View
1
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
STT Mã Tên Giá thường Giá BHYT Đơn vị tính
8302 3717D.10.528Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên
ra ngoài kiểu Hartmann4,282,000.00 4,282,000.00 Lần
8303 3717D.10.481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000.00 2,416,000.00 Lần
8304 3717D.10.478 Cắt màng ngăn tá tràng 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN
8305 3717D.10.482 Tháo xoắn ruột non 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN
8306 3717D.10.483 Tháo lồng ruột non 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN
8307 3717D.10.491 Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN
8308 3717D.10.537 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,416,000.00 2,416,000.00 LẦN
8309 3717D.10.494 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,105,000.00 4,105,000.00 Lần
8310 3717D.10.495 Nối tắt ruột non - ruột non 4,105,000.00 4,105,000.00 Lần
8311 3717D.10.487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần
8312 3717D.10.488 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần
8313 3717D.10.489Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra
ngoài (Quénue)4,441,000.00 4,441,000.00 LẦN
8314 3717D.10.490 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần
8315 3717D.10.506 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN
8316 3717D.10.507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN
8317 3717D.10.508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN
8318 3717D.10.473 Cắt u tá tràng 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN
8319 3717D.10.475 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN
DANH MỤC KỸ THUẬT SỬ DỤNG CHO BỆNH NHÂN NĂM 2017
TẠI BỆNH VIỆN BÀ RỊA TẬP 2
Trang : 1/277
8320 3717D.10.476 Cắt túi thừa tá tràng 2,460,000.00 2,460,000.00 LẦN
8321 3717D.10.638 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,563,000.00 2,563,000.00 LẦN
8322 3717D.10.641 Dẫn lưu nang tụy 2,563,000.00 2,563,000.00 LẦN
8323 3717D.10.643 Nối nang tụy với dạ dày 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần
8324 3717D.10.644 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần
8325 3717D.10.669 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2,563,000.00 2,563,000.00 LẦN
8326 3717D.10.334Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu
trong2,563,000.00 2,563,000.00 LẦN
8327 3717D.10.453 Nối vị tràng 2,563,000.00 2,563,000.00 LẦN
8328 3717D.10.463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN
8329 3717D.10.465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN
8330 3717D.10.480 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN
8331 3717D.10.484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN
8332 3717D.10.485Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh
kim loại,…)3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN
8333 3717D.10.454 Cắt dạ dày hình chêm 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN
8334 3717D.10.471 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN
8335 3717D.10.486 Cắt ruột non hình chêm 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN
8336 3717D.10.493 Đóng mở thông ruột non 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN
8337 3717D.10.499 Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN
8338 3717D.10.500 Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN
8339 3717D.10.513 Cắt túi thừa đại tràng 3,414,000.00 3,414,000.00 LẦN
8340 3717D.10.581 Cắt hạ phân thuỳ 1 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần
Trang : 2/277
8341 3717D.10.582 Cắt hạ phân thuỳ 2 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần
8342 3717D.10.586 Cắt hạ phân thuỳ 6 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần
8343 3717D.10.587 Cắt hạ phân thuỳ 7 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần
8344 3717D.10.588 Cắt hạ phân thuỳ 8 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần
8345 3717D.10.593 Cắt gan nhỏ 7,757,000.00 7,757,000.00 LẦN
8346 3717D.10.598 Các phẫu thuật cắt gan khác 7,757,000.00 7,757,000.00 LẦN
8347 3717D.10.606 Lấy bỏ u gan 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần
8348 3717D.10.607 Cắt lọc nhu mô gan 7,757,000.00 7,757,000.00 LẦN
8349 3717D.10.639 Các phẫu thuật đường mật khác 4,511,000.00 4,511,000.00 LẦN
8350 3717D.10.608 Cầm máu nhu mô gan 5,038,000.00 5,038,000.00 LẦN
8351 3717D.10.609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,038,000.00 5,038,000.00 Lần
8352 3717D.10.610 Lấy máu tụ bao gan 5,038,000.00 5,038,000.00 LẦN
8353 3717D.10.621 Cắt túi mật 4,335,000.00 4,335,000.00 LẦN
8354 3717D.10.622Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn
lưu đường mật4,311,000.00 4,311,000.00 LẦN
8355 3717D.10.623Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu
đường mật4,311,000.00 4,311,000.00 LẦN
8356 3717D.10.632 Nối mật ruột bên - bên 4,211,000.00 4,211,000.00 LẦN
8357 3717D.10.659 Nối tụy ruột 4,211,000.00 4,211,000.00 LẦN
8358 3717D.10.661 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4,211,000.00 4,211,000.00 LẦN
8359 3717D.10.673 Cắt lách do chấn thương 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần
8360 3717D.10.674 Cắt lách bệnh lý 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần
8361 3717D.10.675 Cắt lách bán phần 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần
Trang : 3/277
8362 3717D.10.640 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,297,000.00 4,297,000.00 LẦN
8363 3717D.10.645 Cắt bỏ nang tụy 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần
8364 3717D.10.655 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần
8365 3717D.10.660Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên
quai Y4,297,000.00 4,297,000.00 LẦN
8366 3717D.10.654 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,297,000.00 4,297,000.00 LẦN
8367 3717D.10.713 Lấy u sau phúc mạc 5,430,000.00 5,430,000.00 Lần
8368 3717D.4.31 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 3,629,000.00 3,629,000.00 Lần
8369 3717D.4.32 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ 3,629,000.00 3,629,000.00 Lần
8370 3717D.4.33 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách 3,629,000.00 3,629,000.00 Lần
8371 3717D.4.34 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn 3,629,000.00 3,629,000.00 Lần
8372 3717D.10.496 Cắt mạc nối lớn 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần
8373 3717D.10.497 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần
8374 3717D.10.498 Cắt u mạc treo ruột 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần
8375 3717D.10.538 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần
8376 3717D.10.702 Bóc phúc mạc douglas 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần
8377 3717D.10.703 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 4,482,000.00 4,482,000.00 LẦN
8378 3717D.10.704 Bóc phúc mạc bên trái 4,482,000.00 4,482,000.00 LẦN
8379 3717D.10.705 Bóc phúc mạc bên phải 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần
8380 3717D.10.706 Bóc phúc mạc phủ tạng 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần
8381 3717D.10.707 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần
8382 3717D.10.416 Mở thông dạ dày 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN
Trang : 4/277
8383 3717D.10.451 Mở bụng thăm dò 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN
8384 3717D.10.452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần
8385 3717D.10.479 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN
8386 3717D.10.701 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN
8387 3717D.10.511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,447,000.00 2,447,000.00 LẦN
8388 3717D.10.679Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Bassini3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
8389 3717D.10.680Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Shouldice3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
8390 3717D.10.681Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp kết hợp Bassini và Shouldice3,157,000.00 3,157,000.00 LẦN
8391 3717D.10.682Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương
pháp Lichtenstein3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
8392 3717D.10.683 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
8393 3717D.10.684 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
8394 3717D.10.685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
8395 3717D.10.686 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
8396 3717D.10.687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
8397 3717D.10.492 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
8398 3717D.10.616 Dẫn lưu áp xe gan 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
8399 3717D.10.617 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
8400 3717D.4.28 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
8401 3717D.4.29 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
8402 3717D.10.547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
8403 3717D.10.548 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
Trang : 5/277
8404 3717D.10.551 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
8405 3717D.10.554 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
8406 3717D.10.555Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn
đơn giản2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
8407 3717D.10.556 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
8408 3717D.10.557 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
8409 3717D.10.533 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,461,000.00 2,461,000.00 LẦN
8410 3717D.10.164 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500.00 46,500.00 Lần
8411 3717D.10.1015Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu
thuật [bột liền]635,000.00 635,000.00 LẦN
8412 3717D.10.1015.1Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu
thuật [bột tự cán]265,000.00 265,000.00 LẦN
8413 3717D.10.1011Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng [bột liền]250,000.00 250,000.00 Lần
8414 3717D.10.1018 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] 250,000.00 250,000.00 LẦN
8415 3717D.10.1031 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 250,000.00 250,000.00 LẦN
8416 3717D.10.1011.1Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng [bột tự cán]150,000.00 150,000.00 LẦN
8417 3717D.10.1018.1Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 LẦN
8418 3717D.10.1031.1Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 LẦN
8419 3717D.10.1001Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
tay [bột liền]386,000.00 386,000.00 Lần
8420 3717D.10.1029 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] 386,000.00 386,000.00 LẦN
8421 3717D.10.1030 Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] 386,000.00 386,000.00 LẦN
8422 3717D.10.1000 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 386,000.00 386,000.00 LẦN
8423 3717D.10.993 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] 386,000.00 386,000.00 LẦN
8424 3717D.10.996 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] 386,000.00 386,000.00 LẦN
Trang : 6/277
8425 3717D.10.1001.1Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
tay [bột tự cán]208,000.00 208,000.00 LẦN
8426 3717D.10.1029.1Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 LẦN
8427 3717D.10.1030.1Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 LẦN
8428 3717D.10.1000.1Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 LẦN
8429 3717D.10.993.1 Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 LẦN
8430 3717D.10.996.1 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 LẦN
8431 3717D.10.1025 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] 310,000.00 310,000.00 LẦN
8432 3717D.10.995 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 310,000.00 310,000.00 LẦN
8433 3717D.10.1025.1Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] 155,000.00 155,000.00 LẦN
8434 3717D.10.995.1 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 155,000.00 155,000.00 LẦN
8435 3717D.10.1009 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 225,000.00 225,000.00 LẦN
8436 3717D.10.1022 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 225,000.00 225,000.00 LẦN
8437 3717D.10.1024 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] 225,000.00 225,000.00 LẦN
8438 3717D.10.1028 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] 225,000.00 225,000.00 LẦN
8439 3717D.10.985Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
[bột liền]225,000.00 225,000.00 LẦN
8440 3717D.17.136Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo
phương pháp Ponsetti [bột liền]225,000.00 225,000.00 Lần
8441 3717D.10.1009.1Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 LẦN
8442 3717D.10.1022.1Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 LẦN
8443 3717D.10.1024.1Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 LẦN
8444 3717D.10.1028.1Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 LẦN
8445 3717D.10.985.1Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann
[bột tự cán]150,000.00 150,000.00 LẦN
Trang : 7/277
8446 3717D.17.136.1Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo
phương pháp Ponsetti [bột tự cán]150,000.00 150,000.00 Lần
8447 3717D.10.1007 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN
8448 3717D.10.1008 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN
8449 3717D.10.1027 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN
8450 3717D.10.1007.1Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] 200,000.00 200,000.00 LẦN
8451 3717D.10.1008.1Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] 200,000.00 200,000.00 LẦN
8452 3717D.10.1027.1Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] 200,000.00 200,000.00 LẦN
8453 3717D.10.1010 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 701,000.00 701,000.00 LẦN
8454 3717D.10.991 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 701,000.00 701,000.00 LẦN
8455 3717D.17.138Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp
háng bẩm sinh [bột liền]701,000.00 701,000.00 Lần
8456 3717D.10.1010.1Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] 306,000.00 306,000.00 LẦN
8457 3717D.10.991.1 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 306,000.00 306,000.00 LẦN
8458 3717D.17.138.1Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp
háng bẩm sinh [bột tự cán]306,000.00 306,000.00 Lần
8459 3717D.10.1019Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
[bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN
8460 3717D.10.1020Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
[bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN
8461 3717D.10.1021Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
[bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN
8462 3717D.10.987 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN
8463 3717D.10.988 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN
8464 3717D.10.1012 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN
8465 3717D.10.1026 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN
8466 3717D.10.1019.1Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN
Trang : 8/277
8467 3717D.10.1020.1Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN
8468 3717D.10.1021.1Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN
8469 3717D.10.987.1 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 LẦN
8470 3717D.10.988.1 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 LẦN
8471 3717D.10.1012.1Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 LẦN
8472 3717D.10.1026.1Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 LẦN
8473 3717D.10.1002 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] 320,000.00 320,000.00 LẦN
8474 3717D.10.1003Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ
em độ III và độ IV [bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN
8475 3717D.10.1004Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột
liền]320,000.00 320,000.00 LẦN
8476 3717D.10.1005Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột
liền]320,000.00 320,000.00 LẦN
8477 3717D.10.1006Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột
liền]320,000.00 320,000.00 LẦN
8478 3717D.10.997Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
[bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN
8479 3717D.10.998Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
[bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN
8480 3717D.10.999Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
[bột liền]320,000.00 320,000.00 LẦN
8481 3717D.10.1002.1Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 LẦN
8482 3717D.10.1003.1Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ
em độ III và độ IV [bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN
8483 3717D.10.1004.1Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột
tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN
8484 3717D.10.1005.1Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột
tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN
8485 3717D.10.1006.1Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột
tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN
8486 3717D.10.997.1Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay
[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN
8487 3717D.10.998.1Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay
[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN
Trang : 9/277
8488 3717D.10.999.1Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay
[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 LẦN
8489 3717D.10.1013 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN
8490 3717D.10.1014 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN
8491 3717D.10.1016 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN
8492 3717D.10.986Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật
khớp háng [bột liền]611,000.00 611,000.00 LẦN
8493 3717D.10.989 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN
8494 3717D.10.990 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN
8495 3717D.10.994 Nắn, bó bột cột sống [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN
8496 3717D.10.992 Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] 611,000.00 611,000.00 LẦN
8497 3717D.10.1013.1Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN
8498 3717D.10.1014.1Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN
8499 3717D.10.1016.1Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN
8500 3717D.10.986.1Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật
khớp háng [bột tự cán]331,000.00 331,000.00 LẦN
8501 3717D.10.989.1 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN
8502 3717D.10.990.1 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN
8503 3717D.10.994.1 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN
8504 3717D.10.992.1 Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 LẦN
8505 3717D.10.1023 Nắn, bó bột gãy xương gót 135,000.00 135,000.00 LẦN
8506 3717D.10.1017 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000.00 135,000.00 LẦN
8507 3717D.10.863 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
8508 3717D.10.943 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
Trang : 10/277
8509 3717D.10.835 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN
8510 3717D.10.836 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ 2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN
8511 3717D.10.837 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay 2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN
8512 3717D.10.838Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần
kinh trụ2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN
8513 3717D.10.892Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo
phương pháp PONESETI2,597,000.00 2,597,000.00 LẦN
8514 3717D.10.805 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,597,000.00 2,597,000.00 LẦN
8515 3717D.10.806 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,597,000.00 2,597,000.00 LẦN
8516 3717D.10.898 Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh 2,597,000.00 2,597,000.00 LẦN
8517 3717D.10.899 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 2,597,000.00 2,597,000.00 LẦN
8518 3717D.10.890 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt 2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN
8519 3717D.10.891 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN
8520 3717D.10.946Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày
sau, chày trước, cơ mác bên dài)2,767,000.00 2,767,000.00 LẦN
8521 3717D.10.742Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn
thương2,039,000.00 2,039,000.00 LẦN
8522 3717D.10.897 Trật khớp háng bẩm sinh 3,109,000.00 3,109,000.00 LẦN
8523 3717D.10.916 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
8524 3717D.10.734Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu [găm kim cố
định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8525 3717D.10.735Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp [găm
kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8526 3717D.10.744Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay [găm kim
cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8527 3717D.10.772 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè [găm kim cố định] 3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8528 3717D.10.773Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp
[găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8529 3717D.10.790Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc [găm kim cố
định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
Trang : 11/277
8530 3717D.10.791Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân
[găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8531 3717D.10.796Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu
xương đùi [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8532 3717D.10.797Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu
xương đùi [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8533 3717D.10.804Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh
tay [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8534 3717D.10.869Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc
và bàn chân giữa [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8535 3717D.10.871Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân [găm
kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8536 3717D.10.872Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên
[găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8537 3717D.10.873Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân
ở trẻ em [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8538 3717D.10.904Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu
dưới xương cánh tay [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
8539 3717D.10.906
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị
gãy trên lồi cầu xương cánh tay [găm kim cố
định]
3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8540 3717D.10.909Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài
xương cánh tay [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8541 3717D.10.910Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương
cánh tay [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8542 3717D.10.911Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu [găm kim cố
định]3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
8543 3717D.10.948Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh
tay [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8544 3717D.10.949Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc
vòng chỉ thép) [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
8545 3717D.10.845 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,508,000.00 3,508,000.00 LẦN
8546 3717D.10.846 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,508,000.00 3,508,000.00 LẦN
8547 3717D.10.958 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,508,000.00 3,508,000.00 Lần
8548 3717D.10.843Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón
tay cò súng3,429,000.00 3,429,000.00 Lần
8549 3717D.10.857Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay
trước3,429,000.00 3,429,000.00 Lần
8550 3717D.10.900 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần
Trang : 12/277
8551 3717D.10.901 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần
8552 3717D.10.902 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần
8553 3717D.10.903 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần
8554 3717D.10.944 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần
8555 3717D.10.945 Phẫu thuật xơ cứng phức tạp 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần
8556 3717D.10.956 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
8557 3717D.10.716 Phẫu thuật tháo khớp vai 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN
8558 3717D.10.847Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân
gấp bàn ngón tay2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN
8559 3717D.10.856 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN
8560 3717D.10.907 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN
8561 3717D.10.973 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN
8562 3717D.10.974 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN
8563 3717D.10.975 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN
8564 3717D.10.982 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN
8565 3717D.10.983 Phẫu thuật vết thương khớp 2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN
8566 3717D.4.12 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
8567 3717D.4.13Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức
đòn2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
8568 3717D.4.14 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
8569 3717D.4.15 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
8570 3717D.4.16 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
8571 3717D.4.20 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
Trang : 13/277
8572 3717D.4.22 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
8573 3717D.4.23 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
8574 3717D.4.24 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
8575 3717D.10.968 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,446,000.00 4,446,000.00 LẦN
8576 3717D.10.969 Phẫu thuật ghép xương nhân tạo 4,446,000.00 4,446,000.00 LẦN
8577 3717D.10.727 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,446,000.00 4,446,000.00 LẦN
8578 3717D.10.717Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả
vai3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8579 3717D.10.718 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8580 3717D.10.719 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8581 3717D.10.721 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8582 3717D.10.738 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8583 3717D.10.739 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8584 3717D.10.740Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp
quay trụ dưới3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8585 3717D.10.741 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8586 3717D.10.743 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8587 3717D.10.745 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8588 3717D.10.746 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8589 3717D.10.747Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón
tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8590 3717D.10.753 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8591 3717D.10.754 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8592 3717D.10.756 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
Trang : 14/277
8593 3717D.10.757 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8594 3717D.10.758 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8595 3717D.10.759 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8596 3717D.10.760Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi -
trật háng3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8597 3717D.10.761 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8598 3717D.10.763 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8599 3717D.10.764 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8600 3717D.10.765 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8601 3717D.10.766 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8602 3717D.10.767 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8603 3717D.10.768 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8604 3717D.10.769Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương
đùi3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8605 3717D.10.770 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8606 3717D.10.771 Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8607 3717D.10.775 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8608 3717D.10.776 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8609 3717D.10.777 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8610 3717D.10.778Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương
chày3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8611 3717D.10.779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8612 3717D.10.780 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8613 3717D.10.781 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
Trang : 15/277
8614 3717D.10.783 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8615 3717D.10.784 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8616 3717D.10.785 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8617 3717D.10.786Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ
chân3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8618 3717D.10.787 Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8619 3717D.10.788 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8620 3717D.10.789 Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8621 3717D.10.792Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn
chân)3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8622 3717D.10.793 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8623 3717D.10.794Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng
chân3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8624 3717D.10.795Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng
chân3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8625 3717D.10.798 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8626 3717D.10.799Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng
tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8627 3717D.10.800Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng
tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8628 3717D.10.801 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8629 3717D.10.912Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng
khuỷu3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8630 3717D.10.908Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương
cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8631 3717D.10.905Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương
pháp METAIZEUM3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8632 3717D.10.802Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh
tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8633 3717D.10.870Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và
đốt ngón chân3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8634 3717D.10.803Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh
tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
Trang : 16/277
8635 3717D.10.868 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8636 3717D.10.815 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8637 3717D.10.867Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật
khớp3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
8638 3717D.10.816Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón
tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8639 3717D.10.866 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8640 3717D.10.817 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8641 3717D.10.865 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8642 3717D.10.819 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8643 3717D.10.821Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương
quay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8644 3717D.10.820 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8645 3717D.10.828Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương
quay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8646 3717D.10.822Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu
dưới xương quay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8647 3717D.10.941Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp
vis, Champon, Kim K.Wire)3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8648 3717D.10.926Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch
xương3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8649 3717D.10.925 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8650 3717D.10.924Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở
đầu xương3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8651 3717D.10.923Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ
xương đùi3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
8652 3717D.10.922Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp
vùng cổ chân3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8653 3717D.10.921Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu
dưới xương chày3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
8654 3717D.10.920Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng
chân3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8655 3717D.10.919Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp
vùng khớp gối3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
Trang : 17/277
8656 3717D.10.918Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương
đùi3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8657 3717D.10.917 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8658 3717D.10.915 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
8659 3717D.10.914Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ
xương quay)3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8660 3717D.10.896 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8661 3717D.10.827KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương
quay4,981,000.00 4,981,000.00 LẦN
8662 3717D.10.967 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,611,000.00 3,611,000.00 Lần
8663 3717D.10.749Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn
ngón tay [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
8664 3717D.10.750Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và
cẳng tay [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8665 3717D.10.751Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay [tính
1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8666 3717D.10.752Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm
(Vùng II) [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
8667 3717D.10.810Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân
duỗi [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
8668 3717D.10.811Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân
gấp [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
8669 3717D.10.839Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [tính
1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8670 3717D.10.840Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [tính
1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8671 3717D.10.841Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì [tính 1
gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8672 3717D.10.842 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8673 3717D.10.875Phẫu thuật tổn thương gân chày trước [tính 1 gân
]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
8674 3717D.10.876Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [tính 1
gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
8675 3717D.10.877 Phẫu thuật tổn thương gân Achille [tính 1 gân ] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
8676 3717D.10.878Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [tính 1
gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
Trang : 18/277
8677 3717D.10.879Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [tính 1
gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
8678 3717D.10.880Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau [tính 1
gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
8679 3717D.10.881Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay
[tính 1 gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
8680 3717D.10.882 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu [tính 1 gân ] 2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8681 3717D.10.883 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè [tính 1 gân ] 2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8682 3717D.10.884Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi [tính 1
gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8683 3717D.10.885 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille [tính 1 gân ] 2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8684 3717D.10.963Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) [tính
1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
8685 3717D.10.964Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) [tính
1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8686 3717D.10.748Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn -
ngón tay [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8687 3717D.10.774Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè [tính 1
gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8688 3717D.10.818Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn
tính của ngón I [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8689 3717D.10.824Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền [tính
1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8690 3717D.10.825Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây
chằng xương thuyền [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8691 3717D.10.826Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn
tay [tính 1 gân]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8692 3717D.10.886Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn
[tính 1 gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8693 3717D.10.889Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung
[tính 1 gân ]2,828,000.00 2,828,000.00 LẦN
8694 3717D.10.934 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000.00 1,681,000.00 LẦN
8695 3717D.10.1063Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít
qua cuống lối sau5,140,000.00 5,140,000.00 Lần
8696 3717D.10.1068 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,140,000.00 5,140,000.00 Lần
8697 3717D.10.1074Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột
sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)5,140,000.00 5,140,000.00 LẦN
Trang : 19/277
8698 3717D.10.1075
Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột
sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp
(TLIF)
5,140,000.00 5,140,000.00 LẦN
8699 3717D.10.1062 Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium 5,140,000.00 5,140,000.00 LẦN
8700 3717D.10.1064Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định
lối bên5,140,000.00 5,140,000.00 LẦN
8701 3717D.10.1082Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt
lưng - cùng5,140,000.00 5,140,000.00 LẦN
8702 3717D.10.1095Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định
cột sống5,140,000.00 5,140,000.00 LẦN
8703 3717D.10.1080Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt
lưng đa tầng4,837,000.00 4,837,000.00 LẦN
8704 3717D.10.851Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay
[tính 1 ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
8705 3717D.10.859Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay [tính 1
ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN
8706 3717D.10.862Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón
[tính 1 ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN
8707 3717D.10.874 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN
8708 3717D.10.953Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1
ngón) [tính 1 ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
8709 3717D.10.37 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN
8710 3717D.10.947 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN
8711 3717D.10.952 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [tính 1 ngón] 2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN
8712 3717D.10.979 Phẫu thuật viêm xương 2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN
8713 3717D.10.980 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,752,000.00 2,752,000.00 LẦN
8714 3717D.4.39 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
8715 3717D.4.40 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
8716 3717D.4.41 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
8717 3717D.4.17 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
8718 3717D.4.18 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
Trang : 20/277
8719 3717D.4.19Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay
[tính 1 ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
8720 3717D.4.21 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
8721 3717D.4.25 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
8722 3717D.4.26 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
8723 3717D.4.27Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân
[tính 1 ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
8724 3717D.4.38 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
8725 3717D.10.966 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) [tính 1 dây] 2,801,000.00 2,801,000.00 LẦN
8726 3717D.10.813Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống
mạch liền3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
8727 3717D.10.893 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
8728 3717D.10.895 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước 3,167,000.00 3,167,000.00 LẦN
8729 3717D.10.959 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,167,000.00 3,167,000.00 LẦN
8730 3717D.10.962Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² [diện tích ≥10
cm2]4,040,000.00 4,040,000.00 LẦN
8731 3717D.10.961Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² [diện tích
< 10 cm2]2,689,000.00 2,689,000.00 LẦN
8732 3717D.10.850Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay
[diện tích < 10 cm2]2,689,000.00 2,689,000.00 LẦN
8733 3717D.10.954Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách
da đầu2,531,000.00 2,531,000.00 Lần
8734 3717D.10.807Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan
vận động4,381,000.00 4,381,000.00 LẦN
8735 3717D.10.808Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận
động4,381,000.00 4,381,000.00 Lần
8736 3717D.10.812Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương
thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay4,381,000.00 4,381,000.00 Lần
8737 3717D.10.861 Thương tích bàn tay phức tạp 4,381,000.00 4,381,000.00 LẦN
8738 3717D.10.1 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,381,000.00 4,381,000.00 LẦN
8739 3717D.10.572Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh
môn phức tạp4,381,000.00 4,381,000.00 LẦN
Trang : 21/277
8740 3717D.10.814Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống
mạch rời4,675,000.00 4,675,000.00 LẦN
8741 3717D.10.894 Ghép xương có cuống mạch nuôi 4,675,000.00 4,675,000.00 LẦN
8742 3717D.10.157Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí
quản cổ12,015,000.00 12,015,000.00 Lần
8743 3717D.10.158Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương
ngực12,015,000.00 12,015,000.00 Lần
8744 3717D.10.171 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,335,000.00 4,335,000.00 LẦN
8745 3717D.10.173Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương
mạch máu ngoại vi ở trẻ em4,335,000.00 4,335,000.00 LẦN
8746 3717D.10.175Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu
(phẫu thuật mạch + can thiệp mạch)4,335,000.00 4,335,000.00 LẦN
8747 3717D.10.1066Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới
cung sau đốt sống (phương pháp Luqué)2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8748 3717D.10.167Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương
mạch máu chi2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8749 3717D.10.172 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8750 3717D.10.250Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do
huyết khối, mảnh sùi, dị vật2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8751 3717D.10.261
Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch
chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép
thận
2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8752 3717D.10.315Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần
trong chấn thương thận2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8753 3717D.10.605 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8754 3717D.10.611 Cắt chỏm nang gan 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8755 3717D.10.676 Khâu vết thương lách 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8756 3717D.10.677 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8757 3717D.10.689 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8758 3717D.10.690 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8759 3717D.10.691 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8760 3717D.10.692 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
Trang : 22/277
8761 3717D.10.823 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8762 3717D.10.829Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều
trị viêm khớp quay trụ dưới2,619,000.00 2,619,000.00 LẦN
8763 3717D.10.278 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN
8764 3717D.10.288 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN
8765 3717D.10.620 Mở thông túi mật 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN
8766 3717D.10.688 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN
8767 3717D.10.697 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN
8768 3717D.10.699 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN
8769 3717D.10.809 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN
8770 3717D.10.864 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,793,000.00 1,793,000.00 LẦN
8771 3717D.10.359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN
8772 3717D.10.398 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN
8773 3717D.10.400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN
8774 3717D.10.402 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN
8775 3717D.10.408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN
8776 3717D.10.410 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN
8777 3717D.10.411 Cắt hẹp bao quy đầu 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN
8778 3717D.10.412 Mở rộng lỗ sáo 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN
8779 3717D.10.566 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN
8780 3717D.10.567 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,136,000.00 1,136,000.00 LẦN
8781 3717D.10.344 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 932,000.00 932,000.00 LẦN
Trang : 23/277
8782 3717D.10.569 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000.00 1,810,000.00 LẦN
8783 3717D.10.698Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết
mổ2,524,000.00 2,524,000.00 LẦN
8784 3717D.10.571Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh
môn đơn giản2,147,000.00 2,147,000.00 LẦN
8785 3717D.10.305 Phẫu thuật treo thận 2,750,000.00 2,750,000.00 LẦN
8786 3717D.10.151Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới
5 cm]679,000.00 679,000.00 LẦN
8787 3717D.10.151.1Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5
cm trở lên]1,094,000.00 1,094,000.00 LẦN
8788 3717D.10.984 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 2,528,000.00 2,528,000.00 LẦN
8789 3717D.4.35Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch
cổ3,130,000.00 3,130,000.00 Lần
8790 3717D.4.36Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao
thành ngực3,130,000.00 3,130,000.00 Lần
8791 3717D.4.37Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các
khớp ngoại biên3,130,000.00 3,130,000.00 Lần
8843 3717D.10.755 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) 3,850,000.00 3,850,000.00 LẦN
8844 3717D.10.720 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8845 3717D.10.722 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8846 3717D.10.723Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật
xương cánh tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8847 3717D.10.724 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8848 3717D.10.725 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8849 3717D.10.726Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh
tay có liệt TK quay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8850 3717D.10.729Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức
tạp3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8851 3717D.10.730 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8852 3717D.10.731 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8853 3717D.10.732 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
Trang : 24/277
8854 3717D.10.733Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh
tay3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8855 3717D.10.736 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8856 3717D.10.737 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8857 3717D.10.762 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8858 3717D.10.782Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày
(Pilon)3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8859 3717D.10.831Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng
mảnh ghép xương cuống mạch liền3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8860 3717D.10.913 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,609,000.00 3,609,000.00 LẦN
8861 CK677(04) Cắt u da đầu lành , đường kính trên 5cm (
PT 2B)( TT 13 C4.1.3)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8862 CK699 (04) Dẫn lưu áp xe tụy ( PT1C ) ( TT 16 C4.1.9 ) 2,530,000.00 2,530,000.00 Lần
8863 CK606(03) Ghép da tự thân trong điều trị bỏng ( TT 9
C2.6 )60,000.00 60,000.00 Lần
8864 CK720(04) Khâu vết thương tim do đâm hay do mảnh
đạn (loại 1A)( TT 1 C4.1.2)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần
8865 CK726(04) Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt hạ phân thuỳ
gan( PT1 A)( TT 5 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8866 CK643(04) Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc (
PT 2A )(TT 29 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8867 CK644(04) Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc (
PT1C )( TT 17C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8868 CK647(04) Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu
(PT2A)( TT 17 C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8869 CK650 (04) Cắt đoạn ruột non (PT C )( TT 12 C4.1.8) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8870 CK652 (04) Cắt bỏ trĩ vòng (PT1C)( TT 16 C4.1.8) 2,590,000.00 2,590,000.00 Lần
8871 CK653 (04) Cắt cơ tròn trong ( PT 2A) (TT 33 C4.1.8) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8872 CK655(04) Cắt dị tật hậu môn trực tràng không nối
ngay ( PT 2A )(TT 31 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8873 CK656(04) Cắt dị tật hậu môn trực tràng nối ngay (PT
1B) ( TT 9 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8874 CK695(04) Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản (PT 3)( TT
46 C4.1.8)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
Trang : 25/277
8875 CK659(04) Cắt gan phải hoặc gan trái ( PT ĐB )( TT 2
C4.1.9)3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
8876 CK660(04) Cắt lách bệnh lý, ung thư, abces, xơ lách ,
chấn thương ( PT1A)( TT 10 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8877 CK661(04) Cắt một nữa đại tràng phải , trái ( PT1A )(
TT 2 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8878 CK662 (04) Cắt một nửa thận (PT1A)( TT 2 C4.1.10) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8879 CK649(04) Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma
nối ngay( PT 2A) ( TT 5 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8880 CK648(04) Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo (
PT 1C) ( TT 13 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8881 CK663(04) Cắt một thùy hay một phân thùy phổi (
PT1A )( TT1C4.1.7)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8882 CK667(04) Cắt ruột thừa kèm túi Meckel (PT2 A)(TT
26 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8883 CK668(04) Cắt ruột thừa viêm ở vị trí bất thường
(PT2A)( TT 25 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8884 CK670 (04) Cắt thận đơn thuần (PT1B)( TT 6 C4.1.10) 2,760,000.00 2,760,000.00 Lần
8885 CK671 (04) Cắt thận và đuôi tụy ( PT1A)( TT 9 C4.1.9) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8886 CK675 (04) Cắt u bàng quang (PT1C)( TT 13 C4.1.10) 2,580,000.00 2,580,000.00 Lần
8887 CK676(04) Cắt u da đầu lành , đường kính từ 2 - 5cm
(PT 2C )( TT 14 C4.1.3)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8888 CK678(04) Cắt u da đầu lành tính đường kính dưới 2
cm (PT 3 )( TT 16 C4.1.3)1,232,000.00 1,232,000.00 Lần
8889 CK679 (04) Cắt u lành dương vật (PT3)( TT 33 C4.1.10) 1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
8890 CK669 (04) Cắt túi thừa niệu đạo (PT3)( TT 35 C4.1.10) 1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
8891 CK674(04) Cắt u bán cầu đại não (PT 2A )( TT 2
C4.1.3)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần
8892 CK680(04) Cắt u lành phần mềm đường kính bằng và
trên 5cm ( PT 2 C)(TT4 C4.1 KHỐI U )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8893 CK681(04) Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm
( PT3 ) ( TT 5 C4.1 KHỐI U )1,232,000.00 1,232,000.00 Lần
8894 CK683(04) Cắt u mạc treo không cắt ruột ( PT2A )( TT
23 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8895 CK686(04) Cắt u sùi đầu miệng sáo( PT3)( TT 32
C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
Trang : 26/277
8896 CK687 (04) Cắt u sau phúc mạc (PT1A)( TT4 C4.1.8) 2,560,000.00 2,560,000.00 Lần
8897 CK692(04) Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn (
PT1C )( TT 18 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8898 CK693(04) Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành (PT2A) ( TT
34 C4.1.8) )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8899 CK696(04) Dẫn lưu áp xe khoan Retzius (PT3)( TT 28
C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
8900 CK697(04) Dẫn lưu áp xe ruột thừa ( PT 2C) ( TT 41
C4.1.8 )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8901 CK698(04) Dẫn lưu áp xe tồn dư trên , dưới cơ hoành (
PT 2A) ( TT 35 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8902 CK700(04) Dẫn lưu nước tiểu bàng quang (PT 2C)( TT
25 C4.1.10)2,410,000.00 2,410,000.00 Lần
8903 CK701 (04) Dẫn lưu não thất ( PT 2B)( TT 11 C4.1.3) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8904 CK684(04) Cắt u nang thừng tinh (PT 3)( TT 30
C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
8905 CK685 (04) Cắt u não thất ( loại ĐB)( TT 1 C4.1.3) 3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
8906 CK706(04) Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận
(PT3)( TT 27 C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
8907 CK707
(04) Ghép khuyết xương sọ( PT 2B) ( TT 12
C4.1.3)(chưa bao gồm vật tư tiêu hao ,vật tư thay
thế đặc thù có giá trị lớn )
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8908 CK708
(04) Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn
thương qua đường ngực hay bụng (PT 2A )( TT
6 C4.1.2)
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8909 CK709(04) Khâu cầm máu gan, dẫn lưu ổ bụng do ung
thư gan vở ( PT1 C ) ( TT 1 C4.1 KHỐI U )2,772,000.00 2,772,000.00 Lần
8910 CK712(04) Khâu lại da vết phẫu thuật , sau nhiễm
khuẩn (PT3)( TT 48 C4.1.8)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
8911 CK714(04) Khâu lổ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần
(PT2A )( TT 21 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8912 CK715(04) Khâu phục hồi mạch máu vùng cổ do chấn
thương ( PT1A )( TT 3 C4.1.2)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần
8913 CK721 (04) Khoan sọ thăm dò ( PT2A) ( TT 10 C4.1.3) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8914 CK722(04) Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới
màng cứng, trong não ( PT 1A )(TT 4 C4.1.3)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần
8915 CK725(04) Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu kehn kèm cắt
túi mật( PT1A )( TT 6 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8916 CK711(04) Khâu lại bục thành bụng đơn thuần (PT
2C)( TT 44 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
Trang : 27/277
8917 CK723(04) Lấy sỏi ống mật chủ , dẫn lưu ống kehr Lần
đầu ( PT 1B) ( TT 13 C4.1.9)2,620,000.00 2,620,000.00 Lần
8918 CK733(04) Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang
(PT1C)( TT 12 C4.1.10)2,560,000.00 2,560,000.00 Lần
8919 CK734 (04) Lấy sỏi niệu quản (PT 2A)( TT 15 C4.1.10) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8920 CK735(04) Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại
(PT 1B) ( TT 10 C4.1.10)2,710,000.00 2,710,000.00 Lần
8921 CK738(04) Làm hậu môn nhân tạo (PT 2A)( TT 28
C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8922 CK740(04) Mở khí quản trong u tuyến giáp ( PT1C )(
TT 12 C4.1.5)2,570,000.00 2,570,000.00 Lần
8923 CK741(04) Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi (PT1A)(
TT 2 C4.1.7)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8924 CK742(04) Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi ,
khâu lổ thủng ( PT 2A )( TT 4 C4.1.7)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8925 CK744 (04) Nối dương vật (PTĐB) ( TT 1 C4.1.10) 3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
8926 CK745 (04) Nối vị tràng (PT 2A)( TT 22 C4.1.8) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8927 CK748(04) Phẫu thuật điều trị tắc ruột (PT 1A)( TT 1
C4.1.8)2,610,000.00 2,610,000.00 Lần
8928 CK753(04) Phẩu thuật cấp cứu vỡ bàng quang (PT2A)(
TT 16 C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8929 CK754(04) Phẫu thuật cắt bướu giáp đa nhân ( TT 19
PT BỔ SUNG )1,608,000.00 1,608,000.00 Lần
8930 CK746(04) Nhấc xương đầu lún qua da ở trẻ em ( PT 3
)( TT 17 C4.1.3)1,232,000.00 1,232,000.00 Lần
8931 CK755(04) Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp tạo hình 1 thì (
PT 1A )( TT 5 C4.1.10)2,350,000.00 2,350,000.00 Lần
8932 CK758
(04) Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc
đường tầng sinh môn có cắt ruột (PT1B)( TT 8
C4.1.8)
2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8933 CK774(04) Phẩu thuật viêm xương sọ ( PT 2A )(TT 9
C4.1.3)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8934 CK775(04) Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn (PT2B)( TT
20 C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8935 CK778(04) Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng (PT2B)( TT
21 C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8936 CK779(04) Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt 01 bó trĩ (PT
2C)( TT 43 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8937 CK780
(04) Vi phẫu thuật mạch máu, nối mạch máu
trong cắt cụt chi, ghép có cuống mạch cắt rời
(PT1A)( TT 4 C4.1.2)
2,772,000.00 2,772,000.00 Lần
Trang : 28/277
8938 CK756(04)Phẫu thuật rò hậu môn các loại (PT 2A)( TT
30 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8939 CK757(04) Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu
thuật lại (PT1C)( TT 19 C4.1.8)2,380,000.00 2,380,000.00 Lần
8940 CK645(04) Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da (PT
3)(TT 37 C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
8941 CK651(04) Cắt đuôi tụy và cắt lách ( PT1A)( TT 8
C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8942 CK771(04) Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu(
PT2A ) ( TT 18 C4.1.9)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8943 CK781 (03) Phẫu thuật thừa ngón ( TT8 C2.1) 170,000.00 170,000.00 Lần
8944 CK618 (03) Phẫu thuật cắt màng tim rộng ( TT18 C2.1 ) 5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
8945 CK610
(03) Nút túi phình mạch não ( chưa bao gồm
Micro Guide wire can thiệp , Microcathere ,
Guiding catheterm và Matrix Coils ) ( TT 33
1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
8946 CK609
(03) Nút dị dạng mạch não ( chưa bao gồm
Micro Guide wire can thiệp , Microcathere ,
Guiding catheterm ( TT 34 C2.1 )
1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
8947 CK611
(03) Nút thông động tĩnh mạch cánh xoay hang (
chưa bao gồm : Guiding catheter , Micro catheter
dùng quả bóng / ballon ) ( TT 35 C2.1 )
1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
8949 CK600(03) Cắt cơ Oddi hoặc dẫn lưu mật qua nội soi tá
tràng ( TT 49 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
8950 CK612(03) Nong đường mật qua nội soi tá tràng ( TT
50 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
8951 CK629 (03) Phẫu thuật trĩ tắc mạch ( TT 52 C2.1 ) 35,000.00 35,000.00 Lần
8952 CK601(03) Cắt polyp ống tiêu hóa ( thực quản / dạ dày /
đại tràng / trực tràng ) ( TT 53 C2.1 )800,000.00 800,000.00 Lần
8953 CK637
(03) Tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán
sỏi qua đường hầm Kehr ( chưa bao gồm đầu tán
sỏi và điện cực tán sỏi ) (TT74 C2.1)
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
8954 CK623(03) Phẫu thuật teo hậu môn trực tràng 1 thì (
TT79 C2.1 )2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
8955 CK595(03) Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser (
chưa bao gồm máy cáp quang ) ( TT 86 C2.1 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
8956 CK594(03) Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô
xương cụt ( TT88 C2.1 )3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
8957 CK598 (03) Đo các chỉ số niêu động học ( TT89 C2.1 ) 2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
8958 CK608(03) Ghép thận, niệu quản tự thân có sử dụng vi
phẫu ( TT 90 C2.1 )4,000,000.00 4,000,000.00 Lần
8959 CK596
(03) Điều trị vết thương bỏng bằng màng nuôi
cấy nguyên bào sợi ( hoặc tế bào sừng ) ( TT 14
C2.6 )
300,000.00 300,000.00 Lần
Trang : 29/277
8960 CK777(04) Thắt động mạch gan ung thư hoặc chảy máu
đường mật (PT2A) ( TT2 C4.1 KHỐI U )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8961 CK597 (03) Điều tri bằng oxy cao áp ( TT 15 C2.6 ) 100,000.00 100,000.00 Lần
8962 CK673( 04) Cắt trĩ từ 2 bó trở lên ( PT2B)( TT 37
C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8963 CK765(04) Phẩu thuật thoát vị não và màng não
(PT1B)( TT 6 C4.1.3)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần
8964 CK766(04) Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn( PT
3)( TT31 C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
8965 CK736 (04) Lấy sỏi san hô thận (PT1A)( TT 4 C4.1.10) 2,630,000.00 2,630,000.00 Lần
8966 CK750(04) Phẩu thuật áp xe não ( PT 1A )9 TT 3
C4.1.3)1,823,000.00 1,823,000.00 Lần
8967 CK768(04) Phẩu thuật u máu dưới da có đường kính 5 -
10cm (PT 2B)( TT 7 C4.1.2)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8968 CK770(04) Phẩu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín
(PT 1A )( TT 2 C4.1.2 )2,772,000.00 2,772,000.00 Lần
8969 CK772(04) Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật
(PT2C)( TT 26 C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8970 CK773(04) Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa (PT A)
( TT 24 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8971 CK767(04) Phẩu thuật u mạch máu dưới da đường kính
dưới 5cm (PT 3)( TT 9 C4.1.2)1,232,000.00 1,232,000.00 Lần
8972 CK657(04) Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan
lớn (PT1A )( TT4 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8973 CK658
(04) Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh
mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới ( PT ĐB ) (
TT 1 C4.1.9)
3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
8974 CK688(04) Cắt u sau phúc mạc tái phát (PT1A)( TT3
C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8975 CK672(04) Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét
hạch ổ bụng (PT 1A) ( TT 3 C4.1.KHỐI U )1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8976 CK689 (04) Cắt u thận lành (PT1A)( TT 3 C4.1.10) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8977 CK690(04) Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới (
PT1C )( TT 15 C4.1.8)2,470,000.00 2,470,000.00 Lần
8978 CK691(04)Cắt u tuyến tiền liệt đường trên ( PT1B ) (
TT 11 C4.1.10)2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
8979 CK702 (04) Dẫn lưu túi mật ( PT 2C )( TT 19 C4.1.9) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8980 CK703
(04) Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc
nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử( PT 1C )( TT 15
C4.1.9)
2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
Trang : 30/277
8981 CK704(04) Dẫn lưu thận qua da (PT 2C)( TT 23
C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8982 CK705(04) Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước
tiểu (PT3)( TT 22 C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8983 CK713(04) Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm
khuẩn ( PT 3 )( TT 6 C4.1.7)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
8984 CK769(04) Phẩu thuật vết thương sọ não hở ( PT1B )(
TT 7 C4.1.3)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần
8985 CK664(04) Cắt nối niệu đạo trước (PT 1)( TT 18
C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8986 CK694 (04) Dẫn lưu áp xe gan ( PT 1 )( TT 21 C4.1.9) 1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
8987 CK641 (03) Thay băng bỏng (01 Lần) ( TT1 C2.6) 100,000.00 100,000.00 Lần
8988 CK642(03) Vô cảm trong thay băng bỏng cho bệnh
nhân bỏng ( TT2 C2.6)100,000.00 100,000.00 Lần
8989 CK636(03) Sử dụng giường khí hóa lỏng điều trị bỏng
nặng ( 1 ngày ) ( TT3 C2.6)120,000.00 120,000.00 Lần
8990 CK605
(03) Ghép da dị loại ( da ếch , da lợn ..) trong
điều trị bỏng ( chưa bao gồm da ghép )( TT 8
C2.6 )
50,000.00 50,000.00 Lần
8991 CK607(03) Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị
bỏng ( chưa bao gồm màng nuôi ) ( TT 10 C2.6 )300,000.00 300,000.00 Lần
8992 CK638(03)Tắm điều trị tiệt khuẩn bằng TRA gamma (
TT 12 C2.6)70,000.00 70,000.00 Lần
8993 CK717
(04) Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm
rách cơ tròn, làm hậu môn nhân tạo (PT1B)(
TT10 C4.1.8)
2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
8994 CK719(04) Khâu vết thương nhu mô phổi ( PT 2B )(
TT5 C4.1.7)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8995 CK727(04) Lấy sỏi bể thận, đài thận có dẫn lưu thận
(PT1B)( TT 8 C4.1.10)2,760,000.00 2,760,000.00 Lần
8996 CK729(04) Lấy sỏi bàng quang Lần 2, đóng lổ dò bàng
quang (PT1C)( TT 14 C4.1.10)2,610,000.00 2,610,000.00 Lần
8997 CK730(04) Lấy sỏi bàng quang ( PT 2C )( TT 24
C4.1.10)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8998 CK739 (04) Mở bụng thăm dò ( PT 2A) ( TT 36 C4.1.8) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
8999 CK752(04) Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt (PT 3)( TT
29 C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
9000 CK761
(04) Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng
thường (PT2C)( CHƯA BAO GỒM LƯỚI
TOÁT VỊ ) ( TT 45 C4.1.8)
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
9001 CK762
(04) Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt ( CHƯA BAO
GỒM LƯỚI THOÁT VỊ ) (PT 2B)( TT 39
C4.1.8)
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
Trang : 31/277
9002 CK763(04) Phẫu thuật thoát vị cơ hoành (PT 1B)( TT
11 C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
9003 CK646 (04) Bóc nhân tuyến giáp ( PT 2B )( TT 8 C4.1.2) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
9004 CK654(04) Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở
bụng (PT1B)( TT 12 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
9005 CK665 (04) Cắt phân thuỳ gan( PT1A)( TT 3 C4.1.9) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
9006 CK682(04) Cắt u mạc treo có cắt ruột (PT 1B) ( TT7
C4.1.8)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
9007 CK710(04) Khâu kín vết thương thủng ngực
(PT3)(TT10C4.1.2)1,232,000.00 1,232,000.00 Lần
9008 CK718(04) Khâu vết thương mạch máu chi ( PT 1C ) (
TT 5 C4.1.2)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần
9009 CK724(04) Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kerh,
phẫu thuật lại ( PT1A )(TT 7 C4.1.9)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
9010 CK743(04) Mở ngực lấy máu cục màng phổi (PT 2A)(
TT 3C4.1.7)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
9011 CK747(04) Phẩu thụât tràn dịch não, nang nước trong
hộp sọ ( PT 1C )( TT 8 C4.1.3)2,772,000.00 2,772,000.00 Lần
9012 CK776(04) Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu
.(PT3 )( TT 15 C4.1.3)1,232,000.00 1,232,000.00 Lần
9013 TD37.3.3826.4[TT37.203] Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài
< 30 cm nhiễm trùng] [T3]110,000.00 110,000.00 Lần
9014 TD37.3.3826.1[TT37.200] Thay băng cắt chỉ vết mổ [chiều dài
≤ 15cm] [T3]55,000.00 55,000.00 Lần
9016 CK792 (04) Mở thông dạ dày ( PT2C )( TT 40 C4.1.8) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
9017 TD37.3.2262 [TT37.630] Lấy dị vật âm đạo [T1] 432,000.00 432,000.00 Lần
9018 TD37.3.3738[TT37.556] Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày
va đầu trên xương chày [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9019 TD37.3.3759[TT37.556] Đặt nẹp vít gãy thân xương chày
[PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9020 TD37.3.3760[TT37.556] Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày
[PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9021 TD37.3.4119[TT37.440] Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp
sỏi cơ học) [PT1]1,164,000.00 1,164,000.00 Lần
9022 TD37.3.1059[TT37.500] Nội soi thực quản dạ day lấy dị vật
[T1]1,615,000.00 1,615,000.00 Lần
9023 TD37.3.2119 [TT37.505] Chích nhọt ống tai ngoài [PT2] 129,000.00 129,000.00 Lần
Trang : 32/277
9024 TD37.3.2356 [TT37.505] Chọc hút áp xe thành bụng [T3] 129,000.00 129,000.00 Lần
9025 TD37.3.2932[TT37.1136] Phẫu thuật tạo hình từng phần vành
tai [PT2]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
9026 TD37.3.3068[TT37.370] Lấy máu tụ trong sọ ngoài màng
cứng dưới màng cứng trong não [PTD]4,050,000.00 4,050,000.00 Lần
9027 TD37.3.3322[TT37.454] Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái phải
[PT1]3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
9028 TD37.3.3381[TT37.492] Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở
thành bụng [PT1]2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
9029 TD37.3.3494[TT37.421] Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng
quang [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 Lần
9030 TD37.3.3845[TT37.515] Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu
[bột liền] [T1]339,000.00 339,000.00 Lần
9032 TD37.3.3857[TT37.525] Nắn bó bột gãy mâm chày[bột liền]
[T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9035 TD37.3.2263 [TT37.624] Khâu rách cùng đồ âm đạo [PT3] 1,511,000.00 1,511,000.00 Lần
9036 TD37.3.129[TT37.121] Mở thông bàng quang trên xương
mu [T1]316,000.00 316,000.00 Lần
9037 TD37.3.25[TT37.192] Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực
ngoài [T1]896,000.00 896,000.00 Lần
9038 TD37.3.3684[TT37.556] Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương
cánh tay [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9039 TD37.3.3773[TT37.556] Cố định ngoài điều trị gãy xương
cẳng chân [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9040 TD37.3.3794[TT37.556] Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong
ngoài hoặc Dupuytren [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9041 TD37.3.4023[TT37.478] Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật
đường mật ngoài gan [PT2]2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
9042 TD37.3.2245.3[TT37.219] Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] [T1]220,000.00 220,000.00 Lần
9043 TD37.3.3825[TT37.217] Khâu vết thương phần mềm dài trên
10cm [tổn thương nông] [T2]180,000.00 180,000.00 Lần
9044 TD37.3.3827[TT37.216] Khâu vết thương phần mềm dài dưới
10cm [tổn thương nông] [T3]150,000.00 150,000.00 Lần
9045 TD37.3.2254
[TT37.686] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc
mạc tiểu khung viêm phần phụ ứ mủ vòi trứng
[Nhi khoa] [PTD]
3,533,000.00 3,533,000.00 Lần
9046 TD37.3.3479 [TT37.421] Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [PT2] 3,273,000.00 3,273,000.00 Lần
9047 TD37.3.2451 [TT37.1049] Cắt u phần mềm vùng cổ [PT2] 2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
Trang : 33/277
9048 TD37.3.3900[TT37.563] Rút nẹp vít va các dụng cụ khác sau
phẫu thuật [PT2]1,510,000.00 1,510,000.00 Lần
9049 TD37.3.2664 [TT37.454] Cắt một nửa đại tràng phải trái 3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
9050 TD37.3.1972[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Glassionomer Cement (GiC) [T2]189,000.00 189,000.00 Lần
9052 TD37.3.3835(TT37.529) Nắn bó bột gãy 1/3 dưới xương
đùi(bột liền) (T1)564,000.00 564,000.00 Lần
9053 TD37.3.3675[TT37.556] Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay
và trật khớp quay trụ dưới [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9054 TD37.3.369[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ
đám rối và dây thần kinh [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9055 TD37.3.482[TT37.230] Điện châm điều trị tổn thương gây
liệt rễ đám rối và dây thần kinh [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9056 TD37.3.553[TT37.271] Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ
đám rối và dây thần kinh [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9057 TD37.3.628[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương rễ đám rối và dây thần kinh [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9058 TD37.3.3834[TT37.529] Nắn bó bột gãy 1/3 giữa xương
đùi[bột liền] [T1]564,000.00 564,000.00 Lần
9061 TD37.3.3758 [TT37.556] Đóng đinh xương chày mở [PT2] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9062 TD37.3.133 [TT37.210] Thông tiểu [T3] 69,500.00 69,500.00 Lần
9063 TD37.3.291 [TT37.224] Ôn châm [T2] 67,000.00 67,000.00 Lần
9064 TD37.3.294[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt sau giai
đoạn cấp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9065 TD37.3.300 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị teo cơ [T1] 71,000.00 71,000.00 Lần
9066 TD37.3.305[TT37.230] Điện mãng châm điều trị động kinh
cục bộ [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9067 TD37.3.153[TT37.162] Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ
day tiểu tràng đại tràng) [T1]746,000.00 746,000.00 Lần
9068 TD37.3.91[TT37.300] Hút đờm qua ống nội khí quản bằng
catheter một lần [T3]219,000.00 219,000.00 Lần
9069 TD37.3.18[TT37.81] Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu
[T1]189,000.00 189,000.00 Lần
9070 TD37.3.2357 [TT37.211] Thụt tháo phân [T3] 64,000.00 64,000.00 Lần
9071 TD37.3.92[TT37.299] Hút đờm qua ống nội khí quản bằng
catheter kín [T2]331,000.00 331,000.00 Lần
Trang : 34/277
9072 TD37.3.96 [TT37.120] Mở khí quản qua da cấp cứu [T1] 650,000.00 650,000.00 Lần
9073 TD37.3.1836
[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite
[T2]
189,000.00 189,000.00 Lần
9074 TD37.3.1846
[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
[Điều trị tuỷ răng số 4 5] [PT3]
450,000.00 450,000.00 Lần
9075 TD37.3.1846.1
[TT37.1013] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[Điều
trị tuỷ răng số 67 hàm dưới] [PT3]
680,000.00 680,000.00 Lần
9076 TD37.3.1849
[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có
sử dụng trâm xoay cầm tay[Điều trị tuỷ răng số
450,000.00 450,000.00 Lần
9077 TD37.3.1859
[TT37.1012] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử
dụng châm xoay cầm tay [Điều trị tuỷ răng số 4
450,000.00 450,000.00 Lần
9078 TD37.3.306[TT37.230] Điện mãng châm điều trị tâm căn suy
nhược [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9079 TD37.3.3463[TT37.484] Cắt lách toàn bộ do chấn thương
[PT1]3,647,000.00 3,647,000.00 Lần
9080 TD37.3.3586 [TT37.435] Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [PT1] 2,025,000.00 2,025,000.00 Lần
9081 TD37.3.3670[TT37.550] Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại
não [PT1]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần
9082 TD37.3.2260 [TT37.606] Chọc dò túi cùng Douglas [T2] 223,000.00 223,000.00 Lần
9083 TD37.3.499[TT37.230] Điện châm điều trị viêm bàng quang
cấp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9084 TD37.3.529[TT37.230] Điện châm điều trị viêm quanh khớp
vai [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9085 TD37.3.3778[TT37.556] Găm Kirschner trong gãy mắt cá
[PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9086 TD37.3.3489[TT37.464] Dẫn lưu viêm tấy quanh thận áp xe
thận [PT2]2,220,000.00 2,220,000.00 Lần
9087 TD37.3.3036[TT37.329] Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt
điện plasma laser nitơ lỏng [T3]218,000.00 218,000.00 Lần
9088 TD37.3.3793[TT37.577] Cắt lọc vết thương gẫy xương hở nắn
chỉnh cố định tạm thời [PT3]3,585,000.00 3,585,000.00 Lần
9089 TD37.3.417 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị khan tiếng [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9090 TD37.3.420[TT37.227] Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy
nhược [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9091 TD37.3.441 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau dạ day [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9092 TD37.3.507[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn thần kinh
thực vật [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 35/277
9093 TD37.3.561[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
đình [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9094 TD37.3.1064 [TT37.184] Nội soi đại tràng tiêm cầm máu [T1] 435,000.00 435,000.00 Lần
9095 TD37.3.2538[TT37.1060] Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước
bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm [PT1]2,700,000.00 2,700,000.00 Lần
9096 TD37.3.3080[TT37.377] Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ
vùng lưngcùng cụt chưa vỡ [PT1]4,177,000.00 4,177,000.00 Lần
9097 TD37.3.3492 [TT37.421] Lấy sỏi niệu quản [PT1] 3,273,000.00 3,273,000.00 Lần
9098 TD37.3.295[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt chi trên
[T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9099 TD37.3.589 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị táo bón [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9100 TD37.3.622[TT37.280] Xoa búp bấm huyệt điều trị hội
chứng ngoại tháp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9101 TD37.3.559 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị lác [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9102 TD37.3.565[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9103 TD37.3.160 [TT37.184] Soi đại tràng cầm máu [T1] 435,000.00 435,000.00 Lần
9104 TD37.3.629[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn
thương dây thần kinh V [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9105 TD37.3.1063 [TT37.500] Nội soi đại tràng lấy dị vật [T1] 1,615,000.00 1,615,000.00 Lần
9106 TD37.3.3683 [TT37.534] Tháo khớp cổ tay [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
9107 TD37.3.648[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9108 TD37.3.669[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực
tràng [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9109 TD37.3.695[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực
vật thể han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần
9110 TD37.3.1000.1(TT37.923) Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện
cao tần (gây mê)0616,000.00 616,000.00 Lần
9111 TD37.3.148 [TT37.83] Chọc dịch tuỷ sống [T2] 74,000.00 74,000.00 Lần
9112 TD37.3.1665[TT37.773] Xử lý vết thương phần mềm tổn
thương nông vùng mắt [PT3]720,000.00 720,000.00 Lần
9113 TD37.3.693 [TT37.228] Cứu điều trị đái dầm thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần
Trang : 36/277
9114 TD37.3.694 [TT37.228] Cứu điều trị bí đái thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần
9115 TD37.3.696 [TT37.228] Cứu điều trị cảm cúm thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần
9116 TD37.3.995[TT37.1005] Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ
[T2]236,000.00 236,000.00 Lần
9117 TD37.3.996[TT37.1005] Nội soi thanh quản cắt papilloma
[T2]236,000.00 236,000.00 Lần
9118 TD37.3.1067[TT37.498] Nội soi cắt polip ống tiêu hoá (thực
quản dạ dày tá tràng đại trực tràng) [T1]915,000.00 915,000.00 Lần
9119 TD37.3.1663[TT37.768] Khâu da mi [Khâu da mi kết mạc mi
bị rách gây mê] [PT3]1,170,000.00 1,170,000.00 Lần
9120 TD37.3.1663.1[TT37.769] Khâu da mi [Khâu da mi kết mạc mi
bị rách gây tê] [PT3]655,000.00 655,000.00 Lần
9121 TD37.3.992[TT37.868] Nội soi cầm máu mũi không sử dụng
Meroxeo (1 bên) [T1]186,000.00 186,000.00 Lần
9122 TD37.3.993[TT37.869] Nội soi cầm máu mũi có sử dụng
Meroxeo (1 bên) [T2]256,000.00 256,000.00 Lần
9123 TD37.3.1658.2[TT37.779] Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác
mạc sâu một mắt [gây mê]] [T1]715,000.00 715,000.00 Lần
9124 TD37.3.1658.3[TT37.780] Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác
mạc sâu một mắt [gây tê]] [T1]270,000.00 270,000.00 Lần
9125 TD37.3.1657[TT37.823] Phẫu thuật mộng đơn thuần [gây tê]
[PT2]712,000.00 712,000.00 Lần
9126 TD37.3.1681 [TT37.75] Cắt chỉ khâu giác mạc [T2] 30,000.00 30,000.00 Lần
9127 TD37.3.1677.3[TT37.791] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod
Nataf Trabut)[Mổ quặm 2 mi gây tê] [PT2]687,000.00 687,000.00 Lần
9128 TD37.3.1677.4[TT37.792] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod
Nataf Trabut)[Mổ quặm 3 mi gây tê] [PT2]857,000.00 857,000.00 Lần
9129 TD37.3.1677.7[TT37.795] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod
Nataf Trabut)[Mổ quặm 4 mi gây tê] [PT2]972,000.00 972,000.00 Lần
9130 TD37.3.3648 [TT37.534] Tháo khớp vai [PT1] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
9131 TD37.3.3826.5[TT37.204] Thay băng cắt chỉ vết mổ [chiều dài
từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] [T3]155,000.00 155,000.00 Lần
9132 TD37.3.325 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị trĩ [T1] 71,000.00 71,000.00 Lần
9133 TD37.3.326[TT37.230] Điện mãng châm điều trị sa dạ day
[T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9134 TD37.3.344[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh thực vật [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 37/277
9135 TD37.3.346[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn
thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9136 TD37.3.376[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9137 TD37.3.3873[TT37.515] Nắn bó bột trật khớp xương đòn[bột
liền] [T2]339,000.00 339,000.00 Lần
9138 TD37.3.4076[TT37.451] Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng
rỗng (trong chấn thương bụng) [PT1]3,406,000.00 3,406,000.00 Lần
9140 TD37.3.273 [TT37.224] Mai hoa châm [T3] 67,000.00 67,000.00 Lần
9141 TD37.3.1859.1
[TT37.1013] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử
dụng châm xoay cầm tay[Điều trị tuỷ răng số 67
680,000.00 680,000.00 Lần
9142 TD37.3.3369 [TT37.494] Cắt bỏ trĩ vòng [PT1] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
9143 TD37.3.3826.6[TT37.205] Thay băng cắt chỉ vết mổ [chiều dài
> 50 cm nhiễm trùng] [T3]180,000.00 180,000.00 Lần
9144 TD37.3.1049[TT37.140] Nội soi cầm máu bằng clip trong
chảy máu đường tiêu hóa [T1]2,096,000.00 2,096,000.00 Lần
9145 TD37.3.3045[TT37.329] Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện
plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần
9146 TD37.3.4050[TT37.457] Cắt đoạn đại tràng nội soi nối tay
[PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
9147 TD37.3.4074[TT37.457] Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn
thương bụng kín [PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
9148 TD37.3.4079[TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa
Meckel [PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
9149 TD37.3.4080 [TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt ruột non [PT1] 3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
9150 TD37.3.1677.2[TT37.790] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod
Nataf Trabut)[Mổ quặm 2 mi gây mê] [PT2]1,147,000.00 1,147,000.00 Lần
9151 TD37.3.1677.5[TT37.793] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod
Nataf Trabut)[Mổ quặm 3 mi gây mê] [PT2]1,302,000.00 1,302,000.00 Lần
9152 TD37.3.3809[TT37.1052] Ghép da rời rộng mỗi chiều trên
5cm [PT1]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
9153 TD37.3.3867[TT37.525] Nắn bó bột gãy xương chày[bột liền]
[T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9154 TD37.3.1677.6[TT37.794] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod
Nataf Trabut)[Mổ quặm 4 mi gây mê] [PT2]1,432,000.00 1,432,000.00 Lần
9155 TD37.3.1942[TT37.1010] Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi
phục [TD]254,000.00 254,000.00 Lần
9156 TD37.3.2352 [TT37.87] Chọc áp xe gan qua siêu âm [T1] 119,000.00 119,000.00 Lần
Trang : 38/277
9157 TD37.3.2458[TT37.1049] Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính dưới 5 cm [PT3]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
9158 TD37.3.3366 [TT37.494] Phẫu thuật trĩ độ 3 [PT2] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
9159 TD37.3.3388[TT37.489] Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột
không cắt ruột [PT2]3,845,000.00 3,845,000.00 Lần
9160 TD37.3.3673[TT37.556] Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương
quay [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9161 TD37.3.3682 [TT37.534] Cắt cụt cẳng tay [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
9162 TD37.3.3686[TT37.571] Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc
xương cánh tay [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
9163 TD37.3.3769[TT37.538] Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn
chân rủ do liệt vận động [PT1]2,232,000.00 2,232,000.00 Lần
9164 TD37.3.3862[TT37.533] Bó bột ống trong gãy xương bánh
chè [T2]104,000.00 104,000.00 Lần
9165 TD37.3.4011[TT37.490] Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc
nối lớn [PT1]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
9166 TD37.3.586[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ
delta [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9167 TD37.3.3856[TT37.513] Nắn bó bột trong bong sụn tiếp khớp
gối khớp háng[bột liền] [T1]219,000.00 219,000.00 Lần
9170 TD37.3.2182 [TT37.895] Đốt nhiệt họng hạt [T2] 61,000.00 61,000.00 Lần
9171 TD37.3.2205[TT37.955] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực
quản [PT1]2,409,000.00 2,409,000.00 Lần
9172 TD37.3.3234 [TT37.400] Mở lồng ngực thăm dò [PT3] 2,743,000.00 2,743,000.00 Lần
9173 TD37.3.3312[TT37.458] Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc
do viêm ruột hoại tử biến chứng [PT1]3,804,000.00 3,804,000.00 Lần
9174 TD37.3.3411[TT37.466] Cắt gan không điển hình do vỡ gan
cắt gan lớn [PT1]6,483,000.00 6,483,000.00 Lần
9175 TD37.3.3424[TT37.469] Phẫu thuật điều trị chảy máu đường
mật: thắt động mạch gan [PT1]3,874,000.00 3,874,000.00 Lần
9176 TD37.3.3587 [TT37.435] Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn [PT1] 2,025,000.00 2,025,000.00 Lần
9177 TD37.3.395[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai
gáy [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9178 TD37.3.443 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị dị ứng [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9179 TD37.3.449[TT37.227] Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy
[T1]159,000.00 159,000.00 Lần
Trang : 39/277
9180 TD37.3.3919
[TT37.400] Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực ổ
bụng [PT thăm dò ngoài màng tim thăm dò lồng
ngực] [PT1]
2,743,000.00 2,743,000.00 Lần
9181 TD37.3.2379.1
[TT37.313] Test lẩy da với các dị nguyên[Test
lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các loại thuốc
[Đối với 6 loại thuốc vacxin huyết thanh]] [T3]
346,000.00 346,000.00 Lần
9182 TD37.3.3284[TT37.448] Cắt 2/3 dạ dày do loét viêm u lành
[PT1]3,894,000.00 3,894,000.00 Lần
9183 TD37.3.316[TT37.230] Điện mãng châm điều trị giảm thị
lực do teo gai thị [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9184 TD37.3.317[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hội chứng
tiền đình [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9185 TD37.3.329[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm khớp
dạng thấp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9186 TD37.3.331[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau lưng
[T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9187 TD37.3.358[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9188 TD37.3.359[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu
giác [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9189 TD37.3.370[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9190 TD37.3.391[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau dạ day
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9191 TD37.3.421[TT37.227] Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp
[T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9192 TD37.3.424 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị mất ngủ [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9193 TD37.3.425[TT37.227] Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn
tính [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9194 TD37.3.454 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị bí đái [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9195 TD37.3.464[TT37.230] Điện châm điều trị liệt nửa người
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9196 TD37.3.478[TT37.230] Điện châm điều trị đau đầu đau nửa
đầu [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9197 TD37.3.501[TT37.230] Điện châm điều rối loạn trị đại tiểu
tiện [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9198 TD37.3.519 [TT37.230] Điện châm điều trị hen phế quản [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9199 TD37.3.531 [TT37.230] Điện châm điều trị chứng tic [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9200 TD37.3.534 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
Trang : 40/277
9201 TD37.3.542[TT37.271] Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9202 TD37.3.545 [TT37.271] Thuỷ châm cai thuốc lá [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9203 TD37.3.547[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại
tháp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9204 TD37.3.549[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau đầu đau nửa
đầu [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9205 TD37.3.563 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị thất ngôn [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9206 TD37.3.566[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hen phế quản
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9207 TD37.3.569[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9208 TD37.3.570[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau thần kinh
liên sườn [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9209 TD37.3.590[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9210 TD37.3.591[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9211 TD37.3.592 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị đái dầm [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9212 TD37.3.607[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần
kinh toạ [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9213 TD37.3.610[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi trên [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9214 TD37.3.283 [TT37.285] Xông khói thuốc [T3] 25,000.00 25,000.00 Lần
9215 TD37.3.631[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9216 TD37.3.641[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng
ngực [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9217 TD37.3.673[TT37.228] Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể
han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần
9218 TD37.3.674[TT37.228] Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại
biên thể han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần
9219 TD37.3.675[TT37.228] Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể han
[T3]33,000.00 33,000.00 Lần
9220 TD37.3.681[TT37.228] Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể
han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần
9221 TD37.3.683 [TT37.228] Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần
Trang : 41/277
9222 TD37.3.684 [TT37.228] Cứu điều trị ù tai thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần
9223 TD37.3.682 [TT37.228] Cứu điều trị bại não thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần
9224 TD37.3.685[TT37.228] Cứu điều trị giảm khứu giác thể han
[T3]33,000.00 33,000.00 Lần
9225 TD37.3.686 [TT37.228] Cứu điều trị khan tiếng thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần
9226 TD37.3.78 [TT37.120] Mở khí quản 650,000.00 650,000.00 LẦN
9227 TD37.3.287 [TT37.222] Bó thuốc [T3] 38,100.00 38,100.00 Lần
9228 TD37.3.3791 [TT37.537] Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ [PT2] 1,810,000.00 1,810,000.00 Lần
9229 TD37.3.3039[TT37.329] Điều trị u mềm lây bằng đốt điện
plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần
9230 TD37.3.546[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện
ma tuý [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9231 TD37.3.3792 [TT37.534] Tháo một nửa bàn chân trước [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
9232 TD37.3.3819 [TT37.559] Nối gân duỗi [PT1] 2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
9233 TD37.3.3917 [TT37.980] Cắt rò xoang lê [PT1] 4,053,000.00 4,053,000.00 Lần
9234 TD37.3.1816 [TT37.1041] Phẫu thuật cắt phanh môi [PT3] 210,000.00 210,000.00 Lần
9235 TD37.3.660[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9236 TD37.3.1682 [TT37.856] Tiêm dưới kết mạc [một mắt] [T2] 34,500.00 34,500.00 Lần
9237 TD37.3.1951[TT37.1019] Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi
bằng Amalgam [PT3]70,000.00 70,000.00 Lần
9238 TD37.3.296[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt chi
dưới [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9239 TD37.3.505 [TT37.230] Điện châm điều trị đái dầm [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9240 TD37.3.297[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh
của cơ [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9241 TD37.3.2028[TT37.1066] Phẫu thuật kết hợp xương điều trị
gãy xương gò má cung tiếp bằng chỉ thép [PT1]2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
9242 TD37.3.2029
[TT37.1066] Phẫu thuật kết hợp xương điều trị
gãy xương gò má cung tiếp bằng nẹp vít hợp
kim [PT1]
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
Trang : 42/277
9243 TD37.3.2044[TT37.1081] Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy
chóp răng hoặc răng ngầm [PT1]2,250,000.00 2,250,000.00 Lần
9244 TD37.3.2103[TT37.911] Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ vá nhĩ
[PT1]3,127,000.00 3,127,000.00 Lần
9245 TD37.3.2112 [TT37.984] Chỉnh hình tai giữa [PT1] 4,647,000.00 4,647,000.00 Lần
9246 TD37.3.2113 [TT37.936] Phẫu thuật áp xe não do tai [PT1] 5,375,000.00 5,375,000.00 Lần
9247 TD37.3.2031
[TT37.1066] Điều trị gãy xương gò má cung
tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)
[PT1]
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
9248 TD37.3.2384[TT37.307] Test áp (Patch test) với các loại
thuốc [T1]477,000.00 477,000.00 Lần
9249 TD37.3.2387 [TT37.212] Tiêm trong da [T3] 5,000.00 5,000.00 Lần
9250 TD37.3.2388 [TT37.212] Tiêm dưới da [T3] 5,000.00 5,000.00 Lần
9251 3717D.3.3480Tán sỏi ngoài cơ thể [bằng sóng xung (thủy điện
lực)]2,362,000.00 2,362,000.00 Lần
9252 TD37.3.2537[TT37.1047] Cắt nang răng đường kính dưới 2
cm [PT2]2,400,000.00 2,400,000.00 Lần
9253 TD37.3.2632[TT37.400] Mở lồng ngực thăm dò sinh thiết
[PT2]2,743,000.00 2,743,000.00 Lần
9254 TD37.3.2735 [TT37.653] Cắt u vú lành tính [PT2] 2,383,000.00 2,383,000.00 Lần
9255 TD37.3.3430[TT37.469] Phẫu thuật điều trị thủng đường mật
ngoài gan [PT1]3,874,000.00 3,874,000.00 Lần
9256 TD37.3.3680 [TT37.534] Cắt cụt cánh tay [PT3] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
9257 TD37.3.1859.2
[TT37.1014] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử
dụng châm xoay cầm tay[Điều trị tuỷ răng số 1 2
364,000.00 364,000.00 Lần
9258 TD37.3.3864[TT37.525] Nắn bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng chân[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9259 TD37.3.2245[TT37.216] Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] [T1]150,000.00 150,000.00 Lần
9260 TD37.3.2245.1[TT37.217] Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ[tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] [T1]180,000.00 180,000.00 Lần
9261 TD37.3.2245.2[TT37.218] Khâu vết thương phần mềm vùng
đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] [T1]200,000.00 200,000.00 Lần
9262 TD37.3.1858.3
[TT37.1015] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị
tuỷ răng số 67 hàm trên] [PT3]
810,000.00 810,000.00 Lần
9263 TD37.3.3826.2[TT37.201] Thay băng cắt chỉ vết mổ [chiều dài
trên 15cm đến 30 cm] [T3]70,000.00 70,000.00 Lần
Trang : 43/277
9264 TD37.3.2181.1[TT37.995] Chích áp xe quanh Amidan [gây mê]
[T1]656,000.00 656,000.00 Lần
9265 TD37.3.3826.3[TT37.202] Thay băng cắt chỉ vết mổ [chiều dài
từ trên 30 cm đến 50 cm] [T3]100,000.00 100,000.00 Lần
9266 TD37.3.2696 [TT37.486] Cắt đuôi tụy va cắt lách 3,661,000.00 3,661,000.00 Lần
9267 TD37.3.2372[TT37.213] Tiêm corticoide vào khớp[Tiêm
khớp] [T1]69,000.00 69,000.00 Lần
9268 TD37.3.298(TT37.230) Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh
của cơ (T1)71,000.00 71,000.00 Lần
9269 TD37.3.299[TT37.230] Điện mãng châm điều trị bệnh lý các
dây thần kinh [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9270 TD37.3.272 [TT37.243] Laser châm [T2] 75,000.00 75,000.00 Lần
9271 TD37.3.33 [TT37.97] Đặt catheter động mạch [quay] [T1] 489,000.00 489,000.00 Lần
9272 TD37.3.301[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh toạ [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9273 TD37.3.302 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị bại não [T1] 71,000.00 71,000.00 Lần
9274 TD37.3.38[TT37.81] Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới
siêu âm [T1]189,000.00 189,000.00 Lần
9275 TD37.3.1677[TT37.788] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod
Nataf Trabut)[Mổ quặm 1 mi gây mê] [PT2]1,032,000.00 1,032,000.00 Lần
9276 TD37.3.1677.1[TT37.789] Phẫu thuật quặm (Panas Cuenod
Nataf Trabut)[Mổ quặm 1 mi gây tê] [PT2]532,000.00 532,000.00 Lần
9277 TD37.3.2259 [TT37.609] Dẫn lưu cùng đồ Douglas [T1] 671,000.00 671,000.00 Lần
9278 TD37.3.303[TT37.230] Điện mãng châm điều trị chứng nói
ngọng nói lắp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9279 TD37.3.39 [TT37.81] Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu [T1] 189,000.00 189,000.00 Lần
9280 TD37.3.40[TT37.81] Dẫn lưu dịch máu màng ngoài tim
[T1]189,000.00 189,000.00 Lần
9281 TD37.3.691[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể
han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần
9282 TD37.3.393 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau lưng [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9283 TD37.3.397 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị bí đái [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9284 TD37.3.403 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau răng [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 44/277
9285 TD37.3.398[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần
kinh thực vật [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9286 TD37.3.404 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9287 TD37.3.405 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt chi trên [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9288 TD37.3.406 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9289 TD37.3.407 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt nửa người [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9290 TD37.3.408[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ
[T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9291 TD37.3.394[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9292 TD37.3.409[TT37.227] Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây
thần kinh [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9293 TD37.3.410 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị teo cơ [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9294 TD37.3.411[TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ
[T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9295 TD37.3.412 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị bại não [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9296 TD37.3.413 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9297 TD37.3.414 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị chứng ù tai [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9298 TD37.3.415 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9299 TD37.3.416[TT37.227] Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng nói
lắp [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9300 TD37.3.445 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9301 TD37.3.446 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau lưng [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9302 TD37.3.447 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9303 TD37.3.448[TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai
[T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9304 TD37.3.450[TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ
delta [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9305 TD37.3.451[TT37.227] Cấy chỉ điều trị đại tiểu tiện không
tự chủ [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
Trang : 45/277
9306 TD37.3.455[TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh
thực vật [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9307 TD37.3.456[TT37.227] Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần
[T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9308 TD37.3.457[TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng
do chấn thương sọ não [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9309 TD37.3.458[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9310 TD37.3.461[TT37.230] Điện châm điều trị di chứng bại liệt
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9311 TD37.3.462 [TT37.230] Điện châm điều trị liệt chi trên [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9312 TD37.3.466 [TT37.230] Điện châm điều trị teo cơ [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9313 TD37.3.467[TT37.230] Điện châm điều trị đau thần kinh toạ
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9314 TD37.3.468 [TT37.230] Điện châm điều trị bại não [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9315 TD37.3.469 [TT37.230] Điện châm điều trị bệnh tự kỷ [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9316 TD37.3.471[TT37.230] Điện châm điều trị giảm khứu giác
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9317 TD37.3.472[TT37.230] Điện châm điều trị chứng nói ngọng
nói lắp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9318 TD37.3.473 [TT37.230] Điện châm điều trị khan tiếng [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9319 TD37.3.474 [TT37.230] Điện châm cai thuốc lá [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9320 TD37.3.475[TT37.230] Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện
ma tuý [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9321 TD37.3.476[TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng ngoại
tháp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9322 TD37.3.479 [TT37.230] Điện châm điều trị mất ngủ [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9323 TD37.3.480 [TT37.230] Điện châm điều trị stress [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9324 TD37.3.463 [TT37.230] Điện châm điều trị liệt chi dưới [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9325 TD37.3.484[TT37.230] Điện châm điều trị liệt dây thần kinh
VII ngoại biên [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9326 TD37.3.485 [TT37.230] Điện châm điều trị chắp lẹo [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 46/277
9327 TD37.3.396 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đái dầm [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9328 TD37.3.1691 [TT37.759] Đốt lông xiêu [T2] 38,000.00 38,000.00 Lần
9329 TD37.3.3326 [TT37.506] Tháo lồng bằng bơm khí nước [T1] 80,000.00 80,000.00 Lần
9330 TD37.3.23[TT37.192] Kích thích tim tạm thời với điện cực
ngoài lồng ngực [T1]896,000.00 896,000.00 Lần
9331 TD37.3.11[TT37.196] Thận nhân tạo (ở người đã có mở
thông động tĩnh mạch) [T1]499,000.00 499,000.00 Lần
9332 TD37.3.560 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị giảm thị lực [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9333 TD37.3.76[TT37.114] Hút đờm khí phế quản ở người bệnh
sau đặt nội khí quản mở khí quản thở máy. [T2]10,000.00 10,000.00 Lần
9334 TD37.3.80[TT37.94] Chọc hútdẫn lưu khí màng phổi áp lực
thấp [T2]539,000.00 539,000.00 Lần
9335 TD37.3.159[TT37.140] Soi dạ day thực quản chẩn đoán va
cầm máu [T1]2,096,000.00 2,096,000.00 Lần
9336 TD37.3.81 [TT37.71] Bơm rửa màng phổi [T2] 159,000.00 159,000.00 Lần
9337 TD37.3.82[TT37.209] Thở máy không xâm nhập (thở
CPAP Thở BiPAP) [T1]444,000.00 444,000.00 NGÀY
9338 TD37.3.83[TT37.209] Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí
quản [T1]444,000.00 444,000.00 Lần
9339 TD37.3.84 [TT37.77] Chọc thăm dò màng phổi [T2] 109,000.00 109,000.00 Lần
9340 TD37.3.164 [TT37.77] Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu [T2] 109,000.00 109,000.00 Lần
9341 TD37.3.165 [TT37.77] Chọc dò ổ bụng cấp cứu [T2] 109,000.00 109,000.00 Lần
9342 TD37.3.167 [TT37.103] Đặt ống thông dạ day [T3] 69,500.00 69,500.00 Lần
9343 TD37.3.168 [TT37.159] Rửa dạ day cấp cứu [T2] 61,500.00 61,500.00 Lần
9344 TD37.3.169[TT37.160] Rửa dạ day loại bỏ chất độc bằng hệ
thống kín [T2]531,000.00 531,000.00 Lần
9345 TD37.3.178 [TT37.211] Đặt sonde hậu môn [T3] 64,000.00 64,000.00 Lần
9346 TD37.3.3033[TT37.340] Nạo vét lỗ đáo không viêm xương
[PT2]365,000.00 365,000.00 Lần
9347 TD37.3.85 [TT37.94] Mở màng phổi tối thiểu [T2] 539,000.00 539,000.00 Lần
Trang : 47/277
9348 TD37.3.89 [TT37.898] Khí dung thuốc cấp cứu 8,000.00 8,000.00 Lần
9349 TD37.3.288 [TT37.228] Chườm ngải [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần
9350 TD37.3.289 [TT37.224] Hào châm [T3] 67,000.00 67,000.00 Lần
9351 TD37.3.290 [TT37.224] Nhĩ châm [T2] 67,000.00 67,000.00 Lần
9352 TD37.3.90 [TT37.898] Khí dung thuốc thở máy [T2] 8,000.00 8,000.00 Lần
9353 TD37.3.101 [TT37.206] Thay canuyn mở khí quản [T2] 219,000.00 219,000.00 Lần
9354 TD37.3.113[TT37.297] Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp
[TD]864,000.00 864,000.00 Lần
9355 TD37.3.125[TT37.86] Chọc hút nước tiểu trên xương mu
[T2]82,000.00 82,000.00 Lần
9356 TD37.3.130 [TT37.262] Vận động trị liệu bàng quang [T3] 274,000.00 274,000.00 Lần
9357 TD37.3.155 [TT37.140] Nội soi dạ dày cầm máu [T1] 2,096,000.00 2,096,000.00 Lần
9358 TD37.3.157 [TT37.140] Cầm máu thực quản qua nội soi [T1] 2,096,000.00 2,096,000.00 Lần
9359 TD37.3.98[TT37.79] Chọc hút dịch khí phế quản qua màng
nhẫn giáp [T2]110,000.00 110,000.00 Lần
9360 TD37.3.102 [TT37.200] Chăm sóc lỗ mở khí quản 55,000.00 55,000.00 Lần
9361 TD37.3.117 [TT37.101] Đặt catheter lọc máu cấp cứu [T2] 1,069,000.00 1,069,000.00 Lần
9362 TD37.3.307[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau đầu
[T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9363 TD37.3.308[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau nửa
đầu [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9364 TD37.3.310[TT37.230] Điện mãng châm điều trị tổn thương
dây rễ va đám rối thần kinh [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9365 TD37.3.311[TT37.230] Điện mãng châm điều trị tổn thương
dây thần kinh V [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9366 TD37.3.312[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt VII
ngoại biên [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9367 TD37.3.313[TT37.230] Điện mãng châm điều trị bệnh hố
mắt [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9368 TD37.3.324[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau ngực
sườn [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 48/277
9369 TD37.3.335[TT37.230] Điện mãng châm điều trị chứng tic
[T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9370 TD37.3.336[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm co
cứng cơ delta [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9371 TD37.3.337[TT37.230] Điện mãng châm điều trị cơn đau
quặn thận [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9372 TD37.3.338[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm tuyến
vú tắc tia sữa [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9373 TD37.3.339[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn đại
tiểu tiện [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9374 TD37.3.340[TT37.230] Điện mãng châm điều trị chứng táo
bón [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9375 TD37.3.341[TT37.230] Điện mãng châm điều trị rối loạn
tiêu hoá [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9376 TD37.3.342[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đái dầm
[T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9377 TD37.3.347[TT37.230] Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi
do chấn thương cột sống [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9378 TD37.3.350[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau răng
[T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9379 TD37.3.353[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh
tọa [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9380 TD37.3.354[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9381 TD37.3.355 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị bại não [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9382 TD37.3.356[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh
của cơ [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9383 TD37.3.357[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9384 TD37.3.360[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị chứng nói
ngọng nói lắp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9385 TD37.3.361[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị khan tiếng
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9386 TD37.3.364[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hội chứng
ngoại tháp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9387 TD37.3.365[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị động kinh
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9388 TD37.3.366[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau đầu đau
nửa đầu [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9389 TD37.3.367 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 49/277
9390 TD37.3.368[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não
mạn tính [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9391 TD37.3.380[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm thính
lực [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9392 TD37.3.423[TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau đầu đau nửa đầu
[T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9393 TD37.3.426[TT37.227] Cấy chỉ điều trị tổn thương dây rễ va
đám rối thần kinh [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9394 TD37.3.427[TT37.227] Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần
kinh V [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9395 TD37.3.428[TT37.227] Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh
VII ngoại biên [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9396 TD37.3.429[TT37.227] Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo
gai thị [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9397 TD37.3.430[TT37.227] Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình
[T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9398 TD37.3.431 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị giảm thính lực [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9399 TD37.3.432 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị thất ngôn [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9400 TD37.3.433 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm xoang [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9401 TD37.3.434 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9402 TD37.3.435 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị hen phế quản [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9403 TD37.3.436 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9404 TD37.3.494 [TT37.230] Điện châm điều trị thất ngôn [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9405 TD37.3.496[TT37.230] Điện châm điều trị viêm co cứng cơ
delta [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9406 TD37.3.497 [TT37.230] Điện châm điều trị nôn nấc [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9407 TD37.3.506 [TT37.230] Điện châm điều trị bí đái [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9408 TD37.3.508 [TT37.230] Điện châm điều trị cảm cúm [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9409 TD37.3.511[TT37.230] Điện châm điều trị bướu cổ đơn
thuần [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9410 TD37.3.512[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn chức
năng do chấn thương sọ não [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 50/277
9411 TD37.3.513[TT37.230] Điện châm điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9412 TD37.3.517[TT37.230] Điện châm điều trị giảm đau do
Zona [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9413 TD37.3.518[TT37.230] Điện châm điều trị viêm mũi xoang
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9414 TD37.3.522[TT37.230] Điện châm điều trị đau dây thần kinh
liên sườn [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9415 TD37.3.532 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9416 TD37.3.533 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt chi trên [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9417 TD37.3.523[TT37.230] Điện châm điều trị đau ngực sườn
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9418 TD37.3.524[TT37.230] Điện châm điều trị viêm đa dây thần
kinh [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9419 TD37.3.525[TT37.230] Điện châm điều trị viêm khớp dạng
thấp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9420 TD37.3.526[TT37.230] Điện châm điều trị thoái hoá khớp
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9421 TD37.3.527 [TT37.230] Điện châm điều trị đau lưng [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9422 TD37.3.528 [TT37.230] Điện châm điều trị đau mỏi cơ [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9423 TD37.3.530[TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng vai gáy
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9424 TD37.3.536[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của
cơ [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9425 TD37.3.538[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9426 TD37.3.539 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị bại não [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9427 TD37.3.540 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9428 TD37.3.541 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị chứng ù tai [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9429 TD37.3.543[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9430 TD37.3.544 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị khan tiếng [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9431 TD37.3.551 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị stress [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
Trang : 51/277
9432 TD37.3.554[TT37.271] Thuỷ châm điều trị tổn thương dây
thần kinh V [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9433 TD37.3.555[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh
số VII ngoại biên [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9434 TD37.3.571[TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau ngực sườn
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9435 TD37.3.572 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị trĩ [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9436 TD37.3.574 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau dạ day [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9437 TD37.3.575 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị nôn nấc [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9438 TD37.3.576 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9439 TD37.3.577 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị dị ứng [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9440 TD37.3.578[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng
thấp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9441 TD37.3.579[TT37.271] Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9442 TD37.3.580 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau lưng [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9443 TD37.3.581 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9444 TD37.3.587[TT37.271] Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn
thận [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9445 TD37.3.588[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn đại tiểu
tiện [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9446 TD37.3.597[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn chức
năng do chấn thương sọ não [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9447 TD37.3.598[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do
chấn thương cột sống [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9448 TD37.3.601 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị đau răng [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9449 TD37.3.602[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền
đình [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9450 TD37.3.603 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9451 TD37.3.604[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi
trên [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9452 TD37.3.605[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi
dưới [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
Trang : 52/277
9453 TD37.3.606[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa
người [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9454 TD37.3.613[TT37.280] Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự
kỷ [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9455 TD37.3.615[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
khứu giác [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9456 TD37.3.616[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do
bệnh của cơ [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9457 TD37.3.617[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các
dây thần kinh [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9458 TD37.3.618[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9459 TD37.3.619 [TT37.280] Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9460 TD37.3.621[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn
suy nhược [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9461 TD37.3.625[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9462 TD37.3.3416 [TT37.493] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [PT3] 2,290,000.00 2,290,000.00 Lần
9463 TD37.3.608[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do
viêm não [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9464 TD37.3.627[TT37.280] Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu
máu não mạn tính [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9465 TD37.3.632[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9466 TD37.3.633 [TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9467 TD37.3.634[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị
lực do teo gai thị [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9468 TD37.3.635[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng tiền đình [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9469 TD37.3.638[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế
quản [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9470 TD37.3.639[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng
huyết áp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9471 TD37.3.640[TT37.280] Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp
thấp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9472 TD37.3.645[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn nấc
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9473 TD37.3.646[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
khớp dạng thấp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
Trang : 53/277
9474 TD37.3.647[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá
khớp [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9475 TD37.3.649[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi
cơ [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9476 TD37.3.651[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội
chứng vai gáy [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9477 TD37.3.652[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng
tic [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9478 TD37.3.653[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn nấc
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9479 TD37.3.654[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
cảm giác đầu chi [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9480 TD37.3.655[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co
cứng cơ delta [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9481 TD37.3.656[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
đại tiểu tiện [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9482 TD37.3.671 [TT37.228] Cứu điều trị đau lưng thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần
9483 TD37.3.692[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể han
[T3]33,000.00 33,000.00 Lần
9484 TD37.3.1684 [TT37.857] Tiêm hậu nhãn cầu [một mắt] [T2] 34,500.00 34,500.00 Lần
9485 TD37.3.1683 [TT37.857] Tiêm cạnh nhãn cầu [một mắt] [T2] 34,500.00 34,500.00 Lần
9486 TD37.3.1690 [TT37.75] Cắt chỉ khâu kết mạc [T3] 30,000.00 30,000.00 Lần
9487 TD37.3.1693[TT37.738] Chích chắp lẹo chích áp xe mi kết
mạc [T2]66,000.00 66,000.00 Lần
9488 TD37.3.1685 [TT37.854] Bơm thông lệ đạo [hai mắt] [T1] 74,500.00 74,500.00 Lần
9489 TD37.3.1699 [TT37.849] Soi đáy mắt trực tiếp [T2] 39,500.00 39,500.00 Lần
9490 TD37.3.1700[TT37.849] Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương
[T2]39,500.00 39,500.00 Lần
9491 TD37.3.1702 [TT37.849] Soi góc tiền phòng [T2] 39,500.00 39,500.00 Lần
9492 TD37.3.1703 [TT37.75] Cắt chỉ khâu da [T3] 30,000.00 30,000.00 Lần
9493 TD37.3.1695 [TT37.842] Rửa cùng đồ [một mắt] [T2] 30,000.00 30,000.00 Lần
9494 TD37.3.1815 [TT37.1041] Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [PT3] 210,000.00 210,000.00 Lần
Trang : 54/277
9495 TD37.3.1939[TT37.1035] Trám bít hố rãnh với Composite
hoá trùng hợp [T1]154,000.00 154,000.00 Lần
9496 TD37.3.1949[TT37.1035] Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant
[T1]154,000.00 154,000.00 Lần
9497 TD37.3.1971[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Amalgam [T2]189,000.00 189,000.00 Lần
9498 TD37.3.1981[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên Lefort 2 bằng chỉ thép [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
9499 TD37.3.1953[TT37.1035] Trám bít hố rãnh bằng
Glassionomer Cement (GiC) [T1]154,000.00 154,000.00 Lần
9500 TD37.3.1706 [TT37.782] Lấy dị vật kết mạc [một mắt] [T2] 52,000.00 52,000.00 Lần
9501 TD37.3.1955 [TT37.1029] Nhổ răng sữa [T1] 21,000.00 21,000.00 Lần
9502 TD37.3.1957[TT37.1033] Điều trị viêm loét niêm mạc miệng
trẻ em [T3]25,000.00 25,000.00 Lần
9503 TD37.3.1983[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
9504 TD37.3.1984[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên Lefort 3 bằng chỉ thép [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
9505 TD37.3.1985[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
9506 TD37.3.2018[TT37.1068] Cố định điều trị gãy xương hàm
dưới bằng vít [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
9507 TD37.3.2019[TT37.1068] Phẫu thuật kết hợp xương điều trị
gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
9508 TD37.3.2118 [TT37.882] Chọc hút dịch tụ huyết vành tai [PT3] 32,000.00 32,000.00 Lần
9509 TD37.3.2120 [TT37.899] Làm thuốc tai [T3] 18,000.00 18,000.00 Lần
9510 TD37.3.2121 [TT37.994] Chích rạch màng nhĩ [T3] 47,000.00 47,000.00 Lần
9511 TD37.3.2148 [TT37.912] Nắn sống mũi sau chấn thương [PT3] 2,442,000.00 2,442,000.00 Lần
9512 TD37.3.2149 [TT37.916] Nhét bấc mũi sau [T2] 76,000.00 76,000.00 Lần
9513 TD37.3.2180[TT37.954] Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
[PT2]2,744,000.00 2,744,000.00 Lần
9514 TD37.3.1954[TT37.1019] Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi
bằng Glassionomer Cement (GiC) [T1]70,000.00 70,000.00 Lần
9515 TD37.3.2150 [TT37.916] Nhét bấc mũi trước [T2] 76,000.00 76,000.00 Lần
Trang : 55/277
9516 TD37.3.2152 [TT37.867] Bẻ cuốn dưới [T1] 76,000.00 76,000.00 Lần
9517 TD37.3.2176 [TT37.892] Áp lạnh Amidan [T2] 136,000.00 136,000.00 Lần
9518 TD37.3.2178 [TT37.900] Lấy dị vật hạ họng [T2] 37,000.00 37,000.00 Lần
9519 TD37.3.2183 [TT37.893] Đốt lạnh họng hạt [T2] 111,000.00 111,000.00 Lần
9520 TD37.3.2184 [TT37.899] Làm thuốc tai mũi thanh quản [T1] 18,000.00 18,000.00 Lần
9521 TD37.3.2212[TT37.912] Phẫu thuật tạo hình sống mũi cánh
mũi [PT1]2,442,000.00 2,442,000.00 Lần
9522 TD37.3.2224[TT37.946] Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng
[PT1]6,230,000.00 6,230,000.00 Lần
9523 TD37.3.2228[TT37.945] Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang
tai bảo tồn dây VII [PT1]4,061,000.00 4,061,000.00 Lần
9524 TD37.3.2240 [TT37.914] Phẫu thuật nạo VA gây mê [PT2] 680,000.00 680,000.00 Lần
9525 TD37.3.2264[TT37.669] Làm lại thành âm đạo tầng sinh môn
[PT2]2,366,000.00 2,366,000.00 Lần
9526 TD37.3.2326[TT37.95] Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm [PT2]589,000.00 589,000.00 Lần
9527 TD37.3.2329[TT37.95] Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi
dưới hướng dẫn của siêu âm [T2]589,000.00 589,000.00 Lần
9528 TD37.3.2331[TT37.164] Rút sonde dẫn lưu màng phổi sonde
dẫn lưu ổ áp xe [T1]150,000.00 150,000.00 Lần
9529 TD37.3.2332[TT37.78] Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn
của siêu âm [T2]143,000.00 143,000.00 Lần
9530 TD37.3.2155[TT37.869] Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
[T2]256,000.00 256,000.00 Lần
9531 TD37.3.2239[TT37.893] Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp
lạnh) [T1]111,000.00 111,000.00 Lần
9532 TD37.3.2671 [TT37.491] Mổ thăm dò ổ bụng sinh thiết u 2,218,000.00 2,218,000.00 Lần
9533 TD37.3.2246[TT37.603] Chích rạch màng trinh do ứ máu
kinh [T1]625,000.00 625,000.00 Lần
9534 TD37.3.2265 [TT37.618] Phong bế ngoài màng cứng [T2] 591,000.00 591,000.00 Lần
9535 TD37.3.2333[TT37.78] Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm [T2]143,000.00 143,000.00 Lần
9536 TD37.3.2337[TT37.165] Đặt dẫn lưu ổ dịcháp xe ổ bụng sau
mổ dưới siêu âm [T1]2,039,000.00 2,039,000.00 Lần
Trang : 56/277
9537 TD37.3.2354 [TT37.77] Chọc dịch màng bụng [T3] 109,000.00 109,000.00 Lần
9538 TD37.3.2355 [TT37.77] Dẫn lưu dịch màng bụng [T3] 109,000.00 109,000.00 Lần
9539 TD37.3.2367 [TT37.112] Chọc dịch khớp [T1] 89,000.00 89,000.00 Lần
9540 TD37.3.2390 [TT37.212] Tiêm tĩnh mạch [T3] 5,000.00 5,000.00 Lần
9541 TD37.3.2443[TT37.1045] Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính 5 đến 10 cm [PT1]983,000.00 983,000.00 Lần
9542 TD37.3.2450 [TT37.945] Cắt u vùng tuyến mang tai [PT1] 4,061,000.00 4,061,000.00 Lần
9543 TD37.3.2455[TT37.1045] Cắt u da đầu lành đường kính từ 5
cm trở lên [PT1]983,000.00 983,000.00 Lần
9544 TD37.3.2456[TT37.1044] Cắt u da đầu lành đường kính dưới
5 cm [PT2]590,000.00 590,000.00 Lần
9545 TD37.3.2521 [TT37.945] Cắt u tuyến nước bọt mang tai [PT1] 4,061,000.00 4,061,000.00 Lần
9546 TD37.3.2523[TT37.944] Cắt nang vùng sàn miệng va tuyến
nước bọt dưới hàm [PT1]4,061,000.00 4,061,000.00 Lần
9547 TD37.3.2730 [TT37.683] Cắt u nang buồng trứng [PT2] 2,465,000.00 2,465,000.00 Lần
9548 TD37.3.2382[TT37.313] Test lẩy da (Prick test) với các loại
thuốc [T1]346,000.00 346,000.00 Lần
9549 TD37.3.2698 [TT37.486] Cắt thân và đuôi tụy 3,661,000.00 3,661,000.00 Lần
9550 TD37.3.2699 [TT37.484] Cắt lách do u ung thư 3,647,000.00 3,647,000.00 Lần
9551 TD37.3.2389 [TT37.212] Tiêm bắp thịt [T3] 5,000.00 5,000.00 Lần
9552 TD37.3.2442[TT37.1045] Cắt u máu dưới da đầu có đường
kính trên 10 cm [PT1]983,000.00 983,000.00 Lần
9553 TD37.3.2533[TT37.1049] Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính
trên 3 cm [PT1]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
9554 TD37.3.2536[TT37.1049] Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính
dưới 3 cm [PT1]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
9555 TD37.3.2640[TT37.407] Cắt u máu u bạch huyết đường kính
5-10cm [PT2]2,494,000.00 2,494,000.00 Lần
9556 TD37.3.2643 [TT37.558] Cắt u xương sườn 1 xương [PT2] 3,152,000.00 3,152,000.00 Lần
9557 TD37.3.2725[TT37.681] Cắt tòan bộ tử cung đường bụng
[PT1]3,120,000.00 3,120,000.00 Lần
Trang : 57/277
9558 TD37.3.2729 [TT37.683] Cắt u nang buồng trứng xoắn [PT2] 2,465,000.00 2,465,000.00 Lần
9559 TD37.3.2731[TT37.683] Cắt u nang buồng trứng va phần phụ
[PT2]2,465,000.00 2,465,000.00 Lần
9560 TD37.3.2736 [TT37.591] Mổ bóc nhân xơ vú [PT2] 819,000.00 819,000.00 Lần
9561 TD37.3.2933[TT37.1136] Phẫu thuật tạo hình vành tai kết
hợp các bộ phận xung quanh [PT1]3,730,000.00 3,730,000.00 Lần
9562 TD37.3.2909[TT37.1064] Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má
cung tiếp [PT2]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
9563 TD37.3.3007[TT37.351] Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc
nặng: Lyell StevensJohnson [T1]296,000.00 296,000.00 Lần
9564 TD37.3.3025[TT37.1149] Cắt lọc loại bỏ dị vật vảy da vảy tiết
dưới 20% diện tích cơ thể [TD]328,000.00 328,000.00 Lần
9565 TD37.3.2903[TT37.384] Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi
măng xương [Nhi khoa] [PT1]3,652,000.00 3,652,000.00 Lần
9566 TD37.3.2923[TT37.772] Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt
[PT2]482,000.00 482,000.00 Lần
9567 TD37.3.3026[TT37.1150] Cắt lọc loại bỏ dị vật vảy da vảy tiết
trên 20% diện tích cơ thể [TD]423,000.00 423,000.00 Lần
9568 TD37.3.3047[TT37.329] Điều trị sẩn cục bằng đốt điện
plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần
9569 TD37.3.3060 [TT37.384] Ghép khuyết xương sọ [PT1] 3,652,000.00 3,652,000.00 Lần
9570 TD37.3.3062 [TT37.373] Dẫn lưu não thất [PT1] 3,504,000.00 3,504,000.00 Lần
9571 TD37.3.3064 [TT37.372] Phẫu thuật áp xe não [PTD] 5,399,000.00 5,399,000.00 Lần
9572 TD37.3.3070[TT37.386] Phẫu thuật vết thương sọ não hở
[PT2]4,363,000.00 4,363,000.00 Lần
9573 TD37.3.3065[TT37.377] Phẫu thuật thoát vị não và màng não
[PT1]4,177,000.00 4,177,000.00 Lần
9574 TD37.3.3071[TT37.370] Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn
thương sọ não phức tạp [PTD]4,050,000.00 4,050,000.00 Lần
9575 TD37.3.3072[TT37.370] Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp lấy
máu tụ và chùng màng cứng [PT1]4,050,000.00 4,050,000.00 Lần
9576 TD37.3.3077[TT37.572] Khâu nối dây thần kinh ngoại biên
[PT1]2,217,000.00 2,217,000.00 Lần
9577 TD37.3.3079 [TT37.570] Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm [PT3] 4,200,000.00 4,200,000.00 Lần
9578 TD37.3.3081[TT37.377] Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ
vùng lưngcùng cụt đã vỡ nhiễm trùng [PT1]4,177,000.00 4,177,000.00 Lần
Trang : 58/277
9579 TD37.3.3083[TT37.576] Cắt lọc khâu vết thương rách da đầu
[PT3]2,302,000.00 2,302,000.00 Lần
9580 TD37.3.3216[TT37.399] Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để
chạy thận nhân tạo [PT1]5,953,000.00 5,953,000.00 Lần
9581 TD37.3.3246 [TT37.411] Khâu vết thương nhu mô phổi [PT3] 5,449,000.00 5,449,000.00 Lần
9582 TD37.3.3260[TT37.414] Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do
chấn thương qua đường ngực [PT1]5,780,000.00 5,780,000.00 Lần
9583 TD37.3.3282 [TT37.493] Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành [PT2] 2,290,000.00 2,290,000.00 Lần
9584 TD37.3.3305[TT37.456] Phẫu thuật điều trị còn ống rốn trang
túi thừa Meckel không biến chứng [PT1]3,468,000.00 3,468,000.00 Lần
9585 TD37.3.3303
[TT37.465] Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc
do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng làm hậu môn nhân
tạo [PT1]
2,854,000.00 2,854,000.00 Lần
9586 TD37.3.3309[TT37.465] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã
thức ăn [PT2]2,854,000.00 2,854,000.00 Lần
9587 TD37.3.3310 [TT37.465] Phẫu thuật tắc ruột do giun [PT2] 2,854,000.00 2,854,000.00 Lần
9588 TD37.3.3313[TT37.455] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
dây chằng không cắt nối ruột [PT2]2,136,000.00 2,136,000.00 Lần
9589 TD37.3.3317[TT37.583] Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột
[PT2]1,210,000.00 1,210,000.00 Lần
9590 TD37.3.3391 [TT37.683] Cắt u nang buồng trứng [PT2] 2,465,000.00 2,465,000.00 Lần
9591 TD37.3.690 [TT37.228] Cứu điều trị nôn nấc thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần
9592 TD37.3.3298[TT37.465] Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng đơn
thuần [PT2]2,854,000.00 2,854,000.00 Lần
9593 TD37.3.3314[TT37.456] Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
dây chằng có cắt nối ruột [PT1]3,468,000.00 3,468,000.00 Lần
9594 TD37.3.3316 [TT37.491] Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [PT3] 2,218,000.00 2,218,000.00 Lần
9595 TD37.3.3293[TT37.456] Nối dạ dày ruột (omega hay
RouxenY) [PT1]3,468,000.00 3,468,000.00 Lần
9596 TD37.3.3264[TT37.411] Phẫu thuật cố định mảng sườn di
động bằng nẹp [PT1]5,449,000.00 5,449,000.00 Lần
9597 TD37.3.3321 [TT37.456] Đóng hậu môn nhân tạo [PT1] 3,468,000.00 3,468,000.00 Lần
9598 TD37.3.3331 [TT37.458] Cắt đoạn ruột non [PT2] 3,804,000.00 3,804,000.00 Lần
9599 TD37.3.3763 [TT37.559] Phẫu thuật co gân Achille [PTD] 2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
Trang : 59/277
9600 TD37.3.3332[TT37.493] Dẫn lưu áp xe ruột thừa [Nhi khoa]
[PT3]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần
9601 TD37.3.271 [TT37.224] Từ châm [T2] 67,000.00 67,000.00 Lần
9602 TD37.3.3365 [TT37.494] Cắt trĩ từ 2 búi trở lên [PT3] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
9603 TD37.3.3350[TT37.494] Phẫu thuật áp xe hậu môn có mở lỗ
rò [PT3]2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
9604 TD37.3.304[TT37.230] Điện mãng châm điều trị khan tiếng
[T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9605 TD37.3.3367 [TT37.494] Phẫu thuật trĩ độ 3 [PT2] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
9606 TD37.3.3368 [TT37.494] Phẫu thuật trĩ độ 1V [PT2] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
9607 TD37.3.3370 [TT37.494] Phẫu thuật lại trĩ chảy máu [PT1] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
9608 TD37.3.3371[TT37.494] Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp
[PT1]2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
9609 TD37.3.3377[TT37.494] Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản
[PT2]2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
9610 TD37.3.3378[TT37.494] Thắt trĩ có kèm bóc tách cắt một bó
trĩ [PT2]2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
9611 TD37.3.3346[TT37.663] Xử trí vết thương tầng sinh môn
phức tạp [PT1]2,954,000.00 2,954,000.00 Lần
9612 TD37.3.3379 [TT37.494] Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [PT2] 2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
9613 TD37.3.3380 [TT37.498] Cắt polype trực tràng [PT2] 915,000.00 915,000.00 Lần
9614 TD37.3.3384 [TT37.492] Phẫu thuật thoát vị khó: đùi bịt [PT1] 2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
9615 TD37.3.3385[TT37.493] Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư
trong ổ bụng [PT2]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần
9616 TD37.3.3386[TT37.686] Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc
tiên phát [PT2]3,533,000.00 3,533,000.00 Lần
9617 TD37.3.3387[TT37.489] Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn
[PT2]3,845,000.00 3,845,000.00 Lần
9618 TD37.3.3389[TT37.456] Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột
có cắt nối ruột [PT1]3,468,000.00 3,468,000.00 Lần
9619 TD37.3.3395 [TT37.492] Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt [PT2] 2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
9620 TD37.3.3399[TT37.600] Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
[PT3]692,000.00 692,000.00 Lần
Trang : 60/277
9621 TD37.3.3401[TT37.492] Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành
bụng thường [PT3]2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
9622 TD37.3.3402 [TT37.491] Mở bụng thăm dò [PT3] 2,218,000.00 2,218,000.00 Lần
9623 TD37.3.3405 [TT37.606] Chọc dò túi cùng Douglas [T1] 223,000.00 223,000.00 Lần
9624 TD37.3.3406 [TT37.600] Chích áp xe tầng sinh môn [PT3] 692,000.00 692,000.00 Lần
9625 TD37.3.3415[TT37.471] Khâu vỡ gan do chấn thương vết
thương gan [PT2]4,242,000.00 4,242,000.00 Lần
9626 TD37.3.3472 [TT37.416] Cắt một nửa thận [PT1] 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
9627 TD37.3.3428[TT37.474] Cắt túi mật mở ống mật chủ lấy sỏi
dẫn lưu Kehr [PT1]3,674,000.00 3,674,000.00 Lần
9628 TD37.3.3438 [TT37.464] Dẫn lưu đường mật ra da [PT2] 2,220,000.00 2,220,000.00 Lần
9629 TD37.3.3442 [TT37.481] Nối túi mật hỗng trang [PT2] 3,574,000.00 3,574,000.00 Lần
9630 TD37.3.3443 [TT37.464] Dẫn lưu túi mật [PT3] 2,220,000.00 2,220,000.00 Lần
9631 TD37.3.3444 [TT37.464] Dẫn lưu nang ống mật chủ [PT3] 2,220,000.00 2,220,000.00 Lần
9632 TD37.3.3451[TT37.486] Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy nối mỏm
tụy còn lại với quai hỗng trang [PT1]3,661,000.00 3,661,000.00 Lần
9633 TD37.3.3455 [TT37.481] Nối nang tụy hỗng trang [PT1] 3,574,000.00 3,574,000.00 Lần
9634 TD37.3.3458 [TT37.493] Dẫn lưu áp xe tụy [PT3] 2,290,000.00 2,290,000.00 Lần
9635 TD37.3.3460[TT37.464] Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung
mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử [PT2]2,220,000.00 2,220,000.00 Lần
9636 TD37.3.3530[TT37.429] Cắt đường rò bàng quang rốn khâu
lại bàng quang [PT2]3,590,000.00 3,590,000.00 Lần
9637 TD37.3.3598
[TT37.491] Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống
bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm
không thấy tinh hoàn [PT1]
2,218,000.00 2,218,000.00 Lần
9638 TD37.3.3607 [TT37.435] Cắt bỏ tinh hoàn [PT1] 2,025,000.00 2,025,000.00 Lần
9639 TD37.3.3646[TT37.556] Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai
[PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9640 TD37.3.3427 [TT37.472] Cắt túi mật [Nhi khoa] [PT2] 3,699,000.00 3,699,000.00 Lần
9641 TD37.3.3470[TT37.416] Cắt toàn bộ thận và niệu quản [Nhi
khoa] [PT1]3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
Trang : 61/277
9642 TD37.3.3475 [TT37.421] Lấy sỏi san hô thận [Nhi khoa] [PT2] 3,273,000.00 3,273,000.00 Lần
9643 TD37.3.3476[TT37.421] Lấy sỏi mở bể thận trong xoang
[PT2]3,273,000.00 3,273,000.00 Lần
9644 TD37.3.3531 [TT37.421] Mổ lấy sỏi bàng quang [PT2] 3,273,000.00 3,273,000.00 Lần
9645 TD37.3.3532 [TT37.121] Mở thông bàng quang [PT2] 316,000.00 316,000.00 Lần
9646 TD37.3.3594[TT37.218] Khâu vết thương âm hộ âm đạo
[PT2]200,000.00 200,000.00 Lần
9647 TD37.3.3608 [TT37.505] Dẫn lưu áp xe bìu tinh hoàn [PT2] 129,000.00 129,000.00 Lần
9648 TD37.3.3647 [TT37.556] Phẫu thuật trật khớp cùng đòn [PT1] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9649 TD37.3.3663[TT37.556] Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm
tổn thương thần kinh hoặc mạch máu [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9650 TD37.3.3664[TT37.548] Cố định Kirschner trong gãy đầu trên
xương cánh tay [PT2]3,391,000.00 3,391,000.00 Lần
9651 TD37.3.3665[TT37.556] Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh
tay [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9652 TD37.3.3666[TT37.550] Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu
[PT2]2,951,000.00 2,951,000.00 Lần
9653 TD37.3.3667 [TT37.551] Phẫu thuật dính khớp khuỷu [PT2] 2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
9654 TD37.3.3668 [TT37.534] Cắt đoạn khớp khuỷu [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
9655 TD37.3.3907[TT37.573] Chuyển xoay vạt da ghép có cuống
mạch liền không nối [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
9656 TD37.3.3821[TT37.216] Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc
vết thương đơn giản [T2]150,000.00 150,000.00 Lần
9657 TD37.3.3848[TT37.527] Nắn bó bột gãy trên lồi cầu xương
cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9658 TD37.3.3850[TT37.521] Nắn bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9660 TD37.3.3860[TT37.511] Nắn cố định trật khớp háng không có
chỉ định phẫu thuật[bột liền] [T1]604,000.00 604,000.00 Lần
9662 TD37.3.3861[TT37.529] Nắn bó bột gãy lồi cầu xương
đùi[bột liền] [T1]564,000.00 564,000.00 Lần
9664 TD37.3.3863[TT37.513] Nắn bó bột trật khớp gối[bột liền]
[T2]219,000.00 219,000.00 Lần
9667 TD37.3.3869[TT37.521] Nắn bó bột gãy Monteggia[bột liền]
[T1]269,000.00 269,000.00 Lần
Trang : 62/277
9669 TD37.3.2732[TT37.683] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ [PT2]2,465,000.00 2,465,000.00 Lần
9670 TD37.3.2734 [TT37.589] Bóc nang tuyến Bartholin [PT2] 1,109,000.00 1,109,000.00 Lần
9671 TD37.3.3870[TT37.519] Nắn bó bột gãy xương bàn chân[bột
liền] [T1]194,000.00 194,000.00 Lần
9672 TD37.3.22 [TT37.192] Kích thích tim với tần số cao [T1] 896,000.00 896,000.00 Lần
9673 TD37.3.309 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị stress [T1] 71,000.00 71,000.00 Lần
9674 TD37.3.392 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị nôn nấc [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9675 TD37.3.371[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần
kinh VII ngoại biên [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9676 TD37.3.422 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị động kinh [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9677 TD37.3.612[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng
ngất [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9678 TD37.3.650[TT37.280] Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm
quanh khớp vai [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9679 TD37.3.2327[TT37.96] Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn
của máy chụp cắt lớp vi tính [PT2]1,109,000.00 1,109,000.00 Lần
9680 TD37.3.1982[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
9681 TD37.3.1997 [TT37.1064] Phẫu thuật mở xương 2 hàm [PTD] 3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
9682 TD37.3.2020[TT37.1068] Phẫu thuật kết hợp xương điều trị
gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
9683 TD37.3.3874[TT37.515] Nắn cố định trật khớp hàm[bột liền]
[T1]339,000.00 339,000.00 Lần
9684 TD37.3.1918[TT37.1007] Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
[T1]124,000.00 124,000.00 Lần
9685 TD37.3.2032[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên Lefort 1 bằng chỉ thép [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
9686 TD37.3.2056[TT37.1053] Nắn sai khớp thái dương hàm đến
muộn có gây tê [T1]1,364,000.00 1,364,000.00 Lần
9687 TD37.3.2058[TT37.1068] Điều trị gãy xương hàm dưới bằng
cung cố định 2 hàm [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
9688 TD37.3.2059[TT37.1068] Cố định điều trị gãy xương hàm
dưới bằng các nút 1vy [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
9689 TD37.3.2064[TT37.1079] Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt
[PT1]1,768,000.00 1,768,000.00 Lần
Trang : 63/277
9690 TD37.3.2067[TT37.1043] Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton
tuyến dưới hàm [PT1]950,000.00 950,000.00 Lần
9691 TD37.3.2532[TT37.1049] Cắt u mỡ u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính trên 5 cm [PT1]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
9692 TD37.3.3456 [TT37.486] Cắt đuôi tụy [PT1] 3,661,000.00 3,661,000.00 Lần
9693 TD37.3.1846.2
[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[Điều
trị tuỷ răng số 1 2 3] [PT3]
364,000.00 364,000.00 Lần
9694 TD37.3.2069 [TT37.1022] Nắn sai khớp thái dương hàm [PT2] 89,500.00 89,500.00 Lần
9695 TD37.3.2072[TT37.1009] Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương
hàm [TD]274,000.00 274,000.00 Lần
9696 TD37.3.2508[TT37.1049] Cắt u vùng hàm mặt đơn giản [Nhi
khoa] [PT3]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
9697 TD37.3.3400 [TT37.632] Lấy máu tụ tầng sinh môn [PT3] 1,804,000.00 1,804,000.00 Lần
9698 TD37.3.3723 [TT37.534] Tháo khớp háng [PT1] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
9699 TD37.3.285 [TT37.249] Ngâm thuốc YHCT bộ phận [T3] 40,000.00 40,000.00 Lần
9700 TD37.3.286 [TT37.229] Đặt thuốc YHCT [T3] 35,500.00 35,500.00 Lần
9701 TD37.3.3725[TT37.556] Đóng đinh xương đùi mở ngược
dòng [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9702 TD37.3.79 [TT37.77] Chọc hútdẫn lưu dịch màng phổi [T1] 109,000.00 109,000.00 Lần
9703 TD37.3.131 [TT37.158] Rửa bàng quang lấy máu cục [T2] 141,000.00 141,000.00 Lần
9704 TD37.3.146 [TT37.83] Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh [T1] 74,000.00 74,000.00 Lần
9705 TD37.3.152 [TT37.849] Soi đáy mắt cấp cứu [T3] 39,500.00 39,500.00 Lần
9706 TD37.3.3817 [TT37.505] Chích áp xe phần mềm lớn [T2] 129,000.00 129,000.00 Lần
9707 TD37.3.276[TT37.252] Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc
bằng máy [T2]10,000.00 10,000.00 Lần
9708 TD37.3.274 [TT37.238] Kéo nắn cột sống cổ [T2] 35,200.00 35,200.00 Lần
9709 TD37.3.275 [TT37.238] Kéo nắn cột sống thắt lưng [T2] 35,200.00 35,200.00 Lần
9710 TD37.3.280 [TT37.286] Xông thuốc bằng máy [T3] 30,000.00 30,000.00 Lần
Trang : 64/277
9711 TD37.3.281 [TT37.249] Ngâm thuốc YHCT toàn thân [T3] 40,000.00 40,000.00 Lần
9712 TD37.3.4152[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững
khớp vai [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
9713 TD37.3.284 [TT37.252] Sắc thuốc thang [T3] 10,000.00 10,000.00 Lần
9714 TD37.3.29[TT37.192] Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu
[T2]896,000.00 896,000.00 Lần
9715 TD37.3.3297 [TT37.491] Mở thông dạ day [PT3] 2,218,000.00 2,218,000.00 Lần
9716 TD37.3.4051[TT37.457] Cắt đại trực tràng nội soi nối máy
[PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
9717 TD37.3.24[TT37.192] Sốc điện phá rung nhĩ cơn tim đập
nhanh [T1]896,000.00 896,000.00 Lần
9718 TD37.3.564 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm xoang [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9719 TD37.3.609[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não
trẻ em [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9720 TD37.3.3471 (TT37.416) Cắt thận đơn thuần (PT1) 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
9721 TD37.3.997[TT37.931] Nội soi mũi họng có sinh thiết [gây
mê] [T2]1,486,000.00 1,486,000.00 Lần
9723 TD37.3.2391 [TT37.215] Truyền tĩnh mạch [T3] 20,000.00 20,000.00 lần
9724 TD37.3.2515[TT37.1047] Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm
[PT1]2,400,000.00 2,400,000.00 Lần
9725 TD37.3.2733 [TT37.597] Cắt u thành âm đạo [PT2] 1,662,000.00 1,662,000.00 Lần
9726 TD37.3.399 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị béo phì [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9727 TD37.3.3826 [TT37.75] Thay băng cắt chỉ vết mổ [T3] 30,000.00 30,000.00 Lần
9728 TD37.3.1800 [TT37.1036] Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ [PT3] 280,000.00 280,000.00 lần
9729 TD37.3.1853 [TT37.1011] Điều trị tủy lại [PT3] 896,000.00 896,000.00 Lần
9730 TD37.3.2104 [TT37.997] Vá nhĩ đơn thuần [PT2] 3,127,000.00 3,127,000.00 Lần
9731 TD37.3.2007[TT37.1054] Phẫu thuật cắt dây thần kinh V
nhánh dưới hàm [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
9732 TD37.3.58 [TT37.209] Thở máy bằng xâm nhập [T1] 444,000.00 444,000.00 NGÀY
Trang : 65/277
9733 TD37.3.2512 [TT37.1049] Cắt u cơ vùng hàm mặt [PT1] 2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
9734 TD37.3.2510[TT37.1059] Cắt u máu bạch mạch vùng hàm
mặt [PT1]2,400,000.00 2,400,000.00 Lần
9735 TD37.3.2518[TT37.1060] Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm
[PT1]2,700,000.00 2,700,000.00 Lần
9736 TD37.3.2910[TT37.1064] Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm
thân xương hàm dưới [PTD]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
9737 TD37.3.2238 [TT37.894] Đốt họng bằng khí nitơ lỏng [T1] 136,000.00 136,000.00 Lần
9738 TD37.3.510 [TT37.230] Điện châm điều trị béo phì [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9739 TD37.3.556 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị sụp mi [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9740 TD37.3.2116 [TT37.992] Thông vòi nhĩ [T3] 66,000.00 66,000.00 Lần
9741 TD37.3.77 [TT37.1888] Đặt ống nội khí quản [T1] 511,000.00 511,000.00 Lần
9742 TD37.3.112[TT37.508] Cố định lồng ngực do chấn thương
gãy xương sườn [T2]35,000.00 35,000.00 Lần
9743 TD37.3.314[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm kết
mạc [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9744 TD37.3.315[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm thần
kinh thị giác sau giai đoạn cấp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9745 TD37.3.318[TT37.230] Điện mãng châm điều trị giảm thính
lực [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9746 TD37.3.319[TT37.230] Điện mãng châm điều trị thất ngôn
[T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9747 TD37.3.320[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hen phế
quản [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9748 TD37.3.321[TT37.230] Điện mãng châm điều trị tăng huyết
áp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9749 TD37.3.322[TT37.230] Điện mãng châm điều trị huyết áp
thấp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9750 TD37.3.327[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau dạ day
[T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9751 TD37.3.328[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm da
thần kinh [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9752 TD37.3.330[TT37.230] Điện mãng châm điều trị thoái hoá
khớp [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9753 TD37.3.332[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ
[T1]71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 66/277
9754 TD37.3.333[TT37.230] Điện mãng châm điều trị viêm quanh
khớp vai [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9755 TD37.3.334[TT37.230] Điện mãng châm điều trị hội chứng
vai gáy [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
9756 TD37.3.343 [TT37.230] Điện móng châm điều trị bí đái [T1] 71,000.00 71,000.00 Lần
9757 TD37.3.372 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9758 TD37.3.373 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị sụp mi [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9759 TD37.3.374[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9760 TD37.3.375[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9761 TD37.3.377 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị lác [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9762 TD37.3.378[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9763 TD37.3.388[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau ngực
sườn [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9764 TD37.3.437[TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên
sườn [T1]159,000.00 159,000.00 Lần
9765 TD37.3.438 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đau ngực sườn [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9766 TD37.3.439 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị trĩ [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
9767 TD37.3.489[TT37.230] Điện châm điều trị viêm thần kinh
thị giác sau giai đoạn cấp [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9768 TD37.3.490 [TT37.230] Điện châm điều trị lác [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9769 TD37.3.491 [TT37.230] Điện châm điều trị giảm thị lực [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9770 TD37.3.492[TT37.230] Điện châm điều trị hội chứng tiền
đình [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9771 TD37.3.493[TT37.230] Điện châm điều trị giảm thính lực
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9772 TD37.3.498[TT37.230] Điện châm điều trị cơn đau quặn
thận [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9773 TD37.3.502 [TT37.230] Điện châm điều trị táo bón [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9774 TD37.3.503[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 67/277
9775 TD37.3.504[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn cảm giác
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
9776 TD37.3.516 [TT37.230] Điện châm điều trị đau răng [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
9777 TD37.3.550 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị mất ngủ [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9778 TD37.3.562[TT37.271] Thuỷ châm điều trị giảm thính lực
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9779 TD37.3.583[TT37.271] Thuỷ châm điều trị hội chứng vai
gáy [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9780 TD37.3.584 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị chứng tic [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9781 TD37.3.585[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9782 TD37.3.593 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị bí đái [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9783 TD37.3.594[TT37.271] Thuỷ châm điều trị rối loạn thần
kinh thực vật [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9784 TD37.3.595 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị béo phì [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
9785 TD37.3.596[TT37.271] Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn
thuần [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9786 TD37.3.623[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị động
kinh [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9787 TD37.3.624[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu
đau nửa đầu [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9788 TD37.3.642[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần
kinh liên sườn [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9789 TD37.3.644[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ
day [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9790 TD37.3.659[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
cảm giác [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9791 TD37.3.662[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9792 TD37.3.663[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
chức năng do chấn thương sọ não [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9793 TD37.3.664[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ
chi do chấn thương cột sống [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9794 TD37.3.665[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau
sau phẫu thuật [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9795 TD37.3.667[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
Trang : 68/277
9796 TD37.3.668[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9797 TD37.3.672[TT37.228] Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể
han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần
9798 TD37.3.676[TT37.228] Cứu điều trị ngoại cảm phong han
[T3]33,000.00 33,000.00 Lần
9799 TD37.3.677 [TT37.228] Cứu điều trị liệt thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần
9800 TD37.3.678 [TT37.228] Cứu điều trị liệt chi trên thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần
9801 TD37.3.679 [TT37.228] Cứu điều trị liệt chi dưới thể han [T3] 33,000.00 33,000.00 Lần
9802 TD37.3.680[TT37.228] Cứu điều trị liệt nửa người thể han
[T3]33,000.00 33,000.00 Lần
9803 TD37.3.688[TT37.228] Cứu điều trị đau đầu đau nửa đầu thể
han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần
9804 TD37.3.689[TT37.228] Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi thể han [T3]33,000.00 33,000.00 Lần
9805 TD37.3.1809[TT37.1042] Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
[PT2]420,000.00 420,000.00 Lần
9806 TD37.3.2457[TT37.1049] Bóc cắt u bã đậu u mỡ dưới da đầu
đường kính dưới 10 cm [PT1]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
9807 TD37.3.2522 [TT37.1046] Cắt nang vùng sàn miệng [PT1] 2,250,000.00 2,250,000.00 Lần
9808 TD37.3.2535[TT37.1049] Cắt u mỡ u bã đậu vùng hàm mặt
đường kính dưới 5 cm [PT2]2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
9809 TD37.3.3059 [TT37.369] Khoan sọ thăm dò [PT1] 3,673,000.00 3,673,000.00 Lần
9810 TD37.3.3136[TT37.404] Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương
ngực kín [PTD]12,186,000.00 12,186,000.00 Lần
9811 TD37.3.3247 [TT37.94] Đặt dẫn lưu khí dịch màng phổi [TD] 539,000.00 539,000.00 Lần
9812 TD37.3.3250[TT37.411] Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi
[PT1]5,449,000.00 5,449,000.00 Lần
9813 TD37.3.3259[TT37.583] Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị
nhiễm khuẩn [PT2]1,210,000.00 1,210,000.00 Lần
9814 TD37.3.3306[TT37.456] Phẫu thuật điều trị viêm chảy máu
túi thừa Meckel [PT1]3,468,000.00 3,468,000.00 Lần
9815 TD37.3.3318[TT37.458] Phẫu thuật tháo lồng có cắt ruột nối
ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột [PT1]3,804,000.00 3,804,000.00 Lần
9816 TD37.3.3327 [TT37.459] Phẫu thuật viêm ruột thừa [PT2] 2,116,000.00 2,116,000.00 Lần
Trang : 69/277
9817 TD37.3.3394[TT37.464] Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu
[PT3]2,220,000.00 2,220,000.00 Lần
9818 TD37.3.3396 [TT37.492] Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt [PT2] 2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
9819 TD37.3.3397[TT37.492] Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành
bụng [PT2]2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
9820 TD37.3.670[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
9821 TD37.3.3429[TT37.474] Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun
mở ống mật chủ lấy giun [PT1]3,674,000.00 3,674,000.00 Lần
9822 TD37.3.3461[TT37.484] Cắt lách bán phần do chấn thương
[PT1]3,647,000.00 3,647,000.00 Lần
9823 TD37.3.3493[TT37.421] Lấy sỏi niệu quản tái phát phẫu thuật
lại [PT1]3,273,000.00 3,273,000.00 Lần
9824 TD37.3.3516[TT37.429] Cắt đường rò bàng quang rốn khâu
lại bàng quang [PT1]3,590,000.00 3,590,000.00 Lần
9825 TD37.3.3589[TT37.492] Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt
[PT1]2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
9826 TD37.3.3590[TT37.492] Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt
[PT1]2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
9827 TD37.3.3599[TT37.492] Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên
2 bên [PT2]2,813,000.00 2,813,000.00 Lần
9828 TD37.3.3601 [TT37.435] Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [PT1] 2,025,000.00 2,025,000.00 Lần
9829 TD37.3.3606 [TT37.156] Nong niệu đạo [PT3] 184,000.00 184,000.00 Lần
9830 TD37.3.3616[TT37.567] Cố định cột sống bằng vít qua cuống
[PTD]4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
9831 TD37.3.3649[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương điều trị
gãy xương đòn [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9832 TD37.3.3651[TT37.558] Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương
[PT1]3,152,000.00 3,152,000.00 Lần
9833 TD37.3.3661[TT37.548] Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu đục
sửa trục [PT1]3,391,000.00 3,391,000.00 Lần
9834 TD37.3.3662[TT37.556] Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh
tay [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9835 TD37.3.3669 [TT37.548] Phẫu thuật trật khớp khuỷu [PT1] 3,391,000.00 3,391,000.00 Lần
9836 TD37.3.3477[TT37.421] Lấy sỏi mở bể thận đài thận có dẫn
lưu thận [PT2]3,273,000.00 3,273,000.00 Lần
9837 TD37.3.3656[TT37.557] Phẫu thuật kết hợp xương không mở
ổ gãy dưới C Arm [PT1]4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
Trang : 70/277
9838 TD37.3.3672[TT37.551] Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm
sinh [PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
9839 TD37.3.3676[TT37.556] Nắn găm Kirschner trong gãy
PouteauColles [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9840 TD37.3.3679 [TT37.556] Phẫu thuật gãy Monteggia [PT2] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9841 TD37.3.3681 [TT37.534] Tháo khớp khuỷu [PT3] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
9842 TD37.3.3694 [TT37.556] Đặt vít gãy trật xương thuyền [PT2] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9843 TD37.3.3710[TT37.571] Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa
[PT3]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
9844 TD37.3.3718[TT37.556] Phẫu thuật kết hợp xương điều trị
gãy khung chậu [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9845 TD37.3.3685[TT37.571] Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục
mổ nạo lấy xương chết dẫn lưu [PT3]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
9846 TD37.3.3687[TT37.571] Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục
mổ nạo dẫn lưu [PT3]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
9847 TD37.3.3688[TT37.556] Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai
xương cẳng tay [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9848 TD37.3.3689[TT37.556] Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2
xương cẳng tay [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9849 TD37.3.3690[TT37.556] Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1
xương cẳng tay [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9850 TD37.3.3691[TT37.577] Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn
thương phức tạp [PT2]3,585,000.00 3,585,000.00 Lần
9851 TD37.3.3698[TT37.535] Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò
ngón tay do liệt vận động [PT2]2,232,000.00 2,232,000.00 Lần
9852 TD37.3.3703[TT37.556] Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn
nhiều đốt bàn [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9853 TD37.3.3711[TT37.571] Tháo bỏ các ngón tay đốt ngón tay
[PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
9854 TD37.3.3712[TT37.556] Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết
hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9855 TD37.3.3722 [TT37.548] Phẫu thuật toác khớp mu [PTD] 3,391,000.00 3,391,000.00 Lần
9856 TD37.3.3724[TT37.549] Làm cứng khớp ở tư- thế chức năng
[PT1]3,030,000.00 3,030,000.00 Lần
9857 TD37.3.3692[TT37.577] Phẫu thuật bàn tay chỉnh hình phức
tạp [PT2]3,585,000.00 3,585,000.00 Lần
9858 TD37.3.3726 [TT37.534] Phẫu thuật cắt cụt đùi [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
Trang : 71/277
9859 TD37.3.3728[TT37.548] Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi
cầu liên lồi cầu [PT1]3,391,000.00 3,391,000.00 Lần
9860 TD37.3.3730 [TT37.543] Phẫu thuật trật khớp háng [PT1] 2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
9861 TD37.3.3731 [TT37.556] Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng [PT1] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9862 TD37.3.3740[TT37.534] Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi
[PT1]3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
9863 TD37.3.3732[TT37.556] Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi
dòng) [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9864 TD37.3.3741[TT37.571] Phẫu thuật viêm xương đùi đục mổ
nạo lấy xương chết dẫn lưu [PT1]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
9865 TD37.3.3743[TT37.556] Cố định ngoài điều trị gãy khung
chậu [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9866 TD37.3.3755 [TT37.534] Tháo khớp gối [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
9867 TD37.3.3744[TT37.556] Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi
[PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9868 TD37.3.3761 [TT37.556] Phẫu thuật chân chữ O [PT1] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9869 TD37.3.3737[TT37.557] Phẫu thuật đóng đinh xương đùi
dưới C Arm [PT1]4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
9870 TD37.3.3775 [TT37.534] Cắt cụt cẳng chân [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
9871 TD37.3.3784[TT37.556] Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi xoay
ngoài [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9872 TD37.3.3786 [TT37.556] Đặt vít gãy thân xương sên [PT2] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9873 TD37.3.3774[TT37.577] Cắt lọc vết thương gẫy xương hở nắn
chỉnh cố định tạm thời [PT2]3,585,000.00 3,585,000.00 Lần
9874 TD37.3.3776[TT37.571] Phẫu thuật viêm xương cẳng chân:
đục mổ nạo lấy xương chết dẫn lưu [PT1]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
9875 TD37.3.3780[TT37.537] Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo
do bại não [PT1]1,810,000.00 1,810,000.00 Lần
9876 TD37.3.3785[TT37.556] Kết hợp xương điều trị gãy xương
bàn xương ngón chân [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9877 TD37.3.3787[TT37.556] Đặt nẹp vít trong gãy trật xương
chêm [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
9878 TD37.3.3801 [TT37.573] Chuyển vạt da có cuống mạch [PT1] 2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
9879 TD37.3.3803 [TT37.559] Nối gân gấp [PT1] 2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
Trang : 72/277
9880 TD37.3.3806 [TT37.572] Gỡ dính thần kinh [PT1] 2,217,000.00 2,217,000.00 Lần
9881 TD37.3.3818[TT37.218] Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm
khuẩn [T3]200,000.00 200,000.00 Lần
9882 TD37.3.3798 [TT37.571] Tháo đốt bàn [PT2] 2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
9883 TD37.3.3871 [TT37.532] Nắn bó bột gẫy xương gót [T1] 104,000.00 104,000.00 Lần
9884 TD37.3.3886 [TT37.553] Ghép trong mất đoạn xương [PT1] 3,809,000.00 3,809,000.00 Lần
9885 TD37.3.4021 [TT37.473] Phẫu thuật nội soi cắt túi mật [PT2] 2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
9886 TD37.3.3955[TT37.970] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách
ngăn mũi [PT1]2,595,000.00 2,595,000.00 Lần
9887 TD37.3.3959[TT37.918] Phẫu thuật nội soi mở sàng hàm cắt
polyp mũi [PT2]590,000.00 590,000.00 Lần
9888 TD37.3.3960[TT37.970] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách
ngăn [PT2]2,595,000.00 2,595,000.00 Lần
9889 TD37.3.4013[TT37.470] Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan
[PT2]2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
9890 TD37.3.4014[TT37.470] Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan
đơn thuần [PT2]2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
9891 TD37.3.4045[TT37.457] Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có
cắt ruột [PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
9892 TD37.3.4046[TT37.490] Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo
không cắt ruột [PT1]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
9893 TD37.3.4068[TT37.451] Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ day
[PT1]3,406,000.00 3,406,000.00 Lần
9894 TD37.3.4022[TT37.476] Phẫu thuật nội soi cắt túi mật mở
ống mật chủ lấy sỏi đặt dẫn lưu Kehr [PT1]3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
9895 TD37.3.4141[TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng
va phần phụ [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
9896 TD37.3.4145[TT37.542] Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội
soi [PT1]3,624,000.00 3,624,000.00 Lần
9897 TD37.3.2925[TT37.1087] Phẫu thuật tạo hình môi từng phần
[PT1]1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
9898 TD37.3.35[TT37.99] Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một
nòng] [T1]596,000.00 596,000.00 Lần
9899 TD37.3.4137 [TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [PT1] 4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
9900 TD37.3.4153[TT37.541] Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hoá
khớp cổ chân [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
Trang : 73/277
9901 TD37.3.3319 [TT37.454] Cắt lai đại tràng [PT1] 3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
9902 TD37.3.4156[TT37.541] Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách
chóp xoay qua nội soi khớp vai [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
9903 TD37.3.4116 [TT37.418] Nội soi lấy sỏi bàng quang [PT1] 3,203,000.00 3,203,000.00 Lần
9904 TD37.3.4077[TT37.457] Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây
chằng [PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
9905 TD37.3.2175.1[TT37.996] Chích áp xe thành sau họng [gây mê]
[PT2]656,000.00 656,000.00 Lần
9906 TD37.3.997.1[TT37.932] Nội soi mũi họng có sinh thiết [gây
tê] [T2]456,000.00 456,000.00 Lần
9907 TD37.3.1944[TT37.1016] Điều trị tuỷ răng sữa [một chân]
[T1]227,000.00 227,000.00 Lần
9908 TD37.3.35.1[TT37.100] Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
[nhiều nòng] [T1]1,069,000.00 1,069,000.00 Lần
9909 TD37.3.2107 [TT37.934] Thủ thuật nong vòi nhĩ [T1] 25,000.00 25,000.00 Lần
9910 TD37.3.1944.1[TT37.1017] Điều trị tuỷ răng sữa [ nhiều chân]
[T1]324,000.00 324,000.00 Lần
9911 TD37.3.2107.1 [TT37.935] Thủ thuật nong vòi nhĩ [nội soi] [T1] 90,000.00 90,000.00 Lần
9912 TD37.3.73[TT37.129] Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây
mê lấy dị vật phế quản] [T1]3,180,000.00 3,180,000.00 Lần
9913 TD37.3.1688[TT37.768] Khâu kết mạc [Khâu da mi kết mạc
mi bị rách gây mê] [PT3]1,170,000.00 1,170,000.00 Lần
9914 TD37.3.73.1[TT37.132] Nội soi khí phế quản lấy dị vật [ống
mềm gây tê lấy dị vật] [T1]2,420,000.00 2,420,000.00 Lần
9915 TD37.3.2175[TT37.879] Chích áp xe thành sau họng [gây tê]
[PT2]206,000.00 206,000.00 Lần
9916 TD37.3.2181[TT37.878] Chích áp xe quanh Amidan [gây tê]
[T1]206,000.00 206,000.00 Lần
9917 TD37.3.2383[TT37.314] Test nội bì [chậm đặc hiệu với thuốc
vacxin huyết thanh] [T1]443,000.00 443,000.00 Lần
9918 TD37.3.2383.1[TT37.315] Test nội bì [nhanh đặc hiệu với
thuốc vacxin huyết thanh] [T1]358,000.00 358,000.00 Lần
9919 TD37.3.2613 [TT37.874] Cắt polyp ống tai [gây mê] [PT2] 1,760,000.00 1,760,000.00 Lần
9920 TD37.3.3825.1[TT37.219] Khâu vết thương phần mềm dài trên
10cm [tổn thương sâu] [T2]220,000.00 220,000.00 Lần
9921 TD37.3.2890.1
[TT37.85] Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị
nang giáp [Chọc hút dịch điều trị u nang giáp
dưới hướng dẫn của siêu âm] [TD]
188,000.00 188,000.00 Lần
Trang : 74/277
9922 TD37.3.2890
[TT37.84] Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị
nang giáp [Chọc hút dịch điều trị u nang giáp]
[TD]
144,000.00 144,000.00 Lần
9923 TD37.3.2379
[TT37.312] Test lẩy da với các dị nguyên[Test
lẩy da [Prick test] đặc hiệu với các dị nguyên hô
hấp thức ăn sữa] [T3]
316,000.00 316,000.00 Lần
9924 TD37.3.3248[TT37.94] Dẫn lưu áp xe phổi [Dẫn lưu màng
phổi tối thiểu] [TD]539,000.00 539,000.00 Lần
9925 TD37.3.3304[TT37.455] Phẫu thuật điều trị xoắn trung trang
[Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột] [PT1]2,136,000.00 2,136,000.00 Lần
9926 TD37.3.3304.1[TT37.458] Phẫu thuật điều trị xoắn trung trang
[Phẫu thuật cắt ruột non] [PT1]3,804,000.00 3,804,000.00 Lần
9927 TD37.3.3311[TT37.455] Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Phẫu
thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột] [PT2]2,136,000.00 2,136,000.00 Lần
9928 TD37.3.3311.1[TT37.458] Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [Phẫu
thuật cắt ruột non] [PT2]3,804,000.00 3,804,000.00 Lần
9929 TD37.3.3830[TT37.529] Nắn bó bột gãy cổ xương đùi vỡ ổ
cối và trật khớp háng [bột liền] [T1]564,000.00 564,000.00 Lần
9932 TD37.3.3831[TT37.525] Nắn bó bột chỉnh hình chân chữ
O[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9933 TD37.3.3833[TT37.529] Nắn bó bột gãy 1/3 trên xương
đùi[bột liền] [T1]564,000.00 564,000.00 Lần
9934 TD37.3.3836[TT37.523] Nắn bó bột trật khớp háng bẩm
sinh[bột liền] [T1]654,000.00 654,000.00 Lần
9936 TD37.3.3827.1[TT37.218] Khâu vết thương phần mềm dài dưới
10cm [tổn thương sâu] [T3]200,000.00 200,000.00 Lần
9937 TD37.3.3832[TT37.525] Nắn bó bột chỉnh hình chân chữ
X[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9940 TD37.3.3838 [TT37.529] Nắn bó bột cột sống[bột liền] [T1] 564,000.00 564,000.00 Lần
9941 TD37.3.3843[TT37.527] Nắn bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương
cánh tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9942 TD37.3.3844[TT37.515] Nắn bó bột trật khớp khuỷu[bột liền]
[T1]339,000.00 339,000.00 Lần
9943 TD37.3.3859[TT37.529] Nắn bó bột gãy cổ xương đùi[bột
liền] [T1]564,000.00 564,000.00 Lần
9945 TD37.3.3839[TT37.517] Nắn bó bột trật khớp vai[bột liền]
[T1]279,000.00 279,000.00 Lần
9948 TD37.3.3842[TT37.527] Nắn bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương
cánh tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9949 TD37.3.3846[TT37.515] Nắn bó bột bong sụn tiếp khớp
khuỷu khớp cổ tay[bột liền] [T1]339,000.00 339,000.00 Lần
9951 TD37.3.3847[TT37.527] Nắn bó bột gãy cổ xương cánh
tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
Trang : 75/277
9953 TD37.3.3849[TT37.521] Nắn bó bột gãy 1/3 trên hai xương
cẳng tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9956 TD37.3.3851[TT37.521] Nắn bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9958 TD37.3.3853[TT37.521] Nắn bó bột gãy PouteauColles[bột
liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9959 TD37.3.3854[TT37.519] Nắn bó bột gãy xương bàn ngón
tay[bột liền] [T2]194,000.00 194,000.00 Lần
9960 TD37.3.3855[TT37.511] Nắn bó bột trật khớp háng[bột liền]
[T1]604,000.00 604,000.00 Lần
9962 TD37.3.3858[TT37.529] Nắn bó bột gãy xương chậu[bột
liền] [T1]564,000.00 564,000.00 Lần
9966 TD37.3.3865[TT37.525] Nắn bó bột gãy 1/3 giữa hai xương
cẳng chân[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9969 TD37.3.2179.2
[TT37.937] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc
gây mê[Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao
plasmalaserđiện] [PT2]
3,365,000.00 3,365,000.00 Lần
9970 TD37.3.2587[TT37.870] Cắt u amidan qua đường miệng[gây
mê] [PT2]855,000.00 855,000.00 Lần
9971 TD37.3.2587.2[TT37.937] Cắt u amidan qua đường miệng[bằng
dao plasmalaserđiện] [PT2]3,365,000.00 3,365,000.00 Lần
9973 TD37.3.3866[TT37.525] Nắn bó bột gãy 1/3 dưới hai xương
cẳng chân[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9974 TD37.3.3868[TT37.525] Nắn bó bột gãy Dupuytren[bột liền]
[T1]269,000.00 269,000.00 Lần
9976 TD37.3.3875[TT37.513] Nắn bó bột trật khớp cổ chân[bột
liền] [T2]219,000.00 219,000.00 Lần
9977 TD37.3.2117.2[TT37.903] Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài
dưới kính hiển vi [gây tê]] [T1]130,000.00 130,000.00 Lần
9978 TD37.3.2179.1
[TT37.871] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc
gây mê[Cắt Amiđan dùng Coblator [gây mê]]
[PT2]
2,125,000.00 2,125,000.00 Lần
9979 TD37.3.2587.1[TT37.871] Cắt u amidan qua đường miệng[dùng
Coblator [gây mê]] [PT2]2,125,000.00 2,125,000.00 Lần
9981 TD37.3.1848.2
[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm
xoay máy[Điều trị tuỷ răng số 1 2 3] [T1]
364,000.00 364,000.00 Lần
9982 TD37.3.2117[TT37.901] Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài
đơn giản] [T1]50,000.00 50,000.00 Lần
9983 TD37.3.3872[TT37.519] Nắn bó bột gãy xương ngón chân[bột
liền] [T2]194,000.00 194,000.00 Lần
9984 TD37.3.3919.1
[TT37.491] Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực ổ
bụng [PT thăm dò ổ bụng mở thông dạ day mở
thông hổng tràng làm hậu môn nhân tạo [PT1]
2,218,000.00 2,218,000.00 Lần
9985 TD37.3.2117.1[TT37.902] Lấy dị vật tai [Lấy dị vật tai ngoài
dưới kính hiển vi [gây mê]] [T1]486,000.00 486,000.00 Lần
Trang : 76/277
9986 TD37.3.2179[TT37.870] Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc
gây mê[Cắt Amiđan [gây mê]] [PT2]855,000.00 855,000.00 Lần
9988 TD37.3.1849.1
(TT37.1013) Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có
sử dụng trâm xoay cầm tay(Điều trị tuỷ răng số
680,000.00 680,000.00 Lần
9989 TD37.3.1849.2
[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có
sử dụng trâm xoay cầm tay[Điều trị tuỷ răng số 1
364,000.00 364,000.00 Lần
9990 TD37.3.1849.3
(TT37.1015) Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có
sử dụng trâm xoay cầm tay(Điều trị tuỷ răng số
810,000.00 810,000.00 Lần
9991 TD37.3.1848
[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm
xoay máy[Điều trị tuỷ răng số 4 5] [T1]
450,000.00 450,000.00 Lần
9992 TD37.3.1858
[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị
tuỷ răng số 4 5] [PT3]
450,000.00 450,000.00 Lần
9993 TD37.3.2258 [TT37.601] Chích áp xe tuyến Bartholin [T3] 620,000.00 620,000.00 Lần
9994 TD37.3.1848.1
[TT37.1013] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm
xoay máy[Điều trị tuỷ răng số 67 hàm dưới] [T1]
680,000.00 680,000.00 Lần
9995 TD37.3.1658[TT37.777] Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác
mạc nông một mắt [gây mê]] [T1]555,000.00 555,000.00 Lần
9996 TD37.3.1658.1[TT37.778] Lấy dị vật giác mạc [Lấy dị vật giác
mạc nông một mắt [gây tê]] [T1]52,000.00 52,000.00 Lần
9997 TD37.3.1846.3
[TT37.1015] Điều trị tủy răng va hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[Điều
trị tuỷ răng số 67 hàm trên] [PT3]
810,000.00 810,000.00 Lần
9998 TD37.3.3807[TT37.574] Vá da dày tòan bộ diện tích bằng và
trên 10cm² [PT2]3,403,000.00 3,403,000.00 Lần
9999 TD37.3.3824[TT37.575] Vá da dày tòan bộ diện tích dưới
10cm² [PT2]2,345,000.00 2,345,000.00 Lần
10000 TD37.3.179 [TT37.211] Thụt tháo phân [T3] 64,000.00 64,000.00 Lần
10001 TD37.3.2358 [TT37.211] Đặt sonde hậu môn [T3] 64,000.00 64,000.00 lần
10002 TD37.3.3320
[TT37.454] Cắt đoạn đại tràng [PT1] [Chưa bao
gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt
nối.]
3,645,000.00 3,645,000.00 Lần
10003 3717D.3.3063 Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng 3,981,000.00 3,981,000.00 Lần
10004 3717D.3.4155Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo
trước endo-button4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
10005 TD37.3.3826.4.1(TT37.203) Thay băng, cắt chỉ vết mổ (chiều dài
< 30 cm nhiễm trùng) (T3)110,000.00 110,000.00 Lần
10008 TD37.3.2670 [TT37.458] Cắt đoạn ruột non do u 3,804,000.00 3,804,000.00 Lần
10009 TD37.3.2675 [TT37.491] Mở thông dạ day ra da do ung thư 2,218,000.00 2,218,000.00 Lần
Trang : 77/277
10010 TD37.3.2692[TT37.471] Khâu cầm máu gan va dẫn lưu ổ
bụng do ung thư gan vỡ04,242,000.00 4,242,000.00 Lần
10011 TD37.3.2006[TT37.1054] Phẫu thuật cắt dây thần kinh V
nhánh ổ mắt [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
10012 TD37.3.1000[TT37.923] Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện
cao tần [gây mê]374,000.00 374,000.00 Lần
10013 TD37.3.1056
[TT37.140] Nội soi dạ day thực quản cấp cứu
chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán va điều trị
[T1]
2,096,000.00 2,096,000.00 Lần
10014 TD37.3.1057[TT37.140] Nội soi thực quản dạ dày tiêm cầm
máu [TD]2,096,000.00 2,096,000.00 Lần
10015 TD37.3.1660 [TT37.764] Khâu cò mi tháo cò [PT3] 310,000.00 310,000.00 Lần
10016 TD37.3.1664 [TT37.772] Khâu phục hồi bờ mi [PT2] 482,000.00 482,000.00 Lần
10017 TD37.3.1689 [TT37.785] Lấy calci đông dưới kết mạc [T3] 25,300.00 25,300.00 Lần
10018 TD37.3.1692 [TT37.730] Bơm rửa lệ đạo [T2] 29,000.00 29,000.00 Lần
10019 TD37.3.1694 [TT37.799] Nặn tuyến bờ mi đánh bờ mi [T3] 25,300.00 25,300.00 Lần
10020 TD37.3.1817 [TT37.1041] Phẫu thuật cắt phanh má [PT3] 210,000.00 210,000.00 Lần
10021 TD37.3.1956 [TT37.1029] Nhổ chân răng sữa [T1] 21,000.00 21,000.00 Lần
10022 TD37.3.1970[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Eugenate [T2]189,000.00 189,000.00 Lần
10023 TD37.3.2033[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim [PT1]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
10024 TD37.3.2043[TT37.1070] Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy
lan toả vùng hàm mặt [PT1]1,590,000.00 1,590,000.00 Lần
10025 TD37.3.2055[TT37.1053] Nắn sai khớp thái dương hàm dưới
gây mê [PT1]1,364,000.00 1,364,000.00 Lần
10026 TD37.3.2154 [TT37.897] Làm Proetz [T3] 37,000.00 37,000.00 Lần
10027 TD37.3.2257[TT37.663] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh
môn [PT1]2,954,000.00 2,954,000.00 Lần
10028 TD37.3.2380[TT37.302] Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới
da [T1]721,000.00 721,000.00 Lần
10029 TD37.3.2534[TT37.1047] Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm
[PT2]2,400,000.00 2,400,000.00 Lần
10030 TD37.3.282 [TT37.284] Xông hơi thuốc [T3] 30,000.00 30,000.00 Lần
Trang : 78/277
10031 TD37.3.2924[TT37.1086] Phẫu thuật tạo hình môi tòan bộ
[PTD]1,900,000.00 1,900,000.00 Lần
10032 TD37.3.3034 [TT37.339] Nạo vét lỗ đáo có viêm xương [PT2] 513,000.00 513,000.00 Lần
10033 TD37.3.3035[TT37.329] Điều trị hạt cơm bằng đốt điện
plasma laser nitơ lỏng [T3]218,000.00 218,000.00 Lần
10034 TD37.3.3037[TT37.329] Điều trị chứng day sừng bằng đốt
điện plasma laser nitơ lỏng gọt cắt bỏ [T2]218,000.00 218,000.00 Lần
10035 TD37.3.3038[TT37.329] Điều trị day sừng da dầu ánh sáng
bằng đốt điện plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần
10036 TD37.3.3040[TT37.329] Điều trị u nhú u mềm treo bằng đốt
điện plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần
10037 TD37.3.3041[TT37.329] Điều trị các thương tổn có sùi bằng
đốt điện plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần
10038 TD37.3.3042[TT37.329] Điều trị sùi mào ga ở phụ nữ bằng
đốt điện plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần
10039 TD37.3.3043[TT37.329] Điều trị sùi mào ga ở nam giới bằng
đốt điện plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần
10040 TD37.3.3044[TT37.329] Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt
điện plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần
10041 TD37.3.3046[TT37.329] Điều trị chai chân bằng đốt điện
plasma laser nitơ lỏng [T2]218,000.00 218,000.00 Lần
10042 TD37.3.3067 [TT37.383] Phẫu thuật viêm xương sọ [PT2] 4,152,000.00 4,152,000.00 Lần
10043 TD37.3.3073[TT37.369] Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy
[PT1]3,673,000.00 3,673,000.00 Lần
10044 TD37.3.323[TT37.230] Điện mãng châm điều trị đau thần
kinh liên sườn [T1]71,000.00 71,000.00 Lần
10045 TD37.3.3292 [TT37.491] Mở dạ dày lấy bã thức ăn [PT2] 2,218,000.00 2,218,000.00 Lần
10046 TD37.3.3328[TT37.686] Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
[PT1]3,533,000.00 3,533,000.00 Lần
10047 TD37.3.3330[TT37.493] Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ
bụng [PT1]2,290,000.00 2,290,000.00 Lần
10048 TD37.3.3348[TT37.494] Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn
[PT3]2,117,000.00 2,117,000.00 Lần
10049 TD37.3.3413[TT37.466] Cắt gan không điển hình do vỡ gan
cắt gan nhỏ [PT1]6,483,000.00 6,483,000.00 Lần
10050 TD37.3.345 [TT37.230] Điện mãng châm điều trị béo phì [T1] 71,000.00 71,000.00 Lần
10051 TD37.3.351[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 79/277
10052 TD37.3.352[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
10053 TD37.3.3671 [TT37.551] Phẫu thuật dính khớp khuỷu [PT1] 2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
10054 TD37.3.3727[TT37.556] Kết xương đinh nẹp một khối gãy
liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
10055 TD37.3.3754[TT37.556] Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy
xương bánh chè [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
10056 TD37.3.3762 [TT37.556] Phẫu thuật chân chữ X [PT1] 3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
10057 TD37.3.3765[TT37.556] Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm
sinh có ghép xương [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
10058 TD37.3.3766[TT37.556] Phẫu thuật khớp giả xương chầy
[PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
10059 TD37.3.3779[TT37.556] Kết hợp xương trong trong gãy
xương mác [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
10060 TD37.3.3781[TT37.556] Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn
chân bẹt bẩm sinh [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
10061 TD37.3.3782[TT37.556] Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do
bại não [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
10062 TD37.3.3788[TT37.556] Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương
sên [PT2]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
10063 TD37.3.3790[TT37.537] Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn
chân khoèo [PT2]1,810,000.00 1,810,000.00 Lần
10064 TD37.3.3795 [TT37.534] Tháo khớp cổ chân [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
10065 TD37.3.3796 [TT37.534] Tháo khớp kiểu Pirogoff [PT2] 3,297,000.00 3,297,000.00 Lần
10066 TD37.3.3797 [TT37.571] Tháo bỏ các ngón chân [PT2] 2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
10067 TD37.3.3800[TT37.577] Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức
tạp sâu rộng sau chấn thương [PT2]3,585,000.00 3,585,000.00 Lần
10068 TD37.3.3802[TT37.573] Tạo hình các vạt da che phủ vạt trượt
[PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
10069 TD37.3.3804 [TT37.559] Gỡ dính gân [PT2] 2,369,000.00 2,369,000.00 Lần
10070 TD37.3.3805 [TT37.572] Khâu nối thần kinh [PT1] 2,217,000.00 2,217,000.00 Lần
10071 TD37.3.381 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
10072 TD37.3.3811[TT37.571] Cắt lọc da cơ cân trên 3% diện tích
cơ thể [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
Trang : 80/277
10073 TD37.3.3813[TT37.551] Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát
có sai khớp [PT1]2,314,000.00 2,314,000.00 Lần
10074 TD37.3.3815 [TT37.493] Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [PT2] 2,290,000.00 2,290,000.00 Lần
10075 TD37.3.3816[TT37.571] Phẫu thuật vết thương bàn tay cắt lọc
đơn thuần [PT2]2,293,000.00 2,293,000.00 Lần
10076 TD37.3.382[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
10077 TD37.3.3820[TT37.573] Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn
giản [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
10078 TD37.3.383[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị
ứng [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
10079 TD37.3.384[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
10080 TD37.3.387[TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh
liên sườn [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
10081 TD37.3.3884[TT37.573] Đục nạo xương viêm và chuyển vạt
che phủ [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
10082 TD37.3.3887[TT37.556] Phẫu thuật điều trị can lệch có kết
hợp xương [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
10083 TD37.3.3889[TT37.556] Kết hợp xương bằng đinh Sign
không mở ổ gãy [PT1]3,132,000.00 3,132,000.00 Lần
10084 TD37.3.389 [TT37.230] Điện nhĩ châm điều trị trĩ [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
10085 TD37.3.3892[TT37.553] Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo
[PT1]3,809,000.00 3,809,000.00 Lần
10086 TD37.3.3894[TT37.573] Chuyển xoay vạt da cơ ghép có
cuống mạch liền không nối [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
10087 TD37.3.3896[TT37.344] Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại
biên [PT1]1,653,000.00 1,653,000.00 Lần
10088 TD37.3.3901 [TT37.563] Rút đinh các loại [PT3] 1,510,000.00 1,510,000.00 Lần
10089 TD37.3.3905 [TT37.563] Rút chỉ thép xương ức [PT2] 1,510,000.00 1,510,000.00 Lần
10090 TD37.3.3908[TT37.573] Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng
đơn giản [PT1]2,632,000.00 2,632,000.00 Lần
10091 TD37.3.3909 [TT37.505] Chích rạch áp xe nhỏ [TD] 129,000.00 129,000.00 Lần
10092 TD37.3.3910 [TT37.505] Chích hạch viêm mủ [TD] 129,000.00 129,000.00 Lần
10093 TD37.3.3913 [TT37.1048] Cắt nang giáp móng [PT1] 1,860,000.00 1,860,000.00 Lần
Trang : 81/277
10094 TD37.3.3956[TT37.969] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn
dưới [PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 Lần
10095 TD37.3.3957[TT37.975] Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn
lưu u nhầy [PT2]4,359,000.00 4,359,000.00 Lần
10096 TD37.3.3958[TT37.969] Phẫu thuật nội soi cuốn giữa va cuốn
dưới [PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 Lần
10097 TD37.3.3961 [TT37.958] Phẫu thuật nội soi nạo V.A [PT2] 2,409,000.00 2,409,000.00 Lần
10098 TD37.3.4009[TT37.457] Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột
[PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
10099 TD37.3.4075[TT37.457] Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do
bệnh lý hoặc vết thương bụng [PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
10100 TD37.3.4088[TT37.420] Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc
mạc [PT1]3,424,000.00 3,424,000.00 Lần
10101 TD37.3.4098[TT37.418] Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản
đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc [PT1]3,203,000.00 3,203,000.00 Lần
10102 TD37.3.44 [TT37.300] Ghi điện tim cấp cứu tại giường [T3] 219,000.00 219,000.00 Lần
10103 TD37.3.442 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị nôn nấc [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
10104 TD37.3.444[TT37.227] Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp
[T1]159,000.00 159,000.00 Lần
10105 TD37.3.452 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị táo bón [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
10106 TD37.3.453 [TT37.227] Cấy chỉ điều trị đái dầm [T1] 159,000.00 159,000.00 Lần
10107 TD37.3.465[TT37.230] Điện châm điều trị liệt do bệnh của
cơ [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
10108 TD37.3.470 [TT37.230] Điện châm điều trị chứng ù tai [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
10109 TD37.3.483[TT37.230] Điện châm điều trị tổn thương dây
thần kinh V [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
10110 TD37.3.486 [TT37.230] Điện châm điều trị sụp mi [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
10111 TD37.3.487 [TT37.230] Điện châm điều trị bệnh hố mắt [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
10112 TD37.3.488 [TT37.230] Điện châm điều trị viêm kết mạc [T2] 71,000.00 71,000.00 Lần
10113 TD37.3.495[TT37.230] Điện châm điều trị rối loạn cảm giác
đầu chi [T2]71,000.00 71,000.00 Lần
10114 TD37.3.500[TT37.230] Điện châm điều trị viêm phần phụ
[T2]71,000.00 71,000.00 Lần
Trang : 82/277
10115 TD37.3.535[TT37.271] Thuỷ châm điều trị liệt nửa người
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10116 TD37.3.537 [TT37.271] Thuỷ châm điều trị teo cơ [T2] 47,000.00 47,000.00 Lần
10117 TD37.3.552[TT37.271] Thuỷ châm điều trị thiếu máu não
mạn tính [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10118 TD37.3.582[TT37.271] Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp
vai [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10119 TD37.3.611[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng
khớp chi dưới [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10120 TD37.3.614[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù
tai [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10121 TD37.3.626[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10122 TD37.3.630[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây
thần kinh số VII ngoại biên [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10123 TD37.3.636[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm
thính lực [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10124 TD37.3.637[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm
mũi xoang [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10125 TD37.3.643[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực
sườn [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10126 TD37.3.657[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón
[T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10127 TD37.3.658[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
tiêu hoá [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10128 TD37.3.661[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn
thần kinh thực vật [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10129 TD37.3.666[TT37.280] Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau
do ung thư [T2]47,000.00 47,000.00 Lần
10130 TD37.3.1688.1[TT37.769] Khâu kết mạc [Khâu da mi kết mạc
mi bị rách gây tê] [PT3]655,000.00 655,000.00 Lần
10131 TD37.3.1848.3
[TT37.1015] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm
xoay máy[Điều trị tuỷ răng số 67 hàm trên] [T1]
810,000.00 810,000.00 Lần
10132 TD37.3.1858.1
[TT37.1013] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị
tuỷ răng số 67 hàm dưới] [PT3]
680,000.00 680,000.00 Lần
10133 TD37.3.1858.2
[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[Điều trị
tuỷ răng số 1 2 3] [PT3]
364,000.00 364,000.00 Lần
10134 TD37.3.1859.3
[TT37.1015] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử
dụng châm xoay cầm tay[Điều trị tuỷ răng số 67
810,000.00 810,000.00 Lần
10135 TD37.3.2372.1[TT37.214] Tiêm corticoide vào khớp[Tiêm
khớp dưới hướng dẫn của siêu âm] [T1]104,000.00 104,000.00 Lần
Trang : 83/277
10136 TD37.3.2613.1 [TT37.875] Cắt polyp ống tai [gây tê] [PT2] 545,000.00 545,000.00 Lần
10137 TD37.3.3248.1
[TT37.95] Dẫn lưu áp xe phổi [Dẫn lưu màng
phổi ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm]
[TD]
589,000.00 589,000.00 Lần
10138 TD37.3.3783[TT37.575] Phẫu thuật điều trị tách bàn chân
(càng cua) [PT2]2,345,000.00 2,345,000.00 Lần
10139 TD37.3.3841[TT37.527] Nắn bó bột gẫy 1/3 trên thân xương
cánh tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
10140 TD37.3.3852[TT37.521] Nắn bó bột gãy một xương cẳng
tay[bột liền] [T1]269,000.00 269,000.00 Lần
10142 TD37.3.3466[TT37.439] Tán sỏi thận qua da bằng máy tán
hơi [PT2]2,273,000.00 2,273,000.00 Lần
10143 TD37.3.3285 [TT37.448] Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày [PT1] 3,894,000.00 3,894,000.00 Lần
10145 3717D.3.81 Bơm rửa màng phổi 203,000.00 203,000.00 Lần
10146 3717D.3.3826.1 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30,000.00 30,000.00 Lần
10147 3717D.3.1681 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000.00 30,000.00 Lần
10148 3717D.3.1690 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000.00 30,000.00 Lần
10149 3717D.3.1703 Cắt chỉ khâu da 30,000.00 30,000.00 Lần
10150 3717D.3.164 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131,000.00 131,000.00 Lần
10151 3717D.3.165 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000.00 131,000.00 Lần
10152 3717D.3.2354 Chọc dịch màng bụng 131,000.00 131,000.00 Lần
10153 3717D.3.2355 Dẫn lưu dịch màng bụng 131,000.00 131,000.00 Lần
10154 3717D.3.79 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131,000.00 131,000.00 Lần
10155 3717D.3.84 Chọc thăm dò màng phổi 131,000.00 131,000.00 Lần
10156 3717D.3.2332 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000.00 169,000.00 Lần
10157 3717D.3.2333Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm169,000.00 169,000.00 Lần
10158 3717D.3.98 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 136,000.00 136,000.00 Lần
Trang : 84/277
10159 3717D.3.18 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu 234,000.00 234,000.00 Lần
10160 3717D.3.38 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000.00 234,000.00 Lần
10161 3717D.3.39 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000.00 234,000.00 Lần
10162 3717D.3.40 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim 234,000.00 234,000.00 Lần
10163 3717D.3.146 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh 100,000.00 100,000.00 Lần
10164 3717D.3.148 Chọc dịch tủy sống 100,000.00 100,000.00 Lần
10165 3717D.3.2890 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 161,000.00 161,000.00 Lần
10166 3717D.3.2890.1Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp
[dưới hướng dẫn của siêu âm]214,000.00 214,000.00 Lần
10167 3717D.3.125 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000.00 104,000.00 Lần
10168 3717D.3.2352 Chọc áp xe gan qua siêu âm 145,000.00 145,000.00 Lần
10169 3717D.3.3248 Dẫn lưu áp xe phổi 583,000.00 583,000.00 Lần
10170 3717D.3.3247 Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi 583,000.00 583,000.00 Lần
10171 3717D.3.80 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583,000.00 583,000.00 Lần
10172 3717D.3.85 Mở màng phổi tối thiểu 583,000.00 583,000.00 Lần
10173 3717D.3.3248.1 Dẫn lưu áp xe phổi [dưới hướng dẫn của siêu âm] 658,000.00 658,000.00 Lần
10174 3717D.3.2326 Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000.00 658,000.00 Lần
10175 3717D.3.2329Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm658,000.00 658,000.00 Lần
10176 3717D.3.2327Dẫn lưu ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của máy
chụp cắt lớp vi tính1,179,000.00 1,179,000.00 Lần
10177 3717D.3.33 Đặt catheter động mạch 533,000.00 533,000.00 Lần
10178 3717D.3.35 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [một nòng] 640,000.00 640,000.00 Lần
10179 3717D.3.35.1 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng] 1,113,000.00 1,113,000.00 Lần
Trang : 85/277
10180 3717D.3.117Đặt catheter lọc máu cấp cứu [bằng catheter 2
nòng]1,113,000.00 1,113,000.00 Lần
10181 3717D.3.167 Đặt ống thông dạ dày 85,400.00 85,400.00 Lần
10182 3717D.3.2367 Chọc dịch khớp 109,000.00 109,000.00 Lần
10183 3717D.3.76Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội
khí quản, mở khí quản, thở máy.10,000.00 10,000.00 Lần
10184 3717D.3.78 Mở khí quản 704,000.00 704,000.00 LẦN
10185 3717D.3.96 Mở khí quản qua da cấp cứu 704,000.00 704,000.00 Lần
10186 3717D.3.129Mở thông bàng quang trên xương mu [gây tê tại
chỗ]360,000.00 360,000.00 Lần
10187 3717D.3.3532 Mở thông bàng quang [gây tê tại chỗ] 360,000.00 360,000.00 Lần
10188 3717D.3.73 Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê] 3,243,000.00 3,243,000.00 Lần
10189 3717D.3.73.1 Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê] 2,547,000.00 2,547,000.00 Lần
10190 3717D.3.1049Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu
đường tiêu hóa2,191,000.00 2,191,000.00 Lần
10191 3717D.3.1056Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu
hóa cao để chẩn đoán và điều trị2,191,000.00 2,191,000.00 Lần
10192 3717D.3.1057 Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu 2,191,000.00 2,191,000.00 Lần
10193 3717D.3.155 Nội soi dạ dày cầm máu 2,191,000.00 2,191,000.00 Lần
10194 3717D.3.157 Cầm máu thực quản qua nội soi 2,191,000.00 2,191,000.00 Lần
10195 3717D.3.159 Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu 2,191,000.00 2,191,000.00 Lần
10196 3717D.3.3606 Nong niệu đạo 228,000.00 228,000.00 Lần
10197 3717D.3.131 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000.00 185,000.00 Lần
10198 3717D.3.168 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000.00 106,000.00 Lần
10199 3717D.3.169 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000.00 576,000.00 Lần
10200 3717D.3.153Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu
tràng, đại tràng)812,000.00 812,000.00 Lần
Trang : 86/277
10201 3717D.3.2331Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ
áp xe172,000.00 172,000.00 Lần
10202 3717D.3.2337Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới
siêu âm2,058,000.00 2,058,000.00 Lần
10203 3717D.3.1064 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 544,000.00 544,000.00 Lần
10204 3717D.3.160 Soi đại tràng cầm máu 544,000.00 544,000.00 Lần
10205 3717D.3.22 Kích thích tim với tần số cao 968,000.00 968,000.00 Lần
10206 3717D.3.23Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng
ngực968,000.00 968,000.00 Lần
10207 3717D.3.24 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh 968,000.00 968,000.00 Lần
10208 3717D.3.25 Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài 968,000.00 968,000.00 Lần
10209 3717D.3.29 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 968,000.00 968,000.00 Lần
10210 3717D.3.11Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động
tĩnh mạch)543,000.00 543,000.00 Lần
10211 3717D.3.3826.2 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài≤ 15cm] 55,000.00 55,000.00 Lần
10212 3717D.3.102 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55,000.00 55,000.00 Lần
10213 3717D.3.3826.3Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm
đến 30 cm]79,600.00 79,600.00 Lần
10214 3717D.3.3826.4Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30
cm đến 50 cm]109,000.00 109,000.00 Lần
10215 3717D.3.3826Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài < 30 cm
nhiễm trùng]129,000.00 129,000.00 Lần
10216 3717D.3.3826.5Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm
đến 50 cm nhiễm trùng]174,000.00 174,000.00 Lần
10217 3717D.3.3826.6Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm
nhiễm trùng]227,000.00 227,000.00 Lần
10218 3717D.3.101 Thay canuyn mở khí quản 241,000.00 241,000.00 Lần
10219 3717D.3.58 Thở máy bằng xâm nhập [01 ngày điều trị] 533,000.00 533,000.00 NGÀY
10220 3717D.3.82Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở
BiPAP) [01 ngày điều trị]533,000.00 533,000.00 NGÀY
10221 3717D.3.83Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [01
ngày điều trị]533,000.00 533,000.00 Lần
Trang : 87/277
10222 3717D.3.133 Thông tiểu 85,400.00 85,400.00 Lần
10223 3717D.3.178 Đặt sonde hậu môn 78,000.00 78,000.00 Lần
10224 3717D.3.179 Thụt tháo phân 78,000.00 78,000.00 Lần
10225 3717D.3.2357 Thụt tháo phân 78,000.00 78,000.00 Lần
10226 3717D.3.2358 Đặt sonde hậu môn 78,000.00 78,000.00 lần
10227 3717D.3.2388 Tiêm dưới da 10,000.00 10,000.00 Lần
10228 3717D.3.2389 Tiêm bắp thịt 10,000.00 10,000.00 Lần
10229 3717D.3.2390 Tiêm tĩnh mạch 10,000.00 10,000.00 Lần
10230 3717D.3.2372.1 Tiêm corticoide vào khớp [Tiêm khớp] 86,400.00 86,400.00 Lần
10231 3717D.3.2372Tiêm corticoide vào khớp [dưới hướng dẫn của
siêu âm]126,000.00 126,000.00 Lần
10232 3717D.3.2391 Truyền tĩnh mạch 20,000.00 20,000.00 lần
10233 3717D.3.2245Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông
chiều dài < l0 cm]172,000.00 172,000.00 Lần
10234 3717D.3.3827Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm
[nông]172,000.00 172,000.00 Lần
10235 3717D.3.3821Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương
đơn giản [nông chiều dài < l0 cm]172,000.00 172,000.00 Lần
10236 3717D.3.2245.1Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [nông
chiều dài ≥ l0 cm]224,000.00 224,000.00 Lần
10237 3717D.3.3825 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [nông] 224,000.00 224,000.00 Lần
10238 3717D.3.2245.2Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu
chiều dài < l0 cm]244,000.00 244,000.00 Lần
10239 3717D.3.3827.1 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [sâu] 244,000.00 244,000.00 Lần
10240 3717D.3.3594Khâu vết thương âm hộ, âm đạo [sâu chiều dài <
l0 cm]244,000.00 244,000.00 Lần
10241 3717D.3.3818Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [sâu
chiều dài < l0 cm]244,000.00 244,000.00 Lần
10242 3717D.3.2245.3Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [sâu
chiều dài ≥ l0 cm]286,000.00 286,000.00 Lần
Trang : 88/277
10243 3717D.3.3825.1 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [sâu] 286,000.00 286,000.00 Lần
10244 3717D.3.287 Bó thuốc 47,700.00 47,700.00 Lần
10245 3717D.3.271 Từ châm 81,800.00 81,800.00 Lần
10246 3717D.3.273 Mai hoa châm 81,800.00 81,800.00 Lần
10247 3717D.3.289 Hào châm 81,800.00 81,800.00 Lần
10248 3717D.3.291 Ôn châm 81,800.00 81,800.00 Lần
10249 3717D.3.404 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 174,000.00 174,000.00 Lần
10250 3717D.3.405 Cấy chỉ điều trị liệtchi trên 174,000.00 174,000.00 Lần
10251 3717D.3.406 Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới 174,000.00 174,000.00 Lần
10252 3717D.3.407 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 174,000.00 174,000.00 Lần
10253 3717D.3.408 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 174,000.00 174,000.00 Lần
10254 3717D.3.409 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 174,000.00 174,000.00 Lần
10255 3717D.3.410 Cấy chỉ điều trị teo cơ 174,000.00 174,000.00 Lần
10256 3717D.3.411 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 174,000.00 174,000.00 Lần
10257 3717D.3.412 Cấy chỉ điều trị bại não 174,000.00 174,000.00 Lần
10258 3717D.3.413 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 174,000.00 174,000.00 Lần
10259 3717D.3.414 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 174,000.00 174,000.00 Lần
10260 3717D.3.415 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 174,000.00 174,000.00 Lần
10261 3717D.3.416 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 174,000.00 174,000.00 Lần
10262 3717D.3.417 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000.00 174,000.00 Lần
10263 3717D.3.420 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 174,000.00 174,000.00 Lần
Trang : 89/277
10264 3717D.3.421 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000.00 174,000.00 Lần
10265 3717D.3.422 Cấy chỉ điều trị động kinh 174,000.00 174,000.00 Lần
10266 3717D.3.423 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000.00 174,000.00 Lần
10267 3717D.3.424 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000.00 174,000.00 Lần
10268 3717D.3.425 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 174,000.00 174,000.00 Lần
10269 3717D.3.426Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối
thần kinh174,000.00 174,000.00 Lần
10270 3717D.3.427 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 174,000.00 174,000.00 Lần
10271 3717D.3.428 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000.00 174,000.00 Lần
10272 3717D.3.429 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 174,000.00 174,000.00 Lần
10273 3717D.3.430 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 174,000.00 174,000.00 Lần
10274 3717D.3.431 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000.00 174,000.00 Lần
10275 3717D.3.432 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 174,000.00 174,000.00 Lần
10276 3717D.3.433 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 174,000.00 174,000.00 Lần
10277 3717D.3.434 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000.00 174,000.00 Lần
10278 3717D.3.435 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000.00 174,000.00 Lần
10279 3717D.3.436 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000.00 174,000.00 Lần
10280 3717D.3.437 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000.00 174,000.00 Lần
10281 3717D.3.438 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 174,000.00 174,000.00 Lần
10282 3717D.3.439 Cấy chỉ điều trị trĩ 174,000.00 174,000.00 Lần
10283 3717D.3.441 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 174,000.00 174,000.00 Lần
10284 3717D.3.442 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 174,000.00 174,000.00 Lần
Trang : 90/277
10285 3717D.3.443 Cấy chỉ điều trị dị ứng 174,000.00 174,000.00 Lần
10286 3717D.3.444 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000.00 174,000.00 Lần
10287 3717D.3.445 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp 174,000.00 174,000.00 Lần
10288 3717D.3.446 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000.00 174,000.00 Lần
10289 3717D.3.447 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 174,000.00 174,000.00 Lần
10290 3717D.3.448 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000.00 174,000.00 Lần
10291 3717D.3.449 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000.00 174,000.00 Lần
10292 3717D.3.450 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 174,000.00 174,000.00 Lần
10293 3717D.3.451 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 174,000.00 174,000.00 Lần
10294 3717D.3.452 Cấy chỉ điều trị táo bón 174,000.00 174,000.00 Lần
10295 3717D.3.453 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000.00 174,000.00 Lần
10296 3717D.3.454 Cấy chỉ điều trị bí đái 174,000.00 174,000.00 Lần
10297 3717D.3.455 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 174,000.00 174,000.00 Lần
10298 3717D.3.456 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 174,000.00 174,000.00 Lần
10299 3717D.3.457Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn
thương sọ não174,000.00 174,000.00 Lần
10300 3717D.3.458Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống174,000.00 174,000.00 Lần
10301 3717D.3.288 Chườm ngải 35,000.00 35,000.00 Lần
10302 3717D.3.671 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10303 3717D.3.672 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10304 3717D.3.673 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10305 3717D.3.674 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
Trang : 91/277
10306 3717D.3.675 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10307 3717D.3.676 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10308 3717D.3.677 Cứu điều trị liệt thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10309 3717D.3.678 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10310 3717D.3.679 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10311 3717D.3.680 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10312 3717D.3.681 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10313 3717D.3.682 Cứu điều trị bại não thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10314 3717D.3.683 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10315 3717D.3.684 Cứu điều trị ù tai thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10316 3717D.3.685 Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10317 3717D.3.686 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10318 3717D.3.688 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10319 3717D.3.689 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10320 3717D.3.690 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10321 3717D.3.691 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10322 3717D.3.692 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10323 3717D.3.693 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10324 3717D.3.694 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10325 3717D.3.695 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
10326 3717D.3.696 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000.00 35,000.00 Lần
Trang : 92/277
10327 3717D.3.286 Đặt thuốc YHCT 43,200.00 43,200.00 Lần
10328 3717D.3.345 Điện mãng châm điều trị béo phì 75,800.00 75,800.00 Lần
10329 3717D.3.399 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 75,800.00 75,800.00 Lần
10330 3717D.3.474 Điện châm cai thuốc lá 75,800.00 75,800.00 Lần
10331 3717D.3.475 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 75,800.00 75,800.00 Lần
10332 3717D.3.510 Điện châm điều trị béo phì 75,800.00 75,800.00 Lần
10333 3717D.3.294 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 75,800.00 75,800.00 Lần
10334 3717D.3.295 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800.00 75,800.00 Lần
10335 3717D.3.296 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800.00 75,800.00 Lần
10336 3717D.3.297 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 75,800.00 75,800.00 Lần
10337 3717D.3.298 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800.00 75,800.00 Lần
10338 3717D.3.299Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần
kinh75,800.00 75,800.00 Lần
10339 3717D.3.300 Điện mãng châm điều trị teo cơ 75,800.00 75,800.00 Lần
10340 3717D.3.301 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800.00 75,800.00 Lần
10341 3717D.3.302 Điện mãng châm điều trị bại não 75,800.00 75,800.00 Lần
10342 3717D.3.303Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói
lắp75,800.00 75,800.00 Lần
10343 3717D.3.304 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800.00 75,800.00 Lần
10344 3717D.3.305 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 75,800.00 75,800.00 Lần
10345 3717D.3.306 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800.00 75,800.00 Lần
10346 3717D.3.307 Điện mãng châm điều trị đau đầu 75,800.00 75,800.00 Lần
10347 3717D.3.308 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 75,800.00 75,800.00 Lần
Trang : 93/277
10348 3717D.3.309 Điện mãng châm điều trị stress 75,800.00 75,800.00 Lần
10349 3717D.3.310Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và
đám rối thần kinh75,800.00 75,800.00 Lần
10350 3717D.3.311Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần
kinh V75,800.00 75,800.00 Lần
10351 3717D.3.312 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 75,800.00 75,800.00 Lần
10352 3717D.3.313 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 75,800.00 75,800.00 Lần
10353 3717D.3.314 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75,800.00 75,800.00 Lần
10354 3717D.3.315Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác
sau giai đoạn cấp75,800.00 75,800.00 Lần
10355 3717D.3.316Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai
thị75,800.00 75,800.00 Lần
10356 3717D.3.317 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800.00 75,800.00 Lần
10357 3717D.3.318 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 75,800.00 75,800.00 Lần
10358 3717D.3.319 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 75,800.00 75,800.00 Lần
10359 3717D.3.320 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75,800.00 75,800.00 Lần
10360 3717D.3.321 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 75,800.00 75,800.00 Lần
10361 3717D.3.322 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75,800.00 75,800.00 Lần
10362 3717D.3.323 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800.00 75,800.00 Lần
10363 3717D.3.324 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 75,800.00 75,800.00 Lần
10364 3717D.3.325 Điện mãng châm điều trị trĩ 75,800.00 75,800.00 Lần
10365 3717D.3.326 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75,800.00 75,800.00 Lần
10366 3717D.3.327 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 75,800.00 75,800.00 Lần
10367 3717D.3.328 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 75,800.00 75,800.00 Lần
10368 3717D.3.329 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800.00 75,800.00 Lần
Trang : 94/277
10369 3717D.3.330 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp 75,800.00 75,800.00 Lần
10370 3717D.3.331 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800.00 75,800.00 Lần
10371 3717D.3.332 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 75,800.00 75,800.00 Lần
10372 3717D.3.333 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800.00 75,800.00 Lần
10373 3717D.3.334 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800.00 75,800.00 Lần
10374 3717D.3.335 Điện mãng châm điều trị chứng tic 75,800.00 75,800.00 Lần
10375 3717D.3.336 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800.00 75,800.00 Lần
10376 3717D.3.337 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800.00 75,800.00 Lần
10377 3717D.3.338Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia
sữa75,800.00 75,800.00 Lần
10378 3717D.3.339 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 75,800.00 75,800.00 Lần
10379 3717D.3.340 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 75,800.00 75,800.00 Lần
10380 3717D.3.341 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800.00 75,800.00 Lần
10381 3717D.3.342 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800.00 75,800.00 Lần
10382 3717D.3.343 Điện móng châm điều trị bí đái 75,800.00 75,800.00 Lần
10383 3717D.3.344Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực
vật75,800.00 75,800.00 Lần
10384 3717D.3.346Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức
năng sau chấn thương sọ não75,800.00 75,800.00 Lần
10385 3717D.3.347Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn
thương cột sống75,800.00 75,800.00 Lần
10386 3717D.3.350 Điện mãng châm điều trị đau răng 75,800.00 75,800.00 Lần
10387 3717D.3.351 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800.00 75,800.00 Lần
10388 3717D.3.352 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800.00 75,800.00 Lần
10389 3717D.3.353 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 75,800.00 75,800.00 Lần
Trang : 95/277
10390 3717D.3.354 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 75,800.00 75,800.00 Lần
10391 3717D.3.355 Điện nhĩ châm điều trị bại não 75,800.00 75,800.00 Lần
10392 3717D.3.356 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800.00 75,800.00 Lần
10393 3717D.3.357 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800.00 75,800.00 Lần
10394 3717D.3.358 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 75,800.00 75,800.00 Lần
10395 3717D.3.359 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75,800.00 75,800.00 Lần
10396 3717D.3.360 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800.00 75,800.00 Lần
10397 3717D.3.361 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800.00 75,800.00 Lần
10398 3717D.3.364 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800.00 75,800.00 Lần
10399 3717D.3.365 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 75,800.00 75,800.00 Lần
10400 3717D.3.366 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800.00 75,800.00 Lần
10401 3717D.3.367 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800.00 75,800.00 Lần
10402 3717D.3.368 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75,800.00 75,800.00 Lần
10403 3717D.3.369Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và
dây thần kinh75,800.00 75,800.00 Lần
10404 3717D.3.370Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh
V75,800.00 75,800.00 Lần
10405 3717D.3.371Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII
ngoại biên75,800.00 75,800.00 Lần
10406 3717D.3.372 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 75,800.00 75,800.00 Lần
10407 3717D.3.373 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 75,800.00 75,800.00 Lần
10408 3717D.3.374 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 75,800.00 75,800.00 Lần
10409 3717D.3.375 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75,800.00 75,800.00 Lần
10410 3717D.3.376Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác
sau giai đoạn cấp75,800.00 75,800.00 Lần
Trang : 96/277
10411 3717D.3.377 Điện nhĩ châm điều trị lác 75,800.00 75,800.00 Lần
10412 3717D.3.378 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75,800.00 75,800.00 Lần
10413 3717D.3.380 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75,800.00 75,800.00 Lần
10414 3717D.3.381 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 75,800.00 75,800.00 Lần
10415 3717D.3.382 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 75,800.00 75,800.00 Lần
10416 3717D.3.383 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 75,800.00 75,800.00 Lần
10417 3717D.3.384 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800.00 75,800.00 Lần
10418 3717D.3.387 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800.00 75,800.00 Lần
10419 3717D.3.388 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 75,800.00 75,800.00 Lần
10420 3717D.3.389 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 75,800.00 75,800.00 Lần
10421 3717D.3.391 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 75,800.00 75,800.00 Lần
10422 3717D.3.392 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 75,800.00 75,800.00 Lần
10423 3717D.3.393 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800.00 75,800.00 Lần
10424 3717D.3.394 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 75,800.00 75,800.00 Lần
10425 3717D.3.395 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800.00 75,800.00 Lần
10426 3717D.3.396 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75,800.00 75,800.00 Lần
10427 3717D.3.397 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 75,800.00 75,800.00 Lần
10428 3717D.3.398 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800.00 75,800.00 Lần
10429 3717D.3.403 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75,800.00 75,800.00 Lần
10430 3717D.3.461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75,800.00 75,800.00 Lần
10431 3717D.3.462 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800.00 75,800.00 Lần
Trang : 97/277
10432 3717D.3.463 Điện châm điều trị liệt chi dưới 75,800.00 75,800.00 Lần
10433 3717D.3.464 Điện châm điều trị liệt nửa người 75,800.00 75,800.00 Lần
10434 3717D.3.465 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800.00 75,800.00 Lần
10435 3717D.3.466 Điện châm điều trị teo cơ 75,800.00 75,800.00 Lần
10436 3717D.3.467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800.00 75,800.00 Lần
10437 3717D.3.468 Điện châm điều trị bại não 75,800.00 75,800.00 Lần
10438 3717D.3.469 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800.00 75,800.00 Lần
10439 3717D.3.470 Điện châm điều trị chứng ù tai 75,800.00 75,800.00 Lần
10440 3717D.3.471 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800.00 75,800.00 Lần
10441 3717D.3.472 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800.00 75,800.00 Lần
10442 3717D.3.473 Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800.00 75,800.00 Lần
10443 3717D.3.476 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800.00 75,800.00 Lần
10444 3717D.3.478 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800.00 75,800.00 Lần
10445 3717D.3.479 Điện châm điều trị mất ngủ 75,800.00 75,800.00 Lần
10446 3717D.3.480 Điện châm điều trị stress 75,800.00 75,800.00 Lần
10447 3717D.3.482Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám
rối và dây thần kinh75,800.00 75,800.00 Lần
10448 3717D.3.483 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800.00 75,800.00 Lần
10449 3717D.3.484Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên75,800.00 75,800.00 Lần
10450 3717D.3.485 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800.00 75,800.00 Lần
10451 3717D.3.486 Điện châm điều trị sụp mi 75,800.00 75,800.00 Lần
10452 3717D.3.487 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 75,800.00 75,800.00 Lần
Trang : 98/277
10453 3717D.3.488 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75,800.00 75,800.00 Lần
10454 3717D.3.489Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau
giai đoạn cấp75,800.00 75,800.00 Lần
10455 3717D.3.490 Điện châm điều trị lác 75,800.00 75,800.00 Lần
10456 3717D.3.491 Điện châm điều trị giảm thị lực 75,800.00 75,800.00 Lần
10457 3717D.3.492 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800.00 75,800.00 Lần
10458 3717D.3.493 Điện châm điều trị giảm thính lực 75,800.00 75,800.00 Lần
10459 3717D.3.494 Điện châm điều trị thất ngôn 75,800.00 75,800.00 Lần
10460 3717D.3.495 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800.00 75,800.00 Lần
10461 3717D.3.496 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800.00 75,800.00 Lần
10462 3717D.3.497 Điện châm điều trị nôn nấc 75,800.00 75,800.00 Lần
10463 3717D.3.498 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800.00 75,800.00 Lần
10464 3717D.3.499 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 75,800.00 75,800.00 Lần
10465 3717D.3.500 Điện châm điều trị viêm phần phụ 75,800.00 75,800.00 Lần
10466 3717D.3.501 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 75,800.00 75,800.00 Lần
10467 3717D.3.502 Điện châm điều trị táo bón 75,800.00 75,800.00 Lần
10468 3717D.3.503 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800.00 75,800.00 Lần
10469 3717D.3.504 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 75,800.00 75,800.00 Lần
10470 3717D.3.505 Điện châm điều trị đái dầm 75,800.00 75,800.00 Lần
10471 3717D.3.506 Điện châm điều trị bí đái 75,800.00 75,800.00 Lần
10472 3717D.3.507 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800.00 75,800.00 Lần
10473 3717D.3.508 Điện châm điều trị cảm cúm 75,800.00 75,800.00 Lần
Trang : 99/277
10474 3717D.3.511 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 75,800.00 75,800.00 Lần
10475 3717D.3.512Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn
thương sọ não75,800.00 75,800.00 Lần
10476 3717D.3.513Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột
sống75,800.00 75,800.00 Lần
10477 3717D.3.516 Điện châm điều trị đau răng 75,800.00 75,800.00 Lần
10478 3717D.3.517 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 75,800.00 75,800.00 Lần
10479 3717D.3.518 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800.00 75,800.00 Lần
10480 3717D.3.519 Điện châm điều trị hen phế quản 75,800.00 75,800.00 Lần
10481 3717D.3.522 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800.00 75,800.00 Lần
10482 3717D.3.523 Điện châm điều trị đau ngực sườn 75,800.00 75,800.00 Lần
10483 3717D.3.524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75,800.00 75,800.00 Lần
10484 3717D.3.525 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800.00 75,800.00 Lần
10485 3717D.3.526 Điện châm điều trị thoái hóa khớp 75,800.00 75,800.00 Lần
10486 3717D.3.527 Điện châm điều trị đau lưng 75,800.00 75,800.00 Lần
10487 3717D.3.528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75,800.00 75,800.00 Lần
10488 3717D.3.529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800.00 75,800.00 Lần
10489 3717D.3.530 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800.00 75,800.00 Lần
10490 3717D.3.531 Điện châm điều trị chứng tic 75,800.00 75,800.00 Lần
10491 3717D.3.274 Kéo nắn cột sống cổ 50,500.00 50,500.00 Lần
10492 3717D.3.275 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500.00 50,500.00 Lần
10493 3717D.3.272 Laser châm 78,500.00 78,500.00 Lần
10494 3717D.3.281 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300.00 47,300.00 Lần
Trang : 100/277
10495 3717D.3.285 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300.00 47,300.00 Lần
10496 3717D.3.276Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy [1
thang]12,000.00 12,000.00 Lần
10497 3717D.3.284 Sắc thuốc thang [1 thang] 12,000.00 12,000.00 Lần
10498 3717D.3.130 Vận động trị liệu bàng quang 296,000.00 296,000.00 Lần
10499 3717D.3.545 Thủy châm cai thuốc lá 61,800.00 61,800.00 Lần
10500 3717D.3.546 Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 61,800.00 61,800.00 Lần
10501 3717D.3.595 Thủy châm điều trị béo phì 61,800.00 61,800.00 Lần
10502 3717D.3.532 Thủy châm điều trị liệt 61,800.00 61,800.00 Lần
10503 3717D.3.533 Thủy châm điều trị liệt chi trên 61,800.00 61,800.00 Lần
10504 3717D.3.534 Thủy châm điều trị liệt chi dưới 61,800.00 61,800.00 Lần
10505 3717D.3.535 Thủy châm điều trị liệt nửa người 61,800.00 61,800.00 Lần
10506 3717D.3.536 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61,800.00 61,800.00 Lần
10507 3717D.3.537 Thủy châm điều trị teo cơ 61,800.00 61,800.00 Lần
10508 3717D.3.538 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ 61,800.00 61,800.00 Lần
10509 3717D.3.539 Thủy châm điều trị bại não 61,800.00 61,800.00 Lần
10510 3717D.3.540 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ 61,800.00 61,800.00 Lần
10511 3717D.3.541 Thủy châm điều trị chứng ù tai 61,800.00 61,800.00 Lần
10512 3717D.3.542 Thủy châm điều trị giảm khứu giác 61,800.00 61,800.00 Lần
10513 3717D.3.543 Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn 61,800.00 61,800.00 Lần
10514 3717D.3.544 Thủy châm điều trị khàn tiếng 61,800.00 61,800.00 Lần
10515 3717D.3.547 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800.00 61,800.00 Lần
Trang : 101/277
10516 3717D.3.549 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800.00 61,800.00 Lần
10517 3717D.3.550 Thủy châm điều trị mất ngủ 61,800.00 61,800.00 Lần
10518 3717D.3.551 Thủy châm điều trị stress 61,800.00 61,800.00 Lần
10519 3717D.3.552 Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính 61,800.00 61,800.00 Lần
10520 3717D.3.553Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và
dâythần kinh61,800.00 61,800.00 Lần
10521 3717D.3.554 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,800.00 61,800.00 Lần
10522 3717D.3.555Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII
ngoại biên61,800.00 61,800.00 Lần
10523 3717D.3.556 Thủy châm điều trị sụp mi 61,800.00 61,800.00 Lần
10524 3717D.3.559 Thủy châm điều trị lác 61,800.00 61,800.00 Lần
10525 3717D.3.560 Thủy châm điều trị giảm thị lực 61,800.00 61,800.00 Lần
10526 3717D.3.561 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800.00 61,800.00 Lần
10527 3717D.3.562 Thủy châm điều trị giảm thính lực 61,800.00 61,800.00 Lần
10528 3717D.3.563 Thủy châm điều trị thất ngôn 61,800.00 61,800.00 Lần
10529 3717D.3.564 Thủy châm điều trị viêm xoang 61,800.00 61,800.00 Lần
10530 3717D.3.565 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng 61,800.00 61,800.00 Lần
10531 3717D.3.566 Thủy châm điều trị hen phế quản 61,800.00 61,800.00 Lần
10532 3717D.3.569 Thủy châm điều trị đau vùng ngực 61,800.00 61,800.00 Lần
10533 3717D.3.570 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61,800.00 61,800.00 Lần
10534 3717D.3.571 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn 61,800.00 61,800.00 Lần
10535 3717D.3.572 Thủy châm điều trị trĩ 61,800.00 61,800.00 Lần
10536 3717D.3.574 Thủy châm điều trị đau dạ dày 61,800.00 61,800.00 Lần
Trang : 102/277
10537 3717D.3.575 Thủy châm điều trị nôn, nấc 61,800.00 61,800.00 Lần
10538 3717D.3.576 Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến 61,800.00 61,800.00 Lần
10539 3717D.3.577 Thủy châm điều trị dị ứng 61,800.00 61,800.00 Lần
10540 3717D.3.578 Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800.00 61,800.00 Lần
10541 3717D.3.579 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp 61,800.00 61,800.00 Lần
10542 3717D.3.580 Thủy châm điều trị đau lưng 61,800.00 61,800.00 Lần
10543 3717D.3.581 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ 61,800.00 61,800.00 Lần
10544 3717D.3.582 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800.00 61,800.00 Lần
10545 3717D.3.583 Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy 61,800.00 61,800.00 Lần
10546 3717D.3.584 Thủy châm điều trị chứng tic 61,800.00 61,800.00 Lần
10547 3717D.3.585 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800.00 61,800.00 Lần
10548 3717D.3.586 Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta 61,800.00 61,800.00 Lần
10549 3717D.3.587 Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận 61,800.00 61,800.00 Lần
10550 3717D.3.588 Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61,800.00 61,800.00 Lần
10551 3717D.3.589 Thủy châm điều trị táo bón 61,800.00 61,800.00 Lần
10552 3717D.3.590 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61,800.00 61,800.00 Lần
10553 3717D.3.591 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác 61,800.00 61,800.00 Lần
10554 3717D.3.592 Thủy châm điều trị đái dầm 61,800.00 61,800.00 Lần
10555 3717D.3.593 Thủy châm điều trị bí đái 61,800.00 61,800.00 Lần
10556 3717D.3.594 Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,800.00 61,800.00 Lần
10557 3717D.3.596 Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần 61,800.00 61,800.00 Lần
Trang : 103/277
10558 3717D.3.597Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn
thương sọ não61,800.00 61,800.00 Lần
10559 3717D.3.598Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống61,800.00 61,800.00 Lần
10560 3717D.3.601 Thủy châm điều trị đau răng 61,800.00 61,800.00 Lần
10561 3717D.3.602 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800.00 61,800.00 Lần
10562 3717D.3.619 Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá 61,300.00 61,300.00 Lần
10563 3717D.3.662 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300.00 61,300.00 Lần
10564 3717D.3.603 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61,300.00 61,300.00 Lần
10565 3717D.3.604 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300.00 61,300.00 Lần
10566 3717D.3.605 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300.00 61,300.00 Lần
10567 3717D.3.606 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61,300.00 61,300.00 Lần
10568 3717D.3.607 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61,300.00 61,300.00 Lần
10569 3717D.3.608 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300.00 61,300.00 Lần
10570 3717D.3.609 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 61,300.00 61,300.00 Lần
10571 3717D.3.610 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300.00 61,300.00 Lần
10572 3717D.3.611 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300.00 61,300.00 Lần
10573 3717D.3.612 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 61,300.00 61,300.00 Lần
10574 3717D.3.613 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 61,300.00 61,300.00 Lần
10575 3717D.3.614 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300.00 61,300.00 Lần
10576 3717D.3.615 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300.00 61,300.00 Lần
10577 3717D.3.616 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300.00 61,300.00 Lần
10578 3717D.3.617 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61,300.00 61,300.00 Lần
Trang : 104/277
10579 3717D.3.618 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 61,300.00 61,300.00 Lần
10580 3717D.3.621 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300.00 61,300.00 Lần
10581 3717D.3.622 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300.00 61,300.00 Lần
10582 3717D.3.623 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 61,300.00 61,300.00 Lần
10583 3717D.3.624 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300.00 61,300.00 Lần
10584 3717D.3.625 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300.00 61,300.00 Lần
10585 3717D.3.626 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 61,300.00 61,300.00 Lần
10586 3717D.3.627Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn
tính61,300.00 61,300.00 Lần
10587 3717D.3.628Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám
rối và dây thần kinh61,300.00 61,300.00 Lần
10588 3717D.3.629Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần
kinh V61,300.00 61,300.00 Lần
10589 3717D.3.630Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số
VII ngoại biên61,300.00 61,300.00 Lần
10590 3717D.3.631 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300.00 61,300.00 Lần
10591 3717D.3.632Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị
giác sau giai đoạn cấp61,300.00 61,300.00 Lần
10592 3717D.3.633 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 61,300.00 61,300.00 Lần
10593 3717D.3.634Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo
gai thị61,300.00 61,300.00 Lần
10594 3717D.3.635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300.00 61,300.00 Lần
10595 3717D.3.636 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300.00 61,300.00 Lần
10596 3717D.3.637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang 61,300.00 61,300.00 Lần
10597 3717D.3.638 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300.00 61,300.00 Lần
10598 3717D.3.639 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 61,300.00 61,300.00 Lần
10599 3717D.3.640 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300.00 61,300.00 Lần
Trang : 105/277
10600 3717D.3.641 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61,300.00 61,300.00 Lần
10601 3717D.3.642Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên
sườn61,300.00 61,300.00 Lần
10602 3717D.3.643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 61,300.00 61,300.00 Lần
10603 3717D.3.644 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 61,300.00 61,300.00 Lần
10604 3717D.3.645 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300.00 61,300.00 Lần
10605 3717D.3.646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300.00 61,300.00 Lần
10606 3717D.3.647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 61,300.00 61,300.00 Lần
10607 3717D.3.648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300.00 61,300.00 Lần
10608 3717D.3.649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61,300.00 61,300.00 Lần
10609 3717D.3.650 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300.00 61,300.00 Lần
10610 3717D.3.651 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300.00 61,300.00 Lần
10611 3717D.3.652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 61,300.00 61,300.00 Lần
10612 3717D.3.653 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300.00 61,300.00 Lần
10613 3717D.3.654Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu
chi61,300.00 61,300.00 Lần
10614 3717D.3.655 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 61,300.00 61,300.00 Lần
10615 3717D.3.656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61,300.00 61,300.00 Lần
10616 3717D.3.657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300.00 61,300.00 Lần
10617 3717D.3.658 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 61,300.00 61,300.00 Lần
10618 3717D.3.659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300.00 61,300.00 Lần
10619 3717D.3.660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 61,300.00 61,300.00 Lần
10620 3717D.3.661Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh
thực vật61,300.00 61,300.00 Lần
Trang : 106/277
10621 3717D.3.663Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng
do chấn thương sọ não61,300.00 61,300.00 Lần
10622 3717D.3.664Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn
thương cột sống61,300.00 61,300.00 Lần
10623 3717D.3.665Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu
thuật61,300.00 61,300.00 Lần
10624 3717D.3.666 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61,300.00 61,300.00 Lần
10625 3717D.3.667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 61,300.00 61,300.00 Lần
10626 3717D.3.668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300.00 61,300.00 Lần
10627 3717D.3.669 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 61,300.00 61,300.00 Lần
10628 3717D.3.670 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 61,300.00 61,300.00 Lần
10629 3717D.3.282 Xông hơi thuốc 40,000.00 40,000.00 Lần
10630 3717D.3.283 Xông khói thuốc 35,000.00 35,000.00 Lần
10631 3717D.3.280 Xông thuốc bằng máy 40,000.00 40,000.00 Lần
10632 3717D.3.113 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1,149,000.00 1,149,000.00 Lần
10633 3717D.3.92 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430,000.00 430,000.00 Lần
10634 3717D.3.44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 295,000.00 295,000.00 Lần
10635 3717D.3.91Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một
lần295,000.00 295,000.00 Lần
10636 3717D.3.2380 Giảm mẫn cảm đường tiêm và dưới da 848,000.00 848,000.00 Lần
10637 3717D.3.2384Test áp (Patch test) với các loại thuốc [(Đối với 6
loại thuốc)/ mỹ phẩm]511,000.00 511,000.00 Lần
10638 3717D.3.2379.1Test lẩy da với các dị nguyên [hô hấp/ thức ăn/
sữa]330,000.00 330,000.00 Lần
10639 3717D.3.2379Test lẩy da với các dị nguyên [các loại thuốc
(Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)]370,000.00 370,000.00 Lần
10640 3717D.3.2382Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc [Đối
với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh]370,000.00 370,000.00 Lần
10641 3717D.3.2383Test nội bì [chậm đặc hiệu với thuốc/ vacxin/
huyết thanh]468,000.00 468,000.00 Lần
Trang : 107/277
10642 3717D.3.2383.1Test nội bì [nhanh đặc hiệu với thuốc/ vacxin/
huyết thanh]382,000.00 382,000.00 Lần
10643 3717D.3.3035Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần
10644 3717D.3.3036Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần
10645 3717D.3.3037Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma,
laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ307,000.00 307,000.00 Lần
10646 3717D.3.3038Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần
10647 3717D.3.3039Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần
10648 3717D.3.3040Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần
10649 3717D.3.3041Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần
10650 3717D.3.3042Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần
10651 3717D.3.3043Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần
10652 3717D.3.3044Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện,
plasma, laser, nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần
10653 3717D.3.3045Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần
10654 3717D.3.3046Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần
10655 3717D.3.3047Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser,
nitơ lỏng307,000.00 307,000.00 Lần
10656 3717D.3.3034 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602,000.00 602,000.00 Lần
10657 3717D.3.3033 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505,000.00 505,000.00 Lần
10658 3717D.3.3896 Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên 2,167,000.00 2,167,000.00 Lần
10659 3717D.3.3007Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell,
Stevens-Johnson365,000.00 365,000.00 Lần
10660 3717D.3.3059 Khoan sọ thăm dò 4,310,000.00 4,310,000.00 Lần
10661 3717D.3.3073 Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy 4,310,000.00 4,310,000.00 Lần
10662 3717D.3.3068Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới
màng cứng, trong não4,846,000.00 4,846,000.00 Lần
Trang : 108/277
10663 3717D.3.3071Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ
não phức tạp4,846,000.00 4,846,000.00 Lần
10664 3717D.3.3072Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và
chùng màng cứng4,846,000.00 4,846,000.00 Lần
10665 3717D.3.3064 Phẫu thuật áp xe não 6,514,000.00 6,514,000.00 Lần
10666 3717D.3.3062 Dẫn lưu não thất 3,981,000.00 3,981,000.00 Lần
10667 3717D.3.3065 Phẫu thuật thoát vị não và màng não 5,132,000.00 5,132,000.00 Lần
10668 3717D.3.3080Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng
cụt chưa vỡ5,132,000.00 5,132,000.00 Lần
10669 3717D.3.3081Phẫu thuật thoát vị màng não tủy vùng lưng/cùng
cụt đã vỡ, nhiễm trùng5,132,000.00 5,132,000.00 Lần
10670 3717D.3.3067 Phẫu thuật viêm xương sọ 5,107,000.00 5,107,000.00 Lần
10671 3717D.3.2903 Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương 4,351,000.00 4,351,000.00 Lần
10672 3717D.3.3060 Ghép khuyết xương sọ 4,351,000.00 4,351,000.00 Lần
10673 3717D.3.3070 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 5,151,000.00 5,151,000.00 Lần
10674 3717D.3.3216Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân
tạo7,227,000.00 7,227,000.00 Lần
10675 3717D.3.3919 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 3,162,000.00 3,162,000.00 Lần
10676 3717D.3.2632 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000.00 3,162,000.00 Lần
10677 3717D.3.3234 Mở lồng ngực thăm dò 3,162,000.00 3,162,000.00 Lần
10678 3717D.3.3136 Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín 13,460,000.00 13,460,000.00 Lần
10679 3717D.3.2640 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm 2,896,000.00 2,896,000.00 Lần
10680 3717D.3.3246 Khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần
10681 3717D.3.3250 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần
10682 3717D.3.3264 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 6,404,000.00 6,404,000.00 Lần
10683 3717D.3.3260Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương
qua đường ngực6,567,000.00 6,567,000.00 Lần
Trang : 109/277
10684 3717D.3.3470 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,044,000.00 4,044,000.00 Lần
10685 3717D.3.3471 Cắt thận đơn thuần 4,044,000.00 4,044,000.00 Lần
10686 3717D.3.3472 Cắt một nửa thận 4,044,000.00 4,044,000.00 Lần
10687 3717D.3.4098Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên
qua nội soi sau phúc mạc3,839,000.00 3,839,000.00 Lần
10688 3717D.3.4116 Nội soi lấy sỏi bàng quang 3,839,000.00 3,839,000.00 Lần
10689 3717D.3.4088 Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc 4,000,000.00 4,000,000.00 Lần
10690 3717D.3.3475 Lấy sỏi san hô thận 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần
10691 3717D.3.3476 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần
10692 3717D.3.3477 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần
10693 3717D.3.3479 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần
10694 3717D.3.3492 Lấy sỏi niệu quản 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần
10695 3717D.3.3493 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần
10696 3717D.3.3494 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần
10697 3717D.3.3531 Mổ lấy sỏi bàng quang 3,910,000.00 3,910,000.00 Lần
10698 3717D.3.3516Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng
quang4,227,000.00 4,227,000.00 Lần
10699 3717D.3.3530Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng
quang4,227,000.00 4,227,000.00 Lần
10700 3717D.3.3586 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần
10701 3717D.3.3587 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần
10702 3717D.3.3601 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần
10703 3717D.3.3607 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000.00 2,254,000.00 Lần
10704 3717D.3.3466 Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi 2,362,000.00 2,362,000.00 Lần
Trang : 110/277
10705 3717D.3.4119 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) 1,253,000.00 1,253,000.00 Lần
10706 3717D.3.3284 Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành 4,681,000.00 4,681,000.00 Lần
10707 3717D.3.3285 Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày 4,681,000.00 4,681,000.00 Lần
10708 3717D.3.4068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000.00 4,037,000.00 Lần
10709 3717D.3.4076Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong
chấn thương bụng)4,037,000.00 4,037,000.00 Lần
10710 3717D.3.2664 Cắt một nửa đại tràng phải, trái 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần
10711 3717D.3.3319 Cắt lại đại tràng 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần
10712 3717D.3.3320 Cắt đoạn đại tràng 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần
10713 3717D.3.3322 Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải 4,282,000.00 4,282,000.00 Lần
10714 3717D.3.3304Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt dây
chằng gỡ dính ruột]2,416,000.00 2,416,000.00 Lần
10715 3717D.3.3311Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt dây chằng gỡ
dính ruột]2,416,000.00 2,416,000.00 Lần
10716 3717D.3.3313Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng
không cắt nối ruột2,416,000.00 2,416,000.00 Lần
10717 3717D.3.3293 Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) 4,105,000.00 4,105,000.00 Lần
10718 3717D.3.3305Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa
Meckel không biến chứng4,105,000.00 4,105,000.00 Lần
10719 3717D.3.3306Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa
Meckel4,105,000.00 4,105,000.00 Lần
10720 3717D.3.3314Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có
cắt nối ruột4,105,000.00 4,105,000.00 Lần
10721 3717D.3.3321 Đóng hậu môn nhân tạo 4,105,000.00 4,105,000.00 Lần
10722 3717D.3.3389Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối
ruột4,105,000.00 4,105,000.00 Lần
10723 3717D.3.4009 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần
10724 3717D.3.4045 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần
10725 3717D.3.4050 Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần
Trang : 111/277
10726 3717D.3.4051 Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần
10727 3717D.3.4074Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương
bụng kín4,072,000.00 4,072,000.00 Lần
10728 3717D.3.4075Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc
vết thương bụng4,072,000.00 4,072,000.00 Lần
10729 3717D.3.4077 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần
10730 3717D.3.4079 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần
10731 3717D.3.4080 Phẫu thuật nội soi cắt ruột non 4,072,000.00 4,072,000.00 Lần
10732 3717D.3.3304.1 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [cắt ruột non] 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần
10733 3717D.3.3311.1 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt ruột non] 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần
10734 3717D.3.2670 Cắt đoạn ruột non do u 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần
10735 3717D.3.3312Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột
hoại tử biến chứng4,441,000.00 4,441,000.00 Lần
10736 3717D.3.3318Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc
dẫn lưu 2 đầu ruột4,441,000.00 4,441,000.00 Lần
10737 3717D.3.3331 Cắt đoạn ruột non 4,441,000.00 4,441,000.00 Lần
10738 3717D.3.3327 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2,460,000.00 2,460,000.00 Lần
10739 3717D.3.3394 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần
10740 3717D.3.3438 Dẫn lưu đường mật ra da 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần
10741 3717D.3.3443 Dẫn lưu túi mật 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần
10742 3717D.3.3444 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần
10743 3717D.3.3460Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối
kèm lấy tổ chức tụy hoại tử2,563,000.00 2,563,000.00 Lần
10744 3717D.3.3489 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,563,000.00 2,563,000.00 Lần
10745 3717D.3.3298 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3,414,000.00 3,414,000.00 Lần
10746 3717D.3.3303Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột:
dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo3,414,000.00 3,414,000.00 Lần
Trang : 112/277
10747 3717D.3.3309 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn 3,414,000.00 3,414,000.00 Lần
10748 3717D.3.3310 Phẫu thuật tắc ruột do giun 3,414,000.00 3,414,000.00 Lần
10749 3717D.3.3411 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan lớn 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần
10750 3717D.3.3413 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 7,757,000.00 7,757,000.00 Lần
10751 3717D.3.3424Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắt
động mạch gan4,511,000.00 4,511,000.00 Lần
10752 3717D.3.3430 Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan 4,511,000.00 4,511,000.00 Lần
10753 3717D.3.4013 Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan 3,130,000.00 3,130,000.00 Lần
10754 3717D.3.4014 Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần 3,130,000.00 3,130,000.00 Lần
10755 3717D.3.2692Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư
gan vỡ5,038,000.00 5,038,000.00 Lần
10756 3717D.3.3415 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan 5,038,000.00 5,038,000.00 Lần
10757 3717D.3.3427 Cắt túi mật 4,335,000.00 4,335,000.00 Lần
10758 3717D.3.4021 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,958,000.00 2,958,000.00 Lần
10759 3717D.3.3428Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu
Kehr4,311,000.00 4,311,000.00 Lần
10760 3717D.3.3429Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống
mật chủ lấy giun4,311,000.00 4,311,000.00 Lần
10761 3717D.3.4022Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ
lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr3,630,000.00 3,630,000.00 Lần
10762 3717D.3.4023Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi mật/đường mật
ngoài gan3,130,000.00 3,130,000.00 Lần
10763 3717D.3.3442 Nối túi mật - hỗng tràng 4,211,000.00 4,211,000.00 Lần
10764 3717D.3.3455 Nối nang tụy - hỗng tràng 4,211,000.00 4,211,000.00 Lần
10765 3717D.3.2699 Cắt lách do u, ung thư, 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần
10766 3717D.3.3461 Cắt lách bán phần do chấn thương 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần
10767 3717D.3.3463 Cắt lách toàn bộ do chấn thương 4,284,000.00 4,284,000.00 Lần
Trang : 113/277
10768 3717D.3.2696 Cắt đuôi tụy và cắt lách 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần
10769 3717D.3.2698 Cắt thân và đuôi tụy 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần
10770 3717D.3.3451Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy còn lại
với quai hỗng tràng4,297,000.00 4,297,000.00 Lần
10771 3717D.3.3456 Cắt đuôi tụy 4,297,000.00 4,297,000.00 Lần
10772 3717D.3.3387 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn 4,482,000.00 4,482,000.00 Lần
10773 3717D.3.3388Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt
ruột4,482,000.00 4,482,000.00 Lần
10774 3717D.3.4011 Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn 3,525,000.00 3,525,000.00 Lần
10775 3717D.3.4046 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột 3,525,000.00 3,525,000.00 Lần
10776 3717D.3.3919.1 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần
10777 3717D.3.2671 Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần
10778 3717D.3.2675 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần
10779 3717D.3.3292 Mở dạ dày lấy bã thức ăn 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần
10780 3717D.3.3297 Mở thông dạ dày 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần
10781 3717D.3.3316 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần
10782 3717D.3.3402 Mở bụng thăm dò 2,447,000.00 2,447,000.00 Lần
10783 3717D.3.3598
Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người
bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh
hoàn
2,447,000.00 2,447,000.00 Lần
10784 3717D.3.3381 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
10785 3717D.3.3384 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
10786 3717D.3.3395 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
10787 3717D.3.3396 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
10788 3717D.3.3397 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
Trang : 114/277
10789 3717D.3.3401 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
10790 3717D.3.3589 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
10791 3717D.3.3590 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
10792 3717D.3.3599 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,157,000.00 3,157,000.00 Lần
10793 3717D.3.3282 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
10794 3717D.3.3330 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
10795 3717D.3.3332 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
10796 3717D.3.3385 Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
10797 3717D.3.3416 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
10798 3717D.3.3458 Dẫn lưu áp xe tụy 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
10799 3717D.3.3815 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
10800 3717D.3.3348 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
10801 3717D.3.3350 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
10802 3717D.3.3365 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
10803 3717D.3.3366 Phẫu thuật trĩ độ 3 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
10804 3717D.3.3367 Phẫu thuật trĩ độ 3 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
10805 3717D.3.3368 Phẫu thuật trĩ độ 1V 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
10806 3717D.3.3369 Cắt bỏ trĩ vòng 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
10807 3717D.3.3370 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
10808 3717D.3.3371 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
10809 3717D.3.3377 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
Trang : 115/277
10810 3717D.3.3378 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
10811 3717D.3.3379 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,461,000.00 2,461,000.00 Lần
10812 3717D.3.1067Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày,
tá tràng, đại trực tràng)1,010,000.00 1,010,000.00 Lần
10813 3717D.3.3380 Cắt polype trực tràng 1,010,000.00 1,010,000.00 Lần
10814 3717D.3.1059 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,678,000.00 1,678,000.00 Lần
10815 3717D.3.1063 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,678,000.00 1,678,000.00 Lần
10816 3717D.3.2119 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000.00 173,000.00 Lần
10817 3717D.3.2356 Chọc hút áp xe thành bụng 173,000.00 173,000.00 Lần
10818 3717D.3.3608 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173,000.00 173,000.00 Lần
10819 3717D.3.3817 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000.00 173,000.00 Lần
10820 3717D.3.3909 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000.00 173,000.00 Lần
10821 3717D.3.3910 Chích hạch viêm mủ 173,000.00 173,000.00 Lần
10822 3717D.3.3326 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 124,000.00 124,000.00 Lần
10823 3717D.3.112Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương
sườn46,500.00 46,500.00 Lần
10824 3717D.3.3855 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] 635,000.00 635,000.00 Lần
10825 3717D.3.3860Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định
phẫu thuật [bột liền]635,000.00 635,000.00 Lần
10826 3717D.3.3855.1 Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] 265,000.00 265,000.00 Lần
10827 3717D.3.3860.1Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định
phẫu thuật [bột tự cán]265,000.00 265,000.00 Lần
10828 3717D.3.3856Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng [bột liền]250,000.00 250,000.00 Lần
10829 3717D.3.3863 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] 250,000.00 250,000.00 Lần
10830 3717D.3.3875 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] 250,000.00 250,000.00 Lần
Trang : 116/277
10831 3717D.3.3856.1Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp
háng [bột tự cán]150,000.00 150,000.00 Lần
10832 3717D.3.3863.1 Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 Lần
10833 3717D.3.3875.1 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 Lần
10834 3717D.3.3844 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] 386,000.00 386,000.00 Lần
10835 3717D.3.3845 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] 386,000.00 386,000.00 Lần
10836 3717D.3.3846Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
tay [bột liền]386,000.00 386,000.00 Lần
10837 3717D.3.3873 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] 386,000.00 386,000.00 Lần
10838 3717D.3.3874 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột liền] 386,000.00 386,000.00 Lần
10839 3717D.3.3844.1 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 Lần
10840 3717D.3.3845.1 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 Lần
10841 3717D.3.3846.1Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ
tay [bột tự cán]208,000.00 208,000.00 Lần
10842 3717D.3.3873.1 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 Lần
10843 3717D.3.3874.1 Nắn, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] 208,000.00 208,000.00 Lần
10844 3717D.3.3839 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] 310,000.00 310,000.00 Lần
10845 3717D.3.3839.1 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] 155,000.00 155,000.00 Lần
10846 3717D.3.3854 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] 225,000.00 225,000.00 Lần
10847 3717D.3.3870 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] 225,000.00 225,000.00 Lần
10848 3717D.3.3872 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] 225,000.00 225,000.00 Lần
10849 3717D.3.3854.1 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 Lần
10850 3717D.3.3870.1 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 Lần
10851 3717D.3.3872.1 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] 150,000.00 150,000.00 Lần
Trang : 117/277
10852 3717D.3.3849Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột
liền]320,000.00 320,000.00 Lần
10853 3717D.3.3850.1Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay [bột
liền]320,000.00 320,000.00 Lần
10854 3717D.3.3851Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột
liền]320,000.00 320,000.00 Lần
10855 3717D.3.3852 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần
10856 3717D.3.3853 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần
10857 3717D.3.3869 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần
10858 3717D.3.3849.1Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột
tự cán]200,000.00 200,000.00 Lần
10859 3717D.3.3850Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột
tự cán]200,000.00 200,000.00 Lần
10860 3717D.3.3851.1Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột
tự cán]200,000.00 200,000.00 Lần
10861 3717D.3.3852.1 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] 200,000.00 200,000.00 Lần
10862 3717D.3.3853.1 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles [bột tự cán] 200,000.00 200,000.00 Lần
10863 3717D.3.3869.1 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] 200,000.00 200,000.00 Lần
10864 3717D.3.3836 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] 701,000.00 701,000.00 Lần
10865 3717D.3.3836.1 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] 306,000.00 306,000.00 Lần
10866 3717D.3.3831 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần
10867 3717D.3.3832 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần
10868 3717D.3.3857 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần
10869 3717D.3.3864Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
[bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần
10870 3717D.3.3865Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
[bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần
10871 3717D.3.3866Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
[bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần
10872 3717D.3.3867 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần
Trang : 118/277
10873 3717D.3.3868 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần
10874 3717D.3.3831.1 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 Lần
10875 3717D.3.3832.1 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 Lần
10876 3717D.3.3857.1 Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 Lần
10877 3717D.3.3864.1Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân
[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần
10878 3717D.3.3865.1Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân
[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần
10879 3717D.3.3866.1Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân
[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần
10880 3717D.3.3867.1 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 Lần
10881 3717D.3.3868.1 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 Lần
10882 3717D.3.3841Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
[bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần
10883 3717D.3.3842Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
[bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần
10884 3717D.3.3843Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
[bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần
10885 3717D.3.3847 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] 320,000.00 320,000.00 Lần
10886 3717D.3.3848Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ
em độ 3 và độ IV [bột liền]320,000.00 320,000.00 Lần
10887 3717D.3.3841.1Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay
[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần
10888 3717D.3.3842.1Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay
[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần
10889 3717D.3.3843.1Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay
[bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần
10890 3717D.3.3847.1 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] 236,000.00 236,000.00 Lần
10891 3717D.3.3848.1Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ
em độ 3 và độ IV [bột tự cán]236,000.00 236,000.00 Lần
10892 3717D.3.3830Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật
khớp háng [bột liền]611,000.00 611,000.00 Lần
10893 3717D.3.3833 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần
Trang : 119/277
10894 3717D.3.3834 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần
10895 3717D.3.3835 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần
10896 3717D.3.3838 Nắn, bó bột cột sống [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần
10897 3717D.3.3858.1 Nắn, bó bộtgãy xương chậu [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần
10898 3717D.3.3859 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần
10899 3717D.3.3861 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] 611,000.00 611,000.00 Lần
10900 3717D.3.3830.1Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật
khớp háng [bột tự cán]331,000.00 331,000.00 Lần
10901 3717D.3.3833.1 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần
10902 3717D.3.3834.1 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần
10903 3717D.3.3835.1 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần
10904 3717D.3.3838.1 Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần
10905 3717D.3.3858 Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần
10906 3717D.3.3859.1 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần
10907 3717D.3.3861.1 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] 331,000.00 331,000.00 Lần
10908 3717D.3.3871 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135,000.00 135,000.00 Lần
10909 3717D.3.3862 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000.00 135,000.00 Lần
10910 3717D.3.3648 Tháo khớp vai 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
10911 3717D.3.3668 Cắt đoạn khớp khuỷu 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
10912 3717D.3.3680 Cắt cụt cánh tay 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
10913 3717D.3.3681 Tháo khớp khuỷu 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
10914 3717D.3.3682 Cắt cụt cẳng tay 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
Trang : 120/277
10915 3717D.3.3683 Tháo khớp cổ tay 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
10916 3717D.3.3723 Tháo khớp háng 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
10917 3717D.3.3726 Phẫu thuật cắt cụt đùi 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
10918 3717D.3.3740 Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
10919 3717D.3.3755 Tháo khớp gối 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
10920 3717D.3.3775 Cắt cụt cẳng chân 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
10921 3717D.3.3792 Tháo một nửa bàn chân trước 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
10922 3717D.3.3795 Tháo khớp cổ chân 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
10923 3717D.3.3796 Tháo khớp kiểu Pirogoff 3,640,000.00 3,640,000.00 Lần
10924 3717D.3.3698Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do
liệt vận động2,767,000.00 2,767,000.00 Lần
10925 3717D.3.3780 Phẫu thuật điều trị bàn chân khoèo do bại não 2,597,000.00 2,597,000.00 Lần
10926 3717D.3.3790 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 2,597,000.00 2,597,000.00 Lần
10927 3717D.3.3791 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ 2,597,000.00 2,597,000.00 Lần
10928 3717D.3.3769Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do
liệt vận động2,767,000.00 2,767,000.00 Lần
10929 3717D.3.4146Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân điều trị đau mãn
tính sau chấn thương3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
10930 3717D.3.4152 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
10931 3717D.3.4153 Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cổ chân 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
10932 3717D.3.4154 Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
10933 3717D.3.4156Phẫu thuật nội soi cắt lọc khâu rách chóp xoay
qua nội soi khớp vai3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
10934 3717D.3.4145 Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi 4,101,000.00 4,101,000.00 Lần
10935 3717D.3.3730 Phẫu thuật trật khớp háng 3,109,000.00 3,109,000.00 Lần
Trang : 121/277
10936 3717D.3.3661Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục [găm
kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
10937 3717D.3.3664Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương
cánh tay [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
10938 3717D.3.3669 Phẫu thuật trật khớp khuỷu [găm kim cố định] 3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
10939 3717D.3.3722 Phẫu thuật toác khớp mu [găm kim cố định] 3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
10940 3717D.3.3728Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi
cầu [găm kim cố định]3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
10941 3717D.3.3724 Làm cứng khớp ở tư- thế chức năng 3,508,000.00 3,508,000.00 Lần
10942 3717D.3.3666 Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần
10943 3717D.3.3670 Phẫu thuật gấp khớp khuỷu do bại não 3,429,000.00 3,429,000.00 Lần
10944 3717D.3.3667 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
10945 3717D.3.3671 Phẫu thuật dính khớp khuỷu 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
10946 3717D.3.3672 Phẫu thuật dính khớp quay trụ bẩm sinh 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
10947 3717D.3.3813 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
10948 3717D.3.3886 Ghép trong mất đoạn xương 4,446,000.00 4,446,000.00 Lần
10949 3717D.3.3892 Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo 4,446,000.00 4,446,000.00 Lần
10950 3717D.3.3646 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10951 3717D.3.3647 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10952 3717D.3.3649 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10953 3717D.3.3694 Đặt vít gãy trật xương thuyền 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10954 3717D.3.3690Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng
tay3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10955 3717D.3.3689Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng
tay3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10956 3717D.3.3688 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
Trang : 122/277
10957 3717D.3.3684 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10958 3717D.3.3679 Phẫu thuật gãy Monteggia 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10959 3717D.3.3676 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10960 3717D.3.3675Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp
quay trụ dưới3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10961 3717D.3.3673 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10962 3717D.3.3665 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10963 3717D.3.3663Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương
thần kinh hoặc mạch máu3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10964 3717D.3.3662 Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10965 3717D.3.3762 Phẫu thuật chân chữ X 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10966 3717D.3.3761 Phẫu thuật chân chữ O 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10967 3717D.3.3760 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10968 3717D.3.3759 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10969 3717D.3.3758 Đóng đinh xương chày mở 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10970 3717D.3.3754Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh
chè3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10971 3717D.3.3744 Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10972 3717D.3.3743 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10973 3717D.3.3738Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên
xương chày3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10974 3717D.3.3732 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10975 3717D.3.3731 Phẫu thuật vỡ trần ổ khớp háng 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10976 3717D.3.3727Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu
chuyển hoặc dưới mấu chuyển3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10977 3717D.3.3725 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
Trang : 123/277
10978 3717D.3.3718 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khung chậu 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10979 3717D.3.3712Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương
với Kirschner hoặc nẹp vít3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10980 3717D.3.3656Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãy dưới
C Arm4,981,000.00 4,981,000.00 Lần
10981 3717D.3.3737 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm 4,981,000.00 4,981,000.00 Lần
10982 3717D.3.3887 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10983 3717D.3.3794Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10984 3717D.3.3788 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10985 3717D.3.3786 Đặt vít gãy thân xương sên 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
10986 3717D.3.2643 Cắt u xương sườn 1 xương 3,611,000.00 3,611,000.00 Lần
10987 3717D.3.3651 Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương 3,611,000.00 3,611,000.00 Lần
10988 3717D.3.3763 Phẫu thuật co gân Achille [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
10989 3717D.3.3803 Nối gân gấp [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
10990 3717D.3.3804 Gỡ dính gân [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
10991 3717D.3.3819 Nối gân duỗi [tính 1 gân] 2,828,000.00 2,828,000.00 Lần
10992 3717D.3.3900 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,681,000.00 1,681,000.00 Lần
10993 3717D.3.3901 Rút đinh các loại 1,681,000.00 1,681,000.00 Lần
10994 3717D.3.3905 Rút chỉ thép xương ức 1,681,000.00 1,681,000.00 Lần
10995 3717D.3.3616 Cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,140,000.00 5,140,000.00 Lần
10996 3717D.3.3079 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm 4,837,000.00 4,837,000.00 Lần
10997 3717D.3.3685Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo,
lấy xương chết, dẫn lưu2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
10998 3717D.3.3686 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
Trang : 124/277
10999 3717D.3.3687Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo,
dẫn lưu2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
11000 3717D.3.3710 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [tính 1 ngón] 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
11001 3717D.3.3711 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [tính 1 ngón] 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
11002 3717D.3.3741Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy
xương chết, dẫn lưu2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
11003 3717D.3.3776Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo,
lấy xương chết, dẫn lưu2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
11004 3717D.3.3797 Tháo bỏ các ngón chân [tính 1 ngón] 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
11005 3717D.3.3798 Tháo đốt bàn [tính 1 ngón] 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
11006 3717D.3.3811 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể 2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
11007 3717D.3.3816Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần
[tính 1 ngón]2,752,000.00 2,752,000.00 Lần
11008 3717D.3.3077 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên [tính 1 dây] 2,801,000.00 2,801,000.00 Lần
11009 3717D.3.3805 Khâu nối thần kinh [tính 1 dây] 2,801,000.00 2,801,000.00 Lần
11010 3717D.3.3806 Gỡ dính thần kinh [tính 1 dây] 2,801,000.00 2,801,000.00 Lần
11011 3717D.3.3801 Chuyển vạt da có cuống mạch 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
11012 3717D.3.3802 Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
11013 3717D.3.3820 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
11014 3717D.3.3884 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
11015 3717D.3.3894Chuyển xoay vạt da, cơ ghép có cuống mạch liền
không nối3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
11016 3717D.3.3907Chuyển xoay vạt da ghép có cuống mạch liền
không nối3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
11017 3717D.3.3908 Tạo hình bằng các vạt tự do đa dạng đơn giản 3,167,000.00 3,167,000.00 Lần
11018 3717D.3.3807 Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² 4,040,000.00 4,040,000.00 Lần
11019 3717D.3.3783Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)
[diện tích < 10 cm2]2,689,000.00 2,689,000.00 Lần
Trang : 125/277
11020 3717D.3.3824 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2,689,000.00 2,689,000.00 Lần
11021 3717D.3.3083 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,531,000.00 2,531,000.00 Lần
11022 3717D.3.3691Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức
tạp4,381,000.00 4,381,000.00 Lần
11023 3717D.3.3692 Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp 4,381,000.00 4,381,000.00 Lần
11024 3717D.3.3774Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố
định tạm thời4,381,000.00 4,381,000.00 Lần
11025 3717D.3.3793Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố
định tạm thời4,381,000.00 4,381,000.00 Lần
11026 3717D.3.3800
Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng
sau chấn thương [Phẫu thuật vết thương phần
mềm phức tạp]
4,381,000.00 4,381,000.00 Lần
11027 3717D.3.3259 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn 1,793,000.00 1,793,000.00 Lần
11028 3717D.3.3317 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột 1,793,000.00 1,793,000.00 Lần
11029 3717D.3.2734 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000.00 1,237,000.00 Lần
11030 3717D.3.2736 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000.00 947,000.00 Lần
11031 3717D.3.2733 Cắt u thành âm đạo 1,960,000.00 1,960,000.00 Lần
11032 3717D.3.3399 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781,000.00 781,000.00 Lần
11033 3717D.3.3406 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000.00 781,000.00 Lần
11034 3717D.3.2258 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000.00 783,000.00 Lần
11035 3717D.3.2246 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000.00 753,000.00 Lần
11036 3717D.3.2260 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000.00 267,000.00 Lần
11037 3717D.3.3405 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000.00 267,000.00 Lần
11038 3717D.3.2259 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000.00 798,000.00 Lần
11039 3717D.3.2265 Phong bế ngoài màng cứng 636,000.00 636,000.00 Lần
11040 3717D.3.2263 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000.00 1,810,000.00 Lần
Trang : 126/277
11041 3717D.3.2262 Lấy dị vật âm đạo 541,000.00 541,000.00 Lần
11042 3717D.3.3400 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,147,000.00 2,147,000.00 Lần
11043 3717D.3.2735 Cắt u vú lành tính 2,753,000.00 2,753,000.00 Lần
11044 3717D.3.2257 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000.00 3,538,000.00 Lần
11045 3717D.3.3346 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp 3,538,000.00 3,538,000.00 Lần
11046 3717D.3.2264 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,735,000.00 2,735,000.00 Lần
11047 3717D.3.2725 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000.00 3,704,000.00 Lần
11048 3717D.3.2729 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần
11049 3717D.3.2730 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần
11050 3717D.3.2731 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần
11051 3717D.3.2732Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ2,835,000.00 2,835,000.00 Lần
11052 3717D.3.3391 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần
11053 3717D.3.2254Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4,117,000.00 4,117,000.00 Lần
11054 3717D.3.3328 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,117,000.00 4,117,000.00 Lần
11055 3717D.3.3386 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát 4,117,000.00 4,117,000.00 Lần
11056 3717D.3.4137 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
11057 3717D.3.4141 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
11058 3717D.3.2061 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 3,903,000.00 3,903,000.00 Lần
11059 3717D.3.1692 Bơm rửa lệ đạo 35,000.00 35,000.00 Lần
11060 3717D.3.1693 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75,600.00 75,600.00 Lần
11061 3717D.3.1691 Đốt lông xiêu 45,700.00 45,700.00 Lần
Trang : 127/277
11062 3717D.3.1660 Khâu cò mi, tháo cò 380,000.00 380,000.00 Lần
11063 3717D.3.1663 Khâu da mi [gây mê] 1,379,000.00 1,379,000.00 Lần
11064 3717D.3.1688 Khâu kết mạc [gây mê] 1,379,000.00 1,379,000.00 Lần
11065 3717D.3.1663.1 Khâu da mi [gây tê] 774,000.00 774,000.00 Lần
11066 3717D.3.1688.1 Khâu kết mạc [gây tê] 774,000.00 774,000.00 Lần
11067 3717D.3.1664 Khâu phục hồi bờ mi 645,000.00 645,000.00 Lần
11068 3717D.3.2923 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 645,000.00 645,000.00 Lần
11069 3717D.3.1665Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông
vùng mắt879,000.00 879,000.00 Lần
11070 3717D.3.1658 Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt (gây mê)] 640,000.00 640,000.00 Lần
11071 3717D.3.1658.1 Lấy dị vật giác mạc [nông, một mắt (gây tê)] 75,300.00 75,300.00 Lần
11072 3717D.3.1658.2 Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt (gây mê)] 829,000.00 829,000.00 Lần
11073 3717D.3.1658.3 Lấy dị vật giác mạc [sâu, một mắt (gây tê)] 314,000.00 314,000.00 Lần
11074 3717D.3.1706 Lấy dị vật kết mạc [nông một mắt] 61,600.00 61,600.00 Lần
11075 3717D.3.1689 Lấy calci đông dưới kết mạc 33,000.00 33,000.00 Lần
11076 3717D.3.1677Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[1 mi- gây mê]1,189,000.00 1,189,000.00 Lần
11077 3717D.3.1677.1Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[1 mi- gây tê]614,000.00 614,000.00 Lần
11078 3717D.3.1677.2Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[2 mi- gây mê]1,356,000.00 1,356,000.00 Lần
11079 3717D.3.1677.3Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[2 mi- gây tê]809,000.00 809,000.00 Lần
11080 3717D.3.1677.4Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[3 mi- gây tê]1,020,000.00 1,020,000.00 Lần
11081 3717D.3.1677.5Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[3 mi - gây mê]1,563,000.00 1,563,000.00 Lần
11082 3717D.3.1677.6Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[4 mi- gây mê]1,745,000.00 1,745,000.00 Lần
Trang : 128/277
11083 3717D.3.1677.7Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)
[4 mi- gây tê]1,176,000.00 1,176,000.00 Lần
11084 3717D.3.1694 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000.00 33,000.00 Lần
11085 3717D.3.1657 Phẫu thuật mộng đơn thuần [một mắt - gây tê] 834,000.00 834,000.00 Lần
11086 3717D.3.1695 Rửa cùng đồ [1 mắt] 39,000.00 39,000.00 Lần
11087 3717D.3.152 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600.00 49,600.00 Lần
11088 3717D.3.1699 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600.00 49,600.00 Lần
11089 3717D.3.1700 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49,600.00 49,600.00 Lần
11090 3717D.3.1702 Soi góc tiền phòng 49,600.00 49,600.00 Lần
11091 3717D.3.1685 Bơm thông lệ đạo [hai mắt] 89,900.00 89,900.00 Lần
11092 3717D.3.1682 Tiêm dưới kết mạc [một mắt] 44,600.00 44,600.00 Lần
11093 3717D.3.1683 Tiêm cạnh nhãn cầu [một mắt] 44,600.00 44,600.00 Lần
11094 3717D.3.1684 Tiêm hậu nhãn cầu [một mắt] 44,600.00 44,600.00 Lần
11095 3717D.3.2152 Bẻ cuốn dưới 120,000.00 120,000.00 Lần
11096 3717D.3.992Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1
bên)201,000.00 201,000.00 Lần
11097 3717D.3.2155 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 271,000.00 271,000.00 Lần
11098 3717D.3.993Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1
bên)271,000.00 271,000.00 Lần
11099 3717D.3.2179.1Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây
mê]1,033,000.00 1,033,000.00 Lần
11100 3717D.3.2587.2 Cắt u amidan qua đường miệng [gây mê] 1,033,000.00 1,033,000.00 Lần
11101 3717D.3.2179.2Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [gây
mê]2,303,000.00 2,303,000.00 Lần
11102 3717D.3.2587.1Cắt u amidan qua đường miệng [dùng Coblator
(gây mê)]2,303,000.00 2,303,000.00 Lần
11103 3717D.3.2613 Cắt polyp ống tai [gây mê] 1,938,000.00 1,938,000.00 Lần
Trang : 129/277
11104 3717D.3.2613.1 Cắt polyp ống tai [gây tê] 589,000.00 589,000.00 Lần
11105 3717D.3.2181.1 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 250,000.00 250,000.00 Lần
11106 3717D.3.2175.1 Chích áp xe thành sau họng [gây tê] 250,000.00 250,000.00 Lần
11107 3717D.3.2118 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47,900.00 47,900.00 Lần
11108 3717D.3.2176 Áp lạnh Amidan 180,000.00 180,000.00 Lần
11109 3717D.3.2183 Đốt lạnh họng hạt 126,000.00 126,000.00 Lần
11110 3717D.3.2239 Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp lạnh) 126,000.00 126,000.00 Lần
11111 3717D.3.2238 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 146,000.00 146,000.00 Lần
11112 3717D.3.2182 Đốt nhiệt họng hạt 75,000.00 75,000.00 Lần
11113 3717D.3.2154 Làm Proetz 52,900.00 52,900.00 Lần
11114 3717D.3.89 Khí dung thuốc cấp cứu 17,600.00 17,600.00 Lần
11115 3717D.3.90 Khí dung thuốc thở máy 17,600.00 17,600.00 Lần
11116 3717D.3.2120 Làm thuốc tai 20,000.00 20,000.00 Lần
11117 3717D.3.2184 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,000.00 20,000.00 Lần
11118 3717D.3.2178 Lấy dị vật hạ họng 40,000.00 40,000.00 Lần
11119 3717D.3.2117 Lấy dị vật tai [đơn giản] 60,000.00 60,000.00 Lần
11120 3717D.3.2117.2 Lấy dị vật tai [kính hiển vi (gây mê)] 508,000.00 508,000.00 Lần
11121 3717D.3.2117.1 Lấy dị vật tai [dưới kính hiển vi (gây tê)] 150,000.00 150,000.00 Lần
11122 3717D.3.2103 Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ 3,585,000.00 3,585,000.00 Lần
11123 3717D.3.2148 Nắn sống mũi sau chấn thương [gây mê] 2,620,000.00 2,620,000.00 Lần
11124 3717D.3.2212 Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi [gây mê] 2,620,000.00 2,620,000.00 Lần
Trang : 130/277
11125 3717D.3.2240 Phẫu thuật nạo VA gây mê [gây mê] 765,000.00 765,000.00 Lần
11126 3717D.3.2149 Nhét bấc mũi sau 107,000.00 107,000.00 Lần
11127 3717D.3.2150 Nhét bấc mũi trước 107,000.00 107,000.00 Lần
11128 3717D.3.3959 Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polyp mũi 647,000.00 647,000.00 Lần
11129 3717D.3.1000.1Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây
tê]431,000.00 431,000.00 Lần
11130 3717D.3.1000Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần [gây
mê]660,000.00 660,000.00 Lần
11131 3717D.3.997 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây mê] 1,543,000.00 1,543,000.00 Lần
11132 3717D.3.997.1 Nội soi mũi, họng có sinh thiết [gây tê] 500,000.00 500,000.00 Lần
11133 3717D.3.2107 Thủ thuật nong vòi nhĩ 35,000.00 35,000.00 Lần
11134 3717D.3.2107.1 Thủ thuật nong vòi nhĩ [nội soi] 111,000.00 111,000.00 Lần
11135 3717D.3.2113 Phẫu thuật áp xe não do tai 5,809,000.00 5,809,000.00 Lần
11136 3717D.3.2179Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [bằng
dao plasma/laser/điện]3,679,000.00 3,679,000.00 Lần
11137 3717D.3.2587Cắt u amidan qua đường miệng [bằng dao
plasma/laser/điện]3,679,000.00 3,679,000.00 Lần
11138 3717D.3.2523Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới
hàm4,495,000.00 4,495,000.00 Lần
11139 3717D.3.2228Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn
dây VII4,495,000.00 4,495,000.00 Lần
11140 3717D.3.2450 Cắt u vùng tuyến mang tai 4,495,000.00 4,495,000.00 Lần
11141 3717D.3.2521 Cắt u tuyến nước bọt mang tai 4,495,000.00 4,495,000.00 Lần
11142 3717D.3.2224 Phẫu thuật chỉnh hình khối mũi sàng 7,629,000.00 7,629,000.00 Lần
11143 3717D.3.2180 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1 bên, 2 bên] 2,973,000.00 2,973,000.00 Lần
11144 3717D.3.2205 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản 2,867,000.00 2,867,000.00 Lần
11145 3717D.3.3961 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 2,722,000.00 2,722,000.00 Lần
Trang : 131/277
11146 3717D.3.3956 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 3,738,000.00 3,738,000.00 Lần
11147 3717D.3.3958 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3,738,000.00 3,738,000.00 Lần
11148 3717D.3.3955 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,053,000.00 3,053,000.00 Lần
11149 3717D.3.3960 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,053,000.00 3,053,000.00 Lần
11150 3717D.3.3957 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy 4,794,000.00 4,794,000.00 Lần
11151 3717D.3.3917 Cắt rò xoang lê 4,487,000.00 4,487,000.00 Lần
11152 3717D.3.2112 Chỉnh hình tai giữa 5,081,000.00 5,081,000.00 Lần
11153 3717D.3.2116 Thông vòi nhĩ 81,900.00 81,900.00 Lần
11154 3717D.3.2121 Chích rạch màng nhĩ 58,000.00 58,000.00 Lần
11155 3717D.3.2181 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 713,000.00 713,000.00 Lần
11156 3717D.3.2175 Chích áp xe thành sau họng [gây mê] 713,000.00 713,000.00 Lần
11157 3717D.3.2104 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000.00 3,585,000.00 Lần
11158 3717D.3.995 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 278,000.00 278,000.00 Lần
11159 3717D.3.996 Nội soi thanh quản cắt papilloma 278,000.00 278,000.00 Lần
11160 3717D.3.1918 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000.00 151,000.00 Lần
11161 3717D.3.2072Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm [buộc
chỉ thép, băng cố định]343,000.00 343,000.00 Lần
11162 3717D.3.1942 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 316,000.00 316,000.00 Lần
11163 3717D.3.1853 Điều trị tủy lại 941,000.00 941,000.00 Lần
11164 3717D.3.1848.2
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
[răng số4, 5]
539,000.00 539,000.00 Lần
11165 3717D.3.1846.2Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy [răng số4, 5]539,000.00 539,000.00 Lần
11166 3717D.3.1849.2
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số4, 5]
539,000.00 539,000.00 Lần
Trang : 132/277
11167 3717D.3.1858.2Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội [răng số4, 5]539,000.00 539,000.00 Lần
11168 3717D.3.1859.2
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay
cầm tay [răng số4, 5]
539,000.00 539,000.00 Lần
11169 3717D.3.1848.3
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
[răng số6,7 hàm dưới]
769,000.00 769,000.00 Lần
11170 3717D.3.1846.3
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy [răng số6,7 hàm
dưới]
769,000.00 769,000.00 Lần
11171 3717D.3.1849.3
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số6,7 hàm dưới]
769,000.00 769,000.00 Lần
11172 3717D.3.1858.3Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội [răng số6,7 hàm dưới]769,000.00 769,000.00 Lần
11173 3717D.3.1859.3
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay
cầm tay [răng số6,7 hàm dưới]
769,000.00 769,000.00 Lần
11174 3717D.3.1848
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 1, 2, 3]
409,000.00 409,000.00 Lần
11175 3717D.3.1846Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]409,000.00 409,000.00 Lần
11176 3717D.3.1849
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]
409,000.00 409,000.00 Lần
11177 3717D.3.1858Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]409,000.00 409,000.00 Lần
11178 3717D.3.1859
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay
cầm tay [răng số 1, 2, 3]
409,000.00 409,000.00 Lần
11179 3717D.3.1848.1
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy
[răng số 6,7 hàm trên]
899,000.00 899,000.00 Lần
11180 3717D.3.1846.1
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm
trên]
899,000.00 899,000.00 Lần
11181 3717D.3.1849.1
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
899,000.00 899,000.00 Lần
11182 3717D.3.1858.1Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]899,000.00 899,000.00 Lần
11183 3717D.3.1859.1
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay
cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
899,000.00 899,000.00 Lần
11184 3717D.3.1944 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 261,000.00 261,000.00 Lần
11185 3717D.3.1944.1 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 369,000.00 369,000.00 Lần
11186 3717D.3.1951Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
Amalgam90,900.00 90,900.00 Lần
11187 3717D.3.1954Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
Glassionomer Cement (GiC)90,900.00 90,900.00 Lần
Trang : 133/277
11188 3717D.3.2069 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000.00 100,000.00 Lần
11189 3717D.3.1955 Nhổ răng sữa 33,600.00 33,600.00 Lần
11190 3717D.3.1956 Nhổ chân răng sữa 33,600.00 33,600.00 Lần
11191 3717D.3.1836Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite234,000.00 234,000.00 Lần
11192 3717D.3.1970 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 234,000.00 234,000.00 Lần
11193 3717D.3.1971 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234,000.00 234,000.00 Lần
11194 3717D.3.1972Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Glassionomer Cement (GiC)234,000.00 234,000.00 Lần
11195 3717D.3.1957 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em [1 lần] 30,700.00 30,700.00 Lần
11196 3717D.3.1939 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 199,000.00 199,000.00 Lần
11197 3717D.3.1949 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000.00 199,000.00 Lần
11198 3717D.3.1953Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement
(GiC)199,000.00 199,000.00 Lần
11199 3717D.3.1800 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000.00 324,000.00 lần
11200 3717D.3.1815 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 Lần
11201 3717D.3.1816 Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 Lần
11202 3717D.3.1817 Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 Lần
11203 3717D.3.1809 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000.00 509,000.00 Lần
11204 3717D.3.2067 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000.00 1,000,000.00 Lần
11205 3717D.3.2456 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 679,000.00 679,000.00 Lần
11206 3717D.3.2442 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1,094,000.00 1,094,000.00 Lần
11207 3717D.3.2443Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10
cm1,094,000.00 1,094,000.00 Lần
11208 3717D.3.2455 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1,094,000.00 1,094,000.00 Lần
Trang : 134/277
11209 3717D.3.2522 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
11210 3717D.3.2515 Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm 2,807,000.00 2,807,000.00 Lần
11211 3717D.3.2537 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2,807,000.00 2,807,000.00 Lần
11212 3717D.3.3913 Cắt nang giáp móng 2,071,000.00 2,071,000.00 Lần
11213 3717D.3.2451 Cắt u phần mềm vùng cổ [gây mê nội khí quản] 2,507,000.00 2,507,000.00 Lần
11214 3717D.3.2457Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính
dưới 10 cm [gây mê nội khí quản]2,507,000.00 2,507,000.00 Lần
11215 3717D.3.2458Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm
[gây mê nội khí quản]2,507,000.00 2,507,000.00 Lần
11216 3717D.3.2508Cắt u vùng hàm mặt đơn giản [gây mê nội khí
quản]2,507,000.00 2,507,000.00 Lần
11217 3717D.3.2512 Cắt u cơ vùng hàm mặt [gây mê nội khí quản] 2,507,000.00 2,507,000.00 Lần
11218 3717D.3.2532Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
trên 5 cm2,507,000.00 2,507,000.00 Lần
11219 3717D.3.2533 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 2,507,000.00 2,507,000.00 Lần
11220 3717D.3.2535Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính
dưới 5 cm [gây mê nội khí quản]2,507,000.00 2,507,000.00 Lần
11221 3717D.3.2536Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm
[gây mê nội khí quản]2,507,000.00 2,507,000.00 Lần
11222 3717D.3.3809 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm 2,672,000.00 2,672,000.00 Lần
11223 3717D.3.2055 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000.00 1,594,000.00 Lần
11224 3717D.3.2056 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000.00 1,594,000.00 Lần
11225 3717D.3.2006 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
11226 3717D.3.2007 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
11227 3717D.3.2510 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt 2,935,000.00 2,935,000.00 Lần
11228 3717D.3.2518 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 3,043,000.00 3,043,000.00 Lần
11229 3717D.3.2538Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai
hoặc dưới hàm từ 2-5 cm3,043,000.00 3,043,000.00 Lần
Trang : 135/277
11230 3717D.3.1997 Phẫu thuật mở xương 2 hàm 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
11231 3717D.3.2028Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò
má - cung tiếp bằng chỉ thép [2 bên]2,843,000.00 2,843,000.00 Lần
11232 3717D.3.2029Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò
má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim [2 bên]2,843,000.00 2,843,000.00 Lần
11233 3717D.3.2031Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn
chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) [2 bên]2,843,000.00 2,843,000.00 Lần
11234 3717D.3.2910Phẫu thuật chỉnh hình sửa góc hàm - thân xương
hàm dưới3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
11235 3717D.3.2909 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp 3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
11236 3717D.3.2018Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít
[hàm dưới]2,543,000.00 2,543,000.00 Lần
11237 3717D.3.2019Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương
hàm dưới bằng chỉ thép [hàm dưới]2,543,000.00 2,543,000.00 Lần
11238 3717D.3.2020Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương
hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim [hàm dưới]2,543,000.00 2,543,000.00 Lần
11239 3717D.3.2058Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định
2 hàm2,543,000.00 2,543,000.00 Lần
11240 3717D.3.2059Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các
nút 1vy2,543,000.00 2,543,000.00 Lần
11241 3717D.3.1981Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2
bằng chỉ thép [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11242 3717D.3.1982Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2
bằng nẹp vít hợp kim [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11243 3717D.3.1983Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2
bằng nẹp vít tự tiêu [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11244 3717D.3.1984Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3
bằng chỉ thép [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11245 3717D.3.1985Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3
bằng nẹp vít hợp kim [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11246 3717D.3.2032Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1
bằng chỉ thép [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11247 3717D.3.2033Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1
bằng nẹp vít hợp kim [hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11248 3717D.3.2043Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng
hàm mặt2,036,000.00 2,036,000.00 Lần
11249 3717D.3.2064 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,303,000.00 2,303,000.00 Lần
11250 3717D.3.2044Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc
răng ngầm2,657,000.00 2,657,000.00 Lần
Trang : 136/277
11251 3717D.3.2924 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ 2,435,000.00 2,435,000.00 Lần
11252 3717D.3.2925 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần 2,335,000.00 2,335,000.00 Lần
11253 3717D.3.2932 Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai 4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
11254 3717D.3.2933Phẫu thuật tạo hình vành tai kết hợp các bộ phận
xung quanh4,533,000.00 4,533,000.00 Lần
11255 3717D.3.3025Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20%
diện tích cơ thể392,000.00 392,000.00 Lần
11256 3717D.3.3026Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20%
diện tích cơ thể519,000.00 519,000.00 Lần
11257 3717D.3.77 Đặt ống nội khí quản 555,000.00 555,000.00 Lần
11258 3717D.3.3889 Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
11259 3717D.3.3787 Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
11260 3717D.3.3785Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương
ngón chân3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
11261 3717D.3.3784 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
11262 3717D.3.3782 Phẫu thuật điều trị bàn chân bẹt do bại não 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
11263 3717D.3.3781Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt
bẩmsinh3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
11264 3717D.3.3779 Kết hợp xương trong trong gãy xương mác 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
11265 3717D.3.3778 Găm Kirschner trong gãy mắt cá 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
11266 3717D.3.3773 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
11267 3717D.3.3766 Phẫu thuật khớp giả xương chầy 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
11268 3717D.3.3765Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh có
ghép xương3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
11269 3717D.3.3703 Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn 3,609,000.00 3,609,000.00 Lần
11270 3717D.3.290 Nhĩ châm 81,800.00 81,800.00 Lần
11271 CK790 (04) Lau mát ( PT BỔ SUNG NHI ) 20,000.00 20,000.00 Lần
Trang : 137/277
11272 CK786 (04) Đốt còi rốn ( TT 3) ( TT 3 C4.2 NHI) 50,000.00 50,000.00 Lần
11273 CK787(04) Bóp bóng Ambu , thổi ngạt (TT 2)( TT 2
C4.2 NHI )160,000.00 160,000.00 Lần
11274 CK791(04) Làm hậu môn nhân tạo ( PT 1C) ( TT 1
C4.1.12 NHI)2,530,000.00 2,530,000.00 Lần
11275 CK788 (04) Chấm chồi rốn ( PT BỔ SUNG NHI ) 39,000.00 39,000.00 Lần
11276 CK795 (04) Thay băng rốn ( PT BỔ SUNG NHI) 42,000.00 42,000.00 Lần
11277 CK796(04) Nắn bó chỉnh hình chân khòeo( TT 1 ) ( TT
1 C4.2 NHI )250,000.00 250,000.00 Lần
11278 CK793(04) Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa ở trẻ
em dưới 6 tuổi ( PT1C )( TT 2 C4.1.12NHI)2,360,000.00 2,360,000.00 Lần
11279 3717D.3.2387 Tiêm trong da 10,000.00 10,000.00 Lần
11280 CK794 (04) Tắm bé ( PT BỔ SUNG NHI) 30,000.00 Lần
11281 CK789(04) Chiếu đèn vàng da ( PT BỔ SUNG NHI) 1
ngày50,000.00 50,000.00 Ngày
11282 CK785(04) Đặt catheter tĩnh mạch ( PT BỔ SUNG
NHI)191,000.00 191,000.00 Lần
11283 3717D.3.2534 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2,807,000.00 2,807,000.00 Lần
11284 TT37D.978
[TT37.1069] Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II
bằng nẹp vít tự tiêu [PT1] [Chưa bao gồm nẹp,
vít.]
2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
11285 TT37D.1.161[TT37.1053] Nắn sai khớp thái dương hàm đến
muộn có gây tê1,364,000.00 1,364,000.00 Lần
11288 TT37D.804 [TT37.1035] Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 154,000.00 154,000.00 Lần
11289 TT37D.1.328
[TT37.1015] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số
6,7 hàm trên][PT3]
810,000.00 810,000.00 Lần
11290 TT37D.1.338
[TT37.1015] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử
dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm
810,000.00 810,000.00 Lần
11291 TT37D.1.320
[TT37.1013] Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới][PT2]
680,000.00 680,000.00 Lần
11311 3717.1065 Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt 3,903,000.00 3,903,000.00 Lần
11320 TT37.1039 [TT37.1039] Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 340,000.00 340,000.00 Lần
11326 TT37.1076
[TT37.1076] Phẫu thuật khâu phục hồi vết
thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương
tuyến, mạch, thần kinh.
2,132,000.00 2,132,000.00 Lần
Trang : 138/277
11332 TT37.1018 [TT37.1018] Hàn composite cổ răng 280,000.00 280,000.00 Lần
11342 TT37.1026 [TT37.1026] Nhổ răng khó 150,000.00 150,000.00 Lần
11344 TT37.1037
[TT37.1037] Phẫu thuật ghép xương và màng tái
tạo mô có hướng dẫn [Chưa bao gồm màng tái
tạo mô và xương nhân tạo.]
833,000.00 833,000.00 Lần
11346 TT37.1063[TT37.1063] Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm
trên, nạo vét hạch2,550,000.00 2,550,000.00 Lần
11347 TT37.1040 [TT37.1040] Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 300,000.00 300,000.00 Lần
11352 TT37.1038[TT37.1038] Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ
răng 1 vùng590,000.00 590,000.00 Lần
11364 CK890( 03) Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa bao gồm
vật tư thay thế )( TT 27 C2.5.7)1,850,000.00 1,850,000.00 Lần
11365 CK898(03) Phẫu thuật tạo hình môi 1 bên ( TT28
C2.5.7)1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
11366 CK811(03) Cắt nang xương hàm từ 2-5 cm ( TT 35
C2.5.7)1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
11368 TT37D.1.157 [TT37.1022] Nắn sai khớp thái dương hàm 89,500.00 89,500.00 Lần
11369 TT37D.889 [TT37.1016] Điều trị tuỷ răng sữa [một chân] 227,000.00 227,000.00 Lần
11379 TT37.1083 [TT37.1083] Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
11382 TT37.1093[TT37.1093] Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm
và xương vùng hàm mặt800,000.00 800,000.00 Lần
11392 TT37D.1.326
[TT37.1013] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số
6,7 hàm dưới][PT3]
680,000.00 680,000.00 Lần
11393 TT37D.1.330
[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 4, 5][PT3]
450,000.00 450,000.00 Lần
11394 TT37D.1.331
[TT37.1013] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 6,7 hàm dưới][PT3]
680,000.00 680,000.00 Lần
11395 TT37D.1.332
[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 1, 2, 3][PT3]
364,000.00 364,000.00 Lần
11396 TT37D.1.333
[TT37.1015] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng
số 6,7 hàm trên][PT3]
810,000.00 810,000.00 Lần
11397 TT37D.1.335
[TT37.1012] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử
dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5][PT3]
450,000.00 450,000.00 Lần
11398 TT37D.1.336
[TT37.1013] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử
dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm
680,000.00 680,000.00 Lần
11399 TT37D.1.337
[TT37.1014] Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử
dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3][PT3]
364,000.00 364,000.00 Lần
Trang : 139/277
11400 TT37D.1.361[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Composite189,000.00 189,000.00 Lần
11401 TT37D.1.363[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
Amalgam189,000.00 189,000.00 Lần
11402 TT37D.1.369[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
GlassIonomer Cement189,000.00 189,000.00 Lần
11403 TT37D.1.371[TT37.1018] Phục hồi cổ răng bằng
GlassIonomer Cement280,000.00 280,000.00 Lần
11404 TT37D.1.372 [TT37.1018] Phục hồi cổ răng bằng Composite 280,000.00 280,000.00 Lần
11405 TT37D.799[TT37.1035] Trám bít hố rãnh với Composite
hoá trùng hợp154,000.00 154,000.00 Lần
11406 TT37D.801[TT37.1035] Trám bít hố rãnh với Composite
quang trùng hợp154,000.00 154,000.00 Lần
11407 TT37D.1.322
[TT37.1015] Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên][PT2]
810,000.00 810,000.00 Lần
11408 TT37D.1.325
[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số
4, 5][PT3]
450,000.00 450,000.00 Lần
11409 TT37D.1.343
[TT37.1015] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có
sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm
810,000.00 810,000.00 Lần
11410 TT37D.1.358[TT37.1031] Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite189,000.00 189,000.00 Lần
11411 TT37D.893[TT37.1019] Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi
bằng Amalgam70,000.00 70,000.00 Lần
11412 TT37D.1.340
[TT37.1012] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có
sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5][PT3]
450,000.00 450,000.00 Lần
11413 TT37D.1.341
[TT37.1013] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có
sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm
680,000.00 680,000.00 Lần
11414 TT37D.1.342
[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có
sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3][PT3]
364,000.00 364,000.00 Lần
11415 TT37D.956[TT37.1067] Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng chỉ thép [PT1]2,300,000.00 2,300,000.00 Lần
11416 TT37D.959
[TT37.1067] Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu
xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim [PT1]
[Chưa bao gồm nẹp, vít.]
2,300,000.00 2,300,000.00 Lần
11417 TT37D.965[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I
bằng chỉ thép [PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít.]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
11418 TT37D.806[TT37.1035] Trám bít hố rãnh bằng
GlassIonomer Cement154,000.00 154,000.00 Lần
11419 TT37D.1.124[TT37.1043] Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton
tuyến dưới hàm [PT1]950,000.00 950,000.00 Lần
11420 TT37D.1.133[TT37.1054] Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của
dây thần kinh V [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
Trang : 140/277
11421 TT37D.1.154[TT37.1070] Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy
lan toả vùng hàm mặt [PT1]1,590,000.00 1,590,000.00 Lần
11422 TT37D.1.159[TT37.1053] Nắn sai khớp thái dương hàm dưới
gây mê [PT1]1,364,000.00 1,364,000.00 Lần
11423 TT37D.717[TT37.1007] Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới
[PT3]124,000.00 124,000.00 Lần
11424 TT37D.720 [TT37.1041] Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [PT3] 210,000.00 210,000.00 Lần
11425 TT37D.722 [TT37.1041] Phẫu thuật cắt phanh môi [PT3] 210,000.00 210,000.00 Lần
11426 TT37D.724 [TT37.1041] Phẫu thuật cắt phanh má [PT3] 210,000.00 210,000.00 Lần
11427 TT37D.795[TT37.1042] Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng
[PT2]420,000.00 420,000.00 Lần
11428 TT37D.1.97
[TT37.1068] Điều trị gãy xương hàm dưới bằng
buộc nút Ivy cố định 2 hàm [PT1] [Chưa bao
gồm nẹp, vít.]
2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
11429 TT37D.1.13
[TT37.1066] Phẫu thuật điều trị gãy xương gò
má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim [PT1] [Chưa
bao gồm nẹp, vít.]
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
11430 TT37D.998
[TT37.1068] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
dưới bằng nẹp vít hợp kim [PT1] [Chưa bao gồm
nẹp, vít.]
2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
11431 TT37D.1.89
[TT37.1066] Điều trị gãy xương gò má - cung
tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)
[PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít.]
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
11432 TT37D.980[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III
bằng chỉ thép [PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít.]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
11433 TT37D.1.168[TT37.1087] Phẫu thuật điều trị khe hở môi một
bên [PT1]1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
11434 TT37D.1.352 (TT37.1011) Điều trị tủy lại 896,000.00 896,000.00 Lần
11435 TT37D.1.170[TT37.1086] Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai
bên [PT1]1,900,000.00 1,900,000.00 Lần
11440 3717.1018 Hàn composite cổ răng 324,000.00 324,000.00 Lần
11445 3717.1037Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô có
hướng dẫn 1,000,000.00 1,000,000.00 Lần
11446 3717.1038 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 768,000.00 768,000.00 Lần
11447 3717.1039 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 429,000.00 429,000.00 Lần
11448 3717.1040 Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả 389,000.00 389,000.00 Lần
11459 3717.1026 Nhổ răng khó 194,000.00 194,000.00 Lần
Trang : 141/277
11465 3717.1055Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý
và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên)2,335,000.00 2,335,000.00 Lần
11467 3717.1057
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm trên do bệnh lý
và tái tạo bằng hàm đúc titan, sứ, composite cao
cấp
4,969,000.00 4,969,000.00 Lần
11470 TT37.1085[TT37.1085] Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm
miệng tạo vạt thành hầu1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
11471 3717.1063Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên, nạo vét
hạch3,085,000.00 3,085,000.00 Lần
11475 3717.1064Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị
lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít3,407,000.00 3,407,000.00 Lần
11478 3717.1071Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và
tái tạo bằng khớp đúc titan 3,600,000.00 3,600,000.00 Lần
11479 3717.1076
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm
vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần
kinh.
2,801,000.00 2,801,000.00 Lần
11480 3717.1083 Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt 3,303,000.00 3,303,000.00 Lần
11481 3717.1084 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng 2,335,000.00 2,335,000.00 Lần
11482 3717.1085Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt
thành hầu2,335,000.00 2,335,000.00 Lần
11486 3717.1072Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 1 bên và
tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3,600,000.00 3,600,000.00 Lần
11487 3717.1074Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và
tái tạo bằng sụn, xương tự thân 3,767,000.00 3,767,000.00 Lần
11488 3717.1073Phẫu thuật dính khớp thái dương hàm 2 bên và
tái tạo bằng khớp đúc titan 3,817,000.00 3,817,000.00 Lần
11489 3717.1077Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng
vạt da cơ3,900,000.00 3,900,000.00 Lần
11490 3717.1078Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng
vi phẫu thuật4,000,000.00 4,000,000.00 Lần
11492 3717.1093Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương
vùng hàm mặt834,000.00 834,000.00 Lần
11507 CK818 (03) Cầu nhựa 3 đơn vị ( TT 6 C2.5.4) 220,000.00 220,000.00 Lần
11508 TT37D.890 [TT37.1017] Điều trị tuỷ răng sữa [nhiều chân] 324,000.00 324,000.00 Lần
11511 3717.1061 Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt 2,858,000.00 2,858,000.00 Lần
11512 TT37.1084[TT37.1084] Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm
miệng1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
11513 TT37D.1.112[TT37.1009] Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương
hàm274,000.00 274,000.00 Lần
Trang : 142/277
11514 TT37D.895[TT37.1019] Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi
bằng GlassIonomer Cement70,000.00 70,000.00 Lần
11515 TT37D.1.135[TT37.1054] Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của
dây thần kinh V [PT1]2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
11516 TT37D.1.319
[TT37.1012] Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 4, 5][PT2]
450,000.00 450,000.00 Lần
11517 TT37D.1.321
[TT37.1014] Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính
hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta
percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3][PT2]
364,000.00 364,000.00 Lần
11518 TT37D.1.327
[TT37.1014] Điều trị tủy răng và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số
1, 2, 3][PT3]
364,000.00 364,000.00 Lần
11520 TT37D.1.11
[TT37.1066] Phẫu thuật điều trị gãy xương gò
má - cung tiếp bằng chỉ thép [PT1] [Chưa bao
gồm nẹp, vít.]
2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
11524 TT37D.974[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II
bằng chỉ thép [PT1] [Chưa bao gồm nẹp, vít.]2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
11525 TT37D.1.95
[TT37.1068] Điều trị gãy xương hàm dưới bằng
cung cố định 2 hàm [PT1] [Chưa bao gồm nẹp,
vít.]
2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
11526 TT37D.996
[TT37.1068] Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm
dưới bằng chỉ thép [PT1] [Chưa bao gồm nẹp,
vít.]
2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
11527 TT37D.967
[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I
bằng nẹp vít hợp kim [PT1] [Chưa bao gồm nẹp,
vít.]
2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
11528 TT37D.976
[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II
bằng nẹp vít hợp kim [PT1] [Chưa bao gồm nẹp,
vít.]
2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
11529 TT37D.982
[TT37.1069] Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III
bằng nẹp vít hợp kim [PT1] [Chưa bao gồm nẹp,
vít.]
2,600,000.00 2,600,000.00 Lần
11530 TT37D.1.99
[TT37.1068] Điều trị gãy xương hàm dưới bằng
vít neo chặn cố định 2 hàm [PT1] [Chưa bao
gồm nẹp, vít.]
2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
11531 3717.1056
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do bệnh lý
và tái tạo bằng xương, sụn tự thân (1 bên) và cố
định bằng nẹp vít
3,869,000.00 3,869,000.00 Lần
11532 3717.1058Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần
kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh 3,917,000.00 3,917,000.00 Lần
11533 3717D.16.291 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 3,903,000.00 3,903,000.00 Lần
11534 3717D.16.214 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000.00 151,000.00 Lần
11535 3717D.16.298 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000.00 343,000.00 Lần
11536 3717D.16.61 Điều trị tủy lại 941,000.00 941,000.00 Lần
11537 3717D.16.49
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng
chảy [răng số 4, 5]
539,000.00 539,000.00 Lần
11538 3717D.16.50Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5]539,000.00 539,000.00 Lần
Trang : 143/277
11539 3717D.16.51Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5]539,000.00 539,000.00 Lần
11540 3717D.16.52
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
cầm tay [răng số 4, 5]
539,000.00 539,000.00 Lần
11541 3717D.16.53
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số 4, 5]
539,000.00 539,000.00 Lần
11542 3717D.16.49.1
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng
chảy [răng số 6,7 hàm dưới]
769,000.00 769,000.00 Lần
11543 3717D.16.50.1Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới]769,000.00 769,000.00 Lần
11544 3717D.16.51.1
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm
dưới]
769,000.00 769,000.00 Lần
11545 3717D.16.52.1
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
769,000.00 769,000.00 Lần
11546 3717D.16.53.1
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới]
769,000.00 769,000.00 Lần
11547 3717D.16.49.2
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng
chảy [răng số 1, 2, 3]
409,000.00 409,000.00 Lần
11548 3717D.16.50.2Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]409,000.00 409,000.00 Lần
11549 3717D.16.51.2Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]409,000.00 409,000.00 Lần
11550 3717D.16.52.2
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
cầm tay [răng số 1, 2, 3]
409,000.00 409,000.00 Lần
11551 3717D.16.53.2
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]
409,000.00 409,000.00 Lần
11552 3717D.16.49.3
Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn
kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng
chảy [răng số 6,7 hàm trên]
899,000.00 899,000.00 Lần
11553 3717D.16.50.3Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]899,000.00 899,000.00 Lần
11554 3717D.16.51.3
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm
trên]
899,000.00 899,000.00 Lần
11555 3717D.16.52.3
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay
cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
899,000.00 899,000.00 Lần
11556 3717D.16.53.3
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm
xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]
899,000.00 899,000.00 Lần
11557 3717D.16.232 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 261,000.00 261,000.00 Lần
11558 3717D.16.232.1 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 369,000.00 369,000.00 Lần
11559 3717D.16.71 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324,000.00 324,000.00 Lần
Trang : 144/277
11560 3717D.16.72 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000.00 324,000.00 Lần
11561 3717D.16.235Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
Amalgam90,900.00 90,900.00 Lần
11562 3717D.16.236Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng
GlassIonomer Cement90,900.00 90,900.00 Lần
11563 3717D.16.335 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000.00 100,000.00 Lần
11564 3717D.16.67Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite234,000.00 234,000.00 Lần
11565 3717D.16.68 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234,000.00 234,000.00 Lần
11566 3717D.16.69 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234,000.00 234,000.00 Lần
11567 3717D.16.70Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng
GlassIonomer Cement234,000.00 234,000.00 Lần
11568 3717D.16.223 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 199,000.00 199,000.00 Lần
11569 3717D.16.224 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000.00 199,000.00 Lần
11570 3717D.16.225 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000.00 199,000.00 Lần
11571 3717D.16.226 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199,000.00 199,000.00 Lần
11572 3717D.16.216 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 Lần
11573 3717D.16.217 Phẫu thuật cắt phanh môi [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 Lần
11574 3717D.16.218 Phẫu thuật cắt phanh má [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 Lần
11575 3717D.16.220 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000.00 509,000.00 Lần
11576 3717D.16.306 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000.00 1,000,000.00 Lần
11577 3717D.16.336 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000.00 1,594,000.00 Lần
11578 3717D.16.337 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000.00 1,594,000.00 Lần
11579 3717D.16.316 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V 2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
11580 3717D.16.317Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh
V2,709,000.00 2,709,000.00 Lần
Trang : 145/277
11581 3717D.16.277Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp
bằng chỉ thép [2 bên]2,843,000.00 2,843,000.00 Lần
11582 3717D.16.278Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp
bằng nẹp vít hợp kim [2 bên]2,843,000.00 2,843,000.00 Lần
11583 3717D.16.280Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn
chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) [2 bên]2,843,000.00 2,843,000.00 Lần
11584 3717D.16.242Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới
bằng chỉ thép2,643,000.00 2,643,000.00 Lần
11585 3717D.16.243Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới
bằng nẹp vít hợp kim2,643,000.00 2,643,000.00 Lần
11586 3717D.16.268Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ
thép [xương hàm dưới]2,543,000.00 2,543,000.00 Lần
11587 3717D.16.269Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp
vít hợp kim [xương hàm dưới]2,543,000.00 2,543,000.00 Lần
11588 3717D.16.286Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định
2 hàm2,543,000.00 2,543,000.00 Lần
11589 3717D.16.287Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy
cố định 2 hàm2,543,000.00 2,543,000.00 Lần
11590 3717D.16.288Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn
cố định 2 hàm2,543,000.00 2,543,000.00 Lần
11591 3717D.16.247Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép
[xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11592 3717D.16.248Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp
kim [xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11593 3717D.16.250Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép
[xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11594 3717D.16.251Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp
kim [xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11595 3717D.16.252Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự
tiêu [xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11596 3717D.16.253Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép
[xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11597 3717D.16.254Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít
hợp kim [xương hàm trên]2,943,000.00 2,943,000.00 Lần
11598 3717D.16.333Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng
hàm mặt2,036,000.00 2,036,000.00 Lần
11599 3717D.16.342 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên 2,435,000.00 2,435,000.00 Lần
11600 3717D.16.341 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2,335,000.00 2,335,000.00 Lần
11604 CK903 (03) Răng sâu ngà 140,000.00 140,000.00 Lần
Trang : 146/277
11606 CK870 (03) Phẫu thuật cắt lợi trùm ( TT 3 C2.5) 60,000.00 60,000.00 Lần
11607 CK821(03) Dùng laser, sóng cao tần trong điều trị sẹo
trên 2 cm ( TT 40 C2.5.7)1,300,000.00 1,300,000.00 Lần
11608 CK915(04) Cố định xương hàm gãy bằng nẹp máng và
cung ( PT2A )( TT 9 C4.1.6)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
11609 CK916(04) Cắt bỏ toàn bộ nang sàn miệng từ 2 - 5cm
(PT2A)( TT 10 C4.1.6)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
11610 CK917
(04) Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt
mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5cm (PT 2A) ( TT
13 C4.1.6)
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
11611 CK918(04) Cắt bỏ xương lồi vòm miệng (PT2A )( TT
11 C4.1.6)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
11612 CK919(04) Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên
(PT2A)( TT 8 C4.1.6)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
11613 CK920(04) Cắt nang răng đường kính dưới 2cm ( PT
3)( TT 18 C4.1.6)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
11614 CK921(04) Cắt nang xương hàm khó (PT1A)(TT 4
C4.1.6)2,210,000.00 2,210,000.00 Lần
11615 CK923
(04) Cắt u mạch máu lớn trêm 10cm vùng sàn
miệng , dưới hàm , cạnh cổ (PTĐB)( TT 1
C4.1.6)
3,540,000.00 3,540,000.00 Lần
11616 CK924(04) Cắt u nhỏ phần mềm , đường kính trên 3 cm
(PT 3)( TT21 C4.1.6)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
11617 CK925(04) Chỉnh hình khớp cắn lệch lạc ( sâu , lệch ,
nhược vẩu ...) (TT1)( TT 1 C4.2 RHM)1,080,000.00 1,080,000.00 Lần
11618 CK926(04) Khâu lộn thông ra ngoài điều trị nang xơ
hàm hoặc nang sàn miệng ( PT3)( TT 20 C4.1.6)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
11619 CK927(04)Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5cm
( TT 11 C3.5.4)107,000.00 107,000.00 Lần
11620 CK928(04)Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm
( TT 12 C3.5.4)154,000.00 154,000.00 Lần
11621 CK929(04) Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm (
TT 13 C3.5.4)146,000.00 146,000.00 Lần
11622 CK930(04)Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5cm (
TT 14 C3.5.4)193,000.00 193,000.00 Lần
11623 CK933(04) Lấy xương hoại tử , dưới 2cm trong viêm
tủy hàm (PT3)( TT 22 C4.1.6)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
11624 CK934 (04) Mũ chụp kim loại ( TT 10 C3.5.3) 254,000.00 254,000.00 Lần
11625 CK935 (04) Mũ chụp nhựa ( TT 9 C3.5.3) 216,000.00 216,000.00 Lần
11626 CK936
(04) Một răng ( TT 7 C3.5.2) ( Từ 2 răng trở lên
mỗi răng cộng thêm 50.000 đồng tiền phí gởi
labo)
177,000.00 177,000.00 Lần
Trang : 147/277
11627 CK937
(04) Mở xoang hàm thủ thuật Cald- Well- Luc để
lấy chóp răng hoặc răng ngầm (PT 2A) ( TT 12
C4.1.6)
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
11628 CK938(04) Mài răng làm cầu chụp , hàm khung từ 2
răng trở lên (TT 3)( TT 2 C4.2 RHM)310,000.00 310,000.00 Lần
11629 CK939(04) Nắn răng mọc lạc chỗ (TT1)( TT 3 C4.2
RHM )1,080,000.00 1,080,000.00 Lần
11630 CK932(04) Lấy cao răng và đánh bóng một vùng / một
hàm ( TT 4 C3.5.1)38,000.00 38,000.00 Lần
11631 CK931(04) Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm ( TT 5
C3.5.1)69,000.00 69,000.00 Lần
11632 CK940(04) Nắn răng xoay trên 60 độ (TT 1)( TT 4 C4.2
RHM )1,080,000.00 1,080,000.00 Lần
11633 CK941(04) Nắn sai khớp thái dương hàm 1 bên , đến
muộn (PT2B)( TT 17 C4.1.6)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
11634 CK942 (04) Nắn tiền hàm (TT1)( TT 5 C4.2 RHM ) 1,080,000.00 1,080,000.00 Lần
11635 CK943(04) Nạo xoang triệt để trong viêm xoang do
răng (PT 1A)( TT 5 C4.1.6)2,150,000.00 2,150,000.00 Lần
11636 CK944
(04) Nhổ răng khôn mộc lệch 90 độ hoặc ngầm
dưới lợi , dưới niêm mạc , phải chụp phim răng
để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
11637 CK945(04) Nhổ răng lạc chổ , răng ngầm toàn bộ trong
xương hàm( PT 1A) ( TT 2 C4.1.6)2,240,000.00 2,240,000.00 Lần
11638 CK946 (04) Nhổ răng số 8 bình thường ( TT 2 C3.5.1) 80,000.00 80,000.00 Lần
11639 CK947(04) Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm (
TT3 C3.5.1)146,000.00 146,000.00 Lần
11640 CK948 (04) Nhổ răng sữa / chân răng sữa ( TT 1 C3.5.1) 16,000.00 16,000.00 Lần
11641 CK949
(04) Phẩu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ
nhiều răng hàng loạt từ 4 răng trở lên (PT
2A)(TT 7 C4.1.6)
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
11642 CK950
(04) Phẫu thuật gãy xương hàm trên , hàm dưới ,
cung tiếp chính mũi, gãy Lefort I, II, III, (PT1A)
( TT 3 C4.1.6)
2,470,000.00 2,470,000.00 Lần
11643 CK952 (04) Răng chốt đơn giản ( TT 8 C3.5.3) 173,000.00 173,000.00 Lần
11644 CK953
(04) Rút chỉ thép kết hợp xương, treo xương điều
trị gãy xương vùng hàm mặt (PT 2A)( TT 14
C4.1.6)
1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
11645 CK954(04) Sửa sẹo xấu , nếp nhăn nhỏ ( PT 3)( TT 23
C4.1.6)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
11646 CK900
(03) Phẫu thuật tạo hình phanh môi, phanh má
/phanh lưỡi bám thấp ( gây mê nội khí quản ) (
TT 47 C2.5.7)
1,400,000.00 1,400,000.00 Lần
11647 CK807(03) Cố định tạm thời gãy xương hàm (buộc chỉ
thép, băng cố định) ( TT 6 C2.5)130,000.00 130,000.00 Lần
Trang : 148/277
11648 CK844 (03) Mổ lấy nang răng ( TT 8 C2.5) 140,000.00 140,000.00 Lần
11649 CK810 (03) Cắt cuống 1 chân (TT 9 C2.5 ) 120,000.00 120,000.00 Lần
11650 CK851 (03) Nắn trật khớp thái dương hàm ( TT11 C2.5) 25,000.00 25,000.00 Lần
11651 CK841 (03) Lấy u lành dưới 3cm ( TT 12 C2.5) 400,000.00 400,000.00 Lần
11652 CK855 (03) Nhổ răng ngầm dưới xương ( TT 15 C2.5) 360,000.00 360,000.00 Lần
11653 CK854 (03) Nhổ răng mọc lạc chỗ ( TT16 C2.5) 200,000.00 200,000.00 Lần
11654 CK806 (03) Bấm gai xương trên 2 ổ răng ( TT 17 C2.5 ) 80,000.00 80,000.00 Lần
11655 CK814(03) Cắt u lợi , lợi xơ để làm hàm giả ( TT 18
C2.5)110,000.00 110,000.00 Lần
11656 CK812(03) Cắt, tạo hình phanh môi, phanh má hoặc
lưỡi ( không gây mê) ( TT 19 C2.5)130,000.00 130,000.00 Lần
11657 CK808(03) Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt
ổ răng ( TT 20 C2.5)230,000.00 230,000.00 Lần
11658 CK850
(03) Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1
vùng ( bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại )
(TT 21 C2.5)
780,000.00 780,000.00 Lần
11659 CK886(03) Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1
vùng ( TT 22 C2.5)400,000.00 400,000.00 Lần
11660 CK813(03) Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên ( TT 23
C2.5 )150,000.00 150,000.00 Lần
11661 CK853 (03) Nhổ chân răng ( TT 7 C2.5) 80,000.00 80,000.00 Lần
11662 CK882
(03) Phẫu thuật ghép xương và màng tái tạo mô
có hướng dẫn (chưa bao gồm màng tái tạo và
xương nhân tạo) ( TT 24 C2.5)
350,000.00 350,000.00 Lần
11663 CK914 (03) Trám bít hố rảnh ( TT 2 C2.5.2) 90,000.00 90,000.00 Lần
11664 CK904 (03) Răng viêm tủy hồi phục ( TT 8 C2.5.2 ) 160,000.00 160,000.00 Lần
11665 CK800 (03) Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 ( TT9 C2.5.2) 300,000.00 300,000.00 Lần
11666 CK801 (03) Điều trị tủy răng số 4, 5 ( TT10 C2.5.2) 370,000.00 370,000.00 Lần
11667 CK803(03) Điều trị tủy răng số 6,7 hàm trên ( TT 12
C2.5.2)730,000.00 730,000.00 Lần
11668 CK799 (03) Điều trị tủy lại ( TT 13 C2.5.2) 870,000.00 870,000.00 Lần
Trang : 149/277
11669 CK834 (03) Hàn composite cổ răng ( TT 14 C2.5.2) 250,000.00 250,000.00 Lần
11670 CK836(03) Hàn thẩm mỹ composite ( veneer ) ( TT 15
C2.5.2)350,000.00 350,000.00 Lần
11671 CK911(03) Tẩy trắng răng 1 hàm ( có máng ) ( đã bao
gồm thuốc tẩy trắng răng ) ( TT 17 C2.5.2)900,000.00 900,000.00 Lần
11672 CK912(03) Tẩy trắng răng 2 hàm ( có máng ) ( đã bao
gồm thuốc tẩy trắng răng ) ( TT 18 C2.5.2)1,300,000.00 1,300,000.00 Lần
11673 CK833(03) Hàm khung đúc ( chưa tính răng ) ( TT 1
C2.5.3 )750,000.00 750,000.00 Lần
11674 CK835 (03) Hàn răng sửa sâu ngà ( TT 1 C2.5.2) 70,000.00 70,000.00 Lần
11675 CK802(03) Điều trị tủy răng số 6,7 hàm dưới ( TT 11
C2.5.2)600,000.00 600,000.00 Lần
11676 CK848(03) Một hàm tháo lắp nhựa toàn phần ( 14 răng
) (TT 2 C2.5.3)650,000.00 650,000.00 Lần
11677 CK902(03) Răng giả cố định trên Implant ( chưa bao
gồm Implant , cùi giả thay thế)( TT 1 C2.5.4)4,800,000.00 4,800,000.00 Lần
11678 CK845 (03) Một đơn vị sứ kim loại ( TT 2 C2.5.3) 700,000.00 700,000.00 Lần
11679 CK846 (03) Một đơn vị sứ toàn phần ( TT 3 C2.5.3) 1,000,000.00 1,000,000.00 Lần
11680 CK847 (03) Một chụp thép cầu nhựa ( TT 5 C2.5.4) 600,000.00 600,000.00 Lần
11681 CK819 (03) Cầu sứ kim loại 3 đơn vị ( TT 7 C2.5.4) 1,800,000.00 1,800,000.00 Lần
11682 CK830 (03) Hàm dự phòng loại tháo lắp ( TT 1 C2.5.5) 500,000.00 500,000.00 Lần
11683 CK829 (03) Hàm dự phòng loại gắn chặt ( TT 2 C2.5.5) 750,000.00 750,000.00 Lần
11684 CK838(03) Lực nắn chỉnh ngoài mặt Headgear ( đã bao
gồm Headgear ) ( TT 3 C2.5.5)2,400,000.00 2,400,000.00 Lần
11685 CK837(03) Lực nắn chỉnh ngoài mặt Facemask ( đã bao
gồm Facemask ) ( TT 4 C2.5.5)3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
11686 CK827(03) Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp đơn
giản ( TT 5 C2.5.5)900,000.00 900,000.00 Lần
11687 CK828(03) Hàm điều trị chỉnh hình loại tháo lắp phức
tạp ( TT 6 C2.5.5)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
11688 CK824(03) Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt từng
phần cung răng ( TT 7 C2.5.5)3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
11689 CK825(03) Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn
cung răng đơn giãn ( TT 8 C2.5.5)5,800,000.00 5,800,000.00 Lần
Trang : 150/277
11690 CK826
(03) Hàm điều trị chỉnh hình loại gắn chặt toàn
cung răng phức tạp ( kéo răng ngầm ...) ( TT 9
C2.5.5)
7,000,000.00 7,000,000.00 Lần
11691 CK832(03) Hàm duy trì kết quả loại tháo lắp ( TT 10
C2.5.5)220,000.00 220,000.00 Lần
11692 CK831(03) Hàm duy trì kết quả loại cố định ( TT 11
C2.5.5)400,000.00 400,000.00 Lần
11693 CK839(03) Lấy khuôn để nghiên cứu chẩn đoán ( 2 hàm
) ( TT 12 C2.5.5)70,000.00 70,000.00 Lần
11694 CK843 (03) Làm lại hàm ( TT1 C2.5.6 ) 200,000.00 200,000.00 Lần
11695 CK822(03) Gắn lại chụp , cầu ( 1 đơn vị ) ( TT 3
C2.5.6)50,000.00 50,000.00 Lần
11696 CK865
(03) Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới do
bệnh lý và tái tạo bằng nẹp vít (1 bên) ( chưa
bao gồm nẹp vít thay thế ) ( TT 3 C2.5.7)
1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
11697 CK862(03) Phẫu thuật điều trị lép mặt ( chưa bao gồm
vật liệu độn thay thế ) ( TT 7 C2.5.7)1,900,000.00 1,900,000.00 Lần
11698 CK881
(03) Phẫu thuật ghép xương ổ răng trên bệnh
nhân khe hở môi , vòm miệng ( chưa bao gồm
xương) ( TT 19 C2.5.7)
2,300,000.00 2,300,000.00 Lần
11699 CK910(03) Tái tạo chỉnh xương mặt trong chấn thương
nặng (chưa bao gồm nẹp vít )( TT 20 C2.5.7)2,200,000.00 2,200,000.00 Lần
11700 CK860(03) Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới
(chưa bao gồm nẹp vít) ( TT 22 C2.5.7)1,600,000.00 1,600,000.00 Lần
11701 CK859(03) Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu (chưa bao
gồm nẹp vít) (TT 23 C2.5.7)1,700,000.00 1,700,000.00 Lần
11702 CK858(03) Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 02
bên (chưa bao gồm nẹp vít) ( TT 24 C2.5.7)1,900,000.00 1,900,000.00 Lần
11703 CK861(03) Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên
(chưa bao gồm nẹp vít) ( TT 25 C2.5.7)2,000,000.00 2,000,000.00 Lần
11704 CK873
(03) Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm
(chưa bao gồm máy dò thần kinh) ( TT 26
C2.5.7)
2,100,000.00 2,100,000.00 Lần
11705 CK849 (03) Một trụ thép ( TT 4 C2.5.4) 550,000.00 550,000.00 Lần
11706 CK817(03)Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt
(có gây mê NKQ) ( TT 48 C2.5.7)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
11707 CK864 (03) Phẫu thuật căng da mặt ( TT 32 C2.5.7) 1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
11708 CK869(03) Phẫu thuật cắt dây thần kinh V ngoại biên (
TT 46 C2.5.7)1,600,000.00 1,600,000.00 Lần
11709 CK891(03) Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến
muộn ( TT 50 C2.5.7)1,300,000.00 1,300,000.00 Lần
11710 CK887(03) Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương ( TT
52 C2.5.7)1,650,000.00 1,650,000.00 Lần
Trang : 151/277
11711 CK913(03) Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương
vùng hàm mặt ( TT 49 C2.5.7)800,000.00 800,000.00 Lần
11712 CK909(03) Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm
mặt ( gây mê nội khí quản ) ( TT 51 C2.5.7)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
11713 CK893 ( 03) Phẫu thuật nhổ răng khó ( TT 2 C2.5) 120,000.00 120,000.00 Lần
11714 CK899(03) Phẫu thuật tạo hình môi 2 bên ( TT 29
C2.5.7)1,300,000.00 1,300,000.00 Lần
11715 CK897(03) Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng ( TT
30 C2.5.7)1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
11716 CK896(03) Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo
vạt thành hầu ( TT 31 C2.5.7)1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
11717 CK815 (03) Cắt u nang cạnh cổ (TT 34 C2.5.7) 1,600,000.00 1,600,000.00 Lần
11718 CK876(03)Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm trên , nạo
vét hạch ( TT 37 C2.5.7)1,950,000.00 1,950,000.00 Lần
11719 CK875(03) Phẫu thuật cắt ung thư xương hàm dưới ,
nạo vét hạch ( TT 36 C2.5.7)1,950,000.00 1,950,000.00 Lần
11720 CK895(03) Phẫu thuật tạo hình khe hở chéo mặt ( TT
38 C2.5.7)1,400,000.00 1,400,000.00 Lần
11721 CK823(03) Ghép da rời mỗi chiều trên 5 cm ( TT 39
C2.5.7)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
11722 CK809 (03) Cắt bỏ nang sàn miệng ( TT 44 C2.5.7) 1,650,000.00 1,650,000.00 Lần
11723 CK816 (03) Cắt u nang giáp móng (TT 33,C2.5.7) 1,600,000.00 1,600,000.00 Lần
11724 CK892 (03) Phẫu thuật nhổ răng đơn giản ( TT 1 C2.5) 100,000.00 100,000.00 Lần
11725 CK906 (03) Rạch áp xe trong miệng ( TT 4 C2.5) 35,000.00 35,000.00 Lần
11726 CK905(03) Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng ( TT 5
C2.5)35,000.00 35,000.00 Lần
11727 CK842 (03) Lấy u lành trên 3cm ( TT 13 C2.5) 500,000.00 500,000.00 Lần
11728 CK840 (03) Lấy sỏi ống Wharton ( TT 14 C2.5) 500,000.00 500,000.00 Lần
11729 CK798(03) Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục ( TT
3 C2.5.2)110,000.00 110,000.00 Lần
11730 CK804(03) Điều trị tủy răng sữa 01 chân ( TT 04
C2.5.2)210,000.00 210,000.00 Lần
11731 CK805(03) Điều trị tủy răng sữa nhiều chân ( TT 5
C2.5.2)260,000.00 260,000.00 Lần
Trang : 152/277
11732 CK820 (03)Chụp thép làm sẵn ( TT 6 C2.5.2) 170,000.00 170,000.00 Lần
11733 CK863(03) Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm tỏa lan , áp
xe vùng hàm mặt ( TT 41 C2.5.7)1,400,000.00 1,400,000.00 Lần
11734 CK883
(03) Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần
mềm vùng mặt , có tổn thương tuyến , mạch thần
kinh ( TT 42 C2.5.7)
1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
11735 CK901 (03) PT mở xoang lấy răng ngầm ( TT 45 C2.5.7) 1,650,000.00 1,650,000.00 Lần
11736 CK922(04) Cắt phanh môi , má , lưỡi ( PT 3) ( TT 19
C4.1.6)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
11737 CK951(04) Phẩu thuât điều chỉnh xương ổ răng
(PT2B)( TT 16 C4.1.6)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
11738 CK888(03) Phẩu thuật lấy xương chết , nạo rò trong
viêm xương vùng hàm mặt ( TT 43 C2.5.7)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
11739 CK856 (03) Phục hồi chân răng có chốt ( TT 16 C2.5.2) 350,000.00 350,000.00 Lần
11740 CK907 (03) Sửa hàm ( TT2 C2.5.6) 60,000.00 60,000.00 Lần
11741 CK852 ( 03) Nạo túi lợi 1 sextant ( TT 10 C2.5) 30,000.00 30,000.00 Lần
11742 TD37.13.185[TT37.99] Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh
[T2]596,000.00 596,000.00 Lần
11744 TD37.13.128[TT37.636] Nội soi buồng tử cung can thiệp
[Phụ sản] [PT2]3,915,000.00 3,915,000.00 Lần
11745 TD37.13.6
[TT37.673] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-
AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp…) [PTD]
4,898,000.00 4,898,000.00 Lần
11746 TT37.593 [TT37.593] Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [PT2] 2,392,000.00 2,392,000.00 Lần
11752 TD37.13.145[TT37.611] Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng
đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...102,000.00 102,000.00 Lần
11754 TD37.13.122[TT37.688] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt
Polip buồng tử cung [PT1]4,802,000.00 4,802,000.00 Lần
11756 TD37.13.64[TT37.690] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán
phần [PT1]5,158,000.00 5,158,000.00 Lần
11757 TD37.13.80[TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng
trứng xoắn [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
11758 TD37.13.88[TT37.689] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung
vỡ [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
11763 TD37.13.119
(TT37.596) Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ
cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội
soi (PT1)
4,794,000.00 4,794,000.00 Lần
11765 TD37.13.123[TT37.654] Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung
(đường bụng, đường âm đạo)[PT1]2,892,000.00 2,892,000.00 Lần
Trang : 153/277
11767 TT37.608 [TT37.608] Chọc ối 541,000.00 541,000.00 Lần
11770 TT37.639[TT37.639] Nong buồng tử cung đặt dụng cụ
chống dính499,000.00 499,000.00 Lần
11771 TT37.648[TT37.648] Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12
tuần bằng phương pháp hút chân không338,000.00 338,000.00 Lần
11772 TT37.643[TT37.643] Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ
7 tuần đến hết 13 tuần 216,000.00 216,000.00 Lần
11773 TT37.634 [TT37.634] Nạo hút thai trứng 524,000.00 524,000.00 Lần
11774 TT37.642[TT37.642] Phá thai bằng phương pháp nong và
gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18956,000.00 956,000.00 Lần
11775 TT37.620 [TT37.620] Hút thai dưới siêu âm 341,000.00 341,000.00 Lần
11778 TT37.717[TT37.717] Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng
vòng nhiệt điện)912,000.00 912,000.00 Lần
11780 TD37.13.137[TT37.77] Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi
do quá kích buồng trứng [T2]109,000.00 109,000.00 LẦN
11781 TD37.13.183[TT37.99] Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ
sinh [T1]596,000.00 596,000.00 LẦN
11782 TD37.13.191[TT37.79] Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh
[T1]110,000.00 110,000.00 LẦN
11783 TD37.13.193 [TT37.159] Rửa dạ dày sơ sinh [T1] 61,500.00 61,500.00 LẦN
11784 TD37.13.195 [TT37.94] Dẫn lưu màng phổi sơ sinh [T1] 539,000.00 539,000.00 LẦN
11785 TD37.13.51.1[TT37.254] Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn,
hồng ngoại [sóng ngắn]34,200.00 34,200.00 LẦN
11786 TD37.13.188[TT37.83] Chọc dò tủy sống sơ sinh [T1] [Chưa
bao gồm kim chọc dò.]74,000.00 74,000.00 LẦN
11795 TT37.592[TT37.592] Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên
[PT1]2,970,000.00 2,970,000.00 Lần
11797 TT37.695[TT37.695] Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử
cung trong ổ bụng [PT1]4,754,000.00 4,754,000.00 Lần
11805 TD37.13.24 [TT37.613] Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 671,000.00 671,000.00 Lần
11806 TD37.13.58
[TT37.692] Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng
trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ +
mạc nối lớn [PTD]
6,826,000.00 6,826,000.00 Lần
11808 TD37.13.25 [TT37.638] Nội xoay thai 1,291,000.00 1,291,000.00 Lần
11809 TD37.13.26 [TT37.615] Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 731,000.00 731,000.00 Lần
Trang : 154/277
11810 TD37.13.13[TT37.649] Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử
cung [PT1]4,195,000.00 4,195,000.00 Lần
11811 TD37.13.10
[TT37.660] Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động
mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật
sản khoa [PTD]
6,159,000.00 6,159,000.00 Lần
11812 TD37.13.8
[TT37.670] Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ
thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi
khâu B- lynch…)[PT1]
3,559,000.00 3,559,000.00 Lần
11813 TD37.13.11[TT37.707] Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị
trong cấp cứu sản phụ khoa [PT1]4,384,000.00 4,384,000.00 Lần
11814 TD37.13.12[TT37.708] Phẫu thuật thắt động mạch tử cung
trong cấp cứu sản phụ khoa [PT2]2,897,000.00 2,897,000.00 Lần
11815 TD37.13.29 [TT37.716] Soi ối 37,000.00 37,000.00 Lần
11816 TD37.13.44[TT37.621] Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi
ngang [PT2]2,374,000.00 2,374,000.00 Lần
11817 TD37.13.63[TT37.690] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn
toàn [PT1]5,158,000.00 5,158,000.00 Lần
11818 TD37.13.79[TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc
cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
11819 TD37.13.32(TT37.632) Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh
môn (PT2)1,804,000.00 1,804,000.00 Lần
11820 TD37.13.53 (TT37.594) Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 80,000.00 80,000.00 Lần
11821 TD37.13.54 [TT37.600] Chích áp xe tầng sinh môn 692,000.00 692,000.00 Lần
11822 TD37.13.30[TT37.623] Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm
đạo1,391,000.00 1,391,000.00 Lần
11823 TD37.13.49[TT37.635] Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau
đẻ287,000.00 287,000.00 Lần
11824 TD37.13.48 [TT37.640] Nong cổ tử cung do bế sản dịch 224,000.00 224,000.00 Lần
11825 TD37.13.56[TT37.682] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
hoàn toàn và vét hạch chậu [PTD]4,912,000.00 4,912,000.00 Lần
11826 TD37.13.55[TT37.691] Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn
toàn và vét hạch chậu [PTD]6,685,000.00 6,685,000.00 Lần
11828 TD37.13.73
[TT37.702] Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc
mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
[PTD]
5,342,000.00 5,342,000.00 Lần
11829 TD37.13.78[TT37.699] Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng
[PT1]4,772,000.00 4,772,000.00 Lần
11830 TD37.13.59
[TT37.661] Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng
+ tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn
[PTD]
4,893,000.00 4,893,000.00 Lần
11831 TD37.13.68[TT37.681] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
hoàn toàn [PT1]3,120,000.00 3,120,000.00 Lần
Trang : 155/277
11832 TD37.13.69[TT37.681] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung
hoàn toàn cả khối [PT1]3,120,000.00 3,120,000.00 Lần
11833 TD37.13.87[TT37.689] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung
thể huyết tụ thành nang [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
11834 TD37.13.71[TT37.679] Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử
cung [PT2]2,876,000.00 2,876,000.00 Lần
11835 TD37.13.61
[TT37.598] Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,
buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
[PTD]
4,878,000.00 4,878,000.00 Lần
11836 TD37.13.66[TT37.658] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
có sự hỗ trợ của nội soi [PT1]5,094,000.00 5,094,000.00 Lần
11837 TD37.13.67[TT37.657] Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo
[PT1]2,980,000.00 2,980,000.00 Lần
11838 TD37.13.75[TT37.668] Phẫu thuật khối viêm dính tiểu
khung [PT2]2,844,000.00 2,844,000.00 Lần
11839 TD37.13.72[TT37.683] Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng
trứng hoặc cắt phần phụ [PT2]2,465,000.00 2,465,000.00 Lần
11840 TD37.13.65[TT37.687] Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung
[PT1]5,360,000.00 5,360,000.00 Lần
11841 TD37.13.81[TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng
trứng, nang cạnh vòi tử cung [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
11842 TD37.13.82[TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng
trứng kèm triệt sản [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
11843 TD37.13.83[TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng
và phần phụ [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
11844 TD37.13.86[TT37.680] Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung
[PT1]2,751,000.00 2,751,000.00 Lần
11845 TD37.13.97[TT37.693] Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh
(soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)[PT1]5,267,000.00 5,267,000.00 Lần
11846 TD37.13.84[TT37.607] Chọc nang buồng trứng đường âm
đạo dưới siêu âm2,027,000.00 2,027,000.00 Lần
11847 TD37.13.100[TT37.610] Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa
tạng vùng chậu [PT1]5,289,000.00 5,289,000.00 Lần
11848 TD37.13.101 [TT37.666] Phẫu thuật Crossen [PT1] 3,256,000.00 3,256,000.00 Lần
11849 TD37.13.102 [TT37.678] Phẫu thuật Manchester [PT1] 2,925,000.00 2,925,000.00 Lần
11850 TD37.13.95[TT37.684] Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi
trứng, nối lại vòi trứng [PT1]3,994,000.00 3,994,000.00 Lần
11851 TD37.13.76 [TT37.689] Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ [PT1] 4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
11853 TD37.13.106[TT37.706] Phẫu thuật tạo hình tử cung
(Strassman, Jones)[PT1]3,497,000.00 3,497,000.00 Lần
Trang : 156/277
11854 TD37.13.93[TT37.664] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể
huyết tụ thành nang [PT1]3,011,000.00 3,011,000.00 Lần
11855 TD37.13.103 [TT37.677] Phẫu thuật Lefort [PT2] 2,305,000.00 2,305,000.00 Lần
11856 TD37.13.104 [TT37.677] Phẫu thuật Labhart [PT2] 2,305,000.00 2,305,000.00 Lần
11857 TD37.13.117[TT37.595] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ
cắt tử cung bán phần đường bụng [PT1]3,353,000.00 3,353,000.00 Lần
11858 TD37.13.118[TT37.595] Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ
cắt tử cung bán phần đường âm đạo [PT1]3,353,000.00 3,353,000.00 Lần
11859 TD37.13.121[TT37.688] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt
nhân xơ tử cung dưới niêm mạc [PT1]4,802,000.00 4,802,000.00 Lần
11860 TD37.13.92[TT37.683] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không
có choáng [PT2]2,465,000.00 2,465,000.00 Lần
11861 TD37.13.96[TT37.720] Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối
lại vòi trứng [PTD]4,943,000.00 4,943,000.00 Lần
11862 TD37.13.99[TT37.698] Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ
[PT1]8,397,000.00 8,397,000.00 Lần
11863 TD37.13.98[TT37.709] Phẫu thuật treo bàng quang và trực
tràng sau mổ sa sinh dục [PT1]3,365,000.00 3,365,000.00 Lần
11864 TD37.13.105 [TT37.710] Phẫu thuật treo tử cung [PT2] 2,381,000.00 2,381,000.00 Lần
11865 TD37.13.144[TT37.721] Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm
đạo306,000.00 306,000.00 Lần
11866 TD37.13.124[TT37.688] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung
tách dính buồng tử cung [PT1]4,802,000.00 4,802,000.00 Lần
11867 TD37.13.125[TT37.688] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt
vách ngăn tử cung [PT1]4,802,000.00 4,802,000.00 Lần
11868 TD37.13.126[TT37.688] Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy
dị vật buồng tử cung [PT1]4,802,000.00 4,802,000.00 Lần
11869 TD37.13.107[TT37.704] Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi
kết hợp đường dưới)[PT1]4,813,000.00 4,813,000.00 Lần
11870 TD37.13.114(TT37.590) Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi
di căn âm đạo (PT3)2,128,000.00 2,128,000.00 Lần
11871 TD37.13.110 [TT37.651] Phẫu thuật cắt âm vật phì đại [PT2] 2,140,000.00 2,140,000.00 Lần
11872 TD37.13.113[TT37.633] Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên
bào nuôi bảo tồn tử cung [PT2]2,862,000.00 2,862,000.00 Lần
11873 TD37.13.111[TT37.656] Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ
[PT2]2,251,000.00 2,251,000.00 Lần
11874 TD37.13.112[TT37.669] Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và
cơ vòng do rách phức tạp [PT2]2,366,000.00 2,366,000.00 Lần
Trang : 157/277
11875 TD37.13.109[TT37.662] Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo,
mở thông âm đạo [PT2]2,182,000.00 2,182,000.00 Lần
11876 TD37.13.108[TT37.705] Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị
dạng (đường dưới) [PT2]2,523,000.00 2,523,000.00 Lần
11877 TD37.13.155[TT37.334] Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo;
tầng sinh môn320,000.00 320,000.00 Lần
11878 TD37.13.120[TT37.616] Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò
tiết niệu - sinh dục [PT1]3,357,000.00 3,357,000.00 Lần
11879 TD37.13.163 [TT37.602] Chích áp xe vú 162,000.00 162,000.00 Lần
11880 TD37.13.130[TT37.636] Nội soi buồng tử cung + nạo buồng
tử cung [PT2]3,915,000.00 3,915,000.00 Lần
11881 TD37.13.134[TT37.667] Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu
[PT1]11,769,000.00 11,769,000.00 Lần
11882 TD37.13.135[TT37.667] Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu
[PT1]11,769,000.00 11,769,000.00 Lần
11883 TD37.13.127[TT37.637] Nội soi buồng tử cung chẩn đoán
[PT2]2,466,000.00 2,466,000.00 Lần
11884 TD37.13.115[TT37.650] Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử
cung ở tầng sinh môn, thành bụng [PT2]2,199,000.00 2,199,000.00 Lần
11885 TD37.13.133[TT37.694] Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử
cung [PT1]4,333,000.00 4,333,000.00 Lần
11886 TD37.13.131[TT37.697] Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán
các bệnh lý phụ khoa [PT1]4,207,000.00 4,207,000.00 Lần
11889 TD37.13.187
[TT37.209] Hô hấp áp lực dương liên tục
(CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh [thở
CPAP qua mũi]
444,000.00 444,000.00 Lần
11890 TD37.13.132[TT37.685] Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí
bệnh lý phụ khoa [PT2]2,304,000.00 2,304,000.00 Lần
11891 TD37.13.90[TT37.689] Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung
chưa vỡ [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
11892 TD37.13.2[TT37.672] Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên
[PT1]2,190,000.00 2,190,000.00 Lần
11893 TD37.13.31[TT37.727] Thủ thuật cặp kéo cổ tử cung xử trí
băng huyết sau đẻ sau sảy sau nạo (*) [T1]391,000.00 391,000.00 Lần
11894 TD37.13.5
[TT37.675] Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản
khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật,
sản giật…)[PT1]
3,551,000.00 3,551,000.00 Lần
11895 TD37.13.57[TT37.701] Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu
khung [PT1]5,778,000.00 5,778,000.00 Lần
11896 TD37.13.74
[TT37.686] Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc
mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng
[PT1]
3,533,000.00 3,533,000.00 Lần
11897 TD37.13.60[TT37.703] Phẫu thuật Second Look trong ung
thư buồng trứng [PT1]3,440,000.00 3,440,000.00 Lần
Trang : 158/277
11898 TD37.13.91[TT37.665] Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có
choáng [PT1]2,969,000.00 2,969,000.00 Lần
11899 TD37.13.194 [TT37.74] Ép tim ngoài lồng ngực 386,000.00 386,000.00 Lần
11900 TD37.13.200 [TT37.74] Bóp bóng Ambu thổi ngạt sơ sinh 386,000.00 386,000.00 Lần
11901 TD37.13.150[TT37.724] Làm lại thành âm đạo tầng sinh môn
[PT2]1,004,000.00 1,004,000.00 Lần
11902 TD37.13.178 [TT37.727] Thay máu sơ sinh [T1] 391,000.00 391,000.00 Lần
11903 TD37.13.77[TT37.689] Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc
tử cung [PT1]4,315,000.00 4,315,000.00 Lần
11904 TD37.13.85[TT37.687] Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung
[PT1]5,360,000.00 5,360,000.00 Lần
11905 TD37.13.62[TT37.711] Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung
tận gốc + vét hạch) [PTD]4,958,000.00 4,958,000.00 Lần
11906 TT37.715 [TT37.715] Soi cổ tử cung 50,000.00 50,000.00 Lần
11908 TT37.605 [TT37.605] Chọc dò màng bụng sơ sinh 335,000.00 335,000.00 Lần
11911 TT37.599[TT37.599] Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt
khối u vú ác tính + vét hạch nách3,570,000.00 3,570,000.00 Lần
11914 TT37.604[TT37.604] Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong
ung thư buồng trứng549,000.00 549,000.00 Lần
11921 TD37.13.33 [TT37.614] Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 567,000.00 567,000.00 Lần
11922 TT37.612[TT37.612] Điều trị viêm dính tiểu khung bằng
hồng ngoại, sóng ngắn129,000.00 129,000.00 Lần
11925 TT37.627 [TT37.627] Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung 2,269,000.00 2,269,000.00 Lần
11929 TT37.647[TT37.647] Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng
thuốc 430,000.00 430,000.00 Lần
11930 TT37.645 [TT37.645] Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 155,000.00 155,000.00 Lần
11934 TT37.644[TT37.644] Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương
pháp hút chân không269,000.00 269,000.00 Lần
11935 TT37.625 [TT37.625] Khâu tử cung do nạo thủng [PT2] 2,304,000.00 2,304,000.00 Lần
11952 TT37.712 [TT37.712] Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 325,000.00 325,000.00 Lần
11954 TT37.700 [TT37.700] Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ [PT1] 3,970,000.00 3,970,000.00 Lần
Trang : 159/277
11964 TD37.13.240[TT37.631] Hút thai + Triệt sản qua đường rạch
nhỏ [PT2]2,280,000.00 2,280,000.00 Lần
11965 TD37.13.3[TT37.674] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
có sẹo mổ bụng cũ phức tạp [PT1]3,384,000.00 3,384,000.00 Lần
11966 TD37.13.7 [TT37.671] Phẫu thuật lấy thai lần đầu [PT2] 1,854,000.00 1,854,000.00 Lần
11972 TT37.652[TT37.652] Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử
cung sau mổ lấy thai [PT1]4,123,000.00 4,123,000.00 Lần
11978 3717.592 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3,554,000.00 3,554,000.00 Lần
11979 3717.593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000.00 2,677,000.00 Lần
11995 3717.599Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác
tính + vét hạch nách4,522,000.00 4,522,000.00 Lần
11997 3717.604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư
buồng trứng805,000.00 805,000.00 Lần
11998 3717.605 Chọc dò màng bụng sơ sinh 389,000.00 389,000.00 Lần
11999 3717.608 Chọc ối 681,000.00 681,000.00 Lần
12000 3717.612Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại,
sóng ngắn257,000.00 257,000.00 Lần
12009 3717.618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê
ngoài màng cứng636,000.00 636,000.00 Lần
12010 3717.619 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 191,000.00 191,000.00 Lần
12011 3717.620 Hút thai dưới siêu âm 430,000.00 430,000.00 Lần
12012 3717.625 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000.00 2,673,000.00 Lần
12013 3717.627 Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung 2,638,000.00 2,638,000.00 Lần
12020 3717.631Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch
nhỏ2,728,000.00 2,728,000.00 Lần
12021 3717.634 Nạo hút thai trứng 716,000.00 716,000.00 Lần
12025 3717.639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562,000.00 562,000.00 Lần
12026 3717.642Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần
thứ 13 đến hết tuần thứ 181,108,000.00 1,108,000.00 Lần
12027 3717.643Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 tuần đến
hết 13 tuần 283,000.00 283,000.00 Lần
Trang : 160/277
12028 3717.644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút
chân không358,000.00 358,000.00 Lần
12029 3717.645 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 177,000.00 177,000.00 Lần
12031 3717.646Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương
pháp đặt túi nước1,003,000.00 1,003,000.00 Lần
12032 3717.647 Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc 519,000.00 519,000.00 Lần
12033 3717.648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng
phương pháp hút chân không383,000.00 383,000.00 Lần
12035 3717.652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau
mổ lấy thai4,480,000.00 4,480,000.00 Lần
12060 3717.695Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ
bụng5,352,000.00 5,352,000.00 Lần
12061 3717.700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,568,000.00 4,568,000.00 Lần
12074 3717.712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369,000.00 369,000.00 Lần
12075 3717.713 Sinh thiết gai rau 1,136,000.00 1,136,000.00 Lần
12076 3717.715 Soi cổ tử cung 58,900.00 58,900.00 Lần
12077 3717.717Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt
điện)1,078,000.00 1,078,000.00 Lần
12088 3717.718 Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 235,000.00 235,000.00 Lần
12089 3717.719 Tiêm nhân Chorio 225,000.00 225,000.00 Lần
12101 TT37.618[TT37.618] Giảm đau trong đẻ bằng phương
pháp gây tê ngoài màng cứng591,000.00 591,000.00 Lần
12102 TT37.619[TT37.619] Hút buồng tử cung do rong kinh
rong huyết147,000.00 147,000.00 Lần
12103 TT37.646[TT37.646] Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần
bằng phương pháp đặt túi nước877,000.00 877,000.00 Lần
12105 TT37.719 [TT37.719] Tiêm nhân Chorio 181,000.00 181,000.00 Lần
12107 CK1153(03) Theo dõi tim thai – cơn co tử cung bằng
Monitoring ( TT 38 C2.2 )70,000.00 70,000.00 Lần
12110 TD37.13.199 [TT37.211] Đặt sonde hậu môn sơ sinh 64,000.00 64,000.00 LẦN
12111 TD37.13.27 [TT37.617] Forceps 621,000.00 621,000.00 Lần
Trang : 161/277
12112 TD37.13.28 [TT37.617] Giác hút 621,000.00 621,000.00 Lần
12113 TD37.13.40[TT37.629] Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn
nhiễm khuẩn70,000.00 70,000.00 Lần
12114 TD37.13.45 [TT37.622] Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,211,000.00 2,211,000.00 Lần
12115 TD37.13.51 [TT37.237] Điều trị tắc tia sữa bằng hồng ngoại 38,200.00 38,200.00 Lần
12116 TD37.13.1[TT37.676] Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung
trong rau cài răng lược [PTĐB]6,682,000.00 6,682,000.00 Lần
12117 TD37.13.70[TT37.681] Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán
phần [PT1]3,120,000.00 3,120,000.00 Lần
12118 TD37.13.4
[TT37.675] Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh
mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học,
nội tiết…)[PT1]
3,551,000.00 3,551,000.00 Lần
12119 TT37.631[TT37.631] Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua
đường rạch nhỏ2,280,000.00 2,280,000.00 Lần
12120 TT37.713 [TT37.713] Sinh thiết gai rau 1,091,000.00 1,091,000.00 Lần
12121 TT37.718[TT37.718] Tiêm hoá chất tại chỗ điều trị chửa ở
cổ tử cung181,000.00 181,000.00 Lần
12130 TD37.13.136
[TT37.628] Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ
máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ
khoa [PT3]
2,225,000.00 2,225,000.00 Lần
12132 TD37.13.9
[TT37.659] Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng
người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ
tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp [PTD]
7,914,000.00 7,914,000.00 Lần
12133 TD37.13.116[TT37.663] Phẫu thuật chấn thương tầng sinh
môn [PT1]2,954,000.00 2,954,000.00 Lần
12138 3717D.13.194 Ép tim ngoài lồng ngực 458,000.00 458,000.00 Lần
12139 3717D.13.200 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000.00 458,000.00 Lần
12140 3717D.13.137Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá
kích buồng trứng131,000.00 131,000.00 LẦN
12141 3717D.13.191 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 136,000.00 136,000.00 LẦN
12142 3717D.13.188 Chọc dò tủy sống sơ sinh 100,000.00 100,000.00 LẦN
12143 3717D.13.195 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583,000.00 583,000.00 LẦN
12144 3717D.13.183Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh [một
nòng]640,000.00 640,000.00 LẦN
12145 3717D.13.185 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh [một nòng] 640,000.00 640,000.00 Lần
Trang : 162/277
12146 3717D.13.192Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng)
sơ sinh85,400.00 85,400.00 LẦN
12147 3717D.13.193 Rửa dạ dày sơ sinh 106,000.00 106,000.00 LẦN
12148 3717D.13.187
Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm
nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [01 ngày
điều trị]
533,000.00 533,000.00 Lần
12149 3717D.13.199 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78,000.00 78,000.00 LẦN
12150 3717D.13.51 Điều trị tắc tia sữa bằng hồng ngoại 41,100.00 41,100.00 Lần
12151 3717D.13.51.1 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn 40,700.00 40,700.00 LẦN
12152 3717D.13.155Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh
môn600,000.00 600,000.00 Lần
12153 3717D.13.114 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,586,000.00 2,586,000.00 Lần
12154 3717D.13.53 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000.00 109,000.00 Lần
12155 3717D.13.117Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung
bán phần đường bụng3,937,000.00 3,937,000.00 Lần
12156 3717D.13.118Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung
bán phần đường âm đạo3,937,000.00 3,937,000.00 Lần
12157 3717D.13.119Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung
bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi5,378,000.00 5,378,000.00 Lần
12158 3717D.13.61Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to,
dính, cắm sâu trong tiểu khung5,830,000.00 5,830,000.00 Lần
12159 3717D.13.54 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000.00 781,000.00 Lần
12160 3717D.13.163 Chích áp xe vú 206,000.00 206,000.00 Lần
12161 3717D.13.84Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu
âm2,155,000.00 2,155,000.00 Lần
12162 3717D.13.100Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng
chậu5,873,000.00 5,873,000.00 Lần
12163 3717D.13.145Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt
nhiệt, đốt laser, áp lạnh...146,000.00 146,000.00 Lần
12164 3717D.13.24 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000.00 927,000.00 Lần
12165 3717D.13.33 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000.00 675,000.00 Lần
12166 3717D.13.26 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,114,000.00 1,114,000.00 Lần
Trang : 163/277
12167 3717D.13.120Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu -
sinh dục3,941,000.00 3,941,000.00 Lần
12168 3717D.13.27 Forceps 877,000.00 877,000.00 Lần
12169 3717D.13.28 Giác hút 877,000.00 877,000.00 Lần
12170 3717D.13.44 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2,658,000.00 2,658,000.00 Lần
12171 3717D.13.45 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,363,000.00 2,363,000.00 Lần
12172 3717D.13.30 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000.00 1,525,000.00 Lần
12173 3717D.13.52 Khâu vòng cổ tử cung 536,000.00 536,000.00 Lần
12174 3717D.13.136Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm
khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2,524,000.00 2,524,000.00 Lần
12175 3717D.13.40 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82,100.00 82,100.00 Lần
12176 3717D.13.240 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,728,000.00 2,728,000.00 Lần
12177 3717D.13.32 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000.00 2,147,000.00 Lần
12178 3717D.13.113Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo
tồn tử cung3,282,000.00 3,282,000.00 Lần
12179 3717D.13.49 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000.00 331,000.00 Lần
12180 3717D.13.128 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000.00 4,285,000.00 Lần
12181 3717D.13.130 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,285,000.00 4,285,000.00 Lần
12182 3717D.13.127 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000.00 2,746,000.00 Lần
12183 3717D.13.25 Nội xoay thai 1,380,000.00 1,380,000.00 Lần
12184 3717D.13.48 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268,000.00 268,000.00 Lần
12185 3717D.13.13 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,692,000.00 4,692,000.00 Lần
12186 3717D.13.115Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng
sinh môn, thành bụng2,568,000.00 2,568,000.00 Lần
12187 3717D.13.110 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,510,000.00 2,510,000.00 Lần
Trang : 164/277
12188 3717D.13.123Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng,
đường âm đạo)3,491,000.00 3,491,000.00 Lần
12189 3717D.13.111 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,620,000.00 2,620,000.00 Lần
12190 3717D.13.67 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,564,000.00 3,564,000.00 Lần
12191 3717D.13.66Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ
trợ của nội soi5,724,000.00 5,724,000.00 Lần
12192 3717D.13.9
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh
nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong
tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp
9,188,000.00 9,188,000.00 Lần
12193 3717D.13.10Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị
do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa7,115,000.00 7,115,000.00 Lần
12194 3717D.13.59Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung
hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn5,848,000.00 5,848,000.00 Lần
12195 3717D.13.109Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm
đạo2,551,000.00 2,551,000.00 Lần
12196 3717D.13.116 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000.00 3,538,000.00 Lần
12197 3717D.13.93Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành
nang3,594,000.00 3,594,000.00 Lần
12198 3717D.13.91 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000.00 3,553,000.00 Lần
12199 3717D.13.101 Phẫu thuật Crossen 3,840,000.00 3,840,000.00 Lần
12200 3717D.13.134 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 12,353,000.00 12,353,000.00 Lần
12201 3717D.13.135 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 12,353,000.00 12,353,000.00 Lần
12202 3717D.13.75 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,213,000.00 3,213,000.00 Lần
12203 3717D.13.112Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do
rách phức tạp2,735,000.00 2,735,000.00 Lần
12204 3717D.13.8Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu
(thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)4,056,000.00 4,056,000.00 Lần
12205 3717D.13.7 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000.00 2,223,000.00 Lần
12206 3717D.13.2 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,773,000.00 2,773,000.00 Lần
12207 3717D.13.6
Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh
truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1,
tiêu chảy cấp...)
5,694,000.00 5,694,000.00 Lần
12208 3717D.13.3Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ
bụng cũ phức tạp3,881,000.00 3,881,000.00 Lần
Trang : 165/277
12209 3717D.13.4Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh
toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)4,135,000.00 4,135,000.00 Lần
12210 3717D.13.5Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền
đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)4,135,000.00 4,135,000.00 Lần
12211 3717D.13.1Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài
răng lược7,637,000.00 7,637,000.00 Lần
12212 3717D.13.103 Phẫu thuật Lefort 2,674,000.00 2,674,000.00 Lần
12213 3717D.13.104 Phẫu thuật Labhart 2,674,000.00 2,674,000.00 Lần
12214 3717D.13.102 Phẫu thuật Manchester 3,509,000.00 3,509,000.00 Lần
12215 3717D.13.71 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000.00 3,246,000.00 Lần
12216 3717D.13.86 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,335,000.00 3,335,000.00 Lần
12217 3717D.13.68 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000.00 3,704,000.00 Lần
12218 3717D.13.69Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả
khối3,704,000.00 3,704,000.00 Lần
12219 3717D.13.70 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000.00 3,704,000.00 Lần
12220 3717D.13.56Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét
hạch chậu5,864,000.00 5,864,000.00 Lần
12221 3717D.13.92 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000.00 2,835,000.00 Lần
12222 3717D.13.72Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ2,835,000.00 2,835,000.00 Lần
12223 3717D.13.95Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại
vòi trứng4,578,000.00 4,578,000.00 Lần
12224 3717D.13.132Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa2,673,000.00 2,673,000.00 Lần
12225 3717D.13.74Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4,117,000.00 4,117,000.00 Lần
12226 3717D.13.65 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5,944,000.00 5,944,000.00 Lần
12227 3717D.13.85 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 5,944,000.00 5,944,000.00 Lần
12228 3717D.13.121Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử
cung dưới niêm mạc5,386,000.00 5,386,000.00 Lần
12229 3717D.13.122Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng
tử cung5,386,000.00 5,386,000.00 Lần
Trang : 166/277
12230 3717D.13.125Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
tử cung5,386,000.00 5,386,000.00 Lần
12231 3717D.13.126Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật
buồng tử cung5,386,000.00 5,386,000.00 Lần
12232 3717D.13.124Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính
buồng tử cung5,386,000.00 5,386,000.00 Lần
12233 3717D.13.77 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
12234 3717D.13.76 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
12235 3717D.13.83 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
12236 3717D.13.82Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm
triệt sản4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
12237 3717D.13.80 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
12238 3717D.13.81Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang
cạnh vòi tử cung4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
12239 3717D.13.79Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng
trứng trên bệnh nhân có thai4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
12240 3717D.13.90 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
12241 3717D.13.87Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ
thành nang4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
12242 3717D.13.88 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,899,000.00 4,899,000.00 Lần
12243 3717D.13.64 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5,742,000.00 5,742,000.00 Lần
12244 3717D.13.63 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5,742,000.00 5,742,000.00 Lần
12245 3717D.13.55Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét
hạch chậu7,641,000.00 7,641,000.00 Lần
12246 3717D.13.58Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm
cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn7,781,000.00 7,781,000.00 Lần
12247 3717D.13.97Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử
cung + nội soi ổ bụng)5,851,000.00 5,851,000.00 Lần
12248 3717D.13.133 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4,917,000.00 4,917,000.00 Lần
12249 3717D.13.89Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm
MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung4,833,000.00 4,833,000.00 Lần
12250 3717D.13.131Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý
phụ khoa4,791,000.00 4,791,000.00 Lần
Trang : 167/277
12251 3717D.13.99 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 8,981,000.00 8,981,000.00 Lần
12252 3717D.13.78 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,370,000.00 5,370,000.00 Lần
12253 3717D.13.57 Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung 6,361,000.00 6,361,000.00 Lần
12254 3717D.13.73Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng6,294,000.00 6,294,000.00 Lần
12255 3717D.13.60Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng
trứng3,937,000.00 3,937,000.00 Lần
12256 3717D.13.107Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp
đường dưới)5,711,000.00 5,711,000.00 Lần
12257 3717D.13.108Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường
dưới)3,362,000.00 3,362,000.00 Lần
12258 3717D.13.106 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 4,395,000.00 4,395,000.00 Lần
12259 3717D.13.11Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu
sản phụ khoa4,757,000.00 4,757,000.00 Lần
12260 3717D.13.12Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu
sản phụ khoa3,241,000.00 3,241,000.00 Lần
12261 3717D.13.98Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ
sa sinh dục3,949,000.00 3,949,000.00 Lần
12262 3717D.13.105 Phẫu thuật treo tử cung 2,750,000.00 2,750,000.00 Lần
12263 3717D.13.62Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét
hạch)5,910,000.00 5,910,000.00 Lần
12264 3717D.13.29 Soi ối 45,900.00 45,900.00 Lần
12266 3717D.13.96 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 6,419,000.00 6,419,000.00 Lần
12267 3717D.13.144 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000.00 370,000.00 Lần
12268 3717D.13.150 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,373,000.00 1,373,000.00 Lần
12269 3717D.13.178 Thay máu sơ sinh 543,000.00 543,000.00 Lần
12270 3717D.13.31Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết
sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)543,000.00 543,000.00 Lần
12293 CK1123 (03) Bóc nhân xơ vú ( TT 16 C2.2 ) 150,000.00 150,000.00 Lần
12294 CK1161 (04) Đở đẻ từ sinh đôi trở lên ( TT 5 C3.2) 493,000.00 493,000.00 Lần
Trang : 168/277
12295 CK1162 (04) Đở đẻ thường ngôi chỏm ( TT 3 C3.2) 404,000.00 404,000.00 Lần
12296 CK1163 (04) Đở đẻ thường ngôi ngược ( TT4 C3.2) 447,000.00 447,000.00 Lần
12297 CK1164(04) Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện
hoặc nhiệt hoặc Laser ( TT 9 C3.2)46,000.00 46,000.00 Lần
12298 CK1165(04) Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn , nhân
chorio âm đạo ( PT 3 ) ( TT16 C4.1.11)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
12299 CK1166 (04) Cắt polyp cổ tử cung (PT 3)( TT 13 C4.1.11) 1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
12300 CK1167
(04) Cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng,
viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu
khung, vỡ tử cung phức tạp (PTĐB)(TT 1
3,850,000.00 3,850,000.00 Lần
12301 CK1168
(04) Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong
chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa
(PT1A) ( TT 3 C4.1.11)
2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
12302 CK1169(04)Cắt toàn bộ tử cung đường bụng ( PT1A )(
TT 4 C4.1.11)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
12303 CK1170(04)Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản
(PT2B)( TT 10 C4.1.11)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
12304 CK1171
(04) Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng
trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung
(PTĐB)( TT 2 C4.1.11)
3,780,000.00 3,780,000.00 Lần
12305 CK1172(04) Chích áp xe tầng sinh môn (PT3)( TT 38
C4.1.10)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
12306 CK1173 (04) Chích apxe tuyến vú ( TT 10 C3.2) 100,000.00 100,000.00 Lần
12307 CK1174 (04) Forceps hoặc Giác hút sản khoa ( TT 6 C3.2) 408,000.00 408,000.00 Lần
12308 CK1175(04) Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết
( TT 1 C3.2)81,000.00 81,000.00 Lần
12309 CK1176(04) Khâu tử cung do nạo thủng ( PT 2C )( TT
11 C4.1.11)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
12310 CK1177(04) Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ
vòng ( PT2A )( TT 8 C4.1.11)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
12311 CK1178(04) Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn
(PT3)( TT 17 C4.1.11)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
12312 CK1179(04) Lấy khối u máu tụ thành nang ( PT1C )( TT
7 C4.1.11)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
12313 CK1180(04) Lấy máu tụ tầng sinh môn , ( PT 3)( TT 47
C4.1.8)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
12314 CK1181(04) Lấy thai trong bệnh đặc biệt, tim, thận, gan (
PT1B )( TT 5 C4.1.11)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
12315 CK1184(04) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có
choáng ( PT 2B) ( TT9C4.1.11)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
Trang : 169/277
12316 CK1186 (04) Phẫu thuật lấy thai Lần 1 đầu ( TT12 C3.2) 1,194,000.00 1,194,000.00 Lần
12317 CK1187(04) Phẫu thuật lấy thai Lần 2 trở lên ( TT 13
C3.2)1,232,000.00 1,232,000.00 Lần
12318 CK1188(04) Phẫu thuật thai ngoài tử cung / vết mổ cũ
khác ( TT 15 PT BỔ SUNG )1,718,000.00 1,718,000.00 Lần
12319 CK1191(04) Phẫu thuật vỡ tử cung do chấn thương ( TT
17 PT BỔ SUNG )1,965,000.00 1,965,000.00 Lần
12320 CK1192(04) Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc ( TT 15
C3.2)119,000.00 119,000.00 Lần
12321 CK1193(04) Phá thai từ 13 tuần đến 22 tuần bằng thuốc
( TT 16 C3.2)331,000.00 331,000.00 Lần
12322 CK1194 (04) Soi ối ( TT 8 C3.2) 28,000.00 28,000.00 Lần
12323 CK1195 (04) Soi cổ tử cung ( TT 7 C3.2) 39,000.00 39,000.00 Lần
12324 CK1196 (04) Thủ thuật Kovac ( PT BỔ SUNG SẢN ) 283,000.00 283,000.00 Lần
12325 CK1197(04) Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ , âm đạo ,
cổ tử cung ( TT 11 C3.2)166,000.00 166,000.00 Lần
12326 CK1189(04) Phẫu thuật vỡ nang buồng trứng , khâu cầm
máu ( TT 16 PT BỔ SUNG )1,782,000.00 1,782,000.00 Lần
12327 CK1141 (03) Niệu dòng đồ ( C1) 35,000.00 35,000.00 Lần
12328 CK1136 (03) Mổ tràn dịch màng tinh hoàn ( C1) 100,000.00 100,000.00 Lần
12329 CK1124 (03) Cắt bỏ tinh hoàn ( C1 ) 100,000.00 100,000.00 Lần
12330 CK1127 (03) Chọc hút noãn ( TT 33 C2.2 ) 3,600,000.00 3,600,000.00 Lần
12331 CK1140(03) Nạo phá thai bệnh lý/ nạo thai do mổ củ/
nạo thai khó ( TT 2 C2.2 )100,000.00 100,000.00 Lần
12332 CK1130 (03) Hút thai dưới 12 tuần ( TT 3, C2.2 ) 80,000.00 80,000.00 Lần
12333 CK1138 (03) Nạo hút thai trứng ( TT 5 C2.2 ) 70,000.00 70,000.00 Lần
12334 CK1129 (03) Hút thai có gây mê tĩnh mạch ( TT 6 C2.2 ) 200,000.00 200,000.00 Lần
12335 CK1118 (03) Đặt/tháo dụng cụ tử cung ( TT 7 C2.2 ) 15,000.00 15,000.00 Lần
12336 CK1134(03) Khâu vòng cổ tử cung /Tháo vòng khó ( TT
8 C2.2 )80,000.00 80,000.00 Lần
Trang : 170/277
12337 CK1154 (03) Tiêm nhân Chorio ( TT 9 C2.2) 12,000.00 12,000.00 Lần
12338 CK1142(03) Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng
tử cung ( TT10 C2.2 )25,000.00 25,000.00 Lần
12339 CK1126(03) Chọc ối chẩn đoán trước sinh, nuôi cấy tế
bào( TT 11 C2.2 )180,000.00 180,000.00 Lần
12340 CK1125 (03) Chọc ối điều trị đa ối ( TT 12 C2.2 ) 35,000.00 35,000.00 Lần
12341 CK1133 (03) Khâu rách cùng đồ ( TT13 C2.2 ) 80,000.00 80,000.00 Lần
12342 CK1160(03) Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều
trị viêm tắc sữa ( TT14 C2.2 )12,000.00 12,000.00 Lần
12343 CK1117(03) Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng,
chưa kể gây thuốc tê)( TT15 C2.2 )400,000.00 400,000.00 Lần
12344 CK1156 (03) Trích áp xe Bartholin ( TT 17 C2.2 ) 120,000.00 120,000.00 Lần
12345 CK1122 (03) Bóc nang Bartholin( TT18 C2.2) 180,000.00 180,000.00 Lần
12346 CK1157 (03) Triệt sản nam ( TT 19 C2.2 ) 100,000.00 100,000.00 Lần
12347 CK1158 (03) Triệt sản nữ ( TT20 C2.2 ) 150,000.00 150,000.00 Lần
12348 CK1149(03) Phẫu thuật u nang buồng trứng ( TT 24
C2.2 )500,000.00 500,000.00 Lần
12349 CK1145(03) Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn đường âm
đạo ( TT 25 C2.2 )1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
12350 CK1119(03) Điều trị chửa ống tử cung bằng tiêm
Metrotetax dưới siêu âm ( TT 26 C2.2 )350,000.00 350,000.00 Lần
12351 CK1128(03) Chọc hút u nang buồng trứng cơ năng dưới
siêu âm( TT 28 C2.2 )400,000.00 400,000.00 Lần
12352 CK1144(03) Phẩu thuật bóc nang , nhân di căn âm đạo ,
tầng sinh môn ( TT 30 C2.2 )500,000.00 500,000.00 Lần
12353 CK1137 (03) Nội xoay thai ( TT 31 C2.2 ) 350,000.00 350,000.00 Lần
12354 CK1132 (03) Kỹ thuật trữ lạnh phôi / trứng ( TT 34 C2.2 ) 2,500,000.00 2,500,000.00 Lần
12355 CK1150(03) Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán ( TT 21 C2.2
)400,000.00 400,000.00 Lần
12356 CK1131(03) Kỹ thuật rã đông + chuyển phôi ( TT 35
C2.2 )1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
12357 CK1151(03) Sinh thiết tinh hoàn lấy tinh trùng + ICSI (
TT 36 C2.2 )2,700,000.00 2,700,000.00 Lần
Trang : 171/277
12358 CK1121 (03) Đo tim thai bằng Dopper ( TT 37 C2.2 ) 35,000.00 35,000.00 Lần
12359 CK1152
(03) Thụ tinh trong ống nghiệm thường ( IVF) (
chưa kể thuố`c kích thích rụng noãn , môi trường
nuôi cấy ) ( TT 40 C2.2 )
5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
12360 CK1155(03) Tiêm tinh trùng vào trứng ICSI) ( chưa bao
gồm môi trường nuôi cấy ) ( TT 41 C2.2 )5,400,000.00 5,400,000.00 Lần
12361 CK1159(03) Xin trứng làm IVF, ICSI ( chưa bao gồm
môi trường nuôi cấy ) ( TT 42 C2.2 )6,000,000.00 6,000,000.00 Lần
12362 CK1143(03) Phí lưu trữ phôi , trứng , tinh trùng ( 1 năm
) ( TT43 C2.2 )1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
12363 CK1148(03) Phẩu thuật lấy tinh trùng thực hiện ICSI (
TT 44 C2.2)3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
12364 CK1182(04) Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy , sau đẻ (
TT 2 C3.2)200,000.00 200,000.00 Lần
12365 CK1185(04) Phẫu thuật chữa ngoài tử cung vỡ, có
choáng (PT1C)( TT 6 C4.1.11)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
12366 CK1147( 03 ) Phẫu thuật chửa ngoài tử cung ( TT 32
C2.2 )650,000.00 650,000.00 Lần
12367 CK1139 (03) Nạo phá thai 03 tháng giữa ( TT 4 C2.2 ) 350,000.00 350,000.00 Lần
12368 CK1135 (03) Làm thuốc âm đạo ( TT 1 C2.2 ) 5,000.00 5,000.00 Lần
12369 CK1183(04) Nghiệm pháp lọt chỏm ( PT BỔ SUNG
SẢN )67,000.00 67,000.00 Lần
12370 CK1190(04) Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn (PT
2A)( TT 32 C4.1.8)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
12371 3717D.13.92PT2Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng
(PT2)2,835,000.00 2,835,000.00 LẦN
12372 3717D.13.72PT2Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt
phần phụ (PT2)2,835,000.00 2,835,000.00 LẦN
12373 3717D.13.95PT1Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại
vòi trứng (PT1)4,578,000.00 4,578,000.00 LẦN
12374 3717D.13.132PT2Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ
khoa (PT2)2,673,000.00 2,673,000.00 LẦN
12375 3717D.13.74PT1
Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (Phụ sản)
(PT1)
4,117,000.00 4,117,000.00 LẦN
12376 3717D.13.65PT1Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung (PT1) 5,944,000.00 5,944,000.00 LẦN
12377 3717D.13.85PT1Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung (PT1) 5,944,000.00 5,944,000.00 LẦN
12378 3717D.13.121PT1Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử
cung dưới niêm mạc (PT1)5,386,000.00 5,386,000.00 LẦN
Trang : 172/277
12379 3717D.13.122PT1Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng
tử cung (PT1)5,386,000.00 5,386,000.00 LẦN
12380 3717D.13.125PT1Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn
tử cung (PT1)5,386,000.00 5,386,000.00 LẦN
12381 3717D.13.126PT1Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật
buồng tử cung (PT1)5,386,000.00 5,386,000.00 LẦN
12382 3717D.13.124PT1Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính
buồng tử cung (PT1)5,386,000.00 5,386,000.00 LẦN
12383 3717D.13.77PT1Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung
(PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN
12384 3717D.13.76PT1Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ (PT1) 4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN
12385 3717D.13.83PT1Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ
(PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN
12386 3717D.13.96PTDVi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi
trứng (PTD)6,419,000.00 6,419,000.00 LẦN
12387 3717D.13.82PT1Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm
triệt sản (PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN
12388 3717D.13.80PT1Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn
(PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN
12389 3717D.13.81PT1Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang
cạnh vòi tử cung (PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN
12390 3717D.13.79PT1Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng
trứng trên bệnh nhân có thai (PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN
12391 3717D.13.90PT1Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ
(PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN
12392 3717D.13.87PT1Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ
thành nang (PT1)4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN
12393 3717D.13.88PT1Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ (PT1) 4,899,000.00 4,899,000.00 LẦN
12394 3717D.13.64PT1Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần (PT1) 5,742,000.00 5,742,000.00 LẦN
12395 3717D.13.63PT1Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn (PT1) 5,742,000.00 5,742,000.00 LẦN
12396 3717D.13.55PTDPhẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét
hạch chậu (PTD)7,641,000.00 7,641,000.00 LẦN
12397 3717D.13.58PTD
Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm
cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối
lớn (PTD)
7,781,000.00 7,781,000.00 LẦN
12398 3717D.13.97PT1Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử
cung + nội soi ổ bụng) (PT1)5,851,000.00 5,851,000.00 LẦN
12399 3717D.13.133PT1Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung (PT1) 4,917,000.00 4,917,000.00 LẦN
Trang : 173/277
12400 3717D.13.89PT1Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm
MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung (PT1)4,833,000.00 4,833,000.00 LẦN
12401 3717D.13.131PT1Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý
phụ khoa (PT1)4,791,000.00 4,791,000.00 LẦN
12402 3717D.13.99PT1Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ (PT1) 8,981,000.00 8,981,000.00 LẦN
12403 3717D.13.78PT1Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng (PT1) 5,370,000.00 5,370,000.00 LẦN
12404 3717D.13.57PT1Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung(PT1) 6,361,000.00 6,361,000.00 LẦN
12405 3717D.13.73PDTPhẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu
khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng (PTD)6,294,000.00 6,294,000.00 LẦN
12406 3717D.13.60PT1Phẫu thuật Second Look trong ung th-ư buồng
trứng(PT1)3,937,000.00 3,937,000.00 LẦN
12407 3717D.13.107PT1Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp
đường dưới) (PT1)5,711,000.00 5,711,000.00 LẦN
12408 3717D.13.108PT2Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường
dưới) (PT2)3,362,000.00 3,362,000.00 LẦN
12409 3717D.13.106PT1Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones)
(PT1)4,395,000.00 4,395,000.00 LẦN
12410 3717D.13.11PT1Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu
sản phụ khoa(PT1)4,757,000.00 4,757,000.00 LẦN
12411 3717D.13.12PT2Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu
sản phụ khoa (PT2)3,241,000.00 3,241,000.00 LẦN
12412 3717D.13.98PT1Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ
sa sinh dục (PT1)3,949,000.00 3,949,000.00 LẦN
12413 3717D.13.105PT2Phẫu thuật treo tử cung (PT2) 2,750,000.00 2,750,000.00 LẦN
12414 3717D.13.62PTDPhẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét
hạch) (PTD)5,910,000.00 5,910,000.00 LẦN
12415 3717D.13.29PT Soi ối 45,900.00 45,900.00 LẦN
12416 3717D.13.144PT1Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000.00 370,000.00 LẦN
12417 3717D.13.150PT2Làm lại thành âm đạo tầng sinh môn (PT2) 1,373,000.00 1,373,000.00 LẦN
12418 3717D.13.178T1Thay máu sơ sinh (T1) 543,000.00 543,000.00 LẦN
12419 3717D.13.31T1Thủ thuật cặp kéo cổ tử cung xử trí băng huyết
sau đẻ sau sảy sau nạo (*) (T1)543,000.00 543,000.00 LẦN
12420 CK1017 (04) Cắt amidan (gây mê) ( TT 23 C3.4) 508,000.00 508,000.00 Lần
Trang : 174/277
12421 TT37.890 [TT37.890] Đo thính lực đơn âm 30,000.00 30,000.00 Lần
12422 TT37D.228[TT37.954] Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
[gây mê] [PT3]2,744,000.00 2,744,000.00 Lần
12425 TT37.933 [TT37.933] Nội soi Tai Mũi Họng 180,000.00 180,000.00 Lần
12428 TT37D.209[TT37.899] Bơm thuốc thanh quản [Chưa bao
gồm thuốc.]18,000.00 18,000.00 Lần
12430 TT37D.198[TT37.987] Phẫu thuật tai xương chũm trong
viêm tắc tĩnh mạch bên [PT1]4,652,000.00 4,652,000.00 Lần
12440 TD37.15.26[TT37.911] Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt
căn xương chũm [PT1]3,127,000.00 3,127,000.00 LẦN
12441 TD37.15.32[TT37.997] Chỉnh hình tai giữa không tái tạo
chuỗi xương con [PT2]3,127,000.00 3,127,000.00 LẦN
12442 TD37.15.33[TT37.1001] Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/
lấy dị vật [PT2]1,010,000.00 1,010,000.00 LẦN
12443 TD37.15.36 [TT37.971] Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [PT2] 2,744,000.00 2,744,000.00 LẦN
12444 TD37.15.48 [TT37.971] Đặt ống thông khí màng nhĩ [PT3] 2,744,000.00 2,744,000.00 LẦN
12445 TD37.15.51 [TT37.216] Khâu vết rách vành tai [T3] 150,000.00 150,000.00 LẦN
12446 TD37.15.53[TT37.1002] Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai
[PT3]742,000.00 742,000.00 LẦN
12447 TD37.15.55 [TT37.903] Nội soi lấy dị vật tai gây tê [T1] 130,000.00 130,000.00 LẦN
12448 TD37.15.55.1 [TT37.902] Nội soi lấy dị vật tai gây mê [T1] 486,000.00 486,000.00 LẦN
12449 TD37.15.75[TT37.969] Phẫu thuật nội soi mở xoang trán
[PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN
12450 TD37.15.77[TT37.978] Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng
[PT2]2,560,000.00 2,560,000.00 LẦN
12451 TD37.15.78[TT37.978] Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm
[PT2]2,560,000.00 2,560,000.00 LẦN
12452 TD37.15.79[TT37.969] Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm
[PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN
12453 TD37.15.74[TT37.1081] Phẫu thuật xoang trán đường ngoài
(phẫu thuật Jacques) [PT1]2,250,000.00 2,250,000.00 LẦN
12455 TD37.15.112[TT37.970] Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn
[PT2] [Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]2,595,000.00 2,595,000.00 LẦN
12456 TD37.15.104[TT37.942] Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn
mũi giữa [PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN
Trang : 175/277
12457 TD37.15.105[TT37.969] Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới
[PT2]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN
12458 TD37.15.109[TT37.969] Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới
[PT3]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN
12459 TD37.15.102
[TT37.970] Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi
xoang [PT2] [Chưa bao gồm mũi Hummer và tay
cắt.]
2,595,000.00 2,595,000.00 LẦN
12460 TD37.15.110[TT37.970] Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi
[PT1] [Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]2,595,000.00 2,595,000.00 LẦN
12461 TD37.15.114[TT37.951] Phẫu thuật chấn thương xoang trán
[PT1]4,774,000.00 4,774,000.00 LẦN
12462 TD37.15.117 [TT37.1001] Phẫu thuật mở xoang hàm [PT2] 1,010,000.00 1,010,000.00 LẦN
12463 TD37.15.125[TT37.1001] Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-
Luc [PT2]1,010,000.00 1,010,000.00 LẦN
12464 TD37.15.127[TT37.1002] Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang
qua khe dưới [PT3]742,000.00 742,000.00 LẦN
12465 TD37.15.128[TT37.1002] Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi
xoang qua khe dưới [PT3]742,000.00 742,000.00 LẦN
12466 TD37.15.86[TT37.1001] Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u
nang sàn mũi [PT2]1,010,000.00 1,010,000.00 LẦN
12467 TD37.15.111
[TT37.970] Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách
ngăn mũi [PT1] [Chưa bao gồm mũi Hummer và
tay cắt.]
2,595,000.00 2,595,000.00 LẦN
12468 TD37.15.99[TT37.1001] Phẫu thuật nội soi tách dính niêm
mạc hốc mũi [PT2]1,010,000.00 1,010,000.00 LẦN
12469 TD37.15.123[TT37.912] Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau
chấn thương [Gây mê] [PT1]2,442,000.00 2,442,000.00 LẦN
12470 TD37.15.98
[TT37.929] Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu
thuật nội soi mũi xoang [PT3] [Bao gồm cả dao
Hummer.]
1,427,000.00 1,427,000.00 LẦN
12471 TD37.15.140 [TT37.916] Nhét bấc mũi sau [T2] 76,000.00 76,000.00 LẦN
12472 TD37.15.147 [TT37.1006] Hút rửa mũi, xoang sau mổ [T3] 117,000.00 117,000.00 LẦN
12473 TD37.15.194 [TT37.1001] Phẫu thuật cắt u sàn miệng [PT2] 1,010,000.00 1,010,000.00 LẦN
12474 TD37.15.195[TT37.1002] Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má
[PT3]742,000.00 742,000.00 LẦN
12475 TD37.15.203[TT37.988] Nội soi cầm máu sau phẫu thuật
vùng hạ họng, thanh quản [PT3]2,409,000.00 2,409,000.00 LẦN
12476 TD37.15.204[TT37.1043] Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường
miệng [PT3]950,000.00 950,000.00 LẦN
12477 TD37.15.208[TT37.916] Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật
cắt Amygdale, Nạo VA [T2]76,000.00 76,000.00 LẦN
Trang : 176/277
12478 TD37.15.130[TT37.923] Đốt điện cuốn mũi dưới [Gây mê]
[T2]616,000.00 616,000.00 LẦN
12479 TD37.15.206 [TT37.996] Chích áp xe sàn miệng [Gây mê] [T1] 656,000.00 656,000.00 LẦN
12480 TD37.15.206.1 [TT37.879] Chích áp xe sàn miệng [Gây tê] [T1] 206,000.00 206,000.00 LẦN
12481 TD37.15.209.1 [TT37.996] Cắt phanh lưỡi [Gây mê] [T2] 656,000.00 656,000.00 LẦN
12482 TD37.15.149[TT37.937] Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [PT2]
[Chưa bao gồm dao cắt.]3,365,000.00 3,365,000.00 LẦN
12483 TD37.15.151[TT37.937] Phẫu thuật cắt u Amydal [PT1]
[Chưa bao gồm dao cắt.]3,365,000.00 3,365,000.00 LẦN
12484 TD37.15.214[TT37.1002] Khâu phục hồi tổn thương đơn giản
miệng, họng [PT3]742,000.00 742,000.00 LẦN
12485 TD37.15.224[TT37.1002] Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí
quản [PT3]742,000.00 742,000.00 LẦN
12486 TD37.15.209[TT37.1041] Cắt phanh lưỡi [không gây mê]
[T2]210,000.00 210,000.00 LẦN
12491 TD37.15.219 [TT37.1888] Đặt nội khí quản [T1] 511,000.00 511,000.00 LẦN
12492 TD37.15.34 [TT37.997] Vá nhĩ đơn thuần [PT2] 3,127,000.00 3,127,000.00 LẦN
12493 TD37.15.142[TT37.868] Cầm máu mũi bằng Merocel [một
bên] [T2]186,000.00 186,000.00 LẦN
12503 TT37.888 [TT37.888] Đo sức cản của mũi 82,000.00 82,000.00 Lần
12504 TT37.871[TT37.871] Cắt Amiđan dùng Coblator (gây
mê)[Bao gồm cả Coblator.]2,125,000.00 2,125,000.00 Lần
12506 TT37.876
[TT37.876] Cắt thanh quản có tái tạo phát âm
[Chưa bao gồm stent/van phát âm, thanh quản
điện.][PTD]
5,780,000.00 5,780,000.00 Lần
12511 TT37.972[TT37.972] Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt
[PT1]4,359,000.00 4,359,000.00 Lần
12512 TT37.949 [TT37.949] Phẫu thuật đỉnh xương đá [PTD] 3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
12514 TT37.964[TT37.964] Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh
[PT1]4,053,000.00 4,053,000.00 Lần
12515 TT37.915[TT37.915] Nạo vét hạch cổ chọn lọc[Chưa bao
gồm dao siêu âm.][PT1]4,053,000.00 4,053,000.00 Lần
12522 TT37.897 [TT37.897] Hút xoang dưới áp lực 37,000.00 37,000.00 Lần
12527 TT37.904[TT37.904] Lấy di vật thanh quản gây mê ống
cứng614,000.00 614,000.00 Lần
Trang : 177/277
12529 TT37.928[TT37.928] Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê
ống mềm261,000.00 261,000.00 Lần
12530 TT37.920 [TT37.920] Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 221,000.00 221,000.00 Lần
12532 TT37.940[TT37.940] Phẫu thuật cắt bỏ ung thư
Amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ5,097,000.00 5,097,000.00 Lần
12533 TT37.950 [TT37.950] Phẫu thuật giảm áp dây VII 6,066,000.00 6,066,000.00 Lần
12534 TT37.941[TT37.941] Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái
tạo vạt cơ da5,980,000.00 5,980,000.00 Lần
12540 TT37.993 [TT37.993] Thông vòi nhĩ nội soi 96,000.00 96,000.00 Lần
12541 TD37.KD [TT37.898] Khí dung đường thở ở bệnh nhân
nặng [Chưa bao gồm thuốc khí dung.]8,000.00 8,000.00 LẦN
12548 TT37.929[TT37.929] Nội soi nạo VA gây mê sử dụng
Hummer[Bao gồm cả dao Hummer.]1,427,000.00 1,427,000.00 Lần
12549 TT37.881[TT37.881] Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi
xương con [PT1]4,647,000.00 4,647,000.00 Lần
12551 TT37D.203 [TT37.900] Lấy dị vật họng miệng 37,000.00 37,000.00 Lần
12552 TT37D.230 [TT37.994] Chích rạch màng nhĩ 47,000.00 47,000.00 Lần
12553 TT37D.186[TT37.912] Nâng xương chính mũi sau chấn
thương [gây mê] [PT3]2,442,000.00 2,442,000.00 Lần
12555 TT37.882 [TT37.882] Chọc hút dịch vành tai 32,000.00 32,000.00 Lần
12557 TT37.884 [TT37.884] Đo ABR (1 lần) 167,000.00 167,000.00 Lần
12558 TT37.886 [TT37.886] Đo OAE (1 lần) 30,000.00 30,000.00 Lần
12563 TT37.905[TT37.905] Lấy dị vật thanh quản gây tê ống
cứng289,000.00 289,000.00 Lần
12567 TT37.926[TT37.926] Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê
ống mềm634,000.00 634,000.00 Lần
12570 TT37.891 [TT37.891] Đo trên ngưỡng 35,000.00 35,000.00 Lần
12573 TT37.938[TT37.938] Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản
trên nhẫn kiểu CHEP [PT1]4,467,000.00 4,467,000.00 Lần
12574 TT37.946[TT37.946] Phẫu thuật chấn thương khối mũi
sàng [PT1]6,230,000.00 6,230,000.00 Lần
12575 TT37.967[TT37.967] Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng
- thanh quản bằng dao siêu âm6,815,000.00 6,815,000.00 Lần
Trang : 178/277
12576 TT37.977[TT37.977] Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao
Plasma3,365,000.00 3,365,000.00 Lần
12577 TT37.956 [TT37.956] Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,359,000.00 4,359,000.00 Lần
12578 TT37.959
[TT37.959] Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền
hoá chất động mạch cảnh [Chưa bao gồm hoá
chất.]
5,097,000.00 5,097,000.00 Lần
12579 TT37.990[TT37.990] Soi thanh khí phế quản bằng ống
mềm156,000.00 156,000.00 Lần
12582 TT37.985[TT37.985] Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng
vật liệu ghép tự thân6,230,000.00 6,230,000.00 Lần
12583 TT37.998[TT37.998] Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang
lê bằng laser/nhiệt2,460,000.00 2,460,000.00 Lần
12595 TT37.951[TT37.951] Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn
thương sọ mặt [PT1]4,774,000.00 4,774,000.00 Lần
12596 TT37.955[TT37.955] Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe
[PT2]2,409,000.00 2,409,000.00 Lần
12599 TT37.988[TT37.988] Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt
Amygdale (gây mê) [PT2]2,409,000.00 2,409,000.00 Lần
12600 TT37D.210 [TT37.206] Thay canuyn 219,000.00 219,000.00 Lần
12602 TT37D.182[TT37.921] Nội soi chọc thông xoang trán/xoang
bướm gây tê/gây mê221,000.00 221,000.00 Lần
12603 TT37D.185 [TT37.867] Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 76,000.00 76,000.00 Lần
12604 TT37D.188 [TT37.897] Phương pháp Proetz 37,000.00 37,000.00 Lần
12605 TT37D.189 [TT37.916] Nhét bấc mũi trước 76,000.00 76,000.00 Lần
12606 TT37D.190 [TT37.906] Lấy dị vật mũi gây mê 616,000.00 616,000.00 Lần
12607 TT37D.231 [TT37.993] Bơm hơi vòi nhĩ 96,000.00 96,000.00 Lần
12608 TT37D.183[TT37.922] Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây
tê]374,000.00 374,000.00 Lần
12610 TT37D.220 [TT37.911] Mở sào bào [PT2] 3,127,000.00 3,127,000.00 Lần
12611 TT37D.223[TT37.911] Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ
[PT1]3,127,000.00 3,127,000.00 Lần
12612 TT37D.224[TT37.984] Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I,
II, III, IV [PT1]4,647,000.00 4,647,000.00 Lần
12614 TT37D.204 [TT37.900] Lấy dị vật hạ họng 37,000.00 37,000.00 Lần
Trang : 179/277
12615 TT37D.205 [TT37.895] Đốt họng hạt bằng nhiệt 61,000.00 61,000.00 Lần
12616 TT37D.235 [TT37.908] Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 50,000.00 50,000.00 Lần
12617 TT37D.202 [TT37.995] Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 656,000.00 656,000.00 Lần
12618 TT37D.206 [TT37.893] Áp lạnh họng hạt [CO2 lỏng] 111,000.00 111,000.00 Lần
12619 TT37D.207 [TT37.894] Áp lạnh họng hạt [Nitơ] 136,000.00 136,000.00 Lần
12620 TT37D.208 [TT37.892] Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 136,000.00 136,000.00 Lần
12621 TT37D.226[TT37.910] Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u
bả đậu dái tai [gây tê] [PT3]765,000.00 765,000.00 Lần
12622 TT37D.227[TT37.872] Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ
[gây tê] [PT3]322,000.00 322,000.00 Lần
12623 TT37D.234 [TT37.899] Làm thuốc tai [Chưa bao gồm thuốc.] 18,000.00 18,000.00 Lần
12624 TT37D.233 [TT37.903] Lấy dị vật tai [gây tê] 130,000.00 130,000.00 Lần
12625 TT37D.191 [TT37.907] Lấy dị vật mũi gây tê 161,000.00 161,000.00 Lần
12626 TT37D.193 [TT37.907] Nội soi lấy dị vật mũi gây tê 161,000.00 161,000.00 Lần
12627 TT37D.216[TT37.926] Nội soi thực quản ống mềm lấy dị
vật gây mê634,000.00 634,000.00 Lần
12628 TT37D.218[TT37.904] Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị
vật gây mê614,000.00 614,000.00 Lần
12629 TT37D.219[TT37.905] Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị
vật gây tê289,000.00 289,000.00 Lần
12630 TT37D.181 [TT37.947] Phẫu thuật vỡ xoang hàm [PT2] 4,774,000.00 4,774,000.00 Lần
12631 TT37D.194[TT37.914] Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí
quản [PT2]680,000.00 680,000.00 Lần
12632 TT37D.201 [TT37.878] Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 206,000.00 206,000.00 Lần
12633 TT37D.236[TT37.918] Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
[gây mê] [PT2]590,000.00 590,000.00 Lần
12635 TT37D.211[TT37.898] Khí dung mũi họng [Chưa bao gồm
thuốc khí dung.]8,000.00 8,000.00 Lần
12636 TT37D.212 [TT37.879] Chích áp xe thành sau họng gây tê 206,000.00 206,000.00 Lần
Trang : 180/277
12637 TT37D.213 [TT37.996] Chích áp xe thành sau họng gây mê 656,000.00 656,000.00 Lần
12638 TT37D.214[TT37.925] Nội soi thực quản ống cứng lấy dị
vật gây mê614,000.00 614,000.00 Lần
12639 TT37D.215[TT37.927] Nội soi thực quản ống cứng lấy dị
vật gây tê166,000.00 166,000.00 Lần
12640 TT37D.196
[TT37.978] Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh
quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh
(gây tê/gây mê) [PT2]
2,560,000.00 2,560,000.00 Lần
12641 TT37D.199[TT37.120] Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây
mê) [PT3]650,000.00 650,000.00 Lần
12642 TT37D.200[TT37.1043] Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường
miệng [PT3]950,000.00 950,000.00 Lần
12643 TT37D.221
[TT37.945] Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang
tai-bảo tồn dây VII [PT1] [Chưa bao gồm dao
siêu âm.]
4,061,000.00 4,061,000.00 Lần
12644 TT37D.222[TT37.357] Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn
phần [PT1]3,473,000.00 3,473,000.00 Lần
12646 3717.871 Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) 2,303,000.00 2,303,000.00 Lần
12651 3717.876 Cắt thanh quản có tái tạo phát âm 6,582,000.00 6,582,000.00 Lần
12652 3717.877 Cắt u cuộn cảnh 7,302,000.00 7,302,000.00 Lần
12654 3717.881 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5,627,000.00 5,627,000.00 Lần
12655 3717.882 Chọc hút dịch vành tai 47,900.00 47,900.00 Lần
12656 3717.883 Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản 6,911,000.00 6,911,000.00 Lần
12657 3717.885 Đo nhĩ lượng 24,600.00 24,600.00 Lần
12658 3717.886 Đo OAE (1 lần) 49,200.00 49,200.00 Lần
12659 3717.887 Đo phản xạ cơ bàn đạp 24,600.00 24,600.00 Lần
12660 3717.888 Đo sức cản của mũi 91,600.00 91,600.00 Lần
12661 3717.890 Đo thính lực đơn âm 39,600.00 39,600.00 Lần
12662 3717.891 Đo trên ngưỡng 54,200.00 54,200.00 Lần
12663 3717.897 Hút xoang dưới áp lực 52,900.00 52,900.00 Lần
Trang : 181/277
12670 3717.904 Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 683,000.00 683,000.00 Lần
12671 3717.905 Lấy dị vật thanh quản gây tê ống cứng 346,000.00 346,000.00 Lần
12673 3717.915 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 4,487,000.00 4,487,000.00 Lần
12680 3717.920 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 265,000.00 265,000.00 Lần
12683 3717.926 Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm 703,000.00 703,000.00 Lần
12684 3717.928 Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm 305,000.00 305,000.00 Lần
12685 3717.929 Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1,541,000.00 1,541,000.00 Lần
12686 3717.930 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê 561,000.00 561,000.00 Lần
12688 3717.933 Nội soi Tai Mũi Họng 202,000.00 202,000.00 Lần
12690 3717.938Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn
kiểu CHEP4,902,000.00 4,902,000.00 Lần
12691 3717.940Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và
nạo vét hạch cổ5,531,000.00 5,531,000.00 Lần
12692 3717.941 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 6,604,000.00 6,604,000.00 Lần
12693 TT37D.195[TT37.987] Phẫu thuật tai xương chũm trong
viêm màng não [PT1]4,652,000.00 4,652,000.00 Lần
12694 TT37D.197
[TT37.966] Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính
thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…)
(gây tê/gây mê) [PT1]
3,500,000.00 3,500,000.00 Lần
12695 3717.946 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,629,000.00 7,629,000.00 Lần
12696 3717.948Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản
bằng đặt ống nong4,487,000.00 4,487,000.00 Lần
12699 3717.945Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo
tồn dây VII4,495,000.00 4,495,000.00 Lần
12700 3717.949 Phẫu thuật đỉnh xương đá 4,187,000.00 4,187,000.00 Lần
12701 3717.950 Phẫu thuật giảm áp dây VII 6,796,000.00 6,796,000.00 Lần
12702 3717.951Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ
mặt5,208,000.00 5,208,000.00 Lần
12703 3717.955 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 2,867,000.00 2,867,000.00 Lần
Trang : 182/277
12705 3717.953 Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng 7,031,000.00 7,031,000.00 Lần
12707 3717.956 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,794,000.00 4,794,000.00 Lần
12708 3717.957 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,487,000.00 4,487,000.00 Lần
12710 3717.959Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động
mạch cảnh 5,531,000.00 5,531,000.00 Lần
12711 3717.964 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5,032,000.00 5,032,000.00 Lần
12712 3717.965Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng/ hố lưỡi thanh
thiệt2,867,000.00 2,867,000.00 Lần
12717 3717.967Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh
quản bằng dao siêu âm7,794,000.00 7,794,000.00 Lần
12718 3717.972 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,339,000.00 5,339,000.00 Lần
12721 3717.968Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi
xoang5,910,000.00 5,910,000.00 Lần
12722 3717.976Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách
trán, xoang bướm4,809,000.00 4,809,000.00 Lần
12724 3717.977 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dao Plasma 3,679,000.00 3,679,000.00 Lần
12728 3717.985Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép
tự thân6,960,000.00 6,960,000.00 Lần
12731 3717.986 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5,081,000.00 5,081,000.00 Lần
12732 3717.988Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale
(gây mê)2,722,000.00 2,722,000.00 Lần
12733 3717.990 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 200,000.00 200,000.00 Lần
12736 3717.993 Thông vòi nhĩ nội soi 111,000.00 111,000.00 Lần
12739 3717.998Phẫu thuật nội soi đóng lỗ rò xoang lê bằng
laser/nhiệt2,918,000.00 2,918,000.00 Lần
12744 TT37.896[TT37.896] Ghép thanh khí quản đặt stent [Chưa
bao gồm stent.]5,375,000.00 5,375,000.00 Lần
12747 TT37.877 [TT37.877] Cắt u cuộn cảnh [PT1] 6,500,000.00 6,500,000.00 Lần
12749 TT37.930[TT37.930] Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật
gây tê371,000.00 371,000.00 Lần
12750 TT37.948
[TT37.948] Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh
khí quản bằng đặt ống nong[Chưa bao gồm chi
phí mũi khoan.][PT1]
4,053,000.00 4,053,000.00 Lần
Trang : 183/277
12751 TT37.957 [TT37.957] Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi [PT1] 4,053,000.00 4,053,000.00 Lần
12754 TT37.986[TT37.986] Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp
[PT1]4,647,000.00 4,647,000.00 Lần
12756 TT37D.238[TT37.975] Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ
u nhày xoang [PT1]4,359,000.00 4,359,000.00 Lần
12757 TT37D.187[TT37.913] Nâng xương chính mũi sau chấn
thương [gây tê] [PT3]1,192,000.00 1,192,000.00 Lần
12758 3717.973Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ,
thoát vị nền sọ6,967,000.00 6,967,000.00 Lần
12759 3717.939Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy
sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi9,209,000.00 9,209,000.00 Lần
12760 3717.952 Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng 6,616,000.00 6,616,000.00 Lần
12761 3717.983Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây
thần kinh VIII5,862,000.00 5,862,000.00 Lần
12763 3717.917 Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp 7,729,000.00 7,729,000.00 Lần
12764 TD37.15.101[TT37.969] Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh
[PT1]3,280,000.00 3,280,000.00 LẦN
12765 TD37.15.118[TT37.947] Phẫu thuật chấn thương xoang sàng-
hàm [PT1]4,774,000.00 4,774,000.00 LẦN
12766 TD37.15.138 [TT37.920] Chọc rửa xoang hàm [T2] 221,000.00 221,000.00 LẦN
12767 TD37.15.20[TT37.911] Phẫu thuật xương chũm đơn thuần
[PT1]3,127,000.00 3,127,000.00 LẦN
12768 TD37.15.142T[TT37.869] Cầm máu mũi bằng Merocel [hai
bên] [T2]256,000.00 256,000.00 LẦN
12769 TD37.15.130.1 [TT37.922] Đốt điện cuốn mũi dưới [Gây tê] [T2] 374,000.00 374,000.00 LẦN
12770 TD37.15.145[TT37.1002] Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa
chất (Bạc Nitrat) [T3]742,000.00 742,000.00 LẦN
12771 TD37.15.148[TT37.966] Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu
lưỡi gà (UPPP) [PT1]3,500,000.00 3,500,000.00 LẦN
12772 TD37.15.175
[TT37.1000] Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ
sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)
[PT1]
1,450,000.00 1,450,000.00 LẦN
12773 TD37.15.196[TT37.1048] Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di
động) [PT2]1,860,000.00 1,860,000.00 LẦN
12774 TT37.965[TT37.965] Phẫu thuật nội soi cắt u hạ họng/ hố
lưỡi thanh thiệt2,409,000.00 2,409,000.00 Lần
12775 TT37.976[TT37.976] Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo
sàng, ngách trán, xoang bướm 4,375,000.00 4,375,000.00 Lần
Trang : 184/277
12778 TT37D.217[TT37.928] Nội soi thực quản ống mềm lấy dị
vật gây tê261,000.00 261,000.00 Lần
12782 TT37D.225[TT37.909] Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u
bả đậu dái tai [gây mê] [PT3]1,245,000.00 1,245,000.00 Lần
12783 TT37D.237[TT37.919] Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi
[gây tê] [PT2]400,000.00 400,000.00 Lần
12787 TT37D.239[TT37.960] Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi
[PT2] [Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]2,345,000.00 2,345,000.00 Lần
12794 3717.873 Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 7,479,000.00 7,479,000.00 Lần
12799 3717D.15.174 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000.00 704,000.00 Lần
12800 3717D.15.220 Thay canuyn 241,000.00 241,000.00 Lần
12801 3717D.15.51 Khâu vết rách vành tai [nông chiều dài < l0 cm] 172,000.00 172,000.00 LẦN
12802 3717D.15.286 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 4,008,000.00 4,008,000.00 Lần
12812 3717D.15.133 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120,000.00 120,000.00 Lần
12813 3717D.15.142 Cầm máu mũi bằng Merocel [1 bên] 201,000.00 201,000.00 LẦN
12814 3717D.15.142.1 Cầm máu mũi bằng Merocel [2 bên] 271,000.00 271,000.00 LẦN
12815 3717D.15.46.1 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] 449,000.00 449,000.00 Lần
12816 3717D.15.207.1 Chích áp xe quanh Amidan [gây tê] 250,000.00 250,000.00 Lần
12817 3717D.15.223.1Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây
tê]250,000.00 250,000.00 Lần
12818 3717D.15.206.1 Chích áp xe sàn miệng [gây tê] 250,000.00 250,000.00 LẦN
12819 3717D.15.217 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 180,000.00 180,000.00 Lần
12820 3717D.15.216Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [Bằng áp
lạnh]126,000.00 126,000.00 Lần
12821 3717D.15.216.1 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) [Nitơ lỏng] 146,000.00 146,000.00 Lần
12822 3717D.15.215 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75,000.00 75,000.00 Lần
12823 3717D.15.139 Phương pháp Proetz 52,900.00 52,900.00 Lần
Trang : 185/277
12824 3717D.15.222 Khí dung mũi họng 17,600.00 17,600.00 Lần
12825 3717D.9.123 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 17,600.00 17,600.00 LẦN
12826 3717D.15.218 Bơm thuốc thanh quản 20,000.00 20,000.00 Lần
12827 3717D.15.58 Làm thuốc tai 20,000.00 20,000.00 Lần
12828 3717D.15.212 Lấy dị vật họng miệng 40,000.00 40,000.00 Lần
12829 3717D.15.213 Lấy dị vật hạ họng 40,000.00 40,000.00 Lần
12830 3717D.15.54 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây mê] 508,000.00 508,000.00 Lần
12831 3717D.15.55 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] [gây mê] 508,000.00 508,000.00 LẦN
12832 3717D.15.54.1 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) [gây tê] 150,000.00 150,000.00 Lần
12833 3717D.15.55.1 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] [gây tê] 150,000.00 150,000.00 LẦN
12834 3717D.15.240Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây
tê/gây mê [gây mê]683,000.00 683,000.00 Lần
12835 3717D.15.240.1Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây
tê/gây mê [gây tê]346,000.00 346,000.00 Lần
12836 3717D.15.143 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] 660,000.00 660,000.00 Lần
12837 3717D.15.144 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] 660,000.00 660,000.00 Lần
12838 3717D.15.143.1 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] 187,000.00 187,000.00 Lần
12839 3717D.15.144.1Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây
mê]187,000.00 187,000.00 Lần
12840 3717D.15.59 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000.00 60,000.00 Lần
12841 3717D.15.45Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
[gây mê]1,314,000.00 1,314,000.00 Lần
12842 3717D.15.45.1Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai
[gây tê]819,000.00 819,000.00 Lần
12843 3717D.15.27 Mở sào bào 3,585,000.00 3,585,000.00 Lần
12844 3717D.15.29 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 3,585,000.00 3,585,000.00 Lần
Trang : 186/277
12845 3717D.15.20 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN
12846 3717D.15.26Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương
chũm3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN
12847 3717D.15.134 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] 2,620,000.00 2,620,000.00 Lần
12848 3717D.15.123Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương
[gây mê]2,620,000.00 2,620,000.00 LẦN
12849 3717D.15.134.1 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 1,258,000.00 1,258,000.00 Lần
12850 3717D.15.154 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000.00 765,000.00 Lần
12851 3717D.15.141 Nhét bấc mũi trước 107,000.00 107,000.00 Lần
12852 3717D.15.140 Nhét bấc mũi sau 107,000.00 107,000.00 LẦN
12853 3717D.15.208Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale,
Nạo VA107,000.00 107,000.00 LẦN
12854 3717D.15.81 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] 647,000.00 647,000.00 Lần
12855 3717D.15.81.1 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] 444,000.00 444,000.00 Lần
12856 3717D.15.138 Chọc rửa xoang hàm [gây tê] 265,000.00 265,000.00 LẦN
12857 3717D.15.129Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây
tê/gây mê [gây tê]265,000.00 265,000.00 Lần
12858 3717D.15.131.1 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 431,000.00 431,000.00 Lần
12859 3717D.15.130.1 Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] 431,000.00 431,000.00 LẦN
12860 3717D.15.131 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 660,000.00 660,000.00 Lần
12861 3717D.15.130 Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] 660,000.00 660,000.00 LẦN
12862 3717D.15.234Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê [gây mê]683,000.00 683,000.00 Lần
12863 3717D.15.235Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây
mê [gây mê]703,000.00 703,000.00 Lần
12864 3717D.15.234.1Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây
mê [gây tê]210,000.00 210,000.00 Lần
12865 3717D.15.235.1Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây
mê [gây tê]305,000.00 305,000.00 Lần
Trang : 187/277
12866 3717D.15.98Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội
soi mũi xoang1,541,000.00 1,541,000.00 LẦN
12867 3717D.15.149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 3,679,000.00 3,679,000.00 LẦN
12868 3717D.15.151 Phẫu thuật cắt u Amydal 3,679,000.00 3,679,000.00 LẦN
12869 3717D.15.104 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN
12870 3717D.15.282Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn
dây VII4,495,000.00 4,495,000.00 Lần
12871 3717D.15.118 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,208,000.00 5,208,000.00 LẦN
12872 3717D.15.116 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,208,000.00 5,208,000.00 Lần
12873 3717D.15.114 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,208,000.00 5,208,000.00 LẦN
12874 3717D.15.46 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [1 bên, 2 bên] 2,973,000.00 2,973,000.00 Lần
12875 3717D.15.97 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi [1 bên, 2 bên] 2,658,000.00 2,658,000.00 Lần
12876 3717D.15.168
Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản
(papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây
mê)
4,009,000.00 4,009,000.00 Lần
12877 3717D.15.148Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà
(UPPP)4,009,000.00 4,009,000.00 LẦN
12878 3717D.15.101 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN
12879 3717D.15.105 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN
12880 3717D.15.109 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN
12881 3717D.15.75 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN
12882 3717D.15.79 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,738,000.00 3,738,000.00 LẦN
12883 3717D.15.102 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3,053,000.00 3,053,000.00 LẦN
12884 3717D.15.110 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,053,000.00 3,053,000.00 LẦN
12885 3717D.15.111 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,053,000.00 3,053,000.00 LẦN
12886 3717D.15.112 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,053,000.00 3,053,000.00 LẦN
Trang : 188/277
12887 3717D.15.49Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ [1
bên, 2 bên]2,973,000.00 2,973,000.00 Lần
12888 3717D.15.35 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi [1 bên, 2 bên] 2,973,000.00 2,973,000.00 LẦN
12889 3717D.15.36 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ [1 bên, 2 bên] 2,973,000.00 2,973,000.00 LẦN
12890 3717D.15.48 Đặt ống thông khí màng nhĩ [1 bên, 2 bên] 2,973,000.00 2,973,000.00 LẦN
12891 3717D.15.85Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày
xoang4,794,000.00 4,794,000.00 Lần
12892 3717D.15.166Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/
polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)2,865,000.00 2,865,000.00 Lần
12893 3717D.15.77 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,865,000.00 2,865,000.00 LẦN
12894 3717D.15.78 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,865,000.00 2,865,000.00 LẦN
12895 3717D.15.37 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5,081,000.00 5,081,000.00 Lần
12896 3717D.15.16 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 5,087,000.00 5,087,000.00 Lần
12897 3717D.15.17Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh
mạch bên5,087,000.00 5,087,000.00 Lần
12898 3717D.15.203Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng,
thanh quản [gây mê]2,722,000.00 2,722,000.00 LẦN
12899 3717D.15.52 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000.00 111,000.00 Lần
12900 3717D.15.50 Chích rạch màng nhĩ 58,000.00 58,000.00 Lần
12901 3717D.15.207 Chích áp xe quanh Amidan [gây mê] 713,000.00 713,000.00 Lần
12902 3717D.15.223Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê [gây
mê]713,000.00 713,000.00 Lần
12903 3717D.15.206 Chích áp xe sàn miệng [gây mê] 713,000.00 713,000.00 LẦN
12904 3717D.15.209 Cắt phanh lưỡi [gây mê] 713,000.00 713,000.00 LẦN
12905 3717D.15.34 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN
12906 3717D.15.32Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương
con3,585,000.00 3,585,000.00 LẦN
12907 3717D.15.175Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau
xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)1,884,000.00 1,884,000.00 LẦN
Trang : 189/277
12908 3717D.15.117 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000.00 1,323,000.00 LẦN
12909 3717D.15.125 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,323,000.00 1,323,000.00 LẦN
12910 3717D.15.194 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,323,000.00 1,323,000.00 LẦN
12911 3717D.15.33 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1,323,000.00 1,323,000.00 LẦN
12912 3717D.15.86 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,323,000.00 1,323,000.00 LẦN
12913 3717D.15.99 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,323,000.00 1,323,000.00 LẦN
12914 3717D.15.127 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000.00 906,000.00 LẦN
12915 3717D.15.128Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua
khe dưới906,000.00 906,000.00 LẦN
12916 3717D.15.145Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc
Nitrat)906,000.00 906,000.00 LẦN
12917 3717D.15.195 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906,000.00 906,000.00 LẦN
12918 3717D.15.214 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000.00 906,000.00 LẦN
12919 3717D.15.224 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906,000.00 906,000.00 LẦN
12920 3717D.15.53 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000.00 906,000.00 LẦN
12921 3717D.15.147 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000.00 135,000.00 LẦN
12922 3717D.15.209.1 Cắt phanh lưỡi [không gây mê] 276,000.00 276,000.00 LẦN
12923 3717D.15.205 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,000,000.00 1,000,000.00 Lần
12924 3717D.15.204 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,000,000.00 1,000,000.00 LẦN
12925 3717D.15.196 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,071,000.00 2,071,000.00 LẦN
12926 3717D.15.74Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật
Jacques)2,657,000.00 2,657,000.00 LẦN
12928 3717.884 Đo ABR (1 lần) 176,000.00 176,000.00 Lần
12929 CK1020(04) Cắt u thành sau họng ( PT 1A) ( TT 9
C4.1.5)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
Trang : 190/277
12930 CK1018(04) Cắt u nang, phẩu thuật tuyến giáp (PT2A)(
TT 20 C4.1.5)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
12931 CK1021 (04) Cắt u tuyến mang tai ( PT1A )( TT 1 C4.1.5) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
12932 CK1024 (04) Lấy dị vật tai ngoài đơn giản ( TT 6 C3.4) 58,000.00 58,000.00 Lần
12933 CK1025(04) Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi ( gây
mê ) ( TT 25 C3.4)366,000.00 366,000.00 Lần
12934 CK1026(04) Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi ( gây
tê ) ( TT 7 C3.4)119,000.00 119,000.00 Lần
12935 CK1027(04) Lấy dị vật thanh quản gây mê ống cứng ( TT
19 C3.4)362,000.00 362,000.00 Lần
12936 CK1028 (04) Lấy dị vật trong mũi có gây mê (TT 9 C3.4) 408,000.00 408,000.00 Lần
12937 CK1029(04) Lấy dị vật trong mũi không gây mê (TT 8
C3.4)96,000.00 96,000.00 Lần
12938 CK1019(04) Cắt u thành bên họng ( PT 1A) ( TT 10
C4.1.5)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
12939 CK1022(04) Khâu lổ thủng bịt vách ngăn mũi (PT2A) (
TT16 C4.1.5)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
12940 CK1030(04) Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê
( TT 27 C3.4)574,000.00 574,000.00 Lần
12941 CK1032(04)Nội soi đốt điện cuốn mũi / cắt cuốn mũi gây
mê ( TT 26 C3.4)408,000.00 408,000.00 Lần
12942 CK1033 (04) Nội soi cắt Polype mũ gây mê ( TT 20 C3.4) 304,000.00 304,000.00 Lần
12943 CK1035 (04) Nạo VA gây mê ( TT 16 C3.4) 373,000.00 373,000.00 Lần
12944 CK1037(04) Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi ( PT 1A)
( TT 4 C4.1.5)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
12945 CK1038(04) Phẫu thuật khí quản người lớn ( PT2A )(
TT 19 C4.1.5)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
12946 CK1042(04) Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng
não (PT1A)( TT2 C4.1.5)2,730,000.00 2,730,000.00 Lần
12947 CK1043(04) Phẫu thuật tiệt căn xương chũm ( PT1A )(
TT 3 C4.1.5)2,680,000.00 2,680,000.00 Lần
12948 CK1039(04) Phẫu thuật kiểm tra xương chũm ( PT 2A )(
TT 15 C4.1.5)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
12949 CK1040(04) Phẫu thuật lổ thông mũi xoang qua khe dưới
(PT3)( TT 21 C4.1.5)1,230,000.00 1,230,000.00 Lần
12950 CK1034 (04) Nạo sàng hàm ( PT1A )( TT 7 C4.1.5) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
Trang : 191/277
12951 CK1041(04) Phẫu thuật rò vùng sống mũi ( PT 1A) ( TT
5 C4.1.5)2,530,000.00 2,530,000.00 Lần
12952 CK1031(04) Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê (
TT 15 C3.4)256,000.00 256,000.00 Lần
12953 CK1046(04) Trích rạch apxe Amiđan ( gây mê ) ( TT 21
C3.4)439,000.00 439,000.00 Lần
12954 CK1048(04)Trích rạch apxe thành sau họng ( gây mê ) (
TT 22 C3.4)439,000.00 439,000.00 Lần
12955 CK1049(04) Trích rạch apxe thành sau họng ( gây tê) (
TT2 C3.4)100,000.00 100,000.00 Lần
12956 CK1050 (04) Vá nhĩ đơn thuần (PT 2A)( TT 14 C4.1.5) 1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
12957 CK1044(04) Phẫu thuật vách ngăn mũi ( PT 2A )( TT 17
C4.1.5)1,540,000.00 1,540,000.00 Lần
12958 CK1014(03)Thắt vỡ giãn tĩnh mạch thực quản ( TT 57
C2.1 )125,000.00 125,000.00 Lần
12959 CK985(03) Làm thuốc thanh quản/tai (không kể tiền
thuốc) ( TT1C2.4)15,000.00 15,000.00 Lần
12960 CK983 (03) Lấy dị vật họng ( TT 2 C2.4 ) 20,000.00 20,000.00 Lần
12961 CK959 (03) Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng ( TT 3 C2.4 ) 100,000.00 100,000.00 Lần
12962 CK958 (03) Đốt họng bằng khí CO2 ( TT 4 C2.4 ) 75,000.00 75,000.00 Lần
12963 CK992 (03) Nong vòi nhĩ ( TT9 C2.4 ) 10,000.00 10,000.00 Lần
12964 CK1053 (03) Chọc hút dịch vành tai ( TT 10 C2.4 ) 15,000.00 15,000.00 Lần
12965 CK979 (03) Chích rạch vành tai ( TT11 C2.4 ) 25,000.00 25,000.00 Lần
12966 CK984(03) Lấy nút biểu bì ống tai (lấy nút rấy tai) ( TT
12 C2.4 )25,000.00 25,000.00 Lần
12967 CK981(03) Hút xoang dưới áp lực (súc xoang) ( TT 13
C2.4 )20,000.00 20,000.00 Lần
12968 CK988 (03) Nâng, nắn sóng mũi ( TT 14 C2.4 ) 120,000.00 120,000.00 Lần
12969 CK982 (03) Khí dung (TMH) ( TT 15 C2.4) 8,000.00 8,000.00 Lần
12970 CK1008 (03) Rửa mũi ( TT 16 C2.4) 15,000.00 15,000.00 Lần
12971 CK1009 (03) Rửa tai, rửa mũi, xông họng ( TT 16 C2.4) 15,000.00 15,000.00 Lần
Trang : 192/277
12972 CK978 (03) Chọc hút u nang sàn mũi ( TT 22 C2.4) 25,000.00 25,000.00 Lần
12973 CK974 (03) Cắt Polyp ống tai ( TT 23 C2.4) 20,000.00 20,000.00 Lần
12974 CK1011 (03) Sinh thiết vòm mũi họng ( TT 24 C2.4) 25,000.00 25,000.00 Lần
12975 CK971(03) Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) ( TT
31 C2.4 )220,000.00 220,000.00 Lần
12976 CK962 (03) Đo nhĩ lượng ( TT 43 C2.4) 15,000.00 15,000.00 Lần
12977 CK993 (03) Phẫu thuật đỉnh xương đá ( TT 51 C2.4) 3,000,000.00 3,000,000.00 Lần
12978 CK980(03) Ghép thanh khí quản đặt stent ( chưa bao
gồm stent ) ( TT 53 C2.4)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
12979 CK975
(03) Cắt thanh quản có tái tạo phát âm ( chưa
bao gồm stent / van phát âm , thanh quản điện ) (
TT 56 C2.4)
4,500,000.00 4,500,000.00 Lần
12981 CK1045 (04) Phẫu thuật xoang trán (PT1 A)( TT 6 C4.1.5) 2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
12982 CK1047(04) Trích rạch apxe Amidan ( gây tê) ( TT1
C3.4)100,000.00 100,000.00 Lần
12983 CK1052 (03)Nhét bấc mũi trước cầm máu ( TT 5 C2.4 ) 20,000.00 20,000.00 Lần
12984 CK989 (03) Nhét bấc mũi sau cầm máu ( TT 06 C2.4 ) 50,000.00 50,000.00 Lần
12985 CK1015 (03) Trích màng nhĩ ( TT 7 C2.4 ) 30,000.00 30,000.00 Lần
12986 CK1051 (03) Thông vòi nhĩ ( TT 8 C2.4 ) 30,000.00 30,000.00 Lần
12987 CK1016 (03) Xông họng ( TT 16 C2.4) 15,000.00 15,000.00 Lần
12988 CK969 (03) Bẻ cuốn mũi ( TT 17 C2.4) 40,000.00 40,000.00 Lần
12989 CK972 (03) Cắt bỏ đường rò luân nhĩ ( TT 18 C2.4 ) 180,000.00 180,000.00 Lần
12990 CK991 (03) Nhét meche mũi ( TT 19 C2.4) 40,000.00 40,000.00 Lần
12991 CK973 (03) Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên ( TT20 C2.4) 40,000.00 40,000.00 Lần
12992 CK960 (03) Đốt họng hạt ( TT 21 C2.4) 25,000.00 25,000.00 Lần
12993 CK1013 (03) Soi thanh quản treo cắt hạt xơ ( TT 25 C2.4) 125,000.00 125,000.00 Lần
Trang : 193/277
12994 CK1012 (03) Soi thanh quản cắt Papilloma ( TT26 C2.4) 125,000.00 125,000.00 Lần
12995 CK1010 (03) Rửa tai ( TT 16 C2.4) 15,000.00 15,000.00 Lần
12996 CK957 (03) Đốt amidan áp lạnh 9 TT 29 C2.4 ) 100,000.00 100,000.00 Lần
12997 CK970(03) Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) ( TT
30 C2.4)150,000.00 150,000.00 Lần
12998 CK986 (03) Mổ sào bào thượng nhĩ ( TT 37 C2.4) 600,000.00 600,000.00 Lần
12999 CK965 (03) Đo sức cản của mũi ( TT 38 C2.4) 65,000.00 65,000.00 Lần
13000 CK967 (03) Đo thính lực đơn âm ( TT 39 C2.4) 30,000.00 30,000.00 Lần
13001 CK968 (03) Đo trên ngưỡng ( TT 40 C2.4) 35,000.00 35,000.00 Lần
13002 CK966 (03) Đo sức nghe lời ( TT 41 C2.4) 25,000.00 25,000.00 Lần
13003 CK964 (03) Đo phản xạ cơ bàn đạp ( TT 42 C2.4) 15,000.00 15,000.00 Lần
13004 CK977(03) Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn) (
TT 44 C2.4)35,000.00 35,000.00 Lần
13005 CK963 (03) Đo OAE ( 1 Lần ) ( TT 45 C2.4) 30,000.00 30,000.00 Lần
13006 CK961 (03) Đo ABR ( 1 Lần ) ( TT 46 C2.4) 150,000.00 150,000.00 Lần
13007 CK1006(03) Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt
da cơ xương ( TT 61 C2.4)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
13008 CK976 (03) Cắt u cuộn cảnh ( TT 64 C2.4) 5,500,000.00 5,500,000.00 Lần
13009 CK994 (03) Phẫu thuật áp xe não do tai ( TT 65 C2.4) 5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
13010 CK995(03) Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidam / thanh
quản và nạo vét hạch cổ ( TT 66 C2.4)4,500,000.00 4,500,000.00 Lần
13011 CK996(03) Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt
da cơ ( TT 67 C2.4)4,500,000.00 4,500,000.00 Lần
13012 CK1000
(03) Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng
miệng ( chưa bao gồm ống nội khí quản ) ( TT
69 C2.4)
6,000,000.00 6,000,000.00 Lần
13013 CK1003
(03) Phẫu thuật nạo vét hạch cổ , truyền hóa
chất động mạch cảnh ( chưa bao gồm hóa chất ) (
TT 70 C2.4 )
4,500,000.00 4,500,000.00 Lần
13014 CK1001(03) Phẫu thuật nội soi mở khe giữa , nạo sàng ,
ngách trán , xoang bướm ( TT 71 C2.4)4,000,000.00 4,000,000.00 Lần
Trang : 194/277
13015 CK1036(04) Phẫu thuật Caldwell-Luc, phẫu thuật xoang
hàm lấy răng ( PT1A )( TT8 C4.1.5)2,770,000.00 2,770,000.00 Lần
13016 CK1023(04) Khâu lổ thủng thực quản sau hóc xương (
PT1C )( TT 13 C4.1.5)2,490,000.00 2,490,000.00 Lần
13017 3717D.15.219 Đặt nội khí quản 555,000.00 555,000.00 LẦN
13020 3717.322 Chụp và phân tích da bằng máy 198,000.00 198,000.00 Lần
13021 3717.323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 181,000.00 181,000.00 Lần
13022 3717.324Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo
thương tổn314,000.00 314,000.00 Lần
13023 3717.325 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA 214,000.00 214,000.00 Lần
13024 3717.327 Điều trị một số bệnh da bằng Fractional, Intracell 1,144,000.00 1,144,000.00 Lần
13025 3717.328 Điều trị một số bệnh da bằng IPL 427,000.00 427,000.00 Lần
13026 3717.330 Điều trị một số bệnh da bằng Laser mầu 967,000.00 967,000.00 Lần
13027 3717.331Điều trị một số bệnh da bằng Laser YAG, Laser
Ruby1,061,000.00 1,061,000.00 Lần
13028 3717.332Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng
chiếu ngoài187,000.00 187,000.00 Lần
13029 3717.333Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm
thuốc259,000.00 259,000.00 Lần
13030 3717.334Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ
thương tổn600,000.00 600,000.00 Lần
13031 3717.335Điều trị u mạch máu bằng IPL (Intense Pulsed
Light)662,000.00 662,000.00 Lần
13032 3717.336 Điều trị viêm da cơ địa bằng máy 1,082,000.00 1,082,000.00 Lần
13033 3717.337 Phẫu thuật chuyển gân điều trị hở mi 2,041,000.00 2,041,000.00 Lần
13034 3717.338 Phẫu thuật điều trị hẹp hố khẩu cái 2,317,000.00 2,317,000.00 Lần
13035 3717.339 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương 602,000.00 602,000.00 Lần
13036 3717.340 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 505,000.00 505,000.00 Lần
13037 3717.341 Phẫu thuật điều trị sa trễ mi dưới 1,761,000.00 1,761,000.00 Lần
Trang : 195/277
13038 3717.342 Phẫu thuật điều trị sập cầu mũi 1,401,000.00 1,401,000.00 Lần
13039 3717.343 Phẫu thuật điều trị u dưới móng 696,000.00 696,000.00 Lần
13040 3717.345 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da 3,044,000.00 3,044,000.00 Lần
13047 3717D.5.19 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng 314,000.00 314,000.00 Lần
13048 3717D.5.51 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314,000.00 314,000.00 Lần
13049 3717D.5.40 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ 214,000.00 214,000.00 Lần
13050 3717D.5.13 Điều trị hạt cơm bằng Plasma 332,000.00 332,000.00 Lần
13051 3717D.5.10 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần
13052 3717D.5.11 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần
13053 3717D.5.12 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 307,000.00 307,000.00 Lần
13054 3717D.5.14 Điều trị u mềm treo bằng Plasma 307,000.00 307,000.00 Lần
13055 3717D.5.15 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 307,000.00 307,000.00 Lần
13056 3717D.5.16 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma 307,000.00 307,000.00 Lần
13057 3717D.5.17 Điều trị sẩn cục bằng Plasma 307,000.00 307,000.00 Lần
13058 3717D.5.18 Điều trị bớt sùi bằng Plasma 307,000.00 307,000.00 Lần
13059 3717D.5.44 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần
13060 3717D.5.45 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần
13061 3717D.5.46 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần
13062 3717D.5.47 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần
13063 3717D.5.48 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần
13064 3717D.5.49 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần
Trang : 196/277
13065 3717D.5.5 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần
13066 3717D.5.50 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307,000.00 307,000.00 Lần
13067 3717D.5.6 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần
13068 3717D.5.7 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần
13069 3717D.5.8 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần
13070 3717D.5.9 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 307,000.00 307,000.00 Lần
13071 3717D.5.95 Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby 1,061,000.00 1,061,000.00 Lần
13072 3717D.5.23 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 259,000.00 259,000.00 Lần
13073 3717D.5.24Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong
thương tổn259,000.00 259,000.00 Lần
13074 3717D.5.43 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 259,000.00 259,000.00 Lần
13079 TT37D.610[TT37.158] Rửa bàng quang lấy máu cục [Chưa
bao gồm hóa chất.]141,000.00 141,000.00 Lần
13080 TT37D.692 [TT37.277] Vận động trị liệu hô hấp 25,200.00 25,200.00 Lần
13081 TT37D.652[TT37.113] Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng
dẫn của siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần
13082 TT37D.646 [TT37.112] Hút dịch khớp gối 89,000.00 89,000.00 Lần
13083 TT37D.663 [TT37.168] Sinh thiết tuyến nứớc bọt 104,000.00 104,000.00 Lần
13084 TT37D.640[TT37.165] Siêu âm can thiệp - đặt ống thông
dẫn lưu ổ áp xe gan2,039,000.00 2,039,000.00 Lần
13085 TT37D.642[TT37.166] Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe
trong ổ bụng509,000.00 509,000.00 Lần
13086 TT37D.651 [TT37.112] Hút dịch khớp cổ chân 89,000.00 89,000.00 Lần
13087 TT37D.685[TT37.214] Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của
siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần
13088 TD37.2.67 [TT37.206] Thay canuyn mở khí quản 219,000.00 219,000.00 LẦN
13089 TT37D.697[TT37.78] Chọc tháo dịch màng phổi dưới
hướng dẫn của siêu âm143,000.00 143,000.00 Lần
Trang : 197/277
13090 TT37D.667[TT37.213] Tiêm khớp bàn ngón chân [Chưa bao
gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần
13092 TD37.2.120 [TT37.192] Sốc điện điều trị rung nhĩ [T1] 896,000.00 896,000.00 LẦN
13093 TD37.2.163[TT37.203] Thay băng các vết loét hoại tử rộng
sau TBMMN [T2]110,000.00 110,000.00 LẦN
13094 TD37.2.17 [TT37.1888] Đặt nội khí quản 2 nòng [TD] 511,000.00 511,000.00 LẦN
13095 TD37.2.98
[TT37.391] Kích thích tim vượt tần số điều trị
loạn nhịp [T1] [Chưa bao gồm máy tạo nhịp,
máy phá rung.]
1,180,000.00 1,180,000.00 LẦN
13096 TD37.2.175[TT37.121] Chọc hút dịch quanh thận dưới
hướng dẫn của siêu âm [T1]316,000.00 316,000.00 LẦN
13097 TD37.2.176[TT37.121] Chọc hút dịch nang thận dưới hướng
dẫn của siêu âm [T1]316,000.00 316,000.00 LẦN
13098 TD37.2.177[TT37.86] Chọc hút nước tiểu trên xương mu
[T2]82,000.00 82,000.00 LẦN
13099 TD37.2.180[TT37.99] Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm
[T1]596,000.00 596,000.00 LẦN
13100 TD37.2.181[TT37.140] Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn
siêu âm [T1]2,096,000.00 2,096,000.00 LẦN
13101 TD37.2.182[TT37.140] Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng
dẫn của siêu âm [T1]2,096,000.00 2,096,000.00 LẦN
13102 TD37.2.232[TT37.158] Rửa bàng quang lấy máu cục [T2]
[Chưa bao gồm hóa chất.]141,000.00 141,000.00 LẦN
13103 TD37.2.243 [TT37.77] Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [T3] 109,000.00 109,000.00 LẦN
13104 TD37.2.290[TT37.500] Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật
ống tiêu hóa [TD]1,615,000.00 1,615,000.00 LẦN
13105 TD37.2.319[TT37.166] Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào
khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ [T1]509,000.00 509,000.00 LẦN
13106 TD37.2.329[TT37.166] Siêu âm can thiệp - chọc hút nang
giả tụy [T1]509,000.00 509,000.00 LẦN
13107 TD37.2.363 [TT37.86] Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm [T3] 82,000.00 82,000.00 LẦN
13108 TD37.2.243.1[TT37.78] Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới
hướng dẫn của siêu âm] [T3]143,000.00 143,000.00 LẦN
13109 TD37.2.185
[TT37.101] Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch
cảnh trong để lọc máu [T2] [Chỉ áp dụng với
trường hợp lọc máu.]
1,069,000.00 1,069,000.00 LẦN
13110 TD37.2.186
[TT37.101] Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới
đòn để lọc máu [T2] [Chỉ áp dụng với trường
hợp lọc máu.]
1,069,000.00 1,069,000.00 LẦN
13111 TD37.2.409[TT37.213] Tiêm cạnh cột sống thắt lưng [T2]
[Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN
Trang : 198/277
13112 TD37.2.408[TT37.213] Tiêm cạnh cột sống cổ [T2] [Chưa
bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN
13113 TD37.2.410[TT37.213] Tiêm cạnh cột sống ngực [T2] [Chưa
bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN
13114 TD37.2.402[TT37.213] Tiêm gân nhị đầu khớp vai [T3]
[Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN
13115 TD37.2.406[TT37.213] Tiêm gân gót [T3] [Chưa bao gồm
thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN
13116 TD37.2.407[TT37.800] Nâng sàn hốc mắt [PT1] [Chưa bao
gồm tấm lót sàn]69,000.00 69,000.00 LẦN
13117 TD37.2.401[TT37.213] Tiêm gân gấp ngón tay [T3] [Chưa
bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN
13118 TD37.2.424
[TT37.214] Tiêm hội chứng DeQuervain dưới
hướng dẫn của siêu âm [T2] [Chưa bao gồm
thuốc tiêm.]
104,000.00 104,000.00 LẦN
13119 TD37.2.427
[TT37.214] Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới
hướng dẫn của siêu âm [T2] [Chưa bao gồm
thuốc tiêm.]
104,000.00 104,000.00 LẦN
13120 TD37.2.403[TT37.213] Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao
xoay khớp vai) [T3] [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN
13121 TD37.2.405[TT37.213] Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay
(trâm trụ) [T3] [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN
13122 TD37.2.400[TT37.213] Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
[T3] [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN
13123 TD37.2.425
[TT37.214] Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay
dưới hướng dẫn của siêu âm [T2] [Chưa bao
gồm thuốc tiêm.]
104,000.00 104,000.00 LẦN
13124 TD37.2.428
[TT37.214] Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao
xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm [T2]
[Chưa bao gồm thuốc tiêm.]
104,000.00 104,000.00 LẦN
13125 TD37.2.429
[TT37.214] Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
dưới hướng dẫn của siêu âm [T2] [Chưa bao
gồm thuốc tiêm.]
104,000.00 104,000.00 LẦN
13126 TD37.2.121[TT37.320] Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp
nhanh [T2]239,000.00 239,000.00 LẦN
13127 TD37.2.318[TT37.166] Siêu âm can thiệp - chọc hút nang
gan [T1]509,000.00 509,000.00 LẦN
13130 TD37.2.15[TT37.71] Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy
bệnh phẩm [T2]159,000.00 159,000.00 LẦN
13131 3717.301 Giảm mẫn cảm nhanh với thuốc 72 giờ 1,336,000.00 1,336,000.00 Lần
13132 3717.302 Giảm mẫn cảm với thuốc/sữa/thức ăn 848,000.00 848,000.00 Lần
13133 3717.303
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi
với dị nguyên (Giai đoạn ban đầu - liệu pháp
trung bình 15 ngày)
2,341,000.00 2,341,000.00 Lần
13134 3717.304
Liệu pháp miễn dịch đặc hiệu đường dưới lưỡi
với dị nguyên (Giai đoạn duy trì - liệu pháp trung
bình 3 tháng)
5,024,000.00 5,024,000.00 Lần
Trang : 199/277
13135 3717.305Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị
nguyên)283,000.00 283,000.00 Lần
13136 3717.306 Phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu. 153,000.00 153,000.00 Lần
13137 3717.307Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối
với 6 loại thuốc)/ mỹ phẩm511,000.00 511,000.00 Lần
13138 3717.309 Test huyết thanh tự thân 647,000.00 647,000.00 Lần
13139 3717.310Test kích thích phế quản không đặc hiệu với
Methacholine863,000.00 863,000.00 Lần
13140 3717.311 Test kích thích với thuốc/ sữa/ thức ăn 817,000.00 817,000.00 Lần
13141 3717.313Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại
thuốc (Đối với 6 loại thuốc/ vacxin/ huyết thanh)370,000.00 370,000.00 Lần
13149 TT37D.614 [TT37.103] Đặt ống thông dạ dày 69,500.00 69,500.00 Lần
13150 TT37D.633 [TT37.159] Rửa dạ dày cấp cứu 61,500.00 61,500.00 Lần
13151 TT37D.696
[TT37.391] Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện
cực trong buồng tim [Chưa bao gồm máy tạo
nhịp, máy phá rung.]
1,180,000.00 1,180,000.00 Lần
13152 TT37D.691 [TT37.175] Sinh thiết màng phổi mù 374,000.00 374,000.00 Lần
13153 TT37D.694 [TT37.81] Chọc dò màng ngoài tim 189,000.00 189,000.00 Lần
13154 TT37D.695 [TT37.81] Dẫn lưu màng ngoài tim 189,000.00 189,000.00 Lần
13155 TT37D.698 [TT37.77] Chọc dò dịch màng phổi 109,000.00 109,000.00 Lần
13156 TT37D.586[TT37.274] Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng
tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)976,000.00 976,000.00 Lần
13157 TT37D.589[TT37.83] Chọc dò dịch não tuỷ [Chưa bao gồm
kim chọc dò.]74,000.00 74,000.00 Lần
13158 TT37D.594 [TT37.114] Hút đờm hầu họng 10,000.00 10,000.00 Lần
13159 TT37D.600[TT37.100] Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc
máu cấp cứu1,069,000.00 1,069,000.00 Lần
13160 TT37D.601 [TT37.210] Đặt sonde bàng quang 69,500.00 69,500.00 Lần
13161 TT37D.693 [TT37.81] Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 189,000.00 189,000.00 Lần
13162 TT37D.590[TT37.274] Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng
tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)976,000.00 976,000.00 Lần
Trang : 200/277
13163 TT37D.602
[TT37.155] Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối
(AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ
thuật Button hole)
1,109,000.00 1,109,000.00 Lần
13164 TT37D.603
(TT37.194) Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách
siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc
(Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc:
1,389,000.00 1,389,000.00 Lần
13165 TT37D.597 [TT37.849] Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 39,500.00 39,500.00 Lần
13166 TT37D.604 [TT37.156] Nong niệu đạo và đặt sonde đái 184,000.00 184,000.00 Lần
13167 TT37D.606[TT37.153] Nối thông động- tĩnh mạch có dịch
chuyển mạch1,309,000.00 1,309,000.00 Lần
13168 TT37D.608 [TT37.164] Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 150,000.00 150,000.00 Lần
13169 TT37D.609[TT37.164] Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu
quanh thận150,000.00 150,000.00 Lần
13170 TT37D.613 [TT37.77] Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 109,000.00 109,000.00 Lần
13171 TT37D.611[TT37.118] Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF)
[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]2,040,000.00 2,040,000.00 Lần
13172 TT37D.615 [TT37.211] Đặt ống thông hậu môn 64,000.00 64,000.00 Lần
13173 TT37D.621[TT37.140] Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn
dạ dày2,096,000.00 2,096,000.00 Lần
13174 TT37D.622 [TT37.140] Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 2,096,000.00 2,096,000.00 Lần
13175 TT37D.627[TT37.498] Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống
tiêu hóa < 1cm915,000.00 915,000.00 Lần
13176 TT37D.638[TT37.78] Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng
xét nghiệm143,000.00 143,000.00 Lần
13177 TT37D.641[TT37.78] Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn
lưu dịch màng bụng liên tục143,000.00 143,000.00 Lần
13178 TT37D.644 [TT37.211] Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 64,000.00 64,000.00 Lần
13179 TT37D.648 [TT37.112] Hút dịch khớp háng 89,000.00 89,000.00 Lần
13180 TT37D.649 [TT37.112] Hút dịch khớp khuỷu 89,000.00 89,000.00 Lần
13181 TT37D.650[TT37.113] Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng
dẫn của siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần
13182 TT37D.653 [TT37.112] Hút dịch khớp cổ tay 89,000.00 89,000.00 Lần
13183 TT37D.647[TT37.113] Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn
của siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần
Trang : 201/277
13184 TT37D.654[TT37.113] Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần
13185 TT37D.657 [TT37.112] Hút nang bao hoạt dịch 89,000.00 89,000.00 Lần
13186 TT37D.658[TT37.113] Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng
dẫn của siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần
13187 TT37D.659 [TT37.87] Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 119,000.00 119,000.00 Lần
13188 TT37D.660[TT37.87] Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới
hướng dẫn của siêu âm119,000.00 119,000.00 Lần
13189 TT37D.666[TT37.213] Tiêm khớp cổ chân [Chưa bao gồm
thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần
13190 TT37D.671[TT37.213] Tiêm khớp khuỷu tay [Chưa bao
gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần
13191 TT37D.669[TT37.213] Tiêm khớp bàn ngón tay [Chưa bao
gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần
13192 TT37D.670[TT37.213] Tiêm khớp đốt ngón tay [Chưa bao
gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần
13193 TT37D.665[TT37.213] Tiêm khớp háng [Chưa bao gồm
thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần
13194 TT37D.668[TT37.213] Tiêm khớp cổ tay [Chưa bao gồm
thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần
13195 TT37D.672[TT37.213] Tiêm khớp vai [Chưa bao gồm thuốc
tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần
13196 TT37D.673[TT37.213] Tiêm khớp ức đòn [Chưa bao gồm
thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần
13197 TT37D.674[TT37.213] Tiêm khớp ức - sườn [Chưa bao gồm
thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần
13198 TT37D.676[TT37.213] Tiêm khớp cùng chậu [Chưa bao
gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần
13199 TT37D.678[TT37.214] Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của
siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần
13200 TT37D.675[TT37.213] Tiêm khớp đòn- cùng vai [Chưa bao
gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần
13201 TT37D.664[TT37.213] Tiêm khớp gối [Chưa bao gồm thuốc
tiêm.]69,000.00 69,000.00 Lần
13202 TT37D.686[TT37.214] Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn
của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần
13203 TT37D.684[TT37.214] Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng
dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần
13204 TT37D.682[TT37.214] Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng
dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần
Trang : 202/277
13205 TT37D.683[TT37.214] Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng
dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần
13206 TT37D.681[TT37.214] Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn
của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần
13207 TT37D.645 [TT37.211] Thụt tháo phân 64,000.00 64,000.00 Lần
13208 TD37.2.231 [TT37.164] Rút catheter đường hầm 150,000.00 150,000.00 LẦN
13209 TD37.2.174[TT37.121] Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn
tuyệt đối dưới hướng dẫn của siêu âm [T1]316,000.00 316,000.00 LẦN
13210 TD37.2.265[TT37.140] Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh
mạch thực quản bằng vòng cao su [T1]2,096,000.00 2,096,000.00 LẦN
13211 TT37D.639[TT37.166] Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp
xe gan509,000.00 509,000.00 Lần
13212 TT37D.655 [TT37.112] Hút dịch khớp vai 89,000.00 89,000.00 Lần
13213 TT37D.656[TT37.113] Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn
của siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần
13214 TT37D.677[TT37.214] Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của
siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần
13215 TT37D.687[TT37.214] Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng
dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần
13216 TT37D.607[TT37.154] Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng
mạch nhân tạo [Chưa bao gồm mạch nhân tạo.]1,309,000.00 1,309,000.00 Lần
13217 TT37D.599[TT37.283] Xoa bóp phòng chống loét trong các
bệnh thần kinh (một ngày)65,200.00 65,200.00 Lần
13218 TT37D.637[TT37.898] Khí dung thuốc giãn phế quản [Chưa
bao gồm thuốc khí dung.]8,000.00 8,000.00 Lần
13219 TT37D.679[TT37.214] Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn
của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 Lần
13220 TT37D.680
[TT37.214] Tiêm khớp bàn ngón chân dưới
hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc
tiêm.]
104,000.00 104,000.00 Lần
13221 TT37D.688
[TT37.214] Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới
hướng dẫn của siêu âm [Chưa bao gồm thuốc
tiêm.]
104,000.00 104,000.00 Lần
13222 TD37.2.426[TT37.214] Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng
dẫn của siêu âm [T2] [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]104,000.00 104,000.00 LẦN
13223 TD37.2.404[TT37.213] Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai
[T3] [Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN
13224 TD37.2.399[TT37.213] Tiêm hội chứng DeQuervain [T3]
[Chưa bao gồm thuốc tiêm.]69,000.00 69,000.00 LẦN
13225 3717D.2.15 Đặt catheter qua màng nhẫn giáp lấy bệnh phẩm 203,000.00 203,000.00 LẦN
Trang : 203/277
13226 3717D.2.242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000.00 131,000.00 Lần
13227 3717D.2.9 Chọc dò dịch màng phổi 131,000.00 131,000.00 Lần
13228 3717D.2.243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131,000.00 131,000.00 LẦN
13229 3717D.2.322 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 169,000.00 169,000.00 Lần
13230 3717D.2.333Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch
màng bụng liên tục169,000.00 169,000.00 Lần
13231 3717D.2.8Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm169,000.00 169,000.00 Lần
13232 3717D.2.243.1Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị [dưới hướng dẫn
của siêu âm]169,000.00 169,000.00 LẦN
13233 3717D.2.74 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234,000.00 234,000.00 Lần
13234 3717D.2.75 Chọc dò màng ngoài tim 234,000.00 234,000.00 Lần
13235 3717D.2.76 Dẫn lưu màng ngoài tim 234,000.00 234,000.00 Lần
13236 3717D.2.129 Chọc dò dịch não tủy 100,000.00 100,000.00 Lần
13237 3717D.2.363 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104,000.00 104,000.00 LẦN
13238 3717D.2.177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000.00 104,000.00 LẦN
13239 3717D.2.363.1Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm [dưới hướng dẫn
của siêu âm]145,000.00 145,000.00 Lần
13240 3717D.2.364Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn
của siêu âm145,000.00 145,000.00 Lần
13241 3717D.2.180 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 640,000.00 640,000.00 LẦN
13242 3717D.2.183 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,113,000.00 1,113,000.00 Lần
13243 3717D.2.185Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để
lọc máu1,113,000.00 1,113,000.00 LẦN
13244 3717D.2.186Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc
máu1,113,000.00 1,113,000.00 LẦN
13245 3717D.2.244 Đặt ống thông dạ dày 85,400.00 85,400.00 Lần
13246 3717D.2.349 Hút dịch khớp gối 109,000.00 109,000.00 Lần
Trang : 204/277
13247 3717D.2.351 Hút dịch khớp háng 109,000.00 109,000.00 Lần
13248 3717D.2.353 Hút dịch khớp khuỷu 109,000.00 109,000.00 Lần
13249 3717D.2.355 Hút dịch khớp cổ chân 109,000.00 109,000.00 Lần
13250 3717D.2.357 Hút dịch khớp cổ tay 109,000.00 109,000.00 Lần
13251 3717D.2.359 Hút dịch khớp vai 109,000.00 109,000.00 Lần
13252 3717D.2.361 Hút nang bao hoạt dịch 109,000.00 109,000.00 Lần
13253 3717D.2.350 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000.00 118,000.00 Lần
13254 3717D.2.354 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000.00 118,000.00 Lần
13255 3717D.2.356Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu
âm118,000.00 118,000.00 Lần
13256 3717D.2.358 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000.00 118,000.00 Lần
13257 3717D.2.360 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000.00 118,000.00 Lần
13258 3717D.2.362Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu
âm118,000.00 118,000.00 Lần
13259 3717D.2.150 Hút đờm hầu họng 10,000.00 10,000.00 Lần
13260 3717D.2.234 Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) [01 lần] 2,173,000.00 2,173,000.00 Lần
13261 3717D.2.174Chọc hút dịch nang thận có tiêm cồn tuyệt đối
dưới hướng dẫn của siêu âm [gây tê tại chỗ]360,000.00 360,000.00 LẦN
13262 3717D.2.175Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của
siêu âm [gây tê tại chỗ]360,000.00 360,000.00 LẦN
13263 3717D.2.176Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của
siêu âm [gây tê tại chỗ]360,000.00 360,000.00 LẦN
13264 3717D.2.267 Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày 2,191,000.00 2,191,000.00 Lần
13265 3717D.2.271 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 2,191,000.00 2,191,000.00 Lần
13266 3717D.2.181 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 2,191,000.00 2,191,000.00 LẦN
13267 3717D.2.182Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu
âm2,191,000.00 2,191,000.00 LẦN
Trang : 205/277
13268 3717D.2.265Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực
quản bằng vòng cao su2,191,000.00 2,191,000.00 LẦN
13269 3717D.2.224 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1,342,000.00 1,342,000.00 Lần
13270 3717D.2.225Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân
tạo1,357,000.00 1,357,000.00 Lần
13271 3717D.2.201
Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để
sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật
Button hole)
1,142,000.00 1,142,000.00 Lần
13272 3717D.2.211 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228,000.00 228,000.00 Lần
13273 3717D.2.232 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000.00 185,000.00 Lần
13274 3717D.2.313 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000.00 106,000.00 Lần
13275 3717D.2.227 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172,000.00 172,000.00 Lần
13276 3717D.2.228 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 172,000.00 172,000.00 Lần
13277 3717D.2.231 Rút catheter đường hầm 172,000.00 172,000.00 LẦN
13278 3717D.2.326Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp
xe gan2,058,000.00 2,058,000.00 Lần
13279 3717D.2.325 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 547,000.00 547,000.00 Lần
13280 3717D.2.334 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 547,000.00 547,000.00 Lần
13281 3717D.2.318 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 547,000.00 547,000.00 LẦN
13282 3717D.2.319Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan,
tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ547,000.00 547,000.00 LẦN
13283 3717D.2.329 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy 547,000.00 547,000.00 LẦN
13284 3717D.2.375 Sinh thiết tuyến nước bọt 121,000.00 121,000.00 Lần
13285 3717D.2.64 Sinh thiết màng phổi mù 418,000.00 418,000.00 Lần
13286 3717D.2.120 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968,000.00 968,000.00 LẦN
13287 3717D.2.209
Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch
bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration
Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc
1,478,000.00 1,478,000.00 Lần
13288 3717D.2.163Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN
[chiều dài < 30 cm nhiễm trùng]129,000.00 129,000.00 LẦN
Trang : 206/277
13289 3717D.2.67 Thay canuyn mở khí quản 241,000.00 241,000.00 LẦN
13290 3717D.2.188 Đặt sonde bàng quang 85,400.00 85,400.00 Lần
13291 3717D.2.247 Đặt ống thông hậu môn 78,000.00 78,000.00 Lần
13292 3717D.2.338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78,000.00 78,000.00 Lần
13293 3717D.2.339 Thụt tháo phân 78,000.00 78,000.00 Lần
13294 3717D.2.381 Tiêm khớp gối 86,400.00 86,400.00 Lần
13295 3717D.2.382 Tiêm khớp háng 86,400.00 86,400.00 Lần
13296 3717D.2.383 Tiêm khớp cổ chân 86,400.00 86,400.00 Lần
13297 3717D.2.384 Tiêm khớp bàn ngón chân 86,400.00 86,400.00 Lần
13298 3717D.2.385 Tiêm khớp cổ tay 86,400.00 86,400.00 Lần
13299 3717D.2.386 Tiêm khớp bàn ngón tay 86,400.00 86,400.00 Lần
13300 3717D.2.387 Tiêm khớp đốt ngón tay 86,400.00 86,400.00 Lần
13301 3717D.2.388 Tiêm khớp khuỷu tay 86,400.00 86,400.00 Lần
13302 3717D.2.389 Tiêm khớp vai 86,400.00 86,400.00 Lần
13303 3717D.2.390 Tiêm khớp ức đòn 86,400.00 86,400.00 Lần
13304 3717D.2.391 Tiêm khớp ức - sườn 86,400.00 86,400.00 Lần
13305 3717D.2.392 Tiêm khớp đòn- cùng vai 86,400.00 86,400.00 Lần
13306 3717D.2.395 Tiêm khớp cùng chậu 86,400.00 86,400.00 Lần
13307 3717D.2.399 Tiêm hội chứng DeQuervain 86,400.00 86,400.00 LẦN
13308 3717D.2.400 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 86,400.00 86,400.00 LẦN
13309 3717D.2.401 Tiêm gân gấp ngón tay 86,400.00 86,400.00 LẦN
Trang : 207/277
13310 3717D.2.402 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 86,400.00 86,400.00 LẦN
13311 3717D.2.403Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp
vai)86,400.00 86,400.00 LẦN
13312 3717D.2.404 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 86,400.00 86,400.00 LẦN
13313 3717D.2.405 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 86,400.00 86,400.00 LẦN
13314 3717D.2.406 Tiêm gân gót 86,400.00 86,400.00 LẦN
13315 3717D.2.407 Tiêm cân gan chân 86,400.00 86,400.00 LẦN
13316 3717D.2.408 Tiêm cạnh cột sống cổ 86,400.00 86,400.00 LẦN
13317 3717D.2.409 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng 86,400.00 86,400.00 LẦN
13318 3717D.2.410 Tiêm cạnh cột sống ngực 86,400.00 86,400.00 LẦN
13319 3717D.2.411 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần
13320 3717D.2.412 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần
13321 3717D.2.413 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần
13322 3717D.2.414Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của
siêu âm126,000.00 126,000.00 Lần
13323 3717D.2.415 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần
13324 3717D.2.416Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của
siêu âm126,000.00 126,000.00 Lần
13325 3717D.2.417Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu
âm126,000.00 126,000.00 Lần
13326 3717D.2.418Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu
âm126,000.00 126,000.00 Lần
13327 3717D.2.419 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần
13328 3717D.2.420 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần
13329 3717D.2.421 Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000.00 126,000.00 Lần
13330 3717D.2.422Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của
siêu âm126,000.00 126,000.00 Lần
Trang : 208/277
13331 3717D.2.424Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của
siêu âm126,000.00 126,000.00 LẦN
13332 3717D.2.425Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng
dẫn của siêu âm126,000.00 126,000.00 LẦN
13333 3717D.2.426Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu
âm126,000.00 126,000.00 LẦN
13334 3717D.2.427Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của
siêu âm126,000.00 126,000.00 LẦN
13335 3717D.2.428Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp
vai) dưới hướng dẫn của siêu âm126,000.00 126,000.00 LẦN
13336 3717D.2.429Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng
dẫn của siêu âm126,000.00 126,000.00 LẦN
13337 3717D.2.133Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm
Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)1,116,000.00 1,116,000.00 Lần
13338 3717D.2.139Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm
Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)1,116,000.00 1,116,000.00 Lần
13339 3717D.2.68 Vận động trị liệu hô hấp 29,000.00 29,000.00 Lần
13340 3717D.2.166Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần
kinh (một ngày) [Xoa bóp toàn thân]87,000.00 87,000.00 Lần
13341 3717D.2.121 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000.00 301,000.00 LẦN
13342 3717D.2.77Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong
buồng tim1,524,000.00 1,524,000.00 Lần
13343 3717D.2.98 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1,524,000.00 1,524,000.00 LẦN
13344 3717D.2.295 Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm 1,010,000.00 1,010,000.00 Lần
13345 3717D.2.290 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,678,000.00 1,678,000.00 LẦN
13346 3717D.2.156 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49,600.00 49,600.00 Lần
13347 3717D.2.32 Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600.00 17,600.00 Lần
13348 3717D.2.17 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000.00 555,000.00 LẦN
13349 TT37D.1.365[TT37.362] Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong
bướu giáp nhân [PT3]2,451,000.00 2,451,000.00 Lần
13350 TT37D.957[TT37.85] Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có
hướng dẫn của siêu âm188,000.00 188,000.00 Lần
13358 3717.354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218,600.00 218,600.00 Lần
Trang : 209/277
13359 3717.355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái
tháo đường245,400.00 245,400.00 Lần
13360 3717.356Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết có dùng
dao siêu âm6,402,000.00 6,402,000.00 Lần
13361 3717.357Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không
dùng dao siêu âm4,008,000.00 4,008,000.00 Lần
13366 TT37D.59[TT37.357] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân
thùy còn lại trong bướu giáp nhân3,473,000.00 3,473,000.00 Lần
13367 TT37D.961[TT37.90] Chọc hút u giáp có hướng dẫn của
siêu âm118,000.00 118,000.00 Lần
13368 TT37D.1.382[TT37.360] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu
giáp nhân [PT2]2,864,000.00 2,864,000.00 Lần
13369 TT37D.126[TT37.357] Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu
giáp đa nhân [PT1]3,473,000.00 3,473,000.00 Lần
13370 TT37D.67[TT37.357] Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong
bướu giáp đa nhân [PT1]3,473,000.00 3,473,000.00 Lần
13371 TT37D.899[TT37.357] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng
trong bướu giáp thòng [PT1]3,473,000.00 3,473,000.00 Lần
13372 TT37D.970
[TT37.357] Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng
và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp
thòng [PT1]
3,473,000.00 3,473,000.00 Lần
13373 TT37D.802
[TT37.199] Thay băng trên người bệnh đái tháo
đường [Áp dụng đối với bệnh Pemphigus/
Pemphigoid/ Ly thượng bì bọng nước bẩm sinh/
188,000.00 188,000.00 Lần
13374 TT37D.1.116[TT37.360] Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ
tuyến giáp [PT2]2,864,000.00 2,864,000.00 Lần
13375 TT37D.1.389[TT37.360] Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và
lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân [PT2]2,864,000.00 2,864,000.00 Lần
13376 TT37D.1.349[TT37.357] Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong
bướu giáp đơn thuần không có nhân [PT1]3,473,000.00 3,473,000.00 Lần
13377 3717D.7.243Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn
của siêu âm214,000.00 214,000.00 Lần
13378 3717D.7.245 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 144,000.00 144,000.00 Lần
13379 3717D.7.225 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233,000.00 233,000.00 Lần
13380 3717D.7.10Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại
trong bướu giáp nhân4,008,000.00 4,008,000.00 Lần
13381 3717D.7.11Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
đa nhân4,008,000.00 4,008,000.00 Lần
13382 3717D.7.12 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000.00 4,008,000.00 Lần
13383 3717D.7.24Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu
giáp thòng4,008,000.00 4,008,000.00 Lần
Trang : 210/277
13384 3717D.7.25Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán
phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng4,008,000.00 4,008,000.00 Lần
13385 3717D.7.6Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
đơn thuần không có nhân4,008,000.00 4,008,000.00 Lần
13386 3717D.7.30 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,236,000.00 3,236,000.00 Lần
13387 3717D.7.8 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,236,000.00 3,236,000.00 Lần
13388 3717D.7.9Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy
còn lại trong bướu giáp nhân3,236,000.00 3,236,000.00 Lần
13389 3717D.7.7Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp
nhân2,699,000.00 2,699,000.00 Lần
13390 CK053(04) Chọc hút dịch lấy máu tụ lượng nhiều trong
chấn thương ( TT 3 TT BỔ SUNG)240,000.00 240,000.00 Lần
13391 CK154(04) Chọc dò màng bụng hoặc màng phổ ( TT 5
C2)75,000.00 75,000.00 Lần
13394 TT37.164[TT37.164] Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn
lưu ổ áp xe150,000.00 150,000.00 Lần
13395 TT37.71 [TT37.71] Bơm rửa khoang màng phổi 159,000.00 159,000.00 Lần
13396 TT37.73[TT37.73] Bơm streptokinase vào khoang màng
phổi959,000.00 959,000.00 Lần
13397 TT37.109
[TT37.109] Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa
chất qua ống dẫn lưu màng phổi[Chưa bao gồm
thuốc, hóa chất.]
139,000.00 139,000.00 Lần
13399 TT37.116 [TT37.116] Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 504,000.00 504,000.00 Lần
13400 TT37.100[TT37.100] Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
nhiều nòng1,069,000.00 1,069,000.00 Lần
13402 TT37.173 [TT37.173] Sinh thiết hạch/ u 205,000.00 205,000.00 Lần
13405 TT37.93[TT37.93] Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy
khoan cầm tay)2,327,000.00 2,327,000.00 Lần
13406 TT37.107
[TT37.107] Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser
nội mạch [Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch
máu và ống thông điều trị laser.]
1,795,000.00 1,795,000.00 Lần
13413 TT37.108
[TT37.108] Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng
lượng sóng tần số radio[Chưa bao gồm bộ dụng
cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.]
1,695,000.00 1,695,000.00 Lần
13415 TT37.113[TT37.113] Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của
siêu âm92,000.00 92,000.00 Lần
13417 TT37.126 [TT37.126] Niệu dòng đồ 35,000.00 35,000.00 Lần
13418 TT37.151[TT37.151] Nội soi bàng quang điều trị đái
dưỡng chấp 609,000.00 609,000.00 Lần
Trang : 211/277
13419 TT37.146[TT37.146] Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút
tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ2,782,000.00 2,782,000.00 Lần
13420 TT37.157 [TT37.157] Nong thực quản qua nội soi 2,109,000.00 2,109,000.00 Lần
13424 TT37.168 [TT37.168] Sinh thiết da/ niêm mạc 104,000.00 104,000.00 Lần
13425 TT37.177[TT37.177] Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm
đường trực tràng520,000.00 520,000.00 Lần
13426 TT37.178[TT37.178] Sinh thiết tủy xương [Chưa bao gồm
kim sinh thiết.]185,000.00 185,000.00 Lần
13427 TT37.161 [TT37.161] Rửa phổi toàn bộ 6,993,000.00 6,993,000.00 Lần
13429 TT37.180[TT37.180] Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy
khoan cầm tay).2,619,000.00 2,619,000.00 Lần
13430 TT37.182[TT37.182] Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn
của Xquang có hệ thống định vị stereostatic1,475,000.00 1,475,000.00 Lần
13432 TT37.194
[TT37.194] Thẩm tách siêu lọc máu
(Hemodiafiltration offline: HDF ON - LINE)
[Chưa bao gồm catheter.]
1,389,000.00 1,389,000.00 Lần
13433 TT37.198[TT37.198] Tháo bột khác[Chỉ áp dụng với
người bệnh ngoại trú]38,000.00 38,000.00 Lần
13480 TT37.171[TT37.171] Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn
của cắt lớp vi tính1,775,000.00 1,775,000.00 Lần
13481 TT37.170[TT37.170] Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới
hướng dẫn của siêu âm739,000.00 739,000.00 Lần
13483 TT37.172[TT37.172] Sinh thiết thận/ vú/ vị trí khác dưới
hướng dẫn của cắt lớp vi tính1,575,000.00 1,575,000.00 Lần
13485 CK037
( 04) Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện , Plasma,
Laser CO2( tính cho 1-5 thương tổn ) ( TT 11 C2
)
96,000.00 96,000.00 Lần
13487 CK065( 04) Dẫn lưu ngoài màng tim ( chưa bao gồm bộ
dây dẫn lưu ) ( TT 4 TT BỔ SUNG )100,000.00 100,000.00 Lần
13488 CK090( 04) Rửa bàng quang ( chưa bao gồm hóa chất )
( TT 9 C2)90,000.00 90,000.00 Lần
13489 CK114
(04) Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ ( chưa
tính kim chọc hút tủy ) (TT 50 C2) ( Kim chọc
hút tính theo thực tế sử dụng )
52,000.00 52,000.00 Lần
13490 3717.71 Bơm rửa khoang màng phổi 203,000.00 203,000.00 Lần
13491 3717.72 Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài cơ thể) 454,000.00 454,000.00 Lần
13492 3717.73 Bơm streptokinase vào khoang màng phổi 1,003,000.00 1,003,000.00 Lần
13497 3717.84 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161,000.00 161,000.00 Lần
Trang : 212/277
13498 3717.86 Chọc hút hạch hoặc u 104,000.00 104,000.00 Lần
13499 3717.88Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác
dưới hướng dẫn của cắt lớp vi tính719,000.00 719,000.00 Lần
13500 3717.89 Chọc hút tế bào tuyến giáp 104,000.00 104,000.00 Lần
13501 3717.91 Chọc hút tủy làm tủy đồ 523,000.00 523,000.00 Lần
13502 3717.92 Chọc hút tủy làm tủy đồ 121,000.00 121,000.00 Lần
13503 3717.93Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan
cầm tay)2,353,000.00 2,353,000.00 Lần
13505 CK122 (04) Thay máu sơ sinh (TT 1)( TT1 C4.2.SẢN ) 700,000.00 700,000.00 Lần
13506 3717.96Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn
của chụp cắt lớp vi tính1,179,000.00 1,179,000.00 Lần
13508 3717.100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000.00 1,113,000.00 Lần
13509 CK132 (03) Dẫn lưu áp xe tuyến giáp ( TT5 C2.1 ) 150,000.00 150,000.00 Lần
13510 3717.102Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để
lọc máu6,774,000.00 6,774,000.00 Lần
13514 3717.106
Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số
radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải
phẫu - điện học các buồng tim
2,795,000.00 2,795,000.00 Lần
13515 3717.107 Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch 1,973,000.00 1,973,000.00 Lần
13516 3717.108Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần
số radio1,873,000.00 1,873,000.00 Lần
13517 3717.109Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua
ống dẫn lưu màng phổi183,000.00 183,000.00 Lần
13518 3717.111Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp
lực âm liên tục183,000.00 183,000.00 Lần
13519 3717.113 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000.00 118,000.00 Lần
13521 3717.116 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 549,000.00 549,000.00 Lần
13522 3717.117Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm
phân phúc mạc)938,000.00 938,000.00 Lần
13523 TT37.169[TT37.169] Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn
của siêu âm894,000.00 894,000.00 Lần
13524 CK153 ( 04) Chọc hút tế bào tuyến giáp ( TT 4 C2) 57,000.00 57,000.00 Lần
Trang : 213/277
13525 TT37.88
[TT37.88] Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn
thương khác dưới hướng dẫn của cắt lớp vi
tính[Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử
675,000.00 675,000.00 Lần
13527 CK163 (04 ) Chọc hút khí màng phổi ( TT 7 C2) 70,000.00 70,000.00 Lần
13530 3717.126 Niệu dòng đồ 54,200.00 54,200.00 Lần
13535 3717.162Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua đường
tiêu hoá812,000.00 812,000.00 Lần
13536 3717.163 Rút máu để điều trị 216,000.00 216,000.00 Lần
13537 3717.164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000.00 172,000.00 Lần
13538 3717.168 Sinh thiết da/ niêm mạc 121,000.00 121,000.00 Lần
13539 3717.169 Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm 978,000.00 978,000.00 Lần
13540 3717.170Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn
của siêu âm808,000.00 808,000.00 Lần
13541 3717.171Sinh thiết phổi/ gan dưới hướng dẫn của cắt lớp
vi tính1,872,000.00 1,872,000.00 Lần
13542 3717.172Sinh thiết thận/ vú/ vị trí khác dưới hướng dẫn
của cắt lớp vi tính1,672,000.00 1,672,000.00 Lần
13543 3717.173 Sinh thiết hạch/ u 249,000.00 249,000.00 Lần
13544 3717.174Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn của
siêu âm1,078,000.00 1,078,000.00 Lần
13545 3717.176 Sinh thiết móng 285,000.00 285,000.00 Lần
13546 3717.177Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường trực
tràng589,000.00 589,000.00 Lần
13547 3717.178 Sinh thiết tủy xương 229,000.00 229,000.00 Lần
13548 3717.179 Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết 1,359,000.00 1,359,000.00 Lần
13549 3717.180Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm
tay).2,664,000.00 2,664,000.00 Lần
13550 3717.182Sinh thiết tuyến vú dưới hướng dẫn của Xquang
có hệ thống định vị stereostatic1,541,000.00 1,541,000.00 Lần
13551 CK158 (04) Chọc rửa màng phổi ( TT 6 C2 ) 100,000.00 100,000.00 Lần
13552 3717.193 Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim 477,000.00 477,000.00 Lần
Trang : 214/277
13553 3717.194Thẩm tách siêu lọc máu (Hemodiafiltration
offline: HDF ON - LINE) 1,478,000.00 1,478,000.00 Lần
13554 3717.198 Tháo bột khác 49,500.00 49,500.00 Lần
13557 3717.207 Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 89,500.00 89,500.00 Lần
13558 3717.208Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên
tục ngoại trú499,000.00 499,000.00 Lần
13560 TD37.4.30 [TT37.207] Bơm rửa ổ lao khớp [T1] 78,000.00 78,000.00 Lần
13563 TD37.5.2
[TT37.76] Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc
nặng [Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell,
Steven Johnson.]
120,000.00 120,000.00 Lần
13582 TT37.72[TT37.72] Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi (ngoài
cơ thể)409,000.00 409,000.00 Lần
13590 TT37.115[TT37.115] Lấy sỏi niệu quản qua nội soi [Chưa
bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.]829,000.00 829,000.00 Lần
13593 TT37.102[TT37.102] Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo
đường hầm để lọc máu6,646,000.00 6,646,000.00 Lần
13594 TT37.111[TT37.111] Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng
máy hút áp lực âm liên tục174,000.00 174,000.00 Lần
13595 TT37.84 [TT37.84] Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 144,000.00 144,000.00 Lần
13596 TT37.89 [TT37.89] Chọc hút tế bào tuyến giáp 82,000.00 82,000.00 Lần
13598 TT37.96[TT37.96] Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới
hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính1,109,000.00 1,109,000.00 Lần
13603 TT37.163 [TT37.163] Rút máu để điều trị 145,000.00 145,000.00 Lần
13605 TT37.117[TT37.117] Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng
máy (thẩm phân phúc mạc)849,000.00 849,000.00 Lần
13608 TT37.125[TT37.125] Nội soi màng phổi, sinh thiết màng
phổi [PT2]5,664,000.00 5,664,000.00 Lần
13610 TT37.176 [TT37.176] Sinh thiết móng 196,000.00 196,000.00 Lần
13611 TT37.207 [TT37.207] Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi 78,000.00 78,000.00 Lần
13612 TT37.208[TT37.208] Thay transfer set ở bệnh nhân lọc
màng bụng liên tục ngoại trú487,000.00 487,000.00 Lần
13613 TT37.193 [TT37.193] Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim 396,000.00 396,000.00 Lần
13616 TT37.174[TT37.174] Sinh thiết màng hoạt dịch dưới
hướng dẫn của siêu âm989,000.00 989,000.00 Lần
Trang : 215/277
13628 TT37.CV7117.1[TT37.298] Đặt đường truyền vào xương [qua
đường xương]546,000.00 546,000.00 LẦN
13629 TT37.CV7117.2[TT37.298] Đặt nội khí quản cấp cứu bằng
Combitube546,000.00 546,000.00 LẦN
13630 TT37.CV7117.3 [TT37.298] Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 546,000.00 546,000.00 LẦN
13631 TT37.CV7117.4 [TT37.299] Đo áp lực ổ bụng 331,000.00 331,000.00 LẦN
13636 TT37.86 [TT37.86] Chọc hút hạch hoặc u 82,000.00 82,000.00 Lần
13637 TT37.162[TT37.162] Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất
độc qua đường tiêu hoá746,000.00 746,000.00 Lần
13638 TT37.187[TT37.187] Soi phế quản điều trị sặc phổi ở bệnh
nhân ngộ độc cấp746,000.00 746,000.00 Lần
13640 TT37.124[TT37.124] Nội soi màng phổi, gây dính bằng
thuốc/ hóa chất [PT2]4,886,000.00 4,886,000.00 Lần
13642 TT37.106
(TT37.106) Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng
sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba
chiều giải phẫu - điện học các buồng tim (Chưa
1,980,000.00 1,980,000.00 Lần
13676 TT37.133[TT37.133] Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt
u, sẹo nội phế quản bằng điện đông cao tần2,680,000.00 2,680,000.00 Lần
13677 TT37.147 [TT37.147] Nội soi tiết niệu có gây mê 739,000.00 739,000.00 Lần
13678 TT37.82
[TT37.82] Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu
âm[Trường hợp dùng bơm kim thông thường để
chọc hút.]
144,000.00 144,000.00 Lần
13679 TT37.92
[TT37.92] Chọc hút tủy làm tủy đồ [Chưa bao
gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính
theo thực tế sử dụng.]
95,000.00 95,000.00 Lần
13680 TT37.179[TT37.179] Sinh thiết tủy xương có kim sinh
thiết[Bao gồm kim sinh thiết dùng nhiều lần.]1,315,000.00 1,315,000.00 Lần
13687 3717D.5.2 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 150,000.00 150,000.00 Lần
13688 3717D.22.127Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim
chọc tủy nhiều lần)523,000.00 523,000.00 Lần
13689 3717D.22.126Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm
kim chọc tủy một lần)121,000.00 121,000.00 Lần
13690 3717D.4.30 Bơm rửa ổ lao khớp 89,500.00 89,500.00 Lần
13697 CK147 (03) Nội soi tai ( C1 ) 70,000.00 70,000.00 Lần
13701 3717.82 Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm 170,000.00 170,000.00 Lần
13702 3717.161 Rửa phổi toàn bộ 7,910,000.00 7,910,000.00 Lần
Trang : 216/277
13703 CK141 (03) Cắt đường rò mông ( C1 ) 120,000.00 120,000.00 Lần
13704 CK028(04) Đóng lỗ dò các loại (TT ĐB )( TT 3
C4.2.TIÊU HÓA ...)840,000.00 840,000.00 Lần
13705 CK030
(04) Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2
nòng ( TT 39 C2) ( Bao gồm cả chi phí Catheter
2 nòng )
790,000.00 790,000.00 Lần
13706 CK031
(04) Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 3
nòng ( TT 40 C2) ( Bao gồm cả chi phí Catheter
3 nòng )
650,000.00 650,000.00 Lần
13707 CK029
(04) Đặt ống thông Blackemore .Linton ( chưa
bao gồm sonde Blackemore(TT1) 9 TT 1 C4.2
TIÊU HÓA...)
820,000.00 820,000.00 Lần
13708 CK032(04) Đặt bộ phận giả chữa bí đái do phì đại tuyến
tiền liệt ( TT 1 0 ( TT 4 C4.2.TIẾT NIỆU )200,000.00 200,000.00 Lần
13709 CK033(04) Đặt dụng cụ tử cung ( TT 3) ( TT 13
C4.2.SẢN )100,000.00 100,000.00 Lần
13710 CK034 (04) Đặt nội khí quản ( TT42 C2) ) 320,000.00 320,000.00 Lần
13711 CK036 (04) Đặt sonde hậu môn ( TT 8 TT BỔ SUNG ) 30,000.00 30,000.00 Lần
13712 CK039(04) Đo thị trường tự động bằng máy
HUMPHREY ( TT 3) (TT 5 C4.2 CĐHA)68,000.00 68,000.00 Lần
13713 CK040 (04) Bó bột collar (TT 1 TT BỔ SUNG ) 160,000.00 160,000.00 Lần
13714 CK042(04) Bột Cocorset - minerve , cravate (TT 1)( TT
1 C4.2 CHỈNH HÌNH )440,000.00 440,000.00 Lần
13715 CK043(04) Cạo sợi giác mạc ( TT 3 ) ( TT7 C4.2.MẮT
)90,000.00 90,000.00 Lần
13716 CK044(04) Cấp cứu ngừng tuần hoàn (TT 44 C2 ) ( Bao
gồm cả bóng dùng nhiều Lần )223,000.00 223,000.00 Lần
13717 CK046(04) Cắt chỉ khâu eo tử cung ( TT 2 TT BỔ
SUNG )60,000.00 60,000.00 Lần
13718 CK049(04) Cấy / rút mảnh ghép tránh thai 1 que ( TT 3)
( TT 14 C4.2 SẢN )100,000.00 100,000.00 Lần
13719 CK050(04) Cấy / rút mảnh ghép tránh thai nhiều que (
TT 2) ( TT 11 C4.2 SẢN )140,000.00 140,000.00 Lần
13720 CK051(04) Chọc dò túi cùng Douglas (TT 3)( TT 2
C4.2.TIÊU HÓA ...)150,000.00 150,000.00 Lần
13721 CK048 (04) Cắt Phymosis ( TT 17 C3.1) 139,000.00 139,000.00 Lần
13722 CK045(04) Cắt bỏ những u nhỏ , cyst, sẹo của da , tổ
chức dưới da ( TT 14 C3.1)139,000.00 139,000.00 Lần
13723 CK054(04) Chọc hút hạch ( hoặc u ) dưới hướng dẫn
của siêu âm ( TT 57 C2)62,000.00 62,000.00 Lần
Trang : 217/277
13724 CK055(04) Chọc hút nước ối trong chẩn đoán trước
sinh ( TT 2) (TT 9 C4.2 SẢN )180,000.00 180,000.00 Lần
13725 CK056(04) Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn
của siêu âm (TT 47 C2)67,000.00 67,000.00 Lần
13726 CK057(04) Chích áp xe quanh amidan ( TT 3 ) ( TT 1
C4.2 TMH)310,000.00 310,000.00 Lần
13727 CK058(04) Chích nhọt ống tai ngoài ( TT 3) ( TT 3
C4.2.TMH)130,000.00 130,000.00 Lần
13728 CK059(04) Chích rạch nhọt , Apxe nhỏ dẫn lưu ( TT 15
C3.1)81,000.00 81,000.00 Lần
13729 CK060(04) Chụp hình đáy mắt- Cara ( TT 3) ( TT 2
C4.2 MẮT)280,000.00 280,000.00 Lần
13730 CK061(04) Chụp hình đáy mắt ( TT 3) ( TT 1 C4.2
MẮT)160,000.00 160,000.00 Lần
13731 CK062(04) Chụp niệu đạo ngược dòng ( TT 2) ( TT 1
C4.2 CĐHA )693,000.00 693,000.00 Lần
13732 CK063(04) Chụp OCT đáy mắt ( TT 3 ) ( TT 3
C4.2.MẮT )90,000.00 90,000.00 Lần
13733 CK066(04) Hủy thai : Cắt thân thai nhi ngôi ngang
(TTĐB )( TT 4 C4.2 SẢN )630,000.00 630,000.00 Lần
13734 CK067(04) Hủy thai : Chọc óc , kéo sọ , kéo thai (TT
1)( TT 5 C4.2 SẢN )660,000.00 660,000.00 Lần
13735 CK089 (04) Nạo VA ( TT 3) ( TT 2 C4.2.TMH) 150,000.00 150,000.00 Lần
13736 CK070(04) Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (
thẩm phân phúc mạc ) ( TT 14 C2)570,000.00 570,000.00 Lần
13737 CK072(04) Mở khí quản ( TT 35 C2 ) ( Bao gồm cả
Canuyn )440,000.00 440,000.00 Lần
13738 CK077(04) Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh
thiết693,000.00 693,000.00 Lần
13739 CK078 (04) Nội xoay thai ( TT 1) ( TT 6 C4.2 SẢN ) 260,000.00 260,000.00 Lần
13740 CK079(04) Nắn , bó bột bàn chân / bàn tay ( bột liền ) (
TT 36 C3.1) Nẹp bàn tay , bàn chân108,000.00 108,000.00 Lần
13741 CK080(04) Nắn bó bột trật khớp háng bẩm sinh ( bột
liền ) ( TT 38 C3.1) Nẹp khớp háng bẩm sinh325,000.00 325,000.00 Lần
13742 CK081
(04) Nắn , bó bột xương đùi / chậu / cột sống (
bột liền ) (TT 28 C3.1) Nẹp xương đùi , chậu ,
cột sống
395,000.00 395,000.00 Lần
13743 CK082(04) Nắn , bó bột xương cánh tay ( bột liền ) ( TT
32 C3.1) Nẹp xương cánh tay127,000.00 127,000.00 Lần
13744 CK083
(04) Nắn có gây mê , bó bột bàn chân ngựa vẹo
vào , bàn chân bẹt / tật gối cong lõm trong hay
lõm ngoài ( bột liền ) ( TT 40 C3.1)
381,000.00 381,000.00 Lần
Trang : 218/277
13745 CK084(04) Nắn chỉnh xẻ múi cam ( WEDGING ) ( TT
18 TT BỔ SUNG )160,000.00 160,000.00 Lần
13746 CK074 (04) Monitoring đa năng. ECG (30000/1giờ đầu ) 30,000.00 30,000.00 Lần
13747 CK075(04) Monitoring đa năng. ECG ( trẻ em )
(30000/1giờ đầu )30,000.00 30,000.00 Lần
13748 CK076(04) Monitoring đa năng. ECG ( trẻ em )
(5000/giờ thứ 2 trở đi )5,000.00 5,000.00 Lần
13749 CK086(04) Nắn trật khớp háng ( bột liền ) ( TT 26
C3.1) Nẹp khớp háng514,000.00 514,000.00 Lần
13750 CK087
(04) Nắn trật khớp khuỹu chân / khớp cổ chân /
khớp gối ( bột liền ) Nẹp khớp khuỷu , cổ , gối (
TT 24C3.1)
127,000.00 127,000.00 Lần
13751 CK088(04) Nắn trật khớp khuỹu tay / khớp xương đòn /
khớp hàm ( bột liền ) ( TT 20 C3.1)181,000.00 181,000.00 Lần
13752 CK091(04) Rút dẫn lưu lồng ngực ( TT 22 TT BỔ
SUNG )150,000.00 150,000.00 Lần
13753 CK092(04) Sử dụng keo sinh học dán vết rách mi ( TT
3 ) ( TT 6 C4.2.MẮT )190,000.00 190,000.00 Lần
13754 CK094(04) Sinh thiết bàng quang nhiều điểm , tìm ung
thư tại chỗ (TT 1) ( TT 3 C4.2 TIÊT NIỆU )210,000.00 210,000.00 Lần
13755 CK095(04) Sinh thiết buồng tử cung ( TT 3 ) ( TT12
C4.2. SẢN )100,000.00 100,000.00 Lần
13756 CK096(04) Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo ( chưa tính xét
nghiệm ) ( TT2 )( TT 3 C4.2.SẢN )160,000.00 160,000.00 Lần
13757 CK097
(04) Sinh thiết dưới hướng dẫn của cắt lớp vi
tính ( phổi , xương , gan , thận , vú , áp xe, các
tổn thương khác ) ( TT 45 C2 )
1,309,000.00 1,309,000.00 Lần
13758 CK098
(04) Sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm (
gan, thận ,vú ,ap xe, các tổn thương khác ) (TT
38 C2)
600,000.00 600,000.00 Lần
13759 CK099 (04) Sinh thiết da ( TT 16 C2 ) 62,000.00 62,000.00 Lần
13760 CK100 (04) Sinh thiết hạch , u ( TT 17 C2) 100,000.00 100,000.00 Lần
13761 CK085(04) Nắn gãy xương lồi cầu cánh tay trẻ em độ
III, IV (TT 1)( TT 3 C4.2 CHỈNH HÌNH )1,080,000.00 1,080,000.00 Lần
13762 CK101
(04) Sinh thiết màng hoạt dịch dưới hướng dẫn
của siêu âm ( TT 46 C2) (Bao gồm cả kim sinh
thiết dùng nhiều Lần )
732,000.00 732,000.00 Lần
13763 CK102(04) Sinh thiết màng phổi ( Bao gồm cả kim sinh
thiết dùng nhiều Lần ) ( TT 19 C2)335,000.00 335,000.00 Lần
13764 CK103
(04) Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm
( TT 36 C2) ( bao gồm cả kim sinh thiết dùng
nhiều Lần )
360,000.00 360,000.00 Lần
13765 CK104(04) Sinh thiết thận ( qua siêu âm hoặc sinh thiết
mù ) ( TT 1) (TT 2 C4.2 TIẾT NIỆU )210,000.00 210,000.00 Lần
Trang : 219/277
13766 CK105(04) Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm đường
trực tràng ( TT20 C2)340,000.00 340,000.00 Lần
13767 CK106(04) Sinh thiết tuyến thượng thận qua siêu âm (
TT1) ( TT 1 C4.2 TIẾT NIỆU )210,000.00 210,000.00 Lần
13768 CK109(04)Tháo bột : cột sống /lưng / khớp háng /
xương đùi / xương chậu ( TT 8 C3.1)35,000.00 35,000.00 Lần
13769 CK110 (04) Tháo bột khác ( TT 9 C3.1) 29,000.00 29,000.00 Lần
13770 CK111(04) Tháo dụng cụ tử cung khó ( TT 2) ( TT 10
C4.2 SẢN )170,000.00 170,000.00 Lần
13771 CK112(04) Tháo lồng ruột bằng hơi Baryte ( TT16
C3.1)62,000.00 62,000.00 Lần
13772 CK113 (04) Thắt các búi trĩ hậu môn ( TT 18 C3.1) 169,000.00 169,000.00 Lần
13773 CK108 (04) Test khô mắt ( TT 3 ) ( TT 4 C4.2.MẮT ) 40,000.00 40,000.00 Lần
13774 CK115(04) Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ) (TT 51
C2) ( Bao gồm kim chọc hút tủy dùng nhiều Lần )362,000.00 362,000.00 Lần
13775 CK116(04) Thủ thuật nâng khối thoát vị ( thực hiện tại
phòng mổ ) ( TT 21 TT BỔ SUNG )273,000.00 273,000.00 Lần
13776 CK117(04) Thay băng vết thương chiều dài < 30cm
nhiễm trùng ( TT5 C3.1)89,000.00 89,000.00 Lần
13777 CK118(04) Thay băng vết thương chiều dài > 50cm
nhiễm trùng ( TT 7 C3.1)146,000.00 146,000.00 Lần
13778 CK119(04) Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm
đến 50cm nhiễm trùng ( TT 6 C3.1)123,000.00 123,000.00 Ngày
13779 CK120(04) Thay băng vết thương chiều dài từ 30cm
đến dưới 50cm ( TT4 C3.1)81,000.00 81,000.00 Lần
13780 CK121(04) Thay dịch thẩm phân phúc mạc ( TT 20 TT
BỔ SUNG )70,000.00 70,000.00 Lần
13781 CK126(04) Vết thương phần mềm tổn thương nông
chiều dài >10cm ( TT 11 C3.1)154,000.00 154,000.00 Lần
13782 CK127(04) Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều
dài <10cm ( TT 12 C3.1)162,000.00 162,000.00 Lần
13783 CK128(04) Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều
dài >10cm ( TT 13 C3.1)177,000.00 177,000.00 Lần
13784 CK139(04) Thay băng vết thương chiều dài dưới 15 cm
( TT 2 C3.1)42,000.00 42,000.00 Lần
13785 CK143(04) Dẫn lưu màng phổi tối thiểu ( bao gồm cả
ống kendan ) (TT 34 C2 )500,000.00 500,000.00 Lần
13786 CK145(04) Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm
đến 30cm ( TT 3 C3.1)62,000.00 62,000.00 Lần
Trang : 220/277
13787 CK142(04) Nắn , bó bột gãy xương cẳng tay ( bột liền )
( TT 34 C3.1) Nẹp xương cẳng tay127,000.00 127,000.00 Lần
13788 CK125(04) Vết thương phần mềm tổn thương nông
chiều dài < 10cm ( TT 10 C3.1)119,000.00 119,000.00 Lần
13789 CK155(04) Chọc hút hạch hoặc u ( TT 3 C2) ( Thủ
thuật , còn xét nghiệm có giá riệng )45,000.00 45,000.00 Lần
13790 CK156 (04) Thụt tháo phân ( TT2 C2 ) 31,000.00 31,000.00 Lần
13791 CK168 (04) Thở máy (01 ngày điều trị) ( TT41 C2) 320,000.00 320,000.00 ngày
13792 CK176(04) Nắn , bó bột xương cẳng chân ( bột liền )
(TT 30 C3.1)Nẹp xương cẳng chân127,000.00 127,000.00 Lần
13793 CK047 (04)Cắt chỉ ( ngoại khoa) (TT1 C3.1) 35,000.00 35,000.00 Lần
13794 CK011 (03) Đốt mắt cá chân nhỏ ( C1 ) 70,000.00 70,000.00 Lần
13795 CK020 (03) Lột nhẹ da mặt ( C1 ) 300,000.00 300,000.00 Lần
13796 CK024 (03) Sinh thiết phổi bằng kim nhỏ ( C1 ) 50,000.00 50,000.00 Lần
13797 CK025 (03) Sinh thiết vú ( C1 ) 100,000.00 100,000.00 Lần
13798 CK021 (03) Nội soi buồng tử cung để sinh thiết ( C1) 170,000.00 170,000.00 Lần
13799 CK149 (03) Nội soi ống mật chủ ( C1 ) 110,000.00 110,000.00 Lần
13800 CK150(03) Nội soi khí, phế quản bằng ống mềm có gây
mê, ( kể cả thuốc ) ( C1 )700,000.00 700,000.00 Lần
13801 CK152(03) Nội soi tiết niệu có gây mê kể cả thuốc ( C1
)700,000.00 700,000.00 Lần
13802 CK012 (03) Đo áp lực đồ bàng quang ( C1) 100,000.00 100,000.00 Lần
13803 CK013 (03) Đo áp lực đồ cắt dọc niệu đạo ( C1) 100,000.00 100,000.00 Lần
13804 CK014(03) Bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ( ngoài cơ
thể ) ( C1)300,000.00 300,000.00 Lần
13805 CK159(03) Đặt sonde JJ niệu quản (kể cả sonde JJ) (
C1)1,500,000.00 1,500,000.00 Lần
13806 CK160(03) Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống
kín ( C1 ) ( 06/3/2013)500,000.00 500,000.00 Lần
13807 CK161(03) Rửa ruột non toàn bộ loại bỏ chất độc qua
đưởng tiêu hoá ( C1)650,000.00 650,000.00 Lần
Trang : 221/277
13808 CK165(03) Đặt Catheter động mạch theo dõi HA liên
tục ( C1 )600,000.00 600,000.00 Lần
13809 CK027 (03) Tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim ( C1) 300,000.00 300,000.00 Lần
13810 CK026 (03) Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực ( C1 ) 800,000.00 800,000.00 Lần
13811 CK148 (03) Nội soi mũi xoang ( C1) 70,000.00 70,000.00 Lần
13812 CK166 (03) Điều trị hạ Kali/calci máu ( C1) 180,000.00 180,000.00 Lần
13813 CK167(03) Điều trị thải độc bẳng PP tăng cường bài
niệu ( C1)650,000.00 650,000.00 Lần
13814 CK169(03) Soi phế quản điều trị sặc phỗi ở bệnh nhân
ngộ độc cấp ( C1 )650,000.00 650,000.00 Lần
13815 CK170(03) Điều trị rắn độc cắn bằng huyết thanh kháng
nọc rắn ( C1)750,000.00 750,000.00 Lần
13816 CK171 (03) Giải độc, nhiễm độc cấp ma tuý ( C1) 550,000.00 550,000.00 Lần
13817 CK174
(03) Lọc tách huyết tương 01 Lần chưa bao gồm
quả lọc tách huyết tương dây dẫn và huyết tương
đông lạnh ( C1)
1,200,000.00 1,200,000.00 Lần
13818 CK175(03) Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của CT
SCAN ( C1)1,000,000.00 1,000,000.00 Lần
13819 CK017 (03) Chọc dò sinh thiết vú dưới siêu âm ( C1) 120,000.00 120,000.00 Lần
13820 CK172(03) Tắm tẩy độc cho bệnh nhân nhiễm độc hoá
chất ngoài da ( C1)180,000.00 180,000.00 Lần
13821 CK038 (04) Đo độ lồi mắt ( TT 30 ( TT 6 C4.2. CĐHA) 27,000.00 27,000.00 Lần
13822 CK016 (03) Cố định gãy xương sườn 35,000.00 35,000.00 Lần
13823 CK129 (03) Nắn, bó gãy xương đòn 50,000.00 50,000.00 Lần
13824 CK130(03) Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ
định mổ ( TT3 C2.1 )50,000.00 50,000.00 Lần
13825 CK131 (03) Nắn, bó gãy xương gót ( TT4 C2.1) 50,000.00 50,000.00 Lần
13826 CK136 (03) Phẫu thuật nang bao hoạt dịch ( TT7 C2.1) 120,000.00 120,000.00 Lần
13827 CK135(03) Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm ( Bướu mở
...) ( TT6 C2.1)120,000.00 120,000.00 Lần
13828 CK009 (03) Đặt Iradium ( Lần ) ( TT11 C2.1 ) 450,000.00 450,000.00 Lần
Trang : 222/277
13830 CK134 (03) Đốt mụn cóc ( C1) 30,000.00 30,000.00 Lần
13831 CK018 (03) Chọc dò tuỷ sống (C1) 35,000.00 35,000.00 Lần
13832 CK035 ( 04) Đặt sonde dạ dày ( TT 8 TT BỔ SUNG ) 30,000.00 30,000.00 Lần
13833 CK069( 04) Lọc màng bụng chu kỳ ( 01 ngày ) (TT 15
C2)300,000.00 300,000.00 Lần
13834 CK071( 04) Lọc màng bụng liên tục thông thường (
thẩm phân phúc mạc ) ( TT 13 C2)230,000.00 230,000.00 Lần
13835 CK052(04) Chọc dò tủy sống sơ sinh (TT 3) ( TT2 C4.2
SẢN )160,000.00 160,000.00 Lần
13836 CK107(04) Sinh thiết tuyến tiền liệt nhiều mảnh ( TT 1)
( TT 5 C4.2. TIẾT NIỆU )210,000.00 210,000.00 Lần
13837 CK123(04 ) Thay rửa hệ thống dẫn lưu màng phổi ( TT
8 C2 )42,000.00 42,000.00 Lần
13838 CK133 (03) Rửa dạ dày ( C1) 30,000.00 30,000.00 Lần
13839 CK177 ( 04) Thông đái ( TT 1 C2) ( Bao gồm cả sonde ) 49,000.00 49,000.00 Lần
13840 CK137 (03) Chấm nitơ, AT ( C1) 10,000.00 10,000.00 Lần
13841 CK010 (03) Đốt Hydradenome ( C1 ) 50,000.00 50,000.00 Lần
13842 CK138 (03) Tẩy tàn nhang, nốt ruồi (C1) 65,000.00 65,000.00 Lần
13843 CK140 (03) Đốt sẹo lồi, xấu, vết chai, mụn, thịt dư ( C1) 130,000.00 130,000.00 Lần
13845 CK015 (03) Bạch biến ( C1) 65,000.00 65,000.00 Lần
13846 CK151 (03 ) Nội soi lồng ngực ( C1) 700,000.00 700,000.00 Lần
13847 CK164 (03) Đặt catheter động mạch quay ( C1) 450,000.00 450,000.00 Lần
13848 CK022(03 ) Sử dụng antidote trong điều trị ngộ độc cấp
( C1)200,000.00 200,000.00 Lần
13849 CK157 (03 ) Mở rộng miệng lỗ sáo ( C1 ) 45,000.00 45,000.00 Lần
13850 CK041(04) Bóc giả mạc kết mạc ( TT 3 ) ( TT 5
C4.2.MẮT )90,000.00 90,000.00 Lần
13851 CK068(04) Khâu rách tầng sinh môn ( TT 9 TT BỔ
SUNG )217,000.00 217,000.00 Lần
Trang : 223/277
13852 CK064(04)Dẫn lưu bàng quang trên xương mu bằng
ống thông (TT 2)( TT 7 C4.2.TIẾT NIỆU )200,000.00 200,000.00 Lần
13853 CK162 (03) Đặt Catheter đo áp lực TMTT (CVP) ( C1 ) 80,000.00 80,000.00 Lần
13854 CK144 (03) Móng quặp ( C1) 80,000.00 80,000.00 Lần
13855 CK073(04) Monitoring đa năng. ECG (2000/giờ thứ 2
trở đi )2,000.00 2,000.00 Lần
13856 CK124(04)Thay sonde dẫn lưu thận , bàng quang ( TT
2) ( TT 6 C4.2.TIẾT NIỆU )200,000.00 200,000.00 Lần
13859 CK003(04) Thận nhân tạo cấp cứu ( Quả lọc dây máu
dùng 1 Lần ) ( TT 59 C2)1,024,000.00 1,024,000.00 Lần
13860 CK002(04) Thận nhân tạo chu kỳ ( Quả lọc dây máu
dùng 6 Lần ) ( TT 12 C2)460,000.00 460,000.00 Lần
13861 CK005(03) Tán sỏi qua nội soi ( sỏi thận , sỏi niệu quản
, sỏi bàng quang )(TT13 C2.1)900,000.00 900,000.00 Lần
13863 440070 (44)Chọc dịch khớp gối do viêm (Thủ thuật-tt63) 35,000.00 35,000.00 lần
13864 440153(44)Ghép da mỏng (gây mê) (Phẫu thuật thủ
thuật-TT136)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13865 440156(44)Phẫu thuật cắt polyp ống hậu môn (gây mê)
(Phẫu thuật thủ thuật-TT138)800,000.00 800,000.00 lần
13878 3717.CV5328.1Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động
tĩnh mạch (FAV)1,385,000.00 1,385,000.00 LẦN
13879 CAT001(44)Cắt lọc vết thương nhiễm trùng (gây tê)
(ngoại khoa -tt03)259,000.00 259,000.00 lần
13880 440008(44)Tháo lồng bằng hơi (gây mê) (ngoại khoa -
tt06)1,078,000.00 1,078,000.00 lần
13881 440009(44)Phẫu thuật khâu rách âm đạo phức tạp - cùng
đồ ( gây mê) (ngoại khoa - tt07)1,232,000.00 1,232,000.00 lần
13882 440010(44) Rạch dẫn lưu khối máu tụ âm hộ (sản khoa -
tt08)150,000.00 150,000.00 lần
13883 440011(44)Rạch dẫn lưu khối máu tụ âm đạo (sản khoa -
tt08)150,000.00 150,000.00 lần
13884 440012(44)Rạch dẫn lưu khối máu tụ tầng sinh môn
(sản khoa -tt08)150,000.00 150,000.00 lần
13885 440017(44)Nong bao quy đầu (gây mê) (ngoại khoa -
tt13)370,000.00 370,000.00 lần
13886 440019(44)Phẫu thuật cắt u phần mềm vùng đầu đường
kính từ 5-10cm (ngoại khoa-tt15)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13887 440020(44)Phẫu thuật nâng xương gò má 01 bên (ngoại
khoa -tt16)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
Trang : 224/277
13888 440021(44)Phẫu thuật nâng xương cung tiếp 01 bên
(ngoại khoa -tt16)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13889 440022 (44)Khâu da mi bị rách gây tê (mắt -tt17) 327,000.00 327,000.00 lần
13890 440023(44) PT mở ngực lấy máu đông màng phổi (
ngoại khoa -tt18)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13891 440024
(44)Phẫu thuật trật bàn ngón tay có dùng dụng cụ
kết hợp xương (chưa bao gồm kim, nẹp
vis)(ngoại khoa -tt19)
1,030,000.00 1,030,000.00 lần
13892 440025
(44)Phẫu thuật trật bàn ngón chân có dùng dụng
cụ kết hợp xương (chưa bao gồm kim, nẹp
vis)(ngoại khoa-tt19)
1,030,000.00 1,030,000.00 lần
13893 440014 (44)Nẹp bột cẳng tay (ngoại khoa -tt10) 109,000.00 109,000.00 lần
13894 440013 (44)Nẹp bột xương cẳng chân ( ngoại khoa - tt09) 127,000.00 127,000.00 lần
13895 440016 (44)Nẹp bột xương đùi (ngoại khoa -tt12) 298,000.00 298,000.00 lần
13896 440018 (44)Nong bao quy đầu (gây tê) (ngoại khoa -tt14) 139,000.00 139,000.00 lần
13897 440065(44)Phẫu thuật cắt dạ dày bán phần (Phẫu thuật -
tt58)2,770,000.00 2,770,000.00 lần
13898 440066(44)Phẫu thuật cắt dạ dày toàn phần (Phẫu thuật-
tt59)2,770,000.00 2,770,000.00 lần
13899 440067(44)Khâu vết thương phần mềm phức tạp (gây
mê) (Phẫu thuật-tt60)1,232,000.00 1,232,000.00 lần
13900 440068(44)Khâu vết thương lưỡi (gây mê) (Phẫu thuật-
tt61)1,232,000.00 1,232,000.00 lần
13901 440071 (44)Thủ thuật nắn trật khớp bàn (Thủ thuật-tt64) 108,000.00 108,000.00 lần
13902 440073(44)Thủ thuật nắn trật khớp ngón chân (Thủ
thuật-tt64)108,000.00 108,000.00 lần
13903 440074 (44)Thủ thuật lấy sỏi kẹt tiết niệu (Thủ thuật-tt65) 308,000.00 308,000.00 lần
13904 440075 (44) Hút đờm nhớt (Ngoại khoa-tt66) 9,000.00 9,000.00 lần
13905 440076(44)Nắn bó bột ngực vai cánh tay có kéo nắn
(Nắn bó bột số 8) (Ngoại khoa-tt67)242,000.00 242,000.00 lần
13906 440081 (44)Rửa vết thương (Ngoại khoa- tt72) 42,000.00 42,000.00 lần
13907 440082(44)Khâu mỏm cụt nhiều ngón tay trên bàn
tay(Ngoại khoa-tt73)154,000.00 154,000.00 lần
13908 440085 (44)Xúc rửa hố thận (Ngoại khoa-tt75) 90,000.00 90,000.00 lần
Trang : 225/277
13909 440079 (44)Nẹp cố định cẳng tay (Ngoại khoa-tt70) 21,000.00 21,000.00 lần
13910 440080 (44)Nẹp cố định cánh tay (Ngoại khoa-tt71) 29,000.00 29,000.00 lần
13911 440077 (44)Nẹp cố định xương đùi (Ngoại khoa-tt68) 94,000.00 94,000.00 lần
13912 440083(44)Khâu mỏm cụt ngón tay (một ngón) (Ngoại
khoa-tt74)119,000.00 119,000.00 lần
13913 440072(44)Thủ thuật nắn trật khớp ngón tay (Thủ thuật-
tt64)108,000.00 108,000.00 lần
13914 440084(44)Khâu mỏm cụt ngón chân (một ngón) (Ngoại
khoa-tt74)119,000.00 119,000.00 lần
13915 440086(44)Chọc hút máu tụ ở khớp gối trong điều trị và
chẩn đoán (Ngoại khoa-tt76)35,000.00 35,000.00 lần
13916 440087 (44)Thủ thuật nứt hậu môn (Ngoại khoa -tt77) 504,000.00 504,000.00 lần
13917 440089
(44)Kỹ thuật thay Tranduset trong thẩm phân
phúc mạc ( Chưa bao gồm Tranduset) (HSCC-
tt79)
42,000.00 42,000.00 lần
13918 440090 (44)Lấy sỏi Ống stenon (RHM-tt80) 232,000.00 232,000.00 lần
13919 440091 (44)Thông ống tuyến nước bọt (RHM-tt81) 113,000.00 113,000.00 lần
13920 440092 (44)Nâng cung tiếp (RHM-tt82) 145,000.00 145,000.00 lần
13921 440093 (44)Cố định liên hàm bằng chỉ thép (RHM-tt83) 163,000.00 163,000.00 lần
13922 440094(44)Khâu cầm máu ổ răng (một hoặc nhiều ổ
răng) (RHM-tt84)161,000.00 161,000.00 lần
13923 440095(44)Lấy mảnh vỡ răng (chưa bao gồm chữa tủy)
(RHM-tt85)80,000.00 80,000.00 lần
13924 440098 (44)Cắt chỉ thép sau cố định hàm (RHM-tt88) 35,000.00 35,000.00 lần
13925 440099(44)Cầm máu sau mổ Amiđan (gây tê) (TMH -
tt89)124,000.00 124,000.00 lần
13926 440100 (44)Chọc hút mủ dò luân nhĩ (TMH -TT90) 56,000.00 56,000.00 lần
13927 440096 (44)Mài chỉnh khớp cắn 1 răng (RHM-tt86) 107,000.00 107,000.00 lần
13928 440097(44)Tập vận động khớp hàm sau cố định liên
hàm (RHM-tt87)17,000.00 17,000.00 lần
13929 440088(44)Thủ thuật cắt da thừa hậu môn (Ngoại khoa-
tt78)428,000.00 428,000.00 lần
Trang : 226/277
13930 440102(44)Nạo hút kiểm tra tầng sinh môn (Sản khoa -
TT92)81,000.00 81,000.00 lần
13931 440120(44)Chèn bóng lòng tử cung (Phẫu thuật thủ
thuật-TT105)147,000.00 147,000.00 lần
13932 440121(44)Khâu cổ tử cung rách (Phẫu thuật thủ thuật-
TT106)177,000.00 177,000.00 lần
13933 440122(44)Bóc nang nước thành âm đạo (Phẫu thuật thủ
thuật-TT107)153,000.00 153,000.00 lần
13934 440123(44)Phẫu thuật khâu lỗ thủng ruột non không cắt
ruột (Phẫu thuật thủ thuật-TT108)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13935 440124(44)Phẫu thuật khâu lỗ thủng ruột non qua nội
soi không cắt ruột (Phẫu thuật thủ thuật-TT109)2,214,000.00 2,214,000.00 lần
13936 440125
(44)Phẫu thuật khâu lỗ thủng ruột non qua nội
soi không cắt ruột (hai lỗ trở lên)(Phẫu thuật thủ
thuật-TT110)
2,426,000.00 2,426,000.00 lần
13937 440126(44)Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa qua nội
soi (Phẫu thuật thủ thuật-TT111)2,000,000.00 2,000,000.00 lần
13938 440127(44)Khâu cầm máu sau cắt amygdales (Phẫu
thuật thủ thuật-TT112)508,000.00 508,000.00 lần
13939 440128(44)Khâu cầm máu sau cắt trĩ (phẫu thuật thủ
thuật-TT113)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13940 440129(44)Phẫu thuật rách mạc treo ruột (Phẫu thuật
thủ thuật-TT114)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13941 440130(44)Phẫu thuật vết mổ sọ não nhiễm trùng (Phẫu
thuật thủ thuật-TT115)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13942 440131(44)Phẫu thuật khâu treo triệt mạch điều trị trĩ
(Phẫu thuật thủ thuật-TT116)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13943 440132
(44)Phẫu thuật ghép sọ tự thân bằng nẹp
vis(chưa bao gồm dụng cụ thay thế đinh nẹp vis)
(Phẫu thuật thủ thuật-TT117)
2,355,000.00 2,355,000.00 lần
13944 440133(44)Phẫu thuật cắt u phần mềm vùng đầu < 5cm
(Phẫu thuật thủ thuật-TT118)1,232,000.00 1,232,000.00 lần
13945 440135(44)Phẫu thuật đờ tử cung bằng phương pháp B-
Lyn(Phẫu thuật thủ thuật-TT120)2,770,000.00 2,770,000.00 lần
13946 440136
(44)Phẫu thuật đờ tử cung bằng phương pháp
thắt mạch máu tử cung (Phẫu thuật thủ thuật-
TT120)
2,770,000.00 2,770,000.00 lần
13947 440137(44)Phẫu thuật nội soi bụng thăm dò (Phẫu thuật
thủ thuật-TT121)1,766,000.00 1,766,000.00 lần
13948 440138(44)Phẫu thuật nội soi cắt Polyp ống tai (Phẫu
thuật thủ thuật-TT122)1,311,000.00 1,311,000.00 lần
13949 440139(44)Phẫu thuật mở ngực khâu kén khí phổi (Phẫu
thuật thủ thuật-TT123)2,770,000.00 2,770,000.00 lần
13950 440140(44)Phẫu thuật lấy máu đông màng phổi nội soi
(Phẫu thuật thủ thuật-TT124)2,600,000.00 2,600,000.00 lần
Trang : 227/277
13951 440141(44)Phẫu thuật mở cửa sổ màng ngoài tim trong
tràn dịch màng tim (Phẫu thuật thủ thuật-TT125)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13952 440142
(44)Phẫu thuật nội soi mở cửa sổ màng ngoài tim
trong tràn dịch màng tim (Phẫu thuật thủ thuật-
TT126)
2,600,000.00 2,600,000.00 lần
13953 440143(44)Phẫu thuật nội soi hẹp cổ bàng quang (Phẫu
thuật thủ thuật-TT127)1,843,000.00 1,843,000.00 lần
13954 440144(44)Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu đạo (gây mê)
(Phẫu thuật thủ thuật-TT128)1,451,000.00 1,451,000.00 lần
13955 440145(44)Phẫu thuật nội soi cắt hạch giao cảm (Phẫu
thuật thủ thuật-TT129)2,100,000.00 2,100,000.00 lần
13956 440146(44)Phẫu thuật hạ tinh hoàn 1 bên (Phẫu thuật
thủ thuật-TT130)1,200,000.00 1,200,000.00 lần
13957 440147(44)Phẫu thuật viêm phúc mạc do viêm phần phụ
(Phẫu thuật thủ thuật-TT131)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13958 440148(44)Phẫu thuật viêm phúc mạc tiên phát (Phẫu
thuật thủ thuật-TT132)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13959 440149(44)Phẫu thuật viêm phúc mạc thứ phát (Phẫu
thuật thủ thuật-TT132)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13960 440150(44)Phẫu thuật nội soi vẹo vách ngăn (Phẫu thuật
thủ thuật-TT133)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13961 440151(44)Phẫu thuật cắt u tuyến vú (gây mê) (Phẫu
thuật thủ thuật-TT134)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13962 440154(44)Phẫu thuật nối Động mạch trong chạy thận
nhân tạo (Phẫu thuật thủ thuật-TT137)900,000.00 900,000.00 lần
13963 440152(44)Phẫu thuật vùi dương vật (Phẫu thuật thủ
thuật-TT135)1,540,000.00 1,540,000.00 lần
13964 440069(44)Phẫu thuật cắt polyp dây thanh âm (Phẫu
thuật-tt62)2,484,000.00 2,484,000.00 lần
13965 440002(44) Rạch áp xe không dẫn lưu (ngoại khoa -tt
02)70,000.00 70,000.00 Lần
13966 440004(44)Cắt lọc vết thương hoại tử (gây tê) (ngoại
khoa -tt03)259,000.00 259,000.00 lần
13967 440005(44)Cắt lọc vết thương loét tì đè (gây tê) (ngoại
khoa - tt03)259,000.00 259,000.00 lần
13968 440001(44) Nối gân gấp duỗi ngón tay ( gây tê) (ngoại
khoa - tt01)269,000.00 269,000.00 Lần
13969 440003(44)Nối gân gấp duỗi ngón chân (gây tê) (ngoại
khoa - tt01)269,000.00 269,000.00 lần
13970 440155(44)Phẫu thuật nối Tĩnh mạch trong chạy thận
nhân tạo (Phẫu thuật thủ thuật-TT137)900,000.00 900,000.00 lần
13971 440006(44)Lấy dị vật tai trong và tai giữa qua nội soi
(gây mê ) (ngoại khoa -tt04)1,078,000.00 1,078,000.00 lần
Trang : 228/277
13972 440007(44)Phẫu thuật hẹp bao quy đầu (gây mê) (ngoại
khoa -tt05)1,078,000.00 1,078,000.00 lần
13973 440101 (44)Thử thị lực đơn giản (Mắt -TT91) 7,000.00 7,000.00 lần
13974 440134(44)Phẫu thuật Bóc nhân xơ tử cung (Phẫu thuật
thủ thuật-TT119)2,277,000.00 2,277,000.00 lần
13975 440015 (44)Nẹp bột cánh tay (ngoại khoa -tt11) 127,000.00 127,000.00 lần
13976 440078 (44)Nẹp cố định cẳng chân (Ngoại khoa-tt69) 59,000.00 59,000.00 lần
13980 TD37.26.35[TT37.578] Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép
mạch vi phẫu [PTD]3,720,000.00 3,720,000.00 LẦN
13981 TD37.26.37[TT37.573] Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt
rời [PTD]2,632,000.00 2,632,000.00 LẦN
13982 TD37.26.46
[TT37.578] Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương,
thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu
[PTD]
3,720,000.00 3,720,000.00 LẦN
13983 TD37.26.54
[TT37.578] Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng
có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu
[PTD]
3,720,000.00 3,720,000.00 LẦN
13984 TD37.26.58[TT37.578] Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi
phẫu thuật [PTD]3,720,000.00 3,720,000.00 LẦN
13985 TD37.26.26 [TT37.978] Phẫu thuật vi phẫu thanh quản [PT1] 2,560,000.00 2,560,000.00 LẦN
13986 TD37.26.42
[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời
[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
13987 TD37.26.44
[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời
[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
13988 TD37.26.56
[TT37.552] Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có
sử dụng vi phẫu [PTD] [Chưa bao gồm đinh
xương, nẹp vít và mạch máu nhân tạo.]
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
13989 TD37.26.33[TT37.578] Chuyển vạt da có nối hoặc ghép
mạch vi phẫu [PTD]3,720,000.00 3,720,000.00 Lần
13990 TD37.26.45
[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay
bị cắt rời [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
13991 TD37.26.5[TT37.979] Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần
kinh [PTD]6,520,000.00 6,520,000.00 Lần
13992 TD37.26.59[TT37.578] Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép
mạch vi phẫu [PTD]3,720,000.00 3,720,000.00 Lần
13993 TD37.26.41
[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời
[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
13994 TD37.26.43
[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời
[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
13995 TD37.26.48
[TT37.552] phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời
[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
Trang : 229/277
13996 TD37.26.55
[TT37.578] Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi
cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh
vi phẫu [PTD]
3,720,000.00 3,720,000.00 Lần
13997 TD37.26.57[TT37.1203] Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng
vi phẫu [PTD]4,020,000.00 4,020,000.00 LẦN
13998 TD37.26.4
[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời
[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
13999 TD37.26.39
[TT37.552] Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch
máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị
cắt rời [PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp
4,504,000.00 4,504,000.00 Lần
14000 TD37.26.53
[TT37.552] phẫu thuật 145 nối các mạch máu,
thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời
[PTD] [Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và
4,504,000.00 4,504,000.00 LẦN
14001 3717D.26.39Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh
trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần
14002 3717D.26.40Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh
trong nối lại chi dưới bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần
14003 3717D.26.41Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh
trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần
14004 3717D.26.42Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh
trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần
14005 3717D.26.43Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh
trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần
14006 3717D.26.44Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh
trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần
14007 3717D.26.45Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh
trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần
14008 3717D.26.48phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh
trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 Lần
14009 3717D.26.53phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh
trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời5,777,000.00 5,777,000.00 LẦN
14010 3717D.26.56Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi
phẫu5,777,000.00 5,777,000.00 Lần
14011 3717D.26.37 Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời 3,167,000.00 3,167,000.00 LẦN
14012 3717D.26.33 Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,675,000.00 4,675,000.00 Lần
14013 3717D.26.55Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có
nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu4,675,000.00 4,675,000.00 Lần
14014 3717D.26.59 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,675,000.00 4,675,000.00 Lần
14015 3717D.26.35 Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu 4,675,000.00 4,675,000.00 LẦN
14016 3717D.26.46Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần
kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu4,675,000.00 4,675,000.00 LẦN
Trang : 230/277
14017 3717D.26.54Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc
ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu4,675,000.00 4,675,000.00 LẦN
14018 3717D.26.58 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật 4,675,000.00 4,675,000.00 LẦN
14019 3717D.26.26 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản 2,865,000.00 2,865,000.00 LẦN
14020 3717D.26.5 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh 7,499,000.00 7,499,000.00 Lần
14021 3717D.26.57 Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng vi phẫu 5,311,000.00 5,311,000.00 LẦN
14022 CK1105 (03) Laser nội mạch 30,000.00 30,000.00 Lần
14024 TT37.240[TT37.240] Kỹ thuật tập đường ruột cho người
bệnh tổn thương tủy sống175,000.00 175,000.00 Lần
14030 TT37.226 [TT37.226] Chẩn đoán điện thần kinh cơ 35,200.00 35,200.00 Lần
14033 TT37.231 [TT37.231] Điện phân 39,200.00 39,200.00 Lần
14034 TT37.233 [TT37.233] Điện vi dòng giảm đau 25,200.00 25,200.00 Lần
14035 TT37.232 [TT37.232] Điện từ trường 32,200.00 32,200.00 Lần
14036 TT37.234 [TT37.234] Điện xung 35,200.00 35,200.00 Lần
14037 TT37.229 [TT37.229] Đặt thuốc y học cổ truyền 35,500.00 35,500.00 Lần
14038 TT37.245 [TT37.245] Laser nội mạch 45,200.00 45,200.00 Lần
14039 TT37.237 [TT37.237] Hồng ngoại 38,200.00 38,200.00 Lần
14040 TT37.239[TT37.239] Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện
bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)304,000.00 304,000.00 Lần
14042 TT37.244 [TT37.244] Laser chiếu ngoài 29,500.00 29,500.00 Lần
14043 TT37.246[TT37.246] Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng
phương pháp y học cổ truyền81,400.00 81,400.00 Lần
14044 TT37.236 [TT37.236] Giao thoa 25,200.00 25,200.00 Lần
14052 TT37.248[TT37.248] Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng
phương pháp y học cổ truyền81,400.00 81,400.00 Lần
14057 TT37.272 [TT37.272] Thuỷ trị liệu 77,000.00 77,000.00 Lần
Trang : 231/277
14059 TT37.281 [TT37.281] Xoa bóp bằng máy 10,000.00 10,000.00 Lần
14060 TT37.282 [TT37.282] Xoa bóp cục bộ bằng tay 45,200.00 45,200.00 Lần
14062 TT37.273
[TT37.273] Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành
bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt
động [Chưa bao gồm thuốc]
2,497,000.00 2,497,000.00 Lần
14063 TT37.274
[TT37.274] Tiêm Botulinum toxine vào điểm
vận động đề điều trị co cứng cơ [Chưa bao gồm
thuốc]
976,000.00 976,000.00 Lần
14064 TT37.275 [TT37.275] Tử ngoại 33,200.00 33,200.00 Lần
14084 CK1094 (03) Xoa bóp bằng máy 10,000.00 10,000.00 Lần
14087 3717.223 Bồn xoáy 14,800.00 14,800.00 Lần
14088 3717.224 Châm (các phương pháp châm) 81,800.00 81,800.00 Lần
14089 3717.226 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 53,200.00 53,200.00 Lần
14091 3717.229 Đặt thuốc y học cổ truyền 43,200.00 43,200.00 Lần
14092 3717.231 Điện phân 44,000.00 44,000.00 Lần
14093 3717.232 Điện từ trường 37,000.00 37,000.00 Lần
14094 3717.233 Điện vi dòng giảm đau 28,000.00 28,000.00 Lần
14095 3717.234 Điện xung 40,000.00 40,000.00 Lần
14096 3717.235 Giác hơi 31,800.00 31,800.00 Lần
14097 3717.236 Giao thoa 28,000.00 28,000.00 Lần
14098 3717.237 Hồng ngoại 41,100.00 41,100.00 Lần
14099 3717.239Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản
hồi sinh học (Biofeedback)328,000.00 328,000.00 Lần
14100 3717.240Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn
thương tủy sống197,000.00 197,000.00 Lần
14101 3717.242Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi
chức năng tủy sống140,000.00 140,000.00 Lần
14102 3717.244 Laser chiếu ngoài 33,000.00 33,000.00 Lần
Trang : 232/277
14103 3717.245 Laser nội mạch 51,700.00 51,700.00 Lần
14104 3717.246Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp
y học cổ truyền100,000.00 100,000.00 Lần
14105 3717.247Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp y
học cổ truyền100,000.00 100,000.00 Lần
14106 3717.248Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp y
học cổ truyền100,000.00 100,000.00 Lần
14107 3717.250Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co
cứng cơ1,009,000.00 1,009,000.00 Lần
14119 3717.270 Tập với xe đạp tập 9,800.00 9,800.00 Lần
14120 3717.272 Thuỷ trị liệu 84,300.00 84,300.00 Lần
14121 3717.273Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang
để điều trị bàng quang tăng hoạt động2,707,000.00 2,707,000.00 Lần
14122 3717.274Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề
điều trị co cứng cơ1,116,000.00 1,116,000.00 Lần
14123 3717.275 Tử ngoại 38,000.00 38,000.00 Lần
14126 3717.281 Xoa bóp bằng máy 24,300.00 24,300.00 Lần
14127 3717.282 Xoa bóp cục bộ bằng tay 59,500.00 59,500.00 Lần
14128 3717.283 Xoa bóp toàn thân 87,000.00 87,000.00 Lần
14132 CK1067 ( 04) Laser châm ( TT 68 C2) 50,000.00 50,000.00 Lần
14136 TT37.242[TT37.242] Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong
phục hồi chức năng tủy sống118,000.00 118,000.00 Lần
14140 TT37.270 [TT37.270] Tập với xe đạp tập 5,000.00 5,000.00 Lần
14143 TT37.224 [TT37.224] Châm (các phương pháp châm) 67,000.00 67,000.00 Lần
14145 TT37.247[TT37.247] Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng
phương pháp y học cổ truyền81,400.00 81,400.00 Lần
14149 TT37.283 [TT37.283] Xoa bóp toàn thân 65,200.00 65,200.00 Lần
14150 TT37.250[TT37.250] Phong bế thần kinh bằng Phenol để
điều trị co cứng cơ [Chưa bao gồm thuốc]869,000.00 869,000.00 Lần
14153 CK1111 (03) Áo chỉnh hình cột sống thắt lưng 900,000.00 900,000.00 Lần
Trang : 233/277
14154 TT37.223 [TT37.223] Bồn xoáy 10,000.00 10,000.00 Lần
14155 TT37.235 [TT37.235] Giác hơi 27,000.00 27,000.00 Lần
14166 CK1081 (03) Tập do liệt ngoại biên 10,000.00 10,000.00 Lần
14167 CK1101 (03) Bó êm đùi 12,000.00 12,000.00 Lần
14168 CK1057 (04) Điện châm ( TT 62 C2 ) 40,000.00 40,000.00 Lần
14169 CK1058 (04) Điện phân ( TT 66 C2 ) 19,000.00 19,000.00 Lần
14170 CK1059 (04) Điện từ trường ( TT 74C2 ) 20,000.00 20,000.00 Lần
14171 CK1060 (04) Điện xung ( TT 70 C2) 20,000.00 20,000.00 Lần
14172 CK1062 (04) Cứu ( ngải cứu / túi chườm ) ( TT 76 C2) 14,000.00 14,000.00 Lần
14173 CK1063 (04) Chôn chỉ ( cấy chỉ ) ( TT 60 C2 ) 92,000.00 92,000.00 Lần
14174 CK1064 (04) Hồng ngoại ( TT 65 C2) 18,000.00 18,000.00 Lần
14175 CK1066(04) Kéo nắn , kéo dãn cột sống , các khớp (TT
77 C2)21,000.00 21,000.00 Lần
14176 CK1070(04) Siêu âm điều trị ( Y HỌC DÂN TỘC ) ( TT
73 C2)32,000.00 32,000.00 Lần
14177 CK1071 (04) Tử ngoại ( TT 69 C2) 22,000.00 22,000.00 Lần
14178 CK1075(04) Thủy châm ( không kể tiền thuốc ) ( TT 63
C2)20,000.00 20,000.00 Lần
14179 CK1076 (04) Vi sóng ( TT BỔ SUNG ) 18,000.00 18,000.00 Lần
14180 CK1077 (04) Xoa bóp bấm huyệt ( TT 64 C2) 22,000.00 22,000.00 Lần
14181 CK1115 (04) Châm ( các phương pháp châm ) ( TT 61 C2) 38,000.00 38,000.00 Lần
14182 CK1072(04) Tập vận động đoạn chi ( 30 phút ) ( TT72
C2)17,000.00 17,000.00 Lần
14183 CK1068 (04) Sóng ngắn ( TT 67 C2) 22,000.00 22,000.00 Lần
14184 CK1069(04) Sắc thuốc đông y ( nội trú ) 1 ngày / 1 bệnh
nhân ( TT BỔ SUNG ) ( DICH VỤ )30,000.00 Lần
Trang : 234/277
14185 CK1073(04) Tập vận động toàn thân ( 30 phút ) ( TT71
C2)17,000.00 17,000.00 Lần
14186 CK1078 (03) Giao thoa 10,000.00 10,000.00 Lần
14187 CK1079 (03) Bàn kéo 20,000.00 20,000.00 Lần
14188 CK1056 (03) Tập vật lý trị liệu do liệt thần kinh TW 10,000.00 10,000.00 Lần
14189 CK1082 (03) Hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu 15,000.00 15,000.00 Lần
14190 CK1080 (03) Tập do cứng khớp 12,000.00 12,000.00 Lần
14191 CK1084 (03) Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi 5,000.00 5,000.00 Lần
14192 CK1085 (03) Tập với xe đạp tập 5,000.00 5,000.00 Lần
14193 CK1086 (03) Tập hệ thống ròng rọc 5,000.00 5,000.00 Lần
14194 CK1087 (03) Thủy trị liệu (cả thuốc) 50,000.00 50,000.00 Lần
14195 CK1096 (03) Xoa bóp toàn thân (60 phút) 50,000.00 50,000.00 Lần
14196 CK1097 (03) Xông hơi 15,000.00 15,000.00 Lần
14197 CK1098 (03) Giác hơi 12,000.00 12,000.00 Lần
14198 CK1099 (03) Bó êm cẳng tay 7,000.00 7,000.00 Lần
14199 CK1100 (03) Bó êm cẳng chân 8,000.00 8,000.00 Lần
14200 CK1102 (03) Chẩn đoán điện thần kinh cơ 20,000.00 20,000.00 Lần
14201 CK1103 (03) Xoa bóp áp lực hơi 10,000.00 10,000.00 Lần
14202 CK1104 (03) Laser chiếu ngoài 10,000.00 10,000.00 Lần
14203 CK1095 (03) Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) 30,000.00 30,000.00 Lần
14204 CK1106 (03) Laser thẩm mỹ 30,000.00 30,000.00 Lần
14205 CK1107 (03) Sóng xung kích điều trị 30,000.00 30,000.00 Lần
Trang : 235/277
14206 CK1108 (03) Nẹp chỉnh hình dưới gối có khớp 450,000.00 450,000.00 Lần
14207 CK1109 (03) Nẹp chỉnh hình trên gối 900,000.00 900,000.00 Lần
14208 CK1110 (03) Nẹp cổ tay, bàn tay 300,000.00 300,000.00 Lần
14209 CK1112 (03) Giày chỉnh hình 450,000.00 450,000.00 Lần
14210 CK1113 (03) Nẹp chỉnh hình ụ ngồi – đùi – bàn chân 1,000,000.00 1,000,000.00 Lần
14211 CK1114 (03) Nẹp đỡ cột sống cổ 450,000.00 450,000.00 Lần
14212 CK1061 ( 04) Bó Farafin ( TT 75 C2 ) 39,000.00 39,000.00 Lần
14213 CK1093 (03) Điện vi dòng giảm đau 10,000.00 10,000.00 Lần
14214 CK1090(03) Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ
sau sinh đẻ10,000.00 10,000.00 Lần
14215 CK1092 (03) Tập dưỡng sinh 7,000.00 7,000.00 Lần
14216 CK1088 (03) Vật lí trị liệu hô hấp 10,000.00 10,000.00 Lần
14217 CK1083 (03) Chẩn đoán điện 10,000.00 10,000.00 Lần
14218 CK1055 (03) Bồn xoáy 10,000.00 10,000.00 Lần
14219 CK1065 (04) Kích thích điện ( TT BỔ SUNG ) 22,000.00 22,000.00 Lần
14220 CK1074(04)Thông mũi họng ngược dòng ( TT BỔ
SUNG )26,000.00 26,000.00 Lần
14221 CK1089 (03) Vật lí trị liệu chỉnh hình 10,000.00 10,000.00 Lần
14222 CK1091(03) Vật lí trị liệu phòng ngừa các biến chứng do
bất động10,000.00 10,000.00 Lần
15361 10
(04) Khám , cấp giấy chứng thương ( Y
CHỨNG ) giám định y khoa ( không kể xét
nghiệm , X- quang )
80,000.00 80,000.00 Lần
15784 CV060317.12CVCC,CVNV [ BVBR-BV TAI MŨI HỌNG-
BVBR ]713,000.00 713,000.00 CHUYẾN
15785 CV060317.11CVCC,CVNV [ BVBR-BV UNG BƯỚU-BVBR
]699,000.00 699,000.00 CHUYẾN
Trang : 236/277
15786 CV060317.10CVCC,CVNV [ BVBR-BV ND GIA ĐỊNH-
BVBR ]699,000.00 699,000.00 CHUYẾN
15787 CV060317.09CVCC,CVNV [ BVBR-BV NHI ĐỒNG 2-
BVBR ]677,000.00 677,000.00 CHUYẾN
15788 CV060317.08 CVCC,CVNV [ BVBR-BV TRIỀU AN-BVBR ] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN
15789 CV060317.07 CVCC,CVNV [ BVBR-BV TỪ DŨ-BVBR ] 692,000.00 692,000.00 CHUYẾN
15790 CV060317.06 CVCC,CVNV [ BVBR-BV NHIỆT ĐỚI-BVBR ] 684,000.00 684,000.00 CHUYẾN
15791 CV060317.05CVCC,CVNV [ BVBR-BV CHẤN THƯƠNG
CH-BVBR ]692,000.00 692,000.00 CHUYẾN
15792 CV060317.04CVCC,CVNV [ BVBR-BV NHI ĐỒNG 1-
BVBR ]713,000.00 713,000.00 CHUYẾN
15793 CV060317.03 CVCC,CVNV [ BVBR-BV 115-BVBR ] 713,000.00 713,000.00 CHYẾN
15794 CV060317.02 CVCC,CVNV [ BVBR-BV PN THACH-BVBR ] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN
15795 CV060317.01 CVCC,CVNV [ BVBR-BV CHỢ RẪY-BVBR ] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN
15796 CV060317.173 CVCC,CVNV [BV SÀI GÒN] 677,000.00 677,000.00 CHUYẾN
15797 CV060317.171 CVCC,CVNV [BV TÂM THẦN ĐỒNG NAI] 677,000.00 677,000.00 CHUYẾN
15798 CV060317.170 CVCC,CVNV [BV THỐNG NHẤT TP.HCM] 677,000.00 677,000.00 CHUYẾN
15799 CV060317.168 CVCC,CVNV [BV 7A TP.HCM] 699,000.00 699,000.00 CHUYẾN
15800 CV060317.167 CVCC,CVNV [BV HÙNG VƯƠNG TP.HCM] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN
15801 CV060317.166 CVCC,CVNV [BV TRƯNG VƯƠNG TP.HCM] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN
15802 CV060317.165CVCC,CVNV [BV NGUYỄN TRI PHƯƠNG
TP.HCM]699,000.00 699,000.00 CHUYẾN
15803 CV060317.164 CVCC,CVNV [BV NGUYỄN TRÃI TP.HCM] 699,000.00 699,000.00 CHUYẾN
15804 CV060317.163CVCC,CVNV [BV RĂNG HÀM MẶT TRUNG
ƯƠNG TP.HCM]713,000.00 713,000.00 CHUYẾN
15805 CV060317.162 CVCC,CVNV [BV HOÀN MỸ TP.HCM] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN
15806 CV060317.159CVCC,CVNV [ BVBR-BV TRUYỀN MÁU
HUYẾT HỌC-BVBR ]713,000.00 713,000.00 CHUYẾN
Trang : 237/277
15807 CV060317.16CVCC,CVNV [ BVBR-VIỆN TIM TPHCM-
BVBR ]713,000.00 713,000.00 CHUYẾN
15808 CV060317.15 CVCC,CVNV [ BVBR-BV 175-BVBR ] 784,000.00 784,000.00 CHUYẾN
15809 CV060317.14CVCC,CVNV [ BVBR-BV THỐNG NHẤT-
BVBR ]749,000.00 749,000.00 CHUYẾN
15810 CV060317.169 CVCC,CVNV [BV VŨ ANH TP.HCM] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN
15811 CV060317.175 CVCC,CVNV [BV DA LiỄU TP.HCM] 699,000.00 699,000.00 CHUYẾN
15813 CV060317.161 CVCC,CVNV [BV ĐH Y DƯỢC TP.HCM] 713,000.00 713,000.00 CHUYẾN
15814 CV060317.174 CVCC,CVNV [BV MẮT TP.HCM] 699,000.00 699,000.00 CHUYẾN
15815 CV060317.172 CVCC,CVNV [BV 30 THÁNG 4 TP.HCM] 692,000.00 692,000.00 CHUYẾN
15816 CV060317.13 CVCC,CVNV [ BVBR-BV BÌNH DÂN-BVBR ] 699,000.00 699,000.00 CHUYẾN
15818 CV060317.17 CVCC,CVNV [BVBR-BV LÊ LỢI-BVBR] 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN
15819 CV060317.18 CVCC,CVNV [BR-TP VŨNG TÀU-BR] 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN
15820 CV060317.20 CVCC,CVNV [BVBR-LONG SƠN-BVBR] 143,000.00 143,000.00 CHUYẾN
15821 CV060317.21 CVCC,CVNV [BVBR-TÂN HẢI-BVBR] 107,000.00 107,000.00 CHUYẾN
15822 CV060317.22 CVCC,CVNV [BVBR-GÒ GĂNG-BVBR] 143,000.00 143,000.00 CHUYẾN
15823 CV060317.23 CVCC,CVNV [BVBR-CẦU CỎ MAY-BVBR] 72,000.00 72,000.00 CHUYẾN
15824 CV060317.24 CVCC,CVNV [BVBR-CHÂU PHA-BVBR] 107,000.00 107,000.00 CHUYẾN
15825 CV060317.37 BVBR-SUỐI LÚP-BVBR 214,000.00 214,000.00 CHUYẾN
15826 CV060317.38 BVBR-QUÂN KHU 7-BVBR 285,000.00 285,000.00 CHUYẾN
15827 CV060317.39 BVBR-KIM LONG-BVBR 214,000.00 214,000.00 CHUYẾN
15828 CV060317.40 BVBR-XÀ BANG-BVBR 250,000.00 250,000.00 CHUYẾN
15829 CV060317.41 BR-XUYÊN MỘC-BR 250,000.00 250,000.00 CHUYẾN
Trang : 238/277
15830 CV060317.42 BVBR-TÂN LÂM-BVBR 392,000.00 392,000.00 CHUYẾN
15831 CV060317.43 BVBR-HÒA BÌNH-BVBR 321,000.00 321,000.00 CHUYẾN
15832 CV060317.44 BVBR-CẦU SÁU-BVBR 428,000.00 428,000.00 CHUYẾN
15833 CV060317.31 CVCC,CVNV [BVBR-SUỐI NGHỆ-BVBR] 125,000.00 125,000.00 CHUYẾN
15834 CV060317.32 CVCC,CVNV [BVBR-BÌNH BA-BVBR] 143,000.00 143,000.00 CHUYẾN
15835 CV060317.33 CVCC,CVNV [BVBR-BÌNH GĨA-BVBR] 161,000.00 161,000.00 CHUYẾN
15836 CV060317.34 CVCC,CVNV [BVBR-XUÂN SƠN-BVBR] 250,000.00 250,000.00 CHUYẾN
15837 CV060317.35 CVCC,CVNV [BVBR-SUỐI RAO-BVBR] 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN
15838 CV060317.36 CVCC,CVNV [BVBR-CÙ BỊ-BVBR] 357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15840 CV060317.45 BVBR-BƯNG KÈ-BVBR 285,000.00 285,000.00 CHUYẾN
15841 CV060317.46 BVBR-BƯNG RIỀNG-BVBR 321,000.00 321,000.00 CHUYẾN
15842 CV060317.47 BVBR-HÒA HỘI-BVBR 357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15843 CV060317.48 BVBR-BÔNG TRANG-BVBR 321,000.00 321,000.00 CHUYẾN
15844 CV060317.49 BVBR-BÀU LÂM-BVBR 357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15845 CV060317.50 BVBR-BÌNH CHÂU-BVBR 428,000.00 428,000.00 CHUYẾN
15847 CV060317.51 BVBR-LONG ĐIỀN-BVBR 90,000.00 90,000.00 CHUYẾN
15848 CV060317.52 BVBR-AN NGÃI-BVBR 90,000.00 90,000.00 CHUYẾN
15849 CV060317.53 BVBR-AN NHỨT-BVBR 90,000.00 90,000.00 CHUYẾN
15850 CV060317.54 BVBR-TAM PHƯỚC-BVBR 107,000.00 107,000.00 CHUYẾN
15851 CV060317.55 BVBR-LONG HẢI-BVBR 107,000.00 107,000.00 CHUYẾN
15852 CV060317.56 BVBR-PHƯỚC TỈNH-BVBR 143,000.00 143,000.00 CHUYẾN
Trang : 239/277
15853 CV060317.57 BVBR-ĐẤT ĐỎ-BVBR 125,000.00 125,000.00 CHUYẾN
15854 CV060317.58 BVBR-LỘC AN-BVBR 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN
15855 CV060317.59 BVBR-PHƯỚC HẢI-BVBR 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN
15856 CV060317.60 BVBR-LONG TÂN-BVBR 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN
15857 CV060317.61 BVBR-LÁNG DÀI-BVBR 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN
15858 CV060317.98BVBR-BV CHỢ RẪY-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15859 CV060317.99BVBR-BV PN THACH-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15860 CV060317.100BVBR-BV 115-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15861 CV060317.101BVBR-BV NHI ĐỒNG 1-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15862 CV060317.102BVBR-BV CHẤN THƯƠNG CH-BVBR [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]346,000.00 346,000.00 CHUYẾN
15864 CV060317.103BVBR-BV NHIỆT ĐỚI-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]342,000.00 342,000.00 CHUYẾN
15865 CV060317.104BVBR-BV TỪ DŨ-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]346,000.00 346,000.00 CHUYẾN
15866 CV060317.105BVBR-BV TRIỀU AN-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15867 CV060317.106BVBR-BV NHI ĐỒNG 2-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]339,000.00 339,000.00 CHUYẾN
15868 CV060317.107BVBR-BV ND GIA ĐỊNH-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN
15869 CV060317.108BVBR-BV UNG BƯỚU-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN
15870 CV060317.109BVBR-BV TAI MŨI HỌNG-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15871 CV060317.110BVBR-BV BÌNH DÂN-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN
15872 CV060317.111BVBR-BV THỐNG NHẤT-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]375,000.00 375,000.00 CHUYẾN
15873 CV060317.112BVBR-BV 175-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]392,000.00 392,000.00 CHUYẾN
15874 CV060317.160CVCC,CVNV [BV HUYẾT HỌC VÀ TRUYỀN
MÁU] [ GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
Trang : 240/277
15875 CV060317.113BVBR-VIỆN TIM TPHCM-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15876 CV060317.176CVCC,CVNV [BV HOÀN MỸ TP.HCM] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15877 CV060317.177
CVCC,CVNV [BV RĂNG HÀM MẶT TRUNG
ƯƠNG TP.HCM] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]
357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15878 CV060317.178CVCC,CVNV [BV NGUYỄN TRÃI TP.HCM] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN
15879 CV060317.179CVCC,CVNV [BV NGUYỄN TRI PHƯƠNG
TP.HCM] [ GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN
15880 CV060317.180CVCC,CVNV [BV TRƯNG VƯƠNG TP.HCM]
[ GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15881 CV060317.181CVCC,CVNV [BV HÙNG VƯƠNG TP.HCM] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15882 CV060317.182CVCC,CVNV [BV 7A TP.HCM] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN
15883 CV060317.183CVCC,CVNV [BV VŨ ANH TP.HCM] [ GHÉP
02 NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15884 CV060317.184CVCC,CVNV [BV THỐNG NHẤT TP.HCM] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]339,000.00 339,000.00 CHUYẾN
15885 CV060317.185CVCC,CVNV [BV TÂM THẦN ĐỒNG NAI] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]339,000.00 339,000.00 CHUYẾN
15886 CV060317.186CVCC,CVNV [BV 30 THÁNG 4 TP.HCM] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]346,000.00 346,000.00 CHUYẾN
15887 CV060317.187CVCC,CVNV [BV ĐH Y DƯỢC TP.HCM] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]357,000.00 357,000.00 CHUYẾN
15888 CV060317.188CVCC,CVNV [BV SÀI GÒN] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]339,000.00 339,000.00 CHUYẾN
15889 CV060317.189CVCC,CVNV [BV MẮT TP.HCM] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN
15890 CV060317.190CVCC,CVNV [BV DA LiỄU TP.HCM] [ GHÉP
02 NGƯỜI/CHUYẾN ]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN
15891 CV060317.114BVBR-BV LÊ LỢI-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN
15892 CV060317.115BR-TP VŨNG TÀU-BR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN
15893 CV060317.116TRONG PHẠM VI TP BR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]27,000.00 27,000.00 CHUYẾN
15894 CV060317.117BVBR-LONG SƠN-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]72,000.00 72,000.00 CHUYẾN
15895 CV060317.118BVBR-TÂN HẢI-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]54,000.00 54,000.00 CHUYẾN
Trang : 241/277
15896 CV060317.119BVBR-GÒ GĂNG-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]72,000.00 72,000.00 CHUYẾN
15898 CV060317.120BVBR-CẦU CỎ MAY-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]36,000.00 36,000.00 CHUYẾN
15899 CV060317.121BVBR-CHÂU PHA-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]54,000.00 54,000.00 CHUYẾN
15900 CV060317.122BVBR-TÓC TIÊN-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]72,000.00 72,000.00 CHUYẾN
15901 CV060317.123BVBR-HẮC DỊCH-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]81,000.00 81,000.00 CHUYẾN
15902 CV060317.124BVBR-LÁNG LỚN-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]107,000.00 107,000.00 CHUYẾN
15904 CV060317.125BVBR-SÔNG XOÀI-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN
15905 CV060317.126BVBR-MỸ XUÂN-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]125,000.00 125,000.00 CHUYẾN
15906 CV060317.127BVBR-NGHĨA THÀNH-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]54,000.00 54,000.00 CHUYẾN
15907 CV060317.128BVBR-SUỐI NGHỆ-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]63,000.00 63,000.00 CHUYẾN
15908 CV060317.129BVBR-BÌNH BA-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]72,000.00 72,000.00 CHUYẾN
15909 CV060317.130BVBR-BÌNH GĨA-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]81,000.00 81,000.00 CHUYẾN
15910 CV060317.131BVBR-XUÂN SƠN-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]125,000.00 125,000.00 CHUYẾN
15911 CV060317.132BVBR-SUỐI RAO-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN
15912 CV060317.133BVBR-CÙ BỊ-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]179,000.00 179,000.00 CHUYẾN
15913 CV060317.134BVBR-SUỐI LÚP-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]107,000.00 107,000.00 CHUYẾN
15914 CV060317.135BVBR-QUÂN KHU 7-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]143,000.00 143,000.00 CHUYẾN
15915 CV060317.136BVBR-KIM LONG-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]107,000.00 107,000.00 CHUYẾN
15916 CV060317.137BVBR-XÀ BANG-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]125,000.00 125,000.00 CHUYẾN
15917 CV060317.138BR-XUYÊN MỘC-BR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]125,000.00 125,000.00 CHUYẾN
15918 CV060317.139BVBR-TÂN LÂM-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]196,000.00 196,000.00 CHUYẾN
Trang : 242/277
15919 CV060317.140BVBR-HÒA BÌNH-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]161,000.00 161,000.00 CHUYẾN
15920 CV060317.141BVBR-CẦU SÁU-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]214,000.00 214,000.00 CHUYẾN
15921 CV060317.142BVBR-BƯNG KÈ-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]143,000.00 143,000.00 CHUYẾN
15922 CV060317.143BVBR-BƯNG RIỀNG-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]161,000.00 161,000.00 CHUYẾN
15923 CV060317.144BVBR-HÒA HỘI-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]179,000.00 179,000.00 CHUYẾN
15924 CV060317.145BVBR-BÔNG TRANG-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]161,000.00 161,000.00 CHUYẾN
15925 CV060317.146BVBR-BÀU LÂM-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]179,000.00 179,000.00 CHUYẾN
15926 CV060317.147BVBR-BÌNH CHÂU-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]214,000.00 214,000.00 CHUYẾN
15928 CV060317.148BVBR-LONG ĐIỀN-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]45,000.00 45,000.00 CHUYẾN
15929 CV060317.149BVBR-AN NGÃI-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]45,000.00 45,000.00 CHUYẾN
15930 CV060317.150BVBR-AN NHỨT-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]45,000.00 45,000.00 CHUYẾN
15931 CV060317.151BVBR-TAM PHƯỚC-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]54,000.00 54,000.00 CHUYẾN
15932 CV060317.152BVBR-LONG HẢI-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]54,000.00 54,000.00 CHUYẾN
15933 CV060317.153BVBR-PHƯỚC TỈNH-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]72,000.00 72,000.00 CHUYẾN
15934 CV060317.154BVBR-ĐẤT ĐỎ-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]63,000.00 63,000.00 CHUYẾN
15935 CV060317.155BVBR-LỘC AN-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN
15936 CV060317.156BVBR-PHƯỚC HẢI-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN
15937 CV060317.157BVBR-LONG TÂN-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN
15938 CV060317.158BVBR-LÁNG DÀI-BVBR [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]90,000.00 90,000.00 CHUYẾN
15939 CV060317.25 CVCC,CVNV [BVBR-TÓC TIÊN-BVBR] 143,000.00 143,000.00 CHUYẾN
15940 CV060317.26 CVCC,CVNV [BVBR-HẮC DỊCH-BVBR] 161,000.00 161,000.00 CHUYẾN
Trang : 243/277
15941 CV060317.27 CVCC,CVNV [BVBR-LÁNG LỚN-BVBR] 214,000.00 214,000.00 CHUYẾN
15942 CV060317.28 CVCC,CVNV [BVBR-SÔNG XOÀI-BVBR] 179,000.00 179,000.00 CHUYẾN
15943 CV060317.29 CVCC,CVNV [BVBR-MỸ XUÂN-BVBR] 250,000.00 250,000.00 CHUYẾN
15944 CV060317.30 CVCC,CVNV [BVBR-NGHĨA THÀNH-BVBR] 107,000.00 107,000.00 CHUYẾN
15945 CV060317.19 CVCC,CVNV [TRONG PHẠM VI TP BR] 54,000.00 54,000.00 CHUYẾN
16241 CK1264 Bác sĩ hộ tống chuyển viện hợp đồng [ 1 ca ] 400,000.00 Lần
16386 CV120117.73 HDVC THI HÀI [ BR-VŨNG TÀU-BR ] 602,000.00 602,000.00 CHUYẾN
16387 CV120117.74 HDVC THI HÀI [ BR-CHÂU ĐỨC-BR ] 602,000.00 602,000.00 CHUYẾN
16388 CV120117.75 HDVC THI HÀI [ BR-TÂN THÀNH-BR ] 602,000.00 602,000.00 CHUYẾN
16389 CV120117.76 HDVC THI HÀI [ BR-XUYÊN MỘC-BR ] 786,000.00 786,000.00 CHUYẾN
16390 CV120117.77 HDVC THI HÀI [ BR-ĐẤT ĐỎ-BR ] 427,000.00 427,000.00 CHUYẾN
16391 CV120117.78 HDVC THI HÀI [ BR-LONG ĐIỀN-BR ] 345,000.00 345,000.00 CHUYẾN
16392 CV120117.79HDVC THI HÀI [ TRONG PHẠM VI TP BÀ
RỊA ]304,000.00 304,000.00 CHUYẾN
16397 CV120117.82HDVC THI HÀI [ BR-VŨNG TÀU-BR ] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]301,000.00 301,000.00 CHUYẾN
16398 CV120117.83HDVC THI HÀI [ BR-CHÂU ĐỨC-BR ] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]301,000.00 301,000.00 CHUYẾN
16399 CV120117.84HDVC THI HÀI [ BR-TÂN THÀNH-BR ] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]301,000.00 301,000.00 CHUYẾN
16400 CV120117.85HDVC THI HÀI [ BR-XUYÊN MỘC-BR ] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]393,000.00 393,000.00 CHUYẾN
16401 CV120117.86HDVC THI HÀI [ BR-ĐẤT ĐỎ-BR ] [ GHÉP
02 NGƯỜI/CHUYẾN ]214,000.00 214,000.00 CHUYẾN
16402 CV120117.87HDVC THI HÀI [ BR-LONG ĐIỀN-BR ] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]173,000.00 173,000.00 CHUYẾN
16403 CV120117.88HDVC THI HÀI [ TRONG PHẠM VI TP BÀ
RỊA ] [ GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ]152,000.00 152,000.00 CHUYẾN
16437 CV160217.62 CVHD [ BR-TPHCM-BR ] 2,200,000.00 2,200,000.00 CHUYẾN
Trang : 244/277
16439 CV160217.89CVHD [ BR-TPHCM-BR ] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ]1,100,000.00 1,100,000.00 CHUYẾN
16440 CV160217.65CVHD [ BR-CHÂU ĐỨC-BR ] [KHÔNG GỒM
ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]800,000.00 800,000.00 CHUYẾN
16441 CV160217.92
CVHD [ BR-CHÂU ĐỨC-BR ] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM ĐiỀU
DƯỠNG HỘ TỐNG]
400,000.00 400,000.00 CHUYẾN
16442 CV160217.68CVHD [ BR-ĐẤT ĐỎ-BR ] [KHÔNG GỒM
ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]550,000.00 550,000.00 CHUYẾN
16443 CV160217.95
CVHD [ BR-ĐẤT ĐỎ-BR ] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM ĐiỀU
DƯỠNG HỘ TỐNG]
275,000.00 275,000.00 CHUYẾN
16445 CV160217.69CVHD [ BR-LONG ĐIỀN-BR ] [KHÔNG GỒM
ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]350,000.00 350,000.00 CHUYẾN
16446 CV160217.96
CVHD [ BR-LONG ĐIỀN-BR ] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM ĐiỀU
DƯỠNG HỘ TỐNG]
175,000.00 175,000.00 CHUYẾN
16447 CV160217.66CVHD [ BR-TÂN THÀNH-BR ] [KHÔNG
GỒM ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]800,000.00 800,000.00 CHUYẾN
16448 CV160217.93
CVHD [ BR-TÂN THÀNH-BR ] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM ĐiỀU
DƯỠNG HỘ TỐNG]
400,000.00 400,000.00 CHUYẾN
16449 CV160217.64CVHD [ BR-TP VŨNG TÀU-BR ] [KHÔNG
GỒM ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]800,000.00 800,000.00 CHUYẾN
16450 CV160217.91
CVHD [ BR-TP VŨNG TÀU-BR ] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM ĐiỀU
DƯỠNG HỘ TỐNG]
400,000.00 400,000.00 CHUYẾN
16451 CV160217.67CVHD [ BR-XUYÊN MỘC-BR ] [KHÔNG
GỒM ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]1,150,000.00 1,150,000.00 CHUYẾN
16452 CV160217.94
CVHD [ BR-XUYÊN MỘC-BR ] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM ĐiỀU
DƯỠNG HỘ TỐNG]
575,000.00 575,000.00 CHUYẾN
16453 CV160217.70CVHD [ TRONG PHẠM VI TP BÀ RỊA ]
[KHÔNG GỒM ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]250,000.00 250,000.00 CHUYẾN
16454 CV160217.97
CVHD [ TRONG PHẠM VI TP BÀ RỊA ] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ] [KHÔNG GỒM
ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]
125,000.00 125,000.00 CHUYẾN
16455 CV160217.163CVHD [ BR-CHÂU ĐỨC-BR ] [BAO GỒM
ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]950,000.00 950,000.00 CHUYẾN
16456 CV160217.164
CVHD [ BR-CHÂU ĐỨC-BR ] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM ĐiỀU
DƯỠNG HỘ TỐNG]
475,000.00 475,000.00 CHUYẾN
16457 CV160217.165CVHD [ BR-ĐẤT ĐỎ-BR ] [BAO GỒM ĐiỀU
DƯỠNG HỘ TỐNG]700,000.00 700,000.00 CHUYẾN
16458 CV160217.166
CVHD [ BR-ĐẤT ĐỎ-BR ] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM ĐiỀU
DƯỠNG HỘ TỐNG]
350,000.00 350,000.00 CHUYẾN
16459 CV160217.167CVHD [ BR-LONG ĐIỀN-BR ] [BAO GỒM
ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]500,000.00 500,000.00 CHUYẾN
16460 CV160217.168
CVHD [ BR-LONG ĐIỀN-BR ] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM ĐiỀU
DƯỠNG HỘ TỐNG]
250,000.00 250,000.00 CHUYẾN
Trang : 245/277
16461 CV160217.169CVHD [ BR-TÂN THÀNH-BR ] [BAO GỒM
ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]950,000.00 950,000.00 CHUYẾN
16462 CV160217.170
CVHD [ BR-TÂN THÀNH-BR ] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM ĐiỀU
DƯỠNG HỘ TỐNG]
475,000.00 475,000.00 CHUYẾN
16463 CV160217.171CVHD [ BR-TP VŨNG TÀU-BR ] [BAO GỒM
ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]950,000.00 950,000.00 CHUYẾN
16464 CV160217.172
CVHD [ BR-TP VŨNG TÀU-BR ] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM ĐiỀU
DƯỠNG HỘ TỐNG]
475,000.00 475,000.00 CHUYẾN
16465 CV160217.173CVHD [ BR-XUYÊN MỘC-BR ] [BAO GỒM
ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]1,300,000.00 1,300,000.00 CHUYẾN
16466 CV160217.174
CVHD [ BR-XUYÊN MỘC-BR ] [ GHÉP 02
NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM ĐiỀU
DƯỠNG HỘ TỐNG]
650,000.00 650,000.00 CHUYẾN
16467 CV160217.175CVHD [ TRONG PHẠM VI TP BÀ RỊA ]
[BAO GỒM ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]400,000.00 400,000.00 CHUYẾN
16468 CV160217.176
CVHD [ TRONG PHẠM VI TP BÀ RỊA ] [
GHÉP 02 NGƯỜI/CHUYẾN ] [BAO GỒM
ĐiỀU DƯỠNG HỘ TỐNG]
200,000.00 200,000.00 CHUYẾN
16469 CV160217.63VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BIÊN HOÀ-BR]1,000,000.00 1,000,000.00 CHUYẾN
16470 CV160217.177VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BA THÊ-BR]4,500,000.00 4,500,000.00 CHUYẾN
16471 CV160217.178VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BA TRI-BR]2,800,000.00 2,800,000.00 CHUYẾN
16472 CV160217.179VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BẠC LIÊU-BR]5,000,000.00 5,000,000.00 CHUYẾN
16473 CV160217.180VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BẢO LỘC-BR]4,000,000.00 4,000,000.00 CHUYẾN
16474 CV160217.181VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BẾN CÁT-BR]2,300,000.00 2,300,000.00 CHUYẾN
16475 CV160217.182VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BẾN TRE-BR]2,500,000.00 2,500,000.00 CHUYẾN
16476 CV160217.183VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BÌNH ĐỊNH-BR]7,500,000.00 7,500,000.00 CHUYẾN
16477 CV160217.184VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BÌNH DƯƠNG-BR]1,900,000.00 1,900,000.00 CHUYẾN
16478 CV160217.185VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BÌNH MINH-BR]3,200,000.00 3,200,000.00 CHUYẾN
16479 CV160217.186VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BÌNH PHƯỚC -BR]3,300,000.00 3,300,000.00 CHUYẾN
16480 CV160217.187VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BỒNG SƠN-BR]7,500,000.00 7,500,000.00 CHUYẾN
16481 CV160217.188VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BÙ ĐĂNG-BR]3,500,000.00 3,500,000.00 CHUYẾN
Trang : 246/277
16482 CV160217.189VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
BUÔN MÊ THUẬT-BR]6,000,000.00 6,000,000.00 CHUYẾN
16483 CV160217.190VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
CÀ MAU-BR]5,800,000.00 5,800,000.00 CHUYẾN
16484 CV160217.191VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
CÁI BÈ-BR]2,600,000.00 2,600,000.00 CHUYẾN
16485 CV160217.192VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
CÁI NƯỚC-BR]6,200,000.00 6,200,000.00 CHUYẾN
16486 CV160217.193VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
CAM RANH-BR]4,000,000.00 4,000,000.00 CHUYẾN
16487 CV160217.194VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
CẦN THƠ-BR]4,000,000.00 4,000,000.00 CHUYẾN
16488 CV160217.195VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
CAO BẰNG-BR]29,000,000.00 29,000,000.00 CHUYẾN
16489 CV160217.196VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
CAO LÃNH-BR]3,000,000.00 3,000,000.00 CHUYẾN
16490 CV160217.197VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
CẦU NGANG-BR]4,500,000.00 4,500,000.00 CHUYẾN
16491 CV160217.198VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
CHÂU ĐỐC-BR]4,700,000.00 4,700,000.00 CHUYẾN
16492 CV160217.199VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
CHỢ GẠO-BR]2,300,000.00 2,300,000.00 CHUYẾN
16493 CV160217.200VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
CHỢ LÁCH-BR]2,800,000.00 2,800,000.00 CHUYẾN
16494 CV160217.201VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
CHỢ MỚI-BR]4,100,000.00 4,100,000.00 CHUYẾN
16495 CV160217.202VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
CỦ CHI-BR]1,800,000.00 1,800,000.00 CHUYẾN
16496 CV160217.203VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
ĐÀ LẠT-BR]5,000,000.00 5,000,000.00 CHUYẾN
16497 CV160217.204VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
ĐÀ NẴNG-BR]11,500,000.00 11,500,000.00 CHUYẾN
16498 CV160217.205VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
ĐẮC MIN-BR]5,000,000.00 5,000,000.00 CHUYẾN
16499 CV160217.206VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
ĐẮC NÔNG-BR]4,000,000.00 4,000,000.00 CHUYẾN
16500 CV160217.207VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
DẦU TIẾNG-BR]2,800,000.00 2,800,000.00 CHUYẾN
16501 CV160217.208VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
ĐỒNG XOÀI-BR]2,800,000.00 2,800,000.00 CHUYẾN
16502 CV160217.209VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
HÀ NỘI-BR]22,000,000.00 22,000,000.00 CHUYẾN
Trang : 247/277
16503 CV160217.210VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
HUẾ-BR]13,000,000.00 13,000,000.00 CHUYẾN
16504 CV160217.211VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
LÀO CAI-BR]26,000,000.00 26,000,000.00 CHUYẾN
16505 CV160217.212VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
LONG AN-BR]1,900,000.00 1,900,000.00 CHUYẾN
16506 CV160217.213VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
LONG XUYÊN-BR]4,000,000.00 4,000,000.00 CHUYẾN
16507 CV160217.214VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
MỎ CÀY-BR]2,600,000.00 2,600,000.00 CHUYẾN
16508 CV160217.215VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
MỘC BÀI-BR]2,200,000.00 2,200,000.00 CHUYẾN
16509 CV160217.216VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
MỘC HOÁ-BR]2,800,000.00 2,800,000.00 CHUYẾN
16510 CV160217.217VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
MỸ THO-BR]2,300,000.00 2,300,000.00 CHUYẾN
16511 CV160217.218VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
NĂM CĂN-BR]5,500,000.00 5,500,000.00 CHUYẾN
16512 CV160217.219VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
NAM ĐỊNH-BR]20,000,000.00 20,000,000.00 CHUYẾN
16513 CV160217.220VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
NGHỆ AN-BR]17,500,000.00 17,500,000.00 CHUYẾN
16514 CV160217.221VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
NHA TRANG-BR]4,500,000.00 4,500,000.00 CHUYẾN
16515 CV160217.222VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
NINH BÌNH-BR]19,000,000.00 19,000,000.00 CHUYẾN
16516 CV160217.223VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
NÚI SẬP-BR]4,200,000.00 4,200,000.00 CHUYẾN
16517 CV160217.224VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
PHAN RANG -BR]3,000,000.00 3,000,000.00 CHUYẾN
16518 CV160217.225VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
PHAN THIẾT-BR]2,000,000.00 2,000,000.00 CHUYẾN
16519 CV160217.226VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
PHÚ THỌ-BR]26,000,000.00 26,000,000.00 CHUYẾN
16520 CV160217.227VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
PHÚ YÊN-BR]6,000,000.00 6,000,000.00 CHUYẾN
16521 CV160217.228VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
QUẢNG BÌNH-BR]16,000,000.00 16,000,000.00 CHUYẾN
16522 CV160217.229VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
QUẢNG NAM-BR]10,000,000.00 10,000,000.00 CHUYẾN
16523 CV160217.230VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
QUẢNG NGÃI-BR]9,000,000.00 9,000,000.00 CHUYẾN
Trang : 248/277
16524 CV160217.231VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
QUẢNG NINH-BR]25,000,000.00 25,000,000.00 CHUYẾN
16525 CV160217.232VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
QUẢNG TRỊ-BR]14,000,000.00 14,000,000.00 CHUYẾN
16526 CV160217.233VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
QUY NHƠN-BR]6,700,000.00 6,700,000.00 CHUYẾN
16527 CV160217.234VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
RẠCH GIÁ-BR]5,000,000.00 5,000,000.00 CHUYẾN
16528 CV160217.235VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
SA ĐÉC-BR]3,000,000.00 3,000,000.00 CHUYẾN
16529 CV160217.236VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
SÓC TRĂNG-BR]4,300,000.00 4,300,000.00 CHUYẾN
16530 CV160217.237VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
TAM BÌNH (VĨNH LONG)-BR]3,200,000.00 3,200,000.00 CHUYẾN
16531 CV160217.238VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
TÂN UYÊN-BR]2,300,000.00 2,300,000.00 CHUYẾN
16532 CV160217.239VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
TÂY NINH-BR]2,600,000.00 2,600,000.00 CHUYẾN
16533 CV160217.240VẬN CHUYỂN BỆNH NHÂN, THI HÀI [BR-
HỒ CHÍ MINH-BR]1,700,000.00 1,700,000.00 CHUYẾN
16542 TT37.1740 [TT37.1740] Xét nghiệm đột biến gen KRAS 4,800,000.00 4,800,000.00 Lần
16547 TT37.1730[TT37.1730] Chọc, hút, nhuộm và chẩn đoán
mào tinh hoàn/tinh hoàn trong điều trị vô sinh400,000.00 400,000.00 Lần
16550 TT37.1738 [TT37.1738] Xét nghiệm đột biến gen BRAF 4,200,000.00 4,200,000.00 Lần
16553 TT37.1742[TT37.1742] Xét nghiệm lai tại chỗ bạc hai màu
(Dual-SISH)4,300,000.00 4,300,000.00 Lần
16560 TT37.1745 [TT37.1745] Thin-PAS 500,000.00 500,000.00 Lần
16561 TT37.1744 [TT37.1744] Cell Bloc (khối tế bào) 170,000.00 170,000.00 Lần
16563 TT37.1755[TT37.1755] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Van Gie'son257,000.00 257,000.00 Lần
16564 TT37.1756[TT37.1756] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học bằng phương pháp nhuộm Xanh Alcial292,000.00 292,000.00 Lần
16565 TT37.1757[TT37.1757] Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh
học tức thì bằng phương pháp cắt lạnh357,000.00 357,000.00 Lần
16572 TT37.1739 [TT37.1739] Xét nghiệm đột biến gen EGFR 5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
Trang : 249/277
16573 TT37.1743[TT37.1743] Xét nghiệm lai tại chỗ gắn màu
(CISH)5,000,000.00 5,000,000.00 Lần
16574 TD37.25.62[TT37.1746] Nhuộm miễn dịch huỳnh quang
gián tiếp phát hiện kháng nguyên307,000.00 307,000.00 LẦN
16575 TD37.25.75 [tt37.1736] Nhuộm Diff – Quick 230,000.00 230,000.00 lần
16576 TD37.25.89[TT37.1735] Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm
thường quy105,000.00 105,000.00 LẦN
16577 TD37.25.73[TT37.1736] Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào
cổ tử cung – âm đạo230,000.00 230,000.00 LẦN
16578 TD37.25.61TT37.1746] Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi
một dấu ấn307,000.00 307,000.00 lần
16579 TD37.25.16[TT37.1730] Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh
hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm400,000.00 400,000.00 LẦN
16580 TD37.25.65[TT37.1746] Nhuộm ức chế huỳnh quang phát
hiện kháng thể307,000.00 307,000.00 LẦN
16581 TD37.25.74[TT37.1750] Nhuộm Gomori chì phát hiện
phosphatase acid247,000.00 247,000.00 LẦN
16582 TD37.25.32[TT37.1748] Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm
(theo Puchtler 1962)202,000.00 202,000.00 LẦN
16583 TD37.25.64[TT37.1746] Nhuộm miễn dịch huỳnh quang
gián tiếp phát hiện kháng thể307,000.00 307,000.00 LẦN
16584 TD37.25.54 [TT37.1750] Nhuộm Gomori cho sợi võng 247,000.00 247,000.00 LẦN
16585 TD37.25.59[TT37.1749] Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô
phát hiện HP192,000.00 192,000.00 LẦN
16586 TD37.25.49 [TT37.1750] Nhuộm Grocott 247,000.00 247,000.00 LẦN
16587 TD37.25.69 [TT37.1756] Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 292,000.00 292,000.00 LẦN
16588 TD37.25.7 [TT37.1758] Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 170,000.00 170,000.00 LẦN
16589 TD37.25.90[TT37.1757] Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng
cắt lạnh357,000.00 357,000.00 LẦN
16590 TD37.25.13 [TT37.1758] Chọc hút kim nhỏ các khối sưng,
khối u dưới da170,000.00 170,000.00 LẦN
16591 TD37.25.14 [TT37.1758] Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 170,000.00 170,000.00 LẦN
16592 TD37.25.15 [TT37.1758] Chọc hút kim nhỏ các hạch 170,000.00 170,000.00 LẦN
16593 TD37.25.18[TT37.1758] Chọc hút kim nhỏ các tổn thương
hốc mắt170,000.00 170,000.00 LẦN
Trang : 250/277
16594 TD37.25.36 [TT37.1756] Nhuộm xanh alcian 292,000.00 292,000.00 LẦN
16595 TD37.25.30
[TT37.1751] Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh
phẩm sinh thiết
222,000.00 222,000.00 LẦN
16596 TD37.25.33[TT37.1752] Nhuộm lipit trung tính và axit bằng
sulfat xanh lơ Nil theo Dunnigan277,000.00 277,000.00 LẦN
16597 TD37.25.34[TT37.1752] Nhuộm lipit trung tính và axit bằng
sulfat xanh lơ Nil theo Menschick277,000.00 277,000.00 LẦN
16598 TD37.25.37[TT37.1751] Nhuộm hai màu Hematoxyline-
Eosin222,000.00 222,000.00 LẦN
16599 TD37.25.63[TT37.1746] Nhuộm miễn dịch huỳnh quang
trực tiếp phát hiện kháng nguyên307,000.00 307,000.00 LẦN
16600 TD37.25.72 [TT37.1752] Nhuộm Mucicarmin 277,000.00 277,000.00 LẦN
16601 TD37.25.19 [TT37.1758] Chọc hút kim nhỏ mô mềm 170,000.00 170,000.00 LẦN
16602 TD37.25.35 [TT37.1753] Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 262,000.00 262,000.00 LẦN
16603 TD37.25.50[TT37.1754] Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion
sắt272,000.00 272,000.00 LẦN
16604 TD37.25.55[TT37.1754] Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi
chun272,000.00 272,000.00 LẦN
16605 TD37.25.67 [TT37.1754] Nhuộm Shorr 272,000.00 272,000.00 LẦN
16606 TD37.25.68 [TT37.1754] Nhuộm Glycogen theo Best 272,000.00 272,000.00 LẦN
16607 TD37.25.38[TT37.1735] Nhuộm ba màu theo phương
Nhuộm 3 màu của Masson (i929)257,000.00 257,000.00 LẦN
16608 CV5328.111
[TT37.1736] Xét nghiệm tế bào học bằng
phương pháp Liqui Prep [giá Nhuộm phiến đồ tế
bào theo Papanicolaou]
230,000.00 230,000.00 LẦN
16609 TD37.25.29
[TT37.1751] Xét nghiệm mô bệnh học thường
quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh
phẩm tử thiết
222,000.00 222,000.00 LẦN
16610 TD37.25.40[TT37.1754] Nhuộm May – Grunwald- Giemsa
cho tủy xương272,000.00 272,000.00 LẦN
16611 TD37.25.66[TT37.1746] Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang
phát hiện kháng thể307,000.00 307,000.00 LẦN
16614 3717.CV5328.111
Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui
Prep [Giá Nhuộm phiến đồ tế bào theo
Papanicolaou]
322,000.00 322,000.00 LẦN
16615 3717D.25.16Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không
dưới hướng dẫn của siêu âm520,000.00 520,000.00 LẦN
16616 3717D.25.89 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 147,000.00 147,000.00 LẦN
Trang : 251/277
16617 3717D.25.73Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung -
âm đạo322,000.00 322,000.00 LẦN
16618 3717D.25.61 Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 407,000.00 407,000.00 lần
16619 3717D.25.62Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát
hiện kháng nguyên407,000.00 407,000.00 LẦN
16620 3717D.25.63Nhuộm miễn dịch huỳnh quang trực tiếp phát
hiện kháng nguyên407,000.00 407,000.00 LẦN
16621 3717D.25.64Nhuộm miễn dịch huỳnh quang gián tiếp phát
hiện kháng thể407,000.00 407,000.00 LẦN
16622 3717D.25.65 Nhuộm ức chế huỳnh quang phát hiện kháng thể 407,000.00 407,000.00 LẦN
16623 3717D.25.66Nhuộm kháng bổ thể huỳnh quang phát hiện
kháng thể407,000.00 407,000.00 LẦN
16624 3717D.25.59 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 262,000.00 262,000.00 LẦN
16625 3717D.25.49 Nhuộm Grocott 339,000.00 339,000.00 LẦN
16626 3717D.25.54 Nhuộm Gomori cho sợi võng 339,000.00 339,000.00 LẦN
16627 3717D.25.71 Nhuộm Gomori chì phát hiện phosphatase acid 339,000.00 339,000.00 LẦN
16628 3717D.25.29
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định,
chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử
thiết
304,000.00 304,000.00 LẦN
16629 3717D.25.30
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định,
chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh
thiết
304,000.00 304,000.00 LẦN
16630 3717D.25.37 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 304,000.00 304,000.00 LẦN
16631 3717D.25.33Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh
lơ Nil theo Dunnigan381,000.00 381,000.00 LẦN
16632 3717D.25.34Nhuộm lipit trung tính và axit bằng sulfat xanh
lơ Nil theo Menschick381,000.00 381,000.00 LẦN
16633 3717D.25.72 Nhuộm Mucicarmin 381,000.00 381,000.00 LẦN
16634 3717D.25.35 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 360,000.00 360,000.00 LẦN
16635 3717D.25.40 Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương 374,000.00 374,000.00 LẦN
16636 3717D.25.50 Nhuộm xanh Phổ Perl phát hiện ion sắt 374,000.00 374,000.00 LẦN
16637 3717D.25.55 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 374,000.00 374,000.00 LẦN
Trang : 252/277
16638 3717D.25.67 Nhuộm Shorr 374,000.00 374,000.00 LẦN
16639 3717D.25.68 Nhuộm Glycogen theo Best 374,000.00 374,000.00 LẦN
16640 3717D.25.38Nhuộm ba màu theo phương Nhuộm 3 màu của
Masson (i929)353,000.00 353,000.00 LẦN
16641 3717D.25.36 Nhuộm xanh alcian 402,000.00 402,000.00 LẦN
16642 3717D.25.69 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 402,000.00 402,000.00 LẦN
16643 3717D.25.90 Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh 493,000.00 493,000.00 LẦN
16644 3717D.25.7 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 238,000.00 238,000.00 LẦN
16645 3717D.25.13 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 238,000.00 238,000.00 LẦN
16646 3717D.25.14 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 238,000.00 238,000.00 LẦN
16647 3717D.25.15 Chọc hút kim nhỏ các hạch 238,000.00 238,000.00 LẦN
16648 3717D.25.18 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt 238,000.00 238,000.00 LẦN
16649 3717D.25.19 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 238,000.00 238,000.00 LẦN
16650 3717D.25.32Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler
1962)276,000.00 276,000.00 LẦN
16654 TD37.22.149[TT37.1594] Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu
(bằng phương pháp thủ công)40,000.00 40,000.00 LẦN
16656 TD37.22.152
(TT37.1609) Xét nghiệm tế bào trong nước dịch
chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng
phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…)
52,000.00 52,000.00 LẦN
16657 3717D.22.149Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương
pháp thủ công)42,400.00 42,400.00 LẦN
16662 440162(44) VDRL (SYPHYLYS) (Xét nghiệm-TT93)
(trong chương trình miễn thu 03/4/2013)Lần
16666 TD37.23.157 [TT37.1567] Định lượng Transferin [Máu] 60,000.00 60,000.00 LẦN
16667 440060(44)Nhuộm mực tàu tìm nấm (DNT) (Xét
nghiệm-tt54)46,000.00 46,000.00 lần
16668 440061 (44)Cạo da tìm nấm (Xét nghiệm-tt55) 46,000.00 46,000.00 lần
16671 440104(44)PAPMEAR/ Papanicolaou (Xét nghiệm -
TT94)83,000.00 83,000.00 lần
Trang : 253/277
16673 440109 (44)PARAQUAT (Định tính) (Xét nghiệm-TT98) 81,000.00 81,000.00 lần
16674 440110 (44)Phết máu ngoại biên (Xét nghiệm-TT99) 46,000.00 46,000.00 lần
16676 440108(44) TROPONIN (Định lượng) (Xét nghiệm-
TT97)97,000.00 97,000.00 lần
16682 TD37.22.502.1
[TT37.1268] Định nhóm máu tại giường bệnh
trước truyền máu (để truyền: chế phẩm tiểu cầu
hoặc huyết tương)
18,000.00 18,000.00 LẦN
16688 TD37.22.144 [TT37.1364] Tìm tế bào Hargraves 56,000.00 56,000.00 LẦN
16690 TD37.22.121[TT37.1369] Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
(bằng máy đếm laser)40,000.00 40,000.00 LẦN
16692 TD37.22.23 [TT37.1239] Định lượng D-Dimer 220,000.00 220,000.00 LẦN
16694 TD37.22.28 [TT37.1335] Phát hiện kháng đông đường chung 76,700.00 76,700.00 LẦN
16696 TD37.22.625[tt37.1372] Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con
(kỹ thuật ống nghiệm)80,000.00 80,000.00 lần
16697 XN342 (03) Nước tiểu 10 thông số ( máy ) ( TT 1 C3.2) 35,000.00 35,000.00 Lần
16698 TT37D.737[TT37.91] Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ
(bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)497,000.00 497,000.00 Lần
16699 TD37.1.288[TT37.1764] Định tính chất độc bằng test nhanh
– một lần75,000.00 75,000.00 LẦN
16712 TT37D.736
[TT37.92] Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ
(chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) [Chưa bao
gồm kim chọc hút tủy. Kim chọc hút tủy tính
95,000.00 95,000.00 Lần
16716 XET003 Xét nghiệm lây truyền mẹ sang con (Miễn phí) Lần
16719 3717D.23.34Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3)
[Máu]148,000.00 148,000.00 LẦN
16720 3717D.23.33Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-
9) [Máu]137,000.00 137,000.00 LẦN
16721 3717D.23.142 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,100.00 37,100.00 LẦN
16722 3717D.23.173 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42,400.00 42,400.00 LẦN
16723 3717D.23.189 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 42,400.00 42,400.00 LẦN
16724 TD37.24.118 [TT37.1649] HBsAg miễn dịch bán tự động 62,600.00 62,600.00 LẦN
16726 TT37D.972 [TT37.1735] Tế bào học dịch rửa phế quản 105,000.00 105,000.00 Lần
Trang : 254/277
16730 TT37D.812 (TT37.1735) Tế bào học đờm 105,000.00 105,000.00 Lần
16731 TT37D.901 [TT37.1735] Tế bào học dịch chải phế quản 105,000.00 105,000.00 Lần
16732 TT37D.988[TT37.1735] Tế bào học dịch các tổn thương
dạng nang105,000.00 105,000.00 Lần
16733 TT37D.1.3 [TT37.1735] Tế bào học dịch rửa ổ bụng 105,000.00 105,000.00 Lần
16734 TT37D.1.377[TT37.1736] Nhuộm phiến đồ tế bào theo
Papanicolaou230,000.00 230,000.00 Lần
16735 TT37D.702[TT37.1735] Tế bào học dịch màng bụng, màng
tim105,000.00 105,000.00 Lần
16736 TT37D.713 [TT37.1735] Tế bào học dịch màng khớp 105,000.00 105,000.00 Lần
16737 TT37D.728 [TT37.1735] Tế bào học nước tiểu 105,000.00 105,000.00 Lần
16738 TT37D.1.379 [TT37.1735] Nhuộm May Grunwald – Giemsa 105,000.00 105,000.00 Lần
16749 3717.1745 Thin-PAS 550,000.00 550,000.00 Lần
16762 3717D.25.20 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 147,000.00 147,000.00 Lần
16763 3717D.25.21 Tế bào học dịch màng khớp 147,000.00 147,000.00 Lần
16764 3717D.25.22 Tế bào học nước tiểu 147,000.00 147,000.00 Lần
16765 3717D.25.23 Tế bào học đờm 147,000.00 147,000.00 Lần
16766 3717D.25.24 Tế bào học dịch chải phế quản 147,000.00 147,000.00 Lần
16767 3717D.25.26 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 147,000.00 147,000.00 Lần
16768 3717D.25.27 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 147,000.00 147,000.00 Lần
16769 3717D.25.77 Nhuộm May Grunwald - Giemsa 147,000.00 147,000.00 Lần
16770 3717D.25.74 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322,000.00 322,000.00 Lần
16771 3717D.25.25 Tế bào học dịch rửa phế quản 147,000.00 147,000.00 Lần
16779 TT37D.846 [TT37.1607] Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10,000.00 10,000.00 Lần
Trang : 255/277
16780 TT37D.844 [TT37.1605] Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12,000.00 12,000.00 Lần
16783 TT37D.850 [TT37.1605] Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,000.00 12,000.00 Lần
16790 3717D.23.208 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12,700.00 12,700.00 Lần
16791 3717D.23.217 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,700.00 12,700.00 Lần
16792 3717D.23.210 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10,600.00 10,600.00 Lần
16812 3717D.23.157 Định lượng Transferin [Máu] 63,600.00 63,600.00 lần
16815 3717.1483 CRP định lượng 53,000.00 53,000.00 Lần
16829 TT37D.859[TT37.1493] Định lượng Bilirubin gián tiếp
[Máu]20,000.00 20,000.00 Lần
16831 TT37D.872 [TT37.1494] Định lượng Creatinin (máu) 20,000.00 20,000.00 Lần
16832 TT37D.823 [TT37.1506] Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 25,000.00 25,000.00 Lần
16839 TT37D.876 [TT37.1514] Định lượng Ferritin [Máu] 75,000.00 75,000.00 Lần
16840 TT37D.826 [TT37.1494] Định lượng Urê máu [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần
16841 TT37D.824 [TT37.1569] Định lượng Troponin I [Máu] 70,000.00 70,000.00 Lần
16842 TT37D.836 [TT37.1493] Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần
16844 TT37D.831[TT37.1457] Định lượng AFP (Alpha
Fetoproteine) [Máu]85,000.00 85,000.00 Lần
16845 TT37D.861 [TT37.1473] Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,000.00 12,000.00 Lần
16846 TT37D.874 [TT37.1487] Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 27,000.00 27,000.00 Lần
16847 TT37D.875 [TT37.1496] Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 30,000.00 30,000.00 Lần
16852 TT37D.857[TT37.1464] Định lượng bhCG (Beta human
Chorionic Gonadotropins) [Máu]80,000.00 80,000.00 Lần
16853 TT37D.863[TT37.1472] Định lượng Calci ion hoá [Máu]
[Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.]15,000.00 15,000.00 Lần
16854 TT37D.884[TT37.1506] Định lượng HDL-C (High density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]25,000.00 25,000.00 Lần
Trang : 256/277
16855 TT37D.814[TT37.1532] Định lượng Lactat (Acid Lactic)
[Máu]90,000.00 90,000.00 Lần
16856 TT37D.816[TT37.1506] Định lượng LDL - C (Low density
lipoprotein Cholesterol) [Máu]25,000.00 25,000.00 Lần
16857 TT37D.879[TT37.1561] Định lượng FT4 (Free Thyroxine)
[Máu]60,000.00 60,000.00 Lần
16858 TT37D.883 [TT37.1523] Định lượng HbA1c [Máu] 94,000.00 94,000.00 Lần
16861 TT37D.878[TT37.1561] Định lượng FT3 (Free
Triiodothyronine) [Máu]60,000.00 60,000.00 Lần
16863 TT37D.813 [TT37.1531] Xét nghiệm Khí máu [Máu] 200,000.00 200,000.00 Lần
16864 TT37D.822 [TT37.1561] Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 60,000.00 60,000.00 Lần
16865 TT37D.825[TT37.1570] Định lượng TSH (Thyroid
Stimulating hormone) [Máu]55,000.00 55,000.00 Lần
16868 TT37D.847 [TT37.1494] Định lượng Amylase (dịch) 20,000.00 20,000.00 Lần
16869 TT37D.851 [TT37.1534] Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 25,000.00 25,000.00 Lần
16870 TT37D.852 [TT37.1494] Định lượng Protein (dịch chọc dò) 20,000.00 20,000.00 Lần
16871 TT37D.862 [TT37.1494] Định lượng Acid Uric [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần
16872 TT37D.821[TT37.1561] Định lượng T3 (Tri iodothyronine)
[Máu]60,000.00 60,000.00 Lần
16875 TT37D.881 [TT37.1494] Định lượng Glucose [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần
16877 TT37D.818 [TT37.1494] Định lượng Protein toàn phần [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần
16879 TT37D.817 [TT37.1503] Định lượng Mg [Máu] 30,000.00 30,000.00 Lần
16880 TD37.23.142[TT37.1557] Định lượng RF (Reumatoid Factor)
[Máu]35,000.00 35,000.00 LẦN
16881 TD37.23.33[TT37.1470] Định lượng CA 19 - 9
(Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]130,000.00 130,000.00 LẦN
16882 TD37.23.189[TT37.1587] Định lượng MAU (Micro Albumin
Arine) [niệu]40,000.00 40,000.00 LẦN
16883 TD37.23.173[TT37.1575] Định tính Amphetamin (test nhanh)
[niệu]40,000.00 40,000.00 LẦN
16884 TD37.23.10 [TT37.1494] Đo hoạt độ Amylase [Máu] 20,000.00 20,000.00 LẦN
Trang : 257/277
16885 TD37.23.34[TT37.1469] Định lượng CA 15 - 3 (Cancer
Antigen 15- 3) [Máu]140,000.00 140,000.00 LẦN
16886 TT37D.869[TT37.1478] Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of
Creatine kinase) [Máu]35,000.00 35,000.00 Lần
16887 TT37D.882[TT37.1518] Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl
Transferase) [Máu]18,000.00 18,000.00 Lần
16888 TT37D.819[TT37.1553] Định lượng PSA toàn phần (Total
prostate-Specific Antigen) [Máu]85,000.00 85,000.00 Lần
16889 TD37.23.25
[TT37.1493] Định lượng Bilirubin trực tiếp
[Máu] [Không thanh toán đối với các xét
nghiệm Bilirubin gián tiếp]
20,000.00 20,000.00 LẦN
16890 TD37.23.111[TT37.1534] Đo hoạt độ LDH (Lactat
dehydrogenase) [Máu]35,000.00 35,000.00 LẦN
16891 TD37.23.11 (TT37.1459) Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 70,000.00 70,000.00 LẦN
16892 CV5328.99
[TT37.1548] Định lượng BNP (B- Type
Natriuretic Peptide) [người bệnh không suy thận,
giá Định lượng Pro-BNP]
380,000.00 380,000.00 LẦN
16893 CV5328.101[TT37.1469] Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]140,000.00 140,000.00 LẦN
16894 CV5328.103[TT37.1470] Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]130,000.00 130,000.00 LẦN
16895 CV5328.104[TT37.1470] Định lượng CA 19 – 9 bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]130,000.00 130,000.00 LẦN
16896 CV5328.105[TT37.1468] Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]130,000.00 130,000.00 LẦN
16897 CV5328.106[TT37.1469] Định lượng CA 15 – 3 bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]140,000.00 140,000.00 LẦN
16898 CV5328.107[TT37.1471] Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]125,000.00 125,000.00 LẦN
16899 CV5328.108[TT37.1544] Định lượng CRP hs (C-Reactive
Protein high sesitivity) [giá phản ứng CRP]20,000.00 20,000.00 LẦN
16900 CV5328.109[TT37.1544] CRP định lượng [giá phản ứng
CRP]20,000.00 20,000.00 LẦN
16901 CV5328.100 [TT37.1468] Định lượng CA 125 bằng kỹ thuật
miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]130,000.00 130,000.00 LẦN
16902 CV5328.110[TT37.1483] Định lượng Pro-calcitonin [giá
Định lượng CRP/CRP hs]50,000.00 50,000.00 LẦN
16903 CV5328.102[TT37.1471] Định lượng CA 72 – 4 bằng kỹ
thuật miễn dịch phóng xạ [giá kỹ thuật hóa sinh]125,000.00 125,000.00 LẦN
16904 TT37D.865[TT37.1476] Định lượng CEA (Carcino
Embryonic Antigen) [Máu]80,000.00 80,000.00 Lần
16905 TT37D.866[TT37.1507] Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE)
[Máu]25,000.00 25,000.00 Lần
Trang : 258/277
16906 TT37D.848
[TT37.1493] Định lượng Bilirubin toàn phần
[dịch] [Không thanh toán đối với các xét nghiệm
Bilirubin gián tiếp]
20,000.00 20,000.00 Lần
16927 TD37.23.27
[TT37.1493] Định lượng Bilirubin toàn phần
[Máu] [Không thanh toán đối với các xét
nghiệm Bilirubin gián tiếp]
20,000.00 20,000.00 LẦN
16929 TT37D.840 [TT37.1493] Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần
16931 TD37.23.41[TT37.1506] Định lượng Cholesterol toàn phần
(máu)25,000.00 25,000.00 LẦN
16973 3717.1544 Phản ứng CRP 21,200.00 21,200.00 Lần
16992 3717D.23.18 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 90,100.00 90,100.00 Lần
16993 3717D.23.11 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 74,200.00 74,200.00 LẦN
16994 3717D.23.24Định lượng bhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]84,800.00 84,800.00 Lần
16995 3717D.23.32 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 137,000.00 137,000.00 LẦN
16996 3717D.23.30 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 15,900.00 15,900.00 Lần
16997 3717D.23.29 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,700.00 12,700.00 Lần
16998 3717D.23.39Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)
[Máu]84,800.00 84,800.00 Lần
16999 3717D.23.43Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine
kinase) [Máu]37,100.00 37,100.00 Lần
17000 3717D.23.58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600.00 28,600.00 Lần
17001 3717D.23.25 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,200.00 21,200.00 LẦN
17002 3717D.23.27 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,200.00 21,200.00 LẦN
17003 3717D.23.19 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần
17004 3717D.23.20 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần
17005 3717D.23.214 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,200.00 21,200.00 Lần
17006 3717D.23.9 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần
17007 3717D.23.10 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,200.00 21,200.00 LẦN
Trang : 259/277
17008 3717D.23.133 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần
17010 3717D.23.166 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần
17011 3717D.23.213 Định lượng Amylase (dịch) 21,200.00 21,200.00 Lần
17012 3717D.23.219 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,200.00 21,200.00 Lần
17013 3717D.23.3 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần
17014 3717D.23.51 Định lượng Creatinin (máu) 21,200.00 21,200.00 Lần
17015 3717D.23.7 Định lượng Albumin [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần
17016 3717D.23.75 Định lượng Glucose [Máu] 21,200.00 21,200.00 Lần
17017 3717D.23.60 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 31,800.00 31,800.00 Lần
17018 3717D.23.118 Định lượng Mg [Máu] 31,800.00 31,800.00 Lần
17019 3717D.23.143 Định lượng Sắt [Máu] 31,800.00 31,800.00 Lần
17020 3717D.23.41 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500.00 26,500.00 LẦN
17021 3717D.23.112Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]26,500.00 26,500.00 Lần
17022 3717D.23.158 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500.00 26,500.00 Lần
17023 3717D.23.215 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26,500.00 26,500.00 Lần
17024 3717D.23.221 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26,500.00 26,500.00 Lần
17025 3717D.23.84Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]26,500.00 26,500.00 Lần
17026 3717D.23.40 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 26,500.00 26,500.00 Lần
17030 3717D.23.63 Định lượng Ferritin [Máu] 79,500.00 79,500.00 Lần
17031 3717D.23.77Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)
[Máu]19,000.00 19,000.00 Lần
17032 3717D.23.83 Định lượng HbA1c [Máu] 99,600.00 99,600.00 Lần
Trang : 260/277
17033 3717D.23.103 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212,000.00 212,000.00 Lần
17034 3717D.23.104 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 95,400.00 95,400.00 Lần
17035 3717D.23.111 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,500.00 26,500.00 LẦN
17036 3717D.23.218 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,500.00 26,500.00 Lần
17040 3717D.23.109 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 58,300.00 58,300.00 LẦN
17041 3717D.23.139Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-
Specific Antigen) [Máu]90,100.00 90,100.00 Lần
17042 3717D.23.68 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63,600.00 63,600.00 Lần
17043 3717D.23.69 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63,600.00 63,600.00 Lần
17044 3717D.23.161 Định lượng Troponin I [Máu] 74,200.00 74,200.00 Lần
17045 3717D.23.162Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)
[Máu]58,300.00 58,300.00 Lần
17065 3717D.23.9000 Urobilinogen [nước tiểu] 53,000.00 53,000.00 LẦN
17066 TT37D.842 [TT37.1598] Định lượng Ure (niệu) 15,000.00 15,000.00 Lần
17067 TT37D.830 [TT37.1598] Định lượng Axit Uric (niệu) 15,000.00 15,000.00 Lần
17069 TT37D.832 [TT37.1598] Định lượng Creatinin (niệu) 15,000.00 15,000.00 Lần
17070 TT37D.838[TT37.1589] Định tính Morphin (test nhanh)
[niệu]40,000.00 40,000.00 Lần
17071 TT37D.835[TT37.1586] Định tính Marijuana (THC) (test
nhanh) [niệu]40,000.00 40,000.00 Lần
17072 TT37D.834 [TT37.1593] Định lượng Glucose (niệu) 13,000.00 13,000.00 Lần
17075 TT37D.144 [TT37.1577] Định lượng Canxi (niệu) 23,000.00 23,000.00 Lần
17077 TT37D.843[TT37.1596] Tổng phân tích nước tiểu (Bằng
máy tự động)35,000.00 35,000.00 Lần
17078 TT37D.855 [TT37.1596] Đo tỷ trọng dịch chọc dò 35,000.00 35,000.00 Lần
17080 TT37D.829 [TT37.1576] Định lượng Amylase (niệu) 35,000.00 35,000.00 Lần
Trang : 261/277
17081 TT37D.841 [TT37.1593] Định lượng Protein (niệu) 13,000.00 13,000.00 Lần
17083 TT37D.827 [TT37.1580] Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 27,000.00 27,000.00 Lần
17106 3717D.23.175 Định lượng Amylase (niệu) 37,100.00 37,100.00 Lần
17107 3717D.23.180 Định lượng Canxi (niệu) 24,300.00 24,300.00 Lần
17108 3717D.23.172 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28,600.00 28,600.00 Lần
17109 3717D.23.188 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 42,400.00 42,400.00 Lần
17110 3717D.23.193 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,400.00 42,400.00 Lần
17111 3717D.23.194 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400.00 42,400.00 Lần
17112 3717D.6.73 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42,400.00 42,400.00 LẦN
17113 3717D.23.187 Định lượng Glucose (niệu) 13,700.00 13,700.00 Lần
17114 3717D.23.201 Định lượng Protein (niệu) 13,700.00 13,700.00 Lần
17115 3717D.23.222Đo tỷ trọng dịch chọc dò [Tổng phân tích nước
tiểu]37,100.00 37,100.00 Lần
17116 3717D.23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100.00 37,100.00 Lần
17117 3717D.23.222.1Đo tỷ trọng dịch chọc dò [Tỷ trọng trong nước
tiểu/ pH định tính]4,700.00 4,700.00 Lần
17118 3717D.23.176 Định lượng Axit Uric (niệu) 15,900.00 15,900.00 Lần
17119 3717D.23.184 Định lượng Creatinin (niệu) 15,900.00 15,900.00 Lần
17120 3717D.23.205 Định lượng Urê (niệu) 15,900.00 15,900.00 Lần
17125 3717D.22.13.1
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng
yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực
tiếp, bằng máy tự động
100,000.00 100,000.00 LẦN
17162 3717.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400.00 22,400.00 Lần
17232 TT37D.774 [TT37.1365] Phát hiện kháng đông ngoại sinh 70,000.00 70,000.00 Lần
17234 TT37D.730
[TT37.1254] Định lượng Fibrinogen (Tên khác:
Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp,
bằng máy tự động
49,000.00 49,000.00 Lần
Trang : 262/277
17240 TT37D.741 [TT37.1363] Tìm mảnh vỡ hồng cầu 15,000.00 15,000.00 Lần
17242 TT37D.735 [TT37.1298] Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 60,000.00 60,000.00 Lần
17243 TT37D.747[TT37.1292] Định lượng huyết sắc tố
(hemoglobin) bằng quang kế26,000.00 26,000.00 Lần
17245 TT37D.742 [TT37.1361] Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 15,000.00 15,000.00 Lần
17246 TT37D.743 [TT37.1360] Tìm giun chỉ trong máu 30,000.00 30,000.00 Lần
17247 TT37.1304[TT37.1304] Máu lắng (bằng phương pháp thủ
công)20,000.00 20,000.00 Lần
17248 TT37D.738[TT37.1415] Xét nghiệm tế bào học tủy xương
(không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)128,000.00 128,000.00 Lần
17249 TT37D.748[TT37.1412] Xét nghiệm số lượng và độ tập
trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)30,000.00 30,000.00 Lần
17250 TT37D.749 [TT37.1414] Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 42,000.00 42,000.00 Lần
17261 3717D.22.138TTìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng
phương pháp thủ công)35,800.00 35,800.00 LẦN
17263 TT37.1225 [TT37.1225] Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 350,000.00 350,000.00 Lần
17421 TT37.1329.2
[TT37.1329] Phản ứng hòa hợp trong môi trường
nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard
trên máy tự động)
59,000.00 59,000.00 lần
17425 TT37D.781[TT37.1279] Xác định kháng nguyên D yếu của
hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)150,000.00 150,000.00 Lần
17426 TT37D.771
[TT37.1408] Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu
phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22ºC,
37ºC, kháng globulin người) bằng phương pháp
413,000.00 413,000.00 Lần
17440 TT37.1362[TT37.1362] Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
bằng phương pháp thủ công32,000.00 32,000.00 Lần
17455 TT37D.775[TT37.1269] Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật
ống nghiệm)34,000.00 34,000.00 Lần
17470 TT37D.788[TT37.1342] Gạn hồng cầu điều trị [Chưa bao
gồm kít tách tế bào máu]800,000.00 800,000.00 Lần
17484 TT37D.740[TT37.1313] Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng
máy đếm laser)35,000.00 35,000.00 Lần
17524 TD37.22.282[TT37.1281] Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard)180,000.00 180,000.00 lần
17526 TD.22.307[TT37.1306] Nghiệm pháp Coombs gián tiếp
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)70,000.00 70,000.00 LẦN
17528 TD37.22.261 [TT37.1340] Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)212,000.00 212,000.00 LẦN
Trang : 263/277
17529 TD37.22.276
[TT37.1327] Phản ứng hoà hợp có sử dụng
kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard
trên máy tự động)
64,900.00 64,900.00 LẦN
17530 TD37.22.285
[TT37.1267] Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy
định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối
hồng cầu, khối bạch cầu
20,000.00 20,000.00 lần
17550 TT37D.729
[TT37.1352] Thời gian prothrombin (PT:
Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ
Prothrombin) bằng máy tự động
55,000.00 55,000.00 Lần
17551 TT37D.746[TT37.1345] Thể tích khối hồng cầu (hematocrit)
bằng máy ly tâm15,000.00 15,000.00 Lần
17581 CV5328.98
[TT37.1369] Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu
bản tự động) [giá TPTTB máu ngoại vị bằng máy
40,000.00 40,000.00 LẦN
17591 3717.1329
Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở
220C (Kỹ thuật Scangel/ Gelcard trên máy bán
tự động/ tự động)
66,000.00 66,000.00 Lần
17627 TD37.22.303 [TT37.1306] Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)70,000.00 70,000.00 LẦN
17636 TD37.22.289.1[TT37.1275] Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)
(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)75,000.00 75,000.00 LẦN
17638 TD37.22.5.1
[TT37.1354] Thời gian thromboplastin một phần
hoạt hoá (APTT: Activated Partial
Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng
35,000.00 35,000.00 LẦN
17643 3717D.22.21 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,500.00 14,500.00 Lần
17645 3717D.22.23 Định lượng D-Dimer 246,000.00 246,000.00 LẦN
17646 3717D.22.502Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền
máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]22,400.00 22,400.00 LẦN
17647 3717D.22.285
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm
máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu,
khối bạch cầu
22,400.00 22,400.00 lần
17648 3717D.22.502.1Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền
máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]20,100.00 20,100.00 LẦN
17649 3717D.22.279 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38,000.00 38,000.00 Lần
17650 3717D.22.289Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)84,000.00 84,000.00 LẦN
17658 3717D.22.296Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard)168,000.00 168,000.00 Lần
17659 3717D.22.291 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30,200.00 30,200.00 Lần
17660 3717D.22.282Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard)201,000.00 201,000.00 lần
17661 3717D.22.161Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng
quang kế29,100.00 29,100.00 Lần
17673 3717D.22.303Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)78,400.00 78,400.00 LẦN
Trang : 264/277
17674 3717D.22.307Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)78,400.00 78,400.00 LẦN
17675 3717D.22.135 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 39,200.00 39,200.00 Lần
17676 3717D.22.276
Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin
người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự
động)
72,600.00 72,600.00 LẦN
17677 3717D.22.261Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy tự động)237,000.00 237,000.00 LẦN
17687 3717D.22.141 Tập trung bạch cầu 28,000.00 28,000.00 LẦN
17688 3717D.22.348 Xét nghiệm Đường-Ham 67,200.00 67,200.00 Lần
17689 3717D.22.160Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly
tâm16,800.00 16,800.00 Lần
17690 3717D.22.20 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 47,000.00 47,000.00 LẦN
17691 3717D.22.19 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300.00 12,300.00 LẦN
17692 3717D.22.1
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),
(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy
tự động
61,600.00 61,600.00 Lần
17693 3717D.22.5
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa
(APTT: Activated Partial Thromboplastin Time),
(Tên khác: TCK) bằng máy tự động
39,200.00 39,200.00 LẦN
17694 3717D.22.140 Tìm giun chỉ trong máu 33,600.00 33,600.00 Lần
17700 3717D.22.137 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 16,800.00 16,800.00 Lần
17701 3717D.22.138Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng
phương pháp thủ công)35,800.00 35,800.00 LẦN
17702 3717D.22.136 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16,800.00 16,800.00 Lần
17703 3717D.22.144 Tìm tế bào Hargraves 62,700.00 62,700.00 LẦN
17704 3717D.22.27 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 78,400.00 78,400.00 Lần
17705 3717D.22.121Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy
đếm laser)44,800.00 44,800.00 LẦN
17716 3717D.22.163Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu
(bằng phương pháp thủ công)33,600.00 33,600.00 Lần
17717 3717D.22.129Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao
gồm thủ thuật chọc hút tủy)143,000.00 143,000.00 Lần
17727 XN274
(04) Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền , chế phẩm tiểu cầu hoặc
huyết tương ( TT 11 C5.1)
14,000.00 14,000.00 Lần
Trang : 265/277
17728 XN276
(04) Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định
nhóm máu để truyền máu toàn phần : khối hồng
cầu ( TT 10 C5.1)
16,000.00 16,000.00 Lần
17731 XN273(04) Định nhóm máu ABO, Rh(D) bằng phương
pháp gelcard / Scangel ) ( TT 59 C5.1)70,000.00 70,000.00 Lần
17732 XN288(04) Máu lắng ( bằng phương pháp thủ công ) (
TT 6 C5.1)16,000.00 16,000.00 Lần
17733 XN289
(04)Nghiệm pháp Coombs gián tiếp ( bằng một
trong các phương pháp : ống nghiệm , gelcard /
Scangel ) ( TT 55 C5.1)
70,000.00 70,000.00 Lần
17734 XN290
(04) Nghiệm pháp Coombs trực tiếp ( bằng một
trong các phương pháp : ống nghiệm , gelcard /
Scangel ) ( TT 55 C5.1)
70,000.00 70,000.00 Lần
17735 XN295(04) Thể tích khối hồng cầu ( Hematocrit ) ( TT
5 C5.1)12,000.00 12,000.00 Lần
17739 XN294(04)Thời gian Prothrombin ( PT , TQ ) bằng máy
bán tự động , tự động ( TT 25 C5.1)43,000.00 43,000.00 Lần
17742 XN287
(04) KSTSR Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
bằng phương pháp thủ công ( Tìm KST sốt rét
trong máu) ( TT 42 C5.1)
26,000.00 26,000.00 Lần
17744 XN297(04) Xác định các yếu tố vi lượng Fe ( Sắt) ( TT
41 C.1)19,000.00 19,000.00 Lần
17745 XN299(04) Xét nghiệm số lượng tiểu cầu ( thủ công )(
TT 8 C5.1)24,000.00 24,000.00 Lần
17767 XN217 (03) Định nhóm máu khó hệ ABO ( TT 83 C3.1) 180,000.00 180,000.00 Lần
17769 XN215(03) Định nhóm máu hệ Rh (D yếu , D từng phần
) ( TT 84 C3.1)150,000.00 150,000.00 Lần
17781 XN239(03) Nhuộm hồng cầu lưới trên máy tự động ( TT
3 C3.1)35,000.00 35,000.00 Lần
17782 XN244 (03) Sàng lọc kháng thể bất thường ( TT 97 C3.1) 80,000.00 80,000.00 Lần
17786 XN231(03) Huyết đồ (sử dụng máy đếm laser)( TT 5
C3.1)60,000.00 60,000.00 Lần
17789 XN221(03) Đếm số lượng CD3 - CD4 - CD8 ( TT 47
C3.1)350,000.00 350,000.00 Lần
17795 XN262(03) Xét nghiệm hòa hợp ( Cross-Match) trong
phát máu ( TT16 C3.1)30,000.00 30,000.00 Lần
17796 XN250(03) Tìm yếu tố kháng đông đường ngoại sinh (
TT 23 C3.1)70,000.00 70,000.00 Lần
17797 XN249(03) Tìm yếu tố kháng đông đường nội sinh ( TT
24 C3.1)100,000.00 100,000.00 Lần
17798 XN257(03) Xác định bất đồng nhóm máu mẹ con ( TT
100 C3.1)80,000.00 80,000.00 Lần
17803 XN252(03)Thời gian Prothombin (PT%, PTs, INR) (tỷ
lệ Pro/thời gian Quick) TQ ( TT 03 giá 35.000 )35,000.00 35,000.00 Lần
Trang : 266/277
17816 XN251(03) Tổng phân tích tế bào bằng ( máy đếm laser
) ( TT 2 C3.1)40,000.00 40,000.00 Lần
17818 XN246(03) Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu ( TT 9
C3.1)30,000.00 30,000.00 Lần
17831 XN272(04) Định lượng yếu tố I ( Fibrinogen ) ( TT 22
C5.1)39,000.00 39,000.00 Lần
17836 XN222 (03) Độ tập trung tiểu cầu ( TT 6 C3.1) 12,000.00 12,000.00 Lần
17837 XN194 (03) Định lượng D-Dimer ( TT 27 C3.1) 220,000.00 220,000.00 Lần
17838 XN308 (03) Test đường + Ham ( TT 46 C3.1) 60,000.00 60,000.00 Lần
17839 XN302(03) TCK (thời gian thromboplastin hoạt hoá
từng phần –APTT) ( TT 21 C3.1)35,000.00 35,000.00 Lần
17841 XN278(04) Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp
ống nghiệm : trên phiến đá ( TT 9 C5.1)27,000.00 27,000.00 Lần
17923 XN181 (03) HIV (PCR) ( TT 78 C3.1) 350,000.00 350,000.00 Lần
17925 XN179 (03) HBeAg (Test nhanh) ( TT 68 C3.1) 60,000.00 60,000.00 Lần
17927 XN168 (03) PSA ( TT45 HÓA SINH ) 85,000.00 85,000.00 Lần
17931 XN147 (04)Urobilinogen: Định tính ( TT 5 C5.3) 5,000.00 5,000.00 Lần
17934 TD37.22.117 (TT37.1503) Định lượng sắt huyết thanh 30,000.00 30,000.00 LẦN
17935 TD37.22.117T [TT37.1503] Định lượng sắt huyết thanh 30,000.00 30,000.00 LẦN
17936 XN401 Test Methamphetamin 19,000.00 19,000.00 Lần
17995 XN041 (3529) Cholinesteraz 20,000.00 20,000.00 Lần
18012 XN129 (03) Anti - HCV (ELISA) ( TT 59 C3.1) 100,000.00 100,000.00 Lần
18045 TT37.1599.4 [TT37.1599]Urobilinogen [nước tiểu] 6,000.00 6,000.00 Lần
18048 XN040 (04) HbA1C ( TT 2 C5 HÓA SINH ) 75,000.00 75,000.00 Lần
18049 XN050(04) Định lượng Glucose đường niệu ( TT 6
C5.2)10,000.00 10,000.00 Lần
18052 TD37.3.191[TT37.1510] Xét nghiệm đường máu mao mạch
tại giường22,000.00 22,000.00 Lần
Trang : 267/277
18056 XN154 (03) Amphetamin (định tính) ( TT 4 C3.2) 40,000.00 40,000.00 Lần
18117 TT37D.880 [TT37.1494] Định lượng Albumin [Máu] 20,000.00 20,000.00 Lần
18120 TT37D.48 [TT37.1532] Đo lactat trong máu 90,000.00 90,000.00 Lần
18123 TT37.1544 [TT37.1544] Phản ứng CRP [máu] 20,000.00 20,000.00 Lần
18124 TT37.1483 [TT37.1483] CRP định lượng [máu] 50,000.00 50,000.00 Lần
18126 TT37.1599.1 [TT37.1599] Xentonic [nước tiểu] 6,000.00 6,000.00 Lần
18148 TD37.23.32 [TT37.1468] Định lượng CA 125 (cancer antigen
125) [Máu]130,000.00 130,000.00 LẦN
18154 TD37.23.109 [TT37.1536] Đo hoạt độ Lipase [Máu] 55,000.00 55,000.00 LẦN
18156 3717D.22.117 Định lượng sắt huyết thanh 31,800.00 31,800.00 LẦN
18157 3717D.1.281Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường
(một lần)23,300.00 23,300.00 Lần
18158 3717D.3.191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23,300.00 23,300.00 Lần
18159 3717D.22.116 Định lượng Ferritin 79,500.00 79,500.00 LẦN
18160 3717D.1.287 Đo lactat trong máu 95,400.00 95,400.00 Lần
18161 3717D.3.216 Đo lactat trong máu 95,400.00 95,400.00 Lần
18162 XN052 (04) Amylase niệu ( TT 9 C5.2) 30,000.00 30,000.00 Lần
18163 XN121 (03) Khí máu ( TT40 HÓA SINH ) 100,000.00 100,000.00 Lần
18164 XN008(04) Định lượng các chất Protein toàn phần .(
MỖI CHẤT ) ( TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần
18165 XN009(04) Định lượng các chất Albumine, ( MỖI
CHẤT ) ( TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần
18166 XN010(04) Định lượng Cholestrol toàn phần ( TT 39
C5.1)23,000.00 23,000.00 Lần
18167 XN012 (04) Định lượng HDL - cholestrol ( TT 39 C5.1) 23,000.00 23,000.00 Lần
18168 XN013 (04) Định lượng LDL - cholestrol ( TT 39 C5.1) 23,000.00 23,000.00 Lần
Trang : 268/277
18169 XN018(04) Định lượng các chất Amilaze ( MỖI
CHẤT ) ( TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần
18171 XN051 (04) Định lượng Protein niệu ( TT 6 C5.2) 10,000.00 10,000.00 Lần
18172 XN053 (04) Axit Uric ( TT 8 C5.2) 16,000.00 16,000.00 Lần
18175 XN054 (04) Creatinin niệu ( TT 8 C5.2) 16,000.00 16,000.00 Lần
18176 XN011 (04) Định lượng Tryglyceride ( TT 39 C5.1) 23,000.00 23,000.00 Lần
18177 XN119 (04) Calci niệu ( TT 3 C5.2) 18,000.00 18,000.00 Lần
18180 XN133 (04) Định lượng Mg++ huyết thanh ( TT 37 C5.1) 34,000.00 34,000.00 Lần
18181 XN142 (04) Các chất urobilinogen ( TT 10 C5.2) 5,000.00 5,000.00 Lần
18184 XN145 (04) Ure ( TT 8 C5.2) 16,000.00 16,000.00 Lần
18188 XN118(04) Điện giải đồ ( Na, K, CL ) ( TT 5 C5.2) (
NIỆU )36,000.00 36,000.00 Lần
18189 XN146 (04) Urobilin: Định tính ( TT 5 C5.3) 5,000.00 5,000.00 Lần
18190 XN135(04) Điện giải đồ ( Na+, K+, CL+ ) ( TT 34
C5.1) ( MÁU )36,000.00 36,000.00 Lần
18191 XN149(04) Xác định tế bào / trụ hay các tinh thể khác (
TT 16 C5.2)2,000.00 2,000.00 Lần
18192 XN150(04) Xác định tỷ trọng trong nước tiểu / pH ( TT
17 C5.2)4,000.00 4,000.00 Lần
18193 XN163(04) Protein dịch (Định lượng protein dịch) ( TT
C5.4 XN DỊCH CHỌC DÒ )10,000.00 10,000.00 Lần
18199 XN158(04) Đường máu mao mạch (Dextrotix,test
nhanh)( T 9 C5.1)17,000.00 17,000.00 Lần
18206 XN128 (03) Anti - HBs ( Test nhanh) ( TT 64 C3.1) 60,000.00 60,000.00 Lần
18207 XN031 (03) CA19 -9 ( TT 60 HÓA SINH ) 130,000.00 130,000.00 Lần
18208 XN030 (03) CA15-3 ( TT61 HÓA SINH ) 140,000.00 140,000.00 Lần
18209 XN029 (03) CA125 ( TT 63 HÓA SINH ) 130,000.00 130,000.00 Lần
18211 XN034 (03) Ferritin ( TT46 HÓA SINH ) 75,000.00 75,000.00 Lần
Trang : 269/277
18212 XN033 (03) CEA ( TT48 HÓA SINH ) 80,000.00 80,000.00 Lần
18213 XN037 (03) Troponin T/ I (TT57 HÓA SINH) 70,000.00 70,000.00 Lần
18217 XN055 (03) Micro Albumin ( Nước tiểu) ( TT2 C3.2) 50,000.00 50,000.00 Lần
18231 XN088 (03) Lactat ( TT 70 HÓA SINH ) 90,000.00 90,000.00 Lần
18245 XN162(04) Glucose dịch (Định lượng Glucose dịch) (
TT 2 C5.4 XN DỊCH CHỌC DÒ )14,000.00 14,000.00 Lần
18246 XN023 (03) Calci ion hoá ( TT 25 HÓA SINH ) 25,000.00 25,000.00 Lần
18247 XN043 (03) FT4 ( TT42 HÓA SINH ) 60,000.00 60,000.00 Lần
18248 XN122(03) Nồng độ rượu trong máu ( TT 17 HÓA
SINH )28,000.00 28,000.00 Lần
18249 XN155 (03) Marijuana (định tính) ( TT 5 C3.2) 40,000.00 40,000.00 Lần
18251 XN003(04) Định lượng các chất Creatine, ( MỖI
CHẤT ) ( TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần
18252 XN001(04) Định lượng các chất Ure, ( MỖI CHẤT ) (
TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần
18253 XN004(04) Định lượng các chất Axit Uric,( MỖI
CHẤT ) ( TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần
18254 XN005(04) Các xét nghiệm BILIRUBIN toàn phần( TT
38 C5.1)20,000.00 20,000.00 Lần
18255 XN007(04) Các xét nghiệm BILIRUBIN trực tiếp (
TT 38 C5.1)20,000.00 20,000.00 Lần
18257 XN020(03) CK-MB ( TT27 HÓA SINH ) ( CK Total ,
CK )35,000.00 35,000.00 Lần
18258 XN048 (04) Định lượng Ca++ máu ( TT 35 C5.1) 15,000.00 15,000.00 Lần
18259 XN021 (03) LDH ( TT28 HÓA SINH ) 25,000.00 25,000.00 Lần
18260 XN027 (03) ASLO (định lượng) ( TT38 HÓA SINH ) 55,000.00 55,000.00 Lần
18261 XN026 (03) Alpha FP (AFP) ( TT44 HÓA SINH ) 85,000.00 85,000.00 Lần
18262 XN028 (03) Beta-HCG ( TT49 HÓA SINH ) 80,000.00 80,000.00 Lần
18263 XN038 (04) Các xét nghiệm GOT ( TT 38 C5.1) 20,000.00 20,000.00 Lần
Trang : 270/277
18264 XN039 (04) Các xét nghiệm GPT ( TT 38 C5.1) 20,000.00 20,000.00 Lần
18266 XN045 (03) Anti ( HIV ) (nhanh) Genni II 60,000.00 60,000.00 Lần
18273 XN106 (03) Transferin ( TT39 HÓA SINH ) 60,000.00 60,000.00 Lần
18283 XN156(03) Opiate ( định tính ) ( chất gây nghiện MA
TÚY) ) ( TT 3 C3.2)40,000.00 40,000.00 Lần
18287 XN137 (03) Anti-HCV (Test nhanh) ( TT 62 C3.1) 60,000.00 60,000.00 Lần
18293 XN046 (03) HBsAG (Test nhanh) 60,000.00 60,000.00 Lần
18294 XN044 (03) TSH ( TT43 HÓA SINH ) 55,000.00 55,000.00 Lần
18295 XN036(03) RF (Rheumatoid Factor) ( TT37 HÓA SINH
)55,000.00 55,000.00 Lần
18305 XN049(04) Định lượng hemoglobin ( bằng máy quang
kế ) ( TT 2 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần
18310 XN126 (03 ) Amoniac ( TT 3 HÓA SINH ) 70,000.00 70,000.00 Lần
18311 XN091 (03) Lipase ( TT34 HÓA SINH ) 55,000.00 55,000.00 Lần
18312 XN022 (03) Gama GT( GGT ) ( TT29 HÓA SINH ) 18,000.00 18,000.00 Lần
18313 XN042 (03) FT3 ( TT42 HÓA SINH ) 60,000.00 60,000.00 Lần
18314 XN002(04) Định lượng các chất Glucose,( MỖI CHẤT
) ( TT 36 C5.1)21,000.00 21,000.00 Lần
18316 XN017 Định lượng Sắt huyết thanh ( TT 37 C5.1) 34,000.00 34,000.00 Lần
18320 XN336 (03) Chẩn đoán thương hàn bằng kỹ thuật Widal 80,000.00 80,000.00 Lần
18321 XN341(03) Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt
xuất huyết nhanh ( TT 7 VI SINH )110,000.00 110,000.00 Lần
18338 848XN.281(04) Entanmoeba histolytica (Amip) Ab miễn
dịch tự động (31/05/16)83,000.00 83,000.00 LẦN
18339 848.24.295[TT37.1717] Strongyloides stercoralis (Giun
lươn) Ab miễn dịch tự động260,000.00 260,000.00 LẦN
18340 848.24.297[TT37.1717] Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab
miễn dịch tự động260,000.00 260,000.00 LẦN
18342 848.24.281[TT37.1717] Entamoeba histolytica(Amip) Ab
miễn dịch tự động150,000.00 150,000.00 LẦN
Trang : 271/277
18350 TT37D.926[TT37.1700] Rubella virus IgM miễn dịch tự
động120,000.00 120,000.00 Lần
18363 TT37D.928[TT37.1665] Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi
tươi32,000.00 32,000.00 Lần
18384 TD37.24.266 [TT37.1674] Đơn bào đường ruột nhuộm soi 35,000.00 35,000.00 LẦN
18385 TD37.24.318 [TT37.1674] Trichomonas vaginalis nhuộm soi 35,000.00 35,000.00 LẦN
18386 TD37.24.321 [TT37.1674] Vi nấm nhuộm soi 35,000.00 35,000.00 LẦN
18387 TD37.24.314 [TT37.1674] Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 35,000.00 35,000.00 LẦN
18391 848XN.297(04) Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn
dịch tự động (31/05/16)83,000.00 83,000.00 LẦN
18433 TT37.1662 [TT37.1662] HIV đo tải lượng hệ thống tự động 878,000.00 878,000.00 Lần
18453 U5233-0952(KSK) BK Xét nghiệm tìm vi trùng lao ( TT2 VI
SINH)25,000.00 Lần
18454 TD37.24.122 [TT37.1643] HBsAb test nhanh 50,000.00 50,000.00 LẦN
18455 TT37.1645 [TT37.1645] HBeAg test nhanh 50,000.00 50,000.00 Lần
18456 848XN.295(04) Strongyloies stercoralis (Giun lươn) Ab
miễn dịch tự động (31/05/16)83,000.00 83,000.00 LẦN
18457 848XN.279(04) Echinococus granulosus (Sán dây chó) Ab
miễn dịch tự động (31/05/16)83,000.00 83,000.00 LẦN
18474 TT37D.939 [TT37.1674] Vi nấm soi tươi 35,000.00 35,000.00 Lần
18491 TT37.1708 [TT37.1708] Treponema pallidum RPR định tính 32,000.00 32,000.00 Lần
18493 TT37.1716[TT37.1716] Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ
thống tự động250,000.00 250,000.00 Lần
18506 TT37D.920 [TT37.1616] HIV Ab test nhanh 45,000.00 45,000.00 Lần
18509 TT37D.921 [TT37.1714] AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 57,000.00 57,000.00 Lần
18511 TT37D.914 [TT37.1621] HCV Ab test nhanh 45,000.00 45,000.00 Lần
18521 TT37D.937[TT37.1674] Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ)
soi tươi35,000.00 35,000.00 Lần
18522 TT37D.950 [TT37.1703] Salmonella Widal 150,000.00 150,000.00 Lần
Trang : 272/277
18523 TT37D.951 [TT37.1623] Streptococcus pyogenes ASO 35,000.00 35,000.00 Lần
18524 TT37D.916 [TT37.1622] HCV Ab miễn dịch tự động 100,000.00 100,000.00 Lần
18526 TT37D.940 [TT37.1714] Vibrio cholerae nhuộm soi 57,000.00 57,000.00 Lần
18527 TT37D.935 [TT37.1674] Demodex soi tươi 35,000.00 35,000.00 Lần
18528 TT37D.929[TT37.1674] Strongyloides stercoralis (Giun
lươn) ấu trùng soi tươi35,000.00 35,000.00 Lần
18529 TT37D.936 [TT37.1674] Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 35,000.00 35,000.00 Lần
18531 TT37D.902 [TT37.1714] Vi khuẩn nhuộm soi 57,000.00 57,000.00 Lần
18533 TT37D.931[TT37.1694] Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét)
nhuộm soi định tính27,000.00 27,000.00 Lần
18538 TT37D.904 [TT37.1646] HBsAg test nhanh 45,000.00 45,000.00 Lần
18539 TT37D.905 [TT37.1649] HBsAg miễn dịch tự động 62,600.00 62,600.00 Lần
18563 XN334(03) Chẩn đoán Rubella IgG bằng kỹ thuật
ELISA ( TT 31 VI SINH )100,000.00 100,000.00 Lần
18564 TD37.24.278[TT37.1717] Echinococcus granulosus (Sán dây
chó) Ab miễn dịch bán tự động260,000.00 260,000.00 LẦN
18565 TD37.24.7[TT37.1723] Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự
động165,000.00 165,000.00 LẦN
18570 TD37.24.99(TT37.1708) Treponema pallidum RPR định tính
và định lượng32,000.00 32,000.00 LẦN
18573 TD37.24.258 [TT37.1699] Rubella virus IgG miễn dịch tự động 100,000.00 100,000.00 LẦN
18574 TD37.24.282[TT37.1703] Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn
dịch bán tự động150,000.00 150,000.00 LẦN
18575 TD37.24.283[TT37.1703] Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn
dịch tự động150,000.00 150,000.00 LẦN
18581 TD37.24.183 [TT37.1637] Dengue virus NS1Ag test nhanh 110,000.00 110,000.00 LẦN
18582 TD37.24.267 [TT37.1674] Trứng giun, sán soi tươi 35,000.00 35,000.00 LẦN
18583 TD37.24.268 [TT37.1674] Trứng giun soi tập trung 35,000.00 35,000.00 LẦN
18608 3717.1645 HBeAg test nhanh 57,500.00 57,500.00 Lần
Trang : 273/277
18664 3717.1716 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 287,000.00 287,000.00 Lần
18665 3717D.24.169 HIV Ab test nhanh 51,700.00 51,700.00 Lần
18675 3717D.24.144 HCV Ab test nhanh 51,700.00 51,700.00 Lần
18676 3717D.24.94 Streptococcus pyogenes ASO 40,200.00 40,200.00 Lần
18677 3717D.24.183 Dengue virus NS1Ag test nhanh 126,000.00 126,000.00 LẦN
18678 3717D.24.122 HBsAb test nhanh 57,500.00 57,500.00 LẦN
18679 3717D.24.117 HBsAg test nhanh 51,700.00 51,700.00 Lần
18680 3717D.24.119 HBsAg miễn dịch tự động 72,000.00 72,000.00 Lần
18685 3717D.24.146 HCV Ab miễn dịch tự động 115,000.00 115,000.00 Lần
18693 3717D.24.263 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800.00 36,800.00 Lần
18694 3717D.24.269Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng
soi tươi40,200.00 40,200.00 Lần
18695 3717D.24.305 Demodex soi tươi 40,200.00 40,200.00 Lần
18696 3717D.24.307 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 40,200.00 40,200.00 Lần
18697 3717D.24.309 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 40,200.00 40,200.00 Lần
18698 3717D.24.317 Trichomonas vaginalis soi tươi 40,200.00 40,200.00 Lần
18699 3717D.24.319 Vi nấm soi tươi 40,200.00 40,200.00 Lần
18700 3717D.24.265 Đơn bào đường ruột soi tươi 40,200.00 40,200.00 LẦN
18701 3717D.24.266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 40,200.00 40,200.00 LẦN
18702 3717D.24.306 Demodex nhuộm soi 40,200.00 40,200.00 LẦN
18703 3717D.24.308 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 40,200.00 40,200.00 LẦN
18704 3717D.24.310 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 40,200.00 40,200.00 LẦN
Trang : 274/277
18705 3717D.24.314 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 40,200.00 40,200.00 LẦN
18706 3717D.24.318 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 40,200.00 40,200.00 LẦN
18707 3717D.24.321 Vi nấm nhuộm soi 40,200.00 40,200.00 LẦN
18710 3717D.24.258 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 115,000.00 115,000.00 LẦN
18711 3717D.24.256 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 138,000.00 138,000.00 Lần
18712 3717D.24.93 Salmonella Widal 172,000.00 172,000.00 Lần
18713 3717D.24.283 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 172,000.00 172,000.00 LẦN
18714 3717D.24.281Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự
động172,000.00 172,000.00 LẦN
18726 3717.24.283 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 172,000.00 172,000.00 LẦN
18727 3717D.24.99Treponema pallidum RPR định tính và định
lượng36,800.00 36,800.00 LẦN
18728 3717D.24.1 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500.00 65,500.00 Lần
18729 3717D.24.17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65,500.00 65,500.00 Lần
18730 3717D.24.43 Vibrio cholerae nhuộm soi 65,500.00 65,500.00 Lần
18731 3717D.24.49 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65,500.00 65,500.00 Lần
18732 3717D.24.56 Neisseria meningitidis nhuộm soi 65,500.00 65,500.00 Lần
18734 3717D.24.42 Vibrio cholerae soi tươi 65,500.00 65,500.00 LẦN
18735 3717D.24.39 Mycobacterium leprae nhuộm soi 65,500.00 65,500.00 LẦN
18736 3717D.24.95 Treponema pallidum soi tươi 65,500.00 65,500.00 LẦN
18740 3717D.24.96 Treponema pallidum nhuộm soi 65,500.00 65,500.00 LẦN
18741 3717D.24.50Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc287,000.00 287,000.00 LẦN
18742 3717D.24.279Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn
dịch tự động290,000.00 290,000.00 lần
Trang : 275/277
18743 3717D.24.295Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn
dịch tự động290,000.00 290,000.00 LẦN
18744 3717D.24.297Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự
động290,000.00 290,000.00 LẦN
18745 3717D.24.7 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 189,000.00 189,000.00 LẦN
18753 3717D.25.75 Nhuộm Diff - Quick 322,000.00 322,000.00 lần
18754 3717D.24.57Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và
kháng thuốc287,000.00 287,000.00 LẦN
18763 XN351 (03) Phản ứng CRP ( TT 6 VI SINH ) 30,000.00 30,000.00 Lần
18767 XN380 (04) TPHA định tính ( TT14 C5.4 VI KHUẨN ) 36,000.00 36,000.00 Lần
18770 XN372
(04) Soi trực tiếp nhuộm soi ( nhuộm Gram ,
nhuộm xanh Methylen ) (Soi có nhuộm tiêu bản)
( TT 2 C5.4 VI KHUẨN )
46,000.00 46,000.00 Lần
18771 XN374
(04)Tế bào dịch màng ( phổi , bụng , tim , khớp
...) có đếm số lượng tế bào ( Đếm tế bào, phân
loại) ( TT 2 C5.4 XN TẾ BÀO )
63,000.00 63,000.00 Lần
18772 XN379(04) TPHA định lượng ( TT15 C5.4 VI KHUẨN
)102,000.00 102,000.00 Lần
18788 XN335(03) Chẩn đoán Rubella IgM bằng kỹ thuật
ELISA ( TT30 VI SINH )120,000.00 120,000.00 Lần
18789 XN350(03) Cấy máu bằng máy cấy máu Batec ( TT 3 VI
SINH )120,000.00 120,000.00 Lần
18790 XN344(03) Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy
định danh Phoenix ( TT 5 VI SINH )250,000.00 250,000.00 Lần
18794 XN359(04) Enchinococcus - IgG ( Sán dải chó ) ( XN
BỔ SUNG )83,000.00 83,000.00 Lần
18795 XN312(03) BK Xét nghiệm tìm vi trùng lao ( TT2 VI
SINH) ( trong chương trình Miễn thu 03/4/2013)Lần
18797 XN357( 04) Clo dịch ( Định lượng clo dịch) ( TT3 C5.4
XN DỊCH CHỌC DÒ )17,000.00 17,000.00 Lần
18808 XN349(04) Soi trực tiếp tìm hồng cầu bạch cầu trong
phân ( TT 4 C5.3)26,000.00 26,000.00 Lần
18809 XN362 (04) Kháng sinh đồ ( TT 4 C5.4 VI KHUẨN ) 132,000.00 132,000.00 Lần
18811 XN360(04) Fasciola - IgG ( Sán lá gan ) ( XN BỔ
SUNG )83,000.00 83,000.00 Lần
18814 XN371(04) Soi tươi tìm ký sinh trùng ( đường ruột ,
ngoài đường ruột ) ( TT 1 C5.4 VI KHUẨN )28,000.00 28,000.00 Lần
18815 XN368(04) RPR định tính (Shyphillis)(VDRL) ( TT12
C5.4 VI KHUẨN )30,000.00 30,000.00 Lần
Trang : 276/277
18820 XN375(04) Tế bào dịch màng ( phổi , bụng , tim , khớp
...) ( TT 1 C5.4 XN TẾ BÀO )31,000.00 31,000.00 Lần
Trang : 277/277
Recommended