View
5
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Điện tử
1320227 1 13/09/1995 6.53Kiên Giang Trung bình kháPhạm Xuân Vinh Nam Việt Nam Kinh
1420040 2 31/07/1996 6.72TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hữu Hiển (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
1420173 3 10/12/1996 6.88TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVăn Quốc Quân Bảo Nam Việt Nam Kinh
1520030 4 14/04/1997 7.13TP. Hồ Chí Minh KháTrần Duy Nam Việt Nam Kinh
1520032 5 21/11/1997 7.36TP. Hồ Chí Minh KháLê Trí Dũng Nam Việt Nam Kinh
1520179 6 05/01/1997 7.52Long An KháTrương Quốc Thắng Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1320082 7 19/06/1995 6.59Bến Tre Trung bình kháNguyễn Minh Kha Nam Việt Nam Kinh
1320127 8 03/01/1995 6.40Tây Ninh Trung bình kháĐỗ Đức Nguyên (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (7520207) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
1320168 9 24/12/1995 7.25Đăk Lăk KháNguyễn Minh Thành Nam Việt Nam Kinh
1520211 10 11/08/1997 7.14TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Trung Trực Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Số sinh viên đạt loại khá : 5
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Sinh học Động vật
1415461 1 17/10/1996 6.84TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháDương Thị Phương Thùy Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh hóa
1415367 2 22/04/1996 7.31Bến Tre KháNguyễn Thị Kim Phương Nữ Việt Nam Kinh
1415470 3 09/08/1996 6.97Vĩnh Long Trung bình kháHuỳnh Vũ Anh Thư Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát
1215195 4 05/10/1994 6.00TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrương Nhựt Minh (Nợ học phí:
1/19-20)
Nam Việt Nam Kinh
1315058 5 08/07/1995 6.35Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháPhạm Chí Công Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Số sinh viên đạt loại khá : 1
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp
1418401 1 21/02/1995 6.82TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháMai Lê Thanh Xuân Nữ Việt Nam Kinh
1518011 2 20/02/1997 6.75Bình Định Trung bình kháNguyễn Thị Ân Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp
1518227 3 13/09/1997 7.29An Giang KháLê Quang To Nam Việt Nam Kinh
1518258 4 13/09/1997 6.87Bến Tre Trung bình kháCao Thái Uy Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát
1618184 5 07/07/1998 7.15Bến Tre KháTrần Thị Thanh Phương Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CN Vật liệu Sinh học
1518247 6 07/06/1997 6.90Trà Vinh Trung bình kháNguyễn An Thiên Trúc Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Số sinh viên đạt loại khá : 2
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
1519050 1 30/03/1997 6.66Đăk Lăk Trung bình kháTrương Thị Thu Hằng Nữ Việt Nam Nùng
1519217 2 12/09/1997 6.89Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Chất rắn
1513081 1 12/12/1997 7.21Tiền Giang KháHuỳnh Ngọc Mỹ Kim Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Điện tử
1413012 2 05/09/1996 7.78Sông Bé KháNguyễn Ngọc Bích Nữ Việt Nam Kinh
1513005 3 09/10/1997 6.86Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Trần Kim An Nữ Việt Nam Kinh
1513162 4 02/08/1997 6.98Bình Phước Trung bình kháHồ Xuân Tâm Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Hạt nhân
1313055 5 30/07/1995 6.84Kiên Giang Trung bình kháNguyễn Thị Huế (Nợ học phí:
1/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
1313273 6 24/02/1994 7.12Long An KháTrần Thanh Duy Nam Việt Nam Kinh
1413080 7 21/03/1996 7.03Nam Định KháTrần Thị Liễu Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Tin học
1513016 8 19/01/1997 7.14Quảng Nam KháLý Chung Nam Việt Nam Kinh
1513234 9 03/08/1996 7.23Bắc Ninh KháNguyễn Thị Xinh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng
1413024 10 17/01/1996 6.93An Giang Trung bình kháNguyễn Bá Duy (Nợ học phí:
1/19-20)
Nam Việt Nam Kinh
1413042 11 02/08/1996 7.02Đồng Nai KháLê Sĩ Hảo Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Số sinh viên đạt loại khá : 7
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1414043 1 08/12/1996 6.81Bến Tre Trung bình kháLê Duy Cường Nam Việt Nam Kinh
1414421 2 10/06/1996 6.73Bình Định Trung bình kháNguyễn Đình Vui Nam Việt Nam Kinh
1514059 3 10/08/1997 6.59Bình Định Trung bình kháLê Thị Hằng Nữ Việt Nam Kinh
1514105 4 16/01/1997 6.90Đồng Tháp Trung bình kháBùi Thị Nhứt Kiều (Nợ học phí:
1/17-18, 1/19-20)
Nữ Việt Nam Kinh
1514147 5 03/03/1997 6.48Thanh Hóa Trung bình kháTrịnh Thị Nga Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa phân tích
1514005 6 18/02/1996 6.88Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Thị Kim Anh Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng
1514131 7 02/02/1996 7.06Quảng Trị KháNguyễn Thị Mai Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
1414250 8 07/09/1996 7.35TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Hoàng Tuyết Nhi (Nợ
học phí: 2/18-19, 1/19-20)
Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 6
Số sinh viên đạt loại khá : 2
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Thuỷ văn - Địa chất Công trình
1516058 1 27/11/1997 6.74Bến Tre Trung bình kháVõ Thị Kim Hường (Nợ học
phí: 1/17-18, 2/17-18)
Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất biển
1516175 2 24/11/1997 6.46Đăk Lăk Trung bình kháLê Thị Hà Vy Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí
1416053 3 18/06/1996 6.22Bình Định Trung bình kháNguyễn Hoàng Hiệp Nam Việt Nam Kinh
1416228 4 19/02/1996 7.04Tiền Giang KháNguyễn Đông Xuân Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản
1416069 5 16/09/1995 6.52Quảng Ngãi Trung bình kháVõ Tấn Hùng Nam Việt Nam Kinh
1416168 6 24/04/1996 6.57Bình Thuận Trung bình kháNgô Ngọc Tân Nam Việt Nam Kinh
1416305 7 13/04/1996 7.02Hà Tây KháĐặng Thị Hoa Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Địa chất Môi trường
1316226 8 13/03/1995 6.80Tiền Giang Trung bình kháBùi Minh Tâm Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Địa chất Môi trường
1416233 9 12/08/1995 6.84Phú Yên Trung bình kháPhạm Thái Hoàng Nam Việt Nam Kinh
1516021 10 17/04/1997 6.91An Giang Trung bình kháHuỳnh Bảo Duy Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 8
Số sinh viên đạt loại khá : 2
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hải dương học (D440228) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Khí tượng học
1521005 1 02/06/1997 6.22Bình Định Trung bình kháNguyễn Thị Bông (Nợ học phí:
1/19-20)
Nữ Việt Nam Kinh
1521031 2 09/10/1997 7.78Lâm Đồng KháNgô Thị Mỹ Linh Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 1
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Quản lý Môi trường
1417305 1 29/02/1996 7.72Bình Thuận KháLê Trang Thanh Thuỳ Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển
1517090 2 14/07/1997 6.71Thái Bình Trung bình kháHoàng Hồng Nam Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 1
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học
1611199 1 26/10/1998 8.32TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Mạnh Phú Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Sư phạm toán
1511011 2 27/01/1997 7.04TP. Hồ Chí Minh KháTrần Duy Anh Nam Việt Nam Kinh
1511175 3 10/11/1997 7.04Đồng Nai KháĐặng Thục Mỹ Nữ Việt Nam Hoa
1511243 4 27/01/1997 6.49TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Trọng Phước Nam Việt Nam Kinh
1511297 5 28/08/1997 6.81TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Anh Thuận Nam Việt Nam Kinh
1511319 6 10/05/1997 7.02Bình Dương KháNgô Bích Trâm Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tài chính
1411316 7 14/08/1996 7.43Phú Yên KháNguyễn Thị Quỳnh Trà Nữ Việt Nam Kinh
1511123 8 07/10/1997 7.12Tây Ninh KháLê Thị Diễm Hương Nữ Việt Nam Kinh
1511316 9 18/10/1997 7.24Tây Ninh KháNguyễn Thị Trang Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng
1511038 10 29/06/1997 7.64Bình Dương KháNguyễn Thành Danh Nam Việt Nam Kinh
1511158 11 14/02/1997 7.35Cà Mau KháTrần Hữu Lộc Nam Việt Nam Kinh
1511193 12 02/10/1996 7.10Sông Bé KháPhạm Tố Nghi Nữ Việt Nam Kinh
1511258 13 11/11/1997 7.24Lâm Đồng KháPhạm Võ Như Quỳnh Nữ Việt Nam Kinh
1511333 14 24/06/1997 7.53Đồng Nai KháVũ Ngô Minh Tuyền Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống
1611286 15 18/04/1997 7.80Bà Rịa - Vũng Tàu KháHoàng Thị Anh Tiên Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Xác suất Thống kê
1511052 16 08/03/1997 7.36TP. Hồ Chí Minh KháPhan Trí Dũng Nam Việt Nam Kinh
1511317 17 19/09/1997 8.80Long An GiỏiVõ Ngọc Trăm Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 13
Số sinh viên đạt loại giỏi: 2
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1512564 1 20/09/1997 7.14Bà Rịa - Vũng Tàu KháCái Hữu Thức Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Công nghệ tri thức
1512247 2 25/12/1997 7.72Quảng Ngãi KháĐoàn Duy Khải Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 0
Số sinh viên đạt loại khá : 2
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
1 / 2Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1212075 1 02/11/1994 7.56TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Tấn Đạt (Nợ học phí:
1/19-20)
Nam Việt Nam Kinh
1412152 2 07/09/1996 7.11Cà Mau KháHồ Hoàng Hảo Nam Việt Nam Kinh
1412265 3 19/01/1996 7.40Quảng Nam KháBùi Chí Kiên Nam Việt Nam Kinh
1412284 4 06/03/1996 7.32Cần Thơ KháLê Văn Liêm Nam Việt Nam Kinh
1412369 5 27/02/1994 6.78Lâm Đồng Trung bình kháLý Thành Nhân (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1412465 6 08/04/1996 7.14Nghệ An KháNguyễn Đình Sơn Nam Việt Nam Kinh
1412467 7 06/11/1996 8.33Đồng Tháp GiỏiTiêu Thanh Sơn (Nợ học phí:
2/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1512025 8 05/08/1997 7.64Đồng Nai KháLại Ngọc Bảo Nam Việt Nam Kinh
1512054 9 26/12/1997 7.15Bình Phước KháTrần Minh Cường Nam Việt Nam Kinh
1512064 10 20/04/1997 7.14Bình Định KháĐường Trung Duy Nam Việt Nam Kinh
1512190 11 18/03/1997 7.50Lâm Đồng KháĐàm Văn Huấn Nam Việt Nam Tày
1512214 12 05/01/1997 7.86Kiên Giang KháNguyễn Gia Huỳnh Nam Việt Nam Kinh
1512374 13 26/03/1996 7.15Bà Rịa - Vũng Tàu KháPhạm Ái Nhân (Nợ học phí:
3/17-18)
Nam Việt Nam Kinh
1512517 14 10/06/1997 7.80TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Kim Thảo Nam Việt Nam Kinh
1512528 15 07/03/1997 6.92Long An Trung bình kháNguyễn Trí Thâm (Nợ học phí:
3/16-17, 1/19-20)
Nam Việt Nam Kinh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy
2 / 2Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1512663 16 10/03/1997 6.85Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháTrần Thị Thanh Vân Nữ Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3
Số sinh viên đạt loại khá : 12
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412359 1 16/01/1996 7.27TP. Hồ Chí Minh KháTrần Trọng Cao Nguyên Nam Việt Nam Kinh
1412624 2 29/03/1996 6.71Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Quốc Anh Tú Nam Việt Nam Kinh
1512454 3 20/09/1997 7.32Bà Rịa - Vũng Tàu KháPhan Thanh Sang Nam Việt Nam Kinh
1512685 4 23/07/1997 6.51Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Hoàng Vũ Nam Việt Nam Kinh
1612589 5 31/01/1998 7.70Bình Định KháTrần Linh Tâm Nữ Việt Nam Kinh
1612659 6 10/01/1998 7.99Tây Ninh KháTrần Phạm Quốc Thịnh Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 4
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1412412 1 05/08/1996 6.09Đăk Lăk Trung bình kháPhùng Đức Phú (Nợ học phí:
2/16-17, 1/17-18, 2/17-18,
1/19-20)
Nam Việt Nam Kinh
1412608 2 02/10/1996 7.35Bến Tre KháPhạm Minh Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1512013 3 02/07/1997 8.04Trà Vinh GiỏiVõ Thị Thúy An Nữ Việt Nam Kinh
1512043 4 28/01/1997 7.32Quảng Ngãi KháTrần Mạnh Chung Nam Việt Nam Kinh
1512340 5 05/03/1997 6.35Phú Yên Trung bình kháPhan Minh Nam Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông
1512375 6 02/02/1997 7.55Bình Định KháThái Thành Nhân Nam Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
1512237 7 08/10/1996 7.87Lâm Đồng KháTrần Chí Khang Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 4
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy
Đợt tháng 6 năm 2020
STT Hạng TNĐTB_TLNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV Phái Quốc tịch Dân tộc
Chuyên ngành : CNMT nước và đất
1422250 1 23/09/1996 6.43Long An Trung bình kháLê Hoàng Tuấn Nam Việt Nam Kinh
1422375 2 23/12/1995 6.91Bình Định Trung bình kháTrần Thị Trúc Mai Nữ Việt Nam Kinh
Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn
1422180 3 10/04/1995 6.50Hà Tĩnh Trung bình kháNguyễn Văn Sắc Nam Việt Nam Kinh
Số sinh viên đạt loại xuất sắc :Hiệu Trưởng
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
0Ngày 06 tháng 08 năm 2020
TRẦN LINH THƯỚC
Recommended