79
MÁY MÓC - VẬT LIỆU DỤNG CỤ TRONG IMPLANT

1. may moc dung cu-vat lieu

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 1. may moc dung cu-vat lieu

MÁY MÓC - VẬT LIỆU – DỤNG CỤ TRONG IMPLANT

Page 2: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 3: 1. may moc dung cu-vat lieu

Chỉnh nước

Tốc độ

Chương trình

Hướng quay

Page 4: 1. may moc dung cu-vat lieu

Các thông số

• Thông số set up theo chương trình

– Khoan thông thường: 15.000v – 20.000v/phút

– Khoan đặt implant: 800 – 2000v/phút, Torque: 45N – 50N

– Đặt implant: 15 – 30 v/phút, Torque: 20 – 30N

– Tháo implant: 50v/phút, Torque 40 – 50N

• Thông số chỉnh tay

– Chỉnh các thông số tốc độ, torque và nước trong từng trường hợp

Page 5: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 6: 1. may moc dung cu-vat lieu

Nguyên tắc vận hành

• Lắp đặt các bộ phận

• Kiểm tra các thông số phù hợp

• Luôn vận hành và kiểm tra trước khi thực

hiện thủ thuật

Page 7: 1. may moc dung cu-vat lieu

Implant

• Implant dạng bản

• Implant dạng đĩa

• Implant dạng chân răng (root form)

–Implant một khối

–Implant hai khối

• Trụ chuyển implant (Abutment mount)

• Vít đậy (Cover screw)

Page 8: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 9: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 10: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 11: 1. may moc dung cu-vat lieu

Dụng cụ phẫu thuật cơ bản

• Dụng cụ mở vạt: – Cán dao số 3 + Dao 11, 15

– Dụng cụ bóc tách vạt

• Dụng cụ banh: – Banh môi, má

– Banh lưỡi

• Dụng cụ khâu: – Kẹp phẫu tích

– Kẹp kim

• Tay khoan thẳng

• Mũi khoan tròn số 8, số 10

Page 12: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 13: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 14: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 15: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 16: 1. may moc dung cu-vat lieu

Dụng cụ phẫu thuật Implant

• Bộ khoan/cắt

– Mũi cắt mô mềm (Tissue punch)

– Mũi hướng dẫn (pilot drill)

– Chốt hướng dẫn (parallel pin)

– Mũi khoan chính (final drill)

– Mũi xương cứng (Counter sink, dense bone

drill, Final drill)

Page 17: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 18: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 19: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 20: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 21: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 22: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 23: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 24: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 25: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 26: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 27: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 28: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 29: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 30: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 31: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 32: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 33: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 34: 1. may moc dung cu-vat lieu

Dụng cụ phẫu thuật Implant

• Bộ vặn

– Mũi mang implant : máy, tay

– Cần vặn không chỉnh lực

– Cây vặn thẳng

– Cần vặn chỉnh lực

– Cây vặn vít

Page 35: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 36: 1. may moc dung cu-vat lieu

Cần vặn ma sát

Page 37: 1. may moc dung cu-vat lieu

Cần vặn lò xo

Page 38: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 39: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 40: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 41: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 42: 1. may moc dung cu-vat lieu

0.5mm

Page 43: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 44: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 45: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 46: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 47: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 48: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 49: 1. may moc dung cu-vat lieu

Abutment

• Trụ lành thương (Healing abutment)

• Trụ phục hình (Abutment)

– Trụ gắn cement (Cement-retained abutment)

– Trụ vít (Screw-retained abutment)

– Trụ cầu (Ball abutment)

Page 50: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 51: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 52: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 53: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 54: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 55: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 56: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 57: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 58: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 59: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 60: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 61: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 62: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 63: 1. may moc dung cu-vat lieu

Bản sao implant

• Thay thế implant để làm việc trên lab

Page 64: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 65: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 66: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 67: 1. may moc dung cu-vat lieu

Trụ chuyển dấu

(Impression coping)

• Trụ chuyển dấu trực tiếp (Direct

impression coping)

• Trụ chuyển dấu gián tiếp/ Chụp

chuyển dấu (Indirect impression

coping)

Page 68: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 69: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 70: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 71: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 72: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 73: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 74: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 75: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 76: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 77: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 78: 1. may moc dung cu-vat lieu
Page 79: 1. may moc dung cu-vat lieu

XIN CHÂN THÀNH CÁM ƠN