Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Loại phí
Phí phát hành và phí thường niên
Phí giao dịch
Phí rút tiền
Phí chậm thanh toán lần 1(trễ hạn 5 ngày)
Phí chậm thanh toán lần 2(trễ hạn 35 ngày)
Phí chậm thanh toán lần 3(trễ hạn 65 ngày)
Phí phát hành lại sao kê
Phí đổi PIN
Phí khiếu nại sai
Phí thông báo mất thẻ
Phí chuyển đổi ngoại tệ
3% số tiền giao dịch (Tối thiểu: 30.000)
0,05% số tiền trễ hạn/ngày (Tối thiểu: 30.000)
0,10% số tiền trễ hạn/ngày (Tối thiểu: 30.000)
0,15% số tiền trễ hạn/ngày (Tối thiểu: 30.000)
0
0
0
0
4% số tiền giao dịch (Tối thiểu: 10.000)
Phí phát hành (lần đầu) 0
Phí gia hạn thẻ 0
Phí thường niên
50.000Phí thay thế thẻ
200.000/năm (1)
Số tiền (VNĐ)
- (1) Hoàn phí thường niên năm đầu tiên khi tổng chi tiêu năm đầu kể từ ngày ký hợp đồng đạt 36 triệu VND.- (2) & (3) Giao dịch trực tuyến chỉ áp dụng cho thẻ chip (thẻ phát hành nhanh được thay thế/ gia hạn)- Đơn vị tính: Việt Nam đồng (VNĐ). Biểu phí trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng đối với các phí chịu thuế giá trị gia tăng theo luật định- Biểu phí trên có thể thay đổi từng thời kỳ. Quý khách vui lòng cập nhật biểu phí mới nhất tại: https://www.homecredit.vn/. - Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng *6868 hoặc (028) 38 999 666 (hoạt động 24 giờ mỗi ngày).
BIỂU PHÍ THẺ TÍN DỤNG(Có hiệu lực từ 11/12/2017)
Hạn mức giao dịch
Hạn mức rút tiền/ngày
Số lần rút tiền/ngày
Hạn mức thanh toán qua POS/ ngày
Hạn mức giao dịch qua Internet/ ngày
Số lần giao dịch qua POS/ ngày
Số lần giao dịch qua Internet/ ngày
HẠN MỨC GIAO DỊCH(Có hiệu lực từ 11/12/2017)
3.000.000
4
6.000.000
3.000.000 (2)
8
3 (3)
Thẻ phát hànhtại cửa hàng
Thẻ phát hànhqua chương trình
10.000.000
4
20.000.000
5.000.000
10
3