Upload
tam12345
View
153
Download
2
Embed Size (px)
DESCRIPTION
chuc cac ban hoc tot
Citation preview
KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP Đề tài:
KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM ĐÁ XÂY DỰNG TẠI XÍ NGHIỆP 309 – CÔNG TY TNHH MTV
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẠN TƯỜNG
GVHD: THS. LÊ VĂN NAMSVTH: PHẠM THỊ Ý NHILỚP: L11KH1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC ĐÀ NẴNG
KHOA KẾ TOÁN
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT
VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM ĐÁ XÂY DỰNG TẠI XÍ NGHIỆP 309 - CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẠN TƯỜNG.
II
KẾT CẤU KHÓA LUẬN
INHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CHUNG VỀ CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT VÀ TÍNH GIÁ THÀNH TRONG CÁC DOANH NGHIỆP SẢN XUẤT.
III
MỘT SỐ NHẬN XÉT, KIẾN NGHỊ NHẰM HOÀN THIỆN VỀ CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH TẠI XÍ NGHIỆP 309 - CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẠN TƯỜNG.
GIỚI THIỆU CHUNG VỀ XÍ NGHIỆP 309- CÔNG TY TNHH ĐTXD VẠN TƯỜNG
Là một doanh nghiệp quân độiĐịa chỉ: 77 Duy Tân, Thành phố Đà Nẵng* Ngành nghề kinh doanh:Sản xuất đá vật liệu xây dựng.Ngoài ra, Xí nghiệp còn hoạt động trong một số lĩnh vực khác như: dịch vụ phá đá nổ mìn; san lấp mặt bằng;...
CƠ CẤU TỔ CHỨC BỘ MÁY QUẢN LÝ TẠI XÍ NGHIỆP 309
Ban
Kỹ thuật
Ban
Kế hoạch
BAN GIÁM ĐỐC
Ban
Tài chính -
Kế toán
Ban
Tổ chức - Hành chính
Đội 1 Đội 2
PHẦN 2: THỰC TRẠNG CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT
VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM ĐÁ XÂY DỰNG TẠI XÍ NGHIỆP 309 - CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẠN TƯỜNG.
CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TẾP (TK 621)
CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP (TK 622)
CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG (TK 623)
CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG (TK 627)
1
2
3
4
Sổ chi tiết TK 621
Hóa Đơn GTGT
Phiếu xuất kho
Bảng tổng hợp chứng
từ
Chứng từ ghi sổ
Sổ cái TK 621
QUY TRÌNH LÊN SỔ
CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP (TK 621)
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Chứng từMKH Diễn giãi TK đối ứng
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
01/06/2012 21/TN VDOI02Xuất vật tư phục vụ
sản xuất Đội 2-XN309
1521V 26.245.455
30/06/2012 19/TN VDOI01Xuất vật tư phục vụ
sữa chữa Đội 1-XN309
1521V 22.848.565
30/06/2012 16/06 VDOI01Chi phí dịch vụ nổ
mìn cho Đội 1-XN309331V 20.544.380
... ... ... ... ...
30/06/2012 PKT 17 VDOI01K/C 621V sang
154V01154V01 183.228.786
30/06/2012 PKT 17 VDOI02K/C 621V sang
154V01154V01 36.368.380
Tổng phát sinh nợ: 219.597.166 Tổng phát sinh có: 219.597.166
Số dư cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Chứng từ
Diễn giải TK
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
01/06/2012 21/TNXuất kho vật tư phục vụ sản xuất Đội 2-XN309
621V152V
26.245.455 26.245.455
30/06/2012 19/TNXuất kho vật tư phục vụ sữa chữa Đội 1-XN309
621V152V
22.848.565 22.848.565
30/06/2012 16/06Chi phí dịch vụ nổ mìn
cho Đội 1-XN309621V331V
20.544.380 20.544.380
... ... ... ... ... ...
Tổng cộng 219.597.166 219.597.166
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân
BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪSỐ 08/0211
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
621V 331V 30.800.503
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
621V 152V 188.796.663
Tổng cộng 219.597.166
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân
CHỨNG TỪ GHI SỔSỐ 08/0211
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Chứng từ ghi sổDiển giải
TKĐƯ
Số tiền
NT SH Nợ Có
30/06/201230/06/2012
30/06/2012
08/021108/0211
08/0211
-Số dư đầu tháng-Phát sinh trong thángTông hợp chứng từ mua hàngTổng hợp chứng từ xuất kho vật tưTổng hợp chứng từ hạch toán tự động
331V152V
154V01
30.800.503188.796.663
219.597.166
Tổng phát sinh nợ: 219.597.166 Tổng phát sinh có: 219.597.166
Số dư nợ cuối kỳ:Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Công Ty Vạn Tường SỔ CÁI Xí nghiệp 309 Tên tài khoản : 621V - Chi phí NVL Trực tiếp Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012 ĐVT: VNĐ Số dư nợ đầu kỳ:
CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP (TK 622)
QUY TRÌNH LÊN SỔ
Bảng phân bổ
tiền lương và
các khoản
trích theo lương
Sổ chi tiết
TK 622
Chứng từ ghi sổ
Sổ cái TK 622
STT
TK 334 - Phải trả người lao đông TK 338 - phải trả, phải nộp khác
Tổng cộng
LươngCác TK
khác
Cộng có TK
334BHTN BHXH BHYT KPCĐ
Cộng có TK
338
A B 1 2 4 5 6 7 8 9
1
TK 622 - CPNCTT
- VDOI01
- VDOI02
160.734.710
101.272.125
59.462.585
160.734.710
101.272.125
59.462.585
573.050
460.411
112.639
9.600.960
7.592.000
2.008.960
1.502.340
1.212.165
290.175
11.676.350
9.264.576
2.411.774
172.411.060
110.536.701
61.874.359
2
TK 623 - CPSDMTC
- VDOI01
- VDOI02
137.314.195
93.406.965
43.907.230
137.314.195
93.406.965
43.907.230
577.065
337.552
239.513
7.430.816
4.695.360
2.735.456
1.393.278
880.380
512.898
9.401.159
5.913.292
3.487.867
146.715.354
99.320.257
47.395.097
3
TK 627 - CP SXC
- VDOI01
- VDOI02
73.726.107
41.805.204
31.920.903
73.726.107
41.805.204
31.920.903
208.707
87.746
120.961
4.483.952
2.821.888
1.662.064
840.741
529.104
311.637
5.533.400
3.438.738
2.094.662
79.254.507
45.243.942
34.015.565
4TK 641 - CPBH 29.258.343 29.258.343 42.632 682.112 127.896 852.640 30.110.983
5TK 642 - CPQLDN 66.936.892 66.936.892 232.213 6.030.968 332.223 6.595.404 73.532.296
6TK 142 - CPTTNH
7TK 334 - PTNLD 1.706.959 13.057.875 2.652.092 17.416.926 17.416.926
8TK 338 - PT, PNK
CÔNG TY TNHH ĐTXD VẠN TƯỜNG BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN TRÍCH THEO LƯƠNG XÍ NGHIỆP 309 Tháng 6 năm 2012
Chứng từMKH Diễn giải TKĐƯ
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 BPBTLV VDOI01Tiền lương phải trả
Đội 1-XN3093341V1 101.272.125
30/06/2012 BPBTLV VDOI02Tiền lương phải trả
Đội 2-XN3093341V2 59.462.585
30/06/2012 BPBTLV VDOI01Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 1-
XN3093383V1 7.592.000
30/06/2012 BPBTLV VDOI02Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 2-
XN3093383V2 2.008.960
30/06/2012 BPBTLV VDOI01Chi phí bảo hiểm y tế
Đội 1-XN3093384V1 1.212.165
30/06/2012 BPBTLV VDOI02Chi phí bảo hiểm y tế
Đội 2-XN3093384V2 290.175
30/06/2012 BPBTLV VDOI01Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 1-XN309
3389V1 460.411
30/06/2012 BPBTLV VDOI02Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 2-XN309
3389V2 112.639
30/06/2012 PKT 18 VDOI01K/C 622V sang
154V02154V02 110.536.701
30/0262012 PKT 18 VDOI02K/C 622V sang
154V02154V02 61.874.359
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 622V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Tổng phát sinh nợ: 172.411.060Tổng phát sinh có: 172.411.060
Số dư cuối kỳ: Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Nợ Có
Phải trả công nhân XN309 622V 334V 160.734.710
Bảo hiểm xã hội XN309 622V 3383V 9.600.960
Bảo hiểm y tế XN309 622V 3384V 1.502.340
Bảo hiểm thất nghiệp XN309
622V 3389V 573.050
Tổng cộng 172.411.060
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số 09/0211Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
Chứng từ ghi sổ
Diễn giải TK đối ứng
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 09/0211Tổng hợp chứng từ
hạch toán3341V 160.734.710
30/06/2012 09/0211Tổng hợp chứng từ
hạch toán3383V 9.600.960
30/06/2012 09/0211Tổng hợp chứng từ
hạch toán3384V 1.502.340
30/06/2012 09/0211Tổng hợp chứng từ
hạch toán3389V 573.050
30/06/2012 11/0211Tổng hợp chứng từ hạch toán tự động
154V02 172.411.060
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân SỔ CÁI
Tên tài khoản : 622V - Chi phí nhân công trực tiếpTừ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
ĐVT: VNĐ
Số dư nợ đầu kỳ:
Tổng phát sinh nợ: 172.411.060Tổng phát sinh có: 172.411.060Số dư nợ cuối kỳ:
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
Bảng phân bổ tiền lương và
các khoản trích theo lương
Phiếu xuất kho
Bảng tính và phân bổ khấu
hao
Hóa đơn GTGT của dịch vụ mua
ngoài
Sổ chi tiết TK6237
Sổ chi tiết TK6234
Sổ chi tiết TK6232
Sổ chi tiết TK6231
Bảng tổng hợp chứng từ
Chứng từ ghi sổ
Sổ cái TK623
QUY TRÌNH LÊN SỔ
CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG (TK 623)
Xí nghiệp mở chi tiết tài khoản cấp 2 theo nội dung chi phí
TK 6231: Chi phí nhân công
TK 6232: Chi phí vật liệu
TK 6234: Chi phí khấu hao máy thi công
TK 6237: Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chứng từMKH Diễn giải TKĐƯ
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 BPBTLV VDOI01Tiền lương phải trả
Đội 1-XN3093341V1 93.406.965
30/06/2012 BPBTLV VDOI02Tiền lương phải trả
Đội 2-XN3093341V2 43.907.230
30/06/2012 BPBTLV VDOI01Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 1-
XN3093383V1 4.695.360
30/06/2012 BPBTLV VDOI02Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 2-
XN3093383V2 2.735.456
30/06/2012 BPBTLV VDOI01Chi phí bảo hiểm y tế
Đội 1-XN3093384V1 880.380
30/06/2012 BPBTLV VDOI02Chi phí bảo hiểm y tế
Đội 2-XN3093384V2 512.898
30/06/2012 BPBTLV VDOI01Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 1-XN309
3389V1 337.552
30/06/2012 BPBTLV VDOI02Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 2-XN309
3389V2 239.513
30/06/2012 PKT 19 VDOI01K/C 6231V sang
154V03154V03 99.320.257
30/06/2012 PKT 19 VDOI02K/C 6231v sang
154V03154V03 47.395.097
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6231V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Tổng phát sinh nợ: 146.715.354 Tổng phát sinh có: 146.715.354 Số dư cuối kỳ: Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
Chứng từMKH Diễn giải TK đối ứng
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
20/06/2012 PXK212 VDOI01Xuất nguyên vật liệu
sử dụng máy thi công Đội 1-XN309
1521V 348.128.671
23/06/2012 PXK213 VDOI02Xuất nguyên vật liệu sử dụng máy thi công
Đội 2-XN3091521V 98.802.452
... ... ... ... ...
... ... ... ... ...
30/06/2012 PKT19 VDOI01K/C 6232V sang
154V03154V03 537.124.012
30/06/2012 PKT19 VDOI02K/C 6232V sang
154V03154V03 375.151.132
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 6232V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU XÍ NGHIỆP
309 TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Tổng phát sinh nợ: 912.275.144 Tổng phát sinh có: 912.275.144
Số dư cuối kỳGiám đốc Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
STT Loại tài sản Nguyên giáThời gian sử dụng
(năm)
MAK
VDOI01 VDOI02
1 Máy xúc 784.375.000 10 6.536.458
2 Máy đập 346.790.000 10 2.889.917
3 Máy cẩu 502.345.000 10 4.186.208
4 Máy khoan 134.567.000 10 1.121.392
Cộng 9.426.375 5.307.600
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAOTháng 06 năm 2012
Chứng từMKH Diễn giải TKĐƯ
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 BPBKH1 VDOI01Chi phí khấu hao
máy thi công214V 9.426.375
30/06/2012 BPBKH1 VDOI02Chi phí khấu hao
máy thi công214V 5.307.600
30/06/2012 BPBKH1 VDOI01 Kết chuyển chi phí 154V03 9.426.375
30/06/2012 BPBKH1 VDOI02 Kết chuyển chi phí 154V03 5.307.600
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6234V - CHI PHÍ KHẤU HAO MÁY THI CÔNG XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Tổng phát sinh nợ: 14.733.975 Tổng phát sinh có: 14.733.975 Số dư cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Chứng từMKH Diễn giải TKĐƯ
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
20/06/2012 PDV07/02 VDOI01Chi phí tiền điện Đội
1-XN309331111V 21.372.480
21/06/2012 PDV08/06 VDOI02Chi phí tiền điện Đội
2-XN309331111V 13.636.363
... ... ... .... ... ...
30/06/2012 PKT19 VDOI01 Kết chuyển chi phí 154V03 584.945.835
30/06/2012 PKT19 VDOI02 Kết chuyển chi phí 154V03 53.645.208
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6237V - CHI PHÍ DỊCH VỤ MUA NGOÀI XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Tổng phát sinh nợ: 638.591.043Tông phát sinh có: 638.591.043Số dư cuối kỳ:
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Chứng từDiễn giải TK
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
20/06/2012 PXK212Chi phí NVL sử dụng máy thi công Đội 1-
XN309
6232V152V 348.128.671 348.128.671
23/06/2012 PXK213Chi phí NVL sử dụng máy thi công Đội 2-
XN309
6232V152V
98.802.45298.802.452
20/06/2012 PDV07/06Chi phí tiền điện Đội 1-
XN3096237V
331111V21.372.480
21.372.480
21/06/2012 PDV08/06Chi phí thuê xe vận
chuyển Đội 2-XN3096237V
331111V13.636.363 13.636.363
30/06/2012 BPBTLVChi phí tiền lương Đội 1-
XN3096231V334V
93.406.96593.406.965
30/06/2012 BPBTLVChi phí tiền lương Đội 2-
XN3096231V334V
43.907.23043.907.230
30/06/2012 BPBTLVChi phí các khoản trích
theo lương Đội 1-XN3096231V338V
5.913.2925.913.292
30/06/2012 BPBTLVChi phí các khoản trích
theo lương Đội 2-XN3096231V338V
3.487.8673.487.867
30/06/2012 BPBKH1Chi phí khấu hao máy thi
công Đội 1-XN3096234V214V
15.367.27715.367.277
30/06/2012 BPBKH1Chi phí khấu hao máy thi
công Đội 2-XN3096234V214V
3.050.1923.050.192
... ... ... ...
Tổng cộng 1.715.999.010 1.715.999.010
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ
Số 09/0211Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Trích yếuSố hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Chi phí tiền lương công nhân sử dụng máy thi công
623V 334V 137.314.195
Các khoản trích theo lương 623V 338V 9.401.159
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng máy thi công
623V 152V 912.275.144
Chi phí khấu hao máy thi công
623V 214V 14.733.975
Chi phí dịch vụ khác 623V 331V 638.591.043
Tổng cộng 1.715.999.010
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân
CHỨNG TỪ GHI SỔSỐ 09/0211
Ngày 30 tháng 06 ngày 2012
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập(Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Chứng từ ghi sổDiễn giải TKDU
Số phát sinh
Ngày Số
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3341V 137.314.195
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3383V 7.430.816
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3384V 1.393.278
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3389V 577.065
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 1521V 912.275.144
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 214V 14.733.975
30/06/2012 09/0211 Tổng hợp chứng từ mua hàng 331111V 638.591.043
11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V03 1.715.999.010
Công Ty Vạn Tường Xí nghiệp 309 SỔ CÁI Tên tài khoản : 623V - Chi phí sử dụng máy thi công Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
ĐVT: VNĐ Số dư nợ đầu kỳ
Tổng phát sinh nợ: 1.715.999.010
Tổng phát sinh có: 1.715.999.010Số dư cuối kỳ:
Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Bảng phân bổ tiền lương và
các khoản trích theo lương
Phiếu xuất kho
Bảng tính và phân bổ khấu
hao
Phiếu chiSổ chi tiết TK6277
Sổ chi tiết TK6274
Sổ chi tiết TK6272
Sổ chi tiết TK6271
Bảng tổng hợp chứng từ
Chứng từ ghi sổ
Sổ cái TK627
QUY TRÌNH LÊN SỔ
CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG (TK 627)
Xí nghiệp mở chi tiết tài khoản cấp 2 theo nội dung chi phí
TK 6271: Chi phí nhân công
TK 6272: Chi phí vật liệu
TK 6277: Chi phí dịch vụ mua ngoài
TK 6274: Chi phí khấu hao TSCĐ
Chứng từMKH Diễn giải TKĐƯ
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Tiền lương phải trả Đội 1-XN309 3341V1 41.805.204
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Tiền lương phải trả Đội 2-XN309 3341V2 31.920.903
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 1-XN309 3383V1 2.821.888
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Chi phí bảo hiểm xã hội phải trả Đội 2-XN309 3383V2 1.662.064
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Chi phí bảo hiểm y tế Đội 1-XN309 3384V1 529.104
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Chi phí bảo hiểm y tế Đội 2-XN309 3384V2 311.637
30/06/2012 BPBTLV VDOI01 Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 1-XN309 3389V1 120.961
30/06/2012 BPBTLV VDOI02 Chi phí bảo hiểm thất nghiệp Đội 2-XN309 3389V2 87.746
30/06/2012 PKT 20 VDOI01 K/C 6271V sang 154V07 154V07 45.243.942
30/06/2012 PKT 20 VDOI02 K/C 6271V sang 154V07 154V07 34.015.565
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6271V - CHI PHÍ NHÂN CÔNG SẢN XUẤT CHUNG XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
Tổng phát sinh nợ: 79.259.507Tổng phát sinh có: 79.259.507
Số dư cuối kỳ:
Chứng từMKH Diễn giải TK đối ứng
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
17/06/2012 PXK70 VDOI01 Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 1-XN309 152V 328.637
18/06/2012 PXK71 VDOI02 Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 2-XN309 152V 325.000
30/06/2012 PKT20 VDOI01 K/C 6272V sang 154V07 154V07 328.637
30/06/2012 PKT20 VDOI02 K/C 6272V sang 154V07 154V07 325.000
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6272V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Tổng phát sinh nợ: 653.637Tổng phát sinh có: 653.637Số dư cuối kỳ:
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
MAK Loại tài sản Nguyên giá Khấu hao tháng
VDOI01 Nhà xưởng 125.250.000 1.043.750
VDOI02 Nhà xưởng 105.475.000 878.958
BẢNG TÍNH VÀ PHÂN BỔ KHẤU HAOTháng 06 năm 2012
Chứng từ
MKH Diễn giải TKĐƯ
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 BPBKH2 VDOI01 Chi phí khấu hao 214V 1.043.750
30/06/2012 BPBKH2 VDOI02 Chi phí khấu hao 214V 878.958
30/06/2012 BPBKH2 VDOI01 Kết chuyển chi phí 154V07 1.043.750
30/06/2012 BPBKH2 VDOI02 Kết chuyển chi phí 154V07 878.958
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6274V - CHI PHÍ KHẤU HAO XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Tổng phát sinh nợ: 1.922.708Tổng phát sinh có: 1.922.708Số dư cuối kỳ:
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
Chứng từMKH Diễn giải TKĐƯ
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
12/06/2012 25/06 VDOI02 Thanh toán tiền điện thoại văn phòng Đội 2-XN309 13611V 272.727
15/06/2012 27/06 VDOI01 Thanh toán tiền lệ phí cầu đường Đội 1-XN309 13611V 677.000
... ... ... .... ... ...
30/06/2012 PKT20 VDOI01 Kết chuyển chi phí 76.217.312
30/06/2012 PKT20 VDOI02 Kết chuyển chi phí 45.730.000
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 6277V - CHI PHÍ DỊCH VỤ MUA NGOÀI XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/02/2011 ĐẾN NGÀY 28/02/2011Số dư đầu kỳ:
Tổng phát sinh nợ: 121.947.312 Tông phát sinh có: 121.947.312 Số dư cuối kỳ
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
Chứng từDiễn giải TK
Số phát sinhNgày Số Nợ Có
17/06/2012 PXK70 Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 1-XN309
6271V152V 328.637 328.637
18/06/2012 PXK71 Xuất nguyên vật liệu sử dụng Đội 2-XN309
6271V152V 325.000 325.000
12/06/2012 PC 25/06 Thanh toán tiền điện thoại văn phòng Đội 1-XN309
6277V13611V 272.727 272.727
15/06/2012 PC 27/06 Thanh toán tiền lệ phí cầu đường Đội 1-XN309
6277V13611V 677.000 677.000
30/06/2012 BPBKH2 Chi phí khấu hao Đội 1-XN309 6274V214V 1.043.750 1.043.750
30/06/2012 BPBKH2 Chi phí khấu hao Đội 2-XN309 6274V214V 878.958 878.958
30/06/2012 BPBTLV Chi phí tiền lương Đội 1-XN309 6272V334V 41.805.204 41.805.204
30/06/2012 BPBTLV Chi phí tiền lương Đội 2-XN309 6272V334V 31.920.903 31.920.903
30/06/2012 BPBTLV Chi phí các khoản trích theo lương Đội 1-XN309
6272V338V 3.438.738 3.438.738
30/06/2012 BPBTLV Chi phí các khoản trích theo lương Đội 2-XN309
6272V338V 2.094.662 2.094.662
... ... ... ... ... ...Tổng cộng 203.783.164 203.783.164
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GHI SỔ
Số 10/2011Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền Ghi chú
Chi phí tiền lương công nhân sử dụng máy thi công 627V 334V 73.726.107
Các khoản trích theo lương 627V 338V 5.533.400
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp sử dụng máy thi công 627V 152V 653.637
Chi phí khấu hao 627V 214V 1.922.708
Chi phí dịch vụ khác 627V 13611V 121.947.312
Tổng cộng 203.783.164
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân
CHỨNG TỪ GHI SỔSỐ 10/0211
Ngày 30 tháng 06 ngày 2012
Chứng từ ghi sổDiễn giải TKDU
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3341V 73.726.107
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3383V 4.483.952
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3384V 840.741
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 3389V 208.707
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 152V 653.637
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 214V 1.922.708
30/06/2012 10/0211 Tổng hợp chứng từ mua hàng 13611V 121.947.312
10/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V07 203.783.164
Công Ty Vạn Tường SỔ CÁI Xí nghiệp 309 Tên tài khoản : 627V - Chi phí sản xuất chung Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
ĐVT: VNĐ Số dư nợ đầu kỳ
Tổng phát sinh nợ: 203.783.164Tổng phát sinh có: 203.783.164
Số dư cuối kỳ: Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
KẾ TOÁN TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT
Trích yếu
Số hiệu tài khoản
Số tiền
Ghi chú
Nợ Có
Kết chuyển chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
154V10 154V01 219.597.166
Kết chuyển chi phí nhân công trực tiếp
154V10 154V02 172.411.060
Kết chuyển chi phí sử dụng máy thi công
154V10 154V03 1.715.999.010
Kết chuyển chi phí sản xuất chung
154V10 154V07 203.783.164
Tổng cộng 2.311.790.400
CHỨNG TỪ GHI SỔSố 11/0211
Ngày 30 tháng 06 năm 2012
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
Chi phí sản xuất dở dang cuối
kỳ
Chi phí sản xuất DDĐK + chi phí NVLTT trong kỳ
SL sản phẩm hoàn thành trong kỳ + SL sản phẩm DDCK
Số lượng sản
phẩm
DDCK
= X
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM DỞ DANG
CP NVLTT CP NCTT CP MTC CP SXC TỔNG CỘNG
VDOI01 183.228.786 110.536.701 1.230.816.479 122.833.641 1.647.415.607
VDOI02 36.368.380 61.874.359 481.499.037 80.949.523 660.691.299
CP DDĐK CP PSTK CP DDCKGIÁ THÀNH
THỰC TẾ
VDOI01 45.905.188 1.647.415.607 49.100.137 1.644.220.658
VDOI02 13.587.429 660.691.299 7.493.371 666.785.357
TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM ĐÁ XÂY DỰNG
Giá thành nhậpkho theo chi phí 154V10
của từng loại đá
Tổng giá thành thực tế
Tổng giá thành kế hoạch
Giá thành kế hoạch của từng
loại đá= X
X
Đơn giá thực tế của từng loại đá
Giá thành nhậpkho theo chi phí 154V10 của từng loại đá
Số lượng
=
Dựa trên giá thành kế hoạch, kế toán lập thẻ tính giá thành như sau:
Gía thành kế hoạch Số lượng Đơn giá kế hoạch=
Stt
Mã
thành
phẩm
Tên thành
phẩmĐvt SL
Đơn giá kế
hoạchGiá thành kế hoạch Đơn giá thực tế
Giá thành nhập kho
theo chi phí 154V10
1 DA0.5 Đá 0.5 M3 100 431.015 43.101.500 276.480 27.647.974
2 DA12 Đá 1x2 M3 4900 189.410 928.109.000 121.499 595.346.636
…….. ……. ........... ……. ………. ……….. ……….. …………….
TỔNG CỘNG 2.563.239.460
SttMã thành
phẩm
Tên thành
phẩmĐvt SL
Đơn giá kế
hoạch
Giá thành
kế hoạch
Đơn giá
thực tế
Giá thành
nhập kho
theo chi phí
154V10
1DACAPHOI
B
Đá cấp phối
BM3 2.150 76.272 163.984.800 60.894 130.921.113
2 DA12 Đá 1x2 M3 1.570 229.107 359.697.990 182.913 287.173.331
3 DA26 Đá 2x4 M3 104 145.350 15.116.400 116.044 12.068.533
….. ….. … … ….. ….. ….. …..
TỔNG CỘNG 835.179.756
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH ĐỘI 1-XN309
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH ĐỘI 2-XN309
Chứng từMKH Diễn giải TKDU
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 PNK3 VDOI01 Nhập kho thành phẩm 155V 1.644.220.658
30/06/2012 PNK4 VDOI02 Nhập kho thành phẩm 155V 666.785.357
30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V01 183.228.768
30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V02 110.536.701
30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V03 1.236.757.381
30/06/2012 VDOI01 K/C CPSXKDD 154V07 122.833.641
30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V01 36.368.380
30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V02 61.874.359
30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V03 479.241.629
30/06/2012 VDOI02 K/C CPSXKDD 154V07 80.949.523
Công ty Vạn Tường- Xí nghiệp 309 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTK: 154V10 - Chi phí sản xuất dở dangTừ ngày 01 đến 30 tháng 06 năm 2012
Số dư nợ đầu kỳ: 59.492.617
Tổng phát sinh nợ: 2.311.790.400 Tông phát sinh có: 2.311.006.015 Số dư cuối kỳ: 60.277.002
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu
Chứng từ ghi sổDiễn giải TKDU
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V01 219.597.166
30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V02 172.411.060
30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V03 1.715.999.010
30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V07 203.783.164
30/06/2012 11/0211 Tổng hợp chứng từ hạch toán 154V10 2.311.006.015
Công Ty Vạn Tường SỔ CÁI Xí nghiệp 309 Tên tài khoản : 154V - Chi phí sản xuất chung Từ ngày 01/06/2012 đến ngày 30/06/2012
Số dư nợ đầu kỳ: 59.492.617
Tổng số phát sinh nợ: 2.311.790.400 Tổng số phát sinh có: 2.311.006.015 Số dư nợ cuối kỳ: 60.277.002 Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám Đốc (ký, họ tên) (ký, họ tên) (ký, họ tên, đóng dấu)
NHẬN XÉT ƯU ĐIỂM VÀ HẠN CHẾ VỀ CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH
TẠI XÍ NGHIỆP
Ưu điểm
Bộ máy kế toán
Hình thức sổ kế toán
Hệ thống chứng từ kế toán
Nhược điểm
Hệ thống tài khoản của Xí nghiệp
Cách tổ chức sổ sách
Tính kịp thời của thông tin kế toán
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM HOÀN THIỆN CÔNG TÁC KẾ TOÁN TẬP HỢP CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM ĐÁ XÂY DỰNG TẠI XÍ NGHIỆP 309 -
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẠN TƯỜNG
Công tác tổ chức tập hợp chứng từ kế toán
Cách tổ chức sổ sách
Chứng từMKH Diễn giải TK đối ứng
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
01/06/2012 21/TN VDOI02 Xuất vật tư phục vụ sản xuất Đội 2-XN309 1521V 26.245.455
30/06/2012 19/TN VDOI01 Xuất vật tư phục vụ sữa chữa Đội 1-XN309 1521V 22.848.565
30/06/2012 16/06 VDOI01 Chi phí dịch vụ nổ mìn cho Đội 1-XN309 331111V
20.544.380
... ... ... ... ...
30/06/2012 PKT 17 VDOI01 K/C 621V sang 154V01 154V01 183.228.786
30/06/2012 PKT 17 VDOI02 K/C 621V sang 154V01 154V01 36.368.380
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Tổng phát sinh nợ: 219.597.166 Tổng phát sinh có: 219.597.166
Số dư cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Chứng từ
MKH Diễn giải TK đối ứng
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
01/06/2012 21/TN VDOI02
Xuất vật tư phục vụ sản xuất Đội 2-
XN309
1521V 26.245.455
... ... ... ... ...
30/06/2012 PKT 17 VDOI02 K/C 621 sang 154V01 154V01 36.368.380
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN TÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
ĐỘI 2-XN309TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Tổng phát sinh nợ: 36.368.380 Tổng phát sinh có: 36.368.380
Số dư cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Chứng từ
MKH Diễn giải TK đối ứng
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
30/06/2012 19/TN VDOI01 Xuất vật tư phục vụ sản xuất Đội 1-XN309 1521V 22.848.565
... ... ... ... ...
30/06/2012 PKT 17 VDOI01 K/C 621 sang 154V01 154V01 183.228.786
Xí Nghiệp 309 - Công ty Vạn Tường 77 Duy Tân
SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢNTÀI KHOẢN: 621V - CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP XÍ NGHIỆP 309
ĐỘI 1-XN309TỪ NGÀY 01/06/2012 ĐẾN NGÀY 30/06/2012
Tổng phát sinh nợ: 183.228.786 Tổng phát sinh có: 183.228.786
Số dư cuối kỳ: Giám đốc Kế toán trưởng Người lập (Ký, họ tên, đóng dấu) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Chân thành cảm ơn quý
thầy cô và các bạn đã lắng nghe