78
500,000 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 870,000 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 870,000 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 870,000 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 870,000 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 1660.002 Chụp CT Scanner Xoang (bao gồm cả thuốc cản quang) 1,350,000 1660.003 Chụp CT Scanner Cổ - Hạ họng thanh quản (bao gồm cả thuốc cản quang) 1660.003 Chụp CT Scanner Cổ - Hạ họng thanh quản (bao gồm cả thuốc cản quang) 1,350,000 1660.001 Chụp CT Scanner Xương thái dương - Tai (bao gồm cả thuốc 1660.001 Chụp CT Scanner Xương thái dương - Tai (bao gồm cả thuốc 1,350,000 1660.002 Chụp CT Scanner Xoang (bao gồm cả thuốc cản quang) 1659.005 Chụp CT Scanner Sọ não (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1,000,000 1660 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang) 1660 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang) 1,350,000 1659.004 Chụp CT Scanner Lồng ngực (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1659.004 Chụp CT Scanner Lồng ngực (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1,000,000 1659.005 Chụp CT Scanner Sọ não (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1659.002 Chụp CT Scanner Xoang (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1,000,000 1659.003 Chụp CT Scanner Cổ - Hạ họng thanh quản (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1659.003 Chụp CT Scanner Cổ - Hạ họng thanh quản (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1,000,000 1659.001 Chụp CT Scanner Xương thái dương - Tai (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1659.001 Chụp CT Scanner Xương thái dương - Tai (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1,000,000 1659.002 Chụp CT Scanner Xoang (chưa bao gồm thuốc cản quang) CT SCAN 1659 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1659 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1,000,000 BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG TW Đống Đa - Hà Nội BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ Tên dịch vụ Tên BHYT Đơn giá Gia BHYT

BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

500,000

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ) 500,000

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc CQ)

870,000

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 870,000

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 870,000

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 870,000

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ)

1660.002 Chụp CT Scanner Xoang (bao gồm cả thuốc cản quang) 1,350,000

1660.003 Chụp CT Scanner Cổ - Hạ họng thanh quản (bao gồm cả 

thuốc cản quang)

1660.003 Chụp CT Scanner Cổ - Hạ họng thanh quản (bao gồm cả 

thuốc cản quang)

1,350,000

1660.001 Chụp CT Scanner Xương thái dương - Tai (bao gồm cả thuốc 

1660.001 Chụp CT Scanner Xương thái dương - Tai (bao gồm cả thuốc  1,350,000

1660.002 Chụp CT Scanner Xoang (bao gồm cả thuốc cản quang)

1659.005 Chụp CT Scanner Sọ não (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1,000,000

1660 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang)

1660 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc cản quang) 1,350,000

1659.004 Chụp CT Scanner Lồng ngực (chưa bao gồm thuốc cản quang)

1659.004 Chụp CT Scanner Lồng ngực (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1,000,000

1659.005 Chụp CT Scanner Sọ não (chưa bao gồm thuốc cản quang)

1659.002 Chụp CT Scanner Xoang (chưa bao gồm thuốc cản quang) 1,000,000

1659.003 Chụp CT Scanner Cổ - Hạ họng thanh quản (chưa bao gồm 

thuốc cản quang)

1659.003 Chụp CT Scanner Cổ - Hạ họng thanh quản (chưa bao gồm 

thuốc cản quang)

1,000,000

1659.001 Chụp CT Scanner Xương thái dương - Tai (chưa bao gồm 

thuốc cản quang)

1659.001 Chụp CT Scanner Xương thái dương - Tai (chưa bao gồm 

thuốc cản quang)

1,000,000

1659.002 Chụp CT Scanner Xoang (chưa bao gồm thuốc cản quang)

CT SCAN

1659 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản 

quang)1659 Chụp CT Scanner đến 32 dãy (chưa bao gồm thuốc cản 

quang)

1,000,000

BỆNH VIỆN TAI MŨI HỌNG TW

Đống Đa - Hà Nội

BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ

Mã Tên dịch vụ Tên BHYT Đơn giá Gia BHYT

Page 2: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 870,000

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ)

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ) 870,000

Chụp CT Scanner đến 32 dãy (bao gồm cả thuốc CQ)

0

Nội Soi Tai Mũi Họng 180,000

Nội Soi Tai Mũi Họng

Nội Soi Tai Mũi Họng

0

0

150,000

168,000

Siêu âm 30,000

Siêu âm

Siêu âm 30,000

Siêu âm

33,000

120,0001628 Đo chức năng hô hấp và sức cản mũi

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

1579 Điện tâm đồ

1579 Điện tâm đồ 50,000

2237 Siêu âm cổ 120,000

2238 Siêu âm bụng

2238 Siêu âm bụng 80,000

1643 Siêu âm Doppler màu tim + cản âm

1643 Siêu âm Doppler màu tim + cản âm 250,000

2237 Siêu âm cổ

1639 Siêu âm 3 chiều 150,000

1642 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu

1642 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 250,000

2277 Khám Nội Soi 0

SIÊU ÂM

1639 Siêu âm 3 chiều

180,000

2235 Nội soi không ảnh 130,000

2277 Khám Nội Soi

NỘI SOI

1665 Nội soi Tai Mũi Họng

1665 Nội soi Tai Mũi Họng

1665 Nội soi Tai Mũi Họng

DỊCH VỤ KHÁC

2207 Khám Trước Mổ

2207 Khám Trước Mổ 15,000

1660.005 Chụp CT Scanner Sọ não (bao gồm cả thuốc cản quang) 1,350,000

1660.006 Thuốc cản quang 350,000

1660.004 Chụp CT Scanner Lồng ngực (bao gồm cả thuốc cản quang)

1660.004 Chụp CT Scanner Lồng ngực (bao gồm cả thuốc cản quang) 1,350,000

1660.005 Chụp CT Scanner Sọ não (bao gồm cả thuốc cản quang)

thuốc cản quang)

Page 3: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

50,000

Đo NL 3 TT 120,000

Đo NL 3 TT

250,000

80,000

150,000

200,000

35,000

100,000

120,000

80,000

150,000

200,000

80,000

60,000

1630 Phân tích âm tiêu chuẩn 150,000

1629 Khám  thanh học

1629 Khám  thanh học 150,000

1630 Phân tích âm tiêu chuẩn

1626 Nghiệm pháp nhiệt lượng 170,000

1627 VNG(ghi điện động mắt)

1627 VNG(ghi điện động mắt) 300,000

1625 Nghiệm pháp khám tiền đình đơn giản

1625 Nghiệm pháp khám tiền đình đơn giản 150,000

1626 Nghiệm pháp nhiệt lượng

1623 Làm núm tai cứng 120,000

1624 Làm núm tai mềm

1624 Làm núm tai mềm 150,000

1622 Lấy mẫu làm núm tai

1622 Lấy mẫu làm núm tai 50,000

1623 Làm núm tai cứng

1620 Hiệu chỉnh máy trợ thính kỹ thuật số 150,000

1621 Can thiệp, hiệu chỉnh máy điện cực ốc tai

1621 Can thiệp, hiệu chỉnh máy điện cực ốc tai 200,000

1619 Ù đồ

1619 Ù đồ 80,000

1620 Hiệu chỉnh máy trợ thính kỹ thuật số

1617 Nghiệm pháp đo nhĩ lượng 3 trạng thái 120,000

1618 Đo ASSR

1618 Đo ASSR 500,000

1616 Đo thính lực ở trường tự do

1616 Đo thính lực ở trường tự do 80,000

1617 Nghiệm pháp đo nhĩ lượng 3 trạng thái

1628 Đo chức năng hô hấp và sức cản mũi 180,000

THÍNH THANH HỌC

Page 4: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

80,000

50,000

0

0

30,000

150,000

0

30,000

25,000

15,000

15,000

35,000

Nội soi HNTQ (loại III)

20,000

XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC

1504 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

1504 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 20,000

1696 Đo click ABR (1 lần) 250,000

1719 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản ( loại III) 350,000

1694 Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn) 150,000

1695 Đo sàng lọc OAE (1 lần) 180,000

1693 Đo nhĩ lượng

1693 Đo nhĩ lượng 50,000

1694 Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn)

1691 Đo sức nghe lời 150,000

1692 Đo phản xạ cơ bàn đạp

1692 Đo phản xạ cơ bàn đạp 50,000

1689 Đo thính lực đơn âm

1689 Đo thính lực đơn âm 100,000

1691 Đo sức nghe lời

1636 Đo ABR (1 lần) 300,000

1637 Phục hồi chức năng nghe nói (1 giờ)

1637 Phục hồi chức năng nghe nói (1 giờ) 200,000

1635 Đo OAE (1 lần)

1635 Đo OAE (1 lần) 300,000

1636 Đo ABR (1 lần)

1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000

1634 Nghiệm  pháp Tone Bee

1634 Nghiệm  pháp Tone Bee 80,000

1632 Luyện giọng (một lần)

1632 Luyện giọng (một lần) 150,000

1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên

1631 Phân tích âm phức tạp

1631 Phân tích âm phức tạp 200,000

Page 5: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

32,000

Thời gian máu chảy (phương pháp Duke) 10,000

Thời gian máu chảy (phương pháp Duke)

8,000

12,000

125,000

30,000

40,000

60,000

30,000

25,000

45,000

350,000

60,000

01543 Anti- HIV (nhanh)

1540 Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8 450,000

1542 HBsAg (nhanh)

1542 HBsAg (nhanh) 80,000

1539 Nghiệm pháp von-Kaulla

1539 Nghiệm pháp von-Kaulla 30,000

1540 Đếm số lượng CD3-CD4 -CD8

1536 Máu lắng (bằng máy tự động) 40,000

1538 Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol)

1538 Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) 35,000

1535 Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động)

1535 Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) 65,000

1536 Máu lắng (bằng máy tự động)

1533 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ 

công

30,000

1534 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser

1534 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser 45,000

1511 Huyết tủy đồ Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ 

thuật sinh thiết tủy xương)

350,000

1533 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ 

công

1508 Co cục máu đông 20,000

1511 Huyết tủy đồ Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ 

thuật sinh thiết tủy xương)

1507 Thời gian máu đông

1507 Thời gian máu đông 20,000

1508 Co cục máu đông

32,000

1506 Thời gian máu chảy

1506 Thời gian máu chảy 15,000

1505 Định nhóm máu hệ ABO bằng 2 phương pháp Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống 

nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

1505 Định nhóm máu hệ ABO bằng 2 phương pháp Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống 

nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

Page 6: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

6,000

0

0

50,000

35,000

Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp  90,000

Định lượng Fibrinogen (Yếu tố I) bằng phương pháp 

12,000

12,000

40,000

40,000

30,000

18,000

20,000

1514 Albumine 20,000

1513 Định lượng Ca++ máu

1513 Định lượng Ca++ máu 15,000

1514 Albumine

XÉT NGHIỆM SINH HÓA1512 Điện giải đồ (Na+, K+, CL -)

1512 Điện giải đồ (Na+, K+, CL -) 45,000

1554 Tế bào cặn nước tiểu 40,000

1555 Tế bào cặn Adis

1555 Tế bào cặn Adis 40,000

1553 Đường niệu

1553 Đường niệu 12,000

1554 Tế bào cặn nước tiểu

XÉT NGHIỆM NƯỚC TIỂU

1552 Protein niệu

1552 Protein niệu 12,000

1668.003 Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp

1668.003 Định lượng Fibrinogen bằng phương pháp trực tiếp 90,000

2801 Nhóm máu Rh (D) 35,000

1668.001 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy TĐ, BTĐ 45,000

1668.002 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT)

1668.002 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) 45,000

1546 Thời gian Prothrombin (PT%,PTs, INR) (tỉ lệ Pro/thời gian 

Quick)1546 Thời gian Prothrombin (PT%,PTs, INR) (tỉ lệ Pro/thời gian 

Quick)

45,000

1668.001 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy TĐ, BTĐ

1544 Dịch não tuỷ(đếm tế bào và phân loại tế bào) 80,000

1545 Huyết đồ  (sử dụng máy đếm laser)

1545 Huyết đồ  (sử dụng máy đếm laser) 65,000

1543 Anti- HIV (nhanh) 80,000

1544 Dịch não tuỷ(đếm tế bào và phân loại tế bào)

Page 7: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

20,000

22,000

22,000

1527 Tryglyceride

1527 Tryglyceride 25,000

1528 Phopholipid

1525 GOT 30,000

1526 GPT

1526 GPT 30,000

1524 Phosphataze kiềm

1524 Phosphataze kiềm 30,000

1525 GOT

1523.002 Billirubin trực tiếp 60,000

1523.003 Billirubin gián tiếp 60,000

1523 BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp 30,000

1523.001 Billirubin toàn phần 60,000

1522 Amilaze

1522 Amilaze 25,000

1523 BILIRUBIN toàn phần hoặc trực tiếp hoặc gián tiếp

1520 Ure 25,000

1521 Axit Uric

1521 Axit Uric 25,000

1519 Globuline

1519 Globuline 20,000

1520 Ure

1517 Phospho 25,000

1518 Protein toàn phần

1518 Protein toàn phần 20,000

1516 Glucose

1516 Glucose 25,000

1517 Phospho

1515 Creatine

1515 Creatine 25,000

Page 8: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

22,000

22,000

22,000

22,000

15,000

15,000

60,000

30,000

12,000

15,000

20,000

25,000

1550 Xét nghiệm tìm BK 40,000

2802 Sắt huyết thanh 30,000

XÉT NGHIỆM VI SINH

1550 Xét nghiệm tìm BK

2799 LDH 35,000

2800 CRP 50,000

1669.006 Clo  dịch

1669.006 Clo  dịch 20,000

2798 GGT (γ - GT) 30,000

1669.004 Protein dịch 20,000

1669.005 Glucose dịch

1669.005 Glucose dịch 20,000

1556 Nước tiểu 10 thông số (máy)

1556 Nước tiểu 10 thông số (máy) 45,000

1669.004 Protein dịch

1548 Maclagan 15,000

1549 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại)

1549 IgA/IgG/IgM/IgE (1 loại) 120,000

1547 Gross

1547 Gross 15,000

1548 Maclagan

1531 HDL-cholestrol 25,000

1532 LDL - cholestrol

1532 LDL - cholestrol 25,000

1530 Cholestrol toàn phần

1530 Cholestrol toàn phần 25,000

1531 HDL-cholestrol

1528 Phopholipid 25,000

1529 Lipid toàn phần

1529 Lipid toàn phần 25,000

Page 9: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

25,000

Soi tươi tìm KST 35,000

Soi tươi tìm KST

Soi TT nhuộm soi 57,000

Soi TT nhuộm soi

160,000

Nuôi cấy định danh vi khuẩn 200,000

Nuôi cấy định danh vi khuẩn

Nuôi cấy và định danh nấm 200,000

Nuôi cấy và định danh nấm

15,000

25,000

0

30,000

50,000

15,000

15,000

20,000

80,0001575 IgE đặc hiệu

1573 Thử Histamin 50,000

1574 Tiêm dị nguyên

1574 Tiêm dị nguyên 80,000

1572 Tế bào ái toan và đa nhân

1572 Tế bào ái toan và đa nhân 50,000

1573 Thử Histamin

1570 Tế bào Mastocyt 90,000

1571 Thử dị nguyên

1571 Thử dị nguyên 200,000

1541 Test lảy da với các dị nguyên

1541 Test lảy da với các dị nguyên 150,000

1570 Tế bào Mastocyt

1563 Nhuộm soi tìm bạch cầu

1563 Nhuộm soi tìm bạch cầu 40,000

XN DỊ ỨNG

1561 Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường 250,000

1562 Cấy dịch não tủy

1562 Cấy dịch não tủy 250,000

1560 Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường

1560 Nuôi cấy định danh vi khuẩn bằng phương pháp thông thường 250,000

1561 Nuôi cấy và định danh nấm bằng phương pháp thông thường

1558 Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram) 57,000

1559 Kháng sinh đồ

1559 Kháng sinh đồ 160,000

1557 Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột)

1557 Soi tươi tìm ký sinh trùng (đường ruột, ngoài đường ruột) 20,000

1558 Soi trực tiếp nhuộm soi (nhuộm Gram)

1551 Cấy máu bằng máy cấy máu Batec

1551 Cấy máu bằng máy cấy máu Batec 25,000

Page 10: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

35,000

15,000

0

0

XN và CĐ tế bào học (U đồ) 170,000

XN và CĐ tế bào học (U đồ)

XN sinh thiết (Giải phẫu bệnh) 0

XN sinh thiết (Giải phẫu bệnh)

30,0001569 Tế bào U, hạch đồ

1568.012 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) - 

11 Mẫu

1,610,000

1568.013 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) - 

12 Mẫu

1,680,000

1568.010 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) - 

09 Mẫu

1,440,000

1568.011 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) - 

10 Mẫu

1,550,000

1568.008 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) - 

07 Mẫu

1,220,000

1568.009 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) - 

08 Mẫu

1,330,000

1568.006 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) - 

05 Mẫu

900,000

1568.007 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) - 

06 Mẫu

1,010,000

1568.004 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) - 

03 Mẫu

590,000

1568.005 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) - 

04 Mẫu

740,000

1568.002 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) - 

01 Mẫu

220,000

1568.003 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) - 

02 Mẫu

440,000

1568 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học) 220,000

1568.001 Mẫu thuốc 20,000

1567 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng 

kim nhỏ (FNA)

1567 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng 

kim nhỏ (FNA)

170,000

1568 Xét nghiệm sinh thiết (Xét nghiệm chẩn đoán mô bệnh học)

2234 Test kháng sinh

2234 Test kháng sinh 150,000

XN GIẢI PHẪU BỆNH

1578 Phản ứng thuốc mê

1578 Phản ứng thuốc mê 200,000

1638 Khám dị ứng 100,000

1576 Xét nghiệm phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu 90,000

1577 Mantoux

1577 Mantoux 50,000

1575 IgE đặc hiệu 150,000

1576 Xét nghiệm phản ứng tiêu bạch cầu đặc hiệu

Page 11: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

32,500

Xương chũm 32,500

Xương chũm

32,500

40,000

40,000

40,000

30,000

Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 83,000

Chụp thực quản có uống thuốc cản quang

Chụp đường rò có bơm thuốc cản quang 20,000

Chụp đường rò có bơm thuốc cản quang

32,500

40,000

40,000

0

01657 Chụp tai Chausse III

1655 Tim phổi nghiêng 50,000

1656 Chụp Stenvers

1656 Chụp Stenvers 100,000

1654 Tim phổi thẳng

1654 Tim phổi thẳng 50,000

1655 Tim phổi nghiêng

1652 Chụp đường rò có telebrix (có bơm thuốc cản quang) 100,000

1653 Các đốt sống cổ

1653 Các đốt sống cổ 80,000

1651 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang

1651 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 100,000

1652 Chụp đường rò có telebrix (có bơm thuốc cản quang)

1649 Chụp hàm chếch 100,000

1650 Chụp cung Zygoma

1650 Chụp cung Zygoma 70,000

1648 Chụp mũi nghiêng

1648 Chụp mũi nghiêng 70,000

1649 Chụp hàm chếch

1646 Mỏm châm (Nadeau) 100,000

1647 Chụp Blondeau/ Hirtz

1647 Chụp Blondeau/ Hirtz 100,000

1645 Xương chũm (schiiller)

1645 Xương chũm (schiiller) 100,000

1646 Mỏm châm (Nadeau)

XQUANG

1644 Xương sọ (một tư thế)

1644 Xương sọ (một tư thế) 80,000

1569 Tế bào U, hạch đồ 0

2229 Bấm sinh thiết 180,000

Page 12: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

83,000

83,000

20,000

Các đốt sống cổ 32,500

Các đốt sống cổ

Các đốt sống cổ 32,500

Các đốt sống cổ

40,000

40,000

Chụp thực quản cổ thẳng/nghiêng có uống Baryte 30,000

Chụp thực quản cổ thẳng/nghiêng có uống Baryte

2258.011 Nẹp MicRo thẳng 6 lỗ 12ST006 589,240

2258.012 Nẹp Mini 4 lỗ hình chữ L quay phải 20LR004 484,546

2258.009 Nẹp MicRo hình chữ Y,7 lỗ 12YP007 652,027

2258.010 Nẹp MicRo thẳng 5 lỗ 12ST005 589,240

2258.007 Nẹp MicRo cong 6 lỗ 12CD006 603,381

2258.008 Nẹp MicRo cong 8 lỗ 12CD008 603,381

2258.005 Nẹp MicRo chữ Y12-YP-007 652,007

2258.006 Nẹp MicRo Cong 12-CD-008 603,381

2258.003 Nẹp 12YP007 790,745

2258.004 Nẹp MicRo 6 lỗ 12ST006 589,240

CHI PHÍ NỘI TRÚ KHÁC2258.001 Nẹp 12CD006 733,218

2258.002 Nẹp 12ST008 530,847

2246 Chụp Hirtz 50,000

2273 Chụp thực quản cổ thẳng/nghiêng có uống Baryte

2273 Chụp thực quản cổ thẳng/nghiêng có uống Baryte 100,000

2245 Chụp Blondeau

2245 Chụp Blondeau 50,000

2246 Chụp Hirtz

2243 Đốt sống cổ thẳng 80,000

2244 Đốt sống cổ nghiêng

2244 Đốt sống cổ nghiêng 80,000

2242 Chụp đường rò có bơm thuốc cản quang

2242 Chụp đường rò có bơm thuốc cản quang 100,000

2243 Đốt sống cổ thẳng

1658 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 100,000

1658.001 Chụp thực quản ngực thẳng/nghiêng có uống thuốc cản quang

1658.001 Chụp thực quản ngực thẳng/nghiêng có uống thuốc cản quang 100,000

1657 Chụp tai Chausse III 100,000

1658 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang

Page 13: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

0

0

2274.002 Xe Đi Bệnh Viện Bạch Mai 200,000

2274.003 Xe Đi Bệnh Viện Răng Hàm Mặt 300,000

2261.008 Bệnh nhân mổ cắt Amydal (50 - 55kg) -  Say nhuyễn 04 bữa 40,000

2274.001 Xe Đi Bệnh Viện Mắt 300,000

2261.006 Cho trẻ ăn sau mổ trên 5 đến 10 tuổi - Cháo 04 bữa 30,000

2261.007 Bệnh nhân mổ cắt Amydal (50 - 55kg) -  Cháo 04 bữa 40,000

2261.004 Lỏng 04 bữa súp - HP02 40,000

2261.005 Cho trẻ ăn sau mổ dưới 5 tuối - Cháo 04 bữa 20,000

2261.002 Ăn dinh dưỡng HSPT - Không sữa 25,000

2261.003 Lỏng 04 bữa súp - HP01 35,000

2260.002 Thu phí người nhà Bệnh Nhân - Nhà C

2260.002 Thu phí người nhà Bệnh Nhân - Nhà C 30,000

2261.001 Ăn dinh dưỡng HSPT - Có sữa 35,000

2259.010 Vis Xương Micro 12 x 2 mm 12MC002 158,103

2260.001 Thu phí người nhà Bệnh Nhân - Nhà B

2260.001 Thu phí người nhà Bệnh Nhân - Nhà B 15,000

2259.008 Vis Xương 12x4 12MC004 175,494

2259.009 Vis Xương Micro 1,2 x 2 mm 12MC002 173,333

2259.006 Vis Xương 12MC008 158,103

2259.007 Vis Xương 12MC004 175,494

2259.004 Vis Xương Mini đường kính 2,0 dài 8mm 20MN008 114,998

2259.005 Vis Xương Mini 20mm 20MN006 126,062

2259.002 Vis Xương Micro đường kính 1,2 dài 5mm 12MC005 175,494

2259.003 Vis Xương Mini đường kính 2,0 dài 10mm 20MN010 113,903

2258.017 Nẹp MicRo 18 lỗ thẳng 12ST018 797,324

2259.001 Vis Xương Micro đường kính 1,2 dài 6mm 12MC006 158,103

2258.015 Nẹp Mini thẳng 6 lỗ 20ST006 581,566

2258.016 Nẹp Mini thẳng 8 lỗ 20ST008 530,847

2258.013 Nẹp Mini 4 lỗ hình chữ L quay trái 20LL004 511,039

2258.014 Nẹp Mini 4 lỗ hình chữ X 20XP004 645,876

Page 14: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

0

250,000

445,000

465,000

500,000

3,027,000

225,000

240,000

445,000

922,000

3,805,000

827,000

490,000

2276.012 Khối hồng cầu (200ml) 490,000

2276.011 Khối hồng cầu (250ml)

2276.011 Khối hồng cầu (250ml) 827,000

2276.012 Khối hồng cầu (200ml)

2276.009 Khối hồng cầu (350ml) 922,000

2276.010 Khối tiểu cầu gan tách (250ml)

2276.010 Khối tiểu cầu gan tách (250ml) 3,805,000

2276.008 Khối tiểu cầu 150ml

2276.008 Khối tiểu cầu 150ml 445,000

2276.009 Khối hồng cầu (350ml)

2276.006 Huyết tương tươi 200ml 225,000

2276.007 Huyết tương đông lạnh (250ml)

2276.007 Huyết tương đông lạnh (250ml) 240,000

2276.005 Máu khối tiểu cầu máu

2276.005 Máu khối tiểu cầu máu 3,027,000

2276.006 Huyết tương tươi 200ml

2276.003 Máu (350ml) 465,000

2276.004 Máu (450ml)

2276.004 Máu (450ml) 500,000

2276.002 Máu (250ml)

2276.002 Máu (250ml) 445,000

2276.003 Máu (350ml)

2275 BN sử dụng định vị (Theo QĐ số 37 ngày 03/06/2014) 3,800,000

2276.001 Máu (đơn vị tính: ml)

2276.001 Máu (đơn vị tính: ml) 250,000

2274.006 Xe Đi Bệnh Viện Nhi Trung Ương 300,000

2274.007 Xe Đi Bệnh Viện Lao & Bệnh Phổi

2274.007 Xe Đi Bệnh Viện Lao & Bệnh Phổi 400,000

2274.004 Xe Đi Bệnh Viện Việt Đức 300,000

2274.005 Xe Đi Viện Huyết Học Truyền Máu 400,000

Page 15: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

997,000

140,000

155,000

250,000

305,000

600,000

124,000

137,000

2227 Dịch vụ mổ sớm loại III 2,000,000

GIƯỜNG BỆNH

2225 Dịch vụ mổ sớm loại I 4,000,000

2226 Dịch vụ mổ sớm loại II 3,000,000

2805 Dao mổ điện cao tần 1,000,000

DỊCH VỤ YÊU CẦU

2224 Dịch vụ hành chính trọn gói 500,000

2797 Giấy nhượng dao mổ điện cao tần 1,000,000

2804 Định vị dò thần kinh (NIM) 2,500,000

2280 BN sử dụng hệ thống định vị Navigation (Theo quyết định số 

45 ngày 11/03/2015)

5,500,000

2281 Bệnh nhân sử dụng máy cắt cầm máu siêu âm (Theo QĐ số 

44 ngày 11/03/2015)

3,000,000

2278.002 Merocel Ear Packs Tai, kích thước 12x25mm,Miếng (,USA) 137,000

2279 Lưỡi Dao LIGASURE 2,500,000

2278.001 Merocel cầm máu mũi,Miếng (,USA)

2278.001 Merocel cầm máu mũi,Miếng (,USA) 124,000

2278.002 Merocel Ear Packs Tai, kích thước 12x25mm,Miếng (,USA)

2276.018 Tủa lạnh thể tích 100ml (Cryo) 600,000

2276.019 Khối tiểu cầu gan tách 250ml 3,805,000

2276.017 Huyết tương tươi đông lạnh (250ml)

2276.017 Huyết tương tươi đông lạnh (250ml) 305,000

2276.018 Tủa lạnh thể tích 100ml (Cryo)

2276.015 Huyết tương tươi đông lạnh (150ml) 155,000

2276.016 Huyết tương tươi đông lạnh (200ml)

2276.016 Huyết tương tươi đông lạnh (200ml) 250,000

2276.014 Huyết tương tươi đông lạnh (100ml)

2276.014 Huyết tương tươi đông lạnh (100ml) 140,000

2276.015 Huyết tương tươi đông lạnh (150ml)

2276.013 Khối hồng cầu (450ml)

2276.013 Khối hồng cầu (450ml) 997,000

Page 16: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Giường Nội Khoa (có TBĐH) 70,000

Giường Nội Khoa (có TBĐH)

Giường Nội Khoa (Không TBĐH) 65,000

Giường Nội Khoa (Không TBĐH)

Giường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Có điều hòa 145,000

Giường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Có điều hòa

Giường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Không điều hòa 137,000

Giường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Không điều hòa

Giường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Có điều hòa 120,000

Giường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Có điều hòa

Giường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Không điều hòa 112,000

Giường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Không điều hòa

Giường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Có điều hòa 95,000

Giường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Có điều hòa

Giường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Không điều hòa 87,000

Giường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Không điều hòa

Giường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Có điều hòa 75,000

Giường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Có điều hòa

Giường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Không điều hòa 67,000

Giường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Không điều hòa

Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH 145,000

Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH

Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH 120,000

Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH

Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH 95,000

Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH

Giường sau PT loại 3 - Có TBĐH 75,000

Giường sau PT loại 3 - Có TBĐH

Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH 145,000

Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH

Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH 120,000

2232.005 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại Đặc Biệt

2232.005 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại Đặc Biệt 600,000

2232.006 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại 1

2232.003 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại 2 900,000

2232.004 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại 3

2232.004 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại 3 900,000

2232.002 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại 1

2232.002 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại 1 900,000

2232.003 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại 2

2231.008 Giường thường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Không điều hòa 75,000

2232.001 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại Đặc Biệt

2232.001 Giường Tự Nguyện Loại 1 : PT loại Đặc Biệt 900,000

2231.007 Giường thường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Có điều hòa

2231.007 Giường thường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Có điều hòa 150,000

2231.008 Giường thường Loại 4 : Sau PT Loại 3 - Không điều hòa

2231.005 Giường thường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Có điều hòa 150,000

2231.006 Giường thường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Không điều hòa

2231.006 Giường thường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Không điều hòa 95,000

2231.004 Giường thường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Không điều hòa

2231.004 Giường thường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Không điều hòa 120,000

2231.005 Giường thường Loại 3 : Sau PT Loại 2 - Có điều hòa

2231.002 Giường thường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Không điều  145,000

2231.003 Giường thường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Có điều hòa

2231.003 Giường thường Loại 2 : Sau PT Loại 1 - Có điều hòa 150,000

2231.001 Giường thường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Có điều hòa

2231.001 Giường thường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Có điều hòa 150,000

2231.002 Giường thường Loại 1 : Sau PT Loại Đặc Biệt - Không điều 

2230.001 Giường Nội Khoa Loại 2 - Có trang bị điều hòa 150,000

2230.002 Giường Nội Khoa Loại 2 - Không trang bị điều hòa

2230.002 Giường Nội Khoa Loại 2 - Không trang bị điều hòa 75,000

2230.001 Giường Nội Khoa Loại 2 - Có trang bị điều hòa

Page 17: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH

Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH 95,000

Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH

Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH 75,000

Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH

Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH 145,000

Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH

Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH 120,000

Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH

Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH 95,000

Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH

Giường sau PT loại 3 - Có TBĐH 75,000

Giường sau PT loại 3 - Có TBĐH

Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH 145,000

Giường sau PT loại đặc biệt - Có TBĐH

Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH 120,000

Giường sau PT loại 1 - Có TBĐH

Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH 95,000

Giường sau PT loại 2 - Có TBĐH

Giường sau PT loại 3 - Có TBĐH 75,000

Giường sau PT loại 3 - Có TBĐH

Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH 70,000

Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH

Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH 70,000

Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH

Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH 70,000

Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH

Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH 70,000

Giường Nội Khoa Loại 2 - Có TBĐH

Giường Tự Nguyện Loại 1 (900) 0

Giường Tự Nguyện Loại 1 (900)2241.005 Giường Tự Nguyện Loại 1 (900) - BHYT không hỗ trợ giá 900,000

2241.004 Giường Tự Nguyện Loại 4 - Nội Khoa Loại 2

2241.004 Giường Tự Nguyện Loại 4 - Nội Khoa Loại 2 400,000

2241.005 Giường Tự Nguyện Loại 1 (900) - BHYT không hỗ trợ giá

2241.002 Giường Tự Nguyện Loại 2 - Nội Khoa Loại 2 600,000

2241.003 Giường Tự Nguyện Loại 3 - Nội Khoa Loại 2

2241.003 Giường Tự Nguyện Loại 3 - Nội Khoa Loại 2 450,000

2241.001 Giường Tự Nguyện Loại 1 - Nội Khoa Loại 2

2241.001 Giường Tự Nguyện Loại 1 - Nội Khoa Loại 2 900,000

2241.002 Giường Tự Nguyện Loại 2 - Nội Khoa Loại 2

2232.015 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại 2 400,000

2232.016 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại 3

2232.016 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại 3 400,000

2232.014 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại 1

2232.014 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại 1 400,000

2232.015 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại 2

2232.012 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại 3 450,000

2232.013 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại Đặc Biệt

2232.013 Giường Tự Nguyện Loại 4 : PT loại Đặc Biệt 400,000

2232.011 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại 2

2232.011 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại 2 450,000

2232.012 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại 3

2232.009 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại Đặc Biệt 450,000

2232.010 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại 1

2232.010 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại 1 450,000

2232.008 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại 3

2232.008 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại 3 600,000

2232.009 Giường Tự Nguyện Loại 3 : PT loại Đặc Biệt

2232.006 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại 1 600,000

2232.007 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại 2

2232.007 Giường Tự Nguyện Loại 2 : PT loại 2 600,000

Page 18: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Giường Tự Nguyện Loại 2 (600) 0

Giường Tự Nguyện Loại 2 (600)

Giường Tự Nguyện Loại 3 (450) 0

Giường Tự Nguyện Loại 3 (450)

Giường Tự Nguyện Loại 4 (400) 0

Giường Tự Nguyện Loại 4 (400)

Giường Tự Nguyện Loại 4 (400) 0

Giường Tự Nguyện Loại 4 (400)

Giường Tự Nguyện Loại 3 (450) 0

Giường Tự Nguyện Loại 3 (450)

Giường Tự Nguyện Loại 2 (600) 0

Giường Tự Nguyện Loại 2 (600)

Giường Tự Nguyện Loại 1 (900) 0

Giường Tự Nguyện Loại 1 (900)

Công Khám. 20,000

Công Khám.

Công Khám.

20,000

Nội soi Tai Mũi Họng 180,000

Nội soi Tai Mũi Họng

Nội soi Tai Mũi Họng

0

180,000

2208 Khám Chuyên Khoa

2208 Khám Chuyên Khoa 0

1503 Khám Nội Soi Ra Viện

1503 Khám Nội Soi Ra Viện

1503 Khám Nội Soi Ra Viện

1500 Khám NS Giáo Sư, C.Gia 400,000

1501 Chuẩn đoán ung thư sớm 600,000

1498 Khám Theo Yêu Cầu 300,000

1499 Khám Nội Soi TMH TYC 300,000

80,000

1013 Công khám

1013 Công khám

1013 Công khám 20,000

KHÁM BỆNH

0002 Khám thường

0002 Khám thường

0002 Khám thường

2257.003 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (600) 600,000

2257.004 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (900)

2257.004 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (900) 900,000

2257.002 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (450)

2257.002 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (450) 450,000

2257.003 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (600)

2241.008 Giường Tự Nguyện Loại 4 (400) - BHYT không hỗ trợ giá 400,000

2257.001 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (400)

2257.001 Giường Dịch Vụ Người Nhà Bệnh Nhân (400) 400,000

2241.007 Giường Tự Nguyện Loại 3 (450) - BHYT không hỗ trợ giá

2241.007 Giường Tự Nguyện Loại 3 (450) - BHYT không hỗ trợ giá 450,000

2241.008 Giường Tự Nguyện Loại 4 (400) - BHYT không hỗ trợ giá

2241.006 Giường Tự Nguyện Loại 2 (600) - BHYT không hỗ trợ giá

2241.006 Giường Tự Nguyện Loại 2 (600) - BHYT không hỗ trợ giá 600,000

Page 19: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

Cắt u thành sau họng 1,500,000

Cắt khối u màn hầu 1,500,000

Phẫu  thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương 1,300,000

Nội soi kiểm tra đường hô hấp và tiêu hoá trên 450,000

Phẫu thuật u mũi xoang đường ngoài+ khoét bỏ nhãn  4,000,000

2743 Khâu lỗ thủng thực quản

2744 Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên

2749 Phẫu thuật cắt toàn bộ xương hàm trên trong ung thư sàng 

2730 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 4,500,000

2740 Phẫu thuật cắt ung thư vùng họng miệng

2741 Phẫu thuật cắt ung thư vùng họng miệng

2263 Hội chẩn Khoa Thính Học - Thăm Dò Chức Năng 0

PHẦN BỔ SUNG

2728 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 5,200,000

2254 Hội chẩn Khoa Phẫu Thuật Chỉnh Hình

2254 Hội chẩn Khoa Phẫu Thuật Chỉnh Hình 0

2263 Hội chẩn Khoa Thính Học - Thăm Dò Chức Năng

2252 Hội chẩn Khoa Tai Mũi Họng Trẻ Em 0

2253 Hội chẩn Khoa Thanh Học

2253 Hội chẩn Khoa Thanh Học 0

2251 Hội chẩn Khoa Mũi Xoang

2251 Hội chẩn Khoa Mũi Xoang 0

2252 Hội chẩn Khoa Tai Mũi Họng Trẻ Em

2249 Hội chẩn Khoa Tai - Tai Thần Kinh 0

2250 Hội chẩn Khoa Cấp Cứu

2250 Hội chẩn Khoa Cấp Cứu 0

2248 Hội chẩn Khoa Ung Bướu

2248 Hội chẩn Khoa Ung Bướu 0

2249 Hội chẩn Khoa Tai - Tai Thần Kinh

2240 Hội chẩn Khoa Dị Ứng 0

2247 Hội chẩn Khoa Khám Bệnh

2247 Hội chẩn Khoa Khám Bệnh 0

2239 Hội chẩn Khoa Nội Soi

2239 Hội chẩn Khoa Nội Soi 0

2240 Hội chẩn Khoa Dị Ứng

Page 20: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Cắt lạnh u máu thanh môn 900,000

Đốt lạnh u mạch máu vùng cổ mặt 400,000

Cắt Amiđan (gây tê) 145,000

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 455,000

Nội soi Tai Mũi Họng 180,000

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 10,000,000

Cắt khối u khẩu cái 1,500,000

Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não  1,500,000

Nút động mạch để điều trị u máu ở vùng đầu và hàm mặt 1,400,000

Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán 550,000

Soi thanh quản treo cắt hạt xơ 125,000

Soi thanh quản cắt papilloma 125,000

Khâu nối thần kinh ngoại biên 1,700,000

Khâu nối thần kinh ngoại biên

Phẫu  thuật thắt động mạch cảnh ngoài 1,300,000

Phẫu  thuật thắt động mạch cảnh ngoài

Phẫu  thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 1,600,000

Phẫu  thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong

Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 1,600,000

Phẫu thuật vùng chân bướm hàm

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

Cắt bỏ u hạ họng đường cổ bên 1,500,000

Cắt bỏ u hạ họng đường cổ bên

2566 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương 

2566 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương  7,000,000

2564 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm 

dưới có tái tạo (*)

10,000,000

2565 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm 

dưới không có tái tạo

7,000,000

2563 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm

2563 Phẫu thuật vùng chân bướm hàm 10,000,000

2564 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm 

dưới có tái tạo (*)

2561 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) 10,000,000

2562 Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm 10,000,000

2559 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 7,000,000

2560 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 10,000,000

2558 Phẫu thuật  thắt động mạch cảnh ngoài

2558 Phẫu thuật  thắt động mạch cảnh ngoài 7,000,000

2559 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong

PHẪU THUẬT ĐẦU CỔ

2557 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

2557 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ 10,000,000

2793 Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán

2794 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ

2795 Soi thanh quản cắt papilloma

2790 Cắt khối u khẩu cái

2791 Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não tuỷ

2792 Nút động mạch để điều trị u máu ở vùng đầu và hàm mặt

2787 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)

2788 Nội soi Tai Mũi Họng

2789 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ (*)

2753 Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao 

2754 Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao 

2786 Cắt Amiđan (gây tê)

Page 21: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5,000,000

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5,000,000

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc 2,500,000

Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo  4,000,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 

Cắt bỏ toàn bộ hạ họng- thực quản  bằng dạ dày- ruột 3,000,000

Cắt bỏ toàn bộ hạ họng- thực quản  bằng dạ dày- ruột

4,000,000

Cắt dây thanh đường ngoài 1,500,000

Cắt dây thanh đường ngoài

Phẫu  thuật cắt dây thanh 1,400,000

Phẫu  thuật cắt dây thanh

Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch  4,500,000

Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch 

Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn 1,700,000

Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn

2582 Nạo vét hạch cổ chọn lọc

2582 Nạo vét hạch cổ chọn lọc 7,000,000

2580 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 7,000,000

2581 Nạo vét hạch cổ tiệt căn

2581 Nạo vét hạch cổ tiệt căn 7,000,000

2579 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh

2579 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 7,000,000

2580 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh

2577 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn 7,000,000

2578 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP 7,000,000

2575 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần (*) Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm stent/ 

van phát âm, thanh quản điện)

7,000,000

2576 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 7,000,000

2574 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần 7,000,000

2575 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần (*) Cắt thanh quản có tái tạo phát âm (chưa bao gồm stent/ 

van phát âm, thanh quản điện)

2573 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình

2573 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình 10,000,000

2574 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần

2571 Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính 10,000,000

2572 Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần 7,000,000

2569 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính

2569 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính 10,000,000

2570 Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính 10,000,000

2567 Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc 

thành sau họng (*)

7,000,000

2568 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng 

vạt cân cơ (*)

2568 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng 

vạt cân cơ (*)

10,000,000

2567 Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc 

thành sau họng (*)

Page 22: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn 1,700,000

Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn

Phẫu  thuật cắt u tuyến mang tai 1,600,000

Phẫu  thuật cắt u tuyến mang tai

Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai có bảo  2,400,000

Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai có bảo 

Phẫu  thuật cắt u tuyến mang tai 1,600,000

Phẫu  thuật cắt u tuyến mang tai

Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai 2,400,000

Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai

3,000,000

Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 1,500,000

Cắt tuyến nước bọt dưới hàm

Phẫu thuật tuyến dưới hàm 1,700,000

Phẫu thuật tuyến dưới hàm

Phẫu thuật tuyến giáp 1,400,000

Phẫu thuật tuyến giáp

Cắt toàn bộ tuyến giáp/ một thuỳ có vét hạch cổ một bên 1,500,000

Cắt toàn bộ tuyến giáp/ một thuỳ có vét hạch cổ một bên

Phẫu thuật tuyến giáp 1,400,000

Phẫu thuật tuyến giáp

Phẫu thuật cắt mỏm trâm hai bên 1,500,000

Phẫu thuật cắt mỏm trâm hai bên

Phẫu thuật cắt mỏm trâm một bên 1,700,000

Phẫu thuật cắt mỏm trâm một bên

Phẫu  thuật cắt u thành bên họng 1,600,000

Phẫu  thuật cắt u thành bên họng

6,000,000

2596 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng

2596 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 7,000,000

2597 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng (*) Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có 

kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

2594 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 4,500,000

2595 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng

2595 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng 4,500,000

2593 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp

2593 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 6,000,000

2594 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng

2591 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 7,000,000

2592 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần

2592 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 7,000,000

2590 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

2590 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 5,000,000

2591 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần

7,000,000

2589 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

2589 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 5,000,000

2588 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai kèm 

tại hình vạt cơ da

2588 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII Khoét bỏ u xương chũm và cắt bỏ tuyến mang tai kèm 

tại hình vạt cơ da

2586 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 7,000,000

2587 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

2587 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 7,000,000

2585 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII

2585 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 7,000,000

2586 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

2583 Nạo vét hạch cổ chức năng 7,000,000

2584 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII

2584 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 7,000,000

2583 Nạo vét hạch cổ chức năng

Page 23: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thanh thực quản 1,350,000

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thanh thực quản

Phẫu  thuật dẫn lưu áp xe thực quản 1,700,000

Phẫu  thuật dẫn lưu áp xe thực quản

Phẫu thuật rò vùng sống mũi 1,500,000

Phẫu thuật rò vùng sống mũi

Phẫu  thuật cắt đường rò giáp móng 1,700,000

Phẫu  thuật cắt đường rò giáp móng

Cắt nang và rò giáp lưỡi 1,500,000

Cắt nang và rò giáp lưỡi

Phẫu thuật rò cực dưới Amidan(1 bên, 2 bên) 1,700,000

Phẫu thuật rò cực dưới Amidan(1 bên, 2 bên)

Phẫu  thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 1,600,000

Phẫu  thuật đường rò bẩm sinh cổ bên

Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 1,100,000

Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản

Sinh thiết hạch cổ 800,000

Sinh thiết hạch cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 480,000

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 200,000

Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0  150,000

Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 

Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0  180,000

2613 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây 

2613 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây  700,000

2614 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây 

2611 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây  700,000

2612 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây 

2612 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây  700,000

2610 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

2610 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2,500,000

2611 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây 

2608 Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản 7,000,000

2609 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu 

cổ

2,500,000

2606 Phẫu thuật rò xoang lê 7,000,000

2607 Phẫu thuật túi thừa Zenker

2607 Phẫu thuật túi thừa Zenker 7,000,000

2605 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II

2605 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4,500,000

2606 Phẫu thuật rò xoang lê

2603 Phẫu thuật rò khe mang I 4,500,000

2604 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 7,000,000

2601 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,500,000

2602 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

2602 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,500,000

2600 Phẫu thuật rò sống mũi

2600 Phẫu thuật rò sống mũi 4,500,000

2601 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

2598 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 4,500,000

2599 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

2599 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 4,500,000

2597 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng (*) Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có 

kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

7,000,000

2598 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

Page 24: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0 

Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm 230,000

Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm

Cắt chỉ 40,000

Cắt chỉ

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 55,000

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 55,000

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 70,000

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Chích rạch Apxe nhỏ dẫn lưu 95,000

Chích rạch Apxe nhỏ dẫn lưu

Chỉnh hình màn hầu lưỡi gà 1,400,000

Chỉnh hình màn hầu lưỡi gà

Phẫu thuật chữa ngáy 1,400,000

Phẫu thuật chữa ngáy

Cắt Amiđan (gây mê) 645,000

Cắt Amiđan (gây mê)

Cắt Amiđan dùng Coblator ( gây mê) 1,900,000

Cắt Amiđan dùng Coblator ( gây mê)

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo  4,000,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 

Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến 1,100,000

Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến

Nạo VA gây mê 475,000

Nạo VA gây mê

720,0002324 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí (chưa bao gồm 

tiền ống thông khí)

2321 Nạo VA (gây tê) 700,000

2323 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

2323 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 3,000,000

2316 Phẫu thuật cắt u Amydal (ác tính) 6,000,000

2319 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

2319 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 3,000,000

2314 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

2314 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 5,200,000

2316 Phẫu thuật cắt u Amydal (ác tính)

2310 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) 6,000,000

2313 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê

2313 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 4,000,000

2306 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP )

2306 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP ) 6,000,000

2310 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP )

2621 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

2621 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 400,000

PHẪU THUẬT HỌNG THANH QUẢN

2619 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 65,000

2620 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

2620 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 90,000

2618 Thay băng vết mổ

2618 Thay băng vết mổ 200,000

2619 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm

2616 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ trên 5 cm (gây tê) 1,000,000

2617 Cắt chỉ sau phẫu thuật

2617 Cắt chỉ sau phẫu thuật 100,000

2614 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây  700,000

2615 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây 

2615 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5 cm (gây  700,000

Page 25: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật nội soi nạo VA 550,000

Phẫu thuật nội soi nạo VA

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1,260,000

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi 1,300,000

Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi

Cắt bỏ u hạ họng qua nội soi 1,700,000

Cắt bỏ u hạ họng qua nội soi

Phẫu  thuật cắt dính dây thanh 1,400,000

Phẫu  thuật cắt dính dây thanh

Phẫu  thuật treo sụn phễu + Phẫu thuật cắt dây thanh 1,600,000

Phẫu  thuật treo sụn phễu + Phẫu thuật cắt dây thanh

Phẫu  thuật treo sụn phễu 1,600,000

Phẫu  thuật treo sụn phễu

Vi phẫu thuật thanh quản 850,000

Vi phẫu thuật thanh quản

Phẫu thuật soi treo lấy ống nong thanh khí quản + cắt sùi 1,000,000

Phẫu thuật soi treo lấy ống nong thanh khí quản + cắt sùi

Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom 1,000,0002367 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén 

hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê

2358 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt 

xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mềm gây tê

4,000,000

2361 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén 

hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

2361 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén 

hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

4,000,000

2353 Phẫu thuật treo sụn phễu 6,000,000

2354 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt 

xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

2354 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt 

xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

4,000,000

2350 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên

2350 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên 6,000,000

2353 Phẫu thuật treo sụn phễu

2345 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...) 4,000,000

2347 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh 6,000,000

2342 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 4,000,000

2343 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 4,000,000

2339 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

2339 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 4,000,000

2342 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

2335 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 1,500,000

2337 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

2337 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 4,000,000

2330 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 4,500,000

2332 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) 

2332 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer)  4,500,000

3,000,000

2328 Phẫu thuật nạo V.A nội soi

2328 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 3,500,000

tiền ống thông khí)

2324 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Phẫu thuật nạo VA đặt ống thông khí (chưa bao gồm 

tiền ống thông khí)

Page 26: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom

Cắt u nhú thanh quản bằng Laser 900,000

Cắt u nhú thanh quản bằng Laser

Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản 900,000

Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản

Laser vi phẫu thuật soi treo cắt sẹo sau cắt thanh quản 2,200,000

Laser vi phẫu thuật soi treo cắt sẹo sau cắt thanh quản

Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng 5,500,000

Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng

Phẫu  thuật cắt dây thanh 1,400,000

Phẫu  thuật cắt dây thanh

Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh hai bên 2,300,000

Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh hai bên

Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh một bên 2,200,000

Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh một bên

Mở khí quản 505,000

Mở khí quản

1,300,000

Phẫu  thuật mở khí quản trong u tuyến giáp 1,300,000

Phẫu  thuật mở khí quản trong u tuyến giáp

2412 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê 4,000,000

2408 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê 4,000,000

2409 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê 4,000,000

2400 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng 

cổ, K tuyến giáp,…)

4,000,000

2402 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê 4,000,000

2398 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng 

cổ, K tuyến giáp,…)

Phẫu  thuật mở khí quản trẻ sơ sinh (trường hợp không 

có nội khí quản)

4,000,000

2400 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng 

cổ, K tuyến giáp,…)

2396 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 2,500,000

2398 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng 

cổ, K tuyến giáp,…)

Phẫu  thuật mở khí quản trẻ sơ sinh (trường hợp không 

có nội khí quản)

2390 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser

2390 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 4,500,000

2396 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê)

2385 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 4,000,000

2388 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser

2388 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 4,500,000

2380 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser (*)

2380 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser (*) 5,600,000

2385 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

2375 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,500,000

2377 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

2377 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,500,000

2373 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

2373 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,500,000

2375 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê

2367 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén 

hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê

4,000,000

2370 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng 

Microdebrider (Hummer)

5,000,000

Page 27: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Nong hẹp thanh khí quản 850,000

Nong hẹp thanh khí quản

1,300,000

Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao gồm  5,500,000

Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao gồm 

Ghép thanh khí quản đặt stent (chưa bao gồm stent) 4,500,000

Ghép thanh khí quản đặt stent (chưa bao gồm stent)

Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp (chưa bao  5,500,000

Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp (chưa bao 

Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 1,700,000

Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

Phẫu thuật đặt van phát âm lần 2 (chưa bao gồm tiền  1,000,000

Phẫu thuật đặt van phát âm lần 2 (chưa bao gồm tiền 

Phẫu  thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 1,600,000

Phẫu  thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương

Soi thực quản nong 1 lần 45,000

Soi thực quản nong 1 lần

Cắt bỏ u nhái sàn miệng 1,700,000

Cắt bỏ u nhái sàn miệng

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000

2489 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) (*)

2489 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) (*) 4,000,000

2494 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi (*)

2451 Phẫu thuật cắt u sàn miệng

2451 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 4,000,000

2486 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 4,000,000

2447 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương 6,000,000

2449 Nội soi nong hẹp thực quản

2449 Nội soi nong hẹp thực quản 2,500,000

2442 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương 6,000,000

2445 Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương 6,000,000

2437 Kỹ thuật đặt van phát âm 2,500,000

2441 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản

2441 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 6,000,000

2436 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

2436 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 6,000,000

2437 Kỹ thuật đặt van phát âm

2429 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh 

ghép sụn

9,000,000

2431 Nối khí quản tận - tận (*)

2431 Nối khí quản tận - tận (*) 9,000,000

2426 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống  6,000,000

2428 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống 

2428 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống  6,000,000

2424 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống  Vi phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản (chưa 

bao gồm  vật liệu nong như ống chữ T,stent…)

6,000,000

2426 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống 

2420 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent 4,000,000

2424 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống  Vi phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản (chưa 

bao gồm  vật liệu nong như ống chữ T,stent…)

2417 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

2417 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent 4,000,000

Page 28: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 800,000

Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản

Soi phế quản kiểm tra hút mủ 75,000

Soi phế quản kiểm tra hút mủ

Laser điều trị amidal hốc mủ 500,000

Laser điều trị amidal hốc mủ

Laser vi phẫu  cắt u họng- hạ họng 1,500,000

Laser vi phẫu  cắt u họng- hạ họng

Laser cắt u  vảy 500,000

Laser cắt u  vảy

Laser cắt u lành tính vòm mũi họng 500,000

Laser cắt u lành tính vòm mũi họng

Laser cắt u nang đáy lưỡi 500,000

Laser cắt u nang đáy lưỡi

Laser cắt u nhú amidal,màn hầu 500,000

Laser cắt u nhú amidal,màn hầu

Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng 5,500,000

Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng

2532 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 2,500,000

2534 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 2,500,000

2528 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn 

hầu, Amygdale (*)

4,500,000

2530 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,500,000

2521 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn 

hầu, Amygdale

2521 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn 

hầu, Amygdale

4,500,000

2528 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn 

hầu, Amygdale (*)

2515 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn 

hầu, Amygdale

4,500,000

2519 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn 

hầu, Amygdale

2519 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn 

hầu, Amygdale

4,500,000

2513 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn 

hầu, Amygdale

2513 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn 

hầu, Amygdale

4,500,000

2515 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn 

hầu, Amygdale

2507 Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ 1,000,000

2510 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn 

hầu, Amygdale

2510 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn 

hầu, Amygdale

4,500,000

2506 Nội soi bơm rửa khí phế quản

2506 Nội soi bơm rửa khí phế quản 2,500,000

2507 Phẫu thuật Laser điều trị Amygdale hốc mủ

2494 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi (*) 6,000,000

2498 Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản

2498 Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 2,500,000

Page 29: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) 120,000

Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)

Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến 1,100,000

Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến

Phẫu thuật cắt phanh môi,má, lưỡi 350,000

Phẫu thuật cắt phanh môi,má, lưỡi

Lấy dị vật họng 20,000

Lấy dị vật họng

Lấy dị vật họng 20,000

Lấy dị vật họng

Khâu phục hồi lỗ thủng(vết thương vùng khẩu cái mềm) 1,700,000

Khâu phục hồi lỗ thủng(vết thương vùng khẩu cái mềm)

Đốt họng hạt 25,000

Đốt họng hạt

Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 100,000

Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng

Đốt họng bằng khí CO2 ( áp lạnh) 75,000

Đốt họng bằng khí CO2 ( áp lạnh)

Đốt Amidan áp lạnh 100,000

Đốt Amidan áp lạnh

Làm thuốc thanh quản / tai (không kể tiền thuốc) 15,000

Làm thuốc thanh quản / tai (không kể tiền thuốc)

Đặt nội khí quản

Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp 700,000

Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp

Khí dung 8,000

Khí dung

2652 Khí dung mũi họng

2652 Khí dung mũi họng 50,000

2645 Thay canuyn 300,000

2649 Sơ cứu bỏng đường hô hấp

2649 Sơ cứu bỏng đường hô hấp 2,500,000

2641 Bơm thuốc thanh quản

2641 Bơm thuốc thanh quản 100,000

2643 Đặt nội khí quản 500,000

2629 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 550,000

2632 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

2632 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 550,000

2622 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

2622 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 500,000

2629 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

2549 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 2,500,000

2552 Đốt họng hạt bằng nhiệt

2552 Đốt họng hạt bằng nhiệt 300,000

2548 Lấy dị vật hạ họng

2548 Lấy dị vật hạ họng 300,000

2549 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng

2546 Sinh thiết u họng miệng 200,000

2547 Lấy dị vật họng miệng

2547 Lấy dị vật họng miệng 200,000

2544 Cắt phanh lưỡi (gây tê) 800,000

2545 Sinh thiết u hạ họng 300,000

2542 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

2542 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 500,000

2544 Cắt phanh lưỡi (gây tê)

2536 Chích áp xe sàn miệng 500,000

2537 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê)

2537 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) 500,000

Page 30: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Rửa tai, rửa mũi, xông họng 15,000

Rửa tai, rửa mũi, xông họng

Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 120,000

Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 560,000

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 450,000

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán 550,000

Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi thanh quản/ thực quản kiểm tra 60,000

Soi thanh quản/ thực quản kiểm tra

Soi thực quản bằng ống mềm 70,000

Soi thực quản bằng ống mềm

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng 125,000

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng 460,000

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm 170,000

2701 B- Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê

2701 B- Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,800,000

2704 A- Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê

2697 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây mê 1,300,000

2699 A- Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê

2699 A- Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê 500,000

2691 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây mê 1,200,000

2694 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê

2694 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê 600,000

2683 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 500,000

2688 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê

2688 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê 500,000

2682 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây mê

2682 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000

2683 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

2677 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 500,000

2680 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê

2680 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê 400,000

2672 A- Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê 450,000

2674 B- Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000

2668 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 400,000

2670 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 450,000

2664 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 2,500,000

2665 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 350,000

2661 B- Chích áp xe thành sau họng gây mê

2661 B- Chích áp xe thành sau họng gây mê 1,200,000

2664 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

2655 Khí dung mũi họng 50,000

2658 A- Chích áp xe thành sau họng gây tê

2658 A- Chích áp xe thành sau họng gây tê 500,000

2655 Khí dung mũi họng

Page 31: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm

Soi thực quản sinh thiết 45,000

Soi thực quản sinh thiết

Soi thực quản sinh thiết 45,000

Soi thực quản sinh thiết

Soi thực quản sinh thiết 45,000

Soi thực quản sinh thiết

Soi thanh, thực quản kiểm tra 60,000

Soi thanh, thực quản kiểm tra

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 70,000

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm

Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng 140,000

Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng

Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 460,000

Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán 550,000

Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán 550,000

Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 70,000

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm

2735 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê

2735 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 700,000

2739 A- Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê 650,000

2732 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê 650,000

2733 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây mê 1,200,000

2729 A- Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 600,000

2731 B- Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây mê

2731 B- Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây mê 1,200,000

2726 B- Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây mê

2726 B- Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000

2729 A- Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

2722 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 600,000

2724 A- Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê

2724 A- Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê 500,000

2718 A- Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê 600,000

2720 B- Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê

2720 B- Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000

2716 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

2716 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 500,000

2718 A- Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê

2711 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây mê 1,300,000

2713 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

2713 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 500,000

2708 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000

2709 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê

2709 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê 700,000

2707 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê

2707 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê 500,000

2708 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây mê

2704 A- Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê 700,000

2706 B- Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê 1,300,000

Page 32: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Nội soi phế quản ống mềm gây tê 518,000

Nội soi phế quản ống mềm gây tê

Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000

Soi phế quản gây mê lấy dị vật

Soi phế quản sinh thiết 75,000

Soi phế quản sinh thiết

Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán 550,000

Phẫu thuật thăm dò có sinh thiết chẩn đoán

1,700,000

Phẫu  thuật cắt dây thần kinh Vidien 1,600,000

Phẫu  thuật cắt dây thần kinh Vidien

Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 5,000,000

Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi

Phẫu  thuật vùng chân bướm hàm 1,600,000

Phẫu  thuật vùng chân bướm hàm

Phẫu thuật thắt động mạch bướm khẩu cái 1,600,0002413 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái

2410 Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm 10,000,000

2411 Phẫu thuật vùng hố dưới thái dương 10,000,000

2407 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne (*)

2407 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne (*) 6,700,000

2410 Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm

4,500,000

PHẪU THUẬT MŨI XOANG

2406 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidiene

2406 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidiene 6,700,000

2796 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser Phẫu thuật soi treo vi phẫu cắt tổ chức sùi trong chỉnh 

hình thanh khí quản bằng laser

2796 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser Phẫu thuật soi treo vi phẫu cắt tổ chức sùi trong chỉnh 

hình thanh khí quản bằng laser

2777 B- Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây mê

2777 B- Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000

2779 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê 700,000

2771 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê 700,000

2774 A- Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê

2774 A- Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê 650,000

2767 A- Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê 650,000

2769 B- Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây mê

2769 B- Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000

2761 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây mê 1,200,000

2763 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê

2763 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 700,000

2752 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 700,000

2755 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê 650,000

2748 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê 650,000

2750 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000

2742 B- Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000

2746 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 700,000

Page 33: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật thắt động mạch bướm khẩu cái

Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 1,400,000

Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong

Phẫu  thuật thắt động mạch sàng 1,600,000

Phẫu  thuật thắt động mạch sàng

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 1,700,000

Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây Thần kinh II 1,500,000

Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây Thần kinh II

5,000,000

Phẫu  thuật xoang trán 1,400,000

Phẫu  thuật xoang trán

Phẫu  thuật nạo sàng hàm 1,400,000

Phẫu  thuật nạo sàng hàm

Phẫu thuật nội soi mũi xoang 3,200,000

Phẫu thuật nội soi mũi xoang

Phẫu thuật nội soi mũi xoang 3,200,000

Phẫu thuật nội soi mũi xoang

Phẫu thuật nội soi mũi xoang 3,200,000

Phẫu thuật nội soi mũi xoang

Nội soi cắt polype mũi gây tê 195,000

Nội soi cắt polype mũi gây tê

Nội soi cắt polype mũi gây mê 385,000

2440 Cắt Polyp mũi

2440 Cắt Polyp mũi 4,000,000

2443 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi

2438 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 5,000,000

2439 Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm

2439 Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm 5,000,000

2435 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

2435 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 5,000,000

2438 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

2433 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 5,000,000

2434 Phẫu thuật nạo sàng hàm

2434 Phẫu thuật nạo sàng hàm 4,000,000

10,000,000

2432 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

2432 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 5,000,000

2430 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (*) Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị 

nền sọ (chưa bao gồm keo sinh học)

2430 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi (*) Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị 

nền sọ (chưa bao gồm keo sinh học)

2425 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác

2425 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác 10,000,000

2427 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 10,000,000

2422 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 6,000,000

2423 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

2423 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6,700,000

2418 Phẫu thuật thắt động mạch sàng

2418 Phẫu thuật thắt động mạch sàng 4,000,000

2421 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng 4,500,000

2414 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 5,000,000

2416 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong 6,000,000

2413 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái 4,000,000

2414 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong

Page 34: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Nội soi cắt polype mũi gây mê

Laser cắt Polyp mũi tái phát 500,000

Laser cắt Polyp mũi tái phát

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán,  4,000,000

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, 

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi

Mổ cắt bỏ u  nang sàn mũi 1,500,000

Mổ cắt bỏ u  nang sàn mũi

Chọc hút u nang sàn mũi 25,000

Chọc hút u nang sàn mũi

Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng 1,400,000

Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng

Cắt ung thư hàm trên kèm hốc mắt và xương gò má 2,200,000

Cắt ung thư hàm trên kèm hốc mắt và xương gò má

4,000,000

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 1,400,000

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 4,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

6,000,000

Mở cạnh mũi cắt bỏ khối u xơ vòm mũi họng có nội soi  2,500,000

Mở cạnh mũi cắt bỏ khối u xơ vòm mũi họng có nội soi 2462 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài 10,000,000

2461 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang (*) Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa 

bao gồm keo sinh học)

7,000,000

2462 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài

2460 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang (*) 7,000,000

2461 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang (*) Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa 

bao gồm keo sinh học)

2459 Phẫu thuật mở cạnh mũi

2459 Phẫu thuật mở cạnh mũi 7,000,000

2460 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang (*)

2457 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm Mở cạnh mũi cắt bỏ xương hàm trên kèm khối u có 

chỉnh hình vạt cân cơ da

7,000,000

2458 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi 7,000,000

2456 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm

2456 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm 7,000,000

2457 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm Mở cạnh mũi cắt bỏ xương hàm trên kèm khối u có 

chỉnh hình vạt cân cơ da

2454 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 4,000,000

2455 Phẫu thuật ung thư sàng hàm

2455 Phẫu thuật ung thư sàng hàm 7,000,000

2453 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

2453 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 4,000,000

2454 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

2450 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

2450 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,000,000

2452 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 7,000,000

2446 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa 5,000,000

2448 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

2448 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,000,000

2443 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi 4,000,000

2444 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser

2444 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 4,500,000

Page 35: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng 5,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng

Nội soi cầm máu mũi 800,000

Nội soi cầm máu mũi

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 150,000

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 250,000

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)

Nội soi cầm máu mũi 800,000

Nội soi cầm máu mũi

Laser tách dính cuốn mũi 500,000

Laser tách dính cuốn mũi

Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 1,000,000

Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em

Nội soi cắt cuốn mũi gây mê 515,000

Nội soi cắt cuốn mũi gây mê

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

Laser thu nhỏ cuốn mũi 500,000

Laser thu nhỏ cuốn mũi

Đốt cuốn mũi 100,000

Đốt cuốn mũi

2482 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser

2482 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,000,000

2480 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3,000,000

2481 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser

2481 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,000,000

2478 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,000,000

2479 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

2479 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 4,000,000

2476 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 4,000,000

2477 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

2477 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 4,000,000

2474 Phẫu thuật tịt xương lỗ mũi sau bẩm sinh 7,000,000

2475 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 6,000,000

2473 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser

2473 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser 4,000,000

2474 Phẫu thuật tịt xương lỗ mũi sau bẩm sinh

2471 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 2,500,000

2472 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 4,000,000

2469 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên 4,000,000

2470 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2 bên

2470 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2 bên 5,000,000

2468 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên

2468 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên 4,000,000

2469 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên

2466 Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác 10,000,000

2467 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên

2467 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên 4,000,000

2464 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng ( u lành tính) 3,500,000

2465 Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi 10,000,000

2463 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng (*)

2463 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng (*) 10,000,000

Page 36: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật khâu lỗ thủng, bịt vách ngăn mũi 1,000,000

Phẫu thuật khâu lỗ thủng, bịt vách ngăn mũi

Phẫu thuật vách ngăn mũi 900,000

Phẫu thuật vách ngăn mũi

Phẫu thuật chấn thương xoang trán 1,400,000

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

Khoan thăm dò xoang trán 1,400,000

Khoan thăm dò xoang trán

Phẫu  thuật Caldwell- Luc 1,400,000

Phẫu  thuật Caldwell- Luc

Phẫu thuật nội soi tạo hình lệ đạo 1,700,000

Phẫu thuật nội soi tạo hình lệ đạo

Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe lớn 600,000

Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe lớn

Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) 185,000

Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)

Đốt cuốn mũi 100,000

2512 B- Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây mê) 1,600,000

2514 Đốt điện cuốn mũi dưới

2509 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 3,000,000

2511 A- Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây tê)

2511 A- Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm (gây tê) 800,000

2505 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ 5,000,000

2508 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

2508 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 2,500,000

2504 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc

2504 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 5,000,000

2505 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ

2502 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 5,000,000

2503 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,000,000

2500 Phẫu thuật chấn thương xương gò má 5,000,000

2501 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,000,000

2497 Phẫu thuật chỉnh hình ổ mắt 5,000,000

2499 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên 5,000,000

2493 Phẫu thuật mở xoang hàm 5,000,000

2496 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 7,000,000

2491 Khoan xoang trán 5,000,000

2492 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,000,000

2490 Phẫu thuật chấn thương xoang trán

2490 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,000,000

2491 Khoan xoang trán

2487 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

2487 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 4,000,000

2488 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 5,000,000

2484 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

2484 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 4,000,000

2485 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 5,000,000

2483 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,000,000

Page 37: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Đốt cuốn mũi

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê 220,000

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây tê

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê 515,000

Nội soi đốt điện cuốn mũi hoặc cắt cuốn mũi gây mê

Bẻ cuốn mũi 40,000

Bẻ cuốn mũi

Nâng, nắn sống mũi 120,000

Nâng, nắn sống mũi

Nắn sống mũi sau chấn thương 480,000

Nắn sống mũi sau chấn thương

Sinh thiết vòm mũi họng 25,000

Sinh thiết vòm mũi họng

Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 180,000

Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)

Hút xoang dưới áp lực 20,000

Hút xoang dưới áp lực

Nhét bấc mũi sau cầm máu 50,000

Nhét bấc mũi sau cầm máu

Nhét meche mũi 40,000

Nhét meche mũi

Nhét bấc mũi trước cầm máu 20,000

Nhét bấc mũi trước cầm máu

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) 150,000

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 220,000

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

Lấy dị vật mũi 70,000

2539 Cầm máu mũi bằng Merocel 2 bên

2539 Cầm máu mũi bằng Merocel 2 bên 620,000

2540 A- Lấy dị vật mũi gây tê

2535 Nhét bấc mũi trước 350,000

2538 Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên

2538 Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên 500,000

2533 Nhét bấc mũi trước

2533 Nhét bấc mũi trước 350,000

2535 Nhét bấc mũi trước

2529 Phương pháp Proetz 50,000

2531 Nhét bấc mũi sau

2531 Nhét bấc mũi sau 500,000

2527 Chọc rửa xoang hàm

2527 Chọc rửa xoang hàm 200,000

2529 Phương pháp Proetz

2525 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 300,000

2526 Nội soi sinh thiết u vòm

2526 Nội soi sinh thiết u vòm 300,000

2523 B- Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê)

2523 B- Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) 3,000,000

2524 Sinh thiết hốc mũi 200,000

2520 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 500,000

2522 A- Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê)

2522 A- Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) 500,000

2517 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 850,000

2518 Bẻ cuốn mũi

2518 Bẻ cuốn mũi 300,000

2516 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

2516 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 850,000

2517 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

2514 Đốt điện cuốn mũi dưới 800,000

Page 38: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Lấy dị vật mũi

Lấy dị vật trong mũi có gây mê 520,000

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

Lấy dị vật trong mũi không gây mê 120,000

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

Lấy dị vật trong mũi có gây mê 520,000

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

Rửa tai, rửa mũi, xông họng 15,000

Rửa tai, rửa mũi, xông họng

Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực  6,000,000

Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai (chưa bao gồm điện cực 

Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm  4,800,000

Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm 

Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm  4,800,000

Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa (chưa bao gồm 

Phẫu thuật khoét mê nhĩ 1,600,000

Phẫu thuật khoét mê nhĩ

Phẫu  thuật mở túi nội dịch tai trong 1,600,000

Phẫu  thuật mở túi nội dịch tai trong

Phẫu thuật điều trị rò mê đạo 1,500,000

Phẫu thuật điều trị rò mê đạo

Phẫu thuật điều trị rò dịch não tuỷ ở tai 1,500,000

Phẫu thuật điều trị rò dịch não tuỷ ở tai

Phẫu thuật đỉnh xương đá 3,000,0002289 Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá

2287 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 10,500,000

2288 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai

2288 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 10,500,000

2286 Phẫu thuật mở túi nội dịch

2286 Phẫu thuật mở túi nội dịch 10,500,000

2287 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ

2284 Phẫu thuật đặt điện cực tai giữa 8,000,000

2285 Phẫu thuật khoét mê nhĩ

2285 Phẫu thuật khoét mê nhĩ 9,000,000

2283 Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA)

2283 Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) 8,000,000

2284 Phẫu thuật đặt điện cực tai giữa

PHẪU THUẬT TAI - TAI THẦN KINH

2282 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) (*)

2282 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) (*) 10,000,000

2555 Rút meche, rút merocel hốc mũi 200,000

2556 Hút rửa mũi, xoang sau mổ

2556 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 100,000

2553 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

2553 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000

2554 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 300,000

2550 A- Nội soi lấy dị vật mũi gây tê 300,000

2551 B- Nội soi lấy dị vật mũi gây mê

2551 B- Nội soi lấy dị vật mũi gây mê 800,000

2543 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

2543 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000

2550 A- Nội soi lấy dị vật mũi gây tê

2540 A- Lấy dị vật mũi gây tê 200,000

2541 B- Lấy dị vật mũi gây mê

2541 B- Lấy dị vật mũi gây mê 700,000

Page 39: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật đỉnh xương đá

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần  4,800,000

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần 

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 4,500,000

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

Phẫu  thuật giảm áp dây thần kinh VII 1,500,000

Phẫu  thuật giảm áp dây thần kinh VII

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần  4,800,000

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần 

Cắt dây thần kinh tiền đình 1,500,000

Cắt dây thần kinh tiền đình

Chọc não thất 80,000

Chọc não thất

Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe tiểu não do tai 1,700,000

Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe tiểu não do tai

Phẫu thuật áp xe não do tai 4,800,000

Phẫu thuật áp xe não do tai

Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe đại não do tai 1,700,000

Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe đại não do tai

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 1,600,000

Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

Phẫu  thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch  1,600,000

Phẫu  thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch 

Phẫu thuật áp xe não do tai 4,800,000

Phẫu thuật áp xe não do tai

Thay thế xương bàn đạp 1,600,000

Thay thế xương bàn đạp

Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 850,000

Phẫu thuật kiểm tra xương chũm

Khoét bỏ u xương chũm 1,500,000

Khoét bỏ u xương chũm

2304 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

2304 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 4,000,000

2302 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 8,000,000

2303 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

2303 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 4,000,000

2301 Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai

2301 Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai 8,000,000

2302 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

2299 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 8,000,000

2300 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

2300 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 8,000,000

2298 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai

2298 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai 8,000,000

2299 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

2296 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai 8,000,000

2297 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai

2297 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai 8,000,000

2295 Phẫu thuật dẫn lưu não thất

2295 Phẫu thuật dẫn lưu não thất 6,000,000

2296 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai

2293 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII (*) 10,500,000

2294 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình

2294 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 10,500,000

2292 Phẫu thuật giảm áp dây VII

2292 Phẫu thuật giảm áp dây VII 8,000,000

2293 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII (*)

2290 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII 10,500,000

2291 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII (*)

2291 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII (*) 8,000,000

2289 Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá 10,500,000

2290 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII

Page 40: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 1,600,000

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

2,400,000

Phẫu thuật mổ lại xương chũm, chỉnh hình hốc mổ tiệt  1,500,000

Phẫu thuật mổ lại xương chũm, chỉnh hình hốc mổ tiệt 

Mổ sào bào thượng nhĩ 600,000

Phẫu  thuật sào bào - thượng nhĩ vá nhĩ 1,600,000

Phẫu  thuật sào bào - thượng nhĩ vá nhĩ

Phẫu thuật tạo hình hòm nhĩ 1,300,000

Phẫu thuật tạo hình hòm nhĩ

4,500,000

Nội soi lấy u lành tính hòm nhĩ 1,700,000

Nội soi lấy u lành tính hòm nhĩ

Sinh thiết tai giữa 80,000

Sinh thiết tai giữa

Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần 820,000

Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần

Nội soi vá nhĩ 1,700,000

Nội soi vá nhĩ2333 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 4,500,000

2334 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 4,500,000

2331 Vá nhĩ đơn thuần

2331 Vá nhĩ đơn thuần 4,500,000

2333 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

2327 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 4,000,000

2329 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật

2329 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 4,000,000

7,000,000

2326 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 5,000,000

2327 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật

2325 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con (*) Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa bao gồm 

keo sinh học, xương con để thay thế/Prothese)

2325 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con (*) Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm (chưa bao gồm 

keo sinh học, xương con để thay thế/Prothese)

7,000,000

2322 Phẫu thuật tạo hình tai giữa

2322 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 7,000,000

2318 Mở sào bào - thượng nhĩ

2320 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

2320 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

2315 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 5,000,000

2317 Mở sào bào 5,000,000

2312 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm Mổ lại xương chũm chỉnh hình hốc mổ tiệt căn tái tạo 

hệ thống truyền âm

5,000,000

2315 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

2311 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 8,000,000

2312 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm Mổ lại xương chũm chỉnh hình hốc mổ tiệt căn tái tạo 

hệ thống truyền âm

2308 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 8,000,000

2309 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên 8,000,000

2305 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 8,000,000

2307 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm 8,000,000

2305 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Page 41: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Nội soi chỉnh hình xương con đặt ống thông khí màng  2,400,000

Nội soi chỉnh hình xương con đặt ống thông khí màng 

Tạo hình tai giữa,trong viêm tai dính qua nội soi 2,400,000

Tạo hình tai giữa,trong viêm tai dính qua nội soi

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần  4,800,000

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần 

Cắt u cuộn cảnh 5,000,000

Cắt u cuộn cảnh

Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 1,500,000

Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh

Phẫu thuật chỉnh hình ống tai 1,700,000

Phẫu thuật chỉnh hình ống tai

Phẫu thuật u xương ống tai ngoài 1,500,000

Phẫu thuật u xương ống tai ngoài

Phẫu thuật cắt polip ống tai 1,000,000

Phẫu thuật cắt polip ống tai

Sinh thiết u xương chũm và ống tai ngoài 1,000,000

Sinh thiết u xương chũm và ống tai ngoài

Cắt ống tai ngoài- vá da 1,500,000

Cắt ống tai ngoài- vá da

Cắt polyp ống tai 20,000

Cắt polyp ống tai

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 730,000

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 375,000

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê2360 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u 

bã đậu sau tai)

3,000,000

2359 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u 

bã đậu sau tai)

2359 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u 

bã đậu sau tai)

3,000,000

2360 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u 

bã đậu sau tai)

2356 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

2356 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 5,000,000

2357 Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật 2,500,000

2352 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 5,000,000

2355 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

2355 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 5,000,000

2351 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

2351 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 5,000,000

2352 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

2348 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 8,000,000

2349 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

2349 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 5,000,000

2346 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản

2346 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản 8,000,000

2348 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài

2341 Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ (*) 10,500,000

2344 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh

2344 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh 10,500,000

2340 Phẫu thuật nội  soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV

2340 Phẫu thuật nội  soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 8,000,000

2341 Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ (*)

2336 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 8,000,000

2338 Phẫu thuật nội  soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV

2338 Phẫu thuật nội  soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 8,000,000

Page 42: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật lấy bỏ đường rò luân nhĩ 1,300,000

Phẫu thuật lấy bỏ đường rò luân nhĩ

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ 180,000

Cắt bỏ đường rò luân nhĩ

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1,300,000

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ

Cắt vành tai 1,700,000

Cắt vành tai

Đặt ống thông khí(không có nạo VA) 1,200,000

Đặt ống thông khí(không có nạo VA)

Đặt ống thông khí hòm tai 250,000

Đặt ống thông khí hòm tai

Đặt ống thông khí hòm tai 250,000

Đặt ống thông khí hòm tai

Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi 1,700,000

Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi

Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi 1,700,000

Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi

Trích màng nhĩ 30,000

Trích màng nhĩ

Trích màng nhĩ 30,000

Trích màng nhĩ

Khâu rách vành tai sau chấn thương 360,000

Khâu rách vành tai sau chấn thương

Thông vòi nhĩ 30,000

Thông vòi nhĩ

Thông vòi nhĩ nội soi 60,000

Thông vòi nhĩ nội soi

Nong vòi nhĩ nội soi 60,000

Nong vòi nhĩ nội soi

2382 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000

2383 Bơm hơi vòi nhĩ

2383 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000

2381 Bơm hơi vòi nhĩ

2381 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000

2382 Bơm hơi vòi nhĩ

2378 Khâu vết rách vành tai dưới 2 cm 700,000

2379 Khâu vết rách vành tai trên 2 cm 1,000,000

2376 Chích rạch màng nhĩ 2 bên

2376 Chích rạch màng nhĩ 2 bên 1,000,000

2378 Khâu vết rách vành tai dưới 2 cm

2372 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên 4,000,000

2374 Chích rạch màng nhĩ 1 bên

2374 Chích rạch màng nhĩ 1 bên 700,000

2371 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên

2371 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên 3,000,000

2372 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên

2368 Đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên 3,000,000

2369 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên

2369 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên 4,000,000

2366 Đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên

2366 Đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên 3,000,000

2368 Đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên

2364 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên 5,000,000

2365 Cắt bỏ vành tai thừa

2365 Cắt bỏ vành tai thừa 2,500,000

2363 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên

2363 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên 4,000,000

2364 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên

2362 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên

2362 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên 4,000,000

Page 43: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Chỉnh hình loa vòi điều trị doãng rộng vòi nhĩ 1,700,000

Chỉnh hình loa vòi điều trị doãng rộng vòi nhĩ

Nong vòi nhĩ 10,000

Nong vòi nhĩ

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 350,000

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 60,000

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 115,000

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

lấy dị vật tai 70,000

lấy dị vật tai

Chọc hút dịch vành tai 15,000

Chọc hút dịch vành tai

Chích rạch vành tai 25,000

Chích rạch vành tai

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 95,000

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc) 15,000

Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc)

Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc) 15,000

Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc)

Lấy nút biểu bì ống tai 25,000

Lấy nút biểu bì ống tai

Mở hòm nhĩ kiểm tra hệ thống truyền âm gỡ xơ 2,400,000

Mở hòm nhĩ kiểm tra hệ thống truyền âm gỡ xơ

2624 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán 7,000,000

2405 Khâu vết rách vành tai trên 2 cm phức tạp 1,500,000

PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

2623 Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc 7,000,000

2403 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 150,000

2404 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

2404 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 7,000,000

2401 Làm thuốc tai 2 bên

2401 Làm thuốc tai 2 bên 100,000

2403 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

2397 Chích nhọt ống tai ngoài 180,000

2399 Làm thuốc tai 1 bên

2399 Làm thuốc tai 1 bên 50,000

2395 Chọc hút dịch vành tai

2395 Chọc hút dịch vành tai 180,000

2397 Chích nhọt ống tai ngoài

2393 Nội soi lấy dị vật tai gây mê 900,000

2394 Chọc hút dịch vành tai

2394 Chọc hút dịch vành tai 180,000

2391 Lấy dị vật tai gây tê 280,000

2392 Lấy dị vật tai gây tê

2392 Lấy dị vật tai gây tê 280,000

2389 Lấy dị vật tai gây tê

2389 Lấy dị vật tai gây tê 280,000

2391 Lấy dị vật tai gây tê

2386 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000

2387 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

2387 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 4,000,000

2384 Bơm hơi vòi nhĩ

2384 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000

2386 Bơm hơi vòi nhĩ

Page 44: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Nâng sống mũi với chất liệu tự thân 900,000

Tạo hình mũi độn Silicon(chưa bao gồm tiên Silicon) 1,500,000

Tạo hình mũi độn Silicon(chưa bao gồm tiên Silicon)

Sửa gai mũi/ gốc mũi/môi trên 800,000

Sửa gai mũi/ gốc mũi/môi trên

Sửa khối sụn mũi quá rộng/ mũi khoằm/ hàm mỏ vịt 800,000

Sửa khối sụn mũi quá rộng/ mũi khoằm/ hàm mỏ vịt

Tạo hình cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da  800,000

Tạo hình cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da 

Cắt tạo hình cánh mũi ung thư 1,700,000

Cắt tạo hình cánh mũi ung thư

Tạo hình mũi do tổn thương mất da 1,700,000

Tạo hình mũi do tổn thương mất da

Tạo hình mũi do tổn thương mất da và sụn 1,300,000

Tạo hình mũi do tổn thương mất da và sụn

Tạo hình tháp mũi 1,400,000

Tạo hình tháp mũi

Chỉnh hình chít hẹp cửa mũi trước không dùng mảnh  1,500,000

Chỉnh hình chít hẹp cửa mũi trước không dùng mảnh 

Phẫu thuật sửa sẹo vừng cổ mặt trên 5cm 500,000

Phẫu thuật sửa sẹo vừng cổ mặt trên 5cm2648 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,000,000

2647 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

2647 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,000,000

2648 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

2644 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân

2644 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 10,000,000

2646 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 7,000,000

2640 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da 7,000,000

2642 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da

2642 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da 7,000,000

2639 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da

2639 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da 7,000,000

2640 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da

2637 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ 7,000,000

2638 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da

2638 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da 7,000,000

2635 Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi 7,000,000

2636 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch 7,000,000

2633 Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi 7,000,000

2634 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi 7,000,000

2630 Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo 7,000,000

2631 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi

2631 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi 7,000,000

7,000,000

2628 Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ

2628 Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ 7,000,000

2626 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự 

2627 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép 

tổng hợp (không tính tiền vật liệu)

2627 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép 

tổng hợp (không tính tiền vật liệu)

2625 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày 7,000,000

Page 45: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật chỉnh hình hẹp lỗ mũi trước 1,000,000

Phẫu thuật chỉnh hình hẹp lỗ mũi trước

Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 1,000,000

Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5,000,000

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5,000,000

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 1,400,000

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 1,600,000

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm

Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm 1,000,000

Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm

Lấy u vùng chóp mũi,cánh mũi 1,500,000

Lấy u vùng chóp mũi,cánh mũi

Cắt ung thư môi có tạo hình 1,400,000

Cắt ung thư môi có tạo hình

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng đầu, cổ và tạo hình 1,500,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng đầu, cổ và tạo hình

2676 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ 7,000,000

2678 Phẫu thuật căng da cổ 7,000,000

2673 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000

2675 Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da 7,000,000

2671 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt

2671 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000

2673 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt

2667 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000

2669 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt

2669 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000

2666 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt

2666 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000

2667 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt

2662 Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản 7,000,000

2663 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt

2663 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000

2659 Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh 

ghép tự do  da, cân cơ, xương  (*)

10,000,000

2660 Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII 7,000,000

2657 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt 

da, cân cơ, xương  (*)

2657 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt 

da, cân cơ, xương  (*)

10,000,000

2659 Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh 

ghép tự do  da, cân cơ, xương  (*)

2654 Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt 7,000,000

2656 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 7,000,000

2651 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau

2651 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 7,000,000

2653 Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí 7,000,000

2650 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

2650 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,000,000

Page 46: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Tạo hình vành tai thì 1 (Khung sụn vành tai bằng sụn  1,700,000

Tạo hình vành tai thì 1 (Khung sụn vành tai bằng sụn 

Tạo hình khuyết bộ phận vành tai,vạt da có cuống 1,000,000

Tạo hình khuyết bộ phận vành tai,vạt da có cuống

Tạo hình vành tai thì 2 (chuyển vạt dái tai) 1,700,000

Tạo hình vành tai thì 2 (chuyển vạt dái tai)

Chỉnh hình vành tai có ghép(sụn, vạt da…) 1,800,000

Chỉnh hình vành tai có ghép(sụn, vạt da…)

Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 40,000

Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên

Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…) 1,700,000

2719 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 7,000,000

2721 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai

2717 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu 

ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp (không tính tiền vật liệu)

2717 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu 

ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp (không tính tiền vật liệu)

10,000,000

2719 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai

2714 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 10,000,000

2715 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng 

hợp (không tính tiền vật liệu)

10,000,000

2710 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

2710 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da 7,000,000

2712 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân 10,000,000

2703 Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm 

mỹ vùng mặt cổ

7,000,000

2705 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

2705 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da 7,000,000

2700 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân 7,000,000

2702 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ 

vùng mặt cổ

2,500,000

2696 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

2696 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân 7,000,000

2698 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân 7,000,000

2693 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm 7,000,000

2695 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt 7,000,000

2690 Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm 7,000,000

2692 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to 7,000,000

2687 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi 7,000,000

2689 Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi 7,000,000

2685 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 7,000,000

2686 Phẫu thuật tái tạo hình môi 7,000,000

2679 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ 7,000,000

2684 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau 

họng

7,000,000

Page 47: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…)

Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…) 1,700,000

Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…)

Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…) 1,700,000

Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…)

Cắt u cuộn cảnh 5,000,000

Cắt u cuộn cảnh

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 4,500,000

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 4,500,000

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

0

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo  4,000,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo  4,000,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 

2127 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình 10,000,000

2128 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần

2128 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần 7,000,000

2126 Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần

2126 Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần 7,000,000

2127 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình

2124 Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính 10,000,000

2125 Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính

2125 Phẫu thuật tạo hình họng-thực quản sau cắt u ác tính 10,000,000

2123 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng 

2123 Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng bằng  10,000,000

2124 Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính

2121 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm 

dưới không có tái tạo

7,000,000

2122 Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc 

thành sau họng

2122 Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm mạc 

thành sau họng

7,000,000

2120 Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm

2120 Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm 10,000,000

2121 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm 

dưới không có tái tạo

2118 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 10,000,000

2119 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)

2119 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) 10,000,000

2725 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 7,000,000

PT ĐẦU CỔ

2118 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ

2723 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp

2723 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 7,000,000

2725 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi

2721 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 7,000,000

Page 48: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo  4,000,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo  4,000,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo  4,000,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 

Phẫu  thuật cắt u thành bên họng 1,600,000

Phẫu  thuật cắt u thành bên họng

Phẫu  thuật cắt u thành bên họng 1,600,000

Phẫu  thuật cắt u thành bên họng

Phẫu thuật trọng mềm sụn thanh quản 1,700,000

Phẫu thuật trọng mềm sụn thanh quản

Phẫu thuật trọng mềm sụn thanh quản 1,700,000

Phẫu thuật trọng mềm sụn thanh quản

Phẫu  thuật mở khí quản trong u tuyến giáp 1,300,000

Phẫu  thuật mở khí quản trong u tuyến giáp

1,300,000

Phẫu  thuật thắt động mạch cảnh ngoài 1,300,000

Phẫu  thuật thắt động mạch cảnh ngoài

Phẫu  thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương 1,300,000

Phẫu  thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương

Phẫu  thuật cắt đường rò giáp móng 1,700,000

Phẫu  thuật cắt đường rò giáp móng

Phẫu  thuật cắt u thành bên họng 1,600,000

Phẫu  thuật cắt u thành bên họng

1866 Phẫu  thuật cắt đường rò giáp móng 4,500,000

1867 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng

1867 Phẫu thuật khối u khoảng bên họng 7,000,000

1865 Phẫu  thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương

1865 Phẫu  thuật khâu lỗ thủng thực quản sau hóc xương 4,500,000

1866 Phẫu  thuật cắt đường rò giáp móng

4,000,000

1864 Phẫu thuật  thắt động mạch cảnh ngoài

1864 Phẫu thuật  thắt động mạch cảnh ngoài 7,000,000

1863 Phẫu  thuật mở khí quản trẻ sơ sinh (trường hợp không co nội  Phẫu  thuật mở khí quản trẻ sơ sinh (trường hợp không 

co nội khí quản)

1863 Phẫu  thuật mở khí quản trẻ sơ sinh (trường hợp không co nội  Phẫu  thuật mở khí quản trẻ sơ sinh (trường hợp không 

co nội khí quản)

1792 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản 6,000,000

1862 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng 

cổ, K tuyến giáp,…)

1862 Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng 

cổ, K tuyến giáp,…)

4,000,000

2136 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu 

cổ

2,500,000

PT HỌNG-THANH QUẢN

1792 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản

2134 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 7,000,000

2135 Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản

2135 Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản 7,000,000

2132 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII

2132 Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII 7,000,000

2134 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII

2130 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn 7,000,000

2131 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP

2131 Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP 7,000,000

2129 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng

2129 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng 7,000,000

2130 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn

Page 49: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu  thuật treo sụn phễu 1,600,000

Phẫu  thuật treo sụn phễu

Phẫu  thuật đường rò bẩm sinh cổ bên 1,600,000

Phẫu  thuật đường rò bẩm sinh cổ bên

Phẫu  thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 1,600,000

Phẫu  thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương

Phẫu  thuật cắt dây thanh 1,400,000

Phẫu  thuật cắt dây thanh

Phẫu  thuật cắt dây thanh 1,400,000

Phẫu  thuật cắt dây thanh

Phẫu  thuật cắt dính dây thanh 1,400,000

Phẫu  thuật cắt dính dây thanh

Phẫu  thuật dẫn lưu áp xe thực quản 1,700,000

Phẫu  thuật dẫn lưu áp xe thực quản

Phẫu  thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 1,600,000

Phẫu  thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong

Phẫu  thuật thắt động mạch sàng 1,600,000

Phẫu  thuật thắt động mạch sàng

Phẫu  thuật vùng chân bướm hàm 1,600,000

Phẫu  thuật vùng chân bướm hàm

Vi phẫu thuật thanh quản 850,000

Vi phẫu thuật thanh quản

Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom 1,000,000

Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom

Cắt u thành sau họng 1,500,000

Cắt u thành sau họng

Cắt khối u màn hầu 1,500,000

Cắt khối u màn hầu

Cắt khối u khẩu cái 1,500,000

Cắt khối u khẩu cái

1886 Cắt khối u màn hầu 4,000,000

1887 Cắt khối u khẩu cái

1887 Cắt khối u khẩu cái 4,000,000

1885 Cắt u thành sau họng

1885 Cắt u thành sau họng 4,000,000

1886 Cắt khối u màn hầu

1882 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt 

xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) ( loại II)

4,000,000

1884 Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom

1884 Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom 4,000,000

1880 Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm

1880 Phẫu thuật nội soi vùng chân bướm hàm 10,000,000

1882 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt 

xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) ( loại II)

1877 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong 7,000,000

1878 Phẫu thuật thắt động mạch sàng

1878 Phẫu thuật thắt động mạch sàng 4,000,000

1876 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

1876 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 4,500,000

1877 Phẫu thuật thắt tĩnh mạch cảnh trong

1873 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh 7,000,000

1874 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh

1874 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 4,000,000

1872 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh

1872 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 4,000,000

1873 Phẫu thuật mở sụn giáp cắt dây thanh

1869 Phẫu thuật rò xoang lê 7,000,000

1870 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương

1870 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản sau chấn thương 6,000,000

1868 Phẫu thuật treo sụn phễu

1868 Phẫu thuật treo sụn phễu 6,000,000

1869 Phẫu thuật rò xoang lê

Page 50: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Chỉnh hình màn hầu lưỡi gà 1,400,000

Chỉnh hình màn hầu lưỡi gà

Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 1,400,000

Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong

Cắt bỏ u nhái sàn miệng 1,700,000

Cắt bỏ u nhái sàn miệng

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thanh thực quản 1,350,000

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe thanh thực quản

Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi 1,300,000

Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi

Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản 900,000

Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản

Cắt u nhú thanh quản bằng Laser 900,000

Cắt u nhú thanh quản bằng Laser

Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản 1,100,000

Phẫu thuật cắt túi thừa thực quản

Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến 1,100,000

Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 450,000

Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

Phẫu thuật đặt van phát âm lần 2 (chưa bao gồm tiền  1,000,000

Phẫu thuật đặt van phát âm lần 2 (chưa bao gồm tiền 

Phẫu thuật nội soi nạo VA 550,000

Phẫu thuật nội soi nạo VA

Phẫu thuật rò cực dưới Amidan(1 bên, 2 bên) 1,700,000

Phẫu thuật rò cực dưới Amidan(1 bên, 2 bên)

Khâu phục hồi lỗ thủng(vết thương vùng khẩu cái mềm) 1,700,000

Khâu phục hồi lỗ thủng(vết thương vùng khẩu cái mềm)

Cắt dây thanh đường ngoài 1,500,000

Cắt dây thanh đường ngoài

Cắt bỏ u hạ họng đường cổ bên 1,500,0001905 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương 

1902 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản họng, miệng 2,500,000

1903 Cắt dây thanh đường ngoài

1903 Cắt dây thanh đường ngoài 7,000,000

1901 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II

1901 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4,500,000

1902 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản họng, miệng

1898 Phẫu thuật đặt van phát âm 2,500,000

1900 Phẫu thuật nạo V.A nội soi

1900 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 3,500,000

1897 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản

1897 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 2,500,000

1898 Phẫu thuật đặt van phát âm

1895 Phẫu thuật túi thừa Zenker 7,000,000

1896 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)

1896 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 3,000,000

1894 Cắt u nhú thanh quản bằng Laser

1894 Cắt u nhú thanh quản bằng Laser 4,500,000

1895 Phẫu thuật túi thừa Zenker

1892 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 4,000,000

1893 Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản

1893 Phẫu thuật laser cắt u lành thanh quản 4,500,000

1891 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe

1891 Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe 4,500,000

1892 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt

1889 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong 5,000,000

1890 Phẫu thuật cắt u sàn miệng

1890 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 4,000,000

1888 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)

1888 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 6,000,000

1889 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong

Page 51: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Cắt bỏ u hạ họng đường cổ bên

Cắt bỏ toàn bộ hạ họng- thực quản  bằng dạ dày- ruột 3,000,000

Cắt bỏ toàn bộ hạ họng- thực quản  bằng dạ dày- ruột

Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc 2,500,000

Cắt u màn hầu có tạo hình vạt cân cơ niêm mạc

Cắt tuyến nước bọt dưới hàm 1,500,000

Cắt tuyến nước bọt dưới hàm

Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh một bên 2,200,000

Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh một bên

Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh hai bên 2,300,000

Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh hai bên

Laser vi phẫu  cắt u họng- hạ họng 1,500,000

Laser vi phẫu  cắt u họng- hạ họng

Laser  vi phẫu thuật soi treo cắt sẹo sau cắt thanh quản 2,200,000

Laser  vi phẫu thuật soi treo cắt sẹo sau cắt thanh quản

Phẫu thuật cắt mỏm trâm một bên 1,700,000

Phẫu thuật cắt mỏm trâm một bên

Phẫu thuật cắt mỏm trâm hai bên 1,500,000

Phẫu thuật cắt mỏm trâm hai bên

1,300,000

Phẫu thuật soi treo lấy ống nong thanh khí quản + cắt sùi 1,000,000

Phẫu thuật soi treo lấy ống nong thanh khí quản + cắt sùi

1,700,000

Phẫu thuật cắt Amygdale gây mê bằng Plasma 0

Phẫu thuật cắt Amygdale gây mê bằng Plasma1918 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma 5,200,000

1917 Phẫu thuật soi treo vi phẫu cắt tổ chức sùi trong chỉnh hình 

thanh khí quản bằng laser

Phẫu thuật soi treo vi phẫu cắt tổ chức sùi trong chỉnh 

hình thanh khí quản bằng laser

4,000,000

1918 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma

1916 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén 

hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

4,000,000

1917 Phẫu thuật soi treo vi phẫu cắt tổ chức sùi trong chỉnh hình 

thanh khí quản bằng laser

Phẫu thuật soi treo vi phẫu cắt tổ chức sùi trong chỉnh 

hình thanh khí quản bằng laser

1915 Vi phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao 

gồm  vật liệu nong như ống chữ T,stent…)

Vi phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản (chưa 

bao gồm  vật liệu nong như ống chữ T,stent…)

6,000,000

1916 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén 

hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

1914 Phẫu thuật cắt mỏm trâm hai bên

1914 Phẫu thuật cắt mỏm trâm hai bên 4,500,000

1915 Vi phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản (chưa bao 

gồm  vật liệu nong như ống chữ T,stent…)

Vi phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản (chưa 

bao gồm  vật liệu nong như ống chữ T,stent…)

1912 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,500,000

1913 Phẫu thuật cắt mỏm trâm một bên

1913 Phẫu thuật cắt mỏm trâm một bên 4,500,000

1911 Laser vi phẫu  cắt u họng- hạ họng

1911 Laser vi phẫu  cắt u họng- hạ họng 4,500,000

1912 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser

1909 Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh một bên 4,500,000

1910 Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh hai bên

1910 Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh hai bên 4,500,000

1908 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

1908 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 5,000,000

1909 Laser vi phẫu thuật soi treo cắt dây thanh một bên

1906 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần 7,000,000

1907 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính

1907 Phẫu thuật tạo hình họng - màn hầu sau cắt u ác tính 10,000,000

1905 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương  7,000,000

1906 Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần

Page 52: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 0

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 0

Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)

Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến 1,100,000

Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến

Phẫu thuật nội soi cắt dính dây thanh 1,400,000

Phẫu thuật nội soi cắt dính dây thanh

Vi phẫu thuật thanh quản 850,000

Vi phẫu thuật thanh quản

Phẫu  thuật treo sụn phễu 1,600,000

Phẫu  thuật treo sụn phễu

Phẫu  thuật treo sụn phễu 1,600,000

Phẫu  thuật treo sụn phễu

Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom 1,000,000

Vi phẫu thuật thanh quản cắt Papillom

Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000

Soi phế quản gây mê lấy dị vật

Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000

Soi phế quản gây mê lấy dị vật

Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000

Soi phế quản gây mê lấy dị vật

Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000

Soi phế quản gây mê lấy dị vật

Ghép thanh khí quản đặt stent 4,500,000

Ghép thanh khí quản đặt stent

Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản 5,500,000

Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản

Phẫu  thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 1,600,000

Phẫu  thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương1933 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản 6,000,000

1932 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh 

1932 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh  9,000,000

1933 Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản

1930 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê 4,000,000

1931 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent

1931 Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent 4,000,000

1929 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê

1929 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống cứng gây tê/gây mê 4,000,000

1930 Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê

1927 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê 4,000,000

1928 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê

1928 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống mềm gây tê/gây mê 4,000,000

1926 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng 

Microdebrider (Hummer)

1926 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng 

Microdebrider (Hummer)

5,000,000

1927 Phẫu thuật nội soi cắt u khí quản ống cứng gây tê/gây mê

1924 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh 6,000,000

1925 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên

1925 Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên 6,000,000

1923 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...)

1923 Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh ( mỡ/Teflon...) 4,000,000

1924 Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh

1921 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 1,500,000

1922 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh

1922 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 4,000,000

1920 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê)

1920 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Plasma (gây mê) 4,500,000

1921 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)

1919 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)

1919 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 4,500,000

Page 53: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu  thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 1,600,000

Phẫu  thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương

Phẫu  thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương 1,600,000

Phẫu  thuật khâu phục hồi thanh quản do chấn thương

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi 1,300,000

Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi

Lấy dị vật họng 20,000

Lấy dị vật họng

Lấy dị vật họng 20,000

Lấy dị vật họng

Cắt ung thư hàm trên kèm hốc mắt và xương gò má 2,200,000

Cắt ung thư hàm trên kèm hốc mắt và xương gò má

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 1,400,000

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 1,600,000

Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm

1,400,000

Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng 1,400,000

Cắt ung thư sàng hàm chưa lan rộng

Cắt tạo hình cánh mũi ung thư 1,700,000

Cắt tạo hình cánh mũi ung thư

Cắt ung thư môi có tạo hình 1,400,000

Cắt ung thư môi có tạo hình

Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn 1,700,000

Phẫu thuật vét hạch cổ bảo tồn

Phẫu thuật tuyến giáp 1,400,000

Phẫu thuật tuyến giáp

2098 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần

2098 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 7,000,000

2095 Phẫu thuật tái tạo hình môi 7,000,000

2096 Nạo vét hạch cổ chức năng

2096 Nạo vét hạch cổ chức năng 7,000,000

2094 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da

2094 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng vạt da 7,000,000

2095 Phẫu thuật tái tạo hình môi

2091 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp 6,000,000

2093 Phẫu thuật ung thư sàng hàm

2093 Phẫu thuật ung thư sàng hàm 7,000,000

2087 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm

2087 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính trên 5cm 10,000,000

2091 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp

2085 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm 7,000,000

2086 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm

2086 Cắt ung thư da có vá da rộng đường kính dưới 5cm 10,000,000

1940 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 2,500,000

PT KHÁC

2085 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm

1939 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng

1939 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 2,500,000

1940 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng

1936 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 4,000,000

1938 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản

1938 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,500,000

1935 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương

1935 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình khí quản sau chấn thương 6,000,000

1936 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)

1934 Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương

1934 Phẫu thuật chỉnh hình khí quản sau chấn thương 6,000,000

Page 54: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Cắt toàn bộ tuyến giáp/ một thuỳ có vét hạch cổ một bên 1,500,000

Cắt toàn bộ tuyến giáp/ một thuỳ có vét hạch cổ một bên

Khâu nối thần kinh ngoại biên 1,700,000

Khâu nối thần kinh ngoại biên

Phẫu thuật tuyến dưới hàm 1,700,000

Phẫu thuật tuyến dưới hàm

Phẫu thuật sửa sẹo vừng cổ mặt trên 5cm 500,000

Phẫu thuật sửa sẹo vừng cổ mặt trên 5cm

Phẫu thuật nội soi  giảm áp ổ mắt 1,700,000

Phẫu thuật nội soi  giảm áp ổ mắt

Phẫu thuật nội soi tạo hình lệ đạo 1,700,000

Phẫu thuật nội soi tạo hình lệ đạo

Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm 1,000,000

Phẫu thuật u máu dưới da có đường kính từ 5-10cm

Phẫu thuật chỉnh hình hẹp lỗ mũi trước 1,000,000

Phẫu thuật chỉnh hình hẹp lỗ mũi trước

Sinh thiết hạch cổ 800,000

Sinh thiết hạch cổ

Cắt nang và rò giáp lưỡi 1,500,000

Cắt nang và rò giáp lưỡi

Laser thu nhỏ cuốn mũi 500,000

Laser thu nhỏ cuốn mũi

Laser cắt Polyp mũi tái phát 500,000

Laser cắt Polyp mũi tái phát

Laser cắt u lành tính vòm mũi họng 500,000

Laser cắt u lành tính vòm mũi họng

Laser cắt u nang đáy lưỡi 500,000

Laser cắt u nang đáy lưỡi

Laser cắt u nhú amidal,màn hầu 500,000

Laser cắt u nhú amidal,màn hầu

Laser cắt u  vảy 500,000

2116 Laser cắt u nhú amidal, màn hầu

2116 Laser cắt u nhú amidal, màn hầu 4,500,000

2117 Laser cắt u  vảy

2114 Laser cắt u lành tính vòm mũi họng 4,500,000

2115 Laser cắt u nang đáy lưỡi

2115 Laser cắt u nang đáy lưỡi 4,500,000

2113 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser

2113 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 4,500,000

2114 Laser cắt u lành tính vòm mũi họng

2110 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,500,000

2111 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser

2111 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,000,000

2109 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ

2109 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2,500,000

2110 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi

2106 Phẫu thuật cắt u da mặt 7,000,000

2108 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

2108 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,000,000

2105 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ

2105 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ 5,000,000

2106 Phẫu thuật cắt u da mặt

2103 Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da 7,000,000

2104 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt

2104 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 6,700,000

2101 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

2101 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 5,000,000

2103 Phẫu thuật sửa sẹo xấu vùng cổ, mặt bằng vạt da

2099 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 7,000,000

2100 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ

2100 Phẫu thuật khâu nối thần kinh ngoại biên vùng mặt cổ 10,000,000

2099 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần

Page 55: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Laser cắt u  vảy

Phẫu  thuật rò vùng sống mũi 1,500,000

Phẫu  thuật rò vùng sống mũi

Phẫu  thuật xoang trán 1,400,000

Phẫu  thuật xoang trán

Phẫu  thuật nạo sàng hàm 1,400,000

Phẫu  thuật nạo sàng hàm

Phẫu  thuật Caldwell- Luc 1,400,000

Phẫu  thuật Caldwell- Luc

Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 1,000,000

Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em

Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 1,000,000

Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em

Phẫu thuật khâu lỗ thủng, bịt vách ngăn mũi 1,000,000

Phẫu thuật khâu lỗ thủng, bịt vách ngăn mũi

Nắn sống mũi sau chấn thương 480,000

Nắn sống mũi sau chấn thương

Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não  1,500,000

Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não 

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi

Phẫu thuật chấn thương xoang trán 1,400,000

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,0002029 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới

2027 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 4,000,000

2028 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi

2028 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 4,000,000

2026 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

2026 Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 5,000,000

2027 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

2023 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,000,000

2025 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)

2025 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 5,000,000

2022 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

2022 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 10,000,000

2023 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

2018 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 4,000,000

2019 Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê)

2019 Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây mê) 3,000,000

2017 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau

2017 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 7,000,000

2018 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi

2014 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 5,000,000

2016 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh

2016 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 7,000,000

2013 Phẫu thuật nạo sàng hàm

2013 Phẫu thuật nạo sàng hàm 4,000,000

2014 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc

2011 Phẫu thuật rò sống mũi 4,500,000

2012 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán

2012 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 5,000,000

2117 Laser cắt u  vảy 4,500,000

PT MŨI - XOANG

2011 Phẫu thuật rò sống mũi

Page 56: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

Laser tách dính cuốn mũi 500,000

Laser tách dính cuốn mũi

Tạo hình tháp mũi 1,400,000

Tạo hình tháp mũi

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 1,400,000

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi

Mổ cắt bỏ u  nang sàn mũi 1,500,000

Mổ cắt bỏ u  nang sàn mũi

Lấy u vùng chóp mũi,cánh mũi 1,500,000

Lấy u vùng chóp mũi,cánh mũi

Tạo hình mũi độn Silicon(chưa bao gồm tiên Silicon) 900,000

Tạo hình mũi độn Silicon(chưa bao gồm tiên Silicon)

Nâng sống mũi với chất liệu tự thân 900,000

Nâng sống mũi với chất liệu tự thân

Phẫu thuật vách ngăn mũi 900,000

Phẫu thuật vách ngăn mũi

Tạo hình cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da  800,000

Tạo hình cánh mũi, vạt da có cuống, ghép một mảnh da 

Sửa khối sụn mũi quá rộng/ mũi khoằm/ hàm mỏ vịt 800,000

Sửa khối sụn mũi quá rộng/ mũi khoằm/ hàm mỏ vịt

Sửa gai mũi/ gốc mũi/môi trên 800,000

Sửa gai mũi/ gốc mũi/môi trên

Nội soi cầm máu mũi 800,000

Nội soi cầm máu mũi

Nội soi cầm máu mũi 800,000

Nội soi cầm máu mũi

4,000,000

2046 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm Mở cạnh mũi cắt bỏ xương hàm trên kèm khối u có 

chỉnh hình vạt cân cơ da

7,000,000

2044 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2 bên 5,000,000

2046 Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm Mở cạnh mũi cắt bỏ xương hàm trên kèm khối u có 

chỉnh hình vạt cân cơ da

2043 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên

2043 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 1 bên 4,000,000

2044 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2 bên

2040 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi 7,000,000

2041 Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi

2041 Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi 7,000,000

2039 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân

2039 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 10,000,000

2040 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cánh mũi

2037 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự  7,000,000

2038 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn

2038 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 4,000,000

2036 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép 

tổng hợp (không tính tiền vật liệu)

2036 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép 

tổng hợp (không tính tiền vật liệu)

7,000,000

2037 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng sống mũi lõm bằng vật liệu ghép tự 

2034 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 4,000,000

2035 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt

2035 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 7,000,000

2033 Phẫu thuật mở cạnh mũi

2033 Phẫu thuật mở cạnh mũi 7,000,000

2034 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi

2030 Laser tách dính cuốn mũi 3,000,000

2031 Tạo hình tháp mũi

2031 Tạo hình tháp mũi 10,000,000

2029 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 4,000,000

2030 Laser tách dính cuốn mũi

Page 57: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Mở cạnh mũi cắt bỏ khối u xơ vòm mũi họng có nội soi  2,500,000

Mở cạnh mũi cắt bỏ khối u xơ vòm mũi họng có nội soi 

Tạo hình mũi do tổn thương mất da 1,700,000

Tạo hình mũi do tổn thương mất da

Tạo hình mũi do tổn thương mất da và sụn 1,300,000

Tạo hình mũi do tổn thương mất da và sụn

Chỉnh hình chít hẹp cửa mũi trước không dùng mảnh  1,500,000

Chỉnh hình chít hẹp cửa mũi trước không dùng mảnh 

Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây Thần kinh II 1,500,000

Phẫu thuật nội soi mũi xoang giảm áp dây Thần kinh II

Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não  1,500,000

Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não 

Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não  1,500,000

Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não 

Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não  1,500,000

Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não 

Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não  1,500,000

Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não 

Phẫu thuật nội soi  giảm áp ổ mắt 1,700,000

Phẫu thuật nội soi  giảm áp ổ mắt

Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não  1,500,000

Phẫu thuật nội soi (bít, lấp)vùng nền sọ, có dò dịch não 

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi

2061 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa

2061 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa 5,000,000

2059 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 5,000,000

2060 Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm

2060 Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướm 5,000,000

2058 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng

2058 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 5,000,000

2059 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm

2056 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt 6,000,000

2057 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi

2057 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 10,000,000

2055 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng

2055 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng 4,500,000

2056 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt

2053 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái 4,000,000

2054 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong

2054 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch hàm trong 6,000,000

2052 Phẫu thuật vùng hố dưới thái dương

2052 Phẫu thuật vùng hố dưới thái dương 10,000,000

2053 Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái

2050 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 7,000,000

2051 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác

2051 Phẫu thuật nội soi giảm áp thần kinh thị giác 10,000,000

2049 Tạo hình mũi do tổn thương mất da và sụn

2049 Tạo hình mũi do tổn thương mất da và sụn 10,000,000

2050 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước

2047 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài 10,000,000

2048 Tạo hình mũi do tổn thương mất da

2048 Tạo hình mũi do tổn thương mất da 10,000,000

chỉnh hình vạt cân cơ da

2047 Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài

Page 58: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi

Phẫu  thuật nạo sàng hàm 1,400,000

Phẫu  thuật nạo sàng hàm

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi 1,500,000

Phẫu thuật mổ nội soi mở sàng hàm cắt polyp mũi

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

Laser tách dính cuốn mũi 500,000

Laser tách dính cuốn mũi

Phẫu thuật nội soi mũi xoang 3,200,000

Phẫu thuật nội soi mũi xoang

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

0

Phẫu thuật vách ngăn mũi 900,000

Phẫu thuật vách ngăn mũi

Phẫu thuật chấn thương xoang trán 1,400,000

Phẫu thuật chấn thương xoang trán

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000

2076 Phẫu thuật mở xoang hàm

2076 Phẫu thuật mở xoang hàm 5,000,000

2077 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm

2074 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,000,000

2075 Phẫu thuật vỡ xoang hàm

2075 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,000,000

2073 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi

2073 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 5,000,000

2074 Phẫu thuật chấn thương xoang trán

2071 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3,000,000

2072 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi

2072 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 5,000,000

2070 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới

2070 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,000,000

2071 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)

2068 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 6,000,000

2069 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa

2069 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 4,000,000

2067 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser

2067 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser 4,000,000

2068 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang

2065 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 2,500,000

2066 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi

2066 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 4,000,000

2064 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (u lành tính)

2064 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng (u lành tính) 3,500,000

2065 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang

2062 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 7,000,000

2063 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi

2063 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi 7,000,000

2062 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang

Page 59: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

Nắn sống mũi sau chấn thương 480,000

Nắn sống mũi sau chấn thương

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt 1,700,000

Phẫu thuật lấy dị vật trong xoang, ổ mắt

Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe lớn 600,000

Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe lớn

Phẫu thuật khoét mê nhĩ 1,600,000

Phẫu thuật khoét mê nhĩ

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 1,600,000

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Phẫu  thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch  1,600,000

Phẫu  thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch 

Phẫu  thuật giảm áp dây thần kinh VII 1,500,000

Phẫu  thuật giảm áp dây thần kinh VII

Phẫu  thuật tai xương chũm trong viêm màng não 1,600,000

Phẫu  thuật tai xương chũm trong viêm màng não

Phẫu  thuật cắt u tuyến mang tai 1,600,000

Phẫu  thuật cắt u tuyến mang tai

Phẫu  thuật cắt dây thần kinh Vidien 1,600,000

Phẫu  thuật cắt dây thần kinh Vidien

Phẫu  thuật sào bào - thượng nhĩ vá nhĩ 1,600,0001948 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ

1946 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai - bảo tồn dây VII 7,000,000

1947 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne

1947 Phẫu thuật cắt thần kinh Vidienne 6,700,000

1945 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não

1945 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não 8,000,000

1946 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai - bảo tồn dây VII

1943 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên 8,000,000

1944 Phẫu thuật giảm áp dây VII

1944 Phẫu thuật giảm áp dây VII 8,000,000

1942 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

1942 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 8,000,000

1943 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên

PT TAI

1941 Phẫu thuật khoét mê nhĩ

1941 Phẫu thuật khoét mê nhĩ 9,000,000

2083 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,000,000

2084 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới

2084 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 3,000,000

2082 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương

2082 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 5,000,000

2083 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt

2080 Phẫu thuật chấn thương xương gò má 5,000,000

2081 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng

2081 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,000,000

2079 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên

2079 Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên 5,000,000

2080 Phẫu thuật chấn thương xương gò má

2077 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng - hàm 7,000,000

2078 Phẫu thuật chỉnh hình ổ mắt

2078 Phẫu thuật chỉnh hình ổ mắt 5,000,000

Page 60: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu  thuật sào bào - thượng nhĩ vá nhĩ

Phẫu  thuật mở túi nội dịch tai trong 1,600,000

Phẫu  thuật mở túi nội dịch tai trong

Phẫu thuật kiểm tra xương chũm 850,000

Phẫu thuật kiểm tra xương chũm

Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần 820,000

Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần

Phẫu thuật lấy bỏ đường rò luân nhĩ 1,300,000

Phẫu thuật lấy bỏ đường rò luân nhĩ

Phẫu thuật lấy bỏ đường rò luân nhĩ 1,300,000

Phẫu thuật lấy bỏ đường rò luân nhĩ

Cắt dây thần kinh tiền đình 1,500,000

Cắt dây thần kinh tiền đình

Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 1,500,000

Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh

Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 1,500,000

Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh

Phẫu thuật điều trị rò dịch nảo tuỷ ở tai 1,500,000

Phẫu thuật điều trị rò dịch nảo tuỷ ở tai

Phẫu thuật điều trị rò mê đạo 1,500,000

Phẫu thuật điều trị rò mê đạo

Thay thế xương bàn đạp 1,600,000

Thay thế xương bàn đạp

Phẫu thuật u xương ống tai ngoài 1,500,000

Phẫu thuật u xương ống tai ngoài

Tạo hình khuyết bộ phận vành tai,vạt da có cuống 1,000,000

Tạo hình khuyết bộ phận vành tai,vạt da có cuống

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 350,000

Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

Tạo hình tai giữa,trong viêm tai dính qua nội soi 2,400,0001965 Phẫu thuật nội  soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV

1963 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu 

ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp  (không tính tiền vật liệu)

10,000,000

1964 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai

1964 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 4,000,000

1962 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài

1962 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 5,000,000

1963 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu 

ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp  (không tính tiền vật liệu)

1960 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ 10,500,000

1961 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp

1961 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 8,000,000

1959 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai

1959 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai 10,500,000

1960 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ

1957 Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 7,000,000

1958 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản

1958 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản 8,000,000

1955 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình

1955 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình 10,500,000

1957 Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh

1953 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên 4,000,000

1954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên

1954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2 bên 5,000,000

1951 Vá nhĩ đơn thuần

1951 Vá nhĩ đơn thuần 4,500,000

1953 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên

1949 Phẫu thuật mở túi nội dịch 10,500,000

1950 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

1950 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 4,000,000

1948 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ 7,000,000

1949 Phẫu thuật mở túi nội dịch

Page 61: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Tạo hình tai giữa,trong viêm tai dính qua nội soi

Mở hòm nhĩ kiểm tra hệ thống truyền âm gỡ xơ 2,400,000

Mở hòm nhĩ kiểm tra hệ thống truyền âm gỡ xơ

Chỉnh hình loa vòi điều trị doãng rộng vòi nhĩ 1,700,000

Chỉnh hình loa vòi điều trị doãng rộng vòi nhĩ

Phẫu thuật tạo hình hòm nhĩ 1,300,000

Phẫu thuật tạo hình hòm nhĩ

Phẫu thuật tạo hình hòm nhĩ 1,300,000

Phẫu thuật tạo hình hòm nhĩ

Nội soi vá nhĩ 1,700,000

Nội soi vá nhĩ

2,400,000

Nội soi chỉnh hình xương con đặt ống thông khí màng  2,400,000

Nội soi chỉnh hình xương con đặt ống thông khí màng 

Nội soi lấy u lành tính hòm nhĩ 1,700,000

Nội soi lấy u lành tính hòm nhĩ

Đặt ống thông khí hòm tai 250,000

Đặt ống thông khí hòm tai

Đặt ống thông khí hòm tai 250,000

Đặt ống thông khí hòm tai

Đặt ống thông khí(không có nạo VA) 1,200,000

Đặt ống thông khí(không có nạo VA)

Đặt ống thông khí(không có nạo VA) 1,200,000

Đặt ống thông khí(không có nạo VA)

Phẫu thuật mổ lại xương chũm, chỉnh hình hốc mổ tiệt  1,500,000

Phẫu thuật mổ lại xương chũm, chỉnh hình hốc mổ tiệt 

Sinh thiết u xương chũm và ống tai ngoài 1,000,000

Sinh thiết u xương chũm và ống tai ngoài

Cắt vành tai 1,700,000

1982 Sinh thiết u xương chũm và ống tai ngoài

1982 Sinh thiết u xương chũm và ống tai ngoài 5,000,000

1983 Cắt bỏ vành tai thừa

1980 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên 4,000,000

1981 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm

1981 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 5,000,000

1979 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên

1979 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên 3,000,000

1980 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên

1977 Đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên 3,000,000

1978 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên

1978 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2 bên 4,000,000

1975 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật

1975 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 4,000,000

1977 Đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên

5,000,000

1973 Nội soi chỉnh hình xương con đặt ống thông khí màng nhĩ

1973 Nội soi chỉnh hình xương con đặt ống thông khí màng nhĩ 7,000,000

1972 Mổ lại xương chũm chỉnh hình hốc mổ tiệt căn tái tạo hệ 

thống truyền âm

Mổ lại xương chũm chỉnh hình hốc mổ tiệt căn tái tạo 

hệ thống truyền âm

1972 Mổ lại xương chũm chỉnh hình hốc mổ tiệt căn tái tạo hệ 

thống truyền âm

Mổ lại xương chũm chỉnh hình hốc mổ tiệt căn tái tạo 

hệ thống truyền âm

1970 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 7,000,000

1971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi

1971 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 4,500,000

1969 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV

1969 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 8,000,000

1970 Phẫu thuật tạo hình tai giữa

1966 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 4,000,000

1967 Bơm hơi vòi nhĩ

1967 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000

1965 Phẫu thuật nội  soi chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 8,000,000

1966 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật

Page 62: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Cắt vành tai

Khoét bỏ u xương chũm 1,500,000

Khoét bỏ u xương chũm

Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…) 1,700,000

Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…)

Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…) 1,700,000

Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…)

Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…) 1,700,000

Chỉnh hình vành tai không cần ghép (sụn, vạt da…)

Tạo hình vành tai thì 1 (Khung sụn vành tai bằng sụn  1,700,000

Tạo hình vành tai thì 1 (Khung sụn vành tai bằng sụn 

Tạo hình vành tai thì 2 (chuyển vạt dái tai) 1,700,000

Tạo hình vành tai thì 2 (chuyển vạt dái tai)

Tạo hình vành tai thì 3 (Nâng vành tai bằng mảnh ghép  1,700,000

Tạo hình vành tai thì 3 (Nâng vành tai bằng mảnh ghép 

Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe tiểu não do tai 1,700,000

Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe tiểu não do tai

Phẫu thuật cắt polip ống tai 1,000,000

Phẫu thuật cắt polip ống tai

Phẫu thuật chỉnh hình ống tai 1,700,000

Phẫu thuật chỉnh hình ống tai

Phẫu  thuật mở túi nội dịch tai trong 1,600,000

Phẫu  thuật mở túi nội dịch tai trong

Phẫu  thuật tai xương chũm trong viêm màng não 1,600,000

Phẫu  thuật tai xương chũm trong viêm màng não

Phẫu  thuật tai xương chũm trong viêm màng não 1,600,000

Phẫu  thuật tai xương chũm trong viêm màng não

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 1,600,000

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 1,600,000

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm2004 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên 8,000,000

2003 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm

2003 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm 8,000,000

2004 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên

2001 Phẫu thuật dẫn lưu não thất 6,000,000

2002 Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai

2002 Phẫu thuật xương chũm trong áp xe não do tai 8,000,000

2000 Phẫu thuật đặt điện cực tai giữa

2000 Phẫu thuật đặt điện cực tai giữa 8,000,000

2001 Phẫu thuật dẫn lưu não thất

1998 Phẫu thuật cắt polip ống tai 5,000,000

1999 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài

1999 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 8,000,000

1996 Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe tiểu não do tai

1996 Phẫu thuật dẫn lưu ổ áp xe tiểu não do tai 8,000,000

1998 Phẫu thuật cắt polip ống tai

1994 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da 7,000,000

1995 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân

1995 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân 10,000,000

1993 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân

1993 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân 7,000,000

1994 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da

1991 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 7,000,000

1992 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi

1992 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 7,000,000

1990 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai

1990 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 7,000,000

1991 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp

1983 Cắt bỏ vành tai thừa 2,500,000

1985 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần

1985 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 4,000,000

Page 63: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 1,600,000

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 1,600,000

Phẫu thuật tiệt căn xương chũm

0

Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 1,500,000

Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh

Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 1,500,000

Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh

Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh 1,500,000

Tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh

Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi 1,700,000

Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi

Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi 1,700,000

Đặt ống thông khí qua sàn ống tai bằng nội soi

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê 375,000

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

Nạo VA gây mê 475,000

Nạo VA gây mê

Nội soi cắt polype mũi gây mê 385,000

Nội soi cắt polype mũi gây mê

Cắt Amiđan (gây mê) 645,000

Cắt Amiđan (gây mê)

Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê) 1,900,000

Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)

Nội soi cắt cuốn mũi gây mê 515,000

Nội soi cắt cuốn mũi gây mê

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 730,0001757 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u 

bã đậu sau tai)

1755 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 5,200,000

1756 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

1756 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,000,000

1754 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê

1754 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 4,000,000

1755 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator

1752 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 3,000,000

1753 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi

1753 Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũi 4,500,000

1751 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u 

bã đậu sau tai)

1751 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u 

bã đậu sau tai)

3,000,000

1752 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản

2265 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ  2 bên

2265 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ  2 bên 4,000,000

PT TAI - MŨI - HỌNG

2010 Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật 2,500,000

2264 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ  1 bên

2264 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ  1 bên 3,000,000

2009 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ

2009 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 4,500,000

2010 Mở lại hốc mổ giải quyết các biến chứng sau phẫu thuật

2007 Mở sào bào 5,000,000

2008 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con

2008 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 5,000,000

2006 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa

2006 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa 8,000,000

2007 Mở sào bào

2005 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên

2005 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên 8,000,000

Page 64: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1,260,000

Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer

Soi thanh quản treo cắt hạt xơ 125,000

Soi thanh quản treo cắt hạt xơ

Vi phẫu thuật thanh quản 850,000

Vi phẫu thuật thanh quản

Soi thanh quản cắt papilloma 125,000

Soi thanh quản cắt papilloma

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 150,000

Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 250,000

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)

Mổ sào bào thượng nhĩ 600,000

Mổ sào bào thượng nhĩ

Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai 6,000,000

Phẫu thuật cấy điện cực ốc tai

Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị  5,000,000

Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị 

Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị  5,000,000

Phẫu thuật nội soi lấy u/điều trị rò dịch não tuỷ, thoát vị 

Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa 4,800,000

Phẫu thuật cấy máy trợ thính tai giữa

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần  4,800,000

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần 

1772 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII

1772 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VII 10,500,000

1769 Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác 10,000,000

1770 Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA)

1770 Phẫu thuật cấy máy trợ thính đường xương (BAHA) 8,000,000

1768 Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi

1768 Phẫu thuật nội soi cắt u tuyến yên qua đường mũi 10,000,000

1769 Phẫu thuật nội soi cắt u thần kinh khứu giác

1765 Mở sào bào - thượng nhĩ 5,000,000

1766 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử)

1766 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) 10,000,000

1764 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)

1764 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 4,000,000

1765 Mở sào bào - thượng nhĩ

1762 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén 

hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

4,000,000

1763 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)

1763 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 4,000,000

1761 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt 

xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê

1761 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt 

xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê

4,000,000

1762 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén 

hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)

1758 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer)  4,500,000

1760 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt 

xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

1760 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt 

xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

4,000,000

bã đậu sau tai)

1757 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bã đậu dái tai (u nang/ u 

bã đậu sau tai)

3,000,000

1758 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) 

Page 65: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần  4,800,000

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần 

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần  4,800,000

Phẫu thuật tai trong/ u dây thần kinh VII/ u dây thần 

Phẫu thuật đỉnh xương đá 3,000,000

Phẫu thuật đỉnh xương đá

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm 4,500,000

Phẫu thuật tái tạo hệ thống truyền âm

Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp 5,500,000

Nối khí quản tận-tận trong điều trị sẹo hẹp

Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản 5,500,000

Đặt stent điều trị sẹo hẹp thanh khí quản

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng 5,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u xơ mạch vòm mũi họng

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương 5,000,000

Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII 4,500,000

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII

Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi 5,000,000

Cắt dây thần kinh Vidien qua nội soi

Cắt u cuộn cảnh 5,000,000

Cắt u cuộn cảnh

Phẫu thuật áp xe não do tai 4,800,000

Phẫu thuật áp xe não do tai

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo  4,000,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư Amidan/thanh quản và nạo 

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da 4,500,000

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư lưỡi có tái tạo vạt cơ da

1785 Phẫu thuật cắt u Amydal (ác tính) 6,000,000

1786 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm 

dưới có tái tạo

1786 Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm 

dưới có tái tạo

10,000,000

1784 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai

1784 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai 8,000,000

1785 Phẫu thuật cắt u Amydal (ác tính)

1782 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne 6,700,000

1783 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh

1783 Phẫu thuật cắt bỏ u cuộn cảnh 10,500,000

1781 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII

1781 Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây VII 8,000,000

1782 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh Vidienne

1779 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng 10,000,000

1780 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt 

da, cân cơ, xương

1780 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt 

da, cân cơ, xương

10,000,000

1778 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống 

1778 Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống  6,000,000

1779 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng

1776 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 7,000,000

1777 Nối khí quản tận - tận

1777 Nối khí quản tận - tận 9,000,000

1775 Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá

1775 Phẫu thuật vùng đỉnh xương đá 10,500,000

1776 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con

1773 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII 10,500,000

1774 Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ

1774 Phẫu thuật lấy u thần kinh thính giác đường xuyên mê nhĩ 10,500,000

1773 Phẫu thuật cắt u dây thần kinh VIII

Page 66: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng 5,500,000

Phẫu thuật laser cắt ung thư thanh quản hạ họng

Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng. 5,500,000

Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng.

Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch  4,500,000

Phẫu thuật nạo vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch 

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán,  4,000,000

Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, 

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 4,500,000

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc 0

Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc

Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán 0

Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày 0

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày

Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ 0

Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ

Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo 0

Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo

Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi 0

Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi 0

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi

Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi 0

Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi

Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch 0

Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ 0

Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ2146 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ 7,000,000

2145 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch

2145 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dài mũi/xóa bỏ mũi hếch 7,000,000

2146 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cánh mũi xệ

2143 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi 7,000,000

2144 Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi

2144 Phẫu thuật thẩm mỹ làm ngắn mũi 7,000,000

2142 Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi

2142 Phẫu thuật thẩm mỹ mở rộng cánh mũi 7,000,000

2143 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cao chóp mũi

2140 Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ 7,000,000

2141 Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo

2141 Phẫu thuật thẩm mỹ sống mũi lệch vẹo 7,000,000

2139 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày

2139 Phẫu thuật thẩm mỹ nâng cung lông mày 7,000,000

2140 Phẫu thuật thẩm mỹ hạ sống mũi gồ

2137 Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc 7,000,000

2138 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán

2138 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da trán 7,000,000

1791 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang 7,000,000

PT THẨM MỸ

2137 Phẫu thuật thẩm mỹ cấy ghép tóc

1790 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm

1790 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,000,000

1791 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang

1788 Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng. 4,500,000

1789 Nạo vét hạch cổ tiệt căn

1789 Nạo vét hạch cổ tiệt căn 7,000,000

1787 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser

1787 Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser 5,600,000

1788 Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng.

Page 67: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da 0

Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da

Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 0

Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương

Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí 0

Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí

Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt 0

Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 0

Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII 0

Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII

Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản 0

Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản

Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ 0

Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ

Phẫu thuật căng da cổ 0

Phẫu thuật căng da cổ

Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt  tại  0

Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt  tại 

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành  0

Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành 

Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 0

Phẫu thuật tạo hình khe hở môi

Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi 0

Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi

Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi 0

Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi

Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm 0

Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm

Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to 0

2161 Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm 7,000,000

2162 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to

2160 Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi

2160 Phẫu thuật thẩm mỹ làm mỏng môi 7,000,000

2161 Phẫu thuật thẩm mỹ làm to cằm nhỏ, lẹm

2158 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 7,000,000

2159 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi

2159 Phẫu thuật thẩm mỹ làm dày môi 7,000,000

2157 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau 

2157 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau  7,000,000

2158 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi

2155 Phẫu thuật căng da cổ 7,000,000

2156 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt  tại chỗ

2156 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt  tại chỗ 7,000,000

2154 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ

2154 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cổ 7,000,000

2155 Phẫu thuật căng da cổ

2152 Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII 7,000,000

2153 Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản

2153 Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản 7,000,000

2151 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt

2151 Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt 7,000,000

2152 Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII

2149 Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí 7,000,000

2150 Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt

2150 Phẫu thuật cắt bỏ các túi mỡ mi mắt 7,000,000

2148 Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương

2148 Phẫu thuật chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 7,000,000

2149 Phẫu thuật tạo hình mắt 1 mí thành 2 mí

2147 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da

2147 Phẫu thuật tạo hình chóp mũi bằng vạt da 7,000,000

Page 68: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to

Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm 0

Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm

Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt 0

Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự  0

Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự 

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân 0

Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

0

0

Tạo hình vành tai thì 1 (Khung sụn vành tai bằng sụn  1,700,000

Tạo hình vành tai thì 1 (Khung sụn vành tai bằng sụn 

Tạo hình vành tai thì 2 (chuyển vạt dái tai) 1,700,000

Tạo hình vành tai thì 2 (chuyển vạt dái tai)

Tạo hình vành tai thì 3 (Nâng vành tai bằng mảnh ghép  1,700,000

Tạo hình vành tai thì 3 (Nâng vành tai bằng mảnh ghép 

Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000

Soi phế quản gây mê lấy dị vật

Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000

2171 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê

2171 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê 650,000

2172 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây mê

2272 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng 

hợp (không tính tiền vật liệu)

2272 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng 

hợp (không tính tiền vật liệu)

10,000,000

THỦ THUẬT

2270 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng 

hợp (không tính tiền vật liệu)

10,000,000

2271 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng 

hợp (không tính tiền vật liệu)

2271 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng 

hợp (không tính tiền vật liệu)

10,000,000

2168 Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm 

mỹ vùng mặt cổ

Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật 

thẩm mỹ vùng mặt cổ

7,000,000

2270 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng 

hợp (không tính tiền vật liệu)

2167 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ  Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm 

mỹ vùng mặt cổ

2,500,000

2168 Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật thẩm 

mỹ vùng mặt cổ

Phẫu thuật mở lại hốc mổ điều trị tụ dịch sau phẫu thuật 

thẩm mỹ vùng mặt cổ

2166 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân

2166 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân 7,000,000

2167 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm mỹ  Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật thẩm 

mỹ vùng mặt cổ

2164 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt 7,000,000

2165 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân

2165 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân 7,000,000

2163 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm

2163 Phẫu thuật thẩm mỹ hút mỡ cằm 7,000,000

2164 Phẫu thuật thẩm mỹ căng da mặt

2162 Phẫu thuật thẩm mỹ thu nhỏ cằm to 7,000,000

Page 69: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Soi phế quản gây mê lấy dị vật

Soi phế quản gây mê lấy dị vật 900,000

Soi phế quản gây mê lấy dị vật

Khâu rách vành tai sau chấn thương 360,000

Khâu rách vành tai sau chấn thương

Khâu rách vành tai sau chấn thương 360,000

Khâu rách vành tai sau chấn thương

Khâu rách vành tai sau chấn thương 360,000

Khâu rách vành tai sau chấn thương

Lấy dị vật mũi 70,000

Lấy dị vật mũi

Đốt cuốn mũi 100,000

Đốt cuốn mũi

Nong hẹp thanh khí quản 850,000

Nong hẹp thanh khí quản

Soi thực quản nong 1 lần 45,000

Soi thực quản nong 1 lần

Soi thực quản sinh thiết 45,000

Soi thực quản sinh thiết

Soi thực quản sinh thiết 45,000

Soi thực quản sinh thiết

Soi thực quản sinh thiết 45,000

Soi thực quản sinh thiết

Soi thực quản sinh thiết 45,000

Soi thực quản sinh thiết

Soi phế quản sinh thiết 75,000

Soi phế quản sinh thiết

Soi phế quản sinh thiết 75,000

Soi phế quản sinh thiết

Soi phế quản sinh thiết 75,000

Soi phế quản sinh thiết2194 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê 700,000

2193 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây mê

2193 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000

2194 Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê

2191 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây mê 1,300,000

2192 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê

2192 Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê 650,000

2190 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê

2190 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê 700,000

2191 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây mê

2188 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê 500,000

2189 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây mê

2189 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000

2186 Nội soi nong hẹp thực quản

2186 Nội soi nong hẹp thực quản 2,500,000

2188 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê

2180 Đốt điện cuốn mũi dưới 800,000

2183 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent

2183 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent 4,000,000

2179 Lấy dị vật mũi có gây me hoay gây tê

2179 Lấy dị vật mũi có gây me hoay gây tê 200,000

2180 Đốt điện cuốn mũi dưới

2176 Khâu vết rách vành tai trên 2cm 1,000,000

2177 Khâu vết rách vành tai trên 2cm phức tạp

2177 Khâu vết rách vành tai trên 2cm phức tạp 1,500,000

2175 Khâu vết rách vành tai dưới 2cm

2175 Khâu vết rách vành tai dưới 2cm 700,000

2176 Khâu vết rách vành tai trên 2cm

2172 Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000

2173 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê

2173 Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê 700,000

Page 70: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Soi phế quản kiểm tra hút mủ 45,000

Soi phế quản kiểm tra hút mủ

Soi thanh quản kiểm tra 60,000

Soi thanh quản kiểm tra

Soi thực quản kiểm tra 60,000

Soi thực quản kiểm tra

Soi thực quản kiểm tra 60,000

Soi thực quản kiểm tra

Khoan thăm dò xoang trán 500,000

Khoan thăm dò xoang trán

0

Laser điều trị amidal hốc mũ 500,000

Laser điều trị amidal hốc mũ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 480,000

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 480,000

Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ

Phẫu thuật cắt phanh môi,má, lưỡi 350,000

Phẫu thuật cắt phanh môi,má, lưỡi

Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp 700,000

Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp

Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 800,000

Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản

Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 800,000

Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản

Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 120,000

Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến 1,100,000

Cầm máu sau cắt Amidal do tuyến dưới chuyển đến

1714 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA

1714 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 500,000

1711 Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản 2,500,000

1713 Chích áp xe sàn miệng

1713 Chích áp xe sàn miệng 500,000

1710 Nội soi bơm rửa khí phế quản

1710 Nội soi bơm rửa khí phế quản 2,500,000

1711 Nội soi bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản

1707 Cắt phanh lưỡi 800,000

1708 Sơ cứu bỏng đường hô hấp

1708 Sơ cứu bỏng đường hô hấp 2,500,000

1706 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu,mặt, cô trên 5cm(gây têt)

1706 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu,mặt, cô trên 5cm(gây têt) 1,000,000

1707 Cắt phanh lưỡi

TT HỌNG-THANH QUẢN

1705 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5cm (gây tê)

1705 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5cm (gây tê) 700,000

THỦ THUẬT KHÁC

1750 Điều trị Amygdale hốc mủ bằng Laser

1750 Điều trị Amygdale hốc mủ bằng Laser 1,000,000

2206 Khoan xoang trán

2206 Khoan xoang trán 5,000,000

2262 Phiếu truyền máu (đơn vị tính: ml)

2202 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê 500,000

2203 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây mê

2203 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây mê 1,200,000

2201 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê

2201 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 500,000

2202 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê

2195 Nội soi bơm rửa khí phế quản

2195 Nội soi bơm rửa khí phế quản 2,500,000

Page 71: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Lấy dị vật mũi 70,000

Lấy dị vật mũi

Đặt nội khí quản 100,000

Đặt nội khí quản

Thay canuyn 0

Thay canuyn

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

1730 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây mê

1730 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000

1731 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê

1728 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 600,000

1729 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê

1729 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê 500,000

1727 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê

1727 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 500,000

1728 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê

1725 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê 400,000

1726 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây mê

1726 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000

1724 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê

1724 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 500,000

1725 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê

1722 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê 450,000

1723 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây mê

1723 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000

1721 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê

1721 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 450,000

1722 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê

1718 Thay canuyn 300,000

1720 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê

1720 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 400,000

1717 Đặt nội khí quản

1717 Đặt nội khí quản 500,000

1718 Thay canuyn

1715 Sinh thiết u họng miệng 200,000

1716 Lấy dị vật hạ họng

1716 Lấy dị vật hạ họng 300,000

1715 Sinh thiết u họng miệng

Page 72: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe lớn 600,000

Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe lớn

Đốt cuốn mũi 100,000

Đốt cuốn mũi

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 1,400,000

Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

1746 Nội soi sinh thiết u hốc mũi

1746 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 300,000

1744 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 500,000

1745 Sinh thiết hốc mũi

1745 Sinh thiết hốc mũi 200,000

1743 Đốt điện cuốn mũi dưới

1743 Đốt điện cuốn mũi dưới 800,000

1744 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới

TT MŨI XOANG

1742 Nội soi  chọc thông xoang trán/xoang bướm gây mê

1742 Nội soi  chọc thông xoang trán/xoang bướm gây mê 1,600,000

1740 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê 650,000

1741 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây mê

1741 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây mê 1,200,000

1739 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê

1739 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 700,000

1740 Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê

1737 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê 650,000

1738 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây mê

1738 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây mê 1,200,000

1736 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê

1736 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 700,000

1737 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê

1734 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê 650,000

1735 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây mê

1735 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000

1733 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây mê

1733 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây mê 1,200,000

1734 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê

1731 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 600,000

1732 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê

1732 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê 650,000

Page 73: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

 Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi 250,000

 Soi, sinh thiết vòm họng ,thanh quản ,hạ họng ,hốc mũi

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 250,000

Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)

0

Cắt chỉ 40,000

Cắt chỉ

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 55,000

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 70,000

Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 55,000

Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm

Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0  150,000

Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 

Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0  180,000

Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài > l0 

Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 200,000

Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm

Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm 230,000

Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài > l0 cm

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 95,000

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

Chích rạch Apxe nhỏ dẫn lưu 95,000

Chích rạch Apxe nhỏ dẫn lưu

Nội soi phế quản ống mềm gây tê 518,000

Nội soi phế quản ống mềm gây tê

Mở khí quản 505,000

1793 Nội soi phế quản ống mềm gây tê

1793 Nội soi phế quản ống mềm gây tê 500,000

1794.001 Phẫu thuật mở khí quản

1809 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ

1809 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 400,000

TT NỘI SOI

1805 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ trên 5cm (gây tê) 1,000,000

1807 Chích nhọt ống tai ngoài

1807 Chích nhọt ống tai ngoài 180,000

1804 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5cm (gây tê)

1804 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5cm (gây tê) 700,000

1805 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ trên 5cm (gây tê)

1802 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5cm (gây tê) 700,000

1803 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ trên 5cm (gây tê)

1803 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ trên 5cm (gây tê) 1,000,000

1801 Thay băng vết mổ

1801 Thay băng vết mổ 200,000

1802 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ dưới 5cm (gây tê)

1799 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 65,000

1800 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm

1800 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 90,000

1797 Cắt chỉ sau phẫu thuật

1797 Cắt chỉ sau phẫu thuật 100,000

1799 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm

1749 Rút meche, rút merocel hốc mũi

1749 Rút meche, rút merocel hốc mũi 200,000

TT NGOẠI KHOA

1747 Nội soi sinh thiết u vòm 300,000

1748 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)

1748 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 300,000

1747 Nội soi sinh thiết u vòm

Page 74: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Mở khí quản

Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 40,000

Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên

Đốt họng hạt 25,000

Đốt họng hạt

Chọc hút u nang sàn mũi 25,000

Chọc hút u nang sàn mũi

Sinh thiết vòm mũi họng 25,000

Sinh thiết vòm mũi họng

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 70,000

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 70,000

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 70,000

Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm

Soi thực quản bằng ống mềm 70,000

Soi thực quản bằng ống mềm

Soi thực quản bằng ống mềm 70,000

Soi thực quản bằng ống mềm

Đốt Amidan áp lạnh 100,000

Đốt Amidan áp lạnh

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên) 150,000

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 220,000

Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)

Thông vòi nhĩ nội soi 60,000

Thông vòi nhĩ nội soi

Nong vòi nhĩ nội soi 60,000

Nong vòi nhĩ nội soi

Đo sức cản của mũi 60,0001688 Test kích thích mòi

1685 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000

1686 Bơm hơi vòi nhĩ

1686 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000

1684 Cầm máu mũi bằng Merocel 2 bên

1684 Cầm máu mũi bằng Merocel 2 bên 620,000

1685 Bơm hơi vòi nhĩ

1682 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 550,000

1683 Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên

1683 Cầm máu mũi bằng Merocel 1 bên 500,000

1681 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây mê

1681 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây mê 1,300,000

1682 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)

1678 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê 700,000

1680 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê

1680 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê 600,000

1677 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê

1677 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 700,000

1678 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê

1674 Sinh thiết u hạ họng 300,000

1676 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê

1676 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 500,000

1672 Xét nghiệm U đồ

1672 Xét nghiệm U đồ 80,000

1674 Sinh thiết u hạ họng

1670 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên 7,000,000

1671 Đốt họng hạt bằng nhiệt

1671 Đốt họng hạt bằng nhiệt 300,000

1794.001 Phẫu thuật mở khí quản 2,500,000

TT TAI - MŨI - HỌNG

1670 Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên

Page 75: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Đo sức cản của mũi

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang 6,000,000

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang

6,000,000

Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc) 15,000

Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc)

Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc) 15,000

Làm thuốc tai (không kể tiền thuốc)

Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) 120,000

Trích rạch apxe Amiđan (gây tê)

Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 120,000

Trích rạch apxe thành sau họng (gây tê)

Cắt Amiđan (gây tê) 145,000

Cắt Amiđan (gây tê)

Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 180,000

Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê)

Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê) 185,000

Nội soi chọc thông xoang trán/ xoang bướm (gây tê)

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 60,000

Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 115,000

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)

Lấy dị vật trong mũi không gây mê 120,000

Lấy dị vật trong mũi không gây mê

Lấy dị vật trong mũi có gây mê 520,000

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

Lấy dị vật trong mũi có gây mê 520,000

Lấy dị vật trong mũi có gây mê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng 460,000

1824 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê

1824 Nội soi lấy dị vật mũi gây mê 800,000

1825 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê

1821 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê 200,000

1823 Lấy dị vật mũi gây mê

1823 Lấy dị vật mũi gây mê 700,000

1820 Lấy dị vật tai (gây tê)

1820 Lấy dị vật tai (gây tê) 280,000

1821 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê

1818 Nội soi  chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê 800,000

1819 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản

1819 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 280,000

1816 Chọc rửa xoang hàm

1816 Chọc rửa xoang hàm 200,000

1818 Nội soi  chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê

1813 Chích áp xe thành sau họng gây tê 500,000

1814 Phẫu thuật cắt Amygdale gây tê

1814 Phẫu thuật cắt Amygdale gây tê 3,000,000

1811 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê)

1811 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) 500,000

1813 Chích áp xe thành sau họng gây tê

1702 Làm thuốc tai 1 bên (bơm thuốc hòm nhĩ) 50,000

1703 Làm thuốc tai 2 bên (bơm thuốc hòm nhĩ)

1703 Làm thuốc tai 2 bên (bơm thuốc hòm nhĩ) 100,000

1701 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm 

soát bằng kính hiển vi và nội soi

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có 

kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

7,000,000

1702 Làm thuốc tai 1 bên (bơm thuốc hòm nhĩ)

1700 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 7,000,000

1701 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm 

soát bằng kính hiển vi và nội soi

Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có 

kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soi

1688 Test kích thích mòi 150,000

1700 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang

Page 76: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống cứng

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm 475,000

Nội soi lấy dị vật thực quản gây tê ống mềm

Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng 140,000

Lấy di vật thanh quản gây tê ống cứng

Nội soi đốt điện cuốn mũi 220,000

Nội soi đốt điện cuốn mũi

Nội soi  cắt cuốn mũi gây tê 220,000

Nội soi  cắt cuốn mũi gây tê

Nội soi cắt polype mũi gây tê 195,000

Nội soi cắt polype mũi gây tê

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng 460,000

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống cứng

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm 475,000

Nội soi lấy dị vật thực quản gây mê ống mềm

Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng 460,000

Lấy di vật thanh quản gây mê ống cứng

Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) 560,000

Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 560,000

Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 455,000

Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)

Nội soi đốt điện cuốn mũi gây mê 515,000

Nội soi đốt điện cuốn mũi gây mê

Làm thuốc thanh quản (không kể tiền thuốc) 15,000

Làm thuốc thanh quản (không kể tiền thuốc)

Lấy dị vật họng miệng 20,000

Lấy dị vật họng miệng

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 100,000

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)1841 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 500,000

1840 Lấy dị vật họng

1840 Lấy dị vật họng 200,000

1841 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng

1837 Nội soi đốt điện cuốn mũi gây mê 800,000

1838 Bơm thuốc thanh quản

1838 Bơm thuốc thanh quản 100,000

1836 Nội soi lấy dị vật tai gây mê

1836 Nội soi lấy dị vật tai gây mê 900,000

1837 Nội soi đốt điện cuốn mũi gây mê

1834 Chích apsxe quanh Amygdale 500,000

1835 Chích áp xe thành sau họng gây mê

1835 Chích áp xe thành sau họng gây mê 1,200,000

1833 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê

1833 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,200,000

1834 Chích apsxe quanh Amygdale

1831 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê 1,800,000

1832 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê

1832 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây mê 1,300,000

1830 Cắt Polyp mũi

1830 Cắt Polyp mũi 4,000,000

1831 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây mê

1828 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 850,000

1829 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới

1829 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 4,000,000

1827 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê

1827 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê 600,000

1828 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới

1825 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê 500,000

1826 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê

1826 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê 700,000

Page 77: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 75,000

Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)

Nhét bấc mũi trước 20,000

Nhét bấc mũi trước

Nhét bấc mũi sau 50,000

Nhét bấc mũi sau

Trích màng nhĩ 30,000

Trích màng nhĩ

Trích màng nhĩ 30,000

Trích màng nhĩ

Thông vòi nhĩ 30,000

Thông vòi nhĩ

Chọc hút dịch vành tai 15,000

Chọc hút dịch vành tai

Chích rạch vành tai 25,000

Chích rạch vành tai

Lấy nút biểu bì ống tai 25,000

Lấy nút biểu bì ống tai

Hút xoang dưới áp lực 20,000

Hút xoang dưới áp lực

Nâng, nắn sống mũi 120,000

Nâng, nắn sống mũi

Khí dung 8,000

Khí dung

Rửa mũi 15,000

Rửa mũi

Xông họng 15,000

Xông họng

Bẻ cuốn mũi 40,000

Bẻ cuốn mũi

Nhét meche mũi 40,000

1859 Bẻ cuốn mũi 300,000

1861 Nhét bấc mũi trước

1858 Xông họng

1858 Xông họng 50,000

1859 Bẻ cuốn mũi

1855 Khí dung 50,000

1857 Hút rửa mũi, xoang sau mổ

1857 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 100,000

1854 Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê)

1854 Nâng xương chính mũi sau chấn thương (gây tê) 500,000

1855 Khí dung

1852 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 150,000

1853 Phương pháp Proetz

1853 Phương pháp Proetz 50,000

1851 Chích rạch vành tai

1851 Chích rạch vành tai 180,000

1852 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài

1848 Bơm hơi vòi nhĩ 180,000

1850 Chọc hút dịch vành tai

1850 Chọc hút dịch vành tai 180,000

1847 Chích rạch màng nhĩ 2 bên

1847 Chích rạch màng nhĩ 2 bên 1,000,000

1848 Bơm hơi vòi nhĩ

1844 Nhét bấc mũi sau cầm máu 500,000

1846 Chích rạch màng nhĩ 1 bên

1846 Chích rạch màng nhĩ 1 bên 700,000

1843 Nhét bấc mũi trước cầm máu

1843 Nhét bấc mũi trước cầm máu 350,000

1844 Nhét bấc mũi sau cầm máu

1842 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh)

1842 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) 500,000

Page 78: BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ - noh.vnnoh.vn/uploads/files/banggia/GiaVaDichVuYTe.pdf · 1633 Đo phản xạ cơ bàn đạp cùng bên- đối bên 100,000 1634 Nghiệm pháp

Nhét meche mũi1861 Nhét bấc mũi trước 350,000