Upload
celadoncity
View
296
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Tim tường Thông thủy VND/căn VND/m2
1 C1-03 C3-p 73.93 67.08 Đông Sân vườn nhỏ Góc 2,005,600,000 29,898,629 187,655,881 2,193,255,881
2 C1-04 C3-p 73.93 67.08 Đông Sân vườn nhỏ Góc 2,005,600,000 29,898,629 187,655,881 2,193,255,881
3 C1-05 B-bp 83.48 74.93 Đông Sân vườn nhỏ Góc 2,223,600,000 29,675,697 207,945,783 2,431,545,783
4 C1-06 B-bp 83.48 74.93 Tây Đồi cảnh quan Góc 2,136,400,000 28,511,944 199,225,783 2,335,625,783
5 C1-07 B-ap 83.58 74.75 Tây Đồi cảnh quan Góc 2,114,600,000 28,288,963 197,080,410 2,311,680,410
6 C1-08 C-p 72.84 65.49 Bắc Đồi cảnh quan Thường 1,874,800,000 28,627,271 174,881,748 2,049,681,748
7 C1-15 B-bp 83.48 74.93 Tây Sân vườn nhỏ Góc 2,180,000,000 29,093,821 203,585,783 2,383,585,783
8 C1-16 A3-p 103.6 92.27 Đông Đồi cảnh quan Góc 2,463,400,000 26,697,735 228,590,103 2,691,990,103
9 C1-17 B-ap 83.58 74.75 Nam Đường chính Góc 1,962,000,000 26,247,492 181,820,410 2,143,820,410
10 C1-18 B-ap 83.58 74.75 Tây Đường chính Góc 1,918,400,000 25,664,214 177,460,410 2,095,860,410
11 C1-19 A3-p 103.6 92.27 Tây Đồi cảnh quan Góc 2,441,600,000 26,461,472 226,410,103 2,668,010,103
12 C1-21 C3-p 73.93 67.08 Tây Sân vườn nhỏ Góc 1,962,000,000 29,248,658 183,295,881 2,145,295,881
13 C1-24 C-p 72.84 65.49 Bắc Đồi cảnh quan Thường 1,853,000,000 28,294,396 172,701,748 2,025,701,748
14 C1-25 B-ap 83.58 74.75 Đông Đồi cảnh quan Góc 2,158,200,000 28,872,241 201,440,410 2,359,640,410
15 C1-26 B-bp 83.48 74.93 Đông Đồi cảnh quan Góc 2,158,200,000 28,802,883 201,405,783 2,359,605,783
16 C1-27 B-bp 83.48 74.93 Tây Sân vườn nhỏ Góc 2,180,000,000 29,093,821 203,585,783 2,383,585,783
17 C1-28 C3-p 73.93 67.08 Tây Sân vườn nhỏ Góc 1,962,000,000 29,248,658 183,295,881 2,145,295,881
18 C2-12 bis C 68.84 66.51 Bắc Sân vườn nhỏ Thường 1,744,000,000 26,221,621 161,605,531 1,905,605,531
19 C2-14 C 68.84 66.51 Bắc Sân vườn nhỏ Thường 1,744,000,000 26,221,621 161,605,531 1,905,605,531
20 C2-15 B-b 78.98 74.94 Tây Sân vườn nhỏ Góc 1,962,000,000 26,180,945 181,783,860 2,143,783,860
21 C2-16 A3 96.7 92.7 Đông Đồi cảnh quan Góc 2,267,200,000 24,457,389 208,887,384 2,476,087,384
22 C2-17 B-a 78.98 74.79 Nam Đường chính Góc 1,765,800,000 23,610,108 162,192,715 1,927,992,715
23 C2-18 C 68.84 66.51 Nam Đường chính Thường 1,547,800,000 23,271,688 141,985,531 1,689,785,531
24 C2-19 C 68.84 66.51 Nam Đường chính Thường 1,547,800,000 23,271,688 141,985,531 1,689,785,531
25 C2-20 B4 81.14 76.49 Nam Đường chính Góc 1,809,400,000 23,655,380 166,225,688 1,975,625,688
26 C2-21 B4 81.14 76.49 Nam Đường chính Góc 1,809,400,000 23,655,380 166,225,688 1,975,625,688
27 C2-23 C 68.84 66.51 Tây Đường chính Thường 1,547,800,000 23,271,688 141,985,531 1,689,785,531
28 C2-24 B-a 78.98 74.79 Tây Đường chính Góc 1,722,200,000 23,027,143 157,832,715 1,880,032,715
29 C2-25 A3 96.7 92.7 Tây Đồi cảnh quan Góc 2,245,400,000 24,222,222 206,707,384 2,452,107,384
30 C2-26 B-b 78.98 74.94 Đông Sân vườn nhỏ Góc 2,005,600,000 26,762,744 186,143,860 2,191,743,860
BẢNG GIÁ CĂN HỘ HOÀN THIỆN CƠ BẢN
GIAI ĐOẠN 1 ( TỪ 15/7 - 15/10 )
STT Mã căn hộ Loại căn hộ
Diện tích (m2)
Hướng Vị trí
Giá bán
VAT
Giá bán đã bao gồm
VAT
View ban công
31 C2-27 C3 69.63 67.92 Tây Sân vườn nhỏ Góc 1,765,800,000 25,998,233 163,514,291 1,929,314,291
32 C2-28 A 98.46 94.48 Bắc Công viên lớn Góc 3,182,800,000 33,687,553 300,104,967 3,482,904,967
33 C2-29 B 83.58 79.44 Bắc Công viên lớn Góc 2,572,400,000 32,381,672 241,958,199 2,814,358,199
34 C2-30 C 68.84 66.51 Bắc Đồi cảnh quan Thường 1,678,600,000 25,238,310 155,065,531 1,833,665,531
35 C2-31 B-a 78.98 74.79 Đông Đồi cảnh quan Góc 1,940,200,000 25,941,971 179,632,715 2,119,832,715
36 C2-32 B-b 78.98 74.94 Đông Đồi cảnh quan Góc 1,962,000,000 26,180,945 181,783,860 2,143,783,860
37 C2-33 B-b 78.98 74.94 Tây Sân vườn nhỏ Góc 1,962,000,000 26,180,945 181,783,860 2,143,783,860
38 C2-34 C3 69.63 67.92 Tây Sân vườn nhỏ Góc 1,765,800,000 25,998,233 163,514,291 1,929,314,291
39 C3-14 C 68.84 66.51 Bắc Sân vườn nhỏ Thường 1,765,800,000 26,549,391 163,785,531 1,929,585,531
40 C3-15 B-b 78.98 74.94 Tây Sân vườn nhỏ Góc 1,983,800,000 26,471,844 183,963,860 2,167,763,860
41 C3-16 A3 96.7 92.7 Đông Đồi cảnh quan Góc 2,289,000,000 24,692,557 211,067,384 2,500,067,384
42 C3-17 B-a 78.98 74.79 Nam Đường chính Góc 1,787,600,000 23,901,591 164,372,715 1,951,972,715
43 C3-19 C 68.84 66.51 Nam Đường chính Thường 1,569,600,000 23,599,459 144,165,531 1,713,765,531
44 C3-20 B4 81.14 76.49 Nam Đường chính Góc 1,831,200,000 23,940,384 168,405,688 1,999,605,688
45 C3-21 B4 81.14 76.49 Nam Đường chính Góc 1,831,200,000 23,940,384 168,405,688 1,999,605,688
46 C3-22 C 68.84 66.51 Tây Đường chính Thường 1,569,600,000 23,599,459 144,165,531 1,713,765,531
47 C3-23 C 68.84 66.51 Tây Đường chính Thường 1,569,600,000 23,599,459 144,165,531 1,713,765,531
48 C3-24 B-a 78.98 74.79 Tây Đường chính Góc 1,744,000,000 23,318,625 160,012,715 1,904,012,715
49 C4-01 B 83.58 79.44 Bắc Công viên lớn Góc 2,616,000,000 32,930,514 246,318,199 2,862,318,199
50 C4-02 A 98.46 94.48 Bắc Công viên lớn Góc 3,226,400,000 34,149,026 304,464,967 3,530,864,967
51 C4-03 C3 69.63 67.92 Đông Sân vườn nhỏ Góc 1,853,000,000 27,282,097 172,234,291 2,025,234,291
52 C4-04 C3 69.63 67.92 Đông Sân vườn nhỏ Góc 1,853,000,000 27,282,097 172,234,291 2,025,234,291
53 C4-06 B-b 78.98 74.94 Tây Đồi cảnh quan Góc 1,962,000,000 26,180,945 181,783,860 2,143,783,860
54 C4-07 B-a 78.98 74.79 Tây Đồi cảnh quan Góc 1,962,000,000 26,233,454 181,812,715 2,143,812,715
55 C4-08 C 68.84 66.51 Bắc Đồi cảnh quan Thường 1,744,000,000 26,221,621 161,605,531 1,905,605,531
56 C4-09 C 68.84 66.51 Đông Sân vườn nhỏ Thường 1,787,600,000 26,877,161 165,965,531 1,953,565,531
57 C4-10 C 68.84 66.51 Đông Sân vườn nhỏ Thường 1,787,600,000 26,877,161 165,965,531 1,953,565,531
58 C4-11 C 68.84 66.51 Đông Sân vườn nhỏ Thường 1,787,600,000 26,877,161 165,965,531 1,953,565,531
59 C4-12 C 68.84 66.51 Bắc Sân vườn nhỏ Thường 1,787,600,000 26,877,161 165,965,531 1,953,565,531
60 C4-12 bis C 68.84 66.51 Bắc Sân vườn nhỏ Thường 1,787,600,000 26,877,161 165,965,531 1,953,565,531
61 C4-14 C 68.84 66.51 Bắc Sân vườn nhỏ Thường 1,787,600,000 26,877,161 165,965,531 1,953,565,531
62 C4-15 B-b 78.98 74.94 Tây Sân vườn nhỏ Góc 2,005,600,000 26,762,744 186,143,860 2,191,743,860
63 C4-16 A3 96.7 92.7 Đông Đồi cảnh quan Góc 2,310,800,000 24,927,724 213,247,384 2,524,047,384
64 C4-17 B-a 78.98 74.79 Nam Đường chính Góc 1,809,400,000 24,193,074 166,552,715 1,975,952,715
65 C5-01 B 83.58 79.44 Bắc Công viên lớn Góc 2,637,800,000 33,204,935 248,498,199 2,886,298,199
66 C5-02 A 98.46 94.48 Bắc Công viên lớn Góc 3,248,200,000 34,379,763 306,644,967 3,554,844,967
67 C5-03 C3 69.63 67.92 Đông Sân vườn nhỏ Góc 1,874,800,000 27,603,062 174,414,291 2,049,214,291
68 C5-04 C3 69.63 67.92 Đông Sân vườn nhỏ Góc 1,874,800,000 27,603,062 174,414,291 2,049,214,291
69 C5-05 B-b 78.98 74.94 Đông Sân vườn nhỏ Góc 2,071,000,000 27,635,442 192,683,860 2,263,683,860
70 C5-06 B-b 78.98 74.94 Tây Đồi cảnh quan Góc 1,983,800,000 26,471,844 183,963,860 2,167,763,860
71 C5-07 B-a 78.98 74.79 Tây Đồi cảnh quan Góc 1,983,800,000 26,524,936 183,992,715 2,167,792,715
72 C5-08 C 68.84 66.51 Bắc Đồi cảnh quan Thường 1,765,800,000 26,549,391 163,785,531 1,929,585,531
73 C5-09 C 68.84 66.51 Đông Sân vườn nhỏ Thường 1,809,400,000 27,204,932 168,145,531 1,977,545,531
74 C5-10 C 68.84 66.51 Đông Sân vườn nhỏ Thường 1,809,400,000 27,204,932 168,145,531 1,977,545,531
75 C5-11 C 68.84 66.51 Đông Sân vườn nhỏ Thường 1,809,400,000 27,204,932 168,145,531 1,977,545,531
76 C5-12 C 68.84 66.51 Bắc Sân vườn nhỏ Thường 1,809,400,000 27,204,932 168,145,531 1,977,545,531
77 C5-12 bis C 68.84 66.51 Bắc Sân vườn nhỏ Thường 1,809,400,000 27,204,932 168,145,531 1,977,545,531
78 C5-14 C 68.84 66.51 Bắc Sân vườn nhỏ Thường 1,809,400,000 27,204,932 168,145,531 1,977,545,531
79 C5-15 B-b 78.98 74.94 Tây Sân vườn nhỏ Góc 2,027,400,000 27,053,643 188,323,860 2,215,723,860
80 C5-16 A3 96.7 92.7 Đông Đồi cảnh quan Góc 2,332,600,000 25,162,891 215,427,384 2,548,027,384
81 C5-17 B-a 78.98 74.79 Nam Đường chính Góc 1,831,200,000 24,484,557 168,732,715 1,999,932,715
82 C5-18 C 68.84 66.51 Nam Đường chính Thường 1,613,200,000 24,254,999 148,525,531 1,761,725,531
83 C5-19 C 68.84 66.51 Nam Đường chính Thường 1,613,200,000 24,254,999 148,525,531 1,761,725,531
84 C5-20 B4 81.14 76.49 Nam Đường chính Góc 1,874,800,000 24,510,394 172,765,688 2,047,565,688
85 C5-21 B4 81.14 76.49 Nam Đường chính Góc 1,874,800,000 24,510,394 172,765,688 2,047,565,688
86 C5-22 C 68.84 66.51 Tây Đường chính Thường 1,613,200,000 24,254,999 148,525,531 1,761,725,531
87 C5-23 C 68.84 66.51 Tây Đường chính Thường 1,613,200,000 24,254,999 148,525,531 1,761,725,531
88 C5-24 B-a 78.98 74.79 Tây Đường chính Góc 1,787,600,000 23,901,591 164,372,715 1,951,972,715
89 C5-25 A3 96.7 92.7 Tây Đồi cảnh quan Góc 2,310,800,000 24,927,724 213,247,384 2,524,047,384
90 C5-26 B-b 78.98 74.94 Đông Sân vườn nhỏ Góc 2,071,000,000 27,635,442 192,683,860 2,263,683,860
91 C5-27 C3 69.63 67.92 Tây Sân vườn nhỏ Góc 1,831,200,000 26,961,131 170,054,291 2,001,254,291
92 C5-28 A 98.48 94.48 Bắc Công viên lớn Góc 3,248,200,000 34,379,763 306,644,967 3,554,844,967
93 C5-29 B 83.58 79.44 Bắc Công viên lớn Góc 2,637,800,000 33,204,935 248,498,199 2,886,298,199
94 C5-30 C 68.84 66.51 Bắc Đồi cảnh quan Thường 1,744,000,000 26,221,621 161,605,531 1,905,605,531
95 C5-31 B-a 78.98 74.79 Đông Đồi cảnh quan Góc 2,005,600,000 26,816,419 186,172,715 2,191,772,715
96 C5-32 B-b 78.98 74.94 Đông Đồi cảnh quan Góc 2,027,400,000 27,053,643 188,323,860 2,215,723,860
97 C5-33 B-b 78.98 74.94 Tây Sân vườn nhỏ Góc 2,027,400,000 27,053,643 188,323,860 2,215,723,860
98 C5-34 C3 69.63 67.92 Tây Sân vườn nhỏ Góc 1,831,200,000 26,961,131 170,054,291 2,001,254,291
99 C10-01 B 83.58 79.44 Bắc Công viên lớn Góc 2,746,800,000 34,577,039 259,398,199 3,006,198,199
100 C10-02 A 98.46 94.48 Bắc Công viên lớn Góc 3,357,200,000 35,533,446 317,544,967 3,674,744,967
101 C10-03 C3 69.63 67.92 Đông Sân vườn nhỏ Góc 2,005,600,000 29,528,857 187,494,291 2,193,094,291
102 C10-04 C3 69.63 67.92 Đông Sân vườn nhỏ Góc 2,005,600,000 29,528,857 187,494,291 2,193,094,291
103 C10-05 B-b 78.98 74.94 Đông Sân vườn nhỏ Góc 2,201,800,000 29,380,838 205,763,860 2,407,563,860
104 C10-06 B-b 78.98 74.94 Tây Đồi cảnh quan Góc 2,114,600,000 28,217,240 197,043,860 2,311,643,860
105 C10-07 B-a 78.98 74.79 Tây Đồi cảnh quan Góc 2,092,800,000 27,982,351 194,892,715 2,287,692,715
106 C10-08 C 68.84 66.51 Bắc Đồi cảnh quan Thường 1,874,800,000 28,188,242 174,685,531 2,049,485,531
107 C10-09 C 68.84 66.51 Đông Sân vườn nhỏ Thường 1,918,400,000 28,843,783 179,045,531 2,097,445,531
108 C10-10 C 68.84 66.51 Đông Sân vườn nhỏ Thường 1,918,400,000 28,843,783 179,045,531 2,097,445,531
109 C10-11 C 68.84 66.51 Đông Sân vườn nhỏ Thường 1,918,400,000 28,843,783 179,045,531 2,097,445,531
110 C10-12 C 68.84 66.51 Bắc Sân vườn nhỏ Thường 1,918,400,000 28,843,783 179,045,531 2,097,445,531
111 C10-12 bis C 68.84 66.51 Bắc Sân vườn nhỏ Thường 1,918,400,000 28,843,783 179,045,531 2,097,445,531
112 C10-14 C 68.84 66.51 Bắc Sân vườn nhỏ Thường 1,918,400,000 28,843,783 179,045,531 2,097,445,531
113 C10-15 B-b 78.98 74.94 Tây Courtyard Góc 2,158,200,000 28,799,039 201,403,860 2,359,603,860
114 C10-16 A3 96.7 92.7 Đông Đồi cảnh quan Góc 2,441,600,000 26,338,727 226,327,384 2,667,927,384
115 C10-17 B-a 78.98 74.79 Nam Đường chính Góc 1,940,200,000 25,941,971 179,632,715 2,119,832,715
116 C10-18 C 68.84 66.51 Nam Đường chính Thường 1,722,200,000 25,893,851 159,425,531 1,881,625,531
117 C10-19 C 68.84 66.51 Nam Đường chính Thường 1,722,200,000 25,893,851 159,425,531 1,881,625,531
118 C10-20 B4 81.14 76.49 Nam Đường chính Góc 1,940,200,000 25,365,407 179,305,688 2,119,505,688
119 C10-21 B4 81.14 76.49 Nam Đường chính Góc 1,940,200,000 25,365,407 179,305,688 2,119,505,688
120 C10-22 C 68.84 66.51 Tây Đường chính Thường 1,722,200,000 25,893,851 159,425,531 1,881,625,531
121 C10-23 C 68.84 66.51 Tây Đường chính Thường 1,722,200,000 25,893,851 159,425,531 1,881,625,531
122 C10-24 B-a 78.98 74.79 Tây Đường chính Góc 1,896,600,000 25,359,005 175,272,715 2,071,872,715
123 C10-25 A3 96.7 92.7 Tây Đồi cảnh quan Góc 2,419,800,000 26,103,560 224,147,384 2,643,947,384
124 C10-26 B-b 78.98 74.94 Đông Sân vườn nhỏ Góc 2,201,800,000 29,380,838 205,763,860 2,407,563,860
125 C10-27 C3 69.63 67.92 Tây Sân vườn nhỏ Góc 1,962,000,000 28,886,926 183,134,291 2,145,134,291
126 C10-29 B 83.58 79.44 Bắc Công viên lớn Góc 2,746,800,000 34,577,039 259,398,199 3,006,198,199
127 C10-30 C 68.84 66.51 Bắc Đồi cảnh quan Thường 1,853,000,000 27,860,472 172,505,531 2,025,505,531
128 C10-31 B-a 78.98 74.79 Đông Đồi cảnh quan Góc 2,136,400,000 28,565,316 199,252,715 2,335,652,715
129 C10-32 B-b 78.98 74.94 Đông Đồi cảnh quan Góc 2,136,400,000 28,508,140 199,223,860 2,335,623,860
130 C10-33 B-b 78.98 74.94 Tây Sân vườn nhỏ Góc 2,158,200,000 28,799,039 201,403,860 2,359,603,860
131 C10-34 C3 69.63 67.92 Tây Sân vườn nhỏ Góc 1,962,000,000 28,886,926 183,134,291 2,145,134,291