View
16
Download
3
Category
Preview:
Citation preview
BÁO CÁO ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ
TẠI TRUNG TÂM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ HAN VÀ HCM
Hà Nội, 2011
i
TỔNG CÔNG TY HÀNG KHÔNG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT MÁY BAY (VAECO)
NỘI DUNG
THUẬT NGỮ VÀ KÝ HIỆU ......................................................................................................................................... 1
PHẦN 1.ĐỐI TƢỢNG VÀ PHƢƠNG PHÁP ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG ....................................................................... 4
I. CƠ SỞ TIẾN HÀNH ĐỊNH MỨC ...............................................................................................................................................5
1. Cơ sở pháp lý .................................................................................................................................. 5
2. Cơ sở kỹ thuật ................................................................................................................................. 5
II. ĐỐI TƢỢNG ĐỊNH MỨC TẠI TRUNG TÂM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ ..................................................................................5
III. PHƢƠNG PHÁP ĐỊNH MỨC ÁP DỤNG TẠI TTBD THIẾT BỊ ...............................................................................................6
1. Định mức lao động chi tiết: ............................................................................................................ 6
2 Định mức lao động tổng hợp cho đơn vị sản phẩm .................................................................. 13
PHẦN 2. TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ ...................18
I. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG BÁNH XE VÀ CỤM PHANH ............................. 19
II. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG ẮC QUY, MÁY PHÁT, GALLEY ...................... 24
III. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ GIẢI TRÍ (IFE) .................................... 25
IV. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG CÁC KHỐI MÁY TÍNH (ATEC) ......................... 25
V. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG CÁC THIẾT BỊ AN TOÀN ................................. 26
VI. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM NẠP BỔ SUNG ÔXY ................................................................... 26
VII. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM KIỂM TRA KHÔNG PHÁ HUỶ ................................................... 27
VIII. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM MAY RÈM, THẢM ........................................................................ 28
PHẦN 3.GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ CHỤP ẢNH QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ, SO SÁNH ĐIỂN HÌNH ...........................29
I. TỔNG HỢP PHIẾU CHỤP ẢNH QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ ............................................................................................. 30
1. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị Hà Nội: ....................................................................................... 30
2. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị và Động cơ Hồ Chí Minh: ........................................................ 31
II. GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC Tcnđđ CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ ................................................. 34
III. GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ SO SÁNH ĐIỂN HÌNH XÁC ĐỊNH Tcn CHO CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG ....................... 64
PHẦN 4.GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ CHỤP ẢNH CÁ NHÂN CA LÀM VIỆC VÀ XÁC ĐỊNH HỆ SỐ (Hpb) ..................107
I. BẢNG TỔNG HỢP TÍNH HỆ SỐ PHÂN BỔ CHUNG TOÀN TRUNG TÂM ................................................................... 108
1. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị Hà Nội: ..................................................................................... 108
2. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị - Động cơ HCM: ...................................................................... 108
II. BẢNG TỔNG HỢP PHIẾU CHỤP ẢNH CÁ NHÂN CA LÀM VIỆC ................................................................................. 109
PHỤ LỤC
Phụ lục 01. Các Phiếu chụp ảnh quá trình công nghệ và bấm giờ ........................................................ 112
Phụ lục 02. Các phiếu chụp ảnh cá nhân ca làm việc ........................................................................... 112
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 1
THUẬT NGỮ VÀ KÝ HIỆU
Stt Thuật ngữ Diễn giải/Công thức Ký hiệu
1
Mức lao động tổng
hợp cho đơn vị sản
phẩm i
Tthspi = Tsxi + Tqlcti + Tpvcti
Tthspi
2
Mức lao động quản lý
của công ty phân bổ
cho đơn vị sản phẩm i
Tqlcti = q1 x (Tsxi + Tpvcti)
Tqlcti
3
q1 là hệ số phản ánh
tỷ lệ lao động quản lý
của công ty so với
tổng số lao động công
nghệ, phục vụ, quản lý
của đơn vị (trung tâm)
và phục vụ, phụ trợ
của công ty
LĐQLct
q1 =
LĐCNđv + LĐPVđv + LĐQLđv + LĐPVct
q1
4
Mức lao động phục
vụ, phụ trợ của công
ty phân bổ cho đơn vị
sản phẩm i
Tpvcti = p1 x Tsxi
Tpvcti
6
p1 là hệ số phản ánh
tỷ lệ lao động phục vụ,
phụ trợ của công ty so
với tổng số lao động
công nghệ, quản lý và
phục vụ của các đơn
vị (trung tâm)
LĐPVct
p1 =
LĐCNđv + LĐPVđv + LĐQLđv
p1
7
Mức lao động sản
xuất đơn vị sản phẩm
loại i của Trung tâm
Tsxi = Tcnđđi+ Tpvđvi + Tqlđvi
Tsxi
8
Mức lao động quản lý
của đơn vị (Trung
tâm) phân bổ cho sản
phẩm i
Tqlđvi = q2 x (Tcnđđi + Tpvđvi)
Tqltti
9
q2 là hệ số phản ánh
tỷ lệ lao động quản lý
của Trung tâm so với
mức lao động công
nghệ và phụ trợ, phục
vụ của Trung tâm.
LĐQLđv
q2 =
LĐCNđv + LĐPVđv
q2
10
Mức lao động phục vụ
Trung tâm phân bổ
cho đơn vị sản phẩm i
Tpvđvi = p2 x Tcnđđi
Tpvtti
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 2
Stt Thuật ngữ Diễn giải/Công thức Ký hiệu
11
p2 là hệ số phản ánh
tỷ lệ lao động phục vụ
của Trung tâm so với
mức lao động công
nghệ của Trung tâm
LĐPVđv
p2 =
LĐCNđv
p2
12
Mức thời gian công
nghệ đầy đủ cho đơn
vị sản phẩm i
Tcnđđi = Tcni * Hpb
Tcnđđi
13
Mức thời gian lao
động công nghệ cho
đơn vị sản phẩm j
m
i
Tcnj1
Tcni =
n
n: Số lần khảo sát đối với từng dạng sản phẩm
Tcnj
14 Hệ số phân bổ kết cấu
thời gian làm việc
- Là tỉ lệ giữa các loại thời gian đƣợc định mức
bao gồm (chuẩn kết, tác nghiệp, phục vụ, nghỉ
ngơi & nhu cầu cần thiết, ngừng công nghệ) so
với thời gian tác nghiệp công nghệ.
- Hay hệ số phân bổ cho biết: với a đơn vị thời
gian tác nghiệp thì cần (Hpb – 1)*a các loại thời
gian khác (chuẩn kết, phục vụ, nghỉ ngơi & nhu
cầu cần thiết, ngừng công nghệ) để đảm bảo
ngƣời lao động có thể hoàn thành nhiệm vụ.
Tck + Tpv + Tnn + Tncn
Hpb = 1 +
Ttn
Hpb
15 Chụp ảnh cá nhân
ngày làm việc
- Chụp ảnh cá nhân ngày làm việc là việc quan
sát và ghi lại mọi hao phí thời gian trong một ca
làm việc của nhân viên bảo dƣỡng tại từng Tổ
thuộc Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị để nghiên
cứu và phân tích kết cấu hao phí thời gian lao
động làm cơ sở để xác định hệ số phân bổ kết
cấu thời gian (Hpb) hợp lý.
16 Thời gian Chuẩn kết - Là thời gian để thực hiện những công việc
chuẩn bị và kết thúc cho cả một ca làm việc. Tck
17 Thời gian tác nghiệp
- Là thời gian thực hiện các công việc tác nghiệp
theo quy trình công nghệ (task hoặc worksheet)
và đƣợc lặp đi lặp lại qua từng sản phẩm hoặc
một loạt sản phẩm.
Ttn
18 Thời gian phục vụ nơi
làm việc
- Là thời gian để thực hiện các công việc mang
tính chất tổ chức hoặc kỹ thuật nhƣ trao đổi, họp
chuyên môn, hƣớng dẫn, nhận chỉ thị v.v..nhằm
đảm bảo cho nơi làm việc hoạt động liên tục
trong suốt ca làm việc
Tpv
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 3
Stt Thuật ngữ Diễn giải/Công thức Ký hiệu
19
Thời gian nghỉ ngơi
- Là thời gian cần thiết để duy trì khả năng làm
việc bình thƣờng của ngƣời lao động trong ca
làm việc, phù hợp với quy định pháp luật và
tính chất công việc.
Tnn&nc
20 Thời gian ngừng công
nghệ
- Là thời gian gián đoạn do yêu cầu kỹ thuật của
sản xuất mà ngƣời lao động bắt buộc phải
ngừng việc. Thời gian ngừng công nghệ phụ
thuộc vào trình độ và đặc điểm tổ chức sản
xuất – kinh doanh. Nó đƣợc tính hợp lý vào
trong thời gian định mức. Tuy nhiên, nếu thời
gian này lớn phải bố trí ngƣời lao động làm
thêm việc hoặc xét trừ hợp lý vào thời gian nghỉ
ngơi và nhu cầu tự nhiên
Tncn
21 Thời gian lãng phí cá
nhân
- Là thời gian ngừng việc do ngƣời lao động vi
phạm kỷ luật lao động gây ra nhƣ: đi muộn, về
sớm; ngừng việc nói chuyện riêng; nghỉ ăn ca
trƣớc giờ quy định v..v. Thời gian này không
thuộc thời gian định mức cần xem xét và loại bỏ.
Tlpcn
22
Thời gian lãng phí tổ
chức
- Là thời gian ngƣời lao động phải ngừng việc do
công tác tổ chức lao động chƣa hiệu quả gây ra.
Ví dụ: thời gian đợi kích, chờ xe cấp điện v.v..
Tlptc
23 Bấm giờ quá trình công
nghệ
- Bấm giờ quá trình công nghệ là việc quan sát và
ghi lại mọi hao phí thời gian tác nghiệp của lao
động công nghệ (nhân viên bảo dƣỡng) để thực
hiện các bƣớc nguyên công theo quy trình công
nghệ yêu cầu.
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 4
PHẦN 1
ĐỐI TƢỢNG VÀ PHƢƠNG PHÁP ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG
I. CƠ SỞ ĐỂ TIẾN HÀNH ĐỊNH MỨC
II. ĐỐI TƢỢNG ĐỊNH MỨC
III. PHƢƠNG PHÁP ĐỊNH MỨC
1. Định mức lao động chi tiết
2. Định mức lao động tổng hợp
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 5
I. CƠ SỞ TIẾN HÀNH ĐỊNH MỨC
1. Cơ sở pháp lý
- Bộ luật Lao động ngày 23 tháng 6 năm 1994; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của
Bộ luật Lao động ngày 02 tháng 4 năm 2002.
- Nghị định số 206/2004/NĐ-CP ngày 14 tháng 12 năm 2004 của Chính phủ quy định
Quản lý lao động, tiền lƣơng và thu nhập trong các công ty nhà nƣớc.
- Thông tƣ 12/2003/TT-BLĐTBXH ngày 29 tháng 03 năm 2003 hƣớng dẫn thực hiện
một số điều của Nghị định số 114/2002/NĐ-CP ngày 31/12/2002 của Chính phủ về tiền
lƣơng đối với ngƣời lao động làm việc trong doanh nghiệp nhà nƣớc.
- Thông tƣ 06/2005/TT-BLĐTBXH ngày 05 tháng 01 năm 2005 của Bộ Lao động
Thƣơng binh và Xã hội hƣớng dẫn phƣơng pháp xây dựng định mức lao động trong
các công ty nhà nƣớc và Phụ lục kèm theo.
- Nghị định số 195/CP ngày 31/12/1994 của Chính phủ qui định chi tiết và hƣớng dẫn thi
hành một số điều của Bộ Luật Lao động về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi;
- Nghị định 10/1999/NĐ-CP ngày 01/03/1999 Bổ sung Nghị định số 195/CP ngày
31/12/94 của Chính phủ quy định chỉ tiêu và hƣớng dẫn thi hành một số điều của Bộ
Luật lao động về thời gian làm việc, thời giờ nghỉ ngơi
- Nghị định số 109/2002/NĐ-CP ngày 27/12/2002 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ
sung một số điều của Nghị định số 195/CP ngày 31/12/1994 của Chính phủ;
- Thông tƣ 07/LĐTBXH/TT ngày 11/04/1995 Thông tƣ hƣớng dẫn thực hiện một số điều
của Bộ luật lao động ngày 23/6/1994 và Nghị định số 195/CP ngày 31/12/1994 của
Chính phủ về thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi.
- Thông tƣ 15/LĐTBXH/TT ngày 03/6/2003 về việc hƣớng dẫn thực hiện làm thêm giờ
theo qui định của Nghị định số 109/2002/NĐ-CP ngày 27/12/2002 của Chính phủ.
2. Cơ sở kỹ thuật
- Hợp đồng tƣ vấn số 941/VAECO-MAC, gói thầu “Xây dựng hệ thống định mức lao động -
tiền lƣơng và đánh giá kết quả thực hiện công việc”, ký ngày 30/6/2010 giữa hai bên.
- Hồ sơ yêu cầu và Hồ sơ đề xuất kỹ thuật gói thầu “Xây dựng hệ thống định mức lao
động - tiền lƣơng và đánh giá kết quả thực hiện công việc”.
- Tài liệu giải trình tổ chức bảo dƣỡng, mã tài liệu VAECO/MOD, số phát hành: 01
- Nội quy lao động và Thoả ƣớc lao động tập thể của Công ty Kỹ thuật Máy bay.
II. ĐỐI TƢỢNG ĐỊNH MỨC TẠI TRUNG TÂM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ
Theo đề xuất kỹ thuật và thống nhất giữa hai bên, các sản phẩm đƣợc định mức lao động là
những sản phẩm bảo dƣỡng chính yếu và chiếm tỉ trọng lớn trong kết cấu sản phẩm của
Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị Hà nội và TP Hồ Chí Minh. Theo đó, danh mục các sản
phẩm/dịch vụ thuộc đối tƣợng định mức lao động gồm:
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 6
Bảng 1.1: Các dạng sản phẩm/dịch vụ
TT DẠNG SẢN PHẨM/DỊCH VỤ
1 BẢO DƢỠNG ẮC QUY
Dạng nạp bổ sung
Dạng bảo dƣỡng định kỳ 1000H (tần suất dự kiến: 03 tháng/lần/chiếc)
Dạng bảo dƣỡng định kỳ 2000H (tần suất dự kiến: 06 tháng/lần/chiếc)
Dạng đại tu (tần suất dự kiến: 12 tháng/lần/chiếc – tối thiểu)
2 BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ GIẢI TRÍ (IFE)
3 BẢO DƢỠNG CÁC KHỐI MÁY TÍNH MÁY BAY (ATEC)
Mức 1 – kiểm tra phát hiện hỏng hóc
Mức 2 – sửa chữa hỏng hóc
4 BẢO DƢỠNG BÁNH XE (MAIN WHEEL, NOSE WHEEL)
Mức 1 – kiểm tra, thay lốp, sửa chữa hỏng hóc nhỏ trên tang trống
Mức 2 – đại tu tang trống
5 BẢO DƢỠNG CỤM PHANH
6 BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ AN TOÀN
Kiểm tra, bảo dƣỡng các loại áo phao
Kiểm tra, bảo dƣỡng Survival Kit các loại
Kiểm tra, bảo dƣỡng các loại máng trƣợt thoát hiểm
Kiểm tra, bảo dƣỡng các loại máng trƣợt thoát hiểm có chức năng thuyền phao
7 NẠP BỔ SUNG ÔXY
8 BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ NỘI THẤT
Kiểm tra, sửa chữa các loại ghế kết cấu cơ khí đơn thuần
Kiểm tra, sửa chữa các loại ghế kết cấu cơ khí – điện phức hợp
9 KIỂM TRA KHÔNG PHÁ HUỶ
Các nội dung kiểm tra bằng phƣơng pháp dòng xoáy
Các nội dung kiểm tra bằng phƣơng pháp từ tính
Các nội dung kiểm tra bằng phƣơng pháp thẩm thấu
Các nội dung kiểm tra bằng phƣơng pháp siêu âm
10 BẢO DƢỠNG CÁC THIẾT BỊ CHỐNG ĐÓNG BĂNG
11 BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ PHANH, CÁNH QUẠT
12 KIỂM TRA LÀM SẠCH LỌC KHÍ
III. PHƢƠNG PHÁP ĐỊNH MỨC ÁP DỤNG TẠI TTBD THIẾT BỊ
1. Định mức lao động chi tiết:
1.1. Phƣơng pháp phân tích khảo sát
Mức lao động đƣợc xây dựng căn cứ vào các tài liệu khảo sát chụp ảnh cá nhân ngày
làm việc và bấm giờ quá trình công nghệ.
1.1.1 Chụp ảnh cá nhân ca làm việc của nhân viên bảo dƣỡng
a) Khái niệm
- Chụp ảnh cá nhân ca làm việc: là việc quan sát và ghi lại mọi hao phí thời gian trong
một ca làm việc của Nhân viên Bảo dƣỡng tại Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị nhằm
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 7
nghiên cứu và phân tích hao phí thời gian lao động làm cơ sở định mức cho các sản
phẩm/dịch vụ.
- Các loại thời gian trong ca làm việc đƣợc chia thành thời gian chuẩn kết, tác nghiệp,
phục vụ, nghỉ ngơi và nhu cầu cần thiết, thời gian lãng phí cá nhân, lãng phí tổ chức
và thời gian ngừng công nghệ (phân loại thời gian theo BẢNG 1.2 dƣới đây).
BẢNG 1.2. PHÂN LOẠI THỜI GIAN
TT LOẠI THỜI
GIAN DIỄN GIẢI VÍ DỤ NỘI DUNG CÔNG VIỆC THỰC TẾ
1
Chuẩn
Kết
(Tck)
Là thời gian thực hiện những công
việc chuẩn bị phƣơng tiện sản xuất,
công tác để thực hiện khối lƣợng
công việc đƣợc giao và công việc kết
thúc liên quan đến việc hoàn thành
khối lƣợng công việc đó.
1. Nhận việc đầu ca, nhận phân công
từ tổ trƣởng, quản đốc.
2. Thay đồng phục, quần áo.
3. Ra xe ra về cuối ca (TB – HAN ).
4. Chuẩn bị, lấy dụng cụ đầu ca, thu
dọn dụng cụ, công cụ cuối ca…
2
Tác nghiệp
chính và tác
nghiệp phụ
(Ttn)
- Là thời gian dùng để thay đổi hình
dạng, kích thƣớc, tính chất hoặc vị
trí trong không gian của đối tƣợng
lao động và thời gian để thực hiện
các tác động phụ cần thiết cho sự
thay đổi đó. Đó là thời gian trực tiếp
hoàn thành nguyên công và đƣợc
lặp đi lặp lại qua từng sản phẩm
hoặc một loạt sản phẩm. Thời gian
tác nghiệp đƣợc chia thành 2 loại:
- Tác nghiệp chính (Ttnc): là thời
gian biến đổi đối tƣợng lao động về
mặt chất lƣợng, hình dáng, kích
thƣớc, tính chất lý hóa…
- Tác nghiệp phụ (Ttnp): là thời gian
ngƣời lao động thực hiện các thao
tác phụ, tạo điều kiện hoàn thành
thao tác chính.
1. Ttnc (tác nghiệp chính): thời gian
trực tiếp tác động lên sản phẩm
(lốp, bánh xe, ắc quy) để thực hiện
các bƣớc nguyên công ghi trong
quy trình bảo dƣỡng (CMM,
Worksheet)…
2. Thời gian test giãn nở (bánh xe),
thời gian đo kiểm tra bằng phƣơng
pháp từ tính, thời gian mở thuyền
phao, thời gian may áo
ghế….v.v…
3. Ttnp (tác nghiệp phụ): thời gian
thực hiện các thao tác phụ.
4. Thời gian di chuyển, mang vác sản
phẩm trong quá trình bảo dƣỡng,
thời gian lấy dụng cụ chuyên dụng
phục vụ cho quá trình bảo dƣỡng,
thời gian pha chế dung dịch tẩy
rửa, thời gian pha chế hóa chất
v..v đƣợc liệt kê và quy định trong
quy trình công nghệ (worksheet).)
3
Phục vụ nơi
làm việc
(Tpv)
- Là thời gian hao phí để thực hiện
các công việc mang tính chất tổ
chức hoặc kỹ thuật nhằm đảm bảo
cho nơi làm việc hoạt động liên tục
trong suốt ngày làm việc
1. Thời gian nghe hƣớng dẫn, chỉ
đạo của Tổ trƣởng, chuyên gia,
quản đốc phục vụ trực tiếp cho
quá trình bảo dƣỡng.
2. Thời gian vệ sinh máy móc, thời
gian hiệu chỉnh máy móc,
3. Thời gian thêm hạt nhựa (tẩy
sơn)…v..v..
4
Nghỉ ngơi và
nhu cầu tự
nhiên
(Tnn&nc)
- Là thời gian cần thiết để duy trì
khả năng làm việc bình thƣờng của
ngƣời lao động trong ngày làm
việc.
1. Thời gian nghỉ giữa ca theo quy
định của công ty.
2. Thời gian vệ sinh cá nhân trong khi
thực hiện công việc.
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 8
TT LOẠI THỜI
GIAN DIỄN GIẢI VÍ DỤ NỘI DUNG CÔNG VIỆC THỰC TẾ
3. Thời gian ngừng nghỉ hợp lý trong
quá trình làm việc theo quy định.
5
Ngừng công
nghệ
(Tncn)
- Là thời gian gián đoạn do yêu cầu
kỹ thuật của sản xuất mà ngƣời lao
động bắt buộc phải ngừng việc.
Thời gian ngừng công nghệ phụ
thuộc vào yêu cầu và trình độ tổ
chức sản xuất kinh doanh và đƣợc
tính vào trong thời gian định mức.
Tuy nhiên, nếu thời gian này lớn
phải bố trí ngƣời lao động làm thêm
việc hoặc xét trừ hợp lý vào thời
gian nghỉ ngơi và nhu cầu tự nhiên.
1. Thời gian ngừng, chờ đợi bắt buộc
trong quy trình công nghệ, ngƣời
công nhân bắt buộc phải ngừng,
theo dõi, quan sát, để sẵn sàng xử
lý tiếp các bƣớc nguyên công tiếp
theo.
2. Thời gian chờ đợi kết quả thử, test
máy móc, thiết bị ( lƣợng thời gian
ngừng công nghệ ngằn, hợp lý,
trong khoảng thời gian này không
thể tranh thủ /tận dụng để làm
công việc khác ).
3. Thời gian theo dõi nhiệt độ máy để
ngừng hoạt động máy ( test
generator ATR), thời gian theo dõi
nhiệt độ ác quy để tra nƣớc
cất…v..v..
6 Lãng phí cá
nhân (Tlpcn)
- Là thời gian ngừng việc do ngƣời
lao động vi phạm nội quy thời giờ
làm việc hoặc sử dụng lãng phí thời
gian lao động. Thời gian này không
thuộc thời gian định mức.
1. Thời gian ngƣời lao động đi ăn ca
hay nghỉ ngơi quá nhiều so với quy
định trong 8h làm việc liên tiếp
(Thời giờ nghỉ ngơi (ăn ca) theo
Điều 71 của Bộ Luật Lao động
đƣợc quy định nhƣ sau:
- 30 phút nếu làm việc 8 giờ liên tục
trong điều kiện bình thường; hoặc
làm việc 7 giờ, 6 giờ liên tục trong
trường hợp được rút ngắn thời giờ
làm việc.
- 45 phút nếu làm việc liên tục vào
ban đêm từ 22 giờ đến 6 giờ hoặc
từ 21 giờ đến 5 giờ.
2. Thời gian nghỉ ngơi, hút thuốc, nói
chuyện riêng, vệ sinh cá nhân
vƣợt ngoài quy định, thời gian cho
phép trong 1 ca làm việc của Công
ty.
3. Thời gian đến muộn đầu giờ.
4. Thời gian nghỉ trƣa sớm, làm việc
muộn đầu giờ chiều.
5. Thời gian về sớm trong ca…
7
Lãng phí tổ
chức (Tlptc)
- Là thời gian ngƣời lao động phải
ngừng việc do công tác tổ chức lao
động - kỹ thuật sản xuất không đảm
bảo gây ra.
1. Chờ đợi công cụ, dụng cụ, khí tài,
vật liệu trong kho
2. Thời gian máy hỏng, dụng cụ
hỏng
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 9
Những loại thời gian được định mức bao gồm:
- Thời gian chuẩn kết (Tck)
- Thời gian tác nghiệp (Ttn)
- Thời gian phục vụ (Tpv)
- Thời gian nghỉ ngơi và nhu cầu cần thiết (Tnn)
- Thời gian ngừng công nghệ hợp lý (Tncn)
Những loại thời gian không được định mức là những loại thời gian lãng phí bao gồm:
- Thời gian lãng phí cá nhân (Tlpcn)
- Thời gian lãng phí tổ chức (Tlptc)
b) Mục đích chụp ảnh ca làm việc của nhân viên bảo dưỡng Thiết bị
- Nhận biết về tình hình sử dụng thời gian làm việc của nhân viên bảo dƣỡng và tình
hình tổ chức nơi làm việc của các tổ trong Trung tâm để có thể phân loại thời gian hợp
lý và thực tế.
- Nghiên cứu, phân tích và xác định kết cấu thời gian lao động trong ca phù hợp với đặc
điểm sản xuất của từng Tổ bảo dƣỡng. Kết cấu thời gian phù hợp là tỉ lệ hợp lý giữa
các loại thời gian: Chuẩn kết; tác nghiệp; phục vụ; nghỉ ngơi và nhu cầu cần thiết;
ngừng công nghệ.
- Xác định hệ số phân bổ (Hpb) để tính toán thời gian công nghệ đầy đủ (Tcnđđ).
Hệ số phân bổ phản ánh tỉ lệ giữa tổng các loại thời gian đƣợc định mức bao gồm
(chuẩn kết, tác nghiệp, phục vụ, nghỉ ngơi & nhu cầu cần thiết, ngừng công nghệ) so
với thời gian tác nghiệp.
Hay hệ số phân bổ cho biết: với a đơn vị thời gian tác nghiệp thì cần (Hpb – 1)*a các
loại thời gian khác (chuẩn kết, tác nghiệp, phục vụ, nghỉ ngơi & nhu cầu cần thiết,
ngừng công nghệ) để đảm bảo ngƣời lao động có thể hoàn thành nhiệm vụ.
Thời gian công nghệ đầy đủ để thực hiện các dạng sản phẩm là tổng hao phí các loại
thời gian chuẩn kết, tác nghiệp, phục vụ, nghỉ ngơi & nhu cầu, ngừng công nghệ cho
từng sản phẩm định mức của Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị.
- Nghiên cứu, phát hiện những điểm chƣa hợp lý trong tổ chức sản xuất và tổ chức lao
động gây ra những lãng phí thời gian làm việc của nhân viên Bảo dƣỡng tại Trung tâm.
- Phân tích và tìm ra những biện pháp khắc phục những thiếu sót, bất hợp lý nhằm sử
dụng hiệu quả thời gian làm việc và nâng cao năng suất lao động.
c) Đối tượng và phạm vi chụp ảnh ngày làm việc
Công nhân bảo dưỡng của các Tổ được lựa chọn đáp ứng được những tiêu chí sau:
- Có tay nghề ổn định.
- Đƣợc phân công công việc và khối lƣợng công việc ổn định trong ngày khảo sát.
- Có ý thức kỷ luật tốt.
Phạm vi thực hiện
09 Tổ thuộc TT BD TB HAN.
- Tổ ắc quy.
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 10
- Tổ bánh xe.
- Tổ thiết bị giải trí (IFE).
- Tổ ATEC.
- Tổ thiết bị an toàn.
- Tổ Oxy – Nitơ – Nƣớc cất.
- Tổ NDT.
- Tổ thiết bị nội thất.
- Tổ May.
02 Tổ thuộc TT BD TB HCM.
- Tổ bánh xe – cụm phanh.
- Tổ ắc quy – máy điện.
d) Quy trình phân tích phiếu chụp ảnh cá nhân ngày làm việc
Thời gian làm việc của nhân viên bảo dƣỡng đƣợc ghi chép thông qua các phiếu chụp
ảnh cá nhân ngày làm việc. Toàn bộ các phiếu đƣợc tổng hợp và phân tích theo quy
trình nhƣ sau:
Trong đó:
- Phân loại thời gian: chuẩn kết, tác nghiệp, phục vụ, nghỉ ngơi và nhu cầu cần thiết,
ngừng công nghệ, lãng phí cá nhân, lãng phí tổ chức…
- Tổng hợp thời gian tiêu hao cùng loại và tính tổng của từng loại thời gian đó trong 1 ca
làm việc của nhân viên bảo dƣỡng. Phân tích tính hợp lý của từng loại thời gian.
- Xác định kết cấu thời gian hợp lý: từ việc phân tích các phiếu cá nhân ca làm việc, cán
bộ phân tích sẽ xác định kết cấu thời gian hợp lý trong ca làm việc.
- Tính hệ số phân bổ làm cơ sở định mức thời gian đầy đủ cho từng dạng sản phẩm bảo
dƣỡng. Hệ số phân bổ đƣợc sử dụng tại Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị là hệ số phân
bổ trung bình cho các Tổ.
- Những phát hiện và đề xuất biện pháp cải tiến: Trên cơ sở phân tích phiếu cá nhân và
thực tế khảo sát tại Trung tâm, cán bộ phân tích đƣa ra những kiến nghị, đề xuất (nếu
có) về sử dụng thời gian làm việc hiệu quả và hợp lý tại đơn vị.
1.1.2. Chụp ảnh quá trình bảo dƣỡng sản phẩm điển hình
a) Khái niệm
- Chụp ảnh quá trình thực hiện các nguyên công bảo dƣỡng là việc quan sát và ghi lại
mọi hao phí thời gian của lao động công nghệ (nhân viên bảo dƣỡng) để thực hiện các
sản phẩm và nguyên công bảo dƣỡng theo quy trình công nghệ quy định (task hoặc
worksheet).
Bƣớc 1:
Phân loại thời gian
Bƣớc 2
Tổng hợp thời gian tiêu hao
cùng loại
Bƣớc 3
Xác định kết cấu thời gian
hợp lý
Bƣớc 4
Xác định hệ số phân bổ
(Hpb)
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 11
- Thời gian ghi chép trong phiếu quá trình tính từ thời điểm bắt đầu quy trình công nghệ
(ví dụ: Pre-check/ Preminilary INSP) cho tới thời điểm kết thúc quá trình bảo dƣỡng
sản phẩm (ví dụ: Final INSP). Các bƣớc thực hiện (các nguyên công) đƣợc phân tách
rõ ràng theo đúng quy trình công nghệ sản phẩm.
b) Mục đích
- Quan sát quá trình thực hiện nhằm xác định hao phí thời gian của từng nguyên công
đối với các dạng sản phẩm bảo dƣỡng điển hình..
- Làm cơ sở để phân tích, tính toán và so sánh điển hình cho các nguyên công của sản
phẩm tƣơng tự.
- Xây dựng mức thời gian đầy đủ cho từng sản phẩm bảo dƣỡng trên cơ sở hệ số phân
bổ kết cấu thời gian ca làm việc của công nhân bảo dƣỡng tại các Tổ.
c) Đối tượng và phạm vi chụp ảnh quá trình công nghệ
- Các Tổ thuộc Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị Hà nội và tại TP Hồ Chí Minh.
- Các dạng bảo dƣỡng bảo dƣỡng thiết bị thuộc đối tƣợng định mức lao động.
d) Quy trình phân tích phiếu chụp ảnh quá trình công nghệ
QUY TRÌNH PHÂN TÍCH PHIẾU CHỤP ẢNH QUÁ TRÌNH BẢO DƢỠNG
- Bước 1: Loại bỏ những loại thời gian không thuộc quá trình công nghệ và thời gian
lãng phí trong khi thực hiện công việc. Phân loại, bóc tách thời gian cho từng bƣớc
nguyên công của sản phẩm điển hình đƣợc chọn.
- Bước 2: Xác định thời gian công nghệ (Tcn) cho từng bƣớc nguyên công và tổng thời
gian công nghệ của sản phẩm bảo dƣỡng điển hình.
- Bước 3: Lựa chọn sản phẩm và nguyên công điển hình để so sánh, tính toán và định
mức cho các nguyên công của các sản phẩm tƣơng tự.
1.1.3. Định mức thời gian công nghệ đầy đủ các sản phẩm bảo dưỡng thiết bị
Bƣớc 1 Bóc tách, hiệu chỉnh
thời gian từng nguyên công theo Work Sheet
Bƣớc 2 Xác định thời gian
công nghệ cho từng nguyên công của sản
phẩm điển hình
Bƣớc 3 So sánh điển hình và
xác định thời gian công nghệ cho các sản phẩm tƣơng tự
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 12
Quy trình định mức thời gian công nghệ đầy đủ
cho các sản phẩm bảo dƣỡng thiết bị
Phân Phân
tích tích
phiếu phiếu
cá quá
nhân trình
Tcnđđi = Tcni * Hpb
Ý nghĩa của Tcnđđi:
Tcnđđi là mức thời gian đầy đủ để lao động công nghệ (nhân viên bảo dƣỡng) thực
hiện một sản phẩm bảo dƣỡng. Trong đó đã bao gồm đẩy đủ các loại thời gian: chuẩn
kết (chuẩn bị và kết thúc đầu ca), tác nghiệp, phục vụ, nghỉ ngơi và nhu cầu cần thiết,
ngừng công nghệ (nếu có)
Tcnđđi còn là cơ sở để tính toán định mức lao động tổng hợp cho các sản phẩm bảo
dƣỡng thuộc Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị.
1.2 Phƣơng pháp so sánh điển hình với kỹ thuật chấm điểm yếu tố
1.2.1 Khái niệm
Là việc chọn các nguyên công và/hoặc sản phẩm có tính đại diện để khảo sát, phân
tích hao phí thời gian lao động. Trên cơ sở kết quả định mức điển hình, thông qua các
tiêu chí so sánh và sử dụng kỹ thuật chấm điểm yếu tố để xác định hao phí thời gian
công nghệ cho các nguyên công và/hoặc sản phẩm tƣơng tự, có cùng tính chất công
việc nhƣng khác nhau về kích cỡ và khối lƣợng.
1.2.2 Mục đích
Phƣơng pháp so sánh điển hình đƣợc áp dụng để tính toán và định mức cho một số
nguyên công bảo dƣỡng lốp và cụm phanh máy bay chƣa có điều kiện quan sát và
bấm giờ hoặc cần dùng phƣơng pháp so sánh điển hình để đối chiếu, so sánh.
Phân loại thời gian
Tổng hợp TG tiêu hao cùng loại
Xác định kết cấu thời gian
Tính hệ số phân bổ (Hpb)
Bóc tách, hiệu chỉnh thời gian từng bƣớc nguyên công theo Work Sheet
Tổng hợp, phân tích, so sánh điển hình cho các bƣớc nguyên công còn
thiếu
Xác định thời gian công nghệ của toàn bộ các
bƣớc nguyên công thuộc quy trình công
nghệ
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 13
1.2.3 Quy trình so sánh điển hình
QUY TRÌNH SO SÁNH ĐIỂN HÌNH
1.3 Phƣơng pháp tổng hợp
- Kết quả định mức lao động đƣợc kiểm tra, soát xét tính hợp lý và tiên tiến trên cơ sở đối
chiếu, so sánh với thực tế sản xuất và số liệu thống kê về sản lƣợng và/hoặc thời gian
lao động đã thực hiện các dạng bảo dƣỡng trong thời gian gần nhất (nếu có).
- Kết quả định mức cũng đƣợc thẩm định và hoàn chỉnh trên cơ sở tham vấn ý kiến, phản
biện của các chuyên gia định mức và chuyên gia nội bộ Công ty là những ngƣời am
hiểu về kỹ thuật và tổ chức bảo dƣỡng máy bay.
2 Định mức lao động tổng hợp cho đơn vị sản phẩm
2.2 Phân loại lao động:
- Lao động của Công ty nói chung và tại Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị HAN & HCM
đƣợc phân chia thành lao động quản lý và phục vụ công ty (LĐQLct; LĐPVct); lao
động công nghệ (LĐCNđv), lao động phục vụ (LĐPVđv) và lao động quản lý (LĐQLđv)
để phân bổ và định mức lao động sản xuất (Tsx) và lao động tổng hợp (Tthsp) cho
từng đơn vị sản phẩm tại Trung tâm.
BẢNG 1.3. PHÂN LOẠI ĐỐI TƢỢNG LAO ĐỘNG PHÂN BỔ
CHO CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ
TT
Đối tƣợng
lao động
phân bổ
Ký hiệu Diễn giải Phân loại cụ thể
1
Lao động
quản lý đơn
vị
LĐQLđv
Lao động làm công tác
quản lý tại Trung tâm
Bảo dƣỡng Thiết bị
HAN & HCM
- Giám đốc Trung tâm.
- Phó Giám đốc Trung tâm.
- Trƣởng/Phó phòng.
- Quản đốc/Phó quản đốc các phân
xƣởng.
- Tổ trƣởng và nhân viên thuộc các
tổ kỹ thuật thiết bị, kế hoạch bảo
dƣỡng thiết bị, tài liệu thống kê
thiết bị.
2
Lao động
phục vụ đơn
vị
LĐPVđv
Lao động không trực
tiếp thực hiện nhiệm vụ
của quá trình công
nghệ nhƣng có nhiệm
vụ trực tiếp phục vụ lao
- Xác định chung cùng lao động
phục vụ công ty (Tpvct).
Bƣớc 1: Xác định thời
gian công nghệ từng bƣớc
nguyên công của sản phẩm
điển hình
Bƣớc 2 Lựa chọn tiêu chí so sánh, trọng số và
điểm đánh giá, với sản phẩm
điển hình
Bƣớc 3 So sánh và chấm điểm
cho các bƣớc nguyên công
của sản phẩm tƣơng tự
Bƣớc 4 Định mức thời gian cho các nguyên công
của sản phẩm tƣơng tự
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 14
TT
Đối tƣợng
lao động
phân bổ
Ký hiệu Diễn giải Phân loại cụ thể
động công nghệ hoàn
thành quá trình công
nghệ sản xuất sản
phẩm.
3 Lao động
công nghệ LĐCNđv
Lao động trực tiếp thực
hiện nhiệm vụ sản xuất
theo quy trình công
nghệ
- Tổ trƣởng/ Tổ phó các tổ bảo
dƣỡng
- Nhân viên bảo dƣỡng, xác nhận
bảo dƣỡng thiết bị máy bay thuộc
các Tổ.
4
Lao động
phục vụ
công ty
LĐPVct
Lao động gián tiếp phục
vụ, phụ trợ cho quá
trình sản xuất các sản
phẩm bảo dƣỡng của
công ty
- Sản xuất, chế tạo/sửa chữa/bảo
dƣỡng thiết bị, dụng cụ phục vụ
sản xuất.
- Cung cấp năng lƣợng, nhiên liệu.
- Vận tải, xếp dỡ giữa các phân
xƣởng, bộ phận sản xuất.
- Phục vụ kho tàng: tiếp nhận, phân
phối, bảo quản hàng hóa vật tƣ.
- Vận hành thiết bị PCCC, tuần tra
canh gác bảo vệ.
- Nấu ăn phục vụ ca.
- Dọn dẹp, vệ sinh nơi làm việc, vệ
sinh công nghiệp.
- Kiểm tra vật tƣ, nguyên liệu đầu
vào.
5
Lao động
quản lý
công ty
LĐQLct
Ban lãnh đạo, quản lý
điều hành công ty. Các
chức danh có trách
nhiệm tổ chức, hƣớng
dẫn, kiểm tra quá trình
sản xuất về kỹ thuật,
nghiệp vụ và hành
chính tại các Ban và
Trung tâm đào tạo của
công ty.
- Ban Tổng Giám đốc.
- Trƣởng ban/phóTrƣởng ban.
- Trƣởng phòng/Phó Trƣởng phòng.
- Giám đốc trung tâm/Phó Giám đốc
trung tâm đào tạo.
- Các Nhân viên chuyên môn
nghiệp vụ các phòng nhân sự, kế
toán, tài chính, kỹ thuật, chất
lƣợng, hành chính v..v
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 15
Bảng 1.4: Thống kê tổng số lao động các trung tâm
THỐNG KÊ TỔNG SỐ LAO ĐỘNG CÁC TRUNG TÂM
Đối tƣợng
LĐQLct (ngƣời)
LĐPVct (ngƣời)
LĐCN (ngƣời)
LĐPVđv (ngƣời)
LĐQLđv (ngƣời)
2010 2011 2010 2011 2010 2011 2010 2011 2010 2011
Công ty 443 507 114 129
TTBD NT 369 455 46.8 49.8 68 76
TTBD NgT 567 719 57.2 57.2 49 51
TTBD TB 123 147 91 106 52 59
Tổng 443 507 237 276 1027 1280 104 107 169 186
Bảng 1.5: Tính hệ số p, q
BẢNG TÍNH HỆ SỐ p, q
Trung tâm
p1 q1 p2 q2
p12010 p12011 q12010 q12011 p22010 p22011 q22010 q22011
TTBD Thiết bị HAN &HCM
0.18 0.18 0.29 0.27 0.00 0.00 0.57 0.56
2.3 Xác định đơn vị sản phẩm tính mức lao động tổng hợp:
- Sản phẩm định mức lao động tổng hợp tại Trung tâm đƣợc trình bày trong mục II –
ĐỐI TƢỢNG ĐỊNH MỨC TẠI TRUNG TÂM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ.
- Mức lao động tổng hợp cho từng đơn vị sản phẩm đƣợc quy đổi ra đơn vị là giờ.
2.4 Tính mức lao động sản xuất (Tsx) cho đơn vị sản phẩm tại Trung tâm:
Mức lao động sản xuất cho đơn vị sản phẩm bảo dƣỡng nội trƣờng tại Trung tâm tính
theo công thức 2 sau:
Tsxspi = Tcnđđi + Tpvđvi + Tqlđvi (công thức 1)
Trong đó:
Tcnđđi: Mức lao động công nghệ đầy đủ cho sản phẩm i tại Trung tâm Bảo dưỡng Thiết
bị.
Tpvdvi: Mức lao động phục vụ của Trung tâm (nếu có) phân bổ cho từng đơn vị sản
phẩm.
Tqldvi: Mức lao động quản lý tại Trung tâm Bảo dưỡng Thiết bị phân bổ cho từng đơn
vị sản phẩm.
Các thông số Tcnđđi, Tpvđvi , Tqlđvi được tính như sau:
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 16
a) Tcnđđi: Mức lao động công nghệ đầy đủ cho sản phẩm i
Tính bằng tổng thời gian lao động thực hiện các nguyên công công nghệ sản xuất sản phẩm
trong điều kiện tổ chức, kỹ thuật xác định, theo công thức 2 sau:
Tcnđđi = Tcni * Hpb (công thức 2)
Hpb: phản ánh tỉ lệ giữa các loại thời gian đƣợc định mức so với thời gian tác nghiệp. Công
thức 3 tính hệ số phân bổ Hpb:
Hpb = 1 + Tck + Tpv + Tnn + Tncn
(công thức 3) Ttn
Tcni: phản ánh thời gian công nghệ trung bình để sản xuất ra sản phẩm i. Tcni được tính
theo công thức 4 như sau:
Tcni =
m
i
Tcnj1
(công thức 4)
n
Trong đó:
- j: là lần khảo sát thứ j
- m: là tổng số lần khảo sát
b) Tpvdvi: Mức lao động quản lý Trung tâm phân bổ cho sản phẩm i tính theo công thức
5 sau:
Tpvdvi = p2 x Tcnđđi (công thức 5)
p2: là tỷ lệ lao động phục vụ trực tiếp tại đơn vị so với mức lao động công nghệ (Tcn) của Trung tâm; p2 đƣợc tính theo công thức:
p2 = LĐPVdv
(công thức 6) LĐCNdv
c) Tqldvi: Mức lao động quản lý Trung tâm phân bổ cho sản phẩm I tính theo công thức 7
sau đây:
Tqldvi = q2 x (Tcnđđi + Tpvi) (công thức 7)
q2: là tỷ lệ lao động quản lý của Trung tâm so với mức lao động công nghệ cộng với mức
lao động phụ trợ, phục vụ của Trung tâm. Trƣờng hợp xác định đƣợc tỷ lệ % số lao động
quản lý định biên so với tổng số lao động định biên của Trung tâm.
q2 = K2
(công thức 8) 100 – K2
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 17
K2 : là tỷ lệ % giữa số lao động quản lý định biên so với tổng số lao động định biên của
Trung tâm:
2.5 Tính định mức lao động tổng hợp (Tthsp) cho đơn vị sản phẩm của Công ty:
Mức lao động tổng hợp cho đơn vị sản phẩm của Công ty tính theo công thức:
Tthspi = Tsxi + Tpvcti + Tqlcti (công thức 10)
Trong đó:
Tsxi: là Mức lao động sản xuất của sản phẩm i tại Trung tâm Bảo dưỡng Thiết bị, được
tính ở mục 2.3 nêu trên..
Tpvcti: là Mức lao động phục vụ của toàn công ty phân bổ cho từng đơn vị sản phẩm
thứ i
Tpvcti = p1 x Tsxi
(công thức 11)
p1 đƣợc tính theo công thức 12 dƣới đây:
+ Tqlcti : là Mức lao động quản lý của toàn công ty phân bổ cho từng đơn vị sản phẩm
thứ i tại trung tâm theo công thức 13:
Tqlcti = q1 x (Tsxi + Tpvcti)
(công thức 13)
q1 đƣợc tính theo công thức 14 nhƣ sau:
q1 =
LĐQLct
(công thức 14) (LĐCNđv + LĐPVđv + LĐQLđv)
+LĐPVct
K2 = Số LĐQL Trung tâm định biên
(công thức 9) Tổng số LĐ định biên của Trung tâm
p1 = LĐPVct
(công thức 12) LĐCNđv + LĐPVđv + LĐQLđv
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 18
PHẦN 2. TỔNG HỢP KẾT QUẢ
ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 19
I. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG BÁNH XE VÀ CỤM PHANH
TT DẠNG BẢO
DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG
BẢO DƢỠNG Tcnđđspi
(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2
Tpvđv (Giờ)
q2 Tqlđv (Giờ)
Tsx (Giờ)
p1 TpvCty (Giờ)
q1 TqlCty (Giờ)
Tspthspi (Giờ)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
1.1
TIRE REMOVE
(MAIN WHEEL)
A320_HAN 2,03 CA-TB-HAN-QT 01 0 0 0,56 1,14 3,17 0,18 0,57 0,27 1,01 4,75
A321_HAN 1,87 CA-TB-HAN-QT 03 0 0 0,56 1,05 2,91 0,18 0,52 0,27 0,93 4,36
A330_HAN 3,13 CA-TB-HAN-QT 05 0 0 0,56 1,75 4,88 0,18 0,88 0,27 1,55 7,31
F70_HAN 1,87 CA-TB-HAN-QT 06 0 0 0,56 1,05 2,91 0,18 0,52 0,27 0,93 4,36
A320_HCM 0,96 So Sanh DH 0 0 0,56 0,54 1,50 0,18 0,27 0,27 0,48 2,25
A321_HCM 1,03 So Sanh DH 0 0 0,56 0,58 1,61 0,18 0,29 0,27 0,51 2,42
A330_HCM 1,11 So Sanh DH 0 0 0,56 0,62 1,73 0,18 0,31 0,27 0,55 2,60
B777_HCM 1,03 CA-TB-HCM-QT 39 0 0 0,56 0,58 1,61 0,18 0,29 0,27 0,51 2,42
ATR72_HCM 0,92 CA-TB-HCM-QT 34 0 0 0,56 0,51 1,43 0,18 0,26 0,27 0,46 2,15
TIRE REMOVE
(NOSE WHEEL)
A320/A321_HAN 1,24 CA-TB-HAN-QT 01 0 0 0,56 0,69 1,93 0,18 0,35 0,27 0,61 2,89
A330_HAN 2,08 CA-TB-HAN-QT 05 0 0 0,56 1,16 3,24 0,18 0,58 0,27 1,03 4,85
F70_HAN 1,75 CA-TB-HAN-QT 06 0 0 0,56 0,98 2,73 0,18 0,49 0,27 0,87 4,09
A320/321_HCM 0,84 So Sanh DH 0 0 0,56 0,47 1,31 0,18 0,24 0,27 0,42 1,97
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 20
TT DẠNG BẢO
DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG
BẢO DƢỠNG Tcnđđspi
(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2
Tpvđv (Giờ)
q2 Tqlđv (Giờ)
Tsx (Giờ)
p1 TpvCty (Giờ)
q1 TqlCty (Giờ)
Tspthspi (Giờ)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
A330_HCM 0,85 So Sanh DH 0 0 0,56 0,48 1,33 0,18 0,24 0,27 0,42 1,99
B777_HCM 0,89 CA-TB-HCM-QT 39 0 0 0,56 0,50 1,39 0,18 0,25 0,27 0,44 2,08
ATR72_HCM 0,60 CA-TB-HCM-QT 34 0 0 0,56 0,34 0,94 0,18 0,17 0,27 0,30 1,41
1.2
TIRE INSTALL
(MAIN WHEEL)
A320_HAN 5,11 CA-TB-HAN-QT 01 0 0 0,56 2,86 7,97 0,18 1,43 0,27 2,54 11,95
A321_HAN 8,21 CA-TB-HAN-QT 03 0 0 0,56 4,60 12,81 0,18 2,31 0,27 4,08 19,20
A330_HAN 7,82 CA-TB-HAN-QT 05 0 0 0,56 4,38 12,19 0,18 2,19 0,27 3,89 18,27
F70_HAN 6,11 CA-TB-HAN-QT 06 0 0 0,56 3,42 9,54 0,18 1,72 0,27 3,04 14,29
A320_HCM 2,54 So Sanh DH 0 0 0,56 1,42 3,96 0,18 0,71 0,27 1,26 5,94
A321_HCM 3,24 So Sanh DH 0 0 0,56 1,81 5,05 0,18 0,91 0,27 1,61 7,56
A330HCM 3,47 So Sanh DH 0 0 0,56 1,95 5,42 0,18 0,98 0,27 1,73 8,12
B777_HCM 3,07 CA-TB-HCM-QT 39 0 0 0,56 1,72 4,78 0,18 0,86 0,27 1,52 7,17
ATR72_HCM 2,41 CA-TB-HCM-QT 34 0 0 0,56 1,35 3,77 0,18 0,68 0,27 1,20 5,65
TIRE INSTALL (NOSE
WHEEL)
A320_HAN 4,62 CA-TB-HAN-QT 01 0 0 0,56 2,59 7,21 0,18 1,30 0,27 2,30 10,80
A321_HAN 4,62 CA-TB-HAN-QT 03 0 0 0,56 2,59 7,21 0,18 1,30 0,27 2,30 10,80
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 21
TT DẠNG BẢO
DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG
BẢO DƢỠNG Tcnđđspi
(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2
Tpvđv (Giờ)
q2 Tqlđv (Giờ)
Tsx (Giờ)
p1 TpvCty (Giờ)
q1 TqlCty (Giờ)
Tspthspi (Giờ)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
A330_HAN 5,51 CA-TB-HAN-QT 05 0 0 0,56 3,08 8,59 0,18 1,55 0,27 2,74 12,87
F70_HAN 4,18 CA-TB-HAN-QT 06 0 0 0,56 2,34 6,52 0,18 1,17 0,27 2,08 9,76
A320/321_HCM 2,20 So Sanh DH 0 0 0,56 1,23 3,44 0,18 0,62 0,27 1,10 5,15
A330HCM 1,89 So Sanh DH 0 0 0,56 1,06 2,95 0,18 0,53 0,27 0,94 4,43
B777_HCM 2,34 CA-TB-HCM-QT 39 0 0 0,56 1,31 3,65 0,18 0,66 0,27 1,16 5,47
ATR72_HCM 1,48 CA-TB-HCM-QT 34 0 0 0,56 0,83 2,31 0,18 0,42 0,27 0,74 3,47
1.3
TIRE CHANGE
(MAIN WHEEL)
A321_HAN 18,62 CA-TB-HAN-QT 01 0 0 0,56 10,43 29,05 0,18 5,23 0,27 9,25 43,53
F70_HAN 12,55 CA-TB-HAN-QT 03 0 0 0,56 7,03 19,58 0,18 3,52 0,27 6,24 29,35
A330_HAN 19,67 CA-TB-HAN-QT 05 0 0 0,56 11,02 30,69 0,18 5,52 0,27 9,78 45,98
A320_HAN 12,32 CA-TB-HAN-QT 06 0 0 0,56 6,90 19,22 0,18 3,46 0,27 6,12 28,80
A320_HCM 6,90 So Sanh DH 0 0 0,56 3,87 10,77 0,18 1,94 0,27 3,43 16,14
A321_HCM 7,87 So Sanh DH 0 0 0,56 4,41 12,28 0,18 2,21 0,27 3,91 18,40
A330HCM 8,64 So Sanh DH 0 0 0,56 4,84 13,48 0,18 2,43 0,27 4,30 20,21
B777_HCM 7,87 CA-TB-HCM-QT 39 0 0 0,56 4,41 12,27 0,18 2,21 0,27 3,91 18,39
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 22
TT DẠNG BẢO
DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG
BẢO DƢỠNG Tcnđđspi
(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2
Tpvđv (Giờ)
q2 Tqlđv (Giờ)
Tsx (Giờ)
p1 TpvCty (Giờ)
q1 TqlCty (Giờ)
Tspthspi (Giờ)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
ATR72_HCM 6,50 CA-TB-HCM-QT 34 0 0 0,56 3,64 10,14 0,18 1,83 0,27 3,23 15,19
TIRE CHANGE
(NOSE WHEEL)
A320/321_HAN 8,35 CA-TB-HAN-QT 07 0 0 0,56 4,68 13,03 0,18 2,35 0,27 4,15 19,53
A330_HAN 12,32 CA-TB-HAN-QT 04 0 0 0,56 6,90 19,22 0,18 3,46 0,27 6,12 28,80
F70_HAN 5,81 CA-TB-HAN-QT 02 0 0 0,56 3,25 9,06 0,18 1,63 0,27 2,89 13,58
A320/321_HCM 5,88 So Sanh DH 0 0 0,56 3,29 9,17 0,18 1,65 0,27 2,92 13,74
A330HCM 5,98 So Sanh DH 0 0 0,56 3,35 9,33 0,18 1,68 0,27 2,97 13,97
B777_HCM 6,41 CA-TB-HCM-QT 35+37+38 0 0 0,56 3,59 10,00 0,18 1,80 0,27 3,19 14,99
ATR72_HCM 3,82 CA-TB-HCM-QT 36 0 0 0,56 2,14 5,96 0,18 1,07 0,27 1,90 8,93
1.4
OVERHAUL (MAIN
WHEEL)
B777_HCM 39,16 CA-TB-HCM-QT 3 0 0 0,56 21,93 61,10 0,18 11,00 0,27 19,47 91,56
A330_HCM 35,19 CA-TB-HCM-QT
05+06+07+08+09+10+43+44 0 0 0,56 19,71 54,90 0,18 9,88 0,27 17,49 82,27
A321_HCM 35,16 PL.SSDH01 0 0 0,56 19,69 54,85 0,18 9,87 0,27 17,48 82,21
A320_HCM 32,13 PL.SSDH01 0 0 0,56 18,00 50,13 0,18 9,02 0,27 15,97 75,12
ATR72_HCM 30,29 PL.SSDH01 0 0 0,56 16,96 47,25 0,18 8,51 0,27 15,05 70,81
OVERHAUL (NOSE
B777_HCM 29,87 CA-TB-HCM-QT
11+12+13+14+15+16+17+18+19 0 0 0,56 16,73 46,60 0,18 8,39 0,27 14,85 69,84
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 23
TT DẠNG BẢO
DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG
BẢO DƢỠNG Tcnđđspi
(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2
Tpvđv (Giờ)
q2 Tqlđv (Giờ)
Tsx (Giờ)
p1 TpvCty (Giờ)
q1 TqlCty (Giờ)
Tspthspi (Giờ)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
WHEEL) A330_HCM 28,20 PL.SSDH01 0 0 0,56 15,79 43,99 0,18 7,92 0,27 14,01 65,92
A321/A320_HCM 27,64 CA-TB-HCM-QT31 0 0 0,56 15,48 43,12 0,18 7,76 0,27 13,74 64,61
ATR72_HCM 16,46 PL.SSDH01 0 0 0,56 9,22 25,68 0,18 4,62 0,27 8,18 38,48
1.5
HEATPACK CHANGE _
BRAKE
B777_HCM 24,66 CA-TB-HCM-QT
20+21+22+23+ 24+25+26+27 0 0 0,56 13,81 38,46 0,18 6,92 0,27 12,25 57,64
A330_HCM 32,44 CA-TB-HCM-QT46 0 0 0,56 18,16 50,60 0,18 9,11 0,27 16,12 75,83
A321_HCM 32,44 PL.SSDH02 0 0 0,56 18,16 50,60 0,18 9,11 0,27 16,12 75,83
A320_HCM 32,44 PL.SSDH02 0 0 0,56 18,16 50,60 0,18 9,11 0,27 16,12 75,83
ATR72_HCM 22,25 PL.SSDH02 0 0 0,56 12,46 34,71 0,18 6,25 0,27 11,06 52,01
OVERHAUL_ BRAKE
B777_HCM 41,85 PL.SSDH02 0 0 0,56 23,44 65,29 0,18 11,75 0,27 20,80 97,84
A330_HCM 54,59 PL.SSDH02 0 0 0,56 30,57 85,15 0,18 15,33 0,27 27,13 127,61
A321_HCM 54,59 PL.SSDH02 0 0 0,56 30,57 85,15 0,18 15,33 0,27 27,13 127,61
A320_HCM 54,15 CA-TB-HCM-QT29+40+41 0 0 0,56 30,33 84,48 0,18 15,21 0,27 26,92 126,60
ATR72_HCM 37,85 PL.SSDH02 0 0 0,56 21,19 59,04 0,18 10,63 0,27 18,81 88,47
(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 24
II. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG ẮC QUY, MÁY PHÁT, THIẾT BỊ GALLEY
TT DẠNG BẢO
DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG
BẢO DƢỠNG Tcnđđspi
(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2
Tpvđv (Giờ)
q2 Tqlđv (Giờ)
Tsx (Giờ)
p1 TpvCty (Giờ)
q1 TqlCty (Giờ)
Tspthspi (Giờ)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
2.1 PERIODICAL
CHECK Acquy 4059 A330
4,69 CA-TB-HCM-QT09 0 0 0,56 2,63 7,32 0,18 1,32 0,27 2,33 10,96
2.2 OVERHAUL Acquy 2758 A320/321
20,56 CA-TB-HAN-QT08 0 0 0,56 11,51 32,07 0,18 5,77 0,27 10,22 48,06
2.3 REPAIR_
GENERATOR ATR72_HCM 28,49 CA-TB-HCM-QT04 0 0 0,56 15,95 44,44 0,18 8,00 0,27 14,16 66,60
2.4
REPAIR_ GALLEY
EQUIPMENT
Steam oven_HCM
26,32 CA-TB-HCM-QT03 0 0 0,56 14,74 41,06 0,18 7,39 0,27 13,08 61,53
2.5 Coffee maker_HCM
26,87 CA-TB-HCM-QT02 0 0 0,56 15,05 41,92 0,18 7,55 0,27 13,35 62,82
2.6 Water Boiler_HCM
15,03 CA-TB-HCM-QT01 0 0 0,56 8,42 23,45 0,18 4,22 0,27 7,47 35,14
(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 25
III. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ GIẢI TRÍ (IFE)
TT DẠNG BẢO
DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG
BẢO DƢỠNG Tcnđđspi
(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2
Tpvđv (Giờ)
q2 Tqlđv (Giờ)
Tsx (Giờ)
p1 TpvCty (Giờ)
q1 TqlCty (Giờ)
Tspthspi (Giờ)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ GIẢI
TRÍ (IFE)
AVU 2,28 CA-TB-HAN-QT17+18+19 0 0 0,56 1,28 3,56 0,18 0,64 0,27 1,13 5,33
UPCU 2,01 CA-TB-HAN-QT17+21 0 0 0,56 1,13 3,14 0,18 0,57 0,27 1,00 4,71
PECU 3,92 CA-TB-HAN-QT15 0 0 0,56 2,20 6,12 0,18 1,10 0,27 1,95 9,16
LCD 10.4'.VIP 2,82 CA-TB-HAN-QT16 0 0 0,56 1,58 4,40 0,18 0,79 0,27 1,40 6,60
LCD 2,22 CA-TB-HAN-QT20 0 0 0,56 1,24 3,47 0,18 0,62 0,27 1,10 5,20
(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)
IV. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG CÁC KHỐI MÁY TÍNH (ATEC)
TT DẠNG BẢO
DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG
BẢO DƢỠNG Tcnđđspi
(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2
Tpvđv (Giờ)
q2 Tqlđv (Giờ)
Tsx (Giờ)
p1 TpvCty (Giờ)
q1 TqlCty (Giờ)
Tspthspi (Giờ)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
4.1 LEVEL 1– TEST SEC
Khối SEC 9,87 CA-TB-HAN-QT 24 0 0 0,56 5,53 15,40 0,18 2,77 0,27 4,91 23,07
4.2 LEVEL – 2
REPAIR FAC Khối FAC 16,36 CA-TB-HAN-QT 22 0 0 0,56 9,16 25,52 0,18 4,59 0,27 8,13 38,24
(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dƣới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 26
V. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG CÁC THIẾT BỊ AN TOÀN
TT DẠNG BẢO
DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG
BẢO DƢỠNG Tcnđđspi
(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2
Tpvđv (Giờ)
q2 Tqlđv (Giờ)
Tsx (Giờ)
p1 TpvCty (Giờ)
q1 TqlCty (Giờ)
Tspthspi (Giờ)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
REGULAR
CHECK AND REPAIR
Áo phao (Life vest)
0,50 CA-TB-HAN-QT10 0 0 0,56 0,28 0,77 0,18 0,14 0,27 0,25 1,16
01 Survival Kit 4,40 CA-TB-HAN-QT13 0 0 0,56 2,46 6,86 0,18 1,24 0,27 2,19 10,28
Máng trƣợt thoát hiểm cửa 03 (slide door 03)
59,94 CA-TB-HAN-QT14 0 0 0,56 33,57 93,51 0,18 16,83 0,27 29,79 140,14
(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)
VI. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM NẠP BỔ SUNG ÔXY
TT DẠNG BẢO
DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG
BẢO DƢỠNG Tcnđđspi
(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2
Tpvđv (Giờ)
q2 Tqlđv (Giờ)
Tsx (Giờ)
p1 TpvCty (Giờ)
q1 TqlCty (Giờ)
Tspthspi (Giờ)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
RECHARGE Bình ôxy số 804044
1,80 CA-TB-HAN-QT23 0 0 0,56 1,01 2,80 0,18 0,50 0,27 0,89 4,20
(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 27
VII. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM KIỂM TRA KHÔNG PHÁ HUỶ
TT DẠNG BẢO
DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG
BẢO DƢỠNG Tcnđđspi
(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2
Tpvđv (Giờ)
q2 Tqlđv (Giờ)
Tsx (Giờ)
p1 TpvCty (Giờ)
q1 TqlCty (Giờ)
Tspthspi (Giờ)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
7.1 EDDY
CURRENT TESTING
Bánh xe 1,77 CA-TB-HAN-QT27 0 0 0,56 0,99 2,75 0,18 0,50 0,27 0,88 4,13
7.2 PENETRANT
TESTING
Đƣờng ống dãn khí ở động cơ bên phải
2,88 CA-TB-HAN-QT26 0 0 0,56 1,61 4,50 0,18 0,81 0,27 1,43 6,74
7.3 MAGNETIC TESTING
Key – Main wheel A330
2,23 CA-TB-HCM-QT43 0 0 0,56 1,79 4,98 0,18 0,90 0,27 1,59 7,46
7.4 ULTRASONIC
TESTING Cánh quạt động cơ
2,71 CA-TB-HAN-QT25 0 0 0,56 1,52 4,22 0,18 0,76 0,27 1,35 6,33
(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 28
VIII. KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC LAO ĐỘNG CÁC SẢN PHẨM MAY RÈM, THẢM
TT DẠNG BẢO
DƢỠNG ĐỐI TƢỢNG
BẢO DƢỠNG Tcnđđspi
(Giờ) MÃ PHIẾU THAM CHIẾU p2
Tpvđv (Giờ)
q2 Tqlđv (Giờ)
Tsx (Giờ)
p1 TpvCty (Giờ)
q1 TqlCty (Giờ)
Tspthspi (Giờ)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
8.1 May rèm (giờ/m2)
1,27 CA-TB-HAN-REM 0 0 0,56 0,44 1,23 0,18 0,22 0,27 0,39 1,84
8.2
May thảm (gìo/m2)
Loại 1 0,64 CA-TB-HAN-THAM 0 0 0,56 0,36 0,99 0,18 0,18 0,27 0,32 1,49
Loại 2 0,42 CA-TB-HAN-THAM 0 0 0,56 0,23 0,65 0,18 0,12 0,27 0,21 0,98
Loại 3 0,31 CA-TB-HAN-THAM 0 0 0,56 0,17 0,48 0,18 0,09 0,27 0,15 0,72
(Bảng tính chi tiết Tcnđđspi trình bày tại Phần III dưới đây; hệ số p1, q1, p2, q2 của năm 2011, nêu tại Bảng 1.4, 1.5 phần I nêu trên)
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 29 29
PHẦN 3
GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ CHỤP ẢNH QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ,
SO SÁNH ĐIỂN HÌNH
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 30 30
I. TỔNG HỢP PHIẾU CHỤP ẢNH QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ
Đƣợc sự phối hợp, quan tâm, tạo điều kiện của Công ty, TT BD TB HAN, TT BD TB và Động
cơ HCM, các Tổ và toàn bộ nhân viên bảo dƣỡng của hai Trung tâm đã giúp bên Tƣ vấn
hoàn thành công tác chụp ảnh, bấm giờ quá trình công nghệ của toàn bộ các sản phẩm bảo
dƣỡng theo kế hoạch. Kết quả cụ thể nhƣ sau:
1. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị Hà Nội:
Tổng số phiếu quan sát 27 (Phiếu chụp ảnh quá trình công nghệ đính kèm ở Phụ lục 1)
STT Tổ Mã số phiếu Dạng bảo dƣỡng Ngày quan sát Số phiếu
01 Bánh xe CA/TB-HAN-QT01 A321-Main Wheel-Tire
change 27/09/2010 1
02 Bánh xe CA/TB-HAN-QT02 F70-Nose Wheel-Tire
change 30/09/2010 1
03 Bánh xe CA/TB-HAN-QT03 F70-Main Wheel-Tire
change 28/09/2010 1
04 Bánh xe CA/TB-HAN-QT04 A330-Nose Wheel-Tire
change 10/03/10 1
05 Bánh xe CA/TB-HAN-QT05 A330-Main wheel-Tire
change 21/09/2010 1
06 Bánh xe CA/TB-HAN-QT06 A320-Main wheel-Tire
change 26/09/2010 1
07 Bánh xe CA/TB-HAN-QT07 A320/321-Nose wheel-
Tire change 27/09/2010 1
08 Acquy CA/TB-HAN-QT08 Overhaul-Acquy-
A320/321 20/09/2010 1
09 Acquy CA/TB-HAN-QT09 Regular check-1000h-
Acquy A320 27/09/2010 1
10 Thiết bị an
toàn CA/TB-HAN-QT10 Life vest 29/09/2010 1
11 Thiết bị an
toàn CA/TB-HAN-QT11 Survival kit 21/09/2010 1
12 Thiết bị an
toàn CA/TB-HAN-QT12 Life vest 21/09/2010 1
13 Thiết bị an
toàn CA/TB-HAN-QT13 Survival kit 27/09/2010 1
14 Thiết bị an
toàn CA/TB-HAN-QT14 Slide door 27/09/2010 1
15 IFE CA/TB-HAN-QT15 PECU 29/09/2010 1
16 IFE CA/TB-HAN-QT16 LCD 10.4_VIP 29/09/2010 1
17 IFE CA/TB-HAN-QT17 UPCU 10/01/10 1
18 IFE CA/TB-HAN-QT18 AVU 28/09/2010 1
19 IFE CA/TB-HAN-QT19 AVU 27/09/2010 1
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 31 31
STT Tổ Mã số phiếu Dạng bảo dƣỡng Ngày quan sát Số phiếu
20 IFE CA/TB-HAN-QT20 LCD 10/01/10 1
21 IFE CA/TB-HAN-QT21 UPCU 10/01/10 1
22 ATEC CA/TB-HAN-QT22 FAC_A330 10/06/10 1
23 Oxi-nito CA/TB-HAN-QT23 Nạp bổ xung Oxi_B777 10/06/10 1
24 ATEC CA/TB-HAN-QT24 Test SEC 27/09/2010 1
25 NDT CA/TB-HAN-QT25 Phƣơng pháp siêu âm 29/09/2010 1
26 NDT CA/TB-HAN-QT26 Phƣơng pháp thẩm thấu 28/09/2010 1
27 NDT CA/TB-HAN-QT27 Phƣơng pháp dòng xoáy 10/11/10 1
Tổng 27
2. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị và Động cơ Hồ Chí Minh:
Tổng số phiếu quan sát 46 (Phiếu chụp ảnh quá trình công nghệ đính kèm ở Phụ lục 2)
TT Tổ Mã số phiếu Dạng bảo dƣỡng Bƣớc nguyên
công Số lƣợng
phiếu
01 ACQUY - MÁY ĐIỆN
CA-TB-HCM-QT01
WATER BOILER - REPAIR
1
02 ACQUY - MÁY ĐIỆN
CA-TB-HCM-QT02
COFFEE MAKER-REPAIR
1
03 ACQUY - MÁY ĐIỆN
CA-TB-HCM-QT03
STEAM OVEN - REPAIR
1
04 ACQUY - MÁY ĐIỆN
CA-TB-HCM-QT04
MÁY PHÁT ATR 72 -REPAIR
1
05 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT05
MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL
PRE-CHECK 1
06 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT06
MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL
DISASSEMBLY 1
07 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT07
MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL
CLEANING 1
08 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT08
MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL
REPAIR 1
09 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT09
MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL
PAINTING REMOVAL
1
10 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT10
MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL
ASSEMBLY 1
11 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT11
MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL
PRE-CHECK 1
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 32 32
TT Tổ Mã số phiếu Dạng bảo dƣỡng Bƣớc nguyên
công Số lƣợng
phiếu
12 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT12
MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL
DISASSEMBLY 1
13 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT13
MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL
CLEANING 1
14 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT14
MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL
INSPECTION 1
15 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT15
MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL
PAINTING REMOVAL
1
16 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT16
MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL
REPAIR 1
17 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT17
MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL
REPAIR 1
18 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT18
MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL
ASSEMBLY 1
19 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT19
MAIN WHEEL-B777-OVERHAUL
FINAL INSP 1
20 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT20
NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL
PRE-CHECK 1
21 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT21
NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL
DISASSEMBLY 1
22 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT22
NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL
CLEANING 1
23 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT23
NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL
REPAIR 1
24 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT24
NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL
INSPECTION 1
25 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT25
NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL
PAINTING REMOVAL
1
26 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT26
NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL
NDT 1
27 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT27
NOSE WHEEL-B777-OVERHAUL
ASSEMBLY 1
28 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT28
NOSE WHEEL-A320/321-OVERHAUL
PAINTING REMOVAL
1
29 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT29
BRAKE-A320-OVERHAUL
INSPECTION 1
30 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT30
MAIN WHEEL-A321-OVERHAUL
PAINTING REMOVAL
1
31 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT31
MAIN WHEEL-A320-OVERHAUL
ASSEMBLY 1
32 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT32
NOSE WHEEL-A320/321-OVERHAUL
ASSEMBLY 1
33 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT33
MAIN WHEEL-B777- ASSY AFT OVH
ASSY AFT OVH 1
34 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT34
MAIN WHEEL-ATR 72-TIRE CHANGE
1
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD NT) Trang 33 33
TT Tổ Mã số phiếu Dạng bảo dƣỡng Bƣớc nguyên
công Số lƣợng
phiếu
35 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT35+37+38
NOSE WHEEL-B777-TIRE CHANGE
3
36 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT 36
NOSE WHEEL-ATR 72-TIRE CHANGE
1
37 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT 39
MAIN WHEEL-B777-TIRE CHANGE
1
38 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT 40
BRAKE-A320-OVERHAUL
INSPECTION 1
39 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT 41
BRAKE-A320-OVERHAUL
NDT 1
40 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT 42
BRAKE-A321-OVERHAUL
FINAL INSP 1
41 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT 43
MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL
NDT 1
42 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT 44
MAIN WHEEL-A330-OVERHAUL
INSPECTION 1
43 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT 45
MAIN WHEEL-A320-OVERHAUL
NDT 1
44 BÁNH XE - CỤM PHANH
CA-TB-HCM-QT 46
BRAKE-A330-HEATPACK CHANGE
1
Tổng 46
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 34
II. GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ ĐỊNH MỨC Tcnđđ CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG THIẾT BỊ
Kết quả khảo sát, chụp ảnh quá trình công nghệ kết hợp phƣơng pháp so sánh điển hình, Bên Tƣ vấn xác định thời gian công nghệ đầy đủ đối với
các sản phẩm bảo dƣỡng nhƣ trình bày tại các bảng dƣới đây.
Bảng 3.1: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
TIRE REMOVE (MAIN WHEEL & NOSE WHEEL)
TT Product Procedure
B777_HCM A330_HCM A321_HCM A320_HCM ATR72-HCM
Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main
Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ Tcn Tcnđđ
1 Pre-check 6 7,8 9,14 7,4 9,82 7,26 9,14 7,26 8,34 4,98 7,93
2 Disassembly 39 45,5 52,89 43,8 56,9 43,2 52,9 43,2 49,5 31,28 47,21
TỔNG Tcnđđi (PHÚT)
45 53,3 62,03 51,2 66,7 50,5 62 50,5 57,8 36,26 55,14
TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 0,89 1,034 0,85 1,11 0,84 1,03 0,84 0,96 0,60 0,92
Mã phiếu tham chiếu
QT-HCM-QT 35+37+38
QT-HCM-QT 39
HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL- BRAKE SHOP HCM 1,3
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 35
Bảng 3.2: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
TIRE CHANGE_HCM
STT Product Procedure
B777_HCM A330_HCM A321_HCM A320_HCM ATR72-HCM
Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main
Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm
1 Pre-check 7,8 9,14 7,4 9,82 7,26 9,14 7,26 8,34 4,98 7,93
2 Disassembly 45,5 52,89 43,8 56,9 43,2 52,9 43,2 49,48 31,28 47,21
3 Cleaning 50,7 62,34 48,2 68,2 47,4 62,3 47,4 56,52 26,6 52,36
4 Inspection 65 79,57 62,8 88,5 61,6 79,6 61,6 74 39,22 69,48
5 NDT 65 74,3 61,9 86,7 60,9 74,3 60,9 73,3 38,2 68,1
6 Assembly 78 123,7 75,3 134 74 124 74 88,8 47,07 83,38
7 Leakage test 5,2 6,02 5,02 6,48 4,93 6,02 4,93 5,47 3,47 5,29
8 Final inspection
67,6 64,10 54,2 68 53,3 64,1 53,3 58,2 38,46 56,21
TỔNG Tcnđđi (PHÚT)
385 472,1 359 519 353 472 353 414,1 229,3 390,0
TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 6,41 7,87 5,98 8,64 5,88 7,87 5,88 6,902 3,821 6,5
Mã phiếu tham chiếu
QT-HCM-QT 35+37+38
QT-HCM-QT 39
HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL- BRAKE SHOP HCM 1,3
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 36
Bảng 3.3: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
TIRE INSTALL_HCM
STT Product Procedure
B777_HCM A330_HCM A321_HCM A320_HCM ATR72-HCM
Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main
Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm
6 Assembly 78 124 75,3 134 74 124 74 88,8 47,1 83,4
7 Leakage test 5 5,2 6,02 5,02 6,48 4,93 6,02 4,93 5,47 3,47 5,29
8 Final inspection
57,2 54,2 33,3 68 53,3 64,1 53,3 58,2 38,5 56,2
TỔNG Tcnđđi (PHÚT)
5 140 0 184 0 114 0 208 0 132 0 194 0 132 0 152 0 89 0 145
TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 2,34 3,07 1,89 3,47 2,2 3,24 2,2 2,54 1,48 2,41
Mã phiếu tham chiếu
QT-HCM-QT 35+37+38
QT-HCM-QT 39
HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL- BRAKE SHOP HCM 1,3
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 37
Bảng 3.4: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
TIRE CHANGE_HAN
STT
Product Procedure
A330_HAN A321_HAN A320_HAN Fokker70_HAN
Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main
Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm
1 Pre-check 46 64,4 69 96,6 22 30,8 23 32,2 22 30,8 38 53,2 27 37,8 40 56
2 Disassembly 43 60,2 65 91 31 43,4 57 79,8 31 43,4 49 68,6 34 47,6 40 56
3 Cleaning 111 155,4 207 289,8 65 91 159 222,6 65 91 102 142,8 29 40,6 91 127,4
4 Inspection 57 79,8 82 114,8 17 23,8 66 92,4 17 23,8 66 92,4 32 44,8 36 50,4
5 NDT 50 70 100 140 40 56 84 117,6 40 56 70 98 15 21 87 121,8
6 Assembly 131 183,4 201 281,4 117 164 245 343 117 164 130 182 83 116 171 239,4
7 Leakage test 25 35 42 58,8 12 16,8 90 126 12 16,8 27 37,8 10 14 23 32,2
8 Final inspection 65 91 77 107,8 54 75,6 74 103,6 54 75,6 46 64,4 19 26,6 50 70
TỔNG Tcnđđi (PHÚT) 528 739,2 843 1180 358 501 798 1117 358 501 528 739,2 249 349 538 753,2
TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 12,32 19,67 8,35 18,62 8,35 12,32 5,81 12,55
Mã phiếu tham chiếu QT-HAN-QT
04 QT-HAN-QT
05 QT-HAN-QT
07 QT-HAN-QT
01 QT-HAN-QT
07 QT-HAN-QT
06 QT-HAN-QT
02 QT-HAN-QT
03
HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL SHOP-HAN
1,4
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 38
Bảng 3.5: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
TIRE REMOVE_HAN
STT Product Procedure
A330_HAN A321_HAN A320_HAN Fokker70_HAN
Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main
Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm
1 Pre-check 46 64,4 69 96,6 22 30,8 23 32,2 22 30,8 38 53,2 38 53,2 40 56
2 Disassembly 43 60,2 65 91 31 43,4 57 79,8 31 43,4 49 68,6 37 51,8 40 56
TỔNG Tcnđđi (PHÚT)
89 125 134 188 53 74,2 80 112 53 74,2 87 122 75 105 80 112
TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 1,48 2,08 2,23 3,13 0,88 1,24 1,33 1,87 0,88 1,24 1,45 2,03 1,25 1,75 1,33 1,87
Mã phiếu tham chiếu
QT-HAN-QT 04
QT-HAN-QT 05
QT-HAN-QT 07
QT-HAN-QT 01
QT-HAN-QT 07
QT-HAN-QT 06
QT-HAN-QT 02
QT-HAN-QT 03
HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL SHOP-HAN 1,4
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 39
Bảng 3.6: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
TIRE INSTALL_HAN
STT Product Procedure
A330_HAN A321_HAN A320_HAN Fokker70_HAN
Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main
Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm
1 Pre-check 15 21 15 21 15 21 15 21 15 21 16 22,4 17 23,8 18 25,2
6 Assembly 131 183 201 281 117 164 201 281 117 164 130 182 116 162 171 239
7 Leakage test 25 35 42 58,8 12 16,8 62 86,8 12 16,8 27 37,8 10 14 23 32,2
8 Final inspection
65 91 77 108 54 75,6 74 104 54 75,6 46 64,4 36 50,4 50 70
TỔNG Tcnđđi (PHÚT)
236 330 335 469 198 277 352 493 198 277 219 307 179 251 262 367
TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 3,93 5,51 5,58 7,82 3,3 4,62 5,87 8,21 3,3 4,62 3,65 5,11 2,98 4,18 4,37 6,11
Mã phiếu tham chiếu
QT-HAN-QT 04
QT-HAN-QT 05
QT-HAN-QT 07
QT-HAN-QT 01
QT-HAN-QT 07
QT-HAN-QT 06
QT-HAN-QT 02
QT-HAN-QT 03
HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL SHOP-HAN 1,4
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 40
Bảng 3.7: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
WHEEL OVERHAUL
STT
Product Procedure
B777_HCM A330_HCM A321_HCM A320_HCM ATR72_HCM
Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main Nose Main
Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm
1 Pre-check 14 18,2 11 14,3 13,5 17,55 25 32,5 13,25 17,23 15 19,5 13,25 17,225 13,75 17,875 10,5 13,7 13,5 17,55
2 Disassembly 84 109,2 59 76,7 81,87 106,4 95 123,5 80,81 105,1 96,76 125,79 80,81 105,05 92,51 120,26 36,15 47 88,25 114,73
3 Cleaning 154 200,2 306 397,8 146,2 190 110 143 143,6 186,6 187,9 244,31 143,6 186,63 172,3 223,95 86,14 112 159,2 206,99
4 Paint Removal
289 375,7 345 448,5 270,4 351,5 340 442 265,7 345,4 340,3 442,36 265,7 345,4 298,3 387,82 163,1 212 279,7 363,58
5 Inspection 134 174,2 112 145,6 112 145,6 280 364 110 143 140 182 110 143 130 169 68 88,4 122 158,6
6 NDT 213 276,9 263,5 342,6 205,8 267,5 289 375,7 198,6 258,1 263,5 342,61 198,6 258,13 241,9 314,45 115,5 150 227,4 295,67
7 Repair 310 403 385 500,5 299,3 389,1 253 328,9 294 382,2 368,8 479,43 294 382,16 342,1 444,69 187,1 243 326 423,84
8 Painting 91,8 119,3
3 111 144,4 85,87 111,6 114 148,2 84,39 109,71 108,1 140,50 84,39 109,71 94,75 123,18 51,82 67,36 88,83 115,48
9 Assembly 76 98,8 200 260 74,08 96,3 102 132,6 73,11 95,05 87,54 113,81 73,11 95,048 83,7 108,81 32,71 42,5 79,85 103,8
10 Final inspection
13,0 16,84 15 19,5 12,5 16,25 16,1 21,0 12,27 15,95 15 19,50 12,27 15,95 13,86 18,02 8,636 11,23 13,18 17,14
TỔNG Tcnđđi (PHÚT)
1379 1792,
4 1808
2349,9
1301 1692 1624 2111 1276 1658 1623 2109,8 1276 1658,3 1483 1928 759,7 988 1398 1817,4
TỔNG Tcnđđi (GiỜ)
22,98 29,87
3 30,13 39,16 21,69 28,20 27,07 35,19 21,26 27,638 27,05 35,163 21,26 27,6 24,72 32,134 12,66 16,46 23,3 30,29
Mã phiếu tham chiếu
CA-TB-HCM-QT20+21+22+23+24+25+26
+27
CA-TB-HCM-QT11+12+13+14+15+16+17
+18+19
CA-TB-HCM-QT05+06+07+08+09+10+
43+44
CA-TB-HCM-QT
28+32
CA-TB-HCM-QT
28+32
CA-TB-HCM-QT
31+45
HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL SHOP HCM 1,3
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 41
Bảng 3.8: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
HEAT PACK CHANGE
STT Product Procedure
B777_HCM A330_HCM A321_HCM A320_HCM ATR72_HCM
Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm
1 Pre-check 52,5 68,3 59 76,7 59,0 76,7 59,0 76,7 50,2 65,2
2 Disassembly 122,2 158,8 149 193,7 149,0 193,7 149,0 193,7 113,2 147,2
3 Cleaning 235,0 305,5 298 387,4 298,0 387,4 298,0 387,4 212,1 275,7
4 Inspection 204,2 265,4 294 382,2 294,0 382,2 294,0 382,2 179,7 233,6
5 NDT 38,2 49,7 52 67,6 52,0 67,6 52,0 67,6 33,6 43,7
6 Repair 50,7 65,9 70 91 70,0 91 70,0 91 44,6 58
7 Assembly 276,5 359,4 387 503,1 387,0 503,1 387,0 503,1 243,2 316,2
8 TEST ( leakage test + operational test )
129,2 167,96 152 197,6 152,0 197,6 152,0 197,6 123,1 160,06
9 Final inspection 29,5 38,36 36 46,8 36,0 46,8 36,0 46,8 27,1 35,29
TỔNG Tcnđđi (PHÚT) 1137,9 1479,32 1497 1946,1 1497,0 1946,1 1497,0 1946,1 1026,9 1334,95
TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 19,0 24,7 25,0 32,4 25,0 32,4 25,0 32,4 17,1 22,2
Mã phiếu tham chiếu CA-TB-HCM-QT
46
HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL- BRAKE SHOP HCM 1,3
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 42
Bảng 3.9: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
BRAKE – OVERHAUL
STT Product Procedure
B777_HCM A330_HCM A321_HCM A320_HCM ATR72_HCM
Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm Tcn Tđm
1 Pre-check 52,5 68,3 59,0 76,7 59,0 76,7 59 76,7 50,2 65,2
2 Disassembly 143,1 186 149,0 193,7 149,0 193,7 149 193,7 134,1 174,3
3 Cleaning 235,0 305,5 298,0 387,4 298,0 387,4 298 387,4 212,1 275,7
4 Paint removal 149,5 194,4 180,0 234 180,0 234 180 234 138,5 180
5 Inspection 517,4 672,6 745,0 968,5 745,0 968,5 745 968,5 455,3 591,9
6 NDT 110,3 143,4 149,0 193,7 149,0 193,7 149 193,7 96,4 125,3
7 Repair 139,2 180,9 192,0 249,6 192,0 249,6 192 249,6 122,5 159,2
8 Painting 114,8 149,2 135,4 176 135,4 176 135 176 110,2 143,2
9 Assembly 276,5 359,4 386,9 503 386,9 503 387 503,1 243,2 316,2
10 Test 146,2 190,06 172,0 223,6 172,0 223,6 152 197,6 139,3 181,1
11 Final inspection 47,2 61,3 53,0 68,9 53,0 68,9 53 68,9 45,1 58,6
TỔNG Tcnđđi (PHÚT) 1931,6 2511,06 2519,3 3275,1 2519,3 3275,1 2499,4 3249,2 1746,7 2270,7
TỔNG Tcnđđi (GiỜ) 32,2 41,9 42,0 54,6 42,0 54,6 41,7 54,2 29,1 37,8
Mã phiếu tham chiếu CA-TB-HCM-QT29+40+41
HỆ SỐ PHÂN BỔ WHEEL- BRAKE SHOP HCM 1,3
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 43
Bảng 3.10: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
BẢO DƢỠNG ẮC QUY, MÁY PHÁT, THIẾT BỊ GALLEY
Bảng 3.10.1 SẢN PHẨM: REGULAR CHECK - BATTERY A330
MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT09
STT BƢỚC NGUYÊN
CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
Tcnđđ (Giờ)
GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ
TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 RESIDUAL
DISCHARGE 27,00 27,00 1,40 37,80 0,63
2 ASSEMBLY 15,00 15,00 1,40 21,00 0,35
3 RESIDUAL
DISCHARGE 21,00 21,00 1,40 29,40 0,49
4 RECHARGE 7,00 7,00 1,40 9,80 0,16
5 CLEANING 25,00 25,00 1,40 35,00 0,58
6 DISASSEMBLY 5,00 5,00 1,40 7,00 0,12
7 TEST FOR CELLS 27,00 27,00 1,40 37,80 0,63
8 VENTS TEST 12,00 12,00 1,40 16,80 0,28
9 FINAL INSP 21,00 21,00 1,40 29,40 0,49
10 SEND TO STORE 41,00 41,00 1,40 57,40 0,96
TỔNG 201,00 201,00 1,40 281,40 4,69
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 44
Bảng 3.10.2. SẢN PHẨM: OVERHAUL BATTERY 2758 - A320
MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT08
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ
TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ
TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PREMINILARY INSP 15,00 15,00 1,40 21,00 0,35
2 RESIDUAL DISCHARGE 73,00 73,00 1,40 102,20 1,70
3 DISASSEMBLY 201,00 201,00 1,40 281,40 4,69
6 CLEANING 140,00 140,00 1,40 196,00 3,27
5 ASSEMBLLY 83,00 83,00 1,40 116,20 1,94
4 RECHARGE 85,00 85,00 1,40 119,00 1,98
7 VENTS TEST AND DRY 83,00 83,00 1,40 116,20 1,94
8 TEST 159,00 159,00 1,40 222,60 3,71
9 FINAL INSP 42,00 42,00 1,40 58,80 0,98
TỔNG 881,00 881,00 1,40 1233,40 20,56
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 45
Bảng 3.10.3. SẢN PHẨM: MÁY PHÁT ATR72
MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HCM-QT04
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ
TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ
TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRE - CHECK 87 74 1,45 107,3 1,79
2 DISASSEMBLY 123 110 1,45 159,5 2,66
3 CLEANING 184 166 1,45 240,7 4,01
4 ASSEMBLY 271 258 1,45 374,1 6,24
5 CHECK 83 70 1,45 101,5 1,69
6 TEST 514 501 1,45 726,45 12,11
TỔNG 1262 1179 1,45 1709,55 28,49
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 46
Bảng 3.10.4. SẢN PHẨM: STEAM OVEN
MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HCM-QT03
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ
TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ
TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRE - CHECK 48,43 44,86 1,45 65,04 1,08
2 ASSEMBLY 116,43 112,86 1,45 163,64 2,73
3 CLEANING 132,43 121,86 1,45 176,69 2,94
4 DISASSEMBLY 104,43 100,86 1,45 146,24 2,44
5 TEST 553,43 535,86 1,45 776,99 12,95
6 REPAIR 86,43 82,86 1,45 120,14 2,00
7 FINAL TEST 93,43 89,86 1,45 130,29 2,17
TỔNG 1135,00 1089,00 1,45 1579,05 26,32
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 47
Bảng 3.10.5. SẢN PHẨM: COFFEE MAKER
MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HCM-QT02
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ
TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ
TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRE - CHECK 134,6 130,6 1,45 189,37 3,16
2 DISASSEMBLY 46,6 42,6 1,45 61,77 1,03
3 CLEANING 49,6 46,6 1,45 67,57 1,13
4 ASSEMBLY 55,6 51,6 1,45 74,82 1,25
5 TEST 844,6 840,6 1,45 1218,87 20,31
TỔNG 1131 1112 1,45 1612,4 26,87
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 48
Bảng 3.10.6. SẢN PHẨM: WATTER BOILER
MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HCM-QT01
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ TỔNG
LƢỢNG TG THỰC TẾ
TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRE - CHECK 49,57 47,71 1,45 69,19 1,15
2 ASSEMBLY 46,57 44,71 1,45 64,84 1,08
3 CLEANING 191,57 189,71 1,45 275,09 4,58
4 REPAIR 57,57 55,71 1,45 80,79 1,35
5 DISASSEMBLY 6,57 25,71 1,45 37,29 0,62
6 TEST 205,57 203,71 1,45 295,39 4,92
7 FINAL INSP 93,57 54,71 1,45 79,34 1,32
TỔNG 651,00 622,00 1,45 901,90 15,03
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 49
Bảng 3.11: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
THIẾT BỊ GIẢI TRÍ (IFE)
Bảng 3.11.1. SẢN PHẨM: TEST UPCU
MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT 21
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG
TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRE-INSPECTION 6,27 6,27 1,40 8,78 0,15
2 PERFORM UUT
COMPLETE TEST 70,00 70,00 1,40 98,00 1,63
3 REPEAT UUT COMPLETE
TEST 5,00 5,00 1,40 7,00 0,12
4 FINAL INSPECITON 3,30 5,00 1,40 7,00 0,12
TỔNG 84,57 86,27 1,40 120,78 2,01
Bảng 3.11.2. SẢN PHẨM: PECU
MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HN-QT15
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG
TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRE-INSPECTION 20,00 20,00 1,40 28,00 0,47
2 PERFORM UUT
COMPLETE TEST 43,00 43,00 1,40 60,20 1,00
3 REPEAT UUT COMPLETE
TEST 100,00 100,00 1,40 140,00 2,33
4 FINAL INSPECTION 5,00 5,00 1,40 7,00 0,12
TỔNG 168,00 168,00 1,40 235,20 3,92
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 50
Bảng 3.11.3. SẢN PHẨM: SỬA MÀN HÌNH GIẢI TRÍ LCD 10.4
MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT 16
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG
TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRE-INSPECTION LCD 12,00 12,00 1,40 16,80 0,28
2 WORK SET UP 12,00 12,00 1,40 16,80 0,28
3 PERFORM UUT
COMPLETE TEST 63,00 63,00 1,40 88,20 1,47
4 REPEAT UUT COMPLETE
TEST 24,00 24,00 1,40 33,60 0,56
5 FINAL INSPECITON 10,00 10,00 1,40 14,00 0,23
TỔNG 121,00 121,00 1,40 169,40 2,82
Bảng 3.11.4. SẢN PHẨM: TEST LCD
MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT 20
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG
TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRE-INSPECTION LCD 7,26 7,26 1,40 10,16 0,17
2 PERFORM UUT
COMPLETE TEST 59,00 59,00 1,40 82,60 1,38
3 REPEAT UUT COMPLETE
TEST 8,00 8,00 1,40 11,20 0,19
4 FINAL INSPECITON 21,00 21,00 1,40 29,40 0,49
TỔNG 95,26 95,26 1,40 133,36 2,22
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 51
Bảng 3.11.5. SẢN PHẨM: TEST AVU
MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT 17+18+19
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG
TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRE-INSPECTION 8,54 9,11 1,40 12,75 0,21
2 PERFORM UUT COMPLETE
TEST 53,43 53,43 1,40 74,80 1,25
3 REPEAT UUT COMPLETE
TEST 24,71 30,14 1,40 42,20 0,70
4 FINAL INSPECITON 10,36 6,93 1,40 7,70 0,13
TỔNG 97,04 99,61 1,40 137,45 2,29
Bảng 3.12: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
CÁC KHỐI MÁY TÍNH (ATEC)
Bảng 3.12.1. SẢN PHẨM: TEST SEC
MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT.24
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG
TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRELIMINARY INSPECTION
30,00 30,00 1,40 42,00 0,70
2 PERFORM JOB SET UP 5,00 5,00 1,40 7,00 0,12
3 PERFORM THE UUT
COMPLETE TEST 162,00 162,00 1,40 226,80 3,78
4 REPEAT THE COMPLETE
TEST OF THE UUT 135,00 135,00 1,40 189,00 3,15
5 FINAL INSPECTION 105,00 91,00 1,40 127,40 2,12
TỔNG 437 423 1,40 592,20 9,87
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 52
Bảng 3.12.2. SẢN PHẨM: FAC - A330
MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT.22
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG
TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRELIMINARY INSPECTION
24,00 24,00 1,40 33,60 0,56
2 PERFORM JOB SET UP 17,00 17,00 1,40 23,80 0,40
3 PERFORM THE UUT
COMPLETE TEST 156,00 156,00 1,40 218,40 3,64
4 ACTION TO RECTIFY 56,00 52,00 1,40 72,80 1,21
5 REPEAT THE COMPLETE
TEST OF THE UUT 407,00 407,00 1,40 569,80 9,50
6 FINAL INSPECTION 45,00 45,00 1,40 63,00 1,05
TỔNG 705,00 701,00 1,40 924,00 15,40
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 53
Bảng 3.13: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
THIẾT BỊ AN TOÀN
Bảng 3.13.1 SẢN PHẨM: LIFT VEST (50 chiếc)
MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HAN-QT10
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG
TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 ASSEMBLY 314,20 314,20 1,40 439,88 7,33
2 CHECK/INSP 617,20 617,20 1,40 864,08 14,40
3 CLEANING 99,20 99,20 1,40 138,88 2,31
4 DISASSEMBLY 139,20 139,20 1,40 194,88 3,25
5 FINAL INSP 106,20 106,20 1,40 148,68 2,48
TỔNG THỜI GIAN 50 CHIÊC 1276,00 1276,00 1,40 1786,40 29,77
TỔNG THỜI GIAN 1 CHIẾC 25,52 25,52 1,40 35,73 0,60
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 54
Bảng 3.13.2. SẢN PHẨM: 2 BỘ CỨU SINH SURVIVAL KID
MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HAN-QT13
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG
TG THỰC TẾ TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 ASSEMBLY 105,00 77,20 1,40 108,08 1,80
2 CHECK 81,00 74,20 1,40 103,88 1,73
3 CLEANING 74,00 67,20 1,40 94,08 1,57
4 DISASSEMBLY 59,00 52,20 1,40 73,08 1,22
5 TEST AND FAULT
ISOLATION 115,00 106,20 1,40 148,68 2,48
TỔNG THỜI GIAN 02 BỘ 434,00 377,00 1,40 527,80 8,80
TỔNG THỜI GIAN 01 BỘ 217,00 188,50 1,40 263,90 4,40
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 55
Bảng 3.13.3. SẢN PHẨM: SLIDE DOOR 3
MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HAN-QT14
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ
TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ
TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 ASSEMBLY 381,80 372,00 1,40 520,80 8,68
2 CHECK 233,80 223,00 1,40 312,20 5,20
3 CLEANING 95,80 86,00 1,40 120,40 2,01
4 DISASSEMBLY 93,80 84,00 1,40 117,60 1,96
5 TESTING AND FAULT
ISOLATION 1813,80 1804,00 1,40 2525,60 42,09
TỔNG 2619,00 2569,00 1,40 3596,60 59,94
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 56
Bảng 2.14: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
NẠP BỔ SUNG OXY
SẢN PHẨM: NẠP BỔ SUNG OXI_B777
MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HAN-QT 23
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ
TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ
TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRELIMINARY INSPECTION
22,00 22,00 1,40 30,80 0,51
2 CHECK THE CYLINDER
CONDITIONS 8,00 8,00 1,40 11,20 0,19
3 CHARGING SETUP 4,00 4,00 1,40 5,60 0,09
4 CHARGING PROCEDURE 18,00 18,00 1,40 25,20 0,42
5 FINAL TESTING 10,00 10,00 1,40 14,00 0,23
6 FINAL INSPECTION 15,00 15,00 1,40 21,00 0,35
TỔNG 77,00 77,00 1,40 60,20 1,00
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 57
Bảng 3.15: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
KIỂM TRA KHÔNG PHÁ HUỶ
Bảng 3.15.1. SẢN PHẨM: NDT- SIÊU ÂM (MỘT BÊN CÁNH ĐỘNG CƠ MÁY BAY)
MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT 25
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ
TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ
TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 NDT 116,00 116,00 1,40 162,40 2,71
TỔNG 116,00 116,00 1,40 162,40 2,71
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 58
Bảng 3.15.2. SẢN PHẨM: NDT (bằng phƣơng pháp thẩm thấu đƣờng ống dẫn khí)
MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HAN-QT26
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ
TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ
TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRE - TEST 27,00 20,00 1,40 28,00 0,47 Đƣờng ống dẫn khí bên phải
2 PRE- INSTRUMENT TEST 25,00 25,00 1,40 35,00 0,58
3 PRODUCE - TEST 55,00 55,00 1,40 77,00 1,28
4 FINAL TEST 16,00 15,00 1,40 21,00 0,35
TỔNG 123,00 115,00 1,40 161,00 2,68
1 PRE - TEST 13,00 20,00 1,40 28,00 0,47 Test NDT đƣờng ống dẫn khí bên TRÁI
2 PRE- INSTRUMENT TEST 53,00 53,00 1,40 74,20 1,24
3 PRODUCE - TEST 44,00 44,00 1,40 61,60 1,03
4 FINAL TEST 25,00 15,00 1,40 21,00 0,35
TỔNG 135,00 132,00 1,40 184,80 3,08
TRUNG BÌNH 129,00 123,50 1,40 172,90 2,88
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 59
Bảng 3.15.3. SẢN PHẨM: NDT - MAGNETIC TESTING (KEY - OVH-MAIN WHEEL-
A330)
MÃ SỐ PHIẾU: CA-TB-HCM-QT43
STT NỘI DUNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT
GHI CHÚ TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
HỆ SỐ PHÂN BỔ
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC
(Phút)
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC
(Giờ)
8 NDT 103,00 103,00 1,30 133,90 2,23
TỔNG 103,00 103,00 1,30 133,90 2,23
Bảng 3.15.4. SẢN PHẨM: EDDY CURRENT TESTING
MÃ SỐ PHIẾU:CA-TB-HAN-QT27
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG
MỨC THỜI GIAN QUAN SÁT TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Phút)
TỔNG LƢỢNG TG ĐỊNH MỨC
(Giờ) GHI CHÚ
TỔNG LƢỢNG TG THỰC TẾ
TỔNG LƢỢNG TG ĐỀ XUẤT
HỆ SỐ PHÂN BỔ
1 PRE - TEST 18 8,33 8,00 1,40 11,20 0,19
Test 18 là thực hiện test NDT bánh xe mang mã hiệu: 04318. Theo quan sát đề xuúât thời gian làm pre test : 8p
2 PRE INSTRUMENT
TEST - 18 2,00 2,00 1,40 2,80 0,05
3 PRODUCE TEST 18 41,00 41,00 1,40 57,40 0,96
4 IDENTIFICATION OF
DEFECTS 18 2,00 2,00 1,40 2,80 0,05
5 FINAL TEST 18 1,00 5,00 1,40 7,00 0,12
TỔNG 54,33 58,00 1,40 81,20 1,35
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 60
6 PRE - TEST 19 8,33 8,00 1,40 11,20 0,19 Test 19 là thực hiện test NDT bánh xe mang mã hiệu: 04319
7 PRE INSTRUMENT
TEST - 19 2,00 2,00 1,40 2,80 0,05
8 PRODUCE TEST 19 41,00 41,00 1,40 57,40 0,96
9 IDENTIFICATION OF
DEFECTS 19 4,00 4,00 1,40 5,60 0,09
10 FINAL TEST 19 1,00 5,00 1,40 7,00 0,12
TỔNG 56,33 60,00 1,40 84,00 1,40
11 PRE - TEST 20 12,33 8,00 1,40 11,20 0,19 Test 20 là thực hiện test NDT bánh xe mang mã hiệu: 04320
12 PRE INSTRUMENT
TEST - 20 6,00 6,00 1,40 8,40 0,14
13 PRODUCE TEST 20 90,00 90,00 1,40 126,00 2,10
14 IDENTIFICATION OF
DEFECTS 20 2,00 2,00 1,40 2,80 0,05
15 FINAL TEST 20 3,00 5,00 1,40 4,20 0,07
TỔNG 113,33 111,00 1,40 152,60 2,54
TRUNG BÌNH 74,67 76,33 1,40 105,93 1,77
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 61
Bảng 2.15: Giải trình kết quả định mức Tcnđđ các sản phẩm bảo dƣỡng
MAY RÈM, THẢM
Bảng 2.15.1. Sản phẩm may rèm (Mã sản phẩm 1)
STT BƢỚC
NGUYÊN CÔNG
Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Tcn
(phút) Tcn (giờ)
Hpb Tcnđđ ĐM
(giờ/m2) ĐỊNH MỨC
(m2/giờ)
T(phút) S(m2) T(phút) S(m2) T(phút) S(m2) T(phút) S(m2)
1 Trải Vải 2
1,85
2
1,85
4,00
3,03
4,00 0,07
1,31
0,09 0,02
2 Vẽ 20 10 30,00 0,50 0,66 0,18
3 Sang dấu 10 11 21,00 0,35 0,46 0,12
4 Cắt 3 5 8,00 0,13 0,17 0,05
5 May 77 81 136 74 368,00 6,13 8,03 0,75
6 Là nếp 9 8 24 19 60,00 1,00 1,31 0,12
7 Hoàn thiện sản phẩm
2 2 4 4 12,00 0,20 0,26 0,02
Tổng: 123 119 503,00 8,38 10,982 1,268 0,79
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 62
Bảng 2.15.2. Sản phẩm may thảm (Mã sản phẩm 1)
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5 TB
1 Trải Vải 2 2 1 1 2 1,6
2 Vẽ 52 35 22 38 30 35,4
3 Cắt 10 7 9 10 6 8,4
4 Vắt sổ 15 25 21 18 21 20
5 Hoàn thiện sản phẩm 5 19,75 8 3 8 8,75
Tổng: 84 88,75 61 72,75 69,75 75,25
TỔNG THỜI GIAN (phút) 376,25
TỔNG THỜI GIAN (giờ) 6,27
Hpb 1,31
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC 8,21
TỔNG DIỆN TÍCH (m2) 12,89
Định mức loại 1 (giờ/m2) 0,64
Bảng 2.15.3. Sản phẩm may thảm (Mã sản phẩm 2)
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5 TB
1 Trải Vải 2 0,25 0,25 0,25 0,25 0,6
2 Vẽ 20 18 12 18 12 16
3 Cắt 6 6 4 4 3 4,6
4 Vắt sổ 10 10 10 10 14 10,8
5 Hoàn thiện sản phẩm 9 5,75 5 8 5 6,55
Tổng: 47 40 31,25 40,25 34,25 38,55
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 63
TỔNG THỜI GIAN (phút) 192,75
TỔNG THỜI GIAN (giờ) 3,21
Hpb 1,31
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC 4,21
TỔNG DIỆN TÍCH (m2) 10,07
Định mức loại 2 (giờ/m2) 0,42
Bảng 2.15.2. Sản phẩm may thảm (Mã sản phẩm 3)
STT BƢỚC NGUYÊN CÔNG Lần 1 Lần 2 Lần 3 Lần 4 Lần 5 TB
1 Trải Vải 4 0,5 0,5 1 1 1,4
2 Vẽ 4 12 5 7 3 6,2
3 Cắt 2 4 3 5 4 3,6
4 Vắt sổ 8 4 9 8 6 7
5 Hoàn thiện sản phẩm 10 7 9 11 10 9,4
Tổng: 28 27,5 26,5 32 24 27,6
TỔNG THỜI GIAN (phút) 138
TỔNG THỜI GIAN (giờ) 2,3
Hpb 1,31
THỜI GIAN ĐỊNH MỨC 3,013
TỔNG DIỆN TÍCH (m2) 9,82
Định mức loại 3 (giờ/m2) 0,31
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 64
III. GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ SO SÁNH ĐIỂN HÌNH XÁC ĐỊNH Tcn CHO CÁC SẢN PHẨM BẢO DƢỠNG
Để xác định Tcn cho các sản phẩm bảo dƣỡng bánh xe và bảo dƣỡng, đại tu cụm phanh (tại TTBD Thiết bị và Động cơ HCM), ngoài việc khảo sát,
chụp ảnh quá trình công nghệ, Bên Tƣ vấn áp dụng phƣơng pháp so sánh điển hình.
1. ĐỐI VỚI SẢN PHẨM TIRE CHANGE TẠI HCM
Lựa chọn sản phẩm bảo dƣỡng bánh xe FLEET B777 (NOSE WHEEL) là sản phẩm điển hình để so sánh.
1.1 Thông số kỹ thuật
Product
Thông số kỹ thuật
MAIN WHEEL NOSE WHEEL
B777 A330 A321 A320 ATR72 B777 A330 A321/320 ATR72
Kích thƣớc (INCH ) 22 23 22 17 16 18 16 15 5
Số lƣợng bolt nuts (CHIEC) 18 22 18 18 16 12 12 12 5
1.2 Tiêu chí và kết quả so sánh điển hình theo từng bƣớc nguyên công công nghệ
a) PRE – CHECK
TT Yếu tố
đánh giá
Trọng số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc
50% 26% 26 6 6 17 18 19 21 25 26 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 1,14
5 15 16 17 18 22 23
2 Số ngƣời thực hiện
100% 53% 53 2 26 53 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
40% 21% 21 5 5 11 15 17 21 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) 0,96
5 12 16 18 22
Tổng số 190% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 65
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A330 A330 A320/321 A321
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 21 16 3 18 23 7 26 15 2 17 22 6 25
Khối lƣợng công việc 12 2 11 12 2 11 22 5 21 12 2 11 18 4 17
Số ngƣời thực hiện 1 1 26 1 1 26 1 1 26 1 1 26 1 1 26
TỔNG ĐIỂM 58 55 73 54 68
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 7,8 7,397 9,817 7,262 9,145
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777
NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 21 17 4 19 18 5 21 5 1 6 16 3 18
Khối lƣợng công việc 12 2 11 18 4 17 12 2 11 5 1 5 16 3 15
Số ngƣời thực hiện 1 1 26 1 1 26 1 1 26 1 1 26 1 1 26
TỔNG ĐIỂM 58 62 58 37 59
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 7,8 8,338 7,8 4,98 7,93
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 66
b) DISASSEMBLY
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 60% 25% 25 6 5 16 17 18 20 24 25 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 1,09
5 15 16 17 18 22 23
2 Số ngƣời thực hiện
100% 42% 42 2 21 42 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
80% 33% 33 5 8 18 24 27 33 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) – 1,52
5 12 16 18 22
Tổng số 240% 100% 100
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A330 A330 A320/321 A321
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Kích thƣớc 18 5 20 16 3 18 5 20 16 3 18 5 20 16 3
Khối lƣợng công việc 12 2 18 12 2 12 2 18 12 2 12 2 18 12 2
Số ngƣời thực hiện 2 2 42 2 2 2 2 42 2 2 2 2 42 2 2
TỔNG ĐIỂM 80 80 80
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 45,5 43,79 45,5 43,79 45,5 43,79
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 67
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777
NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 20 17 4 18 5 1 5 16 3 17 22 6 24
Khối lƣợng công việc 12 2 18 18 4 27 5 1 8 16 3 24 18 4 27
Số ngƣời thực hiện 2 2 42 2 2 42 2 2 42 2 2 42 2 2 42
TỔNG ĐIỂM 80 87 55 83 93
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 45,5 49,48 31,28 47,21 52,89
c) CLEANING
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 90% 32% 32 6 7 21 22 24 25 31 32 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 1,40
5 15 16 17 18 22 23
2 Số ngƣời thực hiện
100% 36% 36 2 18 36 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
90% 32% 32 5 7 18 23 26 32 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) – 1,46
5 12 16 18 22
Tổng số 280% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 68
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A330 A330 A320/321 A321
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 20 16 3 22 23 7 32 15 2 21 22 6 31
Khối lƣợng công việc 12 2 18 12 2 18 22 5 32 12 2 18 18 4 26
Số ngƣời thực hiện 2 2 42 1 1 18 1 1 18 1 1 18 1 1 18
TỔNG ĐIỂM 80 58 82 57 75
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 45,5 48,21 68,15 47,38 62,34
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777
NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 20 17 4 24 18 5 25 18 5 25 18 5 25
Khối lƣợng công việc 12 2 18 18 4 26 12 2 18 12 2 18 12 2 18
Số ngƣời thực hiện 2 2 42 1 1 18 1 1 18 1 1 18 1 1 18
TỔNG ĐIỂM 80 68 61 61 61
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 45,5 56,52 50,7 50,7 50,7
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 69
d) INSPECTION
TT Yếu tố đánh
giá
Trọng số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 50% 22% 22 6 5 14 15 16 17 21 22 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 0,95
5 15 16 17 18 22 5
2 Số ngƣời thực hiện
100% 43% 43 2 22 43 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
80% 35% 35 5 8 19 25 28 35 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) – 1,58
5 12 16 18 22 5
Tổng số 230% 100% 100
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A330 A330 A320/321 A321
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 17 16 3 15 23 7 22 15 2 14 22 6 21
Khối lƣợng công việc 12 2 19 12 2 19 22 5 35 12 2 19 18 4 28
Số ngƣời thực hiện 1 1 22 1 1 22 1 1 22 1 1 22 1 1 22
TỔNG ĐIỂM 58 56 79 55 71
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 65 62,76 88,53 61,64 79,57
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 70
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777
NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 17 17 4 16 5 1 5 16 3 15 22 6 21
Khối lƣợng công việc 12 2 19 18 4 28 5 1 8 16 3 25 18 4 28
Số ngƣời thực hiện 1 1 22 1 1 22 1 1 22 1 1 22 1 1 22
TỔNG ĐIỂM 58 66 35 62 71
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 65 73,97 39,2 69,48 79,57
e) NDT
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 70% 33% 33 6 7 22 23 25 26 32 33 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 1,45
5 15 16 17 18 22 5
2 Số ngƣời thực hiện
100% 48% 48 2 24 48 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
40% 19% 19 5 4 10 14 16 19 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) – 0,78
5 12 16 18 22 5
Tổng số 210% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 71
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A330 A330 A320/321 A321
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 16 3 19 23 16 3 19 23 16 3 19 23 6 21
Khối lƣợng công việc 12 12 2 17 22 12 2 17 22 12 2 17 22 4 28
Số ngƣời thực hiện 1 1 1 24 1 1 1 24 1 1 1 24 1 1 22
TỔNG ĐIỂM 60 60 60 71
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 65 61,9 86,7 61,9 86,7 61,9 86,7
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777
NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 16 3 17 4 21 5 1 6 16 3 19 22 6 32
Khối lƣợng công việc 12 12 2 18 4 26 5 1 7 16 3 23 18 4 16
Số ngƣời thực hiện 1 1 1 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24
TỔNG ĐIỂM 71 37 66 72
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 65 61,9 73,3 38,2 68,10 74,29
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 72
f) ASSEMBLY
TT Yếu tố
đánh giá
Trọng số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc
50% 22% 22 6 5 14 15 16 17 21 22 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 0,95
5 15 16 17 18 22 5
2 Số ngƣời thực hiện
100% 43% 43 2 22 43 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
80% 35% 35 5 8 19 25 28 35 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) – 1,58
5 12 16 18 22 5
Tổng số 230% 100% 100
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A330 A330 A320/321 A321
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 17 19 23 16 16 3 15 23 7 22 15 2 14
Khối lƣợng công việc 12 2 19 17 22 12 12 2 19 22 5 35 12 2 19
Số ngƣời thực hiện 1 1 22 24 1 1 1 1 22 2 2 43 1 1 22
TỔNG ĐIỂM 58 60 56 100 55
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 78 86,7 61,9 75,3 134 74
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 73
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777
NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 17 17 4 16 5 1 5 16 3 15 22 6 21
Khối lƣợng công việc 12 2 19 18 4 28 5 1 8 16 3 25 18 4 28
Số ngƣời thực hiện 1 1 22 1 1 22 1 1 22 1 1 22 2 2 43
TỔNG ĐIỂM 58 66 35 62 92
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 78 88,8 47,07 83,38 123,72
g) LEAKAGE TEST
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 40% 24% 24 6 5 15 16 17 18 23 24 1 Kích thƣớc (điểm/ inch) - 1,02
5 15 16 17 18 22 5
2 Số ngƣời thực hiện
100% 59% 59 2 29 59 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
30% 18% 18 5 4 10 13 14 18 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts) – 0,80
5 12 16 18 22 5
Tổng số 170% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 74
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A330 A330 A320/321 A321
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 18 16 3 16 23 7 24 15 2 15 22 6 23
Khối lƣợng công việc 12 2 10 12 2 10 22 5 18 12 2 10 18 4 14
Số ngƣời thực hiện 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29
TỔNG ĐIỂM 57 55 71 54 66
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 5,2 5,02 6,48 4,93 6,02
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777
NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 18 17 4 17 5 1 5 16 3 16 22 6 23
Khối lƣợng công việc 12 2 10 18 4 14 5 1 4 16 3 13 18 4 14
Số ngƣời thực hiện 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29
TỔNG ĐIỂM 57 60 38 58 66
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 5,2 5,47 3,47 5,29 6,02
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 75
h) FINAL INSPECTION
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 40% 25% 25 6 5 16 17 18 20 24 25 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)
1,09 5 15 16 17 18 22 5
2 Số ngƣời thực hiện
100% 63% 63 2 31 63 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
20% 13% 13 5 3 7 9 10 13 3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)
0,57 5 12 16 18 22 5
Tổng số 160% 100% 100
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A330 A330 A320/321 A321
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 20 16 3 17 23 7 25 15 2 16 22 6 24
Khối lƣợng công việc 12 2 7 12 2 7 22 5 13 12 2 7 18 4 10
Số ngƣời thực hiện 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31
TỔNG ĐIỂM 58 55 69 54 65
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 57,2 54,2 68 53,3 64,1
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 76
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
B777_HCM A320 ATR 72 ATR 72 B777
NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 20 17 4 18 5 1 5 16 3 17 22 6 24
Khối lƣợng công việc 12 2 7 18 4 10 5 1 3 16 3 9 18 4 10
Số ngƣời thực hiện 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31
TỔNG ĐIỂM 58 59 39 57 65
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT) 57,2 58,2 38,5 56,21 64,10
2. ĐỐI VỚI SẢN PHẨM OVERHAULL WEEL
a) PRE – CHECK
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 50% 24% 24 6 5 16 17 18 19 23 24 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)
1,04 5 inches
15 inches
16 inches
17 inches
18 inches
22 inches
23 inches
2 Số ngƣời thực hiện
100% 48% 48 2 24 48 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
60% 29% 29 5 4 9 11 13 29
3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)
1,24 5 12 16 18 22
Tổng số 210% 100% 100 2,2 2 4 5 6 13
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 77
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product
Procedure
B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 19 16 3 17 22 6 23 17 4 18 15 2 16 16 3 17 5 1 5
Khối lƣợng công việc 6 4 13 6 4 13 6 4 13 6 4 13 6 4 13 6 4 13 6 4 13
Số ngƣời thực hiện 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24
TỔNG ĐIỂM 56 54 60 55 53 54 42
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)
18,2 17,6 19,5 17,9 17,23 17,55 13,65
b) DISASSEMBLY
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 50% 21% 21 7 5 14 15 16 17 20 21 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)
0,93 5 inches
15 inches
16 inches
17 inches
18 inches
22 inches
23 inches
2 Số ngƣời thực hiện
100% 43% 43 2 21 43 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
85% 36% 36 5 8 19 25 28 35
3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)
1,57 5 12 16 18 22 số lƣợng bolts-nuts
Tổng số 235% 100% 100 2,8 2 4 5 6 13
Số lƣợng danh mục phải kiểm tra
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 78
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product
Procedure
B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 17 16 3 15 22 6 20 17 4 16 15 2 14 16 3 15 5 1 5
Khối lƣợng công việc 12 2 19 12 2 19 18 5 28 18 4 28 12 2 19 16 3 25 5 1 8
Số ngƣời thực hiện 2 2 43 2 2 43 2 2 43 2 2 43 2 2 43 2 2 43 1 1 21
TỔNG ĐIỂM 79 77 91 87 76 83 34
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)
109,2 106,4 125,8 120,3 105,1 114,7 47,00
c) CLEANING
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 80% 31% 31 7 7 20 21 23 24 29 31 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)
1,34 5 15 16 17 18 22 23
2 Số ngƣời thực hiện
100% 38% 38 2 19 38 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
80% 31% 31 5 7 16 21 24 29
3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)
1,34 5 12 16 18 22 <== số lƣợng bolts-nuts
Tổng số 260% 100% 100 2,4 2 4 5 6 13
<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 79
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product
Procedure
B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 24 16 3 21 22 6 29 17 4 23 15 2 20 16 3 21 5 1 7
Khối lƣợng công việc 12 2 16 12 2 16 18 4 24 18 4 24 12 2 16 16 3 21 5 1 7
Số ngƣời thực hiện 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19
TỔNG ĐIỂM 59 56 72 66 55 61 33
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)
200,2 190 244,3 224 186,6 207 112
d) PAINT REMOVAL
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 90% 41% 41 7 9 27 28 30 32 39 41 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)
1,78 5 15 16 17 18 22 23
2 Số ngƣời thực hiện
100% 45% 45 2 23 45 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
30% 14% 14 5 3 7 9 11 13
3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)
0,59 5 12 16 18 22 <==
số lƣợng bolts-nuts
Tổng số 220% 100% 100 1,0 2 4 5 6 13
<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 80
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product
Procedure
B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 32 16 3 28 22 6 39 17 4 30 15 2 27 16 3 28 5 1 9
Khối lƣợng công việc 12 2 7 12 2 7 18 4 11 18 4 11 12 2 7 16 3 9 5 1 3
Số ngƣời thực hiện 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23
TỔNG ĐIỂM 62 58 73 64 57 60 35
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)
375,7 351,5 442,4 387,8 345,4 363,6 212,1
e) INSPECTION
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 50% 21% 21 7 5 14 14 15 16 20 21 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)
0,91 5 15 16 17 18 22 23
2 Số ngƣời thực hiện
100% 42% 42 2 21 42 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
90% 38% 38 5 8 20 26 29 36
3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)
1,63 5 12 16 18 22 <==
số lƣợng bolts-nuts
Tổng số 240% 100% 100 2,9 2 4 5 6 13
<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 81
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product
Procedure
B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 16 16 3 28 22 6 20 17 4 15 15 2 14 16 3 14 5 1 5
Khối lƣợng công việc 12 2 20 12 2 7 18 4 29 18 4 29 12 2 20 16 3 26 5 1 8
Số ngƣời thực hiện 1 1 21 1 1 21 1 1 21 1 1 21 1 1 21 1 1 21 1 1 21
TỔNG ĐIỂM 57 56 70 65 55 61 34
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)
148,2 145,6 182 169 143 158,6 88,4
f) NDT
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 80% 30% 30 7 6 19 21 22 23 28 30 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)
1,29 5 15 16 17 18 22 23
2 Số ngƣời thực hiện
100% 37% 37 2 19 37 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
90% 33% 33 5 7 17 23 26 32
3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)
1,45 5 12 16 18 22 <==
số lƣợng bolts-nuts
Tổng số 270% 100% 100 2,6 2 4 5 6 13
<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 82
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product
Procedure
B777_HCM B777_HCM A330 A321 A320 A320/321 ATR 72 ATR 72
NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản
phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 23 22 6 28 16 3 21 22 6 28 17 4 22 15 2 19 16 3 21 5 1 6
Khối lƣợng công việc
12 2 17 18 4 26 12 2 17 18 4 26 18 4 26 12 2 17 16 3 23 5 1 7
Số ngƣời thực hiện
1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19 1 1 19
TỔNG ĐIỂM 59 73 57 73 67 55 63 32
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)
276,9 342,6 267,5 342,6 314,4 258,1 295,7 150,2
g) REPAIR
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 50% 24% 24 7 5 16 17 18 19 23 24 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)
1,04 5 15 16 17 18 22 23
2 Số ngƣời thực hiện
100% 48% 48 2 24 48 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
60% 29% 29 5 6 15 20 22 27
3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)
1,24 5 12 16 18 22 <==
số lƣợng bolts-nuts
Tổng số 210% 100% 100 2,2 2 4 5 6 13
<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 83
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product
Procedure
B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 19 16 3 17 22 6 23 17 4 18 15 2 16 16 3 17 5 1 5
Khối lƣợng công việc 12 2 15 12 2 15 18 4 22 18 4 22 12 2 15 16 3 20 5 1 6
Số ngƣời thực hiện 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24 1 1 24
TỔNG ĐIỂM 58 56 69 64 55 61 35
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)
403 389,1 479,4 444,7 382,2 423,8 243,2
h) PAINTING
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 90% 41% 41 7 9 27 28 30 32 39 41 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)
1,78 5 15 16 17 18 22 23
2 Số ngƣời thực hiện
100% 45% 45 2 23 45 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
30% 14% 14 5 3 7 9 11 13
3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)
0,59 5 12 16 18 22 <==
số lƣợng bolts-nuts
Tổng số 220% 100% 100 1,0 2 4 5 6 13
<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 84
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product
Procedure
A330 A330 A321 A320 A321/A320
MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 23 7 41 16 3 28 22 6 39 17 4 30 15 2 27
Khối lƣợng công việc 22 5 13 12 2 7 18 4 11 18 4 11 12 2 7
Số ngƣời thực hiện 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23
TỔNG ĐIỂM 77 58 73 64 57
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)
148,2 111,6 140,50 123,18 109,71
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product
Procedure
A330 ATR 72 ATR 72 B777 B777
MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 23 7 41 16 3 28 5 1 9 18 5 32 22 6 39
Khối lƣợng công việc 22 5 13 16 3 9 5 1 3 12 2 7 18 5 13
Số ngƣời thực hiện 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23 1 1 23
TỔNG ĐIỂM 77 60 35 62 75
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)
148,2 115,48 67,36 119,33 144.35
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 85
i) ASSEMBLY
TT Yếu tố đánh
giá
Trọng số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 50% 21% 21 7 5 14 15 16 17 20 21 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)
0,93 5 15 16 17 18 22 23
2 Số ngƣời thực hiện
100% 43% 43 2 21 43 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
85% 36% 36 5 8 19 25 28 35
3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)
1,57 5 12 16 18 22 <==
số lƣợng bolts-nuts
Tổng số 235% 100% 100 2,8 2 4 5 6 13
<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product
Procedure
B777_HCM A330 A321 A320 A321/A320 ATR 72 ATR 72
NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 18 5 17 16 3 15 22 6 20 17 4 16 15 2 14 16 3 15 5 1 5
Khối lƣợng công việc 12 2 19 12 2 19 18 4 28 18 4 28 12 2 19 16 3 25 5 1 8
Số ngƣời thực hiện 2 2 43 2 2 43 2 2 43 2 2 43 2 2 43 2 2 43 1 1 21
TỔNG ĐIỂM 79 77 91 87 76 83 34
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)
98,8 96,3 113,8 108,8 95,05 103,8 42,52
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 86
j) FINAL INSPECTION
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 4 5 6 7 1 2 3 4 5 6 7
1 Kích thƣớc 40% 22% 22 7 5 14 15 16 17 21 22 1 Kích thƣớc (điểm/ inch)
0,97 5 15 16 17 18 22 23
2 Số ngƣời thực hiện
100% 56% 56 2 28 56 2 Số ngƣời thực hiện 1 2
3 Khối lƣợng công việc
40% 22% 22 5 5 12 15 17 21
3 Khối lƣợng công việc (Điểm/bolts+nuts)
0,97 5 12 16 18 22 <==
số lƣợng bolts-nuts
Tổng số 180% 100% 100 1,7 2 4 5 6 13
<== Số lƣợng danh mục phải kiểm tra
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product
Procedure
B777_HCM A330 B777 A321 A320
MAIN WHEEL NOSE WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 22 6 21 16 3 15 18 5 17 22 6 21 17 4 16
Khối lƣợng công việc 18 4 17 12 2 12 12 2 12 18 4 17 18 4 17
Số ngƣời thực hiện 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28
TỔNG ĐIỂM 66 55 57 66 61
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)
19,5 16,25 16,84 19,50 18,02
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 87
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product
Procedure
B777_HCM A320/321 ATR 72 ATR 72 A330
MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL NOSE WHEEL MAIN WHEEL
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Kích thƣớc 22 6 21 15 2 14 16 3 15 5 1 5 23 7 22
Khối lƣợng công việc 18 4 17 12 2 12 16 3 15 5 1 5 22 5 21
Số ngƣời thực hiện 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28
TỔNG ĐIỂM 66 54 58 38 71
Thời gian tƣơng ứng (PHÚT)
19,5 15,95 17,14 11,23 20.98
3. ĐỐI VỚI SẢN PHẨM OVERHAULL BRAKE
3.1 Thông số kỹ thuật
BRAKE OVERHAUL
A330 A321 A320 B777 ATR72
Số lƣợng piston ( cái ) 14 14 14 7 5
3.2 Tiêu chí và kết quả so sánh điển hình theo từng bƣớc nguyên công công nghệ
a) PRE – CHECK
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 88
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 77% 77 2 38 77 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
30% 23% 23 3 8 12 23 2 Khối lƣợng công việc 1,65 5 7 14
Tổng số 130% 100% 100
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin
sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 12 5 1 8
Số ngƣời thực hiện 2 2 77 2 2 77 2 2 77 2 2 77 2 2 77
TỔNG ĐIỂM 100 100 89 89 85
Thời gian tƣơng ứng (phút)
76,7 76,7 68,263 68,263 65,195
b) DISASSEMBLY
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 63% 62,5 2 31 63 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
60% 38% 37,5 3 13 19 38 2 Khối lƣợng công việc 2,68 5 7 14
Tổng số 160% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 89
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 37 14 3 37 7 2 19 14 3 37 5 1 13
Số ngƣời thực hiện 2 2 63 2 2 63 2 2 77 2 2 77 2 2 77
TỔNG ĐIỂM 100 100 96 114 90
Thời gian tƣơng ứng (phút)
193,7 193,7 185,95 220,82 174,33
c) CLEANING
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 57% 57 2 29 57 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
75% 43% 43 3 15 21 43 2 Khối lƣợng công việc 0.36 5 7 14
Tổng số 175% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 90
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 12 5 1 13
Số ngƣời thực hiện 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 77
TỔNG ĐIỂM 52 52 41 41 90
Thời gian tƣơng ứng (phút)
387,4 387,4 305,45 305,45 275,65
d) PAINT REMOVAL
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 83% 83 2 42 83 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
20% 17% 17 3 6 8 17 2 Khối lƣợng công việc 1.19 5 7 14
Tổng số 120% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 91
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 12 5 1 8
Số ngƣời thực hiện 1 1 42 1 1 42 1 1 42 2 1 42 1 1 42
TỔNG ĐIỂM 65 65 54 54 50
Thời gian tƣơng ứng (phút)
234 234 194,4 194,4 180
e) INSPECTION
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 56% 56 2 28 56 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
80% 44% 44 3 16 22 44 2 Khối lƣợng công việc 3.17 5 7 14
Tổng số 180% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 92
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 44 14 3 44 7 2 22 14 3 44 5 1 16
Số ngƣời thực hiện 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28
TỔNG ĐIỂM 72 72 50 72 44
Thời gian tƣơng ứng (phút)
968,5 968,5 672,57 968,5 591,86
f) NDT
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 63% 63 2 31 63 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
60% 38% 38 3 13 19 38 2 Khối lƣợng công việc 2.68 5 7 14
Tổng số 160% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 93
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 37 14 3 37 7 2 19 14 3 37 5 1 13
Số ngƣời thực hiện 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31
TỔNG ĐIỂM 68 68 50 68 44
Thời gian tƣơng ứng (phút)
193,7 193,7 142,43 193,7 125,34
g) REPAIR
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 61% 61 2 30 61 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
65% 39% 39 3 14 20 39 2 Khối lƣợng công việc 2.81 5 7 14
Tổng số 165% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 94
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 39 14 3 39 7 2 20 14 3 39 5 1 14
Số ngƣời thực hiện 1 1 30 1 1 30 1 2 30 1 1 30 1 1 30
TỔNG ĐIỂM 69 69 50 69 44
Thời gian tƣơng ứng (phút)
249,6 249,6 180,87 249,6 159,17
h) PAINTING
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 83% 83 2 42 83 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
20% 17% 17 3 6 8 17 2 Khối lƣợng công việc 1.19 5 7 14
Tổng số 120% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 95
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 17 14 3 17 7 2 8 14 3 17 5 1 6
Số ngƣời thực hiện 1 1 42 1 1 42 1 1 42 1 1 42 1 1 42
TỔNG ĐIỂM 59 59 50 59 48
Thời gian tƣơng ứng (phút)
176 176 149,15 176 143,19
i) ASSEMBLY
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 59% 59 2 29 59 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
70% 41% 41 3 15 21 41 2 Khối lƣợng công việc 2.94 5 7 14
Tổng số 170% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 96
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 41 14 3 41 7 2 21 14 3 41 5 1 15
Số ngƣời thực hiện 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29
TỔNG ĐIỂM 70 70 50 70 44
Thời gian tƣơng ứng (phút)
503,1 503,1 359,36 503,1 316,23
j) TEST
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 71% 71 2 36 71 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
40% 29% 29 3 10 14 29 2 Khối lƣợng công việc 2.04 5 7 14
Tổng số 140% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 97
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 29 14 3 29 7 2 14 14 3 29 5 1 10
Số ngƣời thực hiện 2 2 71 2 2 71 2 2 71 2 2 71 2 2 71
TỔNG ĐIỂM 100 100 85 100 81
Thời gian tƣơng ứng (phút)
223,6 223,6 190,06 223,6 181,12
k) FINAL INSPECTION
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 77% 77 2 38 77 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
30% 23% 23 3 8 12 23 2 Khối lƣợng công việc 1.65 5 7 14
Tổng số 130% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 98
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 12 5 1 8
Số ngƣời thực hiện 1 1 77 1 1 77 1 1 77 1 1 77 1 1 77
TỔNG ĐIỂM 100 100 89 89 85
Thời gian tƣơng ứng (phút)
68,9 68,9 61,32 61,32 58,57
4. ĐỐI VỚI SẢN PHẨM HEATPACK CHANGE BRAKE
4.1 Thông số kỹ thuật
BRAKE HEATPACK - CHANGE
A330 A321 A320 B777 ATR72
Số lƣợng piston ( cái ) 14 14 14 7 5
4.2 Tiêu chí và kết quả so sánh điển hình theo từng bƣớc nguyên công công nghệ
a) PRE – CHECK
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 99
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 77% 77 2 38 77 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
30% 23% 23 3 8 12 23 2 Khối lƣợng công việc 1,65 5 7 14
Tổng số 130% 100% 100
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin
sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 23 5 1 8
Số ngƣời thực hiện 2 2 77 2 2 77 2 2 77 2 2 77 2 2 77
TỔNG ĐIỂM 100 100 89 100 85
Thời gian tƣơng ứng (phút)
76,7 76,7 68,263 76,7 65,195
b) DISASSEMBLY
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 63% 62,5 2 31 63 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
60% 38% 37,5 3 13 19 38 2 Khối lƣợng công việc 2,86 5 7 14
Tổng số 160% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 100
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 37 14 3 37 7 2 19 14 3 37 5 1 13
Số ngƣời thực hiện 2 2 63 2 2 63 2 2 63 2 2 63 2 2 63
TỔNG ĐIỂM 100 100 82 100 76
Thời gian tƣơng ứng (phút)
193,7 193,7 158,83 193,7 147,21
c) CLEANING
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 57% 57 2 29 57 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
75% 43% 43 3 15 21 43 2 Khối lƣợng công việc 3.06 5 7 14
Tổng số 175% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 101
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 23 5 1 8
Số ngƣời thực hiện 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29
TỔNG ĐIỂM 52 52 41 52 37
Thời gian tƣơng ứng (phút)
387,4 387,4 305,45 387,4 275,65
d) INSPECTION
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 56% 56 2 28 56 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
80% 44% 44 3 16 22 44 2 Khối lƣợng công việc 3.17 5 7 14
Tổng số 180% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 102
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 44 14 3 44 7 2 22 14 3 44 5 1 16
Số ngƣời thực hiện 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28 1 1 28
TỔNG ĐIỂM 72 72 50 72 44
Thời gian tƣơng ứng (phút)
382,2 382,2 265,42 382,2 233,57
e) NDT
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 63% 63 2 31 63 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
60% 38% 38 3 13 19 38 2 Khối lƣợng công việc 2.68 5 7 14
Tổng số 160% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 103
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 37 14 3 37 7 2 19 14 3 37 5 1 13
Số ngƣời thực hiện 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31 1 1 31
TỔNG ĐIỂM 68 68 50 68 44
Thời gian tƣơng ứng (phút)
67,6 67,6 49,706 67,6 43,741
f) REPAIR
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 61% 61 2 30 61 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
65% 39% 39 3 14 20 39 2 Khối lƣợng công việc 2.81 5 7 14
Tổng số 165% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 104
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 39 14 3 39 7 2 20 14 3 39 5 1 14
Số ngƣời thực hiện 1 1 30 1 1 30 1 2 30 1 1 30 1 1 30
TỔNG ĐIỂM 69 69 50 69 44
Thời gian tƣơng ứng (phút)
91 91 65,94 91 58,03
g) ASSEMBLY
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 59% 59 2 29 59 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
70% 41% 41 3 15 21 41 2 Khối lƣợng công việc 2.94 5 7 14
Tổng số 170% 100% 100
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 41 14 3 41 7 2 21 14 3 41 5 1 15
Số ngƣời thực hiện 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29 1 1 29
TỔNG ĐIỂM 70 70 50 70 44
Thời gian tƣơng ứng (phút)
503,1 503,1 359,36 503,1 316,23
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 105
h) TEST
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 71% 71 2 36 71 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
40% 29% 29 3 10 14 29 2 Khối lƣợng công việc 2.04 5 7 14
Tổng số 140% 100% 100
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 29 14 3 29 7 2 14 14 3 29 5 1 10
Số ngƣời thực hiện 2 2 71 2 2 71 2 2 71 2 2 71 2 2 71
TỔNG ĐIỂM 100 100 85 100 81
Thời gian tƣơng ứng (phút)
197,6 197,6 167,96 197,6 160,06
i) FINAL INSPECTION
TT Yếu tố đánh giá Trọng
số (%)
Tỷ trọng (%)
Thang điểm
Số cấp độ
Cấp độ yếu tố và điểm đánh giá
TT Yếu tố đánh giá
Định nghĩa cấp độ
1 2 3 1 2 3
1 Số ngƣời thực hiện 100% 77% 77 2 38 77 1 Số ngƣời thực hiện 1 2
2 Khối lƣợng công việc
30% 23% 23 3 8 12 23 2 Khối lƣợng công việc 1.65 5 7 14
Tổng số 130% 100% 100
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 106
SẢN PHẨM ĐIỂN HÌNH SẢN PHẨM SO SÁNH
Product Procedure
A320 A330 B777 A321 ATR 72
BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE BRAKE
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Thông tin sản phẩm
Mức đánh giá
Điểm đánh giá
Khối lƣợng công việc 14 3 23 14 3 23 7 2 12 14 3 23 5 1 8
Số ngƣời thực hiện 1 1 38 1 1 38 1 1 38 1 1 38 1 1 38
TỔNG ĐIỂM 61 61 50 61 46
Thời gian tƣơng ứng (phút)
46,8 46,8 38,36 46,8 35,29
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 107 107
PHẦN 4
GIẢI TRÌNH KẾT QUẢ CHỤP ẢNH CÁ NHÂN NGÀY LÀM VIỆC VÀ XÁC ĐỊNH HỆ SỐ PHÂN BỔ (Hpb)
I. BẢNG TỔNG HỢP TÍNH HỆ SỐ PHÂN BỔ CHUNG TOÀN TRUNG TÂM
II. TỔNG HỢP SỐ PHIẾU CHỤP ẢNH CÁ NHÂN CỦA TỪNG ĐỘI/TỔ
III. PHỤ LỤC 02. CÁC PHIẾU CHỤP ẢNH CÁ NHÂN
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 108 108
I. BẢNG TỔNG HỢP TÍNH HỆ SỐ PHÂN BỔ CHUNG TOÀN TRUNG TÂM
1. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị Hà Nội:
Bảng 4.1: Bảng tổng kết cấu thời gian ca làm việc TT BD Thiết bị HAN
TT Tổ Tck Ttn Tpv Tnn Tlptc Tlpcn Tncn Hpb Mã phiếu
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
1 Oxi - Nito - Nƣớc cất
0:30 5:37 1:15 0:30 0:00 0:00 0:08 1,42 CA-TB-HAN-
CN11+12
2 Nội thất 0:30 6:00 1:00 0:30 0:00 0:00 0:00 1,33 CA-TB-HAN-CN
24+22
3 Bánh xe 0:30 5:41 1:09 0:30 0:00 0:00 0:10 1,41 CA-TB-HAN-CN02+03+04
4 IFE 0:30 5:30 1:20 0:30 0:00 0:00 0:10 1,45 CA-TB-HAN-CN
16+18+19+20+21+22+23
5 NDT 0:30 5:16 1:14 0:30 0:00 0:00 0:30 1,52 CA-TB-HAN-
CN25+26
6 Ac quy 0:30 5:41 1:23 0:26 0:00 0:00 0:00 1,41 CA-TB-HAN-CN01
7 Thiết Bị An
Toàn 0:30 5:48 1:00 0:30 0:00 0:00 0:10 1,38
CA-TB-HAN-CN 13+14+15+17
8 ATEC 0:30 5:48 1:12 0:30 0:00 0:00 0:00 1,38 CA-TB-HAN-
CN05+06
9 Tổ May 0:40 6:04 0:45 0:30 0:00 0:00 0:00 1,32 CA-TB-HAN-
CN07+ 08+09+10
Hệ số phân bổ trung bình các tổ 1,40
2. Trung tâm Bảo dƣỡng Thiết bị - Động cơ HCM:
Bảng 4.2: Bảng kết cấu thời gian ca làm việc TTBD thiết bị & động cơ HCM
TT Tổ Tck Ttn Tpv Tnn Tlptc Tlpcn Tncn Hpb Mã phiếu
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
1 Acquy - Máy
phát 0:30 5:31 1:16 0:30 0:00 0:00 0:12 1,45
CA-TB-HAN-CN
04+05+06+ 09+10+11
2 Bánh xe -
Cụm phanh 0:30 6:10 0:30 0:40 0:00 0:00 0:10 1,30
CA-TB-HAN-
CN01+02+03+08+12
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 109 109
II. BẢNG TỔNG HỢP PHIẾU CHỤP ẢNH CÁ NHÂN CA LÀM VIỆC
Bảng 4.3: Bảng tổng hợp phiếu chụp ảnh cá nhân TTBD thiết bị HAN
TT Mã phiếu Tổ Ngày
quan sát Đối tƣợng quan sát Số phiếu
1 TB-HAN/CN01 Oxi - Nito - Nƣớc cất 10/06/10 Mai Hồng Sơn 1
2 TB-HAN/CN02 Bánh xe 21/09/2010 Hoàng Anh Tùng 1
3 TB-HAN/CN03 Bánh xe 21/09/2010 Đinh Tuấn Hải 1
4 TB-HAN/CN04 Bánh xe 10/01/10 Hoàng Vũ Giao 1
5 TB-HAN/CN05 Thiết Bị Nội Thất 20/09/2010 Hoa Xuân Oánh 1
6 TB-HAN/CN06 Thiết Bị Nội Thất 20/09/2010 Nguyễn Vũ Phùng Tuấn
1
7 TB-HAN/CN07 Tổ May 21/09/2010 Hoàng Thị Hà 1
8 TB-HAN/CN08 Tổ May 21/09/2010 Bùi Thị Kim Oanh 1
9 TB-HAN/CN09 Tổ May 21/09/2010 Phạm Thị Bích Nga 1
10 TB-HAN/CN10 Tổ May 21/09/2010 Vũ Thị Tám 1
11 TB-HAN/CN11 Acquy 20/09/2010 Nguyễn Văn Đoàn 1
12 TB-HAN/CN12 Acquy 20/09/2010 Lê Ngọc Thoại 1
13 TB-HAN/CN13 Thiết Bị An Toàn 27/09/2010 Vũ Đại Đồng 1
14 TB-HAN/CN14 Thiết Bị An Toàn 27/09/2010 Đặng Ngọc Tiến 1
15 TB-HAN/CN15 Thiết Bị An Toàn 21/09/2010 Đặng Ngọc Tiến 1
16 TB-HAN/CN16 IFE 29/09/2010 Bùi Thọ Minh 1
17 TB-HAN/CN17 Thiết Bị An Toàn 21/09/2010 Vũ Đại Đồng 1
18 TB-HAN/CN18 IFE 10/01/10 Trịnh Tuấn Khải 1
19 TB-HAN/CN19 IFE 28/09/2010 Bùi Thọ Minh 1
20 TB-HAN/CN20 IFE 10/01/10 Đào Đình Ngọc 1
21 TB-HAN/CN21 IFE 20/09/2010 Bùi Thọ Minh 1
22 TB-HAN/CN22 IFE 27/09/2010 Bùi Thọ Minh 1
23 TB-HAN/CN23 IFE 27/09/2010 Trịnh Tuấn Khải 1
24 TB-HAN/CN24 ATEC 20/09/2010 Hà Tuấn Anh 1
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 110 110
TT Mã phiếu Tổ Ngày
quan sát Đối tƣợng quan sát Số phiếu
25 TB-HAN/CN25 NDT 21/09/2010 Trƣơng Thành Chung 1
26 TB-HAN/CN26 NDT 28/09/2010 Nguyễn Đức Thịnh 1
Tổng số phiếu: 26
Tổng số phiếu quan sát : 26 (phiếu)
(Chi tiết nội dung phiếu chụp ảnh Cá nhân TT.BD. Thiết bị HAN đính kèm Phụ lục 2)
Bảng 4.4: Bảng tổng hợp phiếu chụp ảnh cá nhân TT. BD Thiết bị & Động cơ HCM
TT Mã phiếu Tổ Ngày
quan sát Đối tƣợng quan sát Số phiếu
1 TB-HCM/CN01 Bánh xe - cụm phanh 30/10/2010 Nguyễn Công Bằng 1
2 TB-HCM/CN02 Bánh xe - cụm phanh 25/10/2010 Trần Văn Quang 1
3 TB-HCM/CN03 Bánh xe - cụm phanh 26/10/2010 Trần Văn Tâm 1
4 TB-HCM/CN04 Acquy - Máy điện 25/10/2010 Lê Đức Hoàng Việt 1
5 TB-HCM/CN05 Acquy - Máy điện 21/20/2010 Phạm Hồng Hoàng 1
6 TB-HCM/CN06 Acquy - Máy điện 21/10/2010 Mai Gia Trung 1
7 TB-HCM/CN07 Bánh xe - cụm phanh 21/10/2010 Trần Văn Phòng 1
8 TB-HCM/CN08 Bánh xe - cụm phanh 21/10/2010 Ngô Hiệp Hƣng 1
9 TB-HCM/CN09 Acquy - Máy điện 21/10/2010 Lƣơng Ngọc Long 1
10 TB-HCM/CN10 Acquy - Máy điện 21/10/2010 Lê Đức Hoàng Việt 1
11 TB-HCM/CN11 Acquy - Máy điện 25/10/2010 Lƣơng Ngọc Long 1
12 TB-HCM/CN12 Bánh xe - cụm phanh 25/10/2010 Lê Ngọc Thái 1
Tổng số 12
Tổng số phiếu quan sát : 12 (phiếu)
(Chi tiết nội dung phiếu chụp ảnh Cá nhân TT.BD. Thiết bị HCM đính kèm Phụ lục 2)
Công ty Kỹ thuật Máy bay (VAECO) Công ty Tư vấn Macconsult
Báo cáo kết quả định mức (TTBD TB) Trang 111 111
PHỤ LỤC 01. CÁC PHIẾU CHỤP ẢNH QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ
PHỤ LỤC 02. CÁC PHIẾU CHỤP ẢNH CÁ NHÂN CA LÀM VIỆC
Recommended