6
Bài 9 9. . TÍ TÍNH NH TOÁ TOÁN B N BUASB UASB 9.1. Phương pháp tính toán (1). Vi nước thi có hàm lượng hu cơ cao (COD > 3000 mg/L) Ti trng hu cơ quyết định - sdng tính toán Thtích công tác ca bUASB được tính tOLR:  10 5 o C Q  E  × × × 1 BM KTMT - Khoa Môi trưng Trường ĐHKH Huế   V - thtích công tác ca bUASB , m 3 E - hiu sut xlý COD, % Q - lưu lượng NT, m 3  /d C o  - nng độ COD trong nước thi vào, mg/L B v - ti trng hu cơ x, kg-COD/m 3  /ngày. B v  phthuc vào đặc đim NT vào đặc đim NT, t o  vn hành,... .  v  B =

Bai 9b_Tinh Toan UASB

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bai 9b_Tinh Toan UASB

7/27/2019 Bai 9b_Tinh Toan UASB

http://slidepdf.com/reader/full/bai-9btinh-toan-uasb 1/6

BàBàii 99.. TÍTÍNHNH TOÁTOÁN BN BỂỂ UASBUASB

9.1. Phương pháp tính toán(1). Vi nư! th"i !# hà$ %ư&ng h' !ơ !o (COD >

3000 mg/L)

Tải trọng hữu cơ quyết định - ! "#ng t$nh t%&nTh' t$ch cng t&c c* +' ,. đ1c t$nh t2 OL4

 10

5

oC Q E   −

×××

1

B* +T*T , +ho *-i tư/ng 0 Tư/ng H+H H2  

 5 - th' t$ch cng t&c c* +' ,.6 m3

7 - hi8u u9t :! ;< COD6 =

- ;u ;1ng ?T6 m3

 /"C% - n@ng đA COD tr%ng nBc thải %6 mg/L- tải trọng hữu cơ :! ;<6 Eg-COD/m3 /ngyF Gh# thuAc % đHc đi'm ?T % đHc đi'm ?T6 t% In hnh6FFF

. v B

=

Page 2: Bai 9b_Tinh Toan UASB

7/27/2019 Bai 9b_Tinh Toan UASB

http://slidepdf.com/reader/full/bai-9btinh-toan-uasb 2/6

BàBàii 99.. TÍTÍNHNH TOÁTOÁN BN BỂỂ UASBUASB

?hi8t đJ Inhnh6 %C 6 Eg-COD/m3 /"?T đK qu* ;ng +FM ?T ch* ;ng +FM

N0 N P N 3

Bảng 9.1. Tải trọng xử lý COD của bể UASB với bùndạng hạt c!c nhi"t #$ %h!c nhau

2

B* +T*T , +ho *-i tư/ng 0 Tư/ng H+H H2  

NQ P R 3 S30 R MN S 3Q MN MR MP

Page 3: Bai 9b_Tinh Toan UASB

7/27/2019 Bai 9b_Tinh Toan UASB

http://slidepdf.com/reader/full/bai-9btinh-toan-uasb 3/6

BàBàii 99.. TÍTÍNHNH TOÁTOÁN BN BỂỂ UASBUASB

(3). 4i 5i NT !# hà$ %ư&ng h' !ơ th6p,tng 78nhTải trọng thy ;Uc quyết định - ! "#ng VT ;m thng W t$nh t%&n4

 54 th' t$ch cng t&c +' ,.6 m3

VT4 thXi gi*n ;u thy ;Uc6 h

 

(9.2) 

24

Q HRT V 

  ×=

3

B* +T*T , +ho *-i tư/ng 0 Tư/ng H+H H2  

  6

tr[nh thUc nghi8m (\ nhi8t đA > N0%C)47 ] M - 06SR×(VT)-06SR (F3)

Tr%ng đ^4 7 - Gh_n hi8u u9t :! ;<

VT- thXi gi*n ;u thy ;Uc6 h`i& trị VT4

] S h Bi điau Ei8n T > N0%C

] MN - MP h Bi T ] M0 - MN%C

Page 4: Bai 9b_Tinh Toan UASB

7/27/2019 Bai 9b_Tinh Toan UASB

http://slidepdf.com/reader/full/bai-9btinh-toan-uasb 4/6

BàBàii 99.. TÍTÍNHNH TOÁTOÁN BN BỂỂ UASBUASB

9.3. *t :4 ;<! tưng 5= !6 t>o 7? UASBChiau c*%4 V ] P - S mFV c^ ;ibn qu*n đến In tWc "ng nBc tr%ng +'4

 

(9.4)  HRT 

 H 

 A

Qv

s

u  ==

4B* +T*T , +ho *-i tư/ng 0 Tư/ng H+H H2  

 VT4 thXi gi*n ;u6 h

 4 "i8n t$ch +a mHt +'6 mN

d' "uy tr[ ;BG đ8m +en4 C u ] 06S O 06T m/h 

Tiết "i8n +'4 trfn h%Hc chữ nhIt6 ungF ' ;Bn - chữ nhIt h*y ung ' nh - trfn

hi 5 > M000 m3 c_n thiết Eế thnh c&c đơn nguybnF

Page 5: Bai 9b_Tinh Toan UASB

7/27/2019 Bai 9b_Tinh Toan UASB

http://slidepdf.com/reader/full/bai-9btinh-toan-uasb 5/6

BàBàii 99.. TÍTÍNHNH TOÁTOÁN BN BỂỂ UASBUASB

9.@. Ví tính toán 7? UASB Ví 1C T$nh t%&n thiết Eế +' ,. đ' :! ;< ?T nh m&y chế +iến

thy ản cng u9t N00 m3 /" COD c* ?T % 3000 mg/L6 Ehngqu* ;ng +Ic MF jbu c_u :! ;< đYt COD r* ≤ S00 mg/L đ' ch% qu* :!

;< hiếu Eh$ tiếG thZ%F ?hi8t đA trung +[nh c* ?T ; NQ%

CFDi"iC 

] N00 m3 /" 7 ] (3000 - S00)/3000 ] R0= C% ] 3000 mg/L  %  

5B* +T*T , +ho *-i tư/ng 0 Tư/ng H+H H2  

 → chọn ] Q Eg-COD/m3 /"

 kG "#ng cng thlc (FM)

⇒  V E 9F $@⇒⇒⇒⇒ VT ] S/N00 ] 06PR " ] MM6Q h

d' "uy tr[ u ] 06S m/h ⇒ V ] 06S : MM6Q ]S6 m H E G $   ⇒  tiết "i8n A E 1 $3

⇒ đuXng E$nh E I3 $

5

1030002008010-55

×××=

×××=

v

o

 B

C Q E V 

Page 6: Bai 9b_Tinh Toan UASB

7/27/2019 Bai 9b_Tinh Toan UASB

http://slidepdf.com/reader/full/bai-9btinh-toan-uasb 6/6

BàBàii 99.. TÍTÍNHNH TOÁTOÁN BN BỂỂ UASBUASB

 5$ "# N4 T$nh t%&n thiết Eế +' ,. đ' :! ;< ?T inh h%Ytc^ ;u ;1ng trung +[nh MN00 m3 /" COD c* ?T.V ;NQ0 mg/L *u Ehi đK qu* ;ng +Ic MF jbu c_u :! ;< đYtCOD r* ≤ Q0 mg/L đ' :ả thải % mi trXngF ?hi8t đAtrung +[nh c* ?T ; NQ%CF

`iải4 

 ] - ] ]

6B* +T*T , +ho *-i tư/ng 0 Tư/ng H+H H2  

  %  ThXi gi*n ;u c_n thiết thZ% cng thlc (F3)406R ] M - 06SR (VT)-06SR

⇒ VT ] S60 h 5 ] MN00×S/NP ] 300 m3

d' "uy tr[ u ] 06R m/h ⇒ V ] 06R : S ] P6R mL9y V ] Q m ⇒  tiết "i8n ] S0 mN

Chọn tiết "i8n +' h[nh ung ⇒ cYnh +' ] 6Q m