83
BỘ XÂY DỰNG VIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG TẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ I. Thành phố Hà Nội..........................................2 II. Thành phố Đà Nẵng.......................................16 III. Thành phố Hồ Chí Minh..................................21 IV. Tỉnh Khánh Hòa..........................................25 V. Tỉnh Quảng Ngãi..........................................29 VI. Tỉnh Điện Biên..........................................31 VII. Thành phố Hải Phòng....................................44 VIII. Tỉnh An Giang.........................................45 IX. Tỉnh Long An............................................48 X. Thành phố Huế............................................50 XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang.......................51 XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ........................52 XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La............................55 XIV. Tỉnh Thái Bình.........................................56 XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng......................57 1/83

Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

  • Upload
    manh

  • View
    1.318

  • Download
    2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

BỘ XÂY DỰNGVIỆN KINH TẾ XÂY DỰNG

THÔNG TIN GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNGTẠI MỘT SỐ ĐỊA BÀN THUỘC CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ

I. Thành phố Hà Nội.................................................................................................................2

II. Thành phố Đà Nẵng...........................................................................................................16

III. Thành phố Hồ Chí Minh.................................................................................................21

IV. Tỉnh Khánh Hòa...............................................................................................................25

V. Tỉnh Quảng Ngãi................................................................................................................29

VI. Tỉnh Điện Biên..................................................................................................................31

VII. Thành phố Hải Phòng.....................................................................................................44

VIII. Tỉnh An Giang...............................................................................................................45

IX. Tỉnh Long An....................................................................................................................48

X. Thành phố Huế...................................................................................................................50

XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang..............................................................................51

XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ..............................................................................52

XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La..........................................................................................55

XIV. Tỉnh Thái Bình...............................................................................................................56

XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng..............................................................................57

1/62

Page 2: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

I. Thành phố Hà Nội

1. Công ty Cổ phần gạch ngói Thạch Bàn, Thạch Bàn, Long Biên, Hà NộiGiá áp dụng từ ngày 04/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Gạch

1 Gạch 2 lỗ (210x100x60)

Loại A1 thẫm đ/viên 1.005

Loại A1 đ/viên 965Loại A2 thẫm đ/viên 986Loại A2 đ/viên 912Loại A3 đ/viên 950

2 Gạch 2 lỗ nửa (105x100x60) đ/viên 6003 Gạch 2 lỗ (200x95x55)

Loại A1 thẫm đ/viên 965Loại A1 đ/viên 940Loại A2 đ/viên 955Loại A3 đ/viên 900

4 Gạch 14 lỗ quay ngang (210x100x60)Loại A1 thẫm đ/viên 1.048Loại A1 đ/viên 1.029Loại A2 đ/viên 1.002Loại A3 đ/viên 963

5 Gạch 2 lỗ không trát (210x100x60)Loại A1 đ/viên 1.738Loại A2 đ/viên 1.565Loại A3 đ/viên 964

6 Gạch 2 lỗ không trát có gân (210x100x60)Loại A1 đ/viên 1.466Loại A2 đ/viên 1.370Loại A3 đ/viên 897

7 Gạch 11 lỗ không trát (210x100x60)Loại A1 đ/viên 2.848Loại A2 đ/viên 2.359Loại A3 đ/viên 1.488

8 Gạch đặc 60 (200x100x60)Loại đặc biệt đ/viên 1.862Loại A1 thẫm đ/viên 1.845Loại A1 đ/viên 1.725Loại A2 thẫm đ/viên 1.703Loại A2 đ/viên 1.449

9 Gạch đặc 50 (200x95x50)Loại A1 thẫm đ/viên 1.686Loại A1 đ/viên 1.608Loại A2 thẫm đ/viên 1.582

2/62

Page 3: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

Loại A2 đ/viên 1.33010 Gạch 6 lỗ nửa (105x100x150) đ/viên 1.20011 Gạch 6 lỗ tròn (210x100x150)

Loại A1 thẫm đ/viên 2.597Loại A1 đ/viên 2.502Loại A2 đ/viên 2.130Loại A3 đ/viên 2.092

12 Gạch 6 lỗ vuông (210x100x150)Loại A1 thẫm đ/viên 2.549Loại A1 đ/viên 2.492Loại A2 đ/viên 2.102Loại A3 đ/viên 2.030

13 Gạch 3 lỗ ngang (210x100x60)Loại A1 đ/viên 1.528Loại A2 đ/viên 1.354Loại A3 đ/viên 1.062

14 Gạch CN 3 lỗ (200x200x100)Loại A1 đ/viên 2.691Loại A2 đ/viên 2.266Loại A3 đ/viên 2.012

15 Gạch CN 4 lỗ (200x200x50)Loại A1 đ/viên 1.707Loại A2 đ/viên 1.640Loại A3 đ/viên 1.483

16 Gạch 4 lỗ xây (190x90x90)Loại A1 đ/viên 1.468Loại A2 đ/viên 1.439Loại A3 đ/viên 1.215

17 Gạch thẻ (60x220)Loại A1 đ/viên 584Loại A2 đ/viên 542Loại A3 đ/viên 459

18 Gạch 10 lỗ xuất khẩuLoại A1 đ/viên 3.005Loại A2 đ/viên 2.799Loại A3 đ/viên 2.193

Gạch lát

1Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 300*300 (0,10;0,43)

đ/m2 150.000Áp dụng từ ngày

01/08/2008

2Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 400*400 (0,10;0,43)

đ/m2 167.000Áp dụng từ ngày

01/08/2008

3Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 500*500 (0,10;0,43)

đ/m2 182.000Áp dụng từ ngày

01/08/2008

4Granite men Thạch Bàn men muối tiêu 600*600 (0,10;0,43)

đ/m2 194.000Áp dụng từ ngày

01/08/2008

3/62

Page 4: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

2. Xí nghiệp kinh doanh thép hìnhĐịa chỉ: 53 Đức Giang, Long Biên, Hà NộiGiá áp dụng từ ngày 03/10/2008, đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Thép      I Thép tròn hợp kim 1 S45C F 12 x 6m đ/kg 22.0002 S45C F14x6.05m đ/kg 21.0003 S45C F16 x 6m đ/kg 21.0004 S45C F 18 x 6m đ/kg 21.0005 S45C F 20 x 6m đ/kg 21.0006 S45C F 22 x 6m đ/kg 21.5007 S45C F 24 x 6m đ/kg 22.0008 S45C F 25 x 6m đ/kg 21.0009 S45C F 28 x 6m đ/kg 21.00010 S45C F 30 x 6m đ/kg 21.50011 S45C F 35 x 6m đ/kg 21.00012 S45C F 36 x 6m đ/kg 21.00013 S45C F 40 x 6m đ/kg 21.00014 S45C F 42 x 6m đ/kg 21.50015 S45C F 45 x 6m đ/kg 21.50016 S45C F 50 x 6.0m đ/kg 21.00017 S45C F 55 x 6m đ/kg 21.00018 S45C F 60 x 6m đ/kg 21.50019 S45C F 65 x 6m đ/kg 22.00020 S45C F 70 x 6m đ/kg 21.50021 S45C F 75 x 6m đ/kg 21.50022 S45C F 80 x 6,25m đ/kg 21.50023 S45C F 85 x 6,03m đ/kg 21.50024 S45C F 90 x 5,96m đ/kg 22.00025 S45C F 95 x 6m đ/kg 22.00026 S45C F 100 x 6m đ/kg 22.00027 S45C F 130 x 6,03m đ/kg 22.00028 S45C F 120 x 5,92m đ/kg 22.00029 S45C F110 đ/kg 22.00030 S45C F 140 x 6m đ/kg 22.50031 S45C F 150 x 6m đ/kg 22.50032 S45C F 180 đ/kg 22.70033 S45C F200 đ/kg 26.00034 S45C F230 -F300 đ/kg 28.00035 C10, C20, C30 F6 -F60 đ/kg 18.70036 SMn440(430;420;415) F60 -F320 đ/kg 19.00037 SCM440; SCM 415 F40 - F200 đ/kg 19.00038 Không mác F6 - F90 đ/kg 19.000

4/62

Page 5: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

39 Không mác F120- F250 đ/kg 20.400II Thép góc 1 L 150 x 150 x 10 SS400 đ/kg 19.5002 L 150 x 150 x 12 SS400 đ/kg 19.5003 L 150 x 150 x 15 SS400 đ/kg 19.5004 L 175 x 175 x 12 SS400 đ/kg 23.0005 L 175 x 175 x 15 SS400 đ/kg 23.0006 L 200 x 200 x 20 SS400 đ/kg 24.0007 L 200 x 200 x 25 SS400 đ/kg 24.0008 L 200 x 200 x 15 SS400 đ/kg 23.0009 CT38 L 25 x 25 x 3 đ/kg 17.00010 CT38 L 30 x 30 x 3 đ/kg 17.00011 CT38 L 40 x 40 x 3 đ/kg 15.00012 CT38 L 40 x 40 x 4 đ/kg 15.00013 CT38 L 50 x 50 x 4 đ/kg 15.00014 CT38 L 50 x 50 x 5 đ/kg 15.00015 CT38 L 63 x 63 x 5 đ/kg 15.00016 CT38 L 63 x 63 x 6 đ/kg 15.00017 CT38 L 65 x 65 x 5 đ/kg 16.50018 CT38 L 65 x 65 x 6 đ/kg 16.50019 CT38 L 70 x 70 x 5 đ/kg 16.50020 CT38 L 70 x 70 x 6 đ/kg 16.50021 CT38 L 70 x 70 x 7 đ/kg 16.50022 CT38 L 75 x 75 x 5 đ/kg 16.50023 CT38 L 75 x 75 x 6 đ/kg 16.50024 CT38 L 75 x 75 x 7 đ/kg 16.50025 CT38 L 75 x 75 x 8 đ/kg 17.00026 CT38 L 80 x 80 x 6 đ/kg 17.00027 CT38 L 80 x 80 x 8 đ/kg 17.00028 CT38 L 90 x 90 x 6 đ/kg 17.00029 CT38 L 90 x 90 x 7 đ/kg 17.00030 CT38 L 90 x 90 x 8 đ/kg 17.00031 L 100 x 100 x 8 SS400 đ/kg 17.00032 L 100 x 100 x 7 SS400 đ/kg 17.00033 L 100 x 100 x 10 SS400 đ/kg 17.50034 L 100 x 100 x 8 SS400 đ/kg 17.50035 L 120 x 120 x 8 SS400 đ/kg 17.50036 L 120 x 120 x 10 SS400 đ/kg 17.50037 L 120 x 120 x 12 SS400 đ/kg 17.50038 L 125 x 125 x 10 SS400 đ/kg 17.50039 L 125 x 125 x 12 SS400 đ/kg 17.50040 L 130 x 130 x 9 SS400 đ/kg 17.50041 L 130 x 130 x 10 SS400 đ/kg 31.00042 L 130 x 130 x 12 SS400 đ/kg 31.00043 L130 x 130 x (9; 10;12) SS540 đ/kg 19.50044 L150; L175; L200 SS540 đ/kg 19.500

5/62

Page 6: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

III Thép tròn đốt 1 D10 SD295 - VPS đ/kg 15.9002 D12 SD295 - VPS đ/kg 15.9003 D13 SD295 - VPS đ/kg 15.9004 D16 SD295 - VPS đ/kg 15.9005 D19 SD295 - VPS đ/kg 15.9006 D22 SD295 - VPS đ/kg 15.9007 D25 SD295 - VPS đ/kg 15.9008 D29 SD295 - VPS đ/kg 16.0009 D32 SD295 - VPS đ/kg 16.05010 D10 SD390 - VPS đ/kg 16.00011 D12 SD390 - VPS đ/kg 16.00012 D13 - D32 SD390 - VPS đ/kg 16.00013 D10 Gr60(CIII) - VPS đ/kg 16.00014 D12 Gr60(CIII) - VPS đ/kg 16.00015 D13 - D36 Gr60(CIII) - VPS đ/kg 16.00016 D10 SD295 - Tisco đ/kg 15.90017 D12 SD295 - Tisco đ/kg 15.90018 D14 SD295 - Tisco đ/kg 15.90019 D16 SD295 - Tisco đ/kg 15.90020 D18 SD295 - Tisco đ/kg 15.90021 D20 SD295 - Tisco đ/kg 15.90022 D22 SD295 - Tisco đ/kg 15.90023 D25 SD295 - Tisco đ/kg 15.90024 D28 SD295 - Tisco đ/kg 16.00025 D32 SD295 - Tisco đ/kg 16.00026 D36 SD295 - Tisco đ/kg 16.00027 D40 SD295 - Tisco đ/kg 16.000

IV Thép tròn trơn 1 CT3 F 10 đ/kg 17.5002 CT3 F 12 đ/kg 17.5003 CT3 F 14 đ/kg 17.5004 CT3 F 16 đ/kg 17.5005 CT3 F 18 đ/kg 17.5006 CT3 F 20 đ/kg 17.5007 CT3 F 22 đ/kg 17.5008 CT3 F 24 đ/kg 17.5009 CT3 F 25 đ/kg 17.50010 CT3 F 28 đ/kg 17.50011 CT3 F 30 đ/kg 17.50012 CT3 F 32 đ/kg 17.50013 CT3 F 36 đ/kg 17.50014 CT3 F 40 đ/kg 17.500

3. Chi nhánh công ty cổ phần kính VIGLACERA Đáp CầuĐịa chỉ: Ngõ 180 A4, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội

6/62

Page 7: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

Điện thoại: 04.7915104Giá áp dụng từ ngày 01/08/2008, đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Kính cường lực      I Kính phẳng1 Kính cường lực 4mm đ/m2 209.0002 Kính cường lực 5mm đ/m2 242.0003 Kính cường lực 6mm đ/m2 297.0004 Kính cường lực 8mm đ/m2 422.4005 Kính cường lực 10mm đ/m2 517.0006 Kính cường lực 12mm đ/m2 643.5007 Kính cường lực 15mm đ/m2 1.452.0008 Kính cường lực 19mm đ/m2 1.829.300II Kính cong1 Kính cường lực 4mm đ/m2 381.7002 Kính cường lực 5mm đ/m2 426.8003 Kính cường lực 6mm đ/m2 524.7004 Kính cường lực 8mm đ/m2 863.5005 Kính cường lực 10mm đ/m2 1.119.8006 Kính cường lực 12mm đ/m2 1.285.9007 Kính cường lực 15mm đ/m2 1.905.200 Giá trên đã bao gồm cả công gia công nhưng chưa bao gồm gia công mài khác, khoan lỗ, khoét góc.

4. Công ty TNHH VIGLACERA GLASSKOTEVP Hà Nội: Số 2 Hoàng Quốc Việt, Q. Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04.7914638 – Fax : 04.7914640 VP HCM : Số 3 Điện Biên Phủ, P.15, Q. Bình Thạnh, TP.HCM ĐT: 08.5140970 – Fax : 08.5144197Giá áp dụng từ ngày 1/07/2008, chưa bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Kính mầu Glasskote      I Kính thường1 Kính 3mm đ/m2 900.0002 Kính 4,2mm đ/m2 970.0003 Kính 5mm đ/m2 990.0004 Kính 6mm đ/m2 1.100.0005 Kính 8mm đ/m2 1.210.0006 Kính 10mm đ/m2 1.300.0007 Kính 12mm đ/m2 1.400.0008 Kính 15mm đ/m2 2.585.0009 Kính 19mm đ/m2 2.860.000

II Kính cường lực

7/62

Page 8: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

1 Kính 4,2mm đ/m2 1.160.0002 Kính 5mm đ/m2 1.190.0003 Kính 6mm đ/m2 1.320.0004 Kính 8mm đ/m2 1.540.0005 Kính 10mm đ/m2 1.730.0006 Kính 12mm đ/m2 2.000.0007 Kính 15mm đ/m2 3.550.0008 Kính 19mm đ/m2 4.790.000Giá trên chưa bao gồm gia công mài, khoan, khoét góc

5. Xí nghiệp nhũ tương nhựa đường Transmeco - ChambardĐịa chỉ: Đường Phạm Trọng Tuệ (đường 70 cũ), Tam hiệp, Thanh Trì, Hà NộiĐiện thoại phòng kinh doanh: 04.8611719/2184634Áp dụng đến ngày 31/07/2008, giá trên đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Nhựa      1 Nhựa lỏng MC 70 đ/lít 14,3002 Nhũ tương gốc axit CSS-1 đ/tấn 9,350,000

6. Thông tin giá cả thị trường do Sở Tài Chính Hà Nội thông báo.Địa chỉ: 38B Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Điện thoại : 04 - 8252952Giá áp dụng từ ngày 15/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1Xi măng Hoàng Thạch PCB 30 tại phía Nam sông Hồng

đ/kg 1.200

II Sắt thép

1 Sắt xây dựng Thái Nguyên Ø 6 - 8 đ/kg 17.000

7. Công ty cổ phần đầu tư & phát triển công nghiệp HPTĐịa chỉ: 57A Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại: 04. 2453866 - 0903222253 - 0983286288 Fax: 04. 8221796 Giá có hiệu lực từ ngày 01/07/2008, giá chưa bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

  Dây điện Goldcup      I Dây điện hạ thế CU/PVC - 1 ruột mềm1 1 x 0,75 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 1.8402 1 x 1,5 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 3.410

8/62

Page 9: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

3 1 x 2,5 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 5.4704 1 x 4,0 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 8.7625 1 x 6,0 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 13.1436 1 x 10 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 21.8267 1 x 16 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 34.3238 1 x 25 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 53.7669 1 x 35 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 74.40210 1 x 50 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 106.07711 1 x 70 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 147.59912 1 x 95 - Cu/PVC(Ruột mềm) đ/m 201.420II Dây điện hạ thế CU/PVC - 2 ruột mềm1 2 x 0,75 - Cu/PVC(Ruột mềm -ôvan) đ/m 4.1832 2 x 1,0 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 5.6493 2 x 1,5 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 7.6734 2 x 2,5 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 12.1115 2 x 4 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 19.1716 2 x 6 - Cu/PVC(Ruột mềm - ôvan) đ/m 27.616

III Dây điện hạ thế CU/PVC - 3, 4 ruột mềm1 3 x 0,75 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 6.0522 3 x 1,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 12.7473 3 x 2,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 19.7584 3 x 4 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 30.6975 3 x 6 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 46.1096 4 x 1,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 16.6637 4 x 2,5 - Cu/PVC(ruột mềm) đ/m 26.087

Cáp điện Goldcup

ICáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/PVC - 1 ruột dẫn

1 1 x 6 - Cu/PVC( 7 sợi x 1,05mm) đ/m 12,7692 1 x 10 - Cu/PVC(7sợi x 1,35mm) đ/m 21,3423 1 x 16- Cu/PVC(7sợi x 1,70mm) đ/m 33,5874 1 x 25 - Cu/PVC(7sợi x2,14mm) đ/m 52,6155 1 x 35 - Cu/PVC(19sợi x 1,53) đ/m 72,8706 1 x 50 - Cu/PVC(19sợi x 1,82mm) đ/m 103,8937 1 x 70 - Cu/PVC(19sợi x 2,14) đ/m 144,5608 1 x 95 - Cu/PVC(19sợi x 2.52mm) đ/m 197,272

IICáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 1 ruột dẫn

1 1 x 120 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.00mm) đ/m 251,4702 1 x 150 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.25mm) đ/m 314,3963 1 x 185 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.52mm) đ/m 388,5794 1 x 200 - Cu/XLPE/PVC(37sợi x 2.00mm) đ/m 418,2425 1 x 240 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.25mm) đ/m 513,9246 1 x 300 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.50mm) đ/m 625,1927 1 x 400 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 2.90mm) đ/m 829,0228 1 x 500 - Cu/XLPE/PVC(61sợi x 3.20mm) đ/m 1,023,715

9/62

Page 10: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

IIICáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 2 ruột dẫn

1 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC(1sơi/2,25) - vỏ tròn đ/m 19,6732 2 x 6 - Cu/PVC/PVC(7sơi/1,05) - vỏ dẹt đ/m 27,6603 2 x 1,5 - Cu/PVC/PVC(nhiều sợi mềm) đ/m 8,6644 2 x 2,5 - Cu/PVC/PVC(nhiều sợi mềm) đ/m 13,3635 2 x 4 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 0,85mm_ đ/m 20,9456 2 x 6 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 1,05) đ/m 29,8737 2 x 10 - Cu/PVC/PVC(7sợi x 1,35mm) đ/m 46,7048 2 x 16 - Cu/PVC/PVC(7sơi x1,70mm) đ/m 73,0159 2 x 25 - Cu/PVC/PVC(7sơi x 2,14mm) đ/m 115,062

IVCáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - (3+1) ruột dẫn

1 3 x 4 + 2,5 - Cu/XLPE/PVC đ/m 36,3632 3 x 6 + 4 - Cu/XLPE/PVC đ/m 52,6693 3 x 10 + 6 - Cu/XLPE/PVC đ/m 83,5154 3 x 16 + 10 - Cu/XLPE/PVC đ/m 128,2695 3 x 25 + 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 201,5656 3 x 35 + 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 264,6677 3 x 50 + 25 - Cu/XLPE/PVC đ/m 374,2058 3 x 70 + 35 - Cu/XLPE/PVC đ/m 519,4159 3 x 95 + 50 - Cu/XLPE/PVC đ/m 716,57710 3 x 120 + 70 - Cu/XLPE/PVC đ/m 904,34911 3 x 150 + 95 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,163,35012 3 x 185 + 120 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,432,91013 3 x 240 + 150 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,845,69414 3 x 300 + 185 - Cu/XLPE/PVC đ/m 2,262,094

VCáp treo hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC - 4 ruột dẫn đều nhau

1 4 x 4 - Cu/XLPE/PVC đ/m 39,7002 4 x 6 - Cu/XLPE/PVC đ/m 58,2093 4 x 10 - Cu/XLPE/PVC đ/m 91,4964 4 x 16 - Cu/XLPE/PVC đ/m 139,6175 4 x 25 - Cu/XLPE/PVC đ/m 218,2106 4 x 35 - Cu/XLPE/PVC đ/m 302,0767 4 x 450 - Cu/XLPE/PVC đ/m 430,3018 4 x 70 - Cu/XLPE/PVC đ/m 588,1289 4 x 95 - Cu/XLPE/PVC đ/m 810,66310 4 x 120 - Cu/XLPE/PVC đ/m 995,56511 4 x 150 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,265,66512 4 x 185 - Cu/XLPE/PVC đ/m 1,596,67913 4 x 240 - Cu/XLPE/PVC đ/m 2,072,123

VICáp ngầm hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2 ruột và 3 ruột dẫn

1 Ngầm 2 x 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 17,6422 Ngầm 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 25,285

10/62

Page 11: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

3 Ngầm 2 x 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 34,5614 Ngầm 2 x 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 55,5625 Ngầm 2 x 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 85,860

6Ngầm 2 x 4 + 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m43,249

7Ngầm 2 x 6 + 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m60,342

8Ngầm 2 x 10 + 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m92,630

9Ngầm 2 x 16 + 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m138,736

10Ngầm 2 x 25 + 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m211,093

11Ngầm 2 x 35 + 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m274,659

12Ngầm 2 x 50 + 25 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m389,246

13Ngầm 2 x 70 + 35 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m534,030

14Ngầm 2 x 95 + 50 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m735,422

15Ngầm 2 x 120 + 70 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m920,862

16Ngầm 2 x 150 + 95 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m1,184,569

17Ngầm 2 x 185 + 120 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m1,490,191

18Ngầm 2 x 240 + 150 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m1,890,570

19Ngầm 2 x 300 + 185 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC

đ/m2,295,122

VIICáp ngầm hạ thế 0,6/1KV CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 2 ruột dẫn đều nhau

1 Ngầm 4 x 2,5 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 33,6232 Ngầm 4 x 4 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 46,6073 Ngầm 4 x 6 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 65,2254 Ngầm 4 x 10 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 101,5695 Ngầm 4 x 16 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 149,8856 Ngầm 4 x 25 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 231,0257 Ngầm 4 x 35 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 314,0838 Ngầm 4 x 50 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 452,0539 Ngầm 4 x 70 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 618,92410 Ngầm 4 x 95 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 839,35411 Ngầm 4 x 120 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,051,90112 Ngầm 4 x 150 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,315,19713 Ngầm 4 x 185 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 1,639,82114 Ngầm 4 x 240 - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC đ/m 2,115,399

VIII Cáp MUYLER hạ thế 0,6/1KV

11/62

Page 12: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

CU/XLPE/PVC/ATA/PVC - 2 ruột dẫn1 Muyle 2 x 4 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 22,5352 Muyle 2 x 6 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 32,0683 Muyle 2 x 7 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 35,5984 Muyle 2 x 10 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 50,3095 Muyle 2 x 11 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 55,1066 Muyle 2 x 16 - Cu/XLPE/PVC/ATA/PVC đ/m 78,403

Cáp treo Goldcup

ICáp treo nhiều ruột tiết diện 1,0MM2 - CU/PVC/PVC

1 5 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 15,0112 6 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 17,7213 7 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 20,3924 9 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 24,4165 10 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 27,0116 12 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 34,5427 14 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 40,1318 16 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 43,2319 19 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 51,14310 21 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 56,56911 24 x 1 - Cu/PVC /PVC đ/m 64,292

IICáp treo nhiều ruột tiết diện 1,5MM2 - CU/PVC/PVC

1 5 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 20,9122 6 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 25,1683 7 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 29,2724 9 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 38,1345 10 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 41,9626 12 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 49,5197 14 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 56,8288 16 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 62,0349 19 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 73,68910 21 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 81,27811 24 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 92,494

IIICáp treo nhiều ruột tiết diện 2,5MM2 - CU/PVC/PVC

1 5 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 33,3062 6 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 39,9283 7 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 45,8584 9 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 59,8325 10 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 66,7496 12 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 78,8957 14 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 87,7908 16 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 99,8829 19 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 117,96710 21 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 130,108

12/62

Page 13: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

11 24 x 1,5 - Cu/PVC /PVC đ/m 149,024Cáp ngầm Goldcup

ICáp ngầm nhiều ruột tiết diện 1,0MM2 - CU/PVC/DSTA/PVC

1 Ngầm 5 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 18,5922 Ngầm 6 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 21,8873 Ngầm 7 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 25,0544 Ngầm 9 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 32,2055 Ngầm 10 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 35,1056 Ngầm 12 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 40,2287 Ngầm 14 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 45,3818 Ngầm 16 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 50,9949 Ngầm 19 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 59,86110 Ngầm 21 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 65,79211 Ngầm 24 x 1 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 74,684

IICáp ngầm nhiều ruột tiết diện 1,5MM2 - CU/PVC/DSTA/PVC

1 Ngầm 5 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 24,8892 Ngầm 6 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 29,6843 Ngầm 7 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 34,2334 Ngầm 19 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 42,5085 Ngầm 10 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 46,9426 Ngầm 12 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 55,6447 Ngầm 14 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 64,2688 Ngầm 16 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 72,4569 Ngầm 19 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 84,72810 Ngầm 21 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 93,18611 Ngầm 24 x 1,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 105,975

IIICáp ngầm nhiều ruột tiết diện 2,5MM2 - CU/PVC/DSTA/PVC

1 Ngầm 5 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 38,0592 Ngầm 6 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 45,2873 Ngầm 7 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 52,2404 Ngầm 9 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 66,9425 Ngầm 10 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 72,3586 Ngầm 12 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 85,4987 Ngầm 14 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 99,2438 Ngầm 16 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 112,3119 Ngầm 19 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 131,74510 Ngầm 21 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 144,93511 Ngầm 24 x 2,5 - Cu/PVC/DSTA/PVC đ/m 164,821

8. Công ty gang thép Thái NguyênĐịa chỉ: Phường Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Việt Nam Điện Thoại: 0280. 832005  * Fax: 0280. 832056.Áp dụng từ ngày 09/09/2008, Giá đã bao gồm thuế GTGT.

13/62

Page 14: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép

I Thép cuộn

1 Thép6, 8 - CT3 đ/kg 15.424

2 Thép D8, gai - SD295A đ/kg 15.324

II Thép tròn trơn

1 Thép10 - CT3 đ/kg 15.674

2 Thép12 - CT3 đ/kg 15.524

3 Thép14 ÷ 40 - CT3 đ/kg 15.424

III Thép cây vằn

1 Thép D10 - CT5, SD295A đ/kg 15.674

2 Thép D12 - CT5, SD295A đ/kg 15.524

3 Thép D14 ÷ D40 - CT5, SD295A đ/kg 15.424

4 Thép D10 - SD394, SD490 đ/kg 15.874

5 Thép D12 - SD394, SD490 đ/kg 15.724

6 Thép D14 ÷ D40 - SD394, SD490 đ/kg 15.624

VI Thép hình

1 Thép L63 ÷ L75 - CT3 đ/kg 15.574

2 Thép L80 ÷ L100 - CT3 đ/kg 15.574

3 Thép L120 ÷ L125 - CT3 đ/kg 15.624

4 Thép L130 - CT3 đ/kg 15.674

5 Thép C8 ÷ C10 - CT3 đ/kg 15.574

6 Thép C12 - CT3 đ/kg 15.674

7 Thép C14 ÷ C18 - CT3 đ/kg 15.724

8 Thép I10 ÷ I12 - CT3 đ/kg 15.724

9 Thép I14 ÷ I16 - CT3 đ/kg 15.824

10 Thép L63 ÷ L75 - SS540 đ/kg 15.924

11 Thép L80 ÷ L100 - SS540 đ/kg 15.924

12 Thép L120 ÷ L125 - SS540 đ/kg 16.224

13 Thép L130 - SS540 đ/kg 16.274

14/62

Page 15: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

II. Thành phố Đà Nẵng

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG QÚY II/2008(Kèm theo Công bố giá Liên Sở số 623/LSXD-TC ngày 03 tháng 07 năm 2008)

STT

Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Cát      1 Cát xây thường đ/m3 50.000  2 Cát đúc Kỳ Lam đ/m3 75,000  3 Cát đúc Túy Lam đ/m3 80,000  4 Cát tô trắng đ/m3 90,000  

Gạch      1 Gạch ống 6 lỗ A (72x100x170) đ/viên 990  2 Gạc thẻ đặc nhỏ (40x80x165) đ/viên 990  3 Gạch thẻ trung (50x80x180) đ/viên 1.050  4 Gạch thẻ D2 (200x95x60) đ/viên 2.0105 Gạch thẻ D3 (195x90x55) đ/viên 1.7916 Gạch thẻ D5 (175x80x50) đ/viên 1.296

Gỗ      1 Gỗ dổi hương xẻ ván đ/m3 9.594.000  2 Gỗ dổi hương xẻ hộp đ/m3 9.225.000  3 Gỗ kền kền xẻ hộp dài <3m đ/m3 8.979.000  4 Gỗ kền kền xẻ ván dài <3m đ/m3 9.225.000  5 Gỗ kền kền xẻ hộp dài >3m đ/m3 9.225.000  6 Gỗ kền kền xẻ ván dài >3m đ/m3 9.590.000  7 Gỗ nhóm 4 xẻ hộp đ/m3 4.070.000  8 Gỗ nhóm 4 xẻ ván  đ/m3 4.410.000  9 Gỗ cốp pha đà chống đ/m3 2.035.000  10 Gỗ nhóm 5,6 xẻ hộp đ/m3 3.165.000  11 Gỗ nhóm 5,6 xẻ ván đ/m3 3.277.000  

Thép các loại      1 Thép Ø 6 và 8 (SSC) đ/kg 16.500  2 Thép Ø 10 và 32 (SSC) đ/kg 17.000  

Nhựa đường      1 Nhựa đường đặc nóng 60/70 đ/kg 10.6032 Nhựa đường phuy 60/70 đ/kg 11.9193 Nhựa đường Shell 60/70 PLC - Singapore (154kg/phuy) đ/kg 10.150  

Xi măng      1 Xi măng Hải Vân PCB30 bao đ/tấn 970.0002 Xi măng Hải Vân PCB 30 rời đ/tấn 900.0003 Xi măng Hải Vân PCB 40 bao đ/tấn 990.0004 Xi măng Hải Vân PCB 40 rời đ/tấn 920.0005 Xi măng Hoàng Thạch Li-xăng PCB40 đ/tấn 1.070.0006 Xi măng Hoàng Thạch đ/tấn 1.145.000  

15/62

Page 16: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

7 Xi măng Bỉm Sơn đ/tấn 1.085.000  8 Xi măng Ngũ Hành Sơn PCB 30 đ/tấn 920.0009 Xi măng Ngũ Hành Sơn PCB 40 đ/tấn 940.00010 Xi măng COSEVCO Sông Gianh PCB30 đ/tấn 950.00011 Xi măng COSEVCO Sông Gianh PCB40 đ/tấn 1.000.00012 Xi măng Hoàng Mai PC30 đ/tấn 1.010.00013 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/tấn 1.100.00014 Xi măng Hoàng Mai PC40 đ/tấn 1.080.00  

Đá      1 Đá 1x2 Phước Tường đ/m3 185.000  2 Đá 2x4 Phước Tường đ/m3 165.0003 Đá 4x6 M Phước Tường đ/m3 140.000  4 Đá xây đ/m3 125.000  5 Đá 0,5x1 qua sàng đ/m3 125.000  6 Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất

Dmax=25mmđ/m3 125.000  

7 Cấp phối đá dăm có đường kính hạt lớn nhất Dmax=37,5 mm

đ/m3 120.000  

8 Đá 1x2 đ/m3 200.000  9 Đá 2x4 đ/m3 175.000  10 Đá 4x6 đ/m3 165.000  11 Đá hộc đ/m3 120.00012 Đá 0,5x1 qua sàng đ/m3 115.00013 Đá cấp phối đ/m3 120.00014 Bột đá đ/m3 75.000

KínhI Kính liên doanh1 Kính liên doanh Việt - Nhật 5 ly mầu trà đ/m2 95.0002 Kính liên doanh Việt - Nhật 5 ly mầu trắng đ/m2 75.0003 Kính liên doanh Việt - Nhật 4 ly mầu trà đ/m2 90.0004 Kính liên doanh Việt - Nhật 4 ly mầu trắng đ/m2 70.000II Kính Thái Lan (Kính phẳng khung nhôm Việt –

Nhật)1 Kính 10 ly xanh lá 2440*3660 đ/m2 993.3002 Kính 08 ly xanh lá 2440*3660 đ/m2 877.8003 Kính 06 ly xanh lá 2250*3210 đ/m2 762.300II Kính cường lực (Kính VFG phẳng khung nhôm Việt

- Nhật1 Kính cường lực 5 ly 1830*2440 đ/m2 727.6502 Kính cường lực 8 ly 1830*2440 đ/m2 981.7503 Kính cường lực 10 ly 2140*3050 đ/m2 1.097.2504 Kính cường lực 12 ly 2140*3050 đ/m2 1.270.5001 Kính cường lực 15 ly 2140*3050 đ/m2 1.559.2502 Kính cường lực 19 ly 2140*3050 đ/m2 2.587.200

1. Công ty cổ phần kim khí Miền TrungĐịa chỉ: 16 Thái Phiên, quận Hải Châu - Đà Nẵng

16/62

Page 17: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

Điện thoại: 0511.3822807 Fax: 0511.3823306Giá áp dụng từ ngày 04/09/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

ThépI Thép Việt Úc1 Thép Ø 10 V-Úc SD295 đ/kg 17.4302 Thép Ø 12 - 32 V-Úc SD295 đ/kg 17.220II Thép Pomina1 Thép Ø 10 Pomina SD390 đ/kg 17.2732 Thép Ø 12 - 32 Pomina SD390 đ/kg 17.063

III Thép Miền Nam (SSC)1 Thép Ø 6 & 8 SD295 đ/kg 16.7482 Thép Ø 10 cuộn SD295 đ/kg 17.1683 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.9584 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 17.2735 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 17.063

IV Thép Úc (SSE)1 Thép Ø 6 - 8 SSE SD295 đ/kg 16.748

VI Thép Miền Trung (MT)1 Thép Ø 12 - 28 MT SD295 đ/kg 16.643V Thép Trung Quốc1 Thép Ø 6,5 đ/kg 15.330

VI Thép VINAKYOEI (VKS)1 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 17.0632 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.8533 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 17.2734 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 17.063

VII Thép Hòa Phát (HP)1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 16.7482 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 16.7483 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 16.6434 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 16.8535 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 16.800

Giá trên là giá tại thời điểm ở khu vực Đà Nẵng cho tất cả khách hàng. Giao hàng tại kho của Công ty Cổ phần Kim khí Miền Trung.

2. Công ty Nhân Luật Miền Trung - TT kinh doanh KV3Địa chỉ: Ngã tư CMT8 - Nguyễn Chi Phương nối dài - Cẩm Lệ - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3698319 Fax: 0511.3698319Áp dụng từ ngày 08/07/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT

Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép      I Thép cuộn tròn trơn

17/62

Page 18: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

Thép Ø 1 (dây thép buộc) CT3 đ/kg 19,500II Thép thanh cây vằn Việt Nhật (11,7/cây)1 Thép Ø 10 SD295 đ/cây 124,5002 Thép Ø 12 SD295 đ/cây 198,5003 Thép Ø 14 SD295 đ/cây 266,5004 Thép Ø 16 SD295 đ/cây 346,5005 Thép Ø 18 SD295 đ/cây 436,0006 Thép Ø 20 SD295 đ/cây 547,5007 Thép Ø 22 SD295 đ/cây 660,5008 Thép Ø 25 SD295 đ/cây 854,000 Hàng giao tại kho bên bán (Nếu mua từ 2 tấn trở lên thì áp dụng giá trên bao gồm vận chuyển trong kho vực Đà Nẵng)

3. Công ty TNHH Kim PhátĐịa chỉ: 333 Núi Thành - Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3643022 Fax: 0511.3251923Giá tại thời điểm ngày 01/07/2008, giá trên chưa bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

ThépI Thép Việt Úc1 Thép Ø 10 V-Úc SD295 đ/kg 15,9502 Thép Ø 12 - 32 V-Úc SD295 đ/kg 15,750II Thép Pomina1 Thép Ø 10 Pomina SD390 đ/kg 15,6502 Thép Ø 12 - 32 Pomina SD390 đ/kg 15,450

III Thép Miền Nam 1 Thép Ø 6 & 8 SD295 đ/kg 15,5003 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,3504 Thép Ø 6 & 8 SD390 đ/kg 15,5505 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 16,328

IV Thép Việt - Hàn1 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,550V Thép Úc 1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 15,700

VI Thép Miền Trung 1 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 14,950

VII Thép Trung Quốc1 Thép Ø 6,5 SD295 đ/kg 13,905

VIII Thép VINAKYOEI 1 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 15,4502 Thép Ø 12 - 32 SD295 đ/kg 15,2503 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 15,6504 Thép Ø 12 - 32 SD390 đ/kg 15,450

IX Thép Hòa Phát (HP)

18/62

Page 19: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

1 Thép Ø 6 - 8 SD295 đ/kg 15,5002 Thép Ø 10 SD295 đ/kg 15,5303 Thép Ø 12 SD295 đ/kg 15,4804 Thép Ø 13 - 32 SD295 đ/kg 15,4305 Thép Ø 10 SD390 đ/kg 15,7306 Thép Ø 12 SD390 đ/kg 15,6807 Thép Ø 13 - 32 SD390 đ/kg 15,630

4. Xí nghiệp kinh doanh xi măng, VLXD Đà NẵngĐịa chỉ: 255 Phan Châu Trinh, Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3822444/ 3.822651- Fax: 0511.3887487Giá tại thời điểm ngày 05/09/2008, giao tại kho, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

1 Xi măng Hoàng Thạch PCB40 đ/kg 1.1302 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/kg 1.1003 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đ/kg 1.080

5. Công ty CP xi măng, VLXD, xây lắp Đà NẵngĐịa chỉ: 15 Lê Hồng Phong, Đà NẵngĐiện thoại: 0511.3822832- Fax: 0511.3822832Giá tại thời điểm ngày 05/09/2008, giao tại kho, đã có chi phí bốc xếp, vận chuyển trong nội thành Đà Nẵng, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

1 Xi măng Hoàng Thạch PCB40 đ/kg 1.1602 Xi măng Hoàng Mai PCB40 đ/kg 1.1303 Xi măng Bỉm Sơn PCB40 đ/kg 1.110

19/62

Page 20: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

III. Thành phố Hồ Chí Minh

1. Công ty CP Kim Khí TP.Hồ Chí MinhĐịa chỉ : 37/13 Tân Kỳ Tân Quý, P.Sơn Kỳ, Q.Tân Phú, TP.HCM Số điện thoại: 5.590325Bảng báo giá ngày 21/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn vị tính

Đơn giá Ghi chú

ThépI Thép Miền Nam1 Thép tròn cuộn D6 (SD295) đ/kg 12.7002 Thép tròn cuộn D8 (SD295) đ/kg 12.6003 Thép tròn cuộn D10 (SD295) đ/kg 12.6004 Thép tròn vằn D10 (SD295) đ/kg 13.1505 Thép tròn vằn D12 (SD295) đ/kg 13.0006 Thép tròn vằn D14-D32 (SD295) đ/kg 13.0007 Thép tròn vằn D10 (SD390) đ/kg 13.2508 Thép tròn vằn D12 (SD390) đ/kg 13.1009 Thép tròn vằn D14-D32 (SD390) đ/kg 13.100

II Thép Vinakyoei1 Thép tròn cuộn D6 (SD295) đ/kg 12.7502 Thép tròn cuộn D8 (SD295) đ/kg 12.6003 Thép tròn vằn D10 (SD295) đ/kg 13.0504 Thép tròn vằn D12 (SD295) đ/kg 12.9505 Thép tròn vằn D14-D32 (SD295) đ/kg 12.9006 Thép tròn vằn D10 (SD390) đ/kg 13.1507 Thép tròn vằn D12 (SD390) đ/kg 13.0508 Thép tròn vằn D14-D32 (SD390) đ/kg 13.000

Vận chuyển bên mua chịu, bốc xếp mỗi bên chịu một đầu. Hàng giao nhận tại kho Công ty kim khí TP.HCM (Kho Thủ Đức).

2. Tên cửa hàng: Cửa hàng VLXD Thanh BìnhĐịa chỉ: 21B Xuân Thủy, khu phố 4, P.Thảo Điền, Q.2. TP. HCMSố điện thoại: 5190531Bảng báo giá ngày 16/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật tưĐơn vị

tínhĐơn giá Ghi chú

ThépI Thép trơn1 Thép cuộn D6 đ/kg 16.3002 Thép cuộn D8 đ/kg 16.300II Thép gân1 Thép tròn D10 đ/cây 128.000 Nhật2 Thép tròn D12 đ/cây 185.0003 Thép tròn D14 đ/cây 252.0004 Thép tròn D16 đ/cây 308.000

20/62

Page 21: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

5 Thép tròn D18 đ/cây 405.000Cát

1 Cát xây đ/m3 190.0002 Cát đổ bê tông đ/m3 250.000

Đá1 Đá dăm 1x2 đ/m3 300.0002 Đá dăm 4x6 đ/m3 260.000

Gạch* Gạch tổ hợp

1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 4002 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 600

* Gạch tuynel Bảo Lộc1 Gạch thẻ 4x8x19 đ/viên 9.5002 Gạch ống 8x8x19 đ/viên 9.500

Xi măng1 Xi măng Hà Tiên PC 40 đ/kg 1.4602 Xi măng HOLCIM PC 40 đ/kg 1.4203 Xi măng LAVILLA PC 40 đ/kg 1.3804 Xi măng FICO PC 40 đ/kg 1.380

3. Thông tin giá cả thị trường do Sở tài chính vật giá thành phố Hồ Chí Minh thông báo. Giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn vị tính

Đơn giá Ghi chú

I Xi măng 1 Xi măng Hà Tiên PCB40 đ/kg 1.460 29/10/2008II Thép 1 Thép xây dựng Ø 6 đ/kg 13.000 29/10/2008

4. Công ty cổ phần dây cáp điện Việt Nam (CADIVI)Văn phòng chính: 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, Tp.HCMTel: (84.8)829 9443 - 829 2971 - 829 2972. Fax: (84.8) 829 9437Gía bán sản phẩm áp dụng từ ngày 07/07/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn vị

tínhĐơn giá

Ghi chú

IDây điện đơn mềm ruột đồng bọc nhựa PVC

(VCm) 1 VCm-0.4-(1x12/0.2)-250V đ/m 1.0782 VCm-0.5-(1x16/0.2)-250V đ/m 1.3643 VCm-0.6-(1x20/0.2)-250V đ/m 1.6504 VCm-0.75-(1x24/0.2)-250V đ/m 1.9255 VCm-1-(1x32/0.2)-250V đ/m 2.4866 VCm-1.25-(1x40/0.2)-250V đ/m 3.0367 VCm-1.6-(1x50/0.2)-250V đ/m 3.7188 VCm-1.5-(1x30/0.25)-250V đ/m 3.4989 VCm-2-(1x40/0.25)-250V đ/m 4.57610 VCm-2.5-(1x50/0.25)-250V đ/m 5.632

21/62

Page 22: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

11 VCm-3.5-(1x43/0.32)-250V đ/m 7.77712 VCm-4-(1x50/0.32)-250V đ/m 8.97613 VCm-5.5-(1x175/0.2)-250V đ/m 13.17814 VCm-5.5-(1x43/0.4)-250V đ/m 11.95715 VCm-6-(1x75/0.32)-250V đ/m 13.22916 VCm-6-(1x48/0.4)-250V đ/m 13.266

IIDây điện đôi mềm ruột đồng bọc nhựa PVC

(VCm)1 VCmd-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 2.1232 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 2.6843 VCmd-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 3.2564 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 3.8395 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 4.9396 VCmd-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 6.0507 VCmd-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 7.4258 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 6.9639 VCmd-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 9.13010 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 11.25311 VCmd-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 15.52112 VCmd-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 17.93013 VCmd-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 26.29014 VCmd-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 23.76015 VCmd-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 26.62016 VCmd-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 26.620

IIIDây điện OVAL ruột đồng, cách điện PVC, vỏ

PVC (VCmo)1 VCmo-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 3.2122 VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 3.8173 VCmo-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 4.4334 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 5.0495 VCmo-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 6.2156 VCmo-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 7.3707 VCmo-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 8.8118 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 8.3499 VCmo-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 10.60410 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 12.82611 VCmo-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 17.29212 VCmo-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 19.77813 VCmo-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 27.28014 VCmo-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 26.29015 VCmo-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 29.15016 VCmo-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 29.150

IVDây điện OVAL dẹt ruột đồng,cách điện

PVC,vỏ PVC (VCmod)1 VCmod-2x0.4-(2x12/0.2)-250V đ/m 3.4982 VCmod-2x0.5-(2x16/0.2)-250V đ/m 4.103

22/62

Page 23: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

3 VCmod-2x0.6-(2x20/0.2)-250V đ/m 4.7194 VCmod-2x0.75-(2x24/0.2)-250V đ/m 5.3355 VCmod-2x1-(2x32/0.2)-250V đ/m 6.4906 VCmod-2x1.25-(2x40/0.2)-250V đ/m 7.6567 VCmod-2x1.6-(2x50/0.2)-250V đ/m 9.0868 VCmod-2x1.5-(2x30/0.25)-250V đ/m 8.6359 VCmod-2x2-(2x40/0.25)-250V đ/m 10.87910 VCmod-2x2.5-(2x50/0.25)-250V đ/m 13.09011 VCmod-2x3.5-(2x43/0.32)-250V đ/m 17.55612 VCmod-2x4-(2x50/0.32)-250V đ/m 20.03113 VCmod-2x5.5-(2x175/0.2)-250V đ/m 27.61014 VCmod-2x5.5-(2x43/0.4)-250V đ/m 26.73015 VCmod-2x6-(2x75/0.32)-250V đ/m 29.48016 VCmod-2x6-(2x48/0.4)-250V đ/m 29.480

IV. Tỉnh Khánh Hòa

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 7/2008(Kèm theo công bố số 2375/CBGVL-LS ngày 11 tháng 08 năm 2008)

23/62

Page 24: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng1 Xi măng Sông Gianh PCB 30 đ/tấn 1.130.000 Tại cửa hàng trên

địa bàn tỉnh Khánh Hòa

2 Xi măng Sông Gianh PCB 40 đ/tấn 1.150.000

3 Xi măng Phúc Sơn PCB 30 đ/tấn 1.160.000Áp dụng từ ngày

11/06/2008Giá đến chân công trình trong Tp Nha

Trang

4 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 đ/tấn 1.180.000

5 Xi măng Chinfon PCB 40 đ/tấn 1.200.000

6 Xi măng Phúc Sơn PCB 30 đ/tấn 1.130.000 Áp dụng từ ngày 11/06/2008

Giá tại kho Bình Tân

7 Xi măng Phúc Sơn PCB 40 đ/tấn 1.150.000

8 Xi măng Chinfon PCB 40 đ/tấn 1.170.000

Cát1 Cát xây đ/m3 50.000 Tại bãi cát Diên

Thọ, Diên Lạc, Diên Lâm - Diên Khánh (Chưa có thuế VAT)

2

Cát tô

đ/m3 85.000

Công ty CP Vật tư thiết bị & XDGT (sx bằng máy); Áp dụng từ ngày 12/07/2008; Giá đã bao gồm chi phí bốc lên phương tiện bên mua

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

ĐáI Tại mỏ Hòn ngang – Diên Khánh

1 - Đá 1 x 2 đ/m3 130.000

2 - Đá 2 x 4 đ/m3 100.000

3 - Đá 4 x 6 đ/m3 85.000

4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 60.000

5 - Đá hộc đ/m3 60.000

5 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 60.000

7 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 65.000

8 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 80.000

9 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 45.000

10 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 55.000

11 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 55.000

II Tại Núi Sầm - Ninh Hòa

1 - Đá 1 x 2 đ/m3 150.000

2 - Đá 2 x 4 đ/m3 120.000

3 - Đá 4 x 6 đ/m3 90.000

24/62

Page 25: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

4 - Đá mi (0,5 x 1) đ/m3 70.000

5 - Đá 7 x 15 đ/m3 65.000

6 - Đá 4 x 6 (thủ công) đ/m3 65.000

7 - Đá hộc đ/m3 60.000

8 - Đá cấp phối Dmax 37,5 đ/m3 65.000

9 - Đá cấp phối Dmax 25 đ/m3 60.000

12 - Đá bụi (0 x 0,5) đ/m3 80.000

11 - Đá mạt (0 x 1) đ/m3 40.000

12 - Đá xô bồ Dmax 37,5 đ/m3 60.000

13 - Đá xô bồ Dmax 25 đ/m3 60.000

THÉP LÁ MẠ NIPPOVINA ; Giá đến chân công trình tại Tp. Nha Trang Áp dụng từ ngày 15 tháng 07 năm 2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép

I Thép lá mạ kẽm sóng vuông

1 - 0,33 x 1050 mm đ/m 83.370

2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 96.075

3 - 0,43 x 1050 mm đ/m 108.885

4 - 0,48 x 1050 mm đ/m 121.170

II Thép lá mạ nhôm – kẽm S.vuông

1 - 0,36 x 1050 mm đ/m 93.765

2 - 0,38 x 1050 mm đ/m 98.700

3 - 0,40 x 1050 mm đ/m 100.800

4 - 0,42 x 1050 mm đ/m 105.945

III Thép lá mạ màu sóng vuông

1 - 0,35 x 1050 mm đ/m 96.810

2 - 0,40 x 1050 mm đ/m 110.250

3 - 0,45 x 1050 mm đ/m 100.800

4 - 0,50 x 1050 mm đ/m 105.945

VI Thép đen hình chữ C

1 - 2,0 x 80 x 50 mm đ/m 66.360

2 - 2,0 x 100 x 50 mm đ/m 73.605

3 - 2,0 x 125 x 50 mm đ/m 84.000

4 - 2,0 x 150 x 50 mm đ/m 94.290

V Thép đen hình chữ Z

25/62

Page 26: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

1 - 150 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 105.735

2 - 200 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 123.585

3 - 250 x 62 x 68 x 2,0 mm đ/m 140.805

4 - 200 x 72 x 78 x 2,0 mm đ/m 130.410

Tổng Công ty thép Việt NamGiá giao tại kho đại lý trên phương tiện vận chuyển bên mua; áp dụng từ ngày 01/07/2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép

I Thép hình

1 - Thép góc 20 x 20 x 2 đ/kg 18.232

2 - Thép góc 25 x 25 x 2,5 đến 25 x 25 x 3 đ/kg 17.903

3 - Thép góc từ 30 x 30 x 2,5 đến 30 x 30 x 3 đ/kg 17.903

4 - Thép góc từ 40 x 40 x 2,5 đến 40 x 40 x 4 đ/kg 17.798

5 - Thép góc từ 50 x 50 x 3 đến 50 x 50 x 5 đ/kg 17.798

6 - Thép góc từ 60 x 60 x 5 đến 100 x 100 x 10 đ/kg 17.903

7 - Thép U 50 x 25 x 3 ; 65 x 30 x 3 đ/kg 17.903

IIThép cuộn, thép thanh trơn (Thép xây dựng)

 

1 -Thép cuộn Ø5,5 CT3 đ/kg 17.619

2 -Thép cuộn Ø6 CT2, CT3 đ/kg 17.619

3 -Thép cuộn Ø8 CT2, CT3 đ/kg 17.525

4 -Thép cuộn Ø10 CT3 đ/kg 17.525

5 -Thép cuộn Ø11 -Ø12 C10 đ/kg 17.525

6 -Thép cuộn Ø14 -Ø20 C10 đ/kg 17.525

7 -Thép trơn Ø10 CT3 đ/kg 17.640

8 -Thép trơn Ø12- Ø25 CT3 đ/kg 17.640

III Thép vằn

1 -Thép vằn D10 SD295A, CT5 đ/kg 18.344

2 -Thép vằn D12 SD295A, CT5 đ/kg 17.745

3 -Thép vằn D14 -32 SD295A, CT5 đ/kg 17.535

4 -Thép vằn D36,CT5 đ/kg 17.640

5 -Thép vằn D10 SD390 đ/kg 19.005

6 -Thép vằn D12 SD390 đ/kg 18.795

7 -Thép vằn D14-32 SD390 đ/kg 18.680

8 -Thép vằn D36-41 SD390 đ/kg 18.785

9 -Thép vằn D43 SD390 đ/kg 18.890

26/62

Page 27: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

10 -Thép vằn D10 GR 60 đ/kg 17.126

11 -Thép vằn D12 GR 60 đ/kg 16.916

12 -Thép vằn D14 -32 GR 60 đ/kg 16.800

13 -Thép vằn D36-41 GR60 đ/kg 16.905

14 -Thép vằn D43 GR60 đ/kg 17.010

27/62

Page 28: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

V. Tỉnh Quảng Ngãi

Nguồn số liệu của Sở Xây dựng Quảng Ngãi công bố giá vật liệu xây dựng tháng 8/2008 trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi theo công văn số 700/SXD-KHKTTD, ngày 04/09/2008.

Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế giá trị gia tăng

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng

1 Xi măng trắng Hải Phòng PCB 40 đ/kg 2.500

Giá bán tại TP. Quảng Ngãi

2 Xi măng Bỉm Sơn PCB 30 đ/kg 1.120

3 Xi măng Hải Phòng PC 30 đ/kg 1.150

4 Xi măng Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng đ/kg 1.030

5 Xi măng Cosevco Sông Gianh đ/kg 1.090

Cát

1 Cát sông Trà Khúc xây, tô m3 50.000 Giá bán tại TP. Quảng Ngãi2 Cát sông Trà Khúc san nền m3 45.000

Đá

I Đá tại mỏ Bình Đông

1 Đá mi 0,5x1 m3 105.000

2 Đá dăm 1x2 m3 210.000

3 Đá dăm 2x4 m3 150.000

4 Đá dăm 4x6 m3 135.000

5 Đá cấp phối A 37,5 cm m3 115.000

6 Đá cấp phối A 25cm m3 130.000

7 Đá cấp phối B m3 100.000

8 Đá dăm xô bồ m3 80.000

II Đá tại mỏ Bình Mỹ - Dung Quất

1 Đá mi 0,5x1 m3 140.000

2 Đá dăm 1x2 185.000

3 Đá dăm 2x4 130.000

4 Đá dăm 4x6 125.000

5 Đá cấp phối A 95.000

6 Đá cấp phối B 75.000

7 Đá hộc 90.000

Gỗ

1 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 3 (chò chỉ, chò gai) m3 9.600.000

2 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 4 (gội, sến) m3 8.000.000

28/62

Page 29: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

3 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 5 m3 7.200.000

4 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 6 m3 6.400.000

5 Gỗ xẻ xây dựng nhóm 7-8 m3 3.000.000

Thép

I Thép Thái Nguyên

Thép tròn

1 Thép tròn trơn Ø 6 - 8 CT3 đ/kg 18.228

2 Thép tròn trơn Ø 10 CT3 đ/kg 18.490

3 Thép tròn trơn Ø 11-12 CT3 đ/kg 18.313

4 Thép tròn trơn Ø 14-40 CT3 đ/kg 18.208

Thép góc

1 Thép góc L63-75 đ/kg 18.753

2 Thép góc L80-100 đ/kg 18.753

3 Thép góc L120-125 đ/kg 19.068

Thép tấm

1 Thép tấm CT3 dày 8, 10, 12 ly đ/kg 19.068

2 Thép tấm CT3 dày 14, 16, 18 ly đ/kg 19.120

Thép hộp

1 Thép hộp nhỏ cạnh < 50mm x 100 đ/kg 19.068

2 Thép hộp lớn cạnh > 50mm x 80 đ/kg 19.120

Thép lá

1 Thép lá dày 2; 2,5 ly đ/kg 19.068

2 Thép lá dày 0,8; 1; 1,5 ly đ/kg 19.120

29/62

Page 30: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

VI. Tỉnh Điện Biên

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 10 NĂM 2008(Kèm theo Công bố số: 223/CBGVLXD/TC-XD ngày 15 tháng 10 năm 2008)Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn vị

tínhĐơn giá Ghi chú

 Đá các loại:

Mỏ đá Tây Trang-Na Ư Điện Biên của Doanh nghiệp tư nhân Hoàng Anh

 

1 Đá hộc đ/m3 100.000

2 Đá ba đ/m3 119.000

3 Đá 6 x 8 đ/m3 136.000

4 Đá 4 x 6 đ/m3 150.000

5 Đá 2 x 4 đ/m3 160.000

6 Đá 1 x 2 đ/m3 166.000

7 Đá 0,5 x 1 đ/m3 146.000

8 Đá Base đ/m3 160.000

9 Đá Subase đ/m3 145.000

10 Sỏi 1x2 đ/m3 125.000

11 Cát đổ nền (bãi Pa Lếch) đ/m3 30.000

12 Cát đen đ/m3 45.000

13 Cát vàng đ/m3 55.000

14 Vôi cục đ/kg 1.450

  Xi măng, ve quét tường, ngói các loại  

15 Xi măng Bút Sơn, Bỉm Sơn PC 30 đ/kg 1.400

16 Xi măng Điện Biên PC 30 đ/kg 1.115

17 Xi măng trắng Hải Phòng, Thái Bình đ/kg 3.500

18 Xi măng VINAKANSAI PCB 30 đ/kg 1.450

19 Ngói xi măng đ/viên 2.000

20 Ngói bò xi măng đ/viên 2.500

21 Ngói đất nung loại A đ/viên 1.500

22 Ngói bò đất nung loại A đ/viên 2.500

23 Ve quét tường ngoại đ/kg 30.000

24 Ve quét tường nội dạng bột đ/kg 25.000

 Gạch Tuynel: Công ty TNHH sản xuất vật liệu và xây dựng Điện Biên (chưa có chi phí bốc xếp)

 

30/62

Page 31: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

25Gạch 2 thông tâm loại 1(tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60

đ/viên  

26Gạch 2 thông tâm loại 2 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60

đ/viên  

27Gạch 2 thông tâm loại 3 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60

đ/viên  

28Gạch 4 thông tâm loại 1 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 105

đ/viên  

29Gạch 6 thông tâm loại 1 (tuynel). Kích thước 220 x 160 x 105

đ/viên  

30 Gạch lá nem đ/viên  

31 Gạch đặc đ/viên  

  Tấm lợp:  

32

Tấm lợp Fibrô xi măng Điện Biên loại I. TCVN 4434-2000. (Kích thước: Dài1.520 mm ± 10 mm; rộng 910mm ±5-10mm; dầy 5mm ± 0,3mm đến 0,5mm ).

đ/tấm 32.000

33Viên úp nóc Fibrô XM Điện Biên loại I . TCVN 4434-2000. Kích thước (1080 x 380 x 5)mm

đ/tấm 10.000

34

Tấm lợp Fibrô xi măng Thái nguyên loại I. TCVN 4434-2000. (Kích thước: 1.440 mm x 910 mm x 5mm) của Gang thép Thái Nguyên.

đ/tấm 35.000

  Gỗ các loại  

35 Gỗ hộp dổi đ/m36.500.000

36 Gỗ hộp nghiến đ/m37.000.000

37 Gỗ hộp lát đ/m35.800.000

38 Gỗ hộp trò chỉ đ/m36.200.000

39 Gỗ hộp pơ mu loại I đ/m311.000.000

40 Gỗ hộp nhóm 4 + 5 đ/m35.000.000

41 Gỗ cốp pha nhóm 6 + 7 đ/m34.100.000

42 Gỗ xà gồ nhóm 4 + 5 đ/m35.000.000

43 Gỗ cầu phong nhóm 4 + 5 đ/m35.100.000

44 Gỗ li tô nhóm 4 + 5 đ/m3 5.200.000

45 Tre rừng ĐK 6 - 8 cm, L = 6m đ/cây 12.000

46 Tre trồng ĐK 9 - 15 cm, L = 6m đ/cây 15.000

  Đinh các loại  

47 Đinh 3cm đ/kg 21.000

48 Đinh 5 - 7 cm đ/kg 20.000

31/62

Page 32: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

49 Đinh 10 cm đ/kg 20.000

  Kính các loại  

50 Kính trắng trơn 3 ly liên doanh Việt Nhật đ/m2 60.000

51 Kính trắng trơn 5 ly liên doanh Việt Nhật đ/m2 65.000

52 Kính màu 5 ly liên doanh đ/m2 72.000

  SƠN ALEX - DRULEX VIỆT MỸ  

53 ALEX Sơn phủ trong nhà đ/kg 16.20

0

54 ALEX 3 in 1 Sơn nội thất đ/kg 20.00

0

55ALEX WONDERFULL Sơn bán bóng cao cấp

đ/kg 33.20

0

56ALEX 5 in 1 Sơn phủ trong nhà và ngoài trời

đ/kg 49.75

0

57 DRULEX Sơn phủ ngoài trời cao cấp đ/kg 63.75

0

58SUPER ALEX BÓNG Sơn phủ bóng ngoài trời

đ/kg 110.83

3

59ALEX CHỐNG KIỀM NỘI THẤT Sơn chống kiềm trong nhà

đ/kg 45.95

2

60DRULEX SEALER 5000 Sơn lót chống kiềm trong và ngoài trời

đ/kg 58.80

0

61ALEX SEALER 8000 Sơn chống kiềm, chống thấm và tia cực tím

đ/kg 67.00

0

62 ALEX SATIN Sơn bóng trong nhà cao cấp đ/kg 95.00

0

63 ALEX PREVEN Sơn chống thấm đa năng đ/kg 69.00

0

64DẦU BÓNG ASEE Bảo vệ và tạo bề mặt sơn

đ/kg 86.44

4

65 BỘT BẢ ALEX Bột bả cao cấp đ/kg 5.62

5

66 BỘT BẢ APEX Bột bả chống thấm đ/kg 7.12

5

67BỘT BẢ DRULEX Bột bả trong và ngoài trời cao cấp

đ/kg 4.72

5   SƠN LIXIN VIỆT TRUNG  

68 Sơn lót chống kiềm ngoại thất 18 lít/thùng đ/lít 43.72

2

69 Sơn lót chống kiềm ngoại thất 05 lít/thùng đ/lít 48.20

0

70 Sơn lót chống kiềm nội thất 18 lít/thùng đ/lít 35.55

6

71 Sơn lót chống kiềm nội thất 05 lít/thùng đ/lít 37.80

0

72 Sơn nội thất siêu trắng 18 lít/thùng đ/lít 19.44

4

32/62

Page 33: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

73 Sơn nội thất siêu trắng 05 lít/thùng đ/lít 25.00

0

74 Sơn nội thất màu 18 lít/thùng đ/lít 20.55

6

75 Sơn nội thất màu 05 lít/thùng đ/lít 27.00

0

76 Sơn nội thất chịu chùi rửa cao 18 lít/thùng đ/lít 27.66

7

77 Sơn nội thất chịu chùi rửa cao 05 lít/thùng đ/lít 31.00

0

78 Sơn ngoài trời độ bền cao 18 lít/thùng đ/lít 49.55

6

79 Sơn ngoài trời độ bền cao 05 lít/thùng đ/lít 58.00

0

80 Sơn bóng ngoài trời cao cấp 05kg/thùng đ/kg 83.40

0

81 Sơn bóng ngoài trời cao cấp 20kg/thùng đ/kg 78.20

0

82 Sơn CLEAR 4 kg đ/kg 51.75

0

83Sơn ngoài trời chống thấm đàn hồi 05 lít/thùng

đ/lít 90.20

0

  TÔN CÁC MÀU XANH + ĐỎ  

 

(Được sản xuất từ tôn lợp mạ màu, mạ kẽm nguyên liệu được nhập của hãng tôn Việt

Nhật (SSSC), Hoa Sen (LOTUS) tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3312; Việt Pháp (Vifa) tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3302. Kích thước tôn

sóng 1.100 mm, hiệu dụng 1.000 mm)

 

84Độ dày 0,30mm; mạ kẽm; trọng lượng 2,5 kg/md

đ/m2 65.000

85 Độ dày 0,33mm; trọng lượng 2,57 kg/md đ/m2 75.000

86 Độ dày 0,35mm; trọng lượng 3,04 kg/md đ/m2 85.000

87 Độ dày 0,37mm; trọng lượng 3,27 kg/md đ/m2 87.000

88 Độ dày 0,40mm; trọng lượng 3,57 kg/md đ/m2 93.000

89 Độ dày 0,42mm; trọng lượng 3,68 kg/md đ/m2 98.000

90 Độ dày 0,45mm; trọng lượng 3,98 kg/md đ/m2 100.000

91 Độ dày 0,47mm; trọng lượng 4,07 kg/md đ/m2 105.000

  Phụ kiện tôn mạ màu: Xanh đỏ  

  Máng  

92 Độ dày 0,30mm mã 240 MD đ/md 25.00

0

93 Độ dày 0,30mm mã 300 MD đ/md 28.00

0

94 Độ dày 0,30mm mã 400 MD đ/md 40.00

0

33/62

Page 34: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

95 Độ dày 0,30mm mã 500 MD đ/md 45.00

0

96 Độ dày 0,30mm mã 600 MD đ/md 50.00

0

  Nóc  

97 Độ dày 0,35mm mã 240 MD đ/md 30.000

98 Độ dày 0,35mm mã 300 MD đ/md 35.000

99 Độ dày 0,35mm mã 400 MD đ/md 45.000

100 Độ dày 0,35mm mã 500 MD đ/md 50.000

101 Độ dày 0,35mm mã 600 MD đ/md 60.000

  Nóc trắng  

102 Độ dày 0,30mm mã 240 MD đ/md 22.000

103 Độ dày 0,30mm mã 300 MD đ/md 25.000

104 Độ dày 0,30mm mã 400 MD đ/md 32.000

105 Độ dày 0,30mm mã 500 MD đ/md 40.000

106 Độ dày 0,30mm mã 600 MD đ/md 45.000

  Sườn  

107 Độ dày 0,4mm mã 240 MD đ/md 40.000

108 Độ dày 0,4mm mã 300 MD đ/md 45.000

109 Độ dày 0,4mm mã 400 MD đ/md 50.000

110 Độ dày 0,4mm mã 500 MD đ/md 55.000

111 Độ dày 0,4mm mã 600 MD đ/md 60.000

  Sườn  

112 Độ dày 0,45mm mã 240 MD đ/md 45.000

113 Độ dày 0,45mm mã 300 MD đ/md 50.000

114 Độ dày 0,45mm mã 400 MD đ/md 55.000

115 Độ dày 0,45mm mã 500 MD đ/md 60.000

116 Độ dày 0,45mm mã 600 MD đ/md 70.000

117 vít tôn đ/cái 400

  TÔN LỢP AUSTNAM    Tôn thường  

 AC11 - 11 sóng khổ 1070mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2  

118 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 152.000

119 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 156.000

120 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 165.000

34/62

Page 35: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

121 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 170.000

 Loại tôn AS 880 12 sóng; cao sóng 22 mm; cường

độ 5,5 kg/m2  

122 AS 880 0,47 mm; lớp mạ Az150(g/m2) đ/m2 196.000

123 AS 880 0,47mm; lớp mạ Zn18(g/m2) đ/m2 191.000

  Tôn Alock màu  

124A lock màu 0,47mm 3 sóng lớp mạ Az150 (g/m2)

đ/m2 230.000

125A lock màu 0,47 3 sóng lớp mạ Zn 12 (g/m2)

đ/m2 213.000

126A lock màu 0,45 3 sóng lớp mạ Zn 12 (g/m2)

đ/m2 209.000

 Tôn sóng ngói khổ khổ 1070mm; cao sóng 18,5

mm; cường độ 5,5 kg/m2  127 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 158.000

128 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 162.000

129 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 171.000

130 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 176.000

 Tôn vách và tôn trần khổ 1130mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2

 

131 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 157.000

132 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 161.000

133 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 170.000

134 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 175.000

 Tôn AC12 sóng khổ 1000mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2

 

135 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 162.000

136 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 166.000

137 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 175.000

138 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 180.000

 Tôn AK 6 sóng khổ 1065mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2

 

139 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 152.000

140 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 156.000

141 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 165.000

142 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 170.000

 Tôn AK 5 sóng 1088mm; cao sóng 18,5 mm; cường độ 5,5 kg/m2

 

143 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 149.000

144 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 153.000

145 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 162.000

35/62

Page 36: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

146 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 167.000

 Tôn ATEK 6 sóng 1065mm; cao sóng 22 mm;

cường độ 5,5 kg/m2 

147 AS 880 0,47 mm; lớp mạ Az150(g/m2) đ/m2 187.000

148 AS 880 0,47mm; lớp mạ Zn18(g/m2) đ/m2 182.000

  Tôn cách âm, cách nhiệt APU  

 Tôn 6 sóng khổ 1065 (độ dầy PU 20/44 mm; tỷ

trọng PU 35-40kg/m3)  

149Dầy 0,40mm

đ/m2 238.000

150Dầy 0,42mm

đ/m2 243.000

151Dầy 0,45mm

đ/m2 252.000

152Dầy 0,47mm

đ/m2 257.000

 Tôn APU 11 sóng (độ dầy PU 20/38,5 mm; tỷ trọng

PU 35-40kg/m3)  153 Dầy 0,40mm đ/m2 242.000

154 Dầy 0,42mm đ/m2 247.000

155 Dầy 0,45mm đ/m2 256.000

156 Dầy 0,47mm đ/m2 261.000

  Các tấm ốp nóc, ốp sườn và máng nước...    Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,4

mm  157 Khổ rộng 300mm

đ/md 44.300

158 Khổ rộng 400mmđ/md

57.500

159 Khổ rộng 600mmđ/md

83.800

160 Khổ rộng 900mmđ/md

123.300

161 Khổ rộng 1200mmđ/md

161.800

  Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,45 mm.  

162 Khổ rộng 300mmđ/md

46.800

163Khổ rộng 400mm đ/md

60.800

164Khổ rộng 600mm đ/md

88.800

165Khổ rộng 900mm đ/md

130.800

166Khổ rộng 1200mm đ/md

171.800

  Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,47  

36/62

Page 37: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

mm

167 Khổ rộng 300mm đ/md 48.300

168 Khổ rộng 400mm đ/md 62.800

169 Khổ rộng 600mm đ/md 91.800

170 Khổ rộng 900mm đ/md 135.300

171 Khổ rộng 1200mm đ/md 177.800

 Loại AS 880/TEK/ ALOK; Màu dầy 0,47 mm  

172 Khổ rộng 300mm đ/md 52.100

173 Khổ rộng 400mm đ/md 67.800

174 Khổ rộng 600mm đ/md 99.300

175 Khổ rộng 900mm đ/md 146.600

176 Khổ rộng 1200mm đ/md 192.800

  Ống nước  

 Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy 0,42mm  

177 Khổ rộng 362 mm đ/md 60.700

178 Khổ rộng 522 mm đ/md 87.000

 Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy 0,45 mm  

179 Khổ rộng 362 mm đ/md 64.000

180 Khổ rộng 522 mm đ/md 92.000

 Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy 0,47 mm  

181 Khổ rộng 362 mm đ/md 66.000

182Khổ rộng 522 mm đ/md

95.000

  AS 880/TEK/ ALOK; Màu dầy 0,47mm  

183Khổ rộng 362 mm đ/md

71.000

184Khổ rộng 522 mm đ/md

102.300

  Thép Thái Nguyên Tisco  

185 Thép cuộn phi 6, phi 8 đ/kg 16.500

186 Thép cây vằn phi 10 - 11 đ/kg 17.200

37/62

Page 38: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

187 Thép cây vằn phi 12 đ/kg 17.000

188 Thép cây vằn phi 14 đ/kg 17.000

189 Thép cây vằn phi 16 đ/kg 17.000

190 Thép cây vằn phi 18 đ/kg 17.000

191 Thép cây vằn phi 20 đ/kg 17.000

192 Thép cây vằn phi 22 đ/kg 17.000

193 Thép cây vằn phi 25 đ/kg 17.000

  Thép khác  

194 Dây thép đen mềm 1 ly VN đ/kg 19.500

195 Dây thép mạ kẽm 2,5-4ly VN đ/kg 19.500  ỐNG NƯỚC HOÀ PHÁT (ỐNG KẼM)  

196 Ống nước kẽm Hòa phát ĐK 15, dầy 1,9

đ/m 26.333

197 " ĐK 20, dầy 2,1

đ/m 35.000

198 " ĐK 25, dầy 2,3 đ/m 46.667

199 " ĐK 32, dầy 2,3 đ/m 56.667

200 " ĐK 40, dầy 2,5 đ/m 69.667

201 " ĐK 50, dầy 2,6 đ/m 89.667

202 " ĐK 65, dầy 2,9 đ/m 135.667

203 " ĐK 80, dầy 2,9 đ/m 158.333

204 " ĐK 100, dầy 3,2 đ/m 220.667

 ỐNG NHỰA U. PVC DÁN KEO - TIỀN PHONG

 

  THOÁT NƯỚC  

205 Phi 21 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 4.600

206 Phi 27 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 5.700

207 Phi 34 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 7.400

208 Phi 42 chiều dầy 1,2mm PN bar 4,0 đ/m 11.000

209 Phi 48 chiều dầy 1,4mm PN bar 5,0 đ/m 12.900

210 Phi 60 chiều dầy 1,4mm PN bar 4,0 đ/m 16.900

211 Phi 76 chiều dầy 1,5mm PN bar 4,0 đ/m 23.700

212 Phi 90 chiều dầy 1,5mm PN bar 3,0 đ/m 28.800

213 Phi 110 chiều dầy 1,9mm PN bar 3,0 đ/m 43.500

  CLASS 1  

214 Phi 21 chiều dầy 1,5mm PN bar 12,5 đ/m 5.800

38/62

Page 39: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

215 Phi 27 chiều dầy 1,5mm PN bar 12,5 đ/m 8.300

216 Phi 34 chiều dầy 1,6mm PN bar 10,0 đ/m 10.600

217 Phi 42 chiều dầy 1,8mm PN bar 8.0 đ/m 14.500

218 Phi 48 chiều dầy 2,0 mm PN bar 8,0 đ/m 17.300

219 Phi 60 chiều dầy 2,0mm PN bar 6,3 đ/m 24.500

220 Phi 76 chiều dầy 2,2mm PN bar 6,3 đ/m 31.500

221 Phi 90 chiều dầy 2,2mm PN bar 5,0 đ/m 38.500

222 Phi 110 chiều dầy 2,7mm PN bar 5,0 đ/m 57.300

223 Phi 140 chiều dầy 3,5 mm PN bar 5,0 đ/m 88.800

224 Phi 160 chiều dầy 4,0 mm PN bar 5,0 đ/m 117.400

225 Phi 200 chiều dầy 4,9mm PN bar 5,0 đ/m 182.800

226 Phi 250 chiều dầy 6,2 mm PN bar 5,0 đ/m 293.200

227 Phi 315 chiều dầy 7,7 mm PN bar 5,0 đ/m 437.700

 ỐNG NHỰA CAO CẤP HDPE 80 ĐẠT HÒA -VĨNH PHÚC

 

228 Phi 20, độ dầy 1,5 mm; áp suất 10 PN đ/m 5.700

229 Phi 20, độ dầy 1,9 mm; áp suất 12.5 PN đ/m 6.400

230 Phi 20; độ dầy 2,3 mm; áp suất 16 PN đ/m 7.800

231 Phi 25, độ dầy 1,5 mm; áp suất 8 PN đ/m 7.500

232 Phi 25, độ dầy 1,9 mm; áp suất 10 PN đ/m 8.500

233 Phi 25; độ dầy 2,3 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 9.900

234 Phi 25; độ dầy 2,8 mm; áp suất 16 PN đ/m 11.900

235 Phi 32, độ dầy 1,5 mm; áp suất 6 PN đ/m 9.900

236 Phi 32, độ dầy 1,9 mm; áp suất 8 PN đ/m 11.600

237 Phi 32; độ dầy 2,4 mm; áp suất 10 PN đ/m 13.700

238 Phi 32, độ dầy 3 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 16.400

239 Phi 32, độ dầy 3,6 mm; áp suất 16 PN đ/m 19.600

240 Phi 40, độ dầy 1,9 mm; áp suất 6 PN đ/m 14.400

241 Phi 40; độ dầy 2,4 mm; áp suất 8 PN đ/m 17.500

242 Phi 40; độ dầy 3 mm; áp suất 10 PN đ/m 21.100

243 Phi 40; độ dầy 3,7 mm; áp suất 12,5PN đ/m 25.500

244 Phi 40; độ dầy 4,5 mm; áp suất 16 PN đ/m 30.200

245 Phi 50 độ dầy 2,4 mm; áp suất 6 PN đ/m 22.500

246 Phi 50; độ dầy 3 mm; áp suất 8PN đ/m 27.200

247 Phi 50; độ dầy 3,7 mm; áp suất 10 PN đ/m 32.500

248 Phi 50; độ dầy 4,6 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 39.200

249 Phi 50; độ dầy 5,6 mm; áp suất 16 PN đ/m 46.800

250 Phi 63 độ dầy 3 mm; áp suất 6 PN đ/m 34.800

251 Phi 63; độ dầy 3,8 mm; áp suất 8 PN đ/m 43.400

252 Phi 63; độ dầy 4,7 mm; áp suất 10 PN đ/m 52.000

39/62

Page 40: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

253 Phi 63; độ dầy 5,8 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 62.700

254 Phi 63; độ dầy 7,1 mm; áp suất 16 PN đ/m 74.500

255 Phi 75 độ dầy 3,5 mm; áp suất 6 PN đ/m 49.500

256 Phi 75; độ dầy 4,5 mm; áp suất 8 PN đ/m 61.400

257 Phi 75; độ dầy 5,6 mm; áp suất 10 PN đ/m 74.500

258 Phi 75; độ dầy 6,8 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 87.700

259 Phi 75; độ dầy 8,4 mm; áp suất16 PN đ/m 105.600

260 Phi 90 độ dầy 4,3 mm; áp suất 6 PN đ/m 70.100

261 Phi 90; độ dầy 5,4 mm; áp suất 8 PN đ/m 89.100

262 Phi 90; độ dầy 6,7mm; áp suất 10 PN đ/m 105.600

263 Phi 90; độ dầy 8,2 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 126.200

264 Phi 90; độ dầy 10,1 mm; áp suất 16 PN đ/m 151.600

265 Phi 110 độ dầy 5,3 mm; áp suất 6 PN đ/m 105.100

266 Phi110; độ dầy 6,6 mm; áp suất 8 PN đ/m 129.500

267 Phi 110; độ dầy 8,1 mm; áp suất 10 PN đ/m 159.400

268 Phi 110; độ dầy 10 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 189.000

269 Phi 110; độ dầy 12,3 mm; áp suất 16 PN đ/m 229.500

270 Phi 140 độ dầy 6,7 mm; áp suất 6 PN đ/m 168.300

271 Phi140; độ dầy 8,3mm; áp suất 8 PN đ/m 207.500

272 Phi 140; độ dầy 10,3 mm; áp suất 10 PN đ/m 253.700

273 Phi 140; độ dầy 12,7mm; áp suất 12,5 PN đ/m 303.400

274 Phi 140; độ dầy 15,7 mm; áp suất 16 PN đ/m 367.500

275 Phi 160 độ dầy 7,7 mm; áp suất 6 PN đ/m 221.400

276 Phi160; độ dầy 9,5 mm; áp suất 8 PN đ/m 270.600

277 Phi 160; độ dầy 11,8 mm; áp suất 10 PN đ/m 332.800

278 Phi 160; độ dầy 14,6mm; áp suất 12,5 PN đ/m 399.000

279 Phi 160; độ dầy 17,9 mm; áp suất 16 PN đ/m 482.500

280 Phi 200 độ dầy 9,6 mm; áp suất 6 PN đ/m 346.000

281 Phi 200; độ dầy 11,9 mm; áp suất 8 PN đ/m 426.500

282 Phi 200; độ dầy 14,7 mm; áp suất 10 PN đ/m 524.000

283 Phi 200; độ dầy 18,2 mm; áp suất 12,5 PN đ/m 624.000

284 Phi 200; độ dầy 22,4 mm; áp suất 16 PN đ/m 758.400

 

CỘT ĐIỆN, ỐNG CỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP LY TÂM; GẠCH BLOC (Công ty Cổ phần xây dựng tỉnh Điện Biên)  

  Cột liền  

285

Cột điện ly tâm loại 6,5A; phi ngọn 160mm; phi gốc 260mm; lực đầu cột 300kg

đ/cột1.512.000

286 Cột điện ly tâm loại 7,5A phi ngọn 160mm; phi gốc 270mm; lực đầu

đ/cột1.731.000

40/62

Page 41: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

cột 300kg

287

Cột điện ly tâm loại 7,5B phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu cột 320kg

đ/cột1.794.000

288

Cột điện ly tâm loại 8,5A phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu cột 320kg

đ/cột1.981.000

289

Cột điện ly tâm loại 8,5B phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu cột 420kg

đ/cột2.179.000

290

Cột điện ly tâm loại 8,5C phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu cột 520kg

đ/cột2.518.000

291

Cột điện ly tâm loại 10A phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu cột 320kg

đ/cột2.499.000

292

Cột điện ly tâm loại 10B phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu cột 420kg

đ/cột2.793.000

293

Cột điện ly tâm loại 10C phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu cột 520kg

đ/cột3.190.000

294

Cột điện ly tâm loại 12B phi ngọn 190mm; phi gốc 350mm; lực đầu cột 720kg

đ/cột5.106.000

295

Cột điện ly tâm loại 12C phi ngọn 190mm; phi gốc 350mm; lực đầu cột 900kg

đ/cột6.677.000

  Cột nối  

296

Cột điện ly tâm loại 14Bphi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu cột 850kg

đ/cột9.053.000

297

Cột điện ly tâm loại 14Cphi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu cột 1100kg

đ/cột11.123.000

298

Cột điện ly tâm loại 16Bphi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu cột 920kg

đ/cột10.850.000

299

Cột điện ly tâm loại 16Cphi ngọn 190mm; phi gốc 403mm; lực đầu cột 1100kg

đ/cột13.196.000

300

Cột điện ly tâm loại 16Dphi ngọn 190mm; phi gốc 403mm; lực đầu cột 1300kg

đ/cột12.952.000

301

Cột điện ly tâm loại 18Bphi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu cột 920kg

đ/cột13.239.000

302

Cột điện ly tâm loại 18Cphi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu cột 1100kg

đ/cột14.320.000

303 Cột điện ly tâm loại 18D đ/cột 13.881.000

41/62

Page 42: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

phi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu cột 1300kg

304

Cột điện ly tâm loại 20Bphi ngọn 190mm; phi gốc 456mm; lực đầu cột 920kg

đ/cột15.100.000

305

Cột điện ly tâm loại 20Cphi ngọn 190mm; phi gốc 456mm; lực đầu cột 1100kg

đ/cột16.242.000

  Ống cống  

306Ống cống BTLT, D=400 (380); trọng tải B-H13

đ/m275.250

307Ống cống BTLT, D=600 (580); trọng tải B-H13

đ/m578.500

308Ống cống BTLT, D=800 (780); trọng tải B-H13

đ/m1.081.250

309Ống cống BTLT, D=1000 (980); trọng tải B-H13

đ/m1.756.000

  Gạch lát Blốc  

310Gạch lát Blốc màu đỏ (25x25x4,5) cm, có 2 lớp cốt liệu gạch 0,035 m, lớp bề mặt gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5 kg/viên.

đ/m2 124.343

311

Gạch lát Blốc màu vàng; (25x25x4,5) cm, có 2 lớp cốt liệu gạch 0,035 m, lớp bề mặt gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5 kg/viên.

đ/m2 127.416

312

Gạch lát Blốc màu xanh; (25x25x4,5) cm, có 2 lớp cốt liệu gạch 0,035 m, lớp bề mặt gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5 kg/viên.

đ/m2 130.490

  Vật tư khác  

313 Cót ép đ/m2 7.500

314 Cót thường đ/m2 6.000

42/62

Page 43: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

VII. Thành phố Hải Phòng

Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng

1 Xi măng Hải Phòng PCB30 đ/kg 940 08/08/2008

2 Xi măng trắng TQ PCB30 đ/kg 2.800 08/08/2008

3 Xi măng Phúc Sơn PCB40 đ/kg 1.030 08/08/2008

4 Ximăng Chinfon PCB30 đ/kg 980 08/08/2008

Cọc tre

1 Loại 4m đ/cây 8.000 08/08/2008

2 Loại 6m đ/cây 20.000 08/08/2008

3 Loại 8m đ/cây 35.000 08/08/2008

Gạch ốp tường

1 Trung Quốc 40x90 đ/viên 27.000 23/07/2008

2 Đồng Tâm  25x40 đ/viên 11.000 23/07/2008

3 Đồng Tâm  25x10 đ/viên 10.000 23/07/2008

4 Liên Doanh 25x40 đ/viên 7.000 - 8000 23/07/2008

Gạch lát nền

1 Liên Doanh 40x40 đ/m2 95.000 23/07/2008

2 Taicera 60x60 đ/m2 255.000 23/07/2008

3 Vigracera 25x25 đ/m2 80.000 23/07/2008

4 Hồng Hà 40x40 đ/m2 74.000 23/07/2008

Thép cây xoắn (cây dài 11,7m)

1 Thép xoắn Ø 10 đ/cây 110.000 08/08/2008

2 Thép xoắn Ø 12 đ/cây 283.000 08/08/2008

3 Thép xoắn Ø 14 đ/cây 262.000 08/08/2008

4 Thép xoắn Ø 16 đ/cây 328.000 08/08/2008

5 Thép xoắn Ø 18 đ/cây 410.000 08/08/2008

6 Thép xoắn Ø 20 đ/cây 510.000 08/08/2008

7 Thép xoắn Ø 22 đ/cây 640.000 08/08/2008

8 Thép xoắn Ø 25 đ/cây 800.000 08/08/2008

9 Sắt tròn Ø 6 - 8 đ/kg 20.000 08/08/2008

43/62

Page 44: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

VIII. Tỉnh An Giang

1. Thông báo giá VLXD tháng 08/2008 của Sở Xây dựng tỉnh An Giang.Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm thuế

GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Đá

I Đá khu vực Bà Đội

1 Đá 1 x 2 mè hồng đ/m3 145.714

Giá bán tại bãi đá Láng Cháy thuộc xã Tân Lợi, huyện Tịnh Biên (chưa bốc

xuống ghe)

2 Đá 4 x 6 xay (4 x 6 bóp) đ/m3 104.762

3 Đá 5 x 7 xay (4 x 6 thả) đ/m3 104.762

4 Đá 0 x 4 loại II (máy 4, 5, 6) đ/m3 85.714

5 Đá quá cỡ mè hồng (40 x 60 múc) đ/m3 96.190

6 Đá quá cỡ mè đen (40 x 60 múc) đ/m3 91.429

7 Đá mi mè hồng đ/m3 95.238

8 Bụi mè hồng đ/m3104.762

9 Bụi đen đ/m360.952

10 Đá 2 x 3 dơ đ/m3 76.190

11 Đá Cát dơ (vệ sinh máy xay) đ/m3 56.190

12 Xô bồ (cát núi, vệ sinh hầm, đầu vồ) đ/m3 57.143

II Đá khu vực Cô Tô

1 Đá 1 x 2 loại I đ/m3 145.714

Giá bán tại bãi đá Cô Tô

thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (chưa bốc

xuống ghe)

2 Đá 1 x 2 loại II đ/m3139.048

3 Đá 4 x 6 xay (4 x 6 bóp) đ/m3108.571

4 Đá 5 x 7 xay (4 x 6 thả) đ/m3106.667

5 Đá 0 x 4 loại I đ/m3107.691

6 Đá 20 x 30 đ/m394.286

7 Đá mi đ/m395.238

8 Đá 2 x 3 dơ đ/m376.190

9 Đá bụi đ/m357.143

10 Đá Cát dơ (vệ sinh máy xay) đ/m337.143

11 Xô bồ (cát núi, vệ sinh hầm, đầu vồ) đ/m332.381

III Đá Antraco

1 Ñaù 1 x 2 qui caùch đ/m3 156.000 Giao tại bến cảng đá bên kênh Tám Ngàn, xã

2 Ñaù 1 x 2 thöôøng đ/m3 146.000

3 Đá 2 x 4 đ/m3 133.000

44/62

Page 45: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

Lương Phi, huyện Tri Tôn

(chưa bốc xuống ghe)

4 Đá 4 x 6 đ/m3 110.000

5 Đá 5 x 7 đ/m3 107.000

6 Cấp phối loại 1 (0x4) đ/m3 105.000

7 Cấp phối loại 2 (0x4) đ/m3 93.000

8 Đá mi đ/m3 100.000

9 Đá xô bồ 2 x 3 dơ đ/m3 100.000

10 Đá bụi đ/m3 90.000

11 Cấp phối (0x3) lưới 35 đ/m3 123.000

12 Đá (0,5 x 3) đ/m3 126.000

13 Đá (0,5 x 4) đ/m3 120.000

14 Đá (0,5 x 1,9) đ/m3 140.000

Cát

1 Cát đen sông Hậu đ/m3 8.095 Bán tại nơi khai thác2 Cát vàng Tân Châu sông Tiền đ/m3 28.571

Xi măng

1 Xi măng ACIFA PCB 40 đ/kg 1.091 Giao tại Nhà máy xi măng

An Giang2 Xi măng ACIFA PCB 30 đ/kg 1.127

2. Nguồn số liệu của Sở Tài chính Vật giá tỉnh An Giang thông báo tại thị trường Long Xuyên.

Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Hà Tiên II đ/kg 1.360 - 1.380 31/10/2008

2 Xi măng An Giang PCB30 - PCB40 đ/kg 1.180 - 1.220 31/10/2008

II Sắt

Sắt Ø 6 liên doanh đ/kg 13.000 31/10/2008

1 Sắt Ø 8 - 10 liên doanh đ/kg 13.000 31/10/2008

3. Nguồn số liệu của Liên Sở Tài chính Vật giá - Sở Xây dựng tỉnh An Giang thông báo theo công bố số 132/CBLS/TC-XD ngày 04/07/2008.

Giá vật liệu xây dựng chưa bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn vị

tínhĐơn giá Ghi chú

I Công ty Xây lắp An Giang

1 Thép nguội Ø 4 đ/kg 19.148

2 Thép cuộn Ø 6 CT3 đ/kg 19.338

45/62

Page 46: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

3 Thép cuộn Ø 8 CT3 đ/kg 19.338

4 Thép cuộn Ø 10 CT3 đ/kg 19.338

5 Thép gai Ø 10 CT5 - SD295 đ/kg 19.624

6 Thép gai Ø 12 CT5 - SD295 đ/kg 19.148

7 Thép gai Ø 14 - 32 CT5 - SD295 đ/kg 18.957

8 Thép cuộn Ø 6 Tây Đô đ/kg 18.957

9 Thép cuộn Ø 8 Tây Đô đ/kg 18.862

10 Thép cuộn Ø 10 Tây Đô đ/kg 18.862

11 Thép gai Ø 10 Tây Đô đ/kg 19.500

12 Thép gai Ø 12 Tây Đô đ/kg 18.957

13 Thép gai Ø 14 - Ø 32 Tây Đô đ/kg 18.767

II Công ty Thép Việt (Pomina)

1 Thép cuộn S6 CT3 đ/kg 17.702

2 Thép cuộn S8 CT3 đ/kg 17.702

3 Thép cuộn S10 CT3 đ/kg 17.702

4 Thép cây vằn D10 SD 390 đ/kg 17.969

5 Thép cây vằn D12 - D32 SD 390 đ/kg 17.683

6 Thép cây vằn D36 - D40 SD 390 đ/kg 17.779

7 Thép cây D10 Gr60 đ/kg 18.064

8 Thép cây D12 - D32 Gr60 đ/kg 17.779

9 Thép cây D36 - D40 Gr60 đ/kg 17.874

III Công ty Thép Tây Đô

1 Thép cuộn Ø 6 CT3 đ/kg 17.950

2 Thép cuộn Ø 8 CT3 đ/kg 17.860

3 Thép cuộn Ø 10 CT3 đ/kg 17.860

4 Thép thanh vằn Ø 10 CT5-SD 295A đ/kg 18.620

5 Thép thanh vằn Ø 12 CT5-SD 295A đ/kg 18.050

6 Thép thanh vằn Ø 14 - Ø 25 CT5-SD 295A đ/kg 17.850

46/62

Page 47: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

IX. Tỉnh Long An

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 8 NĂM 2008(Kèm theo Công bố số: 1288/CBG-SXD ngày 03 tháng 09 năm 2008)Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

ThépI Công ty thép Việt Nam

1 Thép Ø 5,5 - 6 (cuộn) CT3 đ/kg 18.144

2 Thép Ø 7-10 (cuộn) CT3 đ/kg 18.309

3 Thép vằn Ø 10 (SD390) đ/kg 18.564

4 Thép vằn Ø 12 (SD390) đ/kg 18.249

5 Thép vằn Ø 14-32 (SD390) đ/kg 18.249

6 Thép vằn Ø 36 (SD390) đ/kg 18.249

7 Thép Ø 10 CT3 (Tròn trơn) đ/kg 18.144

8 Thép Ø 12-25 CT3 (Tròn trơn) đ/kg 18.197

II Thép POMINA

1 Thép cuộn Ø 6 CT3 đ/kg 18.210

2 Thép cuộn Ø 8-10 CT3 đ/kg 18.100

3 Thép cây vằn Ø10 SD390 đ/kg 18.490

4 Thép cây vằn Ø12-22 SD390 đ/kg 18.170

5 Thép cây vằn Ø25-32 SD390 đ/kg 18.170

6 Thép cây vằn Ø36-40 SD390 đ/kg 18.670

7 Thép cây vằn Ø10 GR60 đ/kg 18.590

8 Thép cây vằn Ø12 GR60 đ/kg 18.270

9 Thép cây vằn Ø14-32 GR60 đ/kg 18.270

10 Thép cây vằn Ø36-40 GR60 đ/kg 18.770

Xi măng

2 Xi măng Holcim đa dụng đ/kg 1.260

3 Xi măng COTEX đ/kg 1.380

Cát

1 Cát vàng loại 1 đ/m3 85.000

2 Cát vàng loại to đ/m3 240.000

Đá

1 Đá 0x4 đ/m3 240.000

2 Đá 1x2 (xanh loại 1) đ/m3 280.000

47/62

Page 48: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

3 Đá 4x6 đ/m3 270.000

4 Đá mi đ/m3 240.000

Gạch

I Gạch Tuy Hạ

1 Gạch 4 lỗ 8x18 đ/viên 1.170

2 Gạch đinh 4x8x18 đ/viên 1.170

3 Gạch đemi 8x8x9 đ/viên 660

II Gạch Tuynel (Đức Hòa)

1 Gạch ống 8x18 đ/viên 1.000

2 Gạch đinh 4x8x18 đ/viên 1.000

3 Gạch đemi 8x9 đ/viên 550

III Gạch TERRAZZO COTEC

1 Terrazzo 300x300 mài đ/m2 89.200

2 Terrazzo 400x400 mài đ/m2 92.200

3 Terrazzo 300x300 không mài đ/m2 84.200

4 Terrazzo 400x400 không mài đ/m2 87.200

Nhựa đường

1 Nhựa đường Petrolimex phuy 60/70 đ/kg 10.396

2 Nhựa đường Petrolimex đặc nóng 60/70 đ/kg 9.183

Gỗ

1 Thông dầu 2 phân, đủ mực đ/m3 5.250.000

2 Thông dầu 3 phân, nát mực đ/m3 3.500.000

3 Ván ép 2 phân, đủ mực đ/m3 3.825.000

4 Ván ép 3 phân, nát mực đ/m3 2.550.000

48/62

Page 49: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

X. Thành phố Huế

Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Kim Đỉnh (tại nhà máy) đ/kg 810 23/05/2008

2 Xi măng Long Thọ (tại nhà máy) đ/kg 870 23/05/2008

II Xà gồ

Xà gồ mạ kẽm hàng Nhật đ/m

1 Xà gồ 45 x 80 x 1,50 ly đ/m 42,000 23/05/2008

2 Xà gồ 45 x 80 x 1,80 ly đ/m 47,000 23/05/2008

3 Xà gồ 45 x 80 x 2,00 ly đ/m 51,000 23/05/2008

4 Xà gồ 45 x 100 x 2,00 ly đ/m 58,000 23/05/2008

5 Xà gồ 45 x 125 x 2,00 ly đ/m 65,000 23/05/2008

6 Xà gồ 45 x 150 x 1,80 ly đ/m 61,000 23/05/2008

7 Xà gồ 45 x 150 x 2,00 ly đ/m 78,000 23/05/2008

III Bột trét tường

1 Bột trét tường ngoại thất

2 Loại cao cấp đ/40kg 150,000 23/05/2008

3 Loại siêu bền đ/40kg 170,000 23/05/2008

4 Bột trét tường nội thất

5 Loại cao cấp đ/40kg 120,000 23/05/2008

6 Loại siêu bền đ/40kg 145,000 23/05/2008

IV Sắt thép

1 Thép cuộn Việt - Úc Ø 6 - 8 đ/kg 17,000 16/06/2008

2 Thép cuộn Việt - Úc Ø 10 đ/kg 17,200 16/06/2008

3 Thép cuộn Việt - Úc Ø 12 đ/kg 17,200 16/06/2008

4 Thép cuộn Việt - Úc Ø 14 - 32 đ/kg 17,000 16/06/2008

5 Thép Hòa Phát Ø 6 - 8 đ/kg 16,800 16/06/2008

6 Thép Hòa Phát Ø 10 - 14 đ/kg 16,500 16/06/2008

7 Lưới B40 đ/kg 18,500 16/06/2008

8 Thép buộc đ/kg 19,000 16/06/2008

9 Đinh đ/kg 19,000 05/06/2008

49/62

Page 50: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

XI. Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang

1. Nguồn số liệu của website thông tin kinh tế xã hội tỉnh Tiền Giang, Ủy ban nhân dân tỉnh Tiền Giang.

Giá ngày 29/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Hà Tiên II PCB 30 đ/kg 1.360

2 Xi măng Nghi Sơn đ/kg 1.320

3 Xi măng trắng Hải Phòng đ/kg 1.720

4 Xi măng trắng Thái Lan đ/kg 2.740

II Gạch, đá, VLXD khác

1 Đá 1x2 đ/m3 231.000

2 Đá 4x6 đ/m3 211.000

3 Gạch ống Đồng Tâm đ/viên 1.210

4 Gạch thẻ đ/viên 1.200

5 Kính trắng Indo 5 ly (có roal) đ/m2 116.000

6 Fibro xi măng Biên Hoà loại 1 đ/tấm 33.000

7 Ống nhựa Đệ Nhất Ø 21 dày 1,7mm đ/m 4.730

8 Ống nhựa Đệ Nhất Ø 60 dày 1,7mm đ/m 20.240

III Sắt thép

1 Sắt tròn Ø 6 đ/kg 10.400

2 Sắt tròn Ø 8 đ/kg 10.400

3 Tole tráng kẽm 3 zem (0,9x2m), sóng vuông đ/m2 67.000

50/62

Page 51: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

XII. Thành phố Cần Thơ, tỉnh Cần Thơ

1. Nguồn số liệu của Cổng Thông tin Điện tử thành phố Cần Thơ (CANTHO PORTAL), tỉnh Cần Thơ.

Giá ngày 07/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng

1 Xi măng Hà Tiên đ/kg 1.172 - 1.212

Sắt thép

1 Thép cuộn Ø 6 - 8 đ/kg 14.350 - 14.460

2. Công ty TNHH VLXD Thanh TrúcĐịa chỉ: 57 Tầm Vu, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, TP. Cần ThơĐiện thoại: 0710.838107 Fax: 0710.839858 Giá áp dụng từ ngày 12/08/2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Sắt, Thép

I Sắt Tây Đô

1 Sắt Ø 6 đ/kg 20.750

2 Sắt Ø 8 đ/kg 20.750

3 Sắt Ø 10 cuộn đ/kg 20.750

4 Sắt Ø 10 gân đ/cây 145.100

5 Sắt Ø 12 gân đ/cây 203.700

6 Sắt Ø 14 gân đ/cây 277.300

7 Sắt Ø 16 gân đ/cây 361.300

8 Sắt Ø 18 gân đ/cây 454.000

9 Sắt Ø 20 gân đ/cây 577.100

10 Sắt Ø 22 gân đ/cây 685.900

II Sắt liên doanh Việt – Nhật

1 Sắt Ø 6 đ/kg 22.550

2 Sắt Ø 8 đ/kg 22.450

3 Sắt Ø 10 cuộn đ/kg 22.450

4 Sắt Ø 10 gân đ/cây 159.600

5 Sắt Ø 12 gân đ/cây 226.100

6 Sắt Ø 14 gân đ/cây 303.700

7 Sắt Ø 16 gân đ/cây 397.100

8 Sắt Ø 18 gân đ/cây 502.900

51/62

Page 52: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

9 Sắt Ø 20 gân đ/cây 602.200

10 Sắt Ø 22 gân đ/cây 750.300

11 Sắt Ø 25 gân đ/cây 976.800

III Thép gia công

1 Thép Ø 6 trơn đ/kg 16.000

2 Thép Ø 12 trơn đ/cây 96.000

3 Thép Ø 16 trơn đ/cây 184.000

4 Thép Ø 18 trơn đ/cây 261.000

VI Thép Úc

1 Thép Úc Ø 6 đ/kg 22.550

2 Thép Úc Ø 8 đ/kg 22.450

Xi măng(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)

I Xi măng PCB 30

1 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1.200

2 Xi măng Tây Đô đ/kg 1.200

II Xi măng PCB 40

2 Xi măng Hà Tiên Cần Thơ đ/kg 1.250

3 Xi măng Lavilla (Pháp) đ/kg 1.250

1 Xi măng Holcim đ/kg 1.460

2 Xi măng Nghi Sơn đ/kg 1,500

3 Xi măng Phúc Sơn đ/kg 1,320

4 Xi măng Tây Đô đ/kg 1,250

IV Xi măng Trắng

1 Xi măng trắng Thái Lan - FICO con ngựa đ/kg 2,360

Cát(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)

1 Cát to DEMI đ/m3 70.000

2 Cát nền đ/m3 45.000

3 Cát to Campuchia đ/m3 193.000

Đá(Áp dụng từ ngày 9/9/2008)

1 Đá 1x2 đ/m3 273.000

2 Đá 0x4 đ/m3 229.000

3 Đá 1x1 Biên Hòa đ/m3 288.000

4 Đá 4x6 đều đ/m3 258.000

5 Đá 4x6 bóp đ/m3 208.000

6 Đá 5x7 đ/m3 209.000

52/62

Page 53: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

7 Đá bụi đ/m3 210.000

8 Đá mi (Biên Hòa) đ/m3 229.000

9 Đá hộc đ/m3 256.000

10 Đá 1x2 đen đ/m3 235,000

11 Đá 1x2 (Biên Hòa) đ/m3 273.000

12 Đá 0x4 - Loại I đ/m3 229.000

13 Đá 0x4 - Loại II đ/m3 220.000

Gạch

1 Gạch thẻ Tunnel 8x18 đ/viên 1.100

2 Gạch thẻ Năng Gù 7x17 đ/viên 780

3 Gạch thẻ Năng Gù 8x18 đ/viên 680

4 Gạch thẻ Cái Sâu 8x18 đ/viên 830

5 Gạch thẻ Tunnel 9x19 đ/viên 1.130

6 Gạch ống 7x17 Cửu Long đ/viên 780

7 Gạch ống 8x18 Long Xuyên đ/viên 950

8 Gạch ống 9x19 Tunnel đ/viên 1.130

9 Gạch ống 8x18 Tunnel đ/viên 1.080

10 Gạch ống 9x 19 Cái Sâu đ/viên 850

11 Gạch ống Dalu đ/viên 780

12 Gạch nửa 9x19 đ/viên 730

13 Gạch nửa 8x18 đ/viên 680

Chỉ vận chuyển trong phạm vi quận Ninh Kiều Cần Thơ

XIII. Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La

1. Nguồn số liệu của Trung tâm Thông tin - xúc tiến Thương mại & Du lịch Địa chỉ: 230 Trường Chinh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La.Điện thoại: 022.858991, Fax: 022.855712.Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT

53/62

Page 54: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Bỉm Sơn đ/kg 1.160 30/10 - 05/11/2008

2 Xi măng Chiềng Sinh đ/kg 780 30/10 - 05/11/2008

II Sắt thép

2 Thép Thái Nguyên Ø 6 - 8 đ/kg 13.200 30/10 - 05/11/2008

3 Thép Thái Nguyên Ø 10 đ/kg 13.600 30/10 - 05/11/2008

4 Thép Thái Nguyên Ø 12 đ/kg 13.400 30/10 - 05/11/2008

5 Thép Thái Nguyên Ø 14 - 40 đ/kg 13.200 30/10 - 05/11/2008

54/62

Page 55: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

XIV. Tỉnh Thái Bình

Nguồn số liệu của Trung Tâm Thông Tin Thương Mại - Bộ Công Thương Địa chỉ: 46 Ngô Quyền - Hà Nội. Giá vật liệu xây dựng đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Xi măng

1 Xi măng Chinfon Hải Phòng đ/kg 1,950 10/06/2008

II Sắt thép

1 Sắt Việt Úc Ø 6 - 8 đ/kg 19,000 - 19,500 10/06/2008

III Cát, đá

1 Cát sỏi (cả vận chuyển) đ/m3 115,000 10/06/2008

2 Cát mịn (cả vận chuyển) đ/m3 115,000 10/06/2008

3 Cát đen (cả vận chuyển) đ/m3 30,000 10/06/2008

4 Đá 1x2 (cả vận chuyển) đ/m3 115,000 10/06/2008

55/62

Page 56: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

XV. Các nhà cung cấp vật liệu xây dựng

1. Công ty Xi măng Nghi SơnĐịa chỉ: 23 Phan Chu Trinh, Hà NộiGiá bán tháng 09/2008 tại các cửa hàng bán lẻ, đã bao gồm thuế GTGT.

STT Địa phươngĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Xi măng PCB401 Hà Nội đ/kg 1.0602 Thanh Hóa đ/kg 9203 Đà Nẵng đ/kg 1.0904 Nha Trang đ/kg 1.2805 TP. Hồ Chí Minh đ/kg 1.3806 Cần Thơ đ/kg 1.340

2. Công ty liên doanh Tôn Phương NamĐịa chỉ: Đường số 9, khu công nghiệp Biên Hòa I, Đồng Nai, Việt NamGiá bán tại nơi sản xuất áp dụng từ ngày 07/10/2008, giá đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên sản phẩmĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Tôn mạ mầu dạng cuộn1 Tôn 0.20/0.216x914-HD đ/m 36.1202 Tôn 0.22x914-HD đ/m 38.1153 Tôn 0.22/0.23x1.200-HD đ/m 45.5704 Tôn 0.23x1.200xC đ/m 57.5315 Tôn 0.25x1.200xC đ/m 60.2666 Tôn 0.30x1.200xC đ/m 68.5787 Tôn 0.35x1.200xC đ/m 80.3918 Tôn 0.37x1.200xC đ/m 83.1259 Tôn 0.40x1.200xC đ/m 91.65610 Tôn 0.42x1.200xC đ/m 96.90611 Tôn 0.45x1.200xC đ/m 103.57812 Tôn 0.47x1.200xC đ/m 108.50913 Tôn 0.50x1.200xC đ/m 114.95314 Tôn 0.60x1.200/1.219xC đ/m 123.04715 Tôn 0.77x1.200xC đ/m 134.969II Tôn mạ kẽm dạng cuộn - Loại tôn cứng1 Tôn 0.23x1.200-C1 đ/m 51.2972 Tôn 0.28x1.200-C1 đ/m 59.1723 Tôn 0.33x1.200-C1 đ/m 69.2344 Tôn 0.38x1.200-C1 đ/m 79.8445 Tôn 0.40x1.200-C1 đ/m 82.7976 Tôn 0.43x1.200-C1 đ/m 88.5947 Tôn 0.45x1.200-C1 đ/m 93.2978 Tôn 0.48x1.200-C1 đ/m 99.6419 Tôn 0.53x1.200-C1 đ/m 109.703

56/62

Page 57: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

III Tôn mạ kẽm dạng cuộn - Loại tôn mềm1 Tôn 0.28x1.200 đ/m 62.1252 Tôn 0.33x1.200 đ/m 70.4383 Tôn 0.33x1.200 đ/m 81.0474 Tôn 0.43x1.200 đ/m 91.8755 Tôn 0.48x1.200 đ/m 103.5786 Tôn 0.58x1.200 đ/m 130.3757 Tôn 0.75x1.000 đ/m 135.1888 Tôn 0.75x1.200 đ/m 164.8289 Tôn 0.95x1.000 đ/m 165.48410 Tôn 0.95x1.200 đ/m 193.70211 Tôn 1.15x1.000 đ/m 194.68812 Tôn 1.15x1.200 đ/m 233.95313 Tôn 1.38x1.200 đ/m 290.39114 Tôn 1.48x1.000 đ/m 259.656

3. Công ty liên doanh Thép Tây ĐôKhu công nghiệp Trà Nóc - Thành phố Cần ThơĐiện thoại: 071.841822 - Fax: 071.841932Giá bán này là giá giao hàng tại Công ty Thép Tây Đô, đã bao gồm thuế GTGT.Giá áp dụng từ ngày 23/09/2008.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Thép

I Thép cuộn

1 Thép cuộn CT3 Ø 6 đ/kg 15.246

2 Thép cuộn CT3 Ø 8 đ/kg 15.141

3 Thép cuộn CT3 Ø 10 đ/kg 15.141

II Thép thanh vằn

1 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø10 đ/kg 16.097

2 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø12 đ/kg 15.887

3 Thép thanh vằn CT5-SD295A Ø14 - 25 đ/kg 15.887

4. Công ty Cổ phần tôn mạ màu Việt - Pháp (VIFA)Địa chỉ: Khu công nghiệp Đông Hải, Hải An, Hải PhòngĐiện thoại: 0313.769033 / 978422 Fax: 0313.978423Giá bán áp dụng từ ngày 10/07/2008. Hàng giao tại kho của công ty, đã bao gồm

thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

Tôn

I Tôn mạ kẽm (VifaZinc)

1 0.28mm x 1.200mm đ/kg 30.331

57/62

Page 58: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

2 0.33mm x 1.200mm đ/kg 29.492

3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 29.260

4 0.38mm x 1.200mm đ/kg 28.887

5 0.40mm x 1.200mm đ/kg 28.336

6 0.42mm x 1.200mm đ/kg 28.565

7 0.47mm x 1.200mm đ/kg 27.905

8 0.60mm x 1.200mm đ/kg 27.747

9 0.90mm x 1.200mm đ/kg 27.270

II Tôn mạ kẽm sơn mầu (VifaZincolor)

1 0.30mm x 1.200mm đ/kg 31.775

2 0.33mm x 1.200mm đ/kg 31.571

3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 31.239

4 0.37mm x 1.200mm đ/kg 31.053

5 0.40mm x 1.200mm đ/kg 30.661

6 0.42mm x 1.200mm đ/kg 30.228

7 0.45mm x 1.200mm đ/kg 30.157

8 0.47mm x 1.200mm đ/kg 29.805

9 0.50mm x 1.200mm đ/kg 28.887

IIITôn mạ hợp kim nhôm kẽm (tôn lạnh -VifaAluzinc)

1 0.28mm x 1.200mm đ/kg 30.331

2 0.30mm x 1.200mm đ/kg 29.400

3 0.35mm x 1.200mm đ/kg 29.260

4 0.40mm x 1.200mm đ/kg 28.336

5 0.64mm x 1.200mm đ/kg 27.531

6 0.70mm x 1.200mm đ/kg 27.379

7 0.84mm x 1.200mm đ/kg 27.081

IVTôn mạ hợp kim nhôm kẽm sơn mầu (VifaCaluzinc)

1 0.30mm x 1.200mm đ/kg 31.775

2 0.35mm x 1.200mm đ/kg 31.239

3 0.37mm x 1.200mm đ/kg 31.053

4 0.40mm x 1.200mm đ/kg 30.661

5 0.42mm x 1.200mm đ/kg 30.228

6 0.45mm x 1.200mm đ/kg 30.157

7 0.47mm x 1.200mm đ/kg 29.805

8 0.50mm x 1.200mm đ/kg 28.887

58/62

Page 59: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

5. Công ty cổ phần AUSTNAMĐịa chỉ: 112 Trường Chinh, Q. Đống Đa, Hà NộiĐiện thoại: 04.8691579 Fax: 04.8691632Giá áp dụng từ ngày 02/08/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Tôn AC12 mạ kẽm vuông 12 sóng

1Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ gạch (0.47mm)

đ/m2 181.000

2Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)

đ/m2 175.000

3Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)

đ/m2 166.000

4 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 161.000

5 Màu trắng bạc (0.47mm) đ/m2 190.000

6 Màu trắng bạc (0.45mm) đ/m2 187.000

II Tôn AC11/AK106 mạ kẽm vuông 11/6 sóng

1Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ gạch (0.47mm)

đ/m2 170.000

2Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)

đ/m2 165.000

3Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)

đ/m2 156.000

4 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 152.000

5 Màu trắng bạc (0.47mm) đ/m2 180.000

6 Màu trắng bạc (0.45mm) đ/m2 176.000

III Tôn AK108 mạ kẽm công nghiệp 5 sóng

1Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ gạch (0.47mm)

đ/m2 167.000

2Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)

đ/m2 162.000

3Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)

đ/m2 153.000

4 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 149.000

5 Màu trắng bạc (0.47mm) đ/m2 176.000

6 Màu trắng bạc (0.45mm) đ/m2 173.000

IV Tôn AV11 mạ kẽm tôn vách, trần

1Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ gạch (0.47mm)

đ/m2 161.000

2Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)

đ/m2 156.000

3Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)

đ/m2 148.000

4 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 144.000

59/62

Page 60: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

5 Màu trắng bạc (0.47mm) đ/m2 170.000

6 Màu trắng bạc (0.45mm) đ/m2 167.000

V Tôn ATITLE107 mạ kẽm ngói 6 sóng

1Màu xanh rêu, xanh ghi, đỏ đun, đỏ gạch (0.45mm)

đ/m2 171.000

2Màu xanh rêu, xanh ghi, xanh ngọc, xanh biển, đỏ đun, nòng súng, trắng sữa (0.42mm)

đ/m2 162.000

3 Màu xanh rêu, đỏ đun (0.40mm) đ/m2 157.000

VI Tôn ALOK416

1Màu xanh ghi, ngọc bích mạ nhôm kẽm (0.47mm)

đ/m2 227.000

2 Màu xanh ghi, xanh rêu mạ kẽm (0.47mm) đ/m2 210.000

3 Màu xanh ghi, xanh rêu mạ kẽm (0.45mm) đ/m2 206.000

4 Màu trắng bạc mạ nhôm kẽm (0.47mm) đ/m2 222.000

VII Tôn AS880 vuông 12 sóng

1 Màu ngọc bích mạ nhôm kẽm (0.53mm) đ/m2 206.000

2Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ nhôm kẽm (0.47mm)

đ/m2 196.000

3 Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ kẽm (0.47mm) đ/m2 191.000

VIII Tôn ATEK1000 công nghiệp 6 sóng

1 Màu ngọc bích mạ nhôm kẽm (0.53mm) đ/m2 194.000

2Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ nhôm kẽm (0.47mm)

đ/m2 185.000

3 Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ kẽm (0.47mm) đ/m2 181.000

IX Tôn ATEK1088 công nghiệp 5 sóng

1 Màu ngọc bích mạ nhôm kẽm (0.53mm) đ/m2 190.000

2Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ nhôm kẽm (0.47mm)

đ/m2 181.000

3 Màu đỏ gạch, xanh rêu mạ kẽm (0.47mm) đ/m2 177.000

X Tấm lợp APU vuông 6 sóng

1 0.40mm đ/m2 233.000

2 0.42mm đ/m2 238.000

3 0.45mm đ/m2 247.000

4 0.47mm đ/m2 252.000

XI Tấm lợp APU vuông 11 sóng

1 0.40mm đ/m2 237.000

2 0.42mm đ/m2 242.000

3 0.45mm đ/m2 251.000

4 0.47mm đ/m2 256.000

60/62

Page 61: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

6. CÔNG TY GANG THÉP THÁI NGUYÊN TISCOĐịa chỉ: Phường Cam Giá, Thành phố Thái NguyênĐiện Thoại: 0280. 832005  * Fax: 0280. 832056.Giá bán tại văn phòng Công ty GTTN. Áp dụng từ 06/10/2008, giá bán chưa bao

gồm thuế VAT (5%)

STT Tên vật liệuĐơn

vị tínhĐơn giá Ghi chú

I Thép cuộn

1 6,8, CT3, Cuộn đ/tấn 13.500.000

2 D8 gai, SD295A, Cuộn đ/tấn 13.400.000

II Thép tròn trơn

1 10, CT3, L = 8,6m đ/tấn 13.750.000

2 12, CT3, L = 8,6m đ/tấn 13.600.000

3 14 ÷ 40, CT3, L = 8,6m đ/tấn 13.500.000

III Thép cây vằn

1 D10, CT5, SD295A, L = 11,7m đ/tấn 13.750.000

2 D12, CT5, SD295A, L = 11,7m đ/tấn 13.600.000

3 D14 ÷ D40, CT5, SD295A, L = 11,7m đ/tấn 13.500.000

4 D10, SD390, SD490, L = 11,7m đ/tấn 13.950.000

5 D12, SD390, SD490, L = 11,7m đ/tấn 13.800.000

6 D14 ÷ D40, SD390, SD490, L = 11,7m đ/tấn 13.700.000

IV Thép hình

1 L63 ÷ L75, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.650.000

2 L80 ÷ L100, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.650.000

3 L120 ÷ L125, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.700.000

4 L130, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.750.000

5 C8 ÷ C10, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.650.000

6 C12, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.750.000

7 C14 ÷ C18, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.800.000

8 I10 ÷ I12, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.800.000

9 I14 ÷ I16, CT3, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 13.900.000

10 L63 ÷ L75, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 14.000.000

11 L80 ÷ L100, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 14.000.000

12 L120 ÷ L125, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 14.300.000

13 L130, SS 540, L = 6m, 9m, 12m đ/tấn 14.350.000

7. Công ty cổ phần nhựa Bình MinhĐịa chỉ: 240 Hậu Giang, Phường 9, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh.Giá bán tại nơi sản xuất, có hiệu lực từ ngày 25/09/2008, đã bao gồm thuế GTGT.

61/62

Page 62: Bảng giá VLXD ngày 31/10/2008

STT

Tên vật liệuĐơn vị tính

Đơn giá Ghi chú

IỐng uPVC (hệ inch, tiêu chuẩn BS 3505:1968) Dùng cho ngành nước

1 Ống nhựa Ø 21 đ/m 5.1002 Ống nhựa Ø 27 đ/m 7.3003 Ống nhựa Ø 34 đ/m 10.2004 Ống nhựa Ø 42 đ/m 13.7005 Ống nhựa Ø 49 đ/m 17.8006 Ống nhựa Ø 60 (2,00) đ/m 18.8007 Ống nhựa Ø 90 (1,70) đ/m 23.9008 Ống nhựa Ø 114 (3,20) đ/m 57.2009 Ống nhựa Ø 168 (4,30) đ/m 112.90010 Ống nhựa Ø 200 (5,10) đ/m 174.700

IIỐng uPVC (hệ CIOD, tiêu chuẩn AS/NZS 1477:1996, ISO 2531:1998) Dùng cho ngành nước

1 Ống nhựa Ø 100 đ/m 138.2702 Ống nhựa Ø 150 đ/m 291.9403 Ống nhựa Ø 200 (9,70) đ/m 373.120

IIIỐng uPVC (hệ mét, tiêu chuẩn ISO 4422:1990/ TCVN 6151:1996)Dùng cho ngành nước

1 Ống nhựa Ø 63 (1,60) đ/m 19.5802 Ống nhựa Ø 75 (1,50) đ/m 22.1103 Ống nhựa Ø 90 (1,50) đ/m 26.6204 Ống nhựa Ø 110 (1,80) đ/m 38.1705 Ống nhựa Ø 140 (4,10) đ/m 106.3706 Ống nhựa Ø 160 (4,00) đ/m 117.9207 Ống nhựa Ø 200 (5,90) đ/m 215.1608 Ống nhựa Ø 225 (6,60) đ/m 270.4909 Ống nhựa Ø 250 (7,30) đ/m 332.53010 Ống nhựa Ø 280 (8,20) đ/m 417.78011 Ống nhựa Ø 315 (9,20) đ/m 526.13012 Ống nhựa Ø 400 (11,70) đ/m 845.130

62/62