Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
1 151900121 Phạm Nguyễn Hoài An 28/05/2001 Thừa Thiên Huế 6.3 TB Khá QP2020051075 A41781712 151900786 Vũ Thiện An 16/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051076 A41781723 151900771 Trần Thị Thiên Ân 03/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051077 A41781734 151900551 Võ Thị Trâm Anh 15/04/2001 Nghệ An 6.3 TB Khá QP2020051078 A41781745 151900309 Phan Thị Ánh 08/09/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051079 A41781756 151900576 Nguyễn Chí Bảo 27/11/2001 Tây Ninh 6.3 TB Khá QP2020051080 A41781767 151900501 Nguyễn Quốc Bảo 21/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051081 A41781778 141801782 Phạm Lại Cường 22/03/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051082 A41781789 151900097 Dương Tiến Đạt 26/01/2001 Bình Phước 6.3 TB Khá QP2020051083 A4178179
10 151900100 Lê Thành Đạt 16/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051084 A417818011 151900664 Nguyễn Ngọc Đạt 16/12/2001 Hà Tĩnh 6.7 TB Khá QP2020051085 A417818112 151900334 Dương Minh Diễn 28/05/2001 Hải Dương 6.3 TB Khá QP2020051086 A417818213 151900426 Vũ Ngọc Diễn 31/03/2001 Nam Định 6.3 TB Khá QP2020051087 A417818314 151901075 Bùi Quang Diện 29/12/2001 Thái Bình 6.3 TB Khá QP2020051088 A417818415 151900584 Nguyễn Thị Hoàng Diệu 05/01/1998 Lâm Đồng 6.7 TB Khá QP2020051089 A417818516 151900699 Bùi Khắc Đức 10/10/2001 Thanh Hóa 6.3 TB Khá QP2020051090 A417818617 151900653 Chu Minh Đức 02/12/1996 Thanh Hóa 5.7 Trung bình QP2020051091 A417818718 151900520 Lê Hùng Đức 19/08/2001 Thanh Hóa 5.7 Trung bình QP2020051092 A417818819 151900040 Nguyễn Trần Anh Đức 01/07/2001 Nghệ An 5.7 Trung bình QP2020051093 A417818920 151901766 Lê Đại Dương 17/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051094 A417819021 151900095 Trịnh Văn Dưỡng 08/09/2001 Thanh Hóa 6.3 TB Khá QP2020051095 A417819122 151900193 Lê Nguyễn Khắc Duy 27/07/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051096 A417819223 151900020 Trần Nguyễn Nhất Duy 12/10/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051097 A417819324 151900124 Nguyễn Thị Duyên 12/10/2001 Đăk Lăk 7.7 Khá QP2020051098 A417819425 151900111 Lê Thị Kim Giang 21/06/2001 Bến Tre 7.0 Khá QP2020051099 A417819526 151901060 Nguyễn Hà Giang 01/02/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051100 A417819627 151901462 Dương Thị Thái Hà 21/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051101 A417819728 151901545 Nguyễn Hoàng Khánh Hà 31/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051102 A417819829 151900150 Phùng Minh Hải 22/09/1998 Thanh Hóa 6.3 TB Khá QP2020051103 A417819930 151900693 Nguyễn Thị Hân 07/04/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051104 A417820031 151901538 Nguyễn Nhựt Hào 28/07/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051105 A417820132 151901255 Vũ Ngọc Hậu 05/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051106 A417820233 151900475 Lê Long Hiếu 09/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051107 A4178203
DANH SÁCH CẤP CHỨNG CHỈ GDQPANTheo quyết định số: /QĐ-TCĐN8 ngày tháng 09 năm 2020 của Hiệu trưởng trường Cao đẳng nghề số 8
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
34 151900402 Nguyễn Trung Hiếu 25/11/2000 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051108 A417820435 151901062 Phạm Trần Trung Hiếu 20/07/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051109 A417820536 151900565 Phạm Trung Hiếu 14/06/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051110 A417820637 151900076 Đinh Thị Hòa 18/08/2001 Nam Định 7.0 Khá QP2020051111 A417820738 151901733 Nguyễn Hiệp Hòa 14/10/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051112 A417820839 151900819 Vũ Thị Phụng Hoài 29/07/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051113 A417820940 151900423 Nguyễn Thái Hoàn 24/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051114 A417821041 151900971 Lê Ngọc Hồng 17/09/2001 Vũng Tàu 5.7 Trung bình QP2020051115 A417821142 151900746 Phạm Thị Ngọc Huế 11/12/2001 Thái Nguyên 6.3 TB Khá QP2020051116 A417821243 151901161 Nguyễn Công Hùng 04/11/2001 Nghệ An 6.3 TB Khá QP2020051117 A417821344 151900436 Lê Tấn Hưng 18/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051118 A417821445 151900146 Ngô Đức Huy 09/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051119 A417821546 131701011 Đỗ Văn Huỳnh 10/04/1999 Bình Phước 7.0 Khá QP2020051120 A417821647 151901464 Bùi Tri Khuê 22/11/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051121 A417821748 151900480 Cao Trung Kiên 04/10/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051122 A417821849 151900346 Lương Trung Kiên 11/12/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051123 A417821950 151900560 Nguyễn Văn Kiên 18/07/1999 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051124 A417946951 151901436 Đỗ Lê Thế Kiệt 04/07/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051125 A417822152 151901594 Hoàng Anh Kỳ 12/04/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051126 A417822253 151900446 Lê Hữu Lâm 25/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051127 A417822354 151900276 Trần Nguyễn Phương Lâm 11/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051128 A417822455 151901716 Nguyễn Hoàng Lan 07/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051129 A4178225
56 131700404 Phan Thị Ngọc Lan 10/08/1999 Ninh Thuận 7.0 Khá QP2020051130 A4178226
57 151901357 Hoàng Thị Liên 04/08/2001 Quảng Trị 7.0 Khá QP2020051131 A4178227
58 151900845 Nguyễn Ngọc Ánh Linh 25/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051132 A4178228
59 151901386 Nguyễn Thị Phương Linh 12/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051133 A4178229
60 151901678 Phạm Thùy Linh 07/07/2001 Thái Bình 6.7 TB Khá QP2020051134 A4178230
61 151900417 Phan Thị Hoài Linh 24/04/2001 Hà Tĩnh 6.7 TB Khá QP2020051135 A4178231
62 141800820 Nguyễn Đoàn Long 02/03/2000 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051136 A4178232
63 151900167 Nguyễn Thành Luân 30/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051137 A4178233
64 151900589 Lâm Thảo Ly 01/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051138 A4178234
65 151900824 Nguyễn Thị Xuân Mai 16/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051139 A4178235
66 151900152 Phạm Thị Quỳnh Mai 18/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051140 A4178236
67 151901592 Bùi Phạm Thái Minh 23/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051141 A4178237
68 151901272 Trịnh Trần Ngọc Minh 28/09/2000 Bình Định 6.0 TB Khá QP2020051142 A4178238
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
69 151900668 Võ Văn Mỹ 10/01/2001 Phú Yên 6.7 TB Khá QP2020051143 A4178239
70 151900929 Hồ Đức Diệu Nga 02/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051144 A4178240
71 151901387 Hồ Nguyễn Kim Ngân 26/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051145 A4178241
72 151901203 Huỳnh Lê Kim Ngân 21/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051146 A4178242
73 151901761 Mai Nguyễn Phương Ngân 04/02/2001 Vũng Tàu 6.7 TB Khá QP2020051147 A4178243
74 151900688 Nguyễn Thành Nghĩa 03/10/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051148 A4178244
75 151901074 Bùi Duy Ngọc 10/08/2001 Thanh Hóa 5.3 Trung bình QP2020051149 A4178245
76 151900435 Kiều Hoàng Hồng Ngọc 21/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051150 A4178246
77 151900792 Nguyễn Thị Thảo Ngọc 07/07/2000 Tp. Hồ Chí Minh 6.7 TB Khá QP2020051151 A4178247
78 151901771 Phạm Thị Yến Ngọc 01/04/2001 Quảng Ngãi 7.0 Khá QP2020051152 A4178248
79 151900918 Hồ Ngọc Khôi Nguyên 27/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051153 A4178249
80 151900647 Nguyễn Phạm Thành Nguyên 03/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051154 A4178250
81 151900603 Nguyễn Lê Thành Nhân 16/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 5.7 Trung bình QP2020051155 A4178251
82 151901662 Lê Long Nhật 11/05/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051156 A4178252
83 151901574 Phạm Tuyết Nhi 10/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051157 A4178253
84 151900794 Trần Ngọc Bảo Nhi 11/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051158 A4178254
85 151901747 Vũ Thị Kiều Nhi 22/03/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051159 A4178255
86 151900280 Hoàng Quỳnh Như 12/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051160 A4178256
87 151900199 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10/04/2001 Phú Yên 5.7 Trung bình QP2020051161 A4178257
88 151900090 Lê Phùng Hồng Nhung 21/03/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051162 A4178258
89 151901731 Võ Thị Kim Oanh 25/04/2001 Phú Yên 5.3 Trung bình QP2020051163 A4178259
90 151900163 Nguyễn Ngọc Vinh Phát 05/12/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051164 A4178260
91 151900821 Phạm Đức Phú 07/08/2000 Nam Định 6.3 TB Khá QP2020051165 A4178261
92 151900156 Nguyễn Quang Phúc 09/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051166 A4178262
93 151900673 Trần Thị Minh Phúc 02/08/2001 Hà Tĩnh 7.7 Khá QP2020051167 A4178263
94 151900630 Lương Hoàng Phụng 16/11/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051168 A4178264
95 151900001 Đào Đại Phước 23/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051169 A4178265
96 151900014 Phan Nhật Phương 08/05/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051170 A4178266
97 151900799 Trần Thị Trúc Phương 20/12/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051171 A4178267
98 151901724 Trương Ngô Xuân Phương 18/02/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051172 A4178268
99 151900601 Trương Yến Phương 18/03/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051173 A4178269
100 151900773 Võ Xuân Quang 22/03/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051174 A4178270
101 151900082 Bùi Gia Quốc 25/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051175 A4178271
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
102 151901752 Đoàn Thị Diễm Quỳnh 20/11/2001 Hà Tĩnh 7.0 Khá QP2020051176 A4178272
103 151900345 Nguyễn Văn San 21/10/2001 Bắc Ninh 5.7 Trung bình QP2020051177 A4178273
104 151900452 Nguyễn Huỳnh Sĩ 23/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051178 A4178274
105 151900609 Bùi Ngọc Sơn 06/01/2001 Thái Bình 7.0 Khá QP2020051179 A4178275
106 151900407 Nguyễn Trung Sơn 26/02/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051180 A4178276
107 151901461 Trần Xuân Sơn 23/11/2001 Bình Phước 6.3 TB Khá QP2020051181 A4178277
108 151901344 Phan Thị Diễm Sương 22/07/2001 Thừa Thiên Huế 7.0 Khá QP2020051182 A4178278
109 151901422 Nguyễn Thái Tài 10/08/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051183 A4178279
110 151901768 Trần Minh Tài 16/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051184 A4178280
111 151900870 Hồ Sỹ Tâm 03/04/2001 Hà Tĩnh 7.0 Khá QP2020051185 A4178281
112 151900023 Lê Thị Thu Tâm 06/02/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051186 A4178282
113 151900212 Đỗ Thành Thái 22/10/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051187 A4178283
114 151900564 Bùi Nguyễn Ngọc Thanh 21/11/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051188 A4178284
115 151900253 Lê Thị Huyền Thanh 12/04/2001 Nam Định 6.0 TB Khá QP2020051189 A4178285
116 151900013 Phùng Cảnh Thanh 25/11/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051190 A4178286
117 151900376 Lê Thị Thanh Thảo 13/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051191 A4178287
118 151900215 Trần Thị Tuyết Thêm 20/07/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051192 A4178288
119 151900085 Nguyễn Ngọc Bảo Thi 2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051193 A4178289
120 151900671 Nguyễn Trung Thiên 02/06/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051194 A4178290
121 151900723 Nguyễn Thoại Ngọc Thơ 24/10/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051195 A4178291
122 151900247 Ngô Thị Anh Thư 08/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051196 A4178292
123 151900596 Nguyễn Ngọc Minh Thư 08/07/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051197 A4178293
124 151901677 Huỳnh Trí Thức 20/02/2001 Bình Dương 7.0 Khá QP2020051198 A4178294
125 151901306 Nguyễn Thị Hoài Thương 10/02/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051199 A4178295
126 151901664 Nguyễn Thị Thu Thủy 12/09/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051200 A4178296
127 151900956 Trần Yến Thy 13/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051201 A4178297
128 151901394 Trương Đặng Thủy Tiên 12/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.7 TB Khá QP2020051202 A4178298
129 151900224 Nguyễn Đình Tiến 29/07/2001 Thái Bình 7.0 Khá QP2020051203 A4178299
130 151901534 Nguyễn Quang Tiến 16/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051204 A4178300
131 151900058 Nguyễn Thị Kim Tiến 20/08/2001 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051205 A4178301
132 151900257 Cao Hữu Tín 23/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051206 A4178302
133 151900484 Ngô Quốc Toàn 23/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051207 A4178303
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
134 151901194 Đỗ Thị Thanh Trà 22/04/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051208 A4178304
135 151900791 Đoàn Nguyễn Thiên Trâm 16/05/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051209 A4178305
136 151900721 Nguyễn Thị Hồng Trâm 13/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051210 A4178306
137 151901755 Phạm Nguyễn Quỳnh Trâm 09/11/1999 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051211 A4178307
138 151900144 Phạm Thị Ngọc Trâm 24/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051212 A4178308
139 151901829 Tạ Bích Trâm 17/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051213 A4178309
140 151901108 Lê Nguyễn Minh Trân 26/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051214 A4178310
141 151901285 Kiều Thị Quỳnh Trang 15/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051215 A4178311
142 151900295 Lương Thùy Trang 04/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051216 A4178312
143 151901266 Lưu Thị Thu Trang 02/07/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051217 A4178313
144 151900754 Nguyễn Anh Kiều Trang 17/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051218 A4178314
145 151900096 Nguyễn Hải Triều 30/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051219 A4178315
146 151900304 Ngô Thị Tuyết Trinh 21/01/2001 Đà Nẵng 7.0 Khá QP2020051220 A4178316
147 151900795 Nguyễn Thảo Trinh 05/01/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051221 A4178317
148 151901544 Phạm Thị Thùy Trinh 27/07/2001 Bình Thuận 7.0 Khá QP2020051222 A4178318
149 151901539 Lê Đức Trung 01/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051223 A4178319
150 151900942 Nguyễn Duy Trường 21/07/2001 Bà Rịa- Vũng Tàu 7.0 Khá QP2020051224 A4178320
151 151901258 Lâm Lê Cẩm Tú 06/02/2000 Cà Mau 6.7 TB Khá QP2020051225 A4178321
152 151900737 Nguyễn Thị Cẩm Tú 11/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051226 A4178322
153 141800817 Dương Quốc Tuấn 30/03/2000 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051227 A4178323
154 151901404 Phạm Văn Tuấn 06/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051228 A4178324
155 151900222 Phạm Văn Tuấn 13/10/2001 Nghệ An 6.3 TB Khá QP2020051229 A4178325
156 151901566 Vũ Bảo Anh Tuấn 26/11/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051230 A4178326
157 151900928 Nguyễn Thanh Tùng 20/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051231 A4178327
158 151900211 Võ Minh Tuyền 18/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051232 A4178328
159 151900804 Nguyễn Lệ Uyên 28/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051233 A4178329
160 151901240 Nguyễn Thị Thanh Vân 29/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051234 A4178330
161 151901118 Bùi Thị Mai Vi 27/12/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051235 A4178331
162 151900820 Đặng Thị Hà Vi 30/12/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051236 A4178332
163 151900314 Nguyễn Hồ Nhật Vi 17/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051237 A4178333
164 151901267 Nguyễn Lê Tường Vi 18/08/2001 Quảng Ngãi 7.0 Khá QP2020051238 A4178334
165 151900725 Đậu Quang Vinh 31/12/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051239 A4178335
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
166 151900755 Đoàn Thị Hà Vy 07/03/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051240 A4178336
167 151900800 Hồ Ngọc Uyên Vy 12/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051241 A4178337
168 151900495 Ngô Thúy Vy 15/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051242 A4178338
169 151901701 Nguyễn Hoàng Nguyệt Vy 02/06/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051243 A4178339
170 151901707 Trần Ngọc Tường Vy 13/08/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051244 A4178340
171 151901042 Trần Nguyễn Phương Vy 05/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051245 A4178341
172 151900223 Vũ Thị Hạ Vy 10/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051246 A4178342
173 151900065 Nguyễn Như Ý 03/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051247 A4178343
174 151900219 Phan Thị Như Ý 26/03/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051248 A4178344
175 151900218 Nguyễn Thị Thanh Yến 03/04/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051249 A4178345
176 151901727 Trần Phúc Ân 05/05/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051250 A4178346
177 151901554 Đoàn Ngọc Quỳnh Anh 10/02/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051251 A4178347
178 151900713 Hoàng Tuấn Anh 15/04/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051252 A4178348
179 151900747 Nguyễn Ngọc Quế Anh 28/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051253 A4178349
180 141801460 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 29/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051254 A4178350
181 151901192 Nguyễn Trần Lan Anh 05/11/2001 Bà Rịa -Vũng Tàu 7.0 Khá QP2020051255 A4178351
182 151900455 Phạm Hoàng Kiều Anh 25/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051256 A4178352
183 151900740 Phạm Mai Anh 16/10/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051257 A4178353
184 151901009 Đặng Thị Ánh 02/09/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051258 A4178354
185 151900846 Huỳnh Minh Ánh 05/05/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051259 A4178355
186 151901173 Nguyễn Ngọc Ánh 07/01/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051260 A4178356
187 151901086 Hồ Nguyễn Gia Bảo 13/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051261 A4178357
188 151901748 Lê Hoài Bảo 25/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051262 A4178358
189 151900826 Nguyễn Lê Hoài Bảo 22/12/1999 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051263 A4178359
190 151901116 Hồ Thị Ngọc Bích 24/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051264 A4178360
191 151900695 Lê Song Bình 29/05/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051265 A4178361
192 151901597 Ngô Dương Đức Chính 15/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051266 A4178362
193 151901694 Đinh Trọng Cường 20/07/2001 Nghệ An 5.7 Trung bình QP2020051267 A4178363
194 151901726 Nguyễn Phạm Thành Danh 31/05/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051268 A4178364
195 151900360 Huỳnh Quốc Đạt 26/02/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051269 A4178365
196 151900872 Nguyễn Ngọc Diễm 28/01/2001 Bình Dương 6.7 TB Khá QP2020051270 A4178366
197 151900397 Phạm Thị Thu Diệu 30/10/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051271 A4178367
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
198 151900701 Võ Thị Hiền Diệu 17/07/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051272 A4178368
199 151901596 Lê Đình Đông 26/08/2001 Thanh Hóa 6.3 TB Khá QP2020051273 A4178369
200 151900890 Mai Xuân Đồng 25/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051274 A4178370
201 151901582 Lê Văn Đức 19/09/2000 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051275 A4178371
202 151901449 Nguyễn Anh Dũng 30/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051276 A4178372
203 151900757 Châu Đại Dương 25/06/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051277 A4178373
204 131700956 Mai Xuân Dương 13/03/1999 Bình Phước 7.0 Khá QP2020051278 A4178374
205 151900802 Đỗ Trần Anh Duy 20/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051279 A4178375
206 151901792 Nguyễn Đức Duy 04/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051280 A4178376
207 131700301 Phạm Anh Duy 26/08/1996 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051281 A4178377
208 151901728 Trần Đăng Duy 25/04/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051282 A4178378
209 151901087 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/04/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051283 A4178379
210 151901801 Lê Thị Hương Giang 13/10/2000 Quảng Bình 5.7 Trung bình QP2020051284 A4178380
211 151901722 Bùi Thị Quỳnh Giao 25/02/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051285 A4178381
212 151901385 Đỗ Quang Hà 25/03/2001 Thái Bình 6.3 TB Khá QP2020051286 A4178382
213 151901562 Trần Nhật Hạ 09/04/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051287 A4178383
214 151900936 Nguyễn Thị Thanh Hằng 05/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051288 A4178384
215 151901038 Lê Mỹ Hoài Hảo 16/11/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051289 A4178385
216 151900779 Vòng Thị Ngọc Hậu 18/01/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051290 A4178386
217 151900622 Huỳnh Văn Hiền 02/04/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051291 A4178387
218 151901472 Nguyễn Phan Xuân Hiền 13/09/2001 Bà Rịa -Vũng Tàu 6.3 TB Khá QP2020051292 A4178388
219 151900591 Vũ Thảo Hiền 05/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051293 A4178389
220 151901765 Vũ Thị Hiền 28/01/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051294 A4178390
221 151900521 Đinh Việt Hiếu 02/09/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051295 A4178391
222 151901290 Nguyễn Lê Đình Hiếu 24/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051296 A4178392
223 151901563 Trần Thị Quỳnh Hoa 04/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051297 A4178393
224 151900672 Huỳnh Thanh Hoài 21/12/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051298 A4178394
225 151901641 Phạm Minh Hoàng 30/04/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051299 A4178395
226 151900954 Trần Thị Hoàng 07/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051300 A4178396
227 141800911 Huỳnh Thị Bích Hồng 01/11/2000 Quảng Nam 6.3 TB Khá QP2020051301 A4178397
228 151901621 Tạ Trọng Hùng 28/05/2001 Quảng Trị 7.0 Khá QP2020051302 A4178398
229 151901253 Bùi Đình Hưng 20/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051303 A4178399
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
230 151901291 Lưu Chánh Hưng 27/01/2001 Đăk Nông 7.3 Khá QP2020051304 A4178400
231 151901223 Phạm Tấn Hưng 02/03/2001 Bà Rịa -Vũng Tàu 6.0 TB Khá QP2020051305 A4178401
232 151900547 Nguyễn Gia Huy 18/01/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051306 A4178402
233 151900164 Nguyễn Viết Huy 02/08/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051307 A4178403
234 151901522 Trần Quang Huy 15/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051308 A4178404
235 151901147 Nguyễn Xuân Huynh 07/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051309 A4178405
236 151901446 Nguyễn Khang 17/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051310 A4178406
237 151900354 Trần Quốc Kiệt 22/04/2001 Phú Yên 8.0 Giỏi QP2020051311 A4178407
238 151901565 Bùi Thị Thu Lan 22/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051312 A4178408
239 151900770 Lê Thị Ngọc Lan 31/12/2000 Bình Thuận 7.0 Khá QP2020051313 A4178409
240 151901167 Đoàn Ngọc Lành 22/01/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051314 A4178410
241 151900818 Ngô Kim Liên 08/03/2001 Cà Mau 6.3 TB Khá QP2020051315 A4178411
242 151900256 Đoàn Văn Linh 07/03/2001 Phú Yên 6.0 TB Khá QP2020051316 A4178412
243 151900556 Tống Thị Kiều Loan 30/10/2001 Thanh Hóa 6.7 TB Khá QP2020051317 A4178413
244 151901673 Lê Xuân Hoàng Long 05/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051318 A4178414
245 151900904 Trần Hoàng Long 18/04/2000 Hà Nội 7.0 Khá QP2020051319 A4178415
246 151900878 Lê Thị Mỹ Luân 11/01/2001 Phú Yên 6.7 TB Khá QP2020051320 A4178416
247 151901711 Nguyễn Thị Huyền Lương 29/08/2001 Thái Bình 7.0 Khá QP2020051321 A4178417
248 151900380 Lê Thị Kim Luyến 16/05/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051322 A4178418
249 151901477 Nguyễn Thị Khánh Ly 09/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051323 A4178419
250 151901207 Đỗ Hoàng Minh 01/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051324 A4178420
251 151900413 Lê Đức Minh 19/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051325 A4178421
252 151901599 Trần Công Minh 19/03/2001 Cần Thơ 5.7 Trung bình QP2020051326 A4178422
253 151901773 Trần Công Minh 26/07/2001 Hà Tĩnh 6.3 TB Khá QP2020051327 A4178423
254 151901438 Nguyễn Thị Hoài My 20/11/2001 Nam Định 7.0 Khá QP2020051328 A4178424
255 141800965 Phạm Thị Thảo My 22/02/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051329 A4178425
256 151900106 Trần Trà My 21/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051330 A4178426
257 151900717 Vũ Hoàng Ngọc My 07/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051331 A4178427
258 151900540 Đa Thị Ái Mỹ 29/10/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051332 A4178428
259 151901367 Hà Việt Nam 12/02/2001 Bà Rịa -Vũng Tàu 7.0 Khá QP2020051333 A4178429
260 151901598 Mai Ngọc Nam 04/05/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051334 A4178430
261 151901796 Vũ Trương Phương Nam 17/01/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051335 A4178431
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
262 151900661 Nguyễn Bảo Ngân 25/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051336 A4178432
263 151901123 Trần Thanh Ngân 16/11/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051337 A4178433
264 151900736 Phạm Bích Ngọc 03/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051338 A4178434
265 151900910 Trần Thị Thảo Nguyên 20/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051339 A4178435
266 151900708 Đinh Hoàng Ý Nhi 27/03/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051340 A4178436
267 151900937 Đoàn Thị Tuyết Nhi 28/08/2001 Đồng Tháp 5.7 Trung bình QP2020051341 A4178437
268 151900510 Huỳnh Cao Phương Nhi 09/12/2001 Bình Dương 5.7 Trung bình QP2020051342 A4178438
269 151901730 Lê Thị Nguyệt Nhi 04/07/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051343 A4178439
270 151900578 Nguyễn Thị An Nhi 09/01/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051344 A4178440
271 151901112 Nguyễn Thị Yến Nhi 18/06/2001 Quảng Nam 7.0 Khá QP2020051345 A4178441
272 141801173 Nguyễn Thụy Hoài Nhi 24/08/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051346 A4178442
273 151900806 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051347 A4178443
274 151900557 Hà Thị Hồng Nhung 26/05/2001 Bắc Giang 6.7 TB Khá QP2020051348 A4178444
275 151900531 Lê Thị Hồng Nhung 12/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051349 A4178445
276 151900102 Nguyễn Thị Hồng Nhung 25/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051350 A4178446
277 151900368 Trần Thủy Hồng Nhung 26/10/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051351 A4178447
278 151900950 Vũ Thị Nhung 24/03/2001 Nam Định 6.0 TB Khá QP2020051352 A4178448
279 151901686 Trần Nguyễn Ngọc Oanh 08/12/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051353 A4178449
280 151901497 Võ Thị Kiều Oanh 25/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051354 A4178450
281 151901160 Nguyễn Văn Phúc 08/05/2001 Đăk Lăk 7.7 Khá QP2020051355 A4178451
282 151900340 Nguyễn Đặng Trọng Phước 06/02/2001 Tp. Hồ Chí Minh 5.3 Trung bình QP2020051356 A4178452
283 151901556 Lê Văn Phương 10/10/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051357 A4178453
284 151900615 Nguyễn Uyên Phương 02/07/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051358 A4178454
285 151900738 Trần Thị Thúy Phượng 25/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051359 A4178455
286 151901613 Phạm Hồng Quân 03/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051360 A4178456
287 151900352 Lương Nhật Quỳnh 01/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051361 A4178457
288 151901369 Cao Hoàng Sang 31/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051362 A4178458
289 151901338 Nguyễn Lê Sơn 24/08/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051363 A4178459
290 151901489 Nguyễn Ngọc Sơn 11/09/2001 Đăk Nông 5.3 Trung bình QP2020051364 A4178460
291 151901523 Thiều Quang Sơn 22/03/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051365 A4178461
292 151901263 Trần Ngọc Sơn 26/12/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051366 A4178462
293 151901672 Nguyễn Thị Mai Sương 17/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051367 A4178463
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
294 151901471 Dương Văn Sỹ 17/07/2001 Gia Lai 6.3 TB Khá QP2020051368 A4178464
295 151900972 Lê Đức Tài 06/06/2000 Bình Định 7.0 Khá QP2020051369 A4178465
296 151900988 Lý Thuận Tâm 12/01/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051370 A4178466
297 151900702 Trần Minh Tâm 15/10/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051371 A4178467
298 151900165 Trần Nguyễn Minh Tâm 13/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051372 A4178468
299 151901623 Nguyễn Tiến Tân 05/03/2001 Vĩnh Phúc 5.7 Trung bình QP2020051373 A4178469
300 151900636 Bùi Quốc Thắng 30/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051374 A4178470
301 151901481 Nguyễn Mạnh Minh Thắng 28/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051375 A4178471
302 151901476 Lê Thị Phương Thanh 14/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051376 A4178472
303 151901020 Nguyễn Hoàng Thành 29/12/2001 Kiên Giang 6.3 TB Khá QP2020051377 A4178473
304 151900266 Lê Thị Thanh Thảo 08/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051378 A4178474
305 151900149 Nguyễn Hoàng Dạ Thảo 05/01/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051379 A4178475
306 151901024 Nguyễn Trần Phúc Thịnh 15/08/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051380 A4178476
307 151901029 Bùi Minh Thông 22/09/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051381 A4178477
308 151901094 Lê Nguyễn Duy Thông 15/09/1999 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051382 A4178478
309 151900338 Nguyễn Hoàng Anh Thư 30/10/2001 Lâm Đồng 7.0 Khá QP2020051383 A4178479
310 151900474 Phạm Minh Thư 26/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051384 A4178480
311 151900644 Đỗ Thị Cẩm Tiên 23/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051385 A4178481
312 151900139 Nguyễn Duy Tín 02/02/2000 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051386 A4178482
313 151901463 Phan Công Tính 15/03/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051387 A4178483
314 151901114 Đặng Bảo Toàn 29/08/2001 Bình Dương 5.7 Trung bình QP2020051388 A4178484
315 151901480 Lê Thị Thu Trà 17/10/2001 Đăk Lăk 5.7 Trung bình QP2020051389 A4178485
316 151900742 Nguyễn Hữu Kiều Trâm 29/10/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051390 A4178486
317 151901443 Nguyễn Thị Hương Trang 26/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051391 A4178487
318 151900731 Tào Thị Kiều Trang 08/06/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051392 A4178488
319 151901244 Vũ Thị Khánh Trang 25/12/2001 Khánh Hòa 7.0 Khá QP2020051393 A4178489
320 151901660 Nguyễn Văn Triều 15/11/2001 Gia Lai 7.3 Khá QP2020051394 A4178490
321 151900205 Lê Thị Phương Trinh 24/12/2001 Bình Dương 7.0 Khá QP2020051395 A4178491
322 151901186 Nguyễn Đức Trinh 02/09/2001 Quảng Bình 7.0 Khá QP2020051396 A4178492
323 151901513 Nguyễn Thục Phương Trinh 03/04/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051397 A4178493
324 151900379 Phạm Thị Bích Trinh 22/11/2001 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051398 A4178494
325 151901588 Đặng Xuân Trung 19/03/2001 Đăk Nông 7.7 Khá QP2020051399 A4178495
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
326 151900908 Nguyễn Quang Trung 15/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051400 A4178496
327 151901636 Phạm Tấn Trung 04/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051401 A4178497
328 151901413 Phan Hồ Thành Trung 07/12/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051402 A4178498
329 151901347 Trần Quang Trung 31/08/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051403 A4178499
330 151901002 Thái Anh Tuấn 16/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051404 A4178500
331 151901652 Trần Đức Tuấn 10/03/2001 Hà Tĩnh 7.0 Khá QP2020051405 A4178501
332 151900832 Võ Minh Tuyết 09/09/2001 Đồng Tháp 7.3 Khá QP2020051406 A4178502
333 151900517 Bùi Lê Mỹ Uyên 05/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051407 A4178503
334 151901377 Vũ Hoài Tú Uyên 07/12/1999 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051408 A4178504
335 151900676 Nguyễn Thị Hồng Vân 09/01/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051409 A4178505
336 151901323 Nguyễn Trí Văn 14/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051410 A4178506
337 151901751 Nguyễn Thị Triệu Vi 07/01/2001 Ninh Thuận 7.0 Khá QP2020051411 A4178507
338 151900342 Trần Quang Vinh 09/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051412 A4178508
339 151901282 Đậu Sơn Vương 31/07/2000 Lâm Đồng 7.7 Khá QP2020051413 A4178509
340 151901297 Đặng Nguyễn Tường Vy 22/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051414 A4178510
341 151901159 Nguyễn Thụy Thúy Vy 30/07/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051415 A4178511
342 151901181 Trần Hoàng Lan Vy 28/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051416 A4178512
343 151900238 Phạm Nguyễn Thiên Xuân 26/02/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051417 A4178513
344 151900692 Lê Thị Yên 15/04/2001 Phú Yên 6.7 TB Khá QP2020051418 A4178514
345 151900913 Phan Tất Yên 11/02/1998 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051419 A4178515
346 151901212 Lê Thị Thúy An 17/09/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051420 A4178516
347 151901708 Nguyễn Ngọc An 04/04/2001 Thanh Hóa 6.0 TB Khá QP2020051421 A4178517
348 151900960 Hà Ngọc Ân 27/05/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051422 A4178518
349 151900553 Vũ Thiên Ân 01/03/2000 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051423 A4178519
350 151900670 Dương Hoàng Tú Anh 01/11/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051424 A4178520
351 151901331 Hà Thị Lan Anh 15/10/2001 Thanh Hóa 7.3 Khá QP2020051425 A4178521
352 131701078 Hà Thùy Anh 15/01/1996 Tp. Hồ Chí Minh 6.7 TB Khá QP2020051426 A4178522
353 151901591 Nguyễn Hoàng Anh 29/04/2001 Quảng Nam 6.3 TB Khá QP2020051427 A4178523
354 151900546 Vũ Ngọc Ánh 01/12/2000 Vĩnh Phúc 7.3 Khá QP2020051428 A4178524
355 151900133 Vũ Thị Bình 27/11/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051429 A4178525
356 151901175 Nguyễn Hoàng Châu 18/04/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051430 A4178526
357 151900043 Tô Ngọc Minh Châu 19/04/2001 Hà Tĩnh 8.7 Giỏi QP2020051431 A4178527
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
358 131701154 Nguyễn Chí Cường 12/09/1999 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051432 A4178528
359 151900132 Bạch Lâm Thành Danh 10/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051433 A4178529
360 131700925 Hoàng Hữu Đạt 23/09/1999 Quảng Trị 6.3 TB Khá QP2020051434 A4178530
361 151900476 Lưu Văn Đạt 23/11/2000 Ninh Thuận 7.0 Khá QP2020051435 A4178531
362 151901018 Nguyễn Tiến Đạt 22/08/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051436 A4178532
363 151901149 Phan Vũ Minh Đạt 06/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051437 A4178533
364 151900120 Huỳnh Thị Điểm 18/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051438 A4178534
365 151900270 Nguyễn Thị Thúy Diệu 14/01/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051439 A4178535
366 151900170 Cháu Duy Đức 08/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051440 A4178536
367 151901444 Nguyễn Hoàng Tú Dung 06/08/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051441 A4178537
368 151900002 Lê Bùi Văn Dũng 04/05/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051442 A4178538
369 151901191 Nguyễn Thùy Dương 26/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051443 A4178539
370 151901141 Bùi Anh Duy 28/01/2001 Thanh Hóa 6.3 TB Khá QP2020051444 A4178540
371 151901738 Hà Thị Kiều Duyên 16/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051445 A4178541
372 151900588 Phạm Thế Giỏi 28/05/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051446 A4178542
373 151900788 Đào Thị Thu Hà 21/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051447 A4178543
374 151900284 Dương Thị Hồng Hà 03/01/2001 Hà Tĩnh 7.0 Khá QP2020051448 A4178544
375 151900749 Lương Xuân Hà 16/01/2001 Đăk Lăk 7.0 Khá QP2020051449 A4178545
376 151900948 Trương Thị Hà 10/09/2001 Thanh Hóa 6.7 TB Khá QP2020051450 A4178546
377 151900685 Nguyễn Đức Hải 03/02/2000 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051451 A4178547
378 151901044 Nguyễn Hoàng Hải 11/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051452 A4178548
379 151900831 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 31/08/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051453 A4178549
380 151901293 Phạm Thị Hảo 30/04/2001 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051454 A4178550
381 151901198 Trần Minh Hảo 30/01/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.7 Khá QP2020051455 A4178551
382 151900656 Phan Thị Hồng Hoa Hậu 13/08/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051456 A4178552
383 151900881 Lê Thị Thanh Hiền 13/12/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051457 A4178553
384 151900031 Nguyễn Trần Trâm Hiền 11/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051458 A4178554
385 151900470 Phạm Thị Thảo Hiền 19/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051459 A4178555
386 151900857 Trần Thị Thanh Hiền 05/03/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051460 A4178556
387 151901299 Hoàng Ngọc Hiển 28/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051461 A4178557
388 151901524 Nguyễn Trần Minh Hiếu 31/10/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051462 A4178558
389 151900234 Nguyễn Huy Hoàng 28/12/2001 An Giang 7.7 Khá QP2020051463 A4178559
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
390 151901301 Nguyễn Minh Hoàng 13/09/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051464 A4178560
391 151900829 Nguyễn Phúc Hoàng 23/10/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051465 A4178561
392 151900401 Trần Đỗ Linh Huệ 01/11/2001 Lâm Đồng 7.3 Khá QP2020051466 A4178562
393 151901550 Phạm Anh Hùng 22/11/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051467 A4178563
394 151900855 Phạm Mạnh Hùng 08/12/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051468 A4178564
395 151900073 Lê Thị Huỳnh Hương 08/03/2001 Bình Dương 7.3 Khá QP2020051469 A4178565
396 151901177 Nguyễn Thị Hương 23/10/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051470 A4178566
397 151901303 Bùi Quốc Huy 21/09/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051471 A4178567
398 151901826 Hồ Quốc Huy 26/05/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051472 A4178568
399 151901548 Nguyễn Hồ Quang Huy 03/05/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051473 A4178569
400 151901274 Nguyễn Quang Huy 02/09/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051474 A4178570
401 151901465 Phạm Lê Huy 28/03/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051475 A4178571
402 151901067 Trần Quang Huy 20/08/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051476 A4178572
403 151901049 Đặng Thị Ngọc Huyền 08/05/2001 Bình Thuận 7.7 Khá QP2020051477 A4178573
404 151901405 Đỗ Khánh Huyền 16/05/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051478 A4178574
405 151900817 Lê Thị Huyền 24/09/1996 Thanh Hóa 8.0 Giỏi QP2020051479 A4178575
406 151901341 Trần Thị Huyền 22/09/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051480 A4178576
407 151901337 Nguyễn Phụng Huynh 02/01/2001 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051481 A4178577
408 151901521 Nguyễn Anh Khoa 15/02/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051482 A4178578
409 151901552 Trần Bách Khoa 02/05/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051483 A4178579
410 151901117 Dương Văn Khôi 11/05/2001 Thái Nguyên 6.7 TB Khá QP2020051484 A4178580
411 151900131 Trần Mạnh Khương 13/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051485 A4178581
412 151900181 Lê Thiên Kim 13/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051486 A4178582
413 151900694 Chu Thị Mai Lan 06/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051487 A4178583
414 151900037 Hoàng Thị Mỹ Lệ 27/06/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051488 A4178584
415 151900854 Nguyễn Lê Hồng Liên 09/10/2001 Long An 7.0 Khá QP2020051489 A4178585
416 151901321 Nguyễn Thị Mai Liên 01/10/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051490 A4178586
417 151900909 Đoàn Khánh Linh 30/06/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051491 A4178587
418 151900482 Huỳnh Thị Thu Linh 02/02/2000 Quảng Nam 7.7 Khá QP2020051492 A4178588
419 151900264 Lê Nguyệt Phương Linh 29/11/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051493 A4178589
420 151900667 Ngô Quang Linh 14/11/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051494 A4178590
421 151900797 Nguyễn Đoàn Phương Linh 27/05/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051495 A4178591
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
422 151900029 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 15/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051496 A4178592
423 151900579 Phan Thị Trang Linh 19/01/2001 Thái Bình 7.7 Khá QP2020051497 A4178593
424 151900490 Thân Thị Ngọc Linh 06/09/2001 Quảng Ngãi 6.0 TB Khá QP2020051498 A4178594
425 151901077 Đồng Nguyễn Bảo Long 14/03/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051499 A4178595
426 151900991 Nguyễn Thành Long 11/11/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051500 A4178596
427 151900151 Nguyễn Thành Luân 19/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051501 A4178597
428 151900393 Nguyễn Thị Quỳnh Ly 22/10/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051502 A4178598
429 151900254 Châu Ngọc Diễm My 28/09/2001 Lâm Đồng 7.0 Khá QP2020051503 A4178599
430 151900450 Nguyễn Trà My 24/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051504 A4178600
431 151900012 Nguyễn Hoàng Mỹ 18/05/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051505 A4178601
432 151900057 Phạm Công Nam 15/02/2001 Nghệ An 6.7 TB Khá QP2020051506 A4178602
433 151901525 Tống Duy Ngọc Nam 19/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051507 A4178603
434 151900935 Hoàng Nguyễn Hải Ngân 12/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051508 A4178604
435 151901011 Mai Thị Kim Ngân 12/07/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051509 A4178605
436 151900034 Vũ Ngọc Kim Ngân 21/05/1999 Tp. Hồ Chí Minh 7.7 Khá QP2020051510 A4178606
437 151901003 Lê Thị Bích Ngọc 22/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.7 TB Khá QP2020051511 A4178607
438 151900192 Nguyễn Đăng Bảo Ngọc 02/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051512 A4178608
439 151901039 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 03/03/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051513 A4178609
440 151901158 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 05/09/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051514 A4178610
441 151901148 Cao Hoàng Nguyên 01/01/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051515 A4178611
442 151900086 Trương Minh Nguyên 16/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051516 A4178612
443 151900759 Phùng Thị Minh Nguyệt 16/01/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051517 A4178613
444 151900969 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 17/02/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051518 A4178614
445 151900974 Thạch Thị Mỹ Nhi 15/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051519 A4178615
446 151901490 Trương Thị Ngọc Nhi 20/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051520 A4178616
447 151900220 Võ Hoàng Ý Nhi 25/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 8.0 Giỏi QP2020051521 A4178617
448 151901120 Lê Quỳnh Như 02/01/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051522 A4178618
449 151901484 Lý Tâm Như 26/11/2001 Bà Rịa- Vũng Tàu 7.0 Khá QP2020051523 A4178619
450 151901363 Nguyễn Thị Như 29/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051524 A4178620
451 151901406 Nguyễn Thị Trúc Như 28/06/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051525 A4178621
452 151900645 Trần Thị Quỳnh Như 22/10/2000 Bình Thuận 7.0 Khá QP2020051526 A4178622
453 151901066 Lê Thị Kiều Oanh 21/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051527 A4178623
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
454 151900895 Nguyễn Mai Hoàng Oanh 16/01/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051528 A4178624
455 151900491 Nguyễn Trần Tuấn Phát 03/09/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051529 A4178625
456 151900769 Đào Quốc Phú 30/08/1999 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051530 A4178626
457 151900899 Lê Hoàng Phúc 02/10/1999 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051531 A4178627
458 151901431 Nguyễn Thị Kim Phụng 23/11/2001 Thừa Thiên Huế 6.3 TB Khá QP2020051532 A4178628
459 151901452 Trần Thị Hoài Sương 18/04/2001 Quảng Bình 6.3 TB Khá QP2020051533 A4178629
460 151900534 Nguyễn Tấn Tài 12/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051534 A4178630
461 151901767 Kiều Hoàng Tâm 21/08/2001 Hà Nội 7.3 Khá QP2020051535 A4178631
462 151900775 Lê Thanh Tâm 27/04/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051536 A4178632
463 151900905 Mai Thị Thanh Tâm 30/04/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051537 A4178633
464 151901079 Nguyễn Việt Tân 02/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051538 A4178634
465 151901220 Tống Duy Thạch 23/04/2001 Bình Định 6.7 TB Khá QP2020051539 A4178635
466 151901162 Bùi Minh Thái 25/07/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051540 A4178636
467 151900879 Bùi Kim Thắng 20/04/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051541 A4178637
468 151900070 Bùi Ngọc Thanh 16/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051542 A4178638
469 151901775 Huỳnh Thu Thanh 01/03/1996 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051543 A4178639
470 141800637 Phan Văn Thanh 21/11/1999 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051544 A4178640
471 151900711 Nguyễn Tá Thành 14/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051545 A4178641
472 151900566 Nguyễn Thị Xuân Thảo 27/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051546 A4178642
473 151901122 Ngô Hoài Thu 11/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051547 A4178643
474 151900730 Bùi Trần Quỳnh Thư 18/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051548 A4178644
475 151900886 Nguyễn Quốc Thuận 28/09/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051549 A4178645
476 151900894 Nguyễn Thanh Thuận 04/08/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051550 A4178646
477 151901070 Trần Văn Thuận 30/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051551 A4178647
478 151900793 Hoàng Cao Hoài Thương 05/04/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051552 A4178648
479 151900751 Nguyễn Trần Ngọc Thương 25/08/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051553 A4178649
480 151900451 Lê Trần Thuyên 04/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051554 A4178650
481 151900741 Đặng Nguyễn Thùy Tiên 28/10/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051555 A4178651
482 151901457 Vũ Trần Trọng Tín 24/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051556 A4178652
483 141801789 Hà Thùy Trâm 10/04/2000 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051557 A4178653
484 151900202 Ngô Ngọc Bảo Trân 18/01/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051558 A4178654
485 151900764 Trần Hà Bảo Trân 27/08/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051559 A4178655
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
486 151900339 Ngô Thị Huyền Trang 22/05/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051560 A4178656
487 151901305 Nguyễn Kiều Trang 29/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051561 A4178657
488 151900114 Nguyễn Lê Thu Trang 27/09/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051562 A4178658
489 151900600 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/03/1999 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051563 A4178659
490 151900618 Nguyễn Thị Thùy Trang 30/09/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051564 A4178660
491 151900777 Đỗ Văn Trí 26/10/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051565 A4178661
492 151901527 Nguyễn Khắc Triệu 03/11/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051566 A4178662
493 151900580 Nguyễn Thị Phương Trinh 15/07/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051567 A4178663
494 151901058 Phan Thị Tú Trinh 15/10/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051568 A4178664
495 151900327 Nguyễn Ngọc Phương Trúc 26/06/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051569 A4178665
496 151901315 Nguyễn Lê Chí Trung 10/09/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051570 A4178666
497 151900816 Nguyễn Lê Hiếu Trung 17/08/2001 Tp. Hồ Chí Minh 8.0 Giỏi QP2020051571 A4178667
498 151900405 Nguyễn Lê An Trường 14/03/1999 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051572 A4178668
499 151900545 Nguyễn Công Tú 12/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051573 A4178669
500 151901567 Nguyễn Thị Cẩm Tú 02/12/2001 Long An 7.3 Khá QP2020051574 A4178670
501 141801949 Nguyễn Thụy Cẩm Tú 12/05/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051575 A4178671
502 151900286 Trần Dương Ngọc Tú 07/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051576 A4178672
503 151900478 Diệp Vĩ Tuấn 03/05/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051577 A4178673
504 151901054 Nguyễn Đình Tuấn 30/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051578 A4178674
505 151901704 Nguyễn Minh Tuấn 05/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051579 A4178675
506 151900083 Nguyễn Ngọc Tuấn 16/10/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051580 A4178676
507 151900060 Nguyễn Võ Linh Tuấn 23/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051581 A4178677
508 151901529 Dương Văn Tùng 27/07/2000 Thanh Hóa 6.7 TB Khá QP2020051582 A4178678
509 151900147 Nguyễn Ngọc Ánh Tuyền 16/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051583 A4178679
510 151900017 Đặng Thị Tuyết 02/09/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051584 A4178680
511 151901281 Nguyễn Ngọc Tuyết 01/06/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051585 A4178681
512 151900577 Nguyễn Trần Phương Uyên 13/12/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051586 A4178682
513 151901578 Nguyễn Lâm Thúy Vi 13/09/1999 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051587 A4178683
514 131701235 Nguyễn Trí Vinh 02/05/1998 Quảng Trị 7.0 Khá QP2020051588 A4178684
515 151900263 Hồ Thanh Vương 03/11/2001 Lâm Đồng 7.0 Khá QP2020051589 A4178685
516 151901519 Lưu Triệu Vy 04/01/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051590 A4178686
517 151900634 Nguyễn Phương Vy 10/12/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051591 A4178687
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
518 151901206 Nguyễn Thanh Vy 06/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051592 A4178688
519 151900301 Mai Kim Xuyến 03/09/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051593 A4178689
520 141801118 Hà Lê Hoàng An 04/11/2000 Long An 5.7 Trung bình QP2020051594 A4178690
521 151901482 Nguyễn Thị Như An 27/01/2001 Sa Đéc 5.7 Trung bình QP2020051595 A4178691
522 151901656 Phí Vĩnh An 14/12/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051596 A4178692
523 151901681 Hà Trọng Ân 23/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051597 A4178693
524 151900408 Nguyễn Thị Hồng Ân 28/08/2001 Vĩnh Phúc 5.0 Trung bình QP2020051598 A4178694
525 151901531 Võ Hoàng Ân 18/04/2001 Bến Tre 6.7 TB Khá QP2020051599 A4178695
526 151900329 Đinh Thị Ánh 23/08/2001 Hải Dương 7.3 Khá QP2020051600 A4178696
527 141800647 Bùi Thanh Bằng 02/12/2000 Nam Định 6.3 TB Khá QP2020051601 A4178697
528 141800524 Lê Nguyễn Hoàng Bảo 02/05/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051602 A4178698
529 151901505 Nguyễn Gia Bảo 22/04/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051603 A4178699
530 151901353 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 11/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051604 A4178700
531 151901139 Trần Năm Châu 06/10/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051605 A4179471
532 151900985 Lê Công Chính 26/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051606 A4178702
533 151900575 Đoàn Chí Công 08/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051607 A4178703
534 151900281 Dương Mạnh Cường 13/04/2001 Phú Yên 5.0 Trung bình QP2020051608 A4178704
535 151900449 Hoàng Quốc Cường 17/10/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051609 A4178705
536 151900431 Phạm Văn Đại 14/07/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051610 A4178706
537 151901633 Châu Nguyên Thảo Dân 03/08/2001 Đăk Lăk 6.7 TB Khá QP2020051611 A4178707
538 151900087 Lê Thị Anh Đào 13/08/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051612 A4178708
539 151900683 Nguyễn Tấn Đạt 27/10/2001 Phú Yên 6.0 TB Khá QP2020051613 A4178709
540 151900351 Nguyễn Thành Đạt 12/09/2000 Đồng Nai 5.0 Trung bình QP2020051614 A4178710
541 151900663 Nguyễn Thành Đạt 24/12/2001 Phú Yên 6.0 TB Khá QP2020051615 A4178711
542 151901418 Nguyễn Thành Đạt 13/09/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051616 A4178712
543 151900414 Phan Tiến Đạt 09/10/2001 Hải Dương 5.0 Trung bình QP2020051617 A4178713
544 151900447 Phan Văn Đạt 18/09/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051618 A4178714
545 151901232 Trần Thị Hoài Diễm 24/09/2000 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051619 A4178715
546 151901355 Phan Diện 01/06/2000 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051620 A4178716
547 151901097 Nguyễn Thế Đức 09/04/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051621 A4178717
548 151901653 Nguyễn Văn Đức 17/04/2001 Thanh Hóa 5.7 Trung bình QP2020051622 A4178718
549 151900790 Nguyễn Thùy Dung 30/04/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051623 A4178719
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
550 151901304 Bùi Tiến Dũng 22/03/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051624 A4178720
551 151900444 Trần Anh Dũng 07/06/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051625 A4178721
552 151900750 Tô Cảnh Dương 29/10/2001 Đồng Nai 5.0 Trung bình QP2020051626 A4178722
553 151901319 Hồ Quốc Duy 29/07/2000 Cần Thơ 5.7 Trung bình QP2020051627 A4178723
554 151900934 Đặng Thị Kỳ Duyên 20/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051628 A4178724
555 151900772 Lê Mỹ Duyên 15/04/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051629 A4178725
556 151901834 Nguyễn Thị Thành Duyên 10/09/2001 Hà Nam 7.3 Khá QP2020051630 A4178726
557 151901799 Phạm Thị Kim Duyên 14/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051631 A4178727
558 151900880 Chu Thúy Hà 06/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051632 A4178728
559 151900041 Lê Quốc Hải 04/07/2001 Phú Yên 5.0 Trung bình QP2020051633 A4178729
560 151901201 Nguyễn Mỹ Hằng 30/07/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051634 A4178730
561 141801572 Vũ Xuân Hạnh 12/03/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051635 A4178731
562 151901411 Phạm Nhựt Hào 12/11/2000 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051636 A4178732
563 151900011 Huỳnh Thị Như Hảo 28/03/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051637 A4178733
564 151900241 Lê Thanh Hiền 16/07/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051638 A4178734
565 151901317 Nguyễn Trung Hiếu 28/06/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051639 A4178735
566 151900442 Lê Thị Thanh Hoa 10/10/2001 Ninh Bình 5.7 Trung bình QP2020051640 A4178736
567 151901466 Nguyễn Thị Mai Hoa 04/10/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051641 A4178737
568 151900047 Phan Thị Thu Hoài 16/02/2001 Thừa Thiên Huế 7.0 Khá QP2020051642 A4178738
569 151900240 Đoàn Huy Hoàng 03/10/2000 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051643 A4178739
570 151900296 Nguyễn Huy Hoàng 09/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051644 A4178740
571 141800423 Trần Ngọc Hoàng 25/08/2000 Phú Yên 6.0 TB Khá QP2020051645 A4178741
572 151900099 Đinh Thị Hồng 03/04/2001 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051646 A4178742
573 151900072 Trần Ngọc Hưng 18/03/2001 Nam Định 6.0 TB Khá QP2020051647 A4178743
574 151900732 Chu Xuân Hướng 24/02/2001 Đăk Lăk 6.7 TB Khá QP2020051648 A4178744
575 141801388 Đinh Minh Huy 03/01/1997 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051649 A4178745
576 151900968 Nguyễn Đình Song Huy 10/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051650 A4178746
577 151901328 Phan Phước Huy 18/09/2001 Lâm Đồng 6.0 TB Khá QP2020051651 A4178747
578 151901294 Hoàng Thị Huyên 24/08/2000 Lâm Đồng 6.7 TB Khá QP2020051652 A4178748
579 151901619 Hồ Thị Minh Huyền 01/05/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051653 A4178749
580 151900366 Đinh Như Huỳnh 02/04/2001 Cà Mau 6.7 TB Khá QP2020051654 A4178750
581 151900129 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051655 A4178751
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
582 141800736 Nguyễn Văn Khánh 20/03/1996 Cần Thơ 7.0 Khá QP2020051656 A4178752
583 151900046 Vũ Quốc Khánh 15/12/2001 Khánh Hòa 6.3 TB Khá QP2020051657 A4178753
584 151900437 Lơ Mu Sai Lếk 07/01/2001 Lâm Đồng 7.0 Khá QP2020051658 A4178754
585 151900158 Đào Hoàng Linh 06/11/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051659 A4178755
586 151900938 Đỗ Thị Diệu Linh 08/07/2001 Thanh Hóa 6.7 TB Khá QP2020051660 A4178756
587 151900833 Nguyễn Huỳnh Ngọc Linh 18/03/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051661 A4178757
588 151900335 Nguyễn Thị Hoài Linh 20/04/2001 Nghệ An 6.7 TB Khá QP2020051662 A4178758
589 151900884 Nguyễn Thị Mỹ Linh 20/01/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051663 A4178759
590 151901239 Lương Thành Long 03/09/2000 Thanh Hóa 6.7 TB Khá QP2020051664 A4178760
591 151900626 Ngô Đình Luân 30/04/2001 Vĩnh Long 6.7 TB Khá QP2020051665 A4178761
592 151900665 Nguyễn Thành Luân 29/04/2001 Phú Yên 6.0 TB Khá QP2020051666 A4178762
593 151900505 Hoàng Thị Quỳnh Mai 19/03/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051667 A4178763
594 151900051 Lương Thị Kim Mai 15/02/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051668 A4178764
595 151901459 Ngô Thụy Trà Mi 01/03/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051669 A4178765
596 151900537 Nguyễn Quang Minh 26/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051670 A4178766
597 151901468 Lê Đoàn Ngọc Mỹ 28/05/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051671 A4178767
598 151901107 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051672 A4178768
599 151900728 Trần Quốc Nghĩa 19/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051673 A4178769
600 151900727 Trần Trung Nghĩa 30/12/2001 Tp.Hồ Chí Minh 5.0 Trung bình QP2020051674 A4178770
601 151901492 Trương Trọng Nghĩa 17/12/2001 Long An 5.7 Trung bình QP2020051675 A4178771
602 151901626 Bùi Xuân Ngọc 29/10/2001 Ninh Bình 5.7 Trung bình QP2020051676 A4178772
603 151900332 Phạm Thị Mỹ Ngọc 07/06/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051677 A4178773
604 151901835 Lưu Thị Minh Nguyệt 24/05/2001 Đăk Lăk 6.0 TB Khá QP2020051678 A4178774
605 151901190 Phạm Thị Nguyệt 06/02/2001 Thanh Hóa 7.3 Khá QP2020051679 A4178775
606 151901493 Đỗ Ý Nhi 30/04/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051680 A4178776
607 151900889 Nguyễn Hoàng Nhi 06/02/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051681 A4178777
608 151901197 Phạm Lê Ánh Nhi 06/01/2001 Quảng Nam 5.7 Trung bình QP2020051682 A4178778
609 151900454 Trần Yến Nhi 12/06/2000 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051683 A4178779
610 151901104 Nguyễn Lâm Tâm Như 16/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051684 A4178780
611 151900614 Văn Thị Huỳnh Như 14/04/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051685 A4178781
612 151901433 Phạm Văn Tô Ni 10/04/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051686 A4178782
613 151901322 Nguyễn Ngọc Oanh 11/11/1999 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051687 A4178783
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
614 151901542 Mai Tấn Phát 12/09/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051688 A4178784
615 141801272 Nguyễn Phạm Tiền Phát 20/09/2000 Vĩnh Long 6.0 TB Khá QP2020051689 A4178785
616 151900251 Nguyễn Thuận Phát 06/02/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051690 A4178786
617 151900092 Đỗ Minh Phi 30/09/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051691 A4178787
618 151900033 Huỳnh Nhựt Phi 11/09/1996 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051692 A4178788
619 151900388 Huỳnh Phương Phi 24/03/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051693 A4178789
620 151901535 Châu Thanh Phong 21/12/2001 Lâm Đồng 7.0 Khá QP2020051694 A4178790
621 151900868 Trịnh Văn Phú 17/10/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051695 A4178791
622 151901803 Lê Hoàng Thiên Phúc 11/10/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051696 A4178792
623 151900859 Vũ Thị Hồng Phúc 15/09/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051697 A4178793
624 151900461 Nguyễn Thị Minh Phụng 27/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051698 A4178794
625 151901100 Phạm Thị Bích Phụng 20/04/2001 Tp.Hồ Chí Minh 7.3 Khá QP2020051699 A4178795
626 151900081 Lê Thị Anh Phương 18/07/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051700 A4178796
627 151901798 Nguyễn Duy Phương 23/05/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051701 A4178797
628 151900187 Hà Đăng Quân 02/12/2001 Thái Bình 6.3 TB Khá QP2020051702 A4178798
629 151901366 Phạm Tiến Quân 05/07/2001 Hà Tĩnh 7.3 Khá QP2020051703 A4178799
630 151900666 Phạm Ngọc Quang 23/07/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051704 A4178800
631 151901424 Trần Ngọc Thanh Quang 23/02/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051705 A4178801
632 151901416 Trang Lê Duy Quang 30/05/2001 Tp.Hồ Chí Minh 5.3 Trung bình QP2020051706 A4178802
633 151900245 Lê Minh Quàng 07/07/2001 Phú Yên 6.0 TB Khá QP2020051707 A4178803
634 151900875 Phan Trương Nguyệt Quế 17/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051708 A4178804
635 151900006 Lê Tấn Quỳnh 18/02/2001 Phú Yên 6.7 TB Khá QP2020051709 A4178805
636 151900464 Võ Nguyễn Phương Quỳnh 01/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051710 A4178806
637 151900439 Kơ Să Ê Ru 22/12/2001 Lâm Đồng 7.0 Khá QP2020051711 A4178807
638 151901628 Phan Hồng Sơn 04/04/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051712 A4178808
639 151901335 Trần Ngọc Sơn 17/09/2001 Gia Lai 6.3 TB Khá QP2020051713 A4178809
640 151900190 Lại Tiến Sỹ 08/02/1999 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051714 A4178810
641 131700385 Lê Minh Tâm 21/08/1999 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051715 A4178811
642 151900705 Lê Ngọc Tâm 25/10/2001 Phú Yên 5.7 Trung bình QP2020051716 A4178812
643 151900384 Nguyễn Chí Tâm 18/09/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051717 A4178813
644 151900055 Nguyễn Mai Tâm 18/12/2000 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051718 A4178814
645 151901757 Chu Duy Tân 13/04/2001 Lâm Đồng 6.7 TB Khá QP2020051719 A4178815
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
646 151900477 Huỳnh Phan Nhật Tân 18/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051720 A4178816
647 151901720 Lê Nguyên Tân 09/09/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051721 A4178817
648 151900268 Nguyễn Duy Thái 10/03/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051722 A4178818
649 151900024 Phùng Trần Hoàng Thái 16/12/2001 Bình Phước 6.7 TB Khá QP2020051723 A4178819
650 151901608 Lê Văn Thành 18/05/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051724 A4178820
651 151901133 Lê Thị Ngọc Thảo 30/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051725 A4178821
652 151901540 Lê Thị Thu Thảo 22/12/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051726 A4178822
653 151900194 Nguyễn Ngọc Song Thiên 20/12/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051727 A4178823
654 151900496 Đỗ Thành Thiện 06/06/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051728 A4178824
655 131700854 Cao Gia Thịnh 21/02/1997 Khánh Hòa 6.3 TB Khá QP2020051729 A4178825
656 151900021 Nguyễn Ngọc Thọ 09/03/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051730 A4178826
657 151900038 Nguyễn Thị Minh Thư 01/01/2001 Sóc Trăng 6.0 TB Khá QP2020051731 A4178827
658 151900836 Trần Thị Anh Thư 16/08/1999 Bà Rịa-Vũng Tàu 6.7 TB Khá QP2020051732 A4178828
659 151901668 Vũ Hoàng Minh Thư 02/03/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051733 A4178829
660 151900866 Nguyễn Duy Thuận 28/01/2001 Đồng Nai 5.0 Trung bình QP2020051734 A4178830
661 151900762 Trần Nguyễn Ngọc Thuận 18/02/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051735 A4178831
662 151900077 Lê Diệp Thanh Thúy 10/11/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051736 A4178832
663 141801077 Phạm Thị Phương Thủy 26/01/2000 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051737 A4178833
664 151901650 Mai Huỳnh Khả Thy 22/01/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051738 A4178834
665 151900955 Đỗ Nguyễn Tiên 27/12/2001 Đồng Nai 5.0 Trung bình QP2020051739 A4178835
666 151900008 Nguyễn Mai Minh Tiến 06/01/2001 Long An 5.7 Trung bình QP2020051740 A4178836
667 151900606 Đoàn Lê Bảo Toàn 29/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051741 A4178837
668 151900383 Lê Nguyễn Hải Trà 16/04/2001 Hà Tĩnh 6.3 TB Khá QP2020051742 A4178838
669 151901816 Nguyễn Hồng Trâm 13/12/2001 Lâm Đồng 6.3 TB Khá QP2020051743 A4178839
670 151901802 Trần Thị Quỳnh Trâm 21/04/2001 Ninh Thuận 5.7 Trung bình QP2020051744 A4178840
671 151901081 Nguyễn Thị Huyền Trân 03/07/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051745 A4178841
672 151900074 Bùi Thị Huyền Trang 16/06/2000 Nam Định 6.3 TB Khá QP2020051746 A4178842
673 151900975 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 07/12/2001 Tiền Giang 7.3 Khá QP2020051747 A4178843
674 151901827 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 07/03/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051748 A4178844
675 151900544 Nguyễn Thị Bảo Trang 10/03/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051749 A4178845
676 151900272 Nguyễn Linh Trí 17/02/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051750 A4178846
677 151900269 Nguyễn Bá Trọng 18/10/2001 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051751 A4178847
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
678 151901242 Nguyễn Thị Thủy Trúc 13/07/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051752 A4178848
679 151901296 Nguyễn Huỳnh Trung 12/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051753 A4178849
680 151900989 Đỗ Đan Trường 16/02/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051754 A4178850
681 151900767 Nguyễn Xuân Trường 03/08/2001 Đồng Nai 5.0 Trung bình QP2020051755 A4178851
682 151900593 Trần Anh Tú 18/11/2001 Tp.Hồ Chí Minh 5.7 Trung bình QP2020051756 A4178852
683 151901666 Trần Thanh Tú 11/02/2001 Đồng Nai 5.0 Trung bình QP2020051757 A4178853
684 151901327 Trần Thanh Cẩm Tú 17/03/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051758 A4178854
685 121613091 Hàng Quốc Tuấn 27/03/1997 Tp.Hồ Chí Minh 6.7 TB Khá QP2020051759 A4178855
686 151900892 Hồ Viết Tuấn 28/01/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051760 A4178856
687 151900573 Nguyễn Hữu Tuấn 25/09/2001 Bến Tre 5.7 Trung bình QP2020051761 A4178857
688 141801531 Trần Danh Tuấn 07/03/1999 Hải Dương 6.3 TB Khá QP2020051762 A4178858
689 151900311 Đinh Phạm Duy Tùng 23/12/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051763 A4178859
690 151901843 Nguyễn Thụy Ngân Tuyên 06/05/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051764 A4178860
691 151901311 Trần Ngọc Tuyền 28/02/2000 Bắc Giang 6.3 TB Khá QP2020051765 A4178861
692 151901427 Phạm Phương Uyên 08/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051766 A4178862
693 151900882 Lê Thị Khánh Vân 08/04/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051767 A4178863
694 151900924 Trần Bá Vũ 21/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051768 A4178864
695 151900108 Trần Đặng Tuấn Vũ 12/02/2001 Lâm Đồng 7.7 Khá QP2020051769 A4178865
696 151901113 Bùi Thùy Hà Vy 03/10/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051770 A4178866
697 151901718 Chu Thị Tường Vy 05/02/2001 Bà Rịa-Vũng Tàu 6.3 TB Khá QP2020051771 A4178867
698 151901642 Nguyễn Phương Vy 20/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051772 A4178868
699 151901376 Trần Nhật Vy 22/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051773 A4178869
700 151900704 Trần Vũ Anh Vy 10/12/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051774 A4178870
701 151901391 Bùi Ngọc Thúy An 27/01/2001 Tp.Hồ Chí Minh 7.7 Khá QP2020051775 A4178871
702 151901251 Hoàng Phước An 28/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051776 A4178872
703 151900071 Giáp Thị Nguyên Anh 28/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051777 A4178873
704 141800877 Nguyễn Ngọc Anh 29/04/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051778 A4178874
705 151900486 Nguyễn Tuyết Anh 29/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051779 A4178875
706 151900119 Trần Ngọc Trăm Anh 28/01/2001 Trà Vinh 7.0 Khá QP2020051780 A4178876
707 151900992 Vũ Thị Mai Anh 30/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051781 A4178877
708 151901225 Trần Nguyên Bảo 15/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051782 A4178878
709 151900837 Võ Thế Bảo 22/01/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051783 A4178879
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
710 151900877 Vũ Hoàng Gia Bảo 28/04/2001 Quảng Ngãi 6.3 TB Khá QP2020051784 A4178880
711 151901205 Bùi Khánh Bình 13/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051785 A4178881
712 151900424 Nguyễn Thị Ngọc Bình 13/02/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051786 A4178882
713 151901507 Bùi Ngọc Minh Châu 01/01/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051787 A4178883
714 151901262 Bùi Thị Minh Châu 31/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051788 A4178884
715 141800713 Lê Thị Thảo Châu 28/10/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051789 A4178885
716 151901710 Nguyễn Vũ Quốc Cường 16/03/1998 Tp.Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051790 A4178886
717 151900294 Đinh Quang Đại 09/09/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051791 A4178887
718 151900372 Bùi Đức Công Danh 20/02/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051792 A4178888
719 151900965 Hoàng Thị Trúc Đào 16/07/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051793 A4178889
720 151901392 Hoàng Trần Thành Đạt 31/08/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051794 A4178890
721 151900976 Huỳnh Bá Thành Đạt 15/03/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051795 A4178891
722 151901350 Phạm Hoàng Đạt 27/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051796 A4178892
723 151900231 Huỳnh Văn Đô 26/02/2001 Bình Định 7.3 Khá QP2020051797 A4178893
724 151900620 Bạch Văn Doanh 22/11/2001 Bắc Ninh 7.0 Khá QP2020051798 A4178894
725 151900648 Nguyễn Thành Đức 23/04/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051799 A4178895
726 151900893 Nguyễn Thanh Dung 25/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051800 A4178896
727 151901261 Trương Thị Thùy Dung 07/06/2001 Bình Dương 7.0 Khá QP2020051801 A4178897
728 141801778 Trần Nguyễn Bảo Duy 31/10/2000 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051802 A4178898
729 151901667 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 05/10/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051803 A4178899
730 151900978 Phan Thị Mỹ Duyên 20/10/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051804 A4178900
731 151900389 Lê Thị Hà Giang 16/03/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051805 A4178901
732 151901030 Phạm Thị Thu Hà 28/02/2001 Bình Phước 7.0 Khá QP2020051806 A4178902
733 151901027 Trần Xuân Hạ 14/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051807 A4178903
734 151900982 Lưu Thị Hài 13/10/2001 Bình Dương 7.0 Khá QP2020051808 A4178904
735 151901352 Đinh Việt Hải 15/12/2001 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051809 A4178905
736 141800138 Dương Thị Thúy Hằng 06/03/1999 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051810 A4178906
737 151900453 Vương Hoàng Hồng Hạnh 20/11/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051811 A4178907
738 151901526 Nguyễn Bá Hào 13/03/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051812 A4178908
739 151900387 Trần Quang Hào 19/05/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051813 A4178909
740 151900827 Tìn Thái Hiền 07/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051814 A4178910
741 151900657 Lê Minh Hiếu 18/06/2001 Tp.Hồ Chí Minh 7.3 Khá QP2020051815 A4178911
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
742 151900395 Nguyễn Lương Hiếu 12/09/2001 Quảng Bình 7.7 Khá QP2020051816 A4178912
743 151901106 Nguyễn Thành Hiếu 15/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051817 A4178913
744 151900030 Nguyễn Trọng Hiếu 02/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051818 A4178914
745 151901420 Nguyễn Trung Hiếu 29/12/1999 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051819 A4178915
746 151901214 Quách Phi Hồ 28/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051820 A4178916
747 151900734 Nguyễn Thị Hòa 02/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051821 A4178917
748 151900533 Phạm Như Hoài 06/08/2001 Thanh Hóa 5.7 Trung bình QP2020051822 A4178918
749 151900153 Nguyễn Việt Hoàng 11/11/2001 Thái Nguyên 5.3 Trung bình QP2020051823 A4178919
750 151901278 Nguyễn Khánh Hội 17/04/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051824 A4178920
751 141800954 Trần Minh Huân 08/02/2000 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051825 A4178921
752 141800491 Đoàn Duy Hưng 18/12/1998 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051826 A4178922
753 151901302 Phạm Thị Hường 18/11/2000 Thanh Hóa 7.0 Khá QP2020051827 A4178923
754 141801342 Đinh Quốc Huy 09/01/2000 Tp.Hồ Chí Minh 5.7 Trung bình QP2020051828 A4178924
755 151900970 Dương Gia Huy 15/09/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051829 A4178925
756 151900774 Nguyễn Đoàn Quang Huy 25/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051830 A4178926
757 151900359 Nguyễn Ngọc Huy 24/06/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051831 A4178927
758 151901837 Trần Quốc Huy 20/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051832 A4178928
759 151900244 Nguyễn Thị Diệu Huyền 08/09/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051833 A4178929
760 131700826 Trần Hoàng Huynh 07/04/1999 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051834 A4178930
761 151900906 Bùi Đình Kha 17/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051835 A4178931
762 151900527 Phạm Tuấn Khanh 14/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051836 A4178932
763 151900939 Đỗ Quang Khánh 17/06/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051837 A4178933
764 151900958 Đỗ Trương Nhật Khánh 23/04/2001 Tiền Giang 7.0 Khá QP2020051838 A4178934
765 151900459 Phạm Anh Khoa 18/04/2001 Long An 7.0 Khá QP2020051839 A4178935
766 151900201 Tằng Tuấn Kiệt 08/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051840 A4178936
767 151900733 Vũ Viết Lâm 07/10/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051841 A4178937
768 151901498 Đỗ Thị Hoài Linh 02/11/2001 Quảng Trị 7.7 Khá QP2020051842 A4178938
769 151900914 Đoàn Thị Linh 29/09/2001 Thái Bình 6.3 TB Khá QP2020051843 A4178939
770 151901080 Nguyễn Hoàng Loan 30/10/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051844 A4178940
771 151900172 Nguyễn Bảo Lộc 21/09/2001 Bình Dương 5.7 Trung bình QP2020051845 A4178941
772 151901520 Phạm Đức Lộc 28/09/2001 Hà Nam 7.0 Khá QP2020051846 A4178942
773 151901188 Trang Hửu Lộc 29/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051847 A4178943
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
774 151901680 Nguyễn Tấn Lợi 18/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051848 A4178944
775 151900462 chung thành long 15/05/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051849 A4178945
776 151900570 Phạm Trần Hoàng Long 08/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051850 A4178946
777 151900228 Đoàn Hữu Lý 13/11/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051851 A4178947
778 151900639 Hoàng Thị Thanh Mai 25/10/2000 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051852 A4178948
779 151900130 Đinh Văn Mạnh 11/02/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051853 A4178949
780 151900068 Đặng Thị Thái Minh 31/12/2001 Hà Tĩnh 7.0 Khá QP2020051854 A4178950
781 151900022 Lê Công Minh 05/11/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051855 A4178951
782 151900849 Nguyễn Công Minh 03/10/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051856 A4178952
783 151900994 Nguyễn Hoài Bảo Minh 26/05/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051857 A4178953
784 141801287 Lê Quỳnh Tố Na 26/05/2000 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051858 A4178954
785 141802030 Bùi Phương Nam 29/01/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051859 A4178955
786 141801027 Phạm Vũ Nam 08/03/1999 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051860 A4178956
787 151901532 Triệu Ngọc Nam 10/06/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051861 A4178957
788 151900369 Nguyễn Thị Thảo Ngân 06/02/2001 Bình Định 7.0 Khá QP2020051862 A4178958
789 151901237 Phạm Thị Kim Ngân 13/06/2001 Đồng Tháp 7.0 Khá QP2020051863 A4178959
790 151901403 Vũ Thành Nghị 03/08/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051864 A4178960
791 151901593 Đặng Thị Ngọc 10/03/2001 Nam Định 7.0 Khá QP2020051865 A4178961
792 151901398 Nguyễn Thị Ngọc 07/12/2001 Hải Dương 7.7 Khá QP2020051866 A4178962
793 151900516 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/07/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051867 A4178963
794 131700768 Phạm Thị Ngọc 13/02/1999 Bắc Giang 7.7 Khá QP2020051868 A4178964
795 151900519 Phạm Châu Bích Ngọc 17/12/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051869 A4178965
796 151901217 Đoàn Sơn Nguyên 21/10/2001 Tiền Giang 7.0 Khá QP2020051870 A4178966
797 141801241 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 08/05/1999 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051871 A4178967
798 151900986 Trần Đình Cao Nguyên 25/12/2001 Tp.Hồ Chí Minh 7.3 Khá QP2020051872 A4178968
799 151901618 Trần Phạm Duy Nguyên 30/09/2000 Đồng Nai 5.3 Trung bình QP2020051873 A4178969
800 151900283 Nguyễn Ngọc Kim Nguyệt 27/06/2001 Tp.Hồ Chí Minh 7.7 Khá QP2020051874 A4178970
801 151900862 Đỗ Phương Nhi 26/07/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051875 A4178971
802 151900237 Huỳnh Nguyễn Tuyết Nhi 15/08/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051876 A4178972
803 151900353 Nguyễn Đức Phương Nhi 17/03/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051877 A4178973
804 151900852 Nguyễn Linh Nhi 16/12/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051878 A4178974
805 151901399 Nguyễn Thị Yến Nhi 21/10/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051879 A4178975
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
806 151900511 Phan Thị Tuyết Nhi 22/05/1999 Tp.Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051880 A4178976
807 151900858 Thạch Yến Nhi 02/09/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051881 A4178977
808 151901494 Trần Tâm Nhi 02/10/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051882 A4178978
809 151900016 Trần Thị Nhi 28/11/2001 Nam Định 6.3 TB Khá QP2020051883 A4178979
810 151901134 Trần Thị Minh Nhi 31/01/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051884 A4178980
811 151901111 Nguyễn Thị Quỳnh Như 19/02/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051885 A4178981
812 151901256 Nguyễn Thị Nhung 30/09/2001 Thanh Hóa 7.7 Khá QP2020051886 A4178982
813 151900078 Phan Thịnh Phú 06/07/2001 Cần Thơ 8.0 Giỏi QP2020051887 A4178983
814 151900512 Sỳ Nhật Phú 22/07/2001 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051888 A4178984
815 151900438 Nguyễn Hoàng Phúc 17/05/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051889 A4178985
816 151900996 Ngô Hồng Nhật Phương 03/09/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051890 A4178986
817 151900275 Nguyễn Hoàng Thanh Phương 05/01/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051891 A4178987
818 151901324 Lê Thị Hoàng Quyến 10/01/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051892 A4178988
819 151900336 Nguyễn Hữu Quyền 24/05/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051893 A4178989
820 151901380 Lại Thanh Sang 01/09/2000 Tp.Hồ Chí Minh 5.7 Trung bình QP2020051894 A4178990
821 151901558 Đinh Nam Sinh 02/06/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051895 A4178991
822 151900635 Nguyễn Văn Sinh 09/06/2000 Phú Yên 6.3 TB Khá QP2020051896 A4178992
823 151900947 Nguyễn Hồng Sơn 24/10/2000 Đăk Lăk 6.3 TB Khá QP2020051897 A4178993
824 151900973 Trần Ngọc Sơn 30/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051898 A4178994
825 151900159 Nguyễn Tấn Tài 14/05/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051899 A4178995
826 151901388 Phan Chí Tài 12/09/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051900 A4178996
827 151900568 Trần Thị Hiếu Tâm 05/09/2001 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051901 A4178997
828 151900225 Nguyễn Văn Thanh 10/05/2001 Bình Định 7.7 Khá QP2020051902 A4178998
829 151900302 Đỗ Thu Thảo 13/07/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051903 A4178999
830 151900887 Nguyễn Huỳnh Phương Thảo 25/07/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051904 A4179000
831 151901375 Đỗ Ngọc Thêm 11/11/2001 Bình Định 7.7 Khá QP2020051905 A4179001
832 151900641 Nguyễn Thị Lan Thi 01/01/2000 Kiên Giang 7.0 Khá QP2020051906 A4179002
833 151900780 Nguyễn Thiện Thiên 21/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051907 A4179003
834 151900396 Nguyễn Đức Thiện 09/12/2001 Thái Bình 6.3 TB Khá QP2020051908 A4179004
835 151900843 Vũ Ngọc Thiện 04/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051909 A4179005
836 151900997 Lâm Thị Anh Thư 22/11/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051910 A4179006
837 151901750 Trương Hồng Thư 31/07/2001 Bình Phước 6.3 TB Khá QP2020051911 A4179007
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
838 151901632 Nguyễn Bình Thuận 08/10/2001 Bình Thuận 7.0 Khá QP2020051912 A4179008
839 141801728 Đinh Thị Thu Thương 06/08/2000 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051913 A4179009
840 151901093 Nguyễn Hoài Thương 01/12/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051914 A4179010
841 151900485 Nguyễn Thị Thanh Thùy 23/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051915 A4179011
842 151901555 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10/02/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051916 A4179012
843 151901259 Nguyễn Đặng Phương Thy 28/11/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051917 A4179013
844 151901821 Trần Bảo Thy 08/02/2000 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051918 A4179014
845 151900951 Đoàn Thị Thủy Tiên 04/02/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051919 A4179015
846 151900966 Nguyễn Thụy Thủy Tiên 25/10/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051920 A4179016
847 151901390 Trương Thị Thủy Tiên 14/12/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051921 A4179017
848 151900466 Lê Huy Tín 10/09/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051922 A4179018
849 151900009 Đoàn Hữu Toàn 15/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051923 A4179019
850 151900198 Hồ Ngọc Tuyền Trân 21/11/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051924 A4179020
851 151900364 Phan Nhật Xuân Trân 10/06/2001 Quảng Trị 8.0 Giỏi QP2020051925 A4179021
852 151901185 Hoàng Thị Thùy Trang 07/11/2001 Quảng Bình 7.0 Khá QP2020051926 A4179022
853 141801455 Nguyễn Thị Minh Trang 13/03/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051927 A4179023
854 151900208 Lê Ngọc Tuyết Trinh 27/11/2001 Tp.Hồ Chí Minh 5.7 Trung bình QP2020051928 A4179024
855 141800223 Vương Thảo Trinh 19/12/1998 Tp.Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051929 A4179025
856 151900719 Đào Thị Quỳnh Trúc 16/09/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051930 A4179026
857 151901163 Vũ Nguyễn Anh Trúc 19/07/2001 Đồng Nai 7.7 Khá QP2020051931 A4179027
858 151900718 Phạm Tiến Trung 14/12/2001 Hà Tĩnh 6.3 TB Khá QP2020051932 A4179028
859 151901496 Trần Quang Trung 02/01/2001 Lâm Đông 7.0 Khá QP2020051933 A4179029
860 141800917 Vũ Minh Tứ 22/03/1999 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051934 A4179030
861 141802076 Hà Anh Tuấn 04/11/1998 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051935 A4179031
862 151900318 Bì Sơn Tùng 20/12/2001 Đồng Nai 7.3 Khá QP2020051936 A4179032
863 151900418 Lê Thanh Tùng 17/07/1999 Đồng Nai 8.0 Giỏi QP2020051937 A4179033
864 151901254 Nguyễn Thống Tướng 27/04/2001 Cần Thơ 6.3 TB Khá QP2020051938 A4179034
865 151900963 Lê Thị Cẩm Tuyên 10/07/2001 Phú Yên 7.7 Khá QP2020051939 A4179035
866 151900514 Nguyễn Thị Vân 01/09/2001 Đăk Nông 7.7 Khá QP2020051940 A4179036
867 141800912 Trần Nguyễn Thúy Vân 10/04/1999 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051941 A4179037
868 151900371 Đỗ Văn Vinh 01/12/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051942 A4179038
869 151900411 Nguyễn Vũ Thảo Vy 17/07/2000 Đồng Nai 8.7 Giỏi QP2020051943 A4179039
Stt MSV Họ Tên Năm sinh Nơi sinh TB Xếp loại Số vào sổ Số hiệu
870 151900952 Phạm Thị Hoàng Vy 19/04/2001 Bà Rịa- Vũng Tàu 6.7 TB Khá QP2020051944 A4179040
871 151901682 Trần Thanh Bảo Vy 16/08/2001 Thừa Thiên Huế 7.0 Khá QP2020051945 A4179041
872 151900814 Lê Nguyễn Gia Yên 05/05/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051946 A4179042
873 151900289 Trần Bình An 30/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051947 A4179043
874 141800686 Trần Vũ Thiên Ân 25/03/2000 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051948 A4179044
875 151900195 An Đức Anh 03/05/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051949 A4179045
876 151900911 Bạch Ngọc Hùng Anh 21/02/2001 Đồng Tháp 7.7 Khá QP2020051950 A4179046
877 151901059 Ngô Vũ Quế Anh 17/02/2001 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051951 A4179047
878 151901579 Nguyễn Lê Lan Anh 05/01/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051952 A4179048
879 151900242 Nguyễn Vũ Tuấn Anh 20/12/1999 Đồng Nai 6.3 TB Khá QP2020051953 A4179049
880 151901381 Phạm Đức Anh 02/11/2001 Tp. Hồ Chí Minh 7.0 Khá QP2020051954 A4179050
881 151901233 Trần Phạm Minh Anh 09/12/2001 Tp. Hồ Chí Minh 6.3 TB Khá QP2020051955 A4179051
882 141800964 Trần Thị Quế Anh 13/04/2000 Bắc Giang 8.7 Giỏi QP2020051956 A4179052
883 151901428 Trần Tiến Anh 09/06/2001 Đăk Lăk 6.7 TB Khá QP2020051957 A4179053
884 151900675 Nguyễn Quốc Bảo 09/03/2001 Phú Yên 7.0 Khá QP2020051958 A4179054
885 151900274 Phạm Duy Bảo 26/02/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051959 A4179055
886 151900608 Đỗ Văn Bình 29/06/2001 Đồng Nai 6.0 TB Khá QP2020051960 A4179056
887 141800244 Trần Ngô Nam Bình 14/01/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051961 A4179057
888 151901785 Vương Thục Bình 10/01/2000 Đồng Nai 6.7 TB Khá QP2020051962 A4179058
889 151900809 Đinh Phạm Băng Châu 13/05/2000 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051963 A4179059
890 151900305 Phan Ngọc Bảo Chiêu 27/09/2001 Đồng Nai 5.7 Trung bình QP2020051964 A4179060
891 141802037 Bùi Nguyên Đình Chiểu 09/11/2000 Đăk Lăk 6.3 TB Khá QP2020051965 A4179061
892 151900953 Lê Văn Chung 10/10/2001 Đồng Nai 7.0 Khá QP2020051966 A4179062
893 151901676 Hoàng Thành Công 03/07/2001