Upload
others
View
0
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
MẪU TS2
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
1 HDT000088 BÙI THỊ ANH 05/03/1998 Nữ 174628708 2NT Thanh Hoá
Huyện Hậu Lộc TO 7 HO 7 SI 6.4 20.4 1 21.5 DBTS
06/08/2016 21:23
2 1504 TDV000213 ĐỖ HOÀNG ANH 05/02/1998 Nữ 187699754 2 Nghệ An
Thành phố Vinh TO 7 HO 6.4 SI 7.8 21.2 0.5 21.75 ts_YDN
09/08/2016 10:34
3 1655 TDV000316 HÀ THỊ QUỲNH ANH 17/01/1998 Nữ 187729212 2NT Nghệ An
Huyện Đô Lương
TO 7 HO 7.2 SI 7.4 21.6 1 22.5 ts_YDN10/08/2016 09:32
4 DND000198 NGUYỄN THỊ KIM ANH 17/11/1998 Nữ 201748793 3 Đà
Nẵng
Quận Liên Chiểu
TO 6.75 HO 6.6 SI 8.4 21.75 0 21.75 DBTS01/08/2016 08:24
5 1197 TTN000303 NGUYỄN THỊ LAN ANH 02/02/1998 Nữ 241806570 1 Đắk
Lắk
Thành phố Buôn Ma Thuột
TO 6.5 HO 6.8 SI 7 20.3 1.5 21.75 ts_YDN09/08/2016 10:01
6 DTN000020 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 26/02/1998 Nữ 045162402 1 Lai
Châu
Thành Phố Lai Châu
TO 7.75 HO 6.2 SI 6 19.95 1.5 21.5 DBTS08/08/2016 21:35
7 1556 DHS000384 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 16/06/1997 Nữ 184244327 2NT Hà Tĩnh Huyện
Lộc Hà TO 7.25 HO 6 SI 7.6 20.85 1 21.75 ts_YDN10/08/2016 09:10
BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT Y DƯỢC ĐÀ NẴNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
....., Ngày 14 tháng 08 năm 2016
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂNĐỢT XÉT TUYỂN: TUYỂN SINH ĐỢT 1
NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG ĐA KHOA
Môn 1 Môn 2 Môn 3
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
8 DDK000158 NGUYỄN THỊ VĂN ANH 05/05/1998 Nữ 206120782 1 Quảng
Nam
Huyện Hiệp Đức
TO 6.5 HO 6.2 SI 7.2 19.9 1.5 21.5 DBTS07/08/2016 13:19
9 673 TTN000416 PHẠM THỊ MAI ANH 26/09/1998 Nữ 241687666 1 Đắk Lắk
Thành phố Buôn Ma Thuột
TO 7.75 HO 5.8 SI 7.4 20.95 1.5 22.5 ts_YDN08/08/2016 13:58
10 KHA000329 PHAN THỊ NGỌC ANH 04/08/1998 Nữ 122293218 1 Bắc
GiangHuyện Lục Nam TO 6.75 HO 6.6 SI 6.8 20.15 1.5 21.75 DBTS
06/08/2016 16:46
11 DHT000182 TRẦN NGUYÊN ANH 25/10/1998 Nữ 194586061 2 Quảng Bình
Thành phố Đồng Hới
TO 6.75 HO 7 SI 8.4 22.15 0.5 22.75 DBTS08/08/2016 12:24
12 1296 DDK000201 TRẦN THỊ VÂN ANH 12/07/1998 Nữ 206331861 2NT Quảng Nam
Huyện Thăng Bình
TO 6.5 HO 7.2 SI 7.4 21.1 1 22 ts_YDN11/08/2016 13:41
13 TDV001092 HÀ THỊ NGỌC ÁNH 20/01/1998 Nữ 187497084 2NT Nghệ An
Huyện Diễn Châu
TO 8.5 HO 7.8 SI 6.4 22.7 1 23.75 DBTS05/08/2016 20:45
14 1107 HDT001379 NGUYỄN NGỌC ÁNH 29/05/1998 Nữ 174798639 2NT Thanh Hoá
Huyện Triệu Sơn
TO 8.75 HO 5.6 SI 6.2 20.55 1 21.5 ts_YDN09/08/2016 09:27
15 1545 TDV001197 PHAN THỊ NGỌC ÁNH 25/02/1998 Nữ 187640169 1 Nghệ
AnHuyện Quỳ Hợp TO 6.25 HO 8.4 SI 5.4 20.05 1.5 21.5 ts_YDN
10/08/2016 09:06
16 1276 TTN000704 VÕ THỊ BÃO 12/07/1998 Nữ 241732631 1 06 Đắk Lắk
Huyện Krông Năng
TO 6 HO 6.4 SI 7.4 19.8 2.5 22.25 ts_YDN09/08/2016 10:26
17 HHA001586 ĐOÀN THANH BÌNH 09/03/1998 Nam 031982308 3 Hải Phòng
Quận Ngô Quyền
TO 7.5 HO 7.6 SI 8 23.1 0 23 DBTS04/08/2016 14:53
18 996 TTN000823 LÊ THỊ CẨM BÌNH 16/09/1998 Nữ 241644617 1 01 Đắk Lắk
Huyện Ea Súp TO 6 HO 6.4 SI 6.8 19.2 3.5 22.75 ts_YDN
08/08/2016 15:50
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
19 323 XDT000381 KSOR H BUN 07/09/1997 Nữ 221412441 1 01 Phú Yên
Huyện Sông Hinh
TO 7 HO 6 SI 5.8 18.8 3.5 22.25 ts_YDN04/08/2016 15:00
20 354 DDS000398 LÊ THỊ CẨM 29/03/1996 Nữ 212830351 2NT Quảng Ngãi
Huyện Bình Sơn
TO 6.75 HO 7.6 SI 7.6 21.95 1 23 ts_YDN04/08/2016 15:25
21 TTN001325 HỒ THỊ THU CÚC 02/07/1998 Nữ 241568983 1 Đắk Lắk
Huyện Cư Kuin TO 6.5 HO 6.4 SI 7.2 20.1 1.5 21.5 DBTS
01/08/2016 08:03
22 1211 DQN000769 NGUYỄN THỊ CÚC 20/12/1998 Nữ 215467491 2NT Bình Định
Huyện Phù Cát TO 7 HO 6.6 SI 6.8 20.4 1 21.5 ts_YDN
09/08/2016 10:07
23 1696 HDT002195 NGUYỄN THỊ CÚC 18/04/1997 Nữ 174771229 1 Thanh Hoá
Huyện Như Thanh
TO 6.25 HO 6.6 SI 7.4 20.25 1.5 21.75 ts_YDN11/08/2016 14:13
24 NLS000602 NGUYỄN THỊ THU CÚC 26/10/1998 Nữ 231280888 1 Gia Lai Huyện
Chư Păh TO 6.5 HO 5.8 SI 7.8 20.1 1.5 21.5 DBTS05/08/2016 10:18
25 1301 DND000886 TRẦN VIẾT QUỐC CƯỜNG 04/01/1998 Nam 201736827 3 Đà
Nẵng
Quận Ngũ Hành Sơn
TO 7 HO 7.8 SI 7.6 22.4 0 22.5 ts_YDN11/08/2016 13:44
26 1096 DQN000970 MAI THỊ VIỆT DIỄM 09/04/1997 Nữ 215464944 1 Bình Định
Huyện Hoài Nhơn
TO 7.75 HO 6.2 SI 6.8 20.75 1.5 22.25 ts_YDN09/08/2016 09:22
27 590 DDK001131 NGUYỄN THỊ DIỄM 01/07/1998 Nữ 206089978 2NT Quảng Nam
Huyện Quế Sơn TO 7 HO 6.2 SI 7.2 20.4 1 21.5 ts_YDN
08/08/2016 10:41
28 1208 TDV002473 TRỊNH THỊ DIỆN 07/08/1998 Nữ 187615909 2NT Nghệ An
Huyện Diễn Châu
TO 8 HO 6.4 SI 6.2 20.6 1 21.5 ts_YDN09/08/2016 10:05
29 DMS000450 NGUYỄN THỊ DIỆU 05/09/1998 Nữ 245362842 1 Đăk Nông
Huyện Đăk Mil TO 7.5 HO 5.8 SI 7.4 20.7 1.5 22.25 DBTS
03/08/2016 21:12
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
30 NLS000773 KSOR H' DJƠM 10/02/1998 Nữ 231196193 1 01 Gia LaiHuyện Krông Pa
TO 6 HO 5.8 SI 7.4 19.2 3.5 22.75 DBTS01/08/2016 13:16
31 1009 DHS002106 HỒ THỊ DUNG 21/01/1998 Nữ 184288939 1 Hà TĩnhHuyện Hương Sơn
TO 7 HO 7.2 SI 6.8 21 1.5 22.5 ts_YDN09/08/2016 08:52
32 217 DDK001345 LÊ THỊ DUNG 05/11/1998 Nữ 206141125 2 Quảng Nam
Thị xã Điện Bàn
TO 6.75 HO 6 SI 8.2 20.95 0.5 21.5 ts_YDN04/08/2016 09:47
33 1047 TDV002640 NGUYỄN THỊ DUNG 07/02/1998 Nữ 187718978 1 Nghệ An
Huyện Thanh Chương
TO 7 HO 7.6 SI 6 20.6 1.5 22 ts_YDN09/08/2016 09:05
34 345 DHS002204 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 16/10/1998 Nữ 184332563 1 Hà Tĩnh Thị xã
Kỳ Anh TO 7.25 HO 7.6 SI 5.4 20.25 1.5 21.75 ts_YDN04/08/2016 15:21
35 DDK001411 TRẦN THỊ DUNG 12/06/1998 Nữ 206016054 1 Quảng Nam
Huyện Thăng Bình
TO 7 HO 7.8 SI 6.4 21.2 1.5 22.75 DBTS04/08/2016 08:03
36 DDS001002 TRƯƠNG VŨ MẠNH DŨNG 16/06/1998 Nam 212384876 1 Quảng
NgãiHuyện Sơn Tây TO 7.75 HO 6.8 SI 6.8 21.35 1.5 22.75 DBTS
07/08/2016 09:23
37 DHS002570 ĐÀO THỊ MỸ DUYÊN 07/07/1998 Nữ 184349501 2NT Hà Tĩnh Huyện Can Lộc TO 6 HO 7.6 SI 7.4 21 1 22 DBTS
09/08/2016 14:42
38 533 DHS002650 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 02/02/1998 Nữ 184335803 1 Hà Tĩnh
Huyện Hương Khê
TO 7.75 HO 8 SI 7.6 23.35 1.5 24.75 ts_YDN05/08/2016 09:40
39 803 DQN001467 VÕ THỊ DUYÊN 20/12/1998 Nữ 215436311 2NT Bình Định
Huyện Hoài Ân TO 7 HO 6.6 SI 7.6 21.2 1 22.25 ts_YDN
08/08/2016 14:39
40 898 TSN001048 HUỲNH THỊ DỰ 11/02/1998 Nữ 225618209 2NT Khánh Hoà
Huyện Vạn Ninh
TO 8 HO 6.4 SI 7.6 22 1 23 ts_YDN08/08/2016 15:26
41 1715 DHK001004 VÕ THỊ THÙY DƯƠNG 12/06/1997 Nữ 197344373 2NT Quảng
TrịHuyện Hải Lăng TO 7.25 HO 7 SI 6.8 21.05 1 22 ts_YDN
11/08/2016 14:15
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
42 1689 DDK001802 ĐỖ LINH ĐAN 07/07/1998 Nữ 206266104 2NT 06 Quảng Nam
Huyện Duy Xuyên
TO 7 HO 6.4 SI 7 20.4 2 22.5 ts_YDN11/08/2016 14:11
43 515 DHK001016 HỒ THỊ LINH ĐAN 20/04/1997 Nữ 197381416 2 Quảng Trị
Thành phố Đông Hà
TO 7.5 HO 7.8 SI 7.2 22.5 0.5 23 ts_YDN05/08/2016 09:34
44 DHU001384 HỒ THỊ NGỌC ĐIỆP 06/05/1998 Nữ 192099671 2Thừa Thiên -Huế
Thị xã Hương Thủy
TO 6.5 HO 7.4 SI 7.4 21.3 0.5 21.75 DBTS03/08/2016 08:23
45 DHT000890 BÙI THỊ VI ĐÔNG 06/06/1997 Nữ 194567856 2 Quảng Bình
Thành phố Đồng Hới
TO 6.5 HO 7 SI 7.6 21.1 0.5 21.5 DBTS08/08/2016 08:39
46 1285 TTN002745 NGUYỄN MINH ĐỨC 22/02/1997 Nam 241790739 1 Đắk Lắk
Thành phố Buôn Ma Thuột
TO 8 HO 6.2 SI 5.8 20 1.5 21.5 ts_YDN09/08/2016 10:28
47 TTN002881 DƯƠNG THỊ TRÀ GIANG 04/05/1998 Nữ 241568331 1 Đắk
LắkHuyện Cư Kuin TO 7 HO 6.4 SI 7.4 20.8 1.5 22.25 DBTS
01/08/2016 12:40
48 1141 TDV004132 ĐẶNG THỊ GIANG 16/02/1998 Nữ 187728305 2NT Nghệ An
Huyện Đô Lương
TO 7.75 HO 7.8 SI 6.2 21.75 1 22.75 ts_YDN09/08/2016 09:43
49 277 TTN002908 HUỲNH THỊ TRÀ GIANG 01/08/1998 Nữ 241739413 1 Đắk
Lắk
Huyện Krông Pắc
TO 6.5 HO 8.4 SI 7.4 22.3 1.5 23.75 ts_YDN04/08/2016 14:49
50 990 TDV004182 LÊ THỊ THU GIANG 13/10/1998 Nữ 187410205 2NT Nghệ An
Thành phố Vinh TO 7 HO 7.8 SI 5.6 20.4 1 21.5 ts_YDN
08/08/2016 15:48
51 DDK002227 NGUYỄN THỊ LINH GIANG 03/08/1998 Nữ 206266938 2NT Quảng
Nam
Huyện Duy Xuyên
TO 7.5 HO 7.4 SI 7.6 22.5 1 23.5 DBTS03/08/2016 11:29
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
52 1741 DND001736 TRẦN QUỲNH GIANG 03/06/1997 Nữ 206151442 3 Quảng
Nam
Huyện Đông Giang
TO 7.5 HO 7.2 SI 6.8 21.5 0 21.5 ts_YDN11/08/2016 14:25
53 762 DDK002315 HUỲNH THỊ HÀ 08/09/1998 Nữ 206333335 1 Quảng Nam
Huyện Núi Thành
TO 7 HO 6.8 SI 6.2 20 1.5 21.5 ts_YDN08/08/2016 14:28
54 NLS001554 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 26/12/1998 Nữ 231091812 1 Gia Lai
Huyện Phú Thiện
TO 6.75 HO 6.4 SI 7.2 20.35 1.5 21.75 DBTS09/08/2016 14:18
55 855 TDL002223 TRẦN THỊ HÀ 22/04/1998 Nữ 251187885 1 Lâm Đồng
Huyện Đức Trọng
TO 6.25 HO 7 SI 6.8 20.05 1.5 21.5 ts_YDN08/08/2016 15:11
56 901 TSN001479 TRẦN THỊ NHẬT HÀ 09/06/1998 Nữ 225588480 2 Khánh Hoà
Thành phố Nha Trang
TO 6.5 HO 7 SI 7.8 21.3 0.5 21.75 ts_YDN08/08/2016 15:27
57 DMS000900 NGUYỄN THỊ THU HẠ 16/04/1998 Nữ 245346174 1 Đăk
Nông
Huyện Đăk R'Lấp
TO 6.75 HO 8 SI 5.4 20.15 1.5 21.75 DBTS01/08/2016 20:08
58 448 DHU001738 ĐẶNG DIỆU HẢI 04/04/1997 Nữ 191961514 1Thừa Thiên -Huế
Huyện Phong Điền
TO 6.5 HO 6.2 SI 7.4 20.1 1.5 21.5 ts_YDN08/08/2016 10:08
59 DHU001753 HOÀNG PHAN THANH HẢI 07/01/1998 Nữ 191963236 1
Thừa Thiên -Huế
Huyện Phong Điền
TO 7.75 HO 7 SI 6.8 21.55 1.5 23 DBTS07/08/2016 19:23
60 DMS000912 LÊ THỊ HẢI 05/04/1998 Nữ 245318983 1 Đăk Nông
Thị xã Gia Nghĩa
TO 6.75 HO 6.4 SI 7.4 20.55 1.5 22 DBTS02/08/2016 15:29
61 TDV004923 BÙI THỊ BÉ HẠNH 15/08/1998 Nữ 187706292 2NT Nghệ An
Huyện Nghi Lộc
TO 7 HO 7.4 SI 7.8 22.2 1 23.25 DBTS04/08/2016 09:49
62 DHU001861 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 20/01/1998 Nữ 197410136 1 Quảng
TrịHuyện Hải Lăng TO 6.5 HO 7.4 SI 8 21.9 1.5 23.5 DBTS
07/08/2016 15:22
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
63 1131 XDT002118 NGUYỄN THỊ HẢO 26/07/1998 Nữ 221427833 2NT Phú Yên
Huyện Phú Hòa TO 8 HO 7 SI 5.8 20.8 1 21.75 ts_YDN
09/08/2016 09:40
64 1382 DND002129 LÊ THỊ MINH HẰNG 21/08/1997 Nữ 201773059 3 Đà Nẵng
Quận Thanh Khê
TO 7.25 HO 6.8 SI 8.8 22.85 0 22.75 ts_YDN13/08/2016 09:11
65 1512 TTN003689 LÊ THỊ THÚY HẰNG 29/06/1998 Nữ 241731063 1 06 Đắk Lắk
Huyện Krông Năng
TO 6.75 HO 6.4 SI 6.4 19.55 2.5 22 ts_YDN09/08/2016 10:35
66 TTN003701 NGÔ THỊ THU HẰNG 18/08/1998 Nữ 241628223 1 Đắk Lắk
Huyện Krông Buk
TO 7 HO 6.2 SI 7 20.2 1.5 21.75 DBTS07/08/2016 13:06
67 DMS001011 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 03/02/1998 Nữ 245330620 1 Đăk
NôngHuyện Tuy Đức TO 6.25 HO 7.2 SI 6.6 20.05 1.5 21.5 DBTS
03/08/2016 07:23
68 1549 DDK002831 NGUYỄN THỊ XUÂN HẰNG 15/08/1997 Nữ 205896126 2NT Quảng
Nam
Huyện Núi Thành
TO 7.75 HO 7.4 SI 6.2 21.35 1 22.25 ts_YDN10/08/2016 09:07
69 TDV005494 TRẦN THỊ THÚY HẰNG 15/01/1998 Nữ 187718923 2NT Nghệ
An
Huyện Thanh Chương
TO 7.75 HO 6.6 SI 7.2 21.55 1 22.5 DBTS02/08/2016 09:26
70 805 DQN002753 TRƯƠNG THỊ HỒNG HẬU 11/11/1998 Nữ 215474369 2NT Bình
Định
Huyện Hoài Nhơn
TO 6.25 HO 7 SI 8 21.25 1 22.25 ts_YDN08/08/2016 14:40
71 1191 DDF000600 BÀNG THỊ THU HIỀN 16/10/1998 Nữ 233265877 1 01 Kon Tum
Huyện Sa Thầy TO 5.5 HO 6.8 SI 6.4 18.7 3.5 22.25 ts_YDN
09/08/2016 09:59
72 DDK003120 NGUYỄN THỊ HIỀN 21/07/1998 Nữ 206178649 1 Quảng Nam
Huyện Đại Lộc TO 6.75 HO 8 SI 6.6 21.35 1.5 22.75 DBTS
03/08/2016 16:21
73 1133 DMS001091 NGUYỄN THỊ HIỀN 04/06/1998 Nữ 245314101 1 Đăk Nông
Huyện Krông Nô
TO 6.75 HO 7 SI 7 20.75 1.5 22.25 ts_YDN09/08/2016 09:41
74 1298 TTN004071 NGUYỄN THỊ HIỀN 30/11/1997 Nữ 241631720 1 Đắk Lắk
Huyện Krông Ana
TO 7 HO 7 SI 6.4 20.4 1.5 22 ts_YDN11/08/2016 13:43
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
75 1348 DDK003121 NGUYỄN THỊ HIỀN 24/12/1998 Nữ 206029273 1 Quảng Nam
Huyện Tiên Phước
TO 7.75 HO 6.4 SI 6.8 20.95 1.5 22.5 ts_YDN11/08/2016 13:57
76 SPS004274 NGUYỄN TRIỆU THÚY HIỀN 23/04/1998 Nữ 251077103 3 Lâm
Đồng
Huyện Đức Trọng
TO 7.5 HO 6.8 SI 7.4 21.7 0 21.75 DBTS01/08/2016 18:10
77 DHT001587 PHẠM THỊ THANH HIỀN 09/08/1996 Nữ 194568425 2NT Quảng
BìnhHuyện Bố Trạch TO 7.5 HO 7.6 SI 7.2 22.3 1 23.25 DBTS
01/08/2016 09:41
78 DHT001593 TRẦN THỊ THU HIỀN 07/02/1998 Nữ 194573820 1 Quảng Bình
Huyện Tuyên Hóa
TO 5.75 HO 7.2 SI 8 20.95 1.5 22.5 DBTS02/08/2016 23:45
79 587 HDT005742 LÊ THỊ HIỆP 27/03/1998 Nữ 038198000251 2NT Thanh Hoá
Thành phố Thanh Hóa
TO 7.75 HO 7.2 SI 6.6 21.55 1 22.5 ts_YDN08/08/2016 10:25
80 TDV006137 NGÔ TRÍ HIẾU 10/01/1998 Nam 187728583 1 Nghệ An
Huyện Đô Lương
TO 6.5 HO 6.8 SI 7.2 20.5 1.5 22 DBTS09/08/2016 15:07
81 DDK003334 NGUYỄN KIM HOÀNG HIẾU 23/03/1998 Nam 206104627 2 Quảng
Nam
Huyện Núi Thành
TO 5.75 HO 8.2 SI 7.2 21.15 0.5 21.75 DBTS08/08/2016 11:28
82 532 DHS005268 NGUYỄN THỊ HIẾU 02/04/1998 Nữ 184230468 1 Hà TĩnhHuyện Hương Sơn
TO 6.75 HO 7.4 SI 7 21.15 1.5 22.75 ts_YDN05/08/2016 09:40
83 1637 DQN003128 NGUYỄN PHẠM QUỲNH HOA 18/05/1998 Nữ 215499906 2NT Bình
ĐịnhHuyện Phù Mỹ TO 7.5 HO 7 SI 7.4 21.9 1 23 ts_YDN
09/08/2016 10:53
84 1091 XDT002613 NGUYỄN THỊ KIM HOA 04/02/1998 Nữ 221461031 1 Phú
Yên
Huyện Đồng Xuân
TO 5.75 HO 7.6 SI 7.2 20.55 1.5 22 ts_YDN09/08/2016 09:21
85 860 DQN003158 VÕ THỊ HOA 08/01/1998 Nữ 215421407 1 Bình Định
Huyện Phù Cát TO 5.75 HO 7.4 SI 7.4 20.55 1.5 22 ts_YDN
08/08/2016 15:13
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
86 399 TTN004587 NGUYỄN THỊ HÒA 30/07/1997 Nữ 231204765 1 Gia LaiHuyện Chư Prông
TO 7.25 HO 7 SI 6.4 20.65 1.5 22.25 ts_YDN05/08/2016 09:14
87 1606 TDV006597 HỒ THỊ HOÀI 04/11/1995 Nữ 187435987 2NT Nghệ An
Huyện Diễn Châu
TO 7.25 HO 6.6 SI 7 20.85 1 21.75 ts_YDN09/08/2016 10:42
88 788 HDT006306 LÊ THỊ HOÀI 03/04/1998 Nữ 175031629 2NT Thanh Hoá
Huyện Thiệu Hóa
TO 7 HO 7 SI 6.6 20.6 1 21.5 ts_YDN08/08/2016 14:35
89 1730 DHS005645 NGUYỄN THỊ HOÀI 06/01/1998 Nữ 184318638 1 Hà TĩnhHuyện Thạch Hà
TO 6.75 HO 5.8 SI 7.4 19.95 1.5 21.5 ts_YDN11/08/2016 14:20
90 935 TSN002185 VŨ THỊ THU HOÀI 22/12/1998 Nữ 225676570 1 Khánh Hoà
Thị xã Ninh Hòa
TO 6 HO 6.6 SI 7.6 20.2 1.5 21.75 ts_YDN09/08/2016 08:45
91 TTN004735 ĐÀM PHƯƠNG HOÀNG 15/09/1998 Nam 241736293 1 01 Đắk
Lắk
Huyện Krông Pắc
TO 6.25 HO 6.2 SI 6.6 19.05 3.5 22.5 DBTS01/08/2016 14:47
92 TTN004902 VÕ SƠN HOÀNG 12/02/1998 Nam 241522274 1 Đắk Lắk
Thị Xã Buôn Hồ TO 7 HO 8 SI 6.4 21.4 1.5 23 DBTS
10/08/2016 15:37
93 629 TTN004921 ĐỖ THỊ HỘI 24/03/1998 Nữ 241755345 1 Đắk Lắk
Huyện Krông Bông
TO 6.25 HO 8 SI 7.4 21.65 1.5 23.25 ts_YDN08/08/2016 10:53
94 DHT001910 MAI THỊ THÚY HỒNG 19/12/1998 Nữ 194586233 2 Quảng
Bình
Thành phố Đồng Hới
TO 7.25 HO 7.4 SI 7.4 22.05 0.5 22.5 DBTS02/08/2016 20:38
95 782 DHT001913 NGUYỄN THỊ HỒNG 04/03/1998 Nữ 194574892 2 Quảng Bình
Thành phố Đồng Hới
TO 6.5 HO 7.4 SI 7.4 21.3 0.5 21.75 ts_YDN08/08/2016 14:34
96 571 TTN004996 THÁI THỊ HỒNG 15/09/1998 Nữ 241607989 1 Đắk Lắk
Huyện Krông Năng
TO 7 HO 7.2 SI 7.2 21.4 1.5 23 ts_YDN08/08/2016 10:20
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
97 446 DDK003797 VƯƠNG THỊ THU HỒNG 10/10/1998 Nữ 206131828 2 Quảng
Nam
Thị xã Điện Bàn
TO 6.25 HO 7 SI 7.8 21.05 0.5 21.5 ts_YDN08/08/2016 10:08
98 917 DHT001935 TRẦN THỊ HỚI 03/09/1997 Nữ 194616524 1 Quảng Bình
Huyện Lệ Thủy TO 6 HO 7.2 SI 7.2 20.4 1.5 22 ts_YDN
08/08/2016 15:31
99 713 DDF000768 LÊ THỊ HUÊ 17/12/1998 Nữ 233269078 1 Kon Tum
Huyện Kon Rẫy TO 6.5 HO 7.2 SI 7.8 21.5 1.5 23 ts_YDN
08/08/2016 14:10
100 608 DHT001951 NGÔ THỊ HỒNG HUẾ 05/02/1997 Nữ 194595681 1 Quảng Bình
Huyện Lệ Thủy TO 7 HO 7 SI 6.8 20.8 1.5 22.25 ts_YDN
08/08/2016 10:47
101 1815 DHK002245 NGUYỄN THỊ HUẾ 10/05/1997 Nữ 197350761 1 Quảng Trị
Huyện Vĩnh Linh
TO 7.5 HO 5.6 SI 7 20.1 1.5 21.5 ts_YDN12/08/2016 09:31
102 1850 DND002975 DƯƠNG THỊ HUỆ 18/01/1996 Nữ 212616455 1 Quảng Ngãi
Huyện Lý Sơn TO 6.75 HO 7.2 SI 6 19.95 1.5 21.5 ts_YDN
13/08/2016 09:25
103 2 DDK003874 ĐOÀN NGỌC HÙNG 07/08/1998 Nam 206098655 2NT Quảng Nam
Thị xã Điện Bàn
TO 5.75 HO 7.4 SI 8 21.15 1 22.25 ts_YDN01/08/2016 16:36
104 1102 DHU002896 TRẦN VĂN HUY 27/07/1998 Nam 192054970 2NTThừa Thiên -Huế
Huyện Phú Vang
TO 6.25 HO 7.8 SI 7.8 21.85 1 22.75 ts_YDN09/08/2016 09:25
105 HDT007468 LÊ THỊ HUYỀN 01/06/1998 Nữ 175008267 1 Thanh Hoá
Huyện Thường Xuân
TO 7 HO 7.6 SI 6.6 21.2 1.5 22.75 DBTS04/08/2016 22:11
106 DHK002454 LÊ THỊ THANH HUYỀN 24/05/1998 Nữ 197379177 1 Quảng
TrịHuyện Gio Linh TO 5.5 HO 6.6 SI 7.8 19.9 1.5 21.5 DBTS
09/08/2016 14:58
107 DDF000823 LƯƠNG THỊ KHÁNH HUYỀN 01/09/1998 Nữ 233255148 1 Kon
Tum
Thành phố Kon Tum
TO 6.25 HO 6.4 SI 8.4 21.05 1.5 22.5 DBTS02/08/2016 07:26
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
108 1678 TDV007943 NGUYỄN THỊ HUYỀN 01/08/1997 Nữ 187637933 2NT Nghệ An
Huyện Thanh Chương
TO 7.25 HO 7.2 SI 7 21.45 1 22.5 ts_YDN11/08/2016 14:07
109 TTN005600 TRẦN THỊ HUYỀN 08/03/1998 Nữ 241739193 1 Đắk Lắk
Huyện Krông Pắc
TO 7.25 HO 6.8 SI 6.8 20.85 1.5 22.25 DBTS02/08/2016 17:47
110 1195 DDS002916 TRẦN THỊ THÚY HUYỀN 12/12/1998 Nữ 212719515 2NT Quảng
NgãiHuyện Mộ Đức TO 6.25 HO 7.6 SI 7.6 21.45 1 22.5 ts_YDN
09/08/2016 10:00
111 370 DHK002547 TRƯƠNG THỊ HUỲNH 01/05/1998 Nữ 197431601 1 Quảng
Trị
Huyện Hướng Hóa
TO 6.75 HO 6.6 SI 7.2 20.55 1.5 22 ts_YDN04/08/2016 15:34
112 215 DHT002294 LÊ THỊ THANH HƯƠNG 01/06/1998 Nữ 194598816 2NT Quảng
Bình
Huyện Quảng Ninh
TO 6.5 HO 6.6 SI 7.8 20.9 1 22 ts_YDN04/08/2016 09:46
113 314 DHK002659 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 20/12/1998 Nữ 197411834 2 Quảng
TrịHuyện Hải Lăng TO 7.25 HO 7.4 SI 7.6 22.25 0.5 22.75 ts_YDN
04/08/2016 14:57
114 413 DND003512 THÁI THANH HƯƠNG 17/08/1997 Nữ 201782550 3 Đà
Nẵng
Quận Ngũ Hành Sơn
TO 7.75 HO 7 SI 7 21.75 0 21.75 ts_YDN05/08/2016 09:18
115 507 NLS003111 LÊ HIỂU KIỀU 19/04/1998 Nữ 231086464 1 Gia Lai Thị xã An Khê TO 7 HO 6.6 SI 7.2 20.8 1.5 22.25 ts_YDN
05/08/2016 09:29
116 1550 DDS003401 NGUYỄN THỊ MỸ KIM 01/06/1998 Nữ 212811365 2NT Quảng
NgãiHuyện Mộ Đức TO 6.75 HO 7.2 SI 7.8 21.75 1 22.75 ts_YDN
10/08/2016 09:07
117 791 XDT003721 PHAN THỊ TỐ KIM 14/11/1998 Nữ 221441654 2NT Phú Yên
Huyện Phú Hòa TO 6.25 HO 7.2 SI 7.4 20.85 1 21.75 ts_YDN
08/08/2016 14:36
118 542 XDT003439 VÕ THỊ KHA 16/10/1997 Nữ 221438554 1 Phú Yên
Huyện Tuy An TO 7.25 HO 7 SI 6.4 20.65 1.5 22.25 ts_YDN
05/08/2016 09:43
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
119 618 DHT002412 LÊ THỊ HỒNG KHÁNH 16/06/1998 Nữ 194643647 1 06 Quảng
BìnhHuyện Lệ Thủy TO 6.75 HO 6.6 SI 6.8 20.15 2.5 22.75 ts_YDN
08/08/2016 10:50
120 1097 XDT003781 NGUYỄN HOÀNG HIỀN LAM 10/01/1998 Nữ 221452871 2NT Phú
YênHuyện Phú Hòa TO 6.75 HO 8 SI 5.8 20.55 1 21.5 ts_YDN
09/08/2016 09:23
121 655 TTN006498 HÀ THỊ LÂM 06/03/1998 Nữ 241683667 1 01 Đắk Lắk
Huyện Buôn Đôn
TO 6.5 HO 6 SI 5.8 18.3 3.5 21.75 ts_YDN08/08/2016 13:53
122 238 DND004027 PHAN THỊ LÂN 14/03/1996 Nữ 197363087 2NT Quảng Trị
Huyện Hải Lăng TO 8 HO 7.2 SI 7.2 22.4 1 23.5 ts_YDN
04/08/2016 09:53
123 516 DHS007923 ĐINH THỊ NHẬT LỆ 22/08/1998 Nữ 184304197 2NT Hà Tĩnh Huyện Đức Thọ TO 7.75 HO 6.6 SI 6.2 20.55 1 21.5 ts_YDN
05/08/2016 09:34
124 DDK005042 TRẦN THỊ LỆ 26/05/1998 Nữ 206047265 2NT Quảng Nam
Huyện Duy Xuyên
TO 6.75 HO 6.8 SI 7.6 21.15 1 22.25 DBTS01/08/2016 08:44
125 718 DHU003671 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN 25/11/1998 Nữ 192060550 1
Thừa Thiên -Huế
Huyện Phú Vang
TO 7 HO 6.4 SI 7.2 20.6 1.5 22 ts_YDN08/08/2016 14:11
126 DND004110 NGUYỄN THỊ PHAN LIÊN 12/03/1998 Nữ 201748889 3 Đà
Nẵng
Quận Liên Chiểu
TO 8.25 HO 6.6 SI 6.8 21.65 0 21.75 DBTS08/08/2016 20:46
127 687 DQN004876 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 20/10/1998 Nữ 215444610 1 Bình Định
Huyện Vĩnh Thạnh
TO 6.75 HO 5.8 SI 7.4 19.95 1.5 21.5 ts_YDN08/08/2016 14:02
128 963 TDV009597 ĐINH THỊ MỸ LINH 15/09/1998 Nữ 187588551 2NT Nghệ An
Huyện Nam Đàn
TO 7 HO 6.2 SI 7.2 20.4 1 21.5 ts_YDN08/08/2016 15:41
129 DHK003151 LÊ THỊ TÚ LINH 29/06/1998 Nữ 197376224 1 Quảng Trị
Huyện Hướng Hóa
TO 6.75 HO 7.2 SI 7.8 21.75 1.5 23.25 DBTS02/08/2016 12:28
130 832 DHS008182 LƯƠNG THỊ LINH 01/01/1998 Nữ 184324912 1 Hà TĩnhHuyện Cẩm Xuyên
TO 7.75 HO 6.8 SI 6.8 21.35 1.5 22.75 ts_YDN08/08/2016 15:05
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
131 DDF001054 NGUYỄN DIỆU LINH 21/04/1998 Nữ 233264626 1 Kon Tum
Huyện ĐĂK GLEI
TO 6.75 HO 6.2 SI 7.8 20.75 1.5 22.25 DBTS02/08/2016 15:14
132 158 DQN004979 NGUYỄN THỊ CẨM LINH 21/02/1997 Nữ 215411691 2NT Bình
Định
Huyện Tuy Phước
TO 6.75 HO 7 SI 6.8 20.55 1 21.5 ts_YDN04/08/2016 09:19
133 373 HDT009848 NGUYỄN VĂN LINH 29/07/1998 Nam 175025576 1 Thanh Hoá
Huyện Tĩnh Gia TO 6.5 HO 6 SI 8 20.5 1.5 22 ts_YDN
04/08/2016 15:35
134 1321 DDK005777 NGUYỄN THỊ THẢO LUYẾN 12/05/1997 Nữ 206118073 2 Quảng
Nam
Thành phố Tam Kỳ
TO 7 HO 7.8 SI 7.2 22 0.5 22.5 ts_YDN11/08/2016 13:50
135 DQN005506 HUỲNH THỊ KIỀU LY 02/10/1998 Nữ 215465285 1 Bình Định
Huyện Phù Cát TO 7.5 HO 6.4 SI 6.4 20.3 1.5 21.75 DBTS
02/08/2016 14:57
136 1019 DDK005930 NGUYỄN THỊ LY 06/04/1998 Nữ 206360761 1 Quảng Nam
Huyện Quế Sơn TO 6.25 HO 7.2 SI 6.6 20.05 1.5 21.5 ts_YDN
09/08/2016 08:55
137 DHU004342 ĐỖ THỊ PHƯƠNG MAI 04/05/1997 Nữ 197344326 2 Quảng
TrịHuyện Hải Lăng TO 8.25 HO 7.2 SI 7.4 22.85 0.5 23.25 DBTS
11/08/2016 22:37
138 DDS004132 NGUYỄN THỊ MAI 07/02/1998 Nữ 212281453 2NT 06 Quảng Ngãi
Huyện Đức phổ TO 6.75 HO 7 SI 6.2 19.95 2 22 DBTS
01/08/2016 15:59
139 157 DDS004134 NGUYỄN THỊ THU MAI 29/08/1998 Nữ 212483190 1 Quảng
Ngãi
Thành phố Quảng Ngãi
TO 7.25 HO 6.6 SI 7 20.85 1.5 22.25 ts_YDN04/08/2016 09:19
140 1288 DTS001018 PHẠM NGỌC MAI 19/01/1998 Nữ 073497009 1 Hà Giang
Thành phố Hà Giang
TO 7.5 HO 6.4 SI 7 20.9 1.5 22.5 ts_YDN09/08/2016 10:29
141 1666 TDV011148 PHAN THỊ NGỌC MAI 22/09/1997 Nữ 187700307 1 Nghệ An
Huyện Đô Lương
TO 6 HO 8.4 SI 5.8 20.2 1.5 21.75 ts_YDN10/08/2016 09:36
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
142 DMS002153 TRẦN THỊ MAI 29/04/1998 Nữ 245328609 1 Đăk Nông
Huyện Đăk Song
TO 7.5 HO 5.4 SI 7.2 20.1 1.5 21.5 DBTS02/08/2016 07:41
143 KHA004615 TRẦN THỊ MAI 01/01/1998 Nữ 122303647 1 Bắc Giang
Huyện Lạng Giang
TO 7.75 HO 6.2 SI 6.4 20.35 1.5 21.75 DBTS08/08/2016 17:14
144 THP001678 TRƯƠNG THỊ THANH MAI 05/01/1998 Nữ 113727684 1 Hoà
BìnhHuyện Lạc Sơn TO 6.5 HO 6.6 SI 7 20.1 1.5 21.5 DBTS
04/08/2016 09:51
145 1039 DDF001211 LÊ XUÂN MINH 21/05/1997 Nam 233217600 1 Kon Tum
Huyện Đăk Tô TO 7 HO 6.4 SI 7.6 21 1.5 22.5 ts_YDN
09/08/2016 09:03
146 350 TTN008015 NGUYỄN TRỌNG MINH 21/10/1998 Nam 241639250 1 Đắk
LắkHuyện Ea Kar TO 6.5 HO 6.8 SI 7.2 20.5 1.5 22 ts_YDN
04/08/2016 15:24
147 DND004930 PHẠM PHƯƠNG CÁT MINH 22/07/1998 Nữ 201737735 3 Đà
Nẵng
Quận Hải Châu
TO 8.25 HO 6.4 SI 7 21.65 0 21.75 DBTS04/08/2016 15:24
148 DQN005786 ĐẶNG THỊ MÙA 10/08/1998 Nữ 215429979 1 Bình Định
Huyện Phù Mỹ TO 6.5 HO 7.2 SI 6.6 20.3 1.5 21.75 DBTS
04/08/2016 09:04
149 QSX006172 NGÔ THANH TRÚC MY 04/10/1997 Nữ 261530638 2 Bình
Thuận
Thành phố Phan Thiết
TO 7.5 HO 7 SI 7.6 22.1 0.5 22.5 DBTS04/08/2016 09:30
150 1729 DHS009553 NGUYỄN THỊ HÀ MY 30/07/1998 Nữ 184343183 2NT Hà TĩnhHuyện Thạch Hà
TO 6.75 HO 7.2 SI 6.8 20.75 1 21.75 ts_YDN11/08/2016 14:20
151 DHK003765 HOÀNG THỊ MỸ 01/02/1998 Nữ 197379855 2 Quảng Trị
Huyện Gio Linh TO 8 HO 7.6 SI 6.8 22.4 0.5 23 DBTS
04/08/2016 09:04
152 386 TDV011908 NGUYỄN HỮU NAM 08/09/1998 Nam 187705611 2NT Nghệ An
Huyện Nghi Lộc
TO 6 HO 6.4 SI 8.2 20.6 1 21.5 ts_YDN04/08/2016 15:41
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
153 NLS004900 TRẦN THỊ KIỀU NI 01/01/1998 Nữ 231171130 1 Gia Lai Huyện Đức Cơ TO 7.25 HO 5.8 SI 7 20.05 1.5 21.5 DBTS
03/08/2016 12:32
154 NLS004193 LÊ THỊ NGA 27/06/1998 Nữ 231112808 1 Gia LaiThành phố Pleiku
TO 6.75 HO 6.2 SI 8.4 21.35 1.5 22.75 DBTS04/08/2016 09:41
155 778 DMS002345 LƯƠNG THỊ NGA 05/03/1998 Nữ 245331682 1 Đăk Nông
Huyện Đăk R'Lấp
TO 7.5 HO 7.4 SI 6.8 21.7 1.5 23.25 ts_YDN08/08/2016 14:32
156 DDS004486 NGUYỄN HỒNG NGA 20/12/1997 Nữ 212481379 1 Quảng Ngãi
Thành phố Quảng Ngãi
TO 6.5 HO 7.4 SI 7.8 21.7 1.5 23.25 DBTS08/08/2016 10:21
157 116 XDT004944 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 26/04/1998 Nữ 221459312 2 Phú
Yên
Thành phố Tuy Hòa
TO 6.5 HO 7 SI 7.6 21.1 0.5 21.5 ts_YDN03/08/2016 10:12
158 1040 DHS010143 PHẠM THỊ TỐ NGA 16/05/1998 Nữ 184342797 2NT 06 Hà TĩnhHuyện Cẩm Xuyên
TO 6.5 HO 7.4 SI 6.4 20.3 2 22.25 ts_YDN09/08/2016 09:03
159 1244 DHK003898 NGUYỄN THỊ KIM NGÀ 29/10/1997 Nữ 197440178 2 Quảng
Trị
Thị xã Quảng Trị
TO 7.5 HO 7 SI 7.2 21.7 0.5 22.25 ts_YDN09/08/2016 10:16
160 851 TDL005772 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO NGÂN 11/06/1998 Nữ 251059031 1 Lâm
Đồng
Thành phố Bảo Lộc
TO 6.5 HO 6.8 SI 7.8 21.1 1.5 22.5 ts_YDN08/08/2016 15:10
161 568 NLS004285 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 19/09/1998 Nữ 231114375 1 Gia Lai Huyện
Chư Păh TO 6 HO 6.4 SI 7.8 20.2 1.5 21.75 ts_YDN08/08/2016 10:19
162 NLS004287 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 27/01/1998 Nữ 231085718 1 Gia Lai Huyện
KBang TO 6.5 HO 6.6 SI 6.8 19.9 1.5 21.5 DBTS03/08/2016 08:49
163 1099 DDS004590 PHẠM THỊ NGÂN 01/10/1998 Nữ 212617174 1 Quảng Ngãi
Huyện Lý Sơn TO 7.25 HO 6.2 SI 7.4 20.85 1.5 22.25 ts_YDN
09/08/2016 09:23
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
164 DHS010243 TRẦN THỊ NGÂN 09/08/1998 Nữ 184289931 1 Hà TĩnhHuyện Hương Khê
TO 6.75 HO 6.2 SI 7.4 20.35 1.5 21.75 DBTS01/08/2016 19:54
165 921 DQN006313 TRẦN THỊ THÚY NGÂN 10/07/1998 Nữ 215466730 1 Bình
ĐịnhHuyện Phù Cát TO 7.5 HO 7 SI 6.6 21.1 1.5 22.5 ts_YDN
08/08/2016 15:32
166 1853 DHK003995 NGUYỄN THỊ HỒNG NGOAN 04/04/1997 Nữ 197391300 2NT Quảng
Trị
Huyện Vĩnh Linh
TO 6.75 HO 6.4 SI 7.4 20.55 1 21.5 ts_YDN13/08/2016 09:27
167 DND005395 DƯƠNG BẢO NGỌC 27/02/1998 Nam 201753006 3 Đà Nẵng
Quận Hải Châu
TO 7.5 HO 9.2 SI 8.6 25.3 0 25.25 DBTS08/08/2016 16:36
168 1630 HDT011892 ĐỖ THỊ HỒNG NGỌC 06/06/1998 Nữ 174533666 2 Thanh Hoá
Thị xã Bỉm Sơn TO 7 HO 7 SI 7 21 0.5 21.5 ts_YDN
09/08/2016 10:50
169 TTN008873 HOÀNG NGỌC 20/03/1998 Nam 241675794 1 Đắk Lắk
Thành phố Buôn Ma Thuột
TO 7 HO 7.8 SI 7.2 22 1.5 23.5 DBTS07/08/2016 08:28
170 1065 TDV012456 HOÀNG THỊ NGỌC 24/01/1998 Nữ 187657101 1 06 Nghệ An
Huyện Yên Thành
TO 6.75 HO 6.4 SI 6.2 19.35 2.5 21.75 ts_YDN09/08/2016 09:12
171 449 DND005420 HUỲNH LÊ NHƯ NGỌC 08/05/1998 Nữ 201784376 3 06 Đà
Nẵng
Quận Liên Chiểu
TO 7.25 HO 6.2 SI 7.8 21.25 1 22.25 ts_YDN08/08/2016 10:08
172 768 DHK004016 LÊ THỊ HỒNG NGỌC 25/01/1998 Nữ 197377905 1 Quảng Trị
Huyện Triệu Phong
TO 6.5 HO 6.4 SI 7.8 20.7 1.5 22.25 ts_YDN08/08/2016 14:29
173 379 DHS010331 LÊ THỊ NGỌC 24/04/1998 Nữ 184326883 1 Hà TĩnhHuyện Hương Sơn
TO 8 HO 5.8 SI 6.8 20.6 1.5 22 ts_YDN04/08/2016 15:39
174 NLS004424 NGUYỄN THỊ NGỌC 19/02/1997 Nữ 231100933 1 Gia LaiHuyện Mang Yang
TO 6.25 HO 8 SI 7.6 21.85 1.5 23.25 DBTS04/08/2016 14:53
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
175 1845 DDK006924 VÕ THỊ NHƯ NGỌC 04/12/1998 Nữ 206267645 1 Quảng Nam
Huyện Duy Xuyên
TO 6.75 HO 7.6 SI 6.8 21.15 1.5 22.75 ts_YDN13/08/2016 09:23
176 1397 DND005593 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 13/10/1996 Nữ 201746384 3 Đà
Nẵng
Quận Thanh Khê
TO 6.5 HO 8 SI 7.6 22.1 0 22 ts_YDN13/08/2016 09:17
177 1818 DHU005193 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 15/10/1998 Nữ 191963058 2NT
Thừa Thiên -Huế
Huyện Phong Điền
TO 8 HO 6.2 SI 8 22.2 1 23.25 ts_YDN12/08/2016 09:32
178 668 DDK007040 VÕ TẤN NGUYÊN 17/08/1998 Nam 206204159 2NT Quảng Nam
Huyện Thăng Bình
TO 7.75 HO 7 SI 6.6 21.35 1 22.25 ts_YDN08/08/2016 13:56
179 416 DDK007067 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 15/02/1998 Nữ 206141560 2NT Quảng
Nam
Thị xã Điện Bàn
TO 6.75 HO 6.8 SI 7.6 21.15 1 22.25 ts_YDN05/08/2016 09:19
180 1034 DHS010641 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 20/05/1998 Nữ 184338440 2NT Hà Tĩnh
Huyện Cẩm Xuyên
TO 6.5 HO 7.4 SI 7 20.9 1 22 ts_YDN09/08/2016 09:01
181 DHK004162 LÊ THỊ NHẢ 20/01/1998 Nữ 197356927 2NT Quảng Trị
Huyện Triệu Phong
TO 8 HO 8.6 SI 6 22.6 1 23.5 DBTS03/08/2016 22:02
182 1187 DHU005340 VÕ KIM NHÀN 27/05/1997 Nữ 192048913 1Thừa Thiên -Huế
Huyện Phú Vang
TO 6.25 HO 6.8 SI 7 20.05 1.5 21.5 ts_YDN09/08/2016 09:56
183 TDV013057 LÊ Ý NHI 21/01/1997 Nữ 187607022 2 Nghệ An
Thành phố Vinh TO 7.25 HO 7.4 SI 8 22.65 0.5 23.25 DBTS
08/08/2016 09:57
184 NLS004752 TRẦN THỊ HOÀI NHI 29/09/1998 Nữ 231167639 1 Gia Lai Huyện Đak Đoa TO 6.75 HO 6.2 SI 7.4 20.35 1.5 21.75 DBTS
01/08/2016 10:23
185 556 TTN009560 ĐẶNG THỊ NHIÊN 29/04/1998 Nữ 241748126 1 Đắk Lắk
Huyện Ea Kar TO 6.75 HO 6.6 SI 7 20.35 1.5 21.75 ts_YDN
05/08/2016 09:48
186 QSX007574 TRẦN NGỌC HẠ NHIÊN 02/08/1997 Nữ 251058284 1 Lâm
Đồng
Thành phố Đà Lạt
TO 7.75 HO 6.2 SI 6.4 20.35 1.5 21.75 DBTS05/08/2016 20:30
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
187 717 DHU005825 HUỲNH THỊ QUỲNH NHUNG 10/06/1998 Nữ 192058743 1
Thừa Thiên -Huế
Huyện Phú Vang
TO 7.5 HO 7.4 SI 6.8 21.7 1.5 23.25 ts_YDN08/08/2016 14:11
188 1569 DDS005141 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 10/02/1997 Nữ 212812007 1 Quảng
NgãiHuyện Mộ Đức TO 6.75 HO 6.8 SI 7.2 20.75 1.5 22.25 ts_YDN
10/08/2016 09:15
189 TTN009696 NÔNG THỊ HỒNG NHUNG 23/04/1998 Nữ 241708509 1 01 Đắk
Lắk
Huyện Krông Năng
TO 5.25 HO 6.4 SI 6.4 18.05 3.5 21.5 DBTS02/08/2016 09:50
190 DHT003825 NGUYỄN THỊ HOÀI NHUNG 16/03/1998 Nữ 194647625 2 Quảng
BìnhHuyện Bố Trạch TO 7.25 HO 7.4 SI 7 21.65 0.5 22.25 DBTS
01/08/2016 00:11
191 182 DDF001484 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 24/05/1998 Nữ 233239049 1 Kon
Tum
Thành phố Kon Tum
TO 6.5 HO 6.8 SI 6.6 19.9 1.5 21.5 ts_YDN04/08/2016 09:32
192 1032 DHU005985 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 24/01/1998 Nữ 192120242 2NT
Thừa Thiên -Huế
Huyện Phú Lộc TO 7.25 HO 7.2 SI 6 20.45 1 21.5 ts_YDN
09/08/2016 09:00
193 16 DND006099 PHẠM THỊ NGỌC NHƯ 10/03/1998 Nữ 201730555 3 Đà
Nẵng
Huyện Hòa Vang
TO 7.25 HO 6.4 SI 8.2 21.85 0 21.75 ts_YDN02/08/2016 08:29
194 174 DDK007623 TRẦN THỊ HUỲNH NHƯ 16/07/1998 Nữ 206205547 2NT Quảng
Nam
Huyện Thăng Bình
TO 7.75 HO 7 SI 6.8 21.55 1 22.5 ts_YDN04/08/2016 09:29
195 304 DDK007813 NGUYỄN THỊ PHÚC OANH 06/10/1998 Nữ 206116921 2 Quảng
Nam
Thành phố Tam Kỳ
TO 7 HO 6.8 SI 7.8 21.6 0.5 22 ts_YDN04/08/2016 10:07
196 TDL006951 DẮN MỸ PHỤNG 21/02/1996 Nữ 250984580 1 01 Lâm Đồng
Huyện Đơn Dương
TO 7 HO 6 SI 6.6 19.6 3.5 23 DBTS01/08/2016 07:39
197 406 DDF001577 A PHƯƠNG 11/02/1998 Nam 233240409 1 01 Kon Tum
Huyện ĐĂK GLEI
TO 5.5 HO 6 SI 7.4 18.9 3.5 22.5 ts_YDN05/08/2016 09:16
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
198 979 NLS005206 BÙI THỊ THANH PHƯƠNG 25/04/1998 Nữ 231063692 1 Gia Lai
Thành phố Pleiku
TO 6 HO 6.6 SI 8 20.6 1.5 22 ts_YDN08/08/2016 15:45
199 1533 TDV014047 HỒ THỊ PHƯƠNG 16/07/1997 Nữ 187679835 2NT Nghệ An
Huyện Quỳnh Lưu
TO 7 HO 7.4 SI 7.2 21.6 1 22.5 ts_YDN10/08/2016 09:01
200 1125 DHU006528 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 20/08/1998 Nam 191902149 2
Thừa Thiên -Huế
Thành phố Huế TO 7.5 HO 7 SI 6.8 21.3 0.5 21.75 ts_YDN
09/08/2016 09:35
201 DHK004963 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 25/10/1998 Nữ 197432980 1 Quảng
Trị
Huyện Hướng Hóa
TO 6.5 HO 6.8 SI 7 20.3 1.5 21.75 DBTS01/08/2016 14:13
202 1084 XDT006242 PHAN NGUYỄN THU PHƯƠNG 12/11/1998 Nữ 221461023 1 Phú
Yên
Huyện Đồng Xuân
TO 6.5 HO 7.2 SI 8.2 21.9 1.5 23.5 ts_YDN09/08/2016 09:19
203 873 TTN010608 TRẦN THỊ HÀ PHƯƠNG 13/08/1998 Nữ 241775579 1 Đắk
Lắk
Huyện Cư M'gar
TO 6.75 HO 6.2 SI 7.2 20.15 1.5 21.75 ts_YDN08/08/2016 15:18
204 549 DDK008355 TRẦN THỊ NGỌC PHƯƠNG 20/04/1998 Nữ 206202878 1 Quảng
Nam
Huyện Thăng Bình
TO 7.75 HO 6.2 SI 6.4 20.35 1.5 21.75 ts_YDN05/08/2016 09:45
205 DHS011853 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG 19/12/1998 Nữ 184327520 2 Hà Tĩnh
Thị xã Hồng Lĩnh
TO 6.5 HO 6.8 SI 7.8 21.1 0.5 21.5 DBTS05/08/2016 08:52
206 163 DQN008082 TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯƠNG 12/04/1998 Nữ 215395961 1 Bình
ĐịnhHuyện Hoài Ân TO 6.25 HO 6.2 SI 7.6 20.05 1.5 21.5 ts_YDN
04/08/2016 09:23
207 213 DDK008364 TRƯƠNG THỊ HỒNG PHƯƠNG 05/04/1998 Nữ 206144433 2NT Quảng
Nam
Thị xã Điện Bàn
TO 6.75 HO 6.6 SI 7.6 20.95 1 22 ts_YDN04/08/2016 09:46
208 DMS002874 VŨ THỊ PHƯƠNG 02/01/1997 Nữ 245260995 1 Đăk Nông
Huyện Đăk Mil TO 6.5 HO 6.2 SI 7.2 19.9 1.5 21.5 DBTS
08/08/2016 08:41
209 DHT004158 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 26/01/1998 Nữ 194598662 2NT Quảng
Bình
Huyện Quảng Ninh
TO 7.25 HO 6.8 SI 6.6 20.65 1 21.75 DBTS05/08/2016 16:51
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
210 721 DHT004162 PHAN THỊ KIM PHƯỢNG 21/10/1998 Nữ 194630320 2 Quảng
BìnhHuyện Bố Trạch TO 8.75 HO 7.6 SI 7 23.35 0.5 23.75 ts_YDN
08/08/2016 14:12
211 DHS012185 TRẦN HỒNG QUÂN 22/06/1997 Nam 184298711 1 Hà TĩnhHuyện Hương Khê
TO 6.75 HO 7.4 SI 6.6 20.75 1.5 22.25 DBTS11/08/2016 18:12
212 887 DHU006844 HÀ THUẦN QUY 01/01/1998 Nữ 192055750 1Thừa Thiên -Huế
Huyện Phú Vang
TO 7 HO 7 SI 6.4 20.4 1.5 22 ts_YDN08/08/2016 15:21
213 DDS006013 NGUYỄN THỊ QUYÊN 28/12/1998 Nữ 212830612 1 Quảng Ngãi
Huyện Bình Sơn
TO 7 HO 6.2 SI 7.2 20.4 1.5 22 DBTS02/08/2016 19:56
214 1601 TTN011085 TRẦN THU QUYÊN 14/04/1998 Nữ 241672225 1 06 Đắk Lắk
Thành phố Buôn Ma Thuột
TO 5.75 HO 7 SI 6.2 18.95 2.5 21.5 ts_YDN09/08/2016 10:41
215 1236 DDK008751 TRƯƠNG THỊ QUYÊN 12/08/1998 Nữ 206267297 2NT Quảng Nam
Huyện Duy Xuyên
TO 7.5 HO 6.4 SI 6.8 20.7 1 21.75 ts_YDN09/08/2016 10:13
216 DDF001704 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 01/05/1998 Nữ 233242376 1 Kon Tum
Thành phố Kon Tum
TO 7 HO 7.2 SI 7.2 21.4 1.5 23 DBTS02/08/2016 20:26
217 307 DHK005221 HOÀNG NHƯ QUỲNH 24/02/1997 Nữ 197368713 2 Quảng Trị
Thành phố Đông Hà
TO 7.25 HO 6.8 SI 7.6 21.65 0.5 22.25 ts_YDN04/08/2016 10:08
218 337 TDV014925 HỒ NHƯ QUỲNH 18/03/1998 Nữ 187748537 2NT Nghệ An
Huyện Quỳnh Lưu
TO 7.25 HO 7.2 SI 6.4 20.85 1 21.75 ts_YDN04/08/2016 15:05
219 1124 DDF001715 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 01/01/1997 Nữ 233248533 1 Kon
Tum
Thành phố Kon Tum
TO 6.25 HO 6.8 SI 7.2 20.25 1.5 21.75 ts_YDN09/08/2016 09:35
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
220 TDV014996 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 03/05/1997 Nữ 187704840 2NT Nghệ
An
Huyện Nghi Lộc
TO 7 HO 7.4 SI 6.4 20.8 1 21.75 DBTS01/08/2016 06:31
221 814 DHK005248 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 10/01/1998 Nữ 197347698 2 Quảng
Trị
Thành phố Đông Hà
TO 6.75 HO 8.2 SI 7.6 22.55 0.5 23 ts_YDN08/08/2016 14:42
222 813 DHK005257 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 11/03/1998 Nữ 197412564 2NT Quảng
TrịHuyện Hải Lăng TO 7.25 HO 7.6 SI 5.8 20.65 1 21.75 ts_YDN
08/08/2016 14:42
223 THP002165 NGUYỄN THÚY QUỲNH 17/06/1998 Nữ 113694236 1 Hoà
Bình
Huyện Lạc Thủy
TO 8 HO 6.2 SI 6.2 20.4 1.5 22 DBTS02/08/2016 19:52
224 229 DND007111 TỐNG LÝ NHƯ QUỲNH 11/10/1998 Nữ 201773054 3 Đà
Nẵng
Quận Thanh Khê
TO 7.75 HO 7.4 SI 6.6 21.75 0 21.75 ts_YDN04/08/2016 09:50
225 382 DDK008952 NGUYỄN THỊ SÁU 10/02/1998 Nữ 206266946 1 Quảng Nam
Huyện Duy Xuyên
TO 7.25 HO 6.8 SI 6.2 20.25 1.5 21.75 ts_YDN04/08/2016 15:40
226 541 XDT006800 VĂN THỊ SIM 10/12/1998 Nữ 221450787 2NT Phú Yên
Huyện Đông Hòa
TO 5.5 HO 7.4 SI 7.6 20.5 1 21.5 ts_YDN05/08/2016 09:43
227 1787 DHS012770 NGUYỄN THỊ SINH 15/07/1997 Nữ 184223478 1 Hà Tĩnh Huyện Kỳ Anh TO 7.5 HO 6 SI 6.4 19.9 1.5 21.5 ts_YDN
12/08/2016 09:21
228 950 NLS005763 LÊ QUỐC SƠN 19/10/1998 Nam 231103721 1 Gia LaiHuyện Chư Prông
TO 6.5 HO 7.2 SI 7.2 20.9 1.5 22.5 ts_YDN08/08/2016 15:36
229 DHU007240 TÔ DƯƠNG SƠN 14/07/1998 Nam 192055612 1Thừa Thiên -Huế
Huyện Phú Vang
TO 6.5 HO 7.6 SI 6.4 20.5 1.5 22 DBTS08/08/2016 15:07
230 1037 DDK009360 LÊ THỊ THANH TÂM 27/10/1998 Nữ 206266785 2NT Quảng Nam
Huyện Duy Xuyên
TO 7.25 HO 7.4 SI 7.6 22.25 1 23.25 ts_YDN09/08/2016 09:02
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
231 1180 GTS002186 NGUYỄN MINH TÂM 14/05/1998 Nam 264485105 2 Ninh Thuận
Huyện Ninh Hải TO 7 HO 8 SI 6.8 21.8 0.5 22.25 ts_YDN
09/08/2016 09:54
232 133 DDS006446 PHẠM THỊ PHƯƠNG TÂM 02/04/1998 Nữ 212835373 2NT Quảng
Ngãi
Huyện Bình Sơn
TO 6.75 HO 6.6 SI 7.6 20.95 1 22 ts_YDN03/08/2016 10:20
233 689 TTN011989 PHẠM VĂN TÂN 23/12/1998 Nam 241614507 1 Đắk Lắk
Huyện Krông Pắc
TO 7.25 HO 6.6 SI 6.8 20.65 1.5 22.25 ts_YDN08/08/2016 14:03
234 NLS006885 PHẠM THỊ TIÊN 21/12/1998 Nữ 231215588 1 Gia Lai Huyện Chư Sê TO 6.75 HO 7 SI 7 20.75 1.5 22.25 DBTS
05/08/2016 23:04
235 184 XDT008445 VÕ THỊ THỦY TIÊN 22/11/1998 Nữ 221453762 1 Phú Yên
Huyện Sơn Hòa TO 7.25 HO 6.4 SI 6.8 20.45 1.5 22 ts_YDN
04/08/2016 09:32
236 761 DDS007769 TRỊNH THỊ KIM TIỀN 16/11/1997 Nữ 212281840 1 Quảng Ngãi
Huyện Đức phổ TO 6.5 HO 7 SI 6.8 20.3 1.5 21.75 ts_YDN
08/08/2016 14:28
237 1138 DDS007849 MAI THỊ TIẾT 05/11/1997 Nữ 212841181 1 Quảng Ngãi
Huyện Đức phổ TO 7 HO 6.8 SI 6.8 20.6 1.5 22 ts_YDN
09/08/2016 09:42
238 1831 DDK011546 TRẦN THỊ DUY TÍNH 01/07/1998 Nữ 206245884 1 Quảng Nam
Huyện Tiên Phước
TO 7.25 HO 7.4 SI 6.4 21.05 1.5 22.5 ts_YDN12/08/2016 09:38
239 TTN015317 HOÀNG VĂN TUẤN 15/11/1998 Nam 241785664 1 Đắk Lắk
Huyện Ea Súp TO 6.5 HO 7.2 SI 6.2 19.9 1.5 21.5 DBTS
03/08/2016 06:57
240 930 DND009967 PHẠM MINH TUẤN 15/07/1998 Nam 201767392 3 Đà Nẵng
Huyện Hòa Vang
TO 7.75 HO 6.4 SI 8.4 22.55 0 22.5 ts_YDN09/08/2016 08:44
241 TTN015441 TRẦN ANH TUẤN 15/04/1998 Nam 241682472 1 Đắk Lắk
Huyện Buôn Đôn
TO 7 HO 6.2 SI 7 20.2 1.5 21.75 DBTS02/08/2016 16:42
242 TTN015570 HOÀNG SONG NGỌC TUYỀN 26/11/1998 Nữ 241608906 1 Đắk
Lắk
Huyện Krông Năng
TO 5.5 HO 7.6 SI 7.2 20.3 1.5 21.75 DBTS08/08/2016 17:18
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
243 DDS008909 NGUYỄN THỊ MỸ TUYẾN 28/12/1998 Nữ 212811141 1 Quảng
NgãiHuyện Mộ Đức TO 7.25 HO 6.6 SI 6.8 20.65 1.5 22.25 DBTS
02/08/2016 13:59
244 648 DQN012406 HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT 02/11/1998 Nữ 215421530 1 Bình
ĐịnhHuyện Phù Cát TO 6.75 HO 6.6 SI 7.2 20.55 1.5 22 ts_YDN
08/08/2016 13:51
245 754 HDT019359 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT 01/08/1998 Nữ 175077241 2NT Thanh Hoá
Huyện Triệu Sơn
TO 6.75 HO 7.4 SI 6.4 20.55 1 21.5 ts_YDN08/08/2016 14:25
246 DHU009654 ĐỖ THỊ NGỌC TỨ 01/12/1998 Nữ 192024268 2Thừa Thiên -Huế
Thị xã Hương Trà
TO 6.75 HO 7.8 SI 7.6 22.15 0.5 22.75 DBTS07/08/2016 13:01
247 999 TTN012151 NGUYỄN THỊ THANH THANH 04/06/1998 Nữ 241564956 1 Đắk
Lắk
Huyện Krông Ana
TO 6.75 HO 7 SI 7.4 21.15 1.5 22.75 ts_YDN08/08/2016 15:51
248 NLS006156 ĐINH THỊ THẢO 10/07/1997 Nữ 231174797 1 Gia LaiHuyện Phú Thiện
TO 7.5 HO 6.6 SI 8.6 22.7 1.5 24.25 DBTS05/08/2016 08:51
249 685 DMS003309 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 08/07/1998 Nữ 245302200 1 Đăk
NôngHuyện Cư Jút TO 6.5 HO 7 SI 7.4 20.9 1.5 22.5 ts_YDN
08/08/2016 14:02
250 858 TTN012423 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 12/02/1998 Nữ 241700166 1 Đắk
Lắk
Huyện Krông Pắc
TO 6.25 HO 6.8 SI 7 20.05 1.5 21.5 ts_YDN08/08/2016 15:12
251 562 TTN012435 LÊ THỊ THU THẢO 15/11/1998 Nữ 241752898 1 Đắk Lắk
Thành phố Buôn Ma Thuột
TO 8.5 HO 7.2 SI 6.4 22.1 1.5 23.5 ts_YDN08/08/2016 10:16
252 315 DHS013838 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 28/01/1998 Nữ 184341378 2NT Hà Tĩnh Huyện
Can Lộc TO 7.5 HO 7.8 SI 6.4 21.7 1 22.75 ts_YDN04/08/2016 14:57
253 1227 DHK005770 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 03/04/1998 Nữ 197440493 2 Quảng
Trị
Thị xã Quảng Trị
TO 6 HO 7.4 SI 7.6 21 0.5 21.5 ts_YDN09/08/2016 10:11
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
254 DND007949 NGUYỄN THỊ THU THẢO 16/01/1998 Nữ 201792518 2 Đà
Nẵng
Huyện Hòa Vang
TO 6.5 HO 8.4 SI 6.6 21.5 0.5 22 DBTS02/08/2016 08:01
255 DHS013930 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 05/10/1998 Nữ 184241697 1 Hà Tĩnh Thị xã
Kỳ Anh TO 5.75 HO 6.6 SI 8 20.35 1.5 21.75 DBTS01/08/2016 07:56
256 452 DDK010085 NGÔ THỊ THẮM 01/12/1998 Nữ 206131934 2 Quảng Nam
Thị xã Điện Bàn
TO 8.75 HO 5.8 SI 6.4 20.95 0.5 21.5 ts_YDN08/08/2016 10:09
257 1558 DHK005854 TRẦN THỊ THẮM 06/04/1997 Nữ 197362354 2NT Quảng Trị
Huyện Cam Lộ TO 6 HO 7.4 SI 7 20.4 1 21.5 ts_YDN
10/08/2016 09:11
258 1532 DDS006958 LÊ THỊ THI 24/12/1998 Nữ 212836035 1 Quảng Ngãi
Huyện Bình Sơn
TO 7.5 HO 6.6 SI 7.6 21.7 1.5 23.25 ts_YDN10/08/2016 09:01
259 632 TTN012828 PHẠM THỊ HỒNG THI 05/02/1998 Nữ 241740628 1 Đắk Lắk
Huyện Krông Ana
TO 6.5 HO 6.2 SI 7.6 20.3 1.5 21.75 ts_YDN08/08/2016 10:54
260 DHU008140 TRẦN QUANG PHÚC THỊNH 04/02/1998 Nam 191964703 1
Thừa Thiên -Huế
Huyện Phong Điền
TO 7 HO 7.6 SI 6.4 21 1.5 22.5 DBTS08/08/2016 13:11
261 NLS006525 LÊ THỊ ANH THƠ 10/09/1997 Nữ 231174773 1 Gia LaiHuyện Phú Thiện
TO 6.5 HO 7.2 SI 7.2 20.9 1.5 22.5 DBTS05/08/2016 09:01
262 DHT004974 HOÀNG THỊ LỆ THU 21/12/1997 Nữ 194557942 2 Quảng Bình
Thành phố Đồng Hới
TO 7.75 HO 7.8 SI 8.2 23.75 0.5 24.25 DBTS09/08/2016 14:42
263 285 TDV017485 HOÀNG THỊ THU 12/08/1998 Nữ 187729256 2NT Nghệ An
Huyện Đô Lương
TO 8.5 HO 7.2 SI 5.6 21.3 1 22.25 ts_YDN04/08/2016 14:52
264 1704 HDT016191 LÊ THỊ HÀ THU 04/05/1998 Nữ 174767922 1 01 Thanh Hoá
Huyện Như Thanh
TO 6.5 HO 4.6 SI 6.8 17.9 3.5 21.5 ts_YDN10/08/2016 09:39
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
265 392 DHK006089 NGUYỄN THỊ HÀ THU 17/01/1998 Nữ 197391322 2NT Quảng
Trị
Huyện Vĩnh Linh
TO 7 HO 6.6 SI 7 20.6 1 21.5 ts_YDN05/08/2016 09:12
266 183 XDT007967 VÕ THỊ THU 02/06/1998 Nữ 221457750 2NT Phú Yên
Huyện Tây Hòa TO 7 HO 7 SI 7.2 21.2 1 22.25 ts_YDN
04/08/2016 09:32
267 TTN013350 LÊ THỊ HẢI THÙY 20/06/1998 Nữ 241672789 1 Đắk Lắk
Thành phố Buôn Ma Thuột
TO 6.75 HO 7.4 SI 7 21.15 1.5 22.75 DBTS02/08/2016 15:38
268 662 TDV017768 BÙI THỊ THỦY 20/06/1997 Nữ 187524117 1 Nghệ An
Huyện Yên Thành
TO 7 HO 6.6 SI 6.4 20 1.5 21.5 ts_YDN08/08/2016 13:55
269 692 NLS006670 NGUYỄN THỊ THỦY 18/05/1998 Nữ 231172442 1 Gia Lai Huyện Đức Cơ TO 6.75 HO 6.4 SI 7 20.15 1.5 21.75 ts_YDN
08/08/2016 14:03
270 273 DND008565 VÕ LÊ THANH THỦY 07/10/1997 Nữ 201739965 3 Đà Nẵng
Quận Sơn Trà TO 6.5 HO 6.8 SI 8.2 21.5 0 21.5 ts_YDN
04/08/2016 10:05
271 DND008588 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 16/05/1996 Nữ 205928113 2 Quảng
Nam
Huyện Nông Sơn
TO 8.75 HO 6.2 SI 6.8 21.75 0.5 22.25 DBTS04/08/2016 10:21
272 1217 DDK010956 ĐỖ THỊ THƯ 08/01/1998 Nữ 206079169 1 Quảng Nam
Huyện Đại Lộc TO 7.5 HO 7 SI 7.2 21.7 1.5 23.25 ts_YDN
09/08/2016 10:08
273 1004 DHT005150 HÀ THỊ ANH THƯ 23/09/1998 Nữ 044198000026 2 Quảng Bình
Huyện Quảng Ninh
TO 7.5 HO 7.4 SI 6.4 21.3 0.5 21.75 ts_YDN09/08/2016 08:51
274 1070 DHK006266 LÊ TRẦN ANH THƯ 12/08/1998 Nữ 197412582 2 Quảng Trị
Huyện Hải Lăng TO 6.5 HO 8 SI 7.2 21.7 0.5 22.25 ts_YDN
09/08/2016 09:14
275 178 GTS002572 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 19/04/1998 Nữ 264494942 2NT Ninh
ThuậnHuyện Ninh Hải TO 7.25 HO 7 SI 6.8 21.05 1 22 ts_YDN
04/08/2016 09:30
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
276 DHU008574 TRẦN MINH THƯ 03/09/1998 Nữ 191963436 1Thừa Thiên -Huế
Huyện Phong Điền
TO 7 HO 7 SI 7.6 21.6 1.5 23 DBTS02/08/2016 23:29
277 1861 DDK011091 HUỲNH THỊ THU THƯƠNG 25/10/1997 Nữ 206115151 2 Quảng
Nam
Thành phố Tam Kỳ
TO 7.5 HO 6.2 SI 7.4 21.1 0.5 21.5 ts_YDN13/08/2016 09:29
278 DDK011108 LƯƠNG THỊ NGỌC THƯƠNG 01/08/1998 Nữ 206340136 1 Quảng
Nam
Huyện Bắc Trà My
TO 8.5 HO 7 SI 7.2 22.7 1.5 24.25 DBTS02/08/2016 14:23
279 DHU008612 NGUYỄN THỊ BÍCH THƯƠNG 29/03/1998 Nữ 192022188 2
Thừa Thiên -Huế
Thị xã Hương Trà
TO 7 HO 8.2 SI 8 23.2 0.5 23.75 DBTS07/08/2016 10:25
280 29 DDK011131 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 14/06/1998 Nữ 206266769 1 Quảng
Nam
Huyện Duy Xuyên
TO 6.5 HO 7.2 SI 6.6 20.3 1.5 21.75 ts_YDN02/08/2016 08:34
281 848 DMS003656 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 18/08/1998 Nữ 245313924 1 Đăk
Nông
Huyện Krông Nô
TO 7.5 HO 5.6 SI 7.4 20.5 1.5 22 ts_YDN08/08/2016 15:09
282 228 DDK011161 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 27/07/1998 Nữ 206098673 2NT Quảng
Nam
Thị xã Điện Bàn
TO 7.75 HO 6.8 SI 8.2 22.75 1 23.75 ts_YDN04/08/2016 09:50
283 95 DHT005340 ĐẶNG THỊ TRÀ 05/03/1998 Nữ 194649021 2NT Quảng Bình
Huyện Lệ Thủy TO 6.75 HO 8 SI 6.8 21.55 1 22.5 ts_YDN
03/08/2016 09:52
284 934 DHT005352 NGUYỄN THỊ TRÀ 30/04/1997 Nữ 194623288 1 Quảng Bình
Huyện Lệ Thủy TO 7 HO 6.6 SI 7.6 21.2 1.5 22.75 ts_YDN
09/08/2016 08:45
285 DHT005370 ĐÀM THỊ TRANG 28/08/1996 Nữ 194577281 1 Quảng Bình
Huyện Quảng Trạch
TO 7 HO 5.8 SI 7.6 20.4 1.5 22 DBTS08/08/2016 15:05
286 128 TDL009584 ĐỒNG NGUYỄN HUYỀN TRANG 13/04/1998 Nữ 251096232 1 Lâm
Đồng
Huyện Đơn Dương
TO 6.5 HO 7 SI 6.6 20.1 1.5 21.5 ts_YDN03/08/2016 10:18
287 957 TDV018915 LÊ QUỲNH TRANG 08/09/1998 Nữ 187739543 2NT Nghệ An
Huyện Diễn Châu
TO 7 HO 6 SI 7.4 20.4 1 21.5 ts_YDN08/08/2016 15:38
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
288 TDV018932 LÊ THỊ THÙY TRANG 04/07/1998 Nữ 241628653 2NT Đắk Lắk
Huyện Krông Buk
TO 7.5 HO 7 SI 6 20.5 1 21.5 DBTS04/08/2016 14:56
289 956 TDV018935 LÊ THỊ TRANG 01/06/1997 Nữ 187657312 2NT Nghệ An
Huyện Yên Thành
TO 7.5 HO 7.8 SI 6.6 21.9 1 23 ts_YDN08/08/2016 15:38
290 784 HDT017804 MAI THỊ TRANG 29/09/1998 Nữ 174726515 2NT Thanh Hoá
Huyện Quảng Xương
TO 6.75 HO 7.8 SI 7.2 21.75 1 22.75 ts_YDN08/08/2016 14:34
291 558 TTN014402 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG 28/06/1998 Nữ 241736854 1 Đắk
Lắk
Huyện Krông Pắc
TO 7.5 HO 7.2 SI 6.4 21.1 1.5 22.5 ts_YDN08/08/2016 10:15
292 801 HDT017876 NGUYỄN THỊ LINH TRANG 01/03/1998 Nữ 174532821 2 Thanh
HoáThị xã Bỉm Sơn TO 7 HO 7.2 SI 7 21.2 0.5 21.75 ts_YDN
08/08/2016 14:39
293 387 DDK011795 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 05/07/1998 Nữ 206266863 2NT Quảng
Nam
Huyện Duy Xuyên
TO 6.25 HO 7.8 SI 7.4 21.45 1 22.5 ts_YDN04/08/2016 15:41
294 DND009192 PHAN THỊ THU TRANG 21/03/1998 Nữ 201764464 3 Đà
Nẵng
Quận Liên Chiểu
TO 7.5 HO 7.4 SI 7.8 22.7 0 22.75 DBTS08/08/2016 08:59
295 456 DDK011859 QUÁCH THỊ BÍCH TRANG 06/06/1998 Nữ 206184023 1 06 Quảng
NamHuyện Đại Lộc TO 6.25 HO 6.2 SI 6.8 19.25 2.5 21.75 ts_YDN
08/08/2016 10:10
296 1535 NLS007112 LÊ THỊ THU TRANG 10/10/1998 Nữ 231137855 1 Gia LaiThành phố Pleiku
TO 6.75 HO 6.2 SI 7 19.95 1.5 21.5 ts_YDN10/08/2016 09:02
297 1160 DDK011943 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 20/05/1998 Nữ 206081835 2NT Quảng Nam
Huyện Quế Sơn TO 6.75 HO 6.8 SI 8 21.55 1 22.5 ts_YDN
09/08/2016 09:48
298 79 DDS008171 NGUYỄN BÍCH TRÂM 11/10/1998 Nữ 212834878 2NT Quảng
Ngãi
Huyện Bình Sơn
TO 6.75 HO 6.8 SI 7 20.55 1 21.5 ts_YDN03/08/2016 09:44
299 1005 XDT008996 NGUYỄN BẢO TRÂN 22/12/1998 Nữ 221450768 2NT Phú Yên
Huyện Đông Hòa
TO 7.25 HO 7.8 SI 7.8 22.85 1 23.75 ts_YDN09/08/2016 08:51
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
300 960 DHK006709 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 14/05/1998 Nữ 197371478 1 Quảng
TrịHuyện Cam Lộ TO 7.25 HO 7.2 SI 6.8 21.25 1.5 22.75 ts_YDN
08/08/2016 15:39
301 1235 DND009534 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 07/07/1997 Nữ 206141020 3 Quảng
Nam
Thị xã Điện Bàn
TO 7.5 HO 7.8 SI 8.2 23.5 0 23.5 ts_YDN09/08/2016 10:13
302 591 DDK012235 NGUYỄN THỊ TRINH 01/06/1998 Nữ 206222383 2NT Quảng Nam
Huyện Núi Thành
TO 7.25 HO 6.6 SI 7.2 21.05 1 22 ts_YDN08/08/2016 10:41
303 326 DHT005573 TRẦN NGỌC TRINH 25/08/1997 Nữ 194580193 2NT Quảng Bình
Huyện Quảng Ninh
TO 7.75 HO 6.8 SI 6.2 20.75 1 21.75 ts_YDN04/08/2016 15:01
304 786 HUI012752 TRẦN THỊ NHẬT TRINH 12/06/1997 Nữ 194608698 2NT Quảng
Bình
Huyện Quảng Ninh
TO 7.25 HO 6.8 SI 7.8 21.85 1 22.75 ts_YDN08/08/2016 14:35
305 353 DDK012377 NGUYỄN THỊ TRÚC 10/02/1998 Nữ 206178803 2NT Quảng Nam
Huyện Đại Lộc TO 7 HO 6.8 SI 8 21.8 1 22.75 ts_YDN
04/08/2016 15:25
306 923 TSN007573 VÕ THỊ THANH TRÚC 11/10/1998 Nữ 225669276 2 Khánh
Hoà
Thị xã Ninh Hòa
TO 6.25 HO 7.6 SI 7.2 21.05 0.5 21.5 ts_YDN08/08/2016 15:32
307 170 DQN011929 ĐỖ THÀNH TRUNG 10/09/1998 Nam 215462449 1 Bình Định
Huyện Hoài Nhơn
TO 6.75 HO 8 SI 6 20.75 1.5 22.25 ts_YDN04/08/2016 09:28
308 TTN015163 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 14/02/1998 Nam 241681143 1 Đắk
Lắk
Huyện Buôn Đôn
TO 8 HO 6.2 SI 7 21.2 1.5 22.75 DBTS01/08/2016 07:26
309 TTN015766 LÊ NGUYỄN TỐ UYÊN 23/06/1997 Nữ 241608154 1 Đắk
Lắk
Huyện Krông Năng
TO 7 HO 7.4 SI 6.4 20.8 1.5 22.25 DBTS06/08/2016 09:30
310 TTN015833 NÔNG THỊ UYÊN 25/01/1998 Nữ 241780438 1 01 Đắk Lắk
Huyện Buôn Đôn
TO 7 HO 5.6 SI 7 19.6 3.5 23 DBTS01/08/2016 09:18
311 859 DMS004200 NGUYỄN THỊ UYÊN 12/02/1998 Nữ 245375119 1 Đăk Nông
Huyện Đăk R'Lấp
TO 6.5 HO 7.2 SI 6.8 20.5 1.5 22 ts_YDN08/08/2016 15:13
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
312 NLS007887 VÕ THỊ THÁI UYÊN 10/03/1998 Nữ 231084783 1 Gia Lai Thị xã An Khê TO 6 HO 6.6 SI 7.6 20.2 1.5 21.75 DBTS
01/08/2016 11:04
313 913 DMS004244 NGÔ THỊ MỸ VÂN 19/09/1997 Nữ 245360381 1 Đăk Nông
Huyện Đăk Mil TO 6.5 HO 7.2 SI 7 20.7 1.5 22.25 ts_YDN
08/08/2016 15:30
314 1199 TDL010898 VƯƠNG TUYẾT VÂN 09/01/1998 Nữ 251164941 1 01 Lâm Đồng
Huyện Lâm Hà TO 6.25 HO 6.4 SI 6.2 18.85 3.5 22.25 ts_YDN
09/08/2016 10:02
315 DQN012738 NGUYỄN THỊ ÁI VI 12/12/1998 Nữ 215438656 1 Bình Định
Huyện Tây Sơn TO 6.75 HO 7 SI 7.4 21.15 1.5 22.75 DBTS
02/08/2016 07:54
316 292 DDK013334 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI 24/09/1998 Nữ 206266773 1 Quảng
Nam
Huyện Duy Xuyên
TO 7.5 HO 6.6 SI 6.2 20.3 1.5 21.75 ts_YDN04/08/2016 14:54
317 1030 NLS008021 TRƯƠNG THỊ THÚY VIÊN 07/10/1998 Nữ 231183378 1 Gia Lai Huyện
Chư Sê TO 5.5 HO 6.8 SI 7.6 19.9 1.5 21.5 ts_YDN09/08/2016 09:00
318 TTN016223 TRẦN THỊ VINH 22/04/1998 Nữ 241715097 1 Đắk Lắk
Huyện Ea Kar TO 5.75 HO 7.6 SI 7.2 20.55 1.5 22 DBTS
08/08/2016 08:48
319 766 DDS009527 DƯƠNG THỊ VY 22/11/1997 Nữ 212830610 2NT Quảng Ngãi
Huyện Bình Sơn
TO 7.5 HO 6 SI 7.4 20.9 1 22 ts_YDN08/08/2016 14:29
320 196 TTN016415 ĐỖ UYÊN VY 02/04/1998 Nữ 241562567 1 Đắk Lắk
Huyện Krông Ana
TO 7 HO 6 SI 7.4 20.4 1.5 22 ts_YDN04/08/2016 09:37
321 981 DDK013924 TRẦN THỊ THÚY VY 15/05/1998 Nữ 206266767 1 Quảng Nam
Huyện Duy Xuyên
TO 6.5 HO 6.2 SI 7.6 20.3 1.5 21.75 ts_YDN08/08/2016 15:46
322 TTN016510 HOÀNG THỊ VỸ 10/08/1998 Nữ 241702849 1 Đắk Lắk
Huyện Krông Pắc
TO 6.5 HO 6.6 SI 7.2 20.3 1.5 21.75 DBTS03/08/2016 08:53
323 820 DHS017906 BÙI NHƯ Ý 15/04/1998 Nữ 184260314 1 Hà TĩnhHuyện Hương Sơn
TO 7.25 HO 6.4 SI 6.4 20.05 1.5 21.5 ts_YDN08/08/2016 15:01
STT Số hồ sơ Số báo danh Họ và tên Ngày sinh Giới
tính CMND KV ƯT
ĐT ƯT
Tên tỉnh
Tên quận huyện
Điểm lệch
Tổng điểm chưa
có ƯT
Điểm ưu tiên quy đổi
Tổng điểm
có ƯT
Người tạo HS
Ngày tạo HS
Môn 1 Môn 2 Môn 3
324 DHU010205 HÀ THỊ NHƯ Ý 18/03/1998 Nữ 192021645 2Thừa Thiên -Huế
Thị xã Hương Trà
TO 7.5 HO 8 SI 5.8 21.3 0.5 21.75 DBTS08/08/2016 17:43
325 DDK014088 PHẠM THỊ NHƯ Ý 13/05/1998 Nữ 206047009 2 Quảng Nam
Huyện Duy Xuyên
TO 7 HO 7 SI 9 23 0.5 23.5 DBTS05/08/2016 09:13
326 DDK014120 NGÔ THỊ MỸ YÊN 24/12/1998 Nữ 206178676 2NT Quảng Nam
Huyện Đại Lộc TO 6.75 HO 6.8 SI 7.6 21.15 1 22.25 DBTS
03/08/2016 09:25
327 1676 DHS017941 ĐOÀN HẢI YẾN 26/04/1998 Nữ 184327561 2 Hà TĩnhThị xã Hồng Lĩnh
TO 7.25 HO 7.8 SI 6 21.05 0.5 21.5 ts_YDN11/08/2016 14:06
328 664 TDV021592 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 10/10/1998 Nữ 187729087 2NT Nghệ
An
Huyện Đô Lương
TO 8.5 HO 6.4 SI 6 20.9 1 22 ts_YDN08/08/2016 13:55
(Ký tên, đóng dấu)CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG