Upload
thanh-liem-vo
View
363
Download
7
Embed Size (px)
Citation preview
Lịch sử phát triển chuyên ngànhLịch sử phát triển chuyên ngànhY học gia đình tại Việt NamY học gia đình tại Việt Nam
Võ Thành Liêm – UPNT
Mục tiêu bài giảng
Nắm khái quát các mốc lịch sử phát triển YHGĐ tại
Việt Nam
Tổng quan
Tổng quan
Ông ta làm gì ?
Tổng quan
Bác sĩ gia đình: cái nhìn toàn diện….!
Bối cảnh chương trình
19951995
BYT khảo sátBYT khảo sát
20012001
BYT: Mã bằng CK BSGĐBYT: Mã bằng CK BSGĐ
20022002
ĐH Boston, ĐH Massachusetts, Maine DasmouthĐH Boston, ĐH Massachusetts, Maine Dasmouth
20042004 20062006 20082008 20092009 20102010
4 đại biểu->đào tạo4 đại biểu->đào tạo
Bối cảnh chương trình
19951995
BYT khảo sátBYT khảo sát
20012001
BYT: Mã bằng CK BSGĐBYT: Mã bằng CK BSGĐ
CT đào tạo CKI: CT đào tạo CKI: Hà Nội, TP HCM, Thái NguyênHà Nội, TP HCM, Thái Nguyên
20022002
CKI: CKI: Cần ThơCần Thơ
ĐH Boston, ĐH Massachusetts, Maine DasmouthĐH Boston, ĐH Massachusetts, Maine Dasmouth
20042004 20062006 20082008 20092009 20102010
4 đại biểu->đào tạo4 đại biểu->đào tạo
Bối cảnh chương trình
19951995
BYT khảo sátBYT khảo sát
20012001
BYT: Mã bằng CK BSGĐBYT: Mã bằng CK BSGĐ
CT đào tạo CKI: CT đào tạo CKI: Hà Nội, TP HCM, Thái NguyênHà Nội, TP HCM, Thái Nguyên
20022002
CKI: CKI: Cần ThơCần Thơ
ĐH Boston, ĐH Massachusetts, Maine DasmouthĐH Boston, ĐH Massachusetts, Maine Dasmouth
20042004
ĐH LiegeĐH Liege
G9:G9: TP HCM TP HCM
20062006 20082008 20092009 20102010
4 đại biểu->đào tạo4 đại biểu->đào tạo
Bối cảnh chương trình
19951995
BYT khảo sátBYT khảo sát
20012001
BYT: Mã bằng CK BSGĐBYT: Mã bằng CK BSGĐ
CT đào tạo CKI: CT đào tạo CKI: Hà Nội, TP HCM, Thái NguyênHà Nội, TP HCM, Thái Nguyên
20022002
CKI: CKI: Cần ThơCần Thơ
ĐH Boston, ĐH Massachusetts, Maine DasmouthĐH Boston, ĐH Massachusetts, Maine Dasmouth
20042004
ĐH LiegeĐH Liege
G9:G9: TP HCM TP HCM
20062006
CKI: CKI: Huế; WBI 1Huế; WBI 1
PK thí điểm:PK thí điểm:1111
20082008
CUI-UPNT05: 4 bên: CUI-UPNT05: 4 bên: SYT, UPNT, USM, ULGSYT, UPNT, USM, ULG
Nhân lực UPNTNhân lực UPNT
20092009 20102010
4 đại biểu->đào tạo4 đại biểu->đào tạo
CKI: CKI: HPHPWONCAWONCA
WBI 2WBI 2
Bối cảnh chương trình
19951995
BYT khảo sátBYT khảo sát
20012001
BYT: Mã bằng CK BSGĐBYT: Mã bằng CK BSGĐ
CT đào tạo CKI: CT đào tạo CKI: Hà Nội, TP HCM, Thái NguyênHà Nội, TP HCM, Thái Nguyên
20022002
CKI: CKI: Cần ThơCần Thơ
ĐH Boston, ĐH Massachusetts, Maine DasmouthĐH Boston, ĐH Massachusetts, Maine Dasmouth
20042004
ĐH LiegeĐH Liege
G9:G9: TP HCM TP HCM
20062006
CKI: CKI: Huế; WBI 1Huế; WBI 1
PK thí điểm:PK thí điểm:1111
20082008
CUI-UPNT05: 4 bên: CUI-UPNT05: 4 bên: SYT, UPNT, USM, ULGSYT, UPNT, USM, ULG
Nhân lực UPNTNhân lực UPNT
20092009 20102010
4 đại biểu->đào tạo4 đại biểu->đào tạo
CKI: CKI: HPHPWONCAWONCA
WBI 2WBI 2
ThS: Hà NộiThS: Hà Nội
UPNTUPNT