16
Ấn bản quốc tế Ổ cắm phích cắm công nghiệp

Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

Embed Size (px)

DESCRIPTION

Phich cam cong ngiep

Citation preview

Page 1: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

Ấn bản quốc tế

Ổ cắm phích cắm công nghiệp

Page 2: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

MENNEKES - Chất lượng hàng đầu trên toàn thế giới.

Tạo lập kết nối. Lưu giữ kết nối.

Nhà máy Neudorf / Đức Nhà máy Kirchhundem / Đức

2

Page 3: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

Made in GermanyMade in Germany

Tạo lập kết nối. Lưu giữ kết nối.

Sản phẩm MennekeS của chúng tôi đã vượt qua những kiểm nghiệm gắt gao nhất để làm nên thương hiệu của mình.

Những kiểm nghiệm gắt gao nhất về nhiệt độ, bụi bẩn, chống thấm nước, ..đã được thực hiện rất nhiều lần trong phòng thí nghiệm của chúng tôi.

Sản phẩm MennekeS đã được chứng nhận tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế bởi các tổ chức kiểm định có uy tín.

Với 3 nhà máy sản xuất, MENNEKES sản xuất phích cắm, ổ cắm cho thị trường toàn cầu. Trụ sở chính được đặt tại Kirchhundem - Đức. Thông qua các văn phòng bán hàng khu vực, các đại lý và đối tác, chúng tôi có mặt trên khắp thế giới. Với hơn 800 nhân viên, MENNEKES đã trở thành nhãn hiệu phổ biến toàn cầu.

Trụ sở chính tại Kirchhundem

3

Page 4: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 509 510 511 179 180 181 539 540 541 3859 3860 3862 – 1438 – 16 4 512 513 514 – 193 194 542 543 544 3869 3873 3871 – – – 16 5 518 519 5 – – 15 548 549 550 3879 3883 3881 – – – 32 3 521 522 523 121 122 – 551 552 553 3887 3888 3891 – – – 32 4 524 525 526 – 125 126 554 555 556 3896 3899 3897 – – – 32 5 530 531 6 – – 16 560 561 562 3905 3909 3907 – – –

Ổ cắm nối

IP 44

AM-TOP dạng đơn khối, bắt vít

IP 44 IP 44 IP 67 IP 44 IP 67

IP 44

ProTOP dạng môđun, bắt vít

IP 67

AM-TOP dạng đơn khối, bắt vít

IP 67

PowerTOP giảm sức căng từ bên ngoài

IP 44

AM-TOP dạng đơn khối, bắt vít

Phích cắm

IP 44

ProTOP dạng môđun, bắt vít

IP 67

AM-TOP dạng đơn khối, bắt vít

IP 67

PowerTOP giảm sức căng từ bên ngoài

Phích cắm dạng góc

IP 44

Ổ cắm nối dạng góc

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 1365 1366 1367 217 218 219 1462 1463 1464 1474 1475 1476 964 966 – 16 4 1388 1389 1390 220 221 222 1465 1466 1467 1477 1478 1479 – 908 968 16 5 1384 1386 1385 226 227 228 1471 1472 1473 1483 1484 1485 – – 969 32 3 1394 1395 1396 229 230 231 1491 1492 1493 1501 1502 1503 918 995 – 32 4 1397 1398 1399 232 233 234 1494 1495 1496 1504 1505 1506 – 929 999 32 5 3449 3454 3451 238 239 240 1498 1499 1500 1489 1490 1551 – – 976

IP 44 IP 67 IP 44 IP 44 IP 44

Ổ cắm gắn âm

IP 44

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 1177 1178 – 100 101 102 – – – 1193 1192 1211 16 4 – 1267 1268 103 104 105 3030 3034 1418 1194 1195 1196 16 5 – – 1 109 110 111 3041 3045 1419 1198 1199 1200 32 3 1368 1369 – – – – 1420 1421 1422 1201 1202 1203 32 4 1371 1372 1373 – – – 1423 1424 1425 1204 1205 1206 32 5 – – 2 – – – 1555 1556 1557 1208 1209 1210

Ổ cắm gắn nổi

IP 44 IP 44 IP 67

MennekeS CEE Ổ cắm, phích cắm 16A và 32A

Dạng thẳng Dạng thẳng Dạng nghiêng 20°

Dạng nghiêng 20°

RAPIDO dạng bắt vít

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 843 844 – 331 332 333 – – – 810 812 – 825 826 – 16 4 – – 800 334 335 336 392 393 394 – 837 813 – 839 827 16 5 – – 801 340 341 342 398 399 400 – – 815 – – 829 32 3 – 802 – 343 344 345 401 402 403 816 817 – 830 831 – 32 4 – – 803 346 347 348 404 405 406 – 838 819 – 840 832 32 5 – – 804 352 353 354 410 411 412 – – 821 – – 834

Ổ cắm dạng phíchDạng gắn nổi Dạng gắn âm Dạng gắn âm

Ổ cắm RAPIDO có dạng bắt vít, dạng tiếp điểm kép.

IP 44

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 247 248 249 147 148 149 277 278 279 3794 3796 3799 1410 1411 – 16 4 250 251 252 – 151 152 280 281 282 3807 3811 3809 – 891 315 16 5 256 257 3 – – 13 286 287 288 3819 3823 3821 3312 3981 * 3980 * 32 3 259 260 261 159 160 – 289 290 291 3829 3830 3832 – 3306 – 32 4 262 263 264 – 163 164 292 293 294 3839 3844 3841 – 3646 3987 32 5 268 269 4 – – 14 298 299 300 3851 3855 3853 – 3424 3266 * VarioTOP

4

Page 5: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

IP 44

Ổ cắm nối

Phích cắmStarTOP

A P 110V 230V 400V 16 3 947 948 – 16 4 – 951 952 16 5 – – 33 32 3 711 712 – 32 4 – 717 719 32 5 – – 34

A P 110V 230V 400V 16 3 979 980 – 16 4 – 993 994 16 5 – – 35 32 3 725 731 – 32 4 – 761 763 32 5 – – 36

IP 44

StarTOP

Kỹ thuật kết nối không cần bắt vít

▶ Tiếp điểm kép, không cần bắt

vít, đầu nối kép dễ dàng cho việc đấu

dây

◀ StarTOP với tiếp điểm an toàn, không cần bắt vít, cách ly cao, đầu siết cáp được bịt kín, giảm sự căng dây, chống xoắn, hai phần vỏ được kết nối bằng ren và chốt thanh trượt.

IP 44 IP 44 IP 44 IP 67

IP 44 IP 67 IP 44 IP 67

IP 44

Đường kính lỗ lắp 61mm

IP 44

Đường kính lỗ lắp 70mm

IP 44

Đường kính lỗ lắp 61mm

IP 44

Đường kính lỗ lắp 70mm

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 1340 1341 – 1719 1720 1721 – – – 1867 241 1868 16 4 – 1342 1343 – 1723 1724 1750 1751 418 1870 1871 242 16 5 – – 31 – 1730 3331 1755 1756 419 1875 1876 200 32 3 1345 1346 – – – – 1851 420 1852 1877 243 1878 32 4 – 1347 1348 – – – 1855 1856 421 1879 1880 244 32 5 – – 32 – – – 1860 1861 422 1884 1885 245

Ổ cắm gắn nổi tiếp điểm kép

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 1667 1668 1669 1707 1708 1709 1631 1632 1633 1700 1701 1702 16 4 1672 1673 1674 1710 1711 1712 1636 1637 1638 – 1703 1704 16 5 1678 1679 3385 1716 1717 1131 1642 1643 3473 – – 3485 32 3 1786 1787 1788 1809 1810 1811 1733 1734 1735 1801 1802 1803 32 4 1789 1790 1791 1812 1813 1814 1738 1739 1740 – 1804 1805 32 5 1795 1796 1797 1818 1819 1820 1744 1745 1746 – – 1808

Ổ cắm gắn âm tiếp điểm kép

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 919 924 – – – – 1132 997 – – – – 16 4 – – 931 – 932 933 – – – – 1133 998 16 5 – – 949 – – 972 – – – – – 907 32 3 – – – 935 938 – – – – 1135 987 – 32 4 – – – – 939 942 – – – – 1166 988 32 5 – – – – – 945 – – – – – 989

Đầu nối RAPIDO dạng bắt vít, cố định trung tâm Đầu nối RAPIDO dạng tiếp điểm kép, cố định trung tâmRAPIDO. 16A,3p, đường kính lỗ lắp 61 mm, độ dày miếng bắt từ 2 đến 5 mm.16A, 4p+5p và 32A, đường kính lỗ lắp 70mm, độ dày miếng bắt từ 2 đến 9 mm.

Các cấp điện áp, tần số khác xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Dạng thẳng Dạng thẳng Dạng nghiêng 20°

Dạng nghiêng 20°

5

Page 6: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 63 3 – – – 1226 1227 1228 1570 1571 1572 63 4 – – 303 1229 1230 1231 1108 1109 1110 63 5 – – 307 1233 1234 1235 1112 1113 1114 125 3 – – – – – – 3399 3400 – 125 4 – – – – – – 1441 1442 1443 125 5 – – – – – – 1445 1446 1447

IP 67

Loại thông thường

Phích cắm

IP 44

PowerTOP giảm sức căng từ bên ngoài

PowerTOP giảm sức căng từ bên ngoài

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 63 3 – – – 1236 1237 1238 1573 1574 1575 63 4 – – 565 1239 1240 1241 1115 1116 1117 63 5 – – 569 1243 1244 1245 1119 1120 1121 125 3 – – – – – – 3389 3390 – 125 4 – – – – – – 1448 1449 1450 125 5 – – – – – – 1452 1453 1454

Ổ cắm nối

IP 67

Loại thông thường

IP 44

PowerTOP giảm sức căng từ bên ngoài

IP 67

PowerTOP giảm sức căng từ bên ngoài

IP 44

Ổ cắm gắn nổi

MennekeS CEE Ổ cắm, phích cắm 63A và 125A

PowerTop với đầu cắm chịu nhiệt cao, cấu trúc thiết kế hợp lý, làm giảm sức căng từ bên ngoài.Phích cắm với đầu cắm được làm bằng nikenỔ cắm nối 63A với tiếp xúc mềm dẻo SoftCONTACTỔ cắm nối 125A với tiếp xúc lò xo xoắn TorsionSpringCOnTACT

IP 44

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 63 3 1260 1261 1262 1263 1264 1265 1146 1147 1148 2179 2180 2181 63 4 1246 1247 1248 1122 1123 1124 1149 1150 1151 203 204 205 63 5 1250 1251 1252 1126 1127 1128 1153 1154 1155 207 208 209 125 3 – – – – 3380 – – – – – 3575 – 125 4 – – – 1455 1456 1457 – – – 210 211 212 125 5 – – – 1459 1460 1461 – – – 214 215 216

Ổ cắm gắn âm

IP 67 IP 44 IP 67

IP 67

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V for 63 3 1216 1107 1217 822 1981 – 835 836 – 16A, 3p 40784 63 4 355 356 357 – 1984 1982 – 3704 3656 16A, 4p 40778 63 5 359 360 361 – – 1688 – – 3658 16A, 5+7p 40785 32A, 3+4p 40841 125 3 – – – – – – – 3665 – 32A, 5+7p 40786 125 4 362 363 364 – – – – 3413 3583 63A, 3, 4+5p 40787 125 5 366 367 368 – – – – – 1983 125A, 3, 4+5p 40788

Ổ cắm dạng phích Nắp đậy bảo vệ cho phích và đầu nối

IP 44 IP 67

Dạng thẳng Dạng thẳng Dạng nghiêng 20°

Dạng nghiêng 63A: 20°

125A: 15°

IP 67

Các cấp điện áp, tần số khác xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Các cấp điện áp, tần số khác xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

SoftCOnTACT

TorsionSpringCOnTACT

IP 67

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 63 3 1136 1137 1138 856 128 129 – – – 63 4 1139 1140 1141 130 131 132 – – – 63 5 1143 1144 1145 134 135 136 – – – 125 3 – – – – – – – – – 125 4 – – – – – – 137 138 139 125 5 – – – – – – 141 142 143

IP 67 IP 67

6

Minh Sang
Highlight
Page 7: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

Các cấp điện áp, tần số khác xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi. Các cấp điện áp, tần số khác xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 7010 7002 – 7011 7012 – 16 4 5457 5099 5100 – 5599 5600 16 5 5459 5102 5103 – 5602 5603 32 3 5743 5696 – 5924 5793 – 32 4 5460 5104 5105 – 5604 5605 32 5 5462 5107 5108 – 5607 5608

Ổ cắm có khóa liên động

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 63 3 6569 6571 – 5925 5911 – 63 4 – 5955 5956 – 5109 5110 63 5 – – 5959 – 5112 5113 125 3 – – – 7060 7000 – 125 4 – – – – 5887 5691 125 5 – – – – 5888 5692

Ổ cắm có khóa liên động

IP 44 IP 67

IP 44

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 7265 7266 – 7269 7270 – 16 4 – 7382 7267 – 7383 7271 16 5 – – 7268 – – 7272 32 3 – – – – – – 32 4 – – – – – – 32 5 – – – – – –

Ổ cắm có khóa liên động

IP 67

IP 44

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 7273 7274 – 7277 7278 – 16 4 – 7380 7275 – 7381 7279 16 5 – – 7276 – – 7280 32 3 – – – – – – 32 4 – – – – – – 32 5 – – – – – –

Ổ cắm có khóa liên động

IP 67

MENNEKES CEE Ổ cắm có khóa liên động16A - 125A63A: tiếp xúc mềm dẻo SoftCONTACT, 125A: tiếp xúc lò xo xoắn TorsionSpringCONTACT

IP 44

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 – 7213 – – 7050 – – 7216 – – 7238 – 16 4 – – 5610 – – 5630 – – 7217 – – 7239 16 5 – – 5613 – – 5633 – – 7218 – – 7240 32 4 – – 5615 – – 5635 – – 7219 – – 7241 32 5 – – 5618 – – 5638 – – 7220 – – 7242 63 4 – – 6059 – – 5640 – – 7221 – – 7243 63 5 – – 6062 – – 5643 – – 7222 – – 7244

Ổ cắm có khóa liên động, có cầu chì

IP 67 IP 44 IP 67

DIn-rail DIn-rail MCB MCB

Nguyên lý hoạt động của ổ cắm có khoá liên động. Sau khi cắm phích cắm vào và chuyển công tắc sang vị trí ON, phích cắm sẽ bị giữ chặt ở trạng thái kết nối với ổ cắm. Sau khi chuyển công tắc sang vị trí OFF và rút phích ra,công tắc sẽ được giữ chặt ở trạng thái OFF.

IP 44 IP 67

7

Page 8: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

Bộ liên hợp ổ cắm là phương án thay thế chuyên nghiệp và an toàn cho các kết nối riêng rẽ.

Không còn theo cách này. . . . . . Mà sẽ là đây!

260 x 225 mm (DxR)

390 x 225 mm (DxR)

520 x 225 mm (DxR)

260 x 225 mm (DxR)390 x 225 mm (DxR)

Việc lắp đặt các ổ cắm đơn với nhiều loại cáp tải làm gia tăng nguy cơ cháy nổ và mất nhiều thời gian cho công việc kiểm tra, bảo trì.▾

Giải pháp hợp lý là các bộ liên hợp ổ cắm MENNEKES. Các bộ liên hợp ổ cắm là giải pháp chuyên nghiệp, an toàn, giúp cho việc kiểm tra, bảo trì được dễ dàng hơn.

Bộ liên hợp ổ cắm - Một thiết kế mớiĐa năng, kiểu mẫu và màu sắc. SCHUKO, CEE 16A-63A, ổ cắm có khoá liên động, IP44, IP67 với RCD, cầu chì, MCB, bộ liên hợp ổ cắm được làm bằng vật liệu AMELAN có khả năng chống ăn mòn hoá học cao.

Chỉ 3 bước để chọn được bộ liên hợp ổ cắm mong muốn www.AMAXX.info

8

Page 9: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

MENNEKES - Bộ liên hợp ổ cắm Linh hoạt cho mọi ứng dụng

Bộ liên hợp ổ cắm - vỏ làm bằng kim loại hoặc thép không gỉ cho nhiều ứng dụng khác nhau.

EverGUM Bộ liên hợp ổ cắm - vỏ cao su đặc

Lắp đặt trên tường, kích thước 380 x 230 mm hay

380 x 320 mm

Ổ nối di động, kích thước 445 x 135 mm

Hộp đấu nối di động, kích thước 300 x 230 x 287.5 mm hay

360 x 340 x 330 mm

Hộp đấu nối di động với cáp nguồn, kích thước

300 x 230 x 287.5 mm hay360 x 340 x 330 mm

� IP 44

Bộ liên hợp ổ cắm - vỏ nhựa dẻo

AirKRAFT 3KRAFT Hộp DELTA Hộp DELTA Cho năng lượng, dữ liệu, Cho năng lượng, dữ liệu, với cáp nguồn. khí nén. khí nén. Tùy chọn với dạng có cáp nguồn. Tùy chọn với dạng có cáp nguồn. Kích thước Kích thước Kích thước 400 x 229 x 220 mm đường kính 240-264 x H 152 mm 114 x 160 x 97 mm 114 x 160 x 97 mm (chưa bao gồm các ổ cắm) (phụ thuộc vào loại ổ cắm được (chưa bao gồm (chưa bao gồm chọn lựa) các ổ cắm) các ổ cắm)

IP 44 hay IP 67

Vỏ làm bằng thép không gỉ Lắp đặt nổi

Vỏ làm bằng thép không gỉ Lắp đặt âm tường

Dạng trụ, vỏ thép mạ kẽm phủ sơn tĩnh điện

CombiTOWeR Vỏ làm bằng thép không gỉ, sơn vàng

9

Page 10: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

IP 44 IP 44

VarioTOP

IP 67

AM-TOP dạng đơn khối, bắt vít

IP 44

AM-TOP dạng đơn khối, bắt vít

ProTOP dạng môđun, bắt vít

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 4 – – – – 338 339 – 3338 3339 – – – 16 5 – – 3319 – 318 319 – – 325 – – 859 32 4 – – – – 396 397 – 3340 3341 – – – 32 5 – – 3322 – 321 322 – 327 328 – – –

Phích cắm chuyển đổi pha

IP 44 IP 44

Dạng gắn âm

IP 44

Dạng gắn âm

IP 44

Dạng gắn nổi

Dạng gắn nổi

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 4 – – – – 3342 3343 – 3348 3350 – – – 16 5 – – 3517 – – 2511 – – 20970 – – 854 32 4 – – – – 3345 3346 – 3355 3356 – – – 32 5 – – 3523 – 3347 2478 – 3717 21241 – – –

Ổ cắm dạng phích chuyển đổi pha

MENNEKES Phích cắm / ổ cắm dạng phích chuyển đổi pha 16A và 32A

Ổ cắm dạng phíchỔ cắm gắn nổi

Ổ cắm gắn âm nghiêng 20

Phích cắm Ổ cắm nối

MENNEKES Phích cắm, ổ cắm 7 cựcSử dụng cho nhiều ứng dụng như:– Khởi động sao tam giác– Điều khiển– Giám sát– Kiểm tra– Đóng ngắt điện

Ổ cắm có khoá liên

động

IP 67

A P 230V 400V 500V 230V 400V 500V 230V 400V 500V 230V 400V 500V 230V 400V 500V 16 7 3240 2746 3262 2883 2459 2296 3776 3777 3913 3783 3916 3784 – 5785 – 32 3 2818 2648 2782 – 2317 2212 2405 2324 2213 2406 2255 2460 – 6106 –

IP 67 IP 67 IP 67 IP 67

Ổ cắm gắn nổi

Ổ cắm gắn âm nghiêng 20°

Phích cắm Ổ cắm nối

Các cấp điện áp, tần số khác xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

IP 44

A P 230V 400V 500V 230V 400V 500V 230V 400V 500V 230V 400V 500V 230V 400V 500V 16 7 733 734 1035 737 738 1045 741 742 1055 745 746 1065 – 2166 – 32 7 735 736 1040 739 740 1050 743 744 1060 747 748 1070 – 2167 –

IP 44 IP 44 IP 44 IP 44

10

Page 11: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

Các cấp điện áp, tần số khác xin vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 4101 4102 – – 4132 – – 4162 – 16 4 – 4254 4103 – – 4133 – – 4163 16 5 – – 4105 – – 4135 – – 4165 32 3 4106 4107 – – 4137 – – 4167 – 32 4 – – 4108 – – 4138 – – 4168 32 5 – – 4110 – – 4140 – – 4170 SCHUKO 4970 4973 4976

IP 44

Ổ cắm gắn nổi, màu xám

A P 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 110V 230V 400V 16 3 4111 4112 – 4141 4142 – 4171 4172 – – – – – 4247 – 16 4 – 4233 4113 – – 4143 – – 4173 – – – – – 4273 16 5 – – 4115 – – 4145 – – 4175 – – 4262 – – 4237 32 3 4116 4117 – 4146 4147 – – 4177 – – – – – 4274 – 32 4 – – 4118 – – 4148 – – 4178 – – – – – 4275 32 5 – – 4120 – – 4150 – – 4180 – – 4263 – – 4238 SCHUKO 4971 4974 4977 4979 4980

Màu trắng ngọc trai

Ổ cắm gắn âm

IP 44

Màu trắng ngọc trai

IP 44

Có vùng dán nhãn, màu trắng ngọc trai

IP 44

Có vùng dán nhãn, có khoá, màu trắng ngọc trai

IP 44

Màu trắng Alpine

IP 44

Có vùng dán nhãn, màu trắng Alpine

IP 44 Part no. 41404

Ổ cắm gắn âm có hộp sau

MENNEKES Ổ cắm CepexMENNEKES Phích cắm, ổ cắm cho điện áp thấp

IP 44

Có vùng dán nhãn và khoá

IP 44

Có vùng dán nhãn

Hộp sau của ổ cắm Cepex CEE 16A-32A và Cepex SCHUKO

Sản phẩm Cepex

IP 44 IP 44 IP 44 IP 44

Ổ cắm cho điện áp thấp 20V - 50VỔ cắm gắn nổi Ổ cắm gắn nổi Ổ cắm gắn âm Ổ cắm gắn âm

A P 20-25V 40-50V 20-25V/40-50V 20-25V 40-50V 20-25V/40-50V 20-25V 40-50V 20-25V/40-50V 20-25V 40-50V 20-25V/40-50V 50 và 60 Hz 100–200 Hz 50 và 60 Hz 100–200 Hz 50 và 60 Hz 100–200 Hz 50 và 60 Hz 100–200 Hz 16 2 1825 1831 – 577 578 – 603 604 – 1270 2855 – 16 3 1832 1837 1835 584 585 586 610 611 612 2845 1272 2860 32 2 1838 1844 – 590 591 – 616 617 – 1271 2864 – 32 3 1845 1850 1848 597 598 599 623 624 625 2870 1273 2852

IP 44

Phích cắm, ổ cắm nối, ổ cắm dạng phích cho điện áp thấp 20V - 50V

IP 44 IP 44

Phích cắm Ổ cắm nối Ổ cắm dạng phích

A P 20-25V 40-50V 20-25V/40-50V 20-25V 40-50V 20-25V/40-50V 20-25V 40-50V 20-25V/40-50V 50 và 60 Hz 100–200 Hz 50 và 60 Hz 100–200 Hz 50 và 60 Hz 100–200 Hz 16 2 629 630 – 681 682 – 1955 1961 – 16 3 636 637 638 688 689 690 1962 1967 1965 32 2 642 643 – 694 695 – 1968 1974 – 32 3 649 650 651 701 702 703 1975 1980 1978

Một vài kiểu của ổ cắm Cepex có thể tìm thấy ở phía bên trái. Có thể tạo thêm những kiểu khác bằng cách kết hợp ổ cắm gắn âm Cepex ở trên với hộp sau 41404.

A P 110V 230V 400V 16 3 – 4122 – 16 4 – – – 16 5 – – 4125 32 3 – 4127 – 32 4 – – – 32 5 – – 4130 SCHUKO 4972

11

Page 12: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

A P 230V 400V 500V 690V 1000V Chuẩn đóng gói Khối lượng 200 4 75200 75201 75202 75203 75204 1 3000 200 5 75205 75206 75207 75208 75274 1 3200 250 4 75000 75001 75002 75003 75004 1 8290 250 5 75090 75091 75092 75093 75094 1 8610 400 4 75005 75006 75007 75008 75009 1 8290 400 5 75095 75096 75097 75098 75099 1 8610

A P 230V 400V 500V 690V 1000V Chuẩn đóng gói Khối lượng 200 4 75230 75231 75232 75233 75234 1 25100 200 5 75235 75236 75237 75238 75279 1 25300 250 4 75030 75031 75032 75033 75034 1 45000 250 5 75120 75121 75122 75123 75124 1 46500 400 4 75035 75036 75037 75038 75039 1 43900 400 5 75125 75126 75127 75128 75129 1 45400

A P 230V 400V 500V 690V 1000V Chuẩn đóng gói Khối lượng 200 4 75240 75241 75242 75243 75244 1 3200 200 5 75245 75246 75247 75248 75249 1 3450 250 4 75040 75041 75042 75043 75044 1 6800 250 5 75130 75131 75132 75133 75134 1 7300 400 4 75045 75046 75047 75048 75049 1 6800 400 5 75135 75136 75137 75138 75139 1 7300

A P 230V 400V 500V 690V 1000V Chuẩn đóng gói Khối lượng 200 4 75220 75221 75222 75223 75224 1 5580 200 5 75225 75226 75227 75228 75229 1 5780 250 4 75020 75021 75022 75023 75024 1 10510 250 5 75110 75111 75112 75113 75114 1 11020 400 4 75025 75026 75027 75028 75029 1 10510 400 5 75115 75116 75117 75118 75119 1 11020

Ổ cắm với đầu kẹp cáp IP 67

Ổ cắm gắn âm IP 67

Ổ cắm có khoá liên động IP 55

Phích cắm với đầu kẹp cáp IP 67

A P 230V 400V 500V 690V 1000V Chuẩn đóng gói Khối lượng 200 4 75210 75211 75212 75213 75214 1 3730 200 5 75215 75216 75217 75218 75219 1 3980 250 4 75010 75011 75012 75013 75014 1 9160 250 5 75100 75101 75102 75103 75104 1 9670 400 4 75015 75016 75017 75018 75019 1 9160 400 5 75105 75106 75107 75108 75109 1 9670

Ổ cắm nối với đầu kẹp cáp IP 67

MENNEKES Phích cắm, ổ cắm từ 200A đến 400A

12

Page 13: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

Ổ cắm gắn âm SCHUKO có dây nối đất, dạng kẹp hay dạng bắt vít, có hoặc không có khoá, 16A, 230V, 3p+E

Màu sắc Part No. Part No. Xám 11010 11030 11060 – Xanh 11011 11031 11061 11081 Đen 11012 11032 – – Đỏ 11013 11033 – –

Không có khóaDạng kẹp Dạng bắt vít IP 54 IP 54

có khóaDạng kẹp Dạng bắt vít IP 54 IP 54

Màu sắc Part No. Part No. Xám 11110 – 11160 11180 Xanh 11111 – 11161 11181 Đen – – 11162 11182 Đỏ – – 11163 11183

Không có khóaDạng kẹp Dạng bắt vít IP 44 IP 44

có khóaDạng kẹp Dạng bắt vít IP 44 IP 44

Hộp sau cho SCHUKO Ổ cắm gắn nổi

Màu sắc Part No. Xám 10714 Xanh 10715 Đen 10716

Sự kết hợp giữa hộp sau với một trong những ổ cắm ở trên sẽ tạo nên một ổ cắm gắn nổi.

Cho những tiêu chuẩn khác, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

MENNEKES Ổ cắm SCHUKO

Ổ cắm gắn âm SCHUKO dạng kẹp hay dạng bắt vít, có hoặc không có khoá, 16A, 230V, 3p+E

Màu sắc Part No. Part No. Xám 10749 10751 Đen 10754 10755 cam 10837 10842 Xanh 10838 10843 Đỏ 10839 10844 Vàng 10840 10845 Lục 10841 10846

SCHUKO phích cắm và ổ cắm nối Phích cắm Ổ cắm nối

Lựa chọn của bạn: Dạng kẹp hay dạng bắt vít

Cả hai dạng đều thuận lợi cho việc đấu dây.

Để tháo dây, chỉ cần mở đầu chốt bằng tua vít.

Theo tiêu chuẩn của Đức, Pháp, Bỉ.

13

Page 14: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

Phụ lục

1 4100 4101 4102 4 103 41035 10104 41040 101045 10105 41050 101055 101060 101065 101070 1010714 1310715 1310716 1310749 1310751 1310754 1310755 1310837 1310838 1310839 1310840 1310841 1310842 1310843 1310844 1310845 1310846 13 109 4110 411010 1311011 1311012 1311013 1311030 1311031 1311032 1311033 1311060 1311061 131107 61108 611081 131109 6111 41110 611110 1311111 131112 61113 61114 61115 61116 611160 1311161 1311162 1311163 131117 611180 1311181 1311182 1311183 131119 61120 61121 61122 61123 61124 61126 61127 61128 61131 51132 51133 51135 51136 61137 61138 61139 61140 61141 61143 61144 61145 61146 61147 61148 61149 61150 61151 61153 61154 61155 61166 51177 41178 41192 41193 41194 41195 41196 41198 41199 41200 41201 4

Part no. trang

1202 41203 41204 41205 41206 41208 41209 4121 41210 41211 41216 61217 6122 41226 61227 61228 61229 61230 61231 61233 61234 61235 61236 61237 61238 6 1239 61240 61241 61243 61244 61245 61246 61247 61248 6125 41250 61251 61252 6126 41260 61261 61262 61263 61264 61265 61267 41268 41270 111271 111272 111273 11128 6129 613 4130 6131 6132 6134 61340 51341 51342 51343 51345 51346 51347 51348 5135 6136 61365 41366 41367 41368 41369 4137 6 1371 41372 41373 4138 61384 41385 41386 41388 41389 4139 61390 41394 41395 41396 41397 41398 41399 414 4141 61410 41411 41418 41419 4142 61420 41421 41422 41423 41424 41425 4143 61438 41441 61442 61443 6

Part no. trang

1445 61446 61447 61448 61449 61450 61452 61453 61454 61455 61456 61457 61459 61460 61461 61462 41463 41464 41465 41466 41467 4147 41471 41472 41473 41474 41475 41476 41477 41478 41479 4148 41483 41484 41485 41489 4149 41490 41491 41492 41493 41494 41495 41496 41498 41499 415 41500 41501 41502 41503 41504 41505 41506 4151 4152 41551 41555 41556 41557 41570 61571 61572 61573 61574 61575 6159 416 4160 4163 41631 51632 51633 51636 51637 51638 5164 41642 51643 51667 51668 51669 51672 51673 51674 51678 51679 51688 61700 51701 51702 51703 51704 51707 51708 51709 51710 51711 51712 51716 51717 51719 51720 51721 51723 51724 51730 51733 51734 5

Part no. trang

1735 51738 51739 51740 51744 51745 51746 51750 51751 51755 51756 51786 51787 51788 51789 5179 41790 51791 51795 51796 51797 5180 4181 41801 51802 51803 51804 51805 51808 51809 51810 51811 51812 51813 51814 51818 51819 51820 51825 111831 111832 111835 111837 111838 111844 111845 111848 111850 11 1851 51852 51855 51856 51860 51861 51867 51868 51870 51871 51875 51876 51877 51878 51879 51880 51884 51885 5193 4194 41955 111961 111962 111965 111967 111968 111974 111975 111978 111980 111981 61982 61983 61984 62 4200 5203 6204 6205 6207 6208 6209 620970 10210 6211 6212 621241 10214 6215 6216 62166 102167 10217 42179 6218 42180 62181 6219 4220 4221 42212 10

Part no. trang

2213 10222 42255 10226 4227 4228 4229 42296 10230 4231 42317 10232 42324 10233 4234 4238 4239 4240 42405 102406 10241 5242 5243 5244 5245 52459 102460 10247 42478 10248 4249 4250 4251 42511 10252 4256 4257 4259 4260 4261 4262 4263 4264 42648 10268 4269 42746 10277 4278 42782 10279 4280 4281 42818 10282 42845 112852 112855 11286 42860 112864 11287 42870 11288 42883 10289 4290 4291 4292 4293 4294 4298 4299 43 4300 4303 63030 43034 43041 43045 4307 631 5315 4318 10319 10 32 5321 10322 103240 10325 103262 103266 4327 10328 1033 53306 4331 4 3312 43319 10332 4 3322 10333 43331 53338 103339 10334 43340 103341 103342 10

Part no. trang

3343 103345 103346 103347 103348 10335 43350 103355 103356 10336 4338 103380 63385 53389 6339 103390 63399 634 5340 43400 6341 43413 6342 4 3424 4343 4344 43449 4345 43451 43454 4346 4347 43473 5348 43485 535 53517 10352 4 3523 10353 4354 4355 6356 6357 63575 63583 6359 636 5360 6361 6362 6363 6364 63646 43656 63658 6366 63665 6367 6368 63704 63717 103776 103777 103783 103784 103794 43796 43799 43807 43809 43811 43819 43821 43823 43829 43830 43832 43839 43841 43844 43851 43853 43855 43859 43860 43862 43869 43871 43873 43879 43881 43883 43887 43888 43891 43896 43897 43899 43905 43907 43909 43913 103916 10392 4393 4394 4396 10397 10

Part no. trang

398 43980 43981 43987 4399 44 4400 4401 4402 4403 4404 4405 4406 440778 640784 640785 640786 640787 640788 640841 6410 44101 114102 114103 114105 114106 114107 114108 11411 44110 114111 114112 114113 114115 114116 114117 114118 11412 44120 114122 114125 114127 114130 114132 114133 114135 114137 114138 114140 1141404 114141 114142 114143 114145 114146 114147 114148 114150 114162 114163 114165 114167 114168 114170 114171 114172 114173 114175 114177 114178 11418 54180 11419 5420 5421 5422 54233 114237 114238 114247 114254 114262 114263 114273 114274 114275 114970 114971 114972 114973 114974 114976 114977 114979 114980 115 4509 45099 7510 45100 75102 75103 75104 75105 75107 75108 75109 7511 45110 7

Part no. trang

5112 75113 7512 4513 4514 4518 4519 4521 4522 4523 4524 4525 4526 4530 4531 4539 4540 4541 4542 4543 4544 45457 75459 75460 75462 7548 4549 4550 4551 4552 4553 4554 4555 4556 45599 7560 45600 75602 75603 75604 75605 75607 75608 7561 45610 75613 75615 75618 7562 45630 75633 75635 75638 75640 75643 7565 6569 65691 75692 75696 75743 7577 11578 115785 105793 7584 11585 11586 115887 75888 7590 11591 115911 75924 75925 75955 75956 75959 7597 11598 11599 116 4603 11604 116059 76062 7610 116106 10611 11612 11616 11617 11623 11624 11625 11629 11630 11636 11637 11638 11642 11643 11649 11650 11651 116569 76571 7681 11682 11

Part no. trang

688 11689 11690 11694 11695 117000 77002 7701 117010 77011 77012 7702 11703 117050 77060 77213 77216 77217 77218 77219 77220 77221 77222 77238 77239 77240 77241 77242 77243 77244 77265 77266 77267 77268 77269 77270 77271 77272 77273 77274 77275 77276 77277 77278 77279 77280 7733 10734 10735 10736 10737 10738 107380 77381 77382 77383 7739 10740 10741 10742 10743 10744 10745 10746 10747 10748 1075000 1275001 1275002 1275003 1275004 1275005 1275006 1275007 1275008 1275009 1275010 1275011 1275012 1275013 1275014 1275015 1275016 1275017 1275018 1275019 1275020 1275021 1275022 1275023 1275024 1275025 1275026 1275027 1275028 1275029 1275030 1275031 1275032 1275033 1275034 1275035 1275036 1275037 1275038 1275039 1275040 1275041 1275042 12

Part no. trang

75043 1275044 1275045 1275046 1275047 1275048 1275049 1275090 1275091 1275092 1275093 1275094 1275095 1275096 1275097 1275098 1275099 1275100 1275101 1275102 1275103 1275104 1275105 1275106 1275107 1275108 1275109 1275110 1275111 1275112 1275113 1275114 1275115 1275116 1275117 1275118 1275119 1275120 1275121 1275122 1275123 1275124 1275125 1275126 1275127 1275128 1275129 1275130 1275131 1275132 1275133 1275134 1275135 1275136 1275137 1275138 1275139 1275200 1275201 1275202 1275203 1275204 1275205 1275206 1275207 1275208 1275210 1275211 1275212 1275213 1275214 1275215 1275216 1275217 1275218 1275219 1275220 1275221 1275222 1275223 1275224 1275225 1275226 1275227 1275228 1275229 1275230 1275231 1275232 1275233 1275234 1275235 1275236 1275237 1275238 1275240 1275241 1275242 1275243 1275244 1275245 1275246 1275247 1275248 1275249 1275274 1275279 12800 4801 4

Part no. trang

802 4 803 4 804 4810 4812 4813 4815 4816 4817 4819 4821 4822 6825 4826 4827 4829 4830 4831 4832 4834 4835 6836 6837 4838 4839 4840 4843 4844 4854 10856 6859 10891 4907 5908 4918 4919 5924 5929 4931 5932 5933 5935 5938 5939 5942 5945 5947 5948 5949 5951 5952 5964 4966 4968 4969 4972 5976 4979 5980 5987 5988 5989 5993 5994 5995 4997 5998 5999 4

Part no. trang

14

Page 15: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

DMT

Belgium UK

Austria

Spain Hungary

USA

Poland Russia

Sweden Switzerland

Italy

Canada

Argentina

Croatia netherlands

norway

Danmark Germany Finland France

Phê chuẩn và chứng nhận.

P. R. ofChina

South Africa Czech Republic

Slowakia

Để đạt được mục tiêu sản xuất ra những sản phẩm có chất lượng tốt nhất, hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 9001:2000 đã được thiết lập và chứng nhận tại tất cả các nhà máy của MennekeS. Với định hướng thương mại xuất khẩu, MennekeS đã đạt được các chứng nhận của các tổ chức quốc tế có liên quan.

Chỉ những sản phẩm mang nhãn hiệu MENNEKES đạt được điều này.

Sản phẩm phích cắm, ổ cắm của MENNEKES được thiết kế phù hợp với những tiêu chuẩn có liên quan của các quốc gia và quốc tế .Vì mỗi quốc gia có những quy định riêng biệt, nên không loại sản phẩm nào có thể nhận được sự chứng nhận toàn cầu . Với những sản phẩm phích cắm, ổ cắm theo tiêu chuẩn Mỹ và Canada, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

15

Page 16: Catalog O Cam Phich Cam Cong Nghiep Mennekes Tieng Viet

Made in GermanyMade in Germany

***0

00D

S *T

C 0

8.08

*

MennekeSelektrotechnik GmbH & Co. kGIndustrial plugs and socketsP.O.Box 1364, D-57343 Lennestadt Tel. + 49 (0) 27 23 / 41-1Fax + 49 (0) 27 23 / 41-214e-Mail [email protected] www.MennekeS.de

AMAXX®

Receptacle combinations.A new approach to receptaclecombinations.

Distribution systems.For ceiling, wall and floor.For energy, data, compressed air and light.

MennekeS Catalogue.Screwless connections.For Cee plugs, connectors and receptacles.

Fax responseP l e a s e s e n d t o +49(0)27 23 / 41-49 214Please send me the following product information at no charge:

More produc t in fo rmat ion can be found on the in te rne t a t : www.MennekeS.de

Company

Dpt. / Position

Mr. / Mrs.

Address

City / Postel code

Telephone Fax

e-Mail

Industry: electrical wholesale electrician Industry Planner / eng. office _________________

Company size: 1-10 11-50 51-100 101-500 501-1000 over 1000

Please contact us byphone for brochuresin other languages;tel. +49 (0) 27 23 / 41-1

Please tick Please tick Please tick Please tick