12
THÁNG 09 THÁNG 12 BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG 1 CD40TH Công nghệ thông tin Võ Minh Thư Bí thư X 2.5 7.5 2 CD40TH Công nghệ thông tin Lê Hải Âu Lớp trưởng 2 8 3 CD41TH Công nghệ thông tin Lê Quốc Việt Bí thư X X 1 9 4 CD41TH Công nghệ thông tin Phan Thị Tố Quyên Lớp trưởng X X 1 9 5 CD42TH Công nghệ thông tin Nguyễn Trần Lâm Anh Bí thư X 1.5 8.5 6 CD42TH Công nghệ thông tin Trần Văn Liến Lớp trưởng X X 2 8 7 DH15PM Công nghệ thông tin Huỳnh Quốc Trọng Bí thư X 1.5 8.5 8 DH15PM Công nghệ thông tin Lê Phước Sang Lớp trưởng X 1.5 8.5 9 DH15TH1 Công nghệ thông tin Phan Thanh Nhàn Bí thư X X 1 9 10 DH15TH1 Công nghệ thông tin Nguyễn Thanh Tâm Lớp trưởng X X 1 9 11 DH15TH2 Công nghệ thông tin Phạm Huỳnh Kim Dương Bí thư X X 1 9 12 DH15TH2 Công nghệ thông tin Trần Dương Hoàng Khải Lớp trưởng X X 1 9 13 DH16PM Công nghệ thông tin Phạm Minh Thông Bí thư X 1.5 8.5 14 DH16PM Công nghệ thông tin Lê Văn Bằng Lớp trưởng X X 2 8 15 DH16TH Công nghệ thông tin Nguyễn Duy Khánh Bí thư X 1.5 8.5 16 DH16TH Công nghệ thông tin Lê Nhựt Hào Lớp trưởng X 1.5 8.5 17 DH17PM Công nghệ thông tin Phan Trọng Nhân Bí thư X X 1 9 18 DH17PM Công nghệ thông tin Nguyễn Hoàng Anh Khoa Lớp trưởng X X 1 9 19 DH17TH Công nghệ thông tin Ngô Chí Linh Bí thư X X 2 8 20 DH17TH Công nghệ thông tin Võ Thanh Quý Lớp trưởng X X 2 8 21 DH18PM Công nghệ thông tin Trương Gia Đức Tài Bí thư X X 1 9 22 DH18PM Công nghệ thông tin Thái Trường An Lớp trưởng X X 1 9 23 DH18TH1 Công nghệ thông tin Trần Gia Bảo Bí thư X X 3 7 24 DH18TH1 Công nghệ thông tin Trần Văn Trí Hải Lớp trưởng 2 8 25 DH18TH2 Công nghệ thông tin Khưu Đinh Minh Thương Bí thư X X 1 9 26 DH18TH2 Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Bích Hạnh Lớp trưởng X X 1 9 27 CD41KT Kinh tế - QTKD Châu Lê Quốc Khánh Bí thư X 1.5 8.5 THÁNG 10 THÁNG 11 Ghi chú: Bí thư, Lớp trưởng không nộp báo cáo tháng bị trừ 0.5đ/lần, vắng họp bị trừ 0.5đ/lần. ĐIỂM TRỪ BT-LT ĐIỂM CỘNG BT-LT DANH SÁCH CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN BÍ THƯ, LỚP TRƯỞNG HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2017 - 2018 STT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ

DANH SÁCH CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN BÍ THƯ, LỚP TRƯỞNG … SACH CONG... · 2018. 1. 11. · THÁNG 10 THÁNG 11 Ghi chú: Bí thư, Lớp trưởng không nộp báo cáo

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • THÁNG 09 THÁNG 12

    BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG

    1 CD40TH Công nghệ thông tin Võ Minh Thư Bí thư X 2.5 7.5

    2 CD40TH Công nghệ thông tin Lê Hải Âu Lớp trưởng 2 8

    3 CD41TH Công nghệ thông tin Lê Quốc Việt Bí thư X X 1 9

    4 CD41TH Công nghệ thông tin Phan Thị Tố Quyên Lớp trưởng X X 1 9

    5 CD42TH Công nghệ thông tin Nguyễn Trần Lâm Anh Bí thư X 1.5 8.5

    6 CD42TH Công nghệ thông tin Trần Văn Liến Lớp trưởng X X 2 8

    7 DH15PM Công nghệ thông tin Huỳnh Quốc Trọng Bí thư X 1.5 8.5

    8 DH15PM Công nghệ thông tin Lê Phước Sang Lớp trưởng X 1.5 8.5

    9 DH15TH1 Công nghệ thông tin Phan Thanh Nhàn Bí thư X X 1 9

    10 DH15TH1 Công nghệ thông tin Nguyễn Thanh Tâm Lớp trưởng X X 1 9

    11 DH15TH2 Công nghệ thông tin Phạm Huỳnh Kim Dương Bí thư X X 1 9

    12 DH15TH2 Công nghệ thông tin Trần Dương Hoàng Khải Lớp trưởng X X 1 9

    13 DH16PM Công nghệ thông tin Phạm Minh Thông Bí thư X 1.5 8.5

    14 DH16PM Công nghệ thông tin Lê Văn Bằng Lớp trưởng X X 2 8

    15 DH16TH Công nghệ thông tin Nguyễn Duy Khánh Bí thư X 1.5 8.5

    16 DH16TH Công nghệ thông tin Lê Nhựt Hào Lớp trưởng X 1.5 8.5

    17 DH17PM Công nghệ thông tin Phan Trọng Nhân Bí thư X X 1 9

    18 DH17PM Công nghệ thông tin Nguyễn Hoàng Anh Khoa Lớp trưởng X X 1 9

    19 DH17TH Công nghệ thông tin Ngô Chí Linh Bí thư X X 2 8

    20 DH17TH Công nghệ thông tin Võ Thanh Quý Lớp trưởng X X 2 8

    21 DH18PM Công nghệ thông tin Trương Gia Đức Tài Bí thư X X 1 9

    22 DH18PM Công nghệ thông tin Thái Trường An Lớp trưởng X X 1 9

    23 DH18TH1 Công nghệ thông tin Trần Gia Bảo Bí thư X X 3 7

    24 DH18TH1 Công nghệ thông tin Trần Văn Trí Hải Lớp trưởng 2 8

    25 DH18TH2 Công nghệ thông tin Khưu Đinh Minh Thương Bí thư X X 1 9

    26 DH18TH2 Công nghệ thông tin Nguyễn Thị Bích Hạnh Lớp trưởng X X 1 9

    27 CD41KT Kinh tế - QTKD Châu Lê Quốc Khánh Bí thư X 1.5 8.5

    THÁNG 10 THÁNG 11

    Ghi chú: Bí thư, Lớp trưởng không nộp báo cáo tháng bị trừ 0.5đ/lần, vắng họp bị trừ 0.5đ/lần.

    ĐIỂM TRỪ

    BT-LT

    ĐIỂM CỘNG

    BT-LT

    DANH SÁCH CỘNG ĐIỂM RÈN LUYỆN BÍ THƯ, LỚP TRƯỞNG

    HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2017 - 2018

    STT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ

  • THÁNG 09 THÁNG 12

    BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG

    THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ

    BT-LT

    ĐIỂM CỘNG

    BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ

    28 CD41KT Kinh tế - QTKD Đinh Kim Hằng Lớp trưởng X 1.5 8.5

    29 CD41QT Kinh tế - QTKD Bùi Phong Tấn Bí thư X 1.5 8.5

    30 CD41QT Kinh tế - QTKD Lê Minh Hiếu Lớp trưởng X 1.5 8.5

    31 CD42KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Huỳnh Lê Bí thư X X 1 9

    32 CD42KT Kinh tế - QTKD Lê Quốc Minh Lớp trưởng X X 1 9

    33 CD42QT Kinh tế - QTKD Trần Thị Trâm Anh Bí thư X X 2 8

    34 CD42QT Kinh tế - QTKD Huỳnh Thiện Phúc Lớp trưởng X 1.5 8.5

    35 DH15KQ Kinh tế - QTKD Phan Thảo Trang Bí thư X X 2 8

    36 DH15KQ Kinh tế - QTKD Bùi Nhân Tài Lớp trưởng X 1.5 8.5

    37 DH15KT1 Kinh tế - QTKD Phan Trần Hồng Quyên Bí thư X X X 0.5 9.5

    38 DH15KT1 Kinh tế - QTKD Phạm Thị Tuyết Hoa Lớp trưởng X X X 0.5 9.5

    39 DH15KT2 Kinh tế - QTKD Đinh Minh Khoa Bí thư 2 8

    40 DH15KT2 Kinh tế - QTKD Trần Thị Kim Ngân Lớp trưởng 2 8

    41 DH15NH Kinh tế - QTKD Trần Phạm Nhật Kiên Bí thư X X 1 9

    42 DH15NH Kinh tế - QTKD Trương Thị Kim Ngân Lớp trưởng X X 1 9

    43 DH15QT Kinh tế - QTKD Thái Trí Khang Bí thư X X 1 9

    44 DH15QT Kinh tế - QTKD Lê Thị Tuyết Dương Lớp trưởng X X 1 9

    45 DH15TC Kinh tế - QTKD Nguyễn Tô Vân An Bí thư X X X 0.5 9.5

    46 DH15TC Kinh tế - QTKD Nguyễn Thanh Vũ Lớp trưởng X X X 0.5 9.5

    47 DH16KQ Kinh tế - QTKD Mai Xuân Giang Bí thư X 1.5 8.5

    48 DH16KQ Kinh tế - QTKD Đặng Hữu Lượng Lớp trưởng X 1.5 8.5

    49 DH16KT Kinh tế - QTKD Trần Thị Bé Thuộc Bí thư X 1.5 8.5

    50 DH16KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Ngọc Tài Lớp trưởng X 1.5 8.5

    51 DH16NH Kinh tế - QTKD Huỳnh Thị Kim Thùy Bí thư X X 1 9

    52 DH16NH Kinh tế - QTKD Hồ Thị Mỹ Duyên Lớp trưởng X X 1 9

    53 DH16QT Kinh tế - QTKD Nguyễn Văn Đủ Bí thư X 1.5 8.5

    54 DH16QT Kinh tế - QTKD Nguyễn Thanh Hùng Lớp trưởng X 1.5 8.5

    55 DH16TC Kinh tế - QTKD Bùi Nguyễn Kim Chi Bí thư X 1.5 8.5

    56 DH16TC Kinh tế - QTKD Phạm Hoa Vinh Lớp trưởng X 1.5 8.5

    57 DH17KQ Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Hồng Vân Bí thư X 1.5 8.5

    58 DH17KQ Kinh tế - QTKD Trần Thanh Huyền Lớp trưởng X 1.5 8.5

    59 DH17KT Kinh tế - QTKD Lư Thị Huỳnh Như Bí thư X X 1 9

  • THÁNG 09 THÁNG 12

    BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG

    THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ

    BT-LT

    ĐIỂM CỘNG

    BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ

    60 DH17KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Phú Quới Lớp trưởng X X 1 9

    61 DH17NH Kinh tế - QTKD Khưu Ngọc Phượng Quyên Bí thư X X 1 9

    62 DH17NH Kinh tế - QTKD Lý Thanh Bình Lớp trưởng X X 1 9

    63 DH17QT Kinh tế - QTKD Phạm Thị Tuyết Ái Bí thư X X 1 9

    64 DH17QT Kinh tế - QTKD Trần Duy Khánh Lớp trưởng X X 1 9

    65 DH17TC Kinh tế - QTKD Trương Hoàng Minh Quân Bí thư X 1.5 8.5

    66 DH17TC Kinh tế - QTKD Trần Trung Tín Lớp trưởng X 1.5 8.5

    67 DH18KQ Kinh tế - QTKD Lê Ngọc Phương Thảo Bí thư X 1.5 8.5

    68 DH18KQ Kinh tế - QTKD Võ Thị Diễm Mi Lớp trưởng X 1.5 8.5

    69 DH18KT Kinh tế - QTKD Võ Ngọc Thảo Bí thư X X 1 9

    70 DH18KT Kinh tế - QTKD Nguyễn Phạm Bảo Yến Lớp trưởng X X 1 9

    71 DH18NH Kinh tế - QTKD Nguyễn Thị Cẩm Tiên Bí thư 2 8

    72 DH18NH Kinh tế - QTKD Nguyễn Thanh Khoa Lớp trưởng 2 8

    73 DH18QT1 Kinh tế - QTKD Lê Thị Thu Nga Bí thư X X 1 9

    74 DH18QT1 Kinh tế - QTKD Đỗ Thị Ngọc Cầm Lớp trưởng X X 1 9

    75 DH18QT2 Kinh tế - QTKD Nguyễn Văn Tùng Bí thư X 1.5 8.5

    76 DH18QT2 Kinh tế - QTKD Lê Thị Thúy Duy Lớp trưởng X 1.5 8.5

    77 DH18TC Kinh tế - QTKD Đào Minh Trí Bí thư 2 8

    78 DH18TC Kinh tế - QTKD Bùi Nhật Giang Lớp trưởng 2 8

    79 DH15MT Kỹ thuật - CNMT Phan Hoàng Sang Bí thư 2 8

    80 DH15MT Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Thu Trinh Lớp trưởng 2 8

    81 DH15QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Thu Thảo Bí thư X 2.5 7.5

    82 DH15QM Kỹ thuật - CNMT Trương Tiểu My Lớp trưởng X 2.5 7.5

    83 DH16MT Kỹ thuật - CNMT Trần Lê Bảo Hân Bí thư X X 1 9

    84 DH16MT Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Hữu Lộc Lớp trưởng X X 1 9

    85 DH16QM Kỹ thuật - CNMT Lê Tấn Lộc Bí thư X X 1 9

    86 DH16QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Xuân Đào Lớp trưởng X X 1 9

    87 DH17MT Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Thanh Nhi Bí thư X X X 1.5 8.5

    88 DH17MT Kỹ thuật - CNMT Bùi Nguyễn Huyền Linh Lớp trưởng X X 1 9

    89 DH17QM Kỹ thuật - CNMT Đinh Hoàng Huy Bí thư X X 1 9

    90 DH17QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Thị Bảo Yến Lớp trưởng X X X 1.5 8.5

    91 DH18QM Kỹ thuật - CNMT Huỳnh Thiện Trí Bí thư 2 8

  • THÁNG 09 THÁNG 12

    BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG

    THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ

    BT-LT

    ĐIỂM CỘNG

    BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ

    92 DH18QM Kỹ thuật - CNMT Nguyễn Trường Thuận Lớp trưởng X 2.5 7.5

    93 DH15CT Lý luận Chính trị Nguyễn Thị Trúc Nương Bí thư X X 1 9

    94 DH15CT Lý luận Chính trị Phạm Quốc Thịnh Lớp trưởng X X 1 9

    95 DH16CT Lý luận Chính trị Nguyễn Thị Kim Thâu Bí thư X X 1 9

    96 DH16CT Lý luận Chính trị Đoàn Thị Huyền Trân Lớp trưởng X X 1 9

    97 DH17CT Lý luận Chính trị Huỳnh Văn Diễn Bí thư X 1.5 8.5

    98 DH17CT Lý luận Chính trị Đoàn Thị Ngọc Thời Lớp trưởng X 1.5 8.5

    99 DH17LU Lý luận Chính trị Trần Thành Thái Bí thư X X 1 9

    100 DH17LU Lý luận Chính trị Đinh Thị Thanh Ngân Lớp trưởng X X 1 9

    101 DH18CT Lý luận Chính trị Nguyễn Văn Trường Bí thư X X 1 9

    102 DH18CT Lý luận Chính trị Nguyễn Hoàng An Lớp trưởng X X 1 9

    103 DH18LU1 Lý luận Chính trị Nguyễn Thị Mỹ Cẩm Bí thư X 1.5 8.5

    104 DH18LU1 Lý luận Chính trị Võ Thị Kim Nhung Lớp trưởng X 1.5 8.5

    105 DH18LU2 Lý luận Chính trị Cao Lê Ngọc Trinh Bí thư X X 1 9

    106 DH18LU2 Lý luận Chính trị Nguyễn Huỳnh Châu Lớp trưởng X X 1 9

    107 CD40AV Ngoại ngữ Nguyễn Hồng Xuyến Bí thư X 2.5 7.5

    108 CD40AV Ngoại ngữ Trần Văn Hậu Lớp trưởng X 2.5 7.5

    109 CD41AV Ngoại ngữ Nguyễn Duy Đức Trí Bí thư X X 1 9

    110 CD41AV Ngoại ngữ MoHaMed ARiFin Lớp trưởng X X 1 9

    111 CD42AV Ngoại ngữ Phạm Nguyễn Thanh Trúc Bí thư X 1.5 8.5

    112 CD42AV Ngoại ngữ Nguyễn Thị Nhu Mì Lớp trưởng X 1.5 8.5

    113 DH15AV Ngoại ngữ Phạm Huỳnh Kim Dung Bí thư X 1.5 8.5

    114 DH15AV Ngoại ngữ Trương Tấn Phát Lớp trưởng X 1.5 8.5

    115 DH15TA Ngoại ngữ Đào Cẩm Tiên Bí thư X 2.5 7.5

    116 DH15TA Ngoại ngữ Nguyễn Đông Phong Lớp trưởng X 2.5 7.5

    117 DH16AV Ngoại ngữ Lê Thị Mai Hương Bí thư X X 1 9

    118 DH16AV Ngoại ngữ Nguyễn Huỳnh Diễm Ngọc Lớp trưởng X X 1 9

    119 DH16TA Ngoại ngữ Nguyễn Gia Hào Bí thư X X X X 1 9

    120 DH16TA Ngoại ngữ Huỳnh Thị Như Ngân Lớp trưởng X X X X 1 9

    121 DH17AV Ngoại ngữ Trịnh Trần Yến Trinh Bí thư X X 1 9

    122 DH17AV Ngoại ngữ Phạm Thị Kim Anh Lớp trưởng X X 1 9

    123 DH17TA Ngoại ngữ Phạm Thị Thảo Nguyên Bí thư X X 1 9

  • THÁNG 09 THÁNG 12

    BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG

    THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ

    BT-LT

    ĐIỂM CỘNG

    BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ

    124 DH17TA Ngoại ngữ Nguyễn Thị Ngọc Trâm Lớp trưởng X X 1 9

    125 DH18AV Ngoại ngữ Cao Hoàng Uyên Bí thư X X 1 9

    126 DH18AV Ngoại ngữ Hoàng Thị Thiên Trang Lớp trưởng X X 1 9

    127 DH18TA Ngoại ngữ Võ Thị Hồng Cẩm Bí thư X X X 0.5 9.5

    128 DH18TA Ngoại ngữ Lý Thị Phương Thảo Lớp trưởng X X X 0.5 9.5

    129 CD40BT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Đăng Khoa Bí thư X X 1 9

    130 CD40BT Nông nghiệp - TNTN Võ Trọng Đại Lớp trưởng X X 1 9

    131 CD40CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Phượng Xuân Bí thư X X 2 8

    132 CD40CN Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Công Luân Lớp trưởng X X 2 8

    133 CD40PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Ngọc Trăng Bí thư X X 3 7

    134 CD40PN Nông nghiệp - TNTN Châu Thị Bé Thương Lớp trưởng X 2.5 7.5

    135 CD40SD Nông nghiệp - TNTN Trần Đức Hồng Thiện Bí thư X X X 0.5 9.5

    136 CD40SD Nông nghiệp - TNTN Trần Công Hậu Lớp trưởng X X X 0.5 9.5

    137 CD40SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hoàng Quốc Cuòng Bí thư X X 1 9

    138 CD40SH Nông nghiệp - TNTN Trương Phan Mộc Tiền Lớp trưởng X X 1 9

    139 CD40TP Nông nghiệp - TNTN Dương Văn Phúc Bí thư X X X 0.5 9.5

    140 CD40TP Nông nghiệp - TNTN Lương Minh Phú Lớp trưởng X X X 0.5 9.5

    141 CD40TS Nông nghiệp - TNTN Lê Thị Kim Mai Bí thư X X 1 9

    142 CD40TS Nông nghiệp - TNTN Bùi Thị Kim Hoàng Lớp trưởng X X 1 9

    143 CD40TT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Minh Đức Bí thư X 1.5 8.5

    144 CD40TT Nông nghiệp - TNTN Đặng Thoại Hà Triều Lớp trưởng X 1.5 8.5

    145 CD41BT Nông nghiệp - TNTN Trần Khắc Duy Bí thư 2 8

    146 CD41BT Nông nghiệp - TNTN Phạm Tấn Phát Lớp trưởng 2 8

    147 CD41CN Nông nghiệp - TNTN Trần Phát Tài Bí thư 2 8

    148 CD41CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Thuý Hà Lớp trưởng 2 8

    149 CD41PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Văn Luân Bí thư X 1.5 8.5

    150 CD41PN Nông nghiệp - TNTN Võ Duy Hòa Lớp trưởng X 1.5 8.5

    151 CD41SH Nông nghiệp - TNTN Dương Bích Ngà Bí thư X 1.5 8.5

    152 CD41SH Nông nghiệp - TNTN Lê Tiến Triển Lớp trưởng X X X 2.5 7.5

    153 CD41TP Nông nghiệp - TNTN Trần Kim Phụng Bí thư X 2.5 7.5

    154 CD41TP Nông nghiệp - TNTN Châu Kim Thư Lớp trưởng X 2.5 7.5

    155 CD41TS Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Trần Quang Vinh Bí thư X 1.5 8.5

  • THÁNG 09 THÁNG 12

    BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG

    THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ

    BT-LT

    ĐIỂM CỘNG

    BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ

    156 CD41TS Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Bá Nghĩa Lớp trưởng X 1.5 8.5

    157 CD41TT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thiếu Nhi Bí thư X X 1 9

    158 CD41TT Nông nghiệp - TNTN Võ Thị Diễm Trinh Lớp trưởng X X 1 9

    159 CD42BT Nông nghiệp - TNTN Bùi Hoàng Thắng Bí thư X 2.5 7.5

    160 CD42BT Nông nghiệp - TNTN Thái Văn Hiếu Lớp trưởng X 2.5 7.5

    161 CD42TP Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Yến Nhi Bí thư X 2.5 7.5

    162 CD42TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Phước Duy Lớp trưởng X 2.5 7.5

    163 DH15BT1 Nông nghiệp - TNTN Lâm Vĩnh Đức Bí thư 2 8

    164 DH15BT1 Nông nghiệp - TNTN Hồ Vũ Luân Lớp trưởng 2 8

    165 DH15BT2 Nông nghiệp - TNTN Phạm Mỹ Linh Bí thư 2 8

    166 DH15BT2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Nhật Trường Lớp trưởng 2 8

    167 DH15CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Phạm Thảo Nhi Bí thư X 2.5 7.5

    168 DH15CN Nông nghiệp - TNTN Võ Thị Nhanh Lớp trưởng X 2.5 7.5

    169 DH15PN1 Nông nghiệp - TNTN Lê Văn An Bí thư X X 1 9

    170 DH15PN1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Vũ Thanh Lớp trưởng X X X 1.5 8.5

    171 DH15PN2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hữu Phước Bí thư X 1.5 8.5

    172 DH15PN2 Nông nghiệp - TNTN Bùi Thị Ngọc Lan Lớp trưởng X 1.5 8.5

    173 DH15SH1 Nông nghiệp - TNTN Phạm Tuấn Khải Bí thư 2 8

    174 DH15SH1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thanh Tiến Lớp trưởng 2 8

    175 DH15SH2 Nông nghiệp - TNTN Đào Thị Trúc Mai Bí thư X 1.5 8.5

    176 DH15SH2 Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Bùi Đức Thiện Lớp trưởng X 1.5 8.5

    177 DH15TP Nông nghiệp - TNTN Lê Kim Ngân Bí thư X 1.5 8.5

    178 DH15TP Nông nghiệp - TNTN Võ Thành Thứ Lớp trưởng X 1.5 8.5

    179 DH15TS Nông nghiệp - TNTN Tạ Phước Thương Bí thư 2 8

    180 DH15TS Nông nghiệp - TNTN Mai Thị Ngọc Nữ Lớp trưởng 2 8

    181 DH15TT1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hùng Cường Bí thư X 1.5 8.5

    182 DH15TT1 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Phước An Lớp trưởng X X 2 8

    183 DH15TT2 Nông nghiệp - TNTN Lê Vũ An Bí thư 2 8

    184 DH15TT2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Ngọc Hiền Lớp trưởng X 2.5 7.5

    185 DH16BT1 Nông nghiệp - TNTN La Linh Nghiệm Bí thư X 2.5 7.5

    186 DH16BT1 Nông nghiệp - TNTN Đỗ Thu Hè Lớp trưởng X 2.5 7.5

    187 DH16BT2 Nông nghiệp - TNTN Võ Trí Đức Bí thư X 2.5 7.5

  • THÁNG 09 THÁNG 12

    BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG

    THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ

    BT-LT

    ĐIỂM CỘNG

    BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ

    188 DH16BT2 Nông nghiệp - TNTN Lê Văn Lam Lớp trưởng 2 8

    189 DH16CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Tràn Phước Chiến Bí thư X 1.5 8.5

    190 DH16CN Nông nghiệp - TNTN Trần Tấn Tài Lớp trưởng X 1.5 8.5

    191 DH16PN Nông nghiệp - TNTN Đổ Tấn Phát Bí thư 2 8

    192 DH16PN Nông nghiệp - TNTN Cù Ngọc Vượt Như Lớp trưởng 2 8

    193 DH16SH Nông nghiệp - TNTN Đoàn Thị Mai Hoa Bí thư X X 1 9

    194 DH16SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Văn Thức Lớp trưởng X X 1 9

    195 DH16TP Nông nghiệp - TNTN Lâm Thị Tuyết Sương Bí thư X X 1 9

    196 DH16TP Nông nghiệp - TNTN Phạm Huỳnh Đức Lớp trưởng X X 1 9

    197 DH16TS Nông nghiệp - TNTN Lê Hồng Thiện Bí thư X X 1 9

    198 DH16TS Nông nghiệp - TNTN Võ Văn Lộc Lớp trưởng X X 1 9

    199 DH16TT Nông nghiệp - TNTN Đinh Thị Bích Ngọc Bí thư X 1.5 8.5

    200 DH16TT Nông nghiệp - TNTN Trần Chí Phúc Lớp trưởng X 1.5 8.5

    201 DH17BT Nông nghiệp - TNTN Lê Thị Kim Thoa Bí thư X X X X 0 10

    202 DH17BT Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Khanh Em Lớp trưởng X X X X 0 10

    203 DH17CN Nông nghiệp - TNTN Hồng Thị Kim Ánh Bí thư 2 8

    204 DH17CN Nông nghiệp - TNTN Đặng Minh Luân Lớp trưởng X 2.5 7.5

    205 DH17PN Nông nghiệp - TNTN Phí Thị Hồng Thắm Bí thư X X 1 9

    206 DH17PN Nông nghiệp - TNTN Lưu Minh Khải Lớp trưởng X X X 1.5 8.5

    207 DH17SH Nông nghiệp - TNTN Lê Thị Bích Tuyền Bí thư 2 8

    208 DH17SH Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thành Thạo Lớp trưởng 2 8

    209 DH17TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Tấn Khang Bí thư X X 1 9

    210 DH17TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Hữu Tâm Lớp trưởng X X 1 9

    211 DH17TS Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Hoa Hồng Bí thư X X 1 9

    212 DH17TS Nông nghiệp - TNTN Dương Thị Ngọc Đẹp Lớp trưởng X X 1 9

    213 DH17TT Nông nghiệp - TNTN Phan Chí Bảo Bí thư X 1.5 8.5

    214 DH17TT Nông nghiệp - TNTN Đặng Phước Nghiệp Lớp trưởng X 1.5 8.5

    215 DH18BT1 Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Huỳnh Hoa Bí thư X 1.5 8.5

    216 DH18BT1 Nông nghiệp - TNTN Dương Thành Việt Lớp trưởng X 1.5 8.5

    217 DH18BT2 Nông nghiệp - TNTN Phạm Công Hậu Bí thư X 1.5 8.5

    218 DH18BT2 Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thành Bửu Lớp trưởng X 1.5 8.5

    219 DH18CN Nông nghiệp - TNTN Trương Lại Minh Tài Bí thư X X 1 9

  • THÁNG 09 THÁNG 12

    BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG

    THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ

    BT-LT

    ĐIỂM CỘNG

    BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ

    220 DH18CN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Ngọc Huyền Lớp trưởng X X 1 9

    221 DH18PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Như Huỳnh Bí thư X X 2 8

    222 DH18PN Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thành Thông Lớp trưởng X X 2 8

    223 DH18SH Nông nghiệp - TNTN Trần Thị Thu Ngân Bí thư X X 1 9

    224 DH18SH Nông nghiệp - TNTN Hồ Thị Thúy Kiều Lớp trưởng X X 1 9

    225 DH18TP Nông nghiệp - TNTN Võ Thị Thùy Linh Bí thư 2 8

    226 DH18TP Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Diễm My Lớp trưởng 2 8

    227 DH18TS Nông nghiệp - TNTN Nguyễn Thị Mai Bí thư X 1.5 8.5

    228 DH18TS Nông nghiệp - TNTN Phạm Tấn Phát Lớp trưởng X 1.5 8.5

    229 DH18TT Nông nghiệp - TNTN La Nam Anh Bí thư X X 1 9

    230 DH18TT Nông nghiệp - TNTN Huỳnh Thị Anh Thư Lớp trưởng X X 1 9

    231 CD40GT Sư phạm Lê Thị Huệ Bí thư X X X 0.5 9.5

    232 CD40GT Sư phạm Trương Lý Thiện Nhân Lớp trưởng X X X 0.5 9.5

    233 CD40MN1 Sư phạm Dương Trần Cẫm Thúy Bí thư X X 1 9

    234 CD40MN1 Sư phạm Đoàn Thị Mỹ Duyên Lớp trưởng X X 1 9

    235 CD40MN2 Sư phạm Phan Thị Mỹ Dung Bí thư X X X 0.5 9.5

    236 CD40MN2 Sư phạm Lê Thị Thiệt Lớp trưởng X X X 0.5 9.5

    237 CD40ST Sư phạm Lê Nguyên Thảo Bí thư X X 1 9

    238 CD40ST Sư phạm Võ Trọng Tình Lớp trưởng X X 1 9

    239 CD40TD Sư phạm Lê Phước Sang Bí thư X X 1 9

    240 CD40TD Sư phạm Ngô Hoàng Dương Lớp trưởng X X 1 9

    241 CD41GT1 Sư phạm Lê Thị Kim An Bí thư 2 8

    242 CD41GT1 Sư phạm Lê Thị Thúy Kiều Lớp trưởng 2 8

    243 CD41GT2 Sư phạm Đoàn Hồng Diễm Bí thư 2 8

    244 CD41GT2 Sư phạm Đỗ Thị Thùy Linh Lớp trưởng 2 8

    245 CD41MN Sư phạm Nguyễn Thị Anh Thư Bí thư 2 8

    246 CD41MN Sư phạm Huỳnh Thị Nhã Lớp trưởng 2 8

    247 CD41ST Sư phạm Lê Thị Phượng Vĩ Bí thư X X 1 9

    248 CD41ST Sư phạm Võ Thị Ánh Loan Lớp trưởng X X 1 9

    249 CD41TD Sư phạm Nguyễn Phước An Bí thư X 2.5 7.5

    250 CD41TD Sư phạm Néang Srây Lék Lớp trưởng 2 8

    251 CD42GT Sư phạm Phạm Văn Luân Bí thư X X 1 9

  • THÁNG 09 THÁNG 12

    BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG

    THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ

    BT-LT

    ĐIỂM CỘNG

    BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ

    252 CD42GT Sư phạm Trần Thị Ngọc Trân Lớp trưởng X X X 1.5 8.5

    253 CD42MN Sư phạm Nguyễn Thị Kim Thoa Bí thư X 1.5 8.5

    254 CD42MN Sư phạm Đặng Thị Kim An Lớp trưởng X X 2 8

    255 CD42TD Sư phạm Nguyễn Trung Định Bí thư X X 3 7

    256 CD42TD Sư phạm Phạm Văn Trọng Lớp trưởng X X 3 7

    257 DH15DL Sư phạm Trương Võ Hoàng Bí thư X X X 0.5 9.5

    258 DH15DL Sư phạm Hồ Thị Diễm Phương Lớp trưởng X X X 0.5 9.5

    259 DH15GT1 Sư phạm Lê Gia Nghi Bí thư X X X X 0 10

    260 DH15GT1 Sư phạm Mai Thị Đông Hà Lớp trưởng X X X X 0 10

    261 DH15GT2 Sư phạm Nguyễn Thị Ngọc Diệu Bí thư X X X 0.5 9.5

    262 DH15GT2 Sư phạm Võ Thanh Xuân Lớp trưởng X X X 0.5 9.5

    263 DH15HH Sư phạm Nguyễn Thị Lẹ Bí thư X 1.5 8.5

    264 DH15HH Sư phạm Phan Phước Vạn Lớp trưởng X 1.5 8.5

    265 DH15LY Sư phạm Phạm Thị Thu Hiền Bí thư X X 1 9

    266 DH15LY Sư phạm Huỳnh Thị Mỹ Tuyên Lớp trưởng X X X 1.5 8.5

    267 DH15MN1 Sư phạm Trương Thị Yến Chi Bí thư X X 2 8

    268 DH15MN1 Sư phạm Trần Thị Thúy Vi Lớp trưởng X X 2 8

    269 DH15MN2 Sư phạm Nguyễn Thị Mỹ Lan Bí thư X X X 1.5 8.5

    270 DH15MN2 Sư phạm Trần Thị Kiều Lớp trưởng X X 1 9

    271 DH15NV Sư phạm Nguyễn Thị Thơm Bí thư X X 1 9

    272 DH15NV Sư phạm Huỳnh Thị Xuân Nghi Lớp trưởng X X 1 9

    273 DH15SI Sư phạm Huỳnh Tố Như Bí thư X 1.5 8.5

    274 DH15SI Sư phạm Nguyễn Văn Xuyến Lớp trưởng X 1.5 8.5

    275 DH15SU Sư phạm Nguyễn Thành Ngươn Bí thư X 1.5 8.5

    276 DH15SU Sư phạm Dương Thị Ngọc Huyền Lớp trưởng X 1.5 8.5

    277 DH15TO Sư phạm Dương Thị Tuyết Huỳnh Bí thư X X 1 9

    278 DH15TO Sư phạm Nguyễn Thanh Hiến Lớp trưởng X X 1 9

    279 DH16DL Sư phạm Vương Hà Bảo Vi Bí thư X 1.5 8.5

    280 DH16DL Sư phạm Lê Nhật Trường Lớp trưởng X 1.5 8.5

    281 DH16GT Sư phạm Trịnh Đỗ Thúy Vy Bí thư X 1.5 8.5

    282 DH16GT Sư phạm Ngô Thị Thúy An Lớp trưởng X 1.5 8.5

    283 DH16HH Sư phạm Nguyễn Thị Cẩm Thi Bí thư X 1.5 8.5

  • THÁNG 09 THÁNG 12

    BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG

    THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ

    BT-LT

    ĐIỂM CỘNG

    BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ

    284 DH16HH Sư phạm Ngô Chí Thanh Lớp trưởng X 1.5 8.5

    285 DH16LY Sư phạm Nguyễn Phước Tỷ Lộc Bí thư X X 1 9

    286 DH16LY Sư phạm Lương Nguyễn Thanh Thư Lớp trưởng X X 1 9

    287 DH16MN1 Sư phạm Đặng Thị Kim Năm Bí thư X 2.5 7.5

    288 DH16MN1 Sư phạm Thôi Thị Xuân Anh Lớp trưởng X 2.5 7.5

    289 DH16MN2 Sư phạm Nguyễn Hoàng Thanh Nhi Bí thư X X 1 9

    290 DH16MN2 Sư phạm Nguyễn Ngọc Lụa Lớp trưởng X X 1 9

    291 DH16NV Sư phạm Danh Minh Phụng Bí thư X X X 0.5 9.5

    292 DH16NV Sư phạm Quách Cẩm Lợi Lớp trưởng X X X 0.5 9.5

    293 DH16SI Sư phạm Nguyễn Đặng Gia Hân Bí thư X X 2 8

    294 DH16SI Sư phạm Trần Trọng Kiệt Lớp trưởng X X 2 8

    295 DH16SU Sư phạm Mai Nguyễn Duy Linh Bí thư X 2.5 7.5

    296 DH16SU Sư phạm Nguyễn Thị Mỹ Vân Lớp trưởng X 2.5 7.5

    297 DH16TO Sư phạm Phùng Khắc Vũ Bí thư X X X 1.5 8.5

    298 DH16TO Sư phạm Huỳnh Thanh Hương Lớp trưởng X X 1 9

    299 DH17DL Sư phạm Trần Tuấn Thanh Bí thư X 1.5 8.5

    300 DH17DL Sư phạm Nguyễn Đình Nhân Lớp trưởng X 1.5 8.5

    301 DH17GT1 Sư phạm Nguyễn Ngọc Anh Thy Bí thư X 1.5 8.5

    302 DH17GT1 Sư phạm Lê Thị Kim Anh Lớp trưởng X 1.5 8.5

    303 DH17GT2 Sư phạm Nguyễn Huỳnh Lan Thanh Bí thư 2 8

    304 DH17GT2 Sư phạm Nguyễn Hoàng Duy Lớp trưởng 2 8

    305 DH17HH Sư phạm Từ Quốc Thắng Bí thư X X 1 9

    306 DH17HH Sư phạm Lý Minh Thuận Lớp trưởng X X 1 9

    307 DH17LY Sư phạm Nguyễn Phạm Hoàng Ngân Bí thư X X X X 1 9

    308 DH17LY Sư phạm Lê Như Huỳnh Lớp trưởng X X X X 1 9

    309 DH17MN1 Sư phạm Phan Ngọc Đan Thanh Bí thư X X X 0.5 9.5

    310 DH17MN1 Sư phạm Phan Tố Châu Lớp trưởng X X X 0.5 9.5

    311 DH17MN2 Sư phạm Kiều Diễm Phương Bí thư X X X 1.5 8.5

    312 DH17MN2 Sư phạm Tăng Hoàng Phúc Lớp trưởng X X 1 9

    313 DH17NV Sư phạm Neáng Sóc Chinh Bí thư X X X X 0 10

    314 DH17NV Sư phạm Nguyễn Minh Nhựt Lớp trưởng X X X X 0 10

    315 DH17SU Sư phạm Đoàn Nguyễn Tuyết Nhi Bí thư X X 1 9

  • THÁNG 09 THÁNG 12

    BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG

    THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ

    BT-LT

    ĐIỂM CỘNG

    BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ

    316 DH17SU Sư phạm Nguyễn Thị Thủy Lớp trưởng X X 1 9

    317 DH17TO Sư phạm Nguyễn Quốc Thái Bí thư X X X 1.5 8.5

    318 DH17TO Sư phạm Nguyễn Kim Chung Lớp trưởng X X 1 9

    319 DH18DL Sư phạm Bùi Thanh Khiết Bí thư X X 1 9

    320 DH18DL Sư phạm Trần Hoàng Phúc Lớp trưởng X X 1 9

    321 DH18GT Sư phạm Đinh Ngọc Đan Dung Bí thư X X 1 9

    322 DH18GT Sư phạm Phạm Thanh Hậu Lớp trưởng X X 1 9

    323 DH18HH Sư phạm Trần Kim Ngân Bí thư X X 1 9

    324 DH18HH Sư phạm Mạch Thiệu Cường Lớp trưởng X X 1 9

    325 DH18LY Sư phạm Nguyễn Thành An Bí thư X X 1 9

    326 DH18LY Sư phạm Phạm Văn Thái An Lớp trưởng X X 1 9

    327 DH18MN1 Sư phạm Trương Thị Yến Nhi Bí thư X X 2 8

    328 DH18MN1 Sư phạm Cao Thị Tường Oanh Lớp trưởng X 1.5 8.5

    329 DH18MN2 Sư phạm Phạm Thị Linh An Bí thư X X 1 9

    330 DH18MN2 Sư phạm Lê Hoàng Anh Thư Lớp trưởng X X 1 9

    331 DH18NV Sư phạm Hà Công Hậu Bí thư 2 8

    332 DH18NV Sư phạm Hoàng Thị Mỹ Duyên Lớp trưởng 2 8

    333 DH18SU Sư phạm Nguyễn Thị Kim Ngân Bí thư X X 1 9

    334 DH18SU Sư phạm Phạm Phú Quí Lớp trưởng X X X 1.5 8.5

    335 DH18TO Sư phạm Đinh Trung Kiên Bí thư X 1.5 8.5

    336 DH18TO Sư phạm Lê Thị Ngọc Ánh Lớp trưởng X 1.5 8.5

    337 CD40AN Văn hóa Nghệ thuật Lê Hữu Tánh Bí thư 2 8

    338 CD40AN Văn hóa Nghệ thuật Trần Ngọc Hồng Ngân Lớp trưởng 2 8

    339 CD40SM Văn hóa Nghệ thuật Huỳnh Thị Kim Anh Bí thư 2 8

    340 CD40SM Văn hóa Nghệ thuật Lê Nguyễn Như Huỳnh Lớp trưởng 2 8

    341 CD40VN Văn hóa Nghệ thuật Ngô Thị Bé Chúc Bí thư 2 8

    342 CD40VN Văn hóa Nghệ thuật Phạm Chí Tuệ Lớp trưởng 2 8

    343 CD41AN Văn hóa Nghệ thuật Trịnh Thanh Bình Bí thư 2 8

    344 CD41AN Văn hóa Nghệ thuật Lê Trần Thảo Thanh Lớp trưởng 2 8

    345 CD41VN Văn hóa Nghệ thuật Lê Thành Đức Bí thư X X 2 8

    346 CD41VN Văn hóa Nghệ thuật Võ Thị Kiều Anh Lớp trưởng X X 2 8

    347 CD42AN Văn hóa Nghệ thuật Nguyễn Phạm Nhật Hào Bí thư X 2.5 7.5

  • THÁNG 09 THÁNG 12

    BC THÁNG BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG VẮNG HỌP BC THÁNG

    THÁNG 10 THÁNG 11 ĐIỂM TRỪ

    BT-LT

    ĐIỂM CỘNG

    BT-LTSTT LỚP KHOA HỌ TÊN CHỨC VỤ

    348 CD42AN Văn hóa Nghệ thuật Phùng Quốc Cường Lớp trưởng X 2.5 7.5

    349 CD42SM Văn hóa Nghệ thuật Nguyễn Thị Minh Thy Bí thư X 2.5 7.5

    350 CD42SM Văn hóa Nghệ thuật Lưu Tấn Tài Lớp trưởng X 2.5 7.5

    351 CD42VN Văn hóa Nghệ thuật Tạ Cẩm Tú Bí thư X 2.5 7.5

    352 CD42VN Văn hóa Nghệ thuật Lâm Hữu Hiền Lớp trưởng X 2.5 7.5

    353 DH15VN Văn hóa Nghệ thuật Nguyên Thanh Nhi Bí thư X 2.5 7.5

    354 DH15VN Văn hóa Nghệ thuật Võ Thị Thảo Nguyên Lớp trưởng X 2.5 7.5

    355 DH16VN Văn hóa Nghệ thuật Trần Hoàng Anh Bí thư X 2.5 7.5

    356 DH16VN Văn hóa Nghệ thuật Lê thị Lệ Thy Lớp trưởng 2 8

    357 DH17VN Văn hóa Nghệ thuật Nguyễn Ngọc Thiên Trang Bí thư X X 2 8

    358 DH17VN Văn hóa Nghệ thuật Hoàng Văn Nam Lớp trưởng X 1.5 8.5

    359 DH18VN Văn hóa Nghệ thuật Võ Nguyễn Lan Thảo Bí thư 2 8

    360 DH18VN Văn hóa Nghệ thuật Trần Hoàng Phúc Lớp trưởng 2 8