46
BÁO GIÁ VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN CAO CẤP AXOLUTE - BTICINO Công ty CP TMCN Trí DŨng xin gửi lời chào trân trọng và bản báo giá thiết bị điện như STT TÊN HÀNG Mà SỐ XUẤT XỨ Phần Công tắc, Ổ cắm - Axolute 1 Công tắc 1 chiều 16A màu sáng 1M HC4051 ITALIA 2 Công tắc 1 chiều 16A màu sáng 2M HC4051/2 ITALIA 3 Công tắc 2 chiều 16A màu sáng 1M HC4053 ITALIA 4 Công tắc 2 chiều 16A màu sáng 2M HC4053/2 ITALIA 5 Công tắc 1 chiều dạng nhấn 16A màu sáng 1M HC4001 ITALIA 6 Công tắc 1 chiều dạng nhấn 16A màu sáng 2M HC4001/2 ITALIA 7 Công tắc 2 chiều dạng nhấn 16A màu sáng 1M HC4003 ITALIA 8 Công tắc 2 chiều dạng nhấn 16A màu sáng 2M HC4003/2 ITALIA 9 Công tắc 1 chiều 2 cực 20A 220V màu sáng 1M HC4002 ITALIA 10 Công tắc 2 cực 32A 250V kèm đèn báo và khung đỡ 2M HC4011SW ITALIA 11 Ổ cắm đơn 2 cực 16A 250V chuẩn Âu Mỹ 1M có màng bv HC4125 ITALIA 12 Ổ cắm đơn 3 cực 16A 250V chuẩn Âu Mỹ 2M có màng bv HC4126 ITALIA 13 Ổ cắm đôi 3 cực 16A 250V chuẩn Âu Mỹ 3M có màng bv HC4185 ITALIA 14 HC4125S ITALIA 15 HC4126S ITALIA 16 HC4185S ITALIA 17 Ổ cắm tiêu chuẩn Anh 13A 250V 2M HC4150 ITALIA 18 Ổ cắm tivi màu sáng 1M HC4202D ITALIA 19 Ổ cắm điện thoại màu sáng 1M HC4258/11N ITALIA 20 Ổ cắm mạng RJ45 1M HC4279/6 ITALIA 21 Ổ cắm cạo râu 115V-250V màu sáng 3M HC4177 ITALIA 22 Chiết áp xoay màu sáng 2M dùng cho đèn HC4401 ITALIA 23 Chiết áp xoay 4 vị trí màu sáng 2M dùng cho quạt HC4016 ITALIA 24 Phím che trơn 1M HC4950 ITALIA 25 Đèn báo màu xanh da trời 230V 1M H4371B/230 ITALIA 26 Đèn báo màu đỏ 230V 1M H4371R/230 ITALIA 27 Đèn báo màu xanh lá cây 230V 1M H4371V/230 ITALIA 28 Bóng đèn 220V dùng cho các cơ phận H4743B/230 ITALIA Kính gửi : QUÝ KHÁCH HÀNG Ổ cắm đơn 2 cực 16A 250V chuẩn Âu Mỹ 1M ko có màng bv Ổ cắm đơn 3 cực 16A 250V chuẩn Âu Mỹ 2M ko có màng bv Ổ cắm đôi 3 cực 16A 250V chuẩn Âu Mỹ 3M ko có màng bv C«ng ty cæ phÇn TH¦¥NG M¹I C¤NG NGHÖ TRÝ DòNG Add: Ph¬ng tr¹ch - VÜnh ngäc - §«ng anh - Hµ néi Mobile: 0988 404 888 Tel: (84-4) 66747659 Fax : (84-4) E-mail: [email protected]

Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

BÁO GIÁVỀ THIẾT BỊ ĐIỆN CAO CẤP AXOLUTE - BTICINO

Công ty CP TMCN Trí DŨng xin gửi lời chào trân trọng và bản báo giá thiết bị điện như sau:

STT TÊN HÀNG MÃ SỐ XUẤT XỨ

Phần Công tắc, Ổ cắm - Axolute1 Công tắc 1 chiều 16A màu sáng 1M HC4051 ITALIA2 Công tắc 1 chiều 16A màu sáng 2M HC4051/2 ITALIA3 Công tắc 2 chiều 16A màu sáng 1M HC4053 ITALIA4 Công tắc 2 chiều 16A màu sáng 2M HC4053/2 ITALIA5 Công tắc 1 chiều dạng nhấn 16A màu sáng 1M HC4001 ITALIA6 Công tắc 1 chiều dạng nhấn 16A màu sáng 2M HC4001/2 ITALIA7 Công tắc 2 chiều dạng nhấn 16A màu sáng 1M HC4003 ITALIA8 Công tắc 2 chiều dạng nhấn 16A màu sáng 2M HC4003/2 ITALIA9 Công tắc 1 chiều 2 cực 20A 220V màu sáng 1M HC4002 ITALIA

10 Công tắc 2 cực 32A 250V kèm đèn báo và khung đỡ 2M HC4011SW ITALIA11 Ổ cắm đơn 2 cực 16A 250V chuẩn Âu Mỹ 1M có màng bv HC4125 ITALIA12 Ổ cắm đơn 3 cực 16A 250V chuẩn Âu Mỹ 2M có màng bv HC4126 ITALIA13 Ổ cắm đôi 3 cực 16A 250V chuẩn Âu Mỹ 3M có màng bv HC4185 ITALIA

14 Ổ cắm đơn 2 cực 16A 250V chuẩn Âu Mỹ 1M ko có màng bv HC4125S ITALIA

15 Ổ cắm đơn 3 cực 16A 250V chuẩn Âu Mỹ 2M ko có màng bv HC4126S ITALIA

16 Ổ cắm đôi 3 cực 16A 250V chuẩn Âu Mỹ 3M ko có màng bv HC4185S ITALIA17 Ổ cắm tiêu chuẩn Anh 13A 250V 2M HC4150 ITALIA18 Ổ cắm tivi màu sáng 1M HC4202D ITALIA19 Ổ cắm điện thoại màu sáng 1M HC4258/11N ITALIA20 Ổ cắm mạng RJ45 1M HC4279/6 ITALIA21 Ổ cắm cạo râu 115V-250V màu sáng 3M HC4177 ITALIA22 Chiết áp xoay màu sáng 2M dùng cho đèn HC4401 ITALIA23 Chiết áp xoay 4 vị trí màu sáng 2M dùng cho quạt HC4016 ITALIA24 Phím che trơn 1M HC4950 ITALIA25 Đèn báo màu xanh da trời 230V 1M H4371B/230 ITALIA26 Đèn báo màu đỏ 230V 1M H4371R/230 ITALIA27 Đèn báo màu xanh lá cây 230V 1M H4371V/230 ITALIA28 Bóng đèn 220V dùng cho các cơ phận H4743B/230 ITALIA

Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG

C«ng ty cæ phÇn TH¦¥NG M¹I C¤NG NGHÖ TRÝ DòNGAdd: Ph ¬ng tr¹ch - VÜnh ngäc - §«ng anh - Hµ néi

Mobile: 0988 404 888 Tel: (84-4) 66747659 Fax : (84-4) 39541350E-mail: [email protected]

Page 2: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

Phần Khung đỡ, Đế âm1 Khung đỡ dùng cho mặt che 2M H4702 ITALIA2 Khung đỡ dùng cho mặt che 3M H4703 ITALIA3 Khung đỡ dùng cho mặt che 4M H4704 ITALIA4 Khung đỡ dùng cho mặt che 6M H4706 ITALIA5 Đế âm dùng cho Light, Living, Axolute 2M 502 ITALIA6 Đế âm dùng cho Light, Living, Axolute 3M 503E ITALIA7 Đế âm dùng cho Light, Living, Axolute 4M 504E ITALIA8 Đế âm dùng cho Light, Living, Axolute 6M (Chữ nhật) 506L ITALIA9 Đế âm dùng cho Light, Living, Axolute 6M (Vuông) 506E ITALIA

Mặt che vuông góc1 Mặt che vuông góc 2M màu Brushed Aluminium XC HA4802XC ITALIA2 Mặt che vuông góc 2M màu Brushed Anthracite XS HA4802XS ITALIA3 Mặt che vuông góc 2M màu Brushed Titanium NX HA4802NX ITALIA4 Mặt che vuông góc 2M màu White Limoges BG HA4802BG ITALIA5 Mặt che vuông góc 2M màu Red China RC HA4802RC ITALIA6 Mặt che vuông góc 2M màu Green Sevres VS HA4802VS ITALIA7 Mặt che vuông góc 2M màu Blue Meissen BM HA4802BM ITALIA8 Mặt che vuông góc 2M màu Brushed Chrome CR HA4802CR ITALIA9 Mặt che vuông góc 2M màu Brushed Bronze BR HA4802BR ITALIA

10 Mặt che vuông góc 2M màu Brushed Mercury AZ HA4802AZ ITALIA11 Mặt che vuông góc 2M màu Silver SA HA4802SA ITALIA12 Mặt che vuông góc 2M màu Ashwood LFR HA4802LFR ITALIA13 Mặt che vuông góc 2M màu Teak LTK HA4802LTK ITALIA14 Mặt che vuông góc 2M màu Wenge LWE HA4802LWE ITALIA15 Mặt che vuông góc 2M màu Black Glass VNN HA4802VNN ITALIA16 Mặt che vuông góc 2M màu Blue Glass VZS HA4802VZS ITALIA17 Mặt che vuông góc 2M màu Mirror Glass VSA HA4802VSA ITALIA18 Mặt che vuông góc 2M màu Kristall Glass VKA HA4802VKA ITALIA19 Mặt che vuông góc 2M màu Slate RLV HA4802RLV ITALIA20 Mặt che vuông góc 2M màu Carrara Marble RMC HA4802RMC ITALIA21 Mặt che vuông góc 3M màu Brushed Aluminium XC HA4803XC ITALIA22 Mặt che vuông góc 3M màu Brushed Anthracite XS HA4803XS ITALIA23 Mặt che vuông góc 3M màu Brushed Titanium NX HA4803NX ITALIA24 Mặt che vuông góc 3M màu White Limoges BG HA4803BG ITALIA25 Mặt che vuông góc 3M màu Red China RC HA4803RC ITALIA26 Mặt che vuông góc 3M màu Green Sevres VS HA4803VS ITALIA27 Mặt che vuông góc 3M màu Blue Meissen BM HA4803BM ITALIA28 Mặt che vuông góc 3M màu Brushed Chrome CR HA4803CR ITALIA29 Mặt che vuông góc 3M màu Brushed Bronze BR HA4803BR ITALIA30 Mặt che vuông góc 3M màu Brushed Mercury AZ HA4803AZ ITALIA31 Mặt che vuông góc 3M màu Silver SA HA4803SA ITALIA32 Mặt che vuông góc 3M màu Ashwood LFR HA4803LFR ITALIA33 Mặt che vuông góc 3M màu Teak LTK HA4803LTK ITALIA34 Mặt che vuông góc 3M màu Wenge LWE HA4803LWE ITALIA35 Mặt che vuông góc 3M màu Black Glass VNN HA4803VNN ITALIA

Page 3: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

36 Mặt che vuông góc 3M màu Blue Glass VZS HA4803VZS ITALIA37 Mặt che vuông góc 3M màu Mirror Glass VSA HA4803VSA ITALIA38 Mặt che vuông góc 3M màu Kristall Glass VKA HA4803VKA ITALIA39 Mặt che vuông góc 3M màu Slate RLV HA4803RLV ITALIA40 Mặt che vuông góc 3M màu Carrara Marble RMC HA4803RMC ITALIA41 Mặt che vuông góc 4M màu Brushed Aluminium XC HA4804XC ITALIA42 Mặt che vuông góc 4M màu Brushed Anthracite XS HA4804XS ITALIA43 Mặt che vuông góc 4M màu Brushed Titanium NX HA4804NX ITALIA44 Mặt che vuông góc 4M màu White Limoges BG HA4804BG ITALIA45 Mặt che vuông góc 4M màu Red China RC HA4804RC ITALIA46 Mặt che vuông góc 4M màu Green Sevres VS HA4804VS ITALIA47 Mặt che vuông góc 4M màu Blue Meissen BM HA4804BM ITALIA48 Mặt che vuông góc 4M màu Brushed Chrome CR HA4804CR ITALIA49 Mặt che vuông góc 4M màu Brushed Bronze BR HA4804BR ITALIA50 Mặt che vuông góc 4M màu Brushed Mercury AZ HA4804AZ ITALIA51 Mặt che vuông góc 4M màu Silver SA HA4804SA ITALIA52 Mặt che vuông góc 4M màu Ashwood LFR HA4804LFR ITALIA53 Mặt che vuông góc 4M màu Teak LTK HA4804LTK ITALIA54 Mặt che vuông góc 4M màu Wenge LWE HA4804LWE ITALIA55 Mặt che vuông góc 4M màu Black Glass VNN HA4804VNN ITALIA56 Mặt che vuông góc 4M màu Blue Glass VZS HA4804VZS ITALIA57 Mặt che vuông góc 4M màu Mirror Glass VSA HA4804VSA ITALIA58 Mặt che vuông góc 4M màu Kristall Glass VKA HA4804VKA ITALIA59 Mặt che vuông góc 4M màu Slate RLV HA4804RLV ITALIA60 Mặt che vuông góc 4M màu Carrara Marble RMC HA4804RMC ITALIA61 Mặt che vuông góc 6M màu Brushed Aluminium XC HA4806XC ITALIA62 Mặt che vuông góc 6M màu Brushed Anthracite XS HA4806XS ITALIA63 Mặt che vuông góc 6M màu Brushed Titanium NX HA4806NX ITALIA64 Mặt che vuông góc 6M màu White Limoges BG HA4806BG ITALIA65 Mặt che vuông góc 6M màu Red China RC HA4806RC ITALIA66 Mặt che vuông góc 6M màu Green Sevres VS HA4806VS ITALIA67 Mặt che vuông góc 6M màu Blue Meissen BM HA4806BM ITALIA68 Mặt che vuông góc 6M màu Brushed Chrome CR HA4806CR ITALIA69 Mặt che vuông góc 6M màu Brushed Bronze BR HA4806BR ITALIA70 Mặt che vuông góc 6M màu Brushed Mercury AZ HA4806AZ ITALIA71 Mặt che vuông góc 6M màu Silver SA HA4806SA ITALIA72 Mặt che vuông góc 6M màu Ashwood LFR HA4806LFR ITALIA73 Mặt che vuông góc 6M màu Teak LTK HA4806LTK ITALIA74 Mặt che vuông góc 6M màu Wenge LWE HA4806LWE ITALIA75 Mặt che vuông góc 6M màu Black Glass VNN HA4806VNN ITALIA76 Mặt che vuông góc 6M màu Blue Glass VZS HA4806VZS ITALIA77 Mặt che vuông góc 6M màu Mirror Glass VSA HA4806VSA ITALIA78 Mặt che vuông góc 6M màu Kristall Glass VKA HA4806VKA ITALIA79 Mặt che vuông góc 6M màu Slate RLV HA4806RLV ITALIA80 Mặt che vuông góc 6M màu Carrara Marble RMC HA4806RMC ITALIA

Mặt che Elip1 Mặt che elip 2M màu Axolute Aluminium XC HB4802XC ITALIA

Page 4: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

2 Mặt che elip 2M màu Axolute Anthracite XS HB4802XS ITALIA3 Mặt che elip 2M màu Solid Black NR HB4802NR ITALIA4 Mặt che elip 2M màu Liquid White DB HB4802DB ITALIA5 Mặt che elip 2M màu Liquid Ivory DA HB4802DA ITALIA6 Mặt che elip 2M màu Liquid Blue DZ HB4802DZ ITALIA7 Mặt che elip 2M màu Liquid Orange DR HB4802DR ITALIA8 Mặt che elip 2M màu Liquid Green DV HB4802DV ITALIA9 Mặt che elip 2M màu Shiny Gold OR HB4802OR ITALIA

10 Mặt che elip 2M màu Silver Mat SA HB4802SA ITALIA11 Mặt che elip 2M màu Light Titanium TC HB4802TC ITALIA12 Mặt che elip 2M màu Gold Mat OS HB4802OS ITALIA13 Mặt che elip 2M màu Maple LAE HB4802LAE ITALIA14 Mặt che elip 2M màu Cherrywood LCA HB4802LCA ITALIA15 Mặt che elip 2M màu Walnut LNC HB4802LNC ITALIA16 Mặt che elip 2M màu Dusk CDK HB4802CDK ITALIA17 Mặt che elip 2M màu Sandstone CSD HB4802CSD ITALIA18 Mặt che elip 2M màu Shiny Alessi Stainless Steel AXL HB4802AXL ITALIA19 Mặt che elip 2M màu Brushed Alessi Stainless Steel AXS HB4802AXS ITALIA20 Mặt che elip 2M màu Shiny Steel ACL HB4802ACL ITALIA21 Mặt che elip 2M màu Brushed Steel ACS HB4802ACS ITALIA22 Mặt che elip 2M màu Sand Leather SLC HB4802SLC ITALIA23 Mặt che elip 2M màu Coffee Leather SLS HB4802SLS ITALIA24 Mặt che elip 3M màu Axolute Aluminium XC HB4803XC ITALIA25 Mặt che elip 3M màu Axolute Anthracite XS HB4803XS ITALIA26 Mặt che elip 3M màu Solid Black NR HB4803NR ITALIA27 Mặt che elip 3M màu Liquid White DB HB4803DB ITALIA28 Mặt che elip 3M màu Liquid Ivory DA HB4803DA ITALIA29 Mặt che elip 3M màu Liquid Blue DZ HB4803DZ ITALIA30 Mặt che elip 3M màu Liquid Orange DR HB4803DR ITALIA31 Mặt che elip 3M màu Liquid Green DV HB4803DV ITALIA32 Mặt che elip 3M màu Shiny Gold OR HB4803OR ITALIA33 Mặt che elip 3M màu Silver Mat SA HB4803SA ITALIA34 Mặt che elip 3M màu Light Titanium TC HB4803TC ITALIA35 Mặt che elip 3M màu Gold Mat OS HB4803OS ITALIA36 Mặt che elip 3M màu Maple LAE HB4803LAE ITALIA37 Mặt che elip 3M màu Cherrywood LCA HB4803LCA ITALIA38 Mặt che elip 3M màu Walnut LNC HB4803LNC ITALIA39 Mặt che elip 3M màu Dusk CDK HB4803CDK ITALIA40 Mặt che elip 3M màu Sandstone CSD HB4803CSD ITALIA41 Mặt che elip 3M màu Shiny Alessi Stainless Steel AXL HB4803AXL ITALIA42 Mặt che elip 3M màu Brushed Alessi Stainless Steel AXS HB4803AXS ITALIA43 Mặt che elip 3M màu Shiny Steel ACL HB4803ACL ITALIA44 Mặt che elip 3M màu Brushed Steel ACS HB4803ACS ITALIA45 Mặt che elip 3M màu Sand Leather SLC HB4803SLC ITALIA46 Mặt che elip 3M màu Coffee Leather SLS HB4803SLS ITALIA47 Mặt che elip 4M màu Axolute Aluminium XC HB4804XC ITALIA48 Mặt che elip 4M màu Axolute Anthracite XS HB4804XS ITALIA49 Mặt che elip 4M màu Solid Black NR HB4804NR ITALIA

Page 5: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

50 Mặt che elip 4M màu Liquid White DB HB4804DB ITALIA51 Mặt che elip 4M màu Liquid Ivory DA HB4804DA ITALIA52 Mặt che elip 4M màu Liquid Blue DZ HB4804DZ ITALIA53 Mặt che elip 4M màu Liquid Orange DR HB4804DR ITALIA54 Mặt che elip 4M màu Liquid Green DV HB4804DV ITALIA55 Mặt che elip 4M màu Shiny Gold OR HB4804OR ITALIA56 Mặt che elip 4M màu Silver Mat SA HB4804SA ITALIA57 Mặt che elip 4M màu Light Titanium TC HB4804TC ITALIA58 Mặt che elip 4M màu Gold Mat OS HB4804OS ITALIA59 Mặt che elip 4M màu Maple LAE HB4804LAE ITALIA60 Mặt che elip 4M màu Cherrywood LCA HB4804LCA ITALIA61 Mặt che elip 4M màu Walnut LNC HB4804LNC ITALIA62 Mặt che elip 4M màu Dusk CDK HB4804CDK ITALIA63 Mặt che elip 4M màu Sandstone CSD HB4804CSD ITALIA64 Mặt che elip 4M màu Shiny Alessi Stainless Steel AXL HB4804AXL ITALIA65 Mặt che elip 4M màu Brushed Alessi Stainless Steel AXS HB4804AXS ITALIA66 Mặt che elip 4M màu Shiny Steel ACL HB4804ACL ITALIA67 Mặt che elip 4M màu Brushed Steel ACS HB4804ACS ITALIA68 Mặt che elip 4M màu Sand Leather SLC HB4804SLC ITALIA69 Mặt che elip 4M màu Coffee Leather SLS HB4804SLS ITALIA70 Mặt che elip 6M màu Axolute Aluminium XC HB4806XC ITALIA71 Mặt che elip 6M màu Axolute Anthracite XS HB4806XS ITALIA72 Mặt che elip 6M màu Solid Black NR HB4806NR ITALIA73 Mặt che elip 6M màu Liquid White DB HB4806DB ITALIA74 Mặt che elip 6M màu Liquid Ivory DA HB4806DA ITALIA75 Mặt che elip 6M màu Liquid Blue DZ HB4806DZ ITALIA76 Mặt che elip 6M màu Liquid Orange DR HB4806DR ITALIA77 Mặt che elip 6M màu Liquid Green DV HB4806DV ITALIA78 Mặt che elip 6M màu Shiny Gold OR HB4806OR ITALIA79 Mặt che elip 6M màu Silver Mat SA HB4806SA ITALIA80 Mặt che elip 6M màu Light Titanium TC HB4806TC ITALIA81 Mặt che elip 6M màu Gold Mat OS HB4806OS ITALIA82 Mặt che elip 6M màu Maple LAE HB4806LAE ITALIA83 Mặt che elip 6M màu Cherrywood LCA HB4806LCA ITALIA84 Mặt che elip 6M màu Walnut LNC HB4806LNC ITALIA85 Mặt che elip 6M màu Dusk CDK HB4806CDK ITALIA86 Mặt che elip 6M màu Sandstone CSD HB4806CSD ITALIA87 Mặt che elip 6M màu Shiny Alessi Stainless Steel AXL HB4806AXL ITALIA88 Mặt che elip 6M màu Brushed Alessi Stainless Steel AXS HB4806AXS ITALIA

89 Mặt che elip 6M màu Shiny Steel ACL HB4806ACL ITALIA

90 Mặt che elip 6M màu Brushed Steel ACS HB4806ACS ITALIA

91 Mặt che elip 6M màu Sand Leather SLC HB4806SLC ITALIA

92 Mặt che elip 6M màu Coffee Leather SLS HB4806SLS ITALIA

TỔNG CỘNG

GIẢM GIÁ

Page 6: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

TỔNG CỘNG SAU GIẢM GIÁ

Lưu ý:

* Giá trên chưa bao gồm 10% VAT

* Thời gian giao hàng: 08 tuần kể từ ngày ký hợp đồng

* Thời gian bảo hành: 02 năm kể từ ngày bàn giao thiết bị

* Phương thức thanh toán

Thanh toán 50% sau khi xác nhận đơn hàng

Thanh toán nốt sau khi bàn giao thiết bị

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng!

NGƯỜI LẬP BÁO GIÁ T/M CÔNG TY CP TM CÔNG NGHỆ TRÍ DŨNG Trưởng phòng kinh doanh

Đặng Quang Hân

Page 7: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

BÁO GIÁVỀ THIẾT BỊ ĐIỆN CAO CẤP AXOLUTE - BTICINO

Công ty CP TMCN Trí DŨng xin gửi lời chào trân trọng và bản báo giá thiết bị điện như sau:

1 9.47 9.471 10.02 10.021 11.79 11.791 12.45 12.451 9.47 9.471 14.69 14.691 11.79 11.791 15.34 15.341 15.02 15.021 44.15 44.151 8.23 8.231 13.81 13.811 21.60 21.60

1 8.51 8.51

1 12.22 12.22

1 24.51 24.511 17.83 17.831 23.14 23.141 19.31 19.311 17.83 17.831 128.46 128.461 85.86 85.861 98.39 98.391 1.83 1.831 23.53 23.531 21.39 21.391 25.01 25.011 10.53 10.53

SỐ LƯỢNG

ĐƠN GIÁEUR

THÀNH TIỀNEUR

C«ng ty cæ phÇn TH¦¥NG M¹I C¤NG NGHÖ TRÝ DòNGAdd: Ph ¬ng tr¹ch - VÜnh ngäc - §«ng anh - Hµ néi

Mobile: 0988 404 888 Tel: (84-4) 66747659 Fax : (84-4) 39541350E-mail: [email protected]

Page 8: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

1 0.001 0.001 3.76 3.761 2.06 2.061 2.75 2.751 8.79 8.791 2.19 2.191 0.54 0.541 2.75 2.751 4.87 4.871 3.72 3.72111 22.61 22.611 23.50 23.501 24.00 24.001 22.79 22.791 22.79 22.791 22.79 22.791 22.79 22.791 24.00 24.001 24.00 24.001 24.00 24.001 26.66 26.661 53.64 53.641 53.64 53.641 56.58 56.581 46.16 46.161 46.16 46.161 46.16 46.161 46.16 46.161 60.19 60.191 60.19 60.191 22.40 22.401 23.99 23.991 23.76 23.761 22.54 22.541 22.54 22.541 22.54 22.541 22.54 22.541 23.76 23.761 23.76 23.761 23.76 23.761 26.88 26.881 53.12 53.121 53.12 53.121 56.03 56.031 45.71 45.71

Page 9: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

1 45.71 45.711 45.71 45.711 45.71 45.711 59.56 59.561 59.56 59.561 29.12 29.121 30.27 30.271 30.89 30.891 29.33 29.331 29.33 29.331 29.33 29.331 29.33 29.331 30.89 30.891 30.89 30.891 30.89 30.891 34.32 34.321 69.05 69.051 69.05 69.051 72.82 72.821 59.42 59.421 59.42 59.421 59.42 59.421 59.42 59.421 77.43 77.431 77.43 77.431 43.63 43.631 43.63 43.631 46.33 46.331 43.94 43.941 43.94 43.941 43.94 43.941 43.94 43.941 46.33 46.331 46.33 46.331 46.33 46.331 51.49 51.491 103.61 103.611 103.61 103.611 109.25 109.251 89.07 89.071 89.07 89.071 89.07 89.071 89.07 89.071 116.15 116.151 116.15 116.151 0.00 0.001 0.00 0.001 23.05 23.05

Page 10: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

1 23.05 23.051 23.05 23.051 14.41 14.411 14.41 14.411 14.41 14.411 14.41 14.411 14.41 14.411 31.69 31.691 31.69 31.691 31.69 31.691 31.69 31.691 64.83 64.831 64.83 64.831 64.83 64.831 53.30 53.301 53.30 53.301 71.01 71.011 71.01 71.011 28.08 28.081 28.08 28.081 64.83 64.831 64.83 64.831 26.51 26.511 26.51 26.511 26.51 26.511 16.57 16.571 16.57 16.571 16.57 16.571 16.57 16.571 16.57 16.571 36.45 36.451 36.45 36.451 36.45 36.451 36.45 36.451 74.55 74.551 74.55 74.551 74.55 74.551 61.30 61.301 61.30 61.301 74.55 74.551 74.55 74.551 25.63 25.631 25.63 25.631 74.55 74.551 74.55 74.551 28.81 28.811 28.81 28.811 28.81 28.81

Page 11: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

1 18.01 18.011 18.01 18.011 18.01 18.011 18.01 18.011 18.01 18.011 42.39 42.391 40.17 40.171 39.62 39.621 40.80 40.801 81.03 81.031 81.03 81.031 81.03 81.031 66.63 66.631 66.63 66.631 81.03 81.031 81.03 81.031 38.45 38.451 38.45 38.451 81.03 81.031 81.03 81.031 38.18 38.181 38.03 38.031 38.03 38.031 23.77 23.771 24.75 24.751 24.09 24.091 24.09 24.091 24.09 24.091 55.81 55.811 52.81 52.811 52.29 52.291 54.07 54.071 106.96 106.961 106.96 106.961 106.96 106.961 87.95 87.951 87.95 87.951 114.29 114.291 114.29 114.29

1 50.21 50.21

1 50.21 50.21

1 130.04 130.04

1 130.04 130.04

EUR

EUR

Page 12: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

EUR

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng!

T/M CÔNG TY CP TM CÔNG NGHỆ TRÍ DŨNG Trưởng phòng kinh doanh

Đặng Quang Hân

Page 13: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

BÁO GIÁVỀ THIẾT BỊ ĐIỆN CAO CẤP LIGHT, LIGHTTECH - BTICINO

STT TÊN HÀNG MÃ SỐ XUẤT XỨ

Phần Công tắc, Ổ cắm - Light, Light-tech

1 Light-Ổ cắm đơn 3 cực đa dụng N4126 ITALIA 1

2 Light-Ổ cắm đơn 2 cực đa dụng N4125 ITALIA 1

3 Light-Ổ cắm đôi 3 cực đa dụng N4185S ITALIA 1

4 Light-Ổ cắm TV 1M N4202P ITALIA 1

5 Light-Ổ cắm TV 2M N4205D/2 ITALIA 1

6 Light-Ổ cắm mạng RJ45 N4279/5E ITALIA 1

7 Light-Ổ cắm điện thoại RJ11 N4258/11N ITALIA 1

8 Light-Công tắc một chiều 1M N4001 ITALIA 1

9 Light-Công tắc một chiều 2M N4001/2 ITALIA 1

10 Light-Công tắc đảo chiều 1M N4003 ITALIA 1

11 Light-Công tắc đảo chiều 2M N4003/2 ITALIA 1

12 Light-Chiết áp cho đèn 2M N4401 ITALIA 1

13 Light-Chiết áp cho quạt 2M N4016 ITALIA 1

14 Light-Công tắc bình nóng lạnh 1M N4002 ITALIA 1

15 Light-Phím che trơn N4950 ITALIA 1

16 Light tech-Ổ cắm đơn 3 cực đa dụng NT4126 ITALIA 1

17 Light tech-Ổ cắm đơn 2 cực đa dụng NT4125 ITALIA 1

18 Light tech-Ổ cắm đôi 3 cực đa dụng NT4185S ITALIA 1

19 Light tech-Ổ cắm TV 1M NT4202P ITALIA 1

20 Light tech-Ổ cắm TV 2M NT4205D/2 ITALIA 1

21 Light tech-Ổ cắm mạng RJ45 NT4279/5E ITALIA 1

22 Light tech-Ổ cắm điện thoại RJ11 NT4258/11N ITALIA 1

23 Light tech-Công tắc một chiều 1M NT4001 ITALIA 1

24 Light tech-Công tắc một chiều 2M NT4001/2 ITALIA 1

25 Light tech-Công tắc đảo chiều 1M NT4003 ITALIA 1

26 Light tech-Công tắc đảo chiều 2M NT4003/2 ITALIA 1

27 Light tech-Phím che trơn NT4950 ITALIA 1

Phần Khung đỡ, Đế âm 1

1 Khung đỡ cho mặt 2M N4702G ITALIA 1

2 Khung đỡ cho mặt 3M N4703 ITALIA 1

3 Khung đỡ cho mặt 4M N4704 ITALIA 1

Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG

SỐ LƯỢNG

Page 14: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

4 Khung đỡ cho mặt 6M N4726 ITALIA 1

5 Đế âm tường cho mặt 2M 502 ITALIA 1

6 Đế âm tường cho mặt 3M 503E ITALIA 1

7 Đế âm tường cho mặt 4M 504E ITALIA 1

8 Đế âm tường cho mặt 6M 506E ITALIA 1

9 Đèn hiệu 230V cho công tắc ITALIA 1

Phần Mặt che - Light 1

1 Mặt che-Light 2M loại LB N4802LB ITALIA 1

2 Mặt che-Light 3M loại LB N4803LB ITALIA 1

3 Mặt che-Light 4M loại LB N4804LB ITALIA 1

4 Mặt che-Light 6M loại LB N4826LB ITALIA 1

5 Mặt che-Light 2M loại IB N4802IB ITALIA 1

6 Mặt che-Light 3M loại IB N4803IB ITALIA 1

7 Mặt che-Light 4M loại IB N4804IB ITALIA 1

8 Mặt che-Light 6M loại IB N4826IB ITALIA 1

9 Mặt che-Light 2M loại OB N4802OB ITALIA 1

10 Mặt che-Light 3M loại OB N4803OB ITALIA 1

11 Mặt che-Light 4M loại OB N4804OB ITALIA 1

12 Mặt che-Light 6M loại OB N4826OB ITALIA 1

13 Mặt che-Light 2M loại AP N4802AP ITALIA 1

14 Mặt che-Light 3M loại AP N4803AP ITALIA 1

15 Mặt che-Light 4M loại AP N4804AP ITALIA 1

16 Mặt che-Light 6M loại AP N4826AP ITALIA 1

17 Mặt che-Light 2M loại BP N4802BP ITALIA 1

18 Mặt che-Light 3M loại BP N4803BP ITALIA 1

19 Mặt che-Light 4M loại BP N4804BP ITALIA 1

20 Mặt che-Light 6M loại BP N4826BP ITALIA 1

21 Mặt che-Light 2M loại VP N4802VP ITALIA 1

22 Mặt che-Light 3M loại VP N4803VP ITALIA 1

23 Mặt che-Light 4M loại VP N4804VP ITALIA 1

24 Mặt che-Light 6M loại VP N4826VP ITALIA 1

25 Mặt che-Light 2M loại AJ N4802AJ ITALIA 1

26 Mặt che-Light 3M loại AJ N4803AJ ITALIA 1

27 Mặt che-Light 4M loại AJ N4804AJ ITALIA 1

28 Mặt che-Light 6M loại AJ N4826AJ ITALIA 1

29 Mặt che-Light 2M loại BJ N4802BJ ITALIA 1

30 Mặt che-Light 3M loại BJ N4803BJ ITALIA 1

31 Mặt che-Light 4M loại BJ N4804BJ ITALIA 1

32 Mặt che-Light 6M loại BJ N4826BJ ITALIA 1

33 Mặt che-Light 2M loại RJ N4802RJ ITALIA 1

Page 15: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

34 Mặt che-Light 3M loại RJ N4803RJ ITALIA 1

35 Mặt che-Light 4M loại RJ N4804RJ ITALIA 1

36 Mặt che-Light 6M loại RJ N4826RJ ITALIA 1

37 Mặt che-Light 2M loại YN N4802YN ITALIA 1

38 Mặt che-Light 3M loại YN N4803YN ITALIA 1

39 Mặt che-Light 4M loại YN N4804YN ITALIA 1

40 Mặt che-Light 6M loại YN N4826YN ITALIA 1

41 Mặt che-Light 2M loại GN N4802GN ITALIA 1

42 Mặt che-Light 3M loại GN N4803GN ITALIA 1

43 Mặt che-Light 4M loại GN N4804GN ITALIA 1

44 Mặt che-Light 6M loại GN N4826GN ITALIA 1

45 Mặt che-Light 2M loại AN N4802AN ITALIA 1

46 Mặt che-Light 3M loại AN N4803AN ITALIA 1

47 Mặt che-Light 4M loại AN N4804AN ITALIA 1

48 Mặt che-Light 6M loại AN N4826AN ITALIA 1

49 Mặt che-Light 2M loại RE N4802RE ITALIA 1

50 Mặt che-Light 3M loại RE N4803RE ITALIA 1

51 Mặt che-Light 4M loại RE N4804RE ITALIA 1

52 Mặt che-Light 6M loại RE N4826RE ITALIA 1

53 Mặt che-Light 2M loại VE N4802VE ITALIA 1

54 Mặt che-Light 3M loại VE N4803VE ITALIA 1

55 Mặt che-Light 4M loại VE N4804VE ITALIA 1

56 Mặt che-Light 6M loại VE N4826VE ITALIA 1

57 Mặt che-Light 2M loại GE N4802GE ITALIA 1

58 Mặt che-Light 3M loại GE N4803GE ITALIA 1

59 Mặt che-Light 4M loại GE N4804GE ITALIA 1

60 Mặt che-Light 6M loại GE N4826GE ITALIA 1

61 Mặt che-Light 2M loại TA N4802TA ITALIA 1

62 Mặt che-Light 3M loại TA N4803TA ITALIA 1

63 Mặt che-Light 4M loại TA N4804TA ITALIA 1

64 Mặt che-Light 6M loại TA N4826TA ITALIA 1

65 Mặt che-Light 2M loại SA N4802SA ITALIA 1

66 Mặt che-Light 3M loại SA N4803SA ITALIA 1

67 Mặt che-Light 4M loại SA N4804SA ITALIA 1

68 Mặt che-Light 6M loại SA N4826SA ITALIA 1

69 Mặt che-Light 2M loại OS N4802OS ITALIA 1

70 Mặt che-Light 3M loại OS N4803OS ITALIA 1

71 Mặt che-Light 4M loại OS N4804OS ITALIA 1

72 Mặt che-Light 6M loại OS N4826OS ITALIA 1

73 Mặt che-Light 2M loại RA N4802RA ITALIA 1

Page 16: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

74 Mặt che-Light 3M loại RA N4803RA ITALIA 1

75 Mặt che-Light 4M loại RA N4804RA ITALIA 1

76 Mặt che-Light 6M loại RA N4826RA ITALIA 1

77 Mặt che-Light 3M loại AA N4803AA ITALIA 1

78 Mặt che-Light 4M loại AA N4804AA ITALIA 1

79 Mặt che-Light 6M loại AA N4826AA ITALIA 1

80 Mặt che-Light 2M loại KR N4802KR ITALIA 1

81 Mặt che-Light 3M loại KR N4803KR ITALIA 1

82 Mặt che-Light 4M loại KR N4804KR ITALIA 1

83 Mặt che-Light 6M loại KR N4826KR ITALIA 1

84 Mặt che-Light 2M loại TH N4802TH ITALIA 1

85 Mặt che-Light 3M loại TH N4803TH ITALIA 1

86 Mặt che-Light 4M loại TH N4804TH ITALIA 1

87 Mặt che-Light 6M loại TH N4826TH ITALIA 1

88 Mặt che-Light 2M loại CR N4802CR ITALIA 1

89 Mặt che-Light 3M loại CR N4803CR ITALIA 1

90 Mặt che-Light 4M loại CR N4804CR ITALIA 1

91 Mặt che-Light 6M loại CR N4826CR ITALIA 1

TỔNG CỘNG

GIẢM GIÁ

TỔNG CỘNG SAU GIẢM GIÁ

Lưu ý:

* Giá trên chưa bao gồm 10% VAT

* Thời gian giao hàng: 08 tuần kể từ ngày ký hợp đồng

* Thời gian bảo hành: 02 năm kể từ ngày bàn giao thiết bị

* Phương thức thanh toán

Thanh toán 50% sau khi xác nhận đơn hàng

Thanh toán nốt sau khi bàn giao thiết bị

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng!

Page 17: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

BÁO GIÁVỀ THIẾT BỊ ĐIỆN CAO CẤP LIGHT, LIGHTTECH - BTICINO

4.89 4.89

4.89 4.89

5.29 5.29

10.58 10.58

10.58 10.58

5.29 5.29

9.27 9.27

4.60 4.60

5.09 5.09

5.49 5.49

6.13 6.13

63.09 63.09

63.09 63.09

9.47 9.47

1.01 1.01

5.27 5.27

5.27 5.27

6.37 6.37

12.74 12.74

12.74 12.74

6.37 6.37

11.15 11.15

5.54 5.54

6.13 6.13

6.60 6.60

7.37 7.37

1.01 1.01

1.19 1.19

0.95 0.95

2.14 2.14

ĐƠN GIÁEUR

THÀNH TIỀNEUR

Page 18: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

3.25 3.25

2.41 2.41

0.60 0.60

3.02 3.02

4.09 4.09

3.80 3.80

3.09 3.09

3.57 3.57

4.65 4.65

6.13 6.13

3.09 3.09

3.57 3.57

4.65 4.65

6.18 6.18

5.71 5.71

6.55 6.55

8.52 8.52

8.97 8.97

5.71 5.71

6.55 6.55

8.52 8.52

9.39 9.39

5.71 5.71

6.55 6.55

8.52 8.52

9.39 9.39

5.71 5.71

6.55 6.55

8.52 8.52

9.39 9.39

5.71 5.71

6.55 6.55

8.52 8.52

9.39 9.39

5.71 5.71

6.55 6.55

8.52 8.52

9.39 9.39

5.71 5.71

Page 19: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

6.55 6.55

8.52 8.52

9.39 9.39

8.50 8.50

9.39 9.39

12.28 12.28

19.30 19.30

8.50 8.50

9.39 9.39

12.28 12.28

19.30 19.30

8.50 8.50

9.39 9.39

12.28 12.28

19.30 19.30

8.50 8.50

9.39 9.39

12.28 12.28

12.73 12.73

8.50 8.50

9.39 9.39

12.28 12.28

12.73 12.73

8.50 8.50

9.39 9.39

12.28 12.28

12.73 12.73

13.45 13.45

15.21 15.21

19.11 19.11

26.96 26.96

13.45 13.45

15.21 15.21

19.11 19.11

27.07 27.07

18.49 18.49

17.32 17.32

23.93 23.93

29.38 29.38

8.50 8.50

Page 20: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

9.39 9.39

12.28 12.28

19.30 19.30

3.68 3.68

7.07 7.07

7.74 7.74

5.71 5.71

6.55 6.55

8.52 8.52

9.39 9.39

8.52 8.52

9.39 9.39

12.45 12.45

19.30 19.30

13.17 13.17

14.93 14.93

18.05 18.05

19.50 19.50

EUR

EUR

EUR

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng!

Page 21: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

BÁO GIÁVỀ THIẾT BỊ ĐIỆN CAO CẤP LIVING - BTICINO

STT TÊN HÀNG MÃ SỐ XUẤT XỨ

Phần Công tắc, Ổ cắm - Living1 Living-Ổ cắm đơn 3 cực đa dụng L4126 ITALIA 5.942 Living-Ổ cắm đơn 2 cực đa dụng L4125 ITALIA 5.943 Living-Ổ cắm đôi 3 cực đa dụng L4185 ITALIA 8.254 Living-Ổ cắm TV 1M L4202P ITALIA 16.505 Living-Ổ cắm TV 2M L4205D/2 ITALIA 16.506 Living-Ổ cắm mạng RJ45 L4279/5E ITALIA 8.257 Living-Ổ cắm điện thoại RJ11 L4258/11N ITALIA 14.458 Living-Công tắc một chiều 1M L4001 ITALIA 7.179 Living-Công tắc một chiều 2M L4001/2 ITALIA 7.9410 Living-Công tắc đảo chiều 1M L4003 ITALIA 8.5611 Living-Công tắc đảo chiều 2M L4003/2 ITALIA 9.5612 Chiết áp L4003/2 ITALIA 18.5213 Đèn báo L4950 ITALIA 10.6814 Living-Phím che trơn L4950 ITALIA 1.51

Phần Khung đỡ, Đế âm1 Khung đỡ cho mặt 2M L4702G ITALIA 1.552 Khung đỡ cho mặt 3M L4703 ITALIA 1.453 Khung đỡ cho mặt 4M L4704 ITALIA 3.214 Khung đỡ cho mặt 6M L4726 ITALIA 4.805 Đế âm tường cho mặt 2M PB502 ITALIA 2.416 Đế âm tường cho mặt 3M 503E ITALIA 0.607 Đế âm tường cho mặt 4M 504E ITALIA 3.028 Đế âm tường cho mặt 6M 506E ITALIA 4.09

Phần Mặt che - Living1 Mặt che-Living 2M loại AL L4802AL ITALIA 9.442 Mặt che-Living 3M loại AL L4803AL ITALIA 10.883 Mặt che-Living 4M loại AL L4804AL ITALIA 14.574 Mặt che-Living 6M loại AL L4826AL ITALIA 18.435 Mặt che-Living 2M loại AC L4802AC ITALIA 9.446 Mặt che-Living 3M loại AC L4803AC ITALIA 10.887 Mặt che-Living 4M loại AC L4804AC ITALIA 14.578 Mặt che-Living 6M loại AC L4826AC ITALIA 19.899 Mặt che-Living 2M loại TC L4802TC ITALIA 13.4710 Mặt che-Living 3M loại TC L4803TC ITALIA 15.4511 Mặt che-Living 4M loại TC L4804TC ITALIA 19.0612 Mặt che-Living 6M loại TC L4826TC ITALIA 25.6513 Mặt che-Living 2M loại BO L4802BO ITALIA 9.44

Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG

SỐ LƯỢNG

ĐƠN GIÁEUR

Page 22: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

14 Mặt che-Living 3M loại BO L4803BO ITALIA 10.8815 Mặt che-Living 4M loại BO L4804BO ITALIA 14.5716 Mặt che-Living 6M loại BO L4826BO ITALIA 18.4317 Mặt che-Living 2M loại AT L4802AT ITALIA 9.4418 Mặt che-Living 3M loại AT L4803AT ITALIA 10.8819 Mặt che-Living 4M loại AT L4804AT ITALIA 14.5720 Mặt che-Living 6M loại AT L4826AT ITALIA 18.4321 Mặt che-Living 2M loại BT L4802BT ITALIA 9.4422 Mặt che-Living 3M loại BT L4803BT ITALIA 10.8823 Mặt che-Living 4M loại BT L4804BT ITALIA 14.5724 Mặt che-Living 6M loại BT L4826BT ITALIA 18.4325 Mặt che-Living 2M loại VT L4802VT ITALIA 9.4426 Mặt che-Living 3M loại VT L4803VT ITALIA 10.8827 Mặt che-Living 4M loại VT L4804VT ITALIA 14.5728 Mặt che-Living 6M loại VT L4826VT ITALIA 25.6529 Mặt che-Living 2M loại OT L4802OT ITALIA 9.4430 Mặt che-Living 3M loại OT L4803OT ITALIA 10.8831 Mặt che-Living 4M loại OT L4804OT ITALIA 14.5732 Mặt che-Living 6M loại OT L4826OT ITALIA 18.4333 Mặt che-Living 2M loại BA L4802BA ITALIA 8.4434 Mặt che-Living 3M loại BA L4803BA ITALIA 9.7135 Mặt che-Living 4M loại BA L4804BA ITALIA 12.8936 Mặt che-Living 6M loại BA L4826BA ITALIA 15.1637 Mặt che-Living 2M loại NR L4802NR ITALIA 8.4438 Mặt che-Living 3M loại NR L4803NR ITALIA 9.7139 Mặt che-Living 4M loại NR L4804NR ITALIA 12.8940 Mặt che-Living 6M loại NR L4826NR ITALIA 16.4041 Mặt che-Living 2M loại RD L4802RD ITALIA 9.4442 Mặt che-Living 3M loại RD L4803RD ITALIA 10.8843 Mặt che-Living 4M loại RD L4804RD ITALIA 14.5744 Mặt che-Living 6M loại RD L4826RD ITALIA 16.4045 Mặt che-Living 2M loại BD L4802BD ITALIA 9.4446 Mặt che-Living 3M loại BD L4803BD ITALIA 10.8847 Mặt che-Living 4M loại BD L4804BD ITALIA 14.5748 Mặt che-Living 6M loại BD L4826BD ITALIA 16.4049 Mặt che-Living 2M loại GT L4802GT ITALIA 8.4450 Mặt che-Living 3M loại GT L4803GT ITALIA 9.7151 Mặt che-Living 4M loại GT L4804GT ITALIA 12.8952 Mặt che-Living 6M loại GT L4826GT ITALIA 16.4053 Mặt che-Living 2M loại TR L4802TR ITALIA 9.4454 Mặt che-Living 3M loại TR L4803TR ITALIA 10.8855 Mặt che-Living 4M loại TR L4804TR ITALIA 14.5756 Mặt che-Living 6M loại TR L4826TR ITALIA 16.4057 Mặt che-Living 2M loại VR L4802VR ITALIA 9.4458 Mặt che-Living 3M loại VR L4803VR ITALIA 10.8859 Mặt che-Living 4M loại VR L4804VR ITALIA 14.5760 Mặt che-Living 6M loại VR L4826VR ITALIA 16.4061 Mặt che-Living 2M loại BU L4802BU ITALIA 9.44

Page 23: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

62 Mặt che-Living 3M loại BU L4803BU ITALIA 10.8863 Mặt che-Living 4M loại BU L4804BU ITALIA 14.5764 Mặt che-Living 6M loại BU L4826BU ITALIA 16.4065 Mặt che-Living 2M loại GF L4802GF ITALIA 9.2766 Mặt che-Living 3M loại GF L4803GF ITALIA 10.6967 Mặt che-Living 4M loại GF L4804GF ITALIA 14.3068 Mặt che-Living 6M loại GF L4826GF ITALIA 19.9969 Mặt che-Living 2M loại GFN L4802GFN ITALIA 9.2770 Mặt che-Living 3M loại GFN L4803GFN ITALIA 10.6971 Mặt che-Living 4M loại GFN L4804GFN ITALIA 14.3072 Mặt che-Living 6M loại GFN L4826GFN ITALIA 18.3373 Mặt che-Living 2M loại GFT L4802GFT ITALIA 9.2774 Mặt che-Living 3M loại GFT L4803GFT ITALIA 10.6975 Mặt che-Living 4M loại GFT L4804GFT ITALIA 14.3076 Mặt che-Living 6M loại GFT L4826GFT ITALIA 18.3377 Mặt che-Living 2M loại CR L4802CR ITALIA 13.4778 Mặt che-Living 3M loại CR L4803CR ITALIA 15.4579 Mặt che-Living 4M loại CR L4804CR ITALIA 19.0680 Mặt che-Living 6M loại CR L4826CR ITALIA 23.9781 Mặt che-Living 2M loại OR L4802OR ITALIA 17.0382 Mặt che-Living 3M loại OR L4803OR ITALIA 19.5283 Mặt che-Living 4M loại OR L4804OR ITALIA 24.3184 Mặt che-Living 6M loại OR L4826OR ITALIA 30.4185 Mặt che-Living 2M loại NN L4802NN ITALIA 17.0386 Mặt che-Living 3M loại NN L4803NN ITALIA 19.5287 Mặt che-Living 4M loại NN L4804NN ITALIA 24.3188 Mặt che-Living 6M loại NN L4826NN ITALIA 32.8589 Mặt che-Living 2M loại NA L4802NA ITALIA 9.4490 Mặt che-Living 3M loại NA L4803NA ITALIA 10.8891 Mặt che-Living 4M loại NA L4804NA ITALIA 14.5792 Mặt che-Living 6M loại NA L4826NA ITALIA 16.4093 Mặt che-Living 2M loại BK L4802BK ITALIA 8.4494 Mặt che-Living 3M loại BK L4803BK ITALIA 9.7195 Mặt che-Living 4M loại BK L4804BK ITALIA 12.8996 Mặt che-Living 6M loại BK L4806BK ITALIA 15.1697 Mặt che-Living 2M loại ACS L4802ACS ITALIA 17.0398 Mặt che-Living 3M loại ACS L4803ACS ITALIA 19.5299 Mặt che-Living 4M loại ACS L4804ACS ITALIA 24.31

100 Mặt che-Living 6M loại ACS L4826ACS ITALIA 25.65101 Mặt che-Living 2M loại OS L4802OS ITALIA 17.91102 Mặt che-Living 3M loại OS L4803OS ITALIA 18.03103 Mặt che-Living 4M loại OS L4804OS ITALIA 24.77104 Mặt che-Living 6M loại OS L4826OS ITALIA 30.41105 Mặt che-Living 2M loại PB L4802PB ITALIA 2.76106 Mặt che-Living 3M loại PB L4803PB ITALIA 2.86107 Mặt che-Living 4M loại PB L4804PB ITALIA 3.76108 Mặt che-Living 2M loại PA L4802PA ITALIA 2.76109 Mặt che-Living 3M loại PA L4803PA ITALIA 2.86

Page 24: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

110 Mặt che-Living 4M loại PA L4804PA ITALIA 3.76111 Mặt che-Living 2M loại LCA L4802LCA ITALIA 52.54112 Mặt che-Living 3M loại LCA L4803LCA ITALIA 54.45113 Mặt che-Living 4M loại LCA L4804LCA ITALIA 72.60114 Mặt che-Living 2M loại LMG L4802LMG ITALIA 52.54115 Mặt che-Living 3M loại LMG L4803LMG ITALIA 54.45116 Mặt che-Living 4M loại LMG L4804LMG ITALIA 72.60117 Mặt che-Living 6M loại LMG L4826LMG ITALIA 54.20118 Mặt che-Living 2M loại LNC L4802LNC ITALIA 52.54119 Mặt che-Living 3M loại LNC L4803LNC ITALIA 54.45120 Mặt che-Living 4M loại LNC L4804LNC ITALIA 72.60121 Mặt che-Living 2M loại LRN L4802LRN ITALIA 59.69122 Mặt che-Living 3M loại LRN L4803LRN ITALIA 61.25123 Mặt che-Living 4M loại LRN L4804LRN ITALIA 79.80

TỔNG CỘNG EUR

GIẢM GIÁ EUR

TỔNG CỘNG SAU GIẢM GIÁ EUR

Lưu ý:

* Giá trên chưa bao gồm 10% VAT * Thời gian giao hàng: 08 tuần kể từ ngày ký hợp đồng* Thời gian bảo hành: 02 năm kể từ ngày bàn giao thiết bị* Phương thức thanh toán Thanh toán 50% sau khi xác nhận đơn hàng Thanh toán nốt sau khi bàn giao thiết bị

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng!

Page 25: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

BÁO GIÁVỀ THIẾT BỊ ĐIỆN CAO CẤP LIVING - BTICINO

0.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.00

0.000.000.000.000.000.000.000.00

0.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.00

THÀNH TIỀNEUR

Page 26: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

0.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.00

Page 27: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

0.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.00

Page 28: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

0.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.00

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng!

Page 29: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

BÁO GIÁVỀ THIẾT BỊ ĐIỆN CAO CẤP ARTEOR - LEGRAND

STT TÊN HÀNG MÃ SỐ XUẤT XỨ

1 Khoá thẻ LEGRAND 1 1,388,1002 Công tắc 1 chiều 10A màu trắng 1M 572004 LEGRAND 1 73,0493 Công tắc 1 chiều 10A màu trắng 2M 572034 LEGRAND 1 104,593

4 572006 LEGRAND 1 145,2685 Công tắc 2 chiều 10A màu trắng 1M 572005 LEGRAND 1 95,4626 Công tắc 2 chiều 10A màu trắng 2M 572035 LEGRAND 1 118,705

7 572036 LEGRAND 1 168,5118 Công tắc 1 chiều 2 cực 20A màu trắng 1M 572013 LEGRAND 1 171,001

9 572014 LEGRAND 1 266,463

10 572046 LEGRAND 1 333,701

11 572047 LEGRAND 1 429,163

12 572049 LEGRAND 1 462,36713 Nút nhấn chuông mầu trắng 2M 572056 LEGRAND 1 166,02114 Nút nhấn mầu trắng 1M 572000 LEGRAND 1 109,57415 Nút nhấn mầu trắng 2M 572030 LEGRAND 1 137,35316 Chiết áp dimmer 400W mầu trắng 2M 572213 LEGRAND 1 530,544

17 572104 LEGRAND 1 110,959

18 572116 LEGRAND 1 144,744

19 572133 LEGRAND 1 219,99520 ổ cắm TV mầu trắng 1M 572163 LEGRAND 1 217,37121 ổ cắm điện thoại mầu trắng 1M 572300 LEGRAND 1 169,16822 ổ cắm mạng CAT.5e mầu trắng 1M 572303 LEGRAND 1 176,44423 Nắp che chơn mầu trắng 1M 572341 LEGRAND 1 26,56324 Nắp che chơn mầu trắng 2M 572342 LEGRAND 1 49,80625 Nắp che chơn mầu trắng 3M 572343 LEGRAND 1 64,74826 Công tắc 1 chiều 10A mầu ghi 1M 572504 LEGRAND 1 84,00627 Công tắc 1 chiều 10A mầu ghi 2M 572534 LEGRAND 1 120,282

28 572506 LEGRAND 1 167,05829 Công tắc 2 chiều 10A mầu ghi 1M 572505 LEGRAND 1 109,781

Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG

SỐ LƯỢNG

ĐƠN GIÁVNĐ

Công tắc 1 chiều 10A màu trắng 2M có thể lắp thêm đèn LED

Công tắc 2 chiều 10A màu trắng 2M có thể lắp thêm đèn LED

Công tắc 1 chiều 2 cực 20A màu trắng 1M có thể lắp thêm đèn LED

Công tắc 1 chiều 2 cực 20A màu trắng 2M

Công tắc 1 chiều 2 cực 20A màu trắng 2M có thể lắp thêm đèn LED

Công tắc 1 chiều 2 cực 20A "Water Heater" màu trắng 2M có thể lắp thêm đèn LED

ổ cắm đơn 2 cực tiêu chuẩn EUR-US mầu trắng 1M có lắp che

ổ cắm đơn 3 cực tiêu chuẩn EUR-US mầu trắng 2M có lắp che

ổ cắm đôi 3 cực tiêu chuẩn EUR-US mầu trắng 3M có lắp che

Công tắc 1 chiều 10A mầu ghi 2M có thể lắp thêm đèn LED

Page 30: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

30 Công tắc 2 chiều 10A mầu ghi 2M 572535 LEGRAND 1 136,510

31 572536 LEGRAND 1 193,78832 Công tắc 1 chiều 2 cực 20A mầu ghi 1M 572513 LEGRAND 1 196,651

33 572514 LEGRAND 1 306,43234 Công tắc 1 chiều 2 cực 20A mầu ghi 2M 572546 LEGRAND 1 383,757

35 572547 LEGRAND 1 493,538

36 572549 LEGRAND 1 531,72237 Nút nhấn chuông mầu ghi 2M 572556 LEGRAND 1 190,92438 Nút nhấn mầu ghi 1M 572500 LEGRAND 1 126,01039 Nút nhấn mầu ghi 2M 572530 LEGRAND 1 157,95640 Chiết áp dimmer 400W mầu ghi 2M 572713 LEGRAND 1 530,54441 Chiết áp xoay cho quạt mầu trắn 2M LEGRAND 1 583,598

42 572604 LEGRAND 1 127,603

43 572616 LEGRAND 1 166,455

44 572633 LEGRAND 1 252,99445 ổ cắm TV mầu ghi 1M 572663 LEGRAND 1 249,97746 ổ cắm điện thoại mầu ghi 1M 572800 LEGRAND 1 194,54347 ổ cắm mạng CAT.5e mầu ghi 1M 572803 LEGRAND 1 202,91048 Nắp che chơn mầu ghi 1M 572841 LEGRAND 1 30,54849 Nắp che chơn mầu ghi 2M 572842 LEGRAND 1 57,27750 Nắp che chơn mầu ghi 3M 572843 LEGRAND 1 74,46051 Khung đỡ 2M (vuông) GR 576021 LEGRAND 1 45,65652 Khung đỡ 1-3M (Chữ nhật) US 576040 LEGRAND 1 45,54753 Khung đỡ 4M GR 576011 LEGRAND 1 62,25854 Khung đỡ 6M GR 576012 LEGRAND 1 83,01055 Mặt che mầu trắng 2M (vuông) GR 576560 LEGRAND 1 53,95756 Mặt che mầu trắng 1M (chữ nhật) US 575220 LEGRAND 1 70,55957 Mặt che mầu trắng 2M (chữ nhật) US 575230 LEGRAND 1 66,40858 Mặt che mầu trắng 3M (chữ nhật) US 575010 LEGRAND 1 62,25859 Mặt che mầu trắng 4M GR 575030 LEGRAND 1 82,18060 Mặt che mầu trắng 6M GR 575040 LEGRAND 1 116,21461 Mặt che Pearl Alu 2M (vuông) GR 576561 LEGRAND 1 80,93562 Mặt che Pearl Alu 1M (chữ nhật) US 575221 LEGRAND 1 105,83863 Mặt che Pearl Alu 2M (chữ nhật) US 575231 LEGRAND 1 99,61264 Mặt che Pearl Alu 3M (chữ nhật) US 575011 LEGRAND 1 93,38765 Mặt che Pearl Alu 4M GR 575031 LEGRAND 1 123,27066 Mặt che Pearl Alu 6M GR 575041 LEGRAND 1 174,32267 Mặt che Graphic 2M (vuông) 576122 LEGRAND 1 597,10968 Mặt che Graphic 3M (chữ nhật) 576452 LEGRAND 1 689,01769 Mặt che Brushed Metal 2M (vuông) 575216 LEGRAND 1 716,70770 Mặt che Brushed Metal 3M (chữ nhật) 575276 LEGRAND 1 826,87971 Mặt che Wood 2M (vuông) 575215 LEGRAND 1 1,194,21772 Mặt che Wood 3M (chữ nhật) 575275 LEGRAND 1 1,375,57873 Mặt che Kính 2M (Hình chữ nhật) 575253 LEGRAND 1 604,200

Công tắc 2 chiều 10A mầu ghi 2M có thể lắp thêm đèn LED

Công tắc 1 chiều 2 cực 20A mầu ghi 1M có thể lắp thêm đèn LED

Công tắc 1 chiều 2 cực 20A mầu ghi 2M có thể lắp thêm đèn LED

Công tắc 1 chiều 2 cực 20A "Water Heater" mầu ghi 2M có thể lắp thêm đèn LED

ổ cắm đơn 2 cực tiêu chuẩn EUR-US mầu ghi 1M có lắp che

ổ cắm đơn 3 cực tiêu chuẩn EUR-US mầu ghi 2M có lắp che

ổ cắm đôi 3 cực tiêu chuẩn EUR-US mầu ghi 3M có lắp che

Page 31: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

74 Mặt che Kính 3M (Hình chữ nhật) 575273 LEGRAND 1 566,58076 Đế âm 2M 502E BTICINO 1 57,67477 Đế âm 3M 503E BTICINO 1 14,16578 Đế âm 4M 504E BTICINO 1 66,78079 Đèn LED mầu xanh 572456 LEGRAND 1 43,67180 Đèn LED mầu đỏ 572455 LEGRAND 1 47,64181 Đèn LED mầu vàng LED-NTMC NTMC 1 15,936

TỔNG CỘNG EURGIẢM GIÁ EUR

TỔNG CỘNG SAU GIẢM GIÁ EURLưu ý:* Giá trên chưa bao gồm 10% VAT * Thời gian giao hàng: 08 tuần kể từ ngày ký hợp đồng* Thời gian bảo hành: 02 năm kể từ ngày bàn giao thiết bị* Phương thức thanh toán Thanh toán 50% sau khi xác nhận đơn hàng Thanh toán nốt sau khi bàn giao thiết bị

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng!

Page 32: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

BÁO GIÁVỀ THIẾT BỊ ĐIỆN CAO CẤP ARTEOR - LEGRAND

1,388,10073,049

104,593

145,26895,462

118,705

168,511171,001

266,463

333,701

429,163

462,367166,021109,574137,353530,544

110,959

144,744

219,995217,371169,168176,444

26,56349,80664,74884,006

120,282

167,058109,781

THÀNH TIỀNVNĐ

Page 33: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

136,510

193,788196,651

306,432383,757

493,538

531,722190,924126,010157,956530,544583,598

127,603

166,455

252,994249,977194,543202,910

30,54857,27774,46045,65645,54762,25883,01053,95770,55966,40862,25882,180

116,21480,935

105,83899,61293,387

123,270174,322597,109689,017716,707826,879

1,194,2171,375,578

604,200

Page 34: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

566,58057,67414,16566,78043,67147,64115,936

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng!

Page 35: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

BÁO GIÁVỀ HỆ THỐNG RÈM KÉO NGANG VÀ RÈM CUỐN LÊN

STT TÊN HÀNG XUẤT XỨ

1 Bộ truyền động rèm kéo sang hai bên dài 2,5m

NTMC

Bộ 1 184.68 184.68

2 Bộ truyền động rèm cuốn lên xuống dài 2,5 m Bộ 1 145.00 145.00

3 Bộ 1 50.00 50.00

4 Bộ 1 6.50 6.50

5 m 1 19.80 19.80

TỔNG CỘNG USDGIẢM GIÁ USD

TỔNG CỘNG SAU GIẢM GIÁ USDLưu ý:* Giá trên chưa bao gồm 10% VAT

* Thời gian giao hàng: 08 tuần kể từ ngày ký hợp đồng

* Thời gian bảo hành: 02 năm kể từ ngày bàn giao thiết bị

* Phương thức thanh toán Thanh toán 50% sau khi xác nhận đơn hàng Thanh toán nốt sau khi bàn giao thiết bị

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng!

Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG

ĐƠNVỊ

SỐ LƯỢNG

ĐƠN GIÁUSD

THÀNH TIỀNUSD

Bộ điều khiển gắn tường kết hợp đầu nhận Radio+bộ điều khiển từ xa bằng sóng radio

Chi phí lắp đặt 01 bộ

Thanh ray rèm + phụ kiện (trường hợp chiều dài rèm lớn hơn 2,5m)

Page 36: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

BÁO GIÁVỀ HỆ THỐNG CỔNG TỰ ĐỘNG

STT TÊN HÀNG XUẤT XỨ

1 1,174.01 1,174.01

1 2

2 Hộp thép âm sàn 23 Tủ điện điều khiển 14 Khóa điện 15 Card thu phát tín hiệu radio+ăng ten.. 16 Bộ điều khiển từ xa bằng sóng radio 2

STT TÊN HÀNG XUẤT XỨ

1 1,765.00 1,765.00

1 2

2 Hộp âm cho motor bằng thép mạ kẽm 23 Bộ khóa nhả ly hợp khi mất điện 24 panel điều khiển 15 Bộ điều khiển từ xa 16 Điều khiển từ xa 27 Tủ điều khiển có biến áp 1

1 915.00 915.00

1 1

2 Tủ điện điều khiển 13 Thanh răng cổng trượt 44 Card thu phát tín hiệu radio+ăng ten.. 15 Bộ điều khiển từ xa bằng sóng radio 2

1 1,400.00 1,400.00

1 1

2 Panel điều khiển 13 Tủ điều khiển có biến áp 4

Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG

SỐ LƯỢNG

ĐƠN GIÁUSD

THÀNH TIỀNUSD

Hệ thống mở cổng quay tự động âm sàn bao gồm:

Home Access

Mô tơ truyền động cổng loại âm sàn SM 300 chiều rộng cánh: đến 3m, tải trọng cổng: đến 300kg

SỐ LƯỢNG

ĐƠN GIÁEUR

THÀNH TIỀNEUR

Hệ thống mở cổng quay tự động âm sàn bao gồm:

CameItalia

Mô tơ truyền động cổng FROG - A chiều rộng cánh 3,5 m

Hệ thống mở cổng đẩy thẳng tự động bao gồm:

CameItalia

Mô tơ truyền động cổng BX - B cho cánh cổng nặng 800kg

Hệ thống mở cổng quay tự động âm sàn bao gồm:

CameItalia

Mô tơ truyền động cổng ATI 5000 cho cánh cổng rộng tới 5m

Page 37: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

4 Bộ điều khiển từ xa bằng sóng radio 2

TỔNG CỘNGGIẢM GIÁ

TỔNG CỘNG SAU GIẢM GIÁLưu ý:* Giá trên chưa bao gồm 10% VAT * Thời gian giao hàng: 08 tuần kể từ ngày ký hợp đồng* Thời gian bảo hành: 02 năm kể từ ngày bàn giao thiết bị* Phương thức thanh toán Thanh toán 50% sau khi xác nhận đơn hàng Thanh toán nốt sau khi bàn giao thiết bị

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng!

CameItalia

Page 38: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

BÁO GIÁVỀ HỆ THỐNG ATTOMAT VÀ TỦ ĐIỆN

STT TÊN HÀNG MÃ SỐ XUẤT XỨ

1 LR MCB 1P C 6A 6KA 604802 Pháp 1 141,680

2 LR MCB 1P C 10A 6KA 604803 Pháp 1 141,680

3 LR MCB 1P C 16A 6KA 604805 Pháp 1 141,680

4 LR MCB 1P C 20A 6KA 604806 Pháp 1 141,680

5 LR MCB 1P C 25A 6KA 604807 Pháp 1 141,680

6 LR MCB 1P C 32A 6KA 604808 Pháp 1 159,830

7 LR MCB 1P C 40A 6KA 604809 Pháp 1 174,350

8 LR MCB 1P C 50A 6KA 604810 Pháp 1 188,870

9 LR MCB 1P C 63A 6KA 604811 Pháp 1 187,110

10 LR MCB 2P C 6A 6KA 604817 Pháp 1 289,850

11 LR MCB 2P C 10A 6KA 604818 Pháp 1 269,390

12 LR MCB 2P C 16A 6KA 604820 Pháp 1 313,830

13 LR MCB 2P C 20A 6KA 604821 Pháp 1 289,850

14 LR MCB 2P C 25A 6KA 604822 Pháp 1 289,850

15 LR MCB 2P C 32A 6KA 604823 Pháp 1 334,180

16 LR MCB 2P C 40A 6KA 604824 Pháp 1 334,180

17 LR MCB 2P C 50A 6KA 604825 Pháp 1 392,260

18 LR MCB 2P C 63A 6KA 604826 Pháp 1 392,260

19 LR MCB 3P C 6A 6KA 604832 Pháp 1 464,970

20 LR MCB 3P C 10A 6KA 604833 Pháp 1 441,430

21604834 Pháp 1 657,910

22 LR MCB 3P C 16A 6KA 604835 Pháp 1 462,880

23 LR MCB 3P C 20A 6KA 604836 Pháp 1 441,430

24 LR MCB 3P C 25A 6KA 604837 Pháp 1 441,430

25 LR MCB 3P C 32A 6KA 604838 Pháp 1 494,010

26 LR MCB 3P C 40A 6KA 604839 Pháp 1 494,010

27 LR MCB 3P C 50A 6KA 604840 Pháp 1 566,610

28 LR MCB 3P C 63A 6KA 604841 Pháp 1 566,610

29 MCB LR 4P C6 6000A 604847 Pháp 1 688,600

30 MCB LR 4P C10 6000A 604848 Pháp 1 661,100

31 MCB LR 4P C16 6000A 604850 Pháp 1 661,100

32 MCB LR 4P C20 6000A 604851 Pháp 1 661,100

33 MCB LR 4P C25 6000A 604852 Pháp 1 661,100

34 MCB LR 4P C32 6000A 604853 Pháp 1 723,580

35 MCB LR 4P C40 6000A 604854 Pháp 1 767,030

36 MCB LR 4P C50 6000A 604855 Pháp 1 796,840

37 MCB LR 4P C63 6000A 604856 Pháp 1 818,290

39 DPX E 125 MCCBS 1P 32A 16KA 25003 Pháp 1 2,585,990

40 DPX E 125 MCCBS 1P 40A 16KA 25004 Pháp 1 2,585,990

Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG

SỐ LƯỢNG

ĐƠN GIÁEUR

MCB - LR 6000 - 6 kA - 3P - 400 V~ - 13 A - C curve

Page 39: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

41 DPX E 125 MCCBS 1P 50A 16KA 25005 Pháp 1 2,585,990

42 DPX E 125 MCCBS 1P 63A 16KA 25006 Pháp 1 2,585,990

43 DPX E 125 MCCBS 1P 80A 16KA 25007 Pháp 1 2,585,990

44 DPX E 125 MCCBS 1P 100A 16KA 25008 Pháp 1 2,585,990

45 DPX E 125 MCCBS 1P 125A 16KA 25009 Pháp 1 2,585,990

46 DPX E 125 MCCBS 3P 16A 16KA 25016 Pháp 1 3,966,380

47 DPX E 125 MCCBS 3P 25A 16KA 25017 Pháp 1 3,499,320

48 DPX E 125 MCCBS 3P 40A 16KA 25018 Pháp 1 2,542,650

49 DPX E 125 MCCBS 3P 63A 16KA 25019 Pháp 1 2,420,000

50 DPX E 125 MCCBS 3P 100A 16KA 25020 Pháp 1 2,420,000

51 DPX E 125 MCCBS 3P 125A 16KA 25021 Pháp 1 2,667,610

53 DPX E 125 MCCBS 3P+N/2 125A 16KA 25023 Pháp 1 3,287,900

54 DPX E 125 MCCBS 4P 16A 16KA 25024 Pháp 1 3,862,540

55 DPX E 125 MCCBS 4P 25A 16KA 25025 Pháp 1 3,862,540

56 DPX E 125 MCCBS 4P 40A 16KA 25026 Pháp 1 3,843,840

57 DPX E 125 MCCBS 4P 63A 16KA 25027 Pháp 1 3,843,840

58 DPX E 125 MCCBS 4P 100A 16KA 25028 Pháp 1 3,843,840

60 LR RCCB 25A 2P. 30MA 602136 Pháp 1 705,100

61 LR RCCB 40A 2P. 30MA 602137 Pháp 1 765,050

62 LR RCCB 63A 2P. 30MA 602138 Pháp 1 1,169,520

63 LR RCCB 25A 2P. 100MA 602139 Pháp 1 1,011,780

64 LR RCCB 40A 2P. 100MA 602140 Pháp 1 1,007,600

65 LR RCCB 25A 2P. 300MA 602142 Pháp 1 1,086,800

66 LR RCCB 40A 2P. 300MA 602143 Pháp 1 1,063,150

67 LR RCCB 63A 2P. 300MA 602144 Pháp 1 1,084,050

68 LR RCCB 25A 4P 30MA 602146 Pháp 1 1,356,410

69 LR RCCB 40A 4P 30MA 602147 Pháp 1 1,355,970

TỦ ĐIỆN1 Tủ điện 54 M ITALIA 1 4,620,000

2 Tủ điện 36 M ITALIA 1 3,080,000

3 Tủ điện 24M Pháp 1 1,990,000

4 Tủ điện 18M Pháp 1 1,590,960

5 Tủ điện 12M Pháp 1 750,800

TỔNG CỘNG USDGIẢM GIÁ USDTỔNG CỘNG SAU GIẢM GIÁ USD

Lưu ý:* Giá trên chưa bao gồm 10% VAT * Thời gian giao hàng: 08 tuần kể từ ngày ký hợp đồng* Thời gian bảo hành: 02 năm kể từ ngày bàn giao thiết bị* Phương thức thanh toán Thanh toán 50% sau khi xác nhận đơn hàng Thanh toán nốt sau khi bàn giao thiết bị

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng!

602333602303

Page 40: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

BÁO GIÁVỀ HỆ THỐNG ATTOMAT VÀ TỦ ĐIỆN

141,680 141,680 141,680 141,680 141,680 159,830 174,350 188,870 187,110 289,850 269,390 313,830 289,850 289,850 334,180 334,180 392,260 392,260 464,970 441,430

657,910 462,880 441,430 441,430 494,010 494,010 566,610 566,610 688,600 661,100 661,100 661,100 661,100 723,580 767,030 796,840 818,290 2,585,990 2,585,990

THÀNH TIỀNEUR

Page 41: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

2,585,990 2,585,990 2,585,990 2,585,990 2,585,990 3,966,380 3,499,320 2,542,650 2,420,000 2,420,000 2,667,610 3,287,900 3,862,540 3,862,540 3,843,840 3,843,840 3,843,840 705,100 765,050 1,169,520 1,011,780 1,007,600 1,086,800 1,063,150 1,084,050 1,356,410 1,355,970

4,620,0003,080,0001,990,0001,590,960

750,800

Page 42: Bao Gia Thiet Bi Dien Legrand Va Bticino

BÁO GIÁVỀ Ổ CẮM ÂM SÀN, Ổ CẮM CHỐNG NƯỚC

STT TÊN HÀNG XUẤT XỨ

1 Bộ ổ cắm âm sàn 1 1,312,895 1,312,895Ổ cắm đôi 3 cực chuẩn Âu Mỹ Legrand 219,995 Hộp âm sàn bằng nhôm 3M Legrand 941,900Đế cho hộp âm sàn 3M Legrand 151,000

2 Bộ ổ cắm âm sàn 1 789,519 789,519Ổ cắm đôi 3 cực chuẩn Âu Mỹ Legrand 209,519 Hộp âm sàn bằng nhôm 3M Trung Quốc 430,000Đế cho hộp âm sàn 3M Trung Quốc 150,000

31 Legrand

493,430 493,430

4 Hộp âm sàn bằng nhựa 12M 1 Legrand 2,038,660 2,038,660

Đế cho hộp âm sàn 12M 1 Legrand 797,680 797,680

TỔNG CỘNG USDGIẢM GIÁ USDTỔNG CỘNG SAU GIẢM GIÁ USD

Lưu ý:* Giá trên chưa bao gồm 10% VAT * Thời gian giao hàng: 08 tuần kể từ ngày ký hợp đồng* Thời gian bảo hành: 02 năm kể từ ngày bàn giao thiết bị* Phương thức thanh toán Thanh toán 50% sau khi xác nhận đơn hàng Thanh toán nốt sau khi bàn giao thiết bị

Xin chân thành cảm ơn quý khách hàng!

Kính gửi: QUÝ KHÁCH HÀNG

SỐ LƯỢNG

ĐƠN GIÁVNĐ

THÀNH TIỀNVNĐ

Bộ ổ cắm chống thấm-(bao gồm cả Đế âm, khung đỡ)