49
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP Đề tài : KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM ĐÁ XÂY DỰNG TẠI XÍ NGHIỆP 309 – CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẠN TƯỜNG GVHD: THS. LÊ VĂN NAM SVTH: PHẠM THỊ Ý NHI LỚP: L11KH1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG KHOA KẾ TOÁN

Slide Y Nhi

Embed Size (px)

DESCRIPTION

chuc cac ban hoc tot

Citation preview

Page 1: Slide Y Nhi

KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP Đề tài:

KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM ĐÁ XÂY DỰNG TẠI XÍ NGHIỆP 309 – CÔNG TY TNHH MTV

ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẠN TƯỜNG

GVHD: THS. LÊ VĂN NAMSVTH: PHẠM THỊ Ý NHILỚP: L11KH1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG

KHOA KẾ TOÁN

Page 2: Slide Y Nhi

THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT

VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM ĐÁ XÂY DỰNG TẠI XÍ NGHIỆP 309 - CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẠN TƯỜNG.

II

KẾT CẤU KHÓA LUẬN

INHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ THÀNH TRONG CÁC DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT.

III

MỘT SỐ NHẬN XÉT, KIẾN NGHỊ NHẰM HOÀN THIỆN VỀ CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH TẠI XÍ NGHIỆP 309 - CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẠN TƯỜNG.

Page 3: Slide Y Nhi

GIỚI THIỆU CHUNG VỀ XÍ NGHIỆP 309- CÔNG TY TNHH ĐTXD VẠN TƯỜNG

Là một doanh nghiệp quân độiĐịa chỉ: 77 Duy Tân, Thành phố Đà Nẵng* Ngành nghề kinh doanh:Sản xuất đá vật liệu xây dựng.Ngoài ra, Xí nghiệp còn hoạt động trong một số lĩnh vực khác như: dịch vụ phá đá nổ mìn; san lấp mặt bằng;...

Page 4: Slide Y Nhi

CƠ CẤU TỔ CHỨC BỘ MÁY QUẢN LÝ TẠI XÍ NGHIỆP 309

Ban

Kỹ thuật

Ban

Kế hoạch

BAN GIÁM ĐỐC

Ban

Tài chính -

Kế toán

Ban

Tổ chức - Hành chính

Đội 1 Đội 2

Page 5: Slide Y Nhi

PHẦN 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT

VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM ĐÁ XÂY DỰNG TẠI XÍ NGHIỆP 309 - CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẠN TƯỜNG.

CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TẾP (TK 621)

CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP (TK 622)

CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG (TK 623)

CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG (TK 627)

1

2

3

4

Page 6: Slide Y Nhi

Sổ chi tiết TK 621

Hóa Đơn GTGT

Phiếu xuất kho

Bảng tổng hợp chứng

từ

Chứng từ ghi sổ

Sổ cái TK 621

QUY TRÌNH LÊN SỔ

CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP (TK 621)

Page 7: Slide Y Nhi

Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân

 SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309

TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

Chứng từMKH Diễn giãi TK đối ứng

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

01/06/2012 21/TN VDOI02Xuất vật tư phục vụ

sản xuất Đội 2-XN309

1521V 26.245.455

30/06/2012 19/TN VDOI01Xuất vật tư phục vụ

sữa chữa Đội 1-XN309

1521V 22.848.565

30/06/2012 16/06 VDOI01Chi phí dịch vụ nổ

mìn cho Đội 1-XN309331V 20.544.380

... ... ... ... ...

30/06/2012 PKT 17 VDOI01K/C 621V sang

154V01154V01 183.228.786

30/06/2012 PKT 17 VDOI02K/C 621V sang

154V01154V01 36.368.380

Tổng phát sinh nợ: 219.597.166 Tổng phát sinh có: 219.597.166

Số dư cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 8: Slide Y Nhi

Chứng từ

Diễn giải TK

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

01/06/2012 21/TNXuất kho vật tư phục vụ sản xuất Đội 2-XN309

621V152V

26.245.455 26.245.455

30/06/2012 19/TNXuất kho vật tư phục vụ sữa chữa Đội 1-XN309

621V152V

22.848.565 22.848.565

30/06/2012 16/06Chi phí dịch vụ nổ mìn

cho Đội 1-XN309621V331V

20.544.380 20.544.380

... ... ... ... ... ...

Tổng cộng 219.597.166 219.597.166

Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân

BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪSỐ 08/0211

Ngày 30 tháng 06 năm 2012

Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 9: Slide Y Nhi

Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền Ghi chú

Nợ Có

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

621V 331V 30.800.503

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

621V 152V 188.796.663

Tổng cộng 219.597.166

Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân

CHỨNG TỪ GHI SỔSỐ 08/0211

Ngày 30 tháng 06 năm 2012

Giám đốc Kế toán trưởng Người lập(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 10: Slide Y Nhi

Chứng từ ghi sổDiển giải

TKĐƯ

Số tiền

NT SH Nợ Có

30/06/201230/06/2012

30/06/2012

08/021108/0211

08/0211

-Số dư đầu tháng-Phát sinh trong thángTông hợp chứng từ mua hàngTổng hợp chứng từ xuất kho vật tưTổng hợp chứng từ hạch toán tự động

331V152V

154V01

30.800.503188.796.663

219.597.166

Tổng phát sinh nợ: 219.597.166 Tổng phát sinh có: 219.597.166

Số dư nợ cuối kỳ:Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Công Ty Vạn Tường SỔ CÁI Xí nghiệp 309 Tên tài khoản : 621V - Chi phí NVL Trực tiếp Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012 ĐVT: VNĐ Số dư nợ đầu kỳ:

Page 11: Slide Y Nhi

CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP (TK 622)

QUY TRÌNH LÊN SỔ

Bảng phân bổ

tiền lương và

các khoản

trích theo lương

Sổ chi tiết

TK 622

Chứng từ ghi sổ

Sổ cái TK 622

Page 12: Slide Y Nhi

STT

TK 334 - Phải trả người lao đông TK 338 - phải trả, phải nộp khác

Tổng cộng

LươngCác TK

khác

Cộng có TK

334BHTN BHXH BHYT KPCĐ

Cộng có TK

338

A B 1 2 4 5 6 7 8 9

1

TK 622 - CPNCTT

- VDOI01

- VDOI02

160.734.710

101.272.125

59.462.585

160.734.710

101.272.125

59.462.585

573.050

460.411

112.639

9.600.960

7.592.000

2.008.960

1.502.340

1.212.165

290.175

11.676.350

9.264.576

2.411.774

172.411.060

110.536.701

61.874.359

2

TK 623 - CPSDMTC

- VDOI01

- VDOI02

137.314.195

93.406.965

43.907.230

137.314.195

93.406.965

43.907.230

577.065

337.552

239.513

7.430.816

4.695.360

2.735.456

1.393.278

880.380

512.898

9.401.159

5.913.292

3.487.867

146.715.354

99.320.257

47.395.097

3

TK 627 - CP SXC

- VDOI01

- VDOI02

73.726.107

41.805.204

31.920.903

73.726.107

41.805.204

31.920.903

208.707

87.746

120.961

4.483.952

2.821.888

1.662.064

840.741

529.104

311.637

5.533.400

3.438.738

2.094.662

79.254.507

45.243.942

34.015.565

4TK 641 - CPBH 29.258.343 29.258.343 42.632 682.112 127.896 852.640 30.110.983

5TK 642 - CPQLDN 66.936.892 66.936.892 232.213 6.030.968 332.223 6.595.404 73.532.296

6TK 142 - CPTTNH

7TK 334 - PTNLD 1.706.959 13.057.875 2.652.092 17.416.926 17.416.926

8TK 338 - PT, PNK

CÔNG TY TNHH ĐTXD VẠN TƯỜNG BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG XÍ NGHIỆP 309 Tháng 6 năm 2012

Page 13: Slide Y Nhi

Chứng từMKH Diễn giải TKĐƯ

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

30/06/2012 BPBTLV VDOI01Tiền lương phải trả

Đội 1-XN3093341V1 101.272.125

30/06/2012 BPBTLV VDOI02Tiền lương phải trả

Đội 2-XN3093341V2 59.462.585

30/06/2012 BPBTLV VDOI01Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 1-

XN3093383V1 7.592.000

30/06/2012 BPBTLV VDOI02Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 2-

XN3093383V2 2.008.960

30/06/2012 BPBTLV VDOI01Chi phí bảo hiểm y tế

Đội 1-XN3093384V1 1.212.165

30/06/2012 BPBTLV VDOI02Chi phí bảo hiểm y tế

Đội 2-XN3093384V2 290.175

30/06/2012 BPBTLV VDOI01Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 1-XN309

3389V1 460.411

30/06/2012 BPBTLV VDOI02Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 2-XN309

3389V2 112.639

30/06/2012 PKT 18 VDOI01K/C 622V sang

154V02154V02 110.536.701

30/0262012 PKT 18 VDOI02K/C 622V sang

154V02154V02 61.874.359

Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân 

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 622V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309

TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 

Tổng phát sinh nợ: 172.411.060Tổng phát sinh có: 172.411.060

Số dư cuối kỳ:  Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)  

Page 14: Slide Y Nhi

Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền Ghi chú

Nợ Có

Phải trả công nhân XN309 622V 334V 160.734.710

Bảo hiểm xã hội XN309 622V 3383V 9.600.960

Bảo hiểm y tế XN309 622V 3384V 1.502.340

Bảo hiểm thất nghiệp XN309

622V 3389V 573.050

Tổng cộng 172.411.060

Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số 09/0211Ngày 30 tháng 06 năm 2012

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu) 

Page 15: Slide Y Nhi

Chứng từ ghi sổ

Diễn giải TK đối ứng

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

30/06/2012 09/0211Tổng hợp chứng từ

hạch toán3341V 160.734.710

30/06/2012 09/0211Tổng hợp chứng từ

hạch toán3383V 9.600.960

30/06/2012 09/0211Tổng hợp chứng từ

hạch toán3384V 1.502.340

30/06/2012 09/0211Tổng hợp chứng từ

hạch toán3389V 573.050

30/06/2012 11/0211Tổng hợp chứng từ hạch toán tự động

154V02 172.411.060

Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân SỔ CÁI

Tên tài khoản : 622V - Chi phí nhân công trực tiếpTừ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012

ĐVT: VNĐ

Số dư nợ đầu kỳ:

Tổng phát sinh nợ: 172.411.060Tổng phát sinh có: 172.411.060Số dư nợ cuối kỳ:

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)

Page 16: Slide Y Nhi

Bảng phân bổ tiền lương và

các khoản trích theo lương

Phiếu xuất kho

Bảng tính và phân bổ khấu

hao

Hóa đơn GTGT của dịch vụ mua

ngoài

Sổ chi tiết TK6237

Sổ chi tiết TK6234

Sổ chi tiết TK6232

Sổ chi tiết TK6231

Bảng tổng hợp chứng từ

Chứng từ ghi sổ

Sổ cái TK623

QUY TRÌNH LÊN SỔ

CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG (TK 623)

Page 17: Slide Y Nhi

Xí nghiệp mở chi tiết tài khoản cấp 2 theo nội dung chi phí

TK 6231: Chi phí nhân công

TK 6232: Chi phí vật liệu

TK 6234: Chi phí khấu hao máy thi công

TK 6237: Chi phí dịch vụ mua ngoài

Page 18: Slide Y Nhi

Chứng từMKH Diễn giải TKĐƯ

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

30/06/2012 BPBTLV VDOI01Tiền lương phải trả

Đội 1-XN3093341V1 93.406.965

30/06/2012 BPBTLV VDOI02Tiền lương phải trả

Đội 2-XN3093341V2 43.907.230

30/06/2012 BPBTLV VDOI01Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 1-

XN3093383V1 4.695.360

30/06/2012 BPBTLV VDOI02Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 2-

XN3093383V2 2.735.456

30/06/2012 BPBTLV VDOI01Chi phí bảo hiểm y tế

Đội 1-XN3093384V1 880.380

30/06/2012 BPBTLV VDOI02Chi phí bảo hiểm y tế

Đội 2-XN3093384V2 512.898

30/06/2012 BPBTLV VDOI01Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 1-XN309

3389V1 337.552

30/06/2012 BPBTLV VDOI02Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 2-XN309

3389V2 239.513

30/06/2012 PKT 19 VDOI01K/C 6231V sang

154V03154V03 99.320.257

30/06/2012 PKT 19 VDOI02K/C 6231v sang

154V03154V03 47.395.097

Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân 

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6231V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG XÍ NGHIỆP 309

TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

Tổng phát sinh nợ: 146.715.354 Tổng phát sinh có: 146.715.354 Số dư cuối kỳ:  Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu) 

Page 19: Slide Y Nhi

Chứng từMKH Diễn giải TK đối ứng

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

20/06/2012 PXK212 VDOI01Xuất nguyên vật liệu

sử dụng máy thi công Đội 1-XN309

1521V 348.128.671

23/06/2012 PXK213 VDOI02Xuất nguyên vật liệu sử dụng máy thi công

Đội 2-XN3091521V 98.802.452

... ... ... ... ...

... ... ... ... ...

30/06/2012 PKT19 VDOI01K/C 6232V sang

154V03154V03 537.124.012

30/06/2012 PKT19 VDOI02K/C 6232V sang

154V03154V03 375.151.132

Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 6232V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU XÍ NGHIỆP

309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

 

Tổng phát sinh nợ: 912.275.144 Tổng phát sinh có: 912.275.144

Số dư cuối kỳGiám đốc Kế toán trưởng Người lập

(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 20: Slide Y Nhi

STT Loại tài sản Nguyên giáThời gian sử dụng

(năm)

MAK

VDOI01 VDOI02

1 Máy xúc 784.375.000 10 6.536.458

2 Máy đập 346.790.000 10 2.889.917

3 Máy cẩu 502.345.000 10 4.186.208

4 Máy khoan 134.567.000 10 1.121.392

Cộng 9.426.375 5.307.600

BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAOTháng 06 năm 2012

Page 21: Slide Y Nhi

Chứng từMKH Diễn giải TKĐƯ

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

30/06/2012 BPBKH1 VDOI01Chi phí khấu hao

máy thi công214V 9.426.375

30/06/2012 BPBKH1 VDOI02Chi phí khấu hao

máy thi công214V 5.307.600

30/06/2012 BPBKH1 VDOI01 Kết chuyển chi phí 154V03 9.426.375

30/06/2012 BPBKH1 VDOI02 Kết chuyển chi phí 154V03 5.307.600

Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6234V - CHI PHÍ KHẤU HAO MÁY THI CÔNG XÍ NGHIỆP 309

TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012 

Tổng phát sinh nợ: 14.733.975 Tổng phát sinh có: 14.733.975 Số dư cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 22: Slide Y Nhi

Chứng từMKH Diễn giải TKĐƯ

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

20/06/2012 PDV07/02 VDOI01Chi phí tiền điện Đội

1-XN309331111V 21.372.480

21/06/2012 PDV08/06 VDOI02Chi phí tiền điện Đội

2-XN309331111V 13.636.363

... ... ... .... ... ...

30/06/2012 PKT19 VDOI01 Kết chuyển chi phí 154V03 584.945.835

30/06/2012 PKT19 VDOI02 Kết chuyển chi phí 154V03 53.645.208

Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6237V - CHI PHÍ DỊCH VỤ MUA NGOÀI XÍ NGHIỆP 309

TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

Tổng phát sinh nợ: 638.591.043Tông phát sinh có: 638.591.043Số dư cuối kỳ:

Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 23: Slide Y Nhi

Chứng từDiễn giải TK

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

20/06/2012 PXK212Chi phí NVL sử dụng máy thi công Đội 1-

XN309

6232V152V 348.128.671 348.128.671

23/06/2012 PXK213Chi phí NVL sử dụng máy thi công Đội 2-

XN309

6232V152V

98.802.45298.802.452

20/06/2012 PDV07/06Chi phí tiền điện Đội 1-

XN3096237V

331111V21.372.480

21.372.480

21/06/2012 PDV08/06Chi phí thuê xe vận

chuyển Đội 2-XN3096237V

331111V13.636.363 13.636.363

30/06/2012 BPBTLVChi phí tiền lương Đội 1-

XN3096231V334V

93.406.96593.406.965

30/06/2012 BPBTLVChi phí tiền lương Đội 2-

XN3096231V334V

43.907.23043.907.230

30/06/2012 BPBTLVChi phí các khoản trích

theo lương Đội 1-XN3096231V338V

5.913.2925.913.292

30/06/2012 BPBTLVChi phí các khoản trích

theo lương Đội 2-XN3096231V338V

3.487.8673.487.867

30/06/2012 BPBKH1Chi phí khấu hao máy thi

công Đội 1-XN3096234V214V

15.367.27715.367.277

30/06/2012 BPBKH1Chi phí khấu hao máy thi

công Đội 2-XN3096234V214V

3.050.1923.050.192

... ... ... ...

Tổng cộng 1.715.999.010 1.715.999.010

Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ

Số 09/0211Ngày 30 tháng 06 năm 2012

Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 

Page 24: Slide Y Nhi

Trích yếuSố hiệu tài khoản

Số tiền Ghi chú

Chi phí tiền lương công nhân sử dụng máy thi công

623V 334V 137.314.195

Các khoản trích theo lương 623V 338V 9.401.159

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng máy thi công

623V 152V 912.275.144

Chi phí khấu hao máy thi công

623V 214V 14.733.975

Chi phí dịch vụ khác 623V 331V 638.591.043

Tổng cộng 1.715.999.010

Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân

CHỨNG TỪ GHI SỔSỐ 09/0211

Ngày 30 tháng 06 ngày 2012

Giám đốc Kế toán trưởng Người lập(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 

Page 25: Slide Y Nhi

Chứng từ ghi sổDiễn giải TKDU

Số phát sinh

Ngày Số

30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3341V 137.314.195

30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3383V 7.430.816

30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3384V 1.393.278

30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3389V 577.065

30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 1521V 912.275.144

30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 214V 14.733.975

30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ mua hàng 331111V 638.591.043

11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V03 1.715.999.010

Công Ty Vạn Tường Xí nghiệp 309 SỔ CÁI Tên tài khoản : 623V - Chi phí sử dụng máy thi công Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012

ĐVT: VNĐ Số dư nợ đầu kỳ

Tổng phát sinh nợ: 1.715.999.010

Tổng phát sinh có: 1.715.999.010Số dư cuối kỳ:

Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 

Page 26: Slide Y Nhi

Bảng phân bổ tiền lương và

các khoản trích theo lương

Phiếu xuất kho

Bảng tính và phân bổ khấu

hao

Phiếu chiSổ chi tiết TK6277

Sổ chi tiết TK6274

Sổ chi tiết TK6272

Sổ chi tiết TK6271

Bảng tổng hợp chứng từ

Chứng từ ghi sổ

Sổ cái TK627

QUY TRÌNH LÊN SỔ

CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG (TK 627)

Page 27: Slide Y Nhi

Xí nghiệp mở chi tiết tài khoản cấp 2 theo nội dung chi phí

TK 6271: Chi phí nhân công

TK 6272: Chi phí vật liệu

TK 6277: Chi phí dịch vụ mua ngoài

TK 6274: Chi phí khấu hao TSCĐ

Page 28: Slide Y Nhi

Chứng từMKH Diễn giải TKĐƯ

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Tiền lương phải trả Đội 1-XN309 3341V1 41.805.204

30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Tiền lương phải trả Đội 2-XN309 3341V2 31.920.903

30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 1-XN309 3383V1 2.821.888

30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 2-XN309 3383V2 1.662.064

30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Chi phí bảo hiểm y tế Đội 1-XN309 3384V1 529.104

30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Chi phí bảo hiểm y tế Đội 2-XN309 3384V2 311.637

30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 1-XN309 3389V1 120.961

30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 2-XN309 3389V2 87.746

30/06/2012 PKT 20 VDOI01 K/C 6271V sang 154V07 154V07 45.243.942

30/06/2012 PKT 20 VDOI02 K/C 6271V sang 154V07 154V07 34.015.565

Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6271V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG SẢN XUẤT CHUNG XÍ NGHIỆP 309

TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)

Tổng phát sinh nợ: 79.259.507Tổng phát sinh có: 79.259.507

Số dư cuối kỳ:

Page 29: Slide Y Nhi

Chứng từMKH Diễn giải TK đối ứng

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

17/06/2012 PXK70 VDOI01 Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 1-XN309 152V 328.637

18/06/2012 PXK71 VDOI02 Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 2-XN309 152V 325.000

30/06/2012 PKT20 VDOI01 K/C 6272V sang 154V07 154V07 328.637

30/06/2012 PKT20 VDOI02 K/C 6272V sang 154V07 154V07 325.000

Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6272V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU XÍ NGHIỆP 309

TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

Tổng phát sinh nợ: 653.637Tổng phát sinh có: 653.637Số dư cuối kỳ:

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)

Page 30: Slide Y Nhi

MAK Loại tài sản Nguyên giá Khấu hao tháng

VDOI01 Nhà xưởng 125.250.000 1.043.750

VDOI02 Nhà xưởng 105.475.000 878.958

BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAOTháng 06 năm 2012

Page 31: Slide Y Nhi

Chứng từ

MKH Diễn giải TKĐƯ

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

30/06/2012 BPBKH2 VDOI01 Chi phí khấu hao 214V 1.043.750

30/06/2012 BPBKH2 VDOI02 Chi phí khấu hao 214V 878.958

30/06/2012 BPBKH2 VDOI01 Kết chuyển chi phí 154V07 1.043.750

30/06/2012 BPBKH2 VDOI02 Kết chuyển chi phí 154V07 878.958

Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân 

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6274V - CHI PHÍ KHẤU HAO XÍ NGHIỆP 309

TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

Tổng phát sinh nợ: 1.922.708Tổng phát sinh có: 1.922.708Số dư cuối kỳ:

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)

Page 32: Slide Y Nhi

Chứng từMKH Diễn giải TKĐƯ

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

12/06/2012 25/06 VDOI02 Thanh toán tiền điện thoại văn phòng Đội 2-XN309 13611V 272.727

15/06/2012 27/06 VDOI01 Thanh toán tiền lệ phí cầu đường Đội 1-XN309 13611V 677.000

... ... ... .... ... ...

30/06/2012 PKT20 VDOI01 Kết chuyển chi phí 76.217.312

30/06/2012 PKT20 VDOI02 Kết chuyển chi phí 45.730.000

Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân  

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6277V - CHI PHÍ DỊCH VỤ MUA NGOÀI XÍ NGHIỆP 309

TỪ NGÀY 01/02/2011 ĐẾN NGÀY 28/02/2011Số dư đầu kỳ:

Tổng phát sinh nợ: 121.947.312 Tông phát sinh có: 121.947.312 Số dư cuối kỳ

  Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)

Page 33: Slide Y Nhi

Chứng từDiễn giải TK

Số phát sinhNgày Số Nợ Có

17/06/2012 PXK70 Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 1-XN309

6271V152V 328.637 328.637

18/06/2012 PXK71 Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 2-XN309

6271V152V 325.000 325.000

12/06/2012 PC 25/06 Thanh toán tiền điện thoại văn phòng Đội 1-XN309

6277V13611V 272.727 272.727

15/06/2012 PC 27/06 Thanh toán tiền lệ phí cầu đường Đội 1-XN309

6277V13611V 677.000 677.000

30/06/2012 BPBKH2 Chi phí khấu hao Đội 1-XN309 6274V214V 1.043.750 1.043.750

30/06/2012 BPBKH2 Chi phí khấu hao Đội 2-XN309 6274V214V 878.958 878.958

30/06/2012 BPBTLV Chi phí tiền lương Đội 1-XN309 6272V334V 41.805.204 41.805.204

30/06/2012 BPBTLV Chi phí tiền lương Đội 2-XN309 6272V334V 31.920.903 31.920.903

30/06/2012 BPBTLV Chi phí các khoản trích theo lương Đội 1-XN309

6272V338V 3.438.738 3.438.738

30/06/2012 BPBTLV Chi phí các khoản trích theo lương Đội 2-XN309

6272V338V 2.094.662 2.094.662

... ... ... ... ... ...Tổng cộng 203.783.164 203.783.164

Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GHI SỔ

Số 10/2011Ngày 30 tháng 06 năm 2012

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc 

Page 34: Slide Y Nhi

Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền Ghi chú

Chi phí tiền lương công nhân sử dụng máy thi công 627V 334V 73.726.107

Các khoản trích theo lương 627V 338V 5.533.400

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng máy thi công 627V 152V 653.637

Chi phí khấu hao 627V 214V 1.922.708

Chi phí dịch vụ khác 627V 13611V 121.947.312

Tổng cộng 203.783.164

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)

Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân  

CHỨNG TỪ GHI SỔSỐ 10/0211

Ngày 30 tháng 06 ngày 2012

Page 35: Slide Y Nhi

Chứng từ ghi sổDiễn giải TKDU

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3341V 73.726.107

30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3383V 4.483.952

30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3384V 840.741

30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3389V 208.707

30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 152V 653.637

30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 214V 1.922.708

30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ mua hàng 13611V 121.947.312

10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V07 203.783.164

Công Ty Vạn Tường SỔ CÁI Xí nghiệp 309 Tên tài khoản : 627V - Chi phí sản xuất chung Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012

ĐVT: VNĐ Số dư nợ đầu kỳ

Tổng phát sinh nợ: 203.783.164Tổng phát sinh có: 203.783.164

Số dư cuối kỳ:  Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)

Page 36: Slide Y Nhi

KẾ TOÁN TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT

Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ Có

Kết chuyển chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

154V10 154V01 219.597.166

Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp

154V10 154V02 172.411.060

Kết chuyển chi phí sử dụng máy thi công

154V10 154V03 1.715.999.010

Kết chuyển chi phí sản xuất chung

154V10 154V07 203.783.164

Tổng cộng 2.311.790.400

CHỨNG TỪ GHI SỔSố 11/0211

Ngày 30 tháng 06 năm 2012

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)

Page 37: Slide Y Nhi

Chi phí sản xuất dở dang cuối

kỳ

 Chi phí sản xuất DDĐK + chi phí NVLTT trong kỳ

SL sản phẩm hoàn thành trong kỳ + SL sản phẩm DDCK

Số lượng sản

phẩm

DDCK

= X

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM DỞ DANG

Page 38: Slide Y Nhi

CP NVLTT CP NCTT CP MTC CP SXC TỔNG CỘNG

VDOI01 183.228.786 110.536.701 1.230.816.479 122.833.641 1.647.415.607

VDOI02 36.368.380 61.874.359 481.499.037 80.949.523 660.691.299

CP DDĐK CP PSTK CP DDCKGIÁ THÀNH

THỰC TẾ

VDOI01 45.905.188 1.647.415.607 49.100.137 1.644.220.658

VDOI02 13.587.429 660.691.299 7.493.371 666.785.357

TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM ĐÁ XÂY DỰNG

Page 39: Slide Y Nhi

Giá thành nhậpkho theo chi phí 154V10

của từng loại đá

 Tổng giá thành thực tế

Tổng giá thành kế hoạch

Giá thành kế hoạch của từng

loại đá= X

X

Đơn giá thực tế của từng loại đá

 Giá thành nhậpkho theo chi phí 154V10 của từng loại đá

Số lượng

=

Dựa trên giá thành kế hoạch, kế toán lập thẻ tính giá thành như sau:

Gía thành kế hoạch Số lượng Đơn giá kế hoạch=

Page 40: Slide Y Nhi

Stt

thành

phẩm

Tên thành

phẩmĐvt SL

Đơn giá kế

hoạchGiá thành kế hoạch Đơn giá thực tế

Giá thành nhập kho

theo chi phí 154V10

1 DA0.5 Đá 0.5 M3 100 431.015 43.101.500 276.480 27.647.974

2 DA12 Đá 1x2 M3 4900 189.410 928.109.000 121.499 595.346.636

…….. ……. ........... ……. ………. ……….. ……….. …………….

TỔNG CỘNG 2.563.239.460

SttMã thành

phẩm

Tên thành

phẩmĐvt SL

Đơn giá kế

hoạch

Giá thành

kế hoạch

Đơn giá

thực tế

Giá thành

nhập kho

theo chi phí

154V10

1DACAPHOI

B

Đá cấp phối

BM3 2.150 76.272 163.984.800 60.894 130.921.113

2 DA12 Đá 1x2 M3 1.570 229.107 359.697.990 182.913 287.173.331

3 DA26 Đá 2x4 M3 104 145.350 15.116.400 116.044 12.068.533

….. ….. … … ….. ….. ….. …..

TỔNG CỘNG 835.179.756

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH ĐỘI 1-XN309 

THẺ TÍNH GIÁ THÀNH ĐỘI 2-XN309

Page 41: Slide Y Nhi

Chứng từMKH Diễn giải TKDU

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

30/06/2012 PNK3 VDOI01 Nhập kho thành phẩm 155V 1.644.220.658

30/06/2012 PNK4 VDOI02 Nhập kho thành phẩm 155V 666.785.357

30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V01 183.228.768

30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V02 110.536.701

30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V03 1.236.757.381

30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V07 122.833.641

30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V01 36.368.380

30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V02 61.874.359

30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V03 479.241.629

30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V07 80.949.523

Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTK: 154V10 - Chi phí sản xuất dở dangTừ ngày 01 đến 30 tháng 06 năm 2012

Số dư nợ đầu kỳ: 59.492.617

Tổng phát sinh nợ: 2.311.790.400 Tông phát sinh có: 2.311.006.015 Số dư cuối kỳ: 60.277.002

Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu

 

Page 42: Slide Y Nhi

Chứng từ ghi sổDiễn giải TKDU

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V01 219.597.166

30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V02 172.411.060

30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V03 1.715.999.010

30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V07 203.783.164

30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V10 2.311.006.015

Công Ty Vạn Tường SỔ CÁI Xí nghiệp 309 Tên tài khoản : 154V - Chi phí sản xuất chung Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012

Số dư nợ đầu kỳ: 59.492.617

Tổng số phát sinh nợ: 2.311.790.400 Tổng số phát sinh có: 2.311.006.015 Số dư nợ cuối kỳ: 60.277.002  Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)

Page 43: Slide Y Nhi

NHẬN XÉT ƯU ĐIỂM VÀ HẠN CHẾ VỀ CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH

TẠI XÍ NGHIỆP

Ưu điểm

Bộ máy kế toán

Hình thức sổ kế toán

Hệ thống chứng từ kế toán

Page 44: Slide Y Nhi

Nhược điểm

Hệ thống tài khoản của Xí nghiệp

Cách tổ chức sổ sách

Tính kịp thời của thông tin kế toán

Page 45: Slide Y Nhi

MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM ĐÁ XÂY DỰNG TẠI XÍ NGHIỆP 309 -

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẠN TƯỜNG

Công tác tổ chức tập hợp chứng từ kế toán

Cách tổ chức sổ sách

Page 46: Slide Y Nhi

Chứng từMKH Diễn giải TK đối ứng

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

01/06/2012 21/TN VDOI02 Xuất vật tư phục vụ sản xuất Đội 2-XN309 1521V 26.245.455

30/06/2012 19/TN VDOI01 Xuất vật tư phục vụ sữa chữa Đội 1-XN309 1521V 22.848.565

30/06/2012 16/06 VDOI01 Chi phí dịch vụ nổ mìn cho Đội 1-XN309 331111V

20.544.380

... ... ... ... ...

30/06/2012 PKT 17 VDOI01 K/C 621V sang 154V01 154V01 183.228.786

30/06/2012 PKT 17 VDOI02 K/C 621V sang 154V01 154V01 36.368.380

Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân 

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309

TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

Tổng phát sinh nợ: 219.597.166 Tổng phát sinh có: 219.597.166

Số dư cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 

Page 47: Slide Y Nhi

Chứng từ

MKH Diễn giải TK đối ứng

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

01/06/2012 21/TN VDOI02

Xuất vật tư phục vụ sản xuất Đội 2-

XN309

1521V 26.245.455

... ... ... ... ...

30/06/2012 PKT 17 VDOI02 K/C 621 sang 154V01 154V01 36.368.380

Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân  

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309

ĐỘI 2-XN309TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

Tổng phát sinh nợ: 36.368.380 Tổng phát sinh có: 36.368.380

Số dư cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 48: Slide Y Nhi

Chứng từ

MKH Diễn giải TK đối ứng

Số phát sinh

Ngày Số Nợ Có

30/06/2012 19/TN VDOI01 Xuất vật tư phục vụ sản xuất Đội 1-XN309 1521V 22.848.565

... ... ... ... ...

30/06/2012 PKT 17 VDOI01 K/C 621 sang 154V01 154V01 183.228.786

Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân

SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309

ĐỘI 1-XN309TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012

Tổng phát sinh nợ: 183.228.786 Tổng phát sinh có: 183.228.786

Số dư cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Page 49: Slide Y Nhi

Chân thành cảm ơn quý

thầy cô và các bạn đã lắng nghe