80
CÔNG BÁO/S313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BNÔNG NGHIP VÀ PHÁT TRIN NÔNG THÔN BNÔNG NGHIP VÀ PHÁT TRIN NÔNG THÔN S: 03/2016/TT-BNNPTNT CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc Hà Ni, ngày 21 tháng 4 năm 2016 THÔNG TƯ Ban hành Danh mc thuc bo vthc vt được phép sdng, cm sdng ti Vit Nam; công bmã HS đối vi thuc bo vthc vt được phép sdng, cm sdng ti Vit Nam Căn cNghđịnh s199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 ca Chính phquy định chc năng, nhim v, quyn hn và cơ cu tchc ca BNông nghip và Phát trin nông thôn; Căn cLut Bo vvà kim dch thc vt s41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013; Căn cNghđịnh 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 ca Chính phquy định chi tiết thi hành Lut Thương mi vhot động mua bán hàng hóa quc t ế và các hot động đại lý mua, bán, gia công và quá cnh hàng hóa vi nước ngoài; Că n c Thông t ư s 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 08 tháng 6 n ă m 2015 c a B tr ưở ng BNông nghip và Phát trin nông thôn vqun lý thuc bo vthc vt; Theo đề nghca Cc trưởng Cc Bo vthc vt; Btrưởng BNông nghi p và Phát tri n nông thôn ban hành Danh mc thuc bo vthc vt được phép sdng, cm sdng ti Vit Nam; công bmã HS đối vi thuc bo vthc vt được phép sdng, cm sdng ti Vit Nam. Điu 1. Ban hành kèm theo Thông tư này 1. Danh mc thuc bo vthc vt được phép sdng ti Vit Nam, Phlc I kèm theo Thông tư này, gm: a) Thuc sdng trong nông nghip: - Thuc trsâu: 775 hot cht vi 1678 tên thương phm. - Thuc trbnh: 608 hot cht vi 1297 tên thương phm. - Thuc trc: 227 hot cht vi 694 tên thương phm. - Thuc trchut: 10 hot cht vi 28 tên thương phm. - Thuc điu hòa sinh trưởng: 50 hot cht vi 142 tên thương phm. - Cht dn dcôn trùng: 8 hot cht vi 9 tên thương phm.

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Số: 03/2016/TT-BNNPTNT

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 21 tháng 4 năm 2016

THÔNG TƯ

Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép

sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam

Căn cứ Nghị định số 199/2013/NĐ-CP ngày 26 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn;

Căn cứ Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật số 41/2013/QH13 ngày 25 tháng 11 năm 2013;

Căn cứ Nghị định 187/2013/NĐ-CP ngày 20 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài;

Căn cứ Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT ngày 08 tháng 6 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về quản lý thuốc bảo vệ thực vật;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật; Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Danh mục thuốc bảo

vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam; công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này 1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục I

kèm theo Thông tư này, gồm: a) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp: - Thuốc trừ sâu: 775 hoạt chất với 1678 tên thương phẩm. - Thuốc trừ bệnh: 608 hoạt chất với 1297 tên thương phẩm. - Thuốc trừ cỏ: 227 hoạt chất với 694 tên thương phẩm. - Thuốc trừ chuột: 10 hoạt chất với 28 tên thương phẩm. - Thuốc điều hòa sinh trưởng: 50 hoạt chất với 142 tên thương phẩm. - Chất dẫn dụ côn trùng: 8 hoạt chất với 9 tên thương phẩm.

Page 2: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

22 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

- Thuốc trừ ốc: 27 hoạt chất với 144 tên thương phẩm. - Chất hỗ trợ (chất trải): 5 hoạt chất với 6 tên thương phẩm. b) Thuốc trừ mối: 14 hoạt chất với 20 tên thương phẩm. c) Thuốc bảo quản lâm sản: 8 hoạt chất với 9 tên thương phẩm. d) Thuốc khử trùng kho: 4 hoạt chất với 8 tên thương phẩm. đ) Thuốc sử dụng cho sân golf: - Thuốc trừ sâu: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm. - Thuốc trừ bệnh: 3 hoạt chất với 3 tên thương phẩm. - Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm. - Thuốc điều hòa sinh trưởng: 1 hoạt chất với 1 tên thương phẩm. e) Thuốc xử lý hạt giống: - Thuốc trừ sâu: 12 hoạt chất với 16 tên thương phẩm. - Thuốc trừ bệnh: 10 hoạt chất với 11 tên thương phẩm. 2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II kèm

theo Thông tư này, gồm: a) Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 21 hoạt chất. b) Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt chất. c) Thuốc trừ chuột: 1 hoạt chất. d) Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt chất. 3. Bảng chi tiết mã HS thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam,

Phụ lục III ban hành kèm theo Thông tư này. Điều 2. Hiệu lực thi hành 1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 06 tháng 6 năm 2016. 2. Thông tư này thay thế các Thông tư sau: a) Thông tư số 03/2015/TT-BNNPTNT ngày 29/01/2015 của Bộ trưởng Bộ

Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam và công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam;

b) Thông tư số 34/2015/TT-BNNPTNT ngày 12/10/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về sửa đổi, bổ sung một số nội dung của Thông tư số 03/2015/TT-BNNPTNT ngày 29/01/2015 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam và công bố mã HS đối với thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.

Page 3: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 23

Điều 3. Trách nhiệm thi hành Chánh Văn phòng Bộ, Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng các đơn vị

thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./. BỘ TRƯỞNG

Cao Đức Phát

Page 4: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

24

24

24 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

BỘ

NG

NG

HIỆ

P V

À P

T T

RIỂ

N N

ÔN

G T

N

CỘ

NG

A X

à HỘ

I CHỦ

NG

HĨA

VIỆ

T N

AM

Độc

lập

- Tự

do -

Hạn

h ph

úc

Ph

ụ lụ

c I

DA

NH

MỤ

C T

HUỐ

C BẢ

O VỆ

THỰ

C VẬ

T ĐƯỢ

C P

P SỬ

DỤ

NG

TẠ

I VIỆ

T N

AM

(B

an h

ành

kèm

theo

Thô

ng tư

số 0

3/20

16/T

T-BN

NPT

NT

ngày

21

thán

g 4

năm

201

6 củ

a Bộ

trưở

ng Bộ

Nôn

g ng

hiệp

Phát

triể

n N

ông

thôn

)

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

I. TH

UỐ

C SỬ

DỤ

NG

TR

ON

G N

ÔN

G N

GH

IỆP:

1.

Thuốc

trừ

sâu:

1

3808

Aba

mec

tin

Aba

bette

r 1.

8EC

, 3.6

EC, 5

EC

1.8E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a; s

âu tơ

/bắp

cải

; bọ

trĩ/dưa

hấu

; sâu

vẽ

bùa/

cam

; nhệ

n đỏ

/chè

3.

6EC

: N

hện đỏ

/quý

t, bọ

trĩ/

dưa

hấu,

rầy

ng/x

oài;

sâu

cuốn

lá/lú

a 5E

C: N

hện đỏ

/quý

t; sâ

u cuốn

lá/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

MTV

Lu

cky

A

bafa

x 1.

8EC

, 3.

6EC

u đụ

c th

ân, s

âu c

uốn

lá/lú

a; bọ

cánh

tơ/

chè

Côn

g ty

TN

HH

SX

- TM

Ba

A

bago

ld

38EC

, 55E

C, 6

5EC

38

EC

: Sâu

tơ/bắp

cải

; bọ

trĩ/c

hè; s

âu c

uốn

lá/lú

a; n

hện đỏ

/cam

55

EC

: Nhệ

n đỏ

/chè

; sâu

cuố

n lá

/lúa

65E

C: N

hện

gié/

lúa,

sâu

cuố

n lá

/lúa;

nhệ

n đỏ

/cam

; bọ

trĩ/c

Côn

g ty

TN

HH

thuố

c B

VTV

Mek

ong

A

bagr

o

1.8E

C, 4

.0EC

1.

8EC

: Sâu

cuốn

lá/lú

a; n

hện đỏ

/cây

múi

4.

0EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa;

nhệ

n đỏ

/cây

múi

; sâ

u xa

nh/lạ

c; bọ

trĩ/dưa

hấu

; sâu

vẽ

bùa/

chua

; bọ

trĩ/c

hè; s

âu tơ

/cải

bắp

Asi

agro

Pac

ific

Ltd

Page 5: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

25 25

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 25

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

A

baki

ll 1.

8EC

, 3.

6EC

, 10W

P

1.8E

C: R

ầy n

âu, bọ

trĩ, s

âu c

uốn

lá, bọ

xít

hôi/l

úa; bọ

trĩ/x

oài

3.6E

C: R

ầy n

âu, bọ

trĩ, s

âu c

uốn

lá/lú

a; bọ

trĩ/x

oài;

sâu

vẽ b

ùa/c

am

10W

P: S

âu c

uốn

lá,

rầy

nâu/

lúa;

bọ

trĩ/

dưa

hấu;

sâu

vẽ b

ùa/c

am

Côn

g ty

TN

HH

TM

D

V N

ông

Hưn

g

A

bam

ec-M

Q 2

0EC

, 50

EC

20E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a 50

EC

: Sâu

kho

ang/

lạc,

nhệ

n đỏ

/chè

C

ông

ty C

P Su

nsea

co

Việ

t Nam

Aba

min

e 1.

8EC

, 3.

6EC

, 5W

G,

5.4E

C

1.8E

C: S

âu x

anh/

bắp

cải,

dòi đục

lá/c

à ch

ua,

sâu

vẽ b

ùa/c

am

3.6E

C:

Sâu

tơ/bắp

cải

, nhện

đỏ/

cam

, sâ

u xa

nh/đậu

tươn

g, bọ

trĩ/dưa

hấu

5W

G: S

âu tơ

/bắp

cải

; nhệ

n gi

é/lú

a

5.4E

C: S

âu cuốn

lá/lú

a; sâ

u đụ

c quả

/đậu

tươn

g

Côn

g ty

CP

Th

anh Đ

iền

A

ba-n

avi 5

.5EC

, 40

EC

5.5E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a 40

EC

: Nhệ

n gi

é/lú

a C

ông

ty C

P K

hử tr

ùng

N

am V

iệt

A

bapr

o

1.8E

C, 5

.8EC

1.

8EC

: Bọ

trĩ/c

hè, n

hện đỏ

/cây

múi

, sâu

/bắp

cải

5.

8EC

: Rầy

xan

h/ch

è, sâ

u cuốn

lá/lú

a

Sund

at (S

) Pte

Ltd

A

basu

per 1

.8EC

, 3.

6EC

, 5.5

5EC

1.

8EC

, 3.6

EC, 5

.55E

C: S

âu đục

thân

, rầy

nâu

, bọ

xít,

bọ

trĩ, s

âu c

uốn

lá, n

hện

gié/

lúa;

sâu

/bắp

cải

; dò

i đụ

c lá

/cà

chua

; rệ

p m

uội/

đậu

tươn

g; rầy

chổ

ng c

ánh,

sâu

vẽ

bùa,

nhện

đỏ/

cam

; rầy

bôn

g, sâ

u ăn

bôn

g/xo

ài

5.55

EC

: Nhệ

n đỏ

, bọ

cánh

tơ/c

Côn

g ty

TN

HH

Ph

ú N

ông

Page 6: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

26

26

26 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

A

ba th

ai

1.8E

C, 3

.6EC

, 5.

4EC

, 6.5

EC

1.8E

C: B

ọ trĩ

/xoà

i, sâ

u cuốn

lá/lú

a

3.6E

C: N

hện/

cam

; bọ

trĩ/x

oài;

sâu

cuốn

lá,

rầy

nâu/

lúa

5.

4EC

: Sâu

vẽ

bùa/

cam

, nhệ

n/xo

ài; s

âu c

uốn

lá, rầy

nâu

/lúa

6.

5EC

: Sâ

u cuốn

lá, rầy

nâu

, nhệ

n gi

é, bọ

phấn

/lúa;

nhệ

n đỏ

/xoà

i; bọ

trĩ/dưa

hấu

; sâu

xa

nh d

a lá

ng/đậu

tươn

g

Côn

g ty

TN

HH

Thuốc

B

VTV

Đồn

g V

àng

A

batim

ec 1

.8EC

, 3.

6EC

, 5.4

EC

1.8E

C: S

âu tơ

/bắp

cải

; sâu

cuố

n lá

/lúa;

sâu

vẽ

bùa

/cam

; sâu

xan

h da

láng

/đậu

tươn

g 3.

6EC

: Bọ

trĩ/dưa

hấu

; nhệ

n gi

é, s

âu c

uốn

lá/lú

a; n

hện đỏ

/cam

5.

4EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa,

dòi

đục

lá/c

à ch

ua;

sâu đụ

c quả/đậ

u tươn

g

Côn

g ty

CP

Đồn

g X

anh

A

batin

1.

8EC

, 5.4

EC

1.8E

C: S

âu x

anh

da lá

ng/lạ

c; bọ

trĩ/dưa

hấu

; dò

i đục

lá/c

à ch

ua; s

âu tơ

/bắp

cải

; sâu

cuố

n lá

, sâu

đục

bẹ,

nhệ

n gi

é/lú

a; s

âu x

anh/

dưa

chuộ

t; sâ

u vẽ

bùa

/cam

5.

4EC

: Sâu

xan

h da

láng

/lạc;

sâu

cuốn

lá/lú

a;

bọ t

rĩ/dư

a hấ

u; s

âu x

anh ăn

lá/

dưa

chuộ

t; dò

i đục

lá/c

à ch

ua; s

âu tơ

/bắp

cải

Map

Pac

ific

PTE

Ltd

A

bato

x 1.

8EC

, 3.

6EC

1.

8EC

: Bọ

xít,

bọ trĩ,

rầy

nâu,

sâu

cuố

n lá

, sâ

u đụ

c th

ân, n

hện

gié/

lúa;

sâu

tơ/bắp

cải

; dò

i đụ

c lá

/cà

chua

; rệ

p m

uội/đậu

tươ

ng;

rầy

chổn

g cá

nh, s

âu vẽ

bùa,

nhệ

n đỏ

/cam

; rầ

y bô

ng,

sâu ăn

bôn

g/xo

ài;

nhện

đỏ,

bọ

cánh

tơ/c

Côn

g ty

TN

HH

H

óa N

ông

Á C

hâu

Nội

Page 7: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

27 27

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 27

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

3.6E

C: B

ọ xí

t, bọ

trĩ,

rầy

nâu,

sâu

cuố

n lá

, sâ

u đụ

c th

ân, n

hện

gié/

lúa;

sâu

tơ/bắp

cải

; dò

i đụ

c lá

/cà

chua

; rệ

p m

uội/đậu

tươ

ng;

rầy

chổn

g cá

nh, s

âu vẽ

bùa,

nhệ

n đỏ

/cam

; rầ

y bô

ng,

sâu ăn

bôn

g/xo

ài;

nhện

đỏ,

rầy

xa

nh/c

A

bave

c su

per

5.5E

C, 7

.5EC

5.

5EC

: Rầy

nâu

, bọ

trĩ, s

âu c

uốn

lá, n

hện

gié/

lúa;

sâu

tơ/bắp

cải

; rầy

bôn

g/xo

ài

7.5E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

TM

Tân

Thàn

h

A

beka

l 3.

6EC

, 5.0

EC

3.6E

C: S

âu c

uốn

lá, rầy

nâu

/lúa

5.0E

C: S

âu c

uốn

lá, s

âu đục

thân

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

vật

nông

ngh

iệp

Phươ

ng Đ

ông

A

bver

tin

3.6E

C

Sâu

cuốn

lá, n

hện

gié/

lúa;

sâu

kho

ang/

lạc;

u vẽ

bùa

/cam

C

ông

ty T

NH

H H

óa

Nôn

g Lú

a V

àng

A

ceny

1.8

EC,

3.6E

C, 4

.2EC

, 5.

5EC

1.8E

C:

Bọ

trĩ,

sâu

cuốn

lá,

nhệ

n gi

é/lú

a;

nhện

đỏ/

cam

; bọ

trĩ/dưa

hấu

3.

6EC

: Sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é, rầ

y nâ

u/lú

a;

nhện

đỏ,

sâu

vẽ b

ùa, rầy

chổ

ng c

ánh/

cam

4.

2EC

, 5.5

EC

: Sâ

u cuốn

lá, n

hện

gié,

rầy

u/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

TM

&

SX N

gọc

Yến

A

cim

etin

1.8

EC,

3.6E

C, 5

EC, 5

.6EC

, 6.

5EC

, 8EC

; 10

0WG

1.8E

C:

Sâu

cuốn

lá/lú

a, s

âu tơ

/bắp

cải

, bọ

trĩ/dưa

hấu

3.

6EC

: Bọ

trĩ, n

hện

gié/

lúa,

rệp

muộ

i/cam

, rầ

y bô

ng/x

oài

5EC

: Rầy

nâu

/lúa,

bọ

xít m

uỗi/c

5.6E

C,

8EC

: N

hện

gié,

sâu

cuố

n lá

/lúa;

nhện

lông

nhu

ng/n

hãn

Côn

g ty

TN

HH

H

óa si

nh Á

Châ

u

Page 8: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

28

28

28 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

6.5E

C: N

hện đỏ

/vải

10

0WG

: Nhệ

n gi

é, sâ

u cuốn

lá/lú

a

A

gbam

ex 1

.8EC

, 3.

6EC

, 5EC

, 6.5

EC

1.8E

C:

Sâu

cuốn

lá/lú

a, s

âu tơ

/bắp

cải

, bọ

trĩ/c

3.6E

C, 5

EC

: Sâu

tơ, s

âu x

anh/

rau

họ thập

tự

; sâu

cuố

n lá

, sâu

đục

bẹ,

bọ

trĩ/lú

a 6.

5EC

: Sâu

cuố

n lá

, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

BV

TV

An

Hưn

g Ph

át

A

grom

ectin

1.

8EC

, 5.0

WG

, 6.

0EC

1.8E

C: N

hện

gié/

lúa,

sâu

xan

h bướm

trắn

g/

bắp

cải,

sâu

tơ/s

úp lơ

, bọ

nhảy

/cải

thảo

, sâu

xa

nh/cải

xan

h, bọ

trĩ/n

ho,

nhện

đỏ/

cam

, sâ

u xa

nh d

a lá

ng/h

ành

5.0W

G, 6

.0E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

N

am Bắc

A

grov

ertin

50

EC

Sâu

tơ/bắp

cải

, sâu

cuố

n lá

/lúa,

sâu

vẽ

bùa/

ca

m; bọ

trĩ/dưa

hấu

; nhệ

n đỏ

/cà

chua

C

ông

ty T

NH

H

Việ

t Hóa

Nôn

g

Akk

a

1.8E

C, 3

.6EC

, 5.

5EC

, 22.

2WP

1.8E

C, 3

.6E

C: S

âu x

anh/

cà c

hua;

nhệ

n gi

é,

sâu

cuốn

lá n

hỏ/lú

a; s

âu tơ

/cải

bắp

; bọ

trĩ/

dưa

hấu

5.

5EC

: Sâ

u tơ

/bắp

cải

; sâ

u cuốn

lá,

nhệ

n gi

é/lú

a; sâ

u xa

nh/c

à ch

ua; bọ

trĩ/ dưa

hấu

22

.2W

P: S

âu tơ

/bắp

cải

; rầy

nâu

, sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é/lú

a; s

âu x

anh/

cà c

hua;

bọ

trĩ/

dưa

hấu

East

chem

Co.

, Ltd

.

A

lfatin

1.

8EC

, 6.5

EC

1.8E

C: S

âu tơ

/bắp

cải

, sâu

cuố

n lá

/lúa

6.5E

C: S

âu đục

quả

/đậu

tươn

g, sâ

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H A

lfa

(S

ài g

òn)

Page 9: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

29 29

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 29

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

A

libab

a 1.

8EC

, 3.

6EC

, 4.5

EC,

6.0E

C

1.8E

C, 6

.0E

C: S

âu c

uốn

lá, rầy

nâu

, bọ

trĩ,

nhện

gié

/lúa;

sâu

tơ/bắp

cải

; sâu

kho

ang/

lạc

3.6E

C:

Sâu

cuốn

lá,

bọ

trĩ,

nhện

gié

/lúa;

u tơ

/bắp

cải

; sâu

kho

ang/

lạc

4.5E

C:

Bọ

trĩ, s

âu c

uốn

lá, rầy

nâu

, nhệ

n gi

é/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

TM

Th

ái N

ông

A

maz

in’s

3.

6EC

, 5.5

EC

3.6E

C: S

âu tơ

/bắp

cải;

bọ trĩ,

sâu

cuốn

lá/lú

a 5.

5EC

: Rầy

nâu

, sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é/lú

a;

sâu

tơ, s

âu x

anh

bướm

trắn

g/bắ

p cả

i, nhện

đỏ

/chè

Côn

g ty

CP

Vật

KTN

N Cần

Thơ

A

mec

tinai

c

18EC

, 36E

C, 4

5EC

Rầy

nâu

, nhệ

n gi

é, bọ

trĩ, s

âu đục

bẹ,

sâu

cuốn

lá/lú

a; s

âu tơ

, sâu

xan

h/bắ

p cả

i, nhện

ng n

hung

/nhã

n

Côn

g ty

CP

Hóa

chấ

t N

ông

nghiệp

Côn

g ng

hiệp

AIC

AM

ETIN

anno

ng

1.8E

C, 3

.6EC

, 5.

5EC

, 5.5

5EC

, 10

WP,

18W

P

1.8E

C, 3

.6E

C: S

âu tơ

/bắp

cải

; sâu

cuố

n lá

nhỏ,

nhệ

n gi

é, rầ

y nâ

u, bọ

trĩ, s

âu p

hao đụ

c bẹ

/lúa;

sâu

xanh

/cà

chua

; bọ

trĩ/dưa

hấu

5.

5EC

: Nhệ

n gi

é, s

âu c

uốn

lá/lú

a; s

âu tơ

/cải

bắ

p; sâ

u xa

nh/c

à ch

ua; bọ

trĩ/dưa

hấu

5.

55E

C, 1

0WP,

18W

P: Rầy

nâu

, bọ

trĩ, s

âu

phao

, sâu

pha

o đụ

c bẹ

, sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é/lú

a; s

âu tơ/

bắp

cải;

sâu

xanh

/cà

chua

, đậ

u tươn

g; bọ

trĩ/dưa

hấu

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

A

nb40

Sup

er

1.8E

C, 3

.6EC

, 6.

0EC

, 18W

P,

22.2

WP

1.8E

C, 3

.6E

C:

Sâu

cuốn

lá, n

hện

gié,

rầy

u, bọ

trĩ, s

âu p

hao đụ

c bẹ

/lúa;

sâu

tơ/bắp

cả

i; sâ

u xa

nh/c

à ch

ua; bọ

trĩ/dưa

hấu

Côn

g ty

TN

HH

MTV

G

old

Oce

an

Page 10: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

30

30

30 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

6.0E

C, 1

8WP,

22.

2WP:

Sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é, rầ

y nâ

u, bọ

trĩ, s

âu p

hao,

sâu

pha

o sâ

u đụ

c bẹ

/lúa;

sâu

tơ/

bắp

cải;

sâu

xanh

/cà

chua

; bọ

trĩ/dưa

hấu

; sâu

xan

h, s

âu x

anh

da

láng

/đậu

tươn

g; n

hện đỏ

/chè

A

ndom

ec

1.8E

C, 3

.6EC

, 5EC

, 5W

P

1.8E

C: S

âu c

uốn

lá, n

hện

gié/

lúa;

sâu

xan

h/

rau

cải x

anh;

bọ

trĩ/dưa

hấu

; nhệ

n đỏ

/cam

; sâ

u đụ

c ngọn

/điề

u

3.6E

C: S

âu tơ

/bắp

cải

, sâu

cuố

n lá

/lúa

5EC

: Sâ

u đụ

c bẹ

/lúa,

sâu

tơ/

bắp

cải,

rầy

bông

/xoà

i; nhện

lông

nhu

ng/n

hãn

5W

P: S

âu c

uốn

lá/lú

a, s

âu x

anh

da lá

ng/ra

u cả

i, rệ

p sá

p/cà

phê

Côn

g ty

CP

XN

K

Nôn

g dược

Hoà

ng Â

n

A

nkam

ec 1

.8EC

, 3.

6EC

, 4EC

; 4.5

EC

1.8E

C: N

hện

gié/

lúa

3.6E

C, 4

EC

, 4.5

EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

A

gric

are

Việ

t Nam

Are

mec

18

EC, 3

6EC

, 45E

C

Sâu

cuốn

lá, s

âu đục

thân

, rầy

nâu

, bọ

trĩ,

sâu đụ

c bẹ

, nhện

gié

/lúa;

sâu

tơ/

bắp

cải;

sâu

xanh

bướ

m t

rắng

, bọ

nhả

y, rệp

/cải

xa

nh;

sâu đụ

c quả/đậ

u đũ

a; s

âu x

anh,

dòi

đụ

c lá

/cà

chua

; dò

i đụ

c lá

/đậu

tươ

ng;

bọ

trĩ, n

hện đỏ

/dưa

hấu

; sâu

xan

h da

láng

, sâu

kh

oang

/lạc;

sâu

cuố

n lá

/đậu

xan

h; bọ

cánh

, rầ

y xa

nh,

nhện

đỏ/

chè;

nhệ

n đỏ

, rầ

y chổn

g cá

nh, s

âu vẽ

bùa/

cam

; bọ

xít,

nhệ

n đỏ

, sâu

đục

cuố

ng q

uả/vải

; rệp

, sâu

kho

ang/

th

uốc

lá; rầy

bôn

g, s

âu ă

n bô

ng/x

oài;

sâu

Cal

i - P

arim

ex In

c.

Page 11: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

31 31

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 31

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

xanh

da

láng

, bọ

trĩ/

nho;

sâu

róm

/thôn

g;

sâu

xanh

da

láng

, sâ

u hồ

ng/b

ông

vải;

bọ

trĩ/đ

iều

A

zim

ex

20EC

, 40E

C

20E

C, 4

0EC

: Sâ

u cuốn

nhỏ,

nhệ

n gi

é,

bọ trĩ,

sâu

phao

đục

bẹ/

lúa;

sâu

tơ/ra

u cả

i, bắ

p cả

i; ruồi

/lá cải

xôi;

sâu

xanh

da

láng

/cà

chua

; bọ

trĩ/dưa

hấu

; sâu

vẽ

bùa/

cam

; nhện

đỏ,

bọ

trĩ/n

ho;

nhện

đỏ/

nhãn

; bọ

xít

muỗ

i/điề

u, c

hè; rệp

sáp,

nhệ

n đỏ

/cà

phê

40

EC

: Sâu

kho

ang,

sâu

xanh

/lạc

Asi

atic

Agr

icul

tura

l In

dust

ries

Pte

Ltd.

B

40 S

uper

2.0

EC,

3.6E

C, 5

.5EC

2.

0EC

, 3.6

EC

: Sâ

u cuốn

lá,

nhệ

n gi

é, bọ

trĩ, s

âu p

hao/

lúa;

sâu

tơ, s

âu x

anh/

bắp

cải;

bọ t

rĩ, n

hện

đỏ/dưa

hấu

; sâ

u xa

nh/đậu

xa

nh; n

hện đỏ

/cam

5.

5EC

: Sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é, bọ

trĩ,

sâu đụ

c bẹ

, rầ

y nâ

u/lú

a; s

âu tơ,

sâu

xan

h/bắ

p cả

i; sâ

u xa

nh/đậu

xan

h; bọ

trĩ, n

hện đỏ

/dưa

hấu

Công

ty T

NH

H T

M D

V

Tấn

Hưn

g

B

amec

tin

1.8E

C, 5

.55E

C,

22.2

WG

1.8E

C: S

âu đục

thân

, cuố

n lá

/lúa;

sâu

tơ/bắp

cả

i; sâ

u xa

nh bướ

m trắn

g/sú

p lơ

; sâu

xan

h/

cải x

anh;

sâu

xan

h, ruồi

hại

lá/c

à ch

ua; s

âu

vẽ b

ùa/c

am,

quýt

; sâ

u ăn

lá/

chôm

chô

m,

sầu

riêng

5.

55E

C, 2

2.2W

G:

Sâu

tơ, s

âu x

anh

bướm

trắ

ng, bọ

nhảy

/bắp

cải

; sâu

cuố

n lá

, sâu

đục

th

ân/lú

a; s

âu vẽ

bùa/

cam

; sâ

u ăn

lá/

chôm

ch

ôm, sầu

riên

g

Côn

g ty

TN

HH

TM

- SX

Phước

Hưn

g

Page 12: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

32

32

32 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

B

inht

ox

1.8E

C, 3

.8EC

1.

8EC

: Sâu

tơ/bắp

cải

; sâu

xan

h bướm

trắn

g/

rau

cải;

dòi đục

lá/c

à ch

ua; s

âu vẽ

bùa/

cam

; sâ

u xa

nh/lạ

c, th

uốc

lá, b

ông

vải

3.8E

C: N

hện đỏ

/cam

; sâu

đục

quả

/đậu

tươn

g;

bọ trĩ/dưa

hấu

; rầy

/bôn

g xo

ài; s

âu c

uốn

lá,

nhện

gié

/lúa

Bai

ling

Agr

oche

mic

al

Co.

, Ltd

B

right

in

1.8E

C, 4

.0EC

1.

8EC

: Sâ

u tơ

/bắp

cải

, sâu

vẽ

bùa/

cây

múi

, nhệ

n lô

ng n

hung

/nhã

n

4.0E

C: S

âu k

hoan

g/lạ

c; s

âu c

uốn

lá, bọ

trĩ,

nhện

gié/

lúa;

sâu

tơ/bắp

cải;

dòi đục

lá/cà

chu

a; sâ

u xa

nh d

a lá

ng, s

âu đục

quả

/đậu

tươ

ng;

sâu

vẽ b

ùa, n

hện đỏ

/cam

; bọ

trĩ/dưa

hấu

Côn

g ty

CP Đầu

Hợp

Trí

Bm

Aba

mat

ex

1.8E

C Sâ

u cuốn

lá/lú

a B

ehn

Mey

er A

gcar

e LL

P

Bno

ngdu

yen

2.0E

C, 4

.0EC

, 75

EC, 1

00EC

2.0E

C, 4

.0EC

: Sâu

cuố

n lá

, rầy

nâu

/lúa;

nhệ

n đỏ

/cam

; bọ

trĩ/dưa

hấu

; sâu

tơ/bắp

cải

75

EC

: Nhệ

n gi

é/lú

a 10

0EC

: Rệp

sáp/

cà p

Côn

g ty

CP

SAM

B

oam

a 2.

0EC

u cuốn

lá, n

hện

gié/

lúa

Côn

g ty

TN

HH

MTV

Tr

í Văn

Nôn

g

BP

Dy

Gan

1.8

EC,

3.6E

C, 5

.4EC

1.

8EC

: Sâu

cuố

n lá

, bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa;

sâu

, sâ

u xa

nh bướ

m t

rắng

, sâ

u kh

oang

/bắp

cả

i; dò

i đụ

c lá

/cà

chua

; nhện

đỏ,

bọ

cánh

/chè

; sâu

vẽ

bùa/

cam

; rầy

bôn

g/xo

ài

3.6E

C:

Sâu đụ

c th

ân,

sâu

cuốn

lá,

bọ

trĩ,

rầy

nâu/

lúa;

sâu

xan

h/lạ

c; s

âu tơ

, sâu

xan

h bướm

trắn

g, s

âu k

hoan

g/bắ

p cả

i; dò

i đục

Côn

g ty

TN

HH

TM

B

ình

Phươ

ng

Page 13: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

33 33

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 33

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

lá/c

à ch

ua; n

hện đỏ

, bọ

cánh

tơ/c

hè; s

âu vẽ

bùa/

cam

; rầy

bôn

g/xo

ài

5.4E

C: S

âu c

uốn

lá, bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa;

sâu

xa

nh/lạ

c; s

âu tơ

, sâu

xan

h bướm

trắn

g, s

âu

khoa

ng/bắp

cải

; dò

i đụ

c lá

/cà

chua

; nhện

đỏ

, bọ

cán

h tơ

/chè

; sâ

u vẽ

bùa

/cam

; rầ

y bô

ng/x

oài

C

arba

mec

50E

C,

50W

P, 7

5EC

, 10

0EC

, 100

WP,

15

0WP

Bọ

trĩ, s

âu đục

bẹ/

lúa;

sâu

tơ/bắp

cải

C

ông

ty C

P K

hoa

học

Côn

g ng

hệ c

ao

Am

eric

an

C

ar p

ro 1

.8EC

, 3.

6EC

, 5.4

EC

1.8E

C:

Sâu

xanh

da

láng

/đậu

tươn

g; n

hện

gié/

lúa;

bọ

trĩ/dưa

hấu

3.

6EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa;

sâu

xanh

/cải

xan

h;

dòi đ

uc lá

/cà

chua

5.

4EC

: Sâ

u cuốn

lá/

lúa;

sâu

đục

quả

/đậu

tươn

g; n

hện đỏ

/cam

Côn

g ty

CP

Bốn

Đún

g

C

atch

er

2EC

N

hện đỏ

/chè

; sâ

u vẽ

bùa

/cam

; sâ

u tơ

/bắp

cả

i; sâ

u cuốn

lá, n

hện

gié,

sâu

đục

bẹ/

lúa;

bọ

trĩ/dưa

hấu

; dòi

đục

lá/ra

u bó

xôi

Sino

n C

orpo

ratio

n,

Taiw

an

C

atex

1.8

EC,

3.6E

C, 1

00W

G

1.8E

C, 3

.6EC

: Sâu

tơ, s

âu x

anh

bướm

trắn

g/

cải

xanh

; sâ

u xa

nh d

a lá

ng/h

ành;

bọ

cánh

, nhệ

n đỏ

/chè

; nhệ

n lô

ng n

hung

/vải

; sâu

xa

nh/đậu

xan

h; s

âu c

uốn

lá n

hỏ, n

hện

gié,

u đụ

c bẹ

, bọ

trĩ/

lúa;

sâu

vẽ

bùa,

bọ

trĩ,

nhện

đỏ/

cam

, qu

ýt;

bọ t

rĩ/dư

a ch

uột;

sâu

đục

quả/

xoài

10

0WG

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

CP

N

icot

ex

Page 14: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

34

34

34 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

C

hitin

2E

C, 3

.6EC

2E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a 3.

6EC

: Nhệ

n đỏ

/chè

, sâu

cuố

n lá

/lúa

C

ông

ty T

NH

H

Hóa

chấ

t Đại

Nam

Á

Đầu

trâu

Mer

ci

1.8E

C

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Bìn

h Đ

iền

MeK

ong

D

apha

mec

3.

6EC

, 5.0

EC

3.6E

C: S

âu x

anh/

cải x

anh,

bọ

trĩ/dưa

hấu

5.

0EC

: Rầy

bôn

g/xo

ài; rệp

sáp/

cà p

Công

ty T

NH

H K

inh

doan

h hó

a chất

V

iệt B

ình

Phát

Dib

amec

1.8

EC,

3.6E

C, 5

WG

u đụ

c cà

nh/đ

iều;

rệp

sáp

/cà

phê;

sâu

kh

oang

, sâ

u xa

nh/th

uốc

lá;

nhện

đỏ,

rầy

xa

nh/c

hè; rầy

bôn

g /x

oài;

sâu

vẽ b

ùa, n

hện

đỏ, rầy

chổ

ng c

ánh/

cam

; bọ

xít/

vải,

nhãn

; bọ

trĩ/dưa

hấu

; sâu

tơ, s

âu x

anh,

sâu

xám

/ bắ

p cả

i; sâ

u xa

nh,

sâu

xanh

da

láng

/cải

xa

nh; d

òi đục

lá, s

âu vẽ

bùa/

cà c

hua;

bọ

xít,

bọ t

rĩ, n

hện

gié,

sâu

keo

, sâu

cuố

n lá

/lúa;

rệ

p, rệ

p m

uội,

sâu

khoa

ng/đậu

tươn

g

Côn

g ty

TN

HH

XN

K

Quố

c tế

SA

RA

D

T A

ba

50EC

, 60.

5EC

50

EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

60.5

EC

: Bọ

trĩ/lú

a C

ông

ty T

NH

H T

M

DV

SX

XN

K

Đức

Thà

nh

Fa

nty

2EC

, 3.6

EC,

4.2E

C, 5

.0EC

, 5.

6EC

, 6.2

EC

2EC

: Sâu

cuố

n lá

, bọ

trĩ, n

hện

gié,

sâu

đục

bẹ

/lúa;

sâu

tơ, s

âu x

anh/

bắp

cải;

rầy

chổn

g cá

nh, n

hện đỏ

/cam

3.

6EC

: Sâ

u cuốn

lá,

bọ

trĩ, n

hện

gié,

sâu

đụ

c bẹ

/lúa;

sâu

tơ,

sâu

xan

h/bắ

p cả

i; bọ

trĩ

/dưa

hấu

Côn

g ty

TN

HH

TM

SX

Thô

n Tr

ang

Page 15: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

35 35

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 35

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

4.2E

C:

Sâu

cuốn

lá,

rầy

nâu

, sâu

đục

bẹ,

nhện

gié

, bọ

trĩ/

lúa;

sâu

tơ,

sâu

xan

h/bắ

p cả

i; rầ

y xa

nh, bọ

cánh

tơ, n

hện đỏ

/chè

5.

0EC

: Sâ

u cuốn

lá,

bọ

trĩ, s

âu đục

thâ

n,

nhện

gié

, sâu

đục

bẹ/

lúa;

sâu

tơ, s

âu x

anh/

bắ

p cả

i; nhện

đỏ,

rầy

chổn

g cá

nh/c

am

5.6E

C, 6

.2E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a

H

aiha

mec

1.

8EC

, 3.6

EC

Bọ trĩ,

sâu đụ

c bẹ

, sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é/lú

a;

sâu

tơ,

sâu

xanh

/bắp

cải

; bọ

trĩ/

dưa

hấu;

nhện

đỏ/

cam

; rệp

sáp/

hồ ti

êu; bọ

trĩ/đ

iều

Côn

g ty

TN

HH

SX

TM

Hải

Hằn

g

H

ifi

1.8E

C, 3

.6EC

, 5.

4EC

1.8E

C:

Sâu

tơ/bắp

cải

; sâ

u cuốn

lá,

nhệ

n gi

é/lú

a 3.

6EC

, 5.4

EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

- TM

A

CP

H

ones

t 1.

8EC

, 54E

C

1.8E

C:

Bọ

trĩ/dưa

hấu

, sâu

tơ/bắp

cải

, sâu

cuốn

lá/lú

a 54

EC

: Sâ

u kh

oang

/lạc;

rầy

nâu

, sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é/lú

a; s

âu tơ/

bắp

cải,

bọ trĩ/dưa

hấ

u; n

hện

lông

nhu

ng/n

hãn

Côn

g ty

CP

Hốc

Môn

In

vert

1.8E

C

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H A

dam

a V

iệt N

am

Ja

vitin

18E

C,

36EC

, 55E

C, 6

5EC

, 10

0WP

18E

C:

Sâu

cuốn

lá,

nhệ

n gi

é, bọ

xít,

sâu

phao

/lúa;

sâu

tơ/

bắp

cải;

bọ t

rĩ/dư

a hấ

u;

rầy

xanh

, nhệ

n đỏ

/chè

; dòi

đục

lá/c

à ch

ua;

rệp

sáp/

cà p

36E

C:

Sâu

cuốn

lá,

nhệ

n gi

é, bọ

trĩ,

sâu

đục

bẹ/lú

a; n

hện

lông

nhu

ng/vải

; sâ

u đụ

c quả/

xoài

; bọ

cánh

tơ, bọ

xít m

uỗi/c

Côn

g ty

CP

Nôn

g dược

N

hật V

iệt

Page 16: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

36

36

36 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

55E

C: N

hện

gié/

lúa

65E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a

100W

P: S

âu x

anh

da lá

ng/đậu

tươn

g; s

âu

khoa

ng/lạ

c; bọ

trĩ, s

âu c

uốn

lá/lú

a; s

âu đục

quả/

vải;

rầy

xanh

, bọ

cánh

tơ/c

Ji

anon

tin

2EC

, 3.6

EC

Sâu

tơ/bắp

cải

; sâ

u cuốn

lá,

nhệ

n gi

é/lú

a;

nhện

đỏ/

cam

C

ông

ty C

P

Jia

Non

Bio

tech

(VN

)

Long

phab

a 1.

8EC

, 3.

6EC

, 5EC

; 88S

C

1.8E

C, 3

.6E

C: S

âu tơ

/bắp

cải

; sâu

cuố

n lá

, nhện

gié

/lúa

5E

C: R

ầy n

âu/lú

a; n

hện đỏ

/cam

; bọ

trĩ/dưa

hấ

u; rầ

y bô

ng/x

oài

88SC

: Sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

MTV

B

VTV

Om

ega

Li

mec

tin 4

.5EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H T

M

Thiê

n N

ông

M

ahal

3.6

EC

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H T

M

SX G

NC

Meg

amec

tin 2

0EC

, 40

EC, 5

6EC

, 12

6WG

20E

C: S

âu đục

quả

/vải

40

EC

: Bọ

cánh

tơ/c

56E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a 12

6WG

: Sâu

đục

thân

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Hóa

chất

TM T

rần

M

elia

0.

2EC

, 3.6

EC,

4.2E

C, 4

.5EC

, 5W

P, 5

.5W

P

0.2E

C:

Sâu

cuốn

lá/lú

a; rầy

xan

h/ch

è; s

âu

tơ, bọ

nhảy

/bắp

cải

; sâu

vẽ

bùa/

bưởi

3.

6EC

, 4.2

EC

, 5W

P: S

âu c

uốn

lá/lú

a; rầy

xa

nh/c

hè; s

âu tơ

, bọ

nhảy

/bắp

cải

4.

5EC

, 5.5

WP:

Sâu

cuố

n lá

, rầy

xan

h/lú

a;

rầy

xanh

, nhện

đỏ/

chè;

bọ

nhảy

, sâ

u tơ

/ bắ

p cả

i

Côn

g ty

CP

Thuố

c B

VTV

Việ

t Tru

ng

Page 17: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

37 37

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 37

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

M

iktin

3.

6EC

Bọ

xít m

uỗi,

rầy

xanh

, bọ

trĩ, n

hện đỏ

/chè

; nhện

gié

, rầy

nâu

, sâu

cuố

n lá

nhỏ

, sâu

đục

bẹ

/lúa;

bọ

xít,

sâu đụ

c quả/

vải;

sâu

xanh

da

láng

/đậu

tươ

ng;

sâu

xanh

/cà

chua

; sâ

u vẽ

a, rầy

chổ

ng c

ánh/

cam

; sâ

u tơ

, rệp

, sâu

xa

nh bướ

m trắn

g/bắ

p cả

i; rầ

y bô

ng/x

oài

Côn

g ty

CP

TM B

VTV

M

inh

Kha

i

N

afat

3.6

EC, 5

.0EC

Sâu

cuốn

lá, n

hện

gié/

lúa

Côn

g ty

TN

HH

K

iên

Nam

Nas

9.

9EC

, 36E

C, 6

0EC

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H

Hóa

sinh

Pho

ng P

N

ewso

dant

2EC

, 4E

C, 4

.5EC

, 5EC

, 5.

5EC

, 6EC

, 8EC

2EC

, 4E

C, 4

.5E

C: S

âu c

uốn

lá, bọ

trĩ/lú

a;

sâu

tơ/bắp

cải

5E

C, 5

.5E

C, 6

EC, 8

EC

: Sâ

u cuốn

lá,

sâu

đụ

c bẹ

, nhệ

n gi

é, bọ

trĩ/lú

a; s

âu tơ

, sâu

xan

h bướm

trắn

g/bắ

p cả

i; nhện

đỏ,

bọ

trĩ/c

am

Côn

g ty

TN

HH

TM

SX

Khá

nh P

hong

N

imbu

s 1.

8EC

, 6.0

EC

1.8E

C: S

âu k

hoan

g/lạ

c; sâ

u tơ

, sâu

xan

h/bắ

p cả

i; dò

i đục

lá/c

à ch

ua; bọ

trĩ, s

âu c

uốn

nhỏ/

lúa;

sâu

đục

quả

/đậu

tươn

g; rầy

xan

h,

nhện

đỏ,

bọ

cánh

tơ/

chè;

sâu

vẽ

bùa,

ruồ

i đụ

c quả/

cam

; sâu

đục

quả

/vải

6.

0EC

: Bọ

trĩ,

sâu

cuốn

nhỏ,

sâu

đục

bẹ

/lúa;

sâu

tơ,

sâu

xan

h/bắ

p cả

i; dò

i đụ

c lá

/cà

chua

; sâ

u kh

oang

/lạc;

sâu

vẽ

bùa,

nhện

đỏ/

cam

; sâu

đục

quả

/vải

; nhệ

n đỏ

, bọ

cánh

tơ/c

hè; bọ

trĩ/dưa

hấu

Côn

g ty

TN

HH

Vật

BV

TV P

hươn

g M

ai

Page 18: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

38

38

38 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

N

ocko

ut

1.8E

C

Sâu

tơ/bắp

cải

C

ông

ty T

NH

H

TM -

DV

Tha

nh Sơn

H

óa N

ông

N

ovim

ec

1.8E

C, 3

.6EC

, 7.

2EC

1.8E

C:

Sâu

cuốn

lá,

đục

bẹ,

rầy

nâu

, bọ

trĩ

/lúa;

sâu

tơ,

sâu

xan

h da

lán

g/bắ

p cả

i; nhện

đỏ,

sâu

vẽ

bùa/

cam

; rầ

y bô

ng,

bọ

trĩ/x

oài;

bọ c

ánh

tơ, bọ

xít m

uỗi/c

3.6E

C:

Sâu

cuốn

lá,

sâu

đục

bẹ/

lúa;

sâu

/bắp

cải

; bọ

trĩ/dưa

hấu

; nhệ

n đỏ

/cam

7.

2EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

CP

N

ông

Việ

t

N

ouvo

3.6

EC

Bọ

cánh

tơ/

chè,

sâu

cuố

n lá

, rầ

y nâ

u/lú

a;

bọ x

ít m

uỗi/đ

iều

Côn

g ty

CP

Nôn

g dược

H

AI

N

P Ph

eta

2.0E

C,

2.2E

C, 3

.6EC

, 4.

2EC

, 5.0

EC,

6.0E

C, 6

.6EC

2.0E

C, 2

.2E

C, 3

.6E

C, 4

.2E

C, 5

.0E

C: S

âu

cuốn

lá, n

hện

gié,

rầy

nâu

/lúa;

sâu

tơ, s

âu

xanh

bướ

m t

rắng

/bắp

cải

; bọ

trĩ/

dưa

hấu;

u xa

nh/lạ

c, th

uốc

lá; d

òi đục

lá/c

à ch

ua;

rầy

bông

/xoà

i; nhện

đỏ,

vẽ

bùa/

cam

6.

0EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

6.6E

C: S

âu c

uốn

lá, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP Đ

iền

Thạn

h

O

bam

ausa

36

EC, 5

0EC

, 55E

C,

65EC

, 72E

C

36EC

, 55E

C, 6

5EC

: Nhệ

n gi

é, sâ

u cuốn

lá/lú

a 50

EC

, 72

EC

: Sâ

u cuốn

lá/

lúa,

nhệ

n lô

ng

nhun

g/nh

ãn

Côn

g ty

CP

Vật

Liên

Việ

t

O

xatin

1.8

EC,

3.6E

C, 6

.5EC

1.

8EC

: Sâu

cuố

n lá

, bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa;

sâu

/bắp

cải

3.

6EC

: Sâ

u cuốn

lá,

nhệ

n gi

é/lú

a; s

âu tơ/

bắ

p cả

i; bọ

cán

h tơ

/chè

Côn

g ty

TN

HH

n Th

ành

Page 19: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

39 39

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 39

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

6.5E

C: S

âu c

uốn

lá, bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa;

sâu

, sâ

u xa

nh/bắp

cải

; bọ

trĩ/

dưa

hấu;

bọ

cánh

tơ/c

hè; n

hện đỏ

/cam

Pa

rma

3.6E

C,

5.4E

C, 7

.5EC

3.

6EC

, 5.4

EC

: Sâu

cuố

n lá

, rầy

nâu

, nhệ

n gi

é, bọ

trĩ/lú

a 7.

5EC

: Bọ

trĩ, rầy

nâu

, sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

BV

TV

Đồn

g Ph

át

Ph

esol

tin 5

.5EC

u cuốn

lá/

lúa,

nhệ

n đỏ

/cam

, sâ

u tơ

/ bắ

p cả

i C

ông

ty T

NH

H W

orld

V

isio

n (V

N)

Ph

i ưng

4.0

EC

Sâu

cuốn

lá, n

hện

gié/

lúa

Côn

g ty

TN

HH

N

ông

nghiệp

Xan

h

Phum

ai

1.8E

C, 3

.6EC

, 5.

4EC

Sâu

vẽ b

ùa/c

am; n

hện đỏ

/chè

; sâu

kho

ang/

lạ

c; s

âu c

uốn

lá n

hỏ, bọ

trĩ/lú

a; s

âu tơ

, sâu

xa

nh/bắp

cải

; dò

i đụ

c lá

/cà

chua

; bọ

cán

h tơ

/chè

; sâu

đục

quả

/vải

Côn

g ty

CP Đ

TKTN

N

và P

TNT

Trun

g ươ

ng

Pl

utel

0.

9EC

, 1.8

EC,

3.6E

C, 5

EC

0.9E

C:

Sâu

tơ/bắp

cải

; rầ

y xa

nh, b

ọ cá

nh

tơ, n

hện đỏ

/chè

; sâu

xan

h, s

âu k

hoan

g, rệ

p m

uội/bắp

cải

; nhệ

n đỏ

, sâu

vẽ

bùa/

cam

1.

8EC

, 3.6

EC: S

âu c

uốn

lá, bọ

trĩ, s

âu p

hao

đục

bẹ, n

hện

gié/

lúa;

bọ

xít/vải

; rệp

sáp

/cà

phê;

bọ

cánh

tơ,

rầy

xan

h, n

hện đỏ

/chè

; nhện

đỏ/

cam

; sâ

u tơ

, sâ

u xa

nh, rệp

muộ

i, sâ

u kh

oang

/bắp

cải

; sâu

kho

ang/

lạc;

bọ

xít

muỗ

i/điề

u; rệp

muộ

i/na,

nhãn

; rầ

y/xo

ài;

sâu

đo, s

âu x

anh/

hoa

hồng

; bọ

trĩ/dưa

hấu

, nho

; sâ

u xa

nh/c

à ch

ua

Gui

zhou

CV

C IN

C.

(Tổn

g C

ông

ty T

hươn

g mại

Zho

ngyu

e Q

Châ

u Tr

ung

Quố

c)

Page 20: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

40

40

40 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

5EC

: Rầy

xan

h, n

hện đỏ

, bọ

cánh

tơ/c

hè;

sâu

tơ, s

âu k

hoan

g, s

âu x

anh,

rệp

muộ

i/bắp

cả

i; rệ

p sá

p/cà

phê

; sâu

kho

ang/

lạc;

bọ

trĩ,

sâu

cuốn

lá, n

hện

gié,

sâu

đục

thân

/lúa;

bọ

xít

muỗ

i/điề

u; bọ

xít/vải

thiều

; nhện

đỏ,

u vẽ

bùa

/cam

; rầy

/xoà

i; rệ

p m

uội/n

hãn;

bọ

trĩ/dưa

hấu

, dưa

chuột

, nho

; sâu

xan

h/

cà c

hua

Q

ueso

n 0.

9EC

, 1.

8EC

, 3.6

EC,

5.0E

C

Sâu

tơ, s

âu x

anh/

cải x

anh;

rệp

sáp/

cà p

hê; rệp

p, rầ

y chổn

g cá

nh, n

hện đỏ

/vải

, nhã

n, c

am,

xoài

; bọ

trĩ, n

hện đỏ

/chè

; bọ

trĩ, s

âu c

uốn

lá,

sâu đụ

c bẹ

, nhệ

n gi

é/lú

a; bọ

trĩ/dưa

hấu

Côn

g ty

TN

HH

TM

&

SX G

ia P

húc

R

easg

ant 1

.8EC

, 2W

G, 3

.6EC

, 5EC

, 5W

G

1.8E

C, 3

.6EC

: Sâu

tơ, s

âu x

anh,

sâu

khoa

ng/

bắp

cải;

sâu

vẽ b

ùa, n

hện đỏ

/cam

; sâu

đục

th

ân, s

âu c

uốn

lá, n

hện

gié,

sâu

đục

bẹ/

lúa;

bọ

cán

h tơ

, rầy

xan

h, n

hện đỏ

/chè

; bọ

xít,

sâu đo

, rệ

p m

uội/vải

, nh

ãn,

na,

hồng

; rệ

p m

uội,

nhện

, sâ

u ăn

lá/điều

; nhện

đỏ,

sâu

xa

nh/h

oa hồn

g; rệ

p sá

p/cà

phê

; sâu

xan

h/cà

ch

ua;

bọ t

rĩ/dư

a hấ

u, n

ho;

rầy/

xoài

; sâ

u kh

oang

lạc

; nhện

đỏ/

sắn

dây;

sâu

ăn

lá,

rầy,

rệp

muộ

i/hồ

tiêu;

sâu

róm

/thôn

g

2WG

, 5W

G:

Sâu

xanh

, sâ

u kh

oang

, sâ

u tơ

/bắp

cải

; nhện

đỏ/

cam

; bọ

xít/

vải,

nhãn

; bọ

cán

h tơ

/chè

; bọ

xít

muỗ

i/điề

u; s

âu đục

th

ân,

nhện

gi

é,

sâu

cuốn

/lúa;

u ró

m/th

ông;

bọ

trĩ/dưa

chuột

Côn

g ty

TN

HH

V

iệt T

hắng

Page 21: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

41 41

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 41

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

5EC

: Rệp

sáp

/cà

phê;

sâu

kho

ang/

lạc;

bọ

trĩ, s

âu c

uốn

lá, n

hện

gié,

sâu

đục

thân

/lúa;

bọ

cán

h tơ

, rầ

y xa

nh,

nhện

đỏ/

chè;

sâu

xa

nh, s

âu tơ

, rệp

muộ

i, sâ

u kh

oang

/bắp

cải

; bọ

xít

muỗ

i, sâ

u ăn

lá/đ

iều;

bọ

xít/vải

thiề

u;

nhện

đỏ,

sâu

vẽ b

ùa/c

am; rầy

/xoà

i; rệ

p m

uội/

nhãn

; bọ

trĩ/dưa

hấu

, nho

; sâu

xan

h/cà

chu

a;

nhện

đỏ/

sắn

dây;

sâu

róm

/thôn

g

R

edsu

per

4.5M

E, 5

WG

, 20

WG

, 30E

C,

39EC

, 60E

C

4.5M

E: B

ọ trĩ

/lúa

5WG

, 20W

G: S

âu c

uốn

lá/lú

a 30

EC

, 39E

C: S

âu đục

bẹ/

lúa

60E

C: S

âu đục

thân

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Ph

áp T

hụy

Sa

uaba

3.6

EC

Sâu

cuốn

lá, n

hện

gié/

lúa;

bọ

nhảy

/bắp

cải

, bọ

xít

muỗ

i/chè

C

ông

ty T

NH

H T

M

Thái

Pho

ng

Sa

u tiu

1.

8EC

, 3.6

EC

Sâu

cuốn

lá n

hỏ, s

âu đục

bẹ,

nhệ

n gi

é, bọ

trĩ/lú

a; s

âu tơ,

sâu

xan

h da

lán

g/bắ

p cả

i; dư

a hấ

u/bọ

trĩ

Côn

g ty

CP

TST

Cần

Thơ

Sh

ertin

1.8

EC,

3.6E

C, 5

.0EC

1.

8EC

: Sâu

tơ/bắp

cải

3.

6EC

, 5.0

EC: S

âu c

uốn

lá, bọ

trĩ, n

hện

gié,

u ph

ao đục

bẹ,

rầy

nâu

, rầy

lưn

g trắ

ng/

lúa;

sâu

tơ, s

âu x

anh,

sâu

xám

bọ

nhảy

, sâu

kh

oang

/bắp

cải

; bọ

trĩ/

nho,

dưa

hấu

; rầ

y xa

nh,

bọ c

ánh

tơ,

nhện

đỏ/

chè;

nhệ

n đỏ

, rệ

p m

uội/c

am, vải

; nhệ

n lô

ng n

hung

/vải

Côn

g ty

CP

Côn

g ng

hệ

cao

Thuố

c B

VTV

USA

Si

eush

er 1

.8EC

, 3.

6EC

, 4.4

EC,

6.0E

C, 7

5EC

1.8E

C,

3.6E

C:

Bọ

trĩ,

sâu

cuốn

lá,

nhệ

n gi

é/lú

a; n

hện đỏ

/cam

; sâu

tơ/bắp

cải

4.

4EC

, 6.0

EC

, 75E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

MTV

B

VTV

Thạ

nh Hưn

g

Page 22: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

42

42

42 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

Si

lsau

1.8

EC,

3.6E

C, 4

EC, 4

.3EC

, 4.

5EC

, 4.7

EC, 5

EC,

5.3E

C, 5

.5EC

, 6EC

, 6.

5EC

, 8EC

, 10W

P

1.8E

C, 3

.6EC

: Sâu

cuố

n lá

nhỏ

, sâu

đục

bẹ,

nhện

gié

, bọ

trĩ/lú

a; sâ

u tơ

, sâu

xan

h da

láng

/ bắ

p cả

i; sâ

u xa

nh d

a lá

ng/lạ

c, đậu

tươ

ng,

đậu

xanh

; bọ

trĩ/dưa

hấu

, dưa

chuột

; sâu

vẽ

bùa,

nhệ

n đỏ

, bọ

trĩ/c

à ch

ua, ớ

t, ca

m

4EC

, 4.5

EC

, 5E

C, 5

.5E

C, 6

EC

, 8E

C: S

âu

cuốn

nhỏ,

bọ

trĩ, n

hện

gié,

sâu

đục

bẹ/

a; s

âu tơ,

sâu

xan

h bướm

trắ

ng/bắp

cải

; sâ

u xa

nh d

a lá

ng/lạ

c

4.3E

C, 4

.7E

C, 5

.3E

C: S

âu c

uốn

lá, bọ

trĩ/

lúa;

sâu

tơ/bắp

cải

6.

5EC

: N

hện

gié,

bọ

trĩ, s

âu c

uốn

lá, s

âu

đục

bẹ/lú

a; s

âu tơ,

sâu

xan

h da

lán

g/bắ

p cả

i; nhện

đỏ/

cam

; sâu

xan

h da

láng

/lạc

10

WP:

Nhệ

n đỏ

, bọ

cánh

tơ, rầy

xan

h/ch

è;

sâu đụ

c th

ân, s

âu c

uốn

lá n

hỏ, s

âu đục

bẹ,

nhện

gié

, bọ

trĩ/

lúa;

sâu

tơ,

sâu

xan

h da

ng/bắp

cải

; sâ

u xa

nh d

a lá

ng/lạ

c, đậu

tươn

g, đậu

xan

h; bọ

trĩ/dưa

hấu

, dưa

chuột

; sâ

u vẽ

bùa

, nhệ

n đỏ

, bọ

trĩ/c

à ch

ua, ớ

t, ca

m

Côn

g ty

TN

HH

A

DC

Si

ttom

ectin

3.6

EC,

5.0E

C

Sâu

cuốn

lá, s

âu đục

bẹ/

lúa;

dòi

đục

lá/c

à ch

ua;

sâu

xanh

/bắp

cải

; sâ

u tơ

/cải

xan

h;

sâu

vẽ b

ùa/c

am; rầy

bôn

g/xo

ài

Côn

g ty

TN

HH

Si

tto V

iệt N

am

Tậ

p Kỳ

1.

8EC

, 3.6

EC

1.8E

C: S

âu tơ

/bắp

cải

3.

6EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

Việ

n D

i tru

yền

N

ông

nghiệp

Page 23: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

43 43

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 43

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

Ti

giba

mec

6.

0EC

u cuốn

lá, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Vật

tư N

N

Tiền

Gia

ng

Ti

ger f

ive

5EC

, 6.5

EC

5EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

6.5E

C: S

âu x

anh

da lá

ng/h

ành,

nhệ

n đỏ

/cam

C

ông

ty T

NH

H P

-H

Ti

kaba

mec

1.8

EC,

3.6E

C

Sâu

cuốn

lá, s

âu đục

thân

, bọ

trĩ, rầy

nâu

/ lú

a; s

âu tơ,

sâu

kho

ang/

bắp

cải;

sâu

xanh

bướm

trắn

g, rệ

p, bọ

nhảy

/cải

xan

h; d

òi đục

/cà

chua

; bọ

trĩ/dưa

hấu

; bọ

cánh

tơ, rầy

xa

nh,

nhện

đỏ/

chè;

sâu

vẽ

bùa,

nhệ

n đỏ

, rầ

y chổn

g cá

nh/c

am; rầy

bôn

g/xò

ai

Côn

g ty

CP

XN

K

Thọ

Kha

ng

Ti

nero

mec

1.

8EC

, 3.6

EC,

4.2E

C, 7

0WG

1.8E

C:

Sâu

cuốn

lá,

sâu

đục

thâ

n, bọ

trĩ,

rầy

nâu/

lúa;

sâu

tơ, s

âu x

anh

bướm

trắn

g,

rệp/

bắp

cải;

dòi đ

ục lá

/cà

chua

; bọ

trĩ/dưa

hấ

u; rầ

y xa

nh, bọ

cánh

tơ/c

hè; s

âu k

hoan

g/

đậu

tươn

g; s

âu vẽ

bùa,

nhệ

n đỏ

/cam

; rầ

y bô

ng/x

oài;

bọ trĩ/đ

iều

3.

6EC

: Sâ

u cuốn

lá,

sâu

đục

thâ

n, bọ

trĩ,

rầy

nâu/

lúa;

sâu

tơ,

rệp

/bắp

cải

; rầ

y xa

nh,

bọ c

ánh

tơ/c

hè;

sâu

vẽ b

ùa, n

hện đỏ

/cam

; rầ

y bô

ng/x

oài;

bọ trĩ/đ

iều

4.

2EC

: Bọ

trĩ/lú

a, rầ

y bô

ng/x

oài

70W

G: S

âu tơ

/bắp

cải

Côn

g ty

CP

Vật

tư N

N

Hoà

ng N

ông

Tu

ngat

in 1

.8EC

, 3.

6EC

, 10E

C

1.8E

C:

Bọ

trĩ,

nhện

gié

, sâ

u đụ

c bẹ

, sâ

u ph

ao, b

ọ xí

t dà

i, sâ

u cuốn

nhỏ/

lúa;

sâu

xa

nh, d

òi đục

lá/c

à ch

ua; s

âu tơ

, sâu

xan

h

Công

ty C

P SX

- TM

- D

V

Ngọ

c Tù

ng

Page 24: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

44

44

44 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

bướm

trắn

g/bắ

p cả

i; sâ

u xa

nh d

a lá

ng, s

âu

đục

quả/đậ

u xa

nh;

bọ c

ánh

tơ,

rầy

xanh

, nhện

đỏ/

chè;

sâu

vẽ b

ùa, r

uồi đục

quả

/cam

3.

6EC

: Sâ

u cuốn

lá n

hỏ, bọ

xít h

ôi, bọ

trĩ,

nhện

gié

, sâ

u đụ

c bẹ

, sâ

u ph

ao,

sâu đụ

c th

ân/lú

a; s

âu tơ

/bắp

cải

; sâu

xan

h/cả

i xan

h;

sâu

xanh

, dòi

đục

lá c

à ch

ua; n

hện đỏ

/dưa

ch

uột;

bọ trĩ/dưa

hấu

; sâu

xan

h da

láng

đậu

xa

nh;

sâu

đục

quả

đậu

tươn

g;

sâu

vẽ

bùa/

cây

có m

úi; rầy

bôn

g xo

ài; rầ y

xan

h, bọ

cánh

tơ/c

hè; rệp

sáp

, mọt

đục

càn

h/cà

phê

; rệ

p sá

p/hồ

tiêu

; bọ

trĩ, s

âu đục

thân

điề

u

10E

C:

Sâu

cuốn

lá, s

âu đục

thân

, rầy

nâu

, nhện

gié

, sâu

đục

bẹ/

lúa;

sâu

kho

ang/

khoa

i la

ng; s

âu tơ

/bắp

cải

; sâu

xan

h bướm

trắn

g/

cải

xanh

; sâ

u xa

nh,

sâu

xanh

da

láng

/cà

chua

, đậu

xan

h; bọ

trĩ, bọ

xít,

nhện

đỏ/

dưa

hấu;

dòi

đục

lá, s

âu đục

quả

/đậu

tươn

g; sâ

u xa

nh d

a lá

ng, b

ọ trĩ

/nho

; bọ

xít,

sâu

cuố

n lá

/vải

; rầy

chổ

ng c

ánh,

sâu

vẽ

bùa/

cam

; sâu

đụ

c bô

ng, rầy

bôn

g/xo

ài; s

âu x

anh

da lá

ng,

sâu

hồng

/bôn

g vả

i; bọ

cán

h tơ

, rầ

y xa

nh,

nhện

đỏ/

chè;

rệp

sáp/

cà p

hê, hồ

tiêu;

bọ

xít

muỗ

i/điề

u

Terv

igo

02

0SC

Tu

yến

trùng

/kho

ai tâ

y, hồ

tiêu,

than

h lo

ng,

cà p

Côn

g ty

TN

HH

Sy

ngen

ta V

iệt N

am

Page 25: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

45 45

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 45

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

V

ibam

ec 1

.8EC

, 3.

6EC

, 5.5

5EC

1.

8EC

: D

òi đục

lá/

cà c

hua;

sâu

cuố

n lá

, nhện

gié

/lúa;

bọ

trĩ /dưa

hấu

; sâu

xan

h/đậ

u tươn

g; s

âu tơ/

bắp

cải;

nhện

đỏ,

sâu

vẽ

bùa/

cam

3.

6EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa;

bọ

trĩ/dưa

hấu

5.

55E

C: B

ọ trĩ

/dưa

hấu

, nho

; nhệ

n đỏ

, bọ

trĩ,

rầy

xanh

/chè

; sâu

cuố

n lá

, sâu

đục

bẹ/

lúa,

N

hện đỏ

/cam

; rầy

nâu

, nhệ

n gi

é, sâ

u nă

n/lú

a;

sâu

xanh

/cải

xan

h

Côn

g ty

CP

Thuố

c sá

t trù

ng V

iệt N

am

V

oi th

ai 2

EC,

2.6E

C, 3

.6EC

, 4EC

, 4.

7EC

, 5.5

EC,

5.8E

C, 6

.2EC

, 25

WP

2EC

, 3.6

EC, 4

EC, 5

.5EC

: Sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é/lú

a

2.6E

C, 4

.7E

C, 2

5WP:

Sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é, rầy

nâu

/lúa;

sâu

tơ,

sâu

xan

h bướm

trắ

ng/bắp

cải

; sâ

u vẽ

bùa

, nhện

đỏ/

cam

; sâ

u xa

nh/lạ

c, th

uốc

lá; d

òi đục

lá/c

à ch

ua;

rầy

bông

/xoà

i; bọ

trĩ/dưa

hấu

5.

8EC

: N

hện đỏ

/cam

; dò

i đụ

c lá

/cà

chua

; sâ

u xa

nh bướ

m trắn

g/bắ

p cả

i; rầ

y nâ

u, s

âu

cuốn

lá/lú

a 6.

2EC

: Sâ

u cuốn

lá, rầy

nâu

/lúa;

sâu

xan

h bướm

trắn

g/bắ

p cả

i

Côn

g ty

TN

HH

- TM

N

ông

Phát

V

oidu

c

42EC

, 58E

C

Nhệ

n gi

é, sâ

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H

Việ

t Đức

Wab

a 1.

8EC

, 3.

6EC

, 5.5

5EC

, 10

WP,

18W

P

1.8E

C, 3

.6E

C: S

âu tơ

/bắp

cải

; sâu

cuố

n lá

, nhện

gié

, rầ

y nâ

u, bọ

trĩ,

sâu

phao

đục

bẹ

/lúa;

sâu

xanh

/cà

chua

; bọ

trĩ/dưa

hấu

Côn

g ty

TN

HH

U

S.C

hem

ical

Page 26: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

46

46

46 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

5.55

EC

, 10

WP,

18W

P: R

ầy n

âu,

bọ t

rĩ,

sâu

phao

, sâ

u ph

ao đục

bẹ,

sâu

cuố

n lá

, nhện

gié

/lúa;

sâu

tơ/

bắp

cải;

sâu

xanh

/cà

chua

, đậu

tươn

g; bọ

trĩ/dưa

hấu

Y

omik

endo

20

WG

, 38E

C,

5.5M

E

20W

G, 5

.5M

E: S

âu c

uốn

lá/lú

a 38

EC

: Sâu

đục

thân

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Thuốc

B

VTV

LD

Nhậ

t Mỹ

2 38

08A

bam

ectin

10g

/l +

Ace

tam

iprid

30g

/l

Ace

lant

4E

C

Rệp

, bọ

trĩ/b

ông;

rầy

nâu/

lúa

Côn

g ty

TN

HH

BV

TV

An

Hưn

g Ph

át

3 38

08A

bam

ectin

20g

/l +

Ace

tam

iprid

230

g/l

New

toc

25

0EC

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Côn

g ng

hệ

cao

Thuố

c B

VTV

USA

Safa

ri 25

0EC

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

TM

- SX

GN

C

4 38

08A

bam

ectin

17.

5g/l

(35g

/l), (

48.5

g/l),

(7g/

l),

(25g

/l), (

36g/

l) +

A

lpha

-cyp

erm

ethr

in

0.5g

/l (1

g/l),

(1.5

g/l),

(4

3g/l)

, (50

g/l)

(54g

/l)

Shep

atin

18

EC, 3

6EC

, 50E

C,

50EC

, 75E

C, 9

0EC

18EC

, 36E

C: S

âu c

uốn

lá, s

âu đục

thân

, rầy

u, bọ

trĩ,

sâu đụ

c bẹ

, nhện

gié

/lúa;

dòi

đụ

c lá

/đậu

tươn

g; s

âu k

hoan

g, s

âu x

anh

da

láng

/lạc;

sâu

cuốn

lá/đậu

xan

h; sâ

u kh

oang

, rệ

p/th

uốc

lá;

sâu

róm

/thôn

g; s

âu x

anh

da

láng

, sâu

hồn

g/bô

ng vải

; bọ

trĩ/đ

iều

50E

C (4

8.5g

/l +

1.5g

/l): S

âu đục

thân

, rầy

u, bọ

trĩ,

sâu

cuốn

lá/

lúa;

sâu

xan

h/

đậu

xanh

50

EC (7

g/l +

43g

/l): B

ọ trĩ

, bọ

xít,

sâu

cuốn

75E

C,

90E

C:

Sâu đụ

c th

ân,

sâu

cuốn

lá,

rầ

y nâ

u, bọ

trĩ/lú

a 90

EC

: Sâu

xan

h/đậ

u xa

nh

Côn

g ty

CP

Quố

c tế

H

òa B

ình

Page 27: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

47 47

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 47

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

5 38

08A

bam

ectin

9g/

l (1

8g/l)

+ A

lpha

-cy

perm

ethr

in 1

6g/l

(32g

/l)

Siut

ox 2

5EC

, 50E

CSâ

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P X

NK

N

ông

dược

Hoà

ng Â

n

6 38

08A

bam

ectin

18g

/l (3

6g/l)

+ A

lpha

-cy

perm

ethr

in 1

00g/

l (1

00g/

l)

B th

ai

118E

C, 1

36EC

11

8EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

13

6EC

: Nhệ

n gi

é, sâ

u đụ

c bẹ

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

- TM

N

ông

Phát

7 38

08A

bam

ectin

25g

/l +

Alp

ha-c

yper

met

hrin

50

g/l +

Chl

orpy

rifos

Et

hyl 4

75g/

l

Fulto

c su

per

550E

C

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P H

óa N

ông

Mỹ

Việ

t Đức

Sa

coph

os

550E

C

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P N

ông

dược

V

iệt N

am

8 38

08A

bam

ectin

0.5

% +

A

zadi

rach

tin 0

.3%

A

zaba

0

.8EC

u tơ

/bắp

cải

; sâu

đục

quả

/đậu

trạc

h, vải

; nhện

đỏ,

sâu

ăn

lá,

sâu

vẽ b

ùa/c

am;

sâu

xanh

/thuố

c lá

; nhện

đỏ,

rầy

xan

h/ch

è; s

âu

cuốn

lá, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

N

ông

Sinh

9 38

08A

bam

ectin

35g

/l (5

4g/l)

+ A

zadi

rach

tin

1g/l

(1g/

l)

Aga

ssi

36EC

, 55E

C

36E

C: S

âu c

uốn

lá, bọ

trĩ/lú

a; n

hện đỏ

, rầy

xa

nh, bọ

cánh

tơ/c

hè; s

âu tơ

/cải

xan

h; bọ

xít,

sâu đụ

c quả/

vải;

sâu

vẽ b

ùa, n

hện đỏ

/cam

; bọ

trĩ/dưa

chuột

; sâu

đục

quả

/đậu

đũa

55

EC

: Bọ

trĩ, s

âu đục

bẹ/

lúa;

rầy

xanh

, bọ

cánh

tơ,

bọ

xít

muỗ

i/chè

; sâ

u xa

nh d

a lá

ng/lạ

c; s

âu tơ

/bắp

cải

; nhệ

n lô

ng n

hung

, sâ

u đụ

c gâ

n lá

/vải

; sâ

u đụ

c quả/

xoài

; bọ

trĩ

/nho

; nhệ

n đỏ

/dưa

hấu

Côn

g ty

TN

HH

Hóa

chất

TM T

rần

Page 28: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

48

48

48 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

10

3808

Aba

mec

tin 3

.5g/

l (7

g/l),

(10g

/l) +

A

zadi

rach

tin 1

1.5g

/l (1

8g/l)

, (26

g/l)

Fim

ex

15EC

, 25E

C, 3

6EC

u cuốn

lá, s

âu đục

thân

, bọ

trĩ, rầy

nâu

/ lú

a; s

âu tơ,

sâu

xan

h bướm

trắ

ng/bắp

cải

; rệ

p/cả

i xan

h; d

òi đục

lá/c

à ch

ua; bọ

trĩ, s

âu

xanh

/dưa

hấu

; bọ

cán

h tơ

, rầy

xan

h, n

hện

đỏ/c

hè; s

âu vẽ

bùa/

cam

; rầy

bôn

g/xo

ài; s

âu

khoa

ng/đậu

tươn

g

Côn

g ty

CP

Vật

BV

TV

Nội

11

3808

Aba

mec

tin 3

5.8g

/l (4

1.8g

/l), (

49.8

g/l),

(5

9.9g

/l), (

69g/

kg),

(99.

9g/k

g) +

A

zadi

rach

tin 0

.2g/

l (0

.2g/

l, (0

.2g/

l),

(0.1

g/l),

(1g/

kg),

(0.1

g/kg

)

Gol

dmec

tin

36EC

, 42E

C, 5

0EC

, 60

SC, 7

0SG

, 10

0SG

36EC

, 42E

C, 5

0EC

: Sâu

cuố

n lá

, bọ

trĩ, s

âu

đục

bẹ/lú

a; s

âu tơ

/bắp

cải

; nhệ

n đỏ

/dưa

hấu

; dò

i đục

lá/đậu

tươn

g; rệ

p/ng

ô; s

âu k

hoan

g/

thuố

c lá

; sâ

u vẽ

bùa

/cam

; bọ

cán

h tơ

/chè

; bọ

trĩ/đ

iều;

rệp

sáp/

hồ ti

êu

60SC

, 70S

G, 1

00SG

: Sâu

tơ/bắp

cải

Côn

g ty

CP

Vật

tư N

N

Hoà

ng N

ông

12

3808

Aba

mec

tin 3

.5g/

l (3

6g/l)

+ A

zadi

rach

tin

0.1g

/l (1

g/l)

Mec

tinsu

per 3

.6EC

, 37

EC

Sâu

tơ, b

ọ nhảy

/bắp

cải

; sâ

u vẽ

bùa

/bưở

i; rầ

y nâ

u, sâ

u cuốn

lá/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

MTV

B

VTV

Om

ega

13

3808

Aba

mec

tin 3

7g/l

+ A

zadi

rach

tin 3

g/l

Vin

up

40EC

u cuốn

lá, rầy

nâu

, bọ

trĩ, s

âu p

hao đụ

c bẹ

/lúa;

sâu

tơ/bắp

cải;

sâu

xanh

da

láng/

súp

lơ;

sâu

xanh

/cà

chua

; bọ

cán

h tơ

, rầ

y xa

nh/

chè;

rệp

đào

/thuố

c lá

; nhện

đỏ/

cam

; sâ

u xa

nh d

a lá

ng/đậu

tươn

g

Côn

g ty

TN

HH

U

S.C

hem

ical

14

3808

Aba

mec

tin 6

g/l +

A

zadi

rach

tin 1

g/l +

Em

amec

tin b

enzo

ate

5g/l

Elin

col 1

2ME

Sâu

cuốn

lá,

nhệ

n gi

é/lú

a; rầy

xan

h, bọ

cánh

tơ,

nhệ

n đỏ

/chè

; nhện

đỏ/

cam

; sâ

u tơ

/bắp

cải

Côn

g ty

CP

EN

ASA

Việ

t Nam

Page 29: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

49 49

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 49

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

15

3808

Aba

mec

tin 0

.1%

(1

.7%

), (3

.5%

) +

Baci

llus t

huri

ngie

nsis

va

r.kur

stak

i 1.9

%

(0.1

%),

(0.1

%)

Kur

aba

W

P, 1

.8EC

, 3.6

EC

WP:

Sâu

tơ, s

âu x

anh,

sâu

đo,

dòi

đục

lá/

rau

họ h

oa th

ập tự

; sâu

kho

ang,

sâu

xan

h/

lạc;

sâu

đo,

sâu

đục

quả

/đậu

tươ

ng;

sâu

xanh

, dòi

đục

lá/c

à ch

ua; bọ

trĩ/dưa

chuột

; sâ

u đụ

c th

ân/n

gô; s

âu đục

gân

lá, s

âu đục

quả/

vải;

nhện

đỏ/

chè;

nhệ

n đỏ

, sâu

vẽ

bùa,

u ăn

lá/

cây

có m

úi;

sâu

xanh

/bôn

g vả

i; sâ

u ró

m th

ông

1.

8EC

, 3.

6EC

: Sâ

u tơ

, sâ

u xa

nh bướ

m

trắng

/bắp

cải

; bọ

trĩ/dưa

hấu

; nhệ

n đỏ

, sâu

vẽ

bùa

/cam

; nhệ

n lô

ng n

hung

/vải

; bọ

cánh

, nhệ

n đỏ

, rầy

xan

h/ch

è; s

âu k

hoan

g, s

âu

xanh

, sâu

đục

quả

/đậu

tươn

g, lạ

c; n

hện

gié,

u cuốn

lá/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

Sả

n phẩm

C

ông

Nghệ

Cao

16

3808

Aba

mec

tin 0

.9 %

+

Baci

llus t

huri

ngie

nsis

va

r.kur

stak

i 1.1

%

AB

T 2W

P Sâ

u tơ

, sâu

xan

h bướm

trắ

ng/bắp

cải

; sâ

u đụ

c cuốn

g, s

âu đục

quả

, sâu

đục

gân

lá/vải

; nhện

đỏ/

chè;

bọ

trĩ/th

uốc

lá; s

âu c

uốn

lá/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

N

ông

Sinh

17

3808

Aba

mec

tin 1

g/kg

+

Baci

llus t

huri

ngie

nsis

va

r.kur

stak

i 19

g/kg

Aki

do

20W

P Sâ

u tơ

, bọ

nhảy

/bắp

cải

, sâu

vẽ

bùa/

bưởi

, rầ

y nâ

u, sâ

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H M

TV

BV

TV O

meg

a

18

3808

Aba

mec

tin 2

g/kg

(3

5.5g

/l), (

53g/

l)+

Baci

llus t

huri

ngie

nsis

va

r. ku

rsta

ki 1

8g/k

g (0

.5g/

l), (1

g/l)

Atim

ecus

a

20W

P, 3

6EC

, 54E

CSâ

u đụ

c th

ân, s

âu c

uốn

lá, bọ

trĩ, rầy

nâu

/ lú

a; rệp

/ngô

; sâ

u tơ

/bắp

cải

; dò

i đụ

c lá

/cà

chua

; sâ

u kh

oang

/đậu

tươ

ng;

bọ t

rĩ/dư

a hấ

u; n

hện đỏ

, bọ

cánh

tơ/c

hè; n

hện đỏ

, sâu

vẽ

bùa

/cam

; rầy

bôn

g/xo

ài

Côn

g ty

CP

Vật

tư N

N

Hoà

ng N

ông

Page 30: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

50

50

50 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

19

3808

Aba

mec

tin 1

.8g/

kg +

Ba

cillu

s thu

ring

iens

is

20g/

kg (1

010bt

/g)

Trid

an 2

1.8W

P Sâ

u vẽ

bùa

/cam

; bọ

cánh

tơ, rầy

xan

h/ch

è;

nhện

lông

nhu

ng/vải

; sâu

xan

h da

láng

/đậu

tươn

g; rệp

sáp

/cà

phê;

ruồ

i đụ

c quả/

xoài

; sâ

u tơ

/bắp

cải

; bọ

trĩ/dưa

hấu

; sâu

cuố

n lá

, sâ

u đụ

c bẹ

, bọ

xít/l

úa

Côn

g ty

TN

HH

TM

D

V X

NK

Thuận

Thà

nh

20

3808

Aba

mec

tin 0

.2 %

(3

0g/l)

+

Bet

a-cy

perm

ethr

in

0.8%

(15g

/l)

Smas

h

1EC

, 45E

C

1EC

: Sâu

kho

ang/đậ

u tươn

g, sâ

u cuốn

lá/lú

a 45

EC: S

âu cuốn

lá, rầy

nâu

, sâu

đục

thân

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

VT

BV

TV P

hươn

g M

ai

21

3808

Aba

mec

tin 1

7.5g

/l (3

5g/l)

, (48

.5g/

l) (2

5g/l)

, (36

g/l)

+ C

hlor

fluaz

uron

0.5

g/l

(1g/

l), (1

.5g/

l),

(50g

/l), (

54g/

l)

Con

fitin

18

EC, 3

6EC

, 50E

C,

75EC

, 90E

C

18E

C,

36E

C:

Sâu

cuốn

lá,

sâu

đục

thâ

n,

rầy

nâu,

bọ

trĩ,

sâu đụ

c bẹ

, nhện

gié

/lúa;

u tơ

/bắp

cải

; sâ

u xa

nh bướ

m t

rắng

, bọ

nhảy

, rệ

p/cả

i xa

nh;

sâu đụ

c quả/đậ

u đũ

a;

sâu

xanh

, dòi

đục

lá/

cà c

hua;

bọ

trĩ, n

hện

đỏ/dưa

hấu

; dò

i đụ

c lá

/đậu

tươ

ng;

sâu

khoa

ng,

sâu

xanh

da

láng

/lạc;

sâu

cuố

n lá

/đậu

xan

h; bọ

cánh

tơ,

rầy

xan

h, n

hện

đỏ/c

hè;

nhện

đỏ,

rầy

chổ

ng c

ánh,

sâu

vẽ

bùa/

cam

; bọ

xít,

nhệ

n đỏ

, sâ

u đụ

c cuốn

g quả/

vải;

sâu

khoa

ng, rệp

/thuố

c lá

; rầy

bôn

g,

sâu ăn

bôn

g/xo

ài;

sâu

xanh

da

láng

, bọ

trĩ

/nho

; sâ

u ró

m/th

ông;

sâu

xan

h da

lán

g,

sâu

hồng

/bôn

g; bọ

trĩ/đ

iều

50E

C,

75E

C,

90E

C:

Sâu

xanh

/đậu

xan

h;

bọ c

ánh

tơ, bọ

xít m

uỗi,

rầy

xanh

/chè

; sâu

đụ

c th

ân, s

âu c

uốn

lá, rầy

nâu

/lúa;

bọ

trĩ,

sâu

xanh

da

láng

/nho

Côn

g ty

CP

Hóa

Nôn

g Mỹ

Việ

t Đức

Page 31: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

51 51

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 51

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

22

3808

Aba

mec

tin 1

8g/l

+ C

hlor

antra

nilip

role

45

g/l

Vol

iam

targ

o 06

3SC

u tơ

/bắp

cải

; nhệ

n lô

ng n

hung

/nhã

n; s

âu

cuốn

lá, n

hện

gié,

sâu đụ

c th

ân/lú

a; n

hện đỏ

, bọ

xít

muỗ

i/chè

Côn

g ty

TN

HH

Sy

ngen

ta V

iệt N

am

23

3808

Aba

mec

tin 1

.5%

+

Chl

orpy

rifos

Eth

yl

48.5

%

Ace

k

50EC

u cuốn

lá, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

- TM

n Th

ành

24

3808

Aba

mec

tin 4

0g/l

+ C

hlor

pyrif

os E

thyl

15

0g/l

Cây

búa

vàn

g

190E

C

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H T

M

SX T

hôn

Tran

g

25

3808

Aba

mec

tin 9

g/l +

C

hlor

pyrif

os E

thyl

24

1g/l

Mon

ifos 2

50EC

u cuốn

lá/lú

a Cô

ng ty

CP

ng n

ghệ

cao

Th

uốc

BV

TV U

SA

26

3808

Aba

mec

tin 1

0g/l

+ C

hlor

pyrif

os E

thyl

54

5g/l

Para

gon

555E

C

Sâu

cuốn

lá, s

âu đục

thân

/lúa

Bai

ling

Agr

oche

mic

al

Co.

, Ltd

27

3808

Aba

mec

tin 0

.9%

+

Chl

orpy

rifos

Eth

yl

24.1

%

Phes

oltin

fos

25EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H W

orld

V

isio

n (V

N)

28

3808

Aba

mec

tin 2

g/l +

C

hlor

pyrif

os E

thyl

14

8g/l

Vib

afos

15

EC

Sâu

xanh

da

láng

/lạc,

sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P Th

uốc

sát

trùng

Việ

t Nam

29

3808

Aba

mec

tin 2

0g/l

+

Chl

orpy

rifo

s Et

hyl

265g

/l +

Feno

buca

rb

265g

/l

Fura

carb

550

EC

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

C

ông

nghệ

cao

Th

uốc

BV

TV U

SA

Page 32: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

52

52

52 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

30

3808

Aba

mec

tin 2

5g/l

(36g

/l), (

25g/

l) +

Chl

orpy

rifos

Eth

yl

505g

/l (5

68g/

l),

(605

g/l)

+ La

mbd

a-cy

halo

thrin

25g

/l (6

4g/l)

, (70

g/l)

Cot

oc 5

55EC

, 66

8EC

, 700

EC

555E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a

668E

C: R

ệp sá

p/cà

phê

70

0EC

: Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

VT

Nôn

g ng

hiệp

Hoà

ng N

ông

31

3808

Aba

mec

tin 2

5g/l

+

Chlo

rpyr

ifos E

thyl

50

5g/l

+ La

mbd

a-cy

halo

thrin

Rot

oc 5

55EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P Q

uốc

tế

Hòa

Bìn

h

32

3808

Aba

mec

tin 1

5g/l

(25g

/l), (

25g/

l) +

Chl

orpy

rifos

Eth

yl

300g

/l (5

05g/

l),

(610

g/l)

+ La

mbd

a-cy

halo

thrin

18g

/l (2

5g/l)

, (65

g/l)

Sixt

oc

333E

C, 5

55EC

, 70

0EC

333E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a 55

5EC

: Sâ

u cuốn

lá,

rầy

nâu

/lúa;

rệp

sáp

giả/

cà p

hê, s

âu đục

quả

/đậu

tươn

g 70

0EC

: Sâ

u ph

ao đục

bẹ,

sâu

cuố

n lá

, rầy

u/lú

a; rệ

p sá

p/cà

phê

Côn

g ty

TN

HH

Thuốc

B

VTV

Nam

Nôn

g

33

3808

Aba

mec

tin 1

8g/l

+ C

yper

met

hrin

132

g/l

Non

gtac

150

EC

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P X

NK

N

ông

dược

Hoà

ng Â

n 34

38

08A

bam

ectin

2g/

l (60

g/l)

+ (dầu

kho

áng

và dầu

ho

a tiê

u) 2

43g/

l (3g

/l)

Song

24

.5EC

, 63E

C

24.5

EC

: Sâ

u tơ

/rau

họ t

hập

tự;

rầy

xanh

, bọ

cán

h tơ

/chè

63

EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Vật

và N

ông

sản

Song

35

3808

Aba

mec

tin 1

5g/l

(5g/

l),

(5g/

l), (7

5g/l)

(5g/

l),

(100

g/kg

), (1

00g/

kg) +

Thio

cron

75E

C,

230S

C, 2

88SC

, 32

0EC

, 333

SC,

75E

C, 3

20E

C, 3

33SC

, 810

WG

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

230S

C, 2

88SC

: Nhệ

n gi

é/lú

a

Côn

g ty

CP

VT

Nôn

g ng

hiệp

Hoà

ng N

ông

Page 33: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

53 53

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 53

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

Del

tam

ethr

in 1

5g/l

(105

g/l),

(140

g/l),

(1

00g/

l), (1

65g/

l),

(150

g/kg

), (5

0g/k

g) +

Fi

pron

il 45

g/l

(120

g/l),

(143

g/l),

(1

45g/

l), (1

63g/

l),

(450

g/kg

), (6

00g/

kg)

700W

G, 8

10W

G

700W

G: R

ầy n

âu/lú

a

36

3808

Aba

mec

tin 3

6g/l

+ D

ifeno

cona

zole

150g

/l +

Prop

icon

azol

e 15

0g/l

Gol

cet 3

36EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P Q

uốc

tế

Hòa

Bìn

h

37

3808

Aba

mec

tin 8

.45%

+

Emam

ectin

ben

zoat

e 1.

54%

Aba

vec

gold

9.

99EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H -

TM

Tân

Thàn

h

38

3808

Aba

mec

tin 1

8g/l,

(6

4g/l)

, (7.

2%),

(25g

/kg)

+ 1

0g/l,

(1

g/l),

(4.0

%),

(50g

/kg)

Em

amec

tin b

enzo

ate

Acp

rodi

28

EC, 6

5EC

, 11

.2W

P; 7

5WG

28EC

: Sâu

cuốn

lá/lú

a, nhện

lông

nhu

ng/n

hãn

65E

C: N

hện đỏ

/vải

11

.2W

P: Rầy

nâu

, sâu

cuố

n lá

/lúa

75W

G: N

hện

gié,

sâu

cuốn

lá/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

H

óa S

inh

Á C

hâu

39

3808

Aba

mec

tin 3

0g/l

(36g

/l), (

36g/

kg) +

Em

amec

tin b

enzo

ate

10g/

l (20

g/l),

(20g

/kg)

B52

duc

40EC

, 56

EC, 5

6SG

, 68

WG

, 80W

G

40EC

, 56E

C, 8

0WG

: Nhệ

n gi

é, sâ

u cuốn

lá/lú

a 56

SG: S

âu c

uốn

lá, rầy

nâu

/lúa

68W

G: S

âu c

uốn

lá/lú

a; n

hện

gié/

lúa

Côn

g ty

TN

HH

V

iệt Đ

ức

40

3808

Aba

mec

tin 1

8g/l

(37g

/l), (

49g/

kg),

(55g

/l), (

1g/k

g),

(10g

/kg)

, (1g

/kg)

+

Div

asus

a

21EC

, 38E

C,

50W

P, 5

6EC

, 61

WG

, 80W

G,

126W

G

21E

C: B

ọ trĩ

/lúa

21

EC, 3

8EC

, 50W

P, 5

6EC

: Bọ

nhảy

, sâu

tơ,

sâu

xanh

/bắp

cải

; bọ

trĩ/dưa

hấu

; sâu

cuố

n lá

, sâu

đục

bẹ/

lúa;

rầy

xan

h, bọ

xít

muỗ

i/ ch

è; sâ

u vẽ

bùa

, nhệ

n đỏ

/cam

; sâu

róm

/thôn

g

Côn

g ty

CP

Thuố

c B

VTV

Việ

t Tru

ng

Page 34: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

54

54

54 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

Emam

ectin

ben

zoat

e 3g

/l (1

g/l),

(1g/

kg),

(1g/

l), (6

0g/k

g),

(70g

/kg)

, (12

5g/k

g)

61

WG

, 80W

G, 1

26W

G: S

âu c

uốn

lá/lú

a

41

3808

Aba

mec

tin 2

2g/l

(40g

/kg)

+ E

mam

ectin

be

nzoa

te 5

5g/l

(80g

/kg)

Dof

ama

77EC

, 12

0WG

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H B

VTV

Đồn

g Ph

át

42

3808

Aba

mec

tin 3

0g/l

(45g

/kg)

, (38

g/kg

), (4

5g/k

g) +

Em

amec

tin

benz

oate

25g/

l (41

g/kg

), (7

0g/k

g), (

90g/

kg)

Foot

sure

55E

C,

86W

G, 1

08W

G ,

135W

G

55E

C: S

âu k

hoan

g/lạ

c 86

WG

, 108

WG

, 135

WG

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

M

inh

Thàn

h

43

3808

Aba

mec

tin 0

.2g/

l (0

.5g/

l), (1

5g/l)

, (3

0g/k

g), (

0.5g

/kg)

, (2

7.5g

/l), (

35g/

kg),

(35g

/l), (

100g

/kg)

, (1

00g/

kg),

(150

g/kg

), (7

0g/l)

+ E

mam

ectin

be

nzoa

te 1

0g/l

(20g

/l),

(20g

/l), (

30g/

kg),

(50g

/kg)

, 27.

5g/l

(35g

/kg)

, (40

g/l),

(5

0g/k

g), (

82g/

kg),

(100

g/kg

), (3

0g/l)

Emal

usa

10

.2EC

, 20.

5EC

, 35

EC, 6

0SG

, 50

.5SG

, 55E

C,

70SG

, 75E

C,

150S

G, 1

82SG

, 25

0SG

, 100

EC

10.2

EC, 2

0.5E

C, 5

0.5S

G: S

âu đục

thân

, sâu

cuốn

lá,

bọ

trĩ,

rầy

nâu/

lúa;

rệp

/ngô

; sâ

u tơ

/bắp

cải

; dòi

đục

lá/đậu

trạc

h; s

âu k

hoan

g/

lạc;

bọ

trĩ/dưa

hấu

; nhệ

n đỏ

, bọ

cánh

tơ/c

hè;

nhện

đỏ,

sâu

vẽ b

ùa/c

am; rầy

bôn

g/xo

ài

35E

C: B

ọ trĩ

/chè

55

EC

: Rệp

bôn

g/xo

ài

60SG

: Nhệ

n đỏ

/cam

70

SG: S

âu tơ

/bắp

cải

75

EC

: Bọ

cánh

tơ/c

100E

C: B

ọ trĩ

/lúa

150S

G: S

âu đục

thân

/lúa

182S

G, 2

50SG

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

CP

Vật

tư N

N

Hoà

ng N

ông

44

3808

Aba

mec

tin 3

0g/l+

20

g/l E

mam

ectin

be

nzoa

te

Uni

-dua

pack

5EC

u cuốn

lá/lú

a, sâ

u xa

nh d

a lán

g/đậ

u tươn

g C

ông

ty T

NH

H W

orld

V

isio

n (V

N)

Page 35: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

55 55

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 55

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

45

3808

Aba

mec

tin 1

8g/l

(38g

/l), (

78g/

kg),

(106

g/kg

) + E

mam

ectin

be

nzoa

te 2

g/l (

2g/l)

, (3

8g/k

g), (

20g/

kg)

Uni

mec

tin 2

0EC

, 40

EC, 1

16W

G,

126W

G

20E

C: B

ọ trĩ

/lúa

40E

C, 1

16W

G, 1

26W

G: S

âu c

uốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H H

óa

chất

& T

M T

rần

46

3808

Aba

mec

tin 2

0g/l

(47g

/l), (

40g/

l),

(55g

/l), (

47g/

l) +

Emam

ectin

ben

zoat

e 20

g/l (

10g/

l), (2

0g/l)

, (1

0g/l)

, (20

g/l)

Voi

tuyệ

t vời

40

EC, 5

7EC

, 60E

C,

65EC

, 67E

C

40E

C, 5

7EC

, 65E

C, 6

7EC

: Rầy

nâu

, sâu

cuốn

lá/lú

a 60

EC

: Rầy

nâu

, sâu

cuố

n lá

/lúa,

nhệ

n lô

ng

nhun

g/nh

ãn

Côn

g ty

TN

HH

TM

N

ông

Phát

47

3808

Aba

mec

tin 3

5g/l

(48.

5g/l)

+ E

mam

ectin

be

nzoa

te 1

g/l (

1.5g

/l)

Sieu

fato

c

36EC

, 50E

C

Sâu

cuốn

lá, s

âu đục

thân

, bọ

trĩ, rầy

nâu

/ lú

a; s

âu k

hoan

g/đậ

u tươn

g; s

âu tơ

, sâu

xan

h bướm

trắ

ng/bắp

cải

; rệ

p/cả

i xa

nh;

bọ t

rĩ,

sâu

xanh

/dưa

hấu

; bọ

cánh

tơ, rầy

xan

h, bọ

xít m

uỗi/c

hè; rầy

bôn

g/xo

ài

Côn

g ty

CP

Kho

a họ

c C

ông

nghệ

cao

A

mer

ican

48

3808

Aba

mec

tin 3

6g/l

(42g

/l), (

54g/

l) +

Emam

ectin

ben

zoat

e 0.

2g/l

(0.2

g/l),

(0.2

g/l)

Sitto

Pas

swor

d

36.2

EC, 4

2.2E

C,

54.2

EC

Sâu

cuốn

lá, s

âu đục

thân

, bọ

trĩ, rầy

nâu

/ lú

a; s

âu tơ,

sâu

xan

h bướm

trắ

ng/bắp

cải

; sâ

u xa

nh/dưa

hấu

; rầy

xan

h/ch

è; sâ

u kh

oang

/ đậ

u tươn

g; rầ

y bô

ng/x

oài

Côn

g ty

CP

Châ

u Á

Th

ái B

ình

Dươ

ng

(Asi

a Pa

cific

)

49

3808

Aba

mec

tin 3

7g/l

(55g

/l), (

1g/k

g),

(10g

/kg)

, (1g

/kg)

+

Emam

ectin

ben

zoat

e 1g

/l (1

g/l),

(60g

/kg)

, (7

0g/k

g), (

125g

/kg)

New

mex

one

38

EC, 5

6EC

, 61

WG

, 80W

G,

126W

G

38E

C: S

âu p

hao/

lúa

56E

C: S

âu đục

thân

/lúa

61W

G, 8

0WG

, 126

WG

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Ph

áp T

hụy

Page 36: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

56

56

56 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

50

3808

Aba

mec

tin 2

% +

1%

Em

amec

tin b

enzo

ate

Hải

cẩu

3.

0EC

u cuốn

lá/lú

a; sâ

u xa

nh d

a lán

g/đậ

u tươn

g C

ông

ty T

NH

H N

ông

nghiệp

Xan

h 51

38

08A

bam

ectin

3%

+

Emam

ectin

ben

zoate

2%

Dai

wan

tin

5EC

u cuốn

lá,

nhệ

n gi

é/lú

a; s

âu x

anh

da

láng

/đậu

tươn

g C

ông

ty C

P Fu

tai

52

3808

Aba

mec

tin 3

%

(60g

/l) +

Em

amec

tin

benz

oate

2%

(10g

/l)

Jia-

mix

per

5EC

, 70E

C

5EC

: Sâu

xan

h da

láng

/đậu

tươn

g, s

âu c

uốn

lá/lú

a 70

EC

: Sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é/lú

a

Côn

g ty

CP

Jia

Non

Bio

tech

(VN

)

53

3808

Aba

mec

tin 3

3g/l

(43g

/l), (

53g/

l),

(60g

/l) +

Em

amec

tin

benz

oate

5g/

l (5g

/l),

(5g/

l), (5

g/l)

S-H

Thô

n Tr

ang

3.

8EC

, 4.8

EC,

5.8E

C, 6

.5EC

3.8E

C, 4

.8E

C, 5

.8E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a 6.

5EC

: Sâu

đục

bẹ/

lúa

Côn

g ty

TN

HH

TM

SX

Thô

n Tr

ang

54

3808

Aba

mec

tin 1

8g/l

(10g

/l), (

18g/

l),

(33g

/l) +

Em

amec

tin

benz

oate

2g/

l, (5

g/l),

(9

.5g/

l), (2

g/l)

TC-Năm

Sao

20

EC, 1

5EC

, 27

.5EC

, 35E

C

20E

C,

35E

C:

Bọ

cánh

tơ/

chè,

bọ

trĩ/dưa

hấ

u, bọ

xít/vải

, rệp

muộ

i/nhã

n, s

âu tơ/

bắp

cải,

sâu

cuốn

lá/lú

a 15

EC

, 27.

5EC

: Sâ

u tơ

/bắp

cải

, bọ

trĩ/dưa

hấ

u, sâ

u cuốn

lá/lú

a, bọ

xít/vải

Côn

g ty

TN

HH

V

iệt T

hắng

55

3808

Aba

mec

tin 2

0g/l

+

Emam

ectin

ben

zoat

e 5g

/l +

Imid

aclo

prid

12

0g/l

Vdc

pena

lduc

14

5EC

Rầy

nâu

, sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

V

iệt Đ

ức

56

3808

Aba

mec

tin 0

.1g/

kg,

(5g/

l), (2

g/kg

) +

Fipr

onil

2.9g

/kg,

(5

0g/l)

, (79

8g/k

g)

Mic

higa

ne

3GR

, 55S

C,

800W

G

3GR

, 800

WG

: Sâu

đục

thân

, sâu

cuốn

lá/lú

a 55

SC: S

âu k

hoan

g/lạ

c C

ali -

Par

imex

Inc.

Page 37: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

57 57

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 57

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

57

3808

Aba

mec

tin 1

7.5g

/l (3

5g/l)

+ F

ipro

nil

0.5g

/l (1

g/l)

Scor

pion

18

EC, 3

6EC

u cuốn

lá, s

âu đục

thân

, rầy

nâu

, bọ

trĩ,

sâu đụ

c bẹ

, nhện

gié

/lúa;

dòi

đục

lá/đậ

u tươn

g; s

âu k

hoan

g, s

âu x

anh

da l

áng/

lạc;

u cuốn

lá/đậu

xan

h; s

âu k

hoan

g, rệ

p/th

uốc

lá;

sâu

róm

/thôn

g; s

âu x

anh

da l

áng,

sâu

hồ

ng/b

ông;

bọ

trĩ/đ

iều

Công

ty C

P

Công

nghệ

cao

Th

uốc

BV

TV U

SA

58

3808

Aba

mec

tin 1

5g/l

+ Fi

pron

il 45

g/l +

15g

/l La

mbd

a-cy

halo

thrin

Cal

itoc

75EC

u cuốn

lá/lú

a C

ali -

Par

imex

. Inc

.

59

3808

Aba

mec

tin 1

0g/l

(10g

/l), (

10g/

l),

(10g

/l), (

1.8%

) +

Imid

aclo

prid

98g

/l (1

28g/

l) (1

48g/

l) (1

68g/

l), (2

5%)

Talo

r 10

.8EC

, 13.

8EC

, 15

.8EC

, 17.

8EC

, 26

.8W

P

10.8

EC

: Bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa

13.8

EC

, 15

.8E

C,

17.8

EC

, 26

.8W

P: R

ầy

nâu/

lúa

Công

ty T

NH

H T

M S

X

Thôn

Tra

ng

60

3808

Aba

mec

tin 1

0g/l

+ Im

idac

lopr

id 9

0g/l

A

ba-p

lus

100E

C

Bọ

trĩ, bọ

xít h

ôi, s

âu c

uốn

lá, rầy

nâu

/lúa;

rệ

p m

uội/đậu

tươn

g C

ông

ty T

NH

H

Phú

Nôn

g 61

38

08A

bam

ectin

15g

/l (3

0g/l)

+ Im

idac

lopr

id

90g/

l (90

g/l)

Nos

aura

y

105E

C, 1

20EC

10

5EC

: Rầy

nâu

/lúa

12

0EC

: Sâu

đục

bẹ/

lúa

Côn

g ty

TN

HH

TM

N

ông

Phát

62

3808

Aba

mec

tin 1

5g/l

+ Im

idac

lopr

id 9

0g/l

Emic

ide

10

5EC

u đụ

c bẹ

, sâu

cuố

n lá

, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

- TM

n Th

ành

63

3808

Aba

mec

tin 1

8.5g

/l (3

7g/l)

, (63

g/l),

(9

0g/k

g), (

108g

/kg)

+

Imid

aclo

prid

1.5

g/l

(3g/

l), (9

g/l),

(1

8g/k

g), (

27g/

kg)

Vet

sem

ex

20EC

, 40E

C, 7

2EC

, 10

8WG

, 135

WG

20EC

, 40E

C: S

âu c

uốn

lá, s

âu đục

thân

, rầy

u, bọ

trĩ,

sâu đụ

c bẹ

, nhện

gié

/lúa;

dòi

đụ

c lá

/đậu

tươn

g; s

âu k

hoan

g, s

âu x

anh

da

láng

/lạc;

sâu

cuốn

lá/đậu

xan

h; sâ

u kh

oang

, rệ

p/th

uốc

lá;

sâu

róm

/thôn

g; s

âu x

anh

da

láng

, sâu

hồn

g/bô

ng vải

; bọ

trĩ/đ

iều

Côn

g ty

CP

Nôn

g dược

V

iệt N

am

Page 38: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

58

58

58 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

72E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a

108W

G: S

âu k

hoan

g/lạ

c, sâ

u cuốn

lá/lú

a 13

5WG

: Sâu

kho

ang/

lạc

64

3808

Aba

mec

tin 3

5g/l

+ Im

idac

lopr

id 5

g/l +

Py

ridab

en 1

50g/

l

Nos

pide

r 190

EC

Nhệ

n gi

é/lú

a C

ông

ty T

NH

H H

óa

chất

& T

M T

rần

65

3808

Aba

mec

tin 1

8.5g

/l +

Imid

aclo

prid

3.5

g/l +

Py

ridab

en 5

.5g/

l

Dug

amite

27.

5EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P N

ông

dược

N

hật V

iệt

66

3808

Aba

mec

tin 1

5g/l

(15g

/l) +

Indo

xaca

rb

50g/

l (13

5g/l)

Sixs

ess 6

5EC

, 15

0EC

65

EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

150E

C: S

âu c

uốn

lá, n

hện

gié/

lúa

Côn

g ty

TN

HH

H

óa N

ông

Lúa

Vàn

g

67

3808

Aba

mec

tin 0

.4%

(9g/

l),

(15g

/l), (

18g/

kg) +

La

mbd

a-cy

halo

thrin

1.

6% (4

5g/l)

, (60

g/l),

(7

2g/k

g)

Kar

atim

ec

2EC

, 54E

C, 7

5EC

, 90

WG

2EC

: Sâu

xan

h/lạ

c 54

EC

: Sâu

cuố

n lá

, sâu

pha

o đụ

c bẹ

/lúa

75E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a 90

WG

: Sâu

cuố

n lá

/lúa,

sâu

khoa

ng/lạ

c

Côn

g ty

CP

Nôn

g dược

V

iệt N

am

68

3808

Aba

mec

tin 1

9g/l

(38g

/l), (

9g/l)

, (4

8.5g

/l), (

18g/

l),

(36g

/l) +

Lam

bda-

cyha

loth

rin 1

g/l

(2g/

l), (2

7g/l)

(1.5

g/l),

(3

2g/l)

, (39

g/l)

Act

amec

20

EC, 4

0EC

, 36E

C,

50EC

, 50E

C, 7

5EC

20EC

, 40E

C: S

âu c

uốn

lá, s

âu đục

thân

, rầy

u, bọ

trĩ,

sâu đụ

c bẹ

, nhện

gié

/lúa;

dòi

đụ

c lá

/đậu

tươn

g; s

âu k

hoan

g, s

âu x

anh

da

láng

/lạc;

sâu

cuố

n lá

/đậu

xan

h; s

âu k

hoan

g,

rệp/

thuố

c lá

; sâ

u ró

m/th

ông;

sâu

xan

h da

ng, s

âu hồn

g/bô

ng vải

; bọ

trĩ/đ

iều

36EC

, 50E

C(4

8.5g

/l +

1.5g

/l):

Sâu

cuốn

lá,

sâu đụ

c th

ân/lú

a 50

EC

(18g

/l +

32g/

l): S

âu c

uốn

lá, s

âu đục

th

ân, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Quố

c tế

H

òa B

ình

Page 39: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

59 59

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 59

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

75EC

: Sâu

cuố

n lá

, sâu

đục

thân

, rầy

nâu

/lúa;

u xa

nh/đậu

xan

h

69

3808

Aba

mec

tin 3

0g/l

(20g

/l), (

10g/

kg),

(18g

/l), (

10g/

l), (1

g/l),

(2

0g/k

g) +

Lam

bda-

cyha

loth

rin 5

0g/l

(50g

/l), (

100g

/kg)

, (1

g/l),

(30g

/l), (

110g

/l),

(1g/

kg) +

5g/

l (50

g/l),

(2

0g/k

g), (

1g/l)

, (1g

/l),

(155

g/l),

(400

g/kg

) Th

iam

etho

xam

Kak

asup

er

85EC

, 120

EW,

130W

P; 2

0EC

, 41

ME,

266

SC,

421W

P

85E

C, 1

20E

W, 1

30W

P: S

âu c

uốn

lá/lú

a 20

EC

, 41M

E: S

âu c

uốn

lá/lú

a 26

6SC

, 421

WP:

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Thuố

c B

VTV

Việ

t Tru

ng

70

3808

Aba

mec

tin 0

.2%

(5

0g/l)

+ M

atrin

e 2%

(2

5g/l)

Abe

cyny

2.

2EC

, 75E

C

2.2E

C:

Bọ

trĩ/dưa

hấu

; sâ

u xa

nh/cải

bắp

; rầ

y nâ

u/lú

a; n

hện đỏ

/cam

75

EC

: Sâu

cuố

n lá

, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

TM

& S

X N

gọc

Yến

71

3808

Aba

mec

tin 1

g/l

(20g

/l) +

Mat

rine

5g/l

(5g/

l)

Am

etrin

tox

6E

C, 2

5EC

u cuốn

lá, rầy

nâu

, bọ

trĩ, s

âu p

hao,

sâu

ph

ao đục

bẹ,

nhệ

n gi

é/lú

a; s

âu tơ/

bắp

cải;

sâu

xanh

/cà

chua

, lạc

, đậu

tươn

g; bọ

trĩ/dưa

hấ

u; sâ

u ăn

hoa

/xoà

i

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

Lu

ckyl

er

6EC

, 25E

C

Sâu đụ

c th

ân, rầy

nâu

, bọ

trĩ, s

âu đục

bẹ,

nhện

gié

/lúa;

sâu

tơ/

bắp

cải;

sâu

xanh

bướm

trắn

g, bọ

nhảy

, rệp

/cải

xan

h; s

âu đục

quả/đậ

u đũ

a; s

âu x

anh,

dòi

đục

lá/c

à ch

ua;

bọ t

rĩ, n

hện đỏ

/dưa

hấu

; dò

i đụ

c lá

/đậu

tươn

g; s

âu k

hoan

g, s

âu x

anh

da l

áng/

lạc;

u cuốn

lá/đậu

xan

h; bọ

cánh

tơ, rầy

xan

h,

Công

ty C

P

Công

nghệ

cao

Th

uốc

BV

TV U

SA

Page 40: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

60

60

60 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

nhện

đỏ/

chè;

nhệ

n đỏ

, rầy

chổ

ng c

ánh,

sâu

vẽ

bùa

/cam

; bọ

xít,

nhện

đỏ,

sâu đụ

c cuốn

g quả/

vải;

sâu

khoa

ng,

rệp/

thuố

c lá

; rầ

y bô

ng, s

âu ă

n bô

ng/x

oài;

sâu

xanh

da

láng

, bọ

trĩ/

nho;

sâu

róm

/thôn

g; s

âu x

anh

da

láng

, sâu

hồn

g/bô

ng vải

; bọ

trĩ/đ

iều

72

3808

Aba

mec

tin 2

0g/l

+ M

atrin

e 5g

/l A

ga

25EC

u cuốn

lá, bọ

xít,

bọ trĩ,

rầy

nâu/

lúa;

sâu

, rệ

p m

uội,

bọ n

hảy/

cải

xanh

, bắ

p cả

i; sâ

u cuốn

lá,

dòi

đục

lá/đậ

u xa

nh, đậ

u tươn

g; d

òi đục

lá, s

âu x

anh/

cà c

hua;

bọ

trĩ,

nhện

đỏ/

dưa

hấu;

sâu

vẽ

bùa,

rầy

chổ

ng

cánh

, nhệ

n đỏ

/cam

; nhệ

n đỏ

, bọ

xít m

uỗi,

sâu đụ

c quả/

vải,

nhãn

; rầ

y bô

ng,

sâu ăn

ng/x

oài;

rệp

sáp,

nhệ

n đỏ

, rầy

xan

h/ch

è,

cà p

hê; s

âu k

hoan

g, rệp

/thuố

c lá

; nhệ

n đỏ

, sâ

u xa

nh/b

ông

vải;

bọ trĩ/đ

iều

Côn

g ty

TN

HH

TM

& S

X G

ia P

húc

73

3808

Aba

mec

tin 2

0g/l

(56g

/l) +

Mat

rine

2g/l

(2g/

l)

Sudo

ku

22EC

, 58E

C

22E

C: S

âu c

uốn

lá, bọ

trĩ/lú

a; rầ

y xa

nh, bọ

cánh

tơ,

nhệ

n đỏ

/chè

; sâ

u tơ

/bắp

cải

; sâ

u xa

nh/n

ho; rầy

chổ

ng c

ánh/

cam

; bọ

trĩ/đ

iều;

u đụ

c quả/đậ

u đũ

a; s

âu đục

cuố

ng q

uả,

sâu đụ

c gâ

n lá

/vải

58

EC

: Nhệ

n gi

é, rầ

y nâ

u/lú

a; bọ

xít m

uỗi,

bọ c

ánh

tơ, n

hện đỏ

/chè

; nhệ

n lô

ng n

hung

, bọ

xít/

vải;

bọ trĩ/dưa

hấu

; sâu

đụ c

quả

/đậu

đũ

a; sâ

u tơ

/cải

xan

h; sâ

u xa

nh/n

ho

Côn

g ty

TN

HH

Hóa

chất

TM T

rần

74

3808

Aba

mec

tin 1

.8%

+

Mat

rine

0.2%

M

ikto

x

2.0E

C

Bọ x

ít, s

âu đục

quả

/vải

; rầ

y bô

ng/x

oài;

rầy

nâu,

nhệ

n gi

é, sâ

u đụ

c bẹ

, sâu

cuố

n lá

nhỏ

/ lú

a; rầy

chổ

ng c

ánh,

sâu

vẽ

bùa/

cam

; sâ

u

Côn

g ty

CP

TM B

VTV

M

inh

Kha

i

Page 41: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

61 61

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 61

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

xanh

da

láng

/đậu

tươ

ng;

bọ t

rĩ, rầy

xan

h,

bọ x

ít m

uỗi,

nhện

đỏ/

chè;

rệp

, sâ

u xa

nh

bướm

trắn

g, sâ

u tơ

/bắp

cải

; sâu

xan

h/cà

chu

a 75

38

08A

bam

ectin

2.0

%

(4.3

%),

(5.4

%) +

M

atrin

e 0.

2 %

(0.2

%),

(0.2

%)

Tram

ictin

2.

2EC

, 4.5

EC,

5.6E

C

Sâu

cuốn

lá, rầy

nâu

, sâu

đục

bẹ,

nhệ

n gi

é,

bọ trĩ/l

úa; s

âu tơ

, sâu

xan

h bướm

trắn

g/bắ

p cả

i; sâ

u xa

nh d

a lá

ng/đậu

tươn

g; bọ

cánh

tơ,

rầy

xanh

/chè

; nhệ

n đỏ

, rầy

chổ

ng c

ánh/

cam

Công

ty T

NH

H T

M S

X

Thôn

Tra

ng

76

3808

Aba

mec

tin 3

5g/l

(48.

5g/l)

+ M

atrin

e 1g

/l (1

.5g/

l)

New

litoc

36

EC, 5

0EC

u cuốn

lá, s

âu đục

thân

, bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa;

u kh

oang

/đậu

tươ

ng;

sâu

tơ,

sâu

xanh

bướm

trắ

ng/bắp

cải

; rệ

p/cả

i xa

nh;

bọ t

rĩ,

sâu

xanh

/dưa

hấu

; bọ

cánh

tơ, rầy

xan

h, bọ

xít m

uỗi/c

hè; rầy

bôn

g/xo

ài

Côn

g ty

CP

Kho

a họ

c C

ông

nghệ

cao

A

mer

ican

77

3808

Aba

mec

tin 3

6g/l

(42g

/l), (

54g/

l) +

Mat

rine

0.1g

/l (0

.2g/

l), (0

.2g/

l)

Tine

ro

36.1

EC, 4

2.2E

C,

54.2

EC

Sâu đụ

c th

ân, s

âu c

uốn

lá, bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa;

rệ

p/ng

ô; s

âu tơ/

bắp

cải;

dòi đụ

c lá

/đậu

trạ

ch; s

âu k

hoan

g/lạ

c; bọ

trĩ/dưa

hấu

; nhệ

n đỏ

, bọ

cán

h tơ

/chè

; nhện

đỏ,

sâu

vẽ

bùa/

ca

m; rầy

bôn

g/xo

ài

Côn

g ty

CP

Vật

tư N

N

Hoà

ng N

ông

78

3808

Aba

mec

tin

36g/

l(54g

/l) +

Mat

rine

1g/l

(1g/

l)

Ken

doja

pane

37

EC, 5

5EC

37

EC

: Sâu

đục

bẹ/

lúa

55E

C: S

âu đục

thân

/lúa

Côn

g ty

CP

Thuố

c B

VTV

Việ

t Tru

ng

79

3808

Aba

mec

tin 5

0g/l

+ M

atrin

e 5g

/l A

mar

a

55EC

u cuốn

lá, n

hện

gié,

sâu

đục

bẹ,

sâu

đục

th

ân/lú

a; s

âu tơ

/cải

xan

h; s

âu x

anh/

bắp

cải;

dòi đục

lá/c

à ch

ua; bọ

trĩ/dưa

hấu

; nhệ

n đỏ

, bọ

xít

muỗ

i, bọ

trĩ,

rệp

/chè

; sâ

u xa

nh d

a lá

ng/đậu

xan

h; s

âu đục

quả

/đậu

tươn

g; s

âu

vẽ b

ùa/c

am; rầy

bôn

g/xo

ài; m

ọt đục

càn

h/cà

ph

ê; rệ

p sá

p/hồ

tiêu

; bọ

trĩ, s

âu đục

thân

/điề

u

Công

ty C

P SX

- TM

- D

V

Ngọ

c Tù

ng

Page 42: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

62

62

62 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

80

3808

Aba

mec

tin 4

g/l

(1g/

kg),

(2g/

kg) +

M

ethy

lam

ine

aver

mec

tin 3

5g/l

(54g

/kg)

, (11

4g/k

g)

Pom

pom

3.

9EC

, 5.5

WG

, 11

.6W

G

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H Vật

và N

ông

sản

Song

81

3808

Aba

mec

tin 3

5g/l

+ Pe

rmet

hrin

100

g/l

Fisa

u 13

5EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P N

D

Quố

c tế

Nhậ

t Bản

82

38

08A

bam

ectin

2%

(4

0g/l)

+ P

erm

ethr

in

7% (1

60g/

l)

Dot

imec

9E

C, 2

00EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H M

TV

BV

TV T

hạnh

Hưn

g

83

3808

Aba

mec

tin 4

0g/l

+

Perm

ethr

in 1

50g/

l SB

C-T

hon

Tran

g 19

0EC

u cuốn

lá/lú

a Cô

ng ty

TN

HH

TM

SX

Th

ôn T

rang

84

38

08A

bam

ectin

20g

/l +

Petro

leum

oil

250g

/l Đầu

trâu

Bih

oppe

r 27

0EC

N

hện đỏ

/chè

, rệp

sáp/

cà p

Côn

g ty

CP

Bìn

h Đ

iền

MeK

ong

85

3808

Aba

mec

tin 0

.2%

+

Petro

leum

oil

24.3

%

Koi

mire

24

.5EC

N

hện đỏ

, sâu

vẽ

bùa/

cam

; bọ

cánh

tơ, rầy

xa

nh/c

hè; s

âu c

uốn

lá n

hỏ, s

âu đục

bẹ,

rầy

nâu/

lúa;

sâu

xan

h da

lán

g/đậ

u tươn

g; rệp

p/cà

phê

; sâ

u đụ

c quả/

xoài

; nhện

lôn

g nh

ung/

vải;

sâu

tơ/bắp

cải

; bọ

trĩ/dưa

hấu

Côn

g ty

CP

Nôn

g dược

N

hật V

iệt

Pe

tis 2

4.5E

C

Nhệ

n đỏ

/cây

múi

C

ông

ty T

NH

H T

M

Tùng

Dươ

ng

86

3808

Aba

mec

tin 0

.2%

(0

.5%

) + P

etro

leum

oi

l 24.

3% (2

4.5%

)

Soka

24

.5EC

, 25E

C

24.5

EC: S

âu vẽ

bùa,

nhện

đỏ/

cam

quý

t, nh

ãn;

nhện

lôn

g nh

ung/

vải;

sâu

xanh

/thuố

c lá

; sâ

u kh

oang

/lạc;

dòi

đục

lá/đậ

u tươn

g; s

âu

tơ, s

âu x

anh

bướm

trắn

g/bắ

p cả

i; sâ

u xa

nh

da l

áng/

cà c

hua;

nhệ

n đỏ

, bọ

cánh

tơ,

rầy

xa

nh/c

Côn

g ty

TN

HH

Trườ

ng T

hịnh

Page 43: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

63 63

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 63

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

25E

C:

Nhệ

n đỏ

, sâ

u vẽ

bùa

/cam

, qu

ýt;

nhện

lôn

g nh

ung/

vải;

nhện

đỏ/

nhãn

; sâ

u kh

oang

/lạc;

sâu

xan

h da

láng

/thuố

c lá

; dòi

đụ

c lá

, sâ

u đụ

c quả/đậ

u tươn

g; bọ

trĩ/b

í xa

nh, dưa

chuột

, dưa

hấu

; sâu

cuố

n lá

, bọ

xít d

ài, n

hện

gié,

sâu

đục

bẹ,

sâu

đục

thân

/ lú

a; s

âu x

anh

da lá

ng/b

ông

vải;

rầy

chổn

g cá

nh, r

uồi đục

quả

/cam

; rệp

sáp/

cà p

87

3808

Aba

mec

tin 0

.2%

+

Petro

leum

oil

24.8

%

Feat

25

EC

Sâu

cuốn

lá/lú

a; s

âu tơ

/bắp

cải

; bọ

trĩ/dưa

ch

uột,

bí x

anh,

dưa

hấu

; dò

i đụ

c lá

/cà

chua

; sâ

u kh

oang

/lạc;

nhệ

n đỏ

/cam

; nhện

ng n

hung

, nhệ

n đỏ

/nhã

n

Công

ty C

P M

ôi trườ

ng

Quố

c tế

Rai

nbow

88

3808

Aba

mec

tin 1

% +

Pe

trole

um o

il 24

%

Bat

as

25EC

Bọ

trĩ,

sâu

cuốn

lá/lú

a; sâ

u tơ

, sâu

xan

h bướm

trắn

g/bắ

p cả

i; sâ

u xa

nh d

a lá

ng,

sâu

khoa

ng/lạ

c; sâ

u đụ

c quả/đậ

u tươn

g; bọ

trĩ/dưa

hấ

u; n

hện

lông

nhu

ng/vải

; nhện

đỏ,

sâu

vẽ

bùa,

rầy

chổn

g cá

nh/c

am; rầy

xan

h, n

hện đỏ

, bọ

cánh

tơ/c

hè; rầy

bôn

g/xo

ài; rệp

sáp/

hồ ti

êu

Côn

g ty

TN

HH

Sản

phẩm

Côn

g ng

hệ c

ao

89

3808

Aba

mec

tin 5

g/l +

Pe

trole

um o

il 24

5g/l

Ti

kric

e

25EC

u cuốn

lá, s

âu đục

bẹ/

lúa;

sâu

tơ, s

âu x

anh,

bọ

nhả

y/bắ

p cả

i; bọ

trĩ/dưa

hấu

; sâu

vẽ

bùa,

nhện

đỏ/

cam

; bọ

cánh

tơ, rầy

can

h/ch

è

Côn

g ty

CP

XN

K

Thọ

Kha

ng

90

3808

Aba

mec

tin 0

.3%

+

Petro

leum

oil

88%

V

isob

er 8

8.3E

C

Nhệ

n đỏ

, sâu

vẽ

bùa/

cây

có m

úi; rệp

sáp/

phê;

nhệ

n lô

ng n

hung

/nhã

n C

ông

ty C

P Th

uốc

sát

trùng

Việ

t Nam

91

38

08A

bam

ectin

0.3

%

(55g

/l) +

Pet

role

um

oil 3

9.7%

(5g/

l)

Swor

d 40

EC, 6

0EC

40

EC

: Bọ

cánh

tơ, n

hện đỏ

/chè

; sâu

tơ/bắp

cả

i; sâ

u cuốn

lá n

hỏ/lú

a; d

òi đục

lá/cải

xôi;

bọ t

rĩ, bọ

phấn

/dưa

hấu

; sâ

u vẽ

bùa

, nhện

đỏ,

rệp

muộ

i/cam

60

EC

: Nhệ

n đỏ

/vải

, nhệ

n lô

ng n

hung

/nhã

n

Côn

g ty

TN

HH

H

óa si

nh Á

Châ

u

Page 44: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

64

64

64 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

92

3808

Aba

mec

tin 5

g/l (

5g/l)

, (5

g/l)

+ Pe

trole

um o

il 24

5g/l

(295

g/l),

(3

95g/

l)

Ara

mec

tin

250E

C, 3

00EC

, 40

0EC

Sâu đụ

c th

ân, s

âu c

uốn

lá, bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa;

rệ

p/ng

ô; s

âu tơ/

bắp

cải;

dòi đụ

c lá

/đậu

trạ

ch; s

âu k

hoan

g/lạ

c; bọ

trĩ/dưa

hấu

; nhệ

n đỏ

, bọ

cánh

tơ/c

hè; n

hện đỏ

, sâu

vẽ

bùa/

cam

; rầ

y bô

ng/x

oài

Côn

g ty

CP

Vật

tư N

N

Hoà

ng N

ông

93

3808

Aba

mec

tin 9

g/l

(18g

/l), (

36g/

l) +

Petro

leum

oil

241g

/l (3

42g/

l), (4

64g/

l)

Blu

toc

25

0EC

, 360

EC,

500E

C

Sâu

cuốn

lá,

sâu

đục

thâ

n, bọ

trĩ,

rầy

nâu/

lúa;

sâu

tơ,

sâu

xan

h bướm

trắ

ng/bắp

cả

i; rệ

p/cả

i xa

nh;

dòi đụ

c lá

/cà

chua

; sâ

u kh

oang

/đậu

tươ

ng;

bọ t

rĩ, s

âu x

anh/

dưa

hấu;

bọ

cánh

tơ, rầy

xan

h, n

hện đỏ

/chè

; sâu

vẽ

bùa

/cam

; rầy

bôn

g/xo

ài

Côn

g ty

CP

Quố

c tế

H

òa B

ình

94

3808

Aba

mec

tin 9

g/l

(18g

/l), (

36g/

l) +

Petro

leum

oil

241g

/l (3

32g/

l), (4

64g/

l)

Sieu

litoc

25

0EC

, 350

EC,

500E

C

Sâu

cuốn

lá,

sâu

đục

thâ

n, bọ

trĩ,

rầy

nâu/

lúa;

sâu

tơ,

sâu

xan

h bướm

trắ

ng/bắp

cả

i; rệ

p/cả

i xa

nh;

dòi đụ

c lá

/cà

chua

; sâ

u kh

oang

/đậu

tươ

ng;

bọ t

rĩ, s

âu x

anh/

dưa

hấu;

bọ

cánh

tơ, rầy

xan

h, n

hện đỏ

/chè

; sâu

vẽ

bùa

/cam

; rầy

bôn

g/xo

ài

Côn

g ty

CP

C

ông

nghệ

cao

Th

uốc

BV

TV U

SA

95

3808

Aba

mec

tin 1

0g/l

+ Pr

ofen

ofos

50g

/l +

Pyrid

aben

150

g/l

Fida

supe

r 210

EC

Nhệ

n đỏ

/đậu

tươn

g C

ông

ty T

NH

H T

huốc

B

VTV

LD

Nhậ

t Mỹ

N

ewpr

ojet

210

EC

Nhệ

n đỏ

/đậu

tươn

g C

ông

ty C

P th

uốc

BV

TV V

iệt T

rung

96

38

08A

bam

ectin

18g

/l +

Pyrid

aben

150

g/l

Abe

n

168E

C

Nhệ

n đỏ

/chè

, dưa

hấu

; nhệ

n gi

é, rầ

y nâ

u/ lú

a;

rệp/

hồ t

iêu;

sâu

hồn

g/bô

ng vải

; rệ

p sá

p/cà

ph

ê, bọ

xít

muỗ

i/điề

u, rầ

y chổn

g cá

nh/c

am

Công

ty C

P SX

- TM

- D

V N

gọc

Tùng

97

3808

Aba

mec

tin 2

0g/l

+ Py

ridab

en 1

60g/

l N

omite

-Sạc

h nhện

18

0EC

N

hện đỏ

/cam

C

ông

ty T

NH

H

Nôn

g N

ghiệ

p X

anh

Page 45: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

65 65

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 65

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

98

3808

Aba

mec

tin 1

2g/l

+ Q

uina

lpho

s 138

g/l

Sieu

fito

c

150E

C

Sâu

cuốn

lá; n

hện

gié/

lúa

Côn

g ty

CP

Hóa

Nôn

g Mỹ

Việ

t Đức

99

38

08A

bam

ectin

12g

/l +

Q

uina

lpho

s 238

g/l

Acp

ratin

25

0EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P

Côn

g ng

hệ c

ao

Thuố

c B

VTV

USA

10

0 38

08A

bam

ectin

40g

/l +

Q

uina

lpho

s 100

g/l

IQ -

Thôn

Tra

ng

140E

C

Sâu

cuốn

lá/lú

a Cô

ng ty

TN

HH

TM

SX

Th

ôn T

rang

10

1 38

08A

bam

ectin

20g

/l +S

Pino

sad

25g/

l A

terk

il

45SC

u cuốn

lá/lú

a; s

âu tơ

/bắp

cải

; sâu

xan

h da

ng/h

ành;

sâu

khoa

ng/lạ

c; n

hện đỏ

/cam

C

ông

ty T

NH

H

Hóa

Nôn

g Lú

a V

àng

102

3808

Aba

mec

tin 2

2g/l

+SPi

nosa

d 25

g/l

Ric

e N

P 47

SC

Sâu đụ

c quả/

vải

Côn

g ty

TN

HH

TM

N

ông

Phát

10

3 38

08A

bam

ectin

10g

/kg

+

Thio

sulta

p-so

dium

(M

onos

ulta

p) 9

50g/

kg

Aba

-top

96

0WP

Sâu

cuốn

lá, bọ

trĩ, rầy

nâu

, sâu

đục

thân

, bọ

xít

hôi/l

úa

Côn

g ty

TN

HH

Ph

ú N

ông

104

3808

Ace

phat

e (m

in 9

7%)

Ani

tox

50SC

u cuốn

lá, s

âu đục

thân

/lúa

Côn

g ty

CP

TST

Cần

Thơ

Ans

ect

72SP

u cuốn

lá/lú

a, rầ

y/xo

ài

Côn

g ty

CP

Tập đo

àn

Lộc

Trời

App

enph

ate

75SP

u đụ

c th

ân/lú

a C

ông

ty T

NH

H

K

iên

Nam

Asa

taf 7

5SP

Sâu

xanh

/đậu

tươn

g Cô

ng ty

TN

HH

MTV

Lu

cky

Bin

hmor

40

EC

Sâu đụ

c th

ân, s

âu c

uốn

lá, b

ọ xí

t/lúa

; rệ

p sá

p, rệ

p vả

y/cà

phê

B

ailin

g A

groc

hem

ical

C

o., L

td

B

M P

rom

ax 7

5WP

Rầy

nâu

/lúa

Behn

Mey

er A

gcar

e LLP

Page 46: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

66

66

66 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

La

ncer

40E

C,

50SP

, 75S

P, 9

7WG

40E

C: S

âu đục

thân

/lúa

50

SP:

Sâu đụ

c th

ân/lú

a, rệ

p vả

y/cà

phê

, sâu

đụ

c quả/đậ

u tươn

g 75

SP: R

ệp vảy

/cà

phê,

sâu

kho

ang/

lạc,

sâu

cuốn

lá/lú

a

97W

G: S

âu c

uốn

lá/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

UPL

V

iệt N

am

M

ace

75

SP, 9

7SP

75SP

: Sâ

u cuốn

lá,

sâu

đục

bẹ,

sâu

đục

th

ân/lú

a; s

âu k

hoan

g/th

uốc

lá;

rầy

bông

/ xo

ài; bọ

xít m

uỗi/đ

iều

97

SP:

Sâu đụ

c bẹ

/lúa,

sâu

xan

h/th

uốc

lá,

bọ x

ít m

uỗi/đ

iều

Côn

g ty

TN

HH

Ada

ma

Việ

t Nam

M

O-a

nnon

g 40

SL,

50SP

, 75S

P, 3

00SL

40SL

: Bọ

xít/l

úa

50SP

, 75S

P, 3

00SL

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

M

onst

er

40EC

, 75W

P 40

EC

: Sâ

u cuốn

lá,

sâu

đục

thâ

n/lú

a; rệp

p cà

phê

; rệp

/thuố

c lá

; sâu

tơ/ra

u cả

i; rầ

y xa

nh/c

75W

P: S

âu đục

thân

/lúa,

rầy/

dưa,

rệp

sáp/

phê

, sâu

kho

ang/

thuố

c lá

Côn

g ty

TN

HH

XN

K

Quố

c tế

SA

RA

M

ytox

5G

R, 4

0EC

, 75S

P Sâ

u đụ

c th

ân/lú

a Cô

ng ty

TN

HH

TM

- D

V

Than

h Sơ

n H

óa N

ông

O

rthen

e

75SP

, 97P

elle

t 75

SP:

Sâu

khoa

ng/lạ

c; s

âu c

uốn

lá,

rầy

nâu/

lúa;

sâu đụ

c th

ân/n

gô; rệp

sáp/

cà p

97Pe

llet:

Rệp

/thuố

c lá

, sâu

tơ/bắp

cải

, sâu

xa

nh/c

à ch

ua

Ary

sta

Life

Scie

nce

Vie

tnam

Co.

, Ltd

So

ng h

y 75

SP

Sâu

cuốn

lá/lú

a Si

non

Cor

pora

tion,

Ta

iwan

Page 47: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

67 67

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 67

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

V

iaph

ate

40EC

, 75

SP

40E

C: S

âu đục

thân

/lúa

75SP

: Sâu

xan

h/đậ

u tươn

g

Côn

g ty

CP

Thuố

c sá

t trù

ng V

iệt N

am

105

3808

Ace

phat

e 40

0g/l

(400

g/l)

+ A

lpha

-cy

perm

ethr

in 1

0g/l

(25g

/l)

Ace

supe

r 41

0EC

, 425

EC

410E

C: S

âu đục

thân

, sâu

cuốn

lá, bọ

xít/l

úa

425E

C: S

âu đục

thân

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

- TM

N

ông

Phát

106

3808

Ace

phat

e 21

% +

Ch

lorp

yrifo

s Eth

yl 1

4%

Ach

ony

35

WP

Sâu đụ

c quả/đậ

u tươn

g Cô

ng ty

TN

HH

TM

& S

X N

gọc

Yến

10

7 38

08A

ceph

ate

50%

+

Imid

aclo

prid

1.8

%

Ace

mid

a

51.8

SP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

UPL

V

iệt N

am

108

3808

Ace

tam

iprid

(m

in 9

7%)

Act

atoc

15

0EC

, 200

WP,

20

0EC

, 350

EC

150E

C, 3

50E

C: R

ầy n

âu/lú

a, rệ

p sá

p/cà

phê

, rệ

p bô

ng xơ/

mía

20

0EC

: Rầy

nâu

/lúa

200W

P: Rầy

nâu

/lúa;

rệp

bông

xơ/

mía

; rệp

p/cà

phê

Công

ty C

P

Công

nghệ

cao

Th

uốc

BV

TV U

SA

A

feno

30

WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Nôn

g ng

hiệp

Việ

t Nam

Am

ende

r 20

0SP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

H

óa N

ông

Lúa

Vàn

g

Am

sipi

lan

20SP

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H V

iệt

H

óa N

ông

A

scen

d 20

SP

Rệp

sáp/

cà p

hê, rầy

nâu

/lúa,

bọ

trĩ/đ

iều

Côn

g ty

TN

HH

Alfa

(Sài

gòn

)

Cay

man

25W

P Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

- TM

N

ông

Phát

Page 48: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

68

68

68 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

D

aiw

ance

200

SP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Futa

i

Dom

osph

i 10

SP, 2

0EC

10

SP: R

ầy n

âu/lú

a, rệ

p sá

p/cà

phê

, sâu

xan

h/

đậu

tươn

g 20

EC

: Rệp

sáp/

cà p

Công

ty C

P Th

anh Đ

iền

G

oogl

e 30

WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

TM

SX

GN

C

H

otra

y 20

0SL

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

TM

Th

ái P

hong

Mel

ycit

20SP

Rầy

nâu

/lúa,

rệp

sáp/

ca c

ao

Côn

g ty

CP

Long

Hiệ

p

Mop

ride

20W

P Sâ

u cuốn

lá,

rầy

nâu

/lúa;

bọ

trĩ/đ

iều;

rệp

p/cà

phê

C

ông

ty C

P

Nôn

g ng

hiệp

HP

M

osfla

nnon

g

30EC

, 200

WP,

30

0WP,

300

SC,

600W

G

30E

C: S

âu c

uốn

lá, rầy

nâu

/lúa

200W

P: Bọ

trĩ, s

âu c

uốn

lá, rầy

nâu

/lúa

300W

P, 3

00SC

, 600

WG

: Rầy

nâu

, sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

M

ospi

lan

3EC

Rệp

sáp/

cà p

hê, rầy

xan

h/bô

ng vải

Sum

itom

o C

orpo

ratio

n V

ietn

am L

LC

M

otsu

per

36W

G

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP Đầu

tư T

M

& P

T N

N A

DI

N

ired

3EC

Bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Nic

otex

Oto

xes 2

00SP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

V

iệt T

hắng

Ray

supe

r 30E

C

Rầy

nâu

/lúa

Công

ty T

NH

H T

M D

V

Quỳ

nh G

iao

Page 49: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

69 69

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 69

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

Sa

dam

ir

200W

P Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Quố

c tế

H

òa B

ình

Sế

u đỏ

3EC

Rầy

nâu

/lúa

Công

ty C

P BV

TV

Sài G

òn

To

si 3

0WG

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

BM

C

U

ni-a

ceta

20S

P Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Wor

ld

Vis

ion

(VN

) 10

9 38

08A

ceta

mip

rid 3

0g/l

+ A

lpha

-cyp

erm

ethr

in

50g/

l

Mos

pha

80

EC

Sâu

cuốn

lá/lú

a, sâ

u kh

oang

/đậu

tươn

g C

ông

ty C

P

Đồn

g X

anh

110

3808

Ace

tam

iprid

100

g/kg

+

Bup

rofe

zin

150g

/kg

Sieu

ray

25

0WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Hóa

nôn

g

Mỹ

Việ

t Đức

11

1 38

08A

ceta

mip

rid 1

0% +

B

upro

fezi

n 15

%

Uni

-ace

tafe

zin

25

WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Wor

ld

Vis

ion

(VN

) 11

2 38

08A

ceta

mip

rid 1

5%,

(170

g/kg

), (1

70g/

kg)

(170

g/kg

) +

Bup

rofe

zin

35%

, (3

80g/

kg),

(430

g/kg

), (4

80g/

kg)

Asi

mo

supe

r 50

WP,

550

WP,

60

0WP,

650

WP

Rầy

nâu

/lúa

Công

ty T

NH

H T

M S

X

Thôn

Tra

ng

113

3808

Ace

tam

iprid

150

g/kg

(2

00g/

kg),

(150

g/kg

) +

Bup

rofe

zin

150g

/kg,

(2

00g/

kg),

(350

g/kg

)

Ba Đăn

g

300W

P, 4

00W

P,

500W

P

300W

P: Rầy

nâu

/lúa,

rệp

muộ

i/cà

phê

400W

P, 5

00W

P: Rầy

nâu

, bọ

trĩ/lú

a; rệ

p sá

p giả/

cà p

Côn

g ty

TN

HH

V

iệt T

hắng

114

3808

Ace

tam

iprid

20%

+

Bup

rofe

zin

20%

Pe

nalty

40

WP

Rầy

nâu

, rầy

lưng

trắn

g/lú

a C

ông

ty T

NH

H

AD

C

Page 50: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

70

70

70 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

115

3808

Ace

tam

iprid

20%

(2

2%),

(24%

) +

Bup

rofe

zin

20%

(2

5%),

(30%

)

Kho

ngra

y

40W

P, 4

7WP,

54

WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

- TM

N

ông

Phát

116

3808

Ace

tam

iprid

20%

+

Bup

rofe

zin

25%

B

inov

a

45W

P Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP Đồn

g X

anh

117

3808

Ace

tam

iprid

250

g/kg

+

Ace

tapr

o 50

0WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Kita

l

B

upro

fezi

n 25

0g/k

g Ev

eres

t 500

WP

Rầy

nâu

/lúa

Công

ty T

NH

H N

am Bộ

118

3808

Ace

tam

iprid

400

g/kg

+

Bup

rofe

zin

250g

/kg

Aty

lo 6

50W

P Rầy

nâu

, rầy

lưng

trắn

g/lú

a; rệ

p sá

p/cà

phê

C

ông

ty T

NH

H T

M

Thái

Nôn

g 11

9 38

08A

ceta

mip

rid 1

50g/

kg +

B

upro

fezi

n 15

0g/k

g +

Chl

orpy

rifos

Eth

yl

450g

/kg

CLB

-Thô

n tra

ng

750W

P Rầy

nâu

/lúa

Công

ty T

NH

H T

M S

X

Thôn

Tra

ng

120

3808

Ace

tam

iprid

200

g/l +

B

upro

fezi

n 15

0g/l

+ C

hlor

pyrif

os e

thyl

40

0g/l

Chl

orus

a 75

0EC

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

N

ông

nghiệp

Việ

t Nam

121

3808

Ace

tam

iprid

40g

/kg

(10g

/l), (

1g/l)

, (50

g/l),

(3

00g/

kg) +

Bup

rofe

zin

120g

/kg,

(20g

/l), (

1g/l)

, (5

0g/l)

, (20

0g/k

g) +

Fe

nobu

carb

10g

/kg

(200

g/l),

(510

g/l),

(4

50g/

l), (1

00g/

kg)

Cha

vez

170W

P,

230E

C, 5

12EC

, 55

0EC

, 600

WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

thuố

c B

VTV

Việ

t Tru

ng

Page 51: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

71 71

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 71

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

122

3808

Ace

tam

iprid

100

g/kg

+

Bup

rofe

zin

300g

/kg

+ Im

idac

lopr

id 1

00g/

kg

Rak

otaj

apan

e

500W

P Rầy

nâu

/lúa

Công

ty T

NH

H T

M S

X

Thôn

Tra

ng

123

3808

Ace

tam

iprid

150

g/kg

+

Bup

rofe

zin

255g

/kg

+ Im

idac

lopr

id 1

50g/

kg

Cal

ira 5

55W

P Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Quố

c tế

H

òa B

ình

124

3808

Ace

tam

iprid

100

g/kg

(2

0g/k

g), (

50g/

l),

(300

g/kg

) + B

upro

fezi

n 15

0g/k

g (2

0g/k

g),

(20g

/l), (

150g

/kg)

+

Isop

roca

rb 5

0g/k

g (3

00g/

kg),

(300

g/l),

(1

50g/

kg)

Che

sone

300

WP,

34

0WP,

370

EC,

600W

P

300W

P: Rầy

nâu

/lúa

340W

P, 3

70EC

, 600

WP:

Rầy

nâu

, rầy

lưng

trắ

ng/lú

a

Côn

g ty

CP

Thuố

c B

VTV

Việ

t Tru

ng

125

3808

Ace

tam

iprid

450

g/kg

+

Bup

rofe

zin

300g

/kg

+ Th

iam

etho

xam

50

.8g/

kg

Osi

oi

800.

8WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

126

3808

Ace

tam

iprid

3%

+

Car

tap

92%

H

ugo

95SP

u cuốn

lá/lú

a, s

âu k

hoan

g/lạ

c, rệp

sáp

/ cà

phê

C

ông

ty C

P Hốc

Môn

127

3808

Ace

tam

iprid

100

g/kg

(1

00g/

l) +

Chlo

rpyr

ifos

ethy

l 400

g/kg

(550

g/l)

Che

csus

a 50

0WP,

65

0EC

50

0WP:

Sâu

đục

thân

, rầy

nâu

/lúa

650E

C: R

ầy n

âu/lú

a C

ông

ty C

P N

D

Quố

c tế

Nhậ

t Bản

Ecas

i 20E

C

Rệp

sáp/

cà p

Côn

g ty

CP

Enas

a

Việ

t Nam

12

8 38

08A

ceta

mip

rid 2

% +

Ch

lorp

yrifo

s Eth

yl 1

8%

Nic

opro

20E

C

Sâu đụ

c th

ân, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Nic

otex

Page 52: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

72

72

72 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

129

3808

Ace

tam

iprid

30g

/l +

Chl

orpy

rifos

Eth

yl

495g

/l

Meg

ashi

eld

52

5EC

Rầy

nâu

, sâu

đục

thân

, sâu

đục

bẹ/

lúa;

mọt

đụ

c cà

nh, rệp

sáp/

cà p

hê; s

âu k

hoan

g/lạ

c C

ông

ty T

NH

H

Hóa

Nôn

g Lú

a V

àng

130

3808

Ace

tam

iprid

200

g/kg

+

Chl

orpy

rifos

Eth

yl

300g

/kg

Mop

ride

rubi

50

0WP

Rệp

sáp/

cà p

hê; s

âu c

uốn

lá, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

N

ông

nghiệp

HP

131

3808

Ace

tam

iprid

80g

/l +

Chl

orpy

rifos

Eth

yl

400g

/l

Cla

ssic

o 48

0EC

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

VTN

N

Việ

t Nôn

g

132

3808

Ace

tam

iprid

100

g/l +

Ch

lorp

yrifo

s Eth

yl

260g

/l +

Feno

buca

rb

306g

/l

Polit

oc 6

66EC

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Quố

c tế

H

òa B

ình

133

3808

Ace

tam

iprid

200

g/kg

+

Chlo

rpyr

ifos E

thyl

40

0g/k

g +

Imid

aclo

prid

20

0g/k

g

Xoj

apan

e 80

0WP

Rầy

nâu

/lúa

Công

ty T

NH

H T

M S

X

Thôn

Tra

ng

134

3808

Ace

tam

iprid

20%

+

Chl

orpy

rifos

Met

hyl

30%

Mop

ride

gold

50

WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

N

ông

nghiệp

HP

135

3808

Ace

tam

iprid

150

g/kg

+

Din

otef

uran

250

g/kg

A

cnal

400

WP

Rầy

nâu

/lúa;

rệp

sáp/

cà p

Côn

g ty

TN

HH

TM

Th

ái N

ông

136

3808

Ace

tam

iprid

300

g/kg

+

Emam

ectin

ben

zoat

e 50

g/kg

Jojo

tino

350W

P Bọ

trĩ/lú

a C

ông

ty C

P N

N H

P

137

3808

Ace

tam

iprid

50g

/l +

Feno

buca

rb 3

50g/

l Ja

ra 4

00EC

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Quố

c tế

H

òa B

ình

Page 53: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

73 73

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 73

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

138

3808

Ace

tam

iprid

0.1

g/kg

, (0

.2g/

l), (2

0g/k

g) +

Fi

pron

il 2.

9 g/

kg,

(49.

8g/l)

(780

g/kg

)

Dog

ent

3GR

, 50S

C,

800W

G

3GR

, 50S

C, 8

00W

G: S

âu c

uốn

lá, s

âu đục

th

ân/lú

a

3GR

: Sâu

kho

ang/

lạc

50SC

: Rệp

sáp/

cà p

Công

ty C

P

Công

nghệ

cao

Th

uốc

BV

TV U

SA

139

3808

Ace

tam

iprid

5g/

l (1

0g/k

g), (

280g

/kg)

, (1

00g/

kg),

(20g

/kg)

+

Fipr

onil

10g/

l (2

0g/k

g), (

20g/

kg),

(300

g/kg

), (8

00g/

kg)

Red

polo

15

EC, 3

0WP,

30

0WP,

400

WG

, 82

0WG

15E

C, 3

0WP,

820

WG

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

300W

P: Rầy

nâu

/lúa

400W

G: S

âu đục

thân

/lúa

Côn

g ty

CP

Thuố

c B

VTV

Việ

t Tru

ng

140

3808

Ace

tam

iprid

50g

/l +

Fipr

onil

50g/

l A

mib

est 1

00M

E Rầ

y nâ

u, sâ

u đụ

c thâ

n/lú

a, rệ

p sá

p giả/

cà p

Côn

g ty

TN

HH

V

iệt H

óa N

ông

141

3808

Ace

tamip

rid 3

% (3

0g/l)

, (3

0g/k

g), (

30g/

kg) +

Im

idac

lopr

id 2

%

(20g

/l), (

20g/

kg),

(20g

/kg)

Sutin

5E

C, 5

0SC

, 50W

P,

50W

G

5EC

: Rầy

nâu

, bọ

trĩ/lú

a 50

SC, 5

0WP,

50W

G: R

ầy n

âu/lú

a C

ông

ty C

P

BV

TV I

TW

142

3808

Ace

tam

iprid

70g

/kg

+ Im

idac

lopr

id 1

30g/

kg

Sach

ray

20

0WP

Rầy

nâu

/lúa

C

ông

ty C

P N

ông

dược

V

iệt N

am

143

3808

Ace

tam

iprid

200

g/kg

+

Imid

aclo

prid

200

g/kg

A

zorin

400

WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Nôn

g dược

HA

I Qui

Nhơ

n 14

4 38

08A

ceta

mip

rid 1

00g/

kg

(125

g/kg

), (2

00g/

kg) +

Im

idac

lopr

id 5

0g/k

g (1

25g/

kg),

(200

g/kg

)

lục

15

0WP,

250

WP,

40

0WP

150W

P, 4

00W

P: Rầy

nâu

, bọ

xít/l

úa; rệp

p/cà

phê

25

0WP:

Bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

V

iệt T

hắng

145

3808

Ace

tam

iprid

100

g/kg

+

Imid

aclo

prid

200

g/kg

V

ip su

per

300W

P Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

TM

DV

Tấn

Hưn

g

Page 54: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

74

74

74 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

146

3808

Ace

tam

iprid

100

g/l +

Im

idac

lopr

id 5

5g/l

Non

giah

y

155S

L Rệp

sáp/

cà p

hê, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

- TM

Th

ái P

hong

14

7 38

08A

ceta

mip

rid 1

50g/

kg ,

(150

g/kg

), (1

50g/

kg)+

Im

idac

lopr

id 2

00g/

kg

(250

g/k

g), (

350g

/kg)

Setu

sa

350W

P, 4

00W

P,

500W

P

Rầy

nâu

/lúa

Công

ty T

NH

H T

M S

X

Thôn

Tra

ng

148

3808

Ace

tam

iprid

25%

(2

0%) +

Imid

aclo

prid

8%

(16%

)

Cay

man

gold

33

WP,

36W

P Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

- TM

N

ông

Phát

149

3808

Ace

tam

iprid

77g

/kg

+ M

etol

carb

(min

98%

) 20

0g/k

g

Diệ

t rầy

277

WP

Rầy

nâu

/Lúa

C

ông

ty T

NH

H

Hóa

sinh

Pho

ng P

150

3808

Ace

tam

iprid

250

g/kg

(4

00g/

kg),

(400

g/kg

) +

Pym

etro

zine

250

g/kg

(3

00g/

kg),

(300

g/kg

)

Secs

o 50

0WP,

70

0WP

700W

G

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

H

óa N

ông

Lúa

Vàn

g

151

3808

Ace

tam

iprid

25%

+

Pym

etro

zine

50%

C

entru

m 7

5WG

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Thuố

c sá

t trù

ng V

iệt N

am

152

3808

Ace

tam

iprid

30g

/l +

Pyrid

aben

170

g/l

Sedo

x

200E

C

Nhệ

n gi

é/lú

a C

ông

ty C

P Q

uốc

tế

Hòa

Bìn

h 15

3 38

08A

ceta

mip

rid 1

0g/k

g +

Thia

met

hoxa

m 2

40g/

kg

Gol

dra

25

0WG

Rầy

nâu

/lúa,

rệp

bông

xơ/

mía

C

ông

ty C

P N

ông

dược

V

iệt N

am

154

3808

Ace

tam

iprid

100

g/kg

+

Thia

met

hoxa

m 2

50g/

kgB

-41

350W

G

Rầy

nâu

/lúa

Công

ty T

NH

H T

M D

V

Tấn

Hưn

g

Page 55: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

75 75

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 75

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

155

3808

Ace

tam

iprid

50g

/kg

+ Th

iosu

ltap-

sodi

um

(Ner

eist

oxin

) 550

g/kg

Alfa

tac

60

0WP

Sâu đụ

c th

ân, s

âu c

uốn

lá/lú

a Cô

ng ty

CP

ng n

ghệ c

ao

Thuố

c B

VTV

USA

15

6 38

08A

ceta

mip

rid 5

0g/k

g +

Thio

sulta

p-so

dium

(N

erei

stox

in)7

00g/

kg

Gol

dan

750W

P Sâ

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P Q

uốc

tế

Hòa

Bìn

h

157

3808

Acr

inat

hrin

(min

99.

0%)

Ruf

ast 3

EC

Nhệ

n đỏ

/chè

Ba

yer V

ietna

m L

td (B

VL)

A

ce 5

EC

Sâu

phao

/lúa

Côn

g ty

CP

TST

Cần

Thơ

15

8 38

08A

lpha

-cyp

erm

ethr

in

(min

90

%)

Alfa

cua

10

EC

Sâu đụ

c bẹ

/lúa,

bọ

xít m

uỗi/đ

iều,

rệp

sáp/

phê,

sâu

khoa

ng/lạ

c C

ông

ty C

P Đồn

g X

anh

A

lfath

rin

5EC

u cuốn

lá/lú

a, bọ

xít m

uỗi/đ

iều

Côn

g ty

TN

HH

Alfa

(S

ài g

òn)

A

lpha

5EC

, 10E

C,

10SC

5E

C: S

âu c

uốn

lá, c

ua/lú

a 10

EC

: Sâu

kho

ang/

lạc

10SC

: K

iến/

cà p

hê, s

âu k

hoan

g/lạ

c, bọ

trĩ/

lúa,

bọ

xít m

uỗi/đ

iều

Map

Pac

ific

PTE

Ltd

A

lpha

cide

50E

C,

100E

C, 1

70EC

, 26

0EC

50E

C: S

âu c

uốn

lá, bọ

xít/l

úa

100E

C: B

ọ xí

t/lúa

17

0EC

, 260

EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

- TM

N

ông

Phát

A

ltach

5EC

u cuốn

lá/lú

a, bọ

xít/lạc

ng ty

CP

Nôn

g dược

H

AI

A

npha

tox

2.5E

C,

5EC

, 25E

W,

50EW

, 100

SC

2.5E

C: S

âu đục

thân

/lúa

5E

C: S

âu k

hoan

g/lạ

c, bọ

xít/l

úa

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

Page 56: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

76

76

76 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

25E

W, 5

0EW

: Sâu

cuố

n lá

, sâu

đục

bẹ/

lúa;

rệ

p m

uội/đậu

tươn

g; sâ

u đụ

c quả/

cà p

100S

C: B

ọ trĩ

/lúa

A

ntap

hos 2

5EC

, 50

EC, 1

00EC

25

EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

50EC

: Sâu

keo

, sâu

cuố

n lá

/lúa;

sâu đụ

c quả/

đậ

u tươn

g 10

0EC

: Sâu

đục

quả

/cà

phê,

sâu

cuốn

lá/lú

a

Côn

g ty

CP

XN

K

Nôn

g dược

Hoà

ng Â

n

B

esto

x

5EC

u cuốn

lá, bọ

trĩ, bọ

xít/l

úa; rệp

/đậu

tươn

g FM

C A

gric

ultu

ral

Prod

ucts

Inte

ratio

nal A

G

B

pala

tox

25

EC, 5

0EC

, 10

0EC

25E

C: B

ọ trĩ

/lúa

50

EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

10

0EC

: Sâu

kho

ang/

lạc

Côn

g ty

TN

HH

TM

B

ình

Phươ

ng

C

ater

ice

5EC

Bọ

trĩ/lú

a

Hex

tar C

hem

ical

s Sdn

, B

hd

C

yper

- A

lpha

5E

C

Sâu

cuốn

lá, bọ

trĩ/lú

a C

ông

ty T

NH

H

TM -

DV

Tha

nh Sơn

Hóa

Nôn

g

Dan

tox

5E

C

Bọ trĩ/l

úa, s

âu x

anh/

bông

vải

, rệp

sáp/

cà p

Côn

g ty

TN

HH

XN

K

Quố

c tế

SA

RA

Fast

ac 5

EC

Bọ trĩ,

bọ x

ít, rầ

y, sâ

u cuốn

lá/lú

a; rệ

p/cà

phê

B

ASF

Vie

tnam

Co.

, Lt

d.

Fa

scis

t 5EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P Lo

ng H

iệp

Fa

stoc

id

5EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P Vật

tư N

N

Tiền

Gia

ng

Page 57: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

77 77

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 77

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

Fa

stph

os 5

0EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H T

M S

X

Thôn

Tra

ng

Fe

ntac

2.0

EC

Sâu đụ

c quả/đậ

u tươn

g Im

aspr

o R

esou

rces

Sd

n B

hd

FM

-Tox

25

EC, 5

0EC

, 10

0EC

25EC

: Sâu

cuố

n lá

, bọ

trĩ/lú

a; sâ

u kh

oang

/lạc,

rệp

sáp/

cà p

hê; bọ

xít m

uỗi/đ

iều

50

EC

: Sâu

cuố

n lá

, bọ

trĩ/lú

a; s

âu k

hoan

g/

lạc,

rệp

sáp/

cà p

100E

C: S

âu k

hoan

g/lạ

c, rệ

p sá

p/cà

phê

Côn

g ty

TN

HH

V

iệt T

hắng

Fo

rtac

5EC

u cuốn

lá/lú

a, sâ

u kh

oang

/lạc

Fo

rwar

d In

terna

tiona

l Ltd

Forto

x

25EC

, 50E

C,

100E

C

25E

C, 5

0EC

: Sâu

kho

ang/

lạc;

sâu

cuố

n lá

, bọ

trĩ/l

úa

100E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

TM

D

V Á

nh Dươ

ng

M

otox

2.5

EC, 5

EC,

10EC

2.

5EC

: Bọ

xít,

bọ trĩ/l

úa; k

iến,

rệp

sáp

/cà

phê;

rệp/đậ

u tươn

g

5EC

: Bọ

xít m

uỗi/đ

iều;

rệp

sáp/

cà p

hê, hồ

tiêu;

bọ

xít,

bọ trĩ,

sâu

keo

lúa;

sâu

đục

quả

/ đậ

u xa

nh

10E

C:

Rệp

/bôn

g vả

i; sâ

u cuốn

lá, s

âu đục

bẹ

/lúa;

sâu

đục

quả

/đậu

tươ

ng;

rệp

sáp/

phê;

bọ

xít m

uỗi/đ

iều

Công

ty C

P

SX -

TM -

DV

N

gọc

Tùng

Pe

rtox

5EC

, 10

0EW

, 250

EW,

250W

P

5EC

: Bọ

trĩ, s

âu c

uốn

lá, s

âu đục

thân

/lúa

100E

W, 2

50EW

, 250

WP:

Sâu

cuố

n lá

, sâu

đụ

c th

ân/lú

a

Côn

g ty

CP

Quố

c tế

H

òa B

ình

Page 58: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

78

78

78 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

Py

tax-

s 5EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H

Hóa

chấ

t Đại

Nam

Á

Sa

pen

- Alp

ha 5

EC

Sâu

hồng

/bôn

g vả

i; sâ

u cuốn

lá/lú

a; bọ

trĩ,

bọ x

ít/lú

a cạ

n

Côn

g ty

CP

BV

TV

Sài G

òn

Su

perto

x 25

EC,

50EC

, 100

EC

50E

C: S

âu đục

thân

/lúa

25

EC, 1

00EC

: Sâu

cuố

n lá

, sâu

đục

thân

/lúa

Cal

i - P

arim

ex. I

nc.

Th

anat

ox 5

EC

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P N

D

V

iệt N

am

Ti

per -

Alp

ha 5

EC

Bọ

xít/l

úa

Côn

g ty

TN

HH

TM

Th

ái P

hong

Uni

tox

5E

C

Bọ

xít/l

úa

Côn

g ty

TN

HH

UPL

V

iệt N

am

V

ifast

5EC

, 10S

C

5EC

: Sâu

cuốn

lá, bọ

trĩ/lú

a; bọ

xít m

uỗi/đ

iều

10

SC: B

ọ xí

t/lúa

; mối

/cao

su, c

à ph

ê C

ông

ty C

P Th

uốc

sát

trùng

Việ

t Nam

15

9 38

08A

lpha

-cyp

erm

ethr

in

30g/

l (50

g/kg

) +

Bup

rofe

zin

100g

/l (2

00g/

kg) +

C

hlor

pyrif

os E

thyl

30

0g/l

(500

g/kg

)

Sodd

y

430E

C, 7

50W

P 43

0SC

: Rầy

nâu

/lúa

750W

P: S

âu c

uốn

lá, rầy

nâu

/lúa,

rệp

sáp

/ cà

phê

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

160

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

10

0g/l

+ C

hlor

fluaz

uron

10g

/l +

Fipr

onil

50g/

l

Kal

ou 1

60EW

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P Th

uốc

BV

TV V

iệt T

rung

Page 59: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

79 79

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 79

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

161

3808

Alp

ha -

cype

rmet

hrin

1%

(2%

), (1

.6%

) +

Chl

orpy

rifos

Eth

yl

16%

(38%

), (6

5%)

App

he

17EC

, 40E

C,

666E

C

17E

C: S

âu đục

thân

/lúa,

ngô

; sâu

xan

h/đậ

u tươn

g; sâ

u đụ

c quả/

bông

vải

40

EC

: Sâ

u đụ

c quả/đậ

u tươn

g, rệp

sáp

/cà

phê,

bọ

xít m

uỗi/đ

iều,

sâu

kho

ang/

lạc,

sâu

cuốn

lá/lú

a, mối

/cao

su

666E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a

Côn

g ty

CP

Đồn

g X

anh

162

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

20

g/l (

40g/

l) +

Chl

orpy

rifos

Eth

yl

230g

/l (4

60g/

l)

Supe

rtac

25

0EC

, 500

EC

250E

C: S

âu k

hoan

g/lạ

c

500E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P Q

uốc

tế

Hòa

Bìn

h

163

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

50

g/l +

Chl

orpy

rifos

Et

hyl 5

00g/

l

Fito

c 55

0EC

u cuốn

lá/lú

a Cô

ng ty

CP

ng n

ghệ c

ao

Thuố

c B

VTV

USA

16

4 38

08A

lpha

-cyp

erm

ethr

in

50g/

l (50

g/kg

), (5

0g/l)

, (5

0g/l)

+ C

hlor

pyrif

os

Ethy

l 25g

/l,

(500

g/kg

), (6

00g/

l),

(700

g/l)

VK

.suda

n 75

EC,

550W

P, 6

50EC

, 75

0EC

75E

C: B

ọ trĩ

/lúa

550W

P: Rầy

nâu

, sâu

cuố

n lá

, nhệ

n gi

é/lú

a;

sâu

xanh

da

láng

/đậu

tươn

g; rệ

p sá

p/cà

phê

65

0EC

: Rầ

y nâ

u, n

hện

gié,

sâu

cuốn

lá/lú

a;

sâu

xanh

da

láng

/đậu

tươn

g; rệ

p sá

p/cà

phê

75

0EC

: Rệp

sáp

/cà

phê;

sâu

xan

h da

láng

/ đậ

u tươn

g; sâ

u cuốn

lá, rầy

nâu

, nhệ

n gi

é/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

MTV

B

VTV

Om

ega

165

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

2%

+ C

hlor

pyrif

os

Ethy

l 38%

Car

eman

40E

C

Mọt

đục

càn

h/cà

phê

C

ông

ty C

P TS

T Cần

Thơ

166

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

30

0g/l

+ C

hlor

pyrif

os

Ethy

l 400

g/l

Ligh

t 700

EC

Sâu đụ

c th

ân/lú

a C

ông

ty T

NH

H T

M

SX G

NC

Page 60: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

80

80

80 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

167

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

50

g/l +

Chl

orpy

rifos

Et

hyl 5

20g/

l

Mar

vel 5

70EC

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Thuốc

B

VTV

Mek

ong

168

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

40

g/l (

40g/

l), (4

0g/l)

+

Chl

orpy

rifos

Eth

yl

400g

/l (41

0g/l)

, (43

7g/l)

+

Dim

etho

ate

226g

/l,

(297

g/l),

(300

g/l)

Bow

ing

66

6EC

, 747

EC,

777E

C

666E

C: S

âu đục

thân

/ngô

74

7EC

: Rệp

sáp/

cà p

777E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a

Côn

g ty

CP

Vật

tư N

N

Hoà

ng N

ông

Agr

itoc

550E

C

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P C

ông

nghệ

ca

o Th

uốc

BV

TV U

SA

169

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

50

g/l +

Chl

orpy

rifos

Et

hyl 4

82g/

l + 1

8g/l

Emam

ectin

ben

zoat

e

Filit

ox su

per

550E

C

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P Q

uốc

tế

Hòa

Bìn

h 17

0 38

08A

lpha

-cyp

erm

ethr

in

40g/

l, (4

0g/l)

, (40

g/l)

+ C

hlor

pyrif

os E

thyl

40

0g/l,

(410

g/l),

(4

20g/

l) +

Feno

buca

rb

210g

/l, (2

50g/

l), (2

60g/

l)

Roc

keta

sia

650E

C,

700E

C, 7

20EC

Rầy

nâu

/lúa

C

ông

ty C

P Vật

tư N

N

Hoà

ng N

ông

171

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

55

g/l +

Chl

orpy

rifos

et

hyl 3

00g/

l +

Feno

buca

rb 3

11g/

l

Pict

oc 6

66EC

u cuốn

lá/L

úa

Côn

g ty

CP

Quố

c tế

H

òa B

ình

172

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

30

g/l (

25g/

l),

(60g

/kg)

+

Chl

orpy

rifos

Eth

yl

Spac

elof

t 30

0EC

, 595

EC,

600W

P

300E

C: B

ọ trĩ

, rầy

nâu

, nhệ

n gi

é, sâ

u cuốn

lá,

sâu đụ

c th

ân, s

âu đục

bẹ/

lúa;

rệp

sáp/

cà p

595E

C:

Sâu

cuốn

lá, rầy

nâu

/lúa;

mọt

đục

nh/c

à ph

ê

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

Page 61: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

81 81

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 81

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

220g

/l (5

65g/

l),

(440

g/kg

) +

Imid

aclo

prid

50g

/l (5

g/l),

(100

g/kg

)

60

0WP:

Rệp

sáp

, mọt

đục

càn

h/cà

phê

; rầ

y nâ

u, s

âu đục

bẹ,

sâu

cuố

n lá

, sâu

đục

th

ân, n

hện

gié/

lúa

173

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

50

g/l (

50g/

l) +

Chl

orpy

rifos

Eth

yl

520g

/l (5

45g/

l) +

Indo

xaca

rb 3

0g/l

(5g/

l)

Vita

shie

ld g

old

600E

C

600E

C (5

0g/l

+ 52

0g/l

+ 30

g/l):

Sâu

đục

thân

, rầ

y nâ

u, s

âu c

uốn

lá/lú

a; rệp

sáp

, mọt

đục

nh/c

à ph

ê 60

0EC

(50g

/l +

545g

/l +

5g/l)

: Mọt

đục

càn

h,

rệp

sáp/

cà p

hê; N

hện

gié,

sâu

đục

thân

, sâu

cuốn

lá, bọ

phấn

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

TM

- D

V T

hanh

Sơn

H

óa N

ông

174

3808

Alp

ha -c

yper

met

hrin

66

g/l +

Chl

orpy

rifos

et

hyl 4

00g/

l +

Qui

nalp

hos 2

00g/

l

Picm

ec 6

66EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P Q

uốc

tế

Hòa

Bìn

h

175

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

50

g/l +

Chl

orpy

rifos

Et

hyl 5

50g/

l +

Thia

met

hoxa

m 3

0g/l

Hid

dink

630

EC

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Thuố

c B

VTV

Việ

t Tru

ng

176

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

10

g/l (

15g/

l), (2

0g/l)

+

Dim

etho

ate

140g

/l (1

85g/

l), (2

80g/

l)

Cyf

itox

15

0EC

, 200

EC,

300E

C

150E

C, 2

00EC

: Sâu

đục

thân

, sâu

cuốn

lá/lú

a 30

0EC

: Rệp

sáp

/cà

phê;

sâu

cuố

n lá

, sâ

u đụ

c th

ân, bọ

trĩ/lú

a; rệ

p/m

ía

Côn

g ty

CP

Quố

c tế

H

òa B

ình

177

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

50

g/l +

Em

amec

tin

benz

oate

50g

/l

Red

toc

100E

C

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H V

ipes

V

iệt N

am

178

3808

Alp

ha-c

yper

meth

rin 1%

+

Feno

buca

rb 4

0%

Hop

fa 4

1EC

Rầy

nâu

, sâu

cuố

n lá

, bọ

xít/l

úa

BASF

Viet

nam

Co.

, Ltd

.

Page 62: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

82

82

82 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

179

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

5g

/kg

(10g

/kg)

, (3

0g/l)

, (60

g/l)

+ Fe

nobu

carb

50g

/kg

(10g

/kg)

, (45

0g/l)

, (1

0g/l)

+ Is

opro

carb

30

g/kg

, (35

0g/k

g),

(50g

/l), (

10g/

l)

Sieu

gon

85

GR

, 370

WP,

53

0EC

, 80E

W

80E

W, 8

5GR

, 370

WP:

Rầy

lưng

trắn

g/lú

a 53

0EC

: Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Thuốc

B

VTV

LD

Nhậ

t Mỹ

180

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

10

0g/l

(150

g/kg

) +

Fipr

onil

100g

/l (3

00g/

kg) +

Imid

aclo

prid

150g

/l (3

00g/

kg)

Sieu

blac

k 3

50SC

, 750

WP

350S

C: S

âu đục

bẹ,

sâu

đục

thân

, sâu

cuố

n lá

/lúa;

rệp

sáp/

cà p

750W

P: S

âu c

uốn

lá, s

âu đục

thân

/lúa,

rệp

sáp/

cà p

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

181

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

1%

,(7

5g/k

g) +

Fip

roni

l 9%

(1

50g/

kg) +

Indo

xaca

rb

20%

(75g

/kg)

Acm

aste

rsup

er

30W

P, 3

00SC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H

Hóa

sinh

Á C

hâu

182

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

30

g/l +

Imid

aclo

prid

20

g/l

Alp

hado

r 50

EC

Bọ

xít,

rầy

nâu,

sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P

Than

h Đ

iền

183

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

50

g/l +

Imid

aclo

prid

10

0g/l

+ Th

iam

etho

xam

200

g/l

Zap

350S

C

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Tập đo

àn

Điệ

n B

àn

184

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

50

g/l +

Per

met

hrin

5g

/l +

Prof

enof

os 3

0g/l

Kte

do 8

5EC

Bọ

trĩ/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

Thuốc

B

VTV

LD

Nhậ

t Mỹ

Page 63: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

83 83

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 83

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

185

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

50

g/l (

100g

/l), (

100g

/l),

(30g

/l) +

Pho

xim

45g

/l (3

0g/l)

, (10

0g/l)

, 400

g/l)

Kas

akiu

sa

95EC

, 130

EW,

200E

C, 4

30EC

95E

C: B

ọ trĩ

/lúa

130E

W, 2

00E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a 43

0EC

: Sâu

đục

thân

/lúa,

bọ

xít m

uỗi/đ

iều

Côn

g ty

CP

Thuố

c B

VTV

Việ

t Tru

ng

186

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

10

g/l +

Pro

feno

fos

200g

/l

Prof

ast

210E

C

Sâu

cuốn

lá, s

âu đục

bẹ/

lúa,

sâu

xan

h/đậ

u tươn

g, rệ

p sá

p, rệ

p vả

y, sâ

u đụ

c quả/

cà p

Ary

sta

Life

Scie

nce

Vie

tnam

Co.

, Ltd

187

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

30

g/l (

30g/

l) +

Prof

enof

os 2

70g/

l (5

70g/

l)

Act

atac

30

0EC

, 600

EC

300E

C: S

âu đục

thân

/lúa

600E

C: S

âu c

uốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P Vật

tư N

N

Hoà

ng N

ông

188

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

30

g/l +

Qui

nalp

hos

270g

/l

Moc

loda

n 30

0EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P Vật

tư N

N

Hoà

ng N

ông

189

3808

Alp

ha-c

yper

met

hrin

35

g/l +

Qui

nalp

hos

215g

/l

Foco

toc

25

0EC

u kh

oang

/lạc

Côn

g ty

CP

ng n

ghệ c

ao

Thuố

c B

VTV

USA

19

0 38

08A

min

o ac

id

Am

ino

15SL

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

Hợp

dan

h

SH N

N S

inh

Thàn

h 19

1 38

08A

mitr

az (m

in 9

7%)

Mita

c 20

EC

Nhệ

n lô

ng n

hung

/nhã

n A

ryst

a Li

feSc

ienc

e V

ietn

am C

o., L

td

192

3808

Am

itraz

350

g/kg

+

Hex

ythi

azox

100

g/kg

M

ap n

ano

450W

P N

hện

gié/

lúa

Map

Pac

ific

PTe

Ltd

193

3808

Ann

onin

(min

95%

) TT

-Ano

nin

1EC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H T

M

Tân

Thàn

h

Page 64: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

84

84

84 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

194

3808

Arte

mis

inin

V

isit

5EC

u tơ

, sâu

xan

h, s

âu k

hoan

g/ra

u; rầ

y xa

nh/

chè;

rệp

muộ

i, bọ

trĩ/c

ây c

ó m

úi

Côn

g ty

CP

PAC

195

3808

Aza

dira

chtin

A

giaz

a 0.

03EC

, 4.

5EC

0.

03E

C: S

âu c

uốn

lá n

hỏ, s

âu đục

thân

/lúa;

bọ

trĩ,

rầy

xanh

/chè

; rệp

sáp

/na;

sâu

tơ/bắp

cả

i; sâ

u xa

nh/ra

u cả

i; nhện

đỏ/ớt

; rệp

/cà

4.5E

C: S

âu x

anh/

cải x

anh;

sâu đụ

c quả,

nhện

đỏ

/ớt;

sâu

tơ/bắp

cải

; rệp

sáp

/thuố

c lá

; nhệ

n đỏ

/hoa

hồn

g; s

âu x

anh

da lá

ng/đậu

tươn

g;

rệp/

cà p

háo;

sâu

cuố

n lá

nhỏ

, sâ

u đụ

c th

ân/lú

a; n

hện đỏ

/cam

; rệp

sáp

/na;

bọ

cánh

, nhệ

n đỏ

, rầy

xan

h/ch

è

Côn

g ty

TN

HH

SX

TM

DV

Thu

Loa

n

A

ltivi

0.

3EC

u tơ

, sâu

xan

h/ra

u cả

i xan

h; n

hện đỏ

, rầy

xa

nh/c

hè;

nhện

đỏ,

sâu

vẽ

bùa/

cam

, quý

t; sâ

u cuốn

lá, n

hện

gié,

sâu đụ

c bẹ

/lúa

Côn

g ty

CP

N

icot

ex

A

za 0

.15E

C

Sâu

tơ/bắp

cải

ng ty

TN

HH

Pha

n Lê

A-Z

ann

ong

0.

03EC

, 0.1

5EC

, 0.

3EC

, 0.6

EC,

0.9E

C

0.03

EC, 0

.15E

C:

Rầy

nâu,

cuố

n lá

/lúa;

sâu

/bắp

cải

; sâu

xan

h da

láng

/cải

bôn

g; rầy

xa

nh,

bọ c

ánh

tơ/c

hè;

nhện

đỏ/

cam

; rệ

p m

uội/t

huốc

lá; rệp

sáp/

cà p

hê.

0.3E

C: S

âu c

uốn

lá n

hỏ, rầy

nâu

, bọ

trĩ, s

âu

phao

đục

bẹ/

lúa;

sâu

tơ/

bắp

cải;

sâu

xanh

da

láng

/cải

bôn

g, đậu

tươn

g; rầy

xan

h, bọ

cánh

tơ/c

hè; n

hện đỏ

/cam

; rệp

muộ

i/thuốc

; rệp

sáp/

cà p

hê; s

âu x

anh/

cà c

hua

0.

6EC

, 0.9

EC

: Bọ

trĩ, s

âu p

hao đụ

c bẹ

, rầy

u, s

âu c

uốn

lá/lú

a; s

âu tơ/

bắp

cải;

sâu

xanh

da

láng

/súp

lơ; s

âu x

anh/

cà c

hua;

sâu

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

Page 65: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

85 85

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 85

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

xanh

da

láng

/đậu

tươn

g; n

hện đỏ

/cam

; rệp

đà

o/th

uốc

lá; rầy

xan

h, bọ

cánh

tơ/c

hè; rệp

p/cà

phê

B

io A

zadi

0.

3SL

Bọ

trĩ/n

ho

Côn

g ty

TN

HH

CN

SH

Điề

n Tr

ang

Xan

h

Boa

za

0.3E

C, 0

.6EC

0.

6EC

: Nhệ

n gi

é/lú

a 0.

3EC

: Sâu

tơ/bắp

cải

C

ông

ty T

NH

H

Nôn

g D

uyên

Citt

ioke

0.6

EC,

0.9E

C

Rầy

nâu

, sâu

cuố

n lá

, bọ

trĩ/lú

a; s

âu tơ

/bắp

cả

i; sâ

u xa

nh/c

à ch

ua

East

chem

Co.

, Ltd

.

G

oldg

un 0

.3EC

, 0.

6EC

, 0.9

EC

Sâu

cuốn

lá, rầy

nâu

, bọ

trĩ, s

âu p

hao đụ

c bẹ

/lúa;

sâu

tơ/bắp

cải

; sâu

xan

h da

láng

/súp

; sâ

u xa

nh/c

à ch

ua, đ

ậu tươ

ng;

rệp đà

o/

thuố

c lá

; nhện

đỏ/

cam

; rầ

y xa

nh, b

ọ cá

nh

tơ/c

hè; rệp

sáp/

cà p

Côn

g ty

TN

HH

MTV

G

old

Oce

an

H

oane

em 0

.03E

C,

0.15

EC, 0

.3EC

u cuốn

lá/

lúa;

bọ

nhảy

, sâ

u tơ

/bắp

cải

; sâ

u xa

nh d

a lá

ng/đậu

tươ

ng; n

hện đỏ

/chè

; sâ

u vẽ

bùa

/bưở

i

Côn

g ty

CP

Vật

tư N

N

Hoà

ng N

ông

Ja

sper

0.

3EC

u cuốn

lá/

lúa,

sâu

tơ/

rau

thập

tự,

nhệ

n đỏ

/cây

múi

, rầy

bôn

g/nh

o, rệp

/thuố

c lá

, rầ

y xa

nh/c

Côn

g ty

TN

HH

XN

K

Quố

c tế

SA

RA

K

ozom

i 0.

15EC

, 0.3

EC,

1EC

0.15

EC

: Bọ

nhảy

/bắp

cải

; nhệ

n đỏ

, bọ

cánh

/chè

; rầy

nâu

/lúa

0.

3EC

: Sâu

cuố

n lá

, rầy

nâu

/lúa;

sâu

tơ, bọ

nhảy

/bắp

cải

; bọ

cán

h tơ

, rầ

y xa

nh,

nhện

đỏ

/chè

; sâu

xan

h da

láng

, sâu

đục

quả

/đậu

tươn

g; rệp

sáp

/cà

phê;

rệp

đào

/thuố

c lá

; sâ

u vẽ

bùa

/bưở

i; rầ

y xa

nh/x

oài

Côn

g ty

CP

Thuố

c B

VTV

Việ

t Tru

ng

Page 66: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

86

86

86 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

1EC

: Rệp

đào

/thuố

c lá

; rầy

xan

h/xo

ài; s

âu

đục

quả/đậ

u đỗ

; rầy

xan

h ch

è

M

inup

0.

3EC

, 0.6

EC,

0.9E

C

0.3E

C:

Sâu

cuốn

lá,

rầy

nâu

, bọ

trĩ,

sâu

ph

ao đục

bẹ/

lúa;

sâu

tơ/

bắp

cải;

sâu

xanh

da

lán

g/sú

p lơ

, đậ

u tươn

g; rầy

xan

h, bọ

cánh

tơ/

chè;

nhệ

n đỏ

/cam

; rệ

p đà

o/th

uốc

lá; rệp

sáp/

cà p

hê; s

âu x

anh/

cà c

hua

Côn

g ty

TN

HH

U

S.C

hem

ical

0.6E

C, 0

.9E

C: S

âu c

uốn

lá, rầy

nâu

, bọ

trĩ,

sâu

phao

đục

bẹ/

lúa;

sâu

tơ/

bắp

cải;

sâu

xanh

da

láng

/súp

lơ, đậu

tươn

g; s

âu x

anh/

chu

a; rệ

p đà

o/th

uốc

lá; rầy

xan

h, bọ

cánh

/chè

; rệp

sáp/

cà p

M

isec

1.0

EC

Sâu

cuốn

lá,

sâu

đục

thâ

n/lú

a; s

âu tơ,

bọ

nhảy

, sâu

xan

h bướm

trắn

g/bắ

p cả

i V

iện

Kho

a họ

c vậ

t liệ

u ứn

g dụ

ng

M

othi

an 0

.35E

C

Sâu

tơ/bắp

cải

Côn

g ty

CP

Nôn

g ng

hiệp

Thi

ên A

n

Nee

m N

im X

oan

Xan

h gr

een

0.15

EC, 0

.3EC

0.15

EC

: Ruồ

i đục

lá/cải

xôi,

rệp

sáp/

phê,

bọ

cánh

tơ/c

0.3E

C:

Ruồ

i đục

lá/

cải b

ó xô

i, rệ

p sá

p/cà

ph

ê, bọ

cán

h tơ

/chè

, sâu

tơ/bắp

cải

, sâu

xan

h da

láng

/cải

bôn

g

Côn

g ty

TN

HH

N

gân

Anh

Sa

rkoz

y 0.

3EC

, 1E

C, 1

WP

Sâu

cuốn

lá, s

âu đục

bẹ/

lúa;

sâu

vẽ b

ùa, n

hện

đỏ/c

am; s

âu tơ

, sâu

xan

h, bọ

nhảy

/ bắp

cải

; bọ

trĩ/dưa

hấu

; rầy

xan

h, bọ

xít m

uỗi/c

Côn

g ty

TN

HH

Thuốc

B

VTV

LD

Nhậ

t Mỹ

So

kotin

0.3

EC

Sâu

tơ, s

âu x

anh

bướm

trắ

ng/bắp

cải

; sâ

u xa

nh d

a lá

ng/đậu

tươ

ng;

sâu

cuốn

lá,

rầy

u/lú

a; n

hện đỏ

, rầy

xan

h/ch

è

Côn

g ty

CP

Phát

triể

n N

N V

iệt T

iến

Lạng

Sơn

Page 67: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

87 87

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 87

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

Su

per F

itoc

3EC

, 5E

C, 1

0EC

u cuốn

lá, s

âu đục

thân

, bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa;

u tơ

, sâu

xan

h bướm

trắn

g/bắ

p cả

i; rệ

p/cả

i xa

nh;

dòi đụ

c lá

/cà

chua

; sâ

u kh

oang

/đậu

tươn

g; bọ

trĩ, s

âu x

anh/

dưa

hấu;

bọ

cánh

tơ,

rầy

xanh

, nhệ

n đỏ

/chè

; sâu

vẽ

bùa/

cam

; rầy

ng/x

oài

Công

ty C

P

Công

nghệ

cao

Th

uốc

BV

TV U

SA

Tr

utat

0.

32EC

u đụ

c quả/đậ

u tươn

g; n

hện đỏ

, sâ

u vẽ

a/ca

m;

sâu

tơ/bắp

cải

; rệ

p m

uội/cải

bẹ;

bọ

nhả

y/ra

u cả

i; sâ

u cuốn

lá/

lúa;

bọ

trĩ,

nhện

đỏ/

chè;

rệp

sáp

/cà

phê;

sâu

xan

h da

ng/th

uốc

Công

ty C

P M

ôi trườ

ng

Quố

c tế

Rai

nbow

V

inee

m

1500

EC

Rệp

/rau;

bọ

trĩ,

sâu

cuốn

lá/

lúa;

bọ

nhảy

, sâ

u xa

nh bướ

m trắn

g/bắ

p cả

i; bọ

trĩ,

nhện

đỏ

, bọ

xít m

uỗi,

rầy

xanh

/chè

Côn

g ty

CP

Thuố

c sá

t trù

ng V

iệt N

am

V

SN 1

0SL

Sâu

cuốn

lá/c

Côn

g ty

TN

HH

chè

V

ina

Suzu

ki

196

3808

Aza

dira

chtin

1.5

g/kg

+

Chl

orflu

azur

on

200g

/kg

+ Em

amec

tin

benz

oate

5.5

g/kg

Mig

18

207W

G

Sâu

cuốn

lá, s

âu đục

thân

, nhệ

n gi

é/lú

a Cô

ng ty

TN

HH

TM

DV

Tấ

n Hưn

g

197

3808

Aza

dira

chtin

5g/

l (7

g/l),

(9g/

l) +

Emam

ectin

ben

zoat

e 5g

/l (7

.5g/

l), (9

g/l)

Ram

ec

10EC

, 15E

C, 1

8EC

u cuốn

lá, s

âu đục

thân

, bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa;

u tơ

, sâu

xan

h bướm

trắ

ng/bắp

cải

; rệ

p/

cải

xanh

; dò

i đụ

c lá

/cà

chua

; sâ

u kh

oang

/ đậ

u tươn

g; bọ

trĩ,

sâu

xanh

/dưa

hấu

; bọ

nh tơ

, rầy

xan

h, n

hện đỏ

/chè

; sâu

vẽ

bùa/

ca

m; rầy

bôn

g/xo

ài

Công

ty C

P

Công

nghệ c

ao

Thuố

c B

VTV

USA

Page 68: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

88

88

88 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

198

3808

Aza

dira

chtin

0.1

g/l

(0.1

g/l),

(0.2

g/l)

, (0

.1g/

kg),

(0.1

g/k

g),

(0.1

g/l),

(0.1

g/l),

(0

.1g/

l), (0

.1g/

kg),

(0.1

g/l)

(0.1

g/kg

), (0

.1g/

kg) +

Em

amec

tin b

enzo

ate

10

g/l (

20g/

l), (4

0g/l)

, (5

4.9g

/kg)

, (69

.9g/

kg),

(74.

9g/l)

, (79

.9g/

l),

(99.

9g/l)

, (10

2.9g

/kg)

, (6

2.9g

/l), (

177.

9g/k

g),

(199

.9g/

kg)

Emac

inm

ec

10.1

EC, 2

0.1E

C,

40.2

EC, 5

5SG

, 70

SG, 7

5SC

, 80E

C,

100S

C, 1

03SG

, 63

EC, 1

78SG

, 20

0SG

10.1

EC

, 20.

1EC

, 40.

2EC

: Sâ

u cuốn

lá/lú

a;

sâu

khoa

ng/đậu

tươn

g; s

âu tơ

/bắp

cải

; rầy

xa

nh/c

hè; rệp

bôn

g/xo

ài; n

hện đỏ

/cam

55

SG, 8

0EC

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

63E

C: R

ầy b

ông/

xoài

70

SG, 7

5SC

, 100

SC: S

âu tơ

/bắp

cải

10

3SG

: Rầy

nâu

/lúa

178S

G: B

ọ cá

nh tơ

/chè

20

0SG

: Sâu

vẽ

bùa/

cam

Côn

g ty

CP

Vật

tư N

N

Hoà

ng N

ông

199

3808

Aza

dira

chtin

3g/

l (3

g/kg

), (3

g/l),

(3g/

kg),

(3g/

kg) +

Em

amec

tin

benz

oate

22g

/l (5

2g/k

g), (

52g/

l),

(62g

/kg)

, (97

g/kg

)

Prom

athi

on 2

5EC

, 55

WG

, 55E

C,

65W

G, 1

00W

G

25EC

: Sâu

xan

h/đậ

u tươn

g, s

âu c

uốn

lá/lú

a,

sâu

tơ/bắp

cải

, nhệ

n đỏ

/cam

55

WG

: Sâu

xan

h/đậ

u tươn

g, sâ

u cuốn

lá/lú

a,

sâu

tơ/bắp

cải

55

EC

: Sâu

tơ/bắp

cải

65

WG

, 100

WG

: Sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Hóa

chất

TM T

rần

200

3808

Aza

dira

chtin

1g/

kg +

Em

amec

tin b

enzo

ate

115g

/kg

Dra

gonf

ly 1

16W

G

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P Đầu

tư v

à PT

TM

QT

Thăn

g Lo

ng

201

3808

Aza

dira

chtin

0.1

24%

+

Extra

ct o

f Nee

m o

il 66

%

Agr

imor

stop

66

.124

EC

Sâu

khoa

ng/lạ

c K

ital L

td.

Page 69: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

89 89

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 89

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

202

3808

Aza

dira

chtin

3g/

l +

Mat

rine

2g/l

Lam

bada

5EC

u cuốn

lá/

lúa;

sâu

tơ/

bắp

cải;

sâu

xanh

da

láng

/hàn

h; sâ

u kh

oang

/lạc

Côn

g ty

TN

HH

Hóa

N

ông

Lúa

Vàn

g 20

3 38

08A

zadi

rach

tin 5

g/l

(7.5

g/l),

(10g

/l) +

M

atrin

e 4g

/l (7

.5g/

l),

(10g

/l)

Gol

mec

9E

C, 1

5EC

, 20E

C

Sâu

cuốn

lá, s

âu đục

thân

, bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa;

u tơ

, sâu

xan

h bướm

trắn

g/bắ

p cả

i; rệ

p/cả

i xa

nh;

dòi đụ

c lá

/cà

chua

; sâ

u kh

oang

/đậu

tươn

g; bọ

trĩ,

sâu

xanh

/dưa

hấu

; bọ

cán

h tơ

, rầy

xan

h, n

hện đỏ

/chè

; sâu

vẽ

bùa/

cam

; rầ

y bô

ng/x

oài

Công

ty C

P

Công

nghệ

cao

Th

uốc

BV

TV U

SA

204

3808

Aza

dira

chtin

0.6

% +

M

atrin

e 0.

4%

Bio

max

1E

C

Sâu

xanh

bướ

m trắn

g, rệ

p m

uội,

sâu

tơ/bắp

cả

i, cả

i xan

h; s

âu x

anh

da lá

ng/đậu

tươn

g,

cà c

hua;

rầy

xanh

, bọ

cánh

tơ, n

hện đỏ

, rệp

m

uội/c

hè; bọ

nhảy

/cải

làn;

rầy

nâu,

sâu

cuố

n lá

/lúa;

nhệ

n đỏ

, sâu

vẽ

bùa,

rệp

muộ

i/cam

; sâ

u vẽ

bùa

, rệp

muộ

i, nhện

đỏ/

quýt

Côn

g ty

TN

HH

vật

nông

ngh

iệp

Phươ

ng Đ

ông

205

3808

Aza

dira

chtin

3g/

l +

SPin

osad

17g

/l D

ompa

ss 2

0SC

u tơ

/bắp

cải

C

ông

ty T

NH

H

Agr

icar

e V

iệt N

am

206

3808

Azo

cycl

otin

450

g/kg

+

Bup

rofe

zin

250g

/kg

+ D

iflub

enzu

ron

50g/

kg

Usa

gtox

750

WP

Nhệ

n gi

é/lú

a C

ông

ty T

NH

H

An

Nôn

g

207

3808

Azo

cycl

otin

(min

98%

) 10

0g/l,

(600

g/kg

), (2

00g/

kg) +

260

g/l,

(100

g/kg

), (5

50g/

kg)

Flon

icam

id (m

in 9

8%)

Aut

opro

36

0SC

, 700

WP,

75

0WP

360S

C: R

ệp sá

p/cà

phê

, rầy

nâu

/lúa

700W

P: N

hện

gié/

lúa,

nhệ

n đỏ

/cà

phê

750W

P: Rệp

sáp/

cà p

hê, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

Page 70: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

90

90

90 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

208

3808

Azo

cycl

otin

300

g/kg

+

SPiro

mes

ifen

(m

in 9

7%) 4

00g/

kg

Trex

tot 7

00W

P N

hện

gié/

lúa

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

209

3808

Baci

llus t

huri

ngie

nsis

va

r. ai

zaw

ai

Aiz

abin

WP

Sâu

tơ, s

âu x

anh,

sâu

đo/

rau

họ h

oa thập

tự;

sâu

khoa

ng,

sâu

cuốn

lá/

lạc;

sâu

kho

ang,

u đụ

c quả/đậ

u tươn

g; sâ

u xa

nh, s

âu k

hoan

g,

sâu đo

/cà

chua

; sâ

u cuốn

lá/

cây

có m

úi;

sâu

xanh

, sâ

u kh

oang

/thuố

c lá

; sâ

u xa

nh,

sâu đo

/bôn

g vả

i

Côn

g ty

TN

HH

Sản

phẩm

Côn

g N

ghệ

Cao

A

ztro

n D

F

3500

0 D

MB

U

Sâu

tơ/cải

bắp

; sâ

u xa

nh d

a lá

ng/c

à ch

ua;

sâu

xanh

da

láng

, sâ

u tơ

, sâ

u kh

oang

/cải

xa

nh; s

âu vẽ

bùa/

cây

có m

úi; s

âu đục

quả

/ hồ

ng x

iêm

, xoà

i

Doa

nh n

ghiệ

p Tư

nhâ

n TM

Tân

Quy

En

asin

32W

P Sâ

u cuốn

lá, s

âu đục

thân

/lúa,

sâu

tơ/bắp

cải

Côn

g ty

CP

ENA

SA

Việ

t Nam

Map

- B

itiW

P

5000

0 IU

/mg

Sâu

xanh

, sâ

u tơ

/bắp

cải

; sâ

u kh

oang

/rau

cải,

dưa

hấu;

sâu

xan

h/cà

chu

a, đậu

tươn

g,

thuố

c lá

Map

Pac

ific

PTE

Ltd

X

enta

ri 35

WG

u tơ

/bắp

cải

, sâu

kho

ang/

nho

ng ty

TN

HH

Hóa

chấ

t Su

mito

mo

Việ

t Nam

21

0 38

08Ba

cillu

s thu

ring

iens

is

var.k

urst

aki

An

huy

(800

0 IU

/mg)

WP

Sâu

tơ, s

âu x

anh

bướm

trắ

ng/bắp

cải

; sâ

u kh

oang

/lạc,

đậu

ve; s

âu x

anh

da lá

ng/c

à ch

ua, t

huốc

lá; s

âu c

uốn

lá, s

âu đục

thân

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Trườ

ng T

hịnh

Bi

obit

16 K

WP,

32

B FC

u xa

nh/bắp

cải

, sâu

xan

h/bô

ng vải

Fo

rwar

d In

terna

tiona

l Ltd

Page 71: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

91 91

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 91

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

B

ioci

n 16

WP,

80

00SC

16

WP:

Sâu

tơ/ra

u cả

i, sâ

u xa

nh d

a lá

ng/đậu

80

00SC

: Sâ

u tơ

rau

cải

, bắp

cải

; sâu

xan

h da

láng

/đậu

Côn

g ty

CP

BV

TV

Sài G

òn

B

aolu

s

50

000

IU/m

gWP

Sâu

tơ/bắp

cải

ng ty

TN

HH

Hóa

chất

Đại

Nam

Á

B

icilu

s 18W

P Sâ

u kh

oang

/lạc

Côn

g ty

TN

HH

K

ing

Elon

g

Com

azol

(1

6000

IU/m

g)W

P Sâ

u tơ

, sâ

u xa

nh/bắp

cải

; rầ

y xa

nh,

nhện

đỏ

/chè

C

ông

ty C

P

Nic

otex

Cry

max

® 35

WP

Sâu

tơ/bắp

cải

C

ali -

Par

imex

. Inc

.

Del

fin W

G

(32

BIU

) Sâ

u tơ

/rau;

sâu

đo/đậ

u; s

âu x

anh/

cà c

hua,

ho

a hồ

ng, h

ành;

sâu

đục

quả

/vải

; sâu

xan

h da

láng

/lạc;

sâu

kho

ang,

sâu

xan

h/bắ

p cả

i; sâ

u ró

m/th

ông

Côn

g ty

TN

HH

V

iệt T

hắng

D

ipel

6.4

WG

u tơ

/bắp

cải

, bọ

xít

muỗ

i, sâ

u cuốn

/chè

ng ty

TN

HH

Hóa

chất

Su

mito

mo

Việ

t Nam

Forw

abit

16

WP,

32W

P Sâ

u xa

nh/bắp

cải

, sâu

ăn

lá/b

ông

vải

Forw

ard

Inter

natio

nal L

td

H

alt 5

%W

P (3

2000

IU/m

g)

Sâu

tơ/bắp

cải

; sâu

xan

h da

láng

/lạc

Côn

g ty

CP

Côn

g ng

hệ

tiêu

chuẩ

n si

nh học

Vĩn

h Thịn

h

Jiab

at 1

5WG

, (5

0000

IU/m

g)W

P 15

WG

: Sâu

tơ, s

âu x

anh

bướm

trắn

g/cả

i bắp

(5

0000

IU/m

g)W

P: S

âu tơ

/bắp

cải

C

ông

ty C

P

Jia

Non

Bio

tech

(VN

)

Page 72: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

92

92

92 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

K

uang

Hw

a B

ao

WP

1600

0 IU

/mg

Sâu

tơ, s

âu bướ

m trắn

g/bắ

p cả

i B

ion

Tech

Inc.

M

VP

10 F

S Sâ

u tơ

, sâu

xan

h/ra

u C

ali -

Par

imex

. Inc

.

New

delp

el

(160

00 IU

/mg)

WP,

(3

2000

IU/m

g)W

P,

(640

00 IU

/mg)

WG

Sâu

tơ/bắp

cải

; sâu

cuố

n lá

nhỏ

/lúa;

rầy

xanh

, bọ

cán

h tơ

/chè

; sâu

xan

h/cà

chu

a C

ông

ty T

NH

H

An

Nôn

g

Sh

ian

32W

P

(320

0 IU

/mg)

u tơ

/rau

thập

tự

Côn

g ty

TN

HH

SX

TM

DV

Tô Đăn

g K

hoa

Th

uric

ide

HP,

OF

36 B

IU

HP:

Sâu

tơ, s

âu x

anh,

sâu

kho

ang/

bắp

cải;

sâu

xanh

/hàn

h, c

à ch

ua, h

oa hồn

g; s

âu đục

quả/

vải,

cà c

hua;

sâu

xan

h da

láng

/lạc;

sâu

m/th

ông

Côn

g ty

TN

HH

V

iệt T

hắng

OF

36B

IU: S

âu x

anh,

sâu

kho

ang/

bắp

cải;

sâu

xanh

/hàn

h, c

à ch

ua, h

oa hồn

g; s

âu đục

quả/

vải;

sâu

xanh

da l

áng/

lạc;

sâu

róm

/thôn

g

V

btus

a

(160

00 IU

/mg)

WP

Sâu

tơ,

bọ n

hảy/

bắp

cải;

sâu

vẽ b

ùa/c

am;

sâu

róm

/thôn

g; sâ

u cuốn

lá/lú

a

Côn

g ty

CP

Thuố

c B

VTV

Việ

t Tru

ng

V

i - B

T 16

000W

P,

3200

0WP

1600

0WP:

Sâu

ăn

lá/ra

u, sâ

u cuốn

lá/lú

a

3200

0WP:

Sâu

tơ/bắp

cải, s

âu x

anh

da lá

ng/đậu

C

ông

ty C

P Th

uốc

sát

trùng

Việ

t Nam

V.K

16W

P, 3

2WP

Sâu

xanh

/bôn

g vả

i, sâ

u tơ

/rau

ng ty

CP

BVTV

I TW

21

1 38

08Ba

cillu

s thu

ring

iens

is

var.

kurs

taki

16.

000

IU

+ G

ranu

losi

s viru

s 108

PIB

Bita

dinW

P Sâ

u ăn

lá, s

âu tơ

, sâu

xan

h, s

âu k

hoan

g/ra

u;

sâu

xanh

, sâ

u xa

nh d

a lá

ng,

sâu

khoa

ng,

sâu đụ

c th

ân, s

âu đục

quả

/bôn

g vả

i, th

uốc

lá; s

âu đục

thân

, sâu

cuố

n lá

/lúa;

sâu

róm

/ th

ông;

rệp

bông

xơ/

mía

Côn

g ty

TN

HH

N

ông

Sinh

Page 73: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

93 93

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 93

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

212

3808

Baci

llus t

huri

ngie

nsis

va

r. ku

rsta

ki 1

.6%

+

SPin

osad

0.4

%

Xi-m

en

2SC

Bọ

phấ

n, d

òi đục

lá/c

à ch

ua; s

âu tơ

, rệp

muộ

i, sâ

u xa

nh/bắp

cải

; sâu

kho

ang/

lạc,

đậu

tươn

g;

sâu

xanh

da

láng

/hàn

h; d

òi đục

lá, n

hện đỏ

/ dư

a ch

uột;

sâu

cuốn

lá/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

MTV

Lu

cly

213

3808

Baci

llus t

huri

ngie

nsis

. va

r. 72

16

Am

atic

(1

010 b

ào tử

/ml)S

C

Sâu

tơ, s

âu x

anh

bướm

trắ

ng/bắp

cải

; sâ

u kh

oang

/lạc,

đậu

côv

e; s

âu x

anh

da lá

ng/c

à ch

ua, t

huốc

lá; s

âu cu

ốn lá

, sâu

đục

thân

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Trườ

ng T

hịnh

Pe

thia

n

(400

0 IU

)SC

u tơ

/su h

ào; s

âu x

anh

bướm

trắn

g/bắ

p cả

i; sâ

u kh

oang

/lạc,

đậu

cov

e; s

âu x

anh

da

láng

/cà

chua

, thuốc

lá; s

âu c

uốn

lá/lú

a

Côn

g ty

CP

Nôn

g ng

hiệp

Thi

ên A

n

214

3808

Baci

llus t

huri

ngie

nsis

va

r. T

36

TP -

Thần

tốc

16

.000

IU

Sâu đụ

c thâ

n/lú

a; rầ

y xa

nh, bọ

trĩ, n

hện đỏ

/ chè

; sâ

u xa

nh/c

à ch

ua

Côn

g ty

TN

HH

Th

ành

Phươ

ng

215

3808

Beau

veri

a ba

ssia

na

Vui

ll B

ioba

uve

5DP

Rầy

nâu

/lúa;

sâu

róm

/thôn

g Tr

ung

tâm

NC

SX

các

chế

phẩm

sinh

học

Bio

vip

1.

5 x

109 b

ào tử

/g

Rầy

, bọ

xít/l

úa

Việ

n Lú

a đồ

ng bằn

g sô

ng Cửu

Lon

g

Mus

kard

in 1

0WP

Sâu đụ

c th

ân/lú

a, n

gô; s

âu x

anh

da lá

ng/c

à ch

ua, rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

TST

Cần

Thơ

21

6 38

08Be

auve

ria 1

07 CFU

/g +

M

etar

hizi

um 1

07 CFU

/gTh

iên đị

ch -

tàng

hìn

hWP

Rầy

nâu

/lúa

Công

ty T

NH

H S

X T

M

Lươn

g N

ông

217

3808

Beau

veri

a ba

ssia

na

1

tỷ b

ào tử

/g +

M

etar

hiziu

m a

nizo

plia

e 0.

5 tỷ

bào

tử/g

Trắn

g xa

nhW

P Rầy

nâu

/lúa

ng ty

Hợp

dan

h

SH N

N S

inh

Thàn

h

Page 74: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

94

94

94 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

218

3808

Ben

sulta

p (m

in 9

8%)

Pret

iny

95W

P Sâ

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H T

M

SX N

gọc

Yến

21

9 38

08B

eta-

cyflu

thrin

12

.5g/

l + C

hlor

pyrif

os

Ethy

l 250

g/l

Bul

l Sta

r 26

2.5E

C

Rầy

nâu/

lúa;

sâu

khoa

ng/k

hoai

tây,

ca

cao;

bọ

xít m

uỗi/c

a ca

o, sâ

u kh

oang

, sâu

xám

/ngô

B

ayer

Vie

tnam

Ltd

(B

VL)

220

3808

Bet

a-cy

fluth

rin 3

5g/l

(62.5

g/kg

) + C

hlor

pyrif

os

Ethy

l 535

g/l (

410g

/kg)

+

Imid

aclo

prid

25g

/l (8

2.5g

/kg)

Pust

ausa

55

5WP,

595

EC

555W

P: Bọ

trĩ/lú

a 59

5EC

: Sâu

cuố

n lá

, sâu

đục

thân

, sâu

pha

o đụ

c bẹ

, rầ

y nâ

u, n

hện

gié/

lúa;

mọt

đục

nh/c

à ph

ê

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

221

3808

Beta

-cyf

luth

rin 5

5g/l

+ C

loth

iani

din

400g

/l TT

Sha

ke 4

55SC

u cuốn

lá/lú

a C

ông

ty T

NH

H T

M

Tân

Thàn

h 22

2 38

08Be

ta-c

yflu

thrin

90g

/l +

Imid

aclo

prid

210

g/l

Solo

mon

30

0OD

Bọ

trĩ, rầy

nâu

/lúa;

rệp/

ngô;

rệp

sáp/

cà p

hê,

hồ ti

êu; bọ

trĩ/đ

iều

Bay

er V

ietn

am L

td

(BV

L)

223

3808

Bet

a-cy

perm

ethr

in

(min

98.

0%)

Chi

x

2.5E

C

Sâu

cuốn

lá, bọ

xít,

bọ trĩ/l

úa; s

âu k

hoan

g/

lạc;

rệp

sáp/

cà p

Côn

g ty

TN

HH

UPL

V

iệt N

am

D

apha

tox

35

EC

Sâu

keo,

sâu

cuốn

lá/lú

a; rệ

p sá

p/cà

phê

ng ty

TN

HH

Kin

h do

anh

hóa

chất

Việ

t B

ình

Phát

Nic

yper

4.

5EC

u xa

nh/đậu

xan

h, rệ

p vẩ

y/cà

phê

, sâu

cuố

n lá

/lúa

Côn

g ty

CP

N

icot

ex

224

3808

Bet

a-cy

perm

ethr

in

50g/

l, (6

0g/k

g),

(200

g/l),

(10g

/kg)

+

Oka

mex

10

0EC

, 120

WP,

21

0SC

, 310

WP

100E

C: S

âu đục

thân

/lúa

120W

P: S

âu c

uốn

lá/lú

a 21

0SC

, 310

WP:

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Thuốc

B

VTV

LD

Nhậ

t Mỹ

Page 75: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

95 95

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 95

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

Bup

rofe

zin

50g/

l, (6

0g/k

g), (

10g/

l),

(300

g/kg

)

225

3808

Beta

-cyp

erm

ethr

in

70g/

l + C

hlor

pyrif

os

ethy

l 480

g/l

Supe

rfos

550

EC

Rầy

nâu

/Lúa

C

ông

ty T

NH

H V

ipes

V

iệt N

am

226

3808

Beta

-cyp

erm

ethr

in

36g/

l + C

hlor

pyrif

os

ethy

l 425

g/l +

Q

uina

lpho

s 205

g/l

Wof

amec

666

EC

Sâu đụ

c th

ân/L

úa

Côn

g ty

CP

QT

H

òa B

ình

227

3808

Beta

-cyp

erm

ethr

in

50g/

l + E

mam

ectin

be

nzoa

te 1

0g/l

+ Lu

fenu

ron

60g/

l

Car

anyg

old

120E

C

Sâu

cuốn

lá/lú

a C

ông

ty C

P th

uốc

BV

TV V

iệt T

rung

228

3808

Bet

a-cy

perm

ethr

in

10g/

l, (1

5g/l)

, (20

g/kg

) (2

0g/l)

+ P

rofe

nofo

s 20

0g/l

(100

g/l),

(3

00g/

kg) (

500g

/l) +

Th

iam

etho

xam

50g

/l (1

60g/

l), (1

00g/

kg)

(50g

/l)

Aku

lago

ld

260

EW, 2

75SC

, 42

0WP,

570

EC

260E

W, 4

20W

P: Rầy

nâu

, sâu

đục

thân

/lúa;

rệ

p sá

p/cà

phê

27

5SC

: Rầy

lưng

trắn

g/lú

a 57

0EC

: Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

thuố

c B

VTV

Việ

t Tru

ng

229

3808

Ben

fura

carb

(m

in 9

2%)

Onc

ol 5

GR

, 20E

C,

25W

P 5G

R: S

âu đục

thân

, sâu

cuố

n lá

, rầy

nâu

/lúa;

rệ

p vả

y, tu

yến

trùng

/cà

phê

Ary

sta

Life

Scie

nce

Vie

tnam

Co.

, Ltd

Page 76: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

96

96

96 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

20E

C, 2

5WP:

Sâu

đục

thâ

n, s

âu c

uốn

lá,

rầy

nâu/

lúa;

rệp

vảy

, tuyến

trùn

g, ấ

u trù

ng

ve sầ

u/cà

phê

230

3808

Bife

nthr

in

(min

97%

) Ta

lsta

r 10

EC

Sâu

khoa

ng/lạ

c FM

C A

gric

ultu

ral

Prod

ucts

Inte

ratio

nal A

G

231

3808

Bife

nthr

in 1

7.1%

+

Imid

aclo

prid

17.

1%

Vot

e 34

.2SC

u đụ

c th

ân/n

Côn

g ty

TN

HH

Ph

ú N

ông

232

3808

Bife

nthr

in 5

0g/l

+ Im

idac

lopr

id 2

50g/

l G

alil

300S

C

Nhệ

n gi

é/lú

a C

ông

ty T

NH

H A

dam

a V

iệt N

am

233

3808

Bife

nthr

in 5

0g/l

+ N

oval

uron

50g

/l R

imon

Fas

t 100

SC

Sâu

xanh

da

láng

/lạc

Côn

g ty

TN

HH

Ada

ma

Việ

t Nam

23

4 38

08B

upro

fezi

n

(min

98%

) A

nnon

gapl

au

100W

P, 2

50W

P,

250S

C, 4

00SC

, 40

0WG

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

A

n N

ông

A

npro

ud

70W

G

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Tập đo

àn

Lộc

Trời

Ape

rlaur

10

0WP,

250

WG

, 25

0WP,

500

EC,

500W

P, 7

00W

G

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

CP

Quố

c tế

H

òa B

ình

A

polo

10W

P,

25W

P, 2

5SC

, 40

WP

10W

P, 2

5SC

: Rầy

nâu

/lúa,

rệp

sáp/

cà p

25W

P: Rầy

nâu

/lúa,

rệp

sáp/

cà p

hê, rầy

/xoà

i 40

WP:

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

- TM

Th

ái N

ông

Page 77: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

97 97

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 97

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

A

ppla

ud 1

0WP,

25

SC

10W

P: Rầy

/lúa,

rầy

xanh

/chè

25

SC: R

ầy n

âu/lú

a, rệ

p sá

p/ca

m

Nih

on N

ohya

ku C

o., L

td.

A

smai

100

WP,

25

0WP,

350

WP,

50

0WG

, 500

WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

V

iệt T

hắng

B

ombi

30

0WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

TM

D

V Tấn

Hưn

g

B

ush

700W

G

Rầy

nâu

/lúa

Công

ty C

P Nô

ng ng

hiệp H

P

But

al

10W

P, 2

5WP

10W

P: Rầy

nâu

/lúa;

rệp

sáp

/cà

phê,

xoà

i; rầ

y chổn

g cá

nh/c

ây c

ó m

úi; bọ

xít m

uỗi/đ

iều

Bai

ling

Agr

oche

mic

al

Co.

, Ltd

25W

P: Rầy

chổ

ng c

ánh/

cam

; rầy

nâu

/lúa;

rầ

y xa

nh/c

hè;

rệp

sáp/

xoài

, cà

phê;

bọ

xít

muỗ

i/điề

u

B

utyl

10W

P,

40W

G, 4

00SC

10

WP:

Rầy

nâu

/lúa,

rầy

xanh

/chè

40

WG

: Rầ

y nâ

u/lú

a, rầ

y bô

ng/x

oài,

rầy

nâu

nhỏ,

rầy

lưng

trắn

g/lú

a 40

0SC

: Rầy

nâu

/lúa,

rầy

bông

/xoà

i

Côn

g ty

CP

BV

TV

Sài G

òn

D

iflue

nt 1

0WP,

25

WP

10W

P: Rầy

nâu

/lúa

25

WP:

Rầy

nâu

/lúa,

rệp

sáp/

na

Côn

g ty

TN

HH

XN

K

Quố

c tế

SA

RA

En

cofe

zin

10W

P,

25W

P 10

WP:

Rầy

nâu

/lúa,

bọ

xít m

uỗi/c

25W

P: Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Alfa

(S

ài g

òn)

H

opta

ra

25W

P Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

TM

n Th

ành

Page 78: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

98

98

98 CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

H

ello

250

WP,

50

0WP,

700

WG

25

0WP:

Rầy

nâu

/lúa;

rệp

, rầ

y bô

ng/x

oài;

rầy

xanh

, bọ

xít m

uỗi/c

hè; rệp

sáp

/cà

phê;

rầ

y chổn

g cá

nh/c

am

500W

P: Rầy

nâu

/lúa,

rệp

sáp

/cà

phê,

na;

rầ

y chổn

g cá

nh/c

am

700W

G:

Rầy

nâu

/lúa,

rầy

bôn

g/xo

ài,

rệp

sáp/

cà p

hê, rệp

sáp

/cam

, rệp

muộ

i/dưa

hấu

, bọ

xít

muỗ

i/điề

u, rầ

y xa

nh/lạ

c

Công

ty C

P SX

- TM

- D

V

Ngọ

c Tù

ng

Lo

bby

10

WP,

25W

P 10

WP:

Rầy

nâu

/lúa

25

WP:

Rầy

nâu

, rầy

lưng

trắn

g/lú

a

Côn

g ty

TN

HH

AD

C

M

ap -

Judo

25

WP,

800

WP

25W

P: Rầy

nâu

/lúa,

rệp

sáp/

cam

80

0WP:

Rệp

sáp/

cà p

hê, rầy

nâu

/lúa

Map

Pac

ific

PTE

Ltd

O

nepl

aw 1

0WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

BV

TV

An

Hưn

g Ph

át

Pa

jero

30W

P Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

MTV

B

VTV

Thạ

nh Hưn

g

Parti

n

25W

P Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

BV

TV

Đồn

g Ph

át

Pr

ofez

in

10W

P, 2

50W

P,

400S

C

10W

P, 2

50W

P: Rầy

nâu

/lúa

400S

C:

Bọ x

ít m

uỗi/c

hè, rầy

bôn

g/xo

ài, rầy

u/lú

a

Côn

g ty

CP

Hốc

Môn

R

anad

i 10W

P,

25W

P Rầy

nâu

/lúa

Công

ty C

P Đồn

g X

anh

Page 79: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN

99 99

CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 99

TT

H

S

TÊN

HOẠ

T C

HẤ

T -

NG

UY

ÊN L

IỆU

(C

OM

MO

N N

AM

E)

TÊN

THƯƠ

NG

PHẨ

M(T

RA

DE

NA

ME)

ĐỐ

I TƯỢ

NG

PH

ÒN

G T

RỪ (C

RO

P/PE

ST)

TỔ C

HỨ

C ĐỀ

NG

HỊ

ĐĂ

NG

(APP

LICA

NT)

Sấ

m sé

t 25

WP,

400

SC

25W

P: Rầy

nâu

/lúa,

rầy

bông

/xoà

i 40

0SC

: Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

TM

& S

X N

gọc

Yến

Shad

evil

25

0WP

Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

MTV

SN

Y

Thần

côn

g

25W

P Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

- TM

N

ông

Phát

Tiff

y Su

per 5

00W

GRầy

nâu

/lúa

Công

ty C

P N

ông

nghiệp

H

P

Tiks

un

250W

P Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

BV

TV

Hoà

ng A

nh

U

ni-p

rozi

n

25W

P Rầy

nâu

/lúa

Côn

g ty

TN

HH

Wor

ld

Vis

ion

(VN

)

Via

ppla

10

WP,

25W

P Rầy

nâu

/lúa,

rầy

xanh

/chè

C

ông

ty C

P Th

uốc

sát

trùng

Việ

t Nam

(X

em tiếp

Côn

g bá

o số

315

+ 3

16)

Page 80: BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN · CÔNG BÁO/Số 313 + 314/Ngày 05-5-2016 21 BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN