10
BIỂU SỐ 07/TSSĐH SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - ĐỢT 1 NĂM 2010 BVS - HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG CƠ SỞ TP. HỒ CHÍ MINH TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDT 1 S10-001 Lâm Ninh An 23/03/1967 Nam S1-034/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 3.0 1.5 2 S10-002 Ngô Đình An 15/08/1979 Nam S1-156/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.0 3 S10-003 Nguyễn Bá Mỹ An 20/12/1971 Nam S1-078/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 6.0 4 S10-004 Nguyễn Thị Thùy An 23/09/1986 Nữ S1-017/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 8.5 9.5 5 S10-005 Nguyễn Hùng Anh 26/09/1980 Nam S1-109/10 Kỹ thuật điện tử 7.5 6.0 6 S10-006 Tô Vĩnh Bảo 29/07/1978 Nam S1-093/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 9.0 9.0 7 S10-007 Nguyễn Quốc Bình 19/11/1976 Nam S1-050/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 6.0 8 S10-008 Nguyễn Thanh Bình 18/05/1984 Nam S1-060/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 6.5 6.5 9 S10-009 Trần Thái Bình 20/01/1973 Nam S1-118/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10 S10-010 Lữ Văn Cam 07/12/1978 Nam S1-055/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 7.0 5.0 11 S10-011 Nguyễn Trung Cang 00/00/1979 Nam S1-025/10 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.5 12 S10-012 Trịnh Thanh Cảnh 25/03/1981 Nam S1-056/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 6.0 3.5 13 S10-013 Bùi Thị Mai Châu 31/05/1977 Nữ S1-045/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 5.5 3.0 14 S10-014 Nguyễn Hồng Chí 14/09/1972 Nam S1-105/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 8.5 15 S10-016 Nguyễn Văn Chuẩn 10/07/1977 Nam S1-129/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 5.5 6.5 16 S10-017 Đào Mạnh Cường 03/09/1982 Nam S1-138/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 7.5 4.0 17 S10-018 Nguyễn Việt Cường 16/05/1977 Nam S1-068/10 Kỹ thuật điện tử 0.0 18 S10-019 Trương Mạc Cường 11/04/1975 Nam S1-142/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 5.5 7.0 19 S10-020 Nguyễn Hồng Diên 06/02/1979 Nam S1-009/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 6.5 8.5 20 S10-021 Lê Khánh 29/10/1979 Nam S1-113/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 7.5 6.0 21 S10-022 Hoàng Anh Dũng 22/08/1971 Nam S1-015/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 22 S10-023 Lê Tấn Dũng 15/02/1975 Nam S1-029/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.5 23 S10-024 Nguyễn Ngọc Anh Dũng 05/12/1983 Nam S1-167/10 Kỹ thuật điện tử 0.5 1.0 24 S10-025 Nguyễn Quốc Dũng 05/10/1987 Nam S1-112/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 2.0 2.0 25 S10-026 Mai Quốc Duy 15/09/1987 Nam S1-106/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 9.5 9.5 26 S10-027 Tô Văn Đức Đài 21/11/1968 Nam S1-030/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 4.5 7.5 27 S10-028 Nguyễn Siêu Đẳng 01/09/1980 Nam S1-152/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 7.5 3.0 28 S10-029 Đoàn Danh Đạt 07/10/1985 Nam S1-047/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 6.0 9.5 29 S10-030 Phan Trần Điền 10/03/1981 Nam S1-019/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 5.5 30 S10-031 Trần Anh Điền 05/05/1983 Nam S1-067/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 7.0 4.5 31 S10-032 Phạm Tiến Đỉnh 19/12/1982 Nam S1-164/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 6.0 6.0 32 S10-033 Hình Hữu Đức 20/08/1971 Nam S1-090/10 Kỹ thuật điện tử 0.5 3.5 33 S10-034 Nguyễn Minh Đức 07/01/1971 Nam S1-001/10 Truyền dữ liệu và mạng máy t 7.5 5.0 Điểm môn Cơ bản Điểm môn Cơ sở

Kq sau dh-dot1.2010

  • Upload
    mrcx

  • View
    504

  • Download
    0

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Kết quả thi sau ĐH của Học viện Công nghệ BCVT cơ sở tại Tp.HCM

Citation preview

Page 1: Kq sau dh-dot1.2010

BIỂU SỐ 07/TSSĐH SỔ ĐIỂM THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC - ĐỢT 1 NĂM 2010BVS - HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG

CƠ SỞ TP. HỒ CHÍ MINH

TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDT

1 S10-001 Lâm Ninh An 23/03/1967 Nam S1-034/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.0 1.5 4.5 51.02 S10-002 Ngô Đình An 15/08/1979 Nam S1-156/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.0 7.0 53.03 S10-003 Nguyễn Bá Mỹ An 20/12/1971 Nam S1-078/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 6.0 8.5 38.04 S10-004 Nguyễn Thị Thùy An 23/09/1986 Nữ S1-017/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 9.5 18.0 M5 S10-005 Nguyễn Hùng Anh 26/09/1980 Nam S1-109/10 Kỹ thuật điện tử 7.5 6.0 13.5 72.06 S10-006 Tô Vĩnh Bảo 29/07/1978 Nam S1-093/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 9.0 18.0 51.07 S10-007 Nguyễn Quốc Bình 19/11/1976 Nam S1-050/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 6.0 9.0 25.08 S10-008 Nguyễn Thanh Bình 18/05/1984 Nam S1-060/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 6.5 13.0 62.09 S10-009 Trần Thái Bình 20/01/1973 Nam S1-118/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 62.010 S10-010 Lữ Văn Cam 07/12/1978 Nam S1-055/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 5.0 12.0 28.011 S10-011 Nguyễn Trung Cang 00/00/1979 Nam S1-025/10 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.5 12.0 58.012 S10-012 Trịnh Thanh Cảnh 25/03/1981 Nam S1-056/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 3.5 9.5 58.013 S10-013 Bùi Thị Mai Châu 31/05/1977 Nữ S1-045/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 3.0 8.5 38.014 S10-014 Nguyễn Hồng Chí 14/09/1972 Nam S1-105/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 8.5 13.5 51.015 S10-016 Nguyễn Văn Chuẩn 10/07/1977 Nam S1-129/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.5 12.0 14.016 S10-017 Đào Mạnh Cường 03/09/1982 Nam S1-138/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 4.0 11.5 36.017 S10-018 Nguyễn Việt Cường 16/05/1977 Nam S1-068/10 Kỹ thuật điện tử 0.0 0.0 12.018 S10-019 Trương Mạc Cường 11/04/1975 Nam S1-142/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 7.0 12.5 53.019 S10-020 Nguyễn Hồng Diên 06/02/1979 Nam S1-009/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 8.5 15.0 39.020 S10-021 Lê Khánh Dư 29/10/1979 Nam S1-113/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 6.0 13.5 45.021 S10-022 Hoàng Anh Dũng 22/08/1971 Nam S1-015/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 M22 S10-023 Lê Tấn Dũng 15/02/1975 Nam S1-029/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.5 7.5 36.023 S10-024 Nguyễn Ngọc Anh Dũng 05/12/1983 Nam S1-167/10 Kỹ thuật điện tử 0.5 1.0 1.5 71.024 S10-025 Nguyễn Quốc Dũng 05/10/1987 Nam S1-112/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 2.0 4.0 33.025 S10-026 Mai Quốc Duy 15/09/1987 Nam S1-106/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.5 9.5 19.0 76.026 S10-027 Tô Văn Đức Đài 21/11/1968 Nam S1-030/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 7.5 12.0 61.027 S10-028 Nguyễn Siêu Đẳng 01/09/1980 Nam S1-152/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 3.0 10.5 71.028 S10-029 Đoàn Danh Đạt 07/10/1985 Nam S1-047/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 9.5 15.5 67.029 S10-030 Phan Trần Điền 10/03/1981 Nam S1-019/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 5.5 8.5 50.030 S10-031 Trần Anh Điền 05/05/1983 Nam S1-067/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 4.5 11.5 50.031 S10-032 Phạm Tiến Đỉnh 19/12/1982 Nam S1-164/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 6.0 12.0 29.032 S10-033 Hình Hữu Đức 20/08/1971 Nam S1-090/10 Kỹ thuật điện tử 0.5 3.5 4.0 24.033 S10-034 Nguyễn Minh Đức 07/01/1971 Nam S1-001/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.0 12.5 56.0

Điểm môn Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Tổng điểm (Cơ bản + Cơ sở)

Điểmmôn Tiếng

Anh

Page 2: Kq sau dh-dot1.2010

TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDTĐiểm

môn Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Tổng điểm (Cơ bản + Cơ sở)

Điểmmôn Tiếng

Anh

34 S10-035 Nguyễn Văn Em 19/03/1971 Nam S1-140/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 8.0 15.0 50.035 S10-036 Ngô Duy Giang 28/11/1984 Nam S1-086/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 7.0 10.5 42.036 S10-037 Đinh Việt Hải 11/11/1986 Nam S1-162/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.5 16.0 70.037 S10-038 Nguyễn Văn Hải 24/03/1986 Nam S1-027/10 Kỹ thuật điện tử 6.0 6.5 12.5 68.038 S10-039 Phan Thanh Hải 15/09/1978 Nam S1-043/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 9.0 15.0 33.039 S10-040 Huỳnh Thị Tuyết Hạnh 06/03/1979 Nữ S1-144/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 3.5 9.0 32.040 S10-041 Huỳnh Văn Hậu 25/12/1983 Nam S1-007/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 2.5 4.5 32.041 S10-042 Phạm Đắc Hậu 02/07/1968 Nam S1-087/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 4.5 13.0 24.042 S10-044 Hà Ngọc Hiền 14/02/1981 Nữ S1-018/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 6.5 14.5 46.043 S10-045 Cao Chánh Nguyên Hiền 08/02/1982 Nam S1-083/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 8.5 13.0 64.044 S10-046 Nguyễn Hữu Hiệp 02/02/1979 Nam S1-130/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 5.5 8.5 31.045 S10-047 Trần Thanh Trung Hiệp 18/12/1984 Nam S1-103/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 69.046 S10-048 Võ Minh Hiếu 15/08/1980 Nam S1-183/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 4.5 8.0 40.047 S10-049 Hồ Thị Quỳnh Hoa 25/08/1985 Nữ S1-171/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 9.0 14.0 62.048 S10-050 Nguyễn Văn Hoàng 24/12/1975 Nam S1-081/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 4.5 10.5 19.049 S10-051 Nguyễn Quang Học 26/11/1986 Nam S1-024/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 7.0 13.5 61.050 S10-052 Nguyễn Việt Hùng 11/10/1984 Nam S1-159/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 5.5 13.5 86.051 S10-056 Vũ Quốc Hưng 24/10/1977 Nam S1-161/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 7.5 12.5 76.052 S10-057 Nguyễn Ngọc Lan Hương 16/08/1983 Nữ S1-071/10 Kỹ thuật điện tử 8.0 6.5 14.5 91.053 S10-058 Nguyễn Mỹ Hường 09/09/1984 Nữ S1-153/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.5 14.5 61.054 S10-059 Lê Công Huy 17/07/1982 Nam S1-145/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 3.5 9.5 60.055 S10-061 Đồng Nhật Kha 25/02/1985 Nam S1-059/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 1.0 6.0 55.056 S10-062 Trần Đình Khải 30/10/1987 Nam S1-135/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 4.0 9.0 56.057 S10-063 Hà Hồng Khanh 19/10/1982 Nam S1-038/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 68.058 S10-064 Huỳnh Công Khanh 22/03/1981 Nam S1-053/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 8.5 17.5 M59 S10-065 Nguyễn Tấn Khánh 01/09/1985 Nam S1-036/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 1.5 2.0 3.5 M60 S10-066 Bùi Thanh Khiết 15/07/1987 Nam S1-151/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 8.5 15.0 51.061 S10-067 Đinh Như Khoa 02/03/1978 Nam S1-063/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 5.5 11.0 65.062 S10-068 Nguyễn Duy Khoa 04/02/1987 Nam S1-186/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.0 11.5 55.063 S10-069 Nguyễn Mai Tuấn Khoa 31/08/1979 Nam S1-187/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.0 12.5 50.064 S10-070 Thái Quốc Khương 26/01/1987 Nam S1-095/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 65.065 S10-071 Nguyễn Thái Kiên 09/08/1979 Nam S1-006/10 Kỹ thuật điện tử 9.5 7.5 17.0 74.066 S10-072 Huỳnh Tấn Lại 05/10/1980 Nam S1-072/10 Kỹ thuật điện tử 5.5 6.5 12.0 55.067 S10-073 Lê Viết Lâm 06/12/1977 Nam S1-104/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 2.0 11.068 S10-074 Phan Thành Lâm 04/10/1983 Nam S1-149/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 9.5 17.5 55.069 S10-075 Nguyễn Bá Lập 30/10/1960 Nam S1-084/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 1.0 3.5 52.0

Page 3: Kq sau dh-dot1.2010

TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDTĐiểm

môn Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Tổng điểm (Cơ bản + Cơ sở)

Điểmmôn Tiếng

Anh

70 S10-076 Đào Duy Liêm 07/03/1979 Nam S1-002/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.0 7.0 25.071 S10-080 Nguyễn Phú Lợi 12/09/1985 Nam S1-147/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 8.0 16.5 61.072 S10-081 Lưu Cang Kim Long 27/05/1983 Nam S1-139/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 5.5 11.5 19.073 S10-082 Phạm Duy Tiến Long 07/12/1976 Nam S1-014/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 2.0 6.5 33.074 S10-083 Trần Thành Long 00/00/1978 Nam S1-092/10 Kỹ thuật điện tử 4.5 5.5 10.0 50.075 S10-084 Vũ Đình Long 29/11/1977 Nam S1-134/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.0 15.5 68.076 S10-085 Huỳnh Nguyễn Thành Luân 27/06/1987 Nam S1-013/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 6.0 14.5 52.077 S10-086 Đinh Thị Lương 20/06/1983 Nam S1-026/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 9.0 17.5 77.078 S10-087 Bùi Đình Mão 02/05/1987 Nam S1-048/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.5 13.0 M79 S10-088 Đinh Quang Minh 07/08/1972 Nam S1-115/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 4.0 8.5 39.080 S10-089 Tạ Quang Minh 04/07/1983 Nam S1-011/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 7.5 16.5 M81 S10-090 Vũ Xuân Minh 30/06/1972 Nam S1-099/10 Kỹ thuật điện tử 3.5 5.0 8.5 60.082 S10-091 Đặng Lê Nam 20/10/1984 Nam S1-119/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 3.0 7.0 50.083 S10-092 Huỳnh Nhất Nam 29/08/1977 Nam S1-037/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 5.0 11.5 30.084 S10-093 Nguyễn Bảo Nam 21/03/1975 Nam S1-155/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 5.0 10.0 27.085 S10-094 Nguyễn Hoàng Nam 02/02/1982 Nam S1-041/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 3.586 S10-095 Nguyễn Phương Nam 26/07/1983 Nam S1-042/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 5.0 12.5 54.087 S10-096 Nguyễn Văn Nghiêm 09/09/1984 Nam S1-123/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 6.5 15.5 51.088 S10-097 Lê Thanh Nghiệp 10/01/1983 Nam S1-166/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.0 14.0 33.089 S10-098 Đặng Thúy Nhài 18/08/1986 Nữ S1-070/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.5 12.5 M90 S10-099 Phan Thế Nhơn 24/09/1976 Nam S1-108/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 1.0 6.0 23.091 S10-100 Trần Ái Nhơn 29/11/1977 Nam S1-052/10 Kỹ thuật điện tử 3.5 8.0 11.5 69.092 S10-101 Nguyễn Thị Nhung 21/07/1986 Nữ S1-005/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 3.0 7.5 M93 S10-102 Khấu Văn Nhựt 16/01/1972 Nam S1-128/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.0 11.5 37.094 S10-103 Nguyễn Xuân Nhựt 23/09/1983 Nam S1-124/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 0.0 4.5 41.095 S10-104 Nguyễn Thị Oanh 01/05/1976 Nữ S1-121/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 10.0 17.5 39.096 S10-105 Lê An Pha 01/06/1977 Nam S1-158/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 6.0 11.0 33.097 S10-106 Nguyễn Văn Phong 04/10/1976 Nam S1-137/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.0 8.0 14.0 37.098 S10-108 Trần Quang Phúc 12/04/1978 Nam S1-133/10 Kỹ thuật điện tử 1.0 4.0 5.0 M99 S10-110 Lê Hồng Phương 01/09/1978 Nam S1-157/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 4.0 8.0 55.0100 S10-111 Nguyễn Lê Thanh Phương 04/08/1981 Nữ S1-074/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 4.5 11.0 35.0101 S10-112 Nguyễn Minh Phương 16/02/1985 Nam S1-150/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 7.5 14.0 54.0102 S10-113 Lê Thị Kim Phượng 16/03/1986 Nữ S1-136/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 8.0 13.0 75.0103 S10-114 Trần Anh Quân 20/11/1982 Nam S1-062/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.5 5.5 10.0 M104 S10-116 Huỳnh Thanh Quang 22/11/1984 Nam S1-049/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 1.5 3.5 50.0105 S10-117 Lê Đông Quang 03/12/1980 Nam S1-051/10 Kỹ thuật điện tử 4.0 5.0 9.0 64.0

Page 4: Kq sau dh-dot1.2010

TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDTĐiểm

môn Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Tổng điểm (Cơ bản + Cơ sở)

Điểmmôn Tiếng

Anh

106 S10-119 Trần Quốc Quảng 30/01/1976 Nam S1-117/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 77.0107 S10-120 Nguyễn Phi Quyên 07/05/1944 Nam S1-073/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 0.0 2.0 52.0108 S10-121 Đỗ Ngọc Thúy Quỳnh 19/02/1985 Nữ S1-069/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 6.0 12.5 M109 S10-122 Trần Minh Sang 00/00/1975 Nam S1-116/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 7.5 11.5 45.0110 S10-123 Trần Văn Sĩ 12/10/1978 Nam S1-127/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 56.0111 S10-124 Đặng Hoài Sinh 10/08/1984 Nam S1-178/10 Kỹ thuật điện tử 1.0 2.0 3.0 65.0112 S10-125 Lê Văn Sơn 12/05/1962 Nam S1-010/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 5.5 7.5 35.0113 S10-126 Nguyễn Trường Sơn 26/11/1976 Nam S1-012/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.5 10.5 53.0114 S10-127 Cao Thiên Tài 13/12/1980 Nam S1-044/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.0 14.0 36.0115 S10-128 Phan Thị Tài 20/06/1983 Nữ S1-089/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 6.0 11.5 51.0116 S10-129 Bùi Thị Thủy Tâm 18/01/1984 Nữ S1-165/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 6.5 11.5 57.0117 S10-130 Lâm Thị Cẩm Tâm 04/05/1981 Nữ S1-004/10 Kỹ thuật điện tử 2.0 4.0 6.0 66.0118 S10-131 Thái Minh Tâm 24/05/1984 Nam S1-058/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 1.5 3.5 5.0 54.0119 S10-132 Trần Ngọc Tâm 20/02/1983 Nam S1-091/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 4.0 6.5 65.0120 S10-133 Bùi Duy Tân 01/07/1968 Nam S1-163/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 2.5 6.5 19.0121 S10-134 Trần Công Tắng 03/11/1962 Nam S1-148/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 2.0 7.5 41.0122 S10-135 Phạm Văn Thạch 26/11/1974 Nam S1-102/10 Kỹ thuật điện tử 6.0 8.0 14.0 66.0123 S10-136 Huỳnh Phước Thái 13/05/1978 Nam S1-057/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.5 8.5 18.0 62.0124 S10-137 Trần Mỹ Thẩm 27/06/1981 Nam S1-100/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 37.0125 S10-138 Nguyễn Hoàng Minh Thắng 03/04/1985 Nam S1-061/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 3.0 5.5 65.0126 S10-140 Trần Xuân Thắng 01/08/1984 Nam S1-154/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 44.0127 S10-141 Trần Phương Thanh 16/02/1980 Nam S1-054/10 Kỹ thuật điện tử 3.0 5.0 8.0 50.0128 S10-142 Phan Thị Thể 20/08/1982 Nữ S1-160/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 9.0 16.5 M129 S10-143 Lê Minh Thư 26/10/1981 Nam S1-064/10 Kỹ thuật điện tử 3.5 3.0 6.5 66.0130 S10-144 Nguyễn Văn Thuận 16/09/1979 Nam S1-066/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 0.5 1.0 1.5 50.0131 S10-145 Nguyễn Văn Tiến 21/04/1973 Nam S1-035/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 3.5 25.0132 S10-146 Trần Quang Tiến 04/01/1985 Nam S1-179/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.0 4.5 12.5 59.0133 S10-147 Đỗ Như Toàn 17/07/1974 Nam S1-169/10 Kỹ thuật điện tử 1.5 2.5 4.0 30.0134 S10-148 Trần Trai 13/11/1979 Nam S1-177/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 5.0 10.5 47.0135 S10-149 Huỳnh Thị Ngọc Trân 06/06/1985 Nữ S1-023/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.5 8.5 18.0 57.0136 S10-151 Huỳnh Dục Trí 13/04/1979 Nam S1-182/10 Kỹ thuật điện tử 1.0 3.0 4.0 28.0137 S10-153 Trương Minh Trí 18/09/1981 Nam S1-079/10 Kỹ thuật điện tử 6.5 7.0 13.5 76.0138 S10-154 Tô Minh Triệu 04/12/1984 Nam S1-098/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 7.0 16.0 65.0139 S10-155 Lưu Hiếu Trung 05/02/1979 Nam S1-008/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.5 5.0 10.5 37.0140 S10-156 Lý Thành Trung 20/09/1984 Nam S1-075/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 6.5 11.5 71.0141 S10-157 Võ Thành Trung 12/12/1977 Nam S1-175/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 4.0 8.0 40.0

Page 5: Kq sau dh-dot1.2010

TT Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Phái Mã hồ sơ Ngành ĐKDTĐiểm

môn Cơ bản

Điểm môn

Cơ sở

Tổng điểm (Cơ bản + Cơ sở)

Điểmmôn Tiếng

Anh

142 S10-158 Võ Văn Trung 02/02/1983 Nam S1-141/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.0 15.5 34.0143 S10-159 Nguyễn Văn Trường 26/09/1985 Nam S1-039/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 8.5 7.5 16.0 52.0144 S10-160 Trần Thanh Tú 07/08/1981 Nam S1-172/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.5 8.0 15.5 39.0145 S10-161 Huỳnh Anh Tuấn 10/09/1960 Nam S1-126/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 9.0 9.0 18.0 65.0146 S10-162 Nguyễn Thanh Tuấn 31/07/1976 Nam S1-111/10 Kỹ thuật điện tử 2.5 4.0 6.5 25.0147 S10-163 Nguyễn Văn Tuấn 29/10/1979 Nam S1-046/10 Kỹ thuật điện tử 0.0 0.0148 S10-164 Vũ Anh Tuấn 24/04/1978 Nam S1-185/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 1.0 3.0 53.0149 S10-165 Dương Thanh Tùng 28/04/1979 Nam S1-021/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 0.5 0.5 65.0150 S10-166 Nguyễn Minh Tùng 20/03/1982 Nam S1-174/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.5 0.0 3.5 50.0151 S10-167 Trần Thái Tuyên 14/07/1975 Nam S1-077/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 7.0 12.0 72.0152 S10-168 Trương Lê Ngọc Tuyền 13/06/1984 Nam S1-080/10 Kỹ thuật điện tử 7.5 5.5 13.0 M153 S10-169 Trương Thanh Tuyền 12/08/1978 Nam S1-176/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 8.5 13.5 50.0154 S10-170 Trần Kim Mỹ Vân 02/09/1978 Nữ S1-125/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.5 2.5 5.0 31.0155 S10-172 Đỗ Xuân Việt 26/10/1983 Nam S1-170/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 4.0 10.5 27.0156 S10-174 Nguyễn Trần Quốc Vinh 29/09/1977 Nam S1-181/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 2.0 2.5 4.5 26.0157 S10-175 Phạm Ngọc Vinh 18/04/1978 Nam S1-180/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 3.0 2.0 5.0 43.0158 S10-176 Phạm Quốc Vinh 15/07/1981 Nam S1-085/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 4.5 11.0 28.0159 S10-177 Trần Lý Vinh 12/10/1974 Nam S1-076/10 Kỹ thuật điện tử 9.5 7.5 17.0 73.0160 S10-178 Đào Anh Vũ 14/03/1976 Nam S1-020/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 6.5 5.0 11.5 M161 S10-179 Nguyễn Thanh Vũ 01/01/1985 Nam S1-107/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 4.0 4.0 8.0 50.0162 S10-180 Võ Đình Vũ 05/05/1976 Nam S1-094/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 5.0 3.5 8.5 51.0163 S10-181 Huỳnh Triệu Vỹ 20/03/1979 Nam S1-114/10 Truyền dữ liệu và mạng máy tính 7.0 7.0 14.0 40.0164 S10-182 Nguyễn Văn Xuân 01/12/1971 Nam S1-132/10 Kỹ thuật điện tử 5.0 5.0 10.0 M

HĐTS SĐH HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNGCộng trường BVS: 164 thí sinh