22
CTY TNHH NGÂN xin đến các Quý Công Ty li chào trân trng nht và xin gi đến các Quý Công Ty bng chào giá như sau: ***Lưu ý*** : Giá trên chưa bao gm chiết khu,liên hđể biết thêm chi tiết. Mã hàng Tên hàng ĐVT Đơn Giá CK giá sCK giá lS181/X Mt 1 C 11.200 46% 43% S182/X Mt 2 C 11.200 46% 43% S183/X Mt 3 C 11.200 46% 43% S184/X Mt 4 C 15.800 46% 43% S185/X Mt 5 C 16.000 46% 43% S186/X Mt 6 C 16.000 46% 43% S18/30X Mt che trơn C 11.200 46% 43% S18121/AB Mt áp CB đen C 11.200 46% 43% S18121/M Mt nha cha 1 MCB kiu M C 11.200 46% 43% S18122/M Mt nha cha 2 MCB kiu M C 11.200 46% 43% S18U cm đơn 2 chu 16A C 29.500 49% 46% S18U2 cm đôi 2 chu 16A C 44.600 49% 46% S18UX đơn 2 chu + 1 lC 36.200 49% 46% S18UXX đơn 2 chu + 2 lC 36.200 49% 46% S18U3 cm ba 2 chu C 54.800 49% 46% CÔNG TY TNHH NGÂN 28 Ký Con, P. Nguyn Thái Bình, Qun 1, TP HCM ĐT : 08.38214554 - 22289900 - 22191538 Email: [email protected] Hotline: 0903664484 (Ms.Xuân) BNG GIÁ DÂY CÁP ĐIN CADIVI HÀNG SINO - CÔNG TC CM S18

Sino

  • Upload
    thietbi

  • View
    865

  • Download
    83

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Sino

CTY TNHH NGÂN xin đến các Quý Công Ty lời chào trân trọng nhất và xin gửi đến các Quý Công Ty bảng chào

giá như sau:

***Lưu ý*** : Giá trên chưa bao gồm chiết khấu,liên hệ để biết thêm chi tiết.

Mã hàng Tên hàng ĐVT Đơn Giá CK giá sỉ CK giá lẻ

S181/X Mặt 1 C 11.200 46% 43%

S182/X Mặt 2 C 11.200 46% 43%

S183/X Mặt 3 C 11.200 46% 43%

S184/X Mặt 4 C 15.800 46% 43%

S185/X Mặt 5 C 16.000 46% 43%

S186/X Mặt 6 C 16.000 46% 43%

S18/30X Mặt che trơn C 11.200 46% 43%

S18121/AB Mặt áp CB đen C 11.200 46% 43%

S18121/M Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M C 11.200 46% 43%

S18122/M Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M C 11.200 46% 43%

S18U Ổ cắm đơn 2 chấu 16A C 29.500 49% 46%

S18U2 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A C 44.600 49% 46%

S18UX Ổ đơn 2 chấu + 1 lỗ C 36.200 49% 46%

S18UXX Ổ đơn 2 chấu + 2 lỗ C 36.200 49% 46%

S18U3 Ổ cắm ba 2 chấu C 54.800 49% 46%

CÔNG TY TNHH NGÂN 28 Ký Con, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM

ĐT : 08.38214554 - 22289900 - 22191538

Email: [email protected]

Hotline: 0903664484 (Ms.Xuân)

BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI

HÀNG SINO - CÔNG TẮC Ổ CẮM S18

Page 2: Sino

S18U2X Ổ đôi 2 chấu 16A + 2 lỗ C 43.500 49% 46%

S18U2XX Ổ đôi 2 chấu 16A + 1 lỗ C 43.500 49% 46%

S18UE Ổ cắm đơn 3 chấu 16A C 41.800 49% 46%

S18UE2 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A C 57.000 49% 46%

S18UEX Ổ đơn 3 chấu + 1 lỗ C 44.500 49% 46%

S18UEXX Ổ đơn 3 chấu + 2 lỗ C 44.500 49% 46%

S30/1/2M Hạt công tắc 1 chiều C 9.200 43% 40%

S30M Hạt công tắc 2 chiều C 16.200 43% 40%

S30MD20 Hạt công tắc 20A C 65.500 43% 40%

S30MI Công tắc đa chiều 10A C 119.000 43% 40%

S30NRD Đèn báo đỏ C 16.500 43% 40%

S30NGN Đèn báo xanh C 16.500 43% 40%

S30TV75MS Hạt TV C 40.200 43% 40%

S30RJ40 Hạt điện thọai 4 dây C 49.600 43% 40%

S30RJ64 Hạt điện thọai 6 dây C 52.000 43% 40%

S30RJ88 Hạt điện thọai 8 dây C 65.600 43% 40%

S400VX Chiết áp quạt C 102.000 43% 40%

S500VX Chiết áp đèn C 102.000 43% 40%

S1000VX Chiết áp đèn 1000W C 122.000 43% 40%

FTD Ống cầu chì C 9.200 25% 22%

SSTD Hạt cầu chì C 30.200 43% 40%

SX Nút đậy trơn C 4.000 43% 40%

S18/501 Bộ thẻ từ C 317.000 32% 29%

SKT501 Thẻ từ 16A C 24.200 32% 29%

S18KT+SKTA Bộ chìa khóa kiểu A C 263.000 32% 29%

S18KT+SKTB Bộ chìa khóa kiểu B C 263.000 32% 29%

SKTA Chìa khóa kiểu A C 41.800 32% 29%

SKTB Chìa khóa kiểu B C 33.000 32% 29%

Page 3: Sino

S323V Hộp chống thấm công tắc C 94.200 32% 29%

S323DV Hộp chống thấm ổ cắm C 104.000 32% 29%

S18/2727V Ổ cạo râu loại dọc C 632.000 32% 29%

S30MBPN Nút nhấn chuông 3A S18 có đèn báo C 30.800 43% 40%

WBL Nút chuông IP44 có đèn báo loại ngang C 42.500 32% 29%

WBL/V Nút chuông IP44 có đèn báo loại dọc C 42.500 32% 29%

WBM Nút nhấn chuông kín nước C 84.800 32% 29%

S18/BH/NR Nút chuông lắp ngang có đèn báo đỏ C 36.000 32% 29%

S18BNR/V Nút chuông lắp dọc có đèn báo đỏ C 39.600 32% 29%

S18BNG/V Nút chuông lắp dọc có đèn báo xanh C 39.600 32% 29%

S18WBL Nút chuông chống thấm có đèn báo C 38.400 32% 29%

S18B/V Nút chuông bản rộng loại dọc C 34.500 32% 29%

S18B Nút chuông bản rộng C 34.500 32% 29%

S18BNR Nút chuông bản rộng, đèn báo đỏ C 39.600 32% 29%

S18BNG Nút chuông bản rộng, báo xanh C 39.600 32% 29%

F108 Chuông điện không dây 2 kiểu âm F108 C 234.000 32% 29%

F118 Chuông dùng bin không dây F118 C 224.000 32% 29%

L108A Chuông điện có dây L108A C 277.000 32% 29%

L118A Chuông điện có dây L118A C 277.000 32% 29%

703,00 Chuông điện có dây 703 C 150.000 32% 29%

743,00 Chuông điện có dây 743 C 202.000 32% 29%

308,00 Chuông điện có dây 308 C 162.000 32% 29%

S2157 Đế âm tự chống cháy C 4.250 55% 52%

S2157/D Đế âm đôi C 15.000 45% 42%

CK157/RL Đế nổi lọai thấp C 5.060 40% 37%

CK157/RH Đế nổi lọai cao C 5.500 40% 37%

CK157/D Đế nổi lọai đôi C 18.500 38% 35%

HỌP CÔNG TẮC ÂM +NỔI

Page 4: Sino

S238 Đế nổi tự chống cháy vuông C 5.500 25% 22%

S238/D Đế nổi loại đôi C 20.800 25% 22%

S157R Đế âm sắt C 7.800 25% 22%

S3157L Đế âm vuông loại thấp C 4.860 32% 29%

S3157H Đế âm vuông loại sâu C 5.320 32% 29%

S157S Đế sắt vuông loại sâu C 12.200 32% 29%

S157L Đế sắt vuông loại thấp C 12.200 32% 29%

S223DV Mặt c/thắm ổ cắm hình vuông C 94.600 32% 29%

S223V Mặt c/thắm công tắc hình vuông C 85.800 32% 29%

S18WS Viền trắng C 4.600 32% 29%

S18CCX Phím che trơn C 3.350 46% 43%

SK100/M Đế nổi CB cóc C 15.500 32% 29%

ST2157 Đế âm sắt dùng cho ET2727 & ET1025N C 25.500 25% 22%

HB/BS121 Đế nổi gắn CB đen C 5.000 32% 25%

HA/BS68N Đế nổi gắn CB đen C 3.600 32% 25%

HA-2/BS68N Đế nổi gắn CB đen loại nhỏ C 3.600 32% 25%

4CC1 Hộp gắn 1 MCB Gắn nổi C 33.500 25% 25%

4CC2 Hộp gắn 2 MCB Gắn nổi C 37.800 25% 25%

4CC3 Hộp gắn 3 MCB Gắn nổi C 42.500 25% 25%

4CC4 Hộp gắn 4 MCB Gắn nổi C 49.200 25% 25%

4CC6 Hộp gắn 6 MCB Gắn nổi C 59.500 25% 25%

EM2PL Tủ điện chứa 2 Module C 101.000 43% 40%

EM3PL Tủ điện chứa 3 Module C 101.000 43% 40%

EM4PL Tủ điện chứa 4 Module C 101.000 43% 40%

HÀNG SINO - ĐẾ NỔI GẮN CB

HÀNG SINO - TỦ SẮT ÂM

Page 5: Sino

EM6PL Tủ điện chứa 6 Module C 159.000 43% 40%

EM9PL Tủ điện chứa 9 Module C 250.000 43% 40%

EM13PL Tủ điện chứa 13 Module C 313.000 43% 40%

EM14PL Tủ điện chứa 14 Module C 343.000 43% 40%

EM18PL Tủ điện chứa 18 Module C 502.000 43% 40%

EM24PL Tủ điện chứa 24 Module C 741.000 43% 40%

EM26PL Tủ điện chứa 26 Module C 862.000 43% 40%

EM28PL Tủ điện chứa 28 Module C 948.000 43% 40%

EM36PL Tủ điện chứa 36 Module C 1.047.000 43% 40%

EM48PL Tủ điện chứa 48 Module C 1.354.000 43% 40%

EM2PS Tủ điện 2 Module nổi C 101.000 38% 35%

EM3PS Tủ điện 3 Module nổi C 101.000 38% 35%

EM4PS Tủ điện 4 Module nổi C 101.000 38% 35%

EM6PS Tủ điện 6 Module nổi C 159.000 38% 35%

EM9PS Tủ điện 9 Module nổi C 250.000 38% 35%

EM13PS Tủ điện 13 Module nổi C 313.000 38% 35%

EM14PS Tủ điện 14 Module nổi C 343.000 38% 35%

EM18PS Tủ điện 18 Module nổi C 502.000 38% 35%

EM24PS Tủ điện chứa 24 Module nổi C 741.000 38% 35%

EM26PS Tủ điện chứa 26 Module nổi C 862.000 35% 32%

EM28PS Tủ điện chứa 28 Module nổi C 948.000 35% 32%

EM36PS Tủ điện chứa 36 Module nổi C 1.047.000 35% 32%

EM48PS Tủ điện chứa 48 Module nổi C 1.354.000 35% 32%

E4FC2/4SA Tủ nắp nhựa 2-4 Module C 117.000 47% 41%

E4FC3/6SA Tủ nắp nhựa 3-6 Module C 152.000 45% 41%

HÀNG SINO - TỦ SẮT NỔI

TỦ NẮP NHỰA

Page 6: Sino

E4FC4/8SA Tủ nắp nhựa 4-8 Module C 230.000 45% 41%

E4FC8/12SA Tủ nắp nhựa 8-12 Module C 266.000 45% 41%

E4FC14/18LA Tủ nắp nhựa 14-18 Module C 620.000 40% 35%

SP9016CM Ruột gà 16 C 190.000 55% 52%

SP9020CM Ruột gà 20 C 232.000 55% 52%

SP9025CM Ruột gà 25 C 261.000 55% 52%

SP9032CM Ruột gà 32 C 356.000 55% 52%

SP9040CM Ruột gà 40 C 642.000 30% 27%

SP9050CM Ruột gà 50 C 962.000 30% 27%

SP9016 Ống PVC 16 C 20.500 47% 44%

SP9020 Ống PVC 20 C 29.000 47% 44%

SP9025 Ống PVC 25 C 40.000 47% 44%

SP9032 Ống PVC 32 C 80.500 47% 44%

SP9040 Ống PVC 40 C 111.000 40% 36%

SP9050 Ống PVC 50 C 148.000 40% 36%

SP9060 Ống PVC 60 C 152.000 40% 36%

SP9063 Ống PVC 63 C 178.000 40% 36%

VL9016 Ống PVC 16 C 18.000 47% 44%

VL9020 Ống PVC 20 C 25.500 47% 44%

VL9025 Ống PVC 25 C 34.800 47% 44%

VL9032 Ống PVC 32 C 70.000 47% 44%

E242/16 Nối 16 C 900 40% 36%

E242/20 Nối 20 C 980 40% 36%

E242/25 Nối 25 C 1.600 40% 36%

E242/32 Nối 32 C 2.200 40% 36%

E242/40 Nối 40 C 8.800 40% 36%

E242/50 Nối 50 C 14.500 40% 36%

ỐNG VÀ PHỤ KIỆN SP - VL

Page 7: Sino

E242/60 Nối 60 C 14.500 40% 36%

E280/16 Kẹp 16 C 1.180 40% 36%

E280/20 Kẹp 20 C 1.280 40% 36%

E280/25 Kẹp 25 C 2.200 40% 36%

E280/32 Kẹp 32 C 2.580 40% 36%

E280/40 Kẹp 40 C 3.380 40% 36%

E280/50 Kẹp 50 C 5.460 40% 36%

E258+281/16 Răng 16 C 2.200 40% 36%

E258+281/20 Răng 20 C 2.320 40% 36%

E258+281/25 Răng 25 C 2.950 40% 36%

E258+281/32 Răng 32 C 4.900 40% 36%

E258+281/40 Răng 40 C 10.500 40% 36%

E258+281/50 Răng 50 C 15.800 40% 36%

E240/16/1 Chia 1-16 C 6.120 40% 36%

E240/16/2A Chia 2V-16 C 6.120 40% 36%

E240/16/2 Chia 2T-16 C 6.120 40% 36%

E240/16/3 Chia 3-16 C 6.120 40% 36%

E240/16/4 Chia 4-16 C 6.120 40% 36%

E240/20/1 Chia 1-20 C 6.320 40% 36%

E240/20/2A Chia 2V-20 C 6.320 40% 36%

E240/20/2 Chia 2T-20 C 6.320 40% 36%

E240/20/3 Chia 3-20 C 6.320 40% 36%

E240/20/4 Chia 4-20 C 6.320 40% 36%

E240/25/1 Chia 1-25 C 7.150 40% 36%

E240/25/2A Chia 2V-25 C 7.150 40% 36%

E240/25/2 Chia 2T-25 C 7.150 40% 36%

ỐNG VÀ PHỤ KIỆN SP - VL

Page 8: Sino

E240/25/3 Chia 3-25 C 7.150 40% 36%

E240/25/4 Chia 4-25 C 7.150 40% 36%

E240LS Nắp đậy hộp chia ngã C 1.600 40% 36%

E246/16 Cút chữ T 16 C 4.900 40% 36%

E246/20 Cút chữ T 20 C 6.850 40% 36%

E246/25 Cút chữ T 25 C 8.750 40% 36%

E246/32 Cút chữ T 32 C 11.200 40% 36%

E246/16S Cút chữ T không nắp 16 C 4.350 40% 36%

E246/20S Cút chữ T không nắp 20 C 5.720 40% 36%

E246/25S Cút chữ T không nắp 25 C 7.650 40% 36%

E246/32S Cút chữ T không nắp 32 C 9.580 40% 36%

E246/40S Cút chữ T không nắp 40 C 21.600 40% 36%

E246/50S Cút chữ T không nắp 50 C 26.000 40% 36%

E244/16 Cút chữ L 16 C 3.380 40% 36%

E244/20 Cút chữ L 20 C 4.850 40% 36%

E244/25 Cút chữ L 25 C 8.000 40% 36%

E244/32 Cút chữ L 32 C 11.600 40% 36%

E244/16S Cút chữ L không nắp16 C 3.000 40% 36%

E244/20S Cút chữ L không nắp 20 C 4.200 40% 36%

E244/25S Cút chữ L không nắp 25 C 7.000 40% 36%

E244/32S Cút chữ L không nắp 32 C 10.200 40% 36%

E244/40S Cút chữ L không nắp 40 C 18.000 40% 36%

E244/50S Cút chữ L không nắp 50 C 24.000 40% 36%

LBS19 Cút thu 20/16 C 2.200 40% 36%

LBS20 Cút thu 25/20 C 2.880 40% 36%

LBS21 Cút thu 32/25 C 3.380 40% 36%

LBS22 Cút thu 40/32 C 8.200 40% 36%

Page 9: Sino

LSS16 Lò xo uốn ống 16 C 63.600 25% 22%

LSS20 Lò xo uốn ống 20 C 73.500 25% 22%

LSS25 Lò xo uốn ống 25 C 96.500 25% 22%

LSS32 Lò xo uốn ống 32 C 124.000 25% 22%

LSS40 Lò xo uốn ống 40 C 229.000 25% 22%

LSS50 Lò xo uốn ống 50 C 280.000 25% 22%

LSV16 Lò xo uốn ống VL 16 C 63.600 25% 22%

LSV20 Lò xo uốn ống VL 20 C 73.500 25% 22%

LSV25 Lò xo uốn ống VL 25 C 96.500 25% 22%

LSV32 Lò xo uốn ống VL 32 C 124.000 25% 22%

E265/1 Hộp 80 x 80 x 50 C 14.200 42% 39%

E265/2 Hộp 110 x 110 x 50 C 18.200 42% 39%

E265/23 Hộp 110 x 110 x 80 C 27.500 42% 39%

E265/3 Hộp 160 x 160 x 50 C 37.600 42% 39%

E265/33 Hộp 160 x 160 x 80 C 56.800 42% 39%

E265/43 Hộp 185 x 185 x 80 C 68.000 42% 39%

E265/53 Hộp 235 x 235 x 80 C 104.000 42% 39%

E265/1X Hộp 80 x 80 x 50 Lỗ C 14.200 42% 39%

E265/2X Hộp 110 x 110 x 50 Lỗ C 18.200 42% 39%

E265/23X Hộp 110 x 110 x 80 Lỗ C 27.500 42% 39%

E265/3X Hộp 160 x 160 x 50 Lỗ C 37.600 42% 39%

E265/33X Hộp 160 x 160 x 80 Lỗ C 56.800 42% 39%

E265/1GY Hộp chống thấm 80 x 80 x 40 C 40.200 32% 29%

E265/2GY Hộp chống thấm 100 x 100 x 50 C 50.500 32% 29%

E265/3GY Hộp chống thấm 150 x 150 x 70 C 124.000 32% 29%

E265/GY Hộp chống thấm 150 x 100 x 70 C 92.200 32% 29%

E265/RGY Hộp chống thấm lọai tròn 85 C 37.600 32% 29%

E265/R2GY Hộp chống thấm lọai tròn 105 C 48.800 32% 29%

E265/R Hộp âm lọai 85 C 8.500 32% 29%

E265/R2 Hộp âm lọai 105 C 11.200 32% 29%

HÀNG SINO -- HỌP

Page 10: Sino

Mã Hàng Tên Hàng ĐVT Đơn giá chưa giảm CK Đơn giá

0.5mmx1P Dây điện thọai 2 ruột C 2.820 29% 2.002

0.5mmx2P Dây điện thọai 4 ruột C 3.600 29% 2.556

0.5mmx2P-GY Dây điện thọai 4 ruột xám C 3.220 35% 2.093

7CFB Cáp đồng trục lõi đồng 7C C 26.500 46% 14.310

0.5mmx4P Dây điện thọai 8 ruột C 6.780 29% 4.814

0.5mmx4P-GY Dây điện thọai 8 ruột xám C 6.180 35% 4.017

4CFB Cáp đồng trục lõi đồng 4C C 5.050 36% 3.232

5CFB Cáp đồng trục lõi đồng 5C( 305m) C 6.080 36% 3.891

RG6U-SPT Cáp đồng trục lõi đồng 5C 80 tim - Trắng C 4.080 49% 2.081

P001/1/DO Mặt ổ âm sàn lọai vuông -đồng C 794.500 26% 587930

P001/1/NH Mặt ổ âm sàn lọai vuông -nhôm C 794.500 26% 587930

402/A Mặt ổ âm sàn lọai đôi vuông C 1.323.000 20% 1.058.400

DAS Đế ổ cắm âm sàn C 44.000 20% 35.200

U001 Hạt ổ cắm âm sàn 2 chấu 10A C 13.000 20% 10.400

U002 Hạt ổ cắm âm sàn 3 chấu 10A C 33.000 20% 26.400

U003 Hạt ổ cắm âm sàn 3 chấu 10A chéo C 29.500 20% 23.600

U004 Hạt ổ cắm âm sàn 3 chấu 10A dẹt C 29.500 20% 23.600

U005 Mô dun nối dây cho ổ cắm âm sàn C 18.500 20% 14.800

UPH4 Hạt ổ cắm sàn đt 4 dây C 33.000 20% 26.400

UPH8 Hạt ổ cắm sàn đt 8 dây C 39.000 20% 31.200

UTV Hạt ổ cắm sàn TV C 45.600 20% 36.480

UBL Nút đậy trơn âm sàn C 4.800 20% 3.840

HÀNG SINO - DÂY ĐT-TVI-MẠNG

HÀNG SINO - Ổ ÂM SÀN

Page 11: Sino

96SP1/2 Bộ chia ăngten ti vi VL 2 đường C 55.800 20% 44.640

96SP1/3 Bộ chia ăngten ti vi VL 3 đường C 70.500 20% 56.400

96SP1/4 Bộ chia ăngten ti vi VL 4 đường C 146.000 20% 116.800

96SP1/6 Bộ chia ăngten ti vi VL 6 đường C 173.000 20% 138.400

96SP1/8 Bộ chia ăngten ti vi VL 8 đường C 178.000 20% 142.400

GA14 Ống luồn dẹp 14 x 8 C 8.000 39% 4.880

GA16 Ống luồn dẹp 16 x 14 C 12.600 39% 7.686

GA24 Ống luồn dẹp 24 x 14 C 17.200 39% 10.492

GA30 Ống luồn dẹp 30 x 14 C 24.000 39% 14.640

GA15 Ống luồn dẹp 15 x 10 C 9.600 39% 5.856

GA28 Ống luồn dẹp 28 x 10 C 17.000 39% 10.370

GA39/01 Ống luồn dẹp 39 x 18 C 31.000 39% 18.910

GA60/01 Ống luồn dẹp 60 x 22 C 60.800 39% 37.088

GA60/02 Ống luồn dẹp 60 x 40 C 75.000 39% 45.750

GA80 Ống luồn dẹp 80 x 40 C 104.000 39% 63.440

GA80/02 Ống luồn dẹp 80 x 60 C 159.000 39% 96.990

GA100/01 Ống luồn dẹp 100 x 27 C 115.000 39% 70.150

GA100/02 Ống luồn dẹp 100 x 40 C 120.000 39% 73.200

GA100/03 Ống luồn dẹp 100 x 60 C 199.000 39% 121.390

GA120 Ống luồn dẹp 120 x 40 C 238.000 39% 145.180

HÀNG SINO - NẸP

BỘ CHIA TIVI

Page 12: Sino
Page 13: Sino
Page 14: Sino
Page 15: Sino
Page 16: Sino
Page 17: Sino
Page 18: Sino
Page 19: Sino
Page 20: Sino
Page 21: Sino
Page 22: Sino

-