Upload
api-3837368
View
363
Download
4
Embed Size (px)
Citation preview
Công Ty TNHH Khoa Nguyên530/23 Thống Nhất - P.16 - Q.Gò Vấp
DANH SÁCH CHI PHÍ HỘI CHỢ(Từ ngày 11/10/2007 đến ngày 14/10/2007)
STT Diễn giảI Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú1 Thuê nhà vòm 1 200,000 200,0002 Mua dây kẻm 2 1,000 2,0003 Đĩa thử máy 9 6,000 54,0004 Pin 3A 19 5,000 95,0005 Jack AV 3 5,000 15,0006 Photo sách 1 19,000 19,0007 Mua nước uống 1 11,000 11,0008 Biên lai thu tiền 4 2,000 8,0009 Mua đinh thép 3,000
10 Mua băng keo trong 6 8,000 48,00011 Thanh toán tiền in tờ rơi 12,000 320 3,840,000
Tổng cộng: 4,295,000
Ngày 15 tháng 10 năm 2007
DANH SÁCH SẢN PHẨM - CHƯƠNG TRÌNH ĐỔI CŨ LẤY MỚI
STT Sản phẩm Số lượng
Đầu đĩa DVD
1 DV-9999D 490,000 756,000
2 DV-808A 490,000 756,000
3 DV-9000B 490,000 756,000
4 DV-9000M 490,000 756,000
5 DV-9000V2 490,000 756,000
6 DV-9900 590,000 846,000
7 DV-9000H 590,000 846,000
8 DV-3000 590,000 846,000
9 DV-5200 590,000 846,000
10 DV-5300 590,000 846,000
11 DV-1000 590,000 846,000
12 DV-4000 590,000 846,000
13 DV-5000 590,000 846,000
14 DV-9100C 590,000 846,000
15 DV-9100D 590,000 846,000
16 DV-3311 690,000 936,000
17 DV-1080A 690,000 936,000
18 DV-9300MS 890,000 1,116,000
Ampli và bộ lọc
19 AT-808 950,000 1,170,000
20 AT-818 825,000 1,057,500
21 AT-929 740,000 981,000
22 AT-909 bạc 640,000 891,000
23 AT-909 đen 640,000 891,000
24 EQ-898 bạc 490,000 756,000
25 EQ-898 vàng 490,000 756,000
Loa
26 AT-605 690,000 936,000
27 AT-918 890,000 1,116,000
28 AS-805 990,000 1,206,000
29 Loa OK-6 790,000 1,026,000
30 AT-9 1,990,000 2,106,000
Micro - Đèn pin
31 AS 828 145,000
32 Đèn pin 50,000
MP3 - MP4
33 RY-188 - 128MB (MP3) 220,000
34 RY-188 - 256MB (MP3) 295000
35 RY-601 - 512MB (MP4) 1,055,000
Giá bù trong chương trình đổi cũ lấy mới
Giá bán khuyến mãi
Công Ty TNHH Khoa Nguyên530/23 Thống Nhất - P.16 - Q.Gò Vấp
DANH SÁCH VẬT TƯ MƯỢN CỦA CÔNG TY AN THẠNH
STT Tên vật tư Ghi chú
1 Bàn xếp 22 Loa DK 150F 13 Tivi 21 inch 14 Kệ AT 205 45 Kệ 166 16 Balet nhựa 107 Ghế Ascent 58 Băng rôn 1 Bộ9 Bạt che 1 Bộ
10 Hình cô gái 2 Cặp11 Tủ xoay trưng bày MP3 - MP4 1 Tủ lớn12 Đế trưng bày MP3 1013 Khăn trảI bàn 2 Tấm14 Bản giá trưng bày 2615 Ampli SH 7200 1
Tổng cộng: 68
Số lượng nhập
DANH SÁCH SẢN PHẨM - CHƯƠNG TRÌNH ĐỔI CŨ LẤY MỚI(Từ ngày 11/10/2007 đến ngày 14/10/2007)
Stt Sản phẩmNhập Xuất
Đơn giá T.Tiền9/10 10/10 11/10 12/10 13/10 11/10 12/10 13/10 14/10 15/10
Đầu đĩa DVD
1 DV-9999D 1 1 1 1 490,000 490,000 0
2 DV-808A 1 1 1 1 490,000 490,000 0
3 DV-9000B 1 1 1 1 490,000 490,000 0
4 DV-9000M 1 1 1 1 490,000 490,000 0
5 DV-9000V2 1 1 0 490,000 0 1
6 DV-9900 1 1 0 590,000 0 1
7 DV-9000H 1 1 2 1 1 2 590,000 1,180,000 0
8 DV-3000 3 3 0 590,000 0 3
9 DV-5200 2 2 1 1 590,000 590,000 1
10 DV-5300 2 2 0 590,000 0 2
11 DV-3311 6 4 7 17 5 1 1 1 8 690,000 5,520,000 10
12 DV-1080A 8 2 8 18 4 3 1 1 9 690,000 6,210,000 9
13 DV-9300MS 6 4 10 20 8 1 1 1 11 890,000 9,790,000 10
14 DV-1000 1 1 1 1 590,000 590,000 0
15 DV-4000 2 2 1 1 2 590,000 1,180,000 0
16 DV-5000 1 1 1 1 590,000 590,000 0
17 DV-9100C 3 3 3 3 590,000 1,770,000 0
18 DV-9100D 2 2 1 1 2 590,000 1,180,000 0
Cộng: 79 44 30,560,000 37
Ampli và bộ lọc
19 AT-808 3 2 10 15 6 2 1 1 1 11 950,000 10,450,000 5
20 AT-818 3 2 5 1 1 825,000 825,000 4
21 AT-929 2 3 5 0 740,000 0 5
22 AT-909 8 2 10 1 1 640,000 640,000 9
24 EQ-898 4 6 10 3 1 1 5 490,000 2,450,000 5
Cộng: 45 18 14,365,000 28
Loa
26 AT-605 3 2 5 1 1 690,000 690,000 4
27 AT-918 3 2 5 1 1 890,000 890,000 4
28 AS-805 3 2 5 0 990,000 0 5
Tổngnhập
Tổngxuất
Tổng sốtồn
29 Loa OK-6 2 1 3 4 1 1 6 790,000 4,740,000 (2)
30 AT-9 2 4 6 1 1 2 1,990,000 3,980,000 4
Cộng: 24 10 10,300,000 15
Micro - Đèn pin - ĐT
31 AS 828 6 4 10 1 1 2 145,000 290,000 9
32 Đèn pin 30 30 4 1 1 6 50,000 50,000 24
33 AT-202 4 4 0 640,000 0 4
34 AS.666 0 2 1 3 165,000 495,000 (3)
35 W.102 0 3 3 110,000 330,000 (3)
Cộng: 44 14 1,165,000 31
MP3 - MP4
36 RY-188 - 128MB (MP3) 10 10 20 5 3 3 1 12 220,000 2,640,000 8
37 RY-188 - 256MB (MP3) 10 10 20 4 3 1 3 11 295,000 3,245,000 9
38 RY-112 - 128MB (MP3) 5 5 0 0 5
39 AT-970 - 128MB (MP3) 5 5 0 0 5
40 AT-990 - 128MB (MP3) 5 5 0 0 5
41 AT-921 - 128MB (MP3) 5 5 0 0 5
42 AT-161 - 128MB (MP4) 5 5 0 0 5
43 RY-116 - 256MB (MP4) 5 5 0 0 5
44 RY-802 - 512MB (MP4) 5 5 0 0 5
45 RY-601 - 512MB (MP4) 10 10 0 0 10
46 Mắt Kính - 128MB 2 2 0 0 2
47 Mắt Kính - 256MB 2 2 0 0 2
48 Mắt Kính - 512MB 2 2 0 0 2
Cộng: 91 23 5,885,000 68
Tổng cộng: 283 109 62,275,000 179
Trừ số tiền hàng trả lạI: 1,480,000
60,795,000 Ngày 15 tháng 10 năm 2007
NgườI lập
Ngày 11.10 31,235,000Ngày 12.10 14,335,000Ngày 13.10 7,935,000Ngày 14-10 3,825,000 Phạm Quỳnh My
Ngày 15-10 3,465,000
DANH SÁCH SẢN PHẨM - CHƯƠNG TRÌNH ĐỔI CŨ LẤY MỚI(Từ ngày 11/10/2007 đến ngày 14/10/2007)
Ghi chú
Nhập 1 cái (hàng trả lạI)
Bán 4 cặp của KN, nhập 1(hàng trả lạI)
Bán: 1 cái, tặng: 5 cái
Khoa Nguyên
Khoa Nguyên
Ngày 15 tháng 10 năm 2007
NgườI lập
Phạm Quỳnh My
BẢNG TỔNG KẾT BÁN HÀNGNgày 11 tháng 10 năm 2007
Stt Sản phẩm Xuất bán Đơn giá T.Tiền Tồn Ghi chú
Đầu đĩa DVD
1 DV-9999D 1 490,000 0 12 DV-808A 1 1 490,000 490,000 03 DV-9000B 1 1 490,000 490,000 04 DV-9000M 1 1 490,000 490,000 05 DV-9000V2 1 490,000 0 16 DV-9900 1 590,000 0 17 DV-9000H 2 590,000 0 28 DV-3000 3 590,000 0 39 DV-5200 2 1 590,000 590,000 1
10 DV-5300 2 590,000 0 211 DV-3311 10 5 690,000 3,450,000 512 DV-1080A 10 4 690,000 2,760,000 613 DV-9300MS 20 8 890,000 7,120,000 1214 DV-1000 1 590,000 0 115 DV-4000 2 1 590,000 590,000 116 DV-5000 1 1 590,000 590,000 017 DV-9100C 3 590,000 0 318 DV-9100D 2 590,000 0 2
Ampli và bộ lọc19 AT-808 15 6 950,000 5,700,000 920 AT-818 5 825,000 0 521 AT-929 5 740,000 0 522 AT-909 10 1 640,000 640,000 923 EQ-898 bạc 10 3 490,000 1,470,000 7
Loa24 AT-605 5 690,000 0 525 AT-918 5 1 890,000 890,000 426 AS-805 5 990,000 0 527 Loa OK-6 2 4 790,000 3,160,000 (2) Bán 4 cặp của Khoa Nguyên28 AT-9 2 1,990,000 0 2
Micro - Đèn pin - điện thoạI29 AS 828 10 1 145,000 145,000 930 Đèn pin 30 4 50,000 50,000 26 Bán: 1 cái, 3 cái tặng31 W.102 3 110,000 330,000 (3) Bán 3 cái của Khoa Nguyên
MP3 - MP432 RY-188 - 128MB (MP3) 10 5 220,000 1,100,000 533 RY-188 - 256MB (MP3) 10 4 295,000 1,180,000 634 RY-112 - 128MB (MP3) 5 0 535 AT-970 - 128MB (MP3) 5 0 536 AT-990 - 128MB (MP3) 5 0 537 AT-921 - 128MB (MP3) 5 0 538 AT-161 - 128MB (MP4) 5 0 539 RY-116 - 256MB (MP4) 5 0 540 RY-802 - 512MB (MP4) 5 0 541 RY-601 - 512MB (MP4) 10 1,055,000 0 1042 Mắt Kính - 128MB 2 0 243 Mắt Kính - 256MB 2 0 244 Mắt Kính - 512MB 2 0 2
Tổng cộng: 31,235,000
Số lượngnhập
Bằng chữ: Ba mươi mốt triệu hai trăm ba mươi lăm nghìn đồng chẵn.
Ngày 12 tháng 10 năm 2007
BẢNG TỔNG KẾT BÁN HÀNGNgày 12 tháng 10 năm 2007
Stt Sản phẩm Xuất bán Đơn giá T.Tiền Ghi chú
Đầu đĩa DVD
1 DV-9999D 1 1 490,000 490,000 02 DV-808A 0 490,000 0 03 DV-9000B 0 490,000 0 04 DV-9000M 0 490,000 0 05 DV-9000V2 1 490,000 0 16 DV-9900 1 590,000 0 17 DV-9000H 2 1 590,000 590,000 18 DV-3000 3 590,000 0 39 DV-5200 1 590,000 0 1
10 DV-5300 2 590,000 0 211 DV-3311 5 1 690,000 690,000 412 DV-1080A 6 3 690,000 2,070,000 313 DV-9300MS 12 1 890,000 890,000 1114 DV-1000 1 590,000 0 115 DV-4000 1 590,000 0 116 DV-5000 0 590,000 0 017 DV-9100C 3 3 590,000 1,770,000 018 DV-9100D 2 1 590,000 590,000 1
Ampli và bộ lọc19 AT-808 9 2 950,000 1,900,000 720 AT-818 5 825,000 0 521 AT-929 5 740,000 0 522 AT-909 9 640,000 0 923 EQ-898 bạc 7 490,000 0 7
Loa24 AT-605 5 1 690,000 690,000 425 AT-918 4 890,000 0 426 AS-805 5 990,000 0 527 Loa OK-6 (2) 1 790,000 790,000 (3)28 AT-9 2 4 1 1,990,000 1,990,000 5
Micro - Đèn pin - điện thoạI29 AS 828 9 145,000 0 930 AT 202 4 640,000 0 431 Đèn pin 26 1 50,000 0 25 Xuất tặng 1 cái32 Điện thoạI W.102 (3) 110,000 0 (3)33 Điện thoạI AS.666 2 165,000 330,000 (2)
MP3 - MP434 RY-188 - 128MB (MP3) 5 3 220,000 660,000 235 RY-188 - 256MB (MP3) 6 3 295,000 885,000 336 RY-112 - 128MB (MP3) 5 0 537 AT-970 - 128MB (MP3) 5 0 538 AT-990 - 128MB (MP3) 5 0 539 AT-921 - 128MB (MP3) 5 0 540 AT-161 - 128MB (MP4) 5 0 541 RY-116 - 256MB (MP4) 5 0 542 RY-802 - 512MB (MP4) 5 0 543 RY-601 - 512MB (MP4) 10 1,055,000 0 1044 Mắt Kính - 128MB 2 0 245 Mắt Kính - 256MB 2 0 246 Mắt Kính - 512MB 2 0 2
Tổng cộng: 14,335,000
SLtồn
SLnhập
CònlạI
Ngày 13 tháng 10 năm 2007
Bằng chữ: MườI bốn triệu ba trăm ba mươi lăm nghìn đồng chẵn..
BẢNG TỔNG KẾT BÁN HÀNGNgày 13 tháng 10 năm 2007
Stt Sản phẩm Xuất bán Đơn giá T.Tiền Ghi chú
Đầu đĩa DVD
1 DV-9999D 0 490,000 0 02 DV-808A 0 490,000 0 03 DV-9000B 0 490,000 0 04 DV-9000M 0 490,000 0 05 DV-9000V2 1 490,000 0 16 DV-9900 1 590,000 0 17 DV-9000H 1 1 590,000 590,000 08 DV-3000 3 590,000 0 39 DV-5200 1 590,000 0 1
10 DV-5300 2 590,000 0 211 DV-3311 4 7 1 690,000 690,000 1012 DV-1080A 3 8 1 690,000 690,000 10 Nhập 1 cái (hàng trả lạI)13 DV-9300MS 11 1 890,000 890,000 1014 DV-1000 1 1 590,000 590,000 015 DV-4000 1 590,000 0 116 DV-5000 0 590,000 0 017 DV-9100C 0 590,000 0 018 DV-9100D 1 1 590,000 590,000 0
Ampli và bộ lọc19 AT-808 7 1 950,000 950,000 620 AT-818 5 1 825,000 825,000 421 AT-929 5 740,000 0 522 AT-909 9 640,000 0 923 EQ-898 7 1 490,000 490,000 6
Loa24 AT-605 4 690,000 0 425 AT-918 4 890,000 0 426 AS-805 5 990,000 0 527 Loa OK-6 (3) 1 790,000 0 (2) Nhập 1 cái (hàng trả lạI)28 AT-9 5 1 1,990,000 1,990,000 4
Micro - Đèn pin - điện thoạI29 AS 828 9 145,000 0 930 AT 202 4 431 Đèn pin 25 1 50,000 0 24 Xuất tặng32 Điện thoạI W.102 (3) 110,000 0 (3)33 Điện thoạI AS.666 (2) 1 165,000 165,000 (3)
MP3 - MP434 RY-188 - 128MB (MP3) 2 10 3 220,000 660,000 935 RY-188 - 256MB (MP3) 3 10 1 295,000 295,000 1236 RY-112 - 128MB (MP3) 5 0 537 AT-970 - 128MB (MP3) 5 0 538 AT-990 - 128MB (MP3) 5 0 539 AT-921 - 128MB (MP3) 5 0 540 AT-161 - 128MB (MP4) 5 0 541 RY-116 - 256MB (MP4) 5 0 542 RY-802 - 512MB (MP4) 5 0 543 RY-601 - 512MB (MP4) 10 1,055,000 0 1044 Mắt Kính - 128MB 2 0 245 Mắt Kính - 256MB 2 0 246 Mắt Kính - 512MB 2 0 2
Tổng cộng: 9,415,000
Trừ đi số tiền hàng trả lạI: 1,480,000
7,935,000
Ngày 14 tháng 10 năm 2007
SLtồn
SLnhập
CònlạI
Bằng chữ: Bảy triệu chín trăm ba mươi lăm nghìn đồng chẵn.
BẢNG TỔNG KẾT BÁN HÀNGNgày 14 tháng 10 năm 2007
Stt Sản phẩm Xuất bán Đơn giá T.Tiền Ghi chú
Đầu đĩa DVD
1 DV-9999D 0 490,000 0 02 DV-808A 0 490,000 0 03 DV-9000B 0 490,000 0 04 DV-9000M 0 490,000 0 05 DV-9000V2 1 490,000 0 16 DV-9900 1 590,000 0 17 DV-9000H 0 590,000 0 08 DV-3000 3 590,000 0 39 DV-5200 1 590,000 0 1
10 DV-5300 2 590,000 0 211 DV-3311 10 690,000 0 1012 DV-1080A 10 1 690,000 690,000 913 DV-9300MS 10 890,000 0 1014 DV-1000 0 590,000 0 015 DV-4000 1 1 590,000 590,000 016 DV-5000 0 590,000 0 017 DV-9100C 0 590,000 0 018 DV-9100D 0 590,000 0 0
Ampli và bộ lọc19 AT-808 6 1 950,000 950,000 520 AT-818 4 825,000 0 421 AT-929 5 740,000 0 522 AT-909 9 640,000 0 923 EQ-898 6 1 490,000 490,000 5
Loa24 AT-605 4 690,000 0 425 AT-918 4 890,000 0 426 AS-805 5 990,000 0 527 Loa OK-6 (2) 790,000 0 (2)28 AT-9 4 1,990,000 0 4
Micro - Đèn pin - điện thoạI29 AS 828 9 145,000 0 930 AT 202 4 431 Đèn pin 24 50,000 0 2432 Điện thoạI W.102 (3) 110,000 0 (3)33 Điện thoạI AS.666 (3) 165,000 0 (3)
MP3 - MP434 RY-188 - 128MB (MP3) 9 1 220,000 220,000 835 RY-188 - 256MB (MP3) 12 3 295,000 885,000 936 RY-112 - 128MB (MP3) 5 0 537 AT-970 - 128MB (MP3) 5 0 538 AT-990 - 128MB (MP3) 5 0 539 AT-921 - 128MB (MP3) 5 0 540 AT-161 - 128MB (MP4) 5 0 541 RY-116 - 256MB (MP4) 5 0 542 RY-802 - 512MB (MP4) 5 0 543 RY-601 - 512MB (MP4) 10 1,055,000 0 1044 Mắt Kính - 128MB 2 0 245 Mắt Kính - 256MB 2 0 246 Mắt Kính - 512MB 2 0 2
SLtồn
SLnhập
CònlạI
Tổng cộng: 3,825,000
Nón - túi xách - Đĩa 950B47 Nón không kính 100 100
48 Nón có kính 20 20
49 Túi xách 90 90
50 Đĩa MP4 54 27 27
Ngày 15 tháng 10 năm 2007
Bằng chữ: Ba triệu tám trăm hai mươi lăm nghìn đồng chẵn..
Công Ty TNHH Khoa Nguyên530/23 Thống Nhất - P.16 - Q.Gò Vấp
TỔNG KẾT DANH SÁCH HÀNG CŨ THU HỘI CHỢĐịa điểm mở gian hàng:
Ngày 15 tháng 10 năm 2007STT Tên thương hiệu Model Số lượng ĐVT
1 SANYO (dàn máy) CD-F280M 1 cái2 California (VCD) 888SW 1 nt3 Soudmax (VCD) 1 nt4 Philips (DVD) 727k 1 nt5 Tinwe (VCD) 1 nt6 LG (VCD) 1299VCD 1 nt7 California (DVD) 888SC 1 nt8 Qisheng (VCD) 2036B 1 nt9 Wega (VCD) 939 1 nt
10 Califonia (DVD) 168A 1 nt11 Calinki (DVD) 1 nt12 Calipsp (DVCD) 1 nt13 Sony (DVD) 2008 1 nt14 Sony (DVD) 6988 1 nt15 Tiến Đạt (DVD) N809 1 nt16 GVS GV-550G 1 nt17 Toshiba (VCD) TVD-1100 1 nt18 Cavs (VCD) 3636ST 1 nt19 Caliana (VCD) 306 1 nt20 Kenwood (3disc) K7020V 1 nt21 Califonia (VCD) 888SN 1 nt22 Xuân Yến (VCD) 2098 1 nt23 CaliTech (SVCD) VS-223 1 nt24 Sony (DVCD) KW-8820 1 nt25 Không nhãn (DVCD) 7600 1 nt26 Toshiba (VCD) TVD-810K 1 nt27 Sony (VCD) 339 1 nt28 Samsung (VCD) 738 1 nt29 Califonia (VCD) 109A 1 nt30 Calivina (VCD) 2000 1 nt31 Calivina (SVCD) 822 1 nt32 Califonia (VCD) 8883A 1 nt33 SHARK (VCD) 818B 1 nt34 Qisheng (VCD) 2018E 1 nt35 Sony (VCD) F88K 1 nt36 Sony (VCD) 6698 1 nt37 Caliana (VCD) 318D 1 nt38 Panasonic (VCD) 890K 1 nt39 Tinwe (VCD) 2228 1 nt40 Panasonic (VCD) 580 1 nt41 Ascent (VCD) 55A (vàng) 1 nt42 Loa thùng 1 nt43 Soudmax (4.1) A-8800 1 nt44 Panasonic (dàn máy) RX-E320 1 nt45 International Cassette 1 nt46 JVC Cassette 1 nt47 Tiến Đạt (Đầu lọc) 1 nt
48 Sento (EQ) 1 nt49 Sharp (đầu băng) Cassette 1 nt50 Denon 1 nt51 Victor (đầu băng) XL - V501 1 nt52 Multi (Đầu băng) 1 nt53 MHV (đầu lọc) 1 nt54 Victor (đầu băng) D-66 1 nt55 Yamakawa (CD) 420 1 nt56 Califivestars 2000-K 1 nt57 Trio Cassette 1 nt58 JVC (đầu băng) 1 nt59 Technics (đầu lọc) 1 nt60 National (đầu băng) 1 nt61 Sharp (đầu băng) M8 1 nt62 Sanly (EQ) 1 nt63 SANYO (đầu băng) 1 nt
TỔNG KẾT DANH SÁCH HÀNG CŨ THU HỘI CHỢĐịa điểm mở gian hàng:
Ngày 15 tháng 10 năm 2007Ghi chú
BẢNG TỔNG KẾT BÁN HÀNGNgày 15 tháng 10 năm 2007
Stt Sản phẩm Xuất bán Đơn giá T.Tiền
Đầu đĩa DVD
1 DV-9999D 0 490,000 0 02 DV-808A 0 490,000 0 03 DV-9000B 0 490,000 0 04 DV-9000M 0 490,000 0 05 DV-9000V2 1 490,000 0 16 DV-9900 1 590,000 0 17 DV-9000H 0 590,000 0 08 DV-3000 3 590,000 0 39 DV-5200 1 590,000 0 1
10 DV-5300 2 590,000 0 211 DV-3311 10 1 690,000 690,000 912 DV-1080A 9 690,000 0 913 DV-9300MS 10 1 890,000 890,000 914 DV-1000 0 590,000 0 015 DV-4000 0 590,000 0 016 DV-5000 0 590,000 0 017 DV-9100C 0 590,000 0 018 DV-9100D 0 590,000 0 0
Ampli và bộ lọc19 AT-808 5 1 950,000 950,000 420 AT-818 4 825,000 0 421 AT-929 5 740,000 0 522 AT-909 9 640,000 0 923 EQ-898 5 490,000 0 5
Loa24 AT-605 4 690,000 0 425 AT-918 4 890,000 0 426 AS-805 5 990,000 0 527 Loa OK-6 (2) 1 790,000 790,000 (3)28 AT-9 4 1,990,000 0 4
Micro - Đèn pin - điện thoạI29 AS 828 9 1 145,000 145,000 830 AT 202 4 431 Đèn pin 24 50,000 0 2432 Điện thoạI W.102 (3) 110,000 0 (3)33 Điện thoạI AS.666 (3) 165,000 0 (3)
MP3 - MP434 RY-188 - 128MB (MP3) 8 220,000 0 835 RY-188 - 256MB (MP3) 9 295,000 0 936 RY-112 - 128MB (MP3) 5 0 537 AT-970 - 128MB (MP3) 5 0 538 AT-990 - 128MB (MP3) 5 0 539 AT-921 - 128MB (MP3) 5 0 540 AT-161 - 128MB (MP4) 5 0 541 RY-116 - 256MB (MP4) 5 0 542 RY-802 - 512MB (MP4) 5 0 543 RY-601 - 512MB (MP4) 10 1,055,000 0 1044 Mắt Kính - 128MB 2 0 245 Mắt Kính - 256MB 2 0 2
SLtồn
SLnhập
CònlạI
46 Mắt Kính - 512MB 2 0 2
Tổng cộng: 3,465,000
Nón - túi xách - Đĩa 950B47 Nón không kính 100 100
48 Nón có kính 20 20
49 Túi xách 90 90
50 Đĩa MP4 54 28 26
Ngày 15 tháng 10 năm 2007
Bằng chữ: Ba triệu bốn trăm sáu mươi lăm nghìn đồng chẵn.
BẢNG TỔNG KẾT BÁN HÀNGNgày 15 tháng 10 năm 2007
Ghi chú
Khoa Nguyên
Ngày 15 tháng 10 năm 2007