View
2
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
K H Ớ P N Ố I M Ề M VÀ B ÍC H N Ố I A V K
A V K I N T E R N A T I O N A L A / S
G i ả i p h á p c h o t ấ t c ả ứ n g d ụ n g
2
Khớp nối mềm Supa AVKThân khớp và đầu bát bằng
gang dẻo được sơn phủ epoxy theo DIN 30677.
Bu lông, đai ốc bằng thép mềm phủ rilsan theo WIS 4-52-03.
Gioăng cao su EPDM cho nước và NBR cho ứng dụng gas
Khớp nối AVK FabricatedThân khớp và đầu bát bằng
thép mềm được sơn phủ epoxy theo WIS 4-52-01.
Bu lông, đai ốc bằng thép mạ kẽm được oxy hóa chống gỉ, gioăng
cao su EPDM.
Bích nối kết hợp AVKMặt bích bằng gang dẻo được
sơn phủ epoxy theo DIN 30677.Vòng làm kín bằng cao su SBRVòng chịu kéo bằng thép súng
theo BS 1400 LG2.
M ặ t h à n g t o à n d i ệ n c ủ a k h ớ p n ố i m ề m
v à b í c h n ố i
Khớp nối AVK OrionThân và đầu bát bằng gang dẻo
được sơn phủ epoxy theo DIN 30677 Bu lông, đai ốc, long đen
bằng thép phủ teflon hay lựa chọn thép không gỉ.
Gioăng cao su NBR
Bốn dòng sản phẩm sử dụng cho tất cả các ứng dụng
Các loại khớp nối mềm và bích nối AVK hiện nay bao gồm
bốn dòng sản phẩm riêng biệt bổ sung cho nhau do đó do
đó cho phép khách hàng của chúng tôi có thể tập trung
vào yêu cầu hay ứng dụng cụ thể mà không cần để ý đến
vật liệu của ống làm từ gang dẻo, nhựa PVC, thép hay
ống xi măng amiăng:
• Bích nối kết hợp AVK được sử dụng cho việc lắp đặt van và
trụ cứu hỏa trong hệ thống đường ống mới. Bích nối kết
hợp ngoài ra còn được sử dụng cho việc thay thế van cũ
trong hệ thống đường ống hiện tại.
• Khớp nối mềm Supa AVK được sử dụng cho việc lắp ráp
các loại ống với nhau với bất kỳ vật liệu của ống, cũng như
sử dụng trong việc sửa chữa hệ thống đường ống cũ. Đồng
thời loại này có tổng độ lệch góc là ±8°. Đây là đặc điểm nổi
bật và thiết yếu để sửa chữa và thay thế.
• Khớp nối AVK Fabricated phù hợp cho tất cả đường kính ống
lớn hơn 400 mm. Chúng được dành riêng cho mục đích với
tổng dung sai là 11mm. Thường được sử dụng trong hệ
thống ống truyền dẫn.
• Khớp nối AVK Orion có tổng độ lệch góc cao là ±16°. Đây là
điều quan trọng lớn trong quá trình đặt ống dẫn trong đất có
lẫn nhiều đá hoặc trong trường hợp đặt ống dẫn cong.
Chất lượng sản phẩm
Các loại đầy đủ của khớp nối mềm được chế tạo bởi AVK
theo chứng nhận ISO 9001 và được kiểm tra theo WRC
Water Bye-Laws scheme, đảm bảo sản phẩm chất lượng cao của
AVK được biết trên toàn thế giới.
Tất cả các bộ phận bao gồm bu lông và đai ốc được sơn chống
ăn mòn tối ưu.
Tất cả các khớp nối mềm và bích nối đã được lắp ráp cho phép việc
lắp đặt nhanh và hiệu quả mà không cần sử dụng chất bôi trơn hay
những dụng cụ đặc biệt. Tất cả các kiểu có áp lực danh nghĩa 16 bar.
3
B ả o v ệ ố n g t ố i ư u v à l i n h h o ạ t c h o m ọ i
ứ n g d ụ n g
Khớp nối mềm AVK Supa với dung sai rộng cho
các ứng dụng tiêu chuẩn.
Khớp nối mềm AVK Supa kiểu thẳng, chuyển bậc và mặt bích
cho đường kính DN 40 tới DN 400, và dung sai lớn nhất là 26
mm cùng với tổng độ lệch góc là ±8 độ.
Gioăng được thiết kế độc đáo với các đường gân đúc khuôn
đảm bảo bất cứ sự sai hỏng nhỏ nào trong ống dẫn đều được
hấp thụ bởi miếng đệm do đó đảm bảo an toàn trên tất cả vật
liệu ống bất kể kích thước và điều kiện của ống, và với lực
xoắn thấp là 40-50Nm.
Với độ dung sai rộng, khớp nối AVK Supa là một trong hệ thống
khớp nối linh hoạt nhất trên thị trường. Lưu kho chỉ cần giữ một
loại đường kính danh nghĩa do đó đưa ra lợi ích về cả kinh tế lẫn
thực tế cho người sử dụng cuối cùng.
Gioăng được thiết kế độc đáo với các đường gân đúc khuôn đảm
bảo bất cứ sự sai hỏng nhỏ nào trong ống dẫn đều được hấp thụ
bởi miếng đệm
Bu lông riêng biệt trên khớp nối orion cho phép siết chặt từng bu lông giúp lắp đặt dễ dàng
Khớp nối AVK Orion với độ lệch góc cao
cho các ứng dụng đặc biệt
Khớp nối AVK Orion với dung sai rất rộng bao gồm khớp
nối EE và EB cho ống từ DN 50 tới DN 300.
Đặc điểm của dòng khớp nối Orion là đệm kín lên tới 35
mm với tổng độ lệch góc là ±16 độ, và được thiết kế để
lắp ráp tất cả các vật liệu ống.
Phát triển chất lượng cao su đặc biệt để sử dụng nhắm đảm
bảo chắc chắn sự ổn định cao trên tất cả các loại ống.
Đệm kín không có vòng chịu kéo trong kết cấu
Kh ớ p n ố i A V K F a b r i c a t e d v à k h ớ p n ố i
A V K D i s m a n t l i n g J o i n t s
Khớp nối AVK dismantling joints
Khớp nối AVK dismantling joints được phát triển
nhắm cung cấp độ linh hoạt một cách tối ưu trong thiết kế, lắp đặt
và tháo dỡ, nếu cần thiết, cấp mặt bích cho các kích cỡ lớn.
Khớp nối giãn nở có khả năng bù cho sự dịch chuyển trục của đường
ống trong quá trình lắp đặt/tháo dỡ như là nó cho phép điều chỉnh theo
chiều dọc bởi hoạt động lồng ống giữa bên trong và bên ngoài bích của
thân khớp. Khi chiều dài yêu cầu đạt được, mối nối có thể khóa bằng
thanh ren và đai ốc.
Tổng dung sai lớn nhất là +/-60 mm cung cấp sự linh hoạt tuyệt với.
Hơn nữa, thiết kế mặt bích khoan hình U để tách biệt bu lông trên đầu
bát và chỉ một vài điểm kết nối thanh ren cung cấp khả năng lắp đặt dễ
dàng. Do đó AVK dismantling joints giúp giảm chi phí trong việc lắp đặt
và tháo dỡ và loại bỏ nhu cầu cần
hệ thống neo đắt tiền.
4
Dự án thay thế ở Na Uy sửdụng DN 600 AVK dismantling
joints và van bướm
Dismantling joints phù hợp cao trong việc lắp đặt van
cổng với đường kính lớn
DN 300-1200, PN 10/16 Thân khớp và đầu bát bằng thép
theo EN 10025 được sơn epoxy theo DIN 30677/WIS
4-52-01.Thanh dẫn, bu lông và đai ốc
bằng thép mạ kẽm Gioăng cao su EPDM
Khớp nối AVK Fabricated cho các ứng
dụng với đường kính lớn
Khớp nối AVK fabricated thẳng, chuyển bậc và bích cho
đường kính từ DN 350 tới DN 1200 đã được thiết kế đặc
biệt cho việc lắp ráp ống co đường kính lớn theo đường
kính ngoài của ống.
Khớp nối có dung sai lên tới 11 mm và tổng độ lệch góc
là ±2 độ.
Tất cả khớp nối được sản xuất theo dung sai của nhà
sản xuất ống, và các kích cỡ đặc biệt hoặc không theo
tiêu chuẩn cho thể theo đơn đặt hàng.
Phù hợp cho ứng dụng nước và
nước thải ở PN 16 cho ống uPVC
thép, gang dẻo và gang xám
5
H ệ t h ố n g b í c h k ế t h ợ p A V K v ớ i m ộ t m ặ t b í c h
c h o m ọ i v ậ t l i ệ u ố n g
Van cổng với đầu ra kiểu Spigot được gắn với bích kết hợp cung cấp sự linh hoạt tuyệt vời để thay thế vancổng mặt bíchtrong đườngống gang
Bích kết hợp AVK là lý tưởng cho việc cải tạo sự lắp đặt hiện tại.
AVK series 38 với ống PE pipe cuối hay bích cuối khi cần thiết kéo dài khoảng cách bề mặt
Hệ thống bích kết hợp AVK bao gồm dải mặt b í c h rộng,
kiểu đệm kín & ống lót hỗ trợ.
Dải sản phẩm rộng cung cấp linh hoạt cho việc sử dụng
như mặt bích cho các kiểu vật liệu ống khác nhau có kết
quả đã được xác nhận trên toàn thế giới và sử dụng trong
hệ thống cấp nước và lĩnh vực xử lý nước thải.
• Bích nối bằng gang dẻo GGG-50, và được khoan với PN 10 và PN
16.
• Đệm kín không có vòng chịu kéo tiêu chuẩn cho ống PVC hoặc ống
gang xam ở DN 50-600
• Đệm kín có vòng chịu kéo cho ống gang, PVC và PE ở DN
50-300
• Ống lót hỗ trợ bằng thép không gỉ cho ống PE và cung cấp với
PE 80 và PE 100 (SDR 11 và SDR 17)
Khi lắp đặt bích kết hợp cho ống PE, ống lót hỗ trợ luôn được sử dụng để ngăn chặn sự rò rỉ do sự biến dạng của ống PE . Ống lót hỗ trợ AVK được điều chỉnh cho khả năng lắp đặt nhanh và dễ dàng
Khi sử dụng bích kết hợp với vòng chịu kéo,
bích kết nối để giữ là không cần thiết và hệ
thống bích kết hợp được coi như giải pháp chi phí
hiệu quả.
B i ể u đ ồ l ự a c h ọ n K h ớ p n ố i A V K Su p a
K h ớ p n ố i O r i o n
Khớp nối mềm EE & EB AVK Supa Khớp nối chuyển bậc AVK Supa
DN Sealing range Ref. nos. Ref. nos. DN 1 DN 2 Sealing range Ref. nos mm adaptors straight couplings mm stepped couplings
40/50 46-63 603-063000-4-100 601-063000-4-100 40 - 50 46 - 63 57 - 74 602-063074-4-10050 57-74 603-074000-4-100 601-074000-4-100 40 - 65 46 - 63 68 - 85 602-063085-4-100
50/65 57-74 603-074001-4-100 - 50 - 65 57 - 74 68 - 85 602-074085-4-10050/65 68-85 603-085000-4-100 601-085000-4-100 50 - 80 57 - 74 84 -106 602-074106-4-100
80 84-106 603-106000-4-100 601-106000-4-100 65 - 80 68 - 85 84 -106 602-085106-4-10080/100 84-106 603-106001-4-100 - 80 -100 84 -106 99 -119 602-106119-4-100100 99-119 603-119000-4-100 601-119000-4-100 80 -100 84 -106 109 -133 602-106133-4-100
100 -100 99 -119 109 -133 602-119133-4-100100 109-133 603-133000-4-100 601-133000-4-100 100 -125 99 -119 132 -157 602-119157-4-100
100/125 109-133 603-133001-4-100 - 100 -125 109 -133 132 -157 602-133157-4-100125/150 132-157 603-157000-4-100 601-157000-4-100 100 -150 109 -133 157 -183 602-133183-4-100150 157-183 603-183000-4-100 601-183000-4-100 125 -150 132 -157 157 -183 602-157183-4-100150 176-201 603-201000-4-100 601-201000-4-100 150 -150 157 -183 176 -201 602-183201-4-100200 193-215 603-215000-4-100 601-215000-4-100 150 -200 176 -201 193 -215 602-201215-4-100
150 -200 176 -201 218 -242 602-201242-4-100200 218-242 603-242000-4-100 601-242000-4-100 200 -200 193 -215 218 -242 602-215242-4-100250 242-268 603-268000-4-100 601-268000-4-100 200 -225 193 -215 242 -268 602-215268-4-100250 266-292 603-292000-4-100 601-292000-4-100 200 -225 218 -242 242 -268 602-242268-4-100250 280-306 603-306000-4-100 601-306000-4-100 225 -250 242 -268 266 -292 602-268292-4-100300 301-327 603-327000-4-100 601-327000-4-100 250 -250 266 -292 280 -306 602-292306-4-100
250 -300 266 -292 301 -327 602-292327-4-100300 324-350 603-350000-4-100 601-350000-4-100 300 -300 301 -327 324 -350 602-327350-4-100350 352-378 603-378000-4-100 601-378000-4-100 300 -350 301 -327 352 -378 602-327378-4-100350 372-396 603-396000-4-100 601-396000-4-100 300 -350 324 -350 352 -378 602-350378-4-100350 384-410 603-410000-4-100 601-410000-4-100 350 -350 352 -378 372 -396 602-378396-4-100
350 -350 372 -396 384 -410 602-396410-4-100400 410-436 603-436000-4-100 601-436000-4-100 350 -400 384 -410 410 -436 602-410436-4-100400 436-462 603-462000-4-100 601-462000-4-100 400 -400 410 -436 436 -462 602-436462-4-100
Khớp nối mềm EE & EB AVK Orion Khớp nối chuyển bậc AVK Orion
DN Sealing range Ref. nos. Ref. nos. DN 1 DN 2 Sealing range Ref. nos. mm Straight couplings Adaptors mm Stepped couplings
50 46-72 711-050-5X00 711-050-6X00 - - - -65 72-86 711-065-5X00 711-065-6X00 - - - -80 88-108 711-080-5X00 711-080-6X00 80-100 88 -108 104 -130 711-080-7000
100 104-130 711-100-5X00 711-100-6X00 100-125 104 -130 125 -155 711-100-7000125 125-155 711-125-5X00 711-125-6X00 100-150 104 -130 158 -192 711-100-7000150 158-192 711-150-5X00 711-150-6X00 125-150 125 -155 158 -192 711-125-7000200 198-232 711-20X-5X00 711-200-6X00 200-225 198 -232 233 -267 711-200-7000225 233-267 - 711-225-6X00 225-250 233 -267 267 -310 711-225-7000250 267-310 711-250-5X00 711-250-6X00 - - - -300 315-358 711-300-5X00 711-300-6X00 - - - -
6
7
DN Flange D.ex. Standard Tensile Tensile D.ex. Standard Tensile D.ex. Standard Support bushmm PVC PVC PE mm Ductile iron Ductile iron mm Steel
50 05-050-2100 63 05-050-0310 05-063-50011 05-063-50311 66 05-050-0210 60 05-050-0540 05-063-5X00060 05-060-2100 63 05-050-0310 05-063-50011 05-063-50311 05-063-5X00060 05-060-2200 75 05-060-0510 05-075-50411 05-075-50511 77 05-060-0510 05-077-50111 76 05-060-0510 05-075-5X00065 05-065-2100 75 05-065-0310 05-075-50011 05-075-50311 82 05-065-0210 05-082-50111 76 05-065-1510 05-075-5X00080 05-080-2100 90 05-080-0310 05-090-50011 05-090-50311 98 05-080-0210 05-098-50111 89 05-080-0540 05-090-5X000
100 05-100-2100 110 05-100-0310 05-110-50011 05-110-50311 118 05-100-0210 05-118-50111 108 05-100-1510 05-110-7X000100 05-100-2100 114 05-100-0540125 05-125-2200 125 05-125-1310 05-125-50011 05-125-50311 05-125-7X000125 05-125-2100 140 05-125-0310 05-140-50011 05-140-50311 144 05-125-0210 05-144-50111 133 05-125-1510 05-140-7X000150 05-150-2100 160 05-150-0310 05-160-50011 05-160-50311 170 05-150-0210 05-170-50111 168 05-150-0540 05-160-7X000200 05-200-X100 200 05-200-0310 05-200-50011 05-200-50311 05-200-7X000200 05-200-X400 225 05-200-1310 05-225-50011 05-225-50311 222 05-200-0210 05-222-50111 219 05-200-0540 05-225-7X000250 05-250-X100 250 05-250-0310 05-250-50011 05-250-50311 05-250-7X000250 05-250-X400 280 05-250-1310 05-280-50011 05-280-50311 274 05-250-0210 05-274-50111 273 05-250-0540 05-280-7X000300 05-300-X100 315 05-300-0310 05-315-50011 05-315-50311 05-315-7X000300 05-300-X400 326 05-300-0210 05-326-50111 324 05-300-0540400 05-400-X100 400 05-400-0310 400 05-400-X400 428 05-400-0210500 05-500-2100 500 05-500-0310 500 05-500-2200 532 05-500-0210600 05-600-2200 630 05-600-0310 636 05-600-0210
X: 2 = PN 10 4 = PN 16
X: 2 = PE 100, PN 6.3 3 = PE 100, PN10
PE 80, PN 6.3 4 = PE 100, PN 16
PE 80, PN 10 PE 80, PN 12.5
K h ớ p n ố i A V K F a b r i c a t e d , D i s m a n t l i n g
J o i n t s & Bí c h k ế t h ợ p
Cast iron pipesDN Ext. mm
14" AB 387 14" CD 399 16" AB 439 16" CD 453 18" AB 492 18" CD 507 20" AB 545 20" CD 560 24" AB 650 24" CD 667 27" AB 729 27" CD 747 30" AB 807 30" CD 826 36" AB 964 36" CD 985 42" AB 1121 42" CD 1143 48" AB 1277 48" CD 1300
Ductile iron pipes DN Ext. mm
350 DI 378
400 DI 429
450 DI 480
500 DI 532
600 DI 635
700 DI 738
800 DI 842
900 DI 945
1000 DI 1048
1200 DI 1255
Steel/PVC pipes DN Ext. mm
14" ST 355.6
16" ST 406.4
18" ST 457.2
20" ST 508.0
24" ST 609.6
28" ST 711.2
32" ST 812.8
36" ST 914.4
42" ST 1016.0
48" ST 1220.0
Khớp nối mềm EE,EB & chuyển bậc AVK fabricated
DN Ref. nos
300 59-265-300300X1
350 59-265-300350X1
400 59-265-300400X1
450 59-265-300450X1
500 59-265-300500X1
600 59-265-300600X1
700 59-265-300700X1
800 59-265-300800X1
900 59-265-300900X1
1000 59-265-301000X1
1200 59-265-301200X1
AVK Dismantling joints
Hệ thống b í c h kết hợp AVK
H ệ t h ố n g k h ớ p n ố i & b í c h n ố i A V K
AVK INTERNATIONAL A/S Bizonvej 1, Skovby DK-8464 Galten, Denmark Tel.: +45 87 54 21 00 Fax:+45 87 54 21 20 e-mail: sales@avk.dk www.avkvalves.com
8
Khớp nối AVK Orion
Series 711/20Khớp nối EE AVK Orion DN 50-300
Series 711/21Khớp nối chuyển bậc AVK Orion DN 80-250
Series 711/10Khớp nối EB AVK Orion DN 50-300
Khớp nối mềm AVK Supa
Series 601Khớp nối mềm EE AVK Supa DN 40-400
Series 602Khớp nối chuyển bậc AVK Supa DN 40-400
Series 603Khớp nối mềm EB AVK Supa DN 40-400
AVK Dismantling Joints
Series 59/265Dismantling joint DN 300-1200
Series 05/21Bích nối DN 50-600
Series 05Đệm kín tiêu chuẩn cho ống PVC, gang dẻo và thép DN 50-600
Series 05/50011Đệm kín với vòng chịu kéo cho ống PVC DN 50-300
Series 05/50111Đệm kín với vòng chịu kéo cho ống gang dẻo DN 50-300
Series 05/50311Đệm kín với vòng chịu kéo cho ống PE DN 50-300
Series 05Ống lót hỗ trợ cho ống PE DN 50-300
Khớp nối AVK Fabricated
Series 52/258Khớp nối EE DN 350-1200
Serie 52/259Khớp nối chuyển bậc DN 350-1200
Series 52/260Khớp nối EB DN 350-1200
Hệ thống b í c h kết hợp AVK
41601XEB/2005-09-22
Recommended