48
1 Internal Cu trúc phn cng hthng DBS3900 WCDMA DBS3900V200R010 www. h ua w e i. c o m HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Các thut ngviết tt WMPT WCDMA Main Processing and Transmission Unit WBBPa WCDMA Baseband Process unit Type A WRFU WCDMA Radio Filter Unit UBFA Universal BBU Fan Unit Type A (2U) UEIU Universal Environment Interface unit UELP Universal E1/T1 Lighting Protection unit UFLP Universal FE/GE Lighting Protection unit UPEU Universal Power and Environment Interface Unit UTRP Universal Transmission Processing Unit RCU Remote Control Unit CPRI Common Protocol Radio Interface AISG Antenna Interface Standard Group TMA Tower Mounted Amplifier SRXU Slim Receive Unit APM Advanced Power Module HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 2

50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

  • Upload
    dep-le

  • View
    53

  • Download
    3

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

1

Internal

Cấu trúc phần cứng hệ thốngDBS3900 WCDMA

DBS3900V200R010 www. h ua w e i. c o m

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved

Các thuật ngữ viết tắt

WMPT WCDMA Main Processing and Transmission Unit

WBBPa WCDMA Baseband Process unit Type A

WRFU WCDMA Radio Filter Unit

UBFA Universal BBU Fan Unit Type A (2U)

UEIU Universal Environment Interface unit

UELP Universal E1/T1 Lighting Protection unit

UFLP Universal FE/GE Lighting Protection unit

UPEU Universal Power and Environment Interface Unit

UTRP Universal Transmission Processing Unit

RCU Remote Control Unit

CPRI Common Protocol Radio Interface

AISG Antenna Interface Standard Group

TMA Tower Mounted Amplifier

SRXU Slim Receive Unit

APM Advanced Power Module

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 2

Page 2: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

ChChươương1ng1 MMôô ttảả cchunghung

ChChươương2ng2 GGiiớớii tthihiệệuu phphầầnn ccứứngng

ChChươương3ng3 HHệệ ththốốngng mmạạngng vvàà ccấấuu hìnhhình

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 3

Tổng quan về DBS3900

DBS3900 là distributed NodeB của Huawei NodeB thế hệ thứ 4.

Hệ thống DBS3900 gồm có:

BBU3900

Hệ thống Antenna và feeder

RRU

3804 or 3801E

Antenna

TMA

RF jumper

-48V DCGrounding cable

Feeder

power Power cable RF jumper

-48V/ 24VBBU3900

DC power Grounding cablePower cable

RNC

Trunk cable Fiber or CPRI high-speed signal cable

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 4

Page 3: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

BBU3900 lắp đặt trong tủ 19-Inch chuẩn Mô hình ứng dụng 1:

Xây dựng dịch vụ 3G trên cơ sở của trạm 2G

2G BTS RF Cable

Lợi ích của kiến trúc ứng dụng này:

Can reside in any standard 19-inch-wide and 2-U-high cabinet

Có thể lắp đặt trên cột kim loại và gần với antenna

BU3900 và RRU có thể chia sẻ hệ thống nguồn và hệ thống antenna với mạng 2G

Cho phép nhà cung cấp xây dựng dịch vụ 3G trên mạng 2G sẵn có với chi phí rất thấp

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 5

Ứng dụng tích hợp DBS3900

Mô hình ứng dụng 2: Xây dựng trạm 3G mới

ngoài trời không cần

phòng thiết bị

VDF Spain: RRU on Tower

Shelter Air-conditioner

BBU

BBUBBU333999000000++

+RRURRU+++AAPPMM

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 6

Page 4: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

B

BBU3900 lắp đặt trong tủ trong phòng

Mô hình ứng dụng 3:

Lắp đặt tủ site 3G mới trong nhà, phòng thiết bị với không gian bị giới hạn.

RRU

To RNC

RRU close to tower antenna

1URR/2UU

1URR/2UU

1URR/2UU

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 7

Họ sản phẩm DBS3900

DDiissttrriibubuttee NNooddeeBB DDBBSS33990000

Remote radio unitBaseband unit

Remote radio unit

+

SRXUBBU3900

RRU3804 RRU3801E

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 8

Page 5: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Dung lượng và đặc điểm của DBS3900

Dung lượng cao;

Mô tả DBS3900

BBU3900 hỗ trợ 24 cells, với 1,536 UL CEs và 1,536 DL CEs.

Mỗi RRU3804 hỗ trợ cấu hình 4-carrier.

Khi NodeB mở rộng từ 1x1 lên 1x4 hoặc từ 3x1 lên 3x4, không cần

lắp thêm RRU.

Đặc điểm của DBS3900

Hỗ trợ xếp tầng RRU

Khi sử dụng module quang 1.25 G, mức xếp tầng ≤ 4

Khi sử dụng module quang 2.5 G, mức xếp tầng ≤ 8

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 9

Dung lượng và đặc điểm của DBS3900

Đặc điểm của DBS3900

Hỗ trợ ATM, IP và ATM/IP xếp chồng đôi;

Hỗ trợ nhiều chế độ clock và đồng bộ

Clock trên giao diện Iub、 GPS clock và

Nội clock

Hỗ trợ công nghệ truy cập gói tốc độ cao HSPA (high-speed packet

access)

HSDPA cho phép traffic của một cell lên tới 4.4 Mbps

The peak uplink data rate of an HSUPA subscriber is up to 5.76 Mbit/s.

Hỗ trợ Multimedia broadcast and multicast service (MBMS)

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 10

Page 6: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

ChChươương1ng1 MMôô ttảả cchunghung

ChChươương2ng2 GGiiớớii tthihiệệuu phphầầnn ccứứngng

ChChươương3ng3 HHệệ ththốốngng mmạạngng vvàà câcâuu hìnhhình

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 11

ChChươương2ng2 GGiiớớii tthihiệệuu phphầầnn ccứứngng

PhPhầần1n1 PhPhầầnn ccứứngng BBUBBU

PhPhầần2n2 PhPhầầnn ccứứngng RRURRU

PhPhầần3n3 CCáápp ddùngùng cchoho DBDBSS39039000

PhPhầần4n4 PhPhâânn hhệệ AAntnteennanna vvàà FFeeeeddeerr

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 12

Page 7: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

FP

Pro

ce

ss

ing

Cấu trúc logic của BBU3900

OMC External Subsystem

Control Subsystem

Clock mode SignalingProcessing

Operation& Maintenance

Power mode

Decoding Demodulation

FE AdaptationPower Interfac

RNC Interface Processing informationModule

Codling Modulation

Transport Subsystem Baseband Subsystem

Data flow Control flow

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 13

Giới thiệu về Module BBU3900

Cấu hình đầy đủ

BBaassebebaandnd unitunit

Cấu hình thông thường

BBU3900

Các boards và modules bắt buộc:WMPT, WBBP, UBFA, and UPEU

Các board tùy chọn gồm UELP, UFLP, UTRP và UEIU.

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 14

Page 8: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Giới thiệu về Module BBU3900

Slot

16

SLOT0 SLOT4 Slot 18

SLOT1 SLOT5

SLOT2 Slot 19

SLOT3

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 15

Page 9: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

BBU Module --- Board WMPT

Trạng thái đèn hiển thị (LED) của WMPT khi hoạt động:

Label Màu Trạng thái Mô tả

RUN Xanh ON Board có nguồn vào

OFF Board không có nguồn vào.

1s ON, 1s OFF Board đang chạy như đã cấu hình.

0.125s ON, 0.125s OFF Software đang được tải vào board, hoặc board không sử dụng.

ALM Đỏ ON Board đang thông báo cảnh báo về phần cứng.

OFF Board hoạt động bình thường.

ACT Xanh ON Board ở chế độ active.

OFF Board ở chế độ standby.

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 17

BBU Module --- WMPT Board

LED Màu Trạng thái Mô tả

LEDs bên cạnh cổng quang FE1 và FE0

Xanh ON Kết nối đang làm việc.

OFF Kết nối bị lỗi.

Vàng Nhấp nháy Đang truyền dữ liệu.

OFF Không có dữ liệu truyền.

LEDs bên cạnh cổng ETH

Xanh ON Kết nối đang làm việc.

OFF Kết nối bị lỗi

Vàng Nhấp nháy Đang truyền dữ liệu.

OFF Không có dữ liệu truyền.

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 18

Page 10: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

1010

SW1 để thiết lập chế độ làm

việc E1/T1.

SW2 để thiết lập nối đất bảo

vệ luồng E1.

Thiết lập của SW1

Bit Chế độ T1 Chế độ cân bằng E1 120- ohm

Chế độ không cân bằng E1 75- ohm

1 ON OFF ON

2 ON OFF ON

3 OFF ON ON

4 OFF ON ON

BBU Module --- WMPT Board

2 DIP Switches :

Thiết lập của SW2

Bit Chế độ cân bằng E1120-ohm

Chế độ không cân bằng E175-ohm

Mô tả

1 OFF ONRRING được dùng cho kết nối đất bảo vệ

2 OFF ON

3 OFF ON

4 OFF ON

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 19

BBU Module --- Board WBBPaCPRI 0 ~2 (1.25G-2.5G): SFP LEDs

Số lượng Board: tối đa 6 board, là board bắt buộc

Các chức năng chính:

Cung cấp giao diện CPRI cho kết nối giữa BBU và WRRU hay WRFU

Xử lí tín hiệu băng gốc đường lên và đường xuống. Hỗ trợ chức năng HSUPA vàHSDPA

Hỗ trợ dự phòng 1+1 cho giao diện CPRI

Tùy theo dung lượng xử lí chip của board, WBBP module gồm có 7 loại. WBBP hiện tại là version A, gọi là WBBPa.

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 20

Page 11: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

BBU Module --- Board WBBPa Trạng thái đèn hiển thị (LED) của WBBPa khi hoạt động:

Label Màu Trạng thái Mô tả

RUN Xanh ON Board có nguồn vào

OFF Board không có nguồn vào hoặc board bị hỏng

1s ON, 1s OFF Board hoạt động bình thường.

0.125s ON/OFF Phần mềm đang được tải vào board

ACT Xanh ON Board hoạt động bình thường

OFF Board không sử dụng

ALM Đỏ OFF Board hoạt động bình thường

ON Board có cảnh bào về phần cứng và nên được thay thế bằng board mới.

CPRI0CPRI1CPRI2

ĐỏXanh

OFF Bình thường

ON Liên kết CPRI qua cáp quang bị lỗi.

Blinking at 2 Hz RRU có liên kết CPRI bị lỗi phần cứng.

Blinking at 0.5 Hz RRU có liên kết CPRI bị lỗi kết nối hệ thống antenna

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 21

BBU Module --- WBBP Board

Có 2 loại card xử lí tín hiệu băng gốc, WBBPa và WBBPb.

WBBPa có thể xử lí tín hiệu băng gốc đường lên và đường xuống:

Hỗ trợ HSDPA (2 ms TTI) và hỗ trợ cho HSUPA pha1 (10 ms TTI).

WBBPb có thể xử lí tín hiệu băng gốc đường lên và đường xuống.

Hỗ trợ HSDPA (2 ms TTI), và hỗ trợ cho HSUPA pha 2 (2 ms TTI).

Board

Type Cell

Uplink R99

/HSUPA CE

Downlink

R99 CE HSDPA Capacity

HSDPA

throughput

HSUPA

throughput

WBBPa 3 cells 128 256 45 HS-PDSCH codes 15Mbps 6Mbps

WBBPb1 3 cells 64 64 45 HS-PDSCH codes 15Mbps 6Mbps

WBBPb2 3 cells 128 128 45 HS-PDSCH codes 15Mbps 6Mbps

WBBPb3 6 cells 256 256 90 HS-PDSCH codes 30Mbps 12Mbps

WBBPb4 6 cells 384 384 90 HS-PDSCH codes 30Mbps 12Mbps

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 22

Page 12: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

BBU Module --- Board UBFA

Số lượng Board:Tối đa 1, là board bắt buộc

Các chức năng chính:

Điều khiển tốc độ quạt

Thông báo trạng thái quạt cho WMPT

Xác định nhiệt độ của quạt

Label Màu Trạng thái Mô tả

STATE Xanh 0.125s ON,

0.125s OFF

Module không hoạt động, và khôgn

thông báo cảnh báo.

1s ON, 1s OFF Board hoạt động bình thường.

Đỏ ON Module đang thông báo cảnh báo.

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 23

BBU Module --- Board UPEU

Panel of the UPEA Panel of the UPEB

-48V to +12V +24V to +12V

Số lượng board: tối đa 2, dự phòng 1+1, là board bắt buộc

Các chức năng chính:

Chuyển đổi nguồn vào -48 V hay +24 V DC thành nguồn +12 V DC dùng cho các board

Thông báo cảnh báo liên quan tới điện áp thấp đầu vào hay đầu ra

Cung cấp cổng truyền dẫn cho tín hiệu RS485 và 8 tín hiệu cảnh báo dry contact

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 24

Page 13: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

BBU Module --- Board UPEU

LED: UPEU có một đèn hiển thị LED, chỉ định trạng thái hoạt động

của board.

Label Màu Trạng thát Mô tả

RUN Xanh ON Board đang hoạt động bình thường.

OFF Board không có nguồn vào, hay board bị hỏng.

Socket và Cổng: UPEU có 1 socket và 4 cổng.

Label Số lượng Loại connector Chức năng

PWR 1 3V3 Đầu vào nguồn DC

EXT-ALM1 1 RJ45 Truyền các tín hiệu cảnh báo dry contact

EXT-ALM0 1 RJ45

MON1 1 RJ45 Truyền tín hiệu giám sát môi trường RS485

MON0 1 RJ45

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 25

BBU Module --- Board UTRP

UTRP cung cấp cổng cho 8 E1/T1 và môi trường vận chuyển, ví dụ IP và ATM giữa

BBU3900 và RNC.4 E1:DB26

Label Màu Trạng thái Mô tả

RUN Xanh ON Board đang có nguồn vào.

OFF Board không có nguồn vào hoặc board bị hỏng.

1s ON, 1s OFF Board đang hoạt động bình thường.

0.125s ON, 0.125s OFF Phần mềm đang được tải vào board.

2s ON, 2s OFF The board is under test.

ACT Xanh ON Board ở chế độ acitve.

OFF Board ở chế độ standby.

ALM Đỏ OFF Board đang hoạt động bình thường.

ON Board đang thông báo cảnh báo và board bị lỗi.

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 26

Page 14: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

BBU Module --- Loại Board UTRP WCDMA UTRP extend transmission board

Board UTRP nên lắp thêm các board con để cung cấp các giao diện khác nhau

WD22UTRP là board chính. UTRP có 3 board con với Version hiện tại

− UAEU: 8 ATM trên E1s/T1s

− UIEU: 8 IP trên E1s/T1s

− UUAS: 1 unchannelized ATM trên giao diện SDH/SONET(STM-1/OC-3)

Boad trong bảng màu xám hiện tại chưa dùng

Tên Board truyền dẫn

Tên board con

Loại giao diện Đặc tả giao diện (interface specification)

WD22UEEU WD22UEEC FE/GE electrical board 2*FE/GE (10/100/1000M adaptive)

WD22UEOU WD22UEOC FE/GE optical board 2*FE/GE (10/100/1000M configured)

WD22UAEU WD22UAEC E1/T1 ATM interface sub board 8* E1/T1

WD22UIEU WD22UPEC E1/T1 IP interface sub board 8*E1/T1

WD22UCPU WD22UCPS Channelization IP optical sub board 1*STM-1

WD22UUPU WD22UUPS Unchanneliazation IP optical sub board 1*STM-1

WD22UCAU WD22UCAS Channelization ATM optical sub board 1*STM-1

WD22UUAU WD22UUAS Unchanneliazation ATM optical sub board 1*STM-1

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 27

BBU Module --- Board UEIU

Số lượng board: tối đa 1

Các chức năng của UEIU:

Kết nối với thiết bị giám sát ngoài và truyền tín hiệu RS485 tới WMPT

Kết nối với thiết bị cảnh báo ngoài và truyền tín hiệu cảnh báo tới WMPT

Cổng : UEIU có 4 cổng

Label Loại kết nối

MON0 RJ45

MON1 RJ45

EXT-ALM0 RJ45

EXT-ALM1 RJ45

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 28

Page 15: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

BBU Module --- Board SLPU

Thiết bị hỗ trợ cho BBU3900.

Các thiết bị là SLPU, UELP,

UFLP

SLPU: (The signal lightning

protection unit) đơn vị bảo

vệ chống sét - là module tùy

chọn của tủ BTS3900 (-48V)

hay tủ phân phối nguồn.

UFLP và UELP là đơn vị

tùy chọn để lắp đặt trên

SLPU

.

UFLP

UELP

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 29

BBU Module --- UELP Board

UELP: The universal E1/T1 lightning protection có thể lắp đặt tùy chọn vào SLPU

hay BBU. Mỗi UELP hỗ trợ bảo vệ tràn của tín hiệu 4-way E1/T1.

DB25 DB26

Kết nối E1 :

E1

E1

Indoor DDF

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 30

Page 16: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

BBU Module --- Board UELP

DIP Switch: UELP có 1 DIP switch, được dùng để kiểm tra xem thiết bị thu đã nối

đất hay chưa. DIP switch có 4 bits.

DIP Switch

Trạng thái DIP Mô tả

1 2 3 4

S1 ON ON ON ON Dùng cho chế độkhông cân bằng 75Ω

OFF OFF OFF OFF Dùng cho chế độ khác ngoại trừ chế độ không cân băng 75Ω

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 31

BBU Module --- UFLP Board

UFLP (The universal FE lightning protection): board này được lắp đặt tùy chọn vào

SLPU hay BBU. Mỗi UFLP hỗ trợ bảo vệ sự tràn của 2-way FE.

IP Cable Connection.

Transmission EquipmentLAN switch or Router

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 32

Page 17: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

ChChươương2ng2 GGiiớớii tthihiệệuu phphầầnn ccứứngng

PhPhầần1n1 PhPhầầnn ccứứngng BBUBBU

PhPhầần2n2 PhPhầầnn ccứứngng RRURRU

PhPhầần3n3 CCáápp ddùngùng cchoho DBDBSS39039000

PhPhầần4n4 PhPhâânn hhệệ AAntnteennanna vvàà FFeeeeddeerr

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 33

ChChươương2ng2 GGiiớớii tthihiệệuu phphầầnn ccứứngng

PhPhầần1n1 PhPhầầnn ccứứngng BBUBBU

PhPhầần2n2 PhPhầầnn ccứứngng RRURRU

PhPhầần3n3 CCáápp ddùngùng cchoho DBDBSS39039000

PhPhầần4n4 PhPhâânn hhệệ AAntnteennanna vvàà FFeeeeddeerr

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 34

Page 18: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Cấu trúc Logic của RRU/SRXU

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 35

Page 19: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

V bề ngoài của RRU3804 Item RRU3804/3801E

Kích thước (cả vỏ) RRU3804:520mm(H) x 280mm(W) x

155mm(D)

Trọng lượng RRU3804 module :≤15KG

the RRU3804 module and its housing:≤16KG

Nguồn vào -48V DC Allowed voltage range :-36

V DC to -57 V DC

Tiêu thụ điện áp tối

đa

275W

Sector × Carrier 1×4(RRU3804) / 1×2(RRU3801E)

Main TX/RX div port

ersity

Vẻ bề ngoài và đặc điểm kỹ thuật của RRU3804/3801E

VVẻẻ bbềề nnggoàoàii ccủủaa RRURRU33880044

NOTES:

Bề ngoài của RRU3801E (Panel và Ports) giống với

RRU3804;

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 37

Panel và Port của RRU3804/3801E

Interconnection port between combined

cabinets

Port for RET antenna/Power output to the

SRXU

Port for RXdiversity

CPRI Optical ports

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 38

Page 20: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

2020

LEDs on RRU3804/RRU3801E-I

Label Màu Trạng thái Description

RUN Xanh ON Board có nguồn vào

OFF Module không có nguồn vào hoặc nó đang thông báo

cảnh báo

1s on, 1s off Module đang vận hành

0.5s on, 0.5s off Software đang đ ợc tải vào module

ALM Đỏ ON Module đang thông báo cảnh báo (Ngoại trừ cảnh báo

liên quan tới VSWR)

OFF Module đang vận hành

TX_ACT Xanh ON Module đang chạy

OFF No specific meaning

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 39

LEDs on RRU3804/RRU3801E--II

Label Màu Trạng thái Mô tả

VSWR Đỏ ON Đang thông báo cảnh báo liên quan tới VSWR

OFF Không có cảnh báo liên quan tới VSWR

CPRI_W Đỏ/Xa

nh

ON (xanh) Kết nối CPRI bình th ờng

ON (đỏ) Khối quang nhận nội cảnh báo liên quan đên mất tín hiệu

LOS (Loss os Signal)

0.5s ON, 0.5s OFF

(đỏ)

The CPRI is out of lock

OFF Khối quang không đ ợc lắp đặt hoặc bị tắt nguồn

CPRI_E Đỏ/Xa

nh

ON (xanh) Kết nối CPRI bình th ờng

ON (đỏ) Khối quang nhận nội cảnh báo liên quan đên mất tín hiệu

LOS (Loss os Signal)

0.5s ON, 0.5s OFF

(đỏ)

The CPRI is out of lock

OFF Khối quang không đ ợc lắp đặt hoặc bị tắt nguồn

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 40

Page 21: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Vẻ b ngoài c a SRXUItem SRXU

Kích thước

(cả vỏ)SRXU:270mm(W) x 60mm(D) x 480mm(H)

Trọng lượng Trọng l ợng của SRXU :≤6KG

Nguồn cung

cấp

-48V

DCCho phép dải điện áp :-36 V DC tới -57 V DC

Công suất

tiêu thụ tối đa

30W

Vẻ bề ngoài và đặc tả của SRXU

VVẻẻ bbềề nnggoàoàii ccủủaa SSRRXXUU

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 41

Panels và Ports of the SRXU

Socket for power supplyPower Input From RRU

Interconnection port between combined

cabinets

Port for RET antenna

Port for RX diversity

Port for RX diversity

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 42

Page 22: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Cấu hình của RRU

RRU được chia thành 2 loại tùy theo công suất phát và số lượng carrier:

40 W RRU3801E, Công suất ra 40W trên nóc tủ

60 W RRU3804, Công suất ra 60W trên nóc tủ

Loại RRU Dải tần sốBăng nhận (Receiving

Band)Băng truyền

(Transmitting Band)Số lượngCarrier

RRU3804 UMTS2100 1920MHz~1980MHz 2110MHz~2170MHz 4

RRU3801E UMTS2100 1920MHz~1980MHz 2110MHz~2170MHz 2

RRU3804 UMTS1900 1850MHz~1910MHz 1930MHz~1990MHz 4

RRU3801E UMTS1900 1850MHz~1910MHz 1930MHz~1990MHz 2

RRU3804 UMTS1.7/2.1G 1710MHz~1755 MHz 2110 MHz~2155 MHz 4

RRU3804 UMTS850 824MHz~849MHz 869MHz~894MHz 4

RRU3801E UMTS850 824MHz~849MHz 869MHz~894MHz 2

RRU3801C UMTS1800 1710MHz~1785MHz 1805MHz~1880MHz 2

RRU3801C UMTS900 880MHz~915 MHz 925MHz~960MHz 2

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 43

ChChươương2ng2 GGiiớớii tthihiệệuu phphầầnn ccứứngng

PhPhầần1n1 PhPhầầnn ccứứngng BBUBBU

PhPhầần2n2 PhPhầầnn ccứứngng RRURRU

PhPhầần3n3 CCáápp ddùngùng cchoho DBDBSS39039000

PhPhầần4n4 PhPhâânn hhệệ AAntnteennanna vvàà FFeeeeddeerr

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 44

Page 23: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Kết nối cáp của BBU3900

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 45

Cáp nguồn của BBU3900

Phần này mô tả về cáp nguồn. Một trong 2 loại cáp nguồn -48V hay +24V có thể

sử dụng tùy theo nguồng vào.

Vẻ bề ngoài : Cáp nguồn có 1 đầu là 3V3 và 1 đầu là cặp dây để trần. Cặp dây

trần này sẽ được gắn với đầu OT như hình.

1) 3V3 connecter 2) OT terminals

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 46

Page 24: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Cáp truyền dẫn của BBU3900

E1 CableFE Cable

E1 Surge Protection Transfer Cable FE Surge Protection Transfer Cable

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 47

Cáp nguồn cho RRU3804

RRU sử dụng cáp nguồn DC -48 V đã được bảo vệ. Cáp nguồn sẽ

lấy nguồn DC -48 V từ nguồn ngoài cho RRU.

Appearance : Cáp nguồn có 2 đầu OT terminal và dây trần ở đầu

còn lại. Đầu OT cần được làm on-site.

Vị trí lắp đặt

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 48

Page 25: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Cáp nguồn cho SRXU

SRXU sử dụng cáp nguồn DC đã được bảo vệ. Cáp này sẽ cung cấp nguồn từ

RRU tới SRXU.

Vẻ bề ngoài : Cáp có 2 đầu không thấm nước DB0 connector

Vị trí lắp đặt: Một đầu của cáp nguồn DC được nối với cổng RET/PWR_SRXU ở

dưới đáy của RRU, đầuconf lại được nối với ổ PWR_SRXU ở dưới đáy của SRXU.

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 49

Cáp quang của RRU3804/SRXU

BBU3900-RRU3804/SRXU CPRI Optical Cable

cáp quang CPRI truyền tín hiệu CPRI:

− Giữa BBU3900 và RRU3801E

− Giữa BBU3900 và RRU3804

− Giữa RRU3804 và SRXU

Cáp quang CPRI là cáp 2 dây đa chế độ với đầu

DLC connector ở cả 2 đầu

Kết nối phần cứng của BBU và RRU CPRI và

giữa RRU3801E và RRU3804 là giống nhau

BBU3900

1) DLC connector 2) Label on the fiber tail 3) Fiber tail

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 50

Page 26: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Cáp đa lõi AISG của RRU3804/SRXU

Cáp đa lõi AISG dài 5 m nối RRU3804/SRXU với khối điều khiển từ xa RCU

(Remote Control Unit). Nếu cả RRU3804 và SRXU đều được lắp đặt, cáp đa lõi

AISG chỉ sử dụng để kết nối SRXU và RCU. Cáp này là tùy chọn

Một đầu của cáp đa lõi AISG là đầu không thấm nước DB9 connector, đầu

còn lại là chuẩn AISG femaile connector

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 51

Cáp mở rộng AISG của RRU3804/SRXU—Cáp tùy chọn

Khi khoảng cách giữa RCU và RRU3804/SRXU có chiều dài hơn 5 m, cáp

đa lõi AISG không đủ dài để kết nối nên cáp mở rộng AISG được sử. Cáp

mở rộng AISG có chiều dài 15 m

Một đầucuar cáp mở rộng AISG là chuẩn AISG male connector, và đầu

còn lại là chuẩn AISG female connector

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 52

Page 27: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

I TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 54

RF Jumper của RRU3804/SRXU

RF jumper của RRU3804/SRXU có 2 loại

Antenna jumper:truyền và nhận tín hiệu RF. Cả 2 đầu của

Antenna jumper đều có đầu DIN connector

Interconnect jumper: truyền tín hiệu RF giữa 2

RRU3804s/SRXUs.

Interconnect jumper là jumper tùy chọn, tùy theo cấu

hình của site. Chiều dài của interconnect jumper là 2

m, và cả 2 đầu đều có đầu 2W2 connectors

Đầu 2W2 connector tại 2 đầu của interconnect

jumper được nối với các cổng RX_IN/OUT on two

RRU3804s/SRXUs theo thứ tự

Waterproofed Joints

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 53

Kết nối Jumper RF của RRU

HUAWE

Page 28: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Kết nối cáp của một RRU3804

BBU3900

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 55

Kết nối cáp của một RRU3804 /SRXU

BBU3900

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 56

Page 29: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Kết nối cáp đối với nhiều RRU3804

Optical cable

BBU3900 Power cable

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 57

Kết nối cáp của nhiều RRU3804/SRXU

Power cable

Optical cable Power cable

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 58

Page 30: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

3030

ChChươương2ng2 GGiiớớii tthihiệệuu phphầầnn ccứứngng

PhPhầần1n1 PhPhầầnn ccứứngng BBUBBU

PhPhầần2n2 PhPhầầnn ccứứngng RRURRU

PhPhầần3n3 CCáápp ddùngùng cchoho DBDBSS39039000

PhPhầần4n4 PhPhâânn hhệệ AAntnteennanna vvàà FFeeeeddeerr

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 59

Kiến trúc điển hình của hệ thống Antenna

Mô hình 1:BBU và RRU trong

phòng + trạm trên nóc nhà

(1) Directional

antenna

(2) Pole (3) Outdoor

jumper

(4) Outdoor

cable rack

(5) Feeder

clip

(6) Feeder

grounding kit

(7) Outdoor

grounding bar

(8) To

outdoor

lightning

protection

ground

(9) Feeder

window

(10) Cable tie (11) indoor

jumper

(12) Indoor

cable rack

(13) Feeder

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 60

Page 31: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Kiến trúc điển hình của hệ thống Antenna

Mô hình 2:BBU và RRU trong

phòng + tháp

(1) Lightning rod (2) Pole (3) TMA

(4) Directional

antenna

(5)

Waterproof

curve

(6) Feeder

grounding clip

(7) Feeder (8) Outdoor

cable rack

(9) Feeder

window

(10) Outdoor

grounding bar

(11) Tower

grounding

conductor

(12) Cable tie

(13) Guard rail

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 61

Kiến trúc điển hình của hệ thống Antenna

Mô hình 3:RRU lắp đặt gần Antenna

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 62

Page 32: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

ChChươương1ng1 MMôô ttảả cchunghung

ChChươương2ng2 GGiiớớii tthihiệệuu phphầầnn ccứứngng

ChChươương3ng3 HoHoạạtt đđộộngng mmạạngng vvàà ccấấuu hìnhhình

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 63

BBU Networking

BBU BBU BBU

BBUs và RNC có thể kết nối theo

nhiều chế độ như star, chain, tree, và

hybrid

Chain Networking mode

BBUBBU

RNC BBU

BBU

Tree Networking mode

Đối với 2 cấu trúc mạng chain và tree, mức xếp

chồng là nhỏ hơn 5

RNC

BBU

BBU

BBU

Star Networking mode

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 64

Page 33: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

RRU Networking

BBUs và RRUs có thể hỗ trợ nhiều chế độ kết nối như star, chain, tree, ring, và hybrid

Đối với 2 cấu trúc chain và tree:

Khi sử dụng module quang 1.25G, mức xếp chồng ≤ 4

Khi sử dụng module quang 2.5G, mức xếp chồng ≤ 8

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 65

Cấu hình điển hình - 1×1

Đ Đ ợợcc dùngdùng cchoho kkhuhu vvựựcc rrộộnngg hhaayy ddùngùng IInndoordoor

RRU

BBU3900

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 66

Page 34: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

U

Cấu hình điển hình - 2×1

Đ Đ ợợcc dùngdùng cchoho kkhuhu vvựựcc trtrảảii ddààii

RRU

BBU3900

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 67

Cấu hình điển hình - 3×1/3×2

Đ Đ ợợcc dùngdùng trongtrong tthhàànhnh pphhốố hhaayy vvùùngng ccóó dungdung ll ợợngng cacaoo

RRU

cities High capacity areas

RR

RRU

BBU3900

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 68

Page 35: 50171363 02 Cau Truc Phan Cung DBS3900 WCDMA

Cấu hình điển hình

Cấu hình Số lượng

WBBP

Số lượng RRU3804

(Không phân tập thu)

Số lượng RRU3801E

(Không phân tập thu)

3 x 1 1 3 3

3 x 2 2 3 3

3 x 3 3 3 6

3 x 4 4 3 6

HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. All rights reserved Page 69

Thank You

ww w . hu a w e i . com