237
1 Ly Gia Ai 24/6/2006 13181117055 The Asian International School 2 Nguyễn Thùy Như Ái 12/6/2003 60116476 Khối 8 Việt Úc Quận 10 3 Trần Hoàng Khả Ái 4/4/2006 60186483 Khối 5 Úc Châu 1 4 Phan Lê Xuân Ái 1/6/2006 60191019 Khối 5 Minh Đạo 5 5 Toni Matheson Alexandra 23/9/2007 23160518053 5.1 Wellspring 6 Keetlapper Alisa 25/3/2006 0121 4 TH Tân Tạo - Quận Bình Tân 7 Lim Lê Amanda 31/5/2008 60169957 Khối 3 Sao Việt 7 8 Nguyễn Mách Amin 31/7/2006 60189772 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh 12 Huỳnh Thanh Nhật An 21/7/2003 60127086 Khối 8 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi 14 Văn Võ Phương An 1/12/2005 60129216 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn 15 Tô Diệp Khánh An 24/7/2002 60144382 Khối 9 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn 16 Đinh Nho An 10/7/2005 60111087 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1 17 Phan Ngọc An 28/3/2005 60111125 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1 18 Nguyễn Văn An 15/1/2004 60111371 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1 19 Trần Đăng Khánh An 15/1/2004 60111485 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1 20 Nguyễn Song Hoàng An 17/1/2004 60111503 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1 21 Hồ Thiên An 17/7/2005 60144429 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1 22 Tân Tuấn An 23/2/2005 60118568 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10 23 Ngô Huyền Khánh An 19/3/2003 60144116 Khối 8 Việt Úc Quận 10 24 Trần Thiên An 9/2/2004 60143116 Khối 7 Việt Úc - Thí Sinh Tự Do Quận 10 25 Phan Tuấn An 9/3/2004 60143349 Khối 7 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12 26 Nguyễn Thúy An 16/11/2003 60112962 Khối 8 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2 27 Lê Quốc An 3/3/2004 60113504 Khối 7 Bàn Cờ Quận 3 28 Trần Khánh An 14/9/2004 60142822 Khối 7 Colette Quận 3 29 Nguyễn Ngọc Thái An 23/5/2004 60117107 Khối 7 Hồng Bàng Quận 5 30 Phan Đặng Thùy An 23/10/2002 60130688 Khối 9 Đinh Thiện Lý Quận 7 31 Nguyễn Đức An 20/12/2005 60129936 Khối 6 Hoàng Quốc Việt Quận 7 32 Vương Hoài An 28/11/2005 60133172 Khối 6 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7 33 Đặng Minh An 25/3/2004 60130852 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7 34 Võ Bảo An 6/7/2005 60144227 Khối 6 Sao Việt Quận 7 35 Lý Thụy An 24/9/2003 60131216 Khối 8 Sao Việt Quận 7 37 Võ Trần Phương An 6/4/2002 60114972 Khối 9 Hoa Lư Quận 9 38 Nguyễn Hoài An 19/3/2003 60120225 Khối 8 Lý Thường Kiệt Quận Bình Tân 39 Phạm Trần Mỹ An 29/8/2002 60137474 Khối 9 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh 40 Lê Vũ Gia An 28/5/2005 60124427 Khối 6 Đống Đa Quận Bình Thạnh 42 Vũ Thành An 25/11/2003 60124681 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh 43 Nguyễn Hoàng Xuân An 7/9/2005 60123852 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh 44 Nguyễn Hồng An 9/10/2002 60124214 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh 45 Cao Trần Gia An 30/7/2002 60124220 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh 46 Phan Trương Hoàng An 7/4/2002 60124222 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh 48 Bùi Đoàn Gia An 27/7/2005 60125181 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh 50 Nguyễn Thanh An 3/8/2005 60144592 Khối 6 Phan Văn Trị - Thí Sinh Tự Do Quận Gò Vấp 54 Nguyễn Thanh An 3/2/2003 60135136 Khối 8 Việt Úc Quận Gò Vấp 55 Nguyễn Ngọc Bảo An 5/6/2003 60135145 Khối 8 Việt Úc Quận Gò Vấp Họ Tên STT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện DANH SÁCH ĐẶC CÁCH TOEFL JUNIOR TP.HCM 2018‐2019

A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

  • Upload
    others

  • View
    27

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

1 Ly Gia Ai 24/6/2006 13181117055 The Asian International School

2 Nguyễn Thùy Như Ái 12/6/2003 60116476 Khối 8 Việt Úc Quận 10

3 Trần Hoàng Khả Ái 4/4/2006 60186483 Khối 5 Úc Châu 1

4 Phan Lê Xuân Ái 1/6/2006 60191019 Khối 5 Minh Đạo 5

5 Toni Matheson Alexandra 23/9/2007 23160518053 5.1 Wellspring

6 Keetlapper Alisa 25/3/2006 0121 4 TH Tân Tạo - Quận Bình Tân

7 Lim Lê Amanda 31/5/2008 60169957 Khối 3 Sao Việt 7

8 Nguyễn Mách Amin 31/7/2006 60189772 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

12 Huỳnh Thanh Nhật An 21/7/2003 60127086 Khối 8 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi

14 Văn Võ Phương An 1/12/2005 60129216 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

15 Tô Diệp Khánh An 24/7/2002 60144382 Khối 9 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

16 Đinh Nho An 10/7/2005 60111087 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

17 Phan Ngọc An 28/3/2005 60111125 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

18 Nguyễn Văn An 15/1/2004 60111371 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

19 Trần Đăng Khánh An 15/1/2004 60111485 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

20 Nguyễn Song Hoàng An 17/1/2004 60111503 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

21 Hồ Thiên An 17/7/2005 60144429 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

22 Tân Tuấn An 23/2/2005 60118568 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

23 Ngô Huyền Khánh An 19/3/2003 60144116 Khối 8 Việt Úc Quận 10

24 Trần Thiên An 9/2/2004 60143116 Khối 7 Việt Úc - Thí Sinh Tự Do Quận 10

25 Phan Tuấn An 9/3/2004 60143349 Khối 7 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

26 Nguyễn Thúy An 16/11/2003 60112962 Khối 8 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

27 Lê Quốc An 3/3/2004 60113504 Khối 7 Bàn Cờ Quận 3

28 Trần Khánh An 14/9/2004 60142822 Khối 7 Colette Quận 3

29 Nguyễn Ngọc Thái An 23/5/2004 60117107 Khối 7 Hồng Bàng Quận 5

30 Phan Đặng Thùy An 23/10/2002 60130688 Khối 9 Đinh Thiện Lý Quận 7

31 Nguyễn Đức An 20/12/2005 60129936 Khối 6 Hoàng Quốc Việt Quận 7

32 Vương Hoài An 28/11/2005 60133172 Khối 6 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

33 Đặng Minh An 25/3/2004 60130852 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

34 Võ Bảo An 6/7/2005 60144227 Khối 6 Sao Việt Quận 7

35 Lý Thụy An 24/9/2003 60131216 Khối 8 Sao Việt Quận 7

37 Võ Trần Phương An 6/4/2002 60114972 Khối 9 Hoa Lư Quận 9

38 Nguyễn Hoài An 19/3/2003 60120225 Khối 8 Lý Thường Kiệt Quận Bình Tân

39 Phạm Trần Mỹ An 29/8/2002 60137474 Khối 9 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

40 Lê Vũ Gia An 28/5/2005 60124427 Khối 6 Đống Đa Quận Bình Thạnh

42 Vũ Thành An 25/11/2003 60124681 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

43 Nguyễn Hoàng Xuân An 7/9/2005 60123852 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

44 Nguyễn Hồng An 9/10/2002 60124214 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

45 Cao Trần Gia An 30/7/2002 60124220 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

46 Phan Trương Hoàng An 7/4/2002 60124222 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

48 Bùi Đoàn Gia An 27/7/2005 60125181 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

50 Nguyễn Thanh An 3/8/2005 60144592 Khối 6 Phan Văn Trị - Thí Sinh Tự Do Quận Gò Vấp

54 Nguyễn Thanh An 3/2/2003 60135136 Khối 8 Việt Úc Quận Gò Vấp

55 Nguyễn Ngọc Bảo An 5/6/2003 60135145 Khối 8 Việt Úc Quận Gò Vấp

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

DANH SÁCH ĐẶC CÁCH TOEFL JUNIOR TP.HCM 2018‐2019

Page 2: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

56 Lê Hoàng Đại An 27/12/2002 60138519 Khối 9 Âu Lạc Quận Tân Bình

58 Nguyễn Hoàng An 26/2/2002 60127769 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

59 Ninh Vương Nhiên An 3/7/2004 60144410 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

60 Lê Khánh An 7/12/2005 60120446 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

61 Nguyễn Vũ Thành An 3/9/2003 60120661 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

63 Lưu Gia An 3/3/2003 60120670 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

67 Lê Nguyễn Quốc An 28/7/2003 60122481 Khối 8 Bình Thọ Quận Thủ Đức

68 Đỗ Ngọc An 5/2/2005 60122861 Khối 6 Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức

70 Tran Phan Hieu An 12/10/2004 0020 Khánh Hội A_Q4

71 Vo Viet Minh An 15/4/2003 0035 Tự Do

76 Nguyen My Binh An 25/4/2003 0031 Tự Do

77 Ngo Y An 27/2/2007 0032 DL Quốc Tế Mỹ - Ngoài Công Lập

78 Nguyen Noel Thien An 8/1/2003 0014

80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc

82 Ho Phuc Hai An 8/6/2003 0009 DL Đinh Thiện Lý - Ngoài Công Lập

83 Huynh Ngoc Khanh An 24/6/2004 0021 Thcs Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè

84 Van Hoang Hoai An 22/3/2006 0056 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

85 Ngo Duc An 13/8/2006 0077 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

88 Nguyen Duy An 1/5/2005 0127 Thcs Phan Văn Trị - Quận Gò Vấp

89 Nguyen Thanh An 3/8/2005 0130 Thcs Phan Văn Trị - Quận Gò Vấp

90 Nguyen Tuong An 15/8/2004 0025 Tu Do

91 Nguyen Tran Phuc An 31/8/2002 0028 Tu Do

92 To Tuan An 22/9/2002 0052 Vus

93 Pham Thi Thuy An 23/6/2003 0172 Vus

94 Tran Thien An 30/10/2003 0003 Tu Do

95 Le Hoang An 3/7/2002 0037 Viet Anh

96 Tran Tuan An 23/3/2003 0052 Thcs Đoàn Thị Điểm - Quận 3

97 Hoang Thu An 10/4/2004 0040 Thcs Hoàng Hoa Thám

98 Vuu Huynh Gia An 31/1/2007 0041 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

99 Bui Doan Gia An 27/7/2005 13160518026 Wellspring

100 Nguyen Thanh An 25/11/2003 13160518078 Wellspring

102 Hattori Kosuke ThienAn 5/4/2005 13181117131 The Asian International School

104 Tran Hong An 1/12/2003 13181117218 The Asian International School

108 Nguyen Nam An 18/7/2004 13181117371 The Asian International School

109 Yu Thua An 8/8/2006 13181117032 The Asian International School

110 Chau Nguyen NguyenAn 24/1/2006 13181117247 The Asian International School

111 Pham Tran Truong An 21/1/2003 13181117211 The Asian International School

112 Tran Pham Thanh An 6/3/2004 13181117183 The Asian International School

114 Nguyen Tran Minh An 27/3/2006 13181117268 The Asian International School

115 Le Khanh An 7/12/2005 13181117321 The Asian International School

116 Phạm Hoàng An 6/11/2008 60184483 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

117 Nguyễn Gia An 22/8/2007 60184586 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

118 Dương Thuỵ An 17/6/2007 60184595 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

119 Vũ Minh An 12/10/2006 60191077 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

120 Kng Zhi An 26/2/2006 60191079 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

121 Lưu Hà An 7/7/2008 60184745 Khối 3 Đuốc Sống 1

Page 3: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

122 Nguyễn Dương Mỹ An 25/1/2008 60184806 Khối 3 Đuốc Sống 1

123 Cao Minh An 4/12/2008 60186336 Khối 3 Hòa Bình 1

124 Trần Bảo An 5/11/2007 60186409 Khối 4 Hòa Bình 1

125 Nguyễn Hà An 16/12/2008 60185424 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

126 Vũ Thái An 6/2/2007 60190798 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

127 Vũ Trường An 17/8/2007 60190816 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

128 Phan Thành An 4/8/2006 60190861 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

129 Lương Ngọc Phúc An 2/2/2006 60185583 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

130 Nguyễn Lê Bình An 19/7/2006 60185772 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

131 Nguyễn Thùy An 30/4/2006 60185307 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

132 Nguyễn Trần Quốc An 21/9/2006 60185361 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

134 Đoàn Trần Phúc An 6/11/2006 60185371 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

135 Nguyễn Thái An 29/11/2006 60185872 Khối 5 Nguyễn Huệ 1

136 Huỳnh Phúc Hà An 13/3/2007 60185924 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

139 Trần Vũ Xuân An 16/12/2008 60186118 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

140 Võ Ngọc Khánh An 22/11/2006 60186295 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

141 Đỗ Hy An 9/11/2007 60191221 Khối 4 Việt Úc 1

142 Nguyễn Hoàng Gia An 20/5/2007 60162504 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

143 Đoàn Bảo An 5/1/2008 60160822 Khối 3 Trương Quyền 3

144 Nguyễn Ngọc An 18/3/2006 60190964 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

145 Võ Minh An 21/6/2006 60187236 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

146 Lương Gia An 14/10/2006 60186873 Khối 5 Chính Nghĩa 5

147 Đỗ Ngọc Hương An 31/1/2006 60191011 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

148 Nguyễn Trần NguyênAn 20/2/2007 60191016 Khối 4 Minh Đạo 5

149 Trịnh Hoàng Phương An 23/9/2006 60187159 Khối 5 Minh Đạo 5

151 Nguyễn Hương TriềuAn 3/1/2008 60187471 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

153 Nguyễn Biện Gia An 18/4/2006 60191043 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

154 Nguyễn Việt An 7/9/2006 60187608 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

156 Dương Nguyên An 28/7/2006 60190641 Khối 5 Lê Văn Tám 6

157 Vũ Nguyễn Nhật An 14/10/2006 60168907 Khối 4 Lê Văn Tám 7

158 Lê Ngọc Phương An 17/5/2008 60169801 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

161 Lê Huỳnh Hồng An 11/9/2008 60170487 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

162 Trần Huỳnh Phú TháiAn 4/12/2007 60170577 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

163 Nghiêm Đức An 19/5/2006 60170663 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

164 Nguyễn Ngọc Gia An 27/11/2008 60168974 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

166 Võ Ngọc Vân An 19/10/2007 60169105 Khối 4 Phù Đổng 7

167 Trần Cao Mai An 4/2/2009 60169198 Khối 2 Sao Việt 7

168 Nguyễn Hà An 5/8/2009 60169340 Khối 2 Sao Việt 7

169 Trịnh An 23/12/2008 60170092 Khối 3 Sao Việt 7

171 Nguyễn Huỳnh KhánhAn 1/11/2007 60190429 Khối 3 Sao Việt 7

172 Nguyễn An 5/6/2007 60170155 Khối 4 Sao Việt 7

173 Lý An 22/1/2006 60190478 Khối 4 Sao Việt 7

174 Hà Đặng Nhã An 11/12/2008 60189477 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

175 Đỗ Phước An 1/1/2006 60190603 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

178 Đỗ Triều An 1/1/2006 60190604 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

179 Đặng Khánh An 29/8/2006 60163901 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

180 Bùi Ngọc Tâm An 23/5/2006 60187968 Khối 5 Hồ Thị Kỷ 10

Page 4: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

183 Trương Quốc An 24/2/2007 60188054 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

184 Phan Quốc An 30/4/2006 60190304 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

185 Tạ Hoài An 5/9/2008 60188442 Khối 3 Trần Quang Cơ 10

186 Cao Vinh An 27/8/2008 60189010 Khối 3 Việt Úc 10

187 Đỗ Hồng An 27/5/2007 60190339 Khối 4 Việt Úc 10

188 Diệp Kiến An 1/11/2007 60190347 Khối 4 Việt Úc 10

189 Nguyễn Ngọc Mai An 6/4/2006 60190381 Khối 5 Việt Úc 10

190 Ngô Ý An 27/2/2007 60191197 Khối 4 Võ Trường Toản- Thí Sinh Tự Do 10

191 Tiêu Bối An 4/10/2007 60168265 Khối 4 Lê Đình Chinh 11

192 Trần Gia An 31/10/2006 60168434 Khối 5 Phùng Hưng 11

193 Huỳnh Nguyễn TrườngAn 22/3/2006 60168442 Khối 5 Phùng Hưng 11

195 Châu Quốc An 5/2/2009 60168504 Khối 2 Trưng Trắc 11

198 Nguyễn Châu Bình An 23/10/2006 60190637 Khối 5 Trưng Trắc 11

201 Phạm Ngọc Khánh An 1/12/2006 60168728 Khối 5 Việt Mỹ 11

202 Nguyễn Quý An 15/9/2006 60189638 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

203 Nguyễn Trần Quốc An 9/1/2006 60189643 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

204 Nguyễn Lê Thảo An 16/2/2006 60177602 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

205 Hoàng Thanh An 13/11/2006 60177610 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

206 Bùi Nguyên An 8/10/2006 60189672 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

207 Phạm Diệp Kỳ An 11/3/2006 60176700 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

208 Nguyễn Kỳ Khánh An 9/12/2006 60189520 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

213 Trương Hà Minh An 14/8/2009 60174853 Khối 2 Tân Thanh Đông 3 Củ Chi

214 Phạm Trần Thùy An 11/3/2006 60179975 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

216 Trịnh Phạm Xuân An 21/2/2007 60180202 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

217 Vo Vy An 27/3/2006 60180208 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

218 Văn Phương Thùy An 28/4/2008 60189712 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

219 Nguyễn Thành An 14/3/2007 60180349 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

220 Đặng Khánh An 2/12/2007 60173030 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

221 Nguyễn Đăng Khánh An 20/11/2006 60173902 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

222 Nguyễn Khánh An 7/2/2007 60171819 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

223 Nguyễn Võ Khánh An 24/9/2007 60171049 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

225 Nguyễn Thị Thu An 2/1/2008 60179353 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

226 Lê Trần Thùy An 21/6/2007 60189550 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

228 Võ Ngọc Bình An 1/12/2006 60178497 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

229 Nguyễn Lê Hoài An 19/2/2006 60178504 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

230 Lê Minh An 5/4/2007 60179511 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

231 Nguyễn Vương Khải An 27/7/2006 60189628 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

233 Đinh Tuấn An 12/2/2008 60181252 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

234 Nguyễn Trường An 13/4/2007 60190691 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

235 Huỳnh Phúc An 24/12/2006 60182198 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

236 Nguyễn Thành An 24/3/2006 60182217 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

237 Phan Đức Quốc An 9/5/2006 60182396 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

238 Trần Quý An 17/2/2006 60183055 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

239 Trần Đình An 3/5/2009 60183131 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

240 Đinh Trần Quốc An 19/12/2007 60183247 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

241 Phùng Thanh An 4/11/2006 60183308 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

242 Nguyễn Vy An 28/11/2006 60184325 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

Page 5: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

243 Nguyễn Quốc Thu An 13/5/2006 60189851 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

246 Lê Quốc An 3/3/2007 60172305 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

247 Nguyễn Xuân An 24/11/2007 60190091 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

248 Lê Quý An 6/9/2006 60161786 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

249 Nguyễn Quốc An 14/5/2007 60189411 Khối 4 Nguyễn Văn Nở Thủ Đức

250 Mai Phương An 12/9/2006 60189417 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

251 Nguyễn Ngọc Thái An 4/3/2007 60163453 Khối 4 Từ Đức Thủ Đức

252 Nguyen Dinh Ha An 9/12/2008 0007 4 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

253 Nguyen Vu Thuy An 28/6/2007 0077 5 TH Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

254 Hoang Duc Truong An 17/5/2008 0087 4 TH Nguyễn Văn Tây - Quận Thủ Đức

255 Ngo Tran Hoang An 24/4/2007 0241 5 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

256 Nguyen Pham An An 15/10/2008 0277 4 TH Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

257 Van Phuong Thuy An 28/4/2008 0279 4 TH Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

259 Vu Nguyen Nhat An 14/10/2006 0001 5 TH Lê Văn Tám - Quận 7

260 Vuu Huynh Gia An 31/1/2007 0323 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

262 Truong Hoai An 1/8/2007 0693 5 TH Hồ Văn Cường - Quận Tân Phú

263 Tu Chi An 28/1/2007 0723 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

264 Tran Le Phuc An 18/1/2007 0725 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

265 Nguyen Tuan An 5/3/2007 0061 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

266 Tran Bao An 5/11/2007 0111 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

268 Nguyen Ha An 16/12/2008 0140 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

269 Vu Thai An 6/2/2007 0171 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

270 Pham Phuc An 12/8/2008 0201 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

271 Pham Hoang An 12/8/2008 0202 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

272 Pham Hoang An 6/11/2008 0211 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

273 Nguyen Vo Hieu An 17/12/2007 23160518069 5.1 Wellspring

274 Nguyen Tran Phuc An 30/6/2006 2316051716 Wellspring

275 Nguyen Huu Quynh An 17-05-2006 2316051701 Wellspring

276 Phạm Hoàng Ân 9/6/2003 60132384 Khối 8 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

277 Trần Đặng Thiên Ân 17/10/2004 60111897 Khối 7 Trần Văn Ơn Quận 1

278 Nguyễn Khắc Hồng Ân 11/9/2004 60125781 Khối 7 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

279 Đặng Hải Duy Ân 4/5/2004 60113595 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

280 Trương Bảo Thiên Ân 2/4/2005 60117567 Khối 6 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

281 Nguyễn Lê Bảo Ân 6/8/2003 60117620 Khối 8 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

282 Lê Khắc Quang Ân 8/7/2003 60129830 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

283 Nguyễn Duyên Hồng Ân 24/2/2005 60118158 Khối 6 Chánh Hưng Quận 8

284 Nguyễn Duyên ThiênÂn 24/2/2005 60118159 Khối 6 Chánh Hưng Quận 8

285 Trần Ngô Gia Ân 14/5/2004 60144528 Khối 7 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

286 Nguyễn Tường Ân 15/8/2004 60144529 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

287 Nguyễn Thị Thùy Ân 30/9/2002 60124258 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

288 Nguyễn Toàn Ân 11/8/2005 60144533 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

289 Đoàn Thiên Ân 22/7/2005 60136053 Khối 6 Quang Trung Quận Gò Vấp

290 Huỳnh Thiên Ân 15/3/2004 60135114 Khối 7 Việt Úc Quận Gò Vấp

291 Lý Thiên Ân 16/4/2003 60127653 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

292 Vũ Nguyễn Thiên Ân 11/6/2003 60139297 Khối 8 Tân Bình Quận Tân Bình

293 Vũ Nguyễn Hồng Ân 1/10/2003 60121688 Khối 8 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

294 Mã Bảo Ân 18/10/2002 60122729 Khối 9 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

Page 6: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

295 Đặng Nguyễn Thiên Ân 25/4/2006 60184937 Khối 5 Đuốc Sống 1

296 Nguyễn Hoàng Ân 1/6/2006 60190855 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

297 Phan Hoàng Ân 12/9/2006 60185386 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

298 Phạm Nguyễn Hồng Ân 7/3/2007 60191228 Khối 4 Việt Úc 1

299 Phan Tấn Bảo Ân 28/4/2007 60187212 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

300 Nguyễn Thiên Ân 19/6/2007 60170574 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

301 Phạm Nguyễn Bảo Ân 27/5/2007 60170125 Khối 4 Sao Việt 7

302 Trần Thiên Ân 15/2/2006 60163138 Khối 5 Trương Văn Thành 9

303 Nguyễn Duy Thiên Ân 10/7/2007 60187867 Khối 4 Dương Minh Châu 10

304 Trần Thiên Ân 20/10/2007 60188060 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

305 Dương Ngô Hồng Ân 4/7/2006 60188388 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

306 Đào Hồng Ân 25/10/2006 60190312 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

307 Trần Lê Phúc Ân 18/1/2007 60188937 Khối 4 Việt Úc 10

308 Từ Chỉ Ân 28/1/2007 60188955 Khối 4 Việt Úc 10

309 Trần Gia Ân 28/4/2007 60188954 Khối 4 Việt Úc 10

310 Nguyễn Quang Ân 29/4/2007 60189662 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

311 Hoàng Thiên Ân 4/3/2006 60177697 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

312 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 7/11/2007 60180041 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

314 Trần Minh Ân 24/2/2006 60173350 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

315 Nguyễn Võ Thiên Ân 31/3/2006 60178302 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

316 Nguyễn Đức Ân 22/10/2008 60178645 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

317 Dương Hoàng Ân 24/1/2006 60181863 Khối 5 Lê Anh Xuân Tân Bình

318 Phạm Phan Duy Ân 25/12/2006 60182219 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

320 Nguyễn Hoàng ThiênÂn 5/5/2008 60172445 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

321 Nguyễn Phạm An An 15/10/2008 60189710 Khối 3 Trần Quang Khải Gò Vấp

322 Olsen Mai Le Anais 16/12/2007 23160518070 5.1 Wellspring

323 Đoàn Mai Anh 16/10/2004 60119604 Khối 7 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

324 Nguyễn Hồng Anh 9/10/2004 60119617 Khối 7 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

325 Lê Nguyễn Tuyết Anh 3/10/2002 60127153 Khối 9 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi

326 Dương Hoàng PhươngAnh 11/11/2004 60126818 Khối 7 Tân Thạnh Đông Huyện Củ Chi

327 Nguyễn Hà Kim Anh 7/11/2002 60126526 Khối 9 Tân Tiến Huyện Củ Chi

328 Trần Thị Hồng Anh 3/1/2003 60132397 Khối 8 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

329 Lê Hoàng Anh 26/6/2004 60132492 Khối 7 Nguyễn Văn Quỳ Huyện Nhà Bè

330 Đỗ Khải Anh 21/10/2005 60110070 Khối 6 Chu Văn An Quận 1

331 Nguyễn Đỗ Mai Anh 31/7/2003 60110217 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

332 Phan Minh Anh 15/1/2005 60120854 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

333 Thái Ngọc Quỳnh Anh 7/8/2004 60120959 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

334 Trương Minh Anh 7/1/2004 60120965 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

336 Lê Quỳnh Anh 30/3/2004 60120982 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

337 Hoàng Phương Anh 30/10/2004 60121069 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

338 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 23/6/2005 60110583 Khối 6 Minh Đức Quận 1

339 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 15/10/2005 60110743 Khối 6 Nguyễn Du Quận 1

340 Hà Đức Anh 6/6/2004 60110762 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

341 Cao Hồ Vân Anh 28/2/2004 60110760 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

342 Nguyễn Minh Anh 23/2/2002 60144451 Khối 9 Nguyễn Du Quận 1

343 Nguyễn Thị Lan Anh 12/10/2005 60116534 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

344 Nguyễn Hữu Hồng Anh 17/11/2005 60116560 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

Page 7: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

346 Nguyễn Đức Anh 17/4/2003 60116667 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

347 Nguyễn Vân Anh 14/6/2003 60144154 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

349 Nguyễn Ngọc Minh Anh 16/11/2002 60116755 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

350 Nguyễn Trâm Anh 24/4/2002 60116754 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

351 Phạm Quỳnh Anh 6/3/2005 60110936 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

352 Nguyễn Đức Anh 1/2/2005 60110970 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

353 Huỳnh Kỳ Anh 4/3/2005 60111058 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

354 Trần Thái Anh 5/2/2005 60111104 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

355 Đào Ngọc Phương Anh 26/3/2005 60111193 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

356 Trần Phương Anh 8/6/2004 60111315 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

357 Nguyễn Ngọc PhươngAnh 7/3/2004 60111340 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

358 Nguyễn Cát Tường Anh 25/10/2004 60111364 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

359 Lê Tuấn Anh 30/5/2004 60111407 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

360 Quản Phương Anh 2/3/2004 60111410 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

361 Nguyễn Duy Anh 14/10/2004 60111422 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

362 Nguyễn Bá Hoàng Anh 3/8/2004 60111421 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

363 Vasudevan Tùng Anh 30/5/2004 60111526 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

365 Nguyễn Phan Kỳ Anh 25/10/2004 60144491 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

367 Nguyễn Ngọc Anh 17/2/2004 60111597 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

368 Võ Lê Thùy Anh 3/6/2004 60111605 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

369 Yang Tuấn Anh 31/1/2003 60111683 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

370 Nguyễn Bảo Anh 10/1/2002 60111734 Khối 9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

371 Nguyễn Đức Minh Anh 16/12/2005 60144428 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

372 Hoàng Đình Thục Anh 24/4/2004 60111529 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

373 Lê Minh Anh 28/10/2003 60111616 Khối 8 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

374 Nguyễn Phương Anh 17/10/2005 60111854 Khối 6 Trần Văn Ơn Quận 1

375 Lê Nguyễn Minh Anh 30/11/2004 60142159 Khối 7 Trần Văn Ơn Quận 1

376 Phùng Thị Phương Anh 30/7/2005 60111771 Khối 6 Trần Văn Ơn - Thí Sinh Tự Do Quận 1

377 Nguyễn Trần PhươngAnh 30/7/2005 60142125 Khối 6 Việt Úc Quận 1

378 Nguyễn Phan NguyệtAnh 27/1/2005 60100369 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

379 Lê Thị Thái Anh 18/3/2005 60112234 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

380 Đặng Võ Hoài Anh 28/11/2004 60112329 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

381 Đỗ Đông Anh 6/1/2004 60112332 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

382 Nguyễn Cảnh Duy Anh 23/8/2004 60112471 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

383 Hoàng Phạm Quỳnh Anh 12/6/2003 60112498 Khối 8 Võ Trường Toản Quận 1

384 Phạm Ngọc Nhật Anh 27/12/2003 60112548 Khối 8 Võ Trường Toản - Thí Sinh Tự Do Quận 1

385 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 6/6/2003 60115869 Khối 8 Lạc Hồng Quận 10

386 Phạm Nguyễn HoàngAnh 20/11/2003 60116102 Khối 8 Nguyễn Văn Tố Quận 10

387 Nguyễn Hà Thục Anh 12/5/2002 60116126 Khối 9 Nguyễn Văn Tố Quận 10

389 Lê Quỳnh Anh 15/2/2004 60118584 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

390 Nguyễn Phạm Mai Anh 8/7/2003 60118619 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

391 Đào Hoàng Chiêu Anh 2/12/2002 60118652 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

392 Huỳnh Ngọc Phương Anh 29/10/2002 60118641 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

393 Dương Hiển Anh 29/12/2005 60144072 Khối 6 Việt Úc Quận 10

394 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 1/6/2005 60144086 Khối 6 Việt Úc Quận 10

395 Trần Lê Minh Anh 10/11/2004 60116435 Khối 7 Việt Úc Quận 10

396 Nguyễn Minh Anh 12/11/2004 60116432 Khối 7 Việt Úc Quận 10

Page 8: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

397 Mai Phan Duy Anh 26/11/2004 60144104 Khối 7 Việt Úc Quận 10

398 Trịnh Như Huệ Anh 19/12/2004 60144110 Khối 7 Việt Úc Quận 10

399 Dương Ngọc Lan Anh 22/3/2003 60144118 Khối 8 Việt Úc Quận 10

400 Trần Hồ Vân Anh 26/2/2003 60118693 Khối 8 Việt Úc Quận 10

401 Phan Nguyễn Minh Anh 17/10/2003 60144133 Khối 8 Việt Úc Quận 10

402 Trần Lê Tâm Anh 5/8/2002 60118716 Khối 9 Việt Úc Quận 10

403 Phan Tôn Minh Anh 26/5/2004 60118869 Khối 7 Chu Văn An Quận 11

404 Nguyễn Mai Anh 26/11/2004 60118872 Khối 7 Chu Văn An Quận 11

405 Đặng Thủy Anh 17/7/2005 60118956 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 11

406 Nguyễn Thị Quế Anh 5/1/2002 60125554 Khối 9 Nguyễn An Ninh Quận 12

407 Nguyễn Vũ Minh Anh 20/4/2005 60125588 Khối 6 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

408 Trần Thị Vân Anh 4/9/2002 60126363 Khối 9 Trần Quang Khải Quận 12

409 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 29/6/2005 60112685 Khối 6 An Phú Quận 2

410 Phạm Ngô Lan Anh 22/7/2005 60112836 Khối 6 Lương Định Của Quận 2

411 Trương Nguyễn Như Anh 20/9/2003 60112969 Khối 8 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

412 Trần Cát Anh 13/7/2005 60113155 Khối 6 Colette Quận 3

415 Nguyễn Minh Anh 22/4/2004 60113290 Khối 6 Colette Quận 3

416 Châu Gia Anh 27/5/2004 60142823 Khối 7 Colette Quận 3

417 Trương Quốc Anh 11/1/2004 60113339 Khối 7 Colette Quận 3

418 Tô Quế Anh 1/2/2005 60113559 Khối 6 Hai Bà Trưng Quận 3

419 Trịnh Vũ Đức Anh 5/3/2003 60144442 Khối 8 Hai Bà Trưng - Thí Sinh Tự Do Quận 3

420 Đỗ Lê Phương Anh 28/12/2005 60114150 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 3

421 Đinh Thị Quỳnh Anh 16/8/2005 60114086 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 3

422 Lê Ngọc Bảo Anh 17/10/2004 60144524 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận 3

423 Nguyễn Thái Hoàng Anh 29/6/2004 60114243 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận 3

424 Huỳnh Quỳnh Anh 30/8/2003 60114310 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

425 Nguyễn Phạm Nhật Anh 8/10/2003 60114325 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

426 Trần Ngọc Mỹ Anh 17/11/2003 60114340 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

427 Ngô Quỳnh Anh 3/12/2005 60114382 Khối 6 Lương Thế Vinh Quận 3

428 Nguyễn Bảo Quỳnh Anh 13/2/2004 60116885 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

429 Đặng Lan Anh 12/9/2003 60131763 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

431 Nguyễn Trâm Anh 3/10/2003 60132018 Khối 8 Tăng Bạt Hổ A Quận 4

432 Lê Ngọc Như Anh 12/9/2005 60116981 Khối 6 Hồng Bàng Quận 5

433 Nguyễn Khánh Minh Anh 26/6/2002 60117182 Khối 9 Hồng Bàng Quận 5

435 Nguyễn Trần Ngọc MinhAnh 23/10/2005 60117298 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

436 Võ Mai Đức Anh 2/2/2005 60144064 Khối 7 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

437 Nguyễn Ngọc Trúc Anh 18/2/2003 60117615 Khối 8 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

438 Hồ Hoàng Anh 8/12/2005 60142801 Khối 6 Bình Tây Quận 6

439 Nguyễn Tường Khải Anh 5/8/2005 60129766 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

440 Nguyễn Quỳnh Anh 13/11/2005 60129756 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

441 Nguyễn Đình Mai Anh 23/9/2005 60129740 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

442 Dương Hoàng Anh 5/2/2005 60129719 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

443 Nguyễn Bùi Như Anh 25/2/2005 60129738 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

444 Nguyễn Võ Quỳnh Anh 2/4/2004 60129811 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

445 Trần Nguyễn Vân Anh 30/12/2005 60130023 Khối 6 Hoàng Quốc Việt Quận 7

446 Phạm Minh Anh 14/5/2004 60130151 Khối 7 Hoàng Quốc Việt Quận 7

447 Nguyễn Hoàng Minh Anh 16/2/2005 60130499 Khối 6 Nam Sài Gòn Quận 7

Page 9: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

448 Bùi Vương Tâm Anh 21/10/2004 60130722 Khối 7 Nguyễn Thị Thập Quận 7

449 Lê Nguyệt Minh Anh 8/11/2004 60130861 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

450 Lê Đức Anh 13/2/2004 60130859 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

451 Siriphattrasophon TrangAnh 6/7/2003 60130903 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

452 Đỗ Ngọc Tú Anh 12/8/2003 60130877 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

453 Bùi Duy Anh 15/10/2003 60130876 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

454 Ngô Tuấn Anh 12/2/2005 60144220 Khối 6 Sao Việt Quận 7

455 Nguyễn Như Xuân Anh 18/6/2005 60144243 Khối 6 Sao Việt Quận 7

456 Đặng Quốc Châu Anh 8/6/2005 60131095 Khối 6 Sao Việt Quận 7

457 Đặng Thảo Anh 3/11/2002 60131202 Khối 8 Sao Việt Quận 7

458 Vũ Hoàng Anh 14/12/2003 60131235 Khối 8 Sao Việt Quận 7

459 Ngô Đức Anh 22/11/2004 60131020 Khối 7 Trần Quốc Tuấn Quận 7

460 Đặng Ánh Minh Anh 21/11/2004 60130999 Khối 7 Trần Quốc Tuấn Quận 7

461 Phan Thị Lan Anh 2/1/2005 60130614 Khối 6 Việt Úc Quận 7

462 Phạm Hoài Nguyên Anh 21/10/2003 60130641 Khối 8 Việt Úc Quận 7

463 Mai Quế Anh 30/1/2003 60118033 Khối 8 Bình An Quận 8

464 Chu Nguyễn Nhật Anh 21/10/2004 60118167 Khối 7 Chánh Hưng Quận 8

465 Nguyễn Hoàng Anh 7/3/2004 60114538 Khối 7 Đặng Tấn Tài Quận 9

466 Nguyễn Phúc Trâm Anh 30/9/2004 60114541 Khối 7 Đặng Tấn Tài Quận 9

467 Dương Trí Đức Anh 6/11/2004 60114797 Khối 7 Hoa Lư Quận 9

468 Nguyễn Trung Anh 13/3/2004 60114842 Khối 9 Hoa Lư Quận 9

469 Nguyễn Trần Bảo Anh 8/4/2005 60115280 Khối 6 Tăng Nhơn Phú B Quận 9

470 Nguyễn Thị Minh Anh 25/12/2002 60119790 Khối 9 Bình Trị Đông A Quận Bình Tân

471 Lê Thọ Thục Anh 8/8/2003 60119999 Khối 8 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

472 Nguyễn Ngọc Vân Anh 17/12/2003 60137436 Khối 8 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

473 Hoàng Nguyễn Minh Anh 22/4/2005 60124455 Khối 6 Đống Đa Quận Bình Thạnh

474 Lê Nguyễn Trâm Anh 16/10/2004 60124553 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

475 Đào Thị Minh Anh 5/1/2003 60124605 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

476 Nguyễn Ngọc Quế Anh 20/11/2003 60124702 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

477 Trần Tâm Anh 7/10/2003 60124724 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

478 Lê Phạm Phương Anh 6/8/2005 60136715 Khối 6 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

479 Nguyễn Vân Anh 3/8/2004 60136747 Khối 7 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

480 Hồ Hoàng Minh Anh 14/7/2005 60123836 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

481 Lê Quang Thạch Anh 13/1/2005 60123884 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

482 Nguyễn Phi Anh 13/11/2005 60123938 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

483 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh 30/7/2004 60124026 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

484 Nguyễn Phan Ngọc Anh 10/9/2004 60124058 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

485 Đậu Nguyễn Mai Anh 24/9/2003 60124134 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

486 Đỗ Lăng Duy Anh 12/5/2003 60124141 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

487 Trần Thy Anh 1/1/2002 60124292 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

488 Shihab Robi Đoàn NhậtAnh 13/12/2004 60144540 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

489 Phạm Thùy Anh 1/10/2003 60125242 Khối 8 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

490 Phan Trúc Vân Anh 7/1/2002 60125253 Khối 9 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

491 Trần Tuấn Anh 11/5/2003 60134490 Khối 8 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

492 Đào Lâm Tuấn Anh 10/10/2004 60134580 Khối 7 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

493 Nguyễn Khánh Mai Anh 21/8/2005 60134978 Khối 6 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

494 Lưu Ngọc Minh Anh 29/6/2005 60135073 Khối 6 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

Page 10: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

495 Bùi Nguyễn Phương Anh 9/3/2005 60134984 Khối 6 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

496 Trịnh Ngọc Anh 19/10/2004 60135268 Khối 7 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

497 Đỗ Đặng Phúc Anh 11/4/2003 60135284 Khối 8 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

498 Nguyễn Phan Quỳnh Anh 20/1/2005 60135885 Khối 6 Quang Trung Quận Gò Vấp

499 Trần Quang Minh Anh 18/11/2005 60136017 Khối 6 Quang Trung - Thí Sinh Tự Do Quận Gò Vấp

500 Nguyễn Quỳnh TrangAnh 23/3/2005 60144559 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

501 Hà Trần Tường Anh 27/12/2003 60135130 Khối 8 Việt Úc Quận Gò Vấp

502 Nguyễn Thị Minh Anh 8/12/2003 60135137 Khối 8 Việt Úc Quận Gò Vấp

503 Đặng Thảo Anh 31/3/2005 60137115 Khối 6 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

504 Lục Gia Minh Anh 25/1/2004 60137139 Khối 7 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

505 Lưu Ngọc Anh 13/3/2003 60144563 Khối 8 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

506 Nguyễn Phúc Minh Anh 27/11/2004 60137238 Khối 7 Độc Lập Quận Phú Nhuận

507 Hoàng Kim Quỳnh Anh 20/11/2003 60137309 Khối 8 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

508 Bùi Lê Thục Anh 10/12/2005 60137024 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

509 Nguyễn Đức Anh 31/8/2004 60138463 Khối 7 Âu Lạc Quận Tân Bình

510 Trần Lê Hồng Anh 31/8/2003 60127661 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

511 Phạm Trần Vương Anh 9/8/2002 60127778 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

512 Phạm Duy Anh 7/12/2001 60144393 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

513 Lương Huỳnh Anh 24/5/2002 60144396 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

514 Phan Anh 10/7/2005 60127919 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

515 Hồ Minh Anh 20/9/2005 60138073 Khối 6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

516 Lê Vũ Đức Anh 10/3/2005 60138078 Khối 6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

517 Mai Nguyễn Đông Anh 20/11/2004 60138887 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

518 Lê Đỗ Minh Anh 22/8/2004 60138884 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

519 Nguyễn Mai Trâm Anh 1/4/2003 60139060 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

520 Trần Nguyệt Quế Anh 16/3/2003 60139077 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

521 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 2/7/2003 60139059 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

522 Hà Tuấn Anh 28/12/2003 60139049 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

523 Phạm Lan Anh 9/9/2005 60120410 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

524 Phạm Hoàng Minh Anh 13/2/2005 60120419 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

525 Nguyễn Ngọc Kim Anh 15/11/2005 60120385 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

526 Songsiri Hoàng Anh 15/9/2005 60120464 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

527 Ngô Kiều Anh 13/8/2005 60120511 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

528 Trần Ngọc Phương Anh 25/11/2004 60120541 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

529 Phạm Nguyễn Tuấn Anh 6/10/2004 60120550 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

530 Nguyễn Trần Minh Anh 3/3/2004 60120561 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

531 Hà Thị Vân Anh 18/1/2004 60120585 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

532 Nguyễn Quỳnh Anh 21/12/2004 60120613 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

533 Gian Quỳnh Phương Anh 25/8/2003 60139292 Khối 8 Thcs Tân Bình - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

534 Nguyễn Huỳnh PhươngAnh 1/2/2002 60139619 Khối 9 Trường Chinh Quận Tân Bình

535 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 26/12/2005 60138640 Khối 6 Việt Mỹ Quận Tân Bình

536 Nguyễn Việt Anh 3/12/2002 60138667 Khối 9 Việt Mỹ Quận Tân Bình

537 Nguyễn Tuấn Anh 20/7/2004 60138794 Khối 7 Võ Văn Tần Quận Tân Bình

538 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 12/11/2003 60141062 Khối 8 Lê Lợi Quận Tân Phú

539 Trần Phúc Anh 13/10/2002 60142015 Khối 9 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

541 Kiều Minh Anh 5/2/2002 60122415 Khối 9 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

542 Hoàng Ngọc Nghi Anh 13/1/2004 60122458 Khối 7 Bình Thọ Quận Thủ Đức

Page 11: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

543 Lê Phạm Minh Anh 20/2/2003 60122489 Khối 8 Bình Thọ Quận Thủ Đức

544 Phạm Vân Anh 30/3/2005 60123158 Khối 6 Hiệp Bình Quận Thủ Đức

545 Trần Huỳnh Tuấn Anh 13/5/2005 60122170 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

546 Lâm Thị Xuân Anh 13/5/2003 60122588 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

547 Lê Tuấn Anh 12/2/2004 60122772 Khối 7 Linh Trung Quận Thủ Đức

548 Nguyễn Huỳnh Anh 14/9/2004 60123298 Khối 7 Trường Thọ Quận Thủ Đức

549 Ngo Quoc Anh 5/12/2002 0037 Tự Do

550 Ton That Phan Anh 9/5/2001 0029 Tự Do

551 Le Do Mai Anh 2/9/2006 0002 Thcs Nguyễn Văn Tố - Quận 10

552 Mai Tran Xuan Anh 9/2/2003 0006 Thcs Trần Phú - Quận 10

553 Nguyen Duc Vu Anh 24/3/2004 0046 Thcs Phạm Văn Chiêu - Quận Gò Vấp

554 Hoang Pham Ky Anh 21/6/2003 0016 Việt Anh

555 Pham Quynh Anh 23/12/2006 0018 Tự Do

556 Ton That Phan Anh 9/5/2001 0015 Thpt Lê Quý Đôn - Quận 3

557 Nguyen Nhi Minh Anh 9/10/2004 0023 Thcs Tô Ký - Huyện Hóc Môn

558 Bui Ho Kim Anh 4/12/2004 0024 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

559 Huynh Phuong Anh 29/1/2003 0028 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

560 Le Huu Anh 11/7/2006 0030 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

561 Tran Huynh Ngoc Anh 10/8/2005 0039 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

562 Le Minh Anh 19/7/2006 0005 Cô Phương (Gv)

563 Bui Le Thuc Anh 10/12/2005 0024 Qt Việt Úc

564 Nguyen Ngoc Minh Anh 7/1/2004 0034 Qt Việt Úc

565 Nguyen Ngoc PhuongAnh 15/11/2004 0023 Thcs Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè

566 Tran Ngoc Minh Anh 2/2/2003 0027 Thcs Kim Đồng - Quận 5

567 Nguyen Hoang Anh 7/3/2004 0041 Thcs Đặng Tấn Tài - Quận 9

568 Phung Quang Anh 4/9/2006 0074 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

569 Le Hong Anh 23/8/2006 0080 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

570 Nguyen Phuong Anh 26/12/2004 0008 Thcs Colette - Quận 3

571 Ton That Phan Anh 9/5/2001 0007 Tự Do

572 Le Quynh Anh 10/10/2005 0002 Tự Do

573 Nguyen Ha Anh 9/8/2002 0017 Tu Do

574 Nguyen Ngoc Van Anh 26/11/2002 0029 Co Nhu (Bthanh)

575 Dao Phuong Anh 7/7/2003 0053 Vus

576 Le Hoang Anh 4/11/2003 0054 Vus

577 Luu Vu Ngoc Van Anh 15/8/2001 0055 Vus

578 Nguyen Ha Quynh Anh 27/10/2000 0056 Vus

579 Nguyen Quang Anh 18/7/2000 0057 Vus

580 Phan Hoang Anh 19/1/2002 0058 Vus

581 Vo Bach Minh Anh 30/12/2003 0059 Vus

582 Vo Thi Truc Anh 7/1/2003 0060 Vus

583 Pham Thi Phuong Anh 10/12/2002 0012 Co Tien

584 Nguyen Duong Thi NgocAnh 4/5/2003 0038 Viet Anh

585 Tong Do Quynh Anh 1/11/2006 0046 Viet Anh

586 Le Hoang Anh 25/11/2001 0013 Dong Phuong Moi

587 Nguyen Ngoc Tu Anh 9/3/2004 0038 Vus

588 Nguyen Thuy Quynh Anh 15/7/2003 0039 Vus

589 Nguyen Tien Anh 14/9/2003 0040 Vus

Page 12: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

590 Nguyen Tuan Anh 25/9/2002 0041 Vus

591 Pham Tuan Anh 1/2/2003 0042 Vus

592 Vo Nguyen Tuan Anh 19/2/2003 0043 Vus

593 Truong Nguyen Thi NgocAnh 17/6/2002 0044 Vus

594 Duong Ngoc Anh 10/12/2004 0131 Vus

595 Nguyen Vu My Anh 25/7/2003 0154 Tu Do

596 Le Ngoc Bao Anh 17/10/2004 0157 Tu Do

597 Nguyen Nhat Anh 18/10/2003 0033 Thcs Kim Đồng - Quận 5

598 Nguyen Thien Van Anh 17/3/2004 0022 Pgd Quận 1

599 Dang Vu Duc Anh 27/1/2006 0035 Qt Việt Úc Q1

600 Dao Vi Anh 11/11/2004 0041 Thcs Hoàng Hoa Thám

601 Bach Duc Anh 15/1/2006 0062 Thcs Hoàng Hoa Thám

602 Dao Minh Anh 4/3/2006 0064 Thcs Hoàng Hoa Thám

603 Bui Quang Anh 18/4/2005 0005 DL Quốc Tế (Ishcmc) - Ngoài Công Lập

604 Nguyen Do Quoc Anh 8/5/2004 0052 Thcs Nguyễn Hiền - Quận 12

605 Tran Nhat Anh 24/4/2002 1316051702 Wellspring

606 Tran Quynh Anh 5/9/2006 13160518025 Wellspring

607 Dang Doan Thuc Anh 1/3/2003 13160518057 Wellspring

608 Nguyen Minh Anh 6/11/2003 13160518063 Wellspring

609 Pham Thuy Anh 1/10/2003 13160518068 Wellspring

610 Chu Quynh Anh 29/1/2006 13160518011 Wellspring

611 Nguyen Pham Nha Anh 14/2/2003 13160518096 Wellspring

612 Ha Minh Anh 17/9/2006 13160518012 Wellspring

613 Nguyen Thi Minh Anh 14/12/2005 13160518048 Wellspring

614 Dao Thuy Anh 12/8/2003 13160518071 Wellspring

615 Nguyen Hoang Nam Anh 26/10/2005 13160518038 Wellspring

616 Nguyen Le Tue Anh 8/1/2003 13160518093 Wellspring

617 Tran Quynh Anh 26/6/2006 13160518021 Wellspring

618 Nguyen Quang Anh 4/12/2006 13160518019 Wellspring

620 Nguyen Minh Anh 4/2/2006 13160518016 Wellspring

621 Tran Nguyen The Anh 20/3/2005 13160518033 Wellspring

622 Van The Anh 24/2/2003 13160518105 Wellspring

623 Nghe Ngoc Phuong Anh 2/3/2003 13181117442 The Asian International School

624 Nguyen Pham Mai Anh 8/7/2003 13181117217 The Asian International School

625 Nguyen Trong Minh Anh 9/9/2006 13181117096 The Asian International School

626 Nghiem Minh Anh 18/9/2003 13181117436 The Asian International School

627 Pham Nguyen Tuan Anh 6/10/2004 13181117377 The Asian International School

628 Tran Minh Anh 26/8/2004 13181117199 The Asian International School

629 Phan Huynh Tram Anh 18/9/2006 13181117098 The Asian International School

630 Nguyen Ngoc Minh Anh 2/11/2003 13181117426 The Asian International School

631 Bui Minh Phuong Anh 5/11/2006 13181117263 The Asian International School

632 Nguyen Thi Lan Anh 12/10/2005 13181117353 The Asian International School

633 Dang Tran Kim Anh 24/8/2005 13181117329 The Asian International School

635 To Que Anh 1/4/2006 13181117250 The Asian International School

636 Doan Nguyen Minh Anh 20/7/2006 13181117038 The Asian International School

637 Nguyen Bao Quynh Anh 13/2/2004 13181117159 The Asian International School

638 Nguyen Tran Quoc Anh 4/9/2006 13181117041 The Asian International School

Page 13: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

639 Nguyen Ngoc PhuongAnh 14/9/2006 13181117064 The Asian International School

640 Truong Ho Tu Anh 27/4/2005 13181117114 The Asian International School

641 Tran Ngoc Dieu Anh 28/12/2005 13181117317 The Asian International School

642 Nguyen Vu Quoc Anh 13/3/2006 13181117042 The Asian International School

643 Hoang Nguyen Tam Anh 8/3/2006 13181117089 The Asian International School

644 Nguyen Vinh Huyen Anh 22/5/2004 13181117161 The Asian International School

645 Nguyen Ngoc Bao Anh 19/7/2006 13181117063 The Asian International School

646 Nguyen Hong Anh 19/1/2006 13181117048 The Asian International School

647 Vo Thuy Lan Anh 20/10/2006 13181117046 The Asian International School

648 Nguyễn Vũ Đức Anh 12/10/2008 60184482 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

649 Lê Ngọc Minh Anh 27/10/2007 60184545 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

650 Nguyễn Hồng Anh 4/1/2007 60191062 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

651 Vũ Mỹ Ngân Anh 13/3/2007 60184580 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

652 Trần Phương Anh 19/5/2006 60184614 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

653 Dương Ngọc Tường Anh 2/10/2006 60191085 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

654 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 16/9/2006 60191090 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

655 Võ Duy Anh 17/9/2006 60190707 Khối 5 Đuốc Sống 1

656 Nguyễn Lan Anh 24/11/2006 60184927 Khối 5 Đuốc Sống 1

657 Dương Ngọc Minh Anh 19/7/2006 60186449 Khối 5 Hòa Bình 1

658 Hoàng Ngọc Mai Anh 28/4/2006 60186452 Khối 5 Hòa Bình 1

659 Tăng Hà Duy Anh 9/2/2006 60184997 Khối 5 Kết Đoàn 1

660 Nguyễn Huyền Anh 18/3/2007 60100438 Khối 4 Khai Minh 1

661 Hứa Trần Vi Anh 12/1/2009 60185393 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

662 Vũ Nguyễn Hà Anh 15/6/2009 60185402 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

663 Hoàng Ngọc Anh 5/2/2008 60185467 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

664 Lương Quỳnh Anh 8/7/2008 60185484 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

665 Hà Tuấn Anh 2/12/2008 60185498 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

666 Hồ Lý Hải Anh 22/6/2007 60185514 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

667 Lê Châu Anh 11/4/2007 60190801 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

668 Dương Ngọc Trâm Anh 21/12/2007 60190800 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

669 Đào Tăng Hải Anh 9/5/2007 60190799 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

670 Nguyễn Châu Phụng Anh 6/9/2007 60190812 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

671 Phạm Quỳnh Anh 21/8/2007 60185544 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

672 Lê Nguyễn Việt Anh 25/4/2007 60185550 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

673 Lê Ngô Phúc Anh 25/4/2006 60190843 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

674 Lê Đức Anh 28/3/2006 60190842 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

675 Thuamphutsa Ngọc Anh 20/6/2006 60190863 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

676 Trần Quỳnh Anh 29/3/2006 60190865 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

677 Võ Duy Anh 23/1/2006 60190867 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

678 Trần Quỳnh Anh 5/9/2006 60190875 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

679 Nguyễn Quang Anh 2/5/2006 60185568 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

680 Nguyễn Hữu Nhật Anh 28/12/2006 60190883 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

681 Lê Ngọc Minh Anh 12/6/2008 60185673 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

682 Phạm Lê Minh Anh 13/7/2007 60185697 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

683 Phạm Như Quế Anh 17/9/2006 60185777 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

684 Đỗ Quỳnh Anh 16/9/2006 60185785 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

685 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 6/7/2008 60185130 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 14: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

686 Lê Ngọc Phương Anh 27/5/2008 60185169 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

687 Mai Thùy Anh 19/7/2008 60185226 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

688 Chu Hoàng Châu Anh 24/11/2008 60185216 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

689 Nguyễn Hoàng Anh 19/3/2007 60191138 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

690 Đỗ Hồ Vân Anh 21/5/2006 60185309 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

691 Mai Tiến Anh 1/4/2006 60191142 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

692 Nguyễn Quỳnh Anh 12/3/2006 60185383 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

693 Ngô Quỳnh Anh 2/9/2007 60190888 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

694 Nguyễn Xuân Thùy Anh 12/10/2006 60190886 Khối 5 Nguyễn Huệ 1

695 Nguyễn Đặng Bảo Anh 5/12/2007 60190953 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

696 Nguyễn Ngân Anh 3/2/2008 60186113 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

697 Trần Hoàng Anh 26/8/2008 60186188 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

698 Nguyễn Lê Minh Anh 19/1/2007 60186255 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

699 Hồ Ngọc Vân Anh 2/3/2006 60186289 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

700 Nguyễn Đặng Duy Anh 20/6/2006 60186301 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

701 Vũ Thụy Tường Anh 5/8/2008 60186493 Khối 3 Việt Úc 1

702 Trương Hoài Anh 22/7/2008 60186497 Khối 3 Việt Úc 1

703 Hoàng Thị Tâm Anh 14/1/2008 60186502 Khối 3 Việt Úc 1

704 Nguyễn Đức Hà Anh 14/1/2007 60191225 Khối 4 Việt Úc 1

705 Đặng Vũ Đức Anh 27/1/2006 60191236 Khối 5 Việt Úc 1

706 Trần Việt Anh 12/11/2006 60189440 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

707 Đàm Thảo Anh 29/3/2006 60189442 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

708 Trần Hà Minh Anh 21/6/2007 60162513 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

709 Nguyễn Quốc Anh 16/10/2008 60162650 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

710 Lê Ngọc Hoàng Anh 7/11/2007 60162704 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

711 Trần Hiền Anh 30/5/2007 60162721 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

712 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 12/9/2006 60162726 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

713 Hoàng Vi Anh 3/9/2006 60189457 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

714 Bùi Diệp Anh 1/3/2007 60162833 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

715 Nguyễn Trần Thục Anh 5/4/2007 60162855 Khối 3 Pathway International School 2

716 Lê Hải Anh 30/12/2007 60160060 Khối 4 Kỳ Đồng 3

717 Chế Nguyễn Phương Anh 6/4/2006 60190710 Khối 5 Kỳ Đồng 3

718 Nguyễn Minh Anh 7/10/2006 60160161 Khối 5 Lương Định Của 3

719 Trần Vân Anh 4/8/2007 60160262 Khối 4 Mê Linh 3

720 Đoàn Dương Tuấn Anh 15/2/2008 60189284 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

721 Hồ Tấn Anh 12/4/2007 60164917 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

722 Trần Lê Đức Anh 9/7/2007 60164935 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

723 Lê Quốc Anh 15/6/2007 60164923 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

724 Trần Quang Anh 25/8/2006 60190736 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

725 Trần Lê Đức Anh 29/4/2006 60190742 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

726 Trần Tâm Anh 20/12/2006 60165173 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

727 Trần Bùi Thuỵ Anh 27/3/2008 60160557 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

728 Nguyễn Nguyên Anh 23/9/2007 60190772 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

729 Nguyễn Hồng Anh 20/7/2007 60160598 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

730 Đặng Quỳnh Anh 18/6/2007 60160934 Khối 4 Trương Quyền 3

731 Trang Phương Anh 17/3/2007 60190961 Khối 4 Nguyễn Trường Tộ 4

732 Hoàng Ngọc Bảo Anh 30/10/2008 60187185 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

Page 15: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

733 Hoàng Ngọc Minh Anh 26/2/2007 60187198 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

734 Trương Hà Nhật Anh 23/4/2008 60186587 Khối 3 Bàu Sen 5

735 Đặng Nghi Anh 13/12/2007 60186645 Khối 4 Bàu Sen 5

736 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 15/6/2006 60186721 Khối 5 Bàu Sen 5

737 Đào Duy Anh 24/12/2006 60186712 Khối 5 Bàu Sen 5

738 Lê Hải Anh 18/8/2006 60190980 Khối 5 Bàu Sen 5

739 Phạm Trần Ngọc Anh 19/5/2006 60190983 Khối 5 Bàu Sen 5

740 Hồ Quỳnh Anh 4/4/2006 60190988 Khối 5 Bàu Sen 5

741 Nguyễn Lê Minh Anh 2/3/2008 60187093 Khối 3 Minh Đạo 5

742 Ngô Trúc Anh 1/10/2007 60187103 Khối 4 Minh Đạo 5

743 Nguyễn Minh Quốc Anh 1/1/2006 60187174 Khối 5 Minh Đạo - Thí Sinh Tự Do 5

744 Phạm Phan Vân Anh 24/6/2007 60187363 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

745 Huỳnh Dương Trâm Anh 2/8/2006 60187398 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

746 Trần Tuyết Anh 24/5/2006 60187406 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

747 Trương Tường Anh 1/3/2007 60191036 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

748 Phạm Nhật Anh 15/2/2007 60191034 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

749 Thái Duy Anh 1/5/2006 60187594 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

750 Nguyễn Trần Nam Anh 31/12/2006 60187607 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

751 Lưu Minh Anh 17/6/2006 60187602 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

752 Võ Hoàng Quỳnh Anh 10/8/2006 60187612 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

753 Đỗ Xuân Bảo Anh 24/5/2008 60166361 Khối 3 Phù Đổng 6

754 Mai Mẫn Anh 11/1/2006 60166449 Khối 5 Phù Đổng 6

755 Phạm Quỳnh Anh 28/3/2007 60166492 Khối 4 Phú Lâm 6

756 Thông Ngọc Lan Anh 23/2/2006 60190415 Khối 5 Đặng Thùy Trâm 7

757 Hồ Phạm Phương Anh 17/1/2007 60168897 Khối 4 Lê Văn Tám 7

758 Phạm Tuấn Anh 14/12/2006 60168913 Khối 5 Lê Văn Tám 7

759 Trần Quỳnh Anh 1/11/2006 60168920 Khối 5 Lê Văn Tám 7

760 Nguyễn Hội Anh 27/4/2009 60169602 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

761 Nguyễn Lan Anh 28/6/2009 60169673 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

762 Nguyễn Trần Trâm Anh 22/6/2008 60170490 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

763 Nguyễn Ngọc Đông Anh 29/11/2007 60170519 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

764 Đào Ngọc Bảo Anh 9/9/2007 60170503 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

765 Nguyễn Quỳnh PhươngAnh 17/2/2007 60190495 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

766 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19/2/2007 60190504 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

767 Đỗ Tú Anh 5/1/2007 60190509 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

768 Phan Mỹ Anh 10/12/2006 60170621 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

769 Dương Khiết Anh 16/5/2006 60190529 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

770 Ngô Phạm Minh Anh 24/8/2006 60191201 Khối 5 Luơng Thế Vinh- Thí Sinh Tự Do 7

771 Phạm Minh Anh 25/5/2008 60168964 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

772 Nguyễn Đức Anh 19/8/2007 60168993 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

773 Hồ Trần Minh Anh 18/6/2007 60169007 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

774 Dương Quỳnh Anh 26/8/2007 60169005 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

775 Đỗ Quốc Anh 5/9/2006 60169050 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

776 Vũ Nguyễn Trâm Anh 18/3/2006 60169058 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

777 Hoàng Ngọc Minh Anh 24/2/2007 60190541 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

778 Phan Trần Phương Anh 12/7/2007 60190542 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

779 Phạm Lê Thạch Anh 23/1/2006 60190545 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

Page 16: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

780 Nguyễn Trần Nguyệt Anh 6/2/2009 60169173 Khối 2 Sao Việt 7

781 Hoàng Mai Phương Anh 3/10/2009 60169182 Khối 2 Sao Việt 7

782 Nguyễn Trần Hoa Anh 13/4/2009 60169213 Khối 2 Sao Việt 7

783 Tất Khánh Khuê Anh 21/2/2008 60169947 Khối 3 Sao Việt 7

784 Huỳnh Tú Anh 5/4/2008 60169932 Khối 3 Sao Việt 7

785 Phạm Lê Thái Anh 11/4/2008 60169967 Khối 3 Sao Việt 7

786 Nguyễn Khôi Anh 14/5/2008 60169961 Khối 3 Sao Việt 7

787 Nguyễn Vinh Phúc Anh 5/4/2008 60169995 Khối 3 Sao Việt 7

788 Đặng Nguyễn Tường Anh 31/10/2008 60170096 Khối 3 Sao Việt 7

789 Đặng Châu Anh 8/1/2007 60190418 Khối 3 Sao Việt 7

790 Nguyễn Đặng NguyênAnh 25/2/2007 60190426 Khối 3 Sao Việt 7

791 Đoàn Thị Minh Anh 15/6/2007 60170221 Khối 4 Sao Việt 7

792 Nguyễn Ngọc Huyền Anh 22/12/2007 60170229 Khối 4 Sao Việt 7

793 Chu Hoàng Anh 26/11/2007 60170217 Khối 4 Sao Việt 7

794 Nguyễn Đức Hồng Anh 13/7/2006 60169367 Khối 5 Sao Việt 7

795 Nguyễn Minh Anh 19/12/2006 60169371 Khối 5 Sao Việt 7

796 Hoàng Minh Anh 21/6/2006 60169383 Khối 5 Sao Việt 7

797 Lê Minh Anh 11/7/2006 60169386 Khối 5 Sao Việt 7

798 Đào Châu Anh 15/11/2006 60190451 Khối 4 Sao Việt 7

799 Phạm Thị Bảo Anh 28/8/2006 60190470 Khối 4 Sao Việt 7

800 Nguyễn Minh Anh 1/12/2006 60190465 Khối 4 Sao Việt 7

801 Bùi Duy Anh 7/9/2006 60190457 Khối 4 Sao Việt 7

802 Nguyễn Đặng Nam Anh 10/8/2006 60190480 Khối 4 Sao Việt 7

803 Trương Vũ Quỳnh Anh 2/3/2006 60190489 Khối 4 Sao Việt 7

804 Nguyễn Trần Quang Anh 12/12/2006 60190487 Khối 4 Sao Việt 7

805 Hsu Mi Anh 2/6/2006 60169404 Khối 5 Sao Việt 7

806 Nguyễn Phạm QuỳnhAnh 20/4/2007 60190549 Khối 4 Việt Úc 7

807 Đoàn Minh Anh 17/3/2007 60190547 Khối 4 Việt Úc 7

808 Nguyễn Minh Anh 1/6/2006 60190605 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

809 Lý Tâm Anh 12/10/2006 60169591 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

810 Thái Minh Anh 23/7/2008 60162898 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

811 Vũ Minh Anh 15/10/2006 60162912 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

812 Trần Nguyễn Quang Anh 17/6/2006 60190908 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

813 Bùi Ngọc Anh 3/2/2006 60191450 Khối 4 Bùi Văn Mới - Thí Sinh Tự Do 9

814 Hồ Huy Anh 30/8/2008 60163747 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

815 Dương Vũ Hiền Anh 6/4/2008 60163787 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

816 Đặng Duy Anh 10/7/2007 60163850 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

817 Đinh Nguyễn PhươngAnh 3/5/2007 60163853 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

818 Bùi Nguyễn Phương Anh 18/7/2007 60190913 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

819 Nguyễn Lê Minh Anh 1/10/2007 60164183 Khối 4 Lê Văn Việt 9

820 Phạm Đức Anh 7/11/2006 60190932 Khối 5 Lê Văn Việt 9

821 Nguyễn Đình Tiến Anh 6/10/2006 60190934 Khối 4 Nguyễn Văn Bá 9

822 Nguyễn Huy Phúc Anh 18/4/2006 60163023 Khối 5 Phong Phú 9

823 Lê Mai Nhật Anh 6/5/2006 60164528 Khối 5 Phước Bình 9

824 Nguyễn Phương Anh 27/4/2006 60163136 Khối 5 Trương Văn Thành 9

825 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 10/10/2007 60190248 Khối 4 Bắc Hải 10

826 Lê Lan Anh 8/4/2008 60187764 Khối 3 Dương Minh Châu 10

Page 17: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

827 Phan Nguyễn Bảo Anh 6/5/2006 60187887 Khối 5 Dương Minh Châu 10

828 Đặng Ngọc Châu Anh 26/12/2008 60188003 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

829 Phan Minh Anh 29/7/2006 60188169 Khối 5 Nguyễn Chí Thanh 10

830 Hồ Nguyễn Minh Anh 21/10/2009 60188210 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

831 Lê Đỗ Mai Anh 2/9/2006 60190294 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

832 Nguyễn Phương Anh 20/3/2006 60190298 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

833 Nguyễn Nhật Anh 6/7/2006 60188537 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

834 Trương Ngọc Anh 23/7/2007 60188598 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

835 Phạm Nguyễn Mai Anh 19/12/2006 60190319 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

836 Nguyễn Thị Minh Anh 1/1/2006 60190318 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

837 Nguyen Quoc Anh 26/4/2006 60188871 Khối 5 Trương Định 10

838 Võ Nguyên Minh Anh 4/8/2008 60189038 Khối 3 Việt Úc 10

839 Mai Phạm Thùy Anh 12/1/2008 60189033 Khối 3 Việt Úc 10

840 Hồ Ngọc Anh 10/7/2007 60190345 Khối 4 Việt Úc 10

841 Giang Tuấn Anh 18/2/2007 60190349 Khối 4 Việt Úc 10

842 Phạm Quỳnh Anh 2/2/2007 60188960 Khối 4 Việt Úc 10

843 Mai Trúc Trâm Anh 5/10/2006 60189082 Khối 5 Việt Úc 10

844 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 16/2/2006 60189118 Khối 5 Việt Úc 10

845 Nguyễn Võ Minh Anh 12/4/2009 60180458 Khối 2 Võ Trường Toản 10

846 Võ Ngọc Phương Anh 7/2/2007 60180551 Khối 4 Võ Trường Toản 10

847 Lâm Ngọc Bảo Anh 27/1/2007 60190394 Khối 4 Võ Trường Toản 10

848 Nguyễn Hà Minh Anh 9/11/2006 60190397 Khối 5 Võ Trường Toản 10

849 Vũ Quốc Anh 8/8/2006 60180623 Khối 5 Võ Trường Toản 10

850 Nguyễn Hoài Phúc Anh 2/3/2006 60180621 Khối 5 Võ Trường Toản 10

851 Đoàn Thiên Anh 15/6/2006 60180624 Khối 5 Võ Trường Toản 10

852 Lữ Duy Anh 21/4/2007 60168162 Khối 4 Lạc Long Quân 11

853 Nguyễn Huỳnh Tuấn Anh 25/2/2006 60168179 Khối 5 Lạc Long Quân 11

854 Chiêm Mỹ Anh 18/1/2007 60168256 Khối 4 Lê Đình Chinh 11

855 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 17/10/2007 60168376 Khối 4 Phùng Hưng 11

856 Nguyễn Phương QuỳnhAnh 26/3/2007 60168380 Khối 4 Phùng Hưng 11

857 Lê Tuấn Anh 28/5/2006 60168705 Khối 5 Trưng Trắc 11

858 Phạm Minh Anh 8/12/2006 60168727 Khối 5 Việt Mỹ 11

859 Nguyễn Nhựt Thiên Anh 22/2/2008 60174585 Khối 3 Nguyễn Thị Định 12

860 Thạch Nguyễn Minh Anh 4/2/2006 60175349 Khối 5 Trương Định 12

861 Trần Quỳnh Anh 28/9/2006 60175359 Khối 5 Trương Định 12

863 Võ Trần Minh Anh 16/10/2006 60167711 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

864 Nguyễn Hoàng PhươngAnh 15/1/2007 60189863 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

865 Nguyễn Ngọc Minh Anh 4/5/2007 60189904 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

866 Cao Nguyễn Hoàng Anh 13/12/2007 60189913 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

867 Nguyễn Thục Anh 8/7/2006 60189931 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

868 Đào Nhật Nguyễn Anh 9/6/2008 60176100 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

869 Bùi Phạm Nam Anh 1/5/2008 60177085 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

870 Đào Hoàng Anh 27/6/2008 60177117 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

871 Trần Lê Hoàng Anh 30/1/2007 60177899 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

872 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 6/4/2006 60177970 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

873 Vương Minh Anh 21/6/2006 60189646 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

874 Phạm Tâm Anh 10/12/2006 60177988 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

Page 18: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

875 Lê Nguyễn Châu Anh 7/3/2008 60176271 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

876 Lương Cẩm Anh 16/6/2009 60177174 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

877 Võ Thụy Vy Anh 2/9/2007 60177505 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

878 Phạm Việt Hà Anh 27/11/2007 60177524 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

879 Phan Kiều Anh 29/11/2007 60177525 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

880 Đoàn Ngân Anh 15/5/2007 60177532 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

881 Bạch Hiếu Anh 18/11/2007 60177546 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

882 Hoàng Nguyệt Anh 25/11/2007 60177575 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

883 Bùi Vũ Minh Anh 9/12/2007 60177567 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

884 Lê Hồng Anh 12/6/2006 60177637 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

885 Vương Hà Anh 4/12/2007 60176474 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

886 Nguyễn Trâm Anh 24/7/2007 60189740 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

887 Phạm Trang Anh 5/5/2007 60189751 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

888 Cổ Quốc Trâm Anh 29/3/2006 60176650 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

889 Trần Quang Anh 19/10/2006 60176680 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

890 Lê Thục Anh 27/9/2007 60176818 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

891 Nguyễn Đức Anh 4/9/2007 60176821 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

892 Trần Hà Nam Anh 16/5/2007 60189515 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

893 Bùi Ngọc Lan Anh 19/11/2006 60176853 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

894 Trần Nguyễn Huỳnh Anh 13/4/2006 60189521 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

895 Nguyễn Đoàn Quỳnh Anh 23/6/2006 60189524 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

896 Nguyễn Công Hải Anh 30/8/2006 60189529 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

897 Lý Khuê Anh 3/8/2008 60176037 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

898 Phạm Vũ Hoàng MinhAnh 27/4/2007 60178027 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

899 Huỳnh Nhất Anh 3/2/2006 60189692 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

900 Võ Phương Anh 16/12/2006 60178038 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

901 Mai Ngọc Anh 4/8/2006 60178034 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

902 Nguyễn Hoàng ThiênAnh 26/2/2006 60170900 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

903 Phạm Quỳnh Anh 8/6/2006 60170911 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

904 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 13/6/2006 60174940 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

905 Nguyễn Thúy Anh 19/5/2006 60174948 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

906 Đỗ Quỳnh Anh 1/8/2006 60174925 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

907 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 15/6/2006 60179716 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

908 Nguyễn Ngọc Tâm Anh 26/10/2006 60179831 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

909 Nguyễn Trần Hồng Anh 19/6/2006 60179842 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

910 Huỳnh Châu Anh 10/1/2006 60179546 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

911 Phạm Nhật Anh 2/9/2007 60180024 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

912 Trịnh Thế Anh 24/9/2007 60180065 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

913 Phan Minh Anh 14/6/2007 60180061 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

914 Trương Hùng Anh 5/3/2006 60180079 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

915 Đoàn Phương Anh 5/10/2006 60180088 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

916 Phạm Mỹ Anh 19/8/2006 60189810 Khối 5 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp

917 Nguyễn Hồ Minh Anh 29/1/2008 60178972 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

918 Nguyễn Thúy Ngọc Anh 5/2/2007 60180170 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

919 Võ Vương Quốc Anh 16/9/2007 60180207 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

920 Phạm Việt Anh 25/9/2007 60180181 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

921 Đỗ Phạm Phương Anh 27/10/2007 60180110 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

Page 19: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

922 Nguyễn Ngọc Tú Anh 11/11/2006 60189815 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

924 Phạm Quỳnh Anh 23/12/2006 60189814 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

925 Lê Ngọc Minh Anh 12/4/2007 60179084 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

926 Hoàng Minh Anh 15/4/2007 60179068 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

927 Nguyễn Trâm Anh 16/2/2006 60189835 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

928 Lý Liên Anh 22/4/2008 60178754 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

929 Nguyễn Hà Lê Anh 16/5/2008 60178760 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

930 Nguyễn Huy Za Anh 14/4/2008 60178762 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

931 Trần Hoàng Tú Anh 9/10/2008 60178771 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

932 Nguyễn Hoàng Anh 25/4/2007 60178714 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

933 Đỗ Lê Minh Anh 25/2/2006 60178691 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

934 Vũ Tú Anh 15/5/2005 60178740 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

935 Lê Hà Hồng Anh 29/4/2006 60172908 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

936 Vũ Ngọc Quỳnh Anh 26/11/2007 60173028 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

937 Nguyễn Mai Anh 6/1/2006 60190014 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

938 Nguyễn Ngọc Vân Anh 1/8/2007 60173447 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

939 Lê Hữu Anh 11/7/2006 60173429 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

940 Nguyễn Quỳnh Anh 19/2/2006 60190072 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

941 Nguyễn Phạm Lan Anh 19/5/2006 60173927 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

942 Hoàng Lê Quốc Anh 12/10/2007 60171839 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

943 Nguyễn Đoàn Mai Anh 14/4/2006 60190492 Khối 5 Lâm Văn Bền Nhà Bè

944 Trần Quỳnh Anh 9/8/2007 60178385 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

945 Dương Đức Anh 13/9/2006 60179484 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

946 Lục Gia Nghi Anh 15/4/2006 60179486 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

947 Trương Thụy Anh 5/2/2008 60178426 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

949 Võ Nhật Anh 30/9/2006 60189616 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

950 Nguyễn Trần Trâm Anh 8/9/2009 60178622 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

952 Nguyễn Nguyên Anh 11/5/2009 60178628 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

954 Trần Phương Anh 4/1/2008 60178636 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

955 Bùi Lê Minh Anh 19/6/2007 60179509 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

956 Võ Minh Anh 27/12/2007 60179515 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

958 Võ Ngọc Minh Anh 15/8/2006 60189625 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

959 Phùng Lê Kim Anh 6/3/2006 60179534 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

960 Phạm Hoàng Anh 11/9/2006 60180881 Khối 5 Bạch Đằng Tân Bình

961 Ngô Hoàng Minh Anh 30/9/2009 60180914 Khối 2 Bành Văn Trân Tân Bình

962 Nguyễn Ngọc Yến Anh 3/11/2008 60180966 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

963 Nguyễn Nhật Anh 27/2/2007 60181024 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

964 Nguyễn Đào Trâm Anh 27/11/2007 60181033 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

966 Thái Bảo Anh 10/1/2007 60181058 Khối 4 Bình Giã Tân Bình

967 Huỳnh Huệ Anh 30/4/2006 60180701 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

968 Ngô Minh Anh 22/2/2007 60190689 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

969 Trần Quỳnh Anh 4/6/2007 60181397 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

970 Nguyễn Trần Châu Anh 1/3/2007 60181413 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

971 Trương Ngọc Lan Anh 17/10/2006 60181489 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

972 Nguyễn Lê Ngọc Anh 5/3/2006 60181499 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

973 Đỗ Phạm Quỳnh Anh 11/11/2006 60181557 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

974 Đặng Mai Anh 1/4/2006 60181556 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

Page 20: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

975 Võ Nguyễn Quỳnh Anh 23/8/2008 60181623 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

976 Trịnh Phương Anh 9/12/2007 60181701 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

977 Nguyễn Quỳnh Anh 20/1/2007 60181710 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

978 Cồ Đoàn Đức Anh 14/7/2006 60181718 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

979 Bùi Thị Hải Anh 11/4/2007 60190146 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

980 Phạm Thái Anh 30/5/2006 60190159 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

981 Trần Tuấn Anh 17/6/2006 60182058 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

982 Nguyễn Duy Anh 24/11/2006 60190158 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

983 Tăng Ngô Mỹ Anh 6/1/2006 60182056 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

984 Nguyễn Ngọc Phi Anh 18/8/2008 60182145 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

985 Trần Linh Thục Anh 20/1/2007 60182195 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

986 Huỳnh Hà Anh 20/1/2007 60182182 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

987 Lê Hà Anh 16/6/2006 60190163 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

988 Lê Thư Anh 16/9/2006 60182200 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

989 Phạm Tường Anh 19/9/2006 60190168 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

990 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 21/12/2006 60182239 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

991 Phạm Hoàng Hải Anh 9/3/2006 60182248 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

992 Phạm Ngọc Anh 12/10/2006 60182274 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

993 Huỳnh Nguyễn QuỳnhAnh 11/10/2007 60182352 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

994 Châu Ngọc Phương Anh 28/2/2006 60182636 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

995 Trịnh Minh Anh 28/10/2006 60182646 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

996 Mai Nguyễn Quốc Anh 23/9/2006 60182640 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

997 Võ Thụy Quỳnh Anh 9/8/2006 60190207 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

998 Lương Duy Anh 20/8/2009 60182672 Khối 2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

999 Phạm Thị Quỳnh Anh 21/5/2008 60183177 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

1000 Nguyễn Minh Anh 22/9/2008 60183193 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

1001 Hoàng Lê Quang Anh 12/11/2007 60183259 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

1002 Nguyễn Vân Anh 24/11/2006 60183305 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

1003 Bùi Hồng Anh 20/3/2007 60183470 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

1004 Ngô Ngọc Anh 19/7/2007 60183514 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

1005 Trần Nguyễn Trâm Anh 26/8/2007 60183598 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

1006 Lê Nguyễn Phương Anh 5/12/2008 60184197 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1007 Phan Hoàng Anh 6/5/2008 60184228 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1008 Nguyễn Quỳnh Anh 25/4/2008 60184258 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1009 Nguyễn Vân Anh 2/12/2006 60184332 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1012 Nguyễn Trâm Anh 1/5/2006 60184330 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1013 Phùng Phương Anh 10/3/2006 60184334 Khối 5 Trần Quốc Tuấn- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

1014 Phùng Bùi Ngọc Anh 12/5/2006 60180776 Khối 5 Việt Mỹ Tân Bình

1015 Nguyễn Nhật Quỳnh Anh 8/4/2008 60184393 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

1016 Nguyễn Việt Duy Anh 21/6/2006 60184424 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

1017 Phan Tường Anh 23/7/2006 60184445 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

1018 Bạch Đức Anh 15/1/2006 60184432 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

1019 Nguyễn Trần Nhật Anh 14/2/2006 60171993 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

1020 Phan Tuấn Anh 11/12/2007 60179145 Khối 4 Huỳnh Văn Chính - Thí Sinh Tự Do Tân Phú

1021 Ngô Nguyễn Quỳnh Anh 11/2/2006 60172344 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

1022 Lê Nguyễn Vân Anh 12/10/2006 60191206 Khối 5 Lê Văn Tám- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

1025 Tạ Duy Anh 13/4/2007 60175653 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

Page 21: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1026 Nguyễn Doãn Lê Anh 3/1/2008 60175592 Khối 3 Tân Sơn Nhì- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

1027 Nguyễn Việt Anh 3/5/2006 60175813 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

1028 Phạm Quỳnh Anh 31/1/2008 60172662 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

1029 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 12/9/2007 60175891 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

1030 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 26/2/2006 60189269 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

1032 Hoàng Nguyễn Minh Anh 9/4/2007 60189336 Khối 4 Bình Quới Thủ Đức

1033 Đinh Trần Phương Anh 28/8/2007 60161398 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

1034 Nguyễn Vũ Minh Anh 9/11/2006 60161462 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

1035 Huỳnh Võ Quỳnh Anh 2/2/2006 60191207 Khối 5 Đào Sơn Tây- Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

1036 Bùi Nguyễn Trâm Anh 15/2/2008 60161496 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

1037 Nguyễn Hải Anh 15/2/2007 60161716 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

1038 Lê Thế Anh 2/9/2006 60161876 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

1039 Trần Tú Anh 26/7/2007 60189402 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

1040 Nguyễn Lê Minh Anh 10/2/2006 60163207 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

1041 Vũ Hùng Anh 22/10/2008 60163405 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

1042 Nguyen Tran Minh Anh 12/1/2007 0018 5 TH Trần Quốc Thảo - Quận 3

1043 Le Duc Anh 11/3/2008 0069 4 TH Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

1044 Bui Thi Tram Anh 6/3/2007 0083 5 TH Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

1045 Nguyen Hoang Anh 18/11/2007 0064 5 TH Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

1046 Tran Thai Bao Anh 28/12/2007 0096 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 1

1047 Pham Le Quynh Anh 3/3/2007 0018 TH Lam Sơn

1048 Nguyen Chau Anh 6/1/2004 0022 4 TH Minh Đạo - Quận 5

1049 Bui Huynh Thuy Anh 23/11/2003 0030 5 TH Minh Đạo - Quận 5

1050 Nguyen Phan Quynh Anh 9/6/2004 0034 5 TH Minh Đạo - Quận 5

1051 Pham Thien Anh 1/2/2004 0035 5 TH Minh Đạo - Quận 5

1052 Nguyen Lan Anh 24/3/2004 0039 4 TH Chính Nghĩa - Quận 5

1053 Nguyen Ha Duy Anh 17/12/2010 0043 4 TH Chính Nghĩa - Quận 5

1054 Ho Viet Tuan Anh 4/9/2006 0074 5 TH Lý Cảnh Hớn - Quận 5

1055 Pham Hoang Minh Anh 3/5/2006 0096 4 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

1056 Nguyen Hoang PhuongAnh 9/6/2009 0189 5 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

1057 Do Ngoc Quynh Anh 9/11/2007 0227 5 TH Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

1058 Nguyen Thuy Ngoc Anh 5/2/2007 0243 5 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1059 Tran Minh Anh 22/9/2007 0256 5 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1060 Dang Phuong Anh 18/10/2007 0292 5 TH Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

1061 Pham Thai Anh 7/11/2007 0308 5 TH Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

1062 Duong Trung Anh 29/4/2007 0323 5 TH Võ Thị Sáu - Quận Gò Vấp

1063 Nguyen Ngoc Mai Anh 4/1/2008 0355 4 TH Kim Đồng - Quận Gò Vấp

1064 Nguyen Le Thao Anh 13/7/2008 0010 4 TH Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

1065 Pham Tuan Anh 16/6/2006 0043 6 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

1066 Nguyen Minh Anh 8/9/2006 0051 Tự Do

1067 Nguyen Ha Le Anh 16/5/2008 0021 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1068 Dao Tang Hai Anh 9/5/2007 0013 5 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

1069 Nguyen Ngoc Tram Anh 12/1/2008 0046 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1070 Nguyen Thuy Tram Anh 22/2/2007 0051 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

1071 Nguyen Hoang Anh 25/4/2007 0035 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1072 Nguyen Van Anh 26/9/2007 0024 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1073 Ho Pham Phuong Anh 17/1/2007 0005 5 TH Lê Văn Tám - Quận 7

Page 22: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1074 Nguyen Phuong Anh 28/6/2009 0008 3 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

1075 Nguyen Lan Anh 28/6/2009 0009 3 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

1076 Do Tu Anh 5/1/2007 0038 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

1077 Pham Duong Duc Anh 15/4/2008 0043 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

1078 Nguyen Vy Anh 11/10/2008 0050 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

1079 Pham Hai Anh 12/7/2008 0051 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

1080 Nguyen Ngoc Van Anh 1/8/2007 0252 5 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

1081 Bui Quynh Anh 26/10/2007 0281 5 TH Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

1082 Nguyen Ngoc PhuongAnh 5/6/2008 0343 4 TH Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

1084 Lai Quoc Anh 1/3/2008 0441 4 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

1085 Bui Thi Quynh Anh 22/11/2007 0481 5 TH Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Huyện Hóc Môn

1086 Vu Ngoc Thuy Anh 2/4/2007 0491 5 TH Hồ Thị Kỷ - Quận 10

1087 Nguyen Chau Bao Anh 28/12/2008 0502 4 TH Bắc Hải - Quận 10

1088 Nguyen Ngoc Tram Anh 16/6/2008 0510 4 TH Dương Minh Châu - Quận 10

1089 Do Van Anh 9/1/2007 0525 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

1090 Lam Ngoc Bao Anh 27/1/2007 0537 5 TH Võ Trường Toản - Quận 10

1091 Nguyen Do Viet Anh 17/1/2007 0542 5 TH Thiên Hộ Dương - Quận 10

1092 Nguyen Tran Minh Anh 30/10/2007 0549 5 TH Thiên Hộ Dương - Quận 10

1093 Nguyen Huynh Xuan Anh 26/10/2008 0566 4 TH Trần Văn Kiểu - Quận 10

1095 Nguyen Ngoc Quynh Anh 8/4/2008 0578 4 TH Trưng Trắc - Quận 11

1096 Hong Duy Anh 5/2/2007 0595 5 TH Lương Định Của - Quận 3

1097 Vo Hoang Phuong Anh 16/12/2007 0652 5 TH Chu Văn An - Quận Bình Thạnh

1098 Nguyen Ngoc Minh Anh 14/8/2008 0664 4 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

1099 Nguyen Tram Anh 24/7/2007 0685 5 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

1100 Pham Tran Hoang TuanAnh 12/8/2007 0687 5 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

1101 Ho Ngoc Anh 10/7/2007 0720 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1102 Tran Hoang Anh 26/8/2008 0033 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

1103 Nguyen Ngoc Van Anh 23/6/2007 0039 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

1104 Tran Ngoc Hoang Anh 18/2/2007 0052 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

1105 Nguyen Le Minh Anh 19/1/2007 0062 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

1107 Nguyen Phuong Anh 17/9/2008 0099 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

1108 Ngo Quynh Anh 2/9/2007 0137 PGD Q1 TH Nguyễn Huệ - Quận 1

1109 Ho Ly Hai Anh 22/6/2007 0151 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

1110 Le Chau Anh 11/4/2007 0174 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

1111 Duong Ngoc Tram Anh 21/12/2007 0175 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

1112 Bui Nguyen Quynh Anh 30/6/2008 0208 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

1113 Nguyen Vu Duc Anh 12/10/2008 0212 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

1114 Le Ngoc Phuong Anh 27/5/2008 0261 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1115 Yang Vy Anh 11/11/2007 0328 PGD Q1 TH Lương Thế Vinh - Quận 1

1116 Nguyen Phuong Anh 3/2/2007 23160518067 5.1 Wellspring

1117 Nguyen Tran Nam Anh 18/4/2007 23160518086 5.2 Wellspring

1118 Quach Van Anh 24/3/2007 23160518088 5.2 Wellspring

1119 Tran Phuong Anh 9/1/2008 23160518033 4.1 Wellspring

1120 Do Bao Anh 25/9/2007 23160518093 5.3 Wellspring

1121 Nguyen Mai Bao Anh 03-11-2009 23160518022 3.5 Wellspring

1122 Nguyen Thi Tam Anh 31/10/2007 23160518084 5.2 Wellspring

1123 Phan Minh Anh 1/9/2009 23160518015 3.3 Wellspring

Page 23: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1124 Pham Ngoc Quynh Anh 6/4/2007 23160518104 5.3 Wellspring

1125 Dang Ngo Minh Anh 26/6/2006 2316051702 Wellspring

1126 Nguyen Minh Anh 4/2/2006 2316051718 Wellspring

1127 Nguyen Quang Anh 4/12/2006 2316051717 Wellspring

1128 Tran Quynh Anh 26/6/2006 2316051719 Wellspring

1129 Đặng Ngọc Ánh 11/4/2003 60110201 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

1130 Phạm Ngọc Ánh 22/12/2005 60110611 Khối 6 Minh Đức Quận 1

1131 Nguyễn Hồng Ánh 27/10/2005 60130847 Khối 6 Quốc Tế Canada Quận 7

1132 Trần Lê Ngọc Ánh 28/9/2005 60120493 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1133 Vương Minh Ánh 20/5/2007 60162404 Khối 4 An Khánh 2

1134 Nguyễn Minh Ánh 11/1/2006 60189285 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1135 Bùi Ngọc Ánh 29/4/2007 60191032 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

1136 Lê Kim Ánh 5/12/2007 60166081 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

1137 Lê Ngọc Hồng Ánh 7/2/2007 60190411 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

1138 Nguyễn Ngọc Ánh 1/7/2007 60170270 Khối 4 Sao Việt 7

1139 Trương Ngọc Ánh 3/10/2007 60168099 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

1140 Bùi Hoàng Hữu Ánh 10/4/2007 60180863 Khối 4 Bạch Đằng Tân Bình

1141 Phạm Dương Nhật Ạnh 25/4/2006 60183098 Khối 5 Phú Thọ Hòa Tân Bình

1142 Kim Annika 30/1/2007 0032 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1143 Nguyễn Apolo 30/9/2008 60170074 Khối 3 Sao Việt 7

1144 Hoàng Austin 11/3/2006 60190461 Khối 4 Sao Việt 7

1145 Phạm Hoàng Bắc 29/9/2006 60164536 Khối 5 Phước Bình 9

1146 Nguyễn Huy Bắc 8/10/2006 60190043 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

1147 Pham Dinh Bach 30/5/2004 0026 Thcs Lương Thế Vinh - Quận 1

1148 Tran Huu Bach 9/1/2003 0027 Tu Do

1149 Hoang Xuan Bach 24/7/2005 13181117151 The Asian International School

1150 Doan Ngo Viet Bach 11/6/2007 0261 5 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1151 Le Tung Bach 8/3/2007 0335 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

1152 Bui Xuan Bach 20/6/2008 0288 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1153 Trần Xuân Bách 14/4/2005 60120889 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

1154 Nguyễn Hoàng Bách 24/10/2005 60116412 Khối 6 Việt Úc Quận 10

1155 Trương Lê Bách 3/4/2005 60116401 Khối 6 Việt Úc Quận 10

1158 Nguyễn Duy Bách 1/7/2004 60144102 Khối 7 Việt Úc Quận 10

1159 Nguyễn Xuân Bách 27/11/2003 60142440 Khối 8 Việt Úc Quận 10

1160 Cao Trần Xuân Bách 9/12/2002 60118730 Khối 9 Việt Úc Quận 10

1161 Nguyễn Ưng Bách 24/4/2002 60112745 Khối 9 An Phú Quận 2

1162 Trương Tường Bách 26/4/2005 60113162 Khối 6 Colette Quận 3

1163 Hoàng Xuân Bách 24/7/2005 60116859 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1164 Trần Xuân Bách 30/5/2002 60116947 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1165 Phạm Gia Bách 7/7/2004 60129813 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

1166 Nguyễn Tường Bách 23/9/2003 60131224 Khối 8 Sao Việt - Thí Sinh Tự Do Quận 7

1167 Trần Hoàng Bách 28/11/2005 60137300 Khối 6 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

1168 Nguyễn Huy Bách 10/6/2006 60185796 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

1169 Trần Hữu Bách 13/9/2009 60185049 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1170 Nguyễn Duy Tùng Bách 7/7/2006 60189439 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

1171 Phan Lê Tường Bách 20/2/2006 60191005 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1172 Hoàng Xuân Bách 26/2/2008 60168855 Khối 3 Đặng Thùy Trâm 7

Page 24: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1173 Trịnh Tô Gia Bách 5/8/2007 60170272 Khối 3 Sao Việt 7

1174 Nguyễn Huỳnh Bách 2/8/2007 60169574 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

1175 Nguyễn Hữu Nguyên Bách 7/12/2007 60168164 Khối 4 Lạc Long Quân 11

1176 Phạm Duy Bách 8/1/2007 60167577 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

1177 Trần Lê Xuân Bách 16/10/2007 60189917 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

1178 Trịnh Hoàng Bách 24/12/2007 60189321 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

1179 Nguyễn Đình Bách 30/3/2007 60177420 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1180 Lê Hoàng Bách 18/8/2007 60180055 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

1181 Lê Tùng Bách 8/3/2007 60173894 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

1182 Nguyễn Tùng Bách 15/8/2008 60178358 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

1183 Lưu Đỗ Hoàng Bách 10/4/2007 60182586 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

1184 Nguyễn Gia Bách 21/9/2006 60190205 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

1185 Hoàng Công Bách 14/9/2007 60189344 Khối 4 Đặng Thị Rành Thủ Đức

1186 Lê Bách 28/8/2006 60163197 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

1187 Nguyễn Ngọc Bản 24/6/2004 60122471 Khối 7 Bình Thọ Quận Thủ Đức

1188 Phan Duy Bang 16/3/2004 0024 Khánh Hội A_Q4

1189 Cao Thanh Bang 4/5/2005 0034 Khánh Hội A_Q4

1190 Cao Thuy Bang 3/11/2005 13181117350 The Asian International School

1191 Ha Anh Bang 2/1/2007 0099 5 TH Tây Bắc Lân - Huyện Hóc Môn

1192 Tran Tieu Bang 28/7/2007 0251 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1193 Trần Tiểu Băng 28/7/2007 60191135 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1194 Wang Khánh Băng 8/9/2007 60188930 Khối 4 Việt Úc 10

1195 Nguyễn Khánh Băng 31/10/2006 60189107 Khối 5 Việt Úc 10

1196 Nguyễn Thị Nhất Băng 7/2/2006 60161595 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

1197 Trieu Quang Bao 17/7/2004 0015 Thcs Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè

1198 Tran Gia Bao 9/6/2004 0034 Thcs Trần Quốc Toản - Quận 9

1199 Vo Gia Bao 14/9/2006 0068 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

1200 Tran Hoang Gia Bao 8/8/2006 0098 Thcs Nguyễn Vĩnh Nghiệp - Quận 12

1201 Tran Thien Bao 26/9/2004 0015 Tu Do

1202 Chung Ngoc Quoc Bao 16/2/2002 0045 Viet Anh

1204 Chu Tran Gia Bao 8/3/2002 0061 Vus

1206 Huynh Gia Quoc Bao 4/1/2002 0062 Vus

1207 Lam Hoa Gia Bao 21/3/2002 0063 Vus

1208 Huynh Thai Bao 10/11/2004 0001 Tu Do

1209 Luong Gia Bao 9/9/2001 0016 Dong Phuong Moi

1210 Nguyen Dinh Quoc Bao 29/9/2005 0025 Viet Anh

1211 Tran Hong Hoang Bao 26/8/2004 0028 Viet Anh

1212 Phan Huynh Kim Bao 27/9/2003 0045 Vus

1213 Truong Sanh Gia Bao 15/1/2005 0130 Viet Anh

1214 Phan Quoc Bao 28/3/2003 0150 Tu Do

1215 Huynh Hong Bao 26/2/2007 0044 TH Tân Xuân - Huyện Hóc Môn

1216 Ngo Quy Bao 28/8/2003 13181117206 The Asian International School

1217 Do Thai Bao 2/2/2003 13181117203 The Asian International School

1218 Ta Doan Gia Bao 3/9/2006 13181117258 The Asian International School

1219 Pham Ngoc Gia Bao 30/12/2006 13181117097 The Asian International School

1220 Pham Hoang Bao 10/5/2007 60188842 Khối 4 Trương Định 10

1221 Tang Gia Bao 21/6/2006 60190321 Khối 4 Trương Định 10

Page 25: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1222 Nguyen Tran Gia Bao 30/9/2008 0068 4 TH Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

1223 Nguyen Gia Bao 2/9/2007 0081 5 TH Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

1224 Ngo Duy Bao 26/4/2007 0102 5 TH Lê Thánh Tông - Quận Tân Phú

1225 Mai Le Gia Bao 10/6/2006 0055 5 TH Lê Đình Chinh - Quận 5

1227 Huynh Ngoc Gia Bao 26/1/2007 0221 5 TH Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

1228 Nguyen Thai Bao 7/2/2007 0317 5 DL Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

1229 Le Duc Quoc Bao 19/4/2007 0324 5 TH Võ Thị Sáu - Quận Gò Vấp

1230 Nguyen Tran PhuongBao 4/10/2007 0530 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

1231 Pham Hoang Bao 10/5/2007 0558 5 TH Trương Định - Quận 10

1233 Tang Gia Bao 13/9/2008 0579 4 TH Trưng Trắc - Quận 11

1234 Phan Gia Bao 15/4/2008 0593 4 TH Lương Định Của - Quận 3

1235 Phung Nguyen Quoc Bao 5/1/2008 0701 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1236 Nguyen Chi Gia Bao 12/11/2007 0102 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

1237 Phan Nguyen Gia Bao 31/10/2010 0194 PGD Q1 TH Phan Văn Trị - Quận 1

1238 Phan Thanh Gia Bao 25/1/2008 23160518040 4.3 Wellspring

1239 Thai Hoang Bao 1/1/2006 2316051703 Wellspring

1240 Võ Quốc Bảo 17/4/2003 60144305 Khối 8 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

1241 Nguyễn Hoài Bảo 12/6/2002 60119696 Khối 9 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

1242 Ngô Minh Quốc Bảo 25/7/2004 60129370 Khối 7 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

1243 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 21/7/2003 60129425 Khối 8 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

1244 Nguyễn Thế Bảo 11/1/2003 60129664 Khối 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

1245 Nguyễn Đỗ Quốc Bảo 29/9/2002 60132116 Khối 9 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

1246 Trần Gia Bảo 12/12/2003 60131586 Khối 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Nhà Bè

1247 Ngô Phạm Quốc Bảo 26/10/2003 60131575 Khối 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Nhà Bè

1248 Nguyễn Đinh Gia Bảo 31/8/2003 60121164 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

1249 Huỳnh Thiện Bảo 1/3/2004 60121071 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh - Thí Sinh Tự Do Quận 1

1250 Phùng Trần Gia Bảo 6/9/2005 60110434 Khối 6 Lương Thế Vinh Quận 1

1251 Trần Gia Bảo 21/1/2005 60110451 Khối 6 Lương Thế Vinh Quận 1

1252 Nguyễn Gia Bảo 7/2/2004 60116592 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1253 Tô Dương Bảo 23/1/2004 60116586 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1254 Nguyễn Thanh Bảo 27/8/2003 60116729 Khối 8 Quốc Tế Á Châu - Thí Sinh Tự Do Quận 1

1255 Nguyễn Gia Bảo 20/9/2005 60144468 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1256 Trần Đặng Gia Bảo 2/3/2005 60111240 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1257 Nguyễn Lâm Bảo 26/4/2003 60111688 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1258 Trần Gia Bảo 14/1/2004 60144508 Khối 7 Úc Châu Quận 1

1259 Võ Ngọc Bảo 23/2/2004 60112351 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

1260 Trần Lê Hoàng Bảo 15/3/2002 60115658 Khối 9 Cách Mạng Tháng 8 Quận 10

1261 Nguyễn Thái Gia Bảo 6/1/2005 60118527 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1262 Hà Gia Bảo 20/3/2003 60116358 Khối 8 Trần Phú Quận 10

1263 Nguyễn Phan Thái Bảo 30/8/2005 60144087 Khối 6 Việt Úc Quận 10

1264 Nguyễn Gia Bảo 23/3/2003 60144113 Khối 8 Việt Úc Quận 10

1265 Trần Quốc Bảo 15/2/2002 60144150 Khối 9 Việt Úc Quận 10

1266 Lê Phạm Thái Bảo 11/4/2005 60113080 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 2

1267 Vũ Minh Bảo 5/8/2005 60113264 Khối 6 Colette Quận 3

1268 Truong Gia Bảo 23/7/2003 60114009 Khối 8 Kiến Thiết - Thí Sinh Tự Do Quận 3

1269 Quách Gia Bảo 5/4/2005 60114179 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 3

1270 Lâm Trí Bảo 5/11/2002 60117179 Khối 9 Hồng Bàng Quận 5

Page 26: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1271 Nguyễn Vũ Quốc Bảo 25/11/2003 60144061 Khối 7 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1272 Hồ Ngọc Bảo 18/5/2005 60117783 Khối 6 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1273 Dương Gia Bảo 28/7/2005 60130844 Khối 6 Quốc Tế Canada Quận 7

1274 Nguyễn Lê Bảo 23/7/2005 60144222 Khối 6 Sao Việt Quận 7

1275 Ngô Gia Bảo 1/9/2005 60131098 Khối 6 Sao Việt Quận 7

1276 Nguyễn Đắc Gia Bảo 8/8/2005 60131100 Khối 6 Sao Việt Quận 7

1277 Dương Gia Bảo 19/3/2004 60131164 Khối 7 Sao Việt Quận 7

1278 Nguyễn Đỗ Gia Bảo 17/11/2005 60144258 Khối 6 Việt Úc Quận 7

1279 Huỳnh Gia Bảo 18/6/2003 60130634 Khối 8 Việt Úc Quận 7

1280 Nguyễn Quốc Bảo 19/9/2002 60144296 Khối 9 Việt Úc Quận 7

1281 Nguyễn Gia Bảo 20/5/2005 60118000 Khối 6 Bình An Quận 8

1282 Lê Nguyễn Gia Bảo 25/2/2004 60118409 Khối 7 Phú Lợi Quận 8

1283 Nguyễn Võ Ngọc Bảo 2/10/2005 60114698 Khối 6 Hoa Lư Quận 9

1284 Nguyễn Đỗ Hoài Bảo 6/4/2003 60119743 Khối 8 Bình Trị Đông Quận Bình Tân

1285 Trần Nguyễn Gia Bảo 28/11/2003 60119973 Khối 8 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

1286 Huỳnh Ngọc Gia Bảo 30/5/2003 60120219 Khối 8 Lý Thường Kiệt Quận Bình Tân

1287 Lê Quốc Bảo 20/9/2004 60124022 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

1288 Phạm Phúc Bảo 8/4/2003 60124207 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

1289 Phạm Thiên Bảo 3/4/2004 60134469 Khối 7 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

1290 Lê Viết Bảo 2/1/2004 60136256 Khối 7 Quang Trung Quận Gò Vấp

1291 Lê Quốc Bảo 28/5/2005 60135085 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

1292 Vũ Đặng Gia Bảo 4/5/2005 60144561 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

1293 Lê Vương Hoàng Bảo 24/11/2004 60137073 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

1294 Đoàn Nguyên Bảo 10/2/2003 60137088 Khối 8 Việt Úc Quận Phú Nhuận

1295 Phan Xuân Bảo 10/12/2005 60128480 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

1296 Huỳnh Trần Gia Bảo 12/4/2003 60128667 Khối 8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

1297 Hoàng Gia Bảo 11/12/2004 60138880 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

1298 Trịnh Đức Bảo 6/9/2002 60139198 Khối 9 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

1299 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 18/9/2005 60120502 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1300 Lưu Gia Bảo 9/6/2004 60144162 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1301 Lê Nguyên Bảo 22/1/2003 60140367 Khối 8 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

1302 Nguyễn Chí Gia Bảo 12/11/2007 60191097 Khối 4 Hòa Bình 1

1303 Lê Duy Gia Bảo 4/7/2006 60186437 Khối 5 Hòa Bình 1

1304 Nguyễn Gia Bảo 16/5/2007 60190787 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1305 Hà Tuấn Bảo 5/10/2007 60190806 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1306 Phạm Gia Bảo 16/10/2006 60185564 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

1307 Nguyễn Gia Bảo 30/10/2006 60190854 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

1308 Nguyễn Quốc Bảo 9/6/2006 60190878 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

1309 Phan Tấn Bảo 8/6/2009 60185081 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1310 Phan Nguyễn Gia Bảo 31/10/2007 60116912 Khối 4 Phan Văn Trị 1

1311 Phan Gia Bảo 15/4/2008 60160182 Khối 3 Lương Định Của 3

1312 Đinh Phúc Bảo 6/6/2006 60160124 Khối 5 Lương Định Của 3

1313 Hoàng Đăng Bảo 14/6/2006 60160133 Khối 5 Lương Định Của- Thí Sinh Tự Do 3

1314 Nhữ Đình Huy Bảo 1/12/2006 60164911 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

1315 Võ Hoàng Gia Bảo 11/5/2007 60164940 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1316 Đinh Ngọc Bảo 1/9/2006 60190975 Khối 5 Bàu Sen 5

1317 Châu Gia Bảo 8/1/2007 60190993 Khối 4 Chính Nghĩa 5

Page 27: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1318 Phạm Đặng Gia Bảo 23/1/2006 60191002 Khối 5 Chính Nghĩa 5

1319 Phan Trần Gia Bảo 15/9/2006 60191006 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1320 Huỳnh Gia Bảo 26/5/2006 60186932 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1321 Châu Gia Bảo 29/1/2008 60187054 Khối 3 Minh Đạo 5

1322 Huỳnh Chí Bảo 31/1/2007 60102796 Khối 4 Phù Đổng 6

1323 Trần Gia Bảo 21/8/2007 60166422 Khối 4 Phù Đổng 6

1324 Trần Gia Bảo 3/1/2007 60168875 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

1325 Nguyễn Triệu Quốc Bảo 28/2/2007 60190501 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

1326 Dương Quốc Bảo 19/8/2006 60191249 Khối 4 Nam Sài Gòn - Thí Sinh Tự Do 7

1327 Lương Gia Bảo 20/7/2008 60169959 Khối 3 Sao Việt 7

1329 Hoàng Gia Bảo 3/6/2008 60170099 Khối 3 Sao Việt 7

1332 Bành Thế Bảo 23/2/2008 60170093 Khối 3 Sao Việt 7

1333 Trần Thiên Bảo 22/1/2007 60106367 Khối 3 Sao Việt 7

1334 Lâm Gia Bảo 26/12/2007 60170150 Khối 4 Sao Việt 7

1335 Trần Quốc Bảo 7/9/2007 60170215 Khối 4 Sao Việt 7

1336 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 27/2/2007 60170204 Khối 4 Sao Việt 7

1337 Trần Phạm Gia Bảo 12/4/2007 60170238 Khối 4 Sao Việt 7

1338 Nguyễn Quốc Bảo 20/7/2006 60169390 Khối 5 Sao Việt 7

1341 Hàng Tuấn Bảo 11/8/2007 60187678 Khối 4 Bắc Hải- Thí Sinh Tự Do 10

1342 Nguyễn Kim Bảo 3/9/2007 60187833 Khối 4 Dương Minh Châu 10

1343 Nguyễn Trần PhươngBảo 4/10/2007 60187873 Khối 4 Dương Minh Châu 10

1344 Nguyễn Phạm Duy Bảo 27/3/2006 60188380 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

1345 Nguyễn Gia Bảo 7/10/2006 60188390 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

1346 Phùng Nguyễn Quốc Bảo 5/1/2008 60189028 Khối 3 Việt Úc 10

1347 Nguyễn Đại Bảo 11/2/2007 60188945 Khối 4 Việt Úc 10

1348 Trần Quang Bảo 9/10/2006 60189111 Khối 5 Việt Úc 10

1349 Mai Trương Hiếu Bảo 11/11/2006 60189115 Khối 5 Việt Úc 10

1350 Lê Minh Bảo 29/10/2008 60180522 Khối 3 Võ Trường Toản 10

1351 Phạm Gia Bảo 1/12/2006 60180633 Khối 5 Võ Trường Toản 10

1352 Võ Nguyễn Gia Bảo 8/8/2006 60168187 Khối 5 Lạc Long Quân 11

1353 Từ Quốc Bảo 6/12/2006 60174697 Khối 5 Nguyễn Văn Thệ 12

1354 Lâm Gia Bảo 13/5/2006 60168840 Khối 5 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

1355 Trần Nguyên Bảo 14/7/2007 60176136 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

1356 Nguyễn Quốc Bảo 24/10/2007 60176128 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

1357 Bùi Gia Bảo 7/5/2007 60177922 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

1358 Nguyễn Lê Gia Bảo 14/9/2006 60177986 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

1359 Nguyễn Gia Bảo 6/12/2009 60177208 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1360 Đinh Tô Duy Bảo 23/2/2007 60177508 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1361 Phạm Đình Bảo 2/12/2007 60177542 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1362 Phạm Gia Bảo 19/2/2007 60177561 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1363 Nguyễn Gia Bảo 20/11/2006 60177611 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1364 Vũ Ngọc Bảo 5/4/2007 60189516 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

1365 Trần Minh Bảo 22/11/2008 60178013 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

1366 Đào Ngọc Hoàng Bảo 24/9/2008 60178005 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

1367 Tô Hoàng Bảo 4/8/2006 60178028 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

1368 Ngô Việt Bảo 7/5/2007 60189784 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1369 Phan Nguyễn TrườngBảo 7/3/2006 60179853 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

Page 28: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1370 Nguyễn Ngọc Gia Bảo 21/3/2007 60180058 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

1371 Vũ Gia Bảo 15/7/2007 60180066 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

1372 Đặng Gia Bảo 31/5/2006 60189801 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

1373 Nguyễn Phước Bảo 13/1/2008 60179027 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1376 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 21/3/2006 60189818 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1377 Hồ Quốc Bảo 4/7/2007 60179063 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

1378 Phạm Gia Bảo 21/7/2006 60173111 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

1379 Bạch Ngọc Gia Bảo 14/8/2006 60190030 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

1381 Huỳnh Hồng Bảo 26/2/2007 60190058 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

1384 Bùi Gia Bảo 24/9/2006 60173855 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

1385 Nguyễn Gia Bảo 20/10/2006 60173906 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

1386 Lê Nguyễn Quốc Bảo 6/11/2006 60189537 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

1387 Đỗ Quốc Bảo 30/1/2008 60178394 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1388 Tôn Thất Thuận Bảo 13/11/2006 60178495 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1389 Phan Duy Bảo 12/11/2006 60178518 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1390 Văn Thiên Bảo 12/1/2008 60178648 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

1391 Nguyễn Gia Bảo 1/10/2006 60179522 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

1393 Nguyễn Quốc Bảo 18/3/2008 60180967 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

1394 Trần Gia Bảo 18/9/2007 60180700 Khối 4 Chi Lăng Tân Bình

1395 Phạm Thiên Bảo 26/5/2008 60181275 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

1396 Phạm Gia Bảo 6/11/2006 60181520 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

1398 Nguyễn Phạm Quốc Bảo 28/2/2006 60181567 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

1400 Đỗ Nguyên Bảo 18/1/2007 60190131 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

1402 Tạ Gia Bảo 12/5/2007 60190203 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

1403 Dương Cát Bảo 9/8/2007 60183018 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

1404 Lê Nguyễn Quốc Bảo 14/3/2006 60183323 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

1405 Phạm Quốc Bảo 24/3/2007 60183498 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

1406 Lê Phan Gia Bảo 30/4/2007 60184044 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

1407 Nguyễn Phạm Gia Bảo 7/5/2006 60184069 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

1408 Nguyễn Hoàng NguyênBảo 14/1/2006 60190225 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1409 Nguyễn Lư Gia Bảo 15/1/2007 60171963 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

1410 Ngô Thiên Bảo 7/10/2006 60171987 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

1411 Trần Kim Bảo 28/5/2009 60172132 Khối 2 Hồng Ngọc Tân Phú

1413 Vũ Việt Bảo 20/3/2006 60172186 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

1414 Trần Gia Bảo 21/2/2006 60189954 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

1415 Huỳnh Gia Bảo 26/2/2006 60189856 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

1416 Vũ Hoàng Gia Bảo 20/10/2006 60175711 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

1417 Hồng Phan Gia Bảo 5/7/2006 60161457 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

1418 Phạm Gia Bảo 12/4/2007 60161731 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

1419 Huỳnh Thái Bảo 6/2/2006 60161781 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

1421 Emaly Jamie Bellew 6/9/2007 60178015 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

1422 Nguyễn Ben 7/7/2004 60144277 Khối 7 Việt Úc Quận 7

1424 Pham Hoang Dieu Bich 19/12/2007 0713 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1425 Trần Lê Thảo Bích 26/4/2003 60113685 Khối 8 Hai Bà Trưng Quận 3

1426 Nguyễn Trần Ngọc Bích 3/4/2003 60114503 Khối 8 Đặng Tấn Tài Quận 9

1427 Võ Thị Ngọc Bích 5/5/2006 60190672 Khối 5 Võ Văn Tần 6

1428 Phạm Hoàng Diệu Bích 19/12/2007 60190330 Khối 4 Việt Úc 10

Page 29: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1429 Nguyễn Thị Ngọc Bích 19/5/2006 60178724 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

1432 Karin Nguyễn Bicknell 13/10/2004 60112293 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

1434 Nguyen Van Bien 25/9/2004 0009 Việt Anh

1435 Võ Đông Biên 24/1/2007 60177472 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1436 Lê Biển 21/2/2002 60144383 Khối 9 Trung Mỹ Tây I Huyện Hóc Môn

1438 To Khanh Bieu 7/11/2002 0064 Vus

1439 Ho Thanh Binh 5/12/2003 0012 Việt Anh

1440 Dang My Binh 4/7/2004 0027 Tự Do

1441 Nguyen Ngoc Kim Binh 27/8/2006 0083 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

1443 Nguyen Duc Binh 11/2/2002 0001 Tu Do

1444 Hoang Thi Thanh Binh 28/4/2002 0017 Dong Phuong Moi

1445 Ho Thanh Binh 10/1/2002 0046 Vus

1446 Nguyen Quoc Binh 22/11/2003 0047 Vus

1447 Do Nguyen Nhat Binh 15/12/2005 0028 Qt Việt Úc Q1

1448 Truong Ho Phu Binh 11/12/2006 13106518009 Wellspring

1449 Nguyen Phuong Binh 27/12/2003 13160518065 Wellspring

1450 Tran An Binh 8/1/2005 13181117150 The Asian International School

1451 Duong Trong Binh 15/9/2008 0043 4 TH Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

1452 Tran Thanh Binh 16/2/2008 0008 4 TH Từ Đức - Quận Thủ Đức

1453 Truong Gia Binh 15/8/2008 0001 3 DL Quốc Tế Wellspring Sài Gòn - Ngoài Công Lập

1454 Nguyen Ngoc Binh 6/11/2007 0248 5 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1455 Cao Thanh Binh 14/8/2007 0522 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

1456 Vo An Binh 11/5/2008 0309 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1457 Nguyen Phuong Binh 15/5/2007 23160518101 5.3 Wellspring

1458 Nguyễn Thái Bình 30/6/2003 60119662 Khối 8 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

1459 Hồ Thanh Bình 5/12/2003 60126843 Khối 8 Tân Thạnh Đông Huyện Củ Chi

1460 Mai Nguyễn Thái Bình 28/5/2005 60111132 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1462 Hoàng Thái Bình 6/6/2005 60111285 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1463 Huỳnh Vũ Quốc Bình 8/9/2004 60111357 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1464 Phạm Lê Thanh Bình 21/2/2002 60112061 Khối 9 Trần Văn Ơn Quận 1

1465 Nguyễn Thanh Bình 5/1/2004 60112343 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

1466 Nguyễn Thanh Bình 1/1/2004 60112310 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

1467 Nguyễn Thái Bình 16/1/2005 60119262 Khối 6 Trương Vĩnh Ký - Thí Sinh Tự Do Quận 10

1468 Nguyễn Đức Bình 23/4/2005 60116403 Khối 6 Việt Úc Quận 10

1470 Hồ Thị Yến Bình 23/11/2005 60125314 Khối 6 Nguyễn An Ninh Quận 12

1471 Trần Thị Mỹ Bình 21/7/2005 60112838 Khối 6 Lương Định Của Quận 2

1472 Trần Ngọc Như Bình 24/3/2005 60113491 Khối 6 Bàn Cờ Quận 3

1473 Trần An Bình 8/1/2005 60116849 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1474 Lê Thanh Bình 11/10/2005 60117288 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

1475 Nguyễn Thanh Bình 14/5/2003 60117618 Khối 8 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1476 Dương Gia Bình 29/5/2004 60130855 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

1477 Kim Nữ Thiên Bình 7/11/2002 60127783 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

1478 Phan Trần Thái Bình 30/7/2003 60139069 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

1479 Võ Khánh Bình 15/9/2003 60139590 Khối 8 Trường Chinh Quận Tân Bình

1480 Nguyễn Ngọc Thanh Bình 8/4/2002 60123123 Khối 9 Tam Bình Quận Thủ Đức

1481 Lê Đức Bình 19/10/2008 60184476 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

1482 Trương Gia Bình 26/10/2007 60190815 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

Page 30: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1483 Hoàng Phạm Cẩm Bình 15/7/2006 60185789 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

1484 Nguyễn Khắc Bình 2/10/2008 60185180 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1485 Phan Quốc Bình 21/11/2007 60185297 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1486 Hồ Trọng Bình 19/8/2007 60191151 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1487 Đỗ Quốc Bình 28/4/2007 60189267 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1488 Trương Quốc Bình 26/8/2006 60190992 Khối 5 Bàu Sen 5

1490 Nguyễn Huỳnh Thái Bình 29/3/2007 60170539 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

1492 Trương Nguyễn Hòa Bình 19/6/2008 60170047 Khối 3 Sao Việt 7

1493 Nguyễn Lâm Nghi Bình 14/6/2006 60169388 Khối 5 Sao Việt 7

1494 Phạm Võ Mỹ Bình 28/1/2007 60190590 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

1495 Cao Thanh Bình 14/8/2007 60190257 Khối 4 Dương Minh Châu 10

1497 Lương Ngọc Yến Bình 1/1/2006 60166883 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

1498 Trương Gia Bình 6/9/2009 60177713 Khối 2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1499 Lê Triệu Bình 11/1/2007 60170831 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

1501 Nguyễn Quốc Bình 13/4/2006 60179838 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

1502 Phạm Khánh Bình 28/2/2008 60178768 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

1504 Đặng Thái Bình 21/8/2006 60190123 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

1505 Hồ Ngọc Thúc Bình 30/4/2007 60178652 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

1506 Đổng Tất Bình 8/2/2008 60181306 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

1508 Trần Quốc Bình 22/3/2006 60190171 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1509 Hoàng Phương Bình 29/5/2006 60183297 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

1510 Hoàng Nguyên Bình 22/3/2007 60189976 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

1511 Trần Thanh Bình 16/2/2008 60163347 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

1512 Tang Gia Boi 15/10/2006 13181117030 The Asian International School

1513 Đặng Bình James Bond 19/9/2005 60118551 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1514 Duong Lap But 27/10/2005 0029 Qt Việt Úc Q1

1515 Huỳnh Gia Bửu 12/12/2003 60118602 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1516 Lâm Yến Bửu 8/3/2006 60191018 Khối 5 Minh Đạo 5

1517 Nguyễn Trọng ThànhC2 18/4/2003 60127642 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

1518 Phạm Vũ Trường Ca 27/4/2005 60111141 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1519 Đinh Ngọc My Ca 15/4/2006 60185370 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1520 Nguyen Hoan Ca 28/9/2006 2316051704 Wellspring

1521 Pham Duc Canh 9/10/2002 0025 Đông Phương Mới

1522 Nguyễn Quang Cảnh 26/9/2003 60120659 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1523 Nguyen Hoang NguyenCat 9/1/2007 0079 5 TH Lê Anh Xuân - Quận 7

1524 Kiều Gia Cát 28/1/2004 60130513 Khối 7 Nam Sài Gòn Quận 7

1525 Trần Gia Cát 10/5/2009 60169150 Khối 2 Sao Việt 7

1526 Nguyễn Đặng Vân Cát 6/6/2008 60170038 Khối 3 Sao Việt 7

1527 Dương Minh Nguyệt Cát 27/6/2007 60169569 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

1529 Trần Minh Cát 5/5/2007 60190628 Khối 4 Trưng Trắc 11

1530 Trần Nhật Nguyên Cát 13/6/2007 60189826 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

1531 Lê Võ Gia Cát 18/6/2007 60178707 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

1535 Geh Cecilia 28/10/2009 60182659 Khối 2 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

1537 Tran Nguyen Duy Chan 18/4/2006 0063 Thcs Hoàng Hoa Thám

1538 Nguyen Bao Chan 27/9/2004 0030 Thcs Tô Ký - Huyện Hóc Môn

1539 Nguyen Quang Chanh 19/10/2003 0016 Thcs Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

1540 Nguyễn Quang Chánh 19/10/2003 60129663 Khối 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

Page 31: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1541 Phan Trung Chánh 4/2/2005 60144502 Khối 6 Trần Văn Ơn Quận 1

1542 Lâm Ích Chánh 7/12/2007 60179805 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

1543 Do Minh Chau 25/6/2003 0008 Thcs Ba Đình - Quận 5

1545 Nguyen Ngoc Dang Chau 20/6/2002 0018

1546 Nguyen Thi Minh Chau 10/1/2006 0002 Cô Phương (Gv)

1547 Le Hoang Bao Chau 19/6/2006 0065 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

1548 Trinh Hoang Minh Chau 20/4/2006 0126 Thcs Phan Văn Trị - Quận Gò Vấp

1549 Nguyen Ngoc Hoang Chau 1/4/2002 0046 Viet Anh

1550 Doan Thao Chau 23/5/2002 0065 Vus

1551 To Nguyen Bao Chau 24/8/2003 0009 Tu Do

1552 Do Minh Chau 25/6/2003 0048 Vus

1553 Nguyen Hoang Ngoc Chau 24/2/2001 0049 Vus

1554 Ho Nguyen Bang Chau 19/9/2004 0020 Thcs Đỗ Văn Dậy - Huyện Hóc Môn

1555 Nguyen Minh Chau 4/7/2003 13160518076 Wellspring

1556 Huynh Tran Tam Chau 5/1/2005 13181117101 The Asian International School

1557 Tran Ngoc Minh Chau 11/1/2006 0058 4 TH Lê Đình Chinh - Quận 5

1558 Hua Bao Chau 15/10/2010 0208 5 TH Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

1560 Le Ngoc Bao Chau 23/4/2008 0232 4 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1561 Tran Nguyen Minh Chau 24/12/2007 0321 5 TH Võ Thị Sáu - Quận Gò Vấp

1562 Phung Bao Chau 10/4/2007 0339 5 DL Nhựt Tân - Ngoài Công Lập

1563 Dang Minh Chau 5/1/2009 0001 3 TH Lê Văn Thọ - Quận Gò Vấp

1564 Tran Ngoc Minh Chau 22/1/2007 0018 Việt Anh

1565 Hoang Ngoc Dieu Chau 26/4/2007 0049 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1566 Pham Minh Chau 19/2/2008 0023 4 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

1567 Tran Ngoc Minh Chau 22/1/2007 0197 5 TH Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

1568 Tang Ngoc Bao Chau 21/1/2007 0409 5 TH Võ Văn Thặng - Huyện Hóc Môn

1569 Truong Buu Chau 22/9/2008 0704 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1570 Pham Nguyen Minh Chau 10/8/2008 0012 PGD Q5 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

1571 Le Ngoc Chau 29/4/2006 2316051705 Wellspring

1572 Tran Gia Bao Chau 28-11-2006 2316051720 Wellspring

1574 Vũ Phạm Minh Châu 13/3/2005 60132512 Khối 6 Phước Lộc - Thí Sinh Tự Do Huyện Nhà Bè

1575 Huỳnh Hoàng Châu 10/1/2003 60110243 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

1576 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 3/2/2005 60110447 Khối 6 Lương Thế Vinh Quận 1

1577 Lê Lâm Minh Châu 5/9/2004 60111495 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1578 Huỳnh Lưu Ngọc Châu 12/7/2004 60111559 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1579 Hứa Bảo Châu 30/7/2005 60111222 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

1580 Lại Lê Hoàng Châu 6/8/2005 60116395 Khối 6 Việt Úc Quận 10

1581 Nguyễn Claire Ái Châu 27/5/2003 60144131 Khối 8 Việt Úc Quận 10

1582 Hồ Ngọc Minh Châu 24/11/2002 60144137 Khối 9 Việt Úc Quận 10

1583 Tô Vũ Minh Châu 31/5/2002 60119345 Khối 9 Việt Mỹ Quận 11

1584 Phan Bảo Châu 14/3/2003 60121802 Khối 8 Bạch Đằng Quận 3

1585 Đào Lê Ngân Châu 26/4/2005 60113132 Khối 6 Collete - Thí Sinh Tự Do Quận 3

1586 Huỳnh Trần Tâm Châu 5/1/2005 60116824 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1587 Trần Nguyễn Bảo Châu 26/9/2002 60117562 Khối 9 Lý Phong Quận 5

1588 Lê Bảo Châu 1/3/2004 60117601 Khối 7 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1589 Vũ Hoàng Châu 2/7/2003 60117633 Khối 8 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1590 Hoàng Nguyễn Bảo Châu 17/9/2005 60144232 Khối 6 Sao Việt Quận 7

Page 32: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1591 Nguyễn Ngọc Minh Châu 14/12/2005 60144268 Khối 6 Việt Úc Quận 7

1592 Hoàng Lê Bảo Châu 4/1/2005 60124420 Khối 6 Đống Đa Quận Bình Thạnh

1593 Mai Nguyễn Bảo Châu 4/11/2004 60124513 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

1594 Trương Thị Bảo Châu 25/10/2003 60124680 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

1595 Lê Minh Châu 5/9/2003 60134480 Khối 8 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

1596 Nguyễn Ngọc Minh Châu 2/8/2003 60137094 Khối 8 Việt Úc Quận Phú Nhuận

1597 Bùi Ngọc Châu 17/12/2004 60127519 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

1598 Nguyễn Ngọc Minh Châu 14/7/2003 60139101 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

1599 Bùi Hồng Bảo Châu 15/10/2002 60140082 Khối 9 Nguyễn Gia Thiều- Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

1600 Nguyễn Bích Châu 1/11/2005 60140475 Khối 6 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

1601 Lê Nguyên Bảo Châu 27/10/2005 60140187 Khối 6 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

1602 Nguyễn Ngọc Minh Châu 29/3/2004 60122215 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

1603 Lê Trần Bảo Châu 24/4/2007 60184558 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

1604 Đinh Hồng Châu 29/9/2006 60191078 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

1605 Võ Hoàng Bảo Châu 9/2/2006 60186447 Khối 5 Hòa Bình 1

1606 Trương Khánh Châu 7/3/2008 60185429 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

1607 Nguyễn Thị Bảo Châu 15/5/2007 60190803 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1608 Trần Xuân Minh Châu 27/3/2007 60185538 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1609 Lê Thành Vĩnh Châu 20/8/2007 60191113 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

1611 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 4/1/2008 60186089 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

1612 Nguyễn Hồ Minh Châu 8/3/2007 60186201 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1613 Nghiêm Minh Châu 4/11/2006 60191183 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

1614 Nguyễn Hà Bảo Châu 13/3/2006 60191189 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

1616 Nguyễn Huỳnh Bích Châu 31/1/2007 60162858 Khối 4 Pathway International School 2

1617 Huỳnh Nguyễn Bảo Châu 27/9/2006 60160106 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1618 Dương Ngọc Bảo Châu 2/10/2007 60164746 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1619 Võ Quế Châu 22/12/2008 60166570 Khối 3 Võ Văn Tần 6

1620 Phạm Minh Châu 19/2/2008 60169809 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

1621 Hạ Minh Châu 21/1/2008 60170470 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

1622 Lâm Hồng Bảo Châu 25/7/2006 60190523 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

1624 Phạm Lê Bảo Châu 19/1/2009 60169145 Khối 2 Sao Việt 7

1625 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 26/1/2009 60169187 Khối 2 Sao Việt 7

1626 Nguyễn Phúc Minh Châu 10/1/2009 60169191 Khối 2 Sao Việt 7

1627 Đặng Gia Bảo Châu 23/6/2009 60169180 Khối 2 Sao Việt 7

1628 Huỳnh Ngọc Bảo Châu 10/8/2008 60169912 Khối 3 Sao Việt 7

1629 Lương Bảo Châu 6/3/2008 60169937 Khối 3 Sao Việt 7

1630 Tiêu Hảo Châu 15/10/2006 60169392 Khối 5 Sao Việt 7

1631 Nguyễn Ngọc Minh Châu 19/3/2006 60190483 Khối 4 Sao Việt 7

1632 Huỳnh Minh Châu 3/7/2006 60171542 Khối 5 Bông Sao 8

1633 Lê Hoàng Minh Châu 3/9/2007 60164182 Khối 4 Lê Văn Việt 9

1634 Phan Bảo Châu 15/4/2008 60164468 Khối 3 Phước Bình 9

1635 Nguyễn Bích Minh Châu 17/11/2006 60187883 Khối 5 Dương Minh Châu 10

1636 Nguyễn Võ An Châu 7/10/2006 60187911 Khối 5 Dương Minh Châu 10

1637 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 7/1/2006 60190278 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

1638 Trương Bửu Châu 22/9/2008 60189021 Khối 3 Việt Úc 10

1639 Lâm Nguyễn Huỳnh Châu 13/3/2007 60190357 Khối 4 Việt Úc 10

1640 Bùi Ngọc Bảo Châu 31/3/2006 60189103 Khối 5 Việt Úc 10

Page 33: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1641 Võ Đặng Ngọc Châu 30/8/2006 60168438 Khối 5 Phùng Hưng 11

1642 Lý Ngọc Châu 9/9/2007 60168650 Khối 4 Trưng Trắc 11

1643 Phan Ngọc Quỳnh Châu 3/4/2007 60176252 Khối 4 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

1646 Nguyễn Thị Minh Châu 1/2/2006 60176347 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

1647 Bùi Minh Châu 8/9/2007 60177443 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1648 Trần Nhật Đăng Châu 16/12/2007 60177484 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1649 Lương Ngô Minh Châu 9/1/2006 60176669 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

1650 Dương Đoàn Bảo Châu 14/4/2007 60189508 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

1651 Nguyễn Hồng Ngọc Châu 11/2/2006 60176861 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

1652 Đỗ An Minh Châu 9/9/2008 60176780 Khối 3 Tô Vĩnh Diện- Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

1653 Phùng Bảo Châu 10/4/2007 60180248 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

1654 Trịnh Hoàng Minh Châu 20/4/2006 60180376 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

1655 Lê Bảo Châu 29/9/2008 60178748 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

1657 Trần Ngọc Minh Châu 22/1/2007 60172754 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

1658 Huỳnh Bảo Châu 21/4/2007 60178472 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1659 Tô Hồng Châu 19/3/2006 60189615 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1660 Đinh Thị Minh Châu 29/1/2006 60180872 Khối 5 Bạch Đằng Tân Bình

1661 Vương Minh Châu 28/8/2006 60183294 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

1662 Lại Minh Châu 2/2/2007 60115941 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1663 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 29/3/2006 60172000 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

1664 Hoàng Ngọc Song Châu 20/4/2006 60172343 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

1665 Huỳnh Hải Châu 31/3/2007 60189977 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

1666 Nguyễn Hoàng Châu 5/2/2006 60161896 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

1667 Nguyễn Đan Châu 1/8/2008 60163385 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

1668 Deng Wei Cheng 4/10/2006 60189063 Khối 5 Việt Úc 10

1669 Tharanan Chhim 10-05-2006 2316051730 Wellspring

1670 Dương Linh Chi 2/12/2004 60110761 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

1671 Phạm Quế Chi 16/10/2005 60116489 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1672 Nguyễn Anh Chi 13/7/2005 60144467 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1673 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 31/3/2004 60111307 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1674 Trần Phạm Lan Chi 8/4/2004 60111555 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1675 Nguyễn An Chi 14/4/2002 60112057 Khối 9 Trần Văn Ơn Quận 1

1676 Phan Kim Chi 4/11/2003 60112515 Khối 8 Võ Trường Toản Quận 1

1677 Dương Nhã Chi 6/4/2004 60144674 Khối 7 Việt Úc - Thí Sinh Tự Do Quận 10

1678 Châu Quế Chi 15/2/2004 60144591 Khối 7 Lương Định Của Quận 2

1679 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 16/4/2002 60117648 Khối 9 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1680 Nguyễn Ngọc Mai Chi 29/10/2002 60130683 Khối 9 Đinh Thiện Lý Quận 7

1681 Cao Ngọc Uyên Chi 2/11/2003 60144281 Khối 8 Việt Úc Quận 7

1682 Mai Lê Linh Chi 10/8/2004 60115093 Khối 7 Phước Bình Quận 9

1683 Nguyễn Trần Uyên Chi 22/5/2004 60115389 Khối 7 Trần Quốc Toản Quận 9

1684 Trần Diệu Thảo Chi 30/10/2004 60123489 Khối 7 Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh

1685 Nguyễn Hoàng Yến Chi 3/1/2005 60124471 Khối 6 Đống Đa Quận Bình Thạnh

1686 Phạm Ngọc Linh Chi 23/11/2004 60123985 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

1687 Nguyễn Kim Chi 5/9/2002 60124227 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

1688 Trịnh Mai Chi 26/12/2005 60124979 Khối 6 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

1689 Nguyễn Phúc Linh Chi 8/3/2005 60134995 Khối 6 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

1690 Nguyễn Hồ Kim Chi 14/3/2005 60137041 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

Page 34: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1691 Nguyễn Thạc Linh Chi 18/9/2004 60144400 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

1692 Cao Nguyễn Bảo Chi 15/4/2003 60139044 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

1693 Trần Võ Quỳnh Chi 21/3/2004 60139869 Khối 7 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

1694 Đặng Huỳnh Khánh Chi 8/3/2002 60140059 Khối 9 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

1695 Đinh Diệp Hương Chi 28/9/2004 60122951 Khối 7 Nguyễn Văn Bá Quận Thủ Đức

1696 Nguyễn Huỳnh Minh Chi 17/3/2004 60123299 Khối 7 Trường Thọ Quận Thủ Đức

1697 Mai Nguyen Phuong Chi 24/7/2005 0045 Thcs Trần Đại Nghĩa - Quận 1

1698 Nguyen Phung Lan Chi 19/10/2003 0013 Tự Do

1699 Huynh Thi Kim Chi 9/11/2003 0055 Viet Anh

1700 Vu Dao Mai Chi 9/11/2002 1316051715 Wellspring

1701 Truong Le Xuan Chi 13/5/2006 13160518005 Wellspring

1702 Pham Que Chi 16/10/2005 13181117309 The Asian International School

1703 Nguyen Ngoc Quynh Chi 24/8/2006 13181117239 The Asian International School

1704 Chau Dinh Chi 13/3/2006 13181117021 The Asian International School

1705 Trần Mai Chi 14/3/2009 60185397 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

1706 Lương Kim Chi 8/4/2006 60191117 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

1707 Nguyễn Quỳnh Chi 16/11/2007 60185295 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1708 Đàm Thùy Chi 16/8/2009 60162364 Khối 2 An Binh 2

1709 Nguyễn Phan Khánh Chi 10/4/2009 60162628 Khối 2 Nguyễn Hiền 2

1710 Đỗ Ngọc Khánh Chi 19/3/2008 60160013 Khối 3 Kỳ Đồng 3

1711 Bùi Mai Chi 10/1/2008 60164829 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1712 Trần Nhật Linh Chi 2/3/2007 60187215 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1713 Nguyễn Quỳnh PhươngChi 1/3/2007 60187222 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1714 Trần Nguyễn Quỳnh Chi 30/6/2008 60186584 Khối 3 Bàu Sen 5

1715 Huỳnh Quế Chi 1/9/2006 60186674 Khối 5 Bàu Sen 5

1716 Trương Lê Xuân Chi 13/5/2006 60191020 Khối 5 Minh Đạo 5

1717 Lương Quỳnh Chi 8/9/2007 60187541 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

1718 Trần Ngọc Mai Chi 24/2/2008 60169929 Khối 3 Sao Việt 7

1719 Lâm Khánh Chi 9/12/2008 60169934 Khối 3 Sao Việt 7

1720 Nguyễn Quỳnh Chi 28/2/2008 60169964 Khối 3 Sao Việt 7

1721 Vũ Lan Chi 14/3/2006 60190472 Khối 4 Sao Việt 7

1722 Nguyễn Thùy Chi 16/9/2006 60190467 Khối 4 Sao Việt 7

1724 Nguyễn Ngô Tuệ Chi 29/9/2006 60190482 Khối 4 Sao Việt 7

1726 Phạm Mai Chi 27/5/2006 60190583 Khối 5 Việt Úc 7

1727 Tran Hoang Chi 9/6/2007 60190361 Khối 4 Việt Úc 10

1729 Vũ Ngọc Chi 10/11/2006 60180616 Khối 5 Võ Trường Toản 10

1730 Trần Hà Chi 10/1/2006 60168025 Khối 5 Bình Hưng Hoà Bình Tân

1731 Dương Hà Chi 4/11/2007 60177909 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

1732 Nguyễn Lan Chi 1/1/2006 60189789 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1733 Nguyễn Ngọc Lan Chi 10/6/2008 60178976 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1734 Trương Tú Chi 14/3/2009 60178737 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

1735 Nguyễn Quỳnh KhánhChi 1/2/2008 60181317 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

1736 Phạm Khánh Chi 28/5/2006 60181548 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

1737 Hoàng Hà Trúc Chi 17/12/2008 60181872 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

1738 Nguyễn Vũ Quỳnh Chi 21/6/2006 60190167 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1739 Vũ Khổng Kim Chi 21/11/2006 60189427 Khối 5 Truơng Văn Hải Thủ Đức

1740 Phan Tuan Chi 22/2/2007 0207 5 TH Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

Page 35: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1741 Nguyen Tuong Chi 3/1/2009 0262 3 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1742 Vương Trần Chí 17/1/2005 60111294 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1743 Ngô Khắc Chí 2/1/2007 60190096 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

1744 Huang Di Chinh 28/5/2005 60118502 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1745 Cao Cu Chinh 23/1/2008 0162 4 TH Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

1746 Nguyễn Bá Danh Chính 13/10/2003 60144289 Khối 8 Việt Úc Quận 7

1747 Đào Quang Chính 16/4/2002 60141572 Khối 9 Trí Đức Quận Tân Phú

1748 Nguyễn Hữu Phương Chính 11/9/2009 60169142 Khối 2 Sao Việt 7

1749 Lê Quang Chính 28/8/2006 60189768 Khối 5 Võ Trường Toản 10

1750 Hoàng Nhân Chính 12/10/2006 60176334 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

1751 Cheng Minh Chu 8/12/2004 60120568 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1752 Nguyen Phuc Chuong 13/1/2005 0132 Vus

1753 Dang Ngoc Hoang Chuong 11/12/2003 13181117418 The Asian International School

1754 Võ Cẩm Chương 1/6/2003 60117710 Khối 8 Hoàng Lê Kha Quận 6

1755 Lý Hồng Chương 16/6/2003 60124616 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

1756 Phạm Hoàng Chương 26/9/2007 60165655 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1757 Trần Hồng Chương 17/1/2007 60166425 Khối 4 Phù Đổng 6

1758 Trần Tiến Nguyên Chương 17/1/2008 60168581 Khối 3 Trưng Trắc 11

1759 Nguyễn Đình NguyênChương 9/4/2007 60191203 Khối 4 Phạm Ngũ Lão- Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

1760 Nguyen Sy Chuyen 25/12/2006 13181117016 The Asian International School

1761 Nguyễn Vĩnh Chuyên 3/10/2008 60169074 Khối 3 Phù Đổng 7

1762 Truong Su Co 6/6/2006 0016 Việt Anh

1765 Nguyễn Quân Cơ 27/9/2006 60173448 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

1766 Do Chi Cong 8/7/2005 13160518042 Wellspring

1768 Nguyen Chi Cong 8/12/2006 13181117300 The Asian International School

1769 Nguyễn Đức Thành Công 5/6/2004 60124515 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

1770 Nguyễn Thành Công 28/9/2007 60161032 Khối 4 Trương Quyền 3

1771 Nguyễn Thành Công 15/12/2006 60176266 Khối 5 Lê Đình Chinh Bình Thạnh

1772 Vo Viet Cuong 28/10/2003 0006 Việt Anh

1773 Le Duc Cuong 25/7/2006 0038 Thcs Hai Bà Trưng - Quận 3

1774 Dao Tri Cuong 7/5/2006 0048 Thcs Lê Quý Đôn - Quận 3

1775 Tran Viet Cuong 30/5/2003 13160518086 Wellspring

1777 Phan Anh Minh Cuong 19/9/2006 60180182 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1778 Nguyen Huynh Quoc Cuong 15/8/2008 0699 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1779 Nguyen Phong Cuong 2/7/2006 0027 Tự Do

1780 Hoàng Kim Cương 24/12/2002 60144520 Khối 9 Hoa Lư Quận 9

1781 Lê Mạnh Cường 29/9/2005 60128018 Khối 6 Đông Thạnh Huyện Hóc Môn

1782 Nguyễn Thành Huy Cường 30/10/2005 60116533 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1783 Phạm Cao Cường 22/6/2005 60110935 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1785 Phùng Sỹ Cường 21/10/2003 60112965 Khối 8 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1788 Nguyễn Thế Cường 27/7/2001 60130321 Khối 9 Hoàng Quốc Việt Quận 7

1790 Lê Anh Quốc Cường 16/11/2005 60144234 Khối 6 Sao Việt Quận 7

1793 Lê Đức Cường 1/7/2004 60137325 Khối 7 Việt Anh Quận Phú Nhuận

1794 Liêng Chí Cường 27/4/2004 60141607 Khối 7 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

1795 Nguyễn Lã Quốc Cường 12/7/2007 60191154 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1796 Nguyễn Quốc Cường 26/9/2007 60186477 Khối 4 Úc Châu 1

1802 Lê Đức Cường 25/10/2006 60162394 Khối 5 An Binh 2

Page 36: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1803 Hà Tiểu Cường 21/3/2008 60171118 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

1804 Nguyễn Tôn Nhật Cường 18/1/2007 60190999 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1805 Bùi Nguyễn Quốc Cường 16/4/2007 60191003 Khối 4 Lê Đình Chinh 5

1806 Trương Quốc Cường 30/1/2006 60187168 Khối 5 Minh Đạo 5

1808 Phạm Cường 9/12/2006 60169401 Khối 5 Sao Việt 7

1809 Vũ Cường 9/11/2006 60189078 Khối 5 Việt Úc 10

1810 Lương Quốc Cường 6/2/2008 60177094 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

1812 Hồ Minh Cường 17/9/2007 60189741 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

1813 Huỳnh Hoàng Cường 5/5/2007 60181387 Khối 4 Đống Đa- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

1814 Ngô Nhật Cường 15/12/2008 60182954 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

1815 Trần Mạnh Cường 26/12/2006 60184427 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

1816 Lê Vũ Châu Cường 16/1/2006 60189960 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

1817 Đỗ Đại Cường 2/1/2006 60189396 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

1818 Nguyen Duy Dai 23/11/2003 0030 Thcs Kim Đồng - Quận 5

1819 Nguyen Duc Dai 16/3/2003 0066 Vus

1820 Phi Duc Dai 3/12/2006 0056 Thcs Hoàng Hoa Thám

1821 Huynh Quang Dai 17/1/2004 13181117172 The Asian International School

1822 Đào Trang Đài 19/5/2002 60144519 Khối 9 Hoa Lư Quận 9

1823 Lê Nguyễn Phương Đài 28/1/2002 60123437 Khối 9 Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức

1824 Huỳnh Nguyệt Trang Đài 19/5/2007 60166080 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

1825 Huỳnh Quang Đại 17/1/2004 60118570 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1826 Lê Quang Đại 29/9/2003 60130880 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

1827 Lê Phạm Quang Đại 19/4/2005 60137029 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

1828 Phùng Xuân Quang Đại 29/8/2002 60138613 Khối 9 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

1829 Đặng Sử Quang Đại 2/10/2002 60144379 Khối 9 Trường Chinh Quận Tân Bình

1830 Hồ Hữu Đại 10/3/2004 60138771 Khối 7 Võ Văn Tần Quận Tân Bình

1831 PhanNguyễn Quốc Đại 1/4/2008 60160244 Khối 3 Mê Linh 3

1832 Phan Quốc Đại 7/1/2006 60166916 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

1833 Phí Đức Đại 12/3/2006 60183334 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

1834 Nguyễn Đàm 28/9/2004 60118417 Khối 7 Sương Nguyệt Anh Quận 8

1835 Do Phuc Nhat Dan 29/11/2004 0036 Tự Do

1836 Phan Hung Dan 20/8/2006 0018 Thcs Hồng Bàng - Quận 5

1837 Huynh Ngoc Nha Dan 28/8/2006 0054 Thcs Phan Bội Châu - Quận 12

1838 Nguyen Ngoc Linh Dan 7/7/2001 0050 Vus

1839 Tran Hoang Khanh Dan 27/6/2003 0051 Vus

1840 Phan Bao Linh Dan 29/1/2006 0004 Thcs Lý Chính Thắng 1 - Huyện Hóc Môn

1841 Nguyen Ngoc Linh Dan 7/11/2003 13181117421 The Asian International School

1847 Nguyen Linh Dan 19/2/2007 23160518064 5.1 Wellspring

1849 Nguyen Ngoc Minh Dan 10/6/2007 23160518066 5.1 Wellspring

1850 Vu Linh Dan 21/8/2006 2316051706 Wellspring

1851 Vương Cung Chính Dân 14/12/2002 60144300 Khối 9 Việt Úc Quận 7

1852 Nguyễn Thế Dân 11/9/2003 60144168 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1853 Nguyễn Mậu Dân 14/1/2006 60189334 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

1854 Lê Từ Thanh Đan 6/12/2002 60116769 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1855 Nguyễn Việt Hoàng Đan 12/4/2005 60144244 Khối 6 Sao Việt Quận 7

1856 Huỳnh Đỗ Nguyên Đan 3/3/2004 60144282 Khối 8 Việt Úc Quận 7

1857 Nguyễn Thụy Linh Đan 1/7/2003 60130639 Khối 8 Việt Úc Quận 7

Page 37: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1858 Bùi Nguyễn Nhật Đan 7/3/2002 60144554 Khối 9 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

1859 Đoàn Nguyễn Thụy Đan 19/12/2002 60144394 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

1860 Đỗ Dương Minh Đan 11/11/2006 60160125 Khối 5 Lương Định Của 3

1861 Phan Minh Đan 16/12/2006 60190785 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1862 Huỳnh Ngô Nhật Đan 24/3/2008 60169911 Khối 3 Sao Việt 7

1863 Nguyễn Quỳnh Đan 15/3/2008 60170063 Khối 3 Sao Việt 7

1864 Nguyễn Quốc Thục Đan 4/2/2007 60190370 Khối 4 Việt Úc 10

1866 Trần Châu Linh Đan 30/10/2008 60177417 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1867 Nguyễn Linh Đan 19/2/2007 60177750 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1868 Nguyễn Ngọc Minh Đan 10/6/2007 60177756 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1869 Phạm Nhật Đan 13/2/2007 60178727 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

1870 Nguyễn Nhật Đan 15/11/2007 60179421 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

1871 Nguyễn Hà Minh Đan 18/9/2007 60189620 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

1872 Nguyễn Hồng Đan 21/9/2006 60180702 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

1873 Vĩnh Lai Huyền Tôn Nữ TâmĐan 11/11/2007 60190693 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

1874 Phạm Ngọc Linh Đan 25/6/2006 60190186 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1875 Huỳnh Ngọc Khánh Đan 10/8/2006 60182327 Khối 5 Lý Thường Kiệt Tân Bình

1876 Lã Hoài Đan 10/5/2005 60189383 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

1879 Le Tran Hai Dang 12/8/2005 0035 Thcs Nguyễn Du - Quận 1

1881 Nguyen Hai Dang 25/1/2003 0047 Thcs Đặng Tấn Tài - Quận 9

1882 Phan Duc Minh Dang 22/1/2006 0020 Thcs Trần Đại Nghĩa - Quận 1

1884 Nguyen Ho Hai Dang 10/10/2002 0067 Vus

1885 Tran Dang 6/7/2002 0012 Tự Do

1886 Dinh Duy Dang 13/11/2002 1316051718 Wellspring

1887 Nguyen Tam Dang 15/1/2005 13160518039 Wellspring

1889 Hoang Hung Dang 28/10/2003 13181117411 The Asian International School

1890 Pham Tran Hai Dang 28/2/2007 0089 5 TH Võ Thị Sáu - Quận Tân Phú

1891 Nguyen Tran Khanh Dang 27/3/2006 0091 5 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

1892 Vu Song Dang 30/4/2010 0211 5 TH Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

1893 Le Truong Minh Dang 21/2/2008 0366 4 TH Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

1894 Pham To Minh Dang 25/10/2008 0540 4 TH Thiên Hộ Dương - Quận 10

1895 Phan Nhat Khanh Dang 25/12/2007 0030 5 TH Nhị Xuân - Huyện Hóc Môn

1896 Huynh Dinh Dang 21/7/2007 0050 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

1897 Nguyen Nhat Dang 13/2/2007 0070 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

1898 Nguyen Hai Dang 18/5/2007 0113 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

1899 Nguyen Minh Dang 13/11/2008 23160518030 4.1 Wellspring

1900 Ho Ngoc Khanh Dang 17/11/2009 23160518002 3.1 Wellspring

1901 Nguyen Tan Dang 15/10/2009 23160518023 3.5 Wellspring

1902 Trịnh Minh Đăng 4/5/2004 60144376 Khối 7 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi

1903 Trần Tuấn Đăng 5/7/2003 60110875 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

1904 Trần Nguyễn Minh Đăng 26/12/2003 60116742 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1905 Phạm Việt Đăng 18/3/2002 60116761 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1906 Lê Nhật Đăng 13/11/2002 60116781 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1907 Lý Đăng 26/3/2003 60118669 Khối 8 Việt Úc Quận 10

1908 Đặng Nguyễn NguyênĐăng 9/5/2005 60113166 Khối 6 Colette Quận 3

1909 Trần Tiến Minh Đăng 1/1/2004 60142828 Khối 7 Colette Quận 3

1910 Nguyễn Hải Đăng 24/12/2005 60116861 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

Page 38: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1911 Vũ Minh Đăng 27/7/2005 60129788 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1912 Lê Vũ Minh Đăng 15/6/2004 60129798 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

1913 Lê Hải Đăng 8/9/2005 60132846 Khối 6 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1914 Chu Minh Đăng 6/2/2005 60144251 Khối 6 Việt Úc Quận 7

1915 Nguyễn Tam Đăng 15/1/2005 60144532 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

1916 Phùng Đăng 27/6/2004 60136930 Khối 7 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

1917 Đặng Đăng Đăng 28/3/2003 60139045 Khối 8 Ngô Sĩ Liên - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

1918 Đoàn Ngọc Hải Đăng 18/10/2005 60139796 Khối 6 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

1921 Nguyễn Khiết Đăng 24/2/2005 60123368 Khối 6 Trường Thọ Quận Thủ Đức

1922 Vương Ngọc Minh Đăng 30/8/2007 60190829 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1923 Huỳnh Đình Đăng 21/7/2007 60186205 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1926 Nguyễn Nhật Đăng 13/2/2007 60186246 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1929 Võ Tuệ Đăng 1/12/2007 60186259 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1930 Hồ Lâm Bảo Đăng 15/5/2006 60186262 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

1931 Trần Hải Đăng 7/3/2007 60160259 Khối 4 Mê Linh 3

1932 Trần Khánh Đăng 12/9/2007 60190725 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1933 Phan Đức Minh Đăng 22/1/2006 60190784 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

1934 Trần Hồng Đăng 23/1/2006 60190671 Khối 5 Võ Văn Tần 6

1935 Nguyễn Hải Đăng 1/9/2008 60169917 Khối 3 Sao Việt 7

1936 Phạm Quang Đăng 15/1/2007 60170158 Khối 4 Sao Việt 7

1938 Nguyễn Lưu Nhật Đăng 26/8/2007 60171441 Khối 4 Âu Dương Lân 8

1940 Nguyễn Minh Đăng 25/10/2008 60162888 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

1941 Trần Lê Nhật Đăng 31/12/2008 60189030 Khối 3 Việt Úc 10

1942 Lê Hải Đăng 27/4/2006 60190113 Khối 5 Phước Thạnh Củ Chi

1943 Lê Hải Đăng 17/3/2006 60179685 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

1944 Phan Nhật Khánh Đăng 25/12/2007 60173526 Khối 4 Nhị Xuân Hóc Môn

1945 Nguyễn Vũ Hải Đăng 21/8/2006 60190057 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

1946 Nguyễn Hải Đăng 7/2/2007 60171817 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

1947 Nguyễn Minh Đăng 1/4/2007 60181446 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

1948 Nguyễn Huỳnh Minh Đăng 27/11/2008 60181364 Khối 3 Đống Đa- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

1949 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 4/3/2007 60190201 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

1950 Nguyễn Đoàn Khánh Đăng 26/3/2007 60189958 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

1951 Nguyễn Minh Thiên Đăng 18/12/2007 60175770 Khối 4 Tân Thới- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

1952 Vũ Hải Đăng 12/3/2009 60161928 Khối 2 Lương Thế Vinh Thủ Đức

1953 Đào Trí Đằng 21/6/2006 60168713 Khối 5 Việt Mỹ 11

1954 Nguyễn Huỳnh ThanhDanh 2/1/2005 60110086 Khối 6 Chu Văn An Quận 1

1955 Phan Công Danh 14/12/2004 60111312 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1956 Nguyễn Đức Danh 11/10/2004 60111476 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1957 Nguyễn Lưu Ngọc Danh 14/5/2002 60111736 Khối 9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1958 Le Hoang Danh 7/11/2004 60111592 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

1959 Nguyễn Công Danh 15/9/2004 60112304 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

1960 Nguyễn Vĩnh Thanh Danh 11/11/2002 60118623 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1961 Nguyễn Hoàng Danh 7/3/2005 60115971 Khối 6 Nguyễn Văn Tố - Thí Sinh Tự Do Quận 6

1962 Hồ Thành Danh 22/2/2005 60144263 Khối 6 Việt Úc Quận 7

1963 Phạm Thành Danh 7/1/2005 60137129 Khối 6 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

1964 Trần Công Danh 16/1/2003 60136952 Khối 8 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

1965 Nguyễn Công Danh 25/11/2005 60138275 Khối 6 Quang Trung Quận Tân Bình

Page 39: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1966 Ho Vinh Danh 10/10/2005 0124 Thcs Trần Hưng Đạo - Quận 12

1967 Nguyen Tan Danh 28/10/2004 13181117185 The Asian International School

1968 Hà Hoàng Danh 15/1/2008 60186100 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

1969 Nguyễn Trọng Danh 21/2/2006 60160172 Khối 5 Lương Định Của 3

1970 Trần Kiến Danh 14/2/2007 60168874 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

1971 Nguyễn Thành Danh 21/12/2007 60170232 Khối 4 Sao Việt 7

1972 Đặng Khắc Danh 16/11/2006 60169353 Khối 5 Sao Việt 7

1973 Lê Hoàng Danh 30/12/2007 60187860 Khối 4 Dương Minh Châu 10

1974 Võ Hoành Danh 6/10/2007 60188919 Khối 4 Việt Úc 10

1975 Nguyễn Phước ThànhDanh 4/10/2006 60176895 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

1976 Nguyễn Trường Danh 2/4/2007 60180353 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

1977 Phạm Thành Danh 18/2/2007 60183547 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

1978 Nguyễn Công Danh 21/12/2007 60183752 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

1979 Trần Kim Danh 29/3/2007 60162007 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

1980 Vo Hoanh Danh 6/10/2007 0714 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1981 Bui Minh Cong Danh 14/9/2007 0104 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

1982 Tran Nguyen Khang Daniel 9/8/2007 0091 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1983 Dương Quỳnh Dao 24/3/2005 60131129 Khối 6 Sao Việt Quận 7

1984 Nguyễn Mai Anh Đào 5/9/2002 60132157 Khối 9 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

1985 Tô Đình Anh Đào 5/10/2007 60185545 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1986 Trần Kim Xuân Đào 8/3/2006 60187233 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

1987 Tăng Cẩm Đào 3/10/2008 60187051 Khối 3 Minh Đạo 5

1988 Trần Thị Ánh Đào 20/1/2006 60167498 Khối 5 An Phú Tây 2 Bình Chánh

1989 Khúc Quỳnh Anh Đào 30/11/2008 60181927 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

1990 Trần Minh Đạo 4/6/2004 60115098 Khối 7 Phước Bình Quận 9

1991 Nguyen Minh Dat 25/6/2006 0094 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

1992 Nguyen Hoang Dat 23/4/2003 0048 Viet Anh

1993 Le Quoc Dat 18/12/2002 0068 Vus

1994 Phan Thanh Dat 24/7/2002 0069 Vus

1995 Vo Tien Dat 30/4/2005 0021 Viet Anh

1996 Nguyen Tien Dat 18/5/2004 0036 Viet Anh

1997 Nguyen Vu Tien Dat 20/6/2003 0156 Tu Do

1998 Le Thanh Dat 28/12/2005 0016 Thcs Lý Chính Thắng 1 - Huyện Hóc Môn

1999 Nguyen Man Dat 12/4/2003 13181117226 The Asian International School

2000 Tran Tuan Dat 28/12/2005 13181117141 The Asian International School

2002 Pham Tien Dat 3/9/2004 13181117162 The Asian International School

2004 Nguyen Quoc Dat 15/4/2006 60180166 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2007 Tran Tien Dat 19/8/2008 0016 4 TH Nguyễn Thị Nhỏ - Quận 11

2008 Nguyen Tien Dat 10/9/2007 0079 5 TH Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

2012 Huynh Minh Dat 18/3/2007 0093 5 TH Võ Thị Sáu - Quận Tân Phú

2013 Le Thanh Dat 17/11/2007 0007 5 TH Từ Đức - Quận Thủ Đức

2014 Le Cam Dat 8/8/2007 0121 5 TH Phan Đình Phùng - Quận 3

2015 Nguyen Tan Dat 18/1/2007 0351 5 TH Kim Đồng - Quận Gò Vấp

2018 Ly Quoc Dat 15/11/2007 0031 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

2019 Vu Le Minh Dat 25/10/2008 0516 4 TH Dương Minh Châu - Quận 10

2021 Nguyen Quoc Dat 25/2/2007 0680 5 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

2022 Le Quoc Dat 1/1/2007 0121 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

Page 40: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2023 Lương Minh Đạt 23/10/2004 60110346 Khối 7 Đức Trí Quận 1

2024 Đào Quang Đạt 18/3/2004 60111527 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2025 Nguyễn Minh Đạt 21/2/2003 60110927 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2026 Bùi Tuấn Đạt 27/11/2004 60112456 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

2027 Hồ Tấn Đạt 2/10/2005 60118521 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

2028 Nguyễn Mẫn Đạt 12/4/2003 60118634 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

2029 Nguyễn Đằng Đạt 20/7/2005 60144079 Khối 6 Việt Úc Quận 10

2030 Bùi Phát Đạt 17/5/2002 60121842 Khối 9 Bạch Đằng Quận 3

2031 Nguyễn Trí Đạt 27/6/2002 60144200 Khối 9 Kim Đồng Quận 5

2032 Lê Dương Trí Đạt 1/8/2002 60142609 Khối 9 Bình Tây Quận 6

2033 Châu Phước Đạt 3/1/2004 60130650 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

2034 Cao Thành Đạt 22/11/2003 60143458 Khối 8 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

2035 Phạm Chí Đạt 2/1/2004 60130628 Khối 7 Việt Úc Quận 7

2036 Hồ Thành Đạt 26/5/2003 60130632 Khối 8 Việt Úc Quận 7

2037 Nguyễn Phùng Gia Đạt 27/6/2005 60136031 Khối 6 Quang Trung Quận Gò Vấp

2038 Hoàng Tiến Đạt 19/10/2002 60137337 Khối 9 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2039 Nguyễn Thành Đạt 24/1/2003 60138499 Khối 8 Âu Lạc Quận Tân Bình

2042 Mai Sĩ Đạt 30/7/2002 60127748 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2043 Nguyễn Tiến Đạt 1/6/2002 60127786 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2044 Trần Gia Đạt 9/3/2004 60139699 Khối 7 Lý Thường Kiệt Quận Tân Bình

2045 Trần Tiến Đạt 4/5/2004 60138904 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2046 Đàm Chính Đạt 3/11/2002 60140045 Khối 9 Nguyễn Gia Thiều - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

2047 Nguyễn Phước Đạt 10/5/2005 60120416 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2048 Dương Đình Thành Đạt 23/7/2004 60122373 Khối 7 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

2049 Phạm Nguyễn Tuấn Đạt 21/11/2005 60123138 Khối 6 Hiệp Bình Quận Thủ Đức

2050 Thái Vĩnh Đạt 26/11/2006 60191108 Khối 5 Hòa Bình 1

2051 Vương Quốc Đạt 18/6/2006 60191109 Khối 5 Hòa Bình 1

2052 Lê Tuấn Đạt 15/3/2007 60190786 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2053 Hồ Phạm Tấn Đạt 12/3/2006 60185349 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2054 Lâm Minh Đạt 22/8/2007 60164920 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

2055 Trần Gia Đạt 4/12/2007 60187226 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

2056 Trần Tín Đạt 22/9/2006 60186690 Khối 5 Bàu Sen 5

2057 Trương Trí Đạt 30/5/2005 60187160 Khối 5 Minh Đạo 5

2058 Nguyễn Trương Gia Đạt 13/2/2008 60187521 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

2059 Phạm Huỳnh Quốc Đạt 19/6/2007 60171467 Khối 4 Âu Dương Lân 8

2061 Võ Kha Đạt 15/9/2006 60162915 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

2062 Huỳnh Hiển Đạt 15/4/2006 60162916 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

2063 Nguyễn Thành Đạt 9/7/2006 60164109 Khối 5 Hiệp Phú 9

2064 Du Tư Đạt 11/11/2007 60188939 Khối 4 Việt Úc 10

2065 Nguyễn Lương Tuấn Đạt 24/3/2006 60167613 Khối 5 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

2066 Phạm Hiển Đạt 15/10/2005 60166995 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

2067 Lâm Hồ Thành Đạt 22/8/2006 60177636 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2068 Trần Hữu Đạt 6/10/2006 60189762 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

2070 Võ Thành Đạt 15/5/2006 60190045 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

2071 Nguyễn Đức Đạt 4/4/2006 60178340 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2072 Cao Chánh Cường Đạt 22/2/2006 60189552 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

2073 Phạm Nguyễn Tiến Đạt 14/11/2006 60189614 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

Page 41: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2074 Nguyễn Danh Đạt 17/8/2007 60190128 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2075 Nguyễn Thành Đạt 7/4/2007 60181695 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2076 Nguyễn Huy Đạt 2/6/2007 60182628 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

2077 Nguyễn Phúc Gia Đạt 16/11/2006 60183045 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

2078 Phạm Trần Tuấn Đạt 17/2/2007 60171959 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

2079 Nguyễn Tấn Đạt 1/9/2006 60171990 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

2080 Phạm Văn Thành Đạt 26/5/2006 60190093 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

2081 Nguyễn Ngọc Tiến Đạt 4/6/2006 60161364 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

2082 Ngô Tất Đạt 30/6/2007 60161449 Khối 4 Đặng Văn Bất Thủ Đức

2083 Nguyễn Tiến Đạt 12/5/2007 60162133 Khối 4 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

2084 Phạm Trần Thiên Di 8/10/2002 60116818 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2085 Nguyễn Võ Di 21/12/2004 60111507 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2086 Trương Hồ Thiên Di 26/6/2002 60144056 Khối 9 Khánh Hội A Quận 4

2087 Huỳnh Lệ Cát Di 23/2/2002 60137334 Khối 9 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2088 Võ Ngọc Bảo Di 8/3/2006 60187256 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

2089 Hà Trác Di 10/9/2007 60190441 Khối 3 Sao Việt 7

2090 Nguyễn Trang Khả Di 20/1/2006 60176866 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2091 Nguyễn Phúc Bảo Di 7/7/2007 60177767 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2092 Ngô Bảo Di 24/1/2008 60172538 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

2093 Nguyen Phuc Bao Di 7/7/2007 23160518100 5.3 Wellspring

2094 Nguyen Phan Hoang Diem 6/10/2006 0036 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

2095 Nguyen Le Phuc Diem 5/4/2005 13181117322 The Asian International School

2096 Nguyễn Lê Phúc Diễm 5/4/2005 60120450 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2097 Võ Đặng Hồng Diễm 12/1/2006 60182847 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

2098 Mai Quang Hồng Điểm 24/7/2007 60190351 Khối 4 Việt Úc 10

2099 Nguyen Quang Dien 20/3/2004 0024 Qt Việt Úc Q1

2100 Do Dai Dang Dien 26/1/2007 0241 5 TH Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

2101 Phan Buu Dien 2/10/2007 0242 5 TH Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

2102 Hoang Huong Dien 25/1/2008 0565 4 TH Trần Văn Kiểu - Quận 10

2103 Chương Canh Diên 26/6/2007 60170131 Khối 4 Sao Việt 7

2104 Lê Lam Điền 19/12/2004 60120980 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2105 Phan Phúc Điền 30/1/2003 60136951 Khối 8 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2106 Nguyễn Bảo Điền 5/1/2007 60170390 Khối 4 Kim Đồng 7

2107 Nguyễn Bảo Điền 31/1/2007 60189514 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2108 Đỗ Đại Đăng Điền 26/1/2007 60190007 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

2109 Nguyễn Quang Điển 20/3/2004 60142146 Khối 7 Việt Úc Quận 1

2110 Lê Vinh Điển 18/1/2005 60144205 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

2111 Le Thi Ngoc Diep 21/12/2006 0087 5 TH Trường Thạnh - Quận 9

2112 Tạ Nhuận Diệp 14/10/2004 60117112 Khối 7 Hồng Bàng Quận 5

2113 Võ Hoàng Ngọc Diệp 28/4/2006 60162451 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

2114 Phan Châu Ngọc Diệp 14/10/2008 60164796 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

2115 Võ Nguyễn Ngọc Diệp 14/7/2008 60164828 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

2116 Cao Đỗ Ngọc Diệp 16/9/2006 60181554 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

2117 Hồ Thu Diệu 20/2/2007 60170169 Khối 4 Sao Việt 7

2118 Huỳnh Thị Ngọc Diệu 25/8/2006 60188072 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

2119 Lý Thành Diệu 26/6/2008 60189031 Khối 3 Việt Úc 10

2120 Lý Mỹ Dinh 1/1/2005 60144096 Khối 6 Việt Úc Quận 10

Page 42: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2121 Giang Dinh Dinh 21/4/2002 0070 Vus

2123 Nguyen Dang Kim Dinh 11/11/2003 0002 Tự Do

2124 Nguyen Quang Dinh 14/6/2005 13181117306 The Asian International School

2125 Lý Thể Dinh 5/2/2007 60190809 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2126 Tạ Bội Dinh 25/3/2006 60186868 Khối 5 Chính Nghĩa 5

2127 Ly The Dinh 5/2/2007 0165 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

2128 Lim Hạo Dĩnh 9/11/2007 60188933 Khối 4 Việt Úc 10

2129 Dương Tôn Dĩnh 18/11/2006 60163325 Khối 5 Truơng Văn Hải Thủ Đức

2130 Phạm Nguyệt Đình 25/7/2004 60111375 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2131 Thái Hiểu Đình 12/6/2005 60118660 Khối 6 Việt Úc Quận 10

2132 La Huệ Đình 6/9/2006 60189114 Khối 5 Việt Úc 10

2133 Nguyễn Quang Đỉnh 14/6/2005 60116484 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2134 Lê Quốc Định 11/11/2004 60116883 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

2135 Tô Khả Định 2/6/2004 60123304 Khối 7 Trường Thọ Quận Thủ Đức

2136 Võ Quân Định 10/2/2007 60170265 Khối 4 Sao Việt 7

2139 Hoàng Quốc Định 29/12/2006 60163902 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

2140 Lê Nam Đô 12/10/2007 60160061 Khối 4 Kỳ Đồng 3

2141 Nguyen Khanh Doan 1/9/2003 13181117210 The Asian International School

2142 Vo Trong Thanh Doan 3/8/2006 13181117023 The Asian International School

2143 Huỳnh Khánh Đoan 1/10/2004 60116437 Khối 7 Việt Úc Quận 10

2144 Đỗ Lê Trúc Đoan 1/10/2003 60121740 Khối 8 Bạch Đằng Quận 3

2145 Trần Thanh Khánh Đoan 26/4/2004 60116914 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

2146 Lê Trần Thục Đoan 6/2/2003 60131090 Khối 8 Đinh Thiện Lý - Thí Sinh Tự Do Quận 7

2147 Huỳnh Hồ Khánh Đoan 5/4/2005 60135891 Khối 6 Quang Trung Quận Gò Vấp

2148 Nguyễn Tường Đoan 28/3/2003 60144171 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2149 Nguyễn Hà Xuân Đoan 23/3/2003 60120704 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2150 Nguyễn Huỳnh KhánhĐoan 5/1/2008 60161430 Khối 3 Đặng Văn Bất Thủ Đức

2151 Lương Gia Doanh 19/7/2004 60117118 Khối 7 Hồng Bàng Quận 5

2152 Trần Ngọc Khả Doanh 25/4/2003 60124169 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2153 Quách Khả Doanh 13/5/2005 60120438 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2154 Nguyễn Trần Khải Doanh 17/12/2006 60186420 Khối 5 Hòa Bình 1

2155 Huỳnh Trần Ái Doanh 20/6/2008 60186126 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

2156 Đào Đoàn Doanh Doanh 27/8/2007 60190324 Khối 4 Việt Úc 10

2157 Trần Lâm Khả Doanh 28/1/2006 60170917 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

2158 Trần Khả Doanh 28/12/2007 60174920 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

2159 Phan Ngoc Bao Doanh 22/6/2003 0045 5 TH Chính Nghĩa - Quận 5

2160 Dao Doan Doanh Doanh 27/8/2007 0712 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2161 Tran Ngoc Kha Doanh 18/5/2008 0258 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2162 Lê Hữu Đôn 9/11/2002 60123229 Khối 9 Linh Đông Quận Thủ Đức

2163 Nguyen Phuong Dong 20/5/2004 0046 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

2164 Ly Khanh Phuong Dong 23/10/2007 0122 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

2165 Trần Đông Đông 29/1/2005 60111103 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2166 Nguyễn Duy Đông 29/3/2004 60111934 Khối 7 Trần Văn Ơn Quận 1

2167 Trần Dương Đông 1/11/2005 60113251 Khối 6 Colette Quận 3

2168 Bùi Vương Chấn Đông 5/7/2002 60117911 Khối 9 Nguyễn Văn Luông Quận 6

2169 Võ Châu Hải Đông 15/7/2005 60137323 Khối 6 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2170 Hà Cẩm Đông 11/9/2007 60166603 Khối 4 Võ Văn Tần 6

Page 43: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2173 Hà Huy Đông 13/11/2006 60189386 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

2174 Trương Gia Đồng 19/5/2007 60166495 Khối 4 Phú Lâm 6

2177 Trần Ngọc Khánh Du 20/5/2005 60111147 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2178 Văn Phương Hạ Du 4/8/2003 60112076 Khối 8 Úc Châu Quận 1

2179 Ngô Huy Cẩn Du 17/7/2004 60116093 Khối 7 Nguyễn Văn Tố Quận 10

2180 Lê Nguyễn Khánh Du 1/5/2002 60122575 Khối 9 Bình Thọ Quận Thủ Đức

2181 Luu Thuy Du 17/8/2003 13181117205 The Asian International School

2182 Le Hac Du 10/11/2004 13181117173 The Asian International School

2183 Nguyễn Du 1/4/2008 60161211 Khối 3 Bình Chiểu Thủ Đức

2184 Trần Quan Thục Dư 1/10/2007 60190363 Khối 4 Việt Úc 10

2185 Bùi Triết Dụ 30/12/2008 60186108 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

2186 Nguyễn Quang Dự 3/3/2002 60116774 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2188 Le Nguyen Phuoc Duc 19/5/2005 0037 Thcs Phạm Văn Chiêu

2189 Ha Anh Duc 30/11/2003 0033 Đông Phương Mới

2190 Nguyen Le Minh Duc 7/12/2002 0071 Vus

2191 Nguyen Huu Minh Duc 7/7/2003 0173 Vus

2192 Phan Anh Duc 18/11/2003 0134 Vus

2193 Dang Tien Duc 5/2/2005 0007 Tự Do

2195 Nguyen Van Duc 28/7/2006 0016 Pgd Quận 1

2196 Nguyen Tien Duc 6/11/2005 0034 Qt Việt Úc Q1

2198 Phan Tien Duc 3/2/2006 0049 Thcs Hoàng Hoa Thám

2200 Le Cao Trong Duc 7/7/2002 1316051704 Wellspring

2201 Pham Hong Duc 23/11/2003 13181117437 The Asian International School

2202 Hoang Trong Duc 24/12/2006 13181117090 The Asian International School

2203 Phan Anh Duc 17/1/2008 0001 4 TH Bình Chiểu - Quận Thủ Đức

2204 An Phuc Duc 20/10/2007 0027 5 TH Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

2205 Le Huy Duc 6/1/2007 0214 5 TH Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

2206 Tran Hong Duc 11/2/2007 0646 5 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

2207 Nguyen Tuan Duc 19/2/2009 0003 TỰ DO DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2208 Ta Minh Duc 3/10/2007 0018 5 TH Dương Công Khi - Huyện Hóc Môn

2209 Lê Thanh Đức 18/11/2005 60129272 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

2210 Ngô Minh Đức 9/1/2003 60110207 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

2211 Lê Minh Đức 23/8/2003 60110245 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

2212 Trần Tuấn Đức 12/1/2004 60121005 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2213 Nguyễn Trung Đức 31/3/2005 60116499 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2214 Phạm Hồng Đức 23/11/2003 60116675 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2215 Bùi Anh Đức 21/7/2005 60111032 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2216 Nguyễn Trần Minh Đức 3/11/2005 60111074 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2217 Trần Quý Trọng Đức 2/3/2005 60111188 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2218 Nguyễn Anh Đức 8/11/2004 60111562 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2219 Dương Đoàn Minh Đức 28/9/2003 60111709 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2220 Vũ Minh Đức 17/11/2002 60144437 Khối 9 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

2222 Nguyễn Tiến Đức 6/11/2005 60142132 Khối 6 Việt Úc Quận 1

2223 Nguyễn Hữu Anh Đức 17/2/2005 60144596 Khối 6 Võ Trường Toản - Thí Sinh Tự Do Quận 1

2224 Trương Trọng Đức 1/2/2004 60144099 Khối 7 Việt Úc Quận 10

2225 Bùi Minh Đức 10/3/2003 60125783 Khối 8 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

2226 Trần Anh Đức 5/2/2005 60113063 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 2

Page 44: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2227 Trần Văn Khánh Đức 31/10/2003 60114251 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

2228 Nguyễn Lê Minh Đức 7/10/2003 60114323 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

2229 Đinh Nguyễn Minh Đức 21/10/2003 60114254 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

2230 Lê Minh Đức 23/2/2004 60116896 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

2231 Nguyễn Anh Đức 28/10/2004 60117119 Khối 7 Hồng Bàng Quận 5

2232 Trương Trí Đức 6/1/2003 60117553 Khối 8 Lý Phong Quận 5

2233 Lý Huỳnh Đức 19/1/2005 60117577 Khối 6 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

2234 Vũ Minh Đức 30/4/2003 60144595 Khối 8 Việt Úc Quận 7

2235 Phan Anh Đức 21/6/2003 60134487 Khối 8 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2236 Lê Nguyễn Phước Đức 19/5/2005 60135527 Khối 6 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

2237 Bùi Hữu Ngọc Đức 20/1/2005 60138068 Khối 6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2238 Nguyễn Minh Đức 16/8/2004 60120560 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2239 Nguyễn Cao Nhật Đức 1/4/2002 60138608 Khối 9 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

2240 Trương Công Đức 11/11/2002 60141585 Khối 9 Trí Đức Quận Tân Phú

2241 Nguyễn Hoàn Hồng Đức 29/8/2003 60121689 Khối 8 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

2242 Nguyển Minh Đức 20/11/2002 60122427 Khối 9 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

2243 Nguyễn Trần Hữu Đức 15/1/2003 60122525 Khối 8 Bình Thọ Quận Thủ Đức

2244 Đôn Nguyễn Minh Đức 10/4/2008 60184491 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

2245 Đỗ Minh Đức 22/3/2007 60184555 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

2246 Vũ Minh Đức 16/3/2007 60191071 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

2247 Nguyễn Minh Đức 6/3/2006 60184627 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

2248 Đoàn Hoài Đức 18/1/2006 60186441 Khối 5 Hòa Bình 1

2249 Lý Trí Đức 18/4/2007 60190810 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2250 Mai Tiến Đức 30/1/2008 60185198 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2251 Phạm Minh Đức 4/8/2007 60101246 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

2252 Nguyễn Vũ Mạnh Đức 15/1/2006 60162432 Khối 5 An Khánh 2

2253 Nguyễn Minh Đức 11/1/2006 60162739 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

2254 Trần Quang Minh Đức 11/12/2007 60190413 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

2255 Phạm Tiến Đức 19/5/2006 60191350 Khối 5 Kim Đồng 7

2256 Lê Trương Minh Đức 22/8/2006 60190525 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2257 Phạm Minh Đức 15/1/2008 60189470 Khối 3 Sao Việt 7

2258 Trần Minh Đức 1/12/2007 60190550 Khối 4 Việt Úc 7

2259 Cấn Vũ Minh Đức 20/1/2007 60190552 Khối 4 Việt Úc 7

2260 Đào Long Đức 30/8/2006 60190900 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

2261 Hoàng Minh Đức 27/5/2007 60163877 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

2262 Đỗ Minh Đức 17/4/2006 60190301 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

2263 Đặng Nguyễn Minh Đức 21/2/2006 60189105 Khối 5 Việt Úc 10

2264 Nguyễn Xuân Đức 14/7/2007 60167548 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

2265 Nguyễn Hoàng Đức 17/4/2006 60190612 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

2266 Phạm Tăng Minh Đức 28/3/2007 60189319 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

2267 Vũ Anh Đức 11/7/2000 60189645 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2268 Đinh Xuân Đức 20/6/2008 60177300 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2269 Vũ Việt Đức 8/6/2008 60177393 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2270 Trần Minh Đức 31/3/2006 60173403 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

2271 Đoàn Trung Đức 25/8/2006 60173499 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

2272 Dư Gia Đức 25/4/2006 60190053 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

2273 Huỳnh Thanh Đức 9/2/2006 60179461 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

Page 45: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2275 Vũ Nguyễn Gia Đức 12/2/2008 60180959 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

2276 Trần Uy Đức 31/10/2008 60181838 Khối 3 Lê Anh Xuân Tân Bình

2277 Nguyễn Trí Đức 28/4/2006 60190177 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2280 Phan Tiến Đức 3/2/2006 60183333 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

2281 Phạm Anh Đức 12/10/2006 60183618 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2283 Trần Hoàng Đức 14/1/2007 60183785 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

2284 Lê Minh Đức 29/1/2006 60190243 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

2285 Nguyễn Chí Đức 6/2/2007 60175449 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

2286 Nguyễn Văn Đức 16/10/2006 60189428 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

2287 Võ Hạnh Dung 26/6/2002 60129668 Khối 9 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

2288 Nguyễn Phương Dung 12/4/2004 60112308 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

2290 Phạm Nguyễn Nghi Dung 3/11/2005 60113153 Khối 6 Colette Quận 3

2291 Lý Mỹ Dung 6/11/2004 60113622 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

2292 Phạm Trang Hạnh Dung 27/6/2004 60117111 Khối 7 Hồng Bàng Quận 5

2293 Nguyễn Thị Thùy Dung 15/5/2002 60114977 Khối 9 Hoa Lư Quận 9

2294 Trần Thị Hạnh Dung 23/7/2004 60124031 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2295 Đỗ Thị Thảo Dung 9/12/2005 60127273 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2297 Đoàn Ngọc Thùy Dung 13/4/2002 60140060 Khối 9 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

2298 Bùi Đặng Lan Dung 2/4/2005 60120444 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2299 Nguyễn Thị Kiều Dung 2/9/2003 60120644 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2300 Trần Ngọc Dung 5/6/2003 30140882 Khối 8 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

2303 Tong Thi Thuy Dung 19/10/2003 0042 Thcs Quang Trung - Quận Gò Vấp

2305 Nguyen Ngoc My Dung 15/4/2004 0033 Qt Việt Úc

2306 Huynh Dung 12/12/2004 0038 Thcs Đặng Tấn Tài - Quận 9

2307 Phan Nguyen Thuy Dung 7/9/2004 0104 Thcs Nguyễn Huệ - Quận 12

2308 Nguyen Hoang Dung 6/7/2005 0003 Tự Do

2309 Huynh Buu Dung 1/8/2002 0072 Vus

2310 Nguyen Tien Dung 7/9/2003 13160518098 Wellspring

2311 Nguyen Quang Dung 15/6/2003 13160518097 Wellspring

2312 Dinh Hoang Dung 21/7/2004 13181117381 The Asian International School

2313 Truong Tan Dung 17/6/2005 13181117335 The Asian International School

2314 Le Hoang Dung 8/11/2003 13181117434 The Asian International School

2315 Bui Dang Lan Dung 2/4/2005 13181117320 The Asian International School

2316 Pham Tien Dung 30/1/2004 13181117197 The Asian International School

2317 Ly Chi Dung 10/7/2006 13181117022 The Asian International School

2318 Pham Huu Tri Dung 7/8/2006 13181117301 The Asian International School

2319 Bùi Mỹ Dung 26/7/2007 60186397 Khối 4 Hòa Bình 1

2320 Trương Mỹ Dung 12/3/2006 60186012 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

2321 Cao Ngọc Phương Dung 1/3/2007 60163848 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

2322 Đào Mỹ Dung 20/6/2007 60175261 Khối 4 Nguyễn Du 12

2323 Nguyễn Võ Minh Dung 27/8/2006 60178036 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

2324 Võ Ngọc Dung 16/7/2007 60173478 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

2325 Huỳnh Lê Hạnh Dung 22/9/2007 60178282 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2326 Phạm Võ Hạnh Dung 22/1/2008 60182147 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2327 Ngô Ngọc Dung 26/3/2008 60175370 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

2328 Thai Thuc Dung 5/1/2009 0097 3 TH Lương Định Của - Quận 3

2329 Bui Tien Dung 18/5/2006 0108 5 TH Kim Đồng - Quận Bình Tân

Page 46: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2330 Huynh Minh Dung 24/4/2007 0249 5 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

2331 Pham Thao Phuong Dung 20/10/2007 0270 5/3 TH Phạm Ngũ Lão - Quận Gò Vấp

2332 Tran Le Anh Dung 5/11/2007 0325 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2333 Do Quoc Dung 18/9/2007 0569 5 TH Nguyễn Bá Ngọc - Quận 11

2334 Nguyen Quang Dung 28/9/2008 0133 PGD Q1 TH Nguyễn Huệ - Quận 1

2335 Đào Quốc Dũng 13/11/2005 60129079 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

2336 Phan Nguyễn Trung Dũng 3/1/2002 60110263 Khối 9 Chu Văn An Quận 1

2337 Nguyễn Tiến Dũng 7/9/2003 60121241 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2338 Đặng Đức Dũng 4/10/2005 60110995 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2340 Phạm Toàn Anh Dũng 1/2/2005 60111204 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2341 Huỳnh Quang Dũng 12/10/2003 60111663 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2342 Phạm Tiến Dũng 30/1/2004 60116923 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

2343 Nguyễn Tấn Dũng 25/10/2003 60131769 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

2344 Trương Quang Dũng 4/3/2005 60117050 Khối 6 Hồng Bàng Quận 5

2345 Nguyễn Dũng 29/3/2005 60144204 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

2346 Nguyễn Hoàng Dũng 10/6/2005 60131139 Khối 6 Sao Việt Quận 7

2347 Huỳnh Dũng 12/12/2004 60114534 Khối 7 Đặng Tấn Tài Quận 9

2348 Đào Quang Dũng 23/9/2003 60115201 Khối 8 Tân Phú Quận 9

2349 Võ Văn Trí Dũng 19/8/2003 60124174 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2350 Đào Quang Dũng 6/12/2003 60134476 Khối 8 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2351 Trương Tấn Dũng 17/6/2005 60120478 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2352 Nguyễn Trí Dũng 13/5/2007 60184871 Khối 4 Đuốc Sống 1

2353 Đặng Trung Dũng 16/6/2009 60185032 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2354 Nguyễn Nguyễn Đức TríDũng 21/11/2006 60185357 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2355 Tôn Thất Trí Dũng 2/8/2006 60191241 Khối 5 Việt Úc 1

2356 Nguyễn Lâm Hoàng Dũng 25/11/2007 60165648 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

2357 Nguyễn Trí Dũng 3/1/2008 60171130 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

2358 Nguyễn Tấn Dũng 2/12/2007 60166590 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2360 Lê Trần Anh Dũng 18/11/2007 60169009 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2361 Lê Chí Dũng 6/3/2009 60169164 Khối 2 Sao Việt 7

2362 Phan Tuấn Dũng 29/8/2007 60170235 Khối 4 Sao Việt 7

2363 Lê Trung Dũng 10/8/2007 60170252 Khối 4 Sao Việt 7

2364 Nguyễn Trần Chí Dũng 9/10/2006 60169374 Khối 5 Sao Việt 7

2365 Trần Trí Dũng 20/11/2006 60187712 Khối 5 Bắc Hải 10

2366 Phạm Trí Dũng 22/4/2006 60180635 Khối 5 Võ Trường Toản 10

2367 Phạm Chí Dũng 14/1/2007 60189925 Khối 4 Bình Thuận Bình Tân

2368 Trương Chí Dũng 17/7/2006 60189644 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2369 Lại Quang Dũng 4/9/2006 60177983 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2370 Bùi Trần Dũng 10/8/2006 60174921 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

2371 Nguyễn Tấn Dũng 13/9/2006 60174944 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

2372 Huỳnh Minh Dũng 24/4/2007 60180120 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2373 Nguyễn Thái Dũng 14/7/2006 60180346 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

2374 Đặng Việt Dũng 19/7/2007 60178656 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

2375 Nguyễn Trí Dũng 14/4/2008 60181605 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2376 Nguyễn Anh Dũng 27/2/2006 60190142 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2377 Nguyễn Tiến Dũng 5/12/2006 60182644 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

2378 Võ Trần Trí Dũng 6/4/2009 60184154 Khối 2 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

Page 47: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2379 Trần Tuấn Dũng 4/8/2008 60184264 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

2380 Lâm Hoàng Dũng 9/7/2008 60171915 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

2381 Huỳnh Bá Dũng 29/3/2007 60172316 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

2382 Nguyễn Tiến Dũng 4/10/2008 60161376 Khối 3 Đặng Thị Rành Thủ Đức

2383 Trần Anh Dũng 21/9/2006 60189349 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

2384 Lê Huy Dũng 18/12/2006 60161785 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

2385 Tạ Nguyễn Việt Dũng 29/9/2007 60177771 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2386 Pham Thi Thuy Duong 25/10/2004 0041 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

2387 Vo Thi Thuy Duong 1/12/2005 0047 Thcs Tân Thạnh Đông - Huyện Củ Chi

2388 Nguyen Huynh Thai Duong 14/10/2006 13160518014 Wellspring

2389 Tran Thai Duong 16/5/2003 13160518103 Wellspring

2390 Le Xuan Nhat Duong 6/10/2003 13181117225 The Asian International School

2391 Nguyen Ton Thai Duong 13/10/2005 13181117028 The Asian International School

2392 Tran Giai Duong 15/12/2005 13181117326 The Asian International School

2393 Nguyen Thi Anh Duong 14/3/2006 13181117244 The Asian International School

2394 Nguyen Minh Duong 24/11/2005 0003 5 DL Albert Einstein - Ngoài Công Lập

2395 Hoang Vu Thuy Duong 15/3/2009 0199 5 TH Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình

2396 Nguyen Thai Duong 23/12/2007 0325 5 TH Võ Thị Sáu - Quận Gò Vấp

2397 Bui Ho Hai Duong 6/11/2007 0033 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

2399 Vu Thuy Duong 15/3/2007 0546 5 TH Thiên Hộ Dương - Quận 10

2400 Luong Thuy Duong 18/7/2008 0092 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

2401 Nguyen Huynh Thai Duong 14/10/2006 2316051722 Wellspring

2402 Trần Hữu Hải Dương 18/3/2005 60132221 Khối 6 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

2403 Võ Nguyễn Thái Dương 30/7/2004 60144152 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2404 Trần Nguyễn Thùy Dương 19/1/2003 60116655 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2407 Trần Mộng Thùy Dương 7/8/2005 60110940 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2408 Trần Thái Dương 13/6/2005 60111049 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2410 Lê Cao Dương 30/3/2004 60111305 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2411 Nguyễn Hồng Dương 16/11/2005 60111008 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

2412 Lê Xuân Nhật Dương 6/10/2003 60118632 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

2413 Phùng Thiên Dương 4/3/2005 60113293 Khối 6 Colette Quận 3

2414 Vũ Trần Cao Dương 5/12/2002 60132041 Khối 8 Tăng Bạt Hổ A Quận 4

2418 Lễ Nguyễn Thùy Dương 9/5/2003 60117133 Khối 8 Hồng Bàng Quận 5

2419 Thang Khiết Dương 31/3/2004 60117548 Khối 7 Lý Phong Quận 5

2420 Đặng Quý Dương 4/6/2003 60130651 Khối 8 Đinh Thiện Lý - Thí Sinh Tự Do Quận 7

2421 Lê Thùy Dương 19/9/2002 60115235 Khối 9 Tân Phú Quận 9

2422 Bùi Thái Dương 2/12/2004 60123993 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2423 Vũ Nguyễn Thái Dương 16/1/2004 60125223 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2424 Đặng Quý Dương 11/1/2004 60134796 Khối 7 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2425 Nguyễn Tân Hồng Dương 17/5/2004 60137326 Khối 7 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2426 Vũ Đức Dương 26/12/2006 60186475 Khối 5 Trần Quang Khải 1

2427 Hoàng Bích Ánh Dương 2/5/2006 60164901 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

2430 Nguyễn Đông Dương 18/3/2008 60164366 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

2432 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 9/11/2006 60189068 Khối 5 Việt Úc 10

2433 Vũ Hồng Ánh Dương 24/12/2007 60168676 Khối 4 Trưng Trắc- Thí Sinh Tự Do 11

2434 Nguyễn Phan Ánh Dương 2/1/2006 60189727 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2435 Lê Trần Ánh Dương 6/9/2008 60189700 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

Page 48: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2437 Trần Nguyễn Hải Dương 13/4/2008 60179206 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

2438 Trần Ngọc Thùy Dương 25/2/2007 60171849 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

2439 Nguyễn Thùy Dương 25/9/2007 60171844 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

2440 Nguyễn Quốc Bình Dương 7/2/2007 60171833 Khối 4 Lâm Văn Bền- Thí Sinh Tự Do Nhà Bè

2441 Hoàng Vũ Thùy Dương 23/3/2007 60181706 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2442 Trần Nguyễn Thuỳ Dương 6/1/2006 60182208 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2444 Vũ Hoàng Dương 24/12/2006 60190195 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

2445 Phan Thùy Dương 6/6/2007 60190197 Khối 4 Nguyễn Khuyến Tân Bình

2446 Bùi Thùy Dương 7/5/2009 60183340 Khối 2 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2447 Trần Hải Dương 23/7/2007 60190237 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

2448 Đặng Hải Dương 3/6/2006 60189423 Khối 5 Trần Văn Vân Thủ Đức

2449 Hoàng Phú Minh Đường 6/9/2003 60114788 Khối 8 Hoa Lư Quận 9

2450 Đặng Nguyễn Minh Duy 5/3/2005 60129219 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

2452 Lê Mạnh Duy 24/3/2003 60129660 Khối 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

2453 Trần Thanh Duy 5/5/2003 60121250 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2454 Mạc Lê Duy 18/3/2004 60110777 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

2455 Cao Hữu Duy 4/12/2003 60110859 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

2456 Huỳnh Bảo Duy 24/7/2005 60116525 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2457 Lâm Tuấn Duy 12/7/2004 60116577 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2458 Vũ Lê Duy 19/3/2002 60116822 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2459 Vũ Hoàng Duy 2/3/2004 60111317 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2460 Khương Duy 15/3/2004 60111591 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2462 Nguyễn Trần Bảo Duy 2/11/2004 60144432 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

2468 Nguyễn Ngọc Duy 27/1/2004 60112307 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

2469 Đoàn Khang Duy 16/9/2004 60112289 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

2472 Phan Phúc Duy 23/8/2002 60144002 Khối 9 Nguyễn Văn Phú Quận 11

2474 Phan Trịnh Xuân Duy 27/3/2002 60112741 Khối 9 An Phú Quận 2

2476 Tô Hoàng Duy 22/10/2003 60112967 Khối 8 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

2478 Trịnh Hoàng Duy 19/5/2003 60113444 Khối 8 Colette Quận 3

2480 Vũ Mai Hoàng Duy 19/10/2003 60114031 Khối 8 Kiến Thiết - Thí Sinh Tự Do Quận 3

2482 Hồ Ngọc Khánh Duy 22/9/2003 60114296 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

2483 Cao Minh Duy 24/10/2005 60116836 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

2484 Nguyễn Lê Đức Duy 18/11/2003 60116930 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 3

2485 Trát Hoàng Đình Duy 12/9/2002 60144059 Khối 9 Khánh Hội A Quận 4

2486 Nguyễn Huỳnh MạnhDuy 5/1/2004 60132712 Khối 7 Vân Đồn Quận 4

2489 Nguyễn Minh Duy 27/3/2005 60117294 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

2490 Đỗ Nhật Duy 18/3/2002 60142655 Khối 9 Bình Tây Quận 6

2491 Võ Minh Duy 3/9/2004 60129823 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

2492 Nguyễn Bảo Duy 1/1/2003 60130883 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

2493 Huỳnh Nguyễn KhánhDuy 4/3/2003 60114888 Khối 8 Hoa Lư Quận 9

2494 Lê Mạnh Duy 23/11/2005 60115271 Khối 6 Tăng Nhơn Phú B Quận 9

2495 Nguyễn Bảo Duy 13/4/2003 60124660 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2496 Trần Hoàng Duy 30/12/2003 60137977 Khối 8 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2497 Phạm Công Duy 10/7/2003 60124206 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2498 Nguyễn Công Khả Duy 29/7/2005 60125183 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2499 Trần Minh Đức Duy 1/12/2004 60135088 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

2500 Lý Anh Quang Duy 15/5/2004 60137074 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

Page 49: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2501 Trần Bảo Duy 6/2/2004 60139867 Khối 7 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

2502 Nguyễn Khánh Duy 12/2/2003 60144418 Khối 8 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

2503 Lê Quang Duy 17/8/2002 60141581 Khối 9 Trí Đức Quận Tân Phú

2504 Trần Quang Duy 19/10/2002 60122559 Khối 9 Bình Thọ Quận Thủ Đức

2505 Khương Hữu Anh Duy 19/5/2004 60123309 Khối 7 Trường Thọ Quận Thủ Đức

2506 Truong Minh Duy 4/2/2005 0016 Thcs Võ Trường Toản - Quận 1

2507 Tran Mai Ngoc Duy 7/2/2004 0044 Thcs Phạm Văn Chiêu - Quận Gò Vấp

2508 Dao Khanh Duy 25/11/2003 0005 Việt Anh

2509 Le Huynh Minh Duy 8/3/2006 0086 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

2510 Tran Trong Duy 2/6/2004 0013 Tu Do

2511 Nguyen Quoc Duy 22/8/2002 0051 Viet Anh

2512 Nguyen Le Khanh Duy 17/12/2001 0167 Tu Do

2513 Ta Lam Phuong Duy 14/12/2005 0002 Tu Do

2514 Bui Hoang Duy 22/10/2003 0042 Viet Anh

2515 Nguyen Bao Duy 4/1/2005 0044 Viet Anh

2516 Ha Phuc Minh Duy 2/3/2005 0048 Viet Anh

2517 Le Nguyen Khanh Duy 29/8/2002 0006 Tu Do

2518 Le Hoang Duy 8/3/2004 0013 Tự Do

2519 Tran Thanh Duy 22/5/2006 0037 Qt Việt Úc Q1

2520 Nguyen Cong Kha Duy 29/7/2005 13160518029 Wellspring

2522 Nguyen Hoang Duy 18/5/2003 13160518075 Wellspring

2524 Nguyen Quang Duy 21/8/2003 13181117432 The Asian International School

2525 Nguyen Le Duc Duy 18/11/2003 13181117202 The Asian International School

2526 Cao Minh Duy 24/10/2005 13181117144 The Asian International School

2527 Nguyen Tran Anh Duy 31/8/2004 13181117181 The Asian International School

2528 Le Minh Duy 24/2/2006 13181117290 The Asian International School

2529 Nguyen Khai Duy 28/5/2006 13181117095 The Asian International School

2530 Trần Mai Nhật Duy 7/7/2006 60190880 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

2531 Nguyễn Xuân Quốc Duy 20/7/2007 60185936 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

2532 Phạm Công Duy 12/12/2008 60186137 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

2533 Trương Bảo Duy 17/10/2006 60186303 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

2534 Nguyễn Thế Bảo Duy 25/12/2007 60191227 Khối 4 Việt Úc 1

2535 Trần Thanh Duy 22/5/2006 60191242 Khối 5 Việt Úc 1

2536 Lê Anh Duy 10/6/2008 60162811 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

2537 Cao Anh Duy 24/3/2008 60164817 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

2538 Nguyễn Hoàng Nam Duy 24/11/2006 60189296 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

2539 Nguyễn Lê Minh Duy 29/7/2007 60191033 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2540 Nguyễn Hà Duy 7/1/2007 60187545 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2541 Phạm Huỳnh Tường Duy 7/5/2006 60191044 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2542 Đinh Đỗ Khả Duy 25/3/2006 60190639 Khối 5 Châu Văn Liêm 6

2544 Trương Khánh Duy 15/3/2009 60169217 Khối 2 Sao Việt 7

2545 Nguyễn Phi Duy 27/6/2007 60170180 Khối 4 Sao Việt 7

2546 Nguyễn Lương HoàngDuy 23/10/2006 60163935 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

2547 Đồng Thành KhươngDuy 4/11/2008 60188244 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

2548 Phạm Hữu Nhật Duy 7/12/2007 60190331 Khối 4 Việt Úc 10

2549 Huỳnh Nhật Duy 6/12/2007 60168739 Khối 4 Việt Mỹ 11

2550 Trần Vũ Anh Duy 1/8/2007 60174635 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

Page 50: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2551 Phạm Đặng Khánh Duy 7/10/2006 60166914 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

2552 Nguyễn Phúc Duy 31/10/2007 60177558 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2553 Đỗ Anh Duy 27/1/2006 60177660 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2554 Trần Công Duy 29/4/2008 60176771 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2556 Vũ Chí Duy 21/9/2007 60176852 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2557 Nguyễn Duy 7/6/2006 60189523 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2559 Nguyễn Hoàng Duy 6/1/2007 60179564 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

2560 Nguyễn Hoàng PhươngDuy 20/7/2007 60180149 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2561 Phạm Vũ Khánh Duy 11/3/2008 60180409 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

2562 Nguyễn Quy Duy 6/3/2007 60172953 Khối 4 Cầu Xáng Hóc Môn

2563 Đặng Khương Duy 6/9/2006 60173627 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

2564 Nguyễn Công Duy 23/4/2007 60190064 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

2565 Nguyễn Trọng Tùng Duy 14/5/2006 60178333 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2566 Bông Việt Duy 1/3/2006 60179474 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

2568 Phạm Lê Minh Duy 13/12/2007 60178451 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

2570 Trương Hồng Bảo Duy 10/5/2007 60181714 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2571 Nguyễn Khánh Duy 23/8/2006 60190176 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2574 Nguyễn Trần Minh Duy 10/5/2006 60182229 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2577 Nguyễn Đình Duy 25/8/2006 60182238 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2578 Nguyễn Minh Duy 1/1/2007 60182607 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

2579 Lê Trọng Duy 16/5/2007 60183272 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

2580 Lê Anh Duy 21/2/2006 60184076 Khối 5 Trần Quốc Toản - Thí Sinh Tự Do Tân Bình

2581 Vũ Nhật Duy 18/9/2006 60189340 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

2582 Nguyen Ngoc Khanh Duy 21/8/2009 0046 3 TH Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

2583 Lai Khanh Duy 21/7/2007 0222 5 TH Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

2584 Huynh Nguyen Nhat Duy 9/3/2008 0310 4 TH Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

2585 Bui Tien Duy 26/9/2007 0385 5 TH Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

2586 Chau Thi Thuy Duyen 20/10/2004 0016 Thcs Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè

2588 Nguyen Tran My Duyen 26/2/2004 0024 Thcs Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè

2590 Tran Nguyen Thuan Duyen 14/12/2004 0008 Tu Do

2591 Huynh My Duyen 9/4/2003 0029 Viet Anh

2592 Do Minh Duyen 12/10/2003 0054 Vus

2594 Le Ngo My Duyen 13/12/2002 0055 Vus

2595 Huynh Ngan Ky Duyen 4/2/2005 13181117311 The Asian International School

2598 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/5/2002 60132160 Khối 9 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

2599 Nguyễn Trần Mỹ Duyên 26/2/2004 60132496 Khối 7 Nguyễn Văn Quỳ Huyện Nhà Bè

2600 Nguyễn Đắc Hạnh Duyên 9/3/2004 60120944 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2602 Lê Trang Mỹ Duyên 27/10/2004 60118874 Khối 7 Chu Văn An Quận 11

2603 Vy Mỹ Duyên 1/4/2005 60118915 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 11

2604 Lê Ngọc Kỳ Duyên 4/1/2003 60114262 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

2605 Đỗ Kỳ Duyên 31/8/2002 60117963 Khối 9 Phạm Đình Hổ Quận 6

2606 Lê Cẩm Duyên 25/9/2005 60130937 Khối 6 Trần Quốc Tuấn Quận 7

2607 Trương Nguyễn Kỳ Duyên 8/12/2004 60123988 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2608 Nguyễn Thảo Duyên 24/8/2003 60125241 Khối 8 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2609 Nguyễn Mai Thục Duyên 18/9/2002 60135718 Khối 9 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

2610 Lê Nhã Duyên 11/12/2005 60138398 Khối 6 Âu Lạc Quận Tân Bình

2612 Nguyễn Thị Ánh Duyên 27/6/2005 60120463 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

Page 51: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2613 Lê Thị Mỹ Duyên 23/6/2004 60140780 Khối 7 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

2615 Phan Hạnh Duyên 25/3/2005 60122180 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

2616 Nguyễn Trần PhươngDuyên 15/11/2008 60188035 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

2617 Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 4/1/2006 60176894 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2618 Nguyễn Lê Khánh Duyên 21/4/2006 60189819 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2620 Nguyễn Hồng Duyên 13/10/2006 60181755 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2621 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên 16/1/2007 60182186 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2622 Đặng Mỹ Duyên 7/8/2008 60182574 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

2623 Hoàng Thiện Duyên 27/11/2006 60190212 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

2625 Võ Thế Duyệt 20/4/2006 60177674 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2626 Kiều Ngọc Linh Dy 10/7/2007 60170866 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

2627 Do Dinh Dylan 29/11/2007 60190325 Khối 4 Việt Úc 10

2628 Arlongkornchai Emily 1/1/2007 60181455 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

2630 Vandenbulcke Emma 17/12/2007 60190449 Khối 3 Sao Việt 7

2631 Mlo H Faling 29/11/2002 60119333 Khối 9 Việt Mỹ Quận 11

2632 Galinato Liam Noel Fernandez 14/5/2005 13181117304 The Asian International School

2633 Nguyễn Anh Minh Filip 12/6/2002 60144181 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2634 Sean Robert James VoFrane 5/2/2007 60179979 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

2635 Lai Ka Yan Faustina Gabrielle 3/2/2006 13181117051 The Asian International School

2636 Le Hong Gam 29/10/2007 0305 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2637 Nguyễn Lý Thái Gia 16/1/2005 60144098 Khối 6 Việt Úc Quận 10

2638 Lưu Lập Gia 6/1/2004 60117075 Khối 7 Hồng Bàng Quận 5

2639 Le Thai Bao Gia 2/10/2006 13181117255 The Asian International School

2640 Phan Bá Giác 22/3/2005 60116391 Khối 6 Việt Úc Quận 10

2641 Hồ Đông Giản 27/10/2006 60160132 Khối 5 Lương Định Của 3

2643 Nguyễn Thị Hương Giang 20/6/2003 60121145 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2644 Lê Hoàng Kiều Giang 25/1/2005 60116526 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2645 Hoàng Nguyễn Thu Giang 28/4/2004 60116605 Khối 7 Quốc Tế Á Châu - Thí Sinh Tự Do Quận 1

2646 Phạm Mạch Thanh Giang 14/9/2003 60111672 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2647 Nguyễn Trường Giang 17/1/2004 60111921 Khối 7 Trần Văn Ơn Quận 1

2648 Nguyễn Minh TrườngGiang 2/12/2005 60112260 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

2649 Trần Thị Hà Giang 18/4/2002 60125573 Khối 9 Nguyễn An Ninh Quận 12

2650 Hoàng Ngân Giang 8/5/2005 60112989 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 2

2651 Nguyễn Lam Giang 15/2/2003 60130889 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

2652 Lâm Vũ Xuân Giang 3/11/2004 60130621 Khối 7 Việt Úc Quận 7

2653 Lê Thị Minh Giang 22/3/2005 60118157 Khối 6 Chánh Hưng Quận 8

2654 Đỗ Ngân Giang 25/6/2002 60119786 Khối 9 Bình Trị Đông A Quận Bình Tân

2656 Nguyễn Quỳnh Giang 11/2/2002 60124240 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2657 Nguyễn Quỳnh Giang 10/7/2005 60137584 Khối 6 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2658 Đặng Huỳnh Giang 11/5/2003 60144546 Khối 8 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2659 Lưu Thị Hà Giang 11/4/2003 60127695 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2660 Lê Trường Giang 4/2/2005 60120415 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2661 Nguyễn Trần Thu Giang 3/5/2004 60140291 Khối 7 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

2662 Phan Hương Giang 13/5/2005 60122181 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

2663 Nguyen Bao Giang 27/7/2004 0025 Khánh Hội A_Q4

2664 Nguyen Tra Giang 7/7/2006 0039 Thcs Phạm Văn Chiêu

2665 Duong Huong Giang 11/8/2005 0021 Đông Phương Mới

Page 52: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2666 Tran Ha Giang 28/4/2000 0074 Vus

2667 Le Hoang Truong Giang 10/3/2000 0175 Vus

2668 Nguyen Huynh Giang 1/10/2006 0052 Viet Anh

2670 Vo Nhut Dinh Giang 3/11/1999 0057 Vus

2672 Tran Thi Huong Giang 26/9/2005 13181117328 The Asian International School

2673 Le Hoang Kieu Giang 25/1/2005 13181117352 The Asian International School

2674 Hoang Thi Ha Giang 17/3/2003 13181117222 The Asian International School

2675 Đỗ Trịnh Thy Giang 3/1/2007 60184556 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

2676 Võ Nguyễn Quỳnh Giang 12/12/2008 60184984 Khối 3 Kết Đoàn 1

2677 Nguyễn Phan Lam Giang 18/9/2006 60185346 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2678 Nguyễn Dương HươngGiang 2/1/2007 60191160 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

2679 Đỗ Trường Giang 30/11/2006 60186533 Khối 5 Việt Úc 1

2680 Trần Hương Giang 5/7/2007 60162838 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

2681 Phạm Thùy Minh Giang 20/8/2006 60189304 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

2683 Nguyễn Ngân Giang 5/4/2008 60186545 Khối 3 Bàu Sen 5

2684 Nguyễn Mai Châu Giang 7/1/2007 60190530 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2685 Võ Thị Trà Giang 17/12/2006 60190584 Khối 5 Việt Úc 7

2686 Lê Huỳnh Hương Giang 24/2/2006 60190682 Khối 5 Âu Dương Lân 8

2687 Trần Trường Giang 8/2/2006 60180631 Khối 5 Võ Trường Toản 10

2690 Nguyễn Ngọc HươngGiang 4/5/2008 60189766 Khối 3 Võ Trường Toản- Thí Sinh Tự Do 10

2691 Tạ Hương Giang 3/5/2008 60176398 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

2692 Đặng Vũ Ngân Giang 12/1/2007 60189773 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

2693 Đoàn Trần Bảo Giang 16/5/2006 60189787 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2694 Trương Thị Hương Giang 6/9/2006 60180264 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

2695 Nguyễn Phan Trà Giang 4/7/2008 60179191 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

2696 Phạm Chiêu Giang 28/1/2008 60178767 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

2697 Nguyễn Thị Hương Giang 11/4/2007 60172747 Khối 4 Ấp Đình Hóc Môn

2698 Phạm Hương Giang 25/4/2006 60178343 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2699 Nguyễn Hương Giang 11/3/2006 60184453 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

2700 Nguyễn Thanh Giang 6/2/2006 60172362 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

2701 Luu Huong Giang 7/8/2008 0047 4 TH Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

2702 Pham Huynh Huong Giang 30/5/2007 0026 5 TH Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

2703 Le Uyen Quynh Giang 11/1/2008 0196 5 TH Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình

2704 Huynh Le Ngan Giang 12/1/2007 0359 5 TH Nguyễn Thị Minh Khai - Quận Gò Vấp

2705 Nguyen Duong HuongGiang 2/1/2007 0072 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

2706 Nguyen Phan Tra Giang 4/7/2008 23160518031 4.1 Wellspring

2707 Trinh Ngo Lam Giang 6/8/2006 2316051707 Wellspring

2708 Vũ Thụy Quỳnh Giao 17/9/2002 60144057 Khối 9 Khánh Hội A Quận 4

2710 Lê Thanh Giao 6/9/2005 60123845 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2712 Nguyễn Ngọc Triết Giao 7/5/2004 60138434 Khối 7 Âu Lạc Quận Tân Bình

2713 Trần Lương Khánh Giao 12/10/2002 60139191 Khối 9 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2714 Le Nguyen Kieu Giao 1/11/2000 0058 Vus

2715 Nguyễn Xuân Giao 28/1/2008 60169943 Khối 3 Sao Việt 7

2716 Nguyễn Ngọc Minh Giao 12/1/2006 60190484 Khối 4 Sao Việt 7

2717 Trần Quỳnh Giao 7/3/2007 60179862 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

2718 Nguyễn Trần PhươngGiao 10/9/2006 60179490 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

2720 Vuong Quynh Giao 27/3/2007 0329 5 TH Võ Thị Sáu - Quận Gò Vấp

Page 53: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2723 Vu Quoc Khanh Giao 4/7/2009 0003 TH Hồ Văn Huê

2726 Bien Ngoc Giao 22/11/2007 0195 PGD Q1 TH Phan Văn Trị - Quận 1

2727 Nguyen Minh Giap 16/3/2006 13181117040 The Asian International School

2728 Trần Hoàng Giáp 13/5/2003 60113386 Khối 8 Colette Quận 3

2729 Đỗ Ngọc Giàu 28/3/2006 60173227 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

2730 Senthil Kumar Goutham 9/9/2003 60139070 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2731 Nguyen Thi Ngoc Ha 27/10/2003 0019 Thcs Tô Ký - Huyện Hóc Môn

2732 Tran Quang Ha 10/11/2006 0014 Cô Phương (Gv)

2733 Nguyen Khanh Ha 2/1/2004 0049 Viet Anh

2734 Truong Nguyet Ha 28/5/2002 0059 Vus

2735 Truong Nguyen KhanhHa 24/9/2004 0011 Tự Do

2736 Nguyen Thuy Truc Ha 21/4/2004 0032 Thcs Trung Mỹ Tây 1 - Huyện Hóc Môn

2737 Nguyen Manh Song Ha 3/7/2003 13160518094 Wellspring

2738 Nguyen Ngan Ha 24/3/2003 13160518077 Wellspring

2739 Phi Tran Nhat Ha 7/9/2004 13181117380 The Asian International School

2740 Cao Tran Nhat Ha 3/6/2005 13181117351 The Asian International School

2741 Ta Thu Ha 4/4/2005 13181117105 The Asian International School

2742 Nguyen Le Ngoc Ha 9/8/2008 0013 4 TH Giồng Ông Tố - Quận 2

2743 Nguyen Thai Ha 8/10/2009 0166 5 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

2744 Nguyen Ngoc Ha 13/6/2007 0340 5 DL Nhựt Tân - Ngoài Công Lập

2745 Vo Tran Ha 13/1/2008 0550 4 TH Triệu Thị Trinh - Quận 10

2746 Tran Huu Hoang Ha 14/8/2008 0650 4 TH Chu Văn An - Quận Bình Thạnh

2747 Duong Khanh Ha 4/12/2008 0030 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

2748 Le Tran Hoang Ha 30/8/2007 0242 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2749 Nguyen Minh Ha 9/2/2008 0295 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2750 Do Ngan Ha 23/1/2008 23160518046 4.4 Wellspring

2751 Tran Nhat Ha 10/9/2009 23160518016 3.4 Wellspring

2752 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 18/8/2005 60111007 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2753 Nguyễn Thiên Hà 21/3/2005 60111120 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2754 Lê Vũ Ngân Hà 12/3/2004 60144486 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2755 Trần Việt Hà 24/3/2004 60111444 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2756 Nguyễn Thanh Lam Hà 21/4/2005 60111833 Khối 6 Trần Văn Ơn Quận 1

2757 Nguyễn Triệu Ngân Hà 29/3/2004 60112112 Khối 7 Văn Lang Quận 1

2758 Trần Kim Hà 16/4/2005 60116392 Khối 6 Việt Úc Quận 10

2759 Hoàng Bích Ngân Hà 22/10/2003 60114256 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

2760 Tạ Thu Hà 4/4/2005 60116829 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

2761 Nguyễn San Hà 28/3/2003 60117628 Khối 8 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

2762 Nguyễn Đức Tống TháiHà 17/8/2005 60129939 Khối 6 Hoàng Quốc Việt Quận 7

2764 Nguyễn Thị Việt Hà 27/8/2002 60114944 Khối 9 Hoa Lư Quận 9

2765 Ngô Huỳnh Ngọc Hà 18/2/2005 60115088 Khối 6 Phước Bình Quận 9

2766 Phạm Việt Hà 29/7/2005 60123860 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2767 Nguyễn Thảo Hà 14/5/2005 60135109 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

2768 Ngô Thái Hà 18/12/2003 60139056 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2769 Trần Nguyệt Hà 4/2/2003 60139587 Khối 8 Trường Chinh Quận Tân Bình

2770 Lê Đặng Ngân Hà 23/12/2004 60138777 Khối 7 Võ Văn Tần Quận Tân Bình

2771 Đỗ Thị Phương Hà 15/10/2002 60122809 Khối 9 Linh Trung Quận Thủ Đức

2772 Lê Trần Hoàng Hà 30/8/2007 60191137 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 54: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2773 Vũ Thanh Hà 16/9/2006 60191145 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2774 Nguyễn Minh Thiên Hà 27/6/2006 60186291 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

2775 Đỗ Thu Hà 30/10/2006 60191187 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

2776 Nguyễn Ngân Hà 6/10/2007 60187104 Khối 4 Minh Đạo 5

2777 Đào Trúc Hà 12/12/2008 60168982 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

2778 Hoàng Ngân Hà 11/11/2008 60170050 Khối 3 Sao Việt 7

2779 Lê Trần Ngân Hà 20/12/2007 60170198 Khối 4 Sao Việt 7

2780 Nguyễn Cảnh Hà 4/2/2007 60163879 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

2781 Vũ Thị Khánh Hà 27/2/2008 60175235 Khối 3 Nguyễn Du 12

2782 Nguyễn Thanh Hà 6/12/2007 60175251 Khối 4 Nguyễn Du 12

2783 Nguyễn Ngọc Thanh Hà 22/7/2006 60190615 Khối 5 Tân Nhựt 6 Bình Chánh

2784 Nguyễn Thái Hà 3/10/2007 60189907 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

2785 Trần Hữu Hoàng Hà 14/8/2008 60176066 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

2786 Nguyễn Thu Hà 16/10/2006 60177978 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2788 Khổng Thị Bảo Hà 26/9/2006 60177152 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

2789 Phạm Minh Hà 16/7/2007 60177543 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2790 Lê Phương Hà 19/4/2006 60189735 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2791 Nguyễn Minh Hà 9/2/2008 60177721 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2792 Nguyễn Ngọc Hà 13/6/2007 60180240 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

2793 Lê Nguyễn Ngọc Hà 9/1/2006 60173819 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

2794 Trần Mỹ Vân Hà 23/2/2007 60178538 Khối 4 Phạm Ngọc Thạch Phú Nhuận

2795 Võ Nguyễn Ngọc Hà 11/6/2006 60181092 Khối 5 Bình Giã Tân Bình

2796 Phạm Nguyễn HoàngHà 20/5/2006 60183330 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

2797 Nguyễn Ngân Hà 24/8/2006 60183652 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2798 Lê Đình Ngọc Hà 7/11/2007 60183762 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

2799 Đoàn Nguyễn Việt Hà 27/2/2008 60183890 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

2800 Trịnh Lê Phương Hà 30/1/2007 60183929 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

2801 Nguyễn Ngọc Thanh Hà 24/9/2008 60161637 Khối 3 Hoàng Diệu Thủ Đức

2802 Lâm Nhật Hạ 22/5/2004 60110345 Khối 7 Đức Trí Quận 1

2803 Phi Trần Nhật Hạ 7/9/2004 60120564 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2804 Phan Lê Nhật Hạ 4/11/2007 60188118 Khối 3 Lê Thị Riêng 10

2805 Ngô Nhật Hạ 10/7/2008 60176453 Khối 3 Thanh Đa Bình Thạnh

2806 Trần Phương Hoàng Hạc 31/5/2003 60110825 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

2807 Vu Long Hai 13/12/2004 0171 Viet Anh

2808 Ngo Trung Hai 6/3/2002 0060 Vus

2809 Truong Quang Hai 26/2/2003 13160518087 Wellspring

2810 Nguyen Dinh Phu Hai 29/1/2006 13181117243 The Asian International School

2811 Pham Duc Hai 12/6/2005 13181117307 The Asian International School

2812 Lee Hong Hai 28/11/2006 13181117278 The Asian International School

2813 Ngo Dong Hai 8/6/2003 0008 5 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

2814 Truong Chan Hai 26/5/2007 0386 5 TH Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

2815 Nguyen Phan Minh Hai 5/1/2007 0477 5 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

2816 Tieu Hoang Hai 31/3/2007 0544 5 TH Thiên Hộ Dương - Quận 10

2817 Le Hoang Hai 22/7/2007 0695 5 TH Hồ Văn Cường - Quận Tân Phú

2818 Nguyen Ba Phuoc Hai 24/4/2007 0083 PGD Q1 TH Nguyễn Thái Học - Quận 1

2819 Phạm Đức Hải 12/6/2005 60116486 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2820 Trương Minh Hải 1/1/2003 60116640 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

Page 55: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2821 Lý Tiến Hải 21/9/2003 60125502 Khối 8 Nguyễn An Ninh - Thí Sinh Tự Do Quận 12

2822 Nguyễn Thanh Hải 19/6/2004 60126242 Khối 7 Trần Quang Khải Quận 12

2823 Lê Việt Hải 27/7/2004 60129796 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

2824 Trương Vĩnh Duy Hải 19/1/2005 60130850 Khối 6 Quốc Tế Canada Quận 7

2825 Ngô Quang Hải 14/3/2003 60130882 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

2826 Nguyễn Đông Hải 11/5/2002 60124226 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2827 Lê Thanh Hải 9/9/2003 60127723 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2828 Bùi Đức Hải 14/2/2002 60140104 Khối 9 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

2829 Đặng Hồng Hải 26/10/2003 60139246 Khối 8 Tân Bình Quận Tân Bình

2830 Lê Thanh Hải 1/7/2007 60191069 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

2831 Trịnh Tuấn Hải 16/1/2008 60186095 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

2832 Nguyễn Hữu Nam Hải 23/4/2007 60160156 Khối 4 Lương Định Của 3

2833 Trần Hồ Thanh Hải 22/6/2006 60160192 Khối 5 Lương Định Của 3

2834 Bùi Trung Hải 7/3/2006 60165181 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

2835 Võ Thanh Hải 9/6/2008 60186589 Khối 3 Bàu Sen 5

2836 Lê Việt Hải 15/4/2007 60190553 Khối 4 Việt Úc 7

2838 Nguyễn Thị Hoàng Hải 26/6/2006 60169478 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

2839 Tiêu Hoàng Hải 31/3/2007 60190282 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

2840 Vũ Đình Hoàng Hải 4/5/2006 60180637 Khối 5 Võ Trường Toản 10

2841 Nguyễn Việt Hải 6/4/2006 60177604 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2842 Đinh Huy Hải 2/12/2006 60174924 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

2843 Đàm Thanh Hải 13/4/2006 60180076 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

2844 Nguyễn Tâm Trường Hải 25/7/2006 60182035 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

2845 Trần Quốc Việt Hải 9/11/2006 60182325 Khối 5 Lý Thường Kiệt Tân Bình

2846 Nguyễn Mộng Đông Hải 23/8/2007 60183520 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2847 Lê Hoàng Hải 22/7/2007 60172091 Khối 4 Hồ Văn Cường Tân Phú

2848 Võ Lư Minh Hải 22/12/2007 60175433 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

2849 Nguyễn Thanh Hải 4/12/2006 60161867 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

2850 Lê Thanh Hải 31/3/2006 60189407 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

2852 Thái Haley 26/7/2008 60162856 Khối 3 Pathway International School 2

2853 Nguyen Hai Ngoc Han 21/3/2004 0027 Khánh Hội A_Q4

2854 Le Phan Gia Han 5/11/2000 0029 Tự Do

2855 Nguyen Phuc Bao Han 24/3/2004 0039 Thcs Đặng Tấn Tài - Quận 9

2856 Nguyen Vu Gia Han 7/9/2006 0090 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

2857 Vo Gia Han 21/1/2006 0092 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

2858 Hoang Lam Gia Han 21/8/2005 0005 Thcs Phan Công Hớn - Huyện Hóc Môn

2860 Nguyen Thuc Bao Han 20/12/2002 0007 Tu Do

2861 Lieu The Ngoc Han 12/5/2005 0036 Viet Anh

2862 Le Thanh Han 23/4/2003 0051 Viet Anh

2863 Tran Gia Han 4/2/2003 0015 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

2865 Le Kha Han 13/11/2005 13160518028 Wellspring

2866 Tran Thao Han 15/9/2003 13160518084 Wellspring

2868 Tran Nguyen PhuongHan 9/1/2004 13160518051 Wellspring

2869 Huynh Gia Han 3/9/2006 13181117003 The Asian International School

2870 Hoang Ho Ngoc Han 17/6/2003 13181117220 The Asian International School

2872 Tran Gia Han 26/3/2005 13181117128 The Asian International School

2873 Doan Khanh Gia Han 28/11/2006 13181117274 The Asian International School

Page 56: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2874 Lam Bao Han 25/4/2006 13181117092 The Asian International School

2875 Banh Kim Han 1/1/2006 13181117252 The Asian International School

2876 Pham Nguyen Yen Han 17/9/2007 60188852 Khối 4 Trương Định 10

2877 Tran Nguyen Hong Han 30/9/2006 60180194 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2878 Nguyen Ngoc Mai Han 28/9/2007 0029 5 TH Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

2879 Tran Gia Han 31/5/2007 0002 5 TH Võ Thị Sáu - Quận 7

2880 Duong Nhat Kha Han 19/5/2006 0125 5 TH Tân Tạo - Quận Bình Tân

2881 Nguyen Gia Han 26/7/2010 0145 4 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

2882 Huynh Le Gia Han 11/7/2009 0203 5 TH Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

2883 Huynh Bao Han 16/6/2008 0008 5 TH Tân Thạnh Đông - Huyện Củ Chi

2884 Vo Dinh Kha Han 24/7/2009 0006 TH Hồ Văn Huê

2885 Vo Ngoc Bao Han 7/11/2008 0013 4 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

2886 Nguyen Phuong Han 3/1/2008 0053 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

2887 Ly Gia Han 31/1/2008 0089 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2888 Tran Pham Gia Han 10/10/2007 0203 5 TH Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

2889 Tran Gia Han 17/11/2007 0314 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2890 Duong Ngoc Han 28/2/2007 0326 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2891 Ho Dong Ngoc Han 7/4/2007 0389 5 TH Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

2892 Hoang Gia Han 13/3/2007 0423 5 TH Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

2893 Pham Tuong Han 31/1/2008 0514 4 TH Dương Minh Châu - Quận 10

2894 Luong Nguyen Gia Han 22/3/2008 0572 4 TH Trưng Trắc - Quận 11

2895 Luong Nguyen Gia Han 5/10/2007 0603 5 TH Lương Định Của - Quận 3

2896 Hoang Gia Han 17/5/2008 0034 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

2897 Duong Gia Han 6/4/2007 0076 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

2898 Le Gia Han 17/6/2008 0086 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

2899 Ho Tran Nguyen Han 14/5/2007 0127 PGD Q1 TH Nguyễn Huệ - Quận 1

2900 Chau Gia Han 20/11/2007 0164 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

2901 Nguyen Gia Han 28/8/2009 23160518021 3.5 Wellspring

2902 Trần Gia Hân 4/2/2003 60128179 Khối 8 Đông Thạnh Huyện Hóc Môn

2903 Lê Gia Hân 7/9/2005 60129112 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

2904 Nguyễn Thái Ngọc Hân 9/5/2003 60129437 Khối 8 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

2905 Vũ Nguyễn Ngọc Hân 10/1/2003 60132502 Khối 8 Nguyễn Văn Quỳ Huyện Nhà Bè

2906 Du Tiểu Hân 11/10/2005 60120863 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2907 Phan Gia Hân 6/6/2005 60110431 Khối 6 Lương Thế Vinh Quận 1

2908 Trần Hoàng Bảo Hân 5/11/2004 60110772 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

2909 Dương Ngọc Diễm Hân 8/9/2003 60144447 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

2910 Trần Nguyễn Gia Hân 6/6/2003 60144448 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

2911 Lê Gia Hân 23/9/2005 60116556 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2912 Nguyễn Trí Hân 17/12/2004 60111370 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2913 Đỗ Trần Bảo Hân 31/5/2004 60144435 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

2914 Hồ Gia Hân 5/3/2002 60112596 Khối 9 Võ Trường Toản Quận 1

2915 Trần Gia Hân 26/3/2005 60118531 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

2916 Châu Bảo Hân 21/10/2005 60144071 Khối 6 Việt Úc Quận 10

2917 Phan Bội Hân 21/7/2004 60116470 Khối 7 Việt Úc Quận 10

2920 Lâm Hồng Hân 16/11/2003 60118664 Khối 8 Việt Úc Quận 10

2921 Trần Gia Hân 30/10/2004 60118886 Khối 7 Chu Văn An Quận 11

2922 Đặng Gia Hân 6/11/2002 60119315 Khối 9 Việt Mỹ Quận 11

Page 57: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2923 Phạm Thiên Hân 17/6/2003 60112963 Khối 8 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

2924 Nguyễn Mai Gia Hân 10/4/2003 60112961 Khối 8 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

2925 Lê Phúc Gia Hân 2/7/2004 60142829 Khối 7 Colette Quận 3

2926 Nguyễn Bảo Hân 19/7/2004 60144523 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận 3

2927 Trần Ngọc Bảo Hân 4/11/2002 60144055 Khối 9 Khánh Hội A Quận 4

2928 Nguyễn Khả Hân 10/10/2005 60129748 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

2929 Phạm Ngọc Hân 27/1/2002 60130329 Khối 9 Hoàng Quốc Việt Quận 7

2931 Luyện Dự Hân 11/9/2004 60130862 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

2932 Trần Ngọc Hân 10/10/2005 60144240 Khối 6 Sao Việt Quận 7

2933 Đoàn Vương Khải Hân 4/2/2002 60131237 Khối 9 Sao Việt Quận 7

2934 Phạm Đỗ Ngọc Hân 30/1/2003 60114504 Khối 8 Đặng Tấn Tài Quận 9

2935 Nguyễn Gia Hân 31/8/2005 60124468 Khối 6 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2936 Nguyễn Ngọc Hân 23/12/2003 60124668 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2937 Liên Gia Hân 6/5/2002 60138049 Khối 9 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2938 Nguyễn Lê Bảo Hân 18/2/2003 60144552 Khối 8 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

2939 Lương Ngọc Hân 27/9/2002 60134903 Khối 9 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2940 Hoàng Phan Bảo Hân 26/8/2005 60135072 Khối 6 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2941 Nguyễn Gia Hân 28/9/2004 60144555 Khối 7 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

2942 Lê Nguyễn Gia Hân 27/5/2005 60144566 Khối 6 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2943 Lê Hoàng Gia Hân 10/1/2004 60127516 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2944 Trần Nguyễn Gia Hân 31/12/2003 60127710 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2945 Bùi Vũ Bảo Hân 28/9/2005 60144401 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2946 Bùi Vũ Gia Hân 28/9/2005 60144402 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2947 Giáp Vũ Gia Hân 20/11/2002 60128752 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2948 Lê Ngọc Gia Hân 14/2/2004 60138930 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2949 Lý Gia Hân 20/10/2003 60139053 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2950 Hồ Mai Hân 27/12/2002 60140048 Khối 9 Nguyễn Gia Thiều - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

2951 Dương Gia Hân 21/7/2003 60138247 Khối 8 Quang Trung Quận Tân Bình

2953 Nguyễn Trần Bảo Hân 1/12/2004 60141178 Khối 7 Trần Quang Khải Quận Tân Phú

2954 Trần Gia Hân 15/1/2009 60184729 Khối 2 Đuốc Sống 1

2955 Nguyễn Ngọc gia Hân 11/10/2007 60184868 Khối 4 Đuốc Sống 1

2956 Đỗ Ngọc Bảo Hân 21/12/2006 60184923 Khối 5 Đuốc Sống 1

2957 Lê Gia Hân 17/6/2008 60186338 Khối 3 Hòa Bình 1

2958 Châu Gia Hân 20/11/2007 60190804 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2959 Trần Nguyễn Bảo Hân 7/4/2006 60190848 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

2960 Bùi Gia Hân 24/2/2006 60185341 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2962 Hồ Trần Nguyên Hân 14/5/2007 60185853 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

2964 Võ Thái Khả Hân 3/12/2007 60116877 Khối 4 Phan Văn Trị 1

2965 Trương Gia Hân 24/1/2007 60186249 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

2967 Dương Gia Hân 6/4/2007 60191150 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

2968 Nguyễn Gia Hân 16/12/2007 60186252 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

2969 Phan Nguyễn Gia Hân 30/8/2008 60186509 Khối 3 Việt Úc 1

2970 Nguyễn Trần Bảo Hân 1/11/2007 60186520 Khối 4 Việt Úc 1

2971 Thái Bảo Hân 14/4/2007 60189432 Khối 3 Giồng Ông Tố 2

2972 Man Gia Hân 29/11/2008 60160034 Khối 3 Kỳ Đồng 3

2973 Phan Phước Ngọc Hân 1/3/2008 60164797 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

2974 Võ Lê Gia Hân 22/1/2007 60164886 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

Page 58: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2975 Chử Gia Hân 21/9/2007 60160622 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

2976 Trần Mỹ Gia Hân 15/4/2007 60187213 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

2977 Bùi Ngọc Hân 22/5/2007 60187227 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

2978 Cao Gia Hân 17/7/2007 60187119 Khối 4 Minh Đạo 5

2979 Trần Vũ Thụy Hân 11/4/2006 60187397 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2980 Phạm Ý Hân 7/3/2007 60187551 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

2981 Lâm Đặng Bảo Hân 21/12/2007 60165988 Khối 3 Chi Lăng 6

2984 Quách Gia Hân 3/8/2006 60170404 Khối 5 Kim Đồng 7

2985 Mai Nguyễn Ngọc Hân 17/3/2006 60170448 Khối 5 Lê Anh Xuân 7

2986 Trương Nguyễn Gia Hân 4/8/2009 60169624 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

2987 Phan Hoàng Gia Hân 30/4/2008 60169741 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2990 Lê An Gia Hân 12/12/2007 60170513 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2991 Lâm Nguyễn Ngọc Hân 14/6/2007 60170569 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2992 Nguyễn Nhật Gia Hân 27/1/2007 60168994 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2993 Đinh Gia Hân 11/5/2009 60169160 Khối 2 Sao Việt 7

2995 Nguyễn Minh Ngọc Hân 25/11/2008 60169938 Khối 3 Sao Việt 7

2996 Lê Bảo Hân 5/3/2008 60169935 Khối 3 Sao Việt 7

2997 Huỳnh Ái Hân 25/12/2007 60170124 Khối 4 Sao Việt 7

3000 Phạm Gia Hân 11/11/2007 60170209 Khối 4 Sao Việt 7

3001 Phan Khả Hân 30/4/2006 60190454 Khối 4 Sao Việt 7

3002 Nguyễn Ngọc Hân 11/5/2006 60190568 Khối 5 Việt Úc 7

3003 Ngô Gia Hân 14/5/2006 60190579 Khối 5 Việt Úc 7

3004 Trần Gia Hân 13/3/2007 60190594 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3005 Trương Ngọc Gia Hân 7/2/2007 60163835 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3006 Nguyễn Ngọc Minh Hân 28/8/2007 60187689 Khối 4 Bắc Hải 10

3007 Huỳnh Lê Gia Hân 12/10/2006 60190251 Khối 5 Bắc Hải 10

3008 Ngô Ngọc Gia Hân 28/11/2006 60190296 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3009 Nguyễn Ngọc Gia Hân 22/11/2007 60190307 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

3011 Châu Thị Ngọc Hân 1/6/2007 60188723 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

3012 Vũ Nguyễn Gia Hân 22/8/2008 60189022 Khối 3 Việt Úc 10

3013 Nguyễn Lưu Gia Hân 16/7/2007 60188922 Khối 4 Việt Úc 10

3014 Trần Nguyễn Gia Hân 19/11/2007 60166811 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

3015 Lâm Triều Hân 25/5/2007 60168834 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

3016 Trần Gia Hân 21/4/2007 60176984 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

3017 Huỳnh Lê Gia Hân 18/10/2008 60177044 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

3018 Mai Ngọc Gia Hân 7/3/2007 60176317 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

3019 Trần Công Gia Hân 15/9/2007 60177467 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3020 Nguyễn Trương Gia Hân 25/3/2007 60177560 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3021 Trịnh Gia Hân 9/9/2008 60176776 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3023 Lê Mỹ Hân 25/10/2006 60189518 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3024 Trần Hồ Ngọc Hân 2/1/2006 60174744 Khối 5 Tân Phú Củ Chi

3028 Nguyễn Ngọc Hân 11/5/2007 60174909 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

3030 Phan Nhật Gia Hân 5/8/2006 60179977 Khối 5 Lê Đức Thọ - Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

3034 Trần Ngọc Bảo Hân 27/1/2007 60179155 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

3035 Nguyễn Thanh Gia Hân 25/11/2007 60180350 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

3036 Nguyễn Ngọc Hân 15/1/2006 60178721 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

3038 Dương Ngọc Hân 28/2/2007 60173867 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

Page 59: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3039 Hoàng Gia Hân 13/3/2007 60174341 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

3040 Trần Ngọc Bảo Hân 23/10/2008 60178186 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

3041 Lý Bảo Hân 29/7/2008 60178181 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

3043 Nguyễn Vũ Gia Hân 21/10/2006 60178342 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

3044 Nguyễn Hà Gia Hân 20/2/2008 60178646 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

3045 Trẫn Nguyễn Bảo Hân 27/2/2008 60181277 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

3046 Võ Nguyễn Huỳnh GiaHân 5/4/2006 60182277 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

3047 Chau Ngọc Gia Hân 5/8/2006 60190204 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

3048 Hồ Lưu Gia Hân 2/5/2006 60183031 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

3049 Trần Phan Bảo Hân 17/9/2007 60183935 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

3050 Trần Gia Hân 8/6/2007 60180774 Khối 4 Việt Mỹ Tân Bình

3051 Bùi Ngọc Hân 7/5/2006 60184420 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

3052 Phan Bảo Hân 7/3/2007 60175426 Khối 4 Tân Hương Tân Phú

3053 Trần Lê Gia Hân 24/10/2006 60189992 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3054 Đậu Gia Hân 26/3/2006 60161588 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

3056 Lê Ngọc Bảo Hân 29/4/2006 60189404 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

3060 Nguyễn Lê Ngọc Hân 12/4/2006 60162108 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

3061 Ta Nguyen Minh Hang 10/9/2004 0065 Thcs Hoàng Hoa Thám

3062 Le Minh Hang 14/8/2004 0066 Thcs Hoàng Hoa Thám

3063 Le Thanh Hang 18/7/2005 13181117332 The Asian International School

3064 Luu My Hang 30/7/2006 13181117027 The Asian International School

3066 Luong Nguyen ThanhHang 19/6/2010 0149 4 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

3067 Tran Minh Hang 2/4/2007 0037 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

3068 Nguyen Le Thuy Hang 9/3/2007 0464 5 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

3069 Trần Nguyễn Thu Hằng 4/10/2004 60110179 Khối 7 Chu Văn An Quận 1

3070 Nguyễn Lê Minh Hằng 11/1/2005 60111095 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3071 Nguyễn Cát Chiêu Hằng 18/1/2004 60118579 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3072 Phạm Nguyễn Thu Hằng 27/1/2004 60125618 Khối 7 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

3073 Nguyễn Thị Thu Hằng 25/2/2003 60115388 Khối 7 Trần Quốc Toản Quận 9

3074 Lê Minh Hằng 14/8/2004 60144386 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

3075 Lê Thanh Hằng 18/7/2005 60120471 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3076 Phan Thị Mỹ Hằng 11/11/2004 60122387 Khối 7 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3077 Lê Thị Thu Hằng 18/9/2002 60123271 Khối 9 Thái Văn Lung Quận Thủ Đức

3078 Phạm Thanh Hằng 14/6/2008 60185444 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

3079 Lâm Xuân Hằng 2/11/2008 60185638 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

3081 Nguyễn Trương Kim Hằng 16/1/2008 60186608 Khối 3 Bàu Sen 5

3082 Phạm Minh Hằng 2/8/2007 60190412 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

3083 Trần Minh Hằng 2/4/2007 60190514 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

3084 Trần Ánh Hằng 11/6/2007 60170186 Khối 4 Sao Việt 7

3085 Nguyễn Trần Khánh Hằng 14/3/2007 60187872 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3086 Nguyễn Thu Hằng 11/10/2006 60188083 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3087 Lê Thị Diễm Hằng 30/10/2006 60177628 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3088 Nguyễn Minh Hằng 14/4/2006 60179827 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

3089 Trương Thanh Hằng 3/1/2007 60180006 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

3090 Khúc Nguyễn Ngọc Hằng 29/5/2006 60173817 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

3091 Nguyen Thi Dung Hanh 9/10/2005 0001 Việt Anh

3092 Ngo Thi Hong Hanh 8/7/2002 0020 Viet Anh

Page 60: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3093 Pham Minh Hanh 6/2/2006 13181117235 The Asian International School

3094 Tran Nguyen Hong Hanh 5/5/2003 0046 5 TH Chính Nghĩa - Quận 5

3095 Ton Nu Minh Hanh 14/12/2007 0564 5 TH Trương Định - Quận 10

3096 Lâm Như Hạnh 2/12/2002 60132111 Khối 9 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

3097 Vũ Minh Hạnh 12/11/2004 60116589 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3098 Nguyễn Vũ Hồng Hạnh 22/4/2004 60111373 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3099 Lý Minh Hạnh 7/4/2002 60144587 Khối 9 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3100 Võ Thị Minh Hạnh 23/2/2007 60185530 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3101 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 28/5/2006 60160272 Khối 5 Mê Linh 3

3102 Nguyễn Thị Minh Hạnh 1/5/2007 60164747 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

3103 Trương Bùi Mỹ Hạnh 14/8/2006 60187407 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

3104 Bùi Nguyễn Minh Hạnh 26/8/2008 60169814 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

3105 Nguyễn Minh Gia Hạnh 8/1/2009 60169172 Khối 2 Sao Việt 7

3106 Nguyễn Thị Minh Hạnh 10/4/2007 60190306 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

3107 Nguyễn Ngọc Hồng Hạnh 25/7/2006 60167371 Khối 5 Tân Tạo A Bình Tân

3108 Dương Thị Mỹ Hạnh 5/12/2006 60167374 Khối 5 Tân Tạo A Bình Tân

3109 Nguyễn Minh Hạnh 28/6/2006 60190623 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

3110 Phan Hồng Hạnh 17/4/2006 60189965 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

3111 Vu Anh Hao 18/8/2004 0049 Thcs Lý Chính Thắng 1 - Huyện Hóc Môn

3112 Le Thien Hao 20/10/2004 0111 Thcs Nguyễn Hiền - Quận 12

3114 Nguyen Cong Anh Hao 11/4/2005 0015 Thcs Lý Chính Thắng 1 - Huyện Hóc Môn

3115 Pham Nguyen Anh Hao 22/9/2003 13181117422 The Asian International School

3116 Dam Gia Hao 4/10/2006 0075 6 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

3117 Aundre Tan Li Hao 7/10/2009 60178625 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

3118 Phuong Chan Hao 28/9/2005 0020 4 TH Minh Đạo - Quận 5

3119 Thai Phong Hao 3/12/2006 0053 5 TH Lê Đình Chinh - Quận 5

3120 Huynh Quoc Hao 14/4/2009 0006 4 TH Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

3121 Huynh Gia Hao 14/2/2008 0011 4 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

3122 Pham Gia Hao 27/6/2007 0553 5 TH Trương Định - Quận 10

3123 Cao Trí Hào 9/7/2004 60132081 Khối 7 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

3124 Vương Chí Hào 30/8/2004 60110186 Khối 7 Chu Văn An Quận 1

3125 Nguyễn Ngọc Hào 24/2/2004 60110792 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

3126 Lê Tự Nguyên Hào 12/8/2004 60144485 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3127 Nguyễn Trí Hào 20/11/2003 60118635 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3128 Hoàng Phi Hào 22/5/2004 60125442 Khối 7 Nguyễn An Ninh Quận 12

3130 Trương Anh Hào 3/6/2002 60117507 Khối 9 Kim Đồng Quận 5

3131 Nguyễn Phong Gia Hào 26/10/2004 60118420 Khối 7 Sương Nguyệt Anh Quận 8

3132 Nguyễn Quang Hào 22/9/2004 60125231 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

3133 Nguyễn Khánh Gia Hào 12/6/2004 60134465 Khối 7 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

3134 Nguyễn Đức Anh Hào 20/10/2004 60138452 Khối 7 Âu Lạc Quận Tân Bình

3135 Phạm Nguyễn Anh Hào 22/9/2003 60120688 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3136 Nguyễn Hưũ Hào 2/4/2008 60185141 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3137 Trần Gia Hào 7/9/2006 60185339 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3138 Nguyễn Đăng Hào 16/9/2007 60186251 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

3139 Huỳnh Gia Hào 9/5/2006 60191182 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3140 Bùi Lê Chấn Hào 12/9/2008 60186494 Khối 3 Việt Úc 1

3141 Nguyễn Song Hào 17/3/2006 60187158 Khối 5 Minh Đạo 5

Page 61: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3143 Thái Tuấn Hào 9/6/2006 60187166 Khối 5 Minh Đạo 5

3144 Huỳnh Gia Hào 14/2/2008 60169711 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

3145 Tiêu Nhựt Hào 18/9/2006 60190906 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3147 Thương Đức Hào 21/5/2006 60190372 Khối 5 Việt Úc 10

3148 Tạ Tiến Hào 3/9/2006 60190387 Khối 5 Việt Úc 10

3149 Nguyễn Minh Hào 8/12/2007 60177441 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3150 Bồ Nguyễn Anh Hào 27/11/2007 60176806 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3151 Trần Nguyễn Nhật Hào 28/1/2006 60189840 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

3153 Ngô Nguyễn Anh Hào 30/4/2006 60189779 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

3154 Đặng Quang Hào 3/10/2007 60189619 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

3155 Trương Anh Hào 5/8/2006 60183311 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

3156 Đào Ngọc Hảo 23/12/2004 60129287 Khối 7 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

3157 Nguyễn Liên Hảo 14/9/2005 60111137 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3158 Trần Vần Hảo 21/12/2005 60144076 Khối 6 Việt Úc Quận 10

3159 Bùi Vũ Diễm Hảo 26/7/2005 60140184 Khối 6 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

3160 Nguyễn Duy Minh Hảo 22/8/2008 60181292 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

3161 Trần Nguyên Hạo 8/1/2003 60136381 Khối 8 Quang Trung Quận Gò Vấp

3162 Tran Thi Thanh Hau 2/10/2002 0038 Viet Anh

3163 Nguyen Minh Hau 20/9/2006 0038 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

3164 Pham Nguyen Duy Hau 7/4/2007 0043 TH Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

3165 Nguyen Quang TrungHau 14/1/2006 13181117081 The Asian International School

3166 Pham Nguyen Duy Hau 7/4/2007 0419 5 TH Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

3167 Nguyễn Như Hậu 9/1/2003 60141620 Khối 8 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

3168 Phạm Nguyễn Duy Hậu 7/4/2007 60116801 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

3169 Lê Tự Đức Hậu 5/6/2006 60183324 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

3170 Cao Trung Hậu 22/2/2006 60172215 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

3171 Trần Trung Hậu 17/7/2006 60189382 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

3172 Kim Seol Hee 17/5/2004 60142124 Khối 6 Việt Úc Quận 1

3173 Kang Eun Hee 10/7/2006 60178032 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

3174 Phạm Helen 5/10/2007 60189776 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

3175 Duong Thi Kim Hien 7/4/2003 0009 Việt Anh

3176 Le Vinh Hien 24/2/2003 0002 DL Quốc Tế Anh Việt (Bvis) - Ngoài Công Lập

3177 Tran Nu Diu Hien 27/4/2001 0011 Khánh Hòa

3178 Nguyen Thi Thu Hien 17/12/2000 0075 Vus

3179 Nguyen Tri Hien 15/7/2006 13160518004 Wellspring

3180 Nguyen Bui Thu Hien 3/3/2006 13181117291 The Asian International School

3181 Vo Ngoc Minh Hien 17/7/2007 0039 5 TH Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

3182 Nguyen Thanh Hien 14/8/2009 0206 5 TH Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

3183 Bui Mai Van Hien 6/1/2007 0538 5 TH Võ Trường Toản - Quận 10

3184 Nguyen Phuoc Hien 11/4/2009 23160518006 3.1 Wellspring

3185 Bùi Mai Vân Hiên 7/4/2007 60180602 Khối 4 Võ Trường Toản 10

3186 Nguyễn Trí Hiến 15/7/2006 60185569 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3187 Nguyễn Phan Thu Hiền 29/7/2002 60116757 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3188 Đinh Cao Phương Hiền 9/6/2005 60125594 Khối 6 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

3189 Ngô Thị Thúy Hiền 14/6/2003 60132008 Khối 8 Tăng Bạt Hổ A Quận 4

3190 Lại Ngọc Hiền 3/7/2004 60115376 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 9

3191 Mã Quế Hiền 14/3/2004 60119824 Khối 7 Hồ Văn Long Quận Bình Tân

Page 62: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3192 Nguyễn Hồ Phương Hiền 20/8/2007 60191226 Khối 4 Việt Úc 1

3193 Nguyễn Trần Mai Hiền 22/10/2006 60190398 Khối 5 Võ Trường Toản 10

3194 Bùi Thị Xuân Hiền 4/2/2007 60190619 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

3195 Lưu Hoàng Minh Hiền 12/1/2007 60176125 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

3196 Đặng Nguyễn Xuân Hiền 21/5/2007 60177487 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3197 Tiêu Mỹ Hiền 13/4/2006 60177705 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3198 Lê Nguyễn Thảo Hiền 30/9/2008 60178006 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

3199 Nguyễn Thảo Hiền 10/9/2008 60177722 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

3200 Nguyễn Bảo Hiền 23/9/2006 60177774 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

3201 Phạm Thị Thúy Hiền 21/3/2008 60174882 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

3202 Nguyễn Minh Hiền 30/5/2006 60190165 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

3203 Nguyễn Ngọc Thảo Hiền 31/7/2005 60172181 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

3204 Hoàng Thúy Hiền 8/2/2007 60189973 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3205 Nguyễn Ngọc Thanh Hiền 11/12/2006 60172696 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

3206 Trịnh Minh Hiển 3/2/2005 60144479 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3207 Nguyễn Vinh Hiển 20/9/2004 60111564 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

3208 Nguyễn Hữu Hiển 2/12/2005 60113100 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 2

3209 Trần Vinh Hiển 14/9/2005 60123948 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3210 Nguyễn Thanh Hiển 25/6/2004 60125232 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

3211 Võ Đức Minh Hiển 25/8/2005 60127879 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3212 Võ Lê Vinh Hiển 11/2/2004 60138905 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3213 Đinh Quang Hiển 22/5/2006 60191021 Khối 5 Minh Đạo 5

3214 Nguyễn Minh Hiển 26/6/2006 60169477 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3215 Đỗ Quang Hiển 15/7/2008 60171415 Khối 3 Âu Dương Lân 8

3216 Nguyễn Minh Hiển 3/4/2006 60180626 Khối 5 Võ Trường Toản 10

3217 Nguyễn Ngọc Anh Hiển 17/9/2006 60173445 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

3218 Lê Nguyễn Minh Hiển 13/5/2006 60179462 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3219 Dinh Phan Dong Hiep 6/4/2004 0015 Khánh Hội A_Q4

3220 Hoang Sy Hiep 25/7/2003 0049 Thcs Phan Tây Hồ - Quận Gò Vấp

3221 Trần Trương Quốc Hiệp 25/3/2005 60126054 Khối 6 Trần Hưng Đạo - Thí Sinh Tự Do Quận 12

3222 Trần Nhật Hiệp 8/4/2008 60160890 Khối 3 Trương Quyền 3

3223 Phạm Trần Hoàng Hiệp 13/10/2006 60170913 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

3224 Chung Huỳnh Hiệp 22/2/2006 60181049 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

3225 Nguyen Huynh Duy Hieu 4/5/2004 0012 Thcs Hoàng Văn Thụ - Quận 10

3226 Le Luong Trung Hieu 27/12/2006 0017 Thcs Hồng Bàng - Quận 5

3227 Ngo Sach Hieu 29/10/2004 0100 Thcs Nguyễn Vĩnh Nghiệp - Quận 12

3229 Nguyen Ha The Hieu 25/10/1999 0076 Vus

3230 Pham Trung Hieu 21/4/2002 0077 Vus

3231 Vu Minh Hieu 30/8/2002 0061 Vus

3235 Le Cong Hieu 2/4/2004 0044 Thcs Lê Quý Đôn - Quận 3

3237 Le Quang Hieu 3/4/2008 0055 4 TH Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

3238 Nguyen Minh Hieu 10/2/2009 0181 5 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

3240 Nguyen Van Minh Hieu 9/9/2007 0226 5 TH Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

3241 Lai Trung Hieu 22/3/2008 0318 4 DL Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

3242 Nguyen Trung Hieu 18/10/2007 0434 5 TH Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

3243 Vo Minh Hieu 16/6/2007 0573 4 TH Trưng Trắc - Quận 11

3244 Lam Huu Hieu 8/2/2007 0160 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

Page 63: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3247 Trinh Luong Hieu 15/4/2007 23160518110 5.3 Wellspring

3248 Thân Trọng Hiếu 17/3/2005 60111102 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3249 Phạm Trung Hiếu 16/11/2002 60144144 Khối 9 Việt Úc Quận 10

3251 Ngô Sách Hiếu 29/10/2004 60125744 Khối 7 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

3252 Hoàng Hiếu 28/12/2003 60114309 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

3255 Mai Minh Hiếu 8/8/2003 60114347 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

3256 Trần Nguyễn Minh Hiếu 3/11/2005 60130378 Khối 6 Huỳnh Tấn Phát Quận 7

3257 Nguyễn Huỳnh TrungHiếu 23/4/2005 60115075 Khối 6 Phước Bình Quận 9

3258 Nguyễn Minh Hiếu 29/5/2002 60134905 Khối 9 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

3259 Nguyễn Lương Ngọc Hiếu 10/3/2005 60135049 Khối 6 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

3260 Đinh Quang Hiếu 15/11/2004 60135112 Khối 7 Việt Úc Quận Gò Vấp

3261 Lê Ngọc Hiếu 30/4/2005 60136901 Khối 6 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

3262 Bùi Trung Hiếu 15/6/2003 60139043 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3263 Nguyễn Đức Hiếu 12/1/2005 60120488 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3264 Nguyễn Phạm Xuân Hiếu 20/10/2003 60144172 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3265 Nguyễn Trung Hiếu 8/10/2003 60144589 Khối 8 Hiệp Bình Quận Thủ Đức

3266 Cao Nguyễn Minh Hiếu 10/8/2004 60122234 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3267 Võ Đình Hiếu 1/1/2006 60191089 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

3268 Lâm Hữu Hiếu 8/2/2007 60190807 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3269 Lê Đình Trung Hiếu 26/7/2008 60185667 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

3270 Lê Trọng Hiếu 26/1/2008 60185224 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3271 Vũ Trung Hiếu 25/7/2007 60191131 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3272 Đỗ Trọng Hiếu 29/10/2007 60191232 Khối 4 Việt Úc 1

3273 Bùi Lê Minh Hiếu 20/7/2006 60191235 Khối 4 Việt Úc 1

3274 Ngô Chí Hiếu 8/10/2006 60190760 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

3275 Trần Đức Hiếu 31/10/2006 60190965 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

3276 Lê Hoàng Phú Hiếu 30/1/2007 60190995 Khối 4 Chính Nghĩa 5

3277 Nguyễn Minh Hiếu 14/2/2006 60187378 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

3278 Tô Hoàng Hiếu 3/9/2009 60187450 Khối 2 Trần Bình Trọng 5

3279 Nguyễn Phan Minh Hiếu 20/12/2007 60166505 Khối 4 Phú Lâm 6

3280 Lê Thành Hiếu 29/10/2007 60190503 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

3282 Trần Đình Hiếu 27/5/2007 60170212 Khối 4 Sao Việt 7

3283 Võ Minh Hiếu 16/6/2007 60190625 Khối 4 Trưng Trắc 11

3284 Nguyễn Trúc Hiếu 13/8/2008 60176085 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

3285 Nguyễn Trần Hoàng Hiếu 26/7/2006 60189759 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3286 Phan Chí Hiếu 17/1/2006 60176702 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3287 Trần Trung Hiếu 18/5/2008 60177739 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

3288 Lại Trung Hiếu 22/3/2008 60178660 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

3289 Nguyễn Trần Minh Hiếu 20/4/2006 60173636 Khối 5 Tam Đông Hóc Môn

3290 Trịnh Trọng Trung Hiếu 26/1/2006 60190124 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

3291 Huỳnh Trọng Hiếu 7/2/2006 60178292 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

3292 Lê Minh Hiếu 28/4/2006 60178312 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

3293 Nguyễn Ngọc Hiếu 5/9/2006 60189627 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

3294 Lê Hoàng Hiếu 2/2/2006 60182032 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

3295 Đỗ Trung Hiếu 8/2/2006 60184421 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

3296 Nguyễn Minh Hiếu 2/7/2006 60189989 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3297 Nguyễn Minh Hiếu 26/2/2007 60161338 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

Page 64: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3298 Nguyễn Trung Hiếu 17/8/2006 60189406 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

3299 Nguyễn Minh Hiệu 10/3/2002 60122426 Khối 9 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3300 Chu Thị Quỳnh Hoa 31/12/2004 60112458 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

3301 Châu Cẩm Hoa 25/1/2003 60118663 Khối 8 Việt Úc Quận 10

3302 Huỳnh Thị Thanh Hoa 24/11/2002 60144138 Khối 9 Việt Úc Quận 10

3303 Danh Trần Việt Hoa 15/7/2005 60113270 Khối 6 Colette Quận 3

3304 Trần Liên Hoa 3/5/2003 60144422 Khối 8 Đinh Thiện Lý - Thí Sinh Tự Do Quận 7

3305 Lê Đoàn Quỳnh Hoa 24/5/2004 60124548 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

3306 Đỗ Thị Mỹ Hoa 11/4/2003 60124185 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3307 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hoa 26/4/2002 60127771 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

3308 Lý Tư Hoa 21/6/2004 60120546 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3309 Ly Lam Thanh Hoa 10/5/2006 0001 Thcs Nguyễn Văn Tố - Quận 10

3310 Phan Phuoc Hoa 27/5/2006 0109 Thcs Nguyễn An Ninh - Quận 12

3311 Vo Tran Bao Hoa 1/12/2005 13160518035 Wellspring

3312 Nguyen Hoang Thai Hoa 28/4/2005 13181117153 The Asian International School

3313 Tu Phu Hoa 28/1/2004 13181117404 The Asian International School

3314 Ly Tu Hoa 21/6/2004 13181117373 The Asian International School

3315 Trương Mỹ Hoa 26/2/2006 60190866 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3316 Trịnh Mai Hoa 2/6/2006 60174958 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

3317 Nguyễn Hoàng Nhật Hoa 30/10/2006 60190069 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

3318 Trần Nguyễn Quỳnh Hoa 19/8/2007 60181472 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

3319 Do Nhat Hoa 4/2/2008 0102 4 TH Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

3320 Phạm Tấn Hoà 8/2/2004 60136226 Khối 7 Quang Trung Quận Gò Vấp

3321 Lâm Đức Hóa 25/3/2007 60190722 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

3322 Phạm Minh Hòa 6/3/2003 60116653 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3323 Nguyễn Minh Trung Hòa 20/3/2005 60118553 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3324 Hoàng Tuấn Hòa 5/5/2005 60116394 Khối 6 Việt Úc Quận 10

3325 Trang Kim Hòa 5/6/2002 60144149 Khối 9 Việt Úc Quận 10

3326 Nguyễn Hoàng Thái Hòa 28/4/2005 60116862 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

3327 Nguyễn Lê Minh Hòa 29/12/2005 60131143 Khối 6 Sao Việt Quận 7

3330 Nguyễn Ngọc Hòa 22/12/2003 60134857 Khối 8 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

3331 Trần Gia Hòa 15/8/2005 60138646 Khối 6 Việt Mỹ Quận Tân Bình

3332 Trần Vĩnh Hòa 17/9/2004 60138801 Khối 7 Võ Văn Tần Quận Tân Bình

3333 Nguyễn Minh Hòa 28/2/2008 60186341 Khối 3 Hòa Bình 1

3335 Trần Thái Hòa 4/9/2006 60191180 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3336 Lê Ngọc Hòa 5/12/2006 60186717 Khối 5 Bàu Sen 5

3337 Trần Phan Thái Hòa 28/5/2006 60169393 Khối 5 Sao Việt 7

3338 Trần Thị Khánh Hòa 7/11/2007 60190554 Khối 4 Việt Úc 7

3339 Hoàng Lê Minh Hòa 15/8/2006 60190577 Khối 5 Việt Úc 7

3340 Phạm Dương Nhật Hòa 18/1/2006 60190937 Khối 5 Nguyễn Văn Bá 9

3343 Ngô Quý Hòa 2/10/2008 60184180 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

3345 Hoàng Thái Việt Hòa 22/3/2006 60161563 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

3346 Nguyễn Thanh Hoài 2/2/2008 60188268 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3349 Trần Thanh Hoài 18/1/2006 60173962 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

3350 Phan Kim Hoan 28/12/2006 0034 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

3351 Lê Mai Việt Hoàn 30/9/2004 60144484 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3352 Tô Phong Hoàn 21/5/2003 60120232 Khối 8 Lý Thường Kiệt Quận Bình Tân

Page 65: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3353 Lê Thiện Hoàn 13/3/2004 60138446 Khối 7 Âu Lạc Quận Tân Bình

3354 Lê Vương Khải Hoàn 29/9/2006 60184619 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

3355 Phan Kim Hoàn 28/12/2006 60173461 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

3356 Le Minh Hoang 30/3/2004 0016 Khánh Hội A_Q4

3357 Pham Viet Hoang 9/4/2000 0026 Khoa Trí

3359 Vu Tran Huy Hoang 27/3/2006 0091 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

3360 Le Minh Hoang 13/12/2002 0062 Vus

3361 Tran Phuong Hoang 19/9/2005 13160518034 Wellspring

3362 Dang Nhat Hoang 9/3/2005 13181117343 The Asian International School

3363 Pham Anh Hoang 3/2/2004 13181117376 The Asian International School

3365 Vu Van Hoang 7/9/2006 13181117024 The Asian International School

3366 Mai Huy Hoang 8/2/2006 13181117062 The Asian International School

3369 Nguyen Quang Huy Hoang 27/11/2006 60180165 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3370 Vo Long Hoang 29/2/2008 0035 4 TH Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

3371 Le Nguyen Duy Hoang 26/11/2007 0072 5 TH Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

3372 Nguyen Van Hoang 21/2/2007 0100 5 TH Lê Thánh Tông - Quận Tân Phú

3373 Le Dong Hoang 15/3/2007 0021 5 TH Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức

3374 Thai Khai Hoang 28/8/2006 0054 5 TH Lê Đình Chinh - Quận 5

3375 Pham Minh Hoang 20/10/2004 0111 5 TH Kim Đồng - Quận Bình Tân

3376 Nguyen Le Minh Hoang 6/10/2009 0204 5 TH Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

3377 Le Khanh Hoang 13/8/2007 0499 5 TH Lê Đình Chinh - Quận 11

3378 Ha Thuc Vinh Hoang 25/3/2007 0161 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

3379 Do Nhu Xuan Hoang 2/4/2007 23160518074 5.2 Wellspring

3380 Nguyen Huy Hoang 9/10/2007 23160518079 5.2 Wellspring

3381 Phan Lê Hoàng 3/1/2003 60127101 Khối 8 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi

3382 Hồ Tấn Minh Hoàng 26/10/2003 60121218 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

3383 Phạm Nguyễn Minh Hoàng 11/9/2003 60110652 Khối 8 Minh Đức Quận 1

3384 Lê Kim Hoàng 8/6/2004 60110787 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

3385 Đặng Nhất Hoàng 9/3/2005 60116539 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3386 Đỗ Việt Hoàng 27/2/2004 60111588 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

3387 Hà Vũ Huy Hoàng 5/11/2005 60112080 Khối 6 Văn Lang Quận 1

3388 Bùi Trần Lê Hoàng 16/1/2004 60116192 Khối 7 Sương Nguyệt Ánh Quận 10

3389 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 17/3/2005 60144080 Khối 6 Việt Úc Quận 10

3390 Lương Hy Hoàng 9/12/2003 60118666 Khối 8 Việt Úc Quận 10

3391 Nguyễn Sơn Hoàng 30/9/2003 60118690 Khối 8 Việt Úc Quận 10

3392 Nguyễn Minh Hoàng 5/2/2004 60144427 Khối 7 Hậu Giang - Thí Sinh Tự Do Quận 11

3393 Bùi Minh Hoàng 14/4/2003 60119054 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 11

3394 Phạm Khánh Hoàng 7/8/2004 60121681 Khối 7 Bạch Đằng Quận 3

3395 Lưu Đức Hoàng 20/4/2005 60113479 Khối 6 Bàn Cờ Quận 3

3396 Trần Ngọc Việt Hoàng 6/5/2005 60113206 Khối 6 Colette Quận 3

3397 Huỳnh Minh Hoàng 12/4/2005 60113538 Khối 6 Hai Bà Trưng Quận 3

3398 Đoàn Lê Huy Hoàng 18/9/2005 60142311 Khối 6 Lê Lợi Quận 3

3399 Nguyễn Huy Hoàng 31/1/2004 60131745 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

3401 Lê Minh Hoàng 30/3/2004 60131737 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

3402 Lê Hoàng 23/5/2005 60117240 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

3403 Lê Hoàng 28/2/2003 60131212 Khối 8 Sao Việt Quận 7

3405 Nguyễn Bá Hoàng 25/9/2003 60114895 Khối 8 Hoa Lư Quận 9

Page 66: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3407 Hồ Minh Hoàng 21/8/2005 60123837 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3409 Nguyễn Hoàng 13/12/2005 60123959 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3410 Trần Phương Hoàng 19/9/2005 60144530 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

3411 Phạm Vũ Hoàng 27/6/2004 60135220 Khối 7 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

3412 Ngô Việt Hoàng 1/11/2004 60137058 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3413 Mai Nhật Hoàng 8/1/2004 60137057 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3414 Lê Phước Hoàng 30/12/2003 60137098 Khối 8 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3415 Nguyễn Lê Bá Hoàng 23/8/2005 60127357 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

3416 Nguyễn Hoàng 23/8/2003 60139729 Khối 8 Lý Thường Kiệt Quận Tân Bình

3417 Nguyễn Duy Hoàng 22/4/2005 60128465 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3418 Võ Nguyễn Việt Hoàng 19/2/2003 60144409 Khối 8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3419 Vũ Khánh Hoàng 1/12/2004 60139882 Khối 7 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3420 Lê Minh Hoàng 10/2/2004 60120535 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3421 Mã Thoại Minh Hoàng 12/5/2002 60139604 Khối 9 Trường Chinh Quận Tân Bình

3422 Lê Minh Hoàng 20/5/2005 60122761 Khối 6 Linh Trung Quận Thủ Đức

3423 Tạ Công Minh Hoàng 27/8/2008 60184472 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

3424 Trương Minh Hoàng 18/5/2008 60185431 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

3425 Nguyễn Tấn Hoàng 7/1/2006 60185798 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

3426 Võ Mạnh Hoàng 1/6/2006 60185813 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

3427 Phạm Nguyễn Minh Hoàng 1/9/2006 60186482 Khối 5 Úc Châu 1

3428 Trần Gia Hoàng 9/11/2006 60186530 Khối 5 Việt Úc 1

3429 Bùi Mạnh Hoàng 22/2/2006 60162454 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

3430 Mạc Như Hoàng 18/5/2008 60171349 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

3431 Phạm Gia Hoàng 14/11/2006 60187257 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

3432 Ngô Minh Hoàng 5/2/2007 60166409 Khối 4 Phù Đổng 6

3433 Nguyễn Vương MinhHoàng 3/1/2007 60166507 Khối 4 Phú Lâm 6

3434 Trần Hoàng 13/7/2009 60169149 Khối 2 Sao Việt 7

3435 Nguyễn Lê Hoàng 29/11/2007 60190444 Khối 3 Sao Việt 7

3436 Nguyễn Huy Hoàng 22/2/2006 60169370 Khối 5 Sao Việt 7

3437 Nguyễn Bảo Hoàng 11/12/2007 60190589 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3438 Đậu Đình Hoàng 15/4/2007 60190945 Khối 4 Trương Văn Thành 9

3439 Trần Phi Hoàng 31/5/2006 60189099 Khối 5 Việt Úc 10

3440 Tôn Minh Hoàng 10/5/2006 60189765 Khối 5 Lạc Long Quân 11

3441 Chế Minh Hoàng 18/7/2006 60168418 Khối 5 Phùng Hưng 11

3442 Tằng Thế Hoàng 1/1/2006 60168752 Khối 4 Việt Mỹ 11

3443 Lê Hoàng 14/2/2006 60166908 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

3444 Nguyễn Hữu Anh Hoàng 4/6/2007 60189661 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

3445 Huỳnh Vũ Nhật Hoàng 4/12/2007 60189697 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

3446 Bùi Vũ Hoàng 15/6/2007 60179667 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

3447 Lê Xuân Hoàng 22/10/2006 60189817 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3448 Hồ Huy Hoàng 26/3/2007 60179062 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

3449 Lê Tất Huy Hoàng 3/3/2006 60172763 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

3450 Nguyễn Vũ Huy Hoàng 11/2/2006 60173941 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

3451 Nguyễn Hữu Hoàng 12/3/2006 60171862 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

3452 Nguyễn Vi Hoàng 16/12/2007 60179424 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3453 Trịnh Đình Vũ Hoàng 4/2/2008 60182375 Khối 3 Nguyễn Khuyến Tân Bình

3454 Lê Nguyễn Duy Hoàng 26/11/2007 60189847 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

Page 67: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3455 Tô Thanh Hoàng 16/1/2006 60189966 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

3456 Trần Nhật Hoàng 20/10/2006 60189968 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

3457 Vũ Huy Hoàng 12/5/2007 60161999 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

3458 Vũ Sỹ Học 1/6/2004 60138461 Khối 7 Âu Lạc Quận Tân Bình

3459 Tran Thi Khanh Hong 28/9/2008 0480 4 TH Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Huyện Hóc Môn

3460 Tạ Duy Thiên Hồng 3/4/2002 60110898 Khối 9 Nguyễn Du Quận 1

3461 Lê Thanh Hồng 27/2/2004 60111448 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3462 Ngô Phương Hồng 5/9/2004 60144487 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3463 Nguyễn Khánh Hồng 24/10/2002 60118656 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3464 Trần Việt Hồng 17/3/2004 60124091 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3465 Lê Diệu Hồng 12/5/2004 60136935 Khối 7 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

3466 Lê Ngọc Phương Hồng 11/3/2006 60187250 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

3467 Trần Lê Xuân Hồng 11/4/2006 60177170 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

3468 Phạm Nguyễn Ánh Hồng 31/8/2007 60175637 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3469 Lâm Lạc Hợp 4/8/2007 60189846 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

3470 Ho Chun Hsiao 1/1/2004 0004 Tự Do

3471 Nguyen Le Huan 5/7/2005 0010 Tu Do

3472 Khang Khai Huan 12/8/2001 0078 Vus

3473 Nguyen Cong Huan 27/10/2005 0001 TỰ DO Thcs Lữ Gia - Quận 11

3476 Nguyễn Phan Bảo Huân 21/10/2004 60110767 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

3477 Nguyễn Khoa Huân 1/1/2003 60116098 Khối 8 Nguyễn Văn Tố Quận 10

3478 Nguyễn Huỳnh Đức Huân 13/3/2003 60119064 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 11

3479 Nguyễn Hoàng Anh Huân 16/1/2004 60113637 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

3481 Lê Công Quốc Huân 17/10/2004 60116881 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

3482 Đặng Minh Hoàng Huân 7/6/2004 60144276 Khối 7 Việt Úc Quận 7

3483 Dương Nhật Huân 17/4/2007 60190340 Khối 4 Việt Úc 10

3485 Nguyễn Minh Huân 10/4/2008 60180517 Khối 3 Võ Trường Toản 10

3486 Nguyễn Vũ Huân 25/1/2008 60183001 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

3487 Lee Teng Hui 13/1/2007 60178668 Khối 4 Việt Mỹ Gò Vấp

3488 Lee Dong Hun 14/8/2007 60190557 Khối 4 Việt Úc 7

3489 Pham Chan Hung 22/5/2003 0036 Tu Do

3490 Tran Nguyen Duy Hung 3/2/2004 0013 Thcs Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè

3491 Lai Tien Hung 2/1/2005 0003 Thcs Bình Chánh - Huyện Bình Chánh

3492 Ho Hoang Hung 29/11/2002 0079 Vus

3493 Nguyen Lam Gia Hung 23/9/2002 0080 Vus

3494 Nguyen Khai Hung 12/10/2003 0063 Vus

3495 Nguyen Tien Hung 14/10/2002 0064 Vus

3496 Ly Chi Hung 17/3/2004 13181117168 The Asian International School

3497 Tran Gia Hung 28/9/2005 13181117111 The Asian International School

3498 Luc Phu Hung 28/10/2005 13181117313 The Asian International School

3499 Nguyen Minh Hung 11/5/2006 13181117005 The Asian International School

3500 Nguyen Do Minh Hung 2/1/2005 13181117126 The Asian International School

3501 Tran Ngoc Phi Hung 23/4/2005 13181117339 The Asian International School

3502 Nguyen Pham Chanh Hung 12/10/2008 0067 4 TH Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

3503 Do Tuan Hung 3/2/2008 0337 4 TH Võ Thị Sáu - Quận Gò Vấp

3504 Nguyen Minh Hung 6/1/2008 0023 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3505 Nguyen Thai Hung 18/10/2008 0045 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

Page 68: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3506 Vuong Chanh Hung 12/6/2007 0070 5 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

3507 Le Viet Hung 23/4/2007 0392 5 TH Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

3508 Pham Ho Khanh Hung 14/12/2007 0426 5 TH Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

3509 Nguyen Gia Hung 4/7/2008 0532 4 TH Võ Trường Toản - Quận 10

3510 Duong Quoc Hung 11/7/2007 0112 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

3511 Doan Gia Hung 20/3/2007 0222 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

3512 Ho Bao Hung 9/3/2007 23160518095 5.3 Wellspring

3513 Dang Dang Hung 25/10/2009 23160518010 3.2 Wellspring

3516 Tran Nguyen Hung 14/8/2008 0702 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3518 Quang Le Duy Hung 26-11-2007 0521 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

3519 Lê Đình Hùng 26/12/2004 60119609 Khối 7 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

3520 Lương Đức Hùng 4/4/2005 60111797 Khối 6 Trần Văn Ơn Quận 1

3521 Lý Chí Hùng 17/3/2004 60118565 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3522 Trần Văn Hùng 24/1/2005 60125343 Khối 6 Nguyễn An Ninh Quận 12

3523 Nguyễn Mạnh Hùng 19/4/2002 60122133 Khối 9 Đoàn Thị Điểm Quận 3

3525 Trương Quốc Hùng 26/7/2005 60144186 Khối 6 Ba Đình Quận 5

3526 Nguyễn Huy Hùng 26/9/2002 60131253 Khối 9 Sao Việt Quận 7

3528 Trần Tuấn Hùng 31/3/2004 60124076 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3529 Huỳnh Việt Hùng 25/10/2004 60125227 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

3530 Phạm Việt Hùng 24/4/2004 60134470 Khối 7 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

3531 Hoàng Việt Hùng 27/1/2004 50130532 Khối 7 Độc Lập Quận Phú Nhuận

3532 Nguyễn Huy Hùng 23/10/2003 60127599 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

3533 Cù Hoàng Hùng 7/12/2007 60191157 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

3534 Nguyễn Huy Hùng 10/2/2007 60187207 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

3535 Tô Trí Hùng 30/7/2008 60166566 Khối 3 Võ Văn Tần 6

3536 Đặng Tuấn Hùng 3/6/2008 60169979 Khối 3 Sao Việt 7

3537 Trần Nguyễn Tuấn Hùng 27/6/2006 60190574 Khối 5 Việt Úc 7

3538 Nguyễn Mạnh Hùng 25/5/2007 60190893 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

3539 Dương Phú Hùng 17/8/2007 60190348 Khối 4 Việt Úc 10

3540 Nguyễn Lê Minh Hùng 19/8/2007 60180556 Khối 4 Võ Trường Toản 10

3541 Trần Mạnh Hùng 26/6/2007 60189630 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

3542 Đinh Thế Hùng 12/5/2007 60181014 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

3543 Phan Quốc Hùng 12/9/2006 60182037 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

3544 Dương Hùng 6/12/2006 60175788 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

3545 Đào Ngọc Hưng 23/12/2004 60129288 Khối 7 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

3546 Trần Đình Hưng 17/4/2002 60129050 Khối 9 Phan Công Hớn Huyện Hóc Môn

3547 Lý Kiến Hưng 15/1/2005 60110077 Khối 6 Chu Văn An Quận 1

3548 Phạm Từ Khánh Hưng 1/6/2005 60110937 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3549 Nguyễn Long Hưng 16/3/2004 60111367 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3550 Nguyễn Quang Hưng 1/1/2004 60111409 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3551 Nguyễn Quốc Hưng 15/11/2004 60111598 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3552 Lâm Đức Hưng 29/10/2003 60111615 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3553 Ngô Minh Hưng 16/7/2004 60111887 Khối 7 Trần Văn Ơn - Thí Sinh Tự Do Quận 1

3554 Vũ Trần Tuấn Hưng 20/2/2005 60118519 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3555 Từ Tuấn Hưng 5/5/2005 60118850 Khối 6 Chu Văn An Quận 11

3556 Trần Nguyễn An Hưng 8/10/2005 60113257 Khối 6 Colette Quận 3

3557 Nguyễn Đại Hưng 23/7/2005 60144517 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 3

Page 69: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3558 Lê Phú Hưng 20/10/2004 60114187 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận 3

3559 Nguyễn Ngọc Hưng 26/2/2001 60114391 Khối 8 Lương Thế Vinh Quận 3

3561 Lê Quốc Hưng 30/4/2004 60131624 Khối 7 Chi Lăng Quận 4

3562 Nguyễn Thành Hưng 29/9/2002 60117185 Khối 9 Hồng Bàng Quận 5

3563 Trần Đình Hưng 16/2/2002 60117495 Khối 9 Kim Đồng Quận 5

3564 Phan Quốc Việt Hưng 19/11/2004 60144207 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

3565 Lã Quốc Hưng 7/7/2002 60130579 Khối 9 Nguyễn Hiền Quận 7

3566 Trương Mạnh Hưng 28/9/2004 60130874 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

3568 Phan Xuân Hưng 25/11/2005 60144269 Khối 6 Việt Úc Quận 7

3569 Trần Quang Hưng 22/7/2003 60114921 Khối 8 Hoa Lư Quận 9

3570 Nguyễn Quang Hưng 19/6/2003 60114936 Khối 8 Hoa Lư Quận 9

3571 Nguyễn Viết Quang Hưng 2/12/2004 60125215 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

3573 Vũ Phúc Hưng 22/7/2005 60137045 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3574 Trương Quốc Hưng 17/6/2005 60127877 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3575 Nguyễn Thiều Việt Hưng 15/12/2005 60120453 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3576 Lê Đỗ Mạnh Hưng 15/7/2002 60120761 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3577 Đoàn Gia Hưng 20/3/2007 60191065 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

3578 Trần Gia Hưng 12/12/2007 60190814 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3580 Lê Thành Hưng 10/1/2008 60185675 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

3581 Nguyễn Tấn Hưng 14/4/2007 60191124 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3582 Nguyễn Võ Quốc Hưng 11/11/2007 60185282 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3583 Trần Đăng Hưng 28/4/2007 60190890 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

3584 Trương Sĩ Hưng 22/5/2007 60116885 Khối 4 Phan Văn Trị 1

3585 Vũ Hoàng Minh Hưng 23/10/2007 60186229 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

3586 Lưu Chấn Hưng 21/8/2006 60186297 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3587 Đỗ Hoàng Hưng 20/9/2007 60191231 Khối 4 Việt Úc 1

3588 Trần Thái Hưng 29/7/2006 60191245 Khối 5 Việt Úc 1

3589 Hà Lê Bảo Hưng 13/11/2007 60160130 Khối 4 Lương Định Của 3

3590 Nguyễn Đăng Hưng 6/3/2006 60160152 Khối 5 Lương Định Của 3

3591 Lê Nguyên Hưng 14/2/2006 60161152 Khối 5 Trương Quyền 3

3593 Trần Võ Gia Hưng 14/11/2007 60187231 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

3594 Nguyễn Thế Hưng 16/5/2008 60187095 Khối 3 Minh Đạo 5

3595 Nguyễn Vũ Hưng 18/2/2007 60187136 Khối 4 Minh Đạo 5

3596 Đỗ Gia Hưng 29/10/2007 60170505 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

3597 Nguyễn Võ Viết Hưng 25/1/2006 60190544 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

3599 Phan Quốc Hưng 28/12/2008 60169194 Khối 2 Sao Việt 7

3600 Lê Hồng Phúc Hưng 28/12/2007 60190422 Khối 3 Sao Việt 7

3601 Nguyễn Gia Hưng 29/12/2009 60170201 Khối 4 Sao Việt 7

3602 Ngô Đặng Thế Hưng 9/1/2006 60190463 Khối 4 Sao Việt 7

3603 Đặng Tuấn Hưng 2/1/2008 60189474 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

3604 Trần Gia Hưng 8/11/2007 60190595 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3605 Nguyễn Tấn Hưng 8/7/2008 60163823 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3606 Quảng Lê Duy Hưng 26/11/2007 60187841 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3607 Phan Công Gia Hưng 25/1/2006 60188132 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

3608 Lê Thành Hưng 8/11/2008 60188265 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3609 Phạm Hà Thái Hưng 6/5/2007 60188731 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

3610 Nguyễn Hải Gia Hưng 20/8/2006 60190316 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

Page 70: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3611 Vũ Quốc Hưng 6/6/2008 60189002 Khối 3 Việt Úc 10

3612 Thái Gia Hưng 7/9/2006 60168185 Khối 5 Lạc Long Quân 11

3613 Trần Khánh Hưng 14/12/2007 60168660 Khối 4 Trưng Trắc 11

3614 Đinh Gia Hưng 10/9/2007 60177839 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

3615 Nguyễn Khải Hưng 10/5/2008 60176406 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

3616 Phùng Hưng 14/10/2009 60178002 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

3617 Nguyễn Gia Hưng 9/12/2008 60178009 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

3618 Nguyễn Trường Hưng 19/11/2007 60178024 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

3619 Nguyễn Tiến Hưng 3/5/2006 60178035 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

3620 Hồ Bảo Hưng 9/3/2007 60177764 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

3621 Phùng Bá Hưng 16/1/2007 60190013 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

3622 Nguyễn Duy Hưng 26/1/2006 60190042 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

3623 Phạm Quang Hưng 16/6/2007 60173798 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

3624 Lâm Tuấn Hưng 19/2/2006 60174241 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

3625 Trịnh Quốc Hưng 8/5/2007 60178595 Khối 4 Vạn Tường Phú Nhuận

3626 Đinh Khải Hưng 27/11/2007 60179510 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

3627 Lê Quang Hưng 9/4/2007 60180998 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

3628 Nguyễn Hưng 27/9/2006 60190141 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

3629 Trần Gia Hưng 13/12/2007 60189399 Khối 4 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

3630 Bui Thi Mai Huong 2/7/2003 0044 Thcs Đặng Tấn Tài - Quận 9

3631 Le Huong 28/10/2004 0103 Thcs Nguyễn Huệ - Quận 12

3632 To Viet Huong 30/12/2000 0081 Vus

3633 Tran Thi Quynh Huong 25/4/2004 0045 Viet Anh

3634 Nguyen Ngoc Huong 30/1/2004 0065 Vus

3635 Tran Quynh Huong 21/10/2004 0028 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

3636 Tran Viet Huong 9/7/2003 13160518104 Wellspring

3637 Ho Ngoc Quynh Huong 3/6/2004 13181117372 The Asian International School

3639 Ho Ngoc Minh Huong 14/12/2005 13181117327 The Asian International School

3640 Nguyen Ngoc Huong 22/8/2006 0006 Việt Anh

3641 Tran Nguyen Thien Huong 28/6/2007 0520 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

3642 Tran Bach Gia Huong 2/1/2007 0547 5 TH Thiên Hộ Dương - Quận 10

3643 Nguyen Phuc Mai Huong 4/3/2008 0143 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

3644 Nguyen Minh Huong 1/6/2007 0193 PGD Q1 TH Phan Văn Trị - Quận 1

3645 Hoàng Quỳnh Hương 17/7/2004 60111416 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3646 Nguyễn Phan Hoài Hương 2/1/2003 60111712 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3647 Nguyễn Quỳnh Hương 2/4/2005 60118547 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3648 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 13/7/2005 60116384 Khối 6 Việt Úc Quận 10

3649 Phùng Nguyễn Thiên Hương 9/5/2004 60116925 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

3651 Phạm Nguyễn Quế Hương 5/10/2003 60131228 Khối 8 Sao Việt Quận 7

3652 Bùi Thị Mai Hương 2/7/2003 60114496 Khối 8 Đặng Tấn Tài Quận 9

3653 Đàm Gia Hương 2/12/2003 60125069 Khối 8 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

3654 Nguyễn Thu Hương 20/5/2005 60134752 Khối 6 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

3655 Vũ Thùy Hương 31/8/2003 60134874 Khối 8 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

3656 Nguyễn Thu Hương 2/9/2005 60135094 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

3657 Nguyễn Thanh Hương 26/6/2002 60137335 Khối 9 Việt Anh Quận Phú Nhuận

3658 Hà Song Hương 21/11/2005 60138072 Khối 6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3659 Hồ Ngọc Minh Hương 14/12/2005 60120460 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

Page 71: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3661 Hồ Ngọc Quỳnh Hương 3/6/2004 60144161 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3662 Tăng Việt Hương 5/11/2004 60120605 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3663 Phạm Thị Thanh Hương 3/6/2002 60120745 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3664 Hà Việt Hương 11/12/2003 60139293 Khối 8 Tân Bình Quận Tân Bình

3665 Nguyễn Trần Quỳnh Hương 8/11/2007 60190794 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3666 Nguyễn Tú Quỳnh Hương 13/12/2006 60190857 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3667 Lê Quỳnh Hương 4/2/2007 60185288 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3668 Phan Hồng Thanh Hương 9/1/2006 60185363 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3669 Lữ Phạm Minh Hương 15/12/2006 60186005 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

3670 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 8/2/2008 60171341 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

3671 Trần Vũ Quỳnh Hương 22/8/2006 60187172 Khối 5 Minh Đạo 5

3672 Nguyễn Trần Bách Hương 26/5/2006 60187606 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

3673 Vũ Trần Mai Hương 14/3/2009 60169218 Khối 2 Sao Việt 7

3674 Lâm Kim Hương 3/6/2007 60170195 Khối 4 Sao Việt 7

3675 Nguyễn Quỳnh Hương 17/7/2007 60190592 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3676 Vũ Quỳnh Hương 22/3/2006 60190681 Khối 5 Âu Dương Lân 8

3677 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 6/2/2008 60163774 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

3678 Đào Thiên Hương 19/2/2008 60187760 Khối 3 Dương Minh Châu 10

3679 Trần Nguyễn Thiên Hương 28/6/2007 60187838 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3680 Trần Bách Gia Hương 2/1/2007 60188345 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3681 Phan Thu Hương 4/10/2006 60188361 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

3682 Trương Thị Ngọc Hương 16/1/2006 60189185 Khối 5 Phùng Hưng 11

3683 Nguyễn Phúc Thu Hương 22/1/2007 60175341 Khối 4 Trương Định 12

3684 Trần Mai Hương 13/1/2006 60175145 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

3685 Phạm Thu Hương 3/3/2007 60179851 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

3686 Vũ Hồng Song Hương 24/2/2007 60190011 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

3687 Nguyễn Song Thảo Hương 8/1/2006 60189555 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3688 Ngô Trần Quỳnh Hương 31/1/2006 60182641 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

3689 Đoàn Minh Hương 8/2/2006 60182825 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

3690 Hồ Huyền Hương 1/2/2006 60172062 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

3691 Tống Quỳnh Hương 31/10/2007 60175638 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3692 Hồ Quỳnh Hương 16/11/2007 60161323 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

3693 Phạm Lê Mỹ Hường 19/2/2003 60110871 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

3694 Vũ Viết Hữu 21/1/2004 60112868 Khối 7 Lương Định Của Quận 2

3695 Võ Quốc Huy 22/8/2003 60119536 Khối 8 Hưng Long Huyện Bình Chánh

3696 Nguyễn Hoàng Huy 13/8/2003 60119657 Khối 8 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

3697 Trần Đức Huy 22/8/2002 60119698 Khối 9 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

3698 Đoàn Minh Huy 1/1/2003 60127140 Khối 8 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi

3699 Phạm Quốc Huy 13/9/2002 60144375 Khối 9 Phước Thạnh Huyện Củ Chi

3700 Trần Gia Huy 1/10/2003 60127104 Khối 8 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi

3701 Hồ Trần Hoàn Huy 27/8/2004 60129546 Khối 7 Tam Đông 1 Huyện Hóc Môn

3702 Lương Gia Huy 25/8/2002 60132114 Khối 9 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

3704 Nguyễn Đức Huy 17/8/2003 60131577 Khối 8 Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Nhà Bè

3705 Nguyễn Võ Gia Huy 25/9/2005 60120849 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

3706 Nguyễn Đức Huy 12/10/2005 60120865 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

3708 Nguyễn Trung Đức Huy 8/4/2004 60110769 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

3709 Phan Bảo Vĩnh Huy 27/5/2005 60116517 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

Page 72: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3711 Ngô Đức Huy 27/7/2005 60116529 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3712 Trần Nguyễn Việt Huy 30/6/2004 60116600 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3713 Vũ Đình Huy 1/7/2003 60116733 Khối 8 Quốc Tế Á Châu - Thí Sinh Tự Do Quận 1

3714 Trần Quang Huy 19/10/2005 60111023 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3715 Nguyễn Hoàng Gia Huy 19/5/2004 60111306 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3716 Phương Phạm QuangHuy 5/1/2004 60111457 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3717 Đặng Nhật Huy 14/1/2004 60111464 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3718 Nguyễn Đức Huy 13/6/2004 60111593 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3719 Nguyễn Minh Huy 12/2/2005 60144599 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

3720 Lê Nguyễn Bảo Huy 23/2/2005 60144430 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

3721 Nguyễn Đỗ Gia Huy 1/1/2004 60144507 Khối 7 Úc Châu Quận 1

3722 Đinh Quang Huy 4/11/2003 60112071 Khối 8 Úc Châu Quận 1

3723 Trương Nhật Huy 14/8/2003 50119598 Khối 8 Việt Úc Quận 1

3724 Lê Đức Huy 2/11/2005 60112182 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

3725 Lương Gia Huy 1/11/2002 60144440 Khối 9 Võ Trường Toản - Thí Sinh Tự Do Quận 1

3726 Lê Đức Huy 30/10/2005 60115987 Khối 6 Nguyễn Văn Tố Quận 10

3727 Quách Hoàng Huy 17/1/2004 60118876 Khối 7 Chu Văn An Quận 11

3728 Trần Hoàng Huy 17/11/2004 60118877 Khối 7 Chu Văn An Quận 11

3729 Hoàng Gia Huy 5/2/2005 60121356 Khối 6 Bạch Đằng Quận 3

3730 Nguyễn Tường Huy 28/7/2004 60121676 Khối 7 Bạch Đằng Quận 3

3732 Nguyễn Phú Quang Huy 13/7/2005 60113283 Khối 6 Colette Quận 3

3733 Mo Diệu Huy 9/6/2004 60142831 Khối 7 Colette Quận 3

3734 Trần Minh Huy 1/3/2004 60113669 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

3735 Lương Đăng Huy 1/1/2004 60114239 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận 3

3736 Tăn Hoàng Huy 10/10/2004 60116926 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

3738 Lê Phan Gia Huy 1/9/2003 60131766 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

3739 Trần Quang Huy 17/9/2003 60117451 Khối 8 Kim Đồng Quận 5

3740 Huỳnh Phan Tường Huy 13/11/2003 60117854 Khối 8 Nguyễn Văn Luông Quận 6

3741 Trần Khánh Huy 30/8/2002 60130337 Khối 9 Hoàng Quốc Việt Quận 7

3742 Phan Thanh Huy 29/5/2005 60133075 Khối 6 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

3743 Bành Khang Huy 20/6/2005 60144217 Khối 6 Sao Việt Quận 7

3744 Huỳnh Đình Anh Huy 29/11/2004 60144246 Khối 7 Sao Việt Quận 7

3745 Trần Gia Huy 1/7/2002 60131262 Khối 9 Sao Việt Quận 7

3746 Nguyễn Đình Nhật Huy 19/7/2005 60144266 Khối 6 Việt Úc Quận 7

3747 Nguyễn Đức Khánh Huy 22/2/2004 60144271 Khối 7 Việt Úc Quận 7

3749 Trần Trường Huy 10/4/2003 60144285 Khối 8 Việt Úc Quận 7

3750 Ngô Đức Huy 17/12/2002 60144298 Khối 9 Việt Úc Quận 7

3751 Nguyễn Hoàng Đức Huy 25/4/2005 60118402 Khối 6 Phú Lợi Quận 8

3752 Trần Minh Huy 29/5/2004 60114803 Khối 7 Hoa Lư Quận 9

3753 Phạm Gia Huy 17/6/2003 60115116 Khối 8 Phước Bình Quận 9

3754 Trần Nguyễn Quang Huy 23/1/2003 60115348 Khối 8 Tăng Nhơn Phú B Quận 9

3755 Đặng Tấn Huy 24/5/2005 60120297 Khối 6 Tân Tạo A Quận Bình Tân

3756 Phạm Đăng Huy 4/9/2005 60137383 Khối 6 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

3757 Cù Gia Huy 15/11/2005 60136709 Khối 6 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

3759 Huỳnh Gia Huy 7/10/2003 60137988 Khối 8 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

3760 Nguyễn Mạnh Huy 2/9/2005 60123531 Khối 6 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

3761 Bùi Gia Huy 2/9/2005 60124910 Khối 6 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

Page 73: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3762 Trần Gia Huy 10/2/2005 60123915 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3764 Trần Lê Nhật Huy 20/5/2002 60124266 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3765 Vũ Gia Huy 21/5/2002 60137881 Khối 9 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

3766 Nguyễn Ngô Quang Huy 6/6/2003 60125103 Khối 8 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

3767 Phạm Gia Huy 12/6/2002 60125151 Khối 9 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

3768 Tô Minh Huy 14/12/2005 60125187 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

3770 Võ Vương Bảo Huy 3/8/2003 60134495 Khối 8 Nguyễn Du - Thí Sinh Tự Do Quận Gò Vấp

3771 Huỳnh Phạm Quang Huy 12/10/2003 60134867 Khối 8 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

3772 Trần Quang Huy 1/3/2005 60135565 Khối 6 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

3773 Nguyễn Lâm Huy 24/7/2003 60135144 Khối 8 Việt Úc Quận Gò Vấp

3774 Đặng Đình Huy 13/8/2003 60136967 Khối 8 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

3775 Lê Hoàng Gia Huy 26/2/2002 60137338 Khối 9 Việt Anh Quận Phú Nhuận

3776 Nguyễn Gia Huy 8/11/2004 60144575 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3777 Nguyễn Trần Gia Huy 13/9/2003 60137093 Khối 8 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3778 Hồ Nguyễn Minh Huy 7/7/2005 60127281 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

3779 Đặng Quang Huy 6/12/2003 60127623 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

3780 Nguyễn Gia Huy 7/6/2002 60128757 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3781 Phạm Khánh Huy 18/2/2003 60139066 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3782 Phạm Gia Huy 10/4/2003 60139065 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3783 Lê Đình Gia Huy 14/12/2001 60139113 Khối 9 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3784 Nguyễn Trần Gia Huy 27/8/2003 60139902 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

3785 Phan Bùi Huy 20/9/2003 60140000 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

3786 Le Quang Huy 15/10/2003 60138293 Khối 8 Quang Trung Quận Tân Bình

3787 Nguyễn Phúc Đăng Huy 28/10/2004 60120525 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3788 Trần Minh Huy 12/6/2004 60120592 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3789 Mai Gia Huy 27/6/2003 60139258 Khối 8 Tân Bình Quận Tân Bình

3790 Nguyễn Gia Huy 8/8/2002 60141582 Khối 9 Trí Đức Quận Tân Phú

3791 Lê Ngô Quang Huy 12/6/2004 60122350 Khối 7 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3792 Mai Quang Huy 16/10/2002 60122420 Khối 9 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

3793 Tran Quang Huy 25/4/2006 0047 Vân Đồn_Q4

3795 Ho Tran Hoan Huy 27/8/2004 0015 Việt Anh

3796 Vu Le Huy 1/5/2003 0021 Tự Do

3797 Le Ngo Quang Huy 12/6/2004 0001 Thcs Bình Chiểu - Quận Thủ Đức

3798 Nguyen Duc Huy 5/5/2003 0046 Thcs Đặng Tấn Tài - Quận 9

3799 Nguyen Do Quoc Huy 23/6/2004 0114 Thcs Nguyễn Hiền - Quận 12

3800 Tran Gia Huy 10/9/2005 0118 Thcs Nguyễn Chí Thanh - Quận 12

3801 Pham Thanh Huy 21/5/2003 0012 Tự Do

3802 Ly Duc Huy 12/4/1999 0019 Tu Do

3803 Tat Anh Huy 5/8/2003 0018 Dong Phuong Moi

3805 Bui Nhat Huy 21/6/2002 0066 Vus

3806 Duong Huynh Thieu Huy 10/6/2001 0067 Vus

3807 Le Chan Huy 31/3/2003 0068 Vus

3808 Nguyen Quoc Huy 25/1/2003 0135 Vus

3811 Pham Gia Huy 23/12/2003 0027 Thcs Tân Xuân - Huyện Hóc Môn

3812 Luong Dang Huy 1/1/2004 0043 Thcs Lê Quý Đôn - Quận 3

3814 Bui Gia Huy 5/1/2006 0051 Thcs Hoàng Hoa Thám

3815 To Minh Huy 14/12/2005 13160518032 Wellspring

Page 74: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3817 Pham Quoc Huy 3/5/2003 13160518082 Wellspring

3818 Truong Anh Huy 25/11/2004 13181117192 The Asian International School

3819 Vo Truong Quoc Huy 27/11/2003 13181117423 The Asian International School

3821 Phung Ngoc Huy 5/10/2005 13181117348 The Asian International School

3822 Phan Bao Vinh Huy 27/5/2005 13181117347 The Asian International School

3823 Lam Tien Huy 11/9/2004 13181117164 The Asian International School

3824 Vo Minh Huy 17/11/2003 13181117209 The Asian International School

3834 Nguyen Le Huy 20/4/2003 13181117224 The Asian International School

3835 Nguyen Cong Huy 8/9/2006 13181117234 The Asian International School

3839 Bui Quang Huy 29/7/2006 13181117273 The Asian International School

3840 Pham Cong Nam Huy 12/1/2006 13181117013 The Asian International School

3841 Đỗ Quang Huy 10/1/2007 60191056 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

3842 Lê Nhật Huy 8/1/2007 60191073 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

3843 Đặng Đức Huy 25/3/2007 60186385 Khối 4 Hòa Bình 1

3844 Nguyễn Minh Huy 28/1/2006 60191101 Khối 5 Hòa Bình 1

3845 Phạm Gia Huy 18/5/2007 60190795 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3846 Mai Quang Huy 6/10/2007 60190811 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3847 Vũ Đức Huy 20/8/2006 60185584 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3848 Trịnh Đăng Huy 1/8/2006 60185328 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3849 Phạm Hoàng Gia Huy 25/1/2008 60185851 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

3853 Nguyễn Gia Huy 11/11/2008 60186088 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

3855 Phan Gia Huy 31/3/2006 60186284 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3856 Nguyễn Thanh Huy 18/7/2006 60191172 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3857 Đặng Bảo Huy 19/8/2006 60191174 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3858 Nguyễn Đức Anh Huy 31/5/2006 60191240 Khối 5 Việt Úc 1

3859 Đoàn Huỳnh Quốc Huy 13/2/2008 60162581 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

3860 Nguyễn Quốc Huy 28/5/2008 60160044 Khối 3 Kỳ Đồng 3

3861 Đoàn Lê Quang Huy 29/10/2007 60160057 Khối 4 Kỳ Đồng 3

3862 Châu Khắc Tường Huy 17/1/2006 60190709 Khối 5 Kỳ Đồng 3

3863 Võ Đức Huy 31/3/2006 60160210 Khối 5 Lương Định Của 3

3864 Mai Gia Huy 28/8/2006 60189290 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

3865 Vũ Quang Huy 23/12/2007 60171114 Khối 4 Anh Việt Mỹ 4

3866 Huỳnh Nhật Huy 16/10/2008 60187194 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

3867 Trần Quang Huy 25/4/2006 60187234 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

3868 Đinh Nhật Huy 27/3/2006 60190984 Khối 5 Bàu Sen 5

3869 Trần Gia Huy 24/2/2007 60187117 Khối 4 Minh Đạo 5

3871 Dương Từ Công Huy 27/10/2006 60187176 Khối 5 Minh Đạo 5

3872 Bùi Trần Đức Huy 27/6/2007 60187359 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

3873 Nguyễn Khánh Huy 3/3/2007 60191041 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

3875 Nguyễn Tương Gia Huy 6/7/2006 60190640 Khối 5 Châu Văn Liêm 6

3876 Nguyễn Văn Đức Huy 18/11/2007 60166090 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

3879 Đỗ Gia Huy 14/11/2006 60190651 Khối 5 Phú Định 6

3880 Giang Gia Huy 30/11/2006 60166469 Khối 5 Phù Đổng 6

3881 Trần Quang Huy 8/1/2007 60170440 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

3882 Nguyễn Gia Huy 18/2/2006 60190519 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

3884 Bùi Gia Huy 24/1/2006 60190520 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

3885 Nguyễn Hoàng Đức Huy 28/9/2007 60169106 Khối 4 Phù Đổng 7

Page 75: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3886 Trần Lưu Quang Huy 2/1/2008 60169996 Khối 3 Sao Việt 7

3887 Lê Nguyễn Gia Huy 18/1/2008 60170051 Khối 3 Sao Việt 7

3888 Lê Khắc Nhật Huy 11/11/2007 60170152 Khối 4 Sao Việt 7

3889 Lâm Nhật Huy 18/5/2006 60169348 Khối 5 Sao Việt 7

3890 Nguyễn Bá Nhật Huy 15/5/2006 60169365 Khối 5 Sao Việt 7

3891 Phạm Việt Huy 6/6/2006 60169378 Khối 5 Sao Việt 7

3892 Nguyễn Thành Nam Huy 2/10/2006 60190581 Khối 5 Việt Úc 7

3893 Đỗ Gia Huy 29/4/2007 60190596 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

3894 Liên Nguyễn Đức Huy 18/11/2006 60163917 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3895 Phạm Gia Huy 15/1/2006 60163937 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3896 Nguyễn Quang Huy 7/3/2006 60190256 Khối 5 Bắc Hải 10

3897 Trương Lê Huy 1/1/2007 60190269 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

3900 Nguyễn Bá Quốc Huy 5/1/2006 60187963 Khối 5 Hồ Thị Kỷ 10

3901 Nguyễn Vũ Gia Huy 1/4/2009 60188214 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

3902 Tôn Thất Nhân Huy 26/1/2007 60190338 Khối 4 Việt Úc 10

3905 Trần Quốc Huy 20/12/2006 60189100 Khối 5 Việt Úc 10

3906 Trần Gia Huy 16/3/2007 60180559 Khối 4 Võ Trường Toản 10

3908 Hồ Nguyễn Gia Huy 20/6/2007 60180564 Khối 4 Võ Trường Toản 10

3909 Trần Dương Bảo Huy 1/10/2006 60168181 Khối 5 Lạc Long Quân 11

3910 Đặng Gia Huy 17/9/2006 60168712 Khối 5 Việt Mỹ 11

3911 Nguyễn Nhật Huy 7/6/2009 60167631 Khối 2 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

3917 Đào Tiến Huy 17/12/2007 60189908 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

3918 Trương Đình Nhật Huy 3/4/2006 60166932 Khối 5 Bình Trị 1 Bình Tân

3919 Phạm Thời Ngô Huy 5/4/2007 60189629 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

3920 Trần Gia Huy 21/12/2007 60189663 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

3921 Lê Khánh Gia Huy 11/2/2007 60177594 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3922 Hoàng Nghĩa Huy 24/3/2006 60189731 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3923 Nguyễn Hữu Gia Huy 11/9/2006 60177684 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3924 Phan Lê Huy 11/3/2006 60176693 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3925 Nguyễn Hà Gia Huy 25/2/2008 60176755 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3926 Nguyễn Phạm Nhật Huy 12/5/2008 60176760 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3927 Nguyễn Quang Huy 2/10/2009 60178000 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

3928 Phạm Lê Minh Huy 28/3/2008 60189695 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

3929 Nguyễn Long Huy 24/11/2008 60177737 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

3930 Lê Huy 27/6/2006 60179903 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

3932 Phan Gia Huy 27/8/2008 60178988 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3933 Nguyễn Thế Gia Huy 24/5/2007 60180168 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3934 Nguyễn Đăng Huy 26/9/2006 60180140 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3935 Nguyễn Trường Huy 2/7/2006 60180173 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3936 Phan Nhật Huy 27/2/2007 60180246 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

3937 Trần Quang Huy 25/8/2007 60180372 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

3938 Nguyễn Đăng Huy 2/4/2006 60180331 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

3939 Hoàng Minh Huy 19/9/2006 60190247 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

3941 Nguyễn Hữu An Huy 25/6/2008 60178761 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

3942 Hoàng Minh Huy 18/2/2006 60178697 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

3943 Tăng Gia Huy 31/8/2006 60172764 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

3944 Lâm Gia Huy 24/8/2005 60173017 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

Page 76: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3948 Nguyễn Quốc Huy 30/11/2006 60173180 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

3949 Lê Phan Minh Huy 25/6/2007 60173247 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

3950 Trần Gia Huy 23/4/2006 60190024 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

3951 Ngô Nhật Huy 2/2/2008 60173675 Khối 3 Tam Đông 2 Hóc Môn

3952 Nguyễn Thế Minh Huy 28/9/2007 60171834 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

3953 Đặng Gia Huy 15/3/2006 60171861 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

3954 Nguyễn Nhật Huy 6/1/2007 60189551 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3957 Lê Vương Bảo Huy 24/11/2008 60178643 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

3958 Nguyễn Mai Nhật Huy 17/9/2007 60181465 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

3959 Đỗ Anh Huy 7/4/2006 60181534 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

3960 Phan Nguyễn Gia Huy 4/2/2006 60190136 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

1 Lê Khánh Huy 9/10/2006 60190140 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2 Lê Quang Huy 28/9/2006 60182213 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

3 Đặng Phước Quang Huy 9/10/2006 60182223 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4 Nguyễn Thanh Huy 16/1/2007 60190196 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

5 Phan Gia Huy 11/2/2007 60182348 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

6 Lê Gia Huy 31/12/2008 60182732 Khối 3 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

7 Trần Ngọc Huy 1/7/2008 60182987 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

8 Nguyễn Thái Huy 20/2/2008 60183194 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

9 Bùi Gia Huy 5/1/2006 60183318 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

10 Phạm Quang Huy 7/8/2006 60183331 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

11 Vũ Quang Huy 24/3/2007 60183534 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

12 Phan Gia Huy 7/9/2006 60183642 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

13 Trần Nhật Huy 19/8/2008 60184249 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

14 Phạm Quốc Huy 5/10/2007 60184270 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

15 Hồ Quang Huy 5/1/2007 60184278 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

16 Nguyễn Quang Huy 10/5/2006 60184442 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

17 Nguyễn Thanh Huy 18/11/2007 60171991 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

18 Đặng Khánh Huy 4/12/2006 60172064 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

19 Lưu Gia Huy 22/3/2006 60189384 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

20 Nguyễn Hà Quốc Huy 15/10/2006 60162315 Khối 5 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

21 Tran Quoc Huy 15/10/2008 0136 4 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

22 Nguyen Minh Huy 7/5/2009 0170 5 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

23 Phan Gia Huy 27/8/2008 0238 4 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

24 Truong Kim Huy 11/1/2007 0244 5 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

25 Nguyen Huu An Huy 25/6/2008 0022 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

26 Vu Gia Huy 25/4/2008 0256 4 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

27 Le Minh Huy 23/12/2007 0606 5 TH Lương Định Của - Quận 3

28 Vo Nguyen Quoc Huy 23/5/2007 0612 5 TH Lương Định Của - Quận 3

29 Nguyen Khanh Huy 3/3/2007 0637 5 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

30 Mai Vo Khanh Huy 6/5/2008 0654 4 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

31 Chu Xuan Huy 20/7/2007 0157 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

32 Mai Quang Huy 6/10/2007 0158 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

33 Nguyen Hoang Huy 6/9/2007 0177 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

34 Lai Quang Huy 19/4/2007 0240 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

35 Dang Gia Huy 7/3/2008 23160518045 4.4 Wellspring

36 Nguyen Le Thanh Huyen 3/8/2004 0042 Thcs Đặng Tấn Tài - Quận 9

Page 77: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

37 Luu Thi Thanh Huyen 25/9/2005 0007 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

38 Li Vinh Huyen 25/7/2006 13181117039 The Asian International School

39 Lam My Huyen 3/7/2006 13181117033 The Asian International School

40 Ho Dac Le Huyen 20/4/2006 0126 4 TH Tân Tạo - Quận Bình Tân

41 Vo Ngoc Thanh Huyen 3/1/2007 0474 5 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

42 Đặng Nguyễn Ái Huyên 28/1/2004 60127520 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

43 Lê Nguyễn Khánh Huyền 1/10/2005 60111061 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

44 Bùi Minh Huyền 24/4/2002 60135830 Khối 9 Trường Sơn Quận Gò Vấp

45 Lưu Thu Huyền 13/10/2004 60144562 Khối 7 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

46 Vũ Đặng Thu Huyền 25/3/2005 60120496 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

47 Nguyễn Hoàng KhánhHuyền 6/6/2005 60141667 Khối 6 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

48 Đào Thanh Huyền 7/12/2007 60190502 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

49 Tăng Đặng Diễm Huyền 7/12/2006 60189758 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

50 Tạ Lê Khánh Huyền 12/10/2007 60189812 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

51 Võ Ngọc Thanh Huyền 3/1/2007 60173321 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

52 Nguyễn Khánh Huyền 20/11/2006 60173997 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

53 Phan Đinh Thế Huynh 12/8/2008 60181643 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

54 Lê Huỳnh 31/12/2004 60134462 Khối 7 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

55 Trần Nguyễn Mai Huỳnh 9/12/2007 60187214 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

56 Lê Minh Hy 8/8/2006 60110624 Khối 7 Minh Đức Quận 1

57 Lê Gia Hy 14/1/2005 60111089 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

58 Đỗ Gia Hy 31/1/2005 60142127 Khối 6 Việt Úc Quận 1

59 Phan Bảo Song Hy 4/7/2002 60144140 Khối 9 Việt Úc Quận 10

60 Nguyễn Châu Hy 26/4/2005 60123812 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

61 Tô Gia Hy 7/10/2003 60144584 Khối 8 Việt Úc Quận Phú Nhuận

62 Dương Gia Hy 16/6/2006 60186432 Khối 5 Hòa Bình 1

63 Đào Gia Hy 14/1/2008 60185433 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

64 Tăng Văn Hy 26/2/2006 60190862 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

65 Trần Quán Hy 31/5/2006 60160198 Khối 5 Lương Định Của 3

66 Nguyễn Trọng Hy 1/1/2006 60190768 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

67 Phạm Ngô Gia Hy 1/3/2007 60187147 Khối 4 Minh Đạo 5

68 Trương Nhật Bảo Hy 21/12/2007 60190516 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

69 Trần Minh Hy 1/1/2008 60168980 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

70 Bùi Vĩnh Hy 7/3/2006 60180100 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

71 Nguyễn Trần Khang Hy 23/12/2007 60171002 Khối 4 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Bè

72 Lê Tuấn Hy 15/7/2006 60179521 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

73 Truong Nhat Bao Hy 21/12/2007 0039 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

74 Vo Lam Gia Hy 28/8/2008 0575 4 TH Trưng Trắc - Quận 11

75 Dang Hung Yen Ian 15/6/2003 0082 Vus

76 Vũ Trọng Như QuỳnhIsabelle 18/9/2006 60166508 Khối 5 Phú Lâm 6

77 Nguyen Jessica 19/10/2005 60144083 Khối 6 Việt Úc Quận 10

78 Huỳnh Triệu Hoàng Jimmy 16/3/2008 60178637 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

79 Yoo Jin 21/5/2009 23160518017 3.4 Wellspring

80 Hoàng Thiện Hùng Jonathan 13/11/2006 60190566 Khối 5 Việt Úc 7

81 Lê Huỳnh Thiên PhúcJonathan 28/5/2006 60188082 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

82 Nguyễn Đặng Vinh Jonathan 14/9/2007 60189862 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

83 Onggo Juliana 8/11/2006 60168726 Khối 5 Việt Mỹ 11

Page 78: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

84 Phạm Kana 9/12/2003 60130899 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

85 Nguyễn Katherine 7/1/2007 60185524 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

86 Nguyen Katherine 7/1/2007 0012 5 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

87 Wong Weng Hong Kevin 24/9/2008 60169975 Khối 3 Sao Việt 7

88 Triệu Nguyễn Bảo Kha 1/10/2004 60119603 Khối 7 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

89 Đỗ Bảo Kha 24/3/2003 60127081 Khối 8 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi

90 Trần Minh Kha 7/4/2004 60132097 Khối 7 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

91 Lê Nam Kha 16/4/2004 60111515 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

92 Phan Bảo Kha 21/5/2004 60111603 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

93 Huỳnh Ngọc Bảo Kha 5/10/2004 60111494 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

94 Bùi Nguyễn Kha 11/2/2004 60116313 Khối 7 Trần Phú Quận 10

95 Huỳnh Minh Kha 21/10/2004 60130073 Khối 7 Hoàng Quốc Việt Quận 7

96 Trịnh Lê Minh Kha 29/11/2004 60124581 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

97 Nguyễn Đức Kha 26/3/2003 60136378 Khối 8 Quang Trung - Thí Sinh Tự Do Quận Gò Vấp

98 Lê Nhã Trúc Sơn Kha 20/10/2005 60122154 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

99 Nguyen Trong Kha 22/2/2006 13181117053 The Asian International School

100 Đỗ Thị Nhật Kha 8/7/2006 60187238 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

101 Lê Dương Kha 15/8/2008 60170035 Khối 3 Sao Việt 7

102 Nguyễn Hồ Hoàng Kha 29/1/2006 60106427 Khối 4 Sao Việt 7

103 Nguyễn Thị Bảo Kha 16/12/2007 60169547 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

104 Lê Trần Hoàng Kha 7/5/2006 60168105 Khối 5 Tân Tạo Bình Tân

105 Nguyễn Thùy Kha 26/12/2006 60189639 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

106 Đặng Hoàng Kha 25/5/2007 60179428 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

107 Phan Van Khai 17/8/2004 0017 Thcs Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè

108 Nguy Tuan Khai 1/2/2004 0176 Vus

109 Tran Minh Khai 21/1/2003 0035 Viet Anh

110 Nguyen Tuan Khai 18/5/2004 0024 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

111 Chu Khai 14/8/2006 13160518001 Wellspring

112 Nguyen Ngo Thanh Khai 31/12/2005 13181117138 The Asian International School

113 Tran Viet Khai 15/8/2006 13181117020 The Asian International School

114 Nguyen Tan Khai 22/5/2006 0006 5 TH Tân Tạo - Quận Bình Tân

115 Le Minh Khai 4/12/2007 0360 5 TH Nguyễn Thị Minh Khai - Quận Gò Vấp

116 Nguyen Tan Khai 1/3/2007 0248 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

117 Tao Doan Quang Khai 22/11/2007 23160518106 5.3 Wellspring

118 Phó Trí Khải 12/10/2004 60110771 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

119 Võ Hoàng Khải 21/4/2003 60110827 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

120 Trần Thiết Khải 1/7/2005 60116521 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

121 Đào Quang Khải 14/10/2004 60116575 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

122 Trần Quang Khải 5/5/2005 60111211 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

123 Bùi Quốc Khải 6/8/2004 60144483 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

124 Hà Quang Khải 12/7/2005 60116012 Khối 6 Nguyễn Văn Tố Quận 10

125 Nguyễn Thiên Khải 18/1/2002 60116153 Khối 9 Nguyễn Văn Tố Quận 10

126 Nguyễn Ngô Thanh Khải 31/12/2005 60118554 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

127 Từ Khang Khải 22/5/2004 60116379 Khối 6 Việt Úc Quận 10

128 Nguyễn Tuấn Khải 30/4/2005 60113194 Khối 6 Colette Quận 3

129 Milton Lawrence Khải 11/7/2004 60116909 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

130 Lê Thế Khải 6/3/2004 60114536 Khối 7 Đặng Tấn Tài Quận 9

Page 79: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

131 Nguyễn Tuấn Khải 23/5/2003 60137722 Khối 8 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

132 Nguyễn Minh Khải 21/1/2005 60135091 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

133 Bùi Hồng Khải 1/1/2004 60127560 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

134 Phùng Văn Khải 17/3/2002 60139609 Khối 9 Trường Chinh Quận Tân Bình

135 Nguyễn Ngọc Khải 11/3/2003 60140862 Khối 8 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

136 Nguyễn Thế Khải 18/4/2004 60141234 Khối 7 Trần Quang Khải Quận Tân Phú

137 Nguyễn Tân Khải 1/3/2007 60191128 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

138 Nguyễn Duy Khải 7/4/2006 60185353 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

139 Trịnh Tô Đức Khải 13/4/2009 60169234 Khối 2 Sao Việt 7

140 Trần Quang Khải 3/5/2006 60164195 Khối 5 Lê Văn Việt 9

141 Trần Đức Khải 13/1/2008 60163047 Khối 3 Trường Thạnh 9

142 Trương Tấn Khải 28/6/2006 60190305 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

143 Trần Lê Xuân Khải 24/12/2008 60189020 Khối 3 Việt Úc 10

144 Nguyễn Hoàng Khải 25/1/2008 60168144 Khối 3 Lạc Long Quân 11

145 Trương Hoàng Khải 13/7/2006 60167171 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

146 Hồ Liên Khải 14/12/2006 60177981 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

147 Nguyễn Thế Khải 16/7/2008 60177413 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

148 Dương Tấn Khải 15/6/2006 60179674 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

149 Nguyễn Hữu Khải 1/4/2006 60180077 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

150 Nguyễn Quang Khải 12/6/2006 60190153 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

151 Nguyễn Quang Khải 12/2/2006 60182649 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

152 Nguyễn Khải 4/2/2006 60183810 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

153 Lâm Tuấn Khải 11/9/2006 60175487 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

154 Phạm Tuấn Khải 17/11/2006 60190092 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

155 Bùi Trịnh Nguyên Khải 14/11/2006 60189362 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

156 Đỗ Hoàng Khải 26/5/2008 60161497 Khối 3 Đỗ Tấn Phong- Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

157 Ngô Minh Khang 7/5/2002 60129653 Khối 9 Trung Mỹ Tây I Huyện Hóc Môn

158 Nguyễn Nhật Khang 30/10/2002 60110384 Khối 9 Đức Trí Quận 1

159 Trần Phúc Nguyên Khang 19/12/2004 60120923 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

160 Bùi Trọng Khang 25/2/2004 60120969 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

161 Lưu Nguyễn Nhật Khang 12/6/2004 60110750 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

162 Nguyễn Hoàng Khang 15/9/2004 60144602 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

163 Trần Trí Khang 5/9/2002 60144454 Khối 9 Nguyễn Du Quận 1

164 Nguyễn Hoàng Khang 26/8/2005 60116481 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

165 Nguyễn Hoàng Khang 20/6/2005 60116496 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

166 Nguyễn Phi Khang 3/7/2002 60116773 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

167 Nguyễn Gia Khang 15/6/2005 60111134 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

168 Trần Minh Khang 23/5/2005 60111146 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

169 Nguyễn Tuấn Khang 16/12/2005 60111159 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

170 Văn Vỹ Khang 13/8/2005 60144482 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

171 Lê Phú Anh Khang 9/10/2004 60111406 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

172 Đặng Nguyên Khang 27/7/2003 60144496 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

173 Trần Phước Huy Khang 13/6/2002 60144499 Khối 9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

174 Tống Duy Khang 15/8/2004 60144434 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

175 Huỳnh Ngọc Hoàng Khang 8/11/2005 60116278 Khối 6 Trần Phú - Thí Sinh Tự Do Quận 1

176 Quách Vĩnh Khang 7/9/2005 60112268 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

177 Trần Gia Bảo Khang 22/1/2004 60144515 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

Page 80: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

178 Nguyễn Từ Nhật Khang 10/7/2005 60118498 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

179 Vũ Hoàng Khang 3/9/2005 60118532 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

180 Phạm Phú Minh Khang 1/7/2005 60118856 Khối 6 Chu Văn An Quận 11

181 Nguyễn Đình Khang 7/11/2002 60119336 Khối 9 Việt Mỹ Quận 11

182 Nguyễn Duy Khang 17/9/2004 60125425 Khối 7 Nguyễn An Ninh Quận 12

183 Tô Hoàng Khang 22/9/2005 60125582 Khối 6 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

184 Bùi Vũ Duy Khang 22/6/2004 60113104 Khối 7 Trần Quốc Toản Quận 2

185 Trần Đặng Thanh Khang 25/9/2004 60142833 Khối 7 Colette Quận 3

186 Huỳnh Thiện Gia Khang 5/12/2002 60113454 Khối 9 Colette Quận 3

187 Nguyễn Võ Hoàng Khang 3/5/2004 60122035 Khối 7 Đoàn Thị Điểm Quận 3

188 Trần Thanh Việt Khang 19/2/2005 60113561 Khối 6 Hai Bà Trưng Quận 3

189 Đinh Hoàng Khang 12/1/2004 60113654 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

190 Nguyễn Anh Khang 15/2/2005 60142323 Khối 6 Lê Lợi - Thí Sinh Tự Do Quận 3

191 Phan Gia Tấn Khang 23/1/2005 60114040 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 3

192 Đặng Nguyên Khang 6/8/2004 60116878 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

193 Đặng Hoàng Khang 6/8/2004 60116877 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

194 Dương Minh Khang 11/10/2003 60131634 Khối 8 Chi Lăng Quận 4

195 Nguyễn Hải Khang 15/8/2004 60144044 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

196 Trương Cẩm Khang 26/3/2005 60144185 Khối 6 Ba Đình Quận 5

197 Nguyễn Biện Gia Khang 15/12/2002 60144191 Khối 9 Ba Đình Quận 5

198 Tô Ích Khang 11/2/2005 60117273 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

199 Dương Nguyễn Nam Khang 16/4/2005 60129720 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

200 Trần Vĩnh Phú Khang 7/12/2004 60129820 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

201 Nguyễn Khang 3/12/2004 60133545 Khối 7 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

202 Lê Diên Khang 26/3/2004 60131172 Khối 7 Sao Việt Quận 7

203 Huỳnh Lê Phúc Khang 16/8/2004 60131107 Khối 7 Sao Việt Quận 7

204 Nguyễn Minh Khang 17/8/2005 60130958 Khối 6 Trần Quốc Tuấn Quận 7

205 Chung Nguyễn HuỳnhKhang 19/6/2005 60130602 Khối 6 Việt Úc Quận 7

206 Nguyễn Minh Khang 29/9/2005 60144259 Khối 6 Việt Úc Quận 7

207 Huỳnh Nguyên Khang 20/5/2005 60144256 Khối 6 Việt Úc Quận 7

208 Nguyễn Trí Khang 24/12/2005 60114691 Khối 6 Hoa Lư Quận 9

209 Tào Nguyễn Quang Khang 26/3/2005 60114720 Khối 6 Hoa Lư Quận 9

210 Nguyễn Đình Lê Khang 7/10/2003 60137430 Khối 8 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

211 Nguyễn Ngọc Hoàng Khang 6/2/2004 60124522 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

212 Phùng Bách Khang 14/12/2003 60124672 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

213 Nguyễn Tấn Phúc Khang 3/3/2002 60124743 Khối 9 Đống Đa Quận Bình Thạnh

214 Vũ Hoàng Khang 7/3/2005 60137931 Khối 6 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

215 Văn Vũ Duy Khang 26/8/2004 60136750 Khối 7 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

216 Ngô Vĩnh Khang 6/7/2004 60124046 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

217 Nguyễn Mạnh Khang 13/8/2003 60137721 Khối 8 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

218 Nguyễn Hoàng Khang 26/11/2003 60125082 Khối 8 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

219 Nguyễn Đình Hoàng Khang 25/11/2002 60125251 Khối 9 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

220 Nguyễn Phước Khang 25/8/2004 60136946 Khối 7 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

221 Dương Phúc Khang 15/8/2002 60136994 Khối 9 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

222 Trần Phú Khang 20/11/2004 60144576 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

223 Nguyễn Văn Trường Khang 6/8/2005 60127333 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

224 Kiều Bảo Khang 3/10/2003 60127651 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

Page 81: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

225 Nguyễn Đình Khang 26/5/2002 60128795 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

226 Nguyễn Minh Khang 8/1/2003 60139061 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

227 Phạm Quốc Khang 19/2/2005 60144416 Khối 6 Ngô Sĩ Liên - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

228 Trần An Khang 12/7/2005 60120420 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

229 Bùi Sỹ An Khang 12/8/2005 60120381 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

230 Võ Gia Khang 10/10/2005 60120479 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

231 Trần Vĩnh Khang 9/4/2004 60120531 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

232 Nguyễn Trần Tuấn Khang 1/3/2005 60138642 Khối 6 Việt Mỹ Quận Tân Bình

233 Bùi Huy Khang 11/1/2005 60140449 Khối 6 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

234 Mai Lê Bảo Khang 10/9/2002 60141609 Khối 7 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

235 Trần Quốc Khang 27/3/2003 60141623 Khối 8 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

236 Võ Phạm Minh Khang 7/7/2005 60140677 Khối 6 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

237 Nguyễn Trần Minh Khang 11/10/2003 60122244 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

238 Nguyen Hai Khang 15/8/2004 0028 Khánh Hội A_Q4

239 Nguyen Quach TruongKhang 14/8/2006 0003 Thcs Nguyễn Văn Tố - Quận 10

240 Huynh Duy Khang 25/8/2005 0009 Thcs Thị Trấn 1 - Huyện Củ Chi

241 Tran Phu Khang 20/11/2004 0032 Qt Việt Úc

242 Nguyen Trinh Hieu Khang 12/2/2006 0005 Thcs Lê Tấn Bê - Quận Bình Tân

243 Vu Ly Xuan Khang 18/9/2005 0015 Thcs Nguyễn Thị Thập - Quận 7

244 Nguyen Dac Khang 29/10/2004 0006 Khánh Hòa

245 Nguyen Van Khang 21/7/2001 0014 Tu Do

246 Duong Duy Khang 4/7/2004 0083 Vus

247 Nguyen Dang Hoang Khang 9/2/2002 0084 Vus

248 Nguyen Vu Huy Khang 7/6/2002 0085 Vus

249 Tong Nguyen Khang 22/7/2004 0086 Vus

250 Trinh Gia Khang 4/10/2003 0087 Vus

251 Vo Le Minh Khang 19/2/2002 0002 Tu Do

252 Tran Duy Khang 23/2/2004 0069 Vus

253 Ngo Minh Khang 7/5/2002 0136 Vus

254 Nguyen Phuc An Khang 27/8/2007 0003 TH Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

255 Nguyen Dinh Song Khang 5/2/2003 0006 Tự Do

256 Duong Quoc Khang 19/9/2003 0023 Qt Việt Úc Q1

257 Nguyen Van Truong Khang 6/8/2005 0048 Thcs Hoàng Hoa Thám

258 Tran Phuc Khang 30/10/2005 0010 Thcs Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

259 Le Duc Khang 22/6/2005 0012 Thcs Lý Chính Thắng 1 - Huyện Hóc Môn

260 Le Nguyen Khang 22/10/2003 13160518073 Wellspring

261 Tran Tong Khang 5/2/2003 13160518085 Wellspring

262 Nguyen Tu Nhat Khang 10/7/2005 13181117115 The Asian International School

263 Vo Gia Khang 10/10/2005 13181117336 The Asian International School

264 Truong Nhat Khang 11/7/2004 13181117379 The Asian International School

265 Nguyen Minh Khang 19/11/2003 13181117221 The Asian International School

266 Vu Hoang Khang 3/9/2005 13181117129 The Asian International School

267 Buu Bao Hoang Khang 9/6/2006 13181117068 The Asian International School

268 Tran An Khang 12/7/2005 13181117314 The Asian International School

269 Nguyen Tran Gia Khang 20/10/2006 13181117257 The Asian International School

270 To Dinh Khang 22/3/2004 13181117175 The Asian International School

271 Đặng Nguyên Khang 16/3/2007 60191060 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

Page 82: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

272 Nguyễn Nguyên Khang 22/3/2006 60184621 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

273 Huỳnh Nguyễn Việt Khang 9/10/2006 60186414 Khối 5 Hòa Bình 1

274 Cao Nguyễn Gia Khang 4/9/2006 60191102 Khối 5 Hòa Bình 1

275 Trần Duy Khang 1/4/2006 60191107 Khối 5 Hòa Bình 1

276 Ngô Hoàng Bảo Khang 13/3/2007 60190819 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

277 Trần Hoàng Khang 9/1/2007 60190824 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

278 Nguyễn Tuấn Khang 21/1/2007 60185695 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

279 Vũ Bá Khang 7/4/2006 60185816 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

280 Đào Nam Khang 6/4/2009 60185091 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

281 Phạm Phú Khang 30/8/2008 60185187 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

282 Phan Vĩnh Khang 18/12/2007 60185298 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

283 Lê Trần Lập Khang 9/8/2006 60185345 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

284 Nguyễn Minh Khang 2/3/2006 60191146 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

285 Tạ BảO Khang 15/12/2007 60185939 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

286 Trần Duy Khang 15/2/2008 60186094 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

287 Dương Minh Khang 8/6/2007 60186210 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

288 Bùi Phạm Gia Khang 26/12/2006 60186278 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

289 Nguyễn Quách TrườngKhang 14/8/2006 60191178 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

290 Đào Việt Khang 10/9/2006 60186261 Khối 5 Trần Hưng Đạo- Thí Sinh Tự Do 1

291 Nguyễn Thịnh Khang 3/9/2006 60186473 Khối 5 Trần Quang Khải 1

292 Trần Minh Khang 7/8/2009 60186324 Khối 2 Việt Úc 1

293 Nguyễn Minh Khang 16/6/2007 60162694 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

294 Phạm Phú Gia Khang 19/10/2007 60160180 Khối 4 Lương Định Của 3

295 Nguyễn Bách Khang 28/8/2007 60190723 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

296 Trần Phú Khang 29/11/2006 60160376 Khối 5 Nguyễn Thiện Thuật 3

297 Trần Quốc Khang 26/6/2008 60160506 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

298 Nguyễn Phúc Khang 30/6/2009 60189268 Khối 2 Trần Quốc Thảo - Thí Sinh Tự Do 3

299 Phạm Xuân Gia Khang 1/2/2009 60160715 Khối 2 Trương Quyền 3

300 Đỗ Gia Khang 17/11/2007 60161005 Khối 4 Trương Quyền 3

301 Đinh Vũ Tấn Khang 24/4/2008 60171127 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

302 Đào Huỳnh Phúc Khang 15/5/2007 60187228 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

303 Lê Hoàng Khang 23/3/2006 60186716 Khối 5 Bàu Sen 5

304 Nguyễn Minh Khang 24/6/2006 60186865 Khối 5 Chính Nghĩa 5

305 Phạm Gia Khang 10/1/2006 60191024 Khối 5 Minh Đạo 5

306 Võ Hoàng Khang 19/4/2006 60187385 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

307 Quan Nguyễn Tiến Khang 28/8/2007 60166085 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

308 Dương Tuấn Khang 21/12/2007 60166436 Khối 4 Phù Đổng 6

309 Nguyễn Ngô Khang 8/1/2007 60170573 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

310 Lê Nguyễn Duy Khang 25/1/2006 60190518 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

311 Đỗ Gia Khang 23/5/2006 60190527 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

312 Trần Tuấn Khang 22/6/2006 60170653 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

313 Nguyễn Gia Khang 9/12/2006 60169040 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

314 Văn Phú Khang 6/4/2006 60190540 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

315 NGUYỄN MINH KHANG 17/6/2008 60169852 Khối 3 Nguyễn Văn Hưởng 7

316 Võ Trọng Bảo Khang 31/7/2009 60169154 Khối 2 Sao Việt 7

317 Tạ Chấn Khang 9/3/2008 60169926 Khối 3 Sao Việt 7

318 La Thiệu Khang 13/8/2008 60169933 Khối 3 Sao Việt 7

Page 83: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

319 Phạm Khang 30/7/2008 60170014 Khối 3 Sao Việt 7

320 Vương Trần Long Khang 16/1/2008 60170023 Khối 3 Sao Việt 7

321 Nguyễn Hữu Khang 14/1/2008 60170079 Khối 3 Sao Việt 7

322 Đặng Phú Gia Khang 9/1/2008 60170072 Khối 3 Sao Việt 7

323 Nguyễn Gia Khang 23/7/2007 60170176 Khối 4 Sao Việt 7

324 Trần Thái Bảo Khang 25/7/2007 60170189 Khối 4 Sao Việt 7

325 Lê Thiên Khang 9/11/2007 60170174 Khối 4 Sao Việt 7

326 Nguyễn Bảo Gia Khang 10/5/2007 60170175 Khối 4 Sao Việt 7

327 Trần Hữu Minh Khang 17/4/2007 60190448 Khối 3 Sao Việt 7

328 Lê Nguyên Khang 22/1/2006 60169398 Khối 5 Sao Việt 7

329 Trang Hoàng Khang 7/12/2006 60190569 Khối 5 Việt Úc 7

330 Lê Minh Khang 30/6/2006 60190678 Khối 5 Âu Dương Lân 8

331 Nguyễn Gia Khang 15/3/2007 60163881 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

332 Phạm Ngọc Duy Khang 12/9/2006 60190933 Khối 5 Lê Văn Việt 9

333 Ngô Sỹ Khang 3/9/2006 60164211 Khối 5 Lê Văn Việt 9

334 Huỳnh Nguyên Khang 26/5/2006 60187897 Khối 5 Dương Minh Châu 10

335 Lê Trương Hoàng Khang 25/12/2007 60189375 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

336 Mai Hữu Duy Khang 18/5/2007 60188202 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

337 Trần Nguyên Khang 17/8/2006 60190299 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

338 Châu Phú Khang 7/9/2006 60188540 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

339 Trần Nguyên Khang 19/9/2008 60188695 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

340 Khưu Chí Khang 30/3/2008 60189013 Khối 3 Việt Úc 10

341 Đoàn Minh Khang 10/11/2007 60188932 Khối 4 Việt Úc 10

342 Quách Gia Khang 20/2/2007 60190346 Khối 4 Việt Úc 10

343 Hoàng Gia Khang 15/4/2007 60188940 Khối 4 Việt Úc 10

344 Phạm Hoàng Khang 7/4/2007 60190359 Khối 4 Việt Úc 10

345 Lê Chí Phước Khang 6/1/2008 60180532 Khối 3 Võ Trường Toản 10

346 Lê Minh Khang 10/8/2007 60180553 Khối 4 Võ Trường Toản 10

347 Hồ Nhựt Minh Khang 9/2/2007 60168168 Khối 4 Lạc Long Quân 11

348 Lê Hoàng Khang 20/7/2006 60168704 Khối 5 Trưng Trắc 11

349 Huỳnh Gia Khang 9/8/2009 60166689 Khối 2 An Lạc 3 Bình Tân

350 Lư Khang 2/9/2008 60176057 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

351 Nguyễn Như Quốc Khang 12/5/2006 60176164 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

352 Lê Nguyên Khang 19/1/2006 60177948 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

353 Phạm Gia Khang 18/5/2008 60176186 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

354 Nguyễn Lê Khang 22/4/2008 60177316 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

355 Nguyễn Minh Khang 29/3/2006 60177603 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

356 Phạm Thái Duy Khang 7/2/2006 60189674 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

357 Trần Vĩnh Khang 22/1/2007 60176830 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

358 Trần Phúc Khang 15/10/2008 60176042 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

359 Nguyễn Vĩnh An Khang 26/2/2007 60178025 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

360 Mai Phúc Khang 3/12/2009 60177708 Khối 2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

361 Trần An Khang 19/1/2008 60177727 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

362 Mai Vĩnh Khang 12/2/2008 60177720 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

363 Huỳnh Phúc Khang 11/3/2006 60174929 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

364 Nguyễn Minh Khang 17/5/2006 60174938 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

365 Lê Phúc Khang 18/5/2008 60179013 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

Page 84: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

366 Nguyễn Minh Khang 19/9/2008 60178974 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

367 Đỗ Phúc Khang 15/6/2006 60189821 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

368 Lê Hứa Phước Khang 1/3/2007 60179082 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

369 Đoàn Gia Phúc Khang 28/10/2008 60178743 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

370 Nguyễn phúc An Khang 27/8/2007 60172887 Khối 4 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

371 Đàm Vĩ Khang 3/6/2007 60173034 Khối 4 Dương Công Khi Hóc Môn

372 Doãn Nguyễn Gia Khang 13/12/2007 60173783 Khối 4 Tân Xuân Hóc Môn

373 Trần Nguyên Khang 10/11/2007 60173846 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

374 Lê Đức Khang 3/2/2008 60173883 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

375 Phạm Minh Khang 11/6/2006 60178491 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

376 Châu Hoàng Minh Khang 1/6/2006 60179520 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

377 Bùi Nguyễn Vĩnh Khang 23/12/2006 60189626 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

378 Nguyễn Phúc An Khang 3/3/2007 60181004 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

379 Trương Minh Khang 28/3/2007 60181398 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

380 Nguyễn Hữu Phú Khang 5/5/2006 60181518 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

381 Phạm Xuân Khang 26/3/2006 60181549 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

382 Nguyễn Lâm Vĩnh Khang 21/5/2007 60191204 Khối 3 Đống Đa- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

383 Nguyễn Ngọc NguyênKhang 6/3/2007 60190133 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

384 Nguyễn Phúc Minh Khang 26/6/2007 60181708 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

385 Ngô Bảo Khang 30/9/2006 60181738 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

386 Lê Nguyên Khang 4/5/2007 60181842 Khối 4 Lê Anh Xuân Tân Bình

387 Kiều Thiện Khang 26/6/2006 60182047 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

388 Nguyễn Phú Khang 2/6/2006 60190182 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

389 Đào Vũ Bảo Khang 30/11/2006 60190178 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

390 Nguyễn Nguyên Khang 9/11/2007 60182268 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

391 Bùi Nam Khang 29/10/2007 60182615 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

392 Trần Minh Khang 9/2/2009 60182859 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

393 Đỗ Đặng Duy Khang 25/6/2006 60184071 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

394 Tạ An Khang 27/9/2007 60184316 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

395 Nguyễn Trường Khang 3/12/2006 60184331 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

396 Võ Hoàng Khang 7/1/2007 60175642 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

397 Lê Thiên Khang 1/11/2006 60175718 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

398 Đoàn Lê Khang 3/10/2006 60189605 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

399 Bùi Đức Khang 29/11/2006 60175725 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

400 Lê Trịnh Nguyên Khang 11/10/2006 60161466 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

401 Lã Tuấn Khang 25/2/2008 60161498 Khối 3 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

402 Nguyễn Phan Phú Khang 25/2/2008 60161884 Khối 3 Linh Tây Thủ Đức

403 Tran Anh Phuc Khang 22/10/2008 0086 4 TH Nguyễn Văn Tây - Quận Thủ Đức

404 Mai Phuc Khang 1/8/2007 0115 5 TH Nguyễn Thái Sơn - Quận 3

405 Tran Lam Bao Khang 7/1/2007 0016 TH Lam Sơn

406 Le Hoang Vinh Khang 12/2/2006 0005 5DL International School Sai Gon Pearl - Ngoài Công Lập

407 Nguyen Minh Khang 27/8/2006 0083 4 TH Trương Văn Thành - Quận 9

408 Nguyen Truong Khang 2/3/2006 0102 5 TH Lê Văn Việt - Quận 9

409 Nguyen Hoang Khang 12/12/2009 0135 4 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

410 Le Khang 11/9/2009 0215 5 TH Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

411 Le Tran Bao Khang 11/10/2007 0257 5 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

412 Do Gia Khang 23/5/2006 0052 Tự Do

Page 85: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

413 Vo Viet Minh Khang 10/9/2006 0053 Tự Do

414 Nguyen Quoc NguyenKhang 25/4/2008 0002 Tự Do

415 Nguyen Phuc An Khang 17/11/2007 0035 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

416 Tran Viet Khang 3/11/2008 0054 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

417 Vo Thanh Minh Khang 27/8/2008 0055 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

418 Ho Nhut Minh Khang 9/2/2007 0567 5 TH Lạc Long Quân - Quận 11

419 Lam Gia Khang 14/12/2008 0587 4 TH Lương Định Của - Quận 3

420 Le Tan Khang 7/3/2008 0667 4 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

421 Pham Hoang Khang 7/4/2007 0698 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

422 Nguyen Hoang Khang 24/1/2007 0215 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

423 Mai Vinh Khang 12/2/2008 23160518029 4.1 Wellspring

424 Mai Phuc Khang 3/12/2009 23160518013 3.3 Wellspring

425 Vuong Gia Khang 25/9/2008 23160518052 4.5 Wellspring

426 Phạm Hoàng Vân Khanh 4/10/2005 60129175 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

427 Hồ Đinh Xuân Khanh 20/11/2004 60120935 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

428 Lê Vân Khanh 17/5/2003 60121268 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

429 Từ Phương Khanh 7/1/2003 60144449 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

430 Nguyễn Đan Khanh 10/10/2001 60116816 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

431 Lê Ngọc Đan Khanh 21/12/2004 60111516 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

432 Lê Gia Khanh 14/4/2005 60142129 Khối 6 Việt Úc Quận 1

433 Thái Hoàng Vân Khanh 20/6/2003 60118614 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

434 Ngô Vân Khanh 3/12/2004 60144101 Khối 7 Việt Úc Quận 10

435 Trương Huỳnh Bảo Khanh 13/8/2002 60118724 Khối 9 Việt Úc Quận 10

436 Nguyễn Phương Khanh 12/4/2003 60113514 Khối 8 Bàn Cờ Quận 3

437 Phạm Ngọc Bảo Khanh 30/7/2004 60113666 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

438 Lương Lê Gia Khanh 30/7/2005 60113807 Khối 6 Kiến Thiết - Thí Sinh Tự Do Quận 3

439 Nguyễn Hoài PhươngKhanh 7/1/2003 60114303 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

440 Đoàn Mai Khanh 28/8/2002 60144159 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 3

441 Phạm Đình Mai Khanh 22/9/2003 60130900 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

442 Huỳnh Ngọc Phương Khanh 10/3/2003 60130879 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

443 Nguyễn Hà Khanh 2/2/2005 60144221 Khối 6 Sao Việt Quận 7

444 Trần Như Khanh 13/4/2005 60144255 Khối 6 Việt Úc Quận 7

445 Trần Hoàng Khanh 5/4/2004 60114877 Khối 7 Hoa Lư Quận 9

446 Lê Khanh 20/11/2004 60137392 Khối 7 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

447 Hoàng Uyên Khanh 20/2/2003 60124119 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

448 Huỳnh Lê Phước Khanh 28/3/2005 60134450 Khối 6 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

449 Nguyễn Lê Hoàng Khanh 28/4/2002 60139364 Khối 9 Tân Bình Quận Tân Bình

450 Lê Hồng Khanh 3/8/2005 60141158 Khối 6 Trần Quang Khải Quận Tân Phú

451 Ngô Kiều Khanh 18/11/2005 60123151 Khối 6 Hiệp Bình Quận Thủ Đức

452 Pham Huynh Van Khanh 2/11/2004 0032 Tự Do

453 Tran Bao Khanh 16/11/2006 0004 Thcs Cách Mạng Tháng Tám - Quận 10

454 Cai Thuy Phuong Khanh 19/6/2004 0011 Thcs Hoàng Văn Thụ - Quận 10

455 Cao Ngoc Mai Khanh 27/10/2005 0023 Thcs Trần Văn Ơn - Quận 1

456 Nguyen Viet Thuy Khanh 13/8/2004 0032 Thcs Trần Quốc Toản - Quận 9

457 Chau Hong Khanh 11/10/2005 0037 Thcs Đặng Tấn Tài - Quận 9

458 Nguyen Doan Mai Khanh 17/1/2006 0081 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

459 Nguyen Tran Mai Khanh 26/8/2005 0169 Tu Do

Page 86: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

460 Ha Nguyen Phuong Khanh 11/2/2003 0003 Tu Do

461 Nguyen Thai Bao Khanh 26/9/2003 0070 Vus

462 Duong Thuy Khanh 11/5/2003 0137 Vus

463 Nguyen Phuc Gia Khanh 18/3/2007 0031 TH Trần Quang Cơ - Quận 10

464 Tran Ngo Van Khanh 24/8/2002 1316051720 Wellspring

465 Pham Minh Khanh 8/11/2002 1316051723 Wellspring

466 Thai Hoang Van Khanh 20/6/2003 13181117213 The Asian International School

467 Pham Quoc Khanh 23/6/2005 13181117104 The Asian International School

468 Nguyen Quoc Khanh 4/12/2006 13181117261 The Asian International School

469 Dau Gia Khanh 24/2/2006 13181117008 The Asian International School

470 Bùi Nguyễn Nhật Khanh 16/1/2008 60184505 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

471 Nguyễn Lan Khanh 3/8/2007 60191067 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

472 Lê Mai Khanh 12/6/2007 60191086 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

473 Nguyễn Trần Mai Khanh 19/10/2007 60190793 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

474 Triệu Nguyên Khanh 23/11/2007 60190826 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

475 Lưu Uyên Khanh 8/12/2007 60185706 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

476 Hồ Huỳnh Duy Khanh 8/3/2006 60185767 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

477 Phạm Ngọc Quốc Khanh 17/6/2006 60186272 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

478 Phạm Lê Khanh 22/12/2006 60191179 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

479 Thái Thu Khanh 25/9/2007 60160188 Khối 4 Lương Định Của 3

480 Huỳnh Lê Bảo Khanh 16/11/2008 60160230 Khối 3 Mê Linh 3

481 Nguyễn Ngọc An Khanh 1/7/2007 60190770 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

482 Bùi Nguyễn Thiên Khanh 3/9/2006 60161140 Khối 5 Trương Quyền 3

483 Hoàng Mai Khanh 8/3/2007 60187202 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

484 Mai Nguyễn Như Khanh 5/3/2006 60187251 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

485 Trần Thụy Minh Khanh 16/7/2006 60186708 Khối 5 Bàu Sen 5

486 Nguyễn Mai Khanh 19/11/2007 60170550 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

487 Nguyễn Ngọc Bảo Khanh 4/4/2007 60170584 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

488 Hoàng Gia Khanh 29/12/2006 60169051 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

489 Trần Nhã Khanh 14/3/2009 60169201 Khối 2 Sao Việt 7

490 Võ Ngọc Mai Khanh 3/1/2008 60169951 Khối 3 Sao Việt 7

491 Dương Ngọc Vy Khanh 12/11/2007 60170168 Khối 4 Sao Việt 7

492 Cao Nguyên Khanh 26/8/2007 60170167 Khối 4 Sao Việt 7

493 Phạm Lê Khanh 8/11/2007 60170259 Khối 4 Sao Việt 7

494 Nguyễn Hoàng PhươngKhanh 3/5/2006 60169369 Khối 5 Sao Việt 7

495 Ngô Tuấn Khanh 29/10/2006 60190479 Khối 4 Sao Việt 7

496 Nguyễn Hồ Hoàng Khanh 29/1/2006 60106428 Khối 4 Sao Việt 7

497 Đoàn Nguyên Lê Khanh 18/7/2006 60190565 Khối 5 Việt Úc 7

498 Trần Quỳnh Khanh 7/9/2008 60188037 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

499 Nguyễn Phúc Gia Khanh 18/3/2007 60190408 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

500 Phạm Ngọc Bảo Khanh 14/3/2007 60188924 Khối 4 Việt Úc 10

501 Dương Hoàng Mai Khanh 12/3/2007 60188956 Khối 4 Việt Úc 10

502 Đoàn Diệu Khanh 29/9/2006 60189080 Khối 5 Việt Úc 10

503 Hồ Bảo Khanh 23/2/2007 60180603 Khối 4 Võ Trường Toản 10

504 Bùi Nguyễn Minh Khanh 11/8/2006 60190395 Khối 5 Võ Trường Toản 10

505 Nguyễn Ngọc PhươngKhanh 16/12/2006 60180627 Khối 5 Võ Trường Toản 10

506 Trương Thụy Nhã Khanh 19/6/2007 60176137 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

Page 87: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

507 Mai Trần Quỳnh Khanh 16/11/2007 60189648 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

508 Văn Thụy Khanh 22/5/2006 60177672 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

509 Nguyễn Hoàng Mai Khanh 11/7/2008 60176793 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

510 Lê Trần Bảo Khanh 28/4/2008 60178017 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

511 Trương Ngọc Bảo Khanh 10/8/2006 60179761 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

512 Nguyễn Ngọc PhươngKhanh 5/7/2006 60180343 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

513 Nguyễn Mai Khanh 3/7/2007 60178719 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

514 Vũ Đặng Mai Khanh 16/1/2006 60189540 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

515 Phan Ngọc Xuân Khanh 13/3/2007 60179447 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

516 Hoàng Lê Khanh 4/7/2009 60178627 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

517 Thái Phương Khanh 22/1/2006 60179527 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

518 Nguyễn Bảo Khanh 22/8/2006 60181512 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

519 Vũ Nguyễn Việt Khanh 11/4/2007 60181716 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

520 Trần Thị An Khanh 19/8/2006 60190172 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

521 Lê Vũ Mai Khanh 11/11/2009 60183963 Khối 2 Trần Quốc Toản Tân Bình

522 Đặng Quang Khanh 23/8/2007 60190087 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

523 Do Trang Ngoc Khanh 16/10/2007 0008 5 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

524 Nguyen Quoc Trung Khanh 10/2/2007 0014 5 TH Nguyễn Trung Trực - Quận Thủ Đức

525 Vo Luong Phuoc Khanh 23/6/2004 0114 5 TH Kim Đồng - Quận Bình Tân

526 Hoang Ngoc Bao Khanh 18/2/2008 0193 5 TH Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình

527 Nguyen Phuong Nhu Khanh 15/5/2007 0289 5 TH Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

528 Truong Nguyen Bao Khanh 26/1/2008 0022 4 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

529 Nguyen Viet Gia Khanh 8/1/2008 0082 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

530 Doan Vinh Khanh 18/2/2007 0598 5 TH Lương Định Của - Quận 3

531 Nguyen Trung Khanh 14/11/2007 0613 5 TH Lương Định Của - Quận 3

532 Vu Do Ngoc Khanh 28/1/2008 0665 4 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

533 Nguyen Bao Khanh 18/2/2008 0093 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

534 Dang Hieu Khanh 27/6/2007 0155 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

535 Luu Uyen Khanh 8/12/2007 0317 PGD Q1 TH Lương Thế Vinh - Quận 1

536 Tran Cao Khanh 25/10/2006 23160518089 5.2 Wellspring

537 Nguyen Nam Khanh 29/8/2007 23160518065 5.1 Wellspring

538 Vo Hong Bao Khanh 14/2/2007 23160518091 5.2 Wellspring

539 Tran Uyen Khanh 29/4/2006 2316051723 Wellspring

540 Đặng Chu Quốc Khánh 19/10/2004 60126820 Khối 7 Tân Thạnh Đông Huyện Củ Chi

541 La Phạm Bảo Khánh 29/6/2005 60110074 Khối 6 Chu Văn An Quận 1

542 Nguyễn Phúc Khánh 14/10/2000 60110287 Khối 9 Chu Văn An Quận 1

543 Phạm Quốc Khánh 11/2/2002 60116760 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

544 Đinh Trần Nguyên Khánh 1/5/2002 60116810 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

545 Trần Nguyễn Kim Khánh 5/9/2004 60116616 Khối 7 Quốc Tế Á Châu - Thí Sinh Tự Do Quận 1

546 Dương Quốc Khánh 15/7/2004 60111404 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

547 Đỗ Lê Quốc Khánh 6/11/2004 60111414 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

548 Bùi Nguyễn Phương Khánh 14/7/2002 60112055 Khối 9 Trần Văn Ơn Quận 1

549 Phạm Gia Khánh 1/1/2003 60144128 Khối 8 Việt Úc Quận 10

550 Đoàn Huy Khánh 22/5/2002 60126364 Khối 9 Trần Quang Khải Quận 12

551 Nguyễn Ngọc Kim Khánh 24/10/2003 60112973 Khối 8 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

552 Ngô Gia Khánh 10/2/2004 60113310 Khối 7 Colette Quận 3

553 Trần Nam Khánh 20/12/2002 60131656 Khối 9 Chi Lăng Quận 4

Page 88: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

554 Huỳnh Minh Khánh 30/10/2003 60142775 Khối 8 Bình Tây Quận 6

555 Trần Nguyễn Quang Khánh 4/10/2004 60129817 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

556 Trương Sĩ Gia Khánh 26/8/2003 60129850 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

557 Ngô Gia Khánh 8/9/2002 60131250 Khối 9 Sao Việt Quận 7

558 Võ Phúc Khánh 11/7/2005 60118121 Khối 6 Chánh Hưng Quận 8

559 Nguyễn Quốc Khánh 31/8/2005 60114672 Khối 6 Hoa Lư Quận 9

560 Huỳnh Lê Gia Khánh 12/6/2003 60124651 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

561 Phan Trần Ngọc Khánh 8/9/2002 60124752 Khối 9 Đống Đa Quận Bình Thạnh

562 Phan Ngọc Quốc Khánh 4/7/2002 60124790 Khối 9 Đống Đa Quận Bình Thạnh

563 Phạm Gia Bảo Khánh 19/1/2005 60136738 Khối 6 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

564 Nguyễn Hoàng Nam Khánh 7/8/2002 60124285 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

565 Tăng Ngân Khánh 1/12/2003 60124313 Khối 8 Yên Thế Quận Bình Thạnh

566 Nguyễn Nam Khánh 29/1/2005 60135107 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

567 Đinh Ngọc Thy Khánh 12/11/2005 60137025 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

568 Phan Nguyễn Tâm Khánh 2/3/2003 60128688 Khối 8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

569 Hồ Ngọc Gia Khánh 28/6/2005 60139785 Khối 6 Nguyễn Gia Thiều - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

570 Trương Trần Quốc Khánh 5/7/2006 60191093 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

571 Lê Phan Ngọc Khánh 1/8/2006 60186416 Khối 5 Hòa Bình 1

572 Trương Hồng Khánh 5/8/2008 60185482 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

573 Nguyễn Mai Xuân Khánh 16/8/2008 60185487 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

574 Đặng Hiểu Khánh 27/6/2007 60190805 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

575 Nguyễn Đức Bảo Khánh 25/9/2006 60190876 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

576 Thái Trọng Khánh 2/8/2008 60185231 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

577 Trần Thiện Khánh 7/11/2007 60185300 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

578 Võ Nam Khánh 8/6/2006 60186532 Khối 5 Việt Úc 1

579 Võ Huy Khánh 8/6/2006 60186531 Khối 5 Việt Úc 1

580 Trương Ngọc Khánh 23/4/2006 60191246 Khối 5 Việt Úc 1

581 Trương Hoàng Ngân Khánh 2/1/2008 60160245 Khối 3 Mê Linh 3

582 Nguyễn Võ Ngọc Khánh 30/8/2008 60165514 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

583 Ngô Trần Kim Khánh 15/1/2007 60160953 Khối 4 Trương Quyền 3

584 Hoàng Nguyễn An Khánh 4/4/2007 60186844 Khối 4 Chính Nghĩa 5

585 Nguyễn Nhật Gia Khánh 25/4/2007 60187368 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

586 Võ Huy Khánh 18/6/2006 60191045 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

587 Nguyễn Hồng Khánh 3/1/2006 60187584 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

588 Sỳ Vinh Khánh 11/8/2008 60166052 Khối 3 Lê Văn Tám 6

589 Nguyễn Hữu Ngọc Khánh 19/10/2006 60168911 Khối 5 Lê Văn Tám 7

590 Trương Vĩnh Khánh 23/10/2008 60170478 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

591 Trương Nguyễn Bảo Khánh 26/1/2008 60170499 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

592 Phạm Hoàng Đăng Khánh 30/11/2006 60170633 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

593 Lê Nguyễn Vân Khánh 10/6/2009 60169114 Khối 2 Sao Việt 7

594 Bùi Huy Khánh 20/3/2009 60169134 Khối 2 Sao Việt 7

595 Vũ Huy Ngọc Khánh 9/11/2008 60169974 Khối 3 Sao Việt 7

596 Nguyễn Lê Minh Khánh 12/11/2007 60190431 Khối 3 Sao Việt 7

597 Lê Nam Khánh 1/6/2007 60170268 Khối 4 Sao Việt 7

598 Phạm Minh Khánh 25/12/2006 60190468 Khối 4 Sao Việt 7

599 Lê Huỳnh Khánh 9/9/2007 60163128 Khối 4 Trương Văn Thành 9

600 Võ Minh Khánh 21/9/2008 60187793 Khối 3 Dương Minh Châu 10

Page 89: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

601 TrẦn Kim Khánh 5/4/2008 60187788 Khối 3 Dương Minh Châu 10

602 Lê Ngọc Khánh 18/9/2007 60187862 Khối 4 Dương Minh Châu 10

603 Vũ Bảo Khánh 23/9/2006 60188634 Khối 5 Trần Văn Kiểu 10

604 Lương Hữu Khánh 9/12/2006 60188623 Khối 5 Trần Văn Kiểu 10

605 Thái Nguyễn Nam Khánh 22/12/2007 60188926 Khối 4 Việt Úc 10

606 Nguyễn Khánh 7/6/2007 60168746 Khối 4 Việt Mỹ 11

607 Phan Ngọc Khánh 3/6/2006 60168730 Khối 5 Việt Mỹ 11

608 Phan Phú Khánh 27/10/2008 60189372 Khối 3 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

609 Nguyễn Trần Vân Khánh 8/3/2006 60167821 Khối 5 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

610 Hồ Sĩ Quốc Khánh 20/4/2006 60166906 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

611 Dương Ngọc Khánh 10/3/2006 60177941 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

612 Huỳnh Lê An Khánh 21/6/2007 60189654 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

613 Đinh Quốc Khánh 28/9/2007 60189837 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

614 Đỗ Gia Khánh 24/3/2007 60177419 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

615 Trần Vũ Nam Khánh 15/8/2006 60177633 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

616 Lưu Đăng Khánh 5/4/2006 60189732 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

617 Phạm Đình Quang Khánh 18/8/2009 60178001 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

618 Lê Ngô Gia Khánh 9/5/2009 60179912 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

619 Trương Gia Khánh 26/7/2009 60179992 Khối 2 Lê Đức Thọ Gò Vấp

620 Đỗ Ngọc Khánh 11/7/2006 60179650 Khối 5 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

621 Phan Nguyễn Hoàng Khánh 23/4/2008 60178770 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

622 Đinh Hà Huy Khánh 4/5/2006 60190005 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

623 Lê Xuân Khánh 14/6/2006 60173897 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

624 Mật Nguyễn Bảo Khánh 7/6/2007 60178459 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

625 Đỗ Lê Ngọc Khánh 7/7/2007 60178469 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

626 Ngô Ngọc Bảo Khánh 18/9/2006 60178502 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

627 Nguyễn Quốc Khánh 29/8/2006 60190199 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

628 Huỳnh Minh Khánh 21/7/2008 60182971 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

629 Đồng Minh Khánh 29/4/2007 60183249 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

630 Nguyễn Lê Kim Khánh 19/4/2006 60172231 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

631 Nguyễn Gia Khánh 12/5/2007 60172318 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

632 Bùi Gia Khánh 6/4/2006 60172358 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

633 Kiều Vân Khánh 7/10/2006 60189338 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

634 Võ Nguyễn Yên Khê 12/5/2008 60168970 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

635 Le Quyen Gia Khiem 5/10/2003 0177 Vus

636 Vo Duc Khiem 30/9/2003 13181117419 The Asian International School

637 Tran Gia Khiem 17/11/2007 0315 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

638 Le Tran Thien Khiem 25/7/2007 0172 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

639 Phan Gia Khiem 20/10/2007 0179 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

640 Phạm Khiêm 27/4/2005 60118509 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

641 Phạm Trí Khiêm 17/12/2003 60118670 Khối 8 Việt Úc Quận 10

642 Lê Dương Vĩnh Khiêm 19/9/2003 60114260 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

643 Cù Quốc Trọng Khiêm 3/10/2003 60144188 Khối 8 Ba Đình Quận 5

644 Nguyễn Khiêm 10/3/2004 60138430 Khối 7 Âu Lạc Quận Tân Bình

645 Bùi Duy Khiêm 8/6/2005 60138140 Khối 6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

646 Võ Đức Khiêm 30/9/2003 60120666 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

647 Cao Đức Khiêm 3/5/2007 60191055 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

Page 90: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

648 Lê Trần Thiện Khiêm 25/7/2007 60190791 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

649 Nguyễn Hữu Khiêm 24/3/2007 60185280 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

650 Nguyễn Thiện Khiêm 15/7/2006 60160170 Khối 5 Lương Định Của 3

651 Nguyễn Gia Khiêm 10/9/2006 60160153 Khối 5 Lương Định Của 3

652 Đào Quang Khiêm 7/4/2006 60190782 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

653 Nguyễn Vương Khiêm 24/5/2008 60186547 Khối 3 Bàu Sen 5

654 Mai Gia Khiêm 9/2/2008 60186566 Khối 3 Bàu Sen 5

655 Nguyễn Hoàng Khiêm 19/9/2008 60169918 Khối 3 Sao Việt 7

656 Nguyễn Hữu Khiêm 7/5/2006 60190571 Khối 5 Việt Úc 7

657 Đặng Ngọc Gia Khiêm 27/12/2006 60176872 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

658 Trần Chí Khiêm 5/10/2006 60173571 Khối 5 Tân Thạnh Tây Củ Chi

659 Phạm Gia Khiêm 10/4/2007 60178910 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

660 Nguyễn Bá Gia Khiêm 5/9/2008 60179187 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

661 Đoàn Phan Khiêm 10/1/2007 60180995 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

662 Lê Minh Khiết 4/1/2006 60175476 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

663 Lê Nguyễn Đăng Khoa 8/6/2004 60119611 Khối 7 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

664 Nguyễn Minh Khoa 6/8/2003 60119658 Khối 8 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

665 Ngô Lê Khoa 30/3/2004 60127186 Khối 7 Thị Trấn 2 Huyện Củ Chi

666 Trần Lâm Anh Khoa 24/10/2005 60129098 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

667 Nguyễn Đăng Khoa 5/1/2003 60129491 Khối 8 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

668 Nguyễn Lê Nhất Khoa 27/10/2004 60110130 Khối 7 Chu Văn An Quận 1

669 Trần Đình Anh Khoa 23/2/2004 60110758 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

670 Đặng Anh Khoa 26/10/2004 60110746 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

671 Bùi Vũ Khoa 26/12/2003 60110858 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

672 Trần Nguyễn Đăng Khoa 31/8/2004 60116615 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

673 Nguyễn Anh Khoa 25/2/2003 60116665 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

674 Nguyễn Đặng Đăng Khoa 25/11/2003 60116736 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

675 Lê Nguyễn Đăng Khoa 29/1/2005 60144464 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

676 Phạm Minh Khoa 31/1/2005 60142161 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

677 Nguyễn Trương ĐăngKhoa 1/11/2005 60111121 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

678 Nguyễn Đình Minh Khoa 15/9/2005 60111133 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

679 Nguyễn Đăng Khoa 8/4/2005 60111156 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

680 Nguyễn Đình Minh Khoa 21/5/2005 60111260 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

681 Ngô Trà Tâm Khoa 12/7/2004 60111363 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

682 Nguyễn Đăng Khoa 17/2/2004 60111389 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

683 Tạ Hà Anh Khoa 2/3/2004 60111411 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

684 Nguyễn Vũ Anh Khoa 17/6/2004 60144492 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

685 Cao Quang Nhật Khoa 18/9/2005 60111491 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

686 Cao Ngọc Duy Khoa 20/1/2004 60111512 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

687 Trần Đăng Khoa 27/8/2004 60111581 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

688 Phạm Minh Khoa 15/3/2003 60111633 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

689 Võ Duy Khoa 19/6/2003 60111642 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

690 Trần Trọng Khoa 9/3/2005 60112271 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

691 Phạm Đăng Khoa 20/8/2003 60112510 Khối 8 Võ Trường Toản Quận 1

692 Khưu Minh Khoa 25/3/2002 60112634 Khối 9 Võ Trường Toản Quận 1

693 Bùi Đăng Khoa 3/1/2005 60115398 Khối 6 Cách Mạng Tháng 8 Quận 10

694 Đỗ Nguyễn Đăng Khoa 22/1/2003 60115560 Khối 8 Cách Mạng Tháng 8 Quận 10

Page 91: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

695 Hà Quang Khoa 9/6/2003 60116108 Khối 8 Nguyễn Văn Tố Quận 10

696 Lê Trần Bảo Khoa 1/1/2005 60118535 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

697 Đào Đăng Khoa 1/1/2003 60144114 Khối 8 Việt Úc Quận 10

698 Ngô Lê Đăng Khoa 23/2/2005 60121410 Khối 6 Bạch Đằng Quận 3

699 Trần Vid Đăng Khoa 9/3/2005 60113208 Khối 6 Colette Quận 3

700 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 19/5/2005 60113557 Khối 6 Hai Bà Trưng Quận 3

701 Lê Quang Minh Khoa 8/8/2005 60113573 Khối 6 Hai Bà Trưng Quận 3

702 Trần Đỗ Đăng Khoa 3/11/2002 60131774 Khối 9 Khánh Hội A Quận 4

703 Dương Hoàng Đăng Khoa 20/1/2003 60132718 Khối 8 Vân Đồn Quận 4

704 Trầm Dương Đăng Khoa 23/4/2002 60144193 Khối 9 Ba Đình Quận 5

705 Tung Tuấn Khoa 31/8/2004 60117103 Khối 7 Hồng Bàng Quận 5

706 Tạ Lê Đăng Khoa 11/1/2002 60117517 Khối 9 Kim Đồng Quận 5

707 Nguyễn Đăng Khoa 31/5/2002 60117937 Khối 9 Nguyễn Văn Luông Quận 6

708 Kiều Anh Khoa 21/12/2005 60129725 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

709 Lưu Tứ Khoa 26/1/2005 60132884 Khối 6 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

710 Hồ Công Khoa 21/7/2004 60130856 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

711 Nguyễn Trần Đăng Khoa 17/4/2003 60130898 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

712 Phạm Lê Đăng Khoa 21/10/2002 60130914 Khối 9 Quốc Tế Canada Quận 7

713 Dương Hà Minh Khoa 24/10/2005 60131127 Khối 6 Sao Việt Quận 7

714 Đỗ Anh Khoa 3/9/2004 60131162 Khối 7 Sao Việt Quận 7

715 Cullen Dương Liêm Khoa 18/12/2003 60144291 Khối 8 Việt Úc Quận 7

716 Trần Đăng Khoa 19/7/2005 60118014 Khối 6 Bình An Quận 8

717 Võ Đăng Khoa 1/11/2002 60118336 Khối 9 Lý Thánh Tông Quận 8

718 Hoàng Yến Khoa 19/3/2004 60114853 Khối 7 Hoa Lư Quận 9

719 Đồng Nhật Anh Khoa 25/2/2003 60115007 Khối 8 Hưng Bình Quận 9

720 Nguyễn Đỗ Anh Khoa 23/9/2004 60115313 Khối 7 Tăng Nhơn Phú B Quận 9

721 Trần Công Anh Khoa 10/11/2005 60124483 Khối 6 Đống Đa Quận Bình Thạnh

722 Nguyễn Đoàn Anh Khoa 20/7/2003 60124153 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

723 Nguyễn Hải Đăng Khoa 12/5/2003 60124943 Khối 8 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

724 Nguyễn Phước Minh Khoa 16/10/2003 60135293 Khối 8 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

725 Võ Trần Đăng Khoa 3/7/2003 60135327 Khối 8 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

726 Đoàn Anh Khoa 17/8/2004 60137070 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

727 Nguyễn Đăng Khoa 23/7/2004 60127574 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

728 Vũ Trần Đăng Khoa 28/1/2002 60128742 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

729 Trần Đăng Khoa 26/6/2004 60138902 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

730 Nguyễn Minh Khoa 7/12/2002 60139156 Khối 9 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

731 Lê Anh Khoa 3/8/2002 60144380 Khối 9 Trường Chinh Quận Tân Bình

732 Huỳnh Văn Khoa 8/7/2002 60139614 Khối 9 Trường Chinh - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

733 Nguyễn Viết Đăng Khoa 12/5/2004 60141035 Khối 7 Lê Lợi Quận Tân Phú

734 Trương Đăng Khoa 6/12/2004 60141060 Khối 7 Lê Lợi Quận Tân Phú

735 Lê Đăng Khoa 10/1/2002 60141579 Khối 9 Trí Đức Quận Tân Phú

736 Pham Le Anh Khoa 22/5/2003 0024 Thcs Nguyễn Trãi - Quận Gò Vấp

737 Tang Thi Dang Khoa 19/5/2003 0013 Việt Anh

738 Nguyen Minh Nhat Khoa 20/6/2004 0007 Thcs Lê Quý Đôn - Quận 3

739 Nguyen Vo Minh Khoa 22/7/2004 0018 Tu Do

740 Nguyen Hoang Khoa 22/9/2003 0088 Vus

741 Pham Dang Khoa 21/10/2000 0089 Vus

Page 92: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

742 Tran Minh Khoa 13/2/2002 0090 Vus

743 Nguyen Thanh Khoa 14/12/2001 0165 Tu Do

744 Nguyen Anh Khoa 19/3/2002 0071 Vus

745 Nguyen Dang Khoa 24/12/2002 0072 Vus

746 Nguyen Minh Khoa 9/9/2006 0009 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

747 Nguyen Khoa 26/2/2004 13181117402 The Asian International School

748 Tran Nguyen Dang Khoa 31/8/2004 13181117403 The Asian International School

749 Tran Nguyen Anh Khoa 17/10/2006 13181117019 The Asian International School

750 Luong Nguyen Minh Khoa 21/12/2006 13181117078 The Asian International School

751 Su Ngoc Dang Khoa 12/8/2006 13181117066 The Asian International School

752 Huỳnh Đăng Khoa 26/6/2006 60184603 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

753 Phạm Việt Anh Khoa 30/10/2008 60184755 Khối 3 Đuốc Sống 1

754 Thái Anh Khoa 24/10/2008 60184823 Khối 3 Đuốc Sống 1

755 Nguyễn Hoàng Đăng Khoa 25/5/2007 60184848 Khối 4 Đuốc Sống 1

756 Lê Đăng Khoa 23/9/2007 60186375 Khối 4 Hòa Bình 1

757 Cao Minh Khoa 22/4/2006 60190840 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

758 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 21/6/2006 60190858 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

759 Phạm Trần Khoa 6/5/2006 60185571 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

760 Nguyễn Đình Khoa 25/4/2009 60185033 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

761 Nguyễn Anh Khoa 21/9/2008 60185140 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

762 Trương Anh Khoa 28/5/2006 60185329 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

763 Trần Minh Anh Khoa 4/9/2006 60185365 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

764 Phan Khoa 12/5/2006 60185385 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

765 Nguyễn Kim Đăng Khoa 14/12/2006 60185380 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

766 Nguyễn Anh Khoa 6/2/2007 60190889 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

767 Phạm Vũ Đăng Khoa 8/1/2007 60191164 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

768 Đặng Lâm Khoa 23/1/2006 60191230 Khối 4 Việt Úc 1

769 Tống Bá Khoa 30/11/2006 60186529 Khối 5 Việt Úc 1

770 Nguyễn Đoàn Minh Khoa 28/8/2009 60160001 Khối 2 Kỳ Đồng 3

771 Nguyễn Lý Anh Khoa 20/8/2008 60171129 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

772 Nguyễn Trương ĐăngKhoa 24/1/2007 60187208 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

773 Đặng Nguyễn Đăng Khoa 10/1/2007 60187217 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

774 Nguyễn Hồ Kim Khoa 26/6/2009 60187445 Khối 2 Trần Bình Trọng 5

775 Phạm Ngọc Đăng Khoa 6/3/2007 60191040 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

776 Trần Đăng Khoa 8/12/2007 60166431 Khối 4 Phù Đổng 6

777 Nguyễn Đăng Khoa 15/3/2006 60166443 Khối 5 Phù Đổng 6

778 Nguyễn Danh Khoa 20/3/2007 60190656 Khối 4 Phú Lâm 6

779 Nguyễn Đăng Khoa 30/5/2008 60169733 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

780 Trần Võ Đăng Khoa 20/2/2007 60190515 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

781 Đào Đức Anh Khoa 1/11/2006 60190521 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

782 Bùi Đình Khoa 21/10/2007 60169024 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

783 Huỳnh Ngọc Bảo Khoa 28/6/2008 60170033 Khối 3 Sao Việt 7

784 Phạm Đăng Khoa 28/9/2006 60169360 Khối 5 Sao Việt 7

785 Phạm Xuân Khoa 28/7/2007 60190686 Khối 4 Lý Nhân Tông 8

786 Hồ Anh Khoa 19/11/2006 60171738 Khối 5 Trần Nguyên Hãn 8

787 Hoàng Đăng Khoa 6/12/2006 60162908 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

788 Võ Anh Khoa 2/11/2006 60190904 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

Page 93: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

789 Hồ Tuấn Khoa 3/1/2007 60164499 Khối 4 Phước Bình 9

790 Nguyễn Tiến Đăng Khoa 7/11/2006 60163155 Khối 5 Trương Văn Thành 9

791 Lương Ngọc Anh Khoa 31/1/2006 60190284 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

792 Võ Anh Khoa 29/12/2006 60189112 Khối 5 Việt Úc 10

793 Trần Duy Khoa 22/10/2006 60168268 Khối 5 Lê Đình Chinh 11

794 Huỳnh Bảo Khoa 24/11/2007 60168833 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

795 Trương Minh Khoa 17/4/2006 60176662 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

796 Trần Anh Khoa 11/5/2008 60178012 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

797 Lê Nguyễn Anh Khoa 9/10/2006 60170897 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

798 Phan Bảo Tiến Khoa 3/3/2006 60173573 Khối 5 Tân Thạnh Tây Củ Chi

799 Ngô Đăng Khoa 9/10/2007 60179811 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

800 Nguyễn Đăng Khoa 8/2/2007 60189799 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

801 Phan Đăng Khoa 20/12/2006 60180074 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

802 Nguyễn Trần Anh Khoa 20/2/2008 60178665 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

803 Dương Minh Khoa 24/11/2008 60178744 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

804 Lê Anh Khoa 28/10/2006 60178702 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

805 Nguyễn Minh Khoa 9/9/2006 60173443 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

806 Trần Thái Anh Khoa 10/9/2006 60173474 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

807 Lê Minh Khoa 7/7/2007 60173667 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

808 Trịnh Xuân Khoa 19/1/2006 60174032 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

809 Phạm Đăng Khoa 3/10/2006 60171864 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

810 Hoàng Anh Khoa 14/1/2008 60178174 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

811 Trần Như Đăng Khoa 24/9/2006 60178337 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

812 Lê Khoa 11/7/2008 60178401 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

813 Huỳnh Ngọc Đăng Khoa 15/3/2007 60189623 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

814 Dương Việt Khoa 18/12/2006 60179530 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

815 Đoàn Đỗ Minh Khoa 17/6/2008 60180960 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

816 Cao Đăng Khoa 5/6/2008 60181627 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

817 Lê Đỗ Trọng Khoa 16/11/2006 60182199 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

818 Phùng Hoàng Anh Khoa 4/5/2006 60182233 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

819 Nguyễn Phúc Đăng Khoa 23/11/2006 60183044 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

820 Nguyễn Anh Khoa 4/10/2006 60183811 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

821 Trịnh Đăng Khoa 27/3/2007 60183901 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

822 Nguyễn Đức Anh Khoa 9/9/2006 60190239 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

823 Lê Đức Khoa 27/7/2006 60180762 Khối 5 Trần Văn Ơn Tân Bình

824 Võ Nguyễn Anh Khoa 6/3/2006 60172221 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

825 Võ Hoàng Anh Khoa 6/6/2007 60172322 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

826 Trần Ngô Đăng Khoa 17/1/2007 60172669 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

827 Nguyễn Hiếu Khoa 1/3/2006 60175992 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

828 Đặng Dương Minh Khoa 8/7/2007 60189387 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

829 Trần Anh Khoa 11/1/2006 60189419 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

830 Vo Minh Khoa 22/4/2007 0012 5 DL Tây Úc - Ngoài Công Lập

831 Bui Dinh Khoa 21/10/2007 0015 5 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

832 Dang Duong Minh Khoa 8/7/2007 0080 5 TH Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

833 Tran Minh Khoa 20/3/2007 0123 5 TH Trương Quyền - Quận 3

834 Pham Minh Khoa 10/3/2006 0079 5 TH Lý Cảnh Hớn - Quận 5

835 Le Van Khoa 9/6/2005 0119 4 TH Tân Tạo - Quận Bình Tân

Page 94: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

836 Ngo Hoang Anh Khoa 5/1/2009 0214 5 TH Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

837 Nguyen Tran Anh Khoa 20/2/2008 0236 4 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

838 Tran Dang Khoa 13/1/2008 0341 4 DL Nhựt Tân - Ngoài Công Lập

839 Dao Dang Khoa 24/2/2007 0350 5 TH Kim Đồng - Quận Gò Vấp

840 Dao Bao Khoa 31/10/2007 0007 3 TH Tân Xuân - Huyện Hóc Môn

841 Ngo Huynh Dang Khoa 17/10/2006 0044 Việt Anh

842 Tran Minh Khoa 26/8/2008 0036 4 TH Nguyễn Hiền - Quận 2

843 Le Xuan Khoa 12/7/2008 0012 4 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

844 Le Dang Khoa 23/9/2007 0103 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

845 Tran Anh Khoa 7/4/2008 0210 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

846 Nguyen Ho Khoa 2/10/2008 0284 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

847 Truong Dang Khoa 4/10/2008 23160518044 4.3 Wellspring

848 Nguyen Vy Anh Khoa 2/8/2007 0610 5 TH Lương Định Của - Quận 3

849 Giang Minh Khoi 27/10/2003 60139085 Khối 8 Ngô Sĩ Liên - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

850 Trinh Anh Khoi 5/7/2003 0003 Tự Do

851 Nguyen Dinh Khoi 19/6/2004 0022 Khánh Hội A_Q4

852 Le Minh Khoi 11/7/2007 0027 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

853 Nguyen Phan Khoi 6/5/2004 0028 Thcs Nguyễn Hữu Thọ - Quận 7

854 Le Minh Khoi 11/11/2002 0033 Thpt Phan Đăng Lưu - Quận 11

855 Ho Quoc Khoi 1/1/2004 0116 Thcs Nguyễn Hiền - Quận 12

856 Nguyen Tran Mai Khoi 30/11/2002 0024 Tu Do

857 Tu Phu Mai Khoi 18/9/2006 0045 Thcs Lê Quý Đôn - Quận 3

858 Huynh Minh Khoi 27/10/2002 1316051726 Wellspring

859 Dang Ngo Minh Khoi 13/5/2003 13160518058 Wellspring

860 Do Dang Khoi 23/3/2006 13181117073 The Asian International School

861 Nguyen Minh Khoi 17/11/2004 13181117166 The Asian International School

862 Truong Minh Khoi 27/1/2005 13181117134 The Asian International School

863 Dao Minh Khoi 10/4/2005 13181117344 The Asian International School

864 Tran Anh Khoi 26/7/2005 13181117117 The Asian International School

865 Doan Anh Khoi 9/11/2006 13181117086 The Asian International School

866 Le Hoang Nhat Khoi 20/12/2006 13181117076 The Asian International School

867 Tran Dang Minh Khoi 4/4/2005 13181117122 The Asian International School

868 Nguyen Khac Anh Khoi 6/3/2006 13181117034 The Asian International School

869 Le Anh Khoi 30/9/2006 13181117298 The Asian International School

870 Bui Minh Khoi 26/8/2008 60188821 Khối 3 Trương Định 10

871 Nguyen Ngoc Bao Khoi 9/7/2008 0034 4 TH Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

872 Vo Gia Khoi 30/4/2007 0024 5 TH Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

873 Nguyen Minh Khoi 24/9/2007 0094 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

874 Nguyen Trong Khoi 3/10/2007 0110 5 TH Phan Đình Phùng - Quận 3

875 Cai Nhat Gia Khoi 16/10/2007 0125 5 TH Lương Định Của - Quận 3

876 Nguyen Duy Hoang Khoi 30/7/2005 0018 4 TH Minh Đạo - Quận 5

877 Bao Quy Khoi 7/12/2008 0235 4 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

878 Ha Xuan Khoi 6/11/2007 0347 5 TH Kim Đồng - Quận Gò Vấp

879 Mai Xuan Khoi 7/9/2007 0031 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

880 Le Minh Khoi 11/7/2007 0064 5 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

881 Nguyen Vu Anh Khoi 22/10/2007 0283 5 TH Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

882 Do Anh Khoi 9/11/2007 0517 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

Page 95: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

883 Nguyen Huu Khoi 4/2/2007 0600 5 TH Lương Định Của - Quận 3

884 Nguyen Tran Anh Khoi 16/1/2008 0633 4 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

885 Le Tran Minh Khoi 16/3/2008 0097 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

886 Tran Viet Khoi 23/11/2007 0117 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

887 Le Minh Khoi 12/10/2007 0128 PGD Q1 TH Nguyễn Huệ - Quận 1

888 Le Dang Khoi 1/4/2008 0141 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

889 Hoang Anh Khoi 19/8/2008 23160518026 4.1 Wellspring

890 Le Huy Khoi 23/8/2007 23160518097 5.3 Wellspring

891 Phan Huu Anh Khoi 25/1/2009 23160518007 3.1 Wellspring

892 Tran Xuan Khoi 5/4/2007 23160518109 5.3 Wellspring

893 Nguyễn Đình Khôi 1/7/2002 60144373 Khối 9 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi

894 Trần Nguyễn Minh Khôi 27/5/2005 60129131 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

895 Nguyễn Lê Khôi 11/7/2005 60120807 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

896 Đào Minh Khôi 10/4/2005 60116503 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

897 Đỗ Lâm Minh Khôi 22/6/2003 60116632 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

898 Trần Nguyễn Minh Khôi 24/4/2002 60144158 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

899 Huỳnh Phúc Nhật Khôi 7/1/2005 60144461 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

900 Võ Minh Khôi 19/9/2005 60111107 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

901 Nguyễn Hoàng Khôi 7/1/2005 60111135 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

902 Đào Minh Khôi 6/4/2005 60144457 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

903 Bóc Minh Khôi 26/6/2004 60111295 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

904 Nguyễn Lê Minh Khôi 19/11/2004 60111366 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

905 Phan Anh Khôi 24/9/2004 60111396 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

906 Đặng Ngọc Mai Khôi 16/11/2004 60111413 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

907 Vũ Nguyễn Đăng Khôi 9/7/2005 60111293 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

908 Nguyễn Giang Minh Khôi 27/10/2002 60144505 Khối 9 Trần Văn Ơn Quận 1

909 Nguyễn Chí Khôi 25/1/2002 60112063 Khối 9 Trần Văn Ơn Quận 1

910 Ngô Minh Khôi 3/6/2002 60112148 Khối 9 Văn Lang Quận 1

911 Lê Minh Khôi 6/3/2005 60112281 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

912 Trương Minh Khôi 27/1/2005 60118544 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

913 Dương Vũ Anh Khôi 16/2/2005 60118854 Khối 6 Chu Văn An Quận 11

914 Nguyễn Đức Anh Khôi 30/12/2005 60118922 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 11

915 Vũ Minh Khôi 15/6/2005 60119264 Khối 6 Trương Vĩnh Ký - Thí Sinh Tự Do Quận 11

916 Phạm Hoàng Khôi 22/3/2003 60144363 Khối 7 Nguyễn Hiền Quận 12

917 Nguyễn Đình Anh Khôi 4/10/2003 60144369 Khối 7 Nguyễn Hiền Quận 12

918 Nguyễn Anh Khôi 23/7/2005 60117579 Khối 6 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

919 Phạm Đức Khôi 10/3/2005 60129768 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

920 Nguyễn Lê Minh Khôi 27/4/2005 60129749 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

921 Trần Nguyễn NguyênKhôi 2/11/2003 60133438 Khối 7 Nguyễn Hữu Thọ - Thí Sinh Tự Do Quận 7

922 Phạm Trọng Bảo Khôi 15/7/2004 60130870 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

923 Lê Hoàng Khôi 2/11/2004 60130860 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

924 Thiều Anh Khôi 5/9/2005 60144224 Khối 6 Sao Việt Quận 7

925 Nguyễn Minh Khôi 5/9/2005 60123855 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

926 Lê Đức Minh Khôi 27/7/2002 60124221 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

927 Nguyễn Minh Khôi 17/12/2002 60124228 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

928 Trần Khôi 12/10/2004 60134969 Khối 7 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

929 Lê Xuân Hoàng Khôi 4/4/2004 60144580 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

Page 96: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

930 Phan Nguyên Khôi 8/6/2005 60144378 Khối 6 Âu Lạc Quận Tân Bình

931 Nguyễn Bùi Minh Khôi 1/3/2005 60127853 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

932 Phạm Trọng Minh Khôi 3/9/2004 60128509 Khối 7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

933 Lê Minh Khôi 26/3/2005 60138075 Khối 6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

934 Mai Thanh Khôi 5/5/2003 60139054 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

935 Nguyễn Vũ Thiên Khôi 14/12/2005 60120489 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

936 Bùi Sỹ Anh Khôi 10/2/2004 60120553 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

937 Lê Minh Khôi 14/8/2002 60120792 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

938 Lương Đăng Khôi 25/5/2002 60140939 Khối 9 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

939 Nguyễn Tấn Huy Khôi 11/1/2005 60141167 Khối 6 Trần Quang Khải - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

940 Nguyễn Hoàng Minh Khôi 15/10/2007 60191059 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

941 Trần Phước Nguyên Khôi 21/7/2006 60191088 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

942 Lê Trần Minh Khôi 16/3/2008 60186352 Khối 3 Hòa Bình 1

943 Trần Việt Khôi 23/11/2007 60186410 Khối 4 Hòa Bình 1

944 Kiều Hữu Khôi 20/8/2009 60185404 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

945 Lê Đăng Khôi 1/4/2008 60185512 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

946 Thân Trọng Khôi 25/1/2007 60190796 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

947 Nguyễn Việt Khôi 20/8/2006 60190836 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

948 Nguyễn Minh Khôi 3/9/2006 60191147 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

949 Nguyễn Việt Khôi 20/1/2006 60191148 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

950 Trần Đăng Khôi 22/7/2006 60185996 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

951 Phạm Nguyên Tiến Khôi 8/2/2006 60186527 Khối 5 Việt Úc 1

952 Nguyễn Vương Gia Khôi 15/6/2007 60189429 Khối 4 An Khánh 2

953 Từ Phú Mai Khôi 18/9/2006 60160208 Khối 5 Lương Định Của 3

954 Nguyễn Đức Bảo Khôi 7/10/2007 60189310 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

955 Vũ Tuấn Khôi 21/11/2007 60189303 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

956 Phạm Minh Khôi 31/5/2007 60165102 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

957 Vũ Anh Khôi 13/2/2008 60165529 Khối 3 Phan Đình Phùng 3

958 Cai Nhật Gia Khôi 16/10/2007 60165625 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

959 Nguyễn Minh Nhật Khôi 8/10/2006 60161162 Khối 5 Trương Quyền 3

960 Nguyễn Hữu Minh Khôi 10/4/2006 60190959 Khối 5 Đoàn Thị Điểm 4

961 Huỳnh Hoàng Khôi 12/7/2006 60190966 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

962 Phan Nguyên Khôi 10/7/2007 60187200 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

963 Hà Minh Khôi 27/9/2008 60186539 Khối 3 Bàu Sen 5

964 Nguyễn Quốc Đăng Khôi 3/7/2006 60186913 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

965 Lê Bảo Khôi 12/9/2007 60166589 Khối 4 Võ Văn Tần 6

966 Nguyễn Phạm Mai Khôi 31/7/2008 60169739 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

967 Bùi Đình Khôi 10/8/2008 60169781 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

968 Võ Việt Khôi 25/9/2009 60168936 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

969 Nguyễn Hữu Khôi 24/7/2007 60169012 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

970 Trần Tuấn Khôi 22/2/2008 60169930 Khối 3 Sao Việt 7

971 Phan Bá Hoàng Khôi 26/9/2008 60169946 Khối 3 Sao Việt 7

972 Phạm Mai Khôi 9/5/2008 60169944 Khối 3 Sao Việt 7

973 Phạm Bảo Khôi 1/1/2008 60170086 Khối 3 Sao Việt 7

974 Nguyễn Đăng Khôi 16/5/2007 60170253 Khối 4 Sao Việt 7

975 Phạm Nguyễn Minh Khôi 26/12/2006 60190469 Khối 4 Sao Việt 7

976 Trần Minh Khôi 12/10/2007 60190564 Khối 4 Việt Úc 7

Page 97: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

977 Trần Nguyên Khôi 12/6/2006 60190609 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

978 Tạ Trần Đăng Khôi 23/3/2006 60171546 Khối 5 Bông Sao 8

979 Hà Anh Khôi 24/9/2008 60164163 Khối 3 Lê Văn Việt 9

980 Dương Thiên Khôi 16/6/2007 60190944 Khối 4 Trương Văn Thành 9

981 Nguyễn Đức Minh Khôi 25/9/2006 60190255 Khối 5 Bắc Hải 10

982 Đỗ Anh Khôi 9/11/2007 60187827 Khối 4 Dương Minh Châu 10

983 Lê Đình Khôi 24/1/2006 60187898 Khối 5 Dương Minh Châu 10

984 Huỳnh Anh Khôi 10/9/2007 60187942 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

985 Bùi Đăng Khôi 16/5/2006 60188368 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

986 Trần Đình Anh Khôi 11/3/2006 60188384 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

987 Võ Anh Khôi 22/5/2008 60189058 Khối 3 Việt Úc 10

988 Nghiêm Quang Khôi 17/11/2006 60189083 Khối 5 Việt Úc 10

989 Nguyễn Anh Khôi 6/11/2007 60180546 Khối 4 Võ Trường Toản 10

990 Phạm Trần Minh Khôi 15/5/2006 60168191 Khối 5 Lạc Long Quân 11

991 Nguyễn Nguyên Khôi 21/10/2006 60168463 Khối 5 Quyết Thắng 11

992 Đỗ Lê Khôi 27/1/2007 60168472 Khối 4 Trưng Trắc- Thí Sinh Tự Do 11

993 Thân Minh Khôi 30/8/2008 60176099 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

994 Nguyễn Tuấn Khôi 19/9/2007 60176129 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

995 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 10/1/2008 60177098 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

996 Võ Hoàng Khôi 7/4/2007 60177904 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

997 Nguyễn Mai Khôi 16/10/2007 60177916 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

998 Phan Công Minh Khôi 27/7/2008 60177415 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

999 Cống Minh Khôi 7/5/2007 60177418 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1000 Nguyễn Minh Khôi 13/9/2007 60177423 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1001 Nguyễn Minh Khôi 6/9/2007 60177580 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1002 Phùng Nguyên Khôi 16/5/2006 60177654 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1003 Nguyễn Đàm Gia Khôi 12/8/2008 60176039 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

1004 Lê Nguyên Khôi 16/2/2008 60189683 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1005 Diệp Thế Khôi 7/10/2007 60189794 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

1006 Lê Duy Khôi 23/2/2007 60179909 Khối 4 Lê Đức Thọ Gò Vấp

1007 Bảo Quý Khôi 7/12/2008 60178954 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1008 Huỳnh Phạm Minh Khôi 29/7/2007 60180122 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1009 Đỗ Đăng Khôi 27/7/2006 60180254 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

1010 Trần Anh Khôi 15/9/2007 60179151 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

1011 Trần Tử Đăng Khôi 17/8/2006 60180375 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

1012 Mai Xuân Khôi 7/9/2007 60178709 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

1013 Đặng Khôi 25/4/2006 60173415 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

1014 Nguyễn Vũ Anh Khôi 22/10/2007 60173763 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

1015 Đặng Thế Khôi 5/9/2006 60178319 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

1016 Đỗ Lê Mai Khôi 29/3/2007 60189560 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1017 Nguyễn Bảo Khôi 30/12/2007 60189563 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1018 Nguyễn Minh Khôi 26/4/2006 60178490 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1019 Nguyễn Phan Đăng Khôi 31/1/2006 60178506 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1020 Lê Minh Khôi 25/1/2009 60178576 Khối 2 Vạn Tường Phú Nhuận

1021 Lê Xuân Việt Khôi 27/4/2009 60178606 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

1022 Ngô Minh Khôi 7/9/2009 60178618 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

1023 Đặng Huỳnh Minh Khôi 4/1/2008 60181280 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

Page 98: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1024 Nguyễn Minh Khôi 22/6/2007 60181389 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

1025 Trần Nguyễn Mạnh Khôi 3/11/2006 60181576 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

1026 Nguyễn Minh Khôi 9/2/2006 60182053 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

1027 Nguyễn Đăng Khôi 7/11/2007 60182184 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1028 Phòng Thành Khôi 16/3/2006 60182205 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1029 Hoàng Đăng Khôi 13/10/2006 60182212 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1030 Lưu Trần Anh Khôi 11/9/2006 60182237 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1031 Nguyễn Đăng Khôi 2/7/2007 60182311 Khối 4 Lý Thường Kiệt Tân Bình

1032 Phan Minh Khôi 15/3/2009 60182517 Khối 2 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

1033 Trương Anh Khôi 7/12/2007 60183906 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

1034 Đàm Quang Khôi 4/5/2007 60180772 Khối 4 Việt Mỹ Tân Bình

1035 Trần Nguyễn Đăng Khôi 22/2/2008 60171940 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

1036 Nguyễn Minh Khôi 6/1/2007 60189996 Khối 4 Tân Thới Tân Phú

1037 Lê Nguyên Khôi 7/4/2006 60161371 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

1038 Nguyễn Đức Khôi 8/7/2008 60161847 Khối 3 Linh Đông Thủ Đức

1039 Nguyen Minh Khue 7/7/2005 0028 Qt Việt Úc

1040 Dam Quang Khue 23/11/2003 0005 Tu Do

1041 Vo Huynh Minh Khue 2/5/2002 0005 Tu Do

1042 Nguyen An Khue 3/5/2005 13160518044 Wellspring

1043 Pham Minh Khue 19/5/2005 13181117308 The Asian International School

1044 Vo Huu Khue 29/3/2006 13181117295 The Asian International School

1045 Le Quy Minh Khue 19/1/2009 0267 3 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1046 Banh Nguyen Thuc Khue 9/10/2007 0307 5 TH Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

1047 Tran Nguyen Thuy Khue 7/9/2007 0361 5 TH Nguyễn Thị Minh Khai - Quận Gò Vấp

1048 Dinh Minh Khue 12/12/2006 0026 Việt Anh

1049 Ngo Lam Thuy Khue 24/11/2007 0218 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

1050 Cao Bao Khue 21/11/2007 23160518054 5.1 Wellspring

1051 Le Song An Khue 13/10/2008 23160518047 4.4 Wellspring

1052 Võ Sao Khuê 29/10/2004 60120926 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

1053 Phạm Minh Khuê 19/5/2005 60116488 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1054 Lê Nguyễn Anh Khuê 26/4/2005 60110962 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1055 Lê Ngọc Khuê 2/8/2005 60111001 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1056 Phạm An Khuê 1/2/2004 60111374 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1057 Lê Nguyễn Ngọc Khuê 9/1/2005 60111823 Khối 6 Trần Văn Ơn Quận 1

1058 Lê Minh Khuê 16/1/2004 60111902 Khối 7 Trần Văn Ơn Quận 1

1059 Võ Trần Trúc Khuê 1/10/2003 60115833 Khối 8 Hoàng Văn Thụ Quận 10

1060 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 18/9/2005 60118559 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1061 Nguyễn Hoàng Minh Khuê 5/2/2003 60118617 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1062 Đào Ngọc Minh Khuê 17/11/2005 60144085 Khối 6 Việt Úc Quận 10

1063 Bùi Bỉnh Minh Khuê 21/3/2003 60144134 Khối 8 Việt Úc Quận 10

1064 Lê Đỗ Minh Khuê 27/8/2004 60112840 Khối 7 Lương Định Của Quận 2

1065 Phan Minh Khuê 21/7/2005 60121649 Khối 6 Bạch Đằng Quận 3

1066 Lê Phước Minh Khuê 12/5/2005 60121626 Khối 6 Bạch Đằng Quận 3

1067 Nguyễn Minh Khuê 21/1/2004 60121671 Khối 7 Bạch Đằng Quận 3

1068 Trịnh Xuân Khuê 5/5/2005 60114145 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 3

1069 Trần Đoàn Minh Khuê 19/5/2005 60129776 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1070 Hồ Nhã Khuê 26/4/2003 60133691 Khối 8 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

Page 99: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1071 Trần Nguyễn Vương Khuê 10/2/2005 60133122 Khối 6 Nguyễn Hữu Thọ - Thí Sinh Tự Do Quận 7

1072 Lê Dương Hà Khuê 3/5/2005 60131131 Khối 6 Sao Việt Quận 7

1073 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 2/3/2004 60124089 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

1074 Nguyễn An Khuê 3/5/2005 60125201 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

1075 Ngô Lâm Thụy Khuê 24/11/2007 60184546 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

1076 Nguyễn Minh Khuê 14/11/2007 60184598 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

1077 Nguyễn Vũ Minh Khuê 15/1/2006 60186455 Khối 5 Hòa Bình 1

1078 Phạm Nhã Khuê 3/6/2006 60191173 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

1079 Nguyễn Nam Khuê 7/10/2008 60162600 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

1080 Phan Nguyễn Bảo Khuê 13/6/2006 60162617 Khối 5 Lương Thế Vinh 2

1081 Nguyễn Trần Minh Khuê 10/11/2006 60160097 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1082 Đỗ Nam Khuê 4/9/2006 60190732 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1083 Nguyễn Vũ Minh Khuê 21/9/2007 60190758 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1084 Thái Dương Khuê 2/7/2008 60186609 Khối 3 Bàu Sen 5

1085 Đinh Hồng Vỹ Khuê 31/5/2007 60190972 Khối 4 Bàu Sen 5

1086 Lê Minh Khuê 28/8/2006 60187404 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

1087 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 15/8/2006 60187605 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

1088 Lê Trương Minh Khuê 4/6/2009 60169686 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

1089 Cao Bảo Khuê 21/11/2007 60168989 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

1090 Tăng Diệu Khuê 22/10/2007 60190593 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

1091 Nguyễn Minh Khuê 20/8/2006 60187964 Khối 5 Hồ Thị Kỷ 10

1092 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 18/4/2008 60188312 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

1093 Ngô Trần Nhã Khuê 19/12/2007 60190322 Khối 3 Việt Úc 10

1094 Phùng Ngọc Minh Khuê 19/12/2007 60188929 Khối 4 Việt Úc 10

1095 Chế Phan Minh Khuê 28/12/2007 60188931 Khối 4 Việt Úc 10

1096 Trần Ngọc Thục Khuê 17/11/2007 60190362 Khối 4 Việt Úc 10

1097 Nguyễn Khoa Ngọc Khuê 7/12/2007 60176975 Khối 4 Bình Quới Tây Bình Thạnh

1098 Nguyễn Hà Minh Khuê 21/9/2006 60177969 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

1099 Phùng Ngọc Khuê 8/3/2006 60189698 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

1100 Phạm Nam Khuê 4/7/2007 60179730 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

1101 Nguyễn Minh Khuê 5/11/2007 60180156 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1102 Từ Vũ Huỳnh Khuê 21/8/2008 60189217 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

1103 Phạm Ngọc Mai Khuê 6/12/2007 60179508 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

1104 Lê Minh Mai Khuê 5/2/2008 60181312 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

1105 Phan Nguyễn Minh Khuê 29/1/2008 60184190 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1106 Ngô Xuân Thụy Khuê 1/7/2006 60190224 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1107 Nguyễn Hồ Minh Khương 6/9/2005 60129275 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

1108 Nguyễn Duy Khương 17/11/2004 60121077 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

1109 Nguyễn Huỳnh Bảo Khương 2/11/2002 60121331 Khối 9 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

1110 Nguyễn Phúc Như Khương 24/4/2005 60117252 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

1111 Lê Phú Khương 6/10/2004 60117537 Khối 7 Lý Phong Quận 5

1112 Nguyễn Trí Khương 14/10/2005 60129763 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1113 Huỳnh An Khương 5/11/2005 60130496 Khối 6 Nam Sài Gòn Quận 7

1114 Mai Hữu Duy Khương 6/12/2008 60188295 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

1115 Nguyễn Đức Gia Khương 16/12/2006 60190288 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

1116 Nguyễn Hoàng Nhã Khương 6/7/2007 60176840 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

1117 Nguyễn Ngọc Phú Khương 19/12/2006 60189844 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

Page 100: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1118 Trần Ngọc Bảo Khuyên 15/7/2007 60164936 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1119 Đặng Hồng Khuyên 6/2/2007 60184265 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1120 Tieu Vi Kiec 11/9/1999 0091 Vus

1121 Ha Xuan Kien 8/5/2002 0006 Tự Do

1122 Nguyen Trinh Hieu Kien 23/7/2003 0011 Tu Do

1123 Trinh Trung Kien 5/5/2002 0035 Viet Anh

1124 Tran Tuan Kien 12/4/2002 0092 Vus

1125 Do Trung Kien 3/7/2005 13181117132 The Asian International School

1126 Tran Trung Kien 22/5/2006 13181117059 The Asian International School

1127 Le Trung Kien 29/10/2004 0100 5 TH Lê Văn Việt - Quận 9

1128 Nguyen Gia Kien 29/10/2009 0042 3 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

1129 Nguyen Lap Kien 7/9/2007 0548 5 TH Thiên Hộ Dương - Quận 10

1130 Đặng Trung Kiên 15/10/2003 60110658 Khối 8 Minh Đức Quận 1

1131 Ngô Tuấn Kiên 10/5/2003 60110837 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

1132 Trần Trung Kiên 23/9/2002 60116751 Khối 9 Quốc Tế Á Châu - Thí Sinh Tự Do Quận 1

1133 Lê Trung Kiên 19/2/2004 60111545 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1134 Mai Trung Kiên 6/9/2005 60118537 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1135 Nguyễn Hoàng Gia Kiên 15/9/2005 60113184 Khối 6 Colette Quận 3

1136 Lê Phước Chí Kiên 3/8/2004 60113596 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

1137 Phạm Trung Kiên 18/4/2003 60130901 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

1138 Dương Trung Kiên 4/10/2003 60131206 Khối 8 Sao Việt Quận 7

1139 Nguyễn Song Kiên 10/2/2003 60144426 Khối 8 Chánh Hưng - Thí Sinh Tự Do Quận 8

1140 Nguyễn Trung Kiên 11/5/2005 60118310 Khối 6 Lý Thánh Tông Quận 8

1141 Nguyễn Lê Trung Kiên 6/8/2004 60114540 Khối 7 Đặng Tấn Tài Quận 9

1142 Phùng Đức Kiên 16/3/2003 60124690 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

1143 Nguyễn Đặng Kiên 17/7/2004 60134960 Khối 7 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

1144 Trần Hồ Hữu Kiên 7/2/2005 60120492 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1145 Đỗ Phạm Trung Kiên 26/3/2007 60190821 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1146 Vũ Trung Kiên 12/3/2007 60185256 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1147 Nguyễn Gia Kiên 29/10/2009 60168941 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

1148 Hà Lê Trung Kiên 10/7/2008 60164170 Khối 3 Lê Văn Việt 9

1149 Nguyễn Trung Kiên 25/1/2006 60190936 Khối 5 Nguyễn Văn Bá 9

1150 Lê Trung Kiên 17/4/2006 60190252 Khối 5 Bắc Hải 10

1151 Nguyễn Quốc Kiên 2/8/2008 60189040 Khối 3 Việt Úc 10

1152 Trần Vĩ Kiên 7/12/2007 60190344 Khối 4 Việt Úc 10

1153 Châu Dương Chí Kiên 20/10/2006 60190403 Khối 5 Võ Trường Toản 10

1154 Cao Chí Kiên 28/5/2007 60168832 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

1155 Nguyễn Trung Kiên 24/1/2006 60170906 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

1156 Hồ Thành Kiên 29/11/2007 60179223 Khối 4 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

1157 Lê Trung Kiên 29/10/2006 60183034 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

1158 Trương Trung Kiên 28/11/2006 60161901 Khối 5 Linh Tây- Thí Sinh Tự Do Thủ Đức

1159 Lin Lập Kiến 6/2/2002 60119329 Khối 9 Việt Mỹ Quận 11

1160 Đỗ Trung Kiện 3/7/2005 60118533 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1161 Ngo Gia Kiet 13/7/2004 0051 Thcs Nguyễn Du - Quận Gò Vấp

1162 Nguyen Tuan Kiet 28/12/2003 0008 Việt Anh

1163 Huynh Tuan Kiet 10/9/2004 0020 Tự Do

1164 Bui Tuan Kiet 28/11/2003 0020 Thcs Lý Chính Thắng 1 - Huyện Hóc Môn

Page 101: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1165 Trang Tuan Kiet 21/1/2003 0011 Thcs Nguyễn Hiền - Quận 12

1166 Tran Tuan Kiet 2/5/2003 0031 Thcs Kim Đồng - Quận 5

1167 Ngo Tuan Kiet 10/3/2006 0079 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

1168 Vo Tuan Kiet 7/12/2002 0029 Đông Phương Mới

1169 Pham Anh Kiet 13/10/2003 0030 Viet Anh

1170 Phan Xuan Kiet 25/5/2004 0031 Viet Anh

1171 Tran Nguyen Tuan Kiet 28/4/2006 0027 Viet Anh

1172 Thai Anh Kiet 25/9/2004 13181117186 The Asian International School

1173 Do Anh Kiet 29/12/2003 13181117215 The Asian International School

1174 Le Minh Kiet 13/1/2006 13181117259 The Asian International School

1175 Nguyen Tuan Kiet 30/4/2007 0009 5 TH Minh Đạo - Quận 5

1176 Tran Anh Kiet 11/1/2007 0245 5 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1177 Vo Tuan Kiet 9/1/2007 0133 5 TH Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

1178 Ly Tuan Kiet 2/5/2007 0253 5 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

1179 Chau Thanh Kiet 3/11/2008 23160518036 4.3 Wellspring

1180 Trần Anh Kiệt 28/1/2004 60129375 Khối 7 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

1181 Đinh Anh Kiệt 14/3/2003 60110642 Khối 8 Minh Đức Quận 1

1182 Khương Nhân Kiệt 23/6/2004 60111303 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1183 Nguyễn Tuấn Kiệt 3/4/2005 60115441 Khối 6 Cách Mạng Tháng 8 Quận 10

1184 Hồ Phương Kiệt 11/2/2005 60118601 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1185 Đỗ Anh Kiệt 29/12/2003 60118615 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1186 Huỳnh Chánh Kiệt 12/12/2005 60144073 Khối 6 Việt Úc Quận 10

1187 Đặng Tuấn Kiệt 1/1/2005 60144078 Khối 6 Việt Úc Quận 10

1188 Hồng Thiệu Kiệt 8/8/2004 60144103 Khối 7 Việt Úc Quận 10

1189 Giang Tuấn Kiệt 17/4/2003 60144111 Khối 8 Việt Úc Quận 10

1190 Võ Trần Tuấn Kiệt 24/7/2003 60144130 Khối 8 Việt Úc Quận 10

1191 Tung Tuấn Kiệt 9/12/2002 60144142 Khối 9 Việt Úc Quận 10

1192 Hứa Gia Kiệt 28/7/2005 60142316 Khối 6 Lê Lợi - Thí Sinh Tự Do Quận 3

1193 Huỳnh Anh Kiệt 27/10/2005 60114088 Khối 6 Lê Quí Đôn - Thí Sinh Tự Do Quận 3

1194 Hoàng Gia Kiệt 7/10/2004 60142071 Khối 7 Phan Sào Nam Quận 3

1195 Võ Hoàng Anh Kiệt 25/4/2005 60117023 Khối 6 Hồng Bàng Quận 5

1196 Mọc Tuấn Kiệt 21/9/2002 60142673 Khối 9 Bình Tây Quận 6

1197 Võ Nhân Kiệt 2/2/2003 60131121 Khối 8 Sao Việt Quận 7

1198 Trần Anh Kiệt 13/9/2005 60114723 Khối 6 Hoa Lư Quận 9

1199 Trần Huỳnh Anh Kiệt 28/8/2004 60124530 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

1200 Đinh Tuấn Kiệt 8/2/2004 60127496 Khối 7 Hoàng Hoa Thám - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

1201 Đoàn Tuấn Kiệt 26/12/2002 60128726 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

1202 Phạm Võ Tuấn Kiệt 19/5/2004 60138899 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

1203 Phạm Gia Kiệt 27/3/2003 60138298 Khối 8 Quang Trung Quận Tân Bình

1204 Lâm Chí Kiệt 9/12/2004 60144166 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1205 Phạm Quân Kiệt 10/11/2002 60120790 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1206 Nguyễn Nam Kiệt 30/5/2004 60141612 Khối 7 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

1207 Mai Tuấn Kiệt 18/9/2001 60141574 Khối 9 Trí Đức Quận Tân Phú

1208 Lâm Cao Kiệt 21/3/2006 60100464 Khối 5 Khai Minh 1

1209 Vũ Anh Kiệt 1/10/2008 60185494 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

1210 Nguyễn Tuấn Kiệt 18/1/2006 60190879 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

1211 Nguyễn Phan Tuấn Kiệt 11/5/2006 60186722 Khối 5 Bàu Sen 5

Page 102: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1212 Nguyễn Đình Anh Kiệt 18/2/2006 60187162 Khối 5 Minh Đạo 5

1213 Nguyễn Tuấn Kiệt 8/12/2006 60187175 Khối 5 Minh Đạo 5

1214 Nguyễn Minh Kiệt 20/5/2007 60163882 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

1215 Tô Tuấn Kiệt 13/1/2007 60188192 Khối 4 Nhật Tảo 10

1216 Cao Tuấn Kiệt 6/10/2008 60188676 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

1217 Đặng Tuấn Kiệt 7/11/2006 60190404 Khối 5 Võ Trường Toản 10

1218 Ngô Tuấn Kiệt 10/3/2006 60175356 Khối 5 Trương Định 12

1219 Trần Lưu Anh Kiệt 17/1/2007 60167900 Khối 4 Vĩnh Lộc B Bình Chánh

1220 Trần Tuấn Kiệt 20/4/2007 60167156 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

1221 Trần Anh Kiệt 27/11/2009 60199999 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

1222 Nguyễn Phạm Thế Kiệt 26/2/2006 60189828 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

1223 Tô Bá Kiệt 25/6/2007 60180365 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

1224 Nguyễn Mạnh Kiệt 30/3/2006 60178328 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

1225 Uông Tuấn Kiệt 11/12/2006 60189617 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1226 Lê Huỳnh Anh Kiệt 26/3/2006 60181510 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

1227 Trương Nguyễn TuấnKiệt 10/11/2006 60181530 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

1228 Phạm Anh Kiệt 13/4/2006 60183329 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

1229 Lê Anh Kiệt 25/9/2008 60172442 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

1230 Mai Tuấn Kiệt 16/5/2006 60175479 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

1231 Nguyễn Tuấn Kiệt 20/5/2006 60161776 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

1232 Dương Lê Thúy Kiều 21/3/2003 60119651 Khối 8 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

1233 Tăng Lâm Kiều 26/12/2005 60114523 Khối 6 Đặng Tấn Tài Quận 9

1234 Ngô Thiên Kim 14/12/2003 60112133 Khối 8 Văn Lang Quận 1

1235 Nguyễn Hoàng ThiênKim 4/2/2004 60116444 Khối 7 Việt Úc Quận 10

1236 Huỳnh Lê Ngọc Kim 21/7/2004 60113621 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

1237 Nguyễn Gia Kim 20/4/2002 60143080 Khối 9 Nguyễn Đức Cảnh Quận 6

1238 Lê Hoàng Kim 30/5/2005 60144219 Khối 6 Sao Việt Quận 7

1239 Ngô Thiên Kim 30/3/2003 60137783 Khối 8 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

1240 Thái Thiên Kim 1/11/2003 60138604 Khối 8 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

1241 Thái Ngọc Mỹ Kim 2/1/2003 60122720 Khối 8 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

1242 Ma Luong Kim 5/10/2003 0011 Tự Do

1243 Vuong Ngoc Thien Kim 14/3/2006 13160518006 Wellspring

1244 Trương Thiên Kim 23/10/2006 60185013 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

1245 Nguyễn Võ Mai Kim 17/11/2006 60185799 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

1246 Mai Thiên Kim 9/9/2008 60186504 Khối 3 Việt Úc 1

1247 Trần Hoàng Kim 21/5/2006 60164956 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1248 Phạm Quỳnh Thiên Kim 10/8/2008 60164976 Khối 3 Nguyễn Thi 3

1249 Đỗ Ngọc Bảo Kim 15/11/2007 60161054 Khối 4 Trương Quyền 3

1250 Tô Ngọc Thiên Kim 6/1/2006 60187571 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

1251 Trần Tống Vương Kim 10/4/2006 60170622 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

1252 Thạch Hoàng Kim 15/11/2009 60169254 Khối 2 Sao Việt 7

1253 Đoàn Ngọc Thiên Kim 12/12/2007 60170220 Khối 4 Sao Việt 7

1254 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 25/7/2007 60171731 Khối 4 Trần Nguyên Hãn 8

1255 Sallay Nyla Kim 10/10/2007 60190916 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

1256 Lê Thiên Kim 21/5/2006 60163903 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

1257 Bùi Hoàng Kim 30/1/2006 60164267 Khối 5 Long Thạnh Mỹ 9

1258 Vương Ngô Thiên Kim 6/2/2008 60189060 Khối 3 Việt Úc 10

Page 103: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1259 Âu Dương Thiên Kim 18/11/2006 60189079 Khối 5 Việt Úc 10

1260 Ngô Mỹ Kim 19/2/2006 60189116 Khối 5 Việt Úc 10

1261 Trần Thúc Anh Kim 27/9/2007 60168176 Khối 4 Lạc Long Quân 11

1262 Diệp Hoàng Kim 4/12/2006 60168440 Khối 5 Phùng Hưng 11

1263 Trần Ngọc Thiên Kim 14/10/2005 60168732 Khối 5 Việt Mỹ 11

1264 Triệu Nguyễn Bảo Kim 6/2/2006 60190610 Khối 5 Bình Hưng Bình Chánh

1265 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 1/8/2007 60176643 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

1266 Tran Hoang Kim 9/12/2006 60180190 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1267 Trịnh Thuyên Kim 14/9/2006 60189997 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

1268 Nguyễn Thiên Kim 12/9/2007 60173840 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

1269 Phạm Ngọc Thiên Kim 14/4/2006 60178493 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1270 Hoàng Kim 1/1/2006 60189392 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

1271 Vuong Ngo Thien Kim 6/2/2008 0010 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1272 Nguyen Tran Thien Kim 14/6/2007 0112 5 TH Nguyễn Sơn Hà - Quận 3

1273 Le Nguyen Thien Kim 8/3/2007 0108 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

1274 Tran My Kim 18/10/2009 23160518008 3.1 Wellspring

1275 Nguyen Thien Kim 10/12/2007 23160518085 5.2 Wellspring

1276 Lillian Thị Kramb 28/8/2006 60190462 Khối 4 Sao Việt 7

1277 Huynh Ly Thu Ky 5/1/2006 0064 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

1278 Phan Dinh Minh Ky 23/10/2006 13181117044 The Asian International School

1279 Vo Ngoc My Ky 17/5/2008 0012 4 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

1280 Nguyen Ai Ky 7/11/2007 0232 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

1281 Nguyen Thu Ky 16/12/2007 23160518070 5.1 Wellspring

1282 Hang Nhat Gia Ky 3/11/2007 23160518094 5.3 Wellspring

1283 Nguyễn Minh Kỳ 15/5/2005 60111010 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1284 Phạm Việt Hoàng Kỳ 17/9/2005 60136701 Khối 6 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

1285 Nguyễn Lê Anh Kỳ 13/7/2005 60127327 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

1286 Nguyễn Ái Kỳ 7/11/2007 60191070 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

1287 Lương Tịnh Kỳ 8/4/2006 60191176 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

1288 Nguyễn Đăng Kỳ 31/10/2007 60160253 Khối 4 Mê Linh 3

1289 Thái Tước Kỳ 2/6/2007 60186838 Khối 4 Chính Nghĩa 5

1290 Lương Sở Kỳ 9/11/2008 60186951 Khối 3 Lý Cảnh Hớn 5

1291 Lâm Quan Kỳ 9/11/2006 60186996 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

1292 Trần Chiêu Kỳ 26/7/2009 60169264 Khối 2 Sao Việt 7

1293 Diệp Ngọc Kỳ 21/6/2008 60170097 Khối 3 Sao Việt 7

1294 Lê Quang Kỳ 7/8/2007 60171567 Khối 4 Lý Nhân Tông 8

1295 Hà Nguyên Kỳ 17/9/2008 60163987 Khối 3 Hiệp Phú 9

1296 Tăng Gia Kỳ 28/4/2007 60168408 Khối 4 Phùng Hưng 11

1297 Hồ Trương Khả Kỳ 27/10/2008 60177715 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1298 Nguyễn Thư Kỳ 16/12/2007 60189786 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1299 Quy Phát Thư Kỳ 31/1/2008 60174059 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

1300 Lê Hoàng Mỹ Kỳ 24/11/2007 60174227 Khối 4 Trương Văn Ngài Hóc Môn

1301 Nguyễn Ngọc Gia Kỳ 3/2/2008 60178641 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

1302 Phạm Thư Kỳ 3/4/2008 60184407 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

1303 Trần Nhã Kỳ 8/6/2007 60189388 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

1304 Nguyen Hoc Lac 14/9/2006 0068 4 TH Lý Cảnh Hớn - Quận 5

1305 Duong Thien Lac 11/6/2007 0056 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

Page 104: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1306 Tan Vĩnh Lạc 13/12/2009 60177712 Khối 2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1307 Phạm Hồng Lam 7/5/2003 60116676 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1308 Kiều Thiên Lam 20/5/2005 60111059 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1309 Nguyễn Thiên Lam 3/5/2005 60111158 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1310 Đỗ Khánh Lam 20/9/2004 60111330 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1311 Phạm Minh Tường Lam 12/4/2003 60118624 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1312 Luương Triệu Lam 11/12/2002 60144068 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1313 Nguyên Hồng Lam 14/12/2003 60118679 Khối 8 Việt Úc Quận 10

1314 Đoàn Nguyễn Ngọc Lam 16/9/2003 60121744 Khối 8 Bạch Đằng Quận 3

1315 Đặng Ngọc Hoàng Lam 8/6/2003 60129826 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

1316 Nguyễn Sơn Hoài Lam 22/5/2003 60124161 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

1317 Trần Võ Hải Lam 16/11/2002 60144391 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

1318 Pham Ba Lam 1/3/2006 0009 Thcs Trần Phú - Quận 10

1319 Nguyen Van Phuc Lam 27/6/2006 0120 Thcs Trần Hưng Đạo - Quận 12

1320 Huynh Pham Duc Lam 4/3/2003 0031 Đông Phương Mới

1321 Thai Quang Lam 12/3/2000 0093 Vus

1322 Dang Truc Lam 15/12/2001 0073 Vus

1323 Pham Ngoc Lam 22/4/2003 0074 Vus

1324 Hoang Son Lam 10/3/2006 0005 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

1325 Tran Thi Truc Lam 3/5/2002 1316051705 Wellspring

1326 Luu Duc Lam 8/7/2003 13160518061 Wellspring

1327 Tran Tan Lam 3/7/2004 13181117191 The Asian International School

1328 Hà Nhã Lam 9/9/2009 60185095 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1329 Mã Trần Quỳnh Lam 23/12/2006 60171222 Khối 5 Đoàn Thị Điểm 4

1330 Nguyễn Quỳnh Lam 30/9/2007 60186671 Khối 4 Bàu Sen 5

1331 Nguyễn Hoàng Ngọc Lam 13/3/2007 60170227 Khối 4 Sao Việt 7

1332 Nguyễn Ngọc Bảo Lam 8/12/2007 60170257 Khối 4 Sao Việt 7

1333 Đặng Nguyễn Quỳnh Lam 2/7/2006 60189073 Khối 5 Việt Úc 10

1334 Võ Ngọc Phương Lam 26/2/2007 60190393 Khối 4 Võ Trường Toản 10

1335 Trần Phương Lam 20/5/2006 60168436 Khối 5 Phùng Hưng 11

1336 Cao Ngọc Quỳnh Lam 16/1/2006 60177615 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1337 Nguyễn Hoài Trúc Lam 2/8/2007 60174918 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

1338 Hoàng Tú Lam 31/12/2007 60171046 Khối 4 Trang Tấn Khương Nhà Bè

1339 Cao Nguyễn Ngọc Lam 27/1/2008 60178241 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

1340 Huỳnh Kim Bảo Lam 22/4/2008 60178432 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1341 Nguyễn Quỳnh Lam 27/4/2008 60182983 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

1342 Nguyễn Hiểu Lam 20/8/2008 60180726 Khối 3 Trần Văn Ơn Tân Bình

1343 Nguyen Hoang Truc Lam 18/2/2007 0019 Việt Anh

1344 Nguyen Thanh Lam 18/12/2007 0042 5 TH Nguyễn Hiền - Quận 2

1345 Truong Hai Lam 28/11/2007 0247 5 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

1346 Vo Huynh Nhat Lam 20/2/2007 0248 5 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

1347 Do Hai Lam 21/6/2007 0681 5 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

1348 Dinh Thi Thanh Lam 21/11/2008 0148 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

1349 Duong Quynh Lam 16/4/2007 23160518057 5.1 Wellspring

1350 Hoàng Lâm 8/11/2004 60120936 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

1351 Trần Tùng Lâm 27/2/2004 60116573 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1352 Vũ Quốc Lâm 2/4/2005 60111192 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

Page 105: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1353 Trịnh Bảo Lâm 15/2/2005 60144600 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

1354 La Nghiêm Bảo Lâm 20/11/2003 60112003 Khối 8 Trần Văn Ơn Quận 1

1355 Nguyễn Quế Lâm 1/1/2004 60112309 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

1356 Phạm Nguyên Lâm 21/10/2004 60118881 Khối 7 Chu Văn An Quận 11

1357 Bùi Nhật Lâm 28/11/2002 60121841 Khối 9 Bạch Đằng Quận 3

1358 Trần Tấn Lâm 3/7/2004 60116904 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1359 Nguyễn Thiện Lâm 22/9/2004 60131749 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

1360 Đoàn Gia Lâm 4/8/2004 60117848 Khối 7 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1361 Nguyễn Quang Lâm 30/1/2004 60129809 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

1362 Nguyễn Kỳ Lâm 1/2/2004 60133557 Khối 7 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

1363 Nguyễn Bảo Lâm 18/12/2004 60130864 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

1364 Cao Vũ Lâm 8/6/2002 60137883 Khối 9 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

1365 Lê Y Lâm 6/3/2004 60135122 Khối 7 Việt Úc Quận Gò Vấp

1366 Nguyễn Phúc Lâm 25/4/2003 60135146 Khối 8 Việt Úc Quận Gò Vấp

1367 Văn Hồng Lâm 25/8/2003 60137097 Khối 8 Việt Úc Quận Phú Nhuận

1368 Bùi Lê Hoàng Lâm 2/12/2004 60127570 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

1369 Nguyễn Hải Lâm 8/5/2002 60123430 Khối 9 Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức

1370 Nguyễn Tùng Lâm 15/9/2008 60162653 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

1371 Nguyễn Thanh Lâm 18/12/2007 60189456 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1372 Trần Lâm 20/2/2008 60162777 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

1373 Ngô Thanh Lâm 15/4/2006 60191198 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn- Thí Sinh Tự Do 3

1374 Võ Nguyễn Minh Lâm 23/9/2007 60164941 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1375 Vũ Bá Lâm 1/7/2007 60164944 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1376 Lê Phan Tùng Lâm 16/9/2008 60166365 Khối 3 Phù Đổng 6

1377 Tăng Võ Bảo Lâm 24/9/2007 60170564 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

1378 Nguyễn Hoàng Lâm 26/7/2007 60169028 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

1379 Đặng Hoàng Lâm 17/2/2009 60169330 Khối 2 Sao Việt 7

1380 Nguyễn Trần Lâm 7/12/2006 60169373 Khối 5 Sao Việt 7

1381 Trương Phúc Lâm 28/3/2007 60168178 Khối 4 Lạc Long Quân 11

1382 Hồ Thanh Lâm 22/1/2006 60190634 Khối 5 Trưng Trắc 11

1383 Trịnh Ngọc Phúc Lâm 14/1/2008 60177083 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

1384 Nguyễn Hoàng Lâm 6/7/2006 60177952 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

1385 Nguyễn Phúc Quang Lâm 26/11/2006 60189790 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1386 Cao Hoàng Lâm 3/1/2008 60178955 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1387 Trần Bùi Bảo Lâm 29/9/2007 60180367 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

1388 Hoàng Sơn Lâm 10/3/2006 60173816 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

1389 Phạm Bá Lãm 1/3/2006 60190286 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

1390 Nguyễn Võ Nhất Lãm 21/10/2009 60182897 Khối 2 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

1391 Ngô Đặng Thanh Lan 24/4/2005 60131483 Khối 6 Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Nhà Bè

1392 Hồ Ngọc Lan 13/5/2003 60111644 Khối 8 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

1393 Nguyễn Ngọc PhươngLan 30/4/2004 60144510 Khối 7 Việt Úc Quận 1

1394 Dương Tú Lan 16/9/2002 60119322 Khối 9 Việt Mỹ Quận 11

1395 Phạm Hoàng Cát Lan 23/11/2003 60130662 Khối 8 Đinh Thiện Lý - Thí Sinh Tự Do Quận 7

1396 Nguyễn Hoàng Lan 16/1/2002 60124955 Khối 9 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

1397 Truong Kinh Lan 6/12/2003 0054 Thcs Ngô Quyền - Quận Tân Bình

1398 Tran Ngo Truc Lan 8/4/2004 0035 Thcs Hà Huy Tập - Quận Bình Thạnh

1399 Li Due Lan 14/4/2005 13181117135 The Asian International School

Page 106: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1400 Le Hoang Chi Lan 17/7/2006 13181117075 The Asian International School

1401 Nguyen To Phuong Lan 11/3/2006 13181117281 The Asian International School

1402 Phan Hoàng Lan 19/5/2007 60190513 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

1403 Phan My Lan 7/1/2007 60189486 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

1404 Lê Mi Lan 22/6/2007 60190443 Khối 3 Sao Việt 7

1405 Nguyễn Thiên Mộc Lan 18/2/2008 60188279 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

1406 Đỗ Phạm Hoàng Lan 2/9/2006 60177939 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

1407 Phan Vũ Phương Lan 17/8/2007 60178288 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

1408 Le Dinh Lan 13/8/2004 0032 5 TH Minh Đạo - Quận 5

1409 Trinh Ngoc Lan 23/3/2007 0247 5 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

1410 Phan My Lan 1/7/2007 0065 5 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

1411 Pham Duong Lan 11/7/2006 2316051709 Wellspring

1412 Vũ Ngọc Lân 30/1/2002 60116763 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1413 Võ Lân 26/6/2004 60144495 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1414 Châu Phát Lân 5/1/2003 60112493 Khối 8 Võ Trường Toản Quận 1

1415 Nguyễn Phạm Bảo Lân 25/11/2005 60118013 Khối 6 Bình An Quận 8

1416 Nguyễn Hoàng Lân 1/6/2003 60139919 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

1417 Hồ Thanh Lân 16/1/2003 60141567 Khối 8 Trí Đức Quận Tân Phú

1418 Nguyễn Lân 17/9/2006 60191171 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

1419 Nguyễn An Ngọc Lân 20/9/2006 60190719 Khối 4 Mê Linh 3

1420 Võ Hoàng Bảo Lân 1/4/2006 60189536 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

1421 Tammie Nguyễn Nhi Lawson 30/7/2008 60179035 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1422 Duong Anh Le 8/4/2005 13160518027 Wellspring

1423 Aakash Le 12/1/2007 60190555 Khối 4 Việt Úc 7

1424 Dương Anh Lê 8/4/2005 60125182 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

1425 Nguyễn Tấn Bảo Lễ 8/7/2004 60111342 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1426 Trần Thanh Lịch 9/3/2003 60139730 Khối 8 Lý Thường Kiệt Quận Tân Bình

1427 Huỳnh Thái Liêm 8/7/2005 60110043 Khối 6 Chu Văn An Quận 1

1428 Lê Nho Liêm 13/2/2008 60185844 Khối 3 Nguyễn Huệ 1

1429 Nguyễn Tuấn Thanh Liêm 6/11/2007 60190342 Khối 4 Việt Úc 10

1430 Thai Phuong Lien 27/2/2006 0166 Tu Do

1431 Vo Thi Ngoc Lien 13/3/2007 0472 5 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

1432 Bradley Quỳnh Liên 29/9/2003 60144511 Khối 8 Việt Úc Quận 1

1433 Lư Ngọc Liên 7/9/2002 60119164 Khối 9 Nguyễn Huệ Quận 11

1434 Thái Phương Liên 27/2/2006 60185317 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1435 Lê Thị Bích Liên 26/3/2007 60190647 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 6

1436 Hoàng Nguyễn Ngọc Liên 18/9/2008 60169797 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

1437 Nguyễn Hoàng Minh Liên 8/5/2006 60187716 Khối 5 Bắc Hải 10

1438 Thái Quỳnh Liên 16/10/2008 60177366 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1439 Huỳnh Kim Phương Liễu 20/5/2006 60184908 Khối 5 Đuốc Sống 1

1440 Wyatt Nguyen Lili 11/7/2008 60178667 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

1441 Wyatt Nguyen Lili 11/7/2008 0320 4 DL Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

1442 Hsu Chiao Lin 17/9/2004 60118573 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1443 Nguyễn Trương PhươngLinh 22/2/2003 60119541 Khối 8 Hưng Long Huyện Bình Chánh

1444 Lê Phương Linh 13/3/2005 60127177 Khối 6 Thị Trấn 2 Huyện Củ Chi

1445 Trần Nhật Linh 5/2/2003 60132396 Khối 8 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

1446 Phí Đỗ Khánh Linh 27/11/2002 60144156 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

Page 107: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1447 Phan Nguyễn Khánh Linh 18/2/2005 60110986 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1448 Phùng Đình Khánh Linh 17/11/2005 60111019 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1449 Hoàng Nguyễn KhánhLinh 3/2/2005 60144460 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1450 Nguyễn Khánh Linh 12/5/2005 60111230 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1451 Lê Trần Ngân Linh 25/2/2004 60111360 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1452 Nguyễn Khánh Linh 1/1/2004 60111391 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1453 Trần Phương Linh 7/9/2004 60111556 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1454 Nguyễn Mai Khánh Linh 30/4/2003 60144436 Khối 8 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

1455 Vũ Phương Linh 23/7/2004 60111901 Khối 7 Trần Văn Ơn Quận 1

1456 Cao Thuỳ Linh 8/10/2005 60144438 Khối 6 Trần Văn Ơn - Thí Sinh Tự Do Quận 1

1457 Đoàn Hoàng Gia Linh 25/6/2005 60112180 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

1458 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 28/5/2004 60112480 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

1459 Nguyễn Huỳnh TuyếtLinh 17/8/2003 60118618 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1460 Lâm Mỹ Linh 12/7/2002 60118642 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1461 Nguyễn Lê Hoàng Linh 30/8/2005 60144075 Khối 6 Việt Úc Quận 10

1462 Trần Tùng Linh 14/3/2003 60118706 Khối 8 Việt Úc Quận 10

1463 Phương Mỹ Linh 1/8/2003 60118671 Khối 8 Việt Úc Quận 10

1464 Lê Mỹ Linh 6/12/2003 60144119 Khối 8 Việt Úc Quận 10

1465 Trần Mẫn Linh 4/8/2002 60118718 Khối 9 Việt Úc Quận 10

1466 Lâm Mỹ Linh 12/6/2002 60119327 Khối 9 Việt Mỹ Quận 11

1467 Bùi Khánh Linh 12/2/2003 60144367 Khối 7 Nguyễn Hiền Quận 12

1468 Nguyễn Lê Diệu Linh 11/1/2004 60125745 Khối 7 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

1469 Trần Thị Thùy Linh 17/12/2005 60126028 Khối 6 Trần Hưng Đạo Quận 12

1470 Trần Chân Hoài Linh 12/1/2004 60126316 Khối 7 Trần Quang Khải Quận 12

1471 Lê Hà Thùy Linh 9/11/2004 60112955 Khối 7 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

1472 Nguyễn Khánh Linh 29/1/2005 60113043 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 2

1473 Dương Vũ Ngọc Linh 2/11/2005 60116837 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1474 Lại Lê Dương Linh 20/10/2004 60116906 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1475 Trần Ngọc Nhật Linh 25/8/2004 60116913 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1476 Đào Hoàng Khánh Linh 10/7/2005 60117319 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

1477 Chung Cảnh Gia Linh 8/5/2005 60117282 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

1478 Tiêu Mỹ Linh 17/1/2002 60142663 Khối 9 Bình Tây Quận 6

1479 Hà Thị Bảo Linh 2/7/2005 60129721 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1480 Trần Phương Linh 12/12/2005 60129782 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1481 Võ Nguyễn Việt Linh 4/9/2004 60130875 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

1482 Nguyễn Đỗ Khánh Linh 27/2/2005 60144242 Khối 6 Sao Việt Quận 7

1483 Hồ Trúc Linh 15/7/2003 60131111 Khối 8 Sao Việt Quận 7

1484 Lê Diệp Phương Linh 30/6/2005 60144265 Khối 6 Việt Úc Quận 7

1485 Triệu Hoàng Phương Linh 6/4/2003 60115113 Khối 8 Phước Bình Quận 9

1486 Nguyễn Thùy Linh 27/11/2002 60137469 Khối 9 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

1487 Trần Nhật Linh 22/2/2004 60124533 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

1488 Nguyễn Thị Trúc Linh 4/1/2002 60138061 Khối 9 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

1489 Vương Ngọc Nhã Linh 4/7/2005 60123871 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

1490 Nguyễn Diệu Linh 9/10/2005 60123850 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

1491 Võ Nguyễn Khánh Linh 8/11/2005 60123978 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

1492 Dương Trần Mỹ Linh 16/12/2003 60124142 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

1493 Huỳnh Hoa Trúc Linh 27/8/2002 60124236 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

Page 108: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1494 Lê Bá Khánh Linh 18/6/2002 60124277 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

1495 Quách Bội Linh 2/11/2002 60125254 Khối 9 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

1496 Nguyễn Lê Phương Linh 5/12/2004 60134466 Khối 7 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

1497 Hà Khánh Linh 15/1/2005 60134517 Khối 6 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

1498 Bùi Thị Khánh Linh 2/11/2003 60136347 Khối 8 Quang Trung Quận Gò Vấp

1499 Phạm Hồng Khánh Linh 23/4/2003 60137310 Khối 8 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

1500 Trần Nguyễn Tuệ Linh 13/11/2003 60137096 Khối 8 Việt Úc Quận Phú Nhuận

1501 Phạm Thị Thái Linh 27/1/2005 60144384 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

1502 Trần Như Trúc Linh 24/9/2005 60127378 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

1503 Nguyễn Hoàng PhươngLinh 25/10/2005 60127437 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

1504 Phan Lê Khánh Linh 11/10/2005 60139664 Khối 6 Lý Thường Kiệt Quận Tân Bình

1505 Trần Minh Khánh Linh 7/5/2003 60139076 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

1506 Đinh Thụy Huệ Linh 20/9/2003 60139046 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

1507 Lê Phạm Khánh Linh 16/10/2005 60120383 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1508 Ngô Bá Khả Linh 16/1/2004 60144163 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1509 Lương Mỹ Linh 16/4/2004 60120544 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1510 Võ Khánh Linh 14/7/2002 60144179 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1511 Trần Nguyễn PhươngLinh 23/3/2002 60120757 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1512 Dinh Ho Khanh Linh 2/3/2005 0034 Thcs Nguyễn Du - Quận 1

1513 Le Thanh Phuong Linh 23/6/2003 0007 Việt Anh

1514 Nguyen Nha Linh 2/9/2003 0012 Thcs Nguyễn Trung Trực - Quận 12

1515 Duong Thi Phuong Linh 18/6/2004 0034 Thcs Lý Chính Thắng 1 - Huyện Hóc Môn

1516 Le Cat Gia Linh 19/1/2002 0027 Đông Phương Mới

1517 Luong Thi Thao Linh 5/5/2003 0034 Viet Anh

1518 Nguyen Dang Khanh Linh 18/10/2000 0094 Vus

1519 Nguyen Le Khanh Linh 17/10/2003 0095 Vus

1520 Thai Y Linh 9/2/2002 0096 Vus

1521 Tran Thao Linh 9/2/2002 0097 Vus

1522 Luu my Linh 9/2/2003 0178 Vus

1523 Vu Nguyen Khanh Linh 2/10/2003 0010 Dong Phuong Moi

1524 Huynh Ai Linh 28/2/2003 0129 Viet Anh

1525 Nguyen Thao Linh 1/6/2005 0051 Thcs Lê Quý Đôn - Quận 3

1526 Bui Bang Linh 16/8/2002 1316051706 Wellspring

1527 Ngo Thuy Ai Linh 11/5/2002 1316051724 Wellspring

1528 Ngo Thuy My Linh 11/5/2002 1316051725 Wellspring

1529 Nguyen Nhu Van Linh 22/10/2003 13160518064 Wellspring

1530 Luong Thi Thuy Linh 21/1/2003 13160518060 Wellspring

1531 Nguyen Hai Thuy Linh 25/11/2005 13160518045 Wellspring

1532 Lai Le Duong Linh 20/10/2004 13181117193 The Asian International School

1533 Tran Ngoc Nhat Linh 25/8/2004 13181117194 The Asian International School

1534 Nguyen Huynh TuyetLinh 17/8/2003 13181117216 The Asian International School

1535 Ngo Ba Kha Linh 16/1/2004 13181117374 The Asian International School

1536 Do Hoang Khuong Linh 4/1/2006 13181117296 The Asian International School

1537 Nguyen Vo Ngoc Linh 9/2/2006 13181117012 The Asian International School

1538 Tran Khanh Linh 8/4/2005 13181117334 The Asian International School

1539 Wu Yen Linh 1/1/2005 13181117130 The Asian International School

1540 Nguyen Ngoc Khanh Linh 20/3/2004 13181117407 The Asian International School

Page 109: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1541 Tran Hoang Truc Linh 11/3/2003 0032 9 Thcs Kim Đồng - Quận 5

1542 Hoàng Mai Phương Linh 26/7/2007 60184566 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

1543 Nguyễn Thùy Linh 30/12/2006 60184606 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

1544 Phạm Khánh Linh 5/1/2006 60191091 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

1545 Đỗ Phương Khánh Linh 30/11/2007 60186399 Khối 4 Hòa Bình 1

1546 Kiều Thảo Linh 8/7/2008 60185456 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

1547 Phan Khánh Linh 20/8/2007 60185520 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1548 Đinh Thụy Ánh Linh 27/8/2007 60185531 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1549 Hoàng Phương Linh 2/9/2006 60190882 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

1550 Nguyễn Mai Thảo Linh 3/11/2007 60185689 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

1551 Nguyễn Trần Khánh Linh 24/10/2007 60185694 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

1552 Trương Gia Linh 6/6/2006 60185765 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

1553 Dương Gia Linh 30/12/2008 60185118 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1554 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 14/6/2007 60185264 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1555 Lê Phương Linh 17/1/2006 60191141 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1556 Lê Hoàng Ngọc Linh 16/3/2006 60185377 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1557 Trần Hoàng Khánh Linh 17/5/2007 60191166 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1558 Trịnh Gia Linh 3/2/2006 60186275 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

1559 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 17/6/2006 60191185 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

1560 Trần Thùy Linh 30/1/2006 60162433 Khối 5 An Khánh 2

1561 Phan Phương Linh 19/5/2007 60162695 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1562 Trần Ngọc Thùy Linh 12/2/2006 60162729 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

1563 Trần Khánh Linh 12/4/2007 60160091 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1564 Đỗ Thị Thùy Linh 10/6/2006 60160094 Khối 5 Kỳ Đồng 3

1565 Phạm Phú Gia Linh 23/2/2007 60160181 Khối 4 Lương Định Của 3

1566 Lư Gia Linh 8/9/2006 60160147 Khối 5 Lương Định Của 3

1567 Nguyễn Hoàng Hà Linh 8/4/2008 60164795 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

1568 Nguyễn Duy Linh 21/12/2006 60190734 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

1569 Phạm Khánh Linh 28/3/2007 60187209 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1570 Huỳnh Ngọc Tú Linh 20/4/2007 60187219 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

1571 Vũ Dương Khánh Linh 8/3/2008 60186591 Khối 3 Bàu Sen 5

1572 Vũ Dương Gia Linh 3/12/2008 60186590 Khối 3 Bàu Sen 5

1573 Đinh Thùy Linh 2/1/2007 60190973 Khối 4 Bàu Sen 5

1574 Bùi Nguyễn Tú Linh 10/10/2006 60186672 Khối 5 Bàu Sen 5

1575 Võ Trương Khánh Linh 4/12/2006 60186727 Khối 5 Bàu Sen 5

1576 Đặng Khánh Linh 19/6/2006 60186927 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1577 Hoàng Phan Mỹ Linh 25/10/2007 60187130 Khối 4 Minh Đạo 5

1578 Trần Huệ Linh 22/2/2007 60191030 Khối 4 Nguyễn Đức Cảnh 5

1579 Nguyễn Thị Phương Linh 17/1/2007 60190508 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

1580 Phạm Khánh Linh 26/9/2007 60170595 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

1581 Phạm Khánh Linh 12/7/2007 60169014 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

1582 Trần Trúc Linh 8/11/2007 60169108 Khối 4 Phù Đổng 7

1583 Kiều Phương Khánh Linh 20/6/2009 60169137 Khối 2 Sao Việt 7

1584 Nguyễn Khánh Linh 30/9/2007 60170179 Khối 4 Sao Việt 7

1585 Dương Ngọc Ánh Linh 13/3/2007 60170245 Khối 4 Sao Việt 7

1586 Nguyễn Phương Linh 8/4/2006 60169389 Khối 5 Sao Việt 7

1587 Hà Brooke Linh 23/5/2006 60190460 Khối 4 Sao Việt 7

Page 110: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1588 Phạm Ngọc Gia Linh 28/7/2007 60169563 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

1589 Trương Nguyễn KhánhLinh 21/4/2006 60169597 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

1590 Trần Hà Yến Linh 23/10/2006 60190684 Khối 5 Âu Dương Lân 8

1591 Lại Thị Ngọc Linh 27/5/2006 60190899 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

1592 Nguyễn Huỳnh Nhật Linh 20/3/2006 60190935 Khối 5 Nguyễn Văn Bá 9

1593 Trần Thị Mai Linh 15/2/2007 60163112 Khối 4 Trương Văn Thành 9

1594 Lưu Gia Linh 17/1/2007 60190329 Khối 4 Việt Úc 10

1595 Trương Gia Linh 1/7/2006 60190377 Khối 5 Việt Úc 10

1596 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 10/10/2006 60189085 Khối 5 Việt Úc 10

1597 Đỗ Đặng Gia Linh 26/10/2006 60190378 Khối 5 Việt Úc 10

1598 Trần Hồng Khánh Linh 24/8/2007 60168368 Khối 4 Phùng Hưng 11

1599 Trịnh Thái Khánh Linh 18/7/2006 60189167 Khối 5 Phùng Hưng 11

1600 Nguyễn Phan Khánh Linh 5/5/2006 60168464 Khối 5 Quyết Thắng 11

1601 Khưu Nhã Linh 17/4/2006 60168719 Khối 5 Việt Mỹ 11

1602 Vòng Phối Linh 19/12/2007 60168839 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

1603 Trần Khuê Linh 21/12/2007 60176134 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

1604 Lại Nguyễn Thùy Linh 4/4/2006 60189324 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

1605 Biện Ngọc Thùy Linh 2/10/2006 60177937 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

1606 Phan Nhật Khánh Linh 30/5/2006 60189640 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

1607 Phùng Trúc Linh 13/12/2007 60189657 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

1608 Nguyễn Ngọc Trúc Linh 23/3/2008 60177339 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1609 Văn Thụy Linh 25/7/2007 60177471 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1610 Phan Hoàng Yến Linh 10/4/2006 60189728 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1611 Nguyễn Phạm Thuỳ Linh 30/1/2006 60177653 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1612 Trần Nhật Linh 22/3/2006 60176478 Khối 5 Thanh Đa Bình Thạnh

1613 Võ Phúc Ngọc Linh 26/6/2006 60189763 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

1614 Hoàng Khánh Linh 16/12/2007 60178020 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

1615 Nguyễn Kiều Khánh Linh 21/10/2007 60177749 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

1616 Châu Mẫn Linh 16/7/2006 60179668 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

1617 Mai Thùy Linh 26/6/2006 60179695 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

1618 Đinh Nguyễn Khánh Linh 26/8/2007 60179797 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

1619 Nguyễn Đôn Ngọc Linh 4/1/2006 60179560 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

1620 Nguyễn Phương Linh 4/1/2008 60179017 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1621 Nguyễn Ngọc Gia Linh 3/10/2007 60178889 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1622 Phạm Ngọc Khánh Linh 24/10/2007 60178915 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1623 Nguyễn Ngọc Khải Linh 11/4/2006 60189820 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1624 Trần Nguyễn Gia Linh 9/9/2007 60180249 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

1625 Đoàn Khánh Linh 1/12/2006 60189833 Khối 5 Trần Quang Khải Gò Vấp

1626 Phạm Ngọc Bảo Linh 11/11/2008 60178666 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

1627 Lê Nguyễn Khánh Linh 1/1/2008 60178750 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

1628 Huỳnh Ngọc Khánh Linh 4/6/2007 60178699 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

1629 Trịnh Nguyễn Việt Linh 26/11/2006 60178736 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

1630 Trương Hồng Linh 10/1/2006 60173850 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

1631 Lê Khánh Linh 15/10/2007 60171840 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

1632 Triệu Từ Linh 9/1/2008 60178360 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

1633 Tôn Nữ Hoàng Gia Linh 26/4/2007 60189548 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

1634 Mai Xuân Cát Linh 5/11/2007 60179450 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

Page 111: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1635 Trịnh Ngọc Khánh Linh 11/11/2007 60179439 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

1636 Nguyễn Khánh Linh 20/11/2006 60189554 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

1637 Đỗ Khánh Linh 7/9/2007 60178446 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

1638 Trần Phương Linh 4/1/2008 60178642 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

1639 Sầm Phan Mỹ Linh 13/1/2008 60180970 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

1640 Nguyễn Phương Linh 4/8/2006 60190624 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

1641 Võ Thị Mỹ Linh 7/1/2006 60181492 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

1642 Lê An Ngọc Linh 23/2/2007 60181656 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

1643 Nguyễn Lê Thúy Linh 15/12/2006 60181756 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

1644 Hà Đan Linh 20/10/2008 60182139 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1645 Nguyễn Khánh Linh 25/4/2006 60190164 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1646 Ngô Khánh Linh 10/4/2006 60190189 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1647 Nguyễn Hồ Ngọc Linh 9/10/2007 60182806 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

1648 Nguyễn Phạm KhánhLinh 13/11/2008 60183176 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

1649 Nguyễn Phương Linh 8/6/2007 60183239 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

1650 Lương Thị Yến Linh 4/10/2006 60183791 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

1651 Tạ Diệu Linh 24/4/2008 60183866 Khối 3 Thân Nhân Trung Tân Bình

1652 Trần Phạm Phương Linh 24/12/2007 60184054 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

1653 Nguyễn Gia Linh 8/8/2008 60184201 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1654 Trần Ngọc Phương Linh 24/4/2007 60184288 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1655 Lã Thị Trang Linh 1/9/2006 60184323 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1656 Võ Khánh Linh 17/9/2006 60172374 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

1657 Phan Vũ Phương Linh 8/12/2006 60161368 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

1658 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 16/3/2007 60189347 Khối 4 Đặng Văn Bất Thủ Đức

1659 Nguyễn Trần Thảo Linh 1/5/2006 60189352 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

1660 Đỗ Thùy Linh 28/9/2006 60161549 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

1661 Trương Gia Linh 24/11/2006 60161560 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

1662 Phạm Ngọc Linh 12/1/2006 60161871 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

1663 Nguyen Ngoc Truc Linh 14/1/2008 0006 4 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

1664 Nguyen Khanh Linh 25/4/2008 0046 4 TH Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

1665 Bui Le Bao Linh 29/3/2008 0070 4 TH Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

1666 Bui Thuy Linh 21/1/2003 0011 4 TH Minh Đạo - Quận 5

1667 Nguyen Trang Linh 12/12/2004 0038 5 TH Minh Đạo - Quận 5

1668 Dinh Nguyen Truc Linh 1/5/2005 0127 4 TH Tân Tạo - Quận Bình Tân

1669 Nguyen Bui Phuong Linh 10/2/2007 0315 5 TH Trần Văn Ơn - Quận Gò Vấp

1670 Pham Vu Khanh Linh 24/10/2008 0332 4 TH Võ Thị Sáu - Quận Gò Vấp

1671 Nguyen Ngoc Huyen Linh 22/11/2007 0348 5 TH Kim Đồng - Quận Gò Vấp

1672 Vien Thi Truc Linh 10/5/2005 0048 4 TH Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

1673 Huynh Ngoc Khanh Linh 4/6/2007 0029 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1674 Khong Minh Khanh Linh 19/9/2007 0041 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

1675 Vu Nguyen Diem Linh 25/8/2008 0046 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

1676 Hoang My Phi Linh 16/10/2008 0056 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

1677 Tran Truc Linh 17/9/2007 0398 5 TH Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

1678 Pham Nhat Linh 14/6/2007 0469 5 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

1679 Ha Truc Linh 21/9/2008 0493 4 TH Trần Nhân Tôn - Quận 10

1680 Hua Cat Linh 4/7/2007 0562 5 TH Trương Định - Quận 10

1681 Dang Khanh Linh 14/1/2007 0608 5 TH Lương Định Của - Quận 3

Page 112: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1682 Tran Hoang Khanh Linh 17/5/2007 0038 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

1683 Tran Khanh Linh 1/1/2008 0142 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

1684 Mai Khanh Linh 27/10/2007 0178 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

1685 Tran Truc Linh 8/7/2008 0238 PGD Q1 TH Đuốc Sống - Quận 1

1686 Tu Phu Ngoc Linh 14/11/2007 23160518090 5.2 Wellspring

1687 Nguyen Kieu Khanh Linh 21/10/2007 23160518063 5.1 Wellspring

1688 Nguyen Khanh Linh 21/4/2007 23160518080 5.2 Wellspring

1689 Bui Thi Phuong Linh 12/7/2007 23160518073 5.2 Wellspring

1690 Phan Gia Lĩnh 9/7/2008 60169825 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

1691 Phạm Quang Lĩnh 16/9/2008 60169924 Khối 3 Sao Việt 7

1692 Hồ Ngọc Thanh Loan 10/6/2002 60123507 Khối 9 Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh

1693 Lê Tường Loan 3/8/2007 60178705 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

1694 Nguyen Duc Loc 3/6/2003 0047 Thcs Thông Tây Hội - Quận Gò Vấp

1695 Nguyen Hoang Loc 20/1/2004 0115 Thcs Nguyễn Hiền - Quận 12

1696 Lu Huu Loc 21/4/2004 13181117369 The Asian International School

1697 Nguyen Thanh Loc 24/7/2003 13181117414 The Asian International School

1698 Do Van Loc 9/3/2009 0174 5 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

1699 Nguyen Tan Loc 19/7/2006 0046 Việt Anh

1700 Ho Thai Loc 25/1/2008 0126 PGD Q1 TH Khai Minh - Quận 1

1701 Võ Phi Thành Lộc 21/5/2005 60110066 Khối 6 Chu Văn An Quận 1

1702 Hà Nguyên Lộc 15/11/2003 60121292 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

1703 Nguyễn Sinh Lộc 10/5/2003 60116728 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1704 Huỳnh Đắc Lộc 12/10/2004 60111493 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1705 Nguyễn Huỳnh Vĩnh Lộc 2/12/2006 60118647 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1706 Nguyễn Xuân Lộc 8/11/2001 60118733 Khối 9 Việt Úc Quận 10

1707 Đỗ Hồng Lộc 28/8/2003 60131764 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

1708 Trần Thành Lộc 12/12/2005 60136729 Khối 6 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

1709 Nguyễn Hoàng Lộc 15/1/2005 60137578 Khối 6 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

1710 Nguyễn Phú Lộc 3/9/2003 60139914 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

1711 Tân Thiên Lộc 15/10/2005 60120401 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1712 Trần Phú Lộc 3/6/2003 60123387 Khối 8 Trường Thọ Quận Thủ Đức

1713 Võ Khánh Lộc 13/7/2008 60186155 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

1714 Trần Tấn Lộc 10/11/2006 60190727 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

1715 Triệu Thiên Lộc 27/12/2007 60168905 Khối 4 Lê Văn Tám 7

1716 Tống Thiên Lộc 17/8/2007 60180053 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

1717 Huỳnh Quang Lộc 18/7/2008 60181289 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

1718 Lê Văn Hoàng Lộc 16/1/2006 60190157 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

1719 Nguyễn Trần Triệu Lộc 18/11/2008 60182250 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

1720 Nguyễn Tiến Lộc 31/1/2007 60190236 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1721 Nguyễn Đạt Đại Phú Lộc 31/5/2006 60163215 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

1722 Nguyễn Lê Phúc Lợi 21/1/2003 60132364 Khối 8 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

1723 Trương Gia Lợi 1/11/2005 60116566 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1724 Trần Vĩnh Tiến Lợi 7/5/2003 60118672 Khối 8 Việt Úc Quận 10

1725 Phùng Giai Lợi 5/7/2004 60144212 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

1726 Trương Nguyễn ThắngLợi 8/6/2003 60131119 Khối 8 Sao Việt - Thí Sinh Tự Do Quận 7

1727 Phạm Thịnh Lợi 18/4/2008 60186578 Khối 3 Bàu Sen 5

1728 Lê Huỳnh Tiến Lợi 8/5/2008 60164362 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

Page 113: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1729 Trần Tiến Lợi 28/10/2006 60178786 Khối 5 Chi Lăng Gò Vấp

1730 Lê Hoàng Long 5/8/2004 60119610 Khối 7 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

1731 Nguyễn Bảo Long 7/8/2003 60129641 Khối 8 Trung Mỹ Tây I Huyện Hóc Môn

1732 Bùi Phi Long 15/5/2003 60110215 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

1733 Võ Hoàng Long 15/3/2004 60121091 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

1734 Nguyễn Hoàng Long 22/2/2003 60121296 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

1735 Nguyễn Hoàng Bảo Long 5/10/2003 60116719 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1736 Bùi Thành Long 22/8/2005 60111151 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1737 Lê Hoàng Long 1/10/2005 60144463 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1738 Mai Đạt Long 20/12/2005 60144593 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

1739 Trương Huỳnh Bảo Long 4/9/2005 60112277 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

1740 Phạm Lê Phi Long 12/12/2005 60112171 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

1741 Hoàng Bá Minh Long 7/3/2003 60112496 Khối 8 Võ Trường Toản Quận 1

1742 Đoàn Hoàng Long 11/1/2004 60115776 Khối 7 Diên Hồng Quận 10

1743 Nguyễn Hải Long 29/10/2004 60118567 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1744 Nguyễn Phạm Thanh Long 15/8/2005 60144092 Khối 6 Việt Úc Quận 10

1745 Phan Vũ Hoàng Long 12/6/2005 60114071 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 3

1746 Lê Tất Long 6/12/2003 60114297 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

1747 Huỳnh Khánh Bảo Long 29/10/2004 60117114 Khối 7 Hồng Bàng Quận 5

1748 Tạ Bảo Long 23/5/2004 60117124 Khối 7 Hồng Bàng Quận 5

1749 Đặng Hoàng Long 11/9/2003 60118423 Khối 8 Sương Nguyệt Anh Quận 8

1750 Huỳnh Đăng Duy Long 21/8/2003 60115114 Khối 8 Phước Bình Quận 9

1751 Lâm Hoàng Long 30/1/2003 60135077 Khối 8 Gò Vấp - Thí Sinh Tự Do Quận Gò Vấp

1752 Nguyễn Huỳnh Long 3/1/2003 60127699 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

1753 Dương Gia Long 12/12/2005 60127890 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

1754 Trần Hoàng Long 9/10/2003 60139074 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

1755 Ngô Hoàng Long 18/1/2004 60120574 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1756 Lê Đức Long 31/8/2004 60122230 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

1757 Nguyen Vuong HoangLong 2/11/2005 0003 Việt Anh

1758 Luu Duong Long 10/11/2006 0022 Thcs Hồng Bàng - Quận 5

1759 Pham Tran Khanh Long 9/8/2000 0098 Vus

1760 Vu Hoang Long 7/3/2002 0099 Vus

1761 Nguyen Duong Hai Long 5/2/2000 0179 Vus

1762 Nguyen Hoang Long 31/3/2003 0017 Viet Anh

1763 Dang Hoang Long 11/9/2003 0075 Vus

1764 Tran Lam Thien Long 27/4/2003 0126 Tu Do

1765 Tran Bao Long 31/12/2003 13160518102 Wellspring

1766 Pham Duong Long 8/10/2003 13160518067 Wellspring

1767 Nguyen Hoang Bao Long 5/10/2003 13181117440 The Asian International School

1768 Tran Quang Long 6/2/2005 13181117112 The Asian International School

1769 Ngo Hoang Long 18/1/2004 13181117387 The Asian International School

1770 Tran Minh Long 7/2/2005 13181117246 The Asian International School

1771 Le Quy Hoang Long 4/9/2006 13181117093 The Asian International School

1772 Nguyen Hai Long 29/10/2004 13181117170 The Asian International School

1773 Huynh Thien Long 11/7/2006 0085 6 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

1774 Phạm Nguyễn HoàngLong 6/2/2007 60184574 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

1775 Võ Kim Long 25/4/2008 60184799 Khối 3 Đuốc Sống 1

Page 114: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1776 Lê Đức Hiển Long 8/5/2007 60190790 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

1777 Đặng Ngọc Bảo Long 15/3/2006 60185565 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

1778 Nguyễn Nhật Long 25/4/2007 60185692 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

1779 Lê Bảo Long 8/10/2007 60186212 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1780 Trần Quốc Minh Long 19/3/2007 60191167 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1781 Nguyễn Hoàng Long 4/9/2007 60186253 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1782 Ngô Thế Dương Long 1/2/2006 60186523 Khối 5 Việt Úc 1

1783 Hoàng Long 22/2/2007 60160087 Khối 4 Kỳ Đồng 3

1784 Trương Hoàng Long 24/5/2007 60160206 Khối 4 Lương Định Của 3

1785 Võ Bá Long 6/11/2006 60190757 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

1786 Nguyễn Ngọc Bảo Long 17/4/2008 60160840 Khối 3 Trương Quyền 3

1787 Hoàng Vũ Long 29/4/2008 60186594 Khối 3 Bàu Sen 5

1788 Lư Hiểu Long 16/12/2008 60166073 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

1789 Nguyễn Lê Minh Long 17/11/2007 60168903 Khối 4 Lê Văn Tám 7

1790 Đinh Gia Long 15/4/2008 60170469 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

1791 Lê Huỳnh Hải Long 17/12/2006 60170600 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

1792 Hồ Hải Long 22/12/2007 60168990 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

1793 Lâm Lenny Long 29/11/2006 60170196 Khối 4 Sao Việt 7

1794 Trịnh Hồng Long 31/8/2007 60170216 Khối 4 Sao Việt 7

1795 Trịnh Thành Long 5/9/2007 60170239 Khối 4 Sao Việt 7

1796 Võ Hoàng Thủy Long 12/3/2006 60190471 Khối 4 Sao Việt 7

1797 Nguyễn Phi Long 7/6/2005 60190485 Khối 4 Sao Việt 7

1798 Đặng Hiển Long 18/10/2006 60162907 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

1799 Mã Bảo Long 12/10/2007 60164180 Khối 4 Lê Văn Việt 9

1800 Nguyễn Hoàng Long 19/2/2007 60164617 Khối 4 Võ Văn Hát 9

1801 Đinh Nguyễn Hoàng Long 21/1/2006 60190264 Khối 5 Dương Minh Châu 10

1802 Lý Phú Long 25/4/2006 60190302 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

1803 Phạm Hoàng Long 12/7/2007 60188614 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

1804 Phan Hoàng Long 23/5/2007 60190332 Khối 4 Việt Úc 10

1805 Trần Nguyên Long 2/11/2007 60188927 Khối 4 Việt Úc 10

1806 Trần Hoàng Long 2/11/2007 60188962 Khối 4 Việt Úc 10

1807 Phạm Nguyễn Thành Long 22/9/2006 60189933 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

1808 Cao Lê Hoàng Long 7/1/2006 60177975 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

1809 Trần Minh Long 14/2/2007 60177433 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1810 Võ Hoàng Long 3/1/2007 60177530 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

1811 Nguyễn Đỗ Nam Long 17/10/2009 60176028 Khối 2 Việt Mỹ Bình Thạnh

1812 Võ Ngọc Châu Long 30/4/2007 60178029 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

1813 Đỗ Hoàng Long 15/8/2006 60170891 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

1814 Vưu Hoàng Phi Long 18/6/2006 60179602 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

1815 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 26/6/2006 60180159 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1816 Trần Ngọc Long 25/5/2006 60172919 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

1817 Tống Thành Long 17/7/2006 60173119 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

1818 Đinh Hoàng Long 31/5/2006 60173811 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

1819 Võ Nguyễn Thành Long 6/2/2006 60173853 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

1820 Nguyễn Trần Gia Long 26/11/2007 60178655 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

1821 Phan Hồng Long 25/7/2007 60181669 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

1822 Phan Trần Hoàng Long 25/8/2007 60190130 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

Page 115: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1823 Lê Phi Long 22/5/2006 60190137 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

1824 Nguyễn Tiến Long 17/5/2006 60183288 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

1825 Nguyễn Thành Long 28/9/2006 60190238 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1826 Nguyễn Bảo Long 11/2/2006 60189961 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

1827 Ngô Vũ Thành Long 8/12/2007 60175945 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

1828 Lê Nguyễn Minh Long 10/3/2006 60189361 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

1829 Vũ Tuấn Long 20/7/2006 60162012 Khối 5 Lương Thế Vinh Thủ Đức

1830 Đặng Gia Long 11/2/2008 60163351 Khối 3 Từ Đức Thủ Đức

1831 Doan Huynh Duc Long 2/10/2007 0303 5 TH Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

1832 Nguyen Le Minh Long 17/11/2007 0002 5 TH Lê Văn Tám - Quận 7

1833 Nguyen Duy Bao Long 12/6/2008 0085 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1834 Tran Hoang Long 2/11/2007 0705 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1835 Tran Nguyen Long 2/11/2007 0706 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1836 Phan Phi Long 10/7/2007 0001 5 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

1837 Tran Quoc Minh Long 19/3/2007 0054 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

1838 Trinh Nguyen Tien Long 1/3/2007 0119 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

1839 Ngo Anthony Duc Long 20/8/2007 23160518098 5.3 Wellspring

1840 Le Bao Long 1/4/2009 23160518018 3.5 Wellspring

1841 Postma David Minh Luan 26/7/2004 0021 Pgd Quận 1

1842 Ton That Huu Luan 1/10/2004 13181117409 The Asian International School

1843 Doan Khanh Luan 25/4/2003 13181117430 The Asian International School

1844 Tôn Thất Hữu Luân 1/10/2004 60116628 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1845 Nguyêễn Minh Luân 29/4/2002 60144155 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1846 Mạc Vĩnh Luân 23/1/2004 60115823 Khối 7 Hoàng Văn Thụ -Thí Sinh Tự Do Quận 10

1847 Hà Cẩm Luân 18/1/2005 60117328 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

1848 Thái Trí Luân 11/4/2004 60144209 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

1849 Nguyễn Minh Anh Luân 16/1/2002 60130647 Khối 9 Việt Úc Quận 7

1850 Lương Vỹ Luân 25/3/2004 60136744 Khối 7 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

1851 Châu Kim Luân 18/3/2005 60138273 Khối 6 Quang Trung Quận Tân Bình

1852 Đoàn Khánh Luân 25/4/2003 60144174 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

1853 Vũ Hải Luân 28/3/2006 60190849 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

1854 Nguyễn Hồ Minh Luân 18/5/2006 60185354 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1855 Thái Vĩ Luân 25/1/2006 60187384 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

1856 Tạ Hòa Luân 31/8/2008 60187487 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

1857 Nguyễn Thành Luân 24/3/2008 60166485 Khối 3 Phú Lâm 6

1858 Nguyễn Kinh Luân 22/8/2007 60169029 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

1859 Diệp Thế Luân 2/12/2007 60188944 Khối 4 Việt Úc 10

1860 Phạm Quang Luân 3/3/2007 60189320 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

1861 Đặng Võ Di Luân 17/12/2007 60176812 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

1862 Trần Đình Nhật Luân 23/8/2006 60172356 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

1863 Phạm Hoàng Luận 6/5/2002 60118648 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1864 Vũ Tiến Lực 24/4/2005 60110991 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1865 Trương Lương 6/11/2004 60120964 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

1866 Huỳnh Trung Lương 25/5/2003 60111611 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1867 Lâm Thiệu Lương 31/3/2002 60144139 Khối 9 Việt Úc Quận 10

1868 Dương Trương Lương 12/2/2002 60121843 Khối 9 Bạch Đằng Quận 3

1869 Đinh Gia Lương 18/1/2003 60122248 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

Page 116: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1870 Sophianhu Luutran 1/12/2007 60191217 Khối 4 Việt Úc 1

1871 Lê Hoàng Khánh Ly 12/4/2002 60128254 Khối 9 Đông Thạnh Huyện Hóc Môn

1872 Naomi Tuyết Ly 29/9/2001 60116718 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1873 Lương Chiêu Hoàng Ly 17/1/2004 60144067 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1874 Lê Vân Ly 19/4/2005 60113546 Khối 6 Hai Bà Trưng Quận 3

1875 Cu Thi Cam Ly 2/8/2006 0117 Thcs Nguyễn Chí Thanh - Quận 12

1876 Nguyen Ngoc Huong Ly 5/12/2002 0180 Vus

1877 Luong Thuy Ly 28/11/2002 0076 Vus

1878 Hoang Van Ly 13/11/2005 13160518037 Wellspring

1879 Naomi Tuyet Ly 29/9/2001 13181117228 The Asian International School

1880 Luong Chieu Hoang Ly 17/1/2004 13181117167 The Asian International School

1881 Tran Kim Ly 1/6/2003 13181117438 The Asian International School

1882 Nguyễn Hoàng Thảo Ly 21/12/2006 60186443 Khối 5 Hòa Bình 1

1883 Phạm Vũ Hương Ly 5/10/2007 60185253 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

1884 Nguyễn Khánh Ly 27/10/2008 60170355 Khối 3 Kim Đồng 7

1885 Đàm Nguyễn Thảo Ly 4/12/2006 60190474 Khối 4 Sao Việt 7

1886 Huỳnh Nguyễn Thảo Ly 16/3/2007 60190687 Khối 3 Trần Nguyên Hãn 8

1887 Võ Thị Yến Ly 24/2/2007 60174131 Khối 4 Trần Văn Mười Hóc Môn

1888 Trần Vũ Hương Ly 20/11/2007 60182029 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

1889 Vo Thi Yen Ly 24/2/2007 0361 5 TH Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

1890 Pham Vu Huong Ly 5/10/2007 0247 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

1891 Trương Công Lý 15/7/2002 60119551 Khối 9 Hưng Long Huyện Bình Chánh

1892 Le Bihan Lyanne 22/7/2008 0086 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

1893 Lê Nguyễn Chi Lynh 29/8/2005 60111115 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

1894 Nguyen Hong Lynh 16/7/2000 0077 Vus

1895 Wong Si Hon Macro 15/7/2005 60116569 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

1896 Tạ Lâm Phương Mai 16/7/2003 60144594 Khối 8 Đinh Thiện Lý - Thí Sinh Tự Do Quận 1

1897 Nguyễn Ngọc Ánh Mai 27/9/2004 60142145 Khối 7 Việt Úc Quận 1

1898 Ngô Kim Mai 8/3/2004 60118566 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

1899 Nguyễn Thanh Mai 9/11/2005 60116409 Khối 6 Việt Úc Quận 10

1900 Đinh Nhật Xuân Mai 24/10/2004 60144675 Khối 7 Việt Úc - Thí Sinh Tự Do Quận 10

1901 Nguyễn Thị Phương Mai 11/4/2003 60117630 Khối 8 Thực Hành Sài Gòn - Thí Sinh Tự Do Quận 4

1902 Phạm Hoàng Mai 8/3/2005 60129769 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1903 Quản Phương Mai 28/8/2005 60129773 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1904 Đào Xuân Mai 26/3/2005 60129714 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1905 Phạm Nguyễn Xuân Mai 2/3/2003 60130663 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

1906 Trần Nhật Mai 10/8/2005 60131105 Khối 6 Sao Việt Quận 7

1907 Nguyễn Sao Mai 29/9/2004 60130627 Khối 7 Việt Úc Quận 7

1908 Lữ Xuân Mai 17/1/2004 60130623 Khối 7 Việt Úc Quận 7

1909 Đào Thanh Mai 17/4/2004 60118408 Khối 7 Phú Lợi Quận 8

1910 Đặng Hồng Hương Mai 17/8/2002 60114947 Khối 9 Hoa Lư Quận 9

1911 Nguyễn Khánh Mai 9/3/2005 60135106 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

1912 Vũ Trúc Mai 3/10/2003 60127719 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

1913 Nguyễn Xuân Mai 20/12/2002 60127800 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

1914 Nguyễn Phạm KhánhMai 10/2/2004 60138989 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

1915 Nguyễn Thị Ngọc Mai 9/5/2004 60122955 Khối 7 Nguyễn Văn Bá Quận Thủ Đức

1916 Tran Dang Quynh Mai 25/9/2003 0004 Tự Do

Page 117: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1917 Lam Xuan Mai 29/7/2005 0010 Việt Anh

1918 Huynh Thanh Mai 10/9/2006 0008 Thcs Trần Phú - Quận 10

1919 Le Do Thanh Mai 8/12/2007 0048 TH Bùi Văn Mới - Quận 9

1920 Nguyen Thi Thanh Mai 3/12/2006 0053 Thcs Phan Bội Châu - Quận 12

1921 Nguyen Tuong Mai 21/10/2004 0078 Vus

1922 Nguyen Phan Hoang Mai 6/3/2006 13160518017 Wellspring

1923 Nguyen Hoang QuynhMai 30/11/2003 13160518092 Wellspring

1924 Huynh Thanh Mai 3/8/2003 13181117425 The Asian International School

1925 Ngo Kim Mai 8/3/2004 13181117169 The Asian International School

1926 Duong Ngoc Mai 24/3/2006 13181117026 The Asian International School

1927 Cao Nguyễn Quỳnh Mai 26/10/2008 60184460 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

1928 Trương Vũ Hoàng Mai 21/12/2006 60184610 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

1929 Nguyễn Ngọc Sao Mai 10/6/2007 60191098 Khối 4 Hòa Bình 1

1930 Nguyễn Nhật Mai 16/5/2006 60185563 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

1931 Nguyễn Thanh Mai 13/2/2007 60186257 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1932 Nguyễn Hồng Mai 28/12/2007 60186254 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

1933 Hoàng Xuân Mai 2/5/2006 60189431 Khối 5 An Khánh 2

1934 Nguyễn Ngọc PhươngMai 20/11/2007 60189448 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

1935 Bùi Anh Mai 6/6/2007 60169002 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

1936 Phạm Lê Phương Mai 28/9/2006 60169044 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

1937 Trần Thị Hoàng Mai 13/2/2006 60169055 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

1938 Trần Yên Mai 16/4/2008 60170114 Khối 3 Sao Việt 7

1939 Lê Đỗ Thanh Mai 8/12/2007 60162906 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

1940 Nguyễn Quỳnh Mai 1/12/2007 60164185 Khối 4 Lê Văn Việt 9

1941 Phan Ngô Quỳnh Mai 24/2/2007 60188319 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

1942 Nguyễn Phương Mai 5/5/2007 60190353 Khối 4 Việt Úc 10

1943 Lương Ngọc Sao Mai 22/7/2007 60168744 Khối 4 Việt Mỹ 11

1944 Nguyễn Chi Mai 17/8/2007 60190097 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

1945 Lê Tú Hương Mai 25/10/2007 60174624 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

1946 Nguyễn Phạm PhươngMai 28/8/2006 60166887 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

1947 Bùi Ban Mai 2/1/2008 60167245 Khối 3 Phù Đổng- Thí Sinh Tự Do Bình Tân

1948 Trần Thị Phương Mai 2/2/2006 60176356 Khối 5 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh

1949 Lê Vương Phương Mai 29/9/2008 60176403 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

1950 Tô Đặng Hoàng Mai 17/1/2007 60176472 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

1951 Đoàn Đỗ Hương Mai 6/4/2006 60179798 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

1952 Nguyễn Thu Mai 20/9/2008 60178981 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

1953 Nguyễn Thị Xuân Mai 14/4/2007 60189666 Khối 4 Trần Quang Khải Gò Vấp

1954 Đoàn Phương Xuân Mai 3/3/2007 60180308 Khối 4 Trần Văn Ơn Gò Vấp

1955 Đặng Ngọc Mai 1/8/2006 60174237 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

1956 Bùi Nguyễn Ngọc Mai 15/5/2008 60181615 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

1957 Đinh Tịnh Phương Mai 13/10/2006 60190188 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

1958 Phạm Thanh Mai 5/4/2006 60183099 Khối 5 Phú Thọ Hòa Tân Bình

1959 Trần Ngọc Thanh Mai 17/7/2007 60184301 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

1960 Trần Ngọc Xuân Mai 20/2/2006 60175982 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

1961 Nguyễn Thị Thanh Mai 31/3/2007 60162343 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

1962 Nguyen Thi Phuong Mai 11/5/2007 0030 5 TH Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

1963 Dang Thao Xuan Mai 25/6/2008 0021 4 TH Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

Page 118: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

1964 Doan Thi Truc Mai 25/12/2008 0039 4 TH Nguyễn Hiền - Quận 2

1965 Tran Nhat Mai 2/8/2008 0014 4 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

1966 Nguyen Thanh Mai 13/2/2007 0063 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

1967 Huynh Ngoc Phuong Mai 3/12/2007 0220 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

1968 Nguyen Phan Hoang Mai 6/3/2006 2316051725 Wellspring

1969 Thai Minh Man 18/10/2004 0013 Khánh Hội A_Q4

1970 Luong Thi Man 17/4/2005 13181117133 The Asian International School

1971 Tran Hue Man 26/3/2006 13181117031 The Asian International School

1972 Luong Trieu Man 19/10/2004 13181117178 The Asian International School

1973 Phung Gia Man 11/11/2007 0611 5 TH Lương Định Của - Quận 3

1974 Từ Gia Mẫn 27/6/2004 60115831 Khối 7 Hoàng Văn Thụ -Thí Sinh Tự Do Quận 10

1975 Lim Mẫn Mẫn 9/2/2005 60116390 Khối 6 Việt Úc Quận 10

1976 Phan Thái Mẫn 6/1/2003 60118694 Khối 8 Việt Úc Quận 10

1977 Nguyễn Ngọc Mẫn 14/8/2004 60116889 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

1978 Dương Huệ Mẫn 23/8/2005 60117573 Khối 6 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

1979 Huỳnh Bá Mẫn 12/1/2003 60117895 Khối 8 Nguyễn Văn Luông Quận 6

1980 Hoàng Anh Tuệ Mẫn 16/5/2005 60129722 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

1981 Cao Minh Mẫn 22/2/2004 60130801 Khối 7 Phạm Hữu Lầu Quận 7

1982 Vũ Minh Mẫn 13/6/2005 60130851 Khối 6 Quốc Tế Canada Quận 7

1983 Diệp Niệm Mẫn 18/8/2004 60131161 Khối 7 Sao Việt Quận 7

1984 Ngô Huỳnh Thanh Mẫn 18/12/2005 60136833 Khối 6 Ngô Tất Tố - Thí Sinh Tự Do Quận Phú Nhuận

1985 Phạm Tú Mẫn 16/2/2007 60190773 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

1986 Trần Chí Mẫn 18/7/2006 60191009 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

1987 Hứa Huệ Mẫn 28/6/2006 60170895 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

1988 Nguyễn Thụy Ngọc Mẫn 7/5/2007 60174896 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

1989 Nguyễn Minh Mẫn 30/9/2006 60190027 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

1990 Nguyễn Ngô Quang Mẫn 19/8/2006 60181725 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

1991 Nguyễn Minh Mẫn 18/2/2008 60183435 Khối 3 Tân Sơn Nhất- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

1992 Huỳnh Minh Tuệ Mẫn 24/3/2006 60190194 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

1993 Nguyễn Đạt Mẫn 11/2/2007 60189348 Khối 4 Đặng Văn Bất Thủ Đức

1994 Tô Kim Mẩn 6/2/2000 60190051 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

1995 Pham Quoc Manh 18/11/2002 0020 Việt Anh

1996 Nguyen Tien Manh 27/6/2003 0049 Thcs Lê Quý Đôn - Quận 3

1997 Pham Duc Manh 18/5/2007 0273 5/4 TH Phạm Ngũ Lão - Quận Gò Vấp

1998 Lê Duy Mạnh 3/1/2004 60116438 Khối 7 Việt Úc Quận 10

1999 Nguyễn Quang Mạnh 12/8/2003 60137761 Khối 8 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2000 Nguyễn Tiến Mạnh 4/5/2006 60180171 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2001 Phạm Đức Mạnh 18/5/2007 60179645 Khối 4 Phạm Ngũ Lão- Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

2002 Chu Duy Đức Mạnh 9/5/2006 60182045 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

2003 Huỳnh Hoàng Mạnh 24/10/2007 60184295 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

2004 Mai Nguyễn Phương Mạnh 9/1/2007 60172006 Khối 4 Đoàn Thị Điểm Tân Phú

2005 Nguyễn Anders Marc 17/10/2006 60187253 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

2006 Celene Anika NguyenMatias 7/8/2004 13181117399 The Asian International School

2007 Huynh Tran Thu Mau 16/9/2002 0079 Vus

2008 Trần Thục May 31/5/2009 60185029 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2009 Nguyễn Ngọc Việt Mi 26/8/2005 60110950 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2010 Trần Việt Hà Mi 23/12/2007 60160203 Khối 4 Lương Định Của 3

Page 119: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2011 Nguyễn Cao Hà Mi 15/1/2008 60170075 Khối 3 Sao Việt 7

2012 Nguyễn Thị Họa Mi 19/6/2006 60176346 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

2013 Lê Phạm Tâm Mi 8/9/2006 60176858 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2014 Hà Mi 17/8/2007 60179399 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

2015 Lê Tuệ Mi 8/7/2006 60162321 Khối 5 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

2016 Nguyen Thai Ha Mi 4/9/2007 23160518102 5.3 Wellspring

2017 Tran Thuy Mien 8/8/2008 23160518051 4.5 Wellspring

2018 Lê Hà Miên 12/9/2004 60111419 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2019 Nguyễn Lạc Thường Miên 4/12/2007 60164928 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

2020 Phan Ngọc Thảo Miên 2/3/2006 60189757 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

2021 Lee Jeong Min 6/2/2001 60130881 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

2022 David Bong Chung Ming 8/8/2002 60141566 Khối 7 Trí Đức Quận Tân Phú

2023 Michael Bong Yung Ming 14/9/2004 60172177 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

2024 Phạm Trần Nhật Minh 4/4/2003 60119665 Khối 8 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

2025 Lâm Tiểu Minh 16/10/2004 60144415 Khối 7 Thị Trấn 2 - Thí Sinh Tự Do Huyện Củ Chi

2026 Nguyễn Hữu Huy Minh 25/11/2003 60121231 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2027 Nguyễn Hoàng KhánhMinh 8/3/2005 60110407 Khối 6 Lương Thế Vinh Quận 1

2028 Đào Hữu Hoàng Minh 15/3/2005 60144446 Khối 6 Nguyễn Du Quận 1

2029 Lý Đinh Ngọc Minh 30/10/2005 60110724 Khối 6 Nguyễn Du Quận 1

2030 Đào Ngọc Minh 21/1/2004 60110747 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

2031 Ngô Hoàng Nhật Minh 14/3/2004 60110774 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

2032 Nguyễn Khánh Minh 4/3/2005 60116483 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2033 Bùi Trúc Nhật Minh 6/11/2005 60116492 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2034 Vũ Khánh Minh 6/11/2004 60116574 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2035 Phạm Ngọc Khánh Minh 2/11/2003 60116741 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2036 Đỗ Hoàng Nhật Minh 5/12/2002 60144157 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2037 Nguyễn Lê Hồng Minh 28/7/2005 60110975 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2038 Nguyễn Nhật Minh 22/10/2005 60111013 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2039 Nguyễn Hoàng Minh 21/3/2005 60111041 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2040 Nguyễn Hồng Thảo Minh 4/10/2005 60111066 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2041 Lê Hồng Minh 23/9/2005 60111114 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2042 Nguyễn Quang Minh 6/6/2005 60111139 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2043 Lê Nguyễn Ngọc Minh 3/8/2005 60144465 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2044 Nguyễn Huy Minh 11/1/2005 60144469 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2045 Bùi Khôi Minh 13/6/2005 60144455 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2046 Hồ Trọng Minh 26/8/2005 60111173 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2047 Hoàng Đức Nhật Minh 7/1/2005 60111195 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2048 Phạm Quang Minh 18/5/2005 60144472 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2049 Phùng Ngọc Khôi Minh 6/3/2005 60111238 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2050 Trần Nguyễn Anh Minh 16/1/2004 60111412 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2051 Trịnh Gia Minh 18/9/2004 60111445 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2052 Nguyễn Bình Minh 19/8/2004 60111449 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2053 Phan Nguyễn Tuấn Minh 14/2/2004 60111456 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2054 Nguyễn Xuân Anh Minh 28/2/2003 60111651 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2055 Nguyễn Tuấn Minh 22/1/2004 60111599 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

2056 Lê Nữ Châu Minh 18/7/2005 60111779 Khối 6 Trần Văn Ơn Quận 1

2057 Đinh Trần Hoàng Minh 2/11/2004 60142143 Khối 7 Việt Úc Quận 1

Page 120: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2058 Phan Thị Nguyệt Minh 13/8/2003 60144513 Khối 8 Việt Úc Quận 1

2059 Trần Hải Minh 24/6/2004 60112432 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

2060 Lê Tự Minh Minh 15/12/2003 60112501 Khối 8 Võ Trường Toản Quận 1

2061 Ngô Đức Minh 31/3/2005 60115405 Khối 6 Cách Mạng Tháng 8 Quận 10

2062 Phan Tấn Minh 7/10/2005 60118499 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

2063 Lê Anh Minh 24/4/2005 60116406 Khối 6 Việt Úc Quận 10

2064 Nguyễn Đăng Minh 29/11/2003 60118703 Khối 8 Việt Úc Quận 10

2065 Trần Chung Minh 24/12/2003 60118683 Khối 8 Việt Úc Quận 10

2066 Lương Hải Minh 5/2/2002 60144143 Khối 9 Việt Úc Quận 10

2067 Phạm Đức Minh 6/4/2003 60125514 Khối 8 Nguyễn An Ninh Quận 12

2068 Nguyễn Trần Công Minh 25/9/2002 60125578 Khối 9 Nguyễn An Ninh Quận 12

2069 Đỗ Hồng Minh 24/12/2005 60125346 Khối 6 Nguyễn An Ninh - Thí Sinh Tự Do Quận 12

2070 Phạm Ngọc Minh 12/6/2002 60125986 Khối 9 Phan Bội Châu Quận 12

2071 Võ Như Minh 13/7/2005 60113213 Khối 6 Colette Quận 3

2072 Nguyễn Tuấn Minh 8/12/2005 60113152 Khối 6 Colette Quận 3

2073 Lê Hữu Phúc Minh 20/9/2004 60142836 Khối 7 Colette Quận 3

2074 Trần Nguyễn Ngọc Minh 16/2/2002 60113469 Khối 9 Colette Quận 3

2075 Trương Nhật Minh 20/5/2002 60122144 Khối 9 Đoàn Thị Điểm Quận 3

2076 Nguyễn Anh Minh 16/11/2003 60114317 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

2077 Phạm Trần Linh Minh 27/10/2003 60114281 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

2078 Phạm Quang Minh 26/11/2004 60116902 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

2079 Nguyễn Đức Minh 3/7/2004 60117101 Khối 7 Hồng Bàng Quận 5

2080 Võ Quang Minh 26/1/2005 60144197 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

2081 Bùi Nguyễn Nhật Minh 12/3/2002 60117485 Khối 9 Kim Đồng Quận 5

2082 Hồ Nhật Minh 24/2/2003 60142730 Khối 8 Bình Tây Quận 6

2083 Nguyễn Phương Minh 20/5/2005 60117773 Khối 6 Nguyễn Văn Luông Quận 6

2084 Trần Ngọc Minh 11/10/2005 60129780 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

2085 Nguyễn Huỳnh Tâm Minh 1/6/2003 60129838 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

2086 Lương Tạ Nhật Minh 13/12/2003 60130657 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

2087 Đinh Quang Minh 11/12/2005 60130699 Khối 6 Nguyễn Thị Thập Quận 7

2088 Nguyễn Công Minh 4/1/2005 60144236 Khối 6 Sao Việt Quận 7

2089 Lê Nhật Minh 9/11/2004 60144247 Khối 7 Sao Việt Quận 7

2090 Lương Thế Minh 19/12/2003 60144250 Khối 8 Sao Việt Quận 7

2091 Nguyễn Khải Minh 7/7/2005 60144267 Khối 6 Việt Úc Quận 7

2092 Trương Huỳnh Bảo Minh 30/1/2002 60118093 Khối 9 Bình Đông Quận 8

2093 Nguyễn Hoàng Minh 24/9/2003 60144518 Khối 8 Hoa Lư Quận 9

2094 Nguyễn Gia Minh 4/2/2005 60115147 Khối 6 Tân Phú Quận 9

2095 Dương Cao Minh 28/4/2005 60119808 Khối 6 Hồ Văn Long - Thí Sinh Tự Do Quận Bình Tân

2096 Cao Lê Ánh Minh 6/6/2004 60124505 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2097 Vũ Trí Minh 23/9/2004 60123608 Khối 7 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

2098 Nguyễn Tuấn Minh 22/10/2005 60123858 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2099 Nguyễn Lê Minh 26/6/2005 60123965 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2100 Đỗ Ngọc Đăng Minh 28/4/2004 60124083 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2101 Nguyễn Đại Minh 4/9/2003 60124096 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2102 Nguyễn Phan Như Minh 11/2/2003 60124104 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2103 Phan Hoàng Minh 23/8/2003 60124164 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2104 Đinh Châu Ngọc Minh 26/3/2003 60124182 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

Page 121: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2105 Trần Thị Tuyết Minh 29/5/2003 60137772 Khối 8 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

2106 Lê Ngọc Minh 26/11/2004 60144537 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2107 Mai Trần Ngọc Minh 9/12/2004 60125211 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2108 Nguyễn Đoàn Quang Minh 15/1/2004 60125228 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2109 Hà Nguyễn Nhật Minh 1/8/2003 60125237 Khối 8 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2110 Nguyễn Hoàng QuangMinh 20/10/2003 60144548 Khối 8 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2111 Lê Quang Minh 14/9/2005 60135562 Khối 6 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

2112 Nguyễn Hồng Minh 4/8/2005 60136077 Khối 6 Quang Trung - Thí Sinh Tự Do Quận Gò Vấp

2113 Nguyễn Nhật Minh 14/7/2005 60136858 Khối 6 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2114 Đặng Phương Minh 16/8/2005 60144569 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2115 Nguyễn Vũ Nhật Minh 6/6/2005 60128476 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2116 Mai Nguyễn Phúc Minh 17/5/2005 60138152 Khối 6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2117 Trần Khánh Minh 19/3/2003 60139075 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2118 Nguyễn Hải Minh 28/3/2003 60139057 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2119 Võ Quang Minh 16/7/2002 60139171 Khối 9 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2120 Nguyễn Vũ Duy Minh 29/3/2002 60139187 Khối 9 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2121 Võ Hoàng Minh 20/2/2005 60139842 Khối 6 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

2122 Phan Khánh Minh 15/2/2003 60139954 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

2123 Huỳnh Tuấn Minh 29/10/2004 60138704 Khối 7 Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Bình

2124 Vày Quí Minh 7/8/2005 60138278 Khối 6 Quang Trung Quận Tân Bình

2125 Oh Tri Minh 29/6/2005 60120435 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2126 Phạm Nhật Minh 4/10/2005 60120436 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2127 Đỗ Lâm Nhật Minh 7/5/2005 60120467 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2128 Trần Nguyệt Minh 25/6/2005 60120494 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2129 Lê Nhật Minh 13/8/2003 60120725 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2130 Nguyễn Quý Minh 17/6/2002 60120737 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2131 Nguyễn Gia Minh 4/6/2002 60120742 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2132 Nguyễn Quang Minh 4/8/2002 60144177 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2133 Lê Hoàng Minh 24/4/2002 60120784 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2134 Đặng Võ Anh Minh 4/11/2003 60144588 Khối 8 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

2135 Đào Hồng Minh 28/11/2004 60122456 Khối 7 Bình Thọ Quận Thủ Đức

2136 Nguyễn Văn Hoàng Minh 30/4/2003 60122622 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

2137 Nguyễn Ngọc Bình Minh 20/7/2004 60124344 Khối 7 Linh Đông Quận Thủ Đức

2138 Lê Hoàng Ngọc Minh 18/5/2005 60122864 Khối 6 Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức

2139 Nguyễn Vũ Thu Minh 19/10/2002 60123125 Khối 9 Tam Bình Quận Thủ Đức

2140 Duong Ngoc Minh 4/3/2005 0030 Tự Do

2141 Le Ba Cao Minh 24/3/2006 0006 Cô Phương (Gv)

2142 Nguyen Phan Nhat Minh 28/8/2003 0029 Thcs Kim Đồng - Quận 5

2143 Luong Tuan Minh 21/12/2006 0087 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

2144 Vo Hoang Ngoc Minh 8/10/2005 0128 Thcs Phan Văn Trị - Quận Gò Vấp

2145 Vo Vuong Huy Minh 27/9/2005 0131 Thcs Phan Văn Trị - Quận Gò Vấp

2146 Ngo Ho Anh Minh 20/11/2003 0002 DL Tri Thức - Ngoài Công Lập

2147 Nguyen Phuong Minh 8/12/2006 0009 Tự Do

2148 Truong Phu Minh 26/10/2004 0014 Tự Do

2149 Tran Ba Loc Minh 5/1/2002 0031 Dat Thanh Dat

2150 Tran Nhat Minh 24/5/2002 0080 Vus

2151 Luong The Minh 19/12/2003 0125 Tu Do

Page 122: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2152 Phan Khanh Minh 15/2/2003 0138 Vus

2153 Vuong Tien Minh 2/8/2003 0139 Vus

2154 Ho Viet Minh 14/6/2008 0034 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2155 Vuong Cung Nguyet Minh 14/7/2007 0037 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2156 Mai Thien Minh 13/6/2006 0036 Qt Việt Úc Q1

2157 Le Duc Minh 3/10/2003 13160518059 Wellspring

2158 Mai Tuyet Minh 8/12/2006 13160518023 Wellspring

2159 Nguyen Tran Ngoc Minh 25/2/2006 13160518024 Wellspring

2160 Le Nguyen Minh 16/10/2006 13160518022 Wellspring

2161 Nguyen Phuong Minh 30/5/2005 13160518031 Wellspring

2162 Truong Khai Minh 3/10/2005 13160518041 Wellspring

2163 Dang Kim Quang Minh 3/10/2003 13181117219 The Asian International School

2164 Tran Thu Minh 9/3/2003 13181117214 The Asian International School

2165 Pham Duc Minh 17/1/2004 13181117182 The Asian International School

2166 Phan Tan Minh 7/10/2005 13181117116 The Asian International School

2167 Nguyen Luong Anh Minh 6/12/2003 13181117428 The Asian International School

2168 Nguyen Nhat Minh 24/10/2004 13181117160 The Asian International School

2169 Do Nhu Quang Minh 26/1/2005 13181117312 The Asian International School

2170 Pham Le Minh 1/11/2004 13181117408 The Asian International School

2171 Phi Quang Minh 12/6/2006 13181117302 The Asian International School

2172 Pham Tran Nhat Minh 31/7/2006 13181117231 The Asian International School

2173 Ngo Phung Quoc Minh 4/12/2005 13181117102 The Asian International School

2174 Le Hoang Minh 4/2/2006 13181117299 The Asian International School

2175 Tôn Thất Thiện Minh 10/2/2007 60184576 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

2176 Lê Hồng Minh 10/5/2006 60191074 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

2177 Phạm Nguyễn Tuấn Minh 10/1/2006 60191083 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

2178 Nguyễn Anh Minh 14/10/2007 60184895 Khối 4 Đuốc Sống 1

2179 Trần Nguyễn Nhật Minh 11/8/2006 60184920 Khối 5 Đuốc Sống 1

2180 Vũ Lê Hà Minh 9/10/2008 60186343 Khối 3 Hòa Bình 1

2181 Phạm Hà Anh Minh 25/3/2007 60191099 Khối 4 Hòa Bình 1

2182 Phạm Ngọc Quang Minh 9/12/2006 60184999 Khối 5 Kết Đoàn 1

2183 Trần Nguyễn Nhật Minh 7/2/2007 60100437 Khối 4 Khai Minh 1

2184 Tạ Tuấn Minh 23/3/2007 60185521 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2185 Nguyễn Tuấn Minh 4/3/2007 60185519 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2186 Huỳnh Ngọc Đức Minh 2/9/2006 60190830 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

2187 Tống Khải Minh 5/9/2006 60190846 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

2188 Trần Quang Minh 5/3/2008 60185646 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

2189 Nguyễn Đức Minh 23/8/2007 60185687 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

2190 Nguyễn Ánh Minh 9/7/2007 60185686 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

2191 Phạm Ánh Minh 16/6/2006 60185800 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

2192 Nguyễn Quang Minh 25/5/2009 60185026 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2193 Nguyễn Phúc Minh 8/5/2009 60185108 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2194 Đỗ Nghiêm Hồng Minh 20/2/2007 60191127 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2195 Nguyễn Quang Minh 3/7/2007 60185271 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2196 Phan Đình Tuấn Minh 3/11/2007 60191130 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2197 Trương Quang Minh 1/2/2007 60191136 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2198 Lương Nhật Minh 7/5/2007 60185289 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 123: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2199 Lê Đức Anh Minh 9/2/2006 60185351 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2200 Lê Đăng Hoàng Minh 2/9/2006 60185376 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2201 Nguyễn Đăng Minh 26/2/2006 60185379 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2202 Ngụy Mai Gia Minh 20/7/2007 60190952 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

2203 Nguyễn Trần Xuân Minh 10/3/2006 60186075 Khối 5 Phan Van Trị- Thí Sinh Tự Do 1

2204 Hà Quang Minh 30/12/2008 60186122 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

2205 Lê Nguyễn Tường Minh 9/10/2007 60186243 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

2206 Trần Ngọc Minh 5/7/2007 60191156 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

2207 Cao Trí Minh 3/2/2006 60191168 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

2208 Nguyễn Lâm Khải Minh 12/9/2006 60186268 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

2209 Trương Phạm Nhật Minh 18/7/2006 60191181 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

2210 Nguyễn Quốc Minh 16/7/2006 60191190 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

2211 Trần Bình Minh 4/4/2006 60186469 Khối 5 Trần Quang Khải 1

2212 Trần Lê Nhật Minh 24/9/2006 60186474 Khối 5 Trần Quang Khải 1

2213 Mai Anh Minh 17/7/2007 60186476 Khối 4 Úc Châu 1

2214 Vũ Khánh Minh 2/6/2007 60191220 Khối 4 Việt Úc 1

2215 Lê Tuấn Minh 31/5/2007 60191224 Khối 4 Việt Úc 1

2216 Mai Thiên Minh 13/6/2006 60191238 Khối 5 Việt Úc 1

2217 Hoàng Nhật Minh 20/2/2008 60162468 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

2218 Trần Cao Anh Minh 1/8/2006 60160114 Khối 5 Kỳ Đồng 3

2219 Lê Quang Tiến Minh 11/10/2007 60160146 Khối 4 Lương Định Của 3

2220 Phan Nhật Minh 12/7/2006 60160184 Khối 5 Lương Định Của 3

2221 Nguyễn Quang Minh 31/1/2006 60160169 Khối 5 Lương Định Của 3

2222 Phan Nhật Minh 8/9/2006 60160183 Khối 5 Lương Định Của 3

2223 Đoàn Nữ Nguyệt Minh 26/8/2006 60190733 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

2224 Nguyễn Nhật Minh 25/11/2006 60165219 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

2225 Đinh Đỗ Tường Minh 22/8/2008 60160510 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

2226 Nguyễn Nhật Minh 7/9/2006 60190781 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

2227 Nguyễn Quốc Minh 6/3/2006 60160652 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

2228 Phạm Quốc Khải Minh 5/1/2008 60160848 Khối 3 Trương Quyền 3

2229 Nguyễn Vũ Ngọc Minh 18/4/2007 60160995 Khối 4 Trương Quyền 3

2230 Nguyễn Khánh Minh 11/6/2006 60161067 Khối 5 Trương Quyền 3

2231 Le Duong Tuan Minh 11/1/2008 60160907 Khối 3 Trương Quyền- Thí Sinh Tự Do 3

2232 Vũ Hoàng Minh 7/2/2007 60187216 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

2233 Đinh Song Minh 10/3/2007 60187201 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

2234 Kiều Tuệ Minh 22/11/2006 60187241 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

2235 Đặng Ngọc Minh 10/8/2007 60186638 Khối 4 Bàu Sen 5

2236 Châu Tự Minh 25/12/2007 60186643 Khối 4 Bàu Sen 5

2237 Lê Minh 18/6/2006 60186675 Khối 5 Bàu Sen 5

2238 Trần Nguyễn Minh 30/11/2006 60186917 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

2239 Trần Quang Minh 9/3/2006 60191026 Khối 5 Minh Đạo 5

2240 La Kiện Minh 19/7/2006 60187161 Khối 5 Minh Đạo 5

2241 Trương Nguyệt Minh 12/4/2007 60187357 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

2242 Lương Tú Minh 2/1/2006 60191047 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2243 Nhâm Hoàng Minh 22/11/2006 60187592 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2244 Vũ Giang Minh 10/10/2006 60187598 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2245 Đỗ Đức Minh 18/3/2006 60191050 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

Page 124: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2246 Đặng Anh Minh 17/5/2007 60190646 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 6

2247 Lang Bảo Minh 20/5/2007 60166576 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2248 Phạm Nguyễn Tân NgọcMinh 27/7/2006 60168912 Khối 5 Lê Văn Tám 7

2249 Nguyễn Hoàng Minh 19/5/2008 60169804 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2250 Nguyễn Hoàng Tuệ Minh 4/10/2006 60170630 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2251 Nguyễn Thái Hoàng Minh 14/3/2006 60190538 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2252 Bùi Quang Minh 12/3/2009 60169109 Khối 2 Sao Việt 7

2253 Nguyễn Xuân Minh 28/7/2008 60169922 Khối 3 Sao Việt 7

2254 Dương Bang Minh 2/7/2008 60169910 Khối 3 Sao Việt 7

2255 Nguyễn Thái Duy Minh 12/6/2007 60169940 Khối 3 Sao Việt 7

2256 Phạm Gia Minh 25/2/2008 60169966 Khối 3 Sao Việt 7

2257 Trần Đại Minh 25/6/2008 60170068 Khối 3 Sao Việt 7

2258 Nguyễn Quang Minh 8/8/2008 60170109 Khối 3 Sao Việt 7

2259 Nguyễn Hoàng Nhật Minh 29/4/2008 60170106 Khối 3 Sao Việt 7

2260 Nguyễn Lê Nhật Minh 6/7/2007 60170127 Khối 4 Sao Việt 7

2261 Đậu Quang Minh 22/5/2007 60170219 Khối 4 Sao Việt 7

2262 Hồ Quang Minh 29/12/2007 60170247 Khối 4 Sao Việt 7

2263 Trần Tuệ Minh 9/11/2006 60169395 Khối 5 Sao Việt 7

2264 Vương Cung Nguyệt Minh 14/7/2007 60190551 Khối 4 Việt Úc 7

2265 Phùng Kiện Minh 15/8/2007 60190559 Khối 4 Việt Úc 7

2266 Lê Trần Ngọc Minh 25/1/2006 60190905 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

2267 Hoàng Quang Minh 5/11/2006 60163927 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

2268 Trần Ngọc Khánh Minh 9/3/2007 60190925 Khối 4 Lê Văn Việt 9

2269 Trần Lê Minh 16/6/2007 60162936 Khối 4 Lê Văn Việt 9

2270 Bùi Quang Minh 23/4/2007 60162929 Khối 4 Lê Văn Việt 9

2271 Đặng Quang Minh 29/1/2007 60164473 Khối 4 Phước Bình 9

2272 Tất Huy Minh 16/4/2007 60190249 Khối 4 Bắc Hải 10

2273 Đỗ Duy Minh 13/11/2008 60187762 Khối 3 Dương Minh Châu 10

2274 Quách Vạn Minh 25/6/2007 60190261 Khối 4 Dương Minh Châu 10

2275 Lê Nguyễn Thành Minh 5/7/2006 60190287 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

2276 Hoàng Thụy Ngọc Minh 11/2/2006 60190293 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

2277 Nguyễn Thiên Minh 25/9/2009 60188893 Khối 2 Việt Úc 10

2278 Hồ Viết Minh 14/6/2008 60188996 Khối 3 Việt Úc 10

2279 Châu Uyển Minh 29/2/2008 60189048 Khối 3 Việt Úc 10

2280 Lâm Chí Minh 8/2/2007 60190328 Khối 4 Việt Úc 10

2281 Lương Quang Minh 16/10/2007 60188921 Khối 4 Việt Úc 10

2282 Bùi Bình Minh 1/6/2007 60190335 Khối 4 Việt Úc 10

2283 Lê Quang Minh 3/4/2007 60190392 Khối 4 Võ Trường Toản 10

2284 Trần Đức Khánh Minh 31/10/2006 60180622 Khối 5 Võ Trường Toản 10

2285 Phan Nguyễn Thúc Minh 13/11/2007 60168252 Khối 4 Lê Đình Chinh 11

2286 Nguyễn Vũ Hải Minh 15/10/2006 60189142 Khối 5 Phùng Hưng 11

2287 Hoàng Minh 24/10/2007 60168664 Khối 4 Trưng Trắc 11

2288 Hồ Bá Quang Minh 8/8/2007 60175247 Khối 4 Nguyễn Du 12

2289 Nguyễn Năng Hoàng Minh 17/4/2007 60190095 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

2290 Bùi Hoàng Minh 26/12/2007 60167414 Khối 4 Phạm Hùng Bình Chánh

2291 Nguyễn Duy Khánh Minh 8/2/2006 60190621 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

2292 Trần Phong Quang Minh 13/10/2007 60166973 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

Page 125: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2293 Võ Huỳnh Chí Minh 10/3/2007 60167165 Khối 4 Kim Đồng Bình Tân

2294 Chu Hữu Minh 9/3/2008 60168829 Khối 2 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

2295 Đào Mai Tuệ Minh 17/11/2008 60167327 Khối 3 Tân Tạo A Bình Tân

2296 Nguyễn Châu Minh 25/3/2006 60176996 Khối 5 Bình Quới Tây Bình Thạnh

2297 Nguyễn Tiến Minh 15/9/2006 60189326 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

2298 Nguyễn Đức Quang Minh 31/12/2006 60189327 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

2299 Trương Hồng Minh 16/4/2007 60177872 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

2300 Lê Gia Nhật Minh 12/1/2006 60177945 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2301 Đinh Nguyễn Nhật Minh 9/6/2006 60177966 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2302 Trịnh Hữu Phúc Minh 19/5/2007 60189658 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

2303 Hồ Khải Minh 23/1/2009 60177219 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2304 Lê Quang Minh 1/5/2008 60177310 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2305 Đào Lê Quang Minh 6/1/2008 60177370 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu - Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

2306 Nguyễn Hiền Minh 18/9/2007 60176617 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

2307 Vũ Thị Hồng Minh 21/11/2006 60176664 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

2308 Bành Ngọc Phương Minh 13/8/2007 60189462 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2309 Nguyễn Bảo Uyên Minh 28/8/2006 60189528 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2310 Lê Bình Minh 18/10/2006 60189778 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

2311 Lê Phương Minh 23/9/2008 60177718 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2312 Lê Minh 16/6/2008 60177716 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2313 Hồ Đức Minh 7/2/2008 60177735 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2314 Phan Trường Minh 17/1/2008 60174884 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

2315 Nguyễn Lê Tuệ Minh 16/11/2007 60179710 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

2316 Vũ Hoàng Minh 8/6/2006 60179867 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

2317 Nguyễn Hồng Minh 26/5/2008 60179999 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

2318 Nguyễn Trần Phúc Minh 7/3/2007 60180029 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

2319 Vu Nguyen Ngoc Minh 27/8/2006 60180209 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2320 Phạm Ánh Minh 27/9/2007 60179135 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

2321 Lê Bá Cao Minh 24/3/2006 60179077 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

2322 Nguyễn Đăng Minh 21/12/2008 60178758 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

2323 Phan Đức Cao Minh 4/1/2006 60178729 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

2324 Nguyễn Đỗ Duy Minh 16/7/2007 60190040 Khối 4 Nhị Xuân Hóc Môn

2325 Nguyễn Gia Minh 17/11/2006 60190083 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

2326 Phan Hồ Phát Minh 16/4/2006 60171852 Khối 5 Lâm Văn Bền Nhà Bè

2327 Dương Nhật Minh 23/10/2006 60189260 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

2328 Dương Huỳnh Anh Minh 30/3/2006 60179245 Khối 5 Đặng Văn Ngữ Phú Nhuận

2329 Trần Hoàng Minh 15/9/2006 60179470 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

2330 Từ Gia Minh 31/3/2008 60178420 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

2331 Phan Hoàng Uyên Minh 25/1/2008 60178414 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

2332 Nguyễn Huỳnh Nhật Minh 24/5/2007 60180691 Khối 4 Chi Lăng Tân Bình

2333 Lê Đức Minh 17/10/2008 60181256 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

2334 Trần Anh Minh 29/3/2009 60181582 Khối 2 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2335 Lê Vương Quang Minh 8/8/2008 60182140 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2336 Phạm Chấn Minh 30/6/2006 60183050 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

2337 Lê Tuấn Minh 8/4/2006 60183035 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

2338 Phạm Nhật Minh 30/8/2009 60183144 Khối 2 Sơn Cang Tân Bình

2339 Mai Nguyễn Ngọc Minh 18/3/2006 60183610 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

Page 126: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2340 Trần Quang Minh 21/1/2008 60184231 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

2341 Đặng Anh Minh 21/5/2007 60190227 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

2342 Phạm Lê Bình Minh 1/5/2007 60184319 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

2343 Phùng Bùi Ngọc Minh 6/5/2008 60180770 Khối 3 Việt Mỹ Tân Bình

2344 Phan Nguyệt Minh 28/11/2006 60184456 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

2345 Lê Hoàng Minh 7/12/2007 60189949 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

2346 Phạm Bình Minh 4/3/2006 60172357 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

2347 Nguyễn Huỳnh Ánh Minh 8/2/2006 60189955 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

2348 Lê Vũ Quang Minh 21/1/2006 60172614 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

2349 Nguyễn Khải Minh 2/3/2007 60189981 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

2350 Lê Tuấn Minh 29/11/2007 60161335 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

2351 Lê Quang Minh 21/10/2006 60161354 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

2352 Phạm Tuấn Minh 1/12/2006 60161372 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

2353 Nguyễn Gia Minh 25/12/2006 60161792 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

2354 Su Ngoc Anh Minh 17/9/2008 0053 4 TH Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

2355 Vo Thach Hieu Minh 9/6/2007 0077 5 TH Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

2356 Vo Tran Nguyet Minh 14/10/2008 0084 4 TH Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

2357 Nguyen Tan Minh 26/12/2007 0100 5 TH Tây Bắc Lân - Huyện Hóc Môn

2358 Nguyen Hoang Nhat Minh 28/3/2007 0127 5 TH Phan Đình Phùng - Quận 3

2359 Nguyen Duong Tue Minh 5/1/2006 0064 5 TH Nguyễn Đức Cảnh - Quận 5

2360 Dao Nhat Minh 22/11/2006 0101 5 TH Lê Văn Việt - Quận 9

2361 Vo Huynh Chi Minh 16/9/2005 0110 5 TH Kim Đồng - Quận Bình Tân

2362 Tran Phong Quang Minh 21/9/2004 0133 5 TH Bình Trị 2 - Quận Bình Tân

2363 Pham Anh Minh 27/9/2007 0229 5 TH Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

2364 Tran Nhat Minh 4/6/2008 0023 4 TH Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

2365 Luong Quang Minh 16/10/2007 0052 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2366 Nguyen Dang Minh 21/12/2008 0015 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2367 Pham Hien Minh 12/11/2009 0002 3 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

2368 Nguyen Hoang Minh 19/5/2008 0019 4 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

2369 Tran Khai Minh 10/10/2009 0081 3 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2370 Nguyen Do Duy Minh 16/7/2007 0277 5 TH Nhị Xuân - Huyện Hóc Môn

2371 Nguyen Phan Nhat Minh 8/2/2007 0399 5 TH Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

2372 Tat Huy Minh 16/4/2007 0504 5 TH Bắc Hải - Quận 10

2373 Quach Van Minh 25/6/2007 0529 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

2374 Dao Nguyen Ngoc Minh 4/10/2008 0669 4 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

2375 Nguyen Hien Minh 18/9/2007 0676 5 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

2376 Nguyen Tue Minh 23/10/2008 0700 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2377 Lam Chi Minh 8/2/2007 0718 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2378 Nguyen Thao Anh Minh 31/10/2007 0002 TỰ DO TH Phùng Hưng - Quận 11

2379 Ngo Ngoc Vien Minh 29/3/2008 0008 PGD Q5 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

2380 Truong Nguyet Minh 12/4/2007 0025 TH PHẠM HỒNG THÁI TH Phạm Hồng Thái - Quận 5

2381 Dao Gia Minh 15/3/2008 0096 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

2382 Pham Ha Anh Minh 25/3/2007 0109 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

2383 Tra Vinh Nguyen Minh 4/1/2008 0204 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

2384 Ton That Thien Minh 10/2/2007 0226 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

2385 Tran Nhat Minh 2/1/2007 0249 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2386 Trinh Thanh Hai Minh 4/4/2007 0250 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

Page 127: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2387 Dinh Khanh Minh 20/8/2008 0286 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2388 Ha Thoai Nhat Minh 8/1/2008 0296 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2389 Tran Quang Minh 5/3/2008 0314 PGD Q1 TH Lương Thế Vinh - Quận 1

2390 Le Quang Minh 24/3/2007 0321 PGD Q1 TH Lương Thế Vinh - Quận 1

2391 Nguyen Anh Minh 9/7/2007 0323 PGD Q1 TH Lương Thế Vinh - Quận 1

2392 Nguyen Gia Minh 14/10/2007 23160518059 5.1 Wellspring

2393 Nguyen Nhat Minh 3/12/2009 23160518005 3.1 Wellspring

2394 Nguyen Duc Minh 23/8/2007 23160518077 5.2 Wellspring

2395 Dao Gia Minh 24/10/2008 23160518037 4.3 Wellspring

2396 Nguyen Thai Hoang Minh 11-11-2007 23160518082 5.2 Wellspring

2397 Le Nguyen Minh 16/10/2006 2316051710 Wellspring

2398 Le Kim Misaki 3/3/2006 0023 Qt Việt Úc

2399 Lê Kim Misaki 3/3/2006 60178033 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

2400 Oshio Miyuki 1/12/2004 60144280 Khối 7 Việt Úc Quận 7

2401 Đặng Monica 3/8/2006 60188068 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

2402 Lý Thị Trà My 13/1/2002 60132115 Khối 9 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

2403 Bùi Trúc My 13/7/2004 60120930 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2404 Trần Lê Hiền My 23/6/2004 60121088 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2405 Trần Thy Uyên My 28/2/2002 60116786 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2406 Hoàng Hải My 13/5/2004 60111541 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2407 Trần Hà My 18/3/2004 60144107 Khối 7 Việt Úc Quận 10

2408 Nguyễn Thảo My 11/1/2005 60118682 Khối 8 Việt Úc Quận 10

2409 Lâm Nguyễn Hà My 12/9/2003 60116933 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 3

2410 Vương Minh My 2/7/2002 60117192 Khối 9 Hồng Bàng Quận 5

2411 Nguyễn Ái My 10/8/2005 60117578 Khối 6 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

2412 Nguyễn Lo Thục My 15/11/2003 60130891 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

2413 Vũ Ngân Hà My 9/8/2005 60131157 Khối 6 Sao Việt Quận 7

2414 Phạm Diệu My 6/12/2003 60131227 Khối 8 Sao Việt Quận 7

2415 Đống Hoàng My 31/1/2002 60131238 Khối 9 Sao Việt Quận 7

2416 Võ Thị Trà My 3/7/2003 60144286 Khối 8 Việt Úc Quận 7

2417 Huỳnh Châu Hải My 11/9/2003 60130633 Khối 8 Việt Úc Quận 7

2418 Bùi Châu Lam My 25/7/2003 60124641 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2419 Trần Thị Diễm My 27/6/2002 60136584 Khối 9 Quang Trung Quận Gò Vấp

2420 Huỳnh Gia My 8/2/2002 60137333 Khối 9 Việt Anh Quận Phú Nhuận

2421 Trần Hà My 15/5/2005 60144406 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2422 Huynh Thi Diem My 14/1/2004 0014 Khánh Hội A_Q4

2423 Cao Thao My 26/5/2004 0018 Việt Anh

2424 Tran Hoang Tu My 19/4/2002 0012 Tự Do

2425 Ha Nguyen Hoan My 5/1/2002 0004 Tu Do

2426 Nguyen Vu Tra My 11/2/2003 0100 Vus

2427 Tran Hoang My 19/11/2002 0181 Vus

2428 Nguyen Thi Hoan My 2/12/2002 0151 Tu Do

2429 Diep Nguyen Tra My 4/4/2004 0026 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

2430 Nguyen Tra My 26/6/2006 13160518003 Wellspring

2431 Ho Cong Ky My 1/11/2005 13160518036 Wellspring

2432 Le Hoang My 31/7/2004 13181117368 The Asian International School

2433 Nguyen Kim A My 23/7/2006 13181117256 The Asian International School

Page 128: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2434 Tran Giang My 25/12/2006 13181117232 The Asian International School

2435 Ho Pham Thao My 12/1/2006 13181117014 The Asian International School

2436 Ngô Trần Thảo My 22/3/2006 60185988 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

2437 Hoàng Thảo My 20/11/2007 60191158 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

2438 Nguyễn Ngọc Uyên My 21/8/2006 60160096 Khối 5 Kỳ Đồng 3

2439 Lê Đào Thảo My 26/10/2007 60164921 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

2440 Lý Võ Trà My 23/5/2008 60165840 Khối 3 Phan Văn Hân 3

2441 Hoàng Lê My 5/8/2008 60187337 Khối 3 Phạm Hồng Thái 5

2442 Nguyễn Lâm Trà My 20/8/2007 60170583 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2443 Nguyễn Như Hà My 6/12/2007 60168995 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2444 Phan Ngọc Hà My 17/2/2006 60169046 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

2445 Phùng Tú My 20/9/2008 60169968 Khối 3 Sao Việt 7

2446 Nguyễn Ngọc Hà My 13/12/2008 60170108 Khối 3 Sao Việt 7

2447 Phạm Nguyễn Hà My 10/12/2008 60170112 Khối 3 Sao Việt 7

2448 Trương Khả My 13/1/2006 60169396 Khối 5 Sao Việt 7

2449 Đinh Ngọc Bảo My 19/12/2006 60190475 Khối 4 Sao Việt 7

2450 Mai Nguyễn Trà My 26/8/2007 60162934 Khối 4 Lê Văn Việt 9

2451 Trần Ngọc Thảo My 13/7/2006 60164537 Khối 5 Phước Bình 9

2452 Châu Trà My 22/6/2008 60188260 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

2453 Bành Thu My 5/1/2007 60188938 Khối 4 Việt Úc 10

2454 Lai Ngọc My 3/1/2007 60188959 Khối 4 Việt Úc 10

2455 Phan Kiều My 30/5/2007 60168365 Khối 4 Phùng Hưng 11

2456 Dương Hải My 5/6/2006 60168714 Khối 5 Việt Mỹ 11

2457 Trần Ngọc Ánh My 2/4/2006 60166931 Khối 5 Bình Trị 1 Bình Tân

2458 Võ Đình Khải My 16/2/2008 60177796 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

2459 Lộc Bang Quỳnh My 13/1/2006 60189519 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2460 Phạm Hà Thảo My 25/11/2006 60189781 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

2461 Trần Nhật My 31/3/2008 60174885 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

2462 Phạm Mai Diễm My 6/11/2007 60179581 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

2463 Trần Nguyễn Hà My 28/5/2006 60173352 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

2464 Nguyễn Ngọc Nga My 12/8/2006 60173446 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

2465 Phạm Võ Trà My 11/1/2008 60178367 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

2466 Nguyễn Ngọc Thảo My 27/8/2007 60178591 Khối 4 Vạn Tường Phú Nhuận

2467 Võ Phạm Thanh My 16/1/2006 60181734 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2468 Kiều Trà My 23/5/2006 60190179 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2469 Nguyễn Hồ Trà My 6/2/2006 60191205 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

2470 Nguyen Le Thao My 19/11/2008 0092 4 TH Võ Thị Sáu - Quận Tân Phú

2471 Nguyen Ngoc Ha My 17/10/2008 0074 4 TH Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

2472 Dang Ha My 5/3/2009 0265 3 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

2473 Tu Ngoc Ha My 18/6/2007 0322 5 TH Võ Thị Sáu - Quận Gò Vấp

2474 Tran Thi Tra My 1/9/2005 0038 5 TH Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

2475 Ho Ha My 15/12/2007 0192 PGD Q1 TH Phan Văn Trị - Quận 1

2476 Pham Hai Ha My 1/4/2008 0280 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

2477 Lê Nguyễn Hoàng Mỹ 5/8/2003 60119482 Khối 8 Tân Nhựt Huyện Bình Chánh

2478 Tô Ngọc Mỹ 28/8/2005 60111144 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2479 Hà Nguyễn Hoàn Mỹ 5/1/2002 60118721 Khối 9 Việt Úc Quận 10

2480 Nguyễn Thị Hoàn Mỹ 2/12/2002 60112919 Khối 9 Nguyễn Thị Định Quận 2

Page 129: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2481 Lâm Hoàn Mỹ 26/6/2003 60136296 Khối 8 Quang Trung Quận Gò Vấp

2482 Lê Hoàng Mỹ 31/7/2004 60120617 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2483 Lê Quốc Mỹ 26/1/2007 60191213 Khối 4 Việt Úc 1

2484 Lâm Gia Mỹ 5/11/2008 60186541 Khối 3 Bàu Sen 5

2485 Lâm Mỹ Mỹ 18/8/2006 60186714 Khối 5 Bàu Sen 5

2486 Đinh Hồ Tuệ Mỹ 3/6/2007 60190591 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

2487 Thái Huỳnh Thiên Mỹ 22/5/2007 60188925 Khối 4 Việt Úc 10

2488 Trần Ngọc Mỹ 25/6/2006 60166904 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

2489 Park Han Na 15/1/2005 60130612 Khối 6 Việt Úc Quận 7

2490 Lê Na 4/5/2008 60183068 Khối 3 Phạm Văn Hai Tân Bình

2491 Bani Hashemi Lê Na 17/5/2006 60183624 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2492 Nguyễn Hoàng KhánhNam 24/12/2002 60119549 Khối 9 Hưng Long Huyện Bình Chánh

2493 Lê Nhật Nam 11/5/2005 60110418 Khối 6 Lương Thế Vinh Quận 1

2494 Nguyễn Hoài Nam 14/5/2004 60116622 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2495 Trần Ngọc Hải Nam 10/11/2005 60144475 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2496 Phạm Hải Nam 19/10/2005 60110984 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2497 Lê Hoàng Nhật Nam 17/1/2005 60111060 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2498 Phạm Nguyễn Nam 15/12/2003 60111668 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2499 Võ Bá Nam 23/3/2002 60111753 Khối 9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2500 Vũ Hoàng Nam 18/1/2004 60111402 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

2501 Nguyễn Thành Nam 24/4/2004 60144433 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

2502 Nguyễn Viết Quang Nam 4/7/2003 60111692 Khối 8 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

2503 Trần Tuấn Nam 31/3/2003 60112035 Khối 8 Trần Văn Ơn Quận 1

2504 Trần Phương Nam 23/10/2005 60112269 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

2505 Nguyễn Hoàng Nhật Nam 11/11/2005 60112166 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

2506 Trần Viết Tùng Nam 11/4/2004 60112320 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

2507 Nguyễn Hoàng PhươngNam 18/1/2003 60112553 Khối 8 Võ Trường Toản Quận 1

2508 Đỗ Huỳnh Nhật Nam 11/7/2005 60118512 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

2509 Trần Hoàng Nam 12/7/2002 60125988 Khối 9 Phan Bội Châu Quận 12

2510 Nguyễn Bá Nam 10/9/2004 60113632 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

2511 Bùi Nguyễn Phương Nam 16/3/2003 60114277 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

2512 Nguyễn Nhật Nam 17/11/2005 60129754 Khối 6 Đinh Thiện Lý - Thí Sinh Tự Do Quận 7

2513 Nguyễn Hoàng Nam 24/12/2004 60131025 Khối 7 Trần Quốc Tuấn Quận 7

2514 Nguyễn Đức Nam 16/6/2003 60120000 Khối 8 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

2515 Trần Nguyễn Nhật Nam 4/8/2002 60120045 Khối 9 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

2516 Phan Hữu Nam 13/9/2002 60124262 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2517 Nguyễn Nhật Nam 2/5/2004 60124309 Khối 7 Yên Thế Quận Bình Thạnh

2518 Lê Vũ Nhật Nam 25/5/2003 60134481 Khối 8 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

2519 Nguyễn Quốc PhươngNam 23/1/2005 60128436 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2520 Nguyễn Nhật Nam 22/5/2002 60144412 Khối 9 Quang Trung Quận Tân Bình

2521 Phạm Cát Tường Nam 19/3/2005 60120474 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2522 Đinh Thành Nam 29/6/2005 60120498 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2523 Le Hoang Ky Nam 18/10/2004 0019 Tự Do

2524 Ton That Nam 16/2/2005 0026 Qt Việt Úc

2525 Lam Ky Nam 31/8/2003 0101 Vus

2526 Tran Thien Nam 17/4/2000 0102 Vus

2527 Bui Quang Nhat Nam 7/10/2001 0081 Vus

Page 130: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2528 Le Quoc Nam 8/2/2003 0082 Vus

2529 Nguyen Sy Nam 3/2/2002 1316051707 Wellspring

2530 Le Dinh Nam 24/6/2002 1316051717 Wellspring

2531 Nguyen Viet Quang Nam 4/7/2003 13160518066 Wellspring

2532 Pham Cat Tuong Nam 19/3/2005 13181117333 The Asian International School

2533 Nguyen Hoang Nam 31/1/2005 13181117119 The Asian International School

2534 Nguyen Hoai Nam 14/5/2004 13181117406 The Asian International School

2535 Dinh Thanh Nam 29/6/2005 13181117340 The Asian International School

2536 Nguyen Nhat Nam 25/3/2006 13181117065 The Asian International School

2537 Phan Nguyễn Nhật Nam 6/6/2006 60191076 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

2538 Võ Hoàng Nam 5/1/2006 60185782 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

2539 Đặng Trung Nam 4/1/2008 60185218 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2540 Lê Đình Nhật Nam 16/1/2009 60186322 Khối 2 Việt Úc 1

2541 Võ Trung Nam 10/11/2006 60162399 Khối 5 An Binh 2

2542 Châu Kỳ Nam 2/3/2006 60162443 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

2543 Lê Khánh Nam 21/8/2007 60190774 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

2544 Lý Khánh Nam 25/3/2006 60160685 Khối 5 Trần Văn Đang - Thí Sinh Tự Do 3

2545 Đặng Nhật Nam 29/10/2007 60191199 Khối 4 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4

2546 Tăng Hạo Nam 1/1/2008 60187078 Khối 3 Minh Đạo 5

2547 Trần Hoàng Nam 3/10/2006 60187379 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2548 Nguyễn Hải Nam 14/2/2007 60170571 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2549 Hoàng Hải Nam 9/5/2009 60169181 Khối 2 Sao Việt 7

2550 Nguyễn Nam 7/5/2008 60169915 Khối 3 Sao Việt 7

2551 Lê Đức Chính Nam 22/4/2006 60190578 Khối 5 Việt Úc 7

2552 Nguyễn Sỹ Hoàng Nam 2/12/2007 60162903 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

2553 Lê Trung Nam 12/12/2006 60163133 Khối 5 Trương Văn Thành 9

2554 Phan Bá Nam 17/12/2008 60187783 Khối 3 Dương Minh Châu 10

2555 Nguyễn Hoàng Nam 18/7/2006 60168679 Khối 5 Trưng Trắc 11

2556 Phan Hoàng Nam 30/4/2006 60189934 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

2557 Dương Tiến Nam 22/10/2007 60177474 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2558 Phạm Thành Nam 28/11/2008 60176766 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2559 Trần Nhật Nam 20/10/2007 60176851 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

2560 Lê Trần Minh Nam 4/9/2007 60189775 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

2561 Nguyễn Nhật Nam 10/12/2007 60177757 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2562 Đỗ Hoàng Nam 24/3/2007 60178778 Khối 4 Chi Lăng- Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

2563 Nguyễn Hoàng Nam 21/5/2008 60180402 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

2564 Nguyễn Công Nam 2/5/2006 60178711 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

2565 Diệp Hải Nam 29/8/2006 60189999 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

2566 Lương Hoàng Nam 23/11/2006 60178294 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2567 Nguyễn Hoàng Nam 30/11/2007 60179400 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

2568 Nguyễn Bảo Nam 27/11/2009 60178620 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

2569 Nguyễn Hoàng Nam 20/4/2007 60178653 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

2570 Văn Hồng Nam 6/12/2006 60179535 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

2571 Phan Nhật Nam 11/6/2008 60181276 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

2572 Tạ Kỳ Nam 25/3/2008 60182299 Khối 3 Lý Thường Kiệt Tân Bình

2573 Lương Hoàng Nam 9/4/2007 60183779 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

2574 Huỳnh Phương Nam 31/7/2008 60184006 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

Page 131: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2575 Nguyễn Nam 25/3/2007 60190234 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

2576 Lâm Tuấn Nam 5/9/2008 60184398 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

2577 Nguyễn Sơn Nam 14/9/2008 60175604 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

2578 Trần Nguyễn Nhật Nam 27/9/2006 60189994 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

2579 Lê Nam 3/9/2007 60189400 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

2580 Trương Hạo Nam 11/3/2006 60189422 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

2581 Quách Thế Nam 5/2/2006 60189426 Khối 5 Trần Văn Vân Thủ Đức

2582 Tran Nhat Nam 28/11/2008 0033 4 TH Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

2583 Le Cong Nam 3/12/2006 0078 5 TH Lý Cảnh Hớn - Quận 5

2584 Phan Trung Nam 15/4/2006 0089 5 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

2585 Bui Phuong Nam 4/12/2008 0004 TH Hồ Văn Huê

2586 Nguyen Hoang Nam 19/10/2007 0027 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

2587 Tran Chi Nam 13/11/2008 0047 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

2588 Vo Hoang Nam 2/1/2007 0071 5 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

2589 Nguyen Hoang Nam 15/12/2008 0648 4 TH Chu Văn An - Quận Bình Thạnh

2590 Tran Ngoc Nam 8/7/2007 0686 5 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

2591 Vuong Hung Nam 25/2/2008 0147 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

2592 Tran Nguyen Hoang Nam 23/7/2007 0221 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

2593 Nguyen Son Nam 10/12/2007 23160518081 5.2 Wellspring

2594 Nguyen Huu Nam 24/12/2007 23160518078 5.2 Wellspring

2595 Vu Trí Năng 15/10/2008 60177732 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2596 Lam Nellie 16/1/2002 60119326 Khối 9 Việt Mỹ Quận 11

2597 Nguyễn Bình PhươngNga 13/5/2004 60111388 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2598 Trần Anh Nga 19/4/2002 60139135 Khối 9 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2599 Le Ngoc Nga 14/8/2002 0084 Vus

2600 Pham Ngoc Nguyet Nga 14/4/2002 0085 Vus

2601 Hồ Thiên Nga 9/1/2008 60166803 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

2602 Lê Thị Quỳnh Nga 24/10/2006 60168104 Khối 5 Tân Tạo Bình Tân

2603 Nguyễn Khánh Nga 12/6/2007 60181020 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

2604 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 15/11/2007 60190202 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

2605 Ly Truc Ngan 22/6/2003 0019 Việt Anh

2606 Do Thanh Ngan 26/3/2003 0044 Thcs Lý Chính Thắng 1 - Huyện Hóc Môn

2607 Tran Kim Ngan 3/9/2004 0025 Thcs Kim Đồng - Quận 5

2608 Kim Gia Ngan 16/9/2005 0110 Thcs Nguyễn An Ninh - Quận 12

2609 Dang Linh Ngan 5/5/2002 0043 Viet Anh

2610 Nguyen Hoang Kim Ngan 22/10/2002 0013 Co Tien

2611 Phan Kim Ngan 5/8/2005 0032 Viet Anh

2612 Tran Le Hanh Ngan 16/6/2001 0015 Dong Phuong Moi

2613 Nguyen Thi Kim Ngan 17/6/2003 0026 Viet Anh

2614 Do Kim Ngan 15/7/2006 0007 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

2615 Truong Thi Kim Ngan 12/6/2003 0023 Thcs Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

2616 Nguyen Hoang Kim Ngan 14/3/2005 0013 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

2617 Vo Trinh Khanh Ngan 29/6/2002 1316051722 Wellspring

2618 Luu Hien Ngan 8/2/2003 13160518062 Wellspring

2619 Nguyen Tran Hong Ngan 27/7/2005 13160518049 Wellspring

2620 Vo Ha Ngan 27/11/2003 13160518070 Wellspring

2621 Tran Phuong Ngan 16/3/2005 13160518050 Wellspring

Page 132: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2622 Tran Yen Ngan 16/4/2005 13181117142 The Asian International School

2623 Tran Thanh Khanh Ngan 1/8/2006 13181117071 The Asian International School

2624 Pham Kim Ngan 5/5/2004 13181117190 The Asian International School

2625 Nguyen Ngoc Thu Ngan 28/6/2005 13181117148 The Asian International School

2626 Duong Thu Kim Ngan 18/12/2006 13181117001 The Asian International School

2627 Nguyen Hoang KhanhNgan 10/4/2007 0048 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2628 Nguyen Ha Ngan 16/9/2007 0028 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

2629 Kim Le Phuong Ngan 28/1/2008 0048 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

2630 Tu Tuong Ngan 2/2/2007 0066 5 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

2631 Huynh Kim Ngan 1/6/2007 0249 5 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

2632 Tran Thi Kim Ngan 15/2/2008 0132 PGD Q1 TH Nguyễn Huệ - Quận 1

2633 Nguyen Tran PhuongNgan 19/3/2007 23160518087 5.2 Wellspring

2634 Nguyen Giang Ngoc Ngan 21/4/2006 2316051711 Wellspring

2635 Trần Ngọc Kim Ngân 26/9/2003 60119669 Khối 8 Nguyễn Thái Bình Huyện Bình Chánh

2636 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 25/10/2003 60126850 Khối 8 Tân Thạnh Đông Huyện Củ Chi

2637 Nguyễn Ngọc Thảo Ngân 23/11/2003 60129642 Khối 9 Trung Mỹ Tây I Huyện Hóc Môn

2638 Võ Kim Ngân 26/6/2004 60110629 Khối 7 Minh Đức Quận 1

2639 Nguyễn Huỳnh PhươngNgân 12/1/2002 60110886 Khối 9 Nguyễn Du Quận 1

2640 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 19/8/2005 60111069 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2641 Lê Trần Hoàng Ngân 19/7/2005 60111179 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2642 Đặng Vũ Tuyết Ngân 6/2/2005 60111283 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2643 Võ Việt Ngân 23/6/2004 60111489 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2644 Nguyễn Khánh Ngân 16/1/2004 60111231 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2645 Phạm Hà Bảo Ngân 28/10/2003 60111714 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2646 Nguyễn Khánh Ngân 2/9/2005 60111812 Khối 6 Trần Văn Ơn Quận 1

2647 Ngô Mỹ Ngân 15/6/2005 60115970 Khối 6 Nguyễn Văn Tố Quận 10

2648 Nguyễn Ngọc Yến Ngân 2/12/2005 60144066 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

2649 Thái Tú Ngân 17/12/2004 60118572 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

2650 Hồ Thị Hồng Ngân 29/11/2005 60144093 Khối 6 Việt Úc Quận 10

2651 Đào Khánh Ngân 5/11/2004 60116424 Khối 7 Việt Úc Quận 10

2652 Trần Ngọc Phương Ngân 20/7/2004 60144108 Khối 7 Việt Úc Quận 10

2653 Đặng Giang Kim Ngân 13/9/2003 60144125 Khối 8 Việt Úc Quận 10

2654 Nguyễn Đặng Thanh Ngân 21/6/2002 60118732 Khối 9 Việt Úc Quận 10

2655 Trần Bảo Ngân 20/11/2005 60144014 Khối 6 Nguyễn Văn Phú Quận 11

2656 Bùi Thị Kim Ngân 23/11/2003 60112959 Khối 8 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

2657 Phạm Hồng Bảo Ngân 16/4/2004 60114193 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận 3

2658 Đặng Hoàng Khánh Ngân 7/5/2003 60144047 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

2659 Nguyễn Thanh Ngân 28/7/2002 60144058 Khối 9 Khánh Hội A Quận 4

2660 Lê Ngô Thanh Ngân 16/10/2005 60117041 Khối 6 Hồng Bàng Quận 5

2661 Thái Thúy Ngân 11/2/2004 60117418 Khối 7 Kim Đồng Quận 5

2662 Nguyễn Khánh Ngân 6/10/2004 60117542 Khối 7 Lý Phong Quận 5

2663 Ngô Kim Ngân 27/5/2003 60117961 Khối 8 Phạm Đình Hổ Quận 6

2664 Huỳnh Nguyễn Kim Ngân 18/12/2005 60129889 Khối 6 Hoàng Quốc Việt Quận 7

2665 Lê Huỳnh Kim Ngân 24/2/2004 60133533 Khối 7 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

2666 Nguyễn Hồng Ngân 27/10/2005 60130848 Khối 6 Quốc Tế Canada Quận 7

2667 Trương Ngọc Bảo Ngân 11/11/2002 60131263 Khối 9 Sao Việt Quận 7

2668 Hoàng Mai Kim Ngân 24/6/2004 60115101 Khối 7 Phước Bình Quận 9

Page 133: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2669 Nguyễn Thị Thảo Ngân 26/2/2002 60144526 Khối 9 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

2670 Hồ Nguyễn Khánh Ngân 17/5/2005 60124452 Khối 6 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2671 Lý Bảo Ngân 8/6/2005 60136732 Khối 6 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

2672 Ngô Ngọc Ngân 16/12/2005 60123886 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2673 Mai Kim Ngân 8/8/2003 60124149 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

2674 Trần Phương Ngân 16/3/2005 60144536 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2675 Võ Hà Ngân 27/11/2003 60125243 Khối 8 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

2676 Nguyễn Thái Gia Ngân 31/7/2005 60136859 Khối 6 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

2677 Đỗ Hoàng Bảo Ngân 22/6/2005 60138345 Khối 6 Âu Lạc Quận Tân Bình

2678 Trần Ngọc Kim Ngân 3/6/2004 60128546 Khối 7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2679 Đỗ Đình Thảo Ngân 9/10/2002 60128725 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

2680 Ngô Ngọc Thảo Ngân 3/12/2003 60139055 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2681 Trịnh Ngọc Kim Ngân 3/1/2003 60139080 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2682 Đoàn Thảo Ngân 12/12/2002 60141383 Khối 9 Phan Bội Châu Quận Tân Phú

2683 Huỳnh Hà Bảo Ngân 3/7/2004 60122211 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

2684 Phạm Hà Kim Ngân 28/1/2008 60184810 Khối 3 Đuốc Sống 1

2685 Phan Diệu Ngân 20/10/2007 60190699 Khối 4 Đuốc Sống 1

2686 Trần Tôn Bảo Ngân 22/7/2009 60184974 Khối 2 Kết Đoàn 1

2687 Huỳnh Lê Khánh Ngân 14/12/2006 60185553 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

2688 Huỳnh Ngọc Kim Ngân 5/6/2006 60185769 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

2689 Trương Hoàng Ngân 10/1/2009 60185088 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2690 Bùi Thiên Ngân 18/4/2008 60185202 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2691 Nguyễn Huỳnh Thảo Ngân 7/2/2006 60190892 Khối 5 Nguyễn Huệ 1

2692 Lê Kim Ngân 12/4/2007 60164922 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

2693 Đoàn Bảo Ngân 27/3/2006 60190779 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

2694 Nguyễn Lê Phương Ngân 13/6/2008 60187197 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

2695 Võ Kim Ngân 25/1/2006 60190979 Khối 5 Bàu Sen 5

2696 Đinh Nguyễn Kim Ngân 7/8/2006 60186693 Khối 5 Bàu Sen 5

2697 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 7/6/2006 60187614 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

2698 Lư Kim Ngân 2/7/2007 60166083 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

2699 Hồ Tú Ngân 17/6/2007 60166079 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

2700 Tạ Ngọc Bảo Ngân 3/4/2007 60102805 Khối 4 Phù Đổng 6

2701 Nguyễn Trần Thiên Ngân 13/5/2006 60190669 Khối 5 Võ Văn Tần 6

2702 Lê Kim Ngân 30/1/2008 60169818 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2703 Nguyễn Hà Ngân 16/9/2007 60190496 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

2704 Nguyễn Lâm Phi Ngân 26/10/2006 60170601 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2705 Trần Thị Lê Ngân 12/10/2006 60190526 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2706 Từ Tường Ngân 2/2/2007 60190532 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2707 NGUYỄN NGỌC HIẾUNGÂN 5/3/2006 60169876 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

2708 Lê Thúy Ngân 10/3/2009 60169115 Khối 2 Sao Việt 7

2709 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 3/2/2008 60171411 Khối 3 Âu Dương Lân 8

2710 Trịnh Bảo Ngân 12/5/2006 60190920 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

2711 Nguyễn Kim Ngân 4/8/2007 60164619 Khối 4 Võ Văn Hát 9

2712 Trần Huỳnh Kim Ngân 4/11/2006 60188367 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

2713 Phạm Hoàng Thu Ngân 14/8/2007 60188592 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

2714 Nguyễn Hoàng ThiênNgân 11/5/2007 60188917 Khối 4 Việt Úc 10

2715 Nguyễn Hoàng KhánhNgân 10/4/2007 60190352 Khối 4 Việt Úc 10

Page 134: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2716 Hồng Tú Ngân 11/4/2007 60190356 Khối 4 Việt Úc 10

2717 Nguyễn Huỳnh Kim Ngân 25/5/2006 60189117 Khối 5 Việt Úc 10

2718 Phạm Huỳnh Tuyết Ngân 17/11/2007 60180589 Khối 4 Võ Trường Toản 10

2719 Lê Hồng trúc Ngân 1/10/2006 60168457 Khối 5 Quyết Thắng 11

2720 Nguyễn Phúc Lê Ngân 10/10/2006 60190638 Khối 5 Trưng Trắc 11

2721 Nguyễn Võ Khánh Ngân 18/12/2006 60166912 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

2722 Nguyễn Ngô Kim Ngân 21/9/2007 60166923 Khối 4 Bình Trị 1 Bình Tân

2723 Ngô Thị Kim Ngân 2/11/2006 60176906 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

2724 Nguyễn Thanh Ngân 14/8/2006 60189633 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2725  Phan Sông Ngân 6/6/2008 60177743 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2726 Nguyễn Trần PhươngNgân 19/3/2007 60177761 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2727 Nguyễn Thị Kim Ngân 9/5/2006 60174946 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

2728 Đoàn Đặng Kim Ngân 6/6/2007 60189824 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

2729 Đỗ Kim Ngân 15/7/2006 60173863 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

2730 Đỗ Thanh Ngân 1/3/2006 60173864 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

2731 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 31/8/2009 60178071 Khối 2 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2732 Đinh Trần Thái Ngân 26/3/2007 60179443 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

2733 Nguyễn Hoàng KhánhNgân 15/9/2007 60182160 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

2734 Hồ Nguyễn Kim Ngân 2/12/2008 60182249 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

2735 Đào Khánh Ngân 26/2/2007 60183505 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2736 Đỗ Khánh Ngân 20/5/2006 60189943 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

2737 Nguyễn Ngọc Hoàng Ngân 21/1/2008 60172267 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

2738 Nguyễn Thị Khánh Ngân 9/7/2006 60172354 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

2739 Phạm Thị Tuyết Ngân 1/12/2006 60163519 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

2740 Trần Ngọc Phương Nghi 12/8/2003 60132392 Khối 8 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

2741 Trần Nguyễn Hiểu Nghi 27/12/2005 60120824 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2742 Phạm Đông Nghi 9/11/2005 60110726 Khối 6 Nguyễn Du Quận 1

2743 Võ Ngọc Bảo Nghi 29/7/2003 60116732 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

2744 Trần Thảo Nghi 8/3/2005 60144477 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2745 Trần Bội Nghi 24/2/2005 60144474 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2746 Lê Thị Tường Nghi 21/10/2005 60111226 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2747 Lê Phương Nghi 26/10/2005 60111256 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2748 Tôn Nữ Đoan Nghi 2/2/2004 60111554 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

2749 Phan Anh Bảo Nghi 6/10/2005 60144514 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

2750 Nguyễn Hoàn Bảo Nghi 15/4/2003 60115573 Khối 8 Cách Mạng Tháng 8 - Thí Sinh Tự Do Quận 10

2751 Thới Gia Nghi 15/3/2005 60116003 Khối 6 Nguyễn Văn Tố Quận 10

2752 Ngô Tiểu Nghi 16/9/2005 60125289 Khối 6 Nguyễn An Ninh - Thí Sinh Tự Do Quận 12

2753 Nguyễn Hoàng PhươngNghi 1/1/2005 60113144 Khối 6 Colette Quận 3

2754 Đào Thụy Xuân Nghi 13/2/2005 60113133 Khối 6 Colette Quận 3

2755 Trương Nguyễn PhươngNghi 2/2/2005 60113295 Khối 6 Colette Quận 3

2756 Nguyễn Mỹ Chiêu Nghi 21/1/2003 60113367 Khối 8 Colette Quận 3

2757 Đỗ Nguyễn Phương Nghi 29/8/2004 60144187 Khối 7 Ba Đình Quận 5

2758 Bùi Nguyễn Thảo Nghi 29/11/2002 60117176 Khối 9 Hồng Bàng Quận 5

2759 Trần Thục Nghi 8/7/2004 60117531 Khối 7 Lý Phong Quận 5

2760 Nguyễn Thục Nghi 22/12/2005 60129760 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

2761 Đặng Nguyễn PhươngNghi 28/11/2003 60129827 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

2762 Nguyễn Ngọc Xuân Nghi 25/5/2004 60131594 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

Page 135: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2763 Đặng Đông Nghi 16/7/2005 60124418 Khối 6 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2764 Phạm Khánh Nghi 30/11/2003 60134873 Khối 8 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

2765 Lý Hoàng Gia Bảo Nghi 28/1/2005 60144571 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2766 Nguyễn Phúc Gia Nghi 23/1/2005 60144572 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2767 Hồ Gia Nghi 6/5/2004 60137046 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2768 Huỳnh Thiều Bảo Nghi 19/11/2004 60138425 Khối 7 Âu Lạc Quận Tân Bình

2769 Đoàn Lê Phương Nghi 2/7/2005 60127344 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2770 Trần Gia Nghi 14/3/2004 60127532 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

2771 Seah Xuân Nghi 12/2/2002 60138330 Khối 9 Quang Trung Quận Tân Bình

2772 Lê Trần Phương Nghi 8/6/2005 60120409 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2773 Nguyễn Thường ChâuNghi 1/12/2005 60120473 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

2774 Nguyễn Thụy Thanh Nghi 12/2/2002 60122568 Khối 9 Bình Thọ Quận Thủ Đức

2775 Phạm Trần Mạnh Nghi 19/6/2003 60124347 Khối 8 Linh Đông Quận Thủ Đức

2776 Đoàn Gia Phương Nghi 5/4/2005 60122736 Khối 6 Linh Trung Quận Thủ Đức

2777 Nguyen Nhu Suong Nghi 14/10/2003 0053 Thcs Tân Sơn - Quận Gò Vấp

2778 Lam Gia Nghi 5/12/2003 0011 Việt Anh

2779 Tia Pham Man Nghi 3/1/2004 0025 Thcs Tô Ký - Huyện Hóc Môn

2780 Nguyen Phuc Gia Nghi 23/1/2005 0025 Qt Việt Úc

2781 Ly Hoang Gia Bao Nghi 28/1/2005 0029 Qt Việt Úc

2782 Tran Phuong Nghi 18/5/2006 0108 Thcs Nguyễn An Ninh - Quận 12

2783 Ho Bao Nghi 12/6/2003 0005 Tự Do

2784 Phan Thoai Nghi 15/10/2002 0022 Đông Phương Mới

2785 Le Phuong Nghi 11/4/2004 0035 Viet Anh

2786 Duong Nguyen PhuongNghi 21/11/2003 0022 Viet Anh

2787 Chau Gia Nghi 22/10/2003 0031 Viet Anh

2788 Ngo My Nghi 6/3/2002 0086 Vus

2789 Lam Xuan Nghi 16/9/2007 0039 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2790 Tran Dong Nghi 21/11/2004 13160518054 Wellspring

2791 Ngo Bao Nghi 14/9/2003 13181117212 The Asian International School

2792 Nguyen Ngoc PhuongNghi 24/4/2006 13181117262 The Asian International School

2793 Diep Ai Nghi 19/3/2006 13181117037 The Asian International School

2794 Tran Gia Nghi 24/5/2005 13181117325 The Asian International School

2795 Nguyen Hoang Xuan Nghi 25/12/2006 13181117079 The Asian International School

2796 Trương Phương Nghi 5/7/2007 60184860 Khối 4 Đuốc Sống 1

2797 Võ Xuân Nghi 16/10/2007 60184884 Khối 4 Đuốc Sống 1

2798 Tiết Lê Đông Nghi 24/12/2008 60186346 Khối 3 Hòa Bình 1

2799 Lâm Phương Nghi 20/8/2007 60185523 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2800 Bạch Phương Nghi 1/8/2007 60190817 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

2801 Võ Ngô Xuân Nghi 4/2/2006 60190868 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

2802 Nguyễn Ngọc PhươngNghi 2/6/2006 60185567 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

2803 Võ Nguyễn Phương Nghi 28/9/2007 60191125 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2804 Mai Vĩnh Bảo Nghi 12/5/2006 60191139 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2805 Nguyễn Trương Gia Nghi 3/1/2006 60185308 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

2806 Nguyễn Ngọc PhươngNghi 10/12/2007 60191161 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

2807 Lê Phạm Hoàng Nghi 17/5/2007 60191223 Khối 4 Việt Úc 1

2808 Trương Bảo Nghi 20/11/2005 60191243 Khối 5 Việt Úc 1

2809 Lâm Quân Nghi 28/3/2006 60162732 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

Page 136: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2810 Nguyễn Phúc Gia Nghi 11/5/2006 60189270 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 2

2811 Phan Trần Bảo Nghi 11/8/2006 60160098 Khối 5 Kỳ Đồng 3

2812 Trần Uyển Nghi 19/1/2006 60160193 Khối 5 Lương Định Của 3

2813 Nguyễn Nhật Đông Nghi 13/2/2009 60164750 Khối 2 Nguyễn Thái Sơn 3

2814 Nguyễn Trần Gia Nghi 28/9/2006 60165190 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

2815 Nguyễn Mai Phương Nghi 16/8/2006 60190759 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

2816 Võ Đoàn Xuân Nghi 10/3/2007 60165870 Khối 4 Phan Văn Hân 3

2817 Nguyễn Ái Nghi 20/8/2007 60165876 Khối 4 Phan Văn Hân 3

2818 Mai Phương Nghi 8/7/2006 60161155 Khối 5 Trương Quyền 3

2819 Quách Phương Nghi 18/3/2008 60171132 Khối 3 Anh Việt Mỹ 4

2820 Lâm Phương Nghi 23/5/2006 60186697 Khối 5 Bàu Sen 5

2821 Nguyễn Trần Xuân Nghi 1/1/2006 60186704 Khối 5 Bàu Sen 5

2822 Lê Ngọc Thanh Nghi 27/3/2006 60187399 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

2823 Đào Đức Phương Nghi 13/6/2006 60190643 Khối 5 Nguyễn Huệ 6

2824 Phan Ngọc Ái Nghi 2/1/2008 60169742 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

2825 Nguyễn Thanh Gia Nghi 9/6/2007 60168996 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2826 Từ Phương Nghi 28/11/2007 60169022 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2827 Trần Tuệ Hiểu Nghi 21/1/2007 60190436 Khối 3 Sao Việt 7

2828 Trần Hoàng Gia Nghi 2/3/2007 60170236 Khối 4 Sao Việt 7

2829 Vương Gia Nghi 31/10/2007 60170240 Khối 4 Sao Việt 7

2830 Đoàn Linh Nghi 14/2/2006 60190575 Khối 5 Việt Úc 7

2831 Lê Bảo Nghi 15/7/2008 60169527 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

2832 Phạm Võ Minh Nghi 8/9/2006 60169479 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

2833 Lê Thị Phương Nghi 28/8/2007 60114914 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

2834 Phạm Uyên Nghi 8/11/2007 60162923 Khối 4 Lê Văn Việt 9

2835 Đặng Nguyễn PhươngNghi 14/8/2007 60187854 Khối 4 Dương Minh Châu 10

2836 Nguyễn Lê Đông Nghi 31/5/2006 60187900 Khối 5 Dương Minh Châu 10

2837 Lê Phan Thanh Nghi 25/5/2006 60190276 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

2838 Mao Mỹ Nghi 28/2/2006 60190285 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

2839 Võ Ngọc Trúc Nghi 19/3/2008 60188581 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

2840 Nguyễn Huỳnh PhươngNghi 4/2/2006 60191196 Khối 5 Trương Định- Thí Sinh Tự Do 10

2841 Lâm Thoại Nghi 26/6/2007 60188928 Khối 4 Việt Úc 10

2842 Lý Duyên Nghi 3/5/2007 60190367 Khối 4 Việt Úc 10

2843 Đặng Vũ Tuyết Nghi 16/3/2006 60190374 Khối 5 Việt Úc 10

2844 Phạm Vĩnh Nghi 7/8/2006 60190380 Khối 5 Việt Úc 10

2845 Phạm Gia Phương Nghi 15/9/2006 60190399 Khối 5 Võ Trường Toản 10

2846 Ngyễn Hoàng PhươngNghi 24/11/2007 60190627 Khối 4 Trưng Trắc 11

2847 Lê Thục Nghi 25/1/2009 60174549 Khối 2 Nguyễn Thị Định 12

2848 Khuất Thục Nghi 6/12/2007 60177803 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

2849 Nguyễn Ngọc Gia Nghi 6/5/2007 60177857 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

2850 Trần Nguyễn PhươngNghi 7/11/2007 60177919 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

2851 Hồ Anh Uyển Nghi 3/8/2006 60177942 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2852 Lê Nguyễn Bảo Nghi 31/3/2006 60189637 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

2853 Nguyễn Phương Nghi 24/7/2007 60176327 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

2854 Dương Phúc Minh Nghi 13/9/2006 60189729 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

2855 Nguyễn Đức Xuân Nghi 15/2/2008 60176447 Khối 3 Thanh Đa Bình Thạnh

2856 Trần Bảo Nghi 25/5/2009 60178004 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

Page 137: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2857 Nguyễn Bửu Nghi 20/11/2008 60178008 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

2858 Nguyễn Đông Nghi 9/3/2008 60178019 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

2859 Trần Bảo Nghi 26/5/2006 60189705 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

2860 Ngo Ngoc Phuong Nghi 24/11/2006 60180137 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2861 Trần Nguyễn PhươngNghi 17/5/2006 60180371 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

2862 Lê Thục Nghi 1/2/2008 60178752 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

2863 Trần Ngọc Đông Nghi 26/4/2008 60178772 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

2864 Võ Bảo Nghi 16/2/2006 60173353 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

2865 Nguyễn Huỳnh PhươngNghi 29/9/2006 60173440 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

2866 Trần Huỳnh Gia Nghi 22/10/2006 60173956 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

2867 Trần Phương Nghi 18/5/2006 60173959 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

2868 Võ Song Nghi 9/9/2006 60173972 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

2869 Nguyễn Chỉ Nghi 27/9/2007 60171816 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

2870 Trương Hoàng Bảo Nghi 27/10/2007 60178272 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2871 Nguyễn Ngọc Bảo Nghi 22/12/2005 60178300 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

2872 Mai Hoàng Bảo Nghi 8/3/2008 60178639 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

2873 Nguyễn Phương Nghi 25/6/2007 60179512 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

2874 Lê Thùy Bảo Nghi 4/7/2006 60189624 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

2875 Phan Gia Nghi 19/2/2008 60180969 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

2876 Trần Vân Nghi 26/2/2006 60190143 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

2877 Lưu Gia Nghi 14/10/2007 60182310 Khối 4 Lý Thường Kiệt Tân Bình

2878 Phạm Phương Nghi 22/8/2006 60183798 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

2879 Lê Phương Nghi 4/9/2007 60189950 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

2880 Nguyễn Phạm Bảo Nghi 12/3/2006 60172617 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

2881 Nguyễn Ngọc ĐườngNghi 3/8/2006 60172616 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

2882 Phạm Hoàng PhươngNghi 22/8/2006 60172618 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

2883 Phan Phương Nghi 19/4/2008 60161316 Khối 3 Bình Triệu Thủ Đức

2884 Dương Ngọc Phương Nghi 20/9/2006 60189393 Khối 5 Linh Tây Thủ Đức

2885 Tran Nguyen Bao Nghi 31/1/2008 0004 4 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

2886 Ho Diem Nghi 2/11/2007 0080 5 TH Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

2887 Tran Ngoc Dong Nghi 26/4/2008 0020 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2888 Nguyen Thanh Gia Nghi 9/6/2007 0067 5 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

2889 Le Pham Thanh Nghi 14/8/2007 0282 5 TH Tân Hiệp - Huyện Hóc Môn

2890 Nguyen Khoa Nghi 29/10/2008 0290 4 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2891 Tran Phuong Bao Nghi 10/5/2007 0316 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2892 Dang Nguyen PhuongNghi 14/8/2007 0531 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

2893 Lam Thoai Nghi 26/6/2007 0717 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2894 Lam Phuong Nghi 20/8/2007 0181 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

2895 Ta Ngoc Phuong Nghi 13/1/2007 0217 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

2896 Nguyen Huynh Xuan Nghi 21/1/2007 0010 Việt Anh

2897 Le Thi Xuan Nghi 15/5/2006 0022 Việt Anh

2898 Nguyen Phuoc Nghi 28/8/2008 23160518039 4.3 Wellspring

2899 Quach Van Nghi 19/7/2008 23160518041 4.3 Wellspring

2900 Pham Quang Nghi 16/2/2007 23160518105 5.3 Wellspring

2901 Nguyễn Minh Nghị 12/8/2006 60187177 Khối 5 Minh Đạo 5

2902 Trần Minh Nghị 31/5/2007 60169000 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

2903 Phạm Quang Nghị 16/2/2007 60177769 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

Page 138: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2904 Lê Chí Nghị 12/10/2006 60179683 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

2905 Nguyen Thanh Nghia 3/3/2006 0006 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

2906 Pham Trong Nghia 28/7/2007 0027 5 TH Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

2907 Tran Nguyen Trong Nghia 12/8/2007 0041 Việt Anh

2908 Nguyen Nhan Nghia 12/7/2007 0332 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

2909 Kieu Tuan Nghia 31/1/2008 0577 4 TH Trưng Trắc - Quận 11

2910 Phạm Nguyễn Trọng Nghĩa 3/1/2004 60144304 Khối 7 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

2911 Lê Trọng Nghĩa 16/7/2003 60119537 Khối 8 Hưng Long Huyện Bình Chánh

2912 Cao Trung Nghĩa 3/1/2004 60111878 Khối 7 Trần Văn Ơn Quận 1

2913 Trần Đại Nghĩa 4/4/2005 60144081 Khối 6 Việt Úc Quận 10

2914 Nguyễn Trung Nghĩa 14/7/2004 60142839 Khối 7 Colette Quận 3

2915 Thái Phong Nghĩa 29/8/2005 60114419 Khối 6 Phan Sào Nam Quận 3

2916 Phương Trung Nghĩa 12/11/2005 60119709 Khối 6 An Lạc - Thí Sinh Tự Do Quận Bình Tân

2917 Đỗ Minh Nghĩa 20/5/2003 60124644 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

2918 Phạm Đại Nghĩa 26/2/2003 60144586 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

2919 Đỗ Trần Quang Nghĩa 9/3/2004 60138877 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

2920 Nguyễn Hiếu Nghĩa 8/12/2007 60184548 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

2921 Lâm Chí Nghĩa 25/7/2006 60191188 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

2922 Lê Trung Nghĩa 7/10/2007 60189454 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

2923 Huỳnh Đại Nghĩa 27/7/2006 60171328 Khối 5 Nguyễn Huệ 3 4

2924 Phan Tuấn Nghĩa 4/6/2006 60170636 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

2925 Trần Minh Nghĩa 3/2/2006 60189792 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

2926 Võ Ngọc Trung Nghĩa 1/1/2006 60174776 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

2927 Nguyễn Thành Nghĩa 1/12/2007 60180167 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2928 Nguyễn Nhân Nghĩa 12/7/2007 60190066 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

2929 Trương Thụ Nghĩa 10/7/2006 60181504 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

2930 Trần Duy Phước Nghĩa 2/5/2006 60183335 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

2931 Nguyễn Hoàng Nghĩa 3/11/2007 60183487 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

2932 Luu Quan Nghiep 1/8/2003 0010 Thcs Nguyễn Văn Phú - Quận 11

2933 Nguyen Gia Nghiep 17/5/2007 0556 5 TH Trương Định - Quận 10

2934 Lâm Vĩ Nghiệp 23/9/2002 60118643 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

2935 Trần Gia Nghiệp 3/5/2005 60116385 Khối 6 Việt Úc Quận 10

2936 Nguyễn Lê Tấn Nghiệp 23/1/2002 60137170 Khối 9 Cầu Kiệu - Thí Sinh Tự Do Quận Phú Nhuận

2937 Thái Tiến Nghiệp 21/2/2007 60190662 Khối 4 Võ Văn Tần 6

2938 Nguyễn Chánh Nghiệp 4/1/2006 60189418 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

2939 Pham Chau Ngoc 22/10/2003 60138297 Khối 8 Quang Trung Quận Tân Bình

2940 Truong Mong Ngoc 26/10/2006 0006 Khánh Hội A_Q4

2941 Nguyen Tran Khanh Ngoc 6/2/2005 0036 Khánh Hội A_Q4

2942 Nguyen Thuy Bao Ngoc 22/4/2003 0012 Việt Anh

2943 Vo Nguyen Bao Ngoc 12/4/2006 0015 Cô Phương (Gv)

2944 Du Thien Nhu Ngoc 17/4/2003 0012

2945 Truong Bao Ngoc 26/7/2006 0022 DL Đinh Thiện Lý - Ngoài Công Lập

2946 Pham Tran Nhu Ngoc 3/2/2004 0010 Thcs Nguyễn Văn Tố - Quận 10

2947 Nguyen Phan Khanh Ngoc 9/1/2004 0001 Khoa Bảng

2948 Phan Bao Ngoc 25/5/2004 0011 Tự Do

2949 Du Thien Nhu Ngoc 17/4/2003 0022 Tu Do

2950 Le Nhu Ngoc 9/6/2002 0103 Vus

Page 139: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2951 Tang Bach Ngoc 22/2/2003 0104 Vus

2952 Tran Thuy Ngoc 9/2/2004 0105 Vus

2953 Tran Thi Hieu Ngoc 1/3/2002 0014 Co Tien

2954 Nguyen Thanh My Ngoc 30/1/2003 0040 Viet Anh

2955 Ho Minh Ngoc 28/7/2003 0087 Vus

2956 Nguyen Tran My Ngoc 19/8/2004 0088 Vus

2957 Vo Bao Ngoc 12/6/2003 0089 Vus

2958 Huynh Nhu Ngoc 26/7/2006 0011 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

2959 Vo Phan Bich Ngoc 2/2/2002 1316051714 Wellspring

2960 Hoang Tran Anh Ngoc 22/10/2003 13160518072 Wellspring

2961 Nguyen Thi Kim Ngoc 1/9/2005 13181117121 The Asian International School

2962 Le Thuy Minh Ngoc 13/7/2006 13181117265 The Asian International School

2963 Le Minh Nguyen Ngoc 24/8/2005 13181117108 The Asian International School

2964 Duong Bao Ngoc 30/11/2004 13181117382 The Asian International School

2965 Hang Bao Ngoc 4/8/2006 13181117002 The Asian International School

2966 Vuong Thuy Ngoc 30/8/2004 13181117390 The Asian International School

2967 Vu Le Khanh Ngoc 17/2/2006 13181117240 The Asian International School

2968 Ho Bao Ngoc 24/8/2004 13181117163 The Asian International School

2969 Duong Thanh Ngoc 16/12/2006 13181117047 The Asian International School

2970 Truong Ngo Bao Ngoc 17/6/2006 60188877 Khối 5 Trương Định 10

2971 Nguyen Thi Huyen Ngoc 11/9/2006 60180169 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

2972 Duong Khanh Ngoc 24/7/2007 0019 5 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

2973 Huynh Bao Ngoc 17/11/2008 0063 4 TH Lê Văn Tám - Quận Tân Phú

2974 Le Truong Khanh Ngoc 9/6/2007 0090 5 TH Võ Thị Sáu - Quận Tân Phú

2975 Phan Nguyen Gia Ngoc 10/1/2008 0096 4 TH Phan Chu Trinh - Quận Tân Phú

2976 Tsan Dinh Ai Ngoc 18/10/2007 0101 5 TH Lê Thánh Tông - Quận Tân Phú

2977 Ngo Duong Gia Ngoc 10/8/2004 0014 4 TH Minh Đạo - Quận 5

2978 Hoang Thi Minh Ngoc 8/1/2007 0299 5 TH Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

2979 Tran Anh Bao Ngoc 21/5/2007 0330 5 TH Võ Thị Sáu - Quận Gò Vấp

2980 Nguyen Song Bao Ngoc 5/1/2006 0050 Qt Sài Gòn

2981 Nguyen Le Bao Ngoc 25/8/2009 0045 3 TH Lê Văn Tám - Quận 7

2982 Pham Le Hong Ngoc 11/8/2007 0041 4 TH Nguyễn Hiền - Quận 2

2983 Dao Thi Bao Ngoc 23/2/2007 0030 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

2984 Vu Bao Ngoc 24/11/2008 0057 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

2985 Tran Thi Bao Ngoc 25/2/2007 0238 5 TH Lý Chính Thắng 2 - Huyện Hóc Môn

2986 Nguyen Tuong Bao Ngoc 16/6/2007 0523 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

2987 Nguyen Minh Ngoc 22/9/2007 0527 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

2988 Vo Thi Bich Ngoc 22/12/2007 0029 5 TH Mỹ Hòa - Huyện Hóc Môn

2989 Vu Nguyen Khanh Ngoc 1/4/2008 0031 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

2990 Lam Hoang Nhu Ngoc 26/9/2007 0107 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

2991 Pham Bao Ngoc 23/3/2007 0110 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

2992 Nguyen Tran Khanh Ngoc 18/4/2007 0115 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

2993 Nguyen Ngo Chinh Ngoc 13-05-2006 2316051712 Wellspring

2994 Nguyễn Thanh Ngọc 22/6/2005 60120813 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2995 Hồ Thảo Ngọc 11/1/2005 60120837 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2996 Lê Nam Diễm Ngọc 12/8/2003 60121266 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

2997 Nguyễn Bảo Ngọc 29/12/2004 60110465 Khối 7 Lương Thế Vinh Quận 1

Page 140: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

2998 Nguyễn Mỹ Ngọc 6/5/2005 60110622 Khối 6 Minh Đức Quận 1

2999 Lê Đinh Thiên Ngọc 24/11/2005 60110708 Khối 6 Nguyễn Du Quận 1

3000 Nguyễn Võ Bảo Ngọc 10/2/2004 60110770 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

3001 Tôn Nữ Thanh Ngọc 7/7/2003 60110816 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

3002 Huỳnh Bảo Ngọc 5/5/2001 60116745 Khối 9 Quốc Tế Á Châu - Thí Sinh Tự Do Quận 1

3003 Trần Linh Ngọc 2/2/2004 60111313 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3004 Đặng Võ Bảo Ngọc 7/6/2003 60111660 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3005 Phạm Minh Ngọc 23/12/2003 60111681 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3006 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 14/1/2002 60111750 Khối 9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3007 Ma Trần Mỹ Ngọc 13/4/2005 60110965 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

3008 Phạm Thị Yến Ngọc 30/9/2005 60112222 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

3009 Đinh Bảo Ngọc 10/8/2005 60112244 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

3010 Nguyễn Chí Gia Ngọc 19/7/2003 60112551 Khối 8 Võ Trường Toản Quận 1

3011 Nguyễn Quỳnh Bảo Ngọc 17/12/2002 60115654 Khối 9 Cách Mạng Tháng 8 Quận 10

3012 Tô Như Ngọc 16/8/2003 60115839 Khối 8 Hoàng Văn Thụ Quận 10

3013 Huỳnh Mai Ngọc 24/5/2005 60118545 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3014 Nguyễn Thị Kim Ngọc 1/9/2005 60118511 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3015 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 1/3/2004 60118582 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3016 Trần Minh Ngọc 5/9/2004 60116326 Khối 7 Trần Phú Quận 10

3017 Hoàng Thu Ngọc 21/6/2003 60118688 Khối 8 Việt Úc Quận 10

3018 Nguyễn Như Ngọc 20/4/2005 60118950 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 11

3019 Lê Hoàng Bảo Ngọc 23/11/2004 60125391 Khối 7 Nguyễn An Ninh Quận 12

3020 Lê Trần Mẫn Ngọc 7/3/2004 60126069 Khối 7 Trần Hưng Đạo Quận 12

3021 Phùng Lê Hoàng Ngọc 20/12/2003 60126343 Khối 8 Trần Quang Khải Quận 12

3022 Trần Thanh Hồng Ngọc 14/2/2002 60113529 Khối 9 Bàn Cờ Quận 3

3023 Tạ Thiên Ngọc 23/7/2005 60113200 Khối 6 Colette Quận 3

3024 Nguyễn Châu Ngọc 25/12/2004 60142840 Khối 7 Colette Quận 3

3025 Phan Lê Bá Minh Ngọc 6/8/2004 60113332 Khối 7 Colette Quận 3

3026 Phạm Thùy Minh Ngọc 3/3/2003 60113376 Khối 8 Colette Quận 3

3027 Trần Lê Bảo Ngọc 19/5/2005 60114161 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 3

3028 Bùi Thị Minh Ngọc 12/8/2004 60116894 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

3029 Nguyễn Trần Khánh Ngọc 6/2/2005 60131699 Khối 6 Khánh Hội A Quận 4

3030 Lê Huỳnh Bảo Ngọc 31/3/2003 60131765 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

3031 Nguyễn Hồ Như Ngọc 5/1/2003 60144048 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

3032 Trần Thúy Ngọc 22/11/2002 60132731 Khối 8 Vân Đồn Quận 4

3033 Nguyễn Bảo Ngọc 27/6/2002 60142626 Khối 9 Bình Tây Quận 6

3034 Phí Thị Bảo Ngọc 8/8/2004 60144208 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

3035 Lê Minh Ngọc 24/4/2005 60132855 Khối 6 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

3036 Nguyễn Bảo Ngọc 6/10/2005 60132911 Khối 6 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

3037 Nguyễn Minh Ngọc 30/6/2003 60130893 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

3038 Nguyễn Đặng Hồng Ngọc 5/11/2002 60130910 Khối 9 Quốc Tế Canada Quận 7

3039 Đinh Bảo Ngọc 12/12/2005 60144230 Khối 6 Sao Việt Quận 7

3040 Tô Bảo Ngọc 26/5/2005 60131152 Khối 6 Sao Việt Quận 7

3041 Ngô Kim Như Ngọc 14/7/2005 60131136 Khối 6 Sao Việt Quận 7

3042 Huỳnh Thanh Ngọc 31/5/2003 60131211 Khối 8 Sao Việt Quận 7

3043 Huỳnh Kỳ Mỹ Ngọc 1/3/2003 60131210 Khối 8 Sao Việt Quận 7

3044 Trần Bảo Ngọc 22/1/2003 60114929 Khối 8 Hoa Lư Quận 9

Page 141: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3045 Trương Võ Kim Ngọc 27/4/2004 60119741 Khối 7 Bình Trị Đông Quận Bình Tân

3046 Huỳnh Lê Bảo Ngọc 3/6/2005 60123838 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3047 Nguyễn Nguyên Ngọc 1/6/2005 60123901 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3048 Trần Bảo Ngọc 6/2/2005 60123945 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3049 Doãn Đức Phương Ngọc 11/8/2002 60124233 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3050 Nguyễn Thị Như Ngọc 31/7/2002 60143245 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3051 Hồ Hoàng Minh Ngọc 25/5/2002 60124275 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3052 Phạm Ánh Như Ngọc 8/7/2003 60144564 Khối 8 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

3053 Đỗ Trần Ngọc 21/6/2005 60136886 Khối 6 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

3054 Tào Phương Hồng Ngọc 31/3/2005 60138415 Khối 6 Âu Lạc Quận Tân Bình

3055 Trần Như Kim Ngọc 16/8/2004 60127533 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

3056 Phạm Bảo Ngọc 27/1/2005 60128477 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3057 Vũ Bảo Ngọc 11/2/2004 60144411 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3058 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 27/12/2003 60139058 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3059 Phan Minh Ngọc 27/3/2003 60139067 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3060 Nguyễn Bích Ngọc 10/8/2005 60120384 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3061 Nguyễn Minh Bảo Ngọc 18/7/2004 60144164 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3062 Dương Bảo Ngọc 30/11/2004 60120584 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3063 Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 20/2/2002 60120763 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3064 Huỳnh Tuấn Ngọc 29/7/2005 60141595 Khối 6 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

3065 Nguyễn Phạm Thảo Ngọc 1/1/2004 60122464 Khối 7 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3066 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 28/12/2005 60122196 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3067 Ngô Thị Bảo Ngọc 23/4/2002 60122913 Khối 9 Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức

3068 Phan Trần Bảo Ngọc 5/9/2006 60184918 Khối 5 Đuốc Sống 1

3069 Lâm Hoàng Như Ngọc 26/9/2007 60191096 Khối 4 Hòa Bình 1

3070 Trần Nguyễn Thanh Ngọc 2/1/2007 60186382 Khối 4 Hòa Bình - Thí Sinh Tự Do 1

3071 Phạm Quang Bảo Ngọc 18/2/2006 60190950 Khối 5 Kết Đoàn 1

3072 Ngô Lê Bảo Ngọc 3/8/2006 60190951 Khối 5 Kết Đoàn 1

3073 Phùng Như Ngọc 18/2/2007 60190820 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3074 Lê Hồ Mỹ Ngọc 19/5/2007 60185541 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3075 Lê Lâm Bảo Ngọc 30/5/2006 60185554 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3076 Mai Minh Ngọc 29/5/2006 60190853 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3077 Trần Nguyễn Minh Ngọc 26/1/2009 60185028 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3078 Trịnh Hoàng Thiên Ngọc 11/12/2006 60191149 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3079 Vũ Nguyễn Khánh Ngọc 1/4/2008 60186192 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

3080 Nguyễn Bảo Ngọc 15/1/2006 60191184 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3081 Nguyễn Thị Hải Ngọc 18/7/2006 60186480 Khối 5 Úc Châu 1

3082 Lê Nguyễn Hồng Ngọc 3/2/2007 60186518 Khối 4 Việt Úc 1

3083 Nguyễn Hoàng Diệu Ngọc 15/7/2006 60162457 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

3084 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 25/2/2008 60162644 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

3085 Phạm Lê Hồng Ngọc 11/8/2007 60189452 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

3086 Nguyễn Khánh Ngọc 4/5/2006 60162727 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

3087 Nguyễn Qúy Bảo Ngọc 9/1/2008 60162812 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 2

3088 Lê Như Ngọc 27/9/2006 60190711 Khối 5 Kỳ Đồng 3

3089 Ngô Thúy Ngọc 16/1/2006 60190716 Khối 5 Kỳ Đồng 3

3090 Nguyễn Hồng Ngọc 4/3/2008 60160552 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

3091 Lê Khánh Ngọc 17/1/2007 60187203 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

Page 142: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3092 Huỳnh Minh Ngọc 6/3/2006 60187239 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

3093 Trương Hồng Ngọc 15/2/2008 60186611 Khối 3 Bàu Sen 5

3094 Đặng Thanh Lan Ngọc 23/7/2007 60190971 Khối 4 Bàu Sen 5

3095 Phạm Bảo Ngọc 23/10/2006 60186866 Khối 5 Chính Nghĩa 5

3096 Hồng Phương Ngọc 21/2/2006 60191013 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

3097 Đàm Gia Ngọc 4/9/2006 60187386 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

3098 Trần Huỳnh Bích Ngọc 19/7/2006 60191049 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

3099 Lâm Như Ngọc 3/12/2007 60166029 Khối 4 Chi Lăng 6

3100 Nguyễn Lưu Bảo Ngọc 13/10/2006 60166453 Khối 5 Phù Đổng 6

3101 Lê Kim Ngọc 6/1/2006 60166471 Khối 5 Phù Đổng 6

3102 Phạm Thanh Ngọc 29/10/2007 60190654 Khối 4 Phú Lâm 6

3103 Lưu Đặng Như Ngọc 9/3/2006 60170403 Khối 5 Kim Đồng 7

3104 Tạ Bảo Ngọc 23/3/2006 60170407 Khối 5 Kim Đồng 7

3105 Phạm Trần Bảo Ngọc 26/12/2007 60170425 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

3106 Trần Bảo Ngọc 27/8/2007 60190493 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

3107 Ngô Diễm Ngọc 23/11/2007 60170546 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

3108 Nguyễn Cao Bảo Ngọc 28/8/2006 60170629 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

3109 Vũ Bích Ngọc 22/8/2006 60169049 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

3110 Tống Phan Minh Ngọc 9/6/2008 60169971 Khối 3 Sao Việt 7

3111 Nguyễn Bảo Ngọc 4/2/2008 60170055 Khối 3 Sao Việt 7

3112 Hồ Minh Ngọc 22/8/2007 60170223 Khối 4 Sao Việt 7

3113 Trần Xuân Bảo Ngọc 24/10/2007 60170263 Khối 4 Sao Việt 7

3114 Lê Vũ Giáng Ngọc 23/7/2006 60169350 Khối 5 Sao Việt 7

3115 Đường Hạc Hoàn Ngọc 16/1/2006 60169580 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3116 Trần Bảo Ngọc 5/1/2007 60171534 Khối 4 Bông Sao 8

3117 Hồ Nguyễn Hồng Ngọc 22/5/2006 60162913 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3118 Nguyễn Minh Ngọc 7/10/2007 60164175 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3119 Hồ Châu Khánh Ngọc 31/3/2006 60190930 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3120 Phạm Nguyễn Như Ngọc 18/1/2007 60115060 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

3121 Lê Thị Minh Ngọc 9/2/2007 60162998 Khối 4 Phong Phú 9

3122 Đào Minh Bảo Ngọc 1/9/2006 60163139 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3123 Pham Trần Bảo Ngọc 7/5/2007 60187958 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

3124 Chung Mỹ Ngọc 30/3/2006 60190300 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

3125 Trần Lam Ngọc 15/1/2007 60188732 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

3126 Phạm Nguyễn Bảo Ngọc 27/7/2007 60188936 Khối 4 Việt Úc 10

3127 Võ Uyên Phương Ngọc 5/11/2007 60188963 Khối 4 Việt Úc 10

3128 Lê Tự Bảo Ngọc 15/6/2006 60190396 Khối 5 Võ Trường Toản 10

3129 Tôn Lê Thanh Ngọc 11/10/2008 60189764 Khối 3 Lạc Long Quân 11

3130 Nguyễn Lê Hồng Ngọc 16/4/2007 60168173 Khối 4 Lạc Long Quân 11

3131 Nguyễn Bảo Ngọc 15/11/2007 60168652 Khối 4 Trưng Trắc 11

3132 Nguyễn Minh Ngọc 22/9/2007 60166967 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

3133 Nguyễn Lê Yến Ngọc 2/6/2006 60189930 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

3134 Trần Thị Thanh Ngọc 3/10/2007 60177870 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

3135 Nguyễn Hòang KhánhNgọc 8/2/2007 60176381 Khối 4 Phan Văn Trị Bình Thạnh

3136 Khuất Duy Tuệ Ngọc 12/7/2008 60176748 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3137 Bùi Như Ngọc 19/1/2007 60176809 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3138 Ngô Vũ Khiết Ngọc 29/3/2008 60178018 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

Page 143: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3139 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 7/7/2006 60174908 Khối 5 Tân Thông Củ Chi

3140 Phạm Bảo Ngọc 8/5/2006 60179846 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

3141 Trần Nguyễn Minh Ngọc 25/6/2006 60179985 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

3142 Nguyễn Hà Bảo Ngọc 10/3/2006 60179562 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

3143 Cao Hoàng Bảo Ngọc 16/9/2007 60180101 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3144 Trần Bảo Ngọc 11/5/2006 60180188 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3145 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 14/2/2006 60180258 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

3146 Lê Hoàng Bảo Ngọc 4/9/2006 60179080 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

3147 Hà Mỹ Ngọc 25/6/2008 60178746 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

3148 Đào Thị Bảo Ngọc 23/2/2007 60178689 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

3149 Lê Túy Ngọc 20/6/2006 60178706 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

3150 Phạm Nguyễn Hồng Ngọc 19/6/2006 60190001 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

3151 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 23/2/2008 60172925 Khối 3 Cầu Xáng Hóc Môn

3152 Trần Thị Bảo Ngọc 25/2/2007 60190008 Khối 4 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

3153 Nguyễn Khánh Ngọc 8/8/2006 60190074 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

3154 Lê Thanh Ngọc 19/4/2006 60174242 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

3155 Phạm Trần Bảo Ngọc 1/11/2007 60179405 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3156 Nguyễn Minh Ngọc 19/6/2006 60178516 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

3157 Phạm Bảo Ngọc 27/3/2008 60181273 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

3158 Trần Bảo Ngọc 1/6/2006 60181488 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

3159 Nguyễn Thanh Ngọc 9/10/2006 60190697 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

3160 Nguyễn Mai Gia Ngọc 16/3/2006 60181563 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

3161 Nguyễn Thị Minh Ngọc 16/3/2006 60190138 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

3162 Trịnh Bảo Ngọc 2/7/2006 60181769 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

3163 Trần Bảo Ngọc 11/4/2007 60182170 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

3164 Lê Bảo Ngọc 31/1/2006 60182226 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

3165 Vi Bảo Ngọc 15/8/2007 60182265 Khối 4 Lương Thế Vinh Tân Bình

3166 Vũ Hoàng Ngọc 4/9/2007 60182359 Khối 4 Ngọc Hồi Tân Bình

3167 Nguyễn Thanh Như Ngọc 4/7/2006 60190220 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

3168 Hồ Thuỵ Phương Ngọc 14/10/2007 60183270 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

3169 Nguyễn Khánh Ngọc 25/5/2007 60184284 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

3170 Hỏa Minh Ngọc 27/3/2006 60184320 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

3171 Đinh Bảo Ngọc 16/8/2006 60184434 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

3172 Dương Hồ Bảo Ngọc 7/6/2007 60190088 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

3173 Nguyễn Bùi Mỹ Ngọc 22/5/2007 60190089 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

3174 Huỳnh Thảo Ngọc 10/10/2007 60189948 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

3175 Trần Hồng Bảo Ngọc 17/4/2007 60172470 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

3176 Lê Khánh Ngọc 12/6/2006 60172652 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

3177 Nguyễn Bảo Ngọc 20/12/2007 60189980 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3178 Vũ Nguyễn Bảo Ngọc 13/11/2006 60172703 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

3179 Nguyễn Thanh Ngọc 4/2/2006 60161366 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

3180 Phạm Vũ Bảo Ngọc 30/9/2006 60189424 Khối 5 Trần Văn Vân Thủ Đức

3181 Nguyễn Tường Ngôn 23/10/2005 60125186 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

3182 Hong Hao Nguyen 3/12/2005 0039 Tự Do

3183 Truong Thao Nguyen 12/6/2002 0008 Tự Do

3184 Duong Nguyen Thao Nguyen 16/5/2004 0007 Tự Do

3185 Bui Hoang Khoi Nguyen 11/10/2001 0019 Đông Phương Mới

Page 144: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3186 Mac Nguyen Khoi Nguyen 15/8/2001 0039 Viet Anh

3187 Nguyen Quy Nguyen 22/9/2003 0106 Vus

3188 Nguyen Pham Hanh Nguyen 13/6/2002 0030 Viet Anh

3189 Duong Thi Thao Nguyen 13/12/2001 0090 Vus

3190 Nguyen Dang Nguyen 5/2/2005 0031 Qt Việt Úc Q1

3191 Mai Thi Khoi Nguyen 24/12/2003 0001 Tự Do

3192 Pham Thi Kim Nguyen 10/9/2005 0011 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

3193 Nguyen Ky Nguyen 28/8/2004 13181117370 The Asian International School

3194 Nguyen Tran Phuc Nguyen 23/10/2005 13181117127 The Asian International School

3195 Dang Ho Cao Nguyen 18/9/2004 13181117392 The Asian International School

3196 Phan Hoang Minh Nguyen 25/10/2003 13181117415 The Asian International School

3197 Nguyen Dao Nguyen 1/1/2006 13181117094 The Asian International School

3198 Tran Thu Nguyen 5/5/2004 13181117171 The Asian International School

3199 Phan Nguyen Sy Nguyen 9/1/2004 13181117198 The Asian International School

3200 Luu Gia Nguyen 8/5/2006 13181117054 The Asian International School

3201 Nguyen Hoang Le Nguyen 31/12/2009 0142 4 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

3202 Nguyen Hoang Nguyen 28/4/2010 0146 4 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

3203 Nguyen Hoang Nguyen 15/9/2007 0068 5 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

3204 Hoang Khoi Nguyen 15/12/2008 0083 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3205 Huynh Tran Phuc Nguyen 10/10/2007 0330 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

3206 Mai Phuc Nguyen 27/5/2007 0534 5 TH Võ Trường Toản - Quận 10

3207 Nguyen Khoi Nguyen 17/6/2007 0604 5 TH Lương Định Của - Quận 3

3208 Pham Khoi Nguyen 26/10/2007 0614 5 TH Lương Định Của - Quận 3

3209 Dang Hoang Nguyen 26/7/2008 0703 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3210 Nguyen Ngoc Thao Nguyen 8/2/2006 0002 6 Thcs Lạc Hồng - Quận 10

3211 Nguyen Thuy Thao Nguyen 3/11/2008 0005 TỰ DO TH Dương Minh Châu - Quận 10

3212 Nguyen Khanh Bao Nguyen 26/10/2007 0017 QT VIỆT ÚC Q1DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3213 Hoang Xuan Nguyen 11/11/2007 0055 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

3214 Le Hai Nguyen 28/7/2007 0116 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

3215 Nguyen Hoang Khoi Nguyen 17/5/2007 0120 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

3216 Nguyen The Nguyen 12/7/2007 23160518083 5.2 Wellspring

3217 Dang Khoi Nguyen 25/8/2007 23160518056 5.1 Wellspring

3218 Phạm Trung Nguyên 31/7/2003 60129476 Khối 8 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

3219 Trần Bảo Nguyên 8/2/2005 60110096 Khối 6 Chu Văn An Quận 1

3220 Phạm Nhựt Nguyên 24/4/2003 60110221 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

3221 Lê Đăng Nguyên 29/1/2003 60110240 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

3222 Đặng Quan Nguyên 17/8/2004 60120931 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

3223 Luyện Đức Nguyên 25/4/2005 60110697 Khối 6 Nguyễn Du Quận 1

3224 Phan Thị Hải Nguyên 30/12/2004 60116599 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3225 Phạm Sơn Thủy Nguyên 23/8/2004 60144151 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3226 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 5/11/2002 60116789 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3227 Trần Phúc Nguyên 26/2/2005 60111292 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3228 Trần Hà Nguyên 13/3/2004 60111521 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3229 Nguyễn Võ Khôi Nguyên 18/8/2003 60111713 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3230 Trần Nguyễn Thanh Nguyên 19/8/2004 60111604 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

3231 Nguyễn Chí Khải Nguyên 6/10/2005 60112068 Khối 6 Úc Châu Quận 1

3232 Đỗ Ngọc Trung Nguyên 6/8/2004 60144506 Khối 7 Úc Châu Quận 1

Page 145: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3233 Nguyễn Chí Hoàng Nguyên 2/11/2003 60112073 Khối 8 Úc Châu Quận 1

3234 Lê Hà Nguyên 23/2/2005 60142134 Khối 6 Việt Úc Quận 1

3235 Trần Lập Khôi Nguyên 14/8/2005 60142140 Khối 6 Việt Úc Quận 1

3236 Lê Đình Nguyên 30/11/2004 60112366 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

3237 Lâm Vĩ Nguyên 2/6/2002 60112663 Khối 9 Võ Trường Toản Quận 1

3238 Phan Lương Khôi Nguyên 6/11/2004 60115826 Khối 7 Hoàng Văn Thụ Quận 10

3239 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 6/8/2005 60115999 Khối 6 Nguyễn Văn Tố Quận 10

3240 Nguyễn Trần Phúc Nguyên 23/10/2005 60118528 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3241 Trần Thư Nguyên 5/5/2004 60118569 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3242 Sử Ngọc Khôi Nguyên 14/9/2003 60118636 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3243 Nguyễn Hoàng Nguyên 6/1/2003 60119062 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 11

3244 Huỳnh Bảo Nguyên 26/4/2004 60144370 Khối 7 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

3245 Đặng Hoàng Nguyên 4/5/2003 60121774 Khối 8 Bạch Đằng Quận 3

3246 Bùi Anh Nguyên 17/5/2005 60113129 Khối 6 Colette Quận 3

3247 Nguyễn Tường Nguyên 25/12/2002 60113461 Khối 9 Colette Quận 3

3248 Nguyễn Lê Khôi Nguyên 8/10/2005 60113230 Khối 6 Collete - Thí Sinh Tự Do Quận 3

3249 Lương Vĩnh Cao Nguyên 11/8/2004 60113660 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

3250 Lê Khôi Nguyên 20/9/2005 60116840 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

3251 Phan Nguyễn Sỹ Nguyên 9/1/2004 60116924 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

3252 Nguyễn Ngọc Bảo Nguyên 30/12/2005 60132690 Khối 6 Vân Đồn Quận 4

3253 Nguyễn Đàm Cao Nguyên 27/12/2003 60117145 Khối 8 Hồng Bàng Quận 5

3254 Trần Nguyễn Xuân Nguyên 5/4/2005 60144198 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

3255 Hồ Trần Hạnh Nguyên 7/10/2004 60117704 Khối 7 Hoàng Lê Kha Quận 6

3256 Mai Võ Khôi Nguyên 1/1/2003 60129835 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

3257 Hồng Lam Nguyên 24/9/2004 60130805 Khối 7 Phạm Hữu Lầu Quận 7

3258 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 20/1/2003 60130890 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

3259 Đỗ Phúc Nguyên 12/4/2005 60131125 Khối 6 Sao Việt Quận 7

3260 Nguyễn Thảo Nguyên 22/11/2004 60131037 Khối 7 Trần Quốc Tuấn Quận 7

3261 Nguyễn Tiến Hoàn Nguyên 27/8/2002 60114558 Khối 9 Đặng Tấn Tài Quận 9

3262 Võ Nguyễn Khôi Nguyên 30/9/2002 60124799 Khối 9 Đống Đa Quận Bình Thạnh

3263 Hồ Hạnh Nguyên 12/2/2002 60138036 Khối 9 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

3264 Nguyễn Thị Quốc Nguyên 24/8/2004 60124065 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3265 Nguyễn Quý Nguyên 22/9/2003 60124160 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3266 Trương Thủy Nguyên 18/1/2004 60137646 Khối 7 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

3267 Đỗ Thảo Nguyên 9/10/2003 60134478 Khối 8 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

3268 Đỗ Bình Nguyên 8/7/2004 60135203 Khối 7 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

3269 Hoàng Võ Hạnh Nguyên 1/10/2005 60135101 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

3270 Võ Gia Nguyên 23/4/2005 60137222 Khối 6 Độc Lập Quận Phú Nhuận

3271 Mạch Gia Nguyên 28/9/2004 60137232 Khối 7 Độc Lập Quận Phú Nhuận

3272 Lê Phương Nguyên 19/2/2005 60137017 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3273 Nguyễn Bảo Hạnh Nguyên 9/4/2004 60137075 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3274 Huỳnh Cẩm Nguyên 20/3/2004 60144579 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3275 Phạm Bá Khôi Nguyên 2/3/2005 60127453 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

3276 Nguyễn Minh Phúc Nguyên 25/1/2004 60127506 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

3277 Trần Phúc Nguyên 20/6/2003 60139078 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3278 Trương Hoàng Hạnh Nguyên 31/1/2005 60120477 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3279 Nguyễn Kỳ Nguyên 28/8/2004 60120621 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

Page 146: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3280 Nguyễn Hoàng Nguyên 18/2/2002 60120731 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3281 Nguyễn Hoàng Minh Nguyên 11/7/2002 60139381 Khối 9 Tân Bình Quận Tân Bình

3282 Phạm Hồ Tường Nguyên 13/12/2004 60138795 Khối 7 Võ Văn Tần Quận Tân Bình

3283 Nguyễn Tấn Khôi Nguyên 21/3/2003 60141570 Khối 8 Trí Đức Quận Tân Phú

3284 Phan Lâm Nguyên 18/2/2007 60184553 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

3285 Tạ Phúc Hạnh Nguyên 15/10/2006 60184622 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

3286 Hàn Khoa Nguyên 7/1/2008 60184742 Khối 3 Đuốc Sống 1

3287 Trịnh Khôi Nguyên 9/5/2007 60190706 Khối 4 Đuốc Sống 1

3288 Nguyễn Vũ Song Nguyên 18/10/2006 60184967 Khối 5 Đuốc Sống 1

3289 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 23/11/2007 60186371 Khối 4 Hòa Bình 1

3290 Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên 17/5/2007 60186404 Khối 4 Hòa Bình 1

3291 Võ Thành Nguyên 29/12/2007 60186412 Khối 4 Hòa Bình 1

3292 Lê Đông Nguyên 16/2/2006 60191103 Khối 5 Hòa Bình 1

3293 DĐỗ Hữu Việt Nguyên 10/10/2006 60186440 Khối 5 Hòa Bình 1

3294 Bùi Minh Nguyên 14/3/2009 60185392 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

3295 Nguyễn Giang Khôi Nguyên 28/6/2008 60185437 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

3296 Văn Đức Nguyên 14/6/2007 60190797 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3297 Ngô Cao Việt Uyên Nguyên 12/7/2006 60190833 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3298 Hồ Vũ Tài Nguyên 18/4/2006 60185303 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3299 Lê Trần Hạnh Nguyên 6/12/2006 60185323 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3300 Nguyễn Phương Nguyên 21/11/2006 60185326 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3301 Hoàng Xuân Nguyên 11/11/2007 60191159 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

3302 Lê Châu Thảo Nguyên 8/3/2006 60191170 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3303 Nguyễn Khánh Bảo Nguyên 26/10/2007 60191215 Khối 4 Việt Úc 1

3304 Lê Khánh Nguyên 7/10/2007 60191222 Khối 4 Việt Úc 1

3305 Huỳnh Lâm Nguyên 24/8/2006 60191237 Khối 5 Việt Úc 1

3306 Phạm Vũ Khánh Nguyên 4/7/2006 60189437 Khối 4 Giồng Ông Tố 2

3307 Đậu Thị Thảo Nguyên 27/11/2006 60162615 Khối 5 Lương Thế Vinh 2

3308 Phạm Khánh Nguyên 25/1/2008 60160046 Khối 3 Kỳ Đồng 3

3309 Vũ Nguyễn Hương Nguyên 15/12/2006 60190743 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

3310 Trần Tuấn Nguyên 25/3/2006 60165203 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

3311 Lê Hoàng Nguyên 25/5/2006 60190762 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

3312 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 21/12/2007 60169027 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

3313 Vũ Hoàng Khôi Nguyên 12/9/2006 60190536 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

3314 NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN 10/1/2006 60169880 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

3315 Thiều Khôi Nguyên 10/1/2008 60169970 Khối 3 Sao Việt 7

3316 Phạm Nguyễn Tam Nguyên 13/6/2008 60170088 Khối 3 Sao Việt 7

3317 Bùi Đỗ Hạnh Nguyên 17/9/2008 60170094 Khối 3 Sao Việt 7

3318 Nguyễn Khánh Nguyên 8/12/2007 60170140 Khối 4 Sao Việt 7

3319 Trương Hoàng Thảo Nguyên 3/8/2007 60170264 Khối 4 Sao Việt 7

3320 Lê Công Vĩnh Nguyên 8/11/2007 60170250 Khối 4 Sao Việt 7

3321 Bùi Thảo Nguyên 17/9/2007 60190438 Khối 3 Sao Việt 7

3322 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 3/6/2006 60190481 Khối 4 Sao Việt 7

3323 Nguyễn Nam Nguyên 18/8/2006 60190600 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3324 Lê Thảo Nguyên 18/10/2006 60163916 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

3325 Nguyễn Tường Nguyên 17/5/2006 60164520 Khối 5 Phước Bình 9

3326 Nguyễn Lê Hoàng Nguyên 15/4/2006 60163145 Khối 5 Trương Văn Thành 9

Page 147: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3327 Trần Tất Nguyên 7/3/2007 60187877 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3328 Phan Lê Hoàn Nguyên 7/5/2006 60190277 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

3329 Doãn Bá Khánh Nguyên 12/2/2007 60190279 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

3330 Nguyễn Trần Gia Nguyên 2/9/2007 60188728 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

3331 Lê Nguyễn Mai Nguyên 14/12/2007 60188916 Khối 4 Việt Úc 10

3332 Phạm Hoàng Khánh Nguyên 11/12/2007 60190337 Khối 4 Việt Úc 10

3333 Phạm Đình Khôi Nguyên 11/12/2007 60188942 Khối 4 Việt Úc 10

3334 Từ Thảo Nguyên 15/5/2007 60188943 Khối 4 Việt Úc 10

3335 Nguyễn Việt Phương Nguyên 12/3/2006 60189069 Khối 5 Việt Úc 10

3336 Mai Phúc Nguyên 27/5/2007 60180605 Khối 4 Võ Trường Toản 10

3337 Hồ Thư Nguyên 9/9/2006 60168421 Khối 5 Phùng Hưng 11

3338 Nguyễn Lâm Minh Nguyên 12/8/2006 60190109 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

3339 Bùi Hoàng Nguyên 11/6/2007 60175334 Khối 4 Trương Định 12

3340 Nguyễn Huỳnh Thảo Nguyên 7/8/2007 60189916 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

3341 Nguyễn Trần Thanh Nguyên 8/1/2007 60166810 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

3342 Nguyễn Huỳnh Hải Nguyên 7/8/2007 60189915 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

3343 Nguyễn Tấn Khôi Nguyên 26/2/2008 60177789 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

3344 Trần Thiện Nguyên 29/4/2007 60177469 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3345 Nguyễn Hà Nguyên 9/9/2007 60191208 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3346 Phạm Thảo Nguyên 13/5/2006 60189756 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3347 Trần Nhật Nguyên 8/7/2007 60189777 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

3348 Phạm Khôi Nguyên 31/7/2008 60177723 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

3349 Đoàn Thị Phúc Nguyên 9/7/2006 60178793 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

3350 Lê Trần Anh Nguyên 19/4/2006 60193688 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

3351 Nguyễn Võ Bảo Nguyên 22/5/2006 60179845 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

3352 Nguyễn Phúc Nguyên 6/5/2007 60179123 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

3353 Vũ Đinh Nguyên 17/5/2006 60180387 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

3354 Nguyễn Lê Minh Nguyên 13/1/2009 60178682 Khối 2 Việt Úc Gò Vấp

3355 Đặng Phúc Nguyên 7/1/2006 60173808 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

3356 Diệp Khiết Nguyên 31/8/2006 61091400 Khối 5 Tây Bắc Lân- Thí Sinh Tự Do Hóc Môn

3357 Huỳnh Trần Phúc Nguyên 10/10/2007 60173874 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

3358 Trần Uyên Nguyên 4/10/2008 60178212 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

3359 Phạm Hoàng Khánh Nguyên 4/7/2007 60179404 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3360 Huỳnh Trần Xuân Nguyên 13/8/2006 60179477 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

3361 Nguyễn Trần Nguyên 3/9/2006 60178507 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

3362 Nguyễn Phan Trí Nguyên 10/2/2008 60178635 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

3363 Nguyễn Kim Nguyên 31/8/2007 60189621 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

3364 Lê Ngọc Phúc Nguyên 31/10/2007 60181463 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

3365 Võ Minh Nguyên 6/9/2006 60181578 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

3366 Phạm Hoàng Khôi Nguyên 9/10/2006 60190139 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

3367 Phạm Trương Thảo Nguyên 3/5/2006 60181744 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

3368 Nguyễn Hạ Nguyên 27/1/2006 60182391 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

3369 Nguyễn Đình Nguyên 12/5/2007 60184061 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

3370 Tôn Thất Khoa Nguyên 23/8/2008 60184395 Khối 3 Yên Thế Tân Bình

3371 Vũ Nguyên 27/9/2008 60172160 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

3372 Lưu Đình Khôi Nguyên 9/2/2006 60172353 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

3373 Trần Hà Khôi Nguyên 3/2/2006 60175993 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

Page 148: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3374 Trần Ngọc Khôi Nguyên 14/2/2008 60161938 Khối 3 Lương Thế Vinh Thủ Đức

3375 Ksor Nguyễn 10/10/2005 60137039 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3376 Nguyễn Nguyễn 13/5/2005 60120462 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3377 Lê Duy Nguyễn 7/1/2004 60138652 Khối 7 Việt Mỹ Quận Tân Bình

3378 Hoàng Lê Anh Nguyễn 1/8/2007 60190018 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

3379 Nguyễn Trí Nguyễn 19/1/2006 60182230 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

3380 Nguyễn Khoa Như Nguyện 8/4/2005 60144558 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

3381 Nguyen Thi Thu Nguyet 19/12/2005 0016 Viet Anh

3382 Võ Minh Nguyệt 7/9/2003 60118698 Khối 8 Việt Úc Quận 10

3383 Lê Minh Nguyệt 11/8/2004 60142842 Khối 7 Colette Quận 3

3384 Trần Tư Nguyệt 17/11/2003 60131231 Khối 8 Sao Việt Quận 7

3385 Chu Nguyễn Minh Nguyệt 11/1/2005 60118189 Khối 8 Chánh Hưng Quận 8

3386 Ngô Bảo Minh Nguyệt 21/8/2002 60124735 Khối 9 Đống Đa Quận Bình Thạnh

3387 Nguyễn Đỗ Minh Nguyệt 6/10/2007 60190500 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

3388 Tran Ngoc Thanh Nha 3/10/2004 0024 Cô Nguyệt (Bt)

3389 Nguyễn Ngọc Phong Nha 19/12/2008 60177104 Khối 3 Hồng Hà Bình Thạnh

3390 Do Dinh Thanh Nha 16/3/2006 0093 5 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

3391 Hong Truong Nha 9/2/2007 0709 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3392 Mai Hồng Nhã 9/6/2002 60116120 Khối 9 Nguyễn Văn Tố Quận 10

3393 Văn Uyên Nhã 5/11/2003 60144557 Khối 8 Quang Trung Quận Gò Vấp

3394 Nguyễn Hương Nhã 13/7/2003 60144389 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

3395 Lê Thanh Nhã 20/9/2006 60189430 Khối 5 An Khánh 2

3396 Huỳnh Ngọc Thanh Nhã 15/2/2007 60190745 Khối 4 Nguyễn Việt Hồng 3

3397 Ngô Trúc Nhã 29/4/2006 60187154 Khối 5 Minh Đạo 5

3398 Đỗ Đình Thanh Nhã 16/3/2007 60163854 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3399 Hồng Trường Nhã 9/2/2007 60190326 Khối 4 Việt Úc 10

3400 Nguyễn Vương Tịnh Nhã 19/3/2007 60190334 Khối 4 Việt Úc 10

3401 Hoàng Thanh Nhã 15/4/2007 60189774 Khối 4 Việt Mỹ Bình Thạnh

3402 Nguyen Thanh Nhan 16/7/2006 0049 Vân Đồn_Q4

3403 Pham Vu Trong Nhan 15/8/2002 0024 Tự Do

3404 Pham Hoang Nhan 25/1/2006 0088 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

3405 Nguyen Tran Trong Nhan 9/7/2003 0107 Vus

3406 Nguyen Thien Nhan 19/2/2004 0182 Vus

3407 Le Chinh Nhan 14/6/2003 0091 Vus

3408 Nguyen Phuoc Quy Nhan 24/1/2006 13160518018 Wellspring

3409 Duong Thanh Nhan 15/10/2006 13160518007 Wellspring

3410 Nguyen Trong Nhan 16/5/2006 13160518020 Wellspring

3411 Tran Thanh Nhan 3/9/2003 13160518083 Wellspring

3412 Tran Trong Nhan 19/7/2005 13160518040 Wellspring

3413 Pham Huynh Phuc Nhan 20/4/2007 0050 5 TH Chính Nghĩa - Quận 5

3414 Vo Thien Tri Nhan 8/10/2005 0128 5 TH Tân Tạo - Quận Bình Tân

3415 Nguyen Chi Nhan 25/11/2007 0223 5 TH Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

3416 Nguyen Phuc Nhan 19/8/2007 0011 5 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

3417 Ngo Thanh Nhan 12/7/2007 0182 5 TH Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

3418 Nguyen Thanh Nhan 21/12/2008 0087 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

3419 Dinh Thien Nhan 30/3/2007 0252 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

3420 Nguyen Trong Nhan 16-05-2006 2316051726 Wellspring

Page 149: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3421 Đinh Trọng Nhân 12/11/2005 60110069 Khối 6 Chu Văn An Quận 1

3422 Hồng Hùng Thiện Nhân 5/7/2004 60120977 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

3423 Cao Thiện Nhân 1/5/2003 60121211 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

3424 Trần Hoàng Nhân 13/9/2005 60110703 Khối 6 Nguyễn Du Quận 1

3425 Huỳnh Thành Nhân 2/3/2005 60144462 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3426 Ngô Nguyễn Thành Nhân 17/1/2005 60111117 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3427 Lê Bảo Thiện Nhân 12/3/2005 60111253 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

3428 Lâm Thành Nhân 17/2/2004 60111417 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

3429 Nguyễn Trí Nhân 4/7/2005 60112217 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

3430 Nguyễn Cát Nhân 8/4/2005 60116396 Khối 6 Việt Úc Quận 10

3431 Lý Kiến Nhân 17/6/2005 60144091 Khối 6 Việt Úc Quận 10

3432 Đặng Trần Thụ Nhân 11/10/2003 60118700 Khối 8 Việt Úc Quận 10

3433 Đoàn Trọng Nhân 27/5/2002 60144145 Khối 9 Việt Úc Quận 10

3434 Đặng Thành Nhân 23/12/2003 60119080 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 11

3435 Trương Thiện Nhân 8/5/2005 60121388 Khối 6 Bạch Đằng Quận 3

3436 Phạm Thanh Nhân 5/4/2005 60117583 Khối 6 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

3437 Nguyễn Hoàng Nhân 24/12/2002 60117654 Khối 9 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

3438 Nguyễn Cao Nhân 23/10/2005 60144206 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

3439 Phạm Hữu Đình Nhân 23/8/2002 60115128 Khối 9 Phước Bình Quận 9

3440 Nguyễn Trọng Nhân 29/12/2002 60124816 Khối 9 Đống Đa Quận Bình Thạnh

3441 Hoàng Trọng Minh Nhân 15/8/2002 60124223 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3442 Đặng Thành Nhân 7/10/2003 60125070 Khối 8 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

3443 Nguyễn Hoàng Lê Nhân 26/8/2004 60125229 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

3444 Lê Tấn Thành Nhân 16/7/2003 60135292 Khối 8 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

3445 Nguyễn Thành Nhân 25/12/2005 60135093 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

3446 Nguyễn Thành Nhân 3/9/2003 60127614 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

3447 Trần Minh Nhân 16/10/2002 60128739 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3448 Lê Bảo Phúc Nhân 18/6/2003 60139901 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

3449 Phan Văn Hiền Nhân 5/5/2004 60139533 Khối 7 Trường Chinh Quận Tân Bình

3450 Nguyễn Trọng Nhân 19/12/2002 60142023 Khối 9 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

3451 Nguyễn Ngọc Nhân 28/8/2002 60122576 Khối 9 Bình Thọ Quận Thủ Đức

3452 Đỗ Trung Nhân 24/3/2007 60191064 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

3453 Nguyễn Phúc Nhân 19/8/2007 60190802 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3454 Lê Trong Nhân 29/4/2006 60190870 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3455 Huỳnh Trí Nhân 24/10/2006 60185350 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

3456 Nguyễn Thanh Nhân 8/12/2007 60187223 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

3457 Nguyễn Thiện Nhân 19/9/2006 60186723 Khối 5 Bàu Sen 5

3458 Phạm Huỳnh Phúc Nhân 27/2/2007 60190997 Khối 4 Chính Nghĩa 5

3459 Hồ Hữu Duy Nhân 31/10/2006 60187574 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

3460 Đào Thành Nhân 5/7/2006 60166066 Khối 5 Lê Văn Tám 6

3461 Lê Hoàng Nhân 26/4/2006 60170658 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

3462 Nguyễn Lê Đức Nhân 28/2/2006 60163945 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng- Thí Sinh Tự Do 9

3463 Huỳnh Lê Thiện Nhân 28/5/2006 60190938 Khối 5 Phước Bình 9

3464 Nguyễn Thiện Nhân 14/4/2006 60190271 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3465 Võ Minh Nhân 23/3/2006 60190388 Khối 5 Việt Úc 10

3466 Trịnh Hiếu Nhân 30/6/2007 60174515 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

3467 Võ Thiện Trí Nhân 7/11/2007 60189942 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

Page 150: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3468 Đỗ Đức Nhân 18/8/2007 60189936 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

3469 Phùng Lê Thành Nhân 24/1/2007 60189656 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

3470 Trần Hoàng Nhân 10/10/2006 60189725 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3471 Võ Thành Nhân 30/1/2008 60176777 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3472 Nguyễn Huỳnh Phúc Nhân 11/7/2007 60176823 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3473 Phạm Trọng Nhân 17/2/2006 60173570 Khối 5 Tân Thạnh Tây Củ Chi

3474 Bùi Lê Nhân 2/7/2008 60174876 Khối 3 Tân Thông Củ Chi

3475 Nguyễn Kế Nhân 27/11/2006 60179708 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

3476 Ngô Trọng Nhân 26/7/2007 60180050 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

3477 Nguyễn Chí Nhân 25/11/2007 60179131 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

3478 Nguyễn Đặng Thành Nhân 29/3/2008 60173903 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

3479 Đinh Thảo Nhân 2/6/2007 60191248 Khối 3 Trần Thị Ngọc Hân - Thí Sinh Tự Do Nhà Bè

3480 Trần Lê Phước Nhân 27/11/2008 60189221 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

3481 Nguyễn Hữu Nhân 24/3/2007 60189559 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

3482 Lê Công Thành Nhân 8/7/2006 60178498 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

3483 Vũ Đức Thiện Nhân 12/1/2006 60181042 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

3484 Nguyễn Ninh Trí Nhân 5/8/2007 60180692 Khối 4 Chi Lăng Tân Bình

3485 Nguyễn Ngọc Hạnh Nhân 20/3/2006 60181757 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

3486 Nguyễn Thiện Nhân 18/9/2006 60190185 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

3487 Nguyễn Thành Nhân 10/11/2006 60182835 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

3488 Đặng Nguyễn Bửu Nhân 31/5/2007 60183472 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

3489 Vũ Trọng Nhân 5/12/2008 60184252 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

3490 Vo Minh Nhat 20/1/2003 0002 Việt Anh

3491 Tran Thanh Nhat 30/7/2005 0018 Thcs Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè

3492 Nguyen Minh Nhat 28/1/2004 0029 Viet Anh

3493 Vu Minh Nhat 6/10/2003 0025 Thcs Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

3494 Huynh Minh Nhat 10/11/2004 13181117396 The Asian International School

3495 Nguyen Minh Nhat 25/1/2006 0033 5 TH Bình Mỹ - Huyện Củ Chi

3496 Duong Quang Nhat 30/1/2008 0017 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3497 Le Minh Nhat 25/4/2007 0554 5 TH Trương Định - Quận 10

3498 Lam Quang Nhat 12/4/2007 0555 5 TH Trương Định - Quận 10

3499 Tran Le Minh Nhat 9/2/2007 0018 QT VIỆT ÚC Q1DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3500 Tran Quang Nhat 14/2/2008 23160518034 4.1 Wellspring

3501 Trần Nguyễn Minh Nhật 24/1/2003 60110222 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

3502 Đào Quang Nhật 4/2/2005 66111817 Khối 6 Trần Văn Ơn Quận 1

3503 Trần Minh Nhật 6/8/2002 60144141 Khối 9 Việt Úc Quận 10

3504 Lâm Quang Nhật 23/6/2004 60144443 Khối 7 Lê Lợi - Thí Sinh Tự Do Quận 3

3505 Nguyễn Phan Hoàng Nhật 29/6/2005 60117030 Khối 6 Hồng Bàng Quận 5

3506 Trần Việt Thiên Nhật 2/12/2005 60129784 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

3507 Hồ Minh Nhật 11/9/2003 60129829 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

3508 Bồ Minh Nhật 17/2/2005 60144228 Khối 6 Sao Việt Quận 7

3509 Nguyễn Minh Nhật 30/6/2004 60124519 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

3510 Mai Lê Hoàng Nhật 30/11/2003 60123625 Khối 8 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

3511 Trần Hà Minh Nhật 23/4/2005 60144573 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3512 Đặng Minh Nhật 10/5/2004 60144578 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3513 Trần Lê Minh Nhật 13/10/2002 60137105 Khối 9 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3514 Đỗ Minh Nhật 29/5/2002 60127764 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

Page 151: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3515 Nguyễn Đình Minh Nhật 10/5/2008 60184748 Khối 3 Đuốc Sống 1

3516 Lê Nguyên Minh Nhật 18/2/2007 60190822 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

3517 Lương Minh Nhật 13/1/2007 60191214 Khối 4 Việt Úc 1

3518 Trần Lê Minh Nhật 9/2/2007 60191209 Khối 4 Việt Úc 1

3519 Nguyễn Hồng Nhật 20/4/2006 60166616 Khối 5 Võ Văn Tần 6

3520 Nguyễn Quang Nhật 11/2/2008 60169920 Khối 3 Sao Việt 7

3521 Trần Minh Nhật 24/7/2008 60169948 Khối 3 Sao Việt 7

3522 Mai Tống Minh Nhật 19/7/2008 60169960 Khối 3 Sao Việt 7

3523 Nguyễn Hoàng Nhật 19/11/2006 60106410 Khối 4 Sao Việt 7

3524 Bùi Hoàng Minh Nhật 22/3/2008 60188287 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

3525 Vương Quang Nhật 14/7/2007 60188734 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

3526 Nguyễn Hoàng Nam Nhật 19/10/2006 60190317 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

3527 Nguyễn Minh Nhật 2/11/2006 60168190 Khối 5 Lạc Long Quân 11

3528 Huỳnh Minh Nhật 16/5/2006 60189131 Khối 5 Phùng Hưng 11

3529 Hà Minh Nhật 2/3/2006 60189928 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

3530 Bùi Minh Nhật 6/4/2007 60177837 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

3531 Trần Quang Nhật 14/2/2008 60177729 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

3532 Dương Quang Nhật 30/1/2008 60178745 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

3533 Lê Kim Minh Nhật 1/11/2007 60179507 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

3534 Nguyễn Minh Nhật 22/2/2007 60183519 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

3535 Trần Minh Nhật 12/11/2007 60190230 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

3536 Bùi Quốc Minh Nhật 5/10/2006 60172375 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

3537 Phạm Quang Nhật 8/8/2007 60163254 Khối 4 Thái Văn Lung Thủ Đức

3538 Phan Thị Yến Nhi 27/7/2002 60119496 Khối 9 Tân Nhựt Huyện Bình Chánh

3539 Đoàn Yến Nhi 10/1/2002 60127211 Khối 9 Thị Trấn 2 Huyện Củ Chi

3540 Trần Lâm Anh Nhi 9/12/2004 60129297 Khối 7 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

3541 Đào Vân Nhi 23/6/2004 60129318 Khối 7 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

3542 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 3/7/2005 60110718 Khối 6 Nguyễn Du Quận 1

3543 Vũ Thảo Nhi 26/9/2005 60116490 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3544 Phạm Hoàng Bảo Nhi 8/1/2003 60116652 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3545 Võ Hoàng Nhi 15/11/2002 60116779 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3546 Quang Uyển Nhi 21/3/2005 60111020 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3547 Võ Lê Tịnh Nhi 15/3/2005 60111084 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3548 Trần Nguyễn Tường Nhi 17/8/2005 60111209 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3549 Lâm Tú Nhi 11/9/2004 60111332 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3550 Nguyễn Phú Xuân Nhi 13/1/2004 60111502 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3551 Đoàn Lâm Tâm Nhi 11/6/2003 60144497 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3552 Trần Thị Thanh Nhi 1/7/2003 60111718 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3553 Châu Phạm Yên Nhi 30/3/2003 60112039 Khối 8 Trần Văn Ơn Quận 1

3554 Nguyễn Vũ Uyên Nhi 10/4/2005 60118529 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3555 Phạm Ngọc Ý Nhi 15/9/2004 60118583 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3556 Phạm Ngọc Tú Nhi 8/4/2003 60118610 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3557 Lý Ngọc Nhi 13/10/2003 60118609 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3558 Nguyễn Vương Tuệ Nhi 10/2/2005 60116399 Khối 6 Việt Úc Quận 10

3559 Khưu Mẫn Nhi 24/12/2004 60116425 Khối 7 Việt Úc Quận 10

3560 Tiết Thanh Nhi 4/4/2004 60118885 Khối 7 Chu Văn An Quận 11

3561 Nguyễn Phạm Gia Nhi 10/1/2003 60125529 Khối 8 Nguyễn An Ninh Quận 12

Page 152: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3562 Phạm Thị Thảo Nhi 4/11/2004 60125611 Khối 7 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

3563 Phạm Ngọc Yến Nhi 22/6/2003 60144365 Khối 7 Nguyễn Hiền Quận 12

3564 Cao Lê Yến Nhi 5/5/2004 60121658 Khối 7 Bạch Đằng Quận 3

3565 Lê Thùy Anh Nhi 10/5/2003 60114394 Khối 8 Lương Thế Vinh Quận 3

3566 Nguyễn Trần Bảo Nhi 14/5/2003 60144051 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

3567 Dương Thanh Nhi 10/12/2005 60132680 Khối 6 Vân Đồn Quận 4

3568 Phan Ngọc Yến Nhi 20/8/2005 60117301 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

3569 Khưu Hạo Nhi 8/11/2003 60117612 Khối 8 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

3570 Lâm Đào Phương Nhi 3/10/2003 60117896 Khối 8 Nguyễn Văn Luông Quận 6

3571 Phạm Lê Huyền Nhi 3/11/2005 60144239 Khối 6 Sao Việt Quận 7

3572 Cao Trang Nhi 3/1/2004 60131158 Khối 7 Sao Việt Quận 7

3573 Hà Mẫn Nhi 26/6/2003 60131110 Khối 8 Sao Việt Quận 7

3574 Lương Ái Nhi 12/2/2004 60130624 Khối 7 Việt Úc Quận 7

3575 Hoàng Thanh Nhi 26/10/2003 60114908 Khối 8 Hoa Lư Quận 9

3576 Lưu Diễm Khương Nhi 26/11/2003 60124613 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

3577 Lê Uyển Nhi 7/5/2003 60124656 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

3578 Trần Nguyễn Uyên Nhi 15/1/2003 60124679 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

3579 Nguyễn Bùi Ý Nhi 25/4/2002 60124737 Khối 9 Đống Đa Quận Bình Thạnh

3580 Phạm Nguyễn Thương QuỳnhNhi 7/3/2003 60137984 Khối 8 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

3581 Nguyễn Thái PhươngNhi 5/8/2005 60123939 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3582 Phạm Hiền Nhi 26/10/2004 60144539 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

3583 Nguyễn Lê Uyên Nhi 7/6/2005 60134776 Khối 6 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

3584 Trần Nguyễn Thảo Nhi 16/1/2004 60135223 Khối 7 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

3585 Phan Đặng Phương Nhi 9/10/2004 60135264 Khối 7 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

3586 Bùi Nữ Thục Nhi 29/9/2003 60135322 Khối 8 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

3587 Hồ Khánh Ý Nhi 25/6/2005 60135099 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

3588 phạm Phương Thảo Nhi 21/11/2005 60137318 Khối 6 Việt Anh Quận Phú Nhuận

3589 Hoàng Thảo Nhi 4/7/2005 60137020 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3590 Nguyễn Từ Thảo Nhi 1/3/2005 60127370 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

3591 Trần Nguyễn Hoàn Nhi 26/3/2003 60127684 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

3592 Lương Phan Thảo Nhi 16/12/2005 60144405 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3593 Phạm Thị Hoài Nhi 4/5/2002 60128806 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3594 Bùi Ngọc Vân Nhi 22/11/2005 60138109 Khối 6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3595 Bùi Diệp Xuân Nhi 6/1/2004 60138875 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3596 Đoàn Lê Tú Nhi 19/4/2003 60139047 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3597 Trần Ngọc Minh Nhi 6/12/2003 60140020 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

3598 Nguyễn Ngọc Nhi 1/3/2002 60144176 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3599 Trịnh Duy Thảo Nhi 22/3/2002 60120749 Khối 9 Quốc Tế Á Châu - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

3600 Nguyễn Xuân Nhi 27/9/2005 60138644 Khối 6 Việt Mỹ Quận Tân Bình

3601 Nguyễn Linh Nhi 4/6/2002 60138665 Khối 9 Việt Mỹ Quận Tân Bình

3602 Nguyễn Ngọc Ái Nhi 23/8/2003 60140591 Khối 8 Đặng Trần Côn - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

3603 Nguyễn Thanh Thảo Nhi 27/11/2002 60142034 Khối 9 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

3604 Vũ Thị Thảo Nhi 30/4/2004 60122220 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3605 Trần Duy Phương Nhi 5/8/2003 60124350 Khối 8 Linh Đông Quận Thủ Đức

3606 Nguyen Tran Bao Nhi 14/5/2003 0008 Khánh Hội A_Q4

3607 Le Tuong Nhi 20/1/2005 0035 Khánh Hội A_Q4

3608 Duong Thanh Nhi 10/12/2005 0042 Vân Đồn_Q4

Page 153: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3609 Dang Quoc Uyen Nhi 18/11/2003 0017 Việt Anh

3610 Nguyen Ngoc Yen Nhi 27/10/2003 0041 Thcs Nguyễn Hiền - Quận 12

3611 Ly Huynh Yen Nhi 28/12/2005 0038 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

3612 Nguyen Ngoc PhuongNhi 21/10/2006 0003 Cô Phương (Gv)

3613 Tran Doan Uyen Nhi 20/10/2006 0008 Cô Phương (Gv)

3614 Do Yen Nhi 30/12/2002 0108 Vus

3615 Nguyen Binh Yen Nhi 19/12/2001 0109 Vus

3616 Nguyen Thi Yen Nhi 19/8/2002 0110 Vus

3617 Nguyen Huynh Nhi 31/3/2003 0164 Tu Do

3618 Cao Thi Yen Nhi 13/1/2003 0028 Viet Anh

3619 Vuong Thao Nhi 12/6/2004 0032 Viet Anh

3620 Nguyen Cao Ha Nhi 9/5/2002 0092 Vus

3621 Truong Khac Trang Nhi 17/9/2003 0093 Vus

3622 Le Mac Hieu Nhi 9/1/2004 0008 Tự Do

3623 Tran Nguyen Hoan Nhi 26/3/2003 0043 Thcs Hoàng Hoa Thám

3624 Tran Ngo Phuong Nhi 27/9/2004 13160518055 Wellspring

3625 Nguyen Song PhuongNhi 10/9/2006 13181117100 The Asian International School

3626 Tran Le Yen Nhi 1/11/2004 13181117385 The Asian International School

3627 Phan Nguyen PhuongNhi 22/5/2004 13181117365 The Asian International School

3628 Mai Hoang Yen Nhi 26/7/2005 13181117358 The Asian International School

3629 Tran Tam Nhi 4/12/2006 13181117283 The Asian International School

3630 La Uyen Nhi 5/1/2006 13181117074 The Asian International School

3631 Võ Hoàng Tuyết Nhi 24/2/2007 60184569 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

3632 Võ Trúc Nhi 12/6/2006 60184935 Khối 5 Đuốc Sống 1

3633 Cao Hà Yến Nhi 27/10/2006 60186457 Khối 5 Hòa Bình 1

3634 Đặng Thái Hương Nhi 19/5/2008 60185454 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

3635 Ninh Quế Nhi 5/12/2006 60185884 Khối 5 Nguyễn Huệ 1

3636 Võ Thị Phương Nhi 11/10/2007 60185966 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

3637 Lương Ngọc Phương Nhi 16/3/2007 60186214 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

3638 Phan Bảo Nhi 2/3/2007 60191165 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

3639 Lữ Tuyết Nhi 3/10/2006 60186265 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3640 Võ Minh Nhi 7/7/2006 60191192 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3641 Lê Ngọc Uyên Nhi 16/6/2007 60191212 Khối 4 Việt Úc 1

3642 Phạm Đức Thảo Nhi 4/6/2006 60189445 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

3643 Huỳnh Hoàng Bảo Nhi 28/4/2007 60160059 Khối 4 Kỳ Đồng 3

3644 Lê Bảo Nhi 20/8/2006 60190766 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

3645 Trần Phúc An Nhi 10/3/2007 60190777 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

3646 Đỗ Yến Nhi 5/11/2007 60171216 Khối 4 Đoàn Thị Điểm- Thí Sinh Tự Do 4

3647 Sơn Đỗ Thanh Nhi 1/8/2006 60186705 Khối 5 Bàu Sen 5

3648 Nguyễn Trần Thiên Nhi 26/1/2006 60190976 Khối 5 Bàu Sen 5

3649 Chiêm Thanh Nhi 14/7/2006 60186926 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

3650 Trình Nhi 25/3/2008 60187098 Khối 3 Minh Đạo 5

3651 Võ Lê Tuyết Nhi 25/9/2007 60187562 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

3652 Võ Hoàng Tuyết Nhi 11/8/2006 60191054 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

3653 Lâm Hồng Phương Nhi 24/7/2006 60166041 Khối 5 Chi Lăng 6

3654 Hà Phương Nhi 1/1/2007 60166423 Khối 4 Phù Đổng 6

3655 Nguyễn Quang Bảo Nhi 21/10/2008 60170473 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

Page 154: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3656 Trần Tuệ Nhi 3/9/2009 60169178 Khối 2 Sao Việt 7

3657 Hoàng Ý Nhi 6/1/2008 60170004 Khối 3 Sao Việt 7

3658 Cao Hoàng Xuân Nhi 15/1/2007 60170119 Khối 4 Sao Việt 7

3659 Trần Phương Nhi 6/9/2007 60190435 Khối 3 Sao Việt 7

3660 Đặng Nguyễn Đông Nhi 8/4/2007 60190439 Khối 3 Sao Việt 7

3661 Lê Quyên Nhi 6/11/2006 60190452 Khối 4 Sao Việt 7

3662 Nguyễn Hoàng Tuệ Nhi 27/8/2006 60190464 Khối 4 Sao Việt 7

3663 Dương Nữ Uyên Nhi 25/8/2006 60169402 Khối 5 Sao Việt 7

3664 Nguyễn Ngọc Song Nhi 27/4/2006 60190601 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3665 Huỳnh Thị Yến Nhi 5/8/2006 60171548 Khối 5 Bông Sao 8

3666 Nguyễn Ngọc Linh Nhi 28/3/2007 60162902 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

3667 Huỳnh Ngọc Nhi 6/3/2006 60164114 Khối 5 Hiệp Phú 9

3668 Nguyễn Đặng Yến Nhi 15/7/2007 60162937 Khối 4 Lê Văn Việt 9

3669 Võ Thị Ái Nhi 2/7/2006 60163143 Khối 5 Trương Văn Thành 9

3670 Nguyễn Hoàng Tú Nhi 10/5/2007 60190260 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3671 Dương Uyên Nhi 18/11/2007 60190259 Khối 4 Dương Minh Châu 10

3672 Trần Đặng Thảo Nhi 10/9/2006 60188198 Khối 5 Nhật Tảo 10

3673 Lâm Quân Nhi 24/6/2006 60188536 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

3674 Trương Yến Nhi 15/3/2006 60190311 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

3675 Nguyễn Trần Bảo Nhi 12/2/2008 60189054 Khối 3 Việt Úc 10

3676 Bùi Hoàng Yến Nhi 18/1/2007 60190364 Khối 4 Việt Úc 10

3677 Phạm Nguyễn Thảo Nhi 28/12/2006 60190386 Khối 5 Việt Úc 10

3678 Trần Mẫn Nhi 8/9/2006 60189121 Khối 5 Việt Úc 10

3679 Đặng Mẫn Nhi 19/1/2006 60180618 Khối 5 Võ Trường Toản 10

3680 Nguyễn Vũ Hoàng Nhi 12/11/2007 60168165 Khối 4 Lạc Long Quân 11

3681 Nguyễn Quỳnh Nhi 23/4/2007 60167544 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

3682 Lý Phó Yến Nhi 2/5/2007 60166874 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

3683 Đoàn Dương Song Nhi 22/8/2006 60189919 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

3684 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 19/4/2007 60168015 Khối 4 Bình Hưng Hoà Bình Tân

3685 Ngô Nguyễn Khánh Nhi 1/2/2006 60167181 Khối 5 Kim Đồng Bình Tân

3686 Vòng Vĩnh Nhi 28/12/2006 60168841 Khối 5 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

3687 Phạm Nguyễn Thảo Nhi 29/5/2007 60189939 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

3688 Trần Lê Thảo Nhi 14/7/2007 60176118 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

3689 Ngô Bảo Nhi 21/2/2007 60177805 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

3690 Trần Nguyễn Uyên Nhi 8/12/2007 60189631 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

3691 Trần Nguyễn Thảo Nhi 5/1/2006 60189642 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

3692 Hà Minh Ngọc Nhi 6/4/2007 60176325 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

3693 Lê Đình Ý Nhi 19/12/2006 60177646 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3694 Vũ Ngọc Ý Nhi 22/1/2006 60189730 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3695 Đậu Thị Phương Nhi 13/1/2008 60176408 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

3696 Lâm Ngọc Uyên Nhi 19/2/2006 60176653 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây- Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

3697 Lạc Kim Yến Nhi 26/11/2007 60189509 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3698 Giang Ngọc Ý Nhi 22/8/2006 60178031 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

3699 Phạm Huỳnh Yến Nhi 1/1/2006 60170909 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

3700 Huỳnh Thị Yến Nhi 20/4/2008 60174807 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

3701 Tống Phương Nhi 22/4/2007 60189796 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

3702 Nguyễn Lê Thảo Nhi 12/12/2006 60178718 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

Page 155: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3703 Nguyễn Thị Yến Nhi 9/4/2006 60173123 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

3704 Dương Lê Uyên Nhi 7/6/2007 60173422 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

3705 Nguyễn Lê Phương Nhi 23/8/2007 60173633 Khối 4 Tam Đông Hóc Môn

3706 Nguyễn Hoàng PhươngNhi 11/2/2006 60190070 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

3707 Lê Hoàng Băng Nhi 1/1/2008 60171044 Khối 3 Trang Tấn Khương Nhà Bè

3708 Hồ Ngọc Ý Nhi 16/9/2006 60171095 Khối 5 Trang Tấn Khương Nhà Bè

3709 Phan Huỳnh Ngọc Nhi 28/3/2006 60189538 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

3710 Nguyễn Huỳnh Vân Nhi 26/6/2008 60178634 Khối 3 Việt Úc Phú Nhuận

3711 Nguyễn Ngọc An Nhi 1/1/2007 60182008 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

3712 Đào Huỳnh Yến Nhi 22/1/2006 60182046 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

3713 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 27/4/2008 60182541 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

3714 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 26/10/2006 60190206 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

3715 Nguyễn Yến Nhi 31/7/2006 60184087 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

3716 Lê Nguyệt Nhi 9/7/2007 60180773 Khối 4 Việt Mỹ Tân Bình

3717 Trần Mẫn Nhi 29/8/2006 60171995 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

3718 Lôi Bảo Nhi 15/10/2007 60172209 Khối 4 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

3719 Đặng Nguyễn PhươngNhi 14/8/2006 60175496 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

3720 Võ Thị Tú Nhi 23/4/2006 60175511 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

3721 Huỳnh Hồ Yến Nhi 16/7/2007 60175660 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

3722 Ngô Hiền Nhi 11/9/2007 60189398 Khối 4 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

3723 Do Yen Nhi 5/11/2007 0011 5 TH Đoàn Thị Điểm - Quận 4

3724 Bui Dang Yen Nhi 3/9/2007 0017 TH Lam Sơn

3725 Ly Tam Nhi 5/4/2006 0073 4 TH Lý Cảnh Hớn - Quận 5

3726 Nguyen Phuong Yen Nhi 21/1/2006 0092 5 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

3727 Pham Nguyen Thao Nhi 7/10/2004 0106 5 TH Kim Đồng - Quận Bình Tân

3728 Nguyen Hoang Yen Nhi 14/2/2008 0143 4 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

3729 Le Ha Quynh Nhi 8/11/2008 0213 5 TH Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

3730 Tran Thi Yen Nhi 24/12/2007 0300 5 TH Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

3731 Nguyen Tran Uyen Nhi 7/7/2007 0301 5 TH Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

3732 Dang Thao Nhi 22/10/2007 0349 5 TH Kim Đồng - Quận Gò Vấp

3733 Ha Tran Uyen Nhi 19/8/2006 0035 7 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

3734 Le Thao Nhi 17/5/2008 0047 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3735 Tran Ho Phuong Nhi 8/3/2008 0018 4 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

3736 Dao Van Nhi 4/4/2008 0058 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

3737 Tran Ngoc Yen Nhi 3/3/2007 0078 5 TH Lê Anh Xuân - Quận 7

3738 Duong Le Uyen Nhi 7/6/2007 0246 5 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

3739 Pham Cao Man Nhi 28/7/2007 0324 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

3740 To Uyen Nhi 19/12/2007 0605 5 TH Lương Định Của - Quận 3

3741 Vo Le Tuyet Nhi 25/9/2007 0634 5 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

3742 Huynh Nguyen KhanhNhi 18/8/2007 0694 5 TH Hồ Văn Cường - Quận Tân Phú

3743 Bui Hoang Yen Nhi 18/1/2007 0710 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3744 Le Ngoc Uyen Nhi 16/6/2007 0019 QT VIỆT ÚC Q1DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3745 Pham Uyen Nhi 2/8/2007 0080 PGD Q1 TH Nguyễn Thái Học - Quận 1

3746 Lam Nguyen Nhat Nhi 19/1/2007 0223 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

3747 Duong Xuan Nhi 13/5/2008 0298 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

3748 Tran Kim Nhi 14/10/2007 0007 Việt Anh

3749 Nguyen Lan Nhi 30/7/2008 23160518048 4.4 Wellspring

Page 156: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3750 Mai Phuong Nhi 10/4/2006 2316051727 Wellspring

3751 Hong Hao Nhien 15/10/2003 0038 Tự Do

3752 Nguyen An Nhien 31/5/2007 0002 TH Mê Linh - Quận 3

3753 Ton Nu Cam Nhien 6/5/2003 0045 Thcs Hoàng Hoa Thám

3754 Bui Dang Khanh Nhien 14/12/2006 13181117253 The Asian International School

3755 Luu An Nhien 7/4/2007 0535 5 TH Võ Trường Toản - Quận 10

3756 Lê Túy An Nhiên 22/9/2005 60110931 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3757 Hoàng Hồng Nhiên 31/5/2005 60111113 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3758 Nguyễn Đăng Hoài Nhiên 3/10/2005 60144516 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 3

3759 Trần Hạo Nhiên 7/11/2004 60131190 Khối 7 Sao Việt Quận 7

3760 Phạm Khánh PhươngNhiên 17/11/2005 60120476 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3761 Nguyễn An Nhiên 1/2/2005 60120487 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3762 Phạm Nguyễn Xuân Nhiên 12/10/2004 60141881 Khối 7 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

3763 Hồ Ngọc An Nhiên 27/8/2006 60186288 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3764 Lê Thụy Đông Nhiên 4/7/2009 60164748 Khối 2 Nguyễn Thái Sơn 3

3765 Nguyễn An Nhiên 9/5/2006 60190990 Khối 5 Bàu Sen 5

3766 Võ Ngọc Thu Nhiên 25/10/2006 60190272 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

3767 Khấu Thảo Nhiên 9/1/2008 60189012 Khối 3 Việt Úc 10

3768 Lưu An Nhiên 6/1/2007 60180604 Khối 4 Võ Trường Toản 10

3769 Nguyễn An Nhiên 12/2/2008 60168143 Khối 3 Lạc Long Quân 11

3770 Trịnh Thuỳ Nhiên 14/2/2007 60168394 Khối 4 Phùng Hưng 11

3771 Nguyễn Mai Hạo Nhiên 18/2/2006 60190636 Khối 5 Trưng Trắc 11

3772 Phan Hạo Nhiên 7/4/2007 60177466 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3773 Trần Minh Nhiên 12/10/2008 60178014 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

3774 Huỳnh An Nhiên 2/10/2006 60190696 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

3775 Trương Thụy Minh Nhiên 9/3/2007 60172558 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

3776 Nguyễn Thị Hoài Nhịn 9/8/2006 60189802 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

3777 Li Van Nhon 17/2/2003 0020 Thcs Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

3778 Dang Quynh Nhu 14/11/2004 0026 Khánh Hội A_Q4

3779 Le Phan Binh Nhu 24/10/2004 0028 Tự Do

3780 Nguyen Thi Tu Nhu 12/10/2002 0005 Việt Anh

3781 Doan Huynh Nhu 23/3/2003 0015 Việt Anh

3782 Le Phan Binh Nhu 24/10/2004 0028 Tự Do

3783 Le Doan Quynh Nhu 26/2/2003 0027 Thcs Tam Đông 1 - Huyện Hóc Môn

3784 Pham Hoai Nhu 2/3/2006 0102 Thcs Nguyễn Huệ - Quận 12

3785 Chau Quynh Nhu 11/8/2003 0008 Tự Do

3786 Nguyen Quynh Nhu 22/3/2004 0183 Vus

3787 Nguyen Song Hoang Nhu 8/2/2003 0005 Tu Do

3788 Nguyen Ngoc Quynh Nhu 4/4/2006 0028 Thcs Tân Xuân - Huyện Hóc Môn

3789 Lu Hoang Uyen Nhu 21/10/2006 0047 Thcs Lê Quý Đôn - Quận 3

3790 Le Phan Binh Nhu 24/10/2004 0005 Tự Do

3791 Do Thuy Ai Nhu 24/5/2004 0027 Thcs Thị Trấn 1 - Huyện Củ Chi

3792 Truong Dang Nhu 4/1/2002 1316051708 Wellspring

3793 Huynh Nguyen Minh Nhu 20/9/2005 13160518046 Wellspring

3794 Pham Minh Nhu 5/10/2006 13181117236 The Asian International School

3795 Pham Ngoc Khanh Nhu 4/9/2004 13181117363 The Asian International School

3796 Phạm Nguyễn Diệp Nhu 19/6/2007 60162836 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

Page 157: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3797 Nguyễn Trần PhươngNhu 3/11/2006 60187391 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

3798 Tran To Nhu 28/4/2006 60180199 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3799 Vo Ngoc Phuong Nhu 25/6/2006 0094 5 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

3800 Truong Thi Quynh Nhu 27/9/2005 0131 5 TH Tân Tạo - Quận Bình Tân

3801 Tran To Nhu 28/4/2006 0049 7 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

3802 Nguyen Ngoc Minh Nhu 7/11/2007 0489 5 TH Trần Quang Cơ - Quận 10

3803 Ngo Nguyen Quynh Nhu 4/3/2007 0505 5 TH Bắc Hải - Quận 10

3804 Huynh Le Quynh Nhu 22/8/2008 0509 4 TH Dương Minh Châu - Quận 10

3805 Lam Hanh Nhu 17/11/2007 0602 5 TH Lương Định Của - Quận 3

3806 Ho Ngoc Thanh Nhu 26/11/2007 0719 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

3807 Nguyen Minh Nhu 28/9/2007 0136 PGD Q1 TH Nguyễn Huệ - Quận 1

3808 Nguyen Cao Quynh Nhu 22/2/2006 0028 Tự Do

3809 Tran Quynh Nhu 17/12/2007 23160518108 5.3 Wellspring

3810 Le Nguyen Khanh Nhu 17/7/2009 23160518003 3.1 Wellspring

3811 Phạm Quỳnh Như 7/1/2003 60126520 Khối 8 Tân Tiến Huyện Củ Chi

3812 Hoa Ngọc Quỳnh Như 24/9/2004 60129367 Khối 7 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

3813 Nguyễn Huệ Như 17/3/2004 60120946 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

3814 Mai Nguyễn Quỳnh Như 22/8/2003 60121105 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

3815 Trần Tuệ Tú Như 5/1/2005 60111278 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3816 Dương Thị Thanh Như 29/4/2004 60115855 Khối 7 Lạc Hồng Quận 10

3817 Lương Ân Như 30/3/2003 60118608 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3818 Nguyễn Nhật Khánh Như 14/3/2005 60116408 Khối 6 Việt Úc Quận 10

3819 Bùi Đoàn Phối Như 6/7/2003 60118699 Khối 8 Việt Úc Quận 10

3820 Trương Phạm Quỳnh Như 15/4/2002 60126369 Khối 9 Trần Quang Khải Quận 12

3821 Lâm Tâm Như 16/9/2003 60113352 Khối 8 Colette Quận 3

3822 Phạm Huỳnh Tâm Như 2/12/2003 60114330 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

3823 Đỗ Minh Như 29/3/2005 60116858 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

3824 Đặng Quỳnh Như 14/11/2004 60144043 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

3825 Đỗ Nguyễn Thảo Như 19/10/2004 60131732 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

3826 Mai Phan Khánh Như 5/10/2002 60117557 Khối 9 Lý Phong Quận 5

3827 Bùi Khánh Như 28/2/2003 60130519 Khối 8 Nam Sài Gòn Quận 7

3828 Phan Ngọc Quỳnh Như 30/5/2004 60133602 Khối 7 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

3829 Nguyễn Ngọc Ý Như 6/11/2003 60119778 Khối 8 Bình Trị Đông A Quận Bình Tân

3830 Bùi Nguyễn Bảo Như 27/2/2004 60119820 Khối 7 Hồ Văn Long Quận Bình Tân

3831 Nguyễn Tăng Thanh Như 17/1/2005 60120304 Khối 6 Tân Tạo A Quận Bình Tân

3832 Trần Tâm Như 21/11/2005 60137362 Khối 6 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

3833 Phạm Nguyễn QuỳnhNhư 11/1/2005 60124478 Khối 6 Đống Đa Quận Bình Thạnh

3834 Dương Quỳnh Như 7/5/2005 60123952 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3835 Lê Hà Như 6/5/2003 60124108 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

3836 Phan Lê Minh Như 22/6/2003 60134488 Khối 8 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

3837 Lê Khánh Như 17/4/2003 60135133 Khối 8 Việt Úc Quận Gò Vấp

3838 Ngô Huỳnh Uyển Như 5/5/2003 60144585 Khối 8 Việt Úc Quận Phú Nhuận

3839 Nguyễn Hoàng Yến Như 17/4/2005 60144377 Khối 6 Âu Lạc Quận Tân Bình

3840 Nguyễn Trần Khánh Như 19/4/2002 60128714 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

3841 Lê Ngọc Tú Như 22/8/2005 60138076 Khối 6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

3842 Phạm Ngọc Khánh Như 4/9/2004 60120526 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

3843 Nguyễn Quỳnh Như 29/12/2003 60138602 Khối 8 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

Page 158: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3844 Dương Tâm Như 27/8/2005 60138636 Khối 6 Việt Mỹ Quận Tân Bình

3845 Phó Châu Quỳnh Như 28/4/2006 60185574 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3846 Nguyễn Bảo Như 15/6/2006 60191239 Khối 5 Việt Úc 1

3847 Đào Lê Như 14/3/2006 60189443 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

3848 Hoàng Đinh Tuyết Như 11/6/2006 60190715 Khối 5 Kỳ Đồng 3

3849 Nguyễn Hoàng Bảo Như 7/12/2007 60164927 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

3850 Nguyễn Bảo Như 18/12/2007 60164925 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

3851 Nguyễn Phương Như 3/8/2007 60190752 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

3852 Đỗ Thanh Tường Như 20/8/2006 60187237 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

3853 Hồ Ngọc Thanh Như 26/11/2007 60186664 Khối 4 Bàu Sen 5

3854 Trần Thị Ngọc Như 23/7/2007 60187561 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

3855 Nguyễn Ngọc PhươngNhư 1/12/2006 60187587 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

3856 Nguyễn Lê Quỳnh Như 4/12/2006 60166035 Khối 5 Chi Lăng 6

3857 Lê Sử Tố Như 25/11/2008 60166366 Khối 3 Phù Đổng 6

3858 Nguyễn Phạm Minh Như 21/10/2007 60190660 Khối 4 Võ Văn Tần 6

3859 Nguyễn Lâm Hồng Như 29/6/2005 60170451 Khối 5 Lê Anh Xuân 7

3860 Trần Thanh Nguyệt Như 16/2/2006 60190539 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

3861 Phan Túy Như 9/5/2009 60169146 Khối 2 Sao Việt 7

3862 Lê Phạm Tâm Như 15/1/2008 60169936 Khối 3 Sao Việt 7

3863 Lai Bội Như 23/2/2007 60190442 Khối 3 Sao Việt 7

3864 Yang Đông Như 28/2/2006 60190585 Khối 5 Việt Úc 7

3865 Nguyễn Trương Bảo Như 11/1/2006 60190901 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3866 Võ Ngọc Phương Như 15/9/2007 60190917 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

3867 Lê Trần Bảo Như 26/10/2006 60187707 Khối 5 Bắc Hải 10

3868 Lâm Khải Như 2/9/2006 60187907 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3869 Lư Hoàng Uyên Như 21/10/2006 60190314 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

3870 Văn Triệu Huỳnh Như 28/5/2006 60168733 Khối 5 Việt Mỹ 11

3871 Tăng Bảo Như 3/8/2008 60166837 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

3872 Lê Quỳnh Như 17/7/2006 60168824 Khối 5 Bình Thuận Bình Tân

3873 Phùng Nhã Như 24/4/2007 60189841 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

3874 Võ Phạm Quỳnh Như 15/1/2008 60176069 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

3875 Nguyễn Quỳnh Như 4/10/2006 60189632 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

3876 Võ Mỹ Như 9/4/2009 60177232 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3877 Bùi Trần Quỳnh Như 16/3/2006 60193505 Khối 5 Tầm Vu Bình Thạnh

3878 Nguyễn Ngọc Quế Như 14/4/2006 60189754 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

3879 Phan Trần Quỳnh Như 15/11/2006 60176870 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

3880 Nguyễn Thị Quỳnh Như 21/11/2005 60180243 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

3881 Nguyễn Việt Hà Như 12/5/2007 60179133 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

3882 Nguyễn Huỳnh Như 30/6/2006 60173438 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

3883 Vũ Khánh Như 15/2/2006 60173805 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

3884 Trương Huỳnh KhánhNhư 24/8/2007 60173851 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

3885 Nguyễn Huỳnh Như 30/6/2006 60173912 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

3886 Mai Minh Như 10/2/2008 60180962 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

3887 Lê Nguyễn Quỳnh Như 13/2/2006 60181736 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

3888 Nguyễn Phan Quỳnh Như 20/8/2008 60181883 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

3889 Phan Quỳnh Như 9/9/2006 60183307 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

3890 Nguyễn Phạm Ngọc Như 25/9/2006 60183817 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

Page 159: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3891 Nguyễn Thị Huỳnh Như 31/10/2009 60183976 Khối 2 Trần Quốc Toản Tân Bình

3892 Nguyễn Bảo Như 27/2/2007 60184279 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

3893 Đào Nguyễn Thảo Như 14/12/2006 60172173 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

3894 Nguyễn Xuân Như 18/2/2006 60189964 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

3895 Mã Thoại Như 2/5/2006 60172619 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

3896 Nguyền Thùy Nhung 12/4/2003 60129665 Khối 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

3897 Đoàn Lê Hồng Nhung 18/10/2005 60134515 Khối 6 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

3898 Nhu Thi Hong Nhung 22/9/2004 0048 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

3899 Pham Phi Nhung 15/10/2006 0007 Cô Phương (Gv)

3900 Dao Thi Hong Nhung 16/11/2002 0111 Vus

3901 Nguyen Thi Tuyet Nhung 30/4/2002 0112 Vus

3902 Doan Ngoc Nhung 14/9/2004 0184 Vus

3903 Thăng Mỹ Nhung 29/10/2006 60160189 Khối 5 Lương Định Của 3

3904 Trần Nguyễn Hồng Nhung 13/3/2006 60190903 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

3905 Võ Hồng Phương Nhung 15/5/2007 60166815 Khối 4 An Lạc 3 Bình Tân

3906 Nguyễn Ngọc NguyênNhung 26/6/2007 60177465 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3907 Lê Hoàng Yến Nhung 14/4/2006 60181752 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

3908 Mã Hồng Nhung 16/5/2006 60189857 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

3909 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 13/12/2006 60175790 Khối 5 Tân Thới Tân Phú

3910 Le Truong Minh Nhut 23/6/2004 0017 Khánh Hội A_Q4

3911 Vuong Minh Nhut 23/8/2002 0094 Vus

3912 Dương Minh Nhựt 19/10/2002 60119688 Khối 9 Phong Phú Huyện Bình Chánh

3913 Trần Minh Nhựt 8/1/2006 60190036 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

3914 Lê Văn Niềm 17/3/2004 60141177 Khối 7 Trần Quang Khải Quận Tân Phú

3915 Nguyễn Quốc Hoàng Ninh 27/8/2003 60116651 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3916 Đỗ Phú Ninh 17/2/2005 60129718 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

3917 Đặng Khang Ninh 22/11/2005 60129859 Khối 6 Hoàng Quốc Việt Quận 7

3918 Đặng Khang Ninh 17/9/2004 60118407 Khối 7 Phú Lợi Quận 8

3919 Nguyễn Chấn Ninh 19/4/2003 60141080 Khối 8 Lê Lợi Quận Tân Phú

3920 Nguyen Quoc Hoang Ninh 27/8/2003 13181117435 The Asian International School

3921 Đỗ Đức Thảo Ninh 15/5/2008 60185650 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

3922 Đặng Khải Ninh 2/11/2009 60178833 Khối 2 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3923 Lý Thị Hoàng Oanh 24/10/2002 60119689 Khối 9 Phong Phú Huyện Bình Chánh

3924 Tất Ngọc Oanh 13/5/2004 60116208 Khối 7 Sương Nguyệt Ánh Quận 10

3925 Trần Hoàng Oanh 13/1/2005 60118015 Khối 6 Bình An Quận 8

3926 Nguyễn Hoàng Oanh 3/3/2004 60114539 Khối 7 Đặng Tấn Tài Quận 9

3927 Nguyen Hoang Oanh 3/3/2004 0040 Thcs Đặng Tấn Tài - Quận 9

3928 Phan Huỳnh Phương Oanh 27/5/2007 60180245 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

3929 Nguyễn Lê Kiều Oanh 4/6/2006 60174349 Khối 5 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

3930 Cao Nguyễn Yến Oanh 29/9/2006 60171860 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

3931 Truơng Thị Kiều Oanh 26/1/2006 60161590 Khối 5 Hiệp Bình Phuớc Thủ Đức

3932 Truong Ngoc Oanh 26/6/2008 0016 4 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

3933 Damon Falcon Os 29/11/1999 60110283 Khối 9 Chu Văn An Quận 1

3934 Nguyễn Hoàng Mi Pha 3/2/2005 60134992 Khối 6 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

3935 Nguyen Hoang Mi Pha 3/2/2005 0017 Cô Phương (Gv)

3936 Tran Minh Phat 9/8/2006 0067 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

3937 Nguyen Tien Phat 8/10/2002 0002 Khoa Bảng

Page 160: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3938 Le Nguyen Phat 30/1/2003 0141 Vus

3939 Pham Vinh Phat 21/7/2003 0021 Thcs Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

3940 Nguyen Thanh Phat 13/6/2003 0048 Thcs Tô Ký - Huyện Hóc Môn

3941 Pham Gia Phat 14/10/2004 13181117444 The Asian International School

3942 Vo Trong Phat 11/11/2005 13181117341 The Asian International School

3943 Nguyen Tan Phat 8/10/2004 13181117397 The Asian International School

3944 Le Tran Tan Phat 1/6/2005 13181117345 The Asian International School

3945 Ngo Tin Phat 29/4/2006 13181117230 The Asian International School

3946 Tran Hong Phat 8/8/2006 13181117058 The Asian International School

3947 Thai Nguyen Thanh Phat 3/3/2006 60180185 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

3948 Nguyen Tan Phat 14/2/2007 0076 5 TH Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

3949 Nguyen Viet Phat 29/10/2005 0034 6 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

3950 Do Le Duc Phat 7/6/2007 0045 5 TH Hoàng Hoa Thám - Huyện Hóc Môn

3951 Nguyen Thanh Phat 12/9/2007 0322 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

3952 Nguyen Tan Phat 16/4/2007 0635 5 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

3953 Hoang Gia Phat 28/4/2008 0657 4 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

3954 Ly Thien Phat 10/12/2008 0299 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

3955 Phan Phạm Đức Phát 29/10/2003 60129666 Khối 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

3956 Lê Gia Phát 6/9/2003 60116661 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

3957 Huỳnh Bảo Phát 27/2/2005 60111250 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

3958 Huỳnh Văn Duy Phát 2/2/2005 60118522 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

3959 Lê Tiến Phát 21/2/2003 60118708 Khối 8 Việt Úc Quận 10

3960 Lê Tiến Phát 14/9/2005 60125316 Khối 6 Nguyễn An Ninh Quận 12

3961 Vũ Đại Phát 14/8/2005 60113070 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 2

3962 Trần Phạm Minh Phát 21/3/2003 60121807 Khối 8 Bạch Đằng Quận 3

3963 Trịnh Nguyễn Tiến Phát 5/9/2004 60142843 Khối 7 Colette Quận 3

3964 Trần Lê Minh Phát 13/3/2003 60113387 Khối 8 Colette Quận 3

3965 Lê Nguyên Phát 30/1/2003 60117132 Khối 8 Hồng Bàng Quận 5

3966 Đặng Tấn Phát 31/10/2003 60130652 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

3967 Huỳnh Gia Phát 21/1/2004 60130071 Khối 7 Hoàng Quốc Việt Quận 7

3968 Nguyễn Tiến Phát 6/12/2005 60144215 Khối 6 Huỳnh Tấn Phát Quận 7

3969 Nguyễn Tuấn Phát 4/11/2003 60125107 Khối 8 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

3970 Huỳnh Tấn Phát 21/4/2005 60136876 Khối 6 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

3971 Phan Tấn Phát 11/11/2002 60138668 Khối 9 Việt Mỹ Quận Tân Bình

3972 Trần Ngô Gia Phát 22/9/2003 60141507 Khối 8 Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú

3973 Nguyễn Thành Phát 14/2/2005 60144590 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

3974 Cao Đức Phát 30/5/2007 60186398 Khối 4 Hòa Bình 1

3975 Nguyễn Tấn Phát 30/8/2006 60190856 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

3976 Nguyễn Đức Phát 5/6/2008 60185669 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

3977 Trần Đức Phát 1/5/2006 60185807 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

3978 Bành Nguyễn Sỹ Phát 29/9/2006 60186260 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

3979 Tăng Hiến Phát 18/4/2006 60187165 Khối 5 Minh Đạo 5

3980 Nguyễn Tấn Phát 16/4/2007 60191031 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

3981 Tăng Gia Phát 15/9/2007 60190648 Khối 3 Nguyễn Thiện Thuật 6

3982 Vương Đức Phát 12/8/2007 60166427 Khối 4 Phù Đổng 6

3983 Mai Hữu Phát 21/1/2006 60166473 Khối 5 Phù Đổng 6

3984 Lê Tấn Phát 30/8/2006 60190673 Khối 5 Võ Văn Tần 6

Page 161: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

3985 Ngô Minh Phát 23/4/2006 60169584 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

3986 Vũ Lê Tiến Phát 4/7/2007 60171448 Khối 4 Âu Dương Lân 8

3987 Lâm Hưng Phát 2/12/2007 60171439 Khối 4 Âu Dương Lân 8

3988 Hồ Nguyễn Thành Phát 19/10/2006 60171759 Khối 5 Trần Nguyên Hãn 8

3989 Đinh Dương Phát 11/5/2006 60190928 Khối 5 Lê Văn Việt 9

3990 Đào Tiến Phát 15/2/2006 60187881 Khối 5 Dương Minh Châu 10

3991 Lương Vĩnh Phát 20/9/2008 60188559 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

3992 Phạm Gia Phát 14/12/2006 60190385 Khối 5 Việt Úc 10

3993 Nguyễn Khánh Phát 19/3/2007 60168362 Khối 4 Phùng Hưng 11

3994 Huỳnh Minh Phát 22/9/2006 60168716 Khối 5 Việt Mỹ 11

3995 Phạm Thành Phát 21/8/2006 60168729 Khối 5 Việt Mỹ 11

3996 Trịnh Minh Phát 11/4/2008 60166638 Khối 3 Bình Trị 2 Bình Tân

3997 Đỗ Hữu Phát 7/6/2007 60189647 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

3998 Nguyễn Cao Phát 18/3/2008 60177275 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

3999 Lữ Trung Phát 11/9/2007 60177536 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4000 Nguyễn Hoàng TrườngPhát 19/1/2008 60176756 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

4001 Nguyễn Đắc Đại Phát 1/6/2007 60173551 Khối 4 Tân Thạnh Tây Củ Chi

4002 Hoàng Cao Tấn Phát 1/12/2006 60179545 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

4003 Huỳnh Thiện Phát 18/6/2007 60179073 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

4004 Nguyễn Thành Phát 12/9/2007 60173932 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

4005 Hoàng Gia Phát 25/12/2006 60178291 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

4006 Nguyễn Thành Phát 1/4/2006 60180704 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

4007 Phạm Minh Phát 27/9/2007 60181977 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

4008 La Kiên Phát 22/12/2009 60182098 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4009 Trần Tấn Phát 17/1/2006 60190221 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

4010 Hoàng Triệu Phát 31/7/2006 60172694 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

4011 Nguyễn Tấn Phát 24/4/2006 60175989 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

4012 Đặng Tấn Phát 30/10/2007 60161887 Khối 4 Linh Tây Thủ Đức

4013 Lê Hoàng Phi 26/2/2004 60110461 Khối 7 Lương Thế Vinh Quận 1

4014 Phạm Nguyễn HoàngPhi 1/6/2004 60112391 Khối 7 Võ Trường Toản - Thí Sinh Tự Do Quận 1

4015 Hồ Trần Yến Phi 3/10/2004 60117600 Khối 7 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

4016 Trần Bằng Phi 7/11/2004 60131189 Khối 7 Sao Việt Quận 7

4017 Nguyễn Hoàng Đạt Phi 2/7/2005 60114648 Khối 6 Hoa Lư Quận 9

4018 Dang Hoang Phi 12/3/2003 0010 Việt Anh

4019 Tran Nhat Phi 9/3/2004 0043 Viet Anh

4020 Le Minh Phi 7/10/2006 13181117229 The Asian International School

4021 Đoàn Thanh Phi 14/8/2006 60190576 Khối 5 Việt Úc 7

4022 Phạm Võ Minh Phi 8/9/2006 60169480 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

4023 Trần Minh Phi 13/5/2008 60176401 Khối 3 Tầm Vu Bình Thạnh

4024 Nguyễn Tiến Phi 19/7/2008 60172840 Khối 3 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

4025 Do Hoang Minh Phi 21/4/2008 0001 4 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

4026 Nguyen Tien Phi 19/7/2008 0153 4 TH Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

4027 Đặng Viết Hợp Phố 29/5/2006 60167438 Khối 5 Phạm Hùng Bình Chánh

4028 Nguyễn Ngọc Thanh Phong 24/5/2003 60121168 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

4029 Tiết Lê Duy Phong 15/9/2004 60144494 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4030 Nguyễn Tuấn Phong 13/10/2004 60111506 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4031 Nguyễn Tiến Phong 30/9/2003 60144504 Khối 8 Trần Văn Ơn Quận 1

Page 162: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4032 Nguyễn Hoàng Phong 15/8/2005 60112194 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

4033 Trương Trịnh Hồng Phong 6/3/2005 60144226 Khối 6 Sao Việt Quận 7

4034 Hồ Gia Phong 8/4/2002 60119749 Khối 9 Bình Trị Đông Quận Bình Tân

4035 Phạm Huỳnh Gia Phong 7/1/2004 60124310 Khối 7 Yên Thế Quận Bình Thạnh

4036 Nguyễn Đình Phong 6/6/2005 60135087 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

4037 Trịnh Hào Phong 8/1/2002 60137312 Khối 9 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

4038 Kha Chấn Phong 2/12/2003 60127691 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

4039 Nguyễn Thanh Phong 6/10/2005 60140487 Khối 6 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

4040 Hồ Kỳ Phong 2/3/2005 60122944 Khối 6 Nguyễn Văn Bá Quận Thủ Đức

4041 Le Ba Phong 9/4/2003 0113 Vus

4042 Trang Phong 20/10/2002 0114 Vus

4043 Trinh Tan Phong 5/8/2004 13181117366 The Asian International School

4044 Nguyen Mach Ha Phong 13/2/2005 13181117120 The Asian International School

4045 Phạm Thanh Phong 7/1/2006 60190837 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4046 Nguyễn Hoàng Nam Phong 23/8/2006 60185794 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

4047 Tạ Thanh Phong 8/4/2006 60161177 Khối 5 Trương Quyền 3

4048 Giang Khởi Phong 7/1/2006 60190668 Khối 5 Võ Văn Tần 6

4049 Lê Nguyên Phong 18/9/2006 60190570 Khối 5 Việt Úc 7

4050 Ngô Tuấn Phong 8/10/2006 60164212 Khối 5 Lê Văn Việt 9

4051 Hứa Huy Phong 16/10/2008 60188555 Khối 3 Trần Văn Kiểu 10

4052 Diệp Trí Phong 15/2/2006 60189064 Khối 5 Việt Úc 10

4053 Nguyễn Bá Phong 17/4/2006 60189094 Khối 5 Việt Úc 10

4054 Trần Liên Hào Phong 15/12/2007 60168390 Khối 4 Phùng Hưng 11

4055 Phạm Thanh Phong 10/3/2006 60167824 Khối 5 Vĩnh Lộc 1 Bình Chánh

4056 Nguyễn Hoàng Phong 17/1/2008 60176557 Khối 3 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

4057 Đỗ Cao Phong 2/1/2006 60172788 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

4058 Lê Hoàng Phong 31/8/2006 60173818 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

4059 Trần Lĩnh Phong 21/4/2007 60189543 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

4060 Lê Gia Phong 29/12/2006 60178499 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4061 Dương Nguyên Phong 3/9/2006 60190242 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

4062 Nguyễn Tấn Phong 21/9/2007 60189956 Khối 4 Lê Lai Tân Phú

4063 Lê Võ Văn Phong 21/6/2006 60189970 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

4064 Cao Chan Phong 18/9/2007 0020 5 TH Linh Đông - Quận Thủ Đức

4065 Nguyen Thanh Phong 14/9/2007 0050 5 TH Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

4066 Quach Kien Phong 8/4/2008 0003 3 DL Quốc Tế Đức - Ngoài Công Lập

4067 Vo Hong Phong 17/2/2008 0038 4 TH Nguyễn Hiền - Quận 2

4068 Nguyen Hoang Phong 17/1/2008 0663 4 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

4069 Tran Dinh Tuan Phong 2/4/2009 0583 3 TH Lương Định Của - Quận 3

4070 Tran Duong Minh Phu 24/12/2005 0033 Khánh Hội A_Q4

4071 Dao Gia Phu 20/4/2007 0050 TH Bùi Văn Mới - Quận 9

4072 Lam Phuoc Phu 17/12/2002 0003 Tu Do

4073 Truong Dien Phu 26/2/2003 0185 Vus

4074 Luc Minh Phu 27/5/2003 0034 Viet Anh

4075 Nguyen Cong Phu 6/5/2006 0054 Viet Anh

4076 Trinh Thien Phu 21/4/2001 0019 Dong Phuong Moi

4077 Nguyen Van Gia Phu 22/10/2003 0142 Vus

4078 Pham Ba Phu 18/5/2004 0001 Tự Do

Page 163: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4079 Kieu Gia Phu 14/6/2006 13181117289 The Asian International School

4080 Tran Hoang Phu 10/2/2006 13181117045 The Asian International School

4081 Le Hoang Thien Phu 28/10/2004 0103 4 TH Bùi Văn Mới - Quận 9

4082 Truong Quang Phu 6/8/2007 0298 5 TH Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

4083 Nguyen Gia Phu 29/9/2007 0003 5 TH Lê Văn Tám - Quận 7

4084 Chu Gia Phu 26/12/2007 0025 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

4085 Phan Hoang Phu 8/9/2007 0030 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

4086 Cao Bui Gia Phu 3/3/2007 0410 5 TH Võ Văn Thặng - Huyện Hóc Môn

4087 Tran Hong Minh Phu 8/5/2008 0512 4 TH Dương Minh Châu - Quận 10

4088 Nguyen Hoang Gia Phu 5/6/2007 0006 TỰ DO TH Nguyễn Văn Trỗi - Quận 2

4089 Huynh Gia Phu 30/4/2008 0292 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

4090 Nguyễn Tài Phú 12/2/2002 60127155 Khối 9 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi

4091 Triệu Quang Phú 4/10/2002 60132169 Khối 9 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

4092 Hồ Bửu Gia Phú 14/11/2003 60121293 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

4093 Ngô Trương Phú 5/3/2005 60110421 Khối 6 Lương Thế Vinh Quận 1

4094 Phan Gia Phú 18/5/2005 60116549 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

4095 Phạm Đoàn Thiên Phú 15/5/2005 60116485 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

4096 Bùi Thiên Phú 28/3/2005 60110993 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4097 Lê Nguyễn Vĩnh Phú 25/3/2005 60144466 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4098 Phan Minh Phú 19/11/2003 60115837 Khối 8 Hoàng Văn Thụ Quận 10

4099 Phan Thành Phú 23/7/2002 60144065 Khối 9 Lạc Hồng Quận 10

4100 Trần Dương Minh Phú 24/12/2005 60131713 Khối 6 Khánh Hội A Quận 4

4101 Lại Minh Phú 23/10/2002 60123771 Khối 9 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

4102 Huỳnh Lê An Phú 22/10/2003 60124188 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

4103 Đặng Quang Phú 10/10/2005 60144570 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

4104 Trương Quốc Phú 5/4/2004 60144577 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

4105 Trần Viết Phú 1/11/2004 60127575 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

4106 Trần Thiên Phú 12/10/2002 60128776 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

4107 Nguyễn Minh Phú 28/11/2004 60144167 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4108 Trương Gia Phú 13/3/2004 60141181 Khối 7 Trần Quang Khải Quận Tân Phú

4109 Đàm Nguyễn Anh Phú 14/5/2007 60186367 Khối 4 Hòa Bình 1

4110 Trần Gia Phú 26/7/2008 60185679 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

4111 Lê Vinh Phú 7/11/2006 60185332 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4112 Nguyễn Đình Gia Phú 24/10/2007 60162824 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

4113 Nguyễn Thái Tường Phú 23/6/2006 60189275 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 2

4114 Bùi Gia Phú 19/12/2006 60160117 Khối 5 Lương Định Của 3

4115 Nguyễn Đăng Hoàng Phú 14/2/2007 60190771 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

4116 Đặng Ngô Duy Phú 7/1/2008 60186821 Khối 3 Chính Nghĩa 5

4117 Nguyễn Hoàng Nhật Phú 31/8/2007 60187546 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

4118 Lý Khang Phú 5/4/2006 60190650 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

4119 Nguyễn Gia Phú 29/9/2007 60168899 Khối 4 Lê Văn Tám 7

4120 Phan Hoàng Phú 8/9/2007 60190497 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

4121 Phạm Thiên Phú 11/2/2008 60169945 Khối 3 Sao Việt 7

4122 Huỳnh Tấn Gia Phú 22/5/2008 60169955 Khối 3 Sao Việt 7

4123 Nguyễn Bình Phú 14/12/2006 60169366 Khối 5 Sao Việt 7

4124 Lê Hoàng Thiên Phú 10/11/2008 60162887 Khối 3 Bùi Văn Mới 9

4125 Nguyễn Hải Phú 3/6/2009 60188211 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

Page 164: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4126 Phạm Minh Phú 26/8/2007 60190360 Khối 4 Việt Úc 10

4127 Huỳnh Tấn Phú 7/4/2007 60177912 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

4128 Trần Đức Phú 23/11/2007 60177450 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4129 Trương Quang Phú 6/8/2007 60180040 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

4130 Nguyễn Hữu Phú 10/10/2008 60180403 Khối 3 Trần Văn Ơn Gò Vấp

4131 Nguyễn Công Phú 6/5/2006 60173433 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

4132 Nguyễn Thiên Phú 3/4/2007 60181412 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

4133 Nguyễn Xuân Phú 5/8/2007 60181429 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

4134 Nguyễn Đức Phú 18/2/2008 60183433 Khối 3 Tân Sơn Nhất- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

4135 Lê Gia Phú 17/3/2006 60172340 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

4136 Nguyễn Hoàng Phú 13/11/2007 60172668 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

4137 Le Duc Phuc 20/12/2006 0005 Thcs Cách Mạng Tháng Tám - Quận 10

4138 Nguyen Minh Phuc 7/7/2005 0007 Thcs Trần Phú - Quận 10

4139 Nguyen Hoang Phuc 15/9/2003 0038 Thcs Quang Trung - Quận Gò Vấp

4140 Bui Bao Ngoc Phuc 7/7/2005 0027 Qt Việt Úc

4141 Nguyen Pham Hong Phuc 5/4/2006 0073 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

4142 Truong Dinh Phuc 16/3/2006 0093 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

4143 Nguyen Duc Phuc 21/9/2004 0133 Thcs Trường Sơn - Quận Gò Váp

4144 Vo Tran Thien Phuc 5/11/2002 0028 Đông Phương Mới

4145 Dao Xuan Minh Phuc 26/12/2000 0115 Vus

4146 La Bao Phuc 10/6/2000 0116 Vus

4147 Tran Hoang Phuc 6/11/2003 0117 Vus

4148 Truong Huu Phuc 20/11/2002 0118 Vus

4149 Le Hoang Phuc 27/4/2002 0186 Vus

4150 Au Duong Thien Phuc 21/5/2003 0001 Tu Do

4151 Le Hoang Phuc 26/4/2002 0095 Vus

4152 Le Hong Phuc 11/6/2003 0096 Vus

4153 Nguyen Chau Phuc 9/1/2005 0153 Tu Do

4154 Nguyen Gia Bao Phuc 28/6/2005 0040 Thcs Hai Bà Trưng - Quận 3

4155 Vu Nguyen Nam Phuc 1/4/2004 0018 Thcs Tô Ký - Huyện Hóc Môn

4156 Mai Huu Phuc 10/9/2006 0033 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

4157 Doan Gia Phuc 23/3/2003 13160518089 Wellspring

4158 Bui Hoang Phuc 24/5/2003 13160518088 Wellspring

4159 Nguyen Minh Phuc 14/2/2005 13181117057 The Asian International School

4160 Le Minh Phuc 25/11/2006 13181117061 The Asian International School

4161 Lam Diem Phuc 9/12/2004 13181117405 The Asian International School

4162 Huynh Hong Phuc 17/10/2004 13181117187 The Asian International School

4163 Trieu Duong Hoang Phuc 6/2/2006 13181117294 The Asian International School

4164 Le Nguyen Gia Phuc 4/1/2006 13181117276 The Asian International School

4165 Le Nguyen Duy Phuc 22/8/2006 60180127 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

4166 Luu Thien Phuc 17/1/2007 0101 5 TH Nguyễn Trường Tộ - Quận 4

4167 Nguyen Bao Phuc 7/3/2007 0093 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4168 Ta Vu Bao Phuc 29/10/2008 0189 4 TH Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

4169 Phan Nguyen Thien Phuc 15/12/2007 0250 5 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

4170 Le Vinh Phuc 9/1/2007 0309 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

4171 Pham Thien Phuc 30/1/2008 0414 4 TH Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

4172 Hoang Duy Phuc 27/8/2007 0418 5 TH Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

Page 165: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4173 Nguyen Tan Nguyen Phuc 10/12/2007 0453 5 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

4174 Nguyen Hong Phuc 23/6/2007 0487 5 TH Trần Quang Cơ - Quận 10

4175 Pham Le Gia Phuc 24/4/2008 0619 4 TH Nguyễn Việt Hồng - Quận 3

4176 Ly Gia Phuc 10/4/2008 0010 PGD Q5 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

4177 Vo Anh Phuc 25/3/2007 0069 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

4178 Do Gia Phuc 18/10/2008 0214 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

4179 Le Thien Phuc 10/2/2008 0005 4 TH Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

4180 Bui Minh Phuc 26-05-2008 0084 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4181 Nguyễn Minh Phúc 9/2/2004 60129346 Khối 7 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

4182 Nguyễn Trần Vĩnh Phúc 28/12/2004 60132209 Khối 6 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

4183 Nguyễn Ngọc Thiên Phúc 28/6/2005 60120881 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

4184 Mai Nguyễn Hoàng Phúc 1/4/2003 60121269 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

4185 Ô Nguyễn Anh Phúc 23/3/2004 60110756 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

4186 Lâm Diễm Phúc 9/12/2004 60116621 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

4187 Trịnh Công Minh Phúc 19/2/2005 60144478 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4188 Nguyễn Hữu Phúc 3/10/2005 60111287 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4189 Bùi Vũ Gia Phúc 12/12/2003 60111657 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4190 Đào Nguyễn Hồng Phúc 19/4/2005 60142131 Khối 6 Việt Úc Quận 1

4191 Hà Huy Phúc 26/4/2004 60112292 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

4192 Nguyễn Minh Phúc 7/7/2005 60116266 Khối 6 Trần Phú Quận 10

4193 Phạm Quốc Huy Phúc 19/9/2003 60119293 Khối 8 Trương Vĩnh Ký - Thí Sinh Tự Do Quận 10

4194 Đại Hoàng Phúc 1/5/2005 60144084 Khối 6 Việt Úc Quận 10

4195 Phạm Thanh Việt Phúc 5/7/2005 60116404 Khối 6 Việt Úc Quận 10

4196 Trần Gia Phúc 30/3/2004 60142438 Khối 7 Việt Úc Quận 10

4197 Nguyễn Thành HoàngPhúc 8/6/2004 60116445 Khối 7 Việt Úc Quận 10

4198 Ngô Huỳnh Hồng Phúc 16/10/2003 60118676 Khối 8 Việt Úc Quận 10

4199 Nguyễn Thịnh Phúc 19/1/2003 60144124 Khối 8 Việt Úc Quận 10

4200 Trần Thiên Phúc 28/12/2003 60144129 Khối 8 Việt Úc Quận 10

4201 Đỗ Hồng Phúc 20/7/2004 60118867 Khối 7 Chu Văn An Quận 11

4202 Nguyễn Thuận Phúc 28/2/2005 60118929 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 11

4203 Nguyễn Ngọc Thiên Phúc 5/2/2002 60144597 Khối 9 Nguyễn Văn Phú - Thí Sinh Tự Do Quận 11

4204 Nguyễn Hồ Hoàng Phúc 6/12/2003 60125903 Khối 8 Phan Bội Châu Quận 12

4205 Nguyễn Xuân Phúc 28/12/2003 60113118 Khối 8 Trần Quốc Toản Quận 2

4206 Đoàn Gia Phúc 23/3/2003 60121743 Khối 8 Bạch Đằng Quận 3

4207 Nguyễn Ngọc Bảo Phúc 24/5/2005 60113232 Khối 6 Colette Quận 3

4208 Mai Thiên Phúc 1/2/2004 60113617 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

4209 Trần Nguyên Phúc 3/1/2003 60114250 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

4210 Nguyễn Hoàng Phúc 6/4/2003 60114320 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

4211 Huỳnh Hồng Phúc 17/10/2004 60116895 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

4212 Nguyễn Ngô Hồng Phúc 19/1/2005 60129751 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

4213 Nguyễn Trần Trọng Phúc 22/2/2005 60130372 Khối 6 Huỳnh Tấn Phát Quận 7

4214 Nguyễn Văn Phúc 23/3/2003 60130520 Khối 8 Nam Sài Gòn Quận 7

4215 Nguyễn Hà Hồng Phúc 19/6/2004 60144249 Khối 7 Sao Việt Quận 7

4216 Nguyễn Phúc 28/10/2005 60117999 Khối 6 Bình An Quận 8

4217 Đỗ Minh Phúc 18/12/2004 60124542 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

4218 Trần Thiên Phúc 17/2/2003 60124136 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

4219 Đào Thị Cảnh Phúc 26/4/2003 60124180 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

Page 166: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4220 Trần Hồng Phúc 29/7/2004 60144541 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

4221 Từ Thị Mỹ Phúc 7/6/2004 60136156 Khối 7 Quang Trung - Thí Sinh Tự Do Quận Gò Vấp

4222 Bùi Bảo Ngọc Phúc 7/7/2005 60137023 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

4223 Bùi Bảo Phúc 31/1/2004 60137067 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

4224 Nguyễn Thành Phúc 25/5/2002 60128713 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

4225 Võ Phạm Hồng Phúc 21/10/2005 60138089 Khối 6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

4226 Đoàn Nguyên Phúc 13/11/2004 60138879 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

4227 Nguyễn Hoàng Phúc 25/5/2005 60120449 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4228 Cao Toàn Phúc 17/11/2004 60144381 Khối 7 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

4229 Trần Ngô Minh Phúc 27/2/2005 60141634 Khối 6 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

4230 Võ Trường Phúc 4/6/2004 60141884 Khối 7 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

4231 Nguyễn Thiện Phúc 20/8/2002 60122663 Khối 9 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

4232 Lưu Nguyễn Thiên Phúc 13/12/2002 60123233 Khối 9 Linh Đông Quận Thủ Đức

4233 Nguyễn Hồng Phúc 10/2/2006 60184604 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

4234 Lê Hồng Phúc 16/11/2006 60186433 Khối 5 Hòa Bình 1

4235 Huỳnh Nguyễn Bảo Phúc 5/4/2007 60190789 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

4236 Lê Hồ Hoàng Phúc 25/1/2006 60190832 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4237 Nguyễn Thiên Kim Phúc 19/10/2006 60190873 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4238 Trần Minh Phúc 29/11/2006 60185364 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4239 Lê Trường Phúc 27/11/2006 60186296 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

4240 Phạm Huỳnh Kim Phúc 21/11/2007 60191216 Khối 4 Việt Úc 1

4241 Vũ Hồng Phúc 18/4/2006 60162421 Khối 5 An Khánh 2

4242 Đỗ Nguyễn Đình Phúc 3/2/2008 60160010 Khối 3 Kỳ Đồng 3

4243 Lê Gia Phúc 1/3/2006 60160143 Khối 5 Lương Định Của 3

4244 Phạm Lê Gia Phúc 24/4/2008 60165044 Khối 3 Nguyễn Việt Hồng 3

4245 Võ Hồng Phúc 21/3/2009 60160771 Khối 2 Trương Quyền 3

4246 Nguyễn Đoàn Ngọc Phúc 7/10/2006 60190963 Khối 5 Nguyễn Trường Tộ 4

4247 Đoàn Vinh Phúc 22/4/2006 60190986 Khối 5 Bàu Sen 5

4248 Nguyễn Minh Phúc 3/5/2007 60190996 Khối 4 Chính Nghĩa 5

4249 Nguyễn Thiện Phúc 15/9/2006 60189377 Khối 5 Chính Nghĩa 5

4250 Lý Gia Phúc 10/4/2008 60187479 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

4251 Lê Gia Phúc 9/10/2008 60166048 Khối 3 Lê Văn Tám 6

4252 Nguyễn Hồng Phúc 19/11/2007 60166499 Khối 4 Phú Lâm 6

4253 Trần Quang Minh Phúc 11/12/2007 60190414 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

4254 Nguyễn Ngọc Phúc 3/10/2008 60169939 Khối 3 Sao Việt 7

4255 Huỳnh Tấn Gia Phúc 10/12/2005 60190476 Khối 4 Sao Việt 7

4256 Nguyễn Bảo Phúc 7/3/2007 60190561 Khối 4 Việt Úc 7

4257 Vũ Hoàng Phúc 8/3/2006 60106301 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

4258 Nguyễn Minh Phúc 21/1/2006 60190677 Khối 5 Âu Dương Lân 8

4259 Võ Hoàng Phúc 20/1/2006 60190910 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

4260 Bùi Quang Phúc 21/9/2008 60163816 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

4261 Phaạm Ngọc Duy Phúc 9/1/2008 60163971 Khối 3 Hiệp Phú 9

4262 Nguyễn Hoài Phúc 5/9/2006 60163135 Khối 5 Trương Văn Thành 9

4263 Lê Đức Phúc 20/12/2006 60187908 Khối 5 Dương Minh Châu 10

4264 Lê Hoàng Phúc 26/9/2006 60188091 Khối 5 Lê Đình Chinh 10

4265 Nguyễn Hoàng Bảo Phúc 7/10/2006 60188133 Khối 5 Lê Thị Riêng 10

4266 Phạm Gia Phúc 4/8/2006 60190292 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

Page 167: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4267 Nguyễn Hoàng Gia Phúc 11/7/2006 60190303 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

4268 Đoàn Trần Hồng Phúc 15/1/2009 60188908 Khối 2 Việt Úc 10

4269 Vũ Trần Trọng Phúc 20/2/2008 60189059 Khối 3 Việt Úc 10

4270 Lâm Thiện Phúc 4/3/2007 60189061 Khối 4 Việt Úc 10

4271 Đoàn Trần Diễm Phúc 22/9/2007 60190355 Khối 4 Việt Úc 10

4272 Lê Văn Tiến Phúc 31/10/2008 60168142 Khối 3 Lạc Long Quân 11

4273 Nguyễn Hoàng Phúc 26/4/2007 60175255 Khối 4 Nguyễn Du 12

4274 Nguyễn Phạm Hồng Phúc 5/4/2006 60175344 Khối 5 Trương Định 12

4275 Vũ Lê Bá Phúc 20/7/2006 60176341 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

4276 Nguyễn Gia Phúc 11/2/2007 60177445 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4277 Trần Hồng Phúc 10/2/2006 60189527 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

4278 Nguyễn Đàm Gia Phúc 25/2/2007 60189780 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

4279 Phạm Hoàng Phúc 5/10/2006 60178037 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

4280 Trang Bảo Phúc 21/9/2006 60190115 Khối 5 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

4281 Trần Thiên Phúc 7/9/2006 60178734 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

4282 Nguyễn Bảo Thiên Phúc 27/10/2006 60172779 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

4283 Nguyễn Tài Phúc 2/4/2006 60172794 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

4284 Hồ Minh Phúc 16/6/2006 60190015 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

4285 Mai Hữu Phúc 10/9/2006 60190055 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

4286 Nguyễn Minh Phúc 3/9/2006 60173794 Khối 5 Tân Xuân- Thí Sinh Tự Do Hóc Môn

4287 Lê Vinh Phúc 9/1/2007 60173896 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

4288 Hoàng Duy Phúc 27/8/2007 60174329 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

4289 Phan Văn Bảo Phúc 26/4/2007 60171847 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

4290 Hồ Như Phúc 13/9/2006 60171865 Khối 5 Tạ Uyên Nhà Bè

4291 Nguyễn Ngọc Như Phúc 24/4/2006 60178341 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

4292 Hồ Nguyễn Huyền Phúc 22/2/2008 60189220 Khối 3 Cổ Loa Phú Nhuận

4293 Đặng Hoàng Minh Phúc 11/4/2007 60181010 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

4294 Phan Hoàn Kim Phúc 17/2/2009 60181224 Khối 2 Đống Đa Tân Bình

4295 Lê Đặng Phúc 3/12/2006 60181509 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

4296 Nguyễn Lưu Hoàng Phúc 26/3/2006 60190180 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4297 Phạm Thiên Phúc 17/6/2006 60182245 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4298 Nguyễn Nhiêu Phúc 20/11/2008 60183449 Khối 3 Tân Sơn Nhất- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

4299 Nguyễn Xuân Huỳnh Phúc 2/1/2006 60184417 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

4300 Lai Phạm Như Phúc 21/10/2006 60189944 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

4301 Võ Nguyễn Gia Phúc 13/2/2007 60189843 Khối 4 Hồ Văn Cường Tân Phú

4302 Lương Văn Thiên Phúc 25/4/2006 60172351 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

4303 Mai Ngọc Giao Phúc 22/1/2008 60175614 Khối 3 Tân Sơn Nhì Tân Phú

4304 Võ Thiên Phúc 10/11/2006 60175702 Khối 5 Tân Sơn Nhì- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

4305 Lê Hoàng Tiến Phúc 29/10/2006 60189381 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

4306 Vuong Du Tu Phung 23/8/2002 0036 Thpt Nguyễn Hiền - Quận 11

4307 Dang Phi Phung 29/7/2006 13181117254 The Asian International School

4308 Nguyen Kim Phung 10/11/2008 0658 4 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

4309 Dương Quốc Phùng 21/5/2002 60115875 Khối 9 Lạc Hồng Quận 10

4310 Nguyễn Ngọc Phụng 3/4/2005 60110446 Khối 6 Lương Thế Vinh Quận 1

4311 Phạm Nguyễn HoàngPhụng 21/12/2002 60110892 Khối 9 Nguyễn Du Quận 1

4312 Steiner Susan Phụng 5/4/2004 60142144 Khối 7 Việt Úc Quận 1

4313 Nguyễn Ngọc Phụng 3/5/2007 60190432 Khối 3 Sao Việt 7

Page 168: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4314 Bùi Kim Phụng 8/10/2007 60190437 Khối 3 Sao Việt 7

4315 Nguyễn Hồ Cát Phụng 20/1/2006 60168461 Khối 5 Quyết Thắng 11

4316 Cao Trần Kim Phụng 11/12/2006 60173806 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

4317 Nguyễn Ngọc Kim Phụng 27/9/2006 60190246 Khối 5 Việt Mỹ Tân Bình

4318 Dam Kien Phuoc 19/3/2004 0010 Thay An

4319 Nguyen Tran Duy Phuoc 13/10/2007 0091 5 TH Võ Thị Sáu - Quận Tân Phú

4320 Nhan Quang Phuoc 3/4/2007 0177 5 TH Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

4321 Phạm Trần Hữu Phước 23/2/2005 60111271 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4322 Nguyễn Hoàng Phước 21/10/2005 60118923 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 11

4323 Trần Tôn Duy Phước 10/8/2003 60119072 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 11

4324 Nguyễn An Phước 10/7/2002 60113458 Khối 9 Colette Quận 3

4325 Phan Lê Gia Phước 27/6/2003 60130664 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

4326 Nguyễn Hoàng Mỹ Phước 25/11/2003 60134871 Khối 8 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

4327 Lê Đặng Anh Phước 18/7/2005 60136113 Khối 6 Quang Trung Quận Gò Vấp

4328 Nguyễn Thiên Phước 29/9/2002 60135149 Khối 9 Việt Úc Quận Gò Vấp

4329 Đinh Bảo Gia Phước 8/1/2007 60190700 Khối 4 Đuốc Sống 1

4330 Lý Hồng Phước 22/3/2008 60162854 Khối 3 Pathway International School 2

4331 Đỗ Hữu Phước 23/3/2006 60190985 Khối 5 Bàu Sen 5

4332 Lê Đình Phước 26/1/2008 60169800 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

4333 Lương Bá Phước 3/1/2008 60169958 Khối 3 Sao Việt 7

4334 Nguyễn Hữu Phước 5/1/2008 60176309 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

4335 Lương Duy Phước 29/11/2006 60180072 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

4336 Chu Văn Phước 13/12/2006 60181555 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

4337 Nguyễn Trần Duy Phước 13/10/2007 60175865 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

4338 Pham Thi Kim Phuong 28/6/2003 0011 Khánh Hội A_Q4

4339 Nguyen Hoang Phuong 8/11/2004 0009 Thcs Lê Quý Đôn - Quận 3

4340 Nguyen Chau NguyenPhuong 21/12/2006 0021 Thcs Lê Quý Đôn - Quận 3

4341 Doan Thuy Bao Phuong 8/10/2005 0004 Thcs Ngô Tất Tố - Quận Phú Nhuận

4342 Duong Hoang Phuong 12/8/2001 0119 Vus

4343 Le Huu Nguyen Phuong 31/8/2003 0120 Vus

4344 Nguyen Do Uyen Phuong 21/11/2003 0121 Vus

4345 Ton Nguyen Xuan Phuong 10/3/2002 0122 Vus

4346 Le Ha Dieu Phuong 20/7/2004 0008 Tu Do

4347 Nguyen Thanh Phuong 6/7/2002 0098 Vus

4348 Nguyen Thi Mai Phuong 4/6/2002 0099 Vus

4349 Nguyen Thi Ngoc Phuong 29/5/2002 0101 Vus

4350 Ton Nguyen Xuan Phuong 10/3/2002 0155 Tu Do

4351 Pham Le Nha Phuong 27/12/2004 0019 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

4352 Nguyen Ngoc Thanh Phuong 3/7/2006 0037 Thcs Hòa Phú - Huyện Củ Chi

4353 Lieu The Kim Phuong 16/5/2007 0040 TH Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

4354 Le Nguyen Hung Phuong 31/10/2002 1316051709 Wellspring

4355 Nguyen Ngoc Minh Phuong 22/10/2005 13160518030 Wellspring

4356 Nguyen Thi Minh Phuong 14/12/2005 13160518047 Wellspring

4357 Ho Khai Phuong 5/4/2004 13181117395 The Asian International School

4358 Ngo Nguyen Minh Phuong 23/12/2004 13181117375 The Asian International School

4359 Le Nguyen Nguyen Phuong 1/6/2005 13181117124 The Asian International School

4360 Nguyen Thien Phuong 25/1/2005 13181117109 The Asian International School

Page 169: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4361 Ly Ngoc Phuong 27/3/2006 13181117056 The Asian International School

4362 Nguyen Nam Phuong 27/2/2006 13181117083 The Asian International School

4363 Trinh Ai Phuong 14/4/2005 13181117137 The Asian International School

4364 Truong Mai Phuong 22/2/2007 0022 5 TH Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức

4365 Tran Le Uyen Phuong 30/10/2006 0015 Việt Anh

4366 Ngo Hoang Uyen Phuong 18/11/2008 0018 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4367 Nguyen Thi Cam Phuong 28/3/2008 0300 4 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

4368 Vo Hong Bich Phuong 2/7/2007 0416 5 TH Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

4369 Tran Hoang Diem Phuong 15/8/2007 0476 5 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

4370 Tran Anh Phuong 10/7/2008 0277 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

4371 Le Ngoc Nam Phuong 1/1/2008 0297 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

4372 Thang Huynh Mai Phuong 3/4/2007 0327 PGD Q1 TH Lương Thế Vinh - Quận 1

4373 Phan Mai Phuong 1/3/2007 23160518071 5.1 Wellspring

4374 Le Nghi Phuong 23/10/2008 23160518027 4.1 Wellspring

4375 Nguyen Nam Phuong 21/12/2008 23160518038 4.3 Wellspring

4376 Mai Nhu Phuong 10/4/2006 2316051728 Wellspring

4377 Huỳnh Vũ Quang Phương 1/10/2004 60129291 Khối 7 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

4378 Ngô Thị Diễm Phương 17/7/2002 60132156 Khối 9 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

4379 Bùi Lê Phương 18/12/2004 60110341 Khối 7 Đức Trí Quận 1

4380 Nguyễn Huỳnh Nam Phương 2/2/2005 60120844 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

4381 Lâm Yến Phương 9/5/2004 60110479 Khối 7 Lương Thế Vinh Quận 1

4382 Nguyễn Việt Phương 6/10/2002 60144453 Khối 9 Nguyễn Du Quận 1

4383 Hoàng Mai Phương 5/7/2003 60116714 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

4384 Phùng Lai Như Phương 17/2/2005 60144473 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4385 Đỗ Ngọc Nam Phương 21/1/2005 60111218 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4386 Trần Phan Minh Phương 17/5/2004 60111381 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4387 Trần Nam Phương 19/11/2004 60111380 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4388 Trần Ngọc Bảo Phương 4/5/2004 60111442 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4389 Lục Ngọc Phương 6/6/2004 60111496 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4390 Vĩnh Bảo Uyên Phương 14/6/2003 60111641 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4391 Võ Việt Phương 17/7/2003 60111705 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4392 Nguyễn Diệp Uyên Phương 10/10/2004 60111518 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

4393 Nguyễn Hoàng Minh Phương 3/8/2005 60144503 Khối 6 Trần Văn Ơn Quận 1

4394 Phan Lê Quỳnh Phương 26/11/2004 60111936 Khối 7 Trần Văn Ơn Quận 1

4395 Võ Phan Minh Phương 24/1/2003 60112021 Khối 8 Trần Văn Ơn Quận 1

4396 Nguyễn Hoàng Bích Phương 30/11/2003 60142436 Khối 8 Nguyễn Tri Phương - Thí Sinh Tự Do Quận 10

4397 Trịnh Ái Phương 14/4/2005 60118550 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

4398 Trịnh Duy Phương 17/9/2005 60118658 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

4399 Bùi Ngọc Nam Phương 22/7/2005 60144082 Khối 6 Việt Úc Quận 10

4400 Trương Mỹ Phương 23/2/2005 60144088 Khối 6 Việt Úc Quận 10

4401 Nguyễn Trịnh Nhất Phương 13/10/2005 60116398 Khối 6 Việt Úc Quận 10

4402 Huỳnh Nguyên Phương 6/3/2003 60144112 Khối 8 Việt Úc Quận 10

4403 Tiền Trần Ngọc Phương 17/7/2003 60118691 Khối 8 Việt Úc Quận 10

4404 Đặng Thị Thu Phương 26/9/2002 60119317 Khối 9 Việt Mỹ Quận 11

4405 La Ái Phương 28/6/2004 60125389 Khối 7 Nguyễn An Ninh Quận 12

4406 Phạm Minh Phương 16/4/2003 60144364 Khối 7 Nguyễn Hiền Quận 12

4407 Phan Hồng Mai Phương 11/9/2003 60125915 Khối 8 Phan Bội Châu Quận 12

Page 170: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4408 Nguyễn Lê Minh Phương 15/9/2005 60113022 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 2

4409 Nguyễn Hà Phương 3/6/2005 60113028 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 2

4410 Trịnh Nguyễn Nam Phương 5/9/2004 60142847 Khối 7 Colette Quận 3

4411 Mai Hồng Diễm Phương 19/10/2004 60142845 Khối 7 Colette Quận 3

4412 Nguyễn Phạm Nhật Phương 3/5/2004 60113675 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

4413 Trần Anh Phương 28/2/2005 60114051 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 3

4414 Đoàn Ngọc Như Phương 7/8/2004 60116880 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

4415 Nguyễn Hồ Nam Phương 5/2/2005 60132688 Khối 6 Vân Đồn Quận 4

4416 Trần Mạnh Kỳ Phương 29/3/2005 60144184 Khối 6 Ba Đình Quận 5

4417 Lê Nguyễn Thảo Phương 20/1/2005 60117042 Khối 6 Hồng Bàng Quận 5

4418 Mai Lan Phương 4/10/2005 60144196 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

4419 Nguyễn Thanh Phương 14/11/2005 60129758 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

4420 Lê Vũ Hoàng Phương 25/11/2004 60129797 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

4421 Trần Thị Minh Phương 27/9/2004 60133617 Khối 7 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

4422 Mai Cung Anh Phương 5/9/2002 60130909 Khối 9 Quốc Tế Canada Quận 7

4423 Nguyễn Hà Phương 15/12/2005 60144238 Khối 6 Sao Việt Quận 7

4424 Phạm Lê Hiền Phương 14/7/2003 60131117 Khối 8 Sao Việt Quận 7

4425 Nguyễn Ánh Phương 5/12/2004 60144274 Khối 7 Việt Úc Quận 7

4426 Trương Ngọc Uyên Phương 6/8/2004 60114845 Khối 7 Hoa Lư Quận 9

4427 Trần Đoàn Nam Phương 2/4/2005 60123946 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

4428 Nguyễn Hồ Nam Phương 9/1/2005 60123934 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

4429 Nguyễn Ngọc Minh Phương 22/10/2005 60125184 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

4430 Trần Lê Nam Phương 8/12/2004 60125221 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

4431 Huỳnh Lan Phương 18/8/2004 60144543 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

4432 Lương Mai Phương 22/4/2003 60135347 Khối 8 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

4433 Võ Hà Phương 29/5/2005 60144560 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

4434 Lê Uyên Phương 17/9/2004 60127573 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

4435 Vũ Nam Phương 20/9/2003 60127730 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

4436 Bùi Thị Nam Phương 4/8/2002 60144392 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

4437 Lương Hà Phương 30/10/2005 60144404 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

4438 Nguyễn Trần Hà Phương 31/10/2003 60139063 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

4439 Lê Lam Phương 2/8/2003 60139934 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

4440 Ngô Nguyễn Minh Phương 23/12/2004 60120548 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4441 Hồ Khải Phương 5/4/2004 60120609 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4442 Phạm Hồ Nam Phương 8/11/2003 60120710 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4443 Vũ Nam Phương 9/2/2005 60120443 Khối 6 Quốc Tế Á Châu - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

4444 Hà Khánh Phương 24/11/2003 60139247 Khối 8 Tân Bình Quận Tân Bình

4445 Lê Hà Diệu Phương 20/7/2004 60144417 Khối 7 Trường Chinh - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

4446 Nguyễn Võ Nguyên Phương 21/4/2005 60140461 Khối 6 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

4447 Lê Hồng Phương 3/4/2002 60141988 Khối 9 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

4448 Hoàng Phương 30/3/2007 60186386 Khối 4 Hòa Bình 1

4449 Lê Nguyễn Nam Phương 25/2/2006 60185555 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4450 Nguyễn Cát Phương 30/8/2006 60190845 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4451 Lê Ngọc Nam Phương 1/1/2008 60185124 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4452 Trương Hoàng Anh Phương 3/6/2006 60185368 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4453 Nhâm Ngọc Khánh Phương 2/8/2006 60189436 Khối 4 Giồng Ông Tố 2

4454 Nguyễn Huỳnh Vân Phương 29/8/2006 60160157 Khối 5 Lương Định Của 3

Page 171: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4455 Lại Xuân Phương 4/2/2006 60160139 Khối 5 Lương Định Của 3

4456 Nguyễn Hoàng Nam Phương 18/10/2006 60160155 Khối 5 Lương Định Của 3

4457 Nguyễn Nam Phương 25/1/2007 60190769 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

4458 Ngô Vưu Nhất Phương 12/1/2008 60187196 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

4459 Bùi Minh Phương 27/12/2007 60190970 Khối 4 Bàu Sen 5

4460 Tôn Võ Khánh Phương 18/11/2007 60190974 Khối 4 Bàu Sen 5

4461 Hà Xuân Phương 14/3/2006 60190987 Khối 5 Bàu Sen 5

4462 Dương Hà Phương 12/4/2008 60187090 Khối 3 Minh Đạo 5

4463 Nguyễn Ngọc Mai Phương 4/7/2006 60187570 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

4464 Lê Trúc Phương 1/12/2006 60166067 Khối 5 Lê Văn Tám 6

4465 Đặng Nguyễn Yến Phương 22/2/2007 60190658 Khối 4 Võ Văn Tần 6

4466 Nguyễn Hà Phương 7/5/2007 60170422 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

4467 Nguyễn Linh Phương 30/3/2009 60169603 Khối 2 Luơng Thế Vinh 7

4468 Nguyễn Lê Minh Phương 3/1/2008 60170057 Khối 3 Sao Việt 7

4469 Lê Phan Trúc Phương 24/10/2008 60170101 Khối 3 Sao Việt 7

4470 Nguyễn Lê Hải Phương 2/4/2007 60190430 Khối 3 Sao Việt 7

4471 Lê Yến Phương 6/6/2007 60170225 Khối 4 Sao Việt 7

4472 Nguyễn Hà Phương 1/3/2007 60170254 Khối 4 Sao Việt 7

4473 Vũ Ngọc Mai Phương 23/12/2006 60190473 Khối 4 Sao Việt 7

4474 Nguyễn Hoàng Nam Phương 16/5/2007 60190548 Khối 4 Việt Úc 7

4475 Ngụyễn Ngọc Anh Phương 1/8/2007 60169546 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

4476 Nguyễn Thanh Hà Phương 9/12/2006 60190606 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

4477 Vương Như Phương 18/8/2008 60163831 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

4478 Võ Lê Thanh Phương 4/1/2008 60164153 Khối 3 Lê Văn Việt 9

4479 Lê Minh Phương 28/2/2008 60188150 Khối 3 Nguyễn Chí Thanh 10

4480 Nguyễn Thế Phương 17/8/2006 60190290 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

4481 Trần Vũ Mai Phương 9/9/2007 60190310 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

4482 Nguyễn Ngọc Thanh Phương 9/11/2008 60189015 Khối 3 Việt Úc 10

4483 Phạm Hoàng Phương 9/4/2008 60189035 Khối 3 Việt Úc 10

4484 Trần Tú Phương 19/6/2008 60189041 Khối 3 Việt Úc 10

4485 Phạm Quỳnh Uyên Phương 7/4/2007 60190343 Khối 4 Việt Úc 10

4486 Nguyễn Kiều Phương 1/1/2007 60188935 Khối 4 Việt Úc 10

4487 Lâm Thanh Thảo Phương 26/9/2007 60190358 Khối 4 Việt Úc 10

4488 Tất Bảo Phương 13/4/2006 60189087 Khối 5 Việt Úc 10

4489 Lê Mai Phương 31/3/2007 60190390 Khối 3 Võ Trường Toản 10

4490 Trần Nguyễn Nam Phương 7/7/2007 60190391 Khối 3 Võ Trường Toản 10

4491 Vũ Thu Phương 10/7/2007 60180596 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4492 Vũ Mai Lan Phương 8/3/2006 60190402 Khối 5 Võ Trường Toản 10

4493 Huỳnh Nguyễn Như Phương 30/3/2007 60168161 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4494 Quang Mỹ Phương 4/4/2006 60189143 Khối 5 Phùng Hưng 11

4495 Trịnh Hồng Minh Phương 30/10/2006 60190633 Khối 5 Trưng Trắc 11

4496 Trần Vũ Lan Phương 8/4/2008 60174484 Khối 3 Nguyễn Khuyến 12

4497 Nguyễn Cao Hải Phương 11/2/2007 60190617 Khối 4 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

4498 Nguyễn Trần Hà Phương 13/6/2006 60189932 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

4499 Trần Nhất Phương 20/12/2007 60168836 Khối 4 Ngôi Sao Nhỏ Bình Tân

4500 Nguyễn Mai Phương 6/12/2006 60176154 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

4501 Trần Cát Phương 3/7/2006 60189641 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

Page 172: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4502 Nguyễn Ngọc Diễm Phương 21/1/2007 60176318 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

4503 Lê Ngọc Gia Phương 27/5/2008 60177359 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4504 Vũ Nguyễn Uyên Phương 3/6/2006 60177613 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4505 Lý Thanh Phương 2/10/2006 60189726 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4506 Lê Trần Minh Phương 9/8/2006 60177699 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4507 Nguyễn Vũ Kiều Phương 6/5/2006 60189761 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

4508 Trịnh Khánh Phương 3/9/2009 60177994 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

4509 Nguyễn Hà Phương 29/1/2008 60178010 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

4510 Lê Nghi Phương 23/10/2008 60177717 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

4511 Phan Mai Phương 1/3/2007 60177762 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

4512 Trần Ngọc Khánh Phương 19/7/2007 60170852 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

4513 Nguyễn Ngọc Thanh Phương 3/7/2006 60175168 Khối 5 Tiểu Học Bình Mỹ 2 Củ Chi

4514 Đỗ Thanh Phương 16/5/2006 60193686 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

4515 Nguyễn Lê Hà Phương 16/4/2006 60179822 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

4516 Bùi Ngọc Nam Phương 13/2/2007 60189797 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

4517 Ngô Uyên Phương 29/1/2006 60189806 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

4518 Phạm Thảo Phương 7/10/2006 60179654 Khối 5 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

4519 Nguyễn Thu Phương 7/5/2006 60180352 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

4520 Ngô Hoàng Uyên Phương 18/11/2008 60178755 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

4521 Nguyễn Hà Phương 27/5/2007 60178713 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

4522 Trần Hoàng Diễm Phương 15/8/2007 60173303 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

4523 Nguyễn Thị Thanh Phương 2/8/2006 60190034 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

4524 Nguyễn Ngọc NguyênPhương 4/7/2007 60173756 Khối 4 Tân Hiệp Hóc Môn

4525 Trần Thanh Phương 15/12/2006 60178303 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

4526 Hà Ngọc Phương 4/2/2007 60189250 Khối 4 Cổ Loa Phú Nhuận

4527 Lương Đỗ Mai Phương 26/9/2008 60178370 Khối 3 Đông Ba Phú Nhuận

4528 Nguyễn Nguyên Phương 19/5/2008 60179349 Khối 3 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

4529 Nguyễn Lan Phương 14/12/2007 60179418 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

4530 Trương Nguyễn NgọcPhương 26/3/2006 60179528 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

4531 Trần Dương Hồng Phương 14/12/2007 60181007 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

4532 Hoàng Bích Phương 5/10/2007 60190132 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

4533 Võ Hoàng Lưu Phương 16/4/2007 60181715 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

4534 Bùi Mai Phương 18/11/2009 60182079 Khối 2 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4535 Nguyễn Hà Trúc Phương 16/1/2006 60182202 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4536 Vũ Minh Phương 28/3/2006 60190173 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4537 Nguyễn Hồng Phương 15/4/2006 60182272 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

4538 Lưu Mai Phương 28/3/2007 60190208 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

4539 Lê Hoàng Quỳnh Phương 25/12/2006 60183320 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

4540 Lê Khánh Phương 30/9/2006 60183651 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

4541 Lê Uyên Phương 29/10/2007 60184046 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

4542 Ngô Đăng Yến Phương 31/5/2008 60184200 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

4543  Lê Minh Phương 4/5/2007 60180733 Khối 4 Trần Văn Ơn Tân Bình

4544 Nguyễn Lam Phương 10/6/2006 60175481 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

4545 Chu Hà Phương 26/6/2008 60161385 Khối 3 Đặng Thị Rành Thủ Đức

4546 Nguyễn Hà Phương 25/1/2006 60162352 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

4547 Nguyễn Hoàng Bích Phượng 30/11/2003 60115936 Khối 8 Nguyễn Tri Phương - Thí Sinh Tự Do Quận 10

4548 Phạm Thị Kim Phượng 28/6/2003 60131771 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

Page 173: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4549 Lưu Huệ Phượng 13/1/2005 60120486 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4550 Lew Zi Qian 24/12/2007 23160518060 5.1 Wellspring

4551 Dang Minh Quan 1/7/2004 0021 Khánh Hội A_Q4

4552 Vo Khanh Truc Quan 8/6/2004 0043 Vân Đồn_Q4

4553 Pham Anh Quan 28/10/2006 0014 Thcs Lương Thế Vinh - Quận 1

4554 Lam Minh Quan 6/1/2006 0001 Tự Do

4555 Nguyen Minh Quan 11/11/2003 0123 Vus

4556 Tran Minh Quan 18/9/2002 0124 Vus

4557 Tran Minh Quan 1/1/2004 0130 Vus

4558 Nguyen Hoang Quan 29/3/2004 0027 Viet Anh

4559 Dam Minh Quan 6/12/2003 0053 Viet Anh

4560 Trinh Nhu Quan 19/2/2002 0102 Vus

4561 Nguyen Hoang Quan 20/7/2004 0003 Tự Do

4562 Tran Hoang Minh Quan 29/11/2006 0017 Pgd Quận 1

4563 Do Lam Quan 3/10/2005 0032 Qt Việt Úc Q1

4564 Nguyen Phan Hoang Quan 21/1/2006 0061 Thcs Hoàng Hoa Thám

4565 Tran Hoang Quan 2/11/2002 1316051710 Wellspring

4566 Hoang Anh Quan 22/3/2006 13160518008 Wellspring

4567 Ha Nguyen Quan 11/6/2006 13160518002 Wellspring

4568 Trinh Minh Quan 15/3/2003 13160518069 Wellspring

4569 Pham Tran Minh Quan 16/1/2004 13181117378 The Asian International School

4570 Nguyen Sy Minh Quan 24/7/2003 13181117443 The Asian International School

4571 NGUYEN HOANG QUAN 21/2/2004 13181117165 The Asian International School

4572 Duong Ho Minh Quan 11/11/2006 13181117088 The Asian International School

4573 Nguyen Hoang Quan 5/3/2004 13181117393 The Asian International School

4574 Vo Hoang Quan 1/10/2006 13181117099 The Asian International School

4575 Tran Minh Quan 4/8/2005 13181117316 The Asian International School

4576 Nguyen Minh Quan 27/5/2006 13181117010 The Asian International School

4577 Bui Hoang Minh Quan 6/8/2005 13181117337 The Asian International School

4578 Ngo Hoang Quan 10/11/2008 0060 4 TH Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

4579 Do Anh Quan 8/8/2008 0040 4 TH Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

4580 Le Hoang Quan 20/5/2007 0296 5 TH Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

4581 Le Minh Quan 15/11/2008 0088 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4582 Dinh Duc Minh Quan 24/10/2007 0127 5 TH Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

4583 Le Anh Quan 5/3/2008 0299 4 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

4584 Nguyen Minh Quan 7/3/2007 0320 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

4585 Tu Nguyen Quan 23/3/2007 0724 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4586 Nguyen Le Minh Quan 26/8/2007 0253 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

4587 Ly Phuc Minh Quan 8/1/2008 23160518028 4.1 Wellspring

4588 Nguyễn Hồng Quân 3/8/2002 60119690 Khối 9 Phong Phú Huyện Bình Chánh

4589 Trần Ngọc Minh Quân 2/8/2005 60129130 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

4590 Đặng Hoàng Quân 24/7/2002 60132405 Khối 9 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

4591 Nguyễn Huỳnh Quân 19/10/2005 60110085 Khối 6 Chu Văn An Quận 1

4592 Lê Minh Quân 15/12/2003 60110216 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

4593 Đặng Hoàng Quân 8/10/2003 60121257 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

4594 Trần Nguyễn Minh Quân 1/6/2005 60110728 Khối 6 Nguyễn Du Quận 1

4595 Lê Hải Long Quân 25/8/2004 60110748 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

Page 174: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4596 Nguyễn Phương Quân 27/9/2005 60111015 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4597 Phạm Nguyễn HoàngQuân 14/6/2005 60111123 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4598 Thái Hồng Quân 21/2/2004 60111439 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4599 Nguyễn Phạm Minh Quân 20/4/2004 60144490 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4600 Đinh Thế Quân 1/1/2004 60111513 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4601 Phạm Hồng Quân 10/5/2004 60111600 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4602 Huỳnh Tấn Quân 28/6/2003 60111698 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4603 Trần Thế Phương Quân 9/7/2003 60111717 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4604 Võ Anh Quân 14/1/2002 60144500 Khối 9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4605 Nguyễn Hoàng Quân 20/7/2004 60111390 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

4606 Dương Minh Quân 11/2/2004 60144431 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

4607 Nguyễn Lê Minh Quân 17/9/2004 60111497 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

4608 Nguyễn Đình Anh Quân 9/3/2005 60142126 Khối 6 Việt Úc Quận 1

4609 Đỗ Lâm Quân 3/10/2005 60142137 Khối 6 Việt Úc Quận 1

4610 Nguyễn Minh Quân 18/5/2002 60112641 Khối 9 Võ Trường Toản Quận 1

4611 Đoàn Minh Quân 4/5/2005 60144090 Khối 6 Việt Úc Quận 10

4612 Trần Mỹ Quân 31/3/2002 60119162 Khối 9 Nguyễn Huệ Quận 11

4613 Huỳnh Anh Quân 14/11/2004 60121665 Khối 7 Bạch Đằng Quận 3

4614 Trần Minh Quân 8/10/2002 60113477 Khối 9 Colette Quận 3

4615 Lý Tiến Quân 10/1/2004 60113608 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

4616 Hà Minh Quân 23/1/2002 60144190 Khối 9 Ba Đình Quận 5

4617 Nguyễn Hoàng Quân 30/3/2005 60144063 Khối 6 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

4618 Trương Minh Quân 22/1/2005 60144060 Khối 6 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

4619 Đỗ Minh Quân 2/4/2004 60117589 Khối 7 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

4620 Trần Minh Quân 31/1/2002 60142649 Khối 9 Bình Tây Quận 6

4621 Phan Minh Quân 3/7/2003 60117962 Khối 8 Phạm Đình Hổ Quận 6

4622 Ngô Khánh Quân 5/9/2004 60130863 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

4623 Trần Nguyên Quân 4/8/2004 60144248 Khối 7 Sao Việt Quận 7

4624 Võ Hoàng Quân 15/12/2003 60131120 Khối 8 Sao Việt Quận 7

4625 Lê Minh Quân 15/9/2003 60131214 Khối 8 Sao Việt Quận 7

4626 Nguyễn Đỗ Minh Quân 6/6/2002 60131251 Khối 9 Sao Việt Quận 7

4627 Dư Minh Quân 8/4/2005 60114588 Khối 6 Hoa Lư - Thí Sinh Tự Do Quận 9

4628 Nguyễn Anh Quân 7/1/2005 60115046 Khối 6 Long Bình Quận 9

4629 Nguyễn Phúc Minh Quân 23/8/2004 60115387 Khối 7 Trần Quốc Toản Quận 9

4630 Tcheng Như Quân 30/9/2002 60119792 Khối 9 Bình Trị Đông A Quận Bình Tân

4631 Nguyễn Tiến Minh Quân 14/10/2003 60124687 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

4632 Lê Đình Minh Quân 16/2/2005 60123840 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

4633 Phan Nguyễn Hoàng Quân 10/4/2005 60123973 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

4634 Lương Minh Quân 30/3/2003 60137717 Khối 8 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

4635 Phạm Ngọc Anh Quân 30/5/2005 60124305 Khối 6 Yên Thế Quận Bình Thạnh

4636 Bùi Võ Minh Quân 3/7/2005 60134512 Khối 6 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

4637 Phạm Vũ Hoàng Quân 4/6/2002 60144556 Khối 9 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

4638 Nguyễn Hoàng Quân 5/3/2004 60137076 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

4639 Đặng Đức Minh Quân 18/5/2004 60138421 Khối 7 Âu Lạc Quận Tân Bình

4640 Lê Hồng Quân 3/1/2003 60127629 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

4641 Đỗ Anh Quân 24/7/2003 60139906 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

4642 Đinh Vũ Minh Quân 24/2/2003 60139985 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

Page 175: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4643 Trần Minh Quân 4/8/2005 60120427 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4644 Bùi Hoàng Minh Quân 6/8/2005 60120380 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4645 Phạm Trần Minh Quân 16/1/2004 60144165 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4646 Trần Minh Quân 30/8/2002 60120791 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4647 Trần Việt Quân 3/9/2005 60122449 Khối 6 Bình Thọ Quận Thủ Đức

4648 Nguyễn Minh Quân 28/1/2004 60122712 Khối 7 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

4649 Đỗ Đức Minh Quân 10/2/2009 60186325 Khối 2 Hòa Bình 1

4650 Lê DĐình Quân 23/2/2006 60186453 Khối 5 Hòa Bình 1

4651 Nguyễn Hoàng Quân 25/8/2008 60185505 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

4652 Nguyễn Hoàng Quân 1/8/2006 60190835 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4653 Hà Nguyên Quân 11/6/2006 60190852 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

4654 Ngô Tường Quân 8/2/2008 60185668 Khối 3 Lương Thế Vinh 1

4655 Lương Chí Minh Quân 6/8/2007 60191126 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4656 Nguyễn Lê Minh Quân 26/8/2007 60191133 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4657 Lâm Trần Mai Quân 10/10/2007 60186242 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

4658 Từ Đông Quân 10/2/2007 60191219 Khối 4 Việt Úc 1

4659 Trần Mạnh Anh Quân 1/4/2006 60162419 Khối 5 An Khánh 2

4660 Tô Minh Quân 11/6/2006 60190713 Khối 5 Kỳ Đồng 3

4661 Thành Đỗ Minh Quân 12/3/2006 60160099 Khối 5 Kỳ Đồng 3

4662 Trần Khả Quân 14/10/2006 60160196 Khối 5 Lương Định Của 3

4663 Bùi Vi Quân 15/6/2007 60190721 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

4664 Hoàng Anh Quân 28/6/2006 60165677 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

4665 Nguyễn Minh Quân 23/6/2008 60160554 Khối 3 Trần Quốc Thảo - Thí Sinh Tự Do 3

4666 Trần Đại Đông Quân 2/2/2007 60160967 Khối 4 Trương Quyền 3

4667 Phan Đặng Minh Quân 5/6/2006 60161121 Khối 5 Trương Quyền 3

4668 Nguyễn Hoàng Quân 24/12/2006 60161158 Khối 5 Trương Quyền 3

4669 Nguyễn Minh Quân 2/4/2008 60171359 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

4670 Nguyễn Đoàn Minh Quân 20/12/2007 60171372 Khối 4 Nguyễn Trường Tộ 4

4671 Trương Trung Quân 13/12/2006 60186709 Khối 5 Bàu Sen 5

4672 Trần Hồng Quân 28/8/2006 60190981 Khối 5 Bàu Sen 5

4673 Lưu Ngọc Quân 15/4/2006 60191001 Khối 5 Chính Nghĩa 5

4674 Trần Phúc Anh Quân 15/1/2008 60170477 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

4675 Ngô Thụy Quân 17/5/2009 60168940 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

4676 Bùi Anh Quân 2/1/2006 60169035 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

4677 Phạm Đình Anh Quân 25/12/2008 60170087 Khối 3 Sao Việt 7

4678 Nguyễn Hoàng Minh Quân 15/2/2007 60190428 Khối 3 Sao Việt 7

4679 Nguyễn Hoàng Quân 9/10/2007 60170202 Khối 4 Sao Việt 7

4680 Đỗ Minh Quân 15/2/2007 60170242 Khối 4 Sao Việt 7

4681 Nguyễn Tú Quân 3/1/2007 60190447 Khối 3 Sao Việt 7

4682 Nguyễn Hoàng Quân 24/9/2006 60169368 Khối 5 Sao Việt 7

4683 Nguyễn Thế Quân 22/2/2006 60190486 Khối 4 Sao Việt 7

4684 Nguyễn Đình Minh Quân 20/12/2006 60190567 Khối 5 Việt Úc 7

4685 Huỳnh Lê Minh Quân 20/10/2007 60169553 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

4686 Võ Tùng Quân 6/11/2007 60163873 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

4687 Phạm Nguyễn Anh Quân 16/4/2006 60187903 Khối 5 Dương Minh Châu 10

4688 Nguyễn Đức Hoàng Quân 15/3/2006 60190315 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

4689 Trương Huệ Quân 3/7/2006 60190382 Khối 5 Việt Úc 10

Page 176: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4690 Trần Nguyễn Minh Quân 21/4/2007 60168391 Khối 4 Phùng Hưng 11

4691 Tiêu Minh Quân 18/9/2008 60166774 Khối 3 An Lạc 3 Bình Tân

4692 Nguyễn Hoàng Quân 6/7/2006 60166898 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

4693 Nguyễn Duy Quân 17/10/2006 60189318 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

4694 Lê Vũ Anh Quân 18/10/2008 60176274 Khối 3 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

4695 Đặng Thành Minh Quân 2/1/2008 60177306 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4696 Đoàn Minh Quân 7/12/2007 60177511 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4697 Nguyễn Anh Quân 28/7/2006 60177700 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4698 Hồ Minh Quân 18/12/2006 60177696 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

4699 Huỳnh Thế Quân 14/2/2008 60176035 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

4700 Võ Trương Hoàng Quân 16/1/2008 60175053 Khối 3 Thị Trấn Củ Chi Củ Chi

4701 Nguyễn Đình Anh Quân 14/3/2006 60178799 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

4702 Lê Hoàng Quân 20/5/2007 60180067 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

4703 Phạm Như Quân 23/2/2007 60180180 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

4704 Nguyễn Hoàng Quân 1/11/2007 60178715 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

4705 Đỗ Thế Quân 15/7/2007 60178693 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

4706 Nguyễn Đình Anh Quân 30/9/2007 60178712 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

4707 Nguyễn Minh Quân 20/10/2006 60190003 Khối 5 Dương Công Khi Hóc Môn

4708 Lê Trần Minh Quân 30/6/2006 60190698 Khối 5 Mỹ Hòa Hóc Môn

4709 Đỗ Minh Quân 22/6/2006 60173334 Khối 5 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Hóc Môn

4710 Nguyễn Anh Quân 25/6/2006 60189571 Khối 5 Tam Đông 2 Hóc Môn

4711 Lê Anh Quân 5/3/2008 60173882 Khối 3 Thới Tam Hóc Môn

4712 Nguyễn Minh Quân 7/3/2007 60190065 Khối 4 Thới Tam Hóc Môn

4713 Đỗ Xuân Quân 22/9/2008 60173984 Khối 3 Thới Thạnh- Thí Sinh Tự Do Hóc Môn

4714 Huỳnh Lê Nghi Quân 29/7/2006 60189612 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4715 Nguyễn Triệu Quân 18/6/2009 60178608 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

4716 Võ Minh Quân 18/12/2006 60178658 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

4717 Phạm Trần Anh Quân 24/1/2006 60180712 Khối 5 Chi Lăng Tân Bình

4718 Trần Hoàng Quân 10/4/2007 60181395 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

4719 Trần Minh Quân 26/5/2006 60181526 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

4720 Trần Lê Quân 1/8/2006 60181865 Khối 5 Lê Anh Xuân Tân Bình

4721 Nguyễn Minh Quân 8/6/2006 60190150 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

4722 Nguyễn Minh Quân 20/9/2008 60182144 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4723 Nguyễn Tiến Quân 2/1/2007 60190193 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4724 Trần Minh Quân 14/9/2006 60190170 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4725 Lê Hoàng Quân 13/3/2008 60182923 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

4726 Nguyễn Đình Minh Quân 9/6/2008 60183190 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

4727 Nguyễn Minh Quân 17/2/2007 60184050 Khối 4 Trần Quốc Toản Tân Bình

4728 Lâm Minh Quân 4/1/2006 60184068 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

4729 Phạm Nguyễn Minh Quân 13/3/2006 60184099 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

4730 Nguyễn Ngọc Minh Quân 28/6/2008 60172139 Khối 3 Hồng Ngọc Tân Phú

4731 Ngô Lê Minh Quân 13/9/2006 60189988 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

4732 Nguyễn Thanh HoàngQuân 18/3/2008 60172661 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Tân Phú

4733 Huỳnh Đỗ Minh Quân 7/1/2006 60189337 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

4734 Nguyễn Minh Quân 12/10/2006 60162109 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

4735 Nguyễn Đông Quân 5/6/2006 60189408 Khối 5 Nguyễn Văn Lịch Thủ Đức

4736 Nguyễn Nhật Quang 18/1/2002 60144452 Khối 9 Nguyễn Du Quận 1

Page 177: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4737 Lê Quang 20/6/2005 60116542 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

4738 Trần Nhật Quang 29/9/2005 60111080 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4739 Tăng Trần Đăng Quang 17/9/2005 60111126 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4740 Nguyễn Trần Minh Quang 3/6/2005 60111184 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4741 Phạm Phú Quang 24/11/2004 60111376 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4742 Nguyễn Vinh Quang 27/10/2004 60111520 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4743 Nguyễn Võ Đăng Quang 7/5/2004 60112113 Khối 7 Văn Lang Quận 1

4744 Hồng Hải Quang 27/11/2002 60144146 Khối 9 Việt Úc Quận 10

4745 Nguyễn Đăng Quang 21/8/2004 60125779 Khối 7 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

4746 Võ Thành Quang 30/8/2003 60114252 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

4747 Phạm Trí Quang 26/10/2005 60117336 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

4748 Nguyễn Nhật Quang 11/1/2004 60130867 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

4749 Phan Đăng Quang 9/10/2005 60144245 Khối 6 Sao Việt Quận 7

4750 Đoàn Đức Quang 9/5/2003 60131204 Khối 8 Sao Việt Quận 7

4751 Nguyễn Viết Quang 4/12/2003 60144293 Khối 8 Việt Úc Quận 7

4752 Nguyễn Văn Quang 24/12/2005 60137924 Khối 6 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

4753 Vương Minh Quang 25/1/2003 60124177 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

4754 Đỗ Minh Quang 27/1/2003 60124184 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

4755 Võ Thiết Quang 25/11/2005 60125189 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

4756 Đoàn Anh Quang 22/3/2002 60125249 Khối 9 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

4757 Ngô Minh Quang 13/10/2003 60135324 Khối 8 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

4758 Bùi Huỳnh Nhật Quang 16/4/2004 60136210 Khối 7 Quang Trung Quận Gò Vấp

4759 Trần Công Quang 21/11/2004 60135737 Khối 7 Trường Sơn Quận Gò Vấp

4760 Lê Duy Quang 3/4/2003 60135132 Khối 8 Việt Úc Quận Gò Vấp

4761 Trần Đại Quang 1/6/2004 60138471 Khối 7 Âu Lạc Quận Tân Bình

4762 Phan Ngô Minh Quang 16/5/2003 60140018 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

4763 Vương Nhật Quang 30/10/2005 60120422 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4764 Tô Tuấn Quang 4/4/2003 60120689 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4765 Nguyễn Trần Đăng Quang 31/7/2002 60122569 Khối 9 Bình Thọ Quận Thủ Đức

4766 Dương Minh Quang 24/6/2003 60122778 Khối 8 Linh Trung Quận Thủ Đức

4767 Trầm Tuấn Quang 12/3/2002 60123272 Khối 9 Thái Văn Lung Quận Thủ Đức

4768 Nguyen Vinh Nhat Quang 25/3/2006 0063 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

4769 Luu Nguyen Minh Quang 22/3/2003 0003 Tự Do

4770 Pham Thanh Quang 1/10/2003 0125 Vus

4771 Van Duy Quang 29/8/2002 0170 Viet Anh

4772 Le Viet Nhat Quang 2/12/2005 0025 Viet Anh

4773 Vo Minh Quang 19/8/2002 0103 Vus

4774 Tran Le Quang 17/1/2005 0020 Pgd Quận 1

4775 Luu Nguyen Minh Quang 22/3/2003 0003 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4776 Le Quang 20/6/2005 13181117356 The Asian International School

4777 Lê Xuân Quang 14/7/2007 60191057 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

4778 Phạm Gia Quang 28/9/2006 60191082 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

4779 Tạ Minh Quang 14/4/2008 60184520 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng- Thí Sinh Tự Do 1

4780 Nguyễn Dương KhánhQuang 16/10/2008 60186356 Khối 3 Hòa Bình 1

4781 Nguyễn Khắc Minh Quang 26/5/2007 60191132 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4782 Phạm Minh Quang 15/10/2008 60185921 Khối 3 Nguyễn Thái Học 1

4783 Phan Uy Quang 3/3/2007 60186248 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

Page 178: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4784 Huỳnh Nguyễn Ngọc Quang 21/8/2006 60186264 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

4785 Cao Phương Quang 28/1/2006 60186286 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

4786 Trần Anh Minh Quang 17/4/2007 60191229 Khối 4 Việt Úc 1

4787 Dương Minh Quang 6/12/2006 60190783 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

4788 Đặng Lê Nhật Quang 26/5/2007 60161001 Khối 4 Trương Quyền- Thí Sinh Tự Do 3

4789 Lê Ngọc Hồng Quang 6/6/2008 60187180 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi 4

4790 Đoàn Việt Quang 22/11/2007 60186663 Khối 4 Bàu Sen 5

4791 Dương Hiển Quang 4/7/2006 60166040 Khối 5 Chi Lăng 6

4792 Nguyễn Nhật Quang 21/7/2006 60166465 Khối 5 Phù Đổng 6

4793 Nguyễn Ngọc Quang 31/12/2007 60170433 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

4794 Đặng Minh Quang 8/11/2006 60163942 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

4795 Trần Minh Quang 25/2/2006 60190948 Khối 5 Trương Văn Thành 9

4796 Phạm Nguyên Quang 28/11/2007 60187876 Khối 4 Dương Minh Châu 10

4797 Phạm Minh Quang 13/3/2007 60190354 Khối 4 Việt Úc 10

4798 Nguyễn Phúc Minh Quang 15/10/2007 60170730 Khối 4 Bình Mỹ Cần Giờ

4799 Nguyễn Quang 9/8/2006 60190068 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

4800 Nguyễn Bửu Quang 12/8/2007 60171006 Khối 4 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Bè

4801 Trương Minh Quang 7/10/2006 60181747 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

4802 Đoàn Đăng Quang 14/2/2006 60190090 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

4803 Đỗ Minh Quang 26/2/2006 60172611 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

4804 Nguyen Dac Nhat Quang 26/11/2007 0087 5 TH Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

4805 Doan Nguyen Xuan Quang 26/10/2009 0165 5 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

4806 Huynh Phuong Quang 18/11/2008 0239 4 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

4807 Nguyen Ngoc Quang 31/12/2007 0076 5 TH Lê Anh Xuân - Quận 7

4808 Pham Nguyen Quang 28/11/2007 0528 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

4809 Pham Minh Quang 13/3/2007 0716 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

4810 Tran Nghi Quang 26/3/2007 0196 PGD Q1 TH Phan Văn Trị - Quận 1

4811 Doan Minh Quang 1/3/2007 23160518075 5.2 Wellspring

4812 Le Minh Quang 28/3/2006 2316051713 Wellspring

4813 Nguyễn Huy Quí 8/4/2003 60119063 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 11

4814 Truong Viet Quoc 11/1/2004 0012 Khánh Hội A_Q4

4815 Bui Thanh Quoc 20/1/2006 0039 Khánh Hội A_Q4

4816 Mai Kien Quoc 5/4/2006 13181117279 The Asian International School

4817 Nguyễn Hữu Hưng Quốc 3/10/2005 60116513 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

4818 Phạm Minh Quốc 28/3/2005 60116565 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

4819 Ngô Lê Nguyễn Gia Quốc 21/8/2002 60112107 Khối 7 Văn Lang Quận 1

4820 Trần Thiên Quốc 2/3/2005 60112270 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

4821 Phan Sơn Quốc 21/9/2006 60118613 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

4822 Trương Việt Quốc 11/1/2004 60131758 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

4823 Nguyễn Ái Quốc 27/9/2004 60124554 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

4824 Lê Bùi Nguyễn Quốc 9/10/2004 60138883 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

4825 Châu Kiến Quốc 26/10/2005 60120414 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4826 Nguyễn Thế Minh Quốc 14/8/2007 60184987 Khối 4 Kết Đoàn 1

4827 Nguyễn Hữu Quốc 2/11/2006 60160648 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

4828 Nguyễn Thiên Quốc 27/2/2007 60191039 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

4829 Phạm Nguyễn Minh Quốc 6/7/2006 60161804 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

4830 Nguyen Thi Quy 20/10/2003 0010 Khánh Hội A_Q4

Page 179: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4831 Nguyen Huynh Ngoc Quy 19/3/2003 0027 Tự Do

4832 Phan Nguyen Quang Quy 15/8/2008 0001 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

4833 Nguyen Van Quy 19/7/2002 0015 Tự Do

4834 Nguyen Minh Quy 27/7/2008 0267 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

4835 Trần Tường Quý 14/3/2005 60144023 Khối 6 Nguyễn Văn Phú Quận 11

4836 Hà Phú Quý 5/2/2003 60125632 Khối 8 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

4837 Nguyễn Thị Quý 20/10/2003 60144050 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

4838 Nguyễn Vũ Trọng Quý 6/3/2004 60132713 Khối 7 Vân Đồn Quận 4

4839 Nguyễn Kim Quý 28/4/2005 60130369 Khối 6 Huỳnh Tấn Phát Quận 7

4840 Lê Bùi Thiên Quý 6/11/2002 60119751 Khối 9 Bình Trị Đông Quận Bình Tân

4841 Lê Minh Quý 8/6/2003 60120010 Khối 8 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

4842 Nguyễn Trần Đình Quý 5/5/2003 60124935 Khối 8 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

4843 Hoàng Nguyễn Ngọc Quý 26/2/2003 60136386 Khối 8 Quang Trung Quận Gò Vấp

4844 Phan Nguyễn Quang Quý 15/8/2008 60185490 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

4845 Nguyễn Vũ Phú Quý 16/2/2008 60186135 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

4846 Nguyễn Duy Quý 4/10/2006 60180333 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

4847 Phạm Ngô Thiên Quý 21/2/2006 60181521 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

4848 Văn Minh Quý 27/4/2006 60161539 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

4849 Nguyễn Quỳnh PhươngQuý 22/4/2007 60161701 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

4850 Lê Kim Qúy 11/5/2003 60138654 Khối 8 Việt Mỹ Quận Tân Bình

4851 Le Thi Quyen 9/5/2003 0024 Viet Anh

4852 Do My Quyen 11/1/2004 0053 Thcs Nguyễn Hiền - Quận 12

4853 Pham Khoa Quyen 21/10/2005 13181117361 The Asian International School

4854 Tran Do Quyen 25/8/2009 0275 3/2 TH Phạm Ngũ Lão - Quận Gò Vấp

4855 Tran Tu Quyen 23/3/2008 0091 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

4856 Le Hanh Quyen 23/4/2008 0001 Việt Anh

4857 Nguyen Minh Quyen 6/12/2005 2316051729 Wellspring

4858 Trương Tú Quyên 12/9/2004 60118887 Khối 7 Chu Văn An Quận 11

4859 Lâm Hiếu Quyên 25/7/2003 60144368 Khối 7 Nguyễn Hiền Quận 12

4860 Đỗ Hoàng Thục Quyên 26/3/2004 60122000 Khối 7 Đoàn Thị Điểm Quận 3

4861 Trần Tố Quyên 2/7/2005 60116830 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

4862 Hoàng Nguyễn Thảo Quyên 2/5/2003 60137329 Khối 8 Việt Anh Quận Phú Nhuận

4863 Huỳnh Mai Bảo Quyên 26/1/2004 60128520 Khối 7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

4864 Nguyễn Khắc Ngọc Quyên 11/3/2005 60139799 Khối 6 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

4865 Trần Thục Quyên 3/10/2005 60120405 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4866 Nguyễn Đoàn Khánh Quyên 27/12/2007 60185543 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

4867 Lê Hoàng Thục Quyên 11/9/2007 60190511 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

4868 Trần Bảo Quyên 10/12/2006 60190602 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

4869 Nguyễn Phương Quyên 9/7/2007 60180547 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4870 Lại Mai Quyên 10/7/2006 60177019 Khối 5 Bình Quới Tây Bình Thạnh

4871 Lê Hương Nhã Quyên 9/1/2007 60170867 Khối 4 Cần Thạnh Cần Giờ

4872 Nguyễn Huỳnh Bảo Quyên 10/10/2006 60173913 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

4873 Nguyễn Ngô Cẩm Quyên 24/9/2006 60184083 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

4874 Lê Song Bảo Quyên 15/1/2006 60172341 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

4875 Nguyễn Ngọc Quyên 22/8/2007 60189331 Khối 4 Bình Chiểu Thủ Đức

4876 Lê Trần Tú Quyên 16/10/2006 60163190 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

4877 Nguyễn Minh Quyền 28/4/2005 60111800 Khối 6 Trần Văn Ơn Quận 1

Page 180: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4878 Võ Minh Quyền 14/7/2005 60113493 Khối 6 Bàn Cờ Quận 3

4879 Cổ Huy Quyền 8/6/2005 60144229 Khối 6 Sao Việt Quận 7

4880 Đỗ Nguyễn Hoàng Quyền 25/1/2004 60122880 Khối 7 Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức

4881 Huỳnh Vĩnh Quyền 7/12/2007 60168761 Khối 4 Việt Mỹ 11

4882 Nguyễn Ngọc Quyết 5/10/2005 60144471 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4883 Nguyễn Mạnh Quyết 15/5/2008 60183192 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

4884 Trinh Le Diem Quynh 22/10/2006 0060 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

4885 Phan Duc Khanh Quynh 10/8/2004 0019 Thcs Lê Quý Đôn - Quận 3

4886 Dang Ngoc Truc Quynh 26/7/2002 0126 Vus

4887 Dang Nhu Quynh 10/11/2002 0127 Vus

4888 Pham Nguyen Dan Quynh 30/7/2002 0128 Vus

4889 Tran Ngoc Nhu Quynh 29/12/2003 0129 Vus

4890 Nguyen Mai Quynh 9/4/2002 0012 Dong Phuong Moi

4891 Nguyen Thi Truc Quynh 8/10/2002 0034 Viet Anh

4892 Nguyen Thuy Quynh 12/5/2003 0104 Vus

4893 Tra Ngoc Diem Quynh 29/1/2004 0105 Vus

4894 Ho Le Truc Quynh 12/4/2002 0143 Vus

4895 Hoang Thi Nhu Quynh 12/11/2003 0022 Thcs Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

4896 Hoang Diem Quynh 28/7/2002 0010 Tự Do

4897 Phan Thy Ngan Quynh 27/7/2005 13181117354 The Asian International School

4898 Ho Nhu Quynh 21/9/2004 13181117195 The Asian International School

4899 Nguyen Phuong Quynh 13/6/2004 13181117384 The Asian International School

4900 Tran Ngoc Phuong Quynh 2/12/2006 13181117233 The Asian International School

4901 Nguyen Thuy Khanh Quynh 24/3/2006 13181117049 The Asian International School

4902 Nguyen Ha Dan Quynh 22/8/2007 0022 5 TH Nguyễn Văn Trỗi - Quận 4

4903 Mai Phuong Quynh 23/6/2008 0059 4 TH Đoàn Thị Điểm - Quận Tân Phú

4904 Nguyen Thi Diem Quynh 27/12/2008 0097 4 TH Phan Chu Trinh - Quận Tân Phú

4905 Nguyen Nhu Quynh 26/11/2007 0204 5 TH Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

4906 Nguyen Ngoc Khanh Quynh 25/7/2007 0539 5 TH Võ Trường Toản - Quận 10

4907 Tran Nguyen Diem Quynh 18/4/2006 0023 Việt Anh

4908 Đoàn Thị Như Quỳnh 18/10/2002 60127152 Khối 9 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi

4909 Vũ Trần Vân Quỳnh 20/2/2005 60129180 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

4910 Lê Phan Ngọc Quỳnh 26/4/2003 60110205 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

4911 Trần Thụy Như Quỳnh 15/8/2003 60121117 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

4912 Hồ Đắc Như Quỳnh 31/7/2005 60110440 Khối 6 Lương Thế Vinh Quận 1

4913 Trần Nguyễn Thư Quỳnh 5/12/2005 60144476 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4914 Trần Phúc Quỳnh 24/2/2005 60111210 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

4915 Nguyễn Bá Phương Quỳnh 11/6/2004 60111890 Khối 7 Trần Văn Ơn Quận 1

4916 Ngô Ngọc Như Quỳnh 26/9/2005 60112192 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

4917 Ngô Viết Xuân Quỳnh 5/12/2003 60115863 Khối 8 Lạc Hồng - Thí Sinh Tự Do Quận 10

4918 Nguyễn Đan Quỳnh 28/1/2002 60118646 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

4919 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 27/9/2005 60144069 Khối 6 Việt Úc Quận 10

4920 Nguyễn Như Quỳnh 13/4/2002 60126145 Khối 9 Trần Hưng Đạo Quận 12

4921 Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 18/1/2002 60113474 Khối 9 Colette Quận 3

4922 Hồ Như Quỳnh 21/9/2004 60116916 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

4923 Nguyễn Như Quỳnh 7/5/2005 60131690 Khối 6 Khánh Hội A Quận 4

4924 Võ Như Quỳnh 14/3/2005 60131721 Khối 6 Khánh Hội A Quận 4

Page 181: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4925 Nguyễn Thị Anh Quỳnh 23/5/2005 60131697 Khối 6 Khánh Hội A Quận 4

4926 Phan Ngọc Như Quỳnh 22/1/2005 60144195 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

4927 Nguyễn Đỗ Quỳnh 14/11/2005 60117813 Khối 6 Nguyễn Văn Luông Quận 6

4928 Mai Phạm Khánh Quỳnh 19/11/2005 60129735 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

4929 Phan Ngoc Xuân Quỳnh 2/1/2003 60144423 Khối 8 Đinh Thiện Lý - Thí Sinh Tự Do Quận 7

4930 Quách Ngọc Duy Quỳnh 20/11/2003 60130902 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

4931 Bùi Thúy Quỳnh 8/7/2005 60114574 Khối 6 Hoa Lư Quận 9

4932 Trần Thu Quỳnh 1/2/2005 60137364 Khối 6 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

4933 Võ Ngọc Phương Quỳnh 8/8/2005 60123868 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

4934 Lê Nguyễn Như Quỳnh 24/11/2002 60124224 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

4935 Trần Ngân Quỳnh 6/12/2004 60144542 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

4936 Nguyễn Như Quỳnh 2/5/2004 60144545 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

4937 Trần Ngọc Bảo Quỳnh 4/9/2003 60144567 Khối 7 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

4938 Đoàn Ngọc Như Quỳnh 24/12/2005 60138346 Khối 6 Âu Lạc Quận Tân Bình

4939 Nguyễn Tú Quỳnh 16/9/2005 60127369 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

4940 Bùi Thủy Thúy Quỳnh 24/9/2005 60127387 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

4941 Trần Thị Quỳnh 4/5/2002 60127780 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

4942 Trần Diễm Quỳnh 11/11/2002 60144397 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

4943 Võ Phúc Quỳnh 29/5/2005 60120505 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4944 Nguyễn Phương Quỳnh 13/6/2004 60120601 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

4945 Hồ Nguyễn Xuân Quỳnh 6/8/2005 60140186 Khối 6 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

4946 Trần Nguyễn Xuân Quỳnh 2/4/2004 60122218 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

4947 Phạm Như Quỳnh 22/3/2008 60184752 Khối 3 Đuốc Sống 1

4948 Nguyễn Như Quỳnh 27/6/2006 60186419 Khối 5 Hòa Bình 1

4949 Nguyễn Nghi Quỳnh 5/1/2009 60185412 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

4950 Võ Thanh Trúc Quỳnh 2/10/2006 60189276 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 2

4951 Lâm Bảo Quỳnh 30/6/2007 60160088 Khối 4 Kỳ Đồng 3

4952 Nguyễn Đỗ Như Quỳnh 29/6/2008 60160870 Khối 3 Trương Quyền 3

4953 Nguyễn Như Quỳnh 16/2/2006 60190991 Khối 5 Bàu Sen 5

4954 Trần Phan Khánh Quỳnh 5/7/2009 60168933 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

4955 Nguyễn Như Quỳnh 23/12/2006 60190537 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

4956 Phạm Như Quỳnh 4/9/2006 60190680 Khối 5 Âu Dương Lân 8

4957 Đinh Ngọc Trúc Quỳnh 21/9/2007 60164027 Khối 4 Hiệp Phú 9

4958 Nguyễn Vân Quỳnh 9/10/2007 60180607 Khối 4 Võ Trường Toản 10

4959 Nguyễn Phương Quỳnh 8/1/2006 60168428 Khối 5 Phùng Hưng 11

4960 Phan Lý Trúc Quỳnh 30/5/2007 60176829 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

4961 Phạm Đan Quỳnh 14/1/2007 60174897 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

4962 Lê Thị Như Quỳnh 1/4/2006 60172790 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

4963 Hà Lê Diệp Quỳnh 13/2/2006 60190000 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

4964 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 18/4/2006 60173308 Khối 5 Mỹ Huề Hóc Môn

4965 Trần Thị Như Quỳnh 19/1/2006 60173475 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

4966 Lê Nguyễn Diễm Quỳnh 14/9/2008 60174048 Khối 3 Trần Văn Danh Hóc Môn

4967 Tạ Phương Quỳnh 25/1/2006 60189618 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

4968 Phan Ngọc Quỳnh 9/3/2006 60181572 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

4969 Nguyễn Thái Diễm Quỳnh 16/2/2006 60190183 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

4970 Đoàn Lại Như Quỳnh 7/7/2008 60172529 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

4971 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 18/12/2007 60172562 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

Page 182: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

4972 Trần Ngoọc Thúy Quỳnh 3/4/2007 60162009 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

4973 Yuan Hao Ran 26/2/2005 60118534 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

4974 Annie Richardson 9/6/2003 60144568 Khối 8 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

4975 Harada Rika 1/1/2005 0027 Qt Việt Úc Q1

4976 Phạm Fountain Rose Roxy 7/3/2006 60169376 Khối 5 Sao Việt 7

4977 Đặng Thị Mi Sa 28/7/2001 60120018 Khối 9 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

4978 Tran Hoang Sa 14/10/2003 0010 Tự Do

4979 Nguyen Thi Xuan MaiSakina 14/8/2007 0188 PGD Q1 TH Chương Dương - Quận 1

4980 Pham Tran Sam 15/2/2009 0003 3 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

4981 Lê Ngọc Linh San 19/4/2005 60110961 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

4982 Giêng Tô Huệ San 30/9/2004 60118873 Khối 7 Chu Văn An Quận 11

4983 Quan Boi San 13/6/2004 13181117174 The Asian International School

4984 Nguyễn Đình San 5/8/2007 60185291 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

4985 Lai Duy San 28/3/2007 60190369 Khối 4 Việt Úc 10

4986 Tăng Bội San 11/2/2007 60168170 Khối 4 Lạc Long Quân 11

4987 Bùi Vân San 4/3/2007 60189793 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

4988 Âu Linh San 25/9/2007 60172553 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

4989 Nguyen Ngoc Linh San 15/10/2007 0551 5 TH Triệu Thị Trinh - Quận 10

4990 Nguyễn Thanh Sang 17/5/2003 60110211 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

4991 Nguyễn Cao Sang 8/5/2002 60110251 Khối 9 Chu Văn An Quận 1

4992 Bùi Bảo Sang 24/10/2002 60130905 Khối 9 Quốc Tế Canada Quận 7

4993 Trương Tấn Sang 25/8/2003 60122247 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

4994 Nguyễn Nhật Sang 27/1/2007 60160959 Khối 4 Trương Quyền 3

4995 Phan Thanh Sang 8/3/2006 60190572 Khối 5 Việt Úc 7

4996 Đặng Huệ Sang 15/4/2006 60190373 Khối 5 Việt Úc 10

4997 Nguyễn Tấn Sang 6/2/2006 60168724 Khối 5 Việt Mỹ 11

4998 Cao Minh Sang 19/3/2006 60174772 Khối 5 Tân Thành Củ Chi

4999 Trần Thanh Sang 5/4/2006 60190219 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

5000 Phạm Hồng Sang 7/3/2006 60161870 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

5001 Nguyen Hoang Sang 3/8/2007 0312 5 TH Lê Đức Thọ - Quận Gò Vấp

5002 Hoàng Đăng Sáng 3/2/2005 60120292 Khối 6 Tân Tạo A Quận Bình Tân

5003 Lý Quang Sáng 11/4/2006 60168446 Khối 5 Phùng Hưng 11

5004 Nguyen Ngoc Saphidan 26/8/2005 0014 Thcs Phú Mỹ - Quận Bình Thạnh

5005 Quan Shirley 8/12/2006 60168731 Khối 5 Việt Mỹ 11

5006 Dương Cẩm Siêu 6/3/2004 60136206 Khối 7 Quang Trung Quận Gò Vấp

5007 Huỳnh Sokpheanalin 20/3/2003 60132719 Khối 8 Vân Đồn Quận 4

5008 Duong Truong Son 18/12/2003 0042 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

5009 Ho Phuc Son 8/6/2003 0008 DL Đinh Thiện Lý - Ngoài Công Lập

5010 Nguyen Hai Son 1/10/1999 0131 Vus

5011 Ly Thai Son 15/3/2003 0106 Vus

5012 Tran Thanh Son 20/9/2006 13181117284 The Asian International School

5013 Tran Tuan Son 17/8/2007 0274 5/2 TH Phạm Ngũ Lão - Quận Gò Vấp

5014 Nguyen Duc Son 1/11/2008 0319 4 DL Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

5015 Le Nguyen Thai Son 26/7/2008 0625 4 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

5016 Nguyen Thai Son 25/2/2007 0678 5 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

5017 Nguyen Hai Son 26/2/2007 0241 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

5018 Nguyễn Văn Sơn 5/5/2004 60111372 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

Page 183: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5019 Lê Thiên Sơn 26/10/2004 60111544 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5020 Thân Hà Thiên Sơn 15/9/2003 60118711 Khối 8 Việt Úc Quận 10

5021 Chu Nam Sơn 18/8/2002 60118717 Khối 9 Việt Úc Quận 10

5022 Nguyễn Tạ Thái Sơn 28/10/2004 60116912 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

5023 Hà Thúc Nam Sơn 17/12/2002 60130475 Khối 9 Huỳnh Tấn Phát - Thí Sinh Tự Do Quận 7

5024 Nguyễn Trường Sơn 20/9/2003 60119849 Khối 8 Hồ Văn Long Quận Bình Tân

5025 Đặng Kim Sơn 10/12/2005 60144534 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

5026 Nguyễn Sỹ Sơn 9/7/2004 60144538 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

5027 Hà Quang Minh Sơn 15/12/2004 60137056 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

5028 Bùi Trung Sơn 30/7/2003 60127713 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

5029 Nguyễn Trương HoàngSơn 8/10/2005 60122679 Khối 6 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

5030 Nguyễn Ngọc Vinh Sơn 8/3/2006 60186460 Khối 5 Hòa Bình 1

5031 Nguyễn Hải Sơn 26/2/2007 60191123 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5032 Nguyễn Hoàng Bảo Sơn 24/10/2006 60164890 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

5033 Phạm Minh Sơn 7/7/2006 60170642 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

5034 Lê Phụng Sơn 30/6/2006 60169052 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

5035 Nguyễn Thế Bảo Sơn 19/12/2006 60190453 Khối 4 Sao Việt 7

5036 Phạm Hữu Sơn 17/10/2009 60187748 Khối 2 Dương Minh Châu 10

5037 Nguyễn Công Cao Sơn 22/11/2007 60175248 Khối 4 Nguyễn Du 12

5038 Nguyễn Thái Sơn 25/2/2007 60176623 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5039 Lâm Kỳ Sơn 4/12/2007 60176836 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5040 Phan Trần Trường Sơn 9/2/2006 60179854 Khối 5 Kim Đồng Gò Vấp

5041 Nguyễn Thiên Sơn 21/2/2008 60178980 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5042 Nguyễn Đức Sơn 1/11/2008 60178663 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

5043 Nguyễn Thanh Sơn 25/5/2006 60190056 Khối 5 Tân Hiệp Hóc Môn

5044 Trương Minh Sơn 19/5/2006 60178496 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

5045 Phạm Nguyễn TrườngSơn 23/1/2006 60181729 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5046 Đinh Ngụy Trường Sơn 14/5/2007 60190161 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

5047 Nguyễn Thanh Sơn 5/6/2006 60190184 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

5048 Trần Thanh Sơn 21/8/2006 60184418 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

5049 Trần Nam Sơn 20/7/2006 60171996 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

5050 Hồ Thiên Sơn 17/2/2006 60172369 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

5051 Mai Hoằn Sơn 8/3/2006 60161418 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

5052 Nguyễn Minh Sơn 21/2/2006 60189391 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

5053 Lê Cao Bảo Sơn 4/10/2006 60161865 Khối 5 Linh Đông Thủ Đức

5054 Mai Ly Lưu Steen 13/8/2007 60190450 Khối 4 Sao Việt 7

5055 Susan Phung Steiner 5/4/2004 0025 Qt Việt Úc Q1

5056 Smridh Sud 19/3/2004 13181117310 The Asian International School

5057 Kang Sung 24/8/2006 13160518013 Wellspring

5058 Kang Sung 24/8/2006 60184615 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

5059 Ngu Kiet Tai 26/7/2002 0132 Vus

5060 Le Ngoc Anh Tai 12/11/2004 0031 Thcs Trung Mỹ Tây 1 - Huyện Hóc Môn

5061 Pham Ngoc Anh Tai 13/4/2007 0518 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

5062 Duong Thanh Tai 7/5/2008 0645 4 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

5063 Nguyen Anh Tai 14/3/2007 0683 5 TH Thạnh Mỹ Tây - Quận Bình Thạnh

5064 Hồ Anh Tài 22/5/2002 60111727 Khối 9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5065 Lê Anh Tài 17/3/2002 60144147 Khối 9 Việt Úc Quận 10

Page 184: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5066 Nguyễn Thành Tài 19/10/2004 60125422 Khối 7 Nguyễn An Ninh Quận 12

5067 Phạm Đỗ Tài 20/10/2002 60126351 Khối 9 Trần Quang Khải Quận 12

5068 Nguyễn Đắc Tài 29/10/2003 60132723 Khối 8 Vân Đồn Quận 4

5069 Võ Thành Tài 8/12/2004 60130744 Khối 7 Nguyễn Thị Thập - Thí Sinh Tự Do Quận 7

5070 Trần Ngọc Gia Tài 6/6/2005 60115090 Khối 6 Phước Bình Quận 9

5071 Hồ Sỹ Tài 22/4/2003 60120216 Khối 8 Lý Thường Kiệt Quận Bình Tân

5072 Phương Xương Tài 11/8/2004 60124527 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

5073 Dương Phan Anh Tài 12/1/2004 60124506 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

5074 Vũ Phúc Tài 30/10/2004 60134558 Khối 7 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

5075 Ngô Tấn Tài 10/11/2005 60135103 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

5076 Nguyễn Thế Tài 12/4/2008 60184793 Khối 3 Đuốc Sống 1

5077 Phan Anh Tài 8/1/2008 60160047 Khối 3 Kỳ Đồng 3

5078 Dương Thành Tài 7/5/2008 60187512 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

5079 Phạm Ngọc Tài 22/3/2007 60187694 Khối 4 Bắc Hải 10

5080 Nguyễn Tấn Tài 25/2/2007 60168094 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

5081 Bùi Đức Tài 11/8/2006 60189517 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5082 Quách Chánh Tài 23/4/2006 60189526 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5083 Nguyễn Vũ Đức Tài 5/11/2009 60177992 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

5084 Lưu Chí Tài 26/3/2007 60180047 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

5085 Trương Điền Tài 25/11/2007 60180252 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

5086 Huỳnh Thành Tài 6/6/2006 60179485 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5087 Lê Thạnh Quí Tài 14/4/2006 60179478 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5088 Phạm Thành Tài 16/3/2006 60181571 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

5089 Nguyễn Thành Tài 22/11/2006 60181759 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5090 Lương Việt Tài 13/8/2006 60190174 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

5091 Võ Đắc Tài 18/3/2007 60161759 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

5092 Nguyen Hoang Anh Tam 5/2/2005 0034 Tự Do

5093 Truong Tran Cong Tam 5/3/2005 0026 Thcs Tô Ký - Huyện Hóc Môn

5094 Luong Duy Yen Tam 20/10/2003 0030 Đông Phương Mới

5095 Ho Huynh Minh Tam 13/4/2003 0002 Tu Do

5096 Huynh Thi Minh Tam 13/12/2002 0133 Vus

5097 Ma Hai Tam 31/12/2002 0134 Vus

5098 Tran My Tam 4/9/2003 0135 Vus

5099 Nguyen Thanh Tam 30/4/2004 0033 Viet Anh

5100 Phan Nguyen Quynh Tam 1/1/2003 0107 Vus

5101 Nguyen Thanh Tam 14/12/2001 0127 Dong Phuong Moi

5102 Dang Nguyen Chanh Tam 27/5/2006 0019 Pgd Quận 1

5103 Ly Phuc Minh Tam 19/11/2005 13160518043 Wellspring

5104 Trinh Duy Tam 11/12/2003 13181117227 The Asian International School

5105 Le Minh Tam 20/3/2005 13181117357 The Asian International School

5106 Tran Minh Tam 25/4/2007 0095 5 TH Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

5107 Nguyen Duong My Tam 11/12/2007 0132 5 TH Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

5108 Tran Thu Tam 29/1/2007 0475 5 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

5109 Nguyen Xuan Tam 6/2/2008 0631 4 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

5110 Lê Minh Tâm 20/3/2005 60116543 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

5111 Đào Nguyễn Thảo Tâm 18/1/2005 60111247 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5112 Nguyễn Trần Vĩnh Tâm 20/2/2005 60111043 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

Page 185: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5113 Lê Xiên Lai Mỹ Tâm 30/11/2003 60112072 Khối 8 Úc Châu Quận 1

5114 Lê Minh Tâm 3/4/2005 60112208 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

5115 Trần Lý Thanh Tâm 30/1/2002 60112615 Khối 9 Võ Trường Toản Quận 1

5116 Trịnh Duy Tâm 11/12/2003 60118603 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

5117 Dương Ngọc Tâm 5/9/2004 60116451 Khối 7 Việt Úc Quận 10

5118 Phạm Hoàng Tâm 13/1/2002 60125984 Khối 9 Phan Bội Châu Quận 12

5119 Nguyễn Allan Minh Tâm 23/7/2005 60112687 Khối 6 An Phú Quận 2

5120 Lê Phạm Minh Tâm 18/1/2003 60112870 Khối 8 Lương Định Của - Thí Sinh Tự Do Quận 2

5121 Phạm Đan Tâm 5/9/2003 60121758 Khối 8 Bạch Đằng Quận 3

5122 Trần Mỹ Tâm 4/9/2003 60113388 Khối 8 Colette Quận 3

5123 Lã Quý Tâm 3/4/2003 60114279 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

5124 Phạm Thị Tố Tâm 22/10/2004 60116903 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

5125 Tạ Quốc Tâm 27/2/2004 60131754 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

5126 Nguyễn Đức Minh Tâm 8/1/2004 60117609 Khối 7 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

5127 Hồ Huỳnh Minh Tâm 13/4/2003 60144213 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

5128 Nguyễn Tố Uyên Tâm 14/3/2005 60144223 Khối 6 Sao Việt Quận 7

5129 Nguyễn Hoàng Ánh Tâm 5/2/2005 60131140 Khối 6 Sao Việt Quận 7

5130 Shao Di Tâm 16/5/2004 60144272 Khối 7 Việt Úc Quận 7

5131 Đào Mỹ Tâm 27/3/2004 60114533 Khối 7 Đặng Tấn Tài Quận 9

5132 Đào Minh Tâm 28/5/2002 60114948 Khối 9 Hoa Lư Quận 9

5133 Nguyễn Minh Tâm 7/1/2004 60115102 Khối 7 Phước Bình Quận 9

5134 Bùi Hữu Tâm 21/10/2005 60123831 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

5135 Nguyễn Trường Trí Tâm 7/9/2005 60123970 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

5136 Lê Vũ Như Tâm 24/11/2004 60144551 Khối 7 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

5137 Võ Tuệ Tâm 23/10/2002 60134717 Khối 9 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

5138 Võ Văn Công Tâm 5/10/2005 60135111 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

5139 Trần Hữu Minh Tâm 9/11/2004 60136931 Khối 7 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

5140 Mai Võ Thanh Tâm 15/3/2002 60137316 Khối 9 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

5141 Hoàng Thị Mỹ Tâm 22/1/2005 60127847 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

5142 Lê Thị Minh Tâm 1/5/2004 60138886 Khối 7 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

5143 Võ Văn Mạnh Tâm 3/6/2005 60139843 Khối 6 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

5144 Lưu Mỹ Tâm 19/2/2003 60144170 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5145 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 11/1/2003 60139295 Khối 8 Thcs Tân Bình - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

5146 Trần Nguyên Tâm 14/2/2006 60184951 Khối 5 Đuốc Sống 1

5147 Đỗ Sao Tâm 5/1/2009 60185394 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

5148 Trần Thị Diệu Tâm 16/10/2007 60185964 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

5149 Trần Đình Việt Tâm 5/8/2007 60191218 Khối 4 Việt Úc 1

5150 Nguyễn Ngọc Vũ Tâm 26/5/2006 60160164 Khối 5 Lương Định Của 3

5151 Nguyễn Võ Minh Tâm 16/10/2007 60164932 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

5152 Phạm Ngọc Đăng Tâm 21/6/2006 60186922 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

5153 Nguyễn Xuân Tâm 6/2/2008 60187504 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

5154 Trần Công Tâm 17/10/2006 60166455 Khối 5 Phù Đổng 6

5155 Trần Lương Thanh Tâm 19/12/2007 60169874 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

5156 Trần Gia Thanh Tâm 13/3/2007 60170214 Khối 4 Sao Việt 7

5157 Tăng Lê Minh Tâm 25/1/2007 60190560 Khối 4 Việt Úc 7

5158 Nguyễn Đặng Mỹ Tâm 15/10/2007 60169545 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

5159 Tạ Quốc Bảo Tâm 12/9/2006 60164415 Khối 5 Nguyễn Văn Bá 9

Page 186: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5160 Vũ Minh Tâm 25/12/2006 60187904 Khối 5 Dương Minh Châu 10

5161 Nguyễn Huỳnh TrangTâm 6/2/2006 60190266 Khối 5 Dương Minh Châu 10

5162 Lê Hoàng Tâm 17/3/2006 60189076 Khối 5 Việt Úc 10

5163 Huỳnh Lâm Minh Tâm 5/5/2006 60190629 Khối 5 Trưng Trắc 11

5164 Nguyễn Võ Như Tâm 21/7/2006 60176867 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5165 Nguyễn Hữu Phước Tâm 13/4/2008 60180000 Khối 3 Lê Đức Thọ Gò Vấp

5166 Đỗ Lê Nhật Tâm 7/5/2007 60189544 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

5167 Lê Phụng Anh Tâm 2/6/2007 60182154 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

5168 Nguyễn Võ Ngọc Tâm 1/9/2008 60182251 Khối 3 Lương Thế Vinh Tân Bình

5169 Huỳnh Nguyễn Hoài Tâm 12/9/2006 60190211 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

5170 Đường Nguyễn KhánhTâm 26/9/2006 60183319 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

5171 Vũ Ngọc Mỹ Tâm 10/10/2006 60190241 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

5172 Lê Thị Thanh Tâm 4/12/2006 60172360 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

5173 Trần Tâm 30/6/2006 60175701 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

5174 Thượng Trí Tâm 5/5/2006 60161236 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

5175 Thái Minh Tâm 22/8/2006 60161369 Khối 5 Bình Triệu Thủ Đức

5176 Trần Phạm Tấn Tâm 23/6/2007 60161471 Khối 4 Đào Sơn Tây Thủ Đức

5177 Ngô Thành Tâm 12/7/2006 60189425 Khối 5 Trần Văn Vân Thủ Đức

5178 Bui Ta Hoang Tan 6/2/2004 0033 Thcs Trần Quốc Toản - Quận 9

5179 Tran Ha Nhat Tan 20/6/2006 0107 Thcs Nguyễn An Ninh - Quận 12

5180 Dang Doan Minh Tan 26/3/2005 13181117123 The Asian International School

5181 Tran Thanh Tan 27/9/2003 13181117416 The Asian International School

5182 Nguyen Dac Tan 2/2/2005 13181117315 The Asian International School

5183 Ngo Dinh Tan 1/4/2009 0032 3 TH Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

5184 Nguyen Vo Minh Tan 6/12/2007 0048 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

5185 Le Duy Tan 19-11-2006 23160518076 5.2 Wellspring

5186 Võ Thành Tân 16/7/2005 60129159 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

5187 Đặng Đoàn Minh Tân 26/3/2005 60118520 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

5188 Nguyễn Minh Tân 15/6/2004 60114190 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận 3

5189 Nguyễn Sĩ Tân 15/7/2003 60144189 Khối 8 Ba Đình Quận 5

5190 Nguyễn Nhật Tân 28/7/2003 60135325 Khối 8 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

5191 Dương Huỳnh Nhật Tân 10/1/2003 60139922 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

5192 Nguyễn Ngọc Minh Tân 19/4/2008 60186090 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

5193 Nguyễn Võ Minh Tân 6/12/2007 60191162 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

5194 Đặng Thành Tân 14/3/2008 60186557 Khối 3 Bàu Sen 5

5195 Phạm Huỳnh Nhật Tân 18/9/2006 60190644 Khối 5 Nguyễn Huệ 6

5196 Phạm Vĩnh Quốc Tân 11/8/2007 60190366 Khối 4 Việt Úc 10

5197 Vương Quang Tân 16/9/2007 60180054 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

5198 Dương Nhật Tân 21/5/2006 60180089 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

5199 Nguyễn Ngọc Tân 4/5/2007 60173206 Khối 4 Mỹ Hòa Hóc Môn

5200 Trần Minh Tân 6/8/2008 60182572 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

5201 Phùng Đình Nhật Tân 6/1/2008 60171939 Khối 3 Âu Cơ Tân Phú

5202 Trịnh Thiên Tân 18/2/2006 60171997 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

5203 Hồ Nguyễn Nhật Tân 27/3/2008 60175363 Khối 3 Tân Hương Tân Phú

5204 Triệu Minh Tấn 19/8/2003 60112037 Khối 8 Trần Văn Ơn Quận 1

5205 Nguyễn Đắc Tấn 2/2/2005 60120424 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5206 Hoàng Trọng Tấn 2/1/2006 60190739 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

Page 187: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5207 Cao Thanh Tấn 8/4/2006 60169036 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

5208 Huỳnh Trung Tấn 1/3/2006 60183032 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

5209 Ngô Đình Tấn 1/4/2009 60175536 Khối 2 Tân Sơn Nhì Tân Phú

5210 Nguyễn Phúc Thiên Tạo 27/10/2006 60168917 Khối 5 Lê Văn Tám 7

5211 Chiang Hau Tean 29/8/2004 13181117184 The Asian International School

5212 Nguyễn Hoàng Thạch 10/10/2005 60112256 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

5213 Bành Phương Thạch 19/5/2006 60190456 Khối 4 Sao Việt 7

5214 Trần Phước Thiên Thạch 1/3/2007 60164630 Khối 4 Võ Văn Hát 9

5215 Bui Quang Thai 23/9/2005 0036 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

5216 Nguyen Vinh Thai 1/3/2006 0021 Qt Việt Úc

5217 Dang Quoc Thai 29/1/2003 0136 Vus

5218 Ho Quoc Thai 11/10/2003 0137 Vus

5219 Bui Quang Thai 30/9/2003 0187 Vus

5220 Pham Quoc Thai 3/9/2003 0004 Tự Do

5221 Trish Trinh Phuong NgocThai 3/6/2006 60189101 Khối 5 Việt Úc 10

5222 Tong Ton Thai 31/7/2007 0533 5 TH Võ Trường Toản - Quận 10

5223 Do Phu Thai 28/10/2008 0283 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

5224 Trần Thành Thái 30/4/2003 60144419 Khối 8 Quốc Tế Á Châu - Thí Sinh Tự Do Quận 1

5225 Trương Quảng Thái 8/1/2005 60144481 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5226 Hứa Trang Nhật Thái 22/9/2003 60111662 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5227 Nguyễn Ngô Quốc Thái 18/3/2003 60144132 Khối 8 Việt Úc Quận 10

5228 Trần Nghi Thái 8/11/2004 60117607 Khối 7 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

5229 Nguyễn Quang Thái 25/1/2003 60117879 Khối 8 Nguyễn Văn Luông Quận 6

5230 Tạ Hồng Thái 19/8/2003 60115036 Khối 8 Hưng Bình Quận 9

5231 Phạm Đình Quốc Thái 28/4/2003 60124163 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

5232 Phạm Ngọc Thái 26/10/2002 60144550 Khối 9 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

5233 Nguyễn Quang Thái 1/7/2003 60136327 Khối 8 Quang Trung Quận Gò Vấp

5234 Võ Minh Thái 10/5/2003 60139930 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

5235 Trần Minh Thái 30/10/2002 60120780 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5236 Lê Đặng Quốc Thái 8/6/2006 60191140 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5237 Nguyễn Bùi Quang Thái 9/1/2006 60162429 Khối 5 An Khánh 2

5238 Trần Minh Thái 7/8/2007 60162860 Khối 4 Pathway International School 2

5239 Lương Tổ Thái 30/7/2006 60186998 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

5240 Lưu Quang Thái 30/6/2006 60188375 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

5241 Tống Tôn Thái 31/7/2007 60180591 Khối 4 Võ Trường Toản 10

5242 Trần Danh Thái 29/10/2006 60175274 Khối 5 Nguyễn Du 12

5243 Phan Hồng Thái 29/7/2006 60176900 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5244 Phạm Quốc Thái Thái 17/7/2006 60179582 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

5245 Hoàng Nguyễn Quốc Thái 27/4/2006 60189809 Khối 5 Nguyễn Thị Minh Khai Gò Vấp

5246 Nguyễn Hoàng Thái 8/6/2006 60190082 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

5247 Nguyễn Quốc Thái 13/9/2006 60178316 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

5248 Nguyễn Vĩnh Thái 1/3/2006 60179525 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

5249 Nguyễn Quang Thái 25/12/2007 60181709 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5250 Nguyễn Hoàng Thái 14/8/2006 60181724 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5251 Nguyễn Hoàng Bảo Thái 20/3/2006 60182271 Khối 5 Lương Thế Vinh Tân Bình

5252 Lưu Thị Ngọc Thắm 14/3/2006 60190740 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

5253 Châu Ngạn Thân 20/10/2005 60116552 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

Page 188: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5254 Ngô Vĩ Thân 29/5/2002 60117558 Khối 9 Lý Phong Quận 5

5255 Huynh Quoc Thang 3/10/2003 0057 Thcs Nguyễn Trãi - Quận Gò Vấp

5256 Nguyen Huu Thang 28/7/2005 0032 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

5257 Huynh Duc Thang 3/3/2003 13181117223 The Asian International School

5258 Le Minh Thang 14/2/2008 0507 4 TH Dương Minh Châu - Quận 10

5259 Vũ Nhật Thăng 14/2/2003 60121306 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

5260 Trần Hoàng Thăng 17/11/2007 60170528 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

5261 Nguyễn Hiệp Thắng 20/9/2005 60129274 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

5262 Trần Mạnh Thắng 9/2/2005 60132223 Khối 6 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

5263 Nguyễn Quang Thắng 9/12/2003 60110372 Khối 8 Đức Trí Quận 1

5264 Nguyễn Lương Thắng 1/5/2004 60110754 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

5265 Lý Quốc Thắng 15/9/2004 60110764 Khối 7 Nguyễn Du Quận 1

5266 Nguyễn Đức Thắng 20/3/2003 60112730 Khối 8 An Phú Quận 2

5267 Lê Quốc Thắng 12/11/2004 60131740 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

5268 Bùi Đình Thắng 23/8/2003 60117550 Khối 8 Lý Phong - Thí Sinh Tự Do Quận 5

5269 Nguyễn Hoàng Thắng 29/12/2002 60124773 Khối 9 Đống Đa Quận Bình Thạnh

5270 Nguyễn Trường Thắng 19/7/2004 60134551 Khối 7 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

5271 Lê Chí Thắng 22/9/2005 60136104 Khối 6 Quang Trung Quận Gò Vấp

5272 Nguyễn Ngọc Thắng 21/11/2003 60137153 Khối 8 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

5273 Phạm Đức Thắng 25/8/2003 60139064 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

5274 Võ Trọng Thắng 17/2/2003 60139920 Khối 8 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

5275 Nguyễn Hoàng Thắng 3/3/2004 60120558 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5276 Nguyễn Hữu Thắng 8/1/2003 60120642 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5277 Nguyễn Lê Quốc Thắng 14/4/2006 60189867 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

5278 Lê Nam Thắng 21/5/2007 60185261 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5279 Nguyễn Tân Thắng 1/3/2007 60191129 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5280 Nguyễn Trung Thắng 16/2/2008 60160880 Khối 3 Trương Quyền 3

5281 Lê Quốc Thắng 26/1/2006 60191022 Khối 5 Minh Đạo 5

5282 Trần Quốc Thắng 9/1/2007 60166088 Khối 4 Nguyễn Huệ 6

5283 Đặng Hùng Thắng 21/12/2006 60166448 Khối 5 Phù Đổng 6

5284 Nguyễn Quang Thắng 12/4/2007 60190946 Khối 4 Trương Văn Thành 9

5285 Phạm Trần Quốc Thắng 11/12/2007 60188470 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

5286 Huỳnh Nhật Thắng 7/2/2006 60190384 Khối 5 Việt Úc 10

5287 Phạm Đức Thắng 21/3/2006 60180178 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5288 Phạm Quyết Thắng 20/12/2007 60161961 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

5289 Nguyễn Giang Thanh 18/9/2005 60111181 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5290 Đỗ Ngọc Quý Thanh 4/2/2004 60111465 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5291 Nguyễn Phương Thanh 7/1/2005 60125320 Khối 6 Nguyễn An Ninh Quận 12

5292 Dương Ngọc Đan Thanh 19/2/2005 60113135 Khối 6 Colette Quận 3

5293 Trần Huỳnh Minh Thanh 7/2/2004 60142852 Khối 7 Colette Quận 3

5294 Lưu Nhã Thanh 4/4/2004 60113308 Khối 7 Colette Quận 3

5295 Trần Tâm Thanh 27/7/2005 60116835 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

5296 Phạm Huỳnh Tú Thanh 6/3/2004 60117123 Khối 7 Hồng Bàng Quận 5

5297 Bạch Nguyễn Thiên Thanh 3/9/2002 60117226 Khối 9 Hồng Bàng Quận 5

5298 Nguyễn Liêu Thanh 6/7/2002 60117505 Khối 9 Kim Đồng Quận 5

5299 Nguyễn Triệu Ngọc Thanh 8/11/2004 60130736 Khối 7 Nguyễn Thị Thập Quận 7

5300 Nguyễn Trí Thanh 10/10/2002 60124242 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

Page 189: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5301 Phạm Ngọc Thanh Thanh 9/6/2002 60135693 Khối 6 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

5302 Nguyễn Trang Thanh 17/2/2005 60136116 Khối 6 Quang Trung Quận Gò Vấp

5303 Nguyễn Ngọc PhươngThanh 22/2/2004 60137257 Khối 7 Độc Lập - Thí Sinh Tự Do Quận Phú Nhuận

5304 Bùi Yến Thanh 6/5/2004 60137068 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

5305 Đỗ Thị Thanh Thanh 2/9/2003 60127626 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

5306 Nguyễn Thị Kiều Thanh 28/2/2005 60138081 Khối 6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

5307 Nguyễn Trần Uyên Thanh 12/4/2002 60120733 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5308 Phan Vũ Ngọc Thanh 24/5/2003 60122476 Khối 8 Bình Thọ Quận Thủ Đức

5309 Phan Viet Hoang Thanh 5/5/2006 0006 Thcs Lê Quý Đôn - Quận Thủ Đức

5310 Le Nhat Thanh 3/10/2006 0016 Thcs Ba Đình - Quận 5

5311 Doan Le Thanh 30/10/2005 0037 Thcs Đỗ Văn Dậy - Huyện Hóc Môn

5312 Pham Truong Thien Thanh 16/3/2002 0026 Tu Do

5313 Le Dai Thanh 24/6/2002 0047 Viet Anh

5314 Huynh Nha Thanh 4/8/2003 0138 Vus

5315 Tran Cong Thanh 2/5/2002 0139 Vus

5316 Vu Dinh Thanh 22/9/2001 0128 Dong Phuong Moi

5317 Dao Tan Thanh 27/8/2004 0023 Thcs Tân Xuân - Huyện Hóc Môn

5318 Pham Quang Thanh 16/9/2002 1316051713 Wellspring

5319 Bui Kim Nhat Thanh 5/5/2003 13160518056 Wellspring

5320 Doan Nguyen Hai Thanh 6/5/2003 13181117433 The Asian International School

5321 Chau Vinh Thanh 26/12/2006 13181117060 The Asian International School

5322 Le Manh Thanh 3/1/2006 13181117264 The Asian International School

5323 Nguyen Ngoc Thinh Thanh 16/2/2006 13181117280 The Asian International School

5324 Tran Tam Thanh 27/7/2005 13181117113 The Asian International School

5325 Nguyen Mach Ha Thanh 27/10/2006 13181117052 The Asian International School

5326 Nguyen Chi Thanh 23/5/2006 13181117260 The Asian International School

5327 Quach Thanh Thanh 15/7/2005 13181117136 The Asian International School

5328 Lê Quang Thanh 1/1/2008 60184478 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

5329 Nguyễn Ngọc Yến Thanh 4/11/2007 60185682 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

5330 Cao Trần Mỹ Thanh 20/9/2007 60190887 Khối 4 Nguyễn Huệ 1

5331 Mai Nguyễn Vân Thanh 24/7/2006 60190955 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

5332 Nguyễn Vương Yên Thanh 7/8/2006 60186526 Khối 5 Việt Úc 1

5333 Trương Lê Thiên Thanh 3/8/2007 60189447 Khối 3 Lương Thế Vinh 2

5334 Phan Ngọc Bảo Thanh 5/2/2008 60160019 Khối 3 Kỳ Đồng 3

5335 Nguyễn Mỹ Thanh 14/12/2007 60187229 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

5336 Trần Quang Thanh 17/10/2006 60190977 Khối 5 Bàu Sen 5

5337 Phan Hoàng Thanh 7/4/2006 60191053 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

5338 Nguyễn Hoàng Đan Thanh 1/1/2008 60169490 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

5339 Nguyễn Trường Thanh 4/1/2007 60187874 Khối 4 Dương Minh Châu 10

5340 Ngô Hoàng Yến Thanh 7/5/2006 60190295 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

5341 Trần Đan Thanh 1/4/2008 60189029 Khối 3 Việt Úc 10

5342 Huỳnh Thiện Thanh 19/5/2007 60190350 Khối 4 Việt Úc 10

5343 Lê Nguyễn Duy Thanh 26/7/2006 60174670 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

5344 Tống Nhã Thanh 24/4/2007 60189512 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5345 Nguyễn Ngọc Diệu Thanh 14/12/2007 60178023 Khối 4 Việt Úc Bình Thạnh

5346 Nguyễn Minh Thanh 11/7/2006 60179712 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5347 Nguyễn Lê Mai Thanh 20/7/2006 60171088 Khối 5 Trang Tấn Khương Nhà Bè

Page 190: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5348 Phạm Lê Đan Thanh 7/5/2006 60189257 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

5349 Nguyễn Đan Thanh 6/12/2007 60189542 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

5350 Trịnh Mỹ Thanh 8/11/2006 60179494 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5351 Nguyễn Đoàn Minh Thanh 19/10/2006 60179488 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5352 Hồ Phương Thanh 28/1/2006 60181535 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

5353 Phan Nguyễn Vi Thanh 11/3/2006 60182247 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

5354 Trương Hồng Thanh 21/6/2006 60182398 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

5355 Nguyễn Hoàng Ngọc Thanh 30/12/2006 60184414 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

5356 Lê Hoàng Ngân Thanh 12/10/2006 60189984 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

5357 Hồ Nguyễn Mai Thanh 9/9/2008 60162076 Khối 3 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

5358 Nguyễn Lưu Bảo Thanh 26/12/2007 60162339 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

5359 Tran Lap Thanh 7/3/2004 0041 4 TH Chính Nghĩa - Quận 5

5360 Pham Ngoc Xuan Thanh 27/5/2006 0109 5 TH Kim Đồng - Quận Bình Tân

5361 Nguyen Cong Thanh 18/1/2007 0287 5 TH Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

5362 Le Nguyen Dan Thanh 9/9/2009 0001 Tự Do

5363 Bui Gia Thanh 28/12/2007 0422 5 TH Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

5364 Le Hiep Thanh 26/4/2007 0462 5 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

5365 Cao Tran My Thanh 20/9/2007 0129 PGD Q1 TH Nguyễn Huệ - Quận 1

5366 Tran Kim Thanh 30/10/2007 0183 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

5367 Pham Kim Thanh 7/9/2008 0075 3 TH Lê Anh Xuân - Quận 7

5368 Nguyễn Thành 9/12/2005 60110967 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5369 Đặng Nguyễn Tuấn Thành 29/6/2005 60111246 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5370 Nguyễn Nam Thành 4/1/2004 60111393 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5371 Trần Quốc Thành 3/2/2005 60110941 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

5372 Lê Gia Thành 25/9/2004 60122006 Khối 7 Đoàn Thị Điểm Quận 3

5373 Lưu Chí Thành 31/10/2003 60131768 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

5374 Lư Tuấn Thành 22/11/2005 60117576 Khối 6 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

5375 Dương Quang Thành 10/4/2002 60142686 Khối 9 Bình Tây Quận 6

5376 Nguyễn Ngọc Thành 11/9/2004 60130866 Khối 7 Quốc Tế Canada Quận 7

5377 Nguyễn Khoa Thành 24/4/2003 60131116 Khối 8 Sao Việt Quận 7

5378 Lê Quốc Thành 8/4/2005 60124461 Khối 6 Đống Đa Quận Bình Thạnh

5379 Trần Chí Thành 19/12/2003 60123648 Khối 8 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

5380 Nguyễn Hải Thành 11/8/2004 60134542 Khối 7 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

5381 Bùi Công Thành 14/3/2003 60127606 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

5382 Trần Duyên Thành 19/8/2002 60128772 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

5383 Dương Tiến Thành 18/5/2005 60120482 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5384 Ngô Võ Minh Thành 7/4/2004 60120619 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5385 Nguyễn Công Viết Thành 16/10/2005 60140491 Khối 6 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

5386 Nguyễn Công Thành 25/5/2006 60191105 Khối 5 Hòa Bình 1

5387 Từ Thiện Thành 2/9/2006 60185009 Khối 5 Kết Đoàn 1

5388 Trịnh Minh Thành 28/12/2008 60185461 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

5389 Nguyễn Phú Thành 29/12/2007 60185729 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

5390 Lê Công Quang Thành 18/3/2007 60116868 Khối 4 Phan Văn Trị 1

5391 Nguyễn Việt Thành 16/1/2006 60191191 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

5392 Trần Đại Thành 31/10/2007 60191233 Khối 4 Việt Úc 1

5393 Trần Hiệp Thành 21/11/2006 60189461 Khối 5 Pathway International School 2

5394 Lê Huỳnh Minh Thành 16/5/2008 60160231 Khối 3 Mê Linh 3

Page 191: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5395 Trần Phú Thành 14/9/2006 60190735 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

5396 Trần Lê Chí Thành 2/11/2006 60160640 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

5397 Phạm Phú Thành 31/3/2009 60166533 Khối 2 Võ Văn Tần 6

5398 Trần Kim Thành 26/4/2006 60190665 Khối 5 Võ Văn Tần 6

5399 Vũ Lâm Thành 19/11/2008 60169952 Khối 3 Sao Việt 7

5400 Nguyễn Ngọc Thành 2/12/2006 60190573 Khối 5 Việt Úc 7

5401 Nguyễn Hữu Thành 11/4/2006 60163933 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

5402 Nguyễn Viết Thành 17/3/2006 60187910 Khối 5 Dương Minh Châu 10

5403 Trần Minh Thành 12/4/2009 60188216 Khối 2 Thiên Hộ Dương 10

5404 La Minh Thành 4/1/2006 60190313 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

5405 Nguyễn Hữu Thành 27/7/2006 60168447 Khối 5 Phùng Hưng 11

5406 Lâm Võ Quang Thành 27/2/2007 60190101 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

5407 Đào Minh Thành 17/2/2006 60189918 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

5408 Phan Tấn Thành 11/11/2007 60177816 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

5409 Lê Như Thành 30/11/2007 60177552 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5410 Vũ Chí Thành 23/1/2007 60179168 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

5411 Vũ Khánh Thành 3/1/2008 60178777 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

5412 Hà Quang Thành 19/11/2007 60179516 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

5413 Trần Vũ Tiến Thành 15/2/2009 60180926 Khối 2 Bành Văn Trân Tân Bình

5414 Tạ Quang Thành 25/2/2008 60182555 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

5415 Nguyễn Đức Thành 8/1/2008 60182929 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

5416 Huỳnh Minh Thành 31/1/2007 60190214 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

5417 Đào Đức Thành 22/4/2008 60184018 Khối 3 Trần Quốc Toản Tân Bình

5418 Đoàn Trường Thành 7/1/2007 60184291 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

5419 Lương Vĩnh Thành 22/1/2006 60172023 Khối 5 Duy Tân- Thí Sinh Tự Do Tân Phú

5420 Phan Việt Hoàng Thành 5/5/2006 60161292 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

5421 Nguyễn Viết Thành 29/3/2007 60161889 Khối 4 Linh Tây Thủ Đức

5422 Huỳnh Tấn Quốc Thạnh 11/1/2008 60184494 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

5423 Le Duong Phuong Thao 22/4/2003 0037 Thcs Nguyễn Trãi - Quận Gò Vấp

5424 Nguyen Ngoc Minh Thao 18/11/2006 0012 Cô Phương (Gv)

5425 Huynh Thy Thao 23/11/2003 0028 Thcs Kim Đồng - Quận 5

5426 Le Thien Thao 1/10/2003 0140 Vus

5427 Vu Thi Ngoc Thao 24/4/2002 0108 Vus

5428 Nguyen Thi Phuong Thao 12/11/2005 0014 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

5429 Nguyen Phuong Thao 20/5/2005 13181117359 The Asian International School

5430 Banh Gia Thao 9/8/2007 0252 5 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

5431 Tran Le Nguyen Thao 22/5/2007 0304 5 TH Lương Thế Vinh - Quận Gò Vấp

5432 Nguyen Bui Phuong Thao 13/2/2007 0343 5 DL Nhựt Tân - Ngoài Công Lập

5433 Nguyen Phuong Thao 13/1/2007 0032 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

5434 Nguyen Ha Thanh Thao 18/11/2007 0095 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5435 Viet Pham Minh Thao 3/11/2008 0188 4 TH Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

5436 Nguyen Le Kim Thao 9/1/2008 0500 4 TH Bắc Hải - Quận 10

5437 Nguyen Yen Thao 29/10/2008 0263 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

5438 Nguyen Tran Thanh Thao 18/4/2007 0021 5 TH Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

5439 Trần Thị Thu Thảo 3/9/2005 60131517 Khối 6 Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Nhà Bè

5440 Trương Ngọc Thảo 11/8/2004 60110363 Khối 7 Đức Trí Quận 1

5441 Đào Nguyễn Hiếu Thảo 11/4/2004 60110456 Khối 7 Lương Thế Vinh Quận 1

Page 192: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5442 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 20/6/2005 60111070 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5443 Thái Như Thảo 4/9/2003 60118620 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

5444 Hồng Như Thảo 15/2/2003 60144115 Khối 8 Việt Úc Quận 10

5445 Trần Thị Thanh Thảo 12/1/2005 60126027 Khối 6 Trần Hưng Đạo Quận 12

5446 Trần Hiền Thảo 11/6/2005 60120886 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 2

5447 Lý Trần Thu Thảo 24/5/2005 60113481 Khối 6 Bàn Cờ Quận 3

5448 Nguyễn Hương Thảo 11/10/2005 60113186 Khối 6 Colette Quận 3

5449 Vương Đình Phúc Thảo 18/8/2003 60122120 Khối 8 Đòan Thị Điểm - Thí Sinh Tự Do Quận 3

5450 Nguyễn Phương Thảo 15/11/2005 60116833 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

5451 Giả Thanh Thảo 1/7/2003 60116932 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 3

5452 Trương Thị Phương Thảo 30/11/2002 60143091 Khối 9 Nguyễn Đức Cảnh Quận 6

5453 Nguyễn Hoàng ThạchThảo 2/1/2005 60129744 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

5454 Nguyễn Lê Thạch Thảo 6/10/2004 60131178 Khối 7 Sao Việt Quận 7

5455 Liêu Lâm Thanh Thảo 7/12/2003 60130635 Khối 8 Việt Úc Quận 7

5456 Trần Lưu Thanh Thảo 1/2/2002 60119857 Khối 9 Hồ Văn Long Quận Bình Tân

5457 Cao Uyên Thảo 15/4/2005 60124913 Khối 6 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

5458 Nguyễn Ngọc Như Thảo 7/12/2004 60124308 Khối 7 Yên Thế Quận Bình Thạnh

5459 Lê Ngọc Thảo 18/9/2002 60136478 Khối 9 Quang Trung Quận Gò Vấp

5460 Phan Nguyên An Thảo 19/9/2005 60135388 Khối 6 Tân Sơn Quận Gò Vấp

5461 Phạm Thị Phương Thảo 2/2/2005 60127918 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

5462 Phan Hiền Thảo 6/12/2002 60128770 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

5463 Vũ Ngọc Thanh Thảo 19/7/2003 60139084 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

5464 Trịnh Lê Ngọc Thảo 24/8/2003 60139079 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

5465 Nguyễn Ngọc Minh Thảo 29/12/2005 60120386 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5466 Nguyễn Thị Anh Thảo 1/12/2004 60123416 Khối 7 Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức

5467 Nguyễn Ngọc HươngThảo 27/2/2007 60184549 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

5468 Đào Phương Thảo 9/3/2006 60184905 Khối 5 Đuốc Sống 1

5469 Đặng Phạm Thanh Thảo 12/1/2006 60100457 Khối 5 Khai Minh 1

5470 Phạm Nguyên Thảo 19/8/2008 60185489 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

5471 Vũ Thanh Thảo 15/2/2006 60185783 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

5472 Đinh Lê Kim Thảo 13/8/2007 60191211 Khối 4 Việt Úc 1

5473 Nguyễn Phương Thảo 28/4/2006 60189444 Khối 4 Huỳnh Văn Ngơi 2

5474 Đặng Ngọc Thiên Thảo 12/4/2006 60190738 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

5475 Trần Thị Thanh Thảo 14/12/2006 60161089 Khối 5 Trương Quyền 3

5476 Nguyễn Thanh Thảo 8/10/2007 60186668 Khối 4 Bàu Sen 5

5477 Nguyễn Ngô Quyên Thảo 28/11/2007 60190506 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

5478 Đoàn Lê Xuân Thảo 24/11/2007 60190440 Khối 3 Sao Việt 7

5479 Nguyễn Hà Thanh Thảo 18/11/2007 60190562 Khối 4 Việt Úc 7

5480 Võ Minh Thảo 13/1/2008 60169523 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

5481 Dương Nguyên Thảo 21/9/2006 60190929 Khối 5 Lê Văn Việt 9

5482 Nguyễn Đinh Thanh Thảo 28/4/2008 60168154 Khối 3 Lạc Long Quân 11

5483 Lư Hà Thạch Thảo 30/1/2006 60177950 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5484 Trịnh Phương Thảo 15/3/2009 60177711 Khối 2 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5485 Phạm Ngọc Hương Thảo 25/1/2006 60178806 Khối 5 Hoàng Văn Thụ Gò Vấp

5486 Trần Lê Nguyên Thảo 22/5/2007 60189800 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

5487 Nguyễn Bùi Phương Thảo 13/2/2007 60180236 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

5488 Việt Phạm Minh Thảo 3/11/2008 60172714 Khối 3 Ấp Đình Hóc Môn

Page 193: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5489 Nguyễn Phương Thảo 24/1/2006 60173391 Khối 5 Ngã Ba Giồng Hóc Môn

5490 Nguyễn Phương Thảo 26/7/2006 60173834 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

5491 Nguyễn Ngọc Yên Thảo 10/8/2009 60189186 Khối 2 Cổ Loa Phú Nhuận

5492 Nguyễn Phạm Thanh Thảo 23/4/2007 60181003 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

5493 Khương Phương Thảo 28/3/2008 60181928 Khối 3 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

5494 Nguyễn Như Thảo 20/2/2006 60190151 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

5495 Nguyễn Diệu Thảo 15/2/2006 60182201 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

5496 Nguyễn Trần Hương Thảo 28/6/2006 60183048 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

5497 Nguyễn Phương Thảo 7/4/2006 60183301 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

5498 Huỳnh Lại Phương Thảo 6/8/2006 60184074 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

5499 Trần Thanh Thảo 14/2/2009 60184384 Khối 2 Yên Thế- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

5500 Lê Trần Thanh Thảo 6/7/2006 60189969 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

5501 Phan Thị Thanh Thảo 17/9/2006 60189991 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

5502 Nguyễn Thanh Thảo 28/12/2006 60162110 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

5503 Nguyễn Hiền Thảo 1/12/2006 60162106 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

5504 Chhim Tharanan 10/5/2006 13160518010 Wellspring

5505 Chhim Tharasak 10/8/2007 23160518055 5.1 Wellspring

5506 Trần Bách Gia Thế 1/1/2004 60111580 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5507 Phạm Ngọc Thế 22/10/2003 60114506 Khối 8 Đặng Tấn Tài Quận 9

5508 Nguyễn Võ Minh Thi 14/8/2002 60132164 Khối 9 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

5509 Trần Phúc Uyên Thi 12/12/2005 60111187 Khối 6 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

5510 Nguyễn Trang Thi 12/7/2005 60112263 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

5511 Phạm Nguyễn Lan Thi 20/12/2003 60137168 Khối 8 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

5512 Đỗ Huỳnh Lan Thi 6/10/2005 60144565 Khối 6 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

5513 Nguyễn Minh Thi 14/11/2003 60127612 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

5514 Tô Lễ Thi 5/2/2003 60141621 Khối 8 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

5515 Le Phung Minh Thi 6/1/2002 0042 Viet Anh

5516 Nguyen Vo Uyen Thi 5/5/2004 13181117362 The Asian International School

5517 Phạm Trần Minh Thi 19/11/2008 60164835 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

5518 Nguyễn Cầm Thi 30/3/2006 60190956 Khối 4 Anh Việt Mỹ 4

5519 Phùng Nguyễn Yên Thi 20/5/2006 60186856 Khối 5 Chính Nghĩa 5

5520 Chế Nguyễn Hạ Thi 14/1/2006 60190458 Khối 4 Sao Việt 7

5521 Ngô Ngọc Yên Thi 14/11/2007 60177766 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5522 Đinh Nhật Thi 1/5/2006 60180108 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5523 Tô Bội Thi 15/7/2007 60189951 Khối 4 Hồng Ngọc Tân Phú

5524 Nguyễn Ngọc Anh Thi 14/9/2007 60189401 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

5525 Nguyen Ngoc Anh Thi 14/9/2007 0031 5 TH Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

5526 Tat To Thi 9/9/2008 0503 4 TH Bắc Hải - Quận 10

5527 Ngo Ngoc Yen Thi 14/11/2007 23160518061 5.1 Wellspring

5528 Duong Kien Thiem 21/4/2000 0109 Vus

5529 Nguyen Gia Loc Thien 17/2/2003 0034 Đông Phương Mới

5530 Tran Quoc Thien 16/9/2000 0141 Vus

5531 Bui Thuan Thien 10/6/2006 13181117269 The Asian International School

5532 Dang Tran Phuc Thien 12/8/2004 13181117400 The Asian International School

5533 Pham Nguyen Minh Thien 17/7/2006 13181117293 The Asian International School

5534 Huynh Thien 9/10/2008 0019 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5535 Quang Hanh Thien 21/10/2007 0715 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

Page 194: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5536 Đặng Trần Phúc Thiên 12/8/2004 60116604 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

5537 Bàng Thế Thiên 4/1/2003 60118686 Khối 8 Việt Úc Quận 10

5538 Hoàng Khánh Bảo Thiên 27/4/2002 60144525 Khối 9 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

5539 Bùi Ngọc Thiên 22/3/2002 60144180 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5540 Võ Lâm Giang Thiên 8/9/2007 60190788 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

5541 Nguyễn Phúc Thiên 12/4/2006 60160662 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

5542 Nguyễn Ngọc Ân Thiên 5/9/2007 60168869 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

5543 Đinh Hoàng Thiên 21/2/2007 60170504 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

5544 Hoàng Minh Thiên 21/2/2007 60164048 Khối 4 Hiệp Phú 9

5545 Dương Ngọc Thanh Thiên 1/3/2006 60187896 Khối 5 Dương Minh Châu 10

5546 Đặng Minh Thiên 20/7/2007 60188323 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

5547 Nguyễn Quốc Thiên 22/5/2007 60190323 Khối 3 Việt Úc 10

5548 Ngô Huỳnh Hữu Thiên 9/7/2007 60188934 Khối 4 Việt Úc 10

5549 Đặng Hoàng Thiên 18/2/2006 60189703 Khối 5 Việt Úc Bình Thạnh

5550 Trần Vũ Lam Thiên 2/1/2007 60180200 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5551 Huỳnh Thiên 9/10/2008 60178747 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

5552 Lê Hữu Thiên 20/7/2006 60183807 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

5553 Nguyễn Bảo Thiên 12/1/2007 60183920 Khối 4 Thân Nhân Trung Tân Bình

5554 Nguyễn Bảo Thiên 18/12/2007 60161519 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

5555 Lê Minh Thiện 23/5/2003 60132347 Khối 8 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

5556 Nguyễn Lê Minh Thiện 27/9/2005 60144470 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5557 Nguyễn Thanh Minh Thiện 13/12/2004 60111911 Khối 7 Trần Văn Ơn - Thí Sinh Tự Do Quận 1

5558 Nguyễn Đức Thiện 2/2/2003 60144512 Khối 8 Việt Úc Quận 1

5559 Phan Ngọc Thiện 18/3/2003 60112964 Khối 8 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

5560 Bạch Minh Thiện 5/11/2004 60142872 Khối 7 Lê Lợi Quận 3

5561 Từ Vĩnh Thiện 2/3/2003 60131234 Khối 8 Sao Việt Quận 7

5562 Đinh Trí Thiện 12/10/2002 60128787 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

5563 Vĩnh Nguyễn Phước BảoThiện 11/9/2006 60190751 Khối 5 Nguyễn Việt Hồng 3

5564 Trần Trí Thiện 20/3/2007 60168873 Khối 4 Đặng Thùy Trâm 7

5565 Võ Khang Thiện 11/2/2008 60188274 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

5566 Hàn Phương Thiện 3/6/2006 60188543 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

5567 Quang Hành Thiện 21/10/2007 60190371 Khối 4 Việt Úc 10

5568 Nguyễn Khánh Thiện 22/3/2006 60177026 Khối 5 Bình Quới Tây- Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

5569 Vũ Đức Thiện 25/4/2006 60177964 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

5570 Hà Ngọc Thiện 3/4/2006 60176333 Khối 5 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5571 Nguyễn Ngô Phú Thiện 10/2/2007 60189721 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5572 Phan Minh Thiện 16/7/2007 60173462 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

5573 Nguyễn Minh Thiện 9/4/2008 60178183 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

5574 Nguyễn Hữu Thiện 3/4/2008 60178209 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

5575 Trần Lương Hải Thiện 17/5/2006 60181525 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

5576 Phan Minh Thiện 10/9/2007 60175898 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

5577 Đào Đình Thiện 2/1/2006 60189403 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

5578 Đào Gia Thiều 29/4/2006 60187880 Khối 5 Dương Minh Châu 10

5579 Nguyen Kim Truong Thinh 7/6/2004 0030 Khánh Hội A_Q4

5580 Nguyen Quang Thinh 15/4/2006 0089 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

5581 Doan Truong Thinh 9/12/2003 0020 Tu Do

5582 Duong Tan Thinh 3/8/2003 0053 Thcs Đoàn Thị Điểm - Quận 3

Page 195: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5583 Tran Khang Thinh 23/2/2005 0033 Qt Việt Úc Q1

5584 Nguyen Duc Thinh 13/3/2005 0008 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

5585 Ha Ngo Chi Thinh 5/3/2003 13181117410 The Asian International School

5586 Ton Long Thinh 10/3/2005 13181117154 The Asian International School

5587 Phan Duc Thinh 20/1/2005 13181117324 The Asian International School

5588 Vo Dang Phuc Thinh 11/11/2004 13181117389 The Asian International School

5589 Pham Ngoc Thinh 11/9/2004 13181117398 The Asian International School

5590 Vo Quoc Thinh 11/6/2007 0246 5 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

5591 Phan Thi Gia Thinh 26/6/2007 0285 5 TH Trần Quang Khải - Quận Gò Vấp

5592 Nguyen Le Hung Thinh 16/7/2006 0021 Việt Anh

5593 Le Sinh Thinh 29/6/2008 0016 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5594 Huynh Le Phuc Thinh 23/2/2007 0077 5 TH Lê Anh Xuân - Quận 7

5595 Ha Le Ngoc Thinh 23/11/2007 0202 5 TH Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

5596 Nguyen Vo Hung Thinh 28/1/2007 0321 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

5597 Do Khang Thinh 12/3/2007 0601 5 TH Lương Định Của - Quận 3

5598 Ngo Gia Thinh 20/9/2009 23160518004 3.1 Wellspring

5599 Nguyễn Đức Thịnh 7/12/2003 60110208 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

5600 Đào Khang Thịnh 26/4/2005 60120876 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

5601 Đỗ Trường Thịnh 22/12/2004 60121022 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

5602 Lê Tấn Thịnh 25/6/2003 60110809 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

5603 Nguyễn Hưng Thịnh 20/4/2004 60144488 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5604 Lã Hưng Thịnh 21/12/2004 60112098 Khối 7 Văn Lang Quận 1

5605 Nguyễn Phúc Thịnh 18/11/2005 60142128 Khối 6 Việt Úc Quận 1

5606 Trần Khang Thịnh 23/2/2005 60144509 Khối 6 Việt Úc Quận 1

5607 Vũ Đức Thịnh 20/9/2003 60116106 Khối 8 Nguyễn Văn Tố Quận 10

5608 Nguyễn Phúc Thịnh 19/1/2003 60144123 Khối 8 Việt Úc Quận 10

5609 Lê Hồng Thịnh 8/1/2004 60142855 Khối 7 Colette Quận 3

5610 Tôn Long Thịnh 10/3/2005 60116866 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

5611 Nguyễn Kim Trường Thịnh 7/6/2004 60144045 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

5612 Trần Quốc Thịnh 18/8/2002 60144203 Khối 9 Kim Đồng Quận 5

5613 Đoàn Nguyễn Phước Thịnh 10/8/2005 60115356 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 9

5614 Mai Nguyễn Quốc Thịnh 24/2/2005 60120300 Khối 6 Tân Tạo A Quận Bình Tân

5615 Tô Quốc Thịnh 7/9/2002 60144527 Khối 9 Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh

5616 Lê Phước Thịnh 18/5/2003 60136968 Khối 8 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

5617 Phan Phước Thịnh 23/2/2003 60139068 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

5618 Tạ Phúc Thịnh 19/10/2003 60139071 Khối 8 Ngô Sĩ Liên - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

5619 Phan Đức Thịnh 20/1/2005 60120456 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5620 Võ Đặng Phúc Thịnh 11/11/2004 60120580 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5621 Hà Ngô Chí Thịnh 5/3/2003 60120632 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5622 Lê Nguyễn Hưng Thịnh 7/3/2004 60138748 Khối 7 Võ Văn Tần Quận Tân Bình

5623 Ngô Gia Thịnh 20/9/2009 60185076 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5624 Nguyễn Võ Quốc Thịnh 11/11/2007 60185283 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5625 Nguyễn Phúc Thịnh 18/2/2006 60162430 Khối 5 An Khánh 2

5626 Phạm Lê Hoàng Thịnh 11/4/2006 60190731 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

5627 Lê Hoàng Thịnh 5/10/2007 60191038 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

5628 Ngô Xuân Thịnh 3/5/2006 60187604 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

5629 Nguyễn Đạt Thịnh 3/8/2006 60190666 Khối 5 Võ Văn Tần 6

Page 196: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5630 Huỳnh Lê Phúc Thịnh 23/2/2007 60170429 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

5631 Hứa Lê Đức Thịnh 7/12/2007 60170510 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

5632 Dương Hiển Thịnh 7/2/2006 60190522 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

5633 Trương Gia Thịnh 13/11/2006 60169380 Khối 5 Sao Việt 7

5634 Phạm Tống Gia Thịnh 1/11/2008 60163973 Khối 3 Hiệp Phú 9

5635 Võ Gia Thịnh 2/2/2007 60190922 Khối 4 Hiệp Phú 9

5636 Quách Gia Thịnh 9/3/2006 60190265 Khối 5 Dương Minh Châu 10

5637 Nguyễn Phú Thịnh 28/6/2008 60189034 Khối 3 Việt Úc 10

5638 Đinh Duy Thịnh 18/6/2006 60190102 Khối 5 Nguyễn Thị Định 12

5639 Tô Phú Thịnh 21/3/2007 60167583 Khối 4 Qui Đức Bình Chánh

5640 Phạm Thái Thịnh 8/10/2007 60176211 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

5641 Trần Cường Thịnh 14/5/2007 60176319 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5642 Nguyễn Lê Phước Thịnh 10/7/2007 60180051 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

5643 Lê Sinh Thịnh 29/6/2008 60178751 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

5644 Mai Quốc Thịnh 31/8/2007 60190692 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

5645 Trần Viết Thịnh 3/2/2006 60181552 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

5646 Đỗ Đức Phúc Thịnh 17/12/2008 60184175 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

5647 Trần Huỳnh Hữu Thịnh 1/8/2006 60184448 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

5648 Ta Hoang Truc Tho 29/4/2003 0007 Việt Anh

5649 Le Tran Hoang Tho 21/6/2002 0110 Vus

5650 Nguyen Loc Tho 14/2/2007 0250 5 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

5651 Su Thanh Phu Tho 17/5/2007 0344 5 TH Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

5652 Su Thanh Phu Tho 17/5/2007 0004 5 TH Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

5653 Dang Hong My Tho 7/11/2007 0245 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

5654 Trần Minh Hương Thơ 18/2/2003 60114270 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

5655 Nguyễn Thị Anh Thơ 7/8/2006 60183302 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

5656 Nguyễn Lê Đắc Thọ 23/2/2003 60129468 Khối 8 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

5657 Đặng Hồng Mỹ Thọ 7/11/2007 60185259 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5658 Nguyễn Lôc Thọ 14/2/2007 60180155 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5659 Nguyễn Danh Thọ 3/5/2006 60173179 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

5660 Bùi Thị Ngọc Thoa 12/9/2002 60119548 Khối 9 Hưng Long Huyện Bình Chánh

5661 Nguyễn Ngọc Kim Thoa 6/3/2003 60144127 Khối 8 Việt Úc Quận 10

5662 Phạm Thị Thu Thoa 29/4/2002 60119342 Khối 9 Việt Mỹ Quận 11

5663 Nguyễn Tường Thoại 1/1/2002 60129654 Khối 9 Trung Mỹ Tây I Huyện Hóc Môn

5664 Tăng Thượng Thời 19/2/2004 60116876 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

5665 Trần Hữu Thời 8/10/2003 60124168 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

5666 Tran Hoang Nguyen Thong 5/12/2006 0082 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

5667 Tran Thanh Thong 16/2/2002 0142 Vus

5668 Lam Vy Thong 27/6/2003 0111 Vus

5669 Nguyen Hoang Minh Thong 25/6/2005 0013 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

5670 Dang Thai Minh Thong 1/1/2003 0015 Tự Do

5671 Phan Anh Thong 13/9/2006 13181117035 The Asian International School

5672 Nguyen Hoang Ba Thong 19/6/2007 0021 Tự Do

5673 Dang Minh Thong 4/11/2007 0020 QT VIỆT ÚC Q1DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5674 Nguyen Hoang Thong 19/10/2008 0305 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

5675 Nguyễn Hoàng Minh Thông 25/6/2005 60129170 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

5676 Lê Hoàng Thông 1/8/2004 60112296 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

Page 197: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5677 Nguyễn Bá Thông 29/2/2004 60114874 Khối 7 Hoa Lư Quận 9

5678 Long Nguyễn Hạnh Thông 30/5/2005 60136902 Khối 6 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

5679 Hoàng Trần Thông 2/7/2003 60139050 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

5680 Trần Lưu Minh Thông 24/8/2006 60184632 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

5681 Nguyễn Phan Minh Thông 20/11/2007 60191155 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

5682 Đặng Minh Thông 4/11/2007 60191210 Khối 4 Việt Úc 1

5683 Nguyễn Bùi Minh Thông 9/1/2006 60162428 Khối 5 An Khánh 2

5684 Trần Dương Hoàng Thông 20/10/2006 60186991 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

5685 Nguyễn Bá Thông 21/1/2006 60187400 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

5686 Nguyễn Quang Thông 8/6/2007 60102785 Khối 4 Phù Đổng 6

5687 Mai Xuân Thông 21/1/2007 60188952 Khối 4 Việt Úc 10

5688 Trần Nghiệp Thông 27/4/2007 60188967 Khối 4 Việt Úc 10

5689 Phạm Xuân Thông 1/1/2007 60174616 Khối 4 Nguyễn Thị Định 12

5690 Khổng Minh Thông 8/6/2006 60177635 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5691 Trần Minh Thông 1/1/2006 60179745 Khối 5 Hanh Thông Gò Vấp

5692 Huỳnh Lê Minh Thông 2/3/2006 60174292 Khối 5 Võ Văn Thặng Hóc Môn

5693 Đặng Nguyễn Quốc Thông 7/3/2006 60161540 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

5694 Nguyễn Huỳnh Việt Thống 9/1/2003 60114322 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

5695 Nguyễn Gia Vĩnh Thống 17/5/2003 60144062 Khối 8 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

5696 Lê Hải Thu 12/6/2002 60144160 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 3

5697 Huỳnh Ngọc Phương Thu 27/9/2002 60137106 Khối 9 Việt Úc Quận Phú Nhuận

5698 Nguyen Anh Thu 28/10/2005 0001 Tự Do

5699 Le Thi Minh Thu 23/3/2004 0011 Việt Anh

5700 Nguyen Hoang Minh Thu 5/9/2003 0031 DL Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

5701 Ho Minh Thu 17/1/2004 0029 Thcs Đỗ Văn Dậy - Huyện Hóc Môn

5702 Tran Ngoc Minh Thu 22/6/2006 0009 Cô Phương (Gv)

5703 Mai Thuy Viet Thu 4/11/2003 0035 Qt Việt Úc

5704 Bui Phuong Anh Thu 28/9/2005 0020 Thcs Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè

5705 Thuy Ngoc Anh Thu 19/5/2006 0125 Thcs Phan Văn Trị - Quận Gò Vấp

5706 Nguyen Ngoc Anh Thu 22/6/2005 0129 Thcs Phan Văn Trị - Quận Gò Vấp

5707 Nguyen Le Anh Thu 6/1/2002 0023 Đông Phương Mới

5708 Vu Nguyen Anh Thu 14/9/2002 0026 Đông Phương Mới

5709 Cao Hong Anh Thu 11/6/2002 0143 Vus

5710 Le Anh Thu 7/10/2003 0189 Vus

5711 Nguyen Hoang Anh Thu 10/6/2001 0004 Tu Do

5712 Nguyen Tran Anh Thu 27/9/2002 0011 Co Tien

5713 Doan Minh Thu 22/11/2006 0008 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

5714 Vo Ngoc Anh Thu 17/4/2005 0002 Tự Do

5715 Le Mai Anh Thu 6/5/2003 0047 Thcs Đỗ Văn Dậy - Huyện Hóc Môn

5716 Trang Minh Thu 28/3/2002 1316051716 Wellspring

5717 Nguyen Ngoc Minh Thu 21/4/2003 13160518095 Wellspring

5718 Nguyen Vu Minh Thu 13/2/2005 13181117360 The Asian International School

5719 Pham Ngoc Minh Thu 25/8/2004 13181117364 The Asian International School

5720 Nguyen Thanh Thu 7/6/2003 13181117207 The Asian International School

5721 Huynh Ngoc Anh Thu 3/9/2006 13181117288 The Asian International School

5722 Tran Ngoc Song Thu 29/7/2005 13181117319 The Asian International School

5723 Doan Thach Ky Thu 18/7/2006 13181117087 The Asian International School

Page 198: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5724 Nguyen Thanh Minh Thu 6/12/2003 13181117208 The Asian International School

5725 Nguyen Duong Anh Thu 22/2/2006 60188866 Khối 5 Trương Định 10

5726 Thuy Ngoc Anh Thu 19/5/2006 60180186 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5727 Lê Phạm Minh Thu 25/6/2006 60190038 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

5728 Nguyễn Thị Sông Thu 24/3/2006 60189405 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

5729 Nguyen Minh Thu 28/1/2008 0195 5 TH Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình

5730 Le Nguyen Minh Thu 10/12/2009 0266 3 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

5731 Ta Hoang Anh Thu 29/11/2007 0365 5 TH Hanh Thông - Quận Gò Vấp

5732 Nguyen Minh Thu 6/8/2007 0034 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5733 Lai Anh Thu 27/3/2007 0028 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5734 Ho Ngoc Kim Thu 25/5/2007 0072 5 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

5735 Le Diep Anh Thu 26/3/2007 0092 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

5736 Nguyen Tran Anh Thu 9/9/2007 0201 5 TH Ấp Đình - Huyện Hóc Môn

5737 Le Phuc Minh Thu 16/10/2008 0584 4 TH Lương Định Của - Quận 3

5738 Le Ngoc Minh Thu 16/10/2007 0692 5 TH Hồ Văn Cường - Quận Tân Phú

5739 Dinh Nguyen Anh Thu 12/10/2008 0149 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

5740 Tran Nguyen Anh Thu 18/4/2007 0187 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

5741 Tran Quy Ky Thu 17/7/2008 0262 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

5742 Truong Nguyen Anh Thu 28/11/2008 0282 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

5743 Huynh Vu Minh Thu 4/3/2008 0008 4 TH Mỹ Hòa - Huyện Hóc Môn

5744 Vo Nhat Minh Thu 19/1/2008 23160518049 4.4 Wellspring

5745 Chau Phuoc Minh Thu 2/1/2008 23160518035 4.3 Wellspring

5746 Vo Ngoc Song Thu 7/10/2006 2316051731 Wellspring

5747 Huỳnh Thụy Đoan Thư 8/4/2003 60119525 Khối 8 Hưng Long Huyện Bình Chánh

5748 Huỳnh Ngọc Anh Thư 3/4/2002 60119692 Khối 9 Phong Phú Huyện Bình Chánh

5749 Lý Nguyễn Anh Thư 19/7/2004 60126719 Khối 7 Phước Hiệp Huyện Củ Chi

5750 Nguyễn Trần Minh Thư 15/9/2004 60129636 Khối 7 Trung Mỹ Tây I Huyện Hóc Môn

5751 Nguyễn Ngọc Anh Thư 15/11/2005 60132202 Khối 6 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

5752 Hồ Minh Thư 29/11/2004 60121068 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

5753 Lê Uyên Thư 13/12/2003 60121162 Khối 8 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

5754 Lê Anh Thư 7/10/2003 60110819 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

5755 Nguyễn Vũ Minh Thư 13/2/2005 60116563 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

5756 Phạm Nguyễn Minh Thư 8/5/2004 60144153 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

5757 Vũ Anh Thư 14/12/2005 60110957 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5758 Võ Ngọc Anh Thư 17/8/2005 60111191 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5759 Lê Ngọc Anh Thư 26/10/2005 60111254 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5760 Hoàng Anh Thư 8/10/2004 60111915 Khối 7 Trần Văn Ơn Quận 1

5761 Lã Anh Thư 25/2/2004 60112408 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

5762 Trà Minh Thư 28/12/2005 60116416 Khối 6 Việt Úc Quận 10

5763 Huỳnh Ngọc Anh Thư 30/8/2005 60144095 Khối 6 Việt Úc Quận 10

5764 Nguyễn Lâm Minh Thư 14/10/2004 60144105 Khối 7 Việt Úc Quận 10

5765 Lâm Anh Thư 15/5/2003 60118675 Khối 8 Việt Úc Quận 10

5766 Trần Thị Trâm Thư 4/10/2003 60119070 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 11

5767 Phan Nguyễn Anh Thư 19/12/2003 60119066 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 11

5768 Nguyễn Trương Anh Thư 9/1/2002 60119340 Khối 9 Việt Mỹ Quận 11

5769 Trần Nguyễn Minh Thư 6/12/2003 60125788 Khối 8 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

5770 Nguyễn Hoàng Anh Thư 10/10/2005 60126020 Khối 6 Trần Hưng Đạo Quận 12

Page 199: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5771 Nguyễn Trần Minh Thư 31/10/2002 60112738 Khối 9 An Phú Quận 2

5772 Nguyễn Ngọc Anh Thư 16/11/2003 60112975 Khối 8 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

5773 Trương Thanh Thư 29/4/2004 60122027 Khối 7 Đoàn Thị Điểm Quận 3

5774 Phạm Ngọc Minh Thư 30/9/2004 60114221 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận 3

5775 Trần Thy Thư 27/2/2003 60114374 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

5776 Khổng Minh Thư 15/9/2002 60116938 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 3

5777 Nguyễn Lê Minh Thư 27/10/2004 60131746 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

5778 Trần Anh Thư 1/11/2002 60144201 Khối 9 Kim Đồng Quận 5

5779 Bùi Thị Minh Thư 7/5/2004 60117604 Khối 7 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

5780 Huỳnh Bá Minh Thư 10/5/2005 60117664 Khối 6 Hoàng Lê Kha Quận 6

5781 Ngô Ngọc Minh Thư 2/9/2004 60129800 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

5782 Hồ Nguyễn Minh Thư 14/9/2002 60130672 Khối 9 Đinh Thiện Lý Quận 7

5783 Phan Trần Anh Thư 2/2/2004 60133605 Khối 7 Nguyễn Hữu Thọ Quận 7

5784 Nguyễn Ngọc Anh Thư 26/2/2003 60130895 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

5785 Lê Hoàng Anh Thư 3/4/2002 60118098 Khối 9 Bình Đông Quận 8

5786 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 26/12/2003 60115022 Khối 8 Hưng Bình Quận 9

5787 Nguyễn Thị Hoàng Thư 19/5/2004 60115062 Khối 7 Long Bình Quận 9

5788 Đặng Đinh Minh Thư 6/1/2002 60119784 Khối 9 Bình Trị Đông A Quận Bình Tân

5789 Đặng Thi Minh Thư 9/9/2005 60119921 Khối 6 Huỳnh Văn Nghệ - Thí Sinh Tự Do Quận Bình Tân

5790 Phạm Hoàng NguyênThư 15/11/2002 60124417 Khối 9 Điện Biên Quận Bình Thạnh

5791 Bùi Hoàng Anh Thư 5/10/2004 60124539 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

5792 Phạm Trần Anh Thư 23/12/2003 60124135 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

5793 Nguyễn Minh Thư 9/11/2002 60124286 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

5794 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 20/7/2003 60124941 Khối 8 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

5795 Nguyễn Mỹ Anh Thư 20/1/2004 60144544 Khối 7 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

5796 Võ Anh Thư 30/11/2003 60134865 Khối 8 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

5797 Phan Anh Thư 10/10/2005 60138354 Khối 6 Âu Lạc Quận Tân Bình

5798 Trần Ngọc Anh Thư 11/11/2003 60127645 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

5799 Nguyễn Phạm Minh Thư 22/1/2005 60144399 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

5800 Võ Thị Thanh Thư 26/6/2005 60144601 Khối 6 Nguyễn Gia Thiều - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

5801 Đinh Phạm Anh Thư 31/7/2002 60138593 Khối 8 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

5802 Lê Minh Thư 17/6/2004 60139498 Khối 7 Trường Chinh Quận Tân Bình

5803 Nguyễn Minh Thư 15/6/2002 60139634 Khối 9 Trường Chinh Quận Tân Bình

5804 Lê Anh Thư 12/12/2002 60122439 Khối 9 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

5805 Ao Ngọc Minh Thư 21/4/2004 60122208 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

5806 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12/5/2005 60122676 Khối 6 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

5807 Nguyễn Hoàng Trinh Thư 11/10/2003 60124351 Khối 8 Linh Đông Quận Thủ Đức

5808 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 29/3/2005 60123367 Khối 6 Trường Thọ Quận Thủ Đức

5809 Huỳnh Bảo Thư 19/11/2008 60184475 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

5810 Nguyễn Trịnh Bảo Thư 19/3/2007 60184559 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

5811 Lê Hoàng Anh Thư 7/7/2007 60191061 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

5812 Lê Nguyễn Minh Thư 26/5/2007 60184890 Khối 4 Đuốc Sống 1

5813 Hoàng Minh Thư 20/12/2007 60186401 Khối 4 Hòa Bình 1

5814 Nguyễn Anh Thư 3/11/2006 60191104 Khối 5 Hòa Bình 1

5815 Phạm Ngọc Kim Thư 1/2/2009 60185408 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

5816 Trần Nguyễn Anh Thư 18/4/2007 60190828 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

5817 Trần Ngọc Phương Thư 2/5/2006 60190864 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

Page 200: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5818 Quách Bảo Uyên Thư 14/6/2006 60190874 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

5819 Nguyễn Lâm Minh Thư 19/7/2006 60190877 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

5820 Nguyễn Vũ Minh Thư 22/11/2006 60191120 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

5821 Trần Đoàn Khánh Thư 17/4/2006 60185806 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

5822 Lê Mai Thư 15/3/2008 60185123 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5823 Trần Quý Kỳ Thư 17/7/2008 60185190 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5824 Nguyễn Trang Thư 15/4/2007 60185278 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5825 Nguyễn Ngọc Minh Thư 26/12/2007 60185294 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5826 Trần Hoàng Minh Thư 7/6/2006 60185318 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5827 Ngô Ngọc Minh Thư 11/9/2006 60185333 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5828 Trịnh Nguyễn Anh Thư 25/5/2006 60185366 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

5829 Ngô Hà Anh Thư 19/10/2007 60186215 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

5830 Phạm Minh Thư 25/6/2008 60186491 Khối 3 Việt Úc 1

5831 Nguyễn Hoàng Minh Thư 7/12/2007 60162389 Khối 4 An Binh 2

5832 Bùi Ngọc Minh Thư 19/4/2006 60189438 Khối 3 Huỳnh Văn Ngơi 2

5833 Hồ Ngọc Minh Thư 24/6/2007 60162830 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

5834 Hoàng Vân Thư 5/5/2007 60189305 Khối 4 Nguyễn Thái Sơn 3

5835 Huỳnh Minh Thư 13/5/2007 60164919 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

5836 Hồ Nguyễn Minh Thư 25/1/2007 60160624 Khối 4 Trần Quốc Thảo 3

5837 Lao Lai Minh Thư 4/6/2006 60190780 Khối 5 Trần Quốc Thảo 3

5838 Võ Anh Thư 24/1/2007 60190957 Khối 4 Anh Việt Mỹ 4

5839 Trịnh Anh Thư 10/6/2006 60187235 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

5840 Vũ Anh Thư 18/4/2008 60186613 Khối 3 Bàu Sen 5

5841 Nguyễn Ngô Anh Thư 20/3/2006 60190982 Khối 5 Bàu Sen 5

5842 Trần Nguyễn Anh Thư 11/3/2007 60186981 Khối 4 Lý Cảnh Hớn 5

5843 Trần Ngọc Phương Thư 25/3/2008 60187067 Khối 3 Minh Đạo 5

5844 Trần Minh Thư 11/11/2006 60187405 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

5845 Huỳnh Anh Thư 9/8/2008 60169746 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

5846 Nguyễn Tống Minh Thư 21/10/2008 60170475 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

5847 Lê Minh Anh Thư 13/5/2008 60168961 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

5848 Nguyễn Hồng Minh Thư 29/1/2006 60169041 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

5849 Trần Trương Anh Thư 12/7/2006 60169056 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

5850 Đỗ Trần Anh Thư 12/1/2008 60169954 Khối 3 Sao Việt 7

5851 Nguyễn Anh Thư 12/3/2008 60170054 Khối 3 Sao Việt 7

5852 Phạm Anh Thư 9/2/2007 60170233 Khối 4 Sao Việt 7

5853 Nguyễn Ngọc Minh Thư 28/10/2007 60170230 Khối 4 Sao Việt 7

5854 Đoàn Nguyên Anh Thư 29/10/2006 60190459 Khối 4 Sao Việt 7

5855 Lê Diệp Anh Thư 26/3/2007 60190556 Khối 4 Việt Úc 7

5856 Phạm Nguyễn Anh Thư 23/1/2007 60169578 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

5857 Trần Anh Thư 10/3/2006 60190683 Khối 5 Âu Dương Lân 8

5858 Lê Ngọc Anh Thư 7/11/2007 60190897 Khối 4 Bùi Văn Mới 9

5859 Nguyễn Minh Thư 24/10/2006 60163905 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

5860 Lê Anh Thư 6/3/2006 60190931 Khối 5 Lê Văn Việt 9

5861 Nguyễn Minh Thư 28/10/2007 60187835 Khối 4 Dương Minh Châu 10

5862 Nguyễn Vũ Thanh Thư 26/4/2006 60188196 Khối 5 Nhật Tảo 10

5863 Huỳnh Ngọc Anh Thư 8/10/2008 60188290 Khối 3 Thiên Hộ Dương 10

5864 Nguyễn Ngọc Anh Thư 22/12/2006 60190376 Khối 5 Việt Úc 10

Page 201: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5865 Nguyễn Thị Anh Thư 22/4/2008 60168345 Khối 3 Phùng Hưng 11

5866 Dương Ngọc Minh Thư 26/1/2007 60190626 Khối 4 Trưng Trắc 11

5867 Đỗ Minh Thư 5/11/2006 60190631 Khối 5 Trưng Trắc 11

5868 Nguyễn Ngọc Thiên Thư 9/4/2007 60168750 Khối 4 Việt Mỹ 11

5869 Nguyễn Tấn Minh Thư 27/2/2006 60167716 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

5870 Phạm Công Anh Thư 13/11/2007 60189927 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

5871 Lê Lâm Quỳnh Thư 29/3/2008 60176101 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

5872 Trần Anh Thư 2/1/2007 60176133 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

5873 Phan Huỳnh Anh Thư 22/12/2007 60189649 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

5874 Hoàng Minh Thư 30/10/2007 60189653 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

5875 Trần Kim Thư 2/1/2008 60189675 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

5876 Lê Nguyễn Minh Thư 1/7/2006 60176667 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5877 Phạm Hoàng Minh Thư 18/1/2006 60176701 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

5878 Hoàng Anh Thư 2/4/2008 60176747 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

5879 Phạm Lê Hoàng Thư 25/8/2008 60178011 Khối 3 Việt Úc Bình Thạnh

5880 Tạ Hoàng Anh Thư 29/11/2007 60189795 Khối 4 Hanh Thông Gò Vấp

5881 Trần Ngọc Minh Thư 22/6/2006 60179597 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

5882 Trần Minh Thư 16/8/2007 60180036 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

5883 Trần Phương Anh Thư 8/1/2008 60179043 Khối 3 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5884 Lâm Anh Thư 8/1/2007 60189813 Khối 4 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5885 Nguyễn Phúc Anh Thư 8/1/2007 60180241 Khối 4 Nhựt Tân Gò Vấp

5886 Bùi Đoàn Anh Thư 25/4/2006 60180303 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

5887 Trương Ngọc Anh Thư 17/9/2006 60173477 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

5888 Nguyễn Minh Thư 16/7/2006 60173795 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

5889 Nguyễn Minh Thư 20/4/2006 60174248 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

5890 Trần Hồ Anh Thư 11/7/2007 60171848 Khối 4 Lâm Văn Bền Nhà Bè

5891 Nguyễn Trần Anh Thư 6/12/2007 60179423 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5892 Thân Ngọc Anh Thư 19/8/2006 60189556 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5893 Trần Lâm Minh Thư 4/5/2006 60189557 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5894 Lê Ngọc Minh Thư 16/10/2007 60180847 Khối 4 Bạch Đằng- Thí Sinh Tự Do Tân Bình

5895 Nguyễn Thanh Thư 5/7/2008 60181373 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

5896 Đỗ Nguyễn Anh Thư 8/11/2007 60190690 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

5897 Nguyễn Minh Thư 6/2/2007 60181676 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5898 Lê Dương Minh Thư 7/10/2006 60182227 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

5899 Trịnh Minh Thư 9/4/2007 60190209 Khối 4 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

5900 Nguyễn Trần Anh Thư 10/2/2006 60190213 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

5901 Bùi Lê Minh Thư 24/2/2006 60183601 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

5902 Nguyễn Anh Thư 15/6/2007 60183780 Khối 4 Tân Trụ Tân Bình

5903 Nguyễn Phạm Minh Thư 1/6/2007 60190235 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

5904 Lý Kim Thư 3/10/2006 60190245 Khối 5 Việt Mỹ Tân Bình

5905 Đặng Gia Anh Thư 28/1/2006 60172222 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

5906 Dương Ngọc Minh Thư 18/1/2006 60189853 Khối 5 Lê Lai Tân Phú

5907 Hồng Võ Minh Thư 31/1/2008 60172427 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

5908 Trần Vũ Anh Thư 23/6/2006 60161237 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

5909 Lê Ngọc Minh Thư 16/3/2006 60189339 Khối 5 Bình Quới Thủ Đức

5910 Lê Thị Anh Thư 6/3/2006 60189345 Khối 5 Đặng Thị Rành Thủ Đức

5911 Trương Thị Anh Thư 15/11/2006 60161772 Khối 5 Hoàng Diệu Thủ Đức

Page 202: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5912 Tôn Võ Minh Thư 15/5/2006 60162074 Khối 5 Nguyễn Trung Trực Thủ Đức

5913 Hoàng Ngọc Anh Thư 27/1/2007 60162090 Khối 4 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

5914 Trịnh Lê Anh Thư 17/8/2006 60163195 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

5915 Phạm Đỗ Anh Thư 15/11/2006 60163285 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

5916 Lê Anh Thư 23/3/2007 60162330 Khối 4 Xuân Hiệp Thủ Đức

5917 Nguyễn Hoàng Anh Thư 12/3/2006 60162363 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

5918 Trần Minh Thư 26/8/2006 60190622 Khối 5 Trần Nhân Tôn Bình Chánh

5919 Du Quoc Thuan 3/4/2004 0019 Khánh Hội A_Q4

5920 Le Nguyen Minh Thuan 19/4/2002 0032 Viet Anh

5921 Truong Ba Thuan 8/2/2005 13181117318 The Asian International School

5922 Tang Nguyen Gia Thuan 7/6/2006 13181117238 The Asian International School

5923 Võ Minh Thuận 26/2/2005 60128866 Khối 6 Nguyễn Hồng Đào Huyện Hóc Môn

5924 Lê Minh Thuận 9/4/2004 60118575 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

5925 Nguyễn Xuân Thuận 8/3/2003 60112914 Khối 8 Nguyễn Thị Định - Thí Sinh Tự Do Quận 2

5926 Trần Gia Thuận 5/6/2003 60124709 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

5927 Nguyễn Đức Thuận 22/11/2005 60137606 Khối 6 Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh

5928 Trần Thiên Thuận 31/5/2005 60124300 Khối 6 Yên Thế Quận Bình Thạnh

5929 Đoàn Trần Thuận 12/11/2002 60120739 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

5930 Nguyễn Quang Thuận 26/5/2004 60144413 Khối 7 Tân Bình Quận Tân Bình

5931 Võ Hiền Hải Thuận 2/6/2002 60144603 Khối 9 Thcs Nguyễn Huệ - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

5932 Nguyễn Phong Thuận 11/5/2008 60163822 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 9

5933 Vũ Gia Thuận 4/12/2006 60168682 Khối 5 Trưng Trắc 11

5934 Lê Quang Thuận 19/9/2006 60189822 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

5935 Nguyễn Minh Thuận 3/4/2006 60171033 Khối 5 Trần Thị Ngọc Hân Nhà Bè

5936 Trịnh Đức Thuận 26/1/2007 60184273 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

5937 Nguyen Van Thuc 8/9/2002 0036 Viet Anh

5938 Tran Vo Gia Thuc 11/3/2008 0272 4 TH Mỹ Hòa - Huyện Hóc Môn

5939 Nguyễn Trần Duy Thức 27/8/2004 60113665 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

5940 Trịnh Duy Thức 15/7/2004 60137064 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

5941 Nguyễn Ngọc Duy Thức 1/1/2005 60141024 Khối 6 Lê Lợi Quận Tân Phú

5942 Le Nguyen Huyen Thuong 29/3/2000 0017 Đông Phương Mới

5943 Doan Luong Hoai Thuong 28/12/2005 13181117106 The Asian International School

5944 Le Nguyen Hoai Thuong 26/7/2007 0021 5 TH Nguyễn Văn Trỗi - Quận 4

5945 Phan Song Thuong 31/1/2007 23160518072 5.1 Wellspring

5946 Lương Khánh Hoài Thương 17/2/2005 60144535 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

5947 Nguyễn Vương Bảo Thương 27/6/2006 60186537 Khối 5 Việt Úc 1

5948 Lê Nguyễn Hoài Thương 26/7/2007 60187204 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

5949 Nguyễn Công Thương 10/1/2009 60168953 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

5950 Nguyễn Ngọc Ngân Thương 21/11/2009 60169190 Khối 2 Sao Việt 7

5951 Nguyễn Hoài Thương 19/6/2006 60171545 Khối 5 Bông Sao 8

5952 Phan Sông               Thương 31/1/2007 60177770 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

5953 Hoàng Nữ Hoài Thương 31/7/2006 60190077 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

5954 Cao Duy Thưởng 16/1/2006 60179883 Khối 5 Lê Đức Thọ Gò Vấp

5955 Nguyen Thanh Thuy 27/7/2006 0018 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

5956 Pham Ngoc Dan Thuy 30/10/2003 0144 Vus

5957 Bui Ngoc Minh Thuy 21/5/2007 0045 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

5958 Nguyen Hai Thuy 31/3/2006 13181117249 The Asian International School

Page 203: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

5959 Tran Ngoc Thanh Thuy 24/10/2003 13181117427 The Asian International School

5960 Le Thi Ngoc Thuy 31/8/2004 13181117386 The Asian International School

5961 Tran Thi Phuong Thuy 30/11/2007 0108 5 TH Phan Đình Phùng - Quận 3

5962 Nguyen Gia Huong Thuy 10/8/2008 0197 5 TH Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình

5963 Tran Doan Nhu Thuy 19/1/2007 0405 5 TH Trương Văn Ngài - Huyện Hóc Môn

5964 Phạm Phương Thuỳ 7/10/2005 60111163 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5965 Phạm Vũ Bích Thuỳ 12/10/2002 60128807 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

5966 Nguyễn Phương Thuỳ 16/3/2006 60188381 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

5967 Đào Xuân Thuỳ 3/5/2006 60190061 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

5968 Trần Thị Phương Thúy 30/11/2007 60165619 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

5969 Đặng Nhã Thúy 9/1/2007 60166100 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

5970 Mai Hồng Thúy 12/11/2007 60190927 Khối 4 Lê Văn Việt 9

5971 Lâm Thanh Thúy 11/1/2008 60189050 Khối 3 Việt Úc 10

5972 Mai Thị Phương Thùy 30/11/2005 60110052 Khối 6 Chu Văn An Quận 1

5973 Nguyễn Đỗ Thanh Thùy 11/3/2002 60144371 Khối 9 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

5974 Giang Huỳnh Nhật Thùy 8/5/2004 60131165 Khối 7 Sao Việt Quận 7

5975 Nguyễn Phương Thùy 24/11/2004 60137077 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

5976 Trần Trúc Minh Thùy 5/12/2007 60185551 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

5977 Hồ Lê Đoan Thùy 14/9/2008 60170029 Khối 3 Sao Việt 7

5978 Ngô Ngọc Thùy 9/11/2006 60173900 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

5979 Lê Thị Như Thùy 31/8/2006 60174294 Khối 5 Võ Văn Thặng Hóc Môn

5980 Nguyễn Hoàng Minh Thùy 7/7/2008 60178422 Khối 3 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

5981 Nguyễn Vũ Song Thủy 9/8/2004 60111432 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

5982 Trần Ngọc Dạ Thủy 13/1/2002 60127735 Khối 9 Hoàng Hoa Thám - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

5983 Nguyễn Bích Thủy 12/3/2007 60170387 Khối 4 Kim Đồng 7

5984 Huỳnh Nguyễn ThanhThủy 6/9/2007 60190510 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

5985 Nguyễn Trần Thanh Thủy 4/5/2007 60179403 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

5986 Nguyễn Giạ Hương Thủy 6/7/2007 60190129 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

5987 Văn Gia Thụy 27/11/2003 60116104 Khối 8 Nguyễn Văn Tố Quận 10

5988 Đỗ Thụy 15/4/2006 60190881 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

5989 Võ Nguyễn Hải Thụy 12/1/2006 60179665 Khối 5 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

5990 Đinh Trần Thụy 31/5/2006 60190046 Khối 5 Nhị Xuân Hóc Môn

5991 Trương Ái Thuyên 26/4/2005 60113161 Khối 6 Colette Quận 3

5992 Trần Mai Thảo Thuyên 14/4/2005 60134528 Khối 6 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

5993 Nguyễn Nhật Thuyên 18/6/2003 60122907 Khối 9 Ngô Chí Quốc - Thí Sinh Tự Do Quận Thủ Đức

5994 Lâm Bình Bảo Thuyên 23/2/2006 60190477 Khối 4 Sao Việt 7

5995 Trần Xuân Thy 11/2/2004 60110183 Khối 7 Chu Văn An Quận 1

5996 Phạm Anh Thy 25/5/2002 60116776 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

5997 Trương Nguyễn PhươngThy 12/4/2002 60116806 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

5998 Lê Thy 23/9/2002 60118637 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

5999 Trần Ngọc Khánh Thy 30/6/2004 60142118 Khối 7 Phan Sào Nam Quận 3

6000 Lê Đăng Anh Thy 8/1/2004 60130080 Khối 7 Hoàng Quốc Việt Quận 7

6001 Nguyễn Đan Thy 16/12/2005 60144237 Khối 6 Sao Việt Quận 7

6002 Nguyễn Lê Hồng Thy 18/10/2005 60120303 Khối 6 Tân Tạo A Quận Bình Tân

6003 Dương Hoàng Thy Thy 7/3/2003 60124094 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

6004 Nguyễn Phương Thy 10/11/2004 60135113 Khối 7 Việt Úc Quận Gò Vấp

6005 Đinh Ngọc Uyên Thy 9/12/2003 60144581 Khối 8 Việt Úc Quận Phú Nhuận

Page 204: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6006 Nguyễn Trần Bảo Thy 8/10/2003 60144583 Khối 8 Việt Úc Quận Phú Nhuận

6007 Lê Nguyễn Hương Thy 21/10/2002 60139116 Khối 9 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

6008 Trịnh Ngô Mai Thy 14/6/2005 60139814 Khối 6 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

6009 Trương Nguyễn Anh Thy 8/6/2005 60139829 Khối 6 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

6010 Nguyễn Vĩnh Hoàng Thy 20/4/2005 60120388 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6011 Trần Lê Anh Thy 4/1/2004 60120540 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6012 Nguyễn Hàng Thy 10/11/2003 60120727 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6013 Dao Ngoc Anh Thy 13/1/2004 0004 Việt Anh

6014 Tran Xuan Thy 25/8/2003 0022 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

6015 Duong Anh Thy 16/5/2004 0004 Tự Do

6016 Nguyen Thi Nha Thy 30/1/2002 0144 Vus

6017 Nguyen Truong Gia Thy 6/12/2002 0145 Vus

6018 Nguyen Ha Ai Thy 18/4/2001 0190 Vus

6019 Nguyen Thi Nha Thy 27/5/2003 0019 Viet Anh

6020 Pham Huynh Kim Thy 27/8/2003 0145 Vus

6021 Le Phuong Thy 16/11/2005 13181117147 The Asian International School

6022 Cao Hoàng Thanh Thy 12/2/2006 60184903 Khối 5 Đuốc Sống 1

6023 Nguyễn Anh Thy 8/7/2007 60185534 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

6024 Nguyễn Minh Đan Thy 15/9/2007 60162835 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 2

6025 Nguyễn Quỳnh Thy 15/2/2006 60160093 Khối 5 Kỳ Đồng 3

6026 Bùi Phúc Ân Thy 17/12/2006 60160100 Khối 5 Kỳ Đồng 3

6027 Nguyễn Nhật Hải Thy 4/10/2006 60160165 Khối 5 Lương Định Của 3

6028 Đỗ Bảo Thy 13/9/2007 60165536 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

6029 Võ Phụng Thy 14/12/2006 60187248 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

6030 Nguyễn Minh Thy 25/11/2007 60186640 Khối 4 Bàu Sen 5

6031 Ngô Anh Thy 28/6/2006 60169039 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

6032 Chu Lê Bảo Thy 10/12/2009 60169158 Khối 2 Sao Việt 7

6033 Huỳnh Ngọc Bảo Thy 10/10/2008 60170073 Khối 3 Sao Việt 7

6034 Lê Vũ Quỳnh Thy 17/11/2008 60170104 Khối 3 Sao Việt 7

6035 Trần Ngô Minh Thy 28/5/2007 60190434 Khối 3 Sao Việt 7

6036 Tiêu Ngọc Nhã Thy 14/7/2007 60170159 Khối 4 Sao Việt 7

6037 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 14/8/2007 60190445 Khối 3 Sao Việt 7

6038 Đoàn Kim Thy 14/9/2006 60188170 Khối 5 Nguyễn Chí Thanh 10

6039 Nguyễn Lê Anh Thy 3/11/2006 60188625 Khối 5 Trần Văn Kiểu 10

6040 Trần Bảo Thy 4/4/2008 60189019 Khối 3 Việt Úc 10

6041 Huỳnh Cẩm Thy 2/8/2006 60168697 Khối 5 Trưng Trắc 11

6042 Nguyễn Anh Thy 23/1/2006 60190112 Khối 5 Trương Định 12

6043 Trần Mai Thy 31/8/2007 60177584 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6044 Võ Thị Phương Thy 31/3/2006 60178306 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6045 Nguyễn Dương Bảo Thy 17/5/2007 60178377 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

6046 Huỳnh Minh Thy 27/2/2006 60189613 Khối 5 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

6047 Bùi Phạm Bảo Thy 17/11/2007 60181384 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

6048 Đặng Phương Thy 19/6/2007 60182175 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6049 Nguyễn Ngọc Minh Thy 5/1/2006 60184113 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

6050 Đặng Phạm Anh Thy 31/12/2007 60184276 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

6051 Đinh Nguyễn Bảo Thy 10/7/2008 60172271 Khối 3 Lê Lai Tân Phú

6052 Nguyễn Trần Anh Thy 23/10/2008 60172520 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

Page 205: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6053 Phan Ngoc Bao Thy 2/11/2007 0088 5 TH Võ Thị Sáu - Quận Tân Phú

6054 Pham Nguyen Kim Thy 22/10/2006 0060 4 TH Lê Đình Chinh - Quận 5

6055 Tran Bao Thy 12/8/2007 0271 5/3 TH Phạm Ngũ Lão - Quận Gò Vấp

6056 Chu Ngoc Minh Thy 8/3/2007 0636 5 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

6057 To Ngoc Quynh Thy 6/11/2007 0138 PGD Q1 TH Nguyễn Huệ - Quận 1

6058 Nguyen Uyen Thy 1/8/2006 2316051715 Wellspring

6059 Vo Thanh Tien 18/2/2009 0017 DL Victory International Education - Ngoài Công Lập

6060 Van Ngoc Nha Tien 4/5/2002 0024 Đông Phương Mới

6061 Huynh Minh Tien 14/6/2002 0147 Vus

6062 Tran Thanh Tien 28/6/2001 0148 Vus

6063 Nguyen Quoc Anh Tien 1/9/2002 0191 Vus

6064 Huynh Minh Tien 23/5/2002 0112 Vus

6065 Huynh Minh Tien 14/7/2003 0119 Vus

6066 Tran Van Tien 25/4/2003 0051 Thcs Đặng Công Bỉnh - Huyện Hóc Môn

6067 Dao Viet Tien 11/1/2002 1316051711 Wellspring

6068 Nguyen Cao Cat Tien 27/12/2005 13181117125 The Asian International School

6069 Do Minh Tien 4/1/2006 13181117069 The Asian International School

6070 Ngo Quan Nhat Tien 1/7/2005 13181117118 The Asian International School

6071 Tran Hoang Tien 2/2/2003 0027 5 TH Minh Đạo - Quận 5

6072 Nguyen Phan Minh Tien 17/3/2007 0326 5 TH Võ Thị Sáu - Quận Gò Vấp

6073 Vo Thanh Tien 18/2/2009 0054 6 Thcs Nguyễn Hiền - Quận 12

6074 Vo Thanh Tien 18/2/2009 0044 3 DL Victory Intertional Education - Ngoài Công Lập

6075 Tran My Tien 27/12/2007 0142 5 TH Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

6076 Vo Nhat Xuan Tien 20/7/2008 0641 4 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

6077 Luu Minh Tien 20/1/2007 0647 5 TH Trần Bình Trọng - Quận 5

6078 Nguyen Dang Tien 20/12/2007 0722 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6079 Huynh Thi Thuy Tien 28/4/2007 0003 5 TH Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

6080 Nguyen Ngoc Quynh Tien 13/12/2008 0004 TỰ DO TH Lê Đức Thọ - Quận Gò Vấp

6081 Vo Thanh Tien 18/2/2009 0026 Tự Do

6082 Nguyen Phuc Bao Tien 26/4/2009 23160518011 3.2 Wellspring

6083 Tạ Hồng Thủy Tiên 11/6/2002 60119550 Khối 9 Hưng Long Huyện Bình Chánh

6084 Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 8/10/2003 60110867 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

6085 Nguyễn Đổ Khánh Tiên 11/1/2003 60111701 Khối 8 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

6086 Nguyễn Hồng Thủy Tiên 11/10/2005 60125585 Khối 6 Nguyễn Ảnh Thủ Quận 12

6087 Mai Cẩm Tiên 28/12/2002 60144054 Khối 9 Khánh Hội A Quận 4

6088 Nguyễn Phạm Phúc Tiên 15/5/2004 60117840 Khối 7 Nguyễn Văn Luông Quận 6

6089 Nguyễn Ngọc Quỳnh Tiên 11/1/2004 60123983 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

6090 Nguyễn Các Tiên 23/6/2005 60137321 Khối 6 Việt Anh Quận Phú Nhuận

6091 Đỗ Thị Thủy Tiên 19/3/2004 60138379 Khối 6 Âu Lạc Quận Tân Bình

6092 Phan Thảo Tiên 10/4/2004 60144385 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

6093 Nguyễn Ngọc NguyệtTiên 17/9/2005 60120387 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6094 Nguyễn Thị Thủy Tiên 9/11/2002 60120764 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6095 Huỳnh Lê Mỹ Tiên 5/2/2006 60100459 Khối 5 Khai Minh 1

6096 Nguyễn Quỳnh Tiên 14/2/2008 60185441 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

6097 Trần Bảo Tiên 27/9/2009 60185109 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6098 Âu Nguyễn Phụng Tiên 17/1/2008 60185215 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6099 Nguyễn Minh Thủy Tiên 12/8/2006 60185356 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

Page 206: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6100 Trần Ngọc Thủy Tiên 13/9/2008 60186117 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

6101 Ngô Hoàng Mỹ Tiên 18/3/2006 60186266 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

6102 Lưu Cát Tiên 3/9/2006 60191244 Khối 5 Việt Úc 1

6103 Dương Thủy Tiên 13/10/2006 60162426 Khối 5 An Khánh 2

6104 Trần Lê Thủy Tiên 24/9/2006 60189433 Khối 3 Giồng Ông Tố 2

6105 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 16/12/2007 60162859 Khối 4 Pathway International School 2

6106 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 18/8/2006 60187178 Khối 5 Minh Đạo 5

6107 Lại Gia Cát Tiên 28/7/2007 60187364 Khối 4 Phạm Hồng Thái 5

6108 Phạm Hoàng Tiên 25/2/2006 60190582 Khối 5 Việt Úc 7

6109 Bùi Thị Ngọc Tiên 30/8/2006 60189104 Khối 5 Việt Úc 10

6110 Lê Ngọc Thủy Tiên 3/4/2006 60189172 Khối 5 Phùng Hưng 11

6111 Trần Ngọc Thủy Tiên 23/2/2008 60174592 Khối 3 Nguyễn Thị Định 12

6112 Nguyễn Giáng Tiên 25/3/2008 60176791 Khối 3 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6113 Trần Cát Tiên 28/6/2006 60189530 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6114 Trương Nguyễn ThuỷTiên 24/5/2006 60173543 Khối 5 Phạm Văn Cội- Thí Sinh Tự Do Củ Chi

6115 Nguyễn Thị Thủy Tiên 23/3/2007 60189830 Khối 4 Trần Quang Khải Gò Vấp

6116 Trần Thị Thuỳ Tiên 27/3/2006 60174296 Khối 5 Võ Văn Thặng Hóc Môn

6117 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 5/9/2007 60174331 Khối 4 Xuân Thới Thượng Hóc Môn

6118 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 5/10/2006 60179465 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

6119 Lê Phạm Trúc Tiên 16/12/2007 60189562 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

6120 Võ Lê Mỹ Tiên 24/7/2008 60182966 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

6121 Trịnh Đỗ Thủy Tiên 6/6/2006 60184451 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

6122 Nguyễn Trần Hà Tiên 2/11/2008 60172435 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

6123 Nguyễn Vĩnh Tiến 26/3/2004 60144303 Khối 7 Bình Chánh Huyện Bình Chánh

6124 Phan Hoàng Gia Tiến 25/7/2002 60110252 Khối 9 Chu Văn An Quận 1

6125 Trần Lê Trọng Tiến 14/8/2005 60116500 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

6126 Bùi Anh Tiến 25/2/2004 60116428 Khối 7 Việt Úc Quận 10

6127 Lê Minh Tiến 27/12/2002 60118727 Khối 9 Việt Úc Quận 10

6128 Trần Lê Duy Tiến 13/7/2003 60142774 Khối 8 Bình Tây Quận 6

6129 Điêu Quang Tiến 19/11/2005 60130697 Khối 6 Nguyễn Thị Thập Quận 7

6130 Đoàn Minh Tiến 27/9/2005 60144262 Khối 6 Việt Úc Quận 7

6131 Phạm Công Tiến 24/6/2003 60124628 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

6132 Võ Minh Tiến 23/3/2004 60123607 Khối 7 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

6133 Đinh Đức Tiến 27/9/2005 60144444 Khối 6 Phú Mỹ - Thí Sinh Tự Do Quận Bình Thạnh

6134 Nguyễn Quang Tiến 25/9/2005 60136884 Khối 6 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

6135 Hà Đức Tiến 5/11/2003 60139048 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

6136 Tô Vĩnh Tiến 17/8/2004 60138712 Khối 7 Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Bình

6137 Nguyễn Quang Tiến 3/3/2003 60120634 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6138 Trương Nhật Tiến 15/7/2006 60184953 Khối 5 Đuốc Sống 1

6139 Nguyễn Phan Hoàng Tiến 10/7/2008 60168887 Khối 3 Lê Văn Tám 7

6140 Bồ Minh Tiến 16/8/2007 60106335 Khối 3 Sao Việt 7

6141 Nguyễn Đằng Tiến 20/12/2007 60188946 Khối 4 Việt Úc 10

6142 Võ Thanh Tiến 18/2/2009 60176032 Khối 2 Việt Mỹ Bình Thạnh

6143 Nguyễn Bảo Tiến 8/12/2008 60178229 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6144 Dương Chí Tiến 16/5/2007 60189622 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

6145 Nguyễn Duy Tiến 15/1/2008 60180677 Khối 3 Chi Lăng Tân Bình

6146 Lê Minh Tiến 9/4/2006 60183629 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

Page 207: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6147 Hồ Minh Tiến 14/1/2007 60161992 Khối 4 Lương Thế Vinh Thủ Đức

6148 Lê Minh Tiền 19/9/2007 60181959 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

6149 Nguyễn Minh Tiệp 24/3/2006 60185381 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6150 Dang Tiffany 27/10/2004 60144109 Khối 7 Việt Úc Quận 10

6151 Hendriks Nguyen Timothy 22/9/2009 60177996 Khối 2 Việt Úc Bình Thạnh

6152 Nguyen Ngoc Bao Tin 11/4/2004 0023 Cô Nguyệt (Bt)

6153 Tran Viet Tin 28/10/2004 0056 Thcs Thông Tây Hội - Quận Gò Vấp

6154 Truong Khanh Tin 29/11/2003 13181117417 The Asian International School

6155 Pham Ngoc Tin 7/5/2008 0297 4 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

6156 Ly Dinh Trong Tin 10/1/2007 0156 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

6157 Nguyễn Thành Tín 4/8/2004 60111428 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6158 Huỳnh Đức Gia Tín 26/12/2004 60111931 Khối 7 Trần Văn Ơn Quận 1

6159 Hồng Trường Tín 6/11/2003 60118696 Khối 8 Việt Úc Quận 10

6160 Huỳnh Trung Tín 13/5/2005 60144182 Khối 6 Ba Đình Quận 5

6161 Nguyễn Bùi Trọng Tín 23/8/2002 60130884 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

6162 Hồ Lê Trung Tín 11/11/2002 60118332 Khối 9 Lý Thánh Tông Quận 8

6163 Kiều Hoàng Tín 15/2/2005 60137914 Khối 6 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

6164 Đinh Trung Tín 30/7/2005 60137026 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

6165 Huỳnh Trọng Tín 29/3/2004 60122711 Khối 7 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

6166 Lý Đinh Trọng Tín 10/1/2007 60190808 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

6167 Phạm Phương Tín 15/11/2007 60187210 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

6168 Nguyễn Nhật Tín 24/3/2008 60170489 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

6169 Vũ Phạm Quang Tín 25/6/2007 60190534 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

6170 La Hữu Tín 12/1/2007 60170249 Khối 4 Sao Việt 7

6171 Trần Trọng Tín 11/10/2007 60189650 Khối 4 Lam Sơn Bình Thạnh

6172 Huỳnh Trần Quốc Tín 21/4/2007 60177513 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6173 Nguyễn Trung Tín 14/6/2006 60189525 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6174 Phan Trung Tín 8/3/2006 60172004 Khối 5 Âu Cơ Tân Phú

6175 Nguyen Ba Tue Tinh 19/9/2004 13181117188 The Asian International School

6176 Huỳnh Lâm Tính 27/6/2004 60116570 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

6177 Nguyễn Bá Tuệ Tĩnh 19/9/2004 60116898 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

6178 Phạm Văn Toại 30/1/2004 60125021 Khối 7 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

6179 Nguyễn Quốc Công Toại 26/4/2006 60190741 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền 3

6180 Pham Phu Toan 16/7/2003 0050 Thcs Thông Tây Hội - Quận Gò Vấp

6181 Phan Trong Toan 12/10/2002 0037 Viet Anh

6182 Luong Tri Toan 13/5/2003 0149 Vus

6183 Nguyen Bao Toan 17/8/2005 13181117152 The Asian International School

6184 Tran Thanh Toan 5/2/2007 0116 5 TH Phan Đình Phùng - Quận 3

6185 Nguyen Kien Toan 17/4/2007 0318 5 TH Thới Tam - Huyện Hóc Môn

6186 Tran Phuoc Toan 8/7/2007 0224 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

6187 Dương Thanh Toàn 24/10/2004 60132246 Khối 7 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

6188 Đỗ Trí Toàn 23/9/2005 60144459 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6189 Nguyễn Bảo Toàn 17/8/2005 60116860 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

6190 Phan Đỉnh Toàn 4/3/2003 60144216 Khối 9 Nguyễn Hiền Quận 7

6191 Nguyễn Khánh Toàn 4/11/2005 60144425 Khối 6 Sao Việt - Thí Sinh Tự Do Quận 7

6192 Vũ Đức Toàn 18/5/2002 60120044 Khối 9 Huỳnh Văn Nghệ Quận Bình Tân

6193 Thủy Ngọc Toàn 7/8/2002 60134510 Khối 9 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

Page 208: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6194 Lê Cảnh Toàn 22/4/2005 60122673 Khối 6 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

6195 Nguyễn Khánh Toàn 6/11/2008 60185199 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6196 Phạm Quang Toàn 24/1/2006 60191186 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

6197 Huỳnh Bỉnh Toàn 14/9/2006 60186920 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

6198 Nguyễn Ngọc Toàn 7/10/2006 60191028 Khối 5 Minh Đạo 5

6199 Võ Nguyễn Khánh Toàn 15/7/2008 60188701 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

6200 Lương Phú Toàn 20/3/2008 60189046 Khối 3 Việt Úc 10

6201 Tiết Cẩm Toàn 20/3/2007 60168166 Khối 4 Lạc Long Quân 11

6202 Nguyễn Đăng Toàn 26/9/2008 60176181 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

6203 Lê Minh Toàn 12/5/2006 60189734 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6204 Lương Ngọc Hữu Toàn 16/11/2008 60176036 Khối 3 Việt Mỹ Bình Thạnh

6205 Đồng Khánh Toàn 28/8/2006 60189805 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6206 Đào Trí Toàn 21/1/2006 60173861 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

6207 Trương Công Toản 25/4/2005 60135110 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

6208 Phan Vuong Ton 7/11/2009 0005 TH Hồ Văn Huê

6209 Phan Vương Tôn 14/9/2007 60179407 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

6210 Võ Hương Trà 2/4/2003 60144366 Khối 7 Nguyễn Hiền Quận 12

6211 Võ Ngọc Thanh Trà 11/1/2002 60116948 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 3

6212 Hùynh Nguyễn HươngTrà 30/4/2004 60136927 Khối 7 Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận

6213 Trần Đặng Thanh Trà 27/5/2003 60144582 Khối 8 Việt Úc Quận Phú Nhuận

6214 Trần Lê Hương Trà 27/11/2007 60179437 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

6215 Lê Đặng Thanh Trà 6/12/2007 60181685 Khối 4 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

6216 Nguyễn Thị Hương Trà 20/5/2007 60183523 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

6217 Lê Hải Trà 11/12/2007 60189343 Khối 4 Bình Triệu Thủ Đức

6218 Pham Nghiem Trac 2/11/2003 13181117441 The Asian International School

6219 Phạm Nghiêm Trác 2/11/2003 60116722 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 1

6220 Cloutier Ly Tracy 23/3/2007 60190417 Khối 3 Sao Việt 7

6221 Nguyen Bao Tram 10/11/2002 0033 Tự Do

6222 Huynh Thi Bao Tram 1/3/2003 0002 Việt Anh

6223 Huynh Thi Bich Tram 22/4/2003 0004 Việt Anh

6224 Nguyen Tran Bao Tram 6/1/2003 0026 Thcs Kim Đồng - Quận 5

6225 Hoang Bich Tram 27/10/2001 0018 Đông Phương Mới

6226 Dinh Hoang Tram 29/5/2003 0007 Tu Do

6227 Duong Ngoc Tram 19/5/2003 0146 Vus

6228 Ha Nu Thy Tram 20/11/2006 0012 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

6229 Huynh Thi Kim Tram 12/2/2003 0018 Thcs Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

6230 Nghiem Bao Tram 21/5/2005 0046 Thcs Hoàng Hoa Thám

6231 Dinh Pham Hoai Tram 28/9/2006 0059 Thcs Hoàng Hoa Thám

6232 Phan Minh Thuy Tram 9/7/2004 0067 Thcs Hoàng Hoa Thám

6233 Thai Vo Thuy Tram 12/5/2005 13181117156 The Asian International School

6234 Dang Ngoc Tram 27/9/2006 13181117287 The Asian International School

6235 Nguyen Bao Tram 26/3/2008 0049 4 TH Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

6236 Nguyen Le Huynh Tram 18/11/2007 0036 5 TH Lương Thế Vinh - Quận 7

6237 Nguyen Ngoc Quynh Tram 23/1/2007 0526 5 TH Dương Minh Châu - Quận 10

6238 Tran Thi Minh Tram 16/6/2007 0057 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

6239 Nguyễn Thị Xuân Trâm 27/6/2003 60126519 Khối 8 Tân Tiến Huyện Củ Chi

6240 Huỳnh Thị Bảo Trâm 1/3/2003 60129658 Khối 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

Page 209: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6241 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 5/5/2005 60120808 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

6242 Bùi Ngọc Ngân Trâm 20/7/2003 60111706 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6243 Nguyễn Quý Bảo Trâm 28/11/2003 60118680 Khối 8 Việt Úc Quận 10

6244 Phạm Đỗ Ngọc Trâm 25/8/2004 60112843 Khối 7 Lương Định Của Quận 2

6245 Lê Ngọc Trâm 13/4/2003 60112960 Khối 8 Thạnh Mỹ Lợi Quận 2

6246 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 13/10/2005 60116999 Khối 6 Hồng Bàng Quận 5

6247 Đặng Hoàng Bảo Trâm 28/6/2004 60117376 Khối 7 Kim Đồng Quận 5

6248 Trần Xuân Bảo Trâm 26/10/2005 60129785 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

6249 Trần Ngọc Bảo Trâm 6/7/2005 60124920 Khối 6 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

6250 Nguyễn Ngọc Trâm 21/12/2005 60135067 Khối 6 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

6251 Nghiêm Bảo Trâm 21/5/2005 60127401 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

6252 Phan Minh Thủy Trâm 9/7/2004 60127518 Khối 7 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

6253 Hoàng Ngọc Trâm 5/5/2002 60127804 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

6254 Nguyễn Huỳnh Ngọc Trâm 17/6/2005 60128468 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

6255 Nguyễn Đào Bảo Trâm 14/4/2002 60140051 Khối 9 Nguyễn Gia Thiều - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Bình

6256 Đoàn Nam Ngọc Trâm 23/4/2002 60138267 Khối 9 Quang Trung Quận Tân Bình

6257 Lê Nguyễn Quỳnh Trâm 17/6/2004 60120597 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6258 Ngô Thị Ngọc Trâm 29/1/2006 60191075 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

6259 Phạm Nguyễn Bảo Trâm 9/11/2008 60186345 Khối 3 Hòa Bình 1

6260 Lê Vũ Quỳnh Trâm 2/12/2006 60191106 Khối 5 Hòa Bình 1

6261 Nguyễn Ngọc Trâm 5/11/2007 60191234 Khối 4 Việt Úc 1

6262 Trần Bảo Trâm 24/12/2007 60160194 Khối 4 Lương Định Của 3

6263 Trần Nhật Tú Trâm 25/2/2006 60164895 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn- Thí Sinh Tự Do 3

6264 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 8/1/2008 60160501 Khối 3 Trần Quốc Thảo 3

6265 Đinh Ngọc Bảo Trâm 1/1/2007 60186833 Khối 4 Chính Nghĩa 5

6266 Lê Hoàng Khánh Trâm 17/5/2006 60191046 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

6267 Nguyễn Thuận Kiều Trâm 23/10/2006 60191048 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

6268 Đặng Trần Quỳnh Trâm 17/4/2007 60166435 Khối 4 Phù Đổng 6

6269 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 22/3/2007 60170593 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

6270 Nguyễn Bảo Trâm 27/7/2006 60190599 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

6271 Nguyễn Hoàng Bích Trâm 1/1/2008 60171702 Khối 3 Trần Nguyên Hãn 8

6272 Vương Ngọc Trâm 14/5/2007 60187879 Khối 4 Dương Minh Châu 10

6273 Hồ Ngọc Bảo Trâm 17/9/2006 60190383 Khối 5 Việt Úc 10

6274 Nguyễn Trần Thanh Trâm 21/9/2006 60166888 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

6275 Huỳnh Vũ Ngọc Trâm 24/1/2006 60177944 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

6276 Đoàn Nguyễn Ngọc Trâm 25/2/2006 60176854 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6277 Bùi Đặng Quỳnh Trâm 9/11/2007 60180018 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6278 Trần Ngọc Huyền Trâm 26/2/2006 60178733 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6279 Đặng Ngọc Trâm 4/2/2006 60173416 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6280 Nguyễn Ngọc Mai Trâm 8/9/2006 60173830 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6281 Phạm Ngọc Trâm 8/2/2006 60171867 Khối 5 Tạ Uyên Nhà Bè

6282 Trần Ngọc Bảo Trâm 22/9/2007 60178238 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6283 Đoàn Quỳnh Trâm 6/10/2006 60179457 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

6284 Đặng Nguyễn Ngọc Trâm 17/9/2008 60181304 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

6285 Đinh Phạm Hoài Trâm 28/9/2006 60182638 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

6286 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 2/3/2006 60172217 Khối 5 Huỳnh Văn Chính Tân Phú

6287 Le Phung Thai Tran 29/3/2005 0019 Thcs Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè

Page 210: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6288 Nguyen Bao Tran 25/3/2006 0121 Thcs Trần Hưng Đạo - Quận 12

6289 Ly Bao Tran 9/4/2003 0007 Tu Do

6290 Phan Ngoc Khanh Tran 13/11/2006 0039 Thcs Hai Bà Trưng - Quận 3

6291 Ngo Cong Huyen Tran 19/5/2006 0060 Thcs Hoàng Hoa Thám

6292 Nguyen Huynh Nam Tran 1/1/2005 13181117143 The Asian International School

6293 Pham Thi Boi Tran 3/4/2006 13181117285 The Asian International School

6294 Mai Le Ngoc Tran 8/12/2007 0057 5 TH Hoàng Diệu - Quận Thủ Đức

6295 Nguyen Ngoc Bao Tran 7/9/2004 0104 4 TH Bùi Văn Mới - Quận 9

6296 Huynh Nguyen Bao Tran 10/3/2008 0059 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

6297 Vo Bao Tran 13/2/2007 0069 5 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

6298 Ha Nguyen Bao Tran 12/5/2008 0255 4 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

6299 Pham Nguyen QuynhTran 14/2/2007 0498 5 TH Lê Đình Chinh - Quận 10

6300 Tran Ngoc Bao Tran 18/9/2007 0071 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

6301 Nguyen Mai Tran 16/6/2007 0004 Việt Anh

6302 Tran Nha Tran 4/2/2008 23160518032 4.1 Wellspring

6303 Ngo Phuoc Thao Tran 5/7/2009 23160518014 3.3 Wellspring

6304 Trần Hoàng Trân 31/3/2005 60129256 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

6305 Trịnh Bảo Trân 6/7/2005 60120890 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

6306 Âu Thiên Trân 14/5/2004 60110454 Khối 7 Lương Thế Vinh Quận 1

6307 Phan Ngọc Trân 3/11/2005 60111142 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6308 Trần Thuỵ Bảo Trân 16/12/2003 60111670 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6309 Nguyễn Huỳnh Nam Trân 1/1/2005 60118558 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

6310 Lê Bảo Trân 17/10/2003 60118697 Khối 8 Việt Úc Quận 10

6311 Nguyễn Lê Nam Trân 19/2/2004 60114220 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận 3

6312 Phạm Bảo Trân 28/3/2004 60116874 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

6313 Nguyễn Bảo Trân 9/4/2005 60117811 Khối 6 Nguyễn Văn Luông Quận 6

6314 Đào Ngọc Bảo Trân 23/10/2002 60117912 Khối 9 Nguyễn Văn Luông Quận 6

6315 Phan Phạm Bảo Trân 22/8/2002 60130332 Khối 9 Hoàng Quốc Việt Quận 7

6316 Nguyễn Bảo Trân 15/9/2005 60144235 Khối 6 Sao Việt Quận 7

6317 Trần Minh Bảo Trân 16/2/2005 60144260 Khối 6 Việt Úc Quận 7

6318 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 24/1/2004 60144278 Khối 7 Việt Úc Quận 7

6319 Lê Gia Bảo Trân 11/11/2004 60124549 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

6320 Nguyễn Ngọc Thanh Trân 14/6/2003 60124622 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

6321 Mai Nguyễn Bảo Trân 28/8/2003 60124698 Khối 8 Đống Đa Quận Bình Thạnh

6322 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 12/6/2005 60123851 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

6323 Trịnh Minh Trân 5/3/2004 60124078 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

6324 Trần Nguyễn Bảo Trân 29/8/2004 60128547 Khối 7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

6325 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 13/6/2005 60138079 Khối 6 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

6326 Lê Trần Bảo Trân 19/9/2005 60120501 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6327 Đặng Nguyễn Bảo Trân 3/6/2005 60138533 Khối 6 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

6328 Cao Thị Cẩm Trân 28/3/2001 60141578 Khối 9 Trí Đức Quận Tân Phú

6329 Lê Bảo Trân 21/3/2004 60141873 Khối 7 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

6330 Phan Hà Bảo Trân 17/2/2006 60191092 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

6331 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 13/5/2006 60185312 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6332 Nguyễn Ái Trân 7/10/2006 60191194 Khối 5 Phan Van Trị- Thí Sinh Tự Do 1

6333 Võ Thụy Bảo Trân 23/3/2007 60164942 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

6334 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 24/6/2007 60187548 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

Page 211: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6335 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân 10/3/2008 60168984 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

6336 Võ Bảo Trân 13/2/2007 60190533 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

6337 Trần Ngọc Bảo Trân 8/1/2008 60169949 Khối 3 Sao Việt 7

6338 Đặng Mai Bội Trân 7/2/2007 60190419 Khối 3 Sao Việt 7

6339 Nguyễn Thanh Bảo Trân 9/12/2007 60190433 Khối 3 Sao Việt 7

6340 Lê Ngọc Bảo Trân 29/3/2006 60171497 Khối 5 Âu Dương Lân 8

6341 Lê Thanh Bảo Trân 27/2/2006 60190918 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

6342 Nguyễn Bảo Trân 2/10/2007 60164082 Khối 4 Hiệp Phú 9

6343 Phan Lê Bảo Trân 27/4/2007 60164186 Khối 4 Lê Văn Việt 9

6344 Nguyễn Ngọc Trân 13/8/2006 60190947 Khối 5 Trương Văn Thành 9

6345 Hà Mỹ Trân 11/8/2006 60190254 Khối 5 Bắc Hải 10

6346 Đào Ngọc Bảo Trân 26/6/2007 60187857 Khối 4 Dương Minh Châu 10

6347 Phạm Nguyễn QuỳnhTrân 14/2/2007 60188050 Khối 4 Lê Đình Chinh 10

6348 Trần Bảo Trân 18/2/2007 60190281 Khối 4 Thiên Hộ Dương 10

6349 Dương Tú Trân 2/12/2006 60188407 Khối 5 Trần Nhân Tôn 10

6350 Hồ Cao Bảo Trân 10/6/2007 60188745 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

6351 Hoa Mỹ Trân 26/9/2007 60188957 Khối 4 Việt Úc 10

6352 Võ Ngọc Bảo Trân 19/5/2006 60190401 Khối 5 Võ Trường Toản 10

6353 Trần Nguyễn Bảo Trân 28/1/2006 60190406 Khối 5 Võ Trường Toản 10

6354 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 22/8/2007 60174513 Khối 4 Nguyễn Khuyến 12

6355 Phan Bảo Trân 11/9/2007 60177590 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6356 Nguyễn Trần Quỳnh Trân 15/2/2006 60189755 Khối 5 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

6357 Quách Bội Trân 30/1/2008 60177726 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

6358 Trần Nhã Trân 4/2/2008 60177742 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

6359 Phan Bảo Trân 3/1/2006 60189791 Khối 5 Wellspring Saigon Bình Thạnh

6360 La Bảo Trân 7/4/2007 60180020 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6361 Trần Lê Bảo Trân 29/5/2006 60180369 Khối 5 Trần Văn Ơn Gò Vấp

6362 Trịnh Bảo Trân 26/1/2007 60178735 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

6363 Nguyễn Ngọc Quế Trân 21/1/2006 60190071 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

6364 Hồ Ngọc Bảo Trân 24/8/2008 60178224 Khối 3 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6365 Nguyễn Yến Trân 25/7/2006 60182218 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6366 Nguyễn Ngọc Trân 14/10/2006 60182216 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6367 Nguyễn Mỹ Trân 10/8/2006 60184082 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

6368 Nguyễn Hồ Khả Trân 12/1/2006 60190240 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

6369 Ngô Công Huyền Trân 19/5/2006 60184444 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

6370 Nguyễn Nhã Nam Trân 1/2/2006 60184455 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

6371 Trần Bảo Trân 27/4/2008 60172534 Khối 3 Phan Chu Trinh Tân Phú

6372 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 7/9/2006 60189963 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

6373 Mai Lê Ngọc Trân 8/12/2007 60161728 Khối 4 Hoàng Diệu Thủ Đức

6374 Huỳnh Lê Khánh Trân 19/4/2006 60189415 Khối 5 Nguyễn Văn Tây Thủ Đức

6375 Nguyễn Đức Thiên Trân 16/3/2006 60163273 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

6376 Nguyễn Lê Bảo Trân 6/9/2006 60163510 Khối 5 Từ Đức Thủ Đức

6377 Denny Đạt Hoàng Trần 15/11/2004 60144458 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6378 Bùi Minh Trang 31/1/2002 60119547 Khối 9 Hưng Long Huyện Bình Chánh

6379 Huỳnh Phan Đoan Trang 17/1/2004 60119702 Khối 7 Trung Tiểu Học Bắc Mỹ Huyện Bình Chánh

6380 Đoàn Thị Thu Trang 3/5/2005 60129265 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

6381 Nguyễn Lê Thiên Trang 12/2/2004 60110169 Khối 7 Chu Văn An Quận 1

Page 212: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6382 Vũ Thùy Trang 22/2/2003 60144450 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

6383 Đặng Trần Đoan Trang 19/4/2005 60144456 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6384 Nguyễn Thu Trang 21/9/2004 60111309 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6385 Nguyễn Lê Minh Trang 19/2/2004 60111498 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6386 Trần Nguyễn Khánh Trang 19/8/2003 60111697 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6387 Phương Thu Trang 15/8/2002 60144498 Khối 9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6388 Kiều Ngọc Đoan Trang 13/7/2002 60112054 Khối 9 Trần Văn Ơn Quận 1

6389 Cao Thùy Trang 8/10/2005 60144439 Khối 6 Trần Văn Ơn - Thí Sinh Tự Do Quận 1

6390 Phạm Thị Ngọc Trang 21/10/2002 60118902 Khối 9 Chu Văn An Quận 11

6391 Cao Ngọc Phương Trang 16/3/2005 60132675 Khối 6 Vân Đồn Quận 4

6392 Trần Nguyễn Thảo Trang 16/12/2005 60130849 Khối 6 Quốc Tế Canada Quận 7

6393 Nguyễn Thị Đoan Trang 27/10/2003 60130896 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

6394 Nguyễn Thùy Trang 21/9/2002 60131257 Khối 9 Sao Việt Quận 7

6395 Trương Thị Minh Trang 8/9/2005 60124487 Khối 6 Đống Đa Quận Bình Thạnh

6396 Trần Phạm Thanh Trang 25/6/2002 60137340 Khối 9 Việt Anh Quận Phú Nhuận

6397 Trịnh Thị Thuỳ Trang 11/6/2005 60144398 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

6398 Nguyễn Ngọc Vân Trang 12/4/2003 60139062 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

6399 Nguyễn Minh Trang 20/10/2002 60139126 Khối 9 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

6400 Bạch An Thùy Trang 20/2/2003 60120714 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6401 Vi Khánh Trang 19/4/2003 60139296 Khối 8 Tân Bình Quận Tân Bình

6402 Đường Hạnh Trang 21/2/2002 60122645 Khối 9 Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức

6403 Cao Ngoc Phuong Trang 16/3/2005 0040 Vân Đồn_Q4

6404 Pham Nguyen Doan Trang 18/11/2003 0048 Thcs Phạm Văn Chiêu - Quận Gò Vấp

6405 Dinh Minh Trang 23/4/2005 0038 Thcs Phạm Văn Chiêu

6406 Pham Nguyen Trang 24/11/2005 0003 Thcs Trần Đại Nghĩa - Quận 1

6407 Huynh Thu Trang 14/10/2002 0150 Vus

6408 Nguyen Thuy Trang 4/1/2002 0113 Vus

6409 Tran Phan Hien Trang 24/11/2001 0147 Vus

6410 Dinh Pham Hoai Trang 15/2/2005 0039 Thcs Hoàng Hoa Thám

6411 TON NU VAN TRANG 13/2/2003 13160518101 Wellspring

6412 Le Thi Phuong Trang 9/1/2003 13160518074 Wellspring

6413 Nguyen Thi Phuong Trang 16/12/2006 13181117084 The Asian International School

6414 Nguyen Thi Phuong Trang 15/3/2006 13181117011 The Asian International School

6415 Phạm Thùy Trang 27/1/2007 60190704 Khối 4 Đuốc Sống 1

6416 Võ Thị Phương Trang 25/5/2007 60186383 Khối 4 Hòa Bình 1

6417 Lương Mai Trang 6/11/2009 60185102 Khối 2 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6418 Nguyễn Hà Trang 7/3/2007 60191152 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

6419 Nguyễn Ngô Đài Trang 5/8/2006 60191177 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

6420 Đặng Hà Trang 28/12/2007 60160263 Khối 4 Mê Linh 3

6421 Lê Phương Trang 15/6/2006 60187242 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

6422 Nguyễn Minh Trang 17/9/2006 60187254 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

6423 Nguyễn Ngọc Minh Trang 7/1/2008 60169754 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

6424 Trần Ngọc Minh Trang 8/7/2008 60168987 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

6425 Bùi Nguyễn Yến Trang 23/12/2007 60164608 Khối 4 Võ Văn Hát 9

6426 Nguyễn Ngọc Thảo Trang 25/3/2008 60188033 Khối 3 Lê Đình Chinh 10

6427 Phạm Hoàng Trang 6/3/2007 60188736 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

6428 Nguyễn Ngọc Minh Trang 13/3/2006 60175266 Khối 5 Nguyễn Du 12

Page 213: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6429 Hoàng Ngọc Phương Trang 22/9/2007 60176141 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

6430 Nguyễn Đỗ Thùy Trang 13/11/2007 60177887 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

6431 Vũ Ngọc Yến Trang 16/12/2007 60177907 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

6432 Nguyễn Ngọc Ngân Trang 5/3/2006 60177987 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

6433 Nguyễn Mai Trang 2/12/2006 60189736 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6434 Lê Nguyễn Minh Trang 12/4/2007 60179809 Khối 4 Kim Đồng Gò Vấp

6435 Đàm Thùy Trang 26/4/2006 60179538 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6436 Lê Ngọc Bảo Trang 6/9/2008 60178662 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

6437 Phan Nguyễn Thảo Trang 25/4/2008 60182148 Khối 3 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6438 Trần Thị Ngọc Trang 12/6/2006 60182365 Khối 5 Ngọc Hồi Tân Bình

6439 Nguyễn Hoàng Trang 23/6/2006 60190198 Khối 5 Nguyễn Khuyến Tân Bình

6440 Phạm Quỳnh Trang 26/12/2007 60182620 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

6441 Trương Khách Uyên Trang 13/9/2006 60184122 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

6442 Lê Đặng Thùy Trang 3/10/2006 60189983 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

6443 Nguyen Ngoc PhuongTrang 1/1/2008 0041 4 TH Nguyễn Văn Banh - Quận Thủ Đức

6444 Dang Ha Trang 4/11/2008 0004 5 TH Mê Linh - Quận 3

6445 Nguyen Huynh Linh Trang 17/2/2006 0035 Việt Anh

6446 Nguyen Thanh Nha Trang 15/8/2007 0557 5 TH Trương Định - Quận 10

6447 Nguyen Ha Trang 7/3/2007 0037 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

6448 Dau Minh Trang 11/10/2008 0130 PGD Q1 TH Nguyễn Huệ - Quận 1

6449 Phan Ngoc Minh Trang 12/6/2007 0005 Việt Anh

6450 Pham Ngoc Phuong Trang 23/9/2008 23160518050 4.5 Wellspring

6451 Tran Ngoc Minh Trang 8/7/2008 0060 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

6452 Hồ Ngọc Ngân Tranh 11/4/2002 60141577 Khối 9 Trí Đức Quận Tân Phú

6453 Trần Thủy Tranh 14/1/2007 60189513 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6454 Nguyễn Tường Tri 20/8/2004 60116613 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

6455 Lui Vi Tri 13/8/2003 60137099 Khối 8 Việt Úc Quận Phú Nhuận

6456 Luong Bao Tri 23/11/2003 0002 Tự Do

6457 Le Van Tri 15/9/2004 0058 Thcs Trần Quang Khải - Quận 12

6458 Tran Anh Tri 1/8/2005 0016 Cty Đạt Thành Đạt

6459 Lui Vi Tri 13/8/2003 0192 Vus

6460 Nguyen Minh Tri 22/4/2003 0114 Vus

6461 Nguyen Do Minh Tri 3/7/2007 0030 TH Trần Quang Cơ - Quận 10

6462 Nguyen Minh Tri 3/4/2005 0038 Thcs Hoàng Hoa Thám

6463 Nguyen Dinh Tri 29/3/2006 0054 Thcs Hoàng Hoa Thám

6464 Nguyen Huu Tri 24/8/2004 13160518053 Wellspring

6465 Le Anh Tri 1/3/2005 13181117331 The Asian International School

6466 Nguyen Nhut Tri 10/3/2006 13181117080 The Asian International School

6467 Trinh Duc Tri 15/2/2007 0220 5 TH Phan Chu Trinh - Quận Gò Vấp

6468 Phan Minh Tri 22/11/2007 0497 5 TH Nguyễn Chí Thanh - Quận 10

6469 Nguyen Minh Tri 12/2/2007 0536 5 TH Võ Trường Toản - Quận 10

6470 Hoang Minh Tri 5/1/2008 0574 4 TH Trưng Trắc - Quận 11

6471 Duong Minh Tri 29/5/2008 23160518025 4.1 Wellspring

6472 Ta Doanh Tri 13/3/2008 23160518042 4.3 Wellspring

6473 Lê Minh Trí 19/5/2003 60132346 Khối 8 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

6474 Đỗ Đức Trí 1/5/2004 60132486 Khối 7 Nguyễn Văn Quỳ Huyện Nhà Bè

6475 Tăng Minh Trí 6/3/2003 60110815 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

Page 214: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6476 Bùi Minh Trí 21/6/2002 60116787 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

6477 Đặng Đức Trí 26/1/2005 60111152 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6478 Nguyễn Đức Trí 6/2/2004 60116064 Khối 7 Nguyễn Văn Tố - Thí Sinh Tự Do Quận 10

6479 Nguyễn Quốc Cao Trí 15/7/2004 60126070 Khối 7 Trần Hưng Đạo Quận 12

6480 Lê Văn Trí 15/9/2004 60126271 Khối 7 Trần Quang Khải Quận 12

6481 Nguyễn Minh Trí 1/1/2002 60144441 Khối 9 Bạch Đằng - Thí Sinh Tự Do Quận 3

6482 Phạm Minh Trí 19/10/2003 60132023 Khối 8 Tăng Bạt Hổ A Quận 4

6483 Cao Minh Trí 7/1/2005 60117237 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

6484 Dương Minh Trí 30/7/2004 60117827 Khối 7 Nguyễn Văn Luông Quận 6

6485 Phạm Tấn Trí 19/8/2005 60129991 Khối 6 Hoàng Quốc Việt Quận 7

6486 Nguyễn Phú Đức Trí 30/5/2005 60131103 Khối 6 Sao Việt Quận 7

6487 Giang Ngọc Minh Trí 8/5/2004 60131166 Khối 7 Sao Việt Quận 7

6488 Nguyễn Việt Bảo Trí 19/12/2004 60131040 Khối 7 Trần Quốc Tuấn Quận 7

6489 Trần Đoàn Minh Trí 6/2/2002 60114966 Khối 9 Hoa Lư Quận 9

6490 Tạ Minh Trí 4/10/2003 60115117 Khối 8 Phước Bình Quận 9

6491 Nguyễn La Minh Trí 27/10/2005 60136697 Khối 6 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

6492 Nguyễn Minh Trí 17/6/2002 60134924 Khối 9 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

6493 Đào Minh Trí 1/8/2005 60135098 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

6494 Nguyễn Phước Trí 21/11/2005 60137031 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

6495 Trịnh Minh Trí 9/11/2004 60137065 Khối 7 Việt Úc Quận Phú Nhuận

6496 Nguyễn Minh Trí 3/4/2005 60127439 Khối 6 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

6497 Đặng Quốc Trí 14/1/2003 60127688 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

6498 Hoàng Minh Trí 15/1/2005 60144403 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

6499 Lê Anh Trí 1/3/2005 60120469 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6500 Ngô Nguyễn Minh Trí 28/2/2002 60120741 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6501 Hà Mạnh Trí 8/11/2005 60123136 Khối 6 Hiệp Bình Quận Thủ Đức

6502 Nguyễn Minh Trí 9/2/2002 60123438 Khối 9 Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức

6503 Lê Nhật Quang Trí 8/12/2007 60184584 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

6504 Trần Đình Trí 2/3/2006 60191087 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

6505 Hoàng Minh Trí 3/9/2006 60190841 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

6506 Nguyễn Minh Trí 4/4/2007 60185690 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

6507 Phạm Ngọc Minh Trí 28/2/2006 60185362 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6508 Chu Nguyễn Cao Trí 28/4/2008 60185910 Khối 3 Nguyễn Thái Học 1

6509 Lại Nguyễn Minh Trí 6/12/2008 60186109 Khối 3 Trần Hưng Đạo- Thí Sinh Tự Do 1

6510 Nguyễn Hữu Minh Trí 4/2/2008 60186489 Khối 3 Việt Úc 1

6511 Trần Thiên Trí 29/6/2007 60189451 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

6512 Nguyễn Mai Trí 1/7/2006 60189460 Khối 5 Pathway International School 2

6513 Trần Quốc Minh Trí 9/6/2006 60160199 Khối 5 Lương Định Của 3

6514 Ngô Nguyễn Hữu Trí 9/12/2007 60164924 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền 3

6515 Võ Lê Thiên Trí 12/7/2007 60165669 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

6516 Đoàn Cao Ngọc ThiênTrí 18/1/2008 60186559 Khối 3 Bàu Sen 5

6517 Lê Kim Minh Trí 19/12/2006 60186698 Khối 5 Bàu Sen 5

6518 Lương Minh Trí 16/4/2006 60191023 Khối 5 Minh Đạo 5

6519 Kiều Minh Trí 21/12/2007 60190653 Khối 4 Phú Lâm 6

6520 NGUYỄN QUANG TRÍ 3/5/2007 60169872 Khối 4 Nguyễn Văn Hưởng 7

6521 Trần Công Trí 21/4/2008 60170018 Khối 3 Sao Việt 7

6522 Nguyễn Cao Trí 12/1/2007 60190425 Khối 3 Sao Việt 7

Page 215: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6523 Nguyễn Hòa Đức Trí 28/1/2007 60190427 Khối 3 Sao Việt 7

6524 Nguyễn Minh Trí 19/5/2006 60169575 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

6525 Phan Thành Trí 9/9/2006 60190608 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

6526 Phan Minh Trí 22/11/2007 60188164 Khối 4 Nguyễn Chí Thanh 10

6527 Nguyễn Minh Trí 28/11/2006 60190297 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

6528 Nguyễn Đỗ Minh Trí 3/7/2007 60190407 Khối 4 Trần Quang Cơ 10

6529 Lương Đức Trí 22/8/2008 60188708 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

6530 Dương Trần Minh Trí 11/3/2006 60189074 Khối 5 Việt Úc 10

6531 Trần Minh Trí 13/1/2006 60189089 Khối 5 Việt Úc 10

6532 Trần Đình Trí 23/3/2006 60189110 Khối 5 Việt Úc 10

6533 Nguyễn Quang Trí 29/5/2006 60168180 Khối 5 Lạc Long Quân 11

6534 Trịnh Hoài Minh Trí 4/5/2006 60168681 Khối 5 Trưng Trắc 11

6535 Tô Vĩnh Trí 27/6/2006 60177960 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

6536 Nguyễn Minh Trí 29/4/2006 60176863 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6537 Lê Nguyễn Thành Trí 18/12/2006 60176873 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6538 Nguyễn Quang Trí 9/5/2006 60176896 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6539 Đường Minh Trí 29/5/2008 60177714 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

6540 Nguyễn Minh Trí 19/4/2007 60178781 Khối 4 Chi Lăng Gò Vấp

6541 Trịnh Đức Trí 27/1/2006 60180201 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6542 Trần Minh Trí 18/5/2006 60189829 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6543 Lê Mai Minh Trí 12/5/2008 60178749 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

6544 Huỳnh Minh Trí 18/3/2007 60178263 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6545 Phan Châu Minh Trí 30/3/2007 60178381 Khối 4 Đông Ba Phú Nhuận

6546 Trần Đức Trí 11/9/2007 60189611 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

6547 Bùi Hữu Trí 25/9/2007 60182172 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6548 Đặng Thanh Trí 30/12/2006 60190162 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6549 Nguyễn Minh Trí 27/5/2006 60190181 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6550 Tăng Lê Trí 12/10/2008 60182580 Khối 3 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

6551 Huỳnh Quang Trí 20/1/2006 60182639 Khối 5 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

6552 Bùi Đình Trí 25/8/2006 60183029 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

6553 Nguyễn Đức Trí 19/3/2007 60183262 Khối 4 Sơn Cang Tân Bình

6554 Nguyễn Duy Việt Trí 15/5/2006 60183285 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

6555 Thái Thành Trí 25/11/2006 60184100 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

6556 Huỳnh Quang Trí 27/2/2006 60175475 Khối 5 Tân Hương Tân Phú

6557 Lê Hoàng Minh Trị 1/1/2003 60144292 Khối 8 Việt Úc Quận 7

6558 Tran Pham Minh Triet 10/9/2000 0026 Tự Do

6559 Nguyen Minh Triet 6/1/2004 0022 Thcs Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè

6560 Nguyen Minh Triet 17/9/2005 0013 Thcs Trần Đại Nghĩa - Quận 1

6561 Nguyen Huu Minh Triet 19/12/2004 0014 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

6562 Phan Minh Triet 11/5/2003 13160518100 Wellspring

6563 Huỳnh Nguyễn TrọngTriết 28/10/2003 60144374 Khối 8 Phước Thạnh Huyện Củ Chi

6564 Nguyễn Hữu Minh Triết 19/12/2004 60129345 Khối 7 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

6565 Đỗ Thành Triết 22/8/2003 60110660 Khối 8 Minh Đức Quận 1

6566 Phan Nguyên Minh Triết 5/7/2003 60122056 Khối 8 Đoàn Thị Điểm Quận 3

6567 Dương Hoan Triết 31/3/2005 60144424 Khối 6 Sao Việt - Thí Sinh Tự Do Quận 7

6568 Võ Minh Triết 24/6/2005 60135096 Khối 6 Việt Úc Quận Gò Vấp

6569 Phạm Minh Triết 14/12/2006 60185570 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

Page 216: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6570 Ngô Minh Triết 7/6/2006 60191143 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6571 Lý Minh Triết 28/10/2006 60162456 Khối 5 Giồng Ông Tố 2

6572 Nguyễn Minh Triết 3/12/2007 60160064 Khối 4 Kỳ Đồng 3

6573 Võ Minh Triết 26/10/2008 60164816 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

6574 Trà Minh Triết 20/2/2009 60165909 Khối 2 Châu Văn Liêm 6

6575 Đoàn Minh Triết 11/6/2007 60115036 Khối 3 Nguyễn Văn Bá 9

6576 Nguyễn Minh Triết 6/1/2006 60188762 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

6577 Trần Minh Triết 9/4/2006 60189181 Khối 5 Phùng Hưng 11

6578 Phạm Minh Triết 10/1/2006 60189823 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6579 Phạm Minh Triết 30/8/2007 60173291 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6580 Nguyễn Minh Triết 24/9/2006 60171866 Khối 5 Tạ Uyên Nhà Bè

6581 Bùi Minh Triết 18/10/2006 60182222 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6582 Phùng Anh Triết 18/10/2006 60189953 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

6583 Tran Thuong Trieu 3/11/2004 0115 Vus

6584 Tran Le Hai Trieu 24/3/2005 0030 Qt Việt Úc Q1

6585 Phung Thuy Nguyet Trieu 10/3/2003 0050 Thcs Lý Chính Thắng 1 - Huyện Hóc Môn

6586 Trần Lê Hải Triều 24/3/2005 60142136 Khối 6 Việt Úc Quận 1

6587 Phan Nguyễn Hải Triều 16/9/2004 60120528 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6588 Nguyễn Hải Triều 20/10/2006 60190405 Khối 5 Võ Trường Toản 10

6589 Đinh Hải Triều 29/11/2006 60177641 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6590 Võ Thị Huyền Trinh 6/10/2003 60126524 Khối 8 Tân Tiến Huyện Củ Chi

6591 Nguyễn Đình Khánh Trinh 3/1/2002 60124772 Khối 9 Đống Đa Quận Bình Thạnh

6592 Lê Huỳnh Phương Trinh 12/5/2005 60134446 Khối 6 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

6593 Nguyễn Hồng Trinh 23/10/2002 60137108 Khối 9 Việt Úc Quận Phú Nhuận

6594 Trác Quan Trung Trinh 4/3/2005 60141600 Khối 6 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

6595 Lê Trần Tố Trinh 9/1/2004 60123250 Khối 7 Thái Văn Lung Quận Thủ Đức

6596 Tran Thi Phuong Trinh 3/5/2003 0001 Việt Anh

6597 Bui Tu Trinh 5/9/2006 0016 Cô Phương (Gv)

6598 Dang Ngoc Thao Trinh 22/2/2007 0051 TH Bùi Văn Mới - Quận 9

6599 Nguyen Dinh Thanh Trinh 25/2/2006 0069 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

6600 Nguyen Phung Trinh Trinh 1/4/2003 0026 Viet Anh

6601 Nguyen Ngoc PhuongTrinh 3/6/2005 13181117139 The Asian International School

6602 Võ Ngọc Thảo Trinh 22/2/2006 60190921 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

6603 Trần Thụy Thảo Trinh 25/7/2006 60172768 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6604 Trần Ngọc Phương Trinh 4/12/2007 60173845 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6605 Nguyễn Tố Trinh 5/1/2006 60174178 Khối 5 Trần Văn Mười Hóc Môn

6606 Nguyễn Vĩnh Trinh 23/2/2009 60178624 Khối 2 Việt Úc Phú Nhuận

6607 Nguyễn Trần PhươngTrinh 29/12/2006 60172032 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

6608 Tran Nguyen Diem Trinh 3/1/2007 0038 5 TH Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

6609 Pham Thi Phuong Trinh 29/7/2009 0187 5 TH An Lạc 3 - Quận Bình Tân

6610 Lê Nguyễn Khánh Trình 18/11/2003 60124190 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

6611 Trần Đăng Trình 15/12/2004 60141616 Khối 7 Hồng Ngọc Quận Tân Phú

6612 Tường Nguyễn KhánhTrình 15/5/2006 60188776 Khối 5 Triệu Thị Trinh 10

6613 Võ Nguyễn Đăng Trình 3/4/2006 60178738 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

6614 Lê Khánh Trình 12/9/2007 60190190 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6615 Nguyễn Quang Trọng 30/1/2004 60111453 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6616 Nguyễn Huỳnh Trọng 1/3/2002 60144148 Khối 9 Việt Úc Quận 10

Page 217: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6617 Huỳnh Khánh Trọng 1/12/2002 60117924 Khối 9 Nguyễn Văn Luông Quận 6

6618 Phan Duy Trọng 14/8/2003 60114505 Khối 8 Đặng Tấn Tài Quận 9

6619 Phạm Đức Trọng 10/5/2003 60134475 Khối 8 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

6620 Huỳnh Văn Trọng 28/4/2005 60138686 Khối 6 Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Bình

6621 Phạm Nhật Trọng 2/7/2007 60160293 Khối 3 Nguyễn Sơn Hà 3

6622 Phạm Phú Trọng 11/8/2006 60190761 Khối 5 Phan Đình Phùng 3

6623 Trương Vĩnh Trọng 17/9/2006 60191027 Khối 5 Minh Đạo 5

6624 Nguyễn Văn Trọng 2/8/2006 60179576 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6625 Pham Thanh Truc 24/2/2005 0015 Thcs Võ Trường Toản - Quận 1

6626 Ho Le Thanh Truc 19/4/2003 0055 Thcs Phạm Văn Chiêu - Quận Gò Vấp

6627 Tran Lap Thanh Truc 10/8/2003 0003 Việt Anh

6628 Bui Minh Nha Truc 7/6/2003 0193 Vus

6629 Nguyen Ngoc Thanh Truc 31/8/2003 0009 Tự Do

6630 Pham Thuy Thu Truc 13/12/2003 0042 Thcs Hoàng Hoa Thám

6631 Nguyen Ngoc Thanh Truc 19/12/2004 0029 Thcs Đỗ Văn Dậy - Huyện Hóc Môn

6632 Tran Ngoc Thuy Truc 1/2/2006 13181117067 The Asian International School

6633 Ho Thanh Truc 16/2/2008 0061 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

6634 Trinh Le Thanh Truc 14/4/2007 0486 5 TH Trần Quang Cơ - Quận 10

6635 Luu Nguyen Thanh Truc 7/12/2007 0560 5 TH Trương Định - Quận 10

6636 Tran Ha Thanh Truc 2/9/2007 0182 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

6637 Tran Ngoc Quynh Truc 22/9/2007 0228 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

6638 Truong Minh Truc 2/11/2007 0243 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

6639 Lê Thanh Trúc 16/12/2004 60132259 Khối 7 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

6640 Phạm Thạch Thanh Trúc 19/9/2004 60131562 Khối 7 Nguyễn Bỉnh Khiêm Huyện Nhà Bè

6641 Nguyễn Phạm Thanh Trúc 3/4/2005 60144501 Khối 6 Trần Văn Ơn Quận 1

6642 Nguyễn Trần Thanh Trúc 31/1/2005 60113193 Khối 6 Colette Quận 3

6643 Bùi Minh Nhã Trúc 7/6/2003 60114305 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

6644 Đỗ Thị Thanh Trúc 8/1/2004 60117599 Khối 7 Thực Hành Sài Gòn Quận 5

6645 Nguyễn Minh Thanh Trúc 25/6/2003 60130894 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

6646 Nguyễn Phan Thanh Trúc 9/7/2004 60144279 Khối 7 Việt Úc Quận 7

6647 Hoàng Thanh Trúc 26/8/2004 60114805 Khối 7 Hoa Lư Quận 9

6648 Đinh Thị Thanh Trúc 7/7/2002 60119748 Khối 9 Bình Trị Đông Quận Bình Tân

6649 Phạm Ngọc Thanh Trúc 9/10/2005 60123814 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

6650 Tô Thanh Trúc 30/5/2003 60139072 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

6651 Phan Hoàng Thanh Trúc 13/7/2004 60120563 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6652 Trần Ngọc Quỳnh Trúc 22/9/2007 60191066 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

6653 Trần Hà Thanh Trúc 2/9/2007 60185526 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

6654 Nguyễn Đặng Thanh Trúc 23/5/2006 60190720 Khối 4 Mê Linh 3

6655 Trần Ngọc Thanh Trúc 11/5/2007 60190753 Khối 4 Phan Đình Phùng 3

6656 Hà Thanh Trúc 26/2/2006 60190649 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

6657 Hoàng Thanh Trúc 31/7/2007 60170414 Khối 4 Lê Anh Xuân 7

6658 Nguyễn Thảo Trúc 29/3/2007 60190507 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

6659 Lương Hà Thanh Trúc 17/4/2007 60190423 Khối 3 Sao Việt 7

6660 Lưu Thanh Trúc 2/12/2007 60190424 Khối 3 Sao Việt 7

6661 Nguyễn Thanh Trúc 9/4/2007 60190446 Khối 3 Sao Việt 7

6662 Lê Thảo Trúc 4/6/2007 60164615 Khối 4 Võ Văn Hát 9

6663 Trần Anh Trúc 7/10/2006 60188383 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

Page 218: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6664 Huỳnh Mỹ Trúc 17/5/2006 60168422 Khối 5 Phùng Hưng 11

6665 Nguyễn Phú Thanh Trúc 14/7/2007 60166969 Khối 4 Bình Trị 2 Bình Tân

6666 Phạm Dương Thanh Trúc 22/4/2007 60168097 Khối 4 Tân Tạo Bình Tân

6667 Ngô Thanh Trúc 16/8/2006 60176388 Khối 5 Phan Văn Trị Bình Thạnh

6668 Phạm Thanh Trúc 24/6/2008 60180227 Khối 3 Nhựt Tân Gò Vấp

6669 Nguyễn Hồng Trúc 9/3/2006 60190033 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6670 Nguyễn Thanh Trúc 5/6/2006 60173836 Khối 5 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6671 Lê Nguyễn Thanh Trúc 20/5/2006 60178324 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6672 Đinh Ngọc Thanh Trúc 14/9/2007 60178445 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

6673 Lưu Phương Trực 27/9/2005 60129733 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

6674 Lê Thúc Trực 28/1/2003 60144284 Khối 8 Việt Úc Quận 7

6675 Phan Thanh Trực 20/5/2006 60184326 Khối 5 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

6676 Dương Thái Trực 25/6/2006 60175994 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

6677 Nguyễn Thành Trung 30/4/2003 60110244 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

6678 Nguyễn Đặng Thành Trung 21/10/2003 60112552 Khối 8 Võ Trường Toản Quận 1

6679 Trần Minh Trung 25/5/2005 60116850 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

6680 Dương Trí Trung 17/9/2003 60116931 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 3

6681 Lý Gia Trung 14/2/2003 60129834 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

6682 Nguyễn Quang Trung 11/11/2004 60131183 Khối 7 Sao Việt Quận 7

6683 Lâm Thành Trung 20/12/2005 60144264 Khối 6 Việt Úc Quận 7

6684 Võ Bá Khánh Trung 26/8/2005 60118316 Khối 6 Lý Thánh Tông Quận 8

6685 Nguyễn Minh Trung 10/4/2003 60137973 Khối 8 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

6686 Tống Đức Trung 4/11/2002 60138017 Khối 9 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

6687 Trần Đức Trung 19/3/2005 60123974 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

6688 Đoàn Ngọc Trung 2/2/2004 60128519 Khối 7 Ngô Quyền Quận Tân Bình

6689 Pham Manh Trung 1/5/2004 0025 Cô Nguyệt (Bt)

6690 Nguyen Duc Trung 22/2/2006 0070 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

6691 Ho Nguyen Thanh Trung 30/6/2003 0151 Vus

6692 Tran Minh Thuan Trung 1/1/2002 0152 Vus

6693 Nguyen Thanh Trung 28/8/2003 0168 Tu Do

6694 Bui Quoc Trung 17/5/2005 0018 Viet Anh

6695 Mai Cong Thanh Trung 13/1/2004 0022 Viet Anh

6696 Huynh Quang Trung 20/4/2004 13181117401 The Asian International School

6697 Nguyễn Kiên Trung 3/2/2006 60186444 Khối 5 Hòa Bình 1

6698 Trịnh Nam Trung 22/9/2007 60185954 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

6699 Nguyễn Đình Trung 9/11/2008 60186087 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

6700 Đỗ Chí Trung 10/5/2008 60186159 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

6701 Nguyễn Quốc Trung 25/1/2006 60160281 Khối 5 Mê Linh 3

6702 Trần Khánh Trung 14/12/2008 60171362 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

6703 Nguyễn Chí Trung 23/12/2006 60186921 Khối 5 Lê Đình Chinh 5

6704 Nguyễn Thành Trung 25/9/2006 60191052 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

6705 Trần Nam Trung 25/10/2007 60190498 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

6706 Nguyễn Anh Trung 2/1/2007 60190588 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

6707 Nguyễn Minh Trung 28/10/2007 60190915 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

6708 Phan Vũ Đức Trung 30/7/2006 60190632 Khối 5 Trưng Trắc 11

6709 Cao Đình Hiếu Trung 26/7/2007 60167536 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

6710 Bùi Vĩnh Trung 24/4/2007 60177485 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

Page 219: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6711 Võ Thành Trung 2/8/2007 60179166 Khối 4 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6712 Đào Minh Trung 3/7/2006 60189998 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

6713 Nguyễn Hoàng Trung 13/5/2006 60173110 Khối 5 Hoàng Hoa Thám Hóc Môn

6714 Huỳnh Bửu Trung 30/6/2007 60190147 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

6715 Nguyễn Thành Trung 4/9/2006 60190166 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6716 Phạm Đoàn Quốc Trung 27/1/2007 60183496 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

6717 Đoàn Quang Trung 3/7/2006 60175696 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

6718 Phan Minh Trung 10/9/2007 60175897 Khối 4 Võ Thị Sáu Tân Phú

6719 Tran Thanh Trung 19/1/2008 0036 4 TH Tân Sơn Nhì - Quận Tân Phú

6720 Tran Thanh Trung 27/8/2008 0114 4 TH Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

6721 Lu Quoc Trung 15/7/2007 0455 5 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

6722 Le Nhut Truong 30/7/2002 0012 Tu Do

6723 Tran Cao Duy Truong 12/10/2002 0153 Vus

6724 Le Nhut Truong 30/7/2002 0158 Tu Do

6725 Nguyễn Mạnh Nhật Trường 7/11/2005 60132062 Khối 6 Hai Bà Trưng Huyện Nhà Bè

6726 Lê Nhựt Trường 30/7/2002 60144214 Khối 9 Đinh Thiện Lý Quận 7

6727 Nguyễn Lê Quang Trường 20/10/2002 60120034 Khối 9 Huỳnh Văn Nghệ - Thí Sinh Tự Do Quận Bình Tân

6728 Ngô Lê Việt Trường 16/1/2004 60138707 Khối 7 Phạm Ngọc Thạch Quận Tân Bình

6729 Nguyễn Đặng Minh Trường 8/5/2005 60140662 Khối 6 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

6730 Nguyễn Nhật Trường 27/8/2007 60170520 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

6731 Nguyễn Đỗ Nhật Trường 20/4/2006 60163918 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

6732 Nguyễn Hoàng Minh Trường 13/2/2006 60189154 Khối 5 Phùng Hưng 11

6733 Trần Thiên Trường 15/4/2007 60178271 Khối 4 Cao Bá Quát Phú Nhuận

6734 Nguyen Hoang Tu 22/12/2004 0006 Việt Anh

6735 Nguyen Thanh Tu 16/6/2005 0005 Thcs Lê Quý Đôn - Quận Thủ Đức

6736 Le Pham Minh Tu 25/8/2006 0095 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

6737 Pham Do Anh Tu 12/6/2002 0116 Vus

6738 Truong Minh Tu 20/8/2003 0054 Thcs Đoàn Thị Điểm - Quận 3

6739 Le Tuan Tu 6/4/2005 0017 Thcs Lý Chính Thắng 1 - Huyện Hóc Môn

6740 Huynh Bui Cam Tu 8/6/2004 0021 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

6741 Tran Thanh Tu 2/1/2004 0022 Thcs Nguyễn Hồng Đào - Huyện Hóc Môn

6742 Nguyen Huynh Khai Tu 29/9/2004 13181117180 The Asian International School

6743 Hoang Anh Tu 30/1/2005 13181117342 The Asian International School

6744 Tran Thuy Thanh Tu 12/8/2009 60188796 Khối 2 Trương Định 10

6745 Mai Duc Tu 4/1/2007 0347 5 TH Trần Văn Danh - Huyện Hóc Môn

6746 Phạm Thị Cẩm Tú 29/6/2004 60120996 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

6747 Nguyễn Vương Tú 23/8/2005 60116856 Khối 6 Quốc Tế Á Châu - Thí Sinh Tự Do Quận 1

6748 Nguyễn Thị Kim Tú 13/11/2005 60118961 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 11

6749 Hồ Tú Tú 1/12/2002 60144372 Khối 9 Trần Quang Khải Quận 12

6750 Võ Thụy Minh Tú 17/10/2005 60113562 Khối 6 Hai Bà Trưng Quận 3

6751 Đặng Nguyễn Minh Tú 30/9/2005 60131661 Khối 6 Khánh Hội A Quận 4

6752 Trần Khuê Tú 28/8/2003 60129849 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

6753 Ngô Mỹ Tú 13/8/2005 60129930 Khối 6 Hoàng Quốc Việt Quận 7

6754 Lê Công Thanh Tú 8/3/2005 60130845 Khối 6 Quốc Tế Canada Quận 7

6755 Nguyễn Đình Thủy Tú 22/7/2003 60144290 Khối 8 Việt Úc Quận 7

6756 Văn Cẩm Tú 13/4/2002 60119795 Khối 9 Bình Trị Đông A Quận Bình Tân

6757 Lê Đỗ Thanh Tú 22/9/2005 60123841 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

Page 220: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6758 Văn Minh Tú 28/2/2002 60125256 Khối 9 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

6759 Hoàng Minh Cẩm Tú 25/4/2005 60134774 Khối 6 Nguyễn Văn Trỗi Quận Gò Vấp

6760 Trần Vĩnh Tú 4/3/2003 60137159 Khối 8 Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận

6761 Trần Huỳnh Mỹ Tú 7/3/2005 60127870 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

6762 La Thị Cẩm Tú 29/10/2003 60138214 Khối 8 Quang Trung Quận Tân Bình

6763 Nguyễn Thanh Tú 28/8/2005 60120417 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6764 Lâm Khả Tú 10/12/2007 60184597 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

6765 Nguyễn Ngọc Minh Tú 17/2/2006 60185382 Khối 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6766 Nguyễn Minh Tú 14/12/2007 60162390 Khối 4 An Binh 2

6767 Lê Thị Cẩm Tú 17/10/2006 60189435 Khối 4 Giồng Ông Tố 2

6768 Huỳnh Phan Tuấn Tú 6/6/2007 60191252 Khối 4 Bắc Mỹ 3

6769 Lê Thị Cẩm Tú 31/3/2008 60171340 Khối 3 Nguyễn Trường Tộ 4

6770 Phạm Thái Tú 28/11/2007 60170260 Khối 4 Sao Việt 7

6771 Nguyễn Ngọc Khả Tú 29/11/2006 60163936 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

6772 Phạm Tú Tú 3/12/2006 60163948 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 9

6773 Trần Đào Thanh Tú 30/11/2006 60189120 Khối 5 Việt Úc 10

6774 Trần Mỹ Tú 26/2/2008 60180527 Khối 3 Võ Trường Toản 10

6775 Nguyễn Thị Cẩm Tú 29/12/2006 60168725 Khối 5 Việt Mỹ 11

6776 Trần Tuấn Tú 16/9/2007 60177833 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

6777 Trần Ngọc Nhật Tú 8/7/2007 60190031 Khối 4 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6778 Huỳnh Thị Thanh Tú 12/4/2006 60190032 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

6779 Trịnh Thị Hoài Tú 15/12/2006 60173849 Khối 5 Tây Bắc Lân- Thí Sinh Tự Do Hóc Môn

6780 Nguyễn Trọng HoàngTú 27/12/2006 60190126 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

6781 Hoàng Anh Tú 28/1/2006 60171082 Khối 5 Trang Tấn Khương Nhà Bè

6782 Nguyễn Thanh Tú 27/1/2008 60181584 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

6783 Trần Anh Tú 12/5/2006 60189967 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

6784 Huỳnh Mỹ Từ 29/9/2006 60168717 Khối 5 Việt Mỹ 11

6785 Phan Duc Tuan 2/10/2005 0013 Thcs Ngô Tất Tố - Quận Phú Nhuận

6786 Nguyen Thanh Tuan 22/6/2003 0045 Thcs Đặng Tấn Tài - Quận 9

6787 Vo Tien Tuan 5/9/2006 0076 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

6788 Le Cong Tuan 16/3/2006 0122 Thcs Trần Hưng Đạo - Quận 12

6789 Nguyen Le Anh Tuan 13/6/2006 0017 Thcs Huỳnh Văn Nghệ - Quận Gò Vấp

6790 Dang Thai Tuan 12/2/2004 0006 Tự Do

6791 Tran Anh Tuan 24/8/2001 0020 Đông Phương Mới

6792 Nguyen Minh Tuan 7/9/2002 0154 Vus

6793 Tran Gia Tuan 2/3/2002 0117 Vus

6794 Nguyen Anh Tuan 22/5/2006 13181117267 The Asian International School

6795 Huynh Le Anh Tuan 3/12/2003 13181117412 The Asian International School

6796 Ly Du Tuan 11/10/2006 13181117266 The Asian International School

6797 Tran Minh Tuan 19/10/2006 13181117272 The Asian International School

6798 Nguyen Trung Tuan 19/6/2006 60190320 Khối 4 Trương Định 10

6799 Truong Quoc Tuan 21/7/2007 0014 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

6800 Nguyen Minh Tuan 16/6/2010 0209 5 TH Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

6801 Nguyen Thai Tuan 20/6/2008 0316 4 DL Việt Mỹ - Ngoài Công Lập

6802 Nguyen Minh Tuan 2/2/2007 0344 5 DL Nhựt Tân - Ngoài Công Lập

6803 Nguyen Thanh Tuan 28/3/2008 0029 4 TH Nhị Tân - Huyện Hóc Môn

6804 Nguyen Thai Tuan 20/8/2007 0245 5 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

Page 221: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6805 Dinh Anh Tuan 31/10/2007 0152 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

6806 Ngo Quang Tuan 9/5/2007 0185 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

6807 Le Thai Quoc Tuan 14/10/2007 23160518059 5.1 Wellspring

6808 Hoàng Ngọc Tuân 7/10/2003 60135141 Khối 8 Việt Úc Quận Gò Vấp

6809 Trần Minh Tuấn 2/11/2002 60129495 Khối 9 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

6810 Châu Anh Tuấn 20/2/2005 60110314 Khối 6 Đức Trí Quận 1

6811 Nguyễn Mạnh Anh Tuấn 6/2/2002 60116772 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

6812 Trương Hoàng Tuấn 13/9/2005 60144480 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6813 Bùi Phạm Minh Tuấn 5/3/2004 60111354 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6814 Trần Mạnh Tuấn 3/7/2004 60111378 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6815 Lê Mạnh Tuấn 10/8/2004 60111514 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6816 Phạm Gia Tuấn 25/9/2003 60111631 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6817 Nguyễn Huỳnh Anh Tuấn 23/1/2003 60111702 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

6818 Bùi Phan Quang Tuấn 23/8/2003 60118695 Khối 8 Việt Úc Quận 10

6819 Nguyễn Trần Huy Tuấn 4/10/2005 60112999 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 2

6820 Trần Minh Tuấn 1/3/2005 60113157 Khối 6 Colette Quận 3

6821 Giang Hào Tuấn 20/10/2003 60117054 Khối 6 Hồng Bàng Quận 5

6822 Lê Đình Chí Tuấn 18/11/2003 60130656 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

6823 Trần Mạnh Tuấn 24/5/2003 60130642 Khối 8 Việt Úc Quận 7

6824 Nguyễn Thanh Tuấn 22/6/2003 60114502 Khối 8 Đặng Tấn Tài Quận 9

6825 Đồng Huy Tuấn 26/10/2005 60114587 Khối 6 Hoa Lư Quận 9

6826 Nguyễn Trọng Anh Tuấn 21/2/2002 60114962 Khối 9 Hoa Lư Quận 9

6827 Châu Nam Tuấn 28/3/2002 60137481 Khối 9 Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh

6828 Bùi Nguyễn Ngọc Tuấn 18/9/2002 60124725 Khối 9 Đống Đa Quận Bình Thạnh

6829 Thái Nguyễn Anh Tuấn 11/4/2005 60123862 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

6830 Lê Huy Tuấn 15/6/2005 60144531 Khối 6 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

6831 Đặng Anh Tuấn 7/7/2002 60128783 Khối 9 Ngô Quyền Quận Tân Bình

6832 Dương Anh Tuấn 20/7/2007 60184571 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

6833 Ngô Quang Tuấn 9/5/2007 60185542 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

6834 Huỳnh Sơn Anh Tuấn 29/3/2006 60190831 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

6835 Lê Phạm Anh Tuấn 21/9/2006 60191115 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

6836 Nguyễn Thanh Anh Tuấn 14/9/2007 60186223 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

6837 Nguyễn Phan Anh Tuấn 22/10/2006 60162728 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

6838 Nguyễn Hải Tuấn 8/12/2006 60164894 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

6839 Phạm Trần Anh Tuấn 6/1/2006 60161120 Khối 5 Trương Quyền 3

6840 Lê Minh Anh Tuấn 14/2/2006 60161149 Khối 5 Trương Quyền 3

6841 Phạm Đức Tuấn 5/10/2006 60187245 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

6842 Phạm Hiệp Duy Tuấn 28/3/2006 60187163 Khối 5 Minh Đạo 5

6843 Phạm Minh Tuấn 25/4/2006 60166444 Khối 5 Phù Đổng 6

6844 Nguyễn Minh Tuấn 1/9/2007 60189369 Khối 4 Võ Văn Tần 6

6845 Thầu Gia Tuấn 2/9/2008 60169927 Khối 3 Sao Việt 7

6846 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 26/8/2007 60170203 Khối 4 Sao Việt 7

6847 Nguyễn Trần Anh Tuấn 11/5/2008 60171552 Khối 3 Lý Nhân Tông 8

6848 Trịnh Ích Tuấn 19/11/2006 60168193 Khối 5 Lạc Long Quân 11

6849 Văn Lộc Tuấn 27/1/2006 60189168 Khối 5 Phùng Hưng 11

6850 Nguyễn Minh Tuấn 23/6/2007 60168765 Khối 4 Việt Mỹ 11

6851 Trần Huỳnh Anh Tuấn 12/10/2007 60175259 Khối 4 Nguyễn Du 12

Page 222: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6852 Nguyễn Anh Tuấn 17/11/2006 60177162 Khối 5 Lam Sơn Bình Thạnh

6853 Đỗ Minh Tuấn 25/12/2006 60176355 Khối 5 Nguyễn Trọng Tuyển Bình Thạnh

6854 Nguyễn Quốc Tuấn 13/11/2007 60176826 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

6855 Nguyễn Hoàng Tuấn 13/2/2006 60179563 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

6856 Nguyễn Phan Ngọc Tuấn 13/7/2006 60180259 Khối 5 Nhựt Tân Gò Vấp

6857 Nguyễn Hoàng MạnhTuấn 14/2/2006 60179107 Khối 5 Phan Chu Trinh Gò Vấp

6858 Nguyễn Thái Tuấn 20/6/2008 60178664 Khối 3 Việt Mỹ Gò Vấp

6859 Huỳnh Anh Tuấn 11/6/2006 60190125 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

6860 Lê Anh Tuấn 9/10/2006 60189553 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

6861 Nguyễn Đắc Anh Tuấn 17/11/2007 60189558 Khối 4 Nguyễn Đình Chính Phú Nhuận

6862 Đặng Anh Tuấn 19/2/2008 60181279 Khối 3 Đống Đa Tân Bình

6863 Trần Anh Tuấn 27/11/2006 60190187 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

6864 Nguyễn Anh Tuấn 12/6/2007 60183516 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

6865 Hoàng Anh Tuấn 17/3/2006 60183789 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

6866 Hà Dư Tuấn 15/11/2006 60189947 Khối 5 Hiệp Tân Tân Phú

6867 Kan Đức Tuấn 20/12/2006 60189565 Khối 5 Hồ Văn Cường Tân Phú

6868 Phan Trong Tue 30/1/2006 13181117282 The Asian International School

6869 Dinh Chau Gia Tue 11/9/2003 13181117420 The Asian International School

6870 Bùi Thị Thanh Tuệ 23/4/2004 60113672 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

6871 Trần Minh Tuệ 16/2/2004 60144210 Khối 7 Đinh Thiện Lý Quận 7

6872 Phạm Gia Tuệ 28/5/2004 60137033 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

6873 Phạm Nguyễn Gia Tuệ 25/9/2006 60187246 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

6874 Vũ Hồng Minh Tuệ 4/3/2008 60186592 Khối 3 Bàu Sen 5

6875 Đặng Mỹ Tuệ 3/12/2006 60186983 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

6876 Đinh Gia Tuệ 27/6/2009 60165906 Khối 2 Châu Văn Liêm 6

6877 Hồ Minh Tuệ 22/10/2007 60169025 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

6878 Lâm Quang Tuệ 20/1/2007 60190308 Khối 4 Triệu Thị Trinh 10

6879 Ngô Gia Tuệ 2/3/2007 60173825 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

6880 Phan Bách Tuệ 5/9/2006 60170971 Khối 5 Tạ Uyên Nhà Bè

6881 Dương Cát Minh Tuệ 15/11/2007 60179505 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

6882 Nguyen Lam Tung 19/5/2006 0019 Thcs Hồng Bàng - Quận 5

6883 Tran Minh Tung 19/3/2004 0020 Cô Phương (Gv)

6884 Nguyen Viet Minh Tung 1/11/2003 0007 Thcs Kiến Thiết - Quận 3

6885 Dao Quang Tung 2/12/2002 0195 Tu Do

6886 Le Hoang Tung 8/3/2004 0014 Tự Do

6887 Nguyen Hoang Tung 22/5/2007 0042 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

6888 Nguyen Duc Tung 12/5/2005 13181117305 The Asian International School

6889 Nguyen Hoang Tung 22/5/2007 0457 5 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

6890 Mai Bách Tùng 5/12/2004 60129018 Khối 7 Phan Công Hớn Huyện Hóc Môn

6891 Đào Nguyễn Hoàng Tùng 5/8/2005 60112067 Khối 6 Úc Châu Quận 1

6892 Nguyễn Thanh Tùng 5/10/2004 60112415 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

6893 Trần Duy Tùng 3/8/2004 60115785 Khối 7 Diên Hồng Quận 10

6894 Nguyễn Nhật Tùng 6/1/2004 60115858 Khối 7 Lạc Hồng Quận 10

6895 Trần Mạnh Tùng 15/10/2005 60118500 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

6896 Giang Hoàng Tùng 27/10/2003 60144122 Khối 8 Việt Úc Quận 10

6897 Nguyễn Phạm Sơn Tùng 24/9/2005 60116864 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

6898 Trần Thanh Tùng 5/5/2002 60130912 Khối 9 Quốc Tế Canada Quận 7

Page 223: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6899 Trần Lưu Quang Tùng 15/9/2003 60131193 Khối 7 Sao Việt Quận 7

6900 Hà Huy Tùng 19/10/2003 60144288 Khối 8 Việt Úc Quận 7

6901 Lê Thanh Tùng 17/3/2005 60123956 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

6902 Nguyễn Xuân Tùng 2/2/2003 60144388 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

6903 Ngô Xuân Tùng 18/9/2002 60120762 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6904 Nguyễn Thanh Tùng 15/9/2006 60186989 Khối 5 Lý Cảnh Hớn 5

6905 Nguyễn Lam Tùng 19/5/2006 60190674 Khối 5 Võ Văn Tần 6

6906 Lê Hải Tùng 6/10/2008 60170036 Khối 3 Sao Việt 7

6907 Trần Phương Tùng 10/1/2006 60180636 Khối 5 Võ Trường Toản 10

6908 Trần Thanh Tùng 16/12/2007 60177869 Khối 4 Hồng Hà Bình Thạnh

6909 Nguyễn Đăng Tùng 23/4/2007 60176463 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

6910 Nguyễn Hoàng Tùng 22/5/2007 60190017 Khối 4 Mỹ Huề Hóc Môn

6911 Quách Thanh Tùng 14/1/2007 60183528 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

6912 Tran Khanh Tuong 23/2/2007 0046 TH Nguyễn An Ninh - Huyện Hóc Môn

6913 Tran Nguyen Khanh Tuong 14/2/2006 13181117303 The Asian International School

6914 Pham Vu Khanh Tuong 20/12/2008 0260 4 TH Nguyễn Thượng Hiền - Quận Gò Vấp

6915 Ha Vi Tuong 20/2/2007 0594 5 TH Lương Định Của - Quận 3

6916 Mai Cat Tuong 15/3/2008 0085 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

6917 Nguyen Gia Cat Tuong 13/7/2007 0106 PGD Q1 TH Hòa Bình - Quận 1

6918 Nguyễn Đào Cát Tường 13/7/2003 60112074 Khối 8 Úc Châu Quận 1

6919 Trần Thanh Tường 16/3/2004 60115814 Khối 7 Hoàng Văn Thụ Quận 10

6920 Huỳnh Phương Cát Tường 5/1/2004 60114212 Khối 7 Lê Quý Đôn Quận 3

6921 Lê Thúc Tường 30/12/2005 60144254 Khối 6 Việt Úc Quận 7

6922 Nguyễn Định Tường 16/3/2004 60124087 Khối 7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

6923 Thái Thiên Tường 6/5/2005 60141633 Khối 6 Võ Thành Trang Quận Tân Phú

6924 Huỳnh Duy Tường 24/12/2007 60191068 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

6925 Trần Ngọc Cát Tường 22/1/2006 60185808 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

6926 Dương Minh Cát Tường 20/4/2007 60185251 Khối 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

6927 Nguyễn Minh Tường 19/10/2008 60162661 Khối 3 Nguyễn Hiền 2

6928 Nguyễn Huỳnh Cát Tường 10/3/2009 60160751 Khối 2 Trương Quyền 3

6929 Trịnh Minh Tường 28/5/2007 60187149 Khối 4 Minh Đạo 5

6930 Võ Ngọc Cát Tường 4/10/2008 60169830 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

6931 Nguyễn Ngọc Cát Tường 2/12/2006 60190466 Khối 4 Sao Việt 7

6932 Nguyễn Gia Tường 21/10/2006 60171541 Khối 5 Bông Sao 8

6933 Nguyễn Phúc Cát Tường 6/8/2008 60187776 Khối 3 Dương Minh Châu 10

6934 Nguyễn Minh Tường 29/10/2007 60168749 Khối 4 Việt Mỹ 11

6935 Nguyễn Phạm Thiên Tường 2/8/2006 60176921 Khối 5 Bế Văn Đàn Bình Thạnh

6936 Trịnh Hữu Phúc Tường 19/5/2007 60189659 Khối 4 Nguyễn Bá Ngọc Bình Thạnh

6937 Phan Huỳnh Cát Tường 9/9/2006 60177670 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

6938 Lê Nguyễn Cát Tường 1/11/2007 60189739 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

6939 Nguyễn Phạm Cát Tường 26/5/2006 60180096 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

6940 Huỳnh Ngọc Cát Tường 3/8/2006 60189539 Khối 5 Cổ Loa Phú Nhuận

6941 Lê Nguyễn Cát Tường 29/10/2008 60180950 Khối 3 Bành Văn Trân Tân Bình

6942 Bùi Khải Tường 10/6/2006 60181532 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

6943 Trương Như Tưởng 6/12/2007 60170069 Khối 3 Sao Việt 7

6944 Nguyen Thi Minh Tuyen 3/6/2002 0155 Vus

6945 Nguyễn Anh Tuyên 29/8/2005 60123933 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

Page 224: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6946 Lê Trần Nghi Tuyên 15/7/2006 60175165 Khối 5 Tiểu Học Bình Mỹ 2 Củ Chi

6947 Nguyễn Hồng Tuyên 21/10/2007 60179401 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

6948 Nguyễn Hoàng Kim Tuyến 15/11/2003 60144049 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

6949 Trương Ngọc Tuyền 14/6/2002 60126370 Khối 9 Trần Quang Khải Quận 12

6950 Trần Minh Tuyền 26/1/2005 60113158 Khối 6 Colette Quận 3

6951 Nguyễn Ngọc Tuyền 4/5/2005 60130959 Khối 6 Trần Quốc Tuấn Quận 7

6952 Diệp Đỗ Thanh Tuyền 22/8/2005 60117973 Khối 6 Bình An Quận 8

6953 Trần Thị Thanh Tuyền 17/1/2006 60190455 Khối 4 Sao Việt 7

6954 Nguyễn Phúc Tuyền 20/7/2006 60188525 Khối 5 Trần Quang Cơ 10

6955 Lê Huỳnh Ngọc Tuyền 20/6/2006 60190400 Khối 5 Võ Trường Toản 10

6956 Nguyễn Thanh Tuyền 5/11/2006 60184085 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

6957 Trương Thanh Tuyền 18/1/2006 60162348 Khối 5 Xuân Hiệp Thủ Đức

6958 Tran Man Tuyet 29/7/2005 0014 Việt Anh

6959 Nguyen Phan Bao Tuyet 1/12/2001 0011

6960 Phạm Nhật Tuyết 27/10/2004 60120590 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

6961 Trà Ngọc Thanh Tuyết 11/3/2006 60187611 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

6962 Tăng Trác Uy 20/12/2002 60119344 Khối 9 Việt Mỹ Quận 11

6963 Nguyễn Phạm Vũ Uy 7/2/2005 60131692 Khối 6 Khánh Hội A Quận 4

6964 Huỳnh Cẩm Uy 26/11/2005 60117262 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

6965 Nguyen Pham Vu Uy 7/2/2005 0037 Khánh Hội A_Q4

6966 Nguyen Vu Uy 28/7/2005 13181117323 The Asian International School

6967 Nguyễn Đôn Uy 3/11/2008 60185486 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

6968 Nguyen Gia Quoc Uy 1/12/2006 60180143 Khối 5 Nguyễn Thượng Hiền Gò Vấp

6969 Nguyễn Nguyên Uy 24/7/2006 60179524 Khối 5 Việt Úc Phú Nhuận

6970 Tran Nguyen PhuongUyen 18/7/2003 0007 Khánh Hội A_Q4

6971 Le Ngoc Phuong Uyen 9/11/2004 0029 Khánh Hội A_Q4

6972 Hoang Ngoc Le Uyen 18/9/2002 0004 Thpt Nguyễn Hiền - Quận 11

6973 Tran Khanh Gia Uyen 2/4/2002 0010 Tự Do

6974 Pham Nguyen Ngoc Uyen 13/9/2004 0005 Tự Do

6975 Nguyen Ngoc PhuongUyen 16/10/2003 0032 Đông Phương Mới

6976 Nguyen Xuan Uyen 25/3/2002 0050 Viet Anh

6977 Tran Le Phuong Uyen 27/7/2003 0120 Vus

6978 Van Vu Phuong Uyen 6/3/2003 0148 Vus

6979 Tran Vo Bao Uyen 6/4/2006 0050 Thcs Hoàng Hoa Thám

6980 Vo Ngoc Thanh Uyen 14/1/2005 13181117155 The Asian International School

6981 Vu Ngoc Minh Uyen 16/10/2006 13181117072 The Asian International School

6982 Dang Thi Phuong Uyen 22/8/2004 13181117157 The Asian International School

6983 Pham Minh Nha Uyen 26/2/2004 0024 4 TH Minh Đạo - Quận 5

6984 Huynh Duong Thuc Uyen 15/5/2008 0333 4 TH Võ Thị Sáu - Quận Gò Vấp

6985 Pham Dang Phuong Uyen 2/9/2008 0032 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

6986 Dang Nha Uyen 10/6/2007 0186 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

6987 Nguyen Thanh Uyen 31/8/2007 0233 PGD Q1 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 1

6988 Pham Chau Minh Uyen 3/3/2008 0257 PGD Q1 TH Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận 1

6989 Pham Phuong Uyen 17/10/2006 2316051732 Wellspring

6990 Trần Thị Mỹ Uyên 2/1/2002 60127159 Khối 9 Phú Mỹ Hưng Huyện Củ Chi

6991 Dương Ngọc Phương Uyên 27/9/2005 60129080 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

6992 Trần Nhã Uyên 16/8/2005 60129282 Khối 6 Nguyễn An Khương Huyện Hóc Môn

Page 225: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

6993 Võ Hà Uyên 26/4/2004 60110123 Khối 7 Chu Văn An Quận 1

6994 Trương Hoài PhươngUyên 15/3/2003 60110854 Khối 8 Nguyễn Du Quận 1

6995 Lê Hoàng Mỹ Uyên 17/11/2005 60116014 Khối 6 Nguyễn Văn Tố Quận 10

6996 Phạm Huỳnh Thanh Uyên 14/2/2003 60118628 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

6997 Đào Lê Phương Uyên 1/1/2005 60116393 Khối 6 Việt Úc Quận 10

6998 Chu Ngọc Hà Uyên 4/8/2004 60116455 Khối 7 Việt Úc Quận 10

6999 Nguyễn Ngọc Kim Uyên 31/5/2005 60118925 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 11

7000 Văn Ngọc Phương Uyên 25/6/2005 60118995 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 11

7001 Nguyễn Trần PhươngUyên 20/11/2002 60125566 Khối 9 Nguyễn An Ninh Quận 12

7002 Vũ Trần Thu Uyên 8/11/2003 60142995 Khối 8 Lê Lợi - Thí Sinh Tự Do Quận 3

7003 Lâm Nhã Uyên 27/10/2003 60114258 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

7004 Đặng Thị Phương Uyên 22/8/2004 60116879 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

7005 Lê Ngọc Phương Uyên 9/11/2004 60131738 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

7006 Trần Nguyễn PhươngUyên 18/7/2003 60131772 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

7007 Triệu Lê Uyên 19/5/2005 60117340 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

7008 Nguyễn Đặng Hạnh Uyên 18/5/2003 60130887 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

7009 Chu Minh Uyên 13/4/2003 60144287 Khối 8 Việt Úc Quận 7

7010 Lê Phương Uyên 19/4/2005 60123843 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

7011 Bùi Vũ Thục Uyên 21/10/2002 60124268 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

7012 Vũ Trần Thanh Uyên 5/8/2005 60135557 Khối 6 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

7013 Bùi Nhã Thanh Uyên 15/3/2005 60134973 Khối 6 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

7014 Hồ Thị Minh Uyên 29/6/2003 60127581 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

7015 Trần Linh Thục Uyên 17/3/2002 60139137 Khối 9 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

7016 Mai Cao Tú Uyên 22/9/2004 60120588 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

7017 Nguyễn Bình PhươngUyên 3/8/2006 60185010 Khối 5 Kết Đoàn 1

7018 Nguyễn Minh Uyên 23/2/2006 60185797 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

7019 Phạm Châu Minh Uyên 3/3/2008 60185185 Khối 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 1

7020 Nguyễn Hoàng Minh Uyên 5/2/2006 60186282 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

7021 Phạm Ngọc Vân Uyên 17/11/2006 60190708 Khối 5 Kỳ Đồng 3

7022 Nguyễn Ngọc Tâm Uyên 19/4/2007 60160257 Khối 4 Mê Linh 3

7023 Phạm Trần Phương Uyên 7/11/2007 60187211 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

7024 Nguyễn Lê Phương Uyên 14/7/2006 60187243 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

7025 Phạm Minh Nhã Uyên 16/12/2008 60187040 Khối 3 Minh Đạo 5

7026 Đoàn Đào Tú Uyên 14/1/2008 60166070 Khối 3 Nguyễn Huệ 6

7027 Lê Hoàng Phương Uyên 7/1/2008 60170486 Khối 3 Luơng Thế Vinh 7

7028 Nguyễn Phạm Thúy Uyên 12/5/2009 60168944 Khối 2 Nam Sài Gòn 7

7029 Tạ Duy Phương Uyên 15/7/2006 60169047 Khối 5 Nam Sài Gòn 7

7030 Nguyễn Tú Uyên 16/7/2008 60169942 Khối 3 Sao Việt 7

7031 Cao Lê Phương Uyên 28/5/2007 60190416 Khối 3 Sao Việt 7

7032 Nguyễn Ngọc Minh Uyên 12/12/2006 60190580 Khối 5 Việt Úc 7

7033 Trần Ngọc Phương Uyên 3/1/2007 60190597 Khối 4 Võ Thị Sáu 7

7034 Nguyễn Thị Lê Uyên 13/10/2006 60162914 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

7035 Phạm Thục Nhã Uyên 16/11/2006 60190902 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

7036 Đinh Kim Uyên 25/11/2007 60188162 Khối 4 Nguyễn Chí Thanh 10

7037 Lê Tú Uyên 16/2/2008 60189025 Khối 3 Việt Úc 10

7038 Trần Đỗ Minh Uyên 21/12/2006 60189088 Khối 5 Việt Úc 10

7039 Phan Ng. Phương Uyên 24/2/2007 60167550 Khối 4 Bình Hưng Bình Chánh

Page 226: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

7040 Nguyễn Đỗ Mai Uyên 10/2/2006 60167375 Khối 5 Tân Tạo A Bình Tân

7041 Đỗ Uyên 22/3/2006 60189634 Khối 5 Hồng Hà Bình Thạnh

7042 Nguyễn Hoàng Mai Uyên 19/9/2008 60177387 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7043 Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 19/4/2007 60189838 Khối 4 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7044 Nguyễn Đào Uyên 7/10/2006 60176860 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7045 Hồng Lê Minh Uyên 4/6/2007 60180316 Khối 4 Trần Văn Ơn - Thí Sinh Tự Do Gò Vấp

7046 Phan Nguyễn PhươngUyên 9/12/2006 60190010 Khối 5 Lý Chính Thắng 2 Hóc Môn

7047 Phan Hồng Khánh Uyên 30/3/2006 60190155 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7048 Tô Ngọc Tú Uyên 9/10/2006 60190169 Khối 5 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7049 Trần Tú Uyên 10/5/2007 60183531 Khối 4 Tân Sơn Nhất Tân Bình

7050 Bùi Minh Uyên 29/7/2007 60190226 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

7051 Đinh Ngọc Tố Uyên 26/10/2006 60184435 Khối 5 Yên Thế Tân Bình

7052 Nguyễn Trần Ngọc Uyên 22/7/2007 60189978 Khối 4 Tân Sơn Nhì Tân Phú

7053 Cao Trần Nhã Uyên 5/1/2006 60189333 Khối 5 Bình Chiểu Thủ Đức

7054 Nguyễn Lê Bảo Uyên 25/11/2007 60189356 Khối 4 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

7055 Nguyễn Thị Hồng Uyên 6/8/2006 60163218 Khối 5 Tam Bình Thủ Đức

7056 Vương Lộc Uyển 27/7/2006 60180632 Khối 5 Võ Trường Toản 10

7057 Thai Ngo Khanh Van 7/1/2004 0018 Khánh Hội A_Q4

7058 Le Thi Hong Van 9/11/2002 0029 Thpt Lương Thế Vinh - Quận 1

7059 Lam Bao Van 1/2/2004 0035 Thcs Trần Quốc Toản - Quận 9

7060 Dang Hao Van 24/5/2000 0157 Vus

7061 Nguyen Hien Van 15/5/2003 13160518090 Wellspring

7062 Nguyen Vi Van 20/11/2004 13181117189 The Asian International School

7063 Huynh Ngoc Nghi Van 24/12/2003 13181117424 The Asian International School

7064 Nguyen Park Thuy Van 22/7/2004 13181117388 The Asian International School

7065 Vo Thi Phuong Van 4/11/2003 13181117439 The Asian International School

7066 Tong My Van 12/5/2006 13181117286 The Asian International School

7067 Phan Khanh Van 2/11/2007 0102 5 TH Nguyễn Trường Tộ - Quận 4

7068 Phan Khanh Van 19/4/2008 0090 4 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7069 Nguyen Vy Van 3/7/2008 0168 4 TH Bùi Văn Ngữ - Huyện Hóc Môn

7070 Nguyen Luong KhanhVan 12/10/2007 0470 5 TH Mỹ Huề - Huyện Hóc Môn

7071 Phan Thao Van 3/5/2007 0049 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

7072 Hồ Thanh Vân 23/7/2002 60119497 Khối 9 Tân Nhựt Huyện Bình Chánh

7073 Đoàn Phạm Minh Vân 17/10/2003 60127190 Khối 8 Thị Trấn 2 Huyện Củ Chi

7074 Tưởng Thanh Vân 7/6/2005 60116567 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 1

7075 Quan Trương Hải Vân 23/8/2002 60116820 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 1

7076 Chế Thị Thảo Vân 16/7/2005 60110994 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

7077 Phan Thanh Vân 18/1/2003 60111653 Khối 8 Trần Đại Nghĩa Quận 1

7078 Bùi Mai Thanh Vân 9/12/2002 60111754 Khối 9 Trần Đại Nghĩa Quận 1

7079 Nguyễn Trúc Vân 29/12/2003 60112555 Khối 8 Võ Trường Toản Quận 1

7080 Trịnh Thảo Vân 7/9/2003 60118629 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

7081 Trần Huỳnh Hồng Vân 21/9/2002 60125989 Khối 9 Phan Bội Châu Quận 12

7082 Phan Nguyễn Thảo Vân 12/11/2003 60114332 Khối 8 Lê Quí Đôn - Thí Sinh Tự Do Quận 3

7083 Nguyễn Vi Vân 20/11/2004 60116900 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

7084 Thái Ngô Khánh Vân 7/1/2004 60131755 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

7085 Trương Kiều Thanh Vân 9/10/2002 60131777 Khối 9 Khánh Hội A Quận 4

7086 Lâm Trần Cẩm Vân 6/11/2002 60117913 Khối 9 Nguyễn Văn Luông Quận 6

Page 227: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

7087 Đậu Hà Thanh Vân 15/2/2005 60144218 Khối 6 Sao Việt Quận 7

7088 Nguyễn Phạm KhánhVân 5/4/2003 60118192 Khối 8 Chánh Hưng Quận 8

7089 Lâm Bảo Vân 1/2/2004 60115377 Khối 7 Trần Quốc Toản Quận 9

7090 Lê Phan Thanh Vân 5/11/2003 60144547 Khối 8 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

7091 Nguyễn Lê Khánh Vân 27/12/2004 60134545 Khối 7 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

7092 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 22/12/2004 60135261 Khối 7 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

7093 Bùi Thủy Thúy Vân 26/12/2003 60127649 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

7094 Lê Chi Từ Vân 11/5/2005 60120510 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

7095 Huỳnh Ngọc Nghi Vân 24/12/2003 60120697 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

7096 Nguyễn Ngọc Minh Vân 11/6/2002 60120786 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

7097 Nguyễn Thanh Vân 27/3/2006 60185559 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

7098 Võ Tống Lam Vân 16/4/2008 60186120 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

7099 Phan Thảo Vân 3/5/2007 60191163 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

7100 Nguyễn Tường Vân 10/4/2007 60189450 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

7101 Nguyễn Lê Thanh Vân 22/9/2008 60169919 Khối 3 Sao Việt 7

7102 Trịnh Khánh Vân 5/2/2008 60170115 Khối 3 Sao Việt 7

7103 Jennifer Trần Cao Vân 22/8/2007 60190421 Khối 3 Sao Việt 7

7104 Đỗ Ngọc Thùy Vân 11/9/2007 60170243 Khối 4 Sao Việt 7

7105 Phạm Khánh Vân 8/4/2006 60190607 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

7106 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 26/1/2008 60188690 Khối 3 Triệu Thị Trinh 10

7107 Huỳnh Tú Vân 20/3/2007 60190327 Khối 4 Việt Úc 10

7108 Phạm Nguyễn KhánhVân 26/11/2008 60179615 Khối 3 Phạm Ngũ Lão Gò Vấp

7109 Đoàn Thu Vân 20/9/2007 60181026 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7110 Lê Hồng Vân 13/4/2007 60190144 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7111 Nguyễn Nguyễn ThanhVân 21/7/2008 60183175 Khối 3 Sơn Cang Tân Bình

7112 Đoàn Nguyễn Thanh Vân 9/5/2007 60161890 Khối 4 Linh Tây Thủ Đức

7113 Lê Công Hải Văn 1/12/2005 60111155 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

7114 Từ Thuận Văn 27/4/2004 60111900 Khối 7 Trần Văn Ơn Quận 1

7115 Hứa Nhã Văn 5/1/2005 60144094 Khối 6 Việt Úc Quận 10

7116 Trần Tuấn Văn 21/4/2002 60143074 Khối 9 Nguyễn Đức Cảnh Quận 6

7117 Cao Lưu Khải Văn 9/3/2008 60184983 Khối 3 Kết Đoàn- Thí Sinh Tự Do 1

7118 Trương Tịnh Văn 29/7/2007 60185701 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

7119 Lê Tử Văn 25/2/2006 60162737 Khối 5 Nguyễn Hiền 2

7120 Nguyễn Khuê Văn 18/4/2007 60191247 Khối 4 Sao Việt - Thí Sinh Tự Do 7

7121 Đỗ Duy Văn 3/1/2006 60183627 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

7122 Ngô Vy Vanessa 10/12/2008 60178756 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

7123 Trần Gia Bảo Vi 18/8/2003 60112916 Khối 8 Nguyễn Thị Định Quận 2

7124 Lâm Vũ Ngân Vi 7/9/2005 60144233 Khối 6 Sao Việt Quận 7

7125 Nguyễn Ngọc Tường Vi 10/10/2002 60135364 Khối 9 Phan Tây Hồ Quận Gò Vấp

7126 Từ Nguyễn Thanh Vi 25/11/2003 60139081 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

7127 Cù Ngọc Thúy Vi 25/4/2004 60139845 Khối 7 Nguyễn Gia Thiều Quận Tân Bình

7128 Vo Dinh Minh Vi 1/5/2005 0032 Khánh Hội A_Q4

7129 Nguyen Ngoc Tuong Vi 28/8/2006 0011 Cô Phương (Gv)

7130 Ho Phuc An Vi 25/10/2004 0010 DL Đinh Thiện Lý - Ngoài Công Lập

7131 Nguyen Kim Tuyet Vi 27/5/2004 0021 Viet Anh

7132 Nguyen Nam Vi 26/2/2003 13181117413 The Asian International School

7133 Ho Tuong Vi 26/11/2005 13181117330 The Asian International School

Page 228: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

7134 Ngo Tuan Vi 10/1/2006 13181117015 The Asian International School

7135 Araojo Felishia PhươngVi 24/10/2009 60186320 Khối 2 Việt Úc 1

7136 Dương Ý Vi 30/1/2007 60188585 Khối 4 Trần Văn Kiểu 10

7137 Huynh Ngoc An Vi 22/10/2008 0062 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

7138 Ho Thanh Vi 13/6/2007 23160518058 5.1 Wellspring

7139 Nguyễn Trần Long Vĩ 23/5/2002 60144202 Khối 9 Kim Đồng Quận 5

7140 Trần Hoàng Vĩ 4/11/2006 60166065 Khối 5 Lê Văn Tám 6

7141 Hồ Quốc Dung ThiênVĩ 11/6/2006 60170894 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

7142 Trần Ân Vỉ 23/6/2007 60188953 Khối 4 Việt Úc 10

7143 Le Khac Vien 17/10/2004 0158 Vus

7144 Nguyễn Đăng Gia Viên 26/12/2005 60131137 Khối 6 Sao Việt Quận 7

7145 Trần Cảnh Viên 27/11/2006 60176881 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7146 Nguyen Doan Trung Viet 23/9/2005 0013 Thcs Trần Phú - Quận 10

7147 Nguyen Hoang Viet 24/9/2006 0016 Thcs Đông Thạnh - Huyện Hóc Môn

7148 Nguyen Hoang Viet 11/8/2004 0023 Tu Do

7149 Tran Quang Viet 12/8/2003 0159 Vus

7150 Nguyen Dinh Quoc Viet 29/7/2002 0023 Viet Anh

7151 Nguyen Hoang Viet 4/8/2003 13160518091 Wellspring

7152 Tran Sy Minh Viet 22/7/2004 13181117200 The Asian International School

7153 Dau Duc Viet 29/6/2007 0023 5 TH Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức

7154 Le Anh Viet 31/7/2007 0109 5 TH Phan Đình Phùng - Quận 3

7155 Huynh Khanh Viet 12/4/2008 0198 5 TH Hoàng Văn Thụ - Quận Tân Bình

7156 Do Viet 4/2/2007 0094 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7157 Phạm Hoàng Việt 13/11/2003 60144420 Khối 8 Quốc Tế Á Châu - Thí Sinh Tự Do Quận 1

7158 Huỳnh Dũng Xuyên Việt 28/12/2004 60112406 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

7159 Lê Thanh Việt 9/9/2005 60113017 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 2

7160 Trần Sỹ Minh Việt 22/7/2004 60116927 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

7161 Nguyễn Quốc Việt 14/10/2002 60144192 Khối 9 Ba Đình Quận 5

7162 Tô Quốc Việt 18/2/2003 60129848 Khối 8 Đinh Thiện Lý Quận 7

7163 Nguyễn Hoàng Việt 18/10/2003 60130888 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

7164 Nguyễn Huỳnh Nhật Việt 26/3/2002 60138034 Khối 9 Hà Huy Tập Quận Bình Thạnh

7165 Dương Hoài Việt 29/10/2001 60141590 Khối 9 Trí Đức Quận Tân Phú

7166 Ngô Hoàng Việt 9/5/2006 60191081 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

7167 Võ Hồng Việt 22/12/2008 60186154 Khối 3 Trần Hưng Đạo 1

7168 Đoàn Tùng Thiên Việt 3/8/2008 60164805 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

7169 Võ Hùng Việt 10/4/2008 60187489 Khối 3 Trần Bình Trọng 5

7170 Phạm Thiên Việt 19/6/2007 60187550 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

7171 Phạm Đức Việt 7/3/2008 60168849 Khối 3 Đặng Thùy Trâm 7

7172 Lê Quốc Việt 5/4/2007 60190267 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

7173 Nguyễn Đình Quốc Việt 6/4/2006 60181046 Khối 5 Bành Văn Trân Tân Bình

7174 Hồ Ngọc Việt 5/9/2006 60181495 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7175 Vũ Quốc Việt 28/2/2006 60181531 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7176 Hoàng Việt 21/9/2006 60190149 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7177 Phạm Tuấn Việt 15/1/2006 60183662 Khối 5 Tân Sơn Nhất Tân Bình

7178 Nguyễn Mạnh Gia Việt 21/7/2006 60183814 Khối 5 Tân Trụ Tân Bình

7179 Nguyễn Thế Việt 17/4/2007 60172554 Khối 4 Phan Chu Trinh Tân Phú

7180 Dương Khải Vinh 23/11/2003 60110237 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

Page 229: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

7181 Hồ Tiến Vinh 1/9/2004 60110358 Khối 7 Đức Trí Quận 1

7182 Lê Duy Vinh 25/10/2005 60111178 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

7183 Trương Vinh 23/11/2005 60111190 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

7184 Triệu Quốc Vinh 28/10/2005 60112274 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

7185 Lê Lê Vinh 4/11/2005 60112161 Khối 6 Võ Trường Toản Quận 1

7186 Nguyễn Gia Vinh 13/11/2004 60112473 Khối 7 Võ Trường Toản Quận 1

7187 Lê Quang Vinh 8/3/2002 60113797 Khối 9 Kiến Thiết - Thí Sinh Tự Do Quận 3

7188 Nguyễn Khánh Vinh 19/11/2005 60116827 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

7189 Bùi Đức Vinh 11/9/2004 60117104 Khối 7 Hồng Bàng Quận 5

7190 Nguyễn Ngọc Thế Vinh 11/9/2004 60117852 Khối 7 Nguyễn Văn Luông Quận 6

7191 Trần Nguyễn Khánh Vinh 16/5/2003 60130904 Khối 8 Quốc Tế Canada Quận 7

7192 Sơn Xuân Vinh 1/7/2003 60123694 Khối 8 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

7193 Vũ Nguyên Vinh 9/7/2005 60137036 Khối 6 Việt Úc Quận Phú Nhuận

7194 Trần Viết Vinh 18/1/2003 60127647 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

7195 Nguyễn Ngô Quang Vinh 22/4/2002 60144390 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

7196 Tống Văn Quang Vinh 3/10/2005 60127869 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

7197 Thòng Quốc Vinh 7/10/2003 60141541 Khối 8 Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú

7198 Đồng Tuấn Vinh 14/12/2002 60122727 Khối 9 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

7199 Nguyen Viet Quang Vinh 4/6/2005 0021 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

7200 Nguyen Gia Vinh 13/11/2004 0030 Co Nhu (Bthanh)

7201 Phung Phuoc Vinh 9/3/2003 0160 Vus

7202 Tran Quang Vinh 29/7/2001 0194 Vus

7203 Vo Quoc Vinh 9/11/2002 0149 Vus

7204 Tran Viet Vinh 18/1/2003 0044 Thcs Hoàng Hoa Thám

7205 Nguyen Khanh Vinh 19/11/2005 13181117103 The Asian International School

7206 Bùi Công Vinh 7/7/2006 60191080 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

7207 Đoàn Đức Vinh 25/1/2006 60191084 Khối 5 Đinh Tiên Hoàng 1

7208 Nguyễn Hiển Vinh 6/7/2008 60184788 Khối 3 Đuốc Sống 1

7209 Kha Phú Vinh 8/1/2009 60185410 Khối 2 Lê Ngọc Hân 1

7210 Nguyễn Lê Bảo Vinh 2/9/2008 60185459 Khối 3 Lê Ngọc Hân 1

7211 Phạm Lê Vinh 25/1/2006 60190859 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

7212 Huỳnh Phước Vinh 15/2/2006 60160136 Khối 5 Lương Định Của 3

7213 Huỳnh Xuân Vinh 18/3/2006 60187249 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

7214 Nguyễn Hữu Vinh 7/12/2006 60187389 Khối 5 Phạm Hồng Thái 5

7215 Phạm Thành Vinh 18/12/2007 60166581 Khối 4 Võ Văn Tần 6

7216 Phạm Lương Thế Vinh 3/8/2008 60168986 Khối 3 Nam Sài Gòn 7

7217 Trần Quang Vinh 12/7/2007 60169020 Khối 4 Nam Sài Gòn 7

7218 Lợi Quốc Vinh 28/2/2007 60170199 Khối 4 Sao Việt 7

7219 Nguyễn Đức Vinh 29/5/2007 60170200 Khối 4 Sao Việt 7

7220 Trần Hoàng Thế Vinh 14/11/2008 60187786 Khối 3 Dương Minh Châu 10

7221 Ngô Quang Vinh 8/8/2006 60188195 Khối 5 Nhật Tảo 10

7222 Lê Quốc Vinh 23/5/2006 60176891 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7223 Bùi Xuân Vinh 2/1/2008 60178741 Khối 3 Việt Úc Gò Vấp

7224 Lê Huỳnh Khánh Vinh 2/1/2007 60178703 Khối 4 Việt Úc Gò Vấp

7225 Đỗ Nhất Vinh 23/7/2006 60178309 Khối 5 Cao Bá Quát Phú Nhuận

7226 Trần Công Vinh 14/6/2008 60184209 Khối 3 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

7227 Nguyễn Gia Vinh 2/5/2007 60184312 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

Page 230: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

7228 Lâm Tuấn Vinh 20/10/2006 60172176 Khối 5 Hồng Ngọc Tân Phú

7229 Đặng Quang Vinh 13/9/2006 60175961 Khối 5 Võ Thị Sáu Tân Phú

7230 Pham Luong The Vinh 3/8/2008 0063 4 TH Nam Sài Gòn - Quận 7

7231 Nguyễn Thành Vĩnh 7/8/2005 60120847 Khối 6 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

7232 Lê Xuân Vĩnh 14/11/2004 60111361 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

7233 Vincent Công Minh Visser 6/2/2005 60116867 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

7234 Nguyen Le Vivian 25/3/2006 13160518015 Wellspring

7235 Nguyễn Lê Vivian 25/3/2006 60177778 Khối 5 Wellspring Saigon- Thí Sinh Tự Do Bình Thạnh

7236 Trần Đức Uy Võ 3/10/2006 60187232 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

7237 Nguyen Hai Vu 30/11/2005 0052 Thcs Quang Trung - Quận Gò Vấp

7238 Nguyen Tuan Vu 16/11/2001 0045 Gdtx Quận 12 - Quận 12

7239 Le Uy Vu 19/2/2005 0036 Thcs Phạm Văn Chiêu

7240 Ton That Anh Vu 30/4/2006 13181117251 The Asian International School

7241 Nguyen Anh Vu 22/3/2004 13181117196 The Asian International School

7242 Tran Anh Vu 5/7/2005 13181117110 The Asian International School

7243 Duong Hoang Vu 5/4/2009 0205 5 TH Cao Bá Quát - Quận Phú Nhuận

7244 Truong Huynh ThanhVu 22/12/2007 0134 5 TH Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

7245 Nguyen Minh Vu 7/5/2007 0552 5 TH Triệu Thị Trinh - Quận 10

7246 Pham Tien Vu 31/5/2007 0075 PGD Q1 TH Trần Hưng Đạo - Quận 1

7247 Dinh Ngoc Tran Vu 21/8/2007 0081 PGD Q1 TH Nguyễn Thái Học - Quận 1

7248 Nguyễn Anh Vũ 22/3/2004 60116918 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 3

7249 Cù Huy Hoàng Vũ 5/1/2003 60117131 Khối 8 Hồng Bàng Quận 5

7250 Nguyễn Đăng Vũ 22/4/2002 60144521 Khối 9 Hoa Lư Quận 9

7251 Huỳnh Thanh Vũ 22/2/2003 60123616 Khối 8 Lam Sơn Quận Bình Thạnh

7252 Nguyễn Huy Vũ 30/1/2005 60144549 Khối 6 Nguyễn Du Quận Gò Vấp

7253 Nguyễn Long Vũ 26/2/2004 60136152 Khối 7 Quang Trung - Thí Sinh Tự Do Quận Gò Vấp

7254 Nguyễn Việt Minh Vũ 24/4/2002 60144445 Khối 9 Đức Trí - Thí Sinh Tự Do Quận Phú Nhuận

7255 Trần Quang Vũ 1/10/2003 60138657 Khối 8 Việt Mỹ Quận Tân Bình

7256 Đăng Phan Huy Vũ 21/9/2002 60140628 Khối 9 Đặng Trần Côn Quận Tân Phú

7257 Đinh Ngọc Trần Vũ 21/8/2007 60185968 Khối 4 Nguyễn Thái Học 1

7258 Phạm Tiến Vũ 31/5/2007 60186247 Khối 4 Trần Hưng Đạo 1

7259 Võ Hòa Vũ 16/6/2007 60168906 Khối 4 Lê Văn Tám 7

7260 NGUYỄN TRẦN LONGVŨ 1/12/2006 60190543 Khối 5 Nguyễn Văn Hưởng 7

7261 Bùi Nguyên Vũ 31/1/2008 60169953 Khối 3 Sao Việt 7

7262 Trịnh Minh Kỳ Vũ 25/3/2008 60169973 Khối 3 Sao Việt 7

7263 Nguyễn Vũ 21/9/2006 60169351 Khối 5 Sao Việt 7

7264 Phùng Minh Vũ 24/9/2006 60169595 Khối 5 Võ Thị Sáu 7

7265 Khưu Thanh Vũ 8/9/2007 60187859 Khối 4 Dương Minh Châu 10

7266 Lê Nguyên Vũ 23/6/2007 60190341 Khối 4 Việt Úc 10

7267 Lương Chấn Vũ 20/6/2007 60189510 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7268 Phạm Đình Phi Vũ 3/1/2006 60176880 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7269 Huỳnh Duy Vũ 7/8/2006 60176888 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7270 Trương Huỳnh ThanhVũ 22/12/2007 60190049 Khối 4 Tam Đông 2 Hóc Môn

7271 Hà Đại Vũ 6/1/2006 60174251 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7272 Hoàng Thế Vũ 1/3/2007 60179449 Khối 4 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7273 Võ Phong Vũ 25/1/2006 60184123 Khối 5 Trần Quốc Toản Tân Bình

7274 Lê Trần Nguyên Vũ 14/3/2006 60189987 Khối 5 Tân Sơn Nhì Tân Phú

Page 231: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

7275 Le Hoang Thu Vuong 23/9/2003 13181117204 The Asian International School

7276 Lưu Thế Vương 15/1/2005 60132187 Khối 6 Lê Văn Hưu Huyện Nhà Bè

7277 Tạ Tấn Vương 17/8/2004 60111398 Khối 7 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

7278 Nguyễn Gia Vương 6/9/2002 60141552 Khối 9 Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú

7279 Đoàn Lê Xuân Vương 28/9/2006 60190898 Khối 5 Bùi Văn Mới 9

7280 Nguyễn Hữu Việt Vương 27/1/2006 60188391 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

7281 Trần Quốc Vương 22/6/2006 60162113 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

7282 Nguyễn Thị Thanh Vy 2/7/2003 60119485 Khối 8 Tân Nhựt Huyện Bình Chánh

7283 Lương Tiểu Vy 3/3/2003 60127117 Khối 8 Tân Phú Trung Huyện Củ Chi

7284 Nguyễn Phương Vy 10/8/2004 60132129 Khối 7 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

7285 Đặng Tú Vy 13/8/2003 60110202 Khối 8 Chu Văn An Quận 1

7286 Trần Ngọc Khánh Vy 3/1/2004 60120960 Khối 7 Huỳnh Khương Ninh Quận 1

7287 Phạm Uyên Vy 3/11/2004 60116598 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

7288 Nguyễn Hồ Hồng Vy 8/11/2004 60116571 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 1

7289 Cao Nguyễn Phương Vy 11/5/2005 60111052 Khối 6 Trần Đại Nghĩa Quận 1

7290 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 12/1/2004 60144489 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

7291 Nguyễn Hiền Vy 16/1/2004 60111570 Khối 7 Trần Đại Nghĩa Quận 1

7292 Văn Phương Hạ Vy 4/8/2003 60112077 Khối 8 Úc Châu Quận 1

7293 Phan Trần Trúc Vy 17/7/2005 60118530 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 10

7294 Lê Nguyễn Tường Vy 15/4/2004 60118576 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận 10

7295 Lê Hoàng Khánh Vy 3/7/2003 60118607 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

7296 Huỳnh Trần Tiểu Vy 15/9/2003 60118621 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận 10

7297 Trương Ý Vy 24/2/2002 60118659 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 10

7298 Dương Phan Ý Vy 14/3/2004 60116430 Khối 7 Việt Úc Quận 10

7299 Trần Phương Vy 26/3/2003 60144117 Khối 8 Việt Úc Quận 10

7300 Lâm Vy 18/2/2002 60118719 Khối 9 Việt Úc Quận 10

7301 Phạm Quỳnh Thảo Vy 14/7/2004 60118893 Khối 7 Chu Văn An Quận 11

7302 Dương Nguyễn Trúc Vy 15/11/2002 60119321 Khối 9 Việt Mỹ Quận 11

7303 Trần Hoàng Kim Vy 28/4/2005 60125660 Khối 6 Nguyễn Vĩnh Nghiệp Quận 12

7304 Lê Hoàng Bảo Vy 17/3/2005 60126017 Khối 6 Trần Hưng Đạo Quận 12

7305 Đoàn Trần Thảo Vy 19/6/2005 60113216 Khối 6 Colette Quận 3

7306 Nguyễn Thảo Vy 7/5/2004 60113324 Khối 7 Colette Quận 3

7307 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 8/10/2004 60113645 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

7308 Phan Nhật Khánh Vy 3/9/2004 60113649 Khối 7 Hai Bà Trưng Quận 3

7309 Chiêm Hoàng Mai Vy 15/5/2003 60114306 Khối 8 Lê Quý Đôn Quận 3

7310 Nguyễn Ngọc Lan Vy 25/1/2002 60116942 Khối 9 Quốc Tế Á Châu Quận 3

7311 Nguyễn Ái Vy 9/1/2004 60131742 Khối 7 Khánh Hội A Quận 4

7312 Lương Nhật Vy 5/1/2002 60144053 Khối 9 Khánh Hội A Quận 4

7313 Dương Nguyễn TườngVy 26/8/2003 60131992 Khối 8 Tăng Bạt Hổ A Quận 4

7314 Phạm Hoàng Bảo Vy 17/9/2004 60132714 Khối 7 Vân Đồn Quận 4

7315 Trần Nguyễn Thanh Vy 25/1/2005 60117246 Khối 6 Kim Đồng Quận 5

7316 Nguyễn Hoàng ThanhVy 15/1/2004 60144199 Khối 7 Kim Đồng Quận 5

7317 Hoàng Ngọc Lam Vy 10/5/2004 60117367 Khối 7 Kim Đồng Quận 5

7318 Lê Kim Tường Vy 15/11/2005 60129728 Khối 6 Đinh Thiện Lý Quận 7

7319 Lý Hồ Thảo Vy 15/10/2005 60129927 Khối 6 Hoàng Quốc Việt Quận 7

7320 Trần Phương Vy 26/3/2005 60144225 Khối 6 Sao Việt Quận 7

7321 Đinh Ngọc Hương Vy 19/10/2005 60144231 Khối 6 Sao Việt Quận 7

Page 232: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

7322 Nguyễn Phương Vy 28/2/2005 60131146 Khối 6 Sao Việt Quận 7

7323 Lê Vy 19/5/2003 60144283 Khối 8 Việt Úc Quận 7

7324 Nguyễn Ngọc Xuân Vy 23/2/2004 60114841 Khối 7 Hoa Lư Quận 9

7325 Trần Khánh Vy 15/10/2002 60114945 Khối 9 Hoa Lư Quận 9

7326 Trương Thúy Tường Vy 23/1/2002 60114971 Khối 9 Hoa Lư Quận 9

7327 Huỳnh Bảo Phương Vy 1/9/2002 60115233 Khối 9 Tân Phú Quận 9

7328 Phạm Thị Thùy Vy 20/10/2002 60119754 Khối 9 Bình Trị Đông Quận Bình Tân

7329 Nguyễn Trần Yến Vy 29/3/2003 60120229 Khối 8 Lý Thường Kiệt Quận Bình Tân

7330 Đặng Lê Tường Vy 1/1/2005 60123833 Khối 6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

7331 Trương Nhã Vy 14/1/2002 60124294 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

7332 Nguyễn Trần Khánh Vy 20/5/2004 60125020 Khối 7 Trương Công Định Quận Bình Thạnh

7333 Ngô Hương Vy 7/5/2002 60125250 Khối 9 Wellspring Saigon Quận Bình Thạnh

7334 Trương Phương Vy 18/4/2003 60135674 Khối 8 Phạm Văn Chiêu Quận Gò Vấp

7335 Lữ Phương Thảo Vy 19/5/2002 60137315 Khối 9 Quốc Tế Quận Phú Nhuận

7336 Hoàng Lê Thanh Vy 10/5/2003 60127690 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

7337 Nguyễn Huỳnh Thảo Vy 13/5/2003 60127700 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

7338 Trần Hà Khánh Vy 24/10/2003 60127715 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

7339 Nguyễn Việt Phương Vy 4/10/2002 60127799 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

7340 Huỳnh Phan Khánh Vy 11/10/2002 60144395 Khối 9 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

7341 Châu Ha Vy 12/9/2005 60128425 Khối 6 Ngô Quyền Quận Tân Bình

7342 Trần Hoàng Thuý Vy 17/4/2003 60144407 Khối 8 Ngô Quyền Quận Tân Bình

7343 Lê Mai Hà Vy 4/11/2003 60139051 Khối 8 Ngô Sĩ Liên Quận Tân Bình

7344 Phạm Cát Tường Vy 19/3/2005 60120390 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

7345 Phạm Thị Diệu Vy 19/10/2004 60120577 Khối 7 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

7346 Võ Minh Đoan Vy 23/10/2003 60120722 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

7347 Trương Nguyễn ThanhVy 27/4/2005 60138562 Khối 6 Trần Văn Đang Quận Tân Bình

7348 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 6/11/2005 60141476 Khối 6 Thoại Ngọc Hầu Quận Tân Phú

7349 Nguyễn Trần Thảo Vy 9/5/2003 60122405 Khối 8 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

7350 Đặng Ngọc Phương Vy 19/3/2002 60122724 Khối 9 Lê Văn Việt Quận Thủ Đức

7351 Trảo Ngọc Thảo Vy 27/2/2003 60122784 Khối 8 Linh Trung Quận Thủ Đức

7352 Nguyễn Võ Hải Vy 8/11/2004 60123257 Khối 7 Thái Văn Lung Quận Thủ Đức

7353 Nguyen Ai Vy 9/1/2004 0031 Khánh Hội A_Q4

7354 Pham Tran Thanh Vy 6/4/2004 0021 Việt Anh

7355 Nguyen Ngoc Yen Vy 22/11/2004 0039 Thcs Nguyễn Du - Quận Gò Vấp

7356 Tran Pham Thao Vy 5/9/2003 0017 Việt Anh

7357 Mac Nguyen Tuong Vy 25/10/2005 0035 Thcs Tam Đông 1 - Huyện Hóc Môn

7358 Chau Nguyen Tuong Vy 13/5/2005 0018 Cô Phương (Gv)

7359 Nguyen Phuong Vy 10/8/2004 0014 Thcs Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè

7360 Tran Ngoc Minh Vy 1/1/2006 0071 Thcs Hà Huy Tập - Quận 12

7361 Tran Hoang Kim Vy 28/4/2005 0099 Thcs Nguyễn Vĩnh Nghiệp - Quận 12

7362 Nguyen Nhat Vy 8/6/2005 0123 Thcs Trần Hưng Đạo - Quận 12

7363 Tran Ngoc Khanh Vy 15/8/2005 0132 Thcs Phan Văn Trị - Quận Gò Vấp

7364 Ha Nhat Vy 30/10/2003 0013 Tự Do

7365 Le Nguyen Tuong Vy 31/1/2002 0014 Tự Do

7366 Tang Ngoc Khanh Vy 29/11/2002 0009 Tu Do

7367 Le Nhat Vy 19/10/2002 0044 Viet Anh

7368 Truong Trieu Vy 28/9/2000 0161 Vus

Page 233: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

7369 Nguyen Thi Thuy Vy 11/4/2004 0037 Viet Anh

7370 Ngo Minh Phuong Vy 10/8/2000 0004 Tu Do

7371 Nguyen Ngoc Thanh Vy 2/2/2001 0011 Dong Phuong Moi

7372 Nguyen Tri Vy 2/1/2003 0122 Vus

7373 Huynh Luu Nhat Vy 8/10/2000 0124 Tu Do

7374 Nguyen Ngoc Khanh Vy 12/12/2003 0159 Tu Do

7375 Hoang Ha Vy 18/6/2004 0026 Thcs Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

7376 Dao Lan Vy 22/5/2003 0049 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn

7377 Pham Nhat Vy 11/2/2003 13160518099 Wellspring

7378 Nguyen Cao Hai Vy 20/10/2004 13160518052 Wellspring

7379 Pham Nguyen Tuong Vy 4/6/2003 13160518081 Wellspring

7380 Tran Vy Vy 2/10/2004 13181117176 The Asian International School

7381 Pham Cat Tuong Vy 19/3/2005 13181117338 The Asian International School

7382 Vo Minh Doan Vy 23/10/2003 13181117429 The Asian International School

7383 Bui Ha Vy 5/11/2005 13181117349 The Asian International School

7384 Le Nguyen Tuong Vy 15/4/2004 13181117177 The Asian International School

7385 Pham Thi Dieu Vy 19/10/2004 13181117383 The Asian International School

7386 To Luong Khai Vy 6/10/2005 13181117140 The Asian International School

7387 Huỳnh Thanh Trúc Vy 30/9/2007 60191072 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 1

7388 Hoàng Thị Cẩm Vy 10/7/2007 60185533 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

7389 Đoàn Nguyễn Khánh Vy 10/10/2007 60190827 Khối 4 Lê Ngọc Hân 1

7390 Nguyễn Đan Phương Vy 18/8/2006 60190871 Khối 5 Lê Ngọc Hân 1

7391 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 16/11/2007 60185691 Khối 4 Lương Thế Vinh 1

7392 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 30/1/2006 60185991 Khối 5 Nguyễn Thái Học 1

7393 Phạm Ngọc Phương Vy 23/11/2006 60186294 Khối 5 Trần Hưng Đạo 1

7394 Nguyễn Phan Hoàng Vy 1/3/2007 60189449 Khối 4 Nguyễn Hiền 2

7395 Trần Song Hà Vy 1/2/2006 60160200 Khối 5 Lương Định Của 3

7396 Lê Thị Tường Vy 18/2/2007 60160264 Khối 4 Mê Linh 3

7397 Lương Nguyễn Nhật Vy 27/4/2006 60189311 Khối 5 Nguyễn Thái Sơn 3

7398 Lê Quỳnh Minh Vy 8/3/2008 60187205 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

7399 Lê Thảo Vy 19/10/2007 60187206 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

7400 Liêu Mỹ Vy 28/1/2007 60187220 Khối 4 Nguyễn Văn Trỗi 4

7401 Nguyễn Ngọc Lan Vy 27/6/2006 60187244 Khối 5 Nguyễn Văn Trỗi 4

7402 Lâm Gia Vy 19/10/2006 60190989 Khối 5 Bàu Sen 5

7403 Mai Thị Phương Vy 11/8/2006 60191051 Khối 5 Trần Bình Trọng 5

7404 Mã Lê Trúc Vy 16/3/2007 60166102 Khối 4 Nguyễn Thiện Thuật 6

7405 Phan Ngọc Tường Vy 5/9/2007 60168901 Khối 4 Lê Văn Tám 7

7406 Nguyễn Bảo Vy 28/5/2009 60169184 Khối 2 Sao Việt 7

7407 Ogiso Ái Vy 19/8/2008 60169965 Khối 3 Sao Việt 7

7408 Trần Khánh Vy 14/10/2008 60170043 Khối 3 Sao Việt 7

7409 Bành Diệu Vy 23/9/2006 60169381 Khối 5 Sao Việt 7

7410 Biện Huỳnh Phương Vy 4/12/2006 60190586 Khối 5 Việt Úc 7

7411 Trần Vân Lan Vy 10/5/2008 60169509 Khối 3 Võ Thị Sáu 7

7412 Phạm Nguyễn Nhật Vy 23/6/2007 60171532 Khối 4 Bông Sao 8

7413 Vũ Thảo Vy 17/8/2007 60163874 Khối 4 Đinh Tiên Hoàng 9

7414 Nguyễn Hoàng Vy 31/5/2006 60164096 Khối 5 Hiệp Phú 9

7415 Lâm Khánh Vy 24/1/2007 60190250 Khối 4 Bắc Hải 10

Page 234: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

7416 Trần Gia Vy 30/6/2007 60187828 Khối 4 Dương Minh Châu 10

7417 Phạm Hà Thanh Vy 14/9/2006 60187902 Khối 5 Dương Minh Châu 10

7418 Nguyễn Hoàng KhánhVy 19/12/2007 60190268 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

7419 Phan Thảo Vy 16/5/2007 60188129 Khối 4 Lê Thị Riêng 10

7420 Lê Huỳnh Phương Vy 20/9/2006 60188370 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

7421 Nguyễn Thị Yến Vy 18/6/2007 60188948 Khối 4 Việt Úc 10

7422 Nguyễn Ngọc PhươngVy 8/10/2007 60188947 Khối 4 Việt Úc 10

7423 Lê Thụy Ngọc Vy 21/1/2006 60168184 Khối 5 Lạc Long Quân 11

7424 Phạm Diệp Phương Vy 20/11/2006 60168452 Khối 5 Phùng Hưng 11

7425 Nguyễn Dương TườngVy 8/12/2006 60190630 Khối 5 Trưng Trắc 11

7426 Nguyễn Khánh Vy 18/11/2006 60168689 Khối 5 Trưng Trắc 11

7427 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 2/12/2006 60190099 Khối 5 Nguyễn Khuyến 12

7428 Trần Khánh Vy 12/7/2007 60166925 Khối 4 Bình Trị 1 Bình Tân

7429 Trương Minh Vy 6/2/2006 60189935 Khối 5 Bình Trị 2 Bình Tân

7430 Võ Ngọc Minh Vy 29/1/2008 60176089 Khối 3 Chu Văn An Bình Thạnh

7431 Mai Nhật Vy 17/8/2007 60176142 Khối 4 Chu Văn An Bình Thạnh

7432 Nguyễn Nhật Vy 21/9/2006 60189325 Khối 5 Chu Văn An Bình Thạnh

7433 Nguyễn Nhật Vy 27/6/2008 60176184 Khối 3 Lam Sơn Bình Thạnh

7434 Đinh Trần Phương Vy 11/1/2009 60177218 Khối 2 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7435 Thân Huỳnh Thảo Vy 21/7/2006 60189684 Khối 5 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7436 Lưu Phạm Thảo Vy 15/4/2007 60189744 Khối 4 Thạnh Mỹ Tây Bình Thạnh

7437 Lê Uyên Vy 4/1/2007 60176819 Khối 4 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7438 Lê Hoàng Minh Vy 11/9/2006 60189522 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7439 Tống Uyên Vy 9/9/2009 60176030 Khối 2 Việt Mỹ Bình Thạnh

7440 Phan Lê Thảo Vy 12/2/2006 60189782 Khối 5 Việt Mỹ Bình Thạnh

7441 Nguyễn Ngọc Tường Vy 17/6/2006 60170902 Khối 5 Cần Thạnh Cần Giờ

7442 Nguyễn Trần Nhật Vy 12/6/2007 60174738 Khối 4 Tân Phú Củ Chi

7443 Lê Uyên Vy 14/6/2006 60179554 Khối 5 Lê Thị Hồng Gấm Gò Vấp

7444 Trần Thanh Vy 23/7/2007 60180039 Khối 4 Lương Thế Vinh Gò Vấp

7445 Nguyễn Lưu Khánh Vy 14/1/2006 60189804 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

7446 Phan Trần Phương Vy 5/10/2006 60180092 Khối 5 Lương Thế Vinh Gò Vấp

7447 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 31/3/2008 60179190 Khối 3 Phan Chu Trinh Gò Vấp

7448 Nguyễn Đỗ Yến Vy 2/10/2006 60172770 Khối 5 Ấp Đình Hóc Môn

7449 Trần Nguyễn Thảo Vy 8/9/2006 60173802 Khối 5 Tân Xuân Hóc Môn

7450 Phạm Lâm Hồng Vy 26/11/2007 60173843 Khối 4 Tây Bắc Lân Hóc Môn

7451 Nguyễn Bảo Vy 2/3/2006 60173901 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7452 Trần Khánh Vy 14/3/2006 60173957 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7453 Nguyễn Đào Hà Vy 9/9/2006 60173904 Khối 5 Thới Tam Hóc Môn

7454 Nguyễn Phùng Thảo Vy 27/9/2006 60174004 Khối 5 Thới Thạnh Hóc Môn

7455 Ngô Ayun Hạ Vy 20/6/2006 60190491 Khối 5 Lâm Văn Bền Nhà Bè

7456 Nguyễn Ngọc Tường Vy 23/11/2006 60171863 Khối 5 Nguyễn Văn Tạo Nhà Bè

7457 Lê Hoàng Vy 20/10/2006 60179496 Khối 5 Hồ Văn Huê Phú Nhuận

7458 Đỗ Nguyễn Nhật Vy 20/9/2007 60181015 Khối 4 Bành Văn Trân Tân Bình

7459 Bùi Bảo Vy 1/1/2007 60181383 Khối 4 Đống Đa Tân Bình

7460 Trần Lê Bảo Vy 5/2/2007 60181983 Khối 4 Lê Thị Hồng Gấm Tân Bình

7461 Mai Nguyễn Khánh Vy 26/10/2007 60190200 Khối 4 Nguyễn Thanh Tuyền Tân Bình

7462 Trần Khánh Vy 6/4/2006 60182840 Khối 5 Nguyễn Văn Kịp Tân Bình

Page 235: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

7463 Nguyễn Trần Khánh Vy 11/4/2008 60182936 Khối 3 Nguyễn Văn Trỗi Tân Bình

7464 Nguyễn Uyên Vy 10/10/2006 60183304 Khối 5 Sơn Cang Tân Bình

7465 Nguyễn Khánh Vy 26/11/2007 60184283 Khối 4 Trần Quốc Tuấn Tân Bình

7466 Lâm Nhật Vy 6/3/2007 60180746 Khối 4 Trần Văn Ơn Tân Bình

7467 Giang Thảo Vy 19/11/2007 60171977 Khối 4 Âu Cơ Tân Phú

7468 Trần Quỳnh Nhật Vy 7/5/2006 60172631 Khối 5 Phan Chu Trinh Tân Phú

7469 Nguyễn Ngọc Tường Vy 5/3/2006 60189350 Khối 5 Đặng Văn Bất Thủ Đức

7470 Lê Ngọc Tường Vy 9/3/2006 60162105 Khối 5 Nguyễn Văn Banh Thủ Đức

7471 Pham Khanh Vy 15/5/2007 0082 5 TH Huỳnh Văn Chính - Quận Tân Phú

7472 Vu Thao Vy 25/1/2006 0088 5 TH Đinh Tiên Hoàng - Quận 9

7473 Nguyen Bao Vy 28/5/2009 0002 3 DL Sao Việt - Ngoài Công Lập

7474 Thieu Le Vy 12/3/2007 0025 Việt Anh

7475 Phan Ngoc Tuong Vy 5/9/2007 0006 5 TH Lê Văn Tám - Quận 7

7476 Nguyen Thao Vy 5/2/2007 0129 5 TH Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

7477 Thieu Le Vy 12/3/2007 0141 5 TH Tam Đông 2 - Huyện Hóc Môn

7478 Pham Vo Phuong Vy 13/6/2008 0413 4 TH Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

7479 Nguyen Thi Yen Vy 18/6/2007 0711 5 DL Quốc Tế Việt Úc - Ngoài Công Lập

7480 Ngo Khanh Vy 9/9/2007 0154 PGD Q1 TH Lê Ngọc Hân - Quận 1

7481 Đỗ Khắc Vỹ 2/10/2002 60130646 Khối 9 Việt Úc Quận 7

7482 Đinh Quang Vỹ 25/8/2006 60170617 Khối 5 Luơng Thế Vinh 7

7483 Nguyễn Huyền ThuyênVỹ 29/10/2006 60188393 Khối 5 Thiên Hộ Dương 10

7484 Phan Trí Vỹ 6/8/2006 60178730 Khối 5 Việt Úc Gò Vấp

7485 Trần Gia Vỹ 11/10/2008 60181645 Khối 3 Hoàng Văn Thụ Tân Bình

7486 Huỳnh Gia Vỹ 8/7/2006 60189421 Khối 5 Thái Văn Lung Thủ Đức

7487 Nguyễn Trần Williams 25/11/2006 60190002 Khối 5 Bùi Văn Ngữ Hóc Môn

7488 Trịnh Ta Woang 28/9/2007 60186908 Khối 4 Lê Đình Chinh 5

7489 Nguyen Ngoc My Xuan 16/9/2003 0043 Thcs Thông Tây Hội - Quận Gò Vấp

7490 Tran Thi Kim Xuan 2/4/2002 0040 Viet Anh

7491 Dinh Doan Thieu Xuan 10/6/2004 13181117367 The Asian International School

7492 Huỳnh Thị Thanh Xuân 12/11/2004 60111906 Khối 7 Trần Văn Ơn Quận 1

7493 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân 24/2/2004 60124523 Khối 7 Đống Đa Quận Bình Thạnh

7494 Chu Thanh Xuân 24/2/2002 60124271 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

7495 Dương Thảo Xuân 8/11/2005 60134516 Khối 6 Nguyễn Văn Nghi Quận Gò Vấp

7496 Nguyễn Ánh Xuân 3/5/2003 60127725 Khối 8 Hoàng Hoa Thám Quận Tân Bình

7497 Lê Bửu Thanh Xuân 23/6/2003 60140922 Khối 8 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

7498 Dương Lục Ánh Xuân 25/12/2003 60140850 Khối 8 Lê Anh Xuân - Thí Sinh Tự Do Quận Tân Phú

7499 Nguyễn Đoàn NghênhXuân 6/1/2008 60177744 Khối 3 Wellspring Saigon Bình Thạnh

7500 Nguyễn Thị Thu Xuân 21/9/2007 60174895 Khối 4 Tân Thông Củ Chi

7501 Bùi Thị Thanh Xuân 18/3/2006 60190081 Khối 5 Trương Văn Ngài Hóc Môn

7502 Vũ Trần Thanh Xuân 2/3/2006 60161565 Khối 5 Đỗ Tấn Phong Thủ Đức

7503 Pham Bich Xuyen 14/8/2003 0006 Thcs Hiệp Phước - Huyện Nhà Bè

7504 Phạm Bích Xuyên 14/8/2003 60132146 Khối 8 Hiệp Phước Huyện Nhà Bè

7505 Bùi Thị Hà Xuyên 9/11/2003 60124133 Khối 8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

7506 Bùi Bách Xuyên 10/9/2008 60177289 Khối 3 Nguyễn Đình Chiểu Bình Thạnh

7507 Hà Xuyên 16/10/2006 60181508 Khối 5 Đống Đa Tân Bình

7508 Cao Thi Nhu Y 7/2/2003 0009 Khánh Hội A_Q4

7509 Huynh Thi Nhu Y 29/11/2003 0014 Việt Anh

Page 236: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

7510 Nhieu Nhu Y 12/7/2003 0015 Viet Anh

7511 Phan Ngoc Nhu Y 30/5/2001 0123 Vus

7512 Dang Kim Nhu Y 10/11/2003 0024 Thcs Xuân Thới Thượng - Huyện Hóc Môn

7513 Le Nhu Y 3/10/2005 13181117277 The Asian International School

7514 Huynh Nhu Y 25/3/2007 0362 5 TH Trần Văn Mười - Huyện Hóc Môn

7515 Vo Tran Nhu Y 2/8/2007 0609 5 TH Lương Định Của - Quận 3

7516 Đặng Kim Như Ý 10/11/2003 60129656 Khối 8 Xuân Thới Thượng Huyện Hóc Môn

7517 Nguyễn Hoàng Như Ý 29/11/2005 60144074 Khối 6 Việt Úc Quận 10

7518 Trần Ngọc Như Ý 16/11/2005 60113256 Khối 6 Collete - Thí Sinh Tự Do Quận 3

7519 Bùi Ngọc Như Ý 21/9/2005 60144522 Khối 6 Lê Quý Đôn Quận 3

7520 Cao Thị Như Ý 7/2/2003 60131762 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

7521 Huỳnh Ngọc Như Ý 10/10/2005 60117658 Khối 6 Hoàng Lê Kha Quận 6

7522 Võ Thị Ngọc Ý 13/4/2005 60114759 Khối 6 Hoa Lư Quận 9

7523 Trần Như Ý 24/2/2002 60124290 Khối 9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh

7524 Hoàng Phúc Như Ý 27/9/2008 60184522 Khối 3 Đinh Tiên Hoàng 1

7525 Lê Như Ý 20/10/2006 60191119 Khối 5 Lương Thế Vinh 1

7526 Hồ Ngọc Như Ý 2/12/2007 60190744 Khối 4 Nguyễn Thi 3

7527 Lê Nguyễn Như Ý 17/2/2006 60170347 Khối 5 Tân Thuận- Thí Sinh Tự Do 7

7528 Trương Ngọc Như Ý 24/4/2006 60164200 Khối 5 Lê Văn Việt 9

7529 Trần Gia Ý 8/6/2009 60188986 Khối 2 Việt Úc 10

7530 Ngô Mỹ Ý 21/11/2006 60166897 Khối 5 An Lạc 3 Bình Tân

7531 Hoàng Kim Như Ý 14/3/2006 60176887 Khối 5 Tô Vĩnh Diện Bình Thạnh

7532 Văn Thiên Ý 28/9/2007 60177754 Khối 4 Wellspring Saigon Bình Thạnh

7533 Nguyễn Như Ý 14/6/2008 60174800 Khối 3 Tân Thạnh Đông Củ Chi

7534 Phan Ngọc Như Ý 10/1/2006 60190035 Khối 5 Nguyễn An Ninh Hóc Môn

7535 Lê Như Ý 3/10/2005 60180775 Khối 5 Việt Mỹ Tân Bình

7536 Ngô Trương Như Ý 17/8/2006 60189945 Khối 5 Duy Tân Tân Phú

7537 Nguyễn Mách Y Sa 4/12/2003 60124944 Khối 8 Phú Mỹ Quận Bình Thạnh

7538 Tran Minh Yen 25/5/2003 0005 Khánh Hội A_Q4

7539 Chau Kieu Hai Yen 17/10/2003 0162 Vus

7540 Phan Thi Kim Yen 16/10/2000 0014 Dong Phuong Moi

7541 Vo Hoang Yen 24/8/2003 0152 Tu Do

7542 Le Hoang Hong Yen 25/2/2005 13181117146 The Asian International School

7543 Hoang Yen 19/8/2005 13181117107 The Asian International School

7544 Huynh Pham Bao Yen 15/8/2008 0030 Việt Anh

7545 Nguyễn Công Thảo Yên 23/10/2007 60190499 Khối 4 Luơng Thế Vinh 7

7546 Đào Thủy Yên 4/7/2007 60176460 Khối 4 Thanh Đa Bình Thạnh

7547 Huỳnh Phạm Bảo Yên 4/8/2007 60179506 Khối 4 Việt Úc Phú Nhuận

7548 Lê Phương Yến 20/7/2003 60111646 Khối 8 Trần Đại Nghĩa - Thí Sinh Tự Do Quận 1

7549 Chu Phạm Hải Yến 24/10/2005 60113046 Khối 6 Trần Quốc Toản Quận 2

7550 Trần Nguyễn Xuân Yến 21/1/2004 60122038 Khối 7 Đoàn Thị Điểm Quận 3

7551 Hoàng Yến 19/8/2005 60116831 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

7552 Nguyễn Hải Yến 30/11/2005 60116843 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận 3

7553 Trần Minh Yến 25/5/2003 60144052 Khối 8 Khánh Hội A Quận 4

7554 Nguyễn Ngọc Yến 1/12/2004 60117425 Khối 7 Kim Đồng Quận 5

7555 Huỳnh Hải Yến 1/10/2003 60117872 Khối 8 Nguyễn Văn Luông Quận 6

7556 Trương Hải Yến 17/10/2005 60144241 Khối 6 Sao Việt Quận 7

Page 237: A Á ĐẶ Á . 2018‐2019 DS...80 Nguyen Thuy An 17/9/2005 0040 Thcs Nguyễn An Khương - Huyện Hóc Môn 81 Nguyen Huynh ManhAn 8/9/2005 0030 Qt Việt Úc 82 Ho Phuc Hai An

Họ TênSTT Ngày sinh Số báo danh Khối Trường Quận/Huyện

7557 Nguyễn Ngọc Hải Yến 25/1/2005 60139673 Khối 6 Lý Thường Kiệt Quận Tân Bình

7558 Bùi Phi Yến 16/5/2005 60120406 Khối 6 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

7559 Trần Thị Hải Yến 26/7/2002 60122434 Khối 9 Bình Chiểu Quận Thủ Đức

7560 Lương Hoàng Yến 7/1/2006 60162422 Khối 5 An Khánh 2

7561 Bùi Hải Yến 11/4/2008 60164802 Khối 3 Nguyễn Thái Sơn 3

7562 Dương Huỳnh Hải Yến 17/2/2007 60187557 Khối 4 Trần Bình Trọng 5

7563 Trần Nhật Yến 3/3/2007 60187941 Khối 4 Hồ Thị Kỷ 10

7564 Dương Kim Yến 8/2/2007 60190365 Khối 4 Việt Úc 10

7565 Bùi Đặng Hải Yến 21/4/2007 60180587 Khối 4 Võ Trường Toản 10

7566 Phạm Hoàng Yến 7/3/2007 60190191 Khối 4 Lê Văn Sĩ Tân Bình

7567 Wong Hui Ying 16/8/2006 13181117025 The Asian International School

7568 Kakuta Youkou 28/3/2006 60169355 Khối 5 Sao Việt 7

7569 Jung Min Young 3/9/2003 60144175 Khối 8 Quốc Tế Á Châu Quận Tân Bình

7570 Jung Min Young 3/9/2003 13181117431 The Asian International School

7571 Choi Yujeong 11/2/2005 0006 Tu Do