2
TT Chi nhánh Tỉnh/Thành phMã Vùng 1 CN AN GIANG An Giang AGI 2 CN BINH DUONG Bình Dương BDU 3 CN SONG BE Bình Dương BDU 4 CN BAC NINH Bắc Ninh BNI 5 CN TU SON Bắc Ninh BNI 6 CN BINH PHUOC Bình Phước BPH 7 CN CAMPUCHIA Campuchia - Phnompenh CAM 8 CN CAN THO Cần Thơ CTH 9 CN DA NANG Đà Nẵng DAN 10 CN TÂY ĐÀ NẴNG Đà Nẵng DAN 11 CN DONG NAI Đồng Nai DNA 12 CN GIA LAI Gia Lai GLA 13 CN BA DINH Hà Nội HAN 14 CN HA DONG Hà Nội HAN 15 CN HA NOI Hà Nội HAN 16 CN HAM LONG Hà Nội HAN 17 CN HAN THUYEN Hà Nội HAN 18 CN HANG TRONG Hà Nội HAN 19 CN TAY HA NOI Hà Nội HAN 20 CN TAY NAM HA NOI Hà Nội HAN 21 CN THANG LONG Hà Nội HAN 22 CN THANH QUAN Hà Nội HAN 23 CN TRUNG HOA NHAN CHINH Hà Nội HAN 24 CN VAN PHUC Hà Nội HAN 25 CN HCM TP.HCM HCM 26 CN PHU NHUAN TP.HCM HCM 27 CN SAI GON TP.HCM HCM 28 CN HAI PHONG Hải Phòng HPH 29 CN HONG BANG Hải Phòng HPH 30 CN LE CHAN Hải Phòng HPH 31 CN HUE Huế HUE 32 CN HUNG YEN Hưng Yên HYE 33 CN KIEN GIANG Kiên Giang KGI 34 CN KHANH HOA Khánh Hòa KHO 35 CN LONG AN Long An LAN 36 CN LAO Lào - Pakse - Vientian LAO 37 CN LAO CAI Lào Cai LCA 38 CN LAM DONG Lâm Đồng LDO 39 CN LANG SON Lạng Sơn LSO 40 CN NGHE AN Nghệ An NAN 41 CN QUANG NAM Quảng Nam QNA 42 CN HON GAI Hòn Gai QNI 43 CN QUANG NINH Quảng Ninh QNI 44 CN SOC TRANG Sóc Trăng STR 45 CN THAI BINH Thái Bình TBI 46 CN THANH HOA Thanh Hóa THO 47 CN VINH PHUC Vĩnh Phúc VIP 48 CN VUNG TAU Vũng Tàu VTA MÃ VÙNG CÁC ĐƠN VỊ KINH DOANH SHB

Mã Vùng ứng tuyển SHB

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Mã Vùng ứng tuyển SHB

TT Chi nhánh Tỉnh/Thành phố Mã Vùng1 CN AN GIANG An Giang AGI2 CN BINH DUONG Bình Dương BDU3 CN SONG BE Bình Dương BDU4 CN BAC NINH Bắc Ninh BNI5 CN TU SON Bắc Ninh BNI6 CN BINH PHUOC Bình Phước BPH7 CN CAMPUCHIA Campuchia - Phnompenh CAM8 CN CAN THO Cần Thơ CTH9 CN DA NANG Đà Nẵng DAN

10 CN TÂY ĐÀ NẴNG Đà Nẵng DAN11 CN DONG NAI Đồng Nai DNA12 CN GIA LAI Gia Lai GLA13 CN BA DINH Hà Nội HAN14 CN HA DONG Hà Nội HAN15 CN HA NOI Hà Nội HAN16 CN HAM LONG Hà Nội HAN17 CN HAN THUYEN Hà Nội HAN18 CN HANG TRONG Hà Nội HAN19 CN TAY HA NOI Hà Nội HAN20 CN TAY NAM HA NOI Hà Nội HAN21 CN THANG LONG Hà Nội HAN22 CN THANH QUAN Hà Nội HAN23 CN TRUNG HOA NHAN CHINHHà Nội HAN24 CN VAN PHUC Hà Nội HAN25 CN HCM TP.HCM HCM26 CN PHU NHUAN TP.HCM HCM27 CN SAI GON TP.HCM HCM28 CN HAI PHONG Hải Phòng HPH29 CN HONG BANG Hải Phòng HPH30 CN LE CHAN Hải Phòng HPH31 CN HUE Huế HUE32 CN HUNG YEN Hưng Yên HYE33 CN KIEN GIANG Kiên Giang KGI34 CN KHANH HOA Khánh Hòa KHO35 CN LONG AN Long An LAN36 CN LAO Lào - Pakse - Vientian LAO37 CN LAO CAI Lào Cai LCA38 CN LAM DONG Lâm Đồng LDO39 CN LANG SON Lạng Sơn LSO40 CN NGHE AN Nghệ An NAN41 CN QUANG NAM Quảng Nam QNA42 CN HON GAI Hòn Gai QNI43 CN QUANG NINH Quảng Ninh QNI44 CN SOC TRANG Sóc Trăng STR45 CN THAI BINH Thái Bình TBI46 CN THANH HOA Thanh Hóa THO47 CN VINH PHUC Vĩnh Phúc VIP48 CN VUNG TAU Vũng Tàu VTA

MÃ VÙNG CÁC ĐƠN VỊ KINH DOANH SHB

Page 2: Mã Vùng ứng tuyển SHB

49 CN TUYEN QUANG Tuyên Quang TQU50 CN NINH BINH Ninh Bình NBI51 CN DONG THAP Đồng Tháp DOT52 CN TIEN GIANG Tiền Giang TIG53 CB THAI NGUYEN Thái Nguyên TNG