Upload
mrcx
View
504
Download
0
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Kết quả thi sau ĐH của Học viện Công nghệ BCVT cơ sở tại Tp.HCM
Citation preview
BIỂU SỐ 07/TSSĐH SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - ĐỢT 1 NĂM 2010BVS - HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
CƠ SỞ TP. HỒ CHÍ MINH
TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDT
1 S10-001 Lâm Ninh An 23/03/1967 Nam S1-034/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.0 1.5 4.5 51.02 S10-002 Ngô Đình An 15/08/1979 Nam S1-156/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.0 7.0 53.03 S10-003 Nguyễn Bá Mỹ An 20/12/1971 Nam S1-078/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 6.0 8.5 38.04 S10-004 Nguyễn Thị Thùy An 23/09/1986 Nữ S1-017/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 9.5 18.0 M5 S10-005 Nguyễn Hùng Anh 26/09/1980 Nam S1-109/10 Kỹ thuật điện tử 7.5 6.0 13.5 72.06 S10-006 Tô Vĩnh Bảo 29/07/1978 Nam S1-093/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 9.0 18.0 51.07 S10-007 Nguyễn Quốc Bình 19/11/1976 Nam S1-050/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 6.0 9.0 25.08 S10-008 Nguyễn Thanh Bình 18/05/1984 Nam S1-060/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 6.5 13.0 62.09 S10-009 Trần Thái Bình 20/01/1973 Nam S1-118/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 62.010 S10-010 Lữ Văn Cam 07/12/1978 Nam S1-055/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 5.0 12.0 28.011 S10-011 Nguyễn Trung Cang 00/00/1979 Nam S1-025/10 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.5 12.0 58.012 S10-012 Trịnh Thanh Cảnh 25/03/1981 Nam S1-056/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 3.5 9.5 58.013 S10-013 Bùi Thị Mai Châu 31/05/1977 Nữ S1-045/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 3.0 8.5 38.014 S10-014 Nguyễn Hồng Chí 14/09/1972 Nam S1-105/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 8.5 13.5 51.015 S10-016 Nguyễn Văn Chuẩn 10/07/1977 Nam S1-129/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.5 12.0 14.016 S10-017 Đào Mạnh Cường 03/09/1982 Nam S1-138/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 4.0 11.5 36.017 S10-018 Nguyễn Việt Cường 16/05/1977 Nam S1-068/10 Kỹ thuật điện tử 0.0 0.0 12.018 S10-019 Trương Mạc Cường 11/04/1975 Nam S1-142/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 7.0 12.5 53.019 S10-020 Nguyễn Hồng Diên 06/02/1979 Nam S1-009/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 8.5 15.0 39.020 S10-021 Lê Khánh Dư 29/10/1979 Nam S1-113/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 6.0 13.5 45.021 S10-022 Hoàng Anh Dũng 22/08/1971 Nam S1-015/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 M22 S10-023 Lê Tấn Dũng 15/02/1975 Nam S1-029/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.5 7.5 36.023 S10-024 Nguyễn Ngọc Anh Dũng 05/12/1983 Nam S1-167/10 Kỹ thuật điện tử 0.5 1.0 1.5 71.024 S10-025 Nguyễn Quốc Dũng 05/10/1987 Nam S1-112/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 2.0 4.0 33.025 S10-026 Mai Quốc Duy 15/09/1987 Nam S1-106/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.5 9.5 19.0 76.026 S10-027 Tô Văn Đức Đài 21/11/1968 Nam S1-030/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 7.5 12.0 61.027 S10-028 Nguyễn Siêu Đẳng 01/09/1980 Nam S1-152/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 3.0 10.5 71.028 S10-029 Đoàn Danh Đạt 07/10/1985 Nam S1-047/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 9.5 15.5 67.029 S10-030 Phan Trần Điền 10/03/1981 Nam S1-019/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 5.5 8.5 50.030 S10-031 Trần Anh Điền 05/05/1983 Nam S1-067/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 4.5 11.5 50.031 S10-032 Phạm Tiến Đỉnh 19/12/1982 Nam S1-164/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 6.0 12.0 29.032 S10-033 Hình Hữu Đức 20/08/1971 Nam S1-090/10 Kỹ thuật điện tử 0.5 3.5 4.0 24.033 S10-034 Nguyễn Minh Đức 07/01/1971 Nam S1-001/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.0 12.5 56.0
Điểm môn Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Tổng điểm (Cơ bản + Cơ sở)
Điểmmôn Tiếng
Anh
TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDTĐiểm
môn Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Tổng điểm (Cơ bản + Cơ sở)
Điểmmôn Tiếng
Anh
34 S10-035 Nguyễn Văn Em 19/03/1971 Nam S1-140/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 8.0 15.0 50.035 S10-036 Ngô Duy Giang 28/11/1984 Nam S1-086/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 7.0 10.5 42.036 S10-037 Đinh Việt Hải 11/11/1986 Nam S1-162/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.5 16.0 70.037 S10-038 Nguyễn Văn Hải 24/03/1986 Nam S1-027/10 Kỹ thuật điện tử 6.0 6.5 12.5 68.038 S10-039 Phan Thanh Hải 15/09/1978 Nam S1-043/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 9.0 15.0 33.039 S10-040 Huỳnh Thị Tuyết Hạnh 06/03/1979 Nữ S1-144/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 3.5 9.0 32.040 S10-041 Huỳnh Văn Hậu 25/12/1983 Nam S1-007/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 2.5 4.5 32.041 S10-042 Phạm Đắc Hậu 02/07/1968 Nam S1-087/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 4.5 13.0 24.042 S10-044 Hà Ngọc Hiền 14/02/1981 Nữ S1-018/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 6.5 14.5 46.043 S10-045 Cao Chánh Nguyên Hiền 08/02/1982 Nam S1-083/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 8.5 13.0 64.044 S10-046 Nguyễn Hữu Hiệp 02/02/1979 Nam S1-130/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 5.5 8.5 31.045 S10-047 Trần Thanh Trung Hiệp 18/12/1984 Nam S1-103/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 69.046 S10-048 Võ Minh Hiếu 15/08/1980 Nam S1-183/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 4.5 8.0 40.047 S10-049 Hồ Thị Quỳnh Hoa 25/08/1985 Nữ S1-171/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 9.0 14.0 62.048 S10-050 Nguyễn Văn Hoàng 24/12/1975 Nam S1-081/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 4.5 10.5 19.049 S10-051 Nguyễn Quang Học 26/11/1986 Nam S1-024/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 7.0 13.5 61.050 S10-052 Nguyễn Việt Hùng 11/10/1984 Nam S1-159/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 5.5 13.5 86.051 S10-056 Vũ Quốc Hưng 24/10/1977 Nam S1-161/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 7.5 12.5 76.052 S10-057 Nguyễn Ngọc Lan Hương 16/08/1983 Nữ S1-071/10 Kỹ thuật điện tử 8.0 6.5 14.5 91.053 S10-058 Nguyễn Mỹ Hường 09/09/1984 Nữ S1-153/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.5 14.5 61.054 S10-059 Lê Công Huy 17/07/1982 Nam S1-145/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 3.5 9.5 60.055 S10-061 Đồng Nhật Kha 25/02/1985 Nam S1-059/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 1.0 6.0 55.056 S10-062 Trần Đình Khải 30/10/1987 Nam S1-135/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 4.0 9.0 56.057 S10-063 Hà Hồng Khanh 19/10/1982 Nam S1-038/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 68.058 S10-064 Huỳnh Công Khanh 22/03/1981 Nam S1-053/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 8.5 17.5 M59 S10-065 Nguyễn Tấn Khánh 01/09/1985 Nam S1-036/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 1.5 2.0 3.5 M60 S10-066 Bùi Thanh Khiết 15/07/1987 Nam S1-151/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 8.5 15.0 51.061 S10-067 Đinh Như Khoa 02/03/1978 Nam S1-063/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 5.5 11.0 65.062 S10-068 Nguyễn Duy Khoa 04/02/1987 Nam S1-186/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.0 11.5 55.063 S10-069 Nguyễn Mai Tuấn Khoa 31/08/1979 Nam S1-187/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.0 12.5 50.064 S10-070 Thái Quốc Khương 26/01/1987 Nam S1-095/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 65.065 S10-071 Nguyễn Thái Kiên 09/08/1979 Nam S1-006/10 Kỹ thuật điện tử 9.5 7.5 17.0 74.066 S10-072 Huỳnh Tấn Lại 05/10/1980 Nam S1-072/10 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.5 12.0 55.067 S10-073 Lê Viết Lâm 06/12/1977 Nam S1-104/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 2.0 11.068 S10-074 Phan Thành Lâm 04/10/1983 Nam S1-149/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 9.5 17.5 55.069 S10-075 Nguyễn Bá Lập 30/10/1960 Nam S1-084/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 1.0 3.5 52.0
TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDTĐiểm
môn Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Tổng điểm (Cơ bản + Cơ sở)
Điểmmôn Tiếng
Anh
70 S10-076 Đào Duy Liêm 07/03/1979 Nam S1-002/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.0 7.0 25.071 S10-080 Nguyễn Phú Lợi 12/09/1985 Nam S1-147/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 8.0 16.5 61.072 S10-081 Lưu Cang Kim Long 27/05/1983 Nam S1-139/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 5.5 11.5 19.073 S10-082 Phạm Duy Tiến Long 07/12/1976 Nam S1-014/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 2.0 6.5 33.074 S10-083 Trần Thành Long 00/00/1978 Nam S1-092/10 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.5 10.0 50.075 S10-084 Vũ Đình Long 29/11/1977 Nam S1-134/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.0 15.5 68.076 S10-085 Huỳnh Nguyễn Thành Luân 27/06/1987 Nam S1-013/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 6.0 14.5 52.077 S10-086 Đinh Thị Lương 20/06/1983 Nam S1-026/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 9.0 17.5 77.078 S10-087 Bùi Đình Mão 02/05/1987 Nam S1-048/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.5 13.0 M79 S10-088 Đinh Quang Minh 07/08/1972 Nam S1-115/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 4.0 8.5 39.080 S10-089 Tạ Quang Minh 04/07/1983 Nam S1-011/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 7.5 16.5 M81 S10-090 Vũ Xuân Minh 30/06/1972 Nam S1-099/10 Kỹ thuật điện tử 3.5 5.0 8.5 60.082 S10-091 Đặng Lê Nam 20/10/1984 Nam S1-119/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 3.0 7.0 50.083 S10-092 Huỳnh Nhất Nam 29/08/1977 Nam S1-037/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 5.0 11.5 30.084 S10-093 Nguyễn Bảo Nam 21/03/1975 Nam S1-155/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 5.0 10.0 27.085 S10-094 Nguyễn Hoàng Nam 02/02/1982 Nam S1-041/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 3.586 S10-095 Nguyễn Phương Nam 26/07/1983 Nam S1-042/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.0 12.5 54.087 S10-096 Nguyễn Văn Nghiêm 09/09/1984 Nam S1-123/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 6.5 15.5 51.088 S10-097 Lê Thanh Nghiệp 10/01/1983 Nam S1-166/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.0 14.0 33.089 S10-098 Đặng Thúy Nhài 18/08/1986 Nữ S1-070/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.5 12.5 M90 S10-099 Phan Thế Nhơn 24/09/1976 Nam S1-108/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 1.0 6.0 23.091 S10-100 Trần Ái Nhơn 29/11/1977 Nam S1-052/10 Kỹ thuật điện tử 3.5 8.0 11.5 69.092 S10-101 Nguyễn Thị Nhung 21/07/1986 Nữ S1-005/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 3.0 7.5 M93 S10-102 Khấu Văn Nhựt 16/01/1972 Nam S1-128/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.0 11.5 37.094 S10-103 Nguyễn Xuân Nhựt 23/09/1983 Nam S1-124/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 0.0 4.5 41.095 S10-104 Nguyễn Thị Oanh 01/05/1976 Nữ S1-121/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 10.0 17.5 39.096 S10-105 Lê An Pha 01/06/1977 Nam S1-158/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 6.0 11.0 33.097 S10-106 Nguyễn Văn Phong 04/10/1976 Nam S1-137/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 8.0 14.0 37.098 S10-108 Trần Quang Phúc 12/04/1978 Nam S1-133/10 Kỹ thuật điện tử 1.0 4.0 5.0 M99 S10-110 Lê Hồng Phương 01/09/1978 Nam S1-157/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 4.0 8.0 55.0100 S10-111 Nguyễn Lê Thanh Phương 04/08/1981 Nữ S1-074/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 4.5 11.0 35.0101 S10-112 Nguyễn Minh Phương 16/02/1985 Nam S1-150/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 7.5 14.0 54.0102 S10-113 Lê Thị Kim Phượng 16/03/1986 Nữ S1-136/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 8.0 13.0 75.0103 S10-114 Trần Anh Quân 20/11/1982 Nam S1-062/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 5.5 10.0 M104 S10-116 Huỳnh Thanh Quang 22/11/1984 Nam S1-049/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 1.5 3.5 50.0105 S10-117 Lê Đông Quang 03/12/1980 Nam S1-051/10 Kỹ thuật điện tử 4.0 5.0 9.0 64.0
TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDTĐiểm
môn Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Tổng điểm (Cơ bản + Cơ sở)
Điểmmôn Tiếng
Anh
106 S10-119 Trần Quốc Quảng 30/01/1976 Nam S1-117/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 77.0107 S10-120 Nguyễn Phi Quyên 07/05/1944 Nam S1-073/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 0.0 2.0 52.0108 S10-121 Đỗ Ngọc Thúy Quỳnh 19/02/1985 Nữ S1-069/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 6.0 12.5 M109 S10-122 Trần Minh Sang 00/00/1975 Nam S1-116/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 7.5 11.5 45.0110 S10-123 Trần Văn Sĩ 12/10/1978 Nam S1-127/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 56.0111 S10-124 Đặng Hoài Sinh 10/08/1984 Nam S1-178/10 Kỹ thuật điện tử 1.0 2.0 3.0 65.0112 S10-125 Lê Văn Sơn 12/05/1962 Nam S1-010/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.5 7.5 35.0113 S10-126 Nguyễn Trường Sơn 26/11/1976 Nam S1-012/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.5 10.5 53.0114 S10-127 Cao Thiên Tài 13/12/1980 Nam S1-044/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.0 14.0 36.0115 S10-128 Phan Thị Tài 20/06/1983 Nữ S1-089/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.0 11.5 51.0116 S10-129 Bùi Thị Thủy Tâm 18/01/1984 Nữ S1-165/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 6.5 11.5 57.0117 S10-130 Lâm Thị Cẩm Tâm 04/05/1981 Nữ S1-004/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 4.0 6.0 66.0118 S10-131 Thái Minh Tâm 24/05/1984 Nam S1-058/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 1.5 3.5 5.0 54.0119 S10-132 Trần Ngọc Tâm 20/02/1983 Nam S1-091/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 4.0 6.5 65.0120 S10-133 Bùi Duy Tân 01/07/1968 Nam S1-163/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 2.5 6.5 19.0121 S10-134 Trần Công Tắng 03/11/1962 Nam S1-148/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 2.0 7.5 41.0122 S10-135 Phạm Văn Thạch 26/11/1974 Nam S1-102/10 Kỹ thuật điện tử 6.0 8.0 14.0 66.0123 S10-136 Huỳnh Phước Thái 13/05/1978 Nam S1-057/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.5 8.5 18.0 62.0124 S10-137 Trần Mỹ Thẩm 27/06/1981 Nam S1-100/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 37.0125 S10-138 Nguyễn Hoàng Minh Thắng 03/04/1985 Nam S1-061/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 3.0 5.5 65.0126 S10-140 Trần Xuân Thắng 01/08/1984 Nam S1-154/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 44.0127 S10-141 Trần Phương Thanh 16/02/1980 Nam S1-054/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 5.0 8.0 50.0128 S10-142 Phan Thị Thể 20/08/1982 Nữ S1-160/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 9.0 16.5 M129 S10-143 Lê Minh Thư 26/10/1981 Nam S1-064/10 Kỹ thuật điện tử 3.5 3.0 6.5 66.0130 S10-144 Nguyễn Văn Thuận 16/09/1979 Nam S1-066/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 0.5 1.0 1.5 50.0131 S10-145 Nguyễn Văn Tiến 21/04/1973 Nam S1-035/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 3.5 25.0132 S10-146 Trần Quang Tiến 04/01/1985 Nam S1-179/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 4.5 12.5 59.0133 S10-147 Đỗ Như Toàn 17/07/1974 Nam S1-169/10 Kỹ thuật điện tử 1.5 2.5 4.0 30.0134 S10-148 Trần Trai 13/11/1979 Nam S1-177/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 5.0 10.5 47.0135 S10-149 Huỳnh Thị Ngọc Trân 06/06/1985 Nữ S1-023/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.5 8.5 18.0 57.0136 S10-151 Huỳnh Dục Trí 13/04/1979 Nam S1-182/10 Kỹ thuật điện tử 1.0 3.0 4.0 28.0137 S10-153 Trương Minh Trí 18/09/1981 Nam S1-079/10 Kỹ thuật điện tử 6.5 7.0 13.5 76.0138 S10-154 Tô Minh Triệu 04/12/1984 Nam S1-098/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 7.0 16.0 65.0139 S10-155 Lưu Hiếu Trung 05/02/1979 Nam S1-008/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 5.0 10.5 37.0140 S10-156 Lý Thành Trung 20/09/1984 Nam S1-075/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 6.5 11.5 71.0141 S10-157 Võ Thành Trung 12/12/1977 Nam S1-175/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 4.0 8.0 40.0
TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDTĐiểm
môn Cơ bản
Điểm môn
Cơ sở
Tổng điểm (Cơ bản + Cơ sở)
Điểmmôn Tiếng
Anh
142 S10-158 Võ Văn Trung 02/02/1983 Nam S1-141/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.0 15.5 34.0143 S10-159 Nguyễn Văn Trường 26/09/1985 Nam S1-039/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 7.5 16.0 52.0144 S10-160 Trần Thanh Tú 07/08/1981 Nam S1-172/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.0 15.5 39.0145 S10-161 Huỳnh Anh Tuấn 10/09/1960 Nam S1-126/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 9.0 18.0 65.0146 S10-162 Nguyễn Thanh Tuấn 31/07/1976 Nam S1-111/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 4.0 6.5 25.0147 S10-163 Nguyễn Văn Tuấn 29/10/1979 Nam S1-046/10 Kỹ thuật điện tử 0.0 0.0148 S10-164 Vũ Anh Tuấn 24/04/1978 Nam S1-185/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 1.0 3.0 53.0149 S10-165 Dương Thanh Tùng 28/04/1979 Nam S1-021/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 0.5 0.5 65.0150 S10-166 Nguyễn Minh Tùng 20/03/1982 Nam S1-174/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 0.0 3.5 50.0151 S10-167 Trần Thái Tuyên 14/07/1975 Nam S1-077/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 72.0152 S10-168 Trương Lê Ngọc Tuyền 13/06/1984 Nam S1-080/10 Kỹ thuật điện tử 7.5 5.5 13.0 M153 S10-169 Trương Thanh Tuyền 12/08/1978 Nam S1-176/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 8.5 13.5 50.0154 S10-170 Trần Kim Mỹ Vân 02/09/1978 Nữ S1-125/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.5 2.5 5.0 31.0155 S10-172 Đỗ Xuân Việt 26/10/1983 Nam S1-170/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 4.0 10.5 27.0156 S10-174 Nguyễn Trần Quốc Vinh 29/09/1977 Nam S1-181/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 2.5 4.5 26.0157 S10-175 Phạm Ngọc Vinh 18/04/1978 Nam S1-180/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.0 2.0 5.0 43.0158 S10-176 Phạm Quốc Vinh 15/07/1981 Nam S1-085/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 4.5 11.0 28.0159 S10-177 Trần Lý Vinh 12/10/1974 Nam S1-076/10 Kỹ thuật điện tử 9.5 7.5 17.0 73.0160 S10-178 Đào Anh Vũ 14/03/1976 Nam S1-020/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 5.0 11.5 M161 S10-179 Nguyễn Thanh Vũ 01/01/1985 Nam S1-107/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 4.0 8.0 50.0162 S10-180 Võ Đình Vũ 05/05/1976 Nam S1-094/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 3.5 8.5 51.0163 S10-181 Huỳnh Triệu Vỹ 20/03/1979 Nam S1-114/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.0 14.0 40.0164 S10-182 Nguyễn Văn Xuân 01/12/1971 Nam S1-132/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 M
HĐTS SĐH HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNGCộng trường BVS: 164 thí sinh