217
Bài đọc Bài nghe Tổng 1 10000001 NGUYEN THANH AN Nam Hà Nội 84 92 176 ạt 2 10000002 DAO VAN BA Nam Hà Nội 60 64 124 ạt 3 10000003 NGUYEN THI XUAN Nữ Hà Nội 72 88 160 ạt 4 10000004 QUACH GIA NHU Nam Hà Nội 52 64 116 ạt 5 10000005 HOANG HUY HUNG Nam Hà Nội 92 84 176 ạt 6 10000006 DO VAN LONG Nam Hà Nội 84 80 164 ạt 7 10000007 NGUYEN TRUNG TAN Nam Hà Nội 84 92 176 ạt 8 10000008 BUI VAN TRIEU Nam Hà Nội 92 96 188 ạt 9 10000009 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Nội 92 92 184 ạt 10 10000010 NGUYEN QUANG DIEU Nam Hà Nội 40 60 100 Không đạt 11 10000011 NGUYEN CONG HUNG Nam Hà Nội 36 80 116 ạt 12 10000012 DO THI VUI Nữ Hà Nội 96 84 180 ạt 13 10000013 DOAN THI THANH THUY Nữ Hà Nội 28 20 48 Không đạt 14 10000014 NGUYEN DANH HOANG Nam Hà Nội 68 68 136 ạt 15 10000015 LUONG THI HANG Nữ Hà Nội 44 72 116 ạt 16 10000016 NGUYEN DUY HOAI Nam Hà Nội 68 72 140 ạt 17 10000017 NGUYEN XUAN CHUC Nam Hà Nội 80 92 172 ạt 18 10000018 NGUYEN HUU HAO Nam Hà Nội 88 100 188 ạt 19 10000019 NGUYEN TIEN DONG Nam Hà Nội 80 92 172 ạt 20 10000020 KHUAT DINH VAN Nam Hà Nội 68 64 132 ạt 21 10000021 NGUYEN TUYET MAI Nữ Hà Nội 92 84 176 ạt 22 10000022 KHUAT DINH DUNG Nam Hà Nội 84 56 140 ạt 23 10000023 NGUYEN VAN DUC Nam Hà Nội 80 84 164 ạt 24 10000024 NGUYEN TIEN NGAI Nam Hà Nội 88 88 176 ạt 25 10000025 NGUYEN QUOC THAI Nam Hà Nội 48 44 92 Không đạt 26 10000026 DO MAI PHUONG Nữ Hà Nội 68 40 108 Không đạt 27 10000027 NGUYEN THI XUAN Nữ Hà Nội 56 36 92 Không đạt 28 10000028 NGUYEN VAN DAI Nam Hà Nội 76 84 160 ạt 29 10000029 HA ANH TUAN Nam Hà Nội 68 76 144 ạt 30 10000030 NGUYEN THI THAM Nữ Hà Nội 40 40 80 Không đạt 31 10000031 TRAN XUAN BACH Nam Hà Nội 72 80 152 ạt 32 10000032 TRAN VAN THAO Nam Hà Nội 56 76 132 ạt 33 10000033 NGUYEN VAN TUYEN Nam Hà Nội 76 76 152 ạt 34 10000034 NGUYEN PHI DAI Nam Hà Nội 72 60 132 ạt 35 10000035 NGUYEN TAI TIEN Nam Hà Nội 88 88 176 ạt 36 10000036 DUONG QUY VAN Nam Hà Nội 80 72 152 ạt 37 10000037 DUONG THI THUY Nữ Hà Nội 20 24 44 Không đạt 38 10000038 NGUYEN THI QUYEN Nữ Hà Nội 84 88 172 ạt 39 10000039 NGUYEN VAN QUANG Nam Hà Nội 64 68 132 ạt 40 10000040 NGUYEN MANH TUAN Nam Hà Nội 28 44 72 Không đạt 41 10000041 NGUYEN CONG TIEN Nam Hà Nội 56 52 108 Không đạt 42 10000042 VAN TRONG HOAN Nam Hà Nội 44 20 64 Không đạt 43 10000043 PHI MANH QUYET Nam Hà Nội 40 68 108 Không đạt 44 10000044 PHI XUAN THANH Nam Hà Nội 28 56 84 Không đạt 45 10000045 PHUONG CONG TRONG Nam Hà Nội 16 20 36 Không đạt 46 10000046 LE DAI Nam Hà Nội 80 88 168 ạt KӂT QUҦ K THI TIӂNG HÀN NGÀNH SҦN XUҨT CHӂ TẠO NM 2018 Stt Số báo danh Họ và tên Giới tính Tỉnh/Thành phố iểm thi KӃt quҧ

Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

Bài đọc Bài nghe Tổng

1 10000001 NGUYEN THANH AN Nam Hà Nội 84 92 176 Đạt2 10000002 DAO VAN BA Nam Hà Nội 60 64 124 Đạt3 10000003 NGUYEN THI XUAN Nữ Hà Nội 72 88 160 Đạt4 10000004 QUACH GIA NHU Nam Hà Nội 52 64 116 Đạt5 10000005 HOANG HUY HUNG Nam Hà Nội 92 84 176 Đạt6 10000006 DO VAN LONG Nam Hà Nội 84 80 164 Đạt7 10000007 NGUYEN TRUNG TAN Nam Hà Nội 84 92 176 Đạt8 10000008 BUI VAN TRIEU Nam Hà Nội 92 96 188 Đạt9 10000009 NGUYEN THI HUONG Nữ Hà Nội 92 92 184 Đạt

10 10000010 NGUYEN QUANG DIEU Nam Hà Nội 40 60 100 Không đạt11 10000011 NGUYEN CONG HUNG Nam Hà Nội 36 80 116 Đạt12 10000012 DO THI VUI Nữ Hà Nội 96 84 180 Đạt13 10000013 DOAN THI THANH THUY Nữ Hà Nội 28 20 48 Không đạt14 10000014 NGUYEN DANH HOANG Nam Hà Nội 68 68 136 Đạt15 10000015 LUONG THI HANG Nữ Hà Nội 44 72 116 Đạt16 10000016 NGUYEN DUY HOAI Nam Hà Nội 68 72 140 Đạt17 10000017 NGUYEN XUAN CHUC Nam Hà Nội 80 92 172 Đạt18 10000018 NGUYEN HUU HAO Nam Hà Nội 88 100 188 Đạt19 10000019 NGUYEN TIEN DONG Nam Hà Nội 80 92 172 Đạt20 10000020 KHUAT DINH VAN Nam Hà Nội 68 64 132 Đạt21 10000021 NGUYEN TUYET MAI Nữ Hà Nội 92 84 176 Đạt22 10000022 KHUAT DINH DUNG Nam Hà Nội 84 56 140 Đạt23 10000023 NGUYEN VAN DUC Nam Hà Nội 80 84 164 Đạt24 10000024 NGUYEN TIEN NGAI Nam Hà Nội 88 88 176 Đạt25 10000025 NGUYEN QUOC THAI Nam Hà Nội 48 44 92 Không đạt26 10000026 DO MAI PHUONG Nữ Hà Nội 68 40 108 Không đạt27 10000027 NGUYEN THI XUAN Nữ Hà Nội 56 36 92 Không đạt28 10000028 NGUYEN VAN DAI Nam Hà Nội 76 84 160 Đạt29 10000029 HA ANH TUAN Nam Hà Nội 68 76 144 Đạt30 10000030 NGUYEN THI THAM Nữ Hà Nội 40 40 80 Không đạt31 10000031 TRAN XUAN BACH Nam Hà Nội 72 80 152 Đạt32 10000032 TRAN VAN THAO Nam Hà Nội 56 76 132 Đạt33 10000033 NGUYEN VAN TUYEN Nam Hà Nội 76 76 152 Đạt34 10000034 NGUYEN PHI DAI Nam Hà Nội 72 60 132 Đạt35 10000035 NGUYEN TAI TIEN Nam Hà Nội 88 88 176 Đạt36 10000036 DUONG QUY VAN Nam Hà Nội 80 72 152 Đạt37 10000037 DUONG THI THUY Nữ Hà Nội 20 24 44 Không đạt38 10000038 NGUYEN THI QUYEN Nữ Hà Nội 84 88 172 Đạt39 10000039 NGUYEN VAN QUANG Nam Hà Nội 64 68 132 Đạt40 10000040 NGUYEN MANH TUAN Nam Hà Nội 28 44 72 Không đạt41 10000041 NGUYEN CONG TIEN Nam Hà Nội 56 52 108 Không đạt42 10000042 VAN TRONG HOAN Nam Hà Nội 44 20 64 Không đạt43 10000043 PHI MANH QUYET Nam Hà Nội 40 68 108 Không đạt44 10000044 PHI XUAN THANH Nam Hà Nội 28 56 84 Không đạt45 10000045 PHUONG CONG TRONG Nam Hà Nội 16 20 36 Không đạt46 10000046 LE DAI Nam Hà Nội 80 88 168 Đạt

K T QU KỲ THI TI NG HÀN NGÀNH S N XU T CH TẠO NĂM 2018

SttSố báo danh

Họ và tên Giới tính

Tỉnh/Thành phố

Điểm thiK t qu

Page 2: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

47 10000047 NGUYEN VAN NAM Nam Hà Nội 92 80 172 Đạt48 10000048 BUI VAN NAM Nam Hà Nội 52 48 100 Không đạt49 10000049 PHAM THI TRUC Nữ Hà Nội 88 84 172 Đạt50 10000050 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Nội 48 48 96 Không đạt51 10000051 NGUYEN VAN VINH Nam Hà Nội 48 60 108 Không đạt52 10000052 NGUYEN TA THUC Nam Hà Nội 56 56 112 Đạt53 10000054 NGUYEN TIEN VUONG Nam Hà Nội 52 44 96 Không đạt54 10000055 PHAM TIEN DUNG Nam Hà Nội 100 92 192 Đạt55 10000056 NGUYEN VAN DIEP Nam Hà Nội 88 80 168 Đạt56 10000057 TRAN VAN PHUC Nam Hà Nội 88 88 176 Đạt57 10000058 NGUYEN KHAC QUAN Nam Hà Nội 40 28 68 Không đạt58 10000059 DO NHAT LE Nữ Hà Nội 56 36 92 Không đạt59 10000060 PHI VAN TU Nam Hà Nội 72 48 120 Đạt60 10000061 NGUYEN DUC TRUONG Nam Hà Nội 64 84 148 Đạt61 10000062 NGUYEN VAN THIEN Nam Hà Nội 64 44 108 Không đạt62 10000063 NGUYEN VAN DO Nam Hà Nội 32 48 80 Không đạt63 10000064 NGUYEN VAN HIEU Nam Hà Nội 92 80 172 Đạt64 10000065 KIEU THI THU TRANG Nữ Hà Nội 92 96 188 Đạt65 10000066 NGUYEN THI HUYNH Nữ Hà Nội 72 72 144 Đạt66 10000067 NGUYEN DANH HUNG Nam Hà Nội 88 92 180 Đạt67 10000068 NGUYEN THI TAM Nữ Hà Nội 88 84 172 Đạt68 10000069 NGUYEN HUU QUY Nam Hà Nội 80 84 164 Đạt69 10000070 DO PHI TUNG Nam Hà Nội 88 96 184 Đạt70 10000071 TA DUC HIEN Nam Hà Nội 76 76 152 Đạt71 10000072 NGUYEN HUU MINH Nam Hà Nội 28 44 72 Không đạt72 10000073 DINH THI THU Nữ Hà Nội 88 96 184 Đạt73 10000074 NGUYEN QUANG DAO Nam Hà Nội 72 72 144 Đạt74 10000075 KHUAT DINH VINH Nam Hà Nội 72 76 148 Đạt75 10000076 NGUYEN VAN HOAN Nam Hà Nội 56 60 116 Đạt76 10000077 NGUYEN VAN HUNG Nam Hà Nội 36 72 108 Không đạt77 10000078 DANG MINH DUC Nam Hà Nội 56 60 116 Đạt78 10000079 LE VAN TUAN Nam Hà Nội 60 88 148 Đạt79 10000080 PHI CONG TINH Nam Hà Nội 64 84 148 Đạt80 10000081 NGUYEN BA DUONG Nam Hà Nội 52 64 116 Đạt81 10000082 NGUYEN PHI TUNG Nam Hà Nội 68 72 140 Đạt82 10000083 NGUYEN THI GIANG Nữ Hà Nội 72 80 152 Đạt83 10000084 PHAM THUA GIAP Nam Hà Nội 36 80 116 Đạt84 10000085 DO DANG MANH Nam Hà Nội 80 68 148 Đạt85 10000087 DANG VAN TUONG Nam Hà Nội 36 8 44 Không đạt86 10000088 TRINH VAN TAN Nam Hà Nội 24 60 84 Không đạt87 10000089 NGUYEN TRONG THU Nam Hà Nội 80 88 168 Đạt88 10000090 LE VAN THAO Nam Hà Nội 72 68 140 Đạt89 10000091 NGUYEN XUAN THAI Nam Hà Nội 76 72 148 Đạt90 10000092 TRAN VAN DIEP Nam Hà Nội 44 32 76 Không đạt

91 10000093 NGUYEN THANH HUYNH Nam Hà Nội 56 72 128 Đạt

92 10000094 NGUYEN HUU BINH Nam Hà Nội 60 64 124 Đạt93 10000095 NGUYEN HUU HONG Nam Hà Nội 36 48 84 Không đạt94 10000097 NGUYEN VAN QUYET Nam Hà Nội 44 56 100 Không đạt95 10000098 NGUYEN DUY HUY Nam Hà Nội 76 84 160 Đạt96 10000099 NGUYEN DUY TIEN Nam Hà Nội 36 40 76 Không đạt97 10000100 NGUYEN DUY HAI Nam Hà Nội 84 88 172 Đạt

Page 3: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

98 10000101 NGUYEN THI HA Nữ Hà Nội 72 68 140 Đạt99 10000102 TRAN DINH HUNG Nam Hà Nội 84 84 168 Đạt100 10000103 LE VAN VUI Nam Hà Nội 92 92 184 Đạt101 10000104 TRINH QUOC CUONG Nam Hà Nội 72 64 136 Đạt102 10000105 LE VAN HIEP Nam Hà Nội 72 80 152 Đạt103 10000106 DAO ANH TU Nam Hà Nội 72 64 136 Đạt104 10000107 NGUYEN VAN TUNG Nam Hà Nội 48 36 84 Không đạt105 10000108 TRAN DINH THANG Nam Hà Nội 64 52 116 Đạt106 10000109 LE DUC HOP Nam Hà Nội 36 60 96 Không đạt107 10000110 CAO VAN LONG Nam Hà Nội 72 84 156 Đạt108 10000111 NGUYEN THI HANG NGA Nữ Hà Nội 88 80 168 Đạt109 10000112 NGUYEN THI HOA Nữ Hà Nội 44 44 88 Không đạt110 10000113 PHAM TUNG SON Nam Hà Nội 84 88 172 Đạt111 10000114 LE VAN HUAN Nam Hà Nội 76 72 148 Đạt

112 10000115 NGUYEN QUANG THANG Nam Hà Nội 76 96 172 Đạt

113 10000116 BUI TRONQ DAO Nam Hà Nội 72 80 152 Đạt114 10000117 VU DUC SOAT Nam Hà Nội 72 92 164 Đạt115 10000118 NGO CONG MINH Nam Hà Nội 24 40 64 Không đạt116 10000119 NGUYEN DUC DINH Nam Hà Nội 88 80 168 Đạt117 10000120 NGUYEN THI THUY ANH Nữ Hà Nội 88 80 168 Đạt118 10000121 LE TRAN TUAN Nam Hà Nội 72 68 140 Đạt119 10000122 TA VAN AN Nam Hà Nội 84 92 176 Đạt120 10000123 NGUYEN THI MAI Nữ Hà Nội 92 88 180 Đạt121 10000124 NGUYEN THI HIEN Nữ Hà Nội 56 56 112 Đạt122 10000125 NGUYEN DANG MAY Nam Hà Nội 52 28 80 Không đạt123 10000126 NGUYEN DANG HA Nam Hà Nội 12 36 48 Không đạt124 10000127 NGUYEN VIET VAN Nam Hà Nội 60 64 124 Đạt125 10000128 TRAN TIEN THANH Nam Hà Nội 36 20 56 Không đạt126 10000129 DOAN VAN HAI DANG Nam Hà Nội 28 68 96 Không đạt

127 10000130PHUNG THI

THANHTHUONGNữ Hà Nội 52 56 108 Không đạt

128 10000131 VU TUAN HAI Nam Hà Nội 48 52 100 Không đạt129 10000132 NGUYEN VIET HAI Nam Hà Nội 52 68 120 Đạt130 10000133 DO TRUNG LOI Nam Hà Nội 16 20 36 Không đạt131 10000134 LE THI HIEN Nữ Hà Nội 48 56 104 Không đạt132 10000135 NGUYEN PHUONG NAM Nam Hà Nội 92 68 160 Đạt133 10000136 LE QUANG TUAN Nam Hà Nội 100 96 196 Đạt134 10000137 NGUYEN VAN LINH Nam Hà Nội 44 52 96 Không đạt135 10000138 PHAM VAN NGUYEN Nam Hà Nội 64 68 132 Đạt136 10000139 KIEU TUAN QUAN Nam Hà Nội 60 60 120 Đạt137 10000140 NGUYEN VIET PHIEN Nam Hà Nội 56 60 116 Đạt138 10000141 PHI VAN LOI Nam Hà Nội 20 48 68 Không đạt139 10000142 NGUYEN TIEN DUNG Nam Hà Nội 12 28 40 Không đạt140 10000143 KIEU VAN TIEN Nam Hà Nội 36 28 64 Không đạt141 10000144 KIEU MINH MANH Nam Hà Nội 8 16 24 Không đạt142 10000145 VU BACH KIEN Nam Hà Nội 84 84 168 Đạt143 10000146 NGUYEN THI YEN Nữ Hà Nội 80 88 168 Đạt144 10000147 NGUYEN XUAN KHANH Nam Hà Nội 84 60 144 Đạt145 10000148 NGUYEN MINH THI Nam Hà Nội 68 76 144 Đạt146 10000149 NGUYEN THI NHUNG Nữ Hà Nội 44 36 80 Không đạt147 10000150 HOANG VAN GIANG Nam Hà Nội 40 56 96 Không đạt

Page 4: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

148 10000151 HOANG DUC LINH Nam Hà Nội 96 84 180 Đạt149 10000152 HOANG DANH THUAN Nam Hà Nội 44 48 92 Không đạt150 10000153 LE PHUC DUC Nam Hà Nội 68 68 136 Đạt151 10000154 VUONG SY THINH Nam Hà Nội 64 80 144 Đạt152 10000155 DO XUAN TUAN Nam Hà Nội 84 72 156 Đạt153 10000156 NGUYEN VAN HUAN Nam Hà Nội 76 76 152 Đạt154 10000157 NGUYEN THANH TRONG Nam Hà Nội 92 96 188 Đạt155 10000158 LUU TUAN ANH Nam Hà Nội 72 72 144 Đạt156 10000159 LE DINH QUY Nam Hà Nội 56 44 100 Không đạt157 10000160 HOANG VAN TUAN Nam Hà Nội 72 72 144 Đạt158 10000161 DAO DUC DAT Nam Hà Nội 60 44 104 Không đạt159 10000162 NGUYEN HUY SINH Nam Hà Nội 32 48 80 Không đạt160 10000163 BUI THUY LINH Nữ Hà Nội 56 64 120 Đạt161 10000164 NGUYEN DINH HOI Nam Hà Nội 68 80 148 Đạt162 10000165 NGUYEN VAN HUNG Nam Hà Nội 72 84 156 Đạt163 10000166 NGUYEN VAN HUNG Nam Hà Nội 56 72 128 Đạt164 10000167 NGUYEN VAN HUY Nam Hà Nội 52 56 108 Không đạt165 10000168 NGUYEN XUAN BINH Nam Hà Nội 52 48 100 Không đạt166 10000169 NGUYEN VAN THUC Nam Hà Nội 56 68 124 Đạt167 10000170 PHAN THANH HUYEN Nữ Hà Nội 76 76 152 Đạt168 10000171 TRUONG THI HIEN Nữ Hà Nội 64 52 116 Đạt169 10000172 NGUYEN BA LOI Nam Hà Nội 72 52 124 Đạt170 10000173 NGUYEN VAN THUYEN Nam Hà Nội 100 68 168 Đạt171 10000174 NGUYEN TIEN HANH Nam Hà Nội 60 84 144 Đạt172 10000175 DO KHAC TUAN Nam Hà Nội 36 64 100 Không đạt173 10000176 TRAN MINH VUONG Nam Hà Nội 60 72 132 Đạt174 10000177 NGUYEN THANH BINH Nam Hà Nội 52 56 108 Không đạt175 10000178 NGUYEN THI HANG Nữ Hà Nội 60 68 128 Đạt176 10000179 NGUYEN THI HOA Nữ Hà Nội 60 80 140 Đạt177 10000180 LE VAN TIEP Nam Hà Nội 64 40 104 Không đạt178 10000181 LE NGOC SON Nam Hà Nội 76 96 172 Đạt179 10000182 NGUYEN BAO LONG Nam Hà Nội 28 88 116 Đạt180 10000183 HOANG TRUNG TIEN Nam Hà Nội 12 48 60 Không đạt181 10000184 TRINH VIET NAM Nam Hà Nội 68 76 144 Đạt182 10000185 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Hà Nội 60 60 120 Đạt183 10000186 NGO THI OANH Nữ Hà Nội 72 76 148 Đạt184 10000187 NGUYEN VAN BA Nữ Hà Nội 28 28 56 Không đạt185 10000188 TA THI THOA Nữ Hà Nội 88 88 176 Đạt186 10000189 DINH TRUNG HIEU Nam Hà Nội 20 60 80 Không đạt187 10000190 MAI THI THUY HANG Nữ Hà Nội 24 44 68 Không đạt188 10000192 LE THI QUYEN Nữ Hà Nội 72 52 124 Đạt189 10000193 LE VAN QUAN Nam Hà Nội 72 56 128 Đạt190 10000194 NGUYEN VAN HUY Nam Hà Nội 60 56 116 Đạt191 10000195 NGUYEN TUAN ANH Nam Hà Nội 60 56 116 Đạt192 10000196 NGUYEN VAN CONG Nam Hà Nội 84 84 168 Đạt193 10000197 NGUYEN VAN LOI Nam Hà Nội 84 76 160 Đạt194 10000198 DO XUAN QUY Nam Hà Nội 80 68 148 Đạt195 10000199 LE THI VAN ANH Nữ Hà Nội 68 68 136 Đạt196 10000200 NGUYEN HUU AN Nam Hà Nội 24 36 60 Không đạt197 10000201 KHUAT DUY HIEU Nam Hà Nội 40 56 96 Không đạt198 10000202 VU VAN DANG Nam Hà Nội 88 96 184 Đạt

Page 5: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

199 10000203 NGHIEM KHANH TOAN Nam Hà Nội 64 52 116 Đạt200 10000204 VU THI XUAN LOC Nữ Hà Nội 76 84 160 Đạt201 10000205 DUONG NGOC HUNG Nam Hà Nội 60 48 108 Không đạt202 10000206 NGUYEN THI YEN Nữ Hà Nội 84 76 160 Đạt203 10000207 NGUYEN HUU DAT Nam Hà Nội 76 72 148 Đạt204 10000208 DAO DUY HUNG Nam Hà Nội 36 52 88 Không đạt205 10000209 NGUYEN TU DAT Nam Hà Nội 60 64 124 Đạt206 10000210 CHU QUANG TOAN Nam Hà Nội 76 76 152 Đạt207 10000212 HOANG THI NHAT LE Nữ Hà Nội 80 100 180 Đạt208 10000213 PHAN THI QUYNH ANH Nữ Hà Nội 64 80 144 Đạt209 10000214 KIEU PHUONG THAO Nữ Hà Nội 88 92 180 Đạt210 10000215 NGUYEN HUU TUYEN Nam Hà Nội 84 92 176 Đạt211 10000216 NGUYEN TUAN TUNG Nam Hà Nội 48 52 100 Không đạt212 10000217 PHAN VAN THAO Nam Hà Nội 44 56 100 Không đạt213 10000218 PHAN VAN THAI Nam Hà Nội 32 52 84 Không đạt

214 10000219 NGUYEN VAN ANH TUAN Nam Hà Nội 32 40 72 Không đạt

215 10000220 NGUYEN PHI NHAT TAM Nam Hà Nội 64 56 120 Đạt216 10000221 MAI NGOC KHANH Nam Hà Nội 68 72 140 Đạt217 10000222 LE THI DUYEN Nữ Hà Nội 56 52 108 Không đạt218 10000223 TA MANH HA Nam Hà Nội 80 76 156 Đạt219 10000224 NGHIEM PHU TUYEN Nam Hà Nội 72 76 148 Đạt220 10000225 PHAM THI THUY Nữ Hà Nội 60 52 112 Đạt221 10000226 PHAM THE DICH Nam Hà Nội 76 72 148 Đạt222 10000227 NGUYEN DANG THANH Nam Hà Nội 96 92 188 Đạt223 10000228 BACH VAN HUY Nam Hà Nội 80 64 144 Đạt224 10000229 TA THANH TUNG Nam Hà Nội 44 72 116 Đạt225 10000230 TRAN VAN TAN Nam Hà Nội 24 28 52 Không đạt226 10000231 NGUYEN VAN TINH Nam Hà Nội 20 52 72 Không đạt227 10000232 NGUYEN DINH DOAN Nam Hà Nội 64 40 104 Không đạt228 10000233 VU THI HUE Nữ Hà Nội 88 88 176 Đạt229 10000234 NGUYEN DUY KHANH Nam Hà Nội 60 64 124 Đạt230 10000235 NGUYEN DINH CUONG Nam Hà Nội 52 64 116 Đạt

231 10000236 NGUYEN XUAN CHUONG Nam Hà Nội 60 44 104 Không đạt

232 10000237 PHAM THI HONG HIEU Nữ Hà Nội 60 64 124 Đạt233 10000238 LA THI DUYEN Nữ Hà Nội 56 56 112 Đạt234 10000239 TRIEU THI MAI Nữ Hà Nội 20 72 92 Không đạt235 10000240 PHAM VAN PHUONG Nam Hà Nội 12 40 52 Không đạt236 10000241 LE CONG SON Nam Hà Nội 56 64 120 Đạt237 10000242 TRUONG VAN THANH Nam Hà Nội 88 88 176 Đạt238 10000243 BACH VAN CANH Nam Hà Nội 52 60 112 Đạt239 10000244 NGUYEN TRI NAM Nam Hà Nội 64 40 104 Không đạt240 10000245 NGUYEN HOANG CHI Nam Hà Nội 76 76 152 Đạt241 10000246 NGUYEN THANH TUYEN Nam Hà Nội 60 76 136 Đạt242 10000247 DINH THUY LAN Nữ Hà Nội 40 84 124 Đạt243 10000248 NGUYEN KHAC MUOI Nam Hà Nội 40 68 108 Không đạt244 10000249 VU VAN DUONG Nam Hà Nội 72 64 136 Đạt245 10000250 NGUYEN VAN GIAP Nam Hà Nội 88 72 160 Đạt246 10000251 NGUYEN THANH NAM Nam Hà Nội 76 80 156 Đạt247 10000252 VU VAN KIEN Nam Hà Nội 56 56 112 Đạt248 10000253 NGUYEN TRONG THUY Nam Hà Nội 72 40 112 Đạt

Page 6: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

249 10000254 NGUYEN HONG QUAN Nam Hà Nội 96 96 192 Đạt250 10000255 DANG THI NHU TRANG Nữ Hà Nội 60 80 140 Đạt251 10000256 LE THI TUONG Nữ Hà Nội 72 92 164 Đạt252 10000257 NGUYEN CHI TINH Nam Hà Nội 52 76 128 Đạt253 10000258 NGUYEN THI LY Nữ Hà Nội 60 72 132 Đạt254 10000259 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Hà Nội 80 96 176 Đạt255 10000260 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Hà Nội 44 44 88 Không đạt256 10000261 TRAN VAN QUY Nam Hà Nội 32 80 112 Đạt257 10000262 NGUYEN VAN LUYEN Nam Hà Nội 48 60 108 Không đạt258 10000263 NGO VAN HUAN Nam Hà Nội 56 60 116 Đạt259 10000264 BUI VAN LY Nam Hà Nội 72 84 156 Đạt260 10000265 NGUYEN THI MINH THU Nữ Hà Nội 88 84 172 Đạt261 10000266 NGUYEN HUU NGHIA Nam Hà Nội 92 92 184 Đạt262 10000267 DANG DINH CONG Nam Hà Nội 44 48 92 Không đạt263 10000269 NGUYEN XUAN DUC Nam Hà Nội 68 72 140 Đạt264 10000270 TRAN THI HUYEN MI Nữ Hà Nội 80 76 156 Đạt

265 10000271 NGUYEN DOAN THUONG Nam Hà Nội 72 76 148 Đạt

266 10000272 NGUYEN VAN QUAN Nam Hà Nội 32 36 68 Không đạt267 10000273 NGUYEN KHAC PHUC Nam Hà Nội 72 80 152 Đạt268 10000274 NGUYEN THI MY LINH Nữ Hà Nội 52 48 100 Không đạt269 10000275 NGUYEN VAN KIEN Nam Hà Nội 52 24 76 Không đạt270 10000276 NGUYEN VAN HUAN Nam Hà Nội 8 56 64 Không đạt271 10000277 BUI TIEN CONG Nam Hà Nội 48 60 108 Không đạt272 10000278 HA THANH TUNG Nam Hà Nội 76 76 152 Đạt273 10000279 NGUYEN HAI SON Nam Hà Nội 60 52 112 Đạt274 10000280 PHUNG THUY LIEN Nữ Hà Nội 76 68 144 Đạt275 10000281 NGUYEN NHAN HUY Nam Hà Nội 56 16 72 Không đạt276 10000282 NGLYEN THI LUYEN Nữ Hà Nội 76 88 164 Đạt277 10000283 NGUYEN THI THUY Nữ Hà Nội 52 76 128 Đạt278 10000284 PHUNG VAN THANH Nam Hà Nội 52 36 88 Không đạt279 10000285 DO THI HUONG Nữ Hà Nội 72 80 152 Đạt280 10000286 DO THI HUYEN TRANG Nữ Hà Nội 56 72 128 Đạt281 10000287 DANG THI DUNG Nữ Hà Nội 56 48 104 Không đạt282 10000288 NGUYEN DUY HAO Nam Hà Nội 52 52 104 Không đạt283 10000289 NGUYEN XUAN THU Nam Hà Nội 52 60 112 Đạt284 10000290 LE VAN DONG Nam Hà Nội 40 32 72 Không đạt285 10000291 PHUNG VAN LONG Nam Hà Nội 68 64 132 Đạt286 10000292 DAO VAN DONG Nam Hà Nội 44 44 88 Không đạt287 10000293 NGUYEN THI THU HANG Nữ Hà Nội 76 88 164 Đạt288 10000294 PHAM VAN THANH Nam Hà Nội 68 84 152 Đạt

289 10000295NGUYEN THI

HUYENTRANGNữ Hà Nội 36 48 84 Không đạt

290 10000296 NGUYEN THI THANHDUNG Nữ Hà Nội 48 64 112 Đạt

291 10000297 NGUYEN PHUONG NAM Nam Hà Nội 28 48 76 Không đạt292 10000298 NGUYEN HUU HOAN Nam Hà Nội 52 56 108 Không đạt293 10000299 NGO MINH THANG Nam Hà Nội 36 40 76 Không đạt294 10000300 DO DUY NHAT Nam Hà Nội 68 68 136 Đạt295 10000301 BUI THI HUONG Nữ Hà Nội 96 96 192 Đạt296 10000302 TRAN DINH VAN Nam Hà Nội 76 84 160 Đạt297 10000303 DO VAN DO Nam Hà Nội 76 76 152 Đạt

Page 7: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

298 10000304 NGUYEN KHANH LONG Nam Hà Nội 72 64 136 Đạt299 10000305 NGUHEN VAN THANG Nam Hà Nội 64 76 140 Đạt300 10000306 NGUYEN VAN BA Nam Hà Nội 88 80 168 Đạt301 10000307 NGUYEN VAN VO Nam Hà Nội 64 80 144 Đạt302 10000308 NGUYEN VAN THIEN Nam Hà Nội 84 92 176 Đạt303 10000309 LE VIET THANH Nam Hà Nội 80 80 160 Đạt304 10000310 QUACH THE MANH Nam Hà Nội 68 60 128 Đạt305 10000311 NGUYEN VAN CONG Nam Hà Nội 76 76 152 Đạt306 10000312 LE VAN TAN Nam Hà Nội 72 68 140 Đạt307 10000313 NGUYEN VAN NAM Nam Hà Nội 16 0 16 Không đạt308 10000314 NGUYEN VAN THANH Nam Hà Nội 44 44 88 Không đạt309 10000315 NGUYEN DINH TUAN Nam Hà Nội 72 92 164 Đạt310 10000316 DO HOANH VU Nam Hà Nội 80 84 164 Đạt

311 10000317 VUONG THI THANH LOAN Nữ Hà Nội 48 60 108 Không đạt

312 10000318 NGUYEN THI THUONG Nữ Hà Nội 76 52 128 Đạt313 10000319 TRAN DUC VIEN Nam Hà Nội 96 72 168 Đạt314 10000320 NGUYEN VAN CUONG Nam Hà Nội 52 48 100 Không đạt315 10000321 VU NGOC KIEN Nam Hà Nội 100 96 196 Đạt316 10000322 LE CAO DUONG Nam Hà Nội 64 72 136 Đạt317 10000323 NGUYEN VAN DAI Nam Hà Nội 40 36 76 Không đạt318 10000324 LE VAN TUONG Nam Hà Nội 68 56 124 Đạt319 10000325 LE THI THU Nữ Hà Nội 80 80 160 Đạt320 10000326 NGUYEN THI DUNG Nữ Hà Nội 36 44 80 Không đạt321 10000327 NGUYEN HUY TUAN Nam Hà Nội 80 88 168 Đạt322 10000328 NGUYEN DUY HIEP Nam Hà Nội 84 64 148 Đạt323 10000330 TA VAN TUNG Nam Hà Nội 88 88 176 Đạt324 10000331 TA VAN LUAN Nam Hà Nội 36 28 64 Không đạt325 10000332 NGUYEN TRONG QUAN Nam Hà Nội 68 68 136 Đạt326 10000333 NGUYEN DINH TU Nam Hà Nội 72 80 152 Đạt327 10000334 DANG THI SEN Nữ Hà Nội 88 88 176 Đạt328 10000335 PHAM THANH DAI Nam Hà Nội 72 84 156 Đạt329 10000336 LE QUANG LINH Nam Hà Nội 24 32 56 Không đạt330 10000337 LE THI NGA Nữ Hà Nội 72 84 156 Đạt331 10000338 NGUYEN VAN TAM Nam Hà Nội 88 84 172 Đạt332 10000339 TRAN VAN TUNG Nam Hà Nội 76 88 164 Đạt333 10000340 NGUYEN TU TU Nam Hà Nội 80 72 152 Đạt334 10000341 NGUYEN DUY DUONG Nam Hà Nội 84 92 176 Đạt335 10000342 CAN THI THAO Nữ Hà Nội 92 92 184 Đạt336 10000343 DANG THANH DUAN Nam Hà Nội 52 56 108 Không đạt337 10000344 NGO VO BA Nam Hà Nội 76 60 136 Đạt338 10000345 NGUYEN VAN DAT Nam Hà Nội 92 80 172 Đạt339 10000346 LE VAN PHUONG Nam Hà Nội 28 44 72 Không đạt340 10000347 NGUYEN VAN CHIEN Nam Hà Nội 36 64 100 Không đạt341 10000348 NGUYEN DONG TIEN Nam Hà Nội 92 72 164 Đạt342 10000349 NGUYEN DINH NHAN Nam Hà Nội 76 64 140 Đạt

343 10000350 NGUYEN THI HUONG THU Nữ Hà Nội 40 44 84 Không đạt

344 10000351 LUU VIET TU Nam Hà Nội 60 68 128 Đạt345 10000352 DANG DINH BA Nam Hà Nội 52 60 112 Đạt346 10000353 PHAM THUA DE Nam Hà Nội 80 84 164 Đạt347 10000354 NGUYEN TRUNG KHIEU Nam Hà Nội 28 36 64 Không đạt

Page 8: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

348 10000355 NGUYEN THI THUY Nữ Hà Nội 20 28 48 Không đạt349 10000356 NGUYEN THI LY Nữ Hà Nội 76 88 164 Đạt350 10000357 VUONG TAT TRUNG Nam Hà Nội 48 40 88 Không đạt351 10000358 NGUYEN HUU DAT Nam Hà Nội 40 28 68 Không đạt352 10000359 LE VAN HAI Nam Hà Nội 56 68 124 Đạt353 10000360 LE VAN LUAT Nam Hà Nội 80 80 160 Đạt354 10000361 NGUYEN THANH BINH Nam Hà Nội 96 92 188 Đạt355 10000362 PHAM VAN CUONG Nam Hà Nội 20 0 20 Không đạt356 10000363 LE DUC TAM Nam Hà Nội 60 52 112 Đạt357 10000364 LE THUY Nữ Hà Nội 84 92 176 Đạt358 10000365 TRUONG HO UT DE Nam Hà Nội 76 80 156 Đạt359 10000366 VU QUOC DONG Nam Hà Nội 44 72 116 Đạt360 10000367 TRINH THI HIEN Nữ Hà Nội 56 76 132 Đạt361 10000368 BUI THI HOA Nữ Hà Nội 56 76 132 Đạt362 10000369 NGUYEN TUAN NAM Nam Hà Nội 80 76 156 Đạt363 10000370 LE HUU TOAN Nam Hà Nội 36 40 76 Không đạt364 10000371 KIM NGOC HUY Nam Hà Nội 60 64 124 Đạt365 10000372 NGUYEN VAN DUC Nam Hà Nội 72 76 148 Đạt366 10000373 NGUYEN THANH HA Nam Hà Nội 84 84 168 Đạt367 10000374 TRAN VAN HUNG Nam Hà Nội 88 76 164 Đạt368 10000376 HOANG THI HAO Nữ Hà Nội 84 88 172 Đạt369 10000377 TRAN HUU MINH Nam Hà Nội 48 56 104 Không đạt370 10000378 NGUYEN VAN TINH Nam Hà Nội 60 40 100 Không đạt371 10000379 NGO THI TRANG Nữ Hà Nội 68 40 108 Không đạt372 10000381 DO DUY KHAI Nam Hà Nội 32 56 88 Không đạt373 10000382 NGUYEN THI NGAN Nữ Hà Nội 72 68 140 Đạt374 10000383 NGUYEN THI HUYEN Nữ Hà Nội 72 76 148 Đạt375 10000384 TU THI XUAN PHUONG Nữ Hà Nội 76 80 156 Đạt376 10000385 NGUYEN TRUNG VAN Nam Hà Nội 32 52 84 Không đạt377 10000386 NGUYEN KIEN DUY Nam Hà Nội 56 56 112 Đạt378 10000387 DINH XUAN THANH Nam Hà Nội 24 56 80 Không đạt379 10000388 NGUYEN LE HUY Nam Hà Nội 56 72 128 Đạt380 10000389 LE HUU DAT Nam Hà Nội 76 64 140 Đạt381 10000390 TRINH VAN VAN Nam Hà Nội 60 68 128 Đạt382 10000391 HA HUYEN TRANG Nữ Hà Nội 72 76 148 Đạt383 10000392 NGUYEN DUC HAI Nam Hà Nội 44 60 104 Không đạt384 10000393 NGUYEN VAN HAI Nam Hà Nội 40 60 100 Không đạt385 10000394 PHAM IHI DIEU LINH Nữ Hà Nội 56 48 104 Không đạt386 10000395 NGUYEN TIEN Nam Hà Nội 80 72 152 Đạt387 10000396 VUONG DINH THUONG Nam Hà Nội 76 100 176 Đạt388 10000397 TO THE QUOC Nam Hà Nội 56 60 116 Đạt389 10000398 NGUYEN XUAN NGOC Nam Hà Nội 88 92 180 Đạt390 10000399 PHUNG VAN LUC Nam Hà Nội 56 60 116 Đạt391 10000400 CAO VAN VINH Nam Hà Nội 52 56 108 Không đạt392 10000402 NGUYEN XUAN LUONG Nam Hà Nội 36 68 104 Không đạt393 10000403 TRINH DUY BONG Nữ Hà Nội 68 68 136 Đạt394 10000404 TRIEU THI THUY Nữ Hà Nội 76 72 148 Đạt395 10000405 NGUYEN VAN CHUAN Nam Hà Nội 80 88 168 Đạt396 10000406 DUONG DINH HAU Nam Hà Nội 60 44 104 Không đạt397 10000407 LE VAN NAM Nam Hà Nội 72 72 144 Đạt398 10000408 NGUYEN HUU HAI Nam Hà Nội 80 56 136 Đạt

Page 9: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

399 10000409 NGO VIET HUNG Nam Hà Nội 36 36 72 Không đạt400 10000410 NGUYEN VAN LINH Nam Hà Nội 64 84 148 Đạt401 10000411 PHUNG DUY THINH Nam Hà Nội 40 68 108 Không đạt402 10000412 DAO VAN HIEU Nam Hà Nội 60 48 108 Không đạt403 10000413 DAM VAN CHUC Nam Hà Nội 72 92 164 Đạt404 10000414 PHAM VAN VUONG Nam Hà Nội 84 64 148 Đạt405 10000415 TRAN QUANG TRUNG Nam Hà Nội 72 60 132 Đạt406 10000416 DO DUY KHANH Nam Hà Nội 40 52 92 Không đạt407 10000417 NGUYEN VAN THAO Nam Hà Nội 76 60 136 Đạt408 10000418 DO THI NGOC ANH Nữ Hà Nội 36 48 84 Không đạt409 10000419 TRAN THI HA GIANG Nữ Hà Nội 80 80 160 Đạt410 10000420 NGUYEN VAN TAO Nam Hà Nội 72 92 164 Đạt411 10000421 NGUYEN QUAN KIEN Nam Hà Nội 48 56 104 Không đạt412 10000422 NGUYEN QUAN SON Nam Hà Nội 44 36 80 Không đạt413 10000423 NGUYEN VIET HUNG Nam Hà Nội 36 44 80 Không đạt414 10000424 NGUYEN VAN CUONG Nam Hà Nội 64 80 144 Đạt415 10000425 DAO THE TUAN Nam Hà Nội 36 64 100 Không đạt416 10000426 BUI THI PHUONG Nữ Hà Nội 76 68 144 Đạt417 10000427 LE DINH PHUC Nam Hà Nội 48 32 80 Không đạt418 10000428 PHUNG VAN SINH Nam Hà Nội 60 68 128 Đạt419 10000429 NGUYEN VAN HIEU Nam Hà Nội 40 32 72 Không đạt420 10000430 PHAM THI TAM Nữ Hà Nội 64 56 120 Đạt421 10000431 NGUYEN TUAN ANH Nam Hà Nội 68 68 136 Đạt422 10000432 PHAM THANH LUAN Nam Hà Nội 76 76 152 Đạt423 10000433 NGUYEN DUY QUI Nam Hà Nội 68 60 128 Đạt424 10000436 DUONG THANH HOA Nữ Hà Nội 24 24 48 Không đạt425 10000437 VU CONG DONG Nam Hà Nội 60 84 144 Đạt426 10000439 PHAN VAN TOAN Nam Hà Nội 28 24 52 Không đạt427 10000440 PHAM TUAN HUNG Nam Hà Nội 68 56 124 Đạt

428 10000441 DAO TRAN QUOC THUAN Nam Hà Nội 76 76 152 Đạt

429 10000442 NINH QUY DUONG Nam Hà Nội 68 76 144 Đạt430 10000443 NGUYEN VAN TIEN Nam Hà Nội 32 44 76 Không đạt431 10000444 NGUYEN THI HA TRANG Nữ Hà Nội 60 52 112 Đạt432 10000445 NGUYEN THI HA Nữ Hà Nội 80 72 152 Đạt433 10000446 NGUYEN DINH BINH Nam Hà Nội 40 64 104 Không đạt434 10000447 MAU TIEN DAT Nam Hà Nội 64 64 128 Đạt435 10000448 NGUYEN HUU DUC Nam Hà Nội 28 40 68 Không đạt436 10000449 CAN THANH QUANG Nam Hà Nội 76 84 160 Đạt437 10000450 DUONG DINH PHONG Nam Hà Nội 84 76 160 Đạt438 10000451 HA DINH CANH Nam Hà Nội 84 88 172 Đạt439 10000452 NGUYEN QUANG LINH Nam Hà Nội 36 40 76 Không đạt440 10000453 LE BICH HANH Nữ Hà Nội 60 68 128 Đạt441 10000454 LE TIEN HOA Nam Hà Nội 20 40 60 Không đạt442 10000455 NGHIEM PHU VUONG Nam Hà Nội 36 44 80 Không đạt443 10000456 DANG HONG CONG Nam Hà Nội 64 68 132 Đạt444 10000457 TRAN QUANG LINH Nam Hà Nội 84 84 168 Đạt

445 10000458 HOANG THI THANH NHAN Nữ Hà Nội 24 44 68 Không đạt

446 10000459 DUDNG THI NHAI Nữ Hà Nội 32 36 68 Không đạt447 10000460 DO VAN NGUYEN Nam Hà Nội 40 28 68 Không đạt448 10000461 CAO THE QUYEN Nam Hà Nội 72 80 152 Đạt

Page 10: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

449 10000462 NGUYEN THI THAO Nữ Hà Nội 72 68 140 Đạt450 10000463 NGUYEN DANH NAM Nam Hà Nội 80 92 172 Đạt451 10000464 HOANG MINH CHAU Nam Hà Nội 64 56 120 Đạt452 10000465 NGUYEN THI YEN Nữ Hà Nội 80 60 140 Đạt453 10000466 HA XUAN MINH Nam Hà Nội 60 72 132 Đạt454 10000468 VU VAN NGHIA Nam Hà Nội 76 84 160 Đạt455 10000469 TRAN THI THU HIEN Nữ Hà Nội 72 88 160 Đạt456 10000470 LE TIEN DUONG Nam Hà Nội 92 88 180 Đạt457 10000471 DUONG DINH TRINH Nam Hà Nội 64 76 140 Đạt458 10000472 NGUYEN TIEN THONG Nam Hà Nội 64 80 144 Đạt459 10000473 NGUYEN QUANG TIEP Nam Hà Nội 68 60 128 Đạt460 10000474 DUONG VAN HUAN Nam Hà Nội 76 88 164 Đạt461 10000475 NGUYEN VAN TINH Nam Hà Nội 72 76 148 Đạt462 10000476 DAO HAI VAN Nữ Hà Nội 84 100 184 Đạt463 10000477 PHAM THI VAN NGA Nữ Hà Nội 68 76 144 Đạt464 10000478 HO VAN TRONG Nam Hà Nội 28 68 96 Không đạt465 10000479 NGUYEN HUU HONG Nam Hà Nội 48 68 116 Đạt466 10000480 NGUYEN VAN DIEP Nam Hà Nội 72 76 148 Đạt467 10000482 DANG VAN TRONG Nam Hà Nội 44 64 108 Không đạt468 10000483 DOAN VAN THINH Nam Hà Nội 76 84 160 Đạt469 10000484 NGUYEN THI THUY Nữ Hà Nội 76 64 140 Đạt470 10000485 TRAN THI DONG Nữ Hà Nội 100 100 200 Đạt471 10000486 QUACH MINH SON Nam Hà Nội 80 96 176 Đạt472 10000488 TRAN THI NHO Nữ Hà Nội 32 60 92 Không đạt473 10000489 NGUYEN THI LINH Nữ Hà Nội 68 56 124 Đạt474 10000490 NGUYEN QUANG HAI Nam Hà Nội 44 60 104 Không đạt475 10000492 HOANG VAN KHANH Nam Hà Nội 36 64 100 Không đạt476 10000493 VUONG THI HANG Nữ Hà Nội 20 60 80 Không đạt477 10000494 NGUYEN XUAN DUNG Nam Hà Nội 44 40 84 Không đạt478 10000495 NGUYEN VAN MAY Nam Hà Nội 20 40 60 Không đạt479 10000496 VUONG VAN SON Nam Hà Nội 88 96 184 Đạt480 10000497 NGUYEN THI SAM Nữ Hà Nội 36 36 72 Không đạt481 10000498 NGUYEN MANH HUNG Nam Hà Nội 40 48 88 Không đạt482 10000499 NGUYEN VAN HIEU Nam Hà Nội 32 56 88 Không đạt483 10000500 TRAN VAN SON Nam Hà Nội 76 56 132 Đạt484 10000501 NGUYEN HUU HOAN Nam Hà Nội 76 68 144 Đạt485 10000502 PHAN THI THAO Nữ Hà Nội 68 60 128 Đạt486 10000503 LE VAN MANH Nam Hà Nội 88 80 168 Đạt487 10000504 PHAM VAN THAO Nam Hà Nội 20 52 72 Không đạt488 10000505 NGUYEN VAN TAM Nam Hà Nội 60 48 108 Không đạt489 10000506 NGUYEN TIEN VUONG Nam Hà Nội 88 88 176 Đạt490 10000507 LE THI LAN PHUONG Nữ Hà Nội 60 40 100 Không đạt491 10000508 TRAN QUOC KHOAI Nam Hà Nội 40 80 120 Đạt492 10000509 LE THI THU MAI Nữ Hà Nội 60 60 120 Đạt493 10000511 TRAN THIEN VIET ANH Nam Hà Nội 28 40 68 Không đạt494 10000512 TRAN MINH THINH Nam Hà Nội 36 36 72 Không đạt495 10000513 NGUYEN TIEN DUNG Nam Hà Nội 44 44 88 Không đạt496 10000514 NGUYEN HUU SON Nam Hà Nội 56 60 116 Đạt497 10000515 NGUYEN DUC THUY Nam Hà Nội 36 48 84 Không đạt498 10000516 NGUYEN THI HA Nữ Hà Nội 84 92 176 Đạt499 10000517 DOAN MANH BINH Nam Hà Nội 80 68 148 Đạt

Page 11: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

500 10000518 LE VAN KHANG Nam Hà Nội 24 60 84 Không đạt501 10000519 NGUYEN TIEN LAM Nam Hà Nội 44 60 104 Không đạt502 10000521 TRAN THI TRA GIANG Nữ Hà Nội 84 92 176 Đạt503 10000522 KIEU VAN PHUONG Nam Hà Nội 56 52 108 Không đạt504 10000523 TRINH THANH LIEM Nam Hà Nội 84 64 148 Đạt505 10000524 NGUYEN HUU LINH Nam Hà Nội 32 44 76 Không đạt506 10000525 NGO CONG BANG AN Nữ Hà Nội 36 40 76 Không đạt507 10000526 NGUYEN THE TU Nam Hà Nội 56 60 116 Đạt508 10000527 NGUYEN BA HUNG Nam Hà Nội 60 60 120 Đạt509 10000528 DO NHU MANH Nam Hà Nội 68 72 140 Đạt510 10000529 MAU TIEN QUAN Nam Hà Nội 72 72 144 Đạt511 10000530 MAU TIEN DUNG Nam Hà Nội 44 64 108 Không đạt512 10000531 LE TRAN VUONG Nam Hà Nội 32 56 88 Không đạt513 10000532 NGUYEN KHAC TOAN Nam Hà Nội 80 68 148 Đạt514 10000533 NGUYEN DOAN VAN Nam Hà Nội 52 56 108 Không đạt515 10000535 TRAN DUY KHANH Nam Hà Nội 28 44 72 Không đạt516 10000536 KHUONG XUAN BINH Nam Hà Nội 40 56 96 Không đạt517 10000537 TRAN DINH QUANG Nam Hà Nội 48 56 104 Không đạt518 10000538 NGUYEN BINH DUONG Nam Hà Nội 24 44 68 Không đạt519 10000539 PHUNG VAN THANH Nam Hà Nội 32 48 80 Không đạt520 10000540 PHUNG VAN CHUYEN Nam Hà Nội 52 60 112 Đạt521 10000541 NGUYEN NGOC LONG Nam Hà Nội 24 68 92 Không đạt522 10000542 NGUYEN CHI THANH Nam Hà Nội 72 72 144 Đạt523 10000544 LA HONG ANH Nữ Hà Nội 84 96 180 Đạt524 10000545 TRAN THANH SON Nam Hà Nội 72 68 140 Đạt525 10000546 PHUNG VAN LONG Nam Hà Nội 52 76 128 Đạt526 10000547 NGUYEN XUAN HOA Nam Hà Nội 52 48 100 Không đạt527 10000548 LE TRAN TRUONG Nam Hà Nội 72 64 136 Đạt528 10000549 LE VAN BONG Nam Hà Nội 72 72 144 Đạt529 10000550 DANG DINH HAU Nam Hà Nội 32 44 76 Không đạt530 10000551 TRAN VAN DUY Nam Hà Nội 32 24 56 Không đạt531 10000553 VUONG DAC CUONG Nam Hà Nội 72 68 140 Đạt532 10000554 PHAM THUA TAN Nam Hà Nội 60 60 120 Đạt533 10000556 VUONG DAC TOAN Nam Hà Nội 84 84 168 Đạt534 10000557 PHUNG MINH QUANG Nữ Hà Nội 52 64 116 Đạt535 10000558 DUONG MANH HA Nam Hà Nội 56 60 116 Đạt536 10000559 DO TRUNG HAU Nam Hà Nội 64 64 128 Đạt537 10000560 NGUYEN MINH TIEN Nam Hà Nội 60 60 120 Đạt538 10000561 NGUYEN VAN CUONG Nam Hà Nội 64 52 116 Đạt539 10000562 LE VAN TIEN Nam Hà Nội 48 60 108 Không đạt540 10000563 NGUYEN THI LOAN Nữ Hà Nội 68 72 140 Đạt541 10000564 LE DINH CHUYEN Nam Hà Nội 72 48 120 Đạt542 10000565 NGUYEN SONG PHI Nam Hà Nội 68 72 140 Đạt543 10000566 LUU VAN PHUC Nam Hà Nội 84 92 176 Đạt544 10000567 NGO VAN NINH Nam Hà Nội 68 72 140 Đạt545 10000568 NGUVEN VAN HUNG Nam Hà Nội 20 48 68 Không đạt546 10000569 PHAM DINH TUNG Nam Hà Nội 60 56 116 Đạt547 10000570 DAO VAN DIEP Nam Hà Nội 80 52 132 Đạt548 10000571 DOAN THI NGOC ANH Nữ Hà Nội 44 52 96 Không đạt549 10000572 BUI THI QUYEN Nữ Hà Nội 76 64 140 Đạt550 10000573 PHAN THI THANH HOA Nữ Hà Nội 56 60 116 Đạt

Page 12: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

551 10000574 LE VAN DO Nam Hà Nội 8 32 40 Không đạt552 10000575 HOANG QUY NHAT Nam Hà Nội 56 56 112 Đạt553 10000576 DO THI NGA Nữ Hà Nội 60 60 120 Đạt554 10000577 NGUYEN DOAN LINH Nam Hà Nội 48 80 128 Đạt555 10000578 DANG DUC TUNG Nam Hà Nội 32 52 84 Không đạt556 10000579 NGUYEN HAI BINH Nữ Hà Nội 24 52 76 Không đạt557 10000580 NGUYEN VAN HUONG Nam Hà Nội 56 40 96 Không đạt558 10000581 NGUYEN VAN XA Nam Hà Nội 60 88 148 Đạt559 10000582 CHU VAN KHOI Nam Hà Nội 32 52 84 Không đạt560 10000583 PHAM VAN HUNG Nam Hà Nội 64 68 132 Đạt561 10000585 CAO THI THU THUY Nữ Hà Nội 24 16 40 Không đạt562 10000586 PHI CONG TU Nam Hà Nội 20 52 72 Không đạt563 10000588 QUACH MANH HUNG Nam Hà Nội 56 72 128 Đạt564 10000589 DANG DUC THANG Nam Hà Nội 32 20 52 Không đạt565 10000590 NGUYEN VAN PHUC Nam Hà Nội 48 60 108 Không đạt566 10000591 TA VAN MANH Nam Hà Nội 40 40 80 Không đạt

567 10000592 NGUYEN THI PHUONG ANH Nữ Hà Nội 40 32 72 Không đạt

568 10000593 PHI MANH VINH Nam Hà Nội 56 32 88 Không đạt569 10000594 PHI MANH TAN Nam Hà Nội 44 32 76 Không đạt570 10000595 PHI MANH TRONG Nam Hà Nội 24 48 72 Không đạt571 10000596 NGUYEN VAN HUAN Nam Hà Nội 76 80 156 Đạt572 10000597 NGUYEN TIEN THANG Nam Hà Nội 92 68 160 Đạt573 10000598 NGUYEN HUU LUAN Nam Hà Nội 28 52 80 Không đạt574 10000599 TRAN VAN DUNG Nam Hà Nội 48 56 104 Không đạt575 10000600 TRAN DINH DON Nam Hà Nội 88 96 184 Đạt576 10000601 NGUYEN VIET LAM Nam Hà Nội 32 48 80 Không đạt577 10000602 LE PHUONG THAO Nữ Hà Nội 64 64 128 Đạt578 10000603 NGUYEN VAN MINH Nam Hà Nội 60 68 128 Đạt579 10000604 DAM THI DIEU HUONG Nữ Hà Nội 64 56 120 Đạt580 10000605 NGUYEN VAN AN Nam Hà Nội 60 68 128 Đạt581 10000607 TRAN VAN BACH Nam Hà Nội 12 32 44 Không đạt582 10000608 NEUYEN GIA THANG Nam Hà Nội 72 84 156 Đạt583 10000609 NGUYEN DANH VIET Nam Hà Nội 80 96 176 Đạt584 10000610 NGUYEN BA THOI Nam Hà Nội 44 44 88 Không đạt585 10000611 NGUYEN DANH MANH Nam Hà Nội 40 72 112 Đạt586 10000612 NGUYEU SIEU DIEP Nam Hà Nội 60 72 132 Đạt587 10000613 NGUYEN NGOC DUONG Nam Hà Nội 96 100 196 Đạt588 10000614 DINH QUY DON Nam Hà Nội 36 48 84 Không đạt589 10000615 DANG TIEN LAM Nam Hà Nội 72 76 148 Đạt590 10000616 NGUYEN DUY HAO Nam Hà Nội 80 68 148 Đạt591 10000617 LE MANH SON Nam Hà Nội 84 76 160 Đạt592 10000618 TRAN HAI TRUONG Nam Hà Nội 60 60 120 Đạt593 10000619 NGUYEN PHI AN Nam Hà Nội 44 40 84 Không đạt594 10000620 CAN VAN ANH Nam Hà Nội 56 28 84 Không đạt595 10000621 CHU THI THUY Nữ Hà Nội 44 52 96 Không đạt596 10000622 NGUYEN VAN NINH Nam Hà Nội 72 68 140 Đạt597 10000623 LE VAN DIEM Nam Hà Nội 68 72 140 Đạt598 10000624 TRAN VIET LINH Nam Hà Nội 68 88 156 Đạt599 10000625 GIANG VAN PHUONG Nam Hà Nội 52 52 104 Không đạt600 10000626 NGUYEN VAN THU Nam Hà Nội 64 56 120 Đạt601 10002001 PHAM THANH NHAN Nữ Hải Phòng 28 64 92 Không đạt

Page 13: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

602 10002002 VU THI THAO Nữ Hải Phòng 32 68 100 Không đạt603 10002003 PHAM VAN QUAN Nam Hải Phòng 68 72 140 Đạt604 10002004 PHAM THI NHUNG Nữ Hải Phòng 44 60 104 Không đạt605 10002005 TRUONG ANH TUAN Nam Hải Phòng 28 40 68 Không đạt606 10002006 LUONG THI XUAN Nữ Hải Phòng 48 52 100 Không đạt607 10002007 DINH DUY ANH Nam Hải Phòng 24 44 68 Không đạt608 10002008 HOANG XUAN TOI Nam Hải Phòng 48 40 88 Không đạt609 10002009 LUONG TIEN TAM Nam Hải Phòng 36 32 68 Không đạt610 10002010 NGUYEN KHANH LINH Nữ Hải Phòng 80 84 164 Đạt611 10002011 NGO QUANG PHONG Nam Hải Phòng 84 76 160 Đạt612 10002012 HOANG PHU ANH Nam Hải Phòng 36 44 80 Không đạt613 10002013 HOANG XUAN HUY Nam Hải Phòng 12 16 28 Không đạt614 10002014 VU THANH DUY Nam Hải Phòng 44 44 88 Không đạt615 10002015 TRAN VAN DUONG Nam Hải Phòng 52 64 116 Đạt616 10002016 NGUYEN THI LINH Nữ Hải Phòng 84 72 156 Đạt617 10002017 NGUYEN NGOC LANH Nam Hải Phòng 68 56 124 Đạt618 10002018 TRAN MANH DUC Nam Hải Phòng 28 20 48 Không đạt619 10002019 HOANG THI OANH Nữ Hải Phòng 72 52 124 Đạt620 10002020 BUI DUY CAN Nam Hải Phòng 76 76 152 Đạt621 10002021 VU VAN THANH Nam Hải Phòng 44 64 108 Không đạt622 10002022 LE VAN DU Nam Hải Phòng 48 68 116 Đạt623 10002023 TRINH THIEN BAN Nam Hải Phòng 52 72 124 Đạt624 10002024 NGUYEN THI NGUYET Nữ Hải Phòng 56 44 100 Không đạt625 10002025 NGUYEN THI HUY Nữ Hải Phòng 52 64 116 Đạt626 10002026 BUI THI KIM ANH Nữ Hải Phòng 28 28 56 Không đạt627 10002027 TRAN DUC VIET Nam Hải Phòng 32 56 88 Không đạt628 10002028 VU VAN HAU Nam Hải Phòng 48 28 76 Không đạt629 10002029 PHAM XUAN TUNG Nam Hải Phòng 72 72 144 Đạt630 10002030 PHAM TO NHU Nữ Hải Phòng 44 36 80 Không đạt631 10002031 HOANG HOA NGOC Nữ Hải Phòng 96 88 184 Đạt632 10002032 MAI VAN PHI Nam Hải Phòng 52 44 96 Không đạt633 10002033 DANG DINH DIEP Nam Hải Phòng 52 60 112 Đạt634 10002034 MAC HONG GIANG Nam Hải Phòng 76 88 164 Đạt635 10002035 NGUYEN VAN TAN Nam Hải Phòng 32 28 60 Không đạt636 10002036 TRAN THI THOM Nữ Hải Phòng 84 72 156 Đạt637 10002037 LE HOAI NAM Nam Hải Phòng 32 48 80 Không đạt638 10002038 VU THI ANH Nữ Hải Phòng 64 24 88 Không đạt639 10002039 VU VAN LAM Nam Hải Phòng 92 100 192 Đạt640 10002040 NGUYEN THI HUYEN Nữ Hải Phòng 84 72 156 Đạt641 10002041 NGUYEN VAN SAM Nam Hải Phòng 64 76 140 Đạt642 10002042 NGUYEN NGOC SON Nam Hải Phòng 60 60 120 Đạt643 10002043 LE QUOC TUAN Nam Hải Phòng 64 84 148 Đạt644 10002044 TRINH TRUNG KIEN Nam Hải Phòng 80 84 164 Đạt645 10002045 LUU THI HA Nữ Hải Phòng 80 60 140 Đạt646 10002046 TRAN THI QUYNH Nữ Hải Phòng 96 84 180 Đạt647 10002047 BUI THI CHIEN Nữ Hải Phòng 80 60 140 Đạt648 10002048 LAM XUAN HOANG Nam Hải Phòng 72 56 128 Đạt649 10002049 VU THE MANH Nam Hải Phòng 40 40 80 Không đạt650 10002050 DINH TRONG HIEU Nam Hải Phòng 88 72 160 Đạt651 10002051 BUI VAN DUC Nam Hải Phòng 52 64 116 Đạt652 10002052 LUONG VAN THUC Nam Hải Phòng 76 64 140 Đạt

Page 14: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

653 10002053 TRAN VAN PHONG Nam Hải Phòng 92 84 176 Đạt654 10002054 NGUYEN VAN DAT Nam Hải Phòng 40 40 80 Không đạt655 10002055 PHAM THI THOM Nữ Hải Phòng 80 72 152 Đạt656 10002056 TRAN THI XUYEN Nữ Hải Phòng 80 76 156 Đạt657 10002057 NGUYEN VAN TAN Nam Hải Phòng 56 48 104 Không đạt658 10002058 BUI VAN DUONG Nam Hải Phòng 84 72 156 Đạt659 10002059 VU VAN CONG Nam Hải Phòng 68 64 132 Đạt

660 10002060 NGUYEN HOANG THI QUY Nữ Hải Phòng 80 84 164 Đạt

661 10002061 LE VAN TUYEN Nam Hải Phòng 80 84 164 Đạt662 10002062 HOANG VAN DA Nam Hải Phòng 84 84 168 Đạt663 10002063 NGUYEN THE SY Nam Hải Phòng 80 64 144 Đạt664 10002064 NGUYEN VAN CUONG Nam Hải Phòng 72 72 144 Đạt665 10002065 PHAM THU TRANG Nữ Hải Phòng 80 64 144 Đạt666 10002066 PHAM THI HUE Nữ Hải Phòng 100 100 200 Đạt667 10002067 VU THI DUYEN Nữ Hải Phòng 96 100 196 Đạt668 10002068 TRAN VAN TUYEN Nam Hải Phòng 48 36 84 Không đạt669 10002069 DOAN QUANG UY Nam Hải Phòng 48 36 84 Không đạt670 10002070 PHAM VAN QUYEN Nam Hải Phòng 76 72 148 Đạt671 10002071 VU QUANG DAT Nam Hải Phòng 44 64 108 Không đạt672 10002072 PHUNG DUY HUNG Nam Hải Phòng 64 84 148 Đạt673 10002073 TRAN TRONG HUNG Nam Hải Phòng 80 96 176 Đạt674 10002074 VU NGOC HIEU Nam Hải Phòng 44 36 80 Không đạt675 10002075 TRAN VAN CHUNG Nam Hải Phòng 52 48 100 Không đạt676 10002076 DAO QUYNH DIEP Nữ Hải Phòng 48 24 72 Không đạt677 10002077 PHAM THI HUONG LY Nữ Hải Phòng 32 40 72 Không đạt678 10002078 DINH VAN NGOC Nam Hải Phòng 24 32 56 Không đạt

679 10002079 NGUYEN THI QUYNH ANH Nữ Hải Phòng 52 56 108 Không đạt

680 10002080 NGUYEN VAN THUY Nam Hải Phòng 80 56 136 Đạt681 10002081 NGUYEN XUAN HOANG Nam Hải Phòng 76 80 156 Đạt682 10002082 BUI VAN THANG Nam Hải Phòng 84 80 164 Đạt683 10002083 NGUYEN THI TUYET Nữ Hải Phòng 68 60 128 Đạt684 10002084 BUI XUAN SUONG Nam Hải Phòng 76 76 152 Đạt685 10002085 DO MANH HIEN Nam Hải Phòng 84 80 164 Đạt686 10002086 NGUYEN THU HA Nữ Hải Phòng 64 64 128 Đạt687 10002087 LE THI THU HANG Nữ Hải Phòng 80 92 172 Đạt688 10002088 NGUYEN HUU HOA Nam Hải Phòng 72 52 124 Đạt689 10002089 HOANG VAN HAI Nam Hải Phòng 72 72 144 Đạt690 10002090 PHAM VAN HOA Nam Hải Phòng 76 96 172 Đạt691 10002091 LUONG TRUNG KIEN Nam Hải Phòng 64 80 144 Đạt692 10002092 NGUYEN HOANG SON Nam Hải Phòng 64 28 92 Không đạt693 10002093 DO VAN THANG Nam Hải Phòng 52 48 100 Không đạt694 10002094 DO TRUONG THANH Nam Hải Phòng 56 56 112 Đạt695 10002096 DOAN VAN CUONG Nam Hải Phòng 56 60 116 Đạt696 10002097 DO DUC NHAN Nam Hải Phòng 72 56 128 Đạt697 10002098 NGUYEN MANH HOAN Nam Hải Phòng 60 64 124 Đạt698 10002099 PHAM THI NHUNG Nữ Hải Phòng 60 48 108 Không đạt699 10002100 PHAM THI NGAN Nữ Hải Phòng 56 64 120 Đạt700 10002102 LUU THI LINH Nữ Hải Phòng 60 76 136 Đạt701 10002103 DANG HUU HAI Nam Hải Phòng 52 36 88 Không đạt702 10002104 LUU THI VAN ANH Nữ Hải Phòng 64 56 120 Đạt

Page 15: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

703 10002105 NGUYEN DINH THO Nam Hải Phòng 100 92 192 Đạt704 10002107 NGUYEN DUC ANH Nam Hải Phòng 36 12 48 Không đạt705 10002108 NGUYEN VAN THANG Nam Hải Phòng 76 60 136 Đạt706 10002109 PHAM HUY LUONG Nam Hải Phòng 64 76 140 Đạt707 10002110 VU VAN TUYEN Nam Hải Phòng 72 72 144 Đạt708 10002111 TRAN LINH CHI Nữ Hải Phòng 64 68 132 Đạt709 10002112 LE THI HUYEN Nữ Hải Phòng 64 68 132 Đạt710 10002113 DO THI VAN ANH Nữ Hải Phòng 92 84 176 Đạt711 10002114 VU THI CUC Nữ Hải Phòng 48 40 88 Không đạt712 10002115 NGUYEN THANH TUNG Nam Hải Phòng 28 36 64 Không đạt713 10002116 LE THI HA Nữ Hải Phòng 52 52 104 Không đạt714 10002117 NGUYEN HONG CHUAN Nam Hải Phòng 64 52 116 Đạt715 10002118 NGUYEN NHU PHUONG Nam Hải Phòng 28 60 88 Không đạt716 10002119 NGUYEN LIEN SON Nam Hải Phòng 48 64 112 Đạt717 10002120 VU VAN CUONG Nam Hải Phòng 68 60 128 Đạt718 10002121 NGO QUANG LOC Nam Hải Phòng 88 96 184 Đạt719 10002122 NGO QUANG MANH Nam Hải Phòng 44 48 92 Không đạt720 10002123 VU LUU NGOC Nam Hải Phòng 68 72 140 Đạt721 10002124 HOANG VAN THUAN Nam Hải Phòng 24 32 56 Không đạt722 10002125 BUI VAN THANH Nam Hải Phòng 72 64 136 Đạt723 10002126 BUI VAN KHIEM Nam Hải Phòng 76 84 160 Đạt724 10002127 TRAN VAN HIEU Nam Hải Phòng 96 96 192 Đạt725 10002128 NGUYEN THI THU Nữ Hải Phòng 88 80 168 Đạt726 10002129 BUI THI HUONG Nữ Hải Phòng 88 100 188 Đạt727 10002130 PHAM TRUNG DUNG Nam Hải Phòng 56 68 124 Đạt728 10002131 VU TUAN ANH Nam Hải Phòng 72 68 140 Đạt

729 10002132 NGUYEN THI THUY HANG Nữ Hải Phòng 84 92 176 Đạt

730 10002133 NGUYEN VAN TRAM Nam Hải Phòng 80 56 136 Đạt731 10002134 NGUYEN DUC VIET Nam Hải Phòng 80 88 168 Đạt732 10002135 PHAM VAN THU Nam Hải Phòng 48 60 108 Không đạt733 10002136 LE QUOC QUY Nam Hải Phòng 92 92 184 Đạt734 10002137 LE QUANG XUAN Nam Hải Phòng 80 72 152 Đạt735 10002138 TRAN VAN HUNG Nam Hải Phòng 40 28 68 Không đạt736 10002139 NGUYEN TIEN DAT Nam Hải Phòng 60 56 116 Đạt737 10002140 HOANG VAN MANH Nam Hải Phòng 84 92 176 Đạt738 10002141 LE DUC THINH Nam Hải Phòng 24 36 60 Không đạt739 10002142 VU HA THU Nữ Hải Phòng 48 52 100 Không đạt740 10002143 PHAM THI VAN ANH Nữ Hải Phòng 76 84 160 Đạt741 10002144 LAI QUANG VAN Nam Hải Phòng 64 52 116 Đạt742 10002145 VU VAN CHIEN Nam Hải Phòng 44 40 84 Không đạt743 10002146 NGUYEN THI HIEN Nữ Hải Phòng 60 60 120 Đạt744 10002147 NGUYEN TUAN ANH Nam Hải Phòng 44 44 88 Không đạt745 10002148 NGUYEN DUY BA Nam Hải Phòng 52 40 92 Không đạt746 10002149 NGO HAI HA Nam Hải Phòng 96 80 176 Đạt747 10002150 TRAN VAN PHUONG Nam Hải Phòng 56 56 112 Đạt748 10002151 DANG THI HA Nữ Hải Phòng 100 100 200 Đạt749 10002152 DAO CONG BA Nam Hải Phòng 96 80 176 Đạt750 10002153 NGUYEN HUU DUC Nam Hải Phòng 40 4 44 Không đạt751 10002155 PHAM THI NGOC LINH Nữ Hải Phòng 40 40 80 Không đạt752 10002156 NGUYEN MANH GIANG Nam Hải Phòng 56 68 124 Đạt753 10002157 PHAM VAN DUAN Nam Hải Phòng 68 76 144 Đạt

Page 16: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

754 10002158 NGUYEN TRONG NHAT Nam Hải Phòng 80 88 168 Đạt755 10002159 NGUYEN VAN NAM Nam Hải Phòng 72 84 156 Đạt756 10002160 DO VAN TIN Nam Hải Phòng 72 84 156 Đạt757 10002161 VU THI PHUONG THAO Nữ Hải Phòng 88 80 168 Đạt758 10002162 TRAN THI TRA MY Nữ Hải Phòng 84 68 152 Đạt759 10002163 VU DUC ANH Nam Hải Phòng 68 60 128 Đạt760 10002164 TRINH HUU TIEP Nam Hải Phòng 84 64 148 Đạt761 10002165 BUI VAN VUNG Nam Hải Phòng 20 16 36 Không đạt762 10002166 PHAM NGOC TUYEN Nam Hải Phòng 72 60 132 Đạt763 10002167 PHAM HUYNH DUC Nam Hải Phòng 76 84 160 Đạt764 10002168 PHAM THI HANH Nữ Hải Phòng 88 88 176 Đạt765 10002170 VU THI PHUONG Nữ Hải Phòng 92 72 164 Đạt766 10002171 NGUYEN THI NGAN Nữ Hải Phòng 92 92 184 Đạt767 10002172 LE VAN CUONG Nam Hải Phòng 68 56 124 Đạt768 10002173 VU THI HANG Nữ Hải Phòng 52 48 100 Không đạt769 10002174 TRAN VAN NGUYEN Nam Hải Phòng 36 40 76 Không đạt770 10002175 BUI DUC TUAN Nam Hải Phòng 28 28 56 Không đạt771 10002176 NGUYEN VAN TU Nam Hải Phòng 20 40 60 Không đạt772 10002177 TRAN THI THUY Nữ Hải Phòng 44 44 88 Không đạt773 10002178 BUI THI THUY Nữ Hải Phòng 20 40 60 Không đạt774 10002179 NGUYEN THI MAN Nữ Hải Phòng 76 76 152 Đạt775 10002180 NGUYEN VAN SON Nam Hải Phòng 60 60 120 Đạt776 10002181 DANG VAN TRUONG Nam Hải Phòng 68 80 148 Đạt777 10002182 DAO THI THU HA Nữ Hải Phòng 84 68 152 Đạt778 10002183 NGUYEN THI LOAN Nữ Hải Phòng 72 68 140 Đạt779 10002184 VU VAN CHUC Nam Hải Phòng 40 44 84 Không đạt780 10002186 DO DUC QUI Nam Hải Phòng 64 68 132 Đạt781 10002187 DO XUAN VINH Nam Hải Phòng 28 48 76 Không đạt782 10002188 DO VAN THANG Nam Hải Phòng 60 72 132 Đạt783 10002189 TRUONG THI THUY Nữ Hải Phòng 32 36 68 Không đạt784 10002190 NGUYEN MANH HOANG Nam Hải Phòng 64 80 144 Đạt785 10002192 NGUYEN THE TIEN Nam Hải Phòng 48 76 124 Đạt786 10002193 PHAM QUOC HUY Nam Hải Phòng 36 60 96 Không đạt787 10002194 PHUNG VAN DINH Nam Hải Phòng 44 60 104 Không đạt788 10002195 PHAM XUAN BANG Nam Hải Phòng 88 80 168 Đạt789 10002196 DANG VAN DUNG Nam Hải Phòng 60 76 136 Đạt790 10002197 NGUYEN VAN VIEN Nam Hải Phòng 56 60 116 Đạt791 10002198 NGUYEN THU PHUONG Nữ Hải Phòng 44 52 96 Không đạt792 10002199 PHAM XUAN KHUONG Nam Hải Phòng 48 48 96 Không đạt793 10002200 DINH DUC THIEN Nam Hải Phòng 60 64 124 Đạt794 10002201 NGUYEN TRONG LONG Nam Hải Phòng 16 44 60 Không đạt795 10002202 TRAN VAN LAM Nam Hải Phòng 68 76 144 Đạt796 10002203 DO TRUNG KIEN Nam Hải Phòng 72 72 144 Đạt797 10002204 DOAN VAN VUONG Nam Hải Phòng 56 40 96 Không đạt798 10002205 VU MINH HOANG Nam Hải Phòng 20 48 68 Không đạt799 10002206 LE VAN LANH Nam Hải Phòng 20 44 64 Không đạt800 10002207 NGUYEN TRUNG HOA Nam Hải Phòng 44 56 100 Không đạt801 10002208 PHAM MAI VIET Nam Hải Phòng 80 72 152 Đạt802 10002209 LE VAN THIN Nam Hải Phòng 52 48 100 Không đạt803 10002210 KIEU THU HANG Nữ Hải Phòng 68 92 160 Đạt804 10002211 VU THI VAN Nữ Hải Phòng 84 76 160 Đạt

Page 17: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

805 10002212 LE QUOC HUNG Nam Hải Phòng 84 76 160 Đạt806 10002213 PHAM DUC THANG Nam Hải Phòng 60 48 108 Không đạt

807 10002214 PHAM THI THANH HUYEN Nữ Hải Phòng 48 44 92 Không đạt

808 10002215 NGUYEN THI TRA MY Nữ Hải Phòng 60 72 132 Đạt809 10002216 PHAM KHAC HAI Nam Hải Phòng 28 28 56 Không đạt810 10002217 NGUYEN BA KHANH Nam Hải Phòng 68 68 136 Đạt811 10002218 PHAM HUONG THAO Nữ Hải Phòng 52 56 108 Không đạt812 10002219 NGUYEN VAN PHU Nam Hải Phòng 32 64 96 Không đạt813 10002220 NGUYEN TRONG THANG Nam Hải Phòng 60 44 104 Không đạt814 10002221 NGUYEN THI TRINH Nữ Hải Phòng 52 56 108 Không đạt815 10002222 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Hải Phòng 64 64 128 Đạt816 10002223 NGUYEN THI NHUNG Nữ Hải Phòng 40 64 104 Không đạt817 10002224 DINH KHAC THANG Nam Hải Phòng 60 72 132 Đạt818 10002225 TRAN THI BINH Nữ Hải Phòng 80 100 180 Đạt819 10002226 DINH HUU MANH Nam Hải Phòng 96 92 188 Đạt820 10002227 VU THI MAI Nữ Hải Phòng 64 80 144 Đạt821 10002228 NGO DINH PHONG Nam Hải Phòng 64 72 136 Đạt822 10002229 NGUYEN THE QUANG Nam Hải Phòng 36 44 80 Không đạt823 10002230 QUACH THI HOA Nữ Hải Phòng 24 28 52 Không đạt824 10002231 NGUYEN VAN THANG Nam Hải Phòng 36 28 64 Không đạt825 10002232 NGUYEN VAN CHIEN Nam Hải Phòng 32 48 80 Không đạt826 10002233 NGUYEN VAN HAI Nam Hải Phòng 40 52 92 Không đạt827 10002236 CAO NGOC LINH Nam Hải Phòng 64 64 128 Đạt828 10002237 NGUYEN THI NGAT Nữ Hải Phòng 92 100 192 Đạt829 10002238 HOANG VAN HOAN Nam Hải Phòng 44 36 80 Không đạt830 10002239 BUI VAN GIAP Nam Hải Phòng 64 72 136 Đạt831 10002240 NGUYEN TRONG THANH Nam Hải Phòng 64 68 132 Đạt832 10002241 DUONG DUC TUAN Nam Hải Phòng 84 100 184 Đạt833 10002242 BUI THE VINH Nam Hải Phòng 40 36 76 Không đạt834 10002243 DOAN THI HUE Nữ Hải Phòng 84 84 168 Đạt835 10002244 DOAN MINH DUC Nam Hải Phòng 56 52 108 Không đạt836 10002247 VU TUAN ANH Nam Hải Phòng 48 56 104 Không đạt837 10002248 NGO TRUNG HIEU Nam Hải Phòng 44 40 84 Không đạt838 10002249 DUONG DUC NINH Nam Hải Phòng 44 52 96 Không đạt839 10002250 MAI THI THU TRANG Nữ Hải Phòng 80 84 164 Đạt840 10002251 VU THI HA Nữ Hải Phòng 60 64 124 Đạt841 10002252 TRAN PHUONG HIEU Nam Hải Phòng 40 56 96 Không đạt842 10002253 LE THI NHUNG Nữ Hải Phòng 56 44 100 Không đạt843 10002255 PHAM THI QUYNH Nữ Hải Phòng 72 72 144 Đạt844 10002256 NGUYEN XUAN HA Nam Hải Phòng 84 88 172 Đạt845 10002257 NGUYEN VAN LAM Nam Hải Phòng 72 76 148 Đạt846 10002258 DO DUC CUONG Nam Hải Phòng 68 40 108 Không đạt847 10002259 VU VAN DUY Nam Hải Phòng 20 40 60 Không đạt848 10002260 DOAN THI THANG Nữ Hải Phòng 60 64 124 Đạt849 10002261 VU DUY VINH Nam Hải Phòng 60 84 144 Đạt850 10002262 PHAN VAN KHAI Nam Hải Phòng 40 56 96 Không đạt851 10002263 NGUYEN DUC NGA Nam Hải Phòng 52 64 116 Đạt852 10002264 VU VAN SANG Nam Hải Phòng 68 48 116 Đạt853 10002265 PHAM VAN CHUC Nam Hải Phòng 52 52 104 Không đạt854 10002266 DAO NGOC DUONG Nam Hải Phòng 68 84 152 Đạt855 10002267 DOAN NGOC SON Nam Hải Phòng 28 32 60 Không đạt

Page 18: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

856 10002268 LE XUAN LINH Nam Hải Phòng 76 92 168 Đạt857 10002269 NGUYEN THI DAO Nữ Hải Phòng 52 52 104 Không đạt858 10002270 NGO XUAN KHUONG Nam Hải Phòng 88 80 168 Đạt859 10002271 DOAN THANH DAT Nam Hải Phòng 72 72 144 Đạt860 10002272 DOAN THI THUAN Nữ Hải Phòng 60 72 132 Đạt861 10002273 LE DUC THO Nam Hải Phòng 52 52 104 Không đạt862 10002274 LE THI MINH Nữ Hải Phòng 60 60 120 Đạt863 10002275 DAU NGOC QUYET Nam Hải Phòng 68 44 112 Đạt864 10002276 PHAM THI AN Nữ Hải Phòng 68 64 132 Đạt865 10002277 PHAM KHAC NANH Nam Hải Phòng 60 60 120 Đạt866 10003001 CU CHINH HOAN Nam Hải Dương 76 84 160 Đạt867 10003002 NGUYEN PHUONG NAM Nam Hải Dương 40 60 100 Không đạt868 10003004 NGUYEN VAN TINH Nam Hải Dương 40 28 68 Không đạt869 10003005 VU DANG HIEP Nam Hải Dương 88 72 160 Đạt870 10003006 NGUYEN VAN DOAN Nam Hải Dương 72 72 144 Đạt871 10003007 BUI THI HOA Nữ Hải Dương 24 28 52 Không đạt872 10003008 NGUYEN VAN TUYEN Nam Hải Dương 76 80 156 Đạt873 10003009 NGUYEN MINH THUONG Nam Hải Dương 72 76 148 Đạt874 10003010 HOANG THI LAN ANH Nữ Hải Dương 60 88 148 Đạt875 10003011 LUONG QUANG HUNG Nam Hải Dương 20 60 80 Không đạt876 10003012 BUI VAN QUYEN Nam Hải Dương 72 64 136 Đạt877 10003013 NGUYEN VAN THAI Nam Hải Dương 88 72 160 Đạt878 10003014 NGUYEN VAN MINH Nam Hải Dương 40 60 100 Không đạt879 10003015 TRAN VAN HOAN Nam Hải Dương 36 52 88 Không đạt880 10003018 NGUYEN HUY HUYNH Nam Hải Dương 72 68 140 Đạt881 10003019 DANG VAN DUY Nam Hải Dương 32 84 116 Đạt882 10003020 NGUYEN QUYET THANG Nam Hải Dương 84 72 156 Đạt883 10003021 PHAM THI DUYEN Nữ Hải Dương 60 80 140 Đạt884 10003022 NGUYEN NHAT MINH Nam Hải Dương 60 68 128 Đạt885 10003023 BUI DUC BA Nam Hải Dương 48 80 128 Đạt886 10003024 NGUYEN VAN SANG Nam Hải Dương 92 96 188 Đạt887 10003025 DOAN VAN KHUONG Nam Hải Dương 60 64 124 Đạt888 10003026 NGUYEN VAN HOA Nam Hải Dương 28 48 76 Không đạt889 10003027 DANG PHU HUNG Nam Hải Dương 80 84 164 Đạt

890 10003028 NGUYEN THI PHUONG ANH Nữ Hải Dương 80 88 168 Đạt

891 10003029 TRAN VAN NGOC Nam Hải Dương 84 48 132 Đạt892 10003030 DINH THI TINH Nữ Hải Dương 48 36 84 Không đạt893 10003031 DOAN VAN THAO Nam Hải Dương 76 60 136 Đạt894 10003032 TRAN VAN TAI Nam Hải Dương 56 56 112 Đạt895 10003033 PHAM THI HUONG Nữ Hải Dương 32 60 92 Không đạt896 10003034 NGUYEN MANH SI Nam Hải Dương 68 52 120 Đạt897 10003035 LE THI LY Nữ Hải Dương 80 88 168 Đạt

898 10003036NGUYEN THI HUYEN

TRANGNữ Hải Dương 72 72 144 Đạt

899 10003037 NGUYEN HUU CUONG Nam Hải Dương 72 64 136 Đạt900 10003038 BUI QUY MANH Nam Hải Dương 24 36 60 Không đạt901 10003039 DOAN VAN THUAN Nam Hải Dương 64 72 136 Đạt902 10003040 VU VAN THANH Nam Hải Dương 64 72 136 Đạt903 10003041 HA VAN DO Nam Hải Dương 80 80 160 Đạt904 10003042 NGUYEN VAN TRUONG Nam Hải Dương 48 44 92 Không đạt905 10003043 TRAN DANG KHOA Nam Hải Dương 80 88 168 Đạt

Page 19: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

906 10003044 NGUYEN QUY LINH Nam Hải Dương 76 56 132 Đạt907 10003045 VU VAN PHIEN Nam Hải Dương 84 68 152 Đạt908 10003046 VU VAN HIEN Nam Hải Dương 60 60 120 Đạt909 10003047 NGUYEN VAN LINH Nam Hải Dương 100 88 188 Đạt910 10003048 NGUYEN THI HUYEN Nữ Hải Dương 80 68 148 Đạt911 10003049 DO HOANG ANH Nam Hải Dương 56 72 128 Đạt912 10003050 NGUYEN VAN THE Nam Hải Dương 32 36 68 Không đạt913 10003051 VU DINH HUNG Nam Hải Dương 68 68 136 Đạt914 10003052 NGUYEN VAN THANH Nam Hải Dương 24 48 72 Không đạt915 10003053 LE DUC THUAN Nam Hải Dương 80 80 160 Đạt916 10003054 VU VAN HAI Nam Hải Dương 80 72 152 Đạt917 10003055 VU HUU DAI Nam Hải Dương 60 64 124 Đạt918 10003056 NGUYEN VAN PHONG Nam Hải Dương 44 56 100 Không đạt919 10003057 HOANG VAN HUONG Nam Hải Dương 80 88 168 Đạt920 10003058 BUI QUANG TIEN Nam Hải Dương 48 48 96 Không đạt921 10003059 PHAM QUANG TRUONG Nam Hải Dương 76 72 148 Đạt922 10003060 DUONG VAN BICH Nam Hải Dương 80 84 164 Đạt923 10003061 TRINH THI THU Nữ Hải Dương 84 84 168 Đạt924 10003062 TRAN THI GAM Nữ Hải Dương 52 36 88 Không đạt925 10003063 NGUYEN ANH TUAN Nam Hải Dương 40 40 80 Không đạt926 10003064 NGUYEN MINH HIEU Nam Hải Dương 96 96 192 Đạt927 10003065 PHAM DAC HOANG Nam Hải Dương 72 80 152 Đạt928 10003066 TRAN THE HIEU Nam Hải Dương 56 64 120 Đạt929 10003067 NGUYEN DUY THUONG Nam Hải Dương 96 88 184 Đạt930 10003068 HO CONG LONG Nam Hải Dương 40 44 84 Không đạt931 10003069 BUI VAN HA Nam Hải Dương 92 56 148 Đạt932 10003070 NGUYEN VAN TU Nam Hải Dương 84 64 148 Đạt933 10003071 TRAN THI HANH Nữ Hải Dương 80 84 164 Đạt934 10003072 PHAM NGOC ANH Nữ Hải Dương 84 92 176 Đạt935 10003073 DAM BA THUAN Nam Hải Dương 72 92 164 Đạt936 10003074 VU DINH SON Nam Hải Dương 72 84 156 Đạt937 10003075 CAO VAN DAN Nam Hải Dương 80 100 180 Đạt938 10003077 TRINH VAN LY Nam Hải Dương 64 64 128 Đạt939 10003078 NGUYEN THI THAM Nữ Hải Dương 44 40 84 Không đạt940 10003079 HOANG DUY TU Nam Hải Dương 56 76 132 Đạt941 10003080 PHAM HUY KIEN Nam Hải Dương 92 76 168 Đạt942 10003081 TRUONG MINH QUAN Nam Hải Dương 36 36 72 Không đạt943 10003082 VU MANH DUNG Nam Hải Dương 76 68 144 Đạt944 10003083 PHAM THI HUONG Nữ Hải Dương 76 76 152 Đạt945 10003084 LU QUANG HIEU Nam Hải Dương 64 72 136 Đạt946 10003085 VU QUY DU Nam Hải Dương 88 68 156 Đạt947 10003088 PHAM THI NHUNG Nữ Hải Dương 36 20 56 Không đạt948 10003089 NGO VAN QUYEN Nam Hải Dương 52 52 104 Không đạt949 10003090 NGUYEN DUY HUYEN Nam Hải Dương 72 84 156 Đạt950 10003091 NGUYEN THI OANH Nữ Hải Dương 72 64 136 Đạt951 10003092 VU VAN THAI Nam Hải Dương 52 60 112 Đạt952 10003093 VU XUAN THANH Nam Hải Dương 44 56 100 Không đạt953 10003094 NGUYEN DINH CONG Nam Hải Dương 68 76 144 Đạt954 10003095 DOAN VAN SUOT Nam Hải Dương 64 76 140 Đạt955 10003096 DINH VAN TAN Nam Hải Dương 56 52 108 Không đạt956 10003097 VU HUY HOANG Nam Hải Dương 88 72 160 Đạt

Page 20: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

957 10003098 VU DUC DUAN Nam Hải Dương 92 100 192 Đạt958 10003099 PHAM VAN DUC Nam Hải Dương 36 44 80 Không đạt959 10003100 NGUYEN HUU TIEN Nam Hải Dương 76 88 164 Đạt960 10003101 LE XUAN THE Nam Hải Dương 56 60 116 Đạt961 10003102 NGUYEN HUY TOAN Nam Hải Dương 56 52 108 Không đạt962 10003103 PHAM VAN HOAN Nam Hải Dương 56 60 116 Đạt963 10003104 DAO THI GIANG Nữ Hải Dương 68 64 132 Đạt964 10003105 PHAM VAN DANG Nam Hải Dương 60 48 108 Không đạt965 10003106 BUI VAN DUONG Nam Hải Dương 60 76 136 Đạt966 10003107 NGUYEN VAN DOAN Nam Hải Dương 56 68 124 Đạt967 10003108 NGUYEN NGOC HIEU Nam Hải Dương 88 88 176 Đạt968 10003109 VU VIET HA Nữ Hải Dương 68 60 128 Đạt969 10003110 LE HONG PHONG Nam Hải Dương 88 84 172 Đạt970 10003111 NGUYEN VAN MINH Nam Hải Dương 40 48 88 Không đạt971 10003112 BUI HUU HAI Nam Hải Dương 84 96 180 Đạt972 10003113 BUI HUU GIANG Nam Hải Dương 72 72 144 Đạt973 10003114 PHAM THI HUE ANH Nữ Hải Dương 80 68 148 Đạt974 10003115 LE DINH PHI Nam Hải Dương 32 48 80 Không đạt975 10003116 NGUYEN VAN THUAN Nam Hải Dương 76 72 148 Đạt976 10003117 TRAN VAN NGU Nam Hải Dương 80 84 164 Đạt977 10003118 BUI VAN MAMH Nam Hải Dương 72 68 140 Đạt978 10003119 NGUYEN XUAN HIEU Nam Hải Dương 28 48 76 Không đạt979 10003120 HA THE THU Nam Hải Dương 32 8 40 Không đạt980 10003121 LE QUANG SON Nam Hải Dương 68 64 132 Đạt981 10003122 BUI NHO THAO Nam Hải Dương 92 84 176 Đạt982 10003123 HOANG VAN AN Nam Hải Dương 48 28 76 Không đạt983 10003124 TRAN SON DUC Nam Hải Dương 60 56 116 Đạt984 10003125 DAO HOANG TUAN Nam Hải Dương 56 76 132 Đạt985 10003126 VU THI MUOI Nữ Hải Dương 56 44 100 Không đạt986 10003127 LUONG DINH DUONG Nam Hải Dương 52 68 120 Đạt987 10003128 NGO VAN TIEN Nam Hải Dương 68 68 136 Đạt988 10003129 DANG XUAN KIEN Nam Hải Dương 80 76 156 Đạt989 10003130 NGUYEN THI HA Nữ Hải Dương 64 68 132 Đạt990 10003131 PHAN VAN CANH Nam Hải Dương 52 28 80 Không đạt991 10003132 TRUONG VAN TIEN Nam Hải Dương 72 84 156 Đạt992 10003133 LE HUY THUONG Nam Hải Dương 56 80 136 Đạt993 10003134 NGUYEN THI HAO Nữ Hải Dương 84 84 168 Đạt994 10003135 VU THI THU Nữ Hải Dương 52 52 104 Không đạt995 10003136 LE THI PHUONG Nữ Hải Dương 56 68 124 Đạt996 10003137 NGUYEN VAN HIEU Nam Hải Dương 64 60 124 Đạt997 10003138 NGUYEN THI THUY Nữ Hải Dương 68 84 152 Đạt998 10003139 PHAN VAN NHIEM Nam Hải Dương 64 48 112 Đạt999 10003142 DANG TIEN NGOC Nam Hải Dương 72 68 140 Đạt

1000 10003143 TRAN VAN TUAN Nam Hải Dương 56 48 104 Không đạt1001 10003144 LE THANH TUYEN Nam Hải Dương 64 80 144 Đạt1002 10003145 NGUYEN VAN BINH Nam Hải Dương 60 72 132 Đạt1003 10003146 TRAN PHU NAM Nam Hải Dương 48 68 116 Đạt1004 10003147 VU VAN LONG Nam Hải Dương 72 68 140 Đạt1005 10003148 TRAN VAN HUAN Nam Hải Dương 40 44 84 Không đạt1006 10003149 DINH CONG MANH Nam Hải Dương 100 96 196 Đạt1007 10003150 TANG DUC CHUONG Nam Hải Dương 68 52 120 Đạt

Page 21: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1008 10003151 NGUYEN THI HANG Nữ Hải Dương 48 68 116 Đạt1009 10003152 PHAM CONG DUY Nam Hải Dương 40 32 72 Không đạt1010 10003153 PHAN VAN HOANG Nam Hải Dương 80 92 172 Đạt1011 10003154 NGUYEN THI KIM THOA Nữ Hải Dương 96 92 188 Đạt1012 10003155 DOAN THI MIEN Nữ Hải Dương 36 64 100 Không đạt1013 10003156 VU THI KHANH Nữ Hải Dương 68 52 120 Đạt1014 10003157 PHAM CONG CHUNG Nam Hải Dương 60 60 120 Đạt1015 10003158 PHAM DINH UT Nam Hải Dương 72 76 148 Đạt1016 10003159 NGUYEN VAN CONG Nam Hải Dương 56 64 120 Đạt1017 10003160 LE THI HUONG Nữ Hải Dương 36 60 96 Không đạt1018 10003161 TRAN VAN PHAI Nam Hải Dương 60 72 132 Đạt1019 10003162 PHAM PHU VIET Nam Hải Dương 68 60 128 Đạt1020 10003163 NGUYEN VAN THE Nam Hải Dương 76 68 144 Đạt1021 10003164 HOANG DINH CHIEN Nam Hải Dương 36 48 84 Không đạt1022 10003165 NGUYEN VAN CHIEN Nam Hải Dương 84 80 164 Đạt1023 10003166 TRAN VAN BINH Nam Hải Dương 68 56 124 Đạt1024 10003167 BUI THI PHUONG Nữ Hải Dương 96 100 196 Đạt1025 10003168 NGUYEN VAN DOANH Nam Hải Dương 48 48 96 Không đạt1026 10003169 NGUYEN VAN TOAN Nam Hải Dương 52 64 116 Đạt1027 10003171 PHAN THI THU HA Nữ Hải Dương 64 80 144 Đạt1028 10003172 TRAN VAN TRUNG Nam Hải Dương 52 56 108 Không đạt1029 10003174 DOAN THANH NHAN Nam Hải Dương 24 28 52 Không đạt1030 10003175 NGUYEN VAN DAM Nam Hải Dương 36 68 104 Không đạt1031 10003176 LE TRONG CHINH Nam Hải Dương 4 4 8 Không đạt1032 10003177 PHAM MANH DAT Nam Hải Dương 56 60 116 Đạt1033 10003178 TRAN VAN DUY Nam Hải Dương 56 56 112 Đạt1034 10003179 NGUYEN VAN QUANG Nam Hải Dương 76 76 152 Đạt1035 10003180 PHAM DINH HUONG Nam Hải Dương 76 76 152 Đạt1036 10003181 LUONG VAN HA Nam Hải Dương 56 52 108 Không đạt1037 10003182 BUI VAN LUAN Nam Hải Dương 64 56 120 Đạt1038 10003183 VU VAN DUONG Nam Hải Dương 56 60 116 Đạt1039 10003184 AN THI SAU Nữ Hải Dương 92 88 180 Đạt1040 10003185 PHAM VAN VE Nam Hải Dương 92 92 184 Đạt1041 10003186 NGUVEN VAN TUYEN Nam Hải Dương 68 68 136 Đạt1042 10003187 PHAM VAN PHONG Nam Hải Dương 76 80 156 Đạt1043 10003188 NGUYEN HUY TUAN Nam Hải Dương 84 80 164 Đạt1044 10003189 DAM HOAN Nam Hải Dương 44 56 100 Không đạt1045 10003190 NGUYEN HUY HIEU Nam Hải Dương 24 20 44 Không đạt1046 10003191 LE DINH MANH Nam Hải Dương 60 44 104 Không đạt1047 10003192 NGUYEN HUY TIEP Nam Hải Dương 32 28 60 Không đạt1048 10003194 NGUYEN VAN DIEN Nam Hải Dương 48 36 84 Không đạt1049 10003195 VU DINH OUYNH Nam Hải Dương 40 36 76 Không đạt1050 10003196 PHAM THI DIEM Nữ Hải Dương 76 64 140 Đạt1051 10003197 PHAM TAT THANH Nam Hải Dương 60 52 112 Đạt1052 10003198 MAC VAN TAI Nam Hải Dương 64 52 116 Đạt1053 10003199 TRAN THI THUY Nữ Hải Dương 76 60 136 Đạt1054 10003200 DOAN KIM TIEN Nam Hải Dương 80 92 172 Đạt1055 10003201 LE THI THANH TAM Nữ Hải Dương 60 60 120 Đạt1056 10003202 VU VAN TRUONG Nam Hải Dương 72 84 156 Đạt1057 10003203 HOANG HUU LUC Nam Hải Dương 80 84 164 Đạt1058 10003204 PHAM THI NGAN Nữ Hải Dương 84 76 160 Đạt

Page 22: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1059 10003206 VU TRUNG BAO Nam Hải Dương 80 88 168 Đạt1060 10003207 HA VAN DOANH Nam Hải Dương 76 84 160 Đạt1061 10003208 NGUYEN VAN MANH Nam Hải Dương 72 64 136 Đạt1062 10003209 BUI THI TRANG Nữ Hải Dương 56 48 104 Không đạt1063 10003210 NGUYEN VAN HANH Nam Hải Dương 56 56 112 Đạt1064 10003211 NGUYEN SI PHUNG Nam Hải Dương 44 44 88 Không đạt1065 10003212 BUI QUY TAI Nam Hải Dương 44 60 104 Không đạt1066 10003214 NGUYEN MINH HIEN Nam Hải Dương 60 64 124 Đạt1067 10003215 MAC THI HANH Nữ Hải Dương 24 52 76 Không đạt1068 10003216 NGUYEN DINH THE Nam Hải Dương 16 24 40 Không đạt1069 10003217 MAC VAN THIEP Nam Hải Dương 68 40 108 Không đạt1070 10003218 DINH VAN HUNG Nam Hải Dương 20 44 64 Không đạt1071 10003219 PHAM DUY TUAN Nam Hải Dương 64 28 92 Không đạt1072 10003220 DONG DUY DAI Nam Hải Dương 44 32 76 Không đạt1073 10003221 DINH VAN VUI Nam Hải Dương 44 48 92 Không đạt1074 10003222 NGUYEN TIEN CUONG Nam Hải Dương 24 20 44 Không đạt1075 10003224 NGO THI GIANG Nữ Hải Dương 76 68 144 Đạt1076 10003225 HO XUAN CUONG Nam Hải Dương 28 48 76 Không đạt1077 10003226 TRINH VAN TAI Nam Hải Dương 80 84 164 Đạt1078 10003228 PHAM THI VAN Nữ Hải Dương 68 68 136 Đạt1079 10003229 PHAM HONG MINH Nam Hải Dương 92 96 188 Đạt1080 10003230 NGUYEN THI MAI Nữ Hải Dương 92 84 176 Đạt1081 10003231 DOAN VAN KHOA Nam Hải Dương 64 60 124 Đạt1082 10003232 NGO VAN TIEP Nam Hải Dương 48 56 104 Không đạt1083 10003233 VUONG VAN TUNG Nam Hải Dương 72 88 160 Đạt1084 10003235 DAO DINH BO Nam Hải Dương 76 68 144 Đạt1085 10003236 CHU QUOC THANH Nam Hải Dương 76 88 164 Đạt1086 10003238 LE VAN TUAN Nam Hải Dương 12 32 44 Không đạt1087 10003239 TA THI GIANG ANH Nữ Hải Dương 76 72 148 Đạt1088 10003240 HOANG MY LE Nữ Hải Dương 68 68 136 Đạt1089 10003241 NGUYEN MANH CUONG Nam Hải Dương 48 68 116 Đạt1090 10003242 PHAM VAN XEP Nam Hải Dương 40 48 88 Không đạt1091 10003243 NGUYEN THI THU Nữ Hải Dương 52 28 80 Không đạt1092 10003244 NGUYEN HUY HOC Nam Hải Dương 64 60 124 Đạt1093 10003245 HA VAN LAM Nam Hải Dương 60 60 120 Đạt1094 10003246 NGUYEN VAN BA Nam Hải Dương 84 64 148 Đạt1095 10003247 NGUYEN THI HANG Nữ Hải Dương 48 64 112 Đạt1096 10003248 DINH PHUOC LONG Nam Hải Dương 80 64 144 Đạt1097 10003249 DINH HONG SON Nam Hải Dương 68 72 140 Đạt1098 10003250 CAO VAN QUANG Nam Hải Dương 56 76 132 Đạt1099 10003251 NGUYEN VAN DOANH Nam Hải Dương 48 72 120 Đạt1100 10003252 MAC THI THU TRANG Nữ Hải Dương 76 44 120 Đạt1101 10003253 NGUYEN THI HOA Nữ Hải Dương 48 52 100 Không đạt1102 10003254 NGUYEN HUY HUNG Nữ Hải Dương 88 80 168 Đạt1103 10003256 VU HUU THUAN Nam Hải Dương 40 52 92 Không đạt1104 10003258 VU BA BINH Nam Hải Dương 64 80 144 Đạt1105 10003259 MAC VAN CUONG Nam Hải Dương 88 84 172 Đạt1106 10003260 NGUYEN THI HIEN Nữ Hải Dương 64 64 128 Đạt1107 10003261 BUI THI NHA Nữ Hải Dương 48 56 104 Không đạt1108 10003262 PHAM VAN HUNG Nam Hải Dương 32 36 68 Không đạt1109 10003263 LE THI HAU Nữ Hải Dương 24 16 40 Không đạt

Page 23: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1110 10003264 VU VAN THU Nam Hải Dương 64 48 112 Đạt1111 10003265 PHAM TRONG THIEN Nam Hải Dương 28 32 60 Không đạt1112 10003267 DAO XUAN VINH Nam Hải Dương 64 60 124 Đạt1113 10003268 TRINH ANH TUAN Nam Hải Dương 32 32 64 Không đạt1114 10003269 NGUYEN VAN TUAN Nam Hải Dương 60 60 120 Đạt1115 10003270 DOAN VAN DUC Nam Hải Dương 76 72 148 Đạt1116 10003271 BUI VAN UNG Nam Hải Dương 60 68 128 Đạt1117 10003272 TRAN THI LOAN Nữ Hải Dương 88 88 176 Đạt1118 10003273 VU THUY LINH Nữ Hải Dương 68 68 136 Đạt1119 10003274 BUI DUC QUYET Nam Hải Dương 56 76 132 Đạt1120 10003275 LE VAN MANH Nam Hải Dương 60 60 120 Đạt1121 10003277 VU THI THEM Nữ Hải Dương 56 48 104 Không đạt1122 10003278 NGUYEN THI LUAN Nữ Hải Dương 80 88 168 Đạt1123 10003280 TRAN VAN HUAN Nam Hải Dương 48 60 108 Không đạt1124 10003281 LUU VAN MINH Nam Hải Dương 76 56 132 Đạt1125 10003282 VU THI THEM Nữ Hải Dương 64 60 124 Đạt1126 10003283 LE BA CUONG Nam Hải Dương 52 52 104 Không đạt1127 10003284 HOANG MINH LUONG Nam Hải Dương 36 76 112 Đạt1128 10003285 NGUYEN VAN CUONG Nam Hải Dương 76 76 152 Đạt1129 10003289 NGUYEN THI HONG Nữ Hải Dương 76 88 164 Đạt1130 10004301 VU VAN BACH Nam Hưng Yên 68 68 136 Đạt1131 10004302 NGUYEN NHU PHUC Nam Hưng Yên 84 72 156 Đạt1132 10004303 NGUYEN VAN DUNG Nam Hưng Yên 56 48 104 Không đạt1133 10004304 HOANG VAN THIEN Nam Hưng Yên 84 76 160 Đạt1134 10004305 NGO DUC LINH Nam Hưng Yên 52 88 140 Đạt1135 10004306 DUONG THE KHOI Nam Hưng Yên 76 76 152 Đạt

1136 10004307 NGUYEN THI LINH THUY Nữ Hưng Yên 72 68 140 Đạt

1137 10004308 PHAN TUAN ANH Nam Hưng Yên 76 92 168 Đạt1138 10004309 NGUYEN BA DUAN Nam Hưng Yên 56 76 132 Đạt1139 10004310 TRAN QUOC TUAN Nam Hưng Yên 88 88 176 Đạt1140 10004311 CHU QUOC VIET Nam Hưng Yên 92 100 192 Đạt1141 10004312 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Hưng Yên 76 84 160 Đạt1142 10004313 DAO VAN THIEU Nam Hưng Yên 80 76 156 Đạt1143 10004314 NGUYEN VAN DANG Nam Hưng Yên 84 80 164 Đạt1144 10004315 PHAM THI HAU Nữ Hưng Yên 80 80 160 Đạt1145 10004316 LUONG VAN DAI Nam Hưng Yên 28 32 60 Không đạt1146 10004317 VU THANH DAT Nam Hưng Yên 60 60 120 Đạt1147 10004318 NGUYEN VAN HOP Nam Hưng Yên 80 72 152 Đạt1148 10004319 DANG HUYNH DUC Nam Hưng Yên 72 52 124 Đạt1149 10004320 BUI THI TUYET Nữ Hưng Yên 76 56 132 Đạt1150 10004322 LE DUY QUANG Nam Hưng Yên 88 84 172 Đạt1151 10004323 TRAN QUANG CO Nam Hưng Yên 32 56 88 Không đạt1152 10004324 KHUC THI MINH THU Nữ Hưng Yên 76 76 152 Đạt1153 10004325 NGUYEN VIET ANH Nam Hưng Yên 80 72 152 Đạt1154 10004326 HO VAN HIEU Nam Hưng Yên 60 72 132 Đạt1155 10004327 VU TAT THANH Nam Hưng Yên 72 92 164 Đạt1156 10004328 TRAN XUAN HUY Nam Hưng Yên 88 88 176 Đạt1157 10004329 NGUYEN THI ANH Nữ Hưng Yên 56 48 104 Không đạt1158 10004330 TRAN VAN PHUC Nam Hưng Yên 72 72 144 Đạt1159 10004331 DANG THI HOA Nữ Hưng Yên 88 84 172 Đạt1160 10004333 NGUYEN VAN THUY Nam Hưng Yên 32 64 96 Không đạt

Page 24: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1161 10004334 BI VAN SANG Nam Hưng Yên 28 32 60 Không đạt

1162 10004335 HOANG THI HUONG QUYNH Nữ Hưng Yên 76 88 164 Đạt

1163 10004336 LE XUAN HIEU Nam Hưng Yên 84 96 180 Đạt1164 10004337 NGUYEN VAN MUNG Nam Hưng Yên 44 32 76 Không đạt1165 10004338 BUI QUANG CHINH Nam Hưng Yên 52 44 96 Không đạt1166 10004339 NGUYEN VAN SUC Nam Hưng Yên 64 76 140 Đạt1167 10004340 LE HONG QUAN Nam Hưng Yên 52 76 128 Đạt1168 10004341 PHAM THI HANG Nữ Hưng Yên 84 88 172 Đạt

1169 10004342NGUYEN THI HUYEN

TRANGNữ Hưng Yên 44 48 92 Không đạt

1170 10004343 LE THI THUY Nữ Hưng Yên 92 80 172 Đạt1171 10004344 NGUYEN VAN QUAN Nam Hưng Yên 64 64 128 Đạt1172 10004345 DO KHAC PHI Nam Hưng Yên 84 72 156 Đạt1173 10004346 NGUYEN NGOC TIEN Nam Hưng Yên 40 44 84 Không đạt1174 10004347 PHAM VAN HUNG Nam Hưng Yên 72 76 148 Đạt1175 10004348 NGUYEN VAN HUY Nam Hưng Yên 36 80 116 Đạt1176 10004349 NGUYEN DU THUC Nam Hưng Yên 92 100 192 Đạt1177 10004351 NGUYEN VAN MUI Nam Hưng Yên 64 80 144 Đạt1178 10004352 PHAN THANH HA Nam Hưng Yên 60 68 128 Đạt1179 10004353 TRINH CONG DANH Nam Hưng Yên 88 84 172 Đạt1180 10004354 NGUYEN HUY THANH Nam Hưng Yên 64 84 148 Đạt1181 10004355 DUONG VAN NHAT Nam Hưng Yên 64 52 116 Đạt1182 10004356 DO QUANG VINH Nam Hưng Yên 68 88 156 Đạt1183 10004357 NGUYEN XUAN DAO Nam Hưng Yên 88 96 184 Đạt1184 10004359 PHAM THAI AN Nam Hưng Yên 76 88 164 Đạt1185 10004360 NGUYEN THANH LUAN Nam Hưng Yên 76 84 160 Đạt1186 10004361 TRAN VINH QUANG Nam Hưng Yên 72 64 136 Đạt1187 10004362 DAO QUOC TUAN Nam Hưng Yên 76 72 148 Đạt1188 10004363 TA THI HUONG Nữ Hưng Yên 56 76 132 Đạt1189 10004364 VU THI LIEU Nữ Hưng Yên 96 84 180 Đạt1190 10004365 NGUYEN VAN THIEN Nam Hưng Yên 84 92 176 Đạt1191 10004366 DOAN VAN TRUONG Nam Hưng Yên 96 88 184 Đạt1192 10004367 PHAM DUY TIEN Nam Hưng Yên 60 64 124 Đạt1193 10004368 NGUYEN VAN THAI Nam Hưng Yên 40 44 84 Không đạt1194 10004369 BUI QUANG QUYEN Nam Hưng Yên 92 68 160 Đạt1195 10004370 NGUYEN NGOC KHANG Nam Hưng Yên 44 60 104 Không đạt1196 10004371 NINH VAN DOAN Nam Hưng Yên 64 92 156 Đạt1197 10004372 NGUYEN CHI TRUNG Nam Hưng Yên 88 80 168 Đạt

1198 10004373NGUYEN THI THANH

HUYENNữ Hưng Yên 88 92 180 Đạt

1199 10004375 DAO XUAN HIEN Nam Hưng Yên 76 76 152 Đạt1200 10004376 HOANG THI OANH Nữ Hưng Yên 80 80 160 Đạt1201 10004377 HOANG VAN HUNG Nam Hưng Yên 64 64 128 Đạt1202 10004378 PHAM TRUONG DU Nam Hưng Yên 88 96 184 Đạt

1203 10004379 NGUYEN QUANG TRUNG Nam Hưng Yên 60 56 116 Đạt

1204 10004380 DANG HUYNH DUC Nam Hưng Yên 88 76 164 Đạt1205 10004381 DANG MINH TAN Nam Hưng Yên 84 84 168 Đạt1206 10004382 HOANG THI DIEM MY Nữ Hưng Yên 68 80 148 Đạt1207 10004384 DINH VIET THANG Nam Hưng Yên 36 12 48 Không đạt1208 10004385 NGUYEN VAN HUAN Nam Hưng Yên 56 56 112 Đạt

Page 25: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1209 10004386 QUACH VAN TAN Nam Hưng Yên 60 56 116 Đạt1210 10004387 DANG DUY DONG Nam Hưng Yên 8 56 64 Không đạt1211 10004388 LE VAN DUC Nam Hưng Yên 60 64 124 Đạt1212 10004389 NGUYEN VAN BINH Nam Hưng Yên 88 72 160 Đạt1213 10004390 LY QUANG HOI Nam Hưng Yên 48 64 112 Đạt1214 10004391 PHAM VAN DUNG Nam Hưng Yên 76 76 152 Đạt1215 10004392 NGUYEN CONG HAN Nam Hưng Yên 76 60 136 Đạt1216 10004393 NGUYEN VAN KHAI Nam Hưng Yên 84 96 180 Đạt1217 10004394 TRAN VAN QUY Nam Hưng Yên 72 72 144 Đạt1218 10004395 NGUYEN VAN HUNG Nam Hưng Yên 28 28 56 Không đạt1219 10004396 LE TIEN VUNG Nam Hưng Yên 72 48 120 Đạt1220 10004398 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Hưng Yên 28 68 96 Không đạt1221 10004399 NGUYEN HOANG HIEP Nam Hưng Yên 36 44 80 Không đạt1222 10004400 NGUYEN DUY PHUC Nam Hưng Yên 56 80 136 Đạt1223 10004401 NGUYEN QUANG DONG Nam Hưng Yên 92 88 180 Đạt1224 10004402 NGUYEN THI DUNG Nữ Hưng Yên 52 60 112 Đạt1225 10004403 LAM XUAN HIEU Nam Hưng Yên 40 56 96 Không đạt1226 10004404 NGUYEN DUC ANH Nam Hưng Yên 60 36 96 Không đạt1227 10004405 NGUYEN THI XUAN Nữ Hưng Yên 56 48 104 Không đạt1228 10004406 LE MINH THOM Nam Hưng Yên 80 60 140 Đạt1229 10004407 NGHIEM DAC LEN Nam Hưng Yên 76 60 136 Đạt1230 10004408 DUONG DUC THO Nam Hưng Yên 84 88 172 Đạt1231 10004409 TRUONG VAN NGHIA Nam Hưng Yên 72 80 152 Đạt1232 10004410 NGUYEN VAN DONG Nam Hưng Yên 24 16 40 Không đạt1233 10004411 NGUYEN THI THUY NGA Nữ Hưng Yên 40 16 56 Không đạt1234 10004412 LE VAN BACH Nam Hưng Yên 84 80 164 Đạt1235 10004413 TRAN DOAN TUAN Nam Hưng Yên 84 92 176 Đạt1236 10004414 NGUYEN THI HA Nữ Hưng Yên 24 48 72 Không đạt1237 10004415 NGUYEN THI HA Nữ Hưng Yên 72 40 112 Đạt1238 10004416 TRAN HUY GIAP Nam Hưng Yên 56 64 120 Đạt1239 10004417 PHAM NHU KIEN Nam Hưng Yên 72 48 120 Đạt1240 10004418 HOANG NGOC HIEN Nam Hưng Yên 88 88 176 Đạt1241 10004419 NGUYEN VAN HAI Nam Hưng Yên 52 44 96 Không đạt1242 10004420 TRAN VAN THINH Nam Hưng Yên 68 60 128 Đạt1243 10004421 NGHIEM DUC ANH Nam Hưng Yên 40 56 96 Không đạt

1244 10004422 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Hưng Yên 28 36 64 Không đạt

1245 10004423 TRAN NGOC LAP Nam Hưng Yên 84 80 164 Đạt1246 10004424 TRAN DUC VUONG Nam Hưng Yên 80 76 156 Đạt1247 10004425 BUI THI THUY DUNG Nữ Hưng Yên 64 60 124 Đạt1248 10004426 LE ANH DUY Nam Hưng Yên 28 40 68 Không đạt1249 10004427 AN VAN HAO Nam Hưng Yên 48 64 112 Đạt1250 10004429 BUI VAN DINH Nam Hưng Yên 32 24 56 Không đạt1251 10004430 BUI QUANG DONG Nam Hưng Yên 60 60 120 Đạt1252 10004431 DANG VAN TIEN Nam Hưng Yên 72 72 144 Đạt1253 10004432 TRAN THI THU HANG Nữ Hưng Yên 48 64 112 Đạt1254 10004433 NGUYEN VAN TOAN Nam Hưng Yên 28 36 64 Không đạt1255 10004434 NGUYEN HUU CHUNG Nam Hưng Yên 84 60 144 Đạt1256 10004435 NGUYEN VAN KHOA Nam Hưng Yên 52 56 108 Không đạt1257 10004436 DO XUAN PHUONG Nam Hưng Yên 56 64 120 Đạt1258 10004437 LUU THI MAI LAN Nữ Hưng Yên 68 64 132 Đạt1259 10004438 LUU THI HANH Nữ Hưng Yên 60 36 96 Không đạt

Page 26: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1260 10004440 TRAN VAN THACH Nam Hưng Yên 76 72 148 Đạt1261 10004441 DO TUAN ANH Nam Hưng Yên 72 68 140 Đạt1262 10004442 LUYEN VAN HAI Nam Hưng Yên 76 72 148 Đạt1263 10004443 NGUYEN THI NGA Nữ Hưng Yên 4 16 20 Không đạt1264 10004445 TONG THI HANG Nữ Hưng Yên 72 72 144 Đạt1265 10004446 BUI XUAN TIEN Nam Hưng Yên 60 80 140 Đạt1266 10004448 LE VAN DAT Nam Hưng Yên 64 68 132 Đạt1267 10004449 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Hưng Yên 92 96 188 Đạt1268 10004452 CAO XUAN TUNG Nam Hưng Yên 60 60 120 Đạt1269 10004453 DAO THI HUONG Nữ Hưng Yên 80 84 164 Đạt1270 10004454 TRAN KHAC CANH Nam Hưng Yên 56 60 116 Đạt1271 10004455 PHAM BA TAM Nam Hưng Yên 92 92 184 Đạt1272 10004456 AN THI NGA Nữ Hưng Yên 88 76 164 Đạt1273 10004457 DO KHAC VIET Nam Hưng Yên 32 60 92 Không đạt1274 10004458 HOANG ANH DUNG Nam Hưng Yên 72 96 168 Đạt1275 10004459 TRAN VAN HONG Nam Hưng Yên 68 60 128 Đạt1276 10004460 HA THE HUNG Nam Hưng Yên 32 52 84 Không đạt1277 10004461 NGUYEN XUAN LONG Nam Hưng Yên 28 40 68 Không đạt1278 10004463 NGUYEN DINH TOT Nam Hưng Yên 48 44 92 Không đạt1279 10004465 VU DUY GIANG Nam Hưng Yên 56 44 100 Không đạt1280 10004466 DANG VAN SOM Nam Hưng Yên 52 80 132 Đạt1281 10004467 LO TRAC HUONG Nam Hưng Yên 24 36 60 Không đạt1282 10004468 DAO CONG THOAI Nam Hưng Yên 80 72 152 Đạt

1283 10004469 NGUYEN DANH TRUYEN Nam Hưng Yên 68 76 144 Đạt

1284 10004470 TRAN THI TRANG Nữ Hưng Yên 80 64 144 Đạt1285 10004471 NGUYEN NGOC QUAN Nam Hưng Yên 8 24 32 Không đạt1286 10004472 NGUYEN VAN TUYEN Nam Hưng Yên 88 72 160 Đạt1287 10004473 AN NGOC THACH Nam Hưng Yên 84 64 148 Đạt1288 10004474 LUU DINH UT Nam Hưng Yên 40 36 76 Không đạt1289 10004475 VUONG DINH NGUYEN Nam Hưng Yên 100 96 196 Đạt1290 10004476 TA QUANG HIEN Nam Hưng Yên 68 84 152 Đạt1291 10004478 DO VAN TUNG Nam Hưng Yên 76 64 140 Đạt1292 10004479 BUI MANH SON Nam Hưng Yên 40 40 80 Không đạt1293 10004480 LE VAN TUAT Nam Hưng Yên 80 76 156 Đạt1294 10004481 DAO HUNG MANH Nam Hưng Yên 60 76 136 Đạt1295 10004482 HOANG THI THU Nữ Hưng Yên 92 80 172 Đạt1296 10004484 VU MINH DUC Nam Hưng Yên 64 68 132 Đạt1297 10004485 VUONG XUAN VIET Nam Hưng Yên 84 80 164 Đạt1298 10004486 NGUYEN BA DUNG Nam Hưng Yên 64 72 136 Đạt1299 10004487 DOAN NGOC LINH Nam Hưng Yên 52 56 108 Không đạt1300 10004489 NGUYEN VAN THINH Nam Hưng Yên 28 68 96 Không đạt1301 10004490 NGUYEN VAN NGOC Nam Hưng Yên 60 72 132 Đạt1302 10004491 DANG VAN THUONG Nam Hưng Yên 92 92 184 Đạt1303 10004492 HOANG TUAN ANH Nam Hưng Yên 44 76 120 Đạt1304 10004493 VU THI BAC Nữ Hưng Yên 28 76 104 Không đạt1305 10004494 VU VAN HUNG Nam Hưng Yên 44 44 88 Không đạt1306 10004495 MAI THI HUE Nữ Hưng Yên 68 64 132 Đạt1307 10004497 BUI QUANG CUONG Nam Hưng Yên 80 80 160 Đạt

1308 10004498 LUONG THI HUYEN OANH Nữ Hưng Yên 40 32 72 Không đạt

Page 27: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1309 10004499 NGUYEN THI THUY VINH Nữ Hưng Yên 52 44 96 Không đạt

1310 10004500 LE VAN LINH Nam Hưng Yên 40 28 68 Không đạt1311 10004501 AN THI DAO Nữ Hưng Yên 76 76 152 Đạt1312 10004502 NGUYEN VAN NHUONG Nam Hưng Yên 64 80 144 Đạt1313 10004503 TRAN TRUNG DUNG Nam Hưng Yên 48 48 96 Không đạt1314 10004504 PHAM THI HIEN Nữ Hưng Yên 64 56 120 Đạt1315 10004505 PHAM VAN CANH Nam Hưng Yên 60 40 100 Không đạt1316 10004506 NGUYEN VAN HOANG Nam Hưng Yên 84 68 152 Đạt1317 10004507 DINH QUANG SANG Nam Hưng Yên 64 68 132 Đạt1318 10004508 TRAN CONG DUC Nam Hưng Yên 96 80 176 Đạt1319 10004509 NGHIEM DAC PHUONG Nam Hưng Yên 40 56 96 Không đạt1320 10004510 DAO THI HUONG Nữ Hưng Yên 64 36 100 Không đạt1321 10004511 DAO NGOC HIEU Nam Hưng Yên 56 44 100 Không đạt1322 10004512 PHAM XUAN DUONG Nam Hưng Yên 44 44 88 Không đạt1323 10004513 DUONG VAN TRUNG Nam Hưng Yên 72 52 124 Đạt1324 10004514 TRUONG THI PHUONG Nữ Hưng Yên 56 52 108 Không đạt1325 10004515 NGUYEN TUAN AN Nam Hưng Yên 68 68 136 Đạt1326 10004516 NGUYEN VAN CUONG Nam Hưng Yên 44 52 96 Không đạt1327 10004517 TRAN DUC NGOC Nam Hưng Yên 68 72 140 Đạt1328 10004518 NGUYEN MANH HUNG Nam Hưng Yên 56 40 96 Không đạt1329 10004519 HA THI DOAN Nữ Hưng Yên 80 80 160 Đạt1330 10004520 TRINH VAN DOAN Nam Hưng Yên 44 40 84 Không đạt1331 10004521 DO VAN HOANG Nam Hưng Yên 64 60 124 Đạt1332 10004523 NGUYEN VAN LONG Nam Hưng Yên 68 68 136 Đạt1333 10004525 NGUYEN VAN QUAN Nam Hưng Yên 72 88 160 Đạt1334 10004526 DANG VIET HUNG Nam Hưng Yên 72 80 152 Đạt1335 10004527 HOANG THI THU HUYEN Nữ Hưng Yên 60 64 124 Đạt1336 10004528 VU THI THUY QUYNH Nữ Hưng Yên 40 56 96 Không đạt1337 10004529 NGUYEN VAN CHINH Nam Hưng Yên 60 48 108 Không đạt1338 10004530 DOAN QUANG THUAN Nam Hưng Yên 52 44 96 Không đạt1339 10004531 TRAN THI NINH Nữ Hưng Yên 44 48 92 Không đạt1340 10004534 PHAM VAN DOAT Nam Hưng Yên 48 56 104 Không đạt1341 10004535 BUI DUC TUNG Nam Hưng Yên 24 56 80 Không đạt1342 10004536 DAO MINH TUAN Nam Hưng Yên 40 48 88 Không đạt1343 10004537 DAO XUAN NGHIA Nam Hưng Yên 32 28 60 Không đạt1344 10004538 NGUYEN VAN DUAN Nam Hưng Yên 68 52 120 Đạt1345 10004539 VU VAN DUNG Nam Hưng Yên 80 92 172 Đạt1346 10004540 NGUYEN LUONG BANG Nam Hưng Yên 16 24 40 Không đạt1347 10004541 TRAN DINH LIEM Nam Hưng Yên 56 52 108 Không đạt

1348 10004542 HOANG THI THU PHUONG Nữ Hưng Yên 44 52 96 Không đạt

1349 10004543 PHAM VAN DAT Nam Hưng Yên 52 72 124 Đạt1350 10004544 NGUYEN QUANG TAM Nam Hưng Yên 56 40 96 Không đạt1351 10004545 NGUYEN THI THUY Nữ Hưng Yên 40 48 88 Không đạt1352 10004546 VU HOANG HANH Nam Hưng Yên 52 92 144 Đạt1353 10004547 DONG CAO CUONG Nam Hưng Yên 60 60 120 Đạt1354 10004548 PHAM MINH HOANG Nam Hưng Yên 32 24 56 Không đạt1355 10004549 VU VAN THO Nam Hưng Yên 32 20 52 Không đạt

1356 10004550NGUYEN NGOC THANH

PHONGNam Hưng Yên 36 56 92 Không đạt

1357 10004552 NGUYEN SY DINH Nam Hưng Yên 72 40 112 Đạt

Page 28: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1358 10004553 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Hưng Yên 44 36 80 Không đạt1359 10004554 NGUYEN THI TAM Nữ Hưng Yên 36 60 96 Không đạt1360 10004556 HOANG THI HUE Nữ Hưng Yên 44 40 84 Không đạt1361 10004557 MAI THUY TIEN Nữ Hưng Yên 60 64 124 Đạt1362 10004558 TRINH THI HANH Nữ Hưng Yên 48 40 88 Không đạt1363 10005001 QUACH XUAN NAM Nam Hà Nam 64 56 120 Đạt1364 10005002 TRAN VAN LUU Nam Hà Nam 24 44 68 Không đạt

1365 10005003 NGUYEN THI THU CHIEM Nữ Hà Nam 64 68 132 Đạt

1366 10005004 NGUYEN VAN QUYET Nam Hà Nam 80 72 152 Đạt1367 10005005 TRAN VAN CHUNG Nam Hà Nam 56 52 108 Không đạt1368 10005006 NGUYEN VAN TUAN Nam Hà Nam 92 96 188 Đạt1369 10005007 TRAN DANG HUY Nam Hà Nam 96 92 188 Đạt1370 10005008 TRAN XUAN CUONG Nam Hà Nam 76 80 156 Đạt1371 10005009 PHUNG VAN LUAN Nam Hà Nam 88 92 180 Đạt1372 10005010 DAO VAN HIEN Nam Hà Nam 60 64 124 Đạt1373 10005011 NGUYEN HUU HANH Nam Hà Nam 88 88 176 Đạt1374 10005012 THIEU VAN THANH Nam Hà Nam 48 52 100 Không đạt1375 10005013 TRAN VAN VINH Nam Hà Nam 40 36 76 Không đạt1376 10005014 DUONG THI HUONG Nữ Hà Nam 60 64 124 Đạt1377 10005015 NGUYEN VAN QUAN Nam Hà Nam 44 24 68 Không đạt1378 10005016 PHAM THE LONG Nam Hà Nam 68 60 128 Đạt1379 10005017 NGUYEN VAN NHAT Nam Hà Nam 84 68 152 Đạt1380 10005018 VU VAN CONG Nam Hà Nam 56 40 96 Không đạt

1381 10005019 NGUYEN TRONG VUONG Nam Hà Nam 80 76 156 Đạt

1382 10005020 NGUYEN VAN THANH Nam Hà Nam 80 84 164 Đạt1383 10005021 LE VAN HAU Nam Hà Nam 60 56 116 Đạt1384 10005022 NGUYEN QUANG TUAN Nam Hà Nam 80 68 148 Đạt1385 10005023 NGUYEN XUAN THINH Nam Hà Nam 52 60 112 Đạt1386 10005024 LE NGOC HUNG Nam Hà Nam 28 20 48 Không đạt1387 10005025 NHU THI HOAI Nữ Hà Nam 52 68 120 Đạt1388 10005026 TRAN VAN CHIEN Nam Hà Nam 64 56 120 Đạt1389 10005027 LE THANH TUYEN Nam Hà Nam 88 92 180 Đạt1390 10005028 TRINH NGOC TU Nam Hà Nam 80 92 172 Đạt1391 10005029 NGUYEN THANH TUNG Nam Hà Nam 76 80 156 Đạt1392 10005030 TRAN THANH NAM Nam Hà Nam 68 76 144 Đạt1393 10005031 NGUYEN VAN KHUYEN Nam Hà Nam 64 32 96 Không đạt1394 10005032 TRUONG HUU HIEN Nam Hà Nam 24 36 60 Không đạt1395 10005033 TRAN THI SEN Nữ Hà Nam 48 64 112 Đạt1396 10005034 TRUONG VAN THINH Nam Hà Nam 44 68 112 Đạt1397 10005035 NGUYEN THI HA Nữ Hà Nam 68 72 140 Đạt1398 10005036 PHAN VAN TOAN Nam Hà Nam 84 92 176 Đạt1399 10005037 NGUYEN MANH THAO Nam Hà Nam 60 64 124 Đạt1400 10005038 DUONG THI HAU Nữ Hà Nam 96 96 192 Đạt1401 10005039 NGUYEN VAN TRUNG Nam Hà Nam 96 84 180 Đạt1402 10005040 NGUYEN THI QUYNH Nữ Hà Nam 68 60 128 Đạt1403 10005041 NGUYEN THI DUNG Nữ Hà Nam 92 80 172 Đạt1404 10005042 LE VAN TUNG Nam Hà Nam 72 72 144 Đạt1405 10005043 DAO BICH LIEN Nữ Hà Nam 76 80 156 Đạt1406 10005044 VU HONG VINH Nam Hà Nam 52 64 116 Đạt1407 10005045 NGUYEN THANH LUAN Nam Hà Nam 100 96 196 Đạt

Page 29: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1408 10005046 NGUYEN VAN CUONG Nam Hà Nam 84 84 168 Đạt1409 10005047 NGUYEN VAN THANH Nam Hà Nam 84 100 184 Đạt1410 10005048 CAO XUAN NGHIA Nam Hà Nam 32 44 76 Không đạt1411 10005049 NGUYEN VAN HIEU Nam Hà Nam 80 60 140 Đạt1412 10005050 NHU VAN GIANG Nam Hà Nam 76 76 152 Đạt1413 10005051 NGUYEN VAN HUNG Nam Hà Nam 76 84 160 Đạt1414 10005052 BUI THI MINH PHUONG Nữ Hà Nam 36 48 84 Không đạt1415 10005053 NGUYEN VAN THANH Nam Hà Nam 68 72 140 Đạt1416 10005055 NGUYEN TIEN NAM Nam Hà Nam 92 96 188 Đạt1417 10005056 PHUNG VAN KIEN Nam Hà Nam 80 92 172 Đạt1418 10005057 LE MINH PHUONG Nam Hà Nam 52 32 84 Không đạt1419 10005058 DAO PHUONG TIEN Nam Hà Nam 32 20 52 Không đạt1420 10005060 TRAN VAN ANH Nam Hà Nam 48 8 56 Không đạt1421 10005062 PHAM DINH CHIEN Nam Hà Nam 60 64 124 Đạt1422 10005063 NGUYEN THI KIM HOA Nữ Hà Nam 64 68 132 Đạt1423 10005064 NGUYEN TRUNG DUC Nam Hà Nam 52 60 112 Đạt1424 10005065 DUONG THI QUYEN Nữ Hà Nam 60 44 104 Không đạt1425 10005066 DAO TUAN ANH Nam Hà Nam 64 36 100 Không đạt1426 10005067 TRAN CONG DO Nam Hà Nam 60 64 124 Đạt1427 10005068 NGUYEN VAN QUY Nam Hà Nam 76 68 144 Đạt1428 10005069 VU VAN CONG Nam Hà Nam 44 36 80 Không đạt1429 10005070 LE VAN TUAN Nam Hà Nam 36 40 76 Không đạt1430 10005071 NGUYEN THI PHUONG Nữ Hà Nam 36 20 56 Không đạt1431 10005072 TRAN XUAN HUONG Nam Hà Nam 44 68 112 Đạt1432 10005073 DO NGOC THIEU Nam Hà Nam 96 76 172 Đạt1433 10005074 NGUYEN BA KIEN Nam Hà Nam 32 40 72 Không đạt1434 10005075 NGUYEN THI LINH Nữ Hà Nam 84 76 160 Đạt1435 10005076 LE TRUNG DUNG Nam Hà Nam 84 72 156 Đạt1436 10005077 NGUYEN VAN QUYEN Nam Hà Nam 80 72 152 Đạt1437 10005078 TA THI THUY Nữ Hà Nam 92 76 168 Đạt1438 10005079 VU THI YEN Nữ Hà Nam 80 72 152 Đạt1439 10005080 PHAM VAN BAC Nam Hà Nam 72 48 120 Đạt1440 10005081 TRAN MINH DUC Nam Hà Nam 60 72 132 Đạt1441 10005082 PHAN MANH TOAN Nam Hà Nam 60 60 120 Đạt1442 10005083 TRAN VAN CUONG Nam Hà Nam 36 32 68 Không đạt1443 10005084 TRAN VAN DAT Nam Hà Nam 64 56 120 Đạt1444 10005085 LE VAN MANH Nam Hà Nam 40 40 80 Không đạt1445 10005086 VU DUC CANH Nam Hà Nam 72 68 140 Đạt1446 10005087 NGUYEN THI THU Nữ Hà Nam 84 72 156 Đạt1447 10005088 TRAN BA DOAN Nam Hà Nam 80 72 152 Đạt1448 10005089 NGUYEN NGOC HUYEN Nữ Hà Nam 32 40 72 Không đạt1449 10005090 PHAN SY SON Nam Hà Nam 24 20 44 Không đạt1450 10005091 LE TAN HOA Nữ Hà Nam 88 80 168 Đạt1451 10005092 TRAN THI NHUNG Nữ Hà Nam 48 36 84 Không đạt1452 10005093 TRAN THI ANH Nữ Hà Nam 56 68 124 Đạt1453 10005094 NGUYEN THANH DAT Nam Hà Nam 36 36 72 Không đạt1454 10005095 VU THU HUYEN Nữ Hà Nam 84 76 160 Đạt1455 10005096 LE VAN LOC Nam Hà Nam 80 88 168 Đạt1456 10005097 NGUYEN VAN PHUOC Nam Hà Nam 84 76 160 Đạt1457 10005098 TRINH VAN THUONG Nam Hà Nam 60 52 112 Đạt1458 10005099 PHAM VAN TUYEN Nam Hà Nam 68 56 124 Đạt

Page 30: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1459 10005101 NGUYEN VAN LUAN Nam Hà Nam 16 20 36 Không đạt1460 10005102 HAN THI THU Nữ Hà Nam 56 56 112 Đạt1461 10005103 NGUYEN THUY BA Nam Hà Nam 80 88 168 Đạt1462 10005104 NGUYEN THANH XUAN Nam Hà Nam 36 60 96 Không đạt1463 10005105 PHAM VAN HUYNH Nam Hà Nam 68 56 124 Đạt1464 10005106 NGUYEN VAN CONG Nam Hà Nam 80 72 152 Đạt1465 10005107 TRAN VIET DUC Nam Hà Nam 40 44 84 Không đạt1466 10005108 PHAM VAN HIEU Nam Hà Nam 32 24 56 Không đạt1467 10005109 NGUYEN DUC HUYEN Nam Hà Nam 40 20 60 Không đạt1468 10005110 PHAM MANH THUY Nam Hà Nam 32 52 84 Không đạt1469 10005111 PHAM VAN HOA Nam Hà Nam 96 92 188 Đạt1470 10005112 TRAN THI HOAN Nữ Hà Nam 72 52 124 Đạt

1471 10005113 PHAM THI HUONG GIANG Nữ Hà Nam 64 64 128 Đạt

1472 10005114 NGUYEN QUOC DAT Nam Hà Nam 32 24 56 Không đạt1473 10005115 LE KHANH HOA Nữ Hà Nam 80 76 156 Đạt1474 10005116 PHAM VAN TU Nam Hà Nam 72 76 148 Đạt1475 10005117 HOANG THI SEN Nữ Hà Nam 64 36 100 Không đạt1476 10005118 NGUYEN VAN NHAN Nam Hà Nam 84 76 160 Đạt1477 10005119 DINH VAN HUNG Nam Hà Nam 44 36 80 Không đạt1478 10005120 NGUYEN VAN QUYET Nam Hà Nam 16 28 44 Không đạt1479 10005121 VU HAI NAM Nam Hà Nam 40 44 84 Không đạt1480 10005122 NGUYEN VAN CUONG Nam Hà Nam 36 36 72 Không đạt1481 10005123 NGUYEN THI HUE Nữ Hà Nam 56 36 92 Không đạt1482 10005124 NGUYEN VAN NAM Nam Hà Nam 92 80 172 Đạt1483 10005125 NGUYEN THI HOAN Nữ Hà Nam 60 60 120 Đạt1484 10005126 NGUYEN VAN CHIEN Nam Hà Nam 64 68 132 Đạt1485 10005127 TRAN VAN THAO Nam Hà Nam 92 80 172 Đạt1486 10005128 TRAN QUANG THO Nam Hà Nam 92 72 164 Đạt1487 10005129 TRAN VAN NHIEM Nam Hà Nam 76 72 148 Đạt1488 10005130 BUI VAN TRUONG Nam Hà Nam 48 32 80 Không đạt1489 10005131 TRUONG NGOC SON Nam Hà Nam 68 68 136 Đạt1490 10005132 NGUYEN THI MAI LINH Nữ Hà Nam 24 16 40 Không đạt1491 10005133 TRAN VAN DUY Nam Hà Nam 48 24 72 Không đạt1492 10005134 NHU THI SINH Nữ Hà Nam 40 32 72 Không đạt1493 10005135 LE VAN HAI Nam Hà Nam 60 72 132 Đạt1494 10005136 MAI VAN BIN Nam Hà Nam 56 40 96 Không đạt1495 10005137 TRAN THI VE Nữ Hà Nam 60 56 116 Đạt1496 10005138 TRUONG THI LUYEN Nữ Hà Nam 52 52 104 Không đạt1497 10005139 NGO THI DONG Nữ Hà Nam 44 48 92 Không đạt1498 10005140 NGUYEN DAI DUONG Nam Hà Nam 56 52 108 Không đạt1499 10005141 NGUYEN VAN THANH Nam Hà Nam 60 56 116 Đạt1500 10005142 LE QUANG THE Nam Hà Nam 56 44 100 Không đạt1501 10005143 NGUYEN NGOC NAM Nam Hà Nam 68 56 124 Đạt1502 10005144 NGUYEN VAN TRONG Nam Hà Nam 56 56 112 Đạt1503 10005145 PHAN BAO QUOC Nam Hà Nam 84 76 160 Đạt1504 10005146 PHAM THI LAN Nữ Hà Nam 44 56 100 Không đạt1505 10005148 DO THI KIM THOA Nữ Hà Nam 84 80 164 Đạt1506 10005149 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Hà Nam 32 40 72 Không đạt1507 10005151 TRINH THI HA Nữ Hà Nam 60 76 136 Đạt1508 10005152 TRAN THANH HA Nam Hà Nam 60 60 120 Đạt1509 10005153 LE VAN BIEN Nam Hà Nam 20 36 56 Không đạt

Page 31: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1510 10005154 LE THI THANH LAN Nữ Hà Nam 48 32 80 Không đạt1511 10005155 NGUYEN TIEN THIEN Nam Hà Nam 48 44 92 Không đạt1512 10005156 TA XUAN TUYEN Nam Hà Nam 52 64 116 Đạt1513 10005157 NGUYEN VAN CHUNG Nam Hà Nam 68 76 144 Đạt

1514 10005158 TRUONG THI THANHTUOI Nữ Hà Nam 60 48 108 Không đạt

1515 10005701 LAM NGOC ANH Nam Nam Định 32 20 52 Không đạt1516 10005702 LE THI KIM DUNG Nữ Nam Định 52 24 76 Không đạt1517 10005703 NGO VAN KHANH Nam Nam Định 60 44 104 Không đạt1518 10005704 VU VAN BAC Nam Nam Định 56 60 116 Đạt1519 10005705 DAO THI PHUOHG Nữ Nam Định 52 64 116 Đạt1520 10005706 PHAM VAN DUNG Nam Nam Định 36 64 100 Không đạt

1521 10005707NGUYEN THI HONG

PHUONGNữ Nam Định 68 48 116 Đạt

1522 10005708 NGUYEN TAT VU Nam Nam Định 60 40 100 Không đạt1523 10005709 NGUYEN THI ANH Nữ Nam Định 72 64 136 Đạt1524 10005710 CHU THI PHUONG Nữ Nam Định 68 60 128 Đạt1525 10005711 MAI VAN TOAN Nam Nam Định 68 76 144 Đạt1526 10005712 VU VAN DIEP Nam Nam Định 68 80 148 Đạt1527 10005713 BUI HUY LINH Nam Nam Định 88 92 180 Đạt1528 10005714 HOANG THO LUONG Nam Nam Định 68 68 136 Đạt1529 10005715 NGUYEN THI HIEN Nữ Nam Định 60 72 132 Đạt1530 10005716 VU THANH TUNG Nam Nam Định 96 88 184 Đạt1531 10005717 BUI DAI ANH Nam Nam Định 88 76 164 Đạt1532 10005718 BUI THANH TUNG Nam Nam Định 52 76 128 Đạt1533 10005719 NGO VAN DAO Nam Nam Định 88 68 156 Đạt1534 10005720 CHU VAN NAM Nam Nam Định 72 60 132 Đạt1535 10005721 DAO MINH THANH Nam Nam Định 60 72 132 Đạt1536 10005722 NGUYEN VAN TRUONG Nam Nam Định 84 72 156 Đạt1537 10005723 NGUYEN VAN THACH Nam Nam Định 84 72 156 Đạt1538 10005724 BUI TRONG PHUC Nam Nam Định 92 76 168 Đạt1539 10005725 DANG TRUNG DO Nam Nam Định 76 68 144 Đạt1540 10005726 LE QUANG HOP Nam Nam Định 68 72 140 Đạt1541 10005727 DINH THI MAI HUONG Nữ Nam Định 76 72 148 Đạt1542 10005728 NGUYEN VAN THUONG Nam Nam Định 68 72 140 Đạt1543 10005729 NGUYEN TIEN THE Nam Nam Định 96 80 176 Đạt1544 10005730 VU DUY QUYNH Nam Nam Định 64 56 120 Đạt1545 10005731 NGUYEN VAN AI Nam Nam Định 76 72 148 Đạt1546 10005732 NGUYEN VAN BAC Nam Nam Định 76 56 132 Đạt1547 10005733 VU TIEN HAI Nam Nam Định 56 68 124 Đạt1548 10005734 LE QUANG CHIEN Nam Nam Định 76 72 148 Đạt1549 10005735 DOAN VAN THU Nam Nam Định 96 84 180 Đạt1550 10005736 BUI THI NHUNG Nữ Nam Định 56 56 112 Đạt1551 10005737 HOANG NGOC TUAN Nam Nam Định 84 68 152 Đạt1552 10005738 TA VAN SINH Nam Nam Định 72 68 140 Đạt1553 10005739 TRAN MINH TRUNG Nam Nam Định 72 56 128 Đạt1554 10005740 BUI VAN MANH Nam Nam Định 40 20 60 Không đạt1555 10005741 PHAM TRONG DUNG Nam Nam Định 76 80 156 Đạt1556 10005742 VU THI HOA Nữ Nam Định 100 88 188 Đạt1557 10005743 NGUYEN VAN THU Nam Nam Định 76 72 148 Đạt1558 10005744 NGUYEN THI THUY Nữ Nam Định 88 72 160 Đạt1559 10005745 TRAN QUANQ TUAN Nam Nam Định 60 60 120 Đạt

Page 32: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1560 10005746 NGUYEN VAN HAU Nam Nam Định 60 56 116 Đạt1561 10005747 BUI NGOC BINH Nam Nam Định 52 80 132 Đạt1562 10005748 PHAM DINH PHUONG Nam Nam Định 80 80 160 Đạt1563 10005749 TRAN TAT THANH Nam Nam Định 68 60 128 Đạt1564 10005750 LUU VAN TRUONG Nam Nam Định 36 56 92 Không đạt1565 10005751 NGUYEN VAN QUAN Nam Nam Định 40 16 56 Không đạt1566 10005752 TRINH VAN QUANG Nam Nam Định 36 28 64 Không đạt1567 10005753 NGUYEN VAN KHOA Nam Nam Định 52 72 124 Đạt1568 10005754 TRAN VAN DAO Nam Nam Định 44 48 92 Không đạt1569 10005755 NGUYEN QUANG HUY Nam Nam Định 84 64 148 Đạt

1570 10005756 NGUYEN THANH CHUNG Nam Nam Định 60 68 128 Đạt

1571 10005757 VU VAN NGUYEN Nam Nam Định 56 48 104 Không đạt1572 10005758 TRAN BA NGUYEN Nam Nam Định 84 68 152 Đạt1573 10005759 NGO VAN DUONG Nam Nam Định 72 56 128 Đạt1574 10005760 NGUYEN VAN DINH Nam Nam Định 68 80 148 Đạt1575 10005761 TRAN NGOC ANH Nam Nam Định 44 52 96 Không đạt1576 10005762 TRAN DINH KHAI Nam Nam Định 68 56 124 Đạt1577 10005763 NGUYEN VAN NINH Nam Nam Định 68 68 136 Đạt1578 10005764 NGUYEN THI HA Nữ Nam Định 92 96 188 Đạt1579 10005765 TRAN VAN HAO Nam Nam Định 48 32 80 Không đạt1580 10005766 TRAN THI NGOC ANH Nữ Nam Định 84 80 164 Đạt1581 10005767 HOANG THI THANH Nữ Nam Định 76 56 132 Đạt1582 10005768 NGUYEN THI HOA Nữ Nam Định 92 68 160 Đạt1583 10005769 TRAN KIM CUONG Nam Nam Định 76 72 148 Đạt1584 10005770 TRAN VAN TAM Nam Nam Định 56 64 120 Đạt1585 10005771 NGUYEN HUU NHAT Nam Nam Định 68 44 112 Đạt1586 10005772 DANG XUAN THANG Nam Nam Định 72 76 148 Đạt1587 10005774 NGUYEN MINH HANH Nam Nam Định 76 72 148 Đạt1588 10005775 DONG THI HIEN Nữ Nam Định 64 56 120 Đạt1589 10005776 VU THI PHUONG LY Nữ Nam Định 92 76 168 Đạt1590 10005777 LE THANH PHONG Nam Nam Định 68 68 136 Đạt1591 10005778 BUI THI HOA Nữ Nam Định 64 40 104 Không đạt1592 10005779 NGUYEN VAN LUC Nam Nam Định 60 60 120 Đạt1593 10005780 DO THI HONG Nữ Nam Định 48 32 80 Không đạt1594 10005781 TRAN XUAN NGHIA Nam Nam Định 84 80 164 Đạt1595 10005782 NGUYEN VAN PHU Nam Nam Định 48 36 84 Không đạt1596 10005783 DO VAN THIEU Nam Nam Định 88 72 160 Đạt1597 10005784 NGUYEN DUC VIET Nam Nam Định 44 60 104 Không đạt1598 10005785 HOANG NHAT LE Nữ Nam Định 48 68 116 Đạt1599 10005786 BUI HUY HOC Nam Nam Định 80 72 152 Đạt1600 10005787 NGUYEN MANH TUONG Nam Nam Định 88 76 164 Đạt1601 10005788 BUI VAN TAN Nam Nam Định 52 60 112 Đạt1602 10005789 TRAN VAN THINH Nam Nam Định 80 72 152 Đạt1603 10005790 NGUYEN QUANG MINH Nam Nam Định 40 48 88 Không đạt1604 10005791 VU DINH TRUONC Nam Nam Định 88 80 168 Đạt1605 10005792 MAI VAN TRINH Nam Nam Định 88 88 176 Đạt1606 10005793 PHAM THI NGAN Nữ Nam Định 76 60 136 Đạt1607 10005794 DANG VAN TRONG Nam Nam Định 64 64 128 Đạt1608 10005795 VU VIET HOA Nam Nam Định 96 80 176 Đạt1609 10005796 DO VAN DUONG Nam Nam Định 64 64 128 Đạt1610 10005797 PHAM VAN CUU Nam Nam Định 52 48 100 Không đạt

Page 33: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1611 10005798 DO ANH TUAN Nam Nam Định 40 32 72 Không đạt1612 10005799 VU DUC CUONG Nam Nam Định 20 44 64 Không đạt1613 10005800 VU DUY CHUNG Nam Nam Định 40 32 72 Không đạt1614 10005801 NGUYEN CONG MANH Nam Nam Định 84 68 152 Đạt1615 10005802 TRINH DINH TIEN Nam Nam Định 52 48 100 Không đạt1616 10005803 NGUYEN HUU QUYNH Nam Nam Định 60 40 100 Không đạt1617 10005804 NGO TIEN SON Nam Nam Định 44 56 100 Không đạt1618 10005805 NGUYEN VAN LUAT Nam Nam Định 96 84 180 Đạt1619 10005806 LAI NHU THONG Nam Nam Định 60 68 128 Đạt1620 10005807 CHU QUANG THAI Nam Nam Định 84 72 156 Đạt1621 10005808 NGUYEN QUANG LAP Nam Nam Định 72 72 144 Đạt1622 10005809 TRINH THI THOM Nữ Nam Định 92 64 156 Đạt1623 10005810 TRAN DUY HOANG Nam Nam Định 56 76 132 Đạt1624 10005811 NGUYEN VAN THANG Nam Nam Định 44 60 104 Không đạt1625 10005812 PHAM VAN CUONG Nam Nam Định 24 16 40 Không đạt1626 10005813 NGUYEN DINH TUNG Nam Nam Định 24 32 56 Không đạt1627 10005814 NGO VAN TAM Nam Nam Định 48 40 88 Không đạt1628 10005815 NGO THI HUYEN Nữ Nam Định 88 72 160 Đạt1629 10005816 NINH QUOC NGHIA Nam Nam Định 60 48 108 Không đạt1630 10005817 PHAM NGOC THANH Nam Nam Định 40 56 96 Không đạt1631 10005818 MAI QUANG TUYEN Nam Nam Định 56 64 120 Đạt1632 10005819 MAI NGOC CHAU Nam Nam Định 80 64 144 Đạt1633 10005820 NGUYEN VAN CHIEU Nam Nam Định 88 72 160 Đạt1634 10005821 TRAN VIET QUY Nam Nam Định 52 48 100 Không đạt1635 10005823 NGO VAN HOA Nam Nam Định 84 72 156 Đạt1636 10005824 NGO THANH TUYEN Nam Nam Định 92 76 168 Đạt1637 10005825 TRAN VAN HUNG Nam Nam Định 52 56 108 Không đạt1638 10005826 CO NHU HAI HOAN Nam Nam Định 68 68 136 Đạt1639 10005827 PHAM MINH DUC Nam Nam Định 80 60 140 Đạt1640 10005828 LUU VAN MINH Nam Nam Định 48 40 88 Không đạt1641 10005829 LUU VAN TUAN Nam Nam Định 44 44 88 Không đạt1642 10005830 PHAM THI DUYEN Nữ Nam Định 92 80 172 Đạt1643 10005831 VU VAN HUU Nam Nam Định 72 56 128 Đạt1644 10005832 TRAN VAN TUNG Nam Nam Định 76 68 144 Đạt1645 10005833 NGUYEN VAN LINH Nam Nam Định 88 92 180 Đạt1646 10005834 TRAN DUC LOC Nam Nam Định 36 44 80 Không đạt1647 10005835 NGUYEN VAN TUYEN Nam Nam Định 92 84 176 Đạt1648 10005836 PHAM VAN KIEN Nam Nam Định 80 64 144 Đạt1649 10005837 NGUYEN VAN HUNG Nam Nam Định 84 88 172 Đạt1650 10005838 LUU THI BICH NGOC Nữ Nam Định 100 80 180 Đạt1651 10005839 TRAN THANH THAO Nam Nam Định 76 80 156 Đạt1652 10005840 VU XUAN TUNG Nam Nam Định 68 60 128 Đạt1653 10005841 NGUYEN VAN HUY Nam Nam Định 76 72 148 Đạt1654 10005842 VU TAM TU Nam Nam Định 32 28 60 Không đạt1655 10005843 VU DINH DUY Nam Nam Định 68 64 132 Đạt1656 10005844 NGUYEN NGOC HOAN Nam Nam Định 72 64 136 Đạt1657 10005845 TRAN VAN LOC Nam Nam Định 52 44 96 Không đạt1658 10005846 BUI VAN DUONG Nam Nam Định 48 32 80 Không đạt1659 10005847 TRAN VAN BINH Nam Nam Định 20 36 56 Không đạt1660 10005848 TRAN VAN LUYEN Nam Nam Định 52 48 100 Không đạt1661 10005849 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Nam Định 72 84 156 Đạt

Page 34: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1662 10005850 NGO TUAN NHAT Nam Nam Định 68 60 128 Đạt1663 10005851 LUU THI THAO Nữ Nam Định 80 80 160 Đạt1664 10005852 NGUYEN NGOC TAN Nam Nam Định 64 60 124 Đạt1665 10005853 MAI HAI DANG Nam Nam Định 60 60 120 Đạt1666 10005854 DAO VAN DONG Nam Nam Định 48 44 92 Không đạt1667 10005855 TRAN VAN TOAN Nam Nam Định 40 56 96 Không đạt1668 10005856 TRAN VAN CONG Nam Nam Định 68 80 148 Đạt1669 10005857 DOAN VAN DUNG Nam Nam Định 72 68 140 Đạt1670 10005858 NGUYEN VAN HAI Nam Nam Định 52 60 112 Đạt1671 10005859 NGUYEN VAN MINH Nam Nam Định 92 76 168 Đạt1672 10005860 HOANG VAN LAM Nam Nam Định 48 80 128 Đạt1673 10005861 PHAM VAN QUAN Nam Nam Định 32 48 80 Không đạt1674 10005862 PHAM VAN VIET Nam Nam Định 64 52 116 Đạt1675 10005863 CAO THE HUYNH Nam Nam Định 56 56 112 Đạt

1676 10005864 NGUYEN THI PHUONG YEN Nữ Nam Định 44 28 72 Không đạt

1677 10005865 NGUYEN VAN THIEN Nam Nam Định 40 44 84 Không đạt1678 10005866 TRAN DINH TUYEN Nam Nam Định 64 56 120 Đạt1679 10005867 DOAN VAN THANG Nam Nam Định 88 80 168 Đạt1680 10005868 TRAN VAN BA Nam Nam Định 52 52 104 Không đạt1681 10005869 VU DUC HUAN Nam Nam Định 72 80 152 Đạt1682 10005870 PHAM THI VAN Nữ Nam Định 84 68 152 Đạt1683 10005871 PHAM QUOC HAI Nam Nam Định 48 48 96 Không đạt1684 10005872 PHAM XUAN HUAN Nam Nam Định 80 72 152 Đạt1685 10005873 TRAN TIEN HAI Nam Nam Định 76 60 136 Đạt1686 10005874 TRAN XUAN SON Nam Nam Định 32 48 80 Không đạt1687 10005875 MAI QUANG CANH Nam Nam Định 36 28 64 Không đạt1688 10005877 NGUYEN VAN HOANG Nam Nam Định 72 56 128 Đạt1689 10005878 NGUYEN VAN CHINH Nam Nam Định 40 32 72 Không đạt1690 10005879 NGUYEN THI LIEU Nữ Nam Định 72 76 148 Đạt1691 10005880 TRAN VAN DOAN Nam Nam Định 68 76 144 Đạt1692 10005881 TRAN VAN DUY Nam Nam Định 88 84 172 Đạt1693 10005882 TA THI HUONG Nữ Nam Định 68 60 128 Đạt1694 10005883 TONG THI LAN Nữ Nam Định 64 56 120 Đạt1695 10005884 BUI NGOC ANH Nam Nam Định 56 44 100 Không đạt1696 10005885 VU VIET LINH Nam Nam Định 76 52 128 Đạt1697 10005886 NGUYEN VAN NGU Nam Nam Định 44 56 100 Không đạt1698 10005889 TRAN NGOC TRUONG Nam Nam Định 92 88 180 Đạt1699 10005890 TRAN TRONG THUAN Nam Nam Định 56 56 112 Đạt1700 10005891 NGO DUC TAI Nam Nam Định 60 76 136 Đạt1701 10005892 TRAN VAN CHINH Nam Nam Định 68 72 140 Đạt1702 10005893 TRAN THI KHUYEN Nữ Nam Định 96 84 180 Đạt1703 10005894 TRINH TUAN ANH Nam Nam Định 60 68 128 Đạt1704 10005895 NGUYEN THI DIU Nữ Nam Định 60 56 116 Đạt1705 10005896 MAI VAN DUYEN Nam Nam Định 76 64 140 Đạt1706 10005897 HOANG THE DUAN Nam Nam Định 36 40 76 Không đạt1707 10005898 DINH QUANG KHANH Nam Nam Định 84 84 168 Đạt1708 10005899 NGUYEN THI HONG LAN Nữ Nam Định 56 56 112 Đạt1709 10005900 PHAM TRUNG KIEN Nam Nam Định 76 72 148 Đạt1710 10005901 TRAN VAN DUY Nam Nam Định 68 80 148 Đạt1711 10005902 VU VAN TIEM Nam Nam Định 88 80 168 Đạt1712 10005903 DINH THI LAN ANH Nữ Nam Định 80 68 148 Đạt

Page 35: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1713 10005904 DINH DUC DAT Nam Nam Định 60 60 120 Đạt1714 10005905 DINH VAN DE Nam Nam Định 92 72 164 Đạt1715 10005906 NGUYEN VIET DUNG Nam Nam Định 72 84 156 Đạt1716 10005907 BUI MINH TUAN Nam Nam Định 52 44 96 Không đạt1717 10005908 NGUYEN VAN HAO Nam Nam Định 60 60 120 Đạt1718 10005909 DINH PHUONG THAO Nữ Nam Định 80 56 136 Đạt1719 10005910 VU VAN THU Nam Nam Định 40 60 100 Không đạt1720 10005911 VU NGOC DIEP Nam Nam Định 60 76 136 Đạt1721 10005912 TONG XUAN TRONG Nam Nam Định 92 92 184 Đạt1722 10005913 NGUYEN DUC LIEM Nam Nam Định 32 36 68 Không đạt1723 10005914 VU TUAN LINH Nữ Nam Định 52 60 112 Đạt1724 10005916 TRINH QUANG DUC Nam Nam Định 44 52 96 Không đạt1725 10005917 TRAN QUANG MINH Nam Nam Định 72 80 152 Đạt1726 10005918 PHAN QUANG DAI Nam Nam Định 56 60 116 Đạt1727 10005919 DINH VAN QUYEN Nam Nam Định 92 80 172 Đạt1728 10005920 TRAN VAN BINH Nam Nam Định 36 36 72 Không đạt1729 10005921 DANG VAN TRUNG Nam Nam Định 60 60 120 Đạt1730 10005922 HOANG HIEP Nam Nam Định 88 88 176 Đạt1731 10005923 NGUYEN MANH HUNG Nam Nam Định 68 56 124 Đạt1732 10005924 PHAM VAN VINH Nam Nam Định 84 76 160 Đạt1733 10005925 NGUYEN QUANG THUY Nam Nam Định 88 80 168 Đạt1734 10005926 DANG VAN NHUE Nam Nam Định 48 12 60 Không đạt1735 10005927 BUI DAC THANH Nam Nam Định 64 56 120 Đạt1736 10005928 NGUYEN MANH LAI Nam Nam Định 64 72 136 Đạt1737 10005929 VU THI TUYET Nữ Nam Định 64 80 144 Đạt1738 10005930 TRINH VAN HUNG Nam Nam Định 36 44 80 Không đạt1739 10005931 LE VAN KY Nam Nam Định 72 60 132 Đạt1740 10005932 VU CONG TUAN Nam Nam Định 76 84 160 Đạt1741 10005933 VU VAN HIEP Nam Nam Định 28 20 48 Không đạt1742 10005934 NGUYEN DUC MANH Nam Nam Định 44 36 80 Không đạt1743 10005935 TRINH VAN CHUNG Nam Nam Định 20 28 48 Không đạt1744 10005936 TRAN QUANG HIEU Nam Nam Định 60 48 108 Không đạt1745 10005937 VU DINH NAM Nam Nam Định 92 80 172 Đạt1746 10005938 TRAN MANH DUY Nam Nam Định 36 8 44 Không đạt1747 10005939 MAI VAN TUYEN Nam Nam Định 56 56 112 Đạt1748 10005940 TRAN THI KIM CUC Nữ Nam Định 84 60 144 Đạt1749 10005941 DANG MINH HUU Nam Nam Định 76 76 152 Đạt1750 10005942 MAI VAN BINH Nam Nam Định 88 44 132 Đạt1751 10005944 LE VAN DUC Nam Nam Định 60 56 116 Đạt1752 10005945 TRAN VAN DANG Nam Nam Định 24 32 56 Không đạt1753 10005946 BUI CONG MINH Nam Nam Định 44 60 104 Không đạt1754 10005947 BUI THI QUYNH NHIEN Nữ Nam Định 96 80 176 Đạt1755 10005948 LUU VAN LIEM Nam Nam Định 52 48 100 Không đạt1756 10005949 LE DINH PHU Nam Nam Định 72 64 136 Đạt1757 10005950 DINH VAN DAT Nam Nam Định 56 64 120 Đạt1758 10005951 BUI DUC NINH Nam Nam Định 52 72 124 Đạt1759 10005952 DUONG VAN DAT Nam Nam Định 76 56 132 Đạt1760 10005953 NGUYEN VAN TIEN Nam Nam Định 64 40 104 Không đạt1761 10005954 PHAM VAN GIANG Nam Nam Định 72 60 132 Đạt1762 10005955 BUI THI NHUNG Nữ Nam Định 84 84 168 Đạt1763 10005956 VU DUC TU Nam Nam Định 84 68 152 Đạt

Page 36: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1764 10005957 LE DUC CONG Nam Nam Định 44 48 92 Không đạt1765 10005958 TRAN THI HIEN Nữ Nam Định 60 60 120 Đạt1766 10005959 DO DUC DONG Nam Nam Định 28 52 80 Không đạt1767 10005960 TRAN VAN KHUONG Nam Nam Định 84 88 172 Đạt1768 10005961 TRAN KHAC NGHIEM Nam Nam Định 32 44 76 Không đạt1769 10005962 TRAN KE TOAN Nam Nam Định 28 48 76 Không đạt1770 10005963 NGUYEN VAN NGHIA Nam Nam Định 68 72 140 Đạt1771 10005964 TRAN TRUNG LOC Nam Nam Định 72 72 144 Đạt1772 10005965 LUU VAN TUYEN Nam Nam Định 60 64 124 Đạt1773 10005966 BUI THI NGOC Nữ Nam Định 56 68 124 Đạt1774 10005967 DINH VAN HOA Nam Nam Định 88 76 164 Đạt1775 10005968 DOAN DUC MANH Nam Nam Định 56 64 120 Đạt1776 10005969 TO MINH THUAN Nam Nam Định 96 84 180 Đạt1777 10005970 TRAN DOAN MANH Nam Nam Định 64 56 120 Đạt1778 10005971 TRAN THE DE Nam Nam Định 84 76 160 Đạt1779 10005972 HOANG VAN TOAN Nam Nam Định 44 36 80 Không đạt1780 10005974 NGUVEN VAN ANH Nam Nam Định 40 44 84 Không đạt1781 10005975 NGUYEN NGOC LUAN Nam Nam Định 40 68 108 Không đạt1782 10005976 NGO VAN HIEU Nam Nam Định 76 80 156 Đạt1783 10005977 NGUYEN CONG HAI Nam Nam Định 52 28 80 Không đạt1784 10005978 PHAM VAN SON Nam Nam Định 48 48 96 Không đạt1785 10005979 NGO CONG BANG Nam Nam Định 52 48 100 Không đạt1786 10005980 LAM THI DUYEN Nữ Nam Định 72 56 128 Đạt1787 10005982 TRIEU HUY CUONG Nam Nam Định 72 80 152 Đạt1788 10005983 VU DINH HAU Nam Nam Định 56 60 116 Đạt1789 10005984 LE VAN QUAN Nam Nam Định 40 32 72 Không đạt1790 10005985 BUI VAN CHINH Nam Nam Định 52 60 112 Đạt1791 10005986 MAI VAN TAI Nam Nam Định 52 40 92 Không đạt1792 10005987 DO KHAC HIEP Nam Nam Định 28 24 52 Không đạt1793 10005988 VU VAN DUC Nam Nam Định 60 64 124 Đạt1794 10005989 HOANG VAN SU Nam Nam Định 60 68 128 Đạt1795 10005990 TRAN XUAN DONG Nam Nam Định 80 60 140 Đạt1796 10005991 TRAN THI HONG Nữ Nam Định 60 56 116 Đạt1797 10005992 TRAN NGOC KHANH Nam Nam Định 56 52 108 Không đạt1798 10005993 PHAM VAN QUY Nam Nam Định 44 52 96 Không đạt1799 10005994 NGUYEN VAN LOI Nam Nam Định 40 44 84 Không đạt1800 10005995 NGO NGOC ANH Nam Nam Định 56 64 120 Đạt1801 10005996 DANG THE THANG Nam Nam Định 28 32 60 Không đạt1802 10005997 TRAN THI KHANH VAN Nữ Nam Định 64 52 116 Đạt1803 10005998 DINH HONG TRUONG Nam Nam Định 84 76 160 Đạt1804 10005999 TRAN THI HANG Nữ Nam Định 84 80 164 Đạt1805 10006000 TRAN VAN HA Nam Nam Định 88 68 156 Đạt1806 10006001 BUI THI THU NHAI Nữ Nam Định 52 48 100 Không đạt1807 10006002 CAO TRAN DOANH Nam Nam Định 80 72 152 Đạt1808 10006003 PHAM QUANG DAO Nam Nam Định 80 88 168 Đạt1809 10006004 NGUYEN VAN TIN Nam Nam Định 64 64 128 Đạt1810 10006005 VU DUC THANG Nam Nam Định 72 64 136 Đạt1811 10006006 DO THI PHUONG Nữ Nam Định 72 72 144 Đạt1812 10006007 TRUONG DUC VAN Nam Nam Định 44 40 84 Không đạt1813 10006008 NGUYEN VAN QUYEN Nam Nam Định 40 68 108 Không đạt1814 10006009 TRAN QUANG HOA Nam Nam Định 32 36 68 Không đạt

Page 37: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1815 10006010 LUU DUC ANH Nam Nam Định 32 40 72 Không đạt1816 10006011 LE MINH DUC Nam Nam Định 84 68 152 Đạt1817 10006012 NGUYEN VAN PHI Nam Nam Định 88 60 148 Đạt1818 10006013 TRAN DINH VIET Nam Nam Định 36 28 64 Không đạt1819 10006014 PHAM THI THANH Nữ Nam Định 80 88 168 Đạt1820 10006015 DOAN VAN ANH Nam Nam Định 48 56 104 Không đạt1821 10006016 PHAM VINH QUANG Nam Nam Định 60 52 112 Đạt1822 10006018 NGUYEN THI THUY Nữ Nam Định 84 60 144 Đạt1823 10006019 NGUYEN VAN TUYEN Nam Nam Định 56 60 116 Đạt1824 10006023 NGO VAN THAP Nam Nam Định 52 68 120 Đạt1825 10006024 DO NGOC HOAN Nam Nam Định 36 20 56 Không đạt1826 10006025 NGO VAN BAC Nam Nam Định 48 36 84 Không đạt1827 10006026 DO NGOC DANG Nam Nam Định 56 60 116 Đạt1828 10006027 VU VAN THANG Nam Nam Định 56 52 108 Không đạt1829 10006028 DO VAN HAI Nam Nam Định 48 60 108 Không đạt1830 10006029 TRAN MINH TUYEN Nam Nam Định 88 68 156 Đạt1831 10006030 NGUYEN VAN THAI Nam Nam Định 64 44 108 Không đạt1832 10006031 NGUYEN HUU THANG Nam Nam Định 60 68 128 Đạt1833 10006032 VU VAN THANG Nam Nam Định 28 16 44 Không đạt1834 10006034 BUI XUAN SON Nam Nam Định 88 80 168 Đạt1835 10006035 NGUYEN VIET DAM Nam Nam Định 68 64 132 Đạt1836 10006037 NGUYEN VAN THIEM Nam Nam Định 64 56 120 Đạt1837 10006038 TRAN VAN HAN Nam Nam Định 72 68 140 Đạt1838 10006039 MAI QUANG HUNG Nam Nam Định 52 56 108 Không đạt1839 10006040 MAI VAN DAM Nam Nam Định 32 44 76 Không đạt1840 10006041 NGUYEN NGOC QUYEN Nam Nam Định 68 84 152 Đạt1841 10006042 VU QUANG YEN Nam Nam Định 44 52 96 Không đạt1842 10006045 LE DUC THUAN Nam Nam Định 60 68 128 Đạt1843 10006046 NGUYEN THI KIM OANH Nữ Nam Định 24 24 48 Không đạt1844 10006047 HOANG VAN DAO Nam Nam Định 48 60 108 Không đạt1845 10006048 NGUYEN THI THAO Nữ Nam Định 28 52 80 Không đạt1846 10006049 NGUYEN VAN DUONG Nam Nam Định 64 72 136 Đạt1847 10006050 MAI THI THUY LINH Nữ Nam Định 44 56 100 Không đạt1848 10006051 DOAN VAN DU Nam Nam Định 80 64 144 Đạt1849 10006052 TRINH VAN PHONG Nam Nam Định 76 68 144 Đạt1850 10006054 PHAM THI PHUONG Nữ Nam Định 36 44 80 Không đạt1851 10006055 NGUYEN THI HAO Nữ Nam Định 48 56 104 Không đạt1852 10006056 TRAN THANH HIEU Nam Nam Định 80 72 152 Đạt1853 10006057 NGUYEN VAN DUY Nam Nam Định 20 16 36 Không đạt1854 10006058 PHAM MINH TUYEN Nam Nam Định 84 80 164 Đạt1855 10006060 NGUYEN VAN CU Nam Nam Định 24 40 64 Không đạt1856 10006061 TRAN KHAC CONG Nam Nam Định 32 20 52 Không đạt1857 10006062 DANG VAN THIEN Nam Nam Định 36 28 64 Không đạt1858 10006063 VU THI THU Nữ Nam Định 36 52 88 Không đạt1859 10006064 NGO VAN DOAN Nam Nam Định 64 68 132 Đạt1860 10006065 DANG THI NGUYET Nữ Nam Định 96 76 172 Đạt1861 10006066 VU DINH CANH Nam Nam Định 36 24 60 Không đạt1862 10006067 TRAN THE THANH Nam Nam Định 60 56 116 Đạt1863 10006068 PHAN THI HANG Nữ Nam Định 28 40 68 Không đạt1864 10006901 VU TUAN ANH Nam Thái Bình 76 60 136 Đạt1865 10006902 TA VAN THIEP Nam Thái Bình 84 72 156 Đạt

Page 38: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1866 10006903 DUONG MANH KHOA Nam Thái Bình 96 60 156 Đạt1867 10006904 KHONG MINH TIEN Nam Thái Bình 96 92 188 Đạt1868 10006905 VU THI HUE Nữ Thái Bình 88 72 160 Đạt1869 10006906 NGUYEN QUOC HUY Nam Thái Bình 60 72 132 Đạt1870 10006907 DINH HUU VU Nam Thái Bình 88 76 164 Đạt1871 10006908 PHAM VAN DIEN Nam Thái Bình 84 72 156 Đạt1872 10006909 LUONG XUAN HOAN Nam Thái Bình 64 56 120 Đạt1873 10006910 PHAM THI XUYEN Nữ Thái Bình 52 80 132 Đạt1874 10006911 NGUYEN DUC CANH Nam Thái Bình 52 52 104 Không đạt1875 10006912 VU THI NGA Nữ Thái Bình 68 68 136 Đạt1876 10006913 LAI VAN TIEM Nam Thái Bình 32 60 92 Không đạt1877 10006915 PHAM THU HUONG Nữ Thái Bình 48 48 96 Không đạt1878 10006916 DO HUU HOAT Nam Thái Bình 36 16 52 Không đạt1879 10006917 BUI VAN LANH Nam Thái Bình 80 60 140 Đạt1880 10006918 TRAN THI TU Nữ Thái Bình 56 52 108 Không đạt1881 10006919 VU VAN THAO Nam Thái Bình 76 80 156 Đạt1882 10006920 PHAM VAN THAI Nam Thái Bình 68 84 152 Đạt1883 10006921 TRAN THANH TUNG Nam Thái Bình 72 48 120 Đạt1884 10006922 TA DUY PHUONG Nam Thái Bình 76 48 124 Đạt1885 10006923 NGUYEN QUANG HUY Nam Thái Bình 52 56 108 Không đạt1886 10006924 TA QUANG VU Nam Thái Bình 48 52 100 Không đạt1887 10006925 VU THI LY Nữ Thái Bình 40 24 64 Không đạt1888 10006926 DO NGOC CHUYEN Nam Thái Bình 64 48 112 Đạt1889 10006927 PHAM VAN CHUNG Nam Thái Bình 16 28 44 Không đạt1890 10006928 PHAM HAI LONG Nam Thái Bình 44 56 100 Không đạt1891 10006929 HA PHONG THO Nam Thái Bình 64 56 120 Đạt1892 10006930 NGUYEN THI LIEN Nữ Thái Bình 68 64 132 Đạt1893 10006932 NGUYEN DINH HOANG Nam Thái Bình 48 24 72 Không đạt1894 10006933 NGUYEN THI HIEN Nữ Thái Bình 76 60 136 Đạt1895 10006935 VU VIET TIEN Nam Thái Bình 96 80 176 Đạt1896 10006936 DOAN THI NGOC ANH Nữ Thái Bình 64 44 108 Không đạt1897 10006937 LUONG HOANG VIET Nam Thái Bình 24 16 40 Không đạt1898 10006938 DAO THI HUE Nữ Thái Bình 68 36 104 Không đạt1899 10006939 NGUYEN DINH DUC Nam Thái Bình 92 64 156 Đạt

1900 10006940 NGUYEN DINH TUAN ANH Nam Thái Bình 28 28 56 Không đạt

1901 10006941 DOAN VAN HUNG Nam Thái Bình 64 36 100 Không đạt1902 10006942 HA DUY PHUC Nam Thái Bình 76 76 152 Đạt1903 10006943 NGO QUOC HAI Nam Thái Bình 56 60 116 Đạt1904 10006944 PHAM VAN LINH Nam Thái Bình 80 84 164 Đạt1905 10006945 PHAM VAN TU Nam Thái Bình 76 56 132 Đạt1906 10006946 PHAM VAN DAO Nam Thái Bình 96 80 176 Đạt1907 10006947 NGUYEN VAN THANG Nam Thái Bình 80 68 148 Đạt1908 10006948 NGUYEN NGOC LAM Nam Thái Bình 28 44 72 Không đạt1909 10006949 NGUYEN THUY LINH Nữ Thái Bình 20 36 56 Không đạt1910 10006950 HOANG THI NGUYET Nữ Thái Bình 80 68 148 Đạt1911 10006952 NGUYEN THI LIEN Nữ Thái Bình 84 76 160 Đạt1912 10006953 PHAM VAN HUONG Nam Thái Bình 48 64 112 Đạt1913 10006954 NGUYEN VAN LUC Nam Thái Bình 92 68 160 Đạt1914 10006955 DUONG THANH HOAI Nam Thái Bình 32 28 60 Không đạt1915 10006956 DANG VAN MANH Nam Thái Bình 88 72 160 Đạt1916 10006957 NGO VAN DONG Nam Thái Bình 76 68 144 Đạt

Page 39: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1917 10006958 HOANG XUAN TRUONG Nam Thái Bình 68 72 140 Đạt1918 10006959 NGUYEN VAN HUY Nam Thái Bình 96 80 176 Đạt1919 10006960 CAO TRUNG SINH Nam Thái Bình 52 64 116 Đạt1920 10006961 NGO QUANG THINH Nam Thái Bình 60 56 116 Đạt1921 10006962 NGUYEN THI LIEN Nữ Thái Bình 72 60 132 Đạt1922 10006964 NGUYEN XUAN LOC Nam Thái Bình 92 84 176 Đạt1923 10006966 DOAN KIM NHAT Nam Thái Bình 84 76 160 Đạt1924 10006967 NGUYEN VAN KHUONG Nam Thái Bình 72 64 136 Đạt1925 10006968 DANG VAN TIEN Nam Thái Bình 56 40 96 Không đạt1926 10006969 VU HAI QUANG Nam Thái Bình 48 36 84 Không đạt1927 10006970 DINH VAN KHANG Nam Thái Bình 44 48 92 Không đạt1928 10006971 NGUYEN QUANG VINH Nam Thái Bình 72 60 132 Đạt1929 10006974 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thái Bình 48 56 104 Không đạt1930 10006977 NHAM VAN HUY Nam Thái Bình 68 44 112 Đạt1931 10006978 TRAN THI LE Nữ Thái Bình 52 52 104 Không đạt

1932 10006979 PHAM THI HUYEN TRANG Nữ Thái Bình 68 72 140 Đạt

1933 10006980 NGUYEN XUAN TU Nam Thái Bình 68 80 148 Đạt1934 10006981 VU VAN MINH Nam Thái Bình 68 80 148 Đạt

1935 10006982 NGUYEN THI THU THUONG Nữ Thái Bình 88 68 156 Đạt

1936 10006983 DINH VAN TUYEN Nam Thái Bình 72 56 128 Đạt1937 10006984 DO VAN NGOC Nam Thái Bình 80 72 152 Đạt1938 10006985 TRAN QUANG THAI Nam Thái Bình 56 64 120 Đạt1939 10006986 BUI XUAN HOA Nam Thái Bình 68 52 120 Đạt1940 10006987 LUONG VAN TIEN Nam Thái Bình 72 68 140 Đạt1941 10006988 NGUYEN THI TRANG Nữ Thái Bình 76 76 152 Đạt1942 10006989 NGUYEN TRUNG THANH Nam Thái Bình 56 44 100 Không đạt1943 10006990 HUYNH TAN PHONG Nam Thái Bình 44 44 88 Không đạt1944 10006991 CAO VAN HUNG Nam Thái Bình 68 72 140 Đạt1945 10006992 DINH VAN DIEP Nam Thái Bình 84 76 160 Đạt1946 10006993 VU VAN TRIEU Nam Thái Bình 60 76 136 Đạt1947 10006994 NGUYEN VIET THANG Nam Thái Bình 80 64 144 Đạt1948 10006995 TRAN XUAN DU Nam Thái Bình 32 44 76 Không đạt1949 10006996 VU VAN HUNG Nam Thái Bình 72 56 128 Đạt1950 10006997 NGO VAN THE Nam Thái Bình 64 56 120 Đạt1951 10006998 TRAN LE THUY Nữ Thái Bình 84 64 148 Đạt1952 10006999 NGUYEN LAM Nam Thái Bình 68 56 124 Đạt1953 10007000 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Thái Bình 60 40 100 Không đạt1954 10007001 NGUYEN THE TUONG Nam Thái Bình 44 48 92 Không đạt1955 10007002 NGHIEM THAI SON Nam Thái Bình 80 88 168 Đạt1956 10007005 NGUYEN NGOC CONG Nam Thái Bình 28 28 56 Không đạt1957 10007006 HOANG DINH HUONG Nam Thái Bình 40 56 96 Không đạt1958 10007008 NGO QUANG HIEU Nam Thái Bình 64 72 136 Đạt1959 10007009 TRAN DANG KHOI Nam Thái Bình 72 72 144 Đạt1960 10007010 NGHIEM THANH CONG Nam Thái Bình 80 72 152 Đạt1961 10007011 NGUYEN VAN NAM Nam Thái Bình 24 28 52 Không đạt1962 10007012 DOAN DINH KHUE Nam Thái Bình 80 68 148 Đạt1963 10007013 NGUYEN THI HOAI Nữ Thái Bình 56 80 136 Đạt1964 10007014 TRAN THE VINH Nam Thái Bình 56 68 124 Đạt1965 10007015 DO THI LIEU Nữ Thái Bình 84 88 172 Đạt1966 10007016 PHAM THI HA Nữ Thái Bình 64 48 112 Đạt

Page 40: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

1967 10007017 TA THI QUYNH Nữ Thái Bình 44 52 96 Không đạt1968 10007018 DO QUANG TUYEN Nam Thái Bình 52 68 120 Đạt1969 10007019 NGUYEN VAN CHIEN Nam Thái Bình 76 68 144 Đạt1970 10007020 NGUYEN THI THU HOAI Nữ Thái Bình 84 60 144 Đạt1971 10007021 NGUYEN VAN HUNG Nam Thái Bình 60 72 132 Đạt1972 10007022 TRAN VAN LINH Nam Thái Bình 64 68 132 Đạt1973 10007023 DO HOANG HANH Nam Thái Bình 52 60 112 Đạt1974 10007024 VU NGOC XO Nam Thái Bình 64 60 124 Đạt1975 10007025 HOANG TUNG Nam Thái Bình 68 72 140 Đạt1976 10007026 VU THI LY Nữ Thái Bình 56 36 92 Không đạt1977 10007027 NGUYEN QUYET Nam Thái Bình 44 76 120 Đạt1978 10007028 NGUYEN BA DAT Nam Thái Bình 16 32 48 Không đạt1979 10007029 VU THI THUY Nữ Thái Bình 80 72 152 Đạt1980 10007030 VU VAN DAT Nam Thái Bình 36 32 68 Không đạt1981 10007034 DANG MANH HUNG Nam Thái Bình 52 64 116 Đạt1982 10007035 DO THI HUE Nữ Thái Bình 68 60 128 Đạt1983 10007036 DO THI HAI MY Nữ Thái Bình 76 80 156 Đạt1984 10007038 TRAN XUAN BIEN Nam Thái Bình 68 36 104 Không đạt1985 10007039 NGUYEN VAN DUONG Nam Thái Bình 20 40 60 Không đạt1986 10007040 NGUYEN VAN TINH Nam Thái Bình 92 84 176 Đạt1987 10007041 TRAN NGOC DIEN Nam Thái Bình 44 24 68 Không đạt1988 10007042 TRAN VAN DUNG Nam Thái Bình 68 56 124 Đạt1989 10007043 DUONG THI MEN Nữ Thái Bình 44 32 76 Không đạt1990 10007044 HO QUOC CHINH Nam Thái Bình 48 68 116 Đạt1991 10007046 NGUYEN MANH CUONG Nam Thái Bình 76 44 120 Đạt1992 10007501 NGUYEN VAN BAY Nam Ninh Bình 80 76 156 Đạt1993 10007502 NGUYEN THI DUNG Nữ Ninh Bình 68 60 128 Đạt1994 10007503 VU THI YEN Nữ Ninh Bình 80 68 148 Đạt1995 10007504 TRAN NGOC BINH Nam Ninh Bình 16 32 48 Không đạt1996 10007505 PHAM QUOC THINH Nam Ninh Bình 48 32 80 Không đạt1997 10007506 NGUYEN DUC SON Nam Ninh Bình 64 60 124 Đạt1998 10007507 DINH THI THU PHUONG Nữ Ninh Bình 56 28 84 Không đạt1999 10007508 HOANG MINH PHUNG Nam Ninh Bình 64 56 120 Đạt2000 10007509 TRAN VAN SANG Nam Ninh Bình 80 88 168 Đạt2001 10007510 TRINH VAN NANG Nam Ninh Bình 80 76 156 Đạt2002 10007511 DO THI NHU TUYET Nữ Ninh Bình 84 76 160 Đạt2003 10007512 TA QUANG HUNG Nam Ninh Bình 76 72 148 Đạt2004 10007513 TRAN VAN HIEN Nam Ninh Bình 76 84 160 Đạt2005 10007514 PHAM VAN DINH Nam Ninh Bình 84 72 156 Đạt2006 10007515 TRAN ANH TUAN Nam Ninh Bình 32 40 72 Không đạt2007 10007516 NGUYEN DUY SANH Nam Ninh Bình 64 60 124 Đạt2008 10007517 PHAM MINH TUAN Nam Ninh Bình 32 24 56 Không đạt2009 10007519 DANG THANH LOAN Nữ Ninh Bình 16 24 40 Không đạt2010 10007520 NGUYEN MINH HIEP Nam Ninh Bình 80 76 156 Đạt2011 10007521 PHAM TUAN THANH Nam Ninh Bình 88 76 164 Đạt2012 10007522 DANG QUANG VIET Nam Ninh Bình 64 68 132 Đạt2013 10007524 PHAM VAN HUNG Nam Ninh Bình 76 80 156 Đạt2014 10007525 DINH THI LUAN Nữ Ninh Bình 80 84 164 Đạt2015 10007526 NGUYEN THANH TUNG Nam Ninh Bình 40 44 84 Không đạt2016 10007527 TRAN VAN THINH Nam Ninh Bình 72 72 144 Đạt2017 10007528 PHAM CONG DOANH Nam Ninh Bình 40 32 72 Không đạt

Page 41: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2018 10007529 NGUYEN HUY THIEP Nam Ninh Bình 76 52 128 Đạt2019 10007530 BUI THI HOAI THUONG Nữ Ninh Bình 92 84 176 Đạt2020 10007531 TRAN THI QUYEN Nữ Ninh Bình 88 64 152 Đạt2021 10007532 VU TRUONG GIANG Nam Ninh Bình 76 76 152 Đạt2022 10007533 PHAM VAN BINH Nam Ninh Bình 88 68 156 Đạt2023 10007534 TRINH PHU THANG Nam Ninh Bình 40 48 88 Không đạt2024 10007535 NGUYEN NGOC UYEN Nữ Ninh Bình 88 60 148 Đạt2025 10007536 TRAN VAN TIEP Nam Ninh Bình 88 84 172 Đạt2026 10007537 PHAM THAI QUYEN Nam Ninh Bình 100 92 192 Đạt2027 10007538 NGUYEN DUY HUNG Nam Ninh Bình 68 56 124 Đạt2028 10007539 NGUYEN THI LINH Nữ Ninh Bình 76 52 128 Đạt2029 10007540 NGUYEN VAN NGUYEN Nam Ninh Bình 68 56 124 Đạt2030 10007541 DO VIET LAM Nam Ninh Bình 60 52 112 Đạt2031 10007542 TRAN THE DUONG Nam Ninh Bình 72 68 140 Đạt2032 10007543 NGUYEN VAN KIET Nam Ninh Bình 32 16 48 Không đạt2033 10007544 VU VAN KINH Nam Ninh Bình 48 28 76 Không đạt2034 10007545 PHAM THI THAO Nữ Ninh Bình 88 68 156 Đạt2035 10007546 DINH THI HONG NHUNG Nữ Ninh Bình 84 72 156 Đạt2036 10007547 LE TRONG HAI Nam Ninh Bình 72 60 132 Đạt2037 10007548 DO VAN DUNG Nam Ninh Bình 60 72 132 Đạt2038 10007549 NGUYEN VAN CHIEN Nam Ninh Bình 56 52 108 Không đạt2039 10007550 TRAN THI THUY NGA Nữ Ninh Bình 28 24 52 Không đạt2040 10007551 NGUYEN HONG NHUNG Nữ Ninh Bình 72 68 140 Đạt2041 10007552 NGUYEN CONG CHINH Nam Ninh Bình 80 88 168 Đạt2042 10007553 NGUYEN VAN DIEP Nam Ninh Bình 60 72 132 Đạt2043 10007554 NGO VAN LUU Nam Ninh Bình 84 76 160 Đạt2044 10007555 NGUYEN VAN TRINH Nam Ninh Bình 68 76 144 Đạt2045 10007556 HOANG CONG MINH Nam Ninh Bình 36 40 76 Không đạt2046 10007557 TRAN NGOC ANH Nam Ninh Bình 80 72 152 Đạt2047 10007558 NGUYEN VAN LINH Nam Ninh Bình 24 28 52 Không đạt2048 10007559 NGUYEN THI PHUONG Nữ Ninh Bình 80 64 144 Đạt2049 10007560 PHAN VAN CUONG Nam Ninh Bình 36 40 76 Không đạt2050 10007561 NGUYEN THI BAC Nữ Ninh Bình 36 40 76 Không đạt2051 10007562 TRUONG THANH TAM Nam Ninh Bình 56 56 112 Đạt2052 10007563 NGUYEN VAN TOAN Nam Ninh Bình 60 56 116 Đạt2053 10007564 PHAM THI LANH Nữ Ninh Bình 76 72 148 Đạt2054 10007565 HOANG VAN HOAN Nam Ninh Bình 48 44 92 Không đạt2055 10007566 NGUYEN VAN NAM Nam Ninh Bình 68 64 132 Đạt2056 10007567 NGUYEN VAN QUYNH Nam Ninh Bình 52 56 108 Không đạt2057 10007568 NGO THI THU Nữ Ninh Bình 84 68 152 Đạt2058 10007569 TRAN VAN CUONG Nam Ninh Bình 48 64 112 Đạt2059 10007570 HOANG THI DAO Nữ Ninh Bình 76 60 136 Đạt2060 10007571 VU VAN THANG Nam Ninh Bình 64 36 100 Không đạt2061 10007572 NGUYEN VAN KHOI Nam Ninh Bình 92 76 168 Đạt2062 10007573 BUI TUAN NGHIA Nam Ninh Bình 60 76 136 Đạt2063 10007574 DO VAN DUNG Nam Ninh Bình 92 76 168 Đạt2064 10007576 NGO VAN HUNG Nam Ninh Bình 88 72 160 Đạt2065 10007577 LE TRONG HIEN Nam Ninh Bình 56 40 96 Không đạt2066 10007578 NGUYEN VAN HOAI Nam Ninh Bình 56 64 120 Đạt2067 10007579 DINH THANH TUAN Nam Ninh Bình 28 28 56 Không đạt2068 10007580 DUONG TRONG DANG Nam Ninh Bình 56 68 124 Đạt

Page 42: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2069 10007581 NGUYEN TUAN ANH Nam Ninh Bình 72 60 132 Đạt2070 10007582 NGUYEN VAN BAC Nam Ninh Bình 52 24 76 Không đạt2071 10007583 PHAM VAN MANH Nam Ninh Bình 84 84 168 Đạt2072 10007584 VU THI THUY TRANG Nữ Ninh Bình 88 72 160 Đạt2073 10007585 TRAN VAN TAI Nam Ninh Bình 80 80 160 Đạt2074 10007586 NINH THI YEN Nữ Ninh Bình 28 32 60 Không đạt2075 10007587 NGUYEN NGOC SON Nam Ninh Bình 88 92 180 Đạt2076 10007588 HOANG VAN TRUNG Nam Ninh Bình 52 64 116 Đạt2077 10007589 PHAM CONG DUC Nam Ninh Bình 60 64 124 Đạt2078 10007590 PHAM HUNG Nam Ninh Bình 48 68 116 Đạt2079 10007591 DINH VAN NAM Nam Ninh Bình 64 48 112 Đạt2080 10007593 TRAN THI MIEN Nữ Ninh Bình 52 48 100 Không đạt2081 10007594 NGUYEN THI DUNG Nữ Ninh Bình 48 52 100 Không đạt2082 10007595 TRAN CONG TRUONG Nam Ninh Bình 68 36 104 Không đạt2083 10007596 PHAM VAN HUAN Nam Ninh Bình 80 56 136 Đạt2084 10007597 NGUYEN VAN AN Nam Ninh Bình 36 28 64 Không đạt2085 10007598 LE THANH BINH Nam Ninh Bình 68 64 132 Đạt2086 10007599 LE VAN DAI Nam Ninh Bình 44 44 88 Không đạt2087 10007600 NGUYEN VAN TRUONG Nam Ninh Bình 68 48 116 Đạt2088 10007601 MAI THI HOAI Nữ Ninh Bình 40 44 84 Không đạt2089 10007602 DO THI THAO Nữ Ninh Bình 80 68 148 Đạt2090 10007603 TRAN VAN NAM Nam Ninh Bình 52 60 112 Đạt2091 10007604 VU VAN KHIEM Nam Ninh Bình 72 60 132 Đạt2092 10007605 NGUYEN VAN NAM Nam Ninh Bình 60 28 88 Không đạt2093 10007606 MAI THI PHUONG Nữ Ninh Bình 36 24 60 Không đạt2094 10007607 NGUYEN VAN DIEN Nam Ninh Bình 76 72 148 Đạt2095 10007608 LUONG VAN HAO Nam Ninh Bình 80 64 144 Đạt2096 10007609 DO MANH TU Nam Ninh Bình 36 44 80 Không đạt2097 10007610 AN VIET MINH QUANG Nam Ninh Bình 48 60 108 Không đạt2098 10007611 DINH VAN THUY Nam Ninh Bình 40 32 72 Không đạt2099 10007612 TRAN MANH HUY Nam Ninh Bình 68 48 116 Đạt2100 10007613 TA THI THU THUY Nữ Ninh Bình 40 24 64 Không đạt2101 10007614 NGO THI TRA GIANG Nữ Ninh Bình 56 32 88 Không đạt2102 10007615 DINH KY PHONG Nam Ninh Bình 72 72 144 Đạt2103 10007616 TRAN VAN THANH Nam Ninh Bình 68 48 116 Đạt2104 10007617 PHUNG NGOC VIET Nam Ninh Bình 48 44 92 Không đạt2105 10007618 VU VAN QUYET Nam Ninh Bình 72 60 132 Đạt2106 10007619 CAO VAN CHI Nam Ninh Bình 16 20 36 Không đạt2107 10007620 LE NGOC TAM Nam Ninh Bình 36 64 100 Không đạt2108 10007621 PHAM THUY NGA Nữ Ninh Bình 48 68 116 Đạt2109 10007622 DAO VAN TRUONG Nam Ninh Bình 56 60 116 Đạt2110 10007623 DO THI TRANG Nữ Ninh Bình 80 76 156 Đạt2111 10007624 NGUYEN QUANG HUNG Nam Ninh Bình 76 60 136 Đạt2112 10007625 DO MANH DUNG Nam Ninh Bình 56 56 112 Đạt2113 10007626 TRAN VAN HOAN Nam Ninh Bình 96 72 168 Đạt2114 10007627 DO THI HUYEN Nữ Ninh Bình 48 56 104 Không đạt2115 10007628 NGUYEN VAN TAM Nam Ninh Bình 60 60 120 Đạt2116 10007629 NGUYEN THE HIEU Nam Ninh Bình 56 64 120 Đạt2117 10007630 BUI VAN DOAN Nam Ninh Bình 48 52 100 Không đạt2118 10007631 NGUYEN THI NHUNG Nữ Ninh Bình 96 72 168 Đạt2119 10007632 PHAM VAN HIEU Nam Ninh Bình 48 56 104 Không đạt

Page 43: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2120 10007633 DAO VAN HIEP Nam Ninh Bình 44 40 84 Không đạt2121 10007634 NGUYEN HUY HOANG Nam Ninh Bình 56 28 84 Không đạt2122 10007635 NGUYEN VAN BINH Nam Ninh Bình 52 48 100 Không đạt2123 10007636 TRAN THI MY PHUC Nữ Ninh Bình 44 36 80 Không đạt2124 10007637 VU VAN THE Nam Ninh Bình 80 72 152 Đạt2125 10007638 NGUYEN XUAN HUYNH Nam Ninh Bình 72 68 140 Đạt2126 10007639 VU VAN LUYEN Nam Ninh Bình 44 60 104 Không đạt2127 10007640 HOANG ANH TUAN Nam Ninh Bình 96 84 180 Đạt2128 10007641 BUI VAN VAN Nam Ninh Bình 64 52 116 Đạt2129 10007642 PHAM VAN DONG Nam Ninh Bình 96 88 184 Đạt2130 10007643 NGUYEN THI LANH Nữ Ninh Bình 72 60 132 Đạt2131 10007644 LE THI MAI Nữ Ninh Bình 80 76 156 Đạt2132 10007645 DINH THI NGA Nữ Ninh Bình 48 64 112 Đạt

2133 10007646 NGUYEN LE MANH HUNG Nam Ninh Bình 100 88 188 Đạt

2134 10007647 NGUYEN THI THAM Nữ Ninh Bình 76 80 156 Đạt2135 10007649 DINH THI BICH Nữ Ninh Bình 44 44 88 Không đạt2136 10007650 HOANG VAN TRUONG Nam Ninh Bình 92 76 168 Đạt2137 10007651 NGUYEN VAN QUAN Nam Ninh Bình 28 36 64 Không đạt2138 10007652 NGUYEN CA KINH Nữ Ninh Bình 28 36 64 Không đạt2139 10007653 NGUYEN VIET TUNG Nam Ninh Bình 72 56 128 Đạt2140 10007654 DAO HUNG TIEN Nam Ninh Bình 60 40 100 Không đạt2141 10007655 NGUYEN VAN DUY Nam Ninh Bình 52 60 112 Đạt2142 10007656 NGUYEN DUC TRI HUNG Nam Ninh Bình 28 36 64 Không đạt2143 10007657 LA VAN TIEN Nam Ninh Bình 52 56 108 Không đạt2144 10007658 PHAM VAN DUC Nam Ninh Bình 88 64 152 Đạt2145 10007659 LA THI CHANG Nữ Ninh Bình 92 80 172 Đạt2146 10007660 DINH TRUONG GIANG Nam Ninh Bình 64 80 144 Đạt2147 10007661 TRAN THI NHAI Nữ Ninh Bình 72 68 140 Đạt2148 10007662 PHAM VAN DAO Nam Ninh Bình 88 84 172 Đạt2149 10007663 NGUYEN DUY MANH Nam Ninh Bình 64 60 124 Đạt2150 10007664 VU HONG KY Nam Ninh Bình 60 52 112 Đạt2151 10007665 TRAN VAN DOANH Nam Ninh Bình 68 80 148 Đạt2152 10007666 DO VAN PHU Nam Ninh Bình 84 60 144 Đạt2153 10007667 HOANG THI VAN ANH Nữ Ninh Bình 68 68 136 Đạt2154 10007668 TRAN MANH DUNG Nam Ninh Bình 68 60 128 Đạt2155 10007669 TRAN DUC HA Nam Ninh Bình 40 64 104 Không đạt2156 10007670 TRAN VAN TU Nam Ninh Bình 76 64 140 Đạt2157 10007672 NGUYEN DUY MINH Nam Ninh Bình 80 60 140 Đạt2158 10007673 VU THI LE THUY Nữ Ninh Bình 64 48 112 Đạt2159 10007674 TRAN NGOC ANH Nam Ninh Bình 84 64 148 Đạt2160 10007675 LE VAN DUNG Nam Ninh Bình 56 40 96 Không đạt2161 10007676 DO VAN TOAN Nam Ninh Bình 92 92 184 Đạt2162 10007677 NGO DINH THU Nam Ninh Bình 52 48 100 Không đạt2163 10007678 LE XUAN HOAN Nam Ninh Bình 92 80 172 Đạt2164 10007679 TRAN VAN QUYEN Nam Ninh Bình 64 68 132 Đạt2165 10007680 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Ninh Bình 76 84 160 Đạt2166 10007681 TRAN THI BICH VAN Nữ Ninh Bình 96 88 184 Đạt2167 10007682 TRAN VAN THUC Nam Ninh Bình 72 76 148 Đạt2168 10007683 HOANG THE HOI Nam Ninh Bình 64 72 136 Đạt2169 10007684 NGUYEN VAN THANG Nam Ninh Bình 52 40 92 Không đạt2170 10007685 NGUYEN VAN THUONG Nam Ninh Bình 84 84 168 Đạt

Page 44: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2171 10007686 DINH NGOC HAI Nam Ninh Bình 64 72 136 Đạt2172 10007687 PHAM VAN LIEU Nam Ninh Bình 28 52 80 Không đạt2173 10007688 LE VAN TRUONG Nam Ninh Bình 88 76 164 Đạt2174 10007689 NGUYEN DUC NHAT Nam Ninh Bình 68 80 148 Đạt2175 10007690 PHAM VAN VIET Nam Ninh Bình 80 64 144 Đạt2176 10007691 PHAN VAN PHONG Nam Ninh Bình 76 64 140 Đạt2177 10007692 TO XUAN MINH Nam Ninh Bình 44 40 84 Không đạt2178 10007693 TRAN VAN TRUONG Nam Ninh Bình 60 52 112 Đạt2179 10007694 BUI THI THOM Nữ Ninh Bình 80 76 156 Đạt2180 10007695 NGUYEN VAN PHUC Nam Ninh Bình 84 72 156 Đạt2181 10007696 VU NGOC TRUNG Nam Ninh Bình 60 52 112 Đạt2182 10007697 DINH THI VUI Nữ Ninh Bình 92 72 164 Đạt2183 10007698 HOANG XUAN TAP Nam Ninh Bình 80 80 160 Đạt2184 10007699 HOANG VIET TUNG Nam Ninh Bình 60 88 148 Đạt2185 10007700 NGUYEN VAN BANG Nam Ninh Bình 84 80 164 Đạt2186 10007701 PHUNG VAN HUNG Nam Ninh Bình 68 72 140 Đạt2187 10007702 TO XUAN BAC Nam Ninh Bình 48 56 104 Không đạt2188 10007703 TRAN DUY DIEP Nam Ninh Bình 44 60 104 Không đạt2189 10007704 PHAM NGOC DUONG Nam Ninh Bình 60 36 96 Không đạt2190 10007705 DINH HUY THANH Nam Ninh Bình 44 44 88 Không đạt2191 10007706 NGUYEN MINH KHOA Nam Ninh Bình 76 68 144 Đạt2192 10007707 NGUYEN TUAN MINH Nam Ninh Bình 20 32 52 Không đạt2193 10007708 VU VAN HUNG Nam Ninh Bình 28 16 44 Không đạt2194 10007709 NGUYEN THI HUONG Nữ Ninh Bình 96 72 168 Đạt

2195 10007710 PHAM THI THUY DUONG Nữ Ninh Bình 36 40 76 Không đạt

2196 10007711 NINH QUANG TU Nam Ninh Bình 88 72 160 Đạt2197 10007712 PHAM VAN DOANH Nam Ninh Bình 92 68 160 Đạt2198 10007713 VI DUC TUYEN Nam Ninh Bình 84 76 160 Đạt2199 10007715 LE KHAC THINH Nam Ninh Bình 32 44 76 Không đạt2200 10007716 PHAM VAN SON Nam Ninh Bình 84 68 152 Đạt2201 10007717 VU VAN DANH Nam Ninh Bình 24 36 60 Không đạt2202 10007718 PHAM VAN VIET Nam Ninh Bình 44 36 80 Không đạt2203 10007719 NGUYEN NGOC ANH Nam Ninh Bình 64 48 112 Đạt2204 10007720 DO THI LE Nữ Ninh Bình 60 48 108 Không đạt2205 10007721 DANG THI NGOC ANH Nữ Ninh Bình 92 88 180 Đạt

2206 10007722 NGUYEN THI HUONG THOM Nữ Ninh Bình 48 56 104 Không đạt

2207 10007723 NGUYEN THI BICH LOAN Nữ Ninh Bình 92 68 160 Đạt

2208 10007724 TRUONG VAN NAM Nam Ninh Bình 40 16 56 Không đạt2209 10007725 TRAN VAN HAU Nam Ninh Bình 92 80 172 Đạt2210 10007726 TRAN THANH BINH Nam Ninh Bình 88 84 172 Đạt2211 10007727 DINH THI HAI NGAN Nữ Ninh Bình 60 48 108 Không đạt2212 10007728 PHAM VAN THANH Nam Ninh Bình 72 68 140 Đạt2213 10007729 MAI VAN QUYNH Nam Ninh Bình 72 72 144 Đạt2214 10007730 DINH VAN HUYEN Nam Ninh Bình 84 68 152 Đạt2215 10007731 HOANG VAN PHUONG Nam Ninh Bình 52 60 112 Đạt2216 10007732 TRINH THI DUNG Nữ Ninh Bình 88 84 172 Đạt2217 10007733 TRAN VAN HUNG Nam Ninh Bình 60 52 112 Đạt2218 10007734 NGUYEN TIEN MANH Nam Ninh Bình 56 60 116 Đạt2219 10007735 DIEN VAN SANG Nam Ninh Bình 52 48 100 Không đạt

Page 45: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2220 10007736 DUONG XUAN SON Nam Ninh Bình 80 72 152 Đạt2221 10007737 DINH THI THU PHUONG Nữ Ninh Bình 64 68 132 Đạt2222 10007738 DO NGOC TAN Nam Ninh Bình 64 56 120 Đạt2223 10007739 DO THANH TAM Nam Ninh Bình 88 80 168 Đạt2224 10007740 NGUYEN CONG HOAN Nam Ninh Bình 72 64 136 Đạt2225 10007741 VU VAN DOANH Nam Ninh Bình 52 56 108 Không đạt2226 10007742 PHAM VAN AN Nam Ninh Bình 72 80 152 Đạt2227 10007743 NINH VAN VOI Nam Ninh Bình 84 80 164 Đạt2228 10007744 NGO TUAN HIEP Nam Ninh Bình 64 72 136 Đạt2229 10007745 TRAN VAN HAO Nam Ninh Bình 20 36 56 Không đạt2230 10007746 TRAN VAN LUU Nam Ninh Bình 92 88 180 Đạt2231 10007747 NGUYEN DUC THAO Nam Ninh Bình 96 68 164 Đạt2232 10007748 VU THI MINH HUE Nữ Ninh Bình 80 80 160 Đạt2233 10007749 TRAN VAN CONG Nam Ninh Bình 40 64 104 Không đạt2234 10007750 HOANG THI HOA Nữ Ninh Bình 76 80 156 Đạt2235 10007751 DINH ANH BINH Nam Ninh Bình 92 80 172 Đạt2236 10007752 MAI THI TUYET Nữ Ninh Bình 48 36 84 Không đạt

2237 10007753 PHAM THI DIEU PHUONG Nữ Ninh Bình 76 68 144 Đạt

2238 10007754 MAI XUAN TU Nam Ninh Bình 40 24 64 Không đạt2239 10007755 NGUYEN MINH QUYET Nam Ninh Bình 36 24 60 Không đạt2240 10007756 MAI VAN PHUNG Nam Ninh Bình 60 76 136 Đạt2241 10007757 PHAM VAN TRUONG Nam Ninh Bình 40 28 68 Không đạt

2242 10007758 TRAN HOANG QUOC VIET Nam Ninh Bình 88 68 156 Đạt

2243 10007759 TRAN VAN CUONG Nam Ninh Bình 48 48 96 Không đạt2244 10007760 NGO THI VINH Nữ Ninh Bình 80 76 156 Đạt

2245 10007761 TRAN PHAN DUC THANG Nam Ninh Bình 72 68 140 Đạt

2246 10007762 DOAN VAN TUAN Nam Ninh Bình 92 76 168 Đạt2247 10007763 TRAN VAN VUONG Nam Ninh Bình 64 60 124 Đạt2248 10007764 TRAN HUU HUNG Nam Ninh Bình 68 52 120 Đạt2249 10007765 DUONG THANH TUNG Nam Ninh Bình 36 52 88 Không đạt2250 10007766 NGUYEN VAN THOAI Nam Ninh Bình 28 32 60 Không đạt2251 10007767 DO QUANG LINH Nam Ninh Bình 76 64 140 Đạt2252 10007768 PHAM VAN CUONG Nam Ninh Bình 76 72 148 Đạt2253 10007769 DO TUY HOA Nam Ninh Bình 92 76 168 Đạt2254 10007770 TRAN THI CAM VAN Nữ Ninh Bình 72 80 152 Đạt2255 10007771 NGUYEN VAN TUONG Nam Ninh Bình 84 84 168 Đạt2256 10007772 NGO VAN DAT Nam Ninh Bình 64 56 120 Đạt

2257 10007773 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Ninh Bình 36 64 100 Không đạt

2258 10007774 CAO DUC THIEN Nam Ninh Bình 48 28 76 Không đạt2259 10007775 LA THI THUY Nữ Ninh Bình 84 76 160 Đạt2260 10007776 DINH VAN VONG Nam Ninh Bình 68 64 132 Đạt2261 10007777 TRINH VAN HIEN Nam Ninh Bình 68 48 116 Đạt2262 10007778 PHAM VAN PHI Nam Ninh Bình 80 72 152 Đạt2263 10007779 NGUYEN THI HIEN Nữ Ninh Bình 76 76 152 Đạt2264 10007780 NGUYEN VAN HOI Nam Ninh Bình 96 76 172 Đạt2265 10007781 PHAM THI NGO Nữ Ninh Bình 44 44 88 Không đạt2266 10007782 PHUNG DUC TUAN ANH Nam Ninh Bình 60 36 96 Không đạt2267 10007783 TRINH THI HA Nữ Ninh Bình 44 56 100 Không đạt

Page 46: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2268 10007784 TRAN DAI CUONG Nam Ninh Bình 64 56 120 Đạt2269 10007785 TRUONG THI THU HIEN Nữ Ninh Bình 76 72 148 Đạt2270 10007787 DUONG VAN HANH Nam Ninh Bình 88 76 164 Đạt2271 10007788 NGUYEN VAN HUNG Nam Ninh Bình 72 52 124 Đạt2272 10007789 NGUYEN THANH LONG Nam Ninh Bình 32 44 76 Không đạt2273 10007790 PHAM VAN DUNG Nam Ninh Bình 88 72 160 Đạt2274 10007791 HOANG QUANG HUY Nam Ninh Bình 48 56 104 Không đạt2275 10007792 PHAM DUC ANH Nam Ninh Bình 76 56 132 Đạt2276 10007793 NGUYEN HUU PHU Nam Ninh Bình 64 60 124 Đạt2277 10007794 NGUYEN THI THU HANG Nữ Ninh Bình 96 76 172 Đạt2278 10007795 NGUYEN NGOC HO Nam Ninh Bình 84 68 152 Đạt2279 10007796 VU VAN TOAN Nam Ninh Bình 84 76 160 Đạt2280 10007797 BUI VAN LUC Nam Ninh Bình 64 60 124 Đạt2281 10007798 TRINH THI LINH Nữ Ninh Bình 56 32 88 Không đạt2282 10007799 NGUYEN QUANG HUNG Nam Ninh Bình 40 36 76 Không đạt2283 10007801 NGUYEN THANH MINH Nam Ninh Bình 48 20 68 Không đạt2284 10007802 NGUYEN THI HA Nữ Ninh Bình 76 68 144 Đạt2285 10007803 DO THI BICH NGOC Nữ Ninh Bình 64 52 116 Đạt2286 10007804 NGUYEN HOANG HOP Nam Ninh Bình 56 48 104 Không đạt2287 10007805 NGUYE THI HOA Nữ Ninh Bình 40 52 92 Không đạt2288 10007806 VU THI THUY Nữ Ninh Bình 88 68 156 Đạt2289 10007807 NGUYEN VAN TUAN Nam Ninh Bình 28 48 76 Không đạt2290 10007808 NINH VAN VINH Nam Ninh Bình 72 72 144 Đạt2291 10007809 PHAM VAN CUONG Nam Ninh Bình 32 32 64 Không đạt2292 10007810 NGUYEN VAN KET Nam Ninh Bình 72 76 148 Đạt2293 10007811 NGUYEN THANH NHAN Nam Ninh Bình 80 92 172 Đạt2294 10007812 MAI DUY TUNG Nam Ninh Bình 96 68 164 Đạt2295 10007813 PHAM HONG SON Nam Ninh Bình 84 68 152 Đạt2296 10007814 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Ninh Bình 56 16 72 Không đạt2297 10007815 NGUYEN TIEN HUNG Nam Ninh Bình 84 80 164 Đạt2298 10007816 PHAM VAN TUAN Nam Ninh Bình 36 76 112 Đạt2299 10007817 PHAM VAN DIEN Nam Ninh Bình 56 24 80 Không đạt

2300 10007818 TRUONG QUANG HUONG Nam Ninh Bình 76 48 124 Đạt

2301 10007819 LAI VAN BINH Nam Ninh Bình 52 40 92 Không đạt2302 10007820 VU TRIEU KHIEM Nam Ninh Bình 76 88 164 Đạt2303 10007821 PHAM THI HOAI Nữ Ninh Bình 56 60 116 Đạt2304 10007823 TRAN VIET THAI Nữ Ninh Bình 24 52 76 Không đạt2305 10007824 DINH QUOC TOAN Nam Ninh Bình 72 48 120 Đạt2306 10007825 NGUYEN VAN DIEM Nam Ninh Bình 80 72 152 Đạt2307 10007826 NGUYEN TRI CUONG Nam Ninh Bình 56 12 68 Không đạt2308 10007827 PHAM MINH KHOA Nam Ninh Bình 40 52 92 Không đạt

2309 10007828 NGUYEN MANH TRUONG Nam Ninh Bình 40 32 72 Không đạt

2310 10007829 MAI VAN VINH Nam Ninh Bình 80 88 168 Đạt2311 10007830 TA VAN VINH Nam Ninh Bình 44 28 72 Không đạt2312 10007831 VU NAM TAO Nam Ninh Bình 76 76 152 Đạt2313 10007832 TRAN QUANG PHONG Nam Ninh Bình 76 80 156 Đạt2314 10007833 DOAN VAN PHANG Nam Ninh Bình 56 56 112 Đạt2315 10007834 TRAN KIEN QUYET Nam Ninh Bình 68 72 140 Đạt2316 10007835 NGUYEN VAN CHUYEN Nam Ninh Bình 88 92 180 Đạt2317 10007836 NGUYEN THI HUONG Nữ Ninh Bình 64 36 100 Không đạt

Page 47: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2318 10007837 TRAN QUANG LINH Nam Ninh Bình 24 20 44 Không đạt2319 10007838 DAO SY HUY Nam Ninh Bình 56 48 104 Không đạt2320 10007839 NGUYEN VAN DO Nam Ninh Bình 56 56 112 Đạt

2321 10007840 TRAN THI PHUONG THANH Nữ Ninh Bình 32 36 68 Không đạt

2322 10007841 BUI VAN TUAN Nam Ninh Bình 52 52 104 Không đạt2323 10007842 PHAM NHU NGOC Nam Ninh Bình 44 36 80 Không đạt2324 10007843 NGUYEN MINH HIEU Nam Ninh Bình 28 28 56 Không đạt2325 10007844 NGUYEN HUU KHA Nam Ninh Bình 16 36 52 Không đạt2326 10007845 DOAN DUY NAM Nam Ninh Bình 24 24 48 Không đạt2327 10007846 PHAM VAN VUONG Nam Ninh Bình 56 64 120 Đạt2328 10007847 MAI VAN CHUNG Nam Ninh Bình 40 52 92 Không đạt2329 10007848 PHAM NGOC TUAN Nữ Ninh Bình 60 48 108 Không đạt2330 10007849 TRAN VAN HAO Nam Ninh Bình 80 72 152 Đạt2331 10007850 LE MANH TUAN Nam Ninh Bình 20 48 68 Không đạt2332 10007851 PHAM VAN VU Nam Ninh Bình 24 60 84 Không đạt2333 10007852 VU VAN TUYEN Nam Ninh Bình 84 76 160 Đạt2334 10007853 VU VAN THANH Nam Ninh Bình 52 52 104 Không đạt2335 10007854 DINH THE QUANG Nam Ninh Bình 92 68 160 Đạt2336 10007855 VU THANH DUYEN Nam Ninh Bình 32 40 72 Không đạt2337 10007856 BUI VAN DUNG Nam Ninh Bình 88 64 152 Đạt2338 10007857 DINH QUANG LUONG Nam Ninh Bình 60 40 100 Không đạt2339 10007858 NGUYEN VAN DAC Nam Ninh Bình 60 48 108 Không đạt2340 10007859 TRAN ANH TU Nam Ninh Bình 56 48 104 Không đạt2341 10007860 PHAM THANH CONG Nam Ninh Bình 60 36 96 Không đạt2342 10007861 DANG VAN TON Nam Ninh Bình 68 60 128 Đạt2343 10007862 TRINH VAN TIEN Nam Ninh Bình 76 36 112 Đạt2344 10007863 LA KHANH TRANG Nữ Ninh Bình 40 48 88 Không đạt2345 10007864 PHAM VAN DUY Nam Ninh Bình 76 68 144 Đạt2346 10007865 PHAM THI NGOC Nữ Ninh Bình 68 84 152 Đạt2347 10007866 NGUYEN VAN GIANG Nam Ninh Bình 80 80 160 Đạt2348 10007867 DOAN TIEN LUC Nam Ninh Bình 52 36 88 Không đạt2349 10007868 NGUYEN VAN DUNG Nam Ninh Bình 72 68 140 Đạt

2350 10007869 PHUNG THI THU PHUONG Nữ Ninh Bình 76 76 152 Đạt

2351 10007870 DOAN VAN THUONG Nam Ninh Bình 40 44 84 Không đạt2352 10007871 NGO VAN CHUYEN Nam Ninh Bình 48 40 88 Không đạt2353 10007872 NGUYEN MINH TIEN Nam Ninh Bình 96 68 164 Đạt2354 10007873 DO VAN LANG Nam Ninh Bình 52 44 96 Không đạt2355 10007874 PHAM VAN HUY Nam Ninh Bình 60 64 124 Đạt2356 10007875 VU HUY MINH Nam Ninh Bình 28 32 60 Không đạt2357 10007876 DINH VAN LINH Nam Ninh Bình 52 52 104 Không đạt2358 10007877 HOANG XUAN NHU Nam Ninh Bình 68 16 84 Không đạt

2359 10007878 NGUYEN PHUONG DUNG Nữ Ninh Bình 64 64 128 Đạt

2360 10007879 PHAM VAN VIET Nam Ninh Bình 52 52 104 Không đạt2361 10007880 LE VAN TOAN Nam Ninh Bình 24 36 60 Không đạt2362 10007881 VU THE KHOA Nam Ninh Bình 68 48 116 Đạt2363 10007882 NGUYEN THI THU Nữ Ninh Bình 76 72 148 Đạt2364 10007883 NGUYEN VAN DUC Nam Ninh Bình 72 68 140 Đạt2365 10007884 NGUYEN ANH TUAN Nam Ninh Bình 60 48 108 Không đạt

Page 48: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2366 10007885 KIEU THI HUYEN TRANG Nữ Ninh Bình 92 76 168 Đạt

2367 10007886 BUI VAN KHANH Nam Ninh Bình 72 60 132 Đạt2368 10007887 DAO SY HAI Nam Ninh Bình 60 64 124 Đạt2369 10007889 PHAM VAN MANH Nam Ninh Bình 72 64 136 Đạt2370 10007890 TRAN VAN CHUNG Nam Ninh Bình 48 64 112 Đạt2371 10007891 TRAN VAN HUYNH Nam Ninh Bình 44 48 92 Không đạt2372 10007892 BUI XUAN QUAN Nam Ninh Bình 64 56 120 Đạt2373 10007893 HAN VAN HIEP Nam Ninh Bình 96 80 176 Đạt2374 10007894 NGUYEN VAN NINH Nam Ninh Bình 52 80 132 Đạt2375 10007895 NGUYEN TIEN LOI Nam Ninh Bình 88 72 160 Đạt2376 10007896 PHAM THI XUYEN Nữ Ninh Bình 44 64 108 Không đạt2377 10007897 LE THI MINH NGUYET Nữ Ninh Bình 24 32 56 Không đạt2378 10007898 MAI VAN TRUONG Nam Ninh Bình 72 76 148 Đạt2379 10007899 NGUYEN CONG DIEM Nam Ninh Bình 68 48 116 Đạt2380 10007900 PHAM NGOC DUC Nam Ninh Bình 80 64 144 Đạt2381 10007901 NGUYEN HOAI NAM Nam Ninh Bình 12 20 32 Không đạt2382 10007902 PHAM DUC THIEN Nam Ninh Bình 92 60 152 Đạt2383 10007903 NGUYEN VAN THANH Nam Ninh Bình 48 56 104 Không đạt2384 10007904 MAI VAN HOP Nam Ninh Bình 72 64 136 Đạt2385 10007905 MAI THI NGOC ANH Nữ Ninh Bình 76 36 112 Đạt2386 10007906 PHAM TIEN DAT Nam Ninh Bình 96 72 168 Đạt2387 10007907 TONG VAN DAT Nam Ninh Bình 68 52 120 Đạt2388 10007908 LE VIET HUNG Nam Ninh Bình 56 44 100 Không đạt2389 10007909 VU VAN QUAN Nam Ninh Bình 60 60 120 Đạt2390 10007910 DO VAN HUNG Nam Ninh Bình 64 40 104 Không đạt2391 10007911 PHAN XUAN PHUC Nam Ninh Bình 76 76 152 Đạt2392 10007912 VU VAN THO Nam Ninh Bình 36 32 68 Không đạt2393 10007913 DO TRUNG HIEU Nam Ninh Bình 36 60 96 Không đạt2394 10007914 MAI DUC TRONG Nam Ninh Bình 40 64 104 Không đạt2395 10007915 NGO THI NGA Nữ Ninh Bình 92 64 156 Đạt2396 10007916 NGUYEN THI HIEN Nữ Ninh Bình 68 56 124 Đạt2397 10007917 LE VAN HAI Nam Ninh Bình 56 40 96 Không đạt2398 10007919 DANG DUY MANH Nam Ninh Bình 88 80 168 Đạt2399 10007920 NGUYEN VAN DONG Nam Ninh Bình 48 56 104 Không đạt2400 10007921 MAI XUAN TOAN Nam Ninh Bình 56 68 124 Đạt

2401 10007922 NGUYEN TRUONG CHINH Nam Ninh Bình 84 76 160 Đạt

2402 10007923 NGUYEN THI KIEU Nữ Ninh Bình 56 64 120 Đạt2403 10007924 TRAN VAN GIANG Nam Ninh Bình 60 48 108 Không đạt2404 10007925 VUONG BA DUC Nam Ninh Bình 48 40 88 Không đạt

2405 10007927NGUYEN THI PHUONG

THAONữ Ninh Bình 100 92 192 Đạt

2406 10007928 VU VAN HUY Nam Ninh Bình 88 76 164 Đạt2407 10007929 NGUYEN VAN XUAN Nam Ninh Bình 76 80 156 Đạt2408 10007930 DAO CHUC VU Nam Ninh Bình 60 72 132 Đạt2409 10007931 PHAM VAN PHONG Nam Ninh Bình 56 44 100 Không đạt2410 10007932 TRAN VAN TAN Nam Ninh Bình 28 32 60 Không đạt2411 10007933 MAI THI THANH HUONG Nữ Ninh Bình 72 76 148 Đạt2412 10007934 VU QUOC QUAN Nam Ninh Bình 44 48 92 Không đạt2413 10007935 NGUYEN HUU TUNG Nam Ninh Bình 44 52 96 Không đạt2414 10007936 TRUONG THI LA Nữ Ninh Bình 56 44 100 Không đạt

Page 49: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2415 10007937 TRAN THI NAM Nữ Ninh Bình 64 72 136 Đạt

2416 10007939 NGUYEN THI PHUONG LAN Nữ Ninh Bình 72 76 148 Đạt

2417 10007940 DINH TUAN ANH Nam Ninh Bình 88 80 168 Đạt2418 10007941 PHAM VAN MINH Nam Ninh Bình 64 72 136 Đạt2419 10007942 VU VAN THOA Nam Ninh Bình 68 64 132 Đạt2420 10007943 NGUYEN VAN GIANG Nam Ninh Bình 36 32 68 Không đạt2421 10007944 DANG THI PHUONG Nữ Ninh Bình 80 72 152 Đạt2422 10007945 CAO DANG NGHIA Nam Ninh Bình 68 72 140 Đạt2423 10007946 NGUYEN THE VO Nam Ninh Bình 60 44 104 Không đạt

2424 10007947NGUYEN THI PHUONG

THAONữ Ninh Bình 40 44 84 Không đạt

2425 10007948 TRAN VAN TAI Nam Ninh Bình 32 32 64 Không đạt2426 10007949 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Ninh Bình 48 60 108 Không đạt2427 10007950 CAO VAN HOAN Nam Ninh Bình 64 60 124 Đạt2428 10007951 NGUYEN HOANG ANH Nam Ninh Bình 80 64 144 Đạt2429 10007952 DONG NGUYEN THANH Nam Ninh Bình 92 80 172 Đạt2430 10007953 NGUYEN NGOC LUAN Nam Ninh Bình 28 20 48 Không đạt2431 10007954 TRAN VAN THUYET Nam Ninh Bình 80 76 156 Đạt2432 10007955 NGUYEN ANH HUNG Nam Ninh Bình 60 40 100 Không đạt

2433 10007956 NGUYEN THI THU HUYEN Nữ Ninh Bình 20 12 32 Không đạt

2434 10007957 VU VAN HIEU Nam Ninh Bình 44 68 112 Đạt2435 10007958 NGUYEN VAN CHINH Nam Ninh Bình 64 24 88 Không đạt2436 10007959 LA VAN LUONG Nam Ninh Bình 76 52 128 Đạt2437 10007960 TRAN QUANG NAM Nam Ninh Bình 56 64 120 Đạt2438 10007961 TRAN XUAN TRUONG Nam Ninh Bình 48 32 80 Không đạt2439 10007962 MAI MINH VUONG Nam Ninh Bình 40 56 96 Không đạt2440 10007963 DUONG VAN DUC Nam Ninh Bình 68 72 140 Đạt2441 10007964 NGUYEN VAN THUONG Nam Ninh Bình 32 32 64 Không đạt2442 10007965 MAI QUOC THANG Nam Ninh Bình 36 48 84 Không đạt2443 10007966 LE THI NGOC Nữ Ninh Bình 72 44 116 Đạt2444 10007967 TA THI DUNG Nữ Ninh Bình 76 56 132 Đạt2445 10007969 NGUYEN VAN THIEN Nam Ninh Bình 72 76 148 Đạt2446 10007971 NGUYEN VAN HUNG Nam Ninh Bình 64 40 104 Không đạt

2447 10007972 NGUYEN THIEN NGUYEN Nam Ninh Bình 52 52 104 Không đạt

2448 10007973 DO XUAN TRUONG Nam Ninh Bình 36 48 84 Không đạt2449 10007974 TRUONG VAN HUAN Nam Ninh Bình 48 44 92 Không đạt2450 10007975 PHAN THI HUYEN Nữ Ninh Bình 20 36 56 Không đạt2451 10007977 NGUYEN VAN LONG Nam Ninh Bình 20 28 48 Không đạt2452 10007978 NGUYEN VAN HAO Nam Ninh Bình 48 56 104 Không đạt2453 10007979 NGUYEN BAO TRUNG Nam Ninh Bình 80 76 156 Đạt

2454 10007980NGUYEN THI MINH

PHUONGNữ Ninh Bình 52 40 92 Không đạt

2455 10007981 DINH THANH TUNG Nam Ninh Bình 68 52 120 Đạt2456 10007982 LE THI KHEO Nữ Ninh Bình 68 56 124 Đạt2457 10007983 DINH XUAN THUY Nam Ninh Bình 36 44 80 Không đạt2458 10007984 HOANG NGOC DUYEN Nam Ninh Bình 52 64 116 Đạt2459 10007985 LE VAN TOAN Nam Ninh Bình 76 76 152 Đạt2460 10007986 PHAM NGOC HA Nam Ninh Bình 60 48 108 Không đạt2461 10007987 NGUYEN VAN DUNG Nam Ninh Bình 48 48 96 Không đạt

Page 50: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2462 10007988 NGO CONG PHUC Nam Ninh Bình 52 24 76 Không đạt2463 10007989 HOANG THI KHANH Nữ Ninh Bình 64 68 132 Đạt2464 10007990 VU VAN KET Nam Ninh Bình 80 76 156 Đạt2465 10007991 NGUYEN VAN DUNG Nam Ninh Bình 28 40 68 Không đạt2466 10007992 NGUYEN KIEU LINH Nam Ninh Bình 44 64 108 Không đạt2467 10007993 TRINH THI THUY AN Nữ Ninh Bình 40 44 84 Không đạt2468 10007994 TA VAN HIEN Nam Ninh Bình 68 68 136 Đạt2469 10007995 TRUONG THI HA Nữ Ninh Bình 36 48 84 Không đạt2470 10007996 LE VAN THANH Nam Ninh Bình 56 56 112 Đạt2471 10007997 PHAM QUOC TOAN Nam Ninh Bình 64 44 108 Không đạt2472 10007998 TRAN THI MY DUYEN Nữ Ninh Bình 44 60 104 Không đạt2473 10007999 NGUYEN VAN LINH Nam Ninh Bình 40 52 92 Không đạt2474 10008000 TRAN VAN HOA Nam Ninh Bình 64 60 124 Đạt2475 10008001 NGUYEN CONG HUAN Nam Ninh Bình 36 24 60 Không đạt

2476 10008002NGUYEN THI PHUONG

LANHNữ Ninh Bình 48 36 84 Không đạt

2477 10008003NGUYEN THI THUY

PHUONGNữ Ninh Bình 80 68 148 Đạt

2478 10008005 NGUYEN THI LA Nữ Ninh Bình 48 60 108 Không đạt2479 10008006 NGUYEN MANH HUNG Nam Ninh Bình 24 20 44 Không đạt

2480 10008007 HUYNH THI QUYNH NGA Nữ Ninh Bình 56 40 96 Không đạt

2481 10008008 VU DUY HOC Nam Ninh Bình 68 36 104 Không đạt2482 10008009 NGUYEN THI QUYEN Nữ Ninh Bình 68 72 140 Đạt2483 10008301 DO VAN KHOA Nam Hà Giang 68 76 144 Đạt2484 10008302 TRAN VAN ANH Nam Hà Giang 32 60 92 Không đạt2485 10008303 TRAN THI PHUONG Nữ Hà Giang 68 64 132 Đạt2486 10008304 DO VAN VINH Nam Hà Giang 60 56 116 Đạt2487 10008305 NGUYEN VAN NANG Nam Hà Giang 36 28 64 Không đạt2488 10008306 PHUNG THI THANH TAM Nữ Hà Giang 88 80 168 Đạt2489 10008307 HOANG VAN AM Nam Hà Giang 48 56 104 Không đạt2490 10008308 PHUNG QUOC MANH Nam Hà Giang 92 76 168 Đạt2491 10008309 NGUYEN VU THO Nam Hà Giang 64 72 136 Đạt2492 10008310 NGUYEN VAN THUC Nam Hà Giang 48 40 88 Không đạt2493 10008311 NGUYEN NGOC DUNG Nam Hà Giang 52 36 88 Không đạt2494 10008312 BUI DUY HUNG Nam Hà Giang 48 32 80 Không đạt2495 10008313 VUONG THI CHIEM Nữ Hà Giang 28 24 52 Không đạt2496 10008314 VUONG PHAT QUANG Nam Hà Giang 60 52 112 Đạt2497 10008315 NGUYEN THI TU Nữ Hà Giang 76 60 136 Đạt2498 10008316 TRAN VAN KHAI Nam Hà Giang 44 56 100 Không đạt2499 10008317 HOANG ANH THAI Nam Hà Giang 36 44 80 Không đạt2500 10008318 VU HONG QUY Nam Hà Giang 32 48 80 Không đạt2501 10008319 NGUYEN VAN CHI Nam Hà Giang 24 36 60 Không đạt2502 10008320 HOANG DUC HUYNH Nam Hà Giang 16 56 72 Không đạt2503 10008321 THO VAN QUANG Nam Hà Giang 52 52 104 Không đạt2504 10008601 HOANG NONG TINH Nam Cao Bằng 96 68 164 Đạt2505 10008602 MONG THI MAN Nữ Cao Bằng 32 60 92 Không đạt2506 10008603 DANG NONG NGA Nữ Cao Bằng 44 44 88 Không đạt2507 10008604 LUONG THI NGHIA Nữ Cao Bằng 72 76 148 Đạt2508 10008605 DAM THI THUY Nữ Cao Bằng 48 60 108 Không đạt2509 10008606 BE THI DIEM Nữ Cao Bằng 72 72 144 Đạt2510 10008607 LO LUC TUAN DUONG Nam Cao Bằng 40 28 68 Không đạt

Page 51: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2511 10008608 NONG VIET LIEU Nam Cao Bằng 60 68 128 Đạt2512 10008609 NONG THI DIEU Nữ Cao Bằng 40 44 84 Không đạt2513 10008610 HA VAN NGAN Nam Cao Bằng 56 64 120 Đạt2514 10008801 LUONG CAO SON Nam Lào Cai 84 84 168 Đạt2515 10008802 LU VAN GIANG Nam Lào Cai 72 60 132 Đạt2516 10008803 NGUYEN QUOC CHIEU Nam Lào Cai 24 32 56 Không đạt2517 10008804 PHAN THI MINH Nữ Lào Cai 36 32 68 Không đạt2518 10008805 LE TUAN ANH Nam Lào Cai 92 84 176 Đạt2519 10008808 NGO THI MAI Nữ Lào Cai 32 36 68 Không đạt2520 10008809 NGUYEN NGOC HUY Nam Lào Cai 80 64 144 Đạt2521 10008810 VU VAN THANG Nam Lào Cai 40 20 60 Không đạt2522 10008811 PHAM VAN DIEP Nam Lào Cai 44 24 68 Không đạt2523 10008812 NONG THI HUONG Nữ Lào Cai 80 64 144 Đạt2524 10008813 PHAN VAN PHI Nam Lào Cai 40 44 84 Không đạt2525 10008814 PHAM VAN HAI Nam Lào Cai 32 44 76 Không đạt2526 10008815 LUC XUAN THIEN Nam Lào Cai 28 40 68 Không đạt2527 10009001 NGUYEN THI LINH Nữ Bắc Kạn 52 40 92 Không đạt2528 10009002 NGUYEN QUOC VIET Nam Bắc Kạn 56 60 116 Đạt2529 10009003 TRIEU VAN LOI Nam Bắc Kạn 68 52 120 Đạt2530 10009004 HOANG VAN BO Nam Bắc Kạn 40 36 76 Không đạt2531 10009005 TRAN THI LAN Nữ Bắc Kạn 80 52 132 Đạt2532 10009006 BE DINH CUONG Nam Bắc Kạn 40 28 68 Không đạt2533 10009008 NGUYEN NGOC DUC Nam Bắc Kạn 76 76 152 Đạt2534 10009009 VU HUY HUNG Nam Bắc Kạn 56 68 124 Đạt2535 10009010 MA THI HUONG Nữ Bắc Kạn 72 72 144 Đạt2536 10009011 NONG THI THU HA Nữ Bắc Kạn 72 68 140 Đạt2537 10009013 HOANG QUOC VIET Nam Bắc Kạn 48 28 76 Không đạt2538 10009014 VU DINH HIEN Nam Bắc Kạn 76 60 136 Đạt2539 10009015 LUC TRUNG DUNG Nam Bắc Kạn 48 52 100 Không đạt2540 10009016 VU DINH HOANG Nam Bắc Kạn 52 68 120 Đạt2541 10009017 NGUYEN VAN DANH Nam Bắc Kạn 52 32 84 Không đạt2542 10009018 LY QUY DAN Nam Bắc Kạn 84 88 172 Đạt2543 10009019 LY THI VAN Nữ Bắc Kạn 52 48 100 Không đạt2544 10009020 NONG NGOC MACH Nam Bắc Kạn 52 60 112 Đạt2545 10009021 DUONG THI DAM Nữ Bắc Kạn 36 20 56 Không đạt2546 10009022 VU DINH HIEU Nam Bắc Kạn 64 60 124 Đạt2547 10009023 PHAN NGOC HIEN Nam Bắc Kạn 28 28 56 Không đạt2548 10009024 HOANG CHI MINH Nam Bắc Kạn 68 60 128 Đạt2549 10009025 NGUYEN THI MINH Nữ Bắc Kạn 60 56 116 Đạt2550 10009026 HOANG XUAN TIEP Nam Bắc Kạn 92 80 172 Đạt2551 10009027 HOANG VAN HOAT Nam Bắc Kạn 36 40 76 Không đạt2552 10009030 NONG NGOC LINH Nam Bắc Kạn 40 60 100 Không đạt2553 10009031 HOANG DINH THUAT Nam Bắc Kạn 48 40 88 Không đạt2554 10009032 TA BA PHONG Nam Bắc Kạn 20 44 64 Không đạt2555 10009301 LE NHU GIOI Nam Lạng Sơn 64 32 96 Không đạt2556 10009302 NGOC VAN DUC Nam Lạng Sơn 28 36 64 Không đạt2557 10009303 LUONG LONG VU Nam Lạng Sơn 48 52 100 Không đạt2558 10009304 NGUYEN QUOC CUONG Nam Lạng Sơn 56 64 120 Đạt2559 10009305 LUONG THI HUE Nữ Lạng Sơn 84 56 140 Đạt2560 10009306 CHU VAN DOAN Nam Lạng Sơn 40 32 72 Không đạt2561 10009307 HA VAN HUNG Nam Lạng Sơn 28 40 68 Không đạt

Page 52: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2562 10009308 CHU VAN TRAN Nam Lạng Sơn 56 76 132 Đạt2563 10009309 GIAP HAI YEN Nữ Lạng Sơn 76 72 148 Đạt2564 10009310 DANG HONG NHUNG Nữ Lạng Sơn 60 68 128 Đạt2565 10009311 VY DUY THUAN Nam Lạng Sơn 44 28 72 Không đạt2566 10009312 DUONG THI NGA Nữ Lạng Sơn 48 56 104 Không đạt2567 10009313 HOANG VAN HAI Nam Lạng Sơn 40 48 88 Không đạt2568 10009314 HA THI THOA Nữ Lạng Sơn 36 36 72 Không đạt2569 10009315 HOANG DUC CHUNG Nam Lạng Sơn 76 56 132 Đạt2570 10009316 DANG VAN HANH Nam Lạng Sơn 44 20 64 Không đạt2571 10009317 CHU VAN PHUONG Nam Lạng Sơn 76 60 136 Đạt2572 10009318 VI VAN CHIN Nam Lạng Sơn 44 44 88 Không đạt2573 10009319 HOANG TUAN VU Nam Lạng Sơn 44 52 96 Không đạt2574 10009320 DANG VAN HOAN Nam Lạng Sơn 44 52 96 Không đạt2575 10009321 DO TRONG HUNG Nam Lạng Sơn 68 64 132 Đạt2576 10009322 TRAN THU NGUYET Nữ Lạng Sơn 56 52 108 Không đạt2577 10009323 DAM NGOC SON Nam Lạng Sơn 52 56 108 Không đạt2578 10009324 DO XUAN TRUONG Nam Lạng Sơn 72 72 144 Đạt2579 10009325 NGUYEN XUAN THUY Nam Lạng Sơn 64 64 128 Đạt2580 10009326 PHUHG VAN LY Nam Lạng Sơn 60 72 132 Đạt2581 10009327 LE VAN TAN Nam Lạng Sơn 68 60 128 Đạt2582 10009328 TRIEU THI BINH Nữ Lạng Sơn 72 64 136 Đạt2583 10009329 HOANG VAN VIET Nam Lạng Sơn 40 36 76 Không đạt2584 10009330 LY QUOC TIEN Nam Lạng Sơn 56 56 112 Đạt2585 10009331 NGUYEN VAN TIEN Nam Lạng Sơn 40 40 80 Không đạt2586 10009332 LY QUOC CHINH Nam Lạng Sơn 60 72 132 Đạt2587 10009333 VY HAI YEN Nữ Lạng Sơn 48 36 84 Không đạt

2588 10009334 HOANG THI THUY HONG Nữ Lạng Sơn 76 52 128 Đạt

2589 10009335 HOANG VAN DIEP Nam Lạng Sơn 48 76 124 Đạt2590 10009336 HOANG XUAN KHANH Nam Lạng Sơn 48 52 100 Không đạt2591 10009337 HO HONG DUYEN Nam Lạng Sơn 56 52 108 Không đạt2592 10009338 VY VAN THO Nam Lạng Sơn 48 44 92 Không đạt2593 10009339 VY THI BICH Nữ Lạng Sơn 92 76 168 Đạt2594 10009340 LAM VAN HAI Nam Lạng Sơn 24 8 32 Không đạt2595 10009341 LAM THI MAI Nữ Lạng Sơn 36 56 92 Không đạt2596 10009342 NONG VAN NGHIEP Nam Lạng Sơn 84 72 156 Đạt2597 10009343 HOANG DO KHAI Nam Lạng Sơn 80 68 148 Đạt2598 10009344 LUONG VAN DUY Nam Lạng Sơn 32 32 64 Không đạt2599 10009345 NGUYEN DUV HUNG Nam Lạng Sơn 56 60 116 Đạt2600 10009346 HOANG VAN HIEN Nam Lạng Sơn 68 56 124 Đạt2601 10009347 LANG VAN CHANH Nam Lạng Sơn 72 72 144 Đạt2602 10009348 NONG VAN LINH Nam Lạng Sơn 68 60 128 Đạt2603 10009350 HA THUY MAI Nữ Lạng Sơn 40 48 88 Không đạt2604 10009351 DO MANH QUANG Nam Lạng Sơn 84 76 160 Đạt2605 10009352 HOANG THI HIEN Nữ Lạng Sơn 76 84 160 Đạt2606 10009353 HA VAN CUONG Nam Lạng Sơn 64 52 116 Đạt2607 10009355 LINH VAN LAM Nam Lạng Sơn 80 76 156 Đạt2608 10009356 DINH THI LOAN Nữ Lạng Sơn 52 32 84 Không đạt2609 10009357 HOANG THI TAM Nữ Lạng Sơn 40 48 88 Không đạt2610 10009358 NONG THI THU CUC Nữ Lạng Sơn 52 64 116 Đạt2611 10009359 TRAN PHUONG LAN Nữ Lạng Sơn 68 80 148 Đạt2612 10009360 LY PHUONG LAN Nữ Lạng Sơn 44 32 76 Không đạt

Page 53: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2613 10009361 DANG THI XA Nữ Lạng Sơn 52 52 104 Không đạt

2614 10009362 NGUYEN THI HONG NHAM Nữ Lạng Sơn 84 76 160 Đạt

2615 10009363 VI THI THUONG Nữ Lạng Sơn 32 48 80 Không đạt2616 10009364 HOANQ THI THOM Nữ Lạng Sơn 72 56 128 Đạt2617 10009365 NGUYEN THUY HIEN Nữ Lạng Sơn 84 88 172 Đạt2618 10009366 PHAM VAN NHAT Nam Lạng Sơn 56 52 108 Không đạt2619 10009367 DANG THUY MAI Nữ Lạng Sơn 76 84 160 Đạt2620 10009368 CHU CHI CAO Nam Lạng Sơn 96 80 176 Đạt2621 10009369 NONG MINH HIEU Nam Lạng Sơn 52 60 112 Đạt2622 10009370 HOANG VAN TOAN Nam Lạng Sơn 44 72 116 Đạt2623 10009371 VY VAN KHANH Nam Lạng Sơn 72 52 124 Đạt2624 10009373 DOAN PHUONG THAO Nữ Lạng Sơn 80 72 152 Đạt2625 10009374 PHI VAN THIEP Nam Lạng Sơn 48 60 108 Không đạt2626 10009375 TANG XUAN TUAN Nam Lạng Sơn 60 56 116 Đạt2627 10009376 HA THI HUONG Nữ Lạng Sơn 44 36 80 Không đạt2628 10009377 NGO THANH TIEN Nam Lạng Sơn 60 48 108 Không đạt2629 10009378 HA THI THUY Nữ Lạng Sơn 56 40 96 Không đạt2630 10009379 NONG THI TOT Nữ Lạng Sơn 32 24 56 Không đạt2631 10009380 LUAN VAN THIEN Nam Lạng Sơn 68 40 108 Không đạt2632 10009381 HA VAN TUNG Nam Lạng Sơn 52 52 104 Không đạt2633 10009382 HOANG THI CHAM Nữ Lạng Sơn 68 52 120 Đạt2634 10009383 HOANG THI THUONG Nữ Lạng Sơn 60 52 112 Đạt2635 10009384 LE THI THEM Nữ Lạng Sơn 80 80 160 Đạt2636 10009385 LANG VAN TAI Nam Lạng Sơn 44 52 96 Không đạt2637 10009386 DUONG VAN TU Nam Lạng Sơn 96 88 184 Đạt2638 10009387 LY THI THO Nữ Lạng Sơn 48 36 84 Không đạt2639 10009388 LUONG THUY HUONG Nữ Lạng Sơn 76 80 156 Đạt2640 10009389 HA KIM LIEN Nữ Lạng Sơn 56 44 100 Không đạt2641 10009391 VU VAN TINH Nam Lạng Sơn 24 36 60 Không đạt2642 10009392 CHU VAN NGHIA Nam Lạng Sơn 48 64 112 Đạt2643 10009393 LAM TUAN ANH Nam Lạng Sơn 36 16 52 Không đạt2644 10009394 DAM THI LY Nữ Lạng Sơn 40 24 64 Không đạt2645 10009395 VI THI NGOC Nữ Lạng Sơn 56 60 116 Đạt2646 10009396 NGUYEN VAN VIET Nam Lạng Sơn 80 76 156 Đạt2647 10009397 BUI THU HOAI Nữ Lạng Sơn 36 32 68 Không đạt2648 10009398 PHAM VAN VINH Nam Lạng Sơn 68 48 116 Đạt2649 10009399 TRAN QUANG DAO Nam Lạng Sơn 52 48 100 Không đạt2650 10009400 VI VAN NGUYEN Nam Lạng Sơn 28 24 52 Không đạt2651 10009401 PHAM QUANG MINH Nam Lạng Sơn 40 64 104 Không đạt2652 10009402 PHAM BA VAN Nam Lạng Sơn 92 80 172 Đạt2653 10009403 DAM DUY DUNG Nam Lạng Sơn 44 72 116 Đạt2654 10009404 HOANG VAN SO Nam Lạng Sơn 76 60 136 Đạt2655 10009405 HOANG ANH TUAN Nam Lạng Sơn 72 72 144 Đạt2656 10009406 DAM VAN CONG Nam Lạng Sơn 48 48 96 Không đạt2657 10009407 LUC MANH TIEN Nam Lạng Sơn 80 68 148 Đạt2658 10009408 HOANG VU HUYNH Nam Lạng Sơn 52 72 124 Đạt2659 10009409 TRIEU HUY CONG Nam Lạng Sơn 44 32 76 Không đạt2660 10009410 NONG VAN THUONG Nam Lạng Sơn 52 56 108 Không đạt2661 10009411 NGUYEN VAN DUOC Nam Lạng Sơn 48 64 112 Đạt2662 10009412 LY THI THU THUY Nữ Lạng Sơn 32 44 76 Không đạt2663 10009413 TRIEU VAN MINH Nam Lạng Sơn 44 44 88 Không đạt

Page 54: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2664 10009414 CHU VIET TAP Nam Lạng Sơn 56 52 108 Không đạt2665 10009415 NGUYEN THI GAM Nữ Lạng Sơn 20 40 60 Không đạt2666 10009416 CHU QUANG KHANH Nam Lạng Sơn 32 44 76 Không đạt2667 10009417 TRAN THI MI HUYEN Nữ Lạng Sơn 48 36 84 Không đạt2668 10009419 DO TRONG THOA Nam Lạng Sơn 48 64 112 Đạt2669 10009420 HOANG MINH PHUC Nam Lạng Sơn 76 56 132 Đạt2670 10009421 VO THI PHUONG THAO Nữ Lạng Sơn 80 72 152 Đạt2671 10009422 DAM VAN THU Nam Lạng Sơn 52 52 104 Không đạt2672 10009423 VY VAN QUANG Nam Lạng Sơn 48 68 116 Đạt2673 10009425 TU MINH DUONG Nam Lạng Sơn 64 72 136 Đạt2674 10009426 LONG MANH DOAN Nam Lạng Sơn 72 68 140 Đạt2675 10009429 NGO THI THUONG Nữ Lạng Sơn 28 16 44 Không đạt2676 10009430 HOANG VAN DANG Nam Lạng Sơn 60 68 128 Đạt2677 10009431 NGUYEN VAN CUONG Nam Lạng Sơn 36 40 76 Không đạt2678 10009432 NONG THI CHUYEN Nữ Lạng Sơn 28 28 56 Không đạt2679 10009433 DU MANH TUAN Nam Lạng Sơn 44 48 92 Không đạt2680 10009434 HA TRONG TAM Nam Lạng Sơn 32 64 96 Không đạt2681 10009435 VU THE DIEN Nam Lạng Sơn 20 40 60 Không đạt2682 10009436 LO VAN TIEN Nam Lạng Sơn 60 56 116 Đạt2683 10009701 TRIEU HONG THUONG Nữ Tuyên Quang 64 52 116 Đạt2684 10009702 LUONG DINH KHANH Nam Tuyên Quang 56 60 116 Đạt2685 10009703 LY XUAN VU Nam Tuyên Quang 40 16 56 Không đạt2686 10009704 PHAN VINH NGUYEN Nam Tuyên Quang 68 48 116 Đạt2687 10009705 NGUYEN THI THU THAO Nữ Tuyên Quang 76 76 152 Đạt2688 10009706 HOANG VAN SON Nam Tuyên Quang 60 76 136 Đạt2689 10009707 PHAN DUC TUAN Nam Tuyên Quang 48 52 100 Không đạt2690 10009708 NGUYEN THI LE Nữ Tuyên Quang 60 68 128 Đạt2691 10009709 NGUYEN TUAN ANH Nam Tuyên Quang 88 84 172 Đạt2692 10009710 HUA VAN TUNG Nam Tuyên Quang 52 24 76 Không đạt2693 10009711 HA THUY DUNG Nữ Tuyên Quang 76 76 152 Đạt2694 10009712 LENG THI PHUONG Nữ Tuyên Quang 72 68 140 Đạt2695 10009713 LUONG VAN DONG Nam Tuyên Quang 72 64 136 Đạt2696 10009714 VUONG DINH HIEU Nam Tuyên Quang 88 76 164 Đạt2697 10009715 NGUYEN HUU THANG Nam Tuyên Quang 44 28 72 Không đạt2698 10009716 NGO ANH TAN Nam Tuyên Quang 56 72 128 Đạt2699 10009717 MAI THI HAI YEN Nữ Tuyên Quang 76 72 148 Đạt2700 10009718 NGUYEN MAI DUNG Nữ Tuyên Quang 80 80 160 Đạt2701 10009719 MA PHUC NGAN Nam Tuyên Quang 68 72 140 Đạt2702 10009720 TRAN THI NGOC KHUE Nữ Tuyên Quang 68 48 116 Đạt2703 10009721 NGUYEN VAN HOANG Nam Tuyên Quang 76 76 152 Đạt2704 10009722 MA THI HUONG NHAM Nữ Tuyên Quang 52 72 124 Đạt

2705 10009724 NGUYEN THI THANH NGA Nữ Tuyên Quang 64 64 128 Đạt

2706 10009725 DINH THI NHUNG Nữ Tuyên Quang 84 76 160 Đạt2707 10009726 PHAM VAN DOANH Nam Tuyên Quang 60 48 108 Không đạt2708 10009727 NONG NGOC HOAN Nam Tuyên Quang 84 72 156 Đạt2709 10009728 NGUYEN VAN HUNG Nam Tuyên Quang 96 80 176 Đạt2710 10009729 PHAM VAN DUNG Nam Tuyên Quang 40 32 72 Không đạt2711 10009730 MAI DUY LAM Nam Tuyên Quang 44 60 104 Không đạt2712 10009732 PHAM THU HANG Nữ Tuyên Quang 64 68 132 Đạt2713 10009733 DAI VAN VU Nam Tuyên Quang 56 68 124 Đạt2714 10009734 NGUYEN QUANG TIEN Nam Tuyên Quang 76 68 144 Đạt

Page 55: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2715 10009735 DAO DUY KHANH Nam Tuyên Quang 20 32 52 Không đạt2716 10009736 HA DINH QUAN Nam Tuyên Quang 52 52 104 Không đạt2717 10009737 MA THANH TUNG Nam Tuyên Quang 44 56 100 Không đạt2718 10009738 DANG VAN DIEN Nam Tuyên Quang 52 72 124 Đạt2719 10009739 BUI DUC NGHI Nam Tuyên Quang 68 72 140 Đạt2720 10009740 BUI HONG GIANG Nam Tuyên Quang 64 56 120 Đạt2721 10009741 NGUYEN THI THOM Nữ Tuyên Quang 52 48 100 Không đạt2722 10009742 CAO THANH MINH Nam Tuyên Quang 88 80 168 Đạt2723 10009743 HA TRUONG GIANG Nam Tuyên Quang 32 28 60 Không đạt2724 10009745 LUONG VAN BO Nam Tuyên Quang 68 56 124 Đạt2725 10009746 HOANG KHANH HOANG Nam Tuyên Quang 84 48 132 Đạt2726 10009747 HOANG THI CAM VAN Nữ Tuyên Quang 84 84 168 Đạt2727 10009748 PHAM VU CUONG Nam Tuyên Quang 32 44 76 Không đạt2728 10009750 DO NGOC HUNG Nam Tuyên Quang 88 80 168 Đạt2729 10009751 PHAM VAN QUAN Nam Tuyên Quang 48 44 92 Không đạt2730 10009752 LUU THI HA Nữ Tuyên Quang 32 44 76 Không đạt2731 10009753 TRAN KHAC HOAN Nam Tuyên Quang 56 44 100 Không đạt2732 10009754 BUI HUY TU Nam Tuyên Quang 36 12 48 Không đạt2733 10009755 NGUYEN DUC THUAN Nam Tuyên Quang 56 64 120 Đạt2734 10009756 PHAM VAN PHUC Nam Tuyên Quang 68 92 160 Đạt2735 10009757 NGUYEN THI THUY Nữ Tuyên Quang 72 68 140 Đạt2736 10009758 NGUYEN VAN LAM Nam Tuyên Quang 24 52 76 Không đạt2737 10009759 LUONG ANH SAN Nam Tuyên Quang 52 68 120 Đạt2738 10009760 VU HAI ANH Nam Tuyên Quang 80 80 160 Đạt2739 10010201 LUU NGOC LINH Nam Yên Bái 60 36 96 Không đạt2740 10010202 TRAN NGOC DAI Nam Yên Bái 28 32 60 Không đạt2741 10010203 HOANG VAN DONG Nam Yên Bái 68 68 136 Đạt2742 10010204 DINH THI NHUNG Nữ Yên Bái 80 76 156 Đạt2743 10010205 DAM QUANG MINH Nam Yên Bái 96 76 172 Đạt2744 10010206 HOANG NGOC DUNG Nam Yên Bái 44 48 92 Không đạt2745 10010207 NGUYEN MINH TUAN Nam Yên Bái 32 32 64 Không đạt2746 10010208 LO VAN QUAN Nam Yên Bái 24 32 56 Không đạt2747 10010209 DO THANH LUAN Nam Yên Bái 60 80 140 Đạt2748 10010210 NONG VAN ANH Nam Yên Bái 40 24 64 Không đạt2749 10010211 LUONG VAN THIEN Nam Yên Bái 32 52 84 Không đạt2750 10010212 PHAM THI HUYEN Nữ Yên Bái 32 48 80 Không đạt2751 10010213 LE THAI VAN Nam Yên Bái 72 64 136 Đạt2752 10010214 NGUYEN THI LIEN Nữ Yên Bái 48 44 92 Không đạt2753 10010215 NGUYEN THI MINH HUE Nữ Yên Bái 44 68 112 Đạt2754 10010216 TRAN DUC NAM Nam Yên Bái 80 72 152 Đạt2755 10010217 NGUYEN THI DIEU LINH Nữ Yên Bái 76 68 144 Đạt2756 10010218 NGUYEN VAN NHAT Nam Yên Bái 88 88 176 Đạt2757 10010219 CHU MANH CUONG Nam Yên Bái 52 52 104 Không đạt2758 10010220 HOANG DINH HANH Nam Yên Bái 72 72 144 Đạt2759 10010221 NGUYEN VAN TU Nam Yên Bái 52 44 96 Không đạt2760 10010222 DINH MINH HAU Nam Yên Bái 92 68 160 Đạt2761 10010223 LO THI DAO Nữ Yên Bái 84 68 152 Đạt

2762 10010224NGUYEN THI

HUYENTRANGNữ Yên Bái 92 88 180 Đạt

2763 10010225 NGUYEN QUANG HUY Nam Yên Bái 88 76 164 Đạt2764 10010226 TANG HUU NINH Nam Yên Bái 60 64 124 Đạt2765 10010227 PHAM TRONG HUAN Nam Yên Bái 60 60 120 Đạt

Page 56: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2766 10010228 TRAN DUC HANH Nam Yên Bái 72 76 148 Đạt2767 10010229 NGHIEM BA QUANG Nam Yên Bái 72 72 144 Đạt2768 10010230 PHAM NGOC THANH Nam Yên Bái 84 76 160 Đạt2769 10010231 NGUYEN VAN HUE Nam Yên Bái 44 44 88 Không đạt2770 10010232 NGUYEN VIET BACH Nam Yên Bái 84 80 164 Đạt

2771 10010233 NGUYEN THI HUONGGIANG Nữ Yên Bái 16 36 52 Không đạt

2772 10010234 NGUYEN DINH DUC Nam Yên Bái 48 68 116 Đạt2773 10010235 HOANG DINH THUONG Nam Yên Bái 32 20 52 Không đạt2774 10010236 HA VAN DUOC Nam Yên Bái 64 64 128 Đạt2775 10010701 DIEP DUY MANH Nam Thái Nguyên 80 76 156 Đạt2776 10010702 BUI BANG TUAN Nam Thái Nguyên 80 84 164 Đạt2777 10010703 NGUYEN VAN THU Nam Thái Nguyên 80 72 152 Đạt2778 10010704 NGUYEN THI LUA Nữ Thái Nguyên 52 64 116 Đạt2779 10010705 PHAM VAN THUONG Nam Thái Nguyên 76 68 144 Đạt2780 10010706 PHUNG DINH VUONG Nam Thái Nguyên 88 80 168 Đạt2781 10010707 PHAN THI BICH NGOC Nữ Thái Nguyên 52 32 84 Không đạt2782 10010708 LY TRUONG THANG Nam Thái Nguyên 76 64 140 Đạt2783 10010709 NGUYEN HUU TUAN Nam Thái Nguyên 44 44 88 Không đạt2784 10010711 DUONG DUC THANH Nam Thái Nguyên 80 68 148 Đạt2785 10010712 BUI VAN TRONG Nam Thái Nguyên 44 48 92 Không đạt2786 10010713 DANG VAN MANH Nam Thái Nguyên 72 64 136 Đạt2787 10010714 DO CONG MINH Nam Thái Nguyên 64 44 108 Không đạt2788 10010715 DAO DUC DUY Nam Thái Nguyên 76 80 156 Đạt2789 10010716 PHUNG THI TRANG Nữ Thái Nguyên 84 76 160 Đạt2790 10010717 LY VAN DUONG Nam Thái Nguyên 84 88 172 Đạt2791 10010718 DUONG NHU NAM Nam Thái Nguyên 48 60 108 Không đạt2792 10010720 DO VAN DONG Nam Thái Nguyên 36 52 88 Không đạt2793 10010721 NGUYEN THI MINH THU Nữ Thái Nguyên 36 32 68 Không đạt2794 10010723 MAI VAN LINH Nam Thái Nguyên 92 76 168 Đạt2795 10010724 DUONG THI YEN Nữ Thái Nguyên 44 24 68 Không đạt2796 10010725 NGUYEN THI HUONG Nữ Thái Nguyên 84 88 172 Đạt2797 10010726 HOANG THE DO Nam Thái Nguyên 88 60 148 Đạt2798 10010727 NGUYEN TIEN HAI Nam Thái Nguyên 84 84 168 Đạt2799 10010728 TO TUAN TU Nam Thái Nguyên 84 68 152 Đạt2800 10010729 NGUYEN DINH LUAN Nam Thái Nguyên 72 60 132 Đạt2801 10010730 DUONG KY SON Nam Thái Nguyên 60 60 120 Đạt2802 10010731 TRAN THANH TU Nam Thái Nguyên 88 84 172 Đạt2803 10010732 PHAM VAN DUONG Nam Thái Nguyên 40 44 84 Không đạt2804 10010733 NGUYEN VAN HAI Nam Thái Nguyên 88 68 156 Đạt2805 10010734 VU MINH HIEU Nam Thái Nguyên 44 48 92 Không đạt2806 10010735 AN THI DUONG Nữ Thái Nguyên 76 48 124 Đạt2807 10010736 TRIEU THANH THU Nam Thái Nguyên 88 76 164 Đạt2808 10010737 NGUYEN VAN THAO Nam Thái Nguyên 44 48 92 Không đạt2809 10010738 DUONG VAN TAP Nam Thái Nguyên 48 56 104 Không đạt2810 10010739 LE DUY ANH Nam Thái Nguyên 92 76 168 Đạt2811 10010740 DANG THI THAM Nữ Thái Nguyên 88 80 168 Đạt2812 10010741 TRAN TIEN LUC Nam Thái Nguyên 92 80 172 Đạt2813 10010742 DOAN ANH TUAN Nam Thái Nguyên 60 44 104 Không đạt2814 10010743 NGO QUOC CHIEN Nam Thái Nguyên 96 76 172 Đạt2815 10010744 NINH THANH HOANG Nam Thái Nguyên 96 84 180 Đạt2816 10010745 BUI THI QUYEN Nữ Thái Nguyên 88 76 164 Đạt

Page 57: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2817 10010746 NGUYEN THI TRANG Nữ Thái Nguyên 52 72 124 Đạt2818 10010747 DO VAN HUYEN Nam Thái Nguyên 68 76 144 Đạt2819 10010748 BAN VAN VU Nam Thái Nguyên 84 84 168 Đạt2820 10010749 DANG VAN HA Nam Thái Nguyên 84 68 152 Đạt2821 10010750 NGUYEN THI BE Nữ Thái Nguyên 56 56 112 Đạt2822 10010751 VU THI THAM Nữ Thái Nguyên 56 68 124 Đạt2823 10010752 HA THAI SON Nam Thái Nguyên 84 64 148 Đạt2824 10010753 MAI HUYNH DUC Nam Thái Nguyên 80 72 152 Đạt2825 10010754 NGUYEN VAN KHANE Nam Thái Nguyên 88 76 164 Đạt2826 10010755 LE THI HA Nữ Thái Nguyên 64 52 116 Đạt2827 10010756 MA CONG THACH Nam Thái Nguyên 84 72 156 Đạt2828 10010757 TRIEU THI HIEN Nữ Thái Nguyên 60 68 128 Đạt2829 10010758 NGUYEN THI NGHIA Nữ Thái Nguyên 84 80 164 Đạt2830 10010759 NGUYEN THI THUYEN Nữ Thái Nguyên 96 80 176 Đạt2831 10010760 TA VAN THIEN Nam Thái Nguyên 60 72 132 Đạt2832 10010761 NGUYEN VAN QUYEN Nam Thái Nguyên 48 44 92 Không đạt2833 10010762 NGUYEN VAN THANH Nam Thái Nguyên 80 80 160 Đạt2834 10010763 CHU THANH LAM Nam Thái Nguyên 72 76 148 Đạt2835 10010764 PHI THI MY DUYEN Nữ Thái Nguyên 76 72 148 Đạt2836 10010766 DUONG THE HAO Nam Thái Nguyên 72 76 148 Đạt2837 10010767 NGUYEN VAN TUNG Nam Thái Nguyên 48 48 96 Không đạt2838 10010768 TO THI THANH TRA Nữ Thái Nguyên 68 76 144 Đạt2839 10010769 NGUYEN THI HONG Nữ Thái Nguyên 72 56 128 Đạt2840 10010770 DO VAN TY Nam Thái Nguyên 52 68 120 Đạt2841 10010771 NGUYEN HUU THUAN Nam Thái Nguyên 72 48 120 Đạt2842 10010772 HOANG VAN MANH Nam Thái Nguyên 96 76 172 Đạt2843 10010773 NONG VAN MANH Nam Thái Nguyên 72 68 140 Đạt2844 10010774 TRAN TRUNG TIEP Nam Thái Nguyên 88 92 180 Đạt2845 10010775 TRAN LINH SON Nam Thái Nguyên 44 52 96 Không đạt2846 10010776 MA THI THUY LINH Nữ Thái Nguyên 48 24 72 Không đạt2847 10010777 LE VAN VIET Nam Thái Nguyên 88 64 152 Đạt2848 10010778 NGUYEN CAO NHAT Nam Thái Nguyên 76 80 156 Đạt2849 10010779 VUONG VAN TRUONG Nam Thái Nguyên 76 84 160 Đạt2850 10010780 VU TIEN DAT Nam Thái Nguyên 48 64 112 Đạt2851 10010781 NGUYEN HUU HAI Nam Thái Nguyên 68 68 136 Đạt2852 10010782 LUU THI NGA Nữ Thái Nguyên 84 84 168 Đạt2853 10010783 NGUYEN CHI LE Nam Thái Nguyên 20 48 68 Không đạt2854 10010784 VUONG VAN DOI Nam Thái Nguyên 68 84 152 Đạt2855 10010785 NGUYEN THI NHAN Nữ Thái Nguyên 32 32 64 Không đạt2856 10010786 NGUYEN NGOC HUYEN Nữ Thái Nguyên 88 96 184 Đạt2857 10010787 LE THI LAN Nữ Thái Nguyên 44 52 96 Không đạt2858 10010788 LA THI LINH TRANG Nữ Thái Nguyên 84 68 152 Đạt2859 10010789 PHAM XUAN HUNG Nam Thái Nguyên 80 80 160 Đạt2860 10010790 PHAM VAN HAO Nam Thái Nguyên 52 36 88 Không đạt2861 10010791 DAO KHA TIEN Nam Thái Nguyên 88 68 156 Đạt2862 10010792 DAO KHA DUNG Nam Thái Nguyên 76 60 136 Đạt2863 10010793 NGUYEN VAN DAO Nam Thái Nguyên 60 72 132 Đạt2864 10010795 TRAN NGOC HAI Nam Thái Nguyên 44 48 92 Không đạt2865 10010796 HOANG THI NGOC BICH Nữ Thái Nguyên 84 96 180 Đạt2866 10010797 NGUYEN THI NHUNG Nữ Thái Nguyên 84 80 164 Đạt2867 10010798 BUI VAN SANG Nam Thái Nguyên 56 56 112 Đạt

Page 58: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2868 10010800 TRAN THI THANH HUONG Nữ Thái Nguyên 76 80 156 Đạt

2869 10010801 PHAN THANH HUNG Nam Thái Nguyên 56 68 124 Đạt2870 10010802 BUI VAN HUY Nam Thái Nguyên 64 76 140 Đạt

2871 10010803 NGUYEN TRUONG GIANG Nam Thái Nguyên 32 44 76 Không đạt

2872 10010804 TRAN VAN QUYET Nam Thái Nguyên 64 68 132 Đạt2873 10010805 NGUYEN NGOC HAI Nam Thái Nguyên 60 52 112 Đạt2874 10010806 DUONG VAN LAM Nam Thái Nguyên 68 68 136 Đạt2875 10010807 NGUYEN HOAI SON Nam Thái Nguyên 72 76 148 Đạt2876 10010808 NGUYEN VAN HAO Nam Thái Nguyên 88 96 184 Đạt2877 10010809 NGO HOANG VIET Nam Thái Nguyên 64 56 120 Đạt2878 10010810 DAO XUAN KIEM Nam Thái Nguyên 44 32 76 Không đạt2879 10010811 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thái Nguyên 44 52 96 Không đạt2880 10010812 TRAN NGOC HUY Nam Thái Nguyên 84 44 128 Đạt2881 10010813 NGUYEN VAN KHANG Nam Thái Nguyên 48 44 92 Không đạt2882 10010814 PHAM KHAC NGHIEP Nam Thái Nguyên 64 76 140 Đạt2883 10010815 HO THI HAU Nữ Thái Nguyên 64 56 120 Đạt2884 10010816 LE THE KHUONG Nam Thái Nguyên 88 60 148 Đạt2885 10010817 LE KHANH DUY Nam Thái Nguyên 32 44 76 Không đạt2886 10010818 DUONG VAN MANH Nam Thái Nguyên 56 48 104 Không đạt2887 10010819 TRAN THI QUYEN Nữ Thái Nguyên 88 60 148 Đạt2888 10010820 DOAN THI THANH TAM Nữ Thái Nguyên 88 88 176 Đạt2889 10010821 LY VAN LUONG Nam Thái Nguyên 76 64 140 Đạt2890 10010822 NGUYEN MINH PHUONG Nam Thái Nguyên 48 36 84 Không đạt2891 10010823 PHAM VAN NAM Nam Thái Nguyên 76 72 148 Đạt2892 10010824 LUONG THI PHUONG Nữ Thái Nguyên 64 64 128 Đạt2893 10010825 MA THI HOAN Nữ Thái Nguyên 56 52 108 Không đạt2894 10010826 NGUYEN THI HUONG Nữ Thái Nguyên 44 48 92 Không đạt2895 10010827 DUONG DINH XUAN Nam Thái Nguyên 96 92 188 Đạt2896 10010828 NGUYEN VAN CUONG Nam Thái Nguyên 44 68 112 Đạt2897 10010829 DO THANH VINH Nam Thái Nguyên 36 40 76 Không đạt2898 10010830 PHAM XUAN TRUONG Nam Thái Nguyên 48 52 100 Không đạt2899 10010831 TONG VAN TIEP Nam Thái Nguyên 92 80 172 Đạt2900 10010832 TRAN DUC HUAN Nam Thái Nguyên 88 68 156 Đạt2901 10010833 DUONG NGOC HUNG Nam Thái Nguyên 72 76 148 Đạt2902 10010834 NGUYEN THI HIEN Nữ Thái Nguyên 84 72 156 Đạt2903 10010835 TRINH VAN DUNG Nam Thái Nguyên 52 56 108 Không đạt2904 10010836 HOANC BAO NGOC Nam Thái Nguyên 52 56 108 Không đạt2905 10010837 NGUYEN VAN CHIEN Nam Thái Nguyên 64 64 128 Đạt2906 10010838 VU VAN HIEU Nam Thái Nguyên 36 52 88 Không đạt2907 10010839 NGUYEN NGOC MINH Nam Thái Nguyên 72 60 132 Đạt2908 10010840 DUONG THI NGAN Nữ Thái Nguyên 96 80 176 Đạt2909 10010841 TRAN QUOC HUY Nam Thái Nguyên 28 44 72 Không đạt2910 10010842 TRUONG MANH SY Nam Thái Nguyên 64 56 120 Đạt2911 10010843 TRUONG CONG NGHIA Nam Thái Nguyên 32 20 52 Không đạt2912 10010844 LY THI DUONG Nữ Thái Nguyên 40 24 64 Không đạt2913 10010846 LE THI LOI Nữ Thái Nguyên 100 88 188 Đạt2914 10010847 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thái Nguyên 76 76 152 Đạt2915 10010848 NINH THANH CHI Nam Thái Nguyên 76 92 168 Đạt2916 10010849 TA VAN NAM Nam Thái Nguyên 28 40 68 Không đạt2917 10010850 LE MAI OANH Nữ Thái Nguyên 44 60 104 Không đạt

Page 59: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2918 10010851 TRAN THI THUY Nữ Thái Nguyên 44 48 92 Không đạt2919 10010853 TRIEU VAN DUNG Nam Thái Nguyên 60 60 120 Đạt2920 10010854 LUONC VAN TUAN Nam Thái Nguyên 32 32 64 Không đạt2921 10010855 NGUYEN THI HIEN Nữ Thái Nguyên 24 48 72 Không đạt2922 10010856 NGUYEN THI HOA Nữ Thái Nguyên 64 56 120 Đạt

2923 10010857 NGUYEN HOANG THUONG Nam Thái Nguyên 88 88 176 Đạt

2924 10010858 TRAN THI LAN THUONG Nữ Thái Nguyên 88 76 164 Đạt2925 10010860 DAM VAN SAU Nam Thái Nguyên 68 64 132 Đạt2926 10010862 NGUYEN VAN VINH Nam Thái Nguyên 88 88 176 Đạt2927 10010863 NINH VAN TAM Nam Thái Nguyên 56 60 116 Đạt2928 10010864 HOANG VAN TUNG Nam Thái Nguyên 92 84 176 Đạt2929 10010865 HOANG CONG BAC Nam Thái Nguyên 16 48 64 Không đạt2930 10010866 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Thái Nguyên 56 40 96 Không đạt2931 10010867 DINH THI BINH Nữ Thái Nguyên 60 52 112 Đạt2932 10010868 DINH THI DAI CHANG Nữ Thái Nguyên 36 44 80 Không đạt2933 10010869 NGUYEN DUC TRUNG Nam Thái Nguyên 72 68 140 Đạt2934 10010870 TRINH DINH VIET Nam Thái Nguyên 52 68 120 Đạt2935 10010871 PHAM THI KHUONG Nữ Thái Nguyên 80 68 148 Đạt2936 10010872 DO THI NAM Nữ Thái Nguyên 56 56 112 Đạt2937 10010873 NGUYEN THI HA Nữ Thái Nguyên 84 88 172 Đạt2938 10010874 PHAM VAN BAC Nam Thái Nguyên 24 32 56 Không đạt2939 10010875 MAI THANH TUAN Nam Thái Nguyên 20 40 60 Không đạt2940 10010877 TRAN TRONG HOI Nam Thái Nguyên 84 72 156 Đạt2941 10010878 PHAM VAN KHAC Nam Thái Nguyên 52 60 112 Đạt2942 10010879 BUI DUC QUY Nam Thái Nguyên 80 92 172 Đạt2943 10010880 NGUYEN A DONG Nam Thái Nguyên 44 40 84 Không đạt

2944 10010881 NGUYEN THI THIEN QUYNH Nữ Thái Nguyên 32 44 76 Không đạt

2945 10011401 HA NGOC DUONG Nam Phú Thọ 64 64 128 Đạt

2946 10011402 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Phú Thọ 96 92 188 Đạt

2947 10011403 NGUYEN THI THANH LE Nữ Phú Thọ 76 64 140 Đạt2948 10011404 PHUNG DUC NHIEN Nam Phú Thọ 92 92 184 Đạt2949 10011405 NGUYEN DINH CHIEU Nam Phú Thọ 32 48 80 Không đạt2950 10011406 THIEU NGOC QUANG Nam Phú Thọ 92 88 180 Đạt2951 10011407 NGUYEN TIEN LUC Nam Phú Thọ 80 68 148 Đạt

2952 10011408 NGUYEN THI LUA TRANG Nữ Phú Thọ 32 28 60 Không đạt

2953 10011409 VU DINH VIET Nam Phú Thọ 72 76 148 Đạt2954 10011410 DO THI THANH HUYEN Nữ Phú Thọ 72 56 128 Đạt2955 10011411 DO THI THU THAO Nữ Phú Thọ 88 80 168 Đạt2956 10011412 TRAN HUU CAN Nam Phú Thọ 80 64 144 Đạt

2957 10011413 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Phú Thọ 76 56 132 Đạt

2958 10011414 SAM THI DIEU LINH Nữ Phú Thọ 92 88 180 Đạt2959 10011415 HA VAN HOANG Nam Phú Thọ 68 60 128 Đạt2960 10011416 NGUYEN NGOC HOANG Nam Phú Thọ 28 20 48 Không đạt2961 10011417 HOANG THI NGOC LAN Nữ Phú Thọ 96 68 164 Đạt2962 10011418 LE XUAN NAM Nam Phú Thọ 40 60 100 Không đạt2963 10011419 NGUYEN VAN DIEP Nam Phú Thọ 24 32 56 Không đạt2964 10011420 PHAN THI THU HANG Nữ Phú Thọ 40 56 96 Không đạt

Page 60: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

2965 10011421 HOANG MANH CUONG Nam Phú Thọ 76 72 148 Đạt2966 10011422 TRAN QUOC TOAN Nam Phú Thọ 56 44 100 Không đạt2967 10011423 VU HUU DAT Nam Phú Thọ 92 80 172 Đạt2968 10011424 NGUYEN HUU TAT Nam Phú Thọ 40 60 100 Không đạt2969 10011425 NGUYEN TRONG LUONG Nam Phú Thọ 80 92 172 Đạt2970 10011426 TRAN VAN DUC Nam Phú Thọ 40 36 76 Không đạt2971 10011427 DINH THI HUYNH Nữ Phú Thọ 60 60 120 Đạt2972 10011428 LE DINH QUAN Nam Phú Thọ 64 80 144 Đạt2973 10011429 CU DINH VINH Nam Phú Thọ 52 68 120 Đạt2974 10011430 LUC XUAN THANH Nam Phú Thọ 20 44 64 Không đạt2975 10011431 PHAM TUAN ANH Nam Phú Thọ 84 72 156 Đạt2976 10011432 NGUYEN DUY QUANG Nam Phú Thọ 60 32 92 Không đạt2977 10011433 LUC THANH DONG Nam Phú Thọ 40 44 84 Không đạt2978 10011434 PHAM VAN DUNG Nam Phú Thọ 72 64 136 Đạt2979 10011435 NGUYEN VAN THUAN Nam Phú Thọ 96 76 172 Đạt2980 10011436 NGUYEN NGOC TAM Nữ Phú Thọ 72 92 164 Đạt2981 10011437 HOANG VAN CUONG Nam Phú Thọ 56 48 104 Không đạt2982 10011438 LE DUC UY Nam Phú Thọ 84 76 160 Đạt2983 10011439 NGUYEN VAN THAO Nam Phú Thọ 40 52 92 Không đạt2984 10011440 HOANG THI VINH Nữ Phú Thọ 64 52 116 Đạt2985 10011441 NGUYEN XUAN THUY Nam Phú Thọ 76 72 148 Đạt2986 10011442 TRINH HOAI NAM Nam Phú Thọ 72 76 148 Đạt2987 10011443 PHAM HUY HOANG Nam Phú Thọ 32 76 108 Không đạt2988 10011444 KIEU THI THUY HANG Nữ Phú Thọ 92 100 192 Đạt2989 10011445 NGO THIEN CONG Nam Phú Thọ 96 80 176 Đạt2990 10011446 NGUYEN DUC ANH Nam Phú Thọ 68 68 136 Đạt2991 10011447 NGUYEN TUAN TUNG Nam Phú Thọ 60 64 124 Đạt2992 10011448 NGUYEN DINH DAN Nam Phú Thọ 76 80 156 Đạt2993 10011449 DINH THI MINH Nữ Phú Thọ 64 80 144 Đạt2994 10011450 NGUYEN VAN LUONG Nam Phú Thọ 48 44 92 Không đạt2995 10011451 HA THI ANH DAO Nữ Phú Thọ 44 40 84 Không đạt2996 10011452 SA DINH HA Nam Phú Thọ 24 64 88 Không đạt2997 10011453 NGUYEN TIEN DUONG Nam Phú Thọ 48 60 108 Không đạt2998 10011454 NGUYEN ANH DUNG Nam Phú Thọ 84 80 164 Đạt2999 10011455 NGUYEN VAN HAI Nam Phú Thọ 80 72 152 Đạt3000 10011456 BUI ANH TUAN Nam Phú Thọ 88 84 172 Đạt3001 10011457 NGUYEN TIEN THANH Nam Phú Thọ 40 32 72 Không đạt3002 10011458 TRAN VIET CUONG Nam Phú Thọ 32 40 72 Không đạt3003 10011459 VU MANH TUAN Nam Phú Thọ 56 68 124 Đạt3004 10011460 DAO CONG TRANG Nam Phú Thọ 76 68 144 Đạt3005 10011461 NGUYEN TIEN LUONG Nam Phú Thọ 80 76 156 Đạt3006 10011462 DO THI MY Nữ Phú Thọ 60 68 128 Đạt3007 10011463 NGUYEN QUANG HIEP Nam Phú Thọ 28 32 60 Không đạt3008 10011464 LE THAI BAO Nam Phú Thọ 88 68 156 Đạt3009 10011465 LE DUC MANH Nam Phú Thọ 84 84 168 Đạt3010 10011466 HA TIEN TUNG Nam Phú Thọ 64 56 120 Đạt3011 10011467 TA VAN MINH Nam Phú Thọ 80 68 148 Đạt3012 10011468 TONG DUC MINH Nam Phú Thọ 44 72 116 Đạt3013 10011469 NGUYEN THANH THUY Nữ Phú Thọ 72 68 140 Đạt3014 10011470 PHUNG TUAN LINH Nam Phú Thọ 88 68 156 Đạt3015 10011471 NGUYEN HONG QUAN Nam Phú Thọ 80 56 136 Đạt

Page 61: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3016 10011472 NGUYEN TRUNG DUC Nam Phú Thọ 24 20 44 Không đạt3017 10011473 HA BAO LINH Nữ Phú Thọ 56 48 104 Không đạt3018 10011474 THAN DAI NGHIA Nam Phú Thọ 68 60 128 Đạt3019 10011475 VU DUC THAO Nam Phú Thọ 92 84 176 Đạt3020 10011476 LE VAN CHIEN Nam Phú Thọ 48 40 88 Không đạt3021 10011477 TRAN THI MY Nữ Phú Thọ 64 68 132 Đạt3022 10011478 NGUYEN THANH NAM Nam Phú Thọ 88 68 156 Đạt3023 10011479 NGUYEN HONG SON Nam Phú Thọ 16 48 64 Không đạt3024 10011480 PHAN HUY BANG Nam Phú Thọ 72 64 136 Đạt3025 10011481 HOANH THANH NGAN Nữ Phú Thọ 52 40 92 Không đạt3026 10011482 QUYET THI NGOC MAI Nữ Phú Thọ 28 56 84 Không đạt3027 10011483 NGUYEN THI THU Nữ Phú Thọ 72 52 124 Đạt3028 10011484 PHAM VAN MANH Nam Phú Thọ 24 24 48 Không đạt3029 10011485 TONG MANH QUAN Nam Phú Thọ 68 56 124 Đạt3030 10011486 LY THI NGOC Nữ Phú Thọ 32 44 76 Không đạt3031 10011487 NGUYEN MINH LAM Nam Phú Thọ 68 68 136 Đạt3032 10011488 NGUYEN NGOC ANH Nam Phú Thọ 84 80 164 Đạt3033 10011489 NGUYEN SON HOANG Nam Phú Thọ 88 72 160 Đạt

3034 10011491 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Phú Thọ 92 72 164 Đạt

3035 10011492 BUI THI QUYNH Nữ Phú Thọ 64 68 132 Đạt3036 10011493 PHAM THI TRANG Nữ Phú Thọ 88 72 160 Đạt3037 10011494 PHAM QUANG LY Nam Phú Thọ 64 84 148 Đạt3038 10011495 HA DINH HAI Nam Phú Thọ 36 40 76 Không đạt3039 10011497 TRAN THI BICH HANH Nữ Phú Thọ 76 64 140 Đạt3040 10011498 HA VAN DAN Nam Phú Thọ 72 76 148 Đạt3041 10011499 NGUYEN TIEN MANH Nam Phú Thọ 68 64 132 Đạt3042 10011500 BUI CONG KHANH Nam Phú Thọ 52 32 84 Không đạt

3043 10011501 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Phú Thọ 84 80 164 Đạt

3044 10011502 LE MINH THUY Nữ Phú Thọ 80 56 136 Đạt3045 10011503 CHU VAN PHUONG Nam Phú Thọ 76 76 152 Đạt3046 10011504 DO THI HUYEN TRANG Nữ Phú Thọ 100 96 196 Đạt3047 10011505 NGUYEN VAN HUNG Nam Phú Thọ 64 68 132 Đạt3048 10011506 BUI VAN QUYET Nam Phú Thọ 96 64 160 Đạt3049 10011507 DOAN MINH PHUONG Nam Phú Thọ 84 68 152 Đạt3050 10011508 NGUYEN VAN QUY Nam Phú Thọ 80 72 152 Đạt3051 10011509 HOANG VAN THANH Nam Phú Thọ 76 76 152 Đạt3052 10011510 PHUNG THI KIM TUYEN Nữ Phú Thọ 68 64 132 Đạt3053 10011511 DINH THI THAM Nữ Phú Thọ 60 64 124 Đạt3054 10011512 LE DUC GIANG Nam Phú Thọ 84 76 160 Đạt3055 10011513 NGUYEN THANH NAM Nam Phú Thọ 16 40 56 Không đạt3056 10011514 BUI QUANG TRUNG Nam Phú Thọ 64 60 124 Đạt

3057 10011515 TRAN THI THANH HUYEN Nữ Phú Thọ 60 60 120 Đạt

3058 10011516 NGO THI THUY NGA Nữ Phú Thọ 56 68 124 Đạt

3059 10011517 PHAM THI HONG THANH Nữ Phú Thọ 48 68 116 Đạt

3060 10011518 BUI MINH PHUC Nam Phú Thọ 28 36 64 Không đạt3061 10011519 DO VAN MANH Nam Phú Thọ 68 76 144 Đạt3062 10011520 DINH THI THANH HA Nữ Phú Thọ 84 88 172 Đạt3063 10011521 HOANG VAN TIEN Nam Phú Thọ 40 48 88 Không đạt

Page 62: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3064 10011522 BUI VAN DUNG Nam Phú Thọ 36 52 88 Không đạt3065 10011523 VU NGOC LAM Nam Phú Thọ 88 72 160 Đạt3066 10011524 NGUYEN THANH TRUNG Nam Phú Thọ 52 56 108 Không đạt3067 10011525 HOANG QUANG VINH Nam Phú Thọ 84 76 160 Đạt3068 10011526 NGO TUAN ANH Nam Phú Thọ 60 64 124 Đạt3069 10011527 NGO HONG SON Nam Phú Thọ 76 72 148 Đạt3070 10011529 NGUYEN TUNG DUONG Nam Phú Thọ 36 12 48 Không đạt3071 10011530 NGUYEN VAN DUNG Nam Phú Thọ 56 64 120 Đạt3072 10011531 TRAN DUC TUYEN Nam Phú Thọ 72 60 132 Đạt3073 10011532 NGUYEN MANH CHUNG Nam Phú Thọ 76 72 148 Đạt3074 10011533 KIEU MANH CHUNG Nam Phú Thọ 56 60 116 Đạt3075 10011534 LE DAI HIEP Nam Phú Thọ 72 68 140 Đạt3076 10011535 NGUYEN VAN TUAN Nam Phú Thọ 68 56 124 Đạt3077 10011536 MAI VAN TRINH Nam Phú Thọ 72 72 144 Đạt3078 10011539 NGUYEN VAN DONG Nam Phú Thọ 48 60 108 Không đạt3079 10011540 HOANG PHUC QUANG Nam Phú Thọ 92 84 176 Đạt3080 10011541 CAO BA TUNG Nam Phú Thọ 68 64 132 Đạt3081 10011542 NGUYEN VAN QUYET Nam Phú Thọ 60 56 116 Đạt3082 10011543 NGUYEN MANH TUAN Nam Phú Thọ 64 72 136 Đạt3083 10011544 LE THI HONG THAO Nữ Phú Thọ 16 32 48 Không đạt3084 10011545 NGUYEN VIET CUONG Nam Phú Thọ 68 60 128 Đạt3085 10011546 DANG NGOC TUAN ANH Nam Phú Thọ 48 44 92 Không đạt3086 10011547 NGUYEN VAN SON Nam Phú Thọ 44 56 100 Không đạt3087 10011548 TA HUY TOAN Nam Phú Thọ 48 56 104 Không đạt3088 10011549 NGUYEN DUY CUONG Nam Phú Thọ 76 76 152 Đạt3089 10011550 TRAN ANH NAM Nam Phú Thọ 52 64 116 Đạt3090 10011551 BUI THI HONG Nữ Phú Thọ 88 88 176 Đạt3091 10011552 HA TRONG TUAN Nam Phú Thọ 52 48 100 Không đạt

3092 10011553NGUYEN NGOC THUY

GIANGNữ Phú Thọ 76 72 148 Đạt

3093 10011554 TONG DUY TIEN Nam Phú Thọ 88 88 176 Đạt3094 10011555 VY HONG QUAN Nam Phú Thọ 68 72 140 Đạt3095 10011556 NGUYEN VAN THANG Nam Phú Thọ 68 72 140 Đạt3096 10011557 LE HAI DANG Nam Phú Thọ 92 68 160 Đạt3097 10011558 NGUYEN KHAC BANG Nam Phú Thọ 72 72 144 Đạt3098 10011559 NGUYEN HAI BANG Nam Phú Thọ 92 84 176 Đạt3099 10011560 NGUYEN VAN QUAN Nam Phú Thọ 56 56 112 Đạt3100 10011562 HA HUU THUY Nam Phú Thọ 32 48 80 Không đạt3101 10011563 PHUNG VAN HINH Nam Phú Thọ 48 52 100 Không đạt3102 10011564 PHUNG VAN DUC Nam Phú Thọ 32 44 76 Không đạt

3103 10011565 NGUYEN THI MINH HONG Nữ Phú Thọ 48 48 96 Không đạt

3104 10011566 KIEU VAN VY Nam Phú Thọ 88 64 152 Đạt3105 10011567 HA THI HUE Nữ Phú Thọ 44 40 84 Không đạt3106 10011568 NGO QUANG TRUONG Nam Phú Thọ 56 68 124 Đạt3107 10011569 CAO DUC CUONG Nam Phú Thọ 84 68 152 Đạt3108 10011570 NGUYEN THANH BIEN Nam Phú Thọ 64 80 144 Đạt3109 10011571 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Phú Thọ 56 68 124 Đạt3110 10011572 PHAM CONG Nam Phú Thọ 88 92 180 Đạt3111 10011573 NGUYEN VAN TRUONG Nam Phú Thọ 48 40 88 Không đạt3112 10011574 LE QUANG CHUNG Nam Phú Thọ 32 64 96 Không đạt3113 10011575 DANG QUANG VINH Nam Phú Thọ 36 40 76 Không đạt

Page 63: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3114 10011576 NGUYEN ANH TUAN Nam Phú Thọ 84 76 160 Đạt3115 10011577 NGUYEN NGOC HUY Nam Phú Thọ 36 68 104 Không đạt3116 10011578 PHAM VAN LINH Nam Phú Thọ 64 84 148 Đạt3117 10011579 DANG XUAN TRUONG Nam Phú Thọ 68 76 144 Đạt3118 10011580 NGUYEN VAN LONG Nam Phú Thọ 84 72 156 Đạt3119 10011581 NGUYEN VAN DUNG Nam Phú Thọ 72 68 140 Đạt3120 10011582 BUI THANH GIANG Nữ Phú Thọ 92 80 172 Đạt3121 10011583 DINH VAN HIEU Nam Phú Thọ 84 88 172 Đạt3122 10011584 LE THI HONG DUNG Nữ Phú Thọ 72 56 128 Đạt3123 10011585 TRIEU NGOC HOA Nam Phú Thọ 96 80 176 Đạt3124 10011586 HA KIM CUONG Nam Phú Thọ 64 64 128 Đạt3125 10011587 DAO DINH HUNG Nam Phú Thọ 48 48 96 Không đạt3126 10011588 VU VAN HAI Nam Phú Thọ 84 68 152 Đạt3127 10011589 NGUYEN PHUONG NAM Nam Phú Thọ 56 72 128 Đạt3128 10011590 NGUYEN HOANG ANH Nam Phú Thọ 36 68 104 Không đạt3129 10011591 LUONG VAN DUY Nam Phú Thọ 44 36 80 Không đạt3130 10011592 DAO TIEN DUNG Nam Phú Thọ 64 84 148 Đạt3131 10011593 BUI VAN CHIEN Nam Phú Thọ 64 52 116 Đạt3132 10011594 NGUYEN DUC CHUNG Nam Phú Thọ 72 72 144 Đạt3133 10011595 NGUYEN MAI HONG Nữ Phú Thọ 68 76 144 Đạt3134 10011596 NGUYEN NGOC SON Nam Phú Thọ 40 52 92 Không đạt3135 10011597 LE THI THU PHUONG Nữ Phú Thọ 60 72 132 Đạt3136 10011598 NGUYEN NGOC MINH Nam Phú Thọ 52 48 100 Không đạt3137 10011599 VU VAN TAN Nam Phú Thọ 40 48 88 Không đạt3138 10011600 NGUYEN NGOC AN Nam Phú Thọ 56 40 96 Không đạt3139 10011601 TA DINH THUC Nam Phú Thọ 92 88 180 Đạt3140 10011602 NGUYEN DUY CUONG Nam Phú Thọ 36 56 92 Không đạt

3141 10011603 NGUYEN QUANG CHUNG Nam Phú Thọ 52 60 112 Đạt

3142 10011604NGUYEN THI PHUONG

THUYNữ Phú Thọ 48 44 92 Không đạt

3143 10011605 DANG NGOC HIEN Nam Phú Thọ 76 72 148 Đạt3144 10011606 TRAN VAN NAM Nam Phú Thọ 88 96 184 Đạt3145 10011607 TRIEU VIET TRUNG Nam Phú Thọ 60 64 124 Đạt3146 10011608 BUI TRUNG KIEN Nam Phú Thọ 72 56 128 Đạt3147 10011609 DINH QUY TRONG Nam Phú Thọ 88 72 160 Đạt3148 10011610 HOANG HUU DU Nam Phú Thọ 36 44 80 Không đạt3149 10011611 NGUYEN VAN LONG Nam Phú Thọ 64 52 116 Đạt3150 10011612 LE THI TUYEN Nữ Phú Thọ 84 84 168 Đạt3151 10011614 PHAM TIEN DUNG Nam Phú Thọ 52 36 88 Không đạt3152 10011615 NGUYEN MANH LINH Nam Phú Thọ 48 40 88 Không đạt3153 10011616 HA VAN VUONG Nam Phú Thọ 40 36 76 Không đạt3154 10011617 DINH CONG NGUYEN Nam Phú Thọ 20 32 52 Không đạt

3155 10011618 NGUYEN CONG MINH ANH Nam Phú Thọ 36 36 72 Không đạt

3156 10011619 HA VAN TIEN Nam Phú Thọ 48 44 92 Không đạt3157 10011620 NGUYEN THANH BINH Nam Phú Thọ 64 68 132 Đạt3158 10011621 VO VAN HAO Nam Phú Thọ 88 68 156 Đạt3159 10011622 DINH QUOC PHUONG Nam Phú Thọ 44 56 100 Không đạt3160 10011623 VU HUY HUNG Nam Phú Thọ 64 40 104 Không đạt3161 10011624 NGUYEN MANH HUNG Nam Phú Thọ 28 36 64 Không đạt3162 10011625 NGUYEN THANH TU Nữ Phú Thọ 68 68 136 Đạt

Page 64: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3163 10011626 BUI DUY TRIEU Nam Phú Thọ 76 80 156 Đạt3164 10011628 VI PHUONG LINH Nữ Phú Thọ 72 48 120 Đạt3165 10011629 BUI THI THU NGA Nữ Phú Thọ 76 84 160 Đạt3166 10011630 TRAN THI PHUONG Nữ Phú Thọ 88 60 148 Đạt3167 10011631 NGUYEN DUY HUNG Nam Phú Thọ 80 76 156 Đạt3168 10011632 CAO NGOC TAN Nam Phú Thọ 88 88 176 Đạt3169 10011633 PHAM TIEN DINH Nam Phú Thọ 76 40 116 Đạt3170 10011634 NGUYEN MINH HOANG Nam Phú Thọ 96 84 180 Đạt3171 10011635 LE VAN LOI Nam Phú Thọ 84 88 172 Đạt3172 10011636 NGUYEN VAN THO Nam Phú Thọ 32 32 64 Không đạt3173 10011637 NGUYEN QUANG HUNG Nam Phú Thọ 36 44 80 Không đạt3174 10011638 NGUYEN DUC CONG Nam Phú Thọ 44 48 92 Không đạt3175 10011639 NGUYEN VAN CUONG Nam Phú Thọ 24 48 72 Không đạt3176 10011640 KIEU THI NGAN Nữ Phú Thọ 88 72 160 Đạt3177 10011641 TRAN QUOC VIET Nam Phú Thọ 64 72 136 Đạt3178 10011642 LE MANH DO Nam Phú Thọ 44 44 88 Không đạt3179 10011643 LE HUNG Nam Phú Thọ 88 92 180 Đạt3180 10011645 DAO THI NGOC LINH Nữ Phú Thọ 44 56 100 Không đạt

3181 10011646 NGUYEN THI HONG THAO Nữ Phú Thọ 12 28 40 Không đạt

3182 10011647 NGUYEN THI KIEU XUYEN Nữ Phú Thọ 88 72 160 Đạt

3183 10011648 NGUYEN THI THANH SON Nữ Phú Thọ 64 68 132 Đạt

3184 10012401 TRAN VAN HAO Nam Vĩnh Phúc 40 48 88 Không đạt3185 10012402 LE VAN TU Nam Vĩnh Phúc 60 72 132 Đạt3186 10012403 LUONG DINH NGOC Nam Vĩnh Phúc 68 44 112 Đạt3187 10012404 LUU THANH SON Nam Vĩnh Phúc 48 40 88 Không đạt3188 10012405 BUI VAN KHAM Nam Vĩnh Phúc 36 48 84 Không đạt3189 10012406 TRAN ANH Nam Vĩnh Phúc 44 40 84 Không đạt3190 10012408 NGUYEN HOAN NINH Nam Vĩnh Phúc 36 36 72 Không đạt3191 10012409 PHUNG THI HUE Nữ Vĩnh Phúc 80 80 160 Đạt3192 10012410 NGUYEN THU HANG Nữ Vĩnh Phúc 84 84 168 Đạt3193 10012411 BUI THI HOA Nữ Vĩnh Phúc 48 44 92 Không đạt3194 10012412 KIM DINH AN Nam Vĩnh Phúc 56 60 116 Đạt3195 10012413 NGUYEN KIM NAM Nam Vĩnh Phúc 88 80 168 Đạt3196 10012414 HO THI VIET Nữ Vĩnh Phúc 84 76 160 Đạt3197 10012415 TRAN THI HUE Nữ Vĩnh Phúc 68 80 148 Đạt3198 10012416 TRAN THI PHUONG Nữ Vĩnh Phúc 76 64 140 Đạt3199 10012417 LUONG VAN DUNG Nam Vĩnh Phúc 60 56 116 Đạt3200 10012418 NGUYEN THI HIEN Nữ Vĩnh Phúc 60 44 104 Không đạt

3201 10012419 NGUYEN THUY THUONG Nữ Vĩnh Phúc 88 68 156 Đạt

3202 10012420 NGUYEN VAN LAP Nam Vĩnh Phúc 96 92 188 Đạt3203 10012421 TRAN DUY THANH Nam Vĩnh Phúc 40 56 96 Không đạt3204 10012422 NGUYEN NHU QUYNH Nữ Vĩnh Phúc 76 76 152 Đạt3205 10012423 NGUYEN THI HUE Nữ Vĩnh Phúc 92 80 172 Đạt3206 10012424 NGUYEN DINH DUONG Nam Vĩnh Phúc 80 76 156 Đạt3207 10012425 DO QUOC TUAN Nam Vĩnh Phúc 64 60 124 Đạt3208 10012426 TRAN VIET HOANG Nam Vĩnh Phúc 60 60 120 Đạt3209 10012427 NGUYEN THI HOA Nữ Vĩnh Phúc 48 68 116 Đạt3210 10012428 TRUONG THI TAM Nữ Vĩnh Phúc 92 88 180 Đạt

Page 65: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3211 10012429 TRUONG HUYNH DUC Nam Vĩnh Phúc 48 80 128 Đạt3212 10012430 NGUYEN THI MAI ANH Nữ Vĩnh Phúc 48 52 100 Không đạt3213 10012431 DO THI TUYET Nữ Vĩnh Phúc 56 48 104 Không đạt3214 10012432 NGUYEN VAN HAI Nam Vĩnh Phúc 52 80 132 Đạt3215 10012433 DAM KONG QUYNH Nam Vĩnh Phúc 84 68 152 Đạt3216 10012434 NGUYEN HONG TUAN Nam Vĩnh Phúc 44 52 96 Không đạt3217 10012435 TRAN MANH QUANG Nam Vĩnh Phúc 32 44 76 Không đạt3218 10012436 LUU THI MAI HIEN Nữ Vĩnh Phúc 84 84 168 Đạt3219 10012437 HOANG THI MY LINH Nữ Vĩnh Phúc 72 48 120 Đạt3220 10012438 HA THI HUYEN Nữ Vĩnh Phúc 88 84 172 Đạt3221 10012439 CHU VAN MINH Nam Vĩnh Phúc 96 68 164 Đạt3222 10012440 NGUYEN VAN SA Nam Vĩnh Phúc 96 100 196 Đạt3223 10012441 CHU THI HUYEN Nữ Vĩnh Phúc 88 72 160 Đạt3224 10012442 TRAN BA THINH Nam Vĩnh Phúc 88 76 164 Đạt3225 10012443 DINH THI THU HUYEN Nữ Vĩnh Phúc 96 96 192 Đạt3226 10012444 NGUYEN TUAN NAM Nam Vĩnh Phúc 36 60 96 Không đạt3227 10012445 NGUYEN CHI THANH Nam Vĩnh Phúc 88 88 176 Đạt3228 10012446 GIANG HOANG VUNG Nam Vĩnh Phúc 96 92 188 Đạt3229 10012447 NGUYEN QUOC PHI Nam Vĩnh Phúc 48 52 100 Không đạt3230 10012448 NGUYEN NHU THUY Nam Vĩnh Phúc 24 40 64 Không đạt3231 10012449 DO VAN CONG Nam Vĩnh Phúc 88 92 180 Đạt3232 10012450 NGUYEN THI THAM Nữ Vĩnh Phúc 72 60 132 Đạt3233 10012451 LE MINH CHAU Nam Vĩnh Phúc 96 68 164 Đạt3234 10012452 BUI THI NGOC ANH Nữ Vĩnh Phúc 88 96 184 Đạt3235 10012453 PHAM VAN HUNG Nam Vĩnh Phúc 36 44 80 Không đạt3236 10012454 TRAN TUAN YEN Nam Vĩnh Phúc 68 80 148 Đạt3237 10012455 NGUYEN DUC QUANG Nam Vĩnh Phúc 60 64 124 Đạt3238 10012456 DAO DUC KIEN Nam Vĩnh Phúc 64 48 112 Đạt3239 10012457 DANG XUAN HOANG Nam Vĩnh Phúc 88 84 172 Đạt3240 10012458 TA VAN HAI Nam Vĩnh Phúc 72 72 144 Đạt3241 10012459 TRIEU QUOC CUONG Nam Vĩnh Phúc 24 44 68 Không đạt3242 10012460 NGUYEN THI LY Nữ Vĩnh Phúc 32 52 84 Không đạt3243 10012461 PHAM NGOC DOANH Nam Vĩnh Phúc 32 48 80 Không đạt3244 10012462 BUI VAN TOAN Nam Vĩnh Phúc 80 76 156 Đạt3245 10012463 PHAM DUONG CUONG Nam Vĩnh Phúc 48 56 104 Không đạt3246 10012464 TRAN VAN DUC Nam Vĩnh Phúc 44 56 100 Không đạt3247 10012465 PHAM HONG QUAN Nam Vĩnh Phúc 68 56 124 Đạt3248 10012467 NGUYEN VAN HA Nam Vĩnh Phúc 72 64 136 Đạt3249 10012468 NGUYEN VAN TRANG Nam Vĩnh Phúc 32 28 60 Không đạt3250 10012469 LE VAN DOAN Nam Vĩnh Phúc 60 64 124 Đạt3251 10012470 TA VIET HUNG Nam Vĩnh Phúc 72 76 148 Đạt3252 10012471 HA VAN TUAN Nam Vĩnh Phúc 44 20 64 Không đạt3253 10012472 LE THI KIM CHINH Nữ Vĩnh Phúc 52 44 96 Không đạt3254 10012473 TA HONG PHUONG Nam Vĩnh Phúc 72 72 144 Đạt3255 10012474 NGUYEN VAN LUAT Nam Vĩnh Phúc 80 64 144 Đạt3256 10012475 HOANG VAN QUAN Nam Vĩnh Phúc 80 92 172 Đạt3257 10012476 VU THI THUY Nữ Vĩnh Phúc 88 88 176 Đạt3258 10012477 NGUYEN CONG TUNG Nam Vĩnh Phúc 92 84 176 Đạt3259 10012478 TRAN HAI DANG Nam Vĩnh Phúc 36 52 88 Không đạt3260 10012479 NGUYEN THI CHANG Nữ Vĩnh Phúc 88 92 180 Đạt3261 10012480 NGUYEN THANH DAT Nam Vĩnh Phúc 80 84 164 Đạt

Page 66: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3262 10012481 DO VAN PHAN Nam Vĩnh Phúc 80 60 140 Đạt3263 10012482 NGUYEN MANH CUONG Nam Vĩnh Phúc 28 44 72 Không đạt3264 10012483 NGUYEN HUY TRINH Nam Vĩnh Phúc 60 40 100 Không đạt3265 10012484 VAN MINH DON Nam Vĩnh Phúc 4 40 44 Không đạt3266 10012485 NGUYEN THI XUAN Nữ Vĩnh Phúc 28 44 72 Không đạt3267 10012486 TRAN DINH MANH Nam Vĩnh Phúc 48 40 88 Không đạt3268 10012487 VU DUC QUYEN Nam Vĩnh Phúc 60 52 112 Đạt3269 10012489 NGUYEN THI PHUONG Nữ Vĩnh Phúc 36 48 84 Không đạt3270 10012490 NGUYEN DUC HAI Nam Vĩnh Phúc 92 96 188 Đạt3271 10012492 CHU THI DUNG Nữ Vĩnh Phúc 28 44 72 Không đạt3272 10012493 LE THI DUC Nữ Vĩnh Phúc 40 40 80 Không đạt3273 10012494 TRAN MINH DUC Nam Vĩnh Phúc 64 76 140 Đạt3274 10012495 HOANG TIEN LUONG Nam Vĩnh Phúc 44 60 104 Không đạt3275 10012496 CAO DUC THUAN Nam Vĩnh Phúc 40 36 76 Không đạt3276 10012497 NGUYEN THI LINH Nữ Vĩnh Phúc 48 36 84 Không đạt3277 10012498 NGUYEN THI VAN Nữ Vĩnh Phúc 88 88 176 Đạt3278 10012499 CAO THE MANH Nam Vĩnh Phúc 68 52 120 Đạt3279 10012500 BUI THI NHAT LE Nữ Vĩnh Phúc 80 76 156 Đạt3280 10012501 TRAN VAN HOANH Nam Vĩnh Phúc 68 68 136 Đạt3281 10012502 NGUYEN VAN DANG Nam Vĩnh Phúc 60 64 124 Đạt3282 10012503 BUI THANH DUY Nam Vĩnh Phúc 60 52 112 Đạt3283 10012504 NGUYEN DINH LA Nam Vĩnh Phúc 28 28 56 Không đạt3284 10012506 DUONG THI KIM DUNG Nữ Vĩnh Phúc 84 92 176 Đạt3285 10012507 TRAN THI HUE Nữ Vĩnh Phúc 92 92 184 Đạt3286 10012508 LUU VAN DUNG Nam Vĩnh Phúc 52 72 124 Đạt3287 10012509 HA MANH HUNG Nam Vĩnh Phúc 60 64 124 Đạt3288 10012510 BUI DINH VAN Nam Vĩnh Phúc 88 76 164 Đạt3289 10012511 NGUYEN TIEN DE Nam Vĩnh Phúc 44 36 80 Không đạt3290 10012512 NGUYEN THI HUYEN Nữ Vĩnh Phúc 96 72 168 Đạt3291 10012513 NGUYEN THI HOAN Nữ Vĩnh Phúc 72 68 140 Đạt3292 10012514 NGUYEN HONG QUAN Nam Vĩnh Phúc 32 60 92 Không đạt

3293 10012516 DUONG THI HUONG GIANG Nữ Vĩnh Phúc 44 56 100 Không đạt

3294 10012517 NGO VAN CHIEN Nam Vĩnh Phúc 36 60 96 Không đạt3295 10012518 NGUYEN THI HIEN Nữ Vĩnh Phúc 52 52 104 Không đạt3296 10012519 NGUYEN VAN THU Nam Vĩnh Phúc 28 48 76 Không đạt3297 10012520 NGUYEN THI CHOC Nữ Vĩnh Phúc 36 44 80 Không đạt3298 10012521 NGUYEN HOANG TOAN Nam Vĩnh Phúc 92 72 164 Đạt3299 10012522 DO VAN HUNG Nam Vĩnh Phúc 56 52 108 Không đạt3300 10012524 LE XUAN TRUONG Nam Vĩnh Phúc 36 68 104 Không đạt3301 10012525 LE XUAN THANH Nam Vĩnh Phúc 52 48 100 Không đạt3302 10012526 NGUYEN TUAN ANH Nam Vĩnh Phúc 56 48 104 Không đạt3303 10012527 NGUYEN THI HUONG Nữ Vĩnh Phúc 44 48 92 Không đạt3304 10012528 NGUYEN THE ANH Nam Vĩnh Phúc 60 64 124 Đạt

3305 10012529 VUONG THI THANH LOAN Nữ Vĩnh Phúc 20 56 76 Không đạt

3306 10012530 NGUYEN THI GIANG Nữ Vĩnh Phúc 76 76 152 Đạt3307 10012531 NGUYEN VAN HA Nam Vĩnh Phúc 56 52 108 Không đạt3308 10012533 PHAN VAN KHAI Nam Vĩnh Phúc 44 48 92 Không đạt3309 10012534 PHAM VAN NINH Nam Vĩnh Phúc 68 76 144 Đạt3310 10012535 NGUYEN QUANG HUNG Nam Vĩnh Phúc 44 48 92 Không đạt3311 10012536 NGUYEN VAN LONG Nam Vĩnh Phúc 52 32 84 Không đạt

Page 67: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3312 10012801 HOANG THI MEN Nữ Bắc Giang 72 72 144 Đạt3313 10012802 DO THI THUY Nữ Bắc Giang 56 60 116 Đạt3314 10012803 PHAN TUAN ANH Nam Bắc Giang 48 52 100 Không đạt3315 10012804 TRAN VAN TU Nam Bắc Giang 64 76 140 Đạt3316 10012805 VU THANH TAM Nam Bắc Giang 84 76 160 Đạt3317 10012806 LOC THI THE Nữ Bắc Giang 64 60 124 Đạt3318 10012807 NONG THI OANH Nữ Bắc Giang 60 68 128 Đạt3319 10012808 NGUYEN THI THAO Nữ Bắc Giang 40 40 80 Không đạt3320 10012809 NGUYEN VAN HIEN Nam Bắc Giang 52 44 96 Không đạt3321 10012810 HOANG CONG MINH Nam Bắc Giang 60 56 116 Đạt3322 10012811 DUONG TU ANH Nam Bắc Giang 72 60 132 Đạt3323 10012812 TRAN VAN QUY Nam Bắc Giang 92 72 164 Đạt3324 10012813 NONG VAN NGOC Nam Bắc Giang 92 64 156 Đạt3325 10012814 VU VAN SON Nam Bắc Giang 72 64 136 Đạt3326 10012815 NGUYEN VAN CUONG Nam Bắc Giang 80 68 148 Đạt3327 10012816 TRAN VAN THANG Nam Bắc Giang 92 64 156 Đạt3328 10012817 NGO VAN THUONG Nam Bắc Giang 72 72 144 Đạt3329 10012818 PHAM VAN DUONG Nam Bắc Giang 68 48 116 Đạt3330 10012819 NGUYEN DUC DUY Nam Bắc Giang 52 72 124 Đạt3331 10012820 NGUYEN VAN MINH Nam Bắc Giang 48 40 88 Không đạt3332 10012821 BUI CONG TUYEN Nam Bắc Giang 80 72 152 Đạt3333 10012822 NGUYEN VAN PHUOC Nam Bắc Giang 80 76 156 Đạt3334 10012823 CHU HONG QUYNH Nam Bắc Giang 44 48 92 Không đạt3335 10012824 NGUYEN VAN MINH Nam Bắc Giang 68 68 136 Đạt3336 10012825 DAO THI NGUYET HANG Nữ Bắc Giang 44 36 80 Không đạt3337 10012826 NGUYEN DUC LAM Nam Bắc Giang 40 48 88 Không đạt3338 10012827 NGUYEN NGOC CHUNG Nam Bắc Giang 52 60 112 Đạt3339 10012828 LAI VAN TRONG Nam Bắc Giang 24 44 68 Không đạt3340 10012830 NGUYEN VAN XUAN Nam Bắc Giang 72 72 144 Đạt3341 10012831 DANG THI HA TRANG Nữ Bắc Giang 80 80 160 Đạt3342 10012832 PHAN THUY LINH Nữ Bắc Giang 72 72 144 Đạt3343 10012833 NGUYEN THI HUONG Nữ Bắc Giang 76 60 136 Đạt3344 10012834 DAO DINH DUYET Nam Bắc Giang 64 72 136 Đạt3345 10012836 HOANG THI NGUYEN Nữ Bắc Giang 20 20 40 Không đạt3346 10012837 LUC THI MEN Nữ Bắc Giang 32 12 44 Không đạt3347 10012838 VI THANH TAN Nam Bắc Giang 28 40 68 Không đạt3348 10012839 THAN DUC THANH Nam Bắc Giang 32 36 68 Không đạt3349 10012840 LUC VAN CUONG Nam Bắc Giang 36 24 60 Không đạt3350 10012841 BE VAN NGOC Nam Bắc Giang 52 68 120 Đạt3351 10012842 LA QUOC TUNG Nam Bắc Giang 36 32 68 Không đạt3352 10012843 LUC THI HOP Nữ Bắc Giang 20 16 36 Không đạt3353 10012844 NINH THI XUAN Nữ Bắc Giang 64 64 128 Đạt3354 10012845 VI THI OANH Nữ Bắc Giang 52 48 100 Không đạt3355 10012846 HUA THI NHAN Nữ Bắc Giang 44 36 80 Không đạt3356 10012847 NGUYEN VAN NGUYEN Nam Bắc Giang 40 32 72 Không đạt3357 10012848 DAM VAN HOAN Nam Bắc Giang 44 52 96 Không đạt3358 10012849 DANG THI MUNG Nữ Bắc Giang 68 52 120 Đạt3359 10012850 DU VAN QUE Nam Bắc Giang 28 36 64 Không đạt3360 10012851 TRAN VAN DONG Nam Bắc Giang 84 76 160 Đạt3361 10012852 TRAN VAN LONG Nam Bắc Giang 40 36 76 Không đạt3362 10012853 TRAN VAN QUY Nam Bắc Giang 28 24 52 Không đạt

Page 68: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3363 10012854 LA VAN TRUONG Nam Bắc Giang 32 24 56 Không đạt3364 10012855 DINH QUANG DAI Nam Bắc Giang 24 24 48 Không đạt3365 10012856 NGUYEN VAN TAY Nam Bắc Giang 32 72 104 Không đạt3366 10012857 LE THANH HUNG Nam Bắc Giang 28 16 44 Không đạt3367 10012858 GIAP VAN MANH Nam Bắc Giang 76 68 144 Đạt3368 10012859 NGOC VAN LUYEN Nam Bắc Giang 28 32 60 Không đạt3369 10012860 NGUYEN QUOC VIET Nam Bắc Giang 36 52 88 Không đạt3370 10012861 NGUYEN VAN HUY Nam Bắc Giang 20 36 56 Không đạt3371 10012862 MA VAN HUY Nam Bắc Giang 28 48 76 Không đạt3372 10012863 PHAM VAN LEN Nam Bắc Giang 64 68 132 Đạt3373 10012864 VI VAN THANH Nam Bắc Giang 40 32 72 Không đạt3374 10012865 NGUYEN VAN LINH Nam Bắc Giang 68 52 120 Đạt3375 10012866 DAO VAN PHUONG Nam Bắc Giang 60 64 124 Đạt3376 10012867 NGO THI XUYEN Nữ Bắc Giang 48 52 100 Không đạt3377 10012868 LE VAN LUYEN Nam Bắc Giang 24 32 56 Không đạt3378 10012869 CHU THI KIM ANH Nữ Bắc Giang 68 52 120 Đạt3379 10012870 VU VAN HAO Nam Bắc Giang 44 40 84 Không đạt3380 10012871 LY VAN BINH Nam Bắc Giang 20 20 40 Không đạt3381 10012872 VU VAN MINH Nam Bắc Giang 56 56 112 Đạt3382 10012873 HOANG VAN TAM Nam Bắc Giang 32 28 60 Không đạt3383 10012874 TRAN BIEN SON Nam Bắc Giang 64 52 116 Đạt3384 10012875 NGUYEN VAN QUYNH Nam Bắc Giang 48 56 104 Không đạt3385 10012876 LANG THI XUAN Nữ Bắc Giang 64 52 116 Đạt3386 10012877 HOANG VAN BINH Nam Bắc Giang 48 36 84 Không đạt3387 10012878 LUONG VAN TU Nam Bắc Giang 68 76 144 Đạt3388 10012879 GIAP THI HA Nữ Bắc Giang 64 48 112 Đạt3389 10012880 LUONG VAN HOA Nam Bắc Giang 72 72 144 Đạt3390 10012881 TRAN VAN HIEP Nam Bắc Giang 56 52 108 Không đạt3391 10012882 LAM VAN HUNG Nam Bắc Giang 68 48 116 Đạt3392 10012883 TRAN MANH CUONG Nam Bắc Giang 80 76 156 Đạt3393 10012884 NGUYEN DINH QUY Nam Bắc Giang 80 44 124 Đạt3394 10012885 NGUYEN VAN THI Nam Bắc Giang 80 68 148 Đạt3395 10012886 TRAN DUC CANH Nam Bắc Giang 60 60 120 Đạt3396 10012887 VI VAN LOC Nam Bắc Giang 20 32 52 Không đạt3397 10012888 HOANG THI ANH SAO Nữ Bắc Giang 32 52 84 Không đạt3398 10012889 NGUYEN VAN NAM Nam Bắc Giang 72 72 144 Đạt3399 10012890 NGO NGOC SON Nam Bắc Giang 48 56 104 Không đạt3400 10012891 DANG VAN TOAN Nam Bắc Giang 68 72 140 Đạt3401 10012892 VY VAN QUAN Nam Bắc Giang 92 84 176 Đạt3402 10012893 NGUYEN THI YEN Nữ Bắc Giang 72 80 152 Đạt3403 10012894 NGUYEN KIM HUONG Nữ Bắc Giang 84 64 148 Đạt3404 10012895 HOANG THI LAN Nữ Bắc Giang 96 76 172 Đạt3405 10012896 DO THI THANH XUAN Nữ Bắc Giang 36 16 52 Không đạt3406 10012897 LE VAN DONG Nam Bắc Giang 56 60 116 Đạt3407 10012898 DAO THI OANH Nữ Bắc Giang 64 48 112 Đạt3408 10012899 DAO VAN TAM Nam Bắc Giang 28 36 64 Không đạt3409 10012900 NGO THI THU PHUONG Nữ Bắc Giang 36 48 84 Không đạt3410 10012901 HA VAN DAT Nam Bắc Giang 48 52 100 Không đạt3411 10012902 NGUYEN TRONG CUONG Nam Bắc Giang 56 44 100 Không đạt3412 10012903 HOANG VAN NHAN Nam Bắc Giang 40 64 104 Không đạt3413 10012904 HOANG VAN HIEU Nam Bắc Giang 56 32 88 Không đạt

Page 69: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3414 10012905 GIAP VAN THUONG Nam Bắc Giang 92 68 160 Đạt3415 10012906 NGUYEN VAN HUAN Nam Bắc Giang 84 64 148 Đạt3416 10012907 TRAN QUOC TOAN Nam Bắc Giang 92 80 172 Đạt3417 10012908 LAI THI HUE Nữ Bắc Giang 48 44 92 Không đạt3418 10012909 NGUYEN VAN HAU Nam Bắc Giang 48 56 104 Không đạt3419 10012910 MA VAN BA Nam Bắc Giang 36 40 76 Không đạt3420 10012911 MAC VAN TIEN Nam Bắc Giang 84 76 160 Đạt3421 10012912 NGUYEN QUOC DAI Nam Bắc Giang 28 44 72 Không đạt3422 10012913 MA VAN MINH Nam Bắc Giang 32 20 52 Không đạt3423 10012914 VI VAN XIN Nam Bắc Giang 48 44 92 Không đạt3424 10012915 LUONG THI LY Nữ Bắc Giang 44 40 84 Không đạt3425 10012916 HOANG VAN HIEU Nam Bắc Giang 32 28 60 Không đạt3426 10012917 HOANG VAN HUY Nam Bắc Giang 32 44 76 Không đạt3427 10012918 TRAN VAN NGOC Nam Bắc Giang 76 64 140 Đạt3428 10012919 NGUYEN VAN NAM Nam Bắc Giang 20 36 56 Không đạt3429 10012920 VU DUY PHUONG Nam Bắc Giang 64 48 112 Đạt3430 10012921 NGUYEN VAN CHIEN Nam Bắc Giang 96 72 168 Đạt3431 10012922 NGUYEN DUC ANH Nam Bắc Giang 40 56 96 Không đạt3432 10012923 LUONG VAN SON Nam Bắc Giang 56 48 104 Không đạt3433 10012924 NONG VAN LUU Nam Bắc Giang 80 84 164 Đạt3434 10012925 TRAN TRONG LANH Nam Bắc Giang 36 32 68 Không đạt3435 10012926 TRIEU VAN SON Nam Bắc Giang 48 56 104 Không đạt3436 10012927 TRAN VAN HOA Nam Bắc Giang 36 48 84 Không đạt3437 10012928 HA THI CHI Nữ Bắc Giang 64 28 92 Không đạt3438 10012929 HOANG VAN BIEN Nam Bắc Giang 60 64 124 Đạt3439 10012930 NGUYEN VAN HAO Nam Bắc Giang 52 68 120 Đạt3440 10012931 KHONG THI MINH HANG Nữ Bắc Giang 60 72 132 Đạt3441 10012932 NGOC VAN TUYEN Nam Bắc Giang 52 32 84 Không đạt3442 10012933 NGUYEH THO HUONG Nam Bắc Giang 60 84 144 Đạt3443 10012934 PHAM VAN HUNG Nam Bắc Giang 64 52 116 Đạt3444 10012935 NINH VAN BIEN Nam Bắc Giang 48 48 96 Không đạt3445 10012936 NGUYEN VAN THUONG Nam Bắc Giang 60 68 128 Đạt3446 10012937 NGOC VAN HOAN Nam Bắc Giang 32 44 76 Không đạt3447 10012938 NGUYEN THI THU UYEN Nữ Bắc Giang 92 96 188 Đạt3448 10012939 NGUYEN NGOC THANG Nam Bắc Giang 36 24 60 Không đạt3449 10012940 NGUYEN QUOC TOAN Nam Bắc Giang 56 48 104 Không đạt3450 10012941 TRAN THU THUY Nữ Bắc Giang 92 88 180 Đạt3451 10012942 NGUYEN VAN TUNG Nam Bắc Giang 84 68 152 Đạt3452 10012944 THAN VAN VUONG Nam Bắc Giang 92 80 172 Đạt3453 10012945 NGUYEN VAN TRU Nam Bắc Giang 56 48 104 Không đạt3454 10012946 TRINH THI TRANG Nữ Bắc Giang 76 60 136 Đạt3455 10012947 DUONG THI THU HA Nữ Bắc Giang 92 76 168 Đạt3456 10012948 NGUYEN DUC PHUC Nam Bắc Giang 88 72 160 Đạt3457 10012949 CHU THI HUYEN Nữ Bắc Giang 76 84 160 Đạt3458 10012950 NGUYEN VAN SON Nam Bắc Giang 76 56 132 Đạt3459 10012951 NGUYEN VAN VU Nam Bắc Giang 84 72 156 Đạt3460 10012952 LE THI TRANG Nữ Bắc Giang 72 48 120 Đạt3461 10012953 NGUYEN MINH VU Nam Bắc Giang 52 44 96 Không đạt3462 10012954 LE VAN LONG Nam Bắc Giang 68 56 124 Đạt3463 10012955 LUU MINH PHAT Nam Bắc Giang 24 56 80 Không đạt3464 10012956 NGUYEN VAN THAO Nam Bắc Giang 72 80 152 Đạt

Page 70: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3465 10012957 DO THI DIEM Nữ Bắc Giang 40 44 84 Không đạt3466 10012958 PHAN THI THUONG Nữ Bắc Giang 80 84 164 Đạt3467 10012959 TRAN VAN CAO Nam Bắc Giang 80 80 160 Đạt3468 10012960 PHAM THI KIM LIEN Nữ Bắc Giang 84 88 172 Đạt3469 10012961 NGUYEN VAN SY Nam Bắc Giang 40 32 72 Không đạt3470 10012962 CHU VAN NAM Nam Bắc Giang 40 44 84 Không đạt3471 10012963 NGUYEN VAN HUU Nam Bắc Giang 84 68 152 Đạt3472 10012964 GIAP VAN TUNG Nam Bắc Giang 80 76 156 Đạt3473 10012965 VO NGOC DUC Nam Bắc Giang 36 64 100 Không đạt3474 10012966 NGUY VAN SAC Nam Bắc Giang 56 64 120 Đạt3475 10012967 LY VAN NGHIA Nam Bắc Giang 84 64 148 Đạt3476 10012968 DO THI QUYNH Nữ Bắc Giang 52 48 100 Không đạt3477 10012969 DO DUC DUC Nam Bắc Giang 72 72 144 Đạt3478 10012970 NGUYEN THI HIEN Nữ Bắc Giang 80 48 128 Đạt

3479 10012971 HOANG THI THU HUONG Nữ Bắc Giang 80 84 164 Đạt

3480 10012972 VU THI NGOC Nữ Bắc Giang 64 60 124 Đạt3481 10012973 NGUYEN THI NHAM Nữ Bắc Giang 40 52 92 Không đạt3482 10012974 VU THI HONG CHUYEN Nữ Bắc Giang 84 72 156 Đạt3483 10012975 HUNG THI NE Nữ Bắc Giang 60 64 124 Đạt3484 10012976 NGUYEN THI HUYEN Nữ Bắc Giang 76 56 132 Đạt

3485 10012977 DOAN THI HOAI PHUONG Nữ Bắc Giang 60 64 124 Đạt

3486 10012978 TRAN THI THOAN Nữ Bắc Giang 80 72 152 Đạt3487 10012979 LE NGOC LINH Nam Bắc Giang 44 48 92 Không đạt3488 10012980 VU DINH CHIEU Nam Bắc Giang 44 44 88 Không đạt3489 10012981 TRAN VAN TUAN Nam Bắc Giang 56 52 108 Không đạt

3490 10012982 THAN THI BICH NGUYET Nữ Bắc Giang 84 88 172 Đạt

3491 10012983 HOANG VAN DO Nam Bắc Giang 64 68 132 Đạt3492 10012984 PHAM HUU TRUNG Nam Bắc Giang 80 80 160 Đạt3493 10012985 THAN NGOC HA Nam Bắc Giang 88 80 168 Đạt3494 10012986 LUONG VIET DUNG Nam Bắc Giang 88 64 152 Đạt3495 10012987 NGUYEN VAN CUONG Nam Bắc Giang 92 84 176 Đạt3496 10012988 DANG THI MO Nữ Bắc Giang 72 76 148 Đạt3497 10012989 NGUYEN VAN TINH Nam Bắc Giang 60 24 84 Không đạt3498 10012990 DUONG THI LY QUYNH Nữ Bắc Giang 80 80 160 Đạt3499 10012991 GIAP VAN TRONG Nam Bắc Giang 68 68 136 Đạt3500 10012992 HOANG VAN DAO Nam Bắc Giang 40 40 80 Không đạt3501 10012993 TOAN DINH CONG Nam Bắc Giang 48 36 84 Không đạt3502 10012994 PHAM VAN TRUONG Nam Bắc Giang 24 40 64 Không đạt3503 10012995 DINH VAN HUNG Nam Bắc Giang 48 52 100 Không đạt3504 10012996 NGUYEN KIM HUNG Nam Bắc Giang 96 84 180 Đạt3505 10012997 NGO XUAN TRUONG Nam Bắc Giang 56 84 140 Đạt3506 10012998 NGUYEN THI THOM Nữ Bắc Giang 64 56 120 Đạt3507 10012999 LEO VAN THINH Nam Bắc Giang 80 76 156 Đạt3508 10013000 NGUYEN VAN QUYNH Nam Bắc Giang 88 88 176 Đạt3509 10013001 NGUYEN VAN SU Nam Bắc Giang 76 64 140 Đạt3510 10013002 DINH THANH NGHIEP Nam Bắc Giang 52 64 116 Đạt3511 10013003 LA VAN HUAN Nam Bắc Giang 80 60 140 Đạt3512 10013004 NGUYEN VAN GIANG Nam Bắc Giang 80 56 136 Đạt3513 10013005 NGUYEN NGOC DUNG Nam Bắc Giang 16 28 44 Không đạt

Page 71: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3514 10013006 NGUYEN VAN THANH Nam Bắc Giang 96 92 188 Đạt3515 10013007 NGUYEN VAN CHIEN Nam Bắc Giang 88 76 164 Đạt3516 10013008 LE DINH SON Nam Bắc Giang 32 32 64 Không đạt3517 10013009 NGUYEN THI MAI Nữ Bắc Giang 44 24 68 Không đạt3518 10013010 NGUYEN THI MO Nữ Bắc Giang 84 64 148 Đạt

3519 10013011 NGUYEN THI THANH NHAN Nữ Bắc Giang 24 16 40 Không đạt

3520 10013012 TRAN TRONG ANH Nam Bắc Giang 64 48 112 Đạt3521 10013013 NGUYEN DUC THANG Nam Bắc Giang 68 60 128 Đạt3522 10013014 NGUYEN VAN LUONG Nam Bắc Giang 0 40 40 Không đạt3523 10013015 TRAN DUY PHUONG Nam Bắc Giang 56 56 112 Đạt3524 10013016 THAN ANH TU Nam Bắc Giang 52 52 104 Không đạt3525 10013017 VU DINH BON Nam Bắc Giang 24 44 68 Không đạt3526 10013018 DINH VAN TRUONG Nam Bắc Giang 36 48 84 Không đạt3527 10013019 NGUYEN NGOC HUY Nam Bắc Giang 16 28 44 Không đạt3528 10013020 HOANG THI CAM VAN Nữ Bắc Giang 52 68 120 Đạt3529 10013021 NGUYEN VAN HOANG Nam Bắc Giang 76 64 140 Đạt3530 10013022 THAN THI LOAN Nữ Bắc Giang 72 64 136 Đạt3531 10013023 VI THI THOM Nữ Bắc Giang 96 88 184 Đạt3532 10013024 DO THI HAI Nữ Bắc Giang 88 80 168 Đạt3533 10013025 PHAM THI THU Nữ Bắc Giang 40 40 80 Không đạt3534 10013026 BUI DUY THUONG Nam Bắc Giang 72 56 128 Đạt3535 10013027 TRAN NGOC ANH Nữ Bắc Giang 80 80 160 Đạt3536 10013028 NGUYEN VAN LUAN Nam Bắc Giang 56 48 104 Không đạt3537 10013029 NGUYEN VAN DUNG Nam Bắc Giang 72 76 148 Đạt3538 10013030 NGUYEN VAN TRANG Nam Bắc Giang 40 48 88 Không đạt3539 10013031 HOANG VAN TUAN Nam Bắc Giang 48 48 96 Không đạt3540 10013032 VU VAN HAI Nam Bắc Giang 68 56 124 Đạt3541 10013033 TRINH THI CUC Nữ Bắc Giang 88 76 164 Đạt3542 10013034 DO VAN MINH Nam Bắc Giang 100 84 184 Đạt3543 10013035 CHU BA QUAN Nam Bắc Giang 72 72 144 Đạt3544 10013036 TOAN THI TINH Nữ Bắc Giang 72 60 132 Đạt3545 10013037 HOANG XUAN MINH Nam Bắc Giang 40 52 92 Không đạt

3546 10013038 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Bắc Giang 88 84 172 Đạt

3547 10013039 CHIEU VAN DUONG Nam Bắc Giang 48 56 104 Không đạt3548 10013040 NGUYEN DINH DAM Nam Bắc Giang 88 80 168 Đạt3549 10013042 NGOC VAN MAO Nam Bắc Giang 40 16 56 Không đạt3550 10013043 NGUYEN VAN MANH Nam Bắc Giang 80 60 140 Đạt3551 10013044 HA VAN NGUYEN Nam Bắc Giang 32 40 72 Không đạt3552 10013045 NGUYEN THI HOA Nữ Bắc Giang 52 28 80 Không đạt3553 10013046 NGUYEN VAN PHUONG Nam Bắc Giang 80 80 160 Đạt3554 10013047 PHUNG VAN THIEP Nam Bắc Giang 44 72 116 Đạt3555 10013048 PHAM THI HUE Nữ Bắc Giang 40 48 88 Không đạt3556 10013049 NGUYEN VAN TINH Nam Bắc Giang 48 48 96 Không đạt3557 10013050 NGUYEN VAN TU Nam Bắc Giang 36 68 104 Không đạt3558 10013051 TA VAN LUONG Nam Bắc Giang 76 80 156 Đạt

3559 10013052 PHUNG THI KIEU TRANG Nữ Bắc Giang 32 16 48 Không đạt

3560 10013053 VU VAN QUAN Nam Bắc Giang 40 48 88 Không đạt3561 10013054 TRAN DINH KHANH Nam Bắc Giang 56 80 136 Đạt3562 10013055 NGUYEN VAN HUYNH Nam Bắc Giang 100 96 196 Đạt

Page 72: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3563 10013056 NGUYEN VAN DUONG Nam Bắc Giang 44 40 84 Không đạt3564 10013057 ONG THI HA Nữ Bắc Giang 60 52 112 Đạt3565 10013058 NGUYEN VAN XUAN Nam Bắc Giang 40 20 60 Không đạt3566 10013059 CAO THI LY Nữ Bắc Giang 56 44 100 Không đạt3567 10013060 LUU VAN TUYEN Nam Bắc Giang 92 84 176 Đạt3568 10013061 NGUYEN VAN DUNG Nam Bắc Giang 36 40 76 Không đạt3569 10013062 NGUYEN VAN THANH Nam Bắc Giang 16 32 48 Không đạt3570 10013063 HOANG VAN LAN Nam Bắc Giang 88 64 152 Đạt3571 10013064 HOANG VAN DOONG Nam Bắc Giang 12 20 32 Không đạt3572 10013065 NGUYEN VAN KIEN Nam Bắc Giang 36 36 72 Không đạt3573 10013066 LEO VAN LAP Nam Bắc Giang 84 76 160 Đạt3574 10013067 LAM THI THUY Nữ Bắc Giang 96 88 184 Đạt3575 10013068 VU VAN DAT Nam Bắc Giang 36 44 80 Không đạt3576 10013069 GIAP THI LAN Nữ Bắc Giang 72 80 152 Đạt3577 10013070 TRAN THE MINH Nam Bắc Giang 48 60 108 Không đạt3578 10013071 DO VAN VINH Nam Bắc Giang 56 68 124 Đạt3579 10013072 NGUYEN VAN PHONG Nam Bắc Giang 48 40 88 Không đạt3580 10013073 NGUYEN VAN THUC Nam Bắc Giang 76 84 160 Đạt3581 10013074 NGUYEN VAN DO Nam Bắc Giang 64 52 116 Đạt3582 10013075 NGUYEN DINH HUYNH Nam Bắc Giang 76 76 152 Đạt3583 10013076 PHUNG VAN PONG Nam Bắc Giang 92 88 180 Đạt

3584 10013077 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Bắc Giang 76 88 164 Đạt

3585 10013078 DINH THI THUY Nữ Bắc Giang 56 60 116 Đạt

3586 10013079 NGUYEN THI NGOCQUYNH Nữ Bắc Giang 52 48 100 Không đạt

3587 10013081 NGUYEN XUAN HOANG Nam Bắc Giang 52 60 112 Đạt3588 10013082 HOANG MINH PHUC Nam Bắc Giang 84 76 160 Đạt3589 10013083 NGUY DINH TUAN Nam Bắc Giang 44 48 92 Không đạt3590 10013084 VU VAN SON Nam Bắc Giang 40 48 88 Không đạt3591 10013085 HOANG VAN MANH Nam Bắc Giang 48 72 120 Đạt3592 10013086 NGUYEN VAN DUONG Nam Bắc Giang 72 56 128 Đạt3593 10013087 MAI THI ANH Nữ Bắc Giang 76 56 132 Đạt3594 10013089 NGUYEN MINH DUC Nam Bắc Giang 56 56 112 Đạt3595 10013090 ONG THI HANG Nữ Bắc Giang 92 100 192 Đạt3596 10013091 HA VAN TRUNG Nam Bắc Giang 96 80 176 Đạt3597 10013092 NGUYEN VAN THAI Nam Bắc Giang 44 68 112 Đạt3598 10013093 NGUYEN VIET HIEN Nam Bắc Giang 32 32 64 Không đạt3599 10013094 NGUYEN THI HUONG Nữ Bắc Giang 72 76 148 Đạt3600 10013095 NGUYEN VAN VINH Nam Bắc Giang 92 88 180 Đạt3601 10013096 NGO DUC TRAC Nam Bắc Giang 80 64 144 Đạt3602 10013097 LE VAN MINH Nam Bắc Giang 92 64 156 Đạt3603 10013098 LA THI HAI Nữ Bắc Giang 76 56 132 Đạt3604 10013099 NONG THI SAO Nữ Bắc Giang 92 80 172 Đạt3605 10013100 VUONG THI HOA Nữ Bắc Giang 88 72 160 Đạt3606 10013101 TRAN VIET DUNG Nam Bắc Giang 64 52 116 Đạt3607 10013102 NGUYEN DINH HOA Nam Bắc Giang 100 84 184 Đạt3608 10013103 NGUY DINH DAI Nam Bắc Giang 88 80 168 Đạt3609 10013104 LE VAN THUONG Nam Bắc Giang 84 72 156 Đạt3610 10013105 MAC THI ANH Nữ Bắc Giang 88 88 176 Đạt3611 10013106 HOANG CONG TOAN Nam Bắc Giang 96 72 168 Đạt

Page 73: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3612 10013107DUONG THI

HOANGTHUYENNữ Bắc Giang 52 52 104 Không đạt

3613 10013108 TRAN VAN QUYEN Nam Bắc Giang 80 68 148 Đạt3614 10013109 LUONG NGOC TUAN Nam Bắc Giang 60 56 116 Đạt3615 10013110 BUI THI THUY Nữ Bắc Giang 80 80 160 Đạt3616 10013111 NGUYEN THI HOAI Nữ Bắc Giang 84 60 144 Đạt3617 10013112 THAN DINH VAN Nam Bắc Giang 92 52 144 Đạt3618 10013113 VU MINH CUONG Nam Bắc Giang 80 84 164 Đạt3619 10013114 NGUYEN TUAN SINH Nam Bắc Giang 84 84 168 Đạt3620 10013115 TRAN VAN THAO Nam Bắc Giang 44 24 68 Không đạt3621 10013116 NGUYEN DUC DIEN Nam Bắc Giang 36 64 100 Không đạt3622 10013117 TO VAN TAN Nam Bắc Giang 72 72 144 Đạt3623 10013118 NGUYEN VAN THINH Nam Bắc Giang 36 28 64 Không đạt3624 10013119 BUI SY HUNG Nam Bắc Giang 96 80 176 Đạt3625 10013120 NGUYEN VIET THUY Nam Bắc Giang 32 56 88 Không đạt3626 10013121 NGUYEN BA HOAN Nam Bắc Giang 84 68 152 Đạt3627 10013122 DO VAN TU Nam Bắc Giang 60 60 120 Đạt3628 10013123 LUU NGOC KY Nam Bắc Giang 88 80 168 Đạt3629 10013124 NGO THI LOAN Nữ Bắc Giang 68 64 132 Đạt3630 10013125 HA DUC DUY Nam Bắc Giang 92 68 160 Đạt3631 10013126 HOANG HAI TOAN Nam Bắc Giang 56 72 128 Đạt3632 10013128 NGUYEN VAN VINH Nam Bắc Giang 76 76 152 Đạt3633 10013129 NGUYEN THI LY Nữ Bắc Giang 68 60 128 Đạt3634 10013130 DO VAN HOA Nam Bắc Giang 32 48 80 Không đạt3635 10013132 NONG THI NHUAN Nữ Bắc Giang 44 36 80 Không đạt3636 10013133 NGUYEN DINH TUYEN Nam Bắc Giang 52 16 68 Không đạt3637 10013135 NGUYEN VAN THANG Nam Bắc Giang 80 92 172 Đạt3638 10013136 HOANG VAN HUAN Nam Bắc Giang 44 32 76 Không đạt3639 10013137 LUC VAN TOAN Nam Bắc Giang 92 80 172 Đạt3640 10013138 HA VAN HOANG Nam Bắc Giang 96 84 180 Đạt3641 10013139 DANG THI THANH HOA Nữ Bắc Giang 92 76 168 Đạt3642 10013140 NONG VAN DUC Nam Bắc Giang 80 52 132 Đạt3643 10013141 NGUY VAN QUYET Nam Bắc Giang 100 92 192 Đạt3644 10013142 VU VAN HIEP Nam Bắc Giang 64 60 124 Đạt3645 10013143 NGOC VAN GIOI Nam Bắc Giang 28 40 68 Không đạt3646 10013144 CHIEU VAN DIEN Nam Bắc Giang 64 56 120 Đạt3647 10013145 LOC VAN NGHI Nam Bắc Giang 24 36 60 Không đạt3648 10013146 LE THI DUONG Nữ Bắc Giang 52 56 108 Không đạt

3649 10013147 HOANG THAM KIEU LINH Nữ Bắc Giang 76 52 128 Đạt

3650 10013148 LE THI HANH Nữ Bắc Giang 48 56 104 Không đạt3651 10013149 NGO THE TIEN Nam Bắc Giang 32 36 68 Không đạt3652 10013150 TRAN HOAI PHUONG Nam Bắc Giang 84 68 152 Đạt3653 10013151 TRAN VAN QUYET Nam Bắc Giang 92 72 164 Đạt3654 10013152 HOANG HUU HIEN Nam Bắc Giang 24 0 24 Không đạt3655 10013153 PHAM VAN TAN Nam Bắc Giang 92 68 160 Đạt3656 10013154 NGUYEN THI THU LAN Nữ Bắc Giang 84 84 168 Đạt3657 10013155 PHAN VAN GIANG Nam Bắc Giang 60 68 128 Đạt3658 10013156 HOANG XUAN SI Nam Bắc Giang 36 40 76 Không đạt3659 10013157 PHUNG VAN THANH Nam Bắc Giang 48 56 104 Không đạt3660 10013158 NGUYEN BA NIEN Nam Bắc Giang 40 44 84 Không đạt3661 10013159 BUI THI THUY Nữ Bắc Giang 40 48 88 Không đạt

Page 74: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3662 10013160 THAN VAN TUAN Nam Bắc Giang 40 40 80 Không đạt3663 10013161 VU THI HANG Nữ Bắc Giang 96 68 164 Đạt3664 10013162 LE VAN BACH Nam Bắc Giang 80 60 140 Đạt3665 10013163 HA THI MAI Nữ Bắc Giang 20 16 36 Không đạt3666 10013164 TRAN VAN DUAN Nam Bắc Giang 68 68 136 Đạt3667 10013165 CAO XUAN HA Nam Bắc Giang 36 28 64 Không đạt3668 10013166 NGUYEN VAN SANG Nam Bắc Giang 68 56 124 Đạt3669 10013167 HOANG THI MUOI Nữ Bắc Giang 48 48 96 Không đạt3670 10013168 NGUY DINH CHIEN Nam Bắc Giang 68 56 124 Đạt3671 10013169 DAO VAN THOI Nam Bắc Giang 88 88 176 Đạt3672 10013170 PHAN VAN NAM Nam Bắc Giang 56 48 104 Không đạt3673 10013171 CHU VAN HAI Nam Bắc Giang 84 80 164 Đạt3674 10013172 CHU VAN VAN Nam Bắc Giang 44 40 84 Không đạt3675 10013173 CAO VAN GIOI Nam Bắc Giang 32 68 100 Không đạt3676 10013174 NGUYEN VAN TRUONG Nam Bắc Giang 56 56 112 Đạt3677 10013175 VU THI NHUNG Nữ Bắc Giang 64 72 136 Đạt3678 10013176 VU THI MAI Nữ Bắc Giang 48 44 92 Không đạt3679 10013177 NGUYEN VAN NAM Nam Bắc Giang 80 80 160 Đạt3680 10013178 PHAM THI HA CHI Nữ Bắc Giang 40 44 84 Không đạt3681 10013179 LA QUANG THANH Nam Bắc Giang 64 56 120 Đạt3682 10013180 NGUYEN VAN HIEU Nam Bắc Giang 56 44 100 Không đạt3683 10013181 NGUYEN VAN MANH Nam Bắc Giang 56 36 92 Không đạt3684 10013182 HA VAN PHUONG Nam Bắc Giang 96 92 188 Đạt3685 10013183 NGUYEN THI VI Nữ Bắc Giang 32 36 68 Không đạt3686 10013184 HA VAN THANH Nam Bắc Giang 48 52 100 Không đạt3687 10013185 NGUYEN VAN THANG Nam Bắc Giang 24 44 68 Không đạt3688 10013186 NGUYEN VAN THU Nam Bắc Giang 92 56 148 Đạt3689 10013187 DAO VAN TINH Nam Bắc Giang 76 80 156 Đạt3690 10013188 GIAP HOANG HAI Nam Bắc Giang 68 44 112 Đạt3691 10013189 LE VAN THAI Nam Bắc Giang 68 68 136 Đạt3692 10013190 NGUYEN THI THANH Nữ Bắc Giang 52 36 88 Không đạt3693 10013191 NGUYEN VAN PHUONG Nam Bắc Giang 36 60 96 Không đạt3694 10013192 PHAM THI QUYNH Nữ Bắc Giang 64 68 132 Đạt3695 10013193 HA VAN DO Nam Bắc Giang 52 64 116 Đạt3696 10013194 VU DINH TRUONG Nam Bắc Giang 60 36 96 Không đạt3697 10013196 LUU VAN CONG Nam Bắc Giang 40 52 92 Không đạt3698 10013197 NGUYEN THI QUYNH Nữ Bắc Giang 36 36 72 Không đạt

3699 10013198 NGUYEN THI NGOC LINH Nữ Bắc Giang 72 72 144 Đạt

3700 10013199 BUI THI THU THAO Nữ Bắc Giang 60 52 112 Đạt3701 10013200 DO DANG QUANG Nam Bắc Giang 52 56 108 Không đạt3702 10013201 HOANG THI ANH Nữ Bắc Giang 48 40 88 Không đạt3703 10013203 NGUYEN VAN LUAT Nam Bắc Giang 64 52 116 Đạt3704 10013204 NGUYEN VAN DUNG Nam Bắc Giang 56 56 112 Đạt3705 10013205 HOANG VAN TUNG Nam Bắc Giang 64 76 140 Đạt3706 10013206 NGUYEN THI THUY Nữ Bắc Giang 36 44 80 Không đạt3707 10013207 LE THI SAO Nữ Bắc Giang 72 60 132 Đạt3708 10013208 DAO VIET DUC Nam Bắc Giang 92 88 180 Đạt3709 10013209 DANG THI TRANG Nữ Bắc Giang 88 96 184 Đạt3710 10013210 HA TRUNG HIEU Nam Bắc Giang 64 52 116 Đạt3711 10013211 CHU THE CUONG Nam Bắc Giang 32 48 80 Không đạt3712 10013212 LA QUOC HUY Nam Bắc Giang 52 56 108 Không đạt

Page 75: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3713 10013213 DOAN THI LINH Nữ Bắc Giang 60 56 116 Đạt3714 10013214 NGUYEN VAN CUONG Nam Bắc Giang 76 64 140 Đạt3715 10013215 VU NGOC HUNG Nam Bắc Giang 56 56 112 Đạt3716 10013216 NANG VAN TAM Nam Bắc Giang 80 72 152 Đạt3717 10013217 PHUNG VAN DA Nam Bắc Giang 72 64 136 Đạt3718 10013218 PHAM VAN LOI Nam Bắc Giang 88 72 160 Đạt3719 10013219 NGUYEN VAN TRIEN Nam Bắc Giang 56 68 124 Đạt3720 10013221 TRAN VAN BINH Nam Bắc Giang 60 48 108 Không đạt3721 10013222 VU VAN HOANG Nam Bắc Giang 72 68 140 Đạt3722 10013223 NGUYEN KHANH HA Nữ Bắc Giang 68 44 112 Đạt3723 10013224 NGUYEN NGOC TOAN Nam Bắc Giang 76 72 148 Đạt3724 10013225 NGUYEN VAN PHONG Nam Bắc Giang 84 80 164 Đạt3725 10013226 HA VAN TINH Nam Bắc Giang 64 56 120 Đạt3726 10013228 PHAM LUONG TUONG Nam Bắc Giang 56 40 96 Không đạt3727 10013229 HOANG VAN KHANH Nam Bắc Giang 24 48 72 Không đạt3728 10013230 TRAN VAN HANH Nam Bắc Giang 36 32 68 Không đạt3729 10013231 TRAN VAN HUAN Nam Bắc Giang 84 76 160 Đạt3730 10013232 HOANG VAN DOAN Nam Bắc Giang 84 68 152 Đạt3731 10013233 NGUYEN VAN LONG Nam Bắc Giang 52 40 92 Không đạt3732 10013234 HA VAN DUNG Nam Bắc Giang 64 52 116 Đạt3733 10013236 NGUYEN VAN SUC Nam Bắc Giang 48 44 92 Không đạt3734 10013237 NGUYEN THI HUE Nữ Bắc Giang 56 68 124 Đạt3735 10013238 NGUYEN DINH HOI Nam Bắc Giang 52 80 132 Đạt3736 10013240 BUI VAN TU Nam Bắc Giang 28 24 52 Không đạt3737 10013241 NGUYEN VAN THANH Nam Bắc Giang 44 56 100 Không đạt3738 10013242 NGUYEN VAN NGHIA Nam Bắc Giang 44 56 100 Không đạt3739 10013243 TRAN THI HOAI Nữ Bắc Giang 76 72 148 Đạt3740 10013244 TRAN XUAN QUY Nam Bắc Giang 8 28 36 Không đạt3741 10013245 NGUYEN VAN DUONG Nam Bắc Giang 96 92 188 Đạt3742 10013246 NGUYEN VAN LUAN Nam Bắc Giang 76 56 132 Đạt3743 10013247 NGUYEN THI ANH Nữ Bắc Giang 80 88 168 Đạt3744 10013248 LY THI MUI Nữ Bắc Giang 24 40 64 Không đạt3745 10013249 TRAN THI TRANG Nữ Bắc Giang 72 52 124 Đạt3746 10013250 NGUYEN VAN TU Nam Bắc Giang 68 60 128 Đạt3747 10013251 NGUYEN HOANG ANH Nam Bắc Giang 76 60 136 Đạt3748 10013253 DUONG THANH HUY Nam Bắc Giang 44 56 100 Không đạt3749 10013255 LUC VAN XAY Nam Bắc Giang 44 60 104 Không đạt3750 10013256 LE VAN THANG Nam Bắc Giang 88 88 176 Đạt3751 10013257 NGUYEN XUAN VU Nam Bắc Giang 40 60 100 Không đạt3752 10013258 LUONG NGOC TUONG Nam Bắc Giang 36 36 72 Không đạt3753 10013260 LE CONG NGHIA Nam Bắc Giang 92 76 168 Đạt3754 10013262 NGUYEN THI HA Nữ Bắc Giang 84 72 156 Đạt3755 10013263 PHAM THI HOAI Nữ Bắc Giang 72 80 152 Đạt3756 10013264 TRUONG THI THUY Nữ Bắc Giang 36 48 84 Không đạt3757 10013265 NGHIEM VAN SON Nam Bắc Giang 52 32 84 Không đạt3758 10013266 HOANG THI HUE Nữ Bắc Giang 48 56 104 Không đạt3759 10013267 NGUYEN VAN THUY Nam Bắc Giang 36 40 76 Không đạt3760 10013268 NGUYEN VAN HA Nam Bắc Giang 72 88 160 Đạt3761 10013269 LUONG NGOC PHAT Nam Bắc Giang 64 80 144 Đạt3762 10013270 NGUYEN VAN TRINH Nam Bắc Giang 36 24 60 Không đạt3763 10013271 TO VAN MAO Nam Bắc Giang 36 16 52 Không đạt

Page 76: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3764 10013272 DANG VAN VAN Nam Bắc Giang 36 36 72 Không đạt3765 10013273 LUC VAN MUNG Nam Bắc Giang 28 40 68 Không đạt3766 10013276 NGOC VAN HUNG Nam Bắc Giang 68 64 132 Đạt3767 10013277 TRAN VAN TUAN Nam Bắc Giang 80 88 168 Đạt3768 10013278 NGUYEN THI HOAN Nữ Bắc Giang 36 52 88 Không đạt3769 10013279 NGUYEN VAN PHUONG Nam Bắc Giang 84 72 156 Đạt3770 10013280 NGUYEN THI NGAN Nữ Bắc Giang 92 72 164 Đạt3771 10013281 HOANG THI THU Nữ Bắc Giang 84 84 168 Đạt3772 10013282 DANG VAN QUYET Nam Bắc Giang 44 32 76 Không đạt3773 10013283 NGO VAN MANH Nam Bắc Giang 24 28 52 Không đạt3774 10013284 GIAP THI HUONG Nữ Bắc Giang 96 72 168 Đạt3775 10013285 NGUYEN THI HUE Nữ Bắc Giang 60 56 116 Đạt3776 10013286 NGUYEN THI ANH Nữ Bắc Giang 36 20 56 Không đạt3777 10013287 DUONG THI TRANG Nữ Bắc Giang 92 84 176 Đạt3778 10013288 VU VAN HUNG Nam Bắc Giang 64 56 120 Đạt3779 10013289 DUONG THI PHUONG Nữ Bắc Giang 80 68 148 Đạt3780 10013290 LE NGUYEN TUYEN Nam Bắc Giang 44 52 96 Không đạt3781 10013291 NONG THI DIEU LINH Nữ Bắc Giang 40 56 96 Không đạt3782 10013292 VU NGOC LANG Nam Bắc Giang 44 44 88 Không đạt3783 10013293 PHUNG VAN NHAT Nam Bắc Giang 64 52 116 Đạt3784 10013294 NGUYEN BINH KHANG Nam Bắc Giang 92 56 148 Đạt3785 10013295 TA VAN THE Nam Bắc Giang 32 44 76 Không đạt3786 10013296 NGUYEN DINH TIEP Nam Bắc Giang 40 24 64 Không đạt3787 10013297 TRAN THI HUE Nữ Bắc Giang 56 56 112 Đạt3788 10013298 TRAN MANH TIEN Nam Bắc Giang 64 56 120 Đạt3789 10013299 TRAN THI SAI Nữ Bắc Giang 68 56 124 Đạt3790 10013300 TRUONG THI MEN Nữ Bắc Giang 52 40 92 Không đạt3791 10013301 LUONG THI THANH Nữ Bắc Giang 64 52 116 Đạt3792 10013302 HOANG VAN GIAP Nam Bắc Giang 68 60 128 Đạt3793 10013303 VU VAN HON Nam Bắc Giang 36 40 76 Không đạt3794 10013304 DONG VAN THIEP Nam Bắc Giang 76 56 132 Đạt3795 10013305 HOANG VAN HIEP Nam Bắc Giang 44 44 88 Không đạt3796 10013306 LY VAN KIEM Nam Bắc Giang 80 60 140 Đạt3797 10013307 HOANG XUAN HAO Nam Bắc Giang 48 52 100 Không đạt3798 10013308 PHAM HUU KHANH Nam Bắc Giang 40 52 92 Không đạt3799 10013309 PHUNG VAN SON Nam Bắc Giang 80 68 148 Đạt3800 10013310 KHONG VAN GIANG Nam Bắc Giang 48 36 84 Không đạt3801 10013311 LE DUY NGOC Nam Bắc Giang 36 24 60 Không đạt3802 10013312 NGUYEN TRIEU BON Nam Bắc Giang 36 44 80 Không đạt3803 10013313 LUU THI PHUONG Nữ Bắc Giang 64 40 104 Không đạt3804 10013314 NGUYEN VAN PHUC Nam Bắc Giang 40 40 80 Không đạt3805 10013315 NGUYEN DAC DOAN Nam Bắc Giang 20 40 60 Không đạt3806 10013316 NGUYEN HUU HA Nam Bắc Giang 68 56 124 Đạt3807 10013317 NGUYEN THI HONG LE Nữ Bắc Giang 72 60 132 Đạt3808 10013318 CAO MINH DUC Nam Bắc Giang 36 28 64 Không đạt3809 10013319 BUI THI BINH Nữ Bắc Giang 48 28 76 Không đạt3810 10013320 HA VAN TIEN Nam Bắc Giang 12 40 52 Không đạt3811 10013321 NGOC VAN TOAN Nam Bắc Giang 84 40 124 Đạt3812 10013322 TRAN VAN CHUNG Nam Bắc Giang 36 52 88 Không đạt3813 10013323 NGO THI YEN Nữ Bắc Giang 44 28 72 Không đạt3814 10013324 NGUYEN HUYEN TRANG Nữ Bắc Giang 48 44 92 Không đạt

Page 77: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3815 10013325 NGUYEN THI OANH Nữ Bắc Giang 96 92 188 Đạt3816 10013326 LE VAN THANH Nam Bắc Giang 88 80 168 Đạt3817 10013327 NGUYEN DINH MEN Nam Bắc Giang 24 40 64 Không đạt3818 10013328 HOANG VAN DOANH Nam Bắc Giang 80 88 168 Đạt3819 10013329 PHAM TRI HIEU Nam Bắc Giang 60 40 100 Không đạt3820 10013330 LE XUAN HUY Nam Bắc Giang 28 40 68 Không đạt3821 10013331 LE THI LAN Nữ Bắc Giang 68 64 132 Đạt3822 10013332 NGUYEN VAN CUONG Nam Bắc Giang 80 88 168 Đạt3823 10013334 VU VAN HUNG Nam Bắc Giang 84 76 160 Đạt3824 10013335 NGUYEN CHI SON Nam Bắc Giang 28 28 56 Không đạt3825 10013336 NGUYEN HUU DUY Nam Bắc Giang 36 36 72 Không đạt3826 10013337 TRINH NGOC KHANH Nam Bắc Giang 44 48 92 Không đạt3827 10013338 NGUYEN THI LINH Nữ Bắc Giang 80 72 152 Đạt3828 10013339 HA MANH DUNG Nam Bắc Giang 48 48 96 Không đạt3829 10013340 THAN KHAI HOAN Nam Bắc Giang 84 84 168 Đạt3830 10013341 BUI VAN HUONG Nam Bắc Giang 20 32 52 Không đạt3831 10013342 BUI XUAN VINH Nam Bắc Giang 80 92 172 Đạt3832 10013343 PHAN THI NGA Nữ Bắc Giang 56 56 112 Đạt3833 10013344 PHAM THI DU Nữ Bắc Giang 36 60 96 Không đạt3834 10013345 DO VAN THANH Nam Bắc Giang 68 68 136 Đạt3835 10013346 NGUYEN VAN NGAN Nam Bắc Giang 24 32 56 Không đạt3836 10013347 NGUYEN VAN DUC Nam Bắc Giang 64 48 112 Đạt3837 10013348 THAN THI HIEN Nữ Bắc Giang 64 52 116 Đạt3838 10013349 TRAN THI LAN Nữ Bắc Giang 84 60 144 Đạt3839 10013350 DUONG THI MAI Nữ Bắc Giang 48 48 96 Không đạt3840 10013352 HA VAN HOAN Nam Bắc Giang 80 72 152 Đạt3841 10013354 DUONG MANH CUONG Nam Bắc Giang 44 48 92 Không đạt3842 10013355 HOANG CONG SON Nam Bắc Giang 20 28 48 Không đạt3843 10013356 NGUYEN THI TUYEN Nữ Bắc Giang 16 44 60 Không đạt3844 10013357 NGUYEN THI NGA Nữ Bắc Giang 72 60 132 Đạt3845 10013358 VO VIET NGHIA Nam Bắc Giang 40 52 92 Không đạt3846 10013359 BUI THI THAM Nữ Bắc Giang 56 40 96 Không đạt3847 10013360 DIEP VAN SON Nam Bắc Giang 44 40 84 Không đạt3848 10013361 PHU VAN HUNG Nam Bắc Giang 80 84 164 Đạt3849 10013362 PHAM VAN THIEU Nam Bắc Giang 80 100 180 Đạt3850 10013363 NGUYEN VAN TUONG Nam Bắc Giang 28 44 72 Không đạt3851 10013364 THAN THI YEN Nữ Bắc Giang 64 72 136 Đạt3852 10013365 TRUONG NGOC SON Nam Bắc Giang 72 56 128 Đạt3853 10013366 DUONG VAN HUNG Nam Bắc Giang 36 44 80 Không đạt3854 10013367 TRIEU THI BE PHUONG Nữ Bắc Giang 64 52 116 Đạt3855 10013368 TRIEU THI NGA Nữ Bắc Giang 56 48 104 Không đạt3856 10013369 TONG THI NGOC Nữ Bắc Giang 88 96 184 Đạt3857 10013370 LE THI THU HUONG Nữ Bắc Giang 64 60 124 Đạt3858 10013371 DUONG NGO THUONG Nam Bắc Giang 76 56 132 Đạt3859 10013372 DAM VAN THANH Nam Bắc Giang 44 36 80 Không đạt3860 10013373 DAO VAN NAM Nam Bắc Giang 60 36 96 Không đạt3861 10013375 NGOC XUAN HAO Nam Bắc Giang 36 32 68 Không đạt3862 10013376 LUONG VAN THU Nam Bắc Giang 72 72 144 Đạt3863 10013377 PHAN THI MAI Nữ Bắc Giang 40 40 80 Không đạt3864 10013378 DO XUAN DUC Nam Bắc Giang 40 40 80 Không đạt3865 10013380 BANG VAN BAO Nam Bắc Giang 84 68 152 Đạt

Page 78: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3866 10013381 NGUYEN KHAC HIEU Nam Bắc Giang 40 36 76 Không đạt3867 10013382 DONG VAN SANG Nam Bắc Giang 60 64 124 Đạt3868 10013383 TRAN THI LUNG Nữ Bắc Giang 64 32 96 Không đạt3869 10013384 TRAN NGOC THIEM Nam Bắc Giang 60 56 116 Đạt3870 10013388 VU VAN BINH Nam Bắc Giang 72 56 128 Đạt3871 10013389 HOANG DUC ANH Nam Bắc Giang 72 56 128 Đạt3872 10013390 THAN MANH HAU Nam Bắc Giang 36 44 80 Không đạt3873 10013392 NGUYEN NGOC TIEN Nam Bắc Giang 60 28 88 Không đạt3874 10013393 NGUYEN DUC VIET Nam Bắc Giang 88 96 184 Đạt3875 10013394 NGUYEN DUC KHANG Nam Bắc Giang 88 64 152 Đạt3876 10013395 HOANG DUC MINH Nam Bắc Giang 28 44 72 Không đạt3877 10013396 NGUYEN VAN VIEN Nam Bắc Giang 56 80 136 Đạt3878 10013397 NGUYEN VAN HA Nam Bắc Giang 88 80 168 Đạt3879 10013398 NGUYEN THI ANH Nữ Bắc Giang 72 48 120 Đạt3880 10013401 THAN THI HIEN Nữ Bắc Giang 44 40 84 Không đạt3881 10013403 NGUYEN THI AN Nữ Bắc Giang 72 60 132 Đạt3882 10013404 LUONG THI THU Nữ Bắc Giang 40 44 84 Không đạt3883 10013406 NGUYEN VAN SAM Nam Bắc Giang 96 80 176 Đạt3884 10013407 HGUYEN THI HONG Nữ Bắc Giang 64 80 144 Đạt3885 10013408 TRINH VAN CUONG Nam Bắc Giang 72 64 136 Đạt3886 10013409 PHAM VAN CAU Nam Bắc Giang 76 60 136 Đạt3887 10013410 LE THI THOI Nữ Bắc Giang 56 60 116 Đạt3888 10013412 DO VAN THUC Nam Bắc Giang 76 64 140 Đạt3889 10013413 NGUYEN VAN THUAN Nam Bắc Giang 52 56 108 Không đạt3890 10013414 TRAN MINH HIEU Nam Bắc Giang 44 44 88 Không đạt3891 10013416 DAM THI TINH Nữ Bắc Giang 72 68 140 Đạt3892 10013417 BUI THI XUAN Nữ Bắc Giang 64 48 112 Đạt3893 10013418 NGUYEN VAN THUONG Nam Bắc Giang 48 36 84 Không đạt3894 10013419 HA VAN NGUYEN MINH Nam Bắc Giang 68 36 104 Không đạt3895 10013420 HOANG THI CAN Nữ Bắc Giang 76 64 140 Đạt3896 10013422 MAI THANH LUAN Nam Bắc Giang 52 64 116 Đạt3897 10013423 DO THE DUYEN Nam Bắc Giang 96 92 188 Đạt3898 10013424 NGUYEN VAN LONG Nam Bắc Giang 84 72 156 Đạt3899 10013426 NGUYEN THI LUA Nữ Bắc Giang 44 56 100 Không đạt3900 10013427 DANG VAN BANG Nam Bắc Giang 76 60 136 Đạt3901 10013428 NGUYEN CONG KHA Nam Bắc Giang 56 60 116 Đạt3902 10013429 DUONG VAN TIEN Nam Bắc Giang 52 68 120 Đạt3903 10013430 NGUYEN VAN CHUNG Nam Bắc Giang 68 80 148 Đạt3904 10013431 NGUYEN MANH TUAN Nam Bắc Giang 48 68 116 Đạt3905 10013432 HOANG THI NGUYET Nữ Bắc Giang 44 48 92 Không đạt

3906 10013433 NGUYEN THI HONG ANH Nữ Bắc Giang 48 60 108 Không đạt

3907 10013434 TRAN VAN TAN Nam Bắc Giang 64 76 140 Đạt3908 10013435 DANG TRUONG THANH Nam Bắc Giang 28 8 36 Không đạt3909 10013436 THAN VIET HOANG Nam Bắc Giang 60 48 108 Không đạt3910 10013438 NGUYEN VAN QUYNH Nam Bắc Giang 60 60 120 Đạt3911 10013439 HOANG VAN MINH Nam Bắc Giang 44 24 68 Không đạt3912 10013440 NGUYEN THI NGAN Nữ Bắc Giang 60 56 116 Đạt3913 10013441 PHAM THI HAU Nữ Bắc Giang 76 60 136 Đạt3914 10013442 PHAM VAN CONG Nam Bắc Giang 76 60 136 Đạt3915 10013443 TRAN VAN HOC Nam Bắc Giang 80 60 140 Đạt3916 10013444 DO THE QUYEN Nam Bắc Giang 32 36 68 Không đạt

Page 79: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3917 10013445 PHAM THI THAO Nữ Bắc Giang 40 52 92 Không đạt3918 10013446 HOANG VAN HIEN Nam Bắc Giang 52 68 120 Đạt3919 10013447 MA THI KHUYEN Nữ Bắc Giang 72 60 132 Đạt3920 10013448 LUC VAN THACH Nam Bắc Giang 88 84 172 Đạt3921 10013449 HOANG XUAN THANH Nam Bắc Giang 56 72 128 Đạt3922 10013450 NGUYEN VAN BA Nam Bắc Giang 44 36 80 Không đạt3923 10013451 NGUYEN THI TUYEN Nữ Bắc Giang 56 52 108 Không đạt3924 10013453 NGUYEN TRONG THAI Nam Bắc Giang 24 16 40 Không đạt3925 10013454 NGUYEN VAN GIANG Nam Bắc Giang 24 48 72 Không đạt3926 10013455 NGUYEN VAN QUANG Nam Bắc Giang 72 60 132 Đạt3927 10013456 LE THI HOE Nữ Bắc Giang 52 60 112 Đạt3928 10013457 NGO THI TRAHG Nữ Bắc Giang 84 88 172 Đạt3929 10013458 VI THI TAM Nữ Bắc Giang 36 44 80 Không đạt3930 10013459 BUI MANH DONG Nam Bắc Giang 60 60 120 Đạt3931 10013460 NGUYEN TRONG BAC Nam Bắc Giang 48 68 116 Đạt3932 10013461 NGUYEN THANH TIEN Nam Bắc Giang 64 56 120 Đạt3933 10013462 NGUYEN VAN KY Nam Bắc Giang 60 60 120 Đạt3934 10013463 NGUYEN VAN VAN Nam Bắc Giang 56 64 120 Đạt3935 10013465 LE VAN BAC Nam Bắc Giang 60 60 120 Đạt3936 10013466 DO VAN MINH Nam Bắc Giang 48 64 112 Đạt3937 10013467 NGUYEN NGOC NHIEN Nam Bắc Giang 84 84 168 Đạt3938 10013468 DO THI ANH Nữ Bắc Giang 72 72 144 Đạt3939 10013469 NGUYEN VAN HANG Nam Bắc Giang 48 68 116 Đạt3940 10013471 NGUYEN THI BANG Nữ Bắc Giang 52 48 100 Không đạt3941 10013472 NGO QUY DO Nam Bắc Giang 64 68 132 Đạt3942 10013473 CAM NGOC LUONG Nam Bắc Giang 56 60 116 Đạt3943 10013474 DAO DUC LOC Nam Bắc Giang 40 44 84 Không đạt3944 10013475 DIEP THI LOI Nữ Bắc Giang 72 68 140 Đạt3945 10013476 PHAM DINH HUAN Nam Bắc Giang 64 72 136 Đạt

3946 10013477 NGUYEN THI QUYNH CHAU Nữ Bắc Giang 84 88 172 Đạt

3947 10013478 VU TRI HIEU Nam Bắc Giang 68 56 124 Đạt3948 10013479 HOANG THI ANH THU Nữ Bắc Giang 48 48 96 Không đạt3949 10013480 NGUYEN TUAN KIEN Nam Bắc Giang 32 48 80 Không đạt3950 10013482 NGUYEN VAN DUNG Nam Bắc Giang 48 52 100 Không đạt

3951 10013483NGUYEN HUYEN CAI

TRANGNữ Bắc Giang 68 68 136 Đạt

3952 10013484 GIAP THI THU Nữ Bắc Giang 32 48 80 Không đạt3953 10013485 MA THI VIEN Nữ Bắc Giang 72 56 128 Đạt3954 10013486 DO DINH NGHIN Nam Bắc Giang 40 24 64 Không đạt3955 10013487 VU TIEN THANH Nam Bắc Giang 32 16 48 Không đạt3956 10013488 PHAM VAN TOI Nam Bắc Giang 64 68 132 Đạt3957 10013489 NGO ANH NGOC Nam Bắc Giang 64 60 124 Đạt3958 10013490 DANG THE ANH Nam Bắc Giang 40 36 76 Không đạt3959 10013491 TRAN KHOA HOP Nam Bắc Giang 20 20 40 Không đạt3960 10013492 LANG THI THUC Nữ Bắc Giang 72 68 140 Đạt3961 10013493 LANG THI DUNG Nữ Bắc Giang 92 80 172 Đạt3962 10013495 BE THI LINH Nữ Bắc Giang 72 56 128 Đạt3963 10013496 DO TUAN KHANH Nam Bắc Giang 60 64 124 Đạt3964 10013497 PHAM THANH TUNG Nam Bắc Giang 20 52 72 Không đạt3965 10013498 GIAP VAN DUY Nam Bắc Giang 76 64 140 Đạt3966 10013499 DIEM CONG HIEN Nam Bắc Giang 24 32 56 Không đạt

Page 80: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

3967 10013501 LE VAN NANG Nam Bắc Giang 44 36 80 Không đạt3968 10013502 VI VAN DUONG Nam Bắc Giang 48 40 88 Không đạt3969 10013504 NGUYEN VAN HUONG Nam Bắc Giang 52 68 120 Đạt3970 10013505 NGUYEN VAN LUONG Nam Bắc Giang 52 52 104 Không đạt3971 10013506 NGUYEN HUU VU Nam Bắc Giang 52 60 112 Đạt3972 10013507 NGUYEN VAN HAO Nam Bắc Giang 56 40 96 Không đạt3973 10013509 VU TUAN ANH Nam Bắc Giang 52 84 136 Đạt3974 10013510 NGUYEN VAN HOA Nam Bắc Giang 52 56 108 Không đạt3975 10013511 NGUYEN DINH VINH Nam Bắc Giang 60 60 120 Đạt3976 10013512 CHU VAN QUYEN Nam Bắc Giang 28 32 60 Không đạt3977 10013515 GIAP VAN HUY Nam Bắc Giang 32 48 80 Không đạt3978 10013516 GIAP VAN KHOA Nữ Bắc Giang 36 52 88 Không đạt3979 10013517 NGUYEN TRONG HOAT Nam Bắc Giang 80 56 136 Đạt3980 10013518 TRAN VAN GIANG Nam Bắc Giang 40 28 68 Không đạt3981 10013519 NGUY PHAN BAC Nam Bắc Giang 80 68 148 Đạt3982 10013520 NGO THI THAO Nữ Bắc Giang 56 56 112 Đạt3983 10013521 PHAM DANG HUONG Nam Bắc Giang 72 64 136 Đạt3984 10013522 HOANG THI DEN Nữ Bắc Giang 76 76 152 Đạt3985 10013523 NGUYEN VAN QUYNH Nam Bắc Giang 24 32 56 Không đạt3986 10013524 PHUNG THI CHUC Nữ Bắc Giang 92 64 156 Đạt3987 10013525 HA VAN TRUONG Nam Bắc Giang 64 48 112 Đạt3988 10013526 NGUYEN DUC LUONG Nam Bắc Giang 60 72 132 Đạt3989 10013527 HA DUC CANH Nam Bắc Giang 52 52 104 Không đạt3990 10013528 NGUYEN VAN DUONG Nam Bắc Giang 56 40 96 Không đạt3991 10013529 THAN TUNG BACH Nam Bắc Giang 60 60 120 Đạt3992 10013530 DO VAN YEN Nam Bắc Giang 68 92 160 Đạt3993 10013531 HOANG NGOC TU Nam Bắc Giang 40 40 80 Không đạt3994 10013532 VU VAN DINH Nam Bắc Giang 44 48 92 Không đạt3995 10013533 VI VAN DANG Nam Bắc Giang 60 56 116 Đạt3996 10013534 NONG MINH DUONG Nam Bắc Giang 40 44 84 Không đạt3997 10013535 TRAN THI DUYEN Nữ Bắc Giang 56 52 108 Không đạt3998 10013536 NGUYEN VIET HOANG Nam Bắc Giang 48 44 92 Không đạt3999 10013537 NGUYEN HUY DINH Nam Bắc Giang 76 72 148 Đạt4000 10013539 NGUYEN THI LANH Nữ Bắc Giang 32 48 80 Không đạt4001 10013540 HA VAN TUAN Nam Bắc Giang 48 48 96 Không đạt4002 10013541 NGUYEN VAN HUY Nam Bắc Giang 52 40 92 Không đạt4003 10013542 PHAN VAN HOA Nam Bắc Giang 44 48 92 Không đạt4004 10013543 HOANG HUU QUY Nam Bắc Giang 56 72 128 Đạt4005 10013544 NGUYEN DANG KHOA Nam Bắc Giang 72 60 132 Đạt4006 10013545 NGUYEN DINH VUONG Nam Bắc Giang 32 20 52 Không đạt4007 10013546 NGUYEN VAN LICH Nam Bắc Giang 40 28 68 Không đạt4008 10013547 HA DUC HUNG Nam Bắc Giang 36 24 60 Không đạt4009 10013548 VU VAN TUYEN Nam Bắc Giang 64 60 124 Đạt4010 10013549 TRAN BINH VUONG Nam Bắc Giang 60 80 140 Đạt

4011 10013550 NGUYEN THI MY NHUNG Nữ Bắc Giang 36 40 76 Không đạt

4012 10013551 NGUYEN DINH LUYEN Nam Bắc Giang 56 24 80 Không đạt4013 10013552 LE VAN THANG Nam Bắc Giang 64 64 128 Đạt4014 10013553 NGUYEN NHU HUNG Nam Bắc Giang 32 20 52 Không đạt4015 10013554 LE THANH SON Nam Bắc Giang 60 40 100 Không đạt4016 10013555 NGUYEN YAN THAI Nam Bắc Giang 56 52 108 Không đạt4017 10013556 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Giang 48 60 108 Không đạt

Page 81: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4018 10013557 CAO SY QUYET Nam Bắc Giang 56 56 112 Đạt4019 10013558 NGUYEN THI DUYEN Nữ Bắc Giang 28 48 76 Không đạt4020 10013559 VU THI NGUYET Nữ Bắc Giang 60 68 128 Đạt4021 10013560 TRINH HUU TUYEN Nam Bắc Giang 72 76 148 Đạt4022 10013561 NGO THI THOA Nữ Bắc Giang 28 40 68 Không đạt4023 10013562 NGUYEN VAN VUONG Nam Bắc Giang 44 68 112 Đạt4024 10013563 NGUYEN VAN TAM Nam Bắc Giang 80 72 152 Đạt4025 10013564 NGUYEN TIEN DUNG Nam Bắc Giang 28 16 44 Không đạt4026 10013565 PHAM PHUONG THAO Nữ Bắc Giang 56 60 116 Đạt4027 10013566 DUONG VAN VAN Nam Bắc Giang 48 28 76 Không đạt

4028 10013567 NGUYEN QUANG TUONG Nam Bắc Giang 28 40 68 Không đạt

4029 10013568 NGUYEN VAN QUYET Nam Bắc Giang 64 56 120 Đạt4030 10013569 DAO VAN TIEM Nam Bắc Giang 76 96 172 Đạt4031 10013570 NGUYEN THI HANH Nữ Bắc Giang 36 40 76 Không đạt4032 10013571 DANG VAN TUYEN Nam Bắc Giang 60 76 136 Đạt4033 10013572 NGUYEN VAN HIEP Nam Bắc Giang 48 24 72 Không đạt4034 10013573 NGUY VAN TINH Nam Bắc Giang 40 28 68 Không đạt4035 10013574 NGUYEN VAN VIN Nam Bắc Giang 76 68 144 Đạt4036 10013575 NGO VAN HUNG Nam Bắc Giang 72 48 120 Đạt

4037 10013576 NGUYEN THI BICHPHUONG Nữ Bắc Giang 24 48 72 Không đạt

4038 10013577 LE THI VAN Nữ Bắc Giang 68 80 148 Đạt4039 10013578 TRAN VAN THINH Nam Bắc Giang 64 52 116 Đạt4040 10013579 NGUYEN DUC NGOC Nam Bắc Giang 52 56 108 Không đạt4041 10013582 LE THI HAU Nữ Bắc Giang 44 44 88 Không đạt4042 10013583 NGOC VAN DUC Nam Bắc Giang 44 68 112 Đạt4043 10013584 NGUYEN SY CUONG Nam Bắc Giang 36 60 96 Không đạt4044 10013585 LUC PHUONG NAM Nam Bắc Giang 60 52 112 Đạt4045 10013586 NGUYEN VAN BINH Nam Bắc Giang 80 80 160 Đạt4046 10013587 DOAN CANH VIET ANH Nam Bắc Giang 44 48 92 Không đạt4047 10013588 DIEM THI BICH DIEP Nữ Bắc Giang 68 60 128 Đạt4048 10013590 NGUYEN VAN HUY Nam Bắc Giang 80 72 152 Đạt4049 10013591 NGUYEN THI LAM Nữ Bắc Giang 72 64 136 Đạt4050 10013593 NGUYEN NGOC CHAM Nữ Bắc Giang 84 92 176 Đạt4051 10013594 VU THI KIM LIEN Nữ Bắc Giang 96 80 176 Đạt4052 10013595 NGUYEN NGOC HUNG Nam Bắc Giang 52 48 100 Không đạt4053 10013596 NGUYEN THI LINH Nữ Bắc Giang 68 72 140 Đạt4054 10013597 NGHYEN THI HUYEN Nữ Bắc Giang 88 88 176 Đạt4055 10013598 TRAN NAM ANH Nam Bắc Giang 56 60 116 Đạt4056 10013600 GIAP THI HAO Nữ Bắc Giang 44 56 100 Không đạt4057 10013601 GIAP HUY MANH Nam Bắc Giang 68 52 120 Đạt4058 10013602 NGUYEN VAN CUONG Nam Bắc Giang 32 48 80 Không đạt4059 10013603 PHAM VAN HOANG Nam Bắc Giang 36 32 68 Không đạt4060 10013604 HOANG VAN CA Nam Bắc Giang 40 48 88 Không đạt4061 10013605 LE THI THU Nữ Bắc Giang 40 48 88 Không đạt4062 10013606 THAN VAN QUYET Nam Bắc Giang 56 40 96 Không đạt4063 10013607 NGUYEN VAN CUONG Nam Bắc Giang 68 76 144 Đạt4064 10013608 NGO DUC QUY Nam Bắc Giang 68 96 164 Đạt4065 10013609 BUI VAN KIEN Nam Bắc Giang 52 48 100 Không đạt4066 10013610 THAN VAN THUY Nam Bắc Giang 32 32 64 Không đạt4067 10013611 NGUYEN VAN HUNG Nam Bắc Giang 40 64 104 Không đạt

Page 82: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4068 10013612 GIAP CHIEN HUU Nam Bắc Giang 36 40 76 Không đạt4069 10013613 VU THI DUYEN Nữ Bắc Giang 60 60 120 Đạt4070 10013614 NGUYEN VAN DAN Nam Bắc Giang 52 48 100 Không đạt4071 10013615 DO THI HIEN Nữ Bắc Giang 32 56 88 Không đạt4072 10013616 NGUYEN TRUONG SON Nam Bắc Giang 52 56 108 Không đạt4073 10013617 PHAM QUANG DUNG Nam Bắc Giang 36 40 76 Không đạt4074 10013618 NGUYEN VAN THAO Nam Bắc Giang 52 72 124 Đạt4075 10013619 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Giang 56 64 120 Đạt4076 10013620 DUONG VAN THIEN Nam Bắc Giang 32 60 92 Không đạt4077 10013621 LY VAN NHUNG Nam Bắc Giang 32 36 68 Không đạt4078 10013622 PHAM VAN CHINH Nam Bắc Giang 28 40 68 Không đạt4079 10013623 NGUYEN VAN THAI Nam Bắc Giang 20 16 36 Không đạt4080 10013625 HOANG THI CHI Nữ Bắc Giang 76 60 136 Đạt4081 10013626 VU THI TUYET Nữ Bắc Giang 52 52 104 Không đạt4082 10013627 DUONG VAN KHANH Nam Bắc Giang 68 56 124 Đạt4083 10013628 NGUYEN VAN TU Nam Bắc Giang 64 68 132 Đạt4084 10013629 TRAN DANG TRUNG Nam Bắc Giang 40 52 92 Không đạt4085 10013630 NGUYEN THI PHUONG Nữ Bắc Giang 84 72 156 Đạt4086 10013631 NGUYEN THI PHUONG Nữ Bắc Giang 92 68 160 Đạt4087 10013632 DAM THI VAN Nữ Bắc Giang 32 44 76 Không đạt4088 10013633 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Giang 44 52 96 Không đạt4089 10013634 HOANG THI THAM Nữ Bắc Giang 52 40 92 Không đạt4090 10013635 NGUYEN VAN LUYEN Nam Bắc Giang 40 48 88 Không đạt4091 10013636 NGUYEN NGOC BA Nam Bắc Giang 76 52 128 Đạt4092 10013637 NGUYEN TUAN VU Nam Bắc Giang 56 44 100 Không đạt4093 10013638 NGUYEN THI HA Nữ Bắc Giang 12 28 40 Không đạt4094 10013639 HOANG XUAN LIEM Nam Bắc Giang 32 20 52 Không đạt4095 10013640 PHAN KHOI Nam Bắc Giang 60 56 116 Đạt4096 10013642 VI VAN TAM Nam Bắc Giang 60 60 120 Đạt4097 10013643 GIAP VAN HOANG Nam Bắc Giang 56 24 80 Không đạt4098 10013644 NGUYEN VAN DUC Nam Bắc Giang 44 60 104 Không đạt4099 10013645 TRAN THI THANH Nữ Bắc Giang 36 24 60 Không đạt4100 10013646 LUC VAN HAI Nam Bắc Giang 40 36 76 Không đạt4101 10013647 TRAN VAN CHINH Nam Bắc Giang 76 68 144 Đạt4102 10013648 NGUYEN TIEN DAT Nam Bắc Giang 16 48 64 Không đạt4103 10013649 NGUYEN BA TIEN Nam Bắc Giang 20 40 60 Không đạt4104 10013650 HA THI HUE Nữ Bắc Giang 44 40 84 Không đạt4105 10013651 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Bắc Giang 44 52 96 Không đạt4106 10013654 NGUYEN THI NGUYET Nữ Bắc Giang 44 32 76 Không đạt4107 10013656 PHAM THI LAN Nữ Bắc Giang 52 56 108 Không đạt4108 10013658 PHUN VAN MINH Nam Bắc Giang 24 20 44 Không đạt4109 10014901 NGUYEN THI THUONG Nữ Bắc Ninh 52 64 116 Đạt4110 10014902 NGUYEN QUANG HUY Nam Bắc Ninh 48 52 100 Không đạt4111 10014903 DINH THI KIEU Nữ Bắc Ninh 40 68 108 Không đạt4112 10014904 TRAN TUAN BINH Nam Bắc Ninh 84 80 164 Đạt4113 10014905 NGUYEN QUANG HOP Nam Bắc Ninh 20 20 40 Không đạt4114 10014906 NGUYEN VAN TUYEN Nam Bắc Ninh 40 52 92 Không đạt4115 10014907 NGUYEN QUANG HIEN Nam Bắc Ninh 84 84 168 Đạt4116 10014908 PHAM THI QUE Nữ Bắc Ninh 76 68 144 Đạt4117 10014909 NGUYEN QUANG HUNG Nam Bắc Ninh 32 28 60 Không đạt4118 10014910 NGUYEN VAN DUAN Nam Bắc Ninh 88 68 156 Đạt

Page 83: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4119 10014911 HA THI HANH Nữ Bắc Ninh 36 20 56 Không đạt4120 10014912 DANG THI HIEU Nữ Bắc Ninh 36 36 72 Không đạt4121 10014914 TRAN VAN TUAN Nam Bắc Ninh 36 36 72 Không đạt4122 10014915 NGUYEN THUC DUONG Nam Bắc Ninh 52 64 116 Đạt4123 10014917 PHAM CHI HOI Nam Bắc Ninh 28 36 64 Không đạt4124 10014919 LE DUY TRUONG Nam Bắc Ninh 36 52 88 Không đạt4125 10014920 NGUYEN NHU TUNG Nam Bắc Ninh 76 56 132 Đạt4126 10014921 DUONG VAN TRONG Nam Bắc Ninh 72 52 124 Đạt4127 10014922 NGUYEN DANG DOANH Nam Bắc Ninh 40 36 76 Không đạt4128 10014923 NGUYEN THI HAO Nữ Bắc Ninh 88 68 156 Đạt4129 10014925 MAI TIEN HUNG Nam Bắc Ninh 68 64 132 Đạt4130 10014926 NGUYEN VAN HUY Nam Bắc Ninh 88 72 160 Đạt4131 10014927 LE DUC DUY Nam Bắc Ninh 76 80 156 Đạt4132 10014928 NGUYEN THI LOAN Nữ Bắc Ninh 52 44 96 Không đạt4133 10014929 NGUYEN VAN TU Nam Bắc Ninh 40 12 52 Không đạt4134 10014930 VU VAN LINH Nam Bắc Ninh 60 64 124 Đạt4135 10014931 NGO VAN CHUYEN Nam Bắc Ninh 40 32 72 Không đạt4136 10014932 LE VAN THANH Nam Bắc Ninh 96 88 184 Đạt4137 10014934 NGUYEN THI DIU Nữ Bắc Ninh 40 48 88 Không đạt4138 10014935 NGUYEN XUAN HIEP Nam Bắc Ninh 84 64 148 Đạt4139 10014936 VU QUANG THANH Nam Bắc Ninh 60 72 132 Đạt4140 10014937 NGUYEN THI HUE Nữ Bắc Ninh 72 60 132 Đạt4141 10014938 NGUYEN HAI NAM Nam Bắc Ninh 0 0 0 Gian lận4142 10014940 NGUYEN MAI SON Nam Bắc Ninh 80 56 136 Đạt4143 10014941 NGUYEN VAN CU Nam Bắc Ninh 36 52 88 Không đạt4144 10014943 NGUYEN THI THUY Nữ Bắc Ninh 92 84 176 Đạt4145 10014945 NGUYEN THI NHAI Nữ Bắc Ninh 64 76 140 Đạt4146 10014946 VU THI HONG Nữ Bắc Ninh 48 40 88 Không đạt4147 10014947 NGUYEN THI CHINH Nữ Bắc Ninh 88 72 160 Đạt4148 10014948 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Bắc Ninh 52 48 100 Không đạt4149 10014949 NGUYEN TIEN TUAN Nam Bắc Ninh 64 52 116 Đạt4150 10014950 CHU VAN HOA Nam Bắc Ninh 96 92 188 Đạt4151 10014951 NGUYEN VAN CHUC Nam Bắc Ninh 52 60 112 Đạt4152 10014952 TRAN THO PHUONG Nam Bắc Ninh 68 60 128 Đạt4153 10014953 NGUYEN KIM HUYNH Nam Bắc Ninh 36 16 52 Không đạt4154 10014954 NGUYEN KIM HIEU Nam Bắc Ninh 24 20 44 Không đạt4155 10014955 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Ninh 68 52 120 Đạt4156 10014956 NGUYEN VAN TU Nam Bắc Ninh 56 60 116 Đạt4157 10014957 NGO VAN SY Nam Bắc Ninh 32 36 68 Không đạt4158 10014958 NGUYEN THI TRANG Nữ Bắc Ninh 32 48 80 Không đạt4159 10014959 CHU CHI THANG Nam Bắc Ninh 64 48 112 Đạt

4160 10014960 NGUYEN THI THU TRANG Nữ Bắc Ninh 28 28 56 Không đạt

4161 10014961 NGUYEN TRONG KY Nam Bắc Ninh 44 44 88 Không đạt4162 10014962 NGUYEN LAM Nam Bắc Ninh 88 84 172 Đạt4163 10014964 NGUYEN XUAN DUNG Nam Bắc Ninh 60 72 132 Đạt4164 10014965 NGUYEN VAN THUY Nam Bắc Ninh 88 68 156 Đạt4165 10014966 DO DINH TAI Nam Bắc Ninh 48 56 104 Không đạt4166 10014967 NGUYEN THI HUYEN Nữ Bắc Ninh 88 80 168 Đạt4167 10014968 PHAM TIEN TRANG Nam Bắc Ninh 72 72 144 Đạt4168 10014969 NGUYEN THI THUONG Nữ Bắc Ninh 60 60 120 Đạt4169 10014970 NGO VAN LONG Nam Bắc Ninh 60 44 104 Không đạt

Page 84: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4170 10014971 NGO DIEN BAN Nam Bắc Ninh 80 52 132 Đạt4171 10014972 NGUYEN VAN DAM Nam Bắc Ninh 92 84 176 Đạt4172 10014973 NGUYEN THI BICH Nữ Bắc Ninh 64 56 120 Đạt4173 10014974 NGUYEN TIEN DAT Nam Bắc Ninh 24 28 52 Không đạt4174 10014975 DUONG THI KIM CHI Nữ Bắc Ninh 88 80 168 Đạt4175 10014976 NGUYEN NGOC DAT Nam Bắc Ninh 52 44 96 Không đạt4176 10014977 NGUYEN THI THIN Nữ Bắc Ninh 80 72 152 Đạt4177 10014978 NGHIEM THI PHUONG Nữ Bắc Ninh 20 32 52 Không đạt4178 10014979 NGUYEN CONG QUAN Nam Bắc Ninh 76 72 148 Đạt4179 10014980 NGUYEN DAO VAN Nữ Bắc Ninh 84 56 140 Đạt4180 10014981 NGUYEN DANG LONG Nam Bắc Ninh 52 52 104 Không đạt4181 10014982 TRAN VAN TUAN Nam Bắc Ninh 36 72 108 Không đạt4182 10014983 NGUYEN SI HOI Nam Bắc Ninh 92 76 168 Đạt4183 10014984 NGUYEN VAN ANH Nam Bắc Ninh 72 64 136 Đạt4184 10014985 LE THI THU TRANG Nữ Bắc Ninh 100 96 196 Đạt4185 10014986 NGUYEN VAN CANH Nam Bắc Ninh 76 48 124 Đạt4186 10014987 TRAN QUANG THE Nam Bắc Ninh 36 44 80 Không đạt4187 10014989 NGUYEN VIET NINH Nam Bắc Ninh 40 52 92 Không đạt4188 10014990 NGUYEN VAN LOI Nam Bắc Ninh 72 64 136 Đạt4189 10014991 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Bắc Ninh 88 88 176 Đạt4190 10014993 NGUYEN DAC TIEN Nam Bắc Ninh 56 72 128 Đạt4191 10014994 DO VAN VINH Nam Bắc Ninh 48 48 96 Không đạt4192 10014995 NGUYEN THI HOA Nữ Bắc Ninh 60 64 124 Đạt4193 10014996 DAO KIM DUNG Nữ Bắc Ninh 64 60 124 Đạt4194 10014998 NGUYEN VAN CHINH Nam Bắc Ninh 60 64 124 Đạt4195 10014999 DANG THI LOC Nữ Bắc Ninh 72 68 140 Đạt4196 10015000 NGHIEM VAN KHAI Nam Bắc Ninh 44 24 68 Không đạt4197 10015001 DO VIET HUONG Nam Bắc Ninh 28 16 44 Không đạt4198 10015002 VU VAN DONG Nam Bắc Ninh 60 52 112 Đạt4199 10015003 VU DANG NGUYEN Nam Bắc Ninh 80 84 164 Đạt4200 10015004 LUONG QUYNH MAI Nữ Bắc Ninh 52 52 104 Không đạt4201 10015005 HO VAN LINH Nam Bắc Ninh 28 16 44 Không đạt4202 10015006 DOAN QUANG VIET Nam Bắc Ninh 92 96 188 Đạt4203 10015007 NGUYEN THI NHO Nữ Bắc Ninh 52 48 100 Không đạt4204 10015008 DUONG THI PHUONG Nữ Bắc Ninh 92 72 164 Đạt4205 10015009 NGUYEN TIEN TUNG Nam Bắc Ninh 32 56 88 Không đạt4206 10015010 NGO THI THU Nữ Bắc Ninh 60 52 112 Đạt4207 10015011 BUI NGOC DUNG Nữ Bắc Ninh 52 48 100 Không đạt4208 10015012 LY THI THUY Nữ Bắc Ninh 0 0 0 Gian lận4209 10015013 PHAM QUOC TUAN Nam Bắc Ninh 48 68 116 Đạt4210 10015016 TRAN THI GIANG Nữ Bắc Ninh 76 56 132 Đạt4211 10015018 DO VAN HIEN Nam Bắc Ninh 68 64 132 Đạt4212 10015019 NGUYEN THI NHUNG Nữ Bắc Ninh 28 28 56 Không đạt4213 10015020 NGUYEN DANG LINH Nam Bắc Ninh 52 52 104 Không đạt

4214 10015021 NGUYEN THI PHUONG LIEN Nữ Bắc Ninh 40 60 100 Không đạt

4215 10015022 NGUYEN HUU QUYNH Nam Bắc Ninh 60 36 96 Không đạt4216 10015023 NGUYEN THI OANH Nữ Bắc Ninh 96 84 180 Đạt4217 10015024 DANG TUAN ANH Nam Bắc Ninh 92 76 168 Đạt4218 10015025 NGO HUU TRI Nam Bắc Ninh 96 100 196 Đạt4219 10015026 PHAN QUOC HUNG Nam Bắc Ninh 96 92 188 Đạt4220 10015027 NGUYEN XUAN DONG Nam Bắc Ninh 84 72 156 Đạt

Page 85: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4221 10015028 DINH THE ANH Nam Bắc Ninh 68 48 116 Đạt4222 10015029 NGUYEN THE HOAN Nam Bắc Ninh 40 48 88 Không đạt4223 10015030 NGUYEN VIET THANG Nam Bắc Ninh 32 40 72 Không đạt4224 10015031 NGUYEN VAN THUONG Nam Bắc Ninh 44 36 80 Không đạt4225 10015032 PHAN THI VAN ANH Nữ Bắc Ninh 56 60 116 Đạt4226 10015036 PHAN THI TO NGA Nữ Bắc Ninh 96 84 180 Đạt

4227 10015037 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Bắc Ninh 36 28 64 Không đạt

4228 10015039 NGUYEN VAN THANG Nam Bắc Ninh 64 40 104 Không đạt

4229 10015040 PHAM THI HUYEN TRANG Nữ Bắc Ninh 84 84 168 Đạt

4230 10015041 DO DANG NGOC Nam Bắc Ninh 88 68 156 Đạt4231 10015042 VU VAN THANH Nam Bắc Ninh 68 56 124 Đạt4232 10015043 NGUYEN VIET PHUONG Nam Bắc Ninh 32 28 60 Không đạt4233 10015044 NGUYEN HUY HOANG Nam Bắc Ninh 64 56 120 Đạt4234 10015046 NGUYEN TIEN KHAI Nam Bắc Ninh 76 64 140 Đạt4235 10015047 PHAM DANG TU Nam Bắc Ninh 80 80 160 Đạt4236 10015048 NGO CHI TUAN Nam Bắc Ninh 36 32 68 Không đạt4237 10015050 DANG XUAN LIEM Nam Bắc Ninh 40 48 88 Không đạt4238 10015051 PHAN VAN THUAN Nam Bắc Ninh 72 44 116 Đạt4239 10015052 NGUYEN THE NGHIEP Nam Bắc Ninh 48 84 132 Đạt4240 10015054 NGUYEN NGOC QUANG Nam Bắc Ninh 44 44 88 Không đạt4241 10015055 NGUYEN THI THUAN Nữ Bắc Ninh 92 80 172 Đạt4242 10015056 CHU VAN GIANG Nam Bắc Ninh 36 40 76 Không đạt4243 10015057 NGUYEN VAN TUAN Nam Bắc Ninh 76 88 164 Đạt4244 10015058 NGUYEN MANH HUNG Nam Bắc Ninh 72 72 144 Đạt4245 10015060 NGUYEN VAN HUY Nam Bắc Ninh 96 88 184 Đạt

4246 10015061 NGUYEN XUAN THE ANH Nam Bắc Ninh 36 64 100 Không đạt

4247 10015062 HOANG DUC HUY Nam Bắc Ninh 72 80 152 Đạt4248 10015063 NGUYEN MANH TRANG Nam Bắc Ninh 44 36 80 Không đạt4249 10015064 PHAM DUC HANH Nam Bắc Ninh 60 56 116 Đạt4250 10015065 NGUYEN THI THUONG Nữ Bắc Ninh 68 64 132 Đạt4251 10015066 LE THI LIEN Nữ Bắc Ninh 56 64 120 Đạt

4252 10015067 NGUYEN THI HUYEN MY Nữ Bắc Ninh 88 84 172 Đạt

4253 10015068 NGUYEN TU TAI Nam Bắc Ninh 32 24 56 Không đạt4254 10015069 NGUYEN VAN OANH Nam Bắc Ninh 44 56 100 Không đạt4255 10015070 VU QUANG TOAN Nam Bắc Ninh 80 52 132 Đạt4256 10015071 NGUYEN KIM HOANG Nam Bắc Ninh 32 32 64 Không đạt4257 10015072 NGUYEN VIET NGHIA Nam Bắc Ninh 36 24 60 Không đạt4258 10015073 VUONG THI THANH MAI Nữ Bắc Ninh 28 44 72 Không đạt4259 10015074 LE DUC TANG Nam Bắc Ninh 88 80 168 Đạt4260 10015075 NGUYEN THI MEN Nữ Bắc Ninh 64 56 120 Đạt4261 10015076 NGUYEN VAN TRUONG Nam Bắc Ninh 84 76 160 Đạt4262 10015077 NGUYEN DANG KHOA Nam Bắc Ninh 76 52 128 Đạt4263 10015078 TRAN VAN HOC Nam Bắc Ninh 80 68 148 Đạt

4264 10015080 NGUYEN THI CONG HANH Nữ Bắc Ninh 92 100 192 Đạt

4265 10015081 NGUYEN THI CUC Nữ Bắc Ninh 16 40 56 Không đạt4266 10015082 DANG THI HANG Nữ Bắc Ninh 36 56 92 Không đạt4267 10015083 NGO VAN VU Nam Bắc Ninh 64 48 112 Đạt

Page 86: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4268 10015084 NGUYEN TAI MANH Nam Bắc Ninh 72 68 140 Đạt4269 10015085 NGUYEN DUC CUONG Nam Bắc Ninh 92 92 184 Đạt4270 10015086 NGUYEN VAN HUY Nam Bắc Ninh 64 60 124 Đạt4271 10015087 NGUYEN SY DUY Nam Bắc Ninh 64 72 136 Đạt4272 10015088 CHU VAN LOI Nam Bắc Ninh 88 100 188 Đạt4273 10015089 CHU THI DUYEN Nữ Bắc Ninh 92 60 152 Đạt4274 10015090 DO TA HUY Nam Bắc Ninh 40 32 72 Không đạt

4275 10015091 NGUYEN PHUONG QUANG Nam Bắc Ninh 68 56 124 Đạt

4276 10015093 NGUYEN THI HOA Nữ Bắc Ninh 72 64 136 Đạt4277 10015095 TRAN VAN THANG Nam Bắc Ninh 80 68 148 Đạt4278 10015096 NGUYEN DUC TRUNG Nam Bắc Ninh 96 92 188 Đạt4279 10015097 NGUYEN XUAN HA Nam Bắc Ninh 68 84 152 Đạt4280 10015098 DANG THI HONG Nữ Bắc Ninh 0 0 0 Gian lận4281 10015099 NGUYEN DUC ANH Nam Bắc Ninh 44 48 92 Không đạt4282 10015100 TRAN VAN TIEN Nam Bắc Ninh 76 52 128 Đạt4283 10015101 HOANG VAN TAN Nam Bắc Ninh 72 60 132 Đạt4284 10015102 NGO DUC NONG Nam Bắc Ninh 68 60 128 Đạt4285 10015103 TRINH VAN THUYEN Nam Bắc Ninh 24 20 44 Không đạt4286 10015104 NGUYEN DUC THANG Nam Bắc Ninh 56 48 104 Không đạt4287 10015107 NGUYEN KHAC TAN Nam Bắc Ninh 88 76 164 Đạt4288 10015108 NGUYEN THI NHUNG Nữ Bắc Ninh 20 16 36 Không đạt4289 10015109 NGUYEN VAN TUYEN Nam Bắc Ninh 48 72 120 Đạt4290 10015110 DUONG DINH HOA Nam Bắc Ninh 48 44 92 Không đạt4291 10015111 NGUYEN THI MAI Nam Bắc Ninh 32 28 60 Không đạt4292 10016101 DO THI LINH TRANG Nữ Quảng Ninh 60 60 120 Đạt4293 10016102 NGUYEN THI THU Nữ Quảng Ninh 96 84 180 Đạt4294 10016103 HOANG MANH THUONG Nam Quảng Ninh 88 64 152 Đạt4295 10016104 NGUYEN VAN TRUONG Nam Quảng Ninh 96 92 188 Đạt4296 10016105 DO VAN THANH Nam Quảng Ninh 92 88 180 Đạt4297 10016106 MAI THI HONG NHUNG Nữ Quảng Ninh 60 44 104 Không đạt4298 10016107 CHU DINH THANG Nam Quảng Ninh 72 68 140 Đạt4299 10016108 DAO TUAN ANH Nam Quảng Ninh 84 64 148 Đạt4300 10016109 BUI DANG LAM Nam Quảng Ninh 20 0 20 Không đạt4301 10016110 TRINH HUU QUY Nam Quảng Ninh 40 48 88 Không đạt4302 10016111 BUI THI HOA Nữ Quảng Ninh 56 52 108 Không đạt4303 10016112 PHAM THU THUY Nữ Quảng Ninh 64 68 132 Đạt4304 10016113 DO QUYET TIEN Nam Quảng Ninh 92 84 176 Đạt4305 10016114 DINH DUC THIEN Nam Quảng Ninh 80 80 160 Đạt4306 10016115 HOANG VAN DO Nam Quảng Ninh 88 84 172 Đạt4307 10016116 PHAM HONG TRANG Nữ Quảng Ninh 84 84 168 Đạt4308 10016117 VU THANH DUC Nam Quảng Ninh 96 88 184 Đạt4309 10016118 PHAM THANH DUY Nam Quảng Ninh 80 60 140 Đạt4310 10016119 NGUYEN VAN THANH Nam Quảng Ninh 56 20 76 Không đạt4311 10016120 DANG HUU NAM Nam Quảng Ninh 96 88 184 Đạt4312 10016121 NGUYEN VAN DINH Nam Quảng Ninh 56 68 124 Đạt4313 10016122 BUI THI NGAN Nữ Quảng Ninh 40 48 88 Không đạt4314 10016123 NONG THAI DUY Nam Quảng Ninh 84 72 156 Đạt4315 10016124 TRAN THI THUY Nữ Quảng Ninh 40 40 80 Không đạt4316 10016125 HOANG ANH TUAN Nam Quảng Ninh 48 52 100 Không đạt4317 10016126 TRAN VAN DAI Nam Quảng Ninh 56 56 112 Đạt4318 10016127 BUI THUONG HAI Nam Quảng Ninh 76 64 140 Đạt

Page 87: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4319 10016128 NGO VIET MANH Nam Quảng Ninh 72 60 132 Đạt4320 10016129 BAN THI NHU Nữ Quảng Ninh 88 80 168 Đạt4321 10016130 VU THI NHAT LIEN Nữ Quảng Ninh 80 76 156 Đạt4322 10016131 NGUYEN VAN BINH Nam Quảng Ninh 56 56 112 Đạt4323 10016132 TRAN THI LIEN Nữ Quảng Ninh 84 84 168 Đạt4324 10016133 NGUYEN NHAT HOA Nam Quảng Ninh 64 68 132 Đạt4325 10016135 LAM SANG GIANG Nam Quảng Ninh 60 64 124 Đạt4326 10016136 HOANG VAN HOANG Nam Quảng Ninh 32 48 80 Không đạt4327 10016137 BUI THI THUY Nữ Quảng Ninh 80 80 160 Đạt4328 10016138 PHAM VAN THANH Nam Quảng Ninh 76 72 148 Đạt4329 10016139 NGUYEN TAI DUC Nam Quảng Ninh 56 60 116 Đạt4330 10016140 DINH NHU NGHIA Nam Quảng Ninh 52 56 108 Không đạt4331 10016141 DO VAN QUYEN Nam Quảng Ninh 88 56 144 Đạt4332 10016143 LE CONG ANH Nam Quảng Ninh 64 68 132 Đạt4333 10016144 VU THI THAM Nữ Quảng Ninh 88 88 176 Đạt4334 10016145 DO THI NHINH Nữ Quảng Ninh 64 56 120 Đạt4335 10016146 NGUYEN THI BICH Nữ Quảng Ninh 72 84 156 Đạt4336 10016147 DANG TRANG NHUNG Nữ Quảng Ninh 80 96 176 Đạt4337 10016148 PHAM THUY HOA Nữ Quảng Ninh 64 72 136 Đạt4338 10016149 PHAN THI NGOC ANH Nữ Quảng Ninh 68 52 120 Đạt4339 10016150 BUI THI TRANG Nữ Quảng Ninh 60 60 120 Đạt4340 10016151 VU VAN MAO Nam Quảng Ninh 20 36 56 Không đạt4341 10016152 PHAM THI PHUONG Nữ Quảng Ninh 24 48 72 Không đạt4342 10016153 NGOC VAN CU Nam Quảng Ninh 48 44 92 Không đạt4343 10016154 PHAM VAN PHONG Nam Quảng Ninh 20 36 56 Không đạt4344 10016155 PHAM HUU LAM Nam Quảng Ninh 32 52 84 Không đạt4345 10016156 DO VAN TRUNG Nam Quảng Ninh 76 88 164 Đạt4346 10016157 PHAM VAN BINH Nam Quảng Ninh 24 28 52 Không đạt4347 10016158 DO VAN TRUONG Nam Quảng Ninh 32 20 52 Không đạt4348 10016159 NGUYEN VAN LUC Nam Quảng Ninh 84 72 156 Đạt4349 10016160 DINH NGOC TUAN Nam Quảng Ninh 60 48 108 Không đạt4350 10016161 PHAM VAN DUNG Nam Quảng Ninh 72 80 152 Đạt4351 10016162 DONG SY NGUYEN Nam Quảng Ninh 20 28 48 Không đạt4352 10016163 NGUYEN VAN LUAN Nam Quảng Ninh 52 40 92 Không đạt4353 10016165 NGUYEN VAN HOANG Nam Quảng Ninh 44 32 76 Không đạt4354 10016166 NGUYEN HAI HOA Nam Quảng Ninh 36 48 84 Không đạt4355 10016167 HOANG DUC CUONG Nam Quảng Ninh 96 92 188 Đạt4356 10016169 NGUYEN XUAN TIEN Nam Quảng Ninh 52 44 96 Không đạt4357 10016170 PHAM QUANG CHIEN Nam Quảng Ninh 56 44 100 Không đạt4358 10016171 BUI DUC QUANG Nam Quảng Ninh 56 64 120 Đạt4359 10016172 TRUONG VAN LINH Nam Quảng Ninh 76 84 160 Đạt4360 10016173 TRIEU VAN CHUYEN Nam Quảng Ninh 60 44 104 Không đạt4361 10016174 TRIEU VAN THANH Nam Quảng Ninh 88 64 152 Đạt4362 10016175 DANG VAN DUC Nam Quảng Ninh 72 80 152 Đạt4363 10016176 SAN MOC SIN Nữ Quảng Ninh 56 40 96 Không đạt4364 10016177 LE THANH SANG Nam Quảng Ninh 92 80 172 Đạt4365 10016178 DOAN TIEN DAI Nam Quảng Ninh 28 44 72 Không đạt4366 10016179 NGUYEN VAN MANH Nam Quảng Ninh 84 80 164 Đạt4367 10016180 PHAM VAN DUC Nam Quảng Ninh 88 80 168 Đạt4368 10016181 NGUYEN NGOC QUOC Nam Quảng Ninh 16 20 36 Không đạt4369 10016182 DINH THI THANH TRA Nữ Quảng Ninh 48 32 80 Không đạt

Page 88: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4370 10016183 TRAN VAN QUYET Nam Quảng Ninh 48 40 88 Không đạt4371 10016184 MAI VAN TUAN Nam Quảng Ninh 92 56 148 Đạt4372 10016185 NGUYEN VAN TUYEN Nam Quảng Ninh 44 48 92 Không đạt4373 10016186 PHAM THI THU HANG Nữ Quảng Ninh 28 48 76 Không đạt4374 10016187 NGUYEN VAN DUONG Nam Quảng Ninh 20 48 68 Không đạt4375 10016188 PHAM VAN HUNG Nam Quảng Ninh 60 40 100 Không đạt4376 10016189 PHAM THI YEU Nữ Quảng Ninh 52 48 100 Không đạt4377 10016191 NGUYEN THAI BINH Nam Quảng Ninh 20 32 52 Không đạt4378 10016193 DOAN VAN PHUONG Nam Quảng Ninh 48 32 80 Không đạt4379 10016194 BUI CONG TUAN Nam Quảng Ninh 44 28 72 Không đạt4380 10016195 PHAM NGOC TOAN Nam Quảng Ninh 60 68 128 Đạt4381 10016196 LUNG QUOC HUNG Nam Quảng Ninh 60 72 132 Đạt4382 10016197 VU VAN TRUNG Nam Quảng Ninh 68 60 128 Đạt4383 10016198 VU MINH HIEU Nam Quảng Ninh 40 52 92 Không đạt4384 10016199 PHAM VAN THANH Nam Quảng Ninh 56 32 88 Không đạt4385 10016201 LE HONG QUAN Nam Quảng Ninh 12 24 36 Không đạt4386 10016203 NGUYEN VAN CHIEN Nam Quảng Ninh 64 44 108 Không đạt4387 10016205 PHAM VAN DOANH Nam Quảng Ninh 52 44 96 Không đạt4388 10016207 LE AN TRANG Nữ Quảng Ninh 48 40 88 Không đạt4389 10016210 TRAN VAN BINH Nam Quảng Ninh 72 60 132 Đạt4390 10016212 BUI DUC VAN Nam Quảng Ninh 20 20 40 Không đạt4391 10016213 PHAM HUU SON Nam Quảng Ninh 52 44 96 Không đạt4392 10016214 DO HOANG HUE LAM Nữ Quảng Ninh 72 56 128 Đạt4393 10016215 VU NHAT MINH Nam Quảng Ninh 44 40 84 Không đạt4394 10016216 NGUYEN THI THUONG Nữ Quảng Ninh 88 88 176 Đạt4395 10016601 HOANG VAN TIEN Nam Lai Châu 72 76 148 Đạt4396 10016602 TRINH VAN TRINH Nam Lai Châu 68 52 120 Đạt4397 10016603 MAI VAN TIEN Nam Lai Châu 84 72 156 Đạt4398 10016604 DAO VAN HUY Nam Lai Châu 64 48 112 Đạt4399 10016605 NGUYEN THI THUY Nữ Lai Châu 40 36 76 Không đạt4400 10016606 TRAN VAN QUYNH Nam Lai Châu 80 72 152 Đạt4401 10016607 NGUYEN DUY THIN Nam Lai Châu 20 32 52 Không đạt4402 10016608 NGUYEN DUY QUYEN Nam Lai Châu 96 76 172 Đạt4403 10016609 TRAN HUU QUAN Nam Lai Châu 48 44 92 Không đạt4404 10016610 LE DUC ANH Nam Lai Châu 80 60 140 Đạt4405 10016611 NGUYEN THI TRANG Nữ Lai Châu 92 84 176 Đạt4406 10016612 VU THE PHUONG Nam Lai Châu 88 92 180 Đạt4407 10016614 NGUYEN VAN LUONG Nam Lai Châu 76 76 152 Đạt4408 10016615 NGUYEN VIET NGUYEN Nam Lai Châu 12 32 44 Không đạt4409 10016616 NGUYEN TIEN PHUONG Nam Lai Châu 40 40 80 Không đạt4410 10016617 DAO VAN HIEN Nam Lai Châu 52 28 80 Không đạt4411 10016618 NGUYEN HUU LOC Nam Lai Châu 44 40 84 Không đạt4412 10016619 LE VAN QUOC Nam Lai Châu 52 56 108 Không đạt4413 10016620 CAO VAN CANH Nam Lai Châu 36 32 68 Không đạt4414 10016621 NGUYEN VAN QUYET Nam Lai Châu 16 20 36 Không đạt4415 10016801 TRAN VIET MANH Nam Điện Biên 40 40 80 Không đạt4416 10016802 DUONG VAN PHUOC Nam Điện Biên 56 64 120 Đạt4417 10016803 TONG VAN HOANG Nam Điện Biên 60 52 112 Đạt4418 10016804 LO VAN THIEM Nam Điện Biên 88 68 156 Đạt4419 10016805 PHAN VAN LU Nam Điện Biên 64 48 112 Đạt4420 10016806 TRAN VAN TINH Nam Điện Biên 84 56 140 Đạt

Page 89: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4421 10016807 NGUYEN VAN THUAN Nam Điện Biên 56 56 112 Đạt4422 10016808 NGUYEN DINH HAI Nam Điện Biên 64 52 116 Đạt4423 10016810 TONG VAN LAM Nam Điện Biên 48 36 84 Không đạt4424 10016812 NGUYEN ANH TUAN Nam Điện Biên 72 52 124 Đạt4425 10016813 NGUYEN VIET DUC Nam Điện Biên 76 76 152 Đạt4426 10016814 GIANG A CHU Nam Điện Biên 44 44 88 Không đạt4427 10016815 LO VAN THUC Nam Điện Biên 64 72 136 Đạt

4428 10016816LUONG TRAN TUNG

DUONGNam Điện Biên 64 56 120 Đạt

4429 10016817 NGUYEN XUAN HOANG Nam Điện Biên 28 24 52 Không đạt4430 10016818 HA VAN GIANG Nam Điện Biên 52 52 104 Không đạt4431 10016819 LE HOANG NAM Nam Điện Biên 68 64 132 Đạt4432 10016820 NGUYEN THE THAI Nam Điện Biên 24 60 84 Không đạt4433 10016821 LO VAN DIEN Nam Điện Biên 36 28 64 Không đạt4434 10016822 PHAM THI BE Nữ Điện Biên 76 48 124 Đạt4435 10016823 NGUYEN THI LINH Nữ Điện Biên 36 20 56 Không đạt4436 10016824 DAU VAN DAI Nam Điện Biên 0 0 0 Không đạt4437 10016826 CA XANH PON Nam Điện Biên 40 64 104 Không đạt4438 10016827 HOANG QUOC VIET Nam Điện Biên 84 64 148 Đạt4439 10016828 PHAM CONG HOA Nam Điện Biên 80 48 128 Đạt4440 10016829 LUONG VAN BAY Nam Điện Biên 56 56 112 Đạt4441 10016830 NGUYEN VAN QUYET Nam Điện Biên 48 52 100 Không đạt4442 10016831 PHAM VAN TOAN Nam Điện Biên 48 16 64 Không đạt4443 10017001 TONG VAN CHOM Nam Sơn La 64 44 108 Không đạt4444 10017002 TONG VAN BO Nam Sơn La 68 72 140 Đạt4445 10017003 QUANG VAN HANH Nam Sơn La 60 60 120 Đạt4446 10017004 HOANG PHUONG ANH Nữ Sơn La 40 28 68 Không đạt4447 10017006 PHAM VAN HIEP Nam Sơn La 72 40 112 Đạt4448 10017007 PHAM THI HA Nữ Sơn La 56 76 132 Đạt4449 10017008 HOANG VAN KY Nam Sơn La 52 36 88 Không đạt4450 10017009 NGO XUAN CUONG Nam Sơn La 48 36 84 Không đạt4451 10017010 PHUNG VAN LUONG Nam Sơn La 68 64 132 Đạt4452 10017011 LE VIET DUNG Nam Sơn La 68 64 132 Đạt4453 10017012 BUI TRUONG GIANG Nam Sơn La 88 80 168 Đạt

4454 10017013 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Sơn La 32 16 48 Không đạt

4455 10017014 PHAM THI LAN Nữ Sơn La 76 64 140 Đạt4456 10017015 TONG VAN MAI Nam Sơn La 48 56 104 Không đạt4457 10017016 QUACH CONG TRANG Nam Sơn La 76 68 144 Đạt4458 10017017 NGUYEN VAN THANG Nam Sơn La 72 84 156 Đạt4459 10017018 PHAM THE ANH Nam Sơn La 32 28 60 Không đạt4460 10017019 DINH MANH TAI Nam Sơn La 20 44 64 Không đạt4461 10017020 DINH CONG UY Nam Sơn La 84 60 144 Đạt4462 10017021 PHUNG VAN QUYET Nam Sơn La 68 68 136 Đạt4463 10017022 HOANG NAM PHONG Nam Sơn La 72 72 144 Đạt4464 10017023 DIEU CHINH QUOC Nam Sơn La 80 64 144 Đạt4465 10017024 MAI THI TUOI Nữ Sơn La 56 48 104 Không đạt4466 10017201 NINH VAN CUONG Nam Hòa Bình 64 48 112 Đạt4467 10017202 BUI PHUONG HUYEN Nữ Hòa Bình 72 52 124 Đạt4468 10017203 HOANG TIEN LAM Nam Hòa Bình 60 68 128 Đạt4469 10017204 BUI VAN BAC Nam Hòa Bình 96 84 180 Đạt4470 10017205 BUI VAN HA Nam Hòa Bình 72 72 144 Đạt

Page 90: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4471 10017206 BUI THI THAI Nữ Hòa Bình 24 20 44 Không đạt4472 10017207 BUI NGOC SON Nam Hòa Bình 52 64 116 Đạt4473 10017208 BUI THI LAN Nữ Hòa Bình 88 84 172 Đạt4474 10017209 BUI THI NGA Nữ Hòa Bình 60 56 116 Đạt

4475 10017210 NGUYEN THI LINH PHUONG Nữ Hòa Bình 80 76 156 Đạt

4476 10017211 NGUYEN HUU TUAN Nam Hòa Bình 48 28 76 Không đạt4477 10017212 DINH THI HUONG Nữ Hòa Bình 64 56 120 Đạt4478 10017213 BUI MANH MANH Nam Hòa Bình 40 36 76 Không đạt4479 10017214 BUI VAN HUE Nam Hòa Bình 48 40 88 Không đạt4480 10017215 NGUYEN PHAN CHIEN Nam Hòa Bình 48 76 124 Đạt4481 10017216 NGUYEN TRONG THUC Nam Hòa Bình 32 68 100 Không đạt4482 10017217 NGUYEN VAN THAO Nam Hòa Bình 84 72 156 Đạt4483 10017218 NGUYEN VAN SON Nam Hòa Bình 80 68 148 Đạt4484 10017220 NGUYEN VAN TUAN Nam Hòa Bình 68 48 116 Đạt4485 10017221 PHUNG DUC MANH Nam Hòa Bình 60 52 112 Đạt4486 10017222 TRAN THI BUOI Nữ Hòa Bình 44 32 76 Không đạt4487 10017223 BUI VAN QUYET Nam Hòa Bình 32 36 68 Không đạt4488 10017224 NGUYEN THI HA Nữ Hòa Bình 84 60 144 Đạt4489 10017225 DINH THI THU VAN Nữ Hòa Bình 32 44 76 Không đạt4490 10017226 DINH NHU TUNG Nam Hòa Bình 80 64 144 Đạt4491 10017228 NGUYEN VAN LINH Nam Hòa Bình 28 36 64 Không đạt4492 10017229 NGUYEN MANH HUY Nam Hòa Bình 80 72 152 Đạt4493 10017230 HOANG ANH QUAN Nam Hòa Bình 88 64 152 Đạt4494 10017231 BUI VAN TUAN Nam Hòa Bình 76 60 136 Đạt4495 10017232 VU QUOC THANH Nam Hòa Bình 44 60 104 Không đạt4496 10017233 NGUYEN DUC KHANH Nam Hòa Bình 76 64 140 Đạt4497 10017234 LE ANH TUAN Nam Hòa Bình 48 28 76 Không đạt4498 10017235 NGUYEN MINH KHANH Nam Hòa Bình 64 44 108 Không đạt4499 10017236 TRAN QUANG PHUONG Nam Hòa Bình 80 60 140 Đạt4500 10017237 BUI VAN HOI Nam Hòa Bình 32 36 68 Không đạt4501 10017238 BUI XUAN AN Nam Hòa Bình 80 80 160 Đạt4502 10017239 TRAN HUONG TRA Nữ Hòa Bình 100 76 176 Đạt4503 10017240 QUACH THI LAN Nữ Hòa Bình 84 76 160 Đạt4504 10017241 TRAN DAI NGHIA Nam Hòa Bình 44 56 100 Không đạt4505 10017242 QUACH MANH CUONG Nam Hòa Bình 68 72 140 Đạt4506 10017244 PHAN THANH NAM Nam Hòa Bình 36 56 92 Không đạt4507 10017245 BUI THANH LOAN Nữ Hòa Bình 92 88 180 Đạt4508 10017246 MAI HAI YEN Nữ Hòa Bình 40 36 76 Không đạt4509 10017247 TRAN TRONG HUY Nam Hòa Bình 68 72 140 Đạt4510 10017248 BUI VAN TRUONG Nam Hòa Bình 68 72 140 Đạt4511 10017249 PHUNG DUC CUONG Nam Hòa Bình 36 36 72 Không đạt4512 10017250 BUI TO HUYEN Nam Hòa Bình 32 36 68 Không đạt4513 10017251 BUI THI NHUNG Nữ Hòa Bình 32 40 72 Không đạt4514 10017252 NGUYEN MANH TUONG Nam Hòa Bình 68 36 104 Không đạt4515 10017253 BUI CONG LINH Nam Hòa Bình 88 88 176 Đạt

4516 10017254NGUYEN THI PHUONG

THAONữ Hòa Bình 52 44 96 Không đạt

4517 10017255 DINH NAM THANH Nam Hòa Bình 60 48 108 Không đạt4518 10017256 NGUYEN VAN THAI Nam Hòa Bình 52 64 116 Đạt4519 10017257 BUI TRUNG TU Nam Hòa Bình 0 0 0 Không đạt4520 10017258 NGUYEN NGOC HOANG Nam Hòa Bình 60 52 112 Đạt

Page 91: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4521 10017259 NGUYEN VAN HIEU Nam Hòa Bình 52 44 96 Không đạt4522 10017260 BACH CHI THANH Nam Hòa Bình 76 56 132 Đạt4523 10017261 NGUYEN THANH SON Nam Hòa Bình 32 16 48 Không đạt4524 10017262 NGUYEN THI HUE Nữ Hòa Bình 20 32 52 Không đạt4525 10017263 BUI THI HOA Nữ Hòa Bình 56 72 128 Đạt4526 10017264 BUI THI HOAI Nữ Hòa Bình 76 72 148 Đạt4527 10017265 NGUYEN VAN THANG Nam Hòa Bình 60 44 104 Không đạt4528 10017266 NGUYEN MINH HOANG Nam Hòa Bình 28 28 56 Không đạt4529 10017267 NGUYEN VAN HUONG Nam Hòa Bình 20 36 56 Không đạt4530 10017268 BUI NGOC TUAN Nam Hòa Bình 48 48 96 Không đạt4531 10017269 BUI VAN THO Nam Hòa Bình 76 84 160 Đạt4532 10017270 DINH XUAN BANG Nam Hòa Bình 44 44 88 Không đạt4533 10017271 NGUYEN THI THU Nữ Hòa Bình 96 88 184 Đạt4534 10017272 NGUYEN TUAN ANH Nam Hòa Bình 76 76 152 Đạt4535 10017501 LUONG HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa 44 44 88 Không đạt4536 10017502 LE DUY ANH Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt4537 10017503 TRINH DUY KHANH Nam Thanh Hóa 64 36 100 Không đạt4538 10017504 TRINH DUY HONG Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt4539 10017505 LE VAN BON Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt4540 10017506 LAM BA MAI Nam Thanh Hóa 84 72 156 Đạt4541 10017507 LUONG THI HANG Nữ Thanh Hóa 76 56 132 Đạt4542 10017508 NGUYEN HUU MINH Nam Thanh Hóa 96 84 180 Đạt4543 10017509 CAO VAN HAU Nam Thanh Hóa 96 72 168 Đạt4544 10017510 PHAM THI VAN Nữ Thanh Hóa 72 60 132 Đạt4545 10017511 LE DUC THINH Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt4546 10017512 HA THE HAI Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt4547 10017513 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa 44 44 88 Không đạt4548 10017514 NGUYEN VAN THONG Nam Thanh Hóa 64 40 104 Không đạt4549 10017515 NGUYEN VAN AN Nam Thanh Hóa 80 92 172 Đạt4550 10017516 BUI NGOC MINH Nam Thanh Hóa 72 84 156 Đạt4551 10017517 TRAN QUANG TRUNG Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt4552 10017518 TRINH HOAI DUC Nam Thanh Hóa 92 68 160 Đạt4553 10017520 HOANG NGOC THONG Nam Thanh Hóa 92 64 156 Đạt4554 10017521 LE VAN THUY Nam Thanh Hóa 32 48 80 Không đạt4555 10017522 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa 100 76 176 Đạt4556 10017523 HOANG VAN PHONG Nam Thanh Hóa 88 68 156 Đạt4557 10017524 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa 84 52 136 Đạt4558 10017525 LE TRONG QUAN Nam Thanh Hóa 100 68 168 Đạt4559 10017526 BUI TRUNG DUNG Nam Thanh Hóa 16 40 56 Không đạt4560 10017527 CHU DINH CHINH Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt4561 10017528 TRINH XUAN HIEP Nam Thanh Hóa 68 76 144 Đạt4562 10017529 TRAN BA QUAN Nam Thanh Hóa 96 84 180 Đạt4563 10017530 NGUYEN THANH DAT Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt4564 10017531 BUI VAN THANH Nam Thanh Hóa 44 44 88 Không đạt4565 10017532 NGUYEN HUU DUAN Nam Thanh Hóa 76 52 128 Đạt4566 10017533 TRAN QUOC BINH Nam Thanh Hóa 36 52 88 Không đạt4567 10017534 DO VAN BAC Nam Thanh Hóa 52 32 84 Không đạt4568 10017535 NGUYEN DINH THAP Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt4569 10017536 NGUYEN VAN CHIEN Nam Thanh Hóa 88 88 176 Đạt4570 10017538 NGUYEN THI LY Nữ Thanh Hóa 36 48 84 Không đạt4571 10017539 PHAM ANH TUAN Nam Thanh Hóa 8 36 44 Không đạt

Page 92: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4572 10017540 LE VAN TAM Nam Thanh Hóa 52 60 112 Đạt4573 10017541 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa 84 64 148 Đạt4574 10017542 LE VAN HUAN Nam Thanh Hóa 36 36 72 Không đạt4575 10017543 LE XUAN MINH Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt4576 10017544 DUONG QUANG TIEN Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt

4577 10017545 NGUYEN THANH DUONG Nam Thanh Hóa 96 84 180 Đạt

4578 10017546 HOANG THE ANH Nam Thanh Hóa 64 68 132 Đạt4579 10017547 HOANG HOA QUYNH Nữ Thanh Hóa 68 36 104 Không đạt4580 10017548 THIEU VAN VU Nam Thanh Hóa 56 36 92 Không đạt4581 10017549 HOANG VAN TAN Nam Thanh Hóa 48 52 100 Không đạt4582 10017550 HOANG VAN HUY Nam Thanh Hóa 16 28 44 Không đạt4583 10017551 DO VAN TIEN Nam Thanh Hóa 60 56 116 Đạt4584 10017552 BUI VAN DUAN Nam Thanh Hóa 88 68 156 Đạt4585 10017553 BUI VAN CHUNG Nam Thanh Hóa 92 72 164 Đạt4586 10017554 TRAN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa 88 76 164 Đạt4587 10017555 NGUYEN KHAC TUAN Nam Thanh Hóa 88 92 180 Đạt4588 10017556 NGO VAN LUONG Nam Thanh Hóa 92 88 180 Đạt4589 10017557 NGUYEN SY HIEU Nam Thanh Hóa 28 64 92 Không đạt4590 10017558 DO DUC XUYEN Nam Thanh Hóa 52 52 104 Không đạt4591 10017559 LE DUC THO Nam Thanh Hóa 84 72 156 Đạt4592 10017560 DO VAN TUONG Nam Thanh Hóa 64 68 132 Đạt4593 10017561 THIEU VAN KHANH Nam Thanh Hóa 92 68 160 Đạt4594 10017562 LE KINH DUONG Nam Thanh Hóa 92 88 180 Đạt4595 10017563 NGUYEN TRONG CUONG Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt4596 10017564 LE DINH DUNG Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt4597 10017565 NGUYEN VAN CHINH Nam Thanh Hóa 88 76 164 Đạt4598 10017568 HOANG VAN THUAN Nam Thanh Hóa 76 48 124 Đạt4599 10017570 NGUYEN THI TUOI Nữ Thanh Hóa 84 72 156 Đạt4600 10017571 NGUYEN SY THANH Nam Thanh Hóa 76 48 124 Đạt4601 10017572 NGO QUOC HIEP Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt4602 10017573 NGUYEN THAI SON Nam Thanh Hóa 100 76 176 Đạt4603 10017574 QUACH VAN MANH Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt4604 10017575 PHAM VAN CUONG Nam Thanh Hóa 40 32 72 Không đạt4605 10017576 TRAN THI MAI LUONG Nữ Thanh Hóa 36 48 84 Không đạt4606 10017577 BUI VAN CUONG Nam Thanh Hóa 20 36 56 Không đạt4607 10017579 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa 76 60 136 Đạt4608 10017580 NGUYEN HUU DUONG Nam Thanh Hóa 52 40 92 Không đạt4609 10017581 LE VAN DUY Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt4610 10017582 HOANG MINH DUC Nam Thanh Hóa 88 68 156 Đạt4611 10017583 NGUYEN XUAN HUNG Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt4612 10017584 NGUYEN THI DAO Nữ Thanh Hóa 96 80 176 Đạt4613 10017585 PHAM XUAN THAO Nam Thanh Hóa 96 80 176 Đạt4614 10017586 BUI THI DIEM Nữ Thanh Hóa 36 44 80 Không đạt4615 10017588 NGUYEN VAN AN Nam Thanh Hóa 80 52 132 Đạt4616 10017590 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa 84 80 164 Đạt4617 10017591 NGUYEN VAN HUAN Nam Thanh Hóa 24 32 56 Không đạt4618 10017592 PHAM THI NGUYET Nữ Thanh Hóa 80 72 152 Đạt4619 10017593 NGUYEN DUC THUAN Nam Thanh Hóa 88 64 152 Đạt4620 10017594 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa 80 64 144 Đạt4621 10017595 LE DINH MINH Nam Thanh Hóa 24 44 68 Không đạt4622 10017596 LE VAN TAM Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt

Page 93: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4623 10017597 DU CONG TUAN Nam Thanh Hóa 84 48 132 Đạt4624 10017598 DOAN VAN NGOC Nam Thanh Hóa 60 44 104 Không đạt4625 10017599 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa 72 60 132 Đạt4626 10017600 LE THI LIEN Nữ Thanh Hóa 36 48 84 Không đạt4627 10017601 TRUONG THI LY Nữ Thanh Hóa 44 56 100 Không đạt4628 10017602 HOANG THI DAO Nữ Thanh Hóa 88 56 144 Đạt4629 10017603 DINH THI LE Nữ Thanh Hóa 72 48 120 Đạt4630 10017604 NGUYEN DUC BINH Nam Thanh Hóa 0 0 0 Không đạt4631 10017605 TRAN VAN TAM Nam Thanh Hóa 56 68 124 Đạt4632 10017606 TRINH QUANG NINH Nam Thanh Hóa 36 60 96 Không đạt4633 10017607 LE BA DUC Nam Thanh Hóa 28 36 64 Không đạt4634 10017608 LE VAN SY Nam Thanh Hóa 88 76 164 Đạt4635 10017609 LA THE CO Nam Thanh Hóa 24 36 60 Không đạt4636 10017610 DOI SY THANH Nam Thanh Hóa 44 32 76 Không đạt4637 10017611 CAO NGOC HUNG Nam Thanh Hóa 48 40 88 Không đạt4638 10017612 LE THANH NHAN Nam Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt4639 10017613 HOANG VAN BAO Nam Thanh Hóa 64 72 136 Đạt4640 10017614 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa 60 64 124 Đạt4641 10017615 PHAM VAN CUONG Nam Thanh Hóa 36 44 80 Không đạt4642 10017616 NGUYEN DINH NAM Nam Thanh Hóa 84 60 144 Đạt4643 10017617 LE THI THAM Nữ Thanh Hóa 80 76 156 Đạt4644 10017619 LE DAI THUONG Nam Thanh Hóa 52 52 104 Không đạt4645 10017620 PHAM VAN DUONG Nam Thanh Hóa 64 56 120 Đạt4646 10017621 LE TRAN VUONG Nam Thanh Hóa 92 68 160 Đạt4647 10017622 DO TRA MY Nữ Thanh Hóa 68 72 140 Đạt4648 10017623 TRAN TRONG DAT Nam Thanh Hóa 48 32 80 Không đạt4649 10017624 NGUYEN VAN TRUNG Nam Thanh Hóa 44 32 76 Không đạt4650 10017625 LE NHU TRANO Nam Thanh Hóa 64 52 116 Đạt4651 10017626 VU NGOC NAM Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt4652 10017627 BUI SY ANH Nam Thanh Hóa 64 60 124 Đạt4653 10017628 LE QLANG TUNG Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt4654 10017629 LE VAN NGOC Nam Thanh Hóa 28 48 76 Không đạt4655 10017630 LE CONG VAN Nam Thanh Hóa 72 84 156 Đạt4656 10017631 LE VAN BACH Nam Thanh Hóa 36 40 76 Không đạt4657 10017632 LE VAN KIEN Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt4658 10017633 PHAM VAN VIET Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt4659 10017634 NGUYEN THI NGA Nữ Thanh Hóa 44 56 100 Không đạt4660 10017635 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa 52 36 88 Không đạt4661 10017636 VU QUYEN LINH Nam Thanh Hóa 68 64 132 Đạt4662 10017637 NGUYEN THI LOAN Nữ Thanh Hóa 76 68 144 Đạt4663 10017638 PHAM VAN THANH Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt4664 10017639 NGUYEN HUU DINH Nam Thanh Hóa 96 76 172 Đạt4665 10017640 LE ANH HUNG Nam Thanh Hóa 92 80 172 Đạt

4666 10017641 MAI NGUYEN TUAN LINH Nam Thanh Hóa 96 64 160 Đạt

4667 10017642 TRAN KHAI NGUYEN Nam Thanh Hóa 56 36 92 Không đạt4668 10017644 PHAN VAN CHINH Nam Thanh Hóa 52 36 88 Không đạt4669 10017645 LE VAN TU Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt4670 10017646 NGUYEN NGOC LINH Nam Thanh Hóa 56 64 120 Đạt4671 10017647 LE VAN HUY Nam Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt4672 10017648 LE VAN TOAN Nam Thanh Hóa 40 64 104 Không đạt4673 10017649 CAO TO UYEN Nữ Thanh Hóa 64 64 128 Đạt

Page 94: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4674 10017651 PHAM THI VAN Nữ Thanh Hóa 60 44 104 Không đạt4675 10017652 NGUVEN THI DIEM Nữ Thanh Hóa 52 36 88 Không đạt4676 10017653 LE HUU DAT Nam Thanh Hóa 76 72 148 Đạt4677 10017654 HA THI HUONG Nữ Thanh Hóa 72 80 152 Đạt4678 10017655 BUI VAN LINH Nam Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt4679 10017656 NGUYEN THANH NGOC Nam Thanh Hóa 40 32 72 Không đạt4680 10017657 NGUYEN CAO CUONG Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt4681 10017659 NGUYEN THI NGA Nữ Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt4682 10017660 LE MINH DUC Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt4683 10017661 LE ANH XUAN Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt4684 10017662 PHAM NGOC DOAN Nam Thanh Hóa 84 56 140 Đạt4685 10017664 LE QUANG TU Nam Thanh Hóa 88 68 156 Đạt4686 10017665 DAO QUOC NHAT Nam Thanh Hóa 68 80 148 Đạt4687 10017666 NGO VAN CHAU Nam Thanh Hóa 100 96 196 Đạt4688 10017667 NGUYEN CONG KHANH Nam Thanh Hóa 20 16 36 Không đạt4689 10017668 HOANG VAN TUYEN Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt4690 10017670 MAI THE LUONG Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt4691 10017671 NGUYEN PHUONG NAM Nam Thanh Hóa 76 72 148 Đạt4692 10017672 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt4693 10017673 PHAM MINH HAI Nữ Thanh Hóa 88 56 144 Đạt4694 10017674 NGUYEN HUU HUNG Nam Thanh Hóa 64 68 132 Đạt4695 10017675 TRAN THI THAO Nữ Thanh Hóa 80 72 152 Đạt4696 10017676 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa 96 84 180 Đạt4697 10017677 VU HUY HOANG Nam Thanh Hóa 68 60 128 Đạt4698 10017678 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt4699 10017679 TRINH DUY KHANH Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt4700 10017680 MAI DAC SY Nam Thanh Hóa 28 32 60 Không đạt4701 10017682 TRINH DUY THANH Nam Thanh Hóa 76 80 156 Đạt4702 10017683 NGUYEN DOAN BAC Nam Thanh Hóa 92 68 160 Đạt4703 10017684 TRINH THI VAN Nữ Thanh Hóa 64 52 116 Đạt4704 10017685 VU NGOC THUC Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt4705 10017686 MAI XUAN THAI Nam Thanh Hóa 88 48 136 Đạt4706 10017687 NGUYEN THANH HIEU Nữ Thanh Hóa 96 72 168 Đạt4707 10017688 TRAN VAN DOANH Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt4708 10017689 PHAM THI MINH Nữ Thanh Hóa 60 68 128 Đạt4709 10017690 LE VAN YEN Nam Thanh Hóa 64 48 112 Đạt4710 10017691 LE TIEN GIAP Nam Thanh Hóa 96 92 188 Đạt4711 10017692 TRAN ANH THE Nam Thanh Hóa 88 100 188 Đạt4712 10017693 LE THI CHUC QUYNH Nữ Thanh Hóa 92 96 188 Đạt4713 10017694 VU DUC QUAN Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận4714 10017695 LE THI LAN Nữ Thanh Hóa 76 64 140 Đạt4715 10017698 TRAN BA TIEN Nam Thanh Hóa 96 92 188 Đạt4716 10017699 NGUYEN VAN LUONG Nam Thanh Hóa 36 0 36 Không đạt4717 10017700 NGUYEN VAN QUAN Nam Thanh Hóa 32 12 44 Không đạt4718 10017701 DINH VAN TUAN Nam Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt4719 10017702 LE VAN XUAN Nam Thanh Hóa 84 68 152 Đạt4720 10017703 HOANG VAN DAT Nam Thanh Hóa 40 32 72 Không đạt4721 10017704 NGUYEN VAN NINH Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt4722 10017705 NGUYEN HUU MINH Nam Thanh Hóa 88 60 148 Đạt4723 10017706 VU THI XUAN Nữ Thanh Hóa 92 88 180 Đạt4724 10017707 LE SY TIEN Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt

Page 95: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4725 10017708 LE THI HUE Nữ Thanh Hóa 96 88 184 Đạt4726 10017709 NGUYEN VAN QUY Nam Thanh Hóa 100 80 180 Đạt4727 10017710 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa 64 44 108 Không đạt4728 10017711 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa 100 80 180 Đạt4729 10017712 TRAN THI ANH Nữ Thanh Hóa 96 88 184 Đạt4730 10017713 LUONG SY VIET Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt4731 10017714 DO VAN NGOC Nam Thanh Hóa 80 64 144 Đạt4732 10017715 VU DUC HUNG Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt4733 10017716 BUI TRI CHAU Nam Thanh Hóa 76 52 128 Đạt4734 10017717 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa 96 88 184 Đạt4735 10017718 NGUYEN VAN DONG Nam Thanh Hóa 92 92 184 Đạt4736 10017719 TRAN VAN DONG Nam Thanh Hóa 96 84 180 Đạt4737 10017720 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa 20 24 44 Không đạt4738 10017721 LE THI PHUONG LINH Nữ Thanh Hóa 40 32 72 Không đạt4739 10017722 NGUYEN TRUONG SON Nam Thanh Hóa 64 68 132 Đạt4740 10017723 TRAN HONG HANH Nữ Thanh Hóa 100 80 180 Đạt4741 10017724 NGUYEN ANH TU Nam Thanh Hóa 68 52 120 Đạt4742 10017725 NGUYEN VAN SY Nam Thanh Hóa 100 76 176 Đạt4743 10017726 NGUYEN THI LE Nữ Thanh Hóa 84 80 164 Đạt4744 10017727 TRINH THE TA Nam Thanh Hóa 84 64 148 Đạt4745 10017728 NGUYEN NGOC THUAN Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt4746 10017729 MAI NGOC KHANH Nam Thanh Hóa 36 32 68 Không đạt4747 10017730 DAO VAN TU Nam Thanh Hóa 32 40 72 Không đạt4748 10017731 LE THI NGA Nữ Thanh Hóa 56 44 100 Không đạt4749 10017732 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa 96 96 192 Đạt4750 10017733 PHUNG SY CUONG Nam Thanh Hóa 92 72 164 Đạt4751 10017734 NGUYEN TRONG LAM Nam Thanh Hóa 32 44 76 Không đạt4752 10017735 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa 84 72 156 Đạt4753 10017736 MAI HUU TINH Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt4754 10017737 DO QUANG PHUONG Nam Thanh Hóa 52 40 92 Không đạt4755 10017738 NGUYEN HUY TAI Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt4756 10017739 DAO THI THU Nữ Thanh Hóa 92 88 180 Đạt4757 10017740 TRAN TUAN VU Nam Thanh Hóa 40 36 76 Không đạt4758 10017741 VU HUU VUONG Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt4759 10017742 TRINH NGOC BAO Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt4760 10017743 DINH VAN TOAN Nam Thanh Hóa 56 36 92 Không đạt4761 10017744 MAI VAN HUU Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt4762 10017745 LE VAN MANH Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt4763 10017747 BUI VAN THU Nam Thanh Hóa 84 72 156 Đạt4764 10017748 LUONG THI HAN Nữ Thanh Hóa 84 52 136 Đạt4765 10017750 LE VAN NGHI Nam Thanh Hóa 52 12 64 Không đạt4766 10017751 NGUYEN VAN HOANG Nam Thanh Hóa 28 36 64 Không đạt4767 10017752 TRINH THI HONG ANH Nữ Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt4768 10017753 LE SY HUNG Nam Thanh Hóa 56 60 116 Đạt4769 10017754 NGUYEN THE HOI Nam Thanh Hóa 64 80 144 Đạt4770 10017755 TRAN CONG MINH Nam Thanh Hóa 48 36 84 Không đạt4771 10017756 PHAM VAN THO Nam Thanh Hóa 72 56 128 Đạt4772 10017757 PHAM HUNG MANH Nam Thanh Hóa 28 28 56 Không đạt4773 10017758 BUI THANH TUAN Nam Thanh Hóa 84 72 156 Đạt4774 10017759 TRAN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa 72 56 128 Đạt4775 10017760 TRAN THI NGA Nữ Thanh Hóa 92 60 152 Đạt

Page 96: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4776 10017761 NGHIEM VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa 48 64 112 Đạt4777 10017762 MAI TRAN TIEN Nam Thanh Hóa 40 56 96 Không đạt4778 10017763 PHAM NHAT LINH Nam Thanh Hóa 28 16 44 Không đạt4779 10017764 LE CONG SON Nam Thanh Hóa 20 36 56 Không đạt4780 10017766 BUI VAN HUNG Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt4781 10017768 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt4782 10017770 MAI THI LOAN Nữ Thanh Hóa 84 88 172 Đạt

4783 10017771 NGUYEN THI THANH HANG Nữ Thanh Hóa 92 88 180 Đạt

4784 10017772 NGUYEN VAN DONG Nam Thanh Hóa 92 96 188 Đạt4785 10017773 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa 32 40 72 Không đạt4786 10017774 LE TRONG DONG Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt4787 10017775 DANG VAN QUY Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt4788 10017776 LE VAN HA Nam Thanh Hóa 92 88 180 Đạt4789 10017777 TRAN VIET TUAN Nam Thanh Hóa 56 60 116 Đạt4790 10017778 LE HOAI NAM Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt4791 10017780 NGUYEN THI NHAT Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt4792 10017781 NGUYEN VAN PHUC Nam Thanh Hóa 24 36 60 Không đạt4793 10017782 LE THI DUNG Nữ Thanh Hóa 52 52 104 Không đạt4794 10017783 NGUYEN THI TUYEN Nữ Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt4795 10017784 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa 28 52 80 Không đạt4796 10017785 LE VAN CHINH Nam Thanh Hóa 92 56 148 Đạt4797 10017786 HOANG NGOC LONG Nam Thanh Hóa 96 84 180 Đạt4798 10017787 CAO THI THANH Nữ Thanh Hóa 76 52 128 Đạt4799 10017788 MAI DUY TRANG Nam Thanh Hóa 36 20 56 Không đạt4800 10017789 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa 68 52 120 Đạt4801 10017790 HOANG VAN TRUNG Nam Thanh Hóa 68 48 116 Đạt4802 10017791 HOANG TUAN ANH Nam Thanh Hóa 68 52 120 Đạt4803 10017792 LE NHU TUAN Nam Thanh Hóa 32 40 72 Không đạt4804 10017793 NGUYEN VAN TAM Nam Thanh Hóa 88 76 164 Đạt4805 10017794 LU THI LINH Nữ Thanh Hóa 64 64 128 Đạt4806 10017795 NGUYEN THI XIEM Nữ Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt4807 10017796 NGUYEN HUY SUC Nam Thanh Hóa 36 52 88 Không đạt4808 10017797 DOAN QUOC HOI Nam Thanh Hóa 40 36 76 Không đạt4809 10017798 TRINH THAI THUY Nam Thanh Hóa 92 68 160 Đạt4810 10017799 TRINH THONG THAI Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt4811 10017800 TRAN DAO Nam Thanh Hóa 44 32 76 Không đạt4812 10017801 LE VAN TA Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt4813 10017802 PHAM THE PHONG Nam Thanh Hóa 92 68 160 Đạt4814 10017803 TRINH DINH HANH Nam Thanh Hóa 84 56 140 Đạt4815 10017804 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa 60 48 108 Không đạt4816 10017805 PHAM THI PHUONG Nữ Thanh Hóa 88 88 176 Đạt4817 10017806 NGUYEN VAN BINH Nam Thanh Hóa 84 56 140 Đạt

4818 10017807 NGUYEN TRONG KHANH Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt

4819 10017809 PHAM TUAN ANH Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt4820 10017810 NGUYEN VAN MANH Nam Thanh Hóa 64 68 132 Đạt4821 10017811 QUACH VAN THE Nam Thanh Hóa 60 68 128 Đạt4822 10017812 BUI SY ANH Nam Thanh Hóa 64 36 100 Không đạt4823 10017813 LE VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa 72 56 128 Đạt4824 10017814 LE BA THE Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt4825 10017815 PHAN THI OANH Nữ Thanh Hóa 80 68 148 Đạt

Page 97: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4826 10017816 TRAN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa 84 72 156 Đạt4827 10017817 LE VAN DOAN Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt4828 10017818 LE TRONG VAN Nam Thanh Hóa 60 56 116 Đạt4829 10017819 BUI VAN LUC Nam Thanh Hóa 68 76 144 Đạt4830 10017820 LE VAN CHUNG Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt4831 10017821 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt4832 10017822 DINH NHO HAN Nam Thanh Hóa 44 16 60 Không đạt4833 10017823 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa 80 80 160 Đạt4834 10017824 TRAN NGOC TUAN Nam Thanh Hóa 44 48 92 Không đạt4835 10017825 DANG DINH NGHIA Nam Thanh Hóa 48 60 108 Không đạt4836 10017826 DANG PHUONG NAM Nam Thanh Hóa 92 72 164 Đạt4837 10017827 BUI THI HUE Nữ Thanh Hóa 80 68 148 Đạt4838 10017828 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa 88 68 156 Đạt4839 10017829 BUI VAN DO Nam Thanh Hóa 84 60 144 Đạt4840 10017830 TRINH XUAN SANG Nam Thanh Hóa 56 76 132 Đạt4841 10017831 NGUYEN VAN BA Nam Thanh Hóa 76 84 160 Đạt4842 10017832 NGUYEN HUY THINH Nam Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt4843 10017833 TRUONG HUU LUONG Nam Thanh Hóa 28 28 56 Không đạt

4844 10017834 QUACH THI NGOC DUNG Nữ Thanh Hóa 96 80 176 Đạt

4845 10017835 NGUYEN XUAN HOANG Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt4846 10017836 LE HUY VUONG Nam Thanh Hóa 24 44 68 Không đạt4847 10017837 LE BA VAN Nam Thanh Hóa 56 60 116 Đạt4848 10017839 TRUONG THI HOA Nữ Thanh Hóa 52 48 100 Không đạt4849 10017840 NGUYEN QUOC HOANG Nam Thanh Hóa 48 40 88 Không đạt4850 10017841 HOANG VIET NAM Nam Thanh Hóa 64 76 140 Đạt4851 10017842 LUONG VAN HUNG Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt4852 10017843 BUI NGOC THANH Nam Thanh Hóa 96 84 180 Đạt4853 10017844 NGUYEN THI HANG Nữ Thanh Hóa 88 80 168 Đạt4854 10017845 PHAM VAN HIEU Nam Thanh Hóa 56 44 100 Không đạt4855 10017846 NGUYEN THE VINH Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt4856 10017847 NGUYEN VAN CAN Nam Thanh Hóa 68 72 140 Đạt4857 10017848 VU PHI HUNG Nam Thanh Hóa 40 76 116 Đạt4858 10017849 DUONG VIET HUNG Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt4859 10017850 PHAM VAN TRUONG Nam Thanh Hóa 40 44 84 Không đạt4860 10017851 TRINH VAN TUAN Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt4861 10017852 DOAN DINH SY Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt4862 10017853 NGUYEN DANG DONG Nam Thanh Hóa 80 60 140 Đạt4863 10017854 TRINH XUAN DUC Nam Thanh Hóa 88 76 164 Đạt4864 10017855 NGUYEN TIEN THUY Nam Thanh Hóa 44 64 108 Không đạt4865 10017856 VU DUC TIEN Nam Thanh Hóa 20 16 36 Không đạt4866 10017857 VU DUC DU Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt4867 10017858 LE QUANG THANG Nam Thanh Hóa 76 84 160 Đạt4868 10017859 TRINH VAN TAM Nam Thanh Hóa 40 16 56 Không đạt4869 10017860 NGUYEN THI CHUNG Nữ Thanh Hóa 88 72 160 Đạt4870 10017861 LE HUU BAC Nam Thanh Hóa 92 72 164 Đạt4871 10017862 TRAN QUOC HIEU Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt4872 10017863 LE THE DE Nam Thanh Hóa 80 80 160 Đạt4873 10017864 TRINH VAN LOC Nam Thanh Hóa 68 44 112 Đạt4874 10017865 VU VAN DUY Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt4875 10017866 NGUYEN THI HUONG Nữ Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt4876 10017867 CAO SY DONG Nam Thanh Hóa 88 76 164 Đạt

Page 98: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4877 10017868 TRAN VAN DUC Nam Thanh Hóa 80 44 124 Đạt4878 10017869 NGUYEN THE DUY Nam Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt4879 10017871 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa 36 36 72 Không đạt4880 10017872 VU QUOC KHANH Nam Thanh Hóa 84 64 148 Đạt4881 10017874 NGUYEN VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt4882 10017877 NGUYEN VAN HA Nam Thanh Hóa 28 56 84 Không đạt4883 10017878 THAI VAN BA Nam Thanh Hóa 44 48 92 Không đạt4884 10017879 NGUYEN HAI NAM Nam Thanh Hóa 52 44 96 Không đạt4885 10017880 PHAM VAN DUC Nam Thanh Hóa 92 84 176 Đạt4886 10017881 TRAN THUC Nam Thanh Hóa 80 56 136 Đạt4887 10017882 CAO VAN LIEU Nam Thanh Hóa 36 48 84 Không đạt4888 10017883 LE VAN KHOA Nam Thanh Hóa 24 36 60 Không đạt4889 10017884 PHAN VAN SANG Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt4890 10017885 NGUYEN DUC DONG Nam Thanh Hóa 32 36 68 Không đạt4891 10017886 HOANG BA HUNG Nam Thanh Hóa 44 36 80 Không đạt4892 10017887 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt4893 10017888 NGUYEN THI HIEU Nữ Thanh Hóa 84 56 140 Đạt4894 10017889 NGUYEN THI HAU Nữ Thanh Hóa 64 52 116 Đạt4895 10017890 NGUYEN VAN TRIEU Nam Thanh Hóa 24 36 60 Không đạt4896 10017891 NGUYEN DUC TAO Nam Thanh Hóa 36 52 88 Không đạt4897 10017892 TRUONG VAN DUONG Nam Thanh Hóa 52 68 120 Đạt4898 10017893 NGO HONG QUAN Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt4899 10017894 DUONG THI LIEU Nữ Thanh Hóa 68 68 136 Đạt4900 10017895 NGUYEN LINH DA Nữ Thanh Hóa 48 44 92 Không đạt4901 10017896 NGUYEN TAI PHAT Nam Thanh Hóa 24 40 64 Không đạt4902 10017897 HOANG THI NGA Nữ Thanh Hóa 92 72 164 Đạt4903 10017898 VU THANH MINH Nam Thanh Hóa 100 88 188 Đạt4904 10017899 LO VAN HUAN Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt4905 10017900 TRINH QUOC THAI Nam Thanh Hóa 88 92 180 Đạt4906 10017901 LE THI NGOC MAI Nữ Thanh Hóa 36 28 64 Không đạt4907 10017902 LU DANG HA Nam Thanh Hóa 60 60 120 Đạt4908 10017903 CAO THI TRANG Nữ Thanh Hóa 64 64 128 Đạt4909 10017904 PHAM VAN GIAO Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt4910 10017905 TRUONG VAN HOAI Nam Thanh Hóa 76 80 156 Đạt4911 10017906 CAO VAN QUAN Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt4912 10017907 NGUYEN THE VINH Nam Thanh Hóa 56 44 100 Không đạt4913 10017908 NGUYEN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa 76 52 128 Đạt4914 10017909 HA DINH HOA Nam Thanh Hóa 52 48 100 Không đạt4915 10017910 DO MINH CHAU Nam Thanh Hóa 40 40 80 Không đạt4916 10017911 NGUYEN VAN TRUNG Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt4917 10017912 LE VAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt4918 10017913 LE HUY PHONG Nam Thanh Hóa 100 76 176 Đạt4919 10017914 LE VIET QUYEN Nam Thanh Hóa 96 68 164 Đạt

4920 10017915 NGUYEN XUAN TRUONG Nam Thanh Hóa 36 32 68 Không đạt

4921 10017916 DO VAN SANG Nam Thanh Hóa 84 60 144 Đạt4922 10017917 THIEU TAT QUANG Nam Thanh Hóa 76 56 132 Đạt4923 10017918 NGUYEN VAN THUAN Nam Thanh Hóa 44 48 92 Không đạt4924 10017919 VU VAN TUAN Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt4925 10017920 TRUONG DOAN TOAN Nam Thanh Hóa 88 64 152 Đạt4926 10017921 LE VAN DAI Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt4927 10017922 DAO XUAN LY Nam Thanh Hóa 40 56 96 Không đạt

Page 99: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4928 10017923 DO VAN TU Nam Thanh Hóa 16 20 36 Không đạt4929 10017924 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa 80 64 144 Đạt4930 10017925 TRUONG VAN NAM Nam Thanh Hóa 72 56 128 Đạt4931 10017926 LE MINH DUC Nam Thanh Hóa 92 64 156 Đạt4932 10017927 DAO XUAN LUONG Nam Thanh Hóa 48 48 96 Không đạt4933 10017928 TRUONG DINH SON Nam Thanh Hóa 28 24 52 Không đạt4934 10017929 TRINH XUAN MANH Nam Thanh Hóa 28 36 64 Không đạt4935 10017930 LE THI THU Nữ Thanh Hóa 64 48 112 Đạt4936 10017931 NGUYEN THI XUAN Nữ Thanh Hóa 88 52 140 Đạt4937 10017932 NGUYEN THIEN VINH Nam Thanh Hóa 20 12 32 Không đạt4938 10017934 LE VAN HIEP Nam Thanh Hóa 48 40 88 Không đạt4939 10017935 LE VAN HOA Nam Thanh Hóa 80 84 164 Đạt4940 10017936 LE SY CHAN Nam Thanh Hóa 56 36 92 Không đạt4941 10017937 NGUYEN THANH TUNG Nam Thanh Hóa 88 60 148 Đạt4942 10017938 TRAN THI YEN Nữ Thanh Hóa 20 28 48 Không đạt4943 10017939 DHAM VAN TUAN Nam Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt4944 10017940 TRINH HUU TAI Nam Thanh Hóa 72 76 148 Đạt4945 10017942 NGUYEN VAN KY Nam Thanh Hóa 76 72 148 Đạt4946 10017943 TRAN VAN TUNG Nam Thanh Hóa 96 84 180 Đạt4947 10017944 TRINH VIET VUONG Nam Thanh Hóa 56 40 96 Không đạt4948 10017945 LE DINH THANH Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt4949 10017946 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt4950 10017947 LUONG VAN THUONG Nam Thanh Hóa 24 28 52 Không đạt4951 10017948 LE VU THANH Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt4952 10017949 LE VAN DUONG Nam Thanh Hóa 96 80 176 Đạt4953 10017950 VUONG DINH KHOA Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt

4954 10017951 LUONG QUANG THUONG Nam Thanh Hóa 80 80 160 Đạt

4955 10017952 PHAM THE VU Nam Thanh Hóa 72 76 148 Đạt4956 10017953 PHAM VAN QUYEN Nam Thanh Hóa 56 68 124 Đạt4957 10017954 LUU VAN NAM Nam Thanh Hóa 44 40 84 Không đạt4958 10017955 LE HUY DONG Nam Thanh Hóa 100 88 188 Đạt4959 10017956 NGUYEN HUU KET Nam Thanh Hóa 96 80 176 Đạt4960 10017957 THIEU VAN KHANH Nam Thanh Hóa 44 48 92 Không đạt4961 10017958 NGUYEN THANG THANG Nam Thanh Hóa 92 80 172 Đạt4962 10017959 VU THUY TRANG Nữ Thanh Hóa 84 80 164 Đạt4963 10017960 LE THANH VIET Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt4964 10017961 PHAM THI HANG Nữ Thanh Hóa 60 60 120 Đạt4965 10017962 TRAN THI QUYNH Nữ Thanh Hóa 100 80 180 Đạt4966 10017963 NGUYEN QUOC TOAN Nam Thanh Hóa 36 56 92 Không đạt4967 10017964 LE CONG HUNG Nam Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt4968 10017965 PHAM THI NINH Nữ Thanh Hóa 80 52 132 Đạt4969 10017966 VU THI THAM Nữ Thanh Hóa 84 52 136 Đạt4970 10017967 NGUYEN THI HUYEN Nữ Thanh Hóa 80 64 144 Đạt4971 10017968 TRINH THI DUNG Nữ Thanh Hóa 68 52 120 Đạt4972 10017969 DO VAN THANH Nam Thanh Hóa 84 80 164 Đạt4973 10017970 PHAM VAN CUONG Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt4974 10017971 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa 84 60 144 Đạt4975 10017972 NGUYEN VAN QUAN Nam Thanh Hóa 76 52 128 Đạt4976 10017973 DO VAN CONG Nam Thanh Hóa 64 52 116 Đạt4977 10017974 LE HONG SON Nam Thanh Hóa 76 52 128 Đạt4978 10017975 NGUYEN VAN CANH Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt

Page 100: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

4979 10017976 DO VAN HAI Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt4980 10017977 LE QUOC DAT Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt4981 10017978 BUI THI HOA THUY Nữ Thanh Hóa 76 64 140 Đạt4982 10017979 TRINH DINH TAI Nam Thanh Hóa 32 64 96 Không đạt4983 10017981 TRAN DUC THANG Nam Thanh Hóa 80 56 136 Đạt4984 10017982 PHAM DINH VU Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt4985 10017983 TRINH MINH HUYEN Nam Thanh Hóa 56 60 116 Đạt4986 10017984 THIEU DINH TRONG Nam Thanh Hóa 76 72 148 Đạt4987 10017985 THIEU DINH TUAN Nam Thanh Hóa 92 64 156 Đạt4988 10017986 LE VAN BINH Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt4989 10017987 NGUYEN VAN QUANG Nam Thanh Hóa 68 52 120 Đạt4990 10017988 LE VAN BINH Nam Thanh Hóa 40 20 60 Không đạt4991 10017990 NGUYEN THI TINH Nữ Thanh Hóa 64 52 116 Đạt4992 10017991 TRINH VAN NAM Nam Thanh Hóa 16 32 48 Không đạt4993 10017992 DO NGOC VUONG Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt4994 10017993 PHAM VAN THAO Nam Thanh Hóa 80 56 136 Đạt4995 10017994 TRINH VAN KIEN Nam Thanh Hóa 84 72 156 Đạt4996 10017996 TRINH VAN NAM Nam Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt4997 10017997 HOANG CONG HUNG Nam Thanh Hóa 64 52 116 Đạt4998 10017998 NGUYEN THI SANH Nữ Thanh Hóa 80 72 152 Đạt4999 10017999 TRINH XUAN THANH Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5000 10018000 TRINH XUAN TUAN Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt5001 10018001 LE VAN DUONG Nam Thanh Hóa 84 64 148 Đạt5002 10018002 HA TRONG CUONG Nam Thanh Hóa 80 76 156 Đạt5003 10018003 CU VAN VIET Nam Thanh Hóa 64 56 120 Đạt5004 10018004 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa 80 52 132 Đạt5005 10018005 LE VIET CHUNG Nam Thanh Hóa 44 52 96 Không đạt5006 10018006 LE THI THUY HANG Nữ Thanh Hóa 80 68 148 Đạt5007 10018007 LAM QUOC PHONG Nam Thanh Hóa 100 84 184 Đạt5008 10018008 LE KHAC TUYEN Nam Thanh Hóa 64 36 100 Không đạt5009 10018009 LE HUU CHUNG Nam Thanh Hóa 52 32 84 Không đạt5010 10018010 LE DINH PHONG Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt5011 10018011 LE BA QUANG Nam Thanh Hóa 68 40 108 Không đạt5012 10018012 TRUONG KHAC TUAN Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt5013 10018013 LE VIET TUAN Nam Thanh Hóa 96 72 168 Đạt5014 10018015 TRUONG KHAC SON Nam Thanh Hóa 40 60 100 Không đạt5015 10018016 LE TRONG LAM Nam Thanh Hóa 36 32 68 Không đạt5016 10018017 PHAM NGOC HAI Nam Thanh Hóa 52 64 116 Đạt5017 10018018 NGUYEN DANG BICH Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5018 10018019 CHU DINH SON Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt5019 10018020 LE BA TINH Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt5020 10018021 LE VAN THUC Nam Thanh Hóa 68 48 116 Đạt5021 10018022 DO XUAN LUC Nam Thanh Hóa 60 56 116 Đạt5022 10018023 LU VAN TUNG Nam Thanh Hóa 84 64 148 Đạt5023 10018024 LE VAN KHON Nam Thanh Hóa 84 60 144 Đạt5024 10018025 PHAM KHAC TUAN Nam Thanh Hóa 80 76 156 Đạt5025 10018026 NGUYEN VIET TIEN Nam Thanh Hóa 88 64 152 Đạt5026 10018027 TRINH VAN NAM Nam Thanh Hóa 64 44 108 Không đạt5027 10018028 DO THANH TUAN Nam Thanh Hóa 52 40 92 Không đạt5028 10018029 NGUYEN HUU NHAN Nam Thanh Hóa 32 28 60 Không đạt5029 10018030 LE VAN HAU Nam Thanh Hóa 40 36 76 Không đạt

Page 101: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5030 10018031 NGUYEN NGOC HUNG Nam Thanh Hóa 32 48 80 Không đạt5031 10018032 DANG THANH SON Nam Thanh Hóa 32 52 84 Không đạt5032 10018033 LE VAN THUC Nam Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt5033 10018034 HOANG HIEU MAY Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt5034 10018035 LE NGOC TU Nam Thanh Hóa 92 80 172 Đạt5035 10018036 NGUYEN TRUNG QUYET Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt5036 10018037 CAO VAN QUANG Nam Thanh Hóa 32 44 76 Không đạt5037 10018038 DO VAN LUC Nam Thanh Hóa 68 84 152 Đạt5038 10018039 LUU TIEN SY Nam Thanh Hóa 36 68 104 Không đạt5039 10018040 LUU VAN LAM Nam Thanh Hóa 100 64 164 Đạt5040 10018041 NGUYEN QUOC TRUNG Nam Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt5041 10018042 HOANG VAN DUNG Nam Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt5042 10018043 HOANG VAN CHIEN Nam Thanh Hóa 80 92 172 Đạt5043 10018044 HOANG VAN THAI Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt5044 10018045 LE THE VINH Nam Thanh Hóa 92 92 184 Đạt5045 10018046 LUU DINH PHUNG Nam Thanh Hóa 44 40 84 Không đạt5046 10018047 LE DANG HUY Nam Thanh Hóa 88 92 180 Đạt5047 10018048 NGUYEN THI NUONG Nữ Thanh Hóa 68 64 132 Đạt5048 10018049 LE THI MONG Nữ Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5049 10018050 HOANG VAN CUONG Nam Thanh Hóa 84 60 144 Đạt5050 10018051 TRAN MANH CUONG Nam Thanh Hóa 76 84 160 Đạt5051 10018052 LE DUY HUAN Nam Thanh Hóa 72 84 156 Đạt5052 10018053 LE XUAN CHINH Nam Thanh Hóa 100 100 200 Đạt5053 10018054 TRINH DINH HAI Nam Thanh Hóa 84 60 144 Đạt5054 10018056 LE VAN MANH Nam Thanh Hóa 28 28 56 Không đạt5055 10018057 LE NGUYEN TUNG Nam Thanh Hóa 44 44 88 Không đạt5056 10018058 DOAN VAN HUY Nam Thanh Hóa 48 68 116 Đạt5057 10018059 LE TRONG SON Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt5058 10018060 NGUYEN THI THU THUY Nữ Thanh Hóa 92 92 184 Đạt5059 10018061 NGUYEN XUAN LAM Nam Thanh Hóa 80 36 116 Đạt5060 10018062 LUU TRAN NAM Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt5061 10018063 LE GIAP HOAN Nam Thanh Hóa 64 48 112 Đạt5062 10018064 LE VAN TRUNG Nam Thanh Hóa 76 56 132 Đạt5063 10018065 LE VAN TINH Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt5064 10018066 LUU THI TRA MY Nữ Thanh Hóa 84 80 164 Đạt5065 10018067 TRINH VAN CANH Nam Thanh Hóa 64 44 108 Không đạt5066 10018068 HOANG DINH NHAT Nam Thanh Hóa 60 56 116 Đạt5067 10018069 LE DANG LONG Nam Thanh Hóa 68 64 132 Đạt5068 10018070 NGUYEN HUU DUONG Nam Thanh Hóa 56 44 100 Không đạt5069 10018071 LE TRONG QUANG Nam Thanh Hóa 44 48 92 Không đạt5070 10018072 LE DINH THANH Nam Thanh Hóa 64 60 124 Đạt5071 10018073 THIEU QUANG CUONG Nam Thanh Hóa 84 68 152 Đạt5072 10018074 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa 76 72 148 Đạt5073 10018075 LO VAN LUAN Nam Thanh Hóa 64 60 124 Đạt5074 10018076 LUU VAN HANH Nam Thanh Hóa 52 52 104 Không đạt5075 10018077 NGUYEN NGOC VY Nam Thanh Hóa 72 56 128 Đạt5076 10018078 HOANG CONG DOAN Nam Thanh Hóa 92 88 180 Đạt5077 10018079 MAI XUAN HONG Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt5078 10018080 CAO XUAN MANH Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt5079 10018081 PHAM VAN TIEN Nam Thanh Hóa 40 40 80 Không đạt5080 10018082 TRINH NGOC TOAN Nam Thanh Hóa 56 28 84 Không đạt

Page 102: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5081 10018083 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa 32 40 72 Không đạt5082 10018084 NGUYEN VAN TAN Nam Thanh Hóa 16 32 48 Không đạt5083 10018085 DO VAN TRUONG Nam Thanh Hóa 36 40 76 Không đạt5084 10018086 LE VAN HIEU Nam Thanh Hóa 80 64 144 Đạt5085 10018087 NGUYEN LONG Nam Thanh Hóa 56 52 108 Không đạt5086 10018088 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa 44 28 72 Không đạt5087 10018089 NGUYEN DINH SAU Nam Thanh Hóa 92 72 164 Đạt5088 10018090 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa 60 72 132 Đạt5089 10018091 NGUYEN VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt5090 10018092 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt5091 10018093 PHAM VAN TRUONG Nam Thanh Hóa 36 20 56 Không đạt5092 10018094 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt5093 10018095 LE THE DONG Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt5094 10018097 NGUYEN DINH DAI Nam Thanh Hóa 64 44 108 Không đạt5095 10018098 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt5096 10018099 LUU THI BAO YEN Nữ Thanh Hóa 64 72 136 Đạt5097 10018100 LE THI THU TRANG Nữ Thanh Hóa 76 76 152 Đạt5098 10018101 TRAN DINH THANH Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt5099 10018102 DO DINH CUONG Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt5100 10018103 TRINH XUAN CHIEN Nam Thanh Hóa 80 80 160 Đạt5101 10018104 LE VAN CHAN Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt5102 10018105 LE HAI ANH Nữ Thanh Hóa 96 88 184 Đạt5103 10018106 LE CONG CHUNG Nam Thanh Hóa 56 60 116 Đạt5104 10018107 LE THI THUY Nữ Thanh Hóa 84 72 156 Đạt5105 10018108 LE VAN CHUNG Nam Thanh Hóa 24 40 64 Không đạt5106 10018109 TRUONG THI HANG Nữ Thanh Hóa 92 84 176 Đạt5107 10018110 LE VAN LUONG Nam Thanh Hóa 56 52 108 Không đạt5108 10018111 LE THI HONG Nữ Thanh Hóa 100 100 200 Đạt5109 10018112 PHAM THI HIEN Nữ Thanh Hóa 80 44 124 Đạt5110 10018113 HA CONG TRUONG Nam Thanh Hóa 40 60 100 Không đạt5111 10018114 LE THI HONG Nữ Thanh Hóa 96 68 164 Đạt5112 10018115 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa 84 64 148 Đạt5113 10018116 TRINH DINH QUY Nam Thanh Hóa 68 60 128 Đạt5114 10018117 PHAM THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa 88 92 180 Đạt5115 10018118 TRAN THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa 68 72 140 Đạt5116 10018119 DO DANG NHAN Nam Thanh Hóa 56 52 108 Không đạt5117 10018120 VU THI MY Nữ Thanh Hóa 28 48 76 Không đạt5118 10018121 TRIEU VAN LONG Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt5119 10018122 LE THI HANG Nữ Thanh Hóa 60 44 104 Không đạt5120 10018123 HO THI ANH Nữ Thanh Hóa 68 44 112 Đạt5121 10018124 NGUYEN HUU QUYET Nam Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt5122 10018125 TRIEU DUY THO Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt5123 10018126 DAO KHA TUAN Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt5124 10018127 DAO KHA DAT Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt5125 10018128 LE VAN CHIEN Nam Thanh Hóa 80 56 136 Đạt5126 10018129 TRAN THI THU Nữ Thanh Hóa 80 76 156 Đạt5127 10018130 TRAN THI TINH Nữ Thanh Hóa 64 72 136 Đạt5128 10018131 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa 32 36 68 Không đạt5129 10018132 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt5130 10018133 CAO VAN NGOC Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt5131 10018134 DO THI LOAN Nữ Thanh Hóa 100 76 176 Đạt

Page 103: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5132 10018135 HOANG DINH QUAN Nam Thanh Hóa 60 68 128 Đạt5133 10018136 TRAN VAN HUY Nam Thanh Hóa 92 60 152 Đạt5134 10018137 NGUYEN HUU HA Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt5135 10018138 NGUYEN HUU TIEN Nam Thanh Hóa 92 88 180 Đạt5136 10018139 TRAN THI HONG Nữ Thanh Hóa 88 48 136 Đạt5137 10018140 NGUYEN THI CUC Nữ Thanh Hóa 96 76 172 Đạt5138 10018141 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa 24 52 76 Không đạt5139 10018142 LE THI THOA Nữ Thanh Hóa 68 48 116 Đạt5140 10018143 NGUYEN THI NGAN Nữ Thanh Hóa 96 84 180 Đạt5141 10018144 TRAN BAO HOAN Nam Thanh Hóa 88 76 164 Đạt5142 10018145 TRINH THI QUYNH Nữ Thanh Hóa 92 68 160 Đạt5143 10018146 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa 84 72 156 Đạt5144 10018147 LE THI THANH Nữ Thanh Hóa 88 84 172 Đạt5145 10018148 TRINH VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa 92 68 160 Đạt5146 10018149 NGUYEN DAI BACH Nam Thanh Hóa 92 72 164 Đạt5147 10018150 TRINH NGOC HAI Nam Thanh Hóa 96 76 172 Đạt5148 10018151 VU XUAN QUYET Nam Thanh Hóa 48 36 84 Không đạt5149 10018152 PHAM THE MANH HUNG Nam Thanh Hóa 28 44 72 Không đạt5150 10018153 PHAM VAN CUONG Nam Thanh Hóa 92 56 148 Đạt5151 10018154 NGUYEN DIEU LINH Nữ Thanh Hóa 88 68 156 Đạt5152 10018155 HOANG THI HIEP Nữ Thanh Hóa 84 80 164 Đạt5153 10018156 PHAM THI LINH Nữ Thanh Hóa 40 32 72 Không đạt5154 10018157 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa 88 76 164 Đạt5155 10018158 QUAN THIEN XUONG Nam Thanh Hóa 44 80 124 Đạt5156 10018159 LE SY ANH Nam Thanh Hóa 24 40 64 Không đạt5157 10018160 HOANG VIET HOAN Nam Thanh Hóa 88 52 140 Đạt5158 10018161 TRINH DINH LUC Nam Thanh Hóa 88 92 180 Đạt5159 10018162 LE THI THUY Nữ Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận5160 10018165 NGUYEN VAN DAI Nam Thanh Hóa 44 36 80 Không đạt5161 10018166 LE TUAN ANH Nam Thanh Hóa 24 32 56 Không đạt5162 10018167 LE VAN CHINH Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt5163 10018168 HO THI THUY Nữ Thanh Hóa 68 60 128 Đạt5164 10018169 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa 24 36 60 Không đạt5165 10018170 BUI VAN LE Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt5166 10018171 NGUYEN TON LAM Nam Thanh Hóa 80 80 160 Đạt5167 10018172 NGUYEN QUOC TUAN Nam Thanh Hóa 40 60 100 Không đạt5168 10018173 NGUYEN THE THANH Nam Thanh Hóa 36 36 72 Không đạt5169 10018174 NGUYEN THI ANH Nữ Thanh Hóa 88 56 144 Đạt5170 10018175 CHU NGOC DINH Nam Thanh Hóa 92 84 176 Đạt5171 10018176 CHU NGOC BINH Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận5172 10018177 CAO DINH CUONG Nam Thanh Hóa 92 88 180 Đạt5173 10018178 CAO DINH SOI Nam Thanh Hóa 88 88 176 Đạt5174 10018179 HOANG THI HIEP Nữ Thanh Hóa 72 44 116 Đạt5175 10018180 PHAM NGOC THAO Nam Thanh Hóa 68 64 132 Đạt5176 10018181 LE KHAC HUYNH Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt5177 10018182 NGUYEN VAN QUYET Nam Thanh Hóa 64 76 140 Đạt5178 10018183 LE VAN SON Nam Thanh Hóa 44 72 116 Đạt5179 10018184 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt5180 10018185 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa 60 80 140 Đạt5181 10018186 HOANG THI THUY Nữ Thanh Hóa 28 40 68 Không đạt5182 10018187 LE HUU LUC Nam Thanh Hóa 80 56 136 Đạt

Page 104: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5183 10018188 LE DINH THUONG Nam Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt5184 10018189 LE DINH HOANG Nam Thanh Hóa 52 24 76 Không đạt5185 10018190 DONG THI HUE Nữ Thanh Hóa 24 32 56 Không đạt5186 10018191 LE THI LIEU Nữ Thanh Hóa 68 60 128 Đạt5187 10018192 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa 92 80 172 Đạt5188 10018193 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa 76 76 152 Đạt5189 10018194 CAM BA NGHIA Nam Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt5190 10018195 LUC NGOC ANH Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt5191 10018196 NGUYEN VAN KHIEM Nam Thanh Hóa 80 76 156 Đạt5192 10018197 LE VAN LY Nam Thanh Hóa 16 48 64 Không đạt5193 10018200 NGUYEN SY PHUC Nam Thanh Hóa 88 68 156 Đạt5194 10018201 LE VAN QUE Nam Thanh Hóa 88 68 156 Đạt5195 10018203 NGO THI NHUNG Nữ Thanh Hóa 68 52 120 Đạt5196 10018204 LE VAN TU Nam Thanh Hóa 96 68 164 Đạt5197 10018205 TRINH THE ANH Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt5198 10018206 LE DINH LONG Nam Thanh Hóa 68 52 120 Đạt5199 10018207 LE VAN THINH Nam Thanh Hóa 88 52 140 Đạt5200 10018208 NGUYEN VAN NGHIA Nam Thanh Hóa 28 32 60 Không đạt5201 10018209 PHAM NGOC SON Nam Thanh Hóa 40 64 104 Không đạt5202 10018210 HA MINH DANG Nam Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt5203 10018211 TRINH THE NGUYEN Nam Thanh Hóa 100 84 184 Đạt5204 10018212 LE VAN HAU Nam Thanh Hóa 84 64 148 Đạt5205 10018213 DOAN VAN CUONG Nam Thanh Hóa 84 68 152 Đạt5206 10018214 LE DINH HAI Nam Thanh Hóa 44 36 80 Không đạt5207 10018215 MAI THI HANH Nữ Thanh Hóa 80 80 160 Đạt5208 10018216 LE CONG DUNG Nam Thanh Hóa 88 92 180 Đạt5209 10018217 LUC DINH SY Nam Thanh Hóa 84 64 148 Đạt5210 10018218 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt5211 10018219 NGUYEN VAN NINH Nam Thanh Hóa 0 12 12 Không đạt5212 10018220 HOANG HUNG SON Nam Thanh Hóa 96 72 168 Đạt5213 10018221 TRUONG ANH TUAN Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt5214 10018222 TRAN DUC ANH Nam Thanh Hóa 60 68 128 Đạt5215 10018223 NGUYEN DINH HAI Nam Thanh Hóa 60 56 116 Đạt5216 10018224 TRINH VAN HAI Nam Thanh Hóa 52 44 96 Không đạt5217 10018225 TRINH THU TRANG Nữ Thanh Hóa 88 76 164 Đạt5218 10018226 TRINH XUAN NINH Nam Thanh Hóa 32 32 64 Không đạt5219 10018227 VU THI MAI Nữ Thanh Hóa 16 44 60 Không đạt5220 10018228 VU DUY HUNG Nam Thanh Hóa 96 88 184 Đạt5221 10018229 VU QUANG THANH Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt5222 10018230 NGUYEN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa 76 72 148 Đạt5223 10018231 LE TRONG QUAN Nam Thanh Hóa 48 52 100 Không đạt5224 10018232 PHAM HUU MINH Nam Thanh Hóa 48 68 116 Đạt5225 10018233 LE DUY HUE Nam Thanh Hóa 76 80 156 Đạt5226 10018234 LE THO THIN Nam Thanh Hóa 36 28 64 Không đạt5227 10018235 HA VAN CUONG Nam Thanh Hóa 76 52 128 Đạt5228 10018236 NGUYEN HUU HINH Nam Thanh Hóa 48 60 108 Không đạt5229 10018237 HA VAN LOAN Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt5230 10018238 LE QUANG VINH Nam Thanh Hóa 92 80 172 Đạt5231 10018239 VU THI THIEN Nữ Thanh Hóa 32 36 68 Không đạt5232 10018240 VU DINH HUNG Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt5233 10018241 NGUYEN VAN QUANG Nam Thanh Hóa 60 48 108 Không đạt

Page 105: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5234 10018242 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa 52 44 96 Không đạt5235 10018243 NGUYEN DANG HIEU Nam Thanh Hóa 36 28 64 Không đạt5236 10018244 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa 68 48 116 Đạt5237 10018246 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa 28 40 68 Không đạt5238 10018247 HOANG HUU HUNG Nam Thanh Hóa 68 48 116 Đạt5239 10018249 LE DINH BA Nam Thanh Hóa 28 36 64 Không đạt5240 10018250 TRUONG DINH QUY Nam Thanh Hóa 92 92 184 Đạt5241 10018251 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa 56 36 92 Không đạt5242 10018252 LE PHU DUC Nam Thanh Hóa 24 40 64 Không đạt5243 10018253 NGUYEN TIEN HANH Nam Thanh Hóa 36 36 72 Không đạt5244 10018254 TRAN VAN TUYEN Nam Thanh Hóa 56 32 88 Không đạt5245 10018255 NGUYEN VAN DUNG Nam Thanh Hóa 20 28 48 Không đạt5246 10018256 BUI VAN SON Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt5247 10018257 NGUYEN VAN HOAN Nam Thanh Hóa 80 76 156 Đạt5248 10018258 NGUYEN VAN VU Nam Thanh Hóa 64 56 120 Đạt5249 10018259 TRINH DINH HOP Nam Thanh Hóa 60 60 120 Đạt5250 10018260 HOANG VAN HOANG Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5251 10018261 TRAN THI HOP Nữ Thanh Hóa 88 64 152 Đạt5252 10018262 HOANG VAN NGO Nam Thanh Hóa 96 100 196 Đạt5253 10018263 NGUYEN VAN LOC Nam Thanh Hóa 24 48 72 Không đạt5254 10018264 LE DUC THIEN Nam Thanh Hóa 24 44 68 Không đạt5255 10018265 TRINH VAN THANH Nam Thanh Hóa 48 64 112 Đạt5256 10018266 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa 68 80 148 Đạt5257 10018267 TRAN VAN HIEN Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt5258 10018268 NGO VAN DUY Nam Thanh Hóa 88 68 156 Đạt5259 10018270 LE THI LINH Nữ Thanh Hóa 64 44 108 Không đạt5260 10018273 TRINH TUAN ANH Nam Thanh Hóa 92 84 176 Đạt5261 10018275 TRAN CONG TOAN Nam Thanh Hóa 48 48 96 Không đạt5262 10018276 HA VAN TRUONG Nam Thanh Hóa 56 60 116 Đạt5263 10018277 NGUYEN HUU CONG Nam Thanh Hóa 60 60 120 Đạt5264 10018278 LA DINH DAT Nam Thanh Hóa 80 64 144 Đạt5265 10018279 CHU NGOC LAM Nam Thanh Hóa 48 36 84 Không đạt5266 10018280 PHAM NGOC HUNG Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt5267 10018281 TRUONG KHAC THANG Nam Thanh Hóa 60 60 120 Đạt5268 10018282 NGUYEN THE DAT Nam Thanh Hóa 52 48 100 Không đạt5269 10018283 TRUONG KHAC TRUONG Nam Thanh Hóa 48 40 88 Không đạt5270 10018284 TRUONG KHAC MANH Nam Thanh Hóa 72 76 148 Đạt5271 10018285 TRUONG VAN SON Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt5272 10018286 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt5273 10018287 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa 60 24 84 Không đạt5274 10018288 CHU VAN CHIEN Nam Thanh Hóa 64 56 120 Đạt5275 10018289 LU VAN DUNG Nam Thanh Hóa 68 60 128 Đạt5276 10018291 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa 96 80 176 Đạt5277 10018292 LE DINH BIEU Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt5278 10018293 LUC VAN THANH Nam Thanh Hóa 68 64 132 Đạt5279 10018294 NGUYEN VAN QUAN Nam Thanh Hóa 76 52 128 Đạt5280 10018295 NGUYEN THI TAM Nữ Thanh Hóa 92 56 148 Đạt5281 10018296 NGUYEN HUU LUAN Nam Thanh Hóa 44 48 92 Không đạt5282 10018298 BUI VAN HAO Nam Thanh Hóa 12 28 40 Không đạt5283 10018299 LU VAN SUU Nam Thanh Hóa 20 28 48 Không đạt5284 10018300 LE VAN MINH Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt

Page 106: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5285 10018301 TRINH DOAN TUNG LAM Nam Thanh Hóa 64 56 120 Đạt

5286 10018302 LE VAN BINH Nam Thanh Hóa 76 36 112 Đạt5287 10018303 PHAM THI TRANG Nữ Thanh Hóa 48 36 84 Không đạt5288 10018304 TRINH HUU SON Nam Thanh Hóa 72 48 120 Đạt5289 10018305 LE THANH NAM Nam Thanh Hóa 80 80 160 Đạt5290 10018306 BUI VAN MANH Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt5291 10018307 LE KHA THAI Nam Thanh Hóa 52 48 100 Không đạt5292 10018308 PHAM PHU HAN Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt5293 10018309 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt5294 10018310 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa 60 60 120 Đạt5295 10018311 NGUYEN DUY TOI Nam Thanh Hóa 36 32 68 Không đạt5296 10018312 HOANG VAN HUNG Nam Thanh Hóa 48 68 116 Đạt5297 10018313 HOANG VAN TU Nam Thanh Hóa 68 64 132 Đạt5298 10018314 DAO XUAN TRI Nam Thanh Hóa 48 52 100 Không đạt5299 10018315 LE VAN HIEU Nam Thanh Hóa 76 56 132 Đạt5300 10018316 LE THI QUYNH Nữ Thanh Hóa 56 40 96 Không đạt5301 10018317 NGO THI MY Nữ Thanh Hóa 80 44 124 Đạt5302 10018318 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa 44 44 88 Không đạt5303 10018319 LE DINH LIEU Nam Thanh Hóa 52 52 104 Không đạt5304 10018320 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa 68 44 112 Đạt5305 10018321 LE VAN HOANG Nam Thanh Hóa 80 60 140 Đạt5306 10018322 DO NGOC LONG Nam Thanh Hóa 68 44 112 Đạt5307 10018323 NGUYEN ANH VU Nam Thanh Hóa 32 28 60 Không đạt5308 10018324 DONG KHAC TUAN Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt5309 10018325 NGUYEN TUAN VU Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt5310 10018326 TRINH VAN BA Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt5311 10018327 MAI VAN MINH Nam Thanh Hóa 88 64 152 Đạt5312 10018328 NGUYEN THANH TUNG Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt5313 10018329 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa 64 48 112 Đạt5314 10018330 PHAM DINH NHU Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt5315 10018331 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa 80 68 148 Đạt5316 10018332 DO VIET DUNG Nam Thanh Hóa 88 56 144 Đạt5317 10018333 NGUYEN THI HUONG Nữ Thanh Hóa 96 80 176 Đạt5318 10018334 NGUYEN VAN HUYNH Nam Thanh Hóa 72 56 128 Đạt5319 10018335 DAO XUAN QUE Nam Thanh Hóa 96 60 156 Đạt5320 10018336 DAO HUU HOA Nam Thanh Hóa 28 56 84 Không đạt5321 10018337 DAO XUAN NGHIA Nam Thanh Hóa 60 44 104 Không đạt5322 10018338 LE XUAN THAO Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt5323 10018339 TRINH XUAN BAC Nam Thanh Hóa 76 52 128 Đạt5324 10018340 LE THI QUYNH Nữ Thanh Hóa 56 60 116 Đạt5325 10018341 CAO HONG LINH Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt5326 10018342 TRINH NGOC DANG Nam Thanh Hóa 68 40 108 Không đạt5327 10018343 PHAM DINH HOA Nam Thanh Hóa 32 48 80 Không đạt5328 10018344 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5329 10018345 DAO XUAN TINH Nam Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt5330 10018346 LE DOAN CHUNG Nam Thanh Hóa 52 44 96 Không đạt5331 10018347 LE TIEN NGHI Nam Thanh Hóa 80 52 132 Đạt5332 10018348 BUI THI PHUONG Nữ Thanh Hóa 88 88 176 Đạt5333 10018349 HOANG VIET DAI Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt5334 10018350 NGUYEN HUU THAI Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5335 10018351 NGUYEN DUY DIEN Nam Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt

Page 107: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5336 10018352 NGUYEN THI AN Nữ Thanh Hóa 60 56 116 Đạt5337 10018353 NGUYEN DUC TUAN Nam Thanh Hóa 36 48 84 Không đạt5338 10018354 DO VAN LONG Nam Thanh Hóa 52 40 92 Không đạt5339 10018355 LE VIET HOP Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt5340 10018356 HA THI GIANG Nữ Thanh Hóa 80 68 148 Đạt5341 10018357 TRINH DUY LINH Nam Thanh Hóa 32 32 64 Không đạt5342 10018358 DAM HUY HANH Nam Thanh Hóa 24 28 52 Không đạt5343 10018359 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt5344 10018360 HA DINH HUNG Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt5345 10018361 HO TUAN ANH Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt5346 10018362 TRAN VAN HUNG Nam Thanh Hóa 60 36 96 Không đạt5347 10018363 NGUYEN TAI THIEN Nam Thanh Hóa 96 76 172 Đạt5348 10018364 DO VIET SON Nam Thanh Hóa 52 52 104 Không đạt5349 10018365 NGUYEN THI HOA SEN Nữ Thanh Hóa 84 84 168 Đạt5350 10018366 NGUYEN VAN HUAN Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt5351 10018367 NGO HOAI NAM Nam Thanh Hóa 56 76 132 Đạt5352 10018368 DO XUAN PHUONG Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt5353 10018369 TRINH DUY BINH Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt5354 10018370 VU VAN TIEN Nam Thanh Hóa 96 84 180 Đạt5355 10018371 VU VAN DUNG Nam Thanh Hóa 52 48 100 Không đạt5356 10018372 TRUONG VAN HIEU Nam Thanh Hóa 72 44 116 Đạt5357 10018373 CAO VAN DUC Nam Thanh Hóa 28 44 72 Không đạt5358 10018374 DOAN THI HA MY Nữ Thanh Hóa 72 64 136 Đạt5359 10018375 VU DINH KHANH Nam Thanh Hóa 96 88 184 Đạt5360 10018376 VU DINH KINH Nam Thanh Hóa 64 52 116 Đạt5361 10018377 TRUONG MANH DUONG Nam Thanh Hóa 76 88 164 Đạt5362 10018378 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa 88 92 180 Đạt5363 10018379 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa 24 24 48 Không đạt5364 10018380 TRAN VAN ANH Nam Thanh Hóa 16 48 64 Không đạt5365 10018384 DO VAN TRUONG Nam Thanh Hóa 36 20 56 Không đạt5366 10018385 LE HUNG DIEN Nam Thanh Hóa 40 52 92 Không đạt5367 10018386 HOANG MAU HUNG Nam Thanh Hóa 100 76 176 Đạt5368 10018387 HOANG VAN GIANG Nam Thanh Hóa 48 36 84 Không đạt5369 10018388 TRAN VAN TUAN Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt5370 10018389 LE XUAN HUNG Nam Thanh Hóa 92 88 180 Đạt5371 10018390 PHAM THI TRANG Nữ Thanh Hóa 96 88 184 Đạt5372 10018391 NGUYEN THI THANG Nữ Thanh Hóa 84 88 172 Đạt5373 10018392 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt5374 10018393 PHAM XUAN HUNG Nam Thanh Hóa 88 76 164 Đạt5375 10018394 LE DUY CANH Nam Thanh Hóa 92 84 176 Đạt5376 10018395 NGUYEN HUU TAN Nam Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt5377 10018396 LE HUU DONG Nam Thanh Hóa 80 64 144 Đạt5378 10018397 DINH VAN HUY Nam Thanh Hóa 92 84 176 Đạt5379 10018398 NGUYEN BA ANH Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt5380 10018399 LE THI AN Nữ Thanh Hóa 56 60 116 Đạt5381 10018400 LAI HONG QUAN Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt5382 10018401 NGUYEN TRONG DAT Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt5383 10018402 HA ANH TUAN Nam Thanh Hóa 20 40 60 Không đạt5384 10018403 NGUYEN DANG HUY Nam Thanh Hóa 40 44 84 Không đạt5385 10018404 LE VAN LINH Nam Thanh Hóa 76 72 148 Đạt5386 10018405 TRAN VAN THAI Nam Thanh Hóa 40 44 84 Không đạt

Page 108: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5387 10018406 LE PHU TUNG Nam Thanh Hóa 28 40 68 Không đạt5388 10018407 HOANG DINH THAO Nam Thanh Hóa 64 72 136 Đạt5389 10018408 DINH VAN HOANG Nam Thanh Hóa 20 36 56 Không đạt5390 10018409 LE DINH CHUONG Nam Thanh Hóa 44 32 76 Không đạt5391 10018410 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa 80 84 164 Đạt5392 10018411 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa 44 40 84 Không đạt5393 10018412 NGUYEN VIET QUAN Nam Thanh Hóa 48 72 120 Đạt5394 10018413 NGUYEN SY LOI Nam Thanh Hóa 68 48 116 Đạt5395 10018414 LE VIET TUNG Nam Thanh Hóa 32 44 76 Không đạt5396 10018415 NGUYEN QUOC THUAN Nam Thanh Hóa 84 80 164 Đạt5397 10018416 NGUYEN BA TUNG Nam Thanh Hóa 12 20 32 Không đạt5398 10018419 HOANG VAN TIEN Nam Thanh Hóa 76 80 156 Đạt5399 10018420 LE VAN TY Nam Thanh Hóa 24 12 36 Không đạt5400 10018421 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa 24 28 52 Không đạt5401 10018422 PHAM VAN THIET Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt5402 10018423 VI VAN THAM Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt5403 10018424 HA VAN HOA Nam Thanh Hóa 88 76 164 Đạt5404 10018425 VU VAN NAM Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận5405 10018426 LUONG VAN HOC Nam Thanh Hóa 24 48 72 Không đạt5406 10018428 TRINH VAN GIANG Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt5407 10018429 NGO THI THUY Nữ Thanh Hóa 88 84 172 Đạt5408 10018430 TRINH XUAN SON Nam Thanh Hóa 36 40 76 Không đạt5409 10018432 TRAN VAN MINH Nam Thanh Hóa 88 88 176 Đạt5410 10018433 TRAN CONG HAO Nam Thanh Hóa 48 56 104 Không đạt5411 10018434 NGUYEN VAN VO Nữ Thanh Hóa 40 28 68 Không đạt5412 10018435 LE VAN SON Nam Thanh Hóa 80 80 160 Đạt5413 10018436 TRINH XUAN VU Nam Thanh Hóa 88 68 156 Đạt5414 10018437 TRINH NGOC TUNG Nam Thanh Hóa 68 44 112 Đạt5415 10018438 NGUYEN THIEN VINH Nam Thanh Hóa 32 28 60 Không đạt5416 10018439 PHAM THI VAN Nữ Thanh Hóa 92 64 156 Đạt5417 10018440 LE THI HUYEN Nữ Thanh Hóa 56 44 100 Không đạt5418 10018441 HA VAN GIANG Nam Thanh Hóa 60 40 100 Không đạt5419 10018442 LE KHA QUY Nam Thanh Hóa 72 48 120 Đạt5420 10018443 VU DINH HAI Nam Thanh Hóa 80 80 160 Đạt5421 10018444 VU DINH TAN Nam Thanh Hóa 36 40 76 Không đạt5422 10018445 HA VAN TRUONG Nam Thanh Hóa 56 52 108 Không đạt5423 10018446 PHAM VAN SY Nam Thanh Hóa 76 52 128 Đạt5424 10018447 PHAM VAN HIEU Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt5425 10018448 TRAN MINH QUANG Nam Thanh Hóa 32 40 72 Không đạt5426 10018449 TRINH XUAN PHONG Nam Thanh Hóa 84 68 152 Đạt5427 10018450 TRINH VAN TUAN Nam Thanh Hóa 60 44 104 Không đạt5428 10018451 LE THI HANG Nữ Thanh Hóa 68 36 104 Không đạt5429 10018452 DO VAN DUONG Nam Thanh Hóa 44 40 84 Không đạt5430 10018453 TRAN CONG NGHI Nam Thanh Hóa 56 72 128 Đạt5431 10018454 TRAN VAN THUAN Nam Thanh Hóa 44 44 88 Không đạt5432 10018455 CAO VAN HUNG Nam Thanh Hóa 88 88 176 Đạt5433 10018456 NGUYEN THI LIEN Nữ Thanh Hóa 72 80 152 Đạt5434 10018457 TRAN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa 32 24 56 Không đạt5435 10018458 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa 68 56 124 Đạt5436 10018459 DO THI MAI Nữ Thanh Hóa 76 84 160 Đạt5437 10018460 TRAN CONG HIEU Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt

Page 109: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5438 10018461 LE VAN PHUONG Nam Thanh Hóa 96 68 164 Đạt5439 10018462 DO VAN BINH Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt5440 10018463 LE DINH CHIEN Nam Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt5441 10018464 LE XUAN GIANG Nam Thanh Hóa 92 92 184 Đạt5442 10018466 HOANG VAN LAM Nam Thanh Hóa 64 48 112 Đạt5443 10018467 DO THI THU Nữ Thanh Hóa 100 48 148 Đạt

5444 10018470 NGUYEN TRONG DUONG Nam Thanh Hóa 48 60 108 Không đạt

5445 10018471 NGUYEN THI HOA Nữ Thanh Hóa 60 48 108 Không đạt5446 10018472 NGUYEN CONG HOP Nam Thanh Hóa 28 32 60 Không đạt5447 10018474 TRINH VAN DUNG Nam Thanh Hóa 64 52 116 Đạt5448 10018475 LUONG XUAN TIEN Nam Thanh Hóa 20 36 56 Không đạt5449 10018476 BUI VAN HAO Nam Thanh Hóa 76 48 124 Đạt5450 10018477 HA MINH CHUONG Nam Thanh Hóa 80 76 156 Đạt5451 10018478 NGUYEN VAN THU Nam Thanh Hóa 80 64 144 Đạt5452 10018479 HA VAN DUC Nam Thanh Hóa 92 84 176 Đạt5453 10018480 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt5454 10018481 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt5455 10018482 BUI DUC LONG Nam Thanh Hóa 92 92 184 Đạt5456 10018483 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa 96 88 184 Đạt5457 10018484 NGUYEN TRONG HUY Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt5458 10018485 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt5459 10018486 LE VIET BAN Nam Thanh Hóa 76 80 156 Đạt5460 10018487 LE VIET TUAN Nam Thanh Hóa 96 84 180 Đạt5461 10018488 DAO XUAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa 88 64 152 Đạt5462 10018489 LE VAN SU Nam Thanh Hóa 88 60 148 Đạt5463 10018490 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt5464 10018491 TRINH XUAN DAO Nam Thanh Hóa 84 64 148 Đạt5465 10018492 NGUYEN THO VIET ANH Nam Thanh Hóa 28 24 52 Không đạt5466 10018494 DAO XUAN TUAN Nam Thanh Hóa 96 88 184 Đạt5467 10018495 LUONG XUAN NHAN Nam Thanh Hóa 28 24 52 Không đạt5468 10018496 TRAN VAN QUANG Nam Thanh Hóa 44 44 88 Không đạt5469 10018497 LE DINH LUONG Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt5470 10018499 DOAN THI DUNG Nữ Thanh Hóa 96 84 180 Đạt5471 10018500 LE KIM TRUONG Nam Thanh Hóa 36 64 100 Không đạt5472 10018501 VU NGOC ANH Nam Thanh Hóa 88 76 164 Đạt5473 10018502 VU HONG TAM Nam Thanh Hóa 80 60 140 Đạt5474 10018503 MAI XUAN DANG Nam Thanh Hóa 80 80 160 Đạt5475 10018504 BUI NGOC SON Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt5476 10018505 NGUYEN LUONG BANG Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt5477 10018506 HOANG VAN CHUNG Nam Thanh Hóa 64 48 112 Đạt5478 10018507 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt5479 10018508 DO TRONG TAM Nam Thanh Hóa 44 12 56 Không đạt5480 10018509 LE NGOC CHIEN Nam Thanh Hóa 72 56 128 Đạt5481 10018510 HOANG VAN HUY Nam Thanh Hóa 28 36 64 Không đạt5482 10018511 NGUYEN VAN DAT Nam Thanh Hóa 88 88 176 Đạt5483 10018512 VU VAN DUNG Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5484 10018513 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa 16 16 32 Không đạt5485 10018514 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5486 10018515 HOANG TUAN ANH Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt5487 10018516 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa 84 64 148 Đạt5488 10018517 LE HUY HAI Nam Thanh Hóa 80 64 144 Đạt

Page 110: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5489 10018518 DO KHAC HUNG Nam Thanh Hóa 72 80 152 Đạt5490 10018519 CHU THI NU Nữ Thanh Hóa 60 64 124 Đạt5491 10018520 DAM THANH HUNG Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt5492 10018521 LE KINH SY Nam Thanh Hóa 84 68 152 Đạt5493 10018522 NGUYEN XUAN BAO Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt5494 10018523 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt5495 10018524 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa 56 72 128 Đạt5496 10018525 DAO DUC THANG Nam Thanh Hóa 60 56 116 Đạt5497 10018526 NGUYEN VAN MANH Nam Thanh Hóa 64 56 120 Đạt5498 10018527 LE THI MY Nữ Thanh Hóa 40 44 84 Không đạt5499 10018528 TRUONG NGOC THANG Nam Thanh Hóa 48 52 100 Không đạt5500 10018529 LE VAN HUONG Nam Thanh Hóa 48 36 84 Không đạt5501 10018530 LE THANH LUAN Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt5502 10018531 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa 52 44 96 Không đạt5503 10018532 DO THI DUNG Nữ Thanh Hóa 20 48 68 Không đạt5504 10018533 NGUYEN VAN BO Nam Thanh Hóa 40 64 104 Không đạt5505 10018534 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt5506 10018535 TRUONG THE TU Nam Thanh Hóa 68 52 120 Đạt5507 10018536 LE MINH TOAN Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt5508 10018537 LE DOAN THANH Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt5509 10018538 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa 100 100 200 Đạt5510 10018539 LE THI LY Nữ Thanh Hóa 72 52 124 Đạt5511 10018540 PHAM BA HUNG Nam Thanh Hóa 48 56 104 Không đạt5512 10018541 PHAM THI HUONG Nữ Thanh Hóa 52 44 96 Không đạt5513 10018542 CAO VAN CUONG Nam Thanh Hóa 36 20 56 Không đạt5514 10018544 LE TRUNG HIEU Nam Thanh Hóa 88 92 180 Đạt5515 10018545 CHU VAN CHINH Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5516 10018546 LU VAN PHONG Nam Thanh Hóa 36 32 68 Không đạt5517 10018547 LE CONG HIEU Nam Thanh Hóa 52 60 112 Đạt5518 10018548 PHAM VIET DUC Nam Thanh Hóa 40 44 84 Không đạt5519 10018549 NGUYEN XUAN CHIEN Nam Thanh Hóa 52 32 84 Không đạt5520 10018550 KIM DUY HAO Nam Thanh Hóa 92 96 188 Đạt5521 10018551 LE VAN GIANG Nam Thanh Hóa 36 52 88 Không đạt5522 10018552 NGUYEN DINH MANH Nam Thanh Hóa 32 32 64 Không đạt5523 10018553 LE XUAN CUONG Nam Thanh Hóa 44 64 108 Không đạt5524 10018554 DAO VAN LUONG Nam Thanh Hóa 80 52 132 Đạt5525 10018555 LE THO THANH DUNG Nam Thanh Hóa 84 80 164 Đạt5526 10018556 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt5527 10018557 VU KHAC QUANG Nam Thanh Hóa 52 40 92 Không đạt5528 10018558 PHAM VAN DINH Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt5529 10018559 LE HUU CHIEN Nam Thanh Hóa 92 80 172 Đạt5530 10018560 LE DINH THANH Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt5531 10018561 LE DINH CUONG Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt5532 10018562 DAO KHA CUONG Nam Thanh Hóa 88 64 152 Đạt5533 10018563 NGUYEN THI TRA Nữ Thanh Hóa 36 24 60 Không đạt

5534 10018564NGUYEN NGOC PHUONG

LINHNữ Thanh Hóa 44 68 112 Đạt

5535 10018565 MAI TIEN MANH Nam Thanh Hóa 52 40 92 Không đạt5536 10018566 DAO XUAN MANH Nam Thanh Hóa 60 32 92 Không đạt5537 10018567 DAO XUAN BANG Nam Thanh Hóa 60 76 136 Đạt5538 10018568 NGUYEN ANH TUAN Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt5539 10018569 MAI THE QUYEN Nam Thanh Hóa 64 56 120 Đạt

Page 111: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5540 10018570 PHAM THI THANH BINH Nữ Thanh Hóa 72 56 128 Đạt5541 10018571 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa 92 88 180 Đạt5542 10018573 NGUYEN THANG GIAP Nam Thanh Hóa 60 80 140 Đạt5543 10018574 NGUYEN THI HONG MAI Nữ Thanh Hóa 44 56 100 Không đạt5544 10018575 LE THUY DUNG Nữ Thanh Hóa 28 76 104 Không đạt5545 10018576 LE THI THUY Nữ Thanh Hóa 72 72 144 Đạt5546 10018577 LE TRONG HIEU Nam Thanh Hóa 44 56 100 Không đạt5547 10018578 LE VIET DUNG Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt5548 10018579 LU DUC HOP Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt5549 10018581 DANG BA DE Nam Thanh Hóa 64 68 132 Đạt5550 10018582 TRINH QUANG DUC Nam Thanh Hóa 52 60 112 Đạt5551 10018583 VU XUAN THANG Nam Thanh Hóa 64 76 140 Đạt5552 10018584 TRAN VIET HOANG Nam Thanh Hóa 60 68 128 Đạt5553 10018585 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa 44 28 72 Không đạt5554 10018586 TRAN VAN THANG Nam Thanh Hóa 40 56 96 Không đạt5555 10018587 LE THI LINH Nữ Thanh Hóa 80 68 148 Đạt5556 10018588 TRINH VAN CHUC Nam Thanh Hóa 80 88 168 Đạt5557 10018589 NGUYEN DOAN TUNG Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt5558 10018590 NGUYEN HUU THEM Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt5559 10018591 NGUYEN HUU DUC Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt5560 10018592 DAO XUAN MANH Nam Thanh Hóa 52 64 116 Đạt5561 10018593 LE DUY NHAT Nam Thanh Hóa 56 72 128 Đạt5562 10018594 LE VAN ANH Nam Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt5563 10018595 LE HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa 52 44 96 Không đạt5564 10018596 BUI VAN GIAP Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt5565 10018597 NGUYEN TRONG THACH Nam Thanh Hóa 92 92 184 Đạt5566 10018598 TRAN VAN TIEN Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt5567 10018599 LE VAN LINH Nam Thanh Hóa 52 64 116 Đạt5568 10018600 HOANG VAN TOAN Nam Thanh Hóa 88 96 184 Đạt5569 10018601 PHAM DINH SON Nam Thanh Hóa 100 88 188 Đạt5570 10018602 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa 48 64 112 Đạt5571 10018603 NGO THI NGA Nữ Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5572 10018605 DAO KHA PHUONG Nam Thanh Hóa 72 80 152 Đạt5573 10018606 LE VAN TOI Nam Thanh Hóa 36 32 68 Không đạt5574 10018607 TRINH THI THU HA Nữ Thanh Hóa 48 24 72 Không đạt5575 10018608 VU BA CAO Nam Thanh Hóa 56 64 120 Đạt5576 10018609 NGUYEN HUU HUNG Nam Thanh Hóa 56 52 108 Không đạt5577 10018610 NGUYEN BINH DINH Nam Thanh Hóa 76 84 160 Đạt5578 10018611 TRAN DUC THANG Nam Thanh Hóa 36 48 84 Không đạt5579 10018612 TRAN DUC THO Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt5580 10018613 NGUYEN DINH NGHIA Nam Thanh Hóa 68 72 140 Đạt5581 10018614 PHAM VAN TUAN Nam Thanh Hóa 68 60 128 Đạt5582 10018615 TRINH VAN QUAN Nam Thanh Hóa 64 56 120 Đạt5583 10018616 NGUYEN VAN VU Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt5584 10018617 PHAM THI XUAN Nữ Thanh Hóa 64 88 152 Đạt5585 10018618 LE KHA TU Nam Thanh Hóa 84 92 176 Đạt5586 10018619 PHAM NGOC CHINH Nam Thanh Hóa 96 96 192 Đạt5587 10018620 LE XUAN LONG Nam Thanh Hóa 88 64 152 Đạt5588 10018621 TRUONG DINH CUONG Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt5589 10018622 NGUYEN THI THANH Nữ Thanh Hóa 68 48 116 Đạt5590 10018623 NGUYEN HAI ANH Nam Thanh Hóa 40 32 72 Không đạt

Page 112: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5591 10018624 HA QUANG HAU Nam Thanh Hóa 40 16 56 Không đạt5592 10018625 LE THI QUYNH Nữ Thanh Hóa 76 88 164 Đạt5593 10018627 HOANG TIEN PHAT Nam Thanh Hóa 88 92 180 Đạt5594 10018628 PHAM THI TRANG Nữ Thanh Hóa 28 24 52 Không đạt5595 10018629 LE TRONG HAI Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt5596 10018630 TRAN VAN QUY Nam Thanh Hóa 80 84 164 Đạt5597 10018632 LE THANH VI Nam Thanh Hóa 44 28 72 Không đạt5598 10018633 TRAN NGOC CONG Nam Thanh Hóa 28 28 56 Không đạt5599 10018634 NGUYEN VAN TUYEN Nam Thanh Hóa 60 32 92 Không đạt5600 10018635 NGUYEN VAN LUAN Nam Thanh Hóa 68 60 128 Đạt5601 10018636 LE VAN TU Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt5602 10018637 LE TRONG THUAN Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt5603 10018638 CAO VAN BINH Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt5604 10018639 LE VAN PHUC Nam Thanh Hóa 24 16 40 Không đạt5605 10018640 TRINH MINH DUONG Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt5606 10018641 DAO KHA NGAI Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt5607 10018642 DAO HUU SAU Nam Thanh Hóa 64 60 124 Đạt5608 10018643 CU VAN SON Nam Thanh Hóa 92 84 176 Đạt5609 10018644 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa 68 92 160 Đạt5610 10018645 TRAN VAN LE Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt5611 10018646 DAO XUAN NHANH Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt5612 10018647 DAO KHA HUNG Nam Thanh Hóa 72 56 128 Đạt5613 10018648 DAO XUAN TAY Nam Thanh Hóa 52 64 116 Đạt5614 10018649 TRUONG DOAN DAN Nam Thanh Hóa 48 80 128 Đạt5615 10018650 NGUYEN VIET BAC Nam Thanh Hóa 80 64 144 Đạt5616 10018651 NGUYEN BA ANH Nam Thanh Hóa 68 88 156 Đạt5617 10018652 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5618 10018653 LE DINH VIET Nam Thanh Hóa 28 20 48 Không đạt5619 10018654 LE DINH HUY Nam Thanh Hóa 56 44 100 Không đạt5620 10018655 LE XUAN LOI Nam Thanh Hóa 64 76 140 Đạt5621 10018656 LE HUU SON Nam Thanh Hóa 72 32 104 Không đạt5622 10018657 LE THANH DUONG Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt5623 10018658 LE HUY LUAN Nam Thanh Hóa 80 76 156 Đạt

5624 10018659 DONG THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa 92 80 172 Đạt

5625 10018660 DUONG VAN THUAN Nam Thanh Hóa 76 72 148 Đạt5626 10018661 NGUYEN KHANG DAT Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt5627 10018662 TRAN DINH TIEN Nam Thanh Hóa 44 44 88 Không đạt5628 10018663 DAO XUAN HIEP Nam Thanh Hóa 72 92 164 Đạt5629 10018664 LE DUY THINH Nam Thanh Hóa 24 24 48 Không đạt5630 10018665 DAO MINH HOI Nam Thanh Hóa 48 64 112 Đạt5631 10018667 NGUYEN THI ANH Nữ Thanh Hóa 56 60 116 Đạt5632 10018668 DUONG VAN CHAU Nam Thanh Hóa 52 80 132 Đạt5633 10018669 NGUYEN QUANG TRAI Nam Thanh Hóa 80 60 140 Đạt5634 10018670 LE HUU HUNG Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt5635 10018671 NGUYEN HUY CHAU Nam Thanh Hóa 80 96 176 Đạt5636 10018672 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt5637 10018673 PHAM NGOC CHIEN Nam Thanh Hóa 64 80 144 Đạt5638 10018674 TRINH DUY MINH Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt5639 10018675 TA MANH TAN Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt5640 10018676 DO VAN THAI Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt5641 10018678 TRAN NGOC ANH Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt

Page 113: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5642 10018679 NGUYEN CAO NGUYEN Nam Thanh Hóa 52 52 104 Không đạt5643 10018680 LE THI PHUONG THUY Nữ Thanh Hóa 72 60 132 Đạt5644 10018681 LE BA TUAN Nam Thanh Hóa 76 56 132 Đạt5645 10018682 LE LENH THANH Nam Thanh Hóa 80 84 164 Đạt5646 10018683 TRUONG DINH TOI Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt5647 10018684 LO THI TRANG Nữ Thanh Hóa 56 40 96 Không đạt5648 10018685 TRINH NGOC NAM Nam Thanh Hóa 56 52 108 Không đạt5649 10018686 MAI XUAN HUNG Nam Thanh Hóa 36 28 64 Không đạt5650 10018687 LE TUAN ANH Nam Thanh Hóa 72 80 152 Đạt5651 10018688 LUU VAN HOA Nam Thanh Hóa 20 72 92 Không đạt5652 10018689 TRINH VAN QUANG Nam Thanh Hóa 56 92 148 Đạt5653 10018690 NGUYEN VIET SANG Nam Thanh Hóa 28 40 68 Không đạt5654 10018692 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa 76 88 164 Đạt5655 10018693 LE HOANG ANH Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt5656 10018694 NGUYEN HUY Nam Thanh Hóa 44 60 104 Không đạt5657 10018695 LE THI HONG TRANG Nữ Thanh Hóa 52 60 112 Đạt5658 10018696 LE BA HOANG Nam Thanh Hóa 48 52 100 Không đạt5659 10018697 LE DINH GIANG Nam Thanh Hóa 48 20 68 Không đạt5660 10018698 DO XUAN LOC Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt5661 10018699 LE VAN BA Nam Thanh Hóa 60 76 136 Đạt5662 10018700 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa 44 68 112 Đạt5663 10018701 NGUVEN HUY DAT Nam Thanh Hóa 68 80 148 Đạt5664 10018702 DO XUAN CUONG Nam Thanh Hóa 80 92 172 Đạt5665 10018703 VU THI ANH Nữ Thanh Hóa 92 80 172 Đạt5666 10018704 LE TUAN ANH Nam Thanh Hóa 84 92 176 Đạt5667 10018705 NGUYEN KHAC VU Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt5668 10018706 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt5669 10018707 LE HUY DUONG Nam Thanh Hóa 60 40 100 Không đạt5670 10018708 LE HUU LAM Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt5671 10018709 NGUYEN VAN DUONG Nam Thanh Hóa 68 72 140 Đạt5672 10018710 HOANG BUI SON Nam Thanh Hóa 80 64 144 Đạt5673 10018711 NGUYEN HUU HONG Nam Thanh Hóa 64 48 112 Đạt5674 10018712 DO VAN TAI Nam Thanh Hóa 88 76 164 Đạt5675 10018713 DINH XUAN THANH Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt5676 10018714 VU TIEN HOA Nam Thanh Hóa 72 80 152 Đạt5677 10018715 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa 52 68 120 Đạt5678 10018716 LE THI NGOC Nữ Thanh Hóa 76 76 152 Đạt

5679 10018717 NGUYEN TRONG PHUONG Nam Thanh Hóa 80 64 144 Đạt

5680 10018718 LE THI DUNG Nữ Thanh Hóa 84 96 180 Đạt5681 10018719 HOANG VAN NGHIEM Nam Thanh Hóa 36 36 72 Không đạt5682 10018720 VU VAN NGOC Nam Thanh Hóa 56 52 108 Không đạt5683 10018722 BUI DUC CHIEN Nam Thanh Hóa 36 36 72 Không đạt5684 10018723 LUU XUAN TUAN Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt5685 10018724 MAI VAN CHUNG Nam Thanh Hóa 88 100 188 Đạt5686 10018725 NGUYEN VAN LUONG Nam Thanh Hóa 80 84 164 Đạt5687 10018726 PHAM THI THOM Nữ Thanh Hóa 76 80 156 Đạt5688 10018727 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa 72 60 132 Đạt5689 10018728 LE THE TUNG Nam Thanh Hóa 64 52 116 Đạt5690 10018729 NGUYEN TRONG HUNG Nam Thanh Hóa 76 72 148 Đạt5691 10018730 LE VAN AN Nam Thanh Hóa 68 84 152 Đạt5692 10018731 LE THANH NAM Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt

Page 114: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5693 10018733 TRAN VAN TAM Nam Thanh Hóa 64 60 124 Đạt5694 10018734 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa 80 80 160 Đạt5695 10018735 HAN VAN CUONG Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt5696 10018736 VO TA CUONG Nam Thanh Hóa 88 92 180 Đạt5697 10018737 PHAM QUOC DIEP Nam Thanh Hóa 56 36 92 Không đạt5698 10018738 NGUYEN VAN ON Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt5699 10018739 VU XUAN HUNG Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt5700 10018740 NGUYEN VAN THUONG Nam Thanh Hóa 92 68 160 Đạt5701 10018741 TRAN THI DUONG Nữ Thanh Hóa 84 96 180 Đạt5702 10018742 PHAN DANG KHANH Nam Thanh Hóa 72 84 156 Đạt5703 10018743 NGUYEN KIM HOA Nam Thanh Hóa 72 92 164 Đạt5704 10018745 NGUYEN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa 80 84 164 Đạt5705 10018746 LE THI TAM Nữ Thanh Hóa 56 52 108 Không đạt5706 10018747 BUI THI TRANG Nữ Thanh Hóa 60 36 96 Không đạt5707 10018748 LE BA DUNG Nam Thanh Hóa 40 36 76 Không đạt5708 10018749 LE BA PHUC Nam Thanh Hóa 36 64 100 Không đạt5709 10018750 LE QUOC HUNG Nam Thanh Hóa 84 80 164 Đạt5710 10018751 BUI SY TIEN Nam Thanh Hóa 68 88 156 Đạt5711 10018752 NGUYEN VAN DUC Nam Thanh Hóa 80 76 156 Đạt5712 10018753 LA VAN PHU Nam Thanh Hóa 72 80 152 Đạt5713 10018754 PHAM TRI TAI Nam Thanh Hóa 80 88 168 Đạt5714 10018755 VU DINH TRUONG Nam Thanh Hóa 96 92 188 Đạt5715 10018756 TRAN TAY THI Nữ Thanh Hóa 68 80 148 Đạt5716 10018757 NGUYEN THANH DAI Nam Thanh Hóa 64 52 116 Đạt5717 10018758 HOANG SI CHAU Nam Thanh Hóa 56 64 120 Đạt5718 10018759 TRINH XUAN SON Nam Thanh Hóa 100 96 196 Đạt5719 10018760 VU VAN TINH Nam Thanh Hóa 68 60 128 Đạt5720 10018761 NGUYEN THI TUYEN Nữ Thanh Hóa 96 100 196 Đạt5721 10018762 LE HUU LONG Nam Thanh Hóa 32 48 80 Không đạt5722 10018763 NGUYEN VAN QUYET Nam Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt5723 10018764 NGUYEN THI HANG Nữ Thanh Hóa 88 72 160 Đạt5724 10018765 PHAM VAN HIEU Nam Thanh Hóa 36 12 48 Không đạt5725 10018766 NGO NGOC LINH Nam Thanh Hóa 32 40 72 Không đạt5726 10018767 NGUYEN VIET QUY Nam Thanh Hóa 72 80 152 Đạt5727 10018768 DINH VAN KHANH Nam Thanh Hóa 88 100 188 Đạt5728 10018769 NGUYEN VAN HOC Nam Thanh Hóa 36 40 76 Không đạt5729 10018770 HO TUAN ANH Nam Thanh Hóa 68 80 148 Đạt5730 10018771 BUI NGOC LOI Nam Thanh Hóa 36 80 116 Đạt5731 10018772 VUONG HUY KIEN Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt5732 10018774 TRINH QUOC KHANH Nam Thanh Hóa 60 44 104 Không đạt5733 10018775 NGUYEN DUY LUAN Nam Thanh Hóa 96 88 184 Đạt5734 10018776 MAI VAN TUNG Nam Thanh Hóa 48 68 116 Đạt5735 10018777 BUI THI LAN Nữ Thanh Hóa 60 48 108 Không đạt5736 10018778 NGUYEN VAN HA Nam Thanh Hóa 36 28 64 Không đạt5737 10018779 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa 60 52 112 Đạt5738 10018780 VU TUAN DAT Nam Thanh Hóa 88 88 176 Đạt5739 10018781 LE NIEN SON Nam Thanh Hóa 64 80 144 Đạt5740 10018782 HOANG ANH DUC Nam Thanh Hóa 64 68 132 Đạt5741 10018783 HOANG VAN TUNG Nam Thanh Hóa 48 64 112 Đạt5742 10018784 PHAM VAN THI Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt5743 10018785 PHAM NGOC QUAN Nam Thanh Hóa 60 36 96 Không đạt

Page 115: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5744 10018786 NGUYEN DUC HA Nam Thanh Hóa 48 60 108 Không đạt5745 10018787 LE VAN LOI Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt5746 10018788 BUI THI HAU Nữ Thanh Hóa 76 88 164 Đạt5747 10018789 TRUONG HUU PHONG Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt5748 10018790 NGUYEN VAN TINH Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt5749 10018791 NGUYEN THI LY Nữ Thanh Hóa 60 84 144 Đạt5750 10018792 NGUYEN SY HIEU Nam Thanh Hóa 48 60 108 Không đạt

5751 10018793 DANG THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa 80 84 164 Đạt

5752 10018794 LE THI TUYET Nữ Thanh Hóa 56 44 100 Không đạt5753 10018795 LE THU PHUONG Nữ Thanh Hóa 80 80 160 Đạt5754 10018796 NGUYEN BA TIEN Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt5755 10018797 HO XUAN HIEU Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt5756 10018798 LE XUAN THANH Nam Thanh Hóa 80 76 156 Đạt5757 10018799 LE XUAN NAM Nam Thanh Hóa 60 80 140 Đạt5758 10018800 NGUYEN TIEN HOANG Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt5759 10018801 DINH TIEN HOANG Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt5760 10018802 NGUYEN HUY THUC Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt5761 10018803 TRAN THI NHUNG Nữ Thanh Hóa 60 84 144 Đạt5762 10018804 DANG QUANG HUNG Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt5763 10018805 HOANG DAT QUYEN Nam Thanh Hóa 84 68 152 Đạt5764 10018806 HOANG VAN PHAM Nam Thanh Hóa 88 92 180 Đạt5765 10018807 LE THI HUYEN TRANG Nữ Thanh Hóa 36 44 80 Không đạt5766 10018808 LE DINH KHUONG Nam Thanh Hóa 68 60 128 Đạt5767 10018809 NGUYEN VAN SANG Nam Thanh Hóa 56 72 128 Đạt5768 10018810 NGUYEN THI LAI Nữ Thanh Hóa 60 72 132 Đạt5769 10018811 TRAN DANG KIEN Nam Thanh Hóa 80 60 140 Đạt5770 10018812 HOANG VIET LONG Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt5771 10018813 LE VAN DUONG Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt5772 10018814 DANG NGOC SON Nam Thanh Hóa 60 72 132 Đạt

5773 10018815 NGUYEN KHOA TRUONG Nam Thanh Hóa 64 72 136 Đạt

5774 10018816 THIEU DINH DUNG Nam Thanh Hóa 60 44 104 Không đạt5775 10018817 LE VAN TUNG Nam Thanh Hóa 40 56 96 Không đạt5776 10018818 PHAM VAN CUONG Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt5777 10018819 VU VAN NAM Nam Thanh Hóa 24 28 52 Không đạt5778 10018820 TRAN VAN SY Nam Thanh Hóa 52 60 112 Đạt5779 10018821 TRAN HUNG BACH Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt5780 10018822 HOANG VIET CANH Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận5781 10018823 TRAN THI THUONG Nữ Thanh Hóa 76 60 136 Đạt5782 10018824 HOANG VIET THANH Nam Thanh Hóa 40 76 116 Đạt5783 10018825 HOANG VIET TUAN Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt5784 10018826 HOANG VAN TIEN Nam Thanh Hóa 60 48 108 Không đạt5785 10018827 NGO THI DAO Nữ Thanh Hóa 68 72 140 Đạt5786 10018828 LE DUY GIANG Nam Thanh Hóa 68 72 140 Đạt5787 10018829 HOANG DAT LUC Nam Thanh Hóa 60 60 120 Đạt5788 10018830 PHAM VAN VU Nam Thanh Hóa 76 72 148 Đạt5789 10018831 TRINH XUAN DAT Nam Thanh Hóa 72 80 152 Đạt5790 10018832 HA VAN HUNG Nam Thanh Hóa 76 84 160 Đạt5791 10018834 LE VAN TAM Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt5792 10018835 TRAN VAN HUYEN Nam Thanh Hóa 72 48 120 Đạt5793 10018836 HOANG HUY HUNG Nam Thanh Hóa 32 80 112 Đạt

Page 116: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5794 10018837 LE DUC ANH Nam Thanh Hóa 44 52 96 Không đạt5795 10018838 HOANG VAN DUNG Nam Thanh Hóa 72 88 160 Đạt5796 10018839 LE VAN VUONG Nam Thanh Hóa 24 20 44 Không đạt5797 10018840 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt5798 10018841 NGUYEN THANG NAM Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt5799 10018842 TRINH DINH SON Nam Thanh Hóa 56 28 84 Không đạt5800 10018843 NGUYEN ANH TUAN Nam Thanh Hóa 96 92 188 Đạt5801 10018844 LUONG XUAN TUAN Nam Thanh Hóa 72 84 156 Đạt5802 10018845 LE VAN CONG Nam Thanh Hóa 48 76 124 Đạt5803 10018846 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5804 10018847 DO VAN PHAP Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt5805 10018848 PHAM VAN THU Nam Thanh Hóa 36 36 72 Không đạt5806 10018849 TRAN THI TU Nữ Thanh Hóa 88 76 164 Đạt

5807 10018850 NGUYEN THI NGOC HUYEN Nữ Thanh Hóa 68 68 136 Đạt

5808 10018851 HA DUC DUY Nam Thanh Hóa 24 24 48 Không đạt5809 10018852 LUONG VAN THUC Nam Thanh Hóa 64 52 116 Đạt5810 10018853 LE LENH GIA Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt5811 10018854 TRINH XUAN LINH Nam Thanh Hóa 48 68 116 Đạt5812 10018855 BUI VAN LUC Nam Thanh Hóa 80 88 168 Đạt5813 10018856 NGUYEN HUU HIEU Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt5814 10018857 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa 48 48 96 Không đạt5815 10018858 TRINH DINH PHUC Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt5816 10018859 LE DINH TRUNG Nam Thanh Hóa 76 80 156 Đạt5817 10018860 PHAM VAN MIEN Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt5818 10018861 LE VAN THANG Nam Thanh Hóa 80 76 156 Đạt5819 10018862 TRINH VAN THUY Nam Thanh Hóa 100 100 200 Đạt5820 10018864 LE MINH TIEN Nam Thanh Hóa 92 92 184 Đạt5821 10018865 LUU VAN QUANG Nam Thanh Hóa 80 80 160 Đạt5822 10018866 LE CONG VU Nam Thanh Hóa 72 84 156 Đạt5823 10018867 LUU VAN PHONG Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt5824 10018868 BUI THI THU TRA Nữ Thanh Hóa 80 72 152 Đạt5825 10018869 HOANG VIET MINH Nam Thanh Hóa 72 32 104 Không đạt5826 10018870 TRINH VAN THO Nam Thanh Hóa 60 40 100 Không đạt5827 10018871 PHAM THE NAM Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt5828 10018872 LE KIM QUAN Nam Thanh Hóa 60 44 104 Không đạt5829 10018873 PHAM DINH HAI Nam Thanh Hóa 64 48 112 Đạt5830 10018874 TRINH DINH HAI Nam Thanh Hóa 80 64 144 Đạt5831 10018875 LE VAN LAM Nam Thanh Hóa 84 96 180 Đạt5832 10018876 NGUYEN THI SUU Nữ Thanh Hóa 36 40 76 Không đạt5833 10018877 DAO KHA CAN Nam Thanh Hóa 56 32 88 Không đạt5834 10018878 TRINH TRONG HUNG Nam Thanh Hóa 80 52 132 Đạt5835 10018879 LE TRONG TRUNG Nam Thanh Hóa 64 56 120 Đạt5836 10018880 LE TRUNG THANH Nam Thanh Hóa 64 36 100 Không đạt5837 10018881 TO NGOC HAI Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt5838 10018882 TRAN THI DUNG Nữ Thanh Hóa 40 40 80 Không đạt5839 10018883 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Thanh Hóa 68 48 116 Đạt5840 10018884 NGUYEN VAN HOANG Nam Thanh Hóa 64 52 116 Đạt5841 10018885 NGUYEN CONG THANH Nam Thanh Hóa 84 72 156 Đạt5842 10018886 LE KIM CUONG Nam Thanh Hóa 52 64 116 Đạt5843 10018887 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa 84 88 172 Đạt5844 10018888 NGUYEN VAN DONG Nam Thanh Hóa 60 56 116 Đạt

Page 117: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5845 10018889 MAI GIA CHUNG Nam Thanh Hóa 80 96 176 Đạt5846 10018890 NGUYEN THI THUONG Nữ Thanh Hóa 56 60 116 Đạt5847 10018891 PHAM TUAN ANH Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt5848 10018892 DUONG TRONG THUY Nam Thanh Hóa 88 76 164 Đạt5849 10018893 LE VAN TUAN ANH Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5850 10018894 NGUYEN KHAC NAM Nam Thanh Hóa 96 100 196 Đạt5851 10018895 PHAM THU TRANG Nữ Thanh Hóa 92 84 176 Đạt5852 10018896 NGO VAN BINH Nam Thanh Hóa 76 84 160 Đạt5853 10018897 TRINH XUAN THANH Nam Thanh Hóa 28 64 92 Không đạt5854 10018898 NGUYEN VAN THUC Nam Thanh Hóa 48 40 88 Không đạt5855 10018899 NGO VAN LUC Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt5856 10018901 NGUYEN VAN TIEP Nam Thanh Hóa 64 80 144 Đạt5857 10018902 QUACH VAN NHAT Nam Thanh Hóa 60 44 104 Không đạt5858 10018903 HOANG XUAN HANH Nam Thanh Hóa 64 48 112 Đạt5859 10018904 LE VIET TUNG Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt5860 10018905 LE THO THAI Nam Thanh Hóa 92 80 172 Đạt5861 10018906 LE THI THU Nữ Thanh Hóa 84 84 168 Đạt5862 10018907 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa 72 76 148 Đạt5863 10018908 TRAN VAN HAO Nam Thanh Hóa 48 80 128 Đạt5864 10018909 TRINH XUAN LE Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt5865 10018910 TRAN VAN ANH Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt5866 10018911 PHUNG DUC MANH Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận5867 10018912 HOANG VAN VI Nam Thanh Hóa 36 44 80 Không đạt5868 10018913 HOANG HUU TAI Nam Thanh Hóa 52 52 104 Không đạt5869 10018915 LE BA THAI Nam Thanh Hóa 52 72 124 Đạt5870 10018916 TA TUAN ANH Nam Thanh Hóa 36 68 104 Không đạt5871 10018917 CAO DINH SON Nam Thanh Hóa 56 52 108 Không đạt5872 10018918 PHAM THI TRANG Nữ Thanh Hóa 64 52 116 Đạt5873 10018919 LUONG THI PHUONG Nữ Thanh Hóa 76 76 152 Đạt5874 10018920 HA THI SAO Nữ Thanh Hóa 40 36 76 Không đạt5875 10018921 LE THI HIEN Nữ Thanh Hóa 72 56 128 Đạt5876 10018922 LE XUAN HA Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt5877 10018923 PHAM VAN HOA Nam Thanh Hóa 36 48 84 Không đạt5878 10018924 VU NGOC HUY Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt5879 10018925 LE XUAN TU Nam Thanh Hóa 60 48 108 Không đạt5880 10018926 NGUYEN THANG LONG Nam Thanh Hóa 64 52 116 Đạt5881 10018927 LE TUAN ANH Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt5882 10018928 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa 80 84 164 Đạt5883 10018929 LE TUNG LAM Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt5884 10018930 LE HOAI SON Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt5885 10018931 DOAN THI PHUONG Nữ Thanh Hóa 68 68 136 Đạt5886 10018932 LUONG TRONG DUONG Nam Thanh Hóa 64 84 148 Đạt5887 10018933 NGUYEN DUY HUY Nam Thanh Hóa 100 88 188 Đạt5888 10018934 DO VAN DUONG Nam Thanh Hóa 96 96 192 Đạt5889 10018935 NGUYEN VAN HOA Nam Thanh Hóa 64 68 132 Đạt5890 10018936 LE VAN CANH Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt5891 10018937 DO VAN HUNG Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt5892 10018938 LE BA HOA Nam Thanh Hóa 68 60 128 Đạt5893 10018939 HOANG NGOC LINH Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt5894 10018940 LE THANH HAI Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt5895 10018941 NGUYEN QUAN LINH Nam Thanh Hóa 72 84 156 Đạt

Page 118: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5896 10018942 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa 52 48 100 Không đạt5897 10018943 PHAM THI HUONG Nữ Thanh Hóa 76 56 132 Đạt5898 10018944 PHUNG VIET HOANG Nam Thanh Hóa 72 56 128 Đạt5899 10018945 NGUYEN HONG THAI Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt5900 10018946 NGUYEN XUAN AN Nam Thanh Hóa 60 56 116 Đạt5901 10018947 PHAM VAN CUONG Nam Thanh Hóa 72 56 128 Đạt5902 10018948 VU TRUNG THONG Nam Thanh Hóa 60 68 128 Đạt

5903 10018949 NGUYEN QUAN TRUONG Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt

5904 10018950 CAO VAN HUNG Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt5905 10018951 THAN THI DAO Nữ Thanh Hóa 84 72 156 Đạt5906 10018952 HOANG VAN DINH Nam Thanh Hóa 32 32 64 Không đạt5907 10018953 LAI THI LAN HUONG Nữ Thanh Hóa 32 68 100 Không đạt5908 10018954 VU VAN HIEP Nam Thanh Hóa 80 96 176 Đạt5909 10018955 QUACH VAN HUU Nam Thanh Hóa 64 60 124 Đạt5910 10018956 TRUONG QUOC DUONG Nam Thanh Hóa 72 48 120 Đạt5911 10018957 NGUYEN THI HUONG Nữ Thanh Hóa 76 52 128 Đạt

5912 10018958 DUONG THI PHUONG ANH Nữ Thanh Hóa 68 36 104 Không đạt

5913 10018959 VU QUOC TOAN Nam Thanh Hóa 56 68 124 Đạt5914 10018960 VU VIET ANH Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt5915 10018961 PHAM DUY TUNG Nam Thanh Hóa 60 72 132 Đạt

5916 10018962NGUYEN THI

PHUONGTHAONữ Thanh Hóa 36 36 72 Không đạt

5917 10018964 NGUYEN VAN HOANG Nam Thanh Hóa 72 84 156 Đạt5918 10018965 DAM VAN THOAN Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt5919 10018966 LE VINH XUYEN Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt5920 10018967 TRAN DUY ANH Nam Thanh Hóa 48 60 108 Không đạt5921 10018968 DOAN VAN TUNG Nam Thanh Hóa 36 36 72 Không đạt5922 10018969 TRINH DUC HIEU Nam Thanh Hóa 64 60 124 Đạt5923 10018970 TRAN VAN QUYET Nam Thanh Hóa 96 88 184 Đạt5924 10018971 MAI NGOC HIEU Nam Thanh Hóa 92 96 188 Đạt5925 10018972 DAO TRONG TUAN Nam Thanh Hóa 96 92 188 Đạt5926 10018973 LE DINH HUNG Nam Thanh Hóa 72 80 152 Đạt5927 10018974 LE TRACH BA Nam Thanh Hóa 76 92 168 Đạt5928 10018975 NGUYEN VAN HOA Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt5929 10018976 LUONG TRONG TRUONG Nam Thanh Hóa 68 80 148 Đạt5930 10018977 TRAN VAN GIOI Nam Thanh Hóa 84 68 152 Đạt5931 10018978 NGUYEN VAN TAM Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt5932 10018979 LE SY KHAHH Nam Thanh Hóa 88 76 164 Đạt5933 10018980 PHAM DANG TIEP Nam Thanh Hóa 80 56 136 Đạt5934 10018982 TRINH DINH DAI Nam Thanh Hóa 40 36 76 Không đạt5935 10018983 NGUYEN VAN NAM Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt5936 10018984 MAI VAN CONG Nam Thanh Hóa 68 76 144 Đạt5937 10018986 TRAN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa 52 60 112 Đạt5938 10018987 DUONG DINH NGHI Nam Thanh Hóa 68 44 112 Đạt5939 10018988 LE VAN CUONG Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt5940 10018989 PHAM QUANG VINH Nam Thanh Hóa 52 84 136 Đạt5941 10018990 LE VAN TIEN Nam Thanh Hóa 84 68 152 Đạt5942 10018991 LE DOAN HIEU Nam Thanh Hóa 36 40 76 Không đạt5943 10018992 LE DUY LAM Nam Thanh Hóa 76 92 168 Đạt5944 10018993 LE DUY MANH Nam Thanh Hóa 88 88 176 Đạt

Page 119: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5945 10018994 LE VAN LAM Nam Thanh Hóa 84 80 164 Đạt5946 10018995 PHAM VINH CUONG Nam Thanh Hóa 64 80 144 Đạt5947 10018996 QUACH CONG LUONG Nam Thanh Hóa 68 64 132 Đạt5948 10018997 TRAN THI TRANG Nữ Thanh Hóa 40 24 64 Không đạt5949 10018998 LE VAN HOAN Nam Thanh Hóa 24 68 92 Không đạt5950 10018999 DINH VAN CHUONG Nam Thanh Hóa 60 84 144 Đạt5951 10019000 TRINH QUANG HUNG Nam Thanh Hóa 28 36 64 Không đạt5952 10019001 DO CONG TUAN Nam Thanh Hóa 84 52 136 Đạt5953 10019002 NGUYEN NGOC SON Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt5954 10019003 NGUYEN VAN QUY Nam Thanh Hóa 72 80 152 Đạt5955 10019004 HOANG XUAN LAP Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt5956 10019006 DO THI PHUONG Nữ Thanh Hóa 80 84 164 Đạt5957 10019007 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa 64 72 136 Đạt5958 10019008 LE THI THUONG Nữ Thanh Hóa 80 80 160 Đạt5959 10019009 TRINH THI HA Nữ Thanh Hóa 72 64 136 Đạt5960 10019010 NGUYEN BA HUNG Nam Thanh Hóa 68 60 128 Đạt5961 10019011 NGO QUANG LINH Nam Thanh Hóa 64 60 124 Đạt5962 10019012 NGO DUY VIET Nam Thanh Hóa 36 44 80 Không đạt5963 10019013 LE XUAN QUAN Nam Thanh Hóa 72 48 120 Đạt5964 10019014 PHAM TUAN ANH Nam Thanh Hóa 36 60 96 Không đạt5965 10019015 DO XUAN SON Nam Thanh Hóa 76 88 164 Đạt5966 10019016 HOANG XUAN TOAN Nam Thanh Hóa 76 56 132 Đạt5967 10019017 LE VAN BA Nam Thanh Hóa 56 76 132 Đạt5968 10019018 LE XUAN DUNG Nam Thanh Hóa 92 96 188 Đạt5969 10019019 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa 96 60 156 Đạt5970 10019020 LE VAN HOANG Nam Thanh Hóa 68 76 144 Đạt5971 10019022 LE HUU VUONG Nam Thanh Hóa 72 76 148 Đạt5972 10019023 LE VAN DAI Nam Thanh Hóa 60 72 132 Đạt5973 10019024 NGUYEN VAN PHUC Nam Thanh Hóa 48 68 116 Đạt5974 10019026 LE VAN NGHIA Nam Thanh Hóa 24 72 96 Không đạt5975 10019027 HOANG THI THUY Nữ Thanh Hóa 44 40 84 Không đạt5976 10019028 PHAM THI TRANG Nữ Thanh Hóa 76 80 156 Đạt5977 10019029 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa 28 40 68 Không đạt5978 10019030 THIEU DINH LOI Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt5979 10019031 CAO TRUONG GIANG Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt5980 10019032 VU NGOC TRUONG Nam Thanh Hóa 80 80 160 Đạt5981 10019033 NGUYEN THIEN DUC Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt5982 10019035 VUONG DINH KHA Nam Thanh Hóa 76 96 172 Đạt5983 10019036 HOANG VAN SUU Nam Thanh Hóa 96 84 180 Đạt5984 10019037 LUONG THI THAM Nữ Thanh Hóa 60 48 108 Không đạt5985 10019038 LE VAN SON Nam Thanh Hóa 92 84 176 Đạt5986 10019039 VU NGOC THAO Nam Thanh Hóa 80 88 168 Đạt

5987 10019040 NGUYEN THI THANH TAM Nữ Thanh Hóa 80 88 168 Đạt

5988 10019041 LE TRUNG NGHIA Nam Thanh Hóa 32 52 84 Không đạt5989 10019042 PHAM TRONG NGHIA Nam Thanh Hóa 96 100 196 Đạt5990 10019044 DUONG THI TRANG Nữ Thanh Hóa 96 100 196 Đạt5991 10019045 LE MAI NGOC Nam Thanh Hóa 84 100 184 Đạt5992 10019046 HA DINH BA Nam Thanh Hóa 68 72 140 Đạt5993 10019047 TRAN XUAN NAM Nam Thanh Hóa 84 96 180 Đạt5994 10019048 DINH VAN LONG Nam Thanh Hóa 84 80 164 Đạt5995 10019049 PHAM THE ANH Nam Thanh Hóa 64 76 140 Đạt

Page 120: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

5996 10019050 NGUYEN VAN HOANG Nam Thanh Hóa 72 84 156 Đạt5997 10019051 DUONG VAN NAM Nam Thanh Hóa 52 44 96 Không đạt5998 10019052 PHAM TRONG AN Nam Thanh Hóa 72 84 156 Đạt5999 10019053 VU HUU QUANG Nam Thanh Hóa 52 64 116 Đạt6000 10019055 LE THI LIEN Nữ Thanh Hóa 92 80 172 Đạt6001 10019056 TRINH XUAN SON Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt6002 10019057 NGAN VAN LAM Nam Thanh Hóa 60 48 108 Không đạt6003 10019058 NGAN VAN HUNG Nam Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt6004 10019059 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa 76 92 168 Đạt6005 10019060 HO DUC PHI LONG Nam Thanh Hóa 80 84 164 Đạt6006 10019061 PHAM THI HUONG Nữ Thanh Hóa 92 88 180 Đạt6007 10019062 HA SY THANG Nam Thanh Hóa 60 72 132 Đạt6008 10019063 HA VAN KIEN Nam Thanh Hóa 64 72 136 Đạt6009 10019064 NGUYEN HOANG HUNG Nam Thanh Hóa 40 72 112 Đạt6010 10019065 DUONG VAN TUAN Nam Thanh Hóa 56 44 100 Không đạt6011 10019066 NGO VAN DUC Nam Thanh Hóa 64 72 136 Đạt6012 10019068 NGUYEN HUU LINH Nam Thanh Hóa 92 100 192 Đạt6013 10019069 TRAN VAN TAM Nam Thanh Hóa 76 52 128 Đạt6014 10019070 LE THI QUYNH TRANG Nữ Thanh Hóa 84 76 160 Đạt6015 10019071 THIEU DINH TU Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt6016 10019072 LE THI HANG Nữ Thanh Hóa 92 64 156 Đạt6017 10019073 LE DINH CHIEN Nam Thanh Hóa 36 24 60 Không đạt6018 10019074 LE TRONG GIANG Nam Thanh Hóa 84 92 176 Đạt6019 10019075 TRINH DINH THUAN Nam Thanh Hóa 92 92 184 Đạt6020 10019077 LE KHAC ANH TUAN Nam Thanh Hóa 52 68 120 Đạt6021 10019078 LU VAN HOP Nam Thanh Hóa 60 56 116 Đạt6022 10019079 PHAM VAN CUONG Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt6023 10019080 NGUYEN VAN BINH Nam Thanh Hóa 28 36 64 Không đạt6024 10019081 LE LUONG CUONG Nam Thanh Hóa 44 60 104 Không đạt6025 10019082 PHAM VAN TRUONG Nam Thanh Hóa 52 68 120 Đạt6026 10019084 LE BA DUY Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận6027 10019085 TRINH ANH TUAN Nam Thanh Hóa 84 80 164 Đạt6028 10019086 BUI VAN DUONG Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt6029 10019087 TONG THI THANH HONG Nữ Thanh Hóa 92 96 188 Đạt6030 10019088 DUONG THI THUONG Nữ Thanh Hóa 88 88 176 Đạt6031 10019089 PHAM THI NGOC BICH Nữ Thanh Hóa 52 36 88 Không đạt6032 10019090 TRAN VAN DAT Nam Thanh Hóa 84 52 136 Đạt6033 10019092 HOANG TIEN VUNG Nam Thanh Hóa 48 60 108 Không đạt6034 10019093 LE HONG TRUNG Nam Thanh Hóa 56 64 120 Đạt6035 10019094 PHAM THE HUY Nam Thanh Hóa 20 84 104 Không đạt6036 10019095 LE DINH TUAN Nam Thanh Hóa 68 48 116 Đạt6037 10019096 NGO VAN QUAN Nam Thanh Hóa 80 60 140 Đạt6038 10019097 HO SI TU Nam Thanh Hóa 40 44 84 Không đạt6039 10019098 LE VAN PHUONG Nam Thanh Hóa 88 96 184 Đạt6040 10019099 MAI VAN VI Nam Thanh Hóa 36 68 104 Không đạt6041 10019100 NGUYEN VAN DUY Nam Thanh Hóa 100 84 184 Đạt6042 10019101 HOANG VAN TAM Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt6043 10019102 HAC THI KHOA Nữ Thanh Hóa 68 68 136 Đạt6044 10019103 LE THI SAM Nữ Thanh Hóa 96 88 184 Đạt6045 10019104 LE VAN HAI Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt6046 10019105 MACH XUAN THANH Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt

Page 121: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6047 10019106 NGUYEN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa 84 96 180 Đạt6048 10019107 DUONG XUAN ANH Nam Thanh Hóa 88 92 180 Đạt6049 10019109 BUI THI MINH Nữ Thanh Hóa 96 92 188 Đạt6050 10019110 BUI NGOC HIEU Nam Thanh Hóa 52 40 92 Không đạt6051 10019111 NGUYEN THE TRUNG Nam Thanh Hóa 56 72 128 Đạt6052 10019113 NGUYEN VAN TINH Nam Thanh Hóa 72 76 148 Đạt6053 10019114 NGUYEN VAN DAI Nam Thanh Hóa 64 60 124 Đạt6054 10019115 NGUYEN HONG DUONG Nam Thanh Hóa 48 40 88 Không đạt6055 10019116 PHAM THI HUONG Nữ Thanh Hóa 80 92 172 Đạt

6056 10019118NGUYEN THI PHUONG

THAONữ Thanh Hóa 52 76 128 Đạt

6057 10019119 BUI DUC HAI Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt6058 10019120 PHAM VAN TUAN Nam Thanh Hóa 52 60 112 Đạt6059 10019121 VU TUYET ANH Nữ Thanh Hóa 76 76 152 Đạt6060 10019123 NGUYEN VAN QUYET Nam Thanh Hóa 80 100 180 Đạt6061 10019124 NGUYEN VAN HIEP Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt6062 10019125 LUONG VAN TU Nam Thanh Hóa 100 100 200 Đạt6063 10019126 VU VAN HOA Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt6064 10019127 TRAN DANG DUC Nam Thanh Hóa 68 72 140 Đạt6065 10019128 HOANG VAN DUNG Nam Thanh Hóa 88 88 176 Đạt6066 10019129 NGUYEN VAN LONG Nam Thanh Hóa 84 68 152 Đạt6067 10019130 NGUYEN HOAI NAM Nam Thanh Hóa 100 96 196 Đạt6068 10019131 NGUYEN TIEN THANH Nam Thanh Hóa 88 92 180 Đạt6069 10019132 LE NGOC HUY Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt6070 10019133 BUI VIET TON Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt6071 10019134 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa 24 44 68 Không đạt6072 10019135 PHAM VAN BINH Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt6073 10019136 LE KHAC THAI Nam Thanh Hóa 72 84 156 Đạt6074 10019137 LY XUAN HUNG Nam Thanh Hóa 84 72 156 Đạt6075 10019139 HOANG NGOC TUNG Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt6076 10019140 HOANG NGOC GIAP Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt6077 10019141 NGUYEN VAN QUY Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt6078 10019142 TONG THO HUNG Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt6079 10019143 NGUYEN TIEN CUONG Nam Thanh Hóa 76 88 164 Đạt6080 10019144 NGUYEN THE HIEU Nam Thanh Hóa 68 88 156 Đạt6081 10019146 NGUYEN VAN MINH Nam Thanh Hóa 56 92 148 Đạt6082 10019147 LE THI THU HOAI Nữ Thanh Hóa 56 60 116 Đạt6083 10019148 MAI THI DUYEN Nữ Thanh Hóa 92 92 184 Đạt6084 10019149 VU DUY DUONG Nam Thanh Hóa 76 88 164 Đạt6085 10019150 BUI THI NUONG Nữ Thanh Hóa 68 72 140 Đạt6086 10019151 NGO SY HIEP Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt6087 10019152 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa 80 88 168 Đạt6088 10019153 NGUYEN THI DUNG Nữ Thanh Hóa 76 80 156 Đạt6089 10019154 LE KINH DUONG Nam Thanh Hóa 80 88 168 Đạt6090 10019155 TRUONG VAN ANH Nam Thanh Hóa 100 92 192 Đạt6091 10019156 LE SY DUONG Nam Thanh Hóa 60 76 136 Đạt6092 10019157 LE SY ANH Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt6093 10019158 TONG THI PHUONG LAN Nữ Thanh Hóa 84 96 180 Đạt6094 10019159 NGUYEN BA TU Nam Thanh Hóa 64 72 136 Đạt6095 10019160 TRAN THI THUY Nữ Thanh Hóa 68 48 116 Đạt6096 10019161 LE MINH VUONG Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt6097 10019162 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt

Page 122: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6098 10019164 LE DINH TRIEU Nam Thanh Hóa 68 64 132 Đạt6099 10019165 NGUYEN BA HIEU Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt6100 10019166 HA VAN AN Nam Thanh Hóa 40 52 92 Không đạt6101 10019167 TRAN NGOC TRAN Nam Thanh Hóa 32 24 56 Không đạt6102 10019168 NGUYEN LE SY THO Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt6103 10019169 NGUYEN THI LY Nữ Thanh Hóa 52 72 124 Đạt6104 10019170 NGO MINH CHIEN Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt

6105 10019171 NGUYEN THANH THUAN Nam Thanh Hóa 44 48 92 Không đạt

6106 10019172 BUI THI THUY Nữ Thanh Hóa 64 80 144 Đạt6107 10019173 LU VAN THANG Nam Thanh Hóa 76 88 164 Đạt6108 10019174 NGUYEN VAN TU Nam Thanh Hóa 48 36 84 Không đạt6109 10019175 LE VAN BINH Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt6110 10019176 LAM BA TUAN Nam Thanh Hóa 44 56 100 Không đạt6111 10019177 LE XUAN CONG Nam Thanh Hóa 92 96 188 Đạt6112 10019178 NGUYEN HOANG NHA Nam Thanh Hóa 68 64 132 Đạt6113 10019179 HOANG THI PHUONG Nữ Thanh Hóa 84 88 172 Đạt6114 10019180 LE QUANG SY Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt6115 10019181 NGO VAN SON Nam Thanh Hóa 48 48 96 Không đạt6116 10019182 LE TAN DUY Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt6117 10019183 TRINH CAO SON Nam Thanh Hóa 40 72 112 Đạt6118 10019184 LE VAN HOANG Nam Thanh Hóa 36 76 112 Đạt6119 10019185 HOANG SY MINH Nam Thanh Hóa 40 44 84 Không đạt6120 10019186 NGUYEN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa 84 64 148 Đạt6121 10019187 LE QUANG GANG Nam Thanh Hóa 92 96 188 Đạt6122 10019188 HO NHU TOAN Nam Thanh Hóa 96 96 192 Đạt6123 10019189 NGUYEN DUY HAI Nam Thanh Hóa 80 96 176 Đạt6124 10019190 LE VAN TRUNG Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt6125 10019191 DINH VAN SINH Nam Thanh Hóa 48 64 112 Đạt6126 10019192 LE THI HA Nữ Thanh Hóa 64 68 132 Đạt6127 10019193 VU THI THUY Nữ Thanh Hóa 68 56 124 Đạt6128 10019195 NGUYEN HUU HIEN Nam Thanh Hóa 80 48 128 Đạt6129 10019196 TRAN VAN TRUONG Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt6130 10019197 NGUYEN VAN CHIEN Nam Thanh Hóa 60 76 136 Đạt6131 10019198 PHAM VAN NGOC Nam Thanh Hóa 96 88 184 Đạt6132 10019199 HAN VAN CHIEN Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt6133 10019200 HOANG VAN THANH Nam Thanh Hóa 52 52 104 Không đạt6134 10019201 NGUYEN VAN SY Nam Thanh Hóa 64 76 140 Đạt6135 10019202 NGO VIET CUONG Nam Thanh Hóa 44 72 116 Đạt6136 10019203 NGO VIET THANH Nam Thanh Hóa 52 48 100 Không đạt6137 10019204 NGO DOAN PHU Nam Thanh Hóa 68 88 156 Đạt6138 10019205 LE DO HONG SON Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt6139 10019206 PHAM KHAC TRINH Nam Thanh Hóa 40 40 80 Không đạt6140 10019207 MAI VAN HUNG Nam Thanh Hóa 68 96 164 Đạt6141 10019208 LE CONG TAI Nam Thanh Hóa 52 60 112 Đạt6142 10019209 VUONG HUY HOAN Nam Thanh Hóa 64 92 156 Đạt6143 10019210 BUI VAN LOI Nam Thanh Hóa 96 72 168 Đạt6144 10019211 TRINH VAN TOI Nam Thanh Hóa 48 60 108 Không đạt6145 10019212 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa 28 32 60 Không đạt6146 10019213 HOANG VAN LINH Nam Thanh Hóa 92 64 156 Đạt6147 10019214 DUONG THI PHUONG Nữ Thanh Hóa 40 28 68 Không đạt6148 10019215 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa 64 52 116 Đạt

Page 123: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6149 10019216 NGUYEN ANH TUAN Nam Thanh Hóa 48 40 88 Không đạt6150 10019217 LE VIET THANH Nam Thanh Hóa 48 68 116 Đạt6151 10019218 DUONG GIAP TUYEN Nam Thanh Hóa 56 68 124 Đạt6152 10019219 LE PHAN DOAN Nam Thanh Hóa 72 36 108 Không đạt6153 10019220 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa 84 92 176 Đạt6154 10019221 TRINH VAN DUONG Nam Thanh Hóa 56 68 124 Đạt6155 10019222 NGUYEN HOANG TIEN Nam Thanh Hóa 52 60 112 Đạt6156 10019223 VU XUAN TUAN Nam Thanh Hóa 60 72 132 Đạt6157 10019224 DO VAN TOAN Nam Thanh Hóa 92 88 180 Đạt6158 10019225 NGUYEN DINH THE Nam Thanh Hóa 76 48 124 Đạt6159 10019226 PHAM VAN KHIEM Nam Thanh Hóa 60 60 120 Đạt6160 10019228 NGUYEN HUU HUNG Nam Thanh Hóa 92 84 176 Đạt6161 10019229 LUONG DINH MINH Nam Thanh Hóa 36 44 80 Không đạt6162 10019230 NGUYEN XUAN NINH Nam Thanh Hóa 52 48 100 Không đạt6163 10019231 CHU MANH HUNG Nam Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt6164 10019232 LE VAN SAC Nam Thanh Hóa 24 44 68 Không đạt6165 10019233 LE TUAN MINH Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt6166 10019234 NGUYEN THI THUY Nữ Thanh Hóa 48 64 112 Đạt6167 10019235 NGUYEN DINH TUNG Nam Thanh Hóa 56 72 128 Đạt6168 10019236 LE HUU LONG Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt6169 10019237 TRAN DUY HUNG Nam Thanh Hóa 64 76 140 Đạt6170 10019238 LUONG VAN TUYEN Nam Thanh Hóa 72 96 168 Đạt6171 10019239 LE SINH CONG Nam Thanh Hóa 36 48 84 Không đạt6172 10019240 NGUYEN MAI LINH Nữ Thanh Hóa 92 96 188 Đạt6173 10019241 LE VAN NGUYEN Nam Thanh Hóa 44 32 76 Không đạt6174 10019242 NGUYEN VAN LAM Nam Thanh Hóa 60 88 148 Đạt6175 10019243 NGUYEN THI TINH Nữ Thanh Hóa 32 24 56 Không đạt6176 10019244 LE VAN HAO Nam Thanh Hóa 60 60 120 Đạt6177 10019245 LE THI DUYEN Nữ Thanh Hóa 28 12 40 Không đạt6178 10019246 NGUYEN NGOC THE Nam Thanh Hóa 52 36 88 Không đạt6179 10019247 LE NGOC LONG Nam Thanh Hóa 28 44 72 Không đạt6180 10019248 NGUYEN THI THAO Nữ Thanh Hóa 64 76 140 Đạt6181 10019249 NGUYEN VAN PHONG Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt6182 10019250 LE VAN THE Nam Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt6183 10019251 PHAM VAN THANG Nam Thanh Hóa 68 64 132 Đạt6184 10019252 DO XUAN QUAN Nam Thanh Hóa 32 16 48 Không đạt6185 10019253 NGUYEN THI THU Nữ Thanh Hóa 56 60 116 Đạt6186 10019255 LE THI LE Nữ Thanh Hóa 48 40 88 Không đạt6187 10019256 LE TRONG CHIEN Nam Thanh Hóa 32 12 44 Không đạt6188 10019257 HOANG MINH CHIEN Nam Thanh Hóa 12 36 48 Không đạt6189 10019258 NGUYEN THANG LONG Nam Thanh Hóa 84 60 144 Đạt6190 10019261 TRUONG THI THUY Nữ Thanh Hóa 92 72 164 Đạt6191 10019262 LE THI TAM Nữ Thanh Hóa 44 52 96 Không đạt6192 10019263 LUC THI LINH Nữ Thanh Hóa 72 80 152 Đạt6193 10019264 HOANG VAN GIAP Nam Thanh Hóa 76 80 156 Đạt6194 10019266 LUU VAN DOANH Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt6195 10019267 PHAM THI NUONG Nữ Thanh Hóa 76 76 152 Đạt6196 10019268 NGUYEN VAN HOANG Nam Thanh Hóa 56 52 108 Không đạt6197 10019269 TRINH THI NGUYET Nữ Thanh Hóa 76 68 144 Đạt6198 10019270 HOANG VAN TOAN Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt6199 10019271 TA NHU DON Nam Thanh Hóa 68 76 144 Đạt

Page 124: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6200 10019272 BUI VAN HUY Nam Thanh Hóa 44 44 88 Không đạt6201 10019273 NGUYEN SY QUYEN Nam Thanh Hóa 48 60 108 Không đạt6202 10019274 LE ANH QUE Nam Thanh Hóa 52 52 104 Không đạt6203 10019275 BUI VAN TU Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt6204 10019276 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt6205 10019277 HA VAN THUAN Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt6206 10019278 TRINH BA ANH Nam Thanh Hóa 88 88 176 Đạt6207 10019279 LE VAN LONG Nam Thanh Hóa 44 48 92 Không đạt6208 10019280 LE KHAC THUAN Nam Thanh Hóa 88 96 184 Đạt6209 10019281 TRAN VAN HAI Nam Thanh Hóa 32 36 68 Không đạt6210 10019282 NGUYEN SY DUC Nam Thanh Hóa 64 84 148 Đạt6211 10019283 LE THANH BINH Nam Thanh Hóa 68 64 132 Đạt6212 10019284 DO THI THUY Nữ Thanh Hóa 56 52 108 Không đạt6213 10019285 NGUYEN THI HIEN Nữ Thanh Hóa 76 72 148 Đạt6214 10019286 HA THI HUYEN Nữ Thanh Hóa 36 48 84 Không đạt6215 10019288 LE THI THANH Nữ Thanh Hóa 72 56 128 Đạt6216 10019290 LE HUU SON Nam Thanh Hóa 32 40 72 Không đạt6217 10019292 NGUYEN THI HUONG Nữ Thanh Hóa 60 60 120 Đạt6218 10019293 TRAN VAN TUONG Nam Thanh Hóa 44 48 92 Không đạt6219 10019294 PHAM VAN TUAN Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt6220 10019296 MAI VAN THO Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt6221 10019297 TRINH DINH THIET Nam Thanh Hóa 0 0 0 Không đạt6222 10019298 LE QUANG THO Nam Thanh Hóa 96 92 188 Đạt6223 10019299 NGUYEN HUU TUAN Nam Thanh Hóa 52 28 80 Không đạt6224 10019300 TRINH VAN TUNG Nam Thanh Hóa 24 44 68 Không đạt6225 10019302 TRINH KHAC HUNG Nam Thanh Hóa 84 80 164 Đạt6226 10019303 TRINH KHAC LUONG Nam Thanh Hóa 64 72 136 Đạt6227 10019304 LE DUYEN CHUYEN Nam Thanh Hóa 68 76 144 Đạt6228 10019305 NGUYEN VAN VUONG Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt6229 10019306 MAI XUAN HUAN Nam Thanh Hóa 64 56 120 Đạt6230 10019307 LUONG THE DUYET Nam Thanh Hóa 64 40 104 Không đạt6231 10019308 LE THE HUNG Nam Thanh Hóa 52 68 120 Đạt6232 10019309 LE THI QUYEN Nữ Thanh Hóa 64 44 108 Không đạt6233 10019310 DANG THANH HUNG Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt6234 10019312 NGUYEN HONG SON Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt6235 10019313 NGUYEN THI THO Nữ Thanh Hóa 92 88 180 Đạt6236 10019314 NGUYEN HUU DAI Nam Thanh Hóa 76 80 156 Đạt6237 10019315 LUONG VAN HIEU Nam Thanh Hóa 80 92 172 Đạt6238 10019316 HA VAN TAI Nam Thanh Hóa 76 88 164 Đạt6239 10019317 LUONG VAN THINH Nam Thanh Hóa 60 72 132 Đạt6240 10019318 NGUYEN VAN GIANG Nam Thanh Hóa 68 60 128 Đạt6241 10019319 TAO KHAC TUNG Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt6242 10019320 PHAM VAN HOAN Nữ Thanh Hóa 32 36 68 Không đạt6243 10019321 LUONG VAN PHU Nam Thanh Hóa 28 28 56 Không đạt6244 10019322 PHAM VAN NHA Nam Thanh Hóa 36 40 76 Không đạt6245 10019323 VI HONG KHOI Nam Thanh Hóa 80 80 160 Đạt6246 10019324 NGUYEN VAN CAU Nam Thanh Hóa 72 84 156 Đạt6247 10019325 NGUYEN HOAI NAM Nam Thanh Hóa 60 60 120 Đạt6248 10019326 LE DUC QUAN Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt6249 10019327 LE THI THU AN Nữ Thanh Hóa 84 80 164 Đạt6250 10019328 TRAN VIET Nam Thanh Hóa 68 72 140 Đạt

Page 125: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6251 10019329 NGUYEN CONG HUNG Nam Thanh Hóa 64 52 116 Đạt6252 10019330 BUI VAN LUU Nam Thanh Hóa 56 76 132 Đạt6253 10019331 BUI THI THUY Nữ Thanh Hóa 96 80 176 Đạt6254 10019332 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa 68 76 144 Đạt6255 10019333 LE DIEU LINH Nữ Thanh Hóa 44 52 96 Không đạt6256 10019334 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa 48 48 96 Không đạt6257 10019335 DO TUAN ANH Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt6258 10019336 LE DUC NAM Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt6259 10019337 DO HUY TOI Nam Thanh Hóa 96 84 180 Đạt6260 10019338 LE THI THU TRANG Nữ Thanh Hóa 88 84 172 Đạt6261 10019339 TRINH SY THUAN Nam Thanh Hóa 36 32 68 Không đạt6262 10019340 NGUYEN DINH CHUNG Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt6263 10019341 LUONG XUAN PHUONG Nam Thanh Hóa 48 20 68 Không đạt6264 10019342 TRAN VAN LUONG Nam Thanh Hóa 52 68 120 Đạt6265 10019343 TRAN THI HIEN Nữ Thanh Hóa 88 72 160 Đạt6266 10019344 TRINH XUAN TUAN Nam Thanh Hóa 32 60 92 Không đạt6267 10019345 LO THI HUONG Nữ Thanh Hóa 32 44 76 Không đạt6268 10019347 NGUYEN XUAN THIEN Nam Thanh Hóa 44 56 100 Không đạt6269 10019348 CAO THI HANG Nữ Thanh Hóa 68 68 136 Đạt6270 10019349 TRUONG TIEN HIEU Nam Thanh Hóa 32 44 76 Không đạt6271 10019350 LE ANH DUNG Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt6272 10019352 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa 44 48 92 Không đạt6273 10019353 BUI THI THEM Nữ Thanh Hóa 76 76 152 Đạt6274 10019354 TRAN VAN CHUNG Nam Thanh Hóa 40 44 84 Không đạt6275 10019355 NGUYEN TIEN TUAN Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt6276 10019356 LE VIET TRONG Nam Thanh Hóa 48 56 104 Không đạt6277 10019357 PHAM VIET ANH Nam Thanh Hóa 96 80 176 Đạt6278 10019358 LE NGOC HAN Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt6279 10019359 LUU TRONG KHANH Nam Thanh Hóa 80 84 164 Đạt6280 10019360 NGUYEN XUAN LINH Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt6281 10019361 DAO XUAN TOAN Nam Thanh Hóa 52 52 104 Không đạt6282 10019362 VU XUAN DINH Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt6283 10019363 CHU THI DUYEN Nam Thanh Hóa 36 44 80 Không đạt6284 10019364 CHU THI THAM Nam Thanh Hóa 48 56 104 Không đạt6285 10019365 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa 96 76 172 Đạt6286 10019366 LU VAN HOA Nam Thanh Hóa 80 76 156 Đạt6287 10019367 LE HUU BAO Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt6288 10019368 CHU DINH TIEN Nam Thanh Hóa 36 32 68 Không đạt6289 10019369 TRAN BA TUAN Nam Thanh Hóa 44 52 96 Không đạt6290 10019370 TRAN MANH TIEN Nam Thanh Hóa 92 72 164 Đạt6291 10019371 VU VAN NAM Nam Thanh Hóa 68 72 140 Đạt

6292 10019372 NGUYEN THI THANH THUY Nữ Thanh Hóa 48 56 104 Không đạt

6293 10019373 LE XUAN HUNG Nam Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt6294 10019374 VO VIET MANH Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt6295 10019375 DO THI THEM Nữ Thanh Hóa 88 80 168 Đạt6296 10019376 BUI THE CUONG Nam Thanh Hóa 96 80 176 Đạt6297 10019377 LE VAN HUY Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt6298 10019378 NGUYEN VIET TIEN Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt6299 10019379 LE VAN HA Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt6300 10019381 CAD THI HUE Nữ Thanh Hóa 80 60 140 Đạt6301 10019382 NGUYEN DUC HAI Nam Thanh Hóa 0 0 0 Không đạt

Page 126: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6302 10019383 LE DANG TOI Nam Thanh Hóa 68 60 128 Đạt6303 10019384 LE THE DUNG Nam Thanh Hóa 76 76 152 Đạt6304 10019385 NGUYEN THI LAN Nữ Thanh Hóa 64 48 112 Đạt6305 10019388 PHUNG MA SIEU Nam Thanh Hóa 64 48 112 Đạt6306 10019391 NGUYEN TIEN DUC Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt6307 10019392 LUONG THI LIEN Nữ Thanh Hóa 24 16 40 Không đạt6308 10019393 LE THI DUNG Nữ Thanh Hóa 68 44 112 Đạt6309 10019395 MAI VAN THAO Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt6310 10019396 NGUYEN THI HAI Nữ Thanh Hóa 76 68 144 Đạt6311 10019397 DAO XUAN NGOAN Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận6312 10019398 DAO XUAN BINH Nam Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt6313 10019399 HA VAN DAI Nam Thanh Hóa 56 24 80 Không đạt6314 10019400 LE VIET DUC Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt6315 10019401 LE QUANG HUY Nam Thanh Hóa 28 36 64 Không đạt6316 10019402 HOANG DINH KIEN Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt6317 10019403 VU NGOC BAY Nam Thanh Hóa 72 76 148 Đạt6318 10019404 TRINH THI TINH Nữ Thanh Hóa 40 32 72 Không đạt6319 10019405 LE VAN QUYNH Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận6320 10019406 LE VAN HOI Nam Thanh Hóa 76 80 156 Đạt

6321 10019407 NGUYEN HOANG THUONG Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt

6322 10019408 TO VAN HAI Nam Thanh Hóa 36 52 88 Không đạt6323 10019409 PHAM VAN QUYET Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt6324 10019410 HOANG THI HUONG Nữ Thanh Hóa 64 56 120 Đạt6325 10019411 LE THI LE NA Nữ Thanh Hóa 68 48 116 Đạt6326 10019412 LE VAN THACH Nam Thanh Hóa 32 24 56 Không đạt6327 10019413 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt6328 10019414 TRINH VAN THANG Nam Thanh Hóa 68 40 108 Không đạt6329 10019415 LE THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa 76 72 148 Đạt6330 10019416 LE VAN TU Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt6331 10019417 NGUYEN HUU SON Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt6332 10019418 NGUYEN VAN THIET Nam Thanh Hóa 92 80 172 Đạt6333 10019419 PHAM VIET MANH Nam Thanh Hóa 92 84 176 Đạt6334 10019420 QUACH VAN HUAN Nam Thanh Hóa 28 28 56 Không đạt6335 10019421 HOANG DINH QUYEN Nam Thanh Hóa 84 68 152 Đạt6336 10019423 QUACH THI DUNG Nữ Thanh Hóa 32 24 56 Không đạt6337 10019424 DANG VAN TU Nam Thanh Hóa 52 40 92 Không đạt6338 10019425 BUI HUU NGOC Nam Thanh Hóa 92 68 160 Đạt6339 10019426 BUI VAN THO Nam Thanh Hóa 36 24 60 Không đạt6340 10019427 LE DUY ANH Nam Thanh Hóa 52 20 72 Không đạt6341 10019428 NGUYEN VAN GIANG Nam Thanh Hóa 52 28 80 Không đạt6342 10019429 LUONG HUU HUNG Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt6343 10019430 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa 44 52 96 Không đạt6344 10019431 LANG THI DOAI Nữ Thanh Hóa 44 32 76 Không đạt6345 10019432 DUONG XUAN DONG Nam Thanh Hóa 52 40 92 Không đạt6346 10019433 LE HOAI THAO Nữ Thanh Hóa 72 52 124 Đạt6347 10019434 TRAN HOAI ANH Nam Thanh Hóa 28 12 40 Không đạt6348 10019435 TRAN VAN THINH Nam Thanh Hóa 40 32 72 Không đạt6349 10019436 LE VAN BINH Nam Thanh Hóa 72 76 148 Đạt6350 10019437 THIEU DINH DUNG Nam Thanh Hóa 32 32 64 Không đạt6351 10019438 NGUYEN TRONG LUAT Nam Thanh Hóa 32 60 92 Không đạt6352 10019439 LE VAN DUNG Nam Thanh Hóa 60 56 116 Đạt

Page 127: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6353 10019440 LE THI NGOC TRAM Nữ Thanh Hóa 20 28 48 Không đạt6354 10019442 NGUYEN TRONG CUONG Nam Thanh Hóa 48 24 72 Không đạt6355 10019443 LE SY TRUONG Nam Thanh Hóa 36 56 92 Không đạt6356 10019444 TRUONG VAN HOAN Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt6357 10019445 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa 52 40 92 Không đạt6358 10019446 NGUYEN QUANG HUNG Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt6359 10019447 NGUYEN THANG TUNG Nam Thanh Hóa 24 44 68 Không đạt6360 10019448 QUACH VAN LINH Nam Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt6361 10019449 LE DINH THANG Nam Thanh Hóa 76 60 136 Đạt6362 10019450 LE VAN VU Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt6363 10019451 BUI VAN CUONG Nam Thanh Hóa 84 64 148 Đạt6364 10019452 CAO VAN QUYEN Nam Thanh Hóa 36 24 60 Không đạt6365 10019453 LE VAN LAM Nam Thanh Hóa 68 60 128 Đạt6366 10019454 HOANG NGOC VAN Nam Thanh Hóa 32 20 52 Không đạt6367 10019456 BUI VAN HOAN Nam Thanh Hóa 84 64 148 Đạt6368 10019457 LY THU THAO Nữ Thanh Hóa 84 60 144 Đạt6369 10019458 CHU VAN HUONG Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt6370 10019459 PHAM VAN TOAN Nam Thanh Hóa 24 44 68 Không đạt6371 10019460 LE THI THEU Nữ Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận6372 10019463 TRAN VAN TUAN Nam Thanh Hóa 60 60 120 Đạt6373 10019464 BUI THI LAN Nữ Thanh Hóa 28 20 48 Không đạt6374 10019465 HA THI HANG Nữ Thanh Hóa 24 32 56 Không đạt6375 10019466 VU VAN HOANG Nam Thanh Hóa 40 56 96 Không đạt6376 10019467 HOANG DINH TUAN Nam Thanh Hóa 28 32 60 Không đạt6377 10019468 NGUYEN THANH TAM Nam Thanh Hóa 84 68 152 Đạt6378 10019469 LE THI HUONG Nữ Thanh Hóa 44 44 88 Không đạt6379 10019470 TRINH THI HA Nữ Thanh Hóa 36 28 64 Không đạt6380 10019472 VAN MINH THONG Nam Thanh Hóa 64 76 140 Đạt6381 10019473 LUU VAN THUAN Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt6382 10019474 NGUYEN VAN THANH Nam Thanh Hóa 40 36 76 Không đạt6383 10019475 NGUYEN HUY HOANG Nam Thanh Hóa 80 72 152 Đạt6384 10019476 LE VAN DUONG Nam Thanh Hóa 60 24 84 Không đạt6385 10019477 LUU CANH THUONG Nam Thanh Hóa 48 44 92 Không đạt6386 10019478 TRINH NGOC SON Nam Thanh Hóa 24 36 60 Không đạt6387 10019479 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa 32 32 64 Không đạt6388 10019480 LE HUU HUNG Nam Thanh Hóa 84 88 172 Đạt6389 10019481 LE HUU VINH Nam Thanh Hóa 64 68 132 Đạt6390 10019482 LE VAN TOI Nam Thanh Hóa 68 40 108 Không đạt6391 10019483 PHAM ANH MANH Nam Thanh Hóa 44 52 96 Không đạt6392 10019484 HOANG VAN TUONG Nam Thanh Hóa 80 80 160 Đạt6393 10019485 DO XUAN TU Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt6394 10019487 HA VAN KY Nam Thanh Hóa 92 76 168 Đạt6395 10019488 LE MINH DUC Nam Thanh Hóa 52 60 112 Đạt6396 10019489 NGUYEN HUU HAI Nam Thanh Hóa 84 64 148 Đạt6397 10019490 NGUYEN XUAN TUNG Nam Thanh Hóa 60 68 128 Đạt6398 10019491 HOANG THI THUY Nữ Thanh Hóa 36 32 68 Không đạt6399 10019493 LE HUU DUC Nam Thanh Hóa 76 80 156 Đạt6400 10019494 LE VAN THANH Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt6401 10019495 LE NGOC MANH Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận6402 10019496 HOANG THI THAM Nữ Thanh Hóa 84 84 168 Đạt6403 10019497 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận

Page 128: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6404 10019498 NGUYEN VAN LINH Nam Thanh Hóa 28 28 56 Không đạt6405 10019499 MAI KHAC THO Nam Thanh Hóa 56 80 136 Đạt6406 10019500 TRAN VAN TUNG Nam Thanh Hóa 72 52 124 Đạt6407 10019501 LE THI HONG Nữ Thanh Hóa 32 40 72 Không đạt6408 10019502 CAO XUAN TOAN Nam Thanh Hóa 36 20 56 Không đạt6409 10019503 LE VIET CUONG Nam Thanh Hóa 48 48 96 Không đạt6410 10019504 LE DINH PHONG Nam Thanh Hóa 24 28 52 Không đạt6411 10019505 NGUYEN THI HONG Nữ Thanh Hóa 92 92 184 Đạt6412 10019506 NGUYEN VAN HOA Nam Thanh Hóa 32 56 88 Không đạt6413 10019508 BUI TRUNG KIEN Nam Thanh Hóa 56 52 108 Không đạt6414 10019509 LE NGOC CUONG Nam Thanh Hóa 24 40 64 Không đạt6415 10019510 TRAN THI NHU HUONG Nữ Thanh Hóa 68 64 132 Đạt6416 10019511 LE XUAN TOAN Nam Thanh Hóa 60 36 96 Không đạt6417 10019513 VUONG DAC CHUNG Nam Thanh Hóa 68 72 140 Đạt6418 10019515 HOANG VAN TU Nam Thanh Hóa 84 84 168 Đạt6419 10019516 HOANG XUAN NGAN Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt6420 10019517 VU THI AN Nữ Thanh Hóa 64 64 128 Đạt6421 10019518 NGUYEN VAN THAI Nam Thanh Hóa 32 52 84 Không đạt6422 10019519 BUI THANH TUNG Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt6423 10019520 CAO VAN SINH Nam Thanh Hóa 84 64 148 Đạt6424 10019522 LE HUU HUYEN Nam Thanh Hóa 44 44 88 Không đạt6425 10019523 NGUYEN BA TRUONG Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt6426 10019524 PHAM VAN CHINH Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt6427 10019525 NGUYEN VAN CUONG Nam Thanh Hóa 48 56 104 Không đạt6428 10019527 NGUYEN THI QUYNH Nữ Thanh Hóa 64 48 112 Đạt6429 10019528 BUI MINH TIEN Nam Thanh Hóa 64 76 140 Đạt6430 10019529 LE THI NHU Nữ Thanh Hóa 60 48 108 Không đạt6431 10019530 NGO CONG VINH Nam Thanh Hóa 36 32 68 Không đạt6432 10019531 NGUYEN THI LUYEN Nữ Thanh Hóa 40 60 100 Không đạt6433 10019532 PHAM THI NHUNG Nữ Thanh Hóa 72 68 140 Đạt6434 10019533 NGUYEN THI NGA Nữ Thanh Hóa 48 64 112 Đạt6435 10019534 TRUONG VAN HUNG Nam Thanh Hóa 20 20 40 Không đạt6436 10019535 PHAM VAN LUC Nam Thanh Hóa 80 76 156 Đạt

6437 10019536 PHAM THI TUYET NHUNG Nữ Thanh Hóa 60 64 124 Đạt

6438 10019539 NGUYEN DANG DUONG Nam Thanh Hóa 24 24 48 Không đạt6439 10019540 DAU TRONG CUONG Nam Thanh Hóa 36 44 80 Không đạt6440 10019541 TRUONG KHAC HUYNH Nam Thanh Hóa 44 52 96 Không đạt6441 10019542 NGUYEN DINH BAN Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt6442 10019543 KIEU DUC HAU Nam Thanh Hóa 48 64 112 Đạt6443 10019545 LE HUU LINH Nam Thanh Hóa 68 20 88 Không đạt6444 10019546 NGUYEN THI TUOI Nữ Thanh Hóa 84 88 172 Đạt6445 10019547 MAI THANH SON Nam Thanh Hóa 76 68 144 Đạt6446 10019548 NGUYEN QUOC CUONG Nam Thanh Hóa 64 72 136 Đạt6447 10019549 NGUYEN VAN SON Nam Thanh Hóa 36 44 80 Không đạt6448 10019550 NGUYEN VAN CANH Nam Thanh Hóa 16 28 44 Không đạt6449 10019551 CAO TRONG TUAN Nam Thanh Hóa 40 36 76 Không đạt6450 10019553 TANG VAN XIET Nam Thanh Hóa 24 20 44 Không đạt6451 10019554 PHAN VAN SAN Nam Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt6452 10019555 LE HONG PHONG Nam Thanh Hóa 88 80 168 Đạt6453 10019556 NGUYEN SY DINH Nam Thanh Hóa 28 52 80 Không đạt6454 10019557 VU DINH DONG Nam Thanh Hóa 72 56 128 Đạt

Page 129: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6455 10019558 TRUONG CONG HUAN Nam Thanh Hóa 56 64 120 Đạt6456 10019559 TRAN THE SANG Nam Thanh Hóa 44 68 112 Đạt6457 10019560 HA VAN TINH Nam Thanh Hóa 24 36 60 Không đạt6458 10019561 NGUYEN XUAN CUONG Nam Thanh Hóa 40 40 80 Không đạt6459 10019562 LE KHA QUYNH Nam Thanh Hóa 68 60 128 Đạt6460 10019563 DUONG VAN ANH Nam Thanh Hóa 44 36 80 Không đạt6461 10019564 THIEU DINH HA Nam Thanh Hóa 68 64 132 Đạt6462 10019565 NGUYEN VAN NGO Nam Thanh Hóa 72 76 148 Đạt6463 10019566 NGUYEN THO QUYEN Nam Thanh Hóa 40 28 68 Không đạt6464 10019567 LE VAN TUAN Nam Thanh Hóa 24 28 52 Không đạt6465 10019568 TRINH VAN QUAN Nam Thanh Hóa 20 24 44 Không đạt6466 10019569 HA VAN TIEN Nam Thanh Hóa 32 32 64 Không đạt6467 10019570 HOANG VAN LUU Nam Thanh Hóa 0 0 0 Không đạt6468 10019572 DO THI LAN Nữ Thanh Hóa 56 60 116 Đạt6469 10019573 PHAM THE MANH Nam Thanh Hóa 60 44 104 Không đạt6470 10019574 CAO VAN QUAN Nam Thanh Hóa 40 40 80 Không đạt6471 10019575 LE HUU LICH Nam Thanh Hóa 48 56 104 Không đạt6472 10019576 LE TUAN ANH Nam Thanh Hóa 56 44 100 Không đạt6473 10019577 TRAN THI KIN HIEN Nữ Thanh Hóa 28 20 48 Không đạt6474 10019578 LUONG XUAN CHUYEN Nam Thanh Hóa 16 28 44 Không đạt6475 10019579 PHAM THI TRANG Nữ Thanh Hóa 28 52 80 Không đạt6476 10019580 NGUYEN THI TRANG Nữ Thanh Hóa 16 60 76 Không đạt6477 10019581 HOANG VAN DUNG Nam Thanh Hóa 76 40 116 Đạt6478 10019582 PHAM DINH CUONG Nam Thanh Hóa 36 40 76 Không đạt6479 10019583 TRINH XUAN LOI Nam Thanh Hóa 36 36 72 Không đạt6480 10019584 NGUYEN THE THANH Nam Thanh Hóa 48 36 84 Không đạt6481 10019585 TRAN VAN DUONG Nam Thanh Hóa 44 40 84 Không đạt6482 10019586 TRUONG VAN THUY Nam Thanh Hóa 24 24 48 Không đạt6483 10019587 NGUYEN VAN PHU Nam Thanh Hóa 32 24 56 Không đạt6484 10019588 NGUYEN VAN BAC Nam Thanh Hóa 24 40 64 Không đạt6485 10019589 PHAM VAN CHIEN Nam Thanh Hóa 52 36 88 Không đạt6486 10019590 LU VAN LAM Nam Thanh Hóa 44 40 84 Không đạt6487 10019591 TRAN DANG MANH Nam Thanh Hóa 36 60 96 Không đạt6488 10019593 NGUYEN TIEN CONG Nam Thanh Hóa 88 84 172 Đạt6489 10019594 THIEU ANH QUAN Nam Thanh Hóa 28 64 92 Không đạt6490 10019595 LE THI PHUONG Nữ Thanh Hóa 40 32 72 Không đạt6491 10019597 PHAM THI BINH Nữ Thanh Hóa 80 76 156 Đạt6492 10019598 NGUYEN HUU SON Nam Thanh Hóa 60 68 128 Đạt6493 10019599 DO VAN HUNG Nam Thanh Hóa 0 0 0 Không đạt6494 10019600 LE VAN DUONG Nam Thanh Hóa 64 52 116 Đạt6495 10019601 LUC BA TAM Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt6496 10019602 LE DO DAT Nam Thanh Hóa 28 28 56 Không đạt6497 10019604 DO THI HAU Nữ Thanh Hóa 72 60 132 Đạt6498 10019605 MAI HUY BO Nam Thanh Hóa 56 52 108 Không đạt6499 10019606 DAO XUAN THAI Nam Thanh Hóa 72 76 148 Đạt6500 10019607 TRAN VAN THANG Nam Thanh Hóa 76 72 148 Đạt6501 10019608 LE TRONG QUANG Nam Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt6502 10019609 NGUYEN XUAN TRIEU Nam Thanh Hóa 36 68 104 Không đạt6503 10019610 NGUYEN VAN KIEN Nam Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt6504 10019612 DUONG VAN TUAN Nam Thanh Hóa 88 72 160 Đạt6505 10019613 LE TRONG THONG Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt

Page 130: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6506 10019614 MAI VAN VINH Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt6507 10019615 NGUYEN HUU TUAN Nam Thanh Hóa 28 28 56 Không đạt6508 10019616 NGUYEN VAN TUAN Nam Thanh Hóa 52 36 88 Không đạt6509 10019617 NGUYEN TRONG HIEP Nam Thanh Hóa 72 56 128 Đạt6510 10019618 NGUYEN VAN LUONG Nam Thanh Hóa 60 68 128 Đạt6511 10019620 HA THI TUYEN Nữ Thanh Hóa 48 60 108 Không đạt6512 10019621 HA THI TUYEN Nữ Thanh Hóa 36 32 68 Không đạt6513 10019622 NGUYEN THI HUE Nữ Thanh Hóa 80 72 152 Đạt6514 10019623 NGAN QUYET CHUNG Nam Thanh Hóa 32 32 64 Không đạt6515 10019626 TRAN THI TRANG Nữ Thanh Hóa 64 72 136 Đạt6516 10019628 TRUONG THI THUY Nữ Thanh Hóa 36 44 80 Không đạt6517 10019629 NGUYEN THANH HAI Nam Thanh Hóa 48 36 84 Không đạt6518 10019630 NGUYEN VAN HUY Nam Thanh Hóa 36 44 80 Không đạt6519 10019631 LE DUC TUAN Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận6520 10019632 NGUYEN HUU DUONG Nam Thanh Hóa 68 48 116 Đạt6521 10019633 LE VIET TAN Nam Thanh Hóa 52 72 124 Đạt6522 10019635 NGUYEN HUU MINH Nam Thanh Hóa 56 84 140 Đạt6523 10019636 NGUYEN VAN NGHIA Nam Thanh Hóa 80 52 132 Đạt6524 10019637 LE CONG HOAN Nam Thanh Hóa 24 44 68 Không đạt6525 10019638 NGUYEN VAN HUYNH Nam Thanh Hóa 44 48 92 Không đạt6526 10019639 TRUONG TRONG DUNG Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt6527 10019640 LE MINH THAI Nam Thanh Hóa 72 64 136 Đạt6528 10019641 NGUYEN VAN KIEM Nam Thanh Hóa 48 60 108 Không đạt6529 10019642 PHAN VAN LAM Nam Thanh Hóa 36 12 48 Không đạt6530 10019643 TRAN VAN SON Nam Thanh Hóa 52 80 132 Đạt6531 10019644 LUONG THI TUYET Nữ Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt6532 10019645 MAI VAN GIAP Nam Thanh Hóa 88 68 156 Đạt6533 10019646 LE XUAN THANG Nam Thanh Hóa 36 60 96 Không đạt6534 10019647 MAI THI NGA Nữ Thanh Hóa 60 44 104 Không đạt6535 10019648 LE SY HA Nam Thanh Hóa 48 52 100 Không đạt6536 10019649 LE QUANG DUC Nam Thanh Hóa 84 68 152 Đạt6537 10019650 NGUYEN TUAN ANH Nam Thanh Hóa 40 68 108 Không đạt6538 10019652 BUI THI HUYEN Nữ Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận6539 10019653 HOANG VIET THO Nam Thanh Hóa 36 16 52 Không đạt6540 10019654 LE DINH BINH Nam Thanh Hóa 96 80 176 Đạt6541 10019655 PHAN THUY DUNG Nữ Thanh Hóa 92 84 176 Đạt6542 10019656 HOANG VIET CUONG Nam Thanh Hóa 40 36 76 Không đạt6543 10019657 BUI DINH TRUONG Nam Thanh Hóa 52 52 104 Không đạt6544 10019658 NGUYEN VAN THANG Nam Thanh Hóa 52 44 96 Không đạt6545 10019660 MAI THI LINH Nữ Thanh Hóa 44 28 72 Không đạt6546 10019661 PHAM THI DUNG Nữ Thanh Hóa 92 72 164 Đạt6547 10019663 PHAN THI CHIEU Nữ Thanh Hóa 36 28 64 Không đạt6548 10019664 PHAM HUY CUONG Nam Thanh Hóa 92 20 112 Đạt6549 10019665 LE VAN DONG Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận6550 10019666 HOANG HUY CONG Nam Thanh Hóa 72 56 128 Đạt6551 10019667 HOANG THI XUAN Nữ Thanh Hóa 24 48 72 Không đạt6552 10019668 LE NGOC NAM Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận6553 10019669 LUONG QUOC LUY Nam Thanh Hóa 44 68 112 Đạt6554 10019670 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa 60 52 112 Đạt6555 10019671 TRUONG MINH PHUONG Nam Thanh Hóa 56 48 104 Không đạt6556 10019672 NGUYEN TRONG TUYEN Nam Thanh Hóa 60 48 108 Không đạt

Page 131: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6557 10019673 NGUYEN CONG VO Nam Thanh Hóa 36 16 52 Không đạt6558 10019674 TRINH NGOC TUAN Nam Thanh Hóa 80 68 148 Đạt6559 10019675 NGO VAN TON Nam Thanh Hóa 40 36 76 Không đạt6560 10019676 NGUYEN BA TUAN Nam Thanh Hóa 52 64 116 Đạt6561 10019677 LE NGOC NAM Nam Thanh Hóa 52 48 100 Không đạt6562 10019678 LE VAN DUC Nam Thanh Hóa 40 40 80 Không đạt6563 10019679 HOANG SI THANG Nam Thanh Hóa 48 44 92 Không đạt6564 10019680 LE VAN BON Nam Thanh Hóa 80 56 136 Đạt6565 10019681 BUI VAN NAM Nam Thanh Hóa 68 68 136 Đạt6566 10019682 NGUYEN VAN QUE Nam Thanh Hóa 64 76 140 Đạt6567 10019683 NGUYEN VAN LUONG Nam Thanh Hóa 48 44 92 Không đạt6568 10019684 TRUONG NHAT ANH Nam Thanh Hóa 44 36 80 Không đạt6569 10019685 NGUYEN NGOC ANH Nam Thanh Hóa 44 60 104 Không đạt6570 10019687 NGUYEN THI OANH Nữ Thanh Hóa 36 28 64 Không đạt6571 10019688 LE DAC QUANG Nam Thanh Hóa 72 68 140 Đạt6572 10019689 LE DAC BINH Nam Thanh Hóa 28 20 48 Không đạt6573 10019690 DINH QUOC HIEU Nam Thanh Hóa 56 68 124 Đạt6574 10019691 NGUYEN VAN HUNG Nam Thanh Hóa 64 76 140 Đạt

6575 10019693 PHAM THI HONG NHUNG Nữ Thanh Hóa 8 20 28 Không đạt

6576 10019694 NGUYEN VAN BINH Nam Thanh Hóa 60 60 120 Đạt6577 10019695 PHAM VAN THIN Nam Thanh Hóa 52 56 108 Không đạt6578 10019696 HOANG VAN THANH Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt6579 10019698 TRAN NGOC VIET Nam Thanh Hóa 68 64 132 Đạt6580 10019699 NGUYEN DUY MINH Nam Thanh Hóa 68 64 132 Đạt6581 10019701 PHAM VAN THOA Nam Thanh Hóa 40 20 60 Không đạt6582 10019702 LE NGOC TU Nam Thanh Hóa 76 64 140 Đạt6583 10019703 NGUYEN TRONG TIEN Nam Thanh Hóa 0 0 0 Gian lận6584 10019704 PHAM VAN TUAN Nam Thanh Hóa 52 48 100 Không đạt6585 10019705 LE VAN HUNG Nam Thanh Hóa 40 48 88 Không đạt6586 10019706 PHAN THANH HUNG Nam Thanh Hóa 72 80 152 Đạt6587 10019707 TRAN NGOC ANH Nam Thanh Hóa 52 36 88 Không đạt6588 10019708 CHU THI THUY Nữ Thanh Hóa 16 8 24 Không đạt6589 10019709 NGUYEN HUU TIEN Nam Thanh Hóa 12 32 44 Không đạt6590 10019710 NGAN VAN PHUONG Nam Thanh Hóa 48 52 100 Không đạt6591 10019711 PHAN VAN QUANG Nam Thanh Hóa 40 40 80 Không đạt6592 10019712 PHAM BA TUAN Nam Thanh Hóa 76 40 116 Đạt6593 10019713 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa 32 36 68 Không đạt6594 10019714 NGUYEN XUAN THAI Nam Thanh Hóa 32 52 84 Không đạt6595 10019715 DAO XUAN PHUONG Nam Thanh Hóa 40 36 76 Không đạt6596 10019716 LE NGOC THANG Nam Thanh Hóa 80 76 156 Đạt6597 10019717 NGUYEN XUAN TRUNG Nam Thanh Hóa 72 76 148 Đạt6598 10019718 NGUYEN HONG SON Nam Thanh Hóa 60 60 120 Đạt6599 10019719 DO NGOC THAO Nam Thanh Hóa 56 60 116 Đạt6600 10019720 DO VAN DAM Nam Thanh Hóa 60 56 116 Đạt6601 10019721 VU VAN THUONG Nam Thanh Hóa 60 56 116 Đạt6602 10019723 HOANG VAN HOAN Nam Thanh Hóa 84 76 160 Đạt6603 10019726 LE DINH HUNG Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt6604 10019727 TRUONG THI VI Nữ Thanh Hóa 48 24 72 Không đạt6605 10019728 TRINH THI NGOC ANH Nữ Thanh Hóa 60 60 120 Đạt6606 10019729 LE DINH HOAN Nam Thanh Hóa 96 80 176 Đạt6607 10019730 LUONG ANH QUANG Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt

Page 132: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6608 10019731 QUACH THI NGUYET Nữ Thanh Hóa 28 28 56 Không đạt6609 10019732 NGUYEN VAN BAO Nam Thanh Hóa 72 72 144 Đạt6610 10019733 DO DINH NGHIA Nam Thanh Hóa 96 72 168 Đạt6611 10019734 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa 56 56 112 Đạt6612 10019735 LE DUC BINH Nam Thanh Hóa 48 64 112 Đạt6613 10019736 LE DINH TINH Nam Thanh Hóa 88 8 96 Không đạt6614 10019737 NGUYEN VAN TUNG Nam Thanh Hóa 48 40 88 Không đạt6615 10019738 LE VAN NAM Nam Thanh Hóa 52 48 100 Không đạt6616 10019740 NGUYEN TA HOA Nam Thanh Hóa 64 64 128 Đạt6617 10019742 LE KIM LOI Nam Thanh Hóa 32 48 80 Không đạt6618 10019743 LUU THI NGOC HUYEN Nữ Thanh Hóa 40 28 68 Không đạt6619 10019745 LUONG XUAN TIEN Nam Thanh Hóa 28 32 60 Không đạt6620 10019746 TRAN NGOC TOAN Nam Thanh Hóa 60 68 128 Đạt6621 10019747 LE THI TRANG Nữ Thanh Hóa 84 64 148 Đạt6622 10019748 LE DANG CUONG Nam Thanh Hóa 36 48 84 Không đạt6623 10019749 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa 12 24 36 Không đạt6624 10019751 LE NGOC THIEN Nam Thanh Hóa 72 80 152 Đạt6625 10019752 CAO THI HUE Nữ Thanh Hóa 40 28 68 Không đạt6626 10019754 VI VAN DINH Nam Thanh Hóa 36 36 72 Không đạt6627 10019755 NGUYEN VAN THUY Nam Thanh Hóa 36 44 80 Không đạt6628 10019756 DO VAN BINH Nam Thanh Hóa 36 52 88 Không đạt6629 10019757 DO VAN DONG Nam Thanh Hóa 72 60 132 Đạt6630 10019758 NGUYEN TRUNG DONG Nam Thanh Hóa 68 56 124 Đạt6631 10019759 PHAM VAN KHANH Nam Thanh Hóa 48 80 128 Đạt6632 10019760 QUACH THE HIEN Nam Thanh Hóa 48 68 116 Đạt6633 10019761 TRUONG VAN HANH Nam Thanh Hóa 28 20 48 Không đạt6634 10019762 NGUYEN MAU LAM Nam Thanh Hóa 60 64 124 Đạt6635 10019764 LE KHAC TUNG Nam Thanh Hóa 24 36 60 Không đạt6636 10019765 NGUYEN VAN TIEN Nam Thanh Hóa 20 52 72 Không đạt6637 10019766 BUI VAN QUY Nam Thanh Hóa 24 20 44 Không đạt6638 10019768 LE THI DUNG Nữ Thanh Hóa 24 12 36 Không đạt6639 10019769 VU VAN TAN Nam Thanh Hóa 28 28 56 Không đạt6640 10019771 LE VIET HAO Nam Thanh Hóa 28 40 68 Không đạt6641 10019772 TRUONG VAN PHAP Nam Thanh Hóa 36 20 56 Không đạt6642 10019773 TRAN VAN THOM Nam Thanh Hóa 84 48 132 Đạt6643 10019775 LE BA TIEN Nam Thanh Hóa 40 60 100 Không đạt6644 10021001 NGUYEN TRONG TU Nam Nghệ An 68 68 136 Đạt6645 10021002 HO XUAN TI Nam Nghệ An 48 40 88 Không đạt6646 10021003 PHAM THI LINH Nữ Nghệ An 64 52 116 Đạt6647 10021004 DAM VAN HIEP Nam Nghệ An 40 68 108 Không đạt6648 10021006 TU HUY HOANG Nam Nghệ An 28 32 60 Không đạt6649 10021007 VU QUOC NHAT Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận6650 10021008 NGO BA KY Nam Nghệ An 36 28 64 Không đạt6651 10021009 TRAN VAN TAI Nam Nghệ An 56 52 108 Không đạt6652 10021010 NGUYEN MINH VUONG Nam Nghệ An 36 20 56 Không đạt6653 10021011 MAI VAN TIEN Nam Nghệ An 36 48 84 Không đạt6654 10021012 TRAN VAN CHOM Nam Nghệ An 80 68 148 Đạt6655 10021013 HO HUU CUONG Nam Nghệ An 64 64 128 Đạt6656 10021014 PHAM NGOC THANH Nam Nghệ An 64 56 120 Đạt6657 10021015 BIEN THI PHUONG Nữ Nghệ An 56 44 100 Không đạt6658 10021016 TANG VAN LONG Nam Nghệ An 52 60 112 Đạt

Page 133: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6659 10021017 NGUYEN CANH MANH Nam Nghệ An 100 68 168 Đạt6660 10021018 DINH VAN HIEP Nam Nghệ An 72 52 124 Đạt6661 10021019 LY HOAI THUONG Nữ Nghệ An 72 72 144 Đạt6662 10021020 TRAN THI TOAN Nữ Nghệ An 92 64 156 Đạt6663 10021021 DAU SY TONG Nam Nghệ An 40 36 76 Không đạt6664 10021022 LE VU TUAN Nam Nghệ An 36 44 80 Không đạt6665 10021023 LE THI NGOC SANG Nữ Nghệ An 72 64 136 Đạt6666 10021024 NGO SY DUNG Nam Nghệ An 44 56 100 Không đạt6667 10021025 NGUYEN XUAN TRIEU Nam Nghệ An 36 68 104 Không đạt6668 10021026 NGUYEN VAN TU Nam Nghệ An 96 84 180 Đạt6669 10021027 VI VAN QUYEN Nam Nghệ An 44 64 108 Không đạt6670 10021028 TRAN VAN THAO Nam Nghệ An 72 68 140 Đạt6671 10021029 NGUYEN HUU CONG Nam Nghệ An 28 40 68 Không đạt6672 10021030 HOANG VAN VINH Nam Nghệ An 40 48 88 Không đạt6673 10021031 DANG BA SANG Nam Nghệ An 52 60 112 Đạt6674 10021032 TRINH KHAC CHIEN Nam Nghệ An 92 60 152 Đạt6675 10021033 NGUYEN TAI KY Nam Nghệ An 24 28 52 Không đạt6676 10021034 NGO PHAN THANH Nam Nghệ An 52 48 100 Không đạt6677 10021036 NGUYEN HUU THEM Nam Nghệ An 84 88 172 Đạt6678 10021037 TRAN VAN CHUNG Nam Nghệ An 28 36 64 Không đạt6679 10021038 LE DUY DUNG Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận6680 10021039 NGUYEN TRONG HIEU Nam Nghệ An 76 72 148 Đạt6681 10021040 TRUONG MINH VUONG Nam Nghệ An 92 52 144 Đạt6682 10021041 LO THI HIEN Nữ Nghệ An 76 80 156 Đạt

6683 10021043 NGUYEN THI NHU QUYNH Nữ Nghệ An 64 60 124 Đạt

6684 10021044 LE SY THANH Nam Nghệ An 76 76 152 Đạt6685 10021045 LE VAN CUONG Nam Nghệ An 0 0 0 Không đạt6686 10021046 DUONG TRONG HAI Nam Nghệ An 60 56 116 Đạt6687 10021047 NGUYEN PHU NAM Nam Nghệ An 20 24 44 Không đạt6688 10021048 TRAN NGOC SANG Nam Nghệ An 44 52 96 Không đạt6689 10021049 DANG DUY TAI Nam Nghệ An 56 56 112 Đạt6690 10021051 TRAN THI HUYEN Nữ Nghệ An 92 44 136 Đạt6691 10021052 NGUYEN THI PHUONG Nữ Nghệ An 28 32 60 Không đạt6692 10021053 NGUYEN DINH TAM Nam Nghệ An 80 72 152 Đạt6693 10021054 NGUYEN VAN HOAN Nam Nghệ An 20 32 52 Không đạt6694 10021055 NGUYEN DINH LINH Nam Nghệ An 64 64 128 Đạt6695 10021056 DAO VAN LANG Nam Nghệ An 28 40 68 Không đạt6696 10021057 HO NGOC DIEP Nam Nghệ An 40 36 76 Không đạt6697 10021058 NGUYEN VAN DUC Nam Nghệ An 80 56 136 Đạt6698 10021059 LE XUAN THUAN Nam Nghệ An 92 80 172 Đạt6699 10021061 LE VAN LINH Nam Nghệ An 40 44 84 Không đạt6700 10021062 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An 68 84 152 Đạt6701 10021063 NGUYEN VAN HIEN Nam Nghệ An 32 52 84 Không đạt6702 10021064 NGUYEN QUOC HUY Nam Nghệ An 88 88 176 Đạt6703 10021065 DANG DINH HIEN Nam Nghệ An 68 48 116 Đạt6704 10021066 HOANG VAN PHUNG Nam Nghệ An 76 52 128 Đạt6705 10021067 SAM NGOC HUYNH Nam Nghệ An 96 88 184 Đạt6706 10021068 TRUONG VAN THUONG Nam Nghệ An 36 32 68 Không đạt6707 10021069 TRUONG THANH THUY Nữ Nghệ An 76 84 160 Đạt6708 10021070 HOANG VAN QUYEN Nam Nghệ An 76 80 156 Đạt6709 10021071 NGUYEN BA NGHIA Nam Nghệ An 32 40 72 Không đạt

Page 134: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6710 10021072 TRUONG MINH TRI Nam Nghệ An 44 44 88 Không đạt6711 10021073 PHAN VAN THANH Nam Nghệ An 84 68 152 Đạt6712 10021074 NGUYEN QUANG NGOC Nam Nghệ An 48 64 112 Đạt6713 10021075 PHAN ANH NHAT Nam Nghệ An 88 76 164 Đạt6714 10021076 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An 68 72 140 Đạt6715 10021077 PHAM TRONG TU Nam Nghệ An 84 88 172 Đạt6716 10021078 NGUYEN VIET KY Nam Nghệ An 84 80 164 Đạt6717 10021079 PHAN VAN TIEN Nam Nghệ An 32 32 64 Không đạt6718 10021080 TRAN KHAC CUONG Nam Nghệ An 64 44 108 Không đạt6719 10021081 TRAN HUU HAI Nam Nghệ An 68 64 132 Đạt6720 10021082 NGUYEN TIEN HA Nam Nghệ An 36 28 64 Không đạt6721 10021084 LE VAN TU Nam Nghệ An 28 32 60 Không đạt6722 10021085 NGUYEN DINH HUNG Nam Nghệ An 72 64 136 Đạt6723 10021086 LE THI HIEN Nam Nghệ An 68 48 116 Đạt6724 10021087 THAI THI PHUONG ANH Nữ Nghệ An 76 40 116 Đạt6725 10021088 CAO THI THU Nữ Nghệ An 92 76 168 Đạt6726 10021089 TRAN VO QUY Nam Nghệ An 68 64 132 Đạt6727 10021090 TRAN THI LOAN Nữ Nghệ An 84 80 164 Đạt6728 10021092 NGUYEN THI NHA UYEN Nữ Nghệ An 80 84 164 Đạt6729 10021094 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An 60 80 140 Đạt6730 10021095 HO SY HIEU Nam Nghệ An 92 72 164 Đạt6731 10021096 NGUYEN HUNG MANH Nam Nghệ An 68 76 144 Đạt6732 10021097 TRAN VAN HINH Nam Nghệ An 64 44 108 Không đạt6733 10021098 NGUYEN THI HOA Nữ Nghệ An 80 68 148 Đạt6734 10021100 HO VAN TAI Nam Nghệ An 88 84 172 Đạt6735 10021101 NGUYEN BUI QUE Nam Nghệ An 48 60 108 Không đạt6736 10021102 HO VAN HIEU Nam Nghệ An 92 84 176 Đạt6737 10021103 NGUYEN THI HUYEN Nữ Nghệ An 92 80 172 Đạt6738 10021104 LE VAN THO Nam Nghệ An 84 72 156 Đạt6739 10021105 VU XUAN THUY Nam Nghệ An 84 68 152 Đạt6740 10021106 BUI VAN HUY Nam Nghệ An 64 68 132 Đạt6741 10021107 BUI PHI HUNG Nam Nghệ An 44 40 84 Không đạt6742 10021108 HO BA NGHIA Nam Nghệ An 28 24 52 Không đạt6743 10021109 VO VAN CONG Nam Nghệ An 92 76 168 Đạt6744 10021110 TRAN THI TRAM Nữ Nghệ An 96 80 176 Đạt6745 10021111 TRAN VAN TU Nam Nghệ An 76 72 148 Đạt6746 10021112 PHAN VAN NAM Nam Nghệ An 56 44 100 Không đạt6747 10021113 NGO TRI QUYEN Nam Nghệ An 80 48 128 Đạt6748 10021114 LE VAN NINH Nam Nghệ An 80 68 148 Đạt6749 10021115 PHAN HUU TOAN Nam Nghệ An 88 72 160 Đạt6750 10021116 DANG TRUONG GIANG Nam Nghệ An 72 56 128 Đạt6751 10021118 NGUYEN THI XOAN Nữ Nghệ An 72 68 140 Đạt6752 10021119 LE VAN HUNG Nam Nghệ An 72 72 144 Đạt6753 10021120 NGUYEN THI NGOC Nữ Nghệ An 76 76 152 Đạt6754 10021121 PHAN BA PHAP Nam Nghệ An 44 60 104 Không đạt

6755 10021122 NGUYEN THI LAM OANH Nữ Nghệ An 68 80 148 Đạt

6756 10021123 PHAN THI HOA Nữ Nghệ An 76 80 156 Đạt6757 10021124 TRAN VAN PHONG Nam Nghệ An 80 76 156 Đạt6758 10021125 NGU TRONG DOAN Nam Nghệ An 76 72 148 Đạt6759 10021126 DANG VIET KHOA Nam Nghệ An 72 84 156 Đạt6760 10021127 VO HOAI NAM Nam Nghệ An 64 60 124 Đạt

Page 135: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6761 10021128 CAO TIEN VINH Nam Nghệ An 60 16 76 Không đạt6762 10021129 DANG THI TAM Nữ Nghệ An 28 64 92 Không đạt6763 10021130 NGUYEN XUAN CHUNG Nam Nghệ An 60 20 80 Không đạt6764 10021131 HOANG DINH CHUONG Nam Nghệ An 76 76 152 Đạt6765 10021132 CAO TIEN DAI Nam Nghệ An 32 44 76 Không đạt6766 10021133 NGUYEN VAN LINH Nam Nghệ An 48 48 96 Không đạt6767 10021134 PHAN VAN HIEU Nam Nghệ An 72 76 148 Đạt6768 10021135 VU TRUONG SON Nam Nghệ An 44 64 108 Không đạt6769 10021136 DANG CONG CHIEN Nam Nghệ An 32 40 72 Không đạt6770 10021137 HOANG VAN HUNG Nam Nghệ An 52 56 108 Không đạt6771 10021138 TRINH XUAN CONG Nam Nghệ An 64 68 132 Đạt6772 10021139 PHAN VAN CONG Nam Nghệ An 84 64 148 Đạt6773 10021140 LE TRUNG THANH Nam Nghệ An 56 44 100 Không đạt6774 10021141 NGUYEN THI THUY Nữ Nghệ An 84 56 140 Đạt6775 10021142 NGUYEN VAN CUONG Nam Nghệ An 72 52 124 Đạt6776 10021143 TRAN VAN CAN Nam Nghệ An 56 36 92 Không đạt6777 10021144 TRINH VAN PHONG Nam Nghệ An 36 32 68 Không đạt6778 10021145 PHAN VAN GIANG Nam Nghệ An 0 0 0 Không đạt6779 10021146 VO VIET MINH Nam Nghệ An 16 44 60 Không đạt6780 10021147 TRAN VAN TUAN Nam Nghệ An 76 64 140 Đạt6781 10021148 NGUYEN TAI NHA Nam Nghệ An 64 60 124 Đạt6782 10021149 NGUYEN VAN MINH Nam Nghệ An 80 64 144 Đạt6783 10021150 NGUYEN NGOC THANG Nam Nghệ An 56 56 112 Đạt6784 10021151 MAI THI HIEN Nữ Nghệ An 80 72 152 Đạt6785 10021152 TRAN VAN VU Nam Nghệ An 64 72 136 Đạt6786 10021153 LUONG VAN HOAN Nam Nghệ An 48 32 80 Không đạt6787 10021154 PHAM THI NHUONG Nữ Nghệ An 88 72 160 Đạt6788 10021155 NGUYEN CONG HUY Nam Nghệ An 92 72 164 Đạt6789 10021156 NGUYEN TRUNG LAM Nam Nghệ An 96 76 172 Đạt6790 10021157 TRAN DANG LUC Nam Nghệ An 80 80 160 Đạt6791 10021158 HO CHI VIET Nam Nghệ An 76 68 144 Đạt6792 10021159 LE HUU TRI Nam Nghệ An 44 28 72 Không đạt6793 10021160 NGUYEN DINH DUNG Nam Nghệ An 52 36 88 Không đạt6794 10021161 PHAN THI CHAU Nữ Nghệ An 52 60 112 Đạt6795 10021162 NGUYEN VAN THE Nam Nghệ An 72 80 152 Đạt6796 10021163 NGUYEN VAN KY Nam Nghệ An 72 68 140 Đạt6797 10021164 HOANG NGOC QUYNH Nam Nghệ An 56 64 120 Đạt6798 10021166 LE CANH THANG Nam Nghệ An 60 72 132 Đạt6799 10021167 THAI DUY MINH Nam Nghệ An 52 36 88 Không đạt6800 10021168 PHAM HONG AN Nam Nghệ An 56 44 100 Không đạt6801 10021169 NGUYEN DUC TRUNG Nam Nghệ An 68 64 132 Đạt6802 10021170 BUI DUY LUU Nam Nghệ An 96 76 172 Đạt6803 10021171 VU VAN THIEN Nam Nghệ An 56 56 112 Đạt6804 10021172 NGUYEN VAN DONG Nam Nghệ An 88 68 156 Đạt6805 10021173 NGUYEN HUU THANG Nam Nghệ An 72 64 136 Đạt6806 10021174 DAU XUAN HOANG Nam Nghệ An 64 56 120 Đạt6807 10021175 HO VAN QUANG Nam Nghệ An 32 28 60 Không đạt6808 10021176 DAU QUANG CUONG Nam Nghệ An 76 84 160 Đạt6809 10021177 NGUYEN THI HIEN Nữ Nghệ An 96 92 188 Đạt6810 10021178 THAI VAN MANH Nam Nghệ An 76 72 148 Đạt6811 10021179 TRAN THI DINH Nữ Nghệ An 44 44 88 Không đạt

Page 136: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6812 10021180 LE THI HA Nữ Nghệ An 48 44 92 Không đạt6813 10021181 TRAN VAN THANG Nam Nghệ An 84 72 156 Đạt6814 10021182 VU THI OANH Nữ Nghệ An 60 64 124 Đạt6815 10021183 PHAM VAN THAI Nam Nghệ An 88 72 160 Đạt6816 10021185 NGUYEN VAN SY TY Nam Nghệ An 48 56 104 Không đạt6817 10021186 NGUYEN VAN DONG Nam Nghệ An 72 68 140 Đạt6818 10021187 HOANG PHI HUNG Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận6819 10021188 NGUYEN THUC MANH Nam Nghệ An 48 32 80 Không đạt6820 10021189 HO VAN DUONG Nam Nghệ An 52 40 92 Không đạt6821 10021191 TRAN KIM LUONG Nam Nghệ An 68 68 136 Đạt6822 10021192 NGU DUY HIEU Nam Nghệ An 64 72 136 Đạt6823 10021193 DUONG VAN KHOA Nam Nghệ An 0 0 0 Không đạt6824 10021194 TRINH THI HONG Nữ Nghệ An 36 28 64 Không đạt6825 10021195 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An 24 40 64 Không đạt6826 10021196 NGUYEN THI HIEN Nữ Nghệ An 72 64 136 Đạt6827 10021197 NGUYEN TIEN THINH Nam Nghệ An 56 84 140 Đạt6828 10021198 CAO VAN HUNG Nam Nghệ An 68 72 140 Đạt6829 10021199 NGO KIM VIET Nam Nghệ An 60 56 116 Đạt6830 10021200 NGUYEN PHAN HUAN Nam Nghệ An 0 0 0 Không đạt6831 10021201 LUONG BA SAM Nam Nghệ An 52 48 100 Không đạt6832 10021202 NGUYEN HUU TUYEN Nam Nghệ An 60 60 120 Đạt6833 10021204 PHAM VAN DUNG Nam Nghệ An 84 88 172 Đạt6834 10021205 NGUYEN HONG SON Nam Nghệ An 68 72 140 Đạt6835 10021206 DUONG HONG QUANG Nam Nghệ An 68 60 128 Đạt6836 10021207 BUI VAN HUNG Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận6837 10021209 TRAN QUANG TRUONG Nam Nghệ An 72 72 144 Đạt6838 10021210 TRUONG VAN CHIEN Nam Nghệ An 48 44 92 Không đạt6839 10021211 TRAN VAN THIET Nam Nghệ An 68 80 148 Đạt6840 10021212 NGUYEN VINH LAO Nam Nghệ An 40 60 100 Không đạt6841 10021213 LE VAN MANH Nam Nghệ An 48 56 104 Không đạt6842 10021214 DINH CHI SON Nam Nghệ An 56 48 104 Không đạt6843 10021215 DANG QUYNH HOAN Nữ Nghệ An 32 32 64 Không đạt6844 10021216 NGUYEN THI NGA Nữ Nghệ An 64 52 116 Đạt6845 10021217 VU XUAN SANG Nam Nghệ An 60 52 112 Đạt6846 10021218 LE DUC THANG Nam Nghệ An 48 44 92 Không đạt6847 10021219 PHAN VAN NGOC Nam Nghệ An 76 64 140 Đạt6848 10021220 NGUYEN THI THU THUY Nữ Nghệ An 80 68 148 Đạt6849 10021221 TRAN VAN HIEU Nam Nghệ An 72 72 144 Đạt6850 10021222 NGUYEN VAN LONG Nam Nghệ An 52 68 120 Đạt6851 10021223 NGUYEN VAN TOAN Nam Nghệ An 52 44 96 Không đạt6852 10021224 DAU TUAN HAU Nam Nghệ An 44 40 84 Không đạt6853 10021225 TRAN VAN CHIEN Nam Nghệ An 40 28 68 Không đạt6854 10021226 THAI BA HOANG Nam Nghệ An 56 68 124 Đạt6855 10021227 BUI THI NGOC Nữ Nghệ An 92 84 176 Đạt6856 10021228 PHAM VAN THANG Nam Nghệ An 44 44 88 Không đạt6857 10021229 LE MANH HUNG Nam Nghệ An 56 56 112 Đạt6858 10021230 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An 80 68 148 Đạt6859 10021231 TRAN VAN DUY Nam Nghệ An 68 68 136 Đạt6860 10021232 NGUYEN NGOC SON Nam Nghệ An 44 56 100 Không đạt6861 10021233 NGUYEN VAN THINH Nam Nghệ An 76 68 144 Đạt6862 10021234 LO CONG VAN Nam Nghệ An 48 52 100 Không đạt

Page 137: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6863 10021236 BUI VAN HOA Nam Nghệ An 32 56 88 Không đạt6864 10021237 LUU DINH TUNG Nam Nghệ An 92 80 172 Đạt6865 10021238 HA DINH DONG Nam Nghệ An 80 60 140 Đạt6866 10021239 NGUYEN VAN NHO Nam Nghệ An 88 84 172 Đạt6867 10021240 TRAN MINH CUONG Nam Nghệ An 28 40 68 Không đạt

6868 10021241 NGUYEN CONG NGUYEN Nam Nghệ An 56 40 96 Không đạt

6869 10021242 TRAN DOAN MANH Nam Nghệ An 68 72 140 Đạt6870 10021243 HOANG THI HUONG Nữ Nghệ An 60 80 140 Đạt6871 10021244 CAO DAI LUAN Nam Nghệ An 96 96 192 Đạt6872 10021245 NGUYEN THI HAI Nữ Nghệ An 84 76 160 Đạt6873 10021246 CAO THI THUY Nữ Nghệ An 80 80 160 Đạt6874 10021247 NGUYEN ANH DUC Nam Nghệ An 48 24 72 Không đạt6875 10021249 TRAN DUY KHANH Nam Nghệ An 88 56 144 Đạt6876 10021250 NGUVEN VAN TIEN Nam Nghệ An 56 60 116 Đạt6877 10021251 NGUYEN DAC PHUC Nam Nghệ An 68 64 132 Đạt6878 10021253 HO THI LIEN Nữ Nghệ An 76 56 132 Đạt6879 10021254 CAO XUAN NGUYEN Nam Nghệ An 60 64 124 Đạt6880 10021255 NGUYEN THI QUYNH Nữ Nghệ An 88 88 176 Đạt6881 10021257 BACH THAI DANH Nam Nghệ An 88 72 160 Đạt6882 10021258 BUI CONG THIEN Nam Nghệ An 36 32 68 Không đạt6883 10021259 BUI CONG KHANH Nam Nghệ An 56 40 96 Không đạt6884 10021260 NGUYEN NGO HUNG Nam Nghệ An 60 0 60 Không đạt6885 10021261 DANG NGOC DUC Nam Nghệ An 76 68 144 Đạt6886 10021262 DANG BA DUC Nam Nghệ An 56 48 104 Không đạt6887 10021263 TRAN VAN TAM Nam Nghệ An 60 48 108 Không đạt6888 10021264 LE VAN GIANG Nam Nghệ An 52 44 96 Không đạt6889 10021265 HOANG VIET TRUNG Nam Nghệ An 84 68 152 Đạt6890 10021266 DAO NGOC QUACH Nam Nghệ An 52 40 92 Không đạt6891 10021267 NGUYEN VAN CHUYEN Nam Nghệ An 56 64 120 Đạt6892 10021268 PHUNG XUAN NAM Nam Nghệ An 56 68 124 Đạt6893 10021270 NGUYEN BA HOANG Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận6894 10021271 VO KHAC CANH Nam Nghệ An 60 64 124 Đạt6895 10021272 NGUYEN XUAN HUNG Nam Nghệ An 52 44 96 Không đạt6896 10021273 PHAM HUU LOI Nam Nghệ An 76 68 144 Đạt6897 10021275 TRAN HUU QUY Nam Nghệ An 84 64 148 Đạt6898 10021276 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An 76 68 144 Đạt6899 10021277 DINH VAN NAM Nam Nghệ An 72 64 136 Đạt6900 10021278 VO TRUNG HONG Nam Nghệ An 36 36 72 Không đạt6901 10021279 LE VAN QUYEN Nam Nghệ An 76 84 160 Đạt6902 10021280 TRAN PHUC TAI Nam Nghệ An 20 40 60 Không đạt6903 10021281 NGUYEN TRONG DAO Nam Nghệ An 76 76 152 Đạt6904 10021282 PHAM NGOC BAO Nam Nghệ An 56 68 124 Đạt6905 10021283 CHU QUOC DUNG Nam Nghệ An 68 60 128 Đạt6906 10021284 CAO THI HOA Nữ Nghệ An 24 56 80 Không đạt6907 10021285 CAO XUAN THAI Nam Nghệ An 96 72 168 Đạt6908 10021286 TRAN QUANG TOAN Nam Nghệ An 48 64 112 Đạt6909 10021290 VO THI THANH Nữ Nghệ An 40 52 92 Không đạt6910 10021291 LE XUAN PHONG Nam Nghệ An 52 60 112 Đạt6911 10021293 CAO DANG LONG Nam Nghệ An 84 60 144 Đạt6912 10021294 PHAM QUOC KHANH Nam Nghệ An 68 80 148 Đạt6913 10021295 NGUYEN CANH DUNG Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận

Page 138: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6914 10021296 LE THI THUONG Nữ Nghệ An 76 60 136 Đạt6915 10021297 HO SY HOANG MINH Nam Nghệ An 28 24 52 Không đạt6916 10021298 NGUYEN NHU NGOC Nam Nghệ An 44 28 72 Không đạt6917 10021299 NGUYEN MANH CUONG Nam Nghệ An 80 80 160 Đạt6918 10021300 DANG TRUNG KIEN Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận6919 10021301 NGUYEN DINH THANG Nam Nghệ An 56 40 96 Không đạt6920 10021303 HOANG NGOC THONG Nam Nghệ An 44 36 80 Không đạt6921 10021304 PHAN BA CUONG Nam Nghệ An 76 60 136 Đạt6922 10021305 NGUYEN THI TUYET Nữ Nghệ An 44 44 88 Không đạt6923 10021306 HO PHAN CUONG Nam Nghệ An 80 72 152 Đạt6924 10021307 VO XUAN THANG Nam Nghệ An 48 28 76 Không đạt6925 10021308 TRUONG CONG CUONG Nam Nghệ An 72 76 148 Đạt6926 10021309 NGUYEN VAN TU Nam Nghệ An 56 60 116 Đạt6927 10021310 DU THI THOA Nữ Nghệ An 88 84 172 Đạt6928 10021312 NGUYEN HUU TRUNG Nam Nghệ An 64 68 132 Đạt6929 10021313 DANG TUAN MY Nam Nghệ An 92 84 176 Đạt6930 10021314 LE THAC THANH Nam Nghệ An 68 76 144 Đạt6931 10021315 NGUYEN HUU HIEU Nam Nghệ An 92 84 176 Đạt6932 10021316 NGUYEN VAN DUNG Nam Nghệ An 80 52 132 Đạt6933 10021317 NGUYEN THI VAN Nữ Nghệ An 64 64 128 Đạt6934 10021318 DINH VIET PHONG Nam Nghệ An 88 72 160 Đạt6935 10021319 LE XUAN TIEN Nam Nghệ An 84 72 156 Đạt6936 10021320 LE THUC PHONG Nam Nghệ An 72 80 152 Đạt6937 10021321 CAO THI LIEN Nữ Nghệ An 20 16 36 Không đạt6938 10021322 TRAN VAN THAI Nam Nghệ An 48 48 96 Không đạt6939 10021323 NGUYEN VAN QUAN Nam Nghệ An 24 24 48 Không đạt6940 10021324 NGUYEN VAN HAI Nam Nghệ An 76 72 148 Đạt6941 10021325 TRAN VAN NHAN Nam Nghệ An 44 32 76 Không đạt6942 10021326 THAI KHAC VIET Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận6943 10021327 LE VAN CHUNG Nam Nghệ An 52 68 120 Đạt6944 10021328 HA VAN THOM Nam Nghệ An 36 36 72 Không đạt6945 10021329 LE MANH DAT Nam Nghệ An 80 76 156 Đạt6946 10021330 LO VAN NGOC Nam Nghệ An 32 44 76 Không đạt6947 10021331 TRAN HUY THONG Nam Nghệ An 44 36 80 Không đạt6948 10021332 NGUYEN HUU THAO Nam Nghệ An 56 40 96 Không đạt6949 10021333 LE THANH MINH Nam Nghệ An 76 76 152 Đạt6950 10021334 NGUYEN DINH HUY Nam Nghệ An 84 72 156 Đạt6951 10021335 DINH VAN LONG Nam Nghệ An 56 56 112 Đạt6952 10021336 NGUYEN HUU THUAN Nam Nghệ An 76 72 148 Đạt6953 10021337 NGUYEN VAN THONG Nam Nghệ An 56 60 116 Đạt6954 10021338 LE VAN KHANH Nam Nghệ An 40 44 84 Không đạt6955 10021340 NGUYEN VAN CUONG Nam Nghệ An 44 44 88 Không đạt6956 10021341 PHAM VAN TRUONG Nam Nghệ An 16 24 40 Không đạt6957 10021342 VI THI THUY Nữ Nghệ An 72 60 132 Đạt6958 10021343 VI VAN TINH Nam Nghệ An 48 40 88 Không đạt6959 10021344 HO VAN TRI Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận6960 10021345 NGUYEN HUU HUE Nam Nghệ An 76 64 140 Đạt6961 10021346 TRAN HUU PHUOC Nam Nghệ An 68 56 124 Đạt6962 10021347 TRAN NGOC TRONG Nam Nghệ An 76 60 136 Đạt6963 10021348 NGUYEN DUC THUAN Nam Nghệ An 60 68 128 Đạt6964 10021349 CAO TAT THANH Nam Nghệ An 88 80 168 Đạt

Page 139: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

6965 10021351 VU XUAN THANH Nam Nghệ An 36 52 88 Không đạt6966 10021354 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An 36 72 108 Không đạt6967 10021355 NGUYEN VAN TUNG Nam Nghệ An 84 84 168 Đạt6968 10021356 NGUYEN THI HOAI Nữ Nghệ An 68 68 136 Đạt6969 10021357 PHAM VAN KHANH Nam Nghệ An 0 0 0 Không đạt6970 10021358 NGUYEN TRONG GIANG Nam Nghệ An 28 40 68 Không đạt6971 10021360 CAO VAN TINH Nam Nghệ An 20 32 52 Không đạt6972 10021361 PHAM VAN HAI Nam Nghệ An 80 72 152 Đạt6973 10021362 NGUYEN THI DUYEN Nữ Nghệ An 36 40 76 Không đạt6974 10021363 VO THI YEN Nữ Nghệ An 72 76 148 Đạt6975 10021364 NGO XUAN THANH Nam Nghệ An 80 84 164 Đạt6976 10021365 HUA CONG TUNG Nam Nghệ An 68 80 148 Đạt6977 10021366 PHAM VIET TAI Nam Nghệ An 60 20 80 Không đạt6978 10021369 NGUYEN BA THANH Nam Nghệ An 80 72 152 Đạt6979 10021371 NGUYEN HUU CUONG Nam Nghệ An 40 36 76 Không đạt6980 10021373 NGUYEN THANH HUNG Nam Nghệ An 28 48 76 Không đạt6981 10021374 BUI VAN TRUONG Nam Nghệ An 44 56 100 Không đạt6982 10021375 NGUYEN VAN KY Nam Nghệ An 68 52 120 Đạt6983 10021376 NGUYEN NGOC MAI Nữ Nghệ An 0 0 0 Không đạt6984 10021377 NGUYEN DINH BINH Nam Nghệ An 36 28 64 Không đạt6985 10021378 VU VAN HUNG Nam Nghệ An 68 56 124 Đạt6986 10021380 DANG THI THAO LAM Nữ Nghệ An 52 56 108 Không đạt6987 10021381 NGO HUU HAI Nam Nghệ An 88 64 152 Đạt6988 10021382 CHU TRONG HAI Nam Nghệ An 64 68 132 Đạt6989 10021383 THAI THI HOA Nữ Nghệ An 72 88 160 Đạt6990 10021384 PHAM THI HANG Nữ Nghệ An 88 76 164 Đạt6991 10021385 NGUYEN HONG DANH Nam Nghệ An 100 88 188 Đạt6992 10021386 TRINH VAN NAM Nam Nghệ An 40 44 84 Không đạt6993 10021387 NGUYEN HONG NAM Nam Nghệ An 40 64 104 Không đạt6994 10021388 LE XUAN HOANG Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận6995 10021389 PHAM SY HAI DANG Nam Nghệ An 92 68 160 Đạt6996 10021391 NGUYEN THI LIEU Nữ Nghệ An 0 0 0 Gian lận6997 10021392 HOANG ANH THE Nam Nghệ An 32 36 68 Không đạt6998 10021393 TANG VAN BIEN Nam Nghệ An 96 96 192 Đạt6999 10021395 PHAM DINH KIEN Nam Nghệ An 40 56 96 Không đạt7000 10021396 NGO VAN HUY Nam Nghệ An 64 52 116 Đạt7001 10021397 VAN MINH HOANG Nam Nghệ An 100 96 196 Đạt7002 10021399 PHAN VAN MINH Nam Nghệ An 68 60 128 Đạt7003 10021400 DANG VIET TUAN Nam Nghệ An 64 48 112 Đạt7004 10021401 TRAN XUAN THANH Nam Nghệ An 44 60 104 Không đạt7005 10021402 BUI CONG DINH Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7006 10021403 NGUYEN CHI LE Nữ Nghệ An 88 48 136 Đạt7007 10021404 HO THI QUYNH TRANG Nữ Nghệ An 80 96 176 Đạt7008 10021405 TRAN CONG SON Nam Nghệ An 68 68 136 Đạt7009 10021407 NGUYEN HONG PHONG Nam Nghệ An 56 72 128 Đạt7010 10021408 NGUYEN VAN KHANH Nam Nghệ An 84 52 136 Đạt7011 10021409 TRUONG MINH TIEN Nam Nghệ An 80 56 136 Đạt7012 10021410 LE THI KHANH LINH Nữ Nghệ An 48 48 96 Không đạt7013 10021411 BUI DINH KHANH Nam Nghệ An 76 80 156 Đạt7014 10021412 PHUNG THI HA Nữ Nghệ An 92 88 180 Đạt7015 10021413 NGUYEN VAN DUNG Nam Nghệ An 68 64 132 Đạt

Page 140: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7016 10021414 NGUYEN QUOC THANH Nam Nghệ An 80 68 148 Đạt7017 10021416 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An 88 76 164 Đạt7018 10021417 VUONG DINH HUU Nam Nghệ An 68 80 148 Đạt7019 10021418 LE THI THUY QUYNH Nữ Nghệ An 20 48 68 Không đạt7020 10021421 NGUYEN VIET CHUNG Nam Nghệ An 84 68 152 Đạt7021 10021422 TRAN THO THU Nam Nghệ An 84 72 156 Đạt7022 10021423 TU THI THAO Nữ Nghệ An 72 72 144 Đạt7023 10021424 HA THI DUYEN Nữ Nghệ An 92 48 140 Đạt7024 10021425 PHAN VAN VIET Nam Nghệ An 64 68 132 Đạt7025 10021426 HA KHAC TUAN Nam Nghệ An 44 64 108 Không đạt7026 10021427 DAO THANG DUNG Nam Nghệ An 0 0 0 Không đạt7027 10021428 TRAN VAN TOAI Nam Nghệ An 48 36 84 Không đạt7028 10021429 HO SY HOA Nam Nghệ An 68 52 120 Đạt7029 10021430 TRAN QUOC LOI Nam Nghệ An 68 68 136 Đạt7030 10021431 NGUYEN THANH TRONG Nam Nghệ An 60 68 128 Đạt7031 10021432 CAO XUAN NAM Nam Nghệ An 80 68 148 Đạt7032 10021433 VU VIET VUONG Nam Nghệ An 72 64 136 Đạt7033 10021434 PHAN THI BINH Nữ Nghệ An 72 76 148 Đạt7034 10021435 VO VAN TAI Nam Nghệ An 72 80 152 Đạt7035 10021436 NGUYEN MANH CUONG Nam Nghệ An 84 72 156 Đạt7036 10021438 PHAN VAN KHANH Nam Nghệ An 72 68 140 Đạt7037 10021439 PHAN HO CONG Nam Nghệ An 84 56 140 Đạt7038 10021440 PHAN VAN LUONG Nam Nghệ An 88 68 156 Đạt7039 10021441 NGUYEN VAN KIEN Nam Nghệ An 68 60 128 Đạt7040 10021442 KIM ANH TUAN Nam Nghệ An 92 76 168 Đạt7041 10021443 HO THI QUYET Nữ Nghệ An 92 76 168 Đạt7042 10021444 NGUYEN THI DUYEN Nữ Nghệ An 92 92 184 Đạt7043 10021445 LE VAN VINH Nam Nghệ An 92 76 168 Đạt7044 10021446 NGUYEN SY QUYEN Nam Nghệ An 92 72 164 Đạt7045 10021447 LUU VAN TINH Nam Nghệ An 88 64 152 Đạt7046 10021448 PHAN VAN HUNG Nam Nghệ An 72 56 128 Đạt

7047 10021449HOANG NGUYEN XUAN

ANHNam Nghệ An 36 52 88 Không đạt

7048 10021450 LE KE CONG Nam Nghệ An 96 88 184 Đạt7049 10021451 PHAN HUU DIEN Nam Nghệ An 56 56 112 Đạt7050 10021452 DINH VIET THANH Nam Nghệ An 28 20 48 Không đạt7051 10021453 TRUONG VAN HUNG Nam Nghệ An 28 56 84 Không đạt7052 10021454 NGUYEN THI HANH Nữ Nghệ An 52 56 108 Không đạt7053 10021455 PHAM VAN QUY Nam Nghệ An 72 52 124 Đạt7054 10021456 VU THI PHUONG Nữ Nghệ An 52 44 96 Không đạt7055 10021457 TRAN QUANG MINH Nam Nghệ An 20 48 68 Không đạt7056 10021458 HOANG MINH HAI Nam Nghệ An 28 44 72 Không đạt

7057 10021460NGUYEN THI TUYET

NHUNGNữ Nghệ An 96 68 164 Đạt

7058 10021461 LE VIET PHUONG Nam Nghệ An 72 48 120 Đạt7059 10021462 TRAN THI OANH Nữ Nghệ An 32 16 48 Không đạt7060 10021463 TRAN CANH HUNG Nam Nghệ An 48 64 112 Đạt7061 10021464 NGUYEN DINH TINH Nam Nghệ An 68 48 116 Đạt7062 10021465 NGUYEN VAN THUYEN Nam Nghệ An 84 72 156 Đạt

7063 10021466 NGUYEN THI MINH NGOC Nữ Nghệ An 44 40 84 Không đạt

7064 10021467 NGUYEN VAN DOAN Nam Nghệ An 96 92 188 Đạt

Page 141: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7065 10021468 LE THI NGA Nữ Nghệ An 40 28 68 Không đạt7066 10021469 DUONG TRUONG GIANG Nam Nghệ An 80 92 172 Đạt7067 10021470 PHAN THI LE Nữ Nghệ An 44 36 80 Không đạt7068 10021472 TRAN DINH DUY Nam Nghệ An 76 64 140 Đạt7069 10021473 AU HONG LUAN Nam Nghệ An 96 84 180 Đạt7070 10021474 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An 44 64 108 Không đạt7071 10021475 NGUYEN TRONG TRUNG Nam Nghệ An 40 44 84 Không đạt7072 10021476 NGUYEN THI THAO Nữ Nghệ An 80 60 140 Đạt7073 10021477 NGUYEN VAN CAN Nam Nghệ An 64 68 132 Đạt7074 10021478 NGUYEN THE ANH Nam Nghệ An 96 96 192 Đạt7075 10021479 THAI THI LINH Nữ Nghệ An 68 48 116 Đạt7076 10021480 LE DUNG MANH Nam Nghệ An 52 48 100 Không đạt7077 10021481 NGUYEN DUC MANH Nam Nghệ An 88 80 168 Đạt7078 10021482 NGUYEN VAN PHUC Nam Nghệ An 64 68 132 Đạt7079 10021483 DINH QUANG HUY Nam Nghệ An 52 72 124 Đạt7080 10021484 NGUYEN VAN NGOC Nam Nghệ An 96 68 164 Đạt7081 10021485 DAU VAN TU Nam Nghệ An 20 44 64 Không đạt7082 10021487 HO VIET CONG Nam Nghệ An 96 76 172 Đạt7083 10021488 DAU VAN SANG Nam Nghệ An 92 76 168 Đạt7084 10021489 NGUYEN VAN HOANG Nam Nghệ An 92 60 152 Đạt7085 10021490 MAI XUAN HAU Nam Nghệ An 56 56 112 Đạt7086 10021491 NGUYEN THI OANH Nữ Nghệ An 20 24 44 Không đạt7087 10021492 NGUYEN THI THU Nữ Nghệ An 80 52 132 Đạt7088 10021493 HO THI MINH Nữ Nghệ An 96 80 176 Đạt7089 10021494 TRUONG VAN XIN Nam Nghệ An 96 76 172 Đạt7090 10021495 HOANG VAN THAO Nam Nghệ An 44 40 84 Không đạt7091 10021496 PHAN VAN TRUNG Nam Nghệ An 44 52 96 Không đạt7092 10021497 NGUYEN THI VUONG Nữ Nghệ An 48 56 104 Không đạt7093 10021498 NGUYEN THANH LONG Nam Nghệ An 60 56 116 Đạt7094 10021499 NGUYEN VAN TRUYEN Nam Nghệ An 76 84 160 Đạt

7095 10021500 PHAM THI QUYNH TRANG Nữ Nghệ An 84 76 160 Đạt

7096 10021502 PHAN THI VUI Nữ Nghệ An 84 92 176 Đạt7097 10021503 NGUYEN THI THAM Nữ Nghệ An 80 80 160 Đạt7098 10021507 TRAN VAN LAP Nam Nghệ An 84 88 172 Đạt7099 10021508 NGUYEN TRUNG THONG Nam Nghệ An 60 64 124 Đạt

7100 10021509 NGUYEN THI THUY HANG Nữ Nghệ An 44 60 104 Không đạt

7101 10021510 VO THI THANH HUYEN Nữ Nghệ An 92 84 176 Đạt7102 10021511 TRAN MINH TUAN Nam Nghệ An 88 84 172 Đạt7103 10021512 NGUYEN VAN KHOI Nam Nghệ An 48 24 72 Không đạt7104 10021513 LE VAN QUYEN Nam Nghệ An 72 60 132 Đạt7105 10021514 LE VAN PHUC Nam Nghệ An 92 88 180 Đạt7106 10021515 BUI DINH DUC Nam Nghệ An 88 80 168 Đạt7107 10021516 HO THI THU Nữ Nghệ An 84 72 156 Đạt7108 10021517 HO SY BINH Nam Nghệ An 40 52 92 Không đạt7109 10021518 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Nghệ An 36 32 68 Không đạt7110 10021520 NGUYEN BA LAM Nam Nghệ An 72 60 132 Đạt7111 10021521 THAI BA THANG Nam Nghệ An 68 72 140 Đạt7112 10021522 LE DUC LINH Nam Nghệ An 68 64 132 Đạt7113 10021523 NGUYEN THI GIANG Nữ Nghệ An 40 52 92 Không đạt7114 10021525 NGUYEN SY KINH Nam Nghệ An 32 16 48 Không đạt

Page 142: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7115 10021526 VO DINH NGHIEM Nam Nghệ An 48 60 108 Không đạt7116 10021527 PHAM VAN TRUONG Nam Nghệ An 68 80 148 Đạt7117 10021528 DANG DINH TOI Nam Nghệ An 48 44 92 Không đạt7118 10021529 LE XUAN HUNG Nam Nghệ An 92 92 184 Đạt7119 10021530 NGUYEN XUAN HUNG Nam Nghệ An 80 60 140 Đạt7120 10021531 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An 68 68 136 Đạt7121 10021532 TRAN VAN MY Nam Nghệ An 88 72 160 Đạt7122 10021533 NGUYEN VAN LINH Nam Nghệ An 52 56 108 Không đạt7123 10021534 LO DUC HANH Nam Nghệ An 44 56 100 Không đạt7124 10021535 VI HOANG ANH Nữ Nghệ An 72 52 124 Đạt7125 10021536 LE VAN GIANG Nam Nghệ An 64 56 120 Đạt7126 10021537 NGUYEN NGOC TOAN Nam Nghệ An 28 24 52 Không đạt7127 10021539 NGUYEN DUC THIET Nam Nghệ An 72 60 132 Đạt7128 10021540 NGUYEN NHAT DUC Nam Nghệ An 44 52 96 Không đạt7129 10021541 NGUYEN CANH DUC Nam Nghệ An 88 72 160 Đạt7130 10021542 TRAN VAN HUNG Nam Nghệ An 28 32 60 Không đạt7131 10021544 VI VAN THUAN Nam Nghệ An 48 52 100 Không đạt7132 10021546 NGUYEN VAN DUC Nam Nghệ An 0 0 0 Không đạt7133 10021547 LE THI HIEN Nữ Nghệ An 40 56 96 Không đạt7134 10021549 PHAN THI LINH CHI Nữ Nghệ An 52 64 116 Đạt7135 10021550 LE VAN GIAP Nam Nghệ An 76 56 132 Đạt7136 10021551 TRAN THE KY Nam Nghệ An 84 88 172 Đạt7137 10021552 NGUYEN VAN HOANG Nam Nghệ An 52 52 104 Không đạt7138 10021553 NGUYEN VAN TAN Nam Nghệ An 32 32 64 Không đạt7139 10021554 LE QUANG PHAP Nam Nghệ An 84 48 132 Đạt7140 10021555 TRAN DINH HAO Nam Nghệ An 60 28 88 Không đạt7141 10021556 NGUYEN KHAC PHONG Nam Nghệ An 72 72 144 Đạt7142 10021557 TRAN VAN NGOC Nam Nghệ An 92 88 180 Đạt7143 10021558 NGUYEN VAN MANH Nam Nghệ An 0 0 0 Không đạt7144 10021559 TA THI QUYNH Nữ Nghệ An 84 76 160 Đạt7145 10021560 HO SY PHU Nam Nghệ An 52 60 112 Đạt7146 10021561 PHAM THAI DUNG Nam Nghệ An 72 48 120 Đạt7147 10021562 VU VAN CUONG Nam Nghệ An 60 48 108 Không đạt7148 10021563 THAI DOAN HOANG Nam Nghệ An 32 48 80 Không đạt7149 10021564 TRAN VAN TINH Nam Nghệ An 68 64 132 Đạt7150 10021566 LE VAN KHANH Nam Nghệ An 80 72 152 Đạt7151 10021567 VAN DUC DUOC Nam Nghệ An 72 52 124 Đạt7152 10021568 NGUYEN VAN THUY Nam Nghệ An 60 48 108 Không đạt7153 10021569 NGUYEN THI MEN Nữ Nghệ An 32 44 76 Không đạt7154 10021570 CAO VAN TRINH Nam Nghệ An 40 40 80 Không đạt7155 10021571 VAN DUC VU Nam Nghệ An 4 4 8 Không đạt7156 10021572 LE TRONG BAO Nam Nghệ An 48 64 112 Đạt7157 10021573 LE TRONG DIEN Nam Nghệ An 88 56 144 Đạt7158 10021574 DAM MANH HUNG Nam Nghệ An 88 76 164 Đạt7159 10021575 HO VAN TRUC Nam Nghệ An 72 72 144 Đạt7160 10021576 NGUYEN VAN HUNG Nam Nghệ An 36 56 92 Không đạt7161 10021577 DUONG VAN HIEU Nam Nghệ An 48 52 100 Không đạt7162 10021578 PHAM NHAT TAN Nam Nghệ An 92 80 172 Đạt7163 10021579 LE THI HONG NHUNG Nữ Nghệ An 76 64 140 Đạt7164 10021580 NGUYEN TRUNG KIEN Nam Nghệ An 92 92 184 Đạt7165 10021581 BUI CAO VINH Nam Nghệ An 92 84 176 Đạt

Page 143: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7166 10021582 DINH THI HUONG Nữ Nghệ An 32 52 84 Không đạt7167 10021583 DAU VAN LAM Nam Nghệ An 24 32 56 Không đạt7168 10021584 NGUYEN THI VAN Nữ Nghệ An 56 52 108 Không đạt7169 10021585 HO SY DONG Nam Nghệ An 84 80 164 Đạt7170 10021586 PHAM VIET TRUNG Nam Nghệ An 32 64 96 Không đạt7171 10021588 VO DINH THE Nam Nghệ An 88 72 160 Đạt7172 10021589 NGUYEN VAN TUAN Nam Nghệ An 64 56 120 Đạt7173 10021590 BUI DINH CONG Nam Nghệ An 56 40 96 Không đạt7174 10021591 HOANG NGHIA NGO Nam Nghệ An 36 52 88 Không đạt7175 10021592 TRAN NGOC DUC Nam Nghệ An 72 60 132 Đạt7176 10021594 TRAN VAN TRUONG Nam Nghệ An 76 76 152 Đạt7177 10021595 NGUYEN MINH DUC Nam Nghệ An 72 44 116 Đạt7178 10021596 TRINH THI AN Nữ Nghệ An 36 44 80 Không đạt7179 10021598 PHAM TRUNG THONG Nam Nghệ An 84 68 152 Đạt7180 10021601 HO THI LOAN Nữ Nghệ An 60 52 112 Đạt7181 10021603 NGUYEN VAN SANG Nam Nghệ An 84 72 156 Đạt7182 10021604 NGUYEN THI NGA Nữ Nghệ An 48 60 108 Không đạt7183 10021606 TRAN TIEN DUNG Nam Nghệ An 32 40 72 Không đạt7184 10021608 NGUYEN NGOC CONG Nam Nghệ An 84 68 152 Đạt7185 10021609 NGO THI HOI Nữ Nghệ An 32 28 60 Không đạt7186 10021610 PHAN VAN TUYEN Nam Nghệ An 60 64 124 Đạt7187 10021611 LE VAN MAO Nam Nghệ An 52 48 100 Không đạt7188 10021612 LO VAN VANG Nam Nghệ An 28 24 52 Không đạt7189 10021614 PHAN VAN VUONG Nam Nghệ An 96 76 172 Đạt7190 10021615 NGUYEN DINH BAO Nam Nghệ An 80 56 136 Đạt7191 10021616 LO VAN DUC Nam Nghệ An 16 24 40 Không đạt7192 10021617 DANG VAN MINH Nam Nghệ An 88 76 164 Đạt7193 10021619 NGUYEN DINH HUNG Nam Nghệ An 60 68 128 Đạt7194 10021620 HO SY DANG Nam Nghệ An 60 52 112 Đạt7195 10021621 TRAN VAN TUAN Nam Nghệ An 68 56 124 Đạt7196 10021622 KIM VAN TOAN Nam Nghệ An 48 32 80 Không đạt7197 10021623 TRAN VAN TINH Nam Nghệ An 88 76 164 Đạt7198 10021624 NGUYEN VAN TRUNG Nam Nghệ An 96 96 192 Đạt7199 10021625 PHAN TRONG TRUONG Nam Nghệ An 28 32 60 Không đạt7200 10021627 HOANG QUOC AN Nam Nghệ An 96 80 176 Đạt7201 10021628 VI VAN TOAI Nam Nghệ An 44 40 84 Không đạt7202 10021629 LU VAN SAU Nam Nghệ An 36 44 80 Không đạt7203 10021630 THAI MINH NGOC Nam Nghệ An 36 0 36 Không đạt7204 10021631 THAI DOAN MANH Nam Nghệ An 88 80 168 Đạt7205 10021633 VI THI SA Nữ Nghệ An 52 48 100 Không đạt7206 10021634 VO NGOC TRUNG Nam Nghệ An 84 88 172 Đạt7207 10021635 HO DINH KY Nam Nghệ An 76 60 136 Đạt7208 10021636 TRAN THI THUY QUYNH Nữ Nghệ An 92 92 184 Đạt7209 10021637 NGUYEN DUC HAU Nam Nghệ An 36 56 92 Không đạt7210 10021638 NGUYEN VAN TRACH Nam Nghệ An 64 56 120 Đạt7211 10021639 TRUONG XUAN NGHIA Nam Nghệ An 84 76 160 Đạt7212 10021640 TRUONG VAN HUY Nam Nghệ An 72 68 140 Đạt7213 10021641 NGUYEN VAN THIEU Nam Nghệ An 68 72 140 Đạt7214 10021643 NGUYEN VAN THANH Nam Nghệ An 76 60 136 Đạt7215 10021644 CAO TIEN DAT Nam Nghệ An 84 72 156 Đạt7216 10021645 HOANG DUY QUE Nam Nghệ An 68 72 140 Đạt

Page 144: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7217 10021646 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Nghệ An 44 60 104 Không đạt

7218 10021647 NGO SY DUNG Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7219 10021648 NGUYEN VAN GIAP Nam Nghệ An 68 56 124 Đạt7220 10021649 DOAN VAN HAU Nam Nghệ An 92 72 164 Đạt7221 10021650 TRAN VAN THANH Nam Nghệ An 28 24 52 Không đạt7222 10021651 TRAN VAN QUYNH Nam Nghệ An 68 92 160 Đạt7223 10021652 NGUYEN VAN HIEN Nam Nghệ An 88 56 144 Đạt7224 10021653 PHAM THI LINH Nữ Nghệ An 68 72 140 Đạt7225 10021654 TRAN DAI ANH Nam Nghệ An 92 60 152 Đạt7226 10021655 NGUYEN DINH SY Nam Nghệ An 40 28 68 Không đạt7227 10021656 HOANG THI NGOC Nữ Nghệ An 64 72 136 Đạt7228 10021657 NGUYEN VAN KIM Nam Nghệ An 76 84 160 Đạt7229 10021658 NGUYEN HUU LAM Nam Nghệ An 16 28 44 Không đạt7230 10021659 NGUYEN VAN CHUNG Nam Nghệ An 68 32 100 Không đạt7231 10021660 NGUYEN TIEN DUONG Nam Nghệ An 52 44 96 Không đạt7232 10021662 NGUYEN VAN HUAN Nam Nghệ An 68 60 128 Đạt7233 10021664 NGUYEN KHAC TRUNG Nam Nghệ An 64 56 120 Đạt7234 10021667 NGUYEN THI TU Nữ Nghệ An 44 48 92 Không đạt7235 10021668 NGUYEN CONG QUAN Nam Nghệ An 68 60 128 Đạt7236 10021669 TRAN VAN HAI Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7237 10021670 NGUYEN NHU MANH Nam Nghệ An 72 64 136 Đạt7238 10021671 TANG VAN DONG Nam Nghệ An 80 76 156 Đạt7239 10021673 HOANG VAN HUONG Nam Nghệ An 68 68 136 Đạt7240 10021674 BIEN THI HA Nữ Nghệ An 60 72 132 Đạt7241 10021675 LE VAN BANG Nam Nghệ An 52 52 104 Không đạt7242 10021678 PHAN TRONG HIEU Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7243 10021679 TRAN VAN HAI Nam Nghệ An 36 40 76 Không đạt7244 10021680 HO XUAN SON Nam Nghệ An 96 84 180 Đạt7245 10021681 PHAM DUC KIEN Nam Nghệ An 64 28 92 Không đạt7246 10021682 NGUYEN VAN CHAU Nam Nghệ An 92 52 144 Đạt

7247 10021683 PHAM THI HUYEN LUONG Nữ Nghệ An 96 68 164 Đạt

7248 10021684 NGUYEN DONG BAC Nam Nghệ An 44 40 84 Không đạt7249 10021685 LE THI THUY NGA Nữ Nghệ An 0 0 0 Gian lận7250 10021687 NGUYEN THI MAI Nữ Nghệ An 88 60 148 Đạt7251 10021688 VAN HUY HOA Nam Nghệ An 84 68 152 Đạt7252 10021689 VU VAN HUY Nam Nghệ An 36 44 80 Không đạt7253 10021690 TRAN VAN TUAN Nam Nghệ An 48 80 128 Đạt7254 10021691 NGUYEN THANH CONG Nam Nghệ An 36 44 80 Không đạt7255 10021692 HOANG VAN TRUNG Nam Nghệ An 52 68 120 Đạt7256 10021693 HO NGOC TAN Nam Nghệ An 32 28 60 Không đạt7257 10021694 NGUYEN BA TUAN Nam Nghệ An 36 40 76 Không đạt7258 10021695 NGUYEN VAN THAO Nam Nghệ An 52 52 104 Không đạt7259 10021696 HOANG NGHIA TAM Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7260 10021697 NGUYEN VAN CUONG Nam Nghệ An 80 68 148 Đạt7261 10021698 NGUYEN VAN LOI Nam Nghệ An 92 80 172 Đạt7262 10021699 CHU VAN BAO Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7263 10021700 HO NGOC TUYEN Nam Nghệ An 100 84 184 Đạt7264 10021702 NGUYEN HUU TUAN Nam Nghệ An 56 60 116 Đạt7265 10021705 HOANG VAN QUYNH Nam Nghệ An 64 60 124 Đạt7266 10021706 DAO VAN HUNG Nam Nghệ An 60 64 124 Đạt

Page 145: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7267 10021707 TRAN MANH CUONG Nam Nghệ An 88 64 152 Đạt7268 10021708 DOAN VAN LINH Nam Nghệ An 52 56 108 Không đạt7269 10021709 DANG VAN HAU Nam Nghệ An 0 0 0 Không đạt7270 10021710 NGUYEN THI BICH Nữ Nghệ An 80 76 156 Đạt7271 10021711 NGUYEN THI YEN Nữ Nghệ An 72 64 136 Đạt7272 10021712 TRAN THI NGOC HAN Nữ Nghệ An 28 44 72 Không đạt7273 10021713 PHAM VAN LUAN Nam Nghệ An 52 60 112 Đạt7274 10021714 PHAM TUAN MANH Nam Nghệ An 72 88 160 Đạt7275 10021715 NGO DUC MANH Nam Nghệ An 56 24 80 Không đạt7276 10021717 HOANG QUOC KIEU Nam Nghệ An 16 40 56 Không đạt7277 10021718 PHAN THANH CAO Nam Nghệ An 48 40 88 Không đạt7278 10021719 NGUYEN MINH TUE Nam Nghệ An 40 56 96 Không đạt7279 10021721 LO VAN NGHIA Nam Nghệ An 20 32 52 Không đạt7280 10021722 VU LE TOAN Nam Nghệ An 80 76 156 Đạt7281 10021726 DU HONG QUANG Nam Nghệ An 100 80 180 Đạt7282 10021727 NGUYEN VAN HOA Nam Nghệ An 88 76 164 Đạt7283 10021728 NGUYEN VAN KHANH Nam Nghệ An 76 64 140 Đạt7284 10021729 TRAN NGUYEN QUY Nam Nghệ An 40 52 92 Không đạt7285 10021730 NGUYEN BA ANH QUAN Nam Nghệ An 88 88 176 Đạt7286 10021731 NGUYEN DINH DINH Nam Nghệ An 88 92 180 Đạt7287 10021732 PHAN DINH THAO Nam Nghệ An 96 80 176 Đạt7288 10021733 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An 36 24 60 Không đạt7289 10021734 NGUYEN HUU CUONG Nam Nghệ An 92 80 172 Đạt7290 10021735 NGUYEN BA NHIEM Nam Nghệ An 60 56 116 Đạt7291 10021736 PHAM DINH TRIEU Nam Nghệ An 96 72 168 Đạt7292 10021739 PHAN XUAN DONG Nam Nghệ An 92 88 180 Đạt7293 10021740 PHAM MANH CUONG Nam Nghệ An 36 40 76 Không đạt7294 10021743 DINH VAN THANH Nam Nghệ An 80 72 152 Đạt7295 10021746 TRAN DUC DUNG Nam Nghệ An 68 72 140 Đạt7296 10021748 VU XUAN DANH Nam Nghệ An 56 44 100 Không đạt7297 10021749 NGUYEN VAN TUYEN Nam Nghệ An 36 20 56 Không đạt7298 10021750 TRAN THI LINH Nữ Nghệ An 96 96 192 Đạt7299 10021751 PHAM TIEN Nam Nghệ An 60 72 132 Đạt7300 10021752 NGUYEN VAN BAN Nam Nghệ An 84 72 156 Đạt7301 10021753 NGUYEN TAT THANH Nam Nghệ An 88 80 168 Đạt

7302 10021755 NGUYEN HOANG THANH Nam Nghệ An 68 60 128 Đạt

7303 10021756 TRAN THI HUONG Nữ Nghệ An 0 0 0 Gian lận7304 10021757 NGUYEN VAN KE Nam Nghệ An 64 64 128 Đạt7305 10021758 PHAN VAN DANH Nam Nghệ An 64 64 128 Đạt7306 10021759 LE DAI THANG Nam Nghệ An 40 60 100 Không đạt7307 10021760 LE TRONG BAO Nam Nghệ An 88 88 176 Đạt7308 10021763 NGUYEN DINH PHONG Nam Nghệ An 56 60 116 Đạt7309 10021766 NGUYEN THI HOAI Nữ Nghệ An 28 36 64 Không đạt7310 10021769 DAO QUOC DAT Nam Nghệ An 88 80 168 Đạt7311 10021770 DANG QUANG TRUONG Nam Nghệ An 40 44 84 Không đạt7312 10021771 TRAN VAN NAM Nam Nghệ An 40 48 88 Không đạt7313 10021773 NGUYEN XUAN HIEU Nam Nghệ An 44 32 76 Không đạt7314 10021774 NGUYEN VAN TRUNG Nam Nghệ An 64 60 124 Đạt7315 10021776 NGUYEN VAN HOANG Nam Nghệ An 68 56 124 Đạt7316 10021777 PHAM HAI SAM Nam Nghệ An 44 52 96 Không đạt7317 10021780 LE SY PHONG Nam Nghệ An 44 44 88 Không đạt

Page 146: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7318 10021781 TRAN TIEN MANH Nam Nghệ An 24 36 60 Không đạt7319 10021782 NGUYEN THE HUNG Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7320 10021783 PHAN THI GIANG Nữ Nghệ An 40 80 120 Đạt7321 10021784 DUONG XUAN QUYNH Nam Nghệ An 80 48 128 Đạt7322 10021785 NGUYEN QUOC AN Nam Nghệ An 68 56 124 Đạt7323 10021786 NGUYEN VAN DUNG Nam Nghệ An 68 44 112 Đạt7324 10021787 NGUYEN VAN VIET Nam Nghệ An 48 44 92 Không đạt7325 10021789 PHUNG BA TIEN Nam Nghệ An 40 48 88 Không đạt7326 10021790 PHAN THANH LAP Nam Nghệ An 84 64 148 Đạt7327 10021791 PHAM VAN SON Nam Nghệ An 72 80 152 Đạt7328 10021792 TRAN VAN THAI Nam Nghệ An 60 48 108 Không đạt7329 10021793 NGUYEN VAN DANG Nam Nghệ An 40 48 88 Không đạt7330 10021794 NGUYEN THI HUONG Nữ Nghệ An 84 52 136 Đạt7331 10021795 NGUYEN THI THUY NGA Nữ Nghệ An 64 76 140 Đạt7332 10021796 DANG BA AU Nam Nghệ An 68 52 120 Đạt7333 10021797 LE VIET THANH Nam Nghệ An 0 0 0 Không đạt7334 10021798 PHAM XUAN THANH Nam Nghệ An 52 72 124 Đạt7335 10021799 TRAN DUC HUYEN Nam Nghệ An 36 16 52 Không đạt7336 10021800 THAI THI HONG Nữ Nghệ An 40 24 64 Không đạt7337 10021801 CAO KHAC SANG Nam Nghệ An 88 72 160 Đạt7338 10021802 LE THI CAM TU Nữ Nghệ An 88 84 172 Đạt7339 10021803 PHAN THANH LONG Nam Nghệ An 56 48 104 Không đạt7340 10021804 NGUYEN THI QUYNH Nữ Nghệ An 92 72 164 Đạt7341 10021805 DANG VAN THANH Nam Nghệ An 52 44 96 Không đạt7342 10021807 VO VIET KIEN Nam Nghệ An 88 84 172 Đạt7343 10021808 LAI KIM HOANG Nam Nghệ An 80 68 148 Đạt7344 10021809 LANG VI TUAN ANH Nam Nghệ An 68 56 124 Đạt7345 10021810 DUONG THI HOA Nữ Nghệ An 48 44 92 Không đạt7346 10021811 LAI VAN TUY Nam Nghệ An 76 64 140 Đạt7347 10021812 BUI DANG HOI Nam Nghệ An 88 88 176 Đạt7348 10021813 TRAN HAI DUONG Nam Nghệ An 40 32 72 Không đạt7349 10021814 VU XUAN QUYEN Nam Nghệ An 68 48 116 Đạt7350 10021815 TRAN CONG DUNG Nam Nghệ An 64 48 112 Đạt7351 10021816 TRAN VAN HOANG Nam Nghệ An 72 56 128 Đạt7352 10021817 PHAN VAN PHUC Nam Nghệ An 60 56 116 Đạt7353 10021818 DINH VAN HIEU Nam Nghệ An 64 56 120 Đạt7354 10021822 NGUYEN VAN NGOC Nam Nghệ An 44 44 88 Không đạt7355 10021823 HO VAN QUYNH Nam Nghệ An 48 44 92 Không đạt7356 10021824 VI THI LAN Nữ Nghệ An 56 52 108 Không đạt

7357 10021825 NGUYEN VAN TRUONG AN Nam Nghệ An 72 68 140 Đạt

7358 10021826 HO VAN CONG Nam Nghệ An 84 76 160 Đạt7359 10021827 LE NHU Y Nam Nghệ An 80 44 124 Đạt7360 10021829 VI VAN TU Nam Nghệ An 52 56 108 Không đạt7361 10021830 LO VAN TUAN Nam Nghệ An 44 32 76 Không đạt7362 10021831 TRAN NGOC DUNG Nam Nghệ An 56 32 88 Không đạt7363 10021832 TRAN VAN PHONG Nam Nghệ An 52 64 116 Đạt7364 10021833 NGUYEN THI HIEN MAI Nữ Nghệ An 28 28 56 Không đạt7365 10021834 LUONG VAN DAI Nam Nghệ An 32 0 32 Không đạt7366 10021835 NGUYEN THANH LONG Nam Nghệ An 64 40 104 Không đạt7367 10021836 NGUYEN VIET DUNG Nam Nghệ An 60 64 124 Đạt7368 10021838 LE VAN CONG Nam Nghệ An 76 72 148 Đạt

Page 147: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7369 10021839 NGUYEN DINH TIEN Nam Nghệ An 80 48 128 Đạt7370 10021840 LUONG VAN SY Nam Nghệ An 28 32 60 Không đạt7371 10021841 LUONG THI MAY Nữ Nghệ An 32 12 44 Không đạt7372 10021842 VO VAN SAU Nam Nghệ An 88 92 180 Đạt7373 10021843 NGUYEN CHI PHUC Nam Nghệ An 68 60 128 Đạt7374 10021844 KHA THI ON Nữ Nghệ An 36 12 48 Không đạt7375 10021845 DAU KHAC QUANG Nam Nghệ An 44 60 104 Không đạt7376 10021846 PHAM VIET THIEN Nam Nghệ An 52 24 76 Không đạt7377 10021847 HO VAN QUYET Nam Nghệ An 40 44 84 Không đạt7378 10021848 LE THI THU HA Nữ Nghệ An 84 68 152 Đạt7379 10021849 NGUYEN VAN DAI Nam Nghệ An 56 64 120 Đạt7380 10021851 NGUYEN VAN THAI Nam Nghệ An 36 48 84 Không đạt7381 10021852 DANG VAN DAM Nam Nghệ An 100 88 188 Đạt7382 10021853 NGUYEN VAN NHAT Nam Nghệ An 76 48 124 Đạt7383 10021854 NGUYEN VAN NAM Nam Nghệ An 92 52 144 Đạt7384 10021855 NGUYEN THI HA Nữ Nghệ An 0 0 0 Gian lận7385 10021856 NGUYEN VAN DUY Nam Nghệ An 76 48 124 Đạt7386 10021857 NGUYEN XUAN DUNG Nam Nghệ An 88 76 164 Đạt7387 10021858 NGUYEN DOAN THAI Nam Nghệ An 48 36 84 Không đạt7388 10021859 DO NGUYEN DUY ANH Nam Nghệ An 84 80 164 Đạt7389 10021860 NGUYEN BA DE Nam Nghệ An 24 24 48 Không đạt7390 10021861 NGUYEN MINH DUC Nam Nghệ An 72 64 136 Đạt

7391 10021862 TRAN THI KHANH HUYEN Nữ Nghệ An 84 80 164 Đạt

7392 10021866 LE XUAN PHI Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7393 10021867 NGO DUC CHUONG Nam Nghệ An 84 56 140 Đạt7394 10021869 TRAN QUOC SON Nam Nghệ An 56 56 112 Đạt7395 10021870 PHAN BA DAT Nam Nghệ An 64 68 132 Đạt7396 10021871 HOANG DINH CANH Nam Nghệ An 96 92 188 Đạt7397 10021872 NGUYEN XUAN HOANG Nam Nghệ An 76 68 144 Đạt7398 10021873 HO THI TUYET Nữ Nghệ An 84 72 156 Đạt7399 10021874 TRAN VAN DUC Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7400 10021875 CAO TRUNG KIEN Nam Nghệ An 32 24 56 Không đạt7401 10021876 LE VIET SON Nam Nghệ An 76 76 152 Đạt7402 10021877 NGUYEN DINH PHIET Nam Nghệ An 88 72 160 Đạt7403 10021878 TRAN HAI DANG Nam Nghệ An 80 60 140 Đạt7404 10021879 NGUYEN KHAC CHAU Nam Nghệ An 68 68 136 Đạt7405 10021880 DANG NGOC TOAN Nam Nghệ An 60 68 128 Đạt7406 10021881 NGO VAN TUAN Nam Nghệ An 60 52 112 Đạt7407 10021882 NGUYEN VAN THAO Nam Nghệ An 36 48 84 Không đạt7408 10021883 TRAN DUC THAO Nam Nghệ An 48 48 96 Không đạt7409 10021884 TRAN VAN VIET Nam Nghệ An 88 84 172 Đạt7410 10021885 VI VAN MANH Nam Nghệ An 88 64 152 Đạt7411 10021886 VI THI HUONG Nữ Nghệ An 28 24 52 Không đạt7412 10021887 NGUYEN THI HA Nữ Nghệ An 92 72 164 Đạt7413 10021888 TRAN THE MANH Nam Nghệ An 40 52 92 Không đạt7414 10021890 LE MINH HOANG Nam Nghệ An 60 60 120 Đạt7415 10021891 NGUYEN THI HOA Nữ Nghệ An 48 48 96 Không đạt7416 10021892 TRAN NGOC QUYET Nam Nghệ An 60 64 124 Đạt7417 10021895 TRAN NGOC PHONG Nam Nghệ An 48 36 84 Không đạt7418 10021896 TRAN THI HOAN Nữ Nghệ An 52 52 104 Không đạt7419 10021897 TRAN DUC LONG Nam Nghệ An 88 72 160 Đạt

Page 148: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7420 10021898 PHAN VAN GIAU Nam Nghệ An 36 52 88 Không đạt7421 10021901 DAU DUC MY Nam Nghệ An 84 80 164 Đạt7422 10021902 NGUYEN DUC KHANH Nam Nghệ An 60 56 116 Đạt7423 10021903 DANG THI HIEN Nữ Nghệ An 76 72 148 Đạt7424 10021904 HOANG VAN KHA Nam Nghệ An 88 68 156 Đạt7425 10021905 HOANG VAN PHAP Nam Nghệ An 36 52 88 Không đạt7426 10021906 PHAN THANH VINH Nam Nghệ An 56 60 116 Đạt7427 10021907 LE VAN TUYEN Nam Nghệ An 28 36 64 Không đạt7428 10021908 HOANG THI PHUONG Nữ Nghệ An 44 44 88 Không đạt7429 10021909 PHAM VIET PHU Nam Nghệ An 96 68 164 Đạt7430 10021912 NGUYEN VIET HUNG Nam Nghệ An 48 56 104 Không đạt7431 10021913 NGO DUC DO Nam Nghệ An 52 68 120 Đạt7432 10021914 LE VIET MANH Nam Nghệ An 84 60 144 Đạt7433 10021915 DAU DANH DUNG Nam Nghệ An 100 92 192 Đạt7434 10021916 TRAN VAN HOAN Nam Nghệ An 84 60 144 Đạt7435 10021917 LE TIEN DUNG Nam Nghệ An 60 48 108 Không đạt7436 10021918 PHAM DINH HUNG Nam Nghệ An 84 68 152 Đạt7437 10021919 NGUYEN NHUAN VINH Nam Nghệ An 80 76 156 Đạt7438 10021920 TRAN THAI HA Nam Nghệ An 88 80 168 Đạt7439 10021921 NGUYEN XUAN DUNG Nam Nghệ An 72 60 132 Đạt7440 10021922 NGUYEN TIEN DAT Nam Nghệ An 56 56 112 Đạt7441 10021923 DAU XUAN HA Nam Nghệ An 32 36 68 Không đạt7442 10021924 VU XUAN DOAN Nam Nghệ An 76 64 140 Đạt7443 10021925 HOANG THI NGOC Nữ Nghệ An 92 80 172 Đạt7444 10021926 CAO THE HUNG Nam Nghệ An 60 52 112 Đạt7445 10021927 VO HIEN QUAN Nam Nghệ An 56 52 108 Không đạt7446 10021928 LE THI TUYET Nữ Nghệ An 84 68 152 Đạt7447 10021929 LE THI MY HOA Nữ Nghệ An 48 72 120 Đạt7448 10021931 HO DUC HUNG Nam Nghệ An 72 76 148 Đạt

7449 10021932NGUYEN HOANG THE

HUNGNam Nghệ An 28 28 56 Không đạt

7450 10021933 TRAN VAN KHANH Nam Nghệ An 60 48 108 Không đạt7451 10021934 NGUYEN AN KHANG Nam Nghệ An 32 28 60 Không đạt7452 10021935 NGO XUAN TAI Nam Nghệ An 72 80 152 Đạt7453 10021936 NGUYEN VAN BINH Nam Nghệ An 68 60 128 Đạt7454 10021937 VO VAN MANH Nam Nghệ An 44 40 84 Không đạt7455 10021939 TRAN TRONG BINH Nam Nghệ An 68 56 124 Đạt7456 10021940 HOANG VAN TU Nam Nghệ An 32 44 76 Không đạt7457 10021941 NGUYEN VAN KIEN Nam Nghệ An 52 44 96 Không đạt7458 10021942 LE CONG VINH Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7459 10021944 MAI VAN CUONG Nam Nghệ An 48 56 104 Không đạt7460 10021945 NGUYEN VAN NHAT Nam Nghệ An 8 12 20 Không đạt7461 10021946 NGUYEN VAN TUONG Nam Nghệ An 84 88 172 Đạt7462 10021947 TRAN CONG MINH Nam Nghệ An 80 88 168 Đạt7463 10021948 NGUYEN VAN TIEN Nam Nghệ An 76 88 164 Đạt7464 10021949 TRAN THANH HAI Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7465 10021950 BUI NGUYEN DUNG Nam Nghệ An 84 84 168 Đạt7466 10021951 TRAN BA ANH Nam Nghệ An 92 84 176 Đạt7467 10021952 TRAN BA HAI Nam Nghệ An 76 76 152 Đạt7468 10021954 PHAM VAN THANH Nam Nghệ An 80 56 136 Đạt7469 10021955 LE VAN HUNG Nam Nghệ An 72 76 148 Đạt7470 10021956 HOANG MANH CUONG Nam Nghệ An 40 56 96 Không đạt

Page 149: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7471 10021958 HOANG VAN BACH Nam Nghệ An 80 68 148 Đạt7472 10021960 TRAN VAN DUNG Nam Nghệ An 60 44 104 Không đạt7473 10021961 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Nghệ An 0 0 0 Không đạt

7474 10021962 PHAM NGOC THIEN DINH Nam Nghệ An 28 40 68 Không đạt

7475 10021964 NGUYEN THI DUNG Nữ Nghệ An 80 76 156 Đạt7476 10021967 PHAM DINH QUY Nam Nghệ An 44 44 88 Không đạt7477 10021968 CAO VAN TUYEN Nam Nghệ An 64 72 136 Đạt7478 10021969 VO HOAI NAM Nam Nghệ An 72 48 120 Đạt7479 10021970 NGUYEN VAN TU Nam Nghệ An 56 60 116 Đạt7480 10021972 CAO KY Nam Nghệ An 68 68 136 Đạt7481 10021973 LE CONG NGOC Nam Nghệ An 80 72 152 Đạt7482 10021974 PHAM DUY DUC Nam Nghệ An 52 60 112 Đạt7483 10021976 DONG NGOC DUC Nam Nghệ An 52 44 96 Không đạt7484 10021979 TRAN VAN VIET Nam Nghệ An 36 16 52 Không đạt7485 10021980 TRAN VAN HA Nam Nghệ An 76 60 136 Đạt7486 10021981 DANG TRONG HUY Nam Nghệ An 64 60 124 Đạt7487 10021982 HOANG VAN TRUONG Nam Nghệ An 52 52 104 Không đạt7488 10021983 PHAM THE ANH Nam Nghệ An 96 64 160 Đạt7489 10021984 BUI DINH TRUONG Nam Nghệ An 28 32 60 Không đạt7490 10021985 VI VAN THANH Nam Nghệ An 56 48 104 Không đạt7491 10021986 NGUYEN DINH KHIEM Nam Nghệ An 12 20 32 Không đạt7492 10021987 NGO XUAN NGUYEN Nam Nghệ An 36 40 76 Không đạt

7493 10021988 PHAN THI THANH NHAN Nữ Nghệ An 36 48 84 Không đạt

7494 10021989 NGO XUAN TUAN Nam Nghệ An 80 56 136 Đạt

7495 10021991 NGUYEN THANH PHONG Nam Nghệ An 24 16 40 Không đạt

7496 10021992 DAU NGOC ANH Nam Nghệ An 40 60 100 Không đạt7497 10021993 NGUYEN BA NHAN Nam Nghệ An 100 96 196 Đạt7498 10021994 HOA QUOC DIEP Nam Nghệ An 28 44 72 Không đạt7499 10021995 PHAN THI HUE Nữ Nghệ An 0 0 0 Không đạt7500 10021996 NGUYEN DINH CHUNG Nam Nghệ An 40 44 84 Không đạt7501 10021998 TRAN NGOC TRUYEN Nam Nghệ An 88 60 148 Đạt7502 10021999 NGUYEN DINH LONG Nam Nghệ An 24 16 40 Không đạt7503 10022001 PHAN VAN QUY Nam Nghệ An 44 40 84 Không đạt7504 10022002 DANG THI DUNG Nữ Nghệ An 64 60 124 Đạt7505 10022003 KHA VAN VINH Nam Nghệ An 32 28 60 Không đạt7506 10022004 TRAN DINH NHAN Nam Nghệ An 88 52 140 Đạt7507 10022005 NGUYEN DUC MANH Nam Nghệ An 48 48 96 Không đạt7508 10022008 NGUYEN DUC KHANH Nam Nghệ An 64 48 112 Đạt7509 10022009 NGUYEN VIET ANH Nam Nghệ An 68 52 120 Đạt7510 10022013 DINH SY HIEU Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7511 10022015 LUONG VAN BA Nam Nghệ An 32 48 80 Không đạt7512 10022016 HOANG DUC TUAN Nam Nghệ An 36 44 80 Không đạt7513 10022018 NGUYEN VAN HOANG Nam Nghệ An 36 48 84 Không đạt7514 10022019 MAI THI LAM OANH Nữ Nghệ An 56 44 100 Không đạt7515 10022020 NGUYEN DINH TRUONG Nam Nghệ An 60 44 104 Không đạt7516 10022021 LE VAN LOI Nam Nghệ An 32 40 72 Không đạt7517 10022022 HO VAN QUYEN Nam Nghệ An 48 68 116 Đạt7518 10022025 NGUYEN THI ANH VAN Nữ Nghệ An 32 32 64 Không đạt7519 10022027 LE QUOC TIEP Nam Nghệ An 44 52 96 Không đạt

Page 150: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7520 10022028 NGUYEN VAN TAM Nam Nghệ An 48 68 116 Đạt7521 10022029 DU VAN CONG Nam Nghệ An 96 84 180 Đạt7522 10022030 VI VAN DIEP Nam Nghệ An 28 40 68 Không đạt7523 10022031 BUI DINH HUY Nam Nghệ An 36 48 84 Không đạt7524 10022033 NGUYEN NGOC HIEP Nam Nghệ An 36 40 76 Không đạt7525 10022034 NGUYEN HUU LAI Nam Nghệ An 92 88 180 Đạt7526 10022035 VI VAN TAM Nam Nghệ An 16 20 36 Không đạt7527 10022039 PHAN KIM CONG Nam Nghệ An 48 32 80 Không đạt7528 10022041 HOANG VAN TUAN Nam Nghệ An 44 52 96 Không đạt7529 10022042 LE THI ANH Nữ Nghệ An 72 52 124 Đạt7530 10022043 NGUYEN VAN LOC Nam Nghệ An 56 60 116 Đạt7531 10022044 HOANG THANH CHUNG Nam Nghệ An 88 72 160 Đạt7532 10022045 PHAN VAN LUYEN Nam Nghệ An 24 32 56 Không đạt7533 10022046 HOANG NGOC SON Nam Nghệ An 48 44 92 Không đạt7534 10022047 NGUYEN HUU THUAN Nam Nghệ An 72 64 136 Đạt7535 10022049 NGUYEN THI LUONG Nữ Nghệ An 88 96 184 Đạt7536 10022050 NGUYEN THI HUONG Nữ Nghệ An 72 68 140 Đạt7537 10022051 VAN HUY DONG Nam Nghệ An 80 84 164 Đạt7538 10022052 VAN SY DAI Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7539 10022053 PHAN VAN TUAN Nam Nghệ An 80 84 164 Đạt7540 10022054 TRUONG VAN LONG Nam Nghệ An 80 76 156 Đạt7541 10022055 DAO DUY HAU Nam Nghệ An 40 8 48 Không đạt7542 10022057 TRAN DUC NAM Nam Nghệ An 0 0 0 Không đạt7543 10022058 LE THI HOA Nữ Nghệ An 80 80 160 Đạt7544 10022059 PHAN VAN NHUAN Nam Nghệ An 88 96 184 Đạt7545 10022060 DUONG THI HIEN Nữ Nghệ An 40 28 68 Không đạt7546 10022062 HO TRONG DO Nam Nghệ An 84 68 152 Đạt7547 10022063 LE VAN KHOAT Nam Nghệ An 44 36 80 Không đạt7548 10022064 NGUYEN HUU TUAN Nam Nghệ An 92 96 188 Đạt7549 10022066 TRINH XUAN TUAN Nam Nghệ An 48 64 112 Đạt7550 10022067 NGUYEN HUU GIAP Nam Nghệ An 36 60 96 Không đạt7551 10022068 HO VAN CHIEN Nam Nghệ An 92 80 172 Đạt7552 10022069 HO NGOC CHAU Nam Nghệ An 96 8 104 Không đạt7553 10022073 TRAN VAN HAU Nam Nghệ An 92 76 168 Đạt7554 10022074 NGUYEN DUC LAP Nam Nghệ An 100 80 180 Đạt7555 10022075 CAO VAN TUAN Nam Nghệ An 56 60 116 Đạt7556 10022077 TRAN MINH THONG Nam Nghệ An 76 52 128 Đạt7557 10022078 NGUYEN VAN VIET Nam Nghệ An 84 84 168 Đạt7558 10022079 DU XUAN HUYNH Nam Nghệ An 96 76 172 Đạt7559 10022081 PHAN TIEN DUNG Nam Nghệ An 76 92 168 Đạt7560 10022082 NGUYEN DINH THO Nam Nghệ An 48 36 84 Không đạt7561 10022084 CAO XUAN DUY Nam Nghệ An 52 76 128 Đạt7562 10022085 NGUYEN DINH GIANG Nam Nghệ An 48 52 100 Không đạt7563 10022086 NGUYEN LOI Nam Nghệ An 24 32 56 Không đạt7564 10022087 NGUYEN THE LINH Nam Nghệ An 16 24 40 Không đạt7565 10022088 NGUYEN THI QUYEN Nữ Nghệ An 56 68 124 Đạt7566 10022089 MAI LY CUONG Nam Nghệ An 20 40 60 Không đạt7567 10022090 NGUYEN TU DUNG Nam Nghệ An 20 44 64 Không đạt7568 10022091 NGUYEN DINH GIANG Nam Nghệ An 48 64 112 Đạt7569 10022092 NGUYEN VAN TIN Nam Nghệ An 16 20 36 Không đạt7570 10022093 DANG VAN NAM Nam Nghệ An 80 76 156 Đạt

Page 151: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7571 10022094 BUI THI THUY HANG Nữ Nghệ An 84 84 168 Đạt7572 10022095 TRAN THI VAN Nữ Nghệ An 92 76 168 Đạt7573 10022096 NGUYEN DINH AN Nam Nghệ An 40 72 112 Đạt7574 10022097 PHAM VAN NHAM Nam Nghệ An 44 52 96 Không đạt7575 10022098 NGUYEN VAN HAI Nam Nghệ An 80 68 148 Đạt7576 10022099 HOANG VAN QUYEN Nam Nghệ An 8 48 56 Không đạt7577 10022100 NGUYEN HUY PHAP Nam Nghệ An 80 92 172 Đạt7578 10022101 DINH HONG QUAN Nam Nghệ An 92 72 164 Đạt7579 10022102 NGUYEN XUAN NHA Nam Nghệ An 60 48 108 Không đạt7580 10022103 NGUYEN VAN QUYEN Nam Nghệ An 72 60 132 Đạt7581 10022104 NGUYEN CHE LINH Nam Nghệ An 72 72 144 Đạt7582 10022105 HOANG VAN CHIEN Nam Nghệ An 56 64 120 Đạt7583 10022106 LE VAN QUY Nam Nghệ An 84 68 152 Đạt7584 10022107 NGUYEN THUONG HAO Nam Nghệ An 56 76 132 Đạt7585 10022108 VU THI THANH LUU Nữ Nghệ An 28 56 84 Không đạt7586 10022109 LE THI LAN Nữ Nghệ An 60 60 120 Đạt7587 10022110 NGUYEN VAN KHOA Nam Nghệ An 24 48 72 Không đạt7588 10022111 TRAN DANG DINH Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7589 10022112 NGUYEN THI HUYEN Nữ Nghệ An 76 84 160 Đạt7590 10022113 CAO CAM BINH Nữ Nghệ An 32 48 80 Không đạt7591 10022114 PHAM THI MY LINH Nữ Nghệ An 52 40 92 Không đạt7592 10022117 NGUYEN VAN ANH Nam Nghệ An 52 28 80 Không đạt7593 10022119 NGUYEN DINH THIEU Nam Nghệ An 92 84 176 Đạt7594 10022120 VO DINH DUY Nam Nghệ An 40 32 72 Không đạt7595 10022121 NGUYEN VAN CAO Nam Nghệ An 44 40 84 Không đạt7596 10022122 TRAN CONG HOC Nam Nghệ An 88 92 180 Đạt7597 10022125 DANG ANH TU Nam Nghệ An 72 76 148 Đạt7598 10022126 NGUYEN HONG QUAN Nam Nghệ An 76 76 152 Đạt7599 10022127 TRAN THE HANH Nam Nghệ An 52 64 116 Đạt7600 10022128 NGUYEN THANH TRUNG Nam Nghệ An 24 52 76 Không đạt7601 10022131 LANG VAN BANG Nam Nghệ An 24 52 76 Không đạt7602 10022132 TRAN VAN TU Nam Nghệ An 68 60 128 Đạt7603 10022133 PHAN VAN DO Nam Nghệ An 88 68 156 Đạt7604 10022134 THAI BA NGOC Nam Nghệ An 44 32 76 Không đạt7605 10022135 HOANG VAN PHAP Nam Nghệ An 56 68 124 Đạt7606 10022137 TRAN VAN QUI Nam Nghệ An 64 76 140 Đạt7607 10022138 TRAN QUANG CHINH Nam Nghệ An 72 64 136 Đạt7608 10022139 LE VAN THUYET Nam Nghệ An 52 16 68 Không đạt7609 10022140 HO SY BIEN Nam Nghệ An 40 60 100 Không đạt7610 10022141 NGUYEN DINH BIEN Nam Nghệ An 48 48 96 Không đạt7611 10022142 NGUYEN XUAN LONG Nam Nghệ An 72 64 136 Đạt7612 10022143 PHAM THI THANH HAI Nữ Nghệ An 80 80 160 Đạt7613 10022145 PHAN HUU DIEP Nam Nghệ An 80 60 140 Đạt7614 10022147 TRAN ANH TIEN Nam Nghệ An 68 32 100 Không đạt7615 10022149 LE CANH DUONG Nam Nghệ An 40 44 84 Không đạt7616 10022151 PHUNG VAN TINH Nam Nghệ An 88 68 156 Đạt7617 10022152 VO THI LOC Nữ Nghệ An 92 64 156 Đạt7618 10022153 NGUYEN HUU THANG Nam Nghệ An 68 80 148 Đạt7619 10022154 HO THI LAN HUONG Nữ Nghệ An 84 84 168 Đạt7620 10022155 NGO DUC DUNG Nam Nghệ An 48 20 68 Không đạt7621 10022156 NGUYEN THAC HUY Nam Nghệ An 44 40 84 Không đạt

Page 152: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7622 10022157 HO VAN LINH Nam Nghệ An 56 44 100 Không đạt7623 10022158 NGUYEN THI THAM Nữ Nghệ An 68 76 144 Đạt7624 10022159 NGUYEN VAN QUANG Nam Nghệ An 52 44 96 Không đạt7625 10022161 NGUYEN QUOC HUNG Nam Nghệ An 44 48 92 Không đạt7626 10022162 NGUYEN DINH THIEN Nam Nghệ An 52 48 100 Không đạt7627 10022163 LE VAN THAN Nam Nghệ An 52 52 104 Không đạt7628 10022164 THAI NGO HAI Nam Nghệ An 32 48 80 Không đạt7629 10022168 NGUYEN VAN DUNG Nam Nghệ An 16 28 44 Không đạt7630 10022169 TRAN MINH TUNG Nam Nghệ An 52 24 76 Không đạt7631 10022170 HOANG THI BICH Nữ Nghệ An 68 68 136 Đạt7632 10022171 HOANG KHAC HAI Nam Nghệ An 88 84 172 Đạt7633 10022172 TRAN DINH QUYEN Nam Nghệ An 36 40 76 Không đạt7634 10022175 NGUYEN VAN CUONG Nam Nghệ An 72 64 136 Đạt7635 10022177 CHU VAN DUNG Nam Nghệ An 24 24 48 Không đạt7636 10022178 BIEN DUC THO Nam Nghệ An 68 72 140 Đạt7637 10022179 TRAN THI HANG Nữ Nghệ An 32 28 60 Không đạt7638 10022181 LE VAN THANG Nam Nghệ An 12 12 24 Không đạt7639 10022182 BIEN DUC THUYET Nam Nghệ An 100 76 176 Đạt7640 10022183 BACH VAN CUONG Nam Nghệ An 68 52 120 Đạt7641 10022184 NGUYEN VIET QUANG Nam Nghệ An 76 40 116 Đạt7642 10022185 HO DINH KHANH Nam Nghệ An 84 32 116 Đạt7643 10022187 HO VAN THANH Nam Nghệ An 48 36 84 Không đạt7644 10022189 NGUYEN VAN TRUNG Nam Nghệ An 64 48 112 Đạt7645 10022190 PHAN HUU DAT Nam Nghệ An 68 76 144 Đạt7646 10022191 PHAM VAN TIEN Nam Nghệ An 44 80 124 Đạt7647 10022192 CAO VAN HA Nam Nghệ An 28 52 80 Không đạt7648 10022195 HOANG DINH CONG Nam Nghệ An 48 44 92 Không đạt7649 10022196 NGUYEN DUC LUONG Nam Nghệ An 64 36 100 Không đạt7650 10022197 DAO NGOC AN Nam Nghệ An 72 72 144 Đạt7651 10022198 NGUYEN THI VAN Nữ Nghệ An 68 72 140 Đạt7652 10022199 NGUYEN XUAN VUI Nam Nghệ An 16 48 64 Không đạt7653 10022200 HO VAN DUNG Nam Nghệ An 92 56 148 Đạt7654 10022201 PHAM THAI HOC Nam Nghệ An 68 80 148 Đạt7655 10022203 LU VAN KIEU Nam Nghệ An 24 36 60 Không đạt7656 10022204 DINH TRONG THANH Nam Nghệ An 40 32 72 Không đạt7657 10022205 PHAN VAN DUONG Nam Nghệ An 60 60 120 Đạt7658 10022206 TRAN VAN DIEU Nam Nghệ An 56 32 88 Không đạt7659 10022208 PHAN VAN NHAN Nam Nghệ An 84 88 172 Đạt7660 10022209 NGUYEN BA AN Nam Nghệ An 76 84 160 Đạt7661 10022210 NGUYEN TAM TUAN Nam Nghệ An 36 44 80 Không đạt7662 10022211 NGUYEN THI THANH Nữ Nghệ An 28 12 40 Không đạt7663 10022212 NGUYEN VIET HUNG Nam Nghệ An 68 52 120 Đạt7664 10022213 PHAM VAN DUNG Nam Nghệ An 44 44 88 Không đạt7665 10022214 NGUYEN VAN TIEN Nam Nghệ An 20 36 56 Không đạt

7666 10022217 NGUYEN KHANH VUONG Nam Nghệ An 56 48 104 Không đạt

7667 10022218 NGO VINH TRUNG Nam Nghệ An 40 44 84 Không đạt7668 10022219 PHAN GIA ANH Nam Nghệ An 80 68 148 Đạt7669 10022220 DINH TRONG CONG Nam Nghệ An 52 56 108 Không đạt7670 10022221 HO QUOC DUNG Nam Nghệ An 64 72 136 Đạt7671 10022222 TRUONG NHU SAU Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận7672 10022223 NGUYEN QUANG CANH Nam Nghệ An 48 48 96 Không đạt

Page 153: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7673 10022225 PHAM THI HUYEN Nữ Nghệ An 64 40 104 Không đạt7674 10022226 NGUYEN HUY MANH Nam Nghệ An 32 48 80 Không đạt7675 10022227 TRAN TUAI BAO Nam Nghệ An 24 40 64 Không đạt7676 10022228 NGUYEN VAN THUONG Nam Nghệ An 56 32 88 Không đạt7677 10022229 NGUYEN CAO CUONG Nam Nghệ An 32 16 48 Không đạt7678 10022230 NGUYEN DINH DUNG Nam Nghệ An 0 0 0 Gian lận

7679 10022231 NGUYEN TRUONG PHONG Nam Nghệ An 20 4 24 Không đạt

7680 10022232 NGUYEN THI GIANG Nữ Nghệ An 60 56 116 Đạt7681 10022233 LE ANH TU Nam Nghệ An 32 28 60 Không đạt7682 10022234 LE VAN TIN Nam Nghệ An 60 60 120 Đạt7683 10022235 NGUYEN VAN THANG Nam Nghệ An 20 40 60 Không đạt7684 10022236 PHAM TRONG BAC Nam Nghệ An 8 24 32 Không đạt7685 10022237 HO NGUYEN QUANG Nam Nghệ An 36 36 72 Không đạt7686 10022238 THAI VAN MANH Nam Nghệ An 32 48 80 Không đạt7687 10022239 LE TRONG THI Nam Nghệ An 36 44 80 Không đạt7688 10022240 HO XUAN QUANG Nam Nghệ An 28 24 52 Không đạt7689 10022241 PHAN NGOC HUNG Nam Nghệ An 48 44 92 Không đạt7690 10022242 NGUYEN TRONG BAO Nam Nghệ An 96 36 132 Đạt7691 10022243 NGUYEN HAM TRUNG Nam Nghệ An 20 28 48 Không đạt7692 10022244 THAI VAN VINH Nam Nghệ An 28 12 40 Không đạt7693 10022245 DANG VAN PHUC Nam Nghệ An 72 64 136 Đạt7694 10022246 DINH VAN LINH Nam Nghệ An 28 20 48 Không đạt7695 10022247 TRINH XUAN NAM Nam Nghệ An 56 40 96 Không đạt7696 10022248 TRUONG NHU HUNG Nam Nghệ An 24 20 44 Không đạt7697 10022249 NGUYEN KHAC DOAN Nam Nghệ An 56 20 76 Không đạt7698 10022250 HOANG XUAN NHAN Nam Nghệ An 32 28 60 Không đạt7699 10022251 HOANG KIM DIEN Nam Nghệ An 36 44 80 Không đạt7700 10022252 HOANG VAN SON Nam Nghệ An 24 24 48 Không đạt7701 10022253 TRAN LE QUANG HOA Nam Nghệ An 36 52 88 Không đạt7702 10022254 NGUYEN DINH TUONG Nam Nghệ An 52 36 88 Không đạt7703 10022255 NGUYEN VAN CANG Nam Nghệ An 24 20 44 Không đạt7704 10022256 PHAM HUU CAM Nam Nghệ An 24 20 44 Không đạt7705 10022257 TRAN MINH CHIEN Nam Nghệ An 32 20 52 Không đạt7706 10022258 DANG VAN NGUYEN Nam Nghệ An 36 28 64 Không đạt7707 10022259 TRAN KHAC PHI Nam Nghệ An 8 28 36 Không đạt7708 10022261 HOANG VAN HUNG Nam Nghệ An 72 56 128 Đạt7709 10022267 DUONG XUAN TAI Nam Nghệ An 28 8 36 Không đạt7710 10022268 PHAM VAN MANH Nam Nghệ An 84 84 168 Đạt7711 10023501 PHAM DINH SANG Nam Hà Tĩnh 80 72 152 Đạt7712 10023502 DANG HUU COP Nam Hà Tĩnh 80 52 132 Đạt7713 10023503 PHAM VIET CUONG Nam Hà Tĩnh 48 40 88 Không đạt7714 10023504 NGUYEN NGOC LAM Nam Hà Tĩnh 60 60 120 Đạt7715 10023505 NGUYEN VAN TY Nam Hà Tĩnh 64 64 128 Đạt7716 10023506 LAI THE CHUNG Nam Hà Tĩnh 68 60 128 Đạt7717 10023507 NGUYEN HUU HUNG Nam Hà Tĩnh 16 44 60 Không đạt7718 10023508 LONG THI OANH Nữ Hà Tĩnh 28 28 56 Không đạt7719 10023509 TRAN SY DUC Nam Hà Tĩnh 80 60 140 Đạt

7720 10023510 NGUYEN THI MAIPHUONG Nữ Hà Tĩnh 60 32 92 Không đạt

7721 10023511 TRAN TINH NGO Nam Hà Tĩnh 76 60 136 Đạt7722 10023512 NGUYEN DOAN THU Nam Hà Tĩnh 60 52 112 Đạt

Page 154: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7723 10023513 HOANG DINH TRUONG Nam Hà Tĩnh 44 64 108 Không đạt7724 10023514 NGUYEN DOAN THONG Nam Hà Tĩnh 64 44 108 Không đạt7725 10023515 TO QUANG CHUONG Nam Hà Tĩnh 88 68 156 Đạt7726 10023516 TRAN NGOC NAM Nam Hà Tĩnh 68 60 128 Đạt7727 10023517 DUONG VAN GIA Nam Hà Tĩnh 60 48 108 Không đạt7728 10023518 NGUYEN TRONG SAT Nam Hà Tĩnh 48 72 120 Đạt7729 10023519 TRAN VAN TRINH Nam Hà Tĩnh 16 32 48 Không đạt7730 10023520 DANG THANH HIEP Nam Hà Tĩnh 76 72 148 Đạt7731 10023521 TRUONG QUANG DUC Nam Hà Tĩnh 100 72 172 Đạt7732 10023522 NGUYEN VAN CHIEN Nam Hà Tĩnh 20 40 60 Không đạt7733 10023523 LE HUU PHUOC Nam Hà Tĩnh 68 64 132 Đạt

7734 10023524 NGUYEN THI KHANH CHI Nữ Hà Tĩnh 80 60 140 Đạt

7735 10023525 TRAN THI HAI Nữ Hà Tĩnh 0 0 0 Gian lận7736 10023526 DUONG KIM HUNG Nam Hà Tĩnh 64 56 120 Đạt7737 10023527 TRAN VAN TU Nam Hà Tĩnh 96 92 188 Đạt7738 10023528 TRAN VAN TUAN Nam Hà Tĩnh 100 96 196 Đạt7739 10023530 HOANG MANH HUNG Nam Hà Tĩnh 64 80 144 Đạt7740 10023531 NGUYEN DUC DAI Nam Hà Tĩnh 96 72 168 Đạt7741 10023532 NGUYEN THI HOA MAI Nữ Hà Tĩnh 80 60 140 Đạt7742 10023533 TRAN DANH THANG Nam Hà Tĩnh 88 64 152 Đạt

7743 10023534 NGUYEN THI THANH VAN Nữ Hà Tĩnh 92 76 168 Đạt

7744 10023535 TRAN ANH DUC Nam Hà Tĩnh 84 56 140 Đạt7745 10023536 DUONG VAN MINH Nam Hà Tĩnh 0 0 0 Không đạt7746 10023539 PHUNG ANH QUANG Nam Hà Tĩnh 44 48 92 Không đạt7747 10023540 LE VAN DAI Nam Hà Tĩnh 24 56 80 Không đạt7748 10023541 TRAN QUOC HANH Nam Hà Tĩnh 68 80 148 Đạt7749 10023542 NGUYEN VAN LOI Nam Hà Tĩnh 64 68 132 Đạt7750 10023544 NGUYEN VAN TAM Nam Hà Tĩnh 76 76 152 Đạt7751 10023545 SU VAN VU Nam Hà Tĩnh 20 16 36 Không đạt7752 10023546 NGUYEN MANH HUNG Nam Hà Tĩnh 88 80 168 Đạt7753 10023547 DAU VAN LOI Nam Hà Tĩnh 48 44 92 Không đạt7754 10023548 MAI HUNG CUONG Nam Hà Tĩnh 88 76 164 Đạt7755 10023549 TRAN VIET NHON Nam Hà Tĩnh 36 20 56 Không đạt7756 10023550 NGUYEN VAN HUNG Nam Hà Tĩnh 80 68 148 Đạt7757 10023551 NGUYEN VAN CONG Nam Hà Tĩnh 72 56 128 Đạt7758 10023554 NGUYEN VAN NGOC Nam Hà Tĩnh 64 60 124 Đạt7759 10023555 NGUYEN DINH LUONG Nam Hà Tĩnh 68 84 152 Đạt7760 10023556 NGUYEN HOAI NAM Nam Hà Tĩnh 80 60 140 Đạt7761 10023557 NGUYEN NGOC THO Nam Hà Tĩnh 32 28 60 Không đạt7762 10023558 NGUYEN THI LAI Nữ Hà Tĩnh 48 56 104 Không đạt7763 10023559 NGUYEN THI TU OANH Nữ Hà Tĩnh 92 100 192 Đạt7764 10023560 NGUYEN KHANH TUNG Nam Hà Tĩnh 48 64 112 Đạt7765 10023562 DOAN CAO THE Nam Hà Tĩnh 72 64 136 Đạt7766 10023563 NGUYEN THI PHUONG Nữ Hà Tĩnh 40 24 64 Không đạt7767 10023564 TRAN VAN CHINH Nam Hà Tĩnh 24 44 68 Không đạt7768 10023565 NGUYEN THI BINH Nữ Hà Tĩnh 12 28 40 Không đạt7769 10023566 LE VAN HOANG Nam Hà Tĩnh 80 56 136 Đạt7770 10023567 LE DUC CONG Nam Hà Tĩnh 88 80 168 Đạt7771 10023568 LE QUANG HUAN Nam Hà Tĩnh 36 16 52 Không đạt7772 10023569 HOANG BAO GIANG Nam Hà Tĩnh 68 36 104 Không đạt

Page 155: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7773 10023570 DUONG CHI CUONG Nam Hà Tĩnh 44 32 76 Không đạt7774 10023572 NGUYEN VAN DUONG Nam Hà Tĩnh 8 36 44 Không đạt7775 10023574 LE HUU SON Nam Hà Tĩnh 36 36 72 Không đạt7776 10023575 TRAN VAN PHUONG Nam Hà Tĩnh 48 36 84 Không đạt7777 10023576 NGUYEN CONG SON Nam Hà Tĩnh 76 84 160 Đạt7778 10023577 NGUYEN QUOC TOAN Nam Hà Tĩnh 64 48 112 Đạt7779 10023578 LE QUANG SANG Nam Hà Tĩnh 68 44 112 Đạt7780 10023580 LE VAN THANH Nam Hà Tĩnh 48 40 88 Không đạt7781 10023581 NGUYEN THE ANH Nam Hà Tĩnh 88 76 164 Đạt7782 10023582 NGUYEN VAN TUAN Nam Hà Tĩnh 80 68 148 Đạt7783 10023583 PHAN VAN THANH Nam Hà Tĩnh 60 64 124 Đạt7784 10023584 PHAM DINH THUC Nam Hà Tĩnh 100 96 196 Đạt7785 10023586 TRAN XUAN QUI Nam Hà Tĩnh 76 40 116 Đạt7786 10023588 LE VAN HOANG Nam Hà Tĩnh 12 48 60 Không đạt7787 10023589 CHU QUANG THONG Nam Hà Tĩnh 48 36 84 Không đạt7788 10023591 HOANG DUC TOAN Nam Hà Tĩnh 32 12 44 Không đạt7789 10023592 NGUYEN TRONG THANG Nam Hà Tĩnh 36 8 44 Không đạt7790 10023593 NGUYEN HUU THANG Nam Hà Tĩnh 48 52 100 Không đạt7791 10023595 HOANG VAN PHONG Nam Hà Tĩnh 52 56 108 Không đạt7792 10023596 NGUYEN CONG DAT Nam Hà Tĩnh 84 80 164 Đạt7793 10023597 TRAN VAN PHI Nam Hà Tĩnh 76 56 132 Đạt7794 10023598 NGUYEN TRONG TUNG Nam Hà Tĩnh 56 76 132 Đạt7795 10023599 DAU QUOC TUAN Nam Hà Tĩnh 76 48 124 Đạt7796 10023600 THAI THI MO Nữ Hà Tĩnh 40 56 96 Không đạt7797 10023601 DUONG DUC CHAN Nam Hà Tĩnh 60 48 108 Không đạt7798 10023602 TRAN THI THIET Nữ Hà Tĩnh 80 64 144 Đạt7799 10023603 PHAN VAN HA Nam Hà Tĩnh 88 68 156 Đạt7800 10023604 DANG VAN TU Nam Hà Tĩnh 92 88 180 Đạt7801 10023607 NGUYEN THAC CONG Nam Hà Tĩnh 56 48 104 Không đạt7802 10023608 LUU VAN DUC Nam Hà Tĩnh 20 28 48 Không đạt7803 10023609 LE ANH TUAN Nam Hà Tĩnh 44 48 92 Không đạt7804 10023610 NGUYEN HONG SON Nam Hà Tĩnh 60 48 108 Không đạt7805 10023611 NGUYEN THANH LUAN Nam Hà Tĩnh 72 48 120 Đạt7806 10023612 PHAN QUOC TUAN Nam Hà Tĩnh 24 16 40 Không đạt7807 10023613 TRAN VAN THAO Nam Hà Tĩnh 56 44 100 Không đạt7808 10023614 PHAM DUC VU Nam Hà Tĩnh 48 32 80 Không đạt7809 10023617 NGUYEN MANH HA Nam Hà Tĩnh 84 72 156 Đạt7810 10023618 HOANG TIEN DUNG Nam Hà Tĩnh 64 72 136 Đạt7811 10023619 NGUYEN VAN LUONG Nam Hà Tĩnh 64 52 116 Đạt7812 10023620 NGUYEN DANH TIEN Nam Hà Tĩnh 36 60 96 Không đạt7813 10023621 LE ANH DUNG Nam Hà Tĩnh 56 48 104 Không đạt7814 10023622 HO HUU VUONG Nam Hà Tĩnh 84 64 148 Đạt7815 10023623 TRAN XUAN TRUONG Nam Hà Tĩnh 84 76 160 Đạt7816 10023624 TRAN HUU LAP Nam Hà Tĩnh 32 40 72 Không đạt7817 10023625 DOAN HUNG CUONG Nam Hà Tĩnh 80 84 164 Đạt7818 10023626 NGUYEN KHANH Nam Hà Tĩnh 52 28 80 Không đạt7819 10023627 TRAN THI NGUYET Nữ Hà Tĩnh 92 56 148 Đạt7820 10023628 PHAM HOANG TRACH Nam Hà Tĩnh 84 80 164 Đạt7821 10023629 NGUYEN HUU KY Nam Hà Tĩnh 56 40 96 Không đạt7822 10023630 TRAN THI THU HIEN Nữ Hà Tĩnh 28 52 80 Không đạt7823 10023631 LE HUU DUNG Nam Hà Tĩnh 68 64 132 Đạt

Page 156: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7824 10023632 VO VAN DUNG Nam Hà Tĩnh 88 80 168 Đạt7825 10023633 NGUYEN GIA DANH Nam Hà Tĩnh 68 48 116 Đạt

7826 10023634 NGUYEN QUANG THANG Nam Hà Tĩnh 84 64 148 Đạt

7827 10023637 LE THI NHU QUYNH Nữ Hà Tĩnh 56 52 108 Không đạt7828 10023639 HO THI NGA Nữ Hà Tĩnh 28 36 64 Không đạt7829 10023640 HOANG VAN GIANG Nam Hà Tĩnh 40 56 96 Không đạt7830 10023641 PHAN VAN HUNG Nam Hà Tĩnh 88 72 160 Đạt7831 10023642 DUONG VAN THACH Nam Hà Tĩnh 28 16 44 Không đạt7832 10023643 DAO VAN LONG Nam Hà Tĩnh 32 32 64 Không đạt7833 10023644 NGUYEN VAN THIEU Nam Hà Tĩnh 80 56 136 Đạt7834 10023645 NGUYEN VIET HUNG Nam Hà Tĩnh 40 44 84 Không đạt7835 10023646 TRAN HAU CHIEN Nam Hà Tĩnh 60 44 104 Không đạt7836 10023649 DAU XUAN HOANG Nam Hà Tĩnh 0 0 0 Gian lận7837 10023650 TRAN BA KIEN Nam Hà Tĩnh 84 100 184 Đạt7838 10023653 NGUYEN DUC THIEN Nam Hà Tĩnh 72 44 116 Đạt7839 10023654 NGUYEN DINH QUY Nam Hà Tĩnh 56 40 96 Không đạt7840 10023655 NGUYEN THANH DO Nam Hà Tĩnh 48 32 80 Không đạt7841 10023656 NGUYEN VAN DU Nam Hà Tĩnh 48 44 92 Không đạt7842 10023657 LE VAN MINH Nam Hà Tĩnh 64 44 108 Không đạt7843 10023658 TRAN THI HUONG Nữ Hà Tĩnh 72 60 132 Đạt7844 10023659 NGUYEN DINH DUNG Nam Hà Tĩnh 84 72 156 Đạt7845 10023661 NGUYEN XUAN HOI Nam Hà Tĩnh 28 20 48 Không đạt7846 10023662 NGUYEN TUAN VU Nam Hà Tĩnh 88 68 156 Đạt7847 10023663 NGUYEN VAN THANG Nam Hà Tĩnh 40 0 40 Không đạt7848 10023664 TRAN VAN CUONG Nam Hà Tĩnh 72 40 112 Đạt7849 10023665 PHAN XUAN CUONG Nam Hà Tĩnh 32 32 64 Không đạt7850 10023666 NGUYEN VAN VINH Nam Hà Tĩnh 96 76 172 Đạt7851 10023667 LE HUYEN VI Nữ Hà Tĩnh 64 68 132 Đạt7852 10023669 CAO QUOC CUONG Nam Hà Tĩnh 72 60 132 Đạt7853 10023670 THAI VIET TRUNG Nam Hà Tĩnh 32 24 56 Không đạt7854 10023672 TRAN THI CAM TU Nữ Hà Tĩnh 80 80 160 Đạt7855 10023673 NGUYEN TIEN HUU Nam Hà Tĩnh 84 80 164 Đạt

7856 10023674 HOANG THI HONG NHUNG Nữ Hà Tĩnh 72 76 148 Đạt

7857 10023675 HOANG HUY PHUONG Nam Hà Tĩnh 20 32 52 Không đạt7858 10023676 NGUYEN DINH CONG Nam Hà Tĩnh 84 60 144 Đạt7859 10023677 LE THANH QUE Nam Hà Tĩnh 68 64 132 Đạt7860 10023678 PHAM VAN HONG Nam Hà Tĩnh 52 60 112 Đạt7861 10023680 NGUYEN VAN HUONG Nam Hà Tĩnh 84 72 156 Đạt7862 10023681 TRINH VAN THUC Nam Hà Tĩnh 84 84 168 Đạt7863 10023682 NGUYEN VAN THUONG Nam Hà Tĩnh 76 84 160 Đạt7864 10023683 DANG SY PHONG Nam Hà Tĩnh 48 60 108 Không đạt7865 10023684 PHAM XUAN HUNG Nam Hà Tĩnh 68 48 116 Đạt7866 10023685 LE VAN TRUNG Nam Hà Tĩnh 28 24 52 Không đạt7867 10023686 NGUYEN VAN THANH Nam Hà Tĩnh 32 28 60 Không đạt7868 10023687 DAU DUC THANH Nam Hà Tĩnh 32 24 56 Không đạt7869 10023688 NGUYEN TRONG HO Nam Hà Tĩnh 48 32 80 Không đạt7870 10023689 NGUYEN HUY PHUC Nam Hà Tĩnh 60 28 88 Không đạt

7871 10023690 NGUYEN THI THU HUONG Nữ Hà Tĩnh 32 32 64 Không đạt

7872 10023691 TRAN DINH HUY Nam Hà Tĩnh 44 48 92 Không đạt

Page 157: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7873 10023692 TRAN HAU HA Nam Hà Tĩnh 48 64 112 Đạt7874 10023693 BUI VAN LONG Nam Hà Tĩnh 68 56 124 Đạt7875 10023694 HO CONG THANG Nam Hà Tĩnh 56 60 116 Đạt7876 10023695 NGUYEN KIEU HUNG Nam Hà Tĩnh 88 80 168 Đạt7877 10023696 NGUYEN VAN SON Nam Hà Tĩnh 72 84 156 Đạt7878 10023697 PHAM TRONG HOA Nam Hà Tĩnh 80 72 152 Đạt7879 10023698 DINH THI THUY HANG Nữ Hà Tĩnh 92 76 168 Đạt7880 10023699 NGUYEN CHAU SANG Nam Hà Tĩnh 72 60 132 Đạt7881 10023700 NCUYEN VAN LONG Nam Hà Tĩnh 72 76 148 Đạt7882 10023701 DUONG CONG NGOC Nam Hà Tĩnh 48 24 72 Không đạt7883 10023702 TRAN QUOC TUAN Nam Hà Tĩnh 64 44 108 Không đạt7884 10023703 TRAN THI KHUONG Nữ Hà Tĩnh 52 40 92 Không đạt7885 10023704 KIEU DINH QUANG Nam Hà Tĩnh 16 48 64 Không đạt7886 10023705 TRAN MANH HUNG Nam Hà Tĩnh 48 64 112 Đạt7887 10023706 NGUYEN THI KIM DUNG Nữ Hà Tĩnh 76 60 136 Đạt7888 10023707 PHAM TIEN NHAT Nam Hà Tĩnh 40 44 84 Không đạt7889 10023708 DANG VIET THE Nam Hà Tĩnh 72 68 140 Đạt7890 10023709 BIEN VAN TUAN Nam Hà Tĩnh 80 80 160 Đạt7891 10023710 VAN NGOC VINH Nam Hà Tĩnh 52 52 104 Không đạt7892 10023712 NGUYEN VAN TRUONG Nam Hà Tĩnh 32 52 84 Không đạt7893 10023713 NGUYEN DUY THO Nam Hà Tĩnh 80 68 148 Đạt7894 10023714 VO VAN VIET Nam Hà Tĩnh 64 64 128 Đạt7895 10023715 HOANG VAN DIEU Nam Hà Tĩnh 92 88 180 Đạt7896 10023716 DAO XUAN BINH Nam Hà Tĩnh 40 52 92 Không đạt7897 10023717 NGUYEN TIEN THACH Nam Hà Tĩnh 76 56 132 Đạt7898 10023718 NGUYEN VAN THAI Nam Hà Tĩnh 80 88 168 Đạt7899 10023720 NGUYEN PHU NEN Nam Hà Tĩnh 0 0 0 Gian lận7900 10023721 THA YAN HUNG Nam Hà Tĩnh 0 0 0 Không đạt7901 10023722 LE NGOC DONG Nam Hà Tĩnh 68 84 152 Đạt7902 10023724 DINH NGOC THUAN Nam Hà Tĩnh 72 56 128 Đạt7903 10023725 LE KIM THACH Nam Hà Tĩnh 20 36 56 Không đạt7904 10023726 NGUYEN THI HOA Nữ Hà Tĩnh 72 56 128 Đạt7905 10023727 NGUYEN VAN VE Nam Hà Tĩnh 52 40 92 Không đạt7906 10023728 NGUYEN QUOC NAM Nam Hà Tĩnh 88 72 160 Đạt7907 10023729 DANG VAN DO Nam Hà Tĩnh 60 40 100 Không đạt7908 10023730 LE CAO THANG Nam Hà Tĩnh 28 48 76 Không đạt7909 10023731 DOAN VAN PHUC Nam Hà Tĩnh 80 72 152 Đạt7910 10023732 LE XUAN DUNG Nam Hà Tĩnh 76 68 144 Đạt7911 10023733 VAN MINH HIEU Nam Hà Tĩnh 28 40 68 Không đạt7912 10023735 NGUYEN VAN TAM Nam Hà Tĩnh 60 52 112 Đạt7913 10023736 LE VAN NHAN Nam Hà Tĩnh 96 92 188 Đạt7914 10023737 DANG THI HUYEN Nữ Hà Tĩnh 100 100 200 Đạt7915 10023738 NGUYEN DINH LAM Nam Hà Tĩnh 64 64 128 Đạt7916 10023739 TRAN VU UOC Nam Hà Tĩnh 52 68 120 Đạt7917 10023740 NGUYEN HUNG MANH Nam Hà Tĩnh 56 60 116 Đạt7918 10023741 LE HOAI NAM Nam Hà Tĩnh 60 44 104 Không đạt7919 10023742 NGUYEN THE TAI Nam Hà Tĩnh 76 56 132 Đạt7920 10023744 TRAN TRUNG HIEU Nam Hà Tĩnh 52 36 88 Không đạt

7921 10023748 NGUYEN XUAN PHUONG Nam Hà Tĩnh 68 64 132 Đạt

7922 10023749 VO QUOC CUONG Nam Hà Tĩnh 100 92 192 Đạt7923 10023751 NGUYEN THI QUYEN Nữ Hà Tĩnh 92 92 184 Đạt

Page 158: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7924 10023752 NGUYEN NGOC HA Nam Hà Tĩnh 0 0 0 Không đạt7925 10023754 NGO HONG QUAN Nam Hà Tĩnh 28 24 52 Không đạt7926 10023755 NGUYEN TRONG TAN Nam Hà Tĩnh 76 52 128 Đạt7927 10023757 NGUYEN XUAN TOAN Nam Hà Tĩnh 12 24 36 Không đạt7928 10023759 PHAN VIET VU Nam Hà Tĩnh 88 76 164 Đạt7929 10023760 DOAN THANH TRUYEN Nam Hà Tĩnh 68 68 136 Đạt7930 10023762 NGUYEN THI HOAI Nữ Hà Tĩnh 76 0 76 Không đạt7931 10023763 TRAN DAC CUONG Nam Hà Tĩnh 80 80 160 Đạt7932 10023764 TRAN DINH DUC Nam Hà Tĩnh 28 60 88 Không đạt7933 10023765 LE TUAN VU Nam Hà Tĩnh 12 36 48 Không đạt7934 10023766 BUI HUY THUONG Nam Hà Tĩnh 20 16 36 Không đạt7935 10023768 TRAN THI UOC Nữ Hà Tĩnh 80 92 172 Đạt7936 10023769 DOAN THI DUYEN Nữ Hà Tĩnh 64 68 132 Đạt7937 10023770 NGUYEN DOAN QUAN Nam Hà Tĩnh 56 56 112 Đạt7938 10023771 DANG VAN DAI Nam Hà Tĩnh 52 48 100 Không đạt7939 10023773 NGUYEN HIEU THANG Nam Hà Tĩnh 36 16 52 Không đạt

7940 10023774 NGUYEN THI GIANGHUONG Nữ Hà Tĩnh 52 52 104 Không đạt

7941 10023775 VO VAN TAI Nam Hà Tĩnh 48 40 88 Không đạt7942 10023776 LE DINH HOANG Nam Hà Tĩnh 44 28 72 Không đạt7943 10023777 NGUYEN TRONG DUNG Nam Hà Tĩnh 56 36 92 Không đạt7944 10025501 NGO THI HUONG Nữ Quảng Bình 92 96 188 Đạt7945 10025502 HOANG TRUNG CHINH Nam Quảng Bình 68 44 112 Đạt7946 10025503 NGUYEN VAN Nam Quảng Bình 0 0 0 Gian lận7947 10025504 PHAN THI NGOC THO Nữ Quảng Bình 84 72 156 Đạt7948 10025508 LE CONG LUC Nam Quảng Bình 72 60 132 Đạt7949 10025509 HOANG NGOC VAN Nam Quảng Bình 32 32 64 Không đạt7950 10025510 HA VAN SY Nam Quảng Bình 4 0 4 Không đạt7951 10025513 HOANG VAN TUAN Nam Quảng Bình 84 28 112 Đạt7952 10025515 TRAN NGOC MAN Nam Quảng Bình 48 32 80 Không đạt7953 10025518 TRAN QUOC TUAN Nam Quảng Bình 88 60 148 Đạt7954 10025519 NGUYEN VAN HAU Nam Quảng Bình 0 4 4 Không đạt7955 10025520 NGUYEN VAN SUOT Nam Quảng Bình 76 60 136 Đạt7956 10025523 NGUYEN VAN THE Nam Quảng Bình 80 80 160 Đạt7957 10025524 NGUYEN HUYNH Nam Quảng Bình 68 72 140 Đạt7958 10025525 PHAM THI THANH THU Nữ Quảng Bình 96 92 188 Đạt7959 10025526 NGUYEN NAM TU Nam Quảng Bình 92 56 148 Đạt7960 10025527 PHUNG TRUNG DOANH Nam Quảng Bình 84 80 164 Đạt7961 10025528 LE VAN THANH Nam Quảng Bình 96 48 144 Đạt7962 10025529 DANG TUAN ANH Nam Quảng Bình 32 40 72 Không đạt7963 10025531 DANG ANH TUAN Nam Quảng Bình 28 24 52 Không đạt7964 10025532 CAO NGOC PHUONG Nam Quảng Bình 36 28 64 Không đạt7965 10025534 NGUYEN VAN DUONG Nam Quảng Bình 36 24 60 Không đạt7966 10025535 NGUYEN TRUNG NGHIA Nam Quảng Bình 28 36 64 Không đạt7967 10025536 NGUYEN SY HUNG Nam Quảng Bình 36 28 64 Không đạt7968 10025537 DINH XUAN TAM Nam Quảng Bình 92 12 104 Không đạt7969 10025538 NGUYEN DUC THANH Nam Quảng Bình 24 40 64 Không đạt7970 10025539 NGUYEN ANH LINH Nam Quảng Bình 84 60 144 Đạt7971 10025542 PHAM NGOC LOI Nam Quảng Bình 60 56 116 Đạt7972 10025543 NGUYEN MANH CUONG Nam Quảng Bình 88 96 184 Đạt7973 10025544 PHAM DAI PHU Nam Quảng Bình 36 60 96 Không đạt7974 10025545 TRUONG QUANG DINH Nam Quảng Bình 40 64 104 Không đạt

Page 159: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

7975 10025546 VO HUU HUNG Nam Quảng Bình 68 76 144 Đạt7976 10025547 HA THI HOAI THU Nữ Quảng Bình 52 52 104 Không đạt7977 10025548 TRAN THI PHUONG Nữ Quảng Bình 0 0 0 Gian lận7978 10025549 BUI THANG LONG Nam Quảng Bình 68 84 152 Đạt7979 10025550 DO VAN TRUONG Nam Quảng Bình 80 32 112 Đạt7980 10025551 LE VAN CUONG Nam Quảng Bình 44 40 84 Không đạt7981 10025552 TRAN THI DIEU SINH Nữ Quảng Bình 92 92 184 Đạt7982 10025553 PHAN THI TIEP Nữ Quảng Bình 84 76 160 Đạt7983 10025554 TANG VIET DIEN Nam Quảng Bình 88 84 172 Đạt7984 10025555 PHAN TUAN NGHIA Nam Quảng Bình 0 0 0 Gian lận7985 10025556 TRAN DUC HUNG Nam Quảng Bình 84 88 172 Đạt7986 10025557 NGUYEN VIET HUNG Nam Quảng Bình 92 64 156 Đạt7987 10025558 NGUYEN VAN HUNG Nam Quảng Bình 84 72 156 Đạt7988 10025561 PHAN VAN KHOI Nam Quảng Bình 84 60 144 Đạt7989 10025563 NGUYEN CONG TIEN Nam Quảng Bình 72 64 136 Đạt7990 10025564 HOANG VAN LAM Nam Quảng Bình 64 44 108 Không đạt7991 10025567 NGUYEN THO QUYET Nam Quảng Bình 76 56 132 Đạt7992 10025568 TRAN CONG TOAN Nam Quảng Bình 92 76 168 Đạt7993 10025569 HA QUANG KHUONG Nam Quảng Bình 92 68 160 Đạt7994 10025570 LE THI VAN Nữ Quảng Bình 96 80 176 Đạt7995 10025571 LE THI THUY Nữ Quảng Bình 100 72 172 Đạt7996 10025572 NGUYEN HAI HOC Nam Quảng Bình 92 80 172 Đạt7997 10025574 VO QUANG QUY Nam Quảng Bình 0 0 0 Gian lận7998 10025575 NGUYEN VAN TROI Nam Quảng Bình 48 52 100 Không đạt7999 10025577 TRAN HUU BACH Nam Quảng Bình 84 60 144 Đạt8000 10025578 BUI NGOC LUU Nam Quảng Bình 56 48 104 Không đạt8001 10025579 BUI NGOC HIEU Nam Quảng Bình 48 40 88 Không đạt8002 10025580 NGUYEN VAN HIEU Nam Quảng Bình 64 48 112 Đạt8003 10025581 TANG VAN DAT Nam Quảng Bình 68 40 108 Không đạt8004 10025582 NGUYEN KHANH Nam Quảng Bình 92 80 172 Đạt8005 10025583 LE SAU HAI Nam Quảng Bình 28 16 44 Không đạt8006 10025584 TRAN VAN THINH Nam Quảng Bình 24 24 48 Không đạt8007 10025585 NGO DINH PHUC Nam Quảng Bình 84 60 144 Đạt8008 10025586 NGUYEN VAN TIEN Nam Quảng Bình 32 36 68 Không đạt8009 10025587 HO TRONG LUY Nam Quảng Bình 28 36 64 Không đạt8010 10025588 LE THI QUY Nữ Quảng Bình 8 32 40 Không đạt8011 10025589 NGUYEN ANH TUAN Nam Quảng Bình 20 4 24 Không đạt8012 10025591 NGUYEN THI KHANH LY Nữ Quảng Bình 56 32 88 Không đạt8013 10025592 PHAM THANH PHONG Nam Quảng Bình 24 44 68 Không đạt8014 10025593 NGUYEN QUOC CUONG Nam Quảng Bình 28 24 52 Không đạt

8015 10025595 TRUONG THI HONG HUONG Nữ Quảng Bình 52 24 76 Không đạt

8016 10025597 TRAN THI NHIEN Nữ Quảng Bình 36 28 64 Không đạt8017 10025599 TRAN THI BACH TUYET Nữ Quảng Bình 84 72 156 Đạt8018 10025601 MAI THI HIEN Nữ Quảng Bình 48 36 84 Không đạt8019 10025602 NGUYEN THI THU Nữ Quảng Bình 68 32 100 Không đạt8020 10025603 TRAN HUU LOI Nam Quảng Bình 32 16 48 Không đạt8021 10025605 DOAN THANH LONG Nam Quảng Bình 60 44 104 Không đạt8022 10025607 THAI NGOC ANH Nam Quảng Bình 52 56 108 Không đạt8023 10025609 NGUYEN THI THU NGA Nữ Quảng Bình 64 24 88 Không đạt8024 10025610 LE DINH NGOC Nam Quảng Bình 28 40 68 Không đạt8025 10025612 NGUYEN DAI NHAN TY Nam Quảng Bình 0 0 0 Không đạt

Page 160: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8026 10025613 BUI LE ANH TUAN Nam Quảng Bình 84 76 160 Đạt8027 10025614 NGUYEN TU PHUONG Nam Quảng Bình 80 56 136 Đạt8028 10025615 NGUYEN VAN LINH Nam Quảng Bình 84 80 164 Đạt8029 10025616 HO VAN KHANH Nam Quảng Bình 72 36 108 Không đạt8030 10025617 TRAN DUC ANH Nam Quảng Bình 28 24 52 Không đạt8031 10025618 NGUYEN THANH NGHI Nam Quảng Bình 0 0 0 Không đạt8032 10025620 NGUYEN THAI NGOC Nam Quảng Bình 12 44 56 Không đạt8033 10025621 NGUYEN VAN DUONG Nam Quảng Bình 60 48 108 Không đạt8034 10025622 NGUYEN VAN MINH Nam Quảng Bình 76 64 140 Đạt8035 10025623 HA XUAN SAU Nam Quảng Bình 88 68 156 Đạt8036 10025624 TRAN TRUNG UONG Nam Quảng Bình 56 32 88 Không đạt8037 10025625 DUONG THI KIM HOAN Nữ Quảng Bình 76 80 156 Đạt8038 10025626 NGUYEN HUU THO Nam Quảng Bình 48 56 104 Không đạt8039 10025627 TRUONG XUAN TRUNG Nam Quảng Bình 92 88 180 Đạt8040 10025628 NGUYEN THI KIM CHI Nữ Quảng Bình 88 80 168 Đạt8041 10025629 NGUYEN LUONG PHUC Nam Quảng Bình 0 0 0 Không đạt8042 10025631 NGUYEN VAN HAI Nam Quảng Bình 92 72 164 Đạt8043 10025632 NGUYEN VAN DUC Nam Quảng Bình 68 72 140 Đạt8044 10025633 NGUYEN THI THUYEN Nữ Quảng Bình 76 52 128 Đạt8045 10025634 LE THI HUONG Nữ Quảng Bình 96 88 184 Đạt8046 10025635 NGUYEN THI YEN Nữ Quảng Bình 76 84 160 Đạt8047 10025636 LE VO MANH LINH Nam Quảng Bình 40 48 88 Không đạt8048 10025638 PHAM ANH TOAN Nam Quảng Bình 12 36 48 Không đạt8049 10025639 HA CONG HAO Nam Quảng Bình 92 100 192 Đạt8050 10025640 HOANG KHANH LY Nữ Quảng Bình 0 0 0 Gian lận

8051 10025641 NGUYEN THI HOANG MAI Nữ Quảng Bình 48 44 92 Không đạt

8052 10025642 NGUYEN VAN HUNG Nam Quảng Bình 56 72 128 Đạt8053 10025645 HA VAN TUYEN Nam Quảng Bình 92 96 188 Đạt8054 10025646 DOAN AN GIANG Nam Quảng Bình 44 48 92 Không đạt8055 10025650 HOANG VAN DUNG Nam Quảng Bình 84 48 132 Đạt8056 10025651 TRAN VAN HUNG Nam Quảng Bình 60 60 120 Đạt8057 10025652 NGUYEN XUAN SU Nam Quảng Bình 76 56 132 Đạt8058 10025653 NGUYEN QUANG HAO Nam Quảng Bình 88 68 156 Đạt8059 10025654 PHAM PHUONG THAO Nữ Quảng Bình 48 36 84 Không đạt8060 10025655 HO THI NHAN Nữ Quảng Bình 80 60 140 Đạt8061 10025656 PHAN HUY HOANG Nam Quảng Bình 0 0 0 Gian lận8062 10025658 VO DOAN HAI Nam Quảng Bình 100 100 200 Đạt8063 10025659 DOAN VAN LINH Nam Quảng Bình 48 40 88 Không đạt8064 10025661 MAI VIET HOA Nam Quảng Bình 68 64 132 Đạt8065 10025662 DAU THIEN Nam Quảng Bình 80 64 144 Đạt8066 10025665 DUONG VAN HUONG Nam Quảng Bình 96 80 176 Đạt8067 10025666 TRAN VAN AN Nam Quảng Bình 0 4 4 Không đạt8068 10025668 NGUYEN HUY HOANG Nam Quảng Bình 28 28 56 Không đạt8069 10025669 NGUYEN VAN THANG Nam Quảng Bình 0 0 0 Gian lận8070 10025670 PHAM VAN THAP Nam Quảng Bình 0 0 0 Gian lận8071 10025671 HOANG VAN CUONG Nam Quảng Bình 68 24 92 Không đạt8072 10025672 TRUONG VAN HAI Nam Quảng Bình 60 52 112 Đạt8073 10025673 TRAN XUAN MUOI Nam Quảng Bình 28 32 60 Không đạt8074 10025676 TRINH THI THU HUONG Nữ Quảng Bình 48 48 96 Không đạt8075 10025677 LE THUAN AN Nam Quảng Bình 56 56 112 Đạt8076 10025678 LE HAI PHAT Nam Quảng Bình 8 44 52 Không đạt

Page 161: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8077 10025679 HOANG TU CAO Nam Quảng Bình 0 40 40 Không đạt8078 10025680 NGUYEN VAN TUAN Nam Quảng Bình 56 48 104 Không đạt8079 10025681 MAI VAN THANH Nam Quảng Bình 32 24 56 Không đạt8080 10025682 HOANG MINH TINH Nam Quảng Bình 76 72 148 Đạt8081 10025683 NGUYEN THI THU Nữ Quảng Bình 68 80 148 Đạt8082 10025684 NGUYEN THI HA Nữ Quảng Bình 64 76 140 Đạt8083 10025688 HOANG TUAN Nam Quảng Bình 60 48 108 Không đạt8084 10025690 NGUYEN VAN BINH Nam Quảng Bình 24 40 64 Không đạt8085 10025693 NGUYEN THO BINH Nam Quảng Bình 44 16 60 Không đạt8086 10025694 PHAM NGOC LAM Nam Quảng Bình 28 20 48 Không đạt8087 10025695 PHAM QUOC CUONG Nam Quảng Bình 0 24 24 Không đạt8088 10025697 HA CONG SAN Nam Quảng Bình 0 0 0 Gian lận8089 10025698 LE QUANG THIEN Nam Quảng Bình 32 24 56 Không đạt8090 10025699 TRAN TRUNG KIEN Nam Quảng Bình 36 40 76 Không đạt8091 10025701 MAI THANH LAM Nam Quảng Bình 96 92 188 Đạt8092 10025707 LE DINH TUAN Nam Quảng Bình 8 0 8 Không đạt8093 10025711 NGUYEN VIET THUAN Nam Quảng Bình 16 24 40 Không đạt8094 10025713 NGUYEN NGOC LAM Nam Quảng Bình 56 64 120 Đạt8095 10025715 TRAN BA HAI Nam Quảng Bình 72 72 144 Đạt

8096 10025716 HOANG THI KHANH HUYEN Nữ Quảng Bình 36 32 68 Không đạt

8097 10025718 TRAN VAN SANG Nam Quảng Bình 0 0 0 Gian lận8098 10025719 DIEP MINH AN Nam Quảng Bình 4 0 4 Không đạt8099 10025722 LE PHUONG NAM Nam Quảng Bình 16 36 52 Không đạt8100 10025723 NGUYEN PHI TUAN Nam Quảng Bình 12 20 32 Không đạt8101 10025724 LE ANH TUAN Nam Quảng Bình 24 32 56 Không đạt8102 10025725 NGUYEN KHANH VINH Nam Quảng Bình 36 20 56 Không đạt8103 10025726 NGUYEN THI MY KIEU Nữ Quảng Bình 36 40 76 Không đạt8104 10025728 PHAM QUANG LONG Nam Quảng Bình 48 44 92 Không đạt8105 10025729 NGUYEN VAN VIET Nam Quảng Bình 40 24 64 Không đạt

8106 10025730 NGUYEN THI MAI HUONG Nữ Quảng Bình 84 72 156 Đạt

8107 10025731 VO DOAN DOAN Nam Quảng Bình 12 12 24 Không đạt8108 10025733 NGUYEN VAN BANG Nam Quảng Bình 28 20 48 Không đạt8109 10025735 PHAM MANH HUNG Nam Quảng Bình 28 36 64 Không đạt8110 10025736 TRAN DUC TOAN Nam Quảng Bình 68 24 92 Không đạt8111 10025737 NGUYEN TRAN TIEN Nam Quảng Bình 16 40 56 Không đạt8112 10025738 DUONG THAI SON Nam Quảng Bình 20 52 72 Không đạt8113 10025739 HOANG THI NGUYET Nữ Quảng Bình 48 32 80 Không đạt8114 10025740 CAO THI THU HUYEN Nữ Quảng Bình 40 12 52 Không đạt8115 10025741 PHAM TIEN DUNG Nam Quảng Bình 8 0 8 Không đạt8116 10025742 CAO VAN SU Nam Quảng Bình 32 28 60 Không đạt8117 10025743 NGUYEN VAN LAM Nam Quảng Bình 64 64 128 Đạt8118 10025746 BUI HAI DUONG Nam Quảng Bình 36 36 72 Không đạt8119 10025747 TRAN VAN HOA Nam Quảng Bình 40 48 88 Không đạt8120 10025749 NGUYEN VAN TRUNG Nam Quảng Bình 0 0 0 Không đạt8121 10025750 NGUYEN HOANG LAM Nam Quảng Bình 24 24 48 Không đạt8122 10025753 PHAN TIEN SI Nam Quảng Bình 40 32 72 Không đạt8123 10025755 NGUYEN THI THOM Nữ Quảng Bình 44 56 100 Không đạt8124 10025757 HOANG XUAN THUY Nam Quảng Bình 40 32 72 Không đạt8125 10025758 NGUYEN VAN THUY Nam Quảng Bình 28 20 48 Không đạt8126 10025759 NGUYEN VAN LINH Nam Quảng Bình 32 36 68 Không đạt

Page 162: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8127 10025760 PHAN VAN TUAN Nam Quảng Bình 32 32 64 Không đạt8128 10025761 NGUYEN VAN THANG Nam Quảng Bình 64 64 128 Đạt8129 10025763 DUONG DINH DUC Nam Quảng Bình 28 40 68 Không đạt8130 10025766 DUONG VAN MINH Nam Quảng Bình 0 0 0 Gian lận8131 10025770 NGUYEN TAN TRUONG Nam Quảng Bình 96 84 180 Đạt8132 10025772 HOANG THANH THUAN Nam Quảng Bình 4 0 4 Không đạt8133 10025773 NGUYEN ANH TUAT Nam Quảng Bình 72 60 132 Đạt8134 10025777 NGO DUC QUY Nam Quảng Bình 48 56 104 Không đạt8135 10025779 DANG CHUNG DUC Nam Quảng Bình 16 28 44 Không đạt8136 10025780 LE VAN HOANG Nam Quảng Bình 0 0 0 Gian lận8137 10025782 LE THI HANG Nữ Quảng Bình 84 84 168 Đạt8138 10025783 LE QUANG HUNG Nam Quảng Bình 96 100 196 Đạt8139 10025788 NGUYEN VAN THINH Nam Quảng Bình 0 0 0 Gian lận8140 10025791 CAO THANH HOC Nam Quảng Bình 16 0 16 Không đạt8141 10025792 LE CHI THAN Nam Quảng Bình 0 0 0 Gian lận8142 10025793 TRAN VAN DUC Nam Quảng Bình 64 76 140 Đạt8143 10025794 HA THI MY HANH Nữ Quảng Bình 96 88 184 Đạt8144 10025796 TANG VIET THUAN Nam Quảng Bình 56 56 112 Đạt8145 10025797 NGUYEN TIEN DUNG Nam Quảng Bình 64 32 96 Không đạt8146 10025798 HA CONG CANH Nam Quảng Bình 0 0 0 Không đạt8147 10025799 TRUONG THI HANG Nữ Quảng Bình 52 44 96 Không đạt8148 10025804 NGUYEN VAN QUOC Nam Quảng Bình 68 80 148 Đạt8149 10025807 NGUYEN VAN KINH Nam Quảng Bình 28 48 76 Không đạt8150 10025809 HA XUAN DUNG Nam Quảng Bình 56 60 116 Đạt8151 10025810 DINH MINH CUONG Nam Quảng Bình 24 16 40 Không đạt8152 10025811 DAM VAN TIEP Nam Quảng Bình 36 56 92 Không đạt8153 10025813 NGUYEN DOAN TUAN Nam Quảng Bình 52 20 72 Không đạt8154 10025815 HOANG HUU TRINH Nam Quảng Bình 48 32 80 Không đạt8155 10025816 LE THANH SON Nam Quảng Bình 56 40 96 Không đạt8156 10025818 DINH MINH THIEN Nam Quảng Bình 84 72 156 Đạt8157 10025819 HO VAN HUNG Nam Quảng Bình 20 72 92 Không đạt8158 10025820 HA CONG QUOC Nam Quảng Bình 84 60 144 Đạt8159 10025822 NGUYEN THO TAI Nam Quảng Bình 24 36 60 Không đạt8160 10025823 HOANG MANH DUC Nam Quảng Bình 88 64 152 Đạt8161 10025826 TONG VAN TRUONG Nam Quảng Bình 40 68 108 Không đạt8162 10025827 HOANG HAI ANH Nam Quảng Bình 0 0 0 Không đạt8163 10025828 HOANG VAN HAO Nam Quảng Bình 40 48 88 Không đạt8164 10025830 PHAN MAU QUANG Nam Quảng Bình 92 100 192 Đạt8165 10025831 NGUYEN TIEN DUNG Nam Quảng Bình 56 48 104 Không đạt8166 10025833 HO THIEN DIEU Nam Quảng Bình 28 40 68 Không đạt

8167 10025835 NGUYEN QUANG TRUNG Nam Quảng Bình 32 28 60 Không đạt

8168 10025836 DOAN TAN PHUONG Nam Quảng Bình 56 56 112 Đạt8169 10025837 HA XUAN LUAN Nam Quảng Bình 48 72 120 Đạt8170 10025839 NGUYEN THI DAN Nữ Quảng Bình 12 16 28 Không đạt8171 10025841 HA XUAN LUONG Nam Quảng Bình 32 28 60 Không đạt8172 10025842 LE THUAN LANG Nam Quảng Bình 44 56 100 Không đạt8173 10025843 LE THI QUYNH MO Nữ Quảng Bình 48 24 72 Không đạt8174 10025844 NGUYEN VAN HUYNH Nam Quảng Bình 48 32 80 Không đạt8175 10025846 LE NGUYEN HOANG Nam Quảng Bình 0 0 0 Không đạt8176 10025847 HA DUY LUAN Nam Quảng Bình 72 68 140 Đạt8177 10025848 LE THAI HUNG Nam Quảng Bình 8 0 8 Không đạt

Page 163: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8178 10025850 DINH THANH HA Nam Quảng Bình 28 12 40 Không đạt8179 10025851 LE NGOC ANH Nam Quảng Bình 16 0 16 Không đạt8180 10025852 NGUYEN THI TRANG Nữ Quảng Bình 48 20 68 Không đạt8181 10025854 DAM VAN HUNG Nam Quảng Bình 44 40 84 Không đạt8182 10025856 TRAN KHANH TOAN Nam Quảng Bình 48 48 96 Không đạt

8183 10025857 NGUYEN HONG PHUONG Nam Quảng Bình 36 40 76 Không đạt

8184 10025858 HOANG MANH CUONG Nam Quảng Bình 8 28 36 Không đạt8185 10025859 LE TRONG TAI Nam Quảng Bình 60 32 92 Không đạt8186 10025860 CAO THI HA Nữ Quảng Bình 24 20 44 Không đạt8187 10025861 CAO VAN HOA Nam Quảng Bình 8 28 36 Không đạt8188 10025863 TRAN VAN THU Nam Quảng Bình 0 0 0 Không đạt8189 10025864 NGUYEN CUONG Nam Quảng Bình 12 4 16 Không đạt8190 10025865 MAI NGOC LAM Nam Quảng Bình 4 40 44 Không đạt8191 10025867 LE TUAN ANH Nam Quảng Bình 40 28 68 Không đạt8192 10025868 HOANG THAI LINH Nam Quảng Bình 28 24 52 Không đạt8193 10025874 NGUYEN HOANG DAO Nam Quảng Bình 4 24 28 Không đạt8194 10025875 NGUYEN VAN CAM Nam Quảng Bình 24 28 52 Không đạt8195 10025877 HA XUAN TIEN Nam Quảng Bình 60 16 76 Không đạt8196 10025879 DINH QUANG HAI Nam Quảng Bình 20 20 40 Không đạt8197 10025882 HOANG THI MY NHUNG Nữ Quảng Bình 40 40 80 Không đạt8198 10025886 CAO HUU LONG Nam Quảng Bình 64 48 112 Đạt8199 10027001 NGUYEN VAN THUAN Nam Quảng Trị 92 72 164 Đạt8200 10027002 NGUYEN CONG LAN Nam Quảng Trị 96 56 152 Đạt8201 10027003 NGUYEN THI BE Nữ Quảng Trị 84 72 156 Đạt8202 10027004 NGUYEN NGOC TU Nam Quảng Trị 76 68 144 Đạt8203 10027005 HOANG VAN THANG Nam Quảng Trị 96 84 180 Đạt8204 10027006 TRAN THI HUYEN Nữ Quảng Trị 44 52 96 Không đạt8205 10027007 NGUYEN TUAN VU Nam Quảng Trị 52 68 120 Đạt8206 10027008 PHAM THI THU HANG Nữ Quảng Trị 48 68 116 Đạt8207 10027009 NGO VAN BE Nam Quảng Trị 64 60 124 Đạt8208 10027010 LUONG VAN HIEU Nam Quảng Trị 56 60 116 Đạt8209 10027011 LE VAN HAI Nam Quảng Trị 44 52 96 Không đạt8210 10027012 PHAN THANH VIET Nam Quảng Trị 80 88 168 Đạt8211 10027013 HO CHI GIANG Nam Quảng Trị 64 60 124 Đạt8212 10027015 LE VAN THANH Nam Quảng Trị 60 80 140 Đạt8213 10027016 LE VAN TAM Nam Quảng Trị 68 84 152 Đạt8214 10027017 NGO VAN NINH Nam Quảng Trị 64 64 128 Đạt8215 10027018 LE VAN DONG Nam Quảng Trị 88 72 160 Đạt8216 10027019 NGUYEN VAN CHIEN Nam Quảng Trị 72 64 136 Đạt8217 10027020 LE HUU PHUOC Nam Quảng Trị 56 48 104 Không đạt8218 10027021 HA NGOC HUY Nam Quảng Trị 28 52 80 Không đạt8219 10027022 NGUYEN THI THUY Nữ Quảng Trị 80 68 148 Đạt

8220 10027023NGUYEN THI

QUYNHTRANGNữ Quảng Trị 88 96 184 Đạt

8221 10027024 NGO QUANG CHAU Nam Quảng Trị 48 56 104 Không đạt8222 10027026 LE VAN PHUC Nam Quảng Trị 72 84 156 Đạt8223 10027027 NGUYEN VAN HOANG Nam Quảng Trị 76 84 160 Đạt8224 10027028 NGUYEN VAN HOA Nam Quảng Trị 76 92 168 Đạt8225 10027029 NGUYEN VAN LON Nam Quảng Trị 56 64 120 Đạt8226 10027030 TRAN THI HUE Nữ Quảng Trị 24 16 40 Không đạt8227 10027031 NGUYEN VAN VU Nam Quảng Trị 76 72 148 Đạt

Page 164: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8228 10027032 NGUYEN DUY CANH Nam Quảng Trị 80 92 172 Đạt8229 10027033 LUONG VAN HUU Nam Quảng Trị 56 88 144 Đạt8230 10027034 NGUYEN VAN NAM Nam Quảng Trị 80 88 168 Đạt8231 10027035 HOANG ANH TUAN Nam Quảng Trị 92 96 188 Đạt8232 10027036 NGUYEN VAN TOAN Nam Quảng Trị 64 72 136 Đạt8233 10027037 TRAN VAN TOAN Nam Quảng Trị 72 76 148 Đạt8234 10027038 HO VAN PHUOC Nam Quảng Trị 84 96 180 Đạt8235 10027039 TRUONG VAN HIEU Nam Quảng Trị 60 88 148 Đạt8236 10027040 TRAN TRUNG DUC Nam Quảng Trị 84 80 164 Đạt8237 10027041 NGO MINH LUAN Nam Quảng Trị 76 76 152 Đạt8238 10027042 LE HOANG LONG Nam Quảng Trị 60 80 140 Đạt8239 10027043 NGUYEN THI TRANG Nữ Quảng Trị 72 64 136 Đạt8240 10027044 MAI THANH VIET Nam Quảng Trị 40 40 80 Không đạt8241 10027045 LE HUU PHAP Nam Quảng Trị 80 56 136 Đạt8242 10027046 PHAN VAN GIANG Nam Quảng Trị 64 76 140 Đạt8243 10027047 NGUYEN CONG VUONG Nam Quảng Trị 76 80 156 Đạt8244 10027048 PHAM NGOC HIEP Nam Quảng Trị 92 88 180 Đạt8245 10027049 THAI VAN TAY Nam Quảng Trị 16 36 52 Không đạt8246 10027050 NGUYEN THANH TUNG Nam Quảng Trị 76 68 144 Đạt8247 10027051 VU VAN QUY Nam Quảng Trị 68 76 144 Đạt8248 10027053 VO VAN TU Nam Quảng Trị 96 80 176 Đạt8249 10027055 NGO DIEP SY LUAN Nam Quảng Trị 72 56 128 Đạt8250 10027056 PHAN HONG QUAN Nam Quảng Trị 76 76 152 Đạt8251 10027057 NGUYEN NGOC HIEN Nam Quảng Trị 88 88 176 Đạt8252 10027058 NGUYEN TIEN BA Nam Quảng Trị 72 72 144 Đạt8253 10027059 HOANG QUOC HUNG Nam Quảng Trị 84 80 164 Đạt8254 10027060 TRAN THI MY HIEN Nữ Quảng Trị 36 32 68 Không đạt8255 10027061 BUI QUOC KHANH Nam Quảng Trị 60 56 116 Đạt8256 10027062 TRAN XUAN THUC Nam Quảng Trị 52 44 96 Không đạt8257 10027063 NGUYEN THI LINH NHI Nữ Quảng Trị 84 64 148 Đạt8258 10027064 LE THI PHUONG CUC Nữ Quảng Trị 96 76 172 Đạt8259 10027065 NGUYEN XUAN CAM Nam Quảng Trị 84 72 156 Đạt8260 10027066 LE QUANG HIEP Nam Quảng Trị 80 76 156 Đạt

8261 10027067 TRAN NGUYEN HOAI ANH Nam Quảng Trị 80 56 136 Đạt

8262 10027069 LE GIA VIEN Nam Quảng Trị 60 64 124 Đạt8263 10027070 LE PHUC HUY Nam Quảng Trị 84 84 168 Đạt8264 10027071 VO DOAN PHI Nam Quảng Trị 84 84 168 Đạt

8265 10027072 CAO THI HUONG NHUNG Nữ Quảng Trị 68 80 148 Đạt

8266 10027073 VO MANH CUONG Nam Quảng Trị 60 52 112 Đạt8267 10027074 LE VINH PHUC Nam Quảng Trị 12 40 52 Không đạt8268 10027075 LUONG TIEU THIEN Nam Quảng Trị 80 64 144 Đạt8269 10027076 NGUYEN VAN HIEU Nam Quảng Trị 80 92 172 Đạt8270 10027077 HO VAN HONG Nam Quảng Trị 8 24 32 Không đạt8271 10027078 NGUYEN CONG CHAU Nam Quảng Trị 84 96 180 Đạt8272 10027079 MAI VAN DAT Nam Quảng Trị 48 44 92 Không đạt8273 10027080 MAI MINH TRI Nam Quảng Trị 60 64 124 Đạt8274 10027081 NGUYEN CONG TUONG Nam Quảng Trị 52 48 100 Không đạt8275 10027082 HO NGOC NAM Nam Quảng Trị 44 56 100 Không đạt8276 10027083 DO KIM THANG Nam Quảng Trị 88 64 152 Đạt8277 10027084 NGO VAN HOP Nam Quảng Trị 68 76 144 Đạt

Page 165: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8278 10027085 NGUYEN TRUNG DUONG Nam Quảng Trị 60 84 144 Đạt

8279 10027086 DAO TAM MINH Nam Quảng Trị 84 76 160 Đạt8280 10027087 NGUYEN VAN KHANH Nam Quảng Trị 52 52 104 Không đạt8281 10027088 NGUYEN VAN ANH Nam Quảng Trị 32 76 108 Không đạt8282 10027089 LE VAN ICH Nam Quảng Trị 76 76 152 Đạt8283 10027090 HOANG NHU QUYNH Nữ Quảng Trị 36 64 100 Không đạt8284 10027091 DUONG THI HOAI NHU Nữ Quảng Trị 44 68 112 Đạt8285 10027092 TRAN VAN HAI Nam Quảng Trị 72 80 152 Đạt8286 10027093 PHAM LAM TUAN Nam Quảng Trị 24 36 60 Không đạt8287 10027095 NGUYEN QUOC CUONG Nam Quảng Trị 56 44 100 Không đạt8288 10027096 NGUYEN VAN TRUC Nam Quảng Trị 52 60 112 Đạt8289 10027097 NGUYEN QUANG HANH Nam Quảng Trị 72 68 140 Đạt8290 10027098 NGUYEN KHAC TUAN Nam Quảng Trị 92 80 172 Đạt8291 10027099 TRAN TRONG VIET Nam Quảng Trị 72 84 156 Đạt8292 10027101 LUONG NGOC HUONG Nam Quảng Trị 68 64 132 Đạt8293 10027102 LE VAN DUNG Nam Quảng Trị 52 52 104 Không đạt8294 10027103 TRAN VAN SONG Nam Quảng Trị 72 80 152 Đạt8295 10027104 HOANG THI XUAN Nữ Quảng Trị 92 76 168 Đạt8296 10027106 BUI THI HANG Nữ Quảng Trị 52 52 104 Không đạt8297 10027107 TRAN THI KIEU OANH Nữ Quảng Trị 84 72 156 Đạt8298 10027108 TRAN VAN TUAN Nam Quảng Trị 68 56 124 Đạt8299 10027109 PHAM NGOC HIEU Nam Quảng Trị 60 56 116 Đạt8300 10027110 PHAM HAI QUAN Nam Quảng Trị 52 56 108 Không đạt8301 10027111 VO VAN QUE Nam Quảng Trị 84 80 164 Đạt8302 10027113 PHAN VAN CUONG Nam Quảng Trị 92 96 188 Đạt8303 10027115 NGUYEN HUU BAO Nam Quảng Trị 76 72 148 Đạt8304 10027116 NGUYEN THI HUONG Nữ Quảng Trị 52 52 104 Không đạt8305 10027117 TRAN DINH HUY Nam Quảng Trị 64 44 108 Không đạt8306 10027118 TRAN KHANH THUAN Nam Quảng Trị 68 72 140 Đạt8307 10027119 TRAN QUANG VIET Nam Quảng Trị 48 60 108 Không đạt8308 10027120 PHAN VAN QUY Nam Quảng Trị 72 76 148 Đạt8309 10027121 PHAM VAN HAI Nam Quảng Trị 68 84 152 Đạt8310 10027122 NGO THI NHU LUONG Nữ Quảng Trị 88 72 160 Đạt8311 10027124 NGUYEN THI THUY Nữ Quảng Trị 56 68 124 Đạt8312 10027125 HOANG QUOC TIEN Nam Quảng Trị 60 64 124 Đạt8313 10027126 PHAM VAN THINH Nam Quảng Trị 72 100 172 Đạt8314 10027127 LE VAN HUNG Nam Quảng Trị 84 80 164 Đạt8315 10027128 TRAN TRONG KHANH Nam Quảng Trị 64 56 120 Đạt8316 10027129 PHAM THI THI Nam Quảng Trị 96 80 176 Đạt8317 10027130 LE VAN SON Nam Quảng Trị 88 88 176 Đạt8318 10027131 TRAN VAN THIEN Nam Quảng Trị 76 68 144 Đạt8319 10027132 NGUYEN THI TU UYEN Nữ Quảng Trị 84 88 172 Đạt8320 10027133 NGUYEN HUU SON Nam Quảng Trị 60 56 116 Đạt

8321 10027134 TRAN THI THANH THANH Nữ Quảng Trị 80 80 160 Đạt

8322 10027135 TRAN MINH TUAN Nam Quảng Trị 88 92 180 Đạt8323 10027136 NGUVEN THANH TUNG Nam Quảng Trị 48 24 72 Không đạt8324 10027137 NGUYEN VAN BAO Nam Quảng Trị 16 48 64 Không đạt8325 10027138 NGUYEN THANH LONG Nam Quảng Trị 36 40 76 Không đạt8326 10027139 HOANG XUAN DONG Nam Quảng Trị 72 92 164 Đạt8327 10027140 PHAN VAN PHUC Nam Quảng Trị 48 64 112 Đạt

Page 166: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8328 10027141 NGUYEN VAN VU Nam Quảng Trị 72 80 152 Đạt8329 10027142 NGUYEN VAN THAI Nam Quảng Trị 60 60 120 Đạt8330 10027143 TRAN VAN NHAN Nam Quảng Trị 16 44 60 Không đạt8331 10027146 TRAN MINH TINH Nam Quảng Trị 64 76 140 Đạt8332 10027147 HO VAN TRUNG Nam Quảng Trị 72 28 100 Không đạt8333 10027149 LE VAN LUAN Nam Quảng Trị 72 96 168 Đạt8334 10027150 TRAN THI MY PHUONG Nữ Quảng Trị 84 68 152 Đạt8335 10027152 LE VAN THANH Nam Quảng Trị 64 52 116 Đạt8336 10027153 NGUYEN VAN PHI Nam Quảng Trị 40 44 84 Không đạt8337 10027154 NGUYEN THI NGA Nữ Quảng Trị 48 60 108 Không đạt

8338 10027155 HOANG THI THANH NHA Nữ Quảng Trị 20 36 56 Không đạt

8339 10027156 HOANG DINH THANH Nam Quảng Trị 80 80 160 Đạt8340 10027157 PHAN THANH CHI Nam Quảng Trị 88 88 176 Đạt8341 10027158 LUONG VAN THUAN Nam Quảng Trị 36 44 80 Không đạt8342 10027159 NGUYEN CONG HOANG Nam Quảng Trị 60 52 112 Đạt8343 10027160 TRAN THI NHU Nữ Quảng Trị 60 60 120 Đạt8344 10027161 LE VAN TOAI Nam Quảng Trị 60 44 104 Không đạt8345 10027162 NGUYEN THI PHUONG Nữ Quảng Trị 56 76 132 Đạt8346 10027163 HO QUOC CHI Nam Quảng Trị 40 40 80 Không đạt8347 10027164 NGUYEN DUC HIEU Nam Quảng Trị 72 76 148 Đạt8348 10027165 LE VAN TRUNG Nam Quảng Trị 52 76 128 Đạt8349 10027166 NGUYEN HAI LUY Nam Quảng Trị 84 96 180 Đạt8350 10027167 HOANG THE Nam Quảng Trị 92 88 180 Đạt8351 10027168 TRAN DINH HIEU Nam Quảng Trị 60 72 132 Đạt8352 10027169 TRAN DINH CHUONG Nam Quảng Trị 72 84 156 Đạt

8353 10027170 NGUYEN THANH THUONG Nam Quảng Trị 68 68 136 Đạt

8354 10027171 NGUYEN VAN CAM Nam Quảng Trị 68 60 128 Đạt8355 10027172 TRAN DINH THANH Nam Quảng Trị 64 60 124 Đạt8356 10027173 NGUYEN PHUONG TAY Nam Quảng Trị 48 44 92 Không đạt8357 10027174 NGUYEN THI NGAN Nữ Quảng Trị 92 100 192 Đạt8358 10027175 NGUYEN VAN HUNG Nam Quảng Trị 76 80 156 Đạt8359 10027176 DUONG THE TRUONG Nam Quảng Trị 92 88 180 Đạt8360 10027177 TRAN THI NGA Nữ Quảng Trị 72 76 148 Đạt8361 10027178 HO THE HIEN Nam Quảng Trị 80 68 148 Đạt8362 10027179 NGUYEN DUC NAM Nam Quảng Trị 48 68 116 Đạt8363 10027180 NGUYEN VAN CUONG Nam Quảng Trị 28 16 44 Không đạt8364 10027181 HOANG VAN QUOC Nam Quảng Trị 32 28 60 Không đạt8365 10027182 LE CONG PHAP Nam Quảng Trị 92 100 192 Đạt8366 10027183 NGUYEN VAN HUYNH Nam Quảng Trị 92 76 168 Đạt8367 10027184 LE THI HONG NHUNG Nữ Quảng Trị 60 64 124 Đạt8368 10027185 PHAN VAN THINH Nam Quảng Trị 68 76 144 Đạt8369 10027186 NGUYEN HUU CUONG Nam Quảng Trị 40 44 84 Không đạt8370 10027187 DUONG THE THAI Nam Quảng Trị 68 64 132 Đạt8371 10027188 BUI VAN HAU Nam Quảng Trị 60 76 136 Đạt8372 10027189 VO NHAT THANH NGON Nam Quảng Trị 60 64 124 Đạt8373 10027190 BUI DUC HUAN Nam Quảng Trị 92 76 168 Đạt8374 10027191 TRAN THI TOAN Nữ Quảng Trị 80 80 160 Đạt8375 10027192 TRAN NHAT ANH Nữ Quảng Trị 92 88 180 Đạt8376 10027193 NGUYEN CONG HUONG Nam Quảng Trị 80 84 164 Đạt8377 10027194 MAI THANH HUU Nam Quảng Trị 60 76 136 Đạt

Page 167: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8378 10027196 PHAN VAN HOI Nam Quảng Trị 52 56 108 Không đạt8379 10027198 TRAN DUC HOAI Nam Quảng Trị 28 28 56 Không đạt8380 10027199 BUI DINH NGHIA Nam Quảng Trị 68 60 128 Đạt8381 10027200 HOANG THI ANH DAO Nữ Quảng Trị 88 100 188 Đạt8382 10027201 NGUYEN QUANG BINH Nam Quảng Trị 48 36 84 Không đạt8383 10027202 NGUYEN NGOC SUC Nam Quảng Trị 64 40 104 Không đạt8384 10027203 TRAN XUAN LAM Nam Quảng Trị 52 36 88 Không đạt8385 10027204 TRAN THI LIEU Nữ Quảng Trị 80 76 156 Đạt8386 10027205 TRUONG THI NGOC Nữ Quảng Trị 64 60 124 Đạt8387 10027206 TRAN TRONG BINH Nam Quảng Trị 64 72 136 Đạt8388 10027207 VO VAN LUAN Nam Quảng Trị 80 96 176 Đạt8389 10027208 DUONG HONG NHAT Nam Quảng Trị 76 56 132 Đạt8390 10027209 TRAN NGOC BIEN Nam Quảng Trị 12 44 56 Không đạt8391 10027210 NGO VAN TRUNG Nam Quảng Trị 72 96 168 Đạt8392 10027211 LE VAN DUC Nam Quảng Trị 56 48 104 Không đạt

8393 10027212 HOANG THI MINH TRANG Nữ Quảng Trị 72 68 140 Đạt

8394 10027213 MAI VAN HOA Nam Quảng Trị 76 72 148 Đạt8395 10027214 PHAN THI LUYEN Nữ Quảng Trị 48 48 96 Không đạt8396 10027215 BUI MANH CUONG Nam Quảng Trị 80 80 160 Đạt8397 10027216 BUI THUAN Nam Quảng Trị 56 56 112 Đạt8398 10027217 TRAN THI TAM Nữ Quảng Trị 44 52 96 Không đạt8399 10027218 TRAN CONG MINH Nam Quảng Trị 84 84 168 Đạt

8400 10027219 NGUYEN THI NGOC DUNG Nữ Quảng Trị 80 92 172 Đạt

8401 10027220 MAI VAN HIEN Nam Quảng Trị 20 48 68 Không đạt8402 10027221 PHAM VAN KHAI Nam Quảng Trị 68 76 144 Đạt8403 10027222 LE VAN DAT Nam Quảng Trị 72 92 164 Đạt8404 10027223 LE TRONG HUU Nam Quảng Trị 40 24 64 Không đạt8405 10027224 BUI XUAN TAM Nam Quảng Trị 60 68 128 Đạt8406 10027226 VUONG DINH CUONG Nam Quảng Trị 56 48 104 Không đạt8407 10027227 NGUYEN THI LINH Nữ Quảng Trị 64 72 136 Đạt8408 10027228 BUI THI VAN Nữ Quảng Trị 68 64 132 Đạt8409 10027230 LE MINH PHU Nam Quảng Trị 56 52 108 Không đạt8410 10027231 NGUYEN CONG HANH Nam Quảng Trị 64 64 128 Đạt8411 10027232 NGUYEN CONG HANH Nam Quảng Trị 76 80 156 Đạt8412 10027233 TRAN BI Nam Quảng Trị 76 84 160 Đạt8413 10027234 PHAN VAN TA Nam Quảng Trị 32 68 100 Không đạt8414 10027236 PHAM THI HONG HA Nữ Quảng Trị 32 32 64 Không đạt8415 10027237 TRAN THI HUONG Nữ Quảng Trị 84 92 176 Đạt8416 10027238 BUI THI XUAN Nữ Quảng Trị 52 76 128 Đạt8417 10027239 TRAN HUU DANG Nam Quảng Trị 52 64 116 Đạt

8418 10027242 NGUYEN THI LINH SUONG Nữ Quảng Trị 56 28 84 Không đạt

8419 10027243 LE DUC TUAN ANH Nam Quảng Trị 76 88 164 Đạt8420 10027244 NGUYEN THI TRANG Nữ Quảng Trị 84 80 164 Đạt8421 10027245 PHAM PHONG LINH Nam Quảng Trị 92 100 192 Đạt8422 10027246 HO NGOC HUYNH Nam Quảng Trị 32 32 64 Không đạt8423 10027247 HO VAN BAO Nam Quảng Trị 80 88 168 Đạt8424 10027248 TRAN DINH TAO Nam Quảng Trị 44 84 128 Đạt8425 10027249 TRAN QUOC DINH Nam Quảng Trị 76 68 144 Đạt8426 10027251 NGUYEN THI TU Nữ Quảng Trị 88 84 172 Đạt

Page 168: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8427 10027252 NGUYEN CHI HUU Nam Quảng Trị 72 76 148 Đạt

8428 10027253 TRUONG QUANG HOANG Nam Quảng Trị 40 44 84 Không đạt

8429 10027254 TRUONG QUANG HOA Nam Quảng Trị 48 52 100 Không đạt8430 10027255 TRUONG THI SUONG Nữ Quảng Trị 76 44 120 Đạt8431 10027256 LE THI HET Nữ Quảng Trị 88 56 144 Đạt8432 10027257 BUI MINH HUYNH Nam Quảng Trị 40 56 96 Không đạt8433 10027258 NGUYEN VAN NGHIA Nam Quảng Trị 72 76 148 Đạt8434 10027259 LE PHUOC KHUYEN Nam Quảng Trị 68 76 144 Đạt8435 10027260 VO THI THU PHUONG Nữ Quảng Trị 92 88 180 Đạt8436 10027261 NGUYEN VAN LUONG Nam Quảng Trị 96 92 188 Đạt8437 10027262 NGUYEN DUC TRUONG Nam Quảng Trị 40 48 88 Không đạt8438 10027263 LE VAN DONG Nam Quảng Trị 84 68 152 Đạt8439 10027264 PHAN THI TAM Nữ Quảng Trị 52 72 124 Đạt8440 10027265 NGUYEN THI NGUYEN Nữ Quảng Trị 36 36 72 Không đạt8441 10027266 THAI THI HOA HAO Nữ Quảng Trị 72 80 152 Đạt

8442 10027267 NGUYEN THI MINH THUAN Nữ Quảng Trị 44 56 100 Không đạt

8443 10027268 BUI XUAN TAP Nam Quảng Trị 68 88 156 Đạt8444 10027271 NGUYEN THI HAI YEN Nữ Quảng Trị 68 60 128 Đạt8445 10027272 NGUYEN VAN TUNG Nam Quảng Trị 80 80 160 Đạt8446 10027273 VO THI TUNG Nữ Quảng Trị 64 48 112 Đạt8447 10027274 NGUYEN VAN DUOC Nam Quảng Trị 32 36 68 Không đạt8448 10027275 NGUYEN MINH VUONG Nam Quảng Trị 96 80 176 Đạt8449 10027276 TRAN DINH TUAN Nam Quảng Trị 76 60 136 Đạt8450 10027277 LE THI THUY Nữ Quảng Trị 76 56 132 Đạt8451 10027278 TRAN VAN DA Nam Quảng Trị 36 44 80 Không đạt8452 10027279 LE THI THUY DIEU Nữ Quảng Trị 60 60 120 Đạt8453 10027280 TRAN THI MY CHAU Nữ Quảng Trị 44 72 116 Đạt8454 10027281 LE DAI VU Nam Quảng Trị 52 40 92 Không đạt8455 10027282 NGUYEN DINH HOA Nam Quảng Trị 60 44 104 Không đạt8456 10027283 NGUYEN THI HOAI THU Nữ Quảng Trị 52 60 112 Đạt8457 10027284 NGUYEN DUC KHUONG Nam Quảng Trị 64 28 92 Không đạt8458 10027285 DUONG THI THUY Nữ Quảng Trị 64 72 136 Đạt8459 10027286 TRAN VAN THANH Nam Quảng Trị 40 56 96 Không đạt8460 10027287 HUYNH THI MY TIEN Nữ Quảng Trị 20 40 60 Không đạt8461 10027288 LUONG VAN HAO Nam Quảng Trị 60 76 136 Đạt8462 10027289 TRAN QUOC DUNG Nam Quảng Trị 80 80 160 Đạt8463 10027292 NGUYEN VAN HUNG Nam Quảng Trị 68 44 112 Đạt8464 10027293 NGUYEN VAN DUC Nam Quảng Trị 72 80 152 Đạt8465 10027294 TRAN NGOC LINH Nam Quảng Trị 44 40 84 Không đạt8466 10027295 NGUYEN QUANG HUNG Nam Quảng Trị 48 36 84 Không đạt8467 10027296 TRAN NGUYEN HUAN Nam Quảng Trị 88 100 188 Đạt8468 10027297 HO QUOC MINH Nam Quảng Trị 64 28 92 Không đạt8469 10027298 TRAN VAN THUAN Nam Quảng Trị 72 76 148 Đạt

8470 10027299 NGUYEN HOANG VINH LOC Nam Quảng Trị 68 88 156 Đạt

8471 10027300 NGUYEN THI NGOC TRAM Nữ Quảng Trị 76 84 160 Đạt

8472 10027301 LE NGOC TUAN Nam Quảng Trị 24 36 60 Không đạt8473 10027302 NGO KHAC HAI Nam Quảng Trị 32 20 52 Không đạt8474 10027303 NGUYEN THANH THUC Nam Quảng Trị 84 52 136 Đạt

Page 169: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8475 10027304 HO THI HUYEN Nữ Quảng Trị 52 60 112 Đạt8476 10027305 BUI DINH ANH Nam Quảng Trị 80 76 156 Đạt8477 10027306 LE THI HUYEN Nữ Quảng Trị 72 92 164 Đạt8478 10027308 DUONG THI NGOC THUY Nữ Quảng Trị 96 88 184 Đạt8479 10027309 NGUYEN CHI NAM Nam Quảng Trị 56 52 108 Không đạt8480 10027310 NGUYEN THI TINH Nữ Quảng Trị 92 84 176 Đạt8481 10027311 NGUYEN TAI DUONG Nam Quảng Trị 40 48 88 Không đạt8482 10027312 TRAN THI NHI Nữ Quảng Trị 60 52 112 Đạt8483 10027313 TRAN THI THUY Nữ Quảng Trị 100 100 200 Đạt8484 10027315 NGUYEN NGOC KINH Nam Quảng Trị 76 96 172 Đạt

8485 10027316 NGUYEN VIET VIET DUNG Nam Quảng Trị 32 36 68 Không đạt

8486 10027317 VO THI PHUOC LANH Nữ Quảng Trị 88 88 176 Đạt8487 10027319 BUI XUAN VIEN Nam Quảng Trị 80 68 148 Đạt8488 10027320 NGUYEN XUAN HOANG Nam Quảng Trị 80 80 160 Đạt8489 10027321 TRAN VAN THE Nam Quảng Trị 68 84 152 Đạt8490 10027322 NGUYEN THI TAM Nữ Quảng Trị 44 44 88 Không đạt8491 10027323 THAI VAN ANH DAI Nam Quảng Trị 72 64 136 Đạt8492 10027326 CAO DINH LONG Nam Quảng Trị 88 80 168 Đạt8493 10027327 TRAN NGOC DONG Nam Quảng Trị 72 68 140 Đạt8494 10027328 NGUYEN QUOC HUNG Nam Quảng Trị 52 60 112 Đạt8495 10027329 LE ANH TAI Nam Quảng Trị 68 72 140 Đạt8496 10027330 HO VAN LINH Nam Quảng Trị 64 72 136 Đạt8497 10027331 TRAN DINH LINH Nam Quảng Trị 52 76 128 Đạt8498 10027332 BUI QUANG HAU Nam Quảng Trị 44 36 80 Không đạt8499 10027333 LE THIEN HAO Nam Quảng Trị 60 64 124 Đạt

8500 10027334 NGUYEN VAN THANH DAT Nam Quảng Trị 40 56 96 Không đạt

8501 10027335 TRUONG QUANG UY Nam Quảng Trị 40 76 116 Đạt8502 10027336 LE THANH HUNG Nam Quảng Trị 68 72 140 Đạt8503 10027337 HA THO DUC Nam Quảng Trị 92 100 192 Đạt8504 10027338 NGUYEN VAN CUONG Nam Quảng Trị 76 84 160 Đạt8505 10027339 NGUTEN TIEN LUAN Nam Quảng Trị 68 56 124 Đạt8506 10027340 NGUYEN NGOC SON Nam Quảng Trị 76 76 152 Đạt8507 10027341 NGUYEN THI THU TRAM Nữ Quảng Trị 80 88 168 Đạt8508 10027342 TA THI TRA MY Nữ Quảng Trị 64 68 132 Đạt8509 10027343 LE VAN THANH Nam Quảng Trị 96 96 192 Đạt8510 10027344 TRAN DUC QUYET Nam Quảng Trị 96 96 192 Đạt8511 10027345 LE BAO HOAN Nam Quảng Trị 40 60 100 Không đạt8512 10027346 TRAN THANH TUNG Nam Quảng Trị 76 48 124 Đạt8513 10027347 LE SY CUONG Nam Quảng Trị 0 0 0 Gian lận8514 10027348 LE QUOC QUAN Nam Quảng Trị 72 56 128 Đạt8515 10027349 TRAN VAN HAU Nam Quảng Trị 76 84 160 Đạt8516 10027350 HOANG THUY VU Nam Quảng Trị 72 64 136 Đạt8517 10027351 NGO THI THU THUY Nữ Quảng Trị 0 0 0 Gian lận8518 10027352 BUI THUY THUY HANG Nữ Quảng Trị 64 60 124 Đạt8519 10027353 HOANG THI THU TRANG Nữ Quảng Trị 92 96 188 Đạt8520 10027354 NGUYEN VAN DUONG Nam Quảng Trị 52 56 108 Không đạt

8521 10027355 NGUYEN THI PHUONGNGA Nữ Quảng Trị 96 100 196 Đạt

8522 10027358 NGUYEN DINH ANH Nam Quảng Trị 32 52 84 Không đạt8523 10027359 LE TU LINH Nam Quảng Trị 52 64 116 Đạt

Page 170: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8524 10027360 NGUYEN VIET HUNG Nam Quảng Trị 64 76 140 Đạt8525 10027362 LE DINH THONG Nam Quảng Trị 52 48 100 Không đạt8526 10027363 DUONG THE THAO Nam Quảng Trị 76 60 136 Đạt

8527 10027364NGUYEN THI PHUONG

LANHNữ Quảng Trị 60 76 136 Đạt

8528 10027365 TRAN QUANG HOANG Nam Quảng Trị 88 76 164 Đạt8529 10027370 MAI QUANG RANG Nam Quảng Trị 60 80 140 Đạt8530 10027371 PHAN THI HANG Nữ Quảng Trị 20 24 44 Không đạt8531 10027372 HOANG TIEN Nam Quảng Trị 24 32 56 Không đạt8532 10027373 NGUYEN HO CHIEN Nam Quảng Trị 36 40 76 Không đạt8533 10027374 VO QUANG MINH Nam Quảng Trị 72 60 132 Đạt8534 10027375 TRAN DINH PHU Nam Quảng Trị 80 84 164 Đạt8535 10027376 TRAN THI BAO HA Nữ Quảng Trị 84 88 172 Đạt8536 10027377 VO THI NGA Nữ Quảng Trị 96 96 192 Đạt8537 10027378 DANG THI HIEN Nữ Quảng Trị 68 68 136 Đạt8538 10027379 DCAN THI HA GIANU Nữ Quảng Trị 64 52 116 Đạt8539 10027380 LE THI MAI Nữ Quảng Trị 72 92 164 Đạt8540 10027381 NGUYEN HUU VIET Nam Quảng Trị 56 44 100 Không đạt8541 10027382 HO MINH SANG Nam Quảng Trị 68 80 148 Đạt8542 10027383 VO THI TINH Nữ Quảng Trị 64 48 112 Đạt8543 10027385 NGUYEN MANH CUONG Nam Quảng Trị 40 64 104 Không đạt8544 10027386 LE ANH TUAN Nam Quảng Trị 48 52 100 Không đạt8545 10027387 LE VAN DUONG Nam Quảng Trị 44 60 104 Không đạt8546 10027388 BUI VAN BAO Nam Quảng Trị 88 56 144 Đạt8547 10027389 TRAN THI THUY Nữ Quảng Trị 88 100 188 Đạt8548 10027391 VO NGOC LUONG Nam Quảng Trị 76 76 152 Đạt8549 10027392 PHAN NGOC CANH Nam Quảng Trị 56 56 112 Đạt8550 10027393 LE THI GIANG Nữ Quảng Trị 56 64 120 Đạt8551 10027394 HOANG THI SUONG Nữ Quảng Trị 48 48 96 Không đạt8552 10027395 BUI DINH THAM Nam Quảng Trị 60 72 132 Đạt8553 10027396 PHAN THI TRUYEN Nữ Quảng Trị 20 40 60 Không đạt8554 10027397 TRAN DINH QUOC Nam Quảng Trị 48 36 84 Không đạt8555 10027398 CHU VAN HIEP Nam Quảng Trị 56 56 112 Đạt8556 10027399 DANG DINH TRUONG Nam Quảng Trị 72 52 124 Đạt8557 10027400 TRAN HUU THOI Nam Quảng Trị 32 24 56 Không đạt8558 10027402 NGUYEN XUAN VY Nam Quảng Trị 68 64 132 Đạt8559 10027403 LE SONG DUC Nam Quảng Trị 80 64 144 Đạt8560 10027404 PHAN NGOC THANG Nam Quảng Trị 88 88 176 Đạt8561 10027405 LE TRI Nam Quảng Trị 60 72 132 Đạt8562 10027406 VO VAN THANH Nam Quảng Trị 84 64 148 Đạt8563 10027407 HOANG KIM THUYEN Nam Quảng Trị 36 36 72 Không đạt8564 10027408 VO MINH TUAN Nam Quảng Trị 56 80 136 Đạt8565 10027409 TRAN VAN LAM Nam Quảng Trị 4 8 12 Không đạt8566 10027410 TRAN THI NA Nữ Quảng Trị 48 52 100 Không đạt8567 10027411 NGUYEN DUC TAN Nam Quảng Trị 44 32 76 Không đạt8568 10027414 HOANG VAN SIEU Nam Quảng Trị 60 68 128 Đạt8569 10027416 TRAN DINH TINH Nam Quảng Trị 88 80 168 Đạt8570 10027417 LE TUNG LAM Nam Quảng Trị 28 36 64 Không đạt8571 10027418 VO DUY LUU Nam Quảng Trị 0 0 0 Không đạt8572 10027419 TRAN VAN HOP Nam Quảng Trị 76 88 164 Đạt8573 10027421 LE THI HUE Nữ Quảng Trị 84 84 168 Đạt8574 10027422 TA QUANG THUONG Nam Quảng Trị 44 44 88 Không đạt

Page 171: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8575 10027424 TRAN XUAN HOI Nam Quảng Trị 68 68 136 Đạt8576 10027425 HOANG NHAT THINH Nam Quảng Trị 72 88 160 Đạt8577 10027426 HO TIEN HAI Nam Quảng Trị 80 64 144 Đạt8578 10027428 TRAN QUANG HOP Nam Quảng Trị 68 52 120 Đạt8579 10027430 LE VAN BAO Nam Quảng Trị 40 60 100 Không đạt8580 10027432 PHAM DINH THANG Nam Quảng Trị 28 40 68 Không đạt8581 10027434 HO VAN THAN Nam Quảng Trị 64 60 124 Đạt8582 10027435 TRAN TIEN DAT Nam Quảng Trị 48 52 100 Không đạt8583 10027436 NGUYEN HAI TRIEU Nam Quảng Trị 60 56 116 Đạt8584 10027437 DINH CONG DANH Nam Quảng Trị 72 60 132 Đạt8585 10027438 DANG VAN CUONG Nam Quảng Trị 68 80 148 Đạt8586 10027439 NGUYEN HUU TEO Nam Quảng Trị 44 40 84 Không đạt8587 10027440 BUI VAN SUU Nam Quảng Trị 60 52 112 Đạt8588 10027441 NGUYEN THI PHAN Nữ Quảng Trị 20 48 68 Không đạt8589 10027442 HOANG VAN PHONG Nam Quảng Trị 36 76 112 Đạt8590 10027443 DUY THI HUONG Nữ Quảng Trị 80 84 164 Đạt8591 10027444 NGUYEN SY THANG Nam Quảng Trị 52 52 104 Không đạt8592 10027445 NGUYEN HUU DONG Nam Quảng Trị 28 32 60 Không đạt

8593 10027448 NGUYEN THI KHANH DIEM Nữ Quảng Trị 48 52 100 Không đạt

8594 10027451 VO SON BA TINH Nam Quảng Trị 36 28 64 Không đạt8595 10027452 NGUYEN THI LINH Nam Quảng Trị 96 92 188 Đạt8596 10027453 NGUYEN DUY BA NHAT Nam Quảng Trị 36 72 108 Không đạt8597 10027454 TRAN THI LE Nữ Quảng Trị 28 36 64 Không đạt8598 10027456 PHAN THI Y NHU Nữ Quảng Trị 76 64 140 Đạt8599 10027457 LE ANH HOANG Nam Quảng Trị 56 36 92 Không đạt8600 10027458 NGUYEN THI HA THU Nữ Quảng Trị 52 60 112 Đạt8601 10027459 CHU VAN HOANG Nam Quảng Trị 44 36 80 Không đạt8602 10027461 TRAN NHAN HAU Nam Quảng Trị 80 72 152 Đạt8603 10027463 TRAN BA DOAN Nam Quảng Trị 64 64 128 Đạt8604 10027464 TRAN VAN THANG Nam Quảng Trị 60 60 120 Đạt8605 10027465 BUI THI HIEU Nữ Quảng Trị 20 76 96 Không đạt8606 10027466 NGUYEN VIET HUNG Nam Quảng Trị 36 32 68 Không đạt8607 10027469 BUI CHI PHUONG Nam Quảng Trị 92 80 172 Đạt

8608 10027470 HOANG THI THANH NHAN Nữ Quảng Trị 60 36 96 Không đạt

8609 10027471 BUI DINH TRONG Nam Quảng Trị 52 72 124 Đạt8610 10027472 BUI DINH TU Nam Quảng Trị 56 56 112 Đạt8611 10027473 TRUONG VAN SY Nam Quảng Trị 32 36 68 Không đạt8612 10027474 THAI VAN ANH Nam Quảng Trị 0 0 0 Gian lận

8613 10028001 PHAN THI HET Nữ Thừa Thiên Huế 84 80 164 Đạt

8614 10028002 NGUYEN VIET NGOC THAO NamThừa Thiên

Huế 80 80 160 Đạt

8615 10028003 TRAN NGOC BAO NamThừa Thiên

Huế 76 60 136 Đạt

8616 10028004 DOAN CONG ANH NamThừa Thiên

Huế 44 48 92 Không đạt

8617 10028006 LE THI THUY Nữ Thừa Thiên Huế 88 80 168 Đạt

8618 10028007 NGUYEN VAN DOAN NamThừa Thiên

Huế 68 84 152 Đạt

Page 172: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8619 10028008 DUONG DUC CHINH NamThừa Thiên

Huế 72 76 148 Đạt

8620 10028009 CHAU VAN AN NamThừa Thiên

Huế 88 76 164 Đạt

8621 10028010 TRAN THI BAO Nữ Thừa Thiên Huế 84 84 168 Đạt

8622 10028011 HO KHA DUY NamThừa Thiên

Huế 84 76 160 Đạt

8623 10028012 HUYNH THI LUA Nữ Thừa Thiên Huế 56 48 104 Không đạt

8624 10028013 TRAN BA DOAN NamThừa Thiên

Huế 64 64 128 Đạt

8625 10028014 NGO DUC TRIEU NamThừa Thiên

Huế 68 72 140 Đạt

8626 10028015 HUYNH VAN CHIEN NamThừa Thiên

Huế 84 88 172 Đạt

8627 10028016 NGUYEN THI HONG LOAN Nữ Thừa Thiên Huế 72 96 168 Đạt

8628 10028017 NGUYEN THANH PHUC NamThừa Thiên

Huế 76 88 164 Đạt

8629 10028018 NGUYEN BA TRUNG NamThừa Thiên

Huế 52 44 96 Không đạt

8630 10028019 DO QUANG NamThừa Thiên

Huế 44 52 96 Không đạt

8631 10028020 TRAN THI DIEM PHUONG Nữ Thừa Thiên Huế 72 84 156 Đạt

8632 10028022 PHAM THI GIAU Nữ Thừa Thiên Huế 68 68 136 Đạt

8633 10028023 LE THI KIM CHI Nữ Thừa Thiên Huế 56 64 120 Đạt

8634 10028025 NGUYEN VAN NAM NamThừa Thiên

Huế 48 60 108 Không đạt

8635 10028026 VO DAI NAM NamThừa Thiên

Huế 80 76 156 Đạt

8636 10028027 TRAN DINH VAN NamThừa Thiên

Huế 60 48 108 Không đạt

8637 10028029 VO VAN BINH NamThừa Thiên

Huế 40 72 112 Đạt

8638 10028031 PHAM NHAT NAM NamThừa Thiên

Huế 56 64 120 Đạt

8639 10028032 DOAN VAN NGHIEM NamThừa Thiên

Huế 72 72 144 Đạt

8640 10028033 NGUYEN HUU HOANH NamThừa Thiên

Huế 60 52 112 Đạt

8641 10028034 NGUYEN VAN HUNG NamThừa Thiên

Huế 72 72 144 Đạt

8642 10028035 HOANG MANH CUONG NamThừa Thiên

Huế 76 88 164 Đạt

8643 10028036 MAI VAN MINH NamThừa Thiên

Huế 48 52 100 Không đạt

8644 10028037 NGUYEN VAN TOANH NamThừa Thiên

Huế 56 60 116 Đạt

8645 10028038 HOANG DUC HOA NamThừa Thiên

Huế 76 92 168 Đạt

Page 173: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8646 10028039 NGUYEN THI HIEP Nữ Thừa Thiên Huế 56 72 128 Đạt

8647 10028040 NGUYEN THI THU HONG Nữ Thừa Thiên Huế 56 44 100 Không đạt

8648 10028042 NGUYEN XUAN DAC NamThừa Thiên

Huế 88 84 172 Đạt

8649 10028043 PHAM SANG NamThừa Thiên

Huế 64 64 128 Đạt

8650 10028044 NGUYEN NGOC TU NamThừa Thiên

Huế 68 72 140 Đạt

8651 10028045 MAI VAN RIN NamThừa Thiên

Huế 68 48 116 Đạt

8652 10028046 DINH BA HAO NamThừa Thiên

Huế 44 36 80 Không đạt

8653 10028047 NGUYEN BA KHOE NamThừa Thiên

Huế 92 84 176 Đạt

8654 10028048 TRAN VAN PHONG NamThừa Thiên

Huế 88 72 160 Đạt

8655 10028049 LE VAN TRI NamThừa Thiên

Huế 84 84 168 Đạt

8656 10028050 TRAN HUU TAU NamThừa Thiên

Huế 68 52 120 Đạt

8657 10028052 TRUONG HOANG NamThừa Thiên

Huế 72 84 156 Đạt

8658 10028053 DUONG VAN CHUNG NamThừa Thiên

Huế 76 96 172 Đạt

8659 10028054 NGUYEN THI NGOC ANH Nữ Thừa Thiên Huế 48 76 124 Đạt

8660 10028055 NGUYEN VAN MINH NamThừa Thiên

Huế 88 88 176 Đạt

8661 10028056 TRAN VAN NGHIA NamThừa Thiên

Huế 24 44 68 Không đạt

8662 10028057 PHAM VAN HAI NamThừa Thiên

Huế 80 68 148 Đạt

8663 10028058 LE THI LAN NHI Nữ Thừa Thiên Huế 20 48 68 Không đạt

8664 10028059 BUI HUU DOAN NamThừa Thiên

Huế 60 60 120 Đạt

8665 10028060 NGO THI CAT TUONG Nữ Thừa Thiên Huế 52 72 124 Đạt

8666 10028061 LA VAN LUU NamThừa Thiên

Huế 32 84 116 Đạt

8667 10028062 TRUONG THI HA Nữ Thừa Thiên Huế 96 100 196 Đạt

8668 10028063 NGO VIET THANG NamThừa Thiên

Huế 84 64 148 Đạt

8669 10028064 NGUYEN HUU TY NamThừa Thiên

Huế 44 48 92 Không đạt

8670 10028066 NGO NAM NamThừa Thiên

Huế 60 60 120 Đạt

8671 10028067 HO QUOC HAI NamThừa Thiên

Huế 52 64 116 Đạt

8672 10028070 NGUYEN THI TRANG Nữ Thừa Thiên Huế 44 60 104 Không đạt

Page 174: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8673 10028071 DO VAN TUAT NamThừa Thiên

Huế 36 52 88 Không đạt

8674 10028072 NGUYEN PHUOC LOI NamThừa Thiên

Huế 76 64 140 Đạt

8675 10028073 NGUYEN THI DIEU LINH Nữ Thừa Thiên Huế 52 60 112 Đạt

8676 10028075 TRAN THI NGOC TRINH Nữ Thừa Thiên Huế 12 32 44 Không đạt

8677 10028077 VO VAN DUNG NamThừa Thiên

Huế 32 32 64 Không đạt

8678 10028078 TRAN XUAN HUY NamThừa Thiên

Huế 80 56 136 Đạt

8679 10028501 DAO VIET CUONG Nam Đà Nẵng 68 84 152 Đạt8680 10028503 MAI THI THUY DUNG Nữ Đà Nẵng 80 80 160 Đạt8681 10028504 NGUYEN MANH HUNG Nam Đà Nẵng 88 56 144 Đạt8682 10028505 NGUYEN VAN LAM Nam Đà Nẵng 72 76 148 Đạt8683 10028506 CHAU THI ANH Nữ Đà Nẵng 32 72 104 Không đạt8684 10028508 LE PHU PHUOC Nam Đà Nẵng 72 88 160 Đạt8685 10028509 LE HONG QUAN Nam Đà Nẵng 72 84 156 Đạt8686 10028510 CHE VAN THIEN AN Nam Đà Nẵng 36 28 64 Không đạt8687 10028511 NGUYEN DUY TAM Nam Đà Nẵng 84 68 152 Đạt8688 10028701 NGUYEN MINH HIEU Nam Quảng Nam 64 88 152 Đạt8689 10028702 DOAN THI TRA MY Nữ Quảng Nam 44 48 92 Không đạt8690 10028703 TRAN XUAN THANH Nam Quảng Nam 64 56 120 Đạt8691 10028704 PHAM THI NGUYEN Nữ Quảng Nam 52 56 108 Không đạt8692 10028705 NGUYEN THI SUONG Nữ Quảng Nam 52 64 116 Đạt8693 10028707 LE THI HONG CONG Nữ Quảng Nam 92 84 176 Đạt8694 10028708 PHAN QUANG TRUNG Nam Quảng Nam 48 36 84 Không đạt8695 10028709 VO VAN KHAI Nam Quảng Nam 56 36 92 Không đạt8696 10028710 NGUYEN PHI KHANH Nam Quảng Nam 32 28 60 Không đạt8697 10028711 LE NGO THI KIM TIEN Nữ Quảng Nam 44 52 96 Không đạt8698 10028713 TRAN ANH TUAN Nam Quảng Nam 76 56 132 Đạt8699 10028714 TRAN DUY HOANG Nam Quảng Nam 64 36 100 Không đạt8700 10028716 TRUONG DUY PHONG Nam Quảng Nam 68 56 124 Đạt8701 10028717 HUYNH BA LOC Nam Quảng Nam 72 88 160 Đạt8702 10028719 THAI VAN DUOC Nam Quảng Nam 64 48 112 Đạt8703 10028720 LE THI THUY DUONG Nữ Quảng Nam 96 96 192 Đạt8704 10028721 PHAM THI HIEN Nữ Quảng Nam 68 64 132 Đạt8705 10028722 DU HANH DUC Nam Quảng Nam 36 40 76 Không đạt8706 10028723 HO VAN THO Nam Quảng Nam 44 48 92 Không đạt8707 10028724 NGUYEN QUOC PHONG Nam Quảng Nam 72 48 120 Đạt8708 10028725 MAI VAN THO Nam Quảng Nam 68 72 140 Đạt8709 10028726 TRAN THI KIM YEN Nữ Quảng Nam 84 68 152 Đạt8710 10028727 HO TAN LOC Nam Quảng Nam 56 40 96 Không đạt8711 10028730 PHAN DINH HUNG Nam Quảng Nam 36 40 76 Không đạt8712 10028731 NGUYEN THI KIEN Nữ Quảng Nam 60 92 152 Đạt8713 10028732 TRAN QUOC CUONG Nam Quảng Nam 40 96 136 Đạt8714 10028733 NGUYEN VAN LE Nam Quảng Nam 48 72 120 Đạt8715 10028734 LE VAN LUC Nam Quảng Nam 56 64 120 Đạt8716 10028735 NGUYEN VIET THANG Nam Quảng Nam 60 56 116 Đạt8717 10028736 HOANG NGHIA VIET Nam Quảng Nam 72 76 148 Đạt8718 10028737 DANG THANH TUNG Nam Quảng Nam 64 68 132 Đạt

Page 175: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8719 10028738 PHAN NGOC HAU Nam Quảng Nam 48 52 100 Không đạt8720 10028739 PHAM PHU NGHINH Nam Quảng Nam 60 48 108 Không đạt8721 10028740 VO NGOC LUAN Nam Quảng Nam 60 68 128 Đạt8722 10028741 PHAN VIET HUNG Nam Quảng Nam 52 32 84 Không đạt

8723 10028742 PHAM DUONG THAI BAO Nam Quảng Nam 60 76 136 Đạt

8724 10028744 TRAN THI HIEN Nữ Quảng Nam 48 52 100 Không đạt8725 10028745 NGO XUAN PHUC Nam Quảng Nam 60 56 116 Đạt8726 10028746 NGUYEN THANH NHAT Nam Quảng Nam 68 56 124 Đạt8727 10028747 NGUYEN THI TAM Nữ Quảng Nam 80 76 156 Đạt8728 10028749 LE KHA THANH Nam Quảng Nam 76 60 136 Đạt8729 10028750 NGUYEN VAN XU Nam Quảng Nam 40 56 96 Không đạt8730 10028751 DANG TUONG VIET Nam Quảng Nam 72 72 144 Đạt8731 10028752 PHAM NGOC THANH Nam Quảng Nam 68 60 128 Đạt8732 10028753 DO THE NGOC Nam Quảng Nam 76 92 168 Đạt8733 10028754 TRAN QUANG TAY Nam Quảng Nam 68 60 128 Đạt8734 10028755 DAO VAN SANG Nam Quảng Nam 56 32 88 Không đạt8735 10028756 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Quảng Nam 72 92 164 Đạt8736 10028757 NGUYEN THI NGOC NHI Nữ Quảng Nam 76 84 160 Đạt8737 10028758 PHAN DUY MIN Nam Quảng Nam 56 24 80 Không đạt8738 10028759 LE VAN NHAN Nam Quảng Nam 60 76 136 Đạt8739 10028760 PHUNG TAN VINH Nam Quảng Nam 100 100 200 Đạt8740 10028761 DAO VAN MUA Nam Quảng Nam 64 68 132 Đạt8741 10028762 HO DINH HUONG Nam Quảng Nam 36 36 72 Không đạt8742 10028763 NGUYEN THI DUNG Nữ Quảng Nam 56 60 116 Đạt8743 10028764 VO MINH HAI Nam Quảng Nam 80 84 164 Đạt8744 10028767 LE THI BICH NGA Nữ Quảng Nam 92 88 180 Đạt8745 10028768 DAO VAN LOI Nam Quảng Nam 24 24 48 Không đạt8746 10028769 HO THI HAU Nữ Quảng Nam 76 80 156 Đạt8747 10028770 VO THI NGOC THAO Nữ Quảng Nam 84 76 160 Đạt8748 10028771 PHAM DINH TRI Nam Quảng Nam 80 88 168 Đạt8749 10028772 NGUYEN XUAN NHAT Nam Quảng Nam 60 80 140 Đạt8750 10028773 LUONG CONG LINH Nam Quảng Nam 32 64 96 Không đạt8751 10028774 NGUYEN THI HANG Nữ Quảng Nam 36 40 76 Không đạt8752 10028775 TRAN VAN TAN Nam Quảng Nam 68 56 124 Đạt8753 10028777 PHAN THI THAM Nữ Quảng Nam 80 84 164 Đạt8754 10028778 NGUYEN DUC KHOA Nam Quảng Nam 48 44 92 Không đạt8755 10028780 NGUYEN HUU LOC Nam Quảng Nam 40 24 64 Không đạt8756 10028781 TRAN NGOC TRUNG Nam Quảng Nam 20 72 92 Không đạt8757 10028782 HOANG MINH DUONG Nam Quảng Nam 64 80 144 Đạt

8758 10028783DINH HOANG

PHUONGNGUYENNữ Quảng Nam 44 48 92 Không đạt

8759 10028784 PHAN THI MY MY Nữ Quảng Nam 48 68 116 Đạt8760 10028785 HA THI KIEU Nữ Quảng Nam 64 40 104 Không đạt8761 10028786 VO THI PHUC Nữ Quảng Nam 36 36 72 Không đạt8762 10028787 DUONG THI LY Nữ Quảng Nam 48 36 84 Không đạt8763 10028788 LE VAN NAM Nam Quảng Nam 72 72 144 Đạt8764 10028789 NGUYEN VU LUC Nam Quảng Nam 60 60 120 Đạt8765 10028790 LE TRAN XUAN PHUOC Nam Quảng Nam 56 48 104 Không đạt8766 10028791 LE QUANG TINH Nam Quảng Nam 72 48 120 Đạt8767 10028792 PHAN DUY TUAN Nam Quảng Nam 32 68 100 Không đạt8768 10028793 TRAN QUANG HUNG Nam Quảng Nam 68 68 136 Đạt

Page 176: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8769 10028795 NGUYEN TU OANH Nữ Quảng Nam 32 40 72 Không đạt8770 10028797 NGUYEN VAN THAO Nam Quảng Nam 60 60 120 Đạt8771 10028798 TRAN TUAN THANH Nam Quảng Nam 88 76 164 Đạt8772 10028799 TRAN NGOC NGUYEN Nam Quảng Nam 84 80 164 Đạt8773 10028800 TRAN LE THIEN MY Nữ Quảng Nam 68 72 140 Đạt8774 10028801 TRAN THI PHUC Nữ Quảng Nam 64 52 116 Đạt8775 10028805 VU TRUNG SON Nam Quảng Nam 56 56 112 Đạt8776 10028806 TRAN VAN DIEU Nam Quảng Nam 40 48 88 Không đạt8777 10028807 PHAN THI YEN Nữ Quảng Nam 76 64 140 Đạt8778 10028808 TRUONG QUANG LINH Nam Quảng Nam 24 32 56 Không đạt8779 10028809 NGUYEN VAN DUNG Nam Quảng Nam 60 68 128 Đạt8780 10028810 VO THI THUY DIEM Nữ Quảng Nam 64 56 120 Đạt8781 10028811 VO TAN LOC Nam Quảng Nam 44 56 100 Không đạt8782 10028812 CHU TRONG CAN Nam Quảng Nam 60 52 112 Đạt8783 10028813 TRAN VAN THANH Nam Quảng Nam 36 52 88 Không đạt8784 10028814 NGUYEN DUC BINH Nam Quảng Nam 64 36 100 Không đạt8785 10028815 NGUYEN VAN THIEN Nam Quảng Nam 64 60 124 Đạt8786 10028816 DANG THI TRANG Nữ Quảng Nam 76 72 148 Đạt8787 10028818 LE THANH LY Nam Quảng Nam 40 24 64 Không đạt8788 10028819 BUI THI TRINH Nữ Quảng Nam 56 76 132 Đạt8789 10029501 TRAN VAN DUY Nam Quảng Ngãi 84 76 160 Đạt8790 10029502 DINH VAN LINH Nam Quảng Ngãi 68 68 136 Đạt8791 10029503 PHAM VAN VINH Nam Quảng Ngãi 48 68 116 Đạt8792 10029504 DINH VAN SO Nam Quảng Ngãi 56 56 112 Đạt8793 10029505 VO THI VI NHUT Nữ Quảng Ngãi 64 56 120 Đạt8794 10029507 PHAM THI KIM CUONG Nữ Quảng Ngãi 80 52 132 Đạt8795 10029508 PHAM TRONG NGHIA Nam Quảng Ngãi 84 88 172 Đạt8796 10029509 NGUYEN THI TUOI Nữ Quảng Ngãi 32 32 64 Không đạt8797 10029510 DINH VAN NGHIEM Nam Quảng Ngãi 40 48 88 Không đạt8798 10029512 PHAN DUC HUNG Nam Quảng Ngãi 56 44 100 Không đạt8799 10029513 NGUYEN THI LE CHI Nữ Quảng Ngãi 68 68 136 Đạt8800 10029514 DINH VAN PHI Nam Quảng Ngãi 48 36 84 Không đạt

8801 10029515NGUYEN THI THANH

THUONGNữ Quảng Ngãi 36 32 68 Không đạt

8802 10029516 DINH VAN SO Nam Quảng Ngãi 64 36 100 Không đạt8803 10029517 NGUYEN TUONG VI Nữ Quảng Ngãi 16 52 68 Không đạt8804 10029518 NGUYEN THE BINH Nam Quảng Ngãi 44 16 60 Không đạt8805 10029519 VO QUANG NGOC Nam Quảng Ngãi 72 60 132 Đạt8806 10029520 DANG VAN CUONG Nam Quảng Ngãi 64 40 104 Không đạt8807 10029521 HO VAN CONG Nam Quảng Ngãi 52 68 120 Đạt8808 10029522 PHAM CU Nam Quảng Ngãi 52 60 112 Đạt8809 10029523 BUI VAN TAM Nam Quảng Ngãi 64 60 124 Đạt8810 10029524 PHAM MINH HOANG Nam Quảng Ngãi 60 52 112 Đạt8811 10029526 DINH VAN DI Nam Quảng Ngãi 52 20 72 Không đạt8812 10029527 DINH THI ANH Nữ Quảng Ngãi 44 52 96 Không đạt8813 10029528 LE THI KIM HONG Nữ Quảng Ngãi 80 72 152 Đạt8814 10029529 DANG TRUC HA Nữ Quảng Ngãi 72 76 148 Đạt8815 10029530 LE VAN LE Nam Quảng Ngãi 72 60 132 Đạt8816 10029531 DUONG VAN THE Nam Quảng Ngãi 56 64 120 Đạt8817 10029532 HO VAN BIEN Nam Quảng Ngãi 52 32 84 Không đạt8818 10029533 DINH VAN DET Nam Quảng Ngãi 20 32 52 Không đạt8819 10029534 TRAN QUANG KHANH Nam Quảng Ngãi 64 68 132 Đạt

Page 177: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8820 10029535 DINH THI LIEN Nữ Quảng Ngãi 36 44 80 Không đạt8821 10029536 DINH VAN SE Nam Quảng Ngãi 52 52 104 Không đạt8822 10029538 NGUYEN CAO LINH Nam Quảng Ngãi 48 44 92 Không đạt8823 10029539 DINH VAN DEM Nam Quảng Ngãi 72 40 112 Đạt8824 10029540 TRAN ANH VU Nam Quảng Ngãi 24 24 48 Không đạt8825 10029541 LE THANH DUY Nam Quảng Ngãi 64 60 124 Đạt

8826 10029542 NGUYEN THI THUY DIEP Nữ Quảng Ngãi 84 64 148 Đạt

8827 10029543 HOANG MINH TRUNG Nam Quảng Ngãi 68 64 132 Đạt8828 10029544 PHAN ANH HUNG Nam Quảng Ngãi 64 44 108 Không đạt8829 10029545 HO THANH TUNG Nam Quảng Ngãi 44 32 76 Không đạt8830 10029546 VO VAN VINH Nam Quảng Ngãi 68 56 124 Đạt8831 10029547 NGUYEN TAN HAN Nam Quảng Ngãi 64 60 124 Đạt8832 10029548 VO SI NAM Nam Quảng Ngãi 72 48 120 Đạt8833 10029549 NGUYEN THI NHO Nữ Quảng Ngãi 52 60 112 Đạt8834 10029550 DINH VAN TAN Nam Quảng Ngãi 16 32 48 Không đạt8835 10029551 PHAM VAN DEM Nam Quảng Ngãi 32 32 64 Không đạt8836 10029552 HO NGOC NHAT Nam Quảng Ngãi 72 56 128 Đạt8837 10029553 HO VAN XUYEN Nam Quảng Ngãi 36 48 84 Không đạt8838 10029554 NGUYEN THI TUOI Nữ Quảng Ngãi 56 52 108 Không đạt8839 10029555 LUONG TAN VU Nam Quảng Ngãi 68 60 128 Đạt8840 10029556 NGUYEN THANH HUNG Nam Quảng Ngãi 48 40 88 Không đạt8841 10029557 PHAM VAN PHI Nam Quảng Ngãi 48 44 92 Không đạt8842 10029558 HUYNH QUANG TUAN Nam Quảng Ngãi 72 48 120 Đạt8843 10029559 TRAN THI NAM NHI Nữ Quảng Ngãi 88 88 176 Đạt

8844 10029560 HUYNH PHAM TUAN ANH Nam Quảng Ngãi 28 12 40 Không đạt

8845 10029561 DINH VAN LEN Nam Quảng Ngãi 24 32 56 Không đạt

8846 10029562 NGUYEN THI QUYNH NHI Nữ Quảng Ngãi 52 52 104 Không đạt

8847 10029563 CAO HUY BINH Nam Quảng Ngãi 52 64 116 Đạt8848 10029564 PHAM NGOC HUNG Nam Quảng Ngãi 32 64 96 Không đạt8849 10029565 VO PHU LAP Nam Quảng Ngãi 20 28 48 Không đạt8850 10029566 CHAU VAN TINH Nam Quảng Ngãi 32 40 72 Không đạt8851 10029567 VO QUOC VU Nam Quảng Ngãi 20 40 60 Không đạt8852 10029568 NGUYEN HUU THAO Nam Quảng Ngãi 48 48 96 Không đạt8853 10029569 DINH VAN HIEP Nam Quảng Ngãi 24 36 60 Không đạt8854 10029570 DANG HUU THUC Nam Quảng Ngãi 56 40 96 Không đạt8855 10029571 NGO TRONG TUYEN Nam Quảng Ngãi 32 52 84 Không đạt8856 10029572 DINH VAN TAP Nam Quảng Ngãi 12 12 24 Không đạt8857 10029573 BUI TAN MANH Nam Quảng Ngãi 56 36 92 Không đạt8858 10029575 LUONG NGOC SAM Nam Quảng Ngãi 20 12 32 Không đạt8859 10029576 NGUYEN THI THU THUY Nữ Quảng Ngãi 52 52 104 Không đạt8860 10029577 NGUYEN THI MI NA Nữ Quảng Ngãi 44 32 76 Không đạt8861 10029578 NGUYEN THI KIM LIEN Nữ Quảng Ngãi 24 28 52 Không đạt8862 10029579 PHAM THI HA Nữ Quảng Ngãi 16 36 52 Không đạt8863 10029580 NGUYEN DUY PHUOC Nam Quảng Ngãi 80 48 128 Đạt8864 10029581 TRAN THI TIEN Nữ Quảng Ngãi 80 60 140 Đạt8865 10029582 LE THI NGAN Nữ Quảng Ngãi 36 28 64 Không đạt8866 10029583 KIEU VAN LINH Nam Quảng Ngãi 76 72 148 Đạt8867 10029584 PHAM VAN QUANG Nam Quảng Ngãi 24 20 44 Không đạt8868 10029585 DINH VAN GUI Nam Quảng Ngãi 56 64 120 Đạt

Page 178: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8869 10029586 DINH THI NGUYET Nữ Quảng Ngãi 20 24 44 Không đạt8870 10029587 PHAM VAN YEU Nam Quảng Ngãi 24 20 44 Không đạt8871 10029588 TRAN THI THUY TRANG Nữ Quảng Ngãi 60 48 108 Không đạt

8872 10029589 NGUYEN THI XUAN HUONG Nữ Quảng Ngãi 76 56 132 Đạt

8873 10029590 NGUYEN QUOC CUONG Nam Quảng Ngãi 48 44 92 Không đạt8874 10029591 MAI BA KHANG Nam Quảng Ngãi 20 32 52 Không đạt8875 10029592 DINH VAN PHIT Nam Quảng Ngãi 36 12 48 Không đạt8876 10029593 VO THE CHI Nam Quảng Ngãi 68 68 136 Đạt8877 10029594 NGUYEN NGOC LINH Nam Quảng Ngãi 36 44 80 Không đạt8878 10029595 PHAM THI MOT Nữ Quảng Ngãi 44 28 72 Không đạt8879 10029596 LE VAN THANH Nam Quảng Ngãi 64 60 124 Đạt8880 10029597 AN NGOC KHOA Nam Quảng Ngãi 52 40 92 Không đạt8881 10029598 NGUYEN VAN SANG Nam Quảng Ngãi 72 48 120 Đạt8882 10029599 PHUNG TAN VIEN Nam Quảng Ngãi 96 92 188 Đạt8883 10029600 HUYNH PHUC HUY Nam Quảng Ngãi 72 64 136 Đạt8884 10029601 DINH VAN QUAN Nam Quảng Ngãi 8 20 28 Không đạt8885 10029602 CAO THANH DAT Nam Quảng Ngãi 20 40 60 Không đạt8886 10029603 PHAM VAN CHUOC Nam Quảng Ngãi 28 52 80 Không đạt

8887 10029604NGUYEN THI NGOC

PHUONGNữ Quảng Ngãi 52 52 104 Không đạt

8888 10029606 TRAN THI MY PHUONG Nữ Quảng Ngãi 48 44 92 Không đạt8889 10029608 TRAN THI THU Nữ Quảng Ngãi 68 60 128 Đạt8890 10029609 PHAM THI NUONG Nữ Quảng Ngãi 36 20 56 Không đạt8891 10029610 DO TOAN KHOA Nam Quảng Ngãi 88 52 140 Đạt8892 10029611 TRAN NHAT DOAN Nam Quảng Ngãi 48 44 92 Không đạt8893 10029613 PHAM TAN DAT Nam Quảng Ngãi 64 64 128 Đạt8894 10029614 DINH VAN VIP Nam Quảng Ngãi 16 52 68 Không đạt8895 10029615 BUI THI BINH Nữ Quảng Ngãi 40 60 100 Không đạt8896 10029617 NGUYEN THANH VIEN Nam Quảng Ngãi 24 32 56 Không đạt8897 10029618 PHAM TUAN PHONG Nam Quảng Ngãi 68 60 128 Đạt8898 10029619 VO DUY THU Nam Quảng Ngãi 64 56 120 Đạt8899 10029620 TRUONG THI VIET Nữ Quảng Ngãi 48 4 52 Không đạt8900 10029621 NGUYEN DUC NGOC Nam Quảng Ngãi 32 48 80 Không đạt8901 10029622 TRINH QUANG PHUOC Nam Quảng Ngãi 32 28 60 Không đạt8902 10029623 DANG HUU CONG Nam Quảng Ngãi 52 32 84 Không đạt8903 10029624 DINH QUOC VIET Nam Quảng Ngãi 76 64 140 Đạt8904 10029625 TON LONG VU Nam Quảng Ngãi 60 68 128 Đạt8905 10029626 TRAN HUU THANG Nam Quảng Ngãi 48 28 76 Không đạt8906 10029627 TO HOANG THIEN Nam Quảng Ngãi 16 28 44 Không đạt8907 10029629 DINH VAN TRANH Nam Quảng Ngãi 20 28 48 Không đạt8908 10029631 DINH SANG CUONG Nam Quảng Ngãi 48 36 84 Không đạt8909 10029632 TRUONG THI VI Nữ Quảng Ngãi 36 40 76 Không đạt8910 10029633 NGUYEN VAN PHUONG Nam Quảng Ngãi 40 16 56 Không đạt8911 10029634 NGUYEN NGOC TRIEU Nam Quảng Ngãi 76 60 136 Đạt

8912 10029636 NGUYEN THI TUONG VAN Nữ Quảng Ngãi 44 40 84 Không đạt

8913 10029637 CAO HAI SON Nam Quảng Ngãi 72 72 144 Đạt8914 10029638 DINH THI NGUYET Nữ Quảng Ngãi 36 44 80 Không đạt8915 10029639 PHAM LANG Nam Quảng Ngãi 48 32 80 Không đạt

8916 10029640 TRAN DINH KINH KHANG Nam Quảng Ngãi 52 56 108 Không đạt

Page 179: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8917 10029641 LE DUY Nam Quảng Ngãi 48 48 96 Không đạt8918 10029642 NGUYEN VAN THANH Nam Quảng Ngãi 76 72 148 Đạt8919 10029643 DINH THI TUYEN Nữ Quảng Ngãi 28 24 52 Không đạt8920 10029644 VO HUU TRONG Nam Quảng Ngãi 64 48 112 Đạt8921 10029645 PHAM VAN TOAN Nam Quảng Ngãi 20 16 36 Không đạt8922 10029646 NGUYEN HUU PHO Nam Quảng Ngãi 68 56 124 Đạt8923 10029647 DINH THI KIM LOAN Nữ Quảng Ngãi 36 20 56 Không đạt8924 10029648 DINH VAN SU Nam Quảng Ngãi 40 44 84 Không đạt8925 10029649 TRUONG THI NUOI Nữ Quảng Ngãi 48 28 76 Không đạt8926 10029650 DINH VAN BO Nam Quảng Ngãi 20 28 48 Không đạt8927 10029652 NGUYEN THANH THUC Nam Quảng Ngãi 76 52 128 Đạt8928 10029653 PHAM THI ANH Nữ Quảng Ngãi 48 44 92 Không đạt8929 10029654 LAM THI HOANG SANG Nữ Quảng Ngãi 68 44 112 Đạt8930 10029655 NGUYEN HONG TAN Nam Quảng Ngãi 56 52 108 Không đạt8931 10029656 DINH VI HIEU Nam Quảng Ngãi 24 28 52 Không đạt8932 10029657 HUYNH XUAN HUNG Nam Quảng Ngãi 64 64 128 Đạt8933 10029658 DINH VAN THU Nam Quảng Ngãi 20 20 40 Không đạt8934 10029659 NGUYEN THI NHU NIEN Nữ Quảng Ngãi 72 40 112 Đạt8935 10029660 NGUYEN THI NHU KY Nữ Quảng Ngãi 64 52 116 Đạt8936 10029661 DO THANH TIN Nam Quảng Ngãi 72 72 144 Đạt8937 10029662 PHAM VAN THAI Nam Quảng Ngãi 36 16 52 Không đạt8938 10029663 BUI THI HAO DIEN Nữ Quảng Ngãi 64 64 128 Đạt8939 10029664 DOAN VAN TAN Nam Quảng Ngãi 28 28 56 Không đạt8940 10029665 NGUYEN THI DIEN Nữ Quảng Ngãi 60 44 104 Không đạt

8941 10030202NGUYEN HOANG DAI

DUONGNam Bình Định 92 68 160 Đạt

8942 10030203 NGUYEN DUC VIEN Nam Bình Định 60 76 136 Đạt8943 10030205 PHAM THI MY NHUNG Nữ Bình Định 68 64 132 Đạt8944 10030206 TRINH VAN KHUONG Nam Bình Định 84 68 152 Đạt8945 10030207 TRINH HOANG TRIEU Nam Bình Định 16 44 60 Không đạt8946 10030208 TRAN DINH NAM Nam Bình Định 24 40 64 Không đạt8947 10030209 PHAM THI THANH DIEP Nữ Bình Định 76 48 124 Đạt8948 10030210 PHAM THACH SON Nam Bình Định 60 44 104 Không đạt8949 10030211 NGUYEN MINH HIEP Nam Bình Định 48 52 100 Không đạt

8950 10030212 NGUYEN THI NGOC HIEN Nữ Bình Định 36 48 84 Không đạt

8951 10030213 NGUYEN THI THANH THOA Nữ Bình Định 80 72 152 Đạt

8952 10030214 NGUYEN THI HANH Nữ Bình Định 64 44 108 Không đạt8953 10030215 NGUYEN HUU DAT Nam Bình Định 72 72 144 Đạt8954 10030216 LE VAN QUYET Nam Bình Định 48 36 84 Không đạt8955 10030217 NGUYEN HUY HOANG Nam Bình Định 40 56 96 Không đạt8956 10030218 VO THI HONG NHI Nữ Bình Định 76 72 148 Đạt8957 10030219 DANG VAN DANG Nam Bình Định 76 72 148 Đạt

8958 10030220 NGUYEN THI YEN TRINH Nữ Bình Định 56 40 96 Không đạt

8959 10030222 TRAN THI KIM LIEN Nữ Bình Định 44 44 88 Không đạt8960 10030223 LE THI MY TRINH Nữ Bình Định 60 60 120 Đạt8961 10030224 NGUYEN HUU TRINH Nam Bình Định 68 48 116 Đạt8962 10030225 PHAN THI LE Nữ Bình Định 44 44 88 Không đạt8963 10030227 DANG THANH TINH Nam Bình Định 60 56 116 Đạt8964 10030228 DANG VAN NHAT Nam Bình Định 80 80 160 Đạt

Page 180: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

8965 10030229 NGUYEN VAN GIAU Nam Bình Định 60 40 100 Không đạt8966 10030230 PHAM THI LE HANG Nữ Bình Định 48 20 68 Không đạt8967 10030231 MAI VAN QUA Nam Bình Định 64 52 116 Đạt8968 10030232 NGUYEN QUOC DAT Nam Bình Định 72 44 116 Đạt8969 10030233 DANG THI THU LAM Nữ Bình Định 52 44 96 Không đạt8970 10030234 NGUYEN LE PHUC LOC Nam Bình Định 72 56 128 Đạt8971 10030235 LE THI THAO Nữ Bình Định 32 60 92 Không đạt8972 10030237 LE THI THU SUONG Nữ Bình Định 76 60 136 Đạt8973 10030240 BUI TRAN CONG BAO Nam Bình Định 64 60 124 Đạt8974 10030241 TRAN NGOC TAY Nam Bình Định 68 64 132 Đạt8975 10030242 LE TRONG TAN Nam Bình Định 60 52 112 Đạt8976 10030243 MAI THI LOAN Nữ Bình Định 56 60 116 Đạt8977 10030244 TRAN HUNG VI Nam Bình Định 32 48 80 Không đạt

8978 10030245 HUYNH THI QUYNH TRANG Nữ Bình Định 72 72 144 Đạt

8979 10030246 VO HUNG THINH NHAN Nam Bình Định 56 36 92 Không đạt8980 10030247 DANG THI MY HOP Nữ Bình Định 28 48 76 Không đạt8981 10030248 LE GIANG SON Nam Bình Định 64 52 116 Đạt8982 10030249 LE TRUNG HIEU Nam Bình Định 68 52 120 Đạt8983 10030501 LE THI MAI Nữ Phú Yên 20 36 56 Không đạt8984 10030502 NGUYEN QUOC TINH Nam Phú Yên 56 56 112 Đạt8985 10030503 DAO KIM TAT Nam Phú Yên 72 68 140 Đạt8986 10030504 NGUYEN THANH TRA Nữ Phú Yên 72 64 136 Đạt8987 10030505 TRAN MINH THUAN Nam Phú Yên 36 60 96 Không đạt8988 10030506 LE MINH TIEN Nam Phú Yên 48 72 120 Đạt8989 10030507 HA THI THU HIEN Nữ Phú Yên 60 76 136 Đạt8990 10030508 DAO KIM TIN Nam Phú Yên 80 80 160 Đạt8991 10030509 PHAM THE THOAI Nam Phú Yên 72 64 136 Đạt8992 10030701 DO DUC CANH Nam Kon Tum 48 52 100 Không đạt8993 10030702 DAO KHA TUYEN Nam Kon Tum 76 44 120 Đạt8994 10030703 LE VAN HOANG Nam Kon Tum 76 52 128 Đạt8995 10030704 HAN BA QUY Nam Kon Tum 48 76 124 Đạt8996 10030706 DANG CAO HUNG Nam Kon Tum 36 52 88 Không đạt8997 10030707 PHAN VAN THANH Nam Kon Tum 60 64 124 Đạt8998 10030708 TRUONG DOAN XUYEN Nam Kon Tum 64 72 136 Đạt8999 10030709 DAO XUAN TEO Nam Kon Tum 72 76 148 Đạt9000 10030710 DAO KHA THANG Nam Kon Tum 68 52 120 Đạt9001 10030711 DAO THI TRUONG Nữ Kon Tum 84 80 164 Đạt9002 10030712 DAO XUAN THUONG Nam Kon Tum 64 60 124 Đạt9003 10030713 TRAN VAN HUONG Nam Kon Tum 60 60 120 Đạt9004 10030714 VO QUANG VIET Nam Kon Tum 80 60 140 Đạt9005 10030715 VO MANH LINH Nam Kon Tum 68 60 128 Đạt9006 10030716 PHAN THI GIANG NGAN Nữ Kon Tum 72 76 148 Đạt9007 10030717 LE VAN DUNG Nam Kon Tum 64 76 140 Đạt9008 10030718 TRINH VIET HOANG Nam Kon Tum 72 52 124 Đạt9009 10030719 TRINH VAN HUNG Nam Kon Tum 68 68 136 Đạt9010 10030720 HA XUAN DINH Nam Kon Tum 92 96 188 Đạt9011 10030721 PHAN NGOC NAM Nam Kon Tum 100 76 176 Đạt9012 10030722 TRINH VAN KHANH Nam Kon Tum 84 56 140 Đạt9013 10030723 DAO XUAN QUYEN Nam Kon Tum 48 40 88 Không đạt9014 10030724 VO CONG HIEU Nam Kon Tum 56 28 84 Không đạt9015 10030725 DAO KHA HIEU Nam Kon Tum 76 60 136 Đạt

Page 181: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9016 10030726 NGUYEN VO KIM Nam Kon Tum 28 36 64 Không đạt9017 10030727 HO THI THUONG Nữ Kon Tum 72 84 156 Đạt9018 10030728 VO MINH HUY Nam Kon Tum 76 68 144 Đạt9019 10030729 TON DUC KON Nam Kon Tum 84 72 156 Đạt9020 10030730 NGUYEN VAN HAO Nam Kon Tum 80 64 144 Đạt9021 10030731 VU XUAN LAM Nam Kon Tum 76 52 128 Đạt9022 10030733 CHU TAT BINH Nam Kon Tum 60 48 108 Không đạt9023 10030734 DAO KHA MANH Nam Kon Tum 80 80 160 Đạt9024 10030735 LE CANH LAM Nam Kon Tum 32 40 72 Không đạt9025 10030736 VU DINH TUYEN Nam Kon Tum 36 52 88 Không đạt9026 10030737 NGUYEN VAN NAM Nam Kon Tum 96 68 164 Đạt9027 10030738 NGUYEN TAT THANH Nam Kon Tum 44 44 88 Không đạt9028 10030739 HOANG TUAN ANH Nam Kon Tum 56 60 116 Đạt9029 10030740 NGUYEN TIEN ANH Nam Kon Tum 68 44 112 Đạt9030 10030741 LE VIET DUNG Nam Kon Tum 40 44 84 Không đạt9031 10030742 TRAN DINH TOI Nam Kon Tum 68 60 128 Đạt9032 10030743 BUI VAN HOANG Nam Kon Tum 56 52 108 Không đạt9033 10030744 NGUYEN TRONG QUYET Nam Kon Tum 32 4 36 Không đạt9034 10030745 NGUYEN THANH VU Nam Kon Tum 84 80 164 Đạt9035 10030746 PHAM HUU TUNG Nam Kon Tum 36 68 104 Không đạt9036 10030747 PHAM HUU HIEP Nam Kon Tum 68 68 136 Đạt9037 10030748 TRAN VAN TRINH Nam Kon Tum 64 64 128 Đạt9038 10030749 LUONG THE VIET Nam Kon Tum 68 76 144 Đạt9039 10030750 PHAM THI VAN Nữ Kon Tum 56 24 80 Không đạt9040 10030753 NGUYEN HUU HIEU Nam Kon Tum 84 84 168 Đạt9041 10030754 NGUYEN CONG THE Nam Kon Tum 36 36 72 Không đạt9042 10030755 TO THE TAI Nam Kon Tum 76 76 152 Đạt9043 10030756 NGUYEN QUANG CANH Nam Kon Tum 44 64 108 Không đạt9044 10030758 NGUYEN VAN CANH Nam Kon Tum 72 72 144 Đạt9045 10030759 NGUYEN NGOC SON Nam Kon Tum 80 56 136 Đạt9046 10030760 NGUYEN VAN DUNG Nam Kon Tum 52 40 92 Không đạt9047 10030761 HOANG QUOC HUY Nam Kon Tum 68 64 132 Đạt9048 10030762 LE VAN DINH Nam Kon Tum 56 88 144 Đạt9049 10030763 NGUYEN THIEN PHUC Nam Kon Tum 24 52 76 Không đạt9050 10030765 TONG THI THANH THUY Nữ Kon Tum 28 28 56 Không đạt9051 10030766 Y QUYNH Nữ Kon Tum 72 40 112 Đạt9052 10030767 NGUYEN THI DUNG Nữ Kon Tum 80 68 148 Đạt9053 10030768 NGUYEN THI KIEU ANH Nữ Kon Tum 72 76 148 Đạt9054 10030769 TRAN TIEN DAT Nam Kon Tum 40 48 88 Không đạt9055 10030770 LE QUANG DUC VIET Nam Kon Tum 24 20 44 Không đạt9056 10030771 NGUYEN VAN TUAN Nam Kon Tum 80 72 152 Đạt9057 10030772 NGUYEN TIEN TUAN Nam Kon Tum 76 64 140 Đạt9058 10030773 TRAN THI HUYEN Nữ Kon Tum 84 84 168 Đạt9059 10030774 CU VAN LONG Nam Kon Tum 76 72 148 Đạt

9060 10030775 NGUYEN QUANG THANG Nam Kon Tum 60 80 140 Đạt

9061 10030776 HA THANH TUAN Nam Kon Tum 72 44 116 Đạt9062 10030777 TRUONG THI KIM ANH Nữ Kon Tum 68 56 124 Đạt9063 10030778 LE DINH TRUNG Nam Kon Tum 88 84 172 Đạt9064 10030779 DAO THI MY DUNG Nữ Kon Tum 92 72 164 Đạt9065 10030780 LE THI HOAI PHUONG Nữ Kon Tum 64 64 128 Đạt9066 10030781 VO VIET HOANG Nam Kon Tum 40 52 92 Không đạt

Page 182: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9067 10030782 DANG MINH NGUYEN Nam Kon Tum 52 40 92 Không đạt9068 10030783 BUI VAN SANG Nam Kon Tum 28 24 52 Không đạt9069 10030784 NGUYEN DUC THIEN Nam Kon Tum 60 44 104 Không đạt9070 10030785 NGUYEN VAN DUAN Nam Kon Tum 56 60 116 Đạt9071 10030786 PHAN VAN TRUNG Nam Kon Tum 60 52 112 Đạt9072 10030787 BUI MINH THANH Nam Kon Tum 40 40 80 Không đạt9073 10031001 NGUYEN VAN KHAN Nam Gia Lai 72 80 152 Đạt9074 10031002 LE VAN MANH Nam Gia Lai 56 68 124 Đạt9075 10031003 TRAN VAN NAM Nam Gia Lai 88 92 180 Đạt9076 10031004 LE THI LE Nữ Gia Lai 72 68 140 Đạt9077 10031005 VO DINH NAM Nam Gia Lai 40 44 84 Không đạt9078 10031006 LE XUAN PHUONG Nam Gia Lai 80 72 152 Đạt9079 10031007 NGUYEN THI MAI Nữ Gia Lai 60 68 128 Đạt9080 10031008 CAO XUAN CUONG Nam Gia Lai 80 68 148 Đạt9081 10031009 NGUYEN DINH HIEN Nam Gia Lai 48 40 88 Không đạt9082 10031010 NGO DUC TUAN Nam Gia Lai 40 16 56 Không đạt9083 10031011 TRAN THI VINH Nữ Gia Lai 68 68 136 Đạt9084 10031012 LE QUANG HAO Nam Gia Lai 52 68 120 Đạt9085 10031013 TRAN DINH THOI Nam Gia Lai 68 64 132 Đạt9086 10031014 HLE Nam Gia Lai 52 40 92 Không đạt9087 10031015 DAO XUAN TINH Nam Gia Lai 72 60 132 Đạt9088 10031016 TRUONG HUY TAN Nam Gia Lai 92 80 172 Đạt9089 10031017 NGUYEN VAN CAN Nam Gia Lai 76 64 140 Đạt9090 10031018 NGUYEN TRONG BINH Nam Gia Lai 44 56 100 Không đạt9091 10031019 TRAN THI LAN HUONG Nữ Gia Lai 84 72 156 Đạt9092 10031020 NGUYEN VAN CUONG Nam Gia Lai 40 36 76 Không đạt9093 10031021 LE VAN TAM Nam Gia Lai 64 52 116 Đạt9094 10031022 PHAN THI LINH Nữ Gia Lai 88 56 144 Đạt9095 10031023 LE TRONG TUONG Nam Gia Lai 48 44 92 Không đạt9096 10031024 PUIH H YUAN Nữ Gia Lai 92 64 156 Đạt9097 10031025 LE THI HANH Nữ Gia Lai 72 40 112 Đạt9098 10031026 MAI TRONG THAO Nam Gia Lai 60 56 116 Đạt9099 10031027 NGUYEN TIEN CONG Nam Gia Lai 76 68 144 Đạt9100 10031028 HOANG THI HONG Nữ Gia Lai 44 32 76 Không đạt9101 10031029 PHAN THI HIEN Nữ Gia Lai 64 52 116 Đạt9102 10031030 HOANG THANH TAN Nam Gia Lai 52 56 108 Không đạt9103 10031031 DAO KHA THANH Nam Gia Lai 84 48 132 Đạt9104 10031032 TRAN NGOC ANH Nam Gia Lai 60 60 120 Đạt9105 10031033 DAO XUAN TIEN Nam Gia Lai 56 60 116 Đạt9106 10031034 DAO KHA CUONG Nam Gia Lai 88 76 164 Đạt9107 10031035 LE NGOC HAI Nam Gia Lai 28 48 76 Không đạt9108 10031036 DOAN VAN ANH Nam Gia Lai 76 72 148 Đạt9109 10031037 NGUYEN HUY QUAN Nam Gia Lai 72 80 152 Đạt9110 10031038 NGUYEN VAN QUAN Nam Gia Lai 52 48 100 Không đạt9111 10031039 PHUN Nam Gia Lai 16 16 32 Không đạt9112 10031040 DAO XUAN THANH Nam Gia Lai 68 56 124 Đạt9113 10031041 LE VAN DAC Nam Gia Lai 76 72 148 Đạt9114 10031042 DO MINH TU Nam Gia Lai 40 28 68 Không đạt9115 10031043 TRAN TU ANH Nữ Gia Lai 68 60 128 Đạt9116 10031044 PHAM DUC THANG Nam Gia Lai 80 60 140 Đạt9117 10031045 NGUYEN VAN THANG Nam Gia Lai 88 92 180 Đạt

Page 183: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9118 10031046 LE THI DAN Nữ Gia Lai 64 56 120 Đạt9119 10031047 LE BA LAN Nam Gia Lai 80 68 148 Đạt9120 10031048 LE DUC LONG Nam Gia Lai 32 36 68 Không đạt9121 10031049 LE VAN HOA Nam Gia Lai 48 56 104 Không đạt9122 10031050 LE VAN KINH Nam Gia Lai 48 32 80 Không đạt9123 10031051 HO THI THI Nữ Gia Lai 16 12 28 Không đạt

9124 10031052NGUYEN THI HOANG

GIANGNữ Gia Lai 76 56 132 Đạt

9125 10031053 DAO XUAN HUNG Nam Gia Lai 40 36 76 Không đạt9126 10031054 LE CHI LUC Nam Gia Lai 32 24 56 Không đạt

9127 10031055 NGUYEN THI NGOC LIEN Nữ Gia Lai 76 64 140 Đạt

9128 10031056 NGUYEN THI MAI ANH Nữ Gia Lai 68 60 128 Đạt9129 10031057 TRAN VIET ANH Nam Gia Lai 72 76 148 Đạt9130 10031058 TRAN VAN ANH Nam Gia Lai 80 76 156 Đạt9131 10031059 LUU HUNG DUNG Nam Gia Lai 36 48 84 Không đạt9132 10031060 LUU DINH CUONG Nam Gia Lai 92 84 176 Đạt9133 10031061 LE THI DUNG Nữ Gia Lai 24 40 64 Không đạt9134 10031062 TRAN VAN NHAT Nam Gia Lai 76 80 156 Đạt9135 10031063 NGUYEN MANH HUNG Nam Gia Lai 92 72 164 Đạt9136 10031064 NGUYEN VAN HO Nam Gia Lai 44 32 76 Không đạt9137 10031065 PHAM DINH LIEN Nam Gia Lai 32 28 60 Không đạt9138 10031066 PHAN DOAN TU Nam Gia Lai 88 88 176 Đạt9139 10031067 HA MANH LONG Nam Gia Lai 76 72 148 Đạt9140 10031068 DAU MINH HOANG Nam Gia Lai 32 36 68 Không đạt9141 10031069 LE VAN DOAN Nam Gia Lai 20 40 60 Không đạt9142 10031070 DINH TRONG HUNG Nam Gia Lai 8 36 44 Không đạt9143 10031071 LUU VAN NAM Nam Gia Lai 40 48 88 Không đạt9144 10031072 NGO THI TRINH MY Nữ Gia Lai 96 68 164 Đạt9145 10031073 MAI THI VAN Nữ Gia Lai 80 68 148 Đạt9146 10031074 NGUYEN CANH SAO Nam Gia Lai 92 80 172 Đạt9147 10031075 TRAN THAI BAO Nam Gia Lai 0 0 0 Gian lận9148 10031076 NGUYEN HUY HOANG Nam Gia Lai 36 28 64 Không đạt9149 10031077 TRAN VAN QUAN Nam Gia Lai 24 24 48 Không đạt9150 10031078 NGUYEN DINH TAI Nam Gia Lai 80 48 128 Đạt9151 10031079 NGUYEN CANH TOAN Nam Gia Lai 56 56 112 Đạt9152 10031080 LUU DUC PHUONG Nam Gia Lai 28 40 68 Không đạt9153 10031081 NGUYEN VAN QUY Nam Gia Lai 68 56 124 Đạt9154 10031082 TO BA HAI Nam Gia Lai 96 80 176 Đạt9155 10031083 LE VAN PHUC Nam Gia Lai 60 56 116 Đạt9156 10031084 NGUYEN VAN HOA Nam Gia Lai 60 56 116 Đạt9157 10031085 LE VAN CA Nam Gia Lai 68 56 124 Đạt9158 10031086 NGUYEN VAN DUNG Nam Gia Lai 84 76 160 Đạt9159 10031088 CHU THI HAT Nữ Gia Lai 36 36 72 Không đạt9160 10031089 NGUYEN VAN CONG Nam Gia Lai 52 48 100 Không đạt9161 10031090 LE DUY AN Nam Gia Lai 64 84 148 Đạt9162 10031091 NGUYEN VAN NAM Nam Gia Lai 88 80 168 Đạt9163 10031092 NGO VAN TUAN Nam Gia Lai 48 44 92 Không đạt9164 10031093 TA CONG TIEN Nam Gia Lai 60 60 120 Đạt9165 10031094 LE NHU KHANH Nam Gia Lai 40 40 80 Không đạt9166 10031095 LE NHU DAT Nam Gia Lai 80 64 144 Đạt9167 10031096 LE VAN CUONG Nam Gia Lai 88 68 156 Đạt

Page 184: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9168 10031097 LE QUANG NAM Nam Gia Lai 68 72 140 Đạt9169 10031098 LE QUANG TU Nam Gia Lai 64 60 124 Đạt9170 10031099 LE XUAN VU Nam Gia Lai 48 40 88 Không đạt9171 10031100 NGUYEN TUAN ANH Nam Gia Lai 56 68 124 Đạt9172 10031101 NGUYEN GIA HIEU Nam Gia Lai 40 40 80 Không đạt9173 10031102 PHAM XUAN THUY Nam Gia Lai 76 68 144 Đạt9174 10031103 PHUONG VAN DUNG Nam Gia Lai 32 28 60 Không đạt9175 10031104 HO THI THOA Nữ Gia Lai 40 40 80 Không đạt9176 10031105 NGUYEN THI THAM Nữ Gia Lai 40 20 60 Không đạt9177 10031106 NHU THI TUYEN Nữ Gia Lai 56 60 116 Đạt9178 10031107 DO XUAN DUNG Nam Gia Lai 64 80 144 Đạt9179 10031108 NGUYEN VINH CONG Nam Gia Lai 76 60 136 Đạt9180 10031109 HOANG THI HOA Nữ Gia Lai 40 48 88 Không đạt9181 10031110 NGUYEN VAN TAY Nam Gia Lai 24 52 76 Không đạt

9182 10031111 NGUYEN THI NGOC HUYEN Nữ Gia Lai 32 32 64 Không đạt

9183 10031112 TRAN TRUNG DUC Nam Gia Lai 76 72 148 Đạt9184 10031113 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Gia Lai 88 76 164 Đạt9185 10031114 THAI DINH HAI Nam Gia Lai 64 64 128 Đạt9186 10031115 DANG THI XANH Nữ Gia Lai 40 24 64 Không đạt9187 10031118 NGUYEN MANH HONG Nam Gia Lai 44 64 108 Không đạt9188 10031119 SIU H HANH Nữ Gia Lai 60 24 84 Không đạt9189 10031120 SIU H TAN Nam Gia Lai 24 28 52 Không đạt9190 10031401 NGUYEN QUOC CUONG Nam Đắk Lắk 64 68 132 Đạt9191 10031402 NGUYEN TIEN DUNG Nam Đắk Lắk 80 56 136 Đạt9192 10031403 NGUYEN VAN TUYEN Nam Đắk Lắk 92 88 180 Đạt9193 10031404 CAO XUAN GIANG Nam Đắk Lắk 92 76 168 Đạt9194 10031405 PHAM VAN TUAN Nam Đắk Lắk 72 88 160 Đạt

9195 10031406 DO TRAN PHUONG UYEN Nữ Đắk Lắk 36 68 104 Không đạt

9196 10031407 NGUYEN THI DIEP Nữ Đắk Lắk 88 72 160 Đạt

9197 10031408 NGUYEN QUANG THANG Nam Đắk Lắk 72 84 156 Đạt

9198 10031409 NGUYEN VAN THUAN Nam Đắk Lắk 88 80 168 Đạt9199 10031410 NGUYEN DINH ANH Nam Đắk Lắk 80 80 160 Đạt9200 10031411 THAI DINH DUNG Nam Đắk Lắk 88 80 168 Đạt9201 10031412 LE TRONG CUONG Nam Đắk Lắk 60 64 124 Đạt9202 10031413 PHAN DINH NHAT Nam Đắk Lắk 52 56 108 Không đạt9203 10031414 TRAN TRUNG HIEU Nam Đắk Lắk 84 72 156 Đạt9204 10031415 TRAN QUOC DUY Nam Đắk Lắk 60 60 120 Đạt9205 10031416 TRAN NGOC HAI Nam Đắk Lắk 92 72 164 Đạt9206 10031417 HO VIET QUAN Nam Đắk Lắk 88 72 160 Đạt9207 10031418 LE VIET QUOC Nam Đắk Lắk 28 32 60 Không đạt

9208 10031419NGUYEN THI THANH

PHUONGNữ Đắk Lắk 80 76 156 Đạt

9209 10031420 HOANG THI NGUYEN Nữ Đắk Lắk 68 68 136 Đạt9210 10031421 LUU VAN HIEN Nam Đắk Lắk 76 72 148 Đạt9211 10031422 NGUYEN VAN TRUC Nam Đắk Lắk 32 24 56 Không đạt9212 10031423 TRAN VAN DUNG Nam Đắk Lắk 84 72 156 Đạt9213 10031424 NGUYEN VAN TU Nam Đắk Lắk 88 72 160 Đạt9214 10031425 NGUYEN HAM LY Nam Đắk Lắk 84 80 164 Đạt9215 10031426 TRAN THI PHUONG Nữ Đắk Lắk 76 72 148 Đạt

Page 185: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9216 10031427 TRAN VAN THANG Nam Đắk Lắk 72 72 144 Đạt9217 10031428 Y THIO SRUK Nam Đắk Lắk 60 72 132 Đạt9218 10031429 Y ABUA UONG Nam Đắk Lắk 40 32 72 Không đạt9219 10031430 VO QUANG VINH Nam Đắk Lắk 72 68 140 Đạt9220 10031431 HOANG CAM Nam Đắk Lắk 52 68 120 Đạt9221 10031432 HO VAN VINH Nam Đắk Lắk 36 44 80 Không đạt9222 10031433 NGUYEN VAN THI Nam Đắk Lắk 48 28 76 Không đạt9223 10031434 PHAN THI QUYNH Nữ Đắk Lắk 84 64 148 Đạt9224 10031435 PHAM XUAN TRUONG Nam Đắk Lắk 48 64 112 Đạt9225 10031436 LE THI THANH LY Nữ Đắk Lắk 88 80 168 Đạt9226 10031437 HO THI LUAN Nữ Đắk Lắk 72 40 112 Đạt9227 10031438 NGUYEN HUU PHI Nam Đắk Lắk 72 56 128 Đạt9228 10031439 NGUYEN VAN THONG Nam Đắk Lắk 16 32 48 Không đạt9229 10031440 NGUYEN VAN HAO Nam Đắk Lắk 68 64 132 Đạt9230 10031441 PHUNG BA LAM Nam Đắk Lắk 84 68 152 Đạt9231 10031442 HO CONG THAI Nam Đắk Lắk 56 56 112 Đạt

9232 10031443 DANG TRAN MINH PHAT Nam Đắk Lắk 28 44 72 Không đạt

9233 10031444 NGUYEN NGOC SON Nam Đắk Lắk 88 80 168 Đạt9234 10031445 TRAN NGOC NGA Nữ Đắk Lắk 52 60 112 Đạt9235 10031446 HOANG VAN DUNG Nam Đắk Lắk 88 80 168 Đạt9236 10031447 HOANG BAO LOC Nam Đắk Lắk 72 76 148 Đạt9237 10031448 NGUYEN VAN TRUNG Nam Đắk Lắk 76 68 144 Đạt9238 10031449 DINH XUAN THACH Nam Đắk Lắk 84 80 164 Đạt9239 10031450 NGUYEN VAN TRI Nam Đắk Lắk 80 92 172 Đạt9240 10031451 HOANG TUAN ANH Nam Đắk Lắk 92 80 172 Đạt9241 10031452 NGUYEN HUU HOANG Nam Đắk Lắk 96 80 176 Đạt9242 10031453 NGUYEN VAN PHONG Nam Đắk Lắk 76 60 136 Đạt9243 10031454 TRAN BA QUOC Nam Đắk Lắk 92 80 172 Đạt9244 10031455 DINH XUAN DIEP Nam Đắk Lắk 68 56 124 Đạt9245 10031456 NGUYEN VAN TRUONG Nam Đắk Lắk 68 80 148 Đạt9246 10031457 NGUYEN VAN KY Nam Đắk Lắk 36 56 92 Không đạt9247 10031458 DUONG MINH DAI Nam Đắk Lắk 76 52 128 Đạt9248 10031459 TRAN DINH THAN Nam Đắk Lắk 52 48 100 Không đạt9249 10031460 PHAN THI THU HUYEN Nữ Đắk Lắk 52 44 96 Không đạt9250 10031461 PHAN DUY PHONG Nam Đắk Lắk 56 44 100 Không đạt9251 10031462 NGUYEN VIET DUONG Nam Đắk Lắk 44 40 84 Không đạt9252 10031463 LE TRONG DUNG Nam Đắk Lắk 80 88 168 Đạt9253 10031464 LUU THI TRANG Nữ Đắk Lắk 80 72 152 Đạt9254 10031465 LUU DUC HUNG Nam Đắk Lắk 84 68 152 Đạt

9255 10031466 DUONG TRUONG PHONG Nam Đắk Lắk 92 68 160 Đạt

9256 10031468 NGUYEN VAN THO Nam Đắk Lắk 20 24 44 Không đạt9257 10031470 LE HUU TAM Nam Đắk Lắk 56 44 100 Không đạt9258 10031471 LE QUANG THO Nam Đắk Lắk 80 84 164 Đạt9259 10031472 DUONG VAN THANG Nam Đắk Lắk 72 44 116 Đạt9260 10031473 PHAM MINH QUOC Nam Đắk Lắk 72 68 140 Đạt9261 10031474 DANG QUOC TOAN Nam Đắk Lắk 48 44 92 Không đạt9262 10031475 HOANG TRONG HIEU Nam Đắk Lắk 36 40 76 Không đạt9263 10031476 LE TIEN DUNG Nam Đắk Lắk 36 24 60 Không đạt9264 10031477 LUC THI HUYEN Nữ Đắk Lắk 68 72 140 Đạt9265 10031478 LE DOAN DAN Nam Đắk Lắk 40 44 84 Không đạt

Page 186: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9266 10031479 VO CONG QUYET Nam Đắk Lắk 56 48 104 Không đạt9267 10031480 LY VAN NUOC Nam Đắk Lắk 72 44 116 Đạt9268 10031481 Y JOAN ADONG Nam Đắk Lắk 40 48 88 Không đạt9269 10031482 Y THIEN ADRONG Nam Đắk Lắk 28 40 68 Không đạt9270 10031483 PHAM VAN LONG Nam Đắk Lắk 68 72 140 Đạt9271 10031484 BUI THI HONG LINH Nữ Đắk Lắk 96 84 180 Đạt9272 10031485 NGUYEN THI LAN CHI Nữ Đắk Lắk 44 52 96 Không đạt9273 10031486 DOAN MANH CUONG Nam Đắk Lắk 44 52 96 Không đạt9274 10031487 HO VAN QUYEN Nam Đắk Lắk 56 48 104 Không đạt9275 10031488 TRAN VAN HOA Nam Đắk Lắk 48 48 96 Không đạt9276 10031489 NGUYEN THI THUY Nữ Đắk Lắk 92 92 184 Đạt9277 10031491 LE THI THUY LINH Nữ Đắk Lắk 52 64 116 Đạt9278 10031492 NGUYEN THE THONG Nam Đắk Lắk 68 52 120 Đạt9279 10031493 HO SINH NGHIA Nam Đắk Lắk 72 56 128 Đạt9280 10031495 NGUYEN THUY MY Nữ Đắk Lắk 28 28 56 Không đạt9281 10031496 NGUYEN THI HUE Nữ Đắk Lắk 56 52 108 Không đạt9282 10031497 NGUYEN HUU HOANG Nam Đắk Lắk 96 76 172 Đạt9283 10031498 TRINH XUAN LAP Nam Đắk Lắk 48 44 92 Không đạt9284 10031499 LE QUANG DAO Nam Đắk Lắk 60 60 120 Đạt9285 10031500 HO MINH TU Nam Đắk Lắk 72 68 140 Đạt9286 10031501 LE MINH TIEN Nam Đắk Lắk 64 72 136 Đạt9287 10031502 HO LE PHUC TUNG Nam Đắk Lắk 40 40 80 Không đạt9288 10031503 LE THI NGOC Nữ Đắk Lắk 36 32 68 Không đạt9289 10031504 NGUYEN VAN NAM Nam Đắk Lắk 76 60 136 Đạt9290 10031505 NGUYEN VAN CHUNG Nam Đắk Lắk 64 40 104 Không đạt9291 10031506 PHUNG BA DUC Nam Đắk Lắk 80 72 152 Đạt9292 10031507 NGUYEN PHI HAU Nam Đắk Lắk 72 64 136 Đạt9293 10031508 NGUYEN VAN MANH Nam Đắk Lắk 40 44 84 Không đạt9294 10031509 NGUYEN NGOC THACH Nam Đắk Lắk 72 72 144 Đạt9295 10031511 NGUYEN VU HAI Nam Đắk Lắk 56 36 92 Không đạt9296 10031512 PHAN DUY DUC Nam Đắk Lắk 56 44 100 Không đạt9297 10031513 PHAN VAN DICH Nam Đắk Lắk 32 36 68 Không đạt9298 10031514 NGUYEN THI HUYEN Nữ Đắk Lắk 72 76 148 Đạt9299 10031515 HO VAN DUONG Nam Đắk Lắk 64 52 116 Đạt9300 10031516 TRAN THANH THIEN Nam Đắk Lắk 56 68 124 Đạt9301 10031517 NGUYEN VAN TRUNG Nam Đắk Lắk 60 52 112 Đạt9302 10031518 NGUYEN DUY TAN Nam Đắk Lắk 76 76 152 Đạt9303 10031520 DINH THU HA Nữ Đắk Lắk 68 68 136 Đạt9304 10031521 PHAM VAN HOACH Nam Đắk Lắk 68 68 136 Đạt9305 10031522 HOANG THI LE HUYEN Nữ Đắk Lắk 48 44 92 Không đạt9306 10031523 NGUYEN NGOC THE Nam Đắk Lắk 44 44 88 Không đạt9307 10031524 NGO THANH HOANG Nam Đắk Lắk 80 76 156 Đạt9308 10031525 NGUYEN QUOC CUONG Nam Đắk Lắk 92 84 176 Đạt9309 10031526 NGUYEN THI NHUNG Nữ Đắk Lắk 72 68 140 Đạt9310 10031527 NGUYEN VAN VUONG Nam Đắk Lắk 72 72 144 Đạt9311 10031528 NGUYEN VAN HIEU Nam Đắk Lắk 60 40 100 Không đạt9312 10031529 VU VAN NGHIA Nam Đắk Lắk 16 0 16 Không đạt9313 10031530 TRAN DINH NGUYEN Nam Đắk Lắk 24 28 52 Không đạt9314 10031531 NGUYEN DUY NGOC Nam Đắk Lắk 32 36 68 Không đạt9315 10031532 HO VAN THE Nam Đắk Lắk 68 60 128 Đạt9316 10031533 NGUYEN HUU DUC Nam Đắk Lắk 68 72 140 Đạt

Page 187: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9317 10031534 DO XUAN NGUYEN Nam Đắk Lắk 44 40 84 Không đạt9318 10031535 PHAN VIET HUNG Nam Đắk Lắk 56 52 108 Không đạt9319 10031536 Y NGAN KBUOR Nam Đắk Lắk 88 76 164 Đạt9320 10031537 LUU VAN NHAT Nam Đắk Lắk 72 72 144 Đạt9321 10031538 Y OWEN NIE Nam Đắk Lắk 60 52 112 Đạt9322 10031539 HO NGOC ANH TUAN Nam Đắk Lắk 92 92 184 Đạt9323 10031540 HOANG LAM Nam Đắk Lắk 64 72 136 Đạt9324 10031541 HOANG CHI CUONG Nam Đắk Lắk 84 80 164 Đạt9325 10031542 TRAN VAN TAO Nam Đắk Lắk 64 60 124 Đạt9326 10031543 PHAM VAN TRONG Nam Đắk Lắk 84 76 160 Đạt9327 10031544 NGUYEN BAO TRUNG Nam Đắk Lắk 84 80 164 Đạt9328 10031545 HOANG THI LOI GIANG Nữ Đắk Lắk 76 76 152 Đạt

9329 10031546TRUONG THI PHUONG

HANGNữ Đắk Lắk 84 88 172 Đạt

9330 10031547 NGUYEN THI THAO Nữ Đắk Lắk 76 80 156 Đạt

9331 10031548PHAM NGUYEN MINH

CHUNGNam Đắk Lắk 48 20 68 Không đạt

9332 10031549 NGUYEN THI THUY LIEU Nữ Đắk Lắk 40 40 80 Không đạt

9333 10031550 TRAN VAN HUNG Nam Đắk Lắk 80 72 152 Đạt9334 10031551 LE DINH QUOC DUY Nam Đắk Lắk 68 52 120 Đạt9335 10031552 PHAN TRONG CONG Nam Đắk Lắk 56 68 124 Đạt9336 10031554 DANG VAN LY Nam Đắk Lắk 84 68 152 Đạt9337 10031555 PHAN THE QUOC ANH Nam Đắk Lắk 28 28 56 Không đạt9338 10031556 TRAN BA DUY Nam Đắk Lắk 44 48 92 Không đạt9339 10031558 H NGON HMOK Nữ Đắk Lắk 52 52 104 Không đạt9340 10031559 H BON HMOK Nữ Đắk Lắk 52 40 92 Không đạt9341 10031560 NGUYEN QUY THE Nam Đắk Lắk 88 68 156 Đạt9342 10031561 NGUYEN DOAN NAM Nam Đắk Lắk 36 32 68 Không đạt9343 10031562 NGUYEN THI HOAI Nữ Đắk Lắk 64 60 124 Đạt9344 10031563 NGUYEN VAN LUONG Nam Đắk Lắk 88 80 168 Đạt9345 10031564 HO VAN KHUYEN Nam Đắk Lắk 48 76 124 Đạt9346 10031565 CAO ANH NGUYEN Nam Đắk Lắk 56 52 108 Không đạt9347 10031566 NGUYEN DUC MANH Nam Đắk Lắk 60 60 120 Đạt9348 10031567 NGUYEN TRONG DAI Nam Đắk Lắk 76 60 136 Đạt9349 10031568 PHAM THUY NHUNG Nữ Đắk Lắk 92 84 176 Đạt9350 10031569 HO VIET ANH DUC Nam Đắk Lắk 76 72 148 Đạt9351 10031570 HOANG THI MAI Nữ Đắk Lắk 76 64 140 Đạt9352 10031571 HOANG TUAN ANH Nam Đắk Lắk 52 56 108 Không đạt9353 10031572 NGUYEN VAN CHINH Nam Đắk Lắk 76 76 152 Đạt9354 10031573 LE DUY LUAT Nam Đắk Lắk 72 60 132 Đạt9355 10031574 BUI QUOC HOAN Nam Đắk Lắk 60 68 128 Đạt9356 10031575 CAO DUC NHAT Nam Đắk Lắk 68 80 148 Đạt9357 10031577 TRAN HOANG ANH Nam Đắk Lắk 84 56 140 Đạt

9358 10031578 TRAN VAN TUAN KHANG Nam Đắk Lắk 76 88 164 Đạt

9359 10031579 NGUYEN VU LUONG Nam Đắk Lắk 96 92 188 Đạt9360 10031580 NGUYEN DINH HUONG Nam Đắk Lắk 52 72 124 Đạt9361 10031583 HOANG VAN TAM Nam Đắk Lắk 28 40 68 Không đạt9362 10031584 DAO THI YEN NHI Nữ Đắk Lắk 80 60 140 Đạt9363 10031585 TRAN QUOC VUONG Nam Đắk Lắk 80 60 140 Đạt9364 10031586 VO THI HUE TAM Nữ Đắk Lắk 88 84 172 Đạt

Page 188: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9365 10031587 NGUYEN HUU BANG Nam Đắk Lắk 68 24 92 Không đạt9366 10031588 LA THI THANG Nữ Đắk Lắk 60 72 132 Đạt9367 10031589 NGUYEN THI THU CONG Nữ Đắk Lắk 20 28 48 Không đạt9368 10031590 NGUYEN VAN SON Nam Đắk Lắk 28 24 52 Không đạt9369 10031591 QUACH THI TRA GIANG Nữ Đắk Lắk 44 44 88 Không đạt9370 10031592 VU TIEN LUC Nam Đắk Lắk 64 68 132 Đạt9371 10031593 HOANG VAN HAI Nam Đắk Lắk 64 56 120 Đạt9372 10031594 PHAN VAN TUAN Nam Đắk Lắk 80 84 164 Đạt9373 10031595 THAI DINH DUC Nam Đắk Lắk 40 52 92 Không đạt9374 10031596 H MONI KBUOR Nữ Đắk Lắk 72 68 140 Đạt9375 10031597 NGUYEN VAN DUONG Nam Đắk Lắk 44 28 72 Không đạt9376 10031598 DAU VAN THIEN Nam Đắk Lắk 52 24 76 Không đạt9377 10031599 HO VIET HOANG Nam Đắk Lắk 52 32 84 Không đạt9378 10031600 TRINH QUOC HUY Nam Đắk Lắk 24 36 60 Không đạt9379 10031601 LY THI THUONG Nữ Đắk Lắk 40 48 88 Không đạt9380 10031602 NGUYEN THI HUYEN Nữ Đắk Lắk 64 68 132 Đạt9381 10031603 DANG HUU SON Nam Đắk Lắk 48 52 100 Không đạt9382 10031604 NGUYEN THAI SON Nam Đắk Lắk 28 48 76 Không đạt9383 10031605 Y BHI NIE Nam Đắk Lắk 64 80 144 Đạt9384 10031606 H BLIEM MLO Nữ Đắk Lắk 72 52 124 Đạt9385 10031607 Y PIN HMOK Nam Đắk Lắk 60 76 136 Đạt9386 10031608 PHAN THI THU HA Nữ Đắk Lắk 56 44 100 Không đạt

9387 10032001 TRUONG THI KIEU OANH Nữ Đắk Nông 48 52 100 Không đạt

9388 10032002 HOANG VAN THONG Nam Đắk Nông 52 60 112 Đạt9389 10032003 LE VAN THUC Nam Đắk Nông 56 36 92 Không đạt9390 10032004 DAU VAN KIEN Nam Đắk Nông 56 48 104 Không đạt9391 10032005 NGUYEN VAN CHIN Nam Đắk Nông 88 84 172 Đạt9392 10032006 NGUYEN VAN CANH Nam Đắk Nông 36 40 76 Không đạt9393 10032007 HA DANH THONG Nam Đắk Nông 76 68 144 Đạt9394 10032008 NGUYEN VAN VUONG Nam Đắk Nông 60 56 116 Đạt9395 10032009 NGUYEN VAN YEN Nam Đắk Nông 32 32 64 Không đạt9396 10032010 DINH THI YEN Nữ Đắk Nông 68 68 136 Đạt9397 10032011 MAI VAN CHINH Nam Đắk Nông 28 24 52 Không đạt9398 10032012 DUONG TRI GIAP Nam Đắk Nông 84 84 168 Đạt9399 10032013 VO DOAN NAM Nam Đắk Nông 40 32 72 Không đạt9400 10032014 DANG THE HIEU Nam Đắk Nông 80 68 148 Đạt9401 10032015 TRAN CONG HUY Nam Đắk Nông 84 76 160 Đạt9402 10032016 NGUYEN THANH TAM Nam Đắk Nông 72 68 140 Đạt9403 10032018 HA THI KIEU CHI Nữ Đắk Nông 92 84 176 Đạt9404 10032019 NGUYEN TRI AN Nam Đắk Nông 48 28 76 Không đạt9405 10032020 HOANG DINH XIN Nam Đắk Nông 32 52 84 Không đạt9406 10032021 HOANG MINH TY Nam Đắk Nông 68 52 120 Đạt9407 10032022 HA THI VAN ANH Nữ Đắk Nông 68 60 128 Đạt9408 10032023 HA THI TUYET NHUNG Nữ Đắk Nông 68 72 140 Đạt

9409 10032024 NGUYEN THO TUAN ANH Nam Đắk Nông 56 64 120 Đạt

9410 10032025 PHAM THI HOAI THO Nữ Đắk Nông 24 24 48 Không đạt9411 10032026 LE THI PHUONG Nữ Đắk Nông 48 56 104 Không đạt9412 10032027 PHAM TUAN AI Nam Đắk Nông 40 36 76 Không đạt9413 10032028 VU VAN AN Nam Đắk Nông 52 68 120 Đạt9414 10032029 NGUYEN TIEN TRUNG Nam Đắk Nông 52 40 92 Không đạt

Page 189: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9415 10032030 PHAN THI THUY Nữ Đắk Nông 72 52 124 Đạt

9416 10032031 PHAN THI THANH HUYEN Nữ Đắk Nông 68 76 144 Đạt

9417 10032032 NGO DUC VUONG Nam Đắk Nông 68 68 136 Đạt

9418 10032033 NGUYEN THANH PHUOC Nam Đắk Nông 76 68 144 Đạt

9419 10032034 NGO DUC HIEN Nam Đắk Nông 76 44 120 Đạt9420 10032035 CHU VAN MANH Nam Đắk Nông 92 64 156 Đạt9421 10032036 HO NGOC DUONG Nam Đắk Nông 68 52 120 Đạt9422 10032037 TRAN VAN THUONG Nam Đắk Nông 56 56 112 Đạt9423 10032038 NGUYEN THI LAN ANH Nữ Đắk Nông 84 80 164 Đạt9424 10032039 NGUYEN VAN HOANG Nam Đắk Nông 52 72 124 Đạt9425 10032040 NGUYEN QUOC KHANH Nam Đắk Nông 64 76 140 Đạt9426 10032041 PHAN ANH TUAN Nam Đắk Nông 48 56 104 Không đạt9427 10032042 NGUYEN NHU HUY Nam Đắk Nông 80 68 148 Đạt9428 10032043 NGUYEN TRONG THI Nam Đắk Nông 64 52 116 Đạt9429 10032045 HA HUU THANH Nam Đắk Nông 88 76 164 Đạt9430 10032046 LE THANH DAT Nam Đắk Nông 48 52 100 Không đạt9431 10032047 TRAN BACH HUNG Nam Đắk Nông 72 76 148 Đạt9432 10032048 NGUYEN XUAN LAM Nam Đắk Nông 88 76 164 Đạt9433 10032049 NGUYEN VAN DUNG Nam Đắk Nông 72 56 128 Đạt9434 10032050 NGUYEN VAN LUONG Nam Đắk Nông 52 48 100 Không đạt9435 10032051 NGUYEN THI XUAN Nữ Đắk Nông 68 68 136 Đạt9436 10032052 NGUYEN TRONG DINH Nam Đắk Nông 44 40 84 Không đạt9437 10032053 HOANG THI TANH Nữ Đắk Nông 32 44 76 Không đạt9438 10032054 HO THIEN KHIEM Nam Đắk Nông 96 84 180 Đạt9439 10032055 NGUYEN BA KHIEM Nam Đắk Nông 40 36 76 Không đạt9440 10032056 NGUYEN THI THOAN Nữ Đắk Nông 84 80 164 Đạt9441 10032057 VU THI NGOC BICH Nữ Đắk Nông 80 64 144 Đạt9442 10032058 NGUYEN THI THAI HOA Nữ Đắk Nông 88 88 176 Đạt9443 10032059 NGUYEN VAN THIEN Nam Đắk Nông 36 48 84 Không đạt9444 10032060 HA PHI QUAN Nam Đắk Nông 28 28 56 Không đạt9445 10032061 DANG THI HOAI THU Nữ Đắk Nông 28 20 48 Không đạt9446 10032062 DANG THI THANH HOA Nữ Đắk Nông 40 64 104 Không đạt9447 10032063 TRAN DINH LUU Nam Đắk Nông 80 76 156 Đạt9448 10032064 HA TUAN SINH Nam Đắk Nông 68 52 120 Đạt9449 10032066 LE VAN TAY Nam Đắk Nông 96 100 196 Đạt9450 10032067 NGUYEN VAN MANH Nam Đắk Nông 40 44 84 Không đạt9451 10032068 CHU VAN NAM Nam Đắk Nông 96 36 132 Đạt9452 10032069 TRIEU THI HUONG Nữ Đắk Nông 60 60 120 Đạt

9453 10032070 PHAM THI PHUONG CHAM Nữ Đắk Nông 80 76 156 Đạt

9454 10032071 NGUYEN QUOC TOAN Nam Đắk Nông 56 72 128 Đạt9455 10032072 DO NGOC PHUONG Nam Đắk Nông 68 60 128 Đạt9456 10032073 TRAN VAN LANH Nam Đắk Nông 80 84 164 Đạt9457 10032074 NGO HUNG UY Nam Đắk Nông 64 64 128 Đạt9458 10032075 NGUYEN THI THU YEN Nữ Đắk Nông 52 24 76 Không đạt9459 10032076 NGUYEN THE HUNG Nam Đắk Nông 96 96 192 Đạt9460 10032077 HOANG VAN DOAN Nam Đắk Nông 48 64 112 Đạt9461 10032079 NGUYEN VAN THAI Nam Đắk Nông 48 52 100 Không đạt

9462 10032080 NGUYEN THANH TRUYEN Nam Đắk Nông 28 20 48 Không đạt

Page 190: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9463 10032081 PHAM THI HONG NHUNG Nữ Đắk Nông 76 60 136 Đạt

9464 10032082 TRAN QUYFT THANG Nam Đắk Nông 60 44 104 Không đạt9465 10032501 NGUYEN XUAN NAM Nam Khánh Hòa 68 68 136 Đạt9466 10032502 PHAM THE QUY Nam Khánh Hòa 76 80 156 Đạt9467 10032503 TRUONG THI HUYEN Nữ Khánh Hòa 76 56 132 Đạt

9468 10032504 NGUYEN TRUONG GIANG Nam Khánh Hòa 76 72 148 Đạt

9469 10032505 PHAM HONG MINH Nam Khánh Hòa 40 52 92 Không đạt9470 10032506 NGUYEN QUOC BINH Nam Khánh Hòa 92 68 160 Đạt

9471 10032507 DOAN THI THANH THAO Nữ Khánh Hòa 80 92 172 Đạt

9472 10032508 TRAN VAN TRUNG Nam Khánh Hòa 48 60 108 Không đạt9473 10032509 NGUYEN VAN TOAN Nam Khánh Hòa 40 24 64 Không đạt9474 10032510 PHAM DINH TUNG Nam Khánh Hòa 80 80 160 Đạt9475 10032511 NGUYEN THI TAN Nữ Khánh Hòa 52 68 120 Đạt9476 10032512 HO THI KIM HAU Nữ Khánh Hòa 80 72 152 Đạt9477 10032513 NGUYEN NGOC TRIEU Nam Khánh Hòa 28 56 84 Không đạt9478 10032514 BUI THI LUAN Nữ Khánh Hòa 32 20 52 Không đạt9479 10032515 BUI QUANG LOI Nam Khánh Hòa 44 52 96 Không đạt9480 10032516 VU VAN HAO Nam Khánh Hòa 40 32 72 Không đạt9481 10032517 PHAN VIET PHUOC Nam Khánh Hòa 68 76 144 Đạt9482 10032518 PHAM VAN THINH Nam Khánh Hòa 44 32 76 Không đạt9483 10032520 NGUYEN TAT THANH Nam Khánh Hòa 60 68 128 Đạt9484 10032521 TRAN VAN HOAN Nam Khánh Hòa 40 40 80 Không đạt9485 10032701 CAO THI HA MY Nữ Ninh Thuận 92 84 176 Đạt9486 10032702 PHAM THI PHUC LOI Nữ Ninh Thuận 44 32 76 Không đạt9487 10032703 LE NHU Y Nam Ninh Thuận 40 24 64 Không đạt9488 10032704 PHAN MAI TUYET LINH Nữ Ninh Thuận 92 84 176 Đạt9489 10032705 NGUYEN DUC SANG Nam Ninh Thuận 88 64 152 Đạt9490 10032706 LE THI THANH NHANG Nữ Ninh Thuận 76 52 128 Đạt9491 10032707 LE THI TRANG THUY Nữ Ninh Thuận 44 32 76 Không đạt9492 10032708 VO VAN HOANG Nam Ninh Thuận 68 64 132 Đạt9493 10032709 DUONG MINH THE Nam Ninh Thuận 44 48 92 Không đạt9494 10032710 VO TIEN DAT Nam Ninh Thuận 76 60 136 Đạt9495 10032711 NGUYEN TAN KEN Nam Ninh Thuận 28 40 68 Không đạt9496 10032712 TRAN VAN QUOC Nam Ninh Thuận 80 44 124 Đạt9497 10032713 CAO THI DIEM LINH Nữ Ninh Thuận 76 60 136 Đạt9498 10032714 BUI XUAN HAO Nam Ninh Thuận 80 68 148 Đạt9499 10032901 NGUYEN VAN CONG Nam Bình Thuận 68 64 132 Đạt9500 10032902 LE TRONG NGOC Nam Bình Thuận 32 44 76 Không đạt9501 10032903 NGUYEN THI PHUONG Nữ Bình Thuận 32 36 68 Không đạt

9502 10032904 NGUYEN THI NGOC UYEN Nữ Bình Thuận 40 32 72 Không đạt

9503 10032905 NGUYEN THI THU HIEN Nữ Bình Thuận 48 52 100 Không đạt9504 10032906 HOANG THI VUI Nữ Bình Thuận 96 88 184 Đạt9505 10032907 NGUYEN VAN LY Nam Bình Thuận 64 52 116 Đạt9506 10032908 NGUYEN THI VAN ANH Nữ Bình Thuận 100 84 184 Đạt9507 10032909 NGUYEN VAN HUNG Nam Bình Thuận 56 56 112 Đạt9508 10032911 HGUYEN THI XUAN Nữ Bình Thuận 56 64 120 Đạt9509 10032912 LE THI BICH DAI Nữ Bình Thuận 44 44 88 Không đạt9510 10032913 NGUYEN DINH NGOC Nam Bình Thuận 48 40 88 Không đạt

Page 191: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9511 10032914NGUYEN THI THANH

TRONGNữ Bình Thuận 16 28 44 Không đạt

9512 10032915 NGO MINH NHAT Nam Bình Thuận 40 52 92 Không đạt9513 10032917 DINH QUOC TIEN Nam Bình Thuận 72 56 128 Đạt9514 10032918 NGUYEN THI KIM CHI Nữ Bình Thuận 60 52 112 Đạt9515 10032919 LE THI NHU QUYNH Nữ Bình Thuận 28 44 72 Không đạt9516 10032920 NGUYEN NGOC SA Nam Bình Thuận 76 76 152 Đạt9517 10032921 NGUYEN MAU CUONG Nam Bình Thuận 40 36 76 Không đạt9518 10032922 NGUYEN TRUNG HOI Nam Bình Thuận 32 40 72 Không đạt9519 10032923 NGUYEN THI DIEU HIEN Nữ Bình Thuận 92 96 188 Đạt9520 10032926 PHAN THI DANH Nữ Bình Thuận 48 60 108 Không đạt9521 10032927 PHAM THI BICH THU Nữ Bình Thuận 64 68 132 Đạt9522 10032928 PHAM THI BICH NGOC Nữ Bình Thuận 84 76 160 Đạt

9523 10032929 NGUYEN THI HOANG MO Nữ Bình Thuận 92 84 176 Đạt

9524 10033101 LE TRONG TINH NamTP Hồ Chí

Minh60 56 116 Đạt

9525 10033102 NGUYEN VAN TAI NamTP Hồ Chí

Minh56 64 120 Đạt

9526 10033103 TRAN MINH CHI NamTP Hồ Chí

Minh68 60 128 Đạt

9527 10033104 LE THANH HOANG NamTP Hồ Chí

Minh88 84 172 Đạt

9528 10033106 HOANG VAN BON NamTP Hồ Chí

Minh64 36 100 Không đạt

9529 10033107 MAI THUY THANH HUONG Nữ TP Hồ Chí Minh

64 68 132 Đạt

9530 10033108 NGUYEN THI KIM PHUONG Nữ TP Hồ Chí Minh

84 76 160 Đạt

9531 10033109 HO CONG LONG NamTP Hồ Chí

Minh64 56 120 Đạt

9532 10033110 LE THI NGOC PHUONG Nữ TP Hồ Chí Minh

48 64 112 Đạt

9533 10033111 PHAN TAT TRUONG NamTP Hồ Chí

Minh80 72 152 Đạt

9534 10033112 DO QUY QUOC NamTP Hồ Chí

Minh56 52 108 Không đạt

9535 10033113 TRAN HOANG DUNG NamTP Hồ Chí

Minh72 68 140 Đạt

9536 10033114 TRAN THANH HAU NamTP Hồ Chí

Minh72 60 132 Đạt

9537 10033115 NGUYEN HUY NamTP Hồ Chí

Minh72 56 128 Đạt

9538 10033116 NGHIEM TU TRINH Nữ TP Hồ Chí Minh

76 68 144 Đạt

9539 10033117 TRAN NGOC QUYNH NHU Nữ TP Hồ Chí Minh

32 28 60 Không đạt

9540 10033118 NGUYEN THI CAM TIEN Nữ TP Hồ Chí Minh

60 64 124 Đạt

9541 10033119 TRAN HONG TU NamTP Hồ Chí

Minh76 72 148 Đạt

9542 10033120 PHAM DINH VAN NamTP Hồ Chí

Minh84 76 160 Đạt

Page 192: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9543 10033121 NGUYEN VAN SON NamTP Hồ Chí

Minh60 60 120 Đạt

9544 10033122 DAO XUAN SON NamTP Hồ Chí

Minh40 28 68 Không đạt

9545 10033123 VU HA PHUONG THUY Nữ TP Hồ Chí Minh

96 100 196 Đạt

9546 10033124 NGUYEN VAN PHAT NamTP Hồ Chí

Minh72 60 132 Đạt

9547 10033125 DANG HONG THU THAO Nữ TP Hồ Chí Minh

60 64 124 Đạt

9548 10033126 LE THI THU VAN Nữ TP Hồ Chí Minh

64 76 140 Đạt

9549 10033127 DAO NGOC MAI TRINH Nữ TP Hồ Chí Minh

88 56 144 Đạt

9550 10033128 NGUYEN HOAI HAN Nữ TP Hồ Chí Minh

24 40 64 Không đạt

9551 10033129 DANG THI PHUONG THI Nữ TP Hồ Chí Minh

44 48 92 Không đạt

9552 10033130 PHAM ANH THU Nữ TP Hồ Chí Minh

72 28 100 Không đạt

9553 10033131 LE HUU TRUONG NamTP Hồ Chí

Minh32 44 76 Không đạt

9554 10033132 NGUYEN THI HOANG TIEN Nữ TP Hồ Chí Minh

40 40 80 Không đạt

9555 10033133 HUA THI NGOC LAN Nữ TP Hồ Chí Minh

32 56 88 Không đạt

9556 10033134 NGUYEN VAN HAI NamTP Hồ Chí

Minh32 64 96 Không đạt

9557 10033135 HO CONG DUC NamTP Hồ Chí

Minh28 48 76 Không đạt

9558 10033136 TRAN XUAN HA Nữ TP Hồ Chí Minh

96 80 176 Đạt

9559 10033137 TRAN HUYNH TRAM ANH Nữ TP Hồ Chí Minh

64 40 104 Không đạt

9560 10033138 NGUYEN THI THUY HANG Nữ TP Hồ Chí Minh

76 72 148 Đạt

9561 10033139 NGUYEN VAN TRA NamTP Hồ Chí

Minh44 48 92 Không đạt

9562 10033140 VU THI ANH DAO Nữ TP Hồ Chí Minh

64 56 120 Đạt

9563 10033141 NGUYEN THI DINH Nữ TP Hồ Chí Minh

48 32 80 Không đạt

9564 10033142 NGUYEN THI LOC Nữ TP Hồ Chí Minh

60 68 128 Đạt

9565 10033143 HA THI THANH TU Nữ TP Hồ Chí Minh

44 44 88 Không đạt

9566 10033144 CAO NGOC THU Nữ TP Hồ Chí Minh

76 76 152 Đạt

9567 10033145 NGUYEN DUY KHANH NamTP Hồ Chí

Minh80 80 160 Đạt

9568 10033146 DAO NGOC ANH Nữ TP Hồ Chí Minh

32 40 72 Không đạt

9569 10033147 PHAN THANH HA Nữ TP Hồ Chí Minh

68 52 120 Đạt

Page 193: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9570 10033148 NGUYEN THANH LUONG NamTP Hồ Chí

Minh40 44 84 Không đạt

9571 10033149 NGUYEN NGOC THU THUY Nữ TP Hồ Chí Minh

68 64 132 Đạt

9572 10033150 LE THI MOT Nữ TP Hồ Chí Minh

96 92 188 Đạt

9573 10033151 TRUONG HOAHG HA MY Nữ TP Hồ Chí Minh

44 60 104 Không đạt

9574 10033152 NGUYEN THI MY Nữ TP Hồ Chí Minh

68 60 128 Đạt

9575 10033154 PHAN LUU TO UYEN Nữ TP Hồ Chí Minh

60 68 128 Đạt

9576 10033155 NGUYEN THANH SON NamTP Hồ Chí

Minh52 36 88 Không đạt

9577 10033156 TANG THI HANG Nữ TP Hồ Chí Minh

48 52 100 Không đạt

9578 10033157 NGUYEN VAN QUYNH NamTP Hồ Chí

Minh52 48 100 Không đạt

9579 10033158 LY THI MONG HUYEN Nữ TP Hồ Chí Minh

64 64 128 Đạt

9580 10033159 NGUYEN THI HANG NGA Nữ TP Hồ Chí Minh

56 56 112 Đạt

9581 10033160 LE THI LAN Nữ TP Hồ Chí Minh

44 56 100 Không đạt

9582 10033161 LE QUANG TUYEN NamTP Hồ Chí

Minh84 80 164 Đạt

9583 10033162 LE PHAM HAN Nữ TP Hồ Chí Minh

96 88 184 Đạt

9584 10033163 NGUYEN PHONG LUU NamTP Hồ Chí

Minh68 60 128 Đạt

9585 10033164 HA BINH NGOC LONG NamTP Hồ Chí

Minh92 76 168 Đạt

9586 10033165 TRAM NGOC PHUONG THY Nữ TP Hồ Chí Minh

88 80 168 Đạt

9587 10033166 NGUYEN THI TUYETMINH Nữ TP Hồ Chí Minh

52 52 104 Không đạt

9588 10033169 NGUYEN TIEN HUY NamTP Hồ Chí

Minh0 0 0 Gian lận

9589 10033170 HANG DUONG TIEN Nữ TP Hồ Chí Minh

32 40 72 Không đạt

9590 10033171 NGUYEN DINH QUAN NamTP Hồ Chí

Minh44 48 92 Không đạt

9591 10033172 TO THI CAM TU Nữ TP Hồ Chí Minh

24 28 52 Không đạt

9592 10033173 LE KIM NGAN Nữ TP Hồ Chí Minh

52 60 112 Đạt

9593 10033174 QUACH HOANG NAM NamTP Hồ Chí

Minh20 24 44 Không đạt

9594 10033175 NGUYEN TU DO NamTP Hồ Chí

Minh80 64 144 Đạt

9595 10033176 NGUYEN NGOC LAN Nữ TP Hồ Chí Minh

96 92 188 Đạt

9596 10033177 NGUYEN THI LINH Nữ TP Hồ Chí Minh

56 40 96 Không đạt

Page 194: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9597 10033178 LE HOANG TAM NamTP Hồ Chí

Minh88 76 164 Đạt

9598 10033179 LAM HONG NGA Nữ TP Hồ Chí Minh

48 76 124 Đạt

9599 10033180 LUONG THI HOA Nữ TP Hồ Chí Minh

52 52 104 Không đạt

9600 10033181 NGUYEN DOAN BAO LONG NamTP Hồ Chí

Minh92 64 156 Đạt

9601 10033182 NGUYEN TAN THANH NamTP Hồ Chí

Minh48 52 100 Không đạt

9602 10033183 TONG PHUNG MI Nữ TP Hồ Chí Minh

68 60 128 Đạt

9603 10033184 TRAN QUOC TRAM NamTP Hồ Chí

Minh64 56 120 Đạt

9604 10033601 NGUYEN DUY DUOC Nam Lâm Đồng 80 76 156 Đạt9605 10033602 NGUYEN THI KIM OANH Nữ Lâm Đồng 76 76 152 Đạt9606 10033603 LUU THI NHUNG LAN Nữ Lâm Đồng 36 36 72 Không đạt9607 10033604 LE THI KIM NGUYET Nữ Lâm Đồng 92 68 160 Đạt9608 10033605 LE VAN NAM Nam Lâm Đồng 64 48 112 Đạt9609 10033606 NGUYEN THUY NGAN Nữ Lâm Đồng 56 52 108 Không đạt9610 10033607 NGUYEN MINH MINH Nam Lâm Đồng 84 72 156 Đạt9611 10033608 PHAM DINH CHINH Nam Lâm Đồng 84 64 148 Đạt9612 10033609 PHAN VAN CHUNG Nam Lâm Đồng 88 72 160 Đạt9613 10033610 HOANG TRUNG TIN Nam Lâm Đồng 88 92 180 Đạt9614 10033611 TRAN VAN BANG Nam Lâm Đồng 64 56 120 Đạt9615 10033612 TRAN XUAN HAI Nam Lâm Đồng 36 64 100 Không đạt

9616 10033613 NGUYEN THI THANH THUY Nữ Lâm Đồng 56 44 100 Không đạt

9617 10033614 TRAN VAN TAM Nam Lâm Đồng 64 76 140 Đạt9618 10033615 HO THI HANG Nữ Lâm Đồng 0 0 0 Gian lận9619 10033616 DAU VIET VIET Nam Lâm Đồng 92 84 176 Đạt9620 10033617 PHAM TRONG LAM Nam Lâm Đồng 80 84 164 Đạt9621 10033618 NGUYEN VAN KHOA Nam Lâm Đồng 36 44 80 Không đạt9622 10033619 DANG QUOC HANH Nam Lâm Đồng 48 68 116 Đạt9623 10033620 MAI QUOC DUONG Nam Lâm Đồng 88 48 136 Đạt9624 10033621 NGUYEN THI THOM Nữ Lâm Đồng 76 52 128 Đạt9625 10033622 DO VIET THIEU Nam Lâm Đồng 44 36 80 Không đạt9626 10033623 NGUYEN THAC HOE Nam Lâm Đồng 48 52 100 Không đạt9627 10033624 BUI THI VIET LAM Nữ Lâm Đồng 48 60 108 Không đạt9628 10033627 VU DUC TINH Nam Lâm Đồng 48 64 112 Đạt9629 10033628 NGUYEN THI MAI Nữ Lâm Đồng 64 68 132 Đạt9630 10033629 NGUYEN HOANG SON Nam Lâm Đồng 80 64 144 Đạt9631 10033630 PHAN THI HOA Nữ Lâm Đồng 76 72 148 Đạt9632 10033631 NGO THI TAM Nữ Lâm Đồng 84 76 160 Đạt9633 10033632 NGO TRI THONG Nam Lâm Đồng 92 84 176 Đạt9634 10033633 LE NGUYEN HONG BAO Nam Lâm Đồng 64 56 120 Đạt9635 10033634 NGO THI HUONG NGA Nữ Lâm Đồng 32 64 96 Không đạt9636 10033635 NGO VAN HOI Nam Lâm Đồng 76 60 136 Đạt9637 10033636 BACH THI THUY HOA Nữ Lâm Đồng 64 76 140 Đạt9638 10033801 DUONG TRI CONG Nam Bình Phước 92 80 172 Đạt9639 10033802 LE VAN THINH Nam Bình Phước 68 64 132 Đạt9640 10033803 DAO XUAN LUONG Nam Bình Phước 56 40 96 Không đạt

Page 195: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9641 10033804 NGUYEN VAN TUNG Nam Bình Phước 92 72 164 Đạt

9642 10033805 PHAM THI THANH THUY Nữ Bình Phước 68 64 132 Đạt

9643 10033806 LE VAN SU Nam Bình Phước 84 84 168 Đạt9644 10033807 MAI THI VAN ANH Nữ Bình Phước 88 76 164 Đạt9645 10033808 DO THI HONG Nữ Bình Phước 68 56 124 Đạt9646 10033809 DO THUY HANG Nữ Bình Phước 80 60 140 Đạt9647 10033810 LE DINH THUAN Nam Bình Phước 48 16 64 Không đạt9648 10033812 NGUYEN TUAN ANH Nam Bình Phước 64 64 128 Đạt9649 10033813 NGUYEN HUU THE Nam Bình Phước 100 76 176 Đạt9650 10033814 NGUYEN VAN TIEN Nam Bình Phước 24 24 48 Không đạt9651 10033815 NGUYEN THE HUY Nam Bình Phước 32 44 76 Không đạt9652 10033816 NGUYEN DINH HUYNH Nam Bình Phước 96 84 180 Đạt9653 10033817 BUI VAN QUANG Nam Bình Phước 64 72 136 Đạt9654 10033818 HOANG VAN LAM Nam Bình Phước 52 48 100 Không đạt9655 10033819 DINH VAN LY Nam Bình Phước 84 68 152 Đạt9656 10033820 NGUYEN VAN THANH Nam Bình Phước 100 76 176 Đạt9657 10033821 NGUYEN THANH DUC Nam Bình Phước 100 68 168 Đạt9658 10033822 NGUYEN BA MINH VAN Nữ Bình Phước 68 52 120 Đạt9659 10033823 NGUYEN XUAN SANG Nam Bình Phước 56 48 104 Không đạt9660 10033824 DAO THI THANH Nữ Bình Phước 80 72 152 Đạt9661 10033826 NGUYEN VAN THANH Nam Bình Phước 36 28 64 Không đạt9662 10033827 NGUYEN DANG KHANH Nam Bình Phước 80 72 152 Đạt9663 10033828 TRAN TIEN SY Nam Bình Phước 88 76 164 Đạt9664 10033829 LE VIET TUAN Nam Bình Phước 76 68 144 Đạt9665 10033830 PHAM HOANG HUY Nam Bình Phước 12 28 40 Không đạt9666 10033831 PHAM VAN QUANG Nam Bình Phước 72 52 124 Đạt9667 10033832 NGUYEN VAN TUAN Nam Bình Phước 36 44 80 Không đạt9668 10033833 TRAN VAN THO Nam Bình Phước 36 24 60 Không đạt9669 10033834 PHAN VAN TU Nam Bình Phước 28 48 76 Không đạt9670 10034101 NGUYEN VAN TRUNG Nam Tây Ninh 76 52 128 Đạt9671 10034102 PHAM THE DUONG Nam Tây Ninh 84 52 136 Đạt9672 10034103 NGUYEN CAO CHI Nam Tây Ninh 72 68 140 Đạt9673 10034105 VO QUANG LINH Nam Tây Ninh 28 24 52 Không đạt9674 10034106 NGUYEN VAN THO Nam Tây Ninh 40 40 80 Không đạt9675 10034107 NGUYEN VAN RONG Nam Tây Ninh 28 24 52 Không đạt9676 10034108 DANG DANG KHOA Nam Tây Ninh 40 48 88 Không đạt9677 10034109 TRAN MINH DUC Nam Tây Ninh 32 20 52 Không đạt9678 10034110 NGUYEN HOANG MINH Nam Tây Ninh 76 56 132 Đạt9679 10034111 PHAM NGOC TRA MY Nữ Tây Ninh 64 60 124 Đạt9680 10034112 TRAN VAN DANG Nam Tây Ninh 76 64 140 Đạt9681 10034113 NGUYEN MINH TAN Nam Tây Ninh 88 92 180 Đạt9682 10034114 NGUYEN THI KIM THOA Nữ Tây Ninh 60 56 116 Đạt9683 10034115 PHAM THI THANH Nữ Tây Ninh 80 64 144 Đạt9684 10034117 NGUYEN THI THUY AN Nữ Tây Ninh 96 84 180 Đạt9685 10034118 LE VAN DAT Nam Tây Ninh 56 60 116 Đạt9686 10034119 NGUYEN THI LE TRINH Nữ Tây Ninh 72 68 140 Đạt9687 10034120 PHAM THANH PHONG Nam Tây Ninh 64 52 116 Đạt9688 10034121 HUYNH ANH TUAN Nam Tây Ninh 68 52 120 Đạt9689 10034122 DANG HOANG GIANG Nam Tây Ninh 44 28 72 Không đạt9690 10034123 NGUYEN THI LE TRINH Nữ Tây Ninh 92 76 168 Đạt9691 10034124 PHAN VAN THAI Nam Tây Ninh 44 44 88 Không đạt

Page 196: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9692 10034125 PHAM THI THUY TRANG Nữ Tây Ninh 80 68 148 Đạt9693 10034126 DO TAN KIET Nam Tây Ninh 64 24 88 Không đạt9694 10034127 BUI THI NHU Y Nữ Tây Ninh 36 24 60 Không đạt9695 10034128 DO NGOC TUYEN Nữ Tây Ninh 88 80 168 Đạt9696 10034129 CAO TIEN HOANG Nam Tây Ninh 56 52 108 Không đạt9697 10034130 NGUYEN HOAI THANH Nam Tây Ninh 60 40 100 Không đạt9698 10034131 NGUYEN CHI TAM Nam Tây Ninh 16 36 52 Không đạt9699 10034132 TO BICH THUAN Nữ Tây Ninh 76 88 164 Đạt

9700 10034133NGO NGUYEN CHIEN

THANGNam Tây Ninh 76 60 136 Đạt

9701 10034134 LE THI NGOC DIEU Nữ Tây Ninh 40 44 84 Không đạt

9702 10034135 NGUYEN HA QUOC DUNG Nam Tây Ninh 52 48 100 Không đạt

9703 10034136 NGUYEN THI BICH TRAM Nữ Tây Ninh 56 40 96 Không đạt

9704 10034137NGUYEN THI

PHUONGTHAONữ Tây Ninh 88 72 160 Đạt

9705 10034138PHAM NGUYEN THI DIEU

HANHNữ Tây Ninh 36 44 80 Không đạt

9706 10034139 NGO THI KIM THANH Nữ Tây Ninh 44 36 80 Không đạt9707 10034140 NGUYEN HUU PHUC Nam Tây Ninh 68 64 132 Đạt9708 10034141 LE NGOC HOANG Nam Tây Ninh 40 56 96 Không đạt

9709 10034142 CHUNG THI KIM PHUONG Nữ Tây Ninh 72 68 140 Đạt

9710 10034143 NGUYEN THI CAM HONG Nữ Tây Ninh 60 52 112 Đạt

9711 10034144 DAO THANH PHUONG Nữ Tây Ninh 48 44 92 Không đạt9712 10034145 LE HOANG VI Nam Tây Ninh 40 48 88 Không đạt9713 10034146 LE THI HUYNH NHU Nữ Tây Ninh 80 80 160 Đạt9714 10034147 NGUYEN VO VU LUAN Nam Tây Ninh 44 40 84 Không đạt9715 10034148 TRAN THI KIM NGAN Nữ Tây Ninh 92 64 156 Đạt9716 10034149 NGUYEN MINH TUAN Nam Tây Ninh 60 56 116 Đạt9717 10034150 PHAM THANH HUY Nam Tây Ninh 32 32 64 Không đạt9718 10034151 HUYNH VAN THAI Nam Tây Ninh 48 40 88 Không đạt9719 10034152 VU TRONG HIEP Nam Tây Ninh 32 20 52 Không đạt9720 10034153 NGUYEN THI KIEU LAM Nữ Tây Ninh 68 68 136 Đạt9721 10034154 DANG HOANG NGAY Nam Tây Ninh 84 72 156 Đạt9722 10034155 NGUYEN THI CAM TIEN Nữ Tây Ninh 68 72 140 Đạt9723 10034156 PHAM THI THU HUONG Nữ Tây Ninh 56 24 80 Không đạt

9724 10034157 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Tây Ninh 84 76 160 Đạt

9725 10034158 NGUYEN THI KIM Nữ Tây Ninh 80 64 144 Đạt9726 10034159 VO QUOC THINH Nam Tây Ninh 92 76 168 Đạt9727 10034160 PHAM VAN TIEP Nam Tây Ninh 56 64 120 Đạt9728 10034161 LY THI MY NUONG Nữ Tây Ninh 48 64 112 Đạt9729 10034162 TRAN TRIEU TUAN Nam Tây Ninh 52 36 88 Không đạt9730 10034163 TRAN THI THANH TRUC Nữ Tây Ninh 64 44 108 Không đạt

9731 10034164 LE NGUYEN XINH TRONG Nam Tây Ninh 36 28 64 Không đạt

9732 10034165 VO TUAN DAT Nam Tây Ninh 48 32 80 Không đạt9733 10034166 NGUYEN HOAI NAM Nam Tây Ninh 60 44 104 Không đạt9734 10034168 NGUYEN NHU VU Nam Tây Ninh 56 40 96 Không đạt

Page 197: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9735 10034169 TRAN THI LE THI Nữ Tây Ninh 44 36 80 Không đạt9736 10034170 NGUYEN THI HONG QUE Nữ Tây Ninh 40 36 76 Không đạt9737 10034171 VO TAN THANH Nam Tây Ninh 80 76 156 Đạt9738 10034172 LE TAN NGHIA Nam Tây Ninh 68 60 128 Đạt9739 10034173 LE QUANG MINH Nam Tây Ninh 0 0 0 Gian lận9740 10034174 PHAM MINH KHANH Nam Tây Ninh 20 24 44 Không đạt9741 10034175 PHAM THI THU THAO Nữ Tây Ninh 28 48 76 Không đạt

9742 10034176 NGUYEN THI NGOC DIEP Nữ Tây Ninh 96 92 188 Đạt

9743 10034177 HO THI LAN Nữ Tây Ninh 36 28 64 Không đạt

9744 10034178 NGUYEN THI CAM HUONG Nữ Tây Ninh 32 44 76 Không đạt

9745 10034179 NGUYEN THI KIEU NHUNG Nữ Tây Ninh 68 76 144 Đạt

9746 10034501 NGUYEN DINH NGHIA Nam Bình Dương 60 52 112 Đạt9747 10034502 TRAN TRONG LONG Nam Bình Dương 88 68 156 Đạt9748 10034503 TONG VAN HUNG Nam Bình Dương 100 84 184 Đạt9749 10034504 DO THANH TU Nam Bình Dương 80 84 164 Đạt9750 10034505 DO VAN TUAN Nam Bình Dương 96 84 180 Đạt9751 10034506 DAO XUAN QUAN Nam Bình Dương 56 52 108 Không đạt9752 10034507 NGUYEN HONG TAN Nam Bình Dương 84 60 144 Đạt9753 10034509 CAO THI NAM Nữ Bình Dương 80 60 140 Đạt9754 10034510 TRINH BA CHUNG Nam Bình Dương 64 64 128 Đạt9755 10034511 VO VAN DUNG Nam Bình Dương 68 56 124 Đạt9756 10034512 MAI VAN DINH Nam Bình Dương 96 60 156 Đạt9757 10034514 NGUYEN CONG THANH Nam Bình Dương 36 40 76 Không đạt9758 10034515 VU MINH DUC Nam Bình Dương 52 40 92 Không đạt9759 10034516 TONG LE GIANG Nữ Bình Dương 60 52 112 Đạt9760 10034517 DO VAN TOAN Nam Bình Dương 28 40 68 Không đạt9761 10034518 BUI THI QUYNH Nữ Bình Dương 84 96 180 Đạt9762 10034520 LE VAN TOAN Nam Bình Dương 68 64 132 Đạt9763 10034521 LUONG DUC PHUONG Nam Bình Dương 68 32 100 Không đạt

9764 10034522 VUOMG THI XUAN QUYNH Nữ Bình Dương 28 36 64 Không đạt

9765 10034523 TRAN VAN LONG Nam Bình Dương 32 36 68 Không đạt9766 10034524 NGUYEN VAN TRONG Nam Bình Dương 96 68 164 Đạt9767 10034525 QUACH DAI XUAT Nam Bình Dương 52 76 128 Đạt9768 10034526 TRAN THANH NAM Nam Bình Dương 52 40 92 Không đạt9769 10034527 LE DINH LINH Nam Bình Dương 48 56 104 Không đạt9770 10034528 DANG VAN HAI Nam Bình Dương 44 32 76 Không đạt9771 10034529 NGUYEN LE THUY Nữ Bình Dương 68 76 144 Đạt9772 10034530 LUONG PHUONG NAM Nam Bình Dương 36 24 60 Không đạt9773 10034531 PHAM VAN LINH Nam Bình Dương 52 80 132 Đạt9774 10034701 LO KIM PHAN Nữ Đồng Nai 64 56 120 Đạt9775 10034702 NGUYEN TUAN ANH Nam Đồng Nai 48 48 96 Không đạt

9776 10034703 NGUYEN THI KHANH TINH Nữ Đồng Nai 88 84 172 Đạt

9777 10034704 TRAN VAN HIEU Nam Đồng Nai 16 44 60 Không đạt9778 10034705 TRAN QUOC QUAN Nam Đồng Nai 72 72 144 Đạt9779 10034706 NGUYEN PHUNG DAI Nam Đồng Nai 72 48 120 Đạt9780 10034707 NGUYEN VAN MANH Nam Đồng Nai 80 84 164 Đạt9781 10034708 NGUYEN VAN TUAN Nam Đồng Nai 84 76 160 Đạt

Page 198: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9782 10034709 TRAN HUY KHANH Nam Đồng Nai 48 52 100 Không đạt9783 10034710 LE THI THUY HANG Nữ Đồng Nai 56 64 120 Đạt9784 10034711 NGUYEN DUC THUAN Nam Đồng Nai 88 68 156 Đạt9785 10034712 PHAN VAN CHUNG Nam Đồng Nai 92 88 180 Đạt9786 10034713 BUI VAN TAN Nam Đồng Nai 36 28 64 Không đạt9787 10034714 DAU VAN CONG Nam Đồng Nai 92 88 180 Đạt9788 10034715 NGUYEN VAN TRIEU Nam Đồng Nai 68 72 140 Đạt9789 10034716 NGUYEN CONG AN Nam Đồng Nai 60 32 92 Không đạt9790 10034717 NGUYEN VAN HAI Nam Đồng Nai 20 44 64 Không đạt9791 10034718 PHAN THANH XUAN Nam Đồng Nai 72 88 160 Đạt9792 10034719 TRAN VAN HIEN Nam Đồng Nai 48 48 96 Không đạt

9793 10034720 THACH THI TRUC PHUONG Nữ Đồng Nai 72 64 136 Đạt

9794 10034721 PHAN BA MUI Nam Đồng Nai 40 48 88 Không đạt9795 10034722 BUI VAN NGOC Nam Đồng Nai 80 72 152 Đạt9796 10034723 DINH VIET DUC Nam Đồng Nai 80 56 136 Đạt9797 10034724 TRAN DINH MINH Nam Đồng Nai 68 72 140 Đạt

9798 10034725 NGUYEN XUAN KHUONG Nam Đồng Nai 24 32 56 Không đạt

9799 10034726 NGUYEN THI TUYET NGA Nữ Đồng Nai 88 84 172 Đạt

9800 10034727 DO VAN THUAN Nam Đồng Nai 56 64 120 Đạt

9801 10034728NGUYEN BINH HOANG

TRUNGNam Đồng Nai 52 32 84 Không đạt

9802 10034729 NGO VAN TU Nam Đồng Nai 88 60 148 Đạt9803 10034730 DINH THI NGOC NGA Nữ Đồng Nai 72 60 132 Đạt9804 10034731 DANG THI TRANG Nữ Đồng Nai 60 48 108 Không đạt9805 10034732 NGUYEN DUY KHUONG Nam Đồng Nai 64 64 128 Đạt9806 10034733 NGUYEN THAI HOA Nam Đồng Nai 40 60 100 Không đạt9807 10034734 DO VAN TUAN Nam Đồng Nai 88 80 168 Đạt9808 10034735 LE XUAN BAC Nam Đồng Nai 56 32 88 Không đạt9809 10034736 MA THI QUYNH NHU Nữ Đồng Nai 88 88 176 Đạt9810 10034737 LE DUY MANH Nam Đồng Nai 24 52 76 Không đạt9811 10034738 LE DUC HUY Nam Đồng Nai 48 64 112 Đạt9812 10034739 LE VAN HAN Nam Đồng Nai 64 44 108 Không đạt9813 10034740 MAI XUAN CHUNG Nam Đồng Nai 68 60 128 Đạt9814 10034741 MAI THE TOAN Nam Đồng Nai 40 52 92 Không đạt9815 10034742 NGUYEN VAN PHO Nam Đồng Nai 64 64 128 Đạt9816 10034743 NGUYEN VAN TINH Nam Đồng Nai 40 52 92 Không đạt9817 10034744 BUI QUY THAI SON Nam Đồng Nai 28 60 88 Không đạt9818 10034745 NINH HUY DANG Nam Đồng Nai 84 76 160 Đạt9819 10034746 THAI VAN NAM Nam Đồng Nai 24 32 56 Không đạt9820 10034747 NGUYEN VAN XUAN Nam Đồng Nai 44 52 96 Không đạt9821 10034748 NGUYEN NGOC THANG Nam Đồng Nai 96 96 192 Đạt9822 10034749 NGUYEN VAN NAM Nam Đồng Nai 64 88 152 Đạt9823 10034750 VU HOANG KIEN Nam Đồng Nai 88 88 176 Đạt9824 10034751 PHAN HAI Nam Đồng Nai 0 0 0 Gian lận9825 10034752 THAI VIET ANH Nam Đồng Nai 92 96 188 Đạt9826 10034753 TRAN VAN TAI Nam Đồng Nai 76 84 160 Đạt9827 10034754 DAU VAN SON Nam Đồng Nai 76 80 156 Đạt9828 10034755 PHAN THANH THE Nam Đồng Nai 96 64 160 Đạt9829 10034756 VU DUY HAI Nam Đồng Nai 88 72 160 Đạt

Page 199: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9830 10034758 DINH KHAC HOAN Nam Đồng Nai 84 60 144 Đạt

9831 10034759 NGUYEN THI KIM CUONG Nữ Đồng Nai 72 68 140 Đạt

9832 10034760 NGUYEN THI Y Nữ Đồng Nai 76 80 156 Đạt9833 10034761 NGUYEN VAN PHI Nam Đồng Nai 52 72 124 Đạt9834 10034762 TA MINH THIEN Nam Đồng Nai 76 72 148 Đạt9835 10034763 DAO DUY BA Nam Đồng Nai 64 64 128 Đạt9836 10034764 PHAN DANG AN Nam Đồng Nai 92 92 184 Đạt9837 10034765 NGUYEN DUC NGOC Nam Đồng Nai 60 64 124 Đạt9838 10034766 NGUYEN THI VAN Nữ Đồng Nai 48 48 96 Không đạt9839 10034767 PHAM MINH THANH Nam Đồng Nai 64 68 132 Đạt9840 10034768 LE DANG TIEN Nam Đồng Nai 72 72 144 Đạt9841 10034769 TRAN VAN GIANG Nam Đồng Nai 16 28 44 Không đạt9842 10034770 LE QUOC KIEN Nam Đồng Nai 80 68 148 Đạt9843 10034771 PHAM XUAN THAI Nam Đồng Nai 76 56 132 Đạt9844 10034772 LE ANH TU Nam Đồng Nai 28 24 52 Không đạt9845 10034773 PHAM VAN HIEU Nam Đồng Nai 76 56 132 Đạt9846 10034774 LE VAN HOAN Nam Đồng Nai 72 80 152 Đạt9847 10034775 NGO VAN PHONG Nam Đồng Nai 72 72 144 Đạt9848 10034776 DANG VAN DONG Nam Đồng Nai 28 60 88 Không đạt9849 10034777 DO VIET QUY Nam Đồng Nai 100 76 176 Đạt9850 10034778 NGUYEN VAN KIEN Nam Đồng Nai 92 88 180 Đạt9851 10034779 NGUYEN NGOC TAN Nam Đồng Nai 84 72 156 Đạt9852 10034780 TRAN VAN GIAP Nam Đồng Nai 52 48 100 Không đạt9853 10034781 TRUONG HOANG HAI Nam Đồng Nai 72 80 152 Đạt9854 10034782 LA NGOC TAN Nam Đồng Nai 72 76 148 Đạt9855 10034783 PHAN LE ANH THU Nữ Đồng Nai 36 48 84 Không đạt

9856 10034784 PHAM THI THANH TUYEN Nữ Đồng Nai 36 20 56 Không đạt

9857 10034786 PHAM THI THANH LAN Nữ Đồng Nai 28 32 60 Không đạt9858 10034787 NGUYEN MINH NHAN Nam Đồng Nai 48 44 92 Không đạt9859 10034788 LE VAN PHUONG Nam Đồng Nai 40 52 92 Không đạt9860 10034790 NGUYEN DINH THAI Nam Đồng Nai 40 44 84 Không đạt9861 10034791 HOANG VAN LINH Nam Đồng Nai 40 44 84 Không đạt9862 10034793 NGUYEN THI HANG Nữ Đồng Nai 52 64 116 Đạt9863 10034795 DANG ANH TIEN Nam Đồng Nai 64 60 124 Đạt9864 10034796 NGUYEN CANH AN Nam Đồng Nai 48 56 104 Không đạt9865 10034797 TRAN ANH QUYNH Nam Đồng Nai 40 48 88 Không đạt9866 10034798 NGUYEN TRUNG DUY Nam Đồng Nai 88 84 172 Đạt9867 10034799 LE VAN BINH Nam Đồng Nai 56 80 136 Đạt

9868 10034800 NGUYEN THANH CHUNG Nam Đồng Nai 68 56 124 Đạt

9869 10034801 NGUYEN THI QUYEN Nữ Đồng Nai 24 12 36 Không đạt9870 10034802 NGUYEN QUANG HUY Nam Đồng Nai 64 68 132 Đạt9871 10034803 NGUYEN QUANG HIEU Nam Đồng Nai 48 36 84 Không đạt9872 10034804 NGUYEN VAN DUC Nam Đồng Nai 40 44 84 Không đạt9873 10034805 NGUYEN THI NGOC CHI Nữ Đồng Nai 92 92 184 Đạt9874 10034806 TRAN VAN TRUNG Nam Đồng Nai 28 24 52 Không đạt9875 10034807 DUONG VAN CU Nam Đồng Nai 64 56 120 Đạt9876 10034808 TRAN THI TUYET Nữ Đồng Nai 28 24 52 Không đạt9877 10034809 VU THI KIEU Nữ Đồng Nai 52 24 76 Không đạt

Page 200: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9878 10035101 TRAN THI MUI Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

44 68 112 Đạt

9879 10035102 TRAN THI HUE Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

56 24 80 Không đạt

9880 10035103 TRAN THUY DUNG Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

36 48 84 Không đạt

9881 10035104 NGUYEN VAN THOA NamBà Rịa-Vũng

Tàu68 68 136 Đạt

9882 10035105 PHAM THANH TUAN NamBà Rịa-Vũng

Tàu40 32 72 Không đạt

9883 10035106 LE THI DIEM MY Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

60 56 116 Đạt

9884 10035107 HOANG THI THUY Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

88 56 144 Đạt

9885 10035108 DINH BA CUONG NamBà Rịa-Vũng

Tàu84 84 168 Đạt

9886 10035109 VO THI TUYET HANG Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

68 56 124 Đạt

9887 10035110 TRAN VU HAI DANG NamBà Rịa-Vũng

Tàu36 44 80 Không đạt

9888 10035111 NGUYEN XUAN QUYNH NamBà Rịa-Vũng

Tàu32 48 80 Không đạt

9889 10035112 KIEU NGOC XANH Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

48 20 68 Không đạt

9890 10035113 HO THI HONG VAN Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

60 48 108 Không đạt

9891 10035114 NGUYEN ANH TUAN NamBà Rịa-Vũng

Tàu84 64 148 Đạt

9892 10035115 NGUYEN THI KIM MAI Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

48 20 68 Không đạt

9893 10035116 PHAM VAN CUONG NamBà Rịa-Vũng

Tàu48 32 80 Không đạt

9894 10035117 NGUYEN THI ANH Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

56 52 108 Không đạt

9895 10035118 HO DOAN BANG TAM Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

48 56 104 Không đạt

9896 10035119 PHAN THI HOAI TRINH Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

48 56 104 Không đạt

9897 10035120 NGUYEN THI THUY VU Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

24 40 64 Không đạt

9898 10035121 TRAN DINH PHU NamBà Rịa-Vũng

Tàu96 92 188 Đạt

9899 10035122 TRAN THI THANH THOA Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

64 60 124 Đạt

9900 10035125 TRAN VAN DU NamBà Rịa-Vũng

Tàu52 52 104 Không đạt

9901 10035126 NGUYEN THI THANHTHAO Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

44 36 80 Không đạt

9902 10035127 NGUYEN THI THUYDUONG Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

52 40 92 Không đạt

9903 10035128 NGUYEN THANH NHI Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

64 60 124 Đạt

9904 10035129 TRINH THI YEN Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

72 72 144 Đạt

Page 201: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9905 10035130 NGO THANH TUYEN NamBà Rịa-Vũng

Tàu64 40 104 Không đạt

9906 10035131 NGUYEN THI GIANG Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

48 52 100 Không đạt

9907 10035132 NGUYEN THI HANG NI Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

44 32 76 Không đạt

9908 10035133 LE QUOC TOAN NamBà Rịa-Vũng

Tàu64 60 124 Đạt

9909 10035134 NGUYEN NGOC MINH NamBà Rịa-Vũng

Tàu20 28 48 Không đạt

9910 10035135 LE XUAN LOC NamBà Rịa-Vũng

Tàu36 44 80 Không đạt

9911 10035136 PHAM THI THAO Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

24 32 56 Không đạt

9912 10035137 LE THI DINH Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

24 28 52 Không đạt

9913 10035138 VU THI HANG Nữ Bà Rịa-Vũng Tàu

40 56 96 Không đạt

9914 10035301 TRAN THE QUYEN Nam Long An 68 76 144 Đạt9915 10035302 PHAM AN BAO Nam Long An 64 56 120 Đạt9916 10035303 HUYNH THI HOA MAI Nữ Long An 56 68 124 Đạt

9917 10035304TRUONG HOANG

DUYQUANGNam Long An 96 88 184 Đạt

9918 10035305 DOAN HOANG ANH Nữ Long An 80 80 160 Đạt9919 10035306 NGUYEN MINH NHUT Nam Long An 28 12 40 Không đạt9920 10035307 LE THI HUONG Nữ Long An 88 64 152 Đạt

9921 10035308 NGUYEN THI HONG THAM Nữ Long An 24 36 60 Không đạt

9922 10035309 VO THI THUY DIEM Nữ Long An 56 60 116 Đạt9923 10035310 NGUYEN HOAI SUNG Nam Long An 76 52 128 Đạt9924 10035311 LE THANH CONG Nam Long An 60 56 116 Đạt9925 10035312 NGUYEN THI HA Nữ Long An 84 64 148 Đạt9926 10035313 NGUYEN MINH TIEN Nam Long An 28 24 52 Không đạt9927 10035314 LE THI KIM CUONG Nữ Long An 68 84 152 Đạt9928 10035315 LE VAN NHE Nam Long An 72 60 132 Đạt

9929 10035316TRAN NGUYEN NGOC

TRAMNữ Long An 80 52 132 Đạt

9930 10035317 NGUYEN QUANG DINH Nam Long An 92 80 172 Đạt9931 10035318 PHAM THANH TU Nam Long An 60 56 116 Đạt9932 10035319 LE THI HUONG TRAM Nữ Long An 60 60 120 Đạt9933 10035320 CAO HOANG NGHIA Nam Long An 76 44 120 Đạt9934 10035321 HO THI DIEU HIEN Nữ Long An 84 84 168 Đạt9935 10035322 HUYNH NGUYEN SANG Nam Long An 40 36 76 Không đạt9936 10035323 PHAM TAN DAT Nam Long An 52 76 128 Đạt9937 10035324 DO THI VAN Nữ Long An 36 40 76 Không đạt9938 10035325 NGUYEN BA THE ANH Nam Long An 44 44 88 Không đạt9939 10035326 NGUYEN VAN NHU Nam Long An 60 64 124 Đạt9940 10035327 LAM QUE HUONG Nữ Long An 52 32 84 Không đạt9941 10035328 TRAN TRONG KHANG Nam Long An 84 72 156 Đạt9942 10035329 TRAN KIM HUE Nữ Long An 60 36 96 Không đạt9943 10035501 DUONG PHAT TAI Nam Đồng Tháp 64 56 120 Đạt9944 10035502 LE VAN TOAN Nam Đồng Tháp 44 52 96 Không đạt9945 10035503 NGUYEN NGOC BAO Nam Đồng Tháp 96 92 188 Đạt

Page 202: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9946 10035504 LE TRONG NHAN Nam Đồng Tháp 72 60 132 Đạt9947 10035505 TRAN NGOC THIEN Nam Đồng Tháp 28 36 64 Không đạt9948 10035506 HUYNH VAN XUYEN Nam Đồng Tháp 64 56 120 Đạt9949 10035507 NGUYEN THI NGOC THU Nữ Đồng Tháp 68 64 132 Đạt9950 10035508 HUYNH VAN NU Nam Đồng Tháp 40 36 76 Không đạt9951 10035509 LAM GIANG NAM Nam Đồng Tháp 68 80 148 Đạt9952 10035510 NGUYEN VAN GIAU Nam Đồng Tháp 64 60 124 Đạt9953 10035511 TRINH THANH NHAN Nam Đồng Tháp 72 76 148 Đạt9954 10035512 NGUYEN KIM TRAN Nữ Đồng Tháp 68 64 132 Đạt9955 10035513 DANG VAN THUAN Nam Đồng Tháp 48 48 96 Không đạt9956 10035514 NGUYEN TAN THANH Nam Đồng Tháp 80 48 128 Đạt9957 10035517 DUONG HOANG SON Nam Đồng Tháp 52 44 96 Không đạt9958 10035518 HUYNH VAN NHAN Nam Đồng Tháp 48 48 96 Không đạt9959 10035519 NGUYEN HUU LOC Nam Đồng Tháp 56 64 120 Đạt9960 10035520 NGUYEN HOANG TUAN Nam Đồng Tháp 52 44 96 Không đạt9961 10035521 NGUYEN NGOC NGAN Nữ Đồng Tháp 52 52 104 Không đạt9962 10035522 HA THI DIEU Nữ Đồng Tháp 76 56 132 Đạt9963 10035523 TRAN THANH HAN Nam Đồng Tháp 52 52 104 Không đạt9964 10035524 TRAN THI KIM CUONG Nữ Đồng Tháp 72 84 156 Đạt9965 10035525 BUI HONG HUYET Nam Đồng Tháp 88 68 156 Đạt9966 10035526 HO NGOC SANG Nam Đồng Tháp 32 44 76 Không đạt9967 10035528 VO THANH DIEN Nam Đồng Tháp 56 44 100 Không đạt9968 10035529 DO THI NGOC TRANG Nữ Đồng Tháp 76 64 140 Đạt9969 10035530 HA THI THU THIEM Nữ Đồng Tháp 84 72 156 Đạt

9970 10035531 NGUYEN PHAN QUOC THAI Nam Đồng Tháp 56 56 112 Đạt

9971 10035532 NGUYEN PHUOC THANG Nam Đồng Tháp 88 80 168 Đạt9972 10035533 NGUYEN THI BAO YEN Nữ Đồng Tháp 84 76 160 Đạt9973 10035534 NGUYEN MINH CHIEN Nam Đồng Tháp 88 84 172 Đạt9974 10035535 TONG THI HONG NHUNG Nữ Đồng Tháp 92 80 172 Đạt9975 10035536 PHAM VAN NGOAN Nam Đồng Tháp 80 68 148 Đạt9976 10035537 PHAM THI HUYNH NHU Nữ Đồng Tháp 52 40 92 Không đạt9977 10035538 HUYNH THI MY DIEN Nữ Đồng Tháp 72 72 144 Đạt9978 10035539 TRUONG HONG PHUC Nam Đồng Tháp 40 36 76 Không đạt9979 10035540 NGUYEN XUAN VINH Nam Đồng Tháp 40 4 44 Không đạt9980 10035541 NGO KHANH DU Nam Đồng Tháp 48 24 72 Không đạt9981 10035542 HUYNH PHI LONG Nam Đồng Tháp 60 64 124 Đạt9982 10035543 PHAM THE MY Nam Đồng Tháp 48 68 116 Đạt9983 10035544 NGUYEN THANH PHUOL Nam Đồng Tháp 56 44 100 Không đạt9984 10035545 NGUYEN THANH DUOC Nam Đồng Tháp 68 64 132 Đạt9985 10035546 LE CHI TUAN Nam Đồng Tháp 72 52 124 Đạt9986 10035547 NGUYEN NGOC Nữ Đồng Tháp 44 40 84 Không đạt9987 10035548 LE THI THU CUC Nữ Đồng Tháp 72 60 132 Đạt9988 10035549 VO THI MY NGOC Nữ Đồng Tháp 44 40 84 Không đạt9989 10035550 BUI QUANG VINH Nam Đồng Tháp 68 72 140 Đạt9990 10035551 NGUYEN HY TRUC BINH Nữ Đồng Tháp 40 52 92 Không đạt9991 10035552 HOANG BA HUNG Nam Đồng Tháp 92 64 156 Đạt9992 10035553 TRAN VAN HAN Nam Đồng Tháp 48 28 76 Không đạt9993 10035554 NGUYEN TRUNG TRI Nam Đồng Tháp 64 40 104 Không đạt9994 10035555 VO NGOC CAN Nam Đồng Tháp 40 20 60 Không đạt9995 10035556 PHAM NGOC TRANG Nam Đồng Tháp 64 40 104 Không đạt9996 10035559 PHAM NGOC PHUC Nam Đồng Tháp 28 40 68 Không đạt

Page 203: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

9997 10035560 NGUYEN TAN HEN Nam Đồng Tháp 56 60 116 Đạt

9998 10035561 NGUYEN THI HONG PHUOC Nữ Đồng Tháp 76 76 152 Đạt

9999 10035562 PHAN THI KIEU THUY Nữ Đồng Tháp 52 40 92 Không đạt10000 10035563 NGUYEN VAN PHUONG Nam Đồng Tháp 60 72 132 Đạt10001 10035564 TRUONG VU NGHI Nam Đồng Tháp 44 28 72 Không đạt10002 10035565 NGUYEN VAN THO Nam Đồng Tháp 52 64 116 Đạt10003 10035566 LE DUY THANH Nam Đồng Tháp 64 48 112 Đạt10004 10035567 HUYNH MINH CANH Nam Đồng Tháp 92 80 172 Đạt10005 10035569 NGUYEN QUOC PHONG Nam Đồng Tháp 80 72 152 Đạt10006 10035570 NGUYEN HIEU TRUNG Nam Đồng Tháp 44 44 88 Không đạt10007 10035572 MAI HOA HIEP Nam Đồng Tháp 24 20 44 Không đạt10008 10035574 NGUYEN DUY KHANG Nam Đồng Tháp 48 44 92 Không đạt10009 10035577 TRAN VAN LIET Nam Đồng Tháp 44 64 108 Không đạt10010 10035578 NGUYEN THI NGHIA Nữ Đồng Tháp 84 68 152 Đạt10011 10035579 LE VAN TRUONG Nam Đồng Tháp 88 84 172 Đạt10012 10035580 HA VAN UT Nam Đồng Tháp 56 52 108 Không đạt10013 10035581 NGUYEN TRONG THAI Nam Đồng Tháp 64 68 132 Đạt10014 10035582 NGUYEN QUOC QUI Nam Đồng Tháp 88 68 156 Đạt10015 10035583 TIEU THANH TRUNG Nam Đồng Tháp 68 64 132 Đạt10016 10035584 LE VAN DEN Nam Đồng Tháp 40 56 96 Không đạt10017 10035585 NGUYEN TRUNG HIEU Nam Đồng Tháp 40 28 68 Không đạt10018 10035586 TRAN THIEN TIN Nam Đồng Tháp 72 76 148 Đạt10019 10035587 TRAN VAN LAM EM Nam Đồng Tháp 36 40 76 Không đạt10020 10035588 BUI THI MY TIEN Nữ Đồng Tháp 60 52 112 Đạt10021 10035589 TRUONG VINH THANH Nam Đồng Tháp 56 44 100 Không đạt10022 10035590 DAO THI CAM VAN Nữ Đồng Tháp 44 28 72 Không đạt10023 10035591 HUYNH VAN LOC Nam Đồng Tháp 44 36 80 Không đạt10024 10035592 BUI THI THANH Nữ Đồng Tháp 76 72 148 Đạt

10025 10035593 TRUONG THI THU TRANG Nữ Đồng Tháp 72 64 136 Đạt

10026 10035594 NGO NGUYEN BICH TRAM Nữ Đồng Tháp 56 48 104 Không đạt

10027 10035595 DOAN THANH PHONG Nam Đồng Tháp 56 24 80 Không đạt10028 10035801 NGUYEN HUU LE Nam An Giang 80 64 144 Đạt10029 10035802 NGUYEN QUANG HUY Nam An Giang 64 64 128 Đạt10030 10035803 HUYNH THI THU XUAN Nữ An Giang 28 60 88 Không đạt10031 10035804 NGUYEN VAN LAU Nam An Giang 44 72 116 Đạt10032 10035805 MAI HOANG UT Nam An Giang 68 64 132 Đạt10033 10035806 CHAU KIM ANH Nữ An Giang 44 36 80 Không đạt10034 10035807 LUU VAN NANG Nam An Giang 40 52 92 Không đạt10035 10035808 VO THANH QUY Nam An Giang 44 52 96 Không đạt10036 10035810 TRAN THI KIM PHUONG Nữ An Giang 64 48 112 Đạt10037 10035811 NGUYEN THI KIM VANG Nữ An Giang 72 44 116 Đạt10038 10035812 DOAN THI BE LOAN Nữ An Giang 24 36 60 Không đạt10039 10035813 HOANG DINH LONG Nam An Giang 76 64 140 Đạt10040 10035814 PHAM THANH DONG Nam An Giang 52 64 116 Đạt10041 10035815 NGUYEN THI TRUC LY Nữ An Giang 84 72 156 Đạt10042 10035816 NGUYEN CHI THANH Nam An Giang 28 36 64 Không đạt10043 10035817 DUONG GIA BAO Nam An Giang 92 72 164 Đạt10044 10035818 HUYNH THI MY NU Nữ An Giang 12 28 40 Không đạt10045 10035819 NGUYEN PHUOC HAU Nam An Giang 32 44 76 Không đạt

Page 204: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

10046 10035820 LUONG QUOC HUNG Nam An Giang 80 76 156 Đạt10047 10035821 PHAN VAN UOI Nam An Giang 40 40 80 Không đạt10048 10035822 HUYNH THAI BUU Nam An Giang 80 48 128 Đạt10049 10035823 HUYNH TAN DAT Nam An Giang 44 36 80 Không đạt10050 10035824 NGUYEN THI TUYEN Nữ An Giang 52 24 76 Không đạt10051 10035825 NGUYEN THIEN PHUC Nam An Giang 28 28 56 Không đạt

10052 10035827 NGUYEN PHUOC DUONG Nam An Giang 32 48 80 Không đạt

10053 10035829 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ An Giang 64 80 144 Đạt

10054 10035830 LE VAN DI Nam An Giang 64 68 132 Đạt10055 10035832 LY THE TAN Nam An Giang 60 40 100 Không đạt10056 10035833 NEANG DIEN Nữ An Giang 28 36 64 Không đạt10057 10035834 HA VAN TUAN Nam An Giang 52 44 96 Không đạt

10058 10035835NGUYEN THI TUYET

NHUNGNữ An Giang 60 60 120 Đạt

10059 10035836 TRUONG DANG KHOA Nam An Giang 72 44 116 Đạt10060 10035837 LE VAN LINH Nam An Giang 32 24 56 Không đạt

10061 10035838NGUYEN HUYNH THAO

TRINHNữ An Giang 92 96 188 Đạt

10062 10035839 TRAN THI THU NGA Nữ An Giang 44 56 100 Không đạt10063 10035840 DUONG THI CAM TU Nữ An Giang 20 24 44 Không đạt10064 10035841 KHA THI CAM NHUNG Nữ An Giang 32 32 64 Không đạt10065 10035842 BUI THI DET Nữ An Giang 80 72 152 Đạt10066 10035843 CHAU LA Nam An Giang 52 20 72 Không đạt

10067 10035845 NGUYEN THANH THANG Nam An Giang 8 32 40 Không đạt

10068 10035846 NGUYEN PHUOC DAN Nam An Giang 20 40 60 Không đạt10069 10036001 NGUYEN VAN TIEN Nam Tiền Giang 64 60 124 Đạt10070 10036002 HUYNH HUU DUC Nam Tiền Giang 88 64 152 Đạt10071 10036003 NGUYEN VAN TAI Nam Tiền Giang 60 48 108 Không đạt10072 10036004 NGUYEN BA HUYNH Nam Tiền Giang 88 68 156 Đạt10073 10036005 LUONG VAN NAM Nam Tiền Giang 40 44 84 Không đạt

10074 10036006 NGUYEN PHAM GIATHINH Nam Tiền Giang 64 56 120 Đạt

10075 10036007 NGUYEN THANH HUNG Nam Tiền Giang 52 32 84 Không đạt10076 10036008 NGUYEN VAC MINH Nam Tiền Giang 20 28 48 Không đạt10077 10036009 NGUYEN VAC QUANG Nam Tiền Giang 64 64 128 Đạt10078 10036010 NGUYEN HOANG NAM Nam Tiền Giang 64 56 120 Đạt10079 10036011 TRIEU MINH TUAN Nam Tiền Giang 44 56 100 Không đạt10080 10036012 HUYNH PHUC HAU Nam Tiền Giang 100 80 180 Đạt10081 10036013 HUYNH MAI THAO Nữ Tiền Giang 72 48 120 Đạt10082 10036016 NGUYEN NGOC SON Nam Tiền Giang 52 60 112 Đạt10083 10036017 PHAN VAN LAP Nam Tiền Giang 52 68 120 Đạt

10084 10036018 NGUYEN THANH PHUONG Nam Tiền Giang 84 88 172 Đạt

10085 10036019 VO HOANG SON Nam Tiền Giang 88 84 172 Đạt10086 10036020 NGO NHAT QUYEN Nữ Tiền Giang 60 64 124 Đạt10087 10036021 LE MINH TRANG Nữ Tiền Giang 80 72 152 Đạt10088 10036022 VO THANH NGUYEN Nam Tiền Giang 44 64 108 Không đạt10089 10036023 HUYNH LE CAM TU Nữ Tiền Giang 28 24 52 Không đạt10090 10036024 TRUONG HOANG ANH Nam Tiền Giang 40 56 96 Không đạt

Page 205: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

10091 10036025 LE CONG HAU Nam Tiền Giang 80 52 132 Đạt10092 10036026 NGUYEN VAN NGOT Nam Tiền Giang 60 48 108 Không đạt10093 10036027 TRAN THI DUY MY Nữ Tiền Giang 80 60 140 Đạt10094 10036201 TRINH KIEN NGHIA Nam Vĩnh Long 80 88 168 Đạt10095 10036202 LE THI KIM UT Nữ Vĩnh Long 92 88 180 Đạt10096 10036203 NGUYEN THI KIM BANG Nữ Vĩnh Long 64 64 128 Đạt10097 10036204 CAO THI HONG THAM Nữ Vĩnh Long 44 52 96 Không đạt10098 10036205 NGUYEN THI KIM THOA Nữ Vĩnh Long 84 72 156 Đạt10099 10036206 LE THI KIM THOA Nữ Vĩnh Long 44 48 92 Không đạt10100 10036207 NGUYEN NGOC QUI Nam Vĩnh Long 36 48 84 Không đạt10101 10036208 HUYNH TAN TAI Nam Vĩnh Long 92 72 164 Đạt10102 10036209 TRAN VAN THUYET Nam Vĩnh Long 76 68 144 Đạt10103 10036210 NGUYEN THI XUAN MAI Nữ Vĩnh Long 68 52 120 Đạt10104 10036211 DANG THI NGOC BICH Nữ Vĩnh Long 88 76 164 Đạt10105 10036212 DANG VAN KIEP Nam Vĩnh Long 64 56 120 Đạt10106 10036213 VO THI PHI YEN Nữ Vĩnh Long 28 40 68 Không đạt10107 10036214 THACH THI SAM BO Nữ Vĩnh Long 96 88 184 Đạt10108 10036215 DANG MINH TAI Nam Vĩnh Long 88 72 160 Đạt10109 10036216 NGUYEN THANH TRIEN Nam Vĩnh Long 92 88 180 Đạt10110 10036217 NGUYEN KHAC HUY Nam Vĩnh Long 56 68 124 Đạt10111 10036218 LE HUU THUAN Nam Vĩnh Long 52 48 100 Không đạt

10112 10036219 NGUYEN THI MY XUYEN Nữ Vĩnh Long 36 20 56 Không đạt

10113 10036220 NGUYEN KIM THAO Nữ Vĩnh Long 60 60 120 Đạt10114 10036221 NGUYEN VAN TAI Nam Vĩnh Long 60 60 120 Đạt

10115 10036222 NGUYEN THI HUYNH ANH Nữ Vĩnh Long 64 56 120 Đạt

10116 10036223 CAO QUY BONG Nam Vĩnh Long 68 40 108 Không đạt10117 10036224 NGUYEN THANH HUU Nam Vĩnh Long 96 64 160 Đạt10118 10036225 PHAN THI THU THAO Nữ Vĩnh Long 76 64 140 Đạt10119 10036226 LE LAM ANH Nữ Vĩnh Long 68 68 136 Đạt10120 10036227 NGUYEN NGOC THI Nữ Vĩnh Long 72 48 120 Đạt10121 10036228 TRAN MINH HIEU Nam Vĩnh Long 72 76 148 Đạt10122 10036229 NGUYEN MINH VAN Nam Vĩnh Long 80 72 152 Đạt10123 10036230 LAM VAN BO Nam Vĩnh Long 52 60 112 Đạt10124 10036231 PHAM THI BICH TIEN Nữ Vĩnh Long 40 36 76 Không đạt10125 10036232 PHAM THANH HUY Nam Vĩnh Long 68 60 128 Đạt10126 10036233 PHAM MINH THU Nữ Vĩnh Long 88 84 172 Đạt10127 10036234 NGUYEN THI NGOC LAI Nữ Vĩnh Long 68 64 132 Đạt

10128 10036235 NGUYEN THI HONG DIEP Nữ Vĩnh Long 84 44 128 Đạt

10129 10036236 DANG TAN HUY Nam Vĩnh Long 72 64 136 Đạt10130 10036237 NGUYEN DUC HOA Nam Vĩnh Long 96 80 176 Đạt10131 10036238 PHAM THI LE XUAN Nữ Vĩnh Long 60 36 96 Không đạt

10132 10036239 NGUYEN CHAU HONG NHU Nữ Vĩnh Long 80 76 156 Đạt

10133 10036240 NGUYEN THANH LOC Nam Vĩnh Long 88 76 164 Đạt10134 10036241 DANG THI DIEM Nữ Vĩnh Long 52 56 108 Không đạt10135 10036242 PHAN MINH SANG Nam Vĩnh Long 92 88 180 Đạt10136 10036243 NGUYEN THI MINH TO Nữ Vĩnh Long 84 52 136 Đạt10137 10036244 NGUYEN THANH TUAN Nam Vĩnh Long 80 96 176 Đạt10138 10036246 NGUYEN THI NGOC THO Nữ Vĩnh Long 56 56 112 Đạt

Page 206: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

10139 10036247 PHAM THI DIEM TRINH Nữ Vĩnh Long 60 68 128 Đạt10140 10036248 VO NGOC DAI Nam Vĩnh Long 68 48 116 Đạt

10141 10036249 PHAM THI HONG NHUNG Nữ Vĩnh Long 60 48 108 Không đạt

10142 10036250 BUI THI KIM HOANH Nữ Vĩnh Long 72 52 124 Đạt10143 10036251 DANG THI CAM TIEN Nữ Vĩnh Long 68 56 124 Đạt10144 10036252 NGUYEN VAN RI Nam Vĩnh Long 84 60 144 Đạt10145 10036253 DO QUOC DUNG Nam Vĩnh Long 28 40 68 Không đạt10146 10036254 NGUYEN VAN HIEN Nam Vĩnh Long 48 52 100 Không đạt10147 10036255 PHAM MINH THONG Nam Vĩnh Long 84 92 176 Đạt10148 10036256 NGUYEN VAN BANG Nam Vĩnh Long 80 80 160 Đạt10149 10036257 TRAN MINH TU Nam Vĩnh Long 72 68 140 Đạt10150 10036258 PHAM VIET ANH Nam Vĩnh Long 64 56 120 Đạt10151 10036259 PHAN QUOC THANH Nam Vĩnh Long 60 36 96 Không đạt10152 10036260 LE THI MI XIL Nữ Vĩnh Long 40 32 72 Không đạt10153 10036261 NGUYEN VAN BINH Nam Vĩnh Long 76 72 148 Đạt10154 10036262 HUYNH CAM TU Nữ Vĩnh Long 32 32 64 Không đạt10155 10036263 PHAM QUOC BAO Nam Vĩnh Long 60 44 104 Không đạt10156 10036264 NGUYEN VAN QUI Nam Vĩnh Long 28 24 52 Không đạt10157 10036265 NGUYEN HOANG HIEP Nam Vĩnh Long 64 48 112 Đạt10158 10036266 NGUYEN CHI THICH Nam Vĩnh Long 44 48 92 Không đạt10159 10036267 DO TU HA Nam Vĩnh Long 64 52 116 Đạt10160 10036268 DANG NGOC TRIEU Nam Vĩnh Long 68 64 132 Đạt10161 10036269 DUONG MINH SANG Nam Vĩnh Long 84 72 156 Đạt10162 10036270 NGUYEN THI GIAN Nữ Vĩnh Long 88 48 136 Đạt

10163 10036271TRAN HUYNH THANH

TRUCNam Vĩnh Long 84 72 156 Đạt

10164 10036272 NGUYEN THI KIMTHUYEN Nữ Vĩnh Long 64 52 116 Đạt

10165 10036273 NGUYEN THI DIEM THUY Nữ Vĩnh Long 48 40 88 Không đạt

10166 10036274 TRAN ANH KHOA Nam Vĩnh Long 84 76 160 Đạt10167 10036275 LUU THANH TUNG Nam Vĩnh Long 52 24 76 Không đạt10168 10036276 NGUYEN THI KIEU MY Nữ Vĩnh Long 56 68 124 Đạt10169 10036277 LE THI UT Nữ Vĩnh Long 88 64 152 Đạt10170 10036278 PHAN HUU LOC Nam Vĩnh Long 52 56 108 Không đạt10171 10036279 VO XUAN TRUNG Nam Vĩnh Long 48 44 92 Không đạt10172 10036280 NGUYEN MINH ANH Nữ Vĩnh Long 68 68 136 Đạt10173 10036281 BUI THI THUY AN Nữ Vĩnh Long 64 60 124 Đạt10174 10036282 HUYNH HUU THO Nam Vĩnh Long 44 60 104 Không đạt10175 10036283 NGUYEN PHU TUYEN Nữ Vĩnh Long 60 60 120 Đạt10176 10036284 NGUYEN KHAI Nam Vĩnh Long 44 52 96 Không đạt10177 10036285 NGUYEN DOAN TUU Nam Vĩnh Long 60 52 112 Đạt10178 10036286 LE THI QUYEN Nữ Vĩnh Long 84 72 156 Đạt10179 10036287 DANG HAI MY Nữ Vĩnh Long 36 32 68 Không đạt10180 10036288 TRAN MINH THANG Nam Vĩnh Long 12 32 44 Không đạt10181 10036290 NGUYEN NHAT HAO Nam Vĩnh Long 40 40 80 Không đạt10182 10036291 THACH THI LE HANG Nữ Vĩnh Long 72 60 132 Đạt10183 10036292 LE THI QUYEN Nữ Vĩnh Long 60 72 132 Đạt10184 10036293 NGUYEN VU DAN Nam Vĩnh Long 56 56 112 Đạt

10185 10036294 HUYNH MAI HUYEN TRAN Nữ Vĩnh Long 28 36 64 Không đạt

Page 207: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

10186 10036295 HUYNH THI HONG HOA Nữ Vĩnh Long 60 60 120 Đạt10187 10036296 NGUYEN HOANG KHA Nam Vĩnh Long 84 60 144 Đạt10188 10036297 NGUYEN VAN HOA Nam Vĩnh Long 64 60 124 Đạt10189 10036298 DANG VAN BINH Nam Vĩnh Long 60 76 136 Đạt

10190 10036299 NGUYEN THI HONG PHAN Nữ Vĩnh Long 56 92 148 Đạt

10191 10036300 LE HOANG SANG Nam Vĩnh Long 24 44 68 Không đạt10192 10036301 NGUYEN HOANG HIEU Nam Vĩnh Long 36 48 84 Không đạt10193 10036302 LE NGUYEN TO NHU Nữ Vĩnh Long 28 32 60 Không đạt10194 10036303 HUYNH PHUOC HAI Nữ Vĩnh Long 72 60 132 Đạt10195 10036304 PHAM CONG MINH Nam Vĩnh Long 32 36 68 Không đạt10196 10036305 PHAN THANH DAT Nam Vĩnh Long 88 76 164 Đạt10197 10036307 MAI HOANG SON Nam Vĩnh Long 52 44 96 Không đạt10198 10036308 NGUYEN LE MY HUYEN Nữ Vĩnh Long 16 28 44 Không đạt

10199 10036309 NGUYEN THANH PHONG Nam Vĩnh Long 48 28 76 Không đạt

10200 10036310 PHAN VAN TUAN Nam Vĩnh Long 84 56 140 Đạt10201 10036311 NGUYEN THI THU CUC Nữ Vĩnh Long 56 80 136 Đạt10202 10036313 LE THANH TRUNG Nam Vĩnh Long 56 60 116 Đạt10203 10036314 NGUYEN VAN PHUC Nam Vĩnh Long 80 80 160 Đạt10204 10036315 TRAN DUY TRUONG Nam Vĩnh Long 60 40 100 Không đạt10205 10036316 TRUONG NGOC HUYEN Nữ Vĩnh Long 52 44 96 Không đạt10206 10036317 NGUYEN TAN SANG Nam Vĩnh Long 24 40 64 Không đạt10207 10036318 PHAM HOANG VINH Nam Vĩnh Long 44 64 108 Không đạt10208 10036319 VO VAN VU TRANG Nam Vĩnh Long 60 60 120 Đạt10209 10036701 TRAN THANH HAI Nam Bến Tre 28 36 64 Không đạt10210 10036702 PHAM TRONG NGHIA Nam Bến Tre 80 68 148 Đạt10211 10036703 NGUYEN VAN LE Nam Bến Tre 64 68 132 Đạt

10212 10036704 NGUYEN THI HONG GAM Nữ Bến Tre 84 72 156 Đạt

10213 10036705 TRAN HOAI THUONG Nữ Bến Tre 84 64 148 Đạt10214 10036706 TRAN UT VANG Nam Bến Tre 88 56 144 Đạt10215 10036707 PHAN HAN EM Nam Bến Tre 48 32 80 Không đạt10216 10036708 PHAM VAN CHI CONG Nam Bến Tre 68 72 140 Đạt10217 10036709 NGUYEN THI NGOC CUA Nữ Bến Tre 36 68 104 Không đạt10218 10036710 NGUYEN THANH NAM Nam Bến Tre 84 84 168 Đạt10219 10036711 TRAN TUAN DE Nam Bến Tre 64 80 144 Đạt10220 10036712 TRAN CONG PHU Nam Bến Tre 68 60 128 Đạt10221 10036713 HO DUYEN Nữ Bến Tre 80 44 124 Đạt10222 10036714 DO VAN DUNG Nam Bến Tre 56 76 132 Đạt

10223 10036715 PHAN NGUYEN NGOC AN Nam Bến Tre 68 80 148 Đạt

10224 10036716 PHAN VAN TIEN Nam Bến Tre 88 84 172 Đạt10225 10036717 TRAN MINH SANG Nam Bến Tre 52 60 112 Đạt10226 10036718 DANG MINH TRI Nam Bến Tre 72 68 140 Đạt10227 10036719 HO THANH LOC Nam Bến Tre 84 56 140 Đạt

10228 10036720 NGUYEN THI THANH HAN Nữ Bến Tre 28 48 76 Không đạt

10229 10036721 DONG THI THUY TRANG Nữ Bến Tre 96 68 164 Đạt10230 10036722 HUYNH CONG HIEU Nam Bến Tre 92 84 176 Đạt10231 10036723 HO QUANG THE Nam Bến Tre 80 60 140 Đạt

Page 208: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

10232 10036724 NGUYEN THI NGOC CHAU Nữ Bến Tre 52 60 112 Đạt

10233 10036726 PHAN VAN DO Nam Bến Tre 68 52 120 Đạt10234 10036727 LE THI TO NGUYEN Nữ Bến Tre 80 76 156 Đạt10235 10036728 VO VAN TAM Nam Bến Tre 64 64 128 Đạt10236 10036729 TRAN THI NGOC DUYEN Nữ Bến Tre 56 48 104 Không đạt10237 10036730 LE THI THANH NGAN Nữ Bến Tre 88 80 168 Đạt10238 10036731 LUU THI NHAN Nam Bến Tre 68 48 116 Đạt10239 10036732 HUYNH THI MY LINH Nữ Bến Tre 64 60 124 Đạt10240 10036733 NGUYEN HUU TRI Nam Bến Tre 84 88 172 Đạt10241 10036734 NGUYEN BAO DUY Nam Bến Tre 80 88 168 Đạt10242 10036735 LE THI THAO TAM Nữ Bến Tre 84 76 160 Đạt10243 10036736 TRAN THANH BANG Nam Bến Tre 88 76 164 Đạt10244 10036737 LE TUAN CUONG Nam Bến Tre 80 72 152 Đạt10245 10036739 NGUYEN THI KIM THOA Nữ Bến Tre 88 72 160 Đạt10246 10036740 HO THI THIET Nữ Bến Tre 80 68 148 Đạt10247 10036741 HUYNH TRUNG HAU Nam Bến Tre 92 80 172 Đạt10248 10036742 PHAN MINH QUAN Nam Bến Tre 76 88 164 Đạt10249 10036743 NGUYEN THI KIEU DIEM Nữ Bến Tre 64 64 128 Đạt10250 10036744 TRAN HOANG DU Nam Bến Tre 88 80 168 Đạt10251 10036745 VO VAN DIEN Nam Bến Tre 52 52 104 Không đạt

10252 10036746 NGUYEN THI HUYEN TRAN Nữ Bến Tre 92 80 172 Đạt

10253 10036747 NGUYEN THI THUY Nữ Bến Tre 88 72 160 Đạt10254 10036748 NGUYEN VAN LANH Nam Bến Tre 88 68 156 Đạt10255 10036749 LE THI YEN NHI Nữ Bến Tre 80 80 160 Đạt10256 10036750 LE THI TIEP Nữ Bến Tre 80 80 160 Đạt10257 10036751 PHAM HOANG AN Nam Bến Tre 92 80 172 Đạt10258 10036752 NGUYEN THI SON Nữ Bến Tre 44 64 108 Không đạt10259 10036753 NGUYEN THI XUAN MAI Nữ Bến Tre 64 76 140 Đạt10260 10036754 NGUYEN THANH LONG Nam Bến Tre 52 32 84 Không đạt

10261 10036755 NGO NGUYEN BICH HANH Nữ Bến Tre 56 28 84 Không đạt

10262 10036756 DOAN MINH KHANG Nam Bến Tre 84 80 164 Đạt10263 10036757 TRAN THANH BINH Nam Bến Tre 96 76 172 Đạt10264 10036758 PHAM CONG KHANH Nam Bến Tre 48 48 96 Không đạt10265 10036759 LE CONG TUAN Nam Bến Tre 84 84 168 Đạt10266 10036760 TRAN NGOC TINH Nam Bến Tre 96 88 184 Đạt10267 10036762 NGO THI HUYNH NHU Nữ Bến Tre 92 84 176 Đạt10268 10036763 LE PHU THUAN Nam Bến Tre 44 72 116 Đạt10269 10036764 PHAM VAN PHI Nam Bến Tre 68 60 128 Đạt10270 10036765 HUYNH CONG THUC Nam Bến Tre 96 64 160 Đạt10271 10036766 NGUYEN VAN TRUONG Nam Bến Tre 76 80 156 Đạt

10272 10036767 NGUYEN THI HONG HOA Nữ Bến Tre 44 48 92 Không đạt

10273 10036768 NGUYEN THI THANH TRUC Nữ Bến Tre 52 60 112 Đạt

10274 10036769 LE THI THU NGUYET Nữ Bến Tre 92 72 164 Đạt10275 10036770 NGUYEN HUU DUONG Nam Bến Tre 76 64 140 Đạt10276 10036771 DANG HOAI MONG Nam Bến Tre 32 28 60 Không đạt10277 10036772 LE THI NGOC TRAM Nữ Bến Tre 64 48 112 Đạt10278 10036773 NGUYEN THI CAM VAN Nữ Bến Tre 84 56 140 Đạt

Page 209: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

10279 10036774 LE THANH TAM Nam Bến Tre 60 44 104 Không đạt10280 10036775 PHAM DUY THANH Nam Bến Tre 76 76 152 Đạt10281 10036776 HUYNH THI HUONG Nữ Bến Tre 92 76 168 Đạt10282 10036777 PHAM QUOC DAT Nam Bến Tre 28 36 64 Không đạt10283 10036778 VO NHU NGOC Nữ Bến Tre 92 88 180 Đạt10284 10036779 PHAN THI KIM NGOAN Nữ Bến Tre 84 72 156 Đạt10285 10036780 DO THI NGOC NGAN Nữ Bến Tre 80 60 140 Đạt10286 10036781 VO HOANG AN Nam Bến Tre 64 52 116 Đạt10287 10036782 TRAN THI THU HA Nữ Bến Tre 80 56 136 Đạt10288 10036783 HUYNH TRUNG TIN Nam Bến Tre 56 44 100 Không đạt

10289 10036784HUYNH THANH HOAI

THUONGNam Bến Tre 60 64 124 Đạt

10290 10036785 DANG HOANG TU Nam Bến Tre 64 64 128 Đạt10291 10036786 NGUYEN MINH HUY Nam Bến Tre 48 48 96 Không đạt10292 10036787 TRAN THI THUY DUONG Nữ Bến Tre 44 36 80 Không đạt10293 10036788 THAI TRUONG PHONG Nam Bến Tre 76 68 144 Đạt

10294 10036789 NGUYEN THI THANH TRUC Nữ Bến Tre 84 64 148 Đạt

10295 10036790 NGUYEN THI DIEM HUYNH Nữ Bến Tre 84 56 140 Đạt

10296 10036791 HA TRUNG NGHIA Nam Bến Tre 60 64 124 Đạt10297 10036792 NGUYEN VAN PHONG Nam Bến Tre 88 76 164 Đạt10298 10036793 NGUYEN VAN UT Nam Bến Tre 60 60 120 Đạt10299 10036794 NGUYEN THANH THAO Nam Bến Tre 44 68 112 Đạt10300 10036795 HUYNH TU PHUONG Nam Bến Tre 48 44 92 Không đạt10301 10036796 TRAN TRUNG TRUC Nam Bến Tre 80 72 152 Đạt10302 10036797 CHAU NGOC NHO Nữ Bến Tre 56 68 124 Đạt10303 10036798 NGUYEN DUY KHANG Nam Bến Tre 56 52 108 Không đạt10304 10036799 DO THI THUY LIEU Nữ Bến Tre 92 84 176 Đạt10305 10036800 NGUYEN DINH VAN Nam Bến Tre 80 44 124 Đạt

10306 10036801 HUYNH THI HUYEN TRAM Nữ Bến Tre 92 72 164 Đạt

10307 10036802 MAI MINH QUAN Nam Bến Tre 40 44 84 Không đạt10308 10036804 HUYNH VAN MINH Nam Bến Tre 28 20 48 Không đạt10309 10036805 LE THANH SON Nam Bến Tre 60 76 136 Đạt

10310 10036806 NGUYEN THI THUY TRANG Nữ Bến Tre 92 80 172 Đạt

10311 10036807 LE THANH TIEN Nam Bến Tre 48 44 92 Không đạt10312 10036808 NGUYEN THANH KIET Nam Bến Tre 60 60 120 Đạt10313 10036809 HO THI TO UYEN Nữ Bến Tre 64 64 128 Đạt10314 10036810 TRAN THE BAO Nam Bến Tre 68 56 124 Đạt10315 10036811 NGUYEN VAN THIEP Nam Bến Tre 56 36 92 Không đạt10316 10036812 TRAN TAN HUNG Nam Bến Tre 64 68 132 Đạt10317 10036813 NGO THI CHUNG Nữ Bến Tre 40 60 100 Không đạt10318 10036814 TRAN MINH TRI Nam Bến Tre 28 40 68 Không đạt10319 10036815 HUYNH THI MY LE Nữ Bến Tre 8 20 28 Không đạt10320 10036816 KIEU THI XUAN Nữ Bến Tre 96 76 172 Đạt10321 10036817 LAM QUAN BOUL Nam Bến Tre 28 52 80 Không đạt10322 10036818 NGUYEN THIEN KHIEM Nam Bến Tre 56 56 112 Đạt10323 10037101 LE THI TU QUYEN Nữ Kiên Giang 76 80 156 Đạt10324 10037102 NGO KIM THUYEN Nữ Kiên Giang 84 60 144 Đạt10325 10037103 DANH MINH KHIEM Nam Kiên Giang 68 60 128 Đạt

Page 210: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

10326 10037104 NGUYEN VAN GIAU Nam Kiên Giang 92 64 156 Đạt10327 10037105 DANH LUOM Nữ Kiên Giang 60 64 124 Đạt10328 10037106 PHAM ANH THU Nữ Kiên Giang 40 68 108 Không đạt10329 10037107 LE MINH THANG Nam Kiên Giang 60 68 128 Đạt10330 10037108 NGUYEN THI CAM LINH Nữ Kiên Giang 72 68 140 Đạt

10331 10037109 NGUYEN THI NGOC HUYEN Nữ Kiên Giang 52 68 120 Đạt

10332 10037110 NGUYEN HUE TAM Nam Kiên Giang 52 36 88 Không đạt10333 10037111 LU NAM KHUONG Nam Kiên Giang 52 52 104 Không đạt10334 10037112 PHAN THANH GIANG Nam Kiên Giang 44 56 100 Không đạt10335 10037113 TRAN KIM NGAN Nữ Kiên Giang 32 32 64 Không đạt10336 10037114 HUYNH NHUT KHUONG Nam Kiên Giang 32 48 80 Không đạt

10337 10037115 NGUYEN HOANG PHUONG Nam Kiên Giang 16 32 48 Không đạt

10338 10037116 NGUYEN HUYNH DUC Nam Kiên Giang 48 36 84 Không đạt10339 10037117 LE QUANG HON Nam Kiên Giang 28 52 80 Không đạt10340 10037118 HUYNH CHUC NHO Nam Kiên Giang 68 56 124 Đạt10341 10037119 TRAN QUOC CUONG Nam Kiên Giang 56 40 96 Không đạt10342 10037120 DUONG VAN THANG Nam Kiên Giang 76 64 140 Đạt10343 10037121 HUYNH VAN DIEN Nam Kiên Giang 48 36 84 Không đạt10344 10037122 HO THI THU HOAI Nữ Kiên Giang 76 60 136 Đạt10345 10037123 DINH THI BICH TRAM Nữ Kiên Giang 24 24 48 Không đạt10346 10037124 NGUYEN VAN KHAI Nam Kiên Giang 56 44 100 Không đạt10347 10037125 LE GIANG THUYEN Nam Kiên Giang 64 60 124 Đạt10348 10037126 NGUYEN THI LAN Nữ Kiên Giang 72 44 116 Đạt10349 10037127 NGUYEN HOANG NAM Nam Kiên Giang 80 72 152 Đạt10350 10037128 TRUONG NHAT SINH Nam Kiên Giang 84 80 164 Đạt10351 10037129 TRAN CHI VAN Nam Kiên Giang 80 68 148 Đạt10352 10037130 PHAM TRI DUNG Nam Kiên Giang 88 76 164 Đạt10353 10037131 HUYNH CHI TIN Nam Kiên Giang 88 56 144 Đạt10354 10037132 TRUONG NGOC QUAN Nam Kiên Giang 68 76 144 Đạt10355 10037133 NGUYEN VAN NHAN Nam Kiên Giang 52 36 88 Không đạt10356 10037135 TRUONG DINH HA Nam Kiên Giang 52 36 88 Không đạt10357 10037136 NGUYEN TUY GO Nam Kiên Giang 48 36 84 Không đạt10358 10037137 MAI THI HONG DAO Nữ Kiên Giang 64 60 124 Đạt10359 10037139 VO TRUNG KIEN Nam Kiên Giang 28 20 48 Không đạt10360 10037140 DANH THANH SON Nam Kiên Giang 76 72 148 Đạt10361 10037141 PHAN THANH TAM Nam Kiên Giang 80 56 136 Đạt10362 10037142 LE VIET TINH Nam Kiên Giang 72 88 160 Đạt10363 10037145 NGUYEN DUY MANH Nam Kiên Giang 80 80 160 Đạt10364 10037146 TRAN BE THI Nữ Kiên Giang 80 68 148 Đạt10365 10037147 NGUYEN NHAT TRUONG Nam Kiên Giang 72 56 128 Đạt10366 10037148 DANH THI NHO Nữ Kiên Giang 88 64 152 Đạt10367 10037149 NGUYEN VAN SUU Nam Kiên Giang 88 80 168 Đạt10368 10037150 BUI THI TUYEN Nữ Kiên Giang 76 60 136 Đạt

10369 10037151 DO NGUYEN MINH TRIET Nam Kiên Giang 60 64 124 Đạt

10370 10037152 HUYNH THI TU QUYEN Nữ Kiên Giang 80 64 144 Đạt10371 10037153 HUYNH THI TU HAO Nữ Kiên Giang 52 48 100 Không đạt10372 10037154 KIM PHUONG LINH Nam Kiên Giang 52 60 112 Đạt10373 10037155 NGUYEN VIET TUAN Nam Kiên Giang 36 40 76 Không đạt10374 10037156 TRAN VAN ANH Nam Kiên Giang 60 36 96 Không đạt

Page 211: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

10375 10037157 NGUYEN VU LINH Nam Kiên Giang 48 40 88 Không đạt10376 10037159 NGO VAN SY Nam Kiên Giang 64 64 128 Đạt10377 10037160 NGUYEN THI KIM VUI Nữ Kiên Giang 20 36 56 Không đạt10378 10037161 TRAN THI VEN Nữ Kiên Giang 68 52 120 Đạt10379 10037162 NGUYEN THANH TUNG Nam Kiên Giang 60 60 120 Đạt10380 10037163 LE THI NGOC BICH Nữ Kiên Giang 60 44 104 Không đạt10381 10037164 NGUYEN THI YEN Nữ Kiên Giang 52 56 108 Không đạt

10382 10037165 NGUYEN THI THUY LINH Nữ Kiên Giang 92 76 168 Đạt

10383 10037166 LE XUAN THONG Nam Kiên Giang 56 64 120 Đạt10384 10037167 NGUYEN VAN NINH Nam Kiên Giang 16 12 28 Không đạt10385 10037401 NGUYEN THI BE CHI Nữ Hậu Giang 80 64 144 Đạt10386 10037402 HO CONG LY Nam Hậu Giang 20 36 56 Không đạt10387 10037403 LE HOANG LAM Nam Hậu Giang 44 52 96 Không đạt10388 10037404 BUI HUU NGHIA Nam Hậu Giang 52 36 88 Không đạt10389 10037405 HUYNH NHU THUY Nữ Hậu Giang 72 64 136 Đạt10390 10037406 DUONG THI THU TRAM Nữ Hậu Giang 52 40 92 Không đạt10391 10037407 DO ANH THU Nữ Hậu Giang 88 80 168 Đạt10392 10037409 BUI THANH HAU Nam Hậu Giang 84 68 152 Đạt10393 10037410 LAM THANH KY Nam Hậu Giang 84 68 152 Đạt10394 10037411 PHAM HAI DUONG Nam Hậu Giang 64 72 136 Đạt10395 10037412 LE THANH PHONG Nam Hậu Giang 44 52 96 Không đạt10396 10037413 PHAM VAN TINH Nam Hậu Giang 84 92 176 Đạt10397 10037414 LAM CHI THONG Nam Hậu Giang 48 40 88 Không đạt10398 10037415 LE HUYNH NHU Nữ Hậu Giang 52 64 116 Đạt10399 10037416 HUYNH CAM TU Nữ Hậu Giang 56 56 112 Đạt10400 10037417 HUYNH THU DAO Nữ Hậu Giang 48 68 116 Đạt10401 10037418 VO HOAI NIEN Nam Hậu Giang 60 48 108 Không đạt10402 10037419 PHAN VAN TUAN ANH Nam Hậu Giang 40 28 68 Không đạt

10403 10037420 HUYNH NGUYEN HUYNH Nam Hậu Giang 84 72 156 Đạt

10404 10037421 LE TRUONG AN Nam Hậu Giang 52 48 100 Không đạt10405 10037422 LAM CHI THONG Nam Hậu Giang 64 52 116 Đạt10406 10037423 LE VAN TRON Nam Hậu Giang 60 40 100 Không đạt10407 10037424 TRAN VAN TUOI Nam Hậu Giang 20 52 72 Không đạt10408 10037425 NGUYEN THI TRANG Nữ Hậu Giang 20 20 40 Không đạt10409 10037426 LE NGUYEN TIEN NGAN Nữ Hậu Giang 68 52 120 Đạt10410 10037428 NGUYEN VAN KHIEM Nam Hậu Giang 28 40 68 Không đạt10411 10037429 TRAN VAN KHANG Nam Hậu Giang 56 88 144 Đạt10412 10037430 NGUYEN PHUOC SU Nam Hậu Giang 28 44 72 Không đạt10413 10037431 LE THI KIM CUONG Nữ Hậu Giang 72 64 136 Đạt10414 10037432 NGO NHAT HAO Nam Hậu Giang 52 56 108 Không đạt10415 10037433 PHAN VINH LAP Nam Hậu Giang 76 68 144 Đạt10416 10037434 NGUYEN MINH HUNG Nam Hậu Giang 100 80 180 Đạt10417 10037435 VO MINH DEN Nam Hậu Giang 68 72 140 Đạt10418 10037436 NGUYEN HOANG VIET Nam Hậu Giang 76 60 136 Đạt10419 10037437 LUONG PHUOC DAT Nam Hậu Giang 92 76 168 Đạt10420 10037438 LE THI HONG LAM Nữ Hậu Giang 20 44 64 Không đạt10421 10037439 LE VAN KHIEM Nam Hậu Giang 28 32 60 Không đạt10422 10037440 NGUYEN KIM CHI Nữ Hậu Giang 28 36 64 Không đạt10423 10037441 NGUYEN THUY CAM Nữ Hậu Giang 36 32 68 Không đạt10424 10037442 TRAN THUAN THE Nam Hậu Giang 52 24 76 Không đạt

Page 212: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

10425 10037443 CHAU HOANG LOI Nam Hậu Giang 28 32 60 Không đạt10426 10037444 NGUYEN THANH HUNG Nam Hậu Giang 28 32 60 Không đạt10427 10037445 DINH CHI VINH Nam Hậu Giang 24 52 76 Không đạt10428 10037446 NGUYEN CHI PHONG Nam Hậu Giang 52 36 88 Không đạt10429 10037447 NGUYEN THI TUOI Nữ Hậu Giang 24 60 84 Không đạt10430 10037448 NGUYEN MINH TUNG Nam Hậu Giang 60 40 100 Không đạt10431 10037450 TRAN LE HOANG MINH Nam Hậu Giang 36 28 64 Không đạt10432 10037451 TRAN HAI DANG Nam Hậu Giang 32 36 68 Không đạt10433 10037452 NGUYEN VU LINH Nam Hậu Giang 68 72 140 Đạt10434 10037453 MAI NGOC TRAN Nữ Hậu Giang 96 92 188 Đạt10435 10037454 NGUYEN NGOC MUI Nữ Hậu Giang 80 68 148 Đạt10436 10037456 NGUYEN CHI HIEU Nam Hậu Giang 76 52 128 Đạt10437 10037457 NGUYEN THANH TONG Nam Hậu Giang 28 36 64 Không đạt10438 10037458 NGUYEN VAN HEN Nam Hậu Giang 36 16 52 Không đạt10439 10037459 TRUONG HOAI NAM Nam Hậu Giang 28 32 60 Không đạt10440 10037460 NGUYEN CHANH TAY Nam Hậu Giang 20 24 44 Không đạt10441 10037461 VO QUOC PHONG Nam Hậu Giang 76 60 136 Đạt10442 10037462 TRUONG THI HAI Nữ Hậu Giang 56 64 120 Đạt10443 10037463 NGUYEN NHUT TRUONG Nam Hậu Giang 28 28 56 Không đạt

10444 10037464 NGUYEN NGOC PHUONG Nữ Hậu Giang 48 44 92 Không đạt

10445 10037701 LE PHUOC NHI Nam Cần Thơ 60 56 116 Đạt10446 10037702 DAO MINH TRI Nam Cần Thơ 88 60 148 Đạt10447 10037703 CAO MINH TUNG Nam Cần Thơ 64 56 120 Đạt10448 10037704 PHAN NGOC PHU Nam Cần Thơ 64 68 132 Đạt10449 10037705 LE TAM DUC Nam Cần Thơ 64 56 120 Đạt10450 10037706 DO HOAI PHONG Nam Cần Thơ 88 64 152 Đạt10451 10037708 CAO NGOC DIEN Nam Cần Thơ 52 40 92 Không đạt10452 10037709 NGUYEN THI NGOC HOA Nữ Cần Thơ 76 80 156 Đạt10453 10037710 DANG HOANG THANH Nam Cần Thơ 40 28 68 Không đạt10454 10037711 NGUYEN QUOC TUAN Nam Cần Thơ 40 44 84 Không đạt

10455 10037712 NGUYEN THI THANHTHAO Nữ Cần Thơ 56 52 108 Không đạt

10456 10037713 PHAN TIEU MINH Nam Cần Thơ 32 36 68 Không đạt10457 10037714 VO TUAN VU Nam Cần Thơ 36 36 72 Không đạt10458 10037715 NGUYEN TRUNG TIN Nam Cần Thơ 68 68 136 Đạt10459 10037716 PHAN CAM TU Nữ Cần Thơ 84 64 148 Đạt10460 10037717 CAO HOANG DON Nam Cần Thơ 44 44 88 Không đạt10461 10037718 NGUYEN THUY DUY Nữ Cần Thơ 52 48 100 Không đạt

10462 10037719 NGUYEN THI MINH TUYEN Nữ Cần Thơ 44 32 76 Không đạt

10463 10037720NGUYEN THANH KIM

DUYENNữ Cần Thơ 48 32 80 Không đạt

10464 10037721 VO VAN GAM EM Nam Cần Thơ 28 40 68 Không đạt10465 10037722 TRAN THI BICH QUYEN Nữ Cần Thơ 40 40 80 Không đạt10466 10037723 NGUYEN MINH TRI Nam Cần Thơ 24 52 76 Không đạt10467 10037724 NGUYEN VAN ROL Nam Cần Thơ 52 44 96 Không đạt10468 10037725 HUYNH NHUT KHIEM Nam Cần Thơ 56 68 124 Đạt10469 10037726 DUONG PHUC THINH Nam Cần Thơ 32 36 68 Không đạt10470 10037727 NGUYEN VAN CUONG Nam Cần Thơ 56 76 132 Đạt10471 10037728 NGUYEN THANH NHAN Nam Cần Thơ 40 40 80 Không đạt10472 10037729 TRAN THI BICH LIEN Nữ Cần Thơ 60 52 112 Đạt

Page 213: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

10473 10037730 DOAN HUU TAM Nam Cần Thơ 28 24 52 Không đạt10474 10037731 PHAN NGOC DUNG Nam Cần Thơ 36 36 72 Không đạt10475 10037732 PHAM THI ANH NHI Nữ Cần Thơ 60 40 100 Không đạt10476 10037733 VO THI TUYET NGOC Nữ Cần Thơ 40 36 76 Không đạt10477 10037734 NGUYEN BUI KIEN Nam Cần Thơ 72 60 132 Đạt

10478 10037735 HUYNH THI THUY DUONG Nữ Cần Thơ 44 60 104 Không đạt

10479 10037736 PHAM THU HONG Nữ Cần Thơ 52 52 104 Không đạt10480 10037737 NGUYEN VAN PHUC Nam Cần Thơ 76 68 144 Đạt10481 10037738 NGUYEN THI KHANH LY Nữ Cần Thơ 96 84 180 Đạt10482 10037739 HUYNH THI NHU Nữ Cần Thơ 60 64 124 Đạt10483 10037740 NGUYEN HUU NHAN Nam Cần Thơ 56 56 112 Đạt10484 10037741 LU THI TRINH Nữ Cần Thơ 76 72 148 Đạt10485 10037742 LU THI NU Nữ Cần Thơ 80 80 160 Đạt10486 10037743 LE VAN GANH EM Nam Cần Thơ 68 52 120 Đạt

10487 10037744 NGUYEN THI TRUC LINH Nữ Cần Thơ 80 84 164 Đạt

10488 10037745 VO MONG TAM Nam Cần Thơ 88 72 160 Đạt10489 10037746 NGUYEN TRUNG HAU Nam Cần Thơ 60 60 120 Đạt10490 10037747 DANG THANH TAN Nam Cần Thơ 92 80 172 Đạt10491 10037748 THACH THANH HOANG Nam Cần Thơ 44 36 80 Không đạt10492 10037749 NGUYEN QUOC VUONG Nam Cần Thơ 56 48 104 Không đạt10493 10037750 LE VAN PHUONG Nam Cần Thơ 48 56 104 Không đạt10494 10037751 HUYNH VAN CUONG Nam Cần Thơ 80 68 148 Đạt10495 10037752 BUI VAN PHO Nam Cần Thơ 80 68 148 Đạt10496 10037753 LE VAN NHUT Nam Cần Thơ 24 32 56 Không đạt10497 10037754 VO TIN EM Nam Cần Thơ 36 56 92 Không đạt10498 10037755 NGUYEN VAN TRUONG Nam Cần Thơ 44 40 84 Không đạt10499 10037756 NGUYEN HUU DUC Nam Cần Thơ 36 24 60 Không đạt10500 10037757 NGUYEN CAM THI Nữ Cần Thơ 52 56 108 Không đạt10501 10037758 TRAN THI HONG QUYEN Nữ Cần Thơ 16 32 48 Không đạt10502 10037759 NGUYEN THI NGOC HAN Nữ Cần Thơ 48 48 96 Không đạt10503 10037760 NGUYEN THI MY MIEU Nữ Cần Thơ 32 20 52 Không đạt10504 10037761 NGUYEN THI DEP Nữ Cần Thơ 72 72 144 Đạt10505 10037762 HUYNH THANH VINH Nam Cần Thơ 24 40 64 Không đạt

10506 10037763NGUYEN DUONG

HOANGPHUCNam Cần Thơ 48 56 104 Không đạt

10507 10037764 LE VAN THAI Nam Cần Thơ 40 16 56 Không đạt10508 10037765 DAO THIEN NGA Nữ Cần Thơ 96 68 164 Đạt10509 10037766 HO TUAN ANH Nam Cần Thơ 32 56 88 Không đạt10510 10037767 TRAN THI ANH THU Nữ Cần Thơ 44 72 116 Đạt10511 10037768 NGUYEN VAN NAM Nam Cần Thơ 96 92 188 Đạt10512 10037769 LAM THI CAM LUA Nữ Cần Thơ 76 60 136 Đạt10513 10037770 LE KHANH DUY Nam Cần Thơ 84 60 144 Đạt10514 10037771 TO NHAT KHA Nam Cần Thơ 40 32 72 Không đạt10515 10037772 NGUYEN HONG KHA Nam Cần Thơ 72 56 128 Đạt10516 10037773 VO THI LUOM Nữ Cần Thơ 32 32 64 Không đạt10517 10037774 PHAN TUAN KIET Nam Cần Thơ 48 40 88 Không đạt10518 10037775 LUONG THU AN Nữ Cần Thơ 24 28 52 Không đạt10519 10037776 NGUYEN THI LIEN Nữ Cần Thơ 28 44 72 Không đạt10520 10037777 HO BINH THANH Nam Cần Thơ 64 44 108 Không đạt10521 10037778 LE VAN TINH Nam Cần Thơ 36 52 88 Không đạt

Page 214: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

10522 10037779 PHAN DINH HUAN Nam Cần Thơ 56 52 108 Không đạt10523 10037780 NGUYEN HONG NGOC Nữ Cần Thơ 88 84 172 Đạt10524 10037781 TRUONG BAO TOAN Nam Cần Thơ 32 44 76 Không đạt10525 10037782 NGUYEN TUAN KIET Nam Cần Thơ 64 52 116 Đạt10526 10037783 HUYNH CHI LINH Nam Cần Thơ 64 52 116 Đạt10527 10037784 LE THI KIM PHAN Nữ Cần Thơ 84 68 152 Đạt10528 10037785 TRAN VAN TUONG Nam Cần Thơ 64 52 116 Đạt10529 10037786 TRAN PHAN THE HIEN Nam Cần Thơ 32 44 76 Không đạt10530 10037787 TRAN VAN TAM Nam Cần Thơ 20 40 60 Không đạt10531 10037788 PHAM THANH PHONG Nam Cần Thơ 88 84 172 Đạt10532 10037789 NGUYEN CHI THAN Nam Cần Thơ 48 56 104 Không đạt10533 10037790 VO THI DIEM TRANG Nữ Cần Thơ 96 76 172 Đạt10534 10037791 TA THI THU THAO Nữ Cần Thơ 88 72 160 Đạt10535 10037792 VO VAN DOI EM Nam Cần Thơ 40 36 76 Không đạt10536 10037793 NGUYEN TAN KHOA Nam Cần Thơ 48 56 104 Không đạt10537 10037794 HO DINH DINH PHANG Nam Cần Thơ 68 68 136 Đạt10538 10037795 NGUYEN MINH TAN Nam Cần Thơ 40 48 88 Không đạt

10539 10037796 NGUYEN THI PHUONG LINH Nữ Cần Thơ 36 56 92 Không đạt

10540 10037798 PHUONG TUAN KIET Nam Cần Thơ 68 60 128 Đạt10541 10037799 NGUYEN QUOC CHAN Nam Cần Thơ 44 40 84 Không đạt10542 10037800 NGUYEN THANH THAN Nam Cần Thơ 72 84 156 Đạt10543 10037801 DUONG HOANG PHUC Nam Cần Thơ 96 80 176 Đạt10544 10037803 MAI KIEU OANH Nữ Cần Thơ 28 36 64 Không đạt10545 10038201 LE THI HONG LIEN Nữ Trà Vinh 64 60 124 Đạt10546 10038202 NGUYEN TRONG NGHIA Nam Trà Vinh 84 80 164 Đạt10547 10038203 NGUYEN KIEN TRUNG Nam Trà Vinh 64 48 112 Đạt10548 10038204 NGUYEN THI KIM LOAN Nữ Trà Vinh 52 52 104 Không đạt10549 10038205 SU PHUONG THIEN Nam Trà Vinh 20 20 40 Không đạt10550 10038206 TRUONG DUY KHANH Nam Trà Vinh 44 36 80 Không đạt10551 10038207 LE TRIEU VY Nam Trà Vinh 36 40 76 Không đạt10552 10038208 NGUYEN ANH DAO Nữ Trà Vinh 80 56 136 Đạt10553 10038209 PHAN SUM NAN Nam Trà Vinh 56 60 116 Đạt10554 10038401 LE THI HUE Nữ Sóc Trăng 68 56 124 Đạt10555 10038402 PHAM VAN KHA Nam Sóc Trăng 96 60 156 Đạt10556 10038403 TRAN HOANG LUAN Nam Sóc Trăng 80 68 148 Đạt

10557 10038404NGUYEN PHUONG HOANG

YENNữ Sóc Trăng 60 48 108 Không đạt

10558 10038405 VO TUAN KHANH Nam Sóc Trăng 24 28 52 Không đạt

10559 10038406 TRUONG MANH THUONG Nam Sóc Trăng 36 52 88 Không đạt

10560 10038407 NGUYEN THUY HANG Nữ Sóc Trăng 56 40 96 Không đạt10561 10038408 TRAN HUYNH THU Nam Sóc Trăng 52 36 88 Không đạt10562 10038409 LUU VAN TY Nam Sóc Trăng 96 60 156 Đạt10563 10038410 HUYNH VIET THANH Nam Sóc Trăng 60 48 108 Không đạt10564 10038411 PHAM THANH TUAN Nam Sóc Trăng 52 52 104 Không đạt10565 10038412 DUONG THI THAO LINH Nữ Sóc Trăng 84 80 164 Đạt10566 10038413 TRAN QUOC HUNG Nam Sóc Trăng 40 48 88 Không đạt

10567 10038414 NGUYEN THANH PHONG Nam Sóc Trăng 76 56 132 Đạt

10568 10038415 NGUYEN HONG HOA Nữ Sóc Trăng 28 44 72 Không đạt10569 10038416 VO THI HUYEN TRAN Nữ Sóc Trăng 36 20 56 Không đạt

Page 215: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

10570 10038417 NGO MINH SON Nam Sóc Trăng 52 48 100 Không đạt10571 10038418 NGO THI NGOC HIEU Nữ Sóc Trăng 76 68 144 Đạt10572 10038419 LE THI PHI NAL Nữ Sóc Trăng 40 44 84 Không đạt10573 10038420 VO VAN LUA Nam Sóc Trăng 56 40 96 Không đạt10574 10038421 LE DUY HIEN Nam Sóc Trăng 72 72 144 Đạt10575 10038422 LE THI DIEU NHAN Nữ Sóc Trăng 32 36 68 Không đạt10576 10038423 TRUONG VAN TUAN Nam Sóc Trăng 32 48 80 Không đạt10577 10038424 NGUYEN THI CAM TU Nữ Sóc Trăng 20 56 76 Không đạt10578 10038425 LE TRAN NGOC NHU Nữ Sóc Trăng 36 20 56 Không đạt10579 10038426 TRUONG HOANG VINH Nam Sóc Trăng 40 4 44 Không đạt10580 10038651 NGUYEN LE TRI BAO Nam Bạc Liêu 36 48 84 Không đạt10581 10038652 TRINH NGOC QUY Nữ Bạc Liêu 76 60 136 Đạt10582 10038653 NGUYEN THI SIM Nữ Bạc Liêu 52 48 100 Không đạt10583 10038654 LE LONG HO Nam Bạc Liêu 44 44 88 Không đạt10584 10038656 THAI THANH TAM Nam Bạc Liêu 72 64 136 Đạt10585 10038657 NGUYEN THANH VU Nam Bạc Liêu 56 48 104 Không đạt10586 10038658 LAM TRUNG HUNG Nam Bạc Liêu 44 32 76 Không đạt10587 10038659 DO TRONG KHANH Nam Bạc Liêu 56 40 96 Không đạt10588 10038661 HUYNH MINH DU Nam Bạc Liêu 60 52 112 Đạt10589 10038662 VO TRI NHAN Nam Bạc Liêu 88 84 172 Đạt10590 10038663 NGUYEN THI DIEM Nữ Bạc Liêu 88 76 164 Đạt10591 10038664 PHAN KIEU TRANG Nữ Bạc Liêu 80 64 144 Đạt10592 10038665 DO VAN NGOC Nam Bạc Liêu 76 72 148 Đạt10593 10038666 NGUYEN PHUC HIEU Nam Bạc Liêu 52 60 112 Đạt10594 10038667 TRAN KHANH LINH Nam Bạc Liêu 68 64 132 Đạt10595 10038668 TRIEU VAN DUONG Nam Bạc Liêu 68 44 112 Đạt10596 10038669 LY TONG THAO Nam Bạc Liêu 92 68 160 Đạt10597 10038670 PHAN THI CAM DOAN Nữ Bạc Liêu 40 52 92 Không đạt10598 10038671 LE CHI AI Nam Bạc Liêu 56 48 104 Không đạt10599 10038672 TA PHUOC KE Nam Bạc Liêu 76 60 136 Đạt10600 10038673 PHAM THANH QUY Nam Bạc Liêu 56 56 112 Đạt10601 10038674 NGUYEN QUYNH NHU Nữ Bạc Liêu 84 76 160 Đạt10602 10038675 THAI MINH DOAN Nam Bạc Liêu 36 32 68 Không đạt10603 10038676 NGUYEN VAN THA Nam Bạc Liêu 52 32 84 Không đạt10604 10038677 NGUYEN VAN PHUOC Nam Bạc Liêu 52 60 112 Đạt10605 10038678 LE HOANG THEP Nam Bạc Liêu 84 68 152 Đạt10606 10038680 NGUYEN CHI THANH Nam Bạc Liêu 52 72 124 Đạt10607 10038681 PHAM VAN DUONG Nam Bạc Liêu 72 56 128 Đạt10608 10038682 TRAN VAN THANH Nam Bạc Liêu 36 36 72 Không đạt10609 10038901 NGUYEN HOANG SANG Nam Cà Mau 56 48 104 Không đạt10610 10038902 PHAN QUOC DOAN Nam Cà Mau 44 28 72 Không đạt

10611 10038903NGUYEN TRUONG QUE

TRANNữ Cà Mau 60 32 92 Không đạt

10612 10038904 LE HUU LE Nam Cà Mau 20 24 44 Không đạt10613 10038905 PHAN THANH HA Nam Cà Mau 84 52 136 Đạt10614 10038906 NGUYEN KIM MUOI Nữ Cà Mau 12 32 44 Không đạt10615 10038907 LUU BE MY Nữ Cà Mau 80 68 148 Đạt10616 10038908 PHAM DE ANH Nam Cà Mau 36 32 68 Không đạt10617 10038909 LE HOANG KHA Nam Cà Mau 68 48 116 Đạt10618 10038910 LE TRONG DUY Nam Cà Mau 48 56 104 Không đạt10619 10038911 TONG TRUC LINH Nữ Cà Mau 52 60 112 Đạt10620 10038912 TONG DUY LINH Nam Cà Mau 80 84 164 Đạt

Page 216: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen

10621 10038913 TRAN THI THUY DUONG Nữ Cà Mau 56 44 100 Không đạt10622 10038915 LAM VAN TAI Nam Cà Mau 60 60 120 Đạt10623 10038916 TRAN THANH CAN Nam Cà Mau 76 68 144 Đạt10624 10038917 DONG THI THAO Nữ Cà Mau 32 32 64 Không đạt10625 10038918 MA THUAN DIEN Nam Cà Mau 72 68 140 Đạt10626 10038919 TRAN THUY HUYNH Nữ Cà Mau 28 36 64 Không đạt10627 10038920 NGUYEN THANH TUAN Nam Cà Mau 48 40 88 Không đạt10628 10038921 LE MY NHAN Nữ Cà Mau 88 80 168 Đạt10629 10038922 NGUYEN VAN LAM Nam Cà Mau 48 44 92 Không đạt10630 10038923 DO HUU DU Nam Cà Mau 64 60 124 Đạt10631 10038924 HUYNH QUANG NHE Nam Cà Mau 56 44 100 Không đạt10632 10038925 HA HUYNH NHU Nữ Cà Mau 84 84 168 Đạt10633 10038926 PHAM VAN SANG Nam Cà Mau 44 44 88 Không đạt10634 10038927 LY THI HONG TRINH Nữ Cà Mau 24 40 64 Không đạt10635 10038928 NGUYEN VAN LINH Nam Cà Mau 20 40 60 Không đạt10636 10038930 NGUYEN THUY LINH Nữ Cà Mau 52 56 108 Không đạt10637 10038931 LE HUU HIEN Nam Cà Mau 20 44 64 Không đạt10638 10038932 KIEU THI MY NGAN Nữ Cà Mau 96 80 176 Đạt10639 10038933 BUI THANH DAY Nữ Cà Mau 76 48 124 Đạt10640 10038934 VO TUAN KHANG Nam Cà Mau 8 44 52 Không đạt10641 10038935 CAO THI Y Nữ Cà Mau 68 64 132 Đạt10642 10038936 PHAN THANH HAI Nam Cà Mau 80 84 164 Đạt10643 10038937 VO DINH HAI Nam Cà Mau 96 64 160 Đạt10644 10038938 GIANG HOAI NHAN Nam Cà Mau 76 76 152 Đạt10645 10038939 LUU KIM ANH Nữ Cà Mau 76 68 144 Đạt10646 10038940 TA THAI DUONG Nam Cà Mau 36 20 56 Không đạt10647 10038941 HOANG THI KIM CUONG Nữ Cà Mau 44 44 88 Không đạt10648 10038942 TRAN TUAN DUY Nam Cà Mau 28 48 76 Không đạt10649 10038943 NGUYEN HOANG TRI Nam Cà Mau 32 24 56 Không đạt10650 10038944 PHAM QUANG VINH Nam Cà Mau 84 60 144 Đạt

Page 217: Â748¦.ã7+,7,Â1*+¬11*¬1+6¦1;8¨7&+Â7¤210colab.gov.vn/uploads/04 07 2018 Kết quả điểm... · 27 10000027 nguyen thi xuan 1ó +j1Ýl 56 36 92 .k{qjÿ¥w 28 10000028 nguyen