Upload
vuminhson
View
1.884
Download
5
Embed Size (px)
DESCRIPTION
Bang Don Vi Cac Dai Luong Vat Ly - Vatly06
Citation preview
http://vatly06.info
BẢNG ĐƠN VỊ CÁC ĐẠI LƯỢNG VẬT LÍ
DÙNG TRONG SGK VẬT LÝ 12
Tên đại lượng Ký hiệu đại lượng
Tên đơn vị Kí hiệu đơn vị
Lực F Niuton NGia tốc a Met trên giây bình phương m/s2
Chu kì T Giây sTần Số f Hex HzTần số góc ω Radian trên giây rad/sNăng lượng W,Q Jun JTrọng lực P Niuton NVận tốc v, V Met trên giây m/sCường độ âm thanh I Oat trên met vuông W/m2
Mức cường độ âm L Ben, đêxiben B, dBBước sóng λ Met MSuất điện động ξ Vôn VHiệu điện thế (điện áp) u, U Vôn VCường độ dòng điện i, I Ampe ATừ thông q Vebe WbĐiện trở r, R Ôm WĐiện dung C Fara HĐộ tự cảm L Herry HDung kháng ZC Ôm WCảm kháng ZL Ôm WTổng trở Z Ôm WKhoảng vân i Met mCông suất p, P Oat WLượng tử năng lượng ε Jun JTự cảm B Tesla TĐiện trường E Vôn trên met V/mCông suất biểu kiến P Vôn.ampe V.AĐộ cứng của lò xo k Niuton trên met N/mNăng lượng liên kết Wlk Electron vôn, mega vôn
đvlknleV, MeVuc2
Hoạt độ phóng xạ H Becơren, cury Bq, Ci
LƯỢNG NGUYÊN TỬ CỦA MỘT SỐ NUCLIT
http://vatly06.info
(KHỐI LƯỢNG NGUYÊN TỬ CỦA MỘT SỐ NUCLIT
(muốn tìm khối lượng hạt nhân tương ứng
phải trừ đi khối lượng của Z electron)
Nguyên tố Z A Khối lượng nguyên tử (u)
Nguyên tố Z A Khối lượng nguyên tử (u)
Hidrô (H) 1 1 1,007825 Clo (Cl) 17 35
36
37
34,96885
35,9797
36,9658Đetơri (D) 2 2,01400 Acgon (Ar) 18 36
37
38
39
40
35,96775
36,9667
37,96272
38,964
39,9624Triti (T) 3 3,01605 Kali (K) 19 39
40
41
42
38,96371
39,974
40,952
41,963Heli (He) 2 3
43,016034,00260
Canxi (Ca) 20 40 39,96259
Liti (Li) 3 67
6,015127,01600
Scanđi (Sc) 21 4546
44,9559245,995
Beri (Be) 4 7
9
10
7,0169
9,01218
10,0135
Titan (Ti) 22 48 47,948
Bo (B) 5 1011
10,012911,00931
Vanađi (Vr) 23 51 50,9440
Cacbon (C) 6 12 12,00000 Crôm (Cr) 24 52 51,9405
http://vatly06.info
13
14
13,00335
14,0032Nitơ (N) 7 14
1514,0030715,00011
Mangan (Mn) 25 55 54,9381
Ôxi (O) 8 16
17
18
15,99491
16,9991
17,9992
Sắt (Fe) 26 54
55
56
57
58
59
53,9396
54,938
55,9349
56,9354
57,9333
58,935Flo (F) 9 19 18,99840 Côban (Co) 27 56
57
58
59
60
55,940
56,936
57,936
58,9332
59,934Nêon (Ne) 10 20
21
22
19,99244
20,99395
21,99138
Niken (Ni) 28 58 57,9353
Natri (Na) 11 22
23
24
21,9944
22,9898
23,99096
Đồng (Cu) 29 6365
62,929864,9278
Magiê (Mg) 12 24 23,98504 Kẽm (Zn) 30 64 63,9291Nhôm (Al) 13 26
2725,9868926,98153
Gali (Ga) 31 69 68,9257
Silic (Si) 14 28
29
27,97693
28,97649
Giecmani (Ge) 32 70
72
74
69,9243
71,9217
73,9219
http://vatly06.info
30
31
32
29,97376
30,9753
31,9740Phôtpho (P) 15 31
32
33
30,99376
31,9739
32,9717
Asen (As) 33 75 74,9216
Lưu Huỳnh (S) 16 32 31,97207 Telu (Te) 52 122
128
130
121,9030
127,9047
129,9067Sêlen (Se) 34 78
8077,917379,9165
Iôt (I) 53 127 126,9004
Brom (Br) 35 77
79
81
82
76,921
78,9183
80,9183
81,917
Xenon (Xe) 54 129132
128,9048131,9042
Kripton (Kr) 36 84 83,912 Xesi (Cs) 55 133137
133,9051136,9075
Rubidi (Rb) 37 8587
84,911786,909
Bari (Ba) 56 132
134
135
136
137
138
131,9057
133,9043
134,9056
135,9044
136,9063
137,9050Strônti (Sr) 38 84
85
86
83,9134
84,913
85,9094
Lantan (La) 57 139 138,9061
http://vatly06.info
87
88
89
90
86,9089
87,9056
88,907
89,907Ytri (Y) 39 87
88
89
91
86,911
87,910
88,9054
90,907
Xeri (Ce) 58 138
140
142
137,9057
139,9053
141,9090
Ziriconi (Zr) 40 90 89,9043 Prazeođim (Pr)
59 141 140,9074
Niobi (Nb) 41 93 92,9060 Nêođim (Nd) 60 142
144
146
141,9075
143,9099
145,9172Môlipden (Mo) 42 98 97,90551 Prômêti (Pm) 61 143 142,9110Tenecti (Te) 43 98 97,9072 Samari (Sm) 62 152
154151,9195153,9220
Ruteni (Ru) 44 102104
101,9037103,9055
Europi (Eu) 63 151153
150,9196152,9209
Rôđi (Ru) 45 103 102,9048 Gađôlini (Gd) 64 158160
157,9241159,9071
Paladi (Pd) 46 105
106
108
104,9046
105,9032
107,9030
Tebi (Tb) 65 159 159,9250
Bạc (Ag) 47 107109
106,9041108,9047
Điprosi (Dy) 66 162
163
164
161,9265
162,9284
163,9288Cadini (Cd) 48 112
114111,9028113,9036
Honmi (Ho) 67 165 164,9303
Inđi (In) 49 115 114,9041 Eribi (Er) 68 166 165,9304
http://vatly06.info
167
168
170
166,9320
167,9324
169,9355Thiếc (Sn) 50 118
122
124
117,9018
121,9034
123,9025
Atatin (At) 85 211 210,9875
Antimon (Sb) 51 121123
120,9038122,9041
Radon (Rn) 86 211222
210,9906222,0175
Tuli (Tm) 69 169 168,9344 Franxi (Fr) 87 212223
211,996223,0198
Ytecbi (Yb) 70 170
171
172
173
174
176
169,9349
170,9365
171,9366
172,9383
173,9390
175,9427
Radi (Ra) 88 223226
223,0186226,0254
Luteni (Lu) 71 175 174,9409 Actini (Ac) 89 225227
225,0231227,0278
Hafni 72 180 179,9468 Thori (Th) 90 228
229
230
232
228,0287
229,0316
230,0331
232,0382Tantan (Ta) 73 181 180,9480 Prôtactini (Pa) 91 231 231,0359Vonfam (W) 74 182
184
186
181,9483
183,9510
185,9543
Urani (U) 92 232
233
234
234
232,0372
233,0396
234,0409
235,0439
http://vatly06.info
236
238
236,0457
238,0508Reni (Re) 75 185
187184,9530185,9560
Neptuni (Np) 93 236237
236,0466237,0480
Osimi (Os) 76 188
189
190
187,9560
188,9586
189,9586
Plutôni (Pu) 94 236
237
238
239
240
241
242
244
236,0461
237,0483
238,0495
239,0522
240,0538
241,0569
242,0587
244,0642Iridi (Ir) 77 191
193190,9609192,9633
Amerixi (Am) 95 241243
241,0567243,0614
Platin (Pt) 78 194
195
196
198
193,9628
194,9648
195,9650
197,9675
Curi (Cm) 96 242 242,0588
Vàng (Au) 79 197 196,9666 Beckêli (Bk) 97 247 247,0702Thuỷ ngân (Hg) 80 196
198
199
200
201
202
204
195,9658
197,9668
198,9683
199,9683
200,9703
201,9706
203,9753
Califoni (Cf) 98 248 248,0742
http://vatly06.info
Tali (Tl) 81 203205
202,9723204,9745
Ensteni (Es) 99 252 252,0829
Chì (Pb) 82 204
206
207
208
203,9731
205,9745
206,9759
207,9766
Fecmi (Fm) 100 252 252,0827
Bismut (Bi) 83 209 208,9804 Menđelevi (Md)
101 255 255,0906
Pôlôni (Po) 84 206
208
209
210
205,9805
207,9813
208,9825
209,9829
Nobeli (No)Lorenxi (Lw)
102
103
253256
http://vatly06.info
BẢNG ĐƠN VỊ CÁC ĐẠI LƯỢNG VẬT LÍ
DÙNG TRONG SGK VẬT LÝ 11
Tên đại lượng Ký hiệu đại lượng
Tên đơn vị Kí hiệu đơn vị
Điện tích Q q Cu lông CLực điện trường F Niuton NCường độ điện trường E Von trên mét V/mCông của lực điện A Jun JĐiện thế V Von VHiệu điện thế U Von VĐiện dung của tụ điện C Fara FCường độ dóng điện I Ampe ACông suất dòng điện P Wat WSuất điện động nguồn điện
E Von V
Cảm ứng từ B Testla TLực từ F Niuton NTừ thông Vê be WbSuất điện động cảm ứng
e Von V
Độ tự cảm L Henry HĐộ tụ của thấu kính D Diop dp
http://vatly06.info
BẢNG ĐƠN VỊ CÁC ĐẠI LƯỢNG VẬT LÍ
DÙNG TRONG SGK VẬT LÝ 10
Tên đại lượng Ký hiệu đại lượng
Tên đơn vị Kí hiệu đơn vị
Vận tốc v Met trên giây m/sGia tốc a Met trên giây bình
phươngm/s2
Quảng đường S, h Met mThời gian t Giây sGia tốc rơi tự do g Met trên giây bình
phươngm/s2
Chu kỳ T Giây STần số N Hec HzVận tốc góc Radian trên giây rad/sGia tốc hướng tâm a Met trên giây bình
phươngm/s2
Lực F Niuton NKhối lượng vật m kilogam KgHằng số hấp dẫn G Niuton nhân met vuông
trên kilogam bình phương
N.m2/kg2
Hệ số đàn hồi k Niuton trên met N/mMomen lực M Niuton nhân met N.mĐộng lượng p Kilogam met trên giây Kg.m/sCông A Jun JCông suất P Wat WĐộng năng Wd Jun JThế năng Wt Jun JCơ năng W Jun JÁp suất p Atmotphe; milimet thủy
ngânatm; mmHg
Thể tích V Met khối, centimet khối m3 ; cm3
Hệ số căng mặt ngoài Niuton trên met N/m