13
BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对()() Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng Hoa

Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

BÀI ÔN TẬP 8

一、听句子,判断图片对()错() Nghe câu, phán đoán hình đúng sai

1.

2.

3.

4.

5.

6.

1

301 Câu Đàm Thoại Tiếng Hoa

BàiBàiBài

tậptậptập

bổbổbổsungsungsung

Page 2: Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

7.

8.

9.

10.

录音文本 Văn bản ghi âm: 1. 在外面走了一天,喝杯水吧。

2. 我在食堂吃午饭。

3. 他们四个人每天都一起吃饭。

4. 姐,你看见我的手表了吗?

5. 你想知道?好吧,那我告诉你。

6. 这个杯子的颜色不好看。

7. 生日快乐,这个送给你。

8. 你们两个谁是哥哥,谁是弟弟?

9. 我爱吃妈妈做的鱼。

10. 他每天早上都去跑步。

2

Ôn tập 8

BàiBàiBài

tậptậptập

bổbổbổsungsungsung

Page 3: Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

二、听对话,匹配图片 Nghe đối thoại, phối hợp hình

第 1-5 题

A B

C D

E F

Nǐ hǎo!例如:女:你 好!

Nǐ hǎo! Hěn gāoxìng rènshi nǐ. 男:你 好!很 高兴 认识 你。

D

1.

2.

3.

4.

5.

3

Ôn tập 8

BàiBàiBài

tậptậptập

bổbổbổsungsungsung

Page 4: Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

第 6-10 题

A B

C D

E

6.

7.

8.

9.

10.

录音文本 Văn bản ghi âm:1. 男:这双鞋有点儿小,能不能换一双? 2. 男:你每天几点上班?

女:没问题。 女:我每天九点上班。

3. 男:你生病了? 4. 男:没走错吧?怎么还没到呢?

女:没事儿,吃点儿药就好了。 女:没错,就在前面。

5. 女:老师,这个我知道。 6. 女:服务员,你们饭店什么菜最好吃?

男:好,你来给大家介绍介绍。 男:我们店的鱼不错。

7. 男:给,你开我的车去吧,快去快回。 8. 女:这顶帽子可以试试吗?

女:好的,谢谢你。 男:当然可以。

9. 女:你今天买的东西真不少。 10. 男:你哥哥已经工作了?

男:是,我还买了一些菜。 女:是,他在一家大公司上班。

4

Ôn tập 8

BàiBàiBài

tậptậptập

bổbổbổsungsungsung

Page 5: Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

三、听对话,选择正确答案 Nghe đối thoại, chọn đáp án đúng

Xiǎo Wáng, zhèlǐ yǒu jǐ ge bēizi, nǎ ge shì nǐ de?例如:男:小 王,这里 有 几 个 杯子,哪 个 是 你 的?

Zuǒbian nàge hóngsè de shì wǒ de. 女:左边 那个 红色 的 是 我 的。

Xiǎo Wáng de bēizi shì shénme yánsè de? 问:小 王 的 杯子 是 什么 颜色 的?

hóngsè huángsè báisè A 红色 B 黄色 C 白色

shàngbān chī fàn kàn bìng1. A 上班 B 吃 饭 C 看 病

kāi chē zuò dìtiě qí zìxíngchē2. A 开 车 B 坐 地铁 C 骑自行车

shí diǎn shí diǎn shí fēn shí yī diǎn3. A 十 点 B 十 点 十 分 C 十 一 点

chá cài shuǐguǒ4. A 茶 B 菜 C 水果

fàndiàn jiàoshì yínháng5. A 饭店 B 教室 C 银行

zài mǎi yí jiàn bié mǎi de bù zhīdao6. A 再 买 一件 B 别 买 的 C 不知道

yǒudiǎnr dà yǒudiǎnr xiǎo hěn héshì7. A 有点儿 大 B 有点儿 小 C 很 合适

zhǎodào gōngzuò le jiéhūn le guò shēngrì8. A 找到 工作 了 B 结婚 了 C 过 生日

5

Ôn tập 8

BàiBàiBài

tậptậptập

bổbổbổsungsungsung

Page 6: Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

lèi le shēngbìng le jīpiào bú jiàn le9. A 累了 B 生病 了 C 机票 不 见 了

fúwùyuán lǎoshī xuéshēng10. A 服务员 B 老师 C 学生

录音文本 Văn bản ghi âm:

1. 男:快八点了,我要去上班了。

女:吃了早饭再去吧。

问:女的想让男的做什么?

2. 男:你每天都骑自行车上下班?

女:是啊,很方便,还可以锻炼身体。

问:女的每天怎么上下班?

3. 男:已经十点了,车怎么还不来?

女:别着急,还有十分钟呢。

问:车几点到?

4. 男:吃点儿水果吧?水果在桌子上。

女:不,我想喝点儿茶。

问:桌子上有什么?

5. 女:我觉得这道菜做得很好吃。

男:下次我们还到这儿吃饭,再尝尝别的菜。

问:他们可能在哪儿?

6. 女:我想买这件衣服。

男:你不是已经有一件这样的衣服了吗?

问:男的是什么意思?

7. 男:这件衣服怎么样?

女:不大不小,正合适。

问:男的的衣服怎么样?

8. 男:听说今天你请客?

女:对,我找到工作了。

问:女的为什么请客?

9. 女:你找什么呢?

男:我的飞机票找不到了,你看见没?

问:男的怎么了?

10. 男:小姐,我房间里这个电视不能看。

女:对不起,先生,您住哪个房间?

问:女的最可能是做什么的?

6

Ôn tập 8

BàiBàiBài

tậptậptập

bổbổbổsungsungsung

Page 7: Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

四、听小段对话,选择正确答案 Nghe đoạn đối thoại ngắn, chọn đáp án đúng

Qǐng zài zhèr xiě nín de míngzi.例如:女:请 在 这儿 写 您 的 名字。

Shì zhèr ma? 男:是 这儿 吗?

Bú shì, shì zhèr. 女:不 是,是 这儿。

Hǎo, xièxie. 男:好,谢谢。

Nán de yào xiě shénme? 问:男 的 要 写 什么?

míngzi shíjiān wèntí A 名字 B 时间 C 问题

hào hào hào1. A 13 号 B 14 号 C 15 号

xiūxi lǚyóu qù kàn xuéshēng2. A 休息 B 旅游 C 去 看 学生

diànnǎo bīngxiāng zìxíngchē3. A 电脑 B 冰箱 C 自行车

hěn lěng hěn rè xià yǔ le4. A 很 冷 B 很 热 C 下 雨 了

yīyuàn xuéxiào shāngdiàn5. A 医院 B 学校 C 商店

7

Ôn tập 8

BàiBàiBài

tậptậptập

bổbổbổsungsungsung

Page 8: Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

录音文本 Văn bản ghi âm:

1. 男:请问,十四号到北京的车票还有吗?

女:对不起,十四号的已经卖完了。

男:那十五号早上的还有吗?

女:有,您要几张?

男:两张。

问:男的买了哪天的票?

2. 男:你这次能休息几天?

女:一个星期,我们去旅游吧。

男:好,你想去哪儿?

女:我还没想好呢。

问:他们想做什么?

3. 女:你明天有课吗?

男:明天我们考试,有事?

女:我想去买电脑。

男:没问题,下午考完试我和你一起去。

问:女的明天要买什么?

4. 女:你的球打得不错。

男:哪里,你打得比我好。

女:天气太热,休息一下再打吧。

男:好,我们去喝点儿水。

问:现在天气怎么样?

5. 女:你也来这儿买东西?

男:不,我就在这个商店上班。

女:是吗?你在这儿工作多长时间了?

男:快两年了。

问:他们现在在哪儿?

8

Ôn tập 8

BàiBàiBài

tậptậptập

bổbổbổsungsungsung

Page 9: Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

五、看句子,匹配图 Xem câu, phối hợp hình

A B

C D

E F

Wǒ bàba māma shēntǐ hěn hǎo.例如:我 爸爸 妈妈 身体 很 好。

D

Wáng lǎoshī zhèng shàngkè ne, nǐ xiàwǔ lái zhǎo tā ba. 1. 王 老师 正 上课 呢,你下午 来 找 她吧。

Xiàwǔ méi yǒu kè de shíhou, wǒ chángcháng qù shūdiàn kàn shū.2. 下午 没 有 课 的 时候,我 常常 去 书店 看 书。

Fēicháng huānyíng nǐ lái wǒmen gōngsī gōngzuò!3. 非常 欢迎 你 来 我们 公司 工作!

Jīntiān shì tā de shēngrì, dàjiā sòng tā hěn duō dōngxi.4. 今天 是 她的 生日,大家 送 她 很 多 东西。

Zhōngwǔ wǒ hé gēge qù shāngdiàn mǎile hěn duō cài.5. 中午 我 和 哥哥 去 商店 买了 很 多 菜。

9

Ôn tập 8

BàiBàiBài

tậptậptập

bổbổbổsungsungsung

Page 10: Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

六、看句子、对话,选词填空 Xem câu/ đối thoại, chọn từ điền trống

lí fàng gōngsī lěngyǐn míngzi ānjìngA 离 B 放 C 公司 D 冷饮 E 名字 F 安静

Nǐ jiào shénme例如: 你 叫 什么( E )?

Nǐ bǎ niúnǎi zài bīngxiāng li ba. 1. 你把 牛奶( )在 冰箱 里吧。

Tiānqì zhēn rè, wǒmen qù hē diǎnr ba.2. 天气 真 热,我们 去 喝 点儿( )吧。

Túshūguǎn hěn , wǒ xǐhuan qù nàr kàn shū.3. 图书馆 很( ),我 喜欢 去 那儿 看 书。

Xiànzài kāi chē hái zǎo zhe ne, nǐ zuò yíhuìr ba.4. 现在( )开 车 还 早 着 呢,你 坐 一会儿吧。

Nǐ bàba de yǒu duōshao zhíyuán?5. 女:你爸爸 的( )有 多少 职员?

Yǒu yì bǎi duō míng. 男:有 一百 多 名。

10

Ôn tập 8

BàiBàiBài

tậptậptập

bổbổbổsungsungsung

Page 11: Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

七、看句子,判断对错 Xem câu, phán đoán đúng sai

Wǒ jiā yǒu sì kǒu rén, yì rén yí liàng zìxíngchē. 例如:我 家 有 四 口 人,一 人 一 辆 自行车。

Wǒ jiā yǒu sì liàng zìxíngchē. 我 家 有 四 辆 自行车。 ( )

Wǒ huì tiàowǔ, dàn tiào de bú tài hǎo. 我 会 跳舞,但 跳 得 不 太 好。

Tā tiào de fēicháng hǎo. 她 跳 得 非常 好。 ( )

Jīntiān wǒ yǒu diǎnr shì, wǒmen míngtiān qù kàn zhǎnlǎn ba. 1. 今天 我 有 点儿 事,我们 明天 去 看 展览 吧。

Wǒ jīntiān bù néng qù kàn zhǎnlǎn. 我 今天 不 能 去 看 展览。 ( )

Wǒ shì Zhāng Hóng, nǐmen de Hànyǔ lǎoshī, xuéxí shí yǒu shénme wèntí, kěyǐ lái wèn wǒ. 2. 我 是 张 红,你们 的 汉语 老师,学习 时 有 什么 问题,可以来 问 我。

Zhāng lǎoshī ràng xuéshēng huídá wèntí. 张 老师 让 学生 回答 问题。 ( )

Xiànzài yì zhāng diànyǐngpiào liùshí kuài, yǐqián kěyǐ kàn liǎng ge diànyǐng ne!3. 现在 一 张 电影票 六十 块,以前 可以 看 两 个 电影 呢!

Yǐqián yì zhāng diànyǐngpiào sānshí kuài qián. 以前 一 张 电影票 三十 块 钱。 ( )

Tā bàn nián qián shēng bìng le, zhùle liǎng ge yuè yīyuàn.4. 他 半 年 前 生 病 了,住了 两 个 月 医院。

Tā yǐjīng shēng bìng le liǎng ge yuè le. 他 已经 生 病 了 两 个 月 了。 ( )

Gěi nǐmen jièshào yíxià, zhè shì wǒ dìdi, bǐ wǒ xiǎo sān suì, xiànzài zài yīyuàn shàngban.5. 给 你们 介绍 一下,这 是 我弟弟,比我 小 三 岁,现在 在 医院 上班。

Tā dìdi yǐjīng gōngzuò le. 他弟弟已经 工作 了。 ( )

11

Ôn tập 8

BàiBàiBài

tậptậptập

bổbổbổsungsungsung

Page 12: Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

八、看后匹配句子 Xem xong, phối hợp câu

第 1-5 题

Míngtiān shì Shèngdàn Jié.A. 明天 是 圣诞 节。

Fúwùyuán, wǒ bú yào mǐfàn le.B. 服务员,我 不 要 米饭 了。

Wǒmen zuò chē qù huòzhě qí chē qù.C. 我们 坐 车 去 或者 骑 车 去。

Nǐ xīngqīrì hái yào shàngbān?D. 你 星期日 还 要 上班?

Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?E. 他 在 哪儿呢?你 看见 他 了 吗?

Zhè jiàn hóngsè de búcuò, bǐ hēisè de hǎokàn.F. 这 件 红色 的 不错,比 黑色 的 好看。

Tā hái zài jiàoshì li xuéxí.例如:他 还 在 教室 里 学习。

E

Duì, gōngsī shìqing duō, tài máng le.1. 对,公司 事情 多,太 忙 了。

Nǐmen zěnme qù?2. 你们 怎么 去?

Nǐmen dǎsuàn zěnme guò?3. 你们 打算 怎么 过?

Cài tài duō le, wǒmen kěnéng chībùwán.4. 菜 太 多 了,我们 可能 吃不完。

Tāmen zhèng zài nàr mǎi dōngxi.5. 他们 正 在 那儿 买 东西。

12

Ôn tập 8

BàiBàiBài

tậptậptập

bổbổbổsungsungsung

Page 13: Bài bổ - haihasg.com · BÀI ÔN TẬP 8 一、听句子,判断图片对( )错( ) Nghe câu, phán đoán hình đúng sai 1. 2. 3. 4. 5. 6. 1 301 Câu Đàm Thoại Tiếng

第 6-10 题

Wáng Lín zài jiā ma?A. 王 林 在 家 吗?

Wǒ yòu gǎnmào le.B. 我 又 感冒 了。

Yǒu ge péngyou shēng bìng le, wǒ qù yīyuàn kànlekàn tā.C. 有 个 朋友 生 病 了,我 去 医院 看了看 他。

Wǒ xìng Bái, jiù shì “báisè” de bái, jiào Bái Yún.D. 我 姓 白,就 是“白色”的 白,叫 白 云。

Wǒ zhǔnbèi xīngqīliù、 xīngqīrì chūqù wánwanr.E. 我 准备 星期六、星期日 出去 玩玩儿。

Nǐ yīnggāi duō yùndòng, zhèyàng jiù bú huì jīngcháng shēng bìng le.6. 你 应该 多 运动, 这样 就 不 会 经常 生 病 了。

Tā de míngzi hěn yǒuyìsi.7. 她 的 名字 很 有意思。

Tā chūqù mǎi dōngxi le, yíhuìr jiù huílai.8. 他 出去 买 东西 了,一会儿 就 回来。

Xīwàng nà liǎng tiān bú yào xià yǔ.9. 希望 那 两 天 不 要 下 雨。

Bà, zuótiān shàngwǔ nǐ zěnme méi zài jiā?10. 爸,昨天 上午 你 怎么 没 在 家?

答案 Đáp án:一、 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10.

二、 1. B 2. C 3. A 4. E 5. F 6. E 7. A 8. C 9. B 10. D

三、 1. B 2. C 3. B 4. C 5. A 6. B 7. C 8. A 9. C 10. A

四、 1. C 2. B 3. A 4. B 5. C

五、 1. A 2. F 3. E 4. B 5. C

六、 1. B 2. D 3. F 4. A 5. C

七、 1. 2. 3. 4. 5.

八、 1. D 2. C 3. A 4. B 5. F 6. B 7. D 8. A 9. E 10. C

13

Ôn tập 8

BàiBàiBài

tậptậptập

bổbổbổsungsungsung