Nguyễn Tất Thắng - 1,200,000 - 1,200,000

2279 41213073 12140301 Trần Xuân Thiên - 1,200,000 - 1,200,000

2280 41213076 12140301 Hoàng Minh Thoại - 480,000 - 480,000

2281 41213077 12140301 Nhan Lê Thiên Thông - 480,000 - 480,000

2282 41213079 12140301 Nguyễn Minh Trí - 960,000 - 960,000

2283 41213080 12140301 Huỳnh Ngọc Trúc - 480,000 - 480,000

2284 41213087 12140301 Huỳnh Văn Tùng - 480,000 - 480,000

2285 51210045 12150301 Huỳnh Lê Phong - 810,000 - 810,000

2286 71210042 12170201 Nguyễn Cam Trường Giang - 870,000 - 870,000

2287 71210047 12170201 Phạm Thị Ngọc Hạnh - 810,000 - 810,000

2288 71210058 12170201 Trần Hoàng Thanh Huy - 810,000 - 810,000

2289 71210090 12170202 Thái Trà My - 870,000 - 870,000

Page 110: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2290 71210107 12170202 Nguyễn Huỳnh ái Nhân - 870,000 - 870,000

2291 71210181 12170202 Hà Trí Trung - 810,000 - 810,000

2292 81210001 12180101 Dương Văn An - 540,000 - 540,000

2293 81210003 12180101 Võ Minh Bình - 540,000 - 540,000

2294 81210006 12180101 Nguyễn Anh Chính - 540,000 - 540,000

2295 81210008 12180101 Nguyễn Minh Cường - 1,080,000 - 1,080,000

2296 81210018 12180101 Kim Sây Ha - 540,000 - 540,000

2297 81210019 12180101 Trần Xuân Hải - 540,000 - 540,000

2298 81210022 12180101 Hồ Trọng Hiếu - 540,000 - 540,000

2299 81210023 12180101 Nguyễn Minh Hòa - 540,000 - 540,000

2300 81210027 12180101 Nguyễn Ngọc Khánh - 540,000 - 540,000

2301 81210032 12180101 Võ Thanh Liêm - 540,000 - 540,000

2302 81210033 12180101 Phạm Tấn Linh - 870,000 - 870,000

2303 81210036 12180101 Lê Văn Lợi - 540,000 - 540,000

2304 81210037 12180101 Nguyễn Thành Luân - 540,000 - 540,000

2305 81210038 12180101 Hoa Văn Mánh - 540,000 - 540,000

2306 81210039 12180101 Huỳnh Thanh Minh - 540,000 - 540,000

2307 81210049 12180101 Nguyễn Trọng Nhân - 1,080,000 - 1,080,000

2308 81210050 12180101 Đoàn Ngọc Nhẫn - 870,000 - 870,000

2309 81210054 12180101 Vũ Văn Phi - 1,020,000 - 1,020,000

2310 81210056 12180101 Nguyễn Hồng Phúc - 540,000 - 540,000

Page 111: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2311 81210057 12180101 Trương Thế Phương - 1,080,000 - 1,080,000

2312 81210058 12180101 Huỳnh Minh Quang - 540,000 - 540,000

2313 81210060 12180101 Lương Chí Quyền - 1,950,000 - 1,950,000

2314 81210063 12180101 Lý Hoài Sen - 1,410,000 - 1,410,000

2315 81210065 12180101 Trần Phát Tài - 540,000 - 540,000

2316 81210066 12180101 Kim Nhựt Tân - 1,950,000 - 1,950,000

2317 81210067 12180101 Đặng Duy Thanh - 1,080,000 - 1,080,000

2318 81210070 12180101 Nguyễn Thanh Thắng - 1,080,000 - 1,080,000

2319 81210072 12180101 Nguyễn Phạm Minh Thiện - 1,080,000 - 1,080,000

2320 81210080 12180101 Nguyễn Văn Toàn - 870,000 - 870,000

2321 81210083 12180101 Nguyễn Ngọc Trinh - 540,000 - 540,000

2322 81111095 12180101 Lưu Văn Tuấn - 540,000 - 540,000

2323 81210084 12180101 Phan Quốc Tuấn - 870,000 - 870,000

2324 81210085 12180101 Lê Quang Tuyến - 870,000 - 870,000

2325 B1210015 121B0101 Lâm Tấn Đạt - 810,000 - 810,000

2326 B1210041 121B0101 Hồ Thị Lan Hương - 870,000 - 870,000

2327 B1210064 121B0101 Vương Thị Ngọc Mỹ - 870,000 - 870,000

2328 B1210082 121B0101 Nguyễn Thị Hoàng Oanh - 810,000 - 810,000

2329 B1210097 121B0101 Nguyễn Tấn Thịnh - 810,000 - 810,000

2330 B1210108 121B0101 Nguyễn Văn Tính - 810,000 - 810,000

2331 B1210114 121B0101 Nguyễn Thị Thảo Trinh - 810,000 - 810,000

Page 112: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2332 B1210128 121B0101 Đàm Thị Xuân Yến - 810,000 - 810,000

2333 21220001 12220101 Lê Thị ái - 540,000 - 540,000

2334 21220016 12220101 Nguyễn Bo Bo - 540,000 - 540,000

2335 21220018 12220101 Nguyễn Thị Mỹ Châu - 540,000 - 540,000

2336 21220024 12220101 Phạm Trường Dung - 540,000 - 540,000

2337 21220025 12220101 Trần Kim Dung - 540,000 - 540,000

2338 21220052 12220101 Đặng Thị Ngọc Hạnh - 540,000 - 540,000

2339 21220060 12220101 Nguyễn Thị Thanh Hằng - 540,000 - 540,000

2340 21220063 12220101 Kim Thị Ngọc Hân - 540,000 - 540,000

2341 21220064 12220101 Trịnh Thị Hân - 540,000 - 540,000

2342 21220066 12220101 Nguyễn Thị Hận - 540,000 - 540,000

2343 21220073 12220101 Hoàng Thị Như Hoa - 1,080,000 - 1,080,000

2344 21220074 12220101 Nguyễn Thị Hoa - 1,080,000 - 1,080,000

2345 21220086 12220101 Phạm Thị Thanh Hồng - 1,080,000 - 1,080,000

2346 21220113 12220101 Nguyễn Thị Việt Kiều - 540,000 - 540,000

2347 21220183 12220101 Trần Bích Ngọc - 540,000 - 540,000

2348 21220207 12220101 Nguyễn Thị Hoa Phấn - 540,000 - 540,000

2349 21220222 12220101 Văn Đình Quang - 540,000 - 540,000

2350 21220223 12220101 Hồ Ngọc Quyên - 870,000 - 870,000

2351 21220232 12220101 Nguyễn Bá Quỳnh - 540,000 - 540,000

2352 21220233 12220101 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 1,080,000 - 1,080,000

Page 113: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2353 21220234 12220101 Safinah - 1,080,000 - 1,080,000

2354 21220043 12220102 Nguyễn Thị Kiều Giang - 540,000 - 540,000

2355 21220044 12220102 Nguyễn Thị Lan Giang - 540,000 - 540,000

2356 21220115 12220102 Huỳnh Thị Kim Lạ - 540,000 - 540,000

2357 21220122 12220102 Hoàng Thị Lành - 540,000 - 540,000

2358 21220313 12220102 Nguyễn Thị Đoan Trinh - 1,950,000 - 1,950,000

2359 21220314 12220102 Phạm Trần Diễm Trinh - 1,620,000 - 1,620,000

2360 21220327 12220102 Lê Bích Tuyền - 540,000 - 540,000

2361 21220350 12220102 Nguyễn Thị Yến - 540,000 - 540,000

2362 21220092 12220103 Lê Thị Huệ - 1,410,000 - 1,410,000

2363 21220096 12220103 Lê Thị Huyền - 540,000 - 540,000

2364 21220100 12220103 Trần Thị Như Huỳnh - 870,000 - 870,000

2365 21220103 12220103 Lưu Kiều Hương - 540,000 - 540,000

2366 21220106 12220103 Nguyễn Thị Thu Hương - 540,000 - 540,000

2367 21220148 12220103 Ngô Nguyễn Phương Loan - 1,410,000 - 1,410,000

2368 21220149 12220103 Nguyễn Thị Châu Loan - 540,000 - 540,000

2369 21220152 12220103 Nguyễn Thị Kim Lợi - 540,000 - 540,000

2370 21220153 12220103 Lê Thị Luận - 540,000 - 540,000

2371 21220158 12220103 Nguyễn Thị Như Mai - 540,000 - 540,000

2372 21220160 12220103 Vũ Thị Xuân Mai - 540,000 - 540,000

2373 21220163 12220103 Đào Thị Huyền Mây - 1,410,000 - 1,410,000

Page 114: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2374 21220166 12220103 Nguyễn Thị Ly Na - 1,890,000 - 1,890,000

2375 21220169 12220103 Nguyễn Thị Hồng Nga - 540,000 - 540,000

2376 21220240 12220103 Lê Thị Hồng Sương - 540,000 - 540,000

2377 21220242 12220103 Nguyễn Hữu Tài - 540,000 - 540,000

2378 21220246 12220103 Đỗ Phú Tân - 540,000 - 540,000

2379 21220248 12220103 La Thành Thanh - 810,000 - 810,000

2380 21220249 12220103 Nguyễn Ngọc Vân Thanh - 540,000 - 540,000

2381 21220255 12220103 Lại Thị Thu Thảo - 870,000 - 870,000

2382 21220268 12220103 Nguyễn Trung Thời - 870,000 - 870,000

2383 21220270 12220103 Huỳnh Thị Thanh Thu - 540,000 - 540,000

2384 21220272 12220103 Vũ Thị Thu - 540,000 - 540,000

2385 21220273 12220103 Trần Thị Thanh Thuận - 540,000 - 540,000

2386 21220274 12220103 Hoàng Thị Thủy - 540,000 - 540,000

2387 21220275 12220103 Lê Thị Thủy - 870,000 - 870,000

2388 21220276 12220103 Lê Thị Thủy - 540,000 - 540,000

2389 21220284 12220103 Nguyễn Thị Thu Thúy - 540,000 - 540,000

2390 21220287 12220103 Lê Thị Anh Thư - 810,000 - 810,000

2391 21220288 12220103 Nguyễn Thị Anh Thư - 540,000 - 540,000

2392 21220292 12220103 Nguyễn Châu Kim Thy - 540,000 - 540,000

2393 21220293 12220103 Nguyễn Thị Mỹ Tiên - 1,410,000 - 1,410,000

2394 21220294 12220103 Nguyễn Thủy Tiên - 1,350,000 - 1,350,000

Page 115: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2395 21220303 12220103 Nguyễn Thị Huyền Trang - 1,350,000 - 1,350,000

2396 21220309 12220103 Vũ Huyền Trang - 540,000 - 540,000

2397 21220408 12220103 Trần Thị Trinh - 540,000 - 540,000

2398 41220016 12240101 Nguyễn Văn Đạt - 480,000 - 480,000

2399 41220022 12240101 Nguyễn Minh Hiểu - 1,060,000 - 1,060,000

2400 41220093 12240101 Trương Võ Duy Hoài - 1,060,000 - 1,060,000

2401 41220032 12240101 Lê Phước Hưng - 870,000 - 870,000

2402 41220051 12240101 Lê Thành Phát - 960,000 - 960,000

2403 41220052 12240101 Trần Như Phụng - 480,000 - 480,000

2404 71225002 12270501 Lê Thị Trâm Anh - 810,000 - 810,000

2405 71225011 12270501 Phạm Thị Kim Cương - 1,590,000 - 1,590,000

2406 71225012 12270501 Lê Việt Cường - 870,000 - 870,000

2407 71225032 12270501 Nguyễn Thị Hoàng Cẩm Loan - 870,000 - 870,000

2408 71225036 12270501 Nguyễn Thị Mơ - 1,410,000 - 1,410,000

2409 71225047 12270501 Nguyễn Thị Phấn - 870,000 - 870,000

2410 71225054 12270501 Nguyễn Văn Tam Sơn - 870,000 - 870,000

2411 71225055 12270501 Trịnh Fạm Thu Hoài Sơn - 810,000 - 810,000

2412 71225058 12270501 Nguyễn Thị Hà Thanh - 870,000 - 870,000

2413 71225071 12270501 Nguyễn Thị Bảo Trân - 1,410,000 - 1,410,000

2414 81223001 12280301 Trần Đức Bảo - 870,000 - 870,000

2415 81223004 12280301 Lê Tuấn Cường - 1,350,000 - 1,350,000

Page 116: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2416 81223006 12280301 Võ Thị Thùy Dương - 540,000 - 540,000

2417 81223029 12280301 Nguyễn Thị Hồng Hạnh - 540,000 - 540,000

2418 81223011 12280301 Lê Anh Huy - 540,000 - 540,000

2419 81223014 12280301 Đặng Hoàng Minh - 810,000 - 810,000

2420 81223017 12280301 Trương Nga - 540,000 - 540,000

2421 81223023 12280301 Lương Đoàn Thanh Thảo - 1,890,000 - 1,890,000

2422 81223026 12280301 Lợi Thạch Toàn - 1,350,000 - 1,350,000

2423 81223027 12280301 Phan Mai Trinh - 870,000 - 870,000

2424 81223028 12280301 Trần Văn Như ý - 1,590,000 - 1,590,000

2425 81220008 12280401 Lê Thanh Hậu - 870,000 - 870,000

2426 81220015 12280401 Bùi Lê Minh Hùng - 870,000 - 870,000

2427 21250012 12520131 Lê Thị Kim Cương - 1,080,000 - 1,080,000

2428 21250017 12520131 Phan Thùy Dung - 1,080,000 - 1,080,000

2429 21250049 12520131 Nguyễn Ngọc Hương - 2,490,000 - 2,490,000

2430 21250134 12520131 Hoàng Thị Hồng Trang - 1,080,000 - 1,080,000

2431 21250137 12520131 Phạm Thị Thùy Trang - 1,080,000 - 1,080,000

2432 01280042 12800101 Trương Thị Trâm Anh - 2,610,000 - 2,610,000

2433 01280006 12800101 Nguyễn Lê Ngọc Huyền - 1,450,000 - 1,450,000

2434 01280238 12800101 Huỳnh Hồng Phấn - 1,450,000 - 1,450,000

2435 01280021 12800101 Ngô Thị Như Thảo - 1,350,000 - 1,350,000

2436 01280297 12800101 Nguyễn Thị Mỹ Thoa - 1,450,000 - 1,450,000

Page 117: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2437 01280399 12800101 Lê Thị Hoàng Yến - 1,450,000 - 1,450,000

2438 01280096 12800102 Hà Thị Thu Hằng - 1,350,000 - 1,350,000

2439 01280149 12800102 Nguyễn Ngọc Linh Lan - 2,610,000 - 2,610,000

2440 01280171 12800102 Nguyễn Thị Kim Lộc - 870,000 - 870,000

2441 01280178 12800102 Đỗ Thị Hương Mi - 870,000 - 870,000

2442 01280201 12800102 Nguyễn Hồng Ngọc - 1,450,000 - 1,450,000

2443 01280224 12800102 Trần Thị Tuyết Nhung - 870,000 - 870,000

2444 01280225 12800102 Trương Mỹ Nhung - 580,000 - 580,000

2445 01280255 12800102 Nguyễn Minh Quân - 1,120,000 - 1,120,000

2446 01280312 12800102 Trương Hoài Thương - 580,000 - 580,000

2447 01280317 12800102 Bùi Duy Tiến - 720,000 - 720,000

2448 01280359 12800102 Nguyễn Minh Tuấn - 2,220,000 - 2,220,000

2449 01280378 12800102 Vương Tuyết Vân - 580,000 - 580,000

2450 01280380 12800102 Lâm Thị Hồng Vi - 1,990,000 - 1,990,000

2451 01280064 12800103 Nguyễn Thị Xuân Diệu - 1,930,000 - 1,930,000

2452 01280076 12800103 Võ Thị Mỹ Duyên - 540,000 - 540,000

2453 01280190 12800103 Mai Nguyễn Thị Tuyết Ngân - 870,000 - 870,000

2454 01280198 12800103 Nguyễn Trọng Nghĩa - 1,590,000 - 1,590,000

2455 01280246 12800103 Dương Thị Hoàng Phương - 1,450,000 - 1,450,000

2456 01280247 12800103 Huỳnh Đoan Phương - 1,450,000 - 1,450,000

2457 01280259 12800103 Nguyễn Thị Quyên - 1,300,000 - 1,300,000

Page 118: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2458 01280275 12800103 Lê Đình Tây - 1,930,000 - 1,930,000

2459 01280032 12800104 Ngô Trần Thùy An - 1,450,000 - 1,450,000

2460 01280050 12800104 Nguyễn Ngọc Bích - 870,000 - 870,000

2461 01280070 12800104 Nguyễn Đức Duy - 870,000 - 870,000

2462 01280086 12800104 Nguyễn Thị Minh Đệ - 1,450,000 - 1,450,000

2463 01280114 12800104 Nguyễn Khánh Hoàng - 1,410,000 - 1,410,000

2464 01280138 12800104 Thạch Nguyễn Phương Khanh - 580,000 - 580,000

2465 01280155 12800104 Nguyễn Thị Thùy Liên - 870,000 - 870,000

2466 01280226 12800104 Vũ Hồng Nhung - 580,000 - 580,000

2467 01280245 12800104 Trần Ngô Hồng Phước - 580,000 - 580,000

2468 01280256 12800104 Nguyễn Thị ánh Quý - 580,000 - 580,000

2469 01280267 12800104 Lê Thị Thúy Sâm - 1,740,000 - 1,740,000

2470 01280292 12800104 Lê Thị Hồng Thắm - 1,300,000 - 1,300,000

2471 01280299 12800104 Nguyễn Thị Minh Thùy - 1,590,000 - 1,590,000

2472 01280310 12800104 Lê Thùy Uyên Thư - 1,390,000 - 1,390,000

2473 01280339 12800104 Trương Bích Trâm - 580,000 - 580,000

2474 01280350 12800104 Trần Nữ Tú Trinh - 870,000 - 870,000

2475 01280353 12800104 Huỳnh Thanh Trúc - 1,740,000 - 1,740,000

2476 01280366 12800104 Võ Thị ánh Tuyết - 870,000 - 870,000

2477 01280377 12800104 Phan Thị Cẩm Vân - 870,000 - 870,000

2478 21280003 12820101 Nguyễn Thúy An - 810,000 - 810,000

Page 119: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2479 21280057 12820101 Phạm Thị Thúy An - 1,350,000 - 1,350,000

2480 21280087 12820101 Võ Thanh Bình - 810,000 - 810,000

2481 21280121 12820101 Trịnh Thị Thùy Dương - 1,350,000 - 1,350,000

2482 21280015 12820101 Võ Thị Huệ - 810,000 - 810,000

2483 21280177 12820101 Nguyễn Trần Hoàng Huy - 810,000 - 810,000

2484 21280021 12820101 Trần Chính Kim - 810,000 - 810,000

2485 21280206 12820101 Huỳnh Mỹ Linh - 720,000 - 720,000

2486 21280250 12820101 Võ Thị Thanh Nga - 810,000 - 810,000

2487 21280274 12820101 Nguyễn Văn Bảo Nhân - 1,350,000 - 1,350,000

2488 21280035 12820101 Nguyễn Thị Kim Quyên - 1,290,000 - 1,290,000

2489 21280348 12820101 Phan Thị Thanh Tâm - 1,290,000 - 1,290,000

2490 21280359 12820101 Lê Thị Phương Thảo - 1,290,000 - 1,290,000

2491 21280374 12820101 Nguyễn Thị Bích Thi - 1,620,000 - 1,620,000

2492 21280375 12820101 Trần Phạm Ngọc Thi - 1,620,000 - 1,620,000

2493 21280386 12820101 Nguyễn Hồng Như Thủy - 1,290,000 - 1,290,000

2494 21280388 12820101 Nguyễn Thị Thu Thủy - 1,290,000 - 1,290,000

2495 21280444 12820101 Phạm Hồng Tú Trâm - 540,000 - 540,000

2496 21280482 12820101 Huỳnh Kim Tuyến - 1,290,000 - 1,290,000

2497 21280052 12820101 Trần Quốc Tường - 810,000 - 810,000

2498 21280066 12820102 Lương Tuấn Anh - 540,000 - 540,000

2499 21280068 12820102 Nguyễn Lê Bảo Anh - 1,620,000 - 1,620,000

Page 120: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2500 21280098 12820102 Trần Tiến Danh - 1,830,000 - 1,830,000

2501 21280147 12820102 Nguyễn Thị Hậu - 1,290,000 - 1,290,000

2502 21280223 12820102 Ngô Thị Loan - 1,290,000 - 1,290,000

2503 21280263 12820102 Ngô Nguyễn Thị Hồng Ngọc - 810,000 - 810,000

2504 21280283 12820102 Đỗ Thị Nhung - 810,000 - 810,000

2505 21280285 12820102 Lê Thị Tuyết Nhung - 810,000 - 810,000

2506 21280387 12820102 Nguyễn Thị Như Thủy - 1,290,000 - 1,290,000

2507 21280417 12820102 Lưu Thanh Toàn - 1,290,000 - 1,290,000

2508 21280421 12820102 Đoàn Thị Mỹ Trang - 810,000 - 810,000

2509 21280446 12820102 Lâm Bảo Trân - 540,000 - 540,000

2510 41280056 12840101 Nguyễn Tiến Dũng - 720,000 - 720,000

2511 41280084 12840101 Đinh Trường Giang - 480,000 - 480,000

2512 41280089 12840101 Nguyễn Nam Hải - 2,160,000 - 2,160,000

2513 41280173 12840101 Võ Quốc Nam - 720,000 - 720,000

2514 41280010 12840101 Tất Kim Vinh - 960,000 - 960,000

2515 41280054 12840102 Đỗ Đức Dũng - 480,000 - 480,000

2516 41280090 12840102 Trần Đức Hải - 720,000 - 720,000

2517 41280199 12840102 Nguyễn Đức Phong - 720,000 - 720,000

2518 41280369 12840102 Tạ Hữu Vinh - 1,920,000 - 1,920,000

2519 41280390 12840201 Phạm Quốc Anh - 720,000 - 720,000

2520 41280047 12840201 Thòng Vĩnh Cường - 1,780,000 - 1,780,000

Page 121: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2521 41280049 12840201 Vũ Tiến Cường - 1,380,000 - 1,380,000

2522 41280067 12840201 Trần Trí Đại - 1,440,000 - 1,440,000

2523 41280071 12840201 Nguyễn Tấn Đạt - 720,000 - 720,000

2524 41280382 12840201 Trần Đình Đôn - 1,440,000 - 1,440,000

2525 41280221 12840201 Nguyễn Xuân Phượng - 1,140,000 - 1,140,000

2526 41280257 12840201 Tô Thành Tâm - 1,440,000 - 1,440,000

2527 41280006 12840201 Đào Thị Thảo - 660,000 - 660,000

2528 41280329 12840201 Nguyễn Minh Trung - 1,440,000 - 1,440,000

2529 51280019 12850301 Trần Tuấn Anh - 1,260,000 - 1,260,000

2530 51280041 12850301 Trịnh Quốc Dương - 810,000 - 810,000

2531 51280052 12850301 Nguyễn Trương Minh Đức - 1,620,000 - 1,620,000

2532 51280056 12850301 Đào Hoàng Hải - 1,350,000 - 1,350,000

2533 51280078 12850301 Tạ Thị Lan Hương - 810,000 - 810,000

2534 51280133 12850301 Nguyễn Kim Phúc - 1,260,000 - 1,260,000

2535 51280134 12850301 Nguyễn Lý Hửu Phúc - 1,260,000 - 1,260,000

2536 51280141 12850301 Đào Thị Phương - 810,000 - 810,000

2537 51280163 12850301 Đoàn Công Tâm - 1,260,000 - 1,260,000

2538 51280202 12850301 Phạm Vương Trí - 1,620,000 - 1,620,000

2539 51280219 12850301 Nguyễn Anh Tuấn - 1,620,000 - 1,620,000

2540 51280231 12850301 Lương Phương Vương - 2,070,000 - 2,070,000

2541 71280110 12870001 Huỳnh Ngọc Anh - 810,000 - 810,000

Page 122: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2542 71280119 12870001 Nguyễn Tú Thiên Ân - 810,000 - 810,000

2543 71280127 12870001 Lê Ngọc Hồng Châu - 810,000 - 810,000

2544 71280131 12870001 Nguyễn Văn Cương - 810,000 - 810,000

2545 71280009 12870001 Linh Tú Cường - 810,000 - 810,000

2546 71280140 12870001 Ngô Thị Mỹ Dung - 540,000 - 540,000

2547 71280146 12870001 Lương Thị Mỹ Duyên - 2,160,000 - 2,160,000

2548 71280032 12870001 Lộc Thị Hường - 810,000 - 810,000

2549 71280033 12870001 Nguyễn Thị Mai Khang - 810,000 - 810,000

2550 71280106 12870001 Nguyễn Thị Thùy Linh - 1,890,000 - 1,890,000

2551 71280304 12870001 Lê Thị Quyễn Nhi - 1,350,000 - 1,350,000

2552 71280319 12870001 Lê Huyền Như - 1,350,000 - 1,350,000

2553 71280323 12870001 Bùi Thị Hoàng Oanh - 3,240,000 - 3,240,000

2554 71280064 12870001 Đàm Trần Thanh Thanh - 1,350,000 - 1,350,000

2555 71280394 12870001 Nguyễn Thị ái Thi - 1,350,000 - 1,350,000

2556 71280071 12870001 Nguyễn Hữu Thiên - 540,000 - 540,000

2557 71280409 12870001 Nguyễn Thị Thu Thủy - 1,350,000 - 1,350,000

2558 71280419 12870001 Lữ Hoàng Châu Thy - 810,000 - 810,000

2559 71280144 12870002 Nguyễn Nhật Duy - 810,000 - 810,000

2560 71280024 12870002 Lê Thị Hoàng Hảo - 810,000 - 810,000

2561 71280037 12870002 Dương Bội Linh - 810,000 - 810,000

2562 71280040 12870002 Huỳnh Thị Khánh Ly - 1,350,000 - 1,350,000

Page 123: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2563 71280044 12870002 Trần Thị Tuyết Nga - 810,000 - 810,000

2564 71280269 12870002 Nguyễn Ngọc Thể Ngân - 1,620,000 - 1,620,000

2565 71280046 12870002 Nguyễn Thị Kim Ngoan - 810,000 - 810,000

2566 71280303 12870002 Lê Thị ái Nhi - 1,620,000 - 1,620,000

2567 71280055 12870002 Trần Quỳnh Như - 540,000 - 540,000

2568 71280350 12870002 Tăng Thanh Phương - 810,000 - 810,000

2569 71280383 12870002 Huỳnh Hồng Thảo - 1,620,000 - 1,620,000

2570 71280418 12870002 Nguyễn Thị Hoài Thương - 1,620,000 - 1,620,000

2571 71280079 12870002 Nguyễn Thị Cẩm Tiên - 1,350,000 - 1,350,000

2572 71280082 12870002 Lê Kiều Trang - 2,160,000 - 2,160,000

2573 71280094 12870002 Đoàn Thanh Tuyền - 2,160,000 - 2,160,000

2574 71280482 12870002 Trịnh Thị Uyên - 540,000 - 540,000

2575 71280098 12870002 Nguyễn Thị Mỹ Viên - 1,890,000 - 1,890,000

2576 71280504 12870002 Nguyễn Lâm Hồng Yến - 1,620,000 - 1,620,000

2577 71280169 12870003 Trương Thị Ngọc Hạnh - 810,000 - 810,000

2578 71280193 12870003 Phan Thị Bích Huyền - 810,000 - 810,000

2579 71280292 12870003 Nguyễn Nữ Thanh Nguyệt - 810,000 - 810,000

2580 71280392 12870003 Trần Thị Thu Thảo - 810,000 - 810,000

2581 71280400 12870003 Mai Ngọc Thu - 1,350,000 - 1,350,000

2582 71280410 12870003 Nguyễn Thị Thu Thủy - 2,160,000 - 2,160,000

2583 71280479 12870003 Đặng Hoàng Phương Uyên - 810,000 - 810,000

Page 124: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2584 81280033 12880101 Vương Đình Bảo - 540,000 - 540,000

2585 81280038 12880101 Nguyễn Tuấn Cảnh - 1,890,000 - 1,890,000

2586 81280041 12880101 Phạm Trần Chí - 1,560,000 - 1,560,000

2587 81280044 12880101 Nguyễn Văn Chính - 2,100,000 - 2,100,000

2588 81280068 12880101 Lê Hoàng Duy - 2,640,000 - 2,640,000

2589 81280082 12880101 Nguyễn Quang Đạt - 1,350,000 - 1,350,000

2590 81280108 12880101 Nguyễn Hồng Hậu - 2,370,000 - 2,370,000

2591 81280134 12880101 Vũ Đình Hùng - 1,350,000 - 1,350,000

2592 81280138 12880101 Phạm Phú Huy - 2,160,000 - 2,160,000

2593 81280150 12880101 Trần Đăng Khải - 540,000 - 540,000

2594 81280153 12880101 Lâm Phương Khanh - 1,560,000 - 1,560,000

2595 81280167 12880101 Nguyễn Thanh Lâm - 540,000 - 540,000

2596 81280010 12880101 Nguyễn Tích Lê - 1,350,000 - 1,350,000

2597 81280176 12880101 Lương Thị Mỹ Linh - 1,350,000 - 1,350,000

2598 81280197 12880101 Nguyễn Thanh Minh - 3,240,000 - 3,240,000

2599 81280209 12880101 Nguyễn Trọng Nghĩa - 540,000 - 540,000

2600 81280210 12880101 Phạm Hữu Nghĩa - 540,000 - 540,000

2601 81280225 12880101 Lê Đình Nhu - 1,350,000 - 1,350,000

2602 81280228 12880101 Nguyễn Minh Nhựt - 1,350,000 - 1,350,000

2603 81280239 12880101 Trần Võ Đức Phú - 2,100,000 - 2,100,000

2604 81280257 12880101 Phạm Trung Quân - 540,000 - 540,000

Page 125: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2605 81280278 12880101 Hoàng Minh Sơn - 2,700,000 - 2,700,000

2606 81280298 12880101 Đoàn Tiến Thành - 810,000 - 810,000

2607 81280304 12880101 Nguyễn Ngọc Thảo - 2,100,000 - 2,100,000

2608 81280306 12880101 Trần Trung Thắng - 2,700,000 - 2,700,000

2609 81280324 12880101 Phạm Đình Tiên - 2,100,000 - 2,100,000

2610 81280327 12880101 Nguyễn Thanh Tiến - 540,000 - 540,000

2611 81280343 12880101 Đoàn Bão Trọng - 2,100,000 - 2,100,000

2612 81280018 12880101 Lâm Thanh Trọng - 1,350,000 - 1,350,000

2613 81280020 12880101 Hoàng Minh Tuấn - 1,350,000 - 1,350,000

2614 81280368 12880101 Hoàng Ngọc Tuấn - 1,620,000 - 1,620,000

2615 81280374 12880101 Nguyễn Minh Tuấn - 2,370,000 - 2,370,000

2616 81280389 12880101 Lê Hoàng Việt - 810,000 - 810,000

2617 81280398 12880101 Lưu Hoàn Vũ - 1,350,000 - 1,350,000

2618 81280064 12880102 Trần Văn Dũng - 1,350,000 - 1,350,000

2619 81280094 12880102 Nguyễn Văn Được - 1,890,000 - 1,890,000

2620 81280116 12880102 Nguyễn Trung Hiếu - 750,000 - 750,000

2621 81280126 12880102 Trần Huy Hoàng - 1,350,000 - 1,350,000

2622 81280136 12880102 Lê Quang Huy - 540,000 - 540,000

2623 81280165 12880102 Nguyễn Duy Lâm - 1,350,000 - 1,350,000

2624 81280189 12880102 Nguyễn Thọ Mạnh - 810,000 - 810,000

2625 81280204 12880102 Lưu Hoài Nam - 1,620,000 - 1,620,000

Page 126: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2626 81280208 12880102 Nguyễn Thành Nghĩa - 1,350,000 - 1,350,000

2627 81280244 12880102 Nguyễn Anh Phụng - 810,000 - 810,000

2628 81280268 12880102 Lý Thái Sang - 1,080,000 - 1,080,000

2629 81280270 12880102 Phan Minh Sang - 540,000 - 540,000

2630 81280274 12880102 Trần Thanh Soạn - 810,000 - 810,000

2631 81280341 12880102 Huỳnh Triêu - 750,000 - 750,000

2632 81280352 12880102 Trịnh Nam Trung - 540,000 - 540,000

2633 81280361 12880102 Nguyễn Văn Tú - 1,350,000 - 1,350,000

2634 81280377 12880102 Phùng Minh Tuấn - 1,350,000 - 1,350,000

2635 81280392 12880102 Nguyễn Phú Vinh - 540,000 - 540,000

2636 81280394 12880102 Trương Đức Vinh - 810,000 - 810,000

2637 B1280595 128B0101 Đỗ Vũ Hồng Hạnh - 1,260,000 - 1,260,000

2638 B1280206 128B0101 Nguyễn Thị Thùy Linh - 1,080,000 - 1,080,000

2639 B1280211 128B0101 Trần Thị Thùy Linh - 1,080,000 - 1,080,000

2640 B1280235 128B0101 Lê Bá Thảo Mi - 810,000 - 810,000

2641 B1280237 128B0101 Đỗ Minh - 810,000 - 810,000

2642 B1280249 128B0101 Trần Việt Nguyệt Nga - 810,000 - 810,000

2643 B1280407 128B0101 Nguyễn Việt Thắng - 1,080,000 - 1,080,000

2644 B1280458 128B0101 Nguyễn Hoàng Ngọc Tín - 810,000 - 810,000

2645 B1280462 128B0101 Nguyễn Phước Toàn - 1,080,000 - 1,080,000

2646 B1280491 128B0101 Nhan Quốc Trí - 720,000 - 720,000

Page 127: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2647 B1280572 128B0101 Trần Thị Hải Yến - 540,000 - 540,000

2648 B1280079 128B0102 Võ Đăng Duy - 810,000 - 810,000

2649 B1280097 128B0102 Phạm Tiến Đạt - 540,000 - 540,000

2650 B1280156 128B0102 Trần Huy - 1,350,000 - 1,350,000

2651 B1280196 128B0102 Nguyễn Thùy Lê - 540,000 - 540,000

2652 B1280218 128B0102 Vũ Thúy Loan - 1,080,000 - 1,080,000

2653 B1280247 128B0102 Nguyễn Đức Hoàng Nam - 1,350,000 - 1,350,000

2654 B1280257 128B0102 Nguyễn Kim Ngân - 2,430,000 - 2,430,000

2655 B1280309 128B0102 Trương Thị Thanh Nhung - 540,000 - 540,000

2656 B1280314 128B0102 Nguyễn Minh Nhựt - 810,000 - 810,000

2657 B1280333 128B0102 Lê Thị Phương - 1,800,000 - 1,800,000

2658 B1280360 128B0102 Phạm Nguyễn Vinh Sang - 1,890,000 - 1,890,000

2659 B1280370 128B0102 Nguyễn Phú Tài - 810,000 - 810,000

2660 B1280396 128B0102 Nguyễn Phan Thạch Thảo - 810,000 - 810,000

2661 B1280424 128B0102 Nguyễn Thị Phương Thùy - 810,000 - 810,000

2662 B1280425 128B0102 Hồ Thị Thu Thủy - 2,610,000 - 2,610,000

2663 B1280426 128B0102 Nguyễn Thanh Thủy - 1,260,000 - 1,260,000

2664 B1280450 128B0102 Hồ Thị Bích Tiên - 540,000 - 540,000

2665 B1280507 128B0102 Trần Thị Kim Trúc - 540,000 - 540,000

2666 B1280046 128B0103 Phan Thị Như Anh - 1,080,000 - 1,080,000

2667 B1280136 128B0103 Nguyễn Thị Trọng Hiếu - 1,080,000 - 1,080,000

Page 128: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2668 B1280198 128B0103 Nguyễn Thị Bích Liên - 1,080,000 - 1,080,000

2669 B1280287 128B0103 Võ Thị Hồng Nguyệt - 810,000 - 810,000

2670 B1280332 128B0103 Huỳnh Trúc Phương - 810,000 - 810,000

2671 B1280367 128B0103 Huỳnh Thị Diễm Sương - 1,080,000 - 1,080,000

2672 B1280368 128B0103 Huỳnh Ngọc Tài - 1,350,000 - 1,350,000

2673 B1280468 128B0103 Nguyễn Thị Quỳnh Trang - 1,890,000 - 1,890,000

2674 B1280542 128B0103 Âu Tường Vi - 1,080,000 - 1,080,000

2675 B1280544 128B0103 Lê Tường Vi - 1,890,000 - 1,890,000

2676 B1280556 128B0103 Ngô Thụy Thanh Vy - 1,080,000 - 1,080,000

2677 01301363 13000101 Huỳnh Tấn Triết - 540,000 - 540,000

2678 01301335 13000102 Nguyễn Hồng Thùy Trang - 540,000 - 540,000

2679 01301111 13000103 Nguyễn Thị Kim Huê - 870,000 - 870,000

2680 01301402 13000103 Hoàng Quốc Việt - 870,000 - 870,000

2681 01301039 13000104 Lê Bá Quốc Cường - 2,470,000 - 2,470,000

2682 01301226 13000104 Hồ Thị Ngọc Phúc - 870,000 - 870,000

2683 01301349 13000104 Hoàng Bảo Trân - 870,000 - 870,000

2684 01303264 13000301 Trần Thị Hồng Ngọc - 1,350,000 - 1,350,000

2685 01303285 13000302 Phạm Dương Huỳnh Như - 870,000 - 870,000

2686 01303322 13000302 Đinh Thị Lan Thanh - 810,000 - 810,000

2687 01303238 13000303 Phạm Thị Thu Mỹ - 1,350,000 - 1,350,000

2688 01303287 13000305 Vũ Thị Hồng Như - 2,160,000 - 2,160,000

Page 129: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2689 01303373 13000305 Nguyễn Thương Thương - 720,000 - 720,000

2690 11301108 13010103 Nguyễn Anh Tuấn - 540,000 - 540,000

2691 11302001 13010201 Huỳnh Thị Hương Duyên - 810,000 - 810,000

2692 11302109 13010201 Nguyễn Nam Phong - 810,000 - 810,000

2693 11302163 13010201 Nguyễn Viết Tuất - 810,000 - 810,000

2694 11302036 13010202 Hà Thị Ngọc Diệp - 540,000 - 540,000

2695 11302073 13010202 Hồ Thành Long - 810,000 - 810,000

2696 11303073 13010301 Hà Thị Trang - 1,350,000 - 1,350,000

2697 11304097 13010401 Đoàn Bảo Thuận - 720,000 - 720,000

2698 11304047 13010402 Võ Thị Tường Vy - 1,530,000 - 1,530,000

2699 21300101 13020101 Lăng Anh Huy - 1,890,000 - 1,890,000

2700 21300128 13020101 Từ Thị Hoàng Liên - 540,000 - 540,000

2701 21300265 13020101 Trương Thị Thu Tình - 540,000 - 540,000

2702 21300706 13020101 Trần Thị Đoan Trang - 2,010,000 - 2,010,000

2703 21300734 13020101 Dương Minh Tuấn - 810,000 - 810,000

2704 21300005 13020102 Võ Hoàng Thúy An - 720,000 - 720,000

2705 21300040 13020102 Vũ Thị Ngọc Dung - 540,000 - 540,000

2706 21300065 13020102 Huỳnh Nhật Hạ - 720,000 - 720,000

2707 21300088 13020102 Nguyễn Trần Nữ Thu Hiền - 810,000 - 810,000

2708 21300465 13020102 Phan Thị Thu Liễu - 540,000 - 540,000

2709 21300515 13020102 Nguyễn Phan Thu Ngân - 1,620,000 - 1,620,000

Page 130: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2710 21300245 13020102 Trần Thị Mỹ Thúy - 1,830,000 - 1,830,000

2711 21300003 13020103 Mai Hoài An - 810,000 - 810,000

2712 21300366 13020103 Võ Đông Duy - 810,000 - 810,000

2713 21300405 13020103 Đoàn Minh Nguyệt Hằng - 810,000 - 810,000

2714 21300139 13020103 Trần Thị Ngọc Linh - 1,620,000 - 1,620,000

2715 21300191 13020103 Phan Thị Kim Phụng - 810,000 - 810,000

2716 21300595 13020103 Nguyễn Thị Hoàng Quyên - 810,000 - 810,000

2717 21300292 13020103 Võ Ngọc Phương Trinh - 540,000 - 540,000

2718 21300745 13020103 Trần Anh Tuyền - 810,000 - 810,000

2719 21300308 13020103 Nguyễn Khánh Vân - 810,000 - 810,000

2720 31302048 13030202 Nguyễn Xuân Quý - 480,000 - 480,000

2721 31303545 13030301 Phạm Thị Như Quỳnh - 810,000 - 810,000

2722 31303182 13030303 Bùi Thị Mỹ Ngọc - 1,260,000 - 1,260,000

2723 31303286 13030303 Lê Thị Thu Thảo - 540,000 - 540,000

2724 31303368 13030303 Phạm Kim Tuyền - 2,070,000 - 2,070,000

2725 41301162 13040101 Mã Quốc Anh - 720,000 - 720,000

2726 41301008 13040101 Lâm Ngọc Châu - 720,000 - 720,000

2727 41301218 13040101 Hoàng Văn Công - 3,700,000 - 3,700,000

2728 41301228 13040101 Trần Huy Cường - 2,100,000 - 2,100,000

2729 41301252 13040101 Nguyễn Mạnh Duy - 1,920,000 - 1,920,000

2730 41301282 13040101 Trần Quan Đỉnh - 720,000 - 720,000

Page 131: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2731 41301027 13040101 Huỳnh Thế Đông - 1,440,000 - 1,440,000

2732 41301028 13040101 Nguyễn Thành Đức - 720,000 - 720,000

2733 41301305 13040101 Hoàng Hải - 1,060,000 - 1,060,000

2734 41301308 13040101 Lê Thanh Hải - 720,000 - 720,000

2735 41301316 13040101 Nguyễn Công Hảo - 2,100,000 - 2,100,000

2736 41301042 13040101 Ngô Xuân Hòa - 2,500,000 - 2,500,000

2737 41301356 13040101 Trần Văn Hoành - 1,200,000 - 1,200,000

2738 41301362 13040101 Lại Hữu Hùng - 720,000 - 720,000

2739 41301368 13040101 Trần Huỳnh Hùng - 720,000 - 720,000

2740 41301404 13040101 Đỗ Đăng Khánh - 720,000 - 720,000

2741 41301449 13040101 Phạm Hoàng Bảo Long - 720,000 - 720,000

2742 41301075 13040101 Lê Minh Mẫn - 1,440,000 - 1,440,000

2743 41301623 13040101 Đặng Hoàng Thái - 720,000 - 720,000

2744 41301121 13040101 Nguyễn Toàn Thắng - 720,000 - 720,000

2745 41301841 13040101 Nguyễn Hiếu Thoại - 1,200,000 - 1,200,000

2746 41301684 13040101 Tăng Kính Thuận - 1,380,000 - 1,380,000

2747 41301697 13040101 Huỳnh Mạnh Tiến - 720,000 - 720,000

2748 41301142 13040101 Nguyễn Minh Trung - 480,000 - 480,000

2749 41301755 13040101 Nguyễn Hửu Tú - 480,000 - 480,000

2750 41301781 13040101 Trần Anh Tuấn - 720,000 - 720,000

2751 41301814 13040101 Trịnh Quốc Việt - 720,000 - 720,000

Page 132: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2752 41301191 13040102 Trần Tiểu Bảo - 720,000 - 720,000

2753 41301224 13040102 Nguyễn Mạnh Cường - 1,380,000 - 1,380,000

2754 41301024 13040102 Nghê Khải Đằng - 720,000 - 720,000

2755 41301289 13040102 Nguyễn Nhân Đức - 1,200,000 - 1,200,000

2756 41301302 13040102 Nguyễn Phúc Hà - 1,440,000 - 1,440,000

2757 41301373 13040102 Đặng Quang Huy - 2,400,000 - 2,400,000

2758 41301394 13040102 Nguyễn Quốc Hửu - 1,060,000 - 1,060,000

2759 41301062 13040102 Nguyễn Ngọc Thiên Lâm - 720,000 - 720,000

2760 41301071 13040102 Võ Thành Long - 720,000 - 720,000

2761 41301479 13040102 Trần Quang Minh - 2,160,000 - 2,160,000

2762 41301513 13040102 Võ Hữu Nhất - 660,000 - 660,000

2763 41301515 13040102 Hoàng Quốc Nhật - 480,000 - 480,000

2764 41301090 13040102 Vương Điền Hạo Nhị - 1,440,000 - 1,440,000

2765 41301533 13040102 Nguyễn Anh Phú - 720,000 - 720,000

2766 41301569 13040102 Trần Minh Quân - 720,000 - 720,000

2767 41301621 13040102 Nguyễn Đại Thạch - 720,000 - 720,000

2768 41301657 13040102 Trần Phúc Thiện - 2,500,000 - 2,500,000

2769 41301127 13040102 Phạm Lê Thông - 1,440,000 - 1,440,000

2770 41301761 13040102 Đặng Hồ Anh Tuấn - 1,780,000 - 1,780,000

2771 41301792 13040102 Nguyễn Thanh Tùng - 1,440,000 - 1,440,000

2772 41301198 13040103 Đặng Thái Bình - 720,000 - 720,000

Page 133: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2773 41301234 13040103 Nguyễn Hữu Dũng - 1,680,000 - 1,680,000

2774 41301235 13040103 Nguyễn Lê Hoàng Dũng - 1,200,000 - 1,200,000

2775 41301277 13040103 Đỗ Hữu Hải Đăng - 720,000 - 720,000

2776 41301312 13040103 Trần Thanh Hải - 1,200,000 - 1,200,000

2777 41301339 13040103 Trần Trọng Hiếu - 720,000 - 720,000

2778 41301355 13040103 Thiều Ngọc Hoàng - 1,920,000 - 1,920,000

2779 41301375 13040103 Hồ Thanh Huy - 720,000 - 720,000

2780 41301383 13040103 Nguyễn Văn Huy - 480,000 - 480,000

2781 41301388 13040103 Võ Thanh Huy - 720,000 - 720,000

2782 41301488 13040103 Nguyễn Hoài Nam - 960,000 - 960,000

2783 41301496 13040103 Dương Trí Ngọc - 720,000 - 720,000

2784 41301510 13040103 Nguyễn Thanh Nhân - 1,860,000 - 1,860,000

2785 41301514 13040103 Bùi Uy Lâm Thanh Nhật - 1,780,000 - 1,780,000

2786 41301519 13040103 Đặng Trọng Oai - 720,000 - 720,000

2787 41301531 13040103 Nguyễn Thế Phong - 2,160,000 - 2,160,000

2788 41301537 13040103 Nguyễn Hoàng Phúc - 720,000 - 720,000

2789 41301538 13040103 Nguyễn Huỳnh Hữu Phúc - 720,000 - 720,000

2790 41301638 13040103 Trần Vũ Bá Thành - 1,780,000 - 1,780,000

2791 41301745 13040103 Trương Chí Trung - 1,200,000 - 1,200,000

2792 41301767 13040103 Lê Huy Tuấn - 720,000 - 720,000

2793 41301806 13040103 Phạm Quang Vĩ - 1,440,000 - 1,440,000

Page 134: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2794 41301822 13040103 Trần Phạm Phú Vinh - 480,000 - 480,000

2795 41301837 13040103 Huỳnh Ngọc Vỹ - 480,000 - 480,000

2796 41302011 13040201 Trần Phú Cường - 2,400,000 - 2,400,000

2797 41302017 13040201 Trịnh Thị Thu Hà - 720,000 - 720,000

2798 41302265 13040201 Nguyễn Hoài Nam - 3,120,000 - 3,120,000

2799 41302394 13040201 Nguyễn Quang Thụy - 720,000 - 720,000

2800 41302405 13040201 Phan Trung Tín - 1,440,000 - 1,440,000

2801 41302420 13040201 Nguyễn Công Tới - 720,000 - 720,000

2802 41302086 13040201 Trần Văn Yên - 1,440,000 - 1,440,000

2803 41302003 13040202 Nguyễn Nam Anh - 2,640,000 - 2,640,000

2804 41302007 13040202 Phạm Thị Bé Bảy - 720,000 - 720,000

2805 41302170 13040202 Lê Thanh Hiếu - 660,000 - 660,000

2806 41302191 13040202 Nguyễn Huy - 2,260,000 - 2,260,000

2807 41302227 13040202 Nguyễn Hữu Kiệt - 720,000 - 720,000

2808 41302256 13040202 Nguyễn Nhật Minh - 720,000 - 720,000

2809 41302277 13040202 Huỳnh Hữu Nhân - 1,780,000 - 1,780,000

2810 41302054 13040202 Nguyễn Hoàng Phúc - 1,920,000 - 1,920,000

2811 41302389 13040202 Võ Nguyễn Thiện Thông - 480,000 - 480,000

2812 41302432 13040202 Võ Cao Trí - 720,000 - 720,000

2813 41302091 13040203 Bùi Văn Nhựt Anh - 720,000 - 720,000

2814 41302098 13040203 Huỳnh Long ẩn - 1,780,000 - 1,780,000

Page 135: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2815 41302139 13040203 Hoàng Kim Dưỡng - 720,000 - 720,000

2816 41302202 13040203 Hoàng Thị Thu Hương - 720,000 - 720,000

2817 41302219 13040203 Nguyễn Phước Duy Khoa - 720,000 - 720,000

2818 41302316 13040203 Lê Vi Quang - 660,000 - 660,000

2819 41302443 13040203 Hồ Văn Anh Tú - 480,000 - 480,000

2820 41303149 13040301 Trần Đệ - 2,160,000 - 2,160,000

2821 41303020 13040301 Cao Trung Hiếu - 720,000 - 720,000

2822 41303279 13040301 Đoàn Văn Nam - 1,200,000 - 1,200,000

2823 41303339 13040301 Lê Vĩnh Phú - 2,160,000 - 2,160,000

2824 41303052 13040301 Hồng Nhật Quang - 720,000 - 720,000

2825 41303061 13040301 Nguyễn Phát Thịnh - 1,920,000 - 1,920,000

2826 41303511 13040301 Lê Đức Vinh - 480,000 - 480,000

2827 41303002 13040302 Phạm Hùng Anh - 1,440,000 - 1,440,000

2828 41303147 13040302 Trương Tuấn Đạt - 480,000 - 480,000

2829 41303293 13040302 Nguyễn Trọng Nghĩa - 720,000 - 720,000

2830 41303303 13040302 Nguyễn Thành Nguyên - 720,000 - 720,000

2831 41303527 13040302 Hồ Nghĩa Thảo - 720,000 - 720,000

2832 41303519 13040302 Trần Dư Vũ - 720,000 - 720,000

2833 41303085 13040303 Nguyễn Tuấn Anh - 720,000 - 720,000

2834 41303123 13040303 Bùi Hoàng Dũng - 1,440,000 - 1,440,000

2835 41303187 13040303 Đoàn Công Hiếu - 1,440,000 - 1,440,000

Page 136: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2836 41303213 13040303 Dương Văn Huy - 720,000 - 720,000

2837 41303231 13040303 Nguyễn Bá Khánh - 960,000 - 960,000

2838 41303233 13040303 Phạm Công Khánh - 720,000 - 720,000

2839 41303253 13040303 Lê Thành Long - 720,000 - 720,000

2840 41303285 13040303 Nguyễn Hoàng Nam - 720,000 - 720,000

2841 41303288 13040303 Vũ Ngọc Nam - 720,000 - 720,000

2842 41303340 13040303 Nguyễn Văn Phú - 1,440,000 - 1,440,000

2843 41303357 13040303 Tô Hoàng Phương - 720,000 - 720,000

2844 41303365 13040303 Phùng Văn Quang - 480,000 - 480,000

2845 41303384 13040303 Nguyễn Văn Sỹ - 480,000 - 480,000

2846 41303386 13040303 Dương Đức Tài - 720,000 - 720,000

2847 41303402 13040303 Nguyễn Thành - 720,000 - 720,000

2848 41303441 13040303 Đặng Anh Tiến - 1,060,000 - 1,060,000

2849 41303453 13040303 Nguyễn Minh Toàn - 1,200,000 - 1,200,000

2850 41303481 13040303 Phan Đình Trường - 720,000 - 720,000

2851 41303489 13040303 Hoàng Anh Tuấn - 720,000 - 720,000

2852 41303496 13040303 Nguyễn Văn Tùng - 1,200,000 - 1,200,000

2853 41303509 13040303 Đàm Quốc Việt - 1,780,000 - 1,780,000

2854 51303234 13050301 Lâm Gia Bảo - 2,160,000 - 2,160,000

2855 51303029 13050301 Cao Thiện Duy - 810,000 - 810,000

2856 51303099 13050301 Nguyễn Minh Mẫn - 540,000 - 540,000

Page 137: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2857 51303337 13050301 Dương Ngọc Minh - 540,000 - 540,000

2858 51303117 13050301 Nguyễn Ngọc Hoài Nguyễn - 810,000 - 810,000

2859 51303450 13050301 Nguyễn Lâm Phước Vinh - 810,000 - 810,000

2860 51303035 13050302 Nguyễn Đức Duy - 1,620,000 - 1,620,000

2861 51303417 13050302 Nguyễn Quang Tiến - 1,620,000 - 1,620,000

2862 51303221 13050302 Bùi Uy Vũ - 1,800,000 - 1,800,000

2863 51303291 13050303 Trần Trung Hiếu - 810,000 - 810,000

2864 51303135 13050303 Nguyễn Trí Quang - 2,610,000 - 2,610,000

2865 51303199 13050303 Lê Duy Trung - 540,000 - 540,000

2866 61302295 13060201 Nguyễn Ngọc Thành Danh - 720,000 - 720,000

2867 61302373 13060201 Bùi Minh Hoàng - 1,380,000 - 1,380,000

2868 61302409 13060201 Phan Thị Thanh Hương - 480,000 - 480,000

2869 61302485 13060201 Hà Thị Kim Ngân - 480,000 - 480,000

2870 61302486 13060201 Nguyễn Mỹ Ngân - 480,000 - 480,000

2871 61302505 13060201 Bùi Thị Kim Nguyên - 720,000 - 720,000

2872 61302618 13060201 Lê Quốc Thiên - 1,140,000 - 1,140,000

2873 61302641 13060201 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 480,000 - 480,000

2874 61302657 13060201 Nguyễn Thị Thủy Tiên - 480,000 - 480,000

2875 61302254 13060202 Hồ Lê Đức Anh - 1,440,000 - 1,440,000

2876 61302530 13060202 Lưu Thị Huỳnh Như - 480,000 - 480,000

2877 61302149 13060202 Lưu Vĩnh Phú - 720,000 - 720,000

Page 138: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2878 61302187 13060202 Phạm Quốc Thịnh - 720,000 - 720,000

2879 61302690 13060202 Nguyễn Ngọc Trình - 660,000 - 660,000

2880 61303496 13060301 Trịnh Thị Thu Giang - 540,000 - 540,000

2881 61303101 13060301 Nguyễn Phước Huy - 540,000 - 540,000

2882 61303106 13060301 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 540,000 - 540,000

2883 61303568 13060301 Nguyễn Tuyết Hương - 540,000 - 540,000

2884 61303114 13060301 Trần Đoàn Mỹ Hương - 1,350,000 - 1,350,000

2885 61303573 13060301 Nguyễn Trọng Hữu - 810,000 - 810,000

2886 61303134 13060301 Lý Từ Hoàng Kim - 540,000 - 540,000

2887 61303142 13060301 Nguyễn Gia Linh - 540,000 - 540,000

2888 61303143 13060301 Nguyễn Ngọc Thảo Linh - 540,000 - 540,000

2889 61303239 13060301 Huỳnh Thị Khánh Như - 540,000 - 540,000

2890 61303852 13060301 Lê Minh Triết - 1,350,000 - 1,350,000

2891 61303700 13060302 Tô Thị Mỹ Nương - 540,000 - 540,000

2892 61303412 13060302 Nguyễn Thị Thảo Vy - 540,000 - 540,000

2893 61303443 13060303 Nguyễn Thị Ngọc Bích - 540,000 - 540,000

2894 61303469 13060303 Nguyễn Thị Ngọc Dung - 540,000 - 540,000

2895 61303047 13060303 Dương Quốc Khánh Duy - 720,000 - 720,000

2896 61303186 13060303 Nguyễn Hoàng Nam - 1,260,000 - 1,260,000

2897 61303213 13060303 Nguyễn Thị Thảo Nguyên - 1,350,000 - 1,350,000

2898 61303702 13060303 Hoàng Thị Ngọc Phấn - 810,000 - 810,000

Page 139: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2899 61303757 13060303 Trương Tấn Tài - 540,000 - 540,000

2900 61303304 13060303 Nguyễn Như Thế - 540,000 - 540,000

2901 61303308 13060303 Đặng Huỳnh Minh Thoại - 540,000 - 540,000

2902 71300019 13070001 Tô Đình Cẩn - 540,000 - 540,000

2903 71300039 13070001 Trương Thái Thùy Dương - 1,350,000 - 1,350,000

2904 71300205 13070001 Nguyễn Đức Thiện - 1,350,000 - 1,350,000

2905 71300344 13070001 Tôn Nhật Trường - 1,260,000 - 1,260,000

2906 71300055 13070002 Nguyễn Huy Hiệp - 810,000 - 810,000

2907 71300095 13070002 Lý Xương Long - 1,080,000 - 1,080,000

2908 71300130 13070002 Hồ Quang Nhật - 1,530,000 - 1,530,000

2909 71300107 13070003 Đặng Hoàng Nam - 540,000 - 540,000

2910 71300237 13070003 Trần Thị Thùy Trâm - 1,350,000 - 1,350,000

2911 71300242 13070003 Bùi Lê Diểm Trinh - 540,000 - 540,000

2912 71305068 13070501 Lâm Thanh Hằng - 810,000 - 810,000

2913 71305249 13070501 Trương Thị Anh Tâm - 810,000 - 810,000

2914 71305275 13070502 Vũ Thị Hồng Thoa - 540,000 - 540,000

2915 71305395 13070503 Nguyễn Thị Trúc Giang - 810,000 - 810,000

2916 71305114 13070503 Dương Thiên Kim - 2,430,000 - 2,430,000

2917 71306552 13070510 Trương Khải Hòa - 1,890,000 - 1,890,000

2918 71306554 13070601 Lê Đình Hồ - 1,080,000 - 1,080,000

2919 71306691 13070601 Nguyễn Hoàng Phước Thành - 810,000 - 810,000

Page 140: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2920 71306454 13070601 Nguyễn Thị Thanh Vân - 810,000 - 810,000

2921 71306487 13070601 Nguyễn Thị Kim Yến - 1,350,000 - 1,350,000

2922 71306510 13070602 Lữ Thành Công - 540,000 - 540,000

2923 71306526 13070602 Văn Tần Khánh Duyên - 1,350,000 - 1,350,000

2924 71306530 13070602 Phan Thị Hồng Đào - 1,350,000 - 1,350,000

2925 71306078 13070602 Hứa Thượng Hải - 540,000 - 540,000

2926 71306549 13070602 Nghiêm Thị Phương Hoa - 2,430,000 - 2,430,000

2927 71306228 13070602 Lương Yến Ngọc - 810,000 - 810,000

2928 71306649 13070602 Vũ Ngọc Quỳnh Như - 720,000 - 720,000

2929 71306690 13070602 Nguyễn Đình Hoàng Thành - 810,000 - 810,000

2930 71306719 13070602 Võ Ngọc Minh Thư - 810,000 - 810,000

2931 71306378 13070602 Lại Lê Tâm Thy - 810,000 - 810,000

2932 71306723 13070602 Huỳnh Thị Tiên - 540,000 - 540,000

2933 71306733 13070602 Nguyễn Ngọc Trai - 810,000 - 810,000

2934 71306736 13070602 Nguyễn Thị Trang - 810,000 - 810,000

2935 71306402 13070602 Nguyễn Thị Xuân Trang - 810,000 - 810,000

2936 71306407 13070602 Đoàn Thị Hồng Trâm - 810,000 - 810,000

2937 71306104 13070603 Lương Trung Hiển - 540,000 - 540,000

2938 71306170 13070603 Huỳnh Anh Linh - 810,000 - 810,000

2939 71306174 13070603 Nguyễn Ngọc Lan Linh - 2,340,000 - 2,340,000

2940 71306238 13070603 Phạm Dương Minh Nguyệt - 540,000 - 540,000

Page 141: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2941 71306488 13070603 Trần Thị Hải Yến - 810,000 - 810,000

2942 81301010 13080101 Trần Công Danh - 540,000 - 540,000

2943 81301015 13080101 Nguyễn Minh Đại - 810,000 - 810,000

2944 81301027 13080101 Phan Minh Hoàng - 1,350,000 - 1,350,000

2945 81301028 13080101 Đặng Lữ Long Hồ - 1,020,000 - 1,020,000

2946 81301044 13080101 Ngô Công Lam - 810,000 - 810,000

2947 81301057 13080101 Trần Minh Mẫn - 810,000 - 810,000

2948 81301065 13080101 Phan Trọng Nhân - 810,000 - 810,000

2949 81301336 13080101 Lê Quang Thiện - 810,000 - 810,000

2950 81301011 13080102 Phạm Văn Dũng - 2,430,000 - 2,430,000

2951 81301147 13080102 Vũ Thành Duy - 2,160,000 - 2,160,000

2952 81301025 13080102 Nguyễn Nhật Hòa - 1,350,000 - 1,350,000

2953 81301190 13080102 Nguyễn Tường Huy - 1,620,000 - 1,620,000

2954 81301048 13080102 Đặng Nguyễn Duy Linh - 540,000 - 540,000

2955 81301238 13080102 Lữ Hoàng Quốc Minh - 810,000 - 810,000

2956 81301060 13080102 Phan Quang Nghĩa - 810,000 - 810,000

2957 81301249 13080102 Đoàn Thế Nghiệp - 1,620,000 - 1,620,000

2958 81301251 13080102 Mông Văn Nghiệp - 810,000 - 810,000

2959 81301288 13080102 Đoàn Minh Quân - 810,000 - 810,000

2960 81301346 13080102 Võ Văn Thừa - 810,000 - 810,000

2961 81301354 13080102 Vũ Trung Tín - 810,000 - 810,000

Page 142: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2962 81301371 13080102 Nguyễn Cao Trung - 2,430,000 - 2,430,000

2963 81301378 13080102 Phạm Ngọc Tú - 1,080,000 - 1,080,000

2964 81301205 13080110 Lê Đức Khánh - 810,000 - 810,000

2965 81301047 13080111 Bùi Vũ Lập - 810,000 - 810,000

2966 81301102 13080111 Huỳnh Nhật Trường - 1,620,000 - 1,620,000

2967 81302002 13080201 Dương Hoài Bảo - 1,620,000 - 1,620,000

2968 81302101 13080201 Nguyễn Chí Công - 810,000 - 810,000

2969 81302006 13080201 Nguyễn Đức Duy - 810,000 - 810,000

2970 81302116 13080201 Nguyễn Khánh Duy - 810,000 - 810,000

2971 81302126 13080201 Trần Hoàng Tiến Đạt - 540,000 - 540,000

2972 81302013 13080201 Trần Thanh Giang - 810,000 - 810,000

2973 81302014 13080201 Ngô Minh Giáp - 810,000 - 810,000

2974 81302143 13080201 Phan Trung Hậu - 810,000 - 810,000

2975 81302022 13080201 Cao Nguyễn Trung Hiếu - 720,000 - 720,000

2976 81302025 13080201 Bùi Thanh Hòa - 810,000 - 810,000

2977 81302190 13080201 Nguyễn Văn Tiến Khởi - 1,530,000 - 1,530,000

2978 81302201 13080201 Lâm Trường Linh - 540,000 - 540,000

2979 81302039 13080201 Phạm Xuân Nam - 810,000 - 810,000

2980 81302224 13080201 Trần Viết Ngô - 1,620,000 - 1,620,000

2981 81302042 13080201 Lê Thanh Nhàn - 810,000 - 810,000

2982 81302225 13080201 Nguyễn Hoài Nhân - 810,000 - 810,000

Page 143: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

2983 81302230 13080201 Trần Minh Nhựt - 1,620,000 - 1,620,000

2984 81302045 13080201 Nguyễn Hoàng Phi - 810,000 - 810,000

2985 81302240 13080201 Trần Quang Phúc - 810,000 - 810,000

2986 81302261 13080201 Nguyễn Ngọc Sơn - 810,000 - 810,000

2987 81302262 13080201 Võ Ngọc Sơn - 810,000 - 810,000

2988 81302263 13080201 Huỳnh Trọng Tài - 1,620,000 - 1,620,000

2989 81302268 13080201 Võ Văn Tàu - 810,000 - 810,000

2990 81302329 13080201 Đỗ Văn Tú - 1,620,000 - 1,620,000

2991 81302062 13080201 Trần Văn Tuấn - 810,000 - 810,000

2992 81302345 13080201 Võ Thiện Văn - 540,000 - 540,000

2993 81302350 13080201 Lê Phan Long Vũ - 1,620,000 - 1,620,000

2994 81302131 13080202 Lưu Văn Đệ - 1,890,000 - 1,890,000

2995 81302132 13080202 Tạ Văn Điệp - 1,020,000 - 1,020,000

2996 81302147 13080202 Phan Đình Hiệp - 1,620,000 - 1,620,000

2997 81302151 13080202 Lưu Trung Hiếu - 810,000 - 810,000

2998 81302236 13080202 Nguyễn Văn Phú - 1,350,000 - 1,350,000

2999 81302301 13080202 Tạ Ngọc Thức - 1,080,000 - 1,080,000

3000 81302304 13080202 Trần Quang Tiến - 540,000 - 540,000

3001 81302322 13080202 Lê Hồng Trung - 1,350,000 - 1,350,000

3002 81302064 13080202 Trần Quốc Việt - 1,620,000 - 1,620,000

3003 81302349 13080202 Lê Hà Phúc Vĩnh - 1,530,000 - 1,530,000

Page 144: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

3004 81302066 13080202 Thạch Ngọc Xuyên - 1,620,000 - 1,620,000

3005 81303022 13080301 Đào Duy Hoàn - 2,700,000 - 2,700,000

3006 81303025 13080301 Trần Khải Hoàng - 2,970,000 - 2,970,000

3007 81303032 13080301 Nguyễn Minh Khang - 1,080,000 - 1,080,000

3008 81303035 13080301 Nguyễn Anh Kiệt - 540,000 - 540,000

3009 81303314 13080301 Nguyễn Hữu Nam - 810,000 - 810,000

3010 81303045 13080301 Trần Hồng Ngọc - 1,260,000 - 1,260,000

3011 81303532 13080301 Cao Trần Cẩm Tú - 720,000 - 720,000

3012 81303122 13080302 Nguyễn Thế Dân - 540,000 - 540,000

3013 81303220 13080302 Đỗ Thị Mỹ Huyền - 1,080,000 - 1,080,000

3014 81303247 13080302 Phạm Như Khoa - 540,000 - 540,000

3015 81303331 13080302 Võ Trung Nghĩa - 1,890,000 - 1,890,000

3016 81303375 13080302 Huỳnh Tấn Phát - 810,000 - 810,000

3017 81303412 13080302 Mai Sỹ Quang - 540,000 - 540,000

3018 81303459 13080302 Phan Thị Thu Thảo - 540,000 - 540,000

3019 81303468 13080302 Lê Hoàng Thiên - 540,000 - 540,000

3020 81303505 13080302 Tạ Ngọc Trang - 540,000 - 540,000

3021 81303113 13080303 Nguyễn Ngọc Ngân Châu - 810,000 - 810,000

3022 81303204 13080303 Phan Nguyễn Công Huân - 540,000 - 540,000

3023 81303472 13080303 Nguyễn Quang Thịnh - 1,080,000 - 1,080,000

3024 81303492 13080303 Vũ Quang Tiến - 540,000 - 540,000

Page 145: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

3025 81303566 13080303 Lương Văn Vĩ - 540,000 - 540,000

3026 81304001 13080401 Trần Duy An - 1,890,000 - 1,890,000

3027 81304010 13080401 Nguyễn Đức Huy - 540,000 - 540,000

3028 81304033 13080401 Phạm Công Tuấn - 540,000 - 540,000

3029 81304039 13080401 Phan Minh Vương - 540,000 - 540,000

3030 91301058 13090101 Vũ Anh Hiếu - 720,000 - 720,000

3031 91301359 13090101 Phạm Duy Lân - 1,200,000 - 1,200,000

3032 91301454 13090101 Nguyễn Thị Mỹ Như - 960,000 - 960,000

3033 91301122 13090101 Nguyễn Tấn Phát - 1,200,000 - 1,200,000

3034 91301145 13090101 Nguyễn Thành Tài - 1,680,000 - 1,680,000

3035 91301185 13090101 Phan Anh Tuấn - 720,000 - 720,000

3036 91301197 13090101 Huỳnh Thanh Vũ - 720,000 - 720,000

3037 91301660 13090101 Nguyễn Minh Vương - 480,000 - 480,000

3038 91301254 13090102 Mai Tiến Dũng - 480,000 - 480,000

3039 91301038 13090102 Nguyễn Tiến Đạt - 720,000 - 720,000

3040 91301044 13090102 Trần Đinh Minh Đức - 1,200,000 - 1,200,000

3041 91301311 13090102 Phạm Hoàng Hiếu - 660,000 - 660,000

3042 91301380 13090102 Nguyễn Thế Lữ - 720,000 - 720,000

3043 91301399 13090102 Nguyễn Hoài Nam - 720,000 - 720,000

3044 91301409 13090102 Nguyễn Thị Kim Ngân - 720,000 - 720,000

3045 91301099 13090102 Nguyễn Thị Tuyết Ngân - 720,000 - 720,000

Page 146: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

3046 91301439 13090102 Phan Lương Thế Nhân - 720,000 - 720,000

3047 91301456 13090102 Phạm Thị Huỳnh Như - 1,440,000 - 1,440,000

3048 91301543 13090102 Cao Hữu Minh Thắng - 1,440,000 - 1,440,000

3049 91301165 13090102 Nguyễn Hương Thủy Tiên - 1,440,000 - 1,440,000

3050 91301612 13090102 Nguyễn Đức Trọng - 720,000 - 720,000

3051 91301616 13090102 Nguyễn Xuân Trúc - 720,000 - 720,000

3052 91301653 13090102 Nguyễn Ngọc Thúy Vi - 720,000 - 720,000

3053 91302110 13090201 Lương Thị Ngọc Anh - 810,000 - 810,000

3054 91302124 13090201 Phan Văn Bửu - 2,430,000 - 2,430,000

3055 91302156 13090201 Lữ Gia Hân - 1,350,000 - 1,350,000

3056 91302176 13090201 Võ Thành Hưng - 810,000 - 810,000

3057 91302123 13090202 Nguyễn Nhật Thanh Bình - 810,000 - 810,000

3058 91302158 13090202 Lê Thị Hồng Hậu - 810,000 - 810,000

3059 91302312 13090202 Đoàn Thị Trâm - 810,000 - 810,000

3060 91303010 13090301 Trần Anh Công - 810,000 - 810,000

3061 91303079 13090301 Lê Gia Ny - 810,000 - 810,000

3062 91303088 13090301 Nguyễn Bảo Quân - 810,000 - 810,000

3063 91303115 13090301 Hoàng Huỳnh Hải Thiện - 810,000 - 810,000

3064 91303129 13090301 Trương Minh Triết - 1,620,000 - 1,620,000

3065 91303185 13090302 Đỗ Chiêu Hưng - 720,000 - 720,000

3066 91303257 13090302 Trần Thị Thùy Trang - 1,350,000 - 1,350,000

Page 147: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

3067 A1300013 130A0001 Lê Thị Chi - 720,000 - 720,000

3068 A1300140 130A0001 Quảng Thị Đăng Diệp - 1,200,000 - 1,200,000

3069 A1300020 130A0001 Phan Thị Trúc Đào - 720,000 - 720,000

3070 A1300173 130A0001 Vỏ Thị Kim Oanh - 720,000 - 720,000

3071 A1300108 130A0001 Phạm Thị Thu Trang - 1,920,000 - 1,920,000

3072 A1300202 130A0001 Lại Thanh Trân - 1,440,000 - 1,440,000

3073 A1300114 130A0001 Trần Văn Trung - 480,000 - 480,000

3074 A1300068 130A0002 Nguyễn Đỗ Kiều Nhi - 480,000 - 480,000

3075 A1300079 130A0002 Huỳnh Ngọc Phúc - 480,000 - 480,000

3076 A1300126 130A0002 Trần Minh Hiền Vũ - 660,000 - 660,000

3077 B1300192 130B0101 Khưu Võ Phương Anh - 810,000 - 810,000

3078 B1300221 130B0101 Nguyễn Đình Chung - 1,080,000 - 1,080,000

3079 B1300021 130B0101 Nguyễn Minh Đoàn - 810,000 - 810,000

3080 B1300029 130B0101 Nguyễn Phước Thái Hân - 810,000 - 810,000

3081 B1300302 130B0101 Trương Nhất Hùng - 810,000 - 810,000

3082 B1300327 130B0101 Nguyễn Hoàng Anh Khoa - 1,350,000 - 1,350,000

3083 B1300064 130B0101 Trần Thị Hồng Kim - 1,890,000 - 1,890,000

3084 B1300349 130B0101 Phan Thành Long - 810,000 - 810,000

3085 B1300396 130B0101 Trịnh Quí Nguyên - 810,000 - 810,000

3086 B1300426 130B0101 Phạm Lý Kiều Oanh - 810,000 - 810,000

3087 B1300437 130B0101 Nguyễn Bảo Phương - 810,000 - 810,000

Page 148: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

3088 B1300498 130B0101 Lê Kim Thoa - 810,000 - 810,000

3089 B1300566 130B0101 Nguyễn Duy Tùng - 540,000 - 540,000

3090 B1300179 130B0102 Huỳnh Thu An - 540,000 - 540,000

3091 B1300193 130B0102 Lê Đức Anh - 1,260,000 - 1,260,000

3092 B1300214 130B0102 Nguyễn Thị Băng Châu - 1,530,000 - 1,530,000

3093 B1300254 130B0102 Trần Văn Đức - 810,000 - 810,000

3094 B1300036 130B0102 Lâm Thành Hiếu - 1,080,000 - 1,080,000

3095 B1300382 130B0102 La Thị Ngân - 2,160,000 - 2,160,000

3096 B1300594 130B0102 Lê Nguyên Thảo Vy - 1,890,000 - 1,890,000

3097 B1300200 130B0103 Phạm Thị Kiều Anh - 540,000 - 540,000

3098 B1300270 130B0103 Nguyễn Hiếu Hạnh - 1,350,000 - 1,350,000

3099 B1300405 130B0103 Nguyễn Hồng Phương Nhi - 1,350,000 - 1,350,000

3100 B1300486 130B0103 Bùi Phạm Phương Thảo - 1,890,000 - 1,890,000

3101 B1300580 130B0103 Nguyễn Thị Thúy Vân - 540,000 - 540,000

3102 C1301042 130C0101 Đặng Bá Bình - 720,000 - 720,000

3103 C1301104 130C0102 Trần Anh Khoa - 480,000 - 480,000

3104 21320002 13220101 Phạm Bình An - 540,000 - 540,000

3105 21320006 13220101 Nguyễn Thị Ngọc Bích - 1,410,000 - 1,410,000

3106 21320008 13220101 Hồ Thị Búp - 1,890,000 - 1,890,000

3107 21320009 13220101 Hồ Thị Kim Chi - 1,350,000 - 1,350,000

3108 21320010 13220101 Nguyễn Thị Kim Chi - 540,000 - 540,000

Page 149: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

3109 21320013 13220101 Trần Kim Diệu - 1,350,000 - 1,350,000

3110 21320014 13220101 Nguyễn Thị Mỹ Dung - 540,000 - 540,000

3111 21320015 13220101 Phạm Thị Dung - 1,080,000 - 1,080,000

3112 21320017 13220101 Võ Thị Thùy Dung - 540,000 - 540,000

3113 21320022 13220101 Nguyễn Văn Đông - 540,000 - 540,000

3114 21320024 13220101 Nguyễn Thị Hánh - 1,080,000 - 1,080,000

3115 21320029 13220101 Ngô Thị Hiền - 1,410,000 - 1,410,000

3116 21320032 13220101 Nguyễn Thị Xuân Huệ - 540,000 - 540,000

3117 21320038 13220101 Nguyễn Thị Thu Hương - 540,000 - 540,000

3118 21320043 13220101 Văn Thị Lan - 540,000 - 540,000

3119 21320047 13220101 Nguyễn Thị Ngọc Lữ - 1,890,000 - 1,890,000

3120 21320048 13220101 Phạm Thị Hoa Lý - 540,000 - 540,000

3121 21320049 13220101 Nguyễn Thị Mậu - 540,000 - 540,000

3122 21320054 13220101 Nguyễn Thị Ngọc Ngân - 540,000 - 540,000

3123 21320056 13220101 Huỳnh Thị Bích Ngọc - 870,000 - 870,000

3124 21320065 13220101 Phan Thị Phụng - 540,000 - 540,000

3125 21320066 13220101 Tôn Tấn Phước - 1,350,000 - 1,350,000

3126 21320070 13220101 Võ Thị Hồng Phượng - 2,430,000 - 2,430,000

3127 21220224 13220101 Hồ Thị Phương Quyên - 1,890,000 - 1,890,000

3128 21320072 13220101 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 540,000 - 540,000

3129 21320074 13220101 Trần Thị Thanh - 540,000 - 540,000

Page 150: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

3130 21320083 13220101 Nguyễn Thị Thủy - 540,000 - 540,000

3131 21320087 13220101 Nguyễn Thị Hoài Thương - 540,000 - 540,000

3132 21320091 13220101 Nguyễn Thị Thùy Trang - 870,000 - 870,000

3133 21320096 13220101 Cao Thanh Tú - 1,890,000 - 1,890,000

3134 21320100 13220101 Nguyễn Thị Bích Vân - 540,000 - 540,000

3135 21320101 13220101 Phạm Thị Bích Vân - 1,080,000 - 1,080,000

3136 21320102 13220101 Phùng Thị Vũ Vân - 1,080,000 - 1,080,000

3137 21320103 13220101 Hồ Thị Thanh Vi - 540,000 - 540,000

3138 21320105 13220101 Nguyễn Thị Tường Vi - 1,080,000 - 1,080,000

3139 21350020 13520101 Lê Thị Thu Trà - 540,000 - 540,000

3140 01380400 13800101 Nguyễn Thanh Tuyền - 2,170,000 - 2,170,000

3141 01380032 13800101 Nguyễn Thị Bích Vân - 870,000 - 870,000

3142 01203056 13800103 Phan Thị Kim Quyên - 580,000 - 580,000

3143 01380416 13800103 Phan Thị Hồng Vĩ - 870,000 - 870,000

3144 01202107 13800103 Phạm Hoàng Việt - 1,740,000 - 1,740,000

3145 01380045 13800104 Trần Thị Trâm Anh - 580,000 - 580,000

3146 01303435 13800104 Hà Thụy Tường Vi - 870,000 - 870,000

3147 21380125 13820101 Lê Nguyễn Thiên Ngọc - 1,290,000 - 1,290,000

3148 21380142 13820101 Võ Thị Yến Nhi - 540,000 - 540,000

3149 21380160 13820101 Nguyễn Thị Trúc Phương - 1,290,000 - 1,290,000

3150 21380168 13820101 Hồ Ngọc Như Quỳnh - 810,000 - 810,000

Page 151: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

3151 21380187 13820101 Vũ Thị Phương Thùy - 810,000 - 810,000

3152 21380216 13820101 Nguyễn Thị Bích Trâm - 810,000 - 810,000

3153 21380018 13820101 Nguyễn Ngọc Phương Trinh - 810,000 - 810,000

3154 21380243 13820101 Phan Ngọc Thúy Vi - 1,290,000 - 1,290,000

3155 21380003 13820102 Diệp Thanh Hà - 810,000 - 810,000

3156 21380023 13820102 Lại Thị Như ý - 810,000 - 810,000

3157 41382050 13840201 Trịnh Hoàng Long - 2,400,000 - 2,400,000

3158 41382090 13840202 Nguyễn Đình Thanh - 1,200,000 - 1,200,000

3159 41382121 13840202 Trần Thế Vinh - 1,440,000 - 1,440,000

3160 41383062 13840301 Nguyễn Duy Hiển - 720,000 - 720,000

3161 41383127 13840301 Nguyễn Anh Phước - 1,440,000 - 1,440,000

3162 41383169 13840301 Trần Công Tín - 1,920,000 - 1,920,000

3163 41383193 13840301 Trương Anh Tuấn - 1,720,000 - 1,720,000

3164 41383064 13840302 Phạm Bá Hiệp - 660,000 - 660,000

3165 41383093 13840302 Hồ Nhựt Khương - 3,840,000 - 3,840,000

3166 41383094 13840302 Trần Anh Kiệt - 1,200,000 - 1,200,000

3167 51383040 13850301 Phạm Thanh Đại - 810,000 - 810,000

3168 51383004 13850301 Phạm Nguyễn Viết Nam - 1,620,000 - 1,620,000

3169 51383013 13850301 Nguyễn Đình Văn - 1,260,000 - 1,260,000

3170 51383007 13850302 Dan Hữu Tài - 1,260,000 - 1,260,000

3171 71380348 13870001 Nguyễn Thị Kim Thoa - 540,000 - 540,000

Page 152: Du lieu du thinh 1 14 15 10092014

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC

HỌC PHÍ

HỌC KỲ MiỄN GiẢM

TỔNG HP

PHẢI NỘP GHI CHÚ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ DỰ THÍNH 1 NĂM 2014 - 2015

Lưu ý : dữ liệu học phí được cập nhật vào lúc 14h00 ngày 10/09/2014.

3172 71380111 13870002 Nguyễn Văn Dũng - 540,000 - 540,000

3173 71380032 13870002 Từ Quang Nghị - 540,000 - 540,000

3174 71380328 13870002 Lê Thị Phương Thảo - 540,000 - 540,000

3175 71380421 13870003 Hồ Thị Thúy Tuyễn - 810,000 - 810,000

3176 81381002 13880101 Đào Thế Duy - 2,430,000 - 2,430,000

3177 81381054 13880101 Phạm Châu Phúc Điền - 2,070,000 - 2,070,000

3178 81381061 13880101 Châu Văn Hải - 810,000 - 810,000

3179 81381076 13880102 Đặng Đức Huỳnh - 540,000 - 540,000

3180 81381082 13880102 Nguyễn Công Khánh - 1,260,000 - 1,260,000

3181 81381102 13880102 Nguyễn Hữu Nghĩa - 540,000 - 540,000

3182 81381164 13880102 Nguyễn Thị Ngọc Trinh - 1,080,000 - 1,080,000

END END END END END END END END END