Upload
anonymous-mvbaaubszt
View
50
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
STT Danh mục sản phẩm MODEL XUẤT XỨ
A Dây điện đơn mềm bọc PVC
1 Dây điện đơn mềm bọc PVC - 0.5mm2 1 x 0.5mm2 Việt Nam Mét 2,160
2 Dây điện đơn mềm bọc PVC - 0.7mm2 1 x 0.7mm2 Việt Nam Mét 2,650
3 Dây điện đơn mềm bọc PVC - 0.75mm2 1 x 0.75mm2 Việt Nam Mét 2,760
4 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 1.0mm2 1 x 1.0mm2 Việt Nam Mét 3,600
5 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 1.25mm2 1 x 1.25mm2 Việt Nam Mét 4,800
6 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 1.5mm2 1 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 5,350
7 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 2.0mm2 1 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 7,200
8 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 2.5mm2 1 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 8,450
9 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 3.0mm2 1 x 3.0mm2 Việt Nam Mét 10,600
10 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 4.0mm2 1 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 13,800
11 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 6.0mm2 1 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 20,200
12 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 10mm2 1 x 10mm2 Việt Nam Mét 35,000
13 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 16mm2 1 x 16mm2 Việt Nam Mét 54,800
14 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 25mm2 1 x 25mm2 Việt Nam Mét 85,200
15 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 35mm2 1 x 35mm2 Việt Nam Mét 118,000
16 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 50mm2 1 x 50mm2 Việt Nam Mét 169,000
17 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 70mm2 1 x 70mm2 Việt Nam Mét 233,000
18 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 95mm2 1 x 95mm2 Việt Nam Mét 323,000
19 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 120mm2 1 x 120mm2 Việt Nam Mét 394,000
20 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 150mm2 1 x 150mm2 Việt Nam Mét 490,000
21 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 185mm2 1 x 185mm2 Việt Nam Mét 601,000
22 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 240mm2 1 x 240mm2 Việt Nam Mét 790,000
23 Dây điện đơn mềm bọc PVC – 300mm2 1 x 300mm2 Việt Nam Mét 987,000
BẢNG GIÁ DÂY ĐIỆN SINO-VANLOCK(Xin Quý khách vui lòng gọi điện đến cho Chúng tôi để có giá Tốt nhất)
ĐƠN VỊ TÍNH
ĐƠN GIÁ(VNĐ)
CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG TIN HỌC STAPHONESố 40 ngõ 10 Trần Cung - Cổ Nhuế - Từ Liêm - Hà Nội
Điện thoại: 04.66734383 - 04.66734044 / Fax:04.73007357E-mail: [email protected] / Website: www.staphone.com
B Dây điện đôi dẹt mềm bọc PVC
1 Dây điện dẹt mềm bọc PVC - 2 x 0.5mm2 2 x 0.5mm2 Việt Nam Mét 5,000
2 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 0.7mm2 2 x 0.7mm2 Việt Nam Mét 5,800
3 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 0.75mm2 2 x 0.75mm2 Việt Nam Mét 6,200
4 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 1.0mm2 2 x 1.0mm2 Việt Nam Mét 8,000
5 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 1.25mm2 2 x 1.25mm2 Việt Nam Mét 10,800
6 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 1.5mm2 2 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 11,500
7 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 2.0mm2 2 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 15,800
8 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 2.5mm2 2 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 18,500
9 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 3.0mm2 2 x 3.0mm2 Việt Nam Mét 23,800
10 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 4.0mm2 2 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 28,200
11 Dây điện dẹt mềm bọc PVC – 2 x 6.0mm2 2 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 42,200
C
1 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 1.5mm2 1 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 7,900
2 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 2.0mm2 1 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 10,200
3 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 2.5mm2 1 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 11,500
4 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 3.5mm2 1 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 15,000
5 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 4.0mm2 1 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 16,200
6 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 5.5mm2 1 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 21,600
7 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 6.0mm2 1 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 23,500
8 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 8.0mm2 1 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 29,800
9 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 10mm2 1 x 10mm2 Việt Nam Mét 35,800
10 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 14mm2 1 x 14mm Việt Nam Mét 51,000
11 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 16mm2 1 x 16mm2 Việt Nam Mét 53,500
12 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 22mm2 1 x 22mm2 Việt Nam Mét 74,000
13 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 25mm2 1 x 25mm2 Việt Nam Mét 82,200
14 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 30mm2 1 x 30mm2 Việt Nam Mét 95,000
15 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 35mm2 1 x 35mm2 Việt Nam Mét 113,000
16 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 38mm2 1 x 38mm2 Việt Nam Mét 122,000
17 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 50mm2 1 x 50mm2 Việt Nam Mét 148,000
18 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 60mm2 1 x 60mm2 Việt Nam Mét 187,000
19 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 70mm2 1 x 70mm2 Việt Nam Mét 211,000
Cáp treo hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV( Cáp treo hạ thế 1-4 lõi ruột đồng đều nhau cách điện XLPE, vỏ bọc PVC )
20 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 80mm2 1 x 80mm2 Việt Nam Mét 250,000
21 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 95mm2 1 x 95mm2 Việt Nam Mét 289,000
22 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 100mm2 1 x 100mm2 Việt Nam Mét 313,000
23 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 120mm2 1 x 120mm2 Việt Nam Mét 382,000
24 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 125mm2 1 x 125mm2 Việt Nam Mét 390,000
25 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 150mm2 1 x 150mm2 Việt Nam Mét 475,000
26 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 185mm2 1 x 185mm2 Việt Nam Mét 584,000
27 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 200mm2 1 x 200mm2 Việt Nam Mét 627,000
28 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 240mm2 1 x 240mm2 Việt Nam Mét 754,000
29 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 250mm2 1 x 250mm2 Việt Nam Mét 784,000
30 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 300mm2 1 x 300mm2 Việt Nam Mét 944,000
31 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 325mm2 1 x 325mm2 Việt Nam Mét 996,000
32 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 400mm2 1 x 400mm2 Việt Nam Mét 1,253,000
33 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 500mm2 1 x 500mm2 Việt Nam Mét 1,557,000
34 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 600mm2 1 x 600mm2 Việt Nam Mét 1,827,000
35 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 1 x 630mm2 1 x 630mm2 Việt Nam Mét 1,990,000
36 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 1.5mm2 2 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 22,500
37 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 2.0mm2 2 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 24,600
38 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 2.5mm2 2 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 30,200
39 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 3.5mm2 2 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 36,600
40 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 4.0mm2 2 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 41,800
41 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 5.5mm2 2 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 46,600
42 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 6.0mm2 2 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 52,000
43 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 8.0mm2 2 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 64,800
44 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 10mm2 2 x 10mm2 Việt Nam Mét 79,000
45 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 14mm2 2 x 14mm2 Việt Nam Mét 107,000
46 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 16mm2 2 x 16mm2 Việt Nam Mét 115,000
47 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 22mm2 2 x 22mm2 Việt Nam Mét 159,000
48 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 25mm2 2 x 25mm2 Việt Nam Mét 174,000
49 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 30mm2 2 x 30mm2 Việt Nam Mét 211,000
50 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 35mm2 2 x 35mm2 Việt Nam Mét 248,000
51 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 38mm2 2 x 38mm2 Việt Nam Mét 272,000
52 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 50mm2 2 x 50mm2 Việt Nam Mét 319,000
53 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 60mm2 2 x 60mm2 Việt Nam Mét 404,000
54 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 70mm2 2 x 70mm2 Việt Nam Mét 456,000
55 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 80mm2 2 x 80mm2 Việt Nam Mét 541,000
56 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 95mm2 2 x 95mm2 Việt Nam Mét 618,000
57 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 100mm2 2 x 100mm2 Việt Nam Mét 675,000
58 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 120mm2 2 x 120mm2 Việt Nam Mét 781,000
59 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 125mm2 2 x 125mm2 Việt Nam Mét 832,000
60 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 150mm2 2 x 150mm2 Việt Nam Mét 962,000
61 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 185mm2 2 x 185mm2 Việt Nam Mét 1,197,000
62 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 200mm2 2 x 200mm2 Việt Nam Mét 1,293,000
63 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 240mm2 2 x 240mm2 Việt Nam Mét 1,578,000
64 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 250mm2 2 x 250mm2 Việt Nam Mét 1,658,000
65 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 300mm2 2 x 300mm2 Việt Nam Mét 1,971,000
66 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 2 x 325mm2 2 x 325mm2 Việt Nam Mét 2,119,000
68 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 1.5mm2 3 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 26,500
69 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 2.0mm2 3 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 27,600
70 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 2.5mm2 3 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 36,600
71 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 3.5mm2 3 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 43,200
72 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 4.0mm2 3 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 53,500
73 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 5.5mm2 3 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 66,000
74 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 6.0mm2 3 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 72,200
75 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 8.0mm2 3 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 89,800
76 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 10mm2 3 x 10mm2 Việt Nam Mét 112,000
77 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 14mm2 3 x 14mm2 Việt Nam Mét 153,000
78 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 16mm2 3 x 16mm2 Việt Nam Mét 165,000
79 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 22mm2 3 x 22mm2 Việt Nam Mét 232,000
80 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 25mm2 3 x 25mm2 Việt Nam Mét 259,000
81 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 30mm2 3 x 30mm2 Việt Nam Mét 308,000
82 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 35mm2 3 x 35mm2 Việt Nam Mét 352,000
83 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 38mm2 3 x 38mm2 Việt Nam Mét 385,000
84 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 50mm2 3 x 50mm2 Việt Nam Mét 457,000
85 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 60mm2 3 x 60mm2 Việt Nam Mét 590,000
86 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 70mm2 3 x 70mm2 Việt Nam Mét 656,000
87 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 80mm2 3 x 80mm2 Việt Nam Mét 774,000
88 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 95mm2 3 x 95mm2 Việt Nam Mét 906,000
89 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 100mm2 3 x 100mm2 Việt Nam Mét 975,000
90 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 120mm2 3 x 120mm2 Việt Nam Mét 1,149,000
91 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 125mm2 3 x 125mm2 Việt Nam Mét 1,209,000
92 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 150mm2 3 x 150mm2 Việt Nam Mét 1,407,000
93 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 185mm2 3 x 185mm2 Việt Nam Mét 1,758,000
94 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 200mm2 3 x 200mm2 Việt Nam Mét 1,893,000
95 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 240mm2 3 x 240mm2 Việt Nam Mét 2,317,000
96 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 250mm2 3 x 250mm2 Việt Nam Mét 2,431,000
97 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 300mm2 3 x 300mm2 Việt Nam Mét 2,898,000
98 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3 x 325mm2 3 x 325mm2 Việt Nam Mét 3,106,000
99 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 1.5mm2 4 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 33,000
100 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 2.0mm2 4 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 34,500
101 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 2.5mm2 4 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 46,200
102 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 3.5mm2 4 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 56,500
103 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 4.0mm2 4 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 57,500
104 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 5.5mm2 4 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 70,400
105 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 6.0mm2 4 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 91,000
106 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 8.0mm2 4 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 117,000
107 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 10mm2 4 x 10mm2 Việt Nam Mét 145,000
108 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 14mm2 4 x 14mm2 Việt Nam Mét 196,000
109 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 16mm2 4 x 16mm2 Việt Nam Mét 213,000
110 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 22mm2 4 x 22mm2 Việt Nam Mét 305,000
111 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 25mm2 4 x 25mm2 Việt Nam Mét 331,000
112 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 30mm2 4 x 30mm2 Việt Nam Mét 403,000
113 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 35mm2 4 x 35mm2 Việt Nam Mét 454,000
114 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 38mm2 4 x 38mm2 Việt Nam Mét 511,000
115 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 50mm2 4 x 50mm2 Việt Nam Mét 649,000
116 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 60mm2 4 x 60mm2 Việt Nam Mét 784,000
117 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 70mm2 4 x 70mm2 Việt Nam Mét 1,018,000
118 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 80mm2 4 x 80mm2 Việt Nam Mét 1,200,000
119 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 95mm2 4 x 95mm2 Việt Nam Mét 1,290,000
120 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 100mm2 4 x 100mm2 Việt Nam Mét 1,515,000
121 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 120mm2 4 x 120mm2 Việt Nam Mét 1,615,000
122 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 125mm2 4 x 125mm2 Việt Nam Mét 1,860,000
123 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 150mm2 4 x 150mm2 Việt Nam Mét 2,330,000
124 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 185mm2 4 x 185mm2 Việt Nam Mét 2,505,000
125 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 200mm2 4 x 200mm2 Việt Nam Mét 2,580,000
126 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 240mm2 4 x 240mm2 Việt Nam Mét 3,092,000
127 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 250mm2 4 x 250mm2 Việt Nam Mét 3,228,000
128 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 300mm2 4 x 300mm2 Việt Nam Mét 3,843,000
129 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 4 x 325mm2 4 x 325mm2 Việt Nam Mét 4,119,000
D
1 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x2.5+1x1.5 3x2.5+1x1.5 Việt Nam Mét 36,800
2 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x4+1x1.5 3x4+1x1.5 Việt Nam Mét 52,500
3 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x4+1x2.5 3x4+1x2.5 Việt Nam Mét 53,200
4 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x6+1x2.5 3x6+1x2.5 Việt Nam Mét 76,000
5 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x6+1x4 3x6+1x4 Việt Nam Mét 76,600
6 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x10+1x4 3x10+1x4 Việt Nam Mét 120,000
7 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x10+1x6 3x10+1x6 Việt Nam Mét 124,000
8 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x16+1x6 3x16+1x6 Việt Nam Mét 189,000
9 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x16+1x10 3x16+1x10 Việt Nam Mét 195,000
10 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x25+1x10 3x25+1x10 Việt Nam Mét 291,000
11 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x25+1x16 3x25+1x16 Việt Nam Mét 304,000
12 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x35+1x16 3x35+1x16 Việt Nam Mét 400,000
13 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x35+1x25 3x35+1x25 Việt Nam Mét 438,000
14 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x50+1x25 3x50+1x25 Việt Nam Mét 561,000
15 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x50+1x35 3x50+1x35 Việt Nam Mét 568,000
16 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x70+1x35 3x70+1x35 Việt Nam Mét 779,000
17 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x70+1x50 3x70+1x50 Việt Nam Mét 794,000
18 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x95+1x50 3x95+1x50 Việt Nam Mét 1,093,000
Cáp treo hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV (CV3+1)(Cáp treo hạ thế 4 lõi ruột đồng cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, 1 lõi Trung tính nhỏ hơn)
19 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x95+1x70 3x95+1x70 Việt Nam Mét 1,104,000
20 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x120+1x70 3x120+1x70 Việt Nam Mét 1,374,000
21 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x120+1x95 3x120+1x95 Việt Nam Mét 1,423,000
22 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x150+1x95 3x150+1x95 Việt Nam Mét 1,752,000
23 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x150+1x120 3x150+1x120 Việt Nam Mét 1,764,000
24 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x185+1x120 3x185+1x120 Việt Nam Mét 2,149,000
25 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x185+1x150 3x185+1x150 Việt Nam Mét 2,210,000
26 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x240+1x150 3x240+1x150 Việt Nam Mét 2,790,000
27 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x240+1x185 3x240+1x185 Việt Nam Mét 2,866,000
28 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x300+1x185 3x300+1x185 Việt Nam Mét 3,435,000
29 Cáp điện hạ thế CU/XLPE/PVC - 0.6/1KV - 3x300+1x240 3x300+1x240 Việt Nam Mét 3,625,000
E
1 2 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 29,200
2 2 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 32,500
3 2 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 35,200
4 2 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 42,000
5 2 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 47,200
6 2 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 58,000
7 2 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 63,000
8 2 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 83,500
9 2 x 10mm2 Việt Nam Mét 92,000
10 2 x 14mm2 Việt Nam Mét 131,000
11 2 x 16mm2 Việt Nam Mét 135,000
12 2 x 22mm2 Việt Nam Mét 186,000
13 2 x 25mm2 Việt Nam Mét 205,000
14 2 x 30mm2 Việt Nam Mét 246,000
15 2 x 35mm2 Việt Nam Mét 272,000
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV (Cáp điện ngầm 2-4 lõi ruột đồng cách điện XLPE, có băng giáp thép bảo vệ DSTA, vỏ bảo vệ bọc PVC)
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 1.5mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 2.0mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 2.5mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 3.5mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 4mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 5.5mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 6.0mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 8.0mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 10mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 14mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 16mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 22mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 25mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 30mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 35mm2
16 2 x 38mm2 Việt Nam Mét 290,000
17 2 x 50mm2 Việt Nam Mét 338,000
18 2 x 60mm2 Việt Nam Mét 408,000
19 2 x 70mm2 Việt Nam Mét 480,000
20 2 x 80mm2 Việt Nam Mét 560,000
21 2 x 95mm2 Việt Nam Mét 664,000
22 2 x 100mm2 Việt Nam Mét 700,000
23 2 x 120mm2 Việt Nam Mét 835,000
24 2 x 125mm2 Việt Nam Mét 866,000
25 2 x 150mm2 Việt Nam Mét 1,020,000
26 2 x 185mm2 Việt Nam Mét 1,270,000
27 2 x 200mm2 Việt Nam Mét 1,365,000
28 2 x 240mm2 Việt Nam Mét 1,650,000
29 2 x 250mm2 Việt Nam Mét 1,720,000
30 2 x 300mm2 Việt Nam Mét 2,060,000
31 2 x 325mm2 Việt Nam Mét 2,220,000
23 3 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 36,800
24 3 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 41,200
25 3 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 44,000
26 3 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 53,000
27 3 x 4.0mm2 Việt Nam Mét 61,000
28 3 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 75,200
29 3 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 83,000
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 38mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 50mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 60mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 70mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 80mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 95mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 100mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 120mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 125mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 150mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 185mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 200mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 240mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 250mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 300mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 2 x 325mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 1.5mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 2.0mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 2.5mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 3.5mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 4mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 5.5mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 6.0mm2
30 3 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 110,000
31 3 x 10mm2 Việt Nam Mét 127,000
32 3x 14mm2 Việt Nam Mét 174,000
33 3 x 16mm2 Việt Nam Mét 186,000
34 3 x 22mm2 Việt Nam Mét 258,000
35 3 x 25mm2 Việt Nam Mét 285,000
36 3 x 30mm2 Việt Nam Mét 341,000
37 3 x 35mm2 Việt Nam Mét 382,000
38 3 x 38mm2 Việt Nam Mét 405,000
39 3 x 50mm2 Việt Nam Mét 484,000
40 3 x 60mm2 Việt Nam Mét 594,000
41 3 x 70mm2 Việt Nam Mét 701,000
42 3 x 80mm2 Việt Nam Mét 796,000
43 3 x 95mm2 Việt Nam Mét 950,000
44 3 x 100mm2 Việt Nam Mét 1,000,000
45 3 x 120mm2 Việt Nam Mét 1,200,000
46 3 x 125mm2 Việt Nam Mét 1,248,000
47 3 x 150mm2 Việt Nam Mét 1,470,000
48 3 x 185mm2 Việt Nam Mét 1,830,000
49 3 x 200mm2 Việt Nam Mét 1,965,000
50 3 x 240mm2 Việt Nam Mét 2,395,000
51 3 x 250mm2 Việt Nam Mét 2,450,000
52 3 x 300mm2 Việt Nam Mét 2,985,000
53 3 x 325mm2 Việt Nam Mét 3,225,000
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 8.0mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 10mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 14mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 16mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 22mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 25mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 30mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 35mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 38mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 50mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 60mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 70mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 80mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 95mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 100mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 120mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 125mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 150mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 185mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 200mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 240mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 250mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 300mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3 x 325mm2
54 4 x 1.5mm2 Việt Nam Mét 44,000
55 4 x 2.0mm2 Việt Nam Mét 52,000
56 4 x 2.5mm2 Việt Nam Mét 54,000
57 4 x 3.5mm2 Việt Nam Mét 66,500
58 4 x 4mm2 Việt Nam Mét 76,000
59 4 x 5.5mm2 Việt Nam Mét 95,000
60 4 x 6.0mm2 Việt Nam Mét 105,000
61 4 x 8.0mm2 Việt Nam Mét 140,000
62 4 x 10mm2 Việt Nam Mét 153,000
63 4 x 14mm2 Việt Nam Mét 221,000
64 4 x 16mm2 Việt Nam Mét 236,000
65 4 x 22mm2 Việt Nam Mét 347,000
66 4 x 25mm2 Việt Nam Mét 369,000
67 4 x 30mm2 Việt Nam Mét 422,000
68 4 x 35mm2 Việt Nam Mét 498,000
69 4 x 38mm2 Việt Nam Mét 542,000
70 4 x 50mm2 Việt Nam Mét 670,000
71 4 x 60mm2 Việt Nam Mét 785,000
72 4 x 70mm2 Việt Nam Mét 918,000
73 4 x 80mm2 Việt Nam Mét 1,041,000
74 4 x 95mm2 Việt Nam Mét 1,266,000
75 4 x 100mm2 Việt Nam Mét 1,308,000
76 4 x 120mm2 Việt Nam Mét 1,597,000
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 1.5mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 2.0mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 2.5mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 3.5mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 4mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 5.5mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 6.0mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 8.0mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 10mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 14mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 16mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 22mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 25mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 30mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 35mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 38mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 50mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 60mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 70mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 80mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 95mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 100mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 120mm2
77 4 x 125mm2 Việt Nam Mét 1,636,000
78 4 x 150mm2 Việt Nam Mét 1,980,000
79 4 x 185mm2 Việt Nam Mét 2,533,000
80 4 x 200mm2 Việt Nam Mét 2,610,000
81 4 x 240mm2 Việt Nam Mét 3,214,000
82 4 x 250mm2 Việt Nam Mét 3,278,000
83 4 x 300mm2 Việt Nam Mét 3,937,000
84 4 x 325mm2 Việt Nam Mét 4,250,000
G
1 3x2.5+1x1.5 Việt Nam Mét 49,200
2 3x4+1x1.5 Việt Nam Mét 64,600
3 3x4+1x2.5 Việt Nam Mét 66,800
4 3x6+1x4 Việt Nam Mét 90,200
5 3x10+1x4 Việt Nam Mét 139,000
6 3x10+1x6 Việt Nam Mét 141,000
7 3x16+1x6 Việt Nam Mét 200,000
8 3x16+1x10 Việt Nam Mét 208,000
9 3x25+1x10 Việt Nam Mét 313,000
10 3x25+1x16 Việt Nam Mét 328,000
11 3x35+1x16 Việt Nam Mét 418,000
12 3x35+1x25 Việt Nam Mét 463,000
13 3x50+1x25 Việt Nam Mét 586,000
14 3x50+1x35 Việt Nam Mét 595,000
15 3x70+1x35 Việt Nam Mét 820,000
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 125mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 150mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 185mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 200mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 240mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 250mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 300mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 4 x 325mm2
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV(3+1)( Cáp điện ngầm 4 lõi ruột đồng cách điện XLPE, có băng giáp thép bảo vệ DSTA, vỏ bảo vệ bọc PVC - 1 lõi Trung tính nhỏ hơn )
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x2.5+1x1.5
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x4+1x1.5
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x4+1x2.5
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x6+1x4
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x10+1x4
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x10+1x6
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x16+1x6
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x16+1x10
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x25+1x10
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x25+1x16
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x35+1x16
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x35+1x25
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x50+1x25
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x50+1x35
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x70+1x35
16 3x70+1x50 Việt Nam Mét 837,000
17 3x95+1x50 Việt Nam Mét 1,126,000
18 3x95+1x70 Việt Nam Mét 1,168,000
19 3x120+1x70 Việt Nam Mét 1,434,000
20 3x120+1x95 Việt Nam Mét 1,494,000
21 3x150+1x95 Việt Nam Mét 1,812,000
22 3x150+1x120 Việt Nam Mét 1,843,000
23 3x185+1x120 Việt Nam Mét 2,278,000
24 3x185+1x150 Việt Nam Mét 2,292,000
25 3x240+1x150 Việt Nam Mét 2,909,000
26 3x240+1x185 Việt Nam Mét 2,967,000
27 3x300+1x185 Việt Nam Mét 3,541,000
28 3x300+1x240 Việt Nam Mét 3,740,000
Điều khoản thương mại
1. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
3. Giao hàng: Hàng hoá được giao ngay sau khi nhận được tiền thanh toán lần 1.
4. Xuất xứ: Hàng hoá chính hãng SINO - Sản xuất tại Việt Nam
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x70+1x50
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x95+1x50
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x95+1x70
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x120+1x70
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x120+1x95
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x150+1x95
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x150+1x120
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x185+1x120
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x185+1x150
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x240+1x150
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x240+1x185
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x300+1x185
Cáp ngầm hạ thế CU/XLPE/PVC/DSTA/PVC - 0.6/1KV - 3x300+1x240
2. Thanh toán: Thanh toán 50% sau khi ký hợp đồng. Thanh toán hết sau khi giao hàng.Thông tin Tài khoảnTên Tài khoản: CÔNG TY CP VIỄN THÔNG TIN HỌC STAPHONESố Tài khoản: 049 1001 803 042 tại Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam - Chi nhánh Thăng Long
Điều khoản thương mại
1. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
3. Giao hàng: Hàng hoá được giao ngay sau khi nhận được tiền thanh toán lần 1.
4. Xuất xứ: Hàng hoá chính hãng SINO - Sản xuất tại Việt Nam