30
Thiết kế KTTC Dự án TECCO533-P.TK2 Trang 1/30 10/27/2022 BẢNG TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG 1270 Lưu lượng xe: 100 Đường kính vệt bánh xe tương 36 (Cm) KẾT CẤU BAO GỒM: Vật liệu Ru C BTN hạt tr 15 2500 2700 13000 18 2 Đường cũ 1200 1200 1200 1.9 A- Kiểm toán kết cấu theo độ võng đàn hồi: Tỉ số: H/D= 15/36 = 0.417 B = 1.0220 Ett = B x Etb = ### 1200 / 2759 = 0.434877 Tra toán đ 0.550 ### Kết luận: Ech>Eyc Kết cấu đảm bảo điều kiện về độ võng đàn hồi B- Kiểm tra điều kiện chống trượt: Vật liệu BTN hạt tr 15 2500 Đường cũ 1200 ỉ số h/D = 0.417 Góc ma sát = 20 số E1/E0 = 0.48 toán đồ :Tax/ p = 0.1267 => Tax = 0.7601 Tra toán đồ ƯSC hoạt động Tav ta có T -0.015 Tax + Tav = 0.745 C = 1.9 K'= 100 Trong đó: Ktd = 1 K1 = 0.6 K2 = 0.80 n = 1.15 m = 0.8 K' = 0.5217 K'xc = 0.9913 Kết luận: Tax + Tav < K'C => Kết cấu đảm bảo điều kiện chống trượt C_ Kiểm tra ứng suất cắt trong lớp BTN ( vị trí gần sát đáy của lớp BTN): Moduyn đàn hồi yêu daN/Cm 2 Chiều dày ( Cm) E, (daN/cm 2 ) Tính trượt Tính độ võng Tính kéo uốn (daN/cm 2 ) (daN/cm 2 ) Tra bảng 3-6 ta có hệ số hiệu chỉnh B : (daN/ cm 2 ) Tỉ số: Enền / Ett = > Ech/E1= Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm 2 ) Ech>Eyc Tax + Tav < K'C hi Evl o C n . m Ktt K1.K2 1 n . m Ktt

12-Bang Tinh KCAD

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 1/30 04/13/2023

BẢNG TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG

1270 Lưu lượng xe: Đường kính vệt bánh xe tương đương : 36 (Cm)

KẾT CẤU BAO GỒM:

Vật liệu

Ru

BTN hạt trung 15 2500 2700 13000 18

Đường cũ 1200 1200 1200

A- Kiểm toán kết cấu theo độ võng đàn hồi:

Tỉ số: H/D= 15/36 = 0.417 B = 1.0220

Ett = B x Etb = 2,759.40

1200 / 2759 = 0.434877147

Tra toán đồ 3 - 0.550

1,517.7

Kết luận: Ech>Eyc Kết cấu đảm bảo điều kiện về độ võng đàn hồi

B- Kiểm tra điều kiện chống trượt:

Vật liệuBTN hạt trung 15 2500

Đường cũ 1200

a có tỉ số h/D = 0.417 Góc ma sát = 20Tỉ số E1/E0 = 0.48 =>Tra toán đồ :Tax/ p = 0.1267 => Tax =

Tra toán đồ ƯSC hoạt động Tav ta có Tav = -0.015

Tax + Tav = 0.745C = 1.9

K'= 100Trong đó: Ktd = 1

K1 = 0.6 K2 = 0.80n = 1.15 m = 0.8

K' = 0.5217K'xc = 0.9913

Kết luận: Tax + Tav < K'C=> Kết cấu đảm bảo điều kiện chống trượt

C_ Kiểm tra ứng suất cắt trong lớp BTN ( vị trí gần sát đáy của lớp BTN):

Moduyn đàn hồi yêu cầu Eyc= daN/Cm2

Chiềudày

( Cm)

E, (daN/cm2)

Tính trượt Tính độvõng

Tính kéouốn

(daN/cm2)

Tra bảng 3-6 ta có hệ số hiệu chỉnh B :

(daN/cm2)

Tỉ số: Enền / Ett =

=> Ech/E1=

Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)

Tax + Tav < K'C

hi Evl

oC

n . m Ktt

K1.K2 1n . m Ktt

C3
Nhap moduyn dan hoi yeu cau.
D4
Nhap duong kinh tuong duong: - 33 Cm chung cho cac truong hop tai trong truc 10 tan. - 36 Cm cho truc chinh do thi tai trong truc 12tan.
F6
BTNN Chat: L1: 18-20 L2: 14-15 BTNN Rong: L2: 10-12 L3: 12-14 L4: 8-9 BTNN nguoi:L1: 10-12 L2: 7-8 Rong: 6-7 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
C7
BTNN Chat: Lon: 2500 Vua:2500 Nho: 2500 L(D,E): 1500 BTNN Rong: 2500 BTNN Cat: 1900 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
D7
BTNN Chat: Lon: 3500 Vua:3000 Nho: 2700 L(D,E): 1800 BTNN Rong: Lon: 3200 Vua: 2900 Nho: 2500 BTNN Cat: 2250 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
E7
BTNN Chat: L1: 13000-15000 L2: 10000-12000 BTNN Rong: L2: 8000-9000 L3: 7000-9000 L4:5000-6000 BTNN nguoi:L1: 6000-7000 L2: 5000-5500 Rong:4000-5000 CPDD: 3000.
F7
OPEY A.:
A34
Hệ số giảm khả năng chống cắt dưới tác dụng trùng phục. K1 = 0.6
C34
Hệ số an toàn : - 1.0 traffic volume <100 - 0.8 Traffic volume<1000 - 0.65 (TV) <5000. - 0.6 (TV) >5000
A35
Hệ số vượt tải n=1.15
C35
m : Hế số điều kiện làm việc : m = 0.65 với đất dính. m = 1.15 đất kém dính.
Page 2: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 2/30 04/13/2023

- Điều kiện kiểm tra: K'C > Tx.BTN hạt trung : K'c= 3.20 Ta có sơ đồ tính toán:

Tỉ số: H/D= 0.417

2.08 => Tx/p = 0.406

p x Tu = 2.80 Vậy: Tx < K'c Đạt

D- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn dưới lớp BTN :

Vật liệu RoBTN hạt trung 15 13000 18

Đường cũ 1200Ta có sơ đồ tính toán:

Tỉ số: H/D= 0.417

13000/1200 = 10.83 18=> Tu = 1.6954166667

1.15 x p x Tu = 11.698 Vậy: Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn dưới lớp BTN

STTGIÁ TRỊ CHO PHÉP TRỊ SỐ TÍNH TOÁN

1 Độ võng cho phép 1270 Ett = 1517.72

2 Ứng suất trượt. Tax + Tav =

K'c =

3 Tax + Tav =

K'c =

4 Ứng suất kéo uốn Tax + Tav =

K'c =

Tỉ số: E1/Em=

=> Zku =

dku < Ru.

hi Evl

Tỉ số: E1/Em=

=> Zku =

HẠNG MỤCKIỂM TRA

EYC>

TAX+TAV < K'c

Ứng suất cắttrong BTN

TAX < K'c

dku < Ru.

C43
- BTN hat lon: K'=1.6 c=2.7 - 3.0. - BTN hat nho: K'=1.1 c=1.7 - 2.0. - BTN hat cat: K'=0.9 c=1.5-1.3 (c Da co o tren).
D48
- BTN hat lon: K'=1.6 c=2.7 - 3.0. - BTN hat nho: K'=1.1 c=1.7 - 2.0. - BTN hat cat: K'=0.9 c=1.5-1.3
Page 3: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 3/30 04/13/2023

BẢNG TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG

100 Xe / ngày đêm

C b

2

1.9 20

0.7601

(daN/cm2) độ

Ech>Eyc Ech<Eyc

G3
Nhap luu luong xe de tinh truot
G6
BTN Hat lon: C=3.0-2.7 BTN Hat nho: C=2.0-1.7 BTN Hat cat: C=1.5-1.3 dat co do am 60-70%: Set: 0.48-0.38 A set: 0.38-0.28 A cat: 0.18-0.1 Ba zan: 0.37-0.24 Lan soi san: bo phan soi san.
H6
Do am 60-70%: Set: 18-15 A set: 20-17 A cat: 22-19 Ba zan: 14-8 Lan soi san: bo phan soi san.
Page 4: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 4/30 04/13/2023

< 18 Kg/Cm2 Kãút cáúu âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTN> 18 Kg/Cm2 Phaíi choün laûi kãút cáúu

Vậy: Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn dưới lớp BTN

TRỊ SỐ TÍNH TOÁN GHI CHÚ

Ett = 1517.72 Đạt 0.745

Đạt 0.991 2.801

Đạt 3.200 11.698

Đạt 18.000

Page 5: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 5/30 04/13/2023

BẢNG TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNGKM15+00 - KM19+00

Mô đun đàn hồi yêu cầu: 1270 Lưu lượng xe: Đường kính bánh xe tính toán: 36 (Cm)

Kết cấu bao gồm:

Vật liệu

Ru

BTN chặt hạt vừa 1 2500 2700 13000 18CPĐDL1 30 2500 2700 13000 7

Đường cũ 690 690 690

A-Kiểm toán kết cấu theo độ võng đàn hồi:

Vật liệu t KBTN chặt hạt vừa 1 2700

31 1 0.033 CPĐDL1 30 2700

Tỉ số: H/D= 31 / 36 = 0.939 B = 1.0978

Ett = B x Etb = 2,964.03

690 / 2964 = 0.2327913803

Tra toán đồ 3 - 3: 0.503

1,489.5

Kết luận: Ech>Eyc Kết cấu đảm bảo độ võng đàn hồi

B_Kiểm tra điều kiện chống trượt trên nền mặt đường cũ :

Vật liệu t KBTN chặt hạt vừa 7 2500

37 1.00 0.23 CPĐDL1 30 2500

Đường cũ 690

Ta có tỉ số h/D = 1.0278 Góc ma sát = 20Tỉ số E1/E0 = 3.9775 =>Tra toán đồ 3-5 ta có: Tax/p = 0.0536

Tra toán đồ ƯSC hoạt động Tav ta có Tav = -0.004

=> Tax + Tav = 0.3179 Tính K'C: C = 1.7

=> 3000Trong đó: K1 = 0.6 K2 = 0.65

n = 1.15 m = 0.65 0.65

daN/Cm2

Chiềudày

( Cm)

E, (daN/cm2)

Tính trượt Tính độvõng

Tính kéouốn

(daN/cm2)

hi Evl Hi

Tra bảng3-6 có hệ số hiệu chỉnh B

(daN/cm2)

Tỉ só: Enền / Ett =

=> Ech/E1=

Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)

Tax + Tav < K'C

hi Evl Hi

oC

E=E1 x [ 1+Kt1

3

1+K ]3

K '=K 1. K 2

n . mx

1K Kt

C4
Nhap moduyn dan hoi yeu cau.
C6
Nhap duong kinh tuong duong: - 33 Cm chung cho cac truong hop tai trong truc 10 tan. - 36 Cm cho truc chinh do thi tai trong truc 12tan.
F8
BTNN Chat: L1: 18-20 L2: 14-15 BTNN Rong: L2: 10-12 L3: 12-14 L4: 8-9 BTNN nguoi:L1: 10-12 L2: 7-8 Rong: 6-7 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
C9
BTNN Chat: Lon: 2500 Vua:2500 Nho: 2500 L(D,E): 1500 BTNN Rong: 2500 BTNN Cat: 1900 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
D9
BTNN Chat: Lon: 3500 Vua:3000 Nho: 2700 L(D,E): 1800 BTNN Rong: Lon: 3200 Vua: 2900 Nho: 2500 BTNN Cat: 2250 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
E9
BTNN Chat: L1: 13000-15000 L2: 10000-12000 BTNN Rong: L2: 8000-9000 L3: 7000-9000 L4:5000-6000 BTNN nguoi:L1: 6000-7000 L2: 5000-5500 Rong:4000-5000 CPDD: 3000.
A27
Finish
B42
Hệ số giảm khả năng chống cắt dưới tác dụng trùng phục. K1 = 0.6
D42
Hệ số an toàn : - 1.0 traffic volume <100 - 0.8 Traffic volume<1000 - 0.65 (TV) <5000. - 0.6 (TV) >5000
B43
Hệ số vượt tải n=1.15
D43
m : Hế số điều kiện làm việc : m = 0.65 với đất dính. m = 1.15 đất kém dính.
Page 6: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 6/30 04/13/2023

1 K' = 0.5217=> K'xc = 0.8870

Kết luận: Tax + Tav < K'CC_ Kiểm tra ứng suất cắt trong lớp BTN ( lớp trên ):- Điều kiện kiểm tra: K'C > Tx.

Vật liệuBTN chặt hạt vừa 1 2500CPĐDL1 30 2500

Đường cũ 690

Tính Ech dưới lớp mặt BTN:Ta có tỉ số h/D = 30/36 0.833 => B = 1.082 :Ett = BxEtb=

Ta có tỉ số E1 / E0 = 690/2704= 0.255 Tra bảng 3-3 Ech/E1 = 0.499

Ech = E1 x (Ech/E1 ) = 2704 x 0.499 = 1,350.56 BTN chặt hạt vừa : K'c= 3.52

Tỉ số: H/D= 1 / 36 0.028

2500 / 1351 1.85 => Tax/p = 0.205 1.23

Vậy: Tax < K'c Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu cắt

D- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn của 02 lớp BTN:1- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn dưới lớp trên :

Xác địmh Ech dưới lớp BTN (lớp trên):

Vật liệuBTN chặt hạt vừa 1 13000

CPĐDL1 30 13000

Đường cũ 690

- Tính Ech dưới lớp mặt BTN:

Tỉ số: H/D = 30 / 36 = 0.833 B = 1.0817 =>Ett=BxEtb=

690 / 14062 = 0.0491

Tra toán đồ 3 - 3: 0.144

2,022.8

Ta có sơ đồ tính toán:Tỉ số: H/D= 1/36 = 0.028

13000/2023 = 6.43 18Tra toán đồ 3-11: => Tu = 1.8054 0.57

1.15 x p x Tu = 12.46 Kết luận : Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn dưới lớp BTN chặt hạt vừa

2- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn dưới lớp dưới :

Vật liệu t K

KKT=

hi Evl

Tỉ số: E1/Em==> Tax =

hi Evl

Tra bảng 3-6 tính hệ số hiệu chỉnh B :

Tỉ số: Enền / Ett =

=> Ech/E1=

Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)

Tỉ số: E1/Em=

=> dku =

hi Evl Hi

B44
Ket cau loai: - A1,A2 va chat vo co : Kkt = 1. - B1 : Kkt = 0.75 - 0.95.
E55
He so B.
C58
- BTN hat lon: K'=1.6 c=2.7 - 3.0. - BTN hat nho: K'=1.1 c=1.7 - 2.0. - BTN hat cat: K'=0.9 c=1.5-1.3 (c Da co o tren).
B61
- BTN hat lon: K'=1.6 c=2.7 - 3.0. - BTN hat nho: K'=1.1 c=1.7 - 2.0. - BTN hat cat: K'=0.9 c=1.5-1.3
Page 7: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 7/30 04/13/2023

BTN chặt hạt vừa 1 1300031 1.000 0.033

CPĐDL1 30 13000

Đường cũ 690

Ta có sơ đồ tính toán:

Tỉ số: H/D= 31/33 = 0.861 13000/690 =Tra toán đồ 3-11: => Tu = 0.7130 1.15 x p x Tu =

Kết luận : Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn dưới lớp CPĐDL1

BẢNG THỐNG KÊ CÁC THÔNG SỐ ĐÃ KIỂM TRA

STTGIÁ TRỊ CHO PHÉP TRỊ SỐ TÍNH TOÁN

1 Độ võng cho phép 1270 Ett =

2 Ứng suất trượt. Tax + Tav =

K'c =

3 Tax = K'c =

4 Ru =

Ru =

Người tính

Lê thị Thanh Thủy

Mai Đăng Thanh Tiến Lê Thị Thanh Thủy

Tỉ số: E1/Em==> dku =

HẠNG MỤCKIỂM TRA

EYC>

TAX+TAV < K'c

Ứng suất cắttrong BTN

TAX < K'c

Ứng suất kéo uốn(lớp trên và lớp dưới) dku < Ru.

dku =

dku =

Page 8: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 8/30 04/13/2023

BẢNG TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNGKM15+00 - KM19+00

3000 Xe / ngày đêm

C b

2.22.2

1.7 20

2,700.00

2,500.00

=> Tax = 0.3216

(daN/cm2) độ

Etb

Ech>Eyc Ech<Eyc

Etb

G4
Nhap luu luong xe de tinh truot
G8
BTN Hat lon: C=3.0-2.7 BTN Hat nho: C=2.0-1.7 BTN Hat cat: C=1.5-1.3 dat co do am 60-70%: Set: 0.48-0.38 A set: 0.38-0.28 A cat: 0.18-0.1 Ba zan: 0.37-0.24 Lan soi san: bo phan soi san.
H8
Do am 60-70%: Set: 18-15 A set: 20-17 A cat: 22-19 Ba zan: 14-8 Lan soi san: bo phan soi san.
Page 9: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 9/30 04/13/2023

2,704

14,061.67

< 18 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp TNN> 18 Kg/Cm2 Phaíi choün laûi kãút cáúu

(daN/cm2)

Etb

Page 10: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 10/30 04/13/2023

13,000

18.84 0 4.92 #VALUE!

TRỊ SỐ TÍNH TOÁN GHI CHÚ

1,489.6 Đạt 0.318

Đạt 0.887

1.231 Đạt

3.520 12.457

Lớp trên Đạt 18.000 4.920

Lớp dưới Đạt 7.000

Soát

Nguyễn Văn Đông

Lê Thị Thanh Thủy

Page 11: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 11/30 04/13/2023

BẢNG TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG

Mô đun đàn hồi yêu cầu: 1270 Lưu lượng xe: Đường kính bánh xe tính toán: 36 (Cm)

Kết cấu bao gồm:

Vật liệu

Ru

BTN chặt hạt vừa 1 2500 2700 13000 18CPĐDL1 80 3200 3200 3200Đường cũ 690 690 690A-Kiểm toán kết cấu theo độ võng đàn hồi:

Vật liệu t KBTN chặt hạt vừa 1 2700

81 0.84375 0.013 CPĐDL1 80 3200

Tỉ số: H/D= 81 / 36 = 2.250 B = 1.2100

Ett = B x Etb = 3,864.11

690 / 3864 = 0.17856637

Tra toán đồ 3 - 3: 0.616

2,380.5

KÕt luËn: Ech>Eyc KÕt cÊu ®¶m b¶o ®é vâng ®µn håi

Vật liệu t KBTN chặt hạt vừa 1 2500

81 0.78 0.01 CPĐDL1 80 3200Đường cũ 690

Ta có tỉ số h/D = 2.2500 Goïc ma saït = 20Tỉ số E1/E0 = 5.5952 =>Tra toán đồ 3-5 ta có: Tax/p = 0.0166

Tra toán đồ ƯSC hoạt động Tav ta có Tav = -0.008=> Tax + Tav = 0.0918

Tính K'C: C = 1.7

=> 100Trong đó: K1 = 0.6 K2 = 0.80

daN/Cm2

Chiềudày

( Cm)

E, (daN/cm2)

Tính trượt Tính độvõng

Tính kéouốn

(daN/cm2)

hi Evl Hi

Tra bảng3-6 có hệ số hiệu chỉnh B

(daN/cm2)

Tỉ só: Enền / Ett =

=> Ech/E1=

Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)

B_KiÓm tra ®iÒu kiÖn chèng tr ît cña nÒn ®Êt : Tax + Tav < K'C

hi Evl Hi

oC

E=E1 x [ 1+Kt1

3

1+K ]3

K '=K 1. K 2

n .mx

1K Kt

C4
Nhap moduyn dan hoi yeu cau.
C6
Nhap duong kinh tuong duong: - 33 Cm chung cho cac truong hop tai trong truc 10 tan. - 36 Cm cho truc chinh do thi tai trong truc 12tan.
F8
BTNN Chat: L1: 18-20 L2: 14-15 BTNN Rong: L2: 10-12 L3: 12-14 L4: 8-9 BTNN nguoi:L1: 10-12 L2: 7-8 Rong: 6-7 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
C9
BTNN Chat: Lon: 2500 Vua:2500 Nho: 2500 L(D,E): 1500 BTNN Rong: 2500 BTNN Cat: 1900 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
D9
BTNN Chat: Lon: 3500 Vua:3000 Nho: 2700 L(D,E): 1800 BTNN Rong: Lon: 3200 Vua: 2900 Nho: 2500 BTNN Cat: 2250 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
E9
BTNN Chat: L1: 13000-15000 L2: 10000-12000 BTNN Rong: L2: 8000-9000 L3: 7000-9000 L4:5000-6000 BTNN nguoi:L1: 6000-7000 L2: 5000-5500 Rong:4000-5000 CPDD: 3000.
F9
OPEY A.:
A27
Finish
B42
Hệ số giảm khả năng chống cắt dưới tác dụng trùng phục. K1 = 0.6
D42
Hệ số an toàn : - 1.0 traffic volume <100 - 0.8 Traffic volume<1000 - 0.65 (TV) <5000. - 0.6 (TV) >5000
Page 12: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 12/30 04/13/2023

n = 1.15 m = 0.65 0.8

1 K' = 0.6421=> K'xc = 1.0916

Kết luận: Tax + Tav < K'CC_ Kiểm tra ứng suất cắt trong lớp BTN :- Điều kiện kiểm tra: K'C > Tx.

Vật liệuBTN chặt hạt vừa 1 2500CPĐDL1 80 3200Đường cũ 690Tính Ech dưới lớp mặt BTN:

Ta có tỉ số h/D = 80/36 2.222 => B = 1.210 :Ett = BxEtb=Ta có tỉ số E1 / E0 = 690/3872= 0.178 Tra bảng 3-3 Ech/E1 = 0.616

Ech = E1 x (Ech/E1 ) = 3872 x 0.616 = 2,383.50 BTN chặt hạt vừa : K'c= 3.20

Tỉ số: H/D= 1 / 36 0.028

2500/2384 1.05 => T = Zku/p = 0.116 p x T = 0.80

Vậy: Tx < K'c Kãút cáúu âaím baío âiãöu kiãûn chëu càõt

D- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn củaBTN:1- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn dưới lớp trên :

Xác địmh Ech dưới lớp BTN (lớp trên):

Vật liệuBTN chặt hạt vừa 1 13000

CPĐDL1 80 3200Đường cũ 690 - Tính Ech dưới lớp mặt BTN:

Tỉ số: H/D = 80 / 36 = 2.222 B = 1.2100 =>Ett=BxEtb=

690 / 3872 = 0.1782

Tra toán đồ 3 - 3: 0.616

2,383.5

Ta có sơ đồ tính toán:Tỉ số: H/D= 1/36 = 0.028

13000/2384 5.45 18Tra toán đồ 3-11: => Tu = 1.6449 1.00

1.15 x p x Tu = 11.350

BẢNG TỔNG HỢP. #REF!

STTGIÁ TRỊ CHO PHÉP TRỊ SỐ TÍNH TOÁN

KKT=

hi Evl

Tỉ số: E1/Em==> Zku =

hi Evl

Tra bảng 3-6 tính hệ số hiệu chỉnh B :

Tỉ số: Enền / Ett =

=> Ech/E1=

Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)

Tỉ số: E1/Em=

=> Zku =

HẠNG MỤCKIỂM TRA

B43
Hệ số vượt tải n=1.15
D43
m : Hế số điều kiện làm việc : m = 0.65 với đất dính. m = 1.15 đất kém dính.
B44
Ket cau loai: - A1,A2 va chat vo co : Kkt = 1. - B1 : Kkt = 0.75 - 0.95.
E55
He so B.
C58
- BTN hat lon: K'=1.6 c=2.7 - 3.0. - BTN hat nho: K'=1.1 c=1.7 - 2.0. - BTN hat cat: K'=0.9 c=1.5-1.3 (c Da co o tren).
D61
- BTN hat lon: K'=1.6 c=2.7 - 3.0. - BTN hat nho: K'=1.1 c=1.7 - 2.0. - BTN hat cat: K'=0.9 c=1.5-1.3
Page 13: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 13/30 04/13/2023

1 Độ võng cho phép 1270 Ett =

2 Ứng suất trượt. Tax + Tav =

K'c =

3 Tax = K'c =

4 Tax + Tav =

Ru =

EYC>

TAX+TAV < K'c

Ứng suất cắttrong BTN

TAX < K'c

Ứng suất kéo uốn(lớp trên và lớp dưới) dku < Ru.

Page 14: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 14/30 04/13/2023

BẢNG TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG

100 Xe / ngày đêm

C b

2

1.7 20

3,193.48

3,190.65

=> Tax = 0.0999

(daN/cm2) độ

Etb

Ech>Eyc Ech<Eyc

Etb

G4
Nhap luu luong xe de tinh truot
G8
BTN Hat lon: C=3.0-2.7 BTN Hat nho: C=2.0-1.7 BTN Hat cat: C=1.5-1.3 dat co do am 60-70%: Set: 0.48-0.38 A set: 0.38-0.28 A cat: 0.18-0.1 Ba zan: 0.37-0.24 Lan soi san: bo phan soi san.
H8
Do am 60-70%: Set: 18-15 A set: 20-17 A cat: 22-19 Ba zan: 14-8 Lan soi san: bo phan soi san.
Page 15: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 15/30 04/13/2023

3,872

3,872.00

< 18 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp TNN> 18 Kg/Cm2 Phaíi choün laûi kãút cáúu

#REF!

TRỊ SỐ TÍNH TOÁN GHI CHÚ

(daN/cm2)

Page 16: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 16/30 04/13/2023

2,380.5 Âaût 0.092

Âaût 1.092

0.799 Âaût

3.200

11.350 Æïng suáút KU Âaût

18.000

Page 17: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 17/30 04/13/2023

BẢN TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG

1400 Læu læåüng xe: Đường kính vệt bánh xe tính toán: 33 cm

KẾT CẤU BAO GỒM: D=

Vật liệu

Chiiều dày Cm)

Ru

Tính trượt Tính độ võng Tính kép uốn

BTN mịn 1 2500 2700 13000 19BTN hạt thô 80 3200 3200 3200CPĐ D loại1 30 2500 2500 2500

Nền đường 400 400 400

A- Kiểm toán kết cấu theo độ võng đàn hồi:

Vật liệu t KBTN mịn 1 2700 111 0.900718247 0.009

BTN hạt thô 80 3200 110 1.28 2.667

CPĐ D loại1 30 2500

Tè säú: H/D= 111/33 = 3.364 1B = 1.2100 1.107

Ett = B x Etb = 3,623.75

400 / 3624 = 0.1104

Tra toán đồ 3 - 3: 0.524

1,898.8

Kết luận: Ech>Eyc Kết cấu đảm bảo độ võng đàn hồi

B- Kiểm tra điều kiện chống trượt trên nền đường: Tax + Tav < K'C

Vật liệu t KBTN mịn 1 2500 111 0.833998377 0.009 BTN hạt thô 80 3200 110 1.28 2.667 CPĐ D loại1 30 2500

Nền đường 400

Ta có tỉ số h/D = 3.364 Góc ma sát = 20

Ett = B x Etb = 3,621.35 Tỉ số E1/E0 = 9.0534 =>Tra tóan đồ hình 3-5 :Tax / p = 0.0123

=> Tax = 0.0736

Mô đuyn đàn hồi yêu cầu Eyc= daN/Cm2

E, (daN/cm2)

(daN/cm2)

hi Evl Hi

Tra bảng 3-6 ta có hệ số hiệu chỉnh B :

(daN/cm2)

Tỉ số: Enền / Ett =

=> Ech/E1=

Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)

hi Evl Hi

oC

(daN/cm2)

E=E1 x [ 1+Kt1

3

1+K ]3

C3
Nhap moduyn dan hoi yeu cau.
F3
Luu luong xe
C4
Nhap duong kinh tuong duong: - 33 Cm chung cho cac truong hop tai trong truc 10 tan. - 36 Cm cho truc chinh do thi tai trong truc 12tan.
F6
BTNN Chat: L1: 18-20 L2: 14-15 BTNN Rong: L2: 10-12 L3: 12-14 L4: 8-9 BTNN nguoi:L1: 10-12 L2: 7-8 Rong: 6-7 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
C7
BTNN Chat: Lon: 2500 Vua:2500 Nho: 2500 L(D,E): 1500 BTNN Rong: 2500 BTNN Cat: 1900 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
D7
BTNN Chat: Lon: 3500 Vua:3000 Nho: 2700 L(D,E): 1800 BTNN Rong: Lon: 3200 Vua: 2900 Nho: 2500 BTNN Cat: 2250 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
E7
BTNN Chat: L1: 13000-15000 L2: 10000-12000 BTNN Rong: L2: 8000-9000 L3: 7000-9000 L4:5000-6000 BTNN nguoi:L1: 6000-7000 L2: 5000-5500 Rong:4000-5000 CPDD: 3000.
A30
OPEY A.:
Page 18: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 18/30 04/13/2023

Tra toán đồ ƯSC hoạt động Tav ta có Tav = -0.011

Tax + Tav = 0.063Tính K'c: C = 0.35 5000 0.6

Trong đó:K1 = 0.6 K2 = 0.60

n = 1.15 m = 0.65

1 K' = 0.4816K'xC = 0.1686

Kết luận: Tax + Tav < K'C=> Kết cấu đảm bảo điều kiện chống trượt

C- Kiểm tra ứng suất cắt trong BTN1_ Kiểm tra ứng suất cắt trong lớp BTNV:- Điều kiện kiểm tra : K'C > Tax.

Vật liệu t K

BTN mịn 1 2500BTN hạt thô 80 3200

110 1.280 2.667 CPĐ D loại1 30 2500

Nền đường 400

- Tính Ech dưới lớp mặt BTN hạt thôTa có tỉ số h/D = 110/36 3.333 => B = 1.210 :Ett = BxEtb=

Ta có tỉ số E1 / E0 = 400/3627= 0.110

Tra bảng 3-3 Ech/E1 = 0.5239

Ech = E1 x (Ech/E1 ) = 3627 x 0.524 = 1,900.16 BTN mịn : K'c= 1.87

Tỉ số: H/D= 1 / 36 0.030

2500 / 1900 1.32 => Tax/p = 0.148

=> Tax = 0.89 Vậy: Tax < K'c Keết cấu đảm bảo điều kiện chống cắt

D- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn dưới lớp BTN:

1 - Kiểm tra dưới lớp BTN hạt thô

Xác định Ech trên mặt lớp CPĐ D loại1

Vật liệu t K

BTN mịn 1 13000BTN hạt thô 80 3200

110 1.280 2.667 CPĐ D loại1 30 2500

Nền đường 400

- Tính mô đuyn đàn hồi chung dưới lớp BTN hạt thôTỉ số: H/D= 110/33 = 3.333 => B = 1.2100 :Ett = BxEtb=

KKT=

hi Evl Hi

Tỉ số: E1/Em=

dku < Ru .

hi Evl Hi

K '=K 1. K 2

n . mx

1K Kt

C44
Hãû säú giaím khaí nàng chäúng càõt dæåïi taïc duûng truìng phuûc. K1 = 0.6
E44
Hãû säú an toaìn : - 1.0 traffic volume <100 - 0.8 Traffic volume<1000 - 0.65 (TV) <5000. - 0.6 (TV) >5000
E45
m : Hãú säú âiãöu kiãûn laìm viãûc : m = 0.65 våïi âáút dênh. m = 1.15 âáút keïm dênh.
C46
Ket cau loai: - A1,A2 va chat vo co : Kkt = 1. - B1 : Kkt = 0.75 - 0.95.
E60
He so B.
C64
- BTN hat lon: K'=1.6 c=2.7 - 3.0. - BTN hat nho: K'=1.1 c=1.7 - 2.0. - BTN hat cat: K'=0.9 c=1.5-1.3 (c Da co o tren).
B68
- BTN hat lon: K'=1.6 c=2.7 - 3.0. - BTN hat nho: K'=1.1 c=1.7 - 2.0. - BTN hat cat: K'=0.9 c=1.5-1.3
Page 19: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 19/30 04/13/2023

400 / 3627 = 0.1103

Tra toán đồ 3 - 3: 0.524

1,900.2 Tính lực kéo uốn

Tỉ số : H/D= 1/33 = 0.030

13000 / 1900 = 6.84 #REF!=> Tu = 1.8738

1.15 x p x Tu = 12.93 Vậy: Kết cấu đảm bảo điều kiện chiu uốn

Bảng thống kê các thông số kiểm tra

STT HẠNG MỤC GIÁ TRỊ CHO TRỊ SỐ TÍNH TOÁN

1 Độ võng cho phép 1400 Ett =

2 Ứng suất trượt đất nền Tax + Tav =

K'c =

3 Ứng suất cắt trong BTN Tax = K'c =

4 dku =

Ru =

Lª ThÞ Thanh Thñy

Tỉ số: Enền / Ett =

=> Ech/E1=

Ech = E1 x (Ech / E1 ) = (Kg/Cm2)

Tỉ số: E1/Em=

=> dku =

EYC>

TAX + TAV < K'c

TAX < K'c

Ứng suất kéo uốn dku < Ru.

Ng êi tÝnh Ng êi so¸t

Vò Gia H ng

Page 20: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 20/30 04/13/2023

BẢN TÍNH KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG

5000 (Xe / ngaìy âãm)

C b

độ

1.7

0.35 20

2,994.83

2,997.61

1.25 1.1671.136 1.126372

Tax + Tav < K'C

2,992.85 2,997.61

(daN/cm2)

Etb

Ech>Eyc

Ech<Eyc

Etb

G3
Nhap luu luong xe de tinh truot
G6
BTN Hat lon: C=3.0-2.7 BTN Hat nho: C=2.0-1.7 BTN Hat cat: C=1.5-1.3 dat co do am 60-70%: Set: 0.48-0.38 A set: 0.38-0.28 A cat: 0.18-0.1 Ba zan: 0.37-0.24 Lan soi san: bo phan soi san.
H6
Do am 60-70%: Set: 18-15 A set: 20-17 A cat: 22-19 Ba zan: 14-8 Lan soi san: bo phan soi san.
Page 21: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 21/30 04/13/2023

2,997.608

3,627.105

2,997.61

3,627

Etb

Etb

G95
Gia tri de tinh E ket cau phia duoi
Page 22: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 22/30 04/13/2023

#REF!#REF!

TRỊ SỐ TÍNH TOÁN GHI CHÚ

1,898.8 Đạt 0.063

Đạt 0.169 0.887

Đạt 1.870 12.930

Đạt 19.000

Lª ThÞ Thanh Thñy

Page 23: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 23/30 04/13/2023

BẢN TÍNH TOÁN KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG

1400Đường kính vệt bánh xe tính tóan: 36 (Cm)

KẾT CẤU BAO GỒM:

Vật liệu

BTN mịn 5 2500 2700 13000BTN thô 7 2500 3500 9000CPĐD loại 1 15 3200 3200 3200CPĐD loại 2 15 2700 2700 2700

Nền đất 450 450 450

A- Kiểm toán kết cấu theo độ võng đàn hồi:

Cụng thức qui đối các lớp vật liệu:

Vật liệu tBTN mịn 5 2700 42 0.887162309992069BTN thô 7 3500 37 1.1892931047598CPĐD loại 1 15 3200 30 1.18518518518519

CPĐD loại 2 15 2700

Tỉ số: H/D= 42/ 36 = 1.167 B = 1.1257

Ett = B x Etb = 3,378.22

= 450 / 3378 = 0.133206193310342

Tra tóan đồ 3 - 3: 0.419

1,414.5

Kết luận: Ech>Eyc Kết cấu đảm bảo độ võng đàn hồi

B- Kiểm tra điều kiện chống trượt của nền:

Vật liệu tBTN mịn 5 2500 42 0.875529481529735BTN thô 7 2500 37 0.849495074828431CPĐD loại 1 15 3200 30 1.18518518518519CPĐD loại 2 15 2700

Đất nền 450- Tính mô đuyn đàn hồi chung dưới lớp BTNC:

Ta có tỉ số h/D = 1.273 Góc ma sát = 22

Ett = B x Etb = 3,164.75 Tỉ số E1/E0 = 7.0328 =>Tra toán đồ :Tax/ p = 0.0305

Moduyn đàn hồi yêu cầu Eyc= daN/Cm2

Chiềudày

( Cm)

E, (daN/cm2)

Tính trượt Tính độvõng

Tính kéouốn

hi Evl Hi

Tra bảng 3-6 để tính hệ số hiệu chỉnh B :

(daN/cm2)

Tỉ số: Enền / Ett

=> Ech/E1=

Ech = E1 x (Ech / E1 ) =

Tax + Tav < K'C

hi Evl Hi

(daN/cm2)

E=E1 x [ 1+Kt1

3

1+K ]3

C3
Nhap moduyn dan hoi yeu cau.
D4
Nhap duong kinh tuong duong: - 33 Cm chung cho cac truong hop tai trong truc 10 tan. - 36 Cm cho truc chinh do thi tai trong truc 12tan.
C7
BTNN Chat: Lon: 2500 Vua:2500 Nho: 2500 L(D,E): 1500 BTNN Rong: 2500 BTNN Cat: 1900 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
D7
BTNN Chat: Lon: 3500 Vua:3000 Nho: 2700 L(D,E): 1800 BTNN Rong: Lon: 3200 Vua: 2900 Nho: 2500 BTNN Cat: 2250 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
E7
BTNN Chat: L1: 13000-15000 L2: 10000-12000 BTNN Rong: L2: 8000-9000 L3: 7000-9000 L4:5000-6000 BTNN nguoi:L1: 6000-7000 L2: 5000-5500 Rong:4000-5000 CPDD: 3000.
A29
Finish
Page 24: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 24/30 04/13/2023

Tra toán đồ ƯSC hoạt động Tav ta có Tav = -0.007

Tax + Tav = 0.176Tính K'c: C = 0.3 100 0.8

Trong đó:K1 = 0.6 K2 =

n = 1.15 m =

1 K' =K'xC = 0.1926

Kết luận: Tax + Tav < K'C=> Kết cấu đảm bảo điều kiện chống trượt dưới nền đất

C- Kiểm tra ứng suất cắt trong BTN1_ Kiểm tra ứng suất cắt trong lớp BTN ( lớp 1):- Điều kiện kiểm tra: K'C > Tax.

Vật liệu t

BTN mịn 5 2500BTN thô 7 2500 37 0.781 CPĐD loại 1 15 3200 30 1.185 CPĐD loại 2 15 2700

Nền đất 450

- Tính Ech dưới lớp mặt BTNC:

Ta có tỉ số h/D = 37/36 1.028 => B = 1.110

Ta có tỉ số E1 / E0 = 450 / 3291= 0.137

Tra bảng 3-3 Ech/E1 = 0.3943

Ech = E1 x (Ech/E1 ) = 3291.18 x 0.394 = 1,297.69 BTN mịn : K'c= 2.72

Tỉ số: H/D= 5 / 33 0.152

2500/1298 1.93 => T = Tax/p = 0.232

1.39 Vậy: Tx < K'c Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu cắt

2_ Kiểm tra ứng suất cắt trong BTN ( lớp 2):- Điều kiện kiểm tra: K'C > Tx.

Vật liệu t

BTN mịn 5 250012 1.000

BTN thô 7 2500CPĐD loại 1 15 3200

30 1.185 CPĐD loại 2 15 2700

Nền đất 450

- Tính Ech dưới lớp BTN thôTa có tỉ số h/D = 30/36 0.833 => B = 1.082

Ta có tỉ số E1 / E0 = 450 / 3183 = 0.141

Tra bảng 3-3 Ech/E1 = 0.3534

Ech = E1 x (Ech/E1 ) = 3183 x 0.353 = 1,124.81 BTN thô : K'c= 4.32

KKT=

hi Evl Hi

Tỉ số: E1/Em=

=> Tax =

hi Evl Hi

K '=K 1. K 2

n . mx

1K Kt

C47
Hệ số giảm khả năng chống cắt dưới tỏc dụng trựng phục. K1 = 0.6
E47
Hệ số an toàn : - 1.0 traffic volume <100 - 0.8 Traffic volume<1000 - 0.65 (TV) <5000. - 0.6 (TV) >5000
C48
Hệ số vượt tải n=1.15
E48
m : Hế số điều kiện làm việc : m = 0.65 với đất dớnh. m = 1.15 đất kộm dớnh.
C49
Ket cau loai: - A1,A2 va chat vo co : Kkt = 1. - B1 : Kkt = 0.75 - 0.95.
E65
He so B.
C69
- BTN hat lon: K'=1.6 c=2.7 - 3.0. - BTN hat nho: K'=1.1 c=1.7 - 2.0. - BTN hat cat: K'=0.9 c=1.5-1.3 (c Da co o tren).
B73
- BTN hat lon: K'=1.6 c=2.7 - 3.0. - BTN hat nho: K'=1.1 c=1.7 - 2.0. - BTN hat cat: K'=0.9 c=1.5-1.3
E85
He so B.
C91
- BTN hat lon: K'=1.6 c=2.7 - 3.0. - BTN hat nho: K'=1.1 c=1.7 - 2.0. - BTN hat cat: K'=0.9 c=1.5-1.3 (c Da co o tren).
Page 25: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 25/30 04/13/2023

Tỉ số: H/D= 12 / 36 = 0.333

2500 / 1125 = 2.22 => Tax/p = 0.441

=> Tax = 2.65 Vậy: Tax < K'c Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu cắt

D- Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn dưới lớp BTNC :1. Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn của lớp trên :

- Xác định Ech dưới lớp BTN mịn

Vật liệu t

BTN mịn 5 13000BTN thô 7 9000 37 3.06 CPĐD loại 1 15 3200 30 1.18518518518519CPĐD loại 2 15 2700

Đất nền 450

Tỉ số: H/D= 37/36 = 1.028 => B = 1.1101

450 / 4543 = 0.0991

Tra toán đồ 3 - 3: 0.337

1,529.3 Tính lực kéo uốn:

Tỉ số: H/D= 5 / 33 = 0.152

13000/1529 = 8.50 => du = 2.104

1.15 x p x du = 14.52 < 18 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTNKết luận : Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn dưới lớp BTN mịn

2. Kiểm tra khả năng chịu kéo khi uốn của lớp dưới :

- Xác định Ech dưới lớp BTN thô

Vật liệu t

BTN mịn 5 13000 12 1.444

BTN thô 7 9000 7CPĐD loại 1 15 3200 30

1.185 CPĐD loại 2 15 2700

Nền đất 450

Tỉ số: H/D= 30/36 = 0.833 => B = 1.0817

450 / 3183 = 0.141

Tra toán đồ 3 - 3: 0.353

1,124.8 Tính lực kéo uốn:

Tỉ số: H/D= 12/36 = 0.333

10548/1125 = 9.38 => du = 1.861

=> dku = 1.15 x p x du = 12.84 < 13 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTNKết luận : Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu kéo khi uốn dưới lớpBTN thô

Tỉ số: E1/Em=

hi Evl Hi

Tra bảng 3-6 ta có hệ số hiệu chỉnh B :

Tỉ số: Enền / Ett =

=> Ech/E1=

Ech = E1 x (Ech / E1 ) =

Tỉ số: E1/Em=

=> dku =

hi Evl Hi

Tra bảng 3-6 ta có hệ số hiệu chỉnh B :

Tỉ số: Enền / Ett =

=> Ech/E1=

Ech = E1 x (Ech / E1 ) =

Tỉ số: E1/Em=

B95
- BTN hat lon: K'=1.6 c=2.7 - 3.0. - BTN hat nho: K'=1.1 c=1.7 - 2.0. - BTN hat cat: K'=0.9 c=1.5-1.3
Page 26: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 26/30 04/13/2023

BẢNG THỐNG KÊ CÁC THÔNG SỐ KIỂM TRA

STT GIÁ TRỊ CHO PHÉP

1 Độ võng cho phép 1400

2

3

4

Người tính

HẠNG MỤCKIỂM TRA

EYC>

Ứng suất trượtnền đất

TAX + TAV < K'c

Ứng suất cắttrong BTN

TAX < K'c

Ứng suất kéo uốndưới lớp BTN mịn

dku < Ru.

Ứng suất kéo uốndưới lớp BTN thô dku < Ru.

Page 27: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 27/30 04/13/2023

BẢN TÍNH TOÁN KẾT CẤU ÁO ĐƯỜNG

Lưu lượng xe: 20 Xe / ngày đờm

Ru C b

18 1.713 2.7

0.3 22

K 0.135 3,001.08 0.233 3,043.41 1.000 2,942.92

K 0.135 2,811.44 0.233 2,855.41 1.000 2,942.92

=> Tax = 0.1828

(daN/cm2) (daN/cm2) độ

Etb

(Kg/Cm2)

Ech>Eyc Ech<Eyc

Etb

oC

G3
Nhap luu luong xe de tinh truot
F6
BTNN Chat: L1: 18-20 L2: 14-15 BTNN Rong: L2: 10-12 L3: 12-14 L4: 8-9 BTNN nguoi:L1: 10-12 L2: 7-8 Rong: 6-7 Da dam, soi, cuoi gia co xm - 6-7%: 6000-7000 - 4-5%: 4000-5000 CPDD: 3000.
G6
BTN Hat lon: C=3.0-2.7 BTN Hat nho: C=2.0-1.7 BTN Hat cat: C=1.5-1.3 dat co do am 60-70%: Set: 0.48-0.38 A set: 0.38-0.28 A cat: 0.18-0.1 Ba zan: 0.37-0.24 Lan soi san: bo phan soi san.
H6
Do am 60-70%: Set: 18-15 A set: 20-17 A cat: 22-19 Ba zan: 14-8 Lan soi san: bo phan soi san.
F7
OPEY A.:
Page 28: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 28/30 04/13/2023

0.800.65

0.6421

K

0.467 2,964.73 1.000 2,942.92

=> Ett = B x Etb = 3,291.18

Tx < K'c Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu cắt

K

0.714 2500

1.000 2,942.92

=> Ett = B x Etb = 3,183

Etb

(daN/cm2)

Etb

Page 29: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 29/30 04/13/2023

Tax < K'c Kết cấu đảm bảo điều kiện chịu cắt

K

0.233 4,092.09 1.000 2,942.92

:Ett = BxEtb= 4,542.68

#REF!< 18 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTN

> 18 Kg/Cm2 Phaíi choün laûi kãút cáúu

< 18 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTN

K

0.714 10,548.20

1.000 2,942.92

= Ett=BxEtb = 3,183.26

18< 13 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTN

> 13 Kg/Cm2 Phaíi choün laûi kãút cáúu

< 13 Kg/Cm2 KC âaím baío chëu keïo uäún dæåïi låïp BTN

Etb

(daN/cm2)

(Kg/Cm2)

Etb

(daN/cm2)

(Kg/Cm2)

G102
Gia tri de tinh E ket cau phia duoi
G141
Gia tri de tinh E ket cau phia duoi
Page 30: 12-Bang Tinh KCAD

Thiết kế KTTC Dự án

TECCO533-P.TK2 Trang 30/30 04/13/2023

TRỊ SỐ TÍNH TOÁN GHI CHÚ

Ett = 1,414.5 đạt Tax + Tav = 0.176

Đạt K'c = 0.193 Tax = 1.391

Lớp trên Đạt K'c = 2.720 Tax = 1.391

Lớp dưới Đạt K'c = 4.320 dku = 14.521

Lớp trên đạt Ru = 18.000

dku = 12.840 Lớp dưới Đạt

Ru = 13.000

Soát