541
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017 Mã học phần: 4010101 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú 1 1621060222 Đỗ Hữu Anh 09/03/1998 10001 2 1621050278 Hoàng Thế Anh 12/12/1998 10002 3 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 10003 4 1621010242 Lê Phú Anh 20/08/1998 10004 5 1621030283 Lê Thị Lan Anh 06/02/1998 10005 6 1621070119 Lê Tuấn Anh 09/01/1998 10006 7 1621070063 Lê Việt Anh 03/02/1998 10007 8 1621060026 Ngô Thị Hoàng Anh 02/01/1999 10008 9 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 10009 10 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 10010 11 1621060633 Nguyễn Tuấn Anh 23/11/1998 10011 12 1621060766 Nguyễn Tuấn Anh 10/08/1998 10012 13 1621010222 Nguyễn Tùng Quang Anh 11/03/1998 10013 14 1621050484 Phạm Tuấn Anh 27/10/1998 10014 15 1621050340 Trần Ngọc Anh 28/01/1998 10015 16 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/96 10016 17 1621050827 Đỗ Xuân Bách 13/07/1998 10017 18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 19 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 10019 20 1621060471 Vũ Hồng Cát 30/10/1998 10020 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2: Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí) Trang 1/541

26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010101 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060222 Đỗ Hữu Anh 09/03/1998 10001

2 1621050278 Hoàng Thế Anh 12/12/1998 10002

3 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 10003

4 1621010242 Lê Phú Anh 20/08/1998 10004

5 1621030283 Lê Thị Lan Anh 06/02/1998 10005

6 1621070119 Lê Tuấn Anh 09/01/1998 10006

7 1621070063 Lê Việt Anh 03/02/1998 10007

8 1621060026 Ngô Thị Hoàng Anh 02/01/1999 10008

9 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 10009

10 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 10010

11 1621060633 Nguyễn Tuấn Anh 23/11/1998 10011

12 1621060766 Nguyễn Tuấn Anh 10/08/1998 10012

13 1621010222 Nguyễn Tùng Quang Anh 11/03/1998 10013

14 1621050484 Phạm Tuấn Anh 27/10/1998 10014

15 1621050340 Trần Ngọc Anh 28/01/1998 10015

16 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/96 10016

17 1621050827 Đỗ Xuân Bách 13/07/1998 10017

18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018

19 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 10019

20 1621060471 Vũ Hồng Cát 30/10/1998 10020

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 1/541

Page 2: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621050186 Nguyễn Thế Châu 16/02/1998 10021

2 1621050753 Vũ Trung Chiến 22/01/1998 10022

3 1621060890 Vũ Văn Chiến 22/05/1997 10023

4 1621030235 Nguyễn Danh Chiêu 29/04/1998 10024

5 1621080006 Bế Thị Chinh 07/10/1998 10025

6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026

7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

8 1621010282 Trịnh Văn Công 13/06/1996 10028

9 1621050301 Dương Văn Cường 03/01/1998 10029

10 1621060206 Nguyễn Quốc Cường 08/05/1996 10030

11 1621010173 Lê Văn Dân 12/07/1998 10031

12 1631020002 Phan Xuân Đăng 02/04/1991 10032

13 1621060368 Hoàng Viết Đằng 21/11/1998 10033

14 1621030043 Trần Văn Danh 02/10/1998 10034

15 1621050023 Lê Quý Đạt 20/02/1998 10035

16 1611050020 Lê Thành Đạt 29/08/1998 10036

17 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 10037

18 1621010139 Trần Quốc Đạt 02/05/1998 10038

19 1411060212 Nguyễn Vũ Điệt 16/10/96 10039

20 1621050204 Tiết Hải Đoàn 20/06/1998 10040

21 1621060844 Trịnh Văn Duẩn 01/10/1998 10041

22 1621070730 Đinh Xuân Đức 05/08/1998 10042

23 1621070019 Đoàn Việt Đức 16/08/1998 10043

24 1621040136 Nguyễn Anh Đức 24/08/1998 10044

25 1621030026 Nguyễn Đức Đức 21/01/1998 10045

26 1621060960 Trần Văn Đức 05/04/1998 10046

27 1621050635 Trần Xuân Đức 07/01/1998 10047

28 1621060437 Trương Minh Đức 22/05/1998 10048

29 1621050817 Nguyễn Tiến Dũng 26/11/1998 10049

30 1621060841 Nguyễn Tiến Dũng 09/09/1998 10050

31 1621020042 Trần Mạnh Dũng 08/01/1998 10051

32 1621010239 Nguyễn Văn Dương 14/08/1998 10052

33 1611050021 Phạm Hải Dương 29/10/1998 10053

34 1621060239 Nguyễn Khương Duy 23/10/1998 10054

35 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 10055

36 1411050014 Thiều Ngọc Duy 17/01/96 10056

37 1621030199 Lương Mỹ Duyên 02/09/1998 10057

38 1611070008 Nguyễn Hoàng Giang 25/09/1998 10058

39 1621060035 Nguyễn Phú Giang 20/05/1998 10059

40 1621040075 Nguyễn Thị Giang 03/10/1998 10060

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 2/541

Page 3: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621080157 Nguyễn Thị Giang 07/07/1997 10061

42 1611050015 Nguyễn Văn Giang 15/04/1998 10062

43 1621060369 Trần Thiên Giang 04/04/1998 10063

44 1621030149 Trần Văn Giang 26/02/1998 10064

45 1621060196 Nguyễn Công Giáp 10/12/1998 10065

46 1621050876 Dương Thị Ngân Hà 11/02/1998 10066

47 1621060195 Ngô Quang Hải 12/02/1998 10067

48 1621060533 Nguyễn Đức Hải 07/02/1998 10068

49 1621060328 Nguyễn Minh Hải 07/08/1998 10069

50 1621050192 Phạm Minh Hải 01/06/1998 10070

51 1621010743 Phạm Văn Hải 27/04/1998 10071

52 1621040111 Trương Thanh Hải 05/09/1998 10072

53 1621070164 Lê Sỹ Hào 09/11/1998 10073

54 1621010267 Hồ Sỹ Hiển 20/10/1997 10074

55 1621060784 Phạm Tuấn Hiệp 07/09/1998 10075

56 1621070081 Trần Gia Hiệp 20/11/1998 10076

57 1621050270 Trần Quang Hiệp 22/02/1997 10077

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 3/541

Page 4: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060330 Trần Văn Hiệp 29/09/1998 10078

2 1621050875 Đinh Văn Hiếu 13/08/1998 10079

3 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 10080

4 1621030113 Trần Anh Hiếu 26/08/1998 10081

5 1611080003 Trần Đức Hiếu 12/05/1998 10082

6 1621010232 Trần Minh Hiếu 12/06/1998 10083

7 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 10084

8 1621050855 Lương Xuân Hòa 03/08/1998 10085

9 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 10086

10 1621080056 Vũ Thị Hoàn 28/02/1998 10087

11 1611060027 Lường Hữu Hoàng 21/07/1998 10088

12 1621050840 Vũ Nguyên Hoàng 16/03/1998 10089

13 1621050028 Trần Văn Học 21/11/1998 10090

14 1621060565 Phạm Văn Huân 12/08/1998 10091

15 1621040027 Lê Mạnh Hùng 19/09/1998 10092

16 1621050877 Tống Duy Hùng 16/10/1998 10093

17 1621060442 Trần Phi Hùng 06/03/1998 10094

18 1611060034 Cao Đức Huy 08/06/1998 10095

19 1411050090 Nguyễn Quang Huy 30/09/96 10096

20 1621010183 Nguyễn Xuân Huy 01/01/1998 10097

21 1621060403 Vũ Ngọc Huy 02/01/1998 10098

22 1621030161 Nguyễn Thanh Huyền 06/08/1998 10099

23 1621060967 Nguyễn Đình Huynh 29/10/1998 10100

24 1621060115 Lương Minh Khang 18/12/1998 10101

25 1621040062 Lạc Văn Khánh 26/10/1998 10102

26 1621010348 Nguyễn Quốc Khánh 06/02/1997 10103

27 1621050407 Nguyễn Trọng Khuê 01/08/1998 10104

28 1621040038 Đỗ Trung Kiên 12/05/1998 10105

29 1621060077 Mai Ngọc Kiên 08/01/1998 10106

30 1621010332 Nguyễn Anh Kiên 05/09/1998 10107

31 1621050175 Đào Tương Lai 01/03/1998 10108

32 1621030068 Nguyễn Thị Mai Lan 12/12/1998 10109

33 1621060702 Nguyễn Văn Lăng 11/01/1998 10110

34 1621080133 Đoàn Thị Linh 29/09/1998 10111

35 1621030159 Hứa Việt Linh 08/02/1998 10112

36 1621070073 Nguyễn Đình Linh 29/11/1998 10113

37 1621060331 Nguyễn Văn Linh 26/01/1996 10114

38 1621070037 Trần Hữu Linh 23/10/1998 10115

39 1621050335 Nguyễn Tất Lọc 21/05/1998 10116

40 1621050496 Nguyễn Quý Lợi 09/03/1998 10117

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 4/541

Page 5: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 10118

42 1621050247 Lê Đình Long 20/08/1997 10119

43 1621050343 Mai Thành Long 18/11/1998 10120

44 1621080725 Vũ Đức Long 17/02/1998 10121

45 1621060499 Nguyễn Thành Luân 27/02/1998 10122

46 1621010369 Nguyễn Chí Lực 14/08/1998 10123

47 1621050611 Bùi Đức Lương 10/05/1998 10124

48 1621010316 Nguyễn Văn Luyện 22/12/1998 10125

49 1621060113 Hồ Trọng Mạnh 27/10/1998 10126

50 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 10127

51 1621080136 Đỗ Thị Như Mây 01/08/1998 10128

52 1621040089 Nguyễn Tất Minh 02/09/1998 10129

53 1621070126 Trần Tuấn Minh 21/11/1998 10130

54 1621070726 Vũ Công Minh 21/06/1998 10131

55 1621060979 Nguyễn Anh Mười 06/04/1998 10132

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 5/541

Page 6: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621050637 Quách Hoàng Nam 01/04/1998 10133

2 1311070027 Lê Văn Năng 09/10/94 10134

3 1621060111 Nguyễn Văn Ngưu 22/06/1997 10135

4 1621030194 Đặng Thị Minh Nhật 07/10/1998 10136

5 1621080146 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/10/1998 10137

6 1621050280 Trần Dư Phan 03/08/1998 10138

7 1621050511 Nguyễn Văn Phong 22/05/1998 10139

8 1621010109 Đoàn Ngọc Phúc 20/03/1998 10140

9 1621050617 Nguyễn Ngọc Phúc 18/06/1998 10141

10 1621010225 Cao Hữu Phước 22/12/1998 10142

11 1611060025 Nguyễn Lê Hữu Phước 02/12/1998 10143

12 1621050604 Nguyễn Xuân Phương 01/12/1998 10144

13 1621030172 Nguyễn Thị Phượng 08/12/1998 10145

14 1621050127 Khuất Văn Quân 19/07/1998 10146

15 1621010186 Nguyễn Hữu Quân 24/10/1998 10147

16 1621050320 Nguyễn Trung Quân 26/09/1998 10148

17 1621050629 Bùi Nhật Quang 25/10/1998 10149

18 1621010343 Nguyễn Minh Quý 28/07/1998 10150

19 1621040123 Nguyễn Văn Quyền 26/06/1998 10151

20 1621050519 Đỗ Văn Quyết 04/10/1998 10152

21 1621010295 Đào Thị Như Quỳnh 09/10/1998 10153

22 1621050586 Phạm Quang Sáng 27/05/1998 10154

23 1621040800 Thanakone SENGMANIVO20/04/1997 10155

24 1621070804 Tsogtbaatar Shirnendor 29/06/1997 10156

25 1621040803 Somneuk SITTHIENGT24/01/1983 10157

26 1621060570 Đặng Văn Sơn 03/09/1998 10158

27 1621060215 Lê Hồng Sơn 26/08/1997 10159

28 1621050420 Lê Minh Sơn 23/01/1998 10160

29 1621010722 Nguyễn Hải Sơn 25/12/1998 10161

30 1621050600 Nguyễn Hồng Sơn 26/04/1998 10162

31 1621030116 Trần Văn Sơn 05/02/1998 10163

32 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 10164

33 1611060026 Đỗ Minh Sỹ 01/02/1998 10165

34 1611030006 Hồ Bá Sỹ 08/08/1997 10166

35 1621050538 Phạm Đức Tân 29/09/1998 10167

36 1621060791 Nguyễn Văn Tấn 01/08/1998 10168

37 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 10169

38 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 10170

39 1621050040 Đặng Văn Thái 28/06/1998 10171

40 1621030085 Nguyễn Quốc Thái 12/08/1998 10172

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 6/541

Page 7: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621040132 Hoàng Mạnh Thắng 26/08/1998 10173

42 1621061069 Hoàng Văn Thắng 14/07/1998 10174

43 1321060282 Lê Quang Thắng 20/04/95 10175

44 1621050139 Nguyễn Văn Thắng 06/11/1998 10176

45 1621050601 Nguyễn Văn Thắng 19/08/1998 10177

46 1621050492 Phạm Khắc Thắng 18/05/1998 10178

47 1621061065 Trần Công Thắng 14/12/1998 10179

48 1621050418 Đinh Công Thành 10/03/1998 10180

49 1621060233 Đỗ Tiến Thành 08/10/1998 10181

50 1621010080 Nguyễn Công Thành 10/01/1998 10182

51 1621050355 Nguyễn Văn Thành 17/07/1998 10183

52 1621060516 Nguyễn Xuân Thành 30/08/1998 10184

53 1621040050 Vũ Tuấn Thành 03/09/1998 10185

54 1611050007 Trần Phương Thảo 10/12/1998 10186

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 7/541

Page 8: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221020475 Nguyễn Đình Thế 31/07/93 10187

2 1621040100 Vũ Trọng Thể 01/02/1998 10188

3 1611060022 Nguyễn Hữu Thiên 25/09/1997 10189

4 1621040716 Cao Sỹ Thiện 23/09/1998 10190

5 1411030060 Nguyễn Đại Thịnh 04/12/96 10191

6 1621050478 Nguyễn Tiến Thịnh 21/07/1998 10192

7 1621060124 Nguyễn Xuân Thịnh 29/11/1998 10193

8 1621050573 Trần Đức Thịnh 10/03/1998 10194

9 1621050337 Nguyễn Đức Thu 27/11/1994 10195

10 1621050453 Nguyễn Thị Anh Thư 26/11/1998 10196

11 1621060595 Đoàn Như Thuần 30/09/1998 10197

12 1621060538 Đào Quang Thuận 03/08/1998 10198

13 1621050450 Nguyễn Phú Thuận 06/11/1998 10199

14 1621050615 Nguyễn Thị Thùy 05/03/1998 10200

15 1621050166 Lê Xuân Thủy 18/07/1998 10201

16 1621060388 Đặng Quang Tiến 06/07/1998 10202

17 1621060708 Nguyễn Minh Tiến 04/10/1998 10203

18 1621010180 Nguyễn Văn Tiến 16/10/1998 10204

19 1621060366 Nguyễn Văn Tín 01/01/1998 10205

20 1621050455 Đặng Đình Toàn 20/10/1998 10206

21 1621060188 Vũ Văn Toàn 04/06/1997 10207

22 1621030215 Đinh Xuân Tôn 30/04/1998 10208

23 1621050557 Trần Thị Nhật Trang 19/11/1998 10209

24 1621050352 Bùi Văn Trình 10/08/1998 10210

25 1621040122 Đào Văn Trọng 23/12/1997 10211

26 1621060820 Đào Văn Trọng 20/05/1998 10212

27 1621060028 Cao Văn Trung 18/08/1998 10213

28 1411050077 Lê Minh Trung 19/05/96 10214

29 1621030036 Lê Quang Trung 13/07/1998 10215

30 1621060824 Nguyễn Quang Trung 19/09/1998 10216

31 1621060608 Phạm Thành Trung 02/09/1998 10217

32 1221020526 Vi Quang Trung 05/03/94 10218

33 1621050882 Lê Minh Trường 04/04/1998 10219

34 1311030131 Nguyễn Xuân Trường 14/11/94 10220

35 1621060772 Trần Phú Trường 23/01/1998 10221

36 1621060034 Hoàng Văn Truyền 13/12/1998 10222

37 1621050308 Hoàng Đặng Anh Tú 15/08/1998 10223

38 1621080066 Hoàng Đình Tú 24/04/1998 10224

39 1621080128 Nguyễn Quang Tú 07/11/1998 10225

40 1621060300 An Trung Tuân 11/12/1998 10226

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 8/541

Page 9: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Đại số

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621030187 Cao Đình Tuấn 28/12/1998 10227

42 1621050034 Hà Anh Tuấn 30/08/1998 10228

43 1621050303 Nguyễn Văn Tuấn 19/06/1998 10229

44 1621060511 Phạm Châu Tuấn 24/10/1998 10230

45 1621010020 Trần Đăng Tuấn 27/12/1998 10231

46 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 10232

47 1621060544 Bùi Thanh Tùng 14/09/1998 10233

48 1621010213 Nguyễn Lâm Tùng 27/08/1998 10234

49 1621040090 Phạm Thanh Tùng 14/09/1998 10235

50 1621030136 Lê Hồng Vân 07/03/1997 10236

51 1621060733 Bùi Tuấn Việt 05/02/1998 10237

52 1621060558 Nguyễn Đức Việt 16/03/1998 10238

53 1621010356 Nguyễn Quốc Việt 18/05/1998 10239

54 1621050623 Trần Ngọc Việt 10/05/1998 10240

55 1621060709 Nguyễn Văn Vinh 18/11/1998 10241

56 1621040078 Nguyễn Thuần Vũ 20/12/1998 10242

57 1621030038 Phạm Công Lê Vũ 07/04/1998 10243

58 1621060842 Tạ Văn Vũ 22/10/1998 10244

59 1621040047 Hoàng Kim Vương 20/03/1998 10245

60 1621060181 Vũ Minh Vượng 16/09/1998 10246

61 1621010031 Đỗ Văn Yến 20/10/1998 10247

62 1621080156 Mạc Thị Hải Yến --/--/---- 10248

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 9/541

Page 10: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010102 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621030117 Đinh Đỗ An 17/03/1998 10249

2 1621070127 Lê Tuấn An 21/03/1998 10250

3 1321040400 Nguyễn Đức An 16/02/95 10251

4 1621050224 Lê Trần Việt Anh 19/01/1998 10252

5 1621050568 Phạm Tuấn Anh 05/01/1998 10253

6 1621050260 Phan Tuấn Anh 20/05/1998 10254

7 1621080701 tien anh 16/01/1998 10255

8 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 10256

9 1621070107 Vũ Đức Anh 28/10/1998 10257

10 1621050383 Vũ Quang Tuấn Anh 07/10/1998 10258

11 1621080707 Vũ Thị Phương Anh 16/08/1998 10259

12 1621030088 Trần Gia Bách 26/05/1998 10260

13 1621070022 Trần Đình Binh 18/03/1998 10261

14 1621010372 Lê Duy Bình 18/06/1998 10262

15 1621080057 Nguyễn Thị Ngọc Châm 11/11/1998 10263

16 1621070152 Nguyễn Hữu Chí 19/04/1998 10264

17 1221050167 Nguyễn Cường 07/07/93 10265

18 1621070005 Phạm Mạnh Cường 16/02/1998 10266

19 1621050180 Bùi Đình Đa 03/04/1998 10267

20 1621010709 Hoàng Liên Đa 23/09/1998 10268

21 1621050853 Đinh Văn Đại 01/11/1994 10269

22 1621060534 Đinh Văn Đặng 10/10/1998 10270

23 1621010228 Vũ Thạch Công Danh 14/08/1998 10271

24 1621070724 Bùi Duy Đạt 10/10/1997 10272

25 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 10273

26 1621050415 Trịnh Tiến Đạt 17/04/1998 10274

27 1621050203 Nguyễn Ngọc Diện 05/08/1998 10275

28 1621050421 Đỗ Văn Định 18/06/1998 10276

29 1621070212 Nguyễn Thành Đô 20/06/1987 10277

30 1621060422 Vũ Đình Độ 20/10/1998 10278

31 1621050869 Đào Quang Đoàn 05/03/1998 10279

32 1621011052 Đỗ Anh Đức 21/10/1998 10280

33 1621050287 Hoàng Anh Đức 03/09/1998 10281

34 1621020012 Hoàng Minh Đức 12/04/1998 10282

35 1621050019 Lê Chí Đức 23/01/1998 10283

36 1621070204 Lê Văn Đức 20/06/1998 10284

37 1621050210 Vũ Tiến Dũng 13/01/1998 10285

38 1621060348 Hồ Nam Dương 16/03/1998 10286

39 1621060313 Bùi Văn Giang 22/07/1998 10287

40 1521020101 Nguyễn Tuấn Giang 16/01/96 10288

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 10/541

Page 11: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010102 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621010342 Lý Ngọc Hà 17/08/1997 10289

42 1621050156 Vũ Anh Hà 12/10/1998 10290

43 1621040117 Đinh Ngọc Hải 29/06/1998 10291

44 1621010226 Mai Thanh Hải 21/10/1998 10292

45 1621010210 Nguyễn Thị Hạnh 09/10/1998 10293

46 1611050010 Trần Xuân Hạnh 09/12/1998 10294

47 1611070004 Nguyễn Văn Hào 30/07/1998 10295

48 1621010152 Trần Phùng Trung Hiến 16/08/1998 10296

49 1621070041 Hoàng Mạnh Hiếu 04/09/1998 10297

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 11/541

Page 12: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621030016 Lê Văn Hiếu 10/04/1998 10298

2 1621050092 Nguyễn Minh Hiếu 03/11/1998 10299

3 1621080058 Nguyễn Trung Hiếu 15/04/1998 10300

4 1621080703 Nguyễn Văn Hiếu 05/10/1998 10301

5 1621040035 Trương Minh Hiếu 24/12/1998 10302

6 1621040115 Vũ Xuân Hinh 26/11/1998 10303

7 1621060681 Nguyễn Xuân Hoàn 07/04/1998 10304

8 1611060060 Nguyễn Đức Hoàng 02/05/1998 10305

9 1621050763 Nguyễn Huy Hoàng 27/11/1998 10306

10 1621050481 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/1998 10307

11 1621060443 Hoàng Văn Hợp 14/12/1997 10308

12 1021020116 Đoàn Trung Huân 24/10/92 10309

13 1621050625 Dương Thanh Huấn 23/04/1998 10310

14 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 10311

15 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 10312

16 1621060303 Trần Xuân Hùng 05/11/1998 10313

17 1621050475 Nguyễn Công Hưng 20/05/1997 10314

18 1621060559 Nguyễn Việt Hưng 15/05/1998 10315

19 1621050221 Trần Khải Hưng 14/12/1998 10316

20 1621080141 Phan Lan Hương 16/02/1998 10317

21 1621070082 Chử Mạnh Hưởng 20/09/1997 10318

22 1621010163 Nguyễn Văn Huy 03/12/1998 10319

23 1621050548 Trần Quang Huy 09/09/1998 10320

24 1621050349 Trần Quốc Huy 02/06/1998 10321

25 1621080134 Văn Đỗ Tuấn Huy 04/09/1998 10322

26 1621060042 Vũ Văn Khải 07/07/1998 10323

27 1621050318 Giang Văn Khánh 21/11/1996 10324

28 1621070176 Nguyễn Kim Khánh 30/11/1998 10325

29 1621010724 Phạm Văn Kiên 20/10/1997 10326

30 1221040139 Phạm Tuấn Kiệt 20/08/94 10327

31 1621040801 Somsak LIDTHIDED 26/01/1996 10328

32 1221050277 Hoàng Phương Linh 26/09/93 10329

33 1621050128 Nguyễn Doãn Long 11/01/1998 10330

34 1621050100 Nguyễn Văn Luật 30/07/1998 10331

35 1621080125 Vũ Văn Lực 04/10/1998 10332

36 1621010710 Lương Xuân Lưu 24/08/1998 10333

37 1621070049 Bùi Đức Mạnh 14/06/1998 10334

38 1621080096 Dương Ngọc Mạnh 18/10/1997 10335

39 1621060515 Đinh Quang Minh 08/06/1998 10336

40 1621050554 Đỗ Nhật Minh 11/01/1998 10337

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 12/541

Page 13: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621050184 Nguyễn Công Minh 17/04/1998 10338

42 1621050632 Nguyễn Công Minh 14/04/1997 10339

43 1621050551 Trần Công Minh 01/11/1997 10340

44 1621020040 Vũ Tiến Minh 08/03/1998 10341

45 1621030005 Hoàng Văn Nam 04/09/1998 10342

46 1321060566 Lê Xuân Nam 08/02/95 10343

47 1621050532 Nguyễn Quang Nam 18/05/1998 10344

48 1611050700 Phạm Đức Nam 09/09/1998 10345

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 13/541

Page 14: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010102 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060170 Phạm Thành Nam 19/12/1998 10346

2 1621050584 Trần Đức Nam 06/12/1998 10347

3 1621050833 Trần Hữu Nam 10/06/1998 10348

4 1621080068 Trần Quang Nam 06/05/1998 10349

5 1621050006 Nguyễn Thị Ngân 04/11/1998 10350

6 1621050602 Nguyễn Mạnh Nghĩa 27/05/1998 10351

7 1621070155 Nguyễn Trung Nghĩa 27/05/1998 10352

8 1621050468 Lê Anh Ngọc 22/06/1998 10353

9 1621050823 Nguyễn Thị Hoa Ngọc 10/01/1998 10354

10 1621050825 Nguyễn Tuấn Ngọc 10/07/1998 10355

11 1621070046 Phạm Văn Ngọc 15/06/1997 10356

12 1621050731 Trần Thị Ngọc 21/06/1998 10357

13 1621070086 Nguyễn Duy Phong 25/09/1998 10358

14 1221060370 Vũ Phong Phú 16/01/94 10359

15 1621010324 Phạm Xuân Phúc 05/07/1998 10360

16 1621050871 Trần Văn Phúc 04/03/1998 10361

17 1621010236 Đặng Thiên Phước 13/01/1998 10362

18 1221070118 Vũ Bích Phượng 30/11/94 10363

19 1621070184 Chu Minh Quân 26/06/1998 10364

20 1621070007 Nguyễn Tiến Quang 12/12/1998 10365

21 1621070173 Nguyễn Văn Quang 01/12/1998 10366

22 1621070015 Hoàng Văn Quý 01/01/1998 10367

23 1621060464 Nguyễn Bá Quyền 12/10/1998 10368

24 1221050088 Nguyễn Cao Quyền 13/07/94 10369

25 1621070103 Nguyễn Trọng Quyền 22/10/1998 10370

26 1621050239 Nguyễn Văn Quyền 06/10/1998 10371

27 1621060635 Hồ Đăng Quỳnh 05/12/1998 10372

28 1621010251 Lê Cao Sơn 05/12/1998 10373

29 1121011053 Nguyễn Ngọc Sơn 03/12/93 10374

30 1221050092 Nguyễn Văn Sơn 02/12/94 10375

31 1621070011 Phạm Hồng Sơn 29/06/1998 10376

32 1621050361 Trương Ngọc Sơn 16/10/1998 10377

33 1621060615 Trương Văn Sơn 01/11/1998 10378

34 1224010242 Vũ Thanh Sơn 27/09/94 10379

35 1621050868 Nguyễn Tú Tài 23/11/1998 10380

36 1621060741 Nguyễn Tú Tài 28/10/1998 10381

37 1621060385 Nguyễn Văn Tâm 05/10/1998 10382

38 1621070181 Nguyễn Văn Tâm 17/08/1998 10383

39 1621060213 Nguyễn Văn Tân 24/10/1998 10384

40 1621060389 Lê Hữu Tấn 27/03/1998 10385

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 14/541

Page 15: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010102 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621060356 Phạm Đình Thái 06/06/1998 10386

42 1221010309 Trần Tiến Thái 23/08/94 10387

43 1621061025 Nguyễn Văn Thẩm 27/09/1998 10388

44 1621050733 Nguyễn Văn Thắng 06/09/1998 10389

45 1321070659 Nguyễn Xuân Thắng 06/10/94 10390

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 15/541

Page 16: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010102 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060509 Vũ Tiến Thắng 18/11/1998 10391

2 1321080085 Đàm Duy Thanh 14/10/95 10392

3 1621010383 Đinh Tiến Thành 24/09/1997 10393

4 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 10394

5 1621070129 Mai Viết Thành 02/05/1998 10395

6 1621010732 Trương Văn Thành 17/03/1996 10396

7 1621060730 Hoàng Văn Thảo 08/08/1997 10397

8 1621050253 Nguyễn Văn Thi 26/01/1998 10398

9 1621070051 Phạm Văn Thiệu 18/05/1998 10399

10 1621070192 Nguyễn Văn Thịnh 19/11/1998 10400

11 1221020150 Đỗ Văn Thụ 13/04/94 10401

12 1621010307 Lê Chung Thức 10/09/1998 10402

13 1621050587 Nguyễn Thị Phương Thúy 04/11/1998 10403

14 1621050013 Đỗ Hồng Tiến 09/02/1998 10404

15 1621050061 Hoàng Ngọc Tiến 10/04/1998 10405

16 1621010327 Nguyễn Hữu Tiến 16/02/1998 10406

17 1621050830 Nguyễn Văn Tiến 29/12/1997 10407

18 1621060880 Phạm Minh Tiến 25/03/1998 10408

19 1621070025 Trần Văn Tiến 10/07/1998 10409

20 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 10410

21 1621050162 Kiều Xuân Toản 05/11/1998 10411

22 1621060999 Nguyễn Đức Toản 15/09/1996 10412

23 1621010058 Lê Thị Kiều Trinh 27/04/1998 10413

24 1621060375 Nguyễn Anh Trung 21/01/1998 10414

25 1621070191 Nguyễn Văn Trung 15/09/1998 10415

26 1621050234 Vũ Đình Trung 31/01/1998 10416

27 1621060201 Trần Xuân Trường 03/10/1998 10417

28 1621060362 Bùi Hữu Tú 19/12/1998 10418

29 1621070032 Trịnh Công Tú 01/02/1997 10419

30 1611050018 Phạm Đình Tư 11/05/1998 10420

31 1621050457 Hoàng Anh Tuấn 14/01/1998 10421

32 1621070707 Nguyễn Hữu Tuấn 01/07/1998 10422

33 1621050571 Nguyễn Văn Tuấn 25/02/1998 10423

34 1621060677 Trần Anh Tuấn 10/03/1998 10424

35 1621050312 Đỗ Hữu Tùng 13/01/1998 10425

36 1621050878 Trần Mạnh Tùng 10/03/1998 10426

37 1221070174 Phạm Mạnh Tường 25/03/94 10427

38 1621060661 Nguyễn Đình Văn 19/05/1998 10428

39 1621050225 Nguyễn Quang Việt 23/10/1998 10429

40 1621050243 Nguyễn Quốc Việt 21/11/1998 10430

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 16/541

Page 17: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010102 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621060378 Bùi Hữu Vinh 08/03/1998 10431

42 1621070131 Phạm Đăng Vĩnh 06/09/1998 10432

43 1621010044 Nguyễn Văn Vương 27/10/1998 10433

44 1611060021 Phan Quốc Vương 28/01/1998 10434

45 1621070187 Nguyễn Quí Vượng 17/03/1998 10435

46 1621050796 Bùi Như Ý 20/01/1998 10436

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 17/541

Page 18: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010102 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 10437

2 1621010242 Lê Phú Anh 20/08/1998 10438

3 1621070119 Lê Tuấn Anh 09/01/1998 10439

4 1621070063 Lê Việt Anh 03/02/1998 10440

5 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 10441

6 1621050340 Trần Ngọc Anh 28/01/1998 10442

7 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10443

8 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 10444

9 1621050301 Dương Văn Cường 03/01/1998 10445

10 1611050020 Lê Thành Đạt 29/08/1998 10446

11 1621010139 Trần Quốc Đạt 02/05/1998 10447

12 1621050204 Tiết Hải Đoàn 20/06/1998 10448

13 1621030026 Nguyễn Đức Đức 21/01/1998 10449

14 1621050817 Nguyễn Tiến Dũng 26/11/1998 10450

15 1611050021 Phạm Hải Dương 29/10/1998 10451

16 1611070008 Nguyễn Hoàng Giang 25/09/1998 10452

17 1621040075 Nguyễn Thị Giang 03/10/1998 10453

18 1621010743 Phạm Văn Hải 27/04/1998 10454

19 1621010267 Hồ Sỹ Hiển 20/10/1997 10455

20 1621060784 Phạm Tuấn Hiệp 07/09/1998 10456

21 1621010232 Trần Minh Hiếu 12/06/1998 10457

22 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 10458

23 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 10459

24 1621080056 Vũ Thị Hoàn 28/02/1998 10460

25 1621070083 Đặng Đình Hùng 22/09/1998 10461

26 1621040027 Lê Mạnh Hùng 19/09/1998 10462

27 1621010183 Nguyễn Xuân Huy 01/01/1998 10463

28 1621040062 Lạc Văn Khánh 26/10/1998 10464

29 1621050314 Lê Duy Khánh 18/08/1998 10465

30 1621040038 Đỗ Trung Kiên 12/05/1998 10466

31 1621010332 Nguyễn Anh Kiên 05/09/1998 10467

32 1621050175 Đào Tương Lai 01/03/1998 10468

33 1621060331 Nguyễn Văn Linh 26/01/1996 10469

34 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 10470

35 1621050343 Mai Thành Long 18/11/1998 10471

36 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 10472

37 1621070726 Vũ Công Minh 21/06/1998 10473

38 1621050637 Quách Hoàng Nam 01/04/1998 10474

39 1621080146 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/10/1998 10475

40 1621050280 Trần Dư Phan 03/08/1998 10476

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 18/541

Page 19: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010102 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621050617 Nguyễn Ngọc Phúc 18/06/1998 10477

42 1621050604 Nguyễn Xuân Phương 01/12/1998 10478

43 1621050320 Nguyễn Trung Quân 26/09/1998 10479

44 1621010343 Nguyễn Minh Quý 28/07/1998 10480

45 1621070804 Tsogtbaatar Shirnendor 29/06/1997 10481

46 1621030116 Trần Văn Sơn 05/02/1998 10482

47 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 10483

48 1611030006 Hồ Bá Sỹ 08/08/1997 10484

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 19/541

Page 20: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010102 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 10485

2 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 10486

3 1621050139 Nguyễn Văn Thắng 06/11/1998 10487

4 1621050355 Nguyễn Văn Thành 17/07/1998 10488

5 1611060022 Nguyễn Hữu Thiên 25/09/1997 10489

6 1621050453 Nguyễn Thị Anh Thư 26/11/1998 10490

7 1621060388 Đặng Quang Tiến 06/07/1998 10491

8 1621060708 Nguyễn Minh Tiến 04/10/1998 10492

9 1621050352 Bùi Văn Trình 10/08/1998 10493

10 1621060028 Cao Văn Trung 18/08/1998 10494

11 1621030036 Lê Quang Trung 13/07/1998 10495

12 1621050882 Lê Minh Trường 04/04/1998 10496

13 1621060034 Hoàng Văn Truyền 13/12/1998 10497

14 1621080066 Hoàng Đình Tú 24/04/1998 10498

15 1621050034 Hà Anh Tuấn 30/08/1998 10499

16 1621060511 Phạm Châu Tuấn 24/10/1998 10500

17 1621010020 Trần Đăng Tuấn 27/12/1998 10501

18 1621060544 Bùi Thanh Tùng 14/09/1998 10502

19 1621010356 Nguyễn Quốc Việt 18/05/1998 10503

20 1621060181 Vũ Minh Vượng 16/09/1998 10504

21 1621010031 Đỗ Văn Yến 20/10/1998 10505

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 20/541

Page 21: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010103 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321040401 Phương Thế An 03/01/95 10506

2 1321060116 Trần Bá Hiệp 22/06/94 10507

3 1321030165 Ngô Thị Ngọc 06/12/94 10508

4 1321050159 Hà Văn Phương 16/11/95 10509

5 1321010302 Hoàng Văn Tam 17/07/95 10510

6 1321020768 Lê Thành Trung 02/09/95 10511

7 1421030212 Nguyễn Ngô Trung 22/09/96 10512

8 1021010387 Bùi Văn Tuấn 17/06/92 10513

9 1321020788 Phạm Anh Tuấn 25/10/94 10514

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 21/541

Page 22: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010105 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kê

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010237 Trần Thị Lan Anh 21/04/97 10515

2 1321040014 Đàm Văn Hoàng Tùng Bách 27/03/95 10516

3 1521060076 Phạm Văn Cảnh 06/03/97 10517

4 1321050022 Lê Thạc Chiến 08/05/95 10518

5 1321030451 Nguyễn Đình Bảo Chung 21/08/95 10519

6 1521010271 Đỗ Văn Cường 09/05/97 10520

7 1421040040 Đỗ Trọng Dân 17/12/96 10521

8 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/97 10522

9 1421060043 Cư Seo Diu 22/06/96 10523

10 1421070034 Nguyễn Văn Đoàn 06/09/96 10524

11 1321010067 Doãn Đình Du 07/09/95 10525

12 1521060313 Nguyễn Đình Duẩn 06/10/97 10526

13 1421040080 Hoàng Anh Đức 13/09/96 10527

14 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 10528

15 1421060048 Hồ Bá Dũng 01/07/96 10529

16 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/95 10530

17 1521050277 Nguyễn Thùy Dương 08/05/97 10531

18 1521060107 Ngô Đức Duy 14/05/97 10532

19 1321050503 Nguyễn Thu Hà 10/11/95 10533

20 1321040480 Trần Văn Hà 28/05/95 10534

21 1521060102 Dương Văn Hải 12/11/97 10535

22 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 10536

23 1321030075 Dương Văn Hiệp 19/05/95 10537

24 1321040104 Cao Xuân Hoàng 23/05/95 10538

25 1521010395 Lê Ngọc Hoàng 17/12/97 10539

26 1521050245 Bùi Sĩ Hùng 20/11/97 10540

27 1421020383 Nguyễn Kim Hùng 09/01/96 10541

28 1321050087 Nguyễn Phi Hùng 05/06/95 10542

29 1321040121 Chu Hoàng Huy 04/02/94 10543

30 1321040122 Đoàn Quang Huy 24/07/95 10544

31 1521040254 Nguyễn Xuân Khải 06/12/97 10545

32 1421070065 Vũ Ngọc Khánh 20/08/96 10546

33 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/97 10547

34 1321050622 Nguyễn Văn Lộc 11/01/95 10548

35 1421060188 Lê Thế Nam 17/04/96 10549

36 1321060198 Nguyễn Văn Nam 29/10/94 10550

37 1521030272 Phùng Đức Nam 03/01/97 10551

38 1321030159 Trần Thanh Nam 17/07/95 10552

39 1414010052 Lê Thị Quỳnh Ngọc 10/05/96 10553

40 1414010053 Phan Hồng Ngọc 26/07/96 10554

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 22/541

Page 23: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010105 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kê

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421040274 Thiện Nguyễn 23/11/96 10555

42 1321030778 Phạm Gia Phú 04/11/95 10556

43 1414010061 Hoàng Thị Phương 10/11/96 10557

44 1521060273 Lê Minh Phương 27/09/97 10558

45 1414010063 Nguyễn Thị Phương 28/01/95 10559

46 1321070623 Nguyễn Anh Quang 23/09/94 10560

47 1521040046 Nhữ Ngọc Quý 30/05/94 10561

48 1321020182 Nguyễn Minh Sơn 21/08/95 10562

49 1321050888 Phạm Hồng Sơn 10/10/95 10563

50 1421070447 Đàm Khắc Sự 23/08/95 10564

51 1321030200 Đỗ Duy Tân 19/08/95 10565

52 1321040263 Lê Đức Thắng 22/06/94 10566

53 1321030874 Phan Minh Thuận 11/02/95 10567

54 1321020219 Hoàng Anh Tiến 25/02/94 10568

55 1631060006 Phạm Đình Tiến 25/10/1993 10569

56 1421020618 Nguyễn Văn Toàn 01/05/95 10570

57 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/97 10571

58 1321070216 Trương Văn Tuấn 20/10/95 10572

59 1321040321 Bùi Tiến Tùng 01/11/95 10573

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 23/541

Page 24: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010106 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tính

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321070120 Lê Vinh Mạnh 22/02/94 10574

2 1321070689 Nguyễn Văn Trung 01/08/95 10575

3 1221060161 Phạm Xuân Trường 26/01/94 10576

4 1321040608 Hồ Sỹ Việt 10/10/95 10577

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 24/541

Page 25: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010109 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Logic đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1121030002 Bùi Huy Anh 10/08/93 10578

2 1321060022 Phùng Minh Chí Bảo 05/08/95 10579

3 1321060468 Lê Huỳnh Đức 17/09/94 10580

4 1321030521 Nguyễn Anh Đức 09/04/95 10581

5 1321060355 Nguyễn Hồng Duy 11/09/95 10582

6 1321030571 Nguyễn Đức Hiệp 15/10/95 10583

7 1221060424 Hồ Thanh 17/02/92 10584

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 25/541

Page 26: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010110 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưu

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1121010079 Phạm Đức Đạt 02/01/92 10585

2 1221040007L BOLDBAATAR GAL-OCHIR 21/04/91 10586

3 1121010132 Trần Duy Hiệp 15/09/93 10587

4 1531070027 Nguyễn Huy Hùng 06/09/ 10588

5 1221040005L Kou Lee 03/03/91 10589

6 1321030124 Nguyễn Trọng Linh 27/12/94 10590

7 1321030147 Trần Văn Mạnh 11/01/94 10591

8 1221010232 Lương Đức Minh 05/04/91 10592

9 1221030125 Hà Văn Quốc 12/07/92 10593

10 1321010329 Hoàng Văn Thắng 21/03/95 10594

11 1421040320 Nguyễn Đình Tuấn 08/07/96 10595

12 1321040328 Đào Duy Việt 22/05/95 10596

13 1521040078 Đặng Long Vũ 04/11/97 10597

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 26/541

Page 27: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010201 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321030107 Lê Quốc Khánh 02/09/95 10598

2 1321030151 Ngô Thế Minh 20/10/95 10599

3 1221050098 Lê Văn Thuấn 13/09/94 10600

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 27/541

Page 28: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521020004L Boualaphanh Chanthavichh. 15/12/96 10601

2 1421040354 Lê Minh An 19/07/96 10602

3 1521060408 Nguyễn Việt An 02/04/97 10603

4 1521050128 Cao Thế Anh 23/02/97 10604

5 1521040101 Đặng Phương Anh 18/10/97 10605

6 1521010441 Đặng Tiến Anh 24/10/97 10606

7 1521010011 Đào Hoàng Anh 11/12/97 10607

8 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/97 10608

9 1521030026 Đỗ Ngọc Anh 22/09/96 10609

10 1521040035 Đỗ Quang Anh 16/08/97 10610

11 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/97 10611

12 1421070002 Hồ Công Anh 16/07/96 10612

13 1521050061 Kiều Việt Anh 08/05/97 10613

14 1521060369 Lê Đức Anh 22/11/97 10614

15 1521080294 Lê Tú Anh 12/06/97 10615

16 1521040156 Lê Việt Anh 04/09/97 10616

17 1521040120 Lương Thị Lan Anh 01/01/97 10617

18 1521030064 Lương Tuấn Anh 29/06/97 10618

19 1521010409 Ngô Hoàng Anh 09/09/97 10619

20 1521040088 Nguyễn Đức Anh 09/06/97 10620

21 1521050021 Nguyễn Đức Anh 09/04/97 10621

22 1521010130 Nguyễn Hoàng Anh 13/03/97 10622

23 1521070040 Nguyễn Mạnh Anh 07/06/97 10623

24 1521050321 Nguyễn Thị Lan Anh 17/06/97 10624

25 1521040191 Nguyễn Trọng Việt Anh 06/02/97 10625

26 1521010305 Nguyễn Tuấn Anh 12/01/97 10626

27 1521010438 Nguyễn Tuấn Anh 01/08/97 10627

28 1521030055 Nguyễn Tuấn Anh 09/05/95 10628

29 1521060069 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/97 10629

30 1521030065 Phạm Phương Anh 14/12/97 10630

31 1521040192 Phạm Tuấn Anh 23/10/97 10631

32 1521020135 Phùng Duy Anh 13/09/97 10632

33 1521070423 Trần Hoàng Anh 03/04/97 10633

34 1521080038 Trần Nguyễn Mai Anh 06/02/97 10634

35 1521050052 Văn Minh Anh 08/03/97 10635

36 1521080027 Nguyễn Đình Bắc 25/12/97 10636

37 1521060143 Nguyễn Văn Bắc 04/12/97 10637

38 1521040113 Kiều Đình Bách 11/12/97 10638

39 1521070180 Nguyễn Tiến Bảo 02/02/97 10639

40 1521050328 Lê Danh Biên 15/09/96 10640

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 28/541

Page 29: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1321040338 Nguyễn Thành Biên 09/05/94 10641

42 1521050268 Trịnh Bính 10/06/97 10642

43 1521050175 Cao Thị Bình 20/10/97 10643

44 1521030054 Đồng Xuân Bình 26/06/97 10644

45 1521070121 Lê Duy Bình 06/05/97 10645

46 1421050284 Lê Văn Bình 16/09/96 10646

47 1521050036 Nguyễn Huy Bình 18/05/96 10647

48 1521070090 Nguyễn Ngọc Bình 20/12/97 10648

49 1321020022 Trịnh Đình Bình 16/08/94 10649

50 1521060056 Vũ Đức Bình 23/09/97 10650

51 1521020357 Chu Thị Thùy Châm 24/04/97 10651

52 1521040001L Bunthahut Chanthp 30/01/94 10652

53 1521060098 Lê Minh Châu 18/12/97 10653

54 1521060129 Nguyễn Minh Châu 26/02/97 10654

55 1521080102 Vũ Minh Châu 01/04/97 10655

56 1521020119 Lê Nhất Chí 29/08/97 10656

57 1521010386 Mã Văn Chiến 28/07/97 10657

58 1521010272 Nguyễn Hữu Chiến 14/06/97 10658

59 1521040072 Nguyễn Hữu Chiến 16/05/97 10659

60 1521060092 Nguyễn Quyết Chiến 02/07/95 10660

61 1521030089 Nguyễn Văn Chiến 25/08/97 10661

62 1521010187 Nguyễn Viết Chiến 23/10/97 10662

63 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/97 10663

64 1521030175 Trịnh Minh Chiến 09/04/97 10664

65 1521040071 Trịnh Quốc Chiến 03/10/97 10665

66 1221070018 Nguyễn Đình Chiểu 22/05/93 10666

67 1521060386 Nguyễn Văn Chiểu 02/03/97 10667

68 1521080103 Hoàng Thị Chinh 06/06/97 10668

69 1421020245 Nguyễn Tiến Chinh 27/12/95 10669

70 1521040201 Bùi Văn Chính 17/01/97 10670

71 1521060366 Hà Duy Chính 09/01/97 10671

72 1521060433 Nguyễn Đức Chính 28/06/97 10672

73 1521060304 Nguyễn Xuân Chính 10/06/97 10673

74 1521080022 phương chu 28/07/97 10674

75 1521030010 Đặng Hữu Chủ 06/11/97 10675

76 1521040135 Vi Văn Chúc 23/06/97 10676

77 1321030022 Lê Vinh Chức 05/02/95 10677

78 1521060049 Đỗ Lường Chung 02/09/96 10678

79 1521080019 Mai Văn Chung 21/01/97 10679

80 1521060210 Phạm Đức Chung 09/11/97 10680

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 29/541

Page 30: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1521010103 Lê Văn Công 28/09/97 10681

82 1521030062 Lê Văn Công 11/08/97 10682

83 1521030112 Nguyễn Thành Công 16/07/97 10683

84 1321060428 Phạm Văn Công 24/04/92 10684

85 1521060373 Trần Đức Công 21/06/97 10685

86 1221010048 Trần Sỹ Công 28/12/94 10686

87 1521040115 Nguyễn Duy Cương 18/05/96 10687

88 1521030183 Mạnh Lộc Cường 02/01/96 10688

89 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/94 10689

90 1521050041 Nguyễn Mạnh Cường 17/01/97 10690

91 1521050338 Nguyễn Văn Cường 07/09/97 10691

92 1521060412 Nguyễn Văn Cường 31/07/97 10692

93 1521050178 Nguyễn Xuân Cường 10/12/97 10693

94 1521040065 Phạm Văn Cường 13/02/97 10694

95 1521010156 Phan Mạnh Cường 07/04/97 10695

96 1521050014 Đỗ Văn Đà 10/11/97 10696

97 1521040211 Mai Văn Đại 01/03/96 10697

98 1521070126 Nguyễn Văn Đại 16/02/96 10698

99 1521050343 Vũ Xuân Đại 20/07/97 10699

100 1521070133 Hoàng Hải Đăng 03/01/97 10700

101 1521070132 Lương Hồng Đăng 22/03/97 10701

102 1521020084 Phan Văn Đằng 01/10/97 10702

103 1521020052 Dương Công Đảng 29/04/97 10703

104 1521010033 Bùi Mạnh Đạt 04/05/97 10704

105 1521070208 Đỗ Duy Đạt 27/08/97 10705

106 1521060149 Hoàng Văn Đạt 16/08/96 10706

107 1521060097 Lê Hữu Đạt 15/06/97 10707

108 1521060308 Nguyễn Minh Đạt 01/10/97 10708

109 1521020155 Nguyễn Tiến Đạt 05/06/97 10709

110 1521030031 Nguyễn Tiến Đạt 01/11/97 10710

111 1521030192 Nguyễn Tiến Đạt 15/12/97 10711

112 1521040212 Nguyễn Tiến Đạt 13/12/97 10712

113 1521060036 Nguyễn Tiến Đạt 08/12/97 10713

114 1521070113 Nguyễn Xuân Đạt 19/10/97 10714

115 1221080017 Phạm Quý Đạt 25/12/93 10715

116 1421070235 Phạm Thành Đạt 26/09/96 10716

117 1521010155 Phí Quốc Đạt 14/01/97 10717

118 1521070210 Trần Tiến Đạt 21/09/97 10718

119 1421070201 Phùng Bá Diện 26/02/96 10719

120 1521010245 Dương Hoàng Diệp 06/05/97 10720

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 30/541

Page 31: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

121 1521060346 Trần Văn Điệp 28/02/97 10721

122 1321040068 Tạ Trung Định 17/10/95 10722

123 1521070213 Tạ Văn Đoan 14/11/97 10723

124 1521070112 Đỗ Đình Đoàn 18/08/97 10724

125 1521060425 Nguyễn Văn Đoàn 03/01/97 10725

126 1521060103 Trần Văn Đoàn 04/03/97 10726

127 1521010076 Ngô Văn Đôn 15/08/97 10727

128 1521080007 Đặng Phương Đông 13/10/97 10728

129 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/96 10729

130 1521060371 Nguyễn Văn Đông 15/02/97 10730

131 1521040028 Trương Lập Đông 17/11/96 10731

132 1521070031 Lương Huy Du 31/07/97 10732

133 1521050064 Đặng Minh Đức 21/01/97 10733

134 1521010003 Lê Trung Đức 25/05/97 10734

135 1521020059 Nguyễn Minh Đức 15/01/96 10735

136 1521020115 Nguyễn Minh Đức 14/11/97 10736

137 1521020029 Nguyễn Văn Đức 08/01/97 10737

138 1521060419 Nguyễn Văn Đức 25/01/97 10738

139 1521020162 Phạm Minh Đức 28/10/97 10739

140 1521030009 Phạm Minh Đức 13/08/97 10740

141 1521060267 Phạm Minh Đức 26/10/97 10741

142 1521011007 Trần Đăng Đức 20/08/97 10742

143 1521020040 Trần Trung Đức 07/10/96 10743

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 31/541

Page 32: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521050261 Trương Anh Đức 24/11/96 10744

2 1521050296 Vũ Trọng Đức 06/06/97 10745

3 1521050253 Trần Thị Dung 03/02/95 10746

4 1521020010 Bùi Việt Dũng 26/08/97 10747

5 1521040219 Đào Công Dũng 17/09/97 10748

6 1521070093 Đào Văn Dũng 26/04/96 10749

7 1521020164 Đỗ Văn Dũng 14/08/97 10750

8 1521050055 Lê Thế Dũng 20/04/97 10751

9 1521060205 Lưu Quang Dũng 30/07/97 10752

10 1421040045 Lý Văn Dũng 01/02/95 10753

11 1521010251 Nguyễn Như Dũng 25/02/97 10754

12 1521020067 Nguyễn Tiến Dũng 29/10/96 10755

13 1521070103 Nguyễn Trọng Dũng 02/04/96 10756

14 1421070026 Nguyễn Việt Dũng 06/10/96 10757

15 1521070435 Phí Mạnh Dũng 15/09/97 10758

16 1521010246 Trần Mạnh Dũng 11/10/97 10759

17 1321020503 Hoàng Văn Được 11/06/95 10760

18 1521030355 Ngô Khánh Dương 02/09/97 10761

19 1521060079 Nguyễn Hoàng Dương 19/06/97 10762

20 1521010446 Nguyễn Thị ánh Dương 29/03/97 10763

21 1521080122 Nguyễn Văn Dương 23/01/97 10764

22 1521020023 Phạm Công Dương 30/11/97 10765

23 1521050077 Phạm Thanh Dương 06/02/97 10766

24 1521030356 Tạ Thùy Dương 30/09/97 10767

25 1521010326 Trần Thái Dương 05/01/97 10768

26 1521070153 Trần Văn Dương 07/07/97 10769

27 1521060244 Bùi Văn Duy 12/04/97 10770

28 1521050078 Đặng Ngọc Duy 17/11/97 10771

29 1521060065 Đào Đức Duy 06/01/97 10772

30 1521070437 Đinh Quang Duy 24/01/97 10773

31 1521059001 Dương Tuấn Duy --/--/---- 10774

32 1521060327 Nguyễn Đức Duy 23/03/97 10775

33 1521060290 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/97 10776

34 1521080025 Nguyễn Phương Duy 06/05/97 10777

35 1521060131 Nguyễn Văn Duy 06/03/97 10778

36 1631020001 Triệu Hồng Duy 10/03/1994 10779

37 1521020016 Trịnh Xuân Duy 05/09/97 10780

38 1521080124 Đỗ Hồng Duyên 23/08/97 10781

39 1521010357 Đỗ Ngọc Giang 28/11/97 10782

40 1521050300 Lê Hồng Giang 17/02/97 10783

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 32/541

Page 33: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521020179 Lương Thành Giang 01/11/97 10784

42 1521010125 Nguyễn Trường Giang 21/08/97 10785

43 1521070141 Vũ Thái Ngọc Giầu 22/10/97 10786

44 1521070135 Bùi Việt Hà 06/03/97 10787

45 1321030058 Dương Thanh Hà 04/08/95 10788

46 1521080125 Nguyễn Đăng Hà 07/10/97 10789

47 1521060416 Nguyễn Thế Hà 29/07/97 10790

48 1521080128 Nguyễn Thị Kim Hà 19/03/97 10791

49 1521079002 Vi Văn Hà 10/11/95 10792

50 1521060309 Bùi Việt Hải 11/11/97 10793

51 1521040233 Đào Thanh Hải 28/07/97 10794

52 1531060400 Đinh Xuân Hải 29/10/ 10795

53 1421060406 Nguyễn Đức Hải 05/12/95 10796

54 1521080341 Nguyễn Duy Hải 23/07/97 10797

55 1521010144 Nguyễn Hữu Hải 08/11/97 10798

56 1521010021 Nguyễn Thanh Hải 02/09/93 10799

57 1521060414 Nguyễn Tiến Hải 19/01/97 10800

58 1511080004 Nguyễn Trịnh Bá Hải 04/10/96 10801

59 1521060197 Phương Hoàng Hải 29/06/97 10802

60 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/97 10803

61 1521060294 Nguyễn Ngọc Hân 11/10/97 10804

62 1521050028 Nguyễn Thị Hằng 08/10/96 10805

63 1521050056 Cồ Thị Hạnh 04/08/97 10806

64 1521050259 Đinh Quang Hào 21/06/97 10807

65 1631020003 Nguyễn Thế Hào 19/02/1992 10808

66 1521070241 Nghiêm Hữu Hậu 19/08/96 10809

67 1521070136 Trần Văn Hậu 02/06/97 10810

68 1521040061 Nguyễn Văn Hiên 23/10/97 10811

69 1521050120 Nghiêm Đức Hiền 22/02/96 10812

70 1321011032 Hoàng Văn Hiển 18/02/95 10813

71 1521070244 Nguyễn Văn Hiển 09/02/95 10814

72 1521050197 Đinh Đức Hiện 08/07/97 10815

73 1521050373 Nguyễn Văn Hiện 18/11/97 10816

74 1421040105 Hoàng Văn Hiệp 30/10/96 10817

75 1521040125 Nguyễn Văn Hiệp 20/02/97 10818

76 1221030056 Vũ Tuấn Hiệp 07/08/93 10819

77 1521040130 Bế Văn Hiếu 13/11/97 10820

78 1521010367 Bùi Minh Hiếu 20/07/97 10821

79 1521010074 Bùi Thành Hiếu 25/01/96 10822

80 1521010358 Bùi Trung Hiếu 10/10/97 10823

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 33/541

Page 34: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1521050024 Bùi Văn Hiếu 01/07/95 10824

82 1521050007 Đào Trung Hiếu 26/05/97 10825

83 1521060226 Đỗ Trọng Hiếu 03/08/97 10826

84 1521060063 Đỗ Văn Hiếu 12/05/96 10827

85 1521010247 Lê Minh Hiếu 03/09/97 10828

86 1521060122 Lê Minh Hiếu 23/11/97 10829

87 1521050298 Mai Ngọc Hiếu 17/07/97 10830

88 1521060447 Mai Xuân Hiếu 01/12/97 10831

89 1221030310 Nguyễn Chí Hiếu 27/08/94 10832

90 1521060142 Nguyễn Hữu Hiếu 29/08/97 10833

91 1521020198 Nguyễn Minh Hiếu 04/05/97 10834

92 1521080008 Nguyễn Minh Hiếu 14/10/97 10835

93 1321050075 Nguyễn Trung Hiếu 24/10/94 10836

94 1421060105 Nguyễn Văn Hiếu 21/04/96 10837

95 1521060003 Nguyễn Văn Hiếu 20/07/97 10838

96 1521080015 Trần Đức Hiếu 15/06/97 10839

97 1521010146 Trần Minh Hiếu 22/09/97 10840

98 1521010378 Trần Minh Hiếu 11/08/96 10841

99 1521050115 Trần Trung Hiếu 15/02/97 10842

100 1521060185 Vi Mạnh Hiếu 11/10/97 10843

101 1521060186 Vũ Đình Hiếu 18/01/97 10844

102 1321070067 Lê Văn Hiểu 06/04/94 10845

103 1521010234 Nguyễn Thị Hoa 11/08/97 10846

104 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/97 10847

105 1521020208 Đinh Xuân Hòa 01/06/97 10848

106 1521010431 Nguyễn Hữu Hòa 20/09/96 10849

107 1521060375 Phạm Thị Kim Hòa 17/03/97 10850

108 1521010274 Vũ Văn Hòa 31/05/97 10851

109 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/97 10852

110 1521050112 Nguyễn Doãn Hoan 20/01/97 10853

111 1521010433 Đặng Thị Hoàn 20/04/96 10854

112 1521050379 Đỗ Ngọc Hoàn 06/11/97 10855

113 1521010219 Trần Văn Hoàn 06/11/97 10856

114 1521040161 Đỗ Danh Hoàng 10/01/97 10857

115 1521020015 Đỗ Văn Hoàng 16/07/96 10858

116 1521060162 Hồ Sỹ Hoàng 15/12/97 10859

117 1521060286 Hồ Trọng Hoàng 10/01/96 10860

118 1521010427 Lê Văn Hoàng 21/11/97 10861

119 1521010100 Nguyễn Đăng Hoàng 09/11/97 10862

120 1521060074 Nguyễn Đình Hoàng 08/09/96 10863

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 34/541

Page 35: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

121 1521060269 Nguyễn Đình Hoàng 06/12/97 10864

122 1521010232 Nguyễn Viết Hoàng 26/01/97 10865

123 1521010014 Phạm Việt Hoàng 17/12/97 10866

124 1521040181 Trần Huy Hoàng 29/10/97 10867

125 1521050027 Trần Huy Hoàng 02/03/97 10868

126 1521060220 Trần Minh Hoàng 02/02/97 10869

127 1521010410 Vũ Đình Hoàng 12/07/96 10870

128 1521060124 Vũ Đức Minh Hoàng 26/09/97 10871

129 1521060199 Vũ Ngọc Hoàng 16/10/97 10872

130 1521060392 Dương Công Hoành 24/02/97 10873

131 1521040149 Lê Đình Hoạt 15/02/97 10874

132 1521030052 Phạm Quốc Hoạt 23/05/96 10875

133 1521060299 Bùi Văn Hội 20/03/97 10876

134 1511020008 Trần Đức Hợp 25/11/96 10877

135 1521020049 Trần Ngọc Huân 29/08/97 10878

136 1521020042 Nguyễn Thị Kim Huệ 13/07/97 10879

137 1521050156 Bùi Thế Hùng 12/02/97 10880

138 1421020380 Bùi Việt Hùng 06/11/95 10881

139 1521060013 Đặng Văn Hùng 17/09/97 10882

140 1521010186 Hồ Sỹ Hùng 04/02/97 10883

141 1521050224 Lê Mạnh Hùng 20/09/96 10884

142 1521010439 Nguyễn Mạnh Hùng 07/03/97 10885

143 1521050092 Nguyễn Văn Hùng 03/09/97 10886

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 35/541

Page 36: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060341 Nguyễn Việt Hùng 24/11/96 10887

2 1521070019 Phạm Văn Hùng 09/09/97 10888

3 1521060349 Tạ Việt Hùng 26/11/97 10889

4 1521050389 Trần Đức Hùng 15/10/95 10890

5 1521070444 Trần Việt Hùng 17/07/97 10891

6 1521070269 Vũ Đức Hùng 07/06/97 10892

7 1521080020 Vũ Thanh Hùng 03/07/95 10893

8 1521050237 Bùi Duy Hưng 27/06/97 10894

9 1521010137 Đỗ Văn Hưng 21/01/97 10895

10 1521060112 Hà Quốc Hưng 13/10/96 10896

11 1421060141 Nguyễn Ngọc Hưng 24/01/93 10897

12 1521060106 Nguyễn Văn Hưng 06/02/97 10898

13 1521080001 Phạm Quốc Hưng 18/10/97 10899

14 1521010201 Phạm Thanh Hưng 21/02/97 10900

15 1521060161 Vũ Minh Hưng 03/05/97 10901

16 1311070021 Võ Sông Hương 05/04/92 10902

17 1521060280 Nguyễn Bá Hưởng 02/06/96 10903

18 1521020106 Nguyễn Minh Hưởng 02/07/96 10904

19 1521060282 Phạm Xuân Hưởng 10/10/97 10905

20 1521020094 Trần Quang Hữu 01/08/97 10906

21 1521060087 Đặng Văn Huy 26/04/97 10907

22 1521030102 Đỗ Khắc Huy 26/11/97 10908

23 1521010062 Đỗ Quốc Huy 13/04/97 10909

24 1521030236 Đoàn Ngọc Huy 03/07/97 10910

25 1521050297 Đồng Tuấn Huy 18/01/97 10911

26 1521030101 Hoàng Văn Huy 15/12/97 10912

27 1521010163 Lê Quang Huy 28/08/97 10913

28 1521010190 Lê Quang Huy 14/12/97 10914

29 1521010248 Lê Văn Huy 30/09/97 10915

30 1521030017 Lê Văn Huy 25/04/97 10916

31 1521060428 Ngô Quang Huy 29/04/95 10917

32 1521010178 Nguyễn Đình Huy 09/11/97 10918

33 1521080046 Nguyễn Đức Huy 07/08/97 10919

34 1521080026 Nguyễn Quang Huy 28/06/94 10920

35 1521010083 Nguyễn Quốc Huy 02/10/97 10921

36 1521060105 Nguyễn Quốc Huy 22/05/97 10922

37 1521060239 Nguyễn Tống Huy 27/03/97 10923

38 1521010126 Nguyễn Trần Đức Huy 25/07/97 10924

39 1521010063 Nguyễn Văn Huy 06/11/97 10925

40 1521060207 Nguyễn Văn Huy 11/02/96 10926

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 36/541

Page 37: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521060451 Nguyễn Văn Huy 05/05/97 10927

42 1521060458 Trần Quang Huy 07/06/97 10928

43 1521060431 Võ Văn Huy 17/08/97 10929

44 1521020057 Vũ Đức Huy 07/11/97 10930

45 1521040166 Vũ Nguyễn Gia Huy 19/08/97 10931

46 1521050399 Bùi Thị Thanh Huyền 01/10/97 10932

47 1521020226 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/09/97 10933

48 1521030243 Nguyễn Văn Huyền 06/01/97 10934

49 1521080348 Phạm Thị Huyền 28/11/97 10935

50 1521060370 Lê Văn Huỳnh 12/05/97 10936

51 1521060288 Nguyễn Văn Huỳnh 09/03/97 10937

52 1521060283 Trần Văn Huỳnh 02/08/97 10938

53 1521060262 Vũ Văn Huỳnh 14/08/97 10939

54 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/93 10940

55 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/97 10941

56 1521080067 Đỗ Bảo Khánh 02/09/97 10942

57 1521010324 Hà Duy Khánh 03/11/97 10943

58 1521020097 Lê Gia Khánh 13/08/97 10944

59 1521050042 Nguyễn Nam Khánh 01/05/97 10945

60 1521040256 Nguyễn Văn Khánh 19/03/97 10946

61 1521020235 Trần Linh Khánh 20/09/97 10947

62 1521040138 Trịnh Xuân Khánh 09/07/97 10948

63 1221010178 Nguyễn Đỗ Khiêm 08/11/94 10949

64 1521070287 Nguyễn Văn Khoa 10/11/97 10950

65 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/94 10951

66 1521050222 Nguyễn Văn Khương 23/11/97 10952

67 1221070233 Vũ Huy Khương 07/11/94 10953

68 1221070082 Âu Dương Kiên 02/08/94 10954

69 1521060372 Hồ Nam Kiên 24/05/97 10955

70 1521080180 Lê Trung Kiên 18/11/97 10956

71 1321050604 Nguyễn Trung Kiên 08/07/95 10957

72 1521050406 Nguyễn Trung Kiên 22/08/96 10958

73 1521060040 Nguyễn Trung Kiên 23/09/97 10959

74 1521020082 Nguyễn Vũ Kiên 05/03/96 10960

75 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/97 10961

76 1521050409 Vi Quang Kiên 20/08/96 10962

77 1521010407 Hoàng Tuấn Kiệt 26/06/97 10963

78 1521010056 Vũ Hồng Kông 30/09/97 10964

79 1521040155 Thào A Là 20/05/97 10965

80 1421060152 Đặng Xuân Lai 16/12/96 10966

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 37/541

Page 38: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1521030250 Nguyễn Sơn Lâm 22/12/97 10967

82 1421070353 Phạm Văn Lâm 05/07/96 10968

83 1521010177 Bùi Thị Thanh Lan 12/02/97 10969

84 1521050414 Đinh Thị Lan 25/12/96 10970

85 1521050030 Phùng Thị Ngọc Lan 11/02/97 10971

86 1521040045 Vũ Thị Thu Lan 12/09/97 10972

87 1521060404 Lê Văn Lập 19/10/97 10973

88 1521080187 Nguyễn Thị Liên 10/02/97 10974

89 1521010138 Đào Đăng Linh 24/12/97 10975

90 1521010416 Đinh Thị Linh 09/11/97 10976

91 1521050206 Hà Văn Linh 11/11/96 10977

92 1521010325 Lê Thị Vũ Linh 30/03/97 10978

93 1521030256 Nguyễn Bá Linh 20/04/97 10979

94 1521030045 Nguyễn Hoàng Linh 09/10/97 10980

95 1521060071 Nguyễn Mạnh Linh 23/06/97 10981

96 1321040153 Nguyễn Thị Diệu Linh 15/09/94 10982

97 1421020086 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/96 10983

98 1521080190 Nguyễn Tuấn Linh 12/10/96 10984

99 1221020361 Nguyễn Văn Linh 21/07/94 10985

100 1521060255 Chảo Láo Lở 28/09/95 10986

101 1521070297 Vũ Thị Loan 12/11/97 10987

102 1521010286 Bùi Xuân Lộc 29/01/97 10988

103 1521050214 Tạ Tấn Lộc 21/02/97 10989

104 1521010150 Đặng Văn Lợi 17/08/97 10990

105 1521060158 Nguyễn Thế Lợi 17/11/97 10991

106 1521060060 Vũ Hữu Lợi 11/07/96 10992

107 1321040517 Đỗ Trọng Long 02/02/95 10993

108 1521060453 Hoàng Nhật Long 20/09/97 10994

109 1521020103 Lý Đình Long 05/05/95 10995

110 1521060110 Mạc Văn Long 16/06/95 10996

111 1521060400 Nguyễn Đặng Long 20/03/97 10997

112 1521060421 Nguyễn Duy Long 20/10/97 10998

113 1521060402 Nguyễn Phú Long 26/02/97 10999

114 1321020140 Nguyễn Thành Long 30/05/95 11000

115 1521060384 Nguyễn Thành Long 31/03/97 11001

116 1521060378 Nguyễn Xuân Long 20/04/97 11002

117 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/97 11003

118 1521070104 Lý Văn Luân 16/08/97 11004

119 1521019004 Phạm Gia Luân --/--/---- 11005

120 1521060439 Đinh Văn Lực 17/12/97 11006

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 38/541

Page 39: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

121 1521030076 Nguyễn Mạnh Lực 07/02/97 11007

122 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/97 11008

123 1531040404 Lê Mã Lương 17/10/94 11009

124 1521020114 Nguyễn Danh Lưu 08/10/97 11010

125 1521040070 Trần Khánh Ly 11/09/97 11011

126 1521020109 Vũ Liu Ly 27/10/97 11012

127 1521050251 Vũ Thu Ly 01/03/97 11013

128 1521040177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/07/97 11014

129 1521010354 Phạm Thị Mai 20/11/97 11015

130 1521080354 Nguyễn Thị Mận 16/06/97 11016

131 1521010369 Lê Văn Mạnh 18/12/97 11017

132 1521020046 Nguyễn Khắc Mạnh 08/04/97 11018

133 1421070081 Nguyễn Thế Mạnh 09/01/96 11019

134 1521050044 Phạm Tiến Mạnh 11/12/97 11020

135 1521040148 Phạm Văn Mạnh 11/08/97 11021

136 1521010194 Trần Văn Mạnh 16/11/96 11022

137 1521070152 Vũ Hoàng Mạnh 25/12/97 11023

138 1521050257 Vũ Văn Mạnh 06/09/97 11024

139 1521070304 Đỗ Văn Minh 22/07/97 11025

140 1221080045 Hoàng Văn Minh 14/12/94 11026

141 1521010293 Lê Ngọc Minh 14/02/97 11027

142 1521060109 Lê Văn Minh 27/06/97 11028

143 1521020066 Ngô Thiên Minh 14/06/97 11029

144 1221020389 Nguyễn Tuấn Minh 18/12/94 11030

145 1521080031 Nguyễn Văn Minh 22/07/96 11031

146 1521050317 Phạm Bình Minh 18/08/94 11032

147 1521070077 Phạm Văn Minh 10/01/96 11033

148 1521020043 Trần Văn Minh 16/05/97 11034

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 39/541

Page 40: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521050250 Vũ Quang Minh 16/04/96 11035

2 1411060118 Vũ Triệu Minh 01/04/96 11036

3 1521060380 Đặng Văn Mười 14/11/96 11037

4 1521070307 Nguyễn Lê Trà My 26/02/97 11038

5 1421080292 Tống Hà My 15/10/96 11039

6 1521010368 Vũ Kim Mỹ 15/04/95 11040

7 1521050043 Bùi Văn Nam 10/12/97 11041

8 1521010160 Đào Văn Nam 10/11/97 11042

9 1521080206 Đỗ Phương Nam 09/11/97 11043

10 1521080207 Đỗ Văn Nam 08/10/97 11044

11 1521050433 Lê Hoàng Nam 28/03/96 11045

12 1521060012 Lê Tiến Nam 25/11/97 11046

13 1521060302 Lương Phương Nam 19/06/97 11047

14 1321060192 Lương Thành Nam 13/05/95 11048

15 1521010019 Ngô Thành Nam 27/10/97 11049

16 1521060422 Nguyễn Anh Nam 30/04/96 11050

17 1521050172 Nguyễn Đức Nam 26/07/97 11051

18 1521080209 Nguyễn Hoài Nam 24/11/97 11052

19 1521060357 Nguyễn Hoàng Nam 08/11/97 11053

20 1521050090 Nguyễn Phương Nam 20/04/97 11054

21 1521010136 Nguyễn Văn Nam 15/08/97 11055

22 1521060120 Nguyễn Văn Nam 04/02/97 11056

23 1521060134 Nguyễn Xuân Nam 01/04/97 11057

24 1521010199 Phạm Văn Nam 02/07/97 11058

25 1521050039 Phạm Văn Nam 21/05/96 11059

26 1421070090 Vũ Văn Nam 10/10/96 11060

27 1521010258 Nguyễn Thị Nga 30/04/97 11061

28 1521020051 Trần Thanh Nga 29/06/97 11062

29 1521030096 Đặng Thị Hồng Ngát 16/11/97 11063

30 1521010173 Đặng Văn Nghĩa 10/01/96 11064

31 1521060338 Hà Văn Nghĩa 16/06/97 11065

32 1521030274 Hoàng Thị Nghĩa 15/10/97 11066

33 1521060099 Lê Trọng Nghĩa 14/05/96 11067

34 1521040274 Phạm Văn Nghĩa 17/10/97 11068

35 1421060194 Đỗ Thanh Ngọc 03/06/96 11069

36 1321060204 Nguyễn Anh Ngọc 04/12/94 11070

37 1521080217 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/07/97 11071

38 1321030167 Trần Quốc Ngọc 15/03/95 11072

39 1521060238 Kiều Thái Nguyên 11/08/96 11073

40 1421020118 Phạm Công Nguyên 10/05/96 11074

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 40/541

Page 41: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521010008 Tuấn Anh Nguyễn 17/08/97 11075

42 1521060155 Bùi Đức Nguyện 06/08/97 11076

43 1521050085 Phạm Trọng Nhân 10/09/94 11077

44 1521020027 Bùi Quang Nhất 01/10/97 11078

45 1521030111 Lương Khánh Nhật 08/11/96 11079

46 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/97 11080

47 1521080044 Phương Thị Như 01/11/97 11081

48 1521060008 Nguyễn Thanh Hải Ninh 27/04/97 11082

49 1421060202 Nguyễn Văn Ninh 26/06/96 11083

50 1521060410 Nguyễn Phúc Núi 16/08/96 11084

51 1521030028 Lê Quang Oai 22/04/97 11085

52 1321040201 Phạm Thị Oanh 25/03/94 11086

53 1521050104 Phạm Thế Phan 15/10/96 11087

54 1421030486 Kiều Đức Phong 19/11/96 11088

55 1521010264 Phạm Văn Phong 30/06/97 11089

56 1521070079 Đỗ Đức Phú 05/03/97 11090

57 1521060211 Kiều Đại Phú 14/05/96 11091

58 1521070324 Nguyễn Thì Phú 20/05/97 11092

59 1521050203 Tô Văn Phú 17/07/97 11093

60 1521070036 Trần Văn Phú 31/03/97 11094

61 1521070038 Bùi Hoàng Phúc 22/05/97 11095

62 1521010253 Đỗ Duy Phúc 22/01/97 11096

63 1521050121 Phí Thành Phúc 02/05/97 11097

64 1521040025 Từ Bá Phúc 08/02/97 11098

65 1521070327 Vũ Trọng Phúc 11/05/97 11099

66 1521070150 Vũ Văn Phúc 25/02/97 11100

67 1521050196 Nguyễn Văn Phước 19/06/97 11101

68 1521010227 Phạm Hữu Phước 02/07/96 11102

69 1521060031 Trần Thiện Phước 28/12/97 11103

70 1521060165 Bùi Đức Phương 23/06/97 11104

71 1521070130 Bùi Văn Phương 30/07/97 11105

72 1521080037 Lê Anh Phương 19/01/97 11106

73 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/97 11107

74 1521030286 Nguyễn Thị Nhã Phương 24/10/97 11108

75 1521070050 Phan Thị Phương 02/09/97 11109

76 1521060300 Trần Minh Phương 24/10/97 11110

77 1521010443 Trương Hoàng Phương 12/12/97 11111

78 1521040286 Hoàng Thị Bích Phượng 18/09/97 11112

79 1511070002 Bùi Mạnh Quân 04/11/97 11113

80 1521030068 Đỗ Hữu Quân 27/12/97 11114

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 41/541

Page 42: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1521050051 Hoàng Đình Quân 20/12/97 11115

82 1521030116 Nguyễn Văn Quân 03/10/97 11116

83 1521050139 Nguyễn Văn Quân 18/11/97 11117

84 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/96 11118

85 1521010304 Phan Minh Quân 04/10/97 11119

86 1321040220 Trần Văn Quân 20/05/95 11120

87 1521050456 Vũ Minh Quân 21/12/97 11121

88 1521060432 Cao Đại Quang 26/03/96 11122

89 1521040290 Hồ Văn Quang 22/01/97 11123

90 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/97 11124

91 1421070097 Nguyễn Hồng Quang 02/02/95 11125

92 1521040021 Nguyễn Ngọc Quang 16/10/97 11126

93 1521050195 Nguyễn Ngọc Quang 14/10/97 11127

94 1521050124 Trần Tuấn Quang 24/02/97 11128

95 1521070332 Trần Văn Quang 19/06/97 11129

96 1521070124 Trần Vinh Quang 08/04/97 11130

97 1521060095 Bùi Xuân Quảng 16/11/97 11131

98 1521060281 Phạm Thế Quí 29/09/97 11132

99 1521040163 Lương Hoàng Quốc 02/06/97 11133

100 1421040491 Đoàn Xuân Quý 14/10/96 11134

101 1521060198 Nguyễn Trọng Quý 23/03/97 11135

102 1521010254 Phạm Bảo Quý 21/08/97 11136

103 1521010105 Phạm Trung Quý 21/08/97 11137

104 1521010388 Nguyễn Thị Quyên 05/06/97 11138

105 1321030191 Vũ Quang Quyền 06/08/95 11139

106 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/97 11140

107 1521080054 Bùi Xuân Quỳnh 10/06/94 11141

108 1521040104 Đỗ Mạnh Quỳnh 12/10/96 11142

109 1521070460 Lê Nguyệt Quỳnh 31/01/97 11143

110 1521050544 Nguyễn Hương Quỳnh 18/04/97 11144

111 1521040003 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/12/97 11145

112 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/95 11146

113 1521060328 Vũ Xuân Sắc 07/08/97 11147

114 1421070102 Chảo Láo San 28/10/95 11148

115 1521060324 Trần Y Quốc Sang 21/09/97 11149

116 1521040291 Đỗ Minh Sáng 04/04/96 11150

117 1521050292 Lưu Văn Sáng 21/02/97 11151

118 1521060367 Trần Văn Sáng 01/05/97 11152

119 1521020002L Phenglilerm Sansout 14/04/95 11153

120 1521030053 Nguyễn Tiến Sĩ 10/10/97 11154

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 42/541

Page 43: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

121 1321020695 Bùi Hoàng Sơn 13/05/95 11155

122 1521070337 Bùi Xuân Sơn 05/06/97 11156

123 1521050177 Đỗ Bá Sơn 17/07/97 11157

124 1421040233 Đỗ Hoàng Sơn 12/05/96 11158

125 1521020071 Lê Hoàng Sơn 10/05/97 11159

126 1521050075 Nguyễn Đăng Ngọc Sơn 05/12/96 11160

127 1521080235 Nguyễn Hoàng Sơn 02/01/97 11161

128 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/95 11162

129 1521040160 Nguyễn Hồng Sơn 13/10/97 11163

130 1521011003 Nguyễn Hữu Sơn 30/09/97 11164

131 1521060289 Nguyễn Ngọc Sơn 06/10/97 11165

132 1521040075 Nguyễn Văn Sơn 08/03/97 11166

133 1321030197 Phạm Văn Sơn 21/10/95 11167

134 1521070134 Phạm Văn Sơn 13/02/97 11168

135 1521060457 Trịnh Công Sơn 23/10/97 11169

136 1521020028 Vũ Đình Sơn 27/11/97 11170

137 1321040238 Vũ Hoài Sơn 24/08/95 11171

138 1521080042 Vũ Văn Sơn 09/09/97 11172

139 1521040010 Vương Văn Sơn 06/10/97 11173

140 1521060253 Nguyễn Viết Sóng 25/02/97 11174

141 1521010418 Phạm Văn Sự 06/08/97 11175

142 1521060153 Đỗ Đức Tài 25/08/97 11176

143 1521060075 Đỗ Thế Tài 13/11/97 11177

144 1521060073 Nguyễn Hữu Tài 08/04/97 11178

145 1521060279 Nguyễn Hữu Tài 21/11/97 11179

146 1521070345 Nguyễn Văn Tâm 03/10/96 11180

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 43/541

Page 44: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421050178 Phạm Minh Tâm 20/11/96 11181

2 1521080238 Nguyễn Mạnh Tân 17/07/97 11182

3 1521060085 Nguyễn Văn Tân 11/07/97 11183

4 1521010135 Nguyễn Viết Tân 11/12/97 11184

5 1421040241 Lương Trọng Tấn 24/03/96 11185

6 1521060054 Nguyễn Trọng Tấn 21/10/97 11186

7 1521010333 Nguyễn Đức Thạch 28/10/97 11187

8 1521010299 Phạm Văn Thái 14/01/97 11188

9 1521040301 Trần Văn Thái 21/02/97 11189

10 1521050226 Nguyễn Đăng Thăng 27/09/97 11190

11 1521070032 Bùi Đức Thắng 30/12/97 11191

12 1521070111 Bùi Hữu Thắng 14/03/97 11192

13 1521070118 Đoàn Xuân Thắng 20/10/97 11193

14 1521060125 Hoàng Hữu Thắng 23/10/97 11194

15 1321070656 Lê Sỹ Thắng 10/08/95 11195

16 1521050050 Ngô Thế Thắng 30/10/97 11196

17 1521070353 Nguyễn Công Thắng 04/05/97 11197

18 1521020373 Nguyễn Đức Thắng 17/06/96 11198

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 44/541

Page 45: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040036 Nguyễn Đức Thắng 28/11/96 11199

2 1531040406 Nguyễn Đức Thắng 14/07/94 11200

3 1521030308 Nguyễn Hữu Thắng 11/09/97 11201

4 1521040013 Nguyễn Quyết Thắng 02/02/97 11202

5 1521060461 Nguyễn Văn Thắng 06/07/95 11203

6 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/95 11204

7 1521060424 Trần Quang Thắng 25/10/97 11205

8 1521080242 Trần Quyết Thắng 09/11/97 11206

9 1521010422 Trịnh Xuân Thắng 22/08/95 11207

10 1521050025 Văn Tiến Thắng 05/12/97 11208

11 1521060376 Vũ Xuân Thắng 02/08/97 11209

12 1521040303 Đỗ Văn Thanh 24/12/97 11210

13 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/97 11211

14 1421060246 Nguyễn Chí Thanh 05/10/96 11212

15 1521060039 Phạm Duy Thanh 08/01/97 11213

16 1521080245 Cao Văn Thành 24/12/97 11214

17 1521040041 Đào Văn Thành 12/08/96 11215

18 1521050093 Hoàng Tuấn Thành 19/06/97 11216

19 1421060250 Nguyễn Đình Thành 16/04/96 11217

20 1521010038 Nguyễn Hữu Thành 30/08/97 11218

21 1521050164 Phí Đình Thành 19/05/97 11219

22 1521030070 Phùng Bá Thành 27/10/97 11220

23 1421070115 Tô Minh Thành 08/11/96 11221

24 1521040026 Trịnh Thế Thao 09/02/95 11222

25 1521080069 Đặng Phương Thảo 21/08/96 11223

26 1521010381 Dương Thị Hương Thảo 28/10/97 11224

27 1521080070 Hoàng Phương Thảo 08/09/97 11225

28 1521060014 Mạc Duy Thảo 25/08/97 11226

29 1321030215 Nguyễn Viết Thảo 30/01/93 11227

30 1521070364 Nguyễn Xuân Thảo 01/08/97 11228

31 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/97 11229

32 1521010121 Lại Văn Thiểm 17/01/97 11230

33 1521010009 Nguyễn Tiến Thiên 23/09/97 11231

34 1521010302 Đỗ Huy Thiện 16/08/97 11232

35 1521010022 Lê Đức Thiện 13/09/97 11233

36 1521040018 Nguyễn Ngọc Thiện 24/02/97 11234

37 1521050218 Nguyễn Ngọc Thiện 09/08/97 11235

38 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/96 11236

39 1521060020 Phạm Đăng Thiện 16/04/97 11237

40 1521030104 Trương Quốc Thiện 20/01/97 11238

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 45/541

Page 46: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521040311 Vũ Đình Thiện 06/01/97 11239

42 1521050161 Nguyễn Đức Thịnh 11/06/97 11240

43 1521030019 Nguyễn Tiến Thịnh 12/08/97 11241

44 1521060231 Nguyễn Văn Thịnh 26/11/97 11242

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 46/541

Page 47: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A303 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521050159 Phùng Xuân Thịnh 09/05/97 11243

2 1521060233 Nguyễn Tiến Thọ 05/02/86 11244

3 1521060050 Trần Văn Thoàn 27/08/97 11245

4 1521060241 Dương Đức Thông 19/03/97 11246

5 1521030317 Lê Đình Thông 10/11/97 11247

6 1521060351 Trịnh Văn Thông 11/01/97 11248

7 1521040124 Lê Hoài Thu 07/03/97 11249

8 1521030319 Phạm Hồng Thu 26/08/97 11250

9 1521010352 Vũ Thị Thu 01/01/97 11251

10 1521070033 Nghiêm Đình Thuấn 20/12/96 11252

11 1521060406 Nguyễn Đức Thuận 12/04/97 11253

12 1521010102 Phạm Quang Thuận 08/08/97 11254

13 1521060201 Phạm Văn Thuận 03/02/97 11255

14 1521070371 Phan Quang Thuận 16/12/96 11256

15 1521010371 Trần Văn Thuận 13/07/97 11257

16 1521060230 Trương Văn Thuận 11/10/97 11258

17 1521040117 Nguyễn Tri Thức 05/08/97 11259

18 1631020006 Trần Quốc Thức 06/03/1994 11260

19 1521080258 Phạm Thị Băng Thương 03/11/97 11261

20 1521050145 Nguyễn Quốc Thưởng 29/09/97 11262

21 1521080261 Đặng Thị Thúy 12/03/97 11263

22 1631020005 Nguyễn Thị Thanh Thùy 28/11/1994 11264

23 1521060111 Đinh Thị Thủy 04/04/97 11265

24 1521050305 Nguyễn Thị Thủy 15/03/97 11266

25 1521050136 Đào Quyết Tiến 10/09/97 11267

26 1521060296 Đỗ Minh Tiến 19/11/97 11268

27 1521020018 Nguyễn Anh Tiến 17/12/97 11269

28 1521030122 Nguyễn Hoàng Tiến 21/12/97 11270

29 1521010192 Nguyễn Thế Tiến 14/08/97 11271

30 1521070129 Trần Mạnh Tiến 13/07/94 11272

31 1521010082 Trần Minh Tiến 26/08/97 11273

32 1521080266 Trần Viết Tiến 15/09/97 11274

33 1521080267 Vi Thành Tiến 29/01/97 11275

34 1521060096 Vũ Đình Tiến 08/12/97 11276

35 1521070137 Vũ Đình Tiến 07/12/97 11277

36 1521020044 Chu Khắc Tiệp 01/06/97 11278

37 1521010079 Trần Mạnh Tính 30/09/97 11279

38 1521040175 Bùi Duy Tình 19/11/96 11280

39 1521020317 Lê Ngọc Tình 10/09/94 11281

40 1221010353 Trần Văn Tình 14/06/93 11282

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 47/541

Page 48: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A303 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521030099 Nguyễn Văn Toàn 25/06/97 11283

42 1631020007 Vũ Minh Toàn 19/06/1991 11284

43 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/97 11285

44 1521060277 Hoàng Đức Tôn 15/01/97 11286

45 1521050013 Nguyễn Thành Tôn 26/08/97 11287

46 1521060362 Bùi Xuân Trà 19/05/97 11288

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 48/541

Page 49: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A304 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060200 Khang Trần 12/04/97 11289

2 1521040141 Chu Thị Thu Trang 19/02/97 11290

3 1521040142 Đỗ Thị Huyền Trang 02/03/97 11291

4 1421080398 Nguyễn Huyền Trang 05/08/96 11292

5 1521010158 Nguyễn Thị Hương Trang 09/09/97 11293

6 1521050016 Nguyễn Thị Thu Trang 08/02/97 11294

7 1521040081 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/09/97 11295

8 1521010391 Nguyễn Thu Trang 24/12/96 11296

9 1521040318 Nguyễn Thùy Trang 16/03/97 11297

10 1521080028 Phạm Thị Ngọc Trang 11/03/97 11298

11 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/97 11299

12 1521020102 Trần Thị Huyền Trang 26/11/97 11300

13 1521010385 Nguyễn Văn Trí 06/08/96 11301

14 1521060183 Vương Cảnh Trí 19/12/97 11302

15 1521050249 Lại Hữu Triều 21/01/97 11303

16 1521060397 Vũ Ngọc Triệu 05/09/97 11304

17 1521070013 Lê Hồng Trình 30/08/97 11305

18 1521020321 Nguyễn Văn Trình 21/04/97 11306

19 1521060070 Văn Trịnh 14/09/97 11307

20 1521070379 Phạm Bá Trong 01/09/95 11308

21 1521060387 Phạm Minh Trọng 13/08/97 11309

22 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 11310

23 1521010147 Vũ Văn Trọng 21/11/97 11311

24 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/97 11312

25 1421060602 Dương Thành Trung 07/08/95 11313

26 1521060426 Lê Thế Trung 09/09/97 11314

27 1531060401 Lương Văn Trung 02/04/ 11315

28 1321030245 Nguyễn Đình Trung 29/04/95 11316

29 1521020008 Nguyễn Đình Trung 06/09/97 11317

30 1521040086 Nguyễn Thành Trung 22/02/97 11318

31 1521070047 Nhữ Quang Trung 08/06/97 11319

32 1521030023 Phạm Ngọc Trung 21/02/97 11320

33 1221040281 Tăng Xuân Trung 03/08/94 11321

34 1521050117 Trần Đức Trung 06/01/97 11322

35 1521060068 Vũ Văn Trung 01/08/97 11323

36 1521070123 Vũ Văn Trung 30/07/97 11324

37 1321060321 Dương Đức Trương 27/10/95 11325

38 1521030080 Đào Duy Trường 09/02/97 11326

39 1521010346 Đào Xuân Trường 30/12/96 11327

40 1421060611 Hoàng Đình Trường 17/02/95 11328

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 49/541

Page 50: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A304 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521040074 Lê Đắc Trường 11/04/97 11329

42 1521030337 Nguyễn Văn Trường 05/07/96 11330

43 1521040103 Nguyễn Văn Trường 28/10/97 11331

44 1521030338 Nguyễn Xuân Trường 28/07/96 11332

45 1521010285 Phạm Quang Trường 25/07/97 11333

46 1521020327 Phạm Văn Trường 06/04/97 11334

47 1521020112 Trần Nhật Trường 03/08/97 11335

48 1521070385 Vi Hồng Trường 18/09/97 11336

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 50/541

Page 51: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A305 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321030931 Đỗ Đức Tú 17/02/95 11337

2 1521070387 Mạc Văn Tú 27/11/97 11338

3 1521010225 Mai Huy Tú 22/04/97 11339

4 1321030248 Nguyễn Ngọc Tú 26/02/94 11340

5 1421030216 Nguyễn Tuấn Tú 26/05/96 11341

6 1511080001 Nguyễn Tuấn Tú 04/06/97 11342

7 1521060121 Nguyễn Văn Tú 16/06/97 11343

8 1521020076 Phạm Văn Tú 09/05/97 11344

9 1521070466 Trần Ngọc Tú 15/02/97 11345

10 1521070084 Phạm Thành Tuân 16/09/97 11346

11 1521060180 Phan Văn Tuân 24/06/96 11347

12 1521060057 Trần Anh Tuân 17/09/97 11348

13 1521020011 Bùi Văn Tuấn 13/01/97 11349

14 1521060460 Chu Quang Tuấn 04/07/97 11350

15 1521010241 Đặng Anh Tuấn 19/08/94 11351

16 1521010197 Dương Anh Tuấn 08/09/97 11352

17 1521010077 Hoàng Minh Tuấn 12/01/96 11353

18 1411030070 Lê Anh Tuấn 26/09/95 11354

19 1421070134 lê anh tuấn 07/09/96 11355

20 1521010104 Lê Danh Tuấn 25/02/97 11356

21 1521060195 Lê Văn Tuấn 25/09/97 11357

22 1521070060 Lương Anh Tuấn 21/01/97 11358

23 1521070395 Lưu Thanh Tuấn 02/06/95 11359

24 1521010341 Nguyễn Anh Tuấn 09/10/97 11360

25 1521080278 Nguyễn Anh Tuấn 02/11/97 11361

26 1521020382 Nguyễn Đăng Tuấn 16/08/97 11362

27 1521040162 Nguyễn Đức Tuấn 21/06/97 11363

28 1521060232 Nguyễn Minh Tuấn 03/03/97 11364

29 1521060259 Nguyễn Minh Tuấn 10/02/97 11365

30 1521070039 Nguyễn Quang Tuấn 18/07/96 11366

31 1521030020 Nguyễn Văn Tuấn 26/10/97 11367

32 1521060444 Nguyễn Văn Tuấn 01/07/97 11368

33 1521010281 Nguyễn Văn Quốc Tuấn 14/08/97 11369

34 1521060430 Phạm Anh Tuấn 13/12/97 11370

35 1521010050 Phạm Văn Tuấn 23/08/97 11371

36 1221030183 Phạm Xuân Tuấn 19/08/94 11372

37 1521020004 Phí Văn Tuấn 11/11/97 11373

38 1411030072 Thang Anh Tuấn 11/05/96 11374

39 1521020339 Trịnh Hữu Tuấn 24/03/94 11375

40 1521040327 Vũ Đức Anh Tuấn 05/05/97 11376

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 51/541

Page 52: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A305 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421050697 Vũ Văn Tuấn 13/02/96 11377

42 1521010097 Bùi Thanh Tùng 03/10/97 11378

43 1521020340 Đào Nguyên Tùng 25/06/97 11379

44 1321040322 Đỗ Xuân Tùng 17/10/94 11380

45 1521070405 Đoàn Thanh Tùng 11/09/97 11381

46 1521050254 Hoàng Thanh Tùng 25/09/95 11382

47 1521070068 Lê Trung Tùng 02/06/97 11383

48 1521070406 Lê Xuân Tùng 07/10/97 11384

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 52/541

Page 53: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A306 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060169 Nguyễn Thanh Tùng 16/09/97 11385

2 1521020080 Nguyễn Văn Tùng 10/01/97 11386

3 1521070049 Nguyễn Xuân Tùng 06/12/97 11387

4 1521060145 Tôn Thế Tùng 07/03/97 11388

5 1521020034 Trần Thanh Tùng 13/03/97 11389

6 1521010145 Phạm Thị Tươi 20/09/97 11390

7 1521020346 Lê Đình Tường 10/07/97 11391

8 1521070065 Đặng Thế Tuyên 26/07/96 11392

9 1421060306 Hoàng Văn Tuyên 09/12/93 11393

10 1521060359 Trần Văn Tuyên 11/06/97 11394

11 1321040325 Phạm Văn Tuyến 20/11/95 11395

12 1521050063 Nguyễn Công Tuyền 27/02/97 11396

13 1521060245 Phạm Văn Tuyển 05/06/97 11397

14 1521050235 Tạ Thị Tuyết 17/12/97 11398

15 1421080122 Nguyễn Thị Kiều Vân 24/06/96 11399

16 1521060187 Nguyễn Anh Văn 12/09/97 11400

17 1521080287 Phùng Đình Văn 02/12/97 11401

18 1521010212 Kiều Văn Vệ 12/09/97 11402

19 1521010026 Đoàn Văn Viện 07/10/97 11403

20 1521050135 Bùi Đức Việt 25/11/97 11404

21 1521030078 Đinh Hoàng Việt 26/08/97 11405

22 1521060250 Hoàng Tuấn Việt 07/12/97 11406

23 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/97 11407

24 1521050168 Nguyễn Đại Việt 22/03/97 11408

25 1221070176 Nguyễn Văn Việt 29/07/93 11409

26 1521060382 Nguyễn Văn Việt 02/04/97 11410

27 1521060118 Nguyễn Xuân Anh Việt 19/04/97 11411

28 1521010032 Trần Quốc Việt 13/11/97 11412

29 1521060316 Vũ Quốc Việt 26/12/97 11413

30 1521070117 Nguyễn Đình Vinh 28/11/95 11414

31 1521030044 Nguyễn Kim Vinh 30/05/97 11415

32 1421040571 Phùng Đức Vinh 22/03/95 11416

33 1521050046 Tống Xuân Vinh 19/05/97 11417

34 1521040185 Trần Quang Vinh 01/09/97 11418

35 1521070469 Nguyễn Quang Vĩnh 11/03/97 11419

36 1521030109 Lê Quang Vũ 01/02/96 11420

37 1521020352 Nguyễn Anh Vũ 27/10/97 11421

38 1221060499 Trần Quang Vũ 01/09/93 11422

39 1521060194 Đỗ Ngọc Xuân 01/04/97 11423

40 1521080056 Đỗ Thị Xuân 25/03/97 11424

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 53/541

Page 54: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A306 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1221030200 Phạm Thanh Xuân 21/12/94 11425

42 1521020096 Vũ Trọng Xuyên 17/10/97 11426

43 1521020001L Souliphone Yanxana 13/10/96 11427

44 1521040002 Đặng Hưng Yên 30/08/97 11428

45 1521050082 Hồ Thị Yến 25/03/97 11429

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 54/541

Page 55: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010202 Nhóm: 211 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321040401 Phương Thế An 03/01/95 11430

2 1521010237 Trần Thị Lan Anh 21/04/97 11431

3 1521010271 Đỗ Văn Cường 09/05/97 11432

4 1631020002 Phan Xuân Đăng 02/04/1991 11433

5 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/97 11434

6 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 11435

7 1521060102 Dương Văn Hải 12/11/97 11436

8 1521040254 Nguyễn Xuân Khải 06/12/97 11437

9 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/97 11438

10 1321060198 Nguyễn Văn Nam 29/10/94 11439

11 1521030272 Phùng Đức Nam 03/01/97 11440

12 1521060273 Lê Minh Phương 27/09/97 11441

13 1521040046 Nhữ Ngọc Quý 30/05/94 11442

14 1321050888 Phạm Hồng Sơn 10/10/95 11443

15 1321030200 Đỗ Duy Tân 19/08/95 11444

16 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 11445

17 1521040078 Đặng Long Vũ 04/11/97 11446

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 55/541

Page 56: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010301 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/97 11447

2 1621050458 Chu Thanh Tùng Anh 31/03/1998 11448

3 1621050624 Lê Tuấn Anh 08/04/1998 11449

4 1621050603 Nguyễn Nam Anh 25/08/1998 11450

5 1621050163 Nguyễn Tuấn Anh 22/12/1998 11451

6 1621050330 Nguyễn Thị Ngọc ánh 03/12/1998 11452

7 1421060016 Bùi Văn Bảo 27/09/95 11453

8 1621050467 Hà Vĩnh Nhật Bảo 23/02/1998 11454

9 1621050525 Thiều Văn Bình 18/01/1998 11455

10 1621050305 Nguyễn Thị Chi 23/08/1998 11456

11 1621050071 Nguyễn Đình Chiến 26/10/1998 11457

12 1621050281 Trần Minh Chiến 02/03/1998 11458

13 1321040433 Nguyễn Văn Công 20/08/94 11459

14 1611050013 Nguyễn Chí Cương 19/04/1996 11460

15 1621050575 Nguyễn Ngọc Cường 08/05/1998 11461

16 1421070230 Phạm Đức Đại 23/01/96 11462

17 1621050798 Hoàng Văn Đạt 09/10/1998 11463

18 1621050059 Ngô Xuân Đạt 28/03/1998 11464

19 1621050368 Trần Anh Đức 12/09/1998 11465

20 1621050252 Trương Thành Đức 27/09/1998 11466

21 1621050277 Nguyễn Việt Dũng 21/02/1998 11467

22 1621050802 Đặng Ngọc Dương 26/09/1998 11468

23 1421060059 Đỗ Đức Dương 14/05/96 11469

24 1621050434 Lê Nhật Dương 23/02/1998 11470

25 1621050873 Nguyễn Văn Duy 14/08/1998 11471

26 1621050275 Hoàng Thị Hồng Gấm 25/11/1998 11472

27 1621050470 Nguyễn Thanh Hải 01/10/1997 11473

28 1321060103 Trần Văn Hải 16/11/95 11474

29 1621050245 Lưu Thị Hạnh 16/12/1998 11475

30 1524010232 Đặng Thị Phương Hảo 18/10/97 11476

31 1524010097 Nguyễn Thanh Hảo 21/12/97 11477

32 1621050101 Phạm Doãn Hiệp 10/10/1998 11478

33 1321070500 Lê Minh Hiếu 14/01/95 11479

34 1421060106 Nguyễn Văn Hiếu 04/05/96 11480

35 1621050054 Vũ Minh Hiếu 08/11/1998 11481

36 1321060499 Hồ Văn Hoàng 08/03/95 11482

37 1621050404 Lê Việt Hoàng 27/12/1998 11483

38 1621050593 Nguyễn Hải Hoàng 14/12/1998 11484

39 1621050401 Trần Việt Hoàng 15/02/1998 11485

40 1421060140 Nguyễn Hữu Hưng 22/10/95 11486

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 56/541

Page 57: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010301 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621050249 Quách Duy Hưng 03/11/1998 11487

42 1524010151 Nguyễn Thị Hương 13/04/96 11488

43 1621050070 Đặng Quang Huy 20/05/1998 11489

44 1621050720 Nguyễn Duy Huy 25/07/1998 11490

45 1321050094 Nguyễn Thị Huyền 02/09/95 11491

46 1521010093 Vũ Đức Mạnh 25/07/97 11492

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 57/541

Page 58: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010301 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421040187 Mai Ngọc Minh 02/08/95 11493

2 1621050197 Nguyễn Trung Nam 08/06/1998 11494

3 1321040184 Phạm Duy Nam 14/08/95 11495

4 1321040187 Bế Văn Năm 23/02/95 11496

5 1621050608 Vũ Tấn Phát 30/08/1998 11497

6 1621050190 Nguyễn Bá Phong 19/04/1998 11498

7 1621050543 Nguyễn Văn Phong 30/07/1998 11499

8 1621050178 Nguyễn Bá Lưu Phước 05/10/1998 11500

9 1621050362 Nguyễn Thị Phượng 15/10/1998 11501

10 1221030388 Đinh Sơn Quân 06/12/94 11502

11 1621050356 Tống Hữu Quân 07/05/1998 11503

12 1621050288 Mai Cảnh Quang 16/01/1998 11504

13 1221040201 Nguyễn Duy Quý 03/11/94 11505

14 1611050017 Trương Ngọc Hải Quý 19/04/1998 11506

15 1621050888 Nguyễn Thế Quyền 02/01/1997 11507

16 1621050461 Đỗ Đình Quỳnh 24/09/1998 11508

17 1621050518 Cao Hồng Sơn 19/01/1998 11509

18 1621050074 Nguyễn Văn Sỹ 09/09/1998 11510

19 1621050620 Đoàn Đình Tâm 19/02/1998 11511

20 1321060253 Lê Văn Tâm 20/01/95 11512

21 1621050880 Nguyễn Đình Tân 27/08/1998 11513

22 1321030202 Đỗ Mạnh Thái 22/11/94 11514

23 1621050598 Nguyễn Văn Thái 24/05/1996 11515

24 1621050440 Đoàn Đức Thắng 06/04/1998 11516

25 1621050479 Nguyễn Văn Thắng 11/12/1998 11517

26 1621050107 Đinh Ngọc Thành 11/11/1998 11518

27 1611050016 Dương Đức Thành 29/12/1998 11519

28 1621050173 Nguyễn Danh Thành 27/12/1998 11520

29 1621050241 Trần Văn Thành 05/08/1998 11521

30 1621050764 Trịnh Viết Thiên 25/11/1998 11522

31 1321030864 Trần Xuân Thiệu 15/09/95 11523

32 1621050566 Nguyễn Hữu Thịnh 22/06/1998 11524

33 1321020209 Trương Thị Tuyết Thu 02/11/94 11525

34 1621050179 Nguyễn Văn Tiến 16/12/1998 11526

35 1621050542 Phan Thị Kim Tiến 15/07/1997 11527

36 1321020223 Trần Văn Toản 19/07/95 11528

37 1321060641 Trương Quốc Toản 04/08/94 11529

38 1321030919 Viên Văn Trung 22/01/95 11530

39 1621050398 Nguyễn Phi Truyền 24/04/1998 11531

40 1221070173 Nguyễn Văn Tư 18/04/94 11532

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 58/541

Page 59: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010301 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621050489 Trịnh Quốc Tuấn 27/11/1998 11533

42 1621050416 Đinh Thanh Tùng 09/06/1998 11534

43 1621050238 Trần Minh Tùng 01/08/1998 11535

44 1621050596 Doãn Tường 28/10/1998 11536

45 1621050212 Phạm Mạnh Tường 11/10/1998 11537

46 1621050506 Lê Quang Vượng 05/11/1998 11538

47 1621050263 Nguyễn Thị Xuân 15/06/1998 11539

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 59/541

Page 60: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010301 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621050224 Lê Trần Việt Anh 19/01/1998 11540

2 1621050186 Nguyễn Thế Châu 16/02/1998 11541

3 1621050180 Bùi Đình Đa 03/04/1998 11542

4 1621050853 Đinh Văn Đại 01/11/1994 11543

5 1621050023 Lê Quý Đạt 20/02/1998 11544

6 1621050203 Nguyễn Ngọc Diện 05/08/1998 11545

7 1621050421 Đỗ Văn Định 18/06/1998 11546

8 1621050287 Hoàng Anh Đức 03/09/1998 11547

9 1621050019 Lê Chí Đức 23/01/1998 11548

10 1621050210 Vũ Tiến Dũng 13/01/1998 11549

11 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/97 11550

12 1621050092 Nguyễn Minh Hiếu 03/11/1998 11551

13 1621050840 Vũ Nguyên Hoàng 16/03/1998 11552

14 1621050221 Trần Khải Hưng 14/12/1998 11553

15 1621050548 Trần Quang Huy 09/09/1998 11554

16 1621050335 Nguyễn Tất Lọc 21/05/1998 11555

17 1621050496 Nguyễn Quý Lợi 09/03/1998 11556

18 1621050554 Đỗ Nhật Minh 11/01/1998 11557

19 1621050584 Trần Đức Nam 06/12/1998 11558

20 1621050006 Nguyễn Thị Ngân 04/11/1998 11559

21 1621050468 Lê Anh Ngọc 22/06/1998 11560

22 1621050825 Nguyễn Tuấn Ngọc 10/07/1998 11561

23 1511070002 Bùi Mạnh Quân 04/11/97 11562

24 1621050629 Bùi Nhật Quang 25/10/1998 11563

25 1621050239 Nguyễn Văn Quyền 06/10/1998 11564

26 1621050600 Nguyễn Hồng Sơn 26/04/1998 11565

27 1621050538 Phạm Đức Tân 29/09/1998 11566

28 1621050601 Nguyễn Văn Thắng 19/08/1998 11567

29 1621050733 Nguyễn Văn Thắng 06/09/1998 11568

30 1611050007 Trần Phương Thảo 10/12/1998 11569

31 1621050573 Trần Đức Thịnh 10/03/1998 11570

32 1221050098 Lê Văn Thuấn 13/09/94 11571

33 1621050587 Nguyễn Thị Phương Thúy 04/11/1998 11572

34 1621050615 Nguyễn Thị Thùy 05/03/1998 11573

35 1621050830 Nguyễn Văn Tiến 29/12/1997 11574

36 1621050455 Đặng Đình Toàn 20/10/1998 11575

37 1621050162 Kiều Xuân Toản 05/11/1998 11576

38 1621050457 Hoàng Anh Tuấn 14/01/1998 11577

39 1621050571 Nguyễn Văn Tuấn 25/02/1998 11578

40 1621050243 Nguyễn Quốc Việt 21/11/1998 11579

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 60/541

Page 61: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010301 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521020352 Nguyễn Anh Vũ 27/10/97 11580

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 61/541

Page 62: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010301 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621050175 Đào Tương Lai 01/03/1998 11581

2 1621050343 Mai Thành Long 18/11/1998 11582

3 1621050617 Nguyễn Ngọc Phúc 18/06/1998 11583

4 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 11584

5 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 11585

6 1621050227 Nguyễn Hữu Thảo 30/05/1998 11586

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 62/541

Page 63: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010302 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010426 Phan Văn Cường 08/03/97 11587

2 1521010800 Đinh Tùng Dương --/--/---- 11588

3 1521010396 Tống Hoàng Dương 24/11/97 11589

4 1521010434 Trần Minh Hoàng 04/05/97 11590

5 1521010359 Lê Bá Lực 17/01/96 11591

6 1121010418 Trương Công Nam #N/A 11592

7 1521010429 Nguyễn Tiến Sáng 21/06/97 11593

8 0921050063 Nguyễn Thái Thành 09/12/91 11594

9 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 02/01/94 11595

10 1521010393 Đinh Trọng Tín 05/05/97 11596

11 1521010365 Nguyễn Thị Xuân 27/03/97 11597

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 63/541

Page 64: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010302 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa học đại cương phần 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010409 Ngô Hoàng Anh 09/09/97 11598

2 1521010357 Đỗ Ngọc Giang 28/11/97 11599

3 1521010367 Bùi Minh Hiếu 20/07/97 11600

4 1521010431 Nguyễn Hữu Hòa 20/09/96 11601

5 1521010433 Đặng Thị Hoàn 20/04/96 11602

6 1521010410 Vũ Đình Hoàng 12/07/96 11603

7 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/96 11604

8 1521010388 Nguyễn Thị Quyên 05/06/97 11605

9 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/95 11606

10 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/95 11607

11 1521010371 Trần Văn Thuận 13/07/97 11608

12 1521010385 Nguyễn Văn Trí 06/08/96 11609

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 64/541

Page 65: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010303 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá vô cơ phần 1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010442 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/11/97 11610

2 1421020016 Đào Quốc Bảo 13/06/96 11611

3 1521020383 Dương Xuân Hùng 03/02/95 11612

4 1421020387 Trần Đăng Hùng 31/12/96 11613

5 1321020562 Dương Quốc Huy 14/12/93 11614

6 1421020413 Nguyễn Quang Khánh 05/01/96 11615

7 1421020417 Nguyễn Đức Khoa 15/01/96 11616

8 1521010337 Phan Hồng Phúc 18/04/97 11617

9 1421020136 Nguyễn Hoàng Sơn 30/07/96 11618

10 1421020595 Nguyễn Quốc Thuấn 14/11/94 11619

11 1421020608 Lê Văn Tiềm 24/07/95 11620

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 65/541

Page 66: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010303 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá vô cơ phần 1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521020004L Boualaphanh Chanthavichh. 15/12/96 11621

2 1521010441 Đặng Tiến Anh 24/10/97 11622

3 1521040135 Vi Văn Chúc 23/06/97 11623

4 1521010426 Phan Văn Cường 08/03/97 11624

5 1521010396 Tống Hoàng Dương 24/11/97 11625

6 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/93 11626

7 1521010354 Phạm Thị Mai 20/11/97 11627

8 1521010341 Nguyễn Anh Tuấn 09/10/97 11628

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 66/541

Page 67: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010303 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá vô cơ phần 1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010385 Nguyễn Văn Trí 06/08/96 11629

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 67/541

Page 68: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010305 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa phân tích phần 1+ TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421040005 Nguyễn Thị Mai Anh 02/08/96 11630

2 1421040368 Uông Văn Bắc 03/06/96 11631

3 1421045001 Nguyễn Văn Bảo 02/02/96 11632

4 1421040019 Lê Thị Ngọc Bích 26/06/96 11633

5 1321080010 Đặng Hồng Cường 29/08/89 11634

6 1321020035 Ngô Minh Cường 05/09/95 11635

7 1421040084 Tạ Nguyên Đức 07/11/96 11636

8 1421040052 Trần Văn Dũng 09/07/96 11637

9 1421080199 Nguyễn Thị Hà 25/03/96 11638

10 1421020328 Đỗ Ngọc Hải 14/11/96 11639

11 1421020334 Phạm Sơn Hải 17/12/96 11640

12 1221020057 Thái Khắc Hải 24/01/93 11641

13 1421040095 Nông Văn Hàn 06/01/96 11642

14 1421080033 Cao Thị Hậu 16/10/96 11643

15 1421020363 Nguyễn Văn Hoán 01/10/96 11644

16 1421040417 Đào Quang Hoàng 13/09/96 11645

17 1021010141 Lê Hữu Hoàng 11/10/92 11646

18 1421020401 Chu Tuấn Hưng 20/04/96 11647

19 1221020332 Vũ Xong Hỷ 22/04/94 11648

20 1421040157 Đỗ Thị Hà Lê 29/07/96 11649

21 1421040159 Nguyễn Thị út Lệ 14/03/96 11650

22 1421040441 Nguyễn Thị Kim Liên 20/01/96 11651

23 1321010212 Nguyễn Nhật Linh 29/05/95 11652

24 1421040200 Hoàng Thị Bảo Ngọc 28/09/96 11653

25 1421080310 Bùi Thị Hồng Nhung 26/10/96 11654

26 1421040208 Triệu Thị Oanh 14/02/96 11655

27 1421040211 Phạm Hồng Phúc 24/10/96 11656

28 1321020670 Phạm Văn Phúc 07/09/95 11657

29 1321040211 Phạm Thị Phương 12/08/95 11658

30 1421040220 Trịnh Minh Quang 08/08/96 11659

31 1421040229 Nguyễn Quang Sang 29/03/96 11660

32 1421020002L Khamthay SYVILAY 08/09/94 11661

33 1421040235 Trần Ngọc Tài 19/11/96 11662

34 1421020554 Đào Đức Tân 11/03/96 11663

35 1421045008 Dương Thị Thạch 09/02/95 11664

36 1421040247 Nguyễn Tài Thanh 30/05/96 11665

37 1421040260 Lưu Phương Thảo 10/01/96 11666

38 1421040262 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/07/95 11667

39 1421040288 Hà Long Tin 21/05/96 11668

40 1421020005L Vongyang VANSAO 05/05/93 11669

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 68/541

Page 69: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010305 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa phân tích phần 1+ TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421080431 Nguyễn Thị Yến 14/02/96 11670

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 69/541

Page 70: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010305 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa phân tích phần 1+ TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321020562 Dương Quốc Huy 14/12/93 11671

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 70/541

Page 71: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010307 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cân bằng pha và hóa keo + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A308 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221020011 Trịnh Văn Bằng 17/01/94 11672

2 1321020474 Đinh Quốc Đạt 04/04/95 11673

3 1321020073 Nguyễn Văn Đồng 20/02/95 11674

4 1421020006L Chanthaphone DUANGSAVANH11/04/95 11675

5 1321020074 Hoàng Văn Đức 29/09/95 11676

6 1321020045 Nguyễn Tiến Dũng 04/12/95 11677

7 1321020084 Bùi Thanh Hải 23/11/93 11678

8 1321020514 Đặng Hoàng Hải 21/07/95 11679

9 1321010137 Ngô Sỹ Hải 10/01/95 11680

10 1321010152 Nguyễn Quang Hiếu 24/08/95 11681

11 1321080031 Trần Trung Hiếu 16/09/95 11682

12 1221020062 Vũ Đức Hiếu 13/07/94 11683

13 1321040106 Đỗ Huy Hoàng 24/04/95 11684

14 1221020067 Trần Huy Hoàng 09/04/94 11685

15 1221020076 Phạm Hải Hương 04/04/94 11686

16 1321020116 Hoàng Văn Huy 13/08/95 11687

17 1321020130 Nguyễn Đăng Khoa 08/11/95 11688

18 1221020342 Đỗ Văn Khoan 13/09/93 11689

19 1321080048 Vũ Ngọc Khôi 12/10/95 11690

20 1221020083 Nguyễn Duy Kiên 04/11/94 11691

21 1221020437 Quốc Vũ Kiến 08/10/94 11692

22 1321010200 Phạm Văn Lãm 17/05/95 11693

23 1321080474 Phạm Công Long 21/12/95 11694

24 1221040160 Nguyễn Hoàng Lưu 05/03/94 11695

25 1321020629 Phạm Tiến Mạnh 26/04/95 11696

26 1321010268 Nguyễn Văn Phúc 09/10/95 11697

27 1321010271 Bùi Thị Phương 11/02/95 11698

28 1221020114 Đặng Văn Phương 19/06/94 11699

29 1221080059 Lê Bảo Quân 13/05/94 11700

30 1321020169 Nguyễn Văn Quang 22/08/94 11701

31 1321040246 Bùi Hồng Thái 24/11/95 11702

32 1321020709 Ngô Văn Thái 04/08/95 11703

33 1221020459 Nguyễn Bá Thành 18/08/94 11704

34 1321020724 Dương Văn Thể 01/10/95 11705

35 1321020757 Phạm Công Toàn 02/05/95 11706

36 1121020207 Phạm Phú Trường 25/11/93 11707

37 1321010393 Hoàng Phan Tuấn 26/11/95 11708

38 1321020252 Nguyễn Lương Viên 09/12/95 11709

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 71/541

Page 72: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010307 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cân bằng pha và hóa keo + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321080010 Đặng Hồng Cường 29/08/89 11710

2 1321020035 Ngô Minh Cường 05/09/95 11711

3 1321020670 Phạm Văn Phúc 07/09/95 11712

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 72/541

Page 73: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010308 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá lý phần 1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010005 Bùi Tuấn Anh 22/06/95 11713

2 1421010007 Đỗ Thị Ngọc Anh 13/09/96 11714

3 1421050005 Hà Tiến Anh 24/10/96 11715

4 1421010028 Vi Thị Bích 02/06/96 11716

5 1421020236 Đặng Thanh Bình 25/05/96 11717

6 1421010038 Dương Tiến Công 23/08/96 11718

7 1421010042 Nguyễn Đình Cường 25/09/96 11719

8 1421010077 Bùi Văn Đạt 24/06/96 11720

9 1421010084 Lê Văn Đông 12/08/96 11721

10 1421020043 Nguyễn Đình Đức 17/08/96 11722

11 1421010070 Lê Đại Dương 24/05/96 11723

12 1421020032 Nguyễn Đức Duyệt 29/10/96 11724

13 1421010096 Nguyễn Thanh Hải 03/11/96 11725

14 1421010101 Đinh Thị Hảo 28/06/96 11726

15 1421010107 Bùi Thị Hiền 02/10/96 11727

16 1421010108 Cao Thị Thu Hiền 23/04/96 11728

17 1421010122 Nguyễn Dụng Hòa 21/07/96 11729

18 1421030075 Trần Quang Hoan 04/11/95 11730

19 1421010150 Nguyễn Thành Hưng 31/10/96 11731

20 1421010395D Quách Thị Hương 15/06/94 11732

21 1421010163 Đào Văn Khánh 27/03/96 11733

22 1421020094 Trần Long 14/08/95 11734

23 1421010201 Hoàng Minh 28/02/95 11735

24 1221020393 Đoàn Đình Nam 17/07/93 11736

25 1421010397D Ngân Văn Nhã 27/08/94 11737

26 1421010232 Đặng Hoàng Nhật 21/04/96 11738

27 1421020505 Nguyễn Hữu Phát 01/08/95 11739

28 1321010265 Hồ Trọng Phú 28/12/95 11740

29 1421010247 Lê Công Phương 11/04/96 11741

30 1421010265 Lê Duy Quân 25/06/96 11742

31 1421010279 Nguyễn Ngọc Quỳnh 26/06/96 11743

32 1321020711 Phạm Văn Thái 03/02/95 11744

33 1421020146 Khiếu Trung Thành 17/04/96 11745

34 1421080354 Nguyễn Tiến Thành 19/07/96 11746

35 1421010318 Vũ Đỗ Long Thịnh 02/07/96 11747

36 1421020587 Nguyễn Đăng Thọ 17/10/96 11748

37 1421010327 Nguyễn Thị Thúy 31/07/96 11749

38 1421010332 Lường Hữu Tiến 05/09/96 11750

39 1421010338 Nguyễn Ngọc Tính 18/10/96 11751

40 1421010350 Trần Ngọc Trọng 09/02/96 11752

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 73/541

Page 74: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010308 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá lý phần 1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421010356 Trần Hoàng Trung 20/08/96 11753

42 1421010361 Nguyễn Ngọc Tú 01/12/96 11754

43 1421010364 Đồng Văn Tuấn 01/09/96 11755

44 1421010365 Ngô Anh Tuấn 16/04/96 11756

45 1421010367 Nguyễn Anh Tuấn 07/06/96 11757

46 1421050227 Trịnh Anh Tuấn 22/02/96 11758

47 1421010378 Tống Quang Tuyến 24/11/96 11759

48 1421010377 Vương Văn Tuyền 28/11/96 11760

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 74/541

Page 75: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010308 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá lý phần 1 + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020334 Phạm Sơn Hải 17/12/96 11761

2 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 11762

3 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 02/01/94 11763

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 75/541

Page 76: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010401 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040051 Đỗ Đình Sáng 13/01/96 11764

2 1521060459 Vũ Tiến Sinh 04/07/97 11765

3 1521010283 Nguyễn Hoàng Sơn 02/01/97 11766

4 1521010216 Trịnh Hồng Sơn 04/01/97 11767

5 1521070131 Bùi Văn Thanh 03/01/96 11768

6 1521040050 Đỗ Mạnh Thao 23/11/96 11769

7 1521040132 Hoàng Văn Thiện 02/04/97 11770

8 1521040310 Phan Văn Thiện 19/11/97 11771

9 1521070010 Ngô Văn Thịnh 05/05/96 11772

10 1521020308 Nguyễn Thị Tho 28/05/96 11773

11 1521010051 Phạm Văn Tiến 08/01/97 11774

12 1521070376 Vũ Văn Tiến 05/12/96 11775

13 1521010182 Vũ Văn Toàn 01/11/97 11776

14 1521040064 Hoàng Thị Thùy Trang 03/08/97 11777

15 1521060391 Vũ Văn Triển 17/11/96 11778

16 1521010296 Đỗ Danh Triệu 12/09/97 11779

17 1521040077 Bùi Đức Trọng 13/04/97 11780

18 1411040062 Bùi Văn Trường 01/03/96 11781

19 1521070051 Nguyễn Văn Trường 22/12/96 11782

20 1521070384 Trần Văn Trường 29/04/97 11783

21 1521040085 Nguyễn Anh Tú 03/03/97 11784

22 1521070393 Lê Công Anh Tuấn 05/06/97 11785

23 1521060399 Nguyễn Văn Tuấn 16/01/97 11786

24 1521040027 Vũ Văn Tuấn 19/07/97 11787

25 1521070408 Nguyễn Đình Tùng 21/02/97 11788

26 1521070095 Triệu Văn Tuyên 16/11/94 11789

27 1521040016 Trần Hoàng Việt 28/02/97 11790

28 1521060361 Nguyễn Viết Xuân 22/04/97 11791

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 76/541

Page 77: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010401 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040002L Khounserk Sirisombath . 28/03/92 11792

2 1521070163 Đinh Hoàng Anh 02/08/97 11793

3 1521020092 Lương Đức Anh 08/04/97 11794

4 1521070057 Nguyễn Văn Đức Anh 11/05/97 11795

5 1521070085 Nguyễn Xuân Anh 01/02/97 11796

6 1521070046 Vũ Duy Anh 28/04/97 11797

7 1521070054 Nguyễn Ngọc Bách 15/01/96 11798

8 1521040179 Nguyễn Hải Bằng 12/10/97 11799

9 1521070115 Đào Văn Chiều 15/06/97 11800

10 1521040017 Đặng Đình Chương 08/04/95 11801

11 1521040097 Nguyễn Mạnh Cường 15/08/96 11802

12 1521040153 Trịnh Tiến Cường 21/04/95 11803

13 1521010120 Vũ Văn Cường 26/09/97 11804

14 1521040214 Phạm Tiến Đạt 10/05/95 11805

15 1521040055 Nguyễn Văn Điệp 11/06/95 11806

16 1521070022 Đinh Văn Đức 15/09/97 11807

17 1521070101 Lê Thanh Dũng 26/09/97 11808

18 1321040048 Nguyễn Văn Dũng 16/03/95 11809

19 1521040223 Phan Văn Dụng 23/07/97 11810

20 1521070063 Trần Văn Đương 08/11/97 11811

21 1521040053 Nguyễn Cảnh Duy 29/09/97 11812

22 1521040144 Nguyễn Xuân Duy 28/05/96 11813

23 1321060106 Nguyễn Bá Hậu 02/08/95 11814

24 1521040237 Ngô Xuân Hiệp 31/08/97 11815

25 1521070035 Nguyễn Tiến Hiệp 25/03/97 11816

26 1521070053 Đỗ Ngọc Hiếu 14/07/97 11817

27 1521010306 Nguyễn Danh Hiếu 23/10/97 11818

28 1521070099 Bùi Công Hòa 08/01/96 11819

29 1521010098 Dương Văn Hòa 23/03/97 11820

30 1521040108 Trần Văn Hoàn 04/01/97 11821

31 1521070259 Nguyễn Hữu Hoàng 15/10/97 11822

32 1521040014 Nguyễn Minh Hoàng 26/10/97 11823

33 1521070260 Nguyễn Việt Hoàng 04/05/97 11824

34 1521040039 Phạm Đình Hoàng 21/11/96 11825

35 1521040067 Nguyễn Thị Hồng 02/03/97 11826

36 1524010092 Đặng Thái Hùng 09/07/97 11827

37 1521040164 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/96 11828

38 1521060358 Trần Văn Hùng 24/02/97 11829

39 1521070004 Lý Văn Hương 19/08/97 11830

40 1521040249 Phạm Thị Hường 06/08/96 11831

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 77/541

Page 78: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010401 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521010313 Hồ Việt Huy 11/11/97 11832

42 1521070470 Nguyễn Thế Khoa 15/03/95 11833

43 1521070119 Phạm Trung Kiên 02/02/96 11834

44 1521070295 Nguyễn Tài Linh 15/02/97 11835

45 1521070074 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/04/97 11836

46 1421070075 Trần Duy Lợi 06/05/95 11837

47 1421020089 Đào Trọng Ngọc Long 17/12/95 11838

48 1521070001 Nguyễn Hữu Long 23/09/97 11839

49 1521010035 Tô Hạ Long 02/09/97 11840

50 1521070106 Vũ Thanh Long 08/07/97 11841

51 1521040261 Trần Hữu Lực 12/08/97 11842

52 1521070044 Phạm Văn Mạnh 01/10/96 11843

53 1521040134 Vi Văn Mạnh 20/02/97 11844

54 1521070008 Hồ Thanh Nam 22/02/96 11845

55 1521070318 Vũ Hoàng Nghĩa 18/09/97 11846

56 1421070095 Nguyễn Chương Nguyên 07/12/94 11847

57 1521070094 Nguyễn Thiện Nhân 07/02/97 11848

58 1521010240 Lê Văn Nhật 25/06/96 11849

59 1521070005 Vũ Thành Phong 08/04/97 11850

60 1521060396 Hoàng Đức Phương 09/07/97 11851

61 1421040486 Phạm Văn Quang 18/01/96 11852

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 78/541

Page 79: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010401 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-4 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040010 Vương Văn Sơn 06/10/97 11853

2 1521040301 Trần Văn Thái 21/02/97 11854

3 1521040036 Nguyễn Đức Thắng 28/11/96 11855

4 1521040121 Lý Việt Thiên 23/05/97 11856

5 1521010302 Đỗ Huy Thiện 16/08/97 11857

6 1521060351 Trịnh Văn Thông 11/01/97 11858

7 1521070033 Nghiêm Đình Thuấn 20/12/96 11859

8 1521060406 Nguyễn Đức Thuận 12/04/97 11860

9 1521070129 Trần Mạnh Tiến 13/07/94 11861

10 1521070137 Vũ Đình Tiến 07/12/97 11862

11 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/97 11863

12 1521040318 Nguyễn Thùy Trang 16/03/97 11864

13 1521060397 Vũ Ngọc Triệu 05/09/97 11865

14 1521070123 Vũ Văn Trung 30/07/97 11866

15 1521040103 Nguyễn Văn Trường 28/10/97 11867

16 1521010285 Phạm Quang Trường 25/07/97 11868

17 1521070387 Mạc Văn Tú 27/11/97 11869

18 1521070466 Trần Ngọc Tú 15/02/97 11870

19 1521040162 Nguyễn Đức Tuấn 21/06/97 11871

20 1521070039 Nguyễn Quang Tuấn 18/07/96 11872

21 1521070068 Lê Trung Tùng 02/06/97 11873

22 1521070117 Nguyễn Đình Vinh 28/11/95 11874

23 1521070469 Nguyễn Quang Vĩnh 11/03/97 11875

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 79/541

Page 80: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010401 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/97 11876

2 1521040035 Đỗ Quang Anh 16/08/97 11877

3 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/97 11878

4 1521040156 Lê Việt Anh 04/09/97 11879

5 1521040088 Nguyễn Đức Anh 09/06/97 11880

6 1521010305 Nguyễn Tuấn Anh 12/01/97 11881

7 1521070090 Nguyễn Ngọc Bình 20/12/97 11882

8 1521020357 Chu Thị Thùy Châm 24/04/97 11883

9 1521040072 Nguyễn Hữu Chiến 16/05/97 11884

10 1521060433 Nguyễn Đức Chính 28/06/97 11885

11 1521070016 Vũ Tiến Công 22/08/97 11886

12 1521041002 Nguyễn Văn Cường 07/02/97 11887

13 1521060412 Nguyễn Văn Cường 31/07/97 11888

14 1521040065 Phạm Văn Cường 13/02/97 11889

15 1521040211 Mai Văn Đại 01/03/96 11890

16 1521070126 Nguyễn Văn Đại 16/02/96 11891

17 1521070133 Hoàng Hải Đăng 03/01/97 11892

18 1521040028 Trương Lập Đông 17/11/96 11893

19 1521010003 Lê Trung Đức 25/05/97 11894

20 1521060419 Nguyễn Văn Đức 25/01/97 11895

21 1521070435 Phí Mạnh Dũng 15/09/97 11896

22 1521070135 Bùi Việt Hà 06/03/97 11897

23 1521070136 Trần Văn Hậu 02/06/97 11898

24 1521040061 Nguyễn Văn Hiên 23/10/97 11899

25 1521070244 Nguyễn Văn Hiển 09/02/95 11900

26 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/97 11901

27 1521040161 Đỗ Danh Hoàng 10/01/97 11902

28 1521040181 Trần Huy Hoàng 29/10/97 11903

29 1521070444 Trần Việt Hùng 17/07/97 11904

30 1521010126 Nguyễn Trần Đức Huy 25/07/97 11905

31 1521040166 Vũ Nguyễn Gia Huy 19/08/97 11906

32 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/97 11907

33 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/94 11908

34 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/97 11909

35 1521010056 Vũ Hồng Kông 30/09/97 11910

36 1521040155 Thào A Là 20/05/97 11911

37 1521060453 Hoàng Nhật Long 20/09/97 11912

38 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/97 11913

39 1521070104 Lý Văn Luân 16/08/97 11914

40 1521040177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/07/97 11915

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 80/541

Page 81: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010401 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421070081 Nguyễn Thế Mạnh 09/01/96 11916

42 1521040148 Phạm Văn Mạnh 11/08/97 11917

43 1521070304 Đỗ Văn Minh 22/07/97 11918

44 1521020066 Ngô Thiên Minh 14/06/97 11919

45 1521010136 Nguyễn Văn Nam 15/08/97 11920

46 1521070038 Bùi Hoàng Phúc 22/05/97 11921

47 1521070130 Bùi Văn Phương 30/07/97 11922

48 1521070050 Phan Thị Phương 02/09/97 11923

49 1521040286 Hoàng Thị Bích Phượng 18/09/97 11924

50 1521040290 Hồ Văn Quang 22/01/97 11925

51 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/97 11926

52 1421070097 Nguyễn Hồng Quang 02/02/95 11927

53 1521040021 Nguyễn Ngọc Quang 16/10/97 11928

54 1521040003 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/12/97 11929

55 1521040291 Đỗ Minh Sáng 04/04/96 11930

56 1521060367 Trần Văn Sáng 01/05/97 11931

57 1521060457 Trịnh Công Sơn 23/10/97 11932

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 81/541

Page 82: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010401 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010237 Trần Thị Lan Anh 21/04/97 11933

2 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/97 11934

3 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/97 11935

4 1521040046 Nhữ Ngọc Quý 30/05/94 11936

5 1521040078 Đặng Long Vũ 04/11/97 11937

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 82/541

Page 83: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010402 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuật

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060448 Ngô Tuấn Anh 22/11/96 11938

2 1521040158 Nguyễn Đức Anh 01/09/97 11939

3 1521010260 Nguyễn Tuấn Anh 21/10/97 11940

4 1321010042 Nguyễn Thành Chung 27/09/95 11941

5 1521040068 Nguyễn Thành Đạt 31/10/97 11942

6 1521040043 Nguyễn Đức Kiên 18/11/97 11943

7 1321010219 Nguyễn Đức Lợi 01/01/95 11944

8 1521040060 Trần Đăng Phong 07/11/97 11945

9 1421040473 Lê Trọng Phú 30/04/96 11946

10 1521060388 trần quang thành 03/08/97 11947

11 1321070195 Nguyễn Hà Toản 16/02/95 11948

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 83/541

Page 84: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010402 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuật

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-4 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321040338 Nguyễn Thành Biên 09/05/94 11949

2 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/97 11950

3 1521060373 Trần Đức Công 21/06/97 11951

4 1521060349 Tạ Việt Hùng 26/11/97 11952

5 1521070077 Phạm Văn Minh 10/01/96 11953

6 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 11954

7 1521040086 Nguyễn Thành Trung 22/02/97 11955

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 84/541

Page 85: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010402 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuật

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040135 Vi Văn Chúc 23/06/97 11956

2 1521060419 Nguyễn Văn Đức 25/01/97 11957

3 1521070137 Vũ Đình Tiến 07/12/97 11958

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 85/541

Page 86: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010403 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + TH

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B507 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421070187 Lê Sỹ Công 30/10/95 11959

2 1221020016 Trần Đình Cương 18/07/92 11960

3 1321050480 Nguyễn Quốc Đạt 18/12/95 11961

4 1321040063 Phạm Quốc Đạt 27/05/95 11962

5 1321040052 Nguyễn Ngọc Duy 11/06/95 11963

6 1531040010 Nguyễn Văn Hà 20/03/ 11964

7 1321030553 Hoàng Thị Hạnh 21/03/95 11965

8 1531040013 Đỗ Trung Hiếu 17/03/ 11966

9 1421060110 Trần Văn Hòa 26/11/96 11967

10 1221020304 Nguyễn Văn Hùng 05/10/94 11968

11 1421060460 Nguyễn Tiến Khánh 23/03/96 11969

12 1531070403 Nguyễn Khắc Long 19/11/ 11970

13 1221060090 Phạm Huy Mạnh 20/03/94 11971

14 0921010310 Trương Bích Mạnh 04/11/91 11972

15 1221020097 Vũ Văn Mậu 19/10/94 11973

16 1221020395 Doãn Thành Nam 14/06/94 11974

17 1221030113 Kiều Bảo Ngọc 15/05/94 11975

18 1321030166 Phạm Văn Ngọc 12/06/95 11976

19 1321040214 Phan Thị Phượng 13/10/95 11977

20 1321010281 Lê Minh Quang 12/10/95 11978

21 1321010339 Hoàng Văn Thịnh 28/02/95 11979

22 1221020496 Đoàn Ngọc Tiến 24/02/94 11980

23 1321060312 Nguyễn Xuân Tình 24/09/95 11981

24 1221040284 Bùi Văn Trưởng 16/05/94 11982

25 1531070407 Tăng Minh Tuân 10/04/ 11983

26 1321060342 Trần Thanh Tùng 29/08/95 11984

27 1221080163 Bùi Thị Vân 08/05/94 11985

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 86/541

Page 87: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010403 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + TH

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221010232 Lương Đức Minh 05/04/91 11986

2 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/95 11987

3 1421040247 Nguyễn Tài Thanh 30/05/96 11988

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 87/541

Page 88: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010406 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060240 Chu Đức Anh 10/09/97 11989

2 1521030155 Hoàng Tuấn Anh 09/11/97 11990

3 1521060136 Mai Đắc Anh 10/12/97 11991

4 1521060114 Nguyễn Quang Anh 17/05/97 11992

5 1521060206 Trần Tuấn Anh 15/06/97 11993

6 1521060078 Lưu Xuân Bách 08/10/97 11994

7 1524010126 Đỗ Văn Bằng 23/06/96 11995

8 1521030003 Bùi Ngọc Bảo 20/08/96 11996

9 1521060100 Hoàng Tiến Bảo 29/11/97 11997

10 1321030017 Hoàng Văn Bảo 14/05/93 11998

11 1521060128 Lê Xuân Bồng 03/04/97 11999

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 88/541

Page 89: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010406 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A304 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060116 Nguyễn Thành Công 27/11/97 12000

2 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/97 12001

3 1521080040 Nguyễn Mạnh Cường 15/07/96 12002

4 1521060052 Nguyễn Văn Cường 23/05/97 12003

5 1521060190 Nguyễn Việt Cường 10/11/97 12004

6 1421040039 Vũ Mạnh Cường 05/11/96 12005

7 1521060237 Lê Quý Đại 14/04/97 12006

8 1421060070 Nguyễn Hải Đăng 05/03/95 12007

9 1521060059 Phùng Xuân Đạt 24/01/97 12008

10 1421080012 Nguyễn Ngọc Diệp 04/03/96 12009

11 1221020045 Vũ Khắc Đoàn 02/08/94 12010

12 1521060147 Đỗ Duy Đông 23/12/97 12011

13 1521060213 Lê Đình Đồng 24/10/97 12012

14 1421060078 Nguyễn Văn Đồng 03/03/95 12013

15 1221040043 Nguyễn Văn Dự 07/03/89 12014

16 1521060066 Ngô Xuân Đức 03/04/97 12015

17 1521060126 Nguyễn Bá Đức 14/08/95 12016

18 1521080071 Nguyễn Minh Đức 21/11/97 12017

19 1521060150 Trần Trung Đức 22/05/97 12018

20 1521060263 Nguyễn Đình Dũng 26/12/97 12019

21 1521060276 Nguyễn Xuân Dũng 05/07/97 12020

22 1421080019 Hoàng Tuấn Dương 04/06/96 12021

23 1521060123 Trịnh Xuân Dương 26/02/97 12022

24 1421060083 Phạm Văn Đường 12/11/96 12023

25 1421060086 Phạm Minh Giang 13/01/96 12024

26 1521060094 Nguyễn Hoàng Hà 20/12/97 12025

27 1521010006 Lê Hữu Hiệp 11/09/97 12026

28 1521060011 Ngô Sách Hiệp 16/01/97 12027

29 1521060310 Nguyễn Đức Hiệp 08/10/97 12028

30 1521060081 Trần Tiến Hiệp 15/03/97 12029

31 1421020353 Mai Đình Hiếu 05/01/96 12030

32 1521030223 Phạm Minh Hiếu 23/06/97 12031

33 1521060261 Trần Ngọc Hòa 23/02/97 12032

34 1221050240 Mai Ngọc Hoàng 30/07/93 12033

35 1521060037 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 29/04/97 12034

36 1521060115 Nguyễn Tiến Huân 20/11/96 12035

37 1521060035 Lường Tú Huê 14/01/97 12036

38 1321030607 Đồng Văn Hùng 29/10/95 12037

39 1521060135 Hà Văn Hùng 28/08/97 12038

40 1521060117 Nguyễn Mạnh Hùng 13/05/97 12039

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 89/541

Page 90: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010406 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A304 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421080046 Nguyễn Hữu Hưng 13/08/96 12040

42 1521060307 Nguyễn Quốc Hưng 05/11/97 12041

43 1521080064 Nguyễn Thị Thu Hương 07/01/96 12042

44 1421080050 Cao Thái Hữu 11/12/95 12043

45 1521080171 Đặng Quang Huy 16/05/97 12044

46 1421020074 Đỗ Mạnh Huy 01/05/96 12045

47 1421080042 Đỗ Quốc Huy 04/04/96 12046

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 90/541

Page 91: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010406 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421080235 Lê Quốc Huy 26/04/96 12047

2 1521030075 Nguyễn Văn Huy 16/08/97 12048

3 1521030085 Nguyễn Văn Huy 09/10/97 12049

4 1421080242 Lê Thu Huyền 14/01/96 12050

5 1521060311 Đồng Quang Huynh 10/07/97 12051

6 1521060333 Nguyễn An Khang 11/12/97 12052

7 1521060271 Nguyễn Trọng Khang 09/05/97 12053

8 1421080248 Cấn Quang Khánh 18/12/96 12054

9 1521060084 Đào Văn Khánh 20/09/97 12055

10 1521060222 Đỗ Ngọc Khoa 08/05/97 12056

11 1321030662 Đỗ Trung Kiên 29/01/95 12057

12 1521030039 Nguyễn Xuân Lâm 19/04/97 12058

13 1521080182 Tùng Lâm 25/11/97 12059

14 1421030120 Nguyễn Duy Linh 24/09/96 12060

15 1321070568 Trần Quý Linh 09/08/93 12061

16 1421080060 Trần Thị Thùy Linh 17/05/96 12062

17 1421080061 Trần Thủy Đàm Linh 18/12/96 12063

18 1521080353 Hồ Công Lộc 01/10/97 12064

19 0924010225 Đỗ Đức Lợi 18/12/89 12065

20 1521030029 Trần Văn Lợi 15/01/97 12066

21 1521060144 Bùi Phi Long 02/04/97 12067

22 1521030261 Nguyễn Bá Long 16/05/97 12068

23 1521060214 Nguyễn Danh Long 01/05/97 12069

24 1521060175 Bùi Văn Luân 11/04/97 12070

25 1421050117 Hoàng Tiến Lực 24/08/95 12071

26 1524010133 Lê Thị Mai 12/06/97 12072

27 1421020101 Nguyễn Võ Mai 04/11/96 12073

28 1521060021 Bùi Tuấn Minh 10/12/97 12074

29 1421080070 Đặng Văn Minh 18/03/96 12075

30 1521060312 Đỗ Quang Minh 20/07/97 12076

31 1524010088 Đỗ Quang Minh 21/12/97 12077

32 1521080203 Phùng Quang Minh 27/06/97 12078

33 1521060055 Phạm Thị Mơ 04/07/97 12079

34 1421050516 Chu Văn Nam 26/01/95 12080

35 1521030049 Võ Hoài Nam 07/01/97 12081

36 1521080356 Nguyễn Thị Thanh Nga 12/06/97 12082

37 1421080304 Trần Minh Ngọc 18/08/96 12083

38 1521060061 Lê Văn Nhân 22/08/97 12084

39 1521060062 Nguyễn Đình Nhân 08/03/97 12085

40 1424010475 Vũ Văn Nhân 07/02/94 12086

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 91/541

Page 92: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010406 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521060045 Nguyễn Đức Nhật 15/08/97 12087

42 1521060329 Nguyễn Đình Ninh 19/01/97 12088

43 1521080053 Lê Thị Lan Oanh 24/06/97 12089

44 1321030773 Nguyễn Trọng Pháp 17/07/95 12090

45 1421010238 Nguyễn Đức Phi 08/03/96 12091

46 1421030483 Đào Tiến Phong 13/05/95 12092

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 92/541

Page 93: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010406 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421030497 Nguyễn Thị Mai Phương 23/10/96 12093

2 1521080021 Nguyễn Minh Quân 02/03/97 12094

3 1521060166 Nguyễn Ngọc Quang 05/12/97 12095

4 1521030295 Lê Duy Quí 16/05/97 12096

5 1521030298 Bùi Ngọc Quyền 20/07/97 12097

6 1521080048 Nguyễn Thế Quyền 24/08/97 12098

7 1521060028 Trịnh Văn Quyền 30/08/97 12099

8 1521060235 Nguyễn Xuân Sâm 04/10/96 12100

9 1321020180 Nguyễn Xuân Sinh 10/10/95 12101

10 1521060330 Đặng Đình Sơn 10/01/97 12102

11 1221010296 Đỗ Văn Sơn 08/01/93 12103

12 1421080101 Hoàng Thái Sơn 29/10/96 12104

13 1521060018 Nguyễn Hữu Sỹ 07/04/96 12105

14 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/97 12106

15 1521020295 Hoàng Đình Tăng 31/01/97 12107

16 1521060032 Đỗ Chiến Thắng 27/10/97 12108

17 1521060317 Trần Chiến Thắng 29/04/97 12109

18 1424010173 Hoàng Thị Huyền Thanh 13/07/96 12110

19 1524010128 Bùi Công Thành 04/08/97 12111

20 1521030061 Đỗ Văn Thành 15/10/97 12112

21 1521030074 Lã Hữu Thành 11/11/97 12113

22 1421080107 Trịnh Xuân Thành 17/05/96 12114

23 1421080108 Đặng Thị Hương Thảo 07/02/96 12115

24 1421060262 Đỗ Đức Thịnh 13/10/96 12116

25 1421080372 Nguyễn Quang Thịnh 04/12/95 12117

26 1521080259 Trần Thị Thương 24/10/97 12118

27 1521020314 Đỗ Tất Thưởng 15/02/97 12119

28 1521060015 Công Ngọc Tiến 07/01/97 12120

29 1221010351 Vũ Đức Tiến 15/08/94 12121

30 1521060151 Trần Văn Tố 15/02/97 12122

31 1424010601 Đào Mạnh Trí 29/09/96 12123

32 1421060612 Phạm Quang Trường 28/11/96 12124

33 1524010549 Phạm Tiến Tuân 06/06/96 12125

34 1421030612 Nguyễn Viết Tuấn 17/06/96 12126

35 1421080419 Hoàng Tùng 24/11/96 12127

36 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/97 12128

37 1521060314 Nguyễn Văn Tuyên 18/08/97 12129

38 1521060188 Nguyễn Văn Tuyển 05/07/97 12130

39 1324010338 Hoàng Thúy Vân 03/03/95 12131

40 1321020805 Bùi Quốc Văn 12/04/93 12132

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 93/541

Page 94: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010406 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521060152 Đỗ Doãn Việt 28/09/97 12133

42 1521060164 Nguyễn Thế Tuấn Việt 25/09/97 12134

43 1421030233 Lục Quang Vinh 28/12/94 12135

44 1521040015 Nguyễn Hồng Vinh 13/07/97 12136

45 1521030347 Nguyễn Quang Vinh 19/07/97 12137

46 1521010209 Trần Vũ Hải Vinh 07/04/97 12138

47 1521060171 Phạm Quốc Vương 27/09/97 12139

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 94/541

Page 95: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010406 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521080294 Lê Tú Anh 12/06/97 12140

2 1521030055 Nguyễn Tuấn Anh 09/05/95 12141

3 1521060069 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/97 12142

4 1521060143 Nguyễn Văn Bắc 04/12/97 12143

5 1521060056 Vũ Đức Bình 23/09/97 12144

6 1521060076 Phạm Văn Cảnh 06/03/97 12145

7 1521060092 Nguyễn Quyết Chiến 02/07/95 12146

8 1521030089 Nguyễn Văn Chiến 25/08/97 12147

9 1521030175 Trịnh Minh Chiến 09/04/97 12148

10 1521060304 Nguyễn Xuân Chính 10/06/97 12149

11 1521030010 Đặng Hữu Chủ 06/11/97 12150

12 1521060049 Đỗ Lường Chung 02/09/96 12151

13 1521030062 Lê Văn Công 11/08/97 12152

14 1521030183 Mạnh Lộc Cường 02/01/96 12153

15 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/94 12154

16 1521060149 Hoàng Văn Đạt 16/08/96 12155

17 1521060097 Lê Hữu Đạt 15/06/97 12156

18 1521060308 Nguyễn Minh Đạt 01/10/97 12157

19 1521060103 Trần Văn Đoàn 04/03/97 12158

20 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/96 12159

21 1521060205 Lưu Quang Dũng 30/07/97 12160

22 1521030355 Ngô Khánh Dương 02/09/97 12161

23 1521060079 Nguyễn Hoàng Dương 19/06/97 12162

24 1521030356 Tạ Thùy Dương 30/09/97 12163

25 1521060290 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/97 12164

26 1521080025 Nguyễn Phương Duy 06/05/97 12165

27 1521080128 Nguyễn Thị Kim Hà 19/03/97 12166

28 1521080341 Nguyễn Duy Hải 23/07/97 12167

29 1521060294 Nguyễn Ngọc Hân 11/10/97 12168

30 1521060063 Đỗ Văn Hiếu 12/05/96 12169

31 1521060122 Lê Minh Hiếu 23/11/97 12170

32 1521010146 Trần Minh Hiếu 22/09/97 12171

33 1521060185 Vi Mạnh Hiếu 11/10/97 12172

34 1521060186 Vũ Đình Hiếu 18/01/97 12173

35 1521060074 Nguyễn Đình Hoàng 08/09/96 12174

36 1521060124 Vũ Đức Minh Hoàng 26/09/97 12175

37 1521060199 Vũ Ngọc Hoàng 16/10/97 12176

38 1521060299 Bùi Văn Hội 20/03/97 12177

39 1521060013 Đặng Văn Hùng 17/09/97 12178

40 1521080020 Vũ Thanh Hùng 03/07/95 12179

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 95/541

Page 96: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010406 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521060112 Hà Quốc Hưng 13/10/96 12180

42 1521060106 Nguyễn Văn Hưng 06/02/97 12181

43 1521060280 Nguyễn Bá Hưởng 02/06/96 12182

44 1521060087 Đặng Văn Huy 26/04/97 12183

45 1521030102 Đỗ Khắc Huy 26/11/97 12184

46 1521030236 Đoàn Ngọc Huy 03/07/97 12185

47 1521030101 Hoàng Văn Huy 15/12/97 12186

48 1521080046 Nguyễn Đức Huy 07/08/97 12187

49 1521060105 Nguyễn Quốc Huy 22/05/97 12188

50 1521060239 Nguyễn Tống Huy 27/03/97 12189

51 1521060288 Nguyễn Văn Huỳnh 09/03/97 12190

52 1521060283 Trần Văn Huỳnh 02/08/97 12191

53 1521080180 Lê Trung Kiên 18/11/97 12192

54 1521030250 Nguyễn Sơn Lâm 22/12/97 12193

55 1521030045 Nguyễn Hoàng Linh 09/10/97 12194

56 1521080190 Nguyễn Tuấn Linh 12/10/96 12195

57 1521060255 Chảo Láo Lở 28/09/95 12196

58 1521060060 Vũ Hữu Lợi 11/07/96 12197

59 1521030076 Nguyễn Mạnh Lực 07/02/97 12198

60 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/97 12199

61 1521080354 Nguyễn Thị Mận 16/06/97 12200

62 1221080045 Hoàng Văn Minh 14/12/94 12201

63 1521060109 Lê Văn Minh 27/06/97 12202

64 1521080207 Đỗ Văn Nam 08/10/97 12203

65 1521060012 Lê Tiến Nam 25/11/97 12204

66 1521060302 Lương Phương Nam 19/06/97 12205

67 1521060120 Nguyễn Văn Nam 04/02/97 12206

68 1521060155 Bùi Đức Nguyện 06/08/97 12207

69 1521030111 Lương Khánh Nhật 08/11/96 12208

70 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/97 12209

71 1521080044 Phương Thị Như 01/11/97 12210

72 1421080310 Bùi Thị Hồng Nhung 26/10/96 12211

73 1521060031 Trần Thiện Phước 28/12/97 12212

74 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/97 12213

75 1521060300 Trần Minh Phương 24/10/97 12214

76 1521030116 Nguyễn Văn Quân 03/10/97 12215

77 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/97 12216

78 1521060324 Trần Y Quốc Sang 21/09/97 12217

79 1521060289 Nguyễn Ngọc Sơn 06/10/97 12218

80 1521060253 Nguyễn Viết Sóng 25/02/97 12219

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 96/541

Page 97: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010406 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1521010418 Phạm Văn Sự 06/08/97 12220

82 1521060153 Đỗ Đức Tài 25/08/97 12221

83 1521060073 Nguyễn Hữu Tài 08/04/97 12222

84 1521060279 Nguyễn Hữu Tài 21/11/97 12223

85 1521080238 Nguyễn Mạnh Tân 17/07/97 12224

86 1521030308 Nguyễn Hữu Thắng 11/09/97 12225

87 1421020146 Khiếu Trung Thành 17/04/96 12226

88 1521030070 Phùng Bá Thành 27/10/97 12227

89 1521060014 Mạc Duy Thảo 25/08/97 12228

90 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/97 12229

91 1521030104 Trương Quốc Thiện 20/01/97 12230

92 1521060231 Nguyễn Văn Thịnh 26/11/97 12231

93 1521060050 Trần Văn Thoàn 27/08/97 12232

94 1521030317 Lê Đình Thông 10/11/97 12233

95 1521060230 Trương Văn Thuận 11/10/97 12234

96 1521060111 Đinh Thị Thủy 04/04/97 12235

97 1521080266 Trần Viết Tiến 15/09/97 12236

98 1521080267 Vi Thành Tiến 29/01/97 12237

99 1521060096 Vũ Đình Tiến 08/12/97 12238

100 1521060277 Hoàng Đức Tôn 15/01/97 12239

101 1521060362 Bùi Xuân Trà 19/05/97 12240

102 1521060200 Khang Trần 12/04/97 12241

103 1421080398 Nguyễn Huyền Trang 05/08/96 12242

104 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/97 12243

105 1521060183 Vương Cảnh Trí 19/12/97 12244

106 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/97 12245

107 1521030023 Phạm Ngọc Trung 21/02/97 12246

108 1521060068 Vũ Văn Trung 01/08/97 12247

109 1521060180 Phan Văn Tuân 24/06/96 12248

110 1521060145 Tôn Thế Tùng 07/03/97 12249

111 1521010145 Phạm Thị Tươi 20/09/97 12250

112 1421060306 Hoàng Văn Tuyên 09/12/93 12251

113 1521060316 Vũ Quốc Việt 26/12/97 12252

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 97/541

Page 98: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010406 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521020004L Boualaphanh Chanthavichh. 15/12/96 12253

2 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 12254

3 1521060273 Lê Minh Phương 27/09/97 12255

4 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/95 12256

5 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/95 12257

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 98/541

Page 99: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521020122 Lê Đồng An 15/10/97 12258

2 1521040145 Lê Xuân An 26/06/97 12259

3 1421020001 Phạm Xuân An 08/08/96 12260

4 1421040002 Vũ Thanh An 07/07/96 12261

5 1421070169 Nguyễn Bá Ân 17/06/95 12262

6 1521010430 Cao Thế Anh 06/08/97 12263

7 1421010006 Đặng Hồ Vân Anh 07/11/96 12264

8 1521070167 Lê Xuân Tuấn Anh 30/08/97 12265

9 1321020015 mai thi ngoc anh 25/05/94 12266

10 1321040003 Mai Viết Anh 07/11/95 12267

11 1421070158 Nguyễn Hoàng Anh 06/09/94 12268

12 1521060189 Nguyễn Quốc Anh 25/06/96 12269

13 1521010263 Nguyễn Quyền Anh 09/07/96 12270

14 1521020077 Nguyễn Tuấn Anh 14/02/97 12271

15 1521010179 Nguyễn Việt Anh 10/02/97 12272

16 1221040014 Trịnh Đức Anh 06/07/93 12273

17 1521020012 Nguyễn Văn Bắc 23/09/97 12274

18 1321060018 Lê Xuân Bách 16/08/95 12275

19 1521070147 Nguyễn Văn Bằng 06/06/97 12276

20 1321010034 Cao Văn Bảo 07/11/94 12277

21 1521010171 Nguyễn Sỹ Bảo 25/11/96 12278

22 1521079001 Lò Văn Bình 25/06/97 12279

23 1421070011 Dương Bá Cảnh 18/03/96 12280

24 1521070183 Nguyễn Văn Cảnh 08/11/97 12281

25 1421060025 Phạm Văn Cảnh 22/01/96 12282

26 1521040110 Trần Đức Cảnh 08/01/97 12283

27 1421040002L Somvanh CHANTHALA25/02/95 12284

28 1521060449 Lê Minh Chiến 27/03/97 12285

29 1221040021 Lê Quyết Chiến 17/11/94 12286

30 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/96 12287

31 1411060011 Nguyễn Quang Chiến 12/06/96 12288

32 1521070138 Nguyễn Xuân Chiến 19/04/96 12289

33 1521040019 Trần Minh Chiến 21/06/97 12290

34 1521070190 Nguyễn Cảnh Chung 05/08/96 12291

35 1521070097 Lê Minh Công 22/11/97 12292

36 1521010256 Mai Anh Công 11/07/97 12293

37 1521060390 Nguyễn Tiến Công 14/01/96 12294

38 1521060445 Đào Văn Cương 27/06/97 12295

39 1421020251 Nguyễn Duy Cương 04/09/95 12296

40 1521010193 Đỗ Đức Cường 04/03/97 12297

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 99/541

Page 100: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421020256 Nguyễn Mạnh Cường 16/06/95 12298

42 1321040436 Nguyễn Thiện Cường 10/11/95 12299

43 1521010382 Phạm Viết Cường 06/11/91 12300

44 1421010048 Trần Quốc Cường 21/05/96 12301

45 1321040040 Vũ Văn Cường 25/09/95 12302

46 1521060133 Hồ Mậu Đại 13/06/97 12303

47 1521010380 Trần Võ Đại 15/12/97 12304

48 1521060418 Phạm Văn Đằng 02/01/97 12305

49 1521020154 Đinh Văn Đạt 09/11/97 12306

50 1521060354 Đỗ Quốc Đạt 07/10/97 12307

51 1421020282 Dương Thành Đạt 11/09/92 12308

52 1521070014 Hà Ngọc Đạt 24/08/95 12309

53 1421070144 Lê Tiến Đạt 16/05/96 12310

54 1521070209 Mạnh Lộc Đạt 30/06/97 12311

55 1521010336 Nguyễn Thành Đạt 19/06/97 12312

56 1521040136 Nguyễn Tiến Đạt 08/11/97 12313

57 1521070109 Nguyễn Văn Đạt 15/07/97 12314

58 1521040090 Phạm Quốc Đạt 18/01/96 12315

59 1421040067 Phạm Tiến Đạt 08/09/96 12316

60 1521020065 Trịnh Công Đạt 12/03/95 12317

61 1321070029 Nguyễn Ngọc Diện 31/10/95 12318

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 100/541

Page 101: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321040042 Phạm Duy Diện 05/05/95 12319

2 1321040441 Nguyễn Cảnh Dinh 01/08/95 12320

3 1421070033 Đinh Văn Định 10/01/96 12321

4 1321020489 Nguyễn Văn Đô 25/09/93 12322

5 1521070214 Nguyễn Công Đoàn 12/05/97 12323

6 1421030046 Vũ Đình Đoàn 12/02/96 12324

7 1521020158 Bế Ngọc Đông 20/11/96 12325

8 1321060075 Đào Văn Đông 06/02/95 12326

9 1521020159 Đỗ Minh Đông 13/01/97 12327

10 1221020047 Phạm Văn Đông 26/01/94 12328

11 1421070241 Ninh Duy Đồng 13/10/95 12329

12 1521040006 Trần Duy Duân 16/08/96 12330

13 1521060236 Cường Nguyễn Đức 27/05/97 12331

14 1521060462 Đinh Khắc Đức 14/09/96 12332

15 1521020041 Hà Việt Đức 03/02/97 12333

16 1521070217 Lê Đình Đức 15/09/97 12334

17 1521060216 Lê Minh Đức 19/03/97 12335

18 1421060080 Lưu Huyền Đức 17/10/96 12336

19 1521010236 Mạc Việt Đức 24/06/97 12337

20 1521070221 Nguyễn Văn Đức 08/07/97 12338

21 1521010334 Trần Minh Đức 22/09/97 12339

22 1531020008 Bùi Việt Dũng 11/04/93 12340

23 1521019021 Đặng Quốc Dũng 15/11/97 12341

24 1521010428 Đoàn Anh Dũng 22/03/97 12342

25 1321010072 Lê Trọng Dũng 12/03/95 12343

26 1521020166 Lê Văn Dũng 09/09/96 12344

27 1521060305 Nguyễn Kim Dũng 20/08/97 12345

28 1321060052 Nguyễn Thọ Dũng 13/10/95 12346

29 1421040049 Nguyễn Văn Dũng 13/11/96 12347

30 1521040042 Trịnh Mạnh Dũng 12/09/97 12348

31 1521060093 Vũ Văn Dũng 17/02/97 12349

32 1521020083 Tạ Văn Được 20/08/96 12350

33 1521060427 Nguyễn Danh Dương 23/11/97 12351

34 1521020171 Nguyễn Tùng Dương 21/11/97 12352

35 1421010064 Phạm Công Duy 20/04/96 12353

36 1521070009 Phạm Thế Duyệt 29/05/97 12354

37 1521070236 Đặng Quang Giang 03/01/97 12355

38 1521040139 trần huy giang 19/03/97 12356

39 1521040001 Bùi Thị Thu Hà 28/08/97 12357

40 1521010072 Nguyễn Khắc Hải 16/06/97 12358

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 101/541

Page 102: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521040184 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/97 12359

42 1521040079 Trần Minh Hân 13/02/97 12360

43 1321020090 Nguyễn Thị Hằng 17/01/95 12361

44 1421020345 Nguyễn Công Hậu 01/05/96 12362

45 1321060108 Nguyễn Quốc Hậu 21/11/93 12363

46 1421020058 Trịnh Công Hiến 07/08/96 12364

47 1521060080 Phạm Nam Hiền 06/04/95 12365

48 1421040107 Lê Văn Hiệp 20/10/96 12366

49 1521010165 Ngô Đức Hiệp 20/08/97 12367

50 1221040389 Nguyễn Văn Hiệp 07/03/94 12368

51 1521060006 Phạm Hoàng Hiệp 14/05/97 12369

52 1221070055 Trần Văn Hiệp 11/05/93 12370

53 1521060403 Bùi Trung Hiếu 08/05/97 12371

54 1521070100 Đàm Xuân Hiếu 13/08/97 12372

55 1521020196 Đào Trung Hiếu 28/10/96 12373

56 1521060172 Đinh Quý Hiếu 28/11/97 12374

57 1321060118 Đinh Văn Hiếu 10/11/94 12375

58 1521070012 Hoàng Minh Hiếu 26/07/97 12376

59 1521010202 Lê Trung Hiếu 16/06/97 12377

60 1521070254 Hoàng Văn Hiệu 14/12/97 12378

61 1521010189 Bùi Khắc Hinh 10/05/97 12379

62 1521020031 Nguyễn Văn Hóa 25/11/97 12380

63 1521019001 Bùi Đức Hoàng --/--/---- 12381

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 102/541

Page 103: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010279 Đỗ Huy Hoàng 20/08/97 12382

2 1521010432 Đỗ Tiến Hoàng 01/10/94 12383

3 1521010347 NGuyễn DUy hoàng 25/07/97 12384

4 1511060032 Nguyễn Khả Hoàng --/--/---- 12385

5 1421040117 Nguyễn Văn Hoàng 07/03/96 12386

6 1521060160 Trương Việt Hoàng 05/11/97 12387

7 1521010061 Vũ Anh Hoàng 06/05/97 12388

8 1221070062 Đặng Đức Học 04/09/94 12389

9 1521010031 Nguyễn Duy Học 20/02/97 12390

10 1321040110 Bùi Đắc Hồng 31/01/95 12391

11 1521070262 Nguyễn Duy Huấn 10/01/97 12392

12 1521010415 Đỗ Văn Hùng 10/10/97 12393

13 1521070265 Nguyễn Mạnh Hùng 08/08/97 12394

14 1521070058 Nguyễn Văn Hùng 10/01/97 12395

15 1521070266 Phạm Minh Hùng 22/02/96 12396

16 1411060080 Trần Mạnh Hùng 22/08/96 12397

17 1321040500 Vương Văn Hùng 06/06/95 12398

18 1321070093 Nguyễn Cao Hưng 29/11/95 12399

19 1521010015 Nguyễn Thành Hưng 14/08/96 12400

20 1221070072 Nguyễn Văn Hưng 27/07/94 12401

21 1521010372 Nguyễn Vũ Hưng 23/02/97 12402

22 1521040084 Phạm Quốc Hưng 02/09/97 12403

23 1421070315 Đào Minh Huy 19/10/96 12404

24 1021040128 Đinh Quang Huy 02/05/92 12405

25 1221060307 Đỗ Cao Huy 08/02/94 12406

26 1521070155 Nguyễn Quang Huy 06/10/97 12407

27 1521040154 Nguyễn Trung Huy 22/10/97 12408

28 1521070445 Trịnh Quang Huy 22/07/95 12409

29 1521040253 Hoàng Thu Huyền 16/11/97 12410

30 1521040038 Nguyễn Thị Huyền 25/11/97 12411

31 1411040032 Hoàng Văn Khánh 21/02/95 12412

32 1321070099 Nguyễn Quang Khánh 06/06/94 12413

33 1521070066 Trần Văn Khoa 10/08/96 12414

34 1521010206 Lê Văn Khởi 29/03/97 12415

35 1521010167 Võ Tá Khuê 04/12/97 12416

36 1421070342 Lại Duy Kiên 29/08/96 12417

37 1521070148 Nguyễn Ngọc Kiên 22/09/97 12418

38 1521010118 Phạm Văn Kiên 22/09/97 12419

39 1221020086 Trịnh Trung Kiên 08/10/94 12420

40 1521070055 Nguyễn Văn Kiện 03/07/97 12421

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 103/541

Page 104: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421010172 Nguyễn Sơn Lâm 07/01/96 12422

42 1411040036 Nguyễn Văn Lâm 30/12/95 12423

43 1421070068 Nông Hoàng Lâm 26/08/96 12424

44 1521070027 Vũ Văn Lâm 06/10/97 12425

45 1421070345 Trần Văn Lãm 30/07/96 12426

46 1521040020 Nguyễn Thị Liễu 24/07/97 12427

47 1521010360 Lương Thùy Linh 21/06/97 12428

48 1421020434 Lưu Quang Linh 02/09/96 12429

49 1521010259 Nguyễn Thùy Linh 19/01/97 12430

50 1521010343 Nhâm Tuấn Linh 12/07/97 12431

51 1521010172 Phạm Văn Linh 29/09/97 12432

52 1221040149 Phạm Xuân Linh 11/11/93 12433

53 1521070030 Tô Tùng Linh 23/02/97 12434

54 1524010090 Vũ Thùy Linh 05/06/97 12435

55 1421060160 Vũ Trọng Linh 20/06/96 12436

56 1521070075 Phạm Bảo Lộc 07/03/97 12437

57 1521040009 Nguyễn Văn Lợi 08/11/97 12438

58 1411040039 Đỗ Văn Long 10/08/96 12439

59 1521070018 Lê Duy Long 05/08/97 12440

60 1521070083 Lê Vân Long 03/02/97 12441

61 1521040004 Nguyễn Duy Long 22/02/97 12442

62 1421020092 Nguyễn Nhật Long 08/08/96 12443

63 1521020081 Phạm Thanh Long 06/12/97 12444

64 1521020085 Trần Duy Long 03/06/97 12445

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 104/541

Page 105: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321020141 Vũ Vân Long 19/04/95 12446

2 1521010404 Nguyễn Thành Luân 01/06/96 12447

3 1521010376 Phạm Văn Lực 14/12/97 12448

4 1521010024 Đỗ Gia Lượng 07/07/97 12449

5 1521020253 Nguyễn Thọ Lượng 06/05/97 12450

6 1521020254 Nguyễn Thị Ly 06/01/97 12451

7 1521010267 Trịnh Thị Thảo Ly 20/04/97 12452

8 1521040096 Nguyễn Tiến Mạnh 09/09/97 12453

9 1521010419 Đỗ Thị Mến 06/10/97 12454

10 1521040343 Đinh Dũng Minh 01/12/97 12455

11 1421011229 Đỗ Ngọc Minh 07/11/96 12456

12 1411060112 Đoàn Văn Minh 28/02/96 12457

13 1421040189 Nguyễn Ngọc Minh 26/11/95 12458

14 1421020110 Phạm Văn Minh 09/12/95 12459

15 1521010366 Đinh Thị My 10/03/96 12460

16 1521070309 Đặng Phương Nam 02/02/97 12461

17 1521040268 Đặng Thành Nam 29/11/97 12462

18 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 12463

19 1521060042 Nguyễn Thế Nam 25/08/97 12464

20 1421020114 Nguyễn Tiến Nam 14/12/96 12465

21 1421020487 Đinh Thị Ngà 28/07/96 12466

22 1521040122 Nguyễn Thị Thúy Ngân 31/03/97 12467

23 1521020007 Đỗ Trọng Nghĩa 09/01/97 12468

24 1521070317 Nguyễn Tuấn Nghĩa 07/08/97 12469

25 1221060094 Ngô Xuân Nghiệp 26/01/94 12470

26 1221010246 Hồ Viết Ngọc 09/03/94 12471

27 1321070611 Đặng Tiến Nhất 23/03/94 12472

28 1521040276 Phạm Thị Hồng Nhung 06/06/97 12473

29 1521020104 Lâm Duy Phan 30/11/97 12474

30 1521020267 Phạm Tấn Phát 03/07/96 12475

31 1411060129 Nguyễn Văn Phi 20/12/96 12476

32 1421040209 Phạm Ngọc Phồn 30/07/96 12477

33 1521070149 Nghiêm Hồng Phong 14/02/97 12478

34 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/95 12479

35 1521070017 Phạm Hữu Phong 27/09/97 12480

36 1521020032 Đinh Văn Phúc 24/05/97 12481

37 1521070457 Bùi Thị Phương 01/09/97 12482

38 1321010282 Đỗ Hoàng Hải Quân 31/03/94 12483

39 1521070089 Đỗ Hồng Quân 23/11/97 12484

40 1421020130 Trương Khắc Quân 30/07/95 12485

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 105/541

Page 106: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521020090 Đinh Trọng Quang 22/03/97 12486

42 1421030155 Hoàng Tài Quang 15/08/96 12487

43 1521060350 Nguyễn Văn Quang 04/11/97 12488

44 1521020091 Trần Phước Quí 22/10/97 12489

45 1421080336 Phạm Văn Quyết 31/08/95 12490

46 1521070334 Trần Xuân Quỳnh 29/05/97 12491

47 1521040292 Bùi Hoàng Sơn 05/04/97 12492

48 1521040102 Lê Hoài Sơn 07/01/97 12493

49 1521060170 Nguyễn Bảo Sơn 11/11/96 12494

50 1521040294 Nguyễn Hồng Sơn 26/08/97 12495

51 1421020548 Trần Thanh Sơn 17/10/96 12496

52 1521010054 Trần Văn Tam 08/08/96 12497

53 1521010123 Lê Quang Tâm 14/10/97 12498

54 1221060399 Doãn Cả Tân 01/01/92 12499

55 1221020135 Lê Văn Tân 24/09/94 12500

56 1521060331 Nguyễn Minh Tân 02/10/97 12501

57 1321060259 Đỗ Văn Thạch 12/04/95 12502

58 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/95 12503

59 1521040305 Cao Văn Thành 07/01/97 12504

60 1521040150 Nguyễn Minh Thành 27/09/97 12505

61 1521060352 Nguyễn Tiến Thành 06/09/97 12506

62 1421040256 Nguyễn Trọng Thành 31/03/96 12507

63 1521060434 Phạm Tiến Thành 02/03/97 12508

64 1521070365 Hoàng Văn Thế 30/05/97 12509

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 106/541

Page 107: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010315 Nguyễn Văn Thi 16/06/97 12510

2 1521070070 Bùi Đức Thiện 15/11/97 12511

3 1521010001 Đinh Đức Thiện 20/02/97 12512

4 1521040165 Đỗ Văn Thiện 30/06/97 12513

5 1521070367 Lê Văn Thiện 02/09/96 12514

6 1521040312 Vũ Đình Thọ 04/03/97 12515

7 1421040278 Chu Xuân Thoại 08/11/95 12516

8 1421070123 Hoàng Văn Thống 17/05/94 12517

9 1221010800 Đỗ Vũ Thư --/--/---- 12518

10 1421070124 Đỗ Minh Thuận 14/12/96 12519

11 1521020002 Vũ Duy Thương 25/02/96 12520

12 1521070464 Bùi Đức Tiến 06/05/97 12521

13 1321060309 Nguyễn Quyết Tiến 22/08/95 12522

14 1521010089 Nguyễn Hoàng Tín 18/02/97 12523

15 1521010211 Mai Văn Toàn 15/04/97 12524

16 1421070490 Nguyễn Thành Tông 07/06/96 12525

17 1321020228 Lê Thị Thu Trang 07/09/94 12526

18 1421010351 Nguyễn Văn Trúc 04/06/96 12527

19 1221020520 Bùi Đức Trung 11/03/94 12528

20 1521070380 Đỗ Bảo Trung 22/11/97 12529

21 1521070029 Đỗ Huy Trung 20/01/97 12530

22 1521020098 Dương Quốc Trung 11/01/97 12531

23 1521040112 Nguyễn Đức Trung 29/08/97 12532

24 1521060420 Nguyễn Hà Trung 16/01/97 12533

25 1421070128 Nguyễn Khắc Trung 10/04/96 12534

26 1521070382 Phạm Đình Trung 28/02/97 12535

27 1521020088 Nguyễn Mạnh Trường 07/09/97 12536

28 1421020642 Nguyễn Nhật Trường 01/01/96 12537

29 1521060345 Vũ Quang Trường 11/11/97 12538

30 1421030599 Nguyễn Thành Tú 25/08/96 12539

31 1421020650 Nguyễn Văn Tuân 01/10/95 12540

32 1521010351 Nguyễn Văn Tuân 19/09/97 12541

33 1521070391 Đặng Danh Tuấn 10/08/97 12542

34 1421020657 Lê Anh Tuấn 08/12/96 12543

35 1521070394 Lê Đăng Tuấn 27/10/96 12544

36 1221020530 Lê Văn Tuấn 24/05/94 12545

37 1521010294 Mạnh Trọng Tuấn 19/02/97 12546

38 1321060332 Nguyễn Anh Tuấn 26/08/95 12547

39 1521040033 Nguyễn Minh Tuấn 08/09/97 12548

40 1421070137 Nguyễn Quốc Tuấn 08/04/96 12549

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 107/541

Page 108: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1321040319 Phạm Minh Tuấn 12/02/95 12550

42 1521060044 Đào Duy Tùng 05/12/96 12551

43 1421070139 Đỗ Mạnh Tùng 20/06/96 12552

44 1521060209 Phạm Văn Tùng 02/12/97 12553

45 1521060051 Tô Thanh Tùng 20/10/97 12554

46 1521040083 Vũ Xuân Tùng 28/09/97 12555

47 1421060312 Trần Mạnh Tường 14/06/96 12556

48 1521040062 Nguyễn Đình Tuyên 18/04/97 12557

49 1521060086 Dương Xuân Việt 04/12/97 12558

50 1521020072 Hà Đức Việt 02/07/97 12559

51 1521010112 Hoàng Quốc Việt 27/04/97 12560

52 1521070028 Nguyễn Duy Việt 05/12/97 12561

53 1521010405 Phạm Hoàng Việt 21/09/96 12562

54 1521070468 Phạm Quốc Việt 25/03/97 12563

55 1221060181 Vũ Quốc Việt 18/10/93 12564

56 1521040007 Đặng Quang Vinh 04/05/97 12565

57 1521010331 Lê Quang Vinh 17/04/96 12566

58 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/94 12567

59 1421010800 Trần Anh Vũ --/--/---- 12568

60 1521070421 Bùi Công Vượng 26/10/97 12569

61 1521010037 Lê Hoàng Vượng 02/09/97 12570

62 1521010269 Nguyễn Văn Xuân 07/02/97 12571

63 1521020075 Phạm Hải Yến 04/08/97 12572

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 108/541

Page 109: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040070 Trần Khánh Ly 11/09/97 12573

2 1521020109 Vũ Liu Ly 27/10/97 12574

3 1521010369 Lê Văn Mạnh 18/12/97 12575

4 1321070120 Lê Vinh Mạnh 22/02/94 12576

5 1521020046 Nguyễn Khắc Mạnh 08/04/97 12577

6 1521070044 Phạm Văn Mạnh 01/10/96 12578

7 1521010194 Trần Văn Mạnh 16/11/96 12579

8 1521040134 Vi Văn Mạnh 20/02/97 12580

9 1521070152 Vũ Hoàng Mạnh 25/12/97 12581

10 1221020395 Doãn Thành Nam 14/06/94 12582

11 1521060422 Nguyễn Anh Nam 30/04/96 12583

12 1311070027 Lê Văn Năng 09/10/94 12584

13 1521020051 Trần Thanh Nga 29/06/97 12585

14 1521010173 Đặng Văn Nghĩa 10/01/96 12586

15 1521060338 Hà Văn Nghĩa 16/06/97 12587

16 1521060099 Lê Trọng Nghĩa 14/05/96 12588

17 1521040274 Phạm Văn Nghĩa 17/10/97 12589

18 1521070318 Vũ Hoàng Nghĩa 18/09/97 12590

19 1421070095 Nguyễn Chương Nguyên 07/12/94 12591

20 1521010008 Tuấn Anh Nguyễn 17/08/97 12592

21 1521060061 Lê Văn Nhân 22/08/97 12593

22 1521060062 Nguyễn Đình Nhân 08/03/97 12594

23 1521070094 Nguyễn Thiện Nhân 07/02/97 12595

24 1521060008 Nguyễn Thanh Hải Ninh 27/04/97 12596

25 1521060410 Nguyễn Phúc Núi 16/08/96 12597

26 1521040060 Trần Đăng Phong 07/11/97 12598

27 1521070005 Vũ Thành Phong 08/04/97 12599

28 1521070079 Đỗ Đức Phú 05/03/97 12600

29 1521070036 Trần Văn Phú 31/03/97 12601

30 1521070327 Vũ Trọng Phúc 11/05/97 12602

31 1521010227 Phạm Hữu Phước 02/07/96 12603

32 1521060396 Hoàng Đức Phương 09/07/97 12604

33 1321040211 Phạm Thị Phương 12/08/95 12605

34 1521060432 Cao Đại Quang 26/03/96 12606

35 1521060166 Nguyễn Ngọc Quang 05/12/97 12607

36 1521070332 Trần Văn Quang 19/06/97 12608

37 1521060281 Phạm Thế Quí 29/09/97 12609

38 1521040163 Lương Hoàng Quốc 02/06/97 12610

39 1521010105 Phạm Trung Quý 21/08/97 12611

40 1521040104 Đỗ Mạnh Quỳnh 12/10/96 12612

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 109/541

Page 110: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521070460 Lê Nguyệt Quỳnh 31/01/97 12613

42 1521060235 Nguyễn Xuân Sâm 04/10/96 12614

43 1521010429 Nguyễn Tiến Sáng 21/06/97 12615

44 1521020002L Phenglilerm Sansout 14/04/95 12616

45 1521070337 Bùi Xuân Sơn 05/06/97 12617

46 1521040160 Nguyễn Hồng Sơn 13/10/97 12618

47 1521011003 Nguyễn Hữu Sơn 30/09/97 12619

48 1121011053 Nguyễn Ngọc Sơn 03/12/93 12620

49 1521040075 Nguyễn Văn Sơn 08/03/97 12621

50 1521070134 Phạm Văn Sơn 13/02/97 12622

51 1521010216 Trịnh Hồng Sơn 04/01/97 12623

52 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/97 12624

53 1521010135 Nguyễn Viết Tân 11/12/97 12625

54 1521020295 Hoàng Đình Tăng 31/01/97 12626

55 1521010333 Nguyễn Đức Thạch 28/10/97 12627

56 1521010299 Phạm Văn Thái 14/01/97 12628

57 1521070353 Nguyễn Công Thắng 04/05/97 12629

58 1521020373 Nguyễn Đức Thắng 17/06/96 12630

59 1521010422 Trịnh Xuân Thắng 22/08/95 12631

60 1521070131 Bùi Văn Thanh 03/01/96 12632

61 1521040303 Đỗ Văn Thanh 24/12/97 12633

62 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/97 12634

63 1421060246 Nguyễn Chí Thanh 05/10/96 12635

64 1521040041 Đào Văn Thành 12/08/96 12636

65 1421060250 Nguyễn Đình Thành 16/04/96 12637

66 1521040050 Đỗ Mạnh Thao 23/11/96 12638

67 1521040026 Trịnh Thế Thao 09/02/95 12639

68 1521010121 Lại Văn Thiểm 17/01/97 12640

69 1521010009 Nguyễn Tiến Thiên 23/09/97 12641

70 1521040132 Hoàng Văn Thiện 02/04/97 12642

71 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/96 12643

72 1521060020 Phạm Đăng Thiện 16/04/97 12644

73 1521040311 Vũ Đình Thiện 06/01/97 12645

74 1521040124 Lê Hoài Thu 07/03/97 12646

75 1631020006 Trần Quốc Thức 06/03/1994 12647

76 1521020018 Nguyễn Anh Tiến 17/12/97 12648

77 1521010192 Nguyễn Thế Tiến 14/08/97 12649

78 1521010051 Phạm Văn Tiến 08/01/97 12650

79 1521070376 Vũ Văn Tiến 05/12/96 12651

80 1521010393 Đinh Trọng Tín 05/05/97 12652

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 110/541

Page 111: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1521010079 Trần Mạnh Tính 30/09/97 12653

82 1521040175 Bùi Duy Tình 19/11/96 12654

83 1521020317 Lê Ngọc Tình 10/09/94 12655

84 1521060151 Trần Văn Tố 15/02/97 12656

85 1521010182 Vũ Văn Toàn 01/11/97 12657

86 1521040141 Chu Thị Thu Trang 19/02/97 12658

87 1521040142 Đỗ Thị Huyền Trang 02/03/97 12659

88 1521040081 Nguyễn Thị Thùy Trang 09/09/97 12660

89 1521010391 Nguyễn Thu Trang 24/12/96 12661

90 1521020102 Trần Thị Huyền Trang 26/11/97 12662

91 1521060391 Vũ Văn Triển 17/11/96 12663

92 1521010296 Đỗ Danh Triệu 12/09/97 12664

93 1521070013 Lê Hồng Trình 30/08/97 12665

94 1521020321 Nguyễn Văn Trình 21/04/97 12666

95 1521040077 Bùi Đức Trọng 13/04/97 12667

96 1521060387 Phạm Minh Trọng 13/08/97 12668

97 1521010147 Vũ Văn Trọng 21/11/97 12669

98 1421060602 Dương Thành Trung 07/08/95 12670

99 1521010346 Đào Xuân Trường 30/12/96 12671

100 1521040074 Lê Đắc Trường 11/04/97 12672

101 1521070051 Nguyễn Văn Trường 22/12/96 12673

102 1521020327 Phạm Văn Trường 06/04/97 12674

103 1521020076 Phạm Văn Tú 09/05/97 12675

104 1521020011 Bùi Văn Tuấn 13/01/97 12676

105 1521060460 Chu Quang Tuấn 04/07/97 12677

106 1521010077 Hoàng Minh Tuấn 12/01/96 12678

107 1521070393 Lê Công Anh Tuấn 05/06/97 12679

108 1521010104 Lê Danh Tuấn 25/02/97 12680

109 1521060195 Lê Văn Tuấn 25/09/97 12681

110 1521080278 Nguyễn Anh Tuấn 02/11/97 12682

111 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/97 12683

112 1521060232 Nguyễn Minh Tuấn 03/03/97 12684

113 1521060399 Nguyễn Văn Tuấn 16/01/97 12685

114 1521010050 Phạm Văn Tuấn 23/08/97 12686

115 1521040327 Vũ Đức Anh Tuấn 05/05/97 12687

116 1521020340 Đào Nguyên Tùng 25/06/97 12688

117 1521070405 Đoàn Thanh Tùng 11/09/97 12689

118 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/97 12690

119 1521060169 Nguyễn Thanh Tùng 16/09/97 12691

120 1521020080 Nguyễn Văn Tùng 10/01/97 12692

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 111/541

Page 112: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

121 1521070049 Nguyễn Xuân Tùng 06/12/97 12693

122 1521020034 Trần Thanh Tùng 13/03/97 12694

123 1521020346 Lê Đình Tường 10/07/97 12695

124 1521070065 Đặng Thế Tuyên 26/07/96 12696

125 1521070095 Triệu Văn Tuyên 16/11/94 12697

126 1421010378 Tống Quang Tuyến 24/11/96 12698

127 1521060245 Phạm Văn Tuyển 05/06/97 12699

128 1321020252 Nguyễn Lương Viên 09/12/95 12700

129 1521060250 Hoàng Tuấn Việt 07/12/97 12701

130 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/97 12702

131 1521060164 Nguyễn Thế Tuấn Việt 25/09/97 12703

132 1521060382 Nguyễn Văn Việt 02/04/97 12704

133 1521040016 Trần Hoàng Việt 28/02/97 12705

134 1521060171 Phạm Quốc Vương 27/09/97 12706

135 1521060194 Đỗ Ngọc Xuân 01/04/97 12707

136 1521010365 Nguyễn Thị Xuân 27/03/97 12708

137 1521020096 Vũ Trọng Xuyên 17/10/97 12709

138 1521020001L Souliphone Yanxana 13/10/96 12710

139 1521040002 Đặng Hưng Yên 30/08/97 12711

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 112/541

Page 113: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060408 Nguyễn Việt An 02/04/97 12712

2 1521010011 Đào Hoàng Anh 11/12/97 12713

3 1521070163 Đinh Hoàng Anh 02/08/97 12714

4 1521060369 Lê Đức Anh 22/11/97 12715

5 1521020092 Lương Đức Anh 08/04/97 12716

6 1521040158 Nguyễn Đức Anh 01/09/97 12717

7 1521010130 Nguyễn Hoàng Anh 13/03/97 12718

8 1521070040 Nguyễn Mạnh Anh 07/06/97 12719

9 1521010442 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/11/97 12720

10 1521040191 Nguyễn Trọng Việt Anh 06/02/97 12721

11 1521010260 Nguyễn Tuấn Anh 21/10/97 12722

12 1521070085 Nguyễn Xuân Anh 01/02/97 12723

13 1521070423 Trần Hoàng Anh 03/04/97 12724

14 1521070046 Vũ Duy Anh 28/04/97 12725

15 1521040113 Kiều Đình Bách 11/12/97 12726

16 1521070054 Nguyễn Ngọc Bách 15/01/96 12727

17 1521040179 Nguyễn Hải Bằng 12/10/97 12728

18 1521070121 Lê Duy Bình 06/05/97 12729

19 1521060098 Lê Minh Châu 18/12/97 12730

20 1521010386 Mã Văn Chiến 28/07/97 12731

21 1521010187 Nguyễn Viết Chiến 23/10/97 12732

22 1521040071 Trịnh Quốc Chiến 03/10/97 12733

23 1521070115 Đào Văn Chiều 15/06/97 12734

24 1521060386 Nguyễn Văn Chiểu 02/03/97 12735

25 1321010042 Nguyễn Thành Chung 27/09/95 12736

26 1521060210 Phạm Đức Chung 09/11/97 12737

27 1521040017 Đặng Đình Chương 08/04/95 12738

28 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/97 12739

29 1521040115 Nguyễn Duy Cương 18/05/96 12740

30 1521040097 Nguyễn Mạnh Cường 15/08/96 12741

31 1521080040 Nguyễn Mạnh Cường 15/07/96 12742

32 1521060190 Nguyễn Việt Cường 10/11/97 12743

33 1521060237 Lê Quý Đại 14/04/97 12744

34 1521070132 Lương Hồng Đăng 22/03/97 12745

35 1521020084 Phan Văn Đằng 01/10/97 12746

36 1521070208 Đỗ Duy Đạt 27/08/97 12747

37 1521040068 Nguyễn Thành Đạt 31/10/97 12748

38 1521020155 Nguyễn Tiến Đạt 05/06/97 12749

39 1521040212 Nguyễn Tiến Đạt 13/12/97 12750

40 1521070113 Nguyễn Xuân Đạt 19/10/97 12751

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 113/541

Page 114: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521040214 Phạm Tiến Đạt 10/05/95 12752

42 1521010245 Dương Hoàng Diệp 06/05/97 12753

43 1521010076 Ngô Văn Đôn 15/08/97 12754

44 1521070031 Lương Huy Du 31/07/97 12755

45 1521070022 Đinh Văn Đức 15/09/97 12756

46 1321020074 Hoàng Văn Đức 29/09/95 12757

47 1521060126 Nguyễn Bá Đức 14/08/95 12758

48 1521020059 Nguyễn Minh Đức 15/01/96 12759

49 1521060150 Trần Trung Đức 22/05/97 12760

50 1521020010 Bùi Việt Dũng 26/08/97 12761

51 1521070093 Đào Văn Dũng 26/04/96 12762

52 1521020164 Đỗ Văn Dũng 14/08/97 12763

53 1521070103 Nguyễn Trọng Dũng 02/04/96 12764

54 1521010800 Đinh Tùng Dương --/--/---- 12765

55 1521010446 Nguyễn Thị ánh Dương 29/03/97 12766

56 1521020023 Phạm Công Dương 30/11/97 12767

57 1521070153 Trần Văn Dương 07/07/97 12768

58 1521070063 Trần Văn Đương 08/11/97 12769

59 1521060065 Đào Đức Duy 06/01/97 12770

60 1521070437 Đinh Quang Duy 24/01/97 12771

61 1521040053 Nguyễn Cảnh Duy 29/09/97 12772

62 1521060131 Nguyễn Văn Duy 06/03/97 12773

63 1521040144 Nguyễn Xuân Duy 28/05/96 12774

64 1631020001 Triệu Hồng Duy 10/03/1994 12775

65 1521020016 Trịnh Xuân Duy 05/09/97 12776

66 1521020179 Lương Thành Giang 01/11/97 12777

67 1521070141 Vũ Thái Ngọc Giầu 22/10/97 12778

68 1521060416 Nguyễn Thế Hà 29/07/97 12779

69 1521079002 Vi Văn Hà 10/11/95 12780

70 1521060309 Bùi Việt Hải 11/11/97 12781

71 1521010144 Nguyễn Hữu Hải 08/11/97 12782

72 1521010021 Nguyễn Thanh Hải 02/09/93 12783

73 1521060414 Nguyễn Tiến Hải 19/01/97 12784

74 1631020003 Nguyễn Thế Hào 19/02/1992 12785

75 1521060011 Ngô Sách Hiệp 16/01/97 12786

76 1521060310 Nguyễn Đức Hiệp 08/10/97 12787

77 1521070035 Nguyễn Tiến Hiệp 25/03/97 12788

78 1521060081 Trần Tiến Hiệp 15/03/97 12789

79 1521010074 Bùi Thành Hiếu 25/01/96 12790

80 1521070053 Đỗ Ngọc Hiếu 14/07/97 12791

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 114/541

Page 115: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1521060226 Đỗ Trọng Hiếu 03/08/97 12792

82 1521010247 Lê Minh Hiếu 03/09/97 12793

83 1521060142 Nguyễn Hữu Hiếu 29/08/97 12794

84 1521070099 Bùi Công Hòa 08/01/96 12795

85 1521060261 Trần Ngọc Hòa 23/02/97 12796

86 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/97 12797

87 1521040108 Trần Văn Hoàn 04/01/97 12798

88 1521020015 Đỗ Văn Hoàng 16/07/96 12799

89 1521060286 Hồ Trọng Hoàng 10/01/96 12800

90 1521010395 Lê Ngọc Hoàng 17/12/97 12801

91 1521010427 Lê Văn Hoàng 21/11/97 12802

92 1521010100 Nguyễn Đăng Hoàng 09/11/97 12803

93 1521040014 Nguyễn Minh Hoàng 26/10/97 12804

94 1521070260 Nguyễn Việt Hoàng 04/05/97 12805

95 1521040039 Phạm Đình Hoàng 21/11/96 12806

96 1521010014 Phạm Việt Hoàng 17/12/97 12807

97 1521040149 Lê Đình Hoạt 15/02/97 12808

98 1521040067 Nguyễn Thị Hồng 02/03/97 12809

99 1521060115 Nguyễn Tiến Huân 20/11/96 12810

100 1521020042 Nguyễn Thị Kim Huệ 13/07/97 12811

101 1524010092 Đặng Thái Hùng 09/07/97 12812

102 1521010186 Hồ Sỹ Hùng 04/02/97 12813

103 1521040164 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/96 12814

104 1521070019 Phạm Văn Hùng 09/09/97 12815

105 1521060358 Trần Văn Hùng 24/02/97 12816

106 1521010137 Đỗ Văn Hưng 21/01/97 12817

107 1421060141 Nguyễn Ngọc Hưng 24/01/93 12818

108 1521070004 Lý Văn Hương 19/08/97 12819

109 1521040249 Phạm Thị Hường 06/08/96 12820

110 1521010313 Hồ Việt Huy 11/11/97 12821

111 1521010190 Lê Quang Huy 14/12/97 12822

112 1521010248 Lê Văn Huy 30/09/97 12823

113 1521060428 Ngô Quang Huy 29/04/95 12824

114 1521010083 Nguyễn Quốc Huy 02/10/97 12825

115 1521010063 Nguyễn Văn Huy 06/11/97 12826

116 1521060431 Võ Văn Huy 17/08/97 12827

117 1521020226 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/09/97 12828

118 1521060311 Đồng Quang Huynh 10/07/97 12829

119 1221020332 Vũ Xong Hỷ 22/04/94 12830

120 1521010324 Hà Duy Khánh 03/11/97 12831

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 115/541

Page 116: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

121 1521040256 Nguyễn Văn Khánh 19/03/97 12832

122 1521020235 Trần Linh Khánh 20/09/97 12833

123 1521040138 Trịnh Xuân Khánh 09/07/97 12834

124 1521060222 Đỗ Ngọc Khoa 08/05/97 12835

125 1521070287 Nguyễn Văn Khoa 10/11/97 12836

126 1521060372 Hồ Nam Kiên 24/05/97 12837

127 1521040043 Nguyễn Đức Kiên 18/11/97 12838

128 1521020082 Nguyễn Vũ Kiên 05/03/96 12839

129 1521070119 Phạm Trung Kiên 02/02/96 12840

130 1521010407 Hoàng Tuấn Kiệt 26/06/97 12841

131 1521040045 Vũ Thị Thu Lan 12/09/97 12842

132 1521060404 Lê Văn Lập 19/10/97 12843

133 1521010416 Đinh Thị Linh 09/11/97 12844

134 1521070295 Nguyễn Tài Linh 15/02/97 12845

135 1521070074 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/04/97 12846

136 1521070297 Vũ Thị Loan 12/11/97 12847

137 1521010150 Đặng Văn Lợi 17/08/97 12848

138 1421020089 Đào Trọng Ngọc Long 17/12/95 12849

139 1521060421 Nguyễn Duy Long 20/10/97 12850

140 1521070001 Nguyễn Hữu Long 23/09/97 12851

141 1521060378 Nguyễn Xuân Long 20/04/97 12852

142 1521010035 Tô Hạ Long 02/09/97 12853

143 1521070106 Vũ Thanh Long 08/07/97 12854

144 1521060439 Đinh Văn Lực 17/12/97 12855

145 1521010359 Lê Bá Lực 17/01/96 12856

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 116/541

Page 117: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010441 Đặng Tiến Anh 24/10/97 12857

2 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/97 12858

3 1521040035 Đỗ Quang Anh 16/08/97 12859

4 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/97 12860

5 1521010409 Ngô Hoàng Anh 09/09/97 12861

6 1521040088 Nguyễn Đức Anh 09/06/97 12862

7 1521060076 Phạm Văn Cảnh 06/03/97 12863

8 1521040072 Nguyễn Hữu Chiến 16/05/97 12864

9 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/97 12865

10 1521060433 Nguyễn Đức Chính 28/06/97 12866

11 1521060373 Trần Đức Công 21/06/97 12867

12 1521010271 Đỗ Văn Cường 09/05/97 12868

13 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/94 12869

14 1521041002 Nguyễn Văn Cường 07/02/97 12870

15 1521060412 Nguyễn Văn Cường 31/07/97 12871

16 1521040065 Phạm Văn Cường 13/02/97 12872

17 1521010426 Phan Văn Cường 08/03/97 12873

18 1521040211 Mai Văn Đại 01/03/96 12874

19 1521070126 Nguyễn Văn Đại 16/02/96 12875

20 1521070133 Hoàng Hải Đăng 03/01/97 12876

21 1521020362 Đàm Xuân Đạt 17/02/97 12877

22 1521060149 Hoàng Văn Đạt 16/08/96 12878

23 1521060308 Nguyễn Minh Đạt 01/10/97 12879

24 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/96 12880

25 1521010003 Lê Trung Đức 25/05/97 12881

26 1521060205 Lưu Quang Dũng 30/07/97 12882

27 1521070435 Phí Mạnh Dũng 15/09/97 12883

28 1521060079 Nguyễn Hoàng Dương 19/06/97 12884

29 1521010396 Tống Hoàng Dương 24/11/97 12885

30 1521060290 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/97 12886

31 1521010357 Đỗ Ngọc Giang 28/11/97 12887

32 1521070135 Bùi Việt Hà 06/03/97 12888

33 1421020334 Phạm Sơn Hải 17/12/96 12889

34 1521070136 Trần Văn Hậu 02/06/97 12890

35 1521070244 Nguyễn Văn Hiển 09/02/95 12891

36 1521010367 Bùi Minh Hiếu 20/07/97 12892

37 1521060185 Vi Mạnh Hiếu 11/10/97 12893

38 1521060186 Vũ Đình Hiếu 18/01/97 12894

39 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/97 12895

40 1521010431 Nguyễn Hữu Hòa 20/09/96 12896

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 117/541

Page 118: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521040161 Đỗ Danh Hoàng 10/01/97 12897

42 1521040181 Trần Huy Hoàng 29/10/97 12898

43 1521010410 Vũ Đình Hoàng 12/07/96 12899

44 1521060199 Vũ Ngọc Hoàng 16/10/97 12900

45 1521060013 Đặng Văn Hùng 17/09/97 12901

46 1521060349 Tạ Việt Hùng 26/11/97 12902

47 1521060087 Đặng Văn Huy 26/04/97 12903

48 1321020562 Dương Quốc Huy 14/12/93 12904

49 1521040166 Vũ Nguyễn Gia Huy 19/08/97 12905

50 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/93 12906

51 1521040254 Nguyễn Xuân Khải 06/12/97 12907

52 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/97 12908

53 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/94 12909

54 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/97 12910

55 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/97 12911

56 1521040155 Thào A Là 20/05/97 12912

57 1521060453 Hoàng Nhật Long 20/09/97 12913

58 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/97 12914

59 1521019004 Phạm Gia Luân --/--/---- 12915

60 1521040177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/07/97 12916

61 1521040148 Phạm Văn Mạnh 11/08/97 12917

62 1521070304 Đỗ Văn Minh 22/07/97 12918

63 1521060109 Lê Văn Minh 27/06/97 12919

64 1521070077 Phạm Văn Minh 10/01/96 12920

65 1521020043 Trần Văn Minh 16/05/97 12921

66 1521060012 Lê Tiến Nam 25/11/97 12922

67 1521010136 Nguyễn Văn Nam 15/08/97 12923

68 1521060120 Nguyễn Văn Nam 04/02/97 12924

69 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/97 12925

70 1521070050 Phan Thị Phương 02/09/97 12926

71 1521060300 Trần Minh Phương 24/10/97 12927

72 1521040286 Hoàng Thị Bích Phượng 18/09/97 12928

73 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/97 12929

74 1421070097 Nguyễn Hồng Quang 02/02/95 12930

75 1521040021 Nguyễn Ngọc Quang 16/10/97 12931

76 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/97 12932

77 1521040003 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/12/97 12933

78 1521060457 Trịnh Công Sơn 23/10/97 12934

79 1521040010 Vương Văn Sơn 06/10/97 12935

80 1521010418 Phạm Văn Sự 06/08/97 12936

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 118/541

Page 119: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1521040036 Nguyễn Đức Thắng 28/11/96 12937

82 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/97 12938

83 1521010302 Đỗ Huy Thiện 16/08/97 12939

84 1521060351 Trịnh Văn Thông 11/01/97 12940

85 1521070033 Nghiêm Đình Thuấn 20/12/96 12941

86 1521010371 Trần Văn Thuận 13/07/97 12942

87 1521060230 Trương Văn Thuận 11/10/97 12943

88 1521070129 Trần Mạnh Tiến 13/07/94 12944

89 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/97 12945

90 1521060200 Khang Trần 12/04/97 12946

91 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/97 12947

92 1521060183 Vương Cảnh Trí 19/12/97 12948

93 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 12949

94 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/97 12950

95 1521040086 Nguyễn Thành Trung 22/02/97 12951

96 1521070123 Vũ Văn Trung 30/07/97 12952

97 1521040103 Nguyễn Văn Trường 28/10/97 12953

98 1521010285 Phạm Quang Trường 25/07/97 12954

99 1521070466 Trần Ngọc Tú 15/02/97 12955

100 1521060180 Phan Văn Tuân 24/06/96 12956

101 1521010341 Nguyễn Anh Tuấn 09/10/97 12957

102 1521040162 Nguyễn Đức Tuấn 21/06/97 12958

103 1521070039 Nguyễn Quang Tuấn 18/07/96 12959

104 1521070068 Lê Trung Tùng 02/06/97 12960

105 1521070117 Nguyễn Đình Vinh 28/11/95 12961

106 1521070469 Nguyễn Quang Vĩnh 11/03/97 12962

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 119/541

Page 120: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010501 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521020004L Boualaphanh Chanthavichh. 15/12/96 12963

2 1521040135 Vi Văn Chúc 23/06/97 12964

3 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/97 12965

4 1521060419 Nguyễn Văn Đức 25/01/97 12966

5 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/95 12967

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 120/541

Page 121: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010502 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221070204 Nguyễn Hữu Cường 05/06/94 12968

2 1221070285 Phạm Văn Tiệp 29/05/93 12969

3 1531070410 Dương Văn Vũ 05/05/ 12970

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 121/541

Page 122: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010502 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1531070403 Nguyễn Khắc Long 19/11/ 12971

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 122/541

Page 123: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010504 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học ứng dụng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421060326 Trần Văn An 10/03/96 12972

2 1521060323 Phan Ngọc Anh 10/12/97 12973

3 1521060048 Phạm Văn Bình 03/10/96 12974

4 1321060037 Bùi Cao Cường 06/09/95 12975

5 1421070021 Lương Quốc Cường 23/09/96 12976

6 1421060074 Trần Phúc Đoan 22/06/95 12977

7 1421060081 Nguyễn Anh Đức 18/09/96 12978

8 1521060027 Đoàn Tiến Dũng 22/09/97 12979

9 1521060326 Trần Quốc Dược 13/08/97 12980

10 1631060008 Nguyễn Trong Hà 24/08/1995 12981

11 1631060010 Bùi Ngọc Hoàn 23/02/1994 12982

12 1521060176 Nguyễn Duy Hưng 09/09/97 12983

13 1521060091 Vũ Văn Liêu 12/10/97 12984

14 1321070122 Nguyễn Tiến Mạnh 29/07/95 12985

15 1321070628 Nguyễn Văn Quyết 08/05/95 12986

16 1421060223 Đỗ Ngọc Sang 16/05/96 12987

17 1521060249 Nguyễn Văn Thường 18/06/97 12988

18 1521060225 Nguyễn Văn Tiến 28/02/97 12989

19 1521060127 Phạm Kiên Trung 08/12/97 12990

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 123/541

Page 124: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010504 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học ứng dụng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060240 Chu Đức Anh 10/09/97 12991

2 1521060206 Trần Tuấn Anh 15/06/97 12992

3 1521060276 Nguyễn Xuân Dũng 05/07/97 12993

4 1521060094 Nguyễn Hoàng Hà 20/12/97 12994

5 1521060003 Nguyễn Văn Hiếu 20/07/97 12995

6 1521060162 Hồ Sỹ Hoàng 15/12/97 12996

7 1521060037 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 29/04/97 12997

8 1521060220 Trần Minh Hoàng 02/02/97 12998

9 1521060160 Trương Việt Hoàng 05/11/97 12999

10 1521060307 Nguyễn Quốc Hưng 05/11/97 13000

11 1521060271 Nguyễn Trọng Khang 09/05/97 13001

12 1521060158 Nguyễn Thế Lợi 17/11/97 13002

13 1521060214 Nguyễn Danh Long 01/05/97 13003

14 1521060134 Nguyễn Xuân Nam 01/04/97 13004

15 1521060028 Trịnh Văn Quyền 30/08/97 13005

16 1521060328 Vũ Xuân Sắc 07/08/97 13006

17 1521060018 Nguyễn Hữu Sỹ 07/04/96 13007

18 1521070070 Bùi Đức Thiện 15/11/97 13008

19 1521060314 Nguyễn Văn Tuyên 18/08/97 13009

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 124/541

Page 125: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010504 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học ứng dụng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060106 Nguyễn Văn Hưng 06/02/97 13010

2 1521060283 Trần Văn Huỳnh 02/08/97 13011

3 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/97 13012

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 125/541

Page 126: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010504 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học ứng dụng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 13013

2 1521060205 Lưu Quang Dũng 30/07/97 13014

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 126/541

Page 127: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010601 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060002 Trần Văn An 27/02/95 13015

2 1221050153 Nguyễn Văn Anh 27/01/94 13016

3 1311040016 Ban Chí Công 15/01/95 13017

4 1321030928 Bảo Tú Đặng 17/11/95 13018

5 1221020036 Lê Tiến Đạt 22/11/93 13019

6 1221010068 Lê Anh Dũng 08/11/94 13020

7 1221020054 Lộ Chí Giầu 01/11/94 13021

8 1321030062 Lưu Văn Hải 30/06/94 13022

9 1221060285 Nguyễn Văn Hiệp 15/09/93 13023

10 1221010159 Trần Danh Huy 22/07/94 13024

11 1221010187 Vũ Đình Kiên 15/05/94 13025

12 1221050069 Phạm Văn Lợi 12/02/94 13026

13 1221010038 Chính Lưu 05/04/93 13027

14 1321010292 Nguyễn Trung Sơn 15/10/95 13028

15 1221040242 Phạm Văn Thắng 21/04/94 13029

16 1421060282 Nguyễn Văn Trường 27/05/96 13030

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 127/541

Page 128: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010601 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221040014 Trịnh Đức Anh 06/07/93 13031

2 1321011032 Hoàng Văn Hiển 18/02/95 13032

3 1221060307 Đỗ Cao Huy 08/02/94 13033

4 1411060118 Vũ Triệu Minh 01/04/96 13034

5 1321060192 Lương Thành Nam 13/05/95 13035

6 1321070195 Nguyễn Hà Toản 16/02/95 13036

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 128/541

Page 129: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010601 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/93 13037

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 129/541

Page 130: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010602 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321040004L Soumany Keopaseuth . 01/04/89 13038

2 1321040001 Đỗ Tuấn Anh 10/10/95 13039

3 1221040344 Lê Tuấn Anh 11/04/94 13040

4 1221040019 Phạm Thanh Bình 17/10/94 13041

5 1321060036 Nguyễn Văn Cương 03/05/94 13042

6 1221040336 Nguyễn Viết Đa 27/09/94 13043

7 1221080015 Nguyễn Phan Đại 18/10/94 13044

8 1321020039 Phạm Quý Dậu 22/09/93 13045

9 1321010103 Tạ Văn Điệp 21/11/95 13046

10 1411030022 Phạm Minh Đức 22/08/96 13047

11 1221070030 Vũ Khánh Duy 08/07/94 13048

12 1321010087 Đỗ Văn Duyên 02/11/95 13049

13 1411050026 Lê Hữu Giang 10/10/94 13050

14 1321040485 Nguyễn Đức Hậu 03/02/94 13051

15 1311030039 Phạm Trọng Hiệp 17/05/94 13052

16 1321030576 Nguyễn Trung Hiếu 26/05/95 13053

17 1311030043 Nguyễn Vinh Hoa 05/07/94 13054

18 1221060302 Phạm Ngọc Hoàng 23/08/94 13055

19 1221020343 Dương Trung Kỳ 24/04/94 13056

20 1221050281 Phùng Thị Khánh Linh 19/06/93 13057

21 1321030155 Nguyễn Văn Nam 15/05/94 13058

22 1221060095 Trần Anh Ngọc 27/10/94 13059

23 1321070615 Lương Tuấn Phi 29/05/95 13060

24 1221030424 Mai Văn Thắng 29/01/94 13061

25 1321050188 Trần Anh Thắng 19/03/94 13062

26 1221040237 Trần Kim Thành 22/06/94 13063

27 1411060163 Nguyễn Phương Thảo 26/03/95 13064

28 1221060147 Trần Đức Toàn 08/11/94 13065

29 1411030067 Nguyễn Hữu Trung 22/11/96 13066

30 1321030918 Trịnh Văn Trung 18/03/95 13067

31 1221040282 Vũ Thành Trung 10/04/94 13068

32 1324010328 Đỗ Minh Tú 09/02/95 13069

33 1224010319 Nguyễn Thanh Tú 11/09/94 13070

34 1321080110 Nguyễn Hoàng Tuấn 15/08/94 13071

35 1321030957 Chu Văn Tùng 05/07/95 13072

36 1121030442 Nguyễn Xuân Tùng 23/12/93 13073

37 1221020545 Vũ Văn Việt 06/04/94 13074

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 130/541

Page 131: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010602 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221050153 Nguyễn Văn Anh 27/01/94 13075

2 1221020342 Đỗ Văn Khoan 13/09/93 13076

3 1221010187 Vũ Đình Kiên 15/05/94 13077

4 1321030124 Nguyễn Trọng Linh 27/12/94 13078

5 0921010310 Trương Bích Mạnh 04/11/91 13079

6 1411050077 Lê Minh Trung 19/05/96 13080

7 1221070174 Phạm Mạnh Tường 25/03/94 13081

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 131/541

Page 132: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4010602 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh NEF2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221040014 Trịnh Đức Anh 06/07/93 13082

2 1221050098 Lê Văn Thuấn 13/09/94 13083

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 132/541

Page 133: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4000001 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 13084

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 133/541

Page 134: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4000004 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở văn hoá Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321030801 Vũ Văn Quý 11/12/92 13085

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 134/541

Page 135: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4000005 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010396 Bùi Huy Giang 01/06/97 13086

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 135/541

Page 136: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621070071 Bùi Văn Thanh 25/03/1998 13087

2 1621040026 Bùi Yến Thanh 12/07/1998 13088

3 1621050160 Đặng Văn Thanh 14/03/1998 13089

4 1621050235 Hoàng Trọng Thanh 03/01/1998 13090

5 1624010295 Nguyễn Thị Thanh 16/06/1998 13091

6 1321040251 Nguyễn Tùng Thanh 12/08/94 13092

7 1621060676 Bùi Xuân Thành 04/07/1998 13093

8 1621050553 Đỗ Duy Thành 22/11/1998 13094

9 1321020194 Dương Minh Thành 10/09/95 13095

10 1621070102 Hoàng Tiến Thành 29/03/1998 13096

11 1621080142 Lưu Xuân Thành 13/09/1998 13097

12 1621060527 Mai Văn Thành 08/01/1998 13098

13 1421040252 Ngô Đức Thành 03/03/96 13099

14 1621010026 Phạm Chí Thành 03/12/1998 13100

15 1621060450 Phạm Văn Thành 24/06/1998 13101

16 1621060767 Trần Đức Thành 07/05/1998 13102

17 1621060240 Nguyễn Văn Thao 11/05/1998 13103

18 1624010470 Đỗ Phương Thảo 24/04/1998 13104

19 1624010679 Dương Thị Thảo 10/03/1998 13105

20 1624010617 Lê Thị Phương Thảo 25/07/1998 13106

21 1614010019 Phạm Thu Thảo 16/07/1998 13107

22 1621050048 Phan Thị Phương Thảo 27/08/1998 13108

23 1624010366 Vũ Thị Thanh Thảo 28/07/1998 13109

24 1621070029 Phạm Văn Thế 08/01/1998 13110

25 1621060776 Nguyễn Văn Thiêm 12/09/1998 13111

26 1621060888 Hà Trung Thiên 28/01/1998 13112

27 1621050505 Vũ Ngọc Thiên 02/09/1998 13113

28 1624010112 Phạm Thị Tích Thiện 31/05/1998 13114

29 1621030094 Trần Văn Thiện 08/01/1998 13115

30 1621060886 Đặng Trần Thiết 19/11/1998 13116

31 1621061019 Dương Ngọc Thiệu 21/12/1997 13117

32 1511060006 Nguyễn Duy Thiệu 06/03/97 13118

33 1621060502 Đào Văn Thịnh 01/07/1998 13119

34 1621070736 Đinh Hoàng Khánh Thịnh 18/01/1998 13120

35 1621061067 Đinh Văn Thịnh 04/10/1998 13121

36 1624010526 Nguyễn Thị Thoa 03/02/1998 13122

37 1624010701 Nguyễn Thị Thoan 28/12/1998 13123

38 1621040084 Nguyễn Thị Thơm 29/04/1998 13124

39 1624010570 Hoàng Thị Diệu Thu 18/08/1998 13125

40 1621080135 Mai Thị Thu 27/10/1998 13126

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 136/541

Page 137: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621010049 Nguyễn Thị Thu 02/09/1996 13127

42 1621010215 Nguyễn Thị Thu 01/01/1998 13128

43 1624010387 Nguyễn Thị Hoài Thu 03/05/1998 13129

44 1624010631 Phạm Thị Thu 26/09/1998 13130

45 1614010013 Nguyễn Thị Thư 28/07/1998 13131

46 1624010629 Nguyễn Thị Thư 12/03/1998 13132

47 1624010703 Nguyễn Thị Thư 30/07/1998 13133

48 1624010438 Nguyễn Thị Yến Thư 26/12/1998 13134

49 1621060848 Nguyễn Hải Thuận 18/10/1998 13135

50 1621060460 Trần Ngọc Thuận 18/09/1998 13136

51 1621050102 Lê Văn Thuật 12/10/1996 13137

52 1621060405 Phạm Văn Thuật 07/04/1997 13138

53 1611040005 Nguyễn Văn Thức 13/10/1998 13139

54 1621050053 Phạm Gia Thức 09/07/1998 13140

55 1624010433 Đào Thị Thương 01/01/1998 13141

56 1624010965 Nguyễn Thị Thương 05/04/1998 13142

57 1624010458 Nguyễn Minh Thuỷ 21/02/1998 13143

58 1624010581 Chu Thị Thu Thúy 25/08/1998 13144

59 1624010446 Lương Thị Thúy 01/01/1998 13145

60 1624010459 Nguyễn Thị Thúy 15/07/1998 13146

61 1621060032 Nguyễn Thanh Thùy 19/03/1998 13147

62 1624010137 Lê Thị Thủy 26/02/1998 13148

63 1621080062 Phí Thu Thủy 10/07/1998 13149

64 1624010441 Đinh Thủy Tiên 30/10/1998 13150

65 1624010242 Đinh Đức Tiến 15/04/1998 13151

66 1621020028 Trần Văn Tiến 25/10/1998 13152

67 1621060218 Trịnh Quang Tiến 15/08/1998 13153

68 1621060416 Trương Mạnh Tiến 19/12/1997 13154

69 1621061012 Ngô Xuân Tịnh 06/09/1997 13155

70 1621060863 Hoàng Bảo Toàn 17/12/1997 13156

71 1621070194 Nguyễn Ngọc Toàn 30/11/1998 13157

72 1321070194 Trần Trung Toàn 01/10/92 13158

73 1621030053 Nguyễn Văn Tới 02/10/1998 13159

74 1621060142 Bùi Đồng Đình Tôn 14/01/1997 13160

75 1624010329 Nguyễn Thanh Trà 04/08/1998 13161

76 1621020035 Phạm Văn Trà 16/11/1998 13162

77 1621030231 Nguyễn Thị Trâm 11/08/1998 13163

78 1611050024 Đăng Thị Trang 21/04/1998 13164

79 1624010113 Đỗ Huyền Trang 20/11/1998 13165

80 1624010491 Lại Thùy Trang 06/12/1998 13166

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 137/541

Page 138: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1621030063 Lê Hà Trang 01/08/1998 13167

82 1624010323 Ngô Đoan Trang 04/06/1998 13168

83 1621050846 Nguyễn Thị Trang 09/09/1998 13169

84 1621040124 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/11/1998 13170

85 1621080029 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/06/1998 13171

86 1624010519 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/08/1998 13172

87 1621050232 Nguyễn Thu Trang 28/05/1998 13173

88 1621030207 Tự Thị Trang 12/06/1998 13174

89 1621070020 Trần Trí 05/11/1998 13175

90 1621060738 Bùi Văn Trình 21/02/1998 13176

91 1621060164 Nguyễn Thành Trung 05/09/1998 13177

92 1621060963 Nguyễn Văn Trung 14/06/1998 13178

93 1624010667 Trần Công Trung 01/04/1997 13179

94 1621060699 Văn Đình Trung 08/07/1997 13180

95 1621010160 Vũ Thành Trung 27/10/1994 13181

96 1621060390 Nguyễn Công Trường 11/04/1997 13182

97 1621060770 Nguyễn Thanh Trường 24/02/1998 13183

98 1621060048 Nguyễn Văn Trường 05/10/1998 13184

99 1621060616 Phan Văn Trường 28/02/1998 13185

100 1621060057 Hoàng Văn Trưởng 18/05/1996 13186

101 1621060526 Lê Văn Trưởng 04/02/1998 13187

102 1621030141 Lê Anh Tú 30/01/1998 13188

103 1624010561 Lương Minh Tú 07/06/1998 13189

104 1621020017 Trần Anh Tú 06/07/1998 13190

105 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/95 13191

106 1621060250 Dương Minh Tuấn 19/10/1998 13192

107 1621060382 Khương Minh Tuấn 03/01/1998 13193

108 1621060802 Lê Anh Tuấn 02/08/1998 13194

109 1621050144 Nguyễn Trọng Tuấn 20/02/1997 13195

110 1621060476 Nguyễn Văn Tuấn 11/01/1998 13196

111 1621040116 Phạm Như Anh Tuấn 28/06/1998 13197

112 1621060706 Phương Anh Tuấn 27/12/1997 13198

113 1624010750 Trần Minh Tuấn 05/10/1998 13199

114 1621010086 Ngô Xuân Tùng 13/10/1998 13200

115 1621070149 Ngô Xuân Tùng 23/10/1998 13201

116 1621060885 Nguyễn Xuân Tùng 28/03/1998 13202

117 1621060991 Trần Thanh Tùng 02/09/1998 13203

118 1621060194 Vũ Nguyên Tùng 23/05/1998 13204

119 1624010656 Vàng Thị Tươi 02/06/1998 13205

120 1621060263 Phạm Văn Tường 03/08/1998 13206

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 138/541

Page 139: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

121 1621061050 Bùi Đặng Tuyên 16/05/1998 13207

122 1621060132 Cao Văn Tuyến 27/01/1997 13208

123 1611060003 Lê Trung Văn 06/09/1998 13209

124 1621060861 Nguyễn Anh Văn 09/07/1998 13210

125 1621060578 Lò Sềnh Vảng 08/06/1997 13211

126 1624010302 Hoàng Quốc Việt 09/01/1998 13212

127 1621050140 Lê Quốc Việt 10/04/1998 13213

128 1624010794 Nguyễn Hoàng Việt 11/12/1998 13214

129 1621061057 Nguyễn Văn Việt 07/09/1998 13215

130 1624010795 Phạm Thừa Việt 23/05/1998 13216

131 1624010314 Vũ Đức Việt 28/01/1998 13217

132 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 13218

133 1621050606 Ngô Hoàng Vũ 15/07/1998 13219

134 1611040015 Nguyễn Bắc Vũ 12/09/1998 13220

135 1621040088 Lê Ngọc Vương 30/03/1998 13221

136 1621050445 Nguyễn Thị Hà Vy 29/10/1998 13222

137 1624010401 Nguyễn Thị Xuân 01/02/1998 13223

138 1624010756 Nguyễn Thị Yến 06/01/1998 13224

139 1624010569 Phạm Thị Yến 03/05/1998 13225

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 139/541

Page 140: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621080052 Nguyễn Diệp My 07/10/1998 13226

2 1621060408 Đặng Trung Nam 22/01/1998 13227

3 1621050590 Đinh Xuân Nam 14/07/1998 13228

4 1621050378 Hoàng Phương Nam 22/06/1998 13229

5 1621050126 Khương Xuân Nam 02/07/1998 13230

6 1621060603 Lê Ngọc Nam 04/08/1998 13231

7 1621030267 Lê Trường Nam 20/03/1998 13232

8 1621050364 Lương Ngọc Nam 15/09/1998 13233

9 1621060186 Ngô Hoàng Nam 06/07/1998 13234

10 1621060296 Nguyễn Thế Nam 12/09/1998 13235

11 1621061101 Nguyễn Tiến Nam 24/05/1998 13236

12 1621020058 Phạm Bá Nam 25/05/1998 13237

13 1621070206 Phạm Chí Nam 29/06/1998 13238

14 1621060762 Phạm Văn Nam 24/11/1998 13239

15 1621060550 Phạm Viết Nam 11/02/1998 13240

16 1624010716 Bùi Thị Quỳnh Nga 26/12/1998 13241

17 1624010714 Hoàng Yến Nga 10/10/1998 13242

18 1621020056 Lê Thị Thúy Nga 02/07/1998 13243

19 1621030722 Phạm Thị Nga 21/09/1998 13244

20 1624010653 Phạm Thị Nga 11/12/1998 13245

21 1621050050 Bùi Thị Ngân 10/10/1998 13246

22 1624010545 Nguyễn Thị Ngân 05/10/1998 13247

23 1621030260 Lê Hồng Nghị 22/01/1996 13248

24 1621060945 Hoàng Trọng Nghĩa 08/02/1998 13249

25 1621060462 Lưu Trọng Nghĩa 19/10/1998 13250

26 1621060322 Nguyễn Bình Minh Nghĩa 26/03/1998 13251

27 1621010326 Trần Đại Nghĩa 20/04/1998 13252

28 1621060050 Vũ Xuân Nghiêm 18/04/1998 13253

29 1621070182 Bùi Đức Ngọc 27/01/1998 13254

30 1624010059 Hà Thị Bích Ngọc 19/03/1998 13255

31 1624010599 Nguyễn Anh Ngọc 30/11/1998 13256

32 1624010587 Nguyễn Thị Ngọc 01/05/1998 13257

33 1621070056 Nguyễn Văn Ngọc 27/05/1998 13258

34 1621080091 Quản Thị Ngọc 28/06/1998 13259

35 1624010605 Trần Thị Bích Ngọc 03/04/1998 13260

36 1621060689 Trần Văn Ngọc 18/03/1998 13261

37 1624010418 Trịnh Văn Ngọc 06/06/1998 13262

38 1624010798 Vũ Tuấn Ngọc 28/04/1998 13263

39 1621050124 Phan Quý Nhân 19/10/1998 13264

40 1621060957 Phạm Trọng Nhất 26/08/1998 13265

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 140/541

Page 141: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 13266

42 1624010939 Đoàn Thị Lan Nhi 16/04/1998 13267

43 1624010689 Dương Thị Cẩm Nhung 11/01/1998 13268

44 1621010360 Từ Thị Hồng Nhung 18/07/1998 13269

45 1621010281 Phạm Thị Ninh 25/10/1998 13270

46 1624010022 Đinh Thị Oanh 20/03/1998 13271

47 1621020024 Phạm Văn Phi 05/11/1998 13272

48 1621080069 Trần Hồng Phi 16/03/1997 13273

49 1621070712 Trịnh Bá Phi 09/02/1998 13274

50 1621070198 Nguyễn Thành Phố 10/02/1998 13275

51 1621050153 Đặng Duy Phong 24/10/1998 13276

52 1621080042 Nguyễn Hồng Phong 29/06/1998 13277

53 1621060387 Nguyễn Tuấn Phong 09/09/1998 13278

54 1621060782 Phan Thanh Phong 20/07/1998 13279

55 1621060167 Nguyễn An Phú 04/10/1998 13280

56 1621040706 Vũ Hữu Phú 03/06/1998 13281

57 1621050172 Bùi Văn Phúc 21/05/1998 13282

58 1621010135 Đào Văn Phúc 13/10/1998 13283

59 1621030074 Phạm Hồng Phúc 01/11/1998 13284

60 1621050111 Trần Phong Phúc 18/04/1998 13285

61 1624010690 Bùi Thị Thu Phương 18/04/1998 13286

62 1624010136 Cao Thị Phương 05/05/1997 13287

63 1621050266 Đỗ Thanh Phương 13/10/1998 13288

64 1624010361 Hoàng Thị Lam Phương 08/06/1998 13289

65 1621060090 Hoàng Xuân Phương 07/02/1998 13290

66 1624010227 Ngô Thị Minh Phương 07/03/1998 13291

67 1621010249 Nguyễn Minh Phương 27/11/1997 13292

68 1621080127 Nguyễn Thị Phương 10/02/1998 13293

69 1624010731 Nguyễn Thị Phương 28/08/1998 13294

70 1624010850 Nguyễn Thị Phương 16/05/1998 13295

71 1624010622 Nguyễn Thu Phương 23/05/1998 13296

72 1624010062 Phạm Thị Minh Phương 19/11/1998 13297

73 1624010672 Phạm Thị Thu Phương 02/03/1998 13298

74 1621060228 Trần Đình Phương 02/07/1998 13299

75 1621060198 Vũ Thành Phương 10/02/1998 13300

76 1621030291 Chu Văn Quân 07/01/1998 13301

77 1621010323 Lê Trọng Quân 11/06/1998 13302

78 1621010159 Nguyễn Khắc Quân 08/04/1997 13303

79 1621010328 Nguyễn Văn Quân 30/12/1998 13304

80 1621050202 Nguyễn Văn Quân 05/01/1998 13305

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 141/541

Page 142: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1621080045 Trần Ngọc Anh Quân 02/01/1998 13306

82 1621061095 Trịnh Duy Quân 22/03/1998 13307

83 1621060338 Vũ Hồng Quân 01/04/1998 13308

84 1621060899 Vũ Hồng Quân 09/04/1998 13309

85 1621050395 Hy Vinh Quang 12/07/1998 13310

86 1621060862 Nguyễn Vinh Quang 09/05/1998 13311

87 1621060479 Phạm Nhật Quang 02/12/1998 13312

88 1621010137 Phạm Tiến Quang 04/06/1998 13313

89 1621010175 Trần Thanh Quang 05/11/1997 13314

90 1621060588 Triệu Tiến Quang 20/08/1998 13315

91 1621070042 Vũ Ngọc Quang 19/05/1998 13316

92 1624010315 Nguyễn Cao Quí 22/12/1998 13317

93 1621061100 Trần Xuân Quý 13/09/1998 13318

94 1621020022 Võ Tú Quyên 30/03/1998 13319

95 1621070133 Trần Đức Quyền 12/12/1998 13320

96 1621060339 Đỗ Văn Quyết 25/03/1998 13321

97 1621060039 Hồ Bá Quyết 08/03/1998 13322

98 1621010339 Nguyễn Đỗ Quyết 04/06/1998 13323

99 1621060659 Nguyễn Thành Quyết 30/05/1998 13324

100 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/95 13325

101 1611080002 Bùi Thị Quỳnh 27/06/1998 13326

102 1621080155 Chu Diễm Quỳnh 10/10/1998 13327

103 1621050862 Đăng Thị Xuân Quỳnh 05/06/1998 13328

104 1624010374 Thiều Thị Quỳnh 26/08/1998 13329

105 1621050274 Phạm Tài Sang 04/05/1997 13330

106 1621040134 Trần Xuân Sang 14/08/1998 13331

107 1621060365 Mai Huy Sơn 20/10/1998 13332

108 1624010152 Ngô Hồng Sơn 31/12/1998 13333

109 1621060292 Nguyễn Anh Sơn 17/08/1998 13334

110 1621040032 Nguyễn Chung Sơn 26/06/1998 13335

111 1624010403 Nguyễn Hoàng Sơn 11/05/1998 13336

112 1621060080 Nguyễn Hồng Sơn 13/08/1998 13337

113 1621080123 Nguyễn Hồng Sơn 23/09/1998 13338

114 1621060140 Nguyễn Khắc Sơn 26/02/1998 13339

115 1321040234 Nguyễn Ngọc Sơn 20/05/95 13340

116 1621060005 Nguyễn Thái Sơn 06/04/1998 13341

117 1621060069 Nguyễn Thanh Sơn 20/11/1998 13342

118 1621070080 Nguyễn Xuân Sơn 02/07/1998 13343

119 1621070215 Nhữ Xuân Sơn 22/09/1998 13344

120 1621050250 Phạm Ngọc Sơn 04/11/1998 13345

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 142/541

Page 143: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

121 1621060787 Tạ Văn Sơn 07/03/1998 13346

122 1621061014 Trần Thanh Sơn 20/11/1998 13347

123 1621060178 Trịnh Hữu Sơn 18/02/1998 13348

124 1621060857 Hoàng Hữu Sỹ 22/05/1998 13349

125 1624010078 Phương Tiến Tài 28/02/1998 13350

126 1621060710 Hà Văn Tân 25/08/1997 13351

127 1621050196 Vũ Tiến Tân 02/11/1998 13352

128 1621060977 Luyện Văn Tấn 01/02/1998 13353

129 1621060307 Nguyễn Văn Thái 28/10/1998 13354

130 1621010025 Dương Thị Thu Thắm 19/08/1998 13355

131 1621010101 Hoàng Văn Thăng 27/03/1998 13356

132 1624010174 Trần Văn Thăng 30/06/1998 13357

133 1624010041 Bùi Sỹ Thắng 04/04/1998 13358

134 1621050078 Hoàng Minh Thắng 30/10/1998 13359

135 1621050341 Kiều Văn Thắng 13/12/1997 13360

136 1621050540 Nguyễn Đức Thắng 25/01/1998 13361

137 1624010722 Nguyễn Đức Thắng 21/09/1998 13362

138 1621060971 Nguyễn Hữu Thắng 26/10/1998 13363

139 1621070708 Nguyễn Quang Thắng 24/04/1998 13364

140 1621050057 Phạm Văn Thắng 12/11/1998 13365

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 143/541

Page 144: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060809 Chu Quang Huy 27/08/1998 13366

2 1621010129 Đỗ Quang Huy 03/01/1998 13367

3 1621060974 Đồng Quang Huy 01/11/1998 13368

4 1321020117 Lê Minh Huy 31/03/95 13369

5 1621040092 Lê Quốc Huy 11/08/1998 13370

6 1621060669 Lưu Quang Huy 24/12/1998 13371

7 1621061077 Ngô Gia Huy 04/10/1997 13372

8 1621060868 Nguyễn Quang Huy 27/06/1998 13373

9 1621060123 Nguyễn Văn Huy 27/01/1998 13374

10 1621060911 Trần Minh Huy 01/09/1998 13375

11 1621060694 Trần Văn Huy 31/07/1997 13376

12 1621060799 Vi Tiến Huy 11/09/1998 13377

13 1621070099 Vũ Vĩnh Huy 19/08/1998 13378

14 1624010530 Lưu Thị Thanh Huyền 21/09/1998 13379

15 1624010160 Nguyễn Ngọc Huyền 17/10/1998 13380

16 1624010691 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/07/1998 13381

17 1621060107 Hồ Diên Kế 20/07/1998 13382

18 1621060876 Hoàng Trung Khá 14/03/1998 13383

19 1624010999 Saiychai KHAMPHAJAN05/05/1992 13384

20 1621060109 Cao Khả Khang 03/07/1998 13385

21 1621060246 Phạm Văn Khang 18/03/1998 13386

22 1621061018 Đỗ Ngọc Khánh 29/10/1998 13387

23 1621050775 Lưu Quốc Khánh 09/05/1998 13388

24 1621010276 Nguyễn Trọng Khánh 05/09/1998 13389

25 1621060838 Phạm Duy Khánh 10/02/1998 13390

26 1624010282 Phạm Ngọc Khánh 27/08/1998 13391

27 1621060011 Trịnh Duy Khánh 08/08/1998 13392

28 1621030073 Nguyễn Ngọc Khiêm 18/12/1998 13393

29 1621070196 Lê Văn Khoa 02/10/1998 13394

30 1621060674 Vũ Đăng Khoa 07/06/1998 13395

31 1621070098 Nguyễn Văn Khỏe 23/09/1998 13396

32 1621070161 Trần Vũ Minh Khôi 10/08/1998 13397

33 1621060334 Nguyễn Duy Khương 22/01/1998 13398

34 1621050030 Hoàng Trung Kiên 04/11/1997 13399

35 1621060116 Lê Đình Kiên 12/10/1998 13400

36 1621060381 Nguyễn Trần Kiên 18/01/1998 13401

37 1621060995 Nguyễn Trung Kiên 11/05/1998 13402

38 1624010020 Nguyễn Trung Kiên 20/12/1998 13403

39 1621050295 Phạm Văn Kiên 20/04/1998 13404

40 1621050569 Phan Duy Kiên 30/08/1998 13405

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 144/541

Page 145: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621070062 Trần Trung Kiên 10/10/1998 13406

42 1624010126 Vũ Đức Kiên 31/08/1998 13407

43 1621010309 Đàm Ngọc Lâm 16/07/1997 13408

44 1621060137 Nguyễn Bảo Lâm 05/11/1998 13409

45 1621050088 Nguyễn Văn Lâm 18/04/1998 13410

46 1321020136 Vũ Khánh Lâm 16/07/95 13411

47 1624010238 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/06/1998 13412

48 1624010586 Trần Thị Lan 02/04/1998 13413

49 1621061029 Phạm Quốc Lập 18/09/1998 13414

50 1621070132 Nguyễn Thanh Lịch 05/01/1998 13415

51 1621080130 Ngô Văn Liêm 02/06/1998 13416

52 1624010644 Trần Sỹ Liêm 12/03/1998 13417

53 1621030123 Bùi Hoàng Nhật Linh 30/11/1998 13418

54 1621080049 Bùi Tiểu Linh 07/04/1998 13419

55 1621060205 Đinh Khắc Quang Linh 26/04/1998 13420

56 1624010517 Đinh Thị Linh 27/06/1998 13421

57 1624010538 Dương Diệp Linh 06/08/1998 13422

58 1621070043 Hoàng Duy Linh 07/12/1998 13423

59 1621060658 Kiều Quang Linh 20/05/1998 13424

60 1221020359 Lê Bá Linh 02/03/94 13425

61 1624010788 Lê Thùy Linh 11/01/1998 13426

62 1624010013 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 17/12/1998 13427

63 1621030108 Nguyễn Khánh Linh 07/05/1998 13428

64 1624010239 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/11/1998 13429

65 1624011003 Nguyễn Thị Nguyệt Linh 14/02/1998 13430

66 1624010506 Nguyễn Thị Phượng Linh 16/04/1998 13431

67 1621080152 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/01/1998 13432

68 1621080710 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/05/1998 13433

69 1624010267 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1998 13434

70 1624010651 Nguyễn Thùy Linh 17/11/1998 13435

71 1621060652 Nguyễn Văn Linh 22/09/1998 13436

72 1624010164 Nguyễn Văn Linh 06/02/1998 13437

73 1624010241 Phạm Thị Linh 08/02/1998 13438

74 1624010388 Phạm Thị Linh 28/07/1998 13439

75 1624010376 Phạm Thị Mỹ Linh 27/09/1998 13440

76 1624010312 Trần Khánh Linh 15/02/1998 13441

77 1621030131 Trần Thị Linh 22/11/1998 13442

78 1624010736 Trần Thùy Linh 08/02/1998 13443

79 1621060445 Trịnh Văn Linh 08/01/1998 13444

80 1621060973 Nguyễn Trọng Lĩnh 21/11/1998 13445

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 145/541

Page 146: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1624010021 Đỗ Thị Châu Loan 20/05/1998 13446

82 1624010096 Hoàng Bích Loan 14/08/1998 13447

83 1624010448 Nguyễn Thị Loan 21/11/1998 13448

84 1624010427 Trần Thị Kiều Loan 27/10/1997 13449

85 1621060088 Vũ Thị Kim Loan 06/05/1998 13450

86 1621030227 Bùi Đức Lộc 16/12/1998 13451

87 1624010974 Mạch Duy Lợi 16/08/1998 13452

88 1621060853 Nguyễn Văn Lợi 07/02/1998 13453

89 1621040055 Chu Thành Long 01/07/1998 13454

90 1621070211 Hoàng Long 29/12/1998 13455

91 1621060398 Lê Hải Long 02/07/1998 13456

92 1621050534 Lê Hoàng Long 25/01/1998 13457

93 1621060065 Nguyễn Bảo Long 14/09/1998 13458

94 1621050009 Nguyễn Đắc Long 12/05/1998 13459

95 1621050077 Nguyễn Duy Long 01/04/1998 13460

96 1621061092 Nguyễn Văn Long 17/10/1996 13461

97 1621030042 Phạm Đức Long 04/03/1998 13462

98 1621050483 Trần Gia Long 17/03/1998 13463

99 1621060417 Đinh Văn Luân 13/04/1997 13464

100 1621060343 Nguyễn Văn Luận 26/07/1998 13465

101 1621060512 Nguyễn Phú Lực 25/04/1998 13466

102 1621060102 Trịnh Đình Lực 07/07/1998 13467

103 1621040113 Đinh Văn Lương 22/09/1998 13468

104 1621080036 Đoàn Ngọc Lương 18/09/1998 13469

105 1621060636 Lê Đức Lương 05/10/1998 13470

106 1621060996 Nguyễn Chí Lương 03/01/1998 13471

107 1624010928 Nguyễn Thị Kim Lương 18/10/1998 13472

108 1621070059 Lê Quang Lượng 03/07/1998 13473

109 1621070109 Nguyễn Văn Lượng 22/08/1998 13474

110 1621050333 Phan Đình Lượng 23/03/1998 13475

111 1621060629 Trần Đức Lưu 15/11/1998 13476

112 1624010461 Đinh Thảo Ly 02/10/1998 13477

113 1621030244 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/07/1998 13478

114 1624010161 Vũ Thị Khánh Ly 02/08/1998 13479

115 1624010490 Nguyễn Hoa Mai 14/10/1998 13480

116 1624010678 Nguyễn Thị Mai 08/10/1998 13481

117 1621070068 Nguyễn Thị Hồng Mai 14/12/1998 13482

118 1624010255 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1998 13483

119 1621060788 Đặng Văn Mạnh 10/02/1998 13484

120 1621060309 Lê Lương Mạnh 09/01/1998 13485

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 146/541

Page 147: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

121 1624010493 Phạm Văn Mạnh 01/12/1997 13486

122 1621040096 Phan Tiến Mạnh 07/05/1998 13487

123 1321030713 Trần Duy Mạnh 02/02/95 13488

124 1621040036 Vũ Đức Mạnh 15/10/1998 13489

125 1621060697 Vũ Đức Mạnh 20/08/1998 13490

126 1621011707 Trần Vũ Mây 24/09/1997 13491

127 1621050599 Bùi Đức Minh 13/07/1998 13492

128 1621030081 Chu Tuấn Minh 18/06/1998 13493

129 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 13494

130 1621070136 Lê Văn Minh 05/03/1998 13495

131 1621050237 Ngô Công Minh 10/03/1998 13496

132 1621050236 Nguyễn ánh Công Minh 18/09/1998 13497

133 1621050208 Nguyễn Bình Minh 20/02/1998 13498

134 1621060373 Nguyễn Công Minh 01/03/1998 13499

135 1621030233 Nguyễn Nhật Minh 18/12/1998 13500

136 1621060686 Nguyễn Văn Minh 24/03/1998 13501

137 1621060913 Nguyễn Văn Minh 10/07/1998 13502

138 1621060950 Nguyễn Văn Minh 27/07/1994 13503

139 1621060768 Phạm Công Minh 04/01/1998 13504

140 1621070034 Phạm Công Minh 29/09/1998 13505

141 1621050442 Phan Quang Minh 20/11/1998 13506

142 1621010034 Trần Quang Minh 13/08/1998 13507

143 1621060235 Võ Ngọc Minh 07/03/1998 13508

144 1621050215 Bùi Diễm My 25/04/1998 13509

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 147/541

Page 148: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621020005 Bùi Nguyễn Công Danh 28/08/1998 13510

2 1621060643 Cao Văn Đạt 23/03/1998 13511

3 1621050729 Đoàn Thành Đạt 24/12/1998 13512

4 1621010005 Nguyễn Tiến Đạt 20/02/1998 13513

5 1621060695 Nguyễn Văn Đạt 12/08/1998 13514

6 1621010013 Nguyễn Viết Đạt 15/06/1998 13515

7 1621060771 Phạm Văn Đạt 09/01/1998 13516

8 1621060465 Trịnh Văn Đạt 15/01/1998 13517

9 1621060273 Vũ Thành Đạt 26/01/1998 13518

10 1621040037 Vũ Ngọc Điều 13/01/1998 13519

11 1621060851 Đỗ Văn Dinh 13/05/1998 13520

12 1621060665 Nguyễn Thế Dinh 14/06/1998 13521

13 1421070032 Mai Văn Đình 10/10/95 13522

14 1621060893 Nguyễn Sỹ Đoàn 20/04/1998 13523

15 1621060596 Nguyễn Thành Đoàn 20/02/1998 13524

16 1621061032 Lê Đăng Doanh 23/02/1998 13525

17 1321010109 Đặng Tiến Đông 06/11/94 13526

18 1621010015 Nguyễn Đức Đông 22/10/1998 13527

19 1621080040 Nguyễn Văn Đông 07/01/1997 13528

20 1621060347 Phạm Ngọc Đông 27/03/1998 13529

21 1621010719 Đinh Văn Đức 08/11/1998 13530

22 1621060798 Hà Văn Đức 28/07/1998 13531

23 1621060312 Nguyễn Anh Đức 14/04/1998 13532

24 1621010161 Nguyễn Minh Đức 06/08/1998 13533

25 1621040129 Phạm Văn Đức 08/11/1998 13534

26 1621060494 Trịnh Quang Đức 14/05/1998 13535

27 1621070123 Bùi Thị Thùy Dung 22/11/1998 13536

28 1624010891 Đỗ Thị Thuỳ Dung 20/04/1998 13537

29 1621060361 Bùi Tiến Dũng 26/12/1998 13538

30 1621060854 Đinh Văn Dũng 12/03/1998 13539

31 1621070202 Đỗ Bá Dũng 30/06/1998 13540

32 1621060666 Đỗ Mạnh Dũng 25/12/1998 13541

33 1621010071 Lê Tiến Dũng 01/02/1998 13542

34 1621020714 Lê Văn Dũng 29/06/1998 13543

35 1621070024 Lê Việt Dũng 01/07/1998 13544

36 1624010734 Lương Mạnh Dũng 03/02/1997 13545

37 1611060011 Nguyễn Anh Dũng 15/01/1998 13546

38 1621060761 Nguyễn Bá Dũng 12/05/1998 13547

39 1624010073 Nguyễn Đắc Dũng 29/10/1998 13548

40 1621050469 Nguyễn Ngọc Dũng 04/10/1998 13549

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 148/541

Page 149: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621060755 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/1998 13550

42 1621040128 Phan Văn Dũng 01/04/1998 13551

43 1621061046 Lại Bá Dương 23/12/1998 13552

44 1624010060 Phạm Quý Dương 08/04/1998 13553

45 1521020009 Trần Đức Dương 12/04/97 13554

46 1621080051 Vũ Lê Kiều Dương 20/11/1998 13555

47 1621060302 Lê Văn Duy 21/06/1998 13556

48 1621030096 Trần Nhật Duy 16/02/1998 13557

49 1624010658 Lại Thị Duyên 04/08/1998 13558

50 1621030271 Nguyễn Thị Duyên 20/08/1998 13559

51 1624010707 Trần Kỳ Duyên 31/10/1998 13560

52 1611020002 Nguyễn Trường Giang 06/08/1997 13561

53 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 13562

54 1621030115 Nguyễn Đình Nguyên Giáp 23/01/1997 13563

55 1621050613 Vương Nguyên Giáp 22/06/1998 13564

56 1621060063 Bùi Việt Hà 28/09/1998 13565

57 1624010340 Lương Thị Thu Hà 26/11/1997 13566

58 1621080022 Ngạc Văn Hà 27/08/1998 13567

59 1621020709 Trần Mạnh Hà 28/10/1998 13568

60 1621060812 Đặng Xuân Hạ 14/06/1998 13569

61 1621061052 Lại Hoàng Hải 11/07/1998 13570

62 1611060023 Nguyễn Ngọc Hải 24/01/1998 13571

63 1511020002 Nguyễn Thế Hải 16/10/97 13572

64 1621061062 Nguyễn Văn Hải 27/05/1996 13573

65 1621060634 Trịnh Ngọc Hải 05/03/1998 13574

66 1624010508 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/05/1998 13575

67 1621060396 Trần Ngọc Hạnh 08/08/1998 13576

68 1621070714 Hà Đình Hào 22/04/1998 13577

69 1621070216 Phạm Thanh Hào 20/06/1997 13578

70 1621030173 Nguyễn Thị Hảo 20/11/1998 13579

71 1621060675 Trương Việt Hảo 30/10/1998 13580

72 1621060424 Đinh Văn Hậu 10/11/1998 13581

73 1621060125 Trần Đức Hậu 29/07/1998 13582

74 1624010590 Bùi Thị Hiền 28/07/1998 13583

75 1624010730 Đinh Thị Hiền 30/10/1998 13584

76 1624010436 Đỗ Thị Hiền 01/12/1998 13585

77 1621070017 Hà Quang Hiền 24/02/1998 13586

78 1621060756 Nguyễn Quốc Hiền 07/10/1998 13587

79 1621060884 Trần Văn Hiển 21/07/1998 13588

80 1621060482 Bùi Đắc Hiệp 20/01/1996 13589

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 149/541

Page 150: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1421030348 Bùi Quang Hiệp 11/09/96 13590

82 1621030178 Đinh Đức Hiệp 14/10/1998 13591

83 1621060397 Dương Văn Hiệp 16/08/1998 13592

84 1621060237 Lê Văn Hiệp 01/02/1998 13593

85 1621060481 Nguyễn Hoàng Hiệp 26/09/1998 13594

86 1621060257 Nguyễn Quang Hiệp 01/07/1998 13595

87 1621060079 Phạm Bá Hiệp 31/05/1998 13596

88 1621060177 Trần Ngọc Hiệp 14/10/1998 13597

89 1621050864 Trần Văn Hiệp 15/06/1998 13598

90 1621050159 Trương Hoàng Hiệp 19/09/1998 13599

91 1621060159 Đỗ Duy Hiếu 02/03/1998 13600

92 1621040030 Đỗ Trung Hiếu 19/08/1998 13601

93 1621040107 Đoàn Mạnh Hiếu 07/03/1998 13602

94 1624010744 Doãn Trung Hiếu 16/09/1998 13603

95 1621060294 Hoàng Bá Hiếu 20/01/1998 13604

96 1621050027 Hoàng Minh Hiếu 23/10/1998 13605

97 1621060010 Nguyễn Minh Hiếu 11/04/1998 13606

98 1621070193 Nguyễn Trọng Hiếu 22/12/1997 13607

99 1621070733 Nguyễn Trung Hiếu 13/10/1998 13608

100 1621040011 Phạm Thế Hiếu 20/08/1998 13609

101 1621010265 Nguyễn Doãn Hòa 23/05/1998 13610

102 1624010682 Trình Thị Hoài 10/10/1998 13611

103 1624010759 Chu Danh Hoàn 15/11/1998 13612

104 1621060717 Lưu Văn Hoàn 27/10/1998 13613

105 1621060563 Nguyễn Phạm Văn Hoàn 15/01/1998 13614

106 1621060165 Trần Khánh Hoàn 18/03/1998 13615

107 1621061089 Bùi Huy Hoàng 19/12/1998 13616

108 1621060270 Đặng Huy Hoàng 26/09/1998 13617

109 1624010168 Ngô Việt Hoàng 02/12/1998 13618

110 1621060003 Nguyễn Huy Hoàng 14/10/1995 13619

111 1621060071 Nguyễn Như Hoàng 17/08/1998 13620

112 1621060220 Nguyễn Văn Hoàng 14/09/1998 13621

113 1621060804 Phạm Minh Hoàng 01/12/1998 13622

114 1621060118 Thân Huy Hoàng 08/07/1998 13623

115 1621060318 Trần Việt Hoàng 06/09/1998 13624

116 1621060121 Trịnh Đình Hoàng 25/04/1998 13625

117 1621060828 Vũ Đình Hoàng 16/01/1998 13626

118 1621050523 Vũ Ngọc Chí Hoàng 19/09/1998 13627

119 1621060610 Vũ Văn Hoàng 27/01/1998 13628

120 1621060585 Lại Văn Hồng 01/06/1998 13629

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 150/541

Page 151: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

121 1624010031 Nguyễn Thị ánh Hồng 24/05/1998 13630

122 1624010278 Lê Văn Huấn 12/05/1998 13631

123 1621061020 Vũ Công Huấn 18/08/1998 13632

124 1621010379 Phạm Thị Huệ 17/05/1998 13633

125 1621060400 Cấn Huy Hùng 05/12/1998 13634

126 1621060567 Đỗ Xuân Hùng 20/04/1998 13635

127 1321050086 Lê Bá Hùng 01/08/94 13636

128 1521010140 Trần Văn Hùng 26/01/97 13637

129 1621060875 Trần Văn Hùng 24/06/1998 13638

130 1621060277 Cao Văn Hưng 09/05/1998 13639

131 1621060663 Đỗ Việt Hưng 14/10/1998 13640

132 1621060310 Vũ Hữu Hưng 28/05/1998 13641

133 1621030153 Đinh Thị Thu Hương 16/09/1998 13642

134 1621050779 Nguyễn Thị Hương 30/04/1998 13643

135 1624010049 Nguyễn Thị Hương 25/05/1998 13644

136 1624010711 Nguyễn Thị Thu Hương 05/02/1998 13645

137 1624010051 Nguyễn Thu Hương 25/12/1998 13646

138 1624010511 Trần Thị Thu Hương 10/03/1998 13647

139 1621060831 Nguyễn Văn Hướng 18/10/1998 13648

140 1624010640 Ngô Thị Thu Hường 10/09/1998 13649

141 1621010337 Nguyễn Thị Hường 09/03/1998 13650

142 1621070158 Bùi Quang Huy 18/10/1998 13651

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 151/541

Page 152: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010431 Bùi Thị Vân Anh 25/07/1998 13652

2 1621040121 Bùi Văn Anh 24/10/1998 13653

3 1624010426 Cao Hồng Anh 13/07/1998 13654

4 1621050546 Chu Văn Nam Anh 28/05/1998 13655

5 1621070061 Đỗ Tuấn Anh 30/05/1998 13656

6 1621030225 Đỗ Việt Anh 10/05/1998 13657

7 1621060630 Giả Hoàng Anh 26/04/1998 13658

8 1621020014 Kim Việt Anh 12/12/1998 13659

9 1621070077 Lê Văn Tiến Anh 08/03/1997 13660

10 1621070110 Nguyễn Hoàng Anh 25/12/1998 13661

11 1621060276 Nguyễn Phạm Việt Anh 12/08/1998 13662

12 1624010333 Nguyễn Phương Anh 27/09/1998 13663

13 1621050512 Nguyễn Quang Duy Anh 08/10/1998 13664

14 1621050211 Nguyễn Thế Anh 26/08/1998 13665

15 1621060667 Nguyễn Thế Việt Anh 03/06/1998 13666

16 1624010705 Nguyễn Thị Anh 10/05/1998 13667

17 1624010670 Nguyễn Thị Mai Anh 19/01/1998 13668

18 1621060582 Nguyễn Việt Anh 20/09/1998 13669

19 1624010537 Phạm Thị Ngọc Anh 03/03/1998 13670

20 1624010564 Phạm Thị Vân Anh 24/10/1998 13671

21 1621060078 Phan Hùng Anh 05/05/1998 13672

22 1621011005 Tạ Hải Anh 16/03/1998 13673

23 1621060606 Trần Quang Anh 19/11/1998 13674

24 1621070151 Trần Thế Anh 03/11/1997 13675

25 1624010173 Trần Việt Hoàng Anh 09/06/1998 13676

26 1621061085 Hoàng Ngọc Ánh 04/12/1998 13677

27 1624010991 Nguyễn Ngọc Ánh 03/10/1998 13678

28 1621060724 Phan Thanh Bang 03/05/1998 13679

29 1621060703 Đinh Quốc Bảo 03/09/1998 13680

30 1624010115 Nguyễn Ngọc Bảo 22/02/1998 13681

31 1621060912 Nguyễn Quốc Bảo 11/08/1998 13682

32 1621020032 Trần Thái Bảo 01/11/1998 13683

33 1621060790 Hà Ngọc Biên 06/06/1997 13684

34 1621060523 Đinh Văn Bình 21/01/1998 13685

35 1621060992 Nguyễn Bá Bình 31/10/1998 13686

36 1621080080 Nguyễn Đức Bình 10/11/1998 13687

37 1621050083 Trịnh Như Bình 06/04/1998 13688

38 1624010505 Lưu Thị Bưởi 21/05/1998 13689

39 1621050058 Đặng Huy Cảnh 14/07/1998 13690

40 1621050422 Phạm Tiến Cảnh 20/03/1998 13691

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 152/541

Page 153: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621050051 Công Văn Cao 16/05/1998 13692

42 1621050628 Nguyễn Văn Cao 16/01/1998 13693

43 1621010727 Đậu Đình Chất 09/04/1997 13694

44 1621050517 Chu Văn Châu 19/11/1998 13695

45 1624010890 Đặng Thị Kim Chi 15/06/1998 13696

46 1624010687 Nguyễn Linh Chi 30/08/1998 13697

47 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 13698

48 1621070180 Chu Minh Chiến 24/09/1998 13699

49 1621060981 Đỗ Văn Chiến 06/04/1998 13700

50 1621060468 Hồ Thích Chiến 17/12/1997 13701

51 1621070105 Lưu Ngọc Chiến 12/06/1998 13702

52 1621030089 Nguyễn Công Chiến 21/12/1997 13703

53 1621060227 Nguyễn Minh Chiến 06/06/1998 13704

54 1621060274 Nguyễn Minh Chiến 17/06/1998 13705

55 1624010522 Nguyễn Thị Chinh 03/05/1998 13706

56 1621050188 Nguyễn Văn Chuẩn 28/04/1998 13707

57 1621060056 Lê Mạnh Cường 26/03/1998 13708

58 1621060983 Nguyễn Hữu Cường 11/07/1998 13709

59 1621010354 Nguyễn Văn Cường 09/06/1998 13710

60 1621060438 Thân Nhân Cường 08/12/1998 13711

61 1621030022 Trần Võ Cường 04/03/1998 13712

62 1621010066 Bùi Đăng Đại 19/06/1998 13713

63 1621060344 Nguyễn Thành Đại 31/10/1998 13714

64 1621050240 Phùng Thế Đại 15/10/1998 13715

65 1621010075 Trần Văn Đại 07/11/1997 13716

66 1321010061 Nguyễn Huy Dân 21/06/95 13717

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 153/541

Page 154: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621050458 Chu Thanh Tùng Anh 31/03/1998 13718

2 1621050278 Hoàng Thế Anh 12/12/1998 13719

3 1621050624 Lê Tuấn Anh 08/04/1998 13720

4 1621060026 Ngô Thị Hoàng Anh 02/01/1999 13721

5 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 13722

6 1621050163 Nguyễn Tuấn Anh 22/12/1998 13723

7 1621060633 Nguyễn Tuấn Anh 23/11/1998 13724

8 1621060766 Nguyễn Tuấn Anh 10/08/1998 13725

9 1621050484 Phạm Tuấn Anh 27/10/1998 13726

10 1621080701 tien anh 16/01/1998 13727

11 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 13728

12 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/96 13729

13 1621080707 Vũ Thị Phương Anh 16/08/1998 13730

14 1621050827 Đỗ Xuân Bách 13/07/1998 13731

15 1621030088 Trần Gia Bách 26/05/1998 13732

16 1621070022 Trần Đình Binh 18/03/1998 13733

17 1621050525 Thiều Văn Bình 18/01/1998 13734

18 1621080057 Nguyễn Thị Ngọc Châm 11/11/1998 13735

19 1621050305 Nguyễn Thị Chi 23/08/1998 13736

20 1621070152 Nguyễn Hữu Chí 19/04/1998 13737

21 1621050071 Nguyễn Đình Chiến 26/10/1998 13738

22 1621050281 Trần Minh Chiến 02/03/1998 13739

23 1621030235 Nguyễn Danh Chiêu 29/04/1998 13740

24 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 13741

25 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 13742

26 1621010282 Trịnh Văn Công 13/06/1996 13743

27 1621060534 Đinh Văn Đặng 10/10/1998 13744

28 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 13745

29 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 13746

30 1411060212 Nguyễn Vũ Điệt 16/10/96 13747

31 1621050869 Đào Quang Đoàn 05/03/1998 13748

32 1621060844 Trịnh Văn Duẩn 01/10/1998 13749

33 1621020012 Hoàng Minh Đức 12/04/1998 13750

34 1621070204 Lê Văn Đức 20/06/1998 13751

35 1621040136 Nguyễn Anh Đức 24/08/1998 13752

36 1621050368 Trần Anh Đức 12/09/1998 13753

37 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 13754

38 1621060841 Nguyễn Tiến Dũng 09/09/1998 13755

39 1621060348 Hồ Nam Dương 16/03/1998 13756

40 1621050873 Nguyễn Văn Duy 14/08/1998 13757

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 154/541

Page 155: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A203 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 13758

42 1621050275 Hoàng Thị Hồng Gấm 25/11/1998 13759

43 1621080157 Nguyễn Thị Giang 07/07/1997 13760

44 1621060369 Trần Thiên Giang 04/04/1998 13761

45 1621030149 Trần Văn Giang 26/02/1998 13762

46 1621060533 Nguyễn Đức Hải 07/02/1998 13763

47 1621060328 Nguyễn Minh Hải 07/08/1998 13764

48 1621010210 Nguyễn Thị Hạnh 09/10/1998 13765

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 155/541

Page 156: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621070164 Lê Sỹ Hào 09/11/1998 13766

2 1321040485 Nguyễn Đức Hậu 03/02/94 13767

3 1621050270 Trần Quang Hiệp 22/02/1997 13768

4 1621060330 Trần Văn Hiệp 29/09/1998 13769

5 1621050875 Đinh Văn Hiếu 13/08/1998 13770

6 1621070041 Hoàng Mạnh Hiếu 04/09/1998 13771

7 1421020353 Mai Đình Hiếu 05/01/96 13772

8 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 13773

9 1611080003 Trần Đức Hiếu 12/05/1998 13774

10 1621040115 Vũ Xuân Hinh 26/11/1998 13775

11 1621050855 Lương Xuân Hòa 03/08/1998 13776

12 1621050404 Lê Việt Hoàng 27/12/1998 13777

13 1611060027 Lường Hữu Hoàng 21/07/1998 13778

14 1611060060 Nguyễn Đức Hoàng 02/05/1998 13779

15 1621050481 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/1998 13780

16 1621050401 Trần Việt Hoàng 15/02/1998 13781

17 1621060443 Hoàng Văn Hợp 14/12/1997 13782

18 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 13783

19 1621050877 Tống Duy Hùng 16/10/1998 13784

20 1621050475 Nguyễn Công Hưng 20/05/1997 13785

21 1611060034 Cao Đức Huy 08/06/1998 13786

22 1621050070 Đặng Quang Huy 20/05/1998 13787

23 1621050720 Nguyễn Duy Huy 25/07/1998 13788

24 1621060967 Nguyễn Đình Huynh 29/10/1998 13789

25 1621060042 Vũ Văn Khải 07/07/1998 13790

26 1621060115 Lương Minh Khang 18/12/1998 13791

27 1621050318 Giang Văn Khánh 21/11/1996 13792

28 1621010348 Nguyễn Quốc Khánh 06/02/1997 13793

29 1621050407 Nguyễn Trọng Khuê 01/08/1998 13794

30 1621030068 Nguyễn Thị Mai Lan 12/12/1998 13795

31 1621060702 Nguyễn Văn Lăng 11/01/1998 13796

32 1621040801 Somsak LIDTHIDED 26/01/1996 13797

33 1621080133 Đoàn Thị Linh 29/09/1998 13798

34 1621030159 Hứa Việt Linh 08/02/1998 13799

35 1421020434 Lưu Quang Linh 02/09/96 13800

36 1621070073 Nguyễn Đình Linh 29/11/1998 13801

37 1621070037 Trần Hữu Linh 23/10/1998 13802

38 1621050247 Lê Đình Long 20/08/1997 13803

39 1621050128 Nguyễn Doãn Long 11/01/1998 13804

40 1621080725 Vũ Đức Long 17/02/1998 13805

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 156/541

Page 157: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621050100 Nguyễn Văn Luật 30/07/1998 13806

42 1621010369 Nguyễn Chí Lực 14/08/1998 13807

43 1621080125 Vũ Văn Lực 04/10/1998 13808

44 1621050611 Bùi Đức Lương 10/05/1998 13809

45 1621070049 Bùi Đức Mạnh 14/06/1998 13810

46 1621080096 Dương Ngọc Mạnh 18/10/1997 13811

47 1621080136 Đỗ Thị Như Mây 01/08/1998 13812

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 157/541

Page 158: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060515 Đinh Quang Minh 08/06/1998 13813

2 1621050632 Nguyễn Công Minh 14/04/1997 13814

3 1621040089 Nguyễn Tất Minh 02/09/1998 13815

4 1621020040 Vũ Tiến Minh 08/03/1998 13816

5 1611050700 Phạm Đức Nam 09/09/1998 13817

6 1621060170 Phạm Thành Nam 19/12/1998 13818

7 1621050833 Trần Hữu Nam 10/06/1998 13819

8 1621080068 Trần Quang Nam 06/05/1998 13820

9 1621050602 Nguyễn Mạnh Nghĩa 27/05/1998 13821

10 1621070155 Nguyễn Trung Nghĩa 27/05/1998 13822

11 1621070046 Phạm Văn Ngọc 15/06/1997 13823

12 1621050731 Trần Thị Ngọc 21/06/1998 13824

13 1521020027 Bùi Quang Nhất 01/10/97 13825

14 1621050608 Vũ Tấn Phát 30/08/1998 13826

15 1621070086 Nguyễn Duy Phong 25/09/1998 13827

16 1621050511 Nguyễn Văn Phong 22/05/1998 13828

17 1621050543 Nguyễn Văn Phong 30/07/1998 13829

18 1621010324 Phạm Xuân Phúc 05/07/1998 13830

19 1621010225 Cao Hữu Phước 22/12/1998 13831

20 1621050178 Nguyễn Bá Lưu Phước 05/10/1998 13832

21 1621070184 Chu Minh Quân 26/06/1998 13833

22 1621050127 Khuất Văn Quân 19/07/1998 13834

23 1621010186 Nguyễn Hữu Quân 24/10/1998 13835

24 1621050356 Tống Hữu Quân 07/05/1998 13836

25 1621050288 Mai Cảnh Quang 16/01/1998 13837

26 1621070007 Nguyễn Tiến Quang 12/12/1998 13838

27 1611050017 Trương Ngọc Hải Quý 19/04/1998 13839

28 1621070103 Nguyễn Trọng Quyền 22/10/1998 13840

29 1621050519 Đỗ Văn Quyết 04/10/1998 13841

30 1621050461 Đỗ Đình Quỳnh 24/09/1998 13842

31 1621060635 Hồ Đăng Quỳnh 05/12/1998 13843

32 1621050586 Phạm Quang Sáng 27/05/1998 13844

33 1621040800 Thanakone SENGMANIVO20/04/1997 13845

34 1621040803 Somneuk SITTHIENGT24/01/1983 13846

35 1621060570 Đặng Văn Sơn 03/09/1998 13847

36 1621070011 Phạm Hồng Sơn 29/06/1998 13848

37 1621050074 Nguyễn Văn Sỹ 09/09/1998 13849

38 1621050868 Nguyễn Tú Tài 23/11/1998 13850

39 1621060741 Nguyễn Tú Tài 28/10/1998 13851

40 1621060385 Nguyễn Văn Tâm 05/10/1998 13852

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 158/541

Page 159: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621070181 Nguyễn Văn Tâm 17/08/1998 13853

42 1621050880 Nguyễn Đình Tân 27/08/1998 13854

43 1621060213 Nguyễn Văn Tân 24/10/1998 13855

44 1621050040 Đặng Văn Thái 28/06/1998 13856

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 159/541

Page 160: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621050598 Nguyễn Văn Thái 24/05/1996 13857

2 1621040132 Hoàng Mạnh Thắng 26/08/1998 13858

3 1621061069 Hoàng Văn Thắng 14/07/1998 13859

4 1621050492 Phạm Khắc Thắng 18/05/1998 13860

5 1621060508 Phạm Văn Thắng 22/07/1997 13861

6 1621050418 Đinh Công Thành 10/03/1998 13862

7 1621050107 Đinh Ngọc Thành 11/11/1998 13863

8 1621060233 Đỗ Tiến Thành 08/10/1998 13864

9 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 13865

10 1621070129 Mai Viết Thành 02/05/1998 13866

11 1621010080 Nguyễn Công Thành 10/01/1998 13867

12 1621050173 Nguyễn Danh Thành 27/12/1998 13868

13 1621060516 Nguyễn Xuân Thành 30/08/1998 13869

14 1621050241 Trần Văn Thành 05/08/1998 13870

15 1621040050 Vũ Tuấn Thành 03/09/1998 13871

16 1621060730 Hoàng Văn Thảo 08/08/1997 13872

17 1411060163 Nguyễn Phương Thảo 26/03/95 13873

18 1621040100 Vũ Trọng Thể 01/02/1998 13874

19 1621050764 Trịnh Viết Thiên 25/11/1998 13875

20 1621050566 Nguyễn Hữu Thịnh 22/06/1998 13876

21 1621050478 Nguyễn Tiến Thịnh 21/07/1998 13877

22 1621010307 Lê Chung Thức 10/09/1998 13878

23 1621010180 Nguyễn Văn Tiến 16/10/1998 13879

24 1621050179 Nguyễn Văn Tiến 16/12/1998 13880

25 1621060880 Phạm Minh Tiến 25/03/1998 13881

26 1621070025 Trần Văn Tiến 10/07/1998 13882

27 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 13883

28 1621060188 Vũ Văn Toàn 04/06/1997 13884

29 1621060375 Nguyễn Anh Trung 21/01/1998 13885

30 1621060824 Nguyễn Quang Trung 19/09/1998 13886

31 1621070032 Trịnh Công Tú 01/02/1997 13887

32 1611050018 Phạm Đình Tư 11/05/1998 13888

33 1621030187 Cao Đình Tuấn 28/12/1998 13889

34 1621050303 Nguyễn Văn Tuấn 19/06/1998 13890

35 1621060677 Trần Anh Tuấn 10/03/1998 13891

36 1621050878 Trần Mạnh Tùng 10/03/1998 13892

37 1621050596 Doãn Tường 28/10/1998 13893

38 1621030136 Lê Hồng Vân 07/03/1997 13894

39 1621060661 Nguyễn Đình Văn 19/05/1998 13895

40 1621060733 Bùi Tuấn Việt 05/02/1998 13896

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 160/541

Page 161: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A206 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621060558 Nguyễn Đức Việt 16/03/1998 13897

42 1621050225 Nguyễn Quang Việt 23/10/1998 13898

43 1621050623 Trần Ngọc Việt 10/05/1998 13899

44 1621060378 Bùi Hữu Vinh 08/03/1998 13900

45 1621070131 Phạm Đăng Vĩnh 06/09/1998 13901

46 1621040078 Nguyễn Thuần Vũ 20/12/1998 13902

47 1621070187 Nguyễn Quí Vượng 17/03/1998 13903

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 161/541

Page 162: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 211 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 13904

2 1621070119 Lê Tuấn Anh 09/01/1998 13905

3 1621070063 Lê Việt Anh 03/02/1998 13906

4 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 13907

5 1521010305 Nguyễn Tuấn Anh 12/01/97 13908

6 1621050340 Trần Ngọc Anh 28/01/1998 13909

7 1621060261 Đặng Ngọc ánh 13/10/1998 13910

8 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 13911

9 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 13912

10 1621050186 Nguyễn Thế Châu 16/02/1998 13913

11 1621050301 Dương Văn Cường 03/01/1998 13914

12 1621050023 Lê Quý Đạt 20/02/1998 13915

13 1621050287 Hoàng Anh Đức 03/09/1998 13916

14 1621030026 Nguyễn Đức Đức 21/01/1998 13917

15 1621070114 Trần Văn Đức 16/09/1998 13918

16 1621060457 Nguyễn Mạnh Dũng 17/03/1998 13919

17 1611050021 Phạm Hải Dương 29/10/1998 13920

18 1621040075 Nguyễn Thị Giang 03/10/1998 13921

19 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 13922

20 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 13923

21 1621080056 Vũ Thị Hoàn 28/02/1998 13924

22 1621050840 Vũ Nguyên Hoàng 16/03/1998 13925

23 1621040038 Đỗ Trung Kiên 12/05/1998 13926

24 1621060331 Nguyễn Văn Linh 26/01/1996 13927

25 1621050335 Nguyễn Tất Lọc 21/05/1998 13928

26 1621050496 Nguyễn Quý Lợi 09/03/1998 13929

27 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 13930

28 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 13931

29 1621060461 Nguyễn Quang Minh 12/02/1998 13932

30 1621050637 Quách Hoàng Nam 01/04/1998 13933

31 1621050006 Nguyễn Thị Ngân 04/11/1998 13934

32 1621050468 Lê Anh Ngọc 22/06/1998 13935

33 1621050825 Nguyễn Tuấn Ngọc 10/07/1998 13936

34 1621010231 La Văn Nhật 06/11/1998 13937

35 1621080146 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/10/1998 13938

36 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 13939

37 1621050139 Nguyễn Văn Thắng 06/11/1998 13940

38 1621050733 Nguyễn Văn Thắng 06/09/1998 13941

39 1621050355 Nguyễn Văn Thành 17/07/1998 13942

40 1611060022 Nguyễn Hữu Thiên 25/09/1997 13943

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 162/541

Page 163: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 211 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621050453 Nguyễn Thị Anh Thư 26/11/1998 13944

42 1621050587 Nguyễn Thị Phương Thúy 04/11/1998 13945

43 1621050615 Nguyễn Thị Thùy 05/03/1998 13946

44 1621050830 Nguyễn Văn Tiến 29/12/1997 13947

45 1621050455 Đặng Đình Toàn 20/10/1998 13948

46 1621050882 Lê Minh Trường 04/04/1998 13949

47 1621050034 Hà Anh Tuấn 30/08/1998 13950

48 1621050571 Nguyễn Văn Tuấn 25/02/1998 13951

49 1621060511 Phạm Châu Tuấn 24/10/1998 13952

50 1621030057 Vũ Minh Tuấn 01/12/1998 13953

51 1621060181 Vũ Minh Vượng 16/09/1998 13954

52 1621010031 Đỗ Văn Yến 20/10/1998 13955

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 163/541

Page 164: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020101 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621050747 Trương Thị Linh 20/01/1998 13956

2 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/97 13957

3 1621050021 Tô Quang Sáng 24/09/1998 13958

4 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 13959

5 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 13960

6 1621050166 Lê Xuân Thủy 18/07/1998 13961

7 1621050544 Trịnh Duy Tùng 01/11/1998 13962

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 164/541

Page 165: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321020004 Nguyễn Trường An 22/02/95 13963

2 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/94 13964

3 1614010030 Bùi Phương Anh 06/08/1998 13965

4 1624010681 Bùi Quang Anh 16/12/1998 13966

5 1624010770 Bùi Thị Vân Anh 29/05/1998 13967

6 1324010401 Bùi Tuấn Anh 06/08/95 13968

7 1624010305 Đinh Thị Lan Anh 18/03/1998 13969

8 1624010424 Đồng Phượng Anh 01/01/1998 13970

9 1624010544 Dương Vân Anh 04/05/1998 13971

10 1624010297 Lê Mai Anh 26/08/1998 13972

11 1624010070 Lê Thị Ngọc Anh 27/11/1998 13973

12 1624010648 Lê Tuấn Anh 28/11/1998 13974

13 1424010226 Ngô Tuấn Anh 08/11/95 13975

14 1624010190 Nguyễn Đặng Quế Anh 28/12/1998 13976

15 1624010440 Nguyễn Phương Anh 24/12/1998 13977

16 1614010700 Phạm Thị Vân Anh 13/12/1998 13978

17 1221010019 Phan Tuấn Anh 02/08/93 13979

18 1624010101 Trần Minh Anh 11/01/1997 13980

19 1624010053 Trần Tiến Anh 25/09/1998 13981

20 1624010801 Trần Văn Anh 28/06/1998 13982

21 1624010186 Vũ Ngọc Anh 03/10/1998 13983

22 1624010778 Phạm Thị Bích 23/01/1998 13984

23 1624010608 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/09/1998 13985

24 1624010338 Phạm Đức Cảnh 28/12/1993 13986

25 1624010968 Nguyễn Thị Kiều Chinh 30/08/1998 13987

26 1411060020 Nguyễn Văn Cường 01/09/96 13988

27 1624010034 Nguyễn Văn Cường 04/11/1998 13989

28 1624010259 Phạm Duy Đạt 06/12/1998 13990

29 1321060072 Nguyễn Đình Điển 26/12/94 13991

30 1624010296 Hà Minh Đức 07/12/1998 13992

31 1421020299 Hoàng Anh Đức 28/02/96 13993

32 1624010982 Lê Thị Dung 10/02/1998 13994

33 1624010362 Nguyễn Thị Dung 01/05/1998 13995

34 1624010486 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/08/1998 13996

35 1421060052 Trần Khắc Dũng 17/08/95 13997

36 1624010128 Vũ Nguyên Dũng 23/11/1998 13998

37 1624010657 Đặng Thùy Dương 18/10/1998 13999

38 1624010025 Nguyễn Ngọc Dương 09/09/1998 14000

39 1221030262 Phan Thanh Dương 23/01/94 14001

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 165/541

Page 166: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010204 Lê Khương Duy 11/04/1998 14002

2 1321050472 Phạm Khương Duy 08/08/94 14003

3 1624010524 Nguyễn Ngọc Duyên 02/12/1998 14004

4 1614010033 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/04/1998 14005

5 1624010367 Phạm Thị Duyên 01/01/1998 14006

6 1624010428 Vũ Mỹ Duyên 25/10/1998 14007

7 1624010675 Vũ Thu Duyên 02/05/1998 14008

8 1624010619 Vũ Thị Linh Giang 01/05/1998 14009

9 1624010633 Bùi Thị Hà 06/08/1998 14010

10 1624010729 Bùi Thị Hằng 03/03/1998 14011

11 1624010861 Nguyễn Thị Hằng 04/09/1998 14012

12 1624010008 Phí Thu Hằng 07/08/1998 14013

13 1624010283 Trần Minh Hằng 04/08/1998 14014

14 1624010079 Vũ Thị Thúy Hằng 26/08/1998 14015

15 1624010510 Nguyễn Thị Hạnh 20/06/1998 14016

16 1624010445 Phạm Thị Hạnh 04/11/1998 14017

17 1421030345 Nguyễn Thanh Hậu 28/03/95 14018

18 1624010178 Trần Thị Hiền 13/05/1998 14019

19 1624010666 Lâm Dương Minh Hiếu 07/10/1998 14020

20 1624010276 Đoàn Thị Hoa 13/04/1998 14021

21 1624010917 Trần Thị Hoa 01/12/1998 14022

22 1624010092 Vũ Thị Hoa 03/03/1998 14023

23 1624010768 Đặng Thị Thu Hòa 04/04/1998 14024

24 1624010616 Nghiêm Thị Hoài 18/06/1998 14025

25 1624010156 Đinh Văn Hoàng 10/01/1998 14026

26 1624010139 Nguyễn Huy Hoàng 13/09/1998 14027

27 1624010624 Nguyễn Ngọc Hoàng 05/10/1998 14028

28 1624010222 Nguyễn Ngọc Hồi 21/01/1998 14029

29 1221060268 Nguyễn Đức Hội 16/04/93 14030

30 1624010232 Vũ Thị Hồng 16/11/1998 14031

31 1624010226 Đậu Văn Hùng 30/11/1997 14032

32 1321030640 Trần Quang Hưng 08/06/95 14033

33 1624010591 Đặng Thị Mai Hương 17/04/1998 14034

34 1624010032 Lê Thị Lan Hương 23/08/1998 14035

35 1624010606 Lê Thị Thanh Hương 03/08/1998 14036

36 1624010391 Nguyễn Thị Hương 31/10/1998 14037

37 1624010106 Phạm Thị Hương 26/01/1998 14038

38 1624010127 Hoàng Thị Hường 26/05/1998 14039

39 1624010485 Mai Thị Thu Hường 21/11/1998 14040

40 1321040137 Đinh Văn Hưởng 26/11/94 14041

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 166/541

Page 167: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1624010182 Nguyễn Khánh Huyền 13/04/1998 14042

42 1624010565 Nguyễn Minh Huyền 20/12/1998 14043

43 1624010177 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/03/1998 14044

44 1624010449 Phạm Thị Huyền 09/12/1998 14045

45 1624010002 Trần Thị Huyền 01/06/1998 14046

46 1624010109 Trần Thu Huyền 20/04/1997 14047

47 1624010654 Trịnh Thị Khánh Huyền 07/01/1998 14048

48 1321030108 Nguyễn Ngọc Khánh 16/03/94 14049

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 167/541

Page 168: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020414 Nguyễn Sỹ Khánh 05/03/96 14050

2 1521020242 Nguyễn Thị Lan 17/06/97 14051

3 1624010298 Phạm Thị Lan 06/06/1998 14052

4 1624010550 Tống Thị Ngọc Lan 26/02/1998 14053

5 1624010735 Bùi Quang Linh 03/01/1998 14054

6 1624010220 Chúc Gia Linh 06/09/1998 14055

7 1624010313 Hồ Thuỳ Linh 17/11/1998 14056

8 1624010543 Lê Quang Linh 05/01/1998 14057

9 1624010576 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/05/1997 14058

10 1624010310 Nguyễn Thuỳ Linh 01/07/1998 14059

11 1624010896 Nguyễn Thùy Linh 09/10/1997 14060

12 1624010372 Phan Thị Diệu Linh 11/09/1998 14061

13 1624010100 Trần Thúy Linh 06/12/1998 14062

14 1624010155 Nguyễn Thị Loan 02/08/1998 14063

15 1624010357 Nguyễn Thị Loan 09/02/1998 14064

16 1624010553 Bùi Đình Long 24/01/1998 14065

17 1321010217 Trần Long 23/11/95 14066

18 1614010021 Đặng Thị Mai 28/12/1998 14067

19 1624010913 Nguyễn Thị Mai 01/05/1998 14068

20 1321010233 Nguyễn Việt Minh 04/11/95 14069

21 1524010471 Phạm Tuyết Minh 21/09/97 14070

22 1624010237 Phạm Thị Hải Nga 29/09/1998 14071

23 1624010118 Đặng Ngọc Nghĩa 07/11/1998 14072

24 1624010852 Chu Hồng Ngọc 09/07/1998 14073

25 1624010252 Lê Bích Ngọc 10/12/1998 14074

26 1624010409 Lê Thị Ngọc 11/12/1998 14075

27 1624010649 Lê Ánh Nguyệt 21/10/1998 14076

28 1624010271 Lê Thị Nguyệt 14/04/1998 14077

29 1624010370 Nguyễn Thị Nhật 02/02/1999 14078

30 1624010169 Nguyễn Thị Thảo Nhi 10/05/1998 14079

31 1614010706 Lê Tâm Như 03/11/1998 14080

32 1624010287 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/02/1998 14081

33 1624010269 Phạm Thị Nhung 20/10/1998 14082

34 1624010596 Vũ Hồng Nhung 05/09/1998 14083

35 1624010774 Hà Thị Phương 12/10/1998 14084

36 1624010784 Vũ Thị Phương 18/07/1998 14085

37 1624010189 Nguyễn Nam Quân 09/06/1998 14086

38 1624010962 Nguyễn Kim Quy 18/12/1998 14087

39 1624010260 Nguyễn Thị Quyên 20/12/1998 14088

40 1624010293 Nguyễn Trung Quyết 12/11/1998 14089

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 168/541

Page 169: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1624010256 Đinh Thị Quỳnh 11/12/1997 14090

42 1624010453 Lê Thị Quỳnh 01/07/1998 14091

43 1624010103 Nguyễn Hoa Quỳnh 03/09/1998 14092

44 1624010318 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/07/1998 14093

45 1624010149 Phạm Thị Như Quỳnh 24/11/1998 14094

46 1521010088 Nguyễn Thành Sang 24/05/97 14095

47 1624010247 Tạ Thị Hoa Sinh 04/09/1998 14096

48 1321040229 Lê Ngọc Sơn 15/12/95 14097

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 169/541

Page 170: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060246 Phan Hữu Sơn 03/10/95 14098

2 1421040234 Nguyễn Văn Sỹ 21/01/95 14099

3 1421040236 Nguyễn Trọng Tạo 24/01/96 14100

4 1624010741 Nguyễn Thị Phương Thanh 03/11/1998 14101

5 1421050185 Nguyễn Hữu Thành 13/07/96 14102

6 1624010158 Bùi Phương Thảo 05/04/1998 14103

7 1624010069 Nguyễn Phương Thảo 12/11/1998 14104

8 1614010032 Phạm Thị Thêm 14/03/1998 14105

9 1624010772 Phạm Văn Thích 01/06/1998 14106

10 1624010144 Nguyễn Thị Thơm 17/07/1998 14107

11 1624010083 Nguyễn Thanh Thư 23/05/1998 14108

12 1624011021 Trần Thị Thanh Thư 01/03/1998 14109

13 1321050197 Trần Đức Thuấn 18/12/95 14110

14 1624010353 Trần Thị Thương 17/12/1998 14111

15 1624010206 Trần Thu Thương 19/09/1998 14112

16 1624010910 Trần Thị Mộng Thúy 15/10/1998 14113

17 1624010727 Lê Thị Hồng Thủy 06/06/1997 14114

18 1624010071 Lê Thị Thu Thủy 27/04/1997 14115

19 1624010475 Lê Thị Trang 16/10/1998 14116

20 1624010452 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/06/1998 14117

21 1624011006 Nguyễn Thùy Trang 03/06/1998 14118

22 1624010847 Trần Thu Trang 14/02/1998 14119

23 1624010346 Trương Thị Trang 28/10/1998 14120

24 1624010733 Phan Việt Trinh 25/10/1998 14121

25 1624010450 Sỹ Thị Kiều Trinh 15/06/1998 14122

26 1624010116 Lương Văn Trìu 08/06/1998 14123

27 1221010371 Phạm Đức Trung 28/08/94 14124

28 1624010244 Hán Thị Vân Trường 08/08/1998 14125

29 1624010715 Trương Văn Trường 21/08/1997 14126

30 1624010547 Nguyễn Thanh Tú 22/03/1998 14127

31 1624010211 Phạm Văn Tú 06/11/1998 14128

32 1221060176 Ngô Văn Tùng 27/07/93 14129

33 1624010121 Dương Thị ánh Tuyết 06/11/1998 14130

34 1624010023 Phạm Thị Tố Uyên 05/09/1998 14131

35 1624010381 Phạm Thu Uyên 13/02/1998 14132

36 1624010154 Nguyễn Thị Thanh Vân 21/01/1998 14133

37 1624010258 Đỗ Thị Tường Vi 16/04/1998 14134

38 1624010175 Cung Minh Tuấn Việt 02/04/1998 14135

39 1614010036 Nguyễn Quang Vinh 24/08/1998 14136

40 1624010133 Nguyễn Công Vương 01/11/1998 14137

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 170/541

Page 171: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1311040146 Lê Văn Vượng 14/10/95 14138

42 1624010773 Chử Thị Thanh Xuân 13/04/1998 14139

43 1624010198 Phạm Thị Thanh Xuân 04/05/1998 14140

44 1624010551 Vương Thị Xuân 26/05/1998 14141

45 1624010987 Đinh Thị Thanh Yến 20/05/1998 14142

46 1624010273 Lỗ Thị Minh Yến 14/06/1998 14143

47 1624010328 Nguyễn Thị Hải Yến 17/06/1998 14144

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 171/541

Page 172: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010653 Phạm Thị Nga 11/12/1998 14145

2 1624010545 Nguyễn Thị Ngân 05/10/1998 14146

3 1624010059 Hà Thị Bích Ngọc 19/03/1998 14147

4 1624010587 Nguyễn Thị Ngọc 01/05/1998 14148

5 1624010798 Vũ Tuấn Ngọc 28/04/1998 14149

6 1624010622 Nguyễn Thu Phương 23/05/1998 14150

7 1624010672 Phạm Thị Thu Phương 02/03/1998 14151

8 1321040220 Trần Văn Quân 20/05/95 14152

9 1624010374 Thiều Thị Quỳnh 26/08/1998 14153

10 1624010152 Ngô Hồng Sơn 31/12/1998 14154

11 1624010174 Trần Văn Thăng 30/06/1998 14155

12 1624010623 Nguyễn Trí Thành 06/11/1998 14156

13 1421080107 Trịnh Xuân Thành 17/05/96 14157

14 1614010019 Phạm Thu Thảo 16/07/1998 14158

15 1624010366 Vũ Thị Thanh Thảo 28/07/1998 14159

16 1624010112 Phạm Thị Tích Thiện 31/05/1998 14160

17 1624010631 Phạm Thị Thu 26/09/1998 14161

18 1614010013 Nguyễn Thị Thư 28/07/1998 14162

19 1624010433 Đào Thị Thương 01/01/1998 14163

20 1624010458 Nguyễn Minh Thuỷ 21/02/1998 14164

21 1624010446 Lương Thị Thúy 01/01/1998 14165

22 1624010459 Nguyễn Thị Thúy 15/07/1998 14166

23 1624010137 Lê Thị Thủy 26/02/1998 14167

24 1624010329 Nguyễn Thanh Trà 04/08/1998 14168

25 1624010113 Đỗ Huyền Trang 20/11/1998 14169

26 1624010491 Lại Thùy Trang 06/12/1998 14170

27 1624010323 Ngô Đoan Trang 04/06/1998 14171

28 1624010519 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/08/1998 14172

29 1221020520 Bùi Đức Trung 11/03/94 14173

30 1624010064 Đỗ Văn Trung 02/06/1998 14174

31 1624010667 Trần Công Trung 01/04/1997 14175

32 1311030131 Nguyễn Xuân Trường 14/11/94 14176

33 1624010561 Lương Minh Tú 07/06/1998 14177

34 1224010319 Nguyễn Thanh Tú 11/09/94 14178

35 1624010750 Trần Minh Tuấn 05/10/1998 14179

36 1624010656 Vàng Thị Tươi 02/06/1998 14180

37 1624010302 Hoàng Quốc Việt 09/01/1998 14181

38 1624010794 Nguyễn Hoàng Việt 11/12/1998 14182

39 1624010795 Phạm Thừa Việt 23/05/1998 14183

40 1624010314 Vũ Đức Việt 28/01/1998 14184

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 172/541

Page 173: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1624010401 Nguyễn Thị Xuân 01/02/1998 14185

42 1624010756 Nguyễn Thị Yến 06/01/1998 14186

43 1624010518 Trần Thị Hoàng Yến 26/12/1997 14187

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 173/541

Page 174: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010426 Cao Hồng Anh 13/07/1998 14188

2 1624010333 Nguyễn Phương Anh 27/09/1998 14189

3 1624010537 Phạm Thị Ngọc Anh 03/03/1998 14190

4 1624010173 Trần Việt Hoàng Anh 09/06/1998 14191

5 1624010991 Nguyễn Ngọc Ánh 03/10/1998 14192

6 1624010115 Nguyễn Ngọc Bảo 22/02/1998 14193

7 1624010505 Lưu Thị Bưởi 21/05/1998 14194

8 1624010890 Đặng Thị Kim Chi 15/06/1998 14195

9 1624010687 Nguyễn Linh Chi 30/08/1998 14196

10 1411060011 Nguyễn Quang Chiến 12/06/96 14197

11 1624010522 Nguyễn Thị Chinh 03/05/1998 14198

12 1411030022 Phạm Minh Đức 22/08/96 14199

13 1624010891 Đỗ Thị Thuỳ Dung 20/04/1998 14200

14 1624010734 Lương Mạnh Dũng 03/02/1997 14201

15 1624010073 Nguyễn Đắc Dũng 29/10/1998 14202

16 1624010060 Phạm Quý Dương 08/04/1998 14203

17 1624010658 Lại Thị Duyên 04/08/1998 14204

18 1624010707 Trần Kỳ Duyên 31/10/1998 14205

19 1624010340 Lương Thị Thu Hà 26/11/1997 14206

20 1511020002 Nguyễn Thế Hải 16/10/97 14207

21 1624010730 Đinh Thị Hiền 30/10/1998 14208

22 1624010744 Doãn Trung Hiếu 16/09/1998 14209

23 1321050075 Nguyễn Trung Hiếu 24/10/94 14210

24 1624010682 Trình Thị Hoài 10/10/1998 14211

25 1624010031 Nguyễn Thị ánh Hồng 24/05/1998 14212

26 1511020008 Trần Đức Hợp 25/11/96 14213

27 1624010791 Hoàng Phi Hùng 18/02/1998 14214

28 1624010089 Kiều Việt Hùng 10/12/1998 14215

29 1624010049 Nguyễn Thị Hương 25/05/1998 14216

30 1624010051 Nguyễn Thu Hương 25/12/1998 14217

31 1624010160 Nguyễn Ngọc Huyền 17/10/1998 14218

32 1624010999 Saiychai KHAMPHAJAN05/05/1992 14219

33 1624010282 Phạm Ngọc Khánh 27/08/1998 14220

34 1624010020 Nguyễn Trung Kiên 20/12/1998 14221

35 1624010126 Vũ Đức Kiên 31/08/1998 14222

36 1624010644 Trần Sỹ Liêm 12/03/1998 14223

37 1624010538 Dương Diệp Linh 06/08/1998 14224

38 1624010788 Lê Thùy Linh 11/01/1998 14225

39 1624010013 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 17/12/1998 14226

40 1624010267 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1998 14227

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 174/541

Page 175: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1624010651 Nguyễn Thùy Linh 17/11/1998 14228

42 1624010164 Nguyễn Văn Linh 06/02/1998 14229

43 1624010241 Phạm Thị Linh 08/02/1998 14230

44 1624010376 Phạm Thị Mỹ Linh 27/09/1998 14231

45 1624010312 Trần Khánh Linh 15/02/1998 14232

46 1624010736 Trần Thùy Linh 08/02/1998 14233

47 1624010096 Hoàng Bích Loan 14/08/1998 14234

48 1624010427 Trần Thị Kiều Loan 27/10/1997 14235

49 1624010974 Mạch Duy Lợi 16/08/1998 14236

50 1624010461 Đinh Thảo Ly 02/10/1998 14237

51 1624010161 Vũ Thị Khánh Ly 02/08/1998 14238

52 1624010255 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1998 14239

53 1624010493 Phạm Văn Mạnh 01/12/1997 14240

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 175/541

Page 176: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020102 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1411060212 Nguyễn Vũ Điệt 16/10/96 14241

2 1221020332 Vũ Xong Hỷ 22/04/94 14242

3 1521060018 Nguyễn Hữu Sỹ 07/04/96 14243

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 176/541

Page 177: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020103 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060849 Lê Trường An 15/02/1998 14244

2 1631050001 Phạm Văn An 21/06/1994 14245

3 1621060169 Dương Tuấn Anh 13/02/1998 14246

4 1521080087 Hà Tú Anh 09/02/96 14247

5 1621060571 Nguyễn Đức Hoàng Anh 03/10/1998 14248

6 1621061005 Trương Nam Anh 16/12/1998 14249

7 1521050280 Vũ Lê Ngọc Anh 26/02/97 14250

8 1621030255 Vũ Tuấn Anh 18/05/1998 14251

9 1621060308 Nguyễn Xuân Bách 20/01/1998 14252

10 1321050019 Vũ Đức Bình 14/04/95 14253

11 1521030033 Bùi Tiến Cảnh 26/02/97 14254

12 1621060060 Nguyễn Văn Cảnh 05/10/1998 14255

13 1621060326 Phan Đăng Chiến 12/08/1998 14256

14 1421040029 Đặng Ngọc Chung 09/11/96 14257

15 1621060314 Ngô Quang Chung 07/06/1998 14258

16 1321020032 Nguyễn Thành Công 10/10/95 14259

17 1621060530 Ngô Mạnh Cường 27/03/1998 14260

18 1621060897 Nguyễn Thọ Đạt 18/08/1998 14261

19 1621060785 Tô Xuân Diện 28/03/1998 14262

20 1621030275 Lê Xuân Đợi 13/12/1998 14263

21 1621060878 Mai Ngọc Đông 17/05/1998 14264

22 1621060908 Trần Huỳnh Đức 02/11/1998 14265

23 1621060472 Đoàn Văn Dũng 08/04/1998 14266

24 1621060452 Nguyễn Huy Dũng 23/05/1998 14267

25 1621060524 Nguyễn Huy Dũng 01/02/1998 14268

26 1621060797 Nguyễn Tuấn Dũng 28/09/1998 14269

27 1621060325 Vũ Quốc Dũng 01/02/1998 14270

28 1621060435 Vũ Thành Dũng 04/09/1998 14271

29 1421080174 Vũ Việt Dũng 18/04/96 14272

30 1424010026 Ngô Văn Dụng 10/04/96 14273

31 1521080121 Nguyễn Bình Dương 21/08/97 14274

32 1621060478 Trần ánh Dương 07/01/1998 14275

33 1621060351 Nguyễn Hà Duy 25/07/1998 14276

34 1621060519 Nguyễn Huy Duy 25/10/1998 14277

35 1521050240 Nguyễn Minh Duy 01/01/97 14278

36 1621060016 Phạm Văn Duy 12/08/1998 14279

37 1521080030 Trịnh Thị Hương Giang 08/10/97 14280

38 1621060477 Phạm Quang Hà 17/05/1998 14281

39 1621060449 Bùi Như Hải 15/08/1998 14282

40 1621061106 Đinh Trần Hải 02/10/1998 14283

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 177/541

Page 178: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020103 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521070239 Lại Ngọc Hải 29/03/97 14284

42 1611060082 Nguyễn Tiến Hải 12/12/1998 14285

43 1621061009 Nguyễn Viết Hải 13/10/1998 14286

44 1621060392 Nguyễn Xuân Hải 15/01/1998 14287

45 1621060259 Trần Hoàng Hải 16/02/1998 14288

46 1424010040 Đỗ Thị Thu Hằng 22/11/96 14289

47 1621030154 Cao Thị Thu Hiền 10/04/1998 14290

48 1621061036 Nguyễn Ngọc Hiển 23/06/1998 14291

49 1521050307 Nguyễn Đức Hiếu 19/11/97 14292

50 1621060015 Nguyễn Khắc Hiếu 27/09/1998 14293

51 1521050227 Nguyễn Văn Hiếu 05/12/97 14294

52 1621060038 Trần Đăng Hiếu 26/11/1998 14295

53 1521060368 Bùi Lê Hoàng 14/04/97 14296

54 1621060278 Nguyễn Quang Hồng 09/04/1998 14297

55 1621060522 Nguyễn Việt Hùng 28/06/1998 14298

56 1521030041 Trần Văn Hưng 18/06/97 14299

57 1621030728 Hoàng Quang Huy 22/11/1998 14300

58 1621030196 Nguyễn Đức Huy 11/05/1998 14301

59 1621060268 Nguyễn Quang Huy 04/04/1998 14302

60 1621060513 Vũ Quang Huy 27/12/1998 14303

61 1621060386 Nguyễn Đức Khải 05/04/1997 14304

62 1621060668 Đỗ Trung Kiên 31/07/1998 14305

63 1621060355 Trử Sơn Lâm 23/05/1998 14306

64 1621060414 Vũ Thị Lan 23/02/1998 14307

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 178/541

Page 179: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020103 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621061044 Nguyễn Trung Linh 26/08/1998 14308

2 1621060100 Lê Minh 02/07/1998 14309

3 1621060943 Nguyễn Trọng Minh 01/07/1998 14310

4 1621030286 Đặng Xuân Nam 01/03/1998 14311

5 1521050199 Nguyễn Hữu Nam 06/12/97 14312

6 1421080294 Nguyễn Mạnh Nam 05/06/96 14313

7 1621030182 Nguyễn Phương Nam 06/11/1998 14314

8 1621060520 Phạm Xuân Nam 03/12/1998 14315

9 1621030252 Nguyễn Thị Thu Ngân 06/01/1998 14316

10 1521050223 Nguyễn Trung Niên 05/01/97 14317

11 1621060923 Nguyễn Văn Phong 07/10/1998 14318

12 1621030202 Tô Đình Phúc 07/10/1998 14319

13 1621030186 Nhữ Thị Phương 07/09/1998 14320

14 1621060553 Đỗ Trọng Quang 22/02/1998 14321

15 1621060881 Ngụy Hữu Quang 15/02/1998 14322

16 1621061026 Nguyễn Đăng Quang 23/05/1998 14323

17 1631050005 Nguyễn Mạnh Quang 30/11/1994 14324

18 1621030190 Phạm Văn Quang 03/03/1998 14325

19 1621060262 Phạm Thanh Quý 16/05/1997 14326

20 1421050559 Nguyễn Thị Quyên 05/02/94 14327

21 1621060372 Đỗ Đức Quyền 06/09/1998 14328

22 1621030292 Nguyễn Thị Quỳnh 02/02/1998 14329

23 1621060455 Tống Trường Sâm 07/10/1998 14330

24 1521030800 Hoàng Minh Sang --/--/---- 14331

25 1421030162 Lê Thị Sinh 13/08/96 14332

26 1621060918 Nguyễn Hồng Sơn 21/06/1998 14333

27 1321010296 Trần Thanh Sơn 25/12/95 14334

28 1621060166 Hoàng Văn Thắng 17/03/1998 14335

29 1421030189 Nguyễn Tiến Thắng 27/06/96 14336

30 1221070148 Thân Đức Thắng 21/09/94 14337

31 1421010299 Phạm Vũ Tiến Thành 19/05/96 14338

32 1621061006 Nguyễn Văn Thế 29/09/1998 14339

33 1521080017 Chu Tiến Thịnh 11/09/97 14340

34 1524010252 Vũ Trung Thông 06/03/97 14341

35 1621030155 Nguyễn Thị Ngọc Thư 25/07/1998 14342

36 1621060970 Nguyễn Văn Thường 26/08/1998 14343

37 1621060900 Đỗ Thế Thủy 20/04/1998 14344

38 1521080265 Bùi Công Tiến 26/10/97 14345

39 1621060529 Phùng Văn Toàn 03/01/1998 14346

40 1521030325 Trần Văn Toàn 09/03/96 14347

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 179/541

Page 180: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020103 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621060927 Vũ Bá Toàn 08/06/1998 14348

42 1621060176 Trương Quốc Toản 24/08/1998 14349

43 1611060701 Vũ Đức Toản 15/11/1998 14350

44 1521050125 Phạm Văn Tốt 06/11/97 14351

45 1621030724 Bùi Nguyễn Thu Trang 21/09/1998 14352

46 1521050497 Nguyễn Đức Trung 23/12/97 14353

47 1621030214 Lê Ngọc Tú 28/06/1998 14354

48 1621030157 Nguyễn Dương Tuấn Tú 21/05/1998 14355

49 1611060702 Nguyễn Ngọc Tú 03/12/1998 14356

50 1621061037 Nguyễn Trọng Tú 02/06/1998 14357

51 1521050113 Huỳnh Anh Tuấn 19/12/97 14358

52 1621060053 Lê Quang Tuấn 09/05/1998 14359

53 1621060230 Ngô Quang Tuấn 16/10/1997 14360

54 1621060161 Nguyễn Sỹ Tuấn 17/05/1998 14361

55 1321070205 Phạm Văn Tuấn 05/05/95 14362

56 1521050187 Trần Mạnh Tuấn 29/09/97 14363

57 1521050033 Trần Văn Tuấn 01/02/97 14364

58 1421050230 Cát Huy Tùng 24/02/96 14365

59 1521040100 Trần Minh Tùng 05/01/97 14366

60 1421030621 Trần Thanh Tùng 23/06/93 14367

61 1621060384 Nguyễn Đức Việt 09/02/1996 14368

62 1621060551 Vũ Văn Vinh 14/06/1997 14369

63 1521050020 Tạ Đức Vượng 25/06/97 14370

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 180/541

Page 181: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020103 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A304 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421070158 Nguyễn Hoàng Anh 06/09/94 14371

2 1621060276 Nguyễn Phạm Việt Anh 12/08/1998 14372

3 1621060667 Nguyễn Thế Việt Anh 03/06/1998 14373

4 1621060078 Phan Hùng Anh 05/05/1998 14374

5 1221010019 Phan Tuấn Anh 02/08/93 14375

6 1621060992 Nguyễn Bá Bình 31/10/1998 14376

7 1621060471 Vũ Hồng Cát 30/10/1998 14377

8 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 14378

9 1621060468 Hồ Thích Chiến 17/12/1997 14379

10 1621060056 Lê Mạnh Cường 26/03/1998 14380

11 1621060438 Thân Nhân Cường 08/12/1998 14381

12 1621060643 Cao Văn Đạt 23/03/1998 14382

13 1521030192 Nguyễn Tiến Đạt 15/12/97 14383

14 1621060695 Nguyễn Văn Đạt 12/08/1998 14384

15 1621060465 Trịnh Văn Đạt 15/01/1998 14385

16 1621060851 Đỗ Văn Dinh 13/05/1998 14386

17 1621060665 Nguyễn Thế Dinh 14/06/1998 14387

18 1621060893 Nguyễn Sỹ Đoàn 20/04/1998 14388

19 1621060596 Nguyễn Thành Đoàn 20/02/1998 14389

20 1621061032 Lê Đăng Doanh 23/02/1998 14390

21 1621060347 Phạm Ngọc Đông 27/03/1998 14391

22 1621060312 Nguyễn Anh Đức 14/04/1998 14392

23 1611060011 Nguyễn Anh Dũng 15/01/1998 14393

24 1621060761 Nguyễn Bá Dũng 12/05/1998 14394

25 1621060755 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/1998 14395

26 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/95 14396

27 1411050026 Lê Hữu Giang 10/10/94 14397

28 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 14398

29 1621060063 Bùi Việt Hà 28/09/1998 14399

30 1621061052 Lại Hoàng Hải 11/07/1998 14400

31 1621060195 Ngô Quang Hải 12/02/1998 14401

32 1621060396 Trần Ngọc Hạnh 08/08/1998 14402

33 1621060424 Đinh Văn Hậu 10/11/1998 14403

34 1621060756 Nguyễn Quốc Hiền 07/10/1998 14404

35 1621060884 Trần Văn Hiển 21/07/1998 14405

36 1621060397 Dương Văn Hiệp 16/08/1998 14406

37 1621060481 Nguyễn Hoàng Hiệp 26/09/1998 14407

38 1621060177 Trần Ngọc Hiệp 14/10/1998 14408

39 1621060010 Nguyễn Minh Hiếu 11/04/1998 14409

40 1621060003 Nguyễn Huy Hoàng 14/10/1995 14410

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 181/541

Page 182: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020103 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A304 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621060071 Nguyễn Như Hoàng 17/08/1998 14411

42 1621060804 Phạm Minh Hoàng 01/12/1998 14412

43 1621060318 Trần Việt Hoàng 06/09/1998 14413

44 1621060121 Trịnh Đình Hoàng 25/04/1998 14414

45 1621060585 Lại Văn Hồng 01/06/1998 14415

46 1621061020 Vũ Công Huấn 18/08/1998 14416

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 182/541

Page 183: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020103 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521050156 Bùi Thế Hùng 12/02/97 14417

2 1621060567 Đỗ Xuân Hùng 20/04/1998 14418

3 1621060831 Nguyễn Văn Hướng 18/10/1998 14419

4 1621060809 Chu Quang Huy 27/08/1998 14420

5 1621061077 Ngô Gia Huy 04/10/1997 14421

6 1621060799 Vi Tiến Huy 11/09/1998 14422

7 1621030161 Nguyễn Thanh Huyền 06/08/1998 14423

8 1521030243 Nguyễn Văn Huyền 06/01/97 14424

9 1621060876 Hoàng Trung Khá 14/03/1998 14425

10 1621060109 Cao Khả Khang 03/07/1998 14426

11 1421080248 Cấn Quang Khánh 18/12/96 14427

12 1621061018 Đỗ Ngọc Khánh 29/10/1998 14428

13 1621060334 Nguyễn Duy Khương 22/01/1998 14429

14 1621060116 Lê Đình Kiên 12/10/1998 14430

15 1621060995 Nguyễn Trung Kiên 11/05/1998 14431

16 1621060137 Nguyễn Bảo Lâm 05/11/1998 14432

17 1621061029 Phạm Quốc Lập 18/09/1998 14433

18 1621030123 Bùi Hoàng Nhật Linh 30/11/1998 14434

19 1621060652 Nguyễn Văn Linh 22/09/1998 14435

20 1621060445 Trịnh Văn Linh 08/01/1998 14436

21 1621060973 Nguyễn Trọng Lĩnh 21/11/1998 14437

22 1621060088 Vũ Thị Kim Loan 06/05/1998 14438

23 1621060417 Đinh Văn Luân 13/04/1997 14439

24 1621060343 Nguyễn Văn Luận 26/07/1998 14440

25 1621060102 Trịnh Đình Lực 07/07/1998 14441

26 1521020114 Nguyễn Danh Lưu 08/10/97 14442

27 1621060629 Trần Đức Lưu 15/11/1998 14443

28 1621060697 Vũ Đức Mạnh 20/08/1998 14444

29 1621030233 Nguyễn Nhật Minh 18/12/1998 14445

30 1621060913 Nguyễn Văn Minh 10/07/1998 14446

31 1524010471 Phạm Tuyết Minh 21/09/97 14447

32 1421080292 Tống Hà My 15/10/96 14448

33 1621060603 Lê Ngọc Nam 04/08/1998 14449

34 1621030722 Phạm Thị Nga 21/09/1998 14450

35 1621060462 Lưu Trọng Nghĩa 19/10/1998 14451

36 1621060957 Phạm Trọng Nhất 26/08/1998 14452

37 1621030194 Đặng Thị Minh Nhật 07/10/1998 14453

38 1321070615 Lương Tuấn Phi 29/05/95 14454

39 1621030291 Chu Văn Quân 07/01/1998 14455

40 1521030068 Đỗ Hữu Quân 27/12/97 14456

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 183/541

Page 184: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020103 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621061095 Trịnh Duy Quân 22/03/1998 14457

42 1621060862 Nguyễn Vinh Quang 09/05/1998 14458

43 1621060659 Nguyễn Thành Quyết 30/05/1998 14459

44 1521050177 Đỗ Bá Sơn 17/07/97 14460

45 1621060365 Mai Huy Sơn 20/10/1998 14461

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 184/541

Page 185: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020103 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A306 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521080235 Nguyễn Hoàng Sơn 02/01/97 14462

2 1621060080 Nguyễn Hồng Sơn 13/08/1998 14463

3 1621060140 Nguyễn Khắc Sơn 26/02/1998 14464

4 1621060787 Tạ Văn Sơn 07/03/1998 14465

5 1621060307 Nguyễn Văn Thái 28/10/1998 14466

6 1621061025 Nguyễn Văn Thẩm 27/09/1998 14467

7 1621060971 Nguyễn Hữu Thắng 26/10/1998 14468

8 1621061065 Trần Công Thắng 14/12/1998 14469

9 1621060527 Mai Văn Thành 08/01/1998 14470

10 1621060450 Phạm Văn Thành 24/06/1998 14471

11 1621060767 Trần Đức Thành 07/05/1998 14472

12 1621060240 Nguyễn Văn Thao 11/05/1998 14473

13 1621060886 Đặng Trần Thiết 19/11/1998 14474

14 1621061019 Dương Ngọc Thiệu 21/12/1997 14475

15 1621060502 Đào Văn Thịnh 01/07/1998 14476

16 1621061067 Đinh Văn Thịnh 04/10/1998 14477

17 1521050161 Nguyễn Đức Thịnh 11/06/97 14478

18 1621060124 Nguyễn Xuân Thịnh 29/11/1998 14479

19 1521050159 Phùng Xuân Thịnh 09/05/97 14480

20 1621060460 Trần Ngọc Thuận 18/09/1998 14481

21 1621060032 Nguyễn Thanh Thùy 19/03/1998 14482

22 1521030122 Nguyễn Hoàng Tiến 21/12/97 14483

23 1621061012 Ngô Xuân Tịnh 06/09/1997 14484

24 1621060863 Hoàng Bảo Toàn 17/12/1997 14485

25 1621060142 Bùi Đồng Đình Tôn 14/01/1997 14486

26 1621030215 Đinh Xuân Tôn 30/04/1998 14487

27 1621030207 Tự Thị Trang 12/06/1998 14488

28 1621060738 Bùi Văn Trình 21/02/1998 14489

29 1621060164 Nguyễn Thành Trung 05/09/1998 14490

30 1621060963 Nguyễn Văn Trung 14/06/1998 14491

31 1621060608 Phạm Thành Trung 02/09/1998 14492

32 1621060699 Văn Đình Trung 08/07/1997 14493

33 1621060390 Nguyễn Công Trường 11/04/1997 14494

34 1621060048 Nguyễn Văn Trường 05/10/1998 14495

35 1621060616 Phan Văn Trường 28/02/1998 14496

36 1621060772 Trần Phú Trường 23/01/1998 14497

37 1621060201 Trần Xuân Trường 03/10/1998 14498

38 1621060250 Dương Minh Tuấn 19/10/1998 14499

39 1621060802 Lê Anh Tuấn 02/08/1998 14500

40 1621060476 Nguyễn Văn Tuấn 11/01/1998 14501

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 185/541

Page 186: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020103 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A306 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421030612 Nguyễn Viết Tuấn 17/06/96 14502

42 1621060706 Phương Anh Tuấn 27/12/1997 14503

43 1621060578 Lò Sềnh Vảng 08/06/1997 14504

44 1521030078 Đinh Hoàng Việt 26/08/97 14505

45 1621061057 Nguyễn Văn Việt 07/09/1998 14506

46 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 14507

47 1521080056 Đỗ Thị Xuân 25/03/97 14508

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 186/541

Page 187: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020103 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060026 Ngô Thị Hoàng Anh 02/01/1999 14509

2 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 14510

3 1621060633 Nguyễn Tuấn Anh 23/11/1998 14511

4 1621060766 Nguyễn Tuấn Anh 10/08/1998 14512

5 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 14513

6 1521030089 Nguyễn Văn Chiến 25/08/97 14514

7 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 14515

8 1631020002 Phan Xuân Đăng 02/04/1991 14516

9 1621060368 Hoàng Viết Đằng 21/11/1998 14517

10 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 14518

11 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 14519

12 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 14520

13 1621060348 Hồ Nam Dương 16/03/1998 14521

14 1621030149 Trần Văn Giang 26/02/1998 14522

15 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 14523

16 1611060027 Lường Hữu Hoàng 21/07/1998 14524

17 1621060443 Hoàng Văn Hợp 14/12/1997 14525

18 1521060112 Hà Quốc Hưng 13/10/96 14526

19 1611060034 Cao Đức Huy 08/06/1998 14527

20 1621060967 Nguyễn Đình Huynh 29/10/1998 14528

21 1621060115 Lương Minh Khang 18/12/1998 14529

22 1621060702 Nguyễn Văn Lăng 11/01/1998 14530

23 1621030159 Hứa Việt Linh 08/02/1998 14531

24 1621060170 Phạm Thành Nam 19/12/1998 14532

25 1611060025 Nguyễn Lê Hữu Phước 02/12/1998 14533

26 1521040290 Hồ Văn Quang 22/01/97 14534

27 1621060635 Hồ Đăng Quỳnh 05/12/1998 14535

28 1621060213 Nguyễn Văn Tân 24/10/1998 14536

29 1621061069 Hoàng Văn Thắng 14/07/1998 14537

30 1621060508 Phạm Văn Thắng 22/07/1997 14538

31 1621060516 Nguyễn Xuân Thành 30/08/1998 14539

32 1521030104 Trương Quốc Thiện 20/01/97 14540

33 1521040175 Bùi Duy Tình 19/11/96 14541

34 1621060028 Cao Văn Trung 18/08/1998 14542

35 1621030187 Cao Đình Tuấn 28/12/1998 14543

36 1621060677 Trần Anh Tuấn 10/03/1998 14544

37 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 14545

38 1521040327 Vũ Đức Anh Tuấn 05/05/97 14546

39 1621030136 Lê Hồng Vân 07/03/1997 14547

40 1621060558 Nguyễn Đức Việt 16/03/1998 14548

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 187/541

Page 188: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020103 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621060378 Bùi Hữu Vinh 08/03/1998 14549

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 188/541

Page 189: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020103 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060457 Nguyễn Mạnh Dũng 17/03/1998 14550

2 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 14551

3 1621060331 Nguyễn Văn Linh 26/01/1996 14552

4 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 14553

5 1621060490 Dương Trịnh Thăng 06/12/1998 14554

6 1521070033 Nghiêm Đình Thuấn 20/12/96 14555

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 189/541

Page 190: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020201 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-4 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321010341 Lê Ngọc Thịnh 21/09/94 14556

2 1521050126 Trương Thị Thủy 03/11/97 14557

3 1321030234 Nguyễn Văn Tiến 25/12/93 14558

4 1511020005 Nguyễn Trọng Toàn 07/10/97 14559

5 1421070493 Ngô Minh Trí 23/09/96 14560

6 1421020174 Nguyễn Hữu Trọng 30/12/96 14561

7 1521070107 Nguyễn Việt Trung 11/01/97 14562

8 1521060217 Phạm Đình Trung 21/05/96 14563

9 1521020045 Trần Quang Trường 17/02/97 14564

10 1521050200 Mai Viết Trưởng 06/05/97 14565

11 1521060043 Lê Minh Tuấn 14/09/97 14566

12 1321030948 Nguyễn Trọng Tuấn 19/02/95 14567

13 1521050281 Phạm Anh Tuấn 20/09/97 14568

14 1521010132 Phạm Văn Tuấn 20/11/97 14569

15 1521050209 Phạm Văn Tuấn 14/01/97 14570

16 1524010555 Nguyễn Thanh Tùng 24/05/97 14571

17 1521050133 Đỗ Thành Tuyên 17/05/97 14572

18 1521020086 Lê Thanh Tuyến 13/07/97 14573

19 1421030639 Trương Thế Vinh 19/01/95 14574

20 1521060138 Đinh Quang Vũ 22/10/97 14575

21 1521050116 Nguyễn Thị Yến 19/07/97 14576

22 1521040172 Nguyễn Thị Hải Yến 28/04/97 14577

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 190/541

Page 191: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020201 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421030243 Đỗ Tuấn Anh 10/08/96 14578

2 1521030142 Trần Thị Huyền Anh 30/06/97 14579

3 1521050304 Vũ Đắc Kỳ Anh 07/11/97 14580

4 1421050015 Đỗ Quốc Bảo 11/06/96 14581

5 1521050173 Hoàng Trọng Bình 12/02/97 14582

6 1521010398 Nguyễn Linh Chi 26/07/97 14583

7 1511030002 Nghiêm Đỗ Chung 26/01/97 14584

8 1521050182 Hoàng Danh Cường 05/09/97 14585

9 1511040001 Lê Quốc Cường 23/11/97 14586

10 1521080045 Nguyễn Duy Cường 12/05/97 14587

11 1521050560 Nguyễn Văn Cường 14/08/97 14588

12 1421030027 Phạm Mạnh Cường 25/01/96 14589

13 1521050340 Trần Đăng Cường 20/09/94 14590

14 1511060018 Trần Đức Cường 25/01/97 14591

15 1521070203 Trịnh Đức Cường 08/05/97 14592

16 1321070465 Nguyễn Hải Đăng 12/10/95 14593

17 1421030039 Bùi Tiến Đạt 14/02/96 14594

18 1521060157 Lê Đức Đạt 04/09/97 14595

19 1521050058 Ngô Văn Đạt 16/07/97 14596

20 1521060159 Phạm Văn Điều 17/03/97 14597

21 1321010104 Vũ Công Định 17/05/95 14598

22 1421030047 Mai Văn Đông 03/12/96 14599

23 1511030012 Nguyễn Anh Đức 30/09/97 14600

24 1511060004 Nguyễn Viết Đức 08/01/97 14601

25 1421060045 Đinh Trung Dũng 16/04/96 14602

26 1321010074 Ngô Thanh Dũng 26/10/95 14603

27 1521030060 Nguyễn Anh Dũng 15/12/97 14604

28 1511060008 Nguyễn Văn Dương 01/11/97 14605

29 1521010169 Phan Hồng Duy 29/09/97 14606

30 1521030067 Nguyễn Thanh Hải 04/11/97 14607

31 1421020055 Trần Đức Hải 10/08/96 14608

32 1521020188 Nguyễn Anh Hào 13/01/97 14609

33 1321060122 Nguyễn Quang Hòa 24/09/94 14610

34 1521060320 Nguyễn Thanh Hòa 27/11/97 14611

35 1521050071 Nghiêm Ngọc Hoài 10/11/97 14612

36 1521050185 Nghiêm Hữu Hoàng 29/03/97 14613

37 1521050238 Mai Sỹ Hùng 10/06/97 14614

38 1421011161 Hà Thanh Hưng 22/08/96 14615

39 1521030047 Hồ Trọng Huy 21/05/97 14616

40 1521070154 Lại Đức Huy 24/06/97 14617

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 191/541

Page 192: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020201 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521030244 Nguyễn Quang Khải 21/09/97 14618

42 1521060019 Cao Thị Hồng Khuyên 02/11/97 14619

43 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/97 14620

44 1521050272 Lê Ngọc Mạnh Linh 07/02/96 14621

45 1321030686 Vũ Văn Linh 14/04/95 14622

46 1521060119 Nguyễn Đắc Long 04/06/97 14623

47 1421030127 Hoàng Thị Hải Ly 04/04/96 14624

48 1421030450 Lê Văn Mạnh 07/11/96 14625

49 1521050241 Phạm Hoài Nam 19/11/97 14626

50 1521080072 Hoàng Bảo Ngọc 25/10/97 14627

51 1521060101 Lê Hữu Phong 02/12/97 14628

52 1521020120 Vũ Hồng Quân 09/06/97 14629

53 1511060001 Lê Công Sinh 07/06/97 14630

54 1521050303 Đỗ Hồng Sơn 02/05/97 14631

55 1521050076 Nguyễn An Sơn 04/10/97 14632

56 1321060243 Nguyễn Bá Sơn 26/03/95 14633

57 1521050010 Quách Ngọc Sơn 28/08/97 14634

58 1421030539 Nguyễn Duyên Thái 16/05/96 14635

59 1521080239 Nguyễn Hưng Thái 01/06/97 14636

60 1521030390 Nguyễn Ngọc Thắng 11/10/94 14637

61 1521060001 Nguyễn Quang Thắng 19/08/97 14638

62 1521060140 Phạm Hữu Thắng 03/02/97 14639

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 192/541

Page 193: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020201 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521020077 Nguyễn Tuấn Anh 14/02/97 14640

2 1521070057 Nguyễn Văn Đức Anh 11/05/97 14641

3 1521020135 Phùng Duy Anh 13/09/97 14642

4 1521050268 Trịnh Bính 10/06/97 14643

5 1521050175 Cao Thị Bình 20/10/97 14644

6 1521020119 Lê Nhất Chí 29/08/97 14645

7 1521050070 Lù Mạnh Cường 17/08/96 14646

8 1521050338 Nguyễn Văn Cường 07/09/97 14647

9 1521020052 Dương Công Đảng 29/04/97 14648

10 1521070209 Mạnh Lộc Đạt 30/06/97 14649

11 1521070109 Nguyễn Văn Đạt 15/07/97 14650

12 1521060059 Phùng Xuân Đạt 24/01/97 14651

13 1521070210 Trần Tiến Đạt 21/09/97 14652

14 1521020159 Đỗ Minh Đông 13/01/97 14653

15 1521060371 Nguyễn Văn Đông 15/02/97 14654

16 1221020047 Phạm Văn Đông 26/01/94 14655

17 1521060213 Lê Đình Đồng 24/10/97 14656

18 1521040006 Trần Duy Duân 16/08/96 14657

19 1521060236 Cường Nguyễn Đức 27/05/97 14658

20 1521060462 Đinh Khắc Đức 14/09/96 14659

21 1521080071 Nguyễn Minh Đức 21/11/97 14660

22 1521011007 Trần Đăng Đức 20/08/97 14661

23 1521020040 Trần Trung Đức 07/10/96 14662

24 1521050296 Vũ Trọng Đức 06/06/97 14663

25 1521050253 Trần Thị Dung 03/02/95 14664

26 1521020067 Nguyễn Tiến Dũng 29/10/96 14665

27 1521010246 Trần Mạnh Dũng 11/10/97 14666

28 1521060093 Vũ Văn Dũng 17/02/97 14667

29 1521060123 Trịnh Xuân Dương 26/02/97 14668

30 1521080124 Đỗ Hồng Duyên 23/08/97 14669

31 1521040139 trần huy giang 19/03/97 14670

32 1521050197 Đinh Đức Hiện 08/07/97 14671

33 1521050007 Đào Trung Hiếu 26/05/97 14672

34 1521060172 Đinh Quý Hiếu 28/11/97 14673

35 1521050227 Nguyễn Văn Hiếu 05/12/97 14674

36 1521050115 Trần Trung Hiếu 15/02/97 14675

37 1521060269 Nguyễn Đình Hoàng 06/12/97 14676

38 1521010347 NGuyễn DUy hoàng 25/07/97 14677

39 1521010415 Đỗ Văn Hùng 10/10/97 14678

40 1521060117 Nguyễn Mạnh Hùng 13/05/97 14679

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 193/541

Page 194: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020201 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521010140 Trần Văn Hùng 26/01/97 14680

42 1521070269 Vũ Đức Hùng 07/06/97 14681

43 1521060176 Nguyễn Duy Hưng 09/09/97 14682

44 1521030075 Nguyễn Văn Huy 16/08/97 14683

45 1521060451 Nguyễn Văn Huy 05/05/97 14684

46 1521050214 Tạ Tấn Lộc 21/02/97 14685

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 194/541

Page 195: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020201 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A308 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060144 Bùi Phi Long 02/04/97 14686

2 1321010217 Trần Long 23/11/95 14687

3 1521060175 Bùi Văn Luân 11/04/97 14688

4 1521050257 Vũ Văn Mạnh 06/09/97 14689

5 1521070307 Nguyễn Lê Trà My 26/02/97 14690

6 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 14691

7 1521050199 Nguyễn Hữu Nam 06/12/97 14692

8 1521030096 Đặng Thị Hồng Ngát 16/11/97 14693

9 1321060204 Nguyễn Anh Ngọc 04/12/94 14694

10 1521060045 Nguyễn Đức Nhật 15/08/97 14695

11 1521020104 Lâm Duy Phan 30/11/97 14696

12 1521050104 Phạm Thế Phan 15/10/96 14697

13 1521020267 Phạm Tấn Phát 03/07/96 14698

14 1421030486 Kiều Đức Phong 19/11/96 14699

15 1521070017 Phạm Hữu Phong 27/09/97 14700

16 1521010264 Phạm Văn Phong 30/06/97 14701

17 1421040473 Lê Trọng Phú 30/04/96 14702

18 1521050203 Tô Văn Phú 17/07/97 14703

19 1521050121 Phí Thành Phúc 02/05/97 14704

20 1521080037 Lê Anh Phương 19/01/97 14705

21 1521050051 Hoàng Đình Quân 20/12/97 14706

22 1521010304 Phan Minh Quân 04/10/97 14707

23 1521080048 Nguyễn Thế Quyền 24/08/97 14708

24 1521070334 Trần Xuân Quỳnh 29/05/97 14709

25 1521060170 Nguyễn Bảo Sơn 11/11/96 14710

26 1321070656 Lê Sỹ Thắng 10/08/95 14711

27 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/95 14712

28 1521050093 Hoàng Tuấn Thành 19/06/97 14713

29 1521070364 Nguyễn Xuân Thảo 01/08/97 14714

30 1521030019 Nguyễn Tiến Thịnh 12/08/97 14715

31 1521060249 Nguyễn Văn Thường 18/06/97 14716

32 1521020314 Đỗ Tất Thưởng 15/02/97 14717

33 1521030325 Trần Văn Toàn 09/03/96 14718

34 1521050125 Phạm Văn Tốt 06/11/97 14719

35 1521050016 Nguyễn Thị Thu Trang 08/02/97 14720

36 1521060121 Nguyễn Văn Tú 16/06/97 14721

37 1521060057 Trần Anh Tuân 17/09/97 14722

38 1521010197 Dương Anh Tuấn 08/09/97 14723

39 1521020382 Nguyễn Đăng Tuấn 16/08/97 14724

40 1521060259 Nguyễn Minh Tuấn 10/02/97 14725

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 195/541

Page 196: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020201 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A308 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1321070205 Phạm Văn Tuấn 05/05/95 14726

42 1521020004 Phí Văn Tuấn 11/11/97 14727

43 1521060209 Phạm Văn Tùng 02/12/97 14728

44 1521050063 Nguyễn Công Tuyền 27/02/97 14729

45 1521060187 Nguyễn Anh Văn 12/09/97 14730

46 1521040015 Nguyễn Hồng Vinh 13/07/97 14731

47 1521050020 Tạ Đức Vượng 25/06/97 14732

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 196/541

Page 197: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020201 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040158 Nguyễn Đức Anh 01/09/97 14733

2 1521040191 Nguyễn Trọng Việt Anh 06/02/97 14734

3 1521070085 Nguyễn Xuân Anh 01/02/97 14735

4 1521070423 Trần Hoàng Anh 03/04/97 14736

5 1521070046 Vũ Duy Anh 28/04/97 14737

6 1521060092 Nguyễn Quyết Chiến 02/07/95 14738

7 1521010187 Nguyễn Viết Chiến 23/10/97 14739

8 1521060190 Nguyễn Việt Cường 10/11/97 14740

9 1521020155 Nguyễn Tiến Đạt 05/06/97 14741

10 1521040214 Phạm Tiến Đạt 10/05/95 14742

11 1521060094 Nguyễn Hoàng Hà 20/12/97 14743

12 1521079002 Vi Văn Hà 10/11/95 14744

13 1521080341 Nguyễn Duy Hải 23/07/97 14745

14 1521060414 Nguyễn Tiến Hải 19/01/97 14746

15 1521040108 Trần Văn Hoàn 04/01/97 14747

16 1521010395 Lê Ngọc Hoàng 17/12/97 14748

17 1521060074 Nguyễn Đình Hoàng 08/09/96 14749

18 1521040014 Nguyễn Minh Hoàng 26/10/97 14750

19 1511020008 Trần Đức Hợp 25/11/96 14751

20 1521060280 Nguyễn Bá Hưởng 02/06/96 14752

21 1521010190 Lê Quang Huy 14/12/97 14753

22 1521060239 Nguyễn Tống Huy 27/03/97 14754

23 1521060288 Nguyễn Văn Huỳnh 09/03/97 14755

24 1521040138 Trịnh Xuân Khánh 09/07/97 14756

25 1521060439 Đinh Văn Lực 17/12/97 14757

26 1521020114 Nguyễn Danh Lưu 08/10/97 14758

27 1521020046 Nguyễn Khắc Mạnh 08/04/97 14759

28 1524010471 Phạm Tuyết Minh 21/09/97 14760

29 1521060338 Hà Văn Nghĩa 16/06/97 14761

30 1521070318 Vũ Hoàng Nghĩa 18/09/97 14762

31 1521070079 Đỗ Đức Phú 05/03/97 14763

32 1521030116 Nguyễn Văn Quân 03/10/97 14764

33 1521060028 Trịnh Văn Quyền 30/08/97 14765

34 1521060253 Nguyễn Viết Sóng 25/02/97 14766

35 1521060153 Đỗ Đức Tài 25/08/97 14767

36 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/97 14768

37 1521080238 Nguyễn Mạnh Tân 17/07/97 14769

38 1521070353 Nguyễn Công Thắng 04/05/97 14770

39 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/96 14771

40 1521060231 Nguyễn Văn Thịnh 26/11/97 14772

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 197/541

Page 198: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020201 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521050159 Phùng Xuân Thịnh 09/05/97 14773

42 1521060050 Trần Văn Thoàn 27/08/97 14774

43 1521040124 Lê Hoài Thu 07/03/97 14775

44 1521060277 Hoàng Đức Tôn 15/01/97 14776

45 1521040077 Bùi Đức Trọng 13/04/97 14777

46 1521070387 Mạc Văn Tú 27/11/97 14778

47 1521010077 Hoàng Minh Tuấn 12/01/96 14779

48 1521070393 Lê Công Anh Tuấn 05/06/97 14780

49 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/97 14781

50 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/97 14782

51 1521020352 Nguyễn Anh Vũ 27/10/97 14783

52 1521020096 Vũ Trọng Xuyên 17/10/97 14784

53 1521020001L Souliphone Yanxana 13/10/96 14785

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 198/541

Page 199: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020201 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/97 14786

2 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/94 14787

3 1521060149 Hoàng Văn Đạt 16/08/96 14788

4 1521070135 Bùi Việt Hà 06/03/97 14789

5 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/97 14790

6 1521010410 Vũ Đình Hoàng 12/07/96 14791

7 1521060283 Trần Văn Huỳnh 02/08/97 14792

8 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/97 14793

9 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/94 14794

10 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/97 14795

11 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/97 14796

12 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/97 14797

13 1521060230 Trương Văn Thuận 11/10/97 14798

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 199/541

Page 200: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321020401 Bùi Thanh An 18/07/94 14799

2 1421060001 Lê Hữu An 15/01/96 14800

3 1321070400 Lường Kế An 06/12/95 14801

4 1521030117 Nguyễn Mai Trường An 16/06/97 14802

5 1421070001 Nguyễn Tiến An 16/03/96 14803

6 1421020005 Đỗ Mai Anh 01/01/96 14804

7 1421010392D Dùng Thế Anh 04/08/95 14805

8 1524010036 Hoàng Phúc Anh 15/02/97 14806

9 1321030003 Lã Đức Anh 25/06/95 14807

10 1524010311 Lê Thục Anh 09/10/97 14808

11 1421020006 Lê Tuấn Anh 18/03/96 14809

12 1221020230 Mai Thị Lan Anh 25/12/93 14810

13 1221020231 Ngô Tuấn Anh 22/04/94 14811

14 1524010362 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/02/97 14812

15 1221020237 Nguyễn Tuấn Anh 06/11/94 14813

16 1221070005 Nguyễn Tuấn Anh 26/06/94 14814

17 1421010014 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/96 14815

18 1421050264 Nguyễn Tuấn Anh 28/11/96 14816

19 1221040011 Phạm Tuấn Anh 22/09/94 14817

20 1421050010 Quách Nguyễn Tuấn Anh 27/01/96 14818

21 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 14819

22 1524010158 Trần Hoàng Ngọc Anh 07/11/97 14820

23 1524010044 Trần Thị Lan Anh 31/12/97 14821

24 1524010147 Trần Thị Vân Anh 25/04/96 14822

25 1524010367 Vũ Hồng Quốc Anh 29/07/97 14823

26 1524010371 Trần Thị Ngọc ánh 06/10/97 14824

27 1411060009 Nguyễn Tiến Bắc 05/06/96 14825

28 1321060415 Vương Đình Bắc 31/08/94 14826

29 1221020007 Nguyễn Xuân Bách 22/02/94 14827

30 1421020235 Đặng Quốc Bình 22/01/96 14828

31 1421080008 Hoàng Hoàng Thanh Bình 05/12/96 14829

32 1321020021 Trần Hoàng Bình 16/01/95 14830

33 1524010373 Lê Thị Cẩm 05/06/95 14831

34 1421050288 Nguyễn Tuấn Cảnh 07/07/96 14832

35 1421070012 Vũ Đức Cảnh 16/02/96 14833

36 1321070422 Hoàng Văn Chi 09/12/95 14834

37 1421060340 Bùi Văn Chiến 18/03/96 14835

38 1421050023 Đỗ Văn Chiến 02/07/94 14836

39 1421070013 Mai Ngọc Chiến 04/05/95 14837

40 1411030005 Hoàng Văn Chiểu 29/09/96 14838

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 200/541

Page 201: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421010034 Lê Thành Chinh 08/06/96 14839

42 1524010186 Lê Đức Chính 06/12/97 14840

43 1321010066 Trần Đức chó 17/07/95 14841

44 1521050334 Cao Văn Chung 15/06/97 14842

45 1221010041 Đặng Văn Chung 15/02/94 14843

46 1221010043 Nguyễn Vũ Thành Chung 26/12/94 14844

47 1521050096 Đỗ Văn Chương 11/08/96 14845

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 201/541

Page 202: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221020015 Vũ Văn Chương 20/03/94 14846

2 1421030019 Nguyễn Đình Công 09/01/96 14847

3 1421060036 Nguyễn Quốc Công 10/10/96 14848

4 1321070022 Nguyễn Thiện Công 13/07/95 14849

5 1421080158 Nguyễn Thị Cúc 16/08/96 14850

6 1421050303 Nguyễn Duy Cuờng 25/07/96 14851

7 1321030023 Đàm Như Cương 12/01/95 14852

8 1321010048 Nhữ Linh Cương 04/07/95 14853

9 1321060038 Bùi Khánh Cường 28/06/95 14854

10 1524010199 Lê Công Cường 10/02/96 14855

11 1524010376 Lê Quang Cường 22/12/97 14856

12 1321060042 Lương Minh Cường 30/06/95 14857

13 1521050072 Nguyễn Đức Cường 09/10/97 14858

14 1411060019 Nguyễn Quốc Cường 08/03/96 14859

15 1321020449 Nguyễn Văn Cường 30/12/94 14860

16 1321070438 Nguyễn Văn Cường 18/10/95 14861

17 1421010044 Nguyễn Văn Cường 16/10/96 14862

18 1411050012 Trương Mạnh Cường 04/06/96 14863

19 1521060436 Lê Hồng Đăng 01/01/96 14864

20 1521060046 Phan Văn Đạo 28/08/97 14865

21 1521030190 Bùi Thế Đạt 10/01/97 14866

22 1411070008 Đinh Văn Thành Đạt 03/07/93 14867

23 1411030014 Đỗ Tiến Đạt 21/05/95 14868

24 1321020477 Kiều Ngọc Đạt 01/11/94 14869

25 1321020062 Nguyễn Huy Đạt 19/12/95 14870

26 1521060007 Nguyễn Thành Đạt 07/01/97 14871

27 1321050056 Nguyễn Xuân Đạt 15/10/95 14872

28 1421060381 Phùng Tiến Đạt 03/11/96 14873

29 1421020037 Trần Tiến Đạt 18/03/96 14874

30 1421030311 Trần Tiến Đạt 21/02/96 14875

31 1421070236 Triệu Tiến Đạt 06/04/96 14876

32 1421050345 Trịnh Công Đạt 11/10/96 14877

33 1421050042 Trịnh Văn Đạt 17/04/96 14878

34 1524010196 Đào Thị Vân Điệp 05/12/97 14879

35 1421020038 Phạm Văn Đỉnh 06/05/96 14880

36 1221020043 Nhữ Đình Đỏ 16/12/92 14881

37 1321010106 Lâm Quý Đoàn 12/11/95 14882

38 1321030517 Đoàn Văn Đồng 14/02/95 14883

39 1321010069 Lê Xuân Duẩn 16/11/95 14884

40 1421070035 Đinh Công Đức 19/04/94 14885

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 202/541

Page 203: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1524010017 Đỗ Mạnh Đức 05/12/97 14886

42 1221020215 Doãn Văn Đức 18/10/94 14887

43 1411030021 Nguyễn Minh Đức 10/11/96 14888

44 1421080023 Nguyễn Minh Đức 01/05/96 14889

45 1524010599 Nguyễn Trung Đức 24/05/96 14890

46 1421020308 Nguyễn Tuấn Đức 28/09/96 14891

47 1421080024 Phạm Minh Đức 11/07/96 14892

48 1221020221 Thân Anh Đức 14/09/92 14893

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 203/541

Page 204: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321030050 Vi Triệu Đức 01/07/95 14894

2 1524010178 Vũ Thị Dung 06/06/97 14895

3 1421080014 Đỗ Thành Dũng 23/07/96 14896

4 1524010163 Hoàng Thị Dương 20/07/97 14897

5 1311060037 Lại Thế Dương 22/07/92 14898

6 1521020175 Đỗ Mạnh Duy 03/10/95 14899

7 1521060113 Đoàn Công Duy 07/12/96 14900

8 1411020008 Hoàng Kim Duy 18/10/95 14901

9 1411060029 Nguyễn Ngọc Duy 11/02/96 14902

10 1421080177 Trịnh Việt Duy 07/10/95 14903

11 1524010002 Nguyễn Thị Duyên 30/11/97 14904

12 1524010043 Trần Thị Mỹ Duyên 10/10/96 14905

13 1421050025 niizuma eiji 27/07/96 14906

14 1521010363 Nguyễn Thị Trà Giang 27/07/97 14907

15 1321010128 Nguyễn Hoàng Hà 04/03/95 14908

16 1421020323 Nguyễn Ngọc Hà 25/03/96 14909

17 1421050376 Nguyễn Thu Hà 11/07/96 14910

18 1524010136 Nguyễn Thúy Hà 08/07/97 14911

19 1524010402 Phạm Thị Hà 20/10/97 14912

20 1524010171 Phạm Thị Thu Hà 10/07/96 14913

21 1221030041 Doãn Hùng Hải 31/07/94 14914

22 1421010094 Lê Đồng Hải 20/04/96 14915

23 1421050058 Nguyễn Hữu Hải 16/12/95 14916

24 1321020085 Nguyễn Thanh Hải 08/09/95 14917

25 1421070042 Phùng Vũ Hải 15/03/96 14918

26 1421050384 Tăng Xuân Hải 02/09/96 14919

27 1524010347 Bùi Thị Hằng 26/09/97 14920

28 1524010273 Đinh Thúy Hằng 10/09/97 14921

29 1524010079 Nguyễn Thị Diễm Hằng 15/10/97 14922

30 1524010085 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/08/97 14923

31 1421040096 Vũ Đức Hạnh 17/08/96 14924

32 1421020341 Nguyễn Chung Hào 30/10/96 14925

33 1421070045 Phạm Văn Hào 05/02/94 14926

34 1521030024 Trần Công Hậu 10/04/97 14927

35 1524010415 Nguyễn Thị Hiên 22/11/97 14928

36 1524010352 Nguyễn Thị Hiền 08/10/97 14929

37 1524010241 Nguyễn Thu Hiền 08/06/97 14930

38 1524010574 Võ Xuân Hiển 17/12/97 14931

39 1421070046 Hoàng Trọng Hiệp 23/07/96 14932

40 1524010070 Nguyễn Hoàng Hiệp 04/11/97 14933

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 204/541

Page 205: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521060342 Nguyễn Tuấn Hiệp 30/11/97 14934

42 1321050074 Vũ Sỹ Hiệp 08/11/95 14935

43 1411020015 Đỗ Trung Hiếu 03/09/96 14936

44 1421050400 Hoàng Minh Hiếu 30/07/96 14937

45 1421070145 Lý Thuật Trung Hiếu 22/08/96 14938

46 1421020063 Nguyễn ích Hiếu 13/07/95 14939

47 1524010033 Nguyễn Trung Hiếu 09/08/97 14940

48 1421070291 Nguyễn Cao Hóa 28/01/96 14941

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 205/541

Page 206: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321050076 Bùi Việt Hòa 27/08/95 14942

2 1421050068 Nguyễn Đăng Hòa 04/11/96 14943

3 1421030360 Nguyễn Khánh Hòa 01/10/96 14944

4 1421020067 Nguyễn Văn Hòa 19/01/95 14945

5 1421080222 Vũ Văn Hòa 01/07/96 14946

6 1421010127 Vũ Thị Hoài 10/12/96 14947

7 1321020061 dat hoang 05/08/95 14948

8 1524010093 Đàm Văn Hoàng 28/09/97 14949

9 1321070512 Đào Huy Hoàng 31/01/95 14950

10 1421020369 Nguyễn Văn Hoàng 30/05/96 14951

11 1411060066 Nguyễn Vũ Hoàng 14/07/96 14952

12 1321070077 Phạm Đức Hoàng 05/03/95 14953

13 1421020377 Lê Vũ Hội 09/05/96 14954

14 1524010185 Bùi Thị Hồng 20/01/97 14955

15 1221020301 Đặng Văn Hùng 24/06/93 14956

16 1521060321 Phạm Công Hùng 09/02/97 14957

17 1321070086 Trần Văn Hùng 16/12/94 14958

18 1524010435 Trịnh Việt Hùng 05/06/91 14959

19 1421010149 Lê Văn Hưng 15/10/96 14960

20 1421030099 Lê Văn Hưng 09/04/93 14961

21 1421070060 Nguyễn Khắc Hưng 31/05/96 14962

22 1524010575 Lê Thị Mai Hương 16/04/97 14963

23 1524010608 Vũ Thị Thanh Hương 07/09/97 14964

24 1421010159 Phạm Ngọc Hữu 15/10/96 14965

25 1421050448 Vũ Văn Hữu 23/06/96 14966

26 1524010042 Nguyễn Đức Huy 16/10/97 14967

27 1421080238 Nguyễn Quang Huy 06/12/96 14968

28 1524010445 Nguyễn Tiến Quang Huy 25/08/97 14969

29 1221020339 Nguyễn Văn Huy 08/09/94 14970

30 1421050081 Nguyễn Văn Huy 03/05/96 14971

31 1321070535 Trần Văn Huy 06/10/94 14972

32 1411050036 Vũ Quang Huy 03/07/96 14973

33 1524010184 Bùi Thị Thu Huyền 30/03/97 14974

34 1524010450 Nguyễn Thị Huyền 13/08/97 14975

35 1524010160 Phạm Thị Thu Huyền 16/11/97 14976

36 1421020399 Phạm Duy Huỳnh 16/01/96 14977

37 1421070062 Trần Quang Khải 10/07/96 14978

38 1411030079 Phạm Ngọc Khang 29/07/96 14979

39 1321070543 Hà Văn Khánh 20/12/94 14980

40 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/96 14981

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 206/541

Page 207: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1411060092 Bùi Bách Khoa 27/06/96 14982

42 1421050100 Lê Kế Kiên 27/11/96 14983

43 1411060098 Nông Trung Kiên 06/08/96 14984

44 1521050312 Phạm Trung Kiên 06/03/97 14985

45 1421030421 Phạm Tùng Lâm 09/10/95 14986

46 1521050413 Bùi Thị Lan 12/12/97 14987

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 207/541

Page 208: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321080465 Nguyễn Thị Lan 01/09/95 14988

2 1421080055 Bùi Hoàng Mỹ Linh 29/07/96 14989

3 1324010358 Đỗ Thùy Linh 24/08/95 14990

4 1524010461 Hoàng Khánh Linh 10/06/97 14991

5 1421080264 Nguyễn Nhật Linh 10/04/96 14992

6 1524010465 Phạm Thị Linh 03/10/97 14993

7 1524010006 Nguyễn Phú Lợi 20/10/97 14994

8 1421050492 Nguyễn Văn Lợi 05/09/96 14995

9 1421020093 Thái Hoàng Long 06/05/96 14996

10 1524010212 Vũ Việt Long 07/07/97 14997

11 1321070113 Nguyễn Gia Lư 16/03/95 14998

12 1524010084 Trần Đức Lương 27/10/97 14999

13 1324010178 Trần Thị Thanh Mai 06/02/95 15000

14 1421030128 Chu Văn Mạnh 08/09/96 15001

15 1421050126 Nguyễn Tiến Mạnh 12/12/96 15002

16 1421070082 Nguyễn Tiến Mạnh 24/09/96 15003

17 1221020384 Trần Đức Mạnh 29/07/94 15004

18 1321010227 Vũ Xuân Mạnh 13/01/95 15005

19 1321010228 Hoàng Văn Mạo 06/04/93 15006

20 1421070085 Phùng Văn Miên 07/01/96 15007

21 1421030457 Đới Công Minh 10/08/96 15008

22 1421010203 Nguyễn Đức Minh 16/07/96 15009

23 1421050129 Nguyễn Hải Minh 04/10/96 15010

24 1421050131 Phùng Quang Minh 24/03/96 15011

25 1421030460 Vũ Công Minh 30/09/96 15012

26 1421020475 Nguyễn Đỗ Muời 02/06/96 15013

27 1524010099 Nguyễn Trà My 24/12/97 15014

28 1421070389 Dương Phương Nam 29/09/96 15015

29 1421030137 Nguyễn Phương Nam 05/12/96 15016

30 1421050134 Nguyễn Thành Nam 11/12/96 15017

31 1421050135 Nguyễn Thế Nam 22/07/96 15018

32 1421080075 Nguyễn Tiến Nam 27/01/96 15019

33 1321070132 Trần Văn Nam 26/11/95 15020

34 1321010246 Trương Văn Nam 02/11/95 15021

35 1321070607 Cao Văn Năng 25/04/95 15022

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 208/541

Page 209: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321070134 Dương Thị Nga 21/11/94 15023

2 1411060125 Trần Anh Nghĩa 03/04/96 15024

3 1524010295 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/03/97 15025

4 1521010085 Đỗ Văn Nguyên 27/06/96 15026

5 1221020109 Lê Quỳnh Như 07/09/94 15027

6 1421010233 Trần Thị Nhuận 16/10/96 15028

7 1321020159 Nguyễn Hồng Nhung 12/05/95 15029

8 1524010264 Vũ Thị Nhung 05/03/97 15030

9 1421050149 Đỗ Đình Nhượng 12/09/96 15031

10 1321070621 phuc nt 19/10/95 15032

11 1524010009 Trương Ngọc Phú 12/05/97 15033

12 1221020424 Lê Văn Phúc 28/03/94 15034

13 1524010098 Nguyễn Xuân Phúc 15/12/97 15035

14 1421040479 Mai Văn Phùng 10/10/95 15036

15 1524010109 Nguyễn Thị Hồng Phước 17/06/97 15037

16 1524010272 Nguyễn Thị Phương 06/03/97 15038

17 1221020119 Phạm Hồng Quân 26/04/94 15039

18 1421040219 Hoàng Văn Quang 04/07/96 15040

19 1421050159 Nguyễn Viết Quang 07/07/96 15041

20 1221020122 Đỗ Xuân Quyết 26/11/94 15042

21 1524010144 Dương Ngọc Quyết 17/08/97 15043

22 1524010498 Nguyễn Quyết 08/10/97 15044

23 1521050023 Phạm Văn Quyết 16/06/97 15045

24 1421060221 Trần Văn Quyết 13/08/96 15046

25 1524010040 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/06/97 15047

26 1524010063 Nguyễn Thị Soan 02/04/97 15048

27 1421010284 Đoàn Hồng Sơn 10/11/96 15049

28 1421020541 Hoàng Hồng Sơn 27/06/95 15050

29 1421050580 Nguyễn Minh Sơn 21/03/96 15051

30 1421050170 Nguyễn Ngọc Sơn 05/11/96 15052

31 1221010299 Nguyễn Thanh Sơn 18/10/93 15053

32 1421030531 Nguyễn Văn Sơn 08/10/96 15054

33 1421050172 Nguyễn Xuân Sơn 15/03/96 15055

34 1521030443 Trịnh Hồng Sơn 17/10/97 15056

35 1524010180 Vũ Tuấn Sơn 20/02/97 15057

36 1421020139 Lâm Hữu Sự 14/12/95 15058

37 1421050175 Nguyễn Đức Suốt 11/02/96 15059

38 1321020703 Hoàng Xuân Sỹ 02/08/95 15060

39 1421020550 Mai Thế Sỹ 07/01/96 15061

40 1421020141 Ngô Sỹ Tâm 01/07/96 15062

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 209/541

Page 210: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1514010001 Trương Thị Tâm 23/09/97 15063

42 1524010072 Nguyễn Đức Tấn 20/04/97 15064

43 1321040245 Trịnh Minh Tấn 29/11/95 15065

44 1421020557 Hoàng Minh Thái 02/06/96 15066

45 1421080350 Phạm Quang Thái 28/07/96 15067

46 1411060153 Tô Minh Thái 26/11/96 15068

47 1411060154 Vũ Ngọc Thái 10/02/96 15069

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 210/541

Page 211: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1514010012 Đỗ Thị Thắm 28/10/97 15070

2 1421020573 Hoàng Minh Thắng 10/10/96 15071

3 1421040268 Nguyễn Văn Thắng 06/03/96 15072

4 1421010292 Đỗ Phương Thanh 30/11/96 15073

5 1521060423 Nguyễn Duy Thanh 17/10/97 15074

6 1421040248 Nguyễn Thị Thanh 23/08/96 15075

7 1521060227 Nguyễn Vũ Đồng Thanh 02/11/95 15076

8 1321060265 Trịnh Thế Thanh 12/08/95 15077

9 1524010117 Đào Thị Thành 16/11/97 15078

10 1521060242 Đậu Xuân Thành 07/03/96 15079

11 1321010313 Lê Ngọc Thành 05/07/95 15080

12 1421050595 Nguyễn Năng Thành 02/02/96 15081

13 1411060161 Nguyễn Tuấn Thành 29/08/96 15082

14 1421070464 Phạm Xuân Thành 18/09/96 15083

15 1524010014 Vương Đức Thành 17/10/97 15084

16 1421010301 Lê Thị Phương Thảo 25/02/96 15085

17 1421010316 Nguyễn Huy Thiết 04/04/96 15086

18 1521060278 Đậu Xuân Thịnh 16/04/97 15087

19 1421060264 Lê Đức Thịnh 09/05/96 15088

20 1524010266 Trần Thị Thơ 28/10/97 15089

21 1421050194 Bùi Thị Thoa 30/10/96 15090

22 1524010007 Nguyễn Thị Thu 10/04/97 15091

23 1524010516 Trương Lập Thu 15/09/97 15092

24 1524010340 Nguyễn Thị Thanh Thư 19/11/97 15093

25 1524010214 Trần Anh Thư 13/02/97 15094

26 1524010173 Trần Minh Thư 25/02/97 15095

27 1411030062 Hoàng Gia Thuận 21/11/96 15096

28 1421050637 Lê Đức Thương 20/11/95 15097

29 1421050202 Vũ Trọng Thưởng 18/08/96 15098

30 1321070188 soihoang thuongrobi 03/12/95 15099

31 1421020604 Trần Thị Minh Thúy 31/03/96 15100

32 1421050199 Nguyễn Thanh Thủy 17/02/96 15101

33 1524010255 Nguyễn Thị Thủy 27/01/97 15102

34 1421040282 Vũ Đình Thuyết 07/10/96 15103

35 1421020609 Dương Ngọc Tiến 27/01/96 15104

36 1421010336 Lê Thiên Tình 22/01/96 15105

37 1321020222 Ngô Đức Toàn 15/08/95 15106

38 1321070674 Nguyễn Văn Toàn 15/01/95 15107

39 1421050214 Trần Thanh Toàn 18/09/96 15108

40 1421010340 Đinh Đức Toản 02/05/96 15109

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 211/541

Page 212: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521050314 Đặng Đức Tôn 03/07/97 15110

42 1421050655 Đỗ Thanh Trang 15/08/96 15111

43 1524010087 Lê Thị Trang 02/10/97 15112

44 1521050138 Nguyễn Hữu Trang 04/10/97 15113

45 1524010306 Nguyễn Thị Hồng Trang 24/11/97 15114

46 1421050216 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/06/96 15115

47 1524010267 Phạm Thị Thúy Trang 22/11/97 15116

48 1524010541 Nguyễn Văn Trí 10/07/97 15117

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 212/541

Page 213: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221020158 Lương Văn Triều 20/01/94 15118

2 1321010375 Mai Duy Trinh 28/08/95 15119

3 1421070495 Lâm Văn Trình 19/02/96 15120

4 1421060279 Nguyễn Đức Trọng 08/08/96 15121

5 1521060398 Nguyễn Tôn Trọng 10/02/96 15122

6 1221020159 Phạm Đức Trọng 09/09/94 15123

7 1411020041 Bùi Quang Trung 15/06/95 15124

8 1421040306 Hoàng Văn Trung 10/03/96 15125

9 1521030332 Nguyễn Bảo Trung 09/05/97 15126

10 1421060280 Nguyễn Đức Trung 26/07/96 15127

11 1524010244 Nguyễn Hoàng Trung 17/01/97 15128

12 1521060456 Phạm Hoàng Trung 27/05/97 15129

13 1521050301 Phùng Quốc Trung 04/07/96 15130

14 1421070129 Trần Hoàng Trung 31/12/96 15131

15 1421080406 Đặng Phúc Trường 31/10/96 15132

16 1421050219 Nguyễn Lam Trường 16/11/96 15133

17 1321010384 Phan Huy Trường 25/07/95 15134

18 1524010546 Nguyễn Quang Trưởng 18/09/95 15135

19 1421060285 Tạ Xuân Trưởng 24/08/96 15136

20 1421040552 Lý Anh Tú 09/07/96 15137

21 1521060364 Phạm Ngọc Tú 16/02/97 15138

22 1524010548 Phạm Thanh Tú 28/09/97 15139

23 1524010261 Trần Anh Tú 13/05/96 15140

24 1524010071 Trần Văn Tú 20/08/97 15141

25 1524010008 Vũ Anh Tú 16/01/97 15142

26 1521060002 Lê Thanh Tuấn 20/11/97 15143

27 1521010222 Lương Xuân Tuấn 02/04/97 15144

28 1524010026 Nguyễn Anh Tuấn 28/10/96 15145

29 1421080118 Nguyễn Đức Tuấn 27/05/96 15146

30 1421050226 Nguyễn Xuân Tuấn 10/07/96 15147

31 1321060336 Phạm Minh Tuấn 21/09/95 15148

32 1321080541 Phạm Minh Tuấn 13/05/95 15149

33 1421040331 Hoàng Việt Tùng 19/09/96 15150

34 1524010554 Nguyễn Đăng Tùng 23/03/97 15151

35 1421010376 Nguyễn Thanh Tùng 18/05/95 15152

36 1221030186 Phạm Văn Tùng 21/10/93 15153

37 1321030966 Trần Văn Tùng 04/09/95 15154

38 1421060636 Phạm Đức Tuy 01/10/96 15155

39 1421020690 Đặng Thúy Vân 16/04/96 15156

40 1321010414 Lê Vạn Văn 19/09/95 15157

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 213/541

Page 214: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1524010305 Hoàng Thảo Vi 10/10/97 15158

42 1524010025 Lương Xuân Vĩnh 10/01/97 15159

43 1421070057 Huy Vũ 11/09/95 15160

44 1421040573 Trần Hoàng Vũ 21/06/96 15161

45 1421020705 Nguyễn Hồng Xuân 29/04/96 15162

46 1321060352 Võ Đình Yên 24/01/95 15163

47 1421050719 Vũ Thị Hải Yến 16/01/96 15164

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 214/541

Page 215: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/97 15165

2 1421030243 Đỗ Tuấn Anh 10/08/96 15166

3 1421050005 Hà Tiến Anh 24/10/96 15167

4 1521080087 Hà Tú Anh 09/02/96 15168

5 1521060136 Mai Đắc Anh 10/12/97 15169

6 1521050021 Nguyễn Đức Anh 09/04/97 15170

7 1521060100 Hoàng Tiến Bảo 29/11/97 15171

8 1421010028 Vi Thị Bích 02/06/96 15172

9 1421020236 Đặng Thanh Bình 25/05/96 15173

10 1521060048 Phạm Văn Bình 03/10/96 15174

11 1521030033 Bùi Tiến Cảnh 26/02/97 15175

12 1421070011 Dương Bá Cảnh 18/03/96 15176

13 1521060366 Hà Duy Chính 09/01/97 15177

14 1321030022 Lê Vinh Chức 05/02/95 15178

15 1421010038 Dương Tiến Công 23/08/96 15179

16 1521060445 Đào Văn Cương 27/06/97 15180

17 1411060020 Nguyễn Văn Cường 01/09/96 15181

18 1521050014 Đỗ Văn Đà 10/11/97 15182

19 1521060133 Hồ Mậu Đại 13/06/97 15183

20 1121010079 Phạm Đức Đạt 02/01/92 15184

21 1421070033 Đinh Văn Định 10/01/96 15185

22 1421010084 Lê Văn Đông 12/08/96 15186

23 1421030047 Mai Văn Đông 03/12/96 15187

24 1521050064 Đặng Minh Đức 21/01/97 15188

25 1421040080 Hoàng Anh Đức 13/09/96 15189

26 1421060083 Phạm Văn Đường 12/11/96 15190

27 1221070030 Vũ Khánh Duy 08/07/94 15191

28 1524010396 Bùi Huy Giang 01/06/97 15192

29 1321020514 Đặng Hoàng Hải 21/07/95 15193

30 1221020057 Thái Khắc Hải 24/01/93 15194

31 1521050259 Đinh Quang Hào 21/06/97 15195

32 1421020058 Trịnh Công Hiến 07/08/96 15196

33 1421010107 Bùi Thị Hiền 02/10/96 15197

34 1521060080 Phạm Nam Hiền 06/04/95 15198

35 1421040105 Hoàng Văn Hiệp 30/10/96 15199

36 1521060006 Phạm Hoàng Hiệp 14/05/97 15200

37 1521060447 Mai Xuân Hiếu 01/12/97 15201

38 1521080008 Nguyễn Minh Hiếu 14/10/97 15202

39 1421010122 Nguyễn Dụng Hòa 21/07/96 15203

40 1521060368 Bùi Lê Hoàng 14/04/97 15204

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 215/541

Page 216: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1521010232 Nguyễn Viết Hoàng 26/01/97 15205

42 1521060135 Hà Văn Hùng 28/08/97 15206

43 1521060341 Nguyễn Việt Hùng 24/11/96 15207

44 1321030640 Trần Quang Hưng 08/06/95 15208

45 1421010395D Quách Thị Hương 15/06/94 15209

46 1521060370 Lê Văn Huỳnh 12/05/97 15210

47 1521060262 Vũ Văn Huỳnh 14/08/97 15211

48 1521060040 Nguyễn Trung Kiên 23/09/97 15212

49 1421010172 Nguyễn Sơn Lâm 07/01/96 15213

50 1421070353 Phạm Văn Lâm 05/07/96 15214

51 1321010200 Phạm Văn Lãm 17/05/95 15215

52 1521010325 Lê Thị Vũ Linh 30/03/97 15216

53 1521010172 Phạm Văn Linh 29/09/97 15217

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 216/541

Page 217: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 211 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060238 Kiều Thái Nguyên 11/08/96 15218

2 1421020118 Phạm Công Nguyên 10/05/96 15219

3 1521040276 Phạm Thị Hồng Nhung 06/06/97 15220

4 1521030028 Lê Quang Oai 22/04/97 15221

5 1421020505 Nguyễn Hữu Phát 01/08/95 15222

6 1421040211 Phạm Hồng Phúc 24/10/96 15223

7 1421010247 Lê Công Phương 11/04/96 15224

8 1421030155 Hoàng Tài Quang 15/08/96 15225

9 1321010281 Lê Minh Quang 12/10/95 15226

10 1521060350 Nguyễn Văn Quang 04/11/97 15227

11 1421070102 Chảo Láo San 28/10/95 15228

12 1521010088 Nguyễn Thành Sang 24/05/97 15229

13 1421020136 Nguyễn Hoàng Sơn 30/07/96 15230

14 1321010296 Trần Thanh Sơn 25/12/95 15231

15 1521080042 Vũ Văn Sơn 09/09/97 15232

16 1521060075 Đỗ Thế Tài 13/11/97 15233

17 1421050178 Phạm Minh Tâm 20/11/96 15234

18 1521060054 Nguyễn Trọng Tấn 21/10/97 15235

19 1221010309 Trần Tiến Thái 23/08/94 15236

20 1521060032 Đỗ Chiến Thắng 27/10/97 15237

21 1521060461 Nguyễn Văn Thắng 06/07/95 15238

22 1521060424 Trần Quang Thắng 25/10/97 15239

23 1524010128 Bùi Công Thành 04/08/97 15240

24 1521040305 Cao Văn Thành 07/01/97 15241

25 1521080245 Cao Văn Thành 24/12/97 15242

26 1221020459 Nguyễn Bá Thành 18/08/94 15243

27 1421010299 Phạm Vũ Tiến Thành 19/05/96 15244

28 1521060388 trần quang thành 03/08/97 15245

29 1221020475 Nguyễn Đình Thế 31/07/93 15246

30 1321030864 Trần Xuân Thiệu 15/09/95 15247

31 1421080372 Nguyễn Quang Thịnh 04/12/95 15248

32 1524010252 Vũ Trung Thông 06/03/97 15249

33 1521030319 Phạm Hồng Thu 26/08/97 15250

34 1421020608 Lê Văn Tiềm 24/07/95 15251

35 1421020618 Nguyễn Văn Toàn 01/05/95 15252

36 1421070490 Nguyễn Thành Tông 07/06/96 15253

37 1421020174 Nguyễn Hữu Trọng 30/12/96 15254

38 1521060426 Lê Thế Trung 09/09/97 15255

39 1521060420 Nguyễn Hà Trung 16/01/97 15256

40 1321070689 Nguyễn Văn Trung 01/08/95 15257

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 217/541

Page 218: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 211 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D5-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421060612 Phạm Quang Trường 28/11/96 15258

42 1221040284 Bùi Văn Trưởng 16/05/94 15259

43 1421010361 Nguyễn Ngọc Tú 01/12/96 15260

44 1521060043 Lê Minh Tuấn 14/09/97 15261

45 1521030020 Nguyễn Văn Tuấn 26/10/97 15262

46 1521060444 Nguyễn Văn Tuấn 01/07/97 15263

47 1521010281 Nguyễn Văn Quốc Tuấn 14/08/97 15264

48 1411030072 Thang Anh Tuấn 11/05/96 15265

49 1421050697 Vũ Văn Tuấn 13/02/96 15266

50 1421060312 Trần Mạnh Tường 14/06/96 15267

51 1521040062 Nguyễn Đình Tuyên 18/04/97 15268

52 1421080122 Nguyễn Thị Kiều Vân 24/06/96 15269

53 1521010026 Đoàn Văn Viện 07/10/97 15270

54 1421040571 Phùng Đức Vinh 22/03/95 15271

55 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/94 15272

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 218/541

Page 219: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 212 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060240 Chu Đức Anh 10/09/97 15273

2 1421070158 Nguyễn Hoàng Anh 06/09/94 15274

3 1221050153 Nguyễn Văn Anh 27/01/94 15275

4 1521060143 Nguyễn Văn Bắc 04/12/97 15276

5 1521060056 Vũ Đức Bình 23/09/97 15277

6 1411060011 Nguyễn Quang Chiến 12/06/96 15278

7 1521060049 Đỗ Lường Chung 02/09/96 15279

8 1521060210 Phạm Đức Chung 09/11/97 15280

9 1521060097 Lê Hữu Đạt 15/06/97 15281

10 1521060371 Nguyễn Văn Đông 15/02/97 15282

11 1221020047 Phạm Văn Đông 26/01/94 15283

12 1521060236 Cường Nguyễn Đức 27/05/97 15284

13 1521060462 Đinh Khắc Đức 14/09/96 15285

14 1521060093 Vũ Văn Dũng 17/02/97 15286

15 1521050197 Đinh Đức Hiện 08/07/97 15287

16 1521060063 Đỗ Văn Hiếu 12/05/96 15288

17 1321050075 Nguyễn Trung Hiếu 24/10/94 15289

18 1521010427 Lê Văn Hoàng 21/11/97 15290

19 1521080020 Vũ Thanh Hùng 03/07/95 15291

20 1521060105 Nguyễn Quốc Huy 22/05/97 15292

21 1521060222 Đỗ Ngọc Khoa 08/05/97 15293

22 1521060372 Hồ Nam Kiên 24/05/97 15294

23 1521080180 Lê Trung Kiên 18/11/97 15295

24 1521060404 Lê Văn Lập 19/10/97 15296

25 1521030076 Nguyễn Mạnh Lực 07/02/97 15297

26 0921010310 Trương Bích Mạnh 04/11/91 15298

27 1221020395 Doãn Thành Nam 14/06/94 15299

28 1521060302 Lương Phương Nam 19/06/97 15300

29 1321060204 Nguyễn Anh Ngọc 04/12/94 15301

30 1521060045 Nguyễn Đức Nhật 15/08/97 15302

31 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/97 15303

32 1321070615 Lương Tuấn Phi 29/05/95 15304

33 1521040291 Đỗ Minh Sáng 04/04/96 15305

34 1521060170 Nguyễn Bảo Sơn 11/11/96 15306

35 1521060279 Nguyễn Hữu Tài 21/11/97 15307

36 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/97 15308

37 1521030019 Nguyễn Tiến Thịnh 12/08/97 15309

38 1521060406 Nguyễn Đức Thuận 12/04/97 15310

39 1521010182 Vũ Văn Toàn 01/11/97 15311

40 1521060362 Bùi Xuân Trà 19/05/97 15312

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 219/541

Page 220: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 212 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421080398 Nguyễn Huyền Trang 05/08/96 15313

42 1521050016 Nguyễn Thị Thu Trang 08/02/97 15314

43 1521060391 Vũ Văn Triển 17/11/96 15315

44 1521060397 Vũ Ngọc Triệu 05/09/97 15316

45 1521020321 Nguyễn Văn Trình 21/04/97 15317

46 1421060602 Dương Thành Trung 07/08/95 15318

47 1521060068 Vũ Văn Trung 01/08/97 15319

48 1421060306 Hoàng Văn Tuyên 09/12/93 15320

49 1521060250 Hoàng Tuấn Việt 07/12/97 15321

50 1521060194 Đỗ Ngọc Xuân 01/04/97 15322

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 220/541

Page 221: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010237 Trần Thị Lan Anh 21/04/97 15323

2 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/97 15324

3 1521060373 Trần Đức Công 21/06/97 15325

4 1521060412 Nguyễn Văn Cường 31/07/97 15326

5 1521060190 Nguyễn Việt Cường 10/11/97 15327

6 1521060308 Nguyễn Minh Đạt 01/10/97 15328

7 1411060212 Nguyễn Vũ Điệt 16/10/96 15329

8 1521060094 Nguyễn Hoàng Hà 20/12/97 15330

9 1521060414 Nguyễn Tiến Hải 19/01/97 15331

10 1521060186 Vũ Đình Hiếu 18/01/97 15332

11 1521060074 Nguyễn Đình Hoàng 08/09/96 15333

12 1521060349 Tạ Việt Hùng 26/11/97 15334

13 1221020332 Vũ Xong Hỷ 22/04/94 15335

14 1521060012 Lê Tiến Nam 25/11/97 15336

15 1521060120 Nguyễn Văn Nam 04/02/97 15337

16 1521060273 Lê Minh Phương 27/09/97 15338

17 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/97 15339

18 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/97 15340

19 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/97 15341

20 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/97 15342

21 1521060231 Nguyễn Văn Thịnh 26/11/97 15343

22 1521060200 Khang Trần 12/04/97 15344

23 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/97 15345

24 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 15346

25 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/97 15347

26 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/97 15348

27 1521060430 Phạm Anh Tuấn 13/12/97 15349

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 221/541

Page 222: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030108 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn và vệ sinh lao động trong khai thác lộ thiên

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1411040037 Nguyễn Ngọc Linh 15/06/96 15350

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 222/541

Page 223: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030114 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở khai thác lộ thiên

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321020416 tuấn anh nguyễn 15/10/95 15351

2 1221020419 Nguyễn Văn Phương 20/04/94 15352

3 1221060393 Nguyễn Ngọc Sơn 09/03/94 15353

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 223/541

Page 224: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030222 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở khai thác hầm lò

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221020399 Nguyễn Văn Nam 23/02/94 15354

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 224/541

Page 225: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030417 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Luyện kim

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221040170 Phạm Ngọc Minh 01/02/94 15355

2 1421040559 Bùi Duy Tùng 26/09/94 15356

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 225/541

Page 226: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030422 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở tuyển khoáng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321030479 Vũ Văn Dũng 21/02/95 15357

2 1221040148 Nguyễn Văn Linh 23/08/94 15358

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 226/541

Page 227: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030422 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở tuyển khoáng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221010309 Trần Tiến Thái 23/08/94 15359

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 227/541

Page 228: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030502 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu 2 + BTL2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321070164 Cao Hoàng Thạch 11/05/89 15360

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 228/541

Page 229: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030504 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu B

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010025 Vũ Văn Bảo 08/09/94 15361

2 1421010039 Đặng Chiến Công 15/07/96 15362

3 1221010045 Nguyễn Hoàng Công 18/09/94 15363

4 1421010081 Nguyễn Bùi Đăng 16/02/96 15364

5 1421010079 Nguyễn Tuấn Đạt 05/01/96 15365

6 1421010089 Phạm Văn Đức 30/03/96 15366

7 1421010053 Nguyễn Anh Dũng 19/05/96 15367

8 1321050049 Nguyễn Triều Dương 21/08/95 15368

9 1421010060 Đặng Duy 02/02/96 15369

10 1221020280 Hà Trọng Giáp 19/10/94 15370

11 1421010100 Đặng Văn Hảo 05/10/96 15371

12 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/96 15372

13 1321040496 Hoàng Mạnh Hùng 02/09/94 15373

14 1421010148 Cảnh Chi Hưng 18/04/96 15374

15 1321020121 Hà Văn Hưng 27/11/95 15375

16 1421010173 Nguyễn Văn Lâm 07/07/96 15376

17 1421010182 Trương Xuân Linh 15/03/96 15377

18 1421010183 Vũ Văn Linh 12/01/96 15378

19 1421010186 Nguyễn Hữu Long 30/09/96 15379

20 1421020108 Nguyễn Văn Minh 30/03/96 15380

21 1421010221 Lê Minh Ngọc 14/05/96 15381

22 1421010262 Dương Đình Quân 06/09/96 15382

23 1321010294 Nguyễn Văn Sơn 08/08/95 15383

24 1421010287 Phạm Văn Sơn 09/01/96 15384

25 1421010330 Nguyễn Hữu Thưởng 05/10/96 15385

26 1421011350 Lê Quang Tiến 04/02/95 15386

27 1421020164 Lê Đức Tín 14/01/95 15387

28 1321010397 Nguyễn Anh Tuấn 31/08/95 15388

29 1421010375 Nghiêm Vũ Tùng 25/08/96 15389

30 1421010384 Trần Đình Việt 09/05/96 15390

31 1421010387 Nguyễn Cảnh Vinh 07/01/96 15391

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 229/541

Page 230: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030504 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu B

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020006 Lê Tuấn Anh 18/03/96 15392

2 1421010014 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/96 15393

3 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/96 15394

4 1221020016 Trần Đình Cương 18/07/92 15395

5 1421010048 Trần Quốc Cường 21/05/96 15396

6 1521020175 Đỗ Mạnh Duy 03/10/95 15397

7 1421010064 Phạm Công Duy 20/04/96 15398

8 1221020054 Lộ Chí Giầu 01/11/94 15399

9 1221020067 Trần Huy Hoàng 09/04/94 15400

10 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/96 15401

11 1421011229 Đỗ Ngọc Minh 07/11/96 15402

12 1421010284 Đoàn Hồng Sơn 10/11/96 15403

13 1221020159 Phạm Đức Trọng 09/09/94 15404

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 230/541

Page 231: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030504 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu B

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010415 Đỗ Văn Hùng 10/10/97 15405

2 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 15406

3 1421010299 Phạm Vũ Tiến Thành 19/05/96 15407

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 231/541

Page 232: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030507 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học kết cấu 1 + BTL1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A408 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421070151 Chu Xuân Anh 10/06/94 15408

2 1321070001 Hoàng Tuấn Anh 19/09/95 15409

3 1421070003 Lê Đức Anh 20/08/96 15410

4 1421070004 Lê Tiến Anh 07/01/96 15411

5 1421070172 Trần Xuân Bách 07/06/94 15412

6 1421060019 Nguyễn Quốc Bảo 11/11/96 15413

7 1421070009 Nguyễn Ninh Bình 25/12/96 15414

8 1421070010 Trần Thanh Bình 02/05/96 15415

9 1421070182 Giáp Văn Chinh 25/07/96 15416

10 1421070014 Nguyễn Đức Chinh 05/02/96 15417

11 1421070189 Nguyễn Hữu Công 14/11/96 15418

12 1421070018 Phan Hữu Công 02/02/96 15419

13 1421070194 Lưu Xuân Cường 05/03/92 15420

14 1311070008 Dương Hải Đăng 16/10/95 15421

15 1321070047 Lê Văn Đăng 08/02/94 15422

16 1421070030 Nguyễn Thành Đạt 02/04/96 15423

17 1421070024 Phạm Văn Diện 17/06/96 15424

18 1421070220 Nguyễn Ngọc Dự 26/12/96 15425

19 1421070244 Đoàn Quang Đức 05/11/96 15426

20 1321070532 HUY ĐỨC 23/02/95 15427

21 1421070036 Nguyễn Anh Đức 01/02/96 15428

22 1421070249 Nguyễn Anh Đức 10/08/96 15429

23 1421070204 Đỗ Văn Dũng 03/12/96 15430

24 1521030083 Nguyễn Quốc Dũng 17/10/97 15431

25 1421070223 Phạm Xuân Dương 15/09/96 15432

26 1411070006 Đường Gia Duy 24/06/95 15433

27 1421070262 Cam Văn Hà 25/04/96 15434

28 1321070062 Nguyen Manh Hai 15/05/95 15435

29 1421070043 Trịnh Văn Hải 26/02/95 15436

30 1421070279 Nguyễn Quang Hiệp 23/03/96 15437

31 1321070497 Nguyễn Văn Hiệp 09/05/94 15438

32 1321070073 Lê Đức Hòa 02/09/94 15439

33 1421030078 Bùi Việt Hoàng 31/12/96 15440

34 1421070050 Đinh Văn Hoàng 08/01/96 15441

35 1421070302 Quang Hoàng 29/10/96 15442

36 1321070522 Đinh Văn Hùng 26/09/95 15443

37 1311070018 Đỗ Công Hùng 16/06/95 15444

38 1421020073 Nguyễn Mạnh Hùng 17/03/96 15445

39 1421070306 Nguyễn Mạnh Hùng 21/09/96 15446

40 1421030088 Nguyễn Tiến Hùng 12/09/95 15447

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 232/541

Page 233: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030507 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học kết cấu 1 + BTL1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A408 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421070312 Phan Văn Hùng 17/09/96 15448

42 1421070313 Trương Phi Hùng 24/11/94 15449

43 1421070058 Chu Hải Hưng 03/03/96 15450

44 1421070325 Lê Văn Hưng 15/01/95 15451

45 1321070097 Trần Văn Hướng 16/03/95 15452

46 1421070054 Đỗ Quang Huy 22/11/96 15453

47 1421070317 Nguyễn Khắc Huy 18/01/95 15454

48 1421070064 Trần Văn Khánh 09/08/95 15455

49 1421070344 Nguyễn Khắc Kim 15/10/95 15456

50 1421070070 Dương Lê Linh 30/04/96 15457

51 1411070028 Nguyễn Tiến Linh 09/03/92 15458

52 1421070361 Nguyễn Tùng Linh 18/11/96 15459

53 1421070073 Hà Đức Long 23/11/96 15460

54 1421070365 Lê Văn Long 10/06/96 15461

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 233/541

Page 234: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030507 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học kết cấu 1 + BTL1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421070080 Nguyễn Học Mạnh 02/02/96 15462

2 1421070382 Nguyễn Tiến Mạnh 23/03/96 15463

3 1421070383 Nguyễn Tuấn Mạnh 15/04/96 15464

4 1421070385 Bùi Huy Minh 07/07/96 15465

5 1321070128 Nguyễn Đình Minh 07/12/94 15466

6 1421070088 Nguyễn Văn Minh 16/10/96 15467

7 1321070129 Phùng Công Minh 29/09/95 15468

8 1421070397 Vũ Văn Nam 10/08/96 15469

9 1421070092 Vũ Quang Nghĩa 02/08/94 15470

10 1321070616 Trần Hùng Phi 07/05/93 15471

11 1421070418 Nguyễn Văn Phú 04/09/95 15472

12 1321070147 Bùi Ngọc Phương 04/09/95 15473

13 1421070096 Nguyễn Anh Phương 20/10/95 15474

14 1421070099 Bùi Hải Quân 17/02/96 15475

15 1421070427 Đỗ Trọng Quân 29/10/96 15476

16 1421070431 Phạm Văn Quân 24/04/96 15477

17 1421070100 Phí Hồng Quân 23/11/96 15478

18 1421070098 Phạm Văn Quang 26/12/96 15479

19 1421070104 Trần Đình Sông 10/04/96 15480

20 1421070109 Đào Nguyên Tấn 10/01/96 15481

21 1421070110 Đặng Quốc Thạch 27/01/96 15482

22 1421070458 Đậu Viết Thám 06/07/95 15483

23 1421070116 Nguyễn Toàn Thăng 04/06/96 15484

24 1321070178 Đỗ Quyết Thắng 10/10/95 15485

25 1421070468 Lê Hữu Thắng 09/08/95 15486

26 1421070118 Phùng Quang Thắng 01/12/96 15487

27 1421070111 Hoàng Văn Thanh 19/09/96 15488

28 1321070172 Bùi Tiến Thành 07/09/95 15489

29 1421070463 Nguyễn Văn Thành 15/02/96 15490

30 1421070121 Nguyễn Đức Thiện 25/08/96 15491

31 1311070049 Phạm Ngọc Thịnh 30/08/95 15492

32 1421070476 Nguyễn Đức Thuận 11/12/95 15493

33 1421070478 Vương Quang Thương 15/03/96 15494

34 1221070283 Bùi Văn Tiến 09/08/94 15495

35 1421070488 Nguyễn Thanh Toàn 02/01/96 15496

36 1421070492 Đỗ Văn Tranh 06/01/96 15497

37 1321070197 Lê Đức Trọng 03/07/95 15498

38 1321070684 Tống Văn Trọng 21/05/94 15499

39 1421070502 Nguyễn Văn Trung 16/03/96 15500

40 1321070200 Nguyễn Danh Tú 05/04/95 15501

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 234/541

Page 235: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030507 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học kết cấu 1 + BTL1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421070512 Nguyễn Hữu Tú 10/01/96 15502

42 1421070516 Trần Anh Tú 12/09/96 15503

43 1421070132 Hoa Anh Tuấn 02/01/96 15504

44 1421070133 Hoàng Mạnh Tuấn 19/06/95 15505

45 1421070136 Nguyễn Anh Tuấn 23/04/96 15506

46 1421070532 Ngô Thanh Tùng 19/05/94 15507

47 1221030450 Phạm Duy Tùng 04/09/94 15508

48 1421070534 Phạm Văn Tùng 06/10/94 15509

49 1421070540 Vũ Văn Ước 02/03/96 15510

50 1421050238 Đặng Lê Văn 15/03/96 15511

51 1421070544 Hoàng Quốc Việt 07/06/95 15512

52 1421070142 Nguyễn Đức Việt 12/12/96 15513

53 1421070143 Nguyễn Văn Vượng 27/03/96 15514

54 1221070178 Nguyễn Hoàng Xuyên 22/08/94 15515

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 235/541

Page 236: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030507 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học kết cấu 1 + BTL1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421070001 Nguyễn Tiến An 16/03/96 15516

2 1421070169 Nguyễn Bá Ân 17/06/95 15517

3 1421070002 Hồ Công Anh 16/07/96 15518

4 1421070013 Mai Ngọc Chiến 04/05/95 15519

5 1421070021 Lương Quốc Cường 23/09/96 15520

6 1421070230 Phạm Đức Đại 23/01/96 15521

7 1421070144 Lê Tiến Đạt 16/05/96 15522

8 1421070235 Phạm Thành Đạt 26/09/96 15523

9 1321070029 Nguyễn Ngọc Diện 31/10/95 15524

10 1421070032 Mai Văn Đình 10/10/95 15525

11 1421070034 Nguyễn Văn Đoàn 06/09/96 15526

12 1421070241 Ninh Duy Đồng 13/10/95 15527

13 1421070035 Đinh Công Đức 19/04/94 15528

14 1421070045 Phạm Văn Hào 05/02/94 15529

15 1321070500 Lê Minh Hiếu 14/01/95 15530

16 1421070145 Lý Thuật Trung Hiếu 22/08/96 15531

17 1421070291 Nguyễn Cao Hóa 28/01/96 15532

18 1421070062 Trần Quang Khải 10/07/96 15533

19 1421070342 Lại Duy Kiên 29/08/96 15534

20 1421060152 Đặng Xuân Lai 16/12/96 15535

21 1421070068 Nông Hoàng Lâm 26/08/96 15536

22 1421070082 Nguyễn Tiến Mạnh 24/09/96 15537

23 1421070085 Phùng Văn Miên 07/01/96 15538

24 1421070090 Vũ Văn Nam 10/10/96 15539

25 1421070447 Đàm Khắc Sự 23/08/95 15540

26 1421070464 Phạm Xuân Thành 18/09/96 15541

27 1421070115 Tô Minh Thành 08/11/96 15542

28 1421070123 Hoàng Văn Thống 17/05/94 15543

29 1421070124 Đỗ Minh Thuận 14/12/96 15544

30 1221070285 Phạm Văn Tiệp 29/05/93 15545

31 1421070495 Lâm Văn Trình 19/02/96 15546

32 1421040306 Hoàng Văn Trung 10/03/96 15547

33 1421070128 Nguyễn Khắc Trung 10/04/96 15548

34 1421070129 Trần Hoàng Trung 31/12/96 15549

35 1421070134 lê anh tuấn 07/09/96 15550

36 1421070139 Đỗ Mạnh Tùng 20/06/96 15551

37 1421070057 Huy Vũ 11/09/95 15552

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 236/541

Page 237: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4030507 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học kết cấu 1 + BTL1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421070081 Nguyễn Thế Mạnh 09/01/96 15553

2 1421070102 Chảo Láo San 28/10/95 15554

3 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/95 15555

4 1421070490 Nguyễn Thành Tông 07/06/96 15556

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 237/541

Page 238: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421030013 Nguyễn Chiến 02/05/95 15557

2 1521010273 Thái Mạnh Cường 16/03/97 15558

3 1521010142 Nguyễn Duy Đại 09/05/97 15559

4 1521010161 Lê Văn Duẩn 18/01/96 15560

5 1321030471 Trương Văn Duẩn 10/10/94 15561

6 1521010208 Nguyễn Trung Hiếu 21/10/96 15562

7 1421030364 Nguyễn Phi Hoàng 13/09/96 15563

8 1521020215 Nguyễn Văn Hùng 29/02/96 15564

9 1321030613 Nguyễn Việt Hùng 10/06/94 15565

10 1521010049 Trần Trung Kiên 12/11/97 15566

11 1221030091 Trương Thế Linh 05/11/94 15567

12 1421030489 Phạm Hồng Phong 16/10/95 15568

13 1321060281 Hoàng Văn Thắng 13/01/95 15569

14 1321050193 Đinh Trịnh Thịnh 19/02/95 15570

15 1521010020 Nguyễn Thị Thu 05/11/96 15571

16 1421030570 Lê Thị Thủy 02/04/95 15572

17 1521020070 Tống Thị Thanh Thủy 26/01/97 15573

18 1521020326 Nguyễn Xuân Trường 26/11/97 15574

19 1421030219 Hoàng Văn Tuấn 23/06/96 15575

20 1321030985 Nguyễn Văn Vinh 11/03/95 15576

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 238/541

Page 239: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321020401 Bùi Thanh An 18/07/94 15577

2 1421030019 Nguyễn Đình Công 09/01/96 15578

3 1521020162 Phạm Minh Đức 28/10/97 15579

4 1521010219 Trần Văn Hoàn 06/11/97 15580

5 1521020094 Trần Quang Hữu 01/08/97 15581

6 1521010062 Đỗ Quốc Huy 13/04/97 15582

7 1321030107 Lê Quốc Khánh 02/09/95 15583

8 1321010265 Hồ Trọng Phú 28/12/95 15584

9 1521020120 Vũ Hồng Quân 09/06/97 15585

10 1321070172 Bùi Tiến Thành 07/09/95 15586

11 1521020008 Nguyễn Đình Trung 06/09/97 15587

12 1521020088 Nguyễn Mạnh Trường 07/09/97 15588

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 239/541

Page 240: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040101 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521020040 Trần Trung Đức 07/10/96 15589

2 1521020179 Lương Thành Giang 01/11/97 15590

3 1521020235 Trần Linh Khánh 20/09/97 15591

4 1521020082 Nguyễn Vũ Kiên 05/03/96 15592

5 1521020002L Phenglilerm Sansout 14/04/95 15593

6 1521020102 Trần Thị Huyền Trang 26/11/97 15594

7 1521020382 Nguyễn Đăng Tuấn 16/08/97 15595

8 1521020004 Phí Văn Tuấn 11/11/97 15596

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 240/541

Page 241: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040101 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521020155 Nguyễn Tiến Đạt 05/06/97 15597

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 241/541

Page 242: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cơ sở

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040131 Phạm Đức Diệp 28/08/97 15598

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 242/541

Page 243: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040102 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cơ sở

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040002L Khounserk Sirisombath . 28/03/92 15599

2 1521040101 Đặng Phương Anh 18/10/97 15600

3 1511040001 Lê Quốc Cường 23/11/97 15601

4 1521010202 Lê Trung Hiếu 16/06/97 15602

5 1521080171 Đặng Quang Huy 16/05/97 15603

6 1521040343 Đinh Dũng Minh 01/12/97 15604

7 1421045008 Dương Thị Thạch 09/02/95 15605

8 1521010038 Nguyễn Hữu Thành 30/08/97 15606

9 1521010082 Trần Minh Tiến 26/08/97 15607

10 1521010097 Bùi Thanh Tùng 03/10/97 15608

11 1521040100 Trần Minh Tùng 05/01/97 15609

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 243/541

Page 244: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040102 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cơ sở

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040113 Kiều Đình Bách 11/12/97 15610

2 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/97 15611

3 1521040164 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/96 15612

4 1521040256 Nguyễn Văn Khánh 19/03/97 15613

5 1521010056 Vũ Hồng Kông 30/09/97 15614

6 1521080207 Đỗ Văn Nam 08/10/97 15615

7 1521010299 Phạm Văn Thái 14/01/97 15616

8 1521040318 Nguyễn Thùy Trang 16/03/97 15617

9 1521040062 Nguyễn Đình Tuyên 18/04/97 15618

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 244/541

Page 245: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040102 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cơ sở

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040121 Lý Việt Thiên 23/05/97 15619

2 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/96 15620

3 1521040175 Bùi Duy Tình 19/11/96 15621

4 1521040077 Bùi Đức Trọng 13/04/97 15622

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 245/541

Page 246: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040105 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010030 Nguyễn Thanh Bình 12/12/96 15623

2 1321010062 Phạm Văn Dân 23/06/95 15624

3 1421010093 Bùi Sỹ Hải 12/10/96 15625

4 1421040416 Nguyễn Quang Hòa 01/11/96 15626

5 1421010123 Nguyễn Xuân Hòa 28/02/96 15627

6 1221010141 Lê Xuân Hoàn 25/07/94 15628

7 1221010286 Phan Hồng Quân 15/11/94 15629

8 1421010260 Phạm Văn Quang 03/11/96 15630

9 1421011287 Ngô Quang Quý 08/02/96 15631

10 1421010335 Trần Đức Tín 05/05/96 15632

11 1421010348 Phạm Đức Trọng 01/02/96 15633

12 1421030226 Phạm Văn Tuấn 01/04/96 15634

13 1421050714 Đinh Văn Vũ 17/11/96 15635

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 246/541

Page 247: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040105 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-4 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010034 Lê Thành Chinh 08/06/96 15636

2 1421010039 Đặng Chiến Công 15/07/96 15637

3 1421010079 Nguyễn Tuấn Đạt 05/01/96 15638

4 1421010100 Đặng Văn Hảo 05/10/96 15639

5 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/96 15640

6 1421010148 Cảnh Chi Hưng 18/04/96 15641

7 1421011161 Hà Thanh Hưng 22/08/96 15642

8 1421010173 Nguyễn Văn Lâm 07/07/96 15643

9 1421010182 Trương Xuân Linh 15/03/96 15644

10 1421010221 Lê Minh Ngọc 14/05/96 15645

11 1421010262 Dương Đình Quân 06/09/96 15646

12 1421010330 Nguyễn Hữu Thưởng 05/10/96 15647

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 247/541

Page 248: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040105 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/96 15648

2 1421010064 Phạm Công Duy 20/04/96 15649

3 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/96 15650

4 1421010284 Đoàn Hồng Sơn 10/11/96 15651

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 248/541

Page 249: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040105 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 15652

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 249/541

Page 250: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040107 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa mạo và trầm tích đệ tứ

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010086 Nguyễn Văn Đức 05/07/94 15653

2 1421080063 Phạm Thị Loan 27/11/96 15654

3 1421020448 Nguyễn Thế Long 05/01/94 15655

4 1221010237 Bùi Văn Nam 23/08/94 15656

5 1421020519 Trần Hồng Quân 01/01/96 15657

6 1421020520 Trần Hữu Quân 05/06/96 15658

7 1421020517 Nguyễn Văn Quảng 20/10/93 15659

8 1421080380 Phạm Thị Thuận 03/05/96 15660

9 1421010363 Đoàn Anh Tuấn 11/11/96 15661

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 250/541

Page 251: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040107 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa mạo và trầm tích đệ tứ

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221010309 Trần Tiến Thái 23/08/94 15662

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 251/541

Page 252: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040203 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp thăm dò mỏ + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321040003L Somsanith Viengkeo . 05/10/90 15663

2 1321020545 Nguyễn Văn Hoàn 06/02/95 15664

3 1321020621 Nguyễn Thị Mai 20/10/95 15665

4 1321020149 Phạm Nguyên Minh 25/06/95 15666

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 252/541

Page 253: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040203 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp thăm dò mỏ + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321040004L Soumany Keopaseuth . 01/04/89 15667

2 1321020084 Bùi Thanh Hải 23/11/93 15668

3 1321020709 Ngô Văn Thái 04/08/95 15669

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 253/541

Page 254: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040401 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất các mỏ khoáng + TH

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221010105 Hoàng Anh Đức 22/12/94 15670

2 1421050078 Nguyễn Ngọc Hùng 01/11/95 15671

3 1421020422 Mai Trung Kiên 23/06/96 15672

4 1421020083 Nguyễn Ngọc Lãm 11/04/96 15673

5 1421020128 Nguyễn Đức Quản 07/11/96 15674

6 1421020138 Phạm Thành Sơn 04/11/96 15675

7 1321040243 Nguyễn Ngọc Tân 22/01/95 15676

8 1421020162 Nguyễn Bá Thụy 15/12/96 15677

9 1421020176 Phạm Văn Trường 03/06/96 15678

10 1421020669 Lê Thanh Tùng 08/03/93 15679

11 1421020194 Lê Mạnh Việt 17/06/95 15680

12 1421020201 Đinh Thị Hải Yến 22/05/96 15681

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 254/541

Page 255: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040401 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất các mỏ khoáng + TH

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020038 Phạm Văn Đỉnh 06/05/96 15682

2 1421020002L Khamthay SYVILAY 08/09/94 15683

3 1021010387 Bùi Văn Tuấn 17/06/92 15684

4 1421020705 Nguyễn Hồng Xuân 29/04/96 15685

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 255/541

Page 256: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040519 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421040015 Nguyễn Văn Bằng 20/11/96 15686

2 1421040373 Nguyễn Đức Cảnh 05/05/95 15687

3 1421040021 Nguyễn Thanh Cao 06/01/96 15688

4 1421040381 Phạm Văn Chiến 04/10/95 15689

5 1421040030 Đinh Tiến Công 02/02/96 15690

6 1421040038 Phạm Quốc Cường 03/11/95 15691

7 1421040398 Chu Phương Đăng 13/12/96 15692

8 1421040073 Nguyễn Văn Đô 30/09/96 15693

9 1421040399 Đỗ Quang Đoài 09/04/95 15694

10 1421040075 Đoàn Trung Đông 25/07/96 15695

11 1421040083 Nguyễn Văn Đức 25/05/96 15696

12 1421040403 Nguyễn Văn Đức 07/03/96 15697

13 1421040054 Vũ Tiến Dũng 07/04/96 15698

14 1421040060 Lê Huy Dương 01/11/96 15699

15 1321040457 Phạm Văn Dương 24/01/94 15700

16 1421040391 Mai Văn Duy 02/05/96 15701

17 1421040086 Vũ Thế Giang 17/10/96 15702

18 1421040409 Đào Quang Hải 07/02/96 15703

19 1421040090 Lê Đăng Hải 26/10/96 15704

20 1421040104 Nguyễn Văn Hiến 11/02/96 15705

21 1421040113 Ngô Quang Hòa 17/06/96 15706

22 1421040139 Nguyễn Chí Hưng 02/04/96 15707

23 1421040140 Nguyễn Văn Hưng 18/12/96 15708

24 1421040130 Nguyễn Quang Huy 19/08/96 15709

25 1421040132 Nguyễn Quốc Huy 29/07/96 15710

26 1221070077 Dương Ngọc Khánh 23/02/94 15711

27 1421040152 Nguyễn Nam Khánh 30/07/95 15712

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 256/541

Page 257: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040519 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421040153 Nguyễn Trung Kiên 20/06/96 15713

2 1421040800 Nguyễn Ngọc Lĩnh 12/03/96 15714

3 1421040168 Nguyễn Hoàng Long 11/10/96 15715

4 1421040176 Trịnh Văn Lực 10/01/96 15716

5 1321040340 Nguyễn Hoàng Lương 11/03/95 15717

6 1421040456 Phạm Duy Mạnh 24/03/95 15718

7 1421040182 Phương Tiến Mạnh 30/10/96 15719

8 1421040184 Võ Hồng Mạnh 28/10/96 15720

9 1421040186 Lê Ngọc Minh 11/04/96 15721

10 1421040188 Nguyễn Công Minh 30/05/96 15722

11 1421040462 Đỗ Hồng Nam 30/08/96 15723

12 1421040194 Vũ Trọng Nam 21/09/96 15724

13 1421040199 Bùi Kim Ngọc 18/09/96 15725

14 1421040201 Lê Hữu Ngọc 27/10/96 15726

15 1421040150 Khánh Nguyễn 25/08/96 15727

16 1421040203 Trần Viết Nhất 26/02/96 15728

17 1421040476 Lâm Văn Phúc 28/06/96 15729

18 1421040214 Đặng Việt Phương 06/03/95 15730

19 1421040215 Mã Đức Phương 01/04/96 15731

20 1421040216 Nguyễn Văn Phương 30/03/95 15732

21 1421040001L Tiphathai POMMALAISY01/03/93 15733

22 1421040225 Nguyễn Văn Quân 01/09/95 15734

23 1421040490 Phạm Hồng Quân 01/12/95 15735

24 1421040221 Phạm Đình Quảng 18/11/96 15736

25 1421040499 Nguyễn Hồng Sơn 04/04/96 15737

26 1421040239 Phạm Xuân Tâm 05/09/95 15738

27 1421040240 Nguyễn Minh Tân 19/04/94 15739

28 1121040248 Đặng Trọng Thắng 31/05/93 15740

29 1421040249 Đặng Công Thành 01/02/95 15741

30 1421040253 Nguyễn Doãn Thành 10/11/96 15742

31 1421040255 Nguyễn Tiến Thành 28/06/96 15743

32 1421050193 Hoàng Trọng Thiện 15/03/96 15744

33 1421040283 Linh Sỹ Thượng 17/04/96 15745

34 1421040284 Nguyễn Bá Tiến 08/03/95 15746

35 1421040285 Nguyễn Đại Tiến 28/11/96 15747

36 1421040286 Nguyễn Tân Tiến 16/01/96 15748

37 1421040532 Lê Hữu Tình 30/08/96 15749

38 1421040544 Nguyễn Thành Trung 18/10/96 15750

39 1421040550 Mai Văn Trưởng 18/04/96 15751

40 1421011400 Nguyễn Anh Tuấn 11/10/94 15752

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 257/541

Page 258: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040519 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1421040322 Nguyễn Ngọc Tuấn 24/07/96 15753

42 1421040325 Nguyễn Văn Tuấn 26/01/96 15754

43 1421040568 Đặng Đình Văn 11/03/96 15755

44 1421040345 Bùi Tiến Việt 19/02/96 15756

45 1321040330 Đoàn Đức Vinh 21/11/95 15757

46 1421040348 Lê Vũ 07/09/96 15758

47 1421040349 Phạm Khắc Vững 07/05/96 15759

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 258/541

Page 259: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040519 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321040014 Đàm Văn Hoàng Tùng Bách 27/03/95 15760

2 1421040029 Đặng Ngọc Chung 09/11/96 15761

3 1521070097 Lê Minh Công 22/11/97 15762

4 1421070187 Lê Sỹ Công 30/10/95 15763

5 1411070008 Đinh Văn Thành Đạt 03/07/93 15764

6 1421040049 Nguyễn Văn Dũng 13/11/96 15765

7 1421040107 Lê Văn Hiệp 20/10/96 15766

8 1421040117 Nguyễn Văn Hoàng 07/03/96 15767

9 1221070062 Đặng Đức Học 04/09/94 15768

10 1411070028 Nguyễn Tiến Linh 09/03/92 15769

11 1421040209 Phạm Ngọc Phồn 30/07/96 15770

12 1421040219 Hoàng Văn Quang 04/07/96 15771

13 1421040491 Đoàn Xuân Quý 14/10/96 15772

14 1321020182 Nguyễn Minh Sơn 21/08/95 15773

15 1421040241 Lương Trọng Tấn 24/03/96 15774

16 1531040406 Nguyễn Đức Thắng 14/07/94 15775

17 1321040251 Nguyễn Tùng Thanh 12/08/94 15776

18 1421040252 Ngô Đức Thành 03/03/96 15777

19 1421040256 Nguyễn Trọng Thành 31/03/96 15778

20 1421040331 Hoàng Việt Tùng 19/09/96 15779

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 259/541

Page 260: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040519 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421040473 Lê Trọng Phú 30/04/96 15780

2 1511070002 Bùi Mạnh Quân 04/11/97 15781

3 1521070134 Phạm Văn Sơn 13/02/97 15782

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 260/541

Page 261: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040519 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất công trình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/97 15783

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 261/541

Page 262: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040601 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thủy văn đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020007 Lưu Thế Anh 22/11/95 15784

2 1421020233 Lê Văn Bền 03/04/95 15785

3 1421020027 Lưu Văn Cường 07/07/96 15786

4 1321020459 Trần Tiến Dũng 14/05/95 15787

5 1421020313 Đỗ Đức Giang 27/10/96 15788

6 1421020048 Nguyễn Văn Giáp 22/01/95 15789

7 1421020065 Phạm Văn Hinh 23/04/96 15790

8 1421020416 Nguyễn Văn Khiết 06/10/95 15791

9 1421020463 Lý Tiến Mạnh 09/10/96 15792

10 1421020521 Vũ Hồng Quân 08/11/95 15793

11 1421020153 Dương Quang Thắng 21/09/96 15794

12 1421020582 Hoàng Minh Thép 12/12/96 15795

13 1421020165 Vũ Văn Tỉnh 25/02/96 15796

14 1421020654 Đới Sĩ Tuấn 06/08/96 15797

15 1421020655 Hà Anh Tuấn 02/09/95 15798

16 1421020186 Vũ Đức Tuấn 29/10/96 15799

17 1421020679 Vũ Thanh Tùng 02/10/96 15800

18 1421020199 Trần Tuấn Vũ 26/08/96 15801

19 1321040334 Nguyễn Tất Vương 25/12/94 15802

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 262/541

Page 263: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040601 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thủy văn đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-3 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020323 Nguyễn Ngọc Hà 25/03/96 15803

2 1321020061 dat hoang 05/08/95 15804

3 1421020413 Nguyễn Quang Khánh 05/01/96 15805

4 1421020093 Thái Hoàng Long 06/05/96 15806

5 1421020110 Phạm Văn Minh 09/12/95 15807

6 1421020519 Trần Hồng Quân 01/01/96 15808

7 1421020520 Trần Hữu Quân 05/06/96 15809

8 1421020139 Lâm Hữu Sự 14/12/95 15810

9 1421020550 Mai Thế Sỹ 07/01/96 15811

10 1421020557 Hoàng Minh Thái 02/06/96 15812

11 1421030539 Nguyễn Duyên Thái 16/05/96 15813

12 1221020530 Lê Văn Tuấn 24/05/94 15814

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 263/541

Page 264: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040601 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thủy văn đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521020175 Đỗ Mạnh Duy 03/10/95 15815

2 1421020122 Nguyễn Trọng Phong 20/11/96 15816

3 1421020136 Nguyễn Hoàng Sơn 30/07/96 15817

4 1421020618 Nguyễn Văn Toàn 01/05/95 15818

5 1421020664 Trần Anh Tuấn 24/02/96 15819

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 264/541

Page 265: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040616 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở địa chất thủy văn - địa chất công trình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020219 Tạ Hoàng Anh 28/07/96 15820

2 1421020017 Đặng Văn Bằng 05/12/96 15821

3 1421020028 Tạ Mạnh Cường 20/07/96 15822

4 1421010074 Lê Quang Đại 10/12/96 15823

5 1421020033 Vũ Minh Dự 25/02/96 15824

6 1421020030 Bùi Thị Dung 30/10/96 15825

7 1421010114 Thái Tuấn Hiệp 12/03/96 15826

8 1424010058 Lý Tuyên Hoàng 01/07/96 15827

9 1421020394 Nguyễn Tuấn Huy 09/09/94 15828

10 1421010403 Nghiêm Quang Khánh 13/05/96 15829

11 1421020440 Tran Tuan Linh 10/10/96 15830

12 1421020462 Lâm Văn Mạnh 16/09/95 15831

13 1421010214 Nguyễn Thế Nam 25/10/96 15832

14 1421020121 Nguyễn Đức Phong 28/01/96 15833

15 1421020143 Nguyễn Chí Tùng Tây 22/06/96 15834

16 1421070119 Vũ Việt Thắng 03/08/96 15835

17 1421020149 Đồng Thị Phương Thảo 31/10/96 15836

18 1421020004L Boun Am THEPVONGSA06/04/89 15837

19 1421010313 Lê Đức Thiện 20/10/96 15838

20 1421020158 Bùi Thị Thơm 25/04/96 15839

21 1411020038 Ngô Văn Tỉnh 17/05/94 15840

22 1421010345 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/04/96 15841

23 1221020529 Trần Minh Tuân 02/07/94 15842

24 1421020185 Nguyễn Hoàng Tuấn 05/04/96 15843

25 1531020046 Nguyễn Mạnh Tuấn 20/11/ 15844

26 1421020187 Vương Văn Tuấn 29/05/96 15845

27 1421020677 Trần Khắc Tùng 13/08/96 15846

28 1421020678 Trần Minh Tùng 11/02/96 15847

29 1421020190 Trần Văn Tùng 02/04/95 15848

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 265/541

Page 266: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040616 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở địa chất thủy văn - địa chất công trình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020016 Đào Quốc Bảo 13/06/96 15849

2 1421020251 Nguyễn Duy Cương 04/09/95 15850

3 1421020006L Chanthaphone DUANGSAVANH11/04/95 15851

4 1421020043 Nguyễn Đình Đức 17/08/96 15852

5 1421010086 Nguyễn Văn Đức 05/07/94 15853

6 1411020015 Đỗ Trung Hiếu 03/09/96 15854

7 1421020363 Nguyễn Văn Hoán 01/10/96 15855

8 1421020377 Lê Vũ Hội 09/05/96 15856

9 1421020417 Nguyễn Đức Khoa 15/01/96 15857

10 1421020083 Nguyễn Ngọc Lãm 11/04/96 15858

11 1421030120 Nguyễn Duy Linh 24/09/96 15859

12 1421020487 Đinh Thị Ngà 28/07/96 15860

13 1421010233 Trần Thị Nhuận 16/10/96 15861

14 1421020128 Nguyễn Đức Quản 07/11/96 15862

15 1421020138 Phạm Thành Sơn 04/11/96 15863

16 1321020209 Trương Thị Tuyết Thu 02/11/94 15864

17 1421020176 Phạm Văn Trường 03/06/96 15865

18 1421020669 Lê Thanh Tùng 08/03/93 15866

19 1421020690 Đặng Thúy Vân 16/04/96 15867

20 1421020005L Vongyang VANSAO 05/05/93 15868

21 1421020194 Lê Mạnh Việt 17/06/95 15869

22 1421020201 Đinh Thị Hải Yến 22/05/96 15870

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 266/541

Page 267: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040616 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở địa chất thủy văn - địa chất công trình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020038 Phạm Văn Đỉnh 06/05/96 15871

2 1421020353 Mai Đình Hiếu 05/01/96 15872

3 1421020118 Phạm Công Nguyên 10/05/96 15873

4 1421020002L Khamthay SYVILAY 08/09/94 15874

5 1421010363 Đoàn Anh Tuấn 11/11/96 15875

6 1421020003L kanlaya Kanlaya 05/09/94 15876

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 267/541

Page 268: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040617 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thuỷ văn

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421040027 Phạm Đức Chính 20/01/96 15877

2 1421040032 Phạm Đình Công 10/04/96 15878

3 1421040062 Lê Tất Đạt 13/01/95 15879

4 1421020041 Nguyễn Anh Đức 20/06/96 15880

5 1421020441 Vũ Văn Linh 02/04/96 15881

6 1421040291 Hoàng Văn Toan 25/04/95 15882

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 268/541

Page 269: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040617 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thuỷ văn

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421040015 Nguyễn Văn Bằng 20/11/96 15883

2 1421040381 Phạm Văn Chiến 04/10/95 15884

3 1421040399 Đỗ Quang Đoài 09/04/95 15885

4 1421040060 Lê Huy Dương 01/11/96 15886

5 1421040409 Đào Quang Hải 07/02/96 15887

6 1421040130 Nguyễn Quang Huy 19/08/96 15888

7 1421040132 Nguyễn Quốc Huy 29/07/96 15889

8 1421040153 Nguyễn Trung Kiên 20/06/96 15890

9 1421040203 Trần Viết Nhất 26/02/96 15891

10 1421040476 Lâm Văn Phúc 28/06/96 15892

11 1421040214 Đặng Việt Phương 06/03/95 15893

12 1421040225 Nguyễn Văn Quân 01/09/95 15894

13 1421040285 Nguyễn Đại Tiến 28/11/96 15895

14 1421040286 Nguyễn Tân Tiến 16/01/96 15896

15 1421040322 Nguyễn Ngọc Tuấn 24/07/96 15897

16 1421040348 Lê Vũ 07/09/96 15898

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 269/541

Page 270: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040617 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thuỷ văn

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421040029 Đặng Ngọc Chung 09/11/96 15899

2 1421040256 Nguyễn Trọng Thành 31/03/96 15900

3 1421040331 Hoàng Việt Tùng 19/09/96 15901

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 270/541

Page 271: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040617 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất thuỷ văn

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421040473 Lê Trọng Phú 30/04/96 15902

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 271/541

Page 272: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050106 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Quan trắc biến dạng công trình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221030215 Nguyễn Anh Đắc 27/10/94 15903

2 1221030023 Bùi Đăng Dũng 04/05/94 15904

3 1221030028 Nguyễn Phương Duy 07/02/94 15905

4 1221030299 Bùi Văn Hai 27/07/93 15906

5 1221030312 Nguyễn Văn Tuấn Hưng 06/03/93 15907

6 1221030132 Vũ Công Sơn 01/04/94 15908

7 1221030428 Phạm Ngọc Thao 13/06/94 15909

8 1221030168 Hoàng Tân Trà 04/12/94 15910

9 1221030467 Đặng Đình Trọng 04/08/94 15911

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 272/541

Page 273: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050201 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cao cấp đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421030283 Đặng Kim Chi 10/03/96 15912

2 1421030108 Hoàng Duy Khánh 06/10/95 15913

3 1421030118 Đoàn Văn Linh 28/10/96 15914

4 1421030441 Ngô Xuân Lộc 21/12/95 15915

5 1421030488 Phạm Hải Phong 21/10/96 15916

6 1421030491 Cao Xuân Phúc 14/09/96 15917

7 1421020180 Vũ Duy Tú 04/03/96 15918

8 1421030611 Nguyễn Văn Tuấn 09/08/96 15919

9 1421030227 Nguyễn Thanh Tùng 08/02/95 15920

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 273/541

Page 274: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050201 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cao cấp đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221030091 Trương Thế Linh 05/11/94 15921

2 1421030531 Nguyễn Văn Sơn 08/10/96 15922

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 274/541

Page 275: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050201 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cao cấp đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421030243 Đỗ Tuấn Anh 10/08/96 15923

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 275/541

Page 276: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050203 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321030406 Lê Tuấn Anh 30/06/95 15924

2 1321030420 Trần Tuấn Anh 29/10/95 15925

3 1321030269 Mai Quý Cường 03/03/95 15926

4 1321030040 Phạm Văn Đảng 28/02/94 15927

5 1221020213 Đào Ngọc Điệp 28/07/94 15928

6 1321020044 Nguyễn Tiến Dũng 01/04/95 15929

7 1321030054 Thân Trường Giang 23/09/94 15930

8 1321030056 Nguyễn Văn Giáp 18/09/95 15931

9 1321030563 Phùng Đình Hậu 18/01/95 15932

10 1321030077 Nguyễn Minh Hiếu 01/06/95 15933

11 1321030076 Trần Văn Hiểu 23/06/95 15934

12 1321030589 An Văn Hoan 21/02/94 15935

13 1321030087 Trần Văn Hoạt 26/03/95 15936

14 1411030032 Bùi Quang Hợp 25/10/95 15937

15 1321030638 Nguyễn Văn Hưng 19/05/94 15938

16 1321030650 Nguyễn Văn Khánh 20/08/94 15939

17 1321030651 Trần Đăng Khánh 12/06/95 15940

18 1321030660 Phạm Hồng Khương 10/10/95 15941

19 1321030671 Trần Quốc Lập 20/11/95 15942

20 1411030038 Nguyễn Bảo Long 27/07/96 15943

21 1321050121 Nguyễn Văn Long 04/10/95 15944

22 1411030039 Lê Văn Luận 03/04/96 15945

23 1321030136 Bùi Quang Luật 27/08/95 15946

24 1321030784 Nguyễn Văn Phương 10/06/94 15947

25 1321030189 Hoàng Tứ Quí 10/11/95 15948

26 1321030799 Trần Đình Quý 25/02/95 15949

27 1321030195 Đoàn Văn Sơn 29/10/95 15950

28 1321030860 Tô Bá Thế 15/08/95 15951

29 1321030218 Nguyễn Đức Thịnh 12/04/95 15952

30 1121030183 Nguyễn Hảo Tiệp 25/05/93 15953

31 1221030171 Phan Công Trí 01/01/94 15954

32 1321030912 Vũ Bá Trọng 26/07/95 15955

33 1321030938 Đoàn Mạnh Tuấn 17/02/95 15956

34 1221040479 Lê Văn Tuấn 18/11/94 15957

35 1321030960 Lê Giáp Tùng 29/09/94 15958

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 276/541

Page 277: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050203 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321030003 Lã Đức Anh 25/06/95 15959

2 1411030014 Đỗ Tiến Đạt 21/05/95 15960

3 1321030571 Nguyễn Đức Hiệp 15/10/95 15961

4 1321040110 Bùi Đắc Hồng 31/01/95 15962

5 1321030607 Đồng Văn Hùng 29/10/95 15963

6 1411030079 Phạm Ngọc Khang 29/07/96 15964

7 1321030662 Đỗ Trung Kiên 29/01/95 15965

8 1321020136 Vũ Khánh Lâm 16/07/95 15966

9 1221060090 Phạm Huy Mạnh 20/03/94 15967

10 1321030159 Trần Thanh Nam 17/07/95 15968

11 1321030778 Phạm Gia Phú 04/11/95 15969

12 1321030191 Vũ Quang Quyền 06/08/95 15970

13 1321030874 Phan Minh Thuận 11/02/95 15971

14 1411030067 Nguyễn Hữu Trung 22/11/96 15972

15 1321030966 Trần Văn Tùng 04/09/95 15973

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 277/541

Page 278: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050203 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321030124 Nguyễn Trọng Linh 27/12/94 15974

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 278/541

Page 279: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050203 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221040014 Trịnh Đức Anh 06/07/93 15975

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 279/541

Page 280: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050401 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cơ sở 1 + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521030057 Lê Thanh Bình 20/12/97 15976

2 1511030005 Nguyễn Văn Bình 03/06/97 15977

3 1521030002 Phạm Văn Hải 27/06/97 15978

4 1511030008 Tạ Tuấn Hưng 11/12/97 15979

5 1511030004 Nguyễn Văn Huỳnh 03/02/97 15980

6 1521030134 Phạm Xuân Văn 24/01/97 15981

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 280/541

Page 281: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050401 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cơ sở 1 + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521030155 Hoàng Tuấn Anh 09/11/97 15982

2 1521030009 Phạm Minh Đức 13/08/97 15983

3 1521030052 Phạm Quốc Hoạt 23/05/96 15984

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 281/541

Page 282: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050401 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cơ sở 1 + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521030175 Trịnh Minh Chiến 09/04/97 15985

2 1521030183 Mạnh Lộc Cường 02/01/96 15986

3 1521030243 Nguyễn Văn Huyền 06/01/97 15987

4 1521030111 Lương Khánh Nhật 08/11/96 15988

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 282/541

Page 283: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050401 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa cơ sở 1 + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521030116 Nguyễn Văn Quân 03/10/97 15989

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 283/541

Page 284: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050404 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết sai số + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1311030161 Đào Trọng Vương 19/05/95 15990

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 284/541

Page 285: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050404 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết sai số + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1411030021 Nguyễn Minh Đức 10/11/96 15991

2 1511030008 Tạ Tuấn Hưng 11/12/97 15992

3 1511030004 Nguyễn Văn Huỳnh 03/02/97 15993

4 1421030108 Hoàng Duy Khánh 06/10/95 15994

5 1521030044 Nguyễn Kim Vinh 30/05/97 15995

6 1521030098 Phạm Văn Vỹ 02/02/96 15996

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 285/541

Page 286: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050404 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết sai số + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521030317 Lê Đình Thông 10/11/97 15997

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 286/541

Page 287: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050526 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321040019 Trần Quang Bình 06/10/95 15998

2 1321040459 Trần Ngọc Đại 14/09/95 15999

3 1421030032 Trần Đức Duy 15/12/96 16000

4 1321070643 Nguyễn Văn Thái 14/12/94 16001

5 1321070669 Lê Văn Tiến 15/07/94 16002

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 287/541

Page 288: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050526 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521020383 Dương Xuân Hùng 03/02/95 16003

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 288/541

Page 289: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050526 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521020008 Nguyễn Đình Trung 06/09/97 16004

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 289/541

Page 290: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050527 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Thực tập trắc địa đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: TT Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020027 Lưu Văn Cường 07/07/96 16005

2 1521020154 Đinh Văn Đạt 09/11/97 16006

3 1521020115 Nguyễn Minh Đức 14/11/97 16007

4 1521020083 Tạ Văn Được 20/08/96 16008

5 1321070531 Vũ Văn Hùng 03/02/95 16009

6 1521020073 Phạm Nguyễn Linh 11/02/97 16010

7 1421070365 Lê Văn Long 10/06/96 16011

8 1421070389 Dương Phương Nam 29/09/96 16012

9 1221020127 Nguyễn Xuân Sơn 09/09/94 16013

10 1421070110 Đặng Quốc Thạch 27/01/96 16014

11 1521020044 Chu Khắc Tiệp 01/06/97 16015

12 1521020008 Nguyễn Đình Trung 06/09/97 16016

13 1521020382 Nguyễn Đăng Tuấn 16/08/97 16017

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 290/541

Page 291: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050701 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ + ĐA

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1531030403 Nguyễn Minh Bảo 10/03/ 16018

2 1531030418 Lê Văn Hòa 26/08/ 16019

3 1521030268 Nguyễn Đức Minh 27/08/97 16020

4 1531030031 Đỗ Ngọc Nam 05/07/ 16021

5 1531030434 Trần Văn Quang 06/04/ 16022

6 1421030181 Đậu Xuân Thảo 06/07/95 16023

7 1531030054 Nguyễn Văn Thực 16/10/ 16024

8 1631030029 Nguyễn Văn Trọng #N/A 16025

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 291/541

Page 292: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050701 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ + ĐA

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1511030012 Nguyễn Anh Đức 30/09/97 16026

2 1421030441 Ngô Xuân Lộc 21/12/95 16027

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 292/541

Page 293: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050701 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ + ĐA

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521030033 Bùi Tiến Cảnh 26/02/97 16028

2 1521030010 Đặng Hữu Chủ 06/11/97 16029

3 1511030008 Tạ Tuấn Hưng 11/12/97 16030

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 293/541

Page 294: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050707 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Bản đồ chuyên đề + ĐA

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321030045 Hà Thanh Điệp 08/10/94 16031

2 1321030529 Đào Đức Hà 03/01/94 16032

3 1321030542 Nguyễn Thanh Hải 26/11/95 16033

4 1321030669 Nguyễn Tùng Lâm 14/09/95 16034

5 1321030134 Nguyễn Gia Lộc 19/02/94 16035

6 1321030866 Lê Ngọc Thỏa 01/10/93 16036

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 294/541

Page 295: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050707 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Bản đồ chuyên đề + ĐA

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321030948 Nguyễn Trọng Tuấn 19/02/95 16037

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 295/541

Page 296: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060121 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý giếng khoan + TH

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321010014 Nguyễn Thị Phương Anh 26/01/95 16038

2 1321010107 Thành Đô Lê 08/02/95 16039

3 1321010272 Bùi Văn Phương 11/03/95 16040

4 1321010417 Lê Thị Vân 01/07/95 16041

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 296/541

Page 297: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060121 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý giếng khoan + TH

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321020073 Nguyễn Văn Đồng 20/02/95 16042

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 297/541

Page 298: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060142 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321010004 Lê Đức Anh 10/05/95 16043

2 1321010008 Nguyễn Đức Anh 11/07/95 16044

3 1321070026 Nguyễn Văn Cương 19/09/95 16045

4 1321010055 Nguyễn Văn Cường 21/05/94 16046

5 1421020029 Hoàng Quang Diệu 31/08/96 16047

6 1321010119 vũ đình đức 23/06/95 16048

7 1321010135 Bùi Thái Hải 04/05/95 16049

8 1321010177 Nguyễn Quang Huy 07/08/95 16050

9 1321010193 Hoàng Nam Khánh 12/08/95 16051

10 1321010365 Nguyễn Văn Toản 14/05/95 16052

11 1321010379 Phạm Bảo Trung 14/04/95 16053

12 1321010396 Nguyễn Anh Tuấn 21/11/95 16054

13 1321010410 Trần Văn Tùng 30/03/95 16055

14 1321010412 Hà Đăng Tường 02/04/95 16056

15 1421060319 Lê Tuấn Vũ #N/A 16057

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 298/541

Page 299: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060142 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020235 Đặng Quốc Bình 22/01/96 16058

2 1421020341 Nguyễn Chung Hào 30/10/96 16059

3 1321020117 Lê Minh Huy 31/03/95 16060

4 1421010186 Nguyễn Hữu Long 30/09/96 16061

5 1421020121 Nguyễn Đức Phong 28/01/96 16062

6 1321010268 Nguyễn Văn Phúc 09/10/95 16063

7 1221030125 Hà Văn Quốc 12/07/92 16064

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 299/541

Page 300: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060142 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020377 Lê Vũ Hội 09/05/96 16065

2 1321030640 Trần Quang Hưng 08/06/95 16066

3 1321010200 Phạm Văn Lãm 17/05/95 16067

4 1421020487 Đinh Thị Ngà 28/07/96 16068

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 300/541

Page 301: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060203 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất dầu khí 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321020023 Lê Văn Cảnh 12/09/95 16069

2 1321010438 Tạ Xuân Phong 08/06/94 16070

3 1321050155 Vũ Tuấn Phong 15/02/95 16071

4 1421010369 Nguyễn Văn Tuấn 18/11/96 16072

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 301/541

Page 302: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060203 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất dầu khí 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321010152 Nguyễn Quang Hiếu 24/08/95 16073

2 1421010159 Phạm Ngọc Hữu 15/10/96 16074

3 1421070119 Vũ Việt Thắng 03/08/96 16075

4 1421020185 Nguyễn Hoàng Tuấn 05/04/96 16076

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 302/541

Page 303: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060214 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành địa chất dầu khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321010017 Phạm Tuấn Anh 02/02/94 16077

2 1321010206 Vũ Thị Liên 22/04/95 16078

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 303/541

Page 304: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060214 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành địa chất dầu khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321020023 Lê Văn Cảnh 12/09/95 16079

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 304/541

Page 305: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060218 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất dầu khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010263 Đào Tiến Quân 14/09/96 16080

2 1421050176 Phạm Thái Tài 27/04/96 16081

3 1321060261 Nguyễn Hữu Thái 21/09/94 16082

4 1421010349 Trần Đình Trọng 13/09/96 16083

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 305/541

Page 306: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060218 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất dầu khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421030226 Phạm Văn Tuấn 01/04/96 16084

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 306/541

Page 307: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060218 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất dầu khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010148 Cảnh Chi Hưng 18/04/96 16085

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 307/541

Page 308: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060302 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá hữu cơ 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B405 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421030034 Lê Hồng Dương 05/01/96 16086

2 1421010162 Lê Văn Khanh 22/11/96 16087

3 1421010200 Đặng Công Minh 15/10/96 16088

4 1421010210 Hà Duy Nam 03/04/96 16089

5 1421010229 Bùi Thị Nhài 14/03/96 16090

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 308/541

Page 309: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060302 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá hữu cơ 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010397D Ngân Văn Nhã 27/08/94 16091

2 1421010232 Đặng Hoàng Nhật 21/04/96 16092

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 309/541

Page 310: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060302 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá hữu cơ 1

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010038 Dương Tiến Công 23/08/96 16093

2 1321010265 Hồ Trọng Phú 28/12/95 16094

3 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 02/01/94 16095

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 310/541

Page 311: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060305 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Các quá trình thủy lực và cơ học vật liệu rời

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B405 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010015 Trịnh Tuấn Anh 10/11/96 16096

2 1421010143 Đinh Quang Huy 15/11/96 16097

3 1421010181 Trịnh Văn Linh 03/07/96 16098

4 1421010194 Phạm Thị Mai 01/11/96 16099

5 1421010236 Trần Văn Ninh 12/11/96 16100

6 1421010270 Thiều Minh Quân 17/09/96 16101

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 311/541

Page 312: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060305 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Các quá trình thủy lực và cơ học vật liệu rời

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010007 Đỗ Thị Ngọc Anh 13/09/96 16102

2 1421010392D Dùng Thế Anh 04/08/95 16103

3 1421010042 Nguyễn Đình Cường 25/09/96 16104

4 1421010077 Bùi Văn Đạt 24/06/96 16105

5 1421010070 Lê Đại Dương 24/05/96 16106

6 1421030075 Trần Quang Hoan 04/11/95 16107

7 1421010163 Đào Văn Khánh 27/03/96 16108

8 1421010265 Lê Duy Quân 25/06/96 16109

9 1421010318 Vũ Đỗ Long Thịnh 02/07/96 16110

10 1421020587 Nguyễn Đăng Thọ 17/10/96 16111

11 1421010356 Trần Hoàng Trung 20/08/96 16112

12 1421010364 Đồng Văn Tuấn 01/09/96 16113

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 312/541

Page 313: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060305 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Các quá trình thủy lực và cơ học vật liệu rời

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421050005 Hà Tiến Anh 24/10/96 16114

2 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 16115

3 1421010378 Tống Quang Tuyến 24/11/96 16116

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 313/541

Page 314: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060305 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Các quá trình thủy lực và cơ học vật liệu rời

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010038 Dương Tiến Công 23/08/96 16117

2 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/95 16118

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 314/541

Page 315: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060311 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật môi trường trong công nghệ hóa học

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B405 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221010046 Nguyễn Kim Công 09/02/94 16119

2 1221010076 Vũ Thùy Dương 12/12/94 16120

3 1121010157 Hoàng Ngọc Hùng 03/09/91 16121

4 1221010227 Đinh Quang Mạnh 15/09/94 16122

5 1321010385 Trần Văn Trường 09/01/95 16123

6 1421010371 Trần Văn Tuấn 20/06/95 16124

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 315/541

Page 316: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060311 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật môi trường trong công nghệ hóa học

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010005 Bùi Tuấn Anh 22/06/95 16125

2 1421010006 Đặng Hồ Vân Anh 07/11/96 16126

3 1421030034 Lê Hồng Dương 05/01/96 16127

4 1421010096 Nguyễn Thanh Hải 03/11/96 16128

5 1421010101 Đinh Thị Hảo 28/06/96 16129

6 1421010149 Lê Văn Hưng 15/10/96 16130

7 1421010150 Nguyễn Thành Hưng 31/10/96 16131

8 1421010143 Đinh Quang Huy 15/11/96 16132

9 1421010200 Đặng Công Minh 15/10/96 16133

10 1221020393 Đoàn Đình Nam 17/07/93 16134

11 1421010236 Trần Văn Ninh 12/11/96 16135

12 1421010270 Thiều Minh Quân 17/09/96 16136

13 1421010327 Nguyễn Thị Thúy 31/07/96 16137

14 1421010332 Lường Hữu Tiến 05/09/96 16138

15 1421050227 Trịnh Anh Tuấn 22/02/96 16139

16 1421010377 Vương Văn Tuyền 28/11/96 16140

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 316/541

Page 317: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060311 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật môi trường trong công nghệ hóa học

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010007 Đỗ Thị Ngọc Anh 13/09/96 16141

2 1421010028 Vi Thị Bích 02/06/96 16142

3 1421010042 Nguyễn Đình Cường 25/09/96 16143

4 1421010077 Bùi Văn Đạt 24/06/96 16144

5 1421030075 Trần Quang Hoan 04/11/95 16145

6 1421010397D Ngân Văn Nhã 27/08/94 16146

7 1421010232 Đặng Hoàng Nhật 21/04/96 16147

8 1421010247 Lê Công Phương 11/04/96 16148

9 1421020587 Nguyễn Đăng Thọ 17/10/96 16149

10 1421010356 Trần Hoàng Trung 20/08/96 16150

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 317/541

Page 318: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060311 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật môi trường trong công nghệ hóa học

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421050005 Hà Tiến Anh 24/10/96 16151

2 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 16152

3 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 02/01/94 16153

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 318/541

Page 319: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060321 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn lao động trong công nghệ hoá học

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B405 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010065 Trần Thị Duyên 22/11/96 16154

2 1421010215 Nguyễn Văn Nam 04/09/96 16155

3 1421060217 Trần Đoàn Anh Quân 16/07/96 16156

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 319/541

Page 320: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060321 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn lao động trong công nghệ hoá học

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A403 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010015 Trịnh Tuấn Anh 10/11/96 16157

2 1421010201 Hoàng Minh 28/02/95 16158

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 320/541

Page 321: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060321 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn lao động trong công nghệ hoá học

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421030034 Lê Hồng Dương 05/01/96 16159

2 1421010122 Nguyễn Dụng Hòa 21/07/96 16160

3 1421010265 Lê Duy Quân 25/06/96 16161

4 1421020146 Khiếu Trung Thành 17/04/96 16162

5 1421050227 Trịnh Anh Tuấn 22/02/96 16163

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 321/541

Page 322: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060321 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn lao động trong công nghệ hoá học

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010397D Ngân Văn Nhã 27/08/94 16164

2 1421010356 Trần Hoàng Trung 20/08/96 16165

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 322/541

Page 323: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060402 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật dầu khí đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321020235 Vũ Tiến Trung 17/06/95 16166

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 323/541

Page 324: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060402 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật dầu khí đại cương

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221030056 Vũ Tuấn Hiệp 07/08/93 16167

2 1321080541 Phạm Minh Tuấn 13/05/95 16168

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 324/541

Page 325: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060410 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tính chất vật lý tầng chứa

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060013 Phạm Tuấn Anh 22/07/94 16169

2 1321040075 Nguyễn Văn Đức 19/05/95 16170

3 1321010091 Phạm Minh Dương 27/10/95 16171

4 1421010059 Cao Đức Duy 13/05/96 16172

5 1321010081 Lê Bảo Duy 04/06/95 16173

6 1121010131 Nguyễn Tuấn Hiệp 04/09/93 16174

7 1321010150 Nguyễn Tuấn Hiệp 07/01/95 16175

8 1321010174 Đoàn Văn Huy 26/08/95 16176

9 1221010182 Nguyễn Mạnh Khương 17/08/94 16177

10 1321010280 Hoàng Văn Quang 04/11/95 16178

11 1421010285 Kiều Văn Sơn 18/09/96 16179

12 1321010314 Nguyễn Trọng Thành 12/05/95 16180

13 1321070650 Phạm Duy Thành 20/11/95 16181

14 1321010316 Vũ Đức Thành 16/10/95 16182

15 1321010387 Nguyễn Anh Tú 01/02/95 16183

16 1321010390 Nguyễn Việt Tuân 12/08/95 16184

17 1321020240 Hoàng Anh Tuấn 15/12/95 16185

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 325/541

Page 326: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060410 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tính chất vật lý tầng chứa

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321010061 Nguyễn Huy Dân 21/06/95 16186

2 1321010109 Đặng Tiến Đông 06/11/94 16187

3 1321010069 Lê Xuân Duẩn 16/11/95 16188

4 1321010119 vũ đình đức 23/06/95 16189

5 1321010128 Nguyễn Hoàng Hà 04/03/95 16190

6 1424010058 Lý Tuyên Hoàng 01/07/96 16191

7 1321010410 Trần Văn Tùng 30/03/95 16192

8 1321010412 Hà Đăng Tường 02/04/95 16193

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 326/541

Page 327: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060410 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Tính chất vật lý tầng chứa

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321020514 Đặng Hoàng Hải 21/07/95 16194

2 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/96 16195

3 1321010281 Lê Minh Quang 12/10/95 16196

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 327/541

Page 328: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060410 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tính chất vật lý tầng chứa

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321030640 Trần Quang Hưng 08/06/95 16197

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 328/541

Page 329: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060412 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221010054 Lê Văn Cường 20/07/94 16198

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 329/541

Page 330: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060413 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ khoan dầu khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321010138 Trần Thanh Hải 17/03/95 16199

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 330/541

Page 331: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060413 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ khoan dầu khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321010017 Phạm Tuấn Anh 02/02/94 16200

2 1221010054 Lê Văn Cường 20/07/94 16201

3 1321010072 Lê Trọng Dũng 12/03/95 16202

4 1321010206 Vũ Thị Liên 22/04/95 16203

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 331/541

Page 332: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060414 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ khai thác dầu khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321010040 Hoàng Thị Thảo Chi 07/05/95 16204

2 1221070021 Trần Minh Công 24/08/94 16205

3 1321010083 Nguyễn Quang Duy 24/02/95 16206

4 1321010176 Nguyễn Hoàng Huy 25/10/95 16207

5 1321010194 Nguyễn Duy Khánh 11/04/95 16208

6 1321011079 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/03/94 16209

7 1321010360 Phí Văn Tiến 29/09/95 16210

8 1321010405 Nguyễn Duy Tùng 20/12/95 16211

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 332/541

Page 333: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060414 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ khai thác dầu khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321010062 Phạm Văn Dân 23/06/95 16212

2 1321040075 Nguyễn Văn Đức 19/05/95 16213

3 1321010174 Đoàn Văn Huy 26/08/95 16214

4 1321010219 Nguyễn Đức Lợi 01/01/95 16215

5 1421010371 Trần Văn Tuấn 20/06/95 16216

6 1321010414 Lê Vạn Văn 19/09/95 16217

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 333/541

Page 334: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060416 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221010006 Đặng Thế Anh 19/11/94 16218

2 1221070024 Phạm Văn Cường 03/06/93 16219

3 1221020293 Trần Huy Hải 12/04/94 16220

4 1221010403 Đỗ Duy Tùng 02/01/94 16221

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 334/541

Page 335: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060416 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A404 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221010048 Trần Sỹ Công 28/12/94 16222

2 1221010141 Lê Xuân Hoàn 25/07/94 16223

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 335/541

Page 336: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070101 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vi mô

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010038 Nguyễn Tiến Anh 28/04/97 16224

2 1524010235 Nguyễn Thị Dung 23/09/97 16225

3 1524010230 Đỗ Việt Dương 15/05/97 16226

4 1521020219 Đinh Quang Hưng 03/02/97 16227

5 1421050485 Nguyễn Thị Loan 17/05/94 16228

6 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/97 16229

7 1524010614 Phạm Thị Loan 28/04/97 16230

8 1524010260 Lê Thị Nguyên 20/10/97 16231

9 1524010187 Đỗ Thị Thu Thảo 29/01/97 16232

10 1421050209 Nguyễn Đức Tiệp 16/10/96 16233

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 336/541

Page 337: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070101 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vi mô

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521030067 Nguyễn Thanh Hải 04/11/97 16234

2 1524010070 Nguyễn Hoàng Hiệp 04/11/97 16235

3 1524010435 Trịnh Việt Hùng 05/06/91 16236

4 1524010608 Vũ Thị Thanh Hương 07/09/97 16237

5 1524010498 Nguyễn Quyết 08/10/97 16238

6 1524010555 Nguyễn Thanh Tùng 24/05/97 16239

7 1524010305 Hoàng Thảo Vi 10/10/97 16240

8 1524010025 Lương Xuân Vĩnh 10/01/97 16241

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 337/541

Page 338: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070101 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vi mô

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/97 16242

2 1524010396 Bùi Huy Giang 01/06/97 16243

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 338/541

Page 339: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070102 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vĩ mô

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020211 Lê Duy Anh 22/11/95 16244

2 1524010355 Trần Thị Kim Anh 31/10/97 16245

3 1524010188 Nguyễn Ngọc ánh 01/12/97 16246

4 1421050020 Trần Thị Cảnh 02/10/96 16247

5 1421050290 Nguyễn Đình Châu 30/01/96 16248

6 1524010028 Nguyễn Xuân Đạt 03/06/97 16249

7 1524010421 Ninh Thị Hoa 12/01/97 16250

8 1524010172 Lê Thị Hương 16/06/97 16251

9 1524010442 Đào Thị Hường 15/12/97 16252

10 1421050447 Phạm Thị Thu Hường 02/12/96 16253

11 1524010456 Phạm Văn Lãm 06/07/97 16254

12 1524010018 Mai Xuân Linh 20/09/95 16255

13 1524010039 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/08/97 16256

14 1424010124 Lê Ngọc Minh 28/12/95 16257

15 1524010480 Hoàng Thị ánh Ngọc 01/02/97 16258

16 1524010192 Nguyễn Thủy Ngọc 27/10/96 16259

17 1524010346 Lê Thị ánh Nguyệt 30/06/97 16260

18 1524010333 Lê Thị Hồng Nhung 28/08/97 16261

19 1524010619 Phí Thị Kiều Oanh 20/01/97 16262

20 1421050154 Nguyễn Văn Phúc 28/11/96 16263

21 1524010132 Đặng Bích Phương 04/06/97 16264

22 1524010491 Lưu Minh Phương 26/03/97 16265

23 1521030310 Bế Tiến Thành 24/01/97 16266

24 1524010082 Châu Ngô Thị 28/04/97 16267

25 1421050211 Trần Thị Thanh Tính 13/12/96 16268

26 1524010309 Nguyễn Huyền Trang 17/02/97 16269

27 1524010142 Trần Thị Yên 12/06/97 16270

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 339/541

Page 340: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070102 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vĩ mô

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A405 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010038 Nguyễn Tiến Anh 28/04/97 16271

2 1524010367 Vũ Hồng Quốc Anh 29/07/97 16272

3 1521050261 Trương Anh Đức 24/11/96 16273

4 1421050058 Nguyễn Hữu Hải 16/12/95 16274

5 1524010415 Nguyễn Thị Hiên 22/11/97 16275

6 1524010093 Đàm Văn Hoàng 28/09/97 16276

7 1524010151 Nguyễn Thị Hương 13/04/96 16277

8 1421050485 Nguyễn Thị Loan 17/05/94 16278

9 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/97 16279

10 1524010614 Phạm Thị Loan 28/04/97 16280

11 1524010006 Nguyễn Phú Lợi 20/10/97 16281

12 1424010475 Vũ Văn Nhân 07/02/94 16282

13 1524010009 Trương Ngọc Phú 12/05/97 16283

14 1524010098 Nguyễn Xuân Phúc 15/12/97 16284

15 1524010117 Đào Thị Thành 16/11/97 16285

16 1524010516 Trương Lập Thu 15/09/97 16286

17 1421050202 Vũ Trọng Thưởng 18/08/96 16287

18 1421050209 Nguyễn Đức Tiệp 16/10/96 16288

19 1524010261 Trần Anh Tú 13/05/96 16289

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 340/541

Page 341: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070102 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế vĩ mô

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010498 Nguyễn Quyết 08/10/97 16290

2 1524010025 Lương Xuân Vĩnh 10/01/97 16291

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 341/541

Page 342: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070103 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A308 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010320 Đinh Thị Kiều Anh 05/05/97 16292

2 1524010169 Lê Thị Minh Anh 16/10/96 16293

3 1524010363 Nguyễn Thị Vân Anh 23/10/97 16294

4 1524010364 Phạm Đức Anh 24/06/97 16295

5 1524010194 Lý Thị ánh 14/09/97 16296

6 1524010290 Nông Ngọc ánh 29/08/97 16297

7 1524010571 Nông Lâm Bảo Châu 04/10/97 16298

8 1524010310 Nguyễn Hồng Chinh 15/02/97 16299

9 1524010350 Phạm Thị Tuyết Chinh 12/10/97 16300

10 1424010020 Lê Văn Công 08/11/95 16301

11 1521040123 Lê Thành Đạt 11/02/97 16302

12 1524010197 Chu Thị Ngọc Diệp 03/11/97 16303

13 1524010203 Phùng Thị Dung 13/01/97 16304

14 1521020037 Trương Thị Dung 19/06/94 16305

15 1421050036 Mỵ Duy Dũng 10/02/96 16306

16 1321050047 Nguyễn Duy Dương 15/06/95 16307

17 1524010323 Bùi Phương Hà 10/10/97 16308

18 1324010469 Mạnh Ngọc Hải 07/01/95 16309

19 1524010269 Vũ Ngọc Hân 05/01/96 16310

20 1321050070 Phan Thị Hằng 12/10/95 16311

21 1524010254 Bùi Thanh Hiền 16/03/97 16312

22 1414010025 Phạm Thị Hiền 19/02/96 16313

23 1424010057 Hà Ngọc Hoàn 09/12/96 16314

24 1524010204 Phạm Thị Hồng 27/05/97 16315

25 1524010140 Đỗ Thị Huế 18/10/97 16316

26 1524010216 Lục Thị Thu Hương 26/05/97 16317

27 1524010240 Nguyễn Thị Thúy Hường 03/09/97 16318

28 1524010446 Phạm Doãn Huy 10/11/96 16319

29 1524010448 Bùi Thu Huyền 18/09/97 16320

30 1321020260 Lê Thị Huyền 13/01/95 16321

31 1424010068 Nguyễn Khánh Huyền 17/11/96 16322

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 342/541

Page 343: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070103 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010219 Nguyễn Thị Thanh Huyền 09/05/97 16323

2 1524010226 Đặng Thị Kiều 11/08/97 16324

3 1321050113 Phạm Văn Lâm 04/01/95 16325

4 1524010248 Trần Thị Lan 21/05/97 16326

5 1524010091 Nguyễn Thị Diệu Linh 10/12/97 16327

6 1524010336 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/10/97 16328

7 1524010064 Phạm Duy Linh 19/07/95 16329

8 1524010086 Nguyễn Đăng Minh 25/02/96 16330

9 1524010047 Phạm Hải Nam 02/09/97 16331

10 1421050137 Đoàn Thị Nga 23/07/96 16332

11 1524010023 Nguyễn Thị Ngân 24/05/96 16333

12 1524010479 Đinh Bảo Ngọc 12/06/97 16334

13 1524010115 Lại Hồng Ngọc 25/07/97 16335

14 1524010195 Tạ Thị Ngọc 04/06/97 16336

15 1524010259 Vũ Thị Ngọc 24/10/97 16337

16 1424010139 Bùi Thị Nhâm 22/02/96 16338

17 1524010485 Bùi Hồng Nhung 24/04/97 16339

18 1524010278 Lương Thị Nhâm Oanh 26/09/97 16340

19 1524010495 Trần Thị Phượng 19/04/96 16341

20 1524010189 Lưu Thị Quyên 25/01/97 16342

21 1421050165 Trương Thị Quỳnh 04/10/96 16343

22 1421050576 Lê Văn Sơn 11/09/96 16344

23 1524010003 Nguyễn Công Sơn 13/09/97 16345

24 1421050587 Trần Văn Tâm 30/10/94 16346

25 1524010249 Nguyễn Thị Tân 28/01/97 16347

26 1524010505 Nguyễn Văn Thái 05/08/95 16348

27 1524010506 Chu Phương Thắng 26/11/97 16349

28 1421050184 Nguyễn Duy Thành 06/03/95 16350

29 1524010303 Lương Thu Thảo 07/10/97 16351

30 1524010215 Nguyễn Đức Xuân Thịnh 22/09/97 16352

31 1524010337 Đỗ Xuân Thu 10/06/97 16353

32 1524010514 Hoàng Hà Thu 14/01/95 16354

33 1524010245 Nguyễn Thị Thanh Thư 11/07/97 16355

34 1521040314 Phạm Thanh Thúy 19/05/96 16356

35 1524010035 Nguyễn Thị Phương Thùy 23/11/97 16357

36 1524010283 Hoàng Thu Thủy 16/10/96 16358

37 1524010525 Nguyễn Thị Thụy 21/09/97 16359

38 1421050643 Đặng Quốc Tiến 24/07/96 16360

39 1524010532 Phạm Thị Trâm 08/05/96 16361

40 1524010217 Đặng Thị Trang 05/09/97 16362

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 343/541

Page 344: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070103 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1524010050 Lê Thị Trang 21/11/95 16363

42 1524010057 Nguyễn Thị Trang 07/08/97 16364

43 1524010121 Nguyễn Thị Trang 17/10/97 16365

44 1524010313 Nguyễn Thị Trang 03/10/97 16366

45 1524010297 Nguyễn Thị Huyền Trang 01/01/97 16367

46 1524010080 Nguyễn Thu Trang 07/09/97 16368

47 1524010234 Phan Thu Trang 01/09/97 16369

48 1524010211 Đào Thanh Tùng 08/12/97 16370

49 1524010557 Nguyễn Văn Tuyến 13/08/96 16371

50 1524010168 Phùng Thị Tuyến 07/01/97 16372

51 1524010134 Hoàng Thị Ngọc Tuyết 03/08/97 16373

52 1524010149 Nguyễn Thị Hồng Uyên 17/03/96 16374

53 1524010343 Nguyễn Thu Uyên 17/05/97 16375

54 1524010560 Vũ Thị Tố Uyên 25/08/97 16376

55 1524010285 Đỗ Thị Thùy Vân 05/05/96 16377

56 1524010563 Nguyễn Văn Vinh 18/10/97 16378

57 1524010015 Nguyễn Tuấn Vũ 03/05/97 16379

58 1524010565 Trần Ngọc Thảo Vy 27/06/97 16380

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 344/541

Page 345: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070103 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010362 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/02/97 16381

2 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 16382

3 1524010355 Trần Thị Kim Anh 31/10/97 16383

4 1524010147 Trần Thị Vân Anh 25/04/96 16384

5 1524010371 Trần Thị Ngọc ánh 06/10/97 16385

6 1524010126 Đỗ Văn Bằng 23/06/96 16386

7 1524010373 Lê Thị Cẩm 05/06/95 16387

8 1421050020 Trần Thị Cảnh 02/10/96 16388

9 1524010028 Nguyễn Xuân Đạt 03/06/97 16389

10 1524010196 Đào Thị Vân Điệp 05/12/97 16390

11 1524010599 Nguyễn Trung Đức 24/05/96 16391

12 1524010235 Nguyễn Thị Dung 23/09/97 16392

13 1524010230 Đỗ Việt Dương 15/05/97 16393

14 1524010002 Nguyễn Thị Duyên 30/11/97 16394

15 1421050376 Nguyễn Thu Hà 11/07/96 16395

16 1524010171 Phạm Thị Thu Hà 10/07/96 16396

17 1524010347 Bùi Thị Hằng 26/09/97 16397

18 1524010273 Đinh Thúy Hằng 10/09/97 16398

19 1524010079 Nguyễn Thị Diễm Hằng 15/10/97 16399

20 1524010574 Võ Xuân Hiển 17/12/97 16400

21 1524010421 Ninh Thị Hoa 12/01/97 16401

22 1521020219 Đinh Quang Hưng 03/02/97 16402

23 1524010442 Đào Thị Hường 15/12/97 16403

24 1524010042 Nguyễn Đức Huy 16/10/97 16404

25 1524010445 Nguyễn Tiến Quang Huy 25/08/97 16405

26 1524010184 Bùi Thị Thu Huyền 30/03/97 16406

27 1524010456 Phạm Văn Lãm 06/07/97 16407

28 1524010461 Hoàng Khánh Linh 10/06/97 16408

29 1524010039 Nguyễn Thị Mỹ Linh 22/08/97 16409

30 1524010465 Phạm Thị Linh 03/10/97 16410

31 1524010212 Vũ Việt Long 07/07/97 16411

32 1524010480 Hoàng Thị ánh Ngọc 01/02/97 16412

33 1414010052 Lê Thị Quỳnh Ngọc 10/05/96 16413

34 1524010295 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/03/97 16414

35 1524010192 Nguyễn Thủy Ngọc 27/10/96 16415

36 1524010260 Lê Thị Nguyên 20/10/97 16416

37 1524010333 Lê Thị Hồng Nhung 28/08/97 16417

38 1524010132 Đặng Bích Phương 04/06/97 16418

39 1414010061 Hoàng Thị Phương 10/11/96 16419

40 1524010272 Nguyễn Thị Phương 06/03/97 16420

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 345/541

Page 346: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070103 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1524010144 Dương Ngọc Quyết 17/08/97 16421

42 1524010180 Vũ Tuấn Sơn 20/02/97 16422

43 1524010072 Nguyễn Đức Tấn 20/04/97 16423

44 1521030310 Bế Tiến Thành 24/01/97 16424

45 1421050185 Nguyễn Hữu Thành 13/07/96 16425

46 1524010014 Vương Đức Thành 17/10/97 16426

47 1524010187 Đỗ Thị Thu Thảo 29/01/97 16427

48 1524010266 Trần Thị Thơ 28/10/97 16428

49 1524010007 Nguyễn Thị Thu 10/04/97 16429

50 1321050197 Trần Đức Thuấn 18/12/95 16430

51 1524010087 Lê Thị Trang 02/10/97 16431

52 1524010306 Nguyễn Thị Hồng Trang 24/11/97 16432

53 1524010541 Nguyễn Văn Trí 10/07/97 16433

54 1524010244 Nguyễn Hoàng Trung 17/01/97 16434

55 1524010546 Nguyễn Quang Trưởng 18/09/95 16435

56 1524010548 Phạm Thanh Tú 28/09/97 16436

57 1524010008 Vũ Anh Tú 16/01/97 16437

58 1524010549 Phạm Tiến Tuân 06/06/96 16438

59 1524010554 Nguyễn Đăng Tùng 23/03/97 16439

60 1524010142 Trần Thị Yên 12/06/97 16440

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 346/541

Page 347: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070103 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010038 Nguyễn Tiến Anh 28/04/97 16441

2 1524010367 Vũ Hồng Quốc Anh 29/07/97 16442

3 1524010415 Nguyễn Thị Hiên 22/11/97 16443

4 1524010070 Nguyễn Hoàng Hiệp 04/11/97 16444

5 1524010093 Đàm Văn Hoàng 28/09/97 16445

6 1524010435 Trịnh Việt Hùng 05/06/91 16446

7 1524010608 Vũ Thị Thanh Hương 07/09/97 16447

8 1524010055 Nguyễn Thị Phương Loan 05/01/97 16448

9 1524010614 Phạm Thị Loan 28/04/97 16449

10 1524010009 Trương Ngọc Phú 12/05/97 16450

11 1524010098 Nguyễn Xuân Phúc 15/12/97 16451

12 1524010128 Bùi Công Thành 04/08/97 16452

13 1524010516 Trương Lập Thu 15/09/97 16453

14 1421050202 Vũ Trọng Thưởng 18/08/96 16454

15 1524010261 Trần Anh Tú 13/05/96 16455

16 1524010555 Nguyễn Thanh Tùng 24/05/97 16456

17 1524010305 Hoàng Thảo Vi 10/10/97 16457

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 347/541

Page 348: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070103 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế lượng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/97 16458

2 1524010396 Bùi Huy Giang 01/06/97 16459

3 1524010498 Nguyễn Quyết 08/10/97 16460

4 1524010543 Nguyễn Sỹ Triển 29/04/97 16461

5 1524010025 Lương Xuân Vĩnh 10/01/97 16462

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 348/541

Page 349: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070205 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Marketing căn bản

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1424010080 Lương Thị Hương 04/10/96 16463

2 1424010093 Phạm Thị Nhật Lệ 17/11/96 16464

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 349/541

Page 350: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070215 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tâm lý học quản trị kinh doanh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1324010204 Nguyễn Thị Thùy Nguyên 19/02/95 16465

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 350/541

Page 351: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070216 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản trị học

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010161 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/11/97 16466

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 351/541

Page 352: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070216 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản trị học

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010295 Nguyễn Thị Bích Ngọc 13/03/97 16467

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 352/541

Page 353: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070303 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế công nghiệp

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321030482 Lê Việt Duy 22/02/95 16468

2 1424010302 Nguyễn Thị Hảo 09/02/96 16469

3 1324010131 Đoàn Thị Thu Hương 09/08/95 16470

4 1324010561 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/02/95 16471

5 1324010222 Đỗ Thị Phương 14/04/95 16472

6 1414010069 Phạm Thanh Tâm 10/10/95 16473

7 1414010074 Bùi Thị Hồng Thơm 25/09/96 16474

8 1324010274 Nguyễn Thị Thơm 24/02/95 16475

9 1414010084 Vũ Thu Uyên 22/08/96 16476

10 1324010339 Ngô Thanh Vân 08/10/95 16477

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 353/541

Page 354: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070303 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế công nghiệp

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1324010469 Mạnh Ngọc Hải 07/01/95 16478

2 1414010063 Nguyễn Thị Phương 28/01/95 16479

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 354/541

Page 355: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070303 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kinh tế công nghiệp

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 16480

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 355/541

Page 356: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070309 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1324010002 Trần Thị Thúy An 18/07/95 16481

2 1324010004 Đinh Tuấn Anh 27/07/95 16482

3 1324010005 Đoàn Phương Anh 24/03/95 16483

4 1321030403 Đồng Thị Lan Anh 02/08/95 16484

5 1321020818 Hứa Phương Anh 27/12/95 16485

6 1324010011 Nguyễn Thị Mai Anh 16/07/95 16486

7 1324010411 Nguyễn Thị Ngọc Anh 06/09/95 16487

8 1324010013 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 23/04/94 16488

9 1324010022 Vũ Thị Vân Anh 17/07/95 16489

10 1324010024 Hoàng Kim Báu 23/09/95 16490

11 1324010424 Lê Thị Chanh 14/06/95 16491

12 1324010034 Lê Văn Cương 03/08/95 16492

13 1424010278 Vũ Thị Đào 22/09/96 16493

14 1324010035 Nguyễn Đức Diện 10/11/95 16494

15 1324010036 Trần Xuân Diện 13/03/91 16495

16 1324010043 Ngụy Thị Dung 08/04/95 16496

17 1324010044 Nguyễn Thị Dung 25/08/95 16497

18 1324010445 Hà Thị Thùy Dương 06/06/95 16498

19 1324010056 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/05/95 16499

20 1324010057 Nguyễn Văn Dương 19/02/95 16500

21 1324010058 Phạm Thùy Dương 14/07/95 16501

22 1324010052 Đỗ Thị Duyên 14/11/95 16502

23 1324010443 Phạm Kỳ Duyên 24/01/95 16503

24 1324010055 Phạm Thế Duyệt 28/10/95 16504

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 356/541

Page 357: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070309 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-4 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1324010070 Bùi Thu Hà 02/02/95 16505

2 1324010073 Hoàng Thị Thu Hà 26/02/95 16506

3 1324010075 Nguyễn Thị Thu Hà 12/06/95 16507

4 1324010076 Nguyễn Thị Thu Hà 26/10/95 16508

5 1324010079 Trần Thị Thu Hà 18/10/95 16509

6 1324010082 Nguyễn Thanh Hải 18/02/94 16510

7 1324010481 Nguyễn La Hằng 08/08/95 16511

8 1321050529 Nguyễn Thị Thu Hằng 14/09/95 16512

9 1324010091 Thái Thị Thu Hằng 21/08/94 16513

10 1324010083 Bùi Hồng Hạnh 12/12/95 16514

11 1324010084 Mai Thu Hạnh 23/08/95 16515

12 1324010095 Đoàn Thị Thanh Hiên 03/02/95 16516

13 1324010488 Đinh Thị Thu Hiền 11/04/95 16517

14 1324010098 Nguyễn Thị Hiền 26/07/95 16518

15 1324010103 Trần Thị Hoa 15/08/95 16519

16 1324010104 Trần Thị Hoa 03/01/95 16520

17 1324010105 Hoàng Thị Hòa 10/02/95 16521

18 1324010106 Nguyễn Thị Hòa 13/08/95 16522

19 1424010344 Nguyễn Thị Lệ Hòa 01/06/96 16523

20 1324010503 Nguyễn Thị Thu Hòa 12/07/95 16524

21 1324010504 Nguyễn Thị Thúy Hòa 10/12/95 16525

22 1324010517 Vũ Thị Huê 25/08/95 16526

23 1324010114 Mai Thị Huế 10/12/95 16527

24 1324010120 Dang Hung 29/10/88 16528

25 1324010129 Đặng Thị Hương 08/07/95 16529

26 1324010130 Đậu Lan Hương 20/10/95 16530

27 1324010537 Nguyễn Thị Hương 18/01/95 16531

28 1324010135 Đào Thị Hường 25/12/95 16532

29 1324010137 Phạm Thu Hường 28/09/95 16533

30 1324010523 Bùi Thị Khánh Huyền 05/01/95 16534

31 1324010123 Nguyễn Thị Huyền 28/03/94 16535

32 1324010124 Nguyễn Thị Thu Huyền 15/11/94 16536

33 1324010531 Trần Thu Huyền 13/11/95 16537

34 1324010283 Thùy Lê 04/02/95 16538

35 1324010145 Nguyễn Thị Lệ 30/03/94 16539

36 1324010146 Hoàng Thị Kim Liên 16/06/95 16540

37 1324010151 Bùi Thị Thùy Linh 11/06/95 16541

38 1324010152 Đào Ngọc Linh 06/08/95 16542

39 1321030682 Nguyễn Phương Linh 18/10/94 16543

40 1324010161 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/05/95 16544

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 357/541

Page 358: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070309 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-4 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1324010162 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/11/95 16545

42 1324010571 Lê Thị Mai Loan 06/09/95 16546

43 1324010168 Lưu Thị Như Loan 05/04/95 16547

44 1221040150 Phạm Thị Phương Loan 12/01/94 16548

45 1324010171 Phùng Thị Kim Loan 02/12/95 16549

46 1324010172 Nguyễn Hữu Lực 25/01/95 16550

47 1324010574 Đặng Thị Minh Lý 19/10/95 16551

48 1324010176 Nguyễn Ngọc Mai 12/11/95 16552

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 358/541

Page 359: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070309 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321050229 Nguyễn Thị Thu Mai 16/08/95 16553

2 1324010181 Phạm Thị Dáng Mi 06/02/95 16554

3 1324010188 Đỗ Duy Nam 25/09/95 16555

4 1321030730 Lê Thành Nam 29/10/95 16556

5 1324010189 Nguyễn Thành Nam 18/11/95 16557

6 1324010194 Nguyễn Thị Thu Nga 14/09/95 16558

7 1324010199 Trần Thị Kim Ngân 30/09/95 16559

8 1324010601 Cao Thị Hồng Ngọc 22/06/94 16560

9 1324010604 Ngô Hồng Ngọc 21/09/95 16561

10 1324010607 Nguyễn Thị Ngọc 01/02/95 16562

11 1324010202 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 09/10/95 16563

12 1324010214 Phan Thị Nhung 20/06/95 16564

13 1324010635 Lê Thị Kim Oanh 08/04/95 16565

14 1321030172 Vũ Thị Kim Oanh 05/01/95 16566

15 1324010224 Lê Thị Phương 10/03/95 16567

16 1324010229 Nguyễn Thị Lan Phương 02/09/95 16568

17 1321020165 Nguyễn Thị Xuân Phương 05/12/95 16569

18 1324010231 Trần Thị Minh Phương 21/10/95 16570

19 1324010239 Phạm Đức Quang 28/07/95 16571

20 1324010655 Phan Văn Quyết 19/04/95 16572

21 1324010246 Phan Thảo Quỳnh 25/07/95 16573

22 1324010248 Võ Thị Quỳnh 02/02/95 16574

23 1324010250 Phạm Thị Sen 15/08/95 16575

24 1324010674 Đỗ Mạnh Thành 10/09/94 16576

25 1324010259 Nguyễn Hương Thảo 02/03/95 16577

26 1324010265 Trần Thị Phương Thảo 26/06/95 16578

27 1324010266 Vũ Thị Thạch Thảo 31/10/94 16579

28 1324010275 Nguyễn Thị Thơm 02/07/95 16580

29 1324010276 Trần Thị Thơm 14/11/95 16581

30 1324010700 Trần Thị Thu 04/10/95 16582

31 1324010281 Trần Thị Hồng Thu 19/12/95 16583

32 1324010289 Nguyễn Thị Thủy 17/05/95 16584

33 1324010290 Nguyễn Thị Thủy 23/03/95 16585

34 1324010292 Nguyễn Thị Thủy 10/05/94 16586

35 1321040284 Nguyễn Thu Thủy 24/12/95 16587

36 1221040458 Trần Thị Thủy 05/11/94 16588

37 1324010293 Trần Thị Thu Thủy 16/02/95 16589

38 1324010300 Trần Văn Tiến 13/10/95 16590

39 1324010302 Phạm Công Tố 08/12/95 16591

40 1324010720 Nguyễn Thị Tốt 20/07/94 16592

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 359/541

Page 360: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070309 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D4-3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1324010303 Lương Vũ Hương Trà 15/11/95 16593

42 1324010721 Nguyễn Thanh Trà 14/10/95 16594

43 1324010237 Phượng Trần 19/05/95 16595

44 1324010307 Đỗ Huyền Trang 18/01/95 16596

45 1324010723 Hoàng Trang 11/10/95 16597

46 1324010725 Lê Thùy Trang 05/10/95 16598

47 1324010312 Lương Thị Trang 24/09/95 16599

48 1324010313 Ngô Thị Trang 17/03/95 16600

49 1324010316 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/08/95 16601

50 1324010730 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/09/95 16602

51 1324010732 Nguyễn Thị Huyền Trang 11/07/94 16603

52 1324010319 Nguyễn Thùy Trang 08/01/95 16604

53 1324010737 Trần Huyền Trang 19/07/95 16605

54 1324010741 Nguyễn Lê Thanh Trúc 27/05/95 16606

55 1321020232 Phạm Thành Trung 27/03/95 16607

56 1324010747 Phạm Thanh Tùng 28/09/93 16608

57 1324010332 Hồ Thị Kim Tuyến 16/10/95 16609

58 1324010748 Nguyễn Thị Tuyền 01/09/95 16610

59 1324010337 Nguyễn Thị Uyên 01/09/95 16611

60 1324010342 Vũ Thị Thúy Vân 26/09/95 16612

61 1324010759 tranthi viet 30/08/94 16613

62 1324010765 Đào Thị Yến 20/03/95 16614

63 1321020258 Phạm Thị Hải Yến 23/02/95 16615

64 1324010354 Trần Thị Hải Yến 31/10/95 16616

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 360/541

Page 361: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070309 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1324010401 Bùi Tuấn Anh 06/08/95 16617

2 1321030482 Lê Việt Duy 22/02/95 16618

3 1324010131 Đoàn Thị Thu Hương 09/08/95 16619

4 1324010358 Đỗ Thùy Linh 24/08/95 16620

5 1324010561 Nguyễn Thị Khánh Linh 28/02/95 16621

6 1324010178 Trần Thị Thanh Mai 06/02/95 16622

7 1324010204 Nguyễn Thị Thùy Nguyên 19/02/95 16623

8 1324010222 Đỗ Thị Phương 14/04/95 16624

9 1321050188 Trần Anh Thắng 19/03/94 16625

10 1324010274 Nguyễn Thị Thơm 24/02/95 16626

11 1324010328 Đỗ Minh Tú 09/02/95 16627

12 1324010338 Hoàng Thúy Vân 03/03/95 16628

13 1324010339 Ngô Thanh Vân 08/10/95 16629

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 361/541

Page 362: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070309 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1324010469 Mạnh Ngọc Hải 07/01/95 16630

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 362/541

Page 363: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070309 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 16631

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 363/541

Page 364: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070401 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321050008 Nguyễn Việt Anh 13/08/95 16632

2 1221040010 Phạm Tuấn Anh 30/11/94 16633

3 1424010019 Hoàng Văn Chương 22/12/96 16634

4 1321050452 Phạm Thế Cường 02/03/95 16635

5 1321030038 Vũ Đình Dương 17/01/95 16636

6 1314010009 Nguyễn Thị Duyên 09/09/94 16637

7 1221030074 Nhữ Đình Huấn 03/06/94 16638

8 1321050099 Trần Thị Hương 04/12/95 16639

9 1321030109 Nguyễn Ngọc Khánh 10/10/95 16640

10 1221070235 Nguyễn Tùng Lâm 10/02/94 16641

11 1321050115 Nguyễn Thành Liên 26/08/95 16642

12 1514010010 Trần Thị Linh 02/11/97 16643

13 1421080290 Trần Đức Minh 14/07/94 16644

14 1321050642 Nguyễn Thị Ngát 09/08/95 16645

15 1321080067 Nguyễn Thị Ngọc 07/03/95 16646

16 1321020654 Phan Văn Ngọc 10/08/94 16647

17 1321050157 Vũ Ngọc Phú 16/05/94 16648

18 1321050660 Nguyễn Thị Phương 08/04/95 16649

19 1321050662 Nguyễn Văn Phượng 21/11/94 16650

20 1321050673 Vũ Văn Quân 05/07/95 16651

21 1321030817 Phạm Tiến Sỹ 03/05/94 16652

22 1221040223 Vũ Ngọc Tân 26/11/91 16653

23 1421050594 Nguyễn Đình Thành 08/06/91 16654

24 1221020143 Trần Đức Thiên 16/09/91 16655

25 1221030147 Trần Văn Thọ 02/09/93 16656

26 1221030149 Nguyễn Văn Thuân 20/02/93 16657

27 1424010187 Tạ Văn Thuận 27/04/96 16658

28 1414010083 Ngô Văn Trường 08/08/96 16659

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 364/541

Page 365: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070401 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221020007 Nguyễn Xuân Bách 22/02/94 16660

2 1321050019 Vũ Đức Bình 14/04/95 16661

3 1221010045 Nguyễn Hoàng Công 18/09/94 16662

4 1221070204 Nguyễn Hữu Cường 05/06/94 16663

5 1221020221 Thân Anh Đức 14/09/92 16664

6 1321050070 Phan Thị Hằng 12/10/95 16665

7 1524010216 Lục Thị Thu Hương 26/05/97 16666

8 1221010182 Nguyễn Mạnh Khương 17/08/94 16667

9 1221020389 Nguyễn Tuấn Minh 18/12/94 16668

10 1524010115 Lại Hồng Ngọc 25/07/97 16669

11 1421080336 Phạm Văn Quyết 31/08/95 16670

12 1514010012 Đỗ Thị Thắm 28/10/97 16671

13 1321030215 Nguyễn Viết Thảo 30/01/93 16672

14 1521040314 Phạm Thanh Thúy 19/05/96 16673

15 1524010283 Hoàng Thu Thủy 16/10/96 16674

16 1321030918 Trịnh Văn Trung 18/03/95 16675

17 1421070137 Nguyễn Quốc Tuấn 08/04/96 16676

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 365/541

Page 366: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070401 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D3-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221020459 Nguyễn Bá Thành 18/08/94 16677

2 1221020520 Bùi Đức Trung 11/03/94 16678

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 366/541

Page 367: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070401 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý kế toán

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060204 Nguyễn Anh Ngọc 04/12/94 16679

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 367/541

Page 368: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070411 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tài chính tiền tệ

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010165 Phạm Thị Minh Hằng 05/02/97 16680

2 1524010120 Trần Thị Hoa 28/03/96 16681

3 1524010154 Đặng Thị Thúy Quỳnh 09/11/97 16682

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 368/541

Page 369: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070411 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tài chính tiền tệ

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A406 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010197 Chu Thị Ngọc Diệp 03/11/97 16683

2 1524010323 Bùi Phương Hà 10/10/97 16684

3 1524010402 Phạm Thị Hà 20/10/97 16685

4 1524010172 Lê Thị Hương 16/06/97 16686

5 1524010189 Lưu Thị Quyên 25/01/97 16687

6 1524010303 Lương Thu Thảo 07/10/97 16688

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 369/541

Page 370: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080106 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Phát triển ứng dụng Web + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1411050002 Nguyễn Tuấn Anh 18/11/96 16689

2 1321050228 Bùi Văn Duy 08/03/94 16690

3 1411050030 Nguyễn Thị Hoa 30/08/96 16691

4 1421050460 Lê Trung Kiên 15/05/96 16692

5 1411050055 Trần Anh Phương 12/09/96 16693

6 1221050093 Hoàng Ngọc Tân 09/07/94 16694

7 1411050065 Nguyễn Ngọc Thảo 03/06/93 16695

8 1411050072 Nguyễn Thủy Tiên 30/12/96 16696

9 1421050207 Phùng Danh Tiến 21/07/96 16697

10 1321050766 Lưu Văn Trường 24/11/95 16698

11 1221050114 Đỗ Gia Tùng 13/11/93 16699

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 370/541

Page 371: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080106 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Phát triển ứng dụng Web + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1411050014 Thiều Ngọc Duy 17/01/96 16700

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 371/541

Page 372: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080106 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Phát triển ứng dụng Web + BTL

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221050153 Nguyễn Văn Anh 27/01/94 16701

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 372/541

Page 373: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621011019 Lê Thiều An #N/A 16702

2 1421040355 Nguyễn Trường An 04/03/96 16703

3 1621010056 Đinh Đức Anh 25/05/1998 16704

4 1621040108 Đoàn Tiến Anh 01/02/1998 16705

5 1621060337 Hà Hoàng Anh 02/07/1998 16706

6 1621070125 Nguyễn Đức Anh 28/04/1998 16707

7 1621060929 Nguyễn Nam Anh 16/01/1996 16708

8 1621060160 Nguyễn Tuấn Anh 07/11/1998 16709

9 1621060136 Nguyễn Văn Anh 30/05/1998 16710

10 1621010099 Phạm Văn Anh 24/08/1998 16711

11 1621060657 Trần Hải Anh 01/01/1998 16712

12 1621070171 Trần Tuấn Anh 25/10/1998 16713

13 1621070702 Trịnh Đức Anh 13/03/1998 16714

14 1621010050 Trịnh Duy Tuấn Anh 05/05/1998 16715

15 1221050158 Vũ Hoàng Anh 16/11/94 16716

16 1621080730 Vũ Hoàng Anh 22/06/1998 16717

17 1621060346 Đào Ngọc ánh 06/04/1998 16718

18 1621080114 Hoàng Thị Ngọc ánh 27/11/1998 16719

19 1621060148 Nguyễn Quang Bách 15/02/1998 16720

20 1621060937 Nguyễn Quý Bộ 26/07/1998 16721

21 1621010901 Khun Borin 10/11/1997 16722

22 1621070160 Dương Khắc Minh Chiến 25/10/1998 16723

23 1621060536 Nguyễn Minh Chiến 19/10/1998 16724

24 1621060637 Nguyễn Đức Chính 02/12/1998 16725

25 1621060988 Nguyễn Văn Chức 13/06/1998 16726

26 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 16727

27 1611020004 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 16728

28 1621070190 Nghiêm Mạnh Cường 19/12/1998 16729

29 1621070003 Ngô Quang Cường 16/02/1998 16730

30 1621010237 Phạm Chí Cường 31/03/1998 16731

31 1621070153 Phạm Hùng Cường 26/04/1998 16732

32 1621060287 Phạm Văn Cường 03/12/1998 16733

33 1621060041 Trần Mạnh Cường 12/03/1998 16734

34 1621060023 Trần Xuân Cường 07/09/1998 16735

35 1621070143 Trần Công Dân 06/02/1998 16736

36 1621060698 Nguyễn Hải Đăng 23/03/1998 16737

37 1621010367 Lê Văn Đạt 30/09/1998 16738

38 1621061058 Trần Quốc Đạt 22/11/1997 16739

39 1621070009 Nguyễn Văn Định 15/09/1998 16740

40 1621080158 Sình Văn Doải 07/03/1996 16741

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 373/541

Page 374: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621060609 Vũ Đức Đoàn 11/05/1998 16742

42 1621070065 Phan Văn Đông 30/01/1998 16743

43 1621020047 Nguyễn Bá Du 10/01/1998 16744

44 1621060413 Hoàng Bá Duẩn 14/10/1998 16745

45 1621060934 Lê Bá Đức 19/04/1998 16746

46 1621040060 Nguyễn Huy Đức 22/09/1998 16747

47 1621040052 Nguyễn Minh Đức 02/12/1998 16748

48 1621060475 Trịnh Minh Đức 14/04/1998 16749

49 1621080077 Vũ Hoàng Đức 13/09/1998 16750

50 1621060133 Vũ Mạnh Đức 12/02/1996 16751

51 1621061059 Đinh Tiến Dũng 18/02/1998 16752

52 1621060420 Lương Lê Chí Dũng 14/11/1998 16753

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 374/541

Page 375: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A408 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621080150 Lê Thành Dương 15/10/1998 16754

2 1621060872 Chu Đức Duy 21/01/1998 16755

3 1621010153 Nguyễn Quang Duy 01/10/1998 16756

4 1621040005 Nguyễn Huy Giang 17/11/1998 16757

5 1621060601 Đỗ Văn Hà 08/09/1998 16758

6 1621070711 Trần Thu Hà 01/10/1998 16759

7 1621061064 Vũ Ngọc Hà 30/08/1998 16760

8 1621060489 Đinh Đức Hải 09/10/1998 16761

9 1621010122 Lê Mạnh Hải 31/08/1998 16762

10 1621060157 Nguyễn Khắc Hải 14/01/1998 16763

11 1621070014 Nguyễn Viết Hải 09/12/1998 16764

12 1621010224 Trương Ngọc Hải 17/08/1998 16765

13 1621080709 Đỗ Thị Hằng 28/12/1998 16766

14 1621061074 Vũ Thị Hiền 20/01/1998 16767

15 1621040135 Nguyễn Đức Hiếu 27/04/1998 16768

16 1621060830 Nguyễn Hữu Hiếu 28/06/1998 16769

17 1621060789 Nguyễn Khắc Hiếu 27/06/1998 16770

18 1621060535 Nguyễn Trung Hiếu 30/05/1998 16771

19 1621060440 Nguyễn Văn Hiếu 20/06/1998 16772

20 1621080073 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/12/1998 16773

21 1621061090 Vũ Trọng Hoàn 23/11/1998 16774

22 1621040006 Ngô Huy Hoàng 14/02/1998 16775

23 1621010305 Nguyễn Thế Hoàng 22/02/1998 16776

24 1621010189 Trương Việt Hoàng 11/06/1998 16777

25 1621060713 Nguyễn Xuân Học 21/09/1998 16778

26 1621061066 Hoàng Trung Huân 11/08/1998 16779

27 1621010150 Lê Công Hùng 10/05/1997 16780

28 1621010364 Nguyễn Quốc Hùng 10/12/1997 16781

29 1621010094 Nguyễn Thạc Hùng 29/04/1998 16782

30 1621060311 Hoàng Tiến Huy 09/12/1998 16783

31 1621020718 Nguyễn Đình Huy 20/01/1998 16784

32 1621060301 Trương Văn Huy 30/09/1997 16785

33 1621030084 Vũ Đức Huy 14/09/1998 16786

34 1621070704 Đặng Thị Thanh Huyền 10/11/1998 16787

35 1621010737 Hoàng Thị Huyền 08/12/1998 16788

36 1621080728 Lê Vũ Ngọc Huyền 14/06/1998 16789

37 1621061010 Đào Văn Khả 29/08/1998 16790

38 1621020007 Nguyễn Tiến Khải 30/10/1998 16791

39 1621060333 Trần Cao Khải 27/11/1998 16792

40 1621060245 Trần Quang Khải 22/11/1998 16793

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 375/541

Page 376: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A408 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621060203 Dương Minh Khánh 16/02/1998 16794

42 1621070162 Nguyễn Văn Kiên 20/01/1998 16795

43 1621030098 Trần Trung Kiên 30/04/1998 16796

44 1621040051 Nguyễn Minh Lâm 30/01/1998 16797

45 1621060411 Vũ Đình Lâm 17/09/1998 16798

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 376/541

Page 377: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621010009 Dương Thị Lan 17/04/1998 16799

2 1621070721 Bùi Thanh Liêm 15/12/1998 16800

3 1621070076 Dương Đức Liêm 19/03/1998 16801

4 1621030002 Đào Tuấn Linh 18/11/1998 16802

5 1621080713 Đinh Thị Thùy Linh 21/03/1998 16803

6 1621010106 Lê Hữu Linh 03/02/1998 16804

7 1621060801 Mai Chí Linh 22/08/1998 16805

8 1621060202 Mai Ngọc Linh 02/04/1998 16806

9 1621080721 Nguyễn Thuỳ Linh 19/03/1998 16807

10 1621060163 Trần Nhật Linh 04/02/1998 16808

11 1621060623 Trần Văn Dương Linh 03/01/1998 16809

12 1621061068 Lê Ngọc Lĩnh 07/07/1998 16810

13 1621061013 Phạm Văn Lộc 16/08/1998 16811

14 1621060972 Trần Đức Lợi 23/10/1998 16812

15 1621060622 Hồ Hoàng Long 16/11/1998 16813

16 1521010339 Nguyễn Như Long --/--/---- 16814

17 1621070116 Phan Thành Long 30/03/1998 16815

18 1621060265 Trịnh Tiến Long 02/02/1998 16816

19 1621040059 Trịnh Đình Lương 06/05/1996 16817

20 1621010118 Nguyễn Văn Lưu 29/01/1998 16818

21 1221050296 Nguyễn Thị Ngọc Lý 19/03/92 16819

22 1621060734 Vũ Văn Mạnh 29/01/1998 16820

23 1621060775 Cung Văn Mậu 24/03/1998 16821

24 1621060866 Lâm Văn Minh 04/10/1998 16822

25 1621060193 Lưu Công Minh 25/02/1998 16823

26 1621070199 Nguyễn Phú Minh 07/05/1998 16824

27 1621061083 Phạm Văn Minh 19/06/1998 16825

28 1621060144 Nguyễn Hữu Nam 16/06/1998 16826

29 1621070219 Nguyễn Phương Nam 22/04/1998 16827

30 1621060017 Nguyễn Xuân Nam 08/10/1998 16828

31 1621060084 Vũ Thái Nam 09/06/1998 16829

32 1621060625 Vũ Tiến Nam 05/03/1998 16830

33 1621060074 Vũ Tú Nam 09/01/1998 16831

34 1621010084 Nguyễn Hữu Nghĩa 28/09/1998 16832

35 1621040057 Trần Quang Nghĩa 21/11/1998 16833

36 1621040087 Trịnh Mạnh Nghĩa 25/03/1998 16834

37 1621080717 Đặng Thị Bích Ngọc 13/03/1998 16835

38 1621060212 Nguyễn Công Nguyên 15/07/1998 16836

39 1621030032 Hoàng ánh Nguyệt 04/12/1998 16837

40 1621010310 Lê Văn Nhân 15/10/1998 16838

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 377/541

Page 378: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621010188 Nguyễn Quốc Nhân 28/05/1998 16839

42 1621010900 Lornn Odm 04/05/1995 16840

43 1621070803 Olontumen Olonbayar 13/02/1998 16841

44 1621060552 Nguyễn Tất Phong 30/10/1998 16842

45 1621060341 Nguyễn Thanh Phong 28/12/1997 16843

46 1621060594 Trần Đặng Phong 09/03/1998 16844

47 1621060119 Nguyễn Hoàng Phúc 11/10/1998 16845

48 1621010123 Đỗ Nhật Quang 30/05/1998 16846

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 378/541

Page 379: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060982 Trần Anh Quang 13/08/1998 16847

2 1621040106 Trần Lê Hồng Quang 02/02/1998 16848

3 1621060752 Phạm Anh Quyết 20/10/1998 16849

4 1621060238 Dương Đức Quỳnh 16/01/1998 16850

5 1621010272 Lê Hữu Sáng 25/05/1998 16851

6 1621060650 Đoàn Thanh Sơn 10/01/1998 16852

7 1621010093 Phan Duy Sơn 22/04/1998 16853

8 1621060500 Tăng Ngọc Sơn 25/10/1998 16854

9 1621060640 Trần Xuân Sơn 11/04/1998 16855

10 1621060725 Đỗ Trọng Tài 08/02/1998 16856

11 1621060561 Hoàng Hồng Thái 06/03/1998 16857

12 1621060364 Phạm Hồng Thái 03/11/1998 16858

13 1621080116 Hoàng Thọ Thắng 14/01/1998 16859

14 1621060856 Nguyễn Đức Thắng 08/10/1998 16860

15 1621060651 Nguyễn Công Thanh 16/11/1998 16861

16 1621060236 Nguyễn Văn Thanh 31/07/1998 16862

17 1621061056 Phan Văn Thành 07/02/1998 16863

18 1621010216 Nguyễn Thị Thảo 09/07/1998 16864

19 1621040130 Vũ Văn Thịnh 22/08/1998 16865

20 1621060901 Vũ Văn Thịnh 25/08/1998 16866

21 1621060271 Ngô Tiến Thư 15/11/1998 16867

22 1621010029 Nguyễn Trung Thuận 20/10/1998 16868

23 1621020045 Bùi Thị Thúy 25/06/1997 16869

24 1621060935 Nguyễn Quang Tiến 12/03/1998 16870

25 1621020046 Đỗ Việt Tiệp 22/02/1998 16871

26 1621061038 Lê Khắc Tiệp 22/09/1998 16872

27 1621010314 Phạm Khắc Tiệp 05/04/1998 16873

28 1621010158 Vũ Thế Tình 23/01/1997 16874

29 1621060898 Nguyễn Năng Toán 16/10/1998 16875

30 1621010090 Nguyễn Đăng Toàn 14/07/1998 16876

31 1621060209 Nguyễn Văn Triều 20/02/1998 16877

32 1621060731 Đinh Quốc Triệu 31/10/1998 16878

33 1621040012 Bùi Hữu Trung 17/08/1998 16879

34 1621010252 Cao Thế Trường 09/10/1998 16880

35 1621070179 Cao Xuân Trường 25/06/1998 16881

36 1221060160 Nguyễn Minh Trường 26/05/94 16882

37 1221020500 Nguyễn Duy Tú 28/09/94 16883

38 1421060288 Vũ Anh Tú 24/10/95 16884

39 1621070706 Bùi Minh Tuấn 20/08/1998 16885

40 1621070122 Nguyễn Xuân Tùng 10/02/1998 16886

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 379/541

Page 380: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1321070209 Nguyễn Đức Tường 21/04/95 16887

42 1621070045 Đàm Hữu Vạn 26/10/1998 16888

43 1621060647 Nguyễn Trọng Việt 16/10/1998 16889

44 1621060631 Nguyễn An Vũ 21/11/1998 16890

45 1621080153 Tạ Kim Vũ 12/06/1998 16891

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 380/541

Page 381: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A407 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621070127 Lê Tuấn An 21/03/1998 16892

2 1621040121 Bùi Văn Anh 24/10/1998 16893

3 1621060222 Đỗ Hữu Anh 09/03/1998 16894

4 1621060169 Dương Tuấn Anh 13/02/1998 16895

5 1621020014 Kim Việt Anh 12/12/1998 16896

6 1621060571 Nguyễn Đức Hoàng Anh 03/10/1998 16897

7 1621070110 Nguyễn Hoàng Anh 25/12/1998 16898

8 1621010222 Nguyễn Tùng Quang Anh 11/03/1998 16899

9 1621060582 Nguyễn Việt Anh 20/09/1998 16900

10 1621060606 Trần Quang Anh 19/11/1998 16901

11 1621070151 Trần Thế Anh 03/11/1997 16902

12 1621070107 Vũ Đức Anh 28/10/1998 16903

13 1621061085 Hoàng Ngọc Ánh 04/12/1998 16904

14 1621060308 Nguyễn Xuân Bách 20/01/1998 16905

15 1621060703 Đinh Quốc Bảo 03/09/1998 16906

16 1421050015 Đỗ Quốc Bảo 11/06/96 16907

17 1621060912 Nguyễn Quốc Bảo 11/08/1998 16908

18 1621080080 Nguyễn Đức Bình 10/11/1998 16909

19 1621060060 Nguyễn Văn Cảnh 05/10/1998 16910

20 1621070180 Chu Minh Chiến 24/09/1998 16911

21 1621070105 Lưu Ngọc Chiến 12/06/1998 16912

22 1621060227 Nguyễn Minh Chiến 06/06/1998 16913

23 1621060274 Nguyễn Minh Chiến 17/06/1998 16914

24 1621060890 Vũ Văn Chiến 22/05/1997 16915

25 1621080006 Bế Thị Chinh 07/10/1998 16916

26 1621060983 Nguyễn Hữu Cường 11/07/1998 16917

27 1621010709 Hoàng Liên Đa 23/09/1998 16918

28 1621020005 Bùi Nguyễn Công Danh 28/08/1998 16919

29 1621030043 Trần Văn Danh 02/10/1998 16920

30 1621010228 Vũ Thạch Công Danh 14/08/1998 16921

31 1621070724 Bùi Duy Đạt 10/10/1997 16922

32 1621060897 Nguyễn Thọ Đạt 18/08/1998 16923

33 1621060771 Phạm Văn Đạt 09/01/1998 16924

34 1621060785 Tô Xuân Diện 28/03/1998 16925

35 1621060422 Vũ Đình Độ 20/10/1998 16926

36 1621010719 Đinh Văn Đức 08/11/1998 16927

37 1621070730 Đinh Xuân Đức 05/08/1998 16928

38 1621011052 Đỗ Anh Đức 21/10/1998 16929

39 1621060798 Hà Văn Đức 28/07/1998 16930

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 381/541

Page 382: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 207 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A408 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621010161 Nguyễn Minh Đức 06/08/1998 16931

2 1521060267 Phạm Minh Đức 26/10/97 16932

3 1621040129 Phạm Văn Đức 08/11/1998 16933

4 1621060361 Bùi Tiến Dũng 26/12/1998 16934

5 1621060854 Đinh Văn Dũng 12/03/1998 16935

6 1621060472 Đoàn Văn Dũng 08/04/1998 16936

7 1621040128 Phan Văn Dũng 01/04/1998 16937

8 1621060325 Vũ Quốc Dũng 01/02/1998 16938

9 1621060435 Vũ Thành Dũng 04/09/1998 16939

10 1621061046 Lại Bá Dương 23/12/1998 16940

11 1621010239 Nguyễn Văn Dương 14/08/1998 16941

12 1621060351 Nguyễn Hà Duy 25/07/1998 16942

13 1621060519 Nguyễn Huy Duy 25/10/1998 16943

14 1621060239 Nguyễn Khương Duy 23/10/1998 16944

15 1621060016 Phạm Văn Duy 12/08/1998 16945

16 1621030115 Nguyễn Đình Nguyên Giáp 23/01/1997 16946

17 1621060477 Phạm Quang Hà 17/05/1998 16947

18 1621040117 Đinh Ngọc Hải 29/06/1998 16948

19 1611060023 Nguyễn Ngọc Hải 24/01/1998 16949

20 1221020293 Trần Huy Hải 12/04/94 16950

21 1621060634 Trịnh Ngọc Hải 05/03/1998 16951

22 1621070714 Hà Đình Hào 22/04/1998 16952

23 1611070004 Nguyễn Văn Hào 30/07/1998 16953

24 1621070216 Phạm Thanh Hào 20/06/1997 16954

25 1621060675 Trương Việt Hảo 30/10/1998 16955

26 1621060125 Trần Đức Hậu 29/07/1998 16956

27 1621061036 Nguyễn Ngọc Hiển 23/06/1998 16957

28 1621060237 Lê Văn Hiệp 01/02/1998 16958

29 1311030039 Phạm Trọng Hiệp 17/05/94 16959

30 1621040030 Đỗ Trung Hiếu 19/08/1998 16960

31 1621060294 Hoàng Bá Hiếu 20/01/1998 16961

32 1621060015 Nguyễn Khắc Hiếu 27/09/1998 16962

33 1621070193 Nguyễn Trọng Hiếu 22/12/1997 16963

34 1621070733 Nguyễn Trung Hiếu 13/10/1998 16964

35 1621080703 Nguyễn Văn Hiếu 05/10/1998 16965

36 1621030113 Trần Anh Hiếu 26/08/1998 16966

37 1621010265 Nguyễn Doãn Hòa 23/05/1998 16967

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 382/541

Page 383: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060563 Nguyễn Phạm Văn Hoàn 15/01/1998 16968

2 1621060681 Nguyễn Xuân Hoàn 07/04/1998 16969

3 1621061089 Bùi Huy Hoàng 19/12/1998 16970

4 1621060220 Nguyễn Văn Hoàng 14/09/1998 16971

5 1621060118 Thân Huy Hoàng 08/07/1998 16972

6 1621060828 Vũ Đình Hoàng 16/01/1998 16973

7 1621060278 Nguyễn Quang Hồng 09/04/1998 16974

8 1621060565 Phạm Văn Huân 12/08/1998 16975

9 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 16976

10 1621060442 Trần Phi Hùng 06/03/1998 16977

11 1621060277 Cao Văn Hưng 09/05/1998 16978

12 1621060663 Đỗ Việt Hưng 14/10/1998 16979

13 1621060559 Nguyễn Việt Hưng 15/05/1998 16980

14 1621040092 Lê Quốc Huy 11/08/1998 16981

15 1621080134 Văn Đỗ Tuấn Huy 04/09/1998 16982

16 1621060403 Vũ Ngọc Huy 02/01/1998 16983

17 1621060513 Vũ Quang Huy 27/12/1998 16984

18 1621060107 Hồ Diên Kế 20/07/1998 16985

19 1621060386 Nguyễn Đức Khải 05/04/1997 16986

20 1621060246 Phạm Văn Khang 18/03/1998 16987

21 1621060838 Phạm Duy Khánh 10/02/1998 16988

22 1621070196 Lê Văn Khoa 02/10/1998 16989

23 1621060674 Vũ Đăng Khoa 07/06/1998 16990

24 1621070098 Nguyễn Văn Khỏe 23/09/1998 16991

25 1621070161 Trần Vũ Minh Khôi 10/08/1998 16992

26 1621060668 Đỗ Trung Kiên 31/07/1998 16993

27 1621060077 Mai Ngọc Kiên 08/01/1998 16994

28 1621060355 Trử Sơn Lâm 23/05/1998 16995

29 1621060414 Vũ Thị Lan 23/02/1998 16996

30 1621070132 Nguyễn Thanh Lịch 05/01/1998 16997

31 1621080130 Ngô Văn Liêm 02/06/1998 16998

32 1621080049 Bùi Tiểu Linh 07/04/1998 16999

33 1621060205 Đinh Khắc Quang Linh 26/04/1998 17000

34 1621070043 Hoàng Duy Linh 07/12/1998 17001

35 1621060658 Kiều Quang Linh 20/05/1998 17002

36 1621030108 Nguyễn Khánh Linh 07/05/1998 17003

37 1621080152 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/01/1998 17004

38 1621061044 Nguyễn Trung Linh 26/08/1998 17005

39 1621060499 Nguyễn Thành Luân 27/02/1998 17006

40 1621060512 Nguyễn Phú Lực 25/04/1998 17007

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 383/541

Page 384: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621040113 Đinh Văn Lương 22/09/1998 17008

42 1621080036 Đoàn Ngọc Lương 18/09/1998 17009

43 1621060636 Lê Đức Lương 05/10/1998 17010

44 1621060996 Nguyễn Chí Lương 03/01/1998 17011

45 1621070109 Nguyễn Văn Lượng 22/08/1998 17012

46 1621060113 Hồ Trọng Mạnh 27/10/1998 17013

47 1621060309 Lê Lương Mạnh 09/01/1998 17014

48 1621011707 Trần Vũ Mây 24/09/1997 17015

49 1621060100 Lê Minh 02/07/1998 17016

50 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 17017

51 1621060950 Nguyễn Văn Minh 27/07/1994 17018

52 1621070034 Phạm Công Minh 29/09/1998 17019

53 1621070126 Trần Tuấn Minh 21/11/1998 17020

54 1621060235 Võ Ngọc Minh 07/03/1998 17021

55 1621060408 Đặng Trung Nam 22/01/1998 17022

56 1621030005 Hoàng Văn Nam 04/09/1998 17023

57 1621060186 Ngô Hoàng Nam 06/07/1998 17024

58 1621060296 Nguyễn Thế Nam 12/09/1998 17025

59 1621070066 Nguyễn Văn Nam 10/02/1998 17026

60 1621020058 Phạm Bá Nam 25/05/1998 17027

61 1621070206 Phạm Chí Nam 29/06/1998 17028

62 1621060520 Phạm Xuân Nam 03/12/1998 17029

63 1621060050 Vũ Xuân Nghiêm 18/04/1998 17030

64 1621070182 Bùi Đức Ngọc 27/01/1998 17031

65 1621070056 Nguyễn Văn Ngọc 27/05/1998 17032

66 1621060689 Trần Văn Ngọc 18/03/1998 17033

67 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 17034

68 1621010360 Từ Thị Hồng Nhung 18/07/1998 17035

69 1621080069 Trần Hồng Phi 16/03/1997 17036

70 1621070712 Trịnh Bá Phi 09/02/1998 17037

71 1621070198 Nguyễn Thành Phố 10/02/1998 17038

72 1621080042 Nguyễn Hồng Phong 29/06/1998 17039

73 1621060782 Phan Thanh Phong 20/07/1998 17040

74 1621010135 Đào Văn Phúc 13/10/1998 17041

75 1621030074 Phạm Hồng Phúc 01/11/1998 17042

76 1621010236 Đặng Thiên Phước 13/01/1998 17043

77 1621060090 Hoàng Xuân Phương 07/02/1998 17044

78 1621080127 Nguyễn Thị Phương 10/02/1998 17045

79 1621060198 Vũ Thành Phương 10/02/1998 17046

80 1621010323 Lê Trọng Quân 11/06/1998 17047

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 384/541

Page 385: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1621010159 Nguyễn Khắc Quân 08/04/1997 17048

82 1621010328 Nguyễn Văn Quân 30/12/1998 17049

83 1621060899 Vũ Hồng Quân 09/04/1998 17050

84 1621060881 Ngụy Hữu Quang 15/02/1998 17051

85 1621070173 Nguyễn Văn Quang 01/12/1998 17052

86 1621060479 Phạm Nhật Quang 02/12/1998 17053

87 1621010137 Phạm Tiến Quang 04/06/1998 17054

88 1621010175 Trần Thanh Quang 05/11/1997 17055

89 1621060588 Triệu Tiến Quang 20/08/1998 17056

90 1621070042 Vũ Ngọc Quang 19/05/1998 17057

91 1621060464 Nguyễn Bá Quyền 12/10/1998 17058

92 1621060039 Hồ Bá Quyết 08/03/1998 17059

93 1621040134 Trần Xuân Sang 14/08/1998 17060

94 1621060215 Lê Hồng Sơn 26/08/1997 17061

95 1621010722 Nguyễn Hải Sơn 25/12/1998 17062

96 1621080123 Nguyễn Hồng Sơn 23/09/1998 17063

97 1621060005 Nguyễn Thái Sơn 06/04/1998 17064

98 1621060069 Nguyễn Thanh Sơn 20/11/1998 17065

99 1611060026 Đỗ Minh Sỹ 01/02/1998 17066

100 1621060857 Hoàng Hữu Sỹ 22/05/1998 17067

101 1621060710 Hà Văn Tân 25/08/1997 17068

102 1621060389 Lê Hữu Tấn 27/03/1998 17069

103 1621060791 Nguyễn Văn Tấn 01/08/1998 17070

104 1621060356 Phạm Đình Thái 06/06/1998 17071

105 1621060166 Hoàng Văn Thắng 17/03/1998 17072

106 1621070708 Nguyễn Quang Thắng 24/04/1998 17073

107 1621060509 Vũ Tiến Thắng 18/11/1998 17074

108 1621040026 Bùi Yến Thanh 12/07/1998 17075

109 1221060424 Hồ Thanh 17/02/92 17076

110 1521060227 Nguyễn Vũ Đồng Thanh 02/11/95 17077

111 1621060676 Bùi Xuân Thành 04/07/1998 17078

112 1621010026 Phạm Chí Thành 03/12/1998 17079

113 1621061006 Nguyễn Văn Thế 29/09/1998 17080

114 1621060888 Hà Trung Thiên 28/01/1998 17081

115 1621070192 Nguyễn Văn Thịnh 19/11/1998 17082

116 1621040084 Nguyễn Thị Thơm 29/04/1998 17083

117 1621080135 Mai Thị Thu 27/10/1998 17084

118 1621010215 Nguyễn Thị Thu 01/01/1998 17085

119 1621060900 Đỗ Thế Thủy 20/04/1998 17086

120 1521080265 Bùi Công Tiến 26/10/97 17087

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 385/541

Page 386: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

121 1621010327 Nguyễn Hữu Tiến 16/02/1998 17088

122 1621020028 Trần Văn Tiến 25/10/1998 17089

123 1621070194 Nguyễn Ngọc Toàn 30/11/1998 17090

124 1621060529 Phùng Văn Toàn 03/01/1998 17091

125 1621060927 Vũ Bá Toàn 08/06/1998 17092

126 1621060999 Nguyễn Đức Toản 15/09/1996 17093

127 1611060701 Vũ Đức Toản 15/11/1998 17094

128 1621040124 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/11/1998 17095

129 1621010058 Lê Thị Kiều Trinh 27/04/1998 17096

130 1621040122 Đào Văn Trọng 23/12/1997 17097

131 1621060526 Lê Văn Trưởng 04/02/1998 17098

132 1611060702 Nguyễn Ngọc Tú 03/12/1998 17099

133 1621080128 Nguyễn Quang Tú 07/11/1998 17100

134 1621060382 Khương Minh Tuấn 03/01/1998 17101

135 1621070707 Nguyễn Hữu Tuấn 01/07/1998 17102

136 1621010086 Ngô Xuân Tùng 13/10/1998 17103

137 1621070149 Ngô Xuân Tùng 23/10/1998 17104

138 1621060885 Nguyễn Xuân Tùng 28/03/1998 17105

139 1621060991 Trần Thanh Tùng 02/09/1998 17106

140 1621060263 Phạm Văn Tường 03/08/1998 17107

141 1621061050 Bùi Đặng Tuyên 16/05/1998 17108

142 1621060861 Nguyễn Anh Văn 09/07/1998 17109

143 1611040015 Nguyễn Bắc Vũ 12/09/1998 17110

144 1621040047 Hoàng Kim Vương 20/03/1998 17111

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 386/541

Page 387: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060276 Nguyễn Phạm Việt Anh 12/08/1998 17112

2 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/96 17113

3 1621080707 Vũ Thị Phương Anh 16/08/1998 17114

4 1621030088 Trần Gia Bách 26/05/1998 17115

5 1621060992 Nguyễn Bá Bình 31/10/1998 17116

6 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 17117

7 1621070152 Nguyễn Hữu Chí 19/04/1998 17118

8 1621010282 Trịnh Văn Công 13/06/1996 17119

9 1621060534 Đinh Văn Đặng 10/10/1998 17120

10 1621060643 Cao Văn Đạt 23/03/1998 17121

11 1621010139 Trần Quốc Đạt 02/05/1998 17122

12 1621060893 Nguyễn Sỹ Đoàn 20/04/1998 17123

13 1621060596 Nguyễn Thành Đoàn 20/02/1998 17124

14 1621060761 Nguyễn Bá Dũng 12/05/1998 17125

15 1621060755 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/1998 17126

16 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 17127

17 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 17128

18 1621061052 Lại Hoàng Hải 11/07/1998 17129

19 1621060195 Ngô Quang Hải 12/02/1998 17130

20 1621060533 Nguyễn Đức Hải 07/02/1998 17131

21 1621060328 Nguyễn Minh Hải 07/08/1998 17132

22 1621010210 Nguyễn Thị Hạnh 09/10/1998 17133

23 1621070164 Lê Sỹ Hào 09/11/1998 17134

24 1621060330 Trần Văn Hiệp 29/09/1998 17135

25 1611080003 Trần Đức Hiếu 12/05/1998 17136

26 1621010232 Trần Minh Hiếu 12/06/1998 17137

27 1621060071 Nguyễn Như Hoàng 17/08/1998 17138

28 1621060804 Phạm Minh Hoàng 01/12/1998 17139

29 1221020067 Trần Huy Hoàng 09/04/94 17140

30 1621060318 Trần Việt Hoàng 06/09/1998 17141

31 1621060585 Lại Văn Hồng 01/06/1998 17142

32 1621061020 Vũ Công Huấn 18/08/1998 17143

33 1621060567 Đỗ Xuân Hùng 20/04/1998 17144

34 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 17145

35 1621060831 Nguyễn Văn Hướng 18/10/1998 17146

36 1621060799 Vi Tiến Huy 11/09/1998 17147

37 1621060876 Hoàng Trung Khá 14/03/1998 17148

38 1621060042 Vũ Văn Khải 07/07/1998 17149

39 1621060109 Cao Khả Khang 03/07/1998 17150

40 1621061018 Đỗ Ngọc Khánh 29/10/1998 17151

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 387/541

Page 388: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1621010348 Nguyễn Quốc Khánh 06/02/1997 17152

42 1621060334 Nguyễn Duy Khương 22/01/1998 17153

43 1621060116 Lê Đình Kiên 12/10/1998 17154

44 1621060995 Nguyễn Trung Kiên 11/05/1998 17155

45 1621060137 Nguyễn Bảo Lâm 05/11/1998 17156

46 1621040801 Somsak LIDTHIDED 26/01/1996 17157

47 1621080133 Đoàn Thị Linh 29/09/1998 17158

48 1621070073 Nguyễn Đình Linh 29/11/1998 17159

49 1621070037 Trần Hữu Linh 23/10/1998 17160

50 1621060445 Trịnh Văn Linh 08/01/1998 17161

51 1621060973 Nguyễn Trọng Lĩnh 21/11/1998 17162

52 1621060343 Nguyễn Văn Luận 26/07/1998 17163

53 1621010369 Nguyễn Chí Lực 14/08/1998 17164

54 1621060102 Trịnh Đình Lực 07/07/1998 17165

55 1621080125 Vũ Văn Lực 04/10/1998 17166

56 1621070049 Bùi Đức Mạnh 14/06/1998 17167

57 1621040089 Nguyễn Tất Minh 02/09/1998 17168

58 1621060913 Nguyễn Văn Minh 10/07/1998 17169

59 1621020040 Vũ Tiến Minh 08/03/1998 17170

60 1621060462 Lưu Trọng Nghĩa 19/10/1998 17171

61 1621070155 Nguyễn Trung Nghĩa 27/05/1998 17172

62 1621070046 Phạm Văn Ngọc 15/06/1997 17173

63 1621060957 Phạm Trọng Nhất 26/08/1998 17174

64 1621070086 Nguyễn Duy Phong 25/09/1998 17175

65 1621070184 Chu Minh Quân 26/06/1998 17176

66 1621060338 Vũ Hồng Quân 01/04/1998 17177

67 1521040163 Lương Hoàng Quốc 02/06/97 17178

68 1621060659 Nguyễn Thành Quyết 30/05/1998 17179

69 1621040800 Thanakone SENGMANIVO20/04/1997 17180

70 1621040803 Somneuk SITTHIENGT24/01/1983 17181

71 1621060365 Mai Huy Sơn 20/10/1998 17182

72 1621060080 Nguyễn Hồng Sơn 13/08/1998 17183

73 1621060787 Tạ Văn Sơn 07/03/1998 17184

74 1621030116 Trần Văn Sơn 05/02/1998 17185

75 1621060307 Nguyễn Văn Thái 28/10/1998 17186

76 1621061025 Nguyễn Văn Thẩm 27/09/1998 17187

77 1621040132 Hoàng Mạnh Thắng 26/08/1998 17188

78 1621060971 Nguyễn Hữu Thắng 26/10/1998 17189

79 1621061065 Trần Công Thắng 14/12/1998 17190

80 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 17191

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 388/541

Page 389: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 209 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

81 1621060527 Mai Văn Thành 08/01/1998 17192

82 1621070129 Mai Viết Thành 02/05/1998 17193

83 1621060450 Phạm Văn Thành 24/06/1998 17194

84 1621040050 Vũ Tuấn Thành 03/09/1998 17195

85 1621060730 Hoàng Văn Thảo 08/08/1997 17196

86 1621040100 Vũ Trọng Thể 01/02/1998 17197

87 1621060886 Đặng Trần Thiết 19/11/1998 17198

88 1621060460 Trần Ngọc Thuận 18/09/1998 17199

89 1621010307 Lê Chung Thức 10/09/1998 17200

90 1621060032 Nguyễn Thanh Thùy 19/03/1998 17201

91 1621010180 Nguyễn Văn Tiến 16/10/1998 17202

92 1621060863 Hoàng Bảo Toàn 17/12/1997 17203

93 1621060142 Bùi Đồng Đình Tôn 14/01/1997 17204

94 1621060963 Nguyễn Văn Trung 14/06/1998 17205

95 1621060608 Phạm Thành Trung 02/09/1998 17206

96 1621060699 Văn Đình Trung 08/07/1997 17207

97 1621060390 Nguyễn Công Trường 11/04/1997 17208

98 1621060772 Trần Phú Trường 23/01/1998 17209

99 1621080066 Hoàng Đình Tú 24/04/1998 17210

100 1621070032 Trịnh Công Tú 01/02/1997 17211

101 1621060733 Bùi Tuấn Việt 05/02/1998 17212

102 1621061057 Nguyễn Văn Việt 07/09/1998 17213

103 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 17214

104 1621040078 Nguyễn Thuần Vũ 20/12/1998 17215

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 389/541

Page 390: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 17216

2 1621070119 Lê Tuấn Anh 09/01/1998 17217

3 1621070063 Lê Việt Anh 03/02/1998 17218

4 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 17219

5 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 17220

6 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 17221

7 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 17222

8 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 17223

9 1621070114 Trần Văn Đức 16/09/1998 17224

10 1621040075 Nguyễn Thị Giang 03/10/1998 17225

11 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 17226

12 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 17227

13 1621060443 Hoàng Văn Hợp 14/12/1997 17228

14 1611060034 Cao Đức Huy 08/06/1998 17229

15 1621060967 Nguyễn Đình Huynh 29/10/1998 17230

16 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 17231

17 1621060170 Phạm Thành Nam 19/12/1998 17232

18 1621010231 La Văn Nhật 06/11/1998 17233

19 1621060635 Hồ Đăng Quỳnh 05/12/1998 17234

20 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 17235

21 1621060213 Nguyễn Văn Tân 24/10/1998 17236

22 1621061069 Hoàng Văn Thắng 14/07/1998 17237

23 1621060508 Phạm Văn Thắng 22/07/1997 17238

24 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/97 17239

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 390/541

Page 391: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080202 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010497 Hồ Thị Ngọc ánh 05/11/1998 17240

2 1624011036 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/09/1998 17241

3 1624010556 Đặng Thùy Dung 06/09/1998 17242

4 1624010420 Vũ Tiến Dũng 24/11/1997 17243

5 1624010356 Đào Thị Hà 23/02/1998 17244

6 1624010435 Trần Thị Hằng 19/09/1998 17245

7 1624010572 Bùi Thị Thu Hiền 14/12/1998 17246

8 1624010610 Bùi Thu Hiền 11/02/1998 17247

9 1624010655 Hoàng Thị Hiền 17/09/1998 17248

10 1624010719 Nguyễn Thị Hiền 07/08/1998 17249

11 1624010425 Mai Thị Huế 10/05/1998 17250

12 1624010429 Trần Thị Thu Huệ 19/08/1998 17251

13 1624010693 Cấn Thị Thu Hương 03/11/1998 17252

14 1624010539 Vương Thị Thu Hường 18/05/1998 17253

15 1624010536 Nguyễn Thị Huyền 04/11/1998 17254

16 1624010499 Nguyễn Thị Ngọc Lan 05/12/1998 17255

17 1624010382 Nguyễn Thị Loan 22/04/1998 17256

18 1624010728 Trần Bích Loan 16/12/1998 17257

19 1614010705 Phạm Thị Mai 14/03/1998 17258

20 1624010417 Phạm Thị Mên 19/08/1998 17259

21 1624010406 Lương Thị Quỳnh Nga 13/06/1997 17260

22 1624010626 Trương Thị Tuyết Nga 27/03/1998 17261

23 1624010696 Cao Thị Nhung 09/03/1998 17262

24 1624010737 Lê Hồng Nhung 02/11/1988 17263

25 1624010464 Lê Thị Hồng Nhung 24/10/1998 17264

26 1624010496 Trịnh Thị Kim Oanh 18/05/1998 17265

27 1624010777 Nguyễn Thu Thảo 08/03/1998 17266

28 1624010607 Võ Thị Thu 04/09/1998 17267

29 1624010478 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/05/1998 17268

30 1624010557 Phạm Thị Huyền Trang 25/10/1998 17269

31 1624010520 Uông Huyền Trang 26/02/1998 17270

32 1324010329 Khương Văn Tuấn 29/03/95 17271

33 1624010604 Nguyễn Thị Vui 02/10/1998 17272

34 1624010484 Đinh Thị Như Yến 26/08/1998 17273

35 1624010430 Nguyễn Thị Bảo Yến 04/02/1998 17274

36 1624010451 Phạm Thị Yến 21/01/1998 17275

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 391/541

Page 392: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010424 Đồng Phượng Anh 01/01/1998 17276

2 1624010544 Dương Vân Anh 04/05/1998 17277

3 1614010700 Phạm Thị Vân Anh 13/12/1998 17278

4 1624010564 Phạm Thị Vân Anh 24/10/1998 17279

5 1624010801 Trần Văn Anh 28/06/1998 17280

6 1624010778 Phạm Thị Bích 23/01/1998 17281

7 1624010608 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/09/1998 17282

8 1624010486 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/08/1998 17283

9 1624010675 Vũ Thu Duyên 02/05/1998 17284

10 1624010619 Vũ Thị Linh Giang 01/05/1998 17285

11 1624010729 Bùi Thị Hằng 03/03/1998 17286

12 1624010445 Phạm Thị Hạnh 04/11/1998 17287

13 1624010590 Bùi Thị Hiền 28/07/1998 17288

14 1624010436 Đỗ Thị Hiền 01/12/1998 17289

15 1624010666 Lâm Dương Minh Hiếu 07/10/1998 17290

16 1624010759 Chu Danh Hoàn 15/11/1998 17291

17 1624010711 Nguyễn Thị Thu Hương 05/02/1998 17292

18 1624010485 Mai Thị Thu Hường 21/11/1998 17293

19 1624010640 Ngô Thị Thu Hường 10/09/1998 17294

20 1624010565 Nguyễn Minh Huyền 20/12/1998 17295

21 1624010691 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/07/1998 17296

22 1624010586 Trần Thị Lan 02/04/1998 17297

23 1624010506 Nguyễn Thị Phượng Linh 16/04/1998 17298

24 1624010388 Phạm Thị Linh 28/07/1998 17299

25 1624010448 Nguyễn Thị Loan 21/11/1998 17300

26 1614010021 Đặng Thị Mai 28/12/1998 17301

27 1624010490 Nguyễn Hoa Mai 14/10/1998 17302

28 1624010678 Nguyễn Thị Mai 08/10/1998 17303

29 1624010716 Bùi Thị Quỳnh Nga 26/12/1998 17304

30 1624010714 Hoàng Yến Nga 10/10/1998 17305

31 1624010418 Trịnh Văn Ngọc 06/06/1998 17306

32 1624010649 Lê Ánh Nguyệt 21/10/1998 17307

33 1614010706 Lê Tâm Như 03/11/1998 17308

34 1624010689 Dương Thị Cẩm Nhung 11/01/1998 17309

35 1624010731 Nguyễn Thị Phương 28/08/1998 17310

36 1624010784 Vũ Thị Phương 18/07/1998 17311

37 1624010453 Lê Thị Quỳnh 01/07/1998 17312

38 1624010470 Đỗ Phương Thảo 24/04/1998 17313

39 1624010617 Lê Thị Phương Thảo 25/07/1998 17314

40 1614010032 Phạm Thị Thêm 14/03/1998 17315

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 392/541

Page 393: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080202 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A409 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1624010772 Phạm Văn Thích 01/06/1998 17316

42 1324010290 Nguyễn Thị Thủy 23/03/95 17317

43 1624010475 Lê Thị Trang 16/10/1998 17318

44 1624010733 Phan Việt Trinh 25/10/1998 17319

45 1624010450 Sỹ Thị Kiều Trinh 15/06/1998 17320

46 1624010715 Trương Văn Trường 21/08/1997 17321

47 1624010569 Phạm Thị Yến 03/05/1998 17322

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 393/541

Page 394: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080202 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010426 Cao Hồng Anh 13/07/1998 17323

2 1624010537 Phạm Thị Ngọc Anh 03/03/1998 17324

3 1624010505 Lưu Thị Bưởi 21/05/1998 17325

4 1624010687 Nguyễn Linh Chi 30/08/1998 17326

5 1624010658 Lại Thị Duyên 04/08/1998 17327

6 1624010707 Trần Kỳ Duyên 31/10/1998 17328

7 1624010730 Đinh Thị Hiền 30/10/1998 17329

8 1624010644 Trần Sỹ Liêm 12/03/1998 17330

9 1624010538 Dương Diệp Linh 06/08/1998 17331

10 1624010736 Trần Thùy Linh 08/02/1998 17332

11 1624010427 Trần Thị Kiều Loan 27/10/1997 17333

12 1624010461 Đinh Thảo Ly 02/10/1998 17334

13 1624010493 Phạm Văn Mạnh 01/12/1997 17335

14 1624010653 Phạm Thị Nga 11/12/1998 17336

15 1624010587 Nguyễn Thị Ngọc 01/05/1998 17337

16 1624010798 Vũ Tuấn Ngọc 28/04/1998 17338

17 1624010723 Hoàng Kim Oanh 07/10/1998 17339

18 1624010374 Thiều Thị Quỳnh 26/08/1998 17340

19 1614010019 Phạm Thu Thảo 16/07/1998 17341

20 1624010561 Lương Minh Tú 07/06/1998 17342

21 1624010750 Trần Minh Tuấn 05/10/1998 17343

22 1624010656 Vàng Thị Tươi 02/06/1998 17344

23 1624010794 Nguyễn Hoàng Việt 11/12/1998 17345

24 1624010756 Nguyễn Thị Yến 06/01/1998 17346

25 1624010518 Trần Thị Hoàng Yến 26/12/1997 17347

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 394/541

Page 395: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080216 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621030163 Nguyễn Hương An 05/02/1998 17348

2 1621030268 Đặng Minh Anh 24/06/1998 17349

3 1621030156 Trần Thị Ngọc ánh 10/11/1997 17350

4 1621030238 Lê Thị Thanh Bình 26/09/1998 17351

5 1531070011 Phan Trọng Cự #N/A 17352

6 1621030234 Đào Quốc Đạt 02/11/1998 17353

7 1621030285 Phạm Văn Đông 21/03/1998 17354

8 1621030208 Phạm Thị Thùy Dung 04/08/1998 17355

9 1621030281 Nguyễn Thủy Dương 21/05/1998 17356

10 1621030265 Tạ Thùy Dương 28/03/1998 17357

11 1621030138 Trần Hoàng Hà 30/07/1998 17358

12 1621030148 Bùi Quang Huy 24/01/1998 17359

13 1621030216 Nguyễn Quang Huy 22/12/1998 17360

14 1621030270 Nguyễn Thị Huyền 23/10/1997 17361

15 1621030126 Bùi Dương Linh 24/08/1997 17362

16 1621030247 Lê Thị Kim Ngân 03/07/1998 17363

17 1621030192 Hoàng Minh Ngọc 05/07/1998 17364

18 1621030121 Đỗ Thái Sơn 22/08/1998 17365

19 1621030266 Trần Quang Thắng 23/04/1998 17366

20 1621030212 Phạm Thị Thanh Thanh 20/06/1998 17367

21 1621030245 Phan Thị Thủy 23/12/1998 17368

22 1621030127 Phạm Thu Trang 15/09/1998 17369

23 1621030213 Trần Thanh Tùng 17/11/1998 17370

24 1621030731 Nguyễn Hải Vân 01/02/1998 17371

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 395/541

Page 396: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080216 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621030225 Đỗ Việt Anh 10/05/1998 17372

2 1621030283 Lê Thị Lan Anh 06/02/1998 17373

3 1621030255 Vũ Tuấn Anh 18/05/1998 17374

4 1621030275 Lê Xuân Đợi 13/12/1998 17375

5 1621030199 Lương Mỹ Duyên 02/09/1998 17376

6 1621030271 Nguyễn Thị Duyên 20/08/1998 17377

7 1621030154 Cao Thị Thu Hiền 10/04/1998 17378

8 1621030178 Đinh Đức Hiệp 14/10/1998 17379

9 1621030728 Hoàng Quang Huy 22/11/1998 17380

10 1621030196 Nguyễn Đức Huy 11/05/1998 17381

11 1621030131 Trần Thị Linh 22/11/1998 17382

12 1621030227 Bùi Đức Lộc 16/12/1998 17383

13 1621030244 Nguyễn Thị Khánh Ly 27/07/1998 17384

14 1621030286 Đặng Xuân Nam 01/03/1998 17385

15 1621030267 Lê Trường Nam 20/03/1998 17386

16 1621030182 Nguyễn Phương Nam 06/11/1998 17387

17 1621030252 Nguyễn Thị Thu Ngân 06/01/1998 17388

18 1621030260 Lê Hồng Nghị 22/01/1996 17389

19 1621030202 Tô Đình Phúc 07/10/1998 17390

20 1621030172 Nguyễn Thị Phượng 08/12/1998 17391

21 1621030190 Phạm Văn Quang 03/03/1998 17392

22 1621030292 Nguyễn Thị Quỳnh 02/02/1998 17393

23 1521030800 Hoàng Minh Sang --/--/---- 17394

24 1621030724 Bùi Nguyễn Thu Trang 21/09/1998 17395

25 1621030141 Lê Anh Tú 30/01/1998 17396

26 1621030214 Lê Ngọc Tú 28/06/1998 17397

27 1621030157 Nguyễn Dương Tuấn Tú 21/05/1998 17398

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 396/541

Page 397: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080216 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621030161 Nguyễn Thanh Huyền 06/08/1998 17399

2 1621030123 Bùi Hoàng Nhật Linh 30/11/1998 17400

3 1621030233 Nguyễn Nhật Minh 18/12/1998 17401

4 1621030722 Phạm Thị Nga 21/09/1998 17402

5 1621030194 Đặng Thị Minh Nhật 07/10/1998 17403

6 1621030291 Chu Văn Quân 07/01/1998 17404

7 1621030215 Đinh Xuân Tôn 30/04/1998 17405

8 1621030207 Tự Thị Trang 12/06/1998 17406

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 397/541

Page 398: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080216 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kỹ thuật)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 17407

2 1621030149 Trần Văn Giang 26/02/1998 17408

3 1621030159 Hứa Việt Linh 08/02/1998 17409

4 1621030187 Cao Đình Tuấn 28/12/1998 17410

5 1621030136 Lê Hồng Vân 07/03/1997 17411

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 398/541

Page 399: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080217 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010063 Trần Nam Anh 28/11/1997 17412

2 1624010970 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/1998 17413

3 1624010825 Vũ Thị Lan Anh 09/07/1998 17414

4 1624010235 Đinh Thị Ngọc Bích 05/03/1998 17415

5 1624010986 Tăng Thị Ngọc Bích 10/12/1998 17416

6 1624010951 Vũ Thị Lan Chi 18/02/1998 17417

7 1624010921 Vũ Thị Đào 19/09/1998 17418

8 1624011004 Trần Duy Đạt 20/09/1998 17419

9 1624010074 Vũ Minh Đức 28/06/1998 17420

10 1624010266 Nguyễn Thị Dung 04/04/1998 17421

11 1624010826 Bùi Văn Dương 28/12/1998 17422

12 1624010099 Trần Thị Huyền Giang 08/03/1998 17423

13 1624010961 Bùi Thị Hà 14/11/1998 17424

14 1624010980 Đỗ Thị Hà 16/06/1998 17425

15 1624010879 Nguyễn Thị Hà 13/06/1998 17426

16 1624010844 Nguyễn Thị Hải 28/01/1998 17427

17 1624010037 Nguyễn Thị Hạnh 15/02/1998 17428

18 1624010162 Bá Thị Thanh Hảo 28/06/1998 17429

19 1624010274 Nguyễn Thị Hảo 17/07/1998 17430

20 1624010916 Đinh Thị Hiền 07/10/1998 17431

21 1624010172 Nguyễn Thị Hoa 19/11/1998 17432

22 1624010988 Nguyễn Minh Hoà 08/08/1998 17433

23 1624010738 Nguyễn Duy Hóa 14/06/1998 17434

24 1624010090 Lê Thị Hoài 01/01/1998 17435

25 1624010132 Chu Thị Phương Hồng 26/03/1998 17436

26 1624010280 Đặng Thị Huyền 25/11/1998 17437

27 1624010950 Đỗ Thị Thu Huyền 01/12/1998 17438

28 1624010931 Nguyễn Thị Huyền 21/09/1998 17439

29 1624010899 Phạm Thị Thanh Huyền 03/06/1998 17440

30 1624010964 Vũ Thanh Lam 26/05/1998 17441

31 1624010983 Đỗ Sơn Lâm 27/03/1998 17442

32 1624010946 Nguyễn Hồng Liên 11/06/1998 17443

33 1624010883 Lâm Thị Mỹ Linh 15/08/1998 17444

34 1624010880 Mai Nguyễn Bảo Linh 03/01/1998 17445

35 1624010978 Phạm Lưu Ly 22/10/1998 17446

36 1624010992 Lê Thị Trà My 10/03/1998 17447

37 1624010977 Nguyễn Vũ Ngọc Nga 20/01/1998 17448

38 1614010026 Phạm Thị Nga 20/10/1998 17449

39 1624010050 Nguyễn Hồng Nhung 07/05/1998 17450

40 1624010207 Trình Thị Thu Phương 29/10/1998 17451

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 399/541

Page 400: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080217 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1624010903 Vũ Thị Quý 02/03/1998 17452

42 1624010240 Hồ Thuý Quỳnh 01/05/1998 17453

43 1624010938 Bùi Thị Thảo 11/10/1998 17454

44 1614010031 Nguyễn Thị Thảo 24/02/1998 17455

45 1624010095 Nguyễn Thu Thảo 20/05/1998 17456

46 1624010151 Phạm Thị Hồng Thơm 16/01/1998 17457

47 1624010016 Phạm Thị Hoài Thư 08/11/1998 17458

48 1624010854 Nguyễn Thị Thương 16/11/1998 17459

49 1624010868 Lê Hồng Thúy 04/08/1998 17460

50 1624010015 Lý Thị Huyền Trang 04/05/1997 17461

51 1624010930 Lê Quang Trung 27/10/1998 17462

52 1624010208 Trần Minh Tuấn 27/09/1998 17463

53 1624010094 Nguyễn Nhật Xuân 01/12/1998 17464

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 400/541

Page 401: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080217 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010297 Lê Mai Anh 26/08/1998 17465

2 1624010070 Lê Thị Ngọc Anh 27/11/1998 17466

3 1624010190 Nguyễn Đặng Quế Anh 28/12/1998 17467

4 1624010101 Trần Minh Anh 11/01/1997 17468

5 1624010053 Trần Tiến Anh 25/09/1998 17469

6 1624010186 Vũ Ngọc Anh 03/10/1998 17470

7 1624010034 Nguyễn Văn Cường 04/11/1998 17471

8 1624010259 Phạm Duy Đạt 06/12/1998 17472

9 1624010296 Hà Minh Đức 07/12/1998 17473

10 1624010982 Lê Thị Dung 10/02/1998 17474

11 1624010362 Nguyễn Thị Dung 01/05/1998 17475

12 1624010204 Lê Khương Duy 11/04/1998 17476

13 1624010367 Phạm Thị Duyên 01/01/1998 17477

14 1624010861 Nguyễn Thị Hằng 04/09/1998 17478

15 1624010008 Phí Thu Hằng 07/08/1998 17479

16 1624010283 Trần Minh Hằng 04/08/1998 17480

17 1624010079 Vũ Thị Thúy Hằng 26/08/1998 17481

18 1624010178 Trần Thị Hiền 13/05/1998 17482

19 1624010917 Trần Thị Hoa 01/12/1998 17483

20 1624010168 Ngô Việt Hoàng 02/12/1998 17484

21 1624010139 Nguyễn Huy Hoàng 13/09/1998 17485

22 1624010222 Nguyễn Ngọc Hồi 21/01/1998 17486

23 1624010226 Đậu Văn Hùng 30/11/1997 17487

24 1624010127 Hoàng Thị Hường 26/05/1998 17488

25 1624010002 Trần Thị Huyền 01/06/1998 17489

26 1624010238 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/06/1998 17490

27 1624010735 Bùi Quang Linh 03/01/1998 17491

28 1624010313 Hồ Thuỳ Linh 17/11/1998 17492

29 1624010239 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/11/1998 17493

30 1624010310 Nguyễn Thuỳ Linh 01/07/1998 17494

31 1624010928 Nguyễn Thị Kim Lương 18/10/1998 17495

32 1624010913 Nguyễn Thị Mai 01/05/1998 17496

33 1624010118 Đặng Ngọc Nghĩa 07/11/1998 17497

34 1624010252 Lê Bích Ngọc 10/12/1998 17498

35 1624010269 Phạm Thị Nhung 20/10/1998 17499

36 1624010850 Nguyễn Thị Phương 16/05/1998 17500

37 1624010062 Phạm Thị Minh Phương 19/11/1998 17501

38 1624010189 Nguyễn Nam Quân 09/06/1998 17502

39 1624010315 Nguyễn Cao Quí 22/12/1998 17503

40 1624010962 Nguyễn Kim Quy 18/12/1998 17504

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 401/541

Page 402: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080217 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1624010103 Nguyễn Hoa Quỳnh 03/09/1998 17505

42 1624010318 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/07/1998 17506

43 1624010149 Phạm Thị Như Quỳnh 24/11/1998 17507

44 1624010247 Tạ Thị Hoa Sinh 04/09/1998 17508

45 1624010078 Phương Tiến Tài 28/02/1998 17509

46 1624010041 Bùi Sỹ Thắng 04/04/1998 17510

47 1624010295 Nguyễn Thị Thanh 16/06/1998 17511

48 1624010069 Nguyễn Phương Thảo 12/11/1998 17512

49 1624010144 Nguyễn Thị Thơm 17/07/1998 17513

50 1624010083 Nguyễn Thanh Thư 23/05/1998 17514

51 1624010910 Trần Thị Mộng Thúy 15/10/1998 17515

52 1624010242 Đinh Đức Tiến 15/04/1998 17516

53 1624010346 Trương Thị Trang 28/10/1998 17517

54 1624010116 Lương Văn Trìu 08/06/1998 17518

55 1624010211 Phạm Văn Tú 06/11/1998 17519

56 1624010121 Dương Thị ánh Tuyết 06/11/1998 17520

57 1624010023 Phạm Thị Tố Uyên 05/09/1998 17521

58 1624010154 Nguyễn Thị Thanh Vân 21/01/1998 17522

59 1624010198 Phạm Thị Thanh Xuân 04/05/1998 17523

60 1624010273 Lỗ Thị Minh Yến 14/06/1998 17524

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 402/541

Page 403: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080217 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học B + TH (khối kinh tế)

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1624010173 Trần Việt Hoàng Anh 09/06/1998 17525

2 1624010115 Nguyễn Ngọc Bảo 22/02/1998 17526

3 1624010890 Đặng Thị Kim Chi 15/06/1998 17527

4 1624010891 Đỗ Thị Thuỳ Dung 20/04/1998 17528

5 1624010073 Nguyễn Đắc Dũng 29/10/1998 17529

6 1624010060 Phạm Quý Dương 08/04/1998 17530

7 1624010340 Lương Thị Thu Hà 26/11/1997 17531

8 1624010089 Kiều Việt Hùng 10/12/1998 17532

9 1624010049 Nguyễn Thị Hương 25/05/1998 17533

10 1624010160 Nguyễn Ngọc Huyền 17/10/1998 17534

11 1624010999 Saiychai KHAMPHAJAN05/05/1992 17535

12 1624010282 Phạm Ngọc Khánh 27/08/1998 17536

13 1624010020 Nguyễn Trung Kiên 20/12/1998 17537

14 1624010126 Vũ Đức Kiên 31/08/1998 17538

15 1624010013 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 17/12/1998 17539

16 1624010267 Nguyễn Thùy Linh 10/08/1998 17540

17 1624010164 Nguyễn Văn Linh 06/02/1998 17541

18 1624010021 Đỗ Thị Châu Loan 20/05/1998 17542

19 1624010161 Vũ Thị Khánh Ly 02/08/1998 17543

20 1624010255 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1998 17544

21 1624010193 Trần Thị Phượng 04/04/1998 17545

22 1624010152 Ngô Hồng Sơn 31/12/1998 17546

23 1624010174 Trần Văn Thăng 30/06/1998 17547

24 1624010366 Vũ Thị Thanh Thảo 28/07/1998 17548

25 1624010929 Phạm Thị Thoa 03/11/1998 17549

26 1614010013 Nguyễn Thị Thư 28/07/1998 17550

27 1624010137 Lê Thị Thủy 26/02/1998 17551

28 1624010329 Nguyễn Thanh Trà 04/08/1998 17552

29 1624010064 Đỗ Văn Trung 02/06/1998 17553

30 1624010302 Hoàng Quốc Việt 09/01/1998 17554

31 1624010314 Vũ Đức Việt 28/01/1998 17555

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 403/541

Page 404: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080316 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương ứng dụng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421050178 Phạm Minh Tâm 20/11/96 17556

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 404/541

Page 405: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080707 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Lập trình mạng

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421050091 Đỗ Thị Hương 20/03/96 17557

2 1421050101 Nguyễn Thị Lam 06/05/96 17558

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 405/541

Page 406: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080709 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kiến trúc máy tính

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521050052 Văn Minh Anh 08/03/97 17559

2 1521050304 Vũ Đắc Kỳ Anh 07/11/97 17560

3 1521050340 Trần Đăng Cường 20/09/94 17561

4 1521040219 Đào Công Dũng 17/09/97 17562

5 1521050373 Nguyễn Văn Hiện 18/11/97 17563

6 1521050272 Lê Ngọc Mạnh Linh 07/02/96 17564

7 1521050138 Nguyễn Hữu Trang 04/10/97 17565

8 1521050200 Mai Viết Trưởng 06/05/97 17566

9 1521050187 Trần Mạnh Tuấn 29/09/97 17567

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 406/541

Page 407: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080709 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kiến trúc máy tính

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D2-2 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521050121 Phí Thành Phúc 02/05/97 17568

2 1521050125 Phạm Văn Tốt 06/11/97 17569

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 407/541

Page 408: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080709 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kiến trúc máy tính

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521050161 Nguyễn Đức Thịnh 11/06/97 17570

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 408/541

Page 409: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090107 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B505 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060550 Phạm Văn Long 01/04/95 17571

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 409/541

Page 410: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090107 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060018 Lê Xuân Bách 16/08/95 17572

2 1321060246 Phan Hữu Sơn 03/10/95 17573

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 410/541

Page 411: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090126 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B505 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/95 17574

2 1321040026 Bùi Hoàng Chung 01/02/95 17575

3 1321060426 Phạm Công Chung 20/09/95 17576

4 1321050028 Nguyễn Văn Chương 21/12/95 17577

5 1421040047 Nghiêm Xuân Dũng 10/05/96 17578

6 1421040143 Nguyễn Mai Hương 31/12/96 17579

7 1421040133 Đào Thị Huyền 16/11/96 17580

8 1421060477 Bùi Ngọc Long 17/03/96 17581

9 1421040457 Trần Văn Mạnh 10/01/93 17582

10 1421040507 Hoàng Gia Thái 19/08/95 17583

11 1421040523 Đỗ Đức Thiện 30/04/96 17584

12 1321040277 Đinh Công Thịnh 24/10/95 17585

13 1421040310 Phạm Xuân Trường 16/12/96 17586

14 1421060286 Đậu Văn Tú 19/09/96 17587

15 1421040337 Trần Anh Tùng 01/11/96 17588

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 411/541

Page 412: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090126 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421040083 Nguyễn Văn Đức 25/05/96 17589

2 1421040220 Trịnh Minh Quang 08/08/96 17590

3 1421040262 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/07/95 17591

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 412/541

Page 413: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090126 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421045008 Dương Thị Thạch 09/02/95 17592

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 413/541

Page 414: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090126 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1411060011 Nguyễn Quang Chiến 12/06/96 17593

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 414/541

Page 415: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090152 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vận hành hệ thống điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B505 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1411060005 Vũ Thế Anh 03/07/95 17594

2 1321060021 Nguyễn Thái Bảo 06/06/94 17595

3 1321030467 Vũ Mạnh Cường 14/09/95 17596

4 1321060110 Đỗ Ngọc Hiên 22/03/95 17597

5 1321060587 Lê Vinh Quyền 16/06/95 17598

6 1631060005 Đặng Thành Thịnh 20/09/1993 17599

7 1321030889 Phạm Đức Tiến 16/09/95 17600

8 1221060457 Bùi Văn Tráng 02/06/94 17601

9 1221060441 Trịnh Xuân Tùng 04/09/94 17602

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 415/541

Page 416: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090152 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vận hành hệ thống điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221060160 Nguyễn Minh Trường 26/05/94 17603

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 416/541

Page 417: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090203 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B501 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060001 Bùi Long An 18/05/95 17604

2 1321060400 Nguyễn Đình An 15/05/94 17605

3 1321060408 Nguyễn Tiến Anh 30/08/95 17606

4 1321060409 Phùng Đặng Tùng Anh 19/04/95 17607

5 1321040008 Tạ Ngọc Anh 08/12/95 17608

6 1321060416 Nguyễn Trọng Bình 05/05/94 17609

7 1321060422 Bùi Trọng Chính 27/06/95 17610

8 1321060432 Phan Viết Cương 24/11/95 17611

9 1321060436 Vũ Quốc Cường 05/03/94 17612

10 1321060070 Trần Quang Đạt 03/09/95 17613

11 1631060002 Hồ Văn Đức 15/08/1995 17614

12 1321060469 Lê Văn Đức 09/06/95 17615

13 1321070055 Nguyễn Quý Đức 08/10/94 17616

14 1321060445 Phan Quốc Dũng 10/10/95 17617

15 1221060254 Trần Đình Duy 11/02/94 17618

16 1321060095 Ngô Huy Hà 06/11/95 17619

17 1321060484 Hà Minh Hiếu 22/04/95 17620

18 1321060501 Nguyễn Minh Hoàng 13/03/95 17621

19 1321060133 Lâm Vũ Hùng 14/01/95 17622

20 1321060134 Lê Văn Hùng 26/01/95 17623

21 1321060523 Vũ Quang Hưng 08/07/95 17624

22 1631060003 Phạm Minh Khang 03/04/1994 17625

23 1321060536 Nguyễn Trung Kiên 31/12/95 17626

24 1321060537 Nguyễn Văn Kiên 04/09/95 17627

25 1321060540 Vũ Văn Lâm 24/02/93 17628

26 1321060548 Hoàng Văn Lĩnh 12/01/95 17629

27 1321060565 Hà Văn Nam 06/03/94 17630

28 1321060596 Nguyễn Thanh Sơn 22/02/94 17631

29 1321060283 Lê Tiến Thắng 22/07/95 17632

30 1321060613 Ngô Minh Thắng 06/05/95 17633

31 1321060271 Phạm Xuân Thành 23/05/94 17634

32 1321060685 Nguyễn Trọng Thể 01/08/94 17635

33 1321060621 Hồ Trọng Thịnh 20/10/95 17636

34 1321060624 Trần Văn Thoại 29/11/95 17637

35 1321060297 Đặng Văn Thuận 26/08/95 17638

36 1321060304 Phạm Quang Thức 21/12/95 17639

37 1321060631 Lê Văn Tiến 22/02/94 17640

38 1321060642 Dương Văn Tơn 05/05/94 17641

39 1531060028 Đức Thiện Trịnh 12/10/ 17642

40 1321060319 Phan Văn Trung 21/11/95 17643

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 417/541

Page 418: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090203 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B501 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

41 1321060652 Dương Trọng Trường 08/04/95 17644

42 1321060656 Nguyễn Kim Nguyễn KimTrưởng 17/09/94 17645

43 1531060032 Đoàn Anh Tuấn 10/03/94 17646

44 1531060030 Trần Anh Tuấn 17/11/ 17647

45 1321060338 Nguyễn Duy Tùng 01/05/95 17648

46 1321060672 Nguyễn Văn Tuyến 22/10/94 17649

47 1321060347 Phạm Thọ Văn 13/10/94 17650

48 1321060349 Nguyễn Hoài Vũ 02/04/95 17651

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 418/541

Page 419: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090203 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/94 17652

2 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/95 17653

3 1321060499 Hồ Văn Hoàng 08/03/95 17654

4 1321050604 Nguyễn Trung Kiên 08/07/95 17655

5 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/95 17656

6 1631060005 Đặng Thành Thịnh 20/09/1993 17657

7 1631060006 Phạm Đình Tiến 25/10/1993 17658

8 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/95 17659

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 419/541

Page 420: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090203 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/95 17660

2 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/95 17661

3 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/94 17662

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 420/541

Page 421: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090203 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 17663

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 421/541

Page 422: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090206 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật đo lường + TH

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B502 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421060332 Đinh Văn Ban 12/08/96 17664

2 1421060034 Vũ Đức Chính 21/08/95 17665

3 1421060349 Nguyễn Đăng Cường 17/08/96 17666

4 1511060002 Đỗ Việt Dũng 19/03/97 17667

5 1421060050 Nguyễn Tiến Dũng 01/04/96 17668

6 1421060118 Vũ Văn Hội 18/04/96 17669

7 1421060168 Đỗ Xuân Mạnh 09/02/96 17670

8 1421060172 Phạm Đức Mạnh 29/07/95 17671

9 1421060190 Nguyễn Hoài Nam 16/09/95 17672

10 1411060150 Trần Văn Tâm 08/08/96 17673

11 1421060254 Đào Văn Thắng 30/09/96 17674

12 1421060263 Hòa Đức Thịnh 16/01/95 17675

13 1421060592 Nguyễn Văn Thụy 18/05/96 17676

14 1221060152 Bùi Quang Trung 10/03/94 17677

15 1421060283 Trần Xuân Trường 24/12/96 17678

16 1421060613 Thái Văn Trưởng 24/02/95 17679

17 1421060305 Trần Sơn Tùng 08/09/96 17680

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 422/541

Page 423: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090206 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật đo lường + TH

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1511060004 Nguyễn Viết Đức 08/01/97 17681

2 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/97 17682

3 1511060001 Lê Công Sinh 07/06/97 17683

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 423/541

Page 424: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090206 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật đo lường + TH

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060080 Phạm Nam Hiền 06/04/95 17684

2 1521060195 Lê Văn Tuấn 25/09/97 17685

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 424/541

Page 425: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090208 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển mờ và mạng nơron

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B502 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221060089 Hoàng Văn Mạnh 06/12/94 17686

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 425/541

Page 426: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090208 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển mờ và mạng nơron

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1531060028 Đức Thiện Trịnh 12/10/ 17687

2 1221060441 Trịnh Xuân Tùng 04/09/94 17688

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 426/541

Page 427: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090209 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển số

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B502 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060080 Đinh Bảo Đức 14/11/95 17689

2 1321060438 Lê Thị Dung 31/03/95 17690

3 1321060115 Nguyễn Hữu Hiệp 03/10/95 17691

4 1321060491 Lê Văn Hòa 16/11/95 17692

5 1321060518 Hà Đức Hưng 13/08/95 17693

6 1321060519 Nguyễn Văn Hoàng Hưng 30/10/95 17694

7 1321060178 Bùi Nhật Lương 01/10/95 17695

8 1321060570 Vương Hải Nam 05/02/95 17696

9 1321060260 Nguyễn Trọng Thạch 04/09/94 17697

10 1321060626 Phạm Như Thùy 15/10/95 17698

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 427/541

Page 428: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090209 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển số

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060409 Phùng Đặng Tùng Anh 19/04/95 17699

2 1321060095 Ngô Huy Hà 06/11/95 17700

3 1321060134 Lê Văn Hùng 26/01/95 17701

4 1321060537 Nguyễn Văn Kiên 04/09/95 17702

5 1321060548 Hoàng Văn Lĩnh 12/01/95 17703

6 1321060596 Nguyễn Thanh Sơn 22/02/94 17704

7 1321060297 Đặng Văn Thuận 26/08/95 17705

8 1321060631 Lê Văn Tiến 22/02/94 17706

9 1321060642 Dương Văn Tơn 05/05/94 17707

10 1321060652 Dương Trọng Trường 08/04/95 17708

11 1321060656 Nguyễn Kim Nguyễn KimTrưởng 17/09/94 17709

12 1321060338 Nguyễn Duy Tùng 01/05/95 17710

13 1321060347 Phạm Thọ Văn 13/10/94 17711

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 428/541

Page 429: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090209 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển số

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/94 17712

2 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/95 17713

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 429/541

Page 430: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090210 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Các hệ thống rời rạc

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B502 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1121060002 Cao Việt Anh 01/08/93 17714

2 1411060076 Nguyễn Đăng Hùng 06/10/96 17715

3 1531060022 Nguyễn Văn Hưng 21/03/ 17716

4 1531060027 Vũ Việt Ninh 13/12/ 17717

5 1411060192 Nguyễn Hữu Tú 01/11/95 17718

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 430/541

Page 431: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090210 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Các hệ thống rời rạc

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1411060029 Nguyễn Ngọc Duy 11/02/96 17719

2 1411060080 Trần Mạnh Hùng 22/08/96 17720

3 1411060125 Trần Anh Nghĩa 03/04/96 17721

4 1411060150 Trần Văn Tâm 08/08/96 17722

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 431/541

Page 432: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090210 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Các hệ thống rời rạc

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060134 Lê Văn Hùng 26/01/95 17723

2 1531060028 Đức Thiện Trịnh 12/10/ 17724

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 432/541

Page 433: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090211 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1411060098 Nông Trung Kiên 06/08/96 17725

2 1321060352 Võ Đình Yên 24/01/95 17726

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 433/541

Page 434: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090212 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060540 Vũ Văn Lâm 24/02/93 17727

2 1221010296 Đỗ Văn Sơn 08/01/93 17728

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 434/541

Page 435: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090212 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/94 17729

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 435/541

Page 436: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090213 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Điện tử công suất

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B503 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221060001 Bùi Thế Anh 01/04/93 17730

2 1221060015 Đoàn Kim Chung 14/12/94 17731

3 1321060467 Cao Xuân Đức 25/10/95 17732

4 1321060151 Ngô Duy Hưng 12/01/95 17733

5 1321060512 Trịnh Quang Huy 28/09/94 17734

6 1321060547 Trần Văn Linh 13/07/94 17735

7 1321060575 Lê Thị Mỹ Ngọc 04/09/95 17736

8 1321060208 Hoàng Văn Nhật 05/05/95 17737

9 1321060585 Nguyễn Định Quang 15/06/94 17738

10 1321060289 Vũ Minh Thắng 24/12/95 17739

11 1321060295 Phan Tất Thọ 14/08/95 17740

12 1421060290 Nguyễn Văn Tuân 28/02/96 17741

13 1321060333 Nguyễn Minh Tuấn 09/11/95 17742

14 1321060341 Phạm Đức Tùng 11/05/95 17743

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 436/541

Page 437: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090213 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Điện tử công suất

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060566 Lê Xuân Nam 08/02/95 17744

2 1321060253 Lê Văn Tâm 20/01/95 17745

3 1321060336 Phạm Minh Tuấn 21/09/95 17746

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 437/541

Page 438: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090214 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở truyền động điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B503 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060006 Lê Tuấn Anh 08/03/93 17747

2 1321010019 Phạm Việt Anh 29/06/95 17748

3 1321060464 Đoàn Mạnh Đồng 01/07/95 17749

4 1321060085 Phạm Văn Đức 19/09/95 17750

5 1321060093 Lương Ngọc Giang 22/03/95 17751

6 1321060107 Nguyễn Kim Hậu 02/10/93 17752

7 1321060222 Nguyễn Huy Quang 04/11/94 17753

8 1321010332 Ngô Tiến Thắng 06/07/95 17754

9 1321060291 Phạm Văn Thế 03/02/95 17755

10 1321010351 Hoàng Thu Thủy 01/06/95 17756

11 1321010357 Lê Ngọc Tiến 12/02/95 17757

12 1321060314 Đào Văn Tĩnh 14/10/94 17758

13 1321010386 Ngô Văn Tú 11/12/95 17759

14 1321010398 Nguyễn Văn Tuấn 08/07/95 17760

15 1321060344 Vũ Văn Tùng 29/07/95 17761

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 438/541

Page 439: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090214 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở truyền động điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060428 Phạm Văn Công 24/04/92 17762

2 1321010087 Đỗ Văn Duyên 02/11/95 17763

3 1321060116 Trần Bá Hiệp 22/06/94 17764

4 1321010341 Lê Ngọc Thịnh 21/09/94 17765

5 1321060342 Trần Thanh Tùng 29/08/95 17766

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 439/541

Page 440: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090214 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở truyền động điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321010217 Trần Long 23/11/95 17767

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 440/541

Page 441: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090214 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở truyền động điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421060106 Nguyễn Văn Hiếu 04/05/96 17768

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 441/541

Page 442: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090216 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động truyền động điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221060233 Hoàng Văn Chiến 06/08/94 17769

2 1631060012 Nguyễn Duy Sinh 03/04/1995 17770

3 1321060239 Đào Đức Sơn 08/01/95 17771

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 442/541

Page 443: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090216 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động truyền động điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060400 Nguyễn Đình An 15/05/94 17772

2 1321060070 Trần Quang Đạt 03/09/95 17773

3 1321060115 Nguyễn Hữu Hiệp 03/10/95 17774

4 1321060491 Lê Văn Hòa 16/11/95 17775

5 1321060536 Nguyễn Trung Kiên 31/12/95 17776

6 1321060550 Phạm Văn Long 01/04/95 17777

7 1321060570 Vương Hải Nam 05/02/95 17778

8 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/95 17779

9 1321060621 Hồ Trọng Thịnh 20/10/95 17780

10 1321060626 Phạm Như Thùy 15/10/95 17781

11 1321060319 Phan Văn Trung 21/11/95 17782

12 1321060349 Nguyễn Hoài Vũ 02/04/95 17783

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 443/541

Page 444: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090216 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động truyền động điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/95 17784

2 1321060596 Nguyễn Thanh Sơn 22/02/94 17785

3 1321060631 Lê Văn Tiến 22/02/94 17786

4 1321060642 Dương Văn Tơn 05/05/94 17787

5 1321060338 Nguyễn Duy Tùng 01/05/95 17788

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 444/541

Page 445: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090216 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động truyền động điện

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/94 17789

2 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/95 17790

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 445/541

Page 446: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090220 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tự động hóa quá trình sản xuất + ĐA

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221060217 Tô Tuấn Anh 02/07/94 17791

2 1221060234 Nguyễn Văn Chiến 15/07/93 17792

3 1221050019 Nguyễn Hùng Cường 23/05/94 17793

4 1221060110 Bùi Văn Sơn 08/12/94 17794

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 446/541

Page 447: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090220 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tự động hóa quá trình sản xuất + ĐA

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1311060037 Lại Thế Dương 22/07/92 17795

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 447/541

Page 448: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090221 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành tự động hóa

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421060009 Phạm Đăng Hải Anh 07/06/96 17796

2 1421060432 Nguyễn Văn Hoạt 09/07/96 17797

3 1421060117 Lê Thái Học 11/03/96 17798

4 1421060459 Nguyễn Văn Hưởng 26/08/96 17799

5 1421060205 Lê Ngọc Đình Phan 13/10/96 17800

6 1421020581 Tô Xuân Thắng 19/10/96 17801

7 1421060600 Đinh Văn Trọng 13/01/95 17802

8 1421020173 Hoàng Quốc Trọng 06/02/96 17803

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 448/541

Page 449: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090221 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành tự động hóa

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1631060003 Phạm Minh Khang 03/04/1994 17804

2 1421060160 Vũ Trọng Linh 20/06/96 17805

3 1421060202 Nguyễn Văn Ninh 26/06/96 17806

4 1421060264 Lê Đức Thịnh 09/05/96 17807

5 1421030599 Nguyễn Thành Tú 25/08/96 17808

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 449/541

Page 450: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090222 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động hệ thống truyền động thuỷ khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1224010321 Tuấn Đào 17/11/94 17809

2 1221060379 Nguyễn Hà Quảng 08/06/94 17810

3 1221060410 Trần Đình Thành 01/09/93 17811

4 1221060165 Vũ Anh Tú 10/03/94 17812

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 450/541

Page 451: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090222 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động hệ thống truyền động thuỷ khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221060234 Nguyễn Văn Chiến 15/07/93 17813

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 451/541

Page 452: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090222 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động hệ thống truyền động thuỷ khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1631060003 Phạm Minh Khang 03/04/1994 17814

2 1631060005 Đặng Thành Thịnh 20/09/1993 17815

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 452/541

Page 453: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090223 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Robot công nghiệp

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1224010334 Nguyễn Đức Việt 16/02/93 17816

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 453/541

Page 454: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090223 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Robot công nghiệp

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221060457 Bùi Văn Tráng 02/06/94 17817

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 454/541

Page 455: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090223 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Robot công nghiệp

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221060441 Trịnh Xuân Tùng 04/09/94 17818

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 455/541

Page 456: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090224 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp lập trình CNC

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221060010 Đỗ Thanh Bình 02/10/94 17819

2 1321060567 Nguyễn Hoài Nam 28/04/95 17820

3 1321060205 Phạm Thiện Ngọc 05/04/94 17821

4 1321020668 Nguyễn Văn Phóng 02/06/95 17822

5 1321060262 Phạm Quang Thái 06/08/95 17823

6 1321060292 Nguyễn Thuận Thiên 05/04/95 17824

7 1221060481 Dương Anh Tuấn 12/05/93 17825

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 456/541

Page 457: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090224 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp lập trình CNC

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221060089 Hoàng Văn Mạnh 06/12/94 17826

2 1221060370 Vũ Phong Phú 16/01/94 17827

3 1321060222 Nguyễn Huy Quang 04/11/94 17828

4 1221060379 Nguyễn Hà Quảng 08/06/94 17829

5 1221060110 Bùi Văn Sơn 08/12/94 17830

6 1321060289 Vũ Minh Thắng 24/12/95 17831

7 1221060120 Mã Văn Thành 20/08/94 17832

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 457/541

Page 458: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090224 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp lập trình CNC

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1631060003 Phạm Minh Khang 03/04/1994 17833

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 458/541

Page 459: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090226 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Chuyên đề 1+2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B504 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221060028 Đinh Tiến Đạt 02/03/94 17834

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 459/541

Page 460: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090226 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Chuyên đề 1+2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B202 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1531060030 Trần Anh Tuấn 17/11/ 17835

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 460/541

Page 461: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090226 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Chuyên đề 1+2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221060234 Nguyễn Văn Chiến 15/07/93 17836

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 461/541

Page 462: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090301 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421030051 Nguyễn Viết Đức 05/12/96 17837

2 1421040231 Bùi Ngọc Sơn 13/06/96 17838

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 462/541

Page 463: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090301 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040153 Trịnh Tiến Cường 21/04/95 17839

2 1421040398 Chu Phương Đăng 13/12/96 17840

3 1521060354 Đỗ Quốc Đạt 07/10/97 17841

4 1521040090 Phạm Quốc Đạt 18/01/96 17842

5 1521060427 Nguyễn Danh Dương 23/11/97 17843

6 1521010072 Nguyễn Khắc Hải 16/06/97 17844

7 1521060434 Phạm Tiến Thành 02/03/97 17845

8 1521040085 Nguyễn Anh Tú 03/03/97 17846

9 1521040083 Vũ Xuân Tùng 28/09/97 17847

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 463/541

Page 464: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090301 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010446 Nguyễn Thị ánh Dương 29/03/97 17848

2 1521040074 Lê Đắc Trường 11/04/97 17849

3 1521040002 Đặng Hưng Yên 30/08/97 17850

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 464/541

Page 465: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090301 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040156 Lê Việt Anh 04/09/97 17851

2 1521040088 Nguyễn Đức Anh 09/06/97 17852

3 1521040211 Mai Văn Đại 01/03/96 17853

4 1421030034 Lê Hồng Dương 05/01/96 17854

5 1521010357 Đỗ Ngọc Giang 28/11/97 17855

6 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/97 17856

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 465/541

Page 466: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090305 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 +TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1211060012 Đồng Việt ánh 15/02/94 17857

2 1321050018 Lê Nguyễn Thanh Bình 19/03/94 17858

3 1411060074 Đỗ Văn Hùng 06/06/95 17859

4 1411060111 Phùng Văn Mạnh 02/11/96 17860

5 1221060104 Lê Hồng Quân 24/01/93 17861

6 1521060148 Nguyễn Trọng Thức 29/11/97 17862

7 1411060184 Phạm Đức Trọng 30/05/94 17863

8 1521060315 Bùi Doãn Trường 03/12/97 17864

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 466/541

Page 467: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090305 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 +TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1411060005 Vũ Thế Anh 03/07/95 17865

2 1521060128 Lê Xuân Bồng 03/04/97 17866

3 1411060019 Nguyễn Quốc Cường 08/03/96 17867

4 1521060313 Nguyễn Đình Duẩn 06/10/97 17868

5 1521060216 Lê Minh Đức 19/03/97 17869

6 1521060066 Ngô Xuân Đức 03/04/97 17870

7 1521060305 Nguyễn Kim Dũng 20/08/97 17871

8 1411060066 Nguyễn Vũ Hoàng 14/07/96 17872

9 1521060035 Lường Tú Huê 14/01/97 17873

10 1521060101 Lê Hữu Phong 02/12/97 17874

11 1521060331 Nguyễn Minh Tân 02/10/97 17875

12 1411060153 Tô Minh Thái 26/11/96 17876

13 1411060154 Vũ Ngọc Thái 10/02/96 17877

14 1521060296 Đỗ Minh Tiến 19/11/97 17878

15 1521060070 Văn Trịnh 14/09/97 17879

16 1521060002 Lê Thanh Tuấn 20/11/97 17880

17 1521060152 Đỗ Doãn Việt 28/09/97 17881

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 467/541

Page 468: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090305 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 +TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060078 Lưu Xuân Bách 08/10/97 17882

2 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/97 17883

3 1411060020 Nguyễn Văn Cường 01/09/96 17884

4 1521060237 Lê Quý Đại 14/04/97 17885

5 1521060103 Trần Văn Đoàn 04/03/97 17886

6 1521060267 Phạm Minh Đức 26/10/97 17887

7 1521060123 Trịnh Xuân Dương 26/02/97 17888

8 1521060131 Nguyễn Văn Duy 06/03/97 17889

9 1521060102 Dương Văn Hải 12/11/97 17890

10 1521060261 Trần Ngọc Hòa 23/02/97 17891

11 1521060286 Hồ Trọng Hoàng 10/01/96 17892

12 1521060255 Chảo Láo Lở 28/09/95 17893

13 1521060060 Vũ Hữu Lợi 11/07/96 17894

14 1521060008 Nguyễn Thanh Hải Ninh 27/04/97 17895

15 1521060166 Nguyễn Ngọc Quang 05/12/97 17896

16 1521060235 Nguyễn Xuân Sâm 04/10/96 17897

17 1521060324 Trần Y Quốc Sang 21/09/97 17898

18 1521060151 Trần Văn Tố 15/02/97 17899

19 1521060232 Nguyễn Minh Tuấn 03/03/97 17900

20 1521060259 Nguyễn Minh Tuấn 10/02/97 17901

21 1521060145 Tôn Thế Tùng 07/03/97 17902

22 1521060316 Vũ Quốc Việt 26/12/97 17903

23 1521040015 Nguyễn Hồng Vinh 13/07/97 17904

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 468/541

Page 469: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090305 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 +TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060279 Nguyễn Hữu Tài 21/11/97 17905

2 1521060180 Phan Văn Tuân 24/06/96 17906

3 1521060250 Hoàng Tuấn Việt 07/12/97 17907

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 469/541

Page 470: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090307 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1511040004 Lê Hoàn 17/07/96 17908

2 1511060020 Hoàng Văn Hưng 28/09/97 17909

3 1511060015 Lê Văn Lợi 10/04/97 17910

4 1511060013 Phạm Văn Luân 15/10/97 17911

5 1511060021 Trần Văn Vũ 19/07/97 17912

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 470/541

Page 471: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090307 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B206 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1511060018 Trần Đức Cường 25/01/97 17913

2 1511060002 Đỗ Việt Dũng 19/03/97 17914

3 1511060008 Nguyễn Văn Dương 01/11/97 17915

4 1421060406 Nguyễn Đức Hải 05/12/95 17916

5 1511060032 Nguyễn Khả Hoàng --/--/---- 17917

6 1511060006 Nguyễn Duy Thiệu 06/03/97 17918

7 1521060217 Phạm Đình Trung 21/05/96 17919

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 471/541

Page 472: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090307 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/97 17920

2 1511060001 Lê Công Sinh 07/06/97 17921

3 1521060314 Nguyễn Văn Tuyên 18/08/97 17922

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 472/541

Page 473: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090307 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060080 Phạm Nam Hiền 06/04/95 17923

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 473/541

Page 474: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090402 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu kỹ thuật + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060431 Phạm Ngọc Cương 08/09/94 17924

2 1421010046 Thiều Viết Cường 17/02/96 17925

3 1421030086 Lê Xuân Hùng 11/10/93 17926

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 474/541

Page 475: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090402 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu kỹ thuật + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1021010141 Lê Hữu Hoàng 11/10/92 17927

2 1521060384 Nguyễn Thành Long 31/03/97 17928

3 1421040236 Nguyễn Trọng Tạo 24/01/96 17929

4 1421020642 Nguyễn Nhật Trường 01/01/96 17930

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 475/541

Page 476: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090402 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu kỹ thuật + TN

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060370 Lê Văn Huỳnh 12/05/97 17931

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 476/541

Page 477: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090406 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở thiết kế máy

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B307 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421060011 Trần Nguyễn Việt Anh 20/12/96 17932

2 1421060022 Vũ Văn Biên 10/01/96 17933

3 1421060338 Nguyễn Thế Bính 25/02/96 17934

4 1421060037 Nguyễn Văn Công 23/09/96 17935

5 1421060038 Nguyễn Văn Công 29/01/96 17936

6 1421060077 Trần Xuân Đông 06/06/96 17937

7 1321060087 Phùng Văn Đức 30/09/95 17938

8 1121010133 Hoàng Chí Hiếu 29/10/93 17939

9 1421060111 Phạm Công Hoàn 21/02/96 17940

10 1421060148 Đàm Dương Khánh 15/12/96 17941

11 1421020081 Lê Huyền Khánh 19/09/96 17942

12 1421060154 Phạm Tùng Lâm 13/02/96 17943

13 1421060161 Nguyễn Ngọc Long 06/11/96 17944

14 1421060170 Ngô Xuân Mạnh 06/05/96 17945

15 1421060508 Nguyễn Hữu Ngọc 11/07/96 17946

16 1421060197 Bùi Hữu Nguyên 19/01/96 17947

17 1521060435 Nguyễn Ngọc Nguyện 20/08/97 17948

18 1421060211 Phạm Thái Phương 25/02/96 17949

19 1421060322D Lý Láo San 03/07/95 17950

20 1421060552 Ngô Văn Sơn 01/05/96 17951

21 1421060553 Nguyễn Văn Sơn 23/02/96 17952

22 1421060232 Trần Hoàng Sơn 10/11/96 17953

23 1421060237 Nguyễn Tiến Tài 24/08/95 17954

24 1121010301 Đặng Trung Thành 14/07/93 17955

25 1421060259 Lê Quốc Thể 02/10/96 17956

26 1421020586 Vũ Văn Thịnh 24/05/95 17957

27 1421060267 Dương Hồng Thứ 10/02/96 17958

28 1421060605 Nguyễn Ngọc Trung 18/01/95 17959

29 1421060298 Trịnh Văn Tuấn 15/06/96 17960

30 1421060316 Phan Đức Việt 08/09/96 17961

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 477/541

Page 478: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090406 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở thiết kế máy

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060108 Nguyễn Quốc Hậu 21/11/93 17962

2 1421060105 Nguyễn Văn Hiếu 21/04/96 17963

3 1421060477 Bùi Ngọc Long 17/03/96 17964

4 1421010340 Đinh Đức Toản 02/05/96 17965

5 1421060611 Hoàng Đình Trường 17/02/95 17966

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 478/541

Page 479: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090406 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở thiết kế máy

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421020642 Nguyễn Nhật Trường 01/01/96 17967

2 1421030226 Phạm Văn Tuấn 01/04/96 17968

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 479/541

Page 480: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090406 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở thiết kế máy

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421060602 Dương Thành Trung 07/08/95 17969

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 480/541

Page 481: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090409 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật gia công cơ khí 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B307 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060009 Nguyễn Thế Anh 09/01/95 17970

2 1321060076 Đặng Duy Đông 19/05/95 17971

3 1321060357 Lê Tuấn Hà 08/04/95 17972

4 1321060104 Bùi Văn Hạnh 02/01/93 17973

5 1321060123 Phạm Công Hoàn 01/03/95 17974

6 1321060165 Quách Văn Lâm 22/03/94 17975

7 1321060177 Nguyễn Thế Lực 03/08/95 17976

8 1321060223 Nguyễn Văn Quang 08/06/94 17977

9 1321060331 Ngô Văn Tuấn 22/03/94 17978

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 481/541

Page 482: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090409 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật gia công cơ khí 2

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060431 Phạm Ngọc Cương 08/09/94 17979

2 1321060042 Lương Minh Cường 30/06/95 17980

3 1421010046 Thiều Viết Cường 17/02/96 17981

4 1321060106 Nguyễn Bá Hậu 02/08/95 17982

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 482/541

Page 483: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090415 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010065 Trần Minh Hiếu 20/09/97 17983

2 1521010301 Nguyễn Huy Hoàn 29/08/97 17984

3 1521010053 Trương Công Khánh 13/11/96 17985

4 1421020470 Lê Trọng Minh 18/09/96 17986

5 1221060096 Bùi Sĩ Nguyên 18/01/94 17987

6 1531060402 Nguyễn Thanh Trường 22/02/ 17988

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 483/541

Page 484: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090415 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010256 Mai Anh Công 11/07/97 17989

2 1521010156 Phan Mạnh Cường 07/04/97 17990

3 1521010251 Nguyễn Như Dũng 25/02/97 17991

4 1521060326 Trần Quốc Dược 13/08/97 17992

5 1531060400 Đinh Xuân Hải 29/10/ 17993

6 1521010031 Nguyễn Duy Học 20/02/97 17994

7 1521010049 Trần Trung Kiên 12/11/97 17995

8 1521010160 Đào Văn Nam 10/11/97 17996

9 1521010054 Trần Văn Tam 08/08/96 17997

10 1521060352 Nguyễn Tiến Thành 06/09/97 17998

11 1421060592 Nguyễn Văn Thụy 18/05/96 17999

12 1421020164 Lê Đức Tín 14/01/95 18000

13 1531060401 Lương Văn Trung 02/04/ 18001

14 1521010269 Nguyễn Văn Xuân 07/02/97 18002

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 484/541

Page 485: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090415 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010130 Nguyễn Hoàng Anh 13/03/97 18003

2 1521010272 Nguyễn Hữu Chiến 14/06/97 18004

3 1521060299 Bùi Văn Hội 20/03/97 18005

4 1521060144 Bùi Phi Long 02/04/97 18006

5 1521010008 Tuấn Anh Nguyễn 17/08/97 18007

6 1521010105 Phạm Trung Quý 21/08/97 18008

7 1521010088 Nguyễn Thành Sang 24/05/97 18009

8 1521011003 Nguyễn Hữu Sơn 30/09/97 18010

9 1521010082 Trần Minh Tiến 26/08/97 18011

10 1521010296 Đỗ Danh Triệu 12/09/97 18012

11 1521060460 Chu Quang Tuấn 04/07/97 18013

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 485/541

Page 486: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090415 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010056 Vũ Hồng Kông 30/09/97 18014

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 486/541

Page 487: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090418 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221050030 Nguyễn Sỹ Đắc 04/03/94 18015

2 1221060026 Đinh Văn Dương 15/07/94 18016

3 1421010180 Nguyễn Mạnh Linh 14/01/90 18017

4 1521060137 Phạm Phi Long 03/01/97 18018

5 1421060175 Bùi Anh Minh 25/12/96 18019

6 1121011045 Nguyễn Trọng Nguyên 30/12/93 18020

7 1521010198 Tô Thanh Tài 15/08/97 18021

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 487/541

Page 488: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090418 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060189 Nguyễn Quốc Anh 25/06/96 18022

2 1321040042 Phạm Duy Diện 05/05/95 18023

3 1521060241 Dương Đức Thông 19/03/97 18024

4 1521060364 Phạm Ngọc Tú 16/02/97 18025

5 1521060359 Trần Văn Tuyên 11/06/97 18026

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 488/541

Page 489: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090418 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060100 Hoàng Tiến Bảo 29/11/97 18027

2 1521060098 Lê Minh Châu 18/12/97 18028

3 1521060386 Nguyễn Văn Chiểu 02/03/97 18029

4 1521080040 Nguyễn Mạnh Cường 15/07/96 18030

5 1521060133 Hồ Mậu Đại 13/06/97 18031

6 1521060126 Nguyễn Bá Đức 14/08/95 18032

7 1521060065 Đào Đức Duy 06/01/97 18033

8 1521060011 Ngô Sách Hiệp 16/01/97 18034

9 1521060368 Bùi Lê Hoàng 14/04/97 18035

10 1521060135 Hà Văn Hùng 28/08/97 18036

11 1521060358 Trần Văn Hùng 24/02/97 18037

12 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/95 18038

13 1521060075 Đỗ Thế Tài 13/11/97 18039

14 1521060054 Nguyễn Trọng Tấn 21/10/97 18040

15 1521060014 Mạc Duy Thảo 25/08/97 18041

16 1521060387 Phạm Minh Trọng 13/08/97 18042

17 1521060420 Nguyễn Hà Trung 16/01/97 18043

18 1521060169 Nguyễn Thanh Tùng 16/09/97 18044

19 1521060209 Phạm Văn Tùng 02/12/97 18045

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 489/541

Page 490: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090418 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/96 18046

2 1521060236 Cường Nguyễn Đức 27/05/97 18047

3 1521060290 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/97 18048

4 1521060302 Lương Phương Nam 19/06/97 18049

5 1521060300 Trần Minh Phương 24/10/97 18050

6 1521060362 Bùi Xuân Trà 19/05/97 18051

7 1521060183 Vương Cảnh Trí 19/12/97 18052

8 1521060397 Vũ Ngọc Triệu 05/09/97 18053

9 1521060460 Chu Quang Tuấn 04/07/97 18054

10 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/97 18055

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 490/541

Page 491: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090421 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý máy

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010025 Vũ Văn Bảo 08/09/94 18056

2 1421010093 Bùi Sỹ Hải 12/10/96 18057

3 1421050176 Phạm Thái Tài 27/04/96 18058

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 491/541

Page 492: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090421 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý máy

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010186 Nguyễn Hữu Long 30/09/96 18059

2 1421030155 Hoàng Tài Quang 15/08/96 18060

3 1421020164 Lê Đức Tín 14/01/95 18061

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 492/541

Page 493: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090421 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý máy

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010064 Phạm Công Duy 20/04/96 18062

2 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/96 18063

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 493/541

Page 494: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090510 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ sửa chữa máy

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060015 Trịnh Hoàng Anh 13/03/95 18064

2 1321060023 Vũ Xuân Bắc 15/01/94 18065

3 1321040623 tung cao 24/09/95 18066

4 1321060034 Đoàn Ngọc Cuông 10/03/95 18067

5 1321060043 Phạm Văn Cường 21/03/95 18068

6 1321060099 Nguyễn Huy Hải 05/01/95 18069

7 1321060148 Vũ Văn Huy 01/07/95 18070

8 1321060174 Bùi Văn Luân 15/12/95 18071

9 1321060175 Nguyễn Tiến Luân 19/11/95 18072

10 1321060605 Phạm Viết Thái 13/04/95 18073

11 1321060299 Phan Văn Thuận 29/12/95 18074

12 1321060310 Nguyễn Văn Tiếp 04/09/95 18075

13 1321010381 Trần Đức Trung 26/07/95 18076

14 1321010406 Nguyễn Mạnh Tùng 15/03/95 18077

15 1321010409 Phạm Văn Tùng 31/07/93 18078

16 1321060346 Đoàn Văn Tưởng 10/04/95 18079

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 494/541

Page 495: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090510 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ sửa chữa máy

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060036 Nguyễn Văn Cương 03/05/94 18080

2 1321010233 Nguyễn Việt Minh 04/11/95 18081

3 1321060321 Dương Đức Trương 27/10/95 18082

4 1321010398 Nguyễn Văn Tuấn 08/07/95 18083

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 495/541

Page 496: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090510 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ sửa chữa máy

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321011032 Hoàng Văn Hiển 18/02/95 18084

2 1321010341 Lê Ngọc Thịnh 21/09/94 18085

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 496/541

Page 497: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090541 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy thủy lực và máy nén khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421040416 Nguyễn Quang Hòa 01/11/96 18086

2 1221010403 Đỗ Duy Tùng 02/01/94 18087

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 497/541

Page 498: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090541 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy thủy lực và máy nén khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010034 Lê Thành Chinh 08/06/96 18088

2 1421010079 Nguyễn Tuấn Đạt 05/01/96 18089

3 1421011161 Hà Thanh Hưng 22/08/96 18090

4 1421010173 Nguyễn Văn Lâm 07/07/96 18091

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 498/541

Page 499: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090541 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy thủy lực và máy nén khí

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/96 18092

2 1421010148 Cảnh Chi Hưng 18/04/96 18093

3 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/96 18094

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 499/541

Page 500: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090574 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy và thiết bị khai thác mỏ

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060437 Hoàng Trọng Danh 06/10/95 18095

2 1321060186 Lê Trần Quang Minh 05/07/95 18096

3 1321060197 Nguyễn Ngọc Nam 26/01/95 18097

4 1321060582 Phùng Đình Phương 04/12/94 18098

5 1321060225 Phạm Ngọc Quang 11/01/95 18099

6 1321060298 Đỗ Văn Thuận 26/11/95 18100

7 1321060358 Lường Bảo Tín 16/01/94 18101

8 1321060316 Vũ Văn Toàn 21/07/94 18102

9 1321060337 Đỗ Tiến Tùng 02/11/94 18103

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 500/541

Page 501: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090574 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy và thiết bị khai thác mỏ

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060034 Đoàn Ngọc Cuông 10/03/95 18104

2 1321060075 Đào Văn Đông 06/02/95 18105

3 1321060087 Phùng Văn Đức 30/09/95 18106

4 1321060174 Bùi Văn Luân 15/12/95 18107

5 1321060175 Nguyễn Tiến Luân 19/11/95 18108

6 1321060310 Nguyễn Văn Tiếp 04/09/95 18109

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 501/541

Page 502: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090574 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy và thiết bị khai thác mỏ

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060036 Nguyễn Văn Cương 03/05/94 18110

2 1321060108 Nguyễn Quốc Hậu 21/11/93 18111

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 502/541

Page 503: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4100150 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệp

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1531070402 Nguyễn Đại Dương 19/12/ 18112

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 503/541

Page 504: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4100204 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu bê tông cốt thép

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421070039 Trần Công Đức 20/11/96 18113

2 1421070300 Phạm Huy Hoàng 20/01/96 18114

3 1321070079 Trần Văn Hoàng 25/01/94 18115

4 1321070083 Vũ Quốc Huấn 29/05/95 18116

5 1421070056 Phạm Quốc Huy 12/11/96 18117

6 1421070343 Mai Phạm Kiên 26/03/96 18118

7 1321070560 Phan Tùng Lâm 12/04/95 18119

8 1321070581 Phan Tuấn Lực 22/06/95 18120

9 1421070377 Dương Đức Lượng 05/12/96 18121

10 1321070583 Nguyễn Thế Lượng 10/07/95 18122

11 1221070102 Phạm Quang Minh 09/07/94 18123

12 1221070246 Nguyễn Tiến Nam 06/09/94 18124

13 1421070394 Nguyễn Văn Nam 05/07/96 18125

14 1121070037 Nguyễn Văn Tài 02/01/93 18126

15 1421070452 Nguyễn Minh Tân 15/01/96 18127

16 1321070162 Nguyễn Gia Tấn 05/01/95 18128

17 1421070114 Phan Ngọc Thành 29/08/92 18129

18 1321070196 Phùng Đức Toản 02/10/95 18130

19 1221070160 Nông Việt Trung 27/11/94 18131

20 1421070141 Vũ Đình Tuy 10/04/96 18132

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 504/541

Page 505: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4100204 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu bê tông cốt thép

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421070003 Lê Đức Anh 20/08/96 18133

2 1421070189 Nguyễn Hữu Công 14/11/96 18134

3 1421070220 Nguyễn Ngọc Dự 26/12/96 18135

4 1421070223 Phạm Xuân Dương 15/09/96 18136

5 1321070062 Nguyen Manh Hai 15/05/95 18137

6 1421070279 Nguyễn Quang Hiệp 23/03/96 18138

7 1421070302 Quang Hoàng 29/10/96 18139

8 1421070313 Trương Phi Hùng 24/11/94 18140

9 1421070325 Lê Văn Hưng 15/01/95 18141

10 1421070064 Trần Văn Khánh 09/08/95 18142

11 1421070361 Nguyễn Tùng Linh 18/11/96 18143

12 1421070075 Trần Duy Lợi 06/05/95 18144

13 1421070073 Hà Đức Long 23/11/96 18145

14 1421070383 Nguyễn Tuấn Mạnh 15/04/96 18146

15 1421070088 Nguyễn Văn Minh 16/10/96 18147

16 1421070418 Nguyễn Văn Phú 04/09/95 18148

17 1421070427 Đỗ Trọng Quân 29/10/96 18149

18 1421070104 Trần Đình Sông 10/04/96 18150

19 1421070109 Đào Nguyên Tấn 10/01/96 18151

20 1421070468 Lê Hữu Thắng 09/08/95 18152

21 1421070111 Hoàng Văn Thanh 19/09/96 18153

22 1421070133 Hoàng Mạnh Tuấn 19/06/95 18154

23 1421070136 Nguyễn Anh Tuấn 23/04/96 18155

24 1421070534 Phạm Văn Tùng 06/10/94 18156

25 1421070540 Vũ Văn Ước 02/03/96 18157

26 1421070544 Hoàng Quốc Việt 07/06/95 18158

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 505/541

Page 506: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4100204 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu bê tông cốt thép

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421070013 Mai Ngọc Chiến 04/05/95 18159

2 1421070241 Ninh Duy Đồng 13/10/95 18160

3 1421070145 Lý Thuật Trung Hiếu 22/08/96 18161

4 1221070062 Đặng Đức Học 04/09/94 18162

5 1421070342 Lại Duy Kiên 29/08/96 18163

6 1421070090 Vũ Văn Nam 10/10/96 18164

7 1421070095 Nguyễn Chương Nguyên 07/12/94 18165

8 1421070115 Tô Minh Thành 08/11/96 18166

9 1421070139 Đỗ Mạnh Tùng 20/06/96 18167

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 506/541

Page 507: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4100204 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu bê tông cốt thép

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: D1-1 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421070081 Nguyễn Thế Mạnh 09/01/96 18168

2 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/95 18169

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 507/541

Page 508: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4100206 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu thép

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421070377 Dương Đức Lượng 05/12/96 18170

2 1421070463 Nguyễn Văn Thành 15/02/96 18171

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 508/541

Page 509: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4100206 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu thép

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421070187 Lê Sỹ Công 30/10/95 18172

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 509/541

Page 510: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4100303 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Quy hoạch giao thông và thiết kế đường

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321070051 Phạm Văn Đông 22/09/95 18173

2 1321070679 Phạm Hải Triều 06/02/95 18174

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 510/541

Page 511: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4100303 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Quy hoạch giao thông và thiết kế đường

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321070079 Trần Văn Hoàng 25/01/94 18175

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 511/541

Page 512: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4110104 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Quá trình truyền nhiệt trong công nghệ môi trường

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521080097 Nguyễn Ngọc Bảo 05/05/97 18176

2 1421080361 Lương Thiên Thảo 17/10/96 18177

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 512/541

Page 513: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4110106 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Sinh thái học môi trường

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521080157 Nguyễn Việt Hoàng 26/02/97 18178

2 1221080063 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/94 18179

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 513/541

Page 514: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4110110 Nhóm: 202 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chất

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421080023 Nguyễn Minh Đức 01/05/96 18180

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 514/541

Page 515: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4110114 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và phát triển bền vững

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421080107 Trịnh Xuân Thành 17/05/96 18181

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 515/541

Page 516: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4110236 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con người

Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: B207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321040214 Phan Thị Phượng 13/10/95 18182

2 1221020496 Đoàn Ngọc Tiến 24/02/94 18183

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 516/541

Page 517: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020201 Nhóm: 208 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/97 18184

2 1521070033 Nghiêm Đình Thuấn 20/12/96 18185

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 517/541

Page 518: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4020301 Nhóm: 213 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/94 18186

2 1521041002 Nguyễn Văn Cường 07/02/97 18187

3 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/97 18188

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 518/541

Page 519: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040101 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất đại cương

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/93 18189

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 519/541

Page 520: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040102 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất cơ sở

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/97 18190

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 520/541

Page 521: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4040207 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất mỏ

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/96 18191

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 521/541

Page 522: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4050203 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221020332 Vũ Xong Hỷ 22/04/94 18192

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 522/541

Page 523: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060311 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật môi trường trong công nghệ hóa học

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/95 18193

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 523/541

Page 524: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4060321 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn lao động trong công nghệ hoá học

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 18194

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 524/541

Page 525: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4070411 Nhóm: 203 Tổ thi: T001 Tên HP: Tài chính tiền tệ

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/95 18195

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 525/541

Page 526: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4080201 Nhóm: 210 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621060261 Đặng Ngọc ánh 13/10/1998 18196

2 1621060457 Nguyễn Mạnh Dũng 17/03/1998 18197

3 1621060130 Trương Minh Hiếu 22/04/1998 18198

4 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 18199

5 1621060461 Nguyễn Quang Minh 12/02/1998 18200

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 526/541

Page 527: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090126 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điện

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1221040014 Trịnh Đức Anh 06/07/93 18201

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 527/541

Page 528: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090216 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động truyền động điện

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/94 18202

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 528/541

Page 529: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090301 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/95 18203

2 1521040121 Lý Việt Thiên 23/05/97 18204

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 529/541

Page 530: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090301 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/96 18205

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 530/541

Page 531: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090305 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 +TN

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 18206

2 1521060108 Trần Thị Trang 21/11/97 18207

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 531/541

Page 532: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090307 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/97 18208

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 532/541

Page 533: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090402 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu kỹ thuật + TN

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060430 Phạm Anh Tuấn 13/12/97 18209

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 533/541

Page 534: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090415 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 18210

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 534/541

Page 535: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090415 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/96 18211

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 535/541

Page 536: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090418 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/97 18212

2 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/97 18213

3 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/97 18214

4 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/97 18215

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 536/541

Page 537: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090418 Nhóm: 206 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/97 18216

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 537/541

Page 538: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090421 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý máy

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 18217

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 538/541

Page 539: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4090541 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Máy thủy lực và máy nén khí

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/96 18218

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 539/541

Page 540: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4300111 Nhóm: 204 Tổ thi: T001 Tên HP: Đường lối quân sự của Đảng

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1524010492 Nguyễn Hoàng Phương 25/05/97 18219

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 540/541

Page 541: 26/02/2017 A206 2...18 1621030066 Ngô Quang Biên 14/10/1998 10018 ... 6 1621060682 Nguyễn Văn Chương 20/03/1998 10026 7 1621060795 Nguyễn Thành Công 22/09/1998 10027

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT

PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN)

NĂM HỌC 2016 - 2017

Mã học phần: 4300112 Nhóm: 205 Tổ thi: T001 Tên HP: Công tác quốc phòng - an ninh

Ngày thi: 27/02/2017 Phòng thi: A307 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú

1 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 18220

2 1611050015 Nguyễn Văn Giang 15/04/1998 18221

3 1624010086 Mai Thị Huế 15/07/1998 18222

4 1221030134 Lương Việt Thái 25/10/94 18223

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Trang 541/541