1
(m2) (m2) (m2) (vnđ/m2) (vnđ/m2) (m2) (m2) (m2) (vnđ/m2) (vnđ/m2) (vnđ) 1 A-17/18-1 166.52 19.64 191.90 39,415,200 19,707,600 158.50 19.60 178.10 41,409,585 19,747,820 6,950,476,415 2 A-17/18-2 179.99 23.30 200.00 40,127,271 20,063,635 170.16 24.30 194.46 42,445,389 19,237,971 7,689,990,182 3 A-17/18-3 176.86 24.80 204.50 40,462,363 20,231,181 167.56 24.40 191.96 42,708,125 20,562,840 7,657,906,796 4 A-17/18-5 209.16 23.50 235.20 41,069,717 20,534,859 199.56 24.00 223.56 43,045,410 20,107,049 9,072,711,220 5 B-24/25-3 187.85 28.10 215.95 41,970,121 20,985,060 178.40 28.50 206.90 44,193,314 20,690,533 8,473,767,359 6 B-24/25-4 240.60 44.50 285.10 42,752,173 21,376,086 229.60 45.00 274.60 44,800,404 21,138,574 11,237,408,565 7 B-24/25-5 189.95 28.40 218.35 41,970,121 20,985,060 178.50 28.50 207.00 44,662,322 20,911,429 8,568,200,131 8 C-17/18-1 208.14 24.50 232.64 41,069,717 20,534,859 198.56 25.00 223.56 43,051,223 20,124,161 9,051,354,968 9 C-17/18-3 170.81 24.85 195.66 40,462,363 20,231,181 167.70 24.40 192.10 41,212,738 20,604,297 7,414,121,059 10 C-17/18-4 179.44 24.40 203.84 40,127,271 20,063,635 170.56 23.80 194.36 42,216,449 20,569,441 7,689,990,182 11 C-17/18-5 166.70 19.64 186.34 39,415,200 19,707,600 158.20 19.60 177.80 41,532,958 19,747,820 6,957,571,151 17/18 BẢNG GIÁ PENHOUSE HIM LAM RIVERSIDE A,B,C DT thông thủy tổng cộng Giá bán CH thông thủy Lầu cao Mã số căn hộ Giá bán SV thông thủy Giá bán CH tim tường Giá bán SV tim tường DT căn hộ thông thủy DT sân vườn thông thủy STT DT căn hộ tim tường DT sân vườn tim tường DT tim tường tổng cộng Thành tiền 17/18 24/25

Bang Gia Penhouse 6-1-2015 GIAI DOAN 1

  • Upload
    vy-tran

  • View
    11

  • Download
    3

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Bang Gia

Citation preview

Page 1: Bang Gia Penhouse 6-1-2015 GIAI DOAN 1

(m2) (m2) (m2) (vnđ/m2) (vnđ/m2) (m2) (m2) (m2) (vnđ/m2) (vnđ/m2) (vnđ)

1 A-17/18-1 166.52 19.64 191.90 39,415,200 19,707,600 158.50 19.60 178.10 41,409,585 19,747,820 6,950,476,415

2 A-17/18-2 179.99 23.30 200.00 40,127,271 20,063,635 170.16 24.30 194.46 42,445,389 19,237,971 7,689,990,182

3 A-17/18-3 176.86 24.80 204.50 40,462,363 20,231,181 167.56 24.40 191.96 42,708,125 20,562,840 7,657,906,796

4 A-17/18-5 209.16 23.50 235.20 41,069,717 20,534,859 199.56 24.00 223.56 43,045,410 20,107,049 9,072,711,220

5 B-24/25-3 187.85 28.10 215.95 41,970,121 20,985,060 178.40 28.50 206.90 44,193,314 20,690,533 8,473,767,359

6 B-24/25-4 240.60 44.50 285.10 42,752,173 21,376,086 229.60 45.00 274.60 44,800,404 21,138,574 11,237,408,565

7 B-24/25-5 189.95 28.40 218.35 41,970,121 20,985,060 178.50 28.50 207.00 44,662,322 20,911,429 8,568,200,131

8 C-17/18-1 208.14 24.50 232.64 41,069,717 20,534,859 198.56 25.00 223.56 43,051,223 20,124,161 9,051,354,968

9 C-17/18-3 170.81 24.85 195.66 40,462,363 20,231,181 167.70 24.40 192.10 41,212,738 20,604,297 7,414,121,059

10 C-17/18-4 179.44 24.40 203.84 40,127,271 20,063,635 170.56 23.80 194.36 42,216,449 20,569,441 7,689,990,182

11 C-17/18-5 166.70 19.64 186.34 39,415,200 19,707,600 158.20 19.60 177.80 41,532,958 19,747,820 6,957,571,151

17/18

BẢNG GIÁ PENHOUSE HIM LAM RIVERSIDE A,B,C

DT thông

thủy tổng

cộng

Giá bán CH

thông thủyLầu caoMã số căn

hộ

Giá bán SV

thông thủy

Giá bán CH

tim tường

Giá bán SV

tim tường

DT căn hộ

thông thủy

DT sân

vườn thông

thủySTT

DT căn hộ

tim tường

DT sân

vườn tim

tường

DT tim

tường tổng

cộng

Thành tiền

17/18

24/25