Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
THÁNG 09 THÁNG 12
BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG
1 CD40TH Công nghệ thông tin Võ Minh Thư Bí thư X 2.5 7.5
2 CD40TH Công nghệ thông tin Lê Hải Âu Lớp trưởng 2 8
3 CD41TH Công nghệ thông tin Lê Quốc Việt Bí thư X X 1 9
4 CD41TH Công nghệ thông tin Phan Thị Tố Quyên Lớp trưởng X X 1 9
5 CD42TH Công nghệ thông tin Nguyễn Trần Lâm Anh Bí thư X 1.5 8.5
6 CD42TH Công nghệ thông tin Trần Văn Liến Lớp trưởng X X 2 8
7 DH15PM Công nghệ thông tin Huỳnh Quốc Trọng Bí thư X 1.5 8.5
8 DH15PM Công nghệ thông tin Lê Phước Sang Lớp trưởng X 1.5 8.5
9 DH15TH1 Công nghệ thông tin Phan Thanh Nhàn Bí thư X X 1 9
10 DH15TH1 Công nghệ thông tin Nguyễn Thanh Tâm Lớp trưởng X X 1 9
11 DH15TH2 Công nghệ thông tin Phạm Huỳnh Kim Dương Bí thư X X 1 9
12 DH15TH2 Công nghệ thông tin Trần Dương Hoàng Khải Lớp trưởng X X 1 9
13 DH16PM Công nghệ thông tin Phạm Minh Thông Bí thư X 1.5 8.5
14 DH16PM Công nghệ thông tin Lê Văn Bằng Lớp trưởng X X 2 8
15 DH16TH Công nghệ thông tin Nguyễn Duy Khánh Bí thư X 1.5 8.5
16 DH16TH Công nghệ thông tin Lê Nhựt Hào Lớp trưởng X 1.5 8.5
17 DH17PM Công nghệ thông tin Phan Trọng Nhân Bí thư X X 1 9
18 DH17PM Công nghệ thông tin Nguyễn Hoàng Anh Khoa Lớp trưởng X X 1 9
19 DH17TH Công nghệ thông tin Ngô Chí Linh Bí thư X X 2 8
20 DH17TH Công nghệ thông tin Võ Thanh Quý Lớp trưởng X X 2 8
21 DH18PM Công nghệ thông tin Trương Gia Đức Tài Bí thư X X 1 9
22 DH18PM Công nghệ thông tin Thái Trường An Lớp trưởng X X 1 9
23 DH18TH1 Công nghệ thông tin Trần Gia Bảo Bí thư X X 3 7
24 DH18TH1 Công nghệ thông tin Trần Văn Trí Hải Lớp trưởng 2 8
25 DH18TH2 Công nghệ thông tin Khưu Đinh Minh Thương Bí thư X X 1 9
26 DH18TH2 Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Bích Hạnh Lớp trưởng X X 1 9
27 CD41KT Kinh tế - QTKD Châu Lê Quốc Khánh Bí thư X 1.5 8.5
THÁNG 10 THÁNG 11
Ghi chú: Bí thư, Lớp trưởng không nộp báo cáo tháng bị trừ 0.5đ/lần, vắng họp bị trừ 0.5đ/lần.
ĐIỂM TRỪ
BT-LT
ĐIỂM CỘNG
BT-LT
DANH SÁCH CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN BÍ THƯ, LỚP TRƯỞNG
HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2017 - 2018
STT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ
THÁNG 09 THÁNG 12
BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG
THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ
BT-LT
ĐIỂM CỘNG
BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ
28 CD41KT Kinh tế - QTKD Đinh Kim Hằng Lớp trưởng X 1.5 8.5
29 CD41QT Kinh tế - QTKD Bùi Phong Tấn Bí thư X 1.5 8.5
30 CD41QT Kinh tế - QTKD Lê Minh Hiếu Lớp trưởng X 1.5 8.5
31 CD42KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Huỳnh Lê Bí thư X X 1 9
32 CD42KT Kinh tế - QTKD Lê Quốc Minh Lớp trưởng X X 1 9
33 CD42QT Kinh tế - QTKD Trần Thị Trâm Anh Bí thư X X 2 8
34 CD42QT Kinh tế - QTKD Huỳnh Thiện Phúc Lớp trưởng X 1.5 8.5
35 DH15KQ Kinh tế - QTKD Phan Thảo Trang Bí thư X X 2 8
36 DH15KQ Kinh tế - QTKD Bùi Nhân Tài Lớp trưởng X 1.5 8.5
37 DH15KT1 Kinh tế - QTKD Phan Trần Hồng Quyên Bí thư X X X 0.5 9.5
38 DH15KT1 Kinh tế - QTKD Phạm Thị Tuyết Hoa Lớp trưởng X X X 0.5 9.5
39 DH15KT2 Kinh tế - QTKD Đinh Minh Khoa Bí thư 2 8
40 DH15KT2 Kinh tế - QTKD Trần Thị Kim Ngân Lớp trưởng 2 8
41 DH15NH Kinh tế - QTKD Trần Phạm Nhật Kiên Bí thư X X 1 9
42 DH15NH Kinh tế - QTKD Trương Thị Kim Ngân Lớp trưởng X X 1 9
43 DH15QT Kinh tế - QTKD Thái Trí Khang Bí thư X X 1 9
44 DH15QT Kinh tế - QTKD Lê Thị Tuyết Dương Lớp trưởng X X 1 9
45 DH15TC Kinh tế - QTKD Nguyễn Tô Vân An Bí thư X X X 0.5 9.5
46 DH15TC Kinh tế - QTKD Nguyễn Thanh Vũ Lớp trưởng X X X 0.5 9.5
47 DH16KQ Kinh tế - QTKD Mai Xuân Giang Bí thư X 1.5 8.5
48 DH16KQ Kinh tế - QTKD Đặng Hữu Lượng Lớp trưởng X 1.5 8.5
49 DH16KT Kinh tế - QTKD Trần Thị Bé Thuộc Bí thư X 1.5 8.5
50 DH16KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Ngọc Tài Lớp trưởng X 1.5 8.5
51 DH16NH Kinh tế - QTKD Huỳnh Thị Kim Thùy Bí thư X X 1 9
52 DH16NH Kinh tế - QTKD Hồ Thị Mỹ Duyên Lớp trưởng X X 1 9
53 DH16QT Kinh tế - QTKD Nguyễn Văn Đủ Bí thư X 1.5 8.5
54 DH16QT Kinh tế - QTKD Nguyễn Thanh Hùng Lớp trưởng X 1.5 8.5
55 DH16TC Kinh tế - QTKD Bùi Nguyễn Kim Chi Bí thư X 1.5 8.5
56 DH16TC Kinh tế - QTKD Phạm Hoa Vinh Lớp trưởng X 1.5 8.5
57 DH17KQ Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Hồng Vân Bí thư X 1.5 8.5
58 DH17KQ Kinh tế - QTKD Trần Thanh Huyền Lớp trưởng X 1.5 8.5
59 DH17KT Kinh tế - QTKD Lư Thị Huỳnh Như Bí thư X X 1 9
THÁNG 09 THÁNG 12
BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG
THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ
BT-LT
ĐIỂM CỘNG
BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ
60 DH17KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Phú Quới Lớp trưởng X X 1 9
61 DH17NH Kinh tế - QTKD Khưu Ngọc Phượng Quyên Bí thư X X 1 9
62 DH17NH Kinh tế - QTKD Lý Thanh Bình Lớp trưởng X X 1 9
63 DH17QT Kinh tế - QTKD Phạm Thị Tuyết Ái Bí thư X X 1 9
64 DH17QT Kinh tế - QTKD Trần Duy Khánh Lớp trưởng X X 1 9
65 DH17TC Kinh tế - QTKD Trương Hoàng Minh Quân Bí thư X 1.5 8.5
66 DH17TC Kinh tế - QTKD Trần Trung Tín Lớp trưởng X 1.5 8.5
67 DH18KQ Kinh tế - QTKD Lê Ngọc Phương Thảo Bí thư X 1.5 8.5
68 DH18KQ Kinh tế - QTKD Võ Thị Diễm Mi Lớp trưởng X 1.5 8.5
69 DH18KT Kinh tế - QTKD Võ Ngọc Thảo Bí thư X X 1 9
70 DH18KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Phạm Bảo Yến Lớp trưởng X X 1 9
71 DH18NH Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Cẩm Tiên Bí thư 2 8
72 DH18NH Kinh tế - QTKD Nguyễn Thanh Khoa Lớp trưởng 2 8
73 DH18QT1 Kinh tế - QTKD Lê Thị Thu Nga Bí thư X X 1 9
74 DH18QT1 Kinh tế - QTKD Đỗ Thị Ngọc Cầm Lớp trưởng X X 1 9
75 DH18QT2 Kinh tế - QTKD Nguyễn Văn Tùng Bí thư X 1.5 8.5
76 DH18QT2 Kinh tế - QTKD Lê Thị Thúy Duy Lớp trưởng X 1.5 8.5
77 DH18TC Kinh tế - QTKD Đào Minh Trí Bí thư 2 8
78 DH18TC Kinh tế - QTKD Bùi Nhật Giang Lớp trưởng 2 8
79 DH15MT Kỹ thuật - CNMT Phan Hoàng Sang Bí thư 2 8
80 DH15MT Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Thu Trinh Lớp trưởng 2 8
81 DH15QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Thu Thảo Bí thư X 2.5 7.5
82 DH15QM Kỹ thuật - CNMT Trương Tiểu My Lớp trưởng X 2.5 7.5
83 DH16MT Kỹ thuật - CNMT Trần Lê Bảo Hân Bí thư X X 1 9
84 DH16MT Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Hữu Lộc Lớp trưởng X X 1 9
85 DH16QM Kỹ thuật - CNMT Lê Tấn Lộc Bí thư X X 1 9
86 DH16QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Xuân Đào Lớp trưởng X X 1 9
87 DH17MT Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Thanh Nhi Bí thư X X X 1.5 8.5
88 DH17MT Kỹ thuật - CNMT Bùi Nguyễn Huyền Linh Lớp trưởng X X 1 9
89 DH17QM Kỹ thuật - CNMT Đinh Hoàng Huy Bí thư X X 1 9
90 DH17QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Bảo Yến Lớp trưởng X X X 1.5 8.5
91 DH18QM Kỹ thuật - CNMT Huỳnh Thiện Trí Bí thư 2 8
THÁNG 09 THÁNG 12
BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG
THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ
BT-LT
ĐIỂM CỘNG
BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ
92 DH18QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Trường Thuận Lớp trưởng X 2.5 7.5
93 DH15CT Lý luận Chính trị Nguyễn Thị Trúc Nương Bí thư X X 1 9
94 DH15CT Lý luận Chính trị Phạm Quốc Thịnh Lớp trưởng X X 1 9
95 DH16CT Lý luận Chính trị Nguyễn Thị Kim Thâu Bí thư X X 1 9
96 DH16CT Lý luận Chính trị Đoàn Thị Huyền Trân Lớp trưởng X X 1 9
97 DH17CT Lý luận Chính trị Huỳnh Văn Diễn Bí thư X 1.5 8.5
98 DH17CT Lý luận Chính trị Đoàn Thị Ngọc Thời Lớp trưởng X 1.5 8.5
99 DH17LU Lý luận Chính trị Trần Thành Thái Bí thư X X 1 9
100 DH17LU Lý luận Chính trị Đinh Thị Thanh Ngân Lớp trưởng X X 1 9
101 DH18CT Lý luận Chính trị Nguyễn Văn Trường Bí thư X X 1 9
102 DH18CT Lý luận Chính trị Nguyễn Hoàng An Lớp trưởng X X 1 9
103 DH18LU1 Lý luận Chính trị Nguyễn Thị Mỹ Cẩm Bí thư X 1.5 8.5
104 DH18LU1 Lý luận Chính trị Võ Thị Kim Nhung Lớp trưởng X 1.5 8.5
105 DH18LU2 Lý luận Chính trị Cao Lê Ngọc Trinh Bí thư X X 1 9
106 DH18LU2 Lý luận Chính trị Nguyễn Huỳnh Châu Lớp trưởng X X 1 9
107 CD40AV Ngoại ngữ Nguyễn Hồng Xuyến Bí thư X 2.5 7.5
108 CD40AV Ngoại ngữ Trần Văn Hậu Lớp trưởng X 2.5 7.5
109 CD41AV Ngoại ngữ Nguyễn Duy Đức Trí Bí thư X X 1 9
110 CD41AV Ngoại ngữ MoHaMed ARiFin Lớp trưởng X X 1 9
111 CD42AV Ngoại ngữ Phạm Nguyễn Thanh Trúc Bí thư X 1.5 8.5
112 CD42AV Ngoại ngữ Nguyễn Thị Nhu Mì Lớp trưởng X 1.5 8.5
113 DH15AV Ngoại ngữ Phạm Huỳnh Kim Dung Bí thư X 1.5 8.5
114 DH15AV Ngoại ngữ Trương Tấn Phát Lớp trưởng X 1.5 8.5
115 DH15TA Ngoại ngữ Đào Cẩm Tiên Bí thư X 2.5 7.5
116 DH15TA Ngoại ngữ Nguyễn Đông Phong Lớp trưởng X 2.5 7.5
117 DH16AV Ngoại ngữ Lê Thị Mai Hương Bí thư X X 1 9
118 DH16AV Ngoại ngữ Nguyễn Huỳnh Diễm Ngọc Lớp trưởng X X 1 9
119 DH16TA Ngoại ngữ Nguyễn Gia Hào Bí thư X X X X 1 9
120 DH16TA Ngoại ngữ Huỳnh Thị Như Ngân Lớp trưởng X X X X 1 9
121 DH17AV Ngoại ngữ Trịnh Trần Yến Trinh Bí thư X X 1 9
122 DH17AV Ngoại ngữ Phạm Thị Kim Anh Lớp trưởng X X 1 9
123 DH17TA Ngoại ngữ Phạm Thị Thảo Nguyên Bí thư X X 1 9
THÁNG 09 THÁNG 12
BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG
THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ
BT-LT
ĐIỂM CỘNG
BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ
124 DH17TA Ngoại ngữ Nguyễn Thị Ngọc Trâm Lớp trưởng X X 1 9
125 DH18AV Ngoại ngữ Cao Hoàng Uyên Bí thư X X 1 9
126 DH18AV Ngoại ngữ Hoàng Thị Thiên Trang Lớp trưởng X X 1 9
127 DH18TA Ngoại ngữ Võ Thị Hồng Cẩm Bí thư X X X 0.5 9.5
128 DH18TA Ngoại ngữ Lý Thị Phương Thảo Lớp trưởng X X X 0.5 9.5
129 CD40BT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Đăng Khoa Bí thư X X 1 9
130 CD40BT Nông nghiệp - TNTN Võ Trọng Đại Lớp trưởng X X 1 9
131 CD40CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Phượng Xuân Bí thư X X 2 8
132 CD40CN Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Công Luân Lớp trưởng X X 2 8
133 CD40PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Ngọc Trăng Bí thư X X 3 7
134 CD40PN Nông nghiệp - TNTN Châu Thị Bé Thương Lớp trưởng X 2.5 7.5
135 CD40SD Nông nghiệp - TNTN Trần Đức Hồng Thiện Bí thư X X X 0.5 9.5
136 CD40SD Nông nghiệp - TNTN Trần Công Hậu Lớp trưởng X X X 0.5 9.5
137 CD40SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hoàng Quốc Cuòng Bí thư X X 1 9
138 CD40SH Nông nghiệp - TNTN Trương Phan Mộc Tiền Lớp trưởng X X 1 9
139 CD40TP Nông nghiệp - TNTN Dương Văn Phúc Bí thư X X X 0.5 9.5
140 CD40TP Nông nghiệp - TNTN Lương Minh Phú Lớp trưởng X X X 0.5 9.5
141 CD40TS Nông nghiệp - TNTN Lê Thị Kim Mai Bí thư X X 1 9
142 CD40TS Nông nghiệp - TNTN Bùi Thị Kim Hoàng Lớp trưởng X X 1 9
143 CD40TT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Minh Đức Bí thư X 1.5 8.5
144 CD40TT Nông nghiệp - TNTN Đặng Thoại Hà Triều Lớp trưởng X 1.5 8.5
145 CD41BT Nông nghiệp - TNTN Trần Khắc Duy Bí thư 2 8
146 CD41BT Nông nghiệp - TNTN Phạm Tấn Phát Lớp trưởng 2 8
147 CD41CN Nông nghiệp - TNTN Trần Phát Tài Bí thư 2 8
148 CD41CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Thuý Hà Lớp trưởng 2 8
149 CD41PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Văn Luân Bí thư X 1.5 8.5
150 CD41PN Nông nghiệp - TNTN Võ Duy Hòa Lớp trưởng X 1.5 8.5
151 CD41SH Nông nghiệp - TNTN Dương Bích Ngà Bí thư X 1.5 8.5
152 CD41SH Nông nghiệp - TNTN Lê Tiến Triển Lớp trưởng X X X 2.5 7.5
153 CD41TP Nông nghiệp - TNTN Trần Kim Phụng Bí thư X 2.5 7.5
154 CD41TP Nông nghiệp - TNTN Châu Kim Thư Lớp trưởng X 2.5 7.5
155 CD41TS Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Trần Quang Vinh Bí thư X 1.5 8.5
THÁNG 09 THÁNG 12
BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG
THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ
BT-LT
ĐIỂM CỘNG
BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ
156 CD41TS Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Bá Nghĩa Lớp trưởng X 1.5 8.5
157 CD41TT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thiếu Nhi Bí thư X X 1 9
158 CD41TT Nông nghiệp - TNTN Võ Thị Diễm Trinh Lớp trưởng X X 1 9
159 CD42BT Nông nghiệp - TNTN Bùi Hoàng Thắng Bí thư X 2.5 7.5
160 CD42BT Nông nghiệp - TNTN Thái Văn Hiếu Lớp trưởng X 2.5 7.5
161 CD42TP Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Yến Nhi Bí thư X 2.5 7.5
162 CD42TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Phước Duy Lớp trưởng X 2.5 7.5
163 DH15BT1 Nông nghiệp - TNTN Lâm Vĩnh Đức Bí thư 2 8
164 DH15BT1 Nông nghiệp - TNTN Hồ Vũ Luân Lớp trưởng 2 8
165 DH15BT2 Nông nghiệp - TNTN Phạm Mỹ Linh Bí thư 2 8
166 DH15BT2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Nhật Trường Lớp trưởng 2 8
167 DH15CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Phạm Thảo Nhi Bí thư X 2.5 7.5
168 DH15CN Nông nghiệp - TNTN Võ Thị Nhanh Lớp trưởng X 2.5 7.5
169 DH15PN1 Nông nghiệp - TNTN Lê Văn An Bí thư X X 1 9
170 DH15PN1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Vũ Thanh Lớp trưởng X X X 1.5 8.5
171 DH15PN2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hữu Phước Bí thư X 1.5 8.5
172 DH15PN2 Nông nghiệp - TNTN Bùi Thị Ngọc Lan Lớp trưởng X 1.5 8.5
173 DH15SH1 Nông nghiệp - TNTN Phạm Tuấn Khải Bí thư 2 8
174 DH15SH1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thanh Tiến Lớp trưởng 2 8
175 DH15SH2 Nông nghiệp - TNTN Đào Thị Trúc Mai Bí thư X 1.5 8.5
176 DH15SH2 Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Bùi Đức Thiện Lớp trưởng X 1.5 8.5
177 DH15TP Nông nghiệp - TNTN Lê Kim Ngân Bí thư X 1.5 8.5
178 DH15TP Nông nghiệp - TNTN Võ Thành Thứ Lớp trưởng X 1.5 8.5
179 DH15TS Nông nghiệp - TNTN Tạ Phước Thương Bí thư 2 8
180 DH15TS Nông nghiệp - TNTN Mai Thị Ngọc Nữ Lớp trưởng 2 8
181 DH15TT1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hùng Cường Bí thư X 1.5 8.5
182 DH15TT1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Phước An Lớp trưởng X X 2 8
183 DH15TT2 Nông nghiệp - TNTN Lê Vũ An Bí thư 2 8
184 DH15TT2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Ngọc Hiền Lớp trưởng X 2.5 7.5
185 DH16BT1 Nông nghiệp - TNTN La Linh Nghiệm Bí thư X 2.5 7.5
186 DH16BT1 Nông nghiệp - TNTN Đỗ Thu Hè Lớp trưởng X 2.5 7.5
187 DH16BT2 Nông nghiệp - TNTN Võ Trí Đức Bí thư X 2.5 7.5
THÁNG 09 THÁNG 12
BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG
THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ
BT-LT
ĐIỂM CỘNG
BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ
188 DH16BT2 Nông nghiệp - TNTN Lê Văn Lam Lớp trưởng 2 8
189 DH16CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Tràn Phước Chiến Bí thư X 1.5 8.5
190 DH16CN Nông nghiệp - TNTN Trần Tấn Tài Lớp trưởng X 1.5 8.5
191 DH16PN Nông nghiệp - TNTN Đổ Tấn Phát Bí thư 2 8
192 DH16PN Nông nghiệp - TNTN Cù Ngọc Vượt Như Lớp trưởng 2 8
193 DH16SH Nông nghiệp - TNTN Đoàn Thị Mai Hoa Bí thư X X 1 9
194 DH16SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Văn Thức Lớp trưởng X X 1 9
195 DH16TP Nông nghiệp - TNTN Lâm Thị Tuyết Sương Bí thư X X 1 9
196 DH16TP Nông nghiệp - TNTN Phạm Huỳnh Đức Lớp trưởng X X 1 9
197 DH16TS Nông nghiệp - TNTN Lê Hồng Thiện Bí thư X X 1 9
198 DH16TS Nông nghiệp - TNTN Võ Văn Lộc Lớp trưởng X X 1 9
199 DH16TT Nông nghiệp - TNTN Đinh Thị Bích Ngọc Bí thư X 1.5 8.5
200 DH16TT Nông nghiệp - TNTN Trần Chí Phúc Lớp trưởng X 1.5 8.5
201 DH17BT Nông nghiệp - TNTN Lê Thị Kim Thoa Bí thư X X X X 0 10
202 DH17BT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Khanh Em Lớp trưởng X X X X 0 10
203 DH17CN Nông nghiệp - TNTN Hồng Thị Kim Ánh Bí thư 2 8
204 DH17CN Nông nghiệp - TNTN Đặng Minh Luân Lớp trưởng X 2.5 7.5
205 DH17PN Nông nghiệp - TNTN Phí Thị Hồng Thắm Bí thư X X 1 9
206 DH17PN Nông nghiệp - TNTN Lưu Minh Khải Lớp trưởng X X X 1.5 8.5
207 DH17SH Nông nghiệp - TNTN Lê Thị Bích Tuyền Bí thư 2 8
208 DH17SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thành Thạo Lớp trưởng 2 8
209 DH17TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Tấn Khang Bí thư X X 1 9
210 DH17TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hữu Tâm Lớp trưởng X X 1 9
211 DH17TS Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Hoa Hồng Bí thư X X 1 9
212 DH17TS Nông nghiệp - TNTN Dương Thị Ngọc Đẹp Lớp trưởng X X 1 9
213 DH17TT Nông nghiệp - TNTN Phan Chí Bảo Bí thư X 1.5 8.5
214 DH17TT Nông nghiệp - TNTN Đặng Phước Nghiệp Lớp trưởng X 1.5 8.5
215 DH18BT1 Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Huỳnh Hoa Bí thư X 1.5 8.5
216 DH18BT1 Nông nghiệp - TNTN Dương Thành Việt Lớp trưởng X 1.5 8.5
217 DH18BT2 Nông nghiệp - TNTN Phạm Công Hậu Bí thư X 1.5 8.5
218 DH18BT2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thành Bửu Lớp trưởng X 1.5 8.5
219 DH18CN Nông nghiệp - TNTN Trương Lại Minh Tài Bí thư X X 1 9
THÁNG 09 THÁNG 12
BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG
THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ
BT-LT
ĐIỂM CỘNG
BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ
220 DH18CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Ngọc Huyền Lớp trưởng X X 1 9
221 DH18PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Như Huỳnh Bí thư X X 2 8
222 DH18PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thành Thông Lớp trưởng X X 2 8
223 DH18SH Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Thu Ngân Bí thư X X 1 9
224 DH18SH Nông nghiệp - TNTN Hồ Thị Thúy Kiều Lớp trưởng X X 1 9
225 DH18TP Nông nghiệp - TNTN Võ Thị Thùy Linh Bí thư 2 8
226 DH18TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Diễm My Lớp trưởng 2 8
227 DH18TS Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Mai Bí thư X 1.5 8.5
228 DH18TS Nông nghiệp - TNTN Phạm Tấn Phát Lớp trưởng X 1.5 8.5
229 DH18TT Nông nghiệp - TNTN La Nam Anh Bí thư X X 1 9
230 DH18TT Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Thị Anh Thư Lớp trưởng X X 1 9
231 CD40GT Sư phạm Lê Thị Huệ Bí thư X X X 0.5 9.5
232 CD40GT Sư phạm Trương Lý Thiện Nhân Lớp trưởng X X X 0.5 9.5
233 CD40MN1 Sư phạm Dương Trần Cẫm Thúy Bí thư X X 1 9
234 CD40MN1 Sư phạm Đoàn Thị Mỹ Duyên Lớp trưởng X X 1 9
235 CD40MN2 Sư phạm Phan Thị Mỹ Dung Bí thư X X X 0.5 9.5
236 CD40MN2 Sư phạm Lê Thị Thiệt Lớp trưởng X X X 0.5 9.5
237 CD40ST Sư phạm Lê Nguyên Thảo Bí thư X X 1 9
238 CD40ST Sư phạm Võ Trọng Tình Lớp trưởng X X 1 9
239 CD40TD Sư phạm Lê Phước Sang Bí thư X X 1 9
240 CD40TD Sư phạm Ngô Hoàng Dương Lớp trưởng X X 1 9
241 CD41GT1 Sư phạm Lê Thị Kim An Bí thư 2 8
242 CD41GT1 Sư phạm Lê Thị Thúy Kiều Lớp trưởng 2 8
243 CD41GT2 Sư phạm Đoàn Hồng Diễm Bí thư 2 8
244 CD41GT2 Sư phạm Đỗ Thị Thùy Linh Lớp trưởng 2 8
245 CD41MN Sư phạm Nguyễn Thị Anh Thư Bí thư 2 8
246 CD41MN Sư phạm Huỳnh Thị Nhã Lớp trưởng 2 8
247 CD41ST Sư phạm Lê Thị Phượng Vĩ Bí thư X X 1 9
248 CD41ST Sư phạm Võ Thị Ánh Loan Lớp trưởng X X 1 9
249 CD41TD Sư phạm Nguyễn Phước An Bí thư X 2.5 7.5
250 CD41TD Sư phạm Néang Srây Lék Lớp trưởng 2 8
251 CD42GT Sư phạm Phạm Văn Luân Bí thư X X 1 9
THÁNG 09 THÁNG 12
BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG
THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ
BT-LT
ĐIỂM CỘNG
BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ
252 CD42GT Sư phạm Trần Thị Ngọc Trân Lớp trưởng X X X 1.5 8.5
253 CD42MN Sư phạm Nguyễn Thị Kim Thoa Bí thư X 1.5 8.5
254 CD42MN Sư phạm Đặng Thị Kim An Lớp trưởng X X 2 8
255 CD42TD Sư phạm Nguyễn Trung Định Bí thư X X 3 7
256 CD42TD Sư phạm Phạm Văn Trọng Lớp trưởng X X 3 7
257 DH15DL Sư phạm Trương Võ Hoàng Bí thư X X X 0.5 9.5
258 DH15DL Sư phạm Hồ Thị Diễm Phương Lớp trưởng X X X 0.5 9.5
259 DH15GT1 Sư phạm Lê Gia Nghi Bí thư X X X X 0 10
260 DH15GT1 Sư phạm Mai Thị Đông Hà Lớp trưởng X X X X 0 10
261 DH15GT2 Sư phạm Nguyễn Thị Ngọc Diệu Bí thư X X X 0.5 9.5
262 DH15GT2 Sư phạm Võ Thanh Xuân Lớp trưởng X X X 0.5 9.5
263 DH15HH Sư phạm Nguyễn Thị Lẹ Bí thư X 1.5 8.5
264 DH15HH Sư phạm Phan Phước Vạn Lớp trưởng X 1.5 8.5
265 DH15LY Sư phạm Phạm Thị Thu Hiền Bí thư X X 1 9
266 DH15LY Sư phạm Huỳnh Thị Mỹ Tuyên Lớp trưởng X X X 1.5 8.5
267 DH15MN1 Sư phạm Trương Thị Yến Chi Bí thư X X 2 8
268 DH15MN1 Sư phạm Trần Thị Thúy Vi Lớp trưởng X X 2 8
269 DH15MN2 Sư phạm Nguyễn Thị Mỹ Lan Bí thư X X X 1.5 8.5
270 DH15MN2 Sư phạm Trần Thị Kiều Lớp trưởng X X 1 9
271 DH15NV Sư phạm Nguyễn Thị Thơm Bí thư X X 1 9
272 DH15NV Sư phạm Huỳnh Thị Xuân Nghi Lớp trưởng X X 1 9
273 DH15SI Sư phạm Huỳnh Tố Như Bí thư X 1.5 8.5
274 DH15SI Sư phạm Nguyễn Văn Xuyến Lớp trưởng X 1.5 8.5
275 DH15SU Sư phạm Nguyễn Thành Ngươn Bí thư X 1.5 8.5
276 DH15SU Sư phạm Dương Thị Ngọc Huyền Lớp trưởng X 1.5 8.5
277 DH15TO Sư phạm Dương Thị Tuyết Huỳnh Bí thư X X 1 9
278 DH15TO Sư phạm Nguyễn Thanh Hiến Lớp trưởng X X 1 9
279 DH16DL Sư phạm Vương Hà Bảo Vi Bí thư X 1.5 8.5
280 DH16DL Sư phạm Lê Nhật Trường Lớp trưởng X 1.5 8.5
281 DH16GT Sư phạm Trịnh Đỗ Thúy Vy Bí thư X 1.5 8.5
282 DH16GT Sư phạm Ngô Thị Thúy An Lớp trưởng X 1.5 8.5
283 DH16HH Sư phạm Nguyễn Thị Cẩm Thi Bí thư X 1.5 8.5
THÁNG 09 THÁNG 12
BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG
THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ
BT-LT
ĐIỂM CỘNG
BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ
284 DH16HH Sư phạm Ngô Chí Thanh Lớp trưởng X 1.5 8.5
285 DH16LY Sư phạm Nguyễn Phước Tỷ Lộc Bí thư X X 1 9
286 DH16LY Sư phạm Lương Nguyễn Thanh Thư Lớp trưởng X X 1 9
287 DH16MN1 Sư phạm Đặng Thị Kim Năm Bí thư X 2.5 7.5
288 DH16MN1 Sư phạm Thôi Thị Xuân Anh Lớp trưởng X 2.5 7.5
289 DH16MN2 Sư phạm Nguyễn Hoàng Thanh Nhi Bí thư X X 1 9
290 DH16MN2 Sư phạm Nguyễn Ngọc Lụa Lớp trưởng X X 1 9
291 DH16NV Sư phạm Danh Minh Phụng Bí thư X X X 0.5 9.5
292 DH16NV Sư phạm Quách Cẩm Lợi Lớp trưởng X X X 0.5 9.5
293 DH16SI Sư phạm Nguyễn Đặng Gia Hân Bí thư X X 2 8
294 DH16SI Sư phạm Trần Trọng Kiệt Lớp trưởng X X 2 8
295 DH16SU Sư phạm Mai Nguyễn Duy Linh Bí thư X 2.5 7.5
296 DH16SU Sư phạm Nguyễn Thị Mỹ Vân Lớp trưởng X 2.5 7.5
297 DH16TO Sư phạm Phùng Khắc Vũ Bí thư X X X 1.5 8.5
298 DH16TO Sư phạm Huỳnh Thanh Hương Lớp trưởng X X 1 9
299 DH17DL Sư phạm Trần Tuấn Thanh Bí thư X 1.5 8.5
300 DH17DL Sư phạm Nguyễn Đình Nhân Lớp trưởng X 1.5 8.5
301 DH17GT1 Sư phạm Nguyễn Ngọc Anh Thy Bí thư X 1.5 8.5
302 DH17GT1 Sư phạm Lê Thị Kim Anh Lớp trưởng X 1.5 8.5
303 DH17GT2 Sư phạm Nguyễn Huỳnh Lan Thanh Bí thư 2 8
304 DH17GT2 Sư phạm Nguyễn Hoàng Duy Lớp trưởng 2 8
305 DH17HH Sư phạm Từ Quốc Thắng Bí thư X X 1 9
306 DH17HH Sư phạm Lý Minh Thuận Lớp trưởng X X 1 9
307 DH17LY Sư phạm Nguyễn Phạm Hoàng Ngân Bí thư X X X X 1 9
308 DH17LY Sư phạm Lê Như Huỳnh Lớp trưởng X X X X 1 9
309 DH17MN1 Sư phạm Phan Ngọc Đan Thanh Bí thư X X X 0.5 9.5
310 DH17MN1 Sư phạm Phan Tố Châu Lớp trưởng X X X 0.5 9.5
311 DH17MN2 Sư phạm Kiều Diễm Phương Bí thư X X X 1.5 8.5
312 DH17MN2 Sư phạm Tăng Hoàng Phúc Lớp trưởng X X 1 9
313 DH17NV Sư phạm Neáng Sóc Chinh Bí thư X X X X 0 10
314 DH17NV Sư phạm Nguyễn Minh Nhựt Lớp trưởng X X X X 0 10
315 DH17SU Sư phạm Đoàn Nguyễn Tuyết Nhi Bí thư X X 1 9
THÁNG 09 THÁNG 12
BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG
THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ
BT-LT
ĐIỂM CỘNG
BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ
316 DH17SU Sư phạm Nguyễn Thị Thủy Lớp trưởng X X 1 9
317 DH17TO Sư phạm Nguyễn Quốc Thái Bí thư X X X 1.5 8.5
318 DH17TO Sư phạm Nguyễn Kim Chung Lớp trưởng X X 1 9
319 DH18DL Sư phạm Bùi Thanh Khiết Bí thư X X 1 9
320 DH18DL Sư phạm Trần Hoàng Phúc Lớp trưởng X X 1 9
321 DH18GT Sư phạm Đinh Ngọc Đan Dung Bí thư X X 1 9
322 DH18GT Sư phạm Phạm Thanh Hậu Lớp trưởng X X 1 9
323 DH18HH Sư phạm Trần Kim Ngân Bí thư X X 1 9
324 DH18HH Sư phạm Mạch Thiệu Cường Lớp trưởng X X 1 9
325 DH18LY Sư phạm Nguyễn Thành An Bí thư X X 1 9
326 DH18LY Sư phạm Phạm Văn Thái An Lớp trưởng X X 1 9
327 DH18MN1 Sư phạm Trương Thị Yến Nhi Bí thư X X 2 8
328 DH18MN1 Sư phạm Cao Thị Tường Oanh Lớp trưởng X 1.5 8.5
329 DH18MN2 Sư phạm Phạm Thị Linh An Bí thư X X 1 9
330 DH18MN2 Sư phạm Lê Hoàng Anh Thư Lớp trưởng X X 1 9
331 DH18NV Sư phạm Hà Công Hậu Bí thư 2 8
332 DH18NV Sư phạm Hoàng Thị Mỹ Duyên Lớp trưởng 2 8
333 DH18SU Sư phạm Nguyễn Thị Kim Ngân Bí thư X X 1 9
334 DH18SU Sư phạm Phạm Phú Quí Lớp trưởng X X X 1.5 8.5
335 DH18TO Sư phạm Đinh Trung Kiên Bí thư X 1.5 8.5
336 DH18TO Sư phạm Lê Thị Ngọc Ánh Lớp trưởng X 1.5 8.5
337 CD40AN Văn hóa Nghệ thuật Lê Hữu Tánh Bí thư 2 8
338 CD40AN Văn hóa Nghệ thuật Trần Ngọc Hồng Ngân Lớp trưởng 2 8
339 CD40SM Văn hóa Nghệ thuật Huỳnh Thị Kim Anh Bí thư 2 8
340 CD40SM Văn hóa Nghệ thuật Lê Nguyễn Như Huỳnh Lớp trưởng 2 8
341 CD40VN Văn hóa Nghệ thuật Ngô Thị Bé Chúc Bí thư 2 8
342 CD40VN Văn hóa Nghệ thuật Phạm Chí Tuệ Lớp trưởng 2 8
343 CD41AN Văn hóa Nghệ thuật Trịnh Thanh Bình Bí thư 2 8
344 CD41AN Văn hóa Nghệ thuật Lê Trần Thảo Thanh Lớp trưởng 2 8
345 CD41VN Văn hóa Nghệ thuật Lê Thành Đức Bí thư X X 2 8
346 CD41VN Văn hóa Nghệ thuật Võ Thị Kiều Anh Lớp trưởng X X 2 8
347 CD42AN Văn hóa Nghệ thuật Nguyễn Phạm Nhật Hào Bí thư X 2.5 7.5
THÁNG 09 THÁNG 12
BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG
THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ
BT-LT
ĐIỂM CỘNG
BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ
348 CD42AN Văn hóa Nghệ thuật Phùng Quốc Cường Lớp trưởng X 2.5 7.5
349 CD42SM Văn hóa Nghệ thuật Nguyễn Thị Minh Thy Bí thư X 2.5 7.5
350 CD42SM Văn hóa Nghệ thuật Lưu Tấn Tài Lớp trưởng X 2.5 7.5
351 CD42VN Văn hóa Nghệ thuật Tạ Cẩm Tú Bí thư X 2.5 7.5
352 CD42VN Văn hóa Nghệ thuật Lâm Hữu Hiền Lớp trưởng X 2.5 7.5
353 DH15VN Văn hóa Nghệ thuật Nguyên Thanh Nhi Bí thư X 2.5 7.5
354 DH15VN Văn hóa Nghệ thuật Võ Thị Thảo Nguyên Lớp trưởng X 2.5 7.5
355 DH16VN Văn hóa Nghệ thuật Trần Hoàng Anh Bí thư X 2.5 7.5
356 DH16VN Văn hóa Nghệ thuật Lê thị Lệ Thy Lớp trưởng 2 8
357 DH17VN Văn hóa Nghệ thuật Nguyễn Ngọc Thiên Trang Bí thư X X 2 8
358 DH17VN Văn hóa Nghệ thuật Hoàng Văn Nam Lớp trưởng X 1.5 8.5
359 DH18VN Văn hóa Nghệ thuật Võ Nguyễn Lan Thảo Bí thư 2 8
360 DH18VN Văn hóa Nghệ thuật Trần Hoàng Phúc Lớp trưởng 2 8