Upload
others
View
3
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
Số: 03/2016/TT-BNNPTNT
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2016
THÔNG TƯ
Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép
sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam
Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;
Căn cứ Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013;
Căn cứ Nghị định 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 08 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về quản lý thuốc bảo vệ thực vật;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật; Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc bảo
vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này 1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục I
kèm theo Thông tư này, gồm: a) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp: - Thuốc trừ sâu: 775 hoạt chất với 1678 tên thương phẩm. - Thuốc trừ bệnh: 608 hoạt chất với 1297 tên thương phẩm. - Thuốc trừ cỏ: 227 hoạt chất với 694 tên thương phẩm. - Thuốc trừ chuột: 10 hoạt chất với 28 tên thương phẩm. - Thuốc điều hòa sinh trưởng: 50 hoạt chất với 142 tên thương phẩm. - Chất dẫn dụ côn trùng: 8 hoạt chất với 9 tên thương phẩm.
22 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
- Thuốc trừ ốc: 27 hoạt chất với 144 tên thương phẩm. - Chất hỗ trợ (chất trải): 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm. b) Thuốc trừ mối: 14 hoạt chất với 20 tên thương phẩm. c) Thuốc bảo quản lâm sản: 8 hoạt chất với 9 tên thương phẩm. d) Thuốc khử trùng kho: 4 hoạt chất với 8 tên thương phẩm. đ) Thuốc sử dụng cho sân golf: - Thuốc trừ sâu: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm. - Thuốc trừ bệnh: 3 hoạt chất với 3 tên thương phẩm. - Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm. - Thuốc điều hòa sinh trưởng: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm. e) Thuốc xử lý hạt giống: - Thuốc trừ sâu: 12 hoạt chất với 16 tên thương phẩm. - Thuốc trừ bệnh: 10 hoạt chất với 11 tên thương phẩm. 2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II kèm
theo Thông tư này, gồm: a) Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 21 hoạt chất. b) Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất. c) Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất. d) Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất. 3. Bảng chi tiết mã HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam,
Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này. Điều 2. Hiệu lực thi hành 1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 06 tháng 6 năm 2016. 2. Thông tư này thay thế các Thông tư sau: a) Thông tư số 03/2015/TT-BNNPTNT ngày 29/01/2015 của Bộ trưởng Bộ
Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam và công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam;
b) Thông tư số 34/2015/TT-BNNPTNT ngày 12/10/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư số 03/2015/TT-BNNPTNT ngày 29/01/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam và công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 23
Điều 3. Trách nhiệm thi hành Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các đơn vị
thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./. BỘ TRƯỞNG
Cao Đức Phát
24
24
24 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
BỘ
NÔ
NG
NG
HIỆ
P V
À P
HÁ
T T
RIỂ
N N
ÔN
G T
HÔ
N
CỘ
NG
HÒ
A X
à HỘ
I CHỦ
NG
HĨA
VIỆ
T N
AM
Độc
lập
- Tự
do -
Hạn
h ph
úc
Ph
ụ lụ
c I
DA
NH
MỤ
C T
HUỐ
C BẢ
O VỆ
THỰ
C VẬ
T ĐƯỢ
C P
HÉ
P SỬ
DỤ
NG
TẠ
I VIỆ
T N
AM
(B
an h
ành
kèm
theo
Thô
ng tư
số 0
3/20
16/T
T-BN
NPT
NT
ngày
21
thán
g 4
năm
201
6 củ
a Bộ
trưở
ng Bộ
Nôn
g ng
hiệp
và
Phát
triể
n N
ông
thôn
)
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
I. TH
UỐ
C SỬ
DỤ
NG
TR
ON
G N
ÔN
G N
GH
IỆP:
1.
Thuốc
trừ
sâu:
1
3808
Aba
mec
tin
Aba
bette
r 1.
8EC
, 3.6
EC, 5
EC
1.8E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a; s
âu tơ
/bắp
cải
; bọ
trĩ/dưa
hấu
; sâu
vẽ
bùa/
cam
; nhệ
n đỏ
/chè
3.
6EC
: N
hện đỏ
/quý
t, bọ
trĩ/
dưa
hấu,
rầy
bô
ng/x
oài;
sâu
cuốn
lá/lú
a 5E
C: N
hện đỏ
/quý
t; sâ
u cuốn
lá/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
MTV
Lu
cky
A
bafa
x 1.
8EC
, 3.
6EC
Sâ
u đụ
c th
ân, s
âu c
uốn
lá/lú
a; bọ
cánh
tơ/
chè
Côn
g ty
TN
HH
SX
- TM
Tô
Ba
A
bago
ld
38EC
, 55E
C, 6
5EC
38
EC
: Sâu
tơ/bắp
cải
; bọ
trĩ/c
hè; s
âu c
uốn
lá/lú
a; n
hện đỏ
/cam
55
EC
: Nhệ
n đỏ
/chè
; sâu
cuố
n lá
/lúa
65E
C: N
hện
gié/
lúa,
sâu
cuố
n lá
/lúa;
nhệ
n đỏ
/cam
; bọ
trĩ/c
hè
Côn
g ty
TN
HH
thuố
c B
VTV
Mek
ong
A
bagr
o
1.8E
C, 4
.0EC
1.
8EC
: Sâu
cuốn
lá/lú
a; n
hện đỏ
/cây
có
múi
4.
0EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa;
nhệ
n đỏ
/cây
có
múi
; sâ
u xa
nh/lạ
c; bọ
trĩ/dưa
hấu
; sâu
vẽ
bùa/
cà
chua
; bọ
trĩ/c
hè; s
âu tơ
/cải
bắp
Asi
agro
Pac
ific
Ltd
25 25
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 25
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
A
baki
ll 1.
8EC
, 3.
6EC
, 10W
P
1.8E
C: R
ầy n
âu, bọ
trĩ, s
âu c
uốn
lá, bọ
xít
hôi/l
úa; bọ
trĩ/x
oài
3.6E
C: R
ầy n
âu, bọ
trĩ, s
âu c
uốn
lá/lú
a; bọ
trĩ/x
oài;
sâu
vẽ b
ùa/c
am
10W
P: S
âu c
uốn
lá,
rầy
nâu/
lúa;
bọ
trĩ/
dưa
hấu;
sâu
vẽ b
ùa/c
am
Côn
g ty
TN
HH
TM
D
V N
ông
Hưn
g
A
bam
ec-M
Q 2
0EC
, 50
EC
20E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a 50
EC
: Sâu
kho
ang/
lạc,
nhệ
n đỏ
/chè
C
ông
ty C
P Su
nsea
co
Việ
t Nam
Aba
min
e 1.
8EC
, 3.
6EC
, 5W
G,
5.4E
C
1.8E
C: S
âu x
anh/
bắp
cải,
dòi đục
lá/c
à ch
ua,
sâu
vẽ b
ùa/c
am
3.6E
C:
Sâu
tơ/bắp
cải
, nhện
đỏ/
cam
, sâ
u xa
nh/đậu
tươn
g, bọ
trĩ/dưa
hấu
5W
G: S
âu tơ
/bắp
cải
; nhệ
n gi
é/lú
a
5.4E
C: S
âu cuốn
lá/lú
a; sâ
u đụ
c quả
/đậu
tươn
g
Côn
g ty
CP
Th
anh Đ
iền
A
ba-n
avi 5
.5EC
, 40
EC
5.5E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a 40
EC
: Nhệ
n gi
é/lú
a C
ông
ty C
P K
hử tr
ùng
N
am V
iệt
A
bapr
o
1.8E
C, 5
.8EC
1.
8EC
: Bọ
trĩ/c
hè, n
hện đỏ
/cây
có
múi
, sâu
tơ
/bắp
cải
5.
8EC
: Rầy
xan
h/ch
è, sâ
u cuốn
lá/lú
a
Sund
at (S
) Pte
Ltd
A
basu
per 1
.8EC
, 3.
6EC
, 5.5
5EC
1.
8EC
, 3.6
EC, 5
.55E
C: S
âu đục
thân
, rầy
nâu
, bọ
xít,
bọ
trĩ, s
âu c
uốn
lá, n
hện
gié/
lúa;
sâu
tơ
/bắp
cải
; dò
i đụ
c lá
/cà
chua
; rệ
p m
uội/
đậu
tươn
g; rầy
chổ
ng c
ánh,
sâu
vẽ
bùa,
nhện
đỏ/
cam
; rầy
bôn
g, sâ
u ăn
bôn
g/xo
ài
5.55
EC
: Nhệ
n đỏ
, bọ
cánh
tơ/c
hè
Côn
g ty
TN
HH
Ph
ú N
ông
26
26
26 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
A
ba th
ai
1.8E
C, 3
.6EC
, 5.
4EC
, 6.5
EC
1.8E
C: B
ọ trĩ
/xoà
i, sâ
u cuốn
lá/lú
a
3.6E
C: N
hện/
cam
; bọ
trĩ/x
oài;
sâu
cuốn
lá,
rầy
nâu/
lúa
5.
4EC
: Sâu
vẽ
bùa/
cam
, nhệ
n/xo
ài; s
âu c
uốn
lá, rầy
nâu
/lúa
6.
5EC
: Sâ
u cuốn
lá, rầy
nâu
, nhệ
n gi
é, bọ
phấn
/lúa;
nhệ
n đỏ
/xoà
i; bọ
trĩ/dưa
hấu
; sâu
xa
nh d
a lá
ng/đậu
tươn
g
Côn
g ty
TN
HH
Thuốc
B
VTV
Đồn
g V
àng
A
batim
ec 1
.8EC
, 3.
6EC
, 5.4
EC
1.8E
C: S
âu tơ
/bắp
cải
; sâu
cuố
n lá
/lúa;
sâu
vẽ
bùa
/cam
; sâu
xan
h da
láng
/đậu
tươn
g 3.
6EC
: Bọ
trĩ/dưa
hấu
; nhệ
n gi
é, s
âu c
uốn
lá/lú
a; n
hện đỏ
/cam
5.
4EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa,
dòi
đục
lá/c
à ch
ua;
sâu đụ
c quả/đậ
u tươn
g
Côn
g ty
CP
Đồn
g X
anh
A
batin
1.
8EC
, 5.4
EC
1.8E
C: S
âu x
anh
da lá
ng/lạ
c; bọ
trĩ/dưa
hấu
; dò
i đục
lá/c
à ch
ua; s
âu tơ
/bắp
cải
; sâu
cuố
n lá
, sâu
đục
bẹ,
nhệ
n gi
é/lú
a; s
âu x
anh/
dưa
chuộ
t; sâ
u vẽ
bùa
/cam
5.
4EC
: Sâu
xan
h da
láng
/lạc;
sâu
cuốn
lá/lú
a;
bọ t
rĩ/dư
a hấ
u; s
âu x
anh ăn
lá/
dưa
chuộ
t; dò
i đục
lá/c
à ch
ua; s
âu tơ
/bắp
cải
Map
Pac
ific
PTE
Ltd
A
bato
x 1.
8EC
, 3.
6EC
1.
8EC
: Bọ
xít,
bọ trĩ,
rầy
nâu,
sâu
cuố
n lá
, sâ
u đụ
c th
ân, n
hện
gié/
lúa;
sâu
tơ/bắp
cải
; dò
i đụ
c lá
/cà
chua
; rệ
p m
uội/đậu
tươ
ng;
rầy
chổn
g cá
nh, s
âu vẽ
bùa,
nhệ
n đỏ
/cam
; rầ
y bô
ng,
sâu ăn
bôn
g/xo
ài;
nhện
đỏ,
bọ
cánh
tơ/c
hè
Côn
g ty
TN
HH
H
óa N
ông
Á C
hâu
Hà
Nội
27 27
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 27
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
3.6E
C: B
ọ xí
t, bọ
trĩ,
rầy
nâu,
sâu
cuố
n lá
, sâ
u đụ
c th
ân, n
hện
gié/
lúa;
sâu
tơ/bắp
cải
; dò
i đụ
c lá
/cà
chua
; rệ
p m
uội/đậu
tươ
ng;
rầy
chổn
g cá
nh, s
âu vẽ
bùa,
nhệ
n đỏ
/cam
; rầ
y bô
ng,
sâu ăn
bôn
g/xo
ài;
nhện
đỏ,
rầy
xa
nh/c
hè
A
bave
c su
per
5.5E
C, 7
.5EC
5.
5EC
: Rầy
nâu
, bọ
trĩ, s
âu c
uốn
lá, n
hện
gié/
lúa;
sâu
tơ/bắp
cải
; rầy
bôn
g/xo
ài
7.5E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
TM
Tân
Thàn
h
A
beka
l 3.
6EC
, 5.0
EC
3.6E
C: S
âu c
uốn
lá, rầy
nâu
/lúa
5.0E
C: S
âu c
uốn
lá, s
âu đục
thân
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
vật
tư
nông
ngh
iệp
Phươ
ng Đ
ông
A
bver
tin
3.6E
C
Sâu
cuốn
lá, n
hện
gié/
lúa;
sâu
kho
ang/
lạc;
sâ
u vẽ
bùa
/cam
C
ông
ty T
NH
H H
óa
Nôn
g Lú
a V
àng
A
ceny
1.8
EC,
3.6E
C, 4
.2EC
, 5.
5EC
1.8E
C:
Bọ
trĩ,
sâu
cuốn
lá,
nhệ
n gi
é/lú
a;
nhện
đỏ/
cam
; bọ
trĩ/dưa
hấu
3.
6EC
: Sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é, rầ
y nâ
u/lú
a;
nhện
đỏ,
sâu
vẽ b
ùa, rầy
chổ
ng c
ánh/
cam
4.
2EC
, 5.5
EC
: Sâ
u cuốn
lá, n
hện
gié,
rầy
nâ
u/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
TM
&
SX N
gọc
Yến
A
cim
etin
1.8
EC,
3.6E
C, 5
EC, 5
.6EC
, 6.
5EC
, 8EC
; 10
0WG
1.8E
C:
Sâu
cuốn
lá/lú
a, s
âu tơ
/bắp
cải
, bọ
trĩ/dưa
hấu
3.
6EC
: Bọ
trĩ, n
hện
gié/
lúa,
rệp
muộ
i/cam
, rầ
y bô
ng/x
oài
5EC
: Rầy
nâu
/lúa,
bọ
xít m
uỗi/c
hè
5.6E
C,
8EC
: N
hện
gié,
sâu
cuố
n lá
/lúa;
nhện
lông
nhu
ng/n
hãn
Côn
g ty
TN
HH
H
óa si
nh Á
Châ
u
28
28
28 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
6.5E
C: N
hện đỏ
/vải
10
0WG
: Nhệ
n gi
é, sâ
u cuốn
lá/lú
a
A
gbam
ex 1
.8EC
, 3.
6EC
, 5EC
, 6.5
EC
1.8E
C:
Sâu
cuốn
lá/lú
a, s
âu tơ
/bắp
cải
, bọ
trĩ/c
hè
3.6E
C, 5
EC
: Sâu
tơ, s
âu x
anh/
rau
họ thập
tự
; sâu
cuố
n lá
, sâu
đục
bẹ,
bọ
trĩ/lú
a 6.
5EC
: Sâu
cuố
n lá
, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
BV
TV
An
Hưn
g Ph
át
A
grom
ectin
1.
8EC
, 5.0
WG
, 6.
0EC
1.8E
C: N
hện
gié/
lúa,
sâu
xan
h bướm
trắn
g/
bắp
cải,
sâu
tơ/s
úp lơ
, bọ
nhảy
/cải
thảo
, sâu
xa
nh/cải
xan
h, bọ
trĩ/n
ho,
nhện
đỏ/
cam
, sâ
u xa
nh d
a lá
ng/h
ành
5.0W
G, 6
.0E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
N
am Bắc
A
grov
ertin
50
EC
Sâu
tơ/bắp
cải
, sâu
cuố
n lá
/lúa,
sâu
vẽ
bùa/
ca
m; bọ
trĩ/dưa
hấu
; nhệ
n đỏ
/cà
chua
C
ông
ty T
NH
H
Việ
t Hóa
Nôn
g
Akk
a
1.8E
C, 3
.6EC
, 5.
5EC
, 22.
2WP
1.8E
C, 3
.6E
C: S
âu x
anh/
cà c
hua;
nhệ
n gi
é,
sâu
cuốn
lá n
hỏ/lú
a; s
âu tơ
/cải
bắp
; bọ
trĩ/
dưa
hấu
5.
5EC
: Sâ
u tơ
/bắp
cải
; sâ
u cuốn
lá,
nhệ
n gi
é/lú
a; sâ
u xa
nh/c
à ch
ua; bọ
trĩ/ dưa
hấu
22
.2W
P: S
âu tơ
/bắp
cải
; rầy
nâu
, sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é/lú
a; s
âu x
anh/
cà c
hua;
bọ
trĩ/
dưa
hấu
East
chem
Co.
, Ltd
.
A
lfatin
1.
8EC
, 6.5
EC
1.8E
C: S
âu tơ
/bắp
cải
, sâu
cuố
n lá
/lúa
6.5E
C: S
âu đục
quả
/đậu
tươn
g, sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H A
lfa
(S
ài g
òn)
29 29
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 29
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
A
libab
a 1.
8EC
, 3.
6EC
, 4.5
EC,
6.0E
C
1.8E
C, 6
.0E
C: S
âu c
uốn
lá, rầy
nâu
, bọ
trĩ,
nhện
gié
/lúa;
sâu
tơ/bắp
cải
; sâu
kho
ang/
lạc
3.6E
C:
Sâu
cuốn
lá,
bọ
trĩ,
nhện
gié
/lúa;
sâ
u tơ
/bắp
cải
; sâu
kho
ang/
lạc
4.5E
C:
Bọ
trĩ, s
âu c
uốn
lá, rầy
nâu
, nhệ
n gi
é/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
TM
Th
ái N
ông
A
maz
in’s
3.
6EC
, 5.5
EC
3.6E
C: S
âu tơ
/bắp
cải;
bọ trĩ,
sâu
cuốn
lá/lú
a 5.
5EC
: Rầy
nâu
, sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é/lú
a;
sâu
tơ, s
âu x
anh
bướm
trắn
g/bắ
p cả
i, nhện
đỏ
/chè
Côn
g ty
CP
Vật
tư
KTN
N Cần
Thơ
A
mec
tinai
c
18EC
, 36E
C, 4
5EC
Rầy
nâu
, nhệ
n gi
é, bọ
trĩ, s
âu đục
bẹ,
sâu
cuốn
lá/lú
a; s
âu tơ
, sâu
xan
h/bắ
p cả
i, nhện
lô
ng n
hung
/nhã
n
Côn
g ty
CP
Hóa
chấ
t N
ông
nghiệp
và
Côn
g ng
hiệp
AIC
AM
ETIN
anno
ng
1.8E
C, 3
.6EC
, 5.
5EC
, 5.5
5EC
, 10
WP,
18W
P
1.8E
C, 3
.6E
C: S
âu tơ
/bắp
cải
; sâu
cuố
n lá
nhỏ,
nhệ
n gi
é, rầ
y nâ
u, bọ
trĩ, s
âu p
hao đụ
c bẹ
/lúa;
sâu
xanh
/cà
chua
; bọ
trĩ/dưa
hấu
5.
5EC
: Nhệ
n gi
é, s
âu c
uốn
lá/lú
a; s
âu tơ
/cải
bắ
p; sâ
u xa
nh/c
à ch
ua; bọ
trĩ/dưa
hấu
5.
55E
C, 1
0WP,
18W
P: Rầy
nâu
, bọ
trĩ, s
âu
phao
, sâu
pha
o đụ
c bẹ
, sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é/lú
a; s
âu tơ/
bắp
cải;
sâu
xanh
/cà
chua
, đậ
u tươn
g; bọ
trĩ/dưa
hấu
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
A
nb40
Sup
er
1.8E
C, 3
.6EC
, 6.
0EC
, 18W
P,
22.2
WP
1.8E
C, 3
.6E
C:
Sâu
cuốn
lá, n
hện
gié,
rầy
nâ
u, bọ
trĩ, s
âu p
hao đụ
c bẹ
/lúa;
sâu
tơ/bắp
cả
i; sâ
u xa
nh/c
à ch
ua; bọ
trĩ/dưa
hấu
Côn
g ty
TN
HH
MTV
G
old
Oce
an
30
30
30 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
6.0E
C, 1
8WP,
22.
2WP:
Sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é, rầ
y nâ
u, bọ
trĩ, s
âu p
hao,
sâu
pha
o sâ
u đụ
c bẹ
/lúa;
sâu
tơ/
bắp
cải;
sâu
xanh
/cà
chua
; bọ
trĩ/dưa
hấu
; sâu
xan
h, s
âu x
anh
da
láng
/đậu
tươn
g; n
hện đỏ
/chè
A
ndom
ec
1.8E
C, 3
.6EC
, 5EC
, 5W
P
1.8E
C: S
âu c
uốn
lá, n
hện
gié/
lúa;
sâu
xan
h/
rau
cải x
anh;
bọ
trĩ/dưa
hấu
; nhệ
n đỏ
/cam
; sâ
u đụ
c ngọn
/điề
u
3.6E
C: S
âu tơ
/bắp
cải
, sâu
cuố
n lá
/lúa
5EC
: Sâ
u đụ
c bẹ
/lúa,
sâu
tơ/
bắp
cải,
rầy
bông
/xoà
i; nhện
lông
nhu
ng/n
hãn
5W
P: S
âu c
uốn
lá/lú
a, s
âu x
anh
da lá
ng/ra
u cả
i, rệ
p sá
p/cà
phê
Côn
g ty
CP
XN
K
Nôn
g dược
Hoà
ng Â
n
A
nkam
ec 1
.8EC
, 3.
6EC
, 4EC
; 4.5
EC
1.8E
C: N
hện
gié/
lúa
3.6E
C, 4
EC
, 4.5
EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
A
gric
are
Việ
t Nam
Are
mec
18
EC, 3
6EC
, 45E
C
Sâu
cuốn
lá, s
âu đục
thân
, rầy
nâu
, bọ
trĩ,
sâu đụ
c bẹ
, nhện
gié
/lúa;
sâu
tơ/
bắp
cải;
sâu
xanh
bướ
m t
rắng
, bọ
nhả
y, rệp
/cải
xa
nh;
sâu đụ
c quả/đậ
u đũ
a; s
âu x
anh,
dòi
đụ
c lá
/cà
chua
; dò
i đụ
c lá
/đậu
tươ
ng;
bọ
trĩ, n
hện đỏ
/dưa
hấu
; sâu
xan
h da
láng
, sâu
kh
oang
/lạc;
sâu
cuố
n lá
/đậu
xan
h; bọ
cánh
tơ
, rầ
y xa
nh,
nhện
đỏ/
chè;
nhệ
n đỏ
, rầ
y chổn
g cá
nh, s
âu vẽ
bùa/
cam
; bọ
xít,
nhệ
n đỏ
, sâu
đục
cuố
ng q
uả/vải
; rệp
, sâu
kho
ang/
th
uốc
lá; rầy
bôn
g, s
âu ă
n bô
ng/x
oài;
sâu
Cal
i - P
arim
ex In
c.
31 31
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 31
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
xanh
da
láng
, bọ
trĩ/
nho;
sâu
róm
/thôn
g;
sâu
xanh
da
láng
, sâ
u hồ
ng/b
ông
vải;
bọ
trĩ/đ
iều
A
zim
ex
20EC
, 40E
C
20E
C, 4
0EC
: Sâ
u cuốn
lá
nhỏ,
nhệ
n gi
é,
bọ trĩ,
sâu
phao
đục
bẹ/
lúa;
sâu
tơ/ra
u cả
i, bắ
p cả
i; ruồi
/lá cải
bó
xôi;
sâu
xanh
da
láng
/cà
chua
; bọ
trĩ/dưa
hấu
; sâu
vẽ
bùa/
cam
; nhện
đỏ,
bọ
trĩ/n
ho;
nhện
đỏ/
nhãn
; bọ
xít
muỗ
i/điề
u, c
hè; rệp
sáp,
nhệ
n đỏ
/cà
phê
40
EC
: Sâu
kho
ang,
sâu
xanh
/lạc
Asi
atic
Agr
icul
tura
l In
dust
ries
Pte
Ltd.
B
40 S
uper
2.0
EC,
3.6E
C, 5
.5EC
2.
0EC
, 3.6
EC
: Sâ
u cuốn
lá,
nhệ
n gi
é, bọ
trĩ, s
âu p
hao/
lúa;
sâu
tơ, s
âu x
anh/
bắp
cải;
bọ t
rĩ, n
hện
đỏ/dưa
hấu
; sâ
u xa
nh/đậu
xa
nh; n
hện đỏ
/cam
5.
5EC
: Sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é, bọ
trĩ,
sâu đụ
c bẹ
, rầ
y nâ
u/lú
a; s
âu tơ,
sâu
xan
h/bắ
p cả
i; sâ
u xa
nh/đậu
xan
h; bọ
trĩ, n
hện đỏ
/dưa
hấu
Công
ty T
NH
H T
M D
V
Tấn
Hưn
g
B
amec
tin
1.8E
C, 5
.55E
C,
22.2
WG
1.8E
C: S
âu đục
thân
, cuố
n lá
/lúa;
sâu
tơ/bắp
cả
i; sâ
u xa
nh bướ
m trắn
g/sú
p lơ
; sâu
xan
h/
cải x
anh;
sâu
xan
h, ruồi
hại
lá/c
à ch
ua; s
âu
vẽ b
ùa/c
am,
quýt
; sâ
u ăn
lá/
chôm
chô
m,
sầu
riêng
5.
55E
C, 2
2.2W
G:
Sâu
tơ, s
âu x
anh
bướm
trắ
ng, bọ
nhảy
/bắp
cải
; sâu
cuố
n lá
, sâu
đục
th
ân/lú
a; s
âu vẽ
bùa/
cam
; sâ
u ăn
lá/
chôm
ch
ôm, sầu
riên
g
Côn
g ty
TN
HH
TM
- SX
Phước
Hưn
g
32
32
32 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
B
inht
ox
1.8E
C, 3
.8EC
1.
8EC
: Sâu
tơ/bắp
cải
; sâu
xan
h bướm
trắn
g/
rau
cải;
dòi đục
lá/c
à ch
ua; s
âu vẽ
bùa/
cam
; sâ
u xa
nh/lạ
c, th
uốc
lá, b
ông
vải
3.8E
C: N
hện đỏ
/cam
; sâu
đục
quả
/đậu
tươn
g;
bọ trĩ/dưa
hấu
; rầy
/bôn
g xo
ài; s
âu c
uốn
lá,
nhện
gié
/lúa
Bai
ling
Agr
oche
mic
al
Co.
, Ltd
B
right
in
1.8E
C, 4
.0EC
1.
8EC
: Sâ
u tơ
/bắp
cải
, sâu
vẽ
bùa/
cây
có
múi
, nhệ
n lô
ng n
hung
/nhã
n
4.0E
C: S
âu k
hoan
g/lạ
c; s
âu c
uốn
lá, bọ
trĩ,
nhện
gié/
lúa;
sâu
tơ/bắp
cải;
dòi đục
lá/cà
chu
a; sâ
u xa
nh d
a lá
ng, s
âu đục
quả
/đậu
tươ
ng;
sâu
vẽ b
ùa, n
hện đỏ
/cam
; bọ
trĩ/dưa
hấu
Côn
g ty
CP Đầu
tư
Hợp
Trí
Bm
Aba
mat
ex
1.8E
C Sâ
u cuốn
lá/lú
a B
ehn
Mey
er A
gcar
e LL
P
Bno
ngdu
yen
2.0E
C, 4
.0EC
, 75
EC, 1
00EC
2.0E
C, 4
.0EC
: Sâu
cuố
n lá
, rầy
nâu
/lúa;
nhệ
n đỏ
/cam
; bọ
trĩ/dưa
hấu
; sâu
tơ/bắp
cải
75
EC
: Nhệ
n gi
é/lú
a 10
0EC
: Rệp
sáp/
cà p
hê
Côn
g ty
CP
SAM
B
oam
a 2.
0EC
Sâ
u cuốn
lá, n
hện
gié/
lúa
Côn
g ty
TN
HH
MTV
Tr
í Văn
Nôn
g
BP
Dy
Gan
1.8
EC,
3.6E
C, 5
.4EC
1.
8EC
: Sâu
cuố
n lá
, bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa;
sâu
tơ
, sâ
u xa
nh bướ
m t
rắng
, sâ
u kh
oang
/bắp
cả
i; dò
i đụ
c lá
/cà
chua
; nhện
đỏ,
bọ
cánh
tơ
/chè
; sâu
vẽ
bùa/
cam
; rầy
bôn
g/xo
ài
3.6E
C:
Sâu đụ
c th
ân,
sâu
cuốn
lá,
bọ
trĩ,
rầy
nâu/
lúa;
sâu
xan
h/lạ
c; s
âu tơ
, sâu
xan
h bướm
trắn
g, s
âu k
hoan
g/bắ
p cả
i; dò
i đục
Côn
g ty
TN
HH
TM
B
ình
Phươ
ng
33 33
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 33
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
lá/c
à ch
ua; n
hện đỏ
, bọ
cánh
tơ/c
hè; s
âu vẽ
bùa/
cam
; rầy
bôn
g/xo
ài
5.4E
C: S
âu c
uốn
lá, bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa;
sâu
xa
nh/lạ
c; s
âu tơ
, sâu
xan
h bướm
trắn
g, s
âu
khoa
ng/bắp
cải
; dò
i đụ
c lá
/cà
chua
; nhện
đỏ
, bọ
cán
h tơ
/chè
; sâ
u vẽ
bùa
/cam
; rầ
y bô
ng/x
oài
C
arba
mec
50E
C,
50W
P, 7
5EC
, 10
0EC
, 100
WP,
15
0WP
Bọ
trĩ, s
âu đục
bẹ/
lúa;
sâu
tơ/bắp
cải
C
ông
ty C
P K
hoa
học
Côn
g ng
hệ c
ao
Am
eric
an
C
ar p
ro 1
.8EC
, 3.
6EC
, 5.4
EC
1.8E
C:
Sâu
xanh
da
láng
/đậu
tươn
g; n
hện
gié/
lúa;
bọ
trĩ/dưa
hấu
3.
6EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa;
sâu
xanh
/cải
xan
h;
dòi đ
uc lá
/cà
chua
5.
4EC
: Sâ
u cuốn
lá/
lúa;
sâu
đục
quả
/đậu
tươn
g; n
hện đỏ
/cam
Côn
g ty
CP
Bốn
Đún
g
C
atch
er
2EC
N
hện đỏ
/chè
; sâ
u vẽ
bùa
/cam
; sâ
u tơ
/bắp
cả
i; sâ
u cuốn
lá, n
hện
gié,
sâu
đục
bẹ/
lúa;
bọ
trĩ/dưa
hấu
; dòi
đục
lá/ra
u bó
xôi
Sino
n C
orpo
ratio
n,
Taiw
an
C
atex
1.8
EC,
3.6E
C, 1
00W
G
1.8E
C, 3
.6EC
: Sâu
tơ, s
âu x
anh
bướm
trắn
g/
cải
xanh
; sâ
u xa
nh d
a lá
ng/h
ành;
bọ
cánh
tơ
, nhệ
n đỏ
/chè
; nhệ
n lô
ng n
hung
/vải
; sâu
xa
nh/đậu
xan
h; s
âu c
uốn
lá n
hỏ, n
hện
gié,
sâ
u đụ
c bẹ
, bọ
trĩ/
lúa;
sâu
vẽ
bùa,
bọ
trĩ,
nhện
đỏ/
cam
, qu
ýt;
bọ t
rĩ/dư
a ch
uột;
sâu
đục
quả/
xoài
10
0WG
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
CP
N
icot
ex
34
34
34 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
C
hitin
2E
C, 3
.6EC
2E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a 3.
6EC
: Nhệ
n đỏ
/chè
, sâu
cuố
n lá
/lúa
C
ông
ty T
NH
H
Hóa
chấ
t Đại
Nam
Á
Đầu
trâu
Mer
ci
1.8E
C
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Bìn
h Đ
iền
MeK
ong
D
apha
mec
3.
6EC
, 5.0
EC
3.6E
C: S
âu x
anh/
cải x
anh,
bọ
trĩ/dưa
hấu
5.
0EC
: Rầy
bôn
g/xo
ài; rệp
sáp/
cà p
hê
Công
ty T
NH
H K
inh
doan
h hó
a chất
V
iệt B
ình
Phát
Dib
amec
1.8
EC,
3.6E
C, 5
WG
Sâ
u đụ
c cà
nh/đ
iều;
rệp
sáp
/cà
phê;
sâu
kh
oang
, sâ
u xa
nh/th
uốc
lá;
nhện
đỏ,
rầy
xa
nh/c
hè; rầy
bôn
g /x
oài;
sâu
vẽ b
ùa, n
hện
đỏ, rầy
chổ
ng c
ánh/
cam
; bọ
xít/
vải,
nhãn
; bọ
trĩ/dưa
hấu
; sâu
tơ, s
âu x
anh,
sâu
xám
/ bắ
p cả
i; sâ
u xa
nh,
sâu
xanh
da
láng
/cải
xa
nh; d
òi đục
lá, s
âu vẽ
bùa/
cà c
hua;
bọ
xít,
bọ t
rĩ, n
hện
gié,
sâu
keo
, sâu
cuố
n lá
/lúa;
rệ
p, rệ
p m
uội,
sâu
khoa
ng/đậu
tươn
g
Côn
g ty
TN
HH
XN
K
Quố
c tế
SA
RA
D
T A
ba
50EC
, 60.
5EC
50
EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
60.5
EC
: Bọ
trĩ/lú
a C
ông
ty T
NH
H T
M
DV
SX
XN
K
Đức
Thà
nh
Fa
nty
2EC
, 3.6
EC,
4.2E
C, 5
.0EC
, 5.
6EC
, 6.2
EC
2EC
: Sâu
cuố
n lá
, bọ
trĩ, n
hện
gié,
sâu
đục
bẹ
/lúa;
sâu
tơ, s
âu x
anh/
bắp
cải;
rầy
chổn
g cá
nh, n
hện đỏ
/cam
3.
6EC
: Sâ
u cuốn
lá,
bọ
trĩ, n
hện
gié,
sâu
đụ
c bẹ
/lúa;
sâu
tơ,
sâu
xan
h/bắ
p cả
i; bọ
trĩ
/dưa
hấu
Côn
g ty
TN
HH
TM
SX
Thô
n Tr
ang
35 35
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 35
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
4.2E
C:
Sâu
cuốn
lá,
rầy
nâu
, sâu
đục
bẹ,
nhện
gié
, bọ
trĩ/
lúa;
sâu
tơ,
sâu
xan
h/bắ
p cả
i; rầ
y xa
nh, bọ
cánh
tơ, n
hện đỏ
/chè
5.
0EC
: Sâ
u cuốn
lá,
bọ
trĩ, s
âu đục
thâ
n,
nhện
gié
, sâu
đục
bẹ/
lúa;
sâu
tơ, s
âu x
anh/
bắ
p cả
i; nhện
đỏ,
rầy
chổn
g cá
nh/c
am
5.6E
C, 6
.2E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a
H
aiha
mec
1.
8EC
, 3.6
EC
Bọ trĩ,
sâu đụ
c bẹ
, sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é/lú
a;
sâu
tơ,
sâu
xanh
/bắp
cải
; bọ
trĩ/
dưa
hấu;
nhện
đỏ/
cam
; rệp
sáp/
hồ ti
êu; bọ
trĩ/đ
iều
Côn
g ty
TN
HH
SX
TM
Hải
Hằn
g
H
ifi
1.8E
C, 3
.6EC
, 5.
4EC
1.8E
C:
Sâu
tơ/bắp
cải
; sâ
u cuốn
lá,
nhệ
n gi
é/lú
a 3.
6EC
, 5.4
EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
- TM
A
CP
H
ones
t 1.
8EC
, 54E
C
1.8E
C:
Bọ
trĩ/dưa
hấu
, sâu
tơ/bắp
cải
, sâu
cuốn
lá/lú
a 54
EC
: Sâ
u kh
oang
/lạc;
rầy
nâu
, sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é/lú
a; s
âu tơ/
bắp
cải,
bọ trĩ/dưa
hấ
u; n
hện
lông
nhu
ng/n
hãn
Côn
g ty
CP
Hốc
Môn
In
vert
1.8E
C
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H A
dam
a V
iệt N
am
Ja
vitin
18E
C,
36EC
, 55E
C, 6
5EC
, 10
0WP
18E
C:
Sâu
cuốn
lá,
nhệ
n gi
é, bọ
xít,
sâu
phao
/lúa;
sâu
tơ/
bắp
cải;
bọ t
rĩ/dư
a hấ
u;
rầy
xanh
, nhệ
n đỏ
/chè
; dòi
đục
lá/c
à ch
ua;
rệp
sáp/
cà p
hê
36E
C:
Sâu
cuốn
lá,
nhệ
n gi
é, bọ
trĩ,
sâu
đục
bẹ/lú
a; n
hện
lông
nhu
ng/vải
; sâ
u đụ
c quả/
xoài
; bọ
cánh
tơ, bọ
xít m
uỗi/c
hè
Côn
g ty
CP
Nôn
g dược
N
hật V
iệt
36
36
36 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
55E
C: N
hện
gié/
lúa
65E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a
100W
P: S
âu x
anh
da lá
ng/đậu
tươn
g; s
âu
khoa
ng/lạ
c; bọ
trĩ, s
âu c
uốn
lá/lú
a; s
âu đục
quả/
vải;
rầy
xanh
, bọ
cánh
tơ/c
hè
Ji
anon
tin
2EC
, 3.6
EC
Sâu
tơ/bắp
cải
; sâ
u cuốn
lá,
nhệ
n gi
é/lú
a;
nhện
đỏ/
cam
C
ông
ty C
P
Jia
Non
Bio
tech
(VN
)
Long
phab
a 1.
8EC
, 3.
6EC
, 5EC
; 88S
C
1.8E
C, 3
.6E
C: S
âu tơ
/bắp
cải
; sâu
cuố
n lá
, nhện
gié
/lúa
5E
C: R
ầy n
âu/lú
a; n
hện đỏ
/cam
; bọ
trĩ/dưa
hấ
u; rầ
y bô
ng/x
oài
88SC
: Sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
MTV
B
VTV
Om
ega
Li
mec
tin 4
.5EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H T
M
Thiê
n N
ông
M
ahal
3.6
EC
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H T
M
SX G
NC
Meg
amec
tin 2
0EC
, 40
EC, 5
6EC
, 12
6WG
20E
C: S
âu đục
quả
/vải
40
EC
: Bọ
cánh
tơ/c
hè
56E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a 12
6WG
: Sâu
đục
thân
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Hóa
chất
và
TM T
rần
Vũ
M
elia
0.
2EC
, 3.6
EC,
4.2E
C, 4
.5EC
, 5W
P, 5
.5W
P
0.2E
C:
Sâu
cuốn
lá/lú
a; rầy
xan
h/ch
è; s
âu
tơ, bọ
nhảy
/bắp
cải
; sâu
vẽ
bùa/
bưởi
3.
6EC
, 4.2
EC
, 5W
P: S
âu c
uốn
lá/lú
a; rầy
xa
nh/c
hè; s
âu tơ
, bọ
nhảy
/bắp
cải
4.
5EC
, 5.5
WP:
Sâu
cuố
n lá
, rầy
xan
h/lú
a;
rầy
xanh
, nhện
đỏ/
chè;
bọ
nhảy
, sâ
u tơ
/ bắ
p cả
i
Côn
g ty
CP
Thuố
c B
VTV
Việ
t Tru
ng
37 37
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 37
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
M
iktin
3.
6EC
Bọ
xít m
uỗi,
rầy
xanh
, bọ
trĩ, n
hện đỏ
/chè
; nhện
gié
, rầy
nâu
, sâu
cuố
n lá
nhỏ
, sâu
đục
bẹ
/lúa;
bọ
xít,
sâu đụ
c quả/
vải;
sâu
xanh
da
láng
/đậu
tươ
ng;
sâu
xanh
/cà
chua
; sâ
u vẽ
bù
a, rầy
chổ
ng c
ánh/
cam
; sâ
u tơ
, rệp
, sâu
xa
nh bướ
m trắn
g/bắ
p cả
i; rầ
y bô
ng/x
oài
Côn
g ty
CP
TM B
VTV
M
inh
Kha
i
N
afat
3.6
EC, 5
.0EC
Sâu
cuốn
lá, n
hện
gié/
lúa
Côn
g ty
TN
HH
K
iên
Nam
Nas
9.
9EC
, 36E
C, 6
0EC
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H
Hóa
sinh
Pho
ng P
hú
N
ewso
dant
2EC
, 4E
C, 4
.5EC
, 5EC
, 5.
5EC
, 6EC
, 8EC
2EC
, 4E
C, 4
.5E
C: S
âu c
uốn
lá, bọ
trĩ/lú
a;
sâu
tơ/bắp
cải
5E
C, 5
.5E
C, 6
EC, 8
EC
: Sâ
u cuốn
lá,
sâu
đụ
c bẹ
, nhệ
n gi
é, bọ
trĩ/lú
a; s
âu tơ
, sâu
xan
h bướm
trắn
g/bắ
p cả
i; nhện
đỏ,
bọ
trĩ/c
am
Côn
g ty
TN
HH
TM
SX
Khá
nh P
hong
N
imbu
s 1.
8EC
, 6.0
EC
1.8E
C: S
âu k
hoan
g/lạ
c; sâ
u tơ
, sâu
xan
h/bắ
p cả
i; dò
i đục
lá/c
à ch
ua; bọ
trĩ, s
âu c
uốn
lá
nhỏ/
lúa;
sâu
đục
quả
/đậu
tươn
g; rầy
xan
h,
nhện
đỏ,
bọ
cánh
tơ/
chè;
sâu
vẽ
bùa,
ruồ
i đụ
c quả/
cam
; sâu
đục
quả
/vải
6.
0EC
: Bọ
trĩ,
sâu
cuốn
lá
nhỏ,
sâu
đục
bẹ
/lúa;
sâu
tơ,
sâu
xan
h/bắ
p cả
i; dò
i đụ
c lá
/cà
chua
; sâ
u kh
oang
/lạc;
sâu
vẽ
bùa,
nhện
đỏ/
cam
; sâu
đục
quả
/vải
; nhệ
n đỏ
, bọ
cánh
tơ/c
hè; bọ
trĩ/dưa
hấu
Côn
g ty
TN
HH
Vật
tư
BV
TV P
hươn
g M
ai
38
38
38 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
N
ocko
ut
1.8E
C
Sâu
tơ/bắp
cải
C
ông
ty T
NH
H
TM -
DV
Tha
nh Sơn
H
óa N
ông
N
ovim
ec
1.8E
C, 3
.6EC
, 7.
2EC
1.8E
C:
Sâu
cuốn
lá,
đục
bẹ,
rầy
nâu
, bọ
trĩ
/lúa;
sâu
tơ,
sâu
xan
h da
lán
g/bắ
p cả
i; nhện
đỏ,
sâu
vẽ
bùa/
cam
; rầ
y bô
ng,
bọ
trĩ/x
oài;
bọ c
ánh
tơ, bọ
xít m
uỗi/c
hè
3.6E
C:
Sâu
cuốn
lá,
sâu
đục
bẹ/
lúa;
sâu
tơ
/bắp
cải
; bọ
trĩ/dưa
hấu
; nhệ
n đỏ
/cam
7.
2EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
CP
N
ông
Việ
t
N
ouvo
3.6
EC
Bọ
cánh
tơ/
chè,
sâu
cuố
n lá
, rầ
y nâ
u/lú
a;
bọ x
ít m
uỗi/đ
iều
Côn
g ty
CP
Nôn
g dược
H
AI
N
P Ph
eta
2.0E
C,
2.2E
C, 3
.6EC
, 4.
2EC
, 5.0
EC,
6.0E
C, 6
.6EC
2.0E
C, 2
.2E
C, 3
.6E
C, 4
.2E
C, 5
.0E
C: S
âu
cuốn
lá, n
hện
gié,
rầy
nâu
/lúa;
sâu
tơ, s
âu
xanh
bướ
m t
rắng
/bắp
cải
; bọ
trĩ/
dưa
hấu;
sâ
u xa
nh/lạ
c, th
uốc
lá; d
òi đục
lá/c
à ch
ua;
rầy
bông
/xoà
i; nhện
đỏ,
vẽ
bùa/
cam
6.
0EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
6.6E
C: S
âu c
uốn
lá, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP Đ
iền
Thạn
h
O
bam
ausa
36
EC, 5
0EC
, 55E
C,
65EC
, 72E
C
36EC
, 55E
C, 6
5EC
: Nhệ
n gi
é, sâ
u cuốn
lá/lú
a 50
EC
, 72
EC
: Sâ
u cuốn
lá/
lúa,
nhệ
n lô
ng
nhun
g/nh
ãn
Côn
g ty
CP
Vật
tư
Liên
Việ
t
O
xatin
1.8
EC,
3.6E
C, 6
.5EC
1.
8EC
: Sâu
cuố
n lá
, bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa;
sâu
tơ
/bắp
cải
3.
6EC
: Sâ
u cuốn
lá,
nhệ
n gi
é/lú
a; s
âu tơ/
bắ
p cả
i; bọ
cán
h tơ
/chè
Côn
g ty
TN
HH
Sơ
n Th
ành
39 39
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 39
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
6.5E
C: S
âu c
uốn
lá, bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa;
sâu
tơ
, sâ
u xa
nh/bắp
cải
; bọ
trĩ/
dưa
hấu;
bọ
cánh
tơ/c
hè; n
hện đỏ
/cam
Pa
rma
3.6E
C,
5.4E
C, 7
.5EC
3.
6EC
, 5.4
EC
: Sâu
cuố
n lá
, rầy
nâu
, nhệ
n gi
é, bọ
trĩ/lú
a 7.
5EC
: Bọ
trĩ, rầy
nâu
, sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
BV
TV
Đồn
g Ph
át
Ph
esol
tin 5
.5EC
Sâ
u cuốn
lá/
lúa,
nhệ
n đỏ
/cam
, sâ
u tơ
/ bắ
p cả
i C
ông
ty T
NH
H W
orld
V
isio
n (V
N)
Ph
i ưng
4.0
EC
Sâu
cuốn
lá, n
hện
gié/
lúa
Côn
g ty
TN
HH
N
ông
nghiệp
Xan
h
Phum
ai
1.8E
C, 3
.6EC
, 5.
4EC
Sâu
vẽ b
ùa/c
am; n
hện đỏ
/chè
; sâu
kho
ang/
lạ
c; s
âu c
uốn
lá n
hỏ, bọ
trĩ/lú
a; s
âu tơ
, sâu
xa
nh/bắp
cải
; dò
i đụ
c lá
/cà
chua
; bọ
cán
h tơ
/chè
; sâu
đục
quả
/vải
Côn
g ty
CP Đ
TKTN
N
và P
TNT
Trun
g ươ
ng
Pl
utel
0.
9EC
, 1.8
EC,
3.6E
C, 5
EC
0.9E
C:
Sâu
tơ/bắp
cải
; rầ
y xa
nh, b
ọ cá
nh
tơ, n
hện đỏ
/chè
; sâu
xan
h, s
âu k
hoan
g, rệ
p m
uội/bắp
cải
; nhệ
n đỏ
, sâu
vẽ
bùa/
cam
1.
8EC
, 3.6
EC: S
âu c
uốn
lá, bọ
trĩ, s
âu p
hao
đục
bẹ, n
hện
gié/
lúa;
bọ
xít/vải
; rệp
sáp
/cà
phê;
bọ
cánh
tơ,
rầy
xan
h, n
hện đỏ
/chè
; nhện
đỏ/
cam
; sâ
u tơ
, sâ
u xa
nh, rệp
muộ
i, sâ
u kh
oang
/bắp
cải
; sâu
kho
ang/
lạc;
bọ
xít
muỗ
i/điề
u; rệp
muộ
i/na,
nhãn
; rầ
y/xo
ài;
sâu
đo, s
âu x
anh/
hoa
hồng
; bọ
trĩ/dưa
hấu
, nho
; sâ
u xa
nh/c
à ch
ua
Gui
zhou
CV
C IN
C.
(Tổn
g C
ông
ty T
hươn
g mại
Zho
ngyu
e Q
uý
Châ
u Tr
ung
Quố
c)
40
40
40 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
5EC
: Rầy
xan
h, n
hện đỏ
, bọ
cánh
tơ/c
hè;
sâu
tơ, s
âu k
hoan
g, s
âu x
anh,
rệp
muộ
i/bắp
cả
i; rệ
p sá
p/cà
phê
; sâu
kho
ang/
lạc;
bọ
trĩ,
sâu
cuốn
lá, n
hện
gié,
sâu
đục
thân
/lúa;
bọ
xít
muỗ
i/điề
u; bọ
xít/vải
thiều
; nhện
đỏ,
sâ
u vẽ
bùa
/cam
; rầy
/xoà
i; rệ
p m
uội/n
hãn;
bọ
trĩ/dưa
hấu
, dưa
chuột
, nho
; sâu
xan
h/
cà c
hua
Q
ueso
n 0.
9EC
, 1.
8EC
, 3.6
EC,
5.0E
C
Sâu
tơ, s
âu x
anh/
cải x
anh;
rệp
sáp/
cà p
hê; rệp
sá
p, rầ
y chổn
g cá
nh, n
hện đỏ
/vải
, nhã
n, c
am,
xoài
; bọ
trĩ, n
hện đỏ
/chè
; bọ
trĩ, s
âu c
uốn
lá,
sâu đụ
c bẹ
, nhệ
n gi
é/lú
a; bọ
trĩ/dưa
hấu
Côn
g ty
TN
HH
TM
&
SX G
ia P
húc
R
easg
ant 1
.8EC
, 2W
G, 3
.6EC
, 5EC
, 5W
G
1.8E
C, 3
.6EC
: Sâu
tơ, s
âu x
anh,
sâu
khoa
ng/
bắp
cải;
sâu
vẽ b
ùa, n
hện đỏ
/cam
; sâu
đục
th
ân, s
âu c
uốn
lá, n
hện
gié,
sâu
đục
bẹ/
lúa;
bọ
cán
h tơ
, rầy
xan
h, n
hện đỏ
/chè
; bọ
xít,
sâu đo
, rệ
p m
uội/vải
, nh
ãn,
na,
hồng
; rệ
p m
uội,
nhện
, sâ
u ăn
lá/điều
; nhện
đỏ,
sâu
xa
nh/h
oa hồn
g; rệ
p sá
p/cà
phê
; sâu
xan
h/cà
ch
ua;
bọ t
rĩ/dư
a hấ
u, n
ho;
rầy/
xoài
; sâ
u kh
oang
lạc
; nhện
đỏ/
sắn
dây;
sâu
ăn
lá,
rầy,
rệp
muộ
i/hồ
tiêu;
sâu
róm
/thôn
g
2WG
, 5W
G:
Sâu
xanh
, sâ
u kh
oang
, sâ
u tơ
/bắp
cải
; nhện
đỏ/
cam
; bọ
xít/
vải,
nhãn
; bọ
cán
h tơ
/chè
; bọ
xít
muỗ
i/điề
u; s
âu đục
th
ân,
nhện
gi
é,
sâu
cuốn
lá
/lúa;
sâ
u ró
m/th
ông;
bọ
trĩ/dưa
chuột
Côn
g ty
TN
HH
V
iệt T
hắng
41 41
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 41
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
5EC
: Rệp
sáp
/cà
phê;
sâu
kho
ang/
lạc;
bọ
trĩ, s
âu c
uốn
lá, n
hện
gié,
sâu
đục
thân
/lúa;
bọ
cán
h tơ
, rầ
y xa
nh,
nhện
đỏ/
chè;
sâu
xa
nh, s
âu tơ
, rệp
muộ
i, sâ
u kh
oang
/bắp
cải
; bọ
xít
muỗ
i, sâ
u ăn
lá/đ
iều;
bọ
xít/vải
thiề
u;
nhện
đỏ,
sâu
vẽ b
ùa/c
am; rầy
/xoà
i; rệ
p m
uội/
nhãn
; bọ
trĩ/dưa
hấu
, nho
; sâu
xan
h/cà
chu
a;
nhện
đỏ/
sắn
dây;
sâu
róm
/thôn
g
R
edsu
per
4.5M
E, 5
WG
, 20
WG
, 30E
C,
39EC
, 60E
C
4.5M
E: B
ọ trĩ
/lúa
5WG
, 20W
G: S
âu c
uốn
lá/lú
a 30
EC
, 39E
C: S
âu đục
bẹ/
lúa
60E
C: S
âu đục
thân
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Ph
áp T
hụy
Sĩ
Sa
uaba
3.6
EC
Sâu
cuốn
lá, n
hện
gié/
lúa;
bọ
nhảy
/bắp
cải
, bọ
xít
muỗ
i/chè
C
ông
ty T
NH
H T
M
Thái
Pho
ng
Sa
u tiu
1.
8EC
, 3.6
EC
Sâu
cuốn
lá n
hỏ, s
âu đục
bẹ,
nhệ
n gi
é, bọ
trĩ/lú
a; s
âu tơ,
sâu
xan
h da
lán
g/bắ
p cả
i; dư
a hấ
u/bọ
trĩ
Côn
g ty
CP
TST
Cần
Thơ
Sh
ertin
1.8
EC,
3.6E
C, 5
.0EC
1.
8EC
: Sâu
tơ/bắp
cải
3.
6EC
, 5.0
EC: S
âu c
uốn
lá, bọ
trĩ, n
hện
gié,
sâ
u ph
ao đục
bẹ,
rầy
nâu
, rầy
lưn
g trắ
ng/
lúa;
sâu
tơ, s
âu x
anh,
sâu
xám
bọ
nhảy
, sâu
kh
oang
/bắp
cải
; bọ
trĩ/
nho,
dưa
hấu
; rầ
y xa
nh,
bọ c
ánh
tơ,
nhện
đỏ/
chè;
nhệ
n đỏ
, rệ
p m
uội/c
am, vải
; nhệ
n lô
ng n
hung
/vải
Côn
g ty
CP
Côn
g ng
hệ
cao
Thuố
c B
VTV
USA
Si
eush
er 1
.8EC
, 3.
6EC
, 4.4
EC,
6.0E
C, 7
5EC
1.8E
C,
3.6E
C:
Bọ
trĩ,
sâu
cuốn
lá,
nhệ
n gi
é/lú
a; n
hện đỏ
/cam
; sâu
tơ/bắp
cải
4.
4EC
, 6.0
EC
, 75E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
MTV
B
VTV
Thạ
nh Hưn
g
42
42
42 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
Si
lsau
1.8
EC,
3.6E
C, 4
EC, 4
.3EC
, 4.
5EC
, 4.7
EC, 5
EC,
5.3E
C, 5
.5EC
, 6EC
, 6.
5EC
, 8EC
, 10W
P
1.8E
C, 3
.6EC
: Sâu
cuố
n lá
nhỏ
, sâu
đục
bẹ,
nhện
gié
, bọ
trĩ/lú
a; sâ
u tơ
, sâu
xan
h da
láng
/ bắ
p cả
i; sâ
u xa
nh d
a lá
ng/lạ
c, đậu
tươ
ng,
đậu
xanh
; bọ
trĩ/dưa
hấu
, dưa
chuột
; sâu
vẽ
bùa,
nhệ
n đỏ
, bọ
trĩ/c
à ch
ua, ớ
t, ca
m
4EC
, 4.5
EC
, 5E
C, 5
.5E
C, 6
EC
, 8E
C: S
âu
cuốn
lá
nhỏ,
bọ
trĩ, n
hện
gié,
sâu
đục
bẹ/
lú
a; s
âu tơ,
sâu
xan
h bướm
trắ
ng/bắp
cải
; sâ
u xa
nh d
a lá
ng/lạ
c
4.3E
C, 4
.7E
C, 5
.3E
C: S
âu c
uốn
lá, bọ
trĩ/
lúa;
sâu
tơ/bắp
cải
6.
5EC
: N
hện
gié,
bọ
trĩ, s
âu c
uốn
lá, s
âu
đục
bẹ/lú
a; s
âu tơ,
sâu
xan
h da
lán
g/bắ
p cả
i; nhện
đỏ/
cam
; sâu
xan
h da
láng
/lạc
10
WP:
Nhệ
n đỏ
, bọ
cánh
tơ, rầy
xan
h/ch
è;
sâu đụ
c th
ân, s
âu c
uốn
lá n
hỏ, s
âu đục
bẹ,
nhện
gié
, bọ
trĩ/
lúa;
sâu
tơ,
sâu
xan
h da
lá
ng/bắp
cải
; sâ
u xa
nh d
a lá
ng/lạ
c, đậu
tươn
g, đậu
xan
h; bọ
trĩ/dưa
hấu
, dưa
chuột
; sâ
u vẽ
bùa
, nhệ
n đỏ
, bọ
trĩ/c
à ch
ua, ớ
t, ca
m
Côn
g ty
TN
HH
A
DC
Si
ttom
ectin
3.6
EC,
5.0E
C
Sâu
cuốn
lá, s
âu đục
bẹ/
lúa;
dòi
đục
lá/c
à ch
ua;
sâu
xanh
/bắp
cải
; sâ
u tơ
/cải
xan
h;
sâu
vẽ b
ùa/c
am; rầy
bôn
g/xo
ài
Côn
g ty
TN
HH
Si
tto V
iệt N
am
Tậ
p Kỳ
1.
8EC
, 3.6
EC
1.8E
C: S
âu tơ
/bắp
cải
3.
6EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
Việ
n D
i tru
yền
N
ông
nghiệp
43 43
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 43
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
Ti
giba
mec
6.
0EC
Sâ
u cuốn
lá, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Vật
tư N
N
Tiền
Gia
ng
Ti
ger f
ive
5EC
, 6.5
EC
5EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
6.5E
C: S
âu x
anh
da lá
ng/h
ành,
nhệ
n đỏ
/cam
C
ông
ty T
NH
H P
-H
Ti
kaba
mec
1.8
EC,
3.6E
C
Sâu
cuốn
lá, s
âu đục
thân
, bọ
trĩ, rầy
nâu
/ lú
a; s
âu tơ,
sâu
kho
ang/
bắp
cải;
sâu
xanh
bướm
trắn
g, rệ
p, bọ
nhảy
/cải
xan
h; d
òi đục
lá
/cà
chua
; bọ
trĩ/dưa
hấu
; bọ
cánh
tơ, rầy
xa
nh,
nhện
đỏ/
chè;
sâu
vẽ
bùa,
nhệ
n đỏ
, rầ
y chổn
g cá
nh/c
am; rầy
bôn
g/xò
ai
Côn
g ty
CP
XN
K
Thọ
Kha
ng
Ti
nero
mec
1.
8EC
, 3.6
EC,
4.2E
C, 7
0WG
1.8E
C:
Sâu
cuốn
lá,
sâu
đục
thâ
n, bọ
trĩ,
rầy
nâu/
lúa;
sâu
tơ, s
âu x
anh
bướm
trắn
g,
rệp/
bắp
cải;
dòi đ
ục lá
/cà
chua
; bọ
trĩ/dưa
hấ
u; rầ
y xa
nh, bọ
cánh
tơ/c
hè; s
âu k
hoan
g/
đậu
tươn
g; s
âu vẽ
bùa,
nhệ
n đỏ
/cam
; rầ
y bô
ng/x
oài;
bọ trĩ/đ
iều
3.
6EC
: Sâ
u cuốn
lá,
sâu
đục
thâ
n, bọ
trĩ,
rầy
nâu/
lúa;
sâu
tơ,
rệp
/bắp
cải
; rầ
y xa
nh,
bọ c
ánh
tơ/c
hè;
sâu
vẽ b
ùa, n
hện đỏ
/cam
; rầ
y bô
ng/x
oài;
bọ trĩ/đ
iều
4.
2EC
: Bọ
trĩ/lú
a, rầ
y bô
ng/x
oài
70W
G: S
âu tơ
/bắp
cải
Côn
g ty
CP
Vật
tư N
N
Hoà
ng N
ông
Tu
ngat
in 1
.8EC
, 3.
6EC
, 10E
C
1.8E
C:
Bọ
trĩ,
nhện
gié
, sâ
u đụ
c bẹ
, sâ
u ph
ao, b
ọ xí
t dà
i, sâ
u cuốn
lá
nhỏ/
lúa;
sâu
xa
nh, d
òi đục
lá/c
à ch
ua; s
âu tơ
, sâu
xan
h
Công
ty C
P SX
- TM
- D
V
Ngọ
c Tù
ng
44
44
44 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
bướm
trắn
g/bắ
p cả
i; sâ
u xa
nh d
a lá
ng, s
âu
đục
quả/đậ
u xa
nh;
bọ c
ánh
tơ,
rầy
xanh
, nhện
đỏ/
chè;
sâu
vẽ b
ùa, r
uồi đục
quả
/cam
3.
6EC
: Sâ
u cuốn
lá n
hỏ, bọ
xít h
ôi, bọ
trĩ,
nhện
gié
, sâ
u đụ
c bẹ
, sâ
u ph
ao,
sâu đụ
c th
ân/lú
a; s
âu tơ
/bắp
cải
; sâu
xan
h/cả
i xan
h;
sâu
xanh
, dòi
đục
lá c
à ch
ua; n
hện đỏ
/dưa
ch
uột;
bọ trĩ/dưa
hấu
; sâu
xan
h da
láng
đậu
xa
nh;
sâu
đục
quả
đậu
tươn
g;
sâu
vẽ
bùa/
cây
có m
úi; rầy
bôn
g xo
ài; rầ y
xan
h, bọ
cánh
tơ/c
hè; rệp
sáp
, mọt
đục
càn
h/cà
phê
; rệ
p sá
p/hồ
tiêu
; bọ
trĩ, s
âu đục
thân
điề
u
10E
C:
Sâu
cuốn
lá, s
âu đục
thân
, rầy
nâu
, nhện
gié
, sâu
đục
bẹ/
lúa;
sâu
kho
ang/
khoa
i la
ng; s
âu tơ
/bắp
cải
; sâu
xan
h bướm
trắn
g/
cải
xanh
; sâ
u xa
nh,
sâu
xanh
da
láng
/cà
chua
, đậu
xan
h; bọ
trĩ, bọ
xít,
nhện
đỏ/
dưa
hấu;
dòi
đục
lá, s
âu đục
quả
/đậu
tươn
g; sâ
u xa
nh d
a lá
ng, b
ọ trĩ
/nho
; bọ
xít,
sâu
cuố
n lá
/vải
; rầy
chổ
ng c
ánh,
sâu
vẽ
bùa/
cam
; sâu
đụ
c bô
ng, rầy
bôn
g/xo
ài; s
âu x
anh
da lá
ng,
sâu
hồng
/bôn
g vả
i; bọ
cán
h tơ
, rầ
y xa
nh,
nhện
đỏ/
chè;
rệp
sáp/
cà p
hê, hồ
tiêu;
bọ
xít
muỗ
i/điề
u
Terv
igo
02
0SC
Tu
yến
trùng
/kho
ai tâ
y, hồ
tiêu,
than
h lo
ng,
cà p
hê
Côn
g ty
TN
HH
Sy
ngen
ta V
iệt N
am
45 45
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 45
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
V
ibam
ec 1
.8EC
, 3.
6EC
, 5.5
5EC
1.
8EC
: D
òi đục
lá/
cà c
hua;
sâu
cuố
n lá
, nhện
gié
/lúa;
bọ
trĩ /dưa
hấu
; sâu
xan
h/đậ
u tươn
g; s
âu tơ/
bắp
cải;
nhện
đỏ,
sâu
vẽ
bùa/
cam
3.
6EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa;
bọ
trĩ/dưa
hấu
5.
55E
C: B
ọ trĩ
/dưa
hấu
, nho
; nhệ
n đỏ
, bọ
trĩ,
rầy
xanh
/chè
; sâu
cuố
n lá
, sâu
đục
bẹ/
lúa,
N
hện đỏ
/cam
; rầy
nâu
, nhệ
n gi
é, sâ
u nă
n/lú
a;
sâu
xanh
/cải
xan
h
Côn
g ty
CP
Thuố
c sá
t trù
ng V
iệt N
am
V
oi th
ai 2
EC,
2.6E
C, 3
.6EC
, 4EC
, 4.
7EC
, 5.5
EC,
5.8E
C, 6
.2EC
, 25
WP
2EC
, 3.6
EC, 4
EC, 5
.5EC
: Sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é/lú
a
2.6E
C, 4
.7E
C, 2
5WP:
Sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é, rầy
nâu
/lúa;
sâu
tơ,
sâu
xan
h bướm
trắ
ng/bắp
cải
; sâ
u vẽ
bùa
, nhện
đỏ/
cam
; sâ
u xa
nh/lạ
c, th
uốc
lá; d
òi đục
lá/c
à ch
ua;
rầy
bông
/xoà
i; bọ
trĩ/dưa
hấu
5.
8EC
: N
hện đỏ
/cam
; dò
i đụ
c lá
/cà
chua
; sâ
u xa
nh bướ
m trắn
g/bắ
p cả
i; rầ
y nâ
u, s
âu
cuốn
lá/lú
a 6.
2EC
: Sâ
u cuốn
lá, rầy
nâu
/lúa;
sâu
xan
h bướm
trắn
g/bắ
p cả
i
Côn
g ty
TN
HH
- TM
N
ông
Phát
V
oidu
c
42EC
, 58E
C
Nhệ
n gi
é, sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H
Việ
t Đức
Wab
a 1.
8EC
, 3.
6EC
, 5.5
5EC
, 10
WP,
18W
P
1.8E
C, 3
.6E
C: S
âu tơ
/bắp
cải
; sâu
cuố
n lá
, nhện
gié
, rầ
y nâ
u, bọ
trĩ,
sâu
phao
đục
bẹ
/lúa;
sâu
xanh
/cà
chua
; bọ
trĩ/dưa
hấu
Côn
g ty
TN
HH
U
S.C
hem
ical
46
46
46 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
5.55
EC
, 10
WP,
18W
P: R
ầy n
âu,
bọ t
rĩ,
sâu
phao
, sâ
u ph
ao đục
bẹ,
sâu
cuố
n lá
, nhện
gié
/lúa;
sâu
tơ/
bắp
cải;
sâu
xanh
/cà
chua
, đậu
tươn
g; bọ
trĩ/dưa
hấu
Y
omik
endo
20
WG
, 38E
C,
5.5M
E
20W
G, 5
.5M
E: S
âu c
uốn
lá/lú
a 38
EC
: Sâu
đục
thân
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Thuốc
B
VTV
LD
Nhậ
t Mỹ
2 38
08A
bam
ectin
10g
/l +
Ace
tam
iprid
30g
/l
Ace
lant
4E
C
Rệp
, bọ
trĩ/b
ông;
rầy
nâu/
lúa
Côn
g ty
TN
HH
BV
TV
An
Hưn
g Ph
át
3 38
08A
bam
ectin
20g
/l +
Ace
tam
iprid
230
g/l
New
toc
25
0EC
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Côn
g ng
hệ
cao
Thuố
c B
VTV
USA
Safa
ri 25
0EC
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
TM
- SX
GN
C
4 38
08A
bam
ectin
17.
5g/l
(35g
/l), (
48.5
g/l),
(7g/
l),
(25g
/l), (
36g/
l) +
A
lpha
-cyp
erm
ethr
in
0.5g
/l (1
g/l),
(1.5
g/l),
(4
3g/l)
, (50
g/l)
(54g
/l)
Shep
atin
18
EC, 3
6EC
, 50E
C,
50EC
, 75E
C, 9
0EC
18EC
, 36E
C: S
âu c
uốn
lá, s
âu đục
thân
, rầy
nâ
u, bọ
trĩ,
sâu đụ
c bẹ
, nhện
gié
/lúa;
dòi
đụ
c lá
/đậu
tươn
g; s
âu k
hoan
g, s
âu x
anh
da
láng
/lạc;
sâu
cuốn
lá/đậu
xan
h; sâ
u kh
oang
, rệ
p/th
uốc
lá;
sâu
róm
/thôn
g; s
âu x
anh
da
láng
, sâu
hồn
g/bô
ng vải
; bọ
trĩ/đ
iều
50E
C (4
8.5g
/l +
1.5g
/l): S
âu đục
thân
, rầy
nâ
u, bọ
trĩ,
sâu
cuốn
lá/
lúa;
sâu
xan
h/
đậu
xanh
50
EC (7
g/l +
43g
/l): B
ọ trĩ
, bọ
xít,
sâu
cuốn
lá
75E
C,
90E
C:
Sâu đụ
c th
ân,
sâu
cuốn
lá,
rầ
y nâ
u, bọ
trĩ/lú
a 90
EC
: Sâu
xan
h/đậ
u xa
nh
Côn
g ty
CP
Quố
c tế
H
òa B
ình
47 47
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 47
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
5 38
08A
bam
ectin
9g/
l (1
8g/l)
+ A
lpha
-cy
perm
ethr
in 1
6g/l
(32g
/l)
Siut
ox 2
5EC
, 50E
CSâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P X
NK
N
ông
dược
Hoà
ng Â
n
6 38
08A
bam
ectin
18g
/l (3
6g/l)
+ A
lpha
-cy
perm
ethr
in 1
00g/
l (1
00g/
l)
B th
ai
118E
C, 1
36EC
11
8EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
13
6EC
: Nhệ
n gi
é, sâ
u đụ
c bẹ
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
- TM
N
ông
Phát
7 38
08A
bam
ectin
25g
/l +
Alp
ha-c
yper
met
hrin
50
g/l +
Chl
orpy
rifos
Et
hyl 4
75g/
l
Fulto
c su
per
550E
C
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P H
óa N
ông
Mỹ
Việ
t Đức
Sa
coph
os
550E
C
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P N
ông
dược
V
iệt N
am
8 38
08A
bam
ectin
0.5
% +
A
zadi
rach
tin 0
.3%
A
zaba
0
.8EC
Sâ
u tơ
/bắp
cải
; sâu
đục
quả
/đậu
trạc
h, vải
; nhện
đỏ,
sâu
ăn
lá,
sâu
vẽ b
ùa/c
am;
sâu
xanh
/thuố
c lá
; nhện
đỏ,
rầy
xan
h/ch
è; s
âu
cuốn
lá, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
N
ông
Sinh
9 38
08A
bam
ectin
35g
/l (5
4g/l)
+ A
zadi
rach
tin
1g/l
(1g/
l)
Aga
ssi
36EC
, 55E
C
36E
C: S
âu c
uốn
lá, bọ
trĩ/lú
a; n
hện đỏ
, rầy
xa
nh, bọ
cánh
tơ/c
hè; s
âu tơ
/cải
xan
h; bọ
xít,
sâu đụ
c quả/
vải;
sâu
vẽ b
ùa, n
hện đỏ
/cam
; bọ
trĩ/dưa
chuột
; sâu
đục
quả
/đậu
đũa
55
EC
: Bọ
trĩ, s
âu đục
bẹ/
lúa;
rầy
xanh
, bọ
cánh
tơ,
bọ
xít
muỗ
i/chè
; sâ
u xa
nh d
a lá
ng/lạ
c; s
âu tơ
/bắp
cải
; nhệ
n lô
ng n
hung
, sâ
u đụ
c gâ
n lá
/vải
; sâ
u đụ
c quả/
xoài
; bọ
trĩ
/nho
; nhệ
n đỏ
/dưa
hấu
Côn
g ty
TN
HH
Hóa
chất
và
TM T
rần
Vũ
48
48
48 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
10
3808
Aba
mec
tin 3
.5g/
l (7
g/l),
(10g
/l) +
A
zadi
rach
tin 1
1.5g
/l (1
8g/l)
, (26
g/l)
Fim
ex
15EC
, 25E
C, 3
6EC
Sâ
u cuốn
lá, s
âu đục
thân
, bọ
trĩ, rầy
nâu
/ lú
a; s
âu tơ,
sâu
xan
h bướm
trắ
ng/bắp
cải
; rệ
p/cả
i xan
h; d
òi đục
lá/c
à ch
ua; bọ
trĩ, s
âu
xanh
/dưa
hấu
; bọ
cán
h tơ
, rầy
xan
h, n
hện
đỏ/c
hè; s
âu vẽ
bùa/
cam
; rầy
bôn
g/xo
ài; s
âu
khoa
ng/đậu
tươn
g
Côn
g ty
CP
Vật
tư
BV
TV
Hà
Nội
11
3808
Aba
mec
tin 3
5.8g
/l (4
1.8g
/l), (
49.8
g/l),
(5
9.9g
/l), (
69g/
kg),
(99.
9g/k
g) +
A
zadi
rach
tin 0
.2g/
l (0
.2g/
l, (0
.2g/
l),
(0.1
g/l),
(1g/
kg),
(0.1
g/kg
)
Gol
dmec
tin
36EC
, 42E
C, 5
0EC
, 60
SC, 7
0SG
, 10
0SG
36EC
, 42E
C, 5
0EC
: Sâu
cuố
n lá
, bọ
trĩ, s
âu
đục
bẹ/lú
a; s
âu tơ
/bắp
cải
; nhệ
n đỏ
/dưa
hấu
; dò
i đục
lá/đậu
tươn
g; rệ
p/ng
ô; s
âu k
hoan
g/
thuố
c lá
; sâ
u vẽ
bùa
/cam
; bọ
cán
h tơ
/chè
; bọ
trĩ/đ
iều;
rệp
sáp/
hồ ti
êu
60SC
, 70S
G, 1
00SG
: Sâu
tơ/bắp
cải
Côn
g ty
CP
Vật
tư N
N
Hoà
ng N
ông
12
3808
Aba
mec
tin 3
.5g/
l (3
6g/l)
+ A
zadi
rach
tin
0.1g
/l (1
g/l)
Mec
tinsu
per 3
.6EC
, 37
EC
Sâu
tơ, b
ọ nhảy
/bắp
cải
; sâ
u vẽ
bùa
/bưở
i; rầ
y nâ
u, sâ
u cuốn
lá/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
MTV
B
VTV
Om
ega
13
3808
Aba
mec
tin 3
7g/l
+ A
zadi
rach
tin 3
g/l
Vin
up
40EC
Sâ
u cuốn
lá, rầy
nâu
, bọ
trĩ, s
âu p
hao đụ
c bẹ
/lúa;
sâu
tơ/bắp
cải;
sâu
xanh
da
láng/
súp
lơ;
sâu
xanh
/cà
chua
; bọ
cán
h tơ
, rầ
y xa
nh/
chè;
rệp
đào
/thuố
c lá
; nhện
đỏ/
cam
; sâ
u xa
nh d
a lá
ng/đậu
tươn
g
Côn
g ty
TN
HH
U
S.C
hem
ical
14
3808
Aba
mec
tin 6
g/l +
A
zadi
rach
tin 1
g/l +
Em
amec
tin b
enzo
ate
5g/l
Elin
col 1
2ME
Sâu
cuốn
lá,
nhệ
n gi
é/lú
a; rầy
xan
h, bọ
cánh
tơ,
nhệ
n đỏ
/chè
; nhện
đỏ/
cam
; sâ
u tơ
/bắp
cải
Côn
g ty
CP
EN
ASA
Việ
t Nam
49 49
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 49
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
15
3808
Aba
mec
tin 0
.1%
(1
.7%
), (3
.5%
) +
Baci
llus t
huri
ngie
nsis
va
r.kur
stak
i 1.9
%
(0.1
%),
(0.1
%)
Kur
aba
W
P, 1
.8EC
, 3.6
EC
WP:
Sâu
tơ, s
âu x
anh,
sâu
đo,
dòi
đục
lá/
rau
họ h
oa th
ập tự
; sâu
kho
ang,
sâu
xan
h/
lạc;
sâu
đo,
sâu
đục
quả
/đậu
tươ
ng;
sâu
xanh
, dòi
đục
lá/c
à ch
ua; bọ
trĩ/dưa
chuột
; sâ
u đụ
c th
ân/n
gô; s
âu đục
gân
lá, s
âu đục
quả/
vải;
nhện
đỏ/
chè;
nhệ
n đỏ
, sâu
vẽ
bùa,
sâ
u ăn
lá/
cây
có m
úi;
sâu
xanh
/bôn
g vả
i; sâ
u ró
m th
ông
1.
8EC
, 3.
6EC
: Sâ
u tơ
, sâ
u xa
nh bướ
m
trắng
/bắp
cải
; bọ
trĩ/dưa
hấu
; nhệ
n đỏ
, sâu
vẽ
bùa
/cam
; nhệ
n lô
ng n
hung
/vải
; bọ
cánh
tơ
, nhệ
n đỏ
, rầy
xan
h/ch
è; s
âu k
hoan
g, s
âu
xanh
, sâu
đục
quả
/đậu
tươn
g, lạ
c; n
hện
gié,
sâ
u cuốn
lá/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
Sả
n phẩm
C
ông
Nghệ
Cao
16
3808
Aba
mec
tin 0
.9 %
+
Baci
llus t
huri
ngie
nsis
va
r.kur
stak
i 1.1
%
AB
T 2W
P Sâ
u tơ
, sâu
xan
h bướm
trắ
ng/bắp
cải
; sâ
u đụ
c cuốn
g, s
âu đục
quả
, sâu
đục
gân
lá/vải
; nhện
đỏ/
chè;
bọ
trĩ/th
uốc
lá; s
âu c
uốn
lá/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
N
ông
Sinh
17
3808
Aba
mec
tin 1
g/kg
+
Baci
llus t
huri
ngie
nsis
va
r.kur
stak
i 19
g/kg
Aki
do
20W
P Sâ
u tơ
, bọ
nhảy
/bắp
cải
, sâu
vẽ
bùa/
bưởi
, rầ
y nâ
u, sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H M
TV
BV
TV O
meg
a
18
3808
Aba
mec
tin 2
g/kg
(3
5.5g
/l), (
53g/
l)+
Baci
llus t
huri
ngie
nsis
va
r. ku
rsta
ki 1
8g/k
g (0
.5g/
l), (1
g/l)
Atim
ecus
a
20W
P, 3
6EC
, 54E
CSâ
u đụ
c th
ân, s
âu c
uốn
lá, bọ
trĩ, rầy
nâu
/ lú
a; rệp
/ngô
; sâ
u tơ
/bắp
cải
; dò
i đụ
c lá
/cà
chua
; sâ
u kh
oang
/đậu
tươ
ng;
bọ t
rĩ/dư
a hấ
u; n
hện đỏ
, bọ
cánh
tơ/c
hè; n
hện đỏ
, sâu
vẽ
bùa
/cam
; rầy
bôn
g/xo
ài
Côn
g ty
CP
Vật
tư N
N
Hoà
ng N
ông
50
50
50 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
19
3808
Aba
mec
tin 1
.8g/
kg +
Ba
cillu
s thu
ring
iens
is
20g/
kg (1
010bt
/g)
Trid
an 2
1.8W
P Sâ
u vẽ
bùa
/cam
; bọ
cánh
tơ, rầy
xan
h/ch
è;
nhện
lông
nhu
ng/vải
; sâu
xan
h da
láng
/đậu
tươn
g; rệp
sáp
/cà
phê;
ruồ
i đụ
c quả/
xoài
; sâ
u tơ
/bắp
cải
; bọ
trĩ/dưa
hấu
; sâu
cuố
n lá
, sâ
u đụ
c bẹ
, bọ
xít/l
úa
Côn
g ty
TN
HH
TM
D
V X
NK
Thuận
Thà
nh
20
3808
Aba
mec
tin 0
.2 %
(3
0g/l)
+
Bet
a-cy
perm
ethr
in
0.8%
(15g
/l)
Smas
h
1EC
, 45E
C
1EC
: Sâu
kho
ang/đậ
u tươn
g, sâ
u cuốn
lá/lú
a 45
EC: S
âu cuốn
lá, rầy
nâu
, sâu
đục
thân
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
VT
BV
TV P
hươn
g M
ai
21
3808
Aba
mec
tin 1
7.5g
/l (3
5g/l)
, (48
.5g/
l) (2
5g/l)
, (36
g/l)
+ C
hlor
fluaz
uron
0.5
g/l
(1g/
l), (1
.5g/
l),
(50g
/l), (
54g/
l)
Con
fitin
18
EC, 3
6EC
, 50E
C,
75EC
, 90E
C
18E
C,
36E
C:
Sâu
cuốn
lá,
sâu
đục
thâ
n,
rầy
nâu,
bọ
trĩ,
sâu đụ
c bẹ
, nhện
gié
/lúa;
sâ
u tơ
/bắp
cải
; sâ
u xa
nh bướ
m t
rắng
, bọ
nhảy
, rệ
p/cả
i xa
nh;
sâu đụ
c quả/đậ
u đũ
a;
sâu
xanh
, dòi
đục
lá/
cà c
hua;
bọ
trĩ, n
hện
đỏ/dưa
hấu
; dò
i đụ
c lá
/đậu
tươ
ng;
sâu
khoa
ng,
sâu
xanh
da
láng
/lạc;
sâu
cuố
n lá
/đậu
xan
h; bọ
cánh
tơ,
rầy
xan
h, n
hện
đỏ/c
hè;
nhện
đỏ,
rầy
chổ
ng c
ánh,
sâu
vẽ
bùa/
cam
; bọ
xít,
nhệ
n đỏ
, sâ
u đụ
c cuốn
g quả/
vải;
sâu
khoa
ng, rệp
/thuố
c lá
; rầy
bôn
g,
sâu ăn
bôn
g/xo
ài;
sâu
xanh
da
láng
, bọ
trĩ
/nho
; sâ
u ró
m/th
ông;
sâu
xan
h da
lán
g,
sâu
hồng
/bôn
g; bọ
trĩ/đ
iều
50E
C,
75E
C,
90E
C:
Sâu
xanh
/đậu
xan
h;
bọ c
ánh
tơ, bọ
xít m
uỗi,
rầy
xanh
/chè
; sâu
đụ
c th
ân, s
âu c
uốn
lá, rầy
nâu
/lúa;
bọ
trĩ,
sâu
xanh
da
láng
/nho
Côn
g ty
CP
Hóa
Nôn
g Mỹ
Việ
t Đức
51 51
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 51
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
22
3808
Aba
mec
tin 1
8g/l
+ C
hlor
antra
nilip
role
45
g/l
Vol
iam
targ
o 06
3SC
Sâ
u tơ
/bắp
cải
; nhệ
n lô
ng n
hung
/nhã
n; s
âu
cuốn
lá, n
hện
gié,
sâu đụ
c th
ân/lú
a; n
hện đỏ
, bọ
xít
muỗ
i/chè
Côn
g ty
TN
HH
Sy
ngen
ta V
iệt N
am
23
3808
Aba
mec
tin 1
.5%
+
Chl
orpy
rifos
Eth
yl
48.5
%
Ace
k
50EC
Sâ
u cuốn
lá, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
- TM
Tâ
n Th
ành
24
3808
Aba
mec
tin 4
0g/l
+ C
hlor
pyrif
os E
thyl
15
0g/l
Cây
búa
vàn
g
190E
C
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H T
M
SX T
hôn
Tran
g
25
3808
Aba
mec
tin 9
g/l +
C
hlor
pyrif
os E
thyl
24
1g/l
Mon
ifos 2
50EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a Cô
ng ty
CP
Cô
ng n
ghệ
cao
Th
uốc
BV
TV U
SA
26
3808
Aba
mec
tin 1
0g/l
+ C
hlor
pyrif
os E
thyl
54
5g/l
Para
gon
555E
C
Sâu
cuốn
lá, s
âu đục
thân
/lúa
Bai
ling
Agr
oche
mic
al
Co.
, Ltd
27
3808
Aba
mec
tin 0
.9%
+
Chl
orpy
rifos
Eth
yl
24.1
%
Phes
oltin
fos
25EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H W
orld
V
isio
n (V
N)
28
3808
Aba
mec
tin 2
g/l +
C
hlor
pyrif
os E
thyl
14
8g/l
Vib
afos
15
EC
Sâu
xanh
da
láng
/lạc,
sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P Th
uốc
sát
trùng
Việ
t Nam
29
3808
Aba
mec
tin 2
0g/l
+
Chl
orpy
rifo
s Et
hyl
265g
/l +
Feno
buca
rb
265g
/l
Fura
carb
550
EC
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
C
ông
nghệ
cao
Th
uốc
BV
TV U
SA
52
52
52 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
30
3808
Aba
mec
tin 2
5g/l
(36g
/l), (
25g/
l) +
Chl
orpy
rifos
Eth
yl
505g
/l (5
68g/
l),
(605
g/l)
+ La
mbd
a-cy
halo
thrin
25g
/l (6
4g/l)
, (70
g/l)
Cot
oc 5
55EC
, 66
8EC
, 700
EC
555E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a
668E
C: R
ệp sá
p/cà
phê
70
0EC
: Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
VT
Nôn
g ng
hiệp
Hoà
ng N
ông
31
3808
Aba
mec
tin 2
5g/l
+
Chlo
rpyr
ifos E
thyl
50
5g/l
+ La
mbd
a-cy
halo
thrin
Rot
oc 5
55EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P Q
uốc
tế
Hòa
Bìn
h
32
3808
Aba
mec
tin 1
5g/l
(25g
/l), (
25g/
l) +
Chl
orpy
rifos
Eth
yl
300g
/l (5
05g/
l),
(610
g/l)
+ La
mbd
a-cy
halo
thrin
18g
/l (2
5g/l)
, (65
g/l)
Sixt
oc
333E
C, 5
55EC
, 70
0EC
333E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a 55
5EC
: Sâ
u cuốn
lá,
rầy
nâu
/lúa;
rệp
sáp
giả/
cà p
hê, s
âu đục
quả
/đậu
tươn
g 70
0EC
: Sâ
u ph
ao đục
bẹ,
sâu
cuố
n lá
, rầy
nâ
u/lú
a; rệ
p sá
p/cà
phê
Côn
g ty
TN
HH
Thuốc
B
VTV
Nam
Nôn
g
33
3808
Aba
mec
tin 1
8g/l
+ C
yper
met
hrin
132
g/l
Non
gtac
150
EC
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P X
NK
N
ông
dược
Hoà
ng Â
n 34
38
08A
bam
ectin
2g/
l (60
g/l)
+ (dầu
kho
áng
và dầu
ho
a tiê
u) 2
43g/
l (3g
/l)
Song
Mã
24
.5EC
, 63E
C
24.5
EC
: Sâ
u tơ
/rau
họ t
hập
tự;
rầy
xanh
, bọ
cán
h tơ
/chè
63
EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Vật
tư
và N
ông
sản
Song
Mã
35
3808
Aba
mec
tin 1
5g/l
(5g/
l),
(5g/
l), (7
5g/l)
(5g/
l),
(100
g/kg
), (1
00g/
kg) +
Thio
cron
75E
C,
230S
C, 2
88SC
, 32
0EC
, 333
SC,
75E
C, 3
20E
C, 3
33SC
, 810
WG
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
230S
C, 2
88SC
: Nhệ
n gi
é/lú
a
Côn
g ty
CP
VT
Nôn
g ng
hiệp
Hoà
ng N
ông
53 53
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 53
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
Del
tam
ethr
in 1
5g/l
(105
g/l),
(140
g/l),
(1
00g/
l), (1
65g/
l),
(150
g/kg
), (5
0g/k
g) +
Fi
pron
il 45
g/l
(120
g/l),
(143
g/l),
(1
45g/
l), (1
63g/
l),
(450
g/kg
), (6
00g/
kg)
700W
G, 8
10W
G
700W
G: R
ầy n
âu/lú
a
36
3808
Aba
mec
tin 3
6g/l
+ D
ifeno
cona
zole
150g
/l +
Prop
icon
azol
e 15
0g/l
Gol
cet 3
36EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P Q
uốc
tế
Hòa
Bìn
h
37
3808
Aba
mec
tin 8
.45%
+
Emam
ectin
ben
zoat
e 1.
54%
Aba
vec
gold
9.
99EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H -
TM
Tân
Thàn
h
38
3808
Aba
mec
tin 1
8g/l,
(6
4g/l)
, (7.
2%),
(25g
/kg)
+ 1
0g/l,
(1
g/l),
(4.0
%),
(50g
/kg)
Em
amec
tin b
enzo
ate
Acp
rodi
28
EC, 6
5EC
, 11
.2W
P; 7
5WG
28EC
: Sâu
cuốn
lá/lú
a, nhện
lông
nhu
ng/n
hãn
65E
C: N
hện đỏ
/vải
11
.2W
P: Rầy
nâu
, sâu
cuố
n lá
/lúa
75W
G: N
hện
gié,
sâu
cuốn
lá/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
H
óa S
inh
Á C
hâu
39
3808
Aba
mec
tin 3
0g/l
(36g
/l), (
36g/
kg) +
Em
amec
tin b
enzo
ate
10g/
l (20
g/l),
(20g
/kg)
B52
duc
40EC
, 56
EC, 5
6SG
, 68
WG
, 80W
G
40EC
, 56E
C, 8
0WG
: Nhệ
n gi
é, sâ
u cuốn
lá/lú
a 56
SG: S
âu c
uốn
lá, rầy
nâu
/lúa
68W
G: S
âu c
uốn
lá/lú
a; n
hện
gié/
lúa
Côn
g ty
TN
HH
V
iệt Đ
ức
40
3808
Aba
mec
tin 1
8g/l
(37g
/l), (
49g/
kg),
(55g
/l), (
1g/k
g),
(10g
/kg)
, (1g
/kg)
+
Div
asus
a
21EC
, 38E
C,
50W
P, 5
6EC
, 61
WG
, 80W
G,
126W
G
21E
C: B
ọ trĩ
/lúa
21
EC, 3
8EC
, 50W
P, 5
6EC
: Bọ
nhảy
, sâu
tơ,
sâu
xanh
/bắp
cải
; bọ
trĩ/dưa
hấu
; sâu
cuố
n lá
, sâu
đục
bẹ/
lúa;
rầy
xan
h, bọ
xít
muỗ
i/ ch
è; sâ
u vẽ
bùa
, nhệ
n đỏ
/cam
; sâu
róm
/thôn
g
Côn
g ty
CP
Thuố
c B
VTV
Việ
t Tru
ng
54
54
54 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
Emam
ectin
ben
zoat
e 3g
/l (1
g/l),
(1g/
kg),
(1g/
l), (6
0g/k
g),
(70g
/kg)
, (12
5g/k
g)
61
WG
, 80W
G, 1
26W
G: S
âu c
uốn
lá/lú
a
41
3808
Aba
mec
tin 2
2g/l
(40g
/kg)
+ E
mam
ectin
be
nzoa
te 5
5g/l
(80g
/kg)
Dof
ama
77EC
, 12
0WG
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H B
VTV
Đồn
g Ph
át
42
3808
Aba
mec
tin 3
0g/l
(45g
/kg)
, (38
g/kg
), (4
5g/k
g) +
Em
amec
tin
benz
oate
25g/
l (41
g/kg
), (7
0g/k
g), (
90g/
kg)
Foot
sure
55E
C,
86W
G, 1
08W
G ,
135W
G
55E
C: S
âu k
hoan
g/lạ
c 86
WG
, 108
WG
, 135
WG
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
M
inh
Thàn
h
43
3808
Aba
mec
tin 0
.2g/
l (0
.5g/
l), (1
5g/l)
, (3
0g/k
g), (
0.5g
/kg)
, (2
7.5g
/l), (
35g/
kg),
(35g
/l), (
100g
/kg)
, (1
00g/
kg),
(150
g/kg
), (7
0g/l)
+ E
mam
ectin
be
nzoa
te 1
0g/l
(20g
/l),
(20g
/l), (
30g/
kg),
(50g
/kg)
, 27.
5g/l
(35g
/kg)
, (40
g/l),
(5
0g/k
g), (
82g/
kg),
(100
g/kg
), (3
0g/l)
Emal
usa
10
.2EC
, 20.
5EC
, 35
EC, 6
0SG
, 50
.5SG
, 55E
C,
70SG
, 75E
C,
150S
G, 1
82SG
, 25
0SG
, 100
EC
10.2
EC, 2
0.5E
C, 5
0.5S
G: S
âu đục
thân
, sâu
cuốn
lá,
bọ
trĩ,
rầy
nâu/
lúa;
rệp
/ngô
; sâ
u tơ
/bắp
cải
; dòi
đục
lá/đậu
trạc
h; s
âu k
hoan
g/
lạc;
bọ
trĩ/dưa
hấu
; nhệ
n đỏ
, bọ
cánh
tơ/c
hè;
nhện
đỏ,
sâu
vẽ b
ùa/c
am; rầy
bôn
g/xo
ài
35E
C: B
ọ trĩ
/chè
55
EC
: Rệp
bôn
g/xo
ài
60SG
: Nhệ
n đỏ
/cam
70
SG: S
âu tơ
/bắp
cải
75
EC
: Bọ
cánh
tơ/c
hè
100E
C: B
ọ trĩ
/lúa
150S
G: S
âu đục
thân
/lúa
182S
G, 2
50SG
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
CP
Vật
tư N
N
Hoà
ng N
ông
44
3808
Aba
mec
tin 3
0g/l+
20
g/l E
mam
ectin
be
nzoa
te
Uni
-dua
pack
5EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a, sâ
u xa
nh d
a lán
g/đậ
u tươn
g C
ông
ty T
NH
H W
orld
V
isio
n (V
N)
55 55
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 55
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
45
3808
Aba
mec
tin 1
8g/l
(38g
/l), (
78g/
kg),
(106
g/kg
) + E
mam
ectin
be
nzoa
te 2
g/l (
2g/l)
, (3
8g/k
g), (
20g/
kg)
Uni
mec
tin 2
0EC
, 40
EC, 1
16W
G,
126W
G
20E
C: B
ọ trĩ
/lúa
40E
C, 1
16W
G, 1
26W
G: S
âu c
uốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H H
óa
chất
& T
M T
rần
Vũ
46
3808
Aba
mec
tin 2
0g/l
(47g
/l), (
40g/
l),
(55g
/l), (
47g/
l) +
Emam
ectin
ben
zoat
e 20
g/l (
10g/
l), (2
0g/l)
, (1
0g/l)
, (20
g/l)
Voi
tuyệ
t vời
40
EC, 5
7EC
, 60E
C,
65EC
, 67E
C
40E
C, 5
7EC
, 65E
C, 6
7EC
: Rầy
nâu
, sâu
cuốn
lá/lú
a 60
EC
: Rầy
nâu
, sâu
cuố
n lá
/lúa,
nhệ
n lô
ng
nhun
g/nh
ãn
Côn
g ty
TN
HH
TM
N
ông
Phát
47
3808
Aba
mec
tin 3
5g/l
(48.
5g/l)
+ E
mam
ectin
be
nzoa
te 1
g/l (
1.5g
/l)
Sieu
fato
c
36EC
, 50E
C
Sâu
cuốn
lá, s
âu đục
thân
, bọ
trĩ, rầy
nâu
/ lú
a; s
âu k
hoan
g/đậ
u tươn
g; s
âu tơ
, sâu
xan
h bướm
trắ
ng/bắp
cải
; rệ
p/cả
i xa
nh;
bọ t
rĩ,
sâu
xanh
/dưa
hấu
; bọ
cánh
tơ, rầy
xan
h, bọ
xít m
uỗi/c
hè; rầy
bôn
g/xo
ài
Côn
g ty
CP
Kho
a họ
c C
ông
nghệ
cao
A
mer
ican
48
3808
Aba
mec
tin 3
6g/l
(42g
/l), (
54g/
l) +
Emam
ectin
ben
zoat
e 0.
2g/l
(0.2
g/l),
(0.2
g/l)
Sitto
Pas
swor
d
36.2
EC, 4
2.2E
C,
54.2
EC
Sâu
cuốn
lá, s
âu đục
thân
, bọ
trĩ, rầy
nâu
/ lú
a; s
âu tơ,
sâu
xan
h bướm
trắ
ng/bắp
cải
; sâ
u xa
nh/dưa
hấu
; rầy
xan
h/ch
è; sâ
u kh
oang
/ đậ
u tươn
g; rầ
y bô
ng/x
oài
Côn
g ty
CP
Châ
u Á
Th
ái B
ình
Dươ
ng
(Asi
a Pa
cific
)
49
3808
Aba
mec
tin 3
7g/l
(55g
/l), (
1g/k
g),
(10g
/kg)
, (1g
/kg)
+
Emam
ectin
ben
zoat
e 1g
/l (1
g/l),
(60g
/kg)
, (7
0g/k
g), (
125g
/kg)
New
mex
one
38
EC, 5
6EC
, 61
WG
, 80W
G,
126W
G
38E
C: S
âu p
hao/
lúa
56E
C: S
âu đục
thân
/lúa
61W
G, 8
0WG
, 126
WG
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Ph
áp T
hụy
Sĩ
56
56
56 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
50
3808
Aba
mec
tin 2
% +
1%
Em
amec
tin b
enzo
ate
Hải
cẩu
3.
0EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a; sâ
u xa
nh d
a lán
g/đậ
u tươn
g C
ông
ty T
NH
H N
ông
nghiệp
Xan
h 51
38
08A
bam
ectin
3%
+
Emam
ectin
ben
zoate
2%
Dai
wan
tin
5EC
Sâ
u cuốn
lá,
nhệ
n gi
é/lú
a; s
âu x
anh
da
láng
/đậu
tươn
g C
ông
ty C
P Fu
tai
52
3808
Aba
mec
tin 3
%
(60g
/l) +
Em
amec
tin
benz
oate
2%
(10g
/l)
Jia-
mix
per
5EC
, 70E
C
5EC
: Sâu
xan
h da
láng
/đậu
tươn
g, s
âu c
uốn
lá/lú
a 70
EC
: Sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é/lú
a
Côn
g ty
CP
Jia
Non
Bio
tech
(VN
)
53
3808
Aba
mec
tin 3
3g/l
(43g
/l), (
53g/
l),
(60g
/l) +
Em
amec
tin
benz
oate
5g/
l (5g
/l),
(5g/
l), (5
g/l)
S-H
Thô
n Tr
ang
3.
8EC
, 4.8
EC,
5.8E
C, 6
.5EC
3.8E
C, 4
.8E
C, 5
.8E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a 6.
5EC
: Sâu
đục
bẹ/
lúa
Côn
g ty
TN
HH
TM
SX
Thô
n Tr
ang
54
3808
Aba
mec
tin 1
8g/l
(10g
/l), (
18g/
l),
(33g
/l) +
Em
amec
tin
benz
oate
2g/
l, (5
g/l),
(9
.5g/
l), (2
g/l)
TC-Năm
Sao
20
EC, 1
5EC
, 27
.5EC
, 35E
C
20E
C,
35E
C:
Bọ
cánh
tơ/
chè,
bọ
trĩ/dưa
hấ
u, bọ
xít/vải
, rệp
muộ
i/nhã
n, s
âu tơ/
bắp
cải,
sâu
cuốn
lá/lú
a 15
EC
, 27.
5EC
: Sâ
u tơ
/bắp
cải
, bọ
trĩ/dưa
hấ
u, sâ
u cuốn
lá/lú
a, bọ
xít/vải
Côn
g ty
TN
HH
V
iệt T
hắng
55
3808
Aba
mec
tin 2
0g/l
+
Emam
ectin
ben
zoat
e 5g
/l +
Imid
aclo
prid
12
0g/l
Vdc
pena
lduc
14
5EC
Rầy
nâu
, sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
V
iệt Đ
ức
56
3808
Aba
mec
tin 0
.1g/
kg,
(5g/
l), (2
g/kg
) +
Fipr
onil
2.9g
/kg,
(5
0g/l)
, (79
8g/k
g)
Mic
higa
ne
3GR
, 55S
C,
800W
G
3GR
, 800
WG
: Sâu
đục
thân
, sâu
cuốn
lá/lú
a 55
SC: S
âu k
hoan
g/lạ
c C
ali -
Par
imex
Inc.
57 57
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 57
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
57
3808
Aba
mec
tin 1
7.5g
/l (3
5g/l)
+ F
ipro
nil
0.5g
/l (1
g/l)
Scor
pion
18
EC, 3
6EC
Sâ
u cuốn
lá, s
âu đục
thân
, rầy
nâu
, bọ
trĩ,
sâu đụ
c bẹ
, nhện
gié
/lúa;
dòi
đục
lá/đậ
u tươn
g; s
âu k
hoan
g, s
âu x
anh
da l
áng/
lạc;
sâ
u cuốn
lá/đậu
xan
h; s
âu k
hoan
g, rệ
p/th
uốc
lá;
sâu
róm
/thôn
g; s
âu x
anh
da l
áng,
sâu
hồ
ng/b
ông;
bọ
trĩ/đ
iều
Công
ty C
P
Công
nghệ
cao
Th
uốc
BV
TV U
SA
58
3808
Aba
mec
tin 1
5g/l
+ Fi
pron
il 45
g/l +
15g
/l La
mbd
a-cy
halo
thrin
Cal
itoc
75EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ali -
Par
imex
. Inc
.
59
3808
Aba
mec
tin 1
0g/l
(10g
/l), (
10g/
l),
(10g
/l), (
1.8%
) +
Imid
aclo
prid
98g
/l (1
28g/
l) (1
48g/
l) (1
68g/
l), (2
5%)
Talo
r 10
.8EC
, 13.
8EC
, 15
.8EC
, 17.
8EC
, 26
.8W
P
10.8
EC
: Bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa
13.8
EC
, 15
.8E
C,
17.8
EC
, 26
.8W
P: R
ầy
nâu/
lúa
Công
ty T
NH
H T
M S
X
Thôn
Tra
ng
60
3808
Aba
mec
tin 1
0g/l
+ Im
idac
lopr
id 9
0g/l
A
ba-p
lus
100E
C
Bọ
trĩ, bọ
xít h
ôi, s
âu c
uốn
lá, rầy
nâu
/lúa;
rệ
p m
uội/đậu
tươn
g C
ông
ty T
NH
H
Phú
Nôn
g 61
38
08A
bam
ectin
15g
/l (3
0g/l)
+ Im
idac
lopr
id
90g/
l (90
g/l)
Nos
aura
y
105E
C, 1
20EC
10
5EC
: Rầy
nâu
/lúa
12
0EC
: Sâu
đục
bẹ/
lúa
Côn
g ty
TN
HH
TM
N
ông
Phát
62
3808
Aba
mec
tin 1
5g/l
+ Im
idac
lopr
id 9
0g/l
Emic
ide
10
5EC
Sâ
u đụ
c bẹ
, sâu
cuố
n lá
, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
- TM
Tâ
n Th
ành
63
3808
Aba
mec
tin 1
8.5g
/l (3
7g/l)
, (63
g/l),
(9
0g/k
g), (
108g
/kg)
+
Imid
aclo
prid
1.5
g/l
(3g/
l), (9
g/l),
(1
8g/k
g), (
27g/
kg)
Vet
sem
ex
20EC
, 40E
C, 7
2EC
, 10
8WG
, 135
WG
20EC
, 40E
C: S
âu c
uốn
lá, s
âu đục
thân
, rầy
nâ
u, bọ
trĩ,
sâu đụ
c bẹ
, nhện
gié
/lúa;
dòi
đụ
c lá
/đậu
tươn
g; s
âu k
hoan
g, s
âu x
anh
da
láng
/lạc;
sâu
cuốn
lá/đậu
xan
h; sâ
u kh
oang
, rệ
p/th
uốc
lá;
sâu
róm
/thôn
g; s
âu x
anh
da
láng
, sâu
hồn
g/bô
ng vải
; bọ
trĩ/đ
iều
Côn
g ty
CP
Nôn
g dược
V
iệt N
am
58
58
58 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
72E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a
108W
G: S
âu k
hoan
g/lạ
c, sâ
u cuốn
lá/lú
a 13
5WG
: Sâu
kho
ang/
lạc
64
3808
Aba
mec
tin 3
5g/l
+ Im
idac
lopr
id 5
g/l +
Py
ridab
en 1
50g/
l
Nos
pide
r 190
EC
Nhệ
n gi
é/lú
a C
ông
ty T
NH
H H
óa
chất
& T
M T
rần
Vũ
65
3808
Aba
mec
tin 1
8.5g
/l +
Imid
aclo
prid
3.5
g/l +
Py
ridab
en 5
.5g/
l
Dug
amite
27.
5EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P N
ông
dược
N
hật V
iệt
66
3808
Aba
mec
tin 1
5g/l
(15g
/l) +
Indo
xaca
rb
50g/
l (13
5g/l)
Sixs
ess 6
5EC
, 15
0EC
65
EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
150E
C: S
âu c
uốn
lá, n
hện
gié/
lúa
Côn
g ty
TN
HH
H
óa N
ông
Lúa
Vàn
g
67
3808
Aba
mec
tin 0
.4%
(9g/
l),
(15g
/l), (
18g/
kg) +
La
mbd
a-cy
halo
thrin
1.
6% (4
5g/l)
, (60
g/l),
(7
2g/k
g)
Kar
atim
ec
2EC
, 54E
C, 7
5EC
, 90
WG
2EC
: Sâu
xan
h/lạ
c 54
EC
: Sâu
cuố
n lá
, sâu
pha
o đụ
c bẹ
/lúa
75E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a 90
WG
: Sâu
cuố
n lá
/lúa,
sâu
khoa
ng/lạ
c
Côn
g ty
CP
Nôn
g dược
V
iệt N
am
68
3808
Aba
mec
tin 1
9g/l
(38g
/l), (
9g/l)
, (4
8.5g
/l), (
18g/
l),
(36g
/l) +
Lam
bda-
cyha
loth
rin 1
g/l
(2g/
l), (2
7g/l)
(1.5
g/l),
(3
2g/l)
, (39
g/l)
Act
amec
20
EC, 4
0EC
, 36E
C,
50EC
, 50E
C, 7
5EC
20EC
, 40E
C: S
âu c
uốn
lá, s
âu đục
thân
, rầy
nâ
u, bọ
trĩ,
sâu đụ
c bẹ
, nhện
gié
/lúa;
dòi
đụ
c lá
/đậu
tươn
g; s
âu k
hoan
g, s
âu x
anh
da
láng
/lạc;
sâu
cuố
n lá
/đậu
xan
h; s
âu k
hoan
g,
rệp/
thuố
c lá
; sâ
u ró
m/th
ông;
sâu
xan
h da
lá
ng, s
âu hồn
g/bô
ng vải
; bọ
trĩ/đ
iều
36EC
, 50E
C(4
8.5g
/l +
1.5g
/l):
Sâu
cuốn
lá,
sâu đụ
c th
ân/lú
a 50
EC
(18g
/l +
32g/
l): S
âu c
uốn
lá, s
âu đục
th
ân, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Quố
c tế
H
òa B
ình
59 59
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 59
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
75EC
: Sâu
cuố
n lá
, sâu
đục
thân
, rầy
nâu
/lúa;
sâ
u xa
nh/đậu
xan
h
69
3808
Aba
mec
tin 3
0g/l
(20g
/l), (
10g/
kg),
(18g
/l), (
10g/
l), (1
g/l),
(2
0g/k
g) +
Lam
bda-
cyha
loth
rin 5
0g/l
(50g
/l), (
100g
/kg)
, (1
g/l),
(30g
/l), (
110g
/l),
(1g/
kg) +
5g/
l (50
g/l),
(2
0g/k
g), (
1g/l)
, (1g
/l),
(155
g/l),
(400
g/kg
) Th
iam
etho
xam
Kak
asup
er
85EC
, 120
EW,
130W
P; 2
0EC
, 41
ME,
266
SC,
421W
P
85E
C, 1
20E
W, 1
30W
P: S
âu c
uốn
lá/lú
a 20
EC
, 41M
E: S
âu c
uốn
lá/lú
a 26
6SC
, 421
WP:
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Thuố
c B
VTV
Việ
t Tru
ng
70
3808
Aba
mec
tin 0
.2%
(5
0g/l)
+ M
atrin
e 2%
(2
5g/l)
Abe
cyny
2.
2EC
, 75E
C
2.2E
C:
Bọ
trĩ/dưa
hấu
; sâ
u xa
nh/cải
bắp
; rầ
y nâ
u/lú
a; n
hện đỏ
/cam
75
EC
: Sâu
cuố
n lá
, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
TM
& S
X N
gọc
Yến
71
3808
Aba
mec
tin 1
g/l
(20g
/l) +
Mat
rine
5g/l
(5g/
l)
Am
etrin
tox
6E
C, 2
5EC
Sâ
u cuốn
lá, rầy
nâu
, bọ
trĩ, s
âu p
hao,
sâu
ph
ao đục
bẹ,
nhệ
n gi
é/lú
a; s
âu tơ/
bắp
cải;
sâu
xanh
/cà
chua
, lạc
, đậu
tươn
g; bọ
trĩ/dưa
hấ
u; sâ
u ăn
hoa
/xoà
i
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
Lu
ckyl
er
6EC
, 25E
C
Sâu đụ
c th
ân, rầy
nâu
, bọ
trĩ, s
âu đục
bẹ,
nhện
gié
/lúa;
sâu
tơ/
bắp
cải;
sâu
xanh
bướm
trắn
g, bọ
nhảy
, rệp
/cải
xan
h; s
âu đục
quả/đậ
u đũ
a; s
âu x
anh,
dòi
đục
lá/c
à ch
ua;
bọ t
rĩ, n
hện đỏ
/dưa
hấu
; dò
i đụ
c lá
/đậu
tươn
g; s
âu k
hoan
g, s
âu x
anh
da l
áng/
lạc;
sâ
u cuốn
lá/đậu
xan
h; bọ
cánh
tơ, rầy
xan
h,
Công
ty C
P
Công
nghệ
cao
Th
uốc
BV
TV U
SA
60
60
60 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
nhện
đỏ/
chè;
nhệ
n đỏ
, rầy
chổ
ng c
ánh,
sâu
vẽ
bùa
/cam
; bọ
xít,
nhện
đỏ,
sâu đụ
c cuốn
g quả/
vải;
sâu
khoa
ng,
rệp/
thuố
c lá
; rầ
y bô
ng, s
âu ă
n bô
ng/x
oài;
sâu
xanh
da
láng
, bọ
trĩ/
nho;
sâu
róm
/thôn
g; s
âu x
anh
da
láng
, sâu
hồn
g/bô
ng vải
; bọ
trĩ/đ
iều
72
3808
Aba
mec
tin 2
0g/l
+ M
atrin
e 5g
/l A
ga
25EC
Sâ
u cuốn
lá, bọ
xít,
bọ trĩ,
rầy
nâu/
lúa;
sâu
tơ
, rệ
p m
uội,
bọ n
hảy/
cải
xanh
, bắ
p cả
i; sâ
u cuốn
lá,
dòi
đục
lá/đậ
u xa
nh, đậ
u tươn
g; d
òi đục
lá, s
âu x
anh/
cà c
hua;
bọ
trĩ,
nhện
đỏ/
dưa
hấu;
sâu
vẽ
bùa,
rầy
chổ
ng
cánh
, nhệ
n đỏ
/cam
; nhệ
n đỏ
, bọ
xít m
uỗi,
sâu đụ
c quả/
vải,
nhãn
; rầ
y bô
ng,
sâu ăn
bô
ng/x
oài;
rệp
sáp,
nhệ
n đỏ
, rầy
xan
h/ch
è,
cà p
hê; s
âu k
hoan
g, rệp
/thuố
c lá
; nhệ
n đỏ
, sâ
u xa
nh/b
ông
vải;
bọ trĩ/đ
iều
Côn
g ty
TN
HH
TM
& S
X G
ia P
húc
73
3808
Aba
mec
tin 2
0g/l
(56g
/l) +
Mat
rine
2g/l
(2g/
l)
Sudo
ku
22EC
, 58E
C
22E
C: S
âu c
uốn
lá, bọ
trĩ/lú
a; rầ
y xa
nh, bọ
cánh
tơ,
nhệ
n đỏ
/chè
; sâ
u tơ
/bắp
cải
; sâ
u xa
nh/n
ho; rầy
chổ
ng c
ánh/
cam
; bọ
trĩ/đ
iều;
sâ
u đụ
c quả/đậ
u đũ
a; s
âu đục
cuố
ng q
uả,
sâu đụ
c gâ
n lá
/vải
58
EC
: Nhệ
n gi
é, rầ
y nâ
u/lú
a; bọ
xít m
uỗi,
bọ c
ánh
tơ, n
hện đỏ
/chè
; nhệ
n lô
ng n
hung
, bọ
xít/
vải;
bọ trĩ/dưa
hấu
; sâu
đụ c
quả
/đậu
đũ
a; sâ
u tơ
/cải
xan
h; sâ
u xa
nh/n
ho
Côn
g ty
TN
HH
Hóa
chất
và
TM T
rần
Vũ
74
3808
Aba
mec
tin 1
.8%
+
Mat
rine
0.2%
M
ikto
x
2.0E
C
Bọ x
ít, s
âu đục
quả
/vải
; rầ
y bô
ng/x
oài;
rầy
nâu,
nhệ
n gi
é, sâ
u đụ
c bẹ
, sâu
cuố
n lá
nhỏ
/ lú
a; rầy
chổ
ng c
ánh,
sâu
vẽ
bùa/
cam
; sâ
u
Côn
g ty
CP
TM B
VTV
M
inh
Kha
i
61 61
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 61
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
xanh
da
láng
/đậu
tươ
ng;
bọ t
rĩ, rầy
xan
h,
bọ x
ít m
uỗi,
nhện
đỏ/
chè;
rệp
, sâ
u xa
nh
bướm
trắn
g, sâ
u tơ
/bắp
cải
; sâu
xan
h/cà
chu
a 75
38
08A
bam
ectin
2.0
%
(4.3
%),
(5.4
%) +
M
atrin
e 0.
2 %
(0.2
%),
(0.2
%)
Tram
ictin
2.
2EC
, 4.5
EC,
5.6E
C
Sâu
cuốn
lá, rầy
nâu
, sâu
đục
bẹ,
nhệ
n gi
é,
bọ trĩ/l
úa; s
âu tơ
, sâu
xan
h bướm
trắn
g/bắ
p cả
i; sâ
u xa
nh d
a lá
ng/đậu
tươn
g; bọ
cánh
tơ,
rầy
xanh
/chè
; nhệ
n đỏ
, rầy
chổ
ng c
ánh/
cam
Công
ty T
NH
H T
M S
X
Thôn
Tra
ng
76
3808
Aba
mec
tin 3
5g/l
(48.
5g/l)
+ M
atrin
e 1g
/l (1
.5g/
l)
New
litoc
36
EC, 5
0EC
Sâ
u cuốn
lá, s
âu đục
thân
, bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa;
sâ
u kh
oang
/đậu
tươ
ng;
sâu
tơ,
sâu
xanh
bướm
trắ
ng/bắp
cải
; rệ
p/cả
i xa
nh;
bọ t
rĩ,
sâu
xanh
/dưa
hấu
; bọ
cánh
tơ, rầy
xan
h, bọ
xít m
uỗi/c
hè; rầy
bôn
g/xo
ài
Côn
g ty
CP
Kho
a họ
c C
ông
nghệ
cao
A
mer
ican
77
3808
Aba
mec
tin 3
6g/l
(42g
/l), (
54g/
l) +
Mat
rine
0.1g
/l (0
.2g/
l), (0
.2g/
l)
Tine
ro
36.1
EC, 4
2.2E
C,
54.2
EC
Sâu đụ
c th
ân, s
âu c
uốn
lá, bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa;
rệ
p/ng
ô; s
âu tơ/
bắp
cải;
dòi đụ
c lá
/đậu
trạ
ch; s
âu k
hoan
g/lạ
c; bọ
trĩ/dưa
hấu
; nhệ
n đỏ
, bọ
cán
h tơ
/chè
; nhện
đỏ,
sâu
vẽ
bùa/
ca
m; rầy
bôn
g/xo
ài
Côn
g ty
CP
Vật
tư N
N
Hoà
ng N
ông
78
3808
Aba
mec
tin
36g/
l(54g
/l) +
Mat
rine
1g/l
(1g/
l)
Ken
doja
pane
37
EC, 5
5EC
37
EC
: Sâu
đục
bẹ/
lúa
55E
C: S
âu đục
thân
/lúa
Côn
g ty
CP
Thuố
c B
VTV
Việ
t Tru
ng
79
3808
Aba
mec
tin 5
0g/l
+ M
atrin
e 5g
/l A
mar
a
55EC
Sâ
u cuốn
lá, n
hện
gié,
sâu
đục
bẹ,
sâu
đục
th
ân/lú
a; s
âu tơ
/cải
xan
h; s
âu x
anh/
bắp
cải;
dòi đục
lá/c
à ch
ua; bọ
trĩ/dưa
hấu
; nhệ
n đỏ
, bọ
xít
muỗ
i, bọ
trĩ,
rệp
/chè
; sâ
u xa
nh d
a lá
ng/đậu
xan
h; s
âu đục
quả
/đậu
tươn
g; s
âu
vẽ b
ùa/c
am; rầy
bôn
g/xo
ài; m
ọt đục
càn
h/cà
ph
ê; rệ
p sá
p/hồ
tiêu
; bọ
trĩ, s
âu đục
thân
/điề
u
Công
ty C
P SX
- TM
- D
V
Ngọ
c Tù
ng
62
62
62 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
80
3808
Aba
mec
tin 4
g/l
(1g/
kg),
(2g/
kg) +
M
ethy
lam
ine
aver
mec
tin 3
5g/l
(54g
/kg)
, (11
4g/k
g)
Pom
pom
3.
9EC
, 5.5
WG
, 11
.6W
G
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H Vật
tư
và N
ông
sản
Song
Mã
81
3808
Aba
mec
tin 3
5g/l
+ Pe
rmet
hrin
100
g/l
Fisa
u 13
5EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P N
D
Quố
c tế
Nhậ
t Bản
82
38
08A
bam
ectin
2%
(4
0g/l)
+ P
erm
ethr
in
7% (1
60g/
l)
Dot
imec
9E
C, 2
00EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H M
TV
BV
TV T
hạnh
Hưn
g
83
3808
Aba
mec
tin 4
0g/l
+
Perm
ethr
in 1
50g/
l SB
C-T
hon
Tran
g 19
0EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a Cô
ng ty
TN
HH
TM
SX
Th
ôn T
rang
84
38
08A
bam
ectin
20g
/l +
Petro
leum
oil
250g
/l Đầu
trâu
Bih
oppe
r 27
0EC
N
hện đỏ
/chè
, rệp
sáp/
cà p
hê
Côn
g ty
CP
Bìn
h Đ
iền
MeK
ong
85
3808
Aba
mec
tin 0
.2%
+
Petro
leum
oil
24.3
%
Koi
mire
24
.5EC
N
hện đỏ
, sâu
vẽ
bùa/
cam
; bọ
cánh
tơ, rầy
xa
nh/c
hè; s
âu c
uốn
lá n
hỏ, s
âu đục
bẹ,
rầy
nâu/
lúa;
sâu
xan
h da
lán
g/đậ
u tươn
g; rệp
sá
p/cà
phê
; sâ
u đụ
c quả/
xoài
; nhện
lôn
g nh
ung/
vải;
sâu
tơ/bắp
cải
; bọ
trĩ/dưa
hấu
Côn
g ty
CP
Nôn
g dược
N
hật V
iệt
Pe
tis 2
4.5E
C
Nhệ
n đỏ
/cây
có
múi
C
ông
ty T
NH
H T
M
Tùng
Dươ
ng
86
3808
Aba
mec
tin 0
.2%
(0
.5%
) + P
etro
leum
oi
l 24.
3% (2
4.5%
)
Soka
24
.5EC
, 25E
C
24.5
EC: S
âu vẽ
bùa,
nhện
đỏ/
cam
quý
t, nh
ãn;
nhện
lôn
g nh
ung/
vải;
sâu
xanh
/thuố
c lá
; sâ
u kh
oang
/lạc;
dòi
đục
lá/đậ
u tươn
g; s
âu
tơ, s
âu x
anh
bướm
trắn
g/bắ
p cả
i; sâ
u xa
nh
da l
áng/
cà c
hua;
nhệ
n đỏ
, bọ
cánh
tơ,
rầy
xa
nh/c
hè
Côn
g ty
TN
HH
Trườ
ng T
hịnh
63 63
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 63
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
25E
C:
Nhệ
n đỏ
, sâ
u vẽ
bùa
/cam
, qu
ýt;
nhện
lôn
g nh
ung/
vải;
nhện
đỏ/
nhãn
; sâ
u kh
oang
/lạc;
sâu
xan
h da
láng
/thuố
c lá
; dòi
đụ
c lá
, sâ
u đụ
c quả/đậ
u tươn
g; bọ
trĩ/b
í xa
nh, dưa
chuột
, dưa
hấu
; sâu
cuố
n lá
, bọ
xít d
ài, n
hện
gié,
sâu
đục
bẹ,
sâu
đục
thân
/ lú
a; s
âu x
anh
da lá
ng/b
ông
vải;
rầy
chổn
g cá
nh, r
uồi đục
quả
/cam
; rệp
sáp/
cà p
hê
87
3808
Aba
mec
tin 0
.2%
+
Petro
leum
oil
24.8
%
Feat
25
EC
Sâu
cuốn
lá/lú
a; s
âu tơ
/bắp
cải
; bọ
trĩ/dưa
ch
uột,
bí x
anh,
dưa
hấu
; dò
i đụ
c lá
/cà
chua
; sâ
u kh
oang
/lạc;
nhệ
n đỏ
/cam
; nhện
lô
ng n
hung
, nhệ
n đỏ
/nhã
n
Công
ty C
P M
ôi trườ
ng
Quố
c tế
Rai
nbow
88
3808
Aba
mec
tin 1
% +
Pe
trole
um o
il 24
%
Bat
as
25EC
Bọ
trĩ,
sâu
cuốn
lá/lú
a; sâ
u tơ
, sâu
xan
h bướm
trắn
g/bắ
p cả
i; sâ
u xa
nh d
a lá
ng,
sâu
khoa
ng/lạ
c; sâ
u đụ
c quả/đậ
u tươn
g; bọ
trĩ/dưa
hấ
u; n
hện
lông
nhu
ng/vải
; nhện
đỏ,
sâu
vẽ
bùa,
rầy
chổn
g cá
nh/c
am; rầy
xan
h, n
hện đỏ
, bọ
cánh
tơ/c
hè; rầy
bôn
g/xo
ài; rệp
sáp/
hồ ti
êu
Côn
g ty
TN
HH
Sản
phẩm
Côn
g ng
hệ c
ao
89
3808
Aba
mec
tin 5
g/l +
Pe
trole
um o
il 24
5g/l
Ti
kric
e
25EC
Sâ
u cuốn
lá, s
âu đục
bẹ/
lúa;
sâu
tơ, s
âu x
anh,
bọ
nhả
y/bắ
p cả
i; bọ
trĩ/dưa
hấu
; sâu
vẽ
bùa,
nhện
đỏ/
cam
; bọ
cánh
tơ, rầy
can
h/ch
è
Côn
g ty
CP
XN
K
Thọ
Kha
ng
90
3808
Aba
mec
tin 0
.3%
+
Petro
leum
oil
88%
V
isob
er 8
8.3E
C
Nhệ
n đỏ
, sâu
vẽ
bùa/
cây
có m
úi; rệp
sáp/
cà
phê;
nhệ
n lô
ng n
hung
/nhã
n C
ông
ty C
P Th
uốc
sát
trùng
Việ
t Nam
91
38
08A
bam
ectin
0.3
%
(55g
/l) +
Pet
role
um
oil 3
9.7%
(5g/
l)
Swor
d 40
EC, 6
0EC
40
EC
: Bọ
cánh
tơ, n
hện đỏ
/chè
; sâu
tơ/bắp
cả
i; sâ
u cuốn
lá n
hỏ/lú
a; d
òi đục
lá/cải
bó
xôi;
bọ t
rĩ, bọ
phấn
/dưa
hấu
; sâ
u vẽ
bùa
, nhện
đỏ,
rệp
muộ
i/cam
60
EC
: Nhệ
n đỏ
/vải
, nhệ
n lô
ng n
hung
/nhã
n
Côn
g ty
TN
HH
H
óa si
nh Á
Châ
u
64
64
64 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
92
3808
Aba
mec
tin 5
g/l (
5g/l)
, (5
g/l)
+ Pe
trole
um o
il 24
5g/l
(295
g/l),
(3
95g/
l)
Ara
mec
tin
250E
C, 3
00EC
, 40
0EC
Sâu đụ
c th
ân, s
âu c
uốn
lá, bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa;
rệ
p/ng
ô; s
âu tơ/
bắp
cải;
dòi đụ
c lá
/đậu
trạ
ch; s
âu k
hoan
g/lạ
c; bọ
trĩ/dưa
hấu
; nhệ
n đỏ
, bọ
cánh
tơ/c
hè; n
hện đỏ
, sâu
vẽ
bùa/
cam
; rầ
y bô
ng/x
oài
Côn
g ty
CP
Vật
tư N
N
Hoà
ng N
ông
93
3808
Aba
mec
tin 9
g/l
(18g
/l), (
36g/
l) +
Petro
leum
oil
241g
/l (3
42g/
l), (4
64g/
l)
Blu
toc
25
0EC
, 360
EC,
500E
C
Sâu
cuốn
lá,
sâu
đục
thâ
n, bọ
trĩ,
rầy
nâu/
lúa;
sâu
tơ,
sâu
xan
h bướm
trắ
ng/bắp
cả
i; rệ
p/cả
i xa
nh;
dòi đụ
c lá
/cà
chua
; sâ
u kh
oang
/đậu
tươ
ng;
bọ t
rĩ, s
âu x
anh/
dưa
hấu;
bọ
cánh
tơ, rầy
xan
h, n
hện đỏ
/chè
; sâu
vẽ
bùa
/cam
; rầy
bôn
g/xo
ài
Côn
g ty
CP
Quố
c tế
H
òa B
ình
94
3808
Aba
mec
tin 9
g/l
(18g
/l), (
36g/
l) +
Petro
leum
oil
241g
/l (3
32g/
l), (4
64g/
l)
Sieu
litoc
25
0EC
, 350
EC,
500E
C
Sâu
cuốn
lá,
sâu
đục
thâ
n, bọ
trĩ,
rầy
nâu/
lúa;
sâu
tơ,
sâu
xan
h bướm
trắ
ng/bắp
cả
i; rệ
p/cả
i xa
nh;
dòi đụ
c lá
/cà
chua
; sâ
u kh
oang
/đậu
tươ
ng;
bọ t
rĩ, s
âu x
anh/
dưa
hấu;
bọ
cánh
tơ, rầy
xan
h, n
hện đỏ
/chè
; sâu
vẽ
bùa
/cam
; rầy
bôn
g/xo
ài
Côn
g ty
CP
C
ông
nghệ
cao
Th
uốc
BV
TV U
SA
95
3808
Aba
mec
tin 1
0g/l
+ Pr
ofen
ofos
50g
/l +
Pyrid
aben
150
g/l
Fida
supe
r 210
EC
Nhệ
n đỏ
/đậu
tươn
g C
ông
ty T
NH
H T
huốc
B
VTV
LD
Nhậ
t Mỹ
N
ewpr
ojet
210
EC
Nhệ
n đỏ
/đậu
tươn
g C
ông
ty C
P th
uốc
BV
TV V
iệt T
rung
96
38
08A
bam
ectin
18g
/l +
Pyrid
aben
150
g/l
Abe
n
168E
C
Nhệ
n đỏ
/chè
, dưa
hấu
; nhệ
n gi
é, rầ
y nâ
u/ lú
a;
rệp/
hồ t
iêu;
sâu
hồn
g/bô
ng vải
; rệ
p sá
p/cà
ph
ê, bọ
xít
muỗ
i/điề
u, rầ
y chổn
g cá
nh/c
am
Công
ty C
P SX
- TM
- D
V N
gọc
Tùng
97
3808
Aba
mec
tin 2
0g/l
+ Py
ridab
en 1
60g/
l N
omite
-Sạc
h nhện
18
0EC
N
hện đỏ
/cam
C
ông
ty T
NH
H
Nôn
g N
ghiệ
p X
anh
65 65
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 65
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
98
3808
Aba
mec
tin 1
2g/l
+ Q
uina
lpho
s 138
g/l
Sieu
fito
c
150E
C
Sâu
cuốn
lá; n
hện
gié/
lúa
Côn
g ty
CP
Hóa
Nôn
g Mỹ
Việ
t Đức
99
38
08A
bam
ectin
12g
/l +
Q
uina
lpho
s 238
g/l
Acp
ratin
25
0EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P
Côn
g ng
hệ c
ao
Thuố
c B
VTV
USA
10
0 38
08A
bam
ectin
40g
/l +
Q
uina
lpho
s 100
g/l
IQ -
Thôn
Tra
ng
140E
C
Sâu
cuốn
lá/lú
a Cô
ng ty
TN
HH
TM
SX
Th
ôn T
rang
10
1 38
08A
bam
ectin
20g
/l +S
Pino
sad
25g/
l A
terk
il
45SC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a; s
âu tơ
/bắp
cải
; sâu
xan
h da
lá
ng/h
ành;
sâu
khoa
ng/lạ
c; n
hện đỏ
/cam
C
ông
ty T
NH
H
Hóa
Nôn
g Lú
a V
àng
102
3808
Aba
mec
tin 2
2g/l
+SPi
nosa
d 25
g/l
Ric
e N
P 47
SC
Sâu đụ
c quả/
vải
Côn
g ty
TN
HH
TM
N
ông
Phát
10
3 38
08A
bam
ectin
10g
/kg
+
Thio
sulta
p-so
dium
(M
onos
ulta
p) 9
50g/
kg
Aba
-top
96
0WP
Sâu
cuốn
lá, bọ
trĩ, rầy
nâu
, sâu
đục
thân
, bọ
xít
hôi/l
úa
Côn
g ty
TN
HH
Ph
ú N
ông
104
3808
Ace
phat
e (m
in 9
7%)
Ani
tox
50SC
Sâ
u cuốn
lá, s
âu đục
thân
/lúa
Côn
g ty
CP
TST
Cần
Thơ
Ans
ect
72SP
Sâ
u cuốn
lá/lú
a, rầ
y/xo
ài
Côn
g ty
CP
Tập đo
àn
Lộc
Trời
App
enph
ate
75SP
Sâ
u đụ
c th
ân/lú
a C
ông
ty T
NH
H
K
iên
Nam
Asa
taf 7
5SP
Sâu
xanh
/đậu
tươn
g Cô
ng ty
TN
HH
MTV
Lu
cky
Bin
hmor
40
EC
Sâu đụ
c th
ân, s
âu c
uốn
lá, b
ọ xí
t/lúa
; rệ
p sá
p, rệ
p vả
y/cà
phê
B
ailin
g A
groc
hem
ical
C
o., L
td
B
M P
rom
ax 7
5WP
Rầy
nâu
/lúa
Behn
Mey
er A
gcar
e LLP
66
66
66 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
La
ncer
40E
C,
50SP
, 75S
P, 9
7WG
40E
C: S
âu đục
thân
/lúa
50
SP:
Sâu đụ
c th
ân/lú
a, rệ
p vả
y/cà
phê
, sâu
đụ
c quả/đậ
u tươn
g 75
SP: R
ệp vảy
/cà
phê,
sâu
kho
ang/
lạc,
sâu
cuốn
lá/lú
a
97W
G: S
âu c
uốn
lá/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
UPL
V
iệt N
am
M
ace
75
SP, 9
7SP
75SP
: Sâ
u cuốn
lá,
sâu
đục
bẹ,
sâu
đục
th
ân/lú
a; s
âu k
hoan
g/th
uốc
lá;
rầy
bông
/ xo
ài; bọ
xít m
uỗi/đ
iều
97
SP:
Sâu đụ
c bẹ
/lúa,
sâu
xan
h/th
uốc
lá,
bọ x
ít m
uỗi/đ
iều
Côn
g ty
TN
HH
Ada
ma
Việ
t Nam
M
O-a
nnon
g 40
SL,
50SP
, 75S
P, 3
00SL
40SL
: Bọ
xít/l
úa
50SP
, 75S
P, 3
00SL
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
M
onst
er
40EC
, 75W
P 40
EC
: Sâ
u cuốn
lá,
sâu
đục
thâ
n/lú
a; rệp
sá
p cà
phê
; rệp
/thuố
c lá
; sâu
tơ/ra
u cả
i; rầ
y xa
nh/c
hè
75W
P: S
âu đục
thân
/lúa,
rầy/
dưa,
rệp
sáp/
cà
phê
, sâu
kho
ang/
thuố
c lá
Côn
g ty
TN
HH
XN
K
Quố
c tế
SA
RA
M
ytox
5G
R, 4
0EC
, 75S
P Sâ
u đụ
c th
ân/lú
a Cô
ng ty
TN
HH
TM
- D
V
Than
h Sơ
n H
óa N
ông
O
rthen
e
75SP
, 97P
elle
t 75
SP:
Sâu
khoa
ng/lạ
c; s
âu c
uốn
lá,
rầy
nâu/
lúa;
sâu đụ
c th
ân/n
gô; rệp
sáp/
cà p
hê
97Pe
llet:
Rệp
/thuố
c lá
, sâu
tơ/bắp
cải
, sâu
xa
nh/c
à ch
ua
Ary
sta
Life
Scie
nce
Vie
tnam
Co.
, Ltd
So
ng h
y 75
SP
Sâu
cuốn
lá/lú
a Si
non
Cor
pora
tion,
Ta
iwan
67 67
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 67
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
V
iaph
ate
40EC
, 75
SP
40E
C: S
âu đục
thân
/lúa
75SP
: Sâu
xan
h/đậ
u tươn
g
Côn
g ty
CP
Thuố
c sá
t trù
ng V
iệt N
am
105
3808
Ace
phat
e 40
0g/l
(400
g/l)
+ A
lpha
-cy
perm
ethr
in 1
0g/l
(25g
/l)
Ace
supe
r 41
0EC
, 425
EC
410E
C: S
âu đục
thân
, sâu
cuốn
lá, bọ
xít/l
úa
425E
C: S
âu đục
thân
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
- TM
N
ông
Phát
106
3808
Ace
phat
e 21
% +
Ch
lorp
yrifo
s Eth
yl 1
4%
Ach
ony
35
WP
Sâu đụ
c quả/đậ
u tươn
g Cô
ng ty
TN
HH
TM
& S
X N
gọc
Yến
10
7 38
08A
ceph
ate
50%
+
Imid
aclo
prid
1.8
%
Ace
mid
a
51.8
SP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
UPL
V
iệt N
am
108
3808
Ace
tam
iprid
(m
in 9
7%)
Act
atoc
15
0EC
, 200
WP,
20
0EC
, 350
EC
150E
C, 3
50E
C: R
ầy n
âu/lú
a, rệ
p sá
p/cà
phê
, rệ
p bô
ng xơ/
mía
20
0EC
: Rầy
nâu
/lúa
200W
P: Rầy
nâu
/lúa;
rệp
bông
xơ/
mía
; rệp
sá
p/cà
phê
Công
ty C
P
Công
nghệ
cao
Th
uốc
BV
TV U
SA
A
feno
30
WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Nôn
g ng
hiệp
Việ
t Nam
Am
ende
r 20
0SP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
H
óa N
ông
Lúa
Vàn
g
Am
sipi
lan
20SP
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H V
iệt
H
óa N
ông
A
scen
d 20
SP
Rệp
sáp/
cà p
hê, rầy
nâu
/lúa,
bọ
trĩ/đ
iều
Côn
g ty
TN
HH
Alfa
(Sài
gòn
)
Cay
man
25W
P Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
- TM
N
ông
Phát
68
68
68 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
D
aiw
ance
200
SP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Futa
i
Dom
osph
i 10
SP, 2
0EC
10
SP: R
ầy n
âu/lú
a, rệ
p sá
p/cà
phê
, sâu
xan
h/
đậu
tươn
g 20
EC
: Rệp
sáp/
cà p
hê
Công
ty C
P Th
anh Đ
iền
G
oogl
e 30
WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
TM
SX
GN
C
H
otra
y 20
0SL
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
TM
Th
ái P
hong
Mel
ycit
20SP
Rầy
nâu
/lúa,
rệp
sáp/
ca c
ao
Côn
g ty
CP
Long
Hiệ
p
Mop
ride
20W
P Sâ
u cuốn
lá,
rầy
nâu
/lúa;
bọ
trĩ/đ
iều;
rệp
sá
p/cà
phê
C
ông
ty C
P
Nôn
g ng
hiệp
HP
M
osfla
nnon
g
30EC
, 200
WP,
30
0WP,
300
SC,
600W
G
30E
C: S
âu c
uốn
lá, rầy
nâu
/lúa
200W
P: Bọ
trĩ, s
âu c
uốn
lá, rầy
nâu
/lúa
300W
P, 3
00SC
, 600
WG
: Rầy
nâu
, sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
M
ospi
lan
3EC
Rệp
sáp/
cà p
hê, rầy
xan
h/bô
ng vải
Sum
itom
o C
orpo
ratio
n V
ietn
am L
LC
M
otsu
per
36W
G
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP Đầu
tư T
M
& P
T N
N A
DI
N
ired
3EC
Bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Nic
otex
Oto
xes 2
00SP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
V
iệt T
hắng
Ray
supe
r 30E
C
Rầy
nâu
/lúa
Công
ty T
NH
H T
M D
V
Quỳ
nh G
iao
69 69
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 69
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
Sa
dam
ir
200W
P Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Quố
c tế
H
òa B
ình
Sế
u đỏ
3EC
Rầy
nâu
/lúa
Công
ty C
P BV
TV
Sài G
òn
To
si 3
0WG
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
BM
C
U
ni-a
ceta
20S
P Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Wor
ld
Vis
ion
(VN
) 10
9 38
08A
ceta
mip
rid 3
0g/l
+ A
lpha
-cyp
erm
ethr
in
50g/
l
Mos
pha
80
EC
Sâu
cuốn
lá/lú
a, sâ
u kh
oang
/đậu
tươn
g C
ông
ty C
P
Đồn
g X
anh
110
3808
Ace
tam
iprid
100
g/kg
+
Bup
rofe
zin
150g
/kg
Sieu
ray
25
0WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Hóa
nôn
g
Mỹ
Việ
t Đức
11
1 38
08A
ceta
mip
rid 1
0% +
B
upro
fezi
n 15
%
Uni
-ace
tafe
zin
25
WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Wor
ld
Vis
ion
(VN
) 11
2 38
08A
ceta
mip
rid 1
5%,
(170
g/kg
), (1
70g/
kg)
(170
g/kg
) +
Bup
rofe
zin
35%
, (3
80g/
kg),
(430
g/kg
), (4
80g/
kg)
Asi
mo
supe
r 50
WP,
550
WP,
60
0WP,
650
WP
Rầy
nâu
/lúa
Công
ty T
NH
H T
M S
X
Thôn
Tra
ng
113
3808
Ace
tam
iprid
150
g/kg
(2
00g/
kg),
(150
g/kg
) +
Bup
rofe
zin
150g
/kg,
(2
00g/
kg),
(350
g/kg
)
Ba Đăn
g
300W
P, 4
00W
P,
500W
P
300W
P: Rầy
nâu
/lúa,
rệp
muộ
i/cà
phê
400W
P, 5
00W
P: Rầy
nâu
, bọ
trĩ/lú
a; rệ
p sá
p giả/
cà p
hê
Côn
g ty
TN
HH
V
iệt T
hắng
114
3808
Ace
tam
iprid
20%
+
Bup
rofe
zin
20%
Pe
nalty
40
WP
Rầy
nâu
, rầy
lưng
trắn
g/lú
a C
ông
ty T
NH
H
AD
C
70
70
70 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
115
3808
Ace
tam
iprid
20%
(2
2%),
(24%
) +
Bup
rofe
zin
20%
(2
5%),
(30%
)
Kho
ngra
y
40W
P, 4
7WP,
54
WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
- TM
N
ông
Phát
116
3808
Ace
tam
iprid
20%
+
Bup
rofe
zin
25%
B
inov
a
45W
P Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP Đồn
g X
anh
117
3808
Ace
tam
iprid
250
g/kg
+
Ace
tapr
o 50
0WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Kita
l
B
upro
fezi
n 25
0g/k
g Ev
eres
t 500
WP
Rầy
nâu
/lúa
Công
ty T
NH
H N
am Bộ
118
3808
Ace
tam
iprid
400
g/kg
+
Bup
rofe
zin
250g
/kg
Aty
lo 6
50W
P Rầy
nâu
, rầy
lưng
trắn
g/lú
a; rệ
p sá
p/cà
phê
C
ông
ty T
NH
H T
M
Thái
Nôn
g 11
9 38
08A
ceta
mip
rid 1
50g/
kg +
B
upro
fezi
n 15
0g/k
g +
Chl
orpy
rifos
Eth
yl
450g
/kg
CLB
-Thô
n tra
ng
750W
P Rầy
nâu
/lúa
Công
ty T
NH
H T
M S
X
Thôn
Tra
ng
120
3808
Ace
tam
iprid
200
g/l +
B
upro
fezi
n 15
0g/l
+ C
hlor
pyrif
os e
thyl
40
0g/l
Chl
orus
a 75
0EC
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
N
ông
nghiệp
Việ
t Nam
121
3808
Ace
tam
iprid
40g
/kg
(10g
/l), (
1g/l)
, (50
g/l),
(3
00g/
kg) +
Bup
rofe
zin
120g
/kg,
(20g
/l), (
1g/l)
, (5
0g/l)
, (20
0g/k
g) +
Fe
nobu
carb
10g
/kg
(200
g/l),
(510
g/l),
(4
50g/
l), (1
00g/
kg)
Cha
vez
170W
P,
230E
C, 5
12EC
, 55
0EC
, 600
WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
thuố
c B
VTV
Việ
t Tru
ng
71 71
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 71
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
122
3808
Ace
tam
iprid
100
g/kg
+
Bup
rofe
zin
300g
/kg
+ Im
idac
lopr
id 1
00g/
kg
Rak
otaj
apan
e
500W
P Rầy
nâu
/lúa
Công
ty T
NH
H T
M S
X
Thôn
Tra
ng
123
3808
Ace
tam
iprid
150
g/kg
+
Bup
rofe
zin
255g
/kg
+ Im
idac
lopr
id 1
50g/
kg
Cal
ira 5
55W
P Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Quố
c tế
H
òa B
ình
124
3808
Ace
tam
iprid
100
g/kg
(2
0g/k
g), (
50g/
l),
(300
g/kg
) + B
upro
fezi
n 15
0g/k
g (2
0g/k
g),
(20g
/l), (
150g
/kg)
+
Isop
roca
rb 5
0g/k
g (3
00g/
kg),
(300
g/l),
(1
50g/
kg)
Che
sone
300
WP,
34
0WP,
370
EC,
600W
P
300W
P: Rầy
nâu
/lúa
340W
P, 3
70EC
, 600
WP:
Rầy
nâu
, rầy
lưng
trắ
ng/lú
a
Côn
g ty
CP
Thuố
c B
VTV
Việ
t Tru
ng
125
3808
Ace
tam
iprid
450
g/kg
+
Bup
rofe
zin
300g
/kg
+ Th
iam
etho
xam
50
.8g/
kg
Osi
oi
800.
8WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
126
3808
Ace
tam
iprid
3%
+
Car
tap
92%
H
ugo
95SP
Sâ
u cuốn
lá/lú
a, s
âu k
hoan
g/lạ
c, rệp
sáp
/ cà
phê
C
ông
ty C
P Hốc
Môn
127
3808
Ace
tam
iprid
100
g/kg
(1
00g/
l) +
Chlo
rpyr
ifos
ethy
l 400
g/kg
(550
g/l)
Che
csus
a 50
0WP,
65
0EC
50
0WP:
Sâu
đục
thân
, rầy
nâu
/lúa
650E
C: R
ầy n
âu/lú
a C
ông
ty C
P N
D
Quố
c tế
Nhậ
t Bản
Ecas
i 20E
C
Rệp
sáp/
cà p
hê
Côn
g ty
CP
Enas
a
Việ
t Nam
12
8 38
08A
ceta
mip
rid 2
% +
Ch
lorp
yrifo
s Eth
yl 1
8%
Nic
opro
20E
C
Sâu đụ
c th
ân, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Nic
otex
72
72
72 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
129
3808
Ace
tam
iprid
30g
/l +
Chl
orpy
rifos
Eth
yl
495g
/l
Meg
ashi
eld
52
5EC
Rầy
nâu
, sâu
đục
thân
, sâu
đục
bẹ/
lúa;
mọt
đụ
c cà
nh, rệp
sáp/
cà p
hê; s
âu k
hoan
g/lạ
c C
ông
ty T
NH
H
Hóa
Nôn
g Lú
a V
àng
130
3808
Ace
tam
iprid
200
g/kg
+
Chl
orpy
rifos
Eth
yl
300g
/kg
Mop
ride
rubi
50
0WP
Rệp
sáp/
cà p
hê; s
âu c
uốn
lá, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
N
ông
nghiệp
HP
131
3808
Ace
tam
iprid
80g
/l +
Chl
orpy
rifos
Eth
yl
400g
/l
Cla
ssic
o 48
0EC
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
VTN
N
Việ
t Nôn
g
132
3808
Ace
tam
iprid
100
g/l +
Ch
lorp
yrifo
s Eth
yl
260g
/l +
Feno
buca
rb
306g
/l
Polit
oc 6
66EC
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Quố
c tế
H
òa B
ình
133
3808
Ace
tam
iprid
200
g/kg
+
Chlo
rpyr
ifos E
thyl
40
0g/k
g +
Imid
aclo
prid
20
0g/k
g
Xoj
apan
e 80
0WP
Rầy
nâu
/lúa
Công
ty T
NH
H T
M S
X
Thôn
Tra
ng
134
3808
Ace
tam
iprid
20%
+
Chl
orpy
rifos
Met
hyl
30%
Mop
ride
gold
50
WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
N
ông
nghiệp
HP
135
3808
Ace
tam
iprid
150
g/kg
+
Din
otef
uran
250
g/kg
A
cnal
400
WP
Rầy
nâu
/lúa;
rệp
sáp/
cà p
hê
Côn
g ty
TN
HH
TM
Th
ái N
ông
136
3808
Ace
tam
iprid
300
g/kg
+
Emam
ectin
ben
zoat
e 50
g/kg
Jojo
tino
350W
P Bọ
trĩ/lú
a C
ông
ty C
P N
N H
P
137
3808
Ace
tam
iprid
50g
/l +
Feno
buca
rb 3
50g/
l Ja
ra 4
00EC
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Quố
c tế
H
òa B
ình
73 73
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 73
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
138
3808
Ace
tam
iprid
0.1
g/kg
, (0
.2g/
l), (2
0g/k
g) +
Fi
pron
il 2.
9 g/
kg,
(49.
8g/l)
(780
g/kg
)
Dog
ent
3GR
, 50S
C,
800W
G
3GR
, 50S
C, 8
00W
G: S
âu c
uốn
lá, s
âu đục
th
ân/lú
a
3GR
: Sâu
kho
ang/
lạc
50SC
: Rệp
sáp/
cà p
hê
Công
ty C
P
Công
nghệ
cao
Th
uốc
BV
TV U
SA
139
3808
Ace
tam
iprid
5g/
l (1
0g/k
g), (
280g
/kg)
, (1
00g/
kg),
(20g
/kg)
+
Fipr
onil
10g/
l (2
0g/k
g), (
20g/
kg),
(300
g/kg
), (8
00g/
kg)
Red
polo
15
EC, 3
0WP,
30
0WP,
400
WG
, 82
0WG
15E
C, 3
0WP,
820
WG
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
300W
P: Rầy
nâu
/lúa
400W
G: S
âu đục
thân
/lúa
Côn
g ty
CP
Thuố
c B
VTV
Việ
t Tru
ng
140
3808
Ace
tam
iprid
50g
/l +
Fipr
onil
50g/
l A
mib
est 1
00M
E Rầ
y nâ
u, sâ
u đụ
c thâ
n/lú
a, rệ
p sá
p giả/
cà p
hê
Côn
g ty
TN
HH
V
iệt H
óa N
ông
141
3808
Ace
tamip
rid 3
% (3
0g/l)
, (3
0g/k
g), (
30g/
kg) +
Im
idac
lopr
id 2
%
(20g
/l), (
20g/
kg),
(20g
/kg)
Sutin
5E
C, 5
0SC
, 50W
P,
50W
G
5EC
: Rầy
nâu
, bọ
trĩ/lú
a 50
SC, 5
0WP,
50W
G: R
ầy n
âu/lú
a C
ông
ty C
P
BV
TV I
TW
142
3808
Ace
tam
iprid
70g
/kg
+ Im
idac
lopr
id 1
30g/
kg
Sach
ray
20
0WP
Rầy
nâu
/lúa
C
ông
ty C
P N
ông
dược
V
iệt N
am
143
3808
Ace
tam
iprid
200
g/kg
+
Imid
aclo
prid
200
g/kg
A
zorin
400
WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Nôn
g dược
HA
I Qui
Nhơ
n 14
4 38
08A
ceta
mip
rid 1
00g/
kg
(125
g/kg
), (2
00g/
kg) +
Im
idac
lopr
id 5
0g/k
g (1
25g/
kg),
(200
g/kg
)
Mã
lục
15
0WP,
250
WP,
40
0WP
150W
P, 4
00W
P: Rầy
nâu
, bọ
xít/l
úa; rệp
sá
p/cà
phê
25
0WP:
Bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
V
iệt T
hắng
145
3808
Ace
tam
iprid
100
g/kg
+
Imid
aclo
prid
200
g/kg
V
ip su
per
300W
P Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
TM
DV
Tấn
Hưn
g
74
74
74 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
146
3808
Ace
tam
iprid
100
g/l +
Im
idac
lopr
id 5
5g/l
Non
giah
y
155S
L Rệp
sáp/
cà p
hê, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
- TM
Th
ái P
hong
14
7 38
08A
ceta
mip
rid 1
50g/
kg ,
(150
g/kg
), (1
50g/
kg)+
Im
idac
lopr
id 2
00g/
kg
(250
g/k
g), (
350g
/kg)
Setu
sa
350W
P, 4
00W
P,
500W
P
Rầy
nâu
/lúa
Công
ty T
NH
H T
M S
X
Thôn
Tra
ng
148
3808
Ace
tam
iprid
25%
(2
0%) +
Imid
aclo
prid
8%
(16%
)
Cay
man
gold
33
WP,
36W
P Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
- TM
N
ông
Phát
149
3808
Ace
tam
iprid
77g
/kg
+ M
etol
carb
(min
98%
) 20
0g/k
g
Diệ
t rầy
277
WP
Rầy
nâu
/Lúa
C
ông
ty T
NH
H
Hóa
sinh
Pho
ng P
hú
150
3808
Ace
tam
iprid
250
g/kg
(4
00g/
kg),
(400
g/kg
) +
Pym
etro
zine
250
g/kg
(3
00g/
kg),
(300
g/kg
)
Secs
o 50
0WP,
70
0WP
700W
G
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
H
óa N
ông
Lúa
Vàn
g
151
3808
Ace
tam
iprid
25%
+
Pym
etro
zine
50%
C
entru
m 7
5WG
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Thuố
c sá
t trù
ng V
iệt N
am
152
3808
Ace
tam
iprid
30g
/l +
Pyrid
aben
170
g/l
Sedo
x
200E
C
Nhệ
n gi
é/lú
a C
ông
ty C
P Q
uốc
tế
Hòa
Bìn
h 15
3 38
08A
ceta
mip
rid 1
0g/k
g +
Thia
met
hoxa
m 2
40g/
kg
Gol
dra
25
0WG
Rầy
nâu
/lúa,
rệp
bông
xơ/
mía
C
ông
ty C
P N
ông
dược
V
iệt N
am
154
3808
Ace
tam
iprid
100
g/kg
+
Thia
met
hoxa
m 2
50g/
kgB
-41
350W
G
Rầy
nâu
/lúa
Công
ty T
NH
H T
M D
V
Tấn
Hưn
g
75 75
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 75
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
155
3808
Ace
tam
iprid
50g
/kg
+ Th
iosu
ltap-
sodi
um
(Ner
eist
oxin
) 550
g/kg
Alfa
tac
60
0WP
Sâu đụ
c th
ân, s
âu c
uốn
lá/lú
a Cô
ng ty
CP
Cô
ng n
ghệ c
ao
Thuố
c B
VTV
USA
15
6 38
08A
ceta
mip
rid 5
0g/k
g +
Thio
sulta
p-so
dium
(N
erei
stox
in)7
00g/
kg
Gol
dan
750W
P Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P Q
uốc
tế
Hòa
Bìn
h
157
3808
Acr
inat
hrin
(min
99.
0%)
Ruf
ast 3
EC
Nhệ
n đỏ
/chè
Ba
yer V
ietna
m L
td (B
VL)
A
ce 5
EC
Sâu
phao
/lúa
Côn
g ty
CP
TST
Cần
Thơ
15
8 38
08A
lpha
-cyp
erm
ethr
in
(min
90
%)
Alfa
cua
10
EC
Sâu đụ
c bẹ
/lúa,
bọ
xít m
uỗi/đ
iều,
rệp
sáp/
cà
phê,
sâu
khoa
ng/lạ
c C
ông
ty C
P Đồn
g X
anh
A
lfath
rin
5EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a, bọ
xít m
uỗi/đ
iều
Côn
g ty
TN
HH
Alfa
(S
ài g
òn)
A
lpha
5EC
, 10E
C,
10SC
5E
C: S
âu c
uốn
lá, c
ua/lú
a 10
EC
: Sâu
kho
ang/
lạc
10SC
: K
iến/
cà p
hê, s
âu k
hoan
g/lạ
c, bọ
trĩ/
lúa,
bọ
xít m
uỗi/đ
iều
Map
Pac
ific
PTE
Ltd
A
lpha
cide
50E
C,
100E
C, 1
70EC
, 26
0EC
50E
C: S
âu c
uốn
lá, bọ
xít/l
úa
100E
C: B
ọ xí
t/lúa
17
0EC
, 260
EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
- TM
N
ông
Phát
A
ltach
5EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a, bọ
xít/lạc
Cô
ng ty
CP
Nôn
g dược
H
AI
A
npha
tox
2.5E
C,
5EC
, 25E
W,
50EW
, 100
SC
2.5E
C: S
âu đục
thân
/lúa
5E
C: S
âu k
hoan
g/lạ
c, bọ
xít/l
úa
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
76
76
76 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
25E
W, 5
0EW
: Sâu
cuố
n lá
, sâu
đục
bẹ/
lúa;
rệ
p m
uội/đậu
tươn
g; sâ
u đụ
c quả/
cà p
hê
100S
C: B
ọ trĩ
/lúa
A
ntap
hos 2
5EC
, 50
EC, 1
00EC
25
EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
50EC
: Sâu
keo
, sâu
cuố
n lá
/lúa;
sâu đụ
c quả/
đậ
u tươn
g 10
0EC
: Sâu
đục
quả
/cà
phê,
sâu
cuốn
lá/lú
a
Côn
g ty
CP
XN
K
Nôn
g dược
Hoà
ng Â
n
B
esto
x
5EC
Sâ
u cuốn
lá, bọ
trĩ, bọ
xít/l
úa; rệp
/đậu
tươn
g FM
C A
gric
ultu
ral
Prod
ucts
Inte
ratio
nal A
G
B
pala
tox
25
EC, 5
0EC
, 10
0EC
25E
C: B
ọ trĩ
/lúa
50
EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
10
0EC
: Sâu
kho
ang/
lạc
Côn
g ty
TN
HH
TM
B
ình
Phươ
ng
C
ater
ice
5EC
Bọ
trĩ/lú
a
Hex
tar C
hem
ical
s Sdn
, B
hd
C
yper
- A
lpha
5E
C
Sâu
cuốn
lá, bọ
trĩ/lú
a C
ông
ty T
NH
H
TM -
DV
Tha
nh Sơn
Hóa
Nôn
g
Dan
tox
5E
C
Bọ trĩ/l
úa, s
âu x
anh/
bông
vải
, rệp
sáp/
cà p
hê
Côn
g ty
TN
HH
XN
K
Quố
c tế
SA
RA
Fast
ac 5
EC
Bọ trĩ,
bọ x
ít, rầ
y, sâ
u cuốn
lá/lú
a; rệ
p/cà
phê
B
ASF
Vie
tnam
Co.
, Lt
d.
Fa
scis
t 5EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P Lo
ng H
iệp
Fa
stoc
id
5EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P Vật
tư N
N
Tiền
Gia
ng
77 77
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 77
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
Fa
stph
os 5
0EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H T
M S
X
Thôn
Tra
ng
Fe
ntac
2.0
EC
Sâu đụ
c quả/đậ
u tươn
g Im
aspr
o R
esou
rces
Sd
n B
hd
FM
-Tox
25
EC, 5
0EC
, 10
0EC
25EC
: Sâu
cuố
n lá
, bọ
trĩ/lú
a; sâ
u kh
oang
/lạc,
rệp
sáp/
cà p
hê; bọ
xít m
uỗi/đ
iều
50
EC
: Sâu
cuố
n lá
, bọ
trĩ/lú
a; s
âu k
hoan
g/
lạc,
rệp
sáp/
cà p
hê
100E
C: S
âu k
hoan
g/lạ
c, rệ
p sá
p/cà
phê
Côn
g ty
TN
HH
V
iệt T
hắng
Fo
rtac
5EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a, sâ
u kh
oang
/lạc
Fo
rwar
d In
terna
tiona
l Ltd
Forto
x
25EC
, 50E
C,
100E
C
25E
C, 5
0EC
: Sâu
kho
ang/
lạc;
sâu
cuố
n lá
, bọ
trĩ/l
úa
100E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
TM
D
V Á
nh Dươ
ng
M
otox
2.5
EC, 5
EC,
10EC
2.
5EC
: Bọ
xít,
bọ trĩ/l
úa; k
iến,
rệp
sáp
/cà
phê;
rệp/đậ
u tươn
g
5EC
: Bọ
xít m
uỗi/đ
iều;
rệp
sáp/
cà p
hê, hồ
tiêu;
bọ
xít,
bọ trĩ,
sâu
keo
lúa;
sâu
đục
quả
/ đậ
u xa
nh
10E
C:
Rệp
/bôn
g vả
i; sâ
u cuốn
lá, s
âu đục
bẹ
/lúa;
sâu
đục
quả
/đậu
tươ
ng;
rệp
sáp/
cà
phê;
bọ
xít m
uỗi/đ
iều
Công
ty C
P
SX -
TM -
DV
N
gọc
Tùng
Pe
rtox
5EC
, 10
0EW
, 250
EW,
250W
P
5EC
: Bọ
trĩ, s
âu c
uốn
lá, s
âu đục
thân
/lúa
100E
W, 2
50EW
, 250
WP:
Sâu
cuố
n lá
, sâu
đụ
c th
ân/lú
a
Côn
g ty
CP
Quố
c tế
H
òa B
ình
78
78
78 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
Py
tax-
s 5EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H
Hóa
chấ
t Đại
Nam
Á
Sa
pen
- Alp
ha 5
EC
Sâu
hồng
/bôn
g vả
i; sâ
u cuốn
lá/lú
a; bọ
trĩ,
bọ x
ít/lú
a cạ
n
Côn
g ty
CP
BV
TV
Sài G
òn
Su
perto
x 25
EC,
50EC
, 100
EC
50E
C: S
âu đục
thân
/lúa
25
EC, 1
00EC
: Sâu
cuố
n lá
, sâu
đục
thân
/lúa
Cal
i - P
arim
ex. I
nc.
Th
anat
ox 5
EC
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P N
D
V
iệt N
am
Ti
per -
Alp
ha 5
EC
Bọ
xít/l
úa
Côn
g ty
TN
HH
TM
Th
ái P
hong
Uni
tox
5E
C
Bọ
xít/l
úa
Côn
g ty
TN
HH
UPL
V
iệt N
am
V
ifast
5EC
, 10S
C
5EC
: Sâu
cuốn
lá, bọ
trĩ/lú
a; bọ
xít m
uỗi/đ
iều
10
SC: B
ọ xí
t/lúa
; mối
/cao
su, c
à ph
ê C
ông
ty C
P Th
uốc
sát
trùng
Việ
t Nam
15
9 38
08A
lpha
-cyp
erm
ethr
in
30g/
l (50
g/kg
) +
Bup
rofe
zin
100g
/l (2
00g/
kg) +
C
hlor
pyrif
os E
thyl
30
0g/l
(500
g/kg
)
Sodd
y
430E
C, 7
50W
P 43
0SC
: Rầy
nâu
/lúa
750W
P: S
âu c
uốn
lá, rầy
nâu
/lúa,
rệp
sáp
/ cà
phê
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
160
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
10
0g/l
+ C
hlor
fluaz
uron
10g
/l +
Fipr
onil
50g/
l
Kal
ou 1
60EW
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P Th
uốc
BV
TV V
iệt T
rung
79 79
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 79
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
161
3808
Alp
ha -
cype
rmet
hrin
1%
(2%
), (1
.6%
) +
Chl
orpy
rifos
Eth
yl
16%
(38%
), (6
5%)
App
he
17EC
, 40E
C,
666E
C
17E
C: S
âu đục
thân
/lúa,
ngô
; sâu
xan
h/đậ
u tươn
g; sâ
u đụ
c quả/
bông
vải
40
EC
: Sâ
u đụ
c quả/đậ
u tươn
g, rệp
sáp
/cà
phê,
bọ
xít m
uỗi/đ
iều,
sâu
kho
ang/
lạc,
sâu
cuốn
lá/lú
a, mối
/cao
su
666E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a
Côn
g ty
CP
Đồn
g X
anh
162
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
20
g/l (
40g/
l) +
Chl
orpy
rifos
Eth
yl
230g
/l (4
60g/
l)
Supe
rtac
25
0EC
, 500
EC
250E
C: S
âu k
hoan
g/lạ
c
500E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P Q
uốc
tế
Hòa
Bìn
h
163
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
50
g/l +
Chl
orpy
rifos
Et
hyl 5
00g/
l
Fito
c 55
0EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a Cô
ng ty
CP
Cô
ng n
ghệ c
ao
Thuố
c B
VTV
USA
16
4 38
08A
lpha
-cyp
erm
ethr
in
50g/
l (50
g/kg
), (5
0g/l)
, (5
0g/l)
+ C
hlor
pyrif
os
Ethy
l 25g
/l,
(500
g/kg
), (6
00g/
l),
(700
g/l)
VK
.suda
n 75
EC,
550W
P, 6
50EC
, 75
0EC
75E
C: B
ọ trĩ
/lúa
550W
P: Rầy
nâu
, sâu
cuố
n lá
, nhệ
n gi
é/lú
a;
sâu
xanh
da
láng
/đậu
tươn
g; rệ
p sá
p/cà
phê
65
0EC
: Rầ
y nâ
u, n
hện
gié,
sâu
cuốn
lá/lú
a;
sâu
xanh
da
láng
/đậu
tươn
g; rệ
p sá
p/cà
phê
75
0EC
: Rệp
sáp
/cà
phê;
sâu
xan
h da
láng
/ đậ
u tươn
g; sâ
u cuốn
lá, rầy
nâu
, nhệ
n gi
é/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
MTV
B
VTV
Om
ega
165
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
2%
+ C
hlor
pyrif
os
Ethy
l 38%
Car
eman
40E
C
Mọt
đục
càn
h/cà
phê
C
ông
ty C
P TS
T Cần
Thơ
166
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
30
0g/l
+ C
hlor
pyrif
os
Ethy
l 400
g/l
Ligh
t 700
EC
Sâu đụ
c th
ân/lú
a C
ông
ty T
NH
H T
M
SX G
NC
80
80
80 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
167
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
50
g/l +
Chl
orpy
rifos
Et
hyl 5
20g/
l
Mar
vel 5
70EC
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Thuốc
B
VTV
Mek
ong
168
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
40
g/l (
40g/
l), (4
0g/l)
+
Chl
orpy
rifos
Eth
yl
400g
/l (41
0g/l)
, (43
7g/l)
+
Dim
etho
ate
226g
/l,
(297
g/l),
(300
g/l)
Bow
ing
66
6EC
, 747
EC,
777E
C
666E
C: S
âu đục
thân
/ngô
74
7EC
: Rệp
sáp/
cà p
hê
777E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a
Côn
g ty
CP
Vật
tư N
N
Hoà
ng N
ông
Agr
itoc
550E
C
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P C
ông
nghệ
ca
o Th
uốc
BV
TV U
SA
169
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
50
g/l +
Chl
orpy
rifos
Et
hyl 4
82g/
l + 1
8g/l
Emam
ectin
ben
zoat
e
Filit
ox su
per
550E
C
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P Q
uốc
tế
Hòa
Bìn
h 17
0 38
08A
lpha
-cyp
erm
ethr
in
40g/
l, (4
0g/l)
, (40
g/l)
+ C
hlor
pyrif
os E
thyl
40
0g/l,
(410
g/l),
(4
20g/
l) +
Feno
buca
rb
210g
/l, (2
50g/
l), (2
60g/
l)
Roc
keta
sia
650E
C,
700E
C, 7
20EC
Rầy
nâu
/lúa
C
ông
ty C
P Vật
tư N
N
Hoà
ng N
ông
171
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
55
g/l +
Chl
orpy
rifos
et
hyl 3
00g/
l +
Feno
buca
rb 3
11g/
l
Pict
oc 6
66EC
Sâ
u cuốn
lá/L
úa
Côn
g ty
CP
Quố
c tế
H
òa B
ình
172
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
30
g/l (
25g/
l),
(60g
/kg)
+
Chl
orpy
rifos
Eth
yl
Spac
elof
t 30
0EC
, 595
EC,
600W
P
300E
C: B
ọ trĩ
, rầy
nâu
, nhệ
n gi
é, sâ
u cuốn
lá,
sâu đụ
c th
ân, s
âu đục
bẹ/
lúa;
rệp
sáp/
cà p
hê
595E
C:
Sâu
cuốn
lá, rầy
nâu
/lúa;
mọt
đục
cà
nh/c
à ph
ê
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
81 81
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 81
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
220g
/l (5
65g/
l),
(440
g/kg
) +
Imid
aclo
prid
50g
/l (5
g/l),
(100
g/kg
)
60
0WP:
Rệp
sáp
, mọt
đục
càn
h/cà
phê
; rầ
y nâ
u, s
âu đục
bẹ,
sâu
cuố
n lá
, sâu
đục
th
ân, n
hện
gié/
lúa
173
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
50
g/l (
50g/
l) +
Chl
orpy
rifos
Eth
yl
520g
/l (5
45g/
l) +
Indo
xaca
rb 3
0g/l
(5g/
l)
Vita
shie
ld g
old
600E
C
600E
C (5
0g/l
+ 52
0g/l
+ 30
g/l):
Sâu
đục
thân
, rầ
y nâ
u, s
âu c
uốn
lá/lú
a; rệp
sáp
, mọt
đục
cà
nh/c
à ph
ê 60
0EC
(50g
/l +
545g
/l +
5g/l)
: Mọt
đục
càn
h,
rệp
sáp/
cà p
hê; N
hện
gié,
sâu
đục
thân
, sâu
cuốn
lá, bọ
phấn
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
TM
- D
V T
hanh
Sơn
H
óa N
ông
174
3808
Alp
ha -c
yper
met
hrin
66
g/l +
Chl
orpy
rifos
et
hyl 4
00g/
l +
Qui
nalp
hos 2
00g/
l
Picm
ec 6
66EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P Q
uốc
tế
Hòa
Bìn
h
175
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
50
g/l +
Chl
orpy
rifos
Et
hyl 5
50g/
l +
Thia
met
hoxa
m 3
0g/l
Hid
dink
630
EC
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Thuố
c B
VTV
Việ
t Tru
ng
176
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
10
g/l (
15g/
l), (2
0g/l)
+
Dim
etho
ate
140g
/l (1
85g/
l), (2
80g/
l)
Cyf
itox
15
0EC
, 200
EC,
300E
C
150E
C, 2
00EC
: Sâu
đục
thân
, sâu
cuốn
lá/lú
a 30
0EC
: Rệp
sáp
/cà
phê;
sâu
cuố
n lá
, sâ
u đụ
c th
ân, bọ
trĩ/lú
a; rệ
p/m
ía
Côn
g ty
CP
Quố
c tế
H
òa B
ình
177
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
50
g/l +
Em
amec
tin
benz
oate
50g
/l
Red
toc
100E
C
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H V
ipes
V
iệt N
am
178
3808
Alp
ha-c
yper
meth
rin 1%
+
Feno
buca
rb 4
0%
Hop
fa 4
1EC
Rầy
nâu
, sâu
cuố
n lá
, bọ
xít/l
úa
BASF
Viet
nam
Co.
, Ltd
.
82
82
82 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
179
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
5g
/kg
(10g
/kg)
, (3
0g/l)
, (60
g/l)
+ Fe
nobu
carb
50g
/kg
(10g
/kg)
, (45
0g/l)
, (1
0g/l)
+ Is
opro
carb
30
g/kg
, (35
0g/k
g),
(50g
/l), (
10g/
l)
Sieu
gon
85
GR
, 370
WP,
53
0EC
, 80E
W
80E
W, 8
5GR
, 370
WP:
Rầy
lưng
trắn
g/lú
a 53
0EC
: Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Thuốc
B
VTV
LD
Nhậ
t Mỹ
180
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
10
0g/l
(150
g/kg
) +
Fipr
onil
100g
/l (3
00g/
kg) +
Imid
aclo
prid
150g
/l (3
00g/
kg)
Sieu
blac
k 3
50SC
, 750
WP
350S
C: S
âu đục
bẹ,
sâu
đục
thân
, sâu
cuố
n lá
/lúa;
rệp
sáp/
cà p
hê
750W
P: S
âu c
uốn
lá, s
âu đục
thân
/lúa,
rệp
sáp/
cà p
hê
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
181
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
1%
,(7
5g/k
g) +
Fip
roni
l 9%
(1
50g/
kg) +
Indo
xaca
rb
20%
(75g
/kg)
Acm
aste
rsup
er
30W
P, 3
00SC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H
Hóa
sinh
Á C
hâu
182
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
30
g/l +
Imid
aclo
prid
20
g/l
Alp
hado
r 50
EC
Bọ
xít,
rầy
nâu,
sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P
Than
h Đ
iền
183
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
50
g/l +
Imid
aclo
prid
10
0g/l
+ Th
iam
etho
xam
200
g/l
Zap
350S
C
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Tập đo
àn
Điệ
n B
àn
184
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
50
g/l +
Per
met
hrin
5g
/l +
Prof
enof
os 3
0g/l
Kte
do 8
5EC
Bọ
trĩ/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
Thuốc
B
VTV
LD
Nhậ
t Mỹ
83 83
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 83
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
185
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
50
g/l (
100g
/l), (
100g
/l),
(30g
/l) +
Pho
xim
45g
/l (3
0g/l)
, (10
0g/l)
, 400
g/l)
Kas
akiu
sa
95EC
, 130
EW,
200E
C, 4
30EC
95E
C: B
ọ trĩ
/lúa
130E
W, 2
00E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a 43
0EC
: Sâu
đục
thân
/lúa,
bọ
xít m
uỗi/đ
iều
Côn
g ty
CP
Thuố
c B
VTV
Việ
t Tru
ng
186
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
10
g/l +
Pro
feno
fos
200g
/l
Prof
ast
210E
C
Sâu
cuốn
lá, s
âu đục
bẹ/
lúa,
sâu
xan
h/đậ
u tươn
g, rệ
p sá
p, rệ
p vả
y, sâ
u đụ
c quả/
cà p
hê
Ary
sta
Life
Scie
nce
Vie
tnam
Co.
, Ltd
187
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
30
g/l (
30g/
l) +
Prof
enof
os 2
70g/
l (5
70g/
l)
Act
atac
30
0EC
, 600
EC
300E
C: S
âu đục
thân
/lúa
600E
C: S
âu c
uốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P Vật
tư N
N
Hoà
ng N
ông
188
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
30
g/l +
Qui
nalp
hos
270g
/l
Moc
loda
n 30
0EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P Vật
tư N
N
Hoà
ng N
ông
189
3808
Alp
ha-c
yper
met
hrin
35
g/l +
Qui
nalp
hos
215g
/l
Foco
toc
25
0EC
Sâ
u kh
oang
/lạc
Côn
g ty
CP
Cô
ng n
ghệ c
ao
Thuố
c B
VTV
USA
19
0 38
08A
min
o ac
id
Am
ino
15SL
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
Hợp
dan
h
SH N
N S
inh
Thàn
h 19
1 38
08A
mitr
az (m
in 9
7%)
Mita
c 20
EC
Nhệ
n lô
ng n
hung
/nhã
n A
ryst
a Li
feSc
ienc
e V
ietn
am C
o., L
td
192
3808
Am
itraz
350
g/kg
+
Hex
ythi
azox
100
g/kg
M
ap n
ano
450W
P N
hện
gié/
lúa
Map
Pac
ific
PTe
Ltd
193
3808
Ann
onin
(min
95%
) TT
-Ano
nin
1EC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H T
M
Tân
Thàn
h
84
84
84 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
194
3808
Arte
mis
inin
V
isit
5EC
Sâ
u tơ
, sâu
xan
h, s
âu k
hoan
g/ra
u; rầ
y xa
nh/
chè;
rệp
muộ
i, bọ
trĩ/c
ây c
ó m
úi
Côn
g ty
CP
PAC
195
3808
Aza
dira
chtin
A
giaz
a 0.
03EC
, 4.
5EC
0.
03E
C: S
âu c
uốn
lá n
hỏ, s
âu đục
thân
/lúa;
bọ
trĩ,
rầy
xanh
/chè
; rệp
sáp
/na;
sâu
tơ/bắp
cả
i; sâ
u xa
nh/ra
u cả
i; nhện
đỏ/ớt
; rệp
/cà
4.5E
C: S
âu x
anh/
cải x
anh;
sâu đụ
c quả,
nhện
đỏ
/ớt;
sâu
tơ/bắp
cải
; rệp
sáp
/thuố
c lá
; nhệ
n đỏ
/hoa
hồn
g; s
âu x
anh
da lá
ng/đậu
tươn
g;
rệp/
cà p
háo;
sâu
cuố
n lá
nhỏ
, sâ
u đụ
c th
ân/lú
a; n
hện đỏ
/cam
; rệp
sáp
/na;
bọ
cánh
tơ
, nhệ
n đỏ
, rầy
xan
h/ch
è
Côn
g ty
TN
HH
SX
TM
DV
Thu
Loa
n
A
ltivi
0.
3EC
Sâ
u tơ
, sâu
xan
h/ra
u cả
i xan
h; n
hện đỏ
, rầy
xa
nh/c
hè;
nhện
đỏ,
sâu
vẽ
bùa/
cam
, quý
t; sâ
u cuốn
lá, n
hện
gié,
sâu đụ
c bẹ
/lúa
Côn
g ty
CP
N
icot
ex
A
za 0
.15E
C
Sâu
tơ/bắp
cải
Cô
ng ty
TN
HH
Pha
n Lê
A-Z
ann
ong
0.
03EC
, 0.1
5EC
, 0.
3EC
, 0.6
EC,
0.9E
C
0.03
EC, 0
.15E
C:
Rầy
nâu,
cuố
n lá
/lúa;
sâu
tơ
/bắp
cải
; sâu
xan
h da
láng
/cải
bôn
g; rầy
xa
nh,
bọ c
ánh
tơ/c
hè;
nhện
đỏ/
cam
; rệ
p m
uội/t
huốc
lá; rệp
sáp/
cà p
hê.
0.3E
C: S
âu c
uốn
lá n
hỏ, rầy
nâu
, bọ
trĩ, s
âu
phao
đục
bẹ/
lúa;
sâu
tơ/
bắp
cải;
sâu
xanh
da
láng
/cải
bôn
g, đậu
tươn
g; rầy
xan
h, bọ
cánh
tơ/c
hè; n
hện đỏ
/cam
; rệp
muộ
i/thuốc
lá
; rệp
sáp/
cà p
hê; s
âu x
anh/
cà c
hua
0.
6EC
, 0.9
EC
: Bọ
trĩ, s
âu p
hao đụ
c bẹ
, rầy
nâ
u, s
âu c
uốn
lá/lú
a; s
âu tơ/
bắp
cải;
sâu
xanh
da
láng
/súp
lơ; s
âu x
anh/
cà c
hua;
sâu
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
85 85
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 85
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
xanh
da
láng
/đậu
tươn
g; n
hện đỏ
/cam
; rệp
đà
o/th
uốc
lá; rầy
xan
h, bọ
cánh
tơ/c
hè; rệp
sá
p/cà
phê
B
io A
zadi
0.
3SL
Bọ
trĩ/n
ho
Côn
g ty
TN
HH
CN
SH
Điề
n Tr
ang
Xan
h
Boa
za
0.3E
C, 0
.6EC
0.
6EC
: Nhệ
n gi
é/lú
a 0.
3EC
: Sâu
tơ/bắp
cải
C
ông
ty T
NH
H
Nôn
g D
uyên
Citt
ioke
0.6
EC,
0.9E
C
Rầy
nâu
, sâu
cuố
n lá
, bọ
trĩ/lú
a; s
âu tơ
/bắp
cả
i; sâ
u xa
nh/c
à ch
ua
East
chem
Co.
, Ltd
.
G
oldg
un 0
.3EC
, 0.
6EC
, 0.9
EC
Sâu
cuốn
lá, rầy
nâu
, bọ
trĩ, s
âu p
hao đụ
c bẹ
/lúa;
sâu
tơ/bắp
cải
; sâu
xan
h da
láng
/súp
lơ
; sâ
u xa
nh/c
à ch
ua, đ
ậu tươ
ng;
rệp đà
o/
thuố
c lá
; nhện
đỏ/
cam
; rầ
y xa
nh, b
ọ cá
nh
tơ/c
hè; rệp
sáp/
cà p
hê
Côn
g ty
TN
HH
MTV
G
old
Oce
an
H
oane
em 0
.03E
C,
0.15
EC, 0
.3EC
Sâ
u cuốn
lá/
lúa;
bọ
nhảy
, sâ
u tơ
/bắp
cải
; sâ
u xa
nh d
a lá
ng/đậu
tươ
ng; n
hện đỏ
/chè
; sâ
u vẽ
bùa
/bưở
i
Côn
g ty
CP
Vật
tư N
N
Hoà
ng N
ông
Ja
sper
0.
3EC
Sâ
u cuốn
lá/
lúa,
sâu
tơ/
rau
thập
tự,
nhệ
n đỏ
/cây
có
múi
, rầy
bôn
g/nh
o, rệp
/thuố
c lá
, rầ
y xa
nh/c
hè
Côn
g ty
TN
HH
XN
K
Quố
c tế
SA
RA
K
ozom
i 0.
15EC
, 0.3
EC,
1EC
0.15
EC
: Bọ
nhảy
/bắp
cải
; nhệ
n đỏ
, bọ
cánh
tơ
/chè
; rầy
nâu
/lúa
0.
3EC
: Sâu
cuố
n lá
, rầy
nâu
/lúa;
sâu
tơ, bọ
nhảy
/bắp
cải
; bọ
cán
h tơ
, rầ
y xa
nh,
nhện
đỏ
/chè
; sâu
xan
h da
láng
, sâu
đục
quả
/đậu
tươn
g; rệp
sáp
/cà
phê;
rệp
đào
/thuố
c lá
; sâ
u vẽ
bùa
/bưở
i; rầ
y xa
nh/x
oài
Côn
g ty
CP
Thuố
c B
VTV
Việ
t Tru
ng
86
86
86 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
1EC
: Rệp
đào
/thuố
c lá
; rầy
xan
h/xo
ài; s
âu
đục
quả/đậ
u đỗ
; rầy
xan
h ch
è
M
inup
0.
3EC
, 0.6
EC,
0.9E
C
0.3E
C:
Sâu
cuốn
lá,
rầy
nâu
, bọ
trĩ,
sâu
ph
ao đục
bẹ/
lúa;
sâu
tơ/
bắp
cải;
sâu
xanh
da
lán
g/sú
p lơ
, đậ
u tươn
g; rầy
xan
h, bọ
cánh
tơ/
chè;
nhệ
n đỏ
/cam
; rệ
p đà
o/th
uốc
lá; rệp
sáp/
cà p
hê; s
âu x
anh/
cà c
hua
Côn
g ty
TN
HH
U
S.C
hem
ical
0.6E
C, 0
.9E
C: S
âu c
uốn
lá, rầy
nâu
, bọ
trĩ,
sâu
phao
đục
bẹ/
lúa;
sâu
tơ/
bắp
cải;
sâu
xanh
da
láng
/súp
lơ, đậu
tươn
g; s
âu x
anh/
cà
chu
a; rệ
p đà
o/th
uốc
lá; rầy
xan
h, bọ
cánh
tơ
/chè
; rệp
sáp/
cà p
hê
M
isec
1.0
EC
Sâu
cuốn
lá,
sâu
đục
thâ
n/lú
a; s
âu tơ,
bọ
nhảy
, sâu
xan
h bướm
trắn
g/bắ
p cả
i V
iện
Kho
a họ
c vậ
t liệ
u ứn
g dụ
ng
M
othi
an 0
.35E
C
Sâu
tơ/bắp
cải
Côn
g ty
CP
Nôn
g ng
hiệp
Thi
ên A
n
Nee
m N
im X
oan
Xan
h gr
een
0.15
EC, 0
.3EC
0.15
EC
: Ruồ
i đục
lá/cải
bó
xôi,
rệp
sáp/
cà
phê,
bọ
cánh
tơ/c
hè
0.3E
C:
Ruồ
i đục
lá/
cải b
ó xô
i, rệ
p sá
p/cà
ph
ê, bọ
cán
h tơ
/chè
, sâu
tơ/bắp
cải
, sâu
xan
h da
láng
/cải
bôn
g
Côn
g ty
TN
HH
N
gân
Anh
Sa
rkoz
y 0.
3EC
, 1E
C, 1
WP
Sâu
cuốn
lá, s
âu đục
bẹ/
lúa;
sâu
vẽ b
ùa, n
hện
đỏ/c
am; s
âu tơ
, sâu
xan
h, bọ
nhảy
/ bắp
cải
; bọ
trĩ/dưa
hấu
; rầy
xan
h, bọ
xít m
uỗi/c
hè
Côn
g ty
TN
HH
Thuốc
B
VTV
LD
Nhậ
t Mỹ
So
kotin
0.3
EC
Sâu
tơ, s
âu x
anh
bướm
trắ
ng/bắp
cải
; sâ
u xa
nh d
a lá
ng/đậu
tươ
ng;
sâu
cuốn
lá,
rầy
nâ
u/lú
a; n
hện đỏ
, rầy
xan
h/ch
è
Côn
g ty
CP
Phát
triể
n N
N V
iệt T
iến
Lạng
Sơn
87 87
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 87
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
Su
per F
itoc
3EC
, 5E
C, 1
0EC
Sâ
u cuốn
lá, s
âu đục
thân
, bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa;
sâ
u tơ
, sâu
xan
h bướm
trắn
g/bắ
p cả
i; rệ
p/cả
i xa
nh;
dòi đụ
c lá
/cà
chua
; sâ
u kh
oang
/đậu
tươn
g; bọ
trĩ, s
âu x
anh/
dưa
hấu;
bọ
cánh
tơ,
rầy
xanh
, nhệ
n đỏ
/chè
; sâu
vẽ
bùa/
cam
; rầy
bô
ng/x
oài
Công
ty C
P
Công
nghệ
cao
Th
uốc
BV
TV U
SA
Tr
utat
0.
32EC
Sâ
u đụ
c quả/đậ
u tươn
g; n
hện đỏ
, sâ
u vẽ
bù
a/ca
m;
sâu
tơ/bắp
cải
; rệ
p m
uội/cải
bẹ;
bọ
nhả
y/ra
u cả
i; sâ
u cuốn
lá/
lúa;
bọ
trĩ,
nhện
đỏ/
chè;
rệp
sáp
/cà
phê;
sâu
xan
h da
lá
ng/th
uốc
lá
Công
ty C
P M
ôi trườ
ng
Quố
c tế
Rai
nbow
V
inee
m
1500
EC
Rệp
/rau;
bọ
trĩ,
sâu
cuốn
lá/
lúa;
bọ
nhảy
, sâ
u xa
nh bướ
m trắn
g/bắ
p cả
i; bọ
trĩ,
nhện
đỏ
, bọ
xít m
uỗi,
rầy
xanh
/chè
Côn
g ty
CP
Thuố
c sá
t trù
ng V
iệt N
am
V
SN 1
0SL
Sâu
cuốn
lá/c
hè
Côn
g ty
TN
HH
chè
V
ina
Suzu
ki
196
3808
Aza
dira
chtin
1.5
g/kg
+
Chl
orflu
azur
on
200g
/kg
+ Em
amec
tin
benz
oate
5.5
g/kg
Mig
18
207W
G
Sâu
cuốn
lá, s
âu đục
thân
, nhệ
n gi
é/lú
a Cô
ng ty
TN
HH
TM
DV
Tấ
n Hưn
g
197
3808
Aza
dira
chtin
5g/
l (7
g/l),
(9g/
l) +
Emam
ectin
ben
zoat
e 5g
/l (7
.5g/
l), (9
g/l)
Ram
ec
10EC
, 15E
C, 1
8EC
Sâ
u cuốn
lá, s
âu đục
thân
, bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa;
sâ
u tơ
, sâu
xan
h bướm
trắ
ng/bắp
cải
; rệ
p/
cải
xanh
; dò
i đụ
c lá
/cà
chua
; sâ
u kh
oang
/ đậ
u tươn
g; bọ
trĩ,
sâu
xanh
/dưa
hấu
; bọ
cá
nh tơ
, rầy
xan
h, n
hện đỏ
/chè
; sâu
vẽ
bùa/
ca
m; rầy
bôn
g/xo
ài
Công
ty C
P
Công
nghệ c
ao
Thuố
c B
VTV
USA
88
88
88 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
198
3808
Aza
dira
chtin
0.1
g/l
(0.1
g/l),
(0.2
g/l)
, (0
.1g/
kg),
(0.1
g/k
g),
(0.1
g/l),
(0.1
g/l),
(0
.1g/
l), (0
.1g/
kg),
(0.1
g/l)
(0.1
g/kg
), (0
.1g/
kg) +
Em
amec
tin b
enzo
ate
10
g/l (
20g/
l), (4
0g/l)
, (5
4.9g
/kg)
, (69
.9g/
kg),
(74.
9g/l)
, (79
.9g/
l),
(99.
9g/l)
, (10
2.9g
/kg)
, (6
2.9g
/l), (
177.
9g/k
g),
(199
.9g/
kg)
Emac
inm
ec
10.1
EC, 2
0.1E
C,
40.2
EC, 5
5SG
, 70
SG, 7
5SC
, 80E
C,
100S
C, 1
03SG
, 63
EC, 1
78SG
, 20
0SG
10.1
EC
, 20.
1EC
, 40.
2EC
: Sâ
u cuốn
lá/lú
a;
sâu
khoa
ng/đậu
tươn
g; s
âu tơ
/bắp
cải
; rầy
xa
nh/c
hè; rệp
bôn
g/xo
ài; n
hện đỏ
/cam
55
SG, 8
0EC
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
63E
C: R
ầy b
ông/
xoài
70
SG, 7
5SC
, 100
SC: S
âu tơ
/bắp
cải
10
3SG
: Rầy
nâu
/lúa
178S
G: B
ọ cá
nh tơ
/chè
20
0SG
: Sâu
vẽ
bùa/
cam
Côn
g ty
CP
Vật
tư N
N
Hoà
ng N
ông
199
3808
Aza
dira
chtin
3g/
l (3
g/kg
), (3
g/l),
(3g/
kg),
(3g/
kg) +
Em
amec
tin
benz
oate
22g
/l (5
2g/k
g), (
52g/
l),
(62g
/kg)
, (97
g/kg
)
Prom
athi
on 2
5EC
, 55
WG
, 55E
C,
65W
G, 1
00W
G
25EC
: Sâu
xan
h/đậ
u tươn
g, s
âu c
uốn
lá/lú
a,
sâu
tơ/bắp
cải
, nhệ
n đỏ
/cam
55
WG
: Sâu
xan
h/đậ
u tươn
g, sâ
u cuốn
lá/lú
a,
sâu
tơ/bắp
cải
55
EC
: Sâu
tơ/bắp
cải
65
WG
, 100
WG
: Sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Hóa
chất
và
TM T
rần
Vũ
200
3808
Aza
dira
chtin
1g/
kg +
Em
amec
tin b
enzo
ate
115g
/kg
Dra
gonf
ly 1
16W
G
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P Đầu
tư v
à PT
TM
QT
Thăn
g Lo
ng
201
3808
Aza
dira
chtin
0.1
24%
+
Extra
ct o
f Nee
m o
il 66
%
Agr
imor
stop
66
.124
EC
Sâu
khoa
ng/lạ
c K
ital L
td.
89 89
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 89
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
202
3808
Aza
dira
chtin
3g/
l +
Mat
rine
2g/l
Lam
bada
5EC
Sâ
u cuốn
lá/
lúa;
sâu
tơ/
bắp
cải;
sâu
xanh
da
láng
/hàn
h; sâ
u kh
oang
/lạc
Côn
g ty
TN
HH
Hóa
N
ông
Lúa
Vàn
g 20
3 38
08A
zadi
rach
tin 5
g/l
(7.5
g/l),
(10g
/l) +
M
atrin
e 4g
/l (7
.5g/
l),
(10g
/l)
Gol
mec
9E
C, 1
5EC
, 20E
C
Sâu
cuốn
lá, s
âu đục
thân
, bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa;
sâ
u tơ
, sâu
xan
h bướm
trắn
g/bắ
p cả
i; rệ
p/cả
i xa
nh;
dòi đụ
c lá
/cà
chua
; sâ
u kh
oang
/đậu
tươn
g; bọ
trĩ,
sâu
xanh
/dưa
hấu
; bọ
cán
h tơ
, rầy
xan
h, n
hện đỏ
/chè
; sâu
vẽ
bùa/
cam
; rầ
y bô
ng/x
oài
Công
ty C
P
Công
nghệ
cao
Th
uốc
BV
TV U
SA
204
3808
Aza
dira
chtin
0.6
% +
M
atrin
e 0.
4%
Bio
max
1E
C
Sâu
xanh
bướ
m trắn
g, rệ
p m
uội,
sâu
tơ/bắp
cả
i, cả
i xan
h; s
âu x
anh
da lá
ng/đậu
tươn
g,
cà c
hua;
rầy
xanh
, bọ
cánh
tơ, n
hện đỏ
, rệp
m
uội/c
hè; bọ
nhảy
/cải
làn;
rầy
nâu,
sâu
cuố
n lá
/lúa;
nhệ
n đỏ
, sâu
vẽ
bùa,
rệp
muộ
i/cam
; sâ
u vẽ
bùa
, rệp
muộ
i, nhện
đỏ/
quýt
Côn
g ty
TN
HH
vật
tư
nông
ngh
iệp
Phươ
ng Đ
ông
205
3808
Aza
dira
chtin
3g/
l +
SPin
osad
17g
/l D
ompa
ss 2
0SC
Sâ
u tơ
/bắp
cải
C
ông
ty T
NH
H
Agr
icar
e V
iệt N
am
206
3808
Azo
cycl
otin
450
g/kg
+
Bup
rofe
zin
250g
/kg
+ D
iflub
enzu
ron
50g/
kg
Usa
gtox
750
WP
Nhệ
n gi
é/lú
a C
ông
ty T
NH
H
An
Nôn
g
207
3808
Azo
cycl
otin
(min
98%
) 10
0g/l,
(600
g/kg
), (2
00g/
kg) +
260
g/l,
(100
g/kg
), (5
50g/
kg)
Flon
icam
id (m
in 9
8%)
Aut
opro
36
0SC
, 700
WP,
75
0WP
360S
C: R
ệp sá
p/cà
phê
, rầy
nâu
/lúa
700W
P: N
hện
gié/
lúa,
nhệ
n đỏ
/cà
phê
750W
P: Rệp
sáp/
cà p
hê, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
90
90
90 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
208
3808
Azo
cycl
otin
300
g/kg
+
SPiro
mes
ifen
(m
in 9
7%) 4
00g/
kg
Trex
tot 7
00W
P N
hện
gié/
lúa
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
209
3808
Baci
llus t
huri
ngie
nsis
va
r. ai
zaw
ai
Aiz
abin
WP
Sâu
tơ, s
âu x
anh,
sâu
đo/
rau
họ h
oa thập
tự;
sâu
khoa
ng,
sâu
cuốn
lá/
lạc;
sâu
kho
ang,
sâ
u đụ
c quả/đậ
u tươn
g; sâ
u xa
nh, s
âu k
hoan
g,
sâu đo
/cà
chua
; sâ
u cuốn
lá/
cây
có m
úi;
sâu
xanh
, sâ
u kh
oang
/thuố
c lá
; sâ
u xa
nh,
sâu đo
/bôn
g vả
i
Côn
g ty
TN
HH
Sản
phẩm
Côn
g N
ghệ
Cao
A
ztro
n D
F
3500
0 D
MB
U
Sâu
tơ/cải
bắp
; sâ
u xa
nh d
a lá
ng/c
à ch
ua;
sâu
xanh
da
láng
, sâ
u tơ
, sâ
u kh
oang
/cải
xa
nh; s
âu vẽ
bùa/
cây
có m
úi; s
âu đục
quả
/ hồ
ng x
iêm
, xoà
i
Doa
nh n
ghiệ
p Tư
nhâ
n TM
Tân
Quy
En
asin
32W
P Sâ
u cuốn
lá, s
âu đục
thân
/lúa,
sâu
tơ/bắp
cải
Côn
g ty
CP
ENA
SA
Việ
t Nam
Map
- B
itiW
P
5000
0 IU
/mg
Sâu
xanh
, sâ
u tơ
/bắp
cải
; sâ
u kh
oang
/rau
cải,
dưa
hấu;
sâu
xan
h/cà
chu
a, đậu
tươn
g,
thuố
c lá
Map
Pac
ific
PTE
Ltd
X
enta
ri 35
WG
Sâ
u tơ
/bắp
cải
, sâu
kho
ang/
nho
Cô
ng ty
TN
HH
Hóa
chấ
t Su
mito
mo
Việ
t Nam
21
0 38
08Ba
cillu
s thu
ring
iens
is
var.k
urst
aki
An
huy
(800
0 IU
/mg)
WP
Sâu
tơ, s
âu x
anh
bướm
trắ
ng/bắp
cải
; sâ
u kh
oang
/lạc,
đậu
cô
ve; s
âu x
anh
da lá
ng/c
à ch
ua, t
huốc
lá; s
âu c
uốn
lá, s
âu đục
thân
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Trườ
ng T
hịnh
Bi
obit
16 K
WP,
32
B FC
Sâ
u xa
nh/bắp
cải
, sâu
xan
h/bô
ng vải
Fo
rwar
d In
terna
tiona
l Ltd
91 91
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 91
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
B
ioci
n 16
WP,
80
00SC
16
WP:
Sâu
tơ/ra
u cả
i, sâ
u xa
nh d
a lá
ng/đậu
80
00SC
: Sâ
u tơ
rau
cải
, bắp
cải
; sâu
xan
h da
láng
/đậu
Côn
g ty
CP
BV
TV
Sài G
òn
B
aolu
s
50
000
IU/m
gWP
Sâu
tơ/bắp
cải
Cô
ng ty
TN
HH
Hóa
chất
Đại
Nam
Á
B
icilu
s 18W
P Sâ
u kh
oang
/lạc
Côn
g ty
TN
HH
K
ing
Elon
g
Com
azol
(1
6000
IU/m
g)W
P Sâ
u tơ
, sâ
u xa
nh/bắp
cải
; rầ
y xa
nh,
nhện
đỏ
/chè
C
ông
ty C
P
Nic
otex
Cry
max
® 35
WP
Sâu
tơ/bắp
cải
C
ali -
Par
imex
. Inc
.
Del
fin W
G
(32
BIU
) Sâ
u tơ
/rau;
sâu
đo/đậ
u; s
âu x
anh/
cà c
hua,
ho
a hồ
ng, h
ành;
sâu
đục
quả
/vải
; sâu
xan
h da
láng
/lạc;
sâu
kho
ang,
sâu
xan
h/bắ
p cả
i; sâ
u ró
m/th
ông
Côn
g ty
TN
HH
V
iệt T
hắng
D
ipel
6.4
WG
Sâ
u tơ
/bắp
cải
, bọ
xít
muỗ
i, sâ
u cuốn
lá
/chè
Cô
ng ty
TN
HH
Hóa
chất
Su
mito
mo
Việ
t Nam
Forw
abit
16
WP,
32W
P Sâ
u xa
nh/bắp
cải
, sâu
ăn
lá/b
ông
vải
Forw
ard
Inter
natio
nal L
td
H
alt 5
%W
P (3
2000
IU/m
g)
Sâu
tơ/bắp
cải
; sâu
xan
h da
láng
/lạc
Côn
g ty
CP
Côn
g ng
hệ
tiêu
chuẩ
n si
nh học
Vĩn
h Thịn
h
Jiab
at 1
5WG
, (5
0000
IU/m
g)W
P 15
WG
: Sâu
tơ, s
âu x
anh
bướm
trắn
g/cả
i bắp
(5
0000
IU/m
g)W
P: S
âu tơ
/bắp
cải
C
ông
ty C
P
Jia
Non
Bio
tech
(VN
)
92
92
92 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
K
uang
Hw
a B
ao
WP
1600
0 IU
/mg
Sâu
tơ, s
âu bướ
m trắn
g/bắ
p cả
i B
ion
Tech
Inc.
M
VP
10 F
S Sâ
u tơ
, sâu
xan
h/ra
u C
ali -
Par
imex
. Inc
.
New
delp
el
(160
00 IU
/mg)
WP,
(3
2000
IU/m
g)W
P,
(640
00 IU
/mg)
WG
Sâu
tơ/bắp
cải
; sâu
cuố
n lá
nhỏ
/lúa;
rầy
xanh
, bọ
cán
h tơ
/chè
; sâu
xan
h/cà
chu
a C
ông
ty T
NH
H
An
Nôn
g
Sh
ian
32W
P
(320
0 IU
/mg)
Sâ
u tơ
/rau
thập
tự
Côn
g ty
TN
HH
SX
TM
DV
Tô Đăn
g K
hoa
Th
uric
ide
HP,
OF
36 B
IU
HP:
Sâu
tơ, s
âu x
anh,
sâu
kho
ang/
bắp
cải;
sâu
xanh
/hàn
h, c
à ch
ua, h
oa hồn
g; s
âu đục
quả/
vải,
cà c
hua;
sâu
xan
h da
láng
/lạc;
sâu
ró
m/th
ông
Côn
g ty
TN
HH
V
iệt T
hắng
OF
36B
IU: S
âu x
anh,
sâu
kho
ang/
bắp
cải;
sâu
xanh
/hàn
h, c
à ch
ua, h
oa hồn
g; s
âu đục
quả/
vải;
sâu
xanh
da l
áng/
lạc;
sâu
róm
/thôn
g
V
btus
a
(160
00 IU
/mg)
WP
Sâu
tơ,
bọ n
hảy/
bắp
cải;
sâu
vẽ b
ùa/c
am;
sâu
róm
/thôn
g; sâ
u cuốn
lá/lú
a
Côn
g ty
CP
Thuố
c B
VTV
Việ
t Tru
ng
V
i - B
T 16
000W
P,
3200
0WP
1600
0WP:
Sâu
ăn
lá/ra
u, sâ
u cuốn
lá/lú
a
3200
0WP:
Sâu
tơ/bắp
cải, s
âu x
anh
da lá
ng/đậu
C
ông
ty C
P Th
uốc
sát
trùng
Việ
t Nam
V.K
16W
P, 3
2WP
Sâu
xanh
/bôn
g vả
i, sâ
u tơ
/rau
Cô
ng ty
CP
BVTV
I TW
21
1 38
08Ba
cillu
s thu
ring
iens
is
var.
kurs
taki
16.
000
IU
+ G
ranu
losi
s viru
s 108
PIB
Bita
dinW
P Sâ
u ăn
lá, s
âu tơ
, sâu
xan
h, s
âu k
hoan
g/ra
u;
sâu
xanh
, sâ
u xa
nh d
a lá
ng,
sâu
khoa
ng,
sâu đụ
c th
ân, s
âu đục
quả
/bôn
g vả
i, th
uốc
lá; s
âu đục
thân
, sâu
cuố
n lá
/lúa;
sâu
róm
/ th
ông;
rệp
bông
xơ/
mía
Côn
g ty
TN
HH
N
ông
Sinh
93 93
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 93
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
212
3808
Baci
llus t
huri
ngie
nsis
va
r. ku
rsta
ki 1
.6%
+
SPin
osad
0.4
%
Xi-m
en
2SC
Bọ
phấ
n, d
òi đục
lá/c
à ch
ua; s
âu tơ
, rệp
muộ
i, sâ
u xa
nh/bắp
cải
; sâu
kho
ang/
lạc,
đậu
tươn
g;
sâu
xanh
da
láng
/hàn
h; d
òi đục
lá, n
hện đỏ
/ dư
a ch
uột;
sâu
cuốn
lá/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
MTV
Lu
cly
213
3808
Baci
llus t
huri
ngie
nsis
. va
r. 72
16
Am
atic
(1
010 b
ào tử
/ml)S
C
Sâu
tơ, s
âu x
anh
bướm
trắ
ng/bắp
cải
; sâ
u kh
oang
/lạc,
đậu
côv
e; s
âu x
anh
da lá
ng/c
à ch
ua, t
huốc
lá; s
âu cu
ốn lá
, sâu
đục
thân
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Trườ
ng T
hịnh
Pe
thia
n
(400
0 IU
)SC
Sâ
u tơ
/su h
ào; s
âu x
anh
bướm
trắn
g/bắ
p cả
i; sâ
u kh
oang
/lạc,
đậu
cov
e; s
âu x
anh
da
láng
/cà
chua
, thuốc
lá; s
âu c
uốn
lá/lú
a
Côn
g ty
CP
Nôn
g ng
hiệp
Thi
ên A
n
214
3808
Baci
llus t
huri
ngie
nsis
va
r. T
36
TP -
Thần
tốc
16
.000
IU
Sâu đụ
c thâ
n/lú
a; rầ
y xa
nh, bọ
trĩ, n
hện đỏ
/ chè
; sâ
u xa
nh/c
à ch
ua
Côn
g ty
TN
HH
Th
ành
Phươ
ng
215
3808
Beau
veri
a ba
ssia
na
Vui
ll B
ioba
uve
5DP
Rầy
nâu
/lúa;
sâu
róm
/thôn
g Tr
ung
tâm
NC
SX
các
chế
phẩm
sinh
học
Bio
vip
1.
5 x
109 b
ào tử
/g
Rầy
, bọ
xít/l
úa
Việ
n Lú
a đồ
ng bằn
g sô
ng Cửu
Lon
g
Mus
kard
in 1
0WP
Sâu đụ
c th
ân/lú
a, n
gô; s
âu x
anh
da lá
ng/c
à ch
ua, rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
TST
Cần
Thơ
21
6 38
08Be
auve
ria 1
07 CFU
/g +
M
etar
hizi
um 1
07 CFU
/gTh
iên đị
ch -
tàng
hìn
hWP
Rầy
nâu
/lúa
Công
ty T
NH
H S
X T
M
Lươn
g N
ông
217
3808
Beau
veri
a ba
ssia
na
1
tỷ b
ào tử
/g +
M
etar
hiziu
m a
nizo
plia
e 0.
5 tỷ
bào
tử/g
Trắn
g xa
nhW
P Rầy
nâu
/lúa
Cô
ng ty
Hợp
dan
h
SH N
N S
inh
Thàn
h
94
94
94 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
218
3808
Ben
sulta
p (m
in 9
8%)
Pret
iny
95W
P Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H T
M
SX N
gọc
Yến
21
9 38
08B
eta-
cyflu
thrin
12
.5g/
l + C
hlor
pyrif
os
Ethy
l 250
g/l
Bul
l Sta
r 26
2.5E
C
Rầy
nâu/
lúa;
sâu
khoa
ng/k
hoai
tây,
ca
cao;
bọ
xít m
uỗi/c
a ca
o, sâ
u kh
oang
, sâu
xám
/ngô
B
ayer
Vie
tnam
Ltd
(B
VL)
220
3808
Bet
a-cy
fluth
rin 3
5g/l
(62.5
g/kg
) + C
hlor
pyrif
os
Ethy
l 535
g/l (
410g
/kg)
+
Imid
aclo
prid
25g
/l (8
2.5g
/kg)
Pust
ausa
55
5WP,
595
EC
555W
P: Bọ
trĩ/lú
a 59
5EC
: Sâu
cuố
n lá
, sâu
đục
thân
, sâu
pha
o đụ
c bẹ
, rầ
y nâ
u, n
hện
gié/
lúa;
mọt
đục
cà
nh/c
à ph
ê
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
221
3808
Beta
-cyf
luth
rin 5
5g/l
+ C
loth
iani
din
400g
/l TT
Sha
ke 4
55SC
Sâ
u cuốn
lá/lú
a C
ông
ty T
NH
H T
M
Tân
Thàn
h 22
2 38
08Be
ta-c
yflu
thrin
90g
/l +
Imid
aclo
prid
210
g/l
Solo
mon
30
0OD
Bọ
trĩ, rầy
nâu
/lúa;
rệp/
ngô;
rệp
sáp/
cà p
hê,
hồ ti
êu; bọ
trĩ/đ
iều
Bay
er V
ietn
am L
td
(BV
L)
223
3808
Bet
a-cy
perm
ethr
in
(min
98.
0%)
Chi
x
2.5E
C
Sâu
cuốn
lá, bọ
xít,
bọ trĩ/l
úa; s
âu k
hoan
g/
lạc;
rệp
sáp/
cà p
hê
Côn
g ty
TN
HH
UPL
V
iệt N
am
D
apha
tox
35
EC
Sâu
keo,
sâu
cuốn
lá/lú
a; rệ
p sá
p/cà
phê
Cô
ng ty
TN
HH
Kin
h do
anh
hóa
chất
Việ
t B
ình
Phát
Nic
yper
4.
5EC
Sâ
u xa
nh/đậu
xan
h, rệ
p vẩ
y/cà
phê
, sâu
cuố
n lá
/lúa
Côn
g ty
CP
N
icot
ex
224
3808
Bet
a-cy
perm
ethr
in
50g/
l, (6
0g/k
g),
(200
g/l),
(10g
/kg)
+
Oka
mex
10
0EC
, 120
WP,
21
0SC
, 310
WP
100E
C: S
âu đục
thân
/lúa
120W
P: S
âu c
uốn
lá/lú
a 21
0SC
, 310
WP:
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Thuốc
B
VTV
LD
Nhậ
t Mỹ
95 95
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 95
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
Bup
rofe
zin
50g/
l, (6
0g/k
g), (
10g/
l),
(300
g/kg
)
225
3808
Beta
-cyp
erm
ethr
in
70g/
l + C
hlor
pyrif
os
ethy
l 480
g/l
Supe
rfos
550
EC
Rầy
nâu
/Lúa
C
ông
ty T
NH
H V
ipes
V
iệt N
am
226
3808
Beta
-cyp
erm
ethr
in
36g/
l + C
hlor
pyrif
os
ethy
l 425
g/l +
Q
uina
lpho
s 205
g/l
Wof
amec
666
EC
Sâu đụ
c th
ân/L
úa
Côn
g ty
CP
QT
H
òa B
ình
227
3808
Beta
-cyp
erm
ethr
in
50g/
l + E
mam
ectin
be
nzoa
te 1
0g/l
+ Lu
fenu
ron
60g/
l
Car
anyg
old
120E
C
Sâu
cuốn
lá/lú
a C
ông
ty C
P th
uốc
BV
TV V
iệt T
rung
228
3808
Bet
a-cy
perm
ethr
in
10g/
l, (1
5g/l)
, (20
g/kg
) (2
0g/l)
+ P
rofe
nofo
s 20
0g/l
(100
g/l),
(3
00g/
kg) (
500g
/l) +
Th
iam
etho
xam
50g
/l (1
60g/
l), (1
00g/
kg)
(50g
/l)
Aku
lago
ld
260
EW, 2
75SC
, 42
0WP,
570
EC
260E
W, 4
20W
P: Rầy
nâu
, sâu
đục
thân
/lúa;
rệ
p sá
p/cà
phê
27
5SC
: Rầy
lưng
trắn
g/lú
a 57
0EC
: Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
thuố
c B
VTV
Việ
t Tru
ng
229
3808
Ben
fura
carb
(m
in 9
2%)
Onc
ol 5
GR
, 20E
C,
25W
P 5G
R: S
âu đục
thân
, sâu
cuố
n lá
, rầy
nâu
/lúa;
rệ
p vả
y, tu
yến
trùng
/cà
phê
Ary
sta
Life
Scie
nce
Vie
tnam
Co.
, Ltd
96
96
96 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
20E
C, 2
5WP:
Sâu
đục
thâ
n, s
âu c
uốn
lá,
rầy
nâu/
lúa;
rệp
vảy
, tuyến
trùn
g, ấ
u trù
ng
ve sầ
u/cà
phê
230
3808
Bife
nthr
in
(min
97%
) Ta
lsta
r 10
EC
Sâu
khoa
ng/lạ
c FM
C A
gric
ultu
ral
Prod
ucts
Inte
ratio
nal A
G
231
3808
Bife
nthr
in 1
7.1%
+
Imid
aclo
prid
17.
1%
Vot
e 34
.2SC
Sâ
u đụ
c th
ân/n
gô
Côn
g ty
TN
HH
Ph
ú N
ông
232
3808
Bife
nthr
in 5
0g/l
+ Im
idac
lopr
id 2
50g/
l G
alil
300S
C
Nhệ
n gi
é/lú
a C
ông
ty T
NH
H A
dam
a V
iệt N
am
233
3808
Bife
nthr
in 5
0g/l
+ N
oval
uron
50g
/l R
imon
Fas
t 100
SC
Sâu
xanh
da
láng
/lạc
Côn
g ty
TN
HH
Ada
ma
Việ
t Nam
23
4 38
08B
upro
fezi
n
(min
98%
) A
nnon
gapl
au
100W
P, 2
50W
P,
250S
C, 4
00SC
, 40
0WG
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
A
n N
ông
A
npro
ud
70W
G
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Tập đo
àn
Lộc
Trời
Ape
rlaur
10
0WP,
250
WG
, 25
0WP,
500
EC,
500W
P, 7
00W
G
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
CP
Quố
c tế
H
òa B
ình
A
polo
10W
P,
25W
P, 2
5SC
, 40
WP
10W
P, 2
5SC
: Rầy
nâu
/lúa,
rệp
sáp/
cà p
hê
25W
P: Rầy
nâu
/lúa,
rệp
sáp/
cà p
hê, rầy
/xoà
i 40
WP:
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
- TM
Th
ái N
ông
97 97
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 97
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
A
ppla
ud 1
0WP,
25
SC
10W
P: Rầy
/lúa,
rầy
xanh
/chè
25
SC: R
ầy n
âu/lú
a, rệ
p sá
p/ca
m
Nih
on N
ohya
ku C
o., L
td.
A
smai
100
WP,
25
0WP,
350
WP,
50
0WG
, 500
WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
V
iệt T
hắng
B
ombi
30
0WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
TM
D
V Tấn
Hưn
g
B
ush
700W
G
Rầy
nâu
/lúa
Công
ty C
P Nô
ng ng
hiệp H
P
But
al
10W
P, 2
5WP
10W
P: Rầy
nâu
/lúa;
rệp
sáp
/cà
phê,
xoà
i; rầ
y chổn
g cá
nh/c
ây c
ó m
úi; bọ
xít m
uỗi/đ
iều
Bai
ling
Agr
oche
mic
al
Co.
, Ltd
25W
P: Rầy
chổ
ng c
ánh/
cam
; rầy
nâu
/lúa;
rầ
y xa
nh/c
hè;
rệp
sáp/
xoài
, cà
phê;
bọ
xít
muỗ
i/điề
u
B
utyl
10W
P,
40W
G, 4
00SC
10
WP:
Rầy
nâu
/lúa,
rầy
xanh
/chè
40
WG
: Rầ
y nâ
u/lú
a, rầ
y bô
ng/x
oài,
rầy
nâu
nhỏ,
rầy
lưng
trắn
g/lú
a 40
0SC
: Rầy
nâu
/lúa,
rầy
bông
/xoà
i
Côn
g ty
CP
BV
TV
Sài G
òn
D
iflue
nt 1
0WP,
25
WP
10W
P: Rầy
nâu
/lúa
25
WP:
Rầy
nâu
/lúa,
rệp
sáp/
na
Côn
g ty
TN
HH
XN
K
Quố
c tế
SA
RA
En
cofe
zin
10W
P,
25W
P 10
WP:
Rầy
nâu
/lúa,
bọ
xít m
uỗi/c
hè
25W
P: Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Alfa
(S
ài g
òn)
H
opta
ra
25W
P Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
TM
Tâ
n Th
ành
98
98
98 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
H
ello
250
WP,
50
0WP,
700
WG
25
0WP:
Rầy
nâu
/lúa;
rệp
, rầ
y bô
ng/x
oài;
rầy
xanh
, bọ
xít m
uỗi/c
hè; rệp
sáp
/cà
phê;
rầ
y chổn
g cá
nh/c
am
500W
P: Rầy
nâu
/lúa,
rệp
sáp
/cà
phê,
na;
rầ
y chổn
g cá
nh/c
am
700W
G:
Rầy
nâu
/lúa,
rầy
bôn
g/xo
ài,
rệp
sáp/
cà p
hê, rệp
sáp
/cam
, rệp
muộ
i/dưa
hấu
, bọ
xít
muỗ
i/điề
u, rầ
y xa
nh/lạ
c
Công
ty C
P SX
- TM
- D
V
Ngọ
c Tù
ng
Lo
bby
10
WP,
25W
P 10
WP:
Rầy
nâu
/lúa
25
WP:
Rầy
nâu
, rầy
lưng
trắn
g/lú
a
Côn
g ty
TN
HH
AD
C
M
ap -
Judo
25
WP,
800
WP
25W
P: Rầy
nâu
/lúa,
rệp
sáp/
cam
80
0WP:
Rệp
sáp/
cà p
hê, rầy
nâu
/lúa
Map
Pac
ific
PTE
Ltd
O
nepl
aw 1
0WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
BV
TV
An
Hưn
g Ph
át
Pa
jero
30W
P Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
MTV
B
VTV
Thạ
nh Hưn
g
Parti
n
25W
P Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
BV
TV
Đồn
g Ph
át
Pr
ofez
in
10W
P, 2
50W
P,
400S
C
10W
P, 2
50W
P: Rầy
nâu
/lúa
400S
C:
Bọ x
ít m
uỗi/c
hè, rầy
bôn
g/xo
ài, rầy
nâ
u/lú
a
Côn
g ty
CP
Hốc
Môn
R
anad
i 10W
P,
25W
P Rầy
nâu
/lúa
Công
ty C
P Đồn
g X
anh
99 99
CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 99
TT
MÃ
H
S
TÊN
HOẠ
T C
HẤ
T -
NG
UY
ÊN L
IỆU
(C
OM
MO
N N
AM
E)
TÊN
THƯƠ
NG
PHẨ
M(T
RA
DE
NA
ME)
ĐỐ
I TƯỢ
NG
PH
ÒN
G T
RỪ (C
RO
P/PE
ST)
TỔ C
HỨ
C ĐỀ
NG
HỊ
ĐĂ
NG
KÝ
(APP
LICA
NT)
Sấ
m sé
t 25
WP,
400
SC
25W
P: Rầy
nâu
/lúa,
rầy
bông
/xoà
i 40
0SC
: Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
TM
& S
X N
gọc
Yến
Shad
evil
25
0WP
Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
MTV
SN
Y
Thần
côn
g
25W
P Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
- TM
N
ông
Phát
Tiff
y Su
per 5
00W
GRầy
nâu
/lúa
Công
ty C
P N
ông
nghiệp
H
P
Tiks
un
250W
P Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
BV
TV
Hoà
ng A
nh
U
ni-p
rozi
n
25W
P Rầy
nâu
/lúa
Côn
g ty
TN
HH
Wor
ld
Vis
ion
(VN
)
Via
ppla
10
WP,
25W
P Rầy
nâu
/lúa,
rầy
xanh
/chè
C
ông
ty C
P Th
uốc
sát
trùng
Việ
t Nam
(X
em tiếp
Côn
g bá
o số
315
+ 3
16)