2
1. Khoa Khoa học Cơ bản STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú 1 Logic học 01180016 Nguyễn Đình Tùng 420300339506 DHLKT14A 2 LT 2 1-3 68 2 Vật lí đại cương 0199900030 Lê Ngọc Cẩn 420300334518 DHHO15A 3 LT 3 9 - 11 55 3 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) 01260027 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 420300319815 DHAV14F 2 LT 6 6-7 58 2. Khoa Lý luận chính trị STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú 1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 01023002 Ngụy Thị Hồng Lợi 420300066451 ĐHMK 15D 2 LT 3 10-11 80 3. Khoa Ngoại ngữ STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú 1 Nghe 1 01026001 Huỳnh Thị Bảo Trinh 420300406506 DHAV15B 30 LT 2 10-11 35 01026001 Huỳnh Thị Bảo Trinh 420300406504 DHAV15B 30 LT 2 6-7 35 0896000069 Lê Thị Thúy 420300406517 DHAV15F 30 LT 2 4-5 40 2 Đọc 1 - CĐ 01170012 Ngô Thị Thùy Như 020300076001 CĐAV20A 30 LT 5 6-7 42 01170012 Ngô Thị Thùy Như 020300076004 CĐAV20B 30 LT 6 6-7 41 01170012 Ngô Thị Thùy Như 020300076002 CĐAV20A 30 LT 5 8-9 43 3 Viết 1 06690006 Nguyễn Thị Thanh Xuân 420300361901 DHAV15A 30 LT 5 6-7 35 06690006 Nguyễn Thị Thanh Xuân 420300361903 DHAV15A 30 LT 5 10-11 35 4 Viết 3 0199900376 Trần Duy Tuấn 420300369216 DHAV14F 30 LT 5 1-2 35 5 Nghe 3 01220031 Đinh Tấn Thụy Kha 420300369113 DHAV14E 30 LT 6 6-7 38 6 PP HỌC TA 01210035 Nguyễn Thị Kim Chung 420300384727 DHAV15I 30 LT 7 6-7 35 0199900374 Nguyễn Thị Thu Hằng 420300387409 DHAV15C 30 LT 4 8-9 35 0199900374 Nguyễn Thị Thu Hằng 420300387410 DHAV15D 30 LT 4 10-11 31 01031009 Nguyễn Thị Thoang 420300387419 DHAV15G 30 LT 5 8-9 35 7 Lý Thuyết dịch TG61550046 Lý Ngọc Toàn 420300153110 ĐHAV14D 30 LT 3 1-2 35 8 Ngoại ngữ 2.2 01006001 Nguyễn Minh An 420300369023 DHAV14 3 LT 3 12-14 40 9 Tiếng Việt thực hành 01260013 Đặng Thị Kim Phượng 020300056301 CDAV20A 2 LT 2 4-5 50 01260013 420300324523 DHAV14H 3 LT 3 9-11 50 01260013 420300324517 DHAV14F 3 LT 4 9-11 50 01260013 420300324524 DHAV14H 3 LT 5 9-11 50 4. Khoa: Quản trị kinh doanh STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú 1 Quản trị doanh nghiệp 01027001 Trần Yến Phương 422000378206 DHDTVT15ATT 3 Lý thuyết 5 9-11 73 2 Quản trị học 0199900087 Nguyễn Thị Hương 422000357409 DHQT15ATT.N2 3 Lý thuyết 4 9-11 30 5. Khoa Tài chính Ngân hàng STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú 1 Tài chính doanh nghiệp 1 01150010 Đỗ Hà Vinh 020300230501 CDTN20A 3 LT 3 9-11 80 2 Quản trị rủi ro tài chính-LT (45) 01029014 Lại Cao Mai Phương 422000155804 DHTN13ATT 3 LT 6 6-8 40 3 Quản trị tài chính - LT(45) 01029010 Phùng Thị Cẩm Tú 420300127816 DHQT13A 3 LT 3 1-3 80 4 Quản trị tài chính - LT(45) 0199900291 Lê Thị Minh 420300127815 DHQT13B 3 LT 4 1-3 80 5 Thị trường chứng khoán - LT(45) 01029009 Nguyễn Quý Hiệp 420300167503 DHKQ13A 3 LT 5 1-3 80 6 Tài chính công - LT 01029011 Nguyễn Lê Hồng Vỹ 422000424502 DHKT14BTT 2 LT 2 4-5 49 7 Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng 01029028 Vũ Trọng Hiền 422000133401 DHTN13ATT 2 LT 7 1-2 22 3 TH 7 3-5 7. Khoa Thương mại Du lịch STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú 1 Quản trị nguồn nhân lực Đặng Trung Kiên 422000192401 DHKQ14ATT 3 LT 5 9-11 40 10. Khoa Công Nghệ Điện STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú 1 Điện tử công suất ngành điện 01038007 Phạm Quốc Khanh 423701045501 DHDI15AVL 2 LT 2 12-14 39 2 Truyền động điện 01290042 Phạm Thúy Ngọc 423701046001 DHDI15AVL 3 LT 6 12-14 35 3 Hệ thống điện 01038012 Võ Trung Kiên 420300103801 DHDI10_HL 3 LT 4 12-14 77 4 Kỹ thuật lạnh cơ sở 01110018 Bùi Trung Thành 423701046101 DHDI15AVLBT 3 LT 7 12-14 35 5 Mạch điện nâng cao 01038003 Nguyễn Huy Khiêm 420300113901 DHDI10_HL2 3 LT 2 12-14 45 6 Mạch điện tử 0199900159 Phan Thị Bích Thảo 420300108404 DHDKTD10_HL5 4 LT 5 12-14 22 7 Hệ thống khí nén thủy lực 0199900196 Dương Miên Ka 420300067304 DHDKTD10_HL3 3 LT 2 12-14 42 8 Máy điện 01390022 Lê Văn Đại 422000201002 DHDI14BTT 4 LT 2 4-5 26 9 Máy điện 01390022 Lê Văn Đại 422000201002 DHDI14BTT 4 LT 4 2-3 26 10 Năng lượng tái tạo 01038013 Nguyễn Hoài Phong 420300068802 DHDI13B 3 LT 3 9-10 48 11 Vật liệu điện 01038011 Nguyễn Hoài Thương 420300071003 DHDI12_HL4 2 LT 5 12-14 51 12 Thiết bị và hệ thống tự động 01038004 Nguyễn Anh Tuấn 420300070403 DHDKTD13A 3 LT 2 7-8 68 13 Thiết bị và hệ thống tự động 01038004 Nguyễn Anh Tuấn 420300070401 DHDKTD13C 3 LT 5 4-5 41 12. Khoa Công nghệ Động lực STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú 1 Hệ thống điện thân xe 01040020 Lê Thanh Quang 020300243606 CDOT20E 2 LT 3 6-8 80 2 Hệ thống điện thân xe 01040020 Lê Thanh Quang 020300243604 CDOT20F 2 LT 3 9-10 80 3 Hệ thống điện thân xe 0199900146 Phan Văn Nhựt 020300243602 CDOT20B 2 LT 5 9-10 80 4 Hệ thống điện thân xe 01110002 Nguyễn Chí Hùng 020300243608 CDOT20H 2 LT 3 9-10 80 5 Hệ thống điện thân xe 01110002 Nguyễn Chí Hùng 020300243609 CDOT20G 2 LT 5 9-10 80 6 Kết cấu khung-gầm ô tô 01230012 Võ Lâm Kim Thanh 020300285002 CDOT20B 3 LT 6 6-8 82 7 Kết cấu khung gầm 0199900056 Trần Anh Sơn 420300329603 DHOT15C 2 LT 4 1-2 81 15. Công nghệ Thông tin STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú 1 Phân tích thiết kế giải thuật 01120035 Phạm Văn Chung 420300147101 DHKHMT13A 3 LT 2 1-3 2 Hệ cơ sở dữ liệu 01036010 Đoàn Văn Thắng 420300114609 DHKTPM14_2 3 LT 2 6-8 3 Hệ cơ sở dữ liệu 01036013 Phan Thị Bảo Trân 020300262903 CDCNTT20A 4 LT 3 1-3 4 Lập trình web phía client 01120040 Nguyễn Thị Trúc Ly 020300292804 CDCNTT20A 3 LT 3 4-5 5 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 01036010 Đoàn Văn Thắng 420300120702 DHHTTT14 3 TH 3 6-8 6 Lập trình hướng sự kiện .NET 01120016 Nguyễn Văn Thắng 420300204401 DHKTPM14 3 LT 3 9-11 7 Xử lý ảnh 01190027 Võ Quang Hoàng Khang 420300150102 DHKHMT13 3 TH 4 6-11 8 Kỹ Thuật Lập trình 0600001 Lê Thị Ánh Tuyết 420300094108 DHTH15H 3 TH 4 3-5 9 Lập trình www 01120036 Võ Thị Thanh Vân 422000244704 DHKTPM13BTT 3 LT 5 1-3 10 Hệ thống Máy tính 01036007 Trần Thị Minh Khoa 422000394902 DHKTPM15ATT 3 LT 5 6-8 11 Cơ sở dữ liệu 01036013 Phan Thị Bảo Trân 420300391601 DHTMDT14A 2 LT 6 1-2 12 Hệ cơ sở dữ liệu 01120039 Trần Thị Kim Chi 420300337811 GL He CSDL DHKT14F/DHTMDT10 HL 3 LT 6 4-5 13 Ngôn ngữ lập trình C 01120027 Nguyễn Thị Mỹ Linh 420300075608 DHCDT14B 3 LT 6 6-8 14 Kỹ Thuật Lập trình 01120027 Nguyễn Thị Mỹ Linh 420300094106 DHTH15C 3 LT 6 9-11 15 Sự phát triển của lịch sử và công nghệ TG61550043 Hann H. 422001399201 DHKTPM15TT 3 LT 2 9-11 16 Lập trình phân tích dữ liệu 1 01036014 Huỳnh Nam 420300203102 DHHTTT13A HL 3 TH 4 12-14 17 Nhập môn thương mại điện tử 01036014 Huỳnh Nam 20300271402 CDCNTT 19B 3 TH 6 12-15 18 Lập trình phân tích dữ liệu 01036014 Huỳnh Nam 420300203102 DHTTT13A HL 3 TH 7 6-8 19 Lập Trình Phân Tích Dữ Liệu 01036014 Huỳnh Nam 420300252301 DHTMDT13A 3 TH 5 12-14 20 Hệ cơ sở dữ liệu 01120033 Nguyễn Đức Cương 420300337814 DHKT14A 3 LT 4 1-2 21 Cơ sở dữ liệu 01036013 Phan Thị Bảo Trân 420300391601 DHTMDT14A 3 TH 5 9-11 22 Lập Trình Phân Tích Dữ Liệu 01036014 Huỳnh Nam 420300252301 DHTMDT13A 3 TH 8 3-5 23 Phát triển ứng dụng 01036014 Huỳnh Nam 420300328201 DHHTTT13B 3 TH 8 6-10 24 Kỹ thuật lập trình 01036016 Đặng Quang Vinh 420300094106 DHTH15C 3 TH 8 6-8 25 Thống kê máy tính và ứng dụng 06530003 Trương Khắc Tùng 420300345101 DHKHMT14 3 TH 6 1-3 26 Đồ họa ứng dụng 01120019 Nguyễn Thị Thanh Bình 020300270108 CDCNTT20A 2 TH 4 6-8 27 Kỹ Thuật Lập trình 01120009 Tôn Long Phước 420300094110 DHTH15K 3 TH 4 6-8 28 Hệ Thống và CN Web 01120012 Đặng Thị Thu Hà 420300214509 DHKTPM14 3 TH 4 6-8 29 Kỹ Thuật Lập trình 01120029 Trần Văn Vinh 420300094110 DHTH15K 3 TH 4 6-8 18. Viện CN Sinh học và Thực phẩm STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú 1 Đảm bảo chất lượng trong công nghệ thực phẩm 01034015 Đoàn Như Khuê 422000256401 DHTP13ATT 3 3 4 1-3 46 2 Đảm bảo chất lượng trong công nghệ thực phẩm 0199900177 Nguyễn Khắc Kiệm 420300210902 DHTP13C 3 3 2 6-8 63 3 Đảm bảo chất lượng trong công nghệ thực phẩm 01034012 Nguyễn Thị Hương 420300210901 DHTP13D 3 3 5 6-8 68 4 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 0 1034027 Nguyễn Ngọc Tuấn 420300391202 DHSH14A 3 2 - 1 2 8-10 50 5 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 0 1034029 Nguyễn Thị Ngần 420300311201 DHDBTP13A 2 2 4 4-5 44 6 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 0 1034029 Nguyễn Thị Ngần 420300391201 DHSH11ATT_GL_DHSH14B 2 2 3 9-11 46 7 Vệ sinh và an toàn thực phẩm 01140015 Phạm Mỹ Hảo 420300335701 DHDD14A 2 2 5 4-5 33 BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN - Đợt 3(Bắt từ ngày 27/4/2020)

BẢNG TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN - Đợt …pdt.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2020/04/... · STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN - Đợt …pdt.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2020/04/... · STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học

1. Khoa Khoa học Cơ bản

STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú

1 Logic học 01180016 Nguyễn Đình Tùng 420300339506 DHLKT14A 2 LT 2 1-3 68

2 Vật lí đại cương 0199900030 Lê Ngọc Cẩn 420300334518 DHHO15A 3 LT 3 9 - 11 55

3 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (LT) 01260027 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 420300319815 DHAV14F 2 LT 6 6-7 58

2. Khoa Lý luận chính trị

STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú

1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 01023002 Ngụy Thị Hồng Lợi 420300066451 ĐHMK 15D 2 LT 3 10-11 80

3. Khoa Ngoại ngữ

STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú

1 Nghe 1 01026001 Huỳnh Thị Bảo Trinh 420300406506 DHAV15B 30 LT 2 10-11 35

01026001 Huỳnh Thị Bảo Trinh 420300406504 DHAV15B 30 LT 2 6-7 35

0896000069 Lê Thị Thúy 420300406517 DHAV15F 30 LT 2 4-5 40

2 Đọc 1 - CĐ 01170012 Ngô Thị Thùy Như 020300076001 CĐAV20A 30 LT 5 6-7 42

01170012 Ngô Thị Thùy Như 020300076004 CĐAV20B 30 LT 6 6-7 41

01170012 Ngô Thị Thùy Như 020300076002 CĐAV20A 30 LT 5 8-9 43

3 Viết 1 06690006 Nguyễn Thị Thanh Xuân 420300361901 DHAV15A 30 LT 5 6-7 35

06690006 Nguyễn Thị Thanh Xuân 420300361903 DHAV15A 30 LT 5 10-11 35

4 Viết 3 0199900376 Trần Duy Tuấn 420300369216 DHAV14F 30 LT 5 1-2 35

5 Nghe 3 01220031 Đinh Tấn Thụy Kha 420300369113 DHAV14E 30 LT 6 6-7 38

6 PP HỌC TA 01210035 Nguyễn Thị Kim Chung 420300384727 DHAV15I 30 LT 7 6-7 35

0199900374 Nguyễn Thị Thu Hằng 420300387409 DHAV15C 30 LT 4 8-9 35

0199900374 Nguyễn Thị Thu Hằng 420300387410 DHAV15D 30 LT 4 10-11 31

01031009 Nguyễn Thị Thoang 420300387419 DHAV15G 30 LT 5 8-9 35

7 Lý Thuyết dịch TG61550046 Lý Ngọc Toàn 420300153110 ĐHAV14D 30 LT 3 1-2 35

8 Ngoại ngữ 2.2 01006001 Nguyễn Minh An 420300369023 DHAV14 3 LT 3 12-14 40

9 Tiếng Việt thực hành 01260013 Đặng Thị Kim Phượng 020300056301 CDAV20A 2 LT 2 4-5 50

01260013 420300324523 DHAV14H 3 LT 3 9-11 50

01260013 420300324517 DHAV14F 3 LT 4 9-11 50

01260013 420300324524 DHAV14H 3 LT 5 9-11 50

4. Khoa: Quản trị kinh doanh

STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú

1 Quản trị doanh nghiệp 01027001 Trần Yến Phương 422000378206 DHDTVT15ATT 3 Lý thuyết 5 9-11 73

2 Quản trị học 0199900087 Nguyễn Thị Hương 422000357409 DHQT15ATT.N2 3 Lý thuyết 4 9-11 30

5. Khoa Tài chính Ngân hàng

STT Môn học Mã GV Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú

1 Tài chính doanh nghiệp 1 01150010 Đỗ Hà Vinh 020300230501 CDTN20A 3 LT 3 9-11 802 Quản trị rủi ro tài chính-LT (45) 01029014 Lại Cao Mai Phương 422000155804 DHTN13ATT 3 LT 6 6-8 403 Quản trị tài chính - LT(45) 01029010 Phùng Thị Cẩm Tú 420300127816 DHQT13A 3 LT 3 1-3 804 Quản trị tài chính - LT(45) 0199900291 Lê Thị Minh 420300127815 DHQT13B 3 LT 4 1-3 805 Thị trường chứng khoán - LT(45) 01029009 Nguyễn Quý Hiệp 420300167503 DHKQ13A 3 LT 5 1-3 806 Tài chính công - LT 01029011 Nguyễn Lê Hồng Vỹ 422000424502 DHKT14BTT 2 LT 2 4-5 497 Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng 01029028 Vũ Trọng Hiền 422000133401 DHTN13ATT 2 LT 7 1-2 22

3 TH 7 3-5

7. Khoa Thương mại Du lịch

STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú

1 Quản trị nguồn nhân lực Đặng Trung Kiên 422000192401 DHKQ14ATT 3 LT 5 9-11 40

10. Khoa Công Nghệ Điện

STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú

1 Điện tử công suất ngành điện 01038007 Phạm Quốc Khanh 423701045501 DHDI15AVL 2 LT 2 12-14 39

2 Truyền động điện 01290042 Phạm Thúy Ngọc 423701046001 DHDI15AVL 3 LT 6 12-14 35

3 Hệ thống điện 01038012 Võ Trung Kiên 420300103801 DHDI10_HL 3 LT 4 12-14 77

4 Kỹ thuật lạnh cơ sở 01110018 Bùi Trung Thành 423701046101 DHDI15AVLBT 3 LT 7 12-14 35

5 Mạch điện nâng cao 01038003 Nguyễn Huy Khiêm 420300113901 DHDI10_HL2 3 LT 2 12-14 45

6 Mạch điện tử 0199900159 Phan Thị Bích Thảo 420300108404 DHDKTD10_HL5 4 LT 5 12-14 22

7 Hệ thống khí nén thủy lực 0199900196 Dương Miên Ka 420300067304 DHDKTD10_HL3 3 LT 2 12-14 42

8 Máy điện 01390022 Lê Văn Đại 422000201002 DHDI14BTT 4 LT 2 4-5 26

9 Máy điện 01390022 Lê Văn Đại 422000201002 DHDI14BTT 4 LT 4 2-3 26

10 Năng lượng tái tạo 01038013 Nguyễn Hoài Phong 420300068802 DHDI13B 3 LT 3 9-10 48

11 Vật liệu điện 01038011 Nguyễn Hoài Thương 420300071003 DHDI12_HL4 2 LT 5 12-14 51

12 Thiết bị và hệ thống tự động 01038004 Nguyễn Anh Tuấn 420300070403 DHDKTD13A 3 LT 2 7-8 68

13 Thiết bị và hệ thống tự động 01038004 Nguyễn Anh Tuấn 420300070401 DHDKTD13C 3 LT 5 4-5 41

12. Khoa Công nghệ Động lực

STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú

1 Hệ thống điện thân xe 01040020 Lê Thanh Quang 020300243606 CDOT20E 2 LT 3 6-8 80

2 Hệ thống điện thân xe 01040020 Lê Thanh Quang 020300243604 CDOT20F 2 LT 3 9-10 80

3 Hệ thống điện thân xe 0199900146 Phan Văn Nhựt 020300243602 CDOT20B 2 LT 5 9-10 80

4 Hệ thống điện thân xe 01110002 Nguyễn Chí Hùng 020300243608 CDOT20H 2 LT 3 9-10 80

5 Hệ thống điện thân xe 01110002 Nguyễn Chí Hùng 020300243609 CDOT20G 2 LT 5 9-10 80

6 Kết cấu khung-gầm ô tô 01230012 Võ Lâm Kim Thanh 020300285002 CDOT20B 3 LT 6 6-8 82

7 Kết cấu khung gầm 0199900056 Trần Anh Sơn 420300329603 DHOT15C 2 LT 4 1-2 81

15. Công nghệ Thông tin

STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú

1 Phân tích thiết kế giải thuật 01120035 Phạm Văn Chung 420300147101 DHKHMT13A 3 LT 2 1-3

2 Hệ cơ sở dữ liệu 01036010 Đoàn Văn Thắng 420300114609 DHKTPM14_2 3 LT 2 6-8

3 Hệ cơ sở dữ liệu 01036013 Phan Thị Bảo Trân 020300262903 CDCNTT20A 4 LT 3 1-3

4 Lập trình web phía client 01120040 Nguyễn Thị Trúc Ly 020300292804 CDCNTT20A 3 LT 3 4-5

5 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 01036010 Đoàn Văn Thắng 420300120702 DHHTTT14 3 TH 3 6-8

6 Lập trình hướng sự kiện .NET 01120016 Nguyễn Văn Thắng 420300204401 DHKTPM14 3 LT 3 9-11

7 Xử lý ảnh 01190027 Võ Quang Hoàng Khang 420300150102 DHKHMT13 3 TH 4 6-11

8 Kỹ Thuật Lập trình 0600001 Lê Thị Ánh Tuyết 420300094108 DHTH15H 3 TH 4 3-5

9 Lập trình www 01120036 Võ Thị Thanh Vân 422000244704 DHKTPM13BTT 3 LT 5 1-3

10 Hệ thống Máy tính 01036007 Trần Thị Minh Khoa 422000394902 DHKTPM15ATT 3 LT 5 6-8

11 Cơ sở dữ liệu 01036013 Phan Thị Bảo Trân 420300391601 DHTMDT14A 2 LT 6 1-2

12 Hệ cơ sở dữ liệu 01120039 Trần Thị Kim Chi 420300337811GL He CSDL

DHKT14F/DHTMDT10 HL3 LT 6 4-5

13 Ngôn ngữ lập trình C 01120027 Nguyễn Thị Mỹ Linh 420300075608 DHCDT14B 3 LT 6 6-8

14 Kỹ Thuật Lập trình 01120027 Nguyễn Thị Mỹ Linh 420300094106 DHTH15C 3 LT 6 9-11

15 Sự phát triển của lịch sử và công nghệ TG61550043 Hann H. 422001399201 DHKTPM15TT 3 LT 2 9-11

16 Lập trình phân tích dữ liệu 1 01036014 Huỳnh Nam 420300203102 DHHTTT13A HL 3 TH 4 12-14

17 Nhập môn thương mại điện tử 01036014 Huỳnh Nam 20300271402 CDCNTT 19B 3 TH 6 12-15

18 Lập trình phân tích dữ liệu 01036014 Huỳnh Nam 420300203102 DHTTT13A HL 3 TH 7 6-8

19 Lập Trình Phân Tích Dữ Liệu 01036014 Huỳnh Nam 420300252301 DHTMDT13A 3 TH 5 12-14

20 Hệ cơ sở dữ liệu 01120033 Nguyễn Đức Cương 420300337814 DHKT14A 3 LT 4 1-2

21 Cơ sở dữ liệu 01036013 Phan Thị Bảo Trân 420300391601 DHTMDT14A 3 TH 5 9-11

22 Lập Trình Phân Tích Dữ Liệu 01036014 Huỳnh Nam 420300252301 DHTMDT13A 3 TH 8 3-5

23 Phát triển ứng dụng 01036014 Huỳnh Nam 420300328201 DHHTTT13B 3 TH 8 6-10

24 Kỹ thuật lập trình 01036016 Đặng Quang Vinh 420300094106 DHTH15C 3 TH 8 6-8

25 Thống kê máy tính và ứng dụng 06530003 Trương Khắc Tùng 420300345101 DHKHMT14 3 TH 6 1-3

26 Đồ họa ứng dụng 01120019 Nguyễn Thị Thanh Bình 020300270108 CDCNTT20A 2 TH 4 6-8

27 Kỹ Thuật Lập trình 01120009 Tôn Long Phước 420300094110 DHTH15K 3 TH 4 6-8

28 Hệ Thống và CN Web 01120012 Đặng Thị Thu Hà 420300214509 DHKTPM14 3 TH 4 6-8

29 Kỹ Thuật Lập trình 01120029 Trần Văn Vinh 420300094110 DHTH15K 3 TH 4 6-8

18. Viện CN Sinh học và Thực phẩm

STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú

1 Đảm bảo chất lượng trong công nghệ thực phẩm 01034015 Đoàn Như Khuê 422000256401 DHTP13ATT 3 3 4 1-3 462 Đảm bảo chất lượng trong công nghệ thực phẩm 0199900177 Nguyễn Khắc Kiệm 420300210902 DHTP13C 3 3 2 6-8 633 Đảm bảo chất lượng trong công nghệ thực phẩm 01034012 Nguyễn Thị Hương 420300210901 DHTP13D 3 3 5 6-8 684 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 0 1034027 Nguyễn Ngọc Tuấn 420300391202 DHSH14A 3 2 - 1 2 8-10 505 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 0 1034029 Nguyễn Thị Ngần 420300311201 DHDBTP13A 2 2 4 4-5 446 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 0 1034029 Nguyễn Thị Ngần 420300391201 DHSH11ATT_GL_DHSH14B 2 2 3 9-11 467 Vệ sinh và an toàn thực phẩm 01140015 Phạm Mỹ Hảo 420300335701 DHDD14A 2 2 5 4-5 33

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN - Đợt 3(Bắt từ ngày 27/4/2020)

Page 2: BẢNG TỔNG HỢP ĐĂNG KÝ GIẢNG DẠY TRỰC TUYẾN - Đợt …pdt.iuh.edu.vn/wp-content/uploads/2020/04/... · STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học

8 Kỹ thuật thực phẩm 2 01140002 Nguyễn Thạch Minh 420300218301KTTP2_DHTP11ATT_GL_DHTP1

4B_4203002183013 3 - 0 3 1-3 69

9 Thiết kế máy thực phẩm 1140002 Nguyễn Thạch Minh 420300213902 DHTP13A 3 2-1 4 1-3 6410 Bao gói thực phẩm 01350009 Nguyễn Huỳnh Đình Thuấn 420300216001 DHTP11 - GL DHTP13 2 2-0 4 4-5 6711 Kỹ năng nghề nghiệp kỹ sư 01350009 Nguyễn Huỳnh Đình Thuấn 420300215502 DHTP15B 2 2-0 2 4-5 7012 Các Quá trình Cơ bản trong CNTP 01034017 Nguyễn Đắc Trường 422000256801 DHTP14BTT 3 3-0 2 6-8 1513 Các Quá trình Cơ bản trong CNTP 01034017 Nguyễn Đắc Trường 422000256802 DHTP11BTT_GL_DHTP14ATT 3 3-0 6 6-8 30

21. Quảng Ngãi

STT Môn học Mã giảng viên Giảng viên Lớp học phần Lớp danh nghĩa STC LT/TH Thứ Tiết SS PMT SS trực tuyến Ghi chú

1 Quản lý sản xuất công nghiệp 061000002 Trần Đức Thành 420300055801 DHCK13QN 2 LT 2 4-5 24

2 Toán cao cấp 2 061000020 Phạm Hoàng Ngọc Thảo 420300328801DHKT15QN

+DHQT15QN2 2 5 9-10 50

3 Kết cấu khung gầm Ôtô 06690019 Nguyễn Thanh Hải 420300329601 DHOT15QN 2 LT 3 4-5 49

4 Báo cáo thuế 0199900131 Ngô Thị Thùy Trang 420300232101 DHKT14QN 2 LT 3 10-11 7

5 Cơ lý thuyết - Tĩnh học 06690055 Nguyễn Hữu Thế 420300091101 DHCK15QN 2 LT 4 4-5 23

6 Kinh Tế Lượng 06609939 Bùi Thị Thanh Thúy 420300367201 DHQT14QN 3 LT 5 7-9 24

7 Quản trị chiến lược 06690041 Hoàng Anh Viện 420300101801 ĐHQT13QN 3 LT 7 7-9 18

8 Kinh tế vi mô 06064005 Nguyễn Thị Thùy 4220002107404 ĐHKT&QT15 3 LT CN 7-9 49

Ngày 24 tháng 4 năm 2020