42
おかね お金

Hán tự nhật sơ cấp 2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Hán tự nhật sơ cấp 2

おかね

お金

Page 2: Hán tự nhật sơ cấp 2

すいようび

水よう日

Page 3: Hán tự nhật sơ cấp 2

にちようび

日よう日

Page 4: Hán tự nhật sơ cấp 2

げつようび

月よう日

Page 5: Hán tự nhật sơ cấp 2

どようび

土よう日

Page 6: Hán tự nhật sơ cấp 2

かようび

火よう日

Page 7: Hán tự nhật sơ cấp 2

きんようび

金よう日

Page 8: Hán tự nhật sơ cấp 2

もくようび

木よう日

Page 9: Hán tự nhật sơ cấp 2

じょうず

上手

Page 10: Hán tự nhật sơ cấp 2

へた

下手

Page 11: Hán tự nhật sơ cấp 2

くるま

Page 12: Hán tự nhật sơ cấp 2

のみます

飲みます

Page 13: Hán tự nhật sơ cấp 2

やすみ

休み

Page 14: Hán tự nhật sơ cấp 2

くじ

9時

Page 15: Hán tự nhật sơ cấp 2

にほん

日本

Page 16: Hán tự nhật sơ cấp 2

~がつ~にち

~月~日

Page 17: Hán tự nhật sơ cấp 2

ひとり

一人

Page 18: Hán tự nhật sơ cấp 2

ふたり

二人

Page 19: Hán tự nhật sơ cấp 2

にほんじん

日本人

Page 20: Hán tự nhật sơ cấp 2

おおきい

大きい

Page 21: Hán tự nhật sơ cấp 2

おんなのこ

女の子

Page 22: Hán tự nhật sơ cấp 2

ちいさい

小さい

Page 23: Hán tự nhật sơ cấp 2

たなか

田中

Page 24: Hán tự nhật sơ cấp 2

こども

子ども

Page 25: Hán tự nhật sơ cấp 2

みず

Page 26: Hán tự nhật sơ cấp 2

Page 27: Hán tự nhật sơ cấp 2

あかるい

明るい

Page 28: Hán tự nhật sơ cấp 2

あたらしい

新しい

Page 29: Hán tự nhật sơ cấp 2

もっています

持っています

Page 30: Hán tự nhật sơ cấp 2

すき

好き

Page 31: Hán tự nhật sơ cấp 2

くち

Page 32: Hán tự nhật sơ cấp 2

やまだ

山田

Page 33: Hán tự nhật sơ cấp 2

おんなのひと

女の人

Page 34: Hán tự nhật sơ cấp 2

いいます

言います

Page 35: Hán tự nhật sơ cấp 2

あした

明日

Page 36: Hán tự nhật sơ cấp 2

やま

Page 37: Hán tự nhật sơ cấp 2

ベトナムご

ベトナム語

Page 38: Hán tự nhật sơ cấp 2

からだ

Page 39: Hán tự nhật sơ cấp 2

うみ

Page 40: Hán tự nhật sơ cấp 2

いえ

Page 41: Hán tự nhật sơ cấp 2

はやし

Page 42: Hán tự nhật sơ cấp 2

おしえかた

教え方