KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17hpu.edu.vn/upload/company/151/133/thao/Ket qua thi xep...

Preview:

Citation preview

KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH XẾP LỚP K17

Điều kiện được miễn Tiếng Anh 1: Điểm quy đổi từ thang điểm 1000 sang thang điểm 10 ở cột Tiếng Anh 1 >= 7

Điều kiện được miễn Tiếng Anh 2: Điểm quy đổi từ thang điểm 1000 sang thang điểm 10 ở cột Tiếng Anh 2 >= 7

Điều kiện được miễn Tiếng Anh 3: Điểm quy đổi từ thang điểm 1000 sang thang điểm 10 ở cột Tiếng Anh 3 >= 7

TA 1 TA 2 TA 3

1 1308C65014 Tạ Hoàng Anh 10/10/1995 CTC 1001 420 10 8

2 1308C65015 Nguyễn Mạnh Cường 08/01/1994 CTC 1001 10

3 1208C65003 Trần Quang Hưng 08/04/1994 CTC 1001 Vắng

4 1308C65008 Dương Văn Thắng 17/1/1995 CTC 1001 95

5 1308C66002 Nguyễn Thế Công 22/4/1995 ĐCC 1001 125

6 1308C66006 Nguyễn Thế Hải 15/7/1994 ĐCC 1001 150

7 1308C66005 Đỗ Văn Nhân 26/9/1994 ĐCC 1001 215

8 1308C66004 Phạm Ngọc Tuấn 01/02/1995 ĐCC 1001 130

9 1308C69001 Cao Mai Tú Anh 05/10/1995 QTC 1001K 195

10 1308C69065 Nguyễn Thị Kiều Anh 31/10/1995 QTC 1001K 230

11 1308C69055 Vũ Thị Lan Anh 14/6/1994 QTC 1001K 180

12 1108C69248 Nguyễn Thị Tố Anh 08/07/1993 QTC 1001K Vắng

13 1308C69038 Đặng Việt Anh 14/6/1995 QTC 1001K 150

14 1308C69053 Nguyễn Thị Hải Ánh 11/12/1994 QTC 1001K 220

15 1308C69016 Nguyễn Ngọc Bích 25/8/1995 QTC 1001K 200

16 1308C69064 Vũ Tuấn Cương 25/6/1995 QTC 1001K 220

17 1308C69043 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 01/10/1995 QTC 1001K Vắng

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Học từ Level 3

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Quy Thang điểm 10

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

18 1308C69046 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 23/7/1995 QTC 1001K 85

19 1308C69015 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 10/12/1995 QTC 1001K 195

20 1308C69045 Phạm Bá Đông 14/7/1995 QTC 1001K 210

21 1308C69037 Đặng Khánh Hà 14/2/1995 QTC 1001K 115

22 1308C69052 Nguyễn Thị Diệu Hà 25/9/1995 QTC 1001K 95

23 1308C69060 Trịnh Thị Khánh Hà 31/7/1995 QTC 1001K 150

24 1308C69031 Lê Ánh Hằng 02/05/1994 QTC 1001K 135

25 1308C69061 Bùi Thị Thanh Hiền 07/08/1995 QTC 1001K 175

26 1308C69006 Vũ Thị Hương 11/10/1995 QTC 1001K 255 5

27 1308C69005 Ngô Thị Lan 07/03/1995 QTC 1001K 260 5

28 1308C69014 Tống Khánh Linh 24/5/1995 QTC 1001K 265 5

29 1308C69049 Vũ Khánh Linh 01/01/1995 QTC 1001K 135

30 1308C69025 Chu Mỹ Linh 25/11/1994 QTC 1001K 175

31 1308C69019 Trần Thị Thanh Loan 08/05/1995 QTC 1001K 185

32 1308C69048 Bùi Thúy Loan 23/5/1995 QTC 1001K 130

33 1308C69007 Đoàn Thị Ngọc Ly 09/05/1995 QTC 1001K Vắng

34 1308C69027 Đào Thị Mai 07/11/1995 QTC 1001K 95

35 1308C65007 Trần Đức Mạnh 02/05/1995 QTC 1001K 210

36 1308C69034 Trịnh Thị Trà My 25/7/1995 QTC 1001K 265 5

37 1308C69051 Trần Thuý Nga 14/1/1995 QTC 1001K 65

38 1308C69039 Ngô Phạm Thúy Ngân 24/3/1995 QTC 1001K 285 6

39 1308C69008 Phạm Thu Ngân 15/8/1995 QTC 1001K 210

40 1308C69032 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 19/8/1994 QTC 1001K 155

41 1308C69058 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/11/1995 QTC 1001K 170

42 1308C69057 Nguyễn Thị Hồng Nhung 21/8/1995 QTC 1001K 105

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

43 1308C69030 Bùi Thị Phương 24/7/1995 QTC 1001K 185

44 1308C69002 Nguyễn Thị Phương 06/08/1994 QTC 1001K 190

45 1308C69003 Nguyễn Thị Huệ Phương 06/06/1995 QTC 1001K 175

46 1308C69042 Ngô Thị Phượng 09/09/1994 QTC 1001K Vắng

47 1308C69012 Vũ Thị Phượng 23/6/1995 QTC 1001K 150

48 1308C69066 Đỗ Ngọc Thái 01/10/1995 QTC 1001K 150

49 1308C69035 Hoàng Thị Thảo 06/02/1995 QTC 1001K 190

50 1308C69059 Lê Thị Phương Thảo 15/5/1995 QTC 1001K 195

51 1308C69023 Lê Thị Phương Thảo 12/03/1995 QTC 1001K 230

52 1308C69041 Nguyễn Thị Minh Thu 22/10/1995 QTC 1001K 280 6

53 1308C69062 Nguyễn Thị Thúy 28/3/1995 QTC 1001K 65

54 1308C69033 Đỗ Thị Thụy 30/9/1994 QTC 1001K 220

55 1308C69054 Đặng Thị Trang 12/02/1994 QTC 1001K 260 5

56 1308C69056 Vũ Thị Thảo Trang 30/5/1995 QTC 1001K Vắng

57 1308C69028 Bùi Thị Thùy Trang 19/3/1995 QTC 1001K 230

58 1308C69009 Vũ Thuỳ Trang 11/12/1995 QTC 1001K 230

59 1308C69004 Hoàng Đức Trung 03/07/1995 QTC 1001K 160

60 1308C69029 Nguyễn Đức Trung 17/8/1995 QTC 1001K 190

61 1308C65009 Trần Văn Tuân 03/11/1995 QTC 1001K 240

62 1308C69026 Đỗ Anh Tuấn 17/7/1995 QTC 1001K 130

63 1308C69036 Nguyễn Ngọc Tùng 16/11/1994 QTC 1001K 235

64 1308C69021 Nguyễn Thị Hồng Vân 25/11/1995 QTC 1001K 235

65 1308C69020 Trịnh Thị Hồng Vân 05/06/1995 QTC 1001K 270 6

66 1308C69018 Nguyễn Hải Yến 06/08/1995 QTC 1001K 185

67 1308C70005 Nguyễn Hữu Tùng Anh 29/7/1995 VHC 1001 275 6

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

68 1308C70004 Trương Mạnh Cường 04/12/1995 VHC 1001 190

69 1308C70009 Phạm Thị Duyên 31/8/1995 VHC 1001 305 7

70 1308C70003 Nguyễn Việt Dũng 17/2/1995 VHC 1001 220

71 1308C69010 Nguyễn Thành Đạt 09/09/1995 VHC 1001 255 5

72 1308C70001 Đào Thị Hồng 23/10/1995 VHC 1001 235

73 1308C70008 Đặng Thị Thúy Nga 19/6/1995 VHC 1001 200

74 1308C70006 Hoàng Thị Ngân 02/11/1995 VHC 1001 Vắng

75 1308C70002 Đinh Thị Phương 24/3/1995 VHC 1001 215

76 1308C70007 Đoàn Văn Thượng 15/2/1994 VHC 1001 200

77 1308C67012 Trần Duy Hoàng 05/01/1994 XDC 1001 Vắng

78 1308C67016 Nguyễn Huy Hoàng 26/10/1995 XDC 1001 200

79 1312101009 Hoàng Tiến Duy 08/11/1995 CT 1701 210

80 1312101017 Lê Đỗ Minh Hùng 01/03/1995 CT 1701 180

81 1312101012 Đào Trọng Nghĩa 01/11/1995 CT 1701 340 9

82 1312101030 Trần Phương Quân 02/12/1994 CT 1701 150

83 1312101028 Nguyễn Văn Thông 04/08/1994 CT 1701 Vắng

84 1312101016 Phạm Văn Toàn 12/04/1994 CT 1701 Vắng

85 1312101018 Phạm Trí Trung 15/9/1995 CT 1701 485 10 10 6 Học từ Level 3

86 1312105002 Nguyễn Hữu Công 30/5/1995 ĐC 1701 175

87 1312102024 Vũ Mạnh Cường 30/4/1994 ĐC 1701 115

88 1312102008 Phạm Văn Cường 31/10/1995 ĐC 1701 95

89 1312102021 Nguyễn Quang Đạo 10/05/1995 ĐC 1701 270 6

90 1312102014 Nguyễn Đình Đạt 05/04/1995 ĐC 1701 195

91 1312102017 Kiều Công Hoà 02/01/1995 ĐC 1701 225

92 1312102018 Nguyễn Mạnh Hùng 05/08/1995 ĐC 1701 240

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

93 1312102011 Nguyễn Ngọc Long 25/1/1995 ĐC 1701 290 7

94 1312102010 Giang Thanh Nam 16/8/1995 ĐC 1701 360 10 5

95 1312102012 Vũ Trọng Nghĩa 18/10/1993 ĐC 1701 255 5

96 1312102005 Đỗ Văn Quân 13/1/1995 ĐC 1701 185

97 1312102016 Lê Văn Quí 22/5/1995 ĐC 1701 175

98 1312102022 Lê Đình Quý 13/5/1994 ĐC 1701 135

99 1312102020 Nguyễn Nam Sơn 28/8/1995 ĐC 1701 220

100 1312102007 Lưu Quang Trường 09/06/1995 ĐC 1701 Vắng

101 1312102013 Hoàng Mạnh Tuấn 02/03/1995 ĐC 1701 170

102 1312102004 Vũ Thanh Tùng 14/11/1995 ĐC 1701 120

103 1312102001 Đinh Trọng Vinh 24/10/1995 ĐC 1701 125

104 1312103004 Nguyễn Ngọc Hải 09/05/1995 ĐT 1701 115

105 1312103001 Trần Văn Mạnh 01/11/1994 ĐT 1701 195

106 1312103005 Ngô Văn Toản 02/07/1995 ĐT 1701 335 9

107 1312301028 Vũ Thị Mai 23/6/1995 MT 1701 165

108 1312301022 Nguyễn Hoài Nam 16/11/1995 MT 1701 165

109 1312301029 Phạm Thị Nga 10/12/1995 MT 1701 175

110 1312401066 Nguyễn Thị Tâm 02/10/1995 MT 1701 80

111 1312401068 Phạm Thị Cúc 27/12/1994 QT 1701K 170

112 1312401080 Bùi Thị Diệp 07/06/1995 QT 1701K Vắng

113 1312401049 Phạm Thị Dịu 12/02/1995 QT 1701K 80

114 1312401099 Nguyễn Đức Giang 03/03/1995 QT 1701K 150

115 1312401107 Đặng Thu Hà 08/11/1995 QT 1701K 105

116 1312401024 Nguyễn Thị Hải 20/10/1995 QT 1701K 140

117 1312401030 Trần Thị Hiền 21/4/1995 QT 1701K 145

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

118 1312751054 Lê Thị Huyền 30/10/1995 QT 1701K 235

119 1312401035 Trịnh Huy Hùng 27/6/1995 QT 1701K 295 7

120 1312401063 Bùi Thị Thu Hương 17/6/1995 QT 1701K 215

121 1312401076 Phạm Thị Thu Hường 27/10/1995 QT 1701K 335 9

122 1312401102 Trần Thị Phương Linh 20/5/1995 QT 1701K Vắng

123 1312107001 Hoàng Thị Thùy Linh 05/12/1995 QT 1701K 230

124 1312401050 Nguyễn Thị Thanh Mai 25/4/1995 QT 1701K 145

125 1312101014 Vũ Đức Mạnh 12/12/1995 QT 1701K 235

126 1312401047 Bùi Thị Bích Ngọc 30/6/1995 QT 1701K 195

127 1312401114 Trịnh Thị Đào Nguyên 01/08/1995 QT 1701K 235

128 1312401084 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/12/1995 QT 1701K 210

129 1312401025 Ngô Lan Phương 28/3/1995 QT 1701K 165

130 1312401064 Nguyễn Thị Phượng 07/10/1995 QT 1701K Vắng

131 1312401077 Nguyễn Thị Thanh 09/01/1995 QT 1701K 250 5

132 1312401056 Mai Phương Thảo 01/10/1995 QT 1701K 170

133 1312401127 Lương Thị Thảo 11/03/1995 QT 1701K Vắng

134 1312401067 Nguyễn Thị Phương Thảo 11/12/1995 QT 1701K 210

135 1312404007 Nguyễn Thị Phương Thoa 09/02/1995 QT 1701K 295 7

136 1312401164 Trần Thị Kim Thuỷ 17/11/1995 QT 1701K 180

137 1312401089 Nguyễn Thị Thu Thủy 26/5/1995 QT 1701K 270 6

138 1312401054 Vũ Hồng Trang 21/6/1995 QT 1701K 185

139 1312401111 Vũ Thị Tố Uyên 27/7/1995 QT 1701K 230

140 1312401062 Phạm Thị Thuý Vân 11/01/1995 QT 1701K 195

141 1312402018 Nguyễn Đức Tuấn Anh 24/11/1995 QT 1701N Vắng

142 1312402043 Nguyễn Đức Bình 09/08/1995 QT 1701N Vắng

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

143 1312402039 Trần Thị Chi 25/1/1995 QT 1701N 290 7

144 1312402023 Bùi Thị Minh Chính 19/7/1995 QT 1701N 75

145 1312402015 Nguyễn Mạnh Cường 31/5/1994 QT 1701N Vắng

146 1312401072 Lương Thị Hồng Diệu 02/06/1995 QT 1701N Vắng

147 1312401023 Chu Thị Thùy Dung 19/4/1995 QT 1701N 190

148 1312402045 Vũ Đức Dũng 13/10/1995 QT 1701N 235

149 1312402032 Vũ Khắc Đường 18/9/1995 QT 1701N 285 6

150 1312402044 Lê Ngọc Đức 28/12/1995 QT 1701N 300 7

151 1312402016 Nguyễn Thị Thu Giang 29/6/1995 QT 1701N 315 8

152 1312402022 Dương Ngọc Hà 22/12/1995 QT 1701N 215

153 1312402029 Trần Thị Thu Hà 26/2/1995 QT 1701N 150

154 1312402001 Đỗ Thu Hà 24/3/1995 QT 1701N 175

155 1312402040 Bùi Xuân Hải 09/03/1994 QT 1701N Vắng

156 1312402012 Nguyễn Thị Hằng 15/9/1995 QT 1701N 260 5

157 1312402042 Ngô Thị Thu Hằng 16/7/1995 QT 1701N 185

158 1312402014 Nguyễn Thị Hoa 06/06/1995 QT 1701N Vắng

159 1312402008 Nguyễn Thị Bảo Hoa 21/10/1995 QT 1701N 230

160 1312402041 Bùi Thị Huệ 27/11/1995 QT 1701N 290 7

161 1312402004 Trịnh Thị Huyền 10/03/1995 QT 1701N Vắng

162 1312402021 Vũ Thị Hương 16/5/1995 QT 1701N 300 7

163 1312402037 Đỗ Thị Lan Hương 16/1/1995 QT 1701N 250 5

164 1312402025 Nguyễn Thị Minh Hương 22/7/1995 QT 1701N 180

165 1312401044 Trần Thị Thanh Hương 27/3/1993 QT 1701N 160

166 1312402006 Hoàng Thu Hương 08/03/1994 QT 1701N 160

167 1312402007 Vũ Trang Khuê 06/04/1995 QT 1701N 205 Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

168 1312402013 Vũ Mỹ Linh 11/01/1993 QT 1701N 220

169 1312402036 Phạm Thị Lượt 02/11/1994 QT 1701N 225

170 1312402005 Phạm Thị Miển 25/8/1995 QT 1701N 245

171 1312401034 Phạm Thị My 30/3/1995 QT 1701N 165

172 1312402002 Đoàn Thị Nga 14/1/1995 QT 1701N 175

173 1312402024 Nguyễn Văn Phong 08/06/1994 QT 1701N 175

174 1312402011 Nguyễn Ngọc Thảo 16/12/1994 QT 1701N 165

175 1312402027 Lê Ngọc Tuấn 11/09/1995 QT 1701N 230

176 1312751016 Vũ Thái Tùng 24/6/1995 QT 1701N 235

177 1312402026 Phạm Thị Lê Vy 11/12/1995 QT 1701N 140

178 1312402010 Mai Hải Yến 12/01/1995 QT 1701N 270 6

179 1312401057 Nguyễn Thị Kim Anh 11/04/1995 QT 1702K 115

180 1312401130 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 28/5/1995 QT 1702K 175

181 1312401036 Nguyễn Thuỳ Anh 07/04/1995 QT 1702K 320 8

182 1312401065 Nguyễn Tuấn Anh 03/08/1995 QT 1702K 135

183 1312401075 Nguyễn Thị Hồng Ánh 11/12/1995 QT 1702K 70

184 1312401059 Đoàn Mạnh Chính 27/12/1995 QT 1702K 185

185 1312401161 Vũ Thị Thanh Dung 10/02/1995 QT 1702K 160

186 1312401170 Nguyễn Thị Thùy Dung 06/08/1995 QT 1702K 110

187 1312401031 Đinh Thị Duyên 23/7/1995 QT 1702K 145

188 1312401108 Nguyễn Tiến Đạt 28/8/1994 QT 1702K 235

189 1312401038 Phạm Anh Đức 25/10/1992 QT 1702K 135

190 1312301018 Trần Thị Hương Giang 01/09/1994 QT 1702K 210

191 1312401153 Đỗ Thanh Hà 02/05/1994 QT 1702K 95

192 1312401053 Hoàng Thị Yến Hải 28/5/1995 QT 1702K 170

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

193 1312401174 Mai Thị Minh Hằng 10/03/1995 QT 1702K 165

194 1312401101 Nguyễn Thị Thúy Hằng 26/8/1995 QT 1702K 180

195 1312401069 Đồng Thị Ngọc Hoa 28/9/1995 QT 1702K 295 7

196 1312401045 Vũ Nguyên Hoàng 11/09/1995 QT 1702K 130

197 1312401096 Phạm Thị Huân 20/9/1995 QT 1702K 105

198 1312401118 Nguyễn Thị Huyền 30/3/1995 QT 1702K Vắng

199 1312401123 Phạm Thị Huyền 09/10/1995 QT 1702K 90

200 1312401128 Trần Thị Thu Hương 22/6/1994 QT 1702K 200

201 1312401115 Tô Thị Tuyết Hương 12/03/1995 QT 1702K 110

202 1312401041 Nguyễn Thị Vân Khánh 30/3/1992 QT 1702K Vắng

203 1312401119 Đỗ Khánh Linh 11/10/1995 QT 1702K 210

204 1312401154 Đặng Ngọc Linh 27/7/1995 QT 1702K 150

205 1312401085 Phạm Phương Linh 23/2/1995 QT 1702K 300 7

206 1312401071 Phạm Thị Quỳnh Nga 30/6/1995 QT 1702K 255 5

207 1312401109 Trần Thị Thảo Nguyên 11/12/1995 QT 1702K 165

208 1312401106 Nguyễn Thị Nguyệt 14/5/1995 QT 1702K Vắng

209 1312401029 Nguyễn Ý Nhi 07/11/1995 QT 1702K 275 6

210 1312401120 Lê Thị Tuyết Nhung 24/11/1995 QT 1702K 175

211 1312401105 Đàm Thị Thu Phương 12/10/1995 QT 1702K 110

212 1312401051 Hoàng Thị Quy 03/03/1995 QT 1702K 130

213 1312401032 Mai Thị Quyên 27/5/1994 QT 1702K 135

214 1312401152 Ngô Thị Thanh Tâm 19/6/1995 QT 1702K 225

215 1312401121 Vũ Hữu Thành 06/11/1995 QT 1702K 150

216 1312401074 Phạm Hoài Hương Thảo 12/04/1995 QT 1702K 195

217 1312401078 Nguyễn Phương Thảo 13/8/1995 QT 1702K 225

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

218 1312401090 Nguyễn Phương Thảo 15/12/1995 QT 1702K 280 6

219 1312401040 Khổng Thị Thu 25/12/1995 QT 1702K 210

220 1312401043 Phạm Thị Hải Thu 09/09/1994 QT 1702K 115

221 1312401159 Lê Thị Thúy 27/9/1995 QT 1702K 210

222 1312401129 Vũ Thị Huyền Trang 15/1/1995 QT 1702K 95

223 1312401046 Phạm Trần Huyền Trang 01/05/1995 QT 1702K 95

224 1312401087 Kiều Quốc Trung 11/04/1995 QT 1702K 135

225 1312401088 Đinh Thị Hải Yến 01/08/1995 QT 1702K 170

226 1312404010 Phạm Thị Hân 15/9/1995 QT 1701T 185

227 1312404014 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 17/2/1994 QT 1701T 240

228 1312404006 Lương Văn Tỉnh 19/9/1995 QT 1701T Vắng

229 1312404015 Vũ Thuỳ Trang 28/11/1995 QT 1701T 315 8

230 1312401168 Phạm Thị Anh 18/2/1995 QT 1703K 130

231 1312401175 Đào Kim Chi 30/5/1995 QT 1703K 280 6

232 1312402031 Đào Thị Dịu 24/2/1995 QT 1703K Vắng

233 1312401165 Vũ Văn Hiếu 01/01/1995 QT 1703K Vắng

234 1312401157 Phạm Thanh Hoa 13/4/1995 QT 1703K 245

235 1312401003 Hoàng Thị Hoà 05/10/1995 QT 1703K Vắng

236 1312401151 Đồng Thị Huyền 06/01/1995 QT 1703K 185

237 1312401147 Vũ Thị Thanh Huyền 28/10/1995 QT 1703K 185

238 1312404009 Tô Thanh Hương 29/11/1994 QT 1703K 230

239 1312401009 Trần Thị Hồng Liên 21/7/1995 QT 1703K 175

240 1312401010 Giang Diệu Linh 18/10/1995 QT 1703K Vắng

241 1312401021 Đỗ Thị Hồng Ngọc 03/09/1995 QT 1703K 135

242 1312401143 Lã Thị Tuyết Nhung 12/11/1995 QT 1703K Vắng

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

243 1312401022 Nguyễn Thị Thanh 14/3/1995 QT 1703K Vắng

244 1312401148 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/10/1995 QT 1703K 325 8

245 1312401016 Phạm Văn Thế 18/7/1992 QT 1703K Vắng

246 1312401012 Trần Thị Nguyệt Thu 01/05/1995 QT 1703K 185

247 1312401150 Hà Thị Thuận 08/04/1995 QT 1703K Vắng

248 1312401138 Dương Minh Trang 26/8/1995 QT 1703K 225

249 1312401027 Nguyễn Quỳnh Trang 17/7/1995 QT 1703K Vắng

250 1312401162 Trần Thảo Trang 01/09/1994 QT 1703K 260 5

251 1312401144 Đào Thị Ngọc Trâm 17/6/1995 QT 1703K Vắng

252 1312401141 Lê Thị Hồng Vân 26/9/1995 QT 1703K Vắng

253 1312601038 Nguyễn Thị Lan Anh 25/9/1995 VH 1701 Vắng

254 1312601010 Ngô Văn Bảo 14/1/1995 VH 1701 Vắng

255 1312601021 Tạ Thị Diễm 10/03/1995 VH 1701 130

256 1312601006 Nguyễn Thị Dịu 08/10/1995 VH 1701 105

257 1312601012 Phạm Thị Duyên 09/04/1995 VH 1701 Vắng

258 1312601025 Lê Thị Hải Hà 27/2/1995 VH 1701 Vắng

259 1312601032 Trần Thị Thu Hà 31/5/1994 VH 1701 Vắng

260 1312601020 Đoàn Thị Hạnh 09/07/1995 VH 1701 Vắng

261 1312601024 Đỗ Thị Hoà 05/02/1995 VH 1701 Vắng

262 1312601004 Vũ Thị Hồi 30/1/1995 VH 1701 105

263 1312601022 Phạm Thị Phương Huyền 25/6/1995 VH 1701 145

264 1312601001 Nguyễn Thị Mỹ Linh 24/10/1995 VH 1701 220

265 1312601009 Phạm Thùy Linh 20/9/1994 VH 1701 195

266 1312601018 Nguyễn Thị Mai 13/12/1995 VH 1701 135

267 1312601042 Vũ Thị Bảo Ngọc 25/2/1995 VH 1701 Vắng

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 2

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Bài viết

THTT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Lớp

Quy Thang điểm 10

268 1312601014 Phạm Thị Nhài 14/6/1995 VH 1701 160

269 1312601023 Trần Thị Kim Oánh 14/6/1995 VH 1701 210

270 1312601016 Nguyễn Hùng Phong 12/08/1995 VH 1701 170

271 1312601002 Nguyễn Thị Thu Phương 12/12/1995 VH 1701 175

272 1312601037 Nguyễn Thị Quỳnh 18/9/1994 VH 1701 160

273 1312601017 Đỗ Kim Thanh 09/07/1995 VH 1701 160

274 1312601039 Đỗ Phương Thảo 22/9/1994 VH 1701 Vắng

275 1312601030 Lê Thị Thêm 24/6/1995 VH 1701 135

276 1312601019 Đoàn Đức Thịnh 21/2/1994 VH 1701 150

277 1312104010 Vũ Hoàng Anh 01/11/1995 XD 1701 175

278 1312104007 Nguyễn Thành Đạt 26/11/1992 XD 1701 630 10 10 10 Học từ Level 4

279 1312104013 Bùi Nguyên Hải 10/01/1995 XD 1701 195

280 1312105003 Nguyễn Đình Khánh 24/11/1995 XD 1701 185

281 1312104009 Đỗ Văn Mười 14/9/1994 XD 1701 210

282 1312104005 Phạm Thị Thu Trang 28/9/1995 XD 1701 Vắng

283 1312102003 Nguyễn Hữu Trường 16/11/1995 XD 1701 210

284 1312104011 Mai Công Tùng 02/12/1995 XD 1701 105

285 1312104002 Mai Ngọc Văn 27/9/1995 XD 1701 250 5

286 1312104014 Đoàn Đức Việt 23/11/1995 XD 1701 250 5

287 1312104012 Hoàng Quốc Việt 23/8/1995 XD 1701 175

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Tiếng Anh 1

Học từ Level 3

Học từ Level 4

Recommended