Upload
thietbi
View
865
Download
83
Embed Size (px)
Citation preview
CTY TNHH NGÂN xin đến các Quý Công Ty lời chào trân trọng nhất và xin gửi đến các Quý Công Ty bảng chào
giá như sau:
***Lưu ý*** : Giá trên chưa bao gồm chiết khấu,liên hệ để biết thêm chi tiết.
Mã hàng Tên hàng ĐVT Đơn Giá CK giá sỉ CK giá lẻ
S181/X Mặt 1 C 11.200 46% 43%
S182/X Mặt 2 C 11.200 46% 43%
S183/X Mặt 3 C 11.200 46% 43%
S184/X Mặt 4 C 15.800 46% 43%
S185/X Mặt 5 C 16.000 46% 43%
S186/X Mặt 6 C 16.000 46% 43%
S18/30X Mặt che trơn C 11.200 46% 43%
S18121/AB Mặt áp CB đen C 11.200 46% 43%
S18121/M Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M C 11.200 46% 43%
S18122/M Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M C 11.200 46% 43%
S18U Ổ cắm đơn 2 chấu 16A C 29.500 49% 46%
S18U2 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A C 44.600 49% 46%
S18UX Ổ đơn 2 chấu + 1 lỗ C 36.200 49% 46%
S18UXX Ổ đơn 2 chấu + 2 lỗ C 36.200 49% 46%
S18U3 Ổ cắm ba 2 chấu C 54.800 49% 46%
CÔNG TY TNHH NGÂN 28 Ký Con, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM
ĐT : 08.38214554 - 22289900 - 22191538
Email: [email protected]
Hotline: 0903664484 (Ms.Xuân)
BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI
HÀNG SINO - CÔNG TẮC Ổ CẮM S18
S18U2X Ổ đôi 2 chấu 16A + 2 lỗ C 43.500 49% 46%
S18U2XX Ổ đôi 2 chấu 16A + 1 lỗ C 43.500 49% 46%
S18UE Ổ cắm đơn 3 chấu 16A C 41.800 49% 46%
S18UE2 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A C 57.000 49% 46%
S18UEX Ổ đơn 3 chấu + 1 lỗ C 44.500 49% 46%
S18UEXX Ổ đơn 3 chấu + 2 lỗ C 44.500 49% 46%
S30/1/2M Hạt công tắc 1 chiều C 9.200 43% 40%
S30M Hạt công tắc 2 chiều C 16.200 43% 40%
S30MD20 Hạt công tắc 20A C 65.500 43% 40%
S30MI Công tắc đa chiều 10A C 119.000 43% 40%
S30NRD Đèn báo đỏ C 16.500 43% 40%
S30NGN Đèn báo xanh C 16.500 43% 40%
S30TV75MS Hạt TV C 40.200 43% 40%
S30RJ40 Hạt điện thọai 4 dây C 49.600 43% 40%
S30RJ64 Hạt điện thọai 6 dây C 52.000 43% 40%
S30RJ88 Hạt điện thọai 8 dây C 65.600 43% 40%
S400VX Chiết áp quạt C 102.000 43% 40%
S500VX Chiết áp đèn C 102.000 43% 40%
S1000VX Chiết áp đèn 1000W C 122.000 43% 40%
FTD Ống cầu chì C 9.200 25% 22%
SSTD Hạt cầu chì C 30.200 43% 40%
SX Nút đậy trơn C 4.000 43% 40%
S18/501 Bộ thẻ từ C 317.000 32% 29%
SKT501 Thẻ từ 16A C 24.200 32% 29%
S18KT+SKTA Bộ chìa khóa kiểu A C 263.000 32% 29%
S18KT+SKTB Bộ chìa khóa kiểu B C 263.000 32% 29%
SKTA Chìa khóa kiểu A C 41.800 32% 29%
SKTB Chìa khóa kiểu B C 33.000 32% 29%
S323V Hộp chống thấm công tắc C 94.200 32% 29%
S323DV Hộp chống thấm ổ cắm C 104.000 32% 29%
S18/2727V Ổ cạo râu loại dọc C 632.000 32% 29%
S30MBPN Nút nhấn chuông 3A S18 có đèn báo C 30.800 43% 40%
WBL Nút chuông IP44 có đèn báo loại ngang C 42.500 32% 29%
WBL/V Nút chuông IP44 có đèn báo loại dọc C 42.500 32% 29%
WBM Nút nhấn chuông kín nước C 84.800 32% 29%
S18/BH/NR Nút chuông lắp ngang có đèn báo đỏ C 36.000 32% 29%
S18BNR/V Nút chuông lắp dọc có đèn báo đỏ C 39.600 32% 29%
S18BNG/V Nút chuông lắp dọc có đèn báo xanh C 39.600 32% 29%
S18WBL Nút chuông chống thấm có đèn báo C 38.400 32% 29%
S18B/V Nút chuông bản rộng loại dọc C 34.500 32% 29%
S18B Nút chuông bản rộng C 34.500 32% 29%
S18BNR Nút chuông bản rộng, đèn báo đỏ C 39.600 32% 29%
S18BNG Nút chuông bản rộng, báo xanh C 39.600 32% 29%
F108 Chuông điện không dây 2 kiểu âm F108 C 234.000 32% 29%
F118 Chuông dùng bin không dây F118 C 224.000 32% 29%
L108A Chuông điện có dây L108A C 277.000 32% 29%
L118A Chuông điện có dây L118A C 277.000 32% 29%
703,00 Chuông điện có dây 703 C 150.000 32% 29%
743,00 Chuông điện có dây 743 C 202.000 32% 29%
308,00 Chuông điện có dây 308 C 162.000 32% 29%
S2157 Đế âm tự chống cháy C 4.250 55% 52%
S2157/D Đế âm đôi C 15.000 45% 42%
CK157/RL Đế nổi lọai thấp C 5.060 40% 37%
CK157/RH Đế nổi lọai cao C 5.500 40% 37%
CK157/D Đế nổi lọai đôi C 18.500 38% 35%
HỌP CÔNG TẮC ÂM +NỔI
S238 Đế nổi tự chống cháy vuông C 5.500 25% 22%
S238/D Đế nổi loại đôi C 20.800 25% 22%
S157R Đế âm sắt C 7.800 25% 22%
S3157L Đế âm vuông loại thấp C 4.860 32% 29%
S3157H Đế âm vuông loại sâu C 5.320 32% 29%
S157S Đế sắt vuông loại sâu C 12.200 32% 29%
S157L Đế sắt vuông loại thấp C 12.200 32% 29%
S223DV Mặt c/thắm ổ cắm hình vuông C 94.600 32% 29%
S223V Mặt c/thắm công tắc hình vuông C 85.800 32% 29%
S18WS Viền trắng C 4.600 32% 29%
S18CCX Phím che trơn C 3.350 46% 43%
SK100/M Đế nổi CB cóc C 15.500 32% 29%
ST2157 Đế âm sắt dùng cho ET2727 & ET1025N C 25.500 25% 22%
HB/BS121 Đế nổi gắn CB đen C 5.000 32% 25%
HA/BS68N Đế nổi gắn CB đen C 3.600 32% 25%
HA-2/BS68N Đế nổi gắn CB đen loại nhỏ C 3.600 32% 25%
4CC1 Hộp gắn 1 MCB Gắn nổi C 33.500 25% 25%
4CC2 Hộp gắn 2 MCB Gắn nổi C 37.800 25% 25%
4CC3 Hộp gắn 3 MCB Gắn nổi C 42.500 25% 25%
4CC4 Hộp gắn 4 MCB Gắn nổi C 49.200 25% 25%
4CC6 Hộp gắn 6 MCB Gắn nổi C 59.500 25% 25%
EM2PL Tủ điện chứa 2 Module C 101.000 43% 40%
EM3PL Tủ điện chứa 3 Module C 101.000 43% 40%
EM4PL Tủ điện chứa 4 Module C 101.000 43% 40%
HÀNG SINO - ĐẾ NỔI GẮN CB
HÀNG SINO - TỦ SẮT ÂM
EM6PL Tủ điện chứa 6 Module C 159.000 43% 40%
EM9PL Tủ điện chứa 9 Module C 250.000 43% 40%
EM13PL Tủ điện chứa 13 Module C 313.000 43% 40%
EM14PL Tủ điện chứa 14 Module C 343.000 43% 40%
EM18PL Tủ điện chứa 18 Module C 502.000 43% 40%
EM24PL Tủ điện chứa 24 Module C 741.000 43% 40%
EM26PL Tủ điện chứa 26 Module C 862.000 43% 40%
EM28PL Tủ điện chứa 28 Module C 948.000 43% 40%
EM36PL Tủ điện chứa 36 Module C 1.047.000 43% 40%
EM48PL Tủ điện chứa 48 Module C 1.354.000 43% 40%
EM2PS Tủ điện 2 Module nổi C 101.000 38% 35%
EM3PS Tủ điện 3 Module nổi C 101.000 38% 35%
EM4PS Tủ điện 4 Module nổi C 101.000 38% 35%
EM6PS Tủ điện 6 Module nổi C 159.000 38% 35%
EM9PS Tủ điện 9 Module nổi C 250.000 38% 35%
EM13PS Tủ điện 13 Module nổi C 313.000 38% 35%
EM14PS Tủ điện 14 Module nổi C 343.000 38% 35%
EM18PS Tủ điện 18 Module nổi C 502.000 38% 35%
EM24PS Tủ điện chứa 24 Module nổi C 741.000 38% 35%
EM26PS Tủ điện chứa 26 Module nổi C 862.000 35% 32%
EM28PS Tủ điện chứa 28 Module nổi C 948.000 35% 32%
EM36PS Tủ điện chứa 36 Module nổi C 1.047.000 35% 32%
EM48PS Tủ điện chứa 48 Module nổi C 1.354.000 35% 32%
E4FC2/4SA Tủ nắp nhựa 2-4 Module C 117.000 47% 41%
E4FC3/6SA Tủ nắp nhựa 3-6 Module C 152.000 45% 41%
HÀNG SINO - TỦ SẮT NỔI
TỦ NẮP NHỰA
E4FC4/8SA Tủ nắp nhựa 4-8 Module C 230.000 45% 41%
E4FC8/12SA Tủ nắp nhựa 8-12 Module C 266.000 45% 41%
E4FC14/18LA Tủ nắp nhựa 14-18 Module C 620.000 40% 35%
SP9016CM Ruột gà 16 C 190.000 55% 52%
SP9020CM Ruột gà 20 C 232.000 55% 52%
SP9025CM Ruột gà 25 C 261.000 55% 52%
SP9032CM Ruột gà 32 C 356.000 55% 52%
SP9040CM Ruột gà 40 C 642.000 30% 27%
SP9050CM Ruột gà 50 C 962.000 30% 27%
SP9016 Ống PVC 16 C 20.500 47% 44%
SP9020 Ống PVC 20 C 29.000 47% 44%
SP9025 Ống PVC 25 C 40.000 47% 44%
SP9032 Ống PVC 32 C 80.500 47% 44%
SP9040 Ống PVC 40 C 111.000 40% 36%
SP9050 Ống PVC 50 C 148.000 40% 36%
SP9060 Ống PVC 60 C 152.000 40% 36%
SP9063 Ống PVC 63 C 178.000 40% 36%
VL9016 Ống PVC 16 C 18.000 47% 44%
VL9020 Ống PVC 20 C 25.500 47% 44%
VL9025 Ống PVC 25 C 34.800 47% 44%
VL9032 Ống PVC 32 C 70.000 47% 44%
E242/16 Nối 16 C 900 40% 36%
E242/20 Nối 20 C 980 40% 36%
E242/25 Nối 25 C 1.600 40% 36%
E242/32 Nối 32 C 2.200 40% 36%
E242/40 Nối 40 C 8.800 40% 36%
E242/50 Nối 50 C 14.500 40% 36%
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN SP - VL
E242/60 Nối 60 C 14.500 40% 36%
E280/16 Kẹp 16 C 1.180 40% 36%
E280/20 Kẹp 20 C 1.280 40% 36%
E280/25 Kẹp 25 C 2.200 40% 36%
E280/32 Kẹp 32 C 2.580 40% 36%
E280/40 Kẹp 40 C 3.380 40% 36%
E280/50 Kẹp 50 C 5.460 40% 36%
E258+281/16 Răng 16 C 2.200 40% 36%
E258+281/20 Răng 20 C 2.320 40% 36%
E258+281/25 Răng 25 C 2.950 40% 36%
E258+281/32 Răng 32 C 4.900 40% 36%
E258+281/40 Răng 40 C 10.500 40% 36%
E258+281/50 Răng 50 C 15.800 40% 36%
E240/16/1 Chia 1-16 C 6.120 40% 36%
E240/16/2A Chia 2V-16 C 6.120 40% 36%
E240/16/2 Chia 2T-16 C 6.120 40% 36%
E240/16/3 Chia 3-16 C 6.120 40% 36%
E240/16/4 Chia 4-16 C 6.120 40% 36%
E240/20/1 Chia 1-20 C 6.320 40% 36%
E240/20/2A Chia 2V-20 C 6.320 40% 36%
E240/20/2 Chia 2T-20 C 6.320 40% 36%
E240/20/3 Chia 3-20 C 6.320 40% 36%
E240/20/4 Chia 4-20 C 6.320 40% 36%
E240/25/1 Chia 1-25 C 7.150 40% 36%
E240/25/2A Chia 2V-25 C 7.150 40% 36%
E240/25/2 Chia 2T-25 C 7.150 40% 36%
ỐNG VÀ PHỤ KIỆN SP - VL
E240/25/3 Chia 3-25 C 7.150 40% 36%
E240/25/4 Chia 4-25 C 7.150 40% 36%
E240LS Nắp đậy hộp chia ngã C 1.600 40% 36%
E246/16 Cút chữ T 16 C 4.900 40% 36%
E246/20 Cút chữ T 20 C 6.850 40% 36%
E246/25 Cút chữ T 25 C 8.750 40% 36%
E246/32 Cút chữ T 32 C 11.200 40% 36%
E246/16S Cút chữ T không nắp 16 C 4.350 40% 36%
E246/20S Cút chữ T không nắp 20 C 5.720 40% 36%
E246/25S Cút chữ T không nắp 25 C 7.650 40% 36%
E246/32S Cút chữ T không nắp 32 C 9.580 40% 36%
E246/40S Cút chữ T không nắp 40 C 21.600 40% 36%
E246/50S Cút chữ T không nắp 50 C 26.000 40% 36%
E244/16 Cút chữ L 16 C 3.380 40% 36%
E244/20 Cút chữ L 20 C 4.850 40% 36%
E244/25 Cút chữ L 25 C 8.000 40% 36%
E244/32 Cút chữ L 32 C 11.600 40% 36%
E244/16S Cút chữ L không nắp16 C 3.000 40% 36%
E244/20S Cút chữ L không nắp 20 C 4.200 40% 36%
E244/25S Cút chữ L không nắp 25 C 7.000 40% 36%
E244/32S Cút chữ L không nắp 32 C 10.200 40% 36%
E244/40S Cút chữ L không nắp 40 C 18.000 40% 36%
E244/50S Cút chữ L không nắp 50 C 24.000 40% 36%
LBS19 Cút thu 20/16 C 2.200 40% 36%
LBS20 Cút thu 25/20 C 2.880 40% 36%
LBS21 Cút thu 32/25 C 3.380 40% 36%
LBS22 Cút thu 40/32 C 8.200 40% 36%
LSS16 Lò xo uốn ống 16 C 63.600 25% 22%
LSS20 Lò xo uốn ống 20 C 73.500 25% 22%
LSS25 Lò xo uốn ống 25 C 96.500 25% 22%
LSS32 Lò xo uốn ống 32 C 124.000 25% 22%
LSS40 Lò xo uốn ống 40 C 229.000 25% 22%
LSS50 Lò xo uốn ống 50 C 280.000 25% 22%
LSV16 Lò xo uốn ống VL 16 C 63.600 25% 22%
LSV20 Lò xo uốn ống VL 20 C 73.500 25% 22%
LSV25 Lò xo uốn ống VL 25 C 96.500 25% 22%
LSV32 Lò xo uốn ống VL 32 C 124.000 25% 22%
E265/1 Hộp 80 x 80 x 50 C 14.200 42% 39%
E265/2 Hộp 110 x 110 x 50 C 18.200 42% 39%
E265/23 Hộp 110 x 110 x 80 C 27.500 42% 39%
E265/3 Hộp 160 x 160 x 50 C 37.600 42% 39%
E265/33 Hộp 160 x 160 x 80 C 56.800 42% 39%
E265/43 Hộp 185 x 185 x 80 C 68.000 42% 39%
E265/53 Hộp 235 x 235 x 80 C 104.000 42% 39%
E265/1X Hộp 80 x 80 x 50 Lỗ C 14.200 42% 39%
E265/2X Hộp 110 x 110 x 50 Lỗ C 18.200 42% 39%
E265/23X Hộp 110 x 110 x 80 Lỗ C 27.500 42% 39%
E265/3X Hộp 160 x 160 x 50 Lỗ C 37.600 42% 39%
E265/33X Hộp 160 x 160 x 80 Lỗ C 56.800 42% 39%
E265/1GY Hộp chống thấm 80 x 80 x 40 C 40.200 32% 29%
E265/2GY Hộp chống thấm 100 x 100 x 50 C 50.500 32% 29%
E265/3GY Hộp chống thấm 150 x 150 x 70 C 124.000 32% 29%
E265/GY Hộp chống thấm 150 x 100 x 70 C 92.200 32% 29%
E265/RGY Hộp chống thấm lọai tròn 85 C 37.600 32% 29%
E265/R2GY Hộp chống thấm lọai tròn 105 C 48.800 32% 29%
E265/R Hộp âm lọai 85 C 8.500 32% 29%
E265/R2 Hộp âm lọai 105 C 11.200 32% 29%
HÀNG SINO -- HỌP
Mã Hàng Tên Hàng ĐVT Đơn giá chưa giảm CK Đơn giá
0.5mmx1P Dây điện thọai 2 ruột C 2.820 29% 2.002
0.5mmx2P Dây điện thọai 4 ruột C 3.600 29% 2.556
0.5mmx2P-GY Dây điện thọai 4 ruột xám C 3.220 35% 2.093
7CFB Cáp đồng trục lõi đồng 7C C 26.500 46% 14.310
0.5mmx4P Dây điện thọai 8 ruột C 6.780 29% 4.814
0.5mmx4P-GY Dây điện thọai 8 ruột xám C 6.180 35% 4.017
4CFB Cáp đồng trục lõi đồng 4C C 5.050 36% 3.232
5CFB Cáp đồng trục lõi đồng 5C( 305m) C 6.080 36% 3.891
RG6U-SPT Cáp đồng trục lõi đồng 5C 80 tim - Trắng C 4.080 49% 2.081
P001/1/DO Mặt ổ âm sàn lọai vuông -đồng C 794.500 26% 587930
P001/1/NH Mặt ổ âm sàn lọai vuông -nhôm C 794.500 26% 587930
402/A Mặt ổ âm sàn lọai đôi vuông C 1.323.000 20% 1.058.400
DAS Đế ổ cắm âm sàn C 44.000 20% 35.200
U001 Hạt ổ cắm âm sàn 2 chấu 10A C 13.000 20% 10.400
U002 Hạt ổ cắm âm sàn 3 chấu 10A C 33.000 20% 26.400
U003 Hạt ổ cắm âm sàn 3 chấu 10A chéo C 29.500 20% 23.600
U004 Hạt ổ cắm âm sàn 3 chấu 10A dẹt C 29.500 20% 23.600
U005 Mô dun nối dây cho ổ cắm âm sàn C 18.500 20% 14.800
UPH4 Hạt ổ cắm sàn đt 4 dây C 33.000 20% 26.400
UPH8 Hạt ổ cắm sàn đt 8 dây C 39.000 20% 31.200
UTV Hạt ổ cắm sàn TV C 45.600 20% 36.480
UBL Nút đậy trơn âm sàn C 4.800 20% 3.840
HÀNG SINO - DÂY ĐT-TVI-MẠNG
HÀNG SINO - Ổ ÂM SÀN
96SP1/2 Bộ chia ăngten ti vi VL 2 đường C 55.800 20% 44.640
96SP1/3 Bộ chia ăngten ti vi VL 3 đường C 70.500 20% 56.400
96SP1/4 Bộ chia ăngten ti vi VL 4 đường C 146.000 20% 116.800
96SP1/6 Bộ chia ăngten ti vi VL 6 đường C 173.000 20% 138.400
96SP1/8 Bộ chia ăngten ti vi VL 8 đường C 178.000 20% 142.400
GA14 Ống luồn dẹp 14 x 8 C 8.000 39% 4.880
GA16 Ống luồn dẹp 16 x 14 C 12.600 39% 7.686
GA24 Ống luồn dẹp 24 x 14 C 17.200 39% 10.492
GA30 Ống luồn dẹp 30 x 14 C 24.000 39% 14.640
GA15 Ống luồn dẹp 15 x 10 C 9.600 39% 5.856
GA28 Ống luồn dẹp 28 x 10 C 17.000 39% 10.370
GA39/01 Ống luồn dẹp 39 x 18 C 31.000 39% 18.910
GA60/01 Ống luồn dẹp 60 x 22 C 60.800 39% 37.088
GA60/02 Ống luồn dẹp 60 x 40 C 75.000 39% 45.750
GA80 Ống luồn dẹp 80 x 40 C 104.000 39% 63.440
GA80/02 Ống luồn dẹp 80 x 60 C 159.000 39% 96.990
GA100/01 Ống luồn dẹp 100 x 27 C 115.000 39% 70.150
GA100/02 Ống luồn dẹp 100 x 40 C 120.000 39% 73.200
GA100/03 Ống luồn dẹp 100 x 60 C 199.000 39% 121.390
GA120 Ống luồn dẹp 120 x 40 C 238.000 39% 145.180
HÀNG SINO - NẸP
BỘ CHIA TIVI
-