View
3.311
Download
10
Category
Preview:
Citation preview
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG
------
BÀI TẬP VẼ KỸ THUẬT
(Phần cơ bản)
- Đà Nẵng, 2014 -
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 2
BÀI TẬP 1
1.1. Yêu cầu: Hãy viết lại 3 kiểu chữ. Thể hiện: - trong bản vẽ cỡ A4 (có khung tên theo
yêu cầu)
1.2. Yêu cầu: Vẽ lại các hình chiếu đã cho theo tỉ lệ 2:1 trong khổ giấy A4 (có khung tên
theo yêu cầu) và ghi kích thước (kích thước đo trên hình chiếu, đơn vị mm).
1 2
3 4
5 6
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 3
7 8
9 10
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 4
BÀI TẬP 2
2.1. Vẽ ba hình chiếu thẳng góc từ hình không gian đã cho. Vẽ theo tỉ lệ 1:1 trên khổ
giấy A4 (có khung tên theo yêu cầu)
11
12
30
18
12
58
48
R20
80
4460
48
12
25
6074114
90
24
28
20
50
55
R20
12
1528
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 5
66
25
35 10
20
18
1860
15
30
46
R17
74100
13
R20
60
48
25
25
7
2668
10
28
90
36
14
3028
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 6
6046
20
20
48
12
5290
33
60
3826
R16
15
Ø48
24
18
15
9
3062
90
30
5262
R22
16
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 7
35
7828
26
110
34
7
14
14
43
28
R30
17
15
23
2354
96
R20
60
48
36
18
15
15
2233
25 15
60
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 8
2.2. Cho 3 hình chiếu thẳng góc chưa hoàn chỉnh của một số vật thể.Yêu cầu hãy bổ
sung các nét còn thiếu. Vẽ theo tỉ lệ 1:1 trên khổ giấy A4 (có khung tên theo yêu cầu).
19 20
21 22
23 24
25 26
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 9
2.3. Vẽ hình chiếu thứ 3. Tỉ lệ 1:1, khổ giấy A4.
26
54
12
36R16
70
24
40
40
25 16
16
820
41 10
R12
16
70
40
27 28
Ø20
32 10
20
36
12
12
40
70
34
R16
24
30 38
3612
29 30
16
20
24
16
70
40
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 10
3050
70
R1214
15
33
30
15 10
15
34
1432
50
70
Ø16
31 32
30
15
38
3246
10
R10
16x45°
22
32
4870
3040
14
12
32
5070
2240
Ø16
33 34
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 11
BÀI TẬP 3
Cho hai hình chiếu thẳng góc của một số vật thể. Yêu cầu vẽ lại các hình chiếu và hình
chiếu thứ 3 còn lại (hình cắt). Vẽ theo tỉ lệ 1:1, khổ giấy A4.
5
35 36
70
Ø10
12
36
39
18
56
32
70
5
13
23
57
13
Ø21
1434
1935
27
7
33
Ø28
37 38
14
32
9
46
2640
3270
R11
32
8
Ø16
41
70
2340
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 12
R19
6
37
7
51
24
15
25
35
12
34
16
63
76
R21
19
28
7
34
7
727
36
39 40
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 13
BÀI TẬP 4
4.1. Vẽ hình chiếu thứ 3 và hình chiếu trục đo. Tỉ lệ 1: 1, khổ giấy A4.
41 4210
23
15
32
56
15
38R11
80
30
34
22
48
14
30 13
16
8
20
18
24 40 16
R10
40
Ø15
43 44
12
2480
16
36
30 38
16
Ø20
24
40
80
52
15 40
15
10
34
32
15
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 14
12
12
32 10
18
33
40
3024
80
R16
14
30
50
15
33
80
32
R12
45 46
64
26
10
36
24
40
40
R12
46
34
12
10
32
840
80
13
Ø16
80
47 48
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 15
4.2. Vẽ hình cắt. tỉ lệ 1:1, khổ giấy A4.
Ø12
70
18
816 34
30
20
48
56
88
49 50
10
86
14
34
48
Ø10
18
44
1030
6
56
94
30
10
10
48
Ø14 Ø40
10
20
51 52
R14
3470
10
20
30
100
2444
2650
10
36
30
74
810
24
R8
A A
A-A
3852
100
70
Ø20
24
38
16
5
6
40
15
53 54
163050
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 16
4.3. Vẽ hình cắt tổng hợp. Tỉ lệ 1:1, khổ giấy A4.
10
8
28
20
40
20
20
32
7496
Ø20
46
12
846
20 16
116
R30
32
22
50
55 56
5242
12
15
915
40
R17
82
2646
34
14
22
36
10 R1
8
Ø24
8
36
86
2846
34
54
57 58
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 17
44
R18
76
6
4292
12
48
18
Ø24
52
R18
52
12
10
40
42
6
82
32
2646
22
26
59 60
R17
60
9
10
540
48
Ø18
30
22
42
84
Ø28
Ø36
26
52
46
46
84
14
20
R20
840
61 62
Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
Bài tập Vẽ kỹ thuật Trang 18
R20
Ø24
7
18
48
12
45
10
30
34
842644
63 64
11
17
R14
10
23
38
52
36
26
46
42
6682
Ø20
Ø30
7
32
80
18 40
16
9
R14
44
10
40
7
36
R17
48
10
37
5Ø222
8
34
38
48
65 66
BµI MÉU: H×NH 1: GHI KÝCH THíC
R14
46
6
24
7134
50
Ngêi vÏ
KiÓm tra
NguyÔn V¨n A
TR¦êNG §¹I HäC KIÕN TRóC §µ N½NG
KHOA X¢Y DùNG
LíP ...
GHI KÝCH TH¦íC
TL 1:1
BµI MÉU: H×NH 11: H×NH CHIÕU
12
12
25
48
R20
80
12
18
44
6030
48
Ngêi vÏ
KiÓm tra
NguyÔn V¨n A
TR¦êNG §¹I HäC KIÕN TRóC §µ N½NG
KHOA X¢Y DùNG
LíP ...
h×nh chiÕu
TL 1:1
BµI MÉU: H×NH 27: H×NH CHIÕU 3
26
54
12
R16
70
40
40
24
36
Ngêi vÏ
KiÓm tra
NguyÔn V¨n A
TR¦êNG §¹I HäC KIÕN TRóC §µ N½NG
KHOA X¢Y DùNG
LíP ...
H×NH CHIÕU 3
TL 1:1
BµI MÉU: H×NH 35: H×NH C¾T
70
Ø10
12
39
18
56
3214
534
36
Ngêi vÏ
KiÓm tra
NguyÔn V¨n A
TR¦êNG §¹I HäC KIÕN TRóC §µ N½NG
KHOA X¢Y DùNG
LíP ...
H×NH C¾T
TL 1:1
10
15
32
56
15
38R11
80
30
34
48
22
23
BµI MÉU: H×NH 41: H×NH CHIÕU TRôC ÐO
Ngêi vÏ
KiÓm tra
NguyÔn V¨n A
TR¦êNG §¹I HäC KIÕN TRóC §µ N½NG
KHOA X¢Y DùNG
LíP ...
H×NH CHIÕU TRôC §O
TL 1:1
Ø12
7018
816 34
20
48
56
88 30
BµI MÉU: H×NH 49: H×NH C¾T
Ngêi vÏ
KiÓm tra
NguyÔn V¨n A
TR¦êNG §¹I HäC KIÕN TRóC §µ N½NG
KHOA X¢Y DùNG
LíP ...
H×NH C¾T
TL 1:1
BµI MÉU: H×NH 57: H×NH C¾T TæNG HîP
42
12
15
915
R17
82
46
34
14
22
5226
40
Ngêi vÏ
KiÓm tra
NguyÔn V¨n A
TR¦êNG §¹I HäC KIÕN TRóC §µ N½NG
KHOA X¢Y DùNG
LíP ...
H×NH C¾T TæNG HîP
TL 1:1
Recommended