Upload
ledinhquy
View
221
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
PHÒNG GD – ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÔNG B¸O Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2008 - 2009
STT Nội dung Tổng sốChia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 481 119 122 118 1221 Tốt 246 54 60 59 732 Khá 187 48 54 43 423 Trung bình 48 17 8 16 74 Yếu 0 0 0 0 0II Số học sinh chia theo học lực 481 119 122 118 1221 Giỏi 80 18 25 17 202 Khá 135 38 31 28 383 Trung bình 218 46 55 56 614 Yếu 48 17 11 17 35 Kém 0 0 0 0 0
III Tổng hợp kết quả cuối năm 481 119 122 118 1221 Lên lớp 433 102 111 101 119a Học sinh giỏi 80 18 25 17 20b Học sinh tiên tiến 135 38 31 28 382 Thi lại 45 17 11 17 03 Lưu ban 2 1 1 0 4 Chuyển trường đến/đi 5/6 3/4 0/1 1/0 1/15 Bị đuổi học 0 0 0 0 0
4 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) 8 1 1 5 1
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi 2 0 0 0 2
1 Cấp tỉnh/thành phố 2 0 0 0 22 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế 0 0 0 0 0
V Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 119 119
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp 119 119
1 Giỏi 20 202 Khá 38 383 Trung bình 61 61
VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập
VIII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập
IXSố học sinh nam/số học sinh nữ 481/234 119/60 122/56 118/62
122/56
X Số học sinh dân tộc thiểu số 0 0 0 0 0 Ninh Đông, ngày..30....tháng...10...năm...2009...
Thủ trưởng đơn vị
PHÒNG GD – ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
THÔNG B¸O Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,
năm học 2009 – 2010
STT Nội dung Số lượng Số m2/học sinhI Số phòng học 14 -II Loại phòng học -
1Phòng học kiên cố (xây tường gạch mái ngói cấp 4 hoặc tốt hơn)
14 -
2 Phòng học bán kiên cố 0 -3 Phòng học tạm 0 -4 Phòng học nhờ 0 -5 Số phòng học bộ môn 0
6Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)
1
7 Bình quân lớp/phòng học 18 Bình quân học sinh/lớp 34,2
III Số điểm trường 1 -IV Tổng số diện tích đất (m2) 15.929 33,25V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 8.000 16,7VI Tổng diện tích các phòng 1312,61 Diện tích phòng học (m2) 896 1,872 Diện tích phòng học bộ môn (m2)3 Diện tích phòng chuẩn bị (m2) 643 Diện tích thư viện (m2) 171,6 0,37
4Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
0
5Diện tích phòng khác ( phòng hội đồng, phòng học đa chức năng)(m2)
181
VIITổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
04 bộ Số bộ/học sinh
1 Khối lớp 6 01 bộ 01/116
2 Khối lớp 7 01 bộ 01/125
3 Khối lớp 8 01 bộ 01/122
4 Khối lớp 9 01 bộ 01/116
5 Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)
6 …..
VIIITổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
0
IX Tổng số thiết bị đang sử dụng Số thiết bị/học sinh1 Ti vi 12 Cát xét 43 Đầu Video/đầu đĩa 14 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 15 Thiết bị khác….. ………
Nội dung Số lượng (m2)X Nhà bếp 0XI Nhà ăn 0
Nội dung Số lượng (m2) Số chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú 0
XIII Khu nội trú 0
XIV Nhà vệ sinhDùng cho giáo viên
Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ1 Đạt chuẩn vệ sinh* 2 1/1 0,08/0,082 Chưa đạt chuẩn vệ
sinh*
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
Nội dung Có KhôngXV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh XXVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) XXVII Kết nối internet (ADSL) XXVIII Trang thông tin điện tử (website)
của trườngX
XIX Tường rào (xây/hàng rào) X
Ninh Đông, ngày...30...tháng....10..năm...2009... Thủ trưởng đơn vị
PHÒNG GD – ĐT NINH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS TRẦN QUANG KHẢI Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2009 – 2010
STT Nội dungTổng
số
Chia theo hình thức tuyển dụng
Chia theo trình độ đào tạo
Biên chế,hợp đồng làm việc, hợp đồng lao động dài hạn
Hợp đồng làm việc, hợp đồng lao động ngắn hạn,hợp đồng
thỉnh giảng
Tiến sỹ,
Thạc sỹ
ĐH CĐ TCCN Dưới TCCN
I Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
37 34 3 0 10 20 3 4
IITổng số giáo viên 29 29 0 0 8 20 1 0
Trong đó chia ra số giáo viên dạy môn
27 27 0 0 7 19 1 0
1 Toán 4 4 0 0 2 2 0 02 Lý 2 2 0 0 1 1 0 03 Hóa – KT 3 3 0 0 0 3 0 04 Hóa – Tin 1 1 0 0 0 1 0 05 Sinh 2 2 0 0 0 1 1 06 Thể dục 2 2 0 0 0 2 0 07 Ngữ văn 4 4 0 0 3 1 0 08 Tiếng Anh 2 2 0 0 1 1 0 09 Sử - GDCD 2 2 0 0 0 2 0 010 Địa 2 2 0 0 0 2 0 011 Mỹ thuật 1 1 0 0 0 1 0 012 Âm nhạc 1 1 0 0 0 1 0 013 GV T. phụ trách 1 1 0 0 0 1 0 014 GV Thiết bị 1 1 0 0 1 0 0 0III Tổng số cán bộ
quản lý 2 2 0 0 2 0 0 0
1 Hiệu trưởng 1 1 0 0 1 0 0 02 Phó hiệu trưởng 1 1 0 0 1 0 0 0IV Tổng số nhân viên 6 3 3 0 0 0 2 41 Văn phòng(vănthư,
kế toán, thủ quỹ ytế)2 2 0 0 0 0 1 1
a Nhân viên văn thư 1 1 0 0 0 0 0 1b Nhân viên kế toán 1 1 0 0 0 0 1 0c Thủ quĩ 0 0d Nhân viên y tế 0 02 Nhân viên thư viện 1 1 0 0 0 0 1 03 Nhân viên khác 3 0 3 0 0 0 0 3
Ninh Đông, ngày...30...tháng...10...năm...2009...
Thủ trưởng đơn vị