24
STT Danh mục sản phẩm MODEL XUẤT XỨ A Dây điện đơn mềm bọc PVC 1 Dây điện đơn mềm bọc PVC - 0.5mm2 1 x 0.5mm2 Việt Nam Mét 2,160 2 Dây điện đơn mềm bọc PVC - 0.7mm2 1 x 0.7mm2 Việt Nam Mét 2,650 3 Dây điện đơn mềm bọc PVC - 0.75mm2 1 x 0.75mm2 Việt Nam Mét 2,760 4 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 1.0mm2 1 x 1.0mm2 Việt Nam Mét 3,600 5 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 1.25mm2 1 x 1.25mm2 Việt Nam Mét 4,800 6 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 1.5mm2 1 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 5,350 7 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 2.0mm2 1 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 7,200 8 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 2.5mm2 1 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 8,450 9 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 3.0mm2 1 x 3.0mm2 Việt Nam Mét 10,600 10 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 4.0mm2 1 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 13,800 11 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 6.0mm2 1 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 20,200 12 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 10mm2 1 x 10mm2 Việt Nam Mét 35,000 13 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 16mm2 1 x 16mm2 Việt Nam Mét 54,800 14 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 25mm2 1 x 25mm2 Việt Nam Mét 85,200 15 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 35mm2 1 x 35mm2 Việt Nam Mét 118,000 16 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 50mm2 1 x 50mm2 Việt Nam Mét 169,000 17 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 70mm2 1 x 70mm2 Việt Nam Mét 233,000 18 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 95mm2 1 x 95mm2 Việt Nam Mét 323,000 19 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 120mm2 1 x 120mm2 Việt Nam Mét 394,000 20 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 150mm2 1 x 150mm2 Việt Nam Mét 490,000 21 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 185mm2 1 x 185mm2 Việt Nam Mét 601,000 22 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 240mm2 1 x 240mm2 Việt Nam Mét 790,000 23 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 300mm2 1 x 300mm2 Việt Nam Mét 987,000 BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN SINO-VANLOCK (Xin Quý khách vui lòng gọi điện đến cho Chúng tôi để có giá Tốt nhất) ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ (VNĐ) CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG TIN HỌC STAPHONE Số 40 ngõ 10 Trần Cung - Cổ Nhuế - Từ Liêm - Hà Nội Điện thoại: 04.66734383 - 04.66734044 / Fax:04.73007357 E-mail: [email protected] / Website: www.staphone.com

Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

STT Danh mục sản phẩm MODEL XUẤT XỨ

A Dây điện đơn mềm bọc PVC

1 Dây điện đơn mềm bọc PVC - 0.5mm2 1 x 0.5mm2 Việt Nam Mét 2,160

2 Dây điện đơn mềm bọc PVC - 0.7mm2 1 x 0.7mm2 Việt Nam Mét 2,650

3 Dây điện đơn mềm bọc PVC - 0.75mm2 1 x 0.75mm2 Việt Nam Mét 2,760

4 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 1.0mm2 1 x 1.0mm2 Việt Nam Mét 3,600

5 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 1.25mm2 1 x 1.25mm2 Việt Nam Mét 4,800

6 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 1.5mm2 1 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 5,350

7 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 2.0mm2 1 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 7,200

8 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 2.5mm2 1 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 8,450

9 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 3.0mm2 1 x 3.0mm2 Việt Nam Mét 10,600

10 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 4.0mm2 1 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 13,800

11 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 6.0mm2 1 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 20,200

12 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 10mm2 1 x 10mm2 Việt Nam Mét 35,000

13 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 16mm2 1 x 16mm2 Việt Nam Mét 54,800

14 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 25mm2 1 x 25mm2 Việt Nam Mét 85,200

15 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 35mm2 1 x 35mm2 Việt Nam Mét 118,000

16 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 50mm2 1 x 50mm2 Việt Nam Mét 169,000

17 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 70mm2 1 x 70mm2 Việt Nam Mét 233,000

18 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 95mm2 1 x 95mm2 Việt Nam Mét 323,000

19 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 120mm2 1 x 120mm2 Việt Nam Mét 394,000

20 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 150mm2 1 x 150mm2 Việt Nam Mét 490,000

21 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 185mm2 1 x 185mm2 Việt Nam Mét 601,000

22 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 240mm2 1 x 240mm2 Việt Nam Mét 790,000

23 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 300mm2 1 x 300mm2 Việt Nam Mét 987,000

BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN SINO-VANLOCK(Xin Quý khách vui lòng gọi điện đến cho Chúng tôi để có giá Tốt nhất)

ĐƠN VỊ TÍNH

ĐƠN GIÁ(VNĐ)

CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG TIN HỌC STAPHONESố 40 ngõ 10 Trần Cung - Cổ Nhuế - Từ Liêm - Hà Nội

Điện thoại: 04.66734383 - 04.66734044 / Fax:04.73007357E-mail: [email protected] / Website: www.staphone.com

Page 2: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

B Dây điện đôi dẹt mềm bọc PVC

1 Dây điện dẹt mềm bọc PVC - 2 x 0.5mm2 2 x 0.5mm2 Việt Nam Mét 5,000

2 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 0.7mm2 2 x 0.7mm2 Việt Nam Mét 5,800

3 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 0.75mm2 2 x 0.75mm2 Việt Nam Mét 6,200

4 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 1.0mm2 2 x 1.0mm2 Việt Nam Mét 8,000

5 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 1.25mm2 2 x 1.25mm2 Việt Nam Mét 10,800

6 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 1.5mm2 2 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 11,500

7 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 2.0mm2 2 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 15,800

8 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 2.5mm2 2 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 18,500

9 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 3.0mm2 2 x 3.0mm2 Việt Nam Mét 23,800

10 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 4.0mm2 2 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 28,200

11 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 6.0mm2 2 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 42,200

C

1 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 1.5mm2 1 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 7,900

2 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 2.0mm2 1 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 10,200

3 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 2.5mm2 1 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 11,500

4 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 3.5mm2 1 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 15,000

5 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 4.0mm2 1 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 16,200

6 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 5.5mm2 1 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 21,600

7 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 6.0mm2 1 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 23,500

8 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 8.0mm2 1 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 29,800

9 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 10mm2 1 x 10mm2 Việt Nam Mét 35,800

10 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 14mm2 1 x 14mm Việt Nam Mét 51,000

11 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 16mm2 1 x 16mm2 Việt Nam Mét 53,500

12 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 22mm2 1 x 22mm2 Việt Nam Mét 74,000

13 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 25mm2 1 x 25mm2 Việt Nam Mét 82,200

14 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 30mm2 1 x 30mm2 Việt Nam Mét 95,000

15 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 35mm2 1 x 35mm2 Việt Nam Mét 113,000

16 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 38mm2 1 x 38mm2 Việt Nam Mét 122,000

17 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 50mm2 1 x 50mm2 Việt Nam Mét 148,000

18 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 60mm2 1 x 60mm2 Việt Nam Mét 187,000

19 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 70mm2 1 x 70mm2 Việt Nam Mét 211,000

Cáp treo hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV( Cáp treo hạ thế 1-4 lõi ruột đồng đều nhau cách điện XLPE, vỏ bọc PVC )

Page 3: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

20 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 80mm2 1 x 80mm2 Việt Nam Mét 250,000

21 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 95mm2 1 x 95mm2 Việt Nam Mét 289,000

22 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 100mm2 1 x 100mm2 Việt Nam Mét 313,000

23 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 120mm2 1 x 120mm2 Việt Nam Mét 382,000

24 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 125mm2 1 x 125mm2 Việt Nam Mét 390,000

25 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 150mm2 1 x 150mm2 Việt Nam Mét 475,000

26 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 185mm2 1 x 185mm2 Việt Nam Mét 584,000

27 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 200mm2 1 x 200mm2 Việt Nam Mét 627,000

28 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 240mm2 1 x 240mm2 Việt Nam Mét 754,000

29 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 250mm2 1 x 250mm2 Việt Nam Mét 784,000

30 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 300mm2 1 x 300mm2 Việt Nam Mét 944,000

31 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 325mm2 1 x 325mm2 Việt Nam Mét 996,000

32 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 400mm2 1 x 400mm2 Việt Nam Mét 1,253,000

33 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 500mm2 1 x 500mm2 Việt Nam Mét 1,557,000

34 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 600mm2 1 x 600mm2 Việt Nam Mét 1,827,000

35 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 630mm2 1 x 630mm2 Việt Nam Mét 1,990,000

36 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 1.5mm2 2 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 22,500

37 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 2.0mm2 2 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 24,600

38 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 2.5mm2 2 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 30,200

39 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 3.5mm2 2 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 36,600

40 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 4.0mm2 2 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 41,800

41 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 5.5mm2 2 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 46,600

42 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 6.0mm2 2 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 52,000

43 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 8.0mm2 2 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 64,800

44 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 10mm2 2 x 10mm2 Việt Nam Mét 79,000

45 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 14mm2 2 x 14mm2 Việt Nam Mét 107,000

46 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 16mm2 2 x 16mm2 Việt Nam Mét 115,000

47 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 22mm2 2 x 22mm2 Việt Nam Mét 159,000

48 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 25mm2 2 x 25mm2 Việt Nam Mét 174,000

49 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 30mm2 2 x 30mm2 Việt Nam Mét 211,000

50 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 35mm2 2 x 35mm2 Việt Nam Mét 248,000

51 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 38mm2 2 x 38mm2 Việt Nam Mét 272,000

Page 4: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

52 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 50mm2 2 x 50mm2 Việt Nam Mét 319,000

53 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 60mm2 2 x 60mm2 Việt Nam Mét 404,000

54 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 70mm2 2 x 70mm2 Việt Nam Mét 456,000

55 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 80mm2 2 x 80mm2 Việt Nam Mét 541,000

56 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 95mm2 2 x 95mm2 Việt Nam Mét 618,000

57 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 100mm2 2 x 100mm2 Việt Nam Mét 675,000

58 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 120mm2 2 x 120mm2 Việt Nam Mét 781,000

59 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 125mm2 2 x 125mm2 Việt Nam Mét 832,000

60 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 150mm2 2 x 150mm2 Việt Nam Mét 962,000

61 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 185mm2 2 x 185mm2 Việt Nam Mét 1,197,000

62 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 200mm2 2 x 200mm2 Việt Nam Mét 1,293,000

63 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 240mm2 2 x 240mm2 Việt Nam Mét 1,578,000

64 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 250mm2 2 x 250mm2 Việt Nam Mét 1,658,000

65 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 300mm2 2 x 300mm2 Việt Nam Mét 1,971,000

66 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 325mm2 2 x 325mm2 Việt Nam Mét 2,119,000

68 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 1.5mm2 3 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 26,500

69 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 2.0mm2 3 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 27,600

70 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 2.5mm2 3 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 36,600

71 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 3.5mm2 3 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 43,200

72 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 4.0mm2 3 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 53,500

73 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 5.5mm2 3 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 66,000

74 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 6.0mm2 3 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 72,200

75 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 8.0mm2 3 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 89,800

76 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 10mm2 3 x 10mm2 Việt Nam Mét 112,000

77 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 14mm2 3 x 14mm2 Việt Nam Mét 153,000

78 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 16mm2 3 x 16mm2 Việt Nam Mét 165,000

79 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 22mm2 3 x 22mm2 Việt Nam Mét 232,000

80 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 25mm2 3 x 25mm2 Việt Nam Mét 259,000

81 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 30mm2 3 x 30mm2 Việt Nam Mét 308,000

82 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 35mm2 3 x 35mm2 Việt Nam Mét 352,000

83 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 38mm2 3 x 38mm2 Việt Nam Mét 385,000

84 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 50mm2 3 x 50mm2 Việt Nam Mét 457,000

Page 5: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

85 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 60mm2 3 x 60mm2 Việt Nam Mét 590,000

86 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 70mm2 3 x 70mm2 Việt Nam Mét 656,000

87 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 80mm2 3 x 80mm2 Việt Nam Mét 774,000

88 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 95mm2 3 x 95mm2 Việt Nam Mét 906,000

89 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 100mm2 3 x 100mm2 Việt Nam Mét 975,000

90 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 120mm2 3 x 120mm2 Việt Nam Mét 1,149,000

91 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 125mm2 3 x 125mm2 Việt Nam Mét 1,209,000

92 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 150mm2 3 x 150mm2 Việt Nam Mét 1,407,000

93 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 185mm2 3 x 185mm2 Việt Nam Mét 1,758,000

94 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 200mm2 3 x 200mm2 Việt Nam Mét 1,893,000

95 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 240mm2 3 x 240mm2 Việt Nam Mét 2,317,000

96 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 250mm2 3 x 250mm2 Việt Nam Mét 2,431,000

97 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 300mm2 3 x 300mm2 Việt Nam Mét 2,898,000

98 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 325mm2 3 x 325mm2 Việt Nam Mét 3,106,000

99 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 1.5mm2 4 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 33,000

100 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 2.0mm2 4 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 34,500

101 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 2.5mm2 4 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 46,200

102 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 3.5mm2 4 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 56,500

103 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 4.0mm2 4 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 57,500

104 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 5.5mm2 4 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 70,400

105 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 6.0mm2 4 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 91,000

106 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 8.0mm2 4 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 117,000

107 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 10mm2 4 x 10mm2 Việt Nam Mét 145,000

108 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 14mm2 4 x 14mm2 Việt Nam Mét 196,000

109 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 16mm2 4 x 16mm2 Việt Nam Mét 213,000

110 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 22mm2 4 x 22mm2 Việt Nam Mét 305,000

111 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 25mm2 4 x 25mm2 Việt Nam Mét 331,000

112 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 30mm2 4 x 30mm2 Việt Nam Mét 403,000

113 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 35mm2 4 x 35mm2 Việt Nam Mét 454,000

114 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 38mm2 4 x 38mm2 Việt Nam Mét 511,000

115 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 50mm2 4 x 50mm2 Việt Nam Mét 649,000

116 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 60mm2 4 x 60mm2 Việt Nam Mét 784,000

Page 6: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

117 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 70mm2 4 x 70mm2 Việt Nam Mét 1,018,000

118 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 80mm2 4 x 80mm2 Việt Nam Mét 1,200,000

119 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 95mm2 4 x 95mm2 Việt Nam Mét 1,290,000

120 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 100mm2 4 x 100mm2 Việt Nam Mét 1,515,000

121 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 120mm2 4 x 120mm2 Việt Nam Mét 1,615,000

122 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 125mm2 4 x 125mm2 Việt Nam Mét 1,860,000

123 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 150mm2 4 x 150mm2 Việt Nam Mét 2,330,000

124 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 185mm2 4 x 185mm2 Việt Nam Mét 2,505,000

125 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 200mm2 4 x 200mm2 Việt Nam Mét 2,580,000

126 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 240mm2 4 x 240mm2 Việt Nam Mét 3,092,000

127 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 250mm2 4 x 250mm2 Việt Nam Mét 3,228,000

128 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 300mm2 4 x 300mm2 Việt Nam Mét 3,843,000

129 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 325mm2 4 x 325mm2 Việt Nam Mét 4,119,000

D

1 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x2.5+1x1.5 3x2.5+1x1.5 Việt Nam Mét 36,800

2 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x4+1x1.5 3x4+1x1.5 Việt Nam Mét 52,500

3 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x4+1x2.5 3x4+1x2.5 Việt Nam Mét 53,200

4 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x6+1x2.5 3x6+1x2.5 Việt Nam Mét 76,000

5 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x6+1x4 3x6+1x4 Việt Nam Mét 76,600

6 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x10+1x4 3x10+1x4 Việt Nam Mét 120,000

7 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x10+1x6 3x10+1x6 Việt Nam Mét 124,000

8 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x16+1x6 3x16+1x6 Việt Nam Mét 189,000

9 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x16+1x10 3x16+1x10 Việt Nam Mét 195,000

10 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x25+1x10 3x25+1x10 Việt Nam Mét 291,000

11 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x25+1x16 3x25+1x16 Việt Nam Mét 304,000

12 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x35+1x16 3x35+1x16 Việt Nam Mét 400,000

13 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x35+1x25 3x35+1x25 Việt Nam Mét 438,000

14 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x50+1x25 3x50+1x25 Việt Nam Mét 561,000

15 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x50+1x35 3x50+1x35 Việt Nam Mét 568,000

16 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x70+1x35 3x70+1x35 Việt Nam Mét 779,000

17 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x70+1x50 3x70+1x50 Việt Nam Mét 794,000

18 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x95+1x50 3x95+1x50 Việt Nam Mét 1,093,000

Cáp treo hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV (CV3+1)(Cáp treo hạ thế 4 lõi ruột đồng cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, 1 lõi Trung tính nhỏ hơn)

Page 7: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

19 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x95+1x70 3x95+1x70 Việt Nam Mét 1,104,000

20 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x120+1x70 3x120+1x70 Việt Nam Mét 1,374,000

21 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x120+1x95 3x120+1x95 Việt Nam Mét 1,423,000

22 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x150+1x95 3x150+1x95 Việt Nam Mét 1,752,000

23 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x150+1x120 3x150+1x120 Việt Nam Mét 1,764,000

24 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x185+1x120 3x185+1x120 Việt Nam Mét 2,149,000

25 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x185+1x150 3x185+1x150 Việt Nam Mét 2,210,000

26 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x240+1x150 3x240+1x150 Việt Nam Mét 2,790,000

27 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x240+1x185 3x240+1x185 Việt Nam Mét 2,866,000

28 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x300+1x185 3x300+1x185 Việt Nam Mét 3,435,000

29 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x300+1x240 3x300+1x240 Việt Nam Mét 3,625,000

E

1 2 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 29,200

2 2 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 32,500

3 2 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 35,200

4 2 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 42,000

5 2 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 47,200

6 2 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 58,000

7 2 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 63,000

8 2 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 83,500

9 2 x 10mm2 Việt Nam Mét 92,000

10 2 x 14mm2 Việt Nam Mét 131,000

11 2 x 16mm2 Việt Nam Mét 135,000

12 2 x 22mm2 Việt Nam Mét 186,000

13 2 x 25mm2 Việt Nam Mét 205,000

14 2 x 30mm2 Việt Nam Mét 246,000

15 2 x 35mm2 Việt Nam Mét 272,000

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV (Cáp điện ngầm 2-4 lõi ruột đồng cách điện XLPE, có băng giáp thép bảo vệ DSTA, vỏ bảo vệ bọc PVC)

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 1.5mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 2.0mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 2.5mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 3.5mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 4mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 5.5mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 6.0mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 8.0mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 10mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 14mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 16mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 22mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 25mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 30mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 35mm2

Page 8: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

16 2 x 38mm2 Việt Nam Mét 290,000

17 2 x 50mm2 Việt Nam Mét 338,000

18 2 x 60mm2 Việt Nam Mét 408,000

19 2 x 70mm2 Việt Nam Mét 480,000

20 2 x 80mm2 Việt Nam Mét 560,000

21 2 x 95mm2 Việt Nam Mét 664,000

22 2 x 100mm2 Việt Nam Mét 700,000

23 2 x 120mm2 Việt Nam Mét 835,000

24 2 x 125mm2 Việt Nam Mét 866,000

25 2 x 150mm2 Việt Nam Mét 1,020,000

26 2 x 185mm2 Việt Nam Mét 1,270,000

27 2 x 200mm2 Việt Nam Mét 1,365,000

28 2 x 240mm2 Việt Nam Mét 1,650,000

29 2 x 250mm2 Việt Nam Mét 1,720,000

30 2 x 300mm2 Việt Nam Mét 2,060,000

31 2 x 325mm2 Việt Nam Mét 2,220,000

23 3 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 36,800

24 3 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 41,200

25 3 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 44,000

26 3 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 53,000

27 3 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 61,000

28 3 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 75,200

29 3 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 83,000

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 38mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 50mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 60mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 70mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 80mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 95mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 100mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 120mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 125mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 150mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 185mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 200mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 240mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 250mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 300mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 325mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 1.5mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 2.0mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 2.5mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 3.5mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 4mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 5.5mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 6.0mm2

Page 9: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

30 3 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 110,000

31 3 x 10mm2 Việt Nam Mét 127,000

32 3x 14mm2 Việt Nam Mét 174,000

33 3 x 16mm2 Việt Nam Mét 186,000

34 3 x 22mm2 Việt Nam Mét 258,000

35 3 x 25mm2 Việt Nam Mét 285,000

36 3 x 30mm2 Việt Nam Mét 341,000

37 3 x 35mm2 Việt Nam Mét 382,000

38 3 x 38mm2 Việt Nam Mét 405,000

39 3 x 50mm2 Việt Nam Mét 484,000

40 3 x 60mm2 Việt Nam Mét 594,000

41 3 x 70mm2 Việt Nam Mét 701,000

42 3 x 80mm2 Việt Nam Mét 796,000

43 3 x 95mm2 Việt Nam Mét 950,000

44 3 x 100mm2 Việt Nam Mét 1,000,000

45 3 x 120mm2 Việt Nam Mét 1,200,000

46 3 x 125mm2 Việt Nam Mét 1,248,000

47 3 x 150mm2 Việt Nam Mét 1,470,000

48 3 x 185mm2 Việt Nam Mét 1,830,000

49 3 x 200mm2 Việt Nam Mét 1,965,000

50 3 x 240mm2 Việt Nam Mét 2,395,000

51 3 x 250mm2 Việt Nam Mét 2,450,000

52 3 x 300mm2 Việt Nam Mét 2,985,000

53 3 x 325mm2 Việt Nam Mét 3,225,000

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 8.0mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 10mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 14mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 16mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 22mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 25mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 30mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 35mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 38mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 50mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 60mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 70mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 80mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 95mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 100mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 120mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 125mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 150mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 185mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 200mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 240mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 250mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 300mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 325mm2

Page 10: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

54 4 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 44,000

55 4 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 52,000

56 4 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 54,000

57 4 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 66,500

58 4 x 4mm2 Việt Nam Mét 76,000

59 4 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 95,000

60 4 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 105,000

61 4 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 140,000

62 4 x 10mm2 Việt Nam Mét 153,000

63 4 x 14mm2 Việt Nam Mét 221,000

64 4 x 16mm2 Việt Nam Mét 236,000

65 4 x 22mm2 Việt Nam Mét 347,000

66 4 x 25mm2 Việt Nam Mét 369,000

67 4 x 30mm2 Việt Nam Mét 422,000

68 4 x 35mm2 Việt Nam Mét 498,000

69 4 x 38mm2 Việt Nam Mét 542,000

70 4 x 50mm2 Việt Nam Mét 670,000

71 4 x 60mm2 Việt Nam Mét 785,000

72 4 x 70mm2 Việt Nam Mét 918,000

73 4 x 80mm2 Việt Nam Mét 1,041,000

74 4 x 95mm2 Việt Nam Mét 1,266,000

75 4 x 100mm2 Việt Nam Mét 1,308,000

76 4 x 120mm2 Việt Nam Mét 1,597,000

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 1.5mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 2.0mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 2.5mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 3.5mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 4mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 5.5mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 6.0mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 8.0mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 10mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 14mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 16mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 22mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 25mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 30mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 35mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 38mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 50mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 60mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 70mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 80mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 95mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 100mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 120mm2

Page 11: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

77 4 x 125mm2 Việt Nam Mét 1,636,000

78 4 x 150mm2 Việt Nam Mét 1,980,000

79 4 x 185mm2 Việt Nam Mét 2,533,000

80 4 x 200mm2 Việt Nam Mét 2,610,000

81 4 x 240mm2 Việt Nam Mét 3,214,000

82 4 x 250mm2 Việt Nam Mét 3,278,000

83 4 x 300mm2 Việt Nam Mét 3,937,000

84 4 x 325mm2 Việt Nam Mét 4,250,000

G

1 3x2.5+1x1.5 Việt Nam Mét 49,200

2 3x4+1x1.5 Việt Nam Mét 64,600

3 3x4+1x2.5 Việt Nam Mét 66,800

4 3x6+1x4 Việt Nam Mét 90,200

5 3x10+1x4 Việt Nam Mét 139,000

6 3x10+1x6 Việt Nam Mét 141,000

7 3x16+1x6 Việt Nam Mét 200,000

8 3x16+1x10 Việt Nam Mét 208,000

9 3x25+1x10 Việt Nam Mét 313,000

10 3x25+1x16 Việt Nam Mét 328,000

11 3x35+1x16 Việt Nam Mét 418,000

12 3x35+1x25 Việt Nam Mét 463,000

13 3x50+1x25 Việt Nam Mét 586,000

14 3x50+1x35 Việt Nam Mét 595,000

15 3x70+1x35 Việt Nam Mét 820,000

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 125mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 150mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 185mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 200mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 240mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 250mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 300mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 325mm2

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV(3+1)( Cáp điện ngầm 4 lõi ruột đồng cách điện XLPE, có băng giáp thép bảo vệ DSTA, vỏ bảo vệ bọc PVC - 1 lõi Trung tính nhỏ hơn )

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x2.5+1x1.5

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x4+1x1.5

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x4+1x2.5

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x6+1x4

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x10+1x4

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x10+1x6

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x16+1x6

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x16+1x10

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x25+1x10

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x25+1x16

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x35+1x16

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x35+1x25

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x50+1x25

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x50+1x35

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x70+1x35

Page 12: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

16 3x70+1x50 Việt Nam Mét 837,000

17 3x95+1x50 Việt Nam Mét 1,126,000

18 3x95+1x70 Việt Nam Mét 1,168,000

19 3x120+1x70 Việt Nam Mét 1,434,000

20 3x120+1x95 Việt Nam Mét 1,494,000

21 3x150+1x95 Việt Nam Mét 1,812,000

22 3x150+1x120 Việt Nam Mét 1,843,000

23 3x185+1x120 Việt Nam Mét 2,278,000

24 3x185+1x150 Việt Nam Mét 2,292,000

25 3x240+1x150 Việt Nam Mét 2,909,000

26 3x240+1x185 Việt Nam Mét 2,967,000

27 3x300+1x185 Việt Nam Mét 3,541,000

28 3x300+1x240 Việt Nam Mét 3,740,000

Điều khoản thương mại

1. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%

3. Giao hàng: Hàng hoá được giao ngay sau khi nhận được tiền thanh toán lần 1.

4. Xuất xứ: Hàng hoá chính hãng SINO - Sản xuất tại Việt Nam

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x70+1x50

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x95+1x50

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x95+1x70

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x120+1x70

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x120+1x95

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x150+1x95

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x150+1x120

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x185+1x120

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x185+1x150

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x240+1x150

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x240+1x185

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x300+1x185

Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x300+1x240

2. Thanh toán: Thanh toán 50% sau khi ký hợp đồng. Thanh toán hết sau khi giao hàng.Thông tin Tài khoảnTên Tài khoản: CÔNG TY CP VIỄN THÔNG TIN HỌC STAPHONESố Tài khoản: 049 1001 803 042 tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Thăng Long

Page 13: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls
Page 14: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls
Page 15: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls
Page 16: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls
Page 17: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls
Page 18: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls
Page 19: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls
Page 20: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls
Page 21: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls
Page 22: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls
Page 23: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls
Page 24: Bao gia Day va Cap Dien SINO.xls

Điều khoản thương mại

1. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%

3. Giao hàng: Hàng hoá được giao ngay sau khi nhận được tiền thanh toán lần 1.

4. Xuất xứ: Hàng hoá chính hãng SINO - Sản xuất tại Việt Nam