24
BỆNH ÁN Bệnh sử - Tiền sử - BN Nam, 15T, NV: 23\06\2010. - LDNV: Mt - tức ngực - B.S: 5 ngy, mt mỏi, đau nhức khắp người, N3 sốt 39 o C, đau họng mua thuốc uống N5 đến Bs tư khám, đo ECG + XN : T/d Viêm cơ tim – Block AV độ III đề nghị nhập BV115 - T.S: Gia đình: Ông mất (# 4

BỆNH ÁN Bệnh sử - Tiền sử

Embed Size (px)

DESCRIPTION

BỆNH ÁN Bệnh sử - Tiền sử. BN Nam, 15T, NV: 23\06\2010. LDNV : Mệt - tức ngực B.Sử : 5 ngày , mệt mỏi , đ au nhức khắp ng ườ i , - PowerPoint PPT Presentation

Citation preview

Page 1: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

BỆNH ÁNBệnh sử - Tiền sử

- BN Nam, 15T, NV: 23\06\2010.

- LDNV: Mêt - tức ngực

- B.Sư: 5 ngay, mêt mỏi, đau nhức khắp người, N3 sốt 39o C, đau họng mua thuốc uống N5 đến Bs tư khám, đo ECG + XN : T/d Viêm cơ tim – Block AV độ III đề nghị nhập BV115

- T.Sư: Gia đình: Ông mất (# 4 năm) vì suy tim.Bản thân: Khỏe, phát triển bình thường.

Page 2: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Cận Lâm SàngECG Tây Ninh 23/06

- ECG:

Page 3: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Khám NV

- Lúc NV: BN tỉnh, mêt + tức ngực, thể trạng TB, niêm hồng.

M: 33-40 l/ph; HA 100/50 mmHg; ECG: Block AV độ III, QRS rộng (0,12s), dạng block nhánh (T), t/s thất 35l/ph, t/s nhĩ 150 l/ph, trục trung gian.

SAT: Dãn nhẹ nhĩ (T), EF: 80%, RLVĐ vùng (-), Hở 2 lá 1.5-2/4, day các lá van, PAPs: 46 mmHg

Page 4: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Cân Lâm SangECG NV 23/06

Page 5: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Cân Lâm SangXQ NV 23/06

Page 6: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

+ ban đầu

∆sb: Block AV độ III - T/d Viêm cơ tim - Hở 2 láHội chẩn nhịp học Đặt PM tạm thời; Sau đặt M: 60 l/ph, HA 110/70 mmHg. Men tim (-)

- Phát hiên BN có tiếp xúc gia cầm chết.

- BN mêt, khó thở, thở nhanh nông, tức ngực, sốt 39o, SpO2 62% thở mask KTL thở máy KXL + Lasix + Perfalgan + KS Hội chẩn viên.

- ∆: Viêm cơ tim nghĩ do virus – Block AV độ III đã PM chuyển A2D thở máy.

Page 7: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Cân Lâm sangECG sau PM 24/06

Page 8: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Cân Lâm SangXQ sau PM 24/06

Page 9: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

A2D

- BN tỉnh, chi ấm, thở đều, ko đau các khớp

- M: 60 l/ph; HA: 90/60 mmHg;

- SpO2:74-80% Mask KTL O2 10 l/ph

- X.Tri: Mask KTL 15 l/ph 12l/ph, Lasix, Captopril, Perfalgan khi To >38o, KS

- Vấn đề : Block AV độ III đã PMPhù phổi cấp do tim Viêm cơ tim nghĩ do virus (≠ Viêm tim do thấp cấp)

Page 10: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Cân Lâm Sang

- Men tim: lam nhiều lần (-)- CRP: 79,46 (24/6) 37 (28/6)- VS: 81 – 104 (23/6) 55 – 80 (29/6)- BUN – Creatinin – Ion đồ : BT (lam nhiều lần)- KMĐM: pH: BT, PO2 ↓, sau đó cải thiên dần

- Marker VGSV A-B-C: chưa bất thường- BNP: 1530 (24/6) 1209 (25/6) 82 (28/6)- ASO (-) (23/6) (+) 415 (BT: 0-200) (24/6)- RF 14.1 (BT: 0-8)

Page 11: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Cân Lâm Sang

- CTM: BC: 12.1, N:9.6, Hb: 11.9, Hct: 34.3 (23/6)

BC: 17.1, N:14.4, Hb: 13.1, Hct: 37 (24/6)

BC: 8.8, N: 5.5, Hb: 11.3, Hct: 32.1 (27/6)

- Chức năng đông máu : BT

- KST sốt rét (-) (24/6)

- Test sốt XH (-) (23/6)

- Men gan : BT (AST, ALT)

- SAB: TDMP 2 bên lượng it

- HbA1c : 5.0 %

Page 12: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Guidelines JONES 2002

Page 13: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Guidelines JONES 2002

Page 14: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

∆ (+) Tiêu chuẩn JONES 2002:

- Có bằng chứng nhiễm Streptococcus tan huyết beta nhóm A: ASO 415 UI/ml (0-200)

- Tiêu chuẩn chinh: viêm toàn bộ tim (mang ngoai tim, van tim, hê dẫn truyền)

- Tiêu chuẩn phụ: VS (81-104), CRP (79), sốt 39oC, block tim.

Page 15: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

∆ (+)

Viêm tim cấp nặng do thấp có biến chứng: - Block AV độ III đã đặt máy tạo nhịp tạm

thời đường TM.- Phù phổi cấp do tim.- Tổn thương vale: Hở van 2 lá + 3 lá, mang

ngoai tim day, có tran dịch it.

Page 16: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Điều Trị (1)

Triêu chứng: - Phù phổi cấp, Suy tim sung huyết: Thở

máy, Oxy hỗ trợ, dãn mạch, lợi tiểu. - Block AV độ III: Đặt PM qua đường TM - Kháng viêm, hạ sốt: Aspirin liều cao

(dùng đến khi hết triêu chứng, VS or CRP về BT), Corticoides liều cao (trong 1-2 tuần đầu giảm liều dần).

Page 17: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Điều Trị (2)

Diêt khuẩn: - Penicilline V 500mg x 2 lần/ngay x 10

ngay (tối thiểu) Dự phòng: - Penicilline G 1,2M UI TB/4 tuần - Thời gian: đến 40 tuổi, hoặc lâu hơn.

Page 18: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Cân Lâm SangXQ 25/06 24h sau điều trị

Page 19: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Cân Lâm SangECG 25/06 24h sau điều

trị

Page 20: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Cân Lâm SangECG 27/06, về xoang

Page 21: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Cân Lâm SangECG 01/07

Page 22: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Cân Lâm sangXQ 28/06

Page 23: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Guidelines JONES 2002

Page 24: BỆNH  ÁN Bệnh sử  -  Tiền sử

Guidelines JIONES 2002