9
-25- 2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòng Bảng 9 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100) ðơn vị tính: % STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011 I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG 1 Công trình nhà ở 179,41 180,72 181,63 180,59 2 Công trình giáo dục 193,33 195,05 195,81 194,73 3 Công trình văn hóa 168,81 171,71 172,08 170,87 4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng 182,33 184,45 185,16 183,98 5 Công trình y tế 157,30 162,10 162,76 160,72 6 Công trình khách sạn 179,68 181,91 182,43 181,34 7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh 156,87 161,83 162,02 160,24 II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP 1 Công trình năng lượng - ðường dây 178,05 180,01 181,36 179,81 - Trạm biến áp 148,01 154,46 154,65 152,37 2 Công trình công nghiệp dệt, may 148,88 155,00 155,27 153,05 3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa 144,01 149,89 149,98 147,96 4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 150,37 155,62 155,98 153,99 III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG 1 Công trình ñường bộ - ðường bê tông xi măng 202,69 203,51 204,60 203,60 - ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa 196,94 197,42 203,16 199,17 2 Công trình cầu, hầm - Cầu, cống bê tông xi măng 193,12 193,39 196,07 194,19 3 Công trình sân bay - ðường băng cất hạ cánh 180,46 180,78 183,21 181,48

2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòngimage.diaoconline.vn/Tintuc/2011/07/08_hai_phong.pdf · 3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòngimage.diaoconline.vn/Tintuc/2011/07/08_hai_phong.pdf · 3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35

-25-

2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòng

Bảng 9 CHỈ SỐ GIÁ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 179,41 180,72 181,63 180,59

2 Công trình giáo dục 193,33 195,05 195,81 194,73

3 Công trình văn hóa 168,81 171,71 172,08 170,87

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

182,33 184,45 185,16 183,98

5 Công trình y tế 157,30 162,10 162,76 160,72

6 Công trình khách sạn 179,68 181,91 182,43 181,34

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

156,87 161,83 162,02 160,24

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 178,05 180,01 181,36 179,81

- Trạm biến áp 148,01 154,46 154,65 152,37

2 Công trình công nghiệp dệt, may 148,88 155,00 155,27 153,05

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

144,01 149,89 149,98 147,96

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

150,37 155,62 155,98 153,99

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 202,69 203,51 204,60 203,60

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

196,94 197,42 203,16 199,17

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 193,12 193,39 196,07 194,19

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 180,46 180,78 183,21 181,48

Page 2: 2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòngimage.diaoconline.vn/Tintuc/2011/07/08_hai_phong.pdf · 3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35

-26-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 189,89 190,47 191,76 190,70

2 Kênh bê tông xi măng 206,91 207,48 207,97 207,45

3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35 183,74

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 209,00 209,19 209,98 209,39

2 Công trình mạng thoát nước 208,07 209,13 210,54 209,25

3 Công trình xử lý nước thải 160,63 166,14 166,44 164,40

Page 3: 2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòngimage.diaoconline.vn/Tintuc/2011/07/08_hai_phong.pdf · 3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35

-27-

Bảng 10 CHỈ SỐ GIÁ PHẦN XÂY DỰNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 185,35 185,88 186,92 186,05

2 Công trình giáo dục 204,38 205,01 205,93 205,11

3 Công trình văn hóa 190,21 190,42 191,07 190,56

4 Công trình trụ sở cơ quan, văn phòng

196,15 196,75 197,67 196,85

5 Công trình y tế 188,32 189,61 191,06 189,66

6 Công trình khách sạn 195,72 196,12 196,85 196,23

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

202,11 202,11 202,87 202,36

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng

- ðường dây 180,14 181,84 183,25 181,74

- Trạm biến áp 207,01 208,15 209,33 208,16

2 Công trình công nghiệp dệt, may 200,71 201,65 202,93 201,76

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

185,99 186,30 187,06 186,45

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng

189,25 189,64 190,83 189,91

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 204,06 204,74 205,85 204,88

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

197,83 198,22 204,02 200,02

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng 193,51 193,74 196,43 194,56

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 182,67 182,67 185,20 183,52

Page 4: 2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòngimage.diaoconline.vn/Tintuc/2011/07/08_hai_phong.pdf · 3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35

-28-

STT Loại công trình Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 191,89 192,23 193,56 192,56

2 Kênh bê tông xi măng 210,08 210,34 210,86 210,43

3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35 183,74

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 209,00 209,19 209,98 209,39

2 Công trình mạng thoát nước 208,07 209,13 210,54 209,25

3 Công trình xử lý nước thải 214,21 215,15 216,23 215,20

Page 5: 2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòngimage.diaoconline.vn/Tintuc/2011/07/08_hai_phong.pdf · 3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35

-29-

Bảng 11

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG (NĂM 2006=100)

ðơn vị tính: %

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 157,46 299,23 147,72 158,22 299,23 147,72 2 Công trình giáo dục 178,29 299,23 147,72 179,15 299,23 147,72 3 Công trình văn hóa 170,71 299,23 147,72 170,99 299,23 147,72 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 168,18 299,23 147,72 169,01 299,23 147,72

5 Công trình y tế 172,33 299,23 147,72 173,91 299,23 147,72 6 Công trình khách sạn 172,12 299,23 147,72 172,66 299,23 147,72

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

173,33 299,23 147,72 173,33 299,23 147,72

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 154,93 299,23 147,72 157,00 299,23 147,72 - Trạm biến áp 165,86 299,23 147,72 167,56 299,23 147,72 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 177,54 299,23 147,72 178,81 299,23 147,72

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

166,46 299,23 147,72 166,87 299,23 147,72

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 171,58 299,23 147,72 172,13 299,23 147,72

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 180,04 299,23 147,72 181,03 299,23 147,72

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

194,72 299,23 147,72 195,21 299,23 147,72

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

178,84 299,23 147,72 179,21 299,23 147,72

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 175,23 299,23 147,72 175,23 299,23 147,72

Page 6: 2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòngimage.diaoconline.vn/Tintuc/2011/07/08_hai_phong.pdf · 3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35

-30-

Tháng 1 Tháng 2 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 169,98 299,23 147,72 170,52 299,23 147,72 2 Kênh bê tông xi măng 169,80 299,23 147,72 170,20 299,23 147,72

3 Tường chắn bê tông cốt thép

168,22 299,23 147,72 168,57 299,23 147,72

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 191,21 299,23 147,72 191,48 299,23 147,72

2 Công trình mạng thoát nước

186,43 299,23 147,72 187,93 299,23 147,72

3 Công trình xử lý nước thải 174,56 299,23 147,72 176,02 299,23 147,72

Page 7: 2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòngimage.diaoconline.vn/Tintuc/2011/07/08_hai_phong.pdf · 3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35

-31-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

I CÔNG TRÌNH XÂY DỰNG DÂN DỤNG

1 Công trình nhà ở 158,89 299,23 153,81 158,19 299,23 149,75 2 Công trình giáo dục 180,03 299,23 153,81 179,16 299,23 149,75 3 Công trình văn hóa 171,25 299,23 153,81 170,98 299,23 149,75 4 Công trình trụ sở cơ quan,

văn phòng 169,80 299,23 153,81 169,00 299,23 149,75

5 Công trình y tế 175,34 299,23 153,81 173,86 299,23 149,75 6 Công trình khách sạn 173,19 299,23 153,81 172,66 299,23 149,75

7 Công trình tháp thu phát sóng truyền hình, phát thanh

173,33 299,23 153,81 173,33 299,23 149,75

II CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP

1 Công trình năng lượng - ðường dây 158,69 299,23 153,81 156,88 299,23 149,75 - Trạm biến áp 169,14 299,23 153,81 167,52 299,23 149,75 2 Công trình công nghiệp

dệt, may 180,06 299,23 153,81 178,80 299,23 149,75

3 Công trình công nghiệp chế tạo sản phẩm nhựa

167,32 299,23 153,81 166,89 299,23 149,75

4 Công trình công nghiệp vật liệu xây dựng 172,70 299,23 153,81 172,14 299,23 149,75

III CÔNG TRÌNH GIAO THÔNG

1 Công trình ñường bộ

- ðường bê tông xi măng 181,91 299,23 153,81 180,99 299,23 149,75

- ðường nhựa asphan, ñường thấm nhập nhựa, ñường láng nhựa

201,65 299,23 153,81 197,19 299,23 149,75

2 Công trình cầu, hầm

- Cầu, cống bê tông xi măng

181,49 299,23 153,81 179,85 299,23 149,75

3 Công trình sân bay

- ðường băng cất hạ cánh 176,90 299,23 153,81 175,79 299,23 149,75

Page 8: 2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòngimage.diaoconline.vn/Tintuc/2011/07/08_hai_phong.pdf · 3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35

-32-

Tháng 3 Quí 1/2011 STT Loại công trình Vật

liệu Nhân công

Máy TC

Vật liệu

Nhân công

Máy TC

IV CÔNG TRÌNH THỦY LỢI

1 ðập bê tông 170,94 299,23 153,81 170,48 299,23 149,75 2 Kênh bê tông xi măng 170,58 299,23 153,81 170,19 299,23 149,75

3 Tường chắn bê tông cốt thép

168,84 299,23 153,81 168,55 299,23 149,75

V CÔNG TRÌNH HẠ TẦNG KỸ THUẬT

1 Công trình mạng cấp nước 191,82 299,23 153,81 191,50 299,23 149,75

2 Công trình mạng thoát nước

189,26 299,23 153,81 187,87 299,23 149,75

3 Công trình xử lý nước thải 177,41 299,23 153,81 175,99 299,23 149,75

Page 9: 2.3 Chỉ số giá xây dựng vùng (khu vực) Hải Phòngimage.diaoconline.vn/Tintuc/2011/07/08_hai_phong.pdf · 3 Tường chắn bê tông cốt thép 183,31 183,57 184,35

-33-

Bảng 12

CHỈ SỐ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHỦ YẾU (NĂM 2006=100)

ðơn vi tính:%

STT Loại vật liệu Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Quí 1/2011

1 Xi măng 137,83 137,83 137,83 137,83 2 Cát xây dựng 175,03 175,03 175,03 175,03 3 ðá xây dựng 235,58 235,58 235,58 235,58 4 Gạch xây 246,40 249,12 252,85 249,46 5 Gỗ xây dựng 147,50 157,11 164,68 156,43 6 Thép xây dựng 191,05 191,05 191,05 191,05 7 Nhựa ñường 197,96 197,96 210,21 202,04 8 Gạch lát 122,69 122,69 122,69 122,69 9 Vật liệu tấm lợp, bao che 123,86 123,86 123,86 123,86 10 Kính xây dựng 200,00 200,00 200,00 200,00 11 Sơn và vật liệu sơn 130,23 130,23 130,23 130,23 12 Vật tư ngành ñiện 142,83 145,68 148,01 145,51 13 Vật tư, ñường ống nước 189,43 189,43 189,43 189,43