Upload
tung-tien
View
96
Download
25
Embed Size (px)
Citation preview
項次 編號 越文姓名 中文姓名 姓別 籍貫男 女1 A03 Đỗ Thị Lan 杜氏蘭 v 廣平
2 A32 Nguyễn Thị Thanh Thủy 阮氏清水 v 峴港
3 B80 Nguyễn Cát Linh 阮吉靈 v 廣治
4 A40 陳氏如玄 v 順化
5 B47 Vũ Văn Du 武文遊 v 南定
6 B03 Vũ Đức Hiệp 武德俠 v 清化
7 B23 Hà Quốc Bi 何國悲 v 廣義
8 K11 Nguyễn Ngọc Anh 阮玉英 v 河靜
9 B112 Nguyễn Thị Thanh Tâm 阮氏清心 v 廣南
10 B74 Nguyễn Thị Hoàng Hiển 阮氏黃顯 v 峴港
11 B08 Nguyễn Tấn Quốc 阮晉國 v 廣南
12 C14 何文賢 v 廣南省
13 C22 Phan Anh Nguyên 潘英原 v 河靜省
14 C33 Đặng Hữu Doanh 鄧協營 v 河靜省
15 C09 Hoàng Thanh Hải 黃青海 v 河靜省
16 C17 Trần Đình Phương 陳庭芳 v 順化
17 C68 Ngô Thị Phương Nhi 吳氏芳兒 v 順化
18 C116 Bùi Thị Thắm 裴氏深 v 海陽省
19 C57 Trần Bình Trọng 陳平仲 v 廣平省
20 C63 Phạm La Hán 范羅漢 v 廣治省
21 C53 Trương Xuân Quang 張春光 v 河靜省
22 C37 Đào Danh Dũng 陶名勇 v 義安省
23 C44 Lê Văn Sơn 黎文山 v 峴港
24 C91 Lê Văn Tuấn 黎文俊 v 廣治省
25 C87 黎計慶 v 義安省
26 C105 Đỗ Quang Dũng 杜光勇 v 顺化
Trần THị Như Huyền
Hà Văn Hiề�n
Lê Kề� Khánh
27 C121 Trần Trung Kiên 陳忠堅 v 河靜省
28 C78 Trần Thăng 陳升 v 廣治省
29 C69 Trần Thị Thanh Thảo 陳氏青草 v 廣南省
30 C24 Trịnh Thi Thương 鄭氏商 v 義安省
31 C29 Trần Khánh Hoàng 陳慶皇 v 廣平省
32 C12 Võ Văn Luân 武文倫 v 河靜省
33 D14 NguyễnVăn Tự 阮文自 v 廣治
34 D28 Trương Mạnh Hùng 張孟雄 v 南定
35 D29 Trần Công Tú 陳功秀 v 廣南
36 D32 Đặng Ngọc Tuấn 鄧玉俊 v 廣平
37 D37 阮世心 v 廣治
38 D42 Nguyễn Nguyên Vủ 阮原武 v 順化
39 D51 Trần Anh Sơn 陳英山 v 河靜
40 D60 Trần Đăng Khoa 陳登科 v 順化
41 D64 Nguyễn Tấn Tịnh 阮晉靜 v 廣南
42 D65 Trần Hữu Nghĩa 陳友義 v 峴港
43 D66 Nguyễn Bá Dũng 阮博勇 v 河靜
44 D72 Dương Ngọc Thanh Phong 楊玉青峰 v 廣南
45 D77 Võ Quốc Hoàng 武國皇 v 廣平
46 D86 Trần Nhật Quang 陳日光 v 峴港
47 D89 Đinh Văn Khang 丁文康 v 廣治
48
49 E16 Võ Văn Huy 武文揮 v 河靜
50 E65 Lê Hùng Anh 黎雄英 v 廣南
51 DINH ANH SUC
52 F01 Trần Sỹ Quý 陳士貴 v 義安
53 F09 Trần Đức Hùng 陳德雄 v 廣平
54 F10 Trần Lê Nhật Bình 陳黎日平 v 廣南
55 F11 Nguyễn Hữu Mạnh 阮友孟 v 河靜省
Nguyễn Thế Tâm
56 F26 Đinh Văn Phương 丁文芳 v 義安
57 F27 Trần Anh Tú 陳英秀 v 河靜省
58 F05 Võ Anh Tuấn 武英俊 v 廣平
59 F61 Trần Thuấn 陳瞬 v 廣平
60 G3 高文進 v 義安
61 G8 阮進慶 v 河靜
62 G20 Ca Hoàng Minh Tuấn 戈黃明俊 v 廣南
63 G49 Nguyễn Văn Cảnh 阮文景 v 義安
64 G54 Đinh Tuấn Vượng 丁俊旺 v 廣平
65 G66 Huỳnh Văn Ngọc 黃文玉 v 峴港
66 D30 Nguyễn Minh Hải 阮明海 v 廣治
67 A60 Võ Thị Mỹ Phương 武氏美芳 v 峴港
68 F73 Nguyễn Thị Hương Trầm 阮氏香沉 v 義安
69 H64 潘文世 v 河靜
70 H22 Nguyễn Văn Trình 阮文程 v 河靜
71 H34 鄧氏麗江 v 義安
72 E35 Văn Thị Sương 文氏霜 v 廣南
73 H23 Ngô Văn Nhật 吳文日 v 河靜
74 H41 Ngô Văn Gia Chính 吳文家政 v 廣南
75 H21 Hoàng Bình 黃平 v 河靜
76 H31 黎進清 v 廣平
77 H42 Nguyễn Ngọc Nha 阮玉牙 v 順化
78 H65 Bùi Trung Hưng 裴忠興 v 河靜
79 H01 阮進慶 v 河靜
80 G1 Võ Đoàn Thanh Vy 武團清微 v 廣南
81 H20 Lê Đức Cường 黎德強 v 清化
82 H62 Trần Văn Huân 陳文勳 v 河靜
83 H26 Bùi Ngọc Dũng 裴玉勇 v 清化
Cao Văn Tiề�n
Nguyễn Tiề�n Khánh
Phan Văn Thế
Đặng Thị Lệ Giang
Lê Tiến Thanh
Nguyễn Tiến Khánh
84 H27 Nguyễn Long Vương 阮龍王 義安
85 H16 Nguyễn Văn Điệp 阮文碟 義安
86 H05 鄧公元 v 義安
87 H04 Nguyễn Đình Phúc 阮庭福 v 河靜
88 E38 Trần Thị Bé 陳氏小 v 廣平
Đặng Công Nguyên
出生日 學校 科系 畢業年
1991/9/10 峴港經濟大學 營管 2013/09
1989/3/13 峴港百科大學 投資案管理 2013/01
1990/2/16 峴港百科大學 石化 2013/06
1/4/1990 峴港百科大學 投資案管理 Jan-13
1990/12/05 峴港百科大學 機械 2013/7
1989/10/06 芽莊大學 機械 2011/8
1990/04/26 峴港百科大學 機械 2013/6
1989/02/18 峴港百科大學 建材 2012/7
1989/06/17 峴港百科大學 化學 2012/6
1990/03/30 峴港百科大學 化學 2013/7
1988/08/18 河內百科大學 化學 2012/7
1/1/1989 峴港百科大學 機械 2012/10
5/21/1989 峴港百科大學 2012/08
4/20/1988 峴港百科大學 機械 2012/09
12/20/1982 電 2007/06
11/19/1990 峴港百科大學 電 2013/06
11/2/1986 順化外國語大學 中文系 2008/07
2/15/1991 峴港外國語大學 中文系 2013/04
4/4/1990 峴港百科大學 工業資訊 2013/06
12/6/1989 峴港百科大學 工業資訊 2013/07
6/10/1990 峴港百科大學 工業諮詢 2013/06
6/23/1989 峴港百科大學 機械 2012/06
2/20/1989 峴港百科大學 环保 2012/08
10/7/1985 峴港百科大學 環保 2012/12
10/19/1989 峴港百科大學 機械 2013/06
1/1/1989 峴港百科大學 機械 2013/07
電-電子
河內I農業大學
1/1/1986 古巴大學 機械 2011/08
10/31/1989 峴港百科大學 電 2012/06
9/9/1989 峴港百科大學 環保 2012/08
10/27/1991 榮市大學 環保 2013/06
5/8/1990 峴港百科大學 電 2013/06
2/12/1989 峴港百科大學 電 2013/06
4/11/1983 峴港百科大學 機械 7/2012
6/14/1989 峴港百科大學 工業計算機 06/2012
3/9/1989 峴港百科大學 01/2013
8/1/1989 峴港百科大學 自控 08/2012
2/17/1990 峴港百科大學 電子 02/2013
8/18/1989 峴港百科大學 07/2013
5/9/1987 峴港百科大學 熱電 07/2012
1/15/1990 峴港百科大學 自控 09/2013
1/1/1989 峴港百科大學 機械 06/2013
7/11/1990 峴港百科大學 機械 07/2013
12/15/1987 峴港百科大學 機械 06/2012
11/29/1990 峴港百科大學 電子 06/2013
2/7/1986 峴港百科大學 電子 2009
12/11/1990 峴港百科大學 自控 12/2012
7/26/1990 峴港百科大學 自控 06/2013
2/23/1986 峴港百科大學 機械 2011
2/10/1990 峴港百科大學 化學 2013
6/18/1989 峴港百科大學 資訊
11/20/1989 峴港百科大學
9/1/1988 峴港百科大學
7/27/1989 遠通郵政學院 資訊
電子-通訊
電子-通訊
電子-資訊
電子-資訊
5/12/1989 峴港百科大學 資訊
10/7/1990 峴港百科大學
1989/11/6 峴港百科大學 電子 2012/08
1989/1/15 峴港百科大學 電子 2012/06
1984/05/15 峴港百科大學 機械 2009/07
1989/09/01 峴港百科大學 熱電 2013/06
1989/04/30 峴港百科大學 機械 2012/06
1987/12/12 峴港百科大學 機械 2013/2
1984/02/29 峴港百科大學 機械 2012/07
1989/11/03 峴港百科大學 電力 2013/08
1990/01/16 峴港百科大學 自動化 2013/05
1990/01/24 潘周貞大學 中文 2012/06
1986/11/01 峴港外語大學 中文 2008/08
1988/9/10 榮市技術師範大學 電機 2012
1983/12/20 峴港百科大學 機械 2008
1987/9/2 峴港百科大學 化工(材料) 2011
1988/10/10 峴港百科大學 化工(材料) 2013
1990/6/16 峴港百科大學 機械 2013
1989/1/1 峴港百科大學 電子 2012
1989/3/6 峴港百科大學 機械 2012
1984/5/24 峴港百科大學 電機 2011
1989/11/12 峴港百科大學 化工 2013
1988/11/10 河內農業大學 機械 2012
1989/5/3 峴港百科大學 電機 2012
1990/10/10 峴港百科大學 化學 2013
1990/7/22 峴港百科大學 自動化 2012
1986/5/22 榮市大學 電機 2012
1986/8/6 榮市技術師範大學 機械 2012
電子-資訊
1988/11/8 榮市技術師範大學 機械 2012
1986/8/6 榮市技術師範大學 機械 2011
1983/2/5 峴港百科大學 機械 2010
1988/11/27 峴港百科大學 機械 2013
1990/4/4 峴港百科大學 化工(材料) 2013
手機 英文 口試成績 錄取部門
01692379022 60 88 山陽港務處 正取
01689994934 46 85 山陽港務處 正取
01658072109 82 89 生產計劃處 正取
0977000382 43 82 生產計劃處 備取
0973744924 44 92 冶金技術部 正取
0988039549 38 90 冶金技術部 正取
01689947101 60 92 冶金技術部 正取
0986590946 67 89 冶金技術部 正取
01227418369 81 82 冶金技術部 正取
0905245627 86 81 冶金技術部 正取
01682145453 56 80 冶金技術部 正取
01674.627.444 46 85 84 煉鐵部高爐廠 正取
0976.999.021 66 85 84 煉鐵部高爐廠 正取
0975.738.874 75 86 86 煉鐵部技術組 正取
01663.684.738 70 88 85 煉鐵部保養廠 正取
01656.023.967 92 89 88 煉鐵部保養廠 正取
0905.720.770 70 90 89 煉鐵部保養廠 正取
68 87 86 煉鐵部技術組 正取
0944.661.665 82 88 86 煉鐵部技術組 正取
01695.007.522 76 86 86 煉鐵部保養廠 正取
01639.164.723 63 86 84 煉鐵部保養廠 正取
01685.632.451 61 85 86 煉鐵部保養廠 正取
0935.845.341 64 86 88 煉鐵部管理組 正取
01654.835.649 26 87 86 煉鐵部管理組 正取
0977.355.937 55 84 84 煉鐵部保養廠 正取
0976.976.167 50 86 86 煉鐵部保養廠 正取
正/備取
01264.283.4990906.069.498
0948.894.288 81 89 89 煉鐵部保養廠 正取
01688.718.168 59 82 82 煉鐵部技術組 備取
0905.575.267 84 84 90 煉鐵部管理組 備取
01649.748.032 45 81 82 煉鐵部經理組 備取
01644.211.246 70 87 86 煉鐵部高爐廠 備取
0973.719.105 44 88 86 煉鐵部高爐廠 備取
0974723165 40 80 軋鋼部線棒廠 正取
01656024165 76 89 軋鋼部線棒廠 正取
01266315093 71 88 軋鋼部線棒廠 正取
01266682223 52 85 軋鋼部熱軋廠 正取
0979132786 85 88 軋鋼部線棒廠 正取
01683750761 70 88 軋鋼部熱軋廠 正取
01665293440 82 90 軋鋼部線棒廠 正取
01206012604 68 82 軋鋼部熱軋廠 正取
0989783353 44 82 正取
0979336445 92 90 軋鋼部熱軋廠 正取
0986029655 69 88 軋鋼部線棒廠 正取
0934892730 44 81 軋鋼部熱軋廠 正取
0919459645 60 89 軋鋼部熱軋廠 正取
01647940229 90 89 軋鋼部線棒廠 正取
0979786162 48 82 軋鋼部熱軋廠 正取
0985916134 57 88 能源部經理室 正取
0905215361 85 92 能源部經理室 正取
備取
0973966788 75 84 84 設備部電控處 正取
0978498016 46 86 86 設備部電控處 正取
0935009529 78 86 86 設備部電控處 正取
0979034797 62 86 86 設備部電控處 正取
軋鋼部線棒Roll shop
01689934928 80 88 88 設備部電控處 正取
01655224817 32 86 86 設備部電控處 正取
01683832125 37 80 廠內運輸處 正取
01656023932 80 82 廠內運輸處 正取
0987419584 38 86 軋鋼部保養公鋪廠 正取
0905884904 66 88 軋鋼部線棒廠 正取
0944540900 88 89 軋鋼部線棒廠 正取
01683182780 68 89 軋鋼部線棒廠 正取
0905123686 58 87 軋鋼部線棒廠 正取
0905454147 49 86 軋鋼部保養公鋪廠 正取
0974440957 74 88 軋鋼部線棒廠 正取
01225541062 33 90 軋鋼部線棒廠 正取
0977960696 63 90 軋鋼部線棒廠 正取
0979002571 74 89 煉鋼部 正取
30 87 煉鋼部 正取
0984309103 66 88 煉鋼部 正取
0986539733 40 86 煉鋼部 正取
0919160690 49 85 煉鋼部 正取
01656031118 67 89 煉鋼部 正取
0974234235 74 86 煉鋼部 正取
0947830293 24 85 煉鋼部 正取
0989135492 65 88 煉鋼部 正取
0974340002 77 87 煉鋼部 正取
0976605935 78 88 煉鋼部 正取
0979128064 46 85 煉鋼部 正取
0973301578 91 87 煉鋼部 正取
0934487293 83 87 煉鋼部 正取
0918078886 48 85 煉鋼部 正取
0975262845 0948551998
0987248802 32 85 煉鋼部 正取
0984809309 49 86 煉鋼部 正取
01675302382 16 85 煉鋼部 正取
01682733445 51 85 煉鋼部 正取
01223521475 90 89 煉鋼部 正取
minhhaiqt90yahoo.com.vn
地址
Số 5, An Thượng 15, Đà Nẵng
Tổ 19, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng
Phòng 202/nhà 4, KTX Đại học Bách khoa Đà Nẵng
34/10, Ngô Sỹ Liên, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Nguyễn Văn Long, 21/6 Đoàn Trần Nghiệp, Hòn Chồng, Nha Trang, Khánh Hòa
67-Lương Khánh Thiện, Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Xuân Giang, Nghi Xuân, Hà Tĩnh
K 14/8 Đào Duy Từ, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng
K 751/8 Lê Hồng Phong, Đà Nẵng
Thôn I, Tam Xuân I, Núi Thành, Quảng Nam
Lớp 08H5A, khoa Hóa, trường Đại học Bách khoa Đà Nẵng
Tân An, Hải An, Hải Lăng, Quảng Trị
Vụ Bản Nam Định, 45 Đoàn Phú Tứ, khu phố chợ Hòa Khánh, Liên Chiểu, Đà Nẵng
Đức Nam, Đức Ninh, Đồng Hới, Quảng Bình
Hoòa Khánh, liên chiểu Đà nẵng
Ông Trần Xuân Sơn, thôn 4, Đức Lập, Đức Thọ, hà Tĩnh
Số 26, đường Phan VĂn Định, Hòa khánh bắc, Liên chiểu, Đà nẵng
Nguyễn Bá Dũng, tổ 13, xã Thạch mỹ, Lộc Hà, hà tĩnh
tổ 14 Hòa khánh Bắc, Liên chiểu Đà nẵng
Đội 1, thôn Hoàng Giang, xã Xuân Thủy, huyện Lệ thủy, tỉnh Quảng Bình
94 Nguyễn Duy Hiệu, Sơn Trà, Đà nẵng Việt Nam
Thôn phú hội, triệu an, triệu phong, quảng trị
Số nhà 79 ngách số 3, ngõ số 8, đường Nguyễn Sinh Sắc TP Vinh, Nghệ An
Xã Đức Hóa Huyện Tuyên Hóa , tỉnh Quảng Bình
Phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
K82/18-Trần Khánh Dư, Tp Đà Nẵng
Thầy Ưu, thôn 6, xã Quế Thuận, Quế Sơn, Quảng Nam
Nguyễn Văn Phú, Hợp tác xã nông nghiệp VÂn Trình, Phong bình, Phong Điền, thừa thiên Huế
Tây thượng, Phú Thượng, Phú Vang, tt Huế
Nguyễn Tấn tịnh, thôn Trung Viên, quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam
Đinh Văn Phương, t/02/07 k120Nguyễn Lương Bằng, tp Dà Nẵng
k05,đường Nam Cao, quận Liên Châu, tp Đà Nẵng
Chòm 3- Thôn Thanh Lương-xã Quãng Xuân-huyện Quảng Trạch-tỉnh Quãng Bình
Đức Giang-Đức Ninh-Đồng Hới-Quảng Bình
Xóm 9,xã Diễn Phú,huyện Diễn châu,Nghệ An
xóm 7,xã Quang Sơn,Đô Lương,Nghệ An
số 12 Bùi Chát,Hòa Khánh Bắc,Liên Chiểu,Đà Nẵng
lớp 08cLC1,khoa chất lượng,DHBK Đà NẴNG
Kỳ Tiến,Kỳ Anh,Hà Tĩnh