14
BNG SO SÁNH SN PHM KEEPER * * * A. CAMERA I - CAMERA KEEPER HỌ CMOS 1/ CMOS -Dòng ngoài trời và trong xưởng 2/CMOS - Dòng trong nhà II - CAMERA KEEPER HỌ CCD 1/CCD-Dòng ngoài trời và trong xưởng 2/CCD Dòng trong nhà III- CAMERA KEEPER - IP 1/ IP Dòng ngoài trời 2/IP Dòng trong nhà IV- CAMERA KEEPER CHUẨN HD-SDI *Camera KEEPER chuẩn HD- SDI B. ĐẦU GHI HÌNHs I/Đầu ghi hình KEEPER II/ĐẦU GHI HÌNH KEEPER HD-SDI

Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

  • Upload
    mit-uot

  • View
    62

  • Download
    1

Embed Size (px)

DESCRIPTION

So sánh sản phẩm keeper

Citation preview

Page 1: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

BẢNG SO SÁNH SẢN PHẨM KEEPER

*

* *

A. CAMERA

I - CAMERA KEEPER – HỌ CMOS

1/ CMOS -Dòng ngoài trời và trong xưởng

2/CMOS - Dòng trong nhà

II - CAMERA KEEPER – HỌ CCD

1/CCD-Dòng ngoài trời và trong xưởng

2/CCD – Dòng trong nhà

III- CAMERA KEEPER - IP

1/ IP – Dòng ngoài trời

2/IP – Dòng trong nhà

IV- CAMERA KEEPER CHUẨN HD-SDI

*Camera KEEPER chuẩn HD- SDI

B. ĐẦU GHI HÌNHs

I/Đầu ghi hình KEEPER

II/ĐẦU GHI HÌNH KEEPER HD-SDI

Page 2: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER (CMOS)

<Camera lắp ngoài trời hoặc lắp nhà xưởng >

Mã sản phẩm

(Modem)

BHX 480

BHX 1000

BTS 480

BTS 1000

BRX 450

BRX 480

BOH 480

BOH 4110

BOS 480

BOS 4110

BIV 490

Kiểu dáng

Thân

Thân

Thân

Thân

Thân

Thân

Cảm biến hình ảnh

1/3 8330

1/3 138 IMX

SONY

1/3” 8330

1/3” 138 IMX

SONY

1/4" Color

Dis

1/3" 3089

1/3’’ IMX

SONY

CMOS

1/3” 3089

IMX138

SONY CMOS

Color 1/3"CMOS

Độ phân giải

800TVL

1000TVL

800TVL

1000TVL

600TVL

800TVL

1000TVL

800TVL

1000TVL

900TVL

Ống kính (mm) iR cut

3.6:6mm

3.6:6mm

3.6:6mm

6;8mm

3.6:6mm

4,6,8mm

Tầm xa Hồng ngoại

Met ? ( số Led)

LED Array

(30)

LED Array

(30)

36 pcs IR

Leds(30m) 02 LED Array

(60m)

LED Array

(30-40m)

LED Array

(30-40m)

Chuẩn IP Ngoài trời

IP65

IP65

IP65

IP65

IP65

IP65

WDR ,DNR ,HLC

,BLC

Dual Glasses và

AWB

Dual Glasses

và AWB

AWB

Dual Glasses

và AWB

Dual Glasses và

AWB

Dual Glasses và

AWB

Page 3: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER (CMOS)

<Camera lắp trong nhà >

Mã sản phẩm

(Modem)

BMQ-480

BEN-455

BPV-480

BPV-4100

BEQ-480

BEQ-4100

BOC-480

BOC-490

Kiểu dáng

Thân Bán cầu (Dome)

Bán cầu(Dome)

Bán cầu(Dome)

Bán cầu (Dome)

Cảm biến hình ảnh

1/3" 3089

CMOS

1/3" Color Dis

1/3” 8330

1/3” IMX138

SONY CMOS

1/3” 3089

1/3” IMX138

SONY CMOS

1/3" 3089 CMOS

1/3” 1099 CMOS

Độ phân giải

800TVL

600TVL

800TVL

1000TVL

800TVL

1000TVL

800TVL

900TVL

Ống kính (mm) iR cut

3.6mm

3.6mm

3.6:6mm

3.6:6mm

3.6:6mm

Tầm xa Hồng ngoại Met

? ( số Led)

LED Array

(30)

LED Array

(30)

LED Array

(30) LED Array

(30)

LED Array

(30)

WDR ,DNR ,HLC ,BLC

AWB

AWB

Dual Glasses và

AWB

Vandal Proof,

Dual Glasses và

AWB

Dual Glasses và

AWB

Page 4: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER (CCD)

<Camera lắp ngoài trời và trong xưởng>

Mã sản

phẩm

(Modem)

OS-70

OS-170

BLV-460

BHA-470

BHT-470

BHG-460

BHE-460

BUH-4170

BRX-470

Kiểu dáng

Thân Thân

Thân

Thân

Thân

Thân

Thân

Thân

Cảm biến

hình ảnh

1/3’’ Sony

CCD Effico-

E

1/3’’ Sony

super HAD

CCD II

1/3" Color

Sony CCD

1/3" Color

Sony CCD

1/3" Color

Sony CCD

1/3" Color

Sony CCD

1/3" Color

SONY CCD

11/3" Color

SONY CCD

1/3" Color

SONY CCD

Độ phân giải

700TVL

700 TVL

BW: 750

700 TVL

700 TVL

700 TVL

BW: 750

650TVL

700 TVL

BW: 750

700 TVL

Ống kính

(mm) iR cut

3.6;6mm

Vari Focal

4-9 mm

12; 16mm

Vari Focal

4-9 mm

Vari Focal

4-9 mm

8mm

(HD Lens)

3.6;6; 8mm

(HD Lens)

3.6; 6mm

Tầm xa

Hồng ngoại

Met ? ( số

Led)

LED Array

(50m)

2 LED

Array

(70m)

2 White LED

(70m) 2 LED

Array

(70m)

LED Array

(50m)

2 LED

Array

(60m)

LED Array

(50m)

LED Array

(30m)

Chuẩn IP

Trong nhà

IP65

IP65

IP65

IP65

IP65

IP65

IP65

IP65

WDR ,DNR

,HLC ,BLC

D-WSR,

BLC, HLC,

AGW,

AGC, 2D-

DNR, Lens

Dual

Glasses,

WDR, 3D-

DNR, HLC,

OSD,

Dual Glasses,

D-WDR, 2D-

DNR, HLC,

OSD,Motion

Detect,Privac

D-WDR,

2D-DNR,

HLC OSD,

Motion

Detect,Priva

Dual

Glasses, WDR, 3D-DNR, Motion

Dual

Glasses D-WDR 2D-DNR Motion

Dual

Glasses WDR 2D-DNR OSD

(Privacy

Masking 2D-DNR D-WDR HLC

Page 5: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

Shading,OS

D

Motion

Detect,

Privacy

Masking,

Stabillizer,

RS-485

y Masking cy Masking Detect, Stabillizer, ,Privacy

Masking,

RS-485

Detect OSD Privacy

Masking

Motion

Detect Privacy

Masking Stabilizer PTZ

OSD Motion

Detect Dual

Glasses

Page 6: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER (CCD)

<Camera lắp trong nhà>

Mã sản phẩm

(Modem)

BCP-460

BB-442

BEX-470

DM-3142

Kiểu dáng

Thân

Thân

Bán cầu (Dome)

Bán cầu (Dome)

Cảm biến hình ảnh

1/3" Color

Sony CCD

1/3" Color

Sony CCD

1/3" Color

Sony CCD

1/3" Color

Sony CCD

Độ phân giải

700 TVL

BW: 750

420 TVL

700TVL

BW: 750

420 TVL

Ống kính (mm) iR cut

Iris Lens

(Option)

Iris Lens

(Option)

3.6mm

3.6mm

Tầm xa Hồng ngoại

Met ? ( số Led)

Không có

Không có

LED Array

(40m) Không có

WDR ,DNR ,HLC

,BLC

WDR

3D-DNR

HLC

Motion Detect

Privacy Masking

Stabillizer

RS-485

OSD, Độ nhạy sáng

tối thiểu siêu cao

0.0001 Lux

Micro ghi âm

Auto Iris

BLC

AWB

Độ nhạy sáng tối

thiểu 0.2 Lux

D-WDR

2D-DNR

OSD

Motion Detect

Privacy Masking

ATR

AWB

Page 7: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER IP

<Camera lắp ngoài trời>

Mã sản

phẩm

(Modem)

BRX-100W

PS100

PS130

PS200

BPC-100W

BPC-130W

BPC-130W

BPC-200W

BPD-100W

BPD-130W

BPD-200W

BOS-100W

BOS-130W

BOS-200W

BOI-100W

BOI-130W

BOI-200W

NVK-200W

Kiểu dáng

Thân

Thân

Thân

Thân

Thân

Thân

Thân

Cảm biến

hình ảnh

1/3’’Sensor

CMOS

1/3’’Sensor

CMOS

1/4’’Sensor

CMOS

1/4’’Sensor

CMOS

1/4’’Sensor

CMOS

1/4’’Sensor

CMOS

1/4’’Sensor

CMOS

Độ phân giải

1.0Mega Pixel

1.0-1.3-

2.0Mega Pixel

1.0-1.3-

2.0Mega Pixel

1.0-1.3-

2.0Mega Pixel

1.0-1.3-

2.0Mega Pixel

1.0-1.3-

2.0Mega

Pixel

2.0Mega Pixel

Ống kính

(mm) iR cut

Varifocal

3.6;6mm

Varifocal 2.8-

12mm

3.6mm/6mm/8

mm/12mm

3.6mm/6mm/8

mm/12mm

3.6mm

Varifocal 2.8-

12mm

Varifocal 2.8-

12mm

Tầm xa

Hồng ngoại

Met ? ( số

Led)

36 LED

2pcs LED

Array, 30M

2pcs LED

Array, 30-60M 4pcs LED

Array, 30-80M

1pcs LED

Array, 30 M

2pcs LED

Array, 30-

60M

42LED nhìn

xa 35M

Chuẩn IP

Trong nhà

IP66

IP66

IP66

IP66

IP66

IP66

IP66

WDR ,DNR

,HLC ,BLC

...

Mainstream

(HD 720p) và

Substream

(D1)

ONVIF

quan sát qua

thiết bị di

động (IOS,

Android),

Media

Mainstream

(HD

720p/1024P/10

80P) và

Substream

(D1), ONVIF,

Media

Streaming,

báo động

(Motion, Mail,

Mainstream

(HD

720p/1024P/10

80P) và

Substream

(D1), ONVIF,

Media

Streaming,

báo động

(Motion, Mail,

Mainstream

(HD

720p/1024P/10

80P) và

Substream

(D1), ONVIF,

Media

Streaming,

báo động

(Motion, Mail,

Mainstream

(HD

720p/1024P/10

80P) và

Substream

(D1), ONVIF,

Media

Streaming,

báo động

(Motion, Mail,

Mainstream

(HD

720p/1024P/1

080P) và

Substream

(D1),

ONVIF,

Media

Streaming,

báo động

Mainstream

(HD

720p/1024P/10

80P) và

Substream

(D1), ONVIF,

Media

Streaming,

báo động

(Motion, Mail,

Page 8: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

Streaming,

quan sát qua

trình duyệt

(IE)

FTP),

quan sát thiết

bị di động

(IOS, Android)

quan sát qua

trình duyệt

(IE)

công nghệ mở

Port tự động

uPNP

FTP),

quan sát thiết

bị di động

(IOS, Android)

quan sát qua

trình duyệt

(IE)

công nghệ mở

Port tự động

uPNP

FTP),

quan sát thiết

bị di động

(IOS, Android)

quan sát qua

trình duyệt

(IE)

công nghệ mở

Port tự động

uPNP

FTP),

quan sát thiết

bị di động

(IOS, Android)

quan sát qua

trình duyệt

(IE)

công nghệ mở

Port tự động

uPNP

(Motion,

Mail,

FTP),quan sát

thiết bị di

động (IOS,

Android)

quan sát qua

trình duyệt

(IE)

công nghệ

mở Port tự

động uPNP

FTP)

quan sát thiết

bị di động

(IOS, Android)

quan sát qua

trình duyệt

(IE)

công nghệ mở

Port tự động

uPNP

Page 9: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER IP

<Camera lắp trong nhà>

Mã sản phẩm

(Modem)

BCP-460

BPA-100W

BEX-470

DM-3142

Kiểu dáng

Bán cầu (Dome)

Bán cầu (Dome)

Bán cầu (Dome)

Bán cầu (Dome)

Cảm biến hình ảnh

1/4’’Sensor CMOS

1/4’’Sensor CMOS

1/4’’Sensor CMOS

1/4’’Sensor

CMOS

Độ phân giải

1.0-1.3-2.0Mega

Pixel

1.0-1.3-2.0Mega

Pixel

1.0-1.3-2.0Mega

Pixel

1.0-1.3-2.0Mega

Pixel

Ống kính (mm) iR cut

Vari Focal 2.8-12mm

3.6mm/6mm/8m

m/12mm

Tầm xa Hồng ngoại

Met ? ( số Led)

Không có

Không có

Không có Không có

WDR ,DNR ,HLC

,BLC

Mainstream (HD

720p/1024P/1080P)

và Substream (D1)

IR-cut

ONVIF

công nghệ mở Port tự

động uPNP

(Motion, Mail, FTP);

quan sát qua

(IOS, Android

(IE),

Mainstream (HD

720p/1024P/1080P)

và Substream (D1)

IR-cut

ONVIF

Media Streaming

báo động (Motion,

Mail)

quan sát qua

di động (IOS,

Android

quan sát qua trình

duyệt (IE),

công nghệ mở Port

tự động uPNP

Mainstream (HD

720p/1024P/1080P)

và Substream (D1)

IR-cut

ONVIF

Media Streaming

báo động (Motion,

Mail)

quan sát qua

di động (IOS,

Android

quan sát qua trình

duyệt (IE)

công nghệ mở Port

tự động uPNP

Media Streaming

IR-cut

ONVIF

công nghệ mở

Port tự động

uPNP

(Motion, Mail,

FTP);

quan sát qua

(IOS, Android

(IE

Mainstream (HD

720p/1024P/108

0P) và

Substream (D1)

Page 10: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

BẢNG SO SÁNH CAMERA KEEPER

( Chuẩn HD SDI)

Mã sản phẩm

(Modem)

NK1000W

OH200W

BEX-470 HG200W

JG200W

Kiểu dáng

Thân

Thân

Thân

Bán cầu (Dome)

Cảm biến hình ảnh

1/3” CMOS

Panasonic

1/3” CMOS

Panasonic

1/3” CMOS

Panasonic

1/3” CMOS

Panasonic

Độ phân giải

2Mega Pixel

2Mega Pixel

2Mega Pixel

2Mega Pixel

Ống kính (mm) iR cut

6;8;12mm

6;8;12mm

Vari Focal

4-9 mm

Vari Focal

4-9 mm

Tầm xa Hồng ngoại

Met ? ( số Led)

LED Array

2 LED Array

(60m)

LED Array

(50m) 30 pcs IR Leds

(30m)

Chuẩn IP Trong nhà

IP66

IP66

IP66

IP66

WDR ,DNR ,HLC

,BLC

WDR

3D-DNR

Motion Detect

Privacy Masking

HD-SDI/HDMI

IR-Cut

RS-485

báo động ngoài

WDR

3D-DNR

Motion Detect

Privacy Masking

HD-SDI/HDMI

IR-Cut

RS-485

báo động ngoài

WDR

3D-DNR

Motion Detect

Privacy Masking

HD-SDI/HDMI

IR-Cut

RS-485

báo động ngoài

WDR

3D-DNR

Motion Detect

Privacy Masking

HD-SDI/HDMI

IR-Cut

RS-485

báo động ngoài

Page 11: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

BẢNG SO SÁNH ĐẦU GHI HÌNH KEEPER

Mã sản

phẩm

(Modem)

SV-8304H

SV-8308H

SV-8316H

SV-8816H

SV-8832H

3004S

3008S

3016S

Kiểu dáng

Hộp

Hộp

Hộp

Hộp

Hộp

Số kênh

4 kênh

8 kênh

16 kênh

16 kênh

32 kênh

4 kênh

8 kênh

16 kênh

Độ phân giải

1920x1080p

1920x1080p

1920x1080p

1920x1080p

Kết nối

BNC, VGA, HDMI

BNC, VGA, HDMI

BNC, VGA, HDMI

BNC, VGA, HDMI

BNC, VGA, HDMI

Chuẩn nén

Chuẩn nén H.264

;960H

Chuẩn nén H.264

;960H

Chuẩn nén H.264

4D1+12CIF

Chuẩn nén H.264;

960H Chuẩn nén H.264 Full

D1

Chuẩn nén H.264 Full

D1

Số lượng

cổng kết nối

1 ổ cứng (tối đa 2TB)

1 ổ cứng (tối đa 2TB)

2 ổ cứng (tối đa

4TB)

4 ổ cứng (tối đa 8TB)

1 ổ cứng (tối đa 2TB)

1 ổ cứng (tối đa 3TB)

2 ổ cứng (tối đa 4TB)

Các tính

năng hỗ trợ

Dual Stream

NAT Port tự động;

Tên miền DynDNS

miễn phí (No-IP,

ChangeIP, DNSExit)

;

Nhận dạng chuyển

động, báo động gửi

mail, tự động bảo trì,

tra cứu nhật ký hệ

thống, sao lưu dữ liệu

Dual Stream

NAT Port tự động;

Tên miền DynDNS

miễn phí (No-IP,

ChangeIP, DNSExit) ;

Nhận dạng chuyển

động, báo động gửi

mail, tự động bảo trì,

tra cứu nhật ký hệ

thống, sao lưu dữ liệu

dự phòng

Dual Stream

NAT Port tự động;

Tên miền

DynDNS miễn phí

(No-IP, ChangeIP,

DNSExit) ;

Nhận dạng chuyển

động, báo động gửi

mail, tự động bảo

trì, tra cứu nhật ký

hệ thống, sao lưu

Dual Stream

NAT Port tự động;

Tên miền DynDNS

miễn phí (No-IP,

ChangeIP, DNSExit) ;

Nhận dạng chuyển

động, báo động gửi

mail, tự động bảo trì,

tra cứu nhật ký hệ

thống, sao lưu dữ liệu

dự phòng;

Dual Stream

NAT Port tự động;

Tên miền DynDNS

miễn phí (No-IP,

ChangeIP, DNSExit) ;

Nhận dạng chuyển

động, báo động gửi

mail, tự động bảo trì,

tra cứu nhật ký hệ

thống, sao lưu dữ liệu

dự phòng;

Page 12: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

dự phòng;

Hỗ trợ điều khiển

PTZ thiết lập điểm

(Preset) và hành trình

(Cruise);

tính năng chụp và ghi

hình, tính năng điều

khiển PTZ.

Công nghệ “Điện

toán đám mây” và

tính năng Push Video

Hỗ trợ điều khiển PTZ

thiết lập điểm (Preset)

và hành trình (Cruise);

tính năng chụp và ghi

hình, tính năng điều

khiển PTZ.

Công nghệ “Điện toán

đám mây” và tính

năng Push Video

-Kết nôi báo động

ngoài 8 in 1out

- Kết nôi báo động

ngoài 4 in 1out

dữ liệu dự phòng;

Kết nôi báo động

ngoài 8 in 1out

Hỗ trợ điều khiển

PTZ thiết lập điểm

(Preset) và hành

trình (Cruise);

tính năng chụp và

ghi hình, tính năng

điều khiển PTZ.

Công nghệ “Điện

toán đám mây” và

tính năng Push

Video

Kết nôi báo động

ngoài 16 in 4 out

Kết nôi báo động

ngoài 8 in 1out

Hỗ trợ điều khiển PTZ

thiết lập điểm (Preset)

và hành trình (Cruise);

tính năng chụp và ghi

hình, tính năng điều

khiển PTZ.

Công nghệ “Điện toán

đám mây” và tính

năng Push Video

Hỗ trợ 3G

Kết nôi báo động

ngoài 8 in 1out

Hỗ trợ điều khiển PTZ

thiết lập điểm (Preset)

và hành trình (Cruise);

tính năng chụp và ghi

hình, tính năng điều

khiển PTZ.

Công nghệ “Điện toán

đám mây” và tính

năng Push Video Hỗ

trợ 3G

Audio

Audio 04 vào/01 ra,

chuẩn nén ADPCM

Audio 08 vào/01 ra,

chuẩn nén ADPCM

Audio 02 vào/01 ra,

chuẩn nén ADPCM

Audio 08 vào/01

ra, chuẩn nén

ADPCM;

Audio 08 vào/01 ra,

chuẩn nén ADPCM;

Audio 02 vào/01 ra

Audio 08 vào/01 ra

Audio 02 vào/01 ra

Page 13: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper

BẢNG SO SÁNH ĐẦU GHI HÌNH KEEPER

(Chuẩn HD-SDI)

Mã sản phẩm

(Modem)

SV-HD9204E

SV-HD9208

Kiểu dáng

Hộp

Hộp

Số kênh

4 kênh

8 kênh

16 kênh

Nguồn

12V5A

ATX

Kết nối

VGA, HDMI

VGA, HDMI

Chuẩn nén

Chuẩn nén hình ảnh H.264

Chuẩn nén hình ảnh H.264

Số lượng cổng kết nối

2 kết nối SATA(6TB)

8 kết nối SATA(24TB)

Các tính năng hỗ trợ

-Kết nôi báo động ngoài 4 in 1out

-2 luồng dữ liệu riêng biệt (Main, Sub

Stream); -Playback đồng thời 04 kênh(1080

-Hỗ trợ xem qua thiết bị di động với độ nét

cao,chạy trên nền tảng hệ điều hành IOS,

Android,

- Kết nôi báo động ngoài 16 in 4out

-2 luồng dữ liệu rieâng biệt (Main, Sub

Stream); - Playback đồng thời 01

kênh(1080);

Hỗ trợ xem qua thiết bị di động với độ

nét cao;

chạy trên nền tảng hệ điều hành IOS,

Android

Audio

Audio 04 vào/01 ra

Audio 08 vào/01 ra

Page 14: Bảng so sánh_sản_phẩm_keeper