28
Cách phân loi rác/ Vt rác ごみの分け方・出し方 Năm 2012 平成 24 年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語) Vt nhkhông đốt được (mi tháng 2 ln ) 不燃の小物(月 2 回) Khi brác thải gia đình/ lon hộp không/ chai không, xin hãy bti điểm thu rác tái chế đã qui định trước 9 gisáng đúng vào ngày thu gom. 家庭ごみ、あきかん・あきびんを出すときは、収集日当日の午前 9 までに決められた場所に出してください。 Khi bnhng vt nhkhông đốt được, xin hãy btại điểm thu rác tái chế đã qui định trước 1 gichiu đúng vào ngày thu gom. 不燃の小物を出すときは、収集日当日の午後 1 までに決められ た場所に出してください。 Scông tác môi trường phía bc không thu gom rác *北部環境事業所はごみの収集はありません。 Scông tác môi trường phía bắc đội tài nguyên 北部環境事業所 資源化チーム 06-6618-8085 Hàng tun 毎週 Th曜日 Tun thTh水曜日 Khi brác để tái chế, xin hãy phân loại cho đúng và bỏ trước 9 gisáng ngày thu gom ti điểm thu rác tái chế đã qui định. 資源を出すときは、正しく分けて収集日当日の午前 9 までに決められた資源ステーションに出してください。 Xin hãy xác nhn scông tác môi trường nơi chịu trách nhim, cũng như ngày thu rác bằng “Lịch thu gom rác ca tng khu vực”, và ghi ngày thu rác tái chế ca khu vc mình vào. 「ごみの地区別収集日程表」で担当の環境事業所と収集日を確認のうえ、担当の環境事業所にチェックを入れ収集日を記入して ご利用ください。 Rác thải gia đình/ lon hộp rng/ chai rng/ vt nhkhông đốt được 家庭ごみ、あきかん・あきびん、不燃の小物 Scông tác môi trường phía Đông 東部環境事業所 072-984-8005 Scông tác môi trường Trung b中部環境事業所 072-963-3210 Scông tác môi trường phía Tây 西部環境事業所 06-6722-2994 Rác gia đình (mỗi tun 2 ln) 家庭ごみ(週 2 回) Lon hp rngchai rng(mi tháng 2 ln) あきかん・あきびん(月 2 回) Th曜日 hàng tun 毎週 Th水曜日 Tun thTh水曜日 Tun thBao bì đồ đựng bng nha / chai nha プラスチック製容器包装・ペットボトル Bao bì đồ đựng bng nha ( mi tun 1 ln ) プラスチック製容器包装(週 1 回) Chai nha ( mi tháng 2 ln ) ペットボトル(月 2 回) Xin hãy xác nhn ngày thu rác bằng “Lịch thu gom rác tái chế ca tng khu vực” và ghi ngày thu rác tái chế ca khu vc mình vào. 「資源の地区別収集日程表」で収集日を確認のうえ、収集日を記入してご利用ください。 Rác cln (theo chế độ đăng ký bỏ rác qua điện thoi) 大型ごみ(電話申し込み制) 072-962-5374 Bphận môi trường Thành phHigashiOsaka 東大阪市 環境部

Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Caacutech phacircn loại raacutec Vứt raacutec ごみの分け方出し方

Năm 2012 平成 24年度 Bản lưu 保存版(ベトナム語)

Vật nhỏ khocircng đốt được (mỗi thaacuteng 2 lần )

不燃の小物(月 2回)

Khi bỏ raacutec thải gia đigravenh lon hộp khocircng chai khocircng xin hatildey bỏ tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định trước 9 giờ saacuteng đuacuteng vagraveo ngagravey thu

gom

家庭ごみあきかんあきびんを出すときは収集日当日の午前 9

時までに決められた場所に出してください

Khi bỏ những vật nhỏ khocircng đốt được xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei

chế đatilde qui định trước 1 giờ chiều đuacuteng vagraveo ngagravey thu gom

不燃の小物を出すときは収集日当日の午後 1 時までに決められ

た場所に出してください

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc khocircng thu gom raacutec 北部環境事業所はごみの収集はありません

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc đội tagravei nguyecircn 北部環境事業所 資源化チーム 06-6618-8085

Hagraveng tuần 毎週

Thứ 曜日

Tuần thứ 第

Thứ tư 水曜日

Khi bỏ raacutec để taacutei chế xin hatildey phacircn loại cho đuacuteng vagrave bỏ trước 9 giờ saacuteng ngagravey thu gom tại điểm thu raacutec taacutei

chế đatilde qui định

資源を出すときは正しく分けて収集日当日の午前 9時までに決められた資源ステーションに出してください

Xin hatildey xaacutec nhận sở cocircng taacutec mocirci trường nơi chịu traacutech nhiệm cũng như ngagravey thu raacutec bằng ldquoLịch thu gom

raacutec của từng khu vựcrdquo vagrave ghi ngagravey thu raacutec taacutei chế của khu vực migravenh vagraveo 「ごみの地区別収集日程表」で担当の環境事業所と収集日を確認のうえ担当の環境事業所にチェックを入れ収集日を記入して

ご利用ください

Raacutec thải gia đigravenh lon hộp rỗng chai rỗng vật nhỏ khocircng đốt được 家庭ごみあきかんあきびん不燃の小物

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng

東部環境事業所 072-984-8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072-963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Raacutec gia đigravenh (mỗi tuần 2 lần) 家庭ごみ(週 2回)

Lon hộp rỗngchai rỗng(mỗi thaacuteng 2 lần) あきかんあきびん(月 2回)

Thứ 曜日

hagraveng tuần 毎週

Thứ Tư 水曜日

Tuần thứ 第

Thứ Tư 水曜日

Tuần thứ 第

Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトル

Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa ( mỗi tuần 1 lần ) プラスチック製容器包装(週 1回)

Chai nhựa ( mỗi thaacuteng 2 lần ) ペットボトル(月 2回)

Xin hatildey xaacutec nhận ngagravey thu raacutec bằng ldquoLịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vựcrdquo vagrave ghi ngagravey thu raacutec taacutei chế

của khu vực migravenh vagraveo

「資源の地区別収集日程表」で収集日を確認のうえ収集日を記入してご利用ください

Raacutec cỡ lớn (theo chế độ đăng kyacute bỏ raacutec qua điện thoại)

大型ごみ(電話申し込み制) 072-962-5374 Bộ phận mocirci trường Thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪市 環境部

家 庭 ご み ( も え る 物 )

台所ごみなどの生ごみ類

台所ごみはよく水を切って出してください

料理くず残飯残った油割りばし竹串など

食用油は紙や布にしみ込ませるか固めて出してください

竹串などの危険なごみは厚紙などで包んで出してください

そ の 他

上記のその他ごみが多量にでる場合は「大型ごみ受付センター」に申込んでください

(例)ビデオテープ 12本 シャツ 12枚 くつ 1足 程度までなら家庭ごみへ

紙くず

皮革類 ベルト財布くつ など

ゴム類 ゴム手袋スリッパ など

プラスチックの商品

カセットテープビデオテープ など

紙おむつ 汚物を処理して出してください

たばこの吸いがら

布くず 布きれ

使い捨てカイロ

その他の燃えるごみ

植木の刈り葉や落ち葉は2袋まで週後半の収集日(木金)に出せます

ペット用の砂はふんなどをトイレに流し砂を洗って再利用するか販売店にご相談ください

剪定枝は「大型ごみ」で申込んでくださいまた数量が 10 点以上の時は「臨時ごみ」として直接搬入(水走の

焼却工場)か許可業者に収集を依頼してください

(直接搬入10 90円 許可業者収集(有料)料金等は許可業者と相談してください)

出 す 日

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

週 2回決められた曜日の午前 9時までに決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

Raacutec gia đigravenh (raacutec chaacutey được)

Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều caacutec loại raacutec khaacutec như dưới đacircy xin hatildey đăng kyacute với ldquo Trung tacircm tiếp nhận

đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớnrdquo

( viacute dụ) Băng video1-2 băng aacuteo 1-2 caacutei giầy 1 đocirci thigrave coacute thể bỏ theo raacutec gia đigravenh được

Vụn thức ăn cơm thừa dầu thừa đũa ăn liền que xiecircn nướng bằng tre

Dầu ăn thigrave thấm cho sạch bằng giấy hoặc vải vo lại rồi đem bỏ

Que xiecircn tre lagrave raacutec nguy hiểm necircn hatildey goacutei lại bằng giấy dầy rồi mới đem bỏ

Giấy vụn

Caacutec loại đồ da thắt lưng viacute giagravey

Caacutec loại đồ cao su Găng tay cao su

deacutep lecirc

Đồ nhựa Băng casset băng video

Tatilde giấy Xử lyacute đồ dơ bẩn trước khi đem bỏ

Tagraven thuốc laacute

vải vụn vải mảnh

Miếng giữ ấm đatilde dugraveng xong

Caacutec loại raacutec chaacutey được khaacutec

Laacute cacircy do cắt tỉa cacircy trồng hoặc laacute rụng thigrave bỏ vagraveo nhiều nhất lagrave 2 tuacutei vagrave đem bỏ vagraveo ngagravey thu raacutec gần cuối

tuần ( thứ Năm thứ Saacuteu )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi tuần 2 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại điểm thu raacutec đatilde được qui định

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )

Caacute c l o ạ i r aacute c nh agrave b ế p

Raacutec nhagrave bếp thigrave lagravem raacuteo nước cho thật khocirc trước khi bỏ

N g o agrave i r a

Caacutet dugraveng cho thuacute nuocirci trong nhagrave thigrave xả phacircn vagraveo toilet rửa caacutet cho sạch để sử dụng lại hoặc bagraven bạc

với cửa hagraveng nơi migravenh mua

Cagravenh cacircy bỏ do cắt tỉa thigrave đăng kyacute để bỏ như ldquoraacutec cỡ lớnrdquo Khi bỏ với số lượng trecircn 10 moacuten thigrave đem bỏ

trực tiếp như ldquoraacutec vượt số lượngrdquo ( Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai) hoặc yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được

cấp pheacutep thu cho

Ngagravey bỏ raacutec

C aacute c h b ỏ

r aacute c

あ き か ん あ き び ん

あきかん 飲料酒類お菓子のかんミルクかん など

(一斗かんの半分位までの大きさ)

ご協力を

アルミかんは集団回収の対象品目です

集団回収の実施地域では集団回収にご協力をお願いします

あきびん 飲料酒類調味料などのガラスびん化粧びんなどの乳白色のびん

(びんは必ず キャップをはずしてください)

ご協力を

リターナブルびん(ビールびん一升びん等)は集団回収の対象品目です

地域の集団回収にご協力をお願いしますなお集団回収が実施されていない地域

は引き取ってもらえる販売店へ返却してください

スプレーかん 殺虫 整髪スプレーカットリッジボンベ など

(中身を完全に使い切り火の気のないかぜとおしのよい安全な場所で

穴をあけてだしてください)

耐熱ガラスコップ陶磁器

ガラスの置物板ガラス

殺虫剤などの薬品のびん

不燃の小物の定期収集または大型ごみの電話申し込みに出してください

出 さ な い で

カセットボンベなどが原因でゴミ収集車の火災事故が発生しています

事故が起きないようご協力をお願いします

出 す 日

収集日 家庭ごみが月木地域は 第13水曜日(1回目と 3回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 24水曜日(2回目と 4回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

月 2回決められた水曜日の午前 9時までに決められた場所に出してください

中身を取り除き軽く水洗いしあきかんあきびんを一緒に入れてください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

あき缶はリサイクルへ

Lon hộp rỗng chai rỗng

Thủy tinh chịu nhiệt ly taacutech đồ gốm sứ

Đồ trang triacute thủy tinh tấm kiacutenh phẳng

Chai dược phẩm viacute dụ như chai hoacutea chất diệt cocircn trugraveng

Caacutec loại trecircn bỏ vagraveo ngagravey thu định kỳ như vật nhỏ khocircng chaacutey được hoặc đăng kyacute bỏ raacutec qua điện

thoại như raacutec cỡ lớn

Lon hộp rỗng lagrave

raacutec taacutei chế

Lon hộp rỗng

Lon nước giải khaacutet nước uống coacute cồn hộp baacutenh kẹo hộp sữa bột

(Độ lớn khoảng một nửa của 1 can thiếc (18039l ))

Chai rỗng

Chai thủy tinh đựng nước giải khaacutet nước uống coacute cồn gia vị nấu ăn Caacutec

loại chai magraveu trắng sữa viacute dụ như chai đựng mỹ phẩm

(Tuyệt đối phải gỡ nắp ra khỏi chai)

Bigravenh phun xịt

Bigravenh phun diệt cocircn trugraveng chai xịt toacutec

Sử dụng cho hết để nơi an toagraven khocircng bị bắt lửa vagrave thocircng gioacute đục lỗ

trước khi đem bỏ

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ thứ 1

thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi thaacuteng 2 lần trước 9 giờ saacuteng thứ Tư theo qui định bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định

Lấy hết becircn trong ra rửa nhẹ bằng nước bỏ chung cả đựng lon hộp rỗng vagrave chai rỗng

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Yecircu cầu

Lon hộp rỗng lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể tại caacutec khu vực

thực thi thu hồi tập thể

Yecircu cầu

Chai coacute thể thu hồi ( chai nhựa chai 18 liacutet )lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể của caacutec khu vực Tuy

nhiecircn tại những khu vực khocircng thực thi việc thu hồi tập thể nagravey xin đem trả

lại cho cửa tiệm nơi nhận thu hồi đồ nagravey

Khocircng được bỏ

Coacute phaacutet sinh tai nạn hỏa hoạn ở xe thu raacutec bởi những nguyecircn nhacircn như do bigravenh gaXin

quiacute vị hợp taacutec để đừng xảy ra tai nạn

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

不燃の小物(もえない小物)

大型ごみ(一辺が 30以上のもの) もえる小物 プラスチック類

出 さ な い で

月 2回決められた水曜日の 午後 1時 までに 決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

ごみ袋に入れにくい小物については「不燃の小物」と張り紙をして出してください

割れたガラス製品金属片などは厚紙に包んで「危険」と表示して出してください

ライターについては火災の原因になるため中身を完全に使い切り「危険」と表示して

他のごみとは別袋で出してください

収集日 家庭ごみが月木地域は 第 24水曜日(2回目と 4回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 13水曜日(1回目と 3回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

出 す 日

大型ごみ受付センターへの電話による申込みも併用で行っていますので出しやすい方に出してください

おおむね一辺が 30以下で 45ℓのゴミ袋に入る大きさのもので

金属ガラス陶器小型の電化製品など小物の燃えないもの

(例) 食器茶碗類ガラスくず(破片) 花瓶ガラス製コップやかんフライパン鍋

スプーンカメラ工具類ビデオカメラ電気ひげそりヘアドライヤー傘

ハンガー(金属製) 室内アンテナライター など

携帯電話のリサイクルにご協力を

携帯電話やPHSの端末には希少金属が含まれており貴重な資源として再利用することができます

不要となった端末本体電池パック充電器については下記のマークのある携帯電話PHS販売店な

どにお持ち下さい

参考 モバイルリサイクルネットワーク

URL httpwwwmobile-recyclenet

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Xin hợp taacutec trong việc taacutei chế lại điện thoại di động

Trong điện thoại di động hoặc điện thoại cầm tay đơn giản ( PHS) coacute những thagravenh phần kim loại quiacute hiếm vagrave

coacute thể taacutei sử dụng lại như một loại nguyecircn liệu quiacute giaacute Xin hatildey mang thacircn maacutey điện thoại vỏ pin đồ sạc

điện khocircng cograven sử dụng nữa đến caacutec cửa hagraveng baacuten điện thoại di động hoặc PHScoacute dấu hiệu như dưới đacircy

Tham khảo Mobile taacutei chế mạng net

URL httpwwwmobile-recyclenet

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) bigravenh hoa ly thủy tinh ấm đun

nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo quần

aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định

Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Đối với những vật nhỏ magrave khocircng bỏ vagraveo bao đựng raacutec được hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi ldquo不

燃の小物rdquo( vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được ) vagrave đem bỏ

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24水曜日(24回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13水曜日(13回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như

trecircn

mỡ nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao raacutec

khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

新鮮館ジェイエフ石切

東部環境事業所

ドンキホーテパウいしきり店

ニューケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

スーパーサンコー加納店

中部環境事業所

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

近商ストア俊徳道店

近商ストア布施店

グルメシティ長瀬店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西部環境事業所

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

稲田商店街

イオン東大阪店

近商ストア布施店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

北部環境事業所

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Caacutec tiệm phải bỏ raacutec vagraveo thugraveng raacutec

đatilde được qui định vagrave phải bỏ raacutec trong

giờ mở cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

Betto=Chai nhựa Torei=khay magraveu trắng Bakku= hộp giấy giấy cũ= baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn

trongmang đến bỏ ở

điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc

mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng

mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hũhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey

mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định

ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 資源の地区別収集日程表を参照

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1回決められた曜日の午前 9時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực 資源の地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24水 第 13水

足代 西部 火金 第 24水 第 13水

足代北 西部 火金 第 24水 第 13水

足代新町 西部 火金 第 24水 第 13水

足代单 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 12丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本北 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 78 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本西 西部 火金 第 24水 第 13水

い 池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

池之端町 東部 月木 第 13水 第 24水

出雲井町 東部 火金 第 24水 第 13水

出雲井本町 東部 月木 第 13水 第 24水

稲田上町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田新町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 1~30 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 3132 西部 火金 第 24水 第 13水

稲田本町 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田三島町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 14丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 126 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 3~5 中部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 3丁目 114 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 3丁目 2~131516 中部 月木 第 13水 第 24水

今米 中部 月木 第 13水 第 24水

岩田町 2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

岩田町 13~6丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 1middot2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

え 永和 西部 月木 第 13水 第 24水

お 近江堂 西部 月木 第 13水 第 24水

お 大蓮北 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮单 西部 火金 第 24水 第 13水

か 柏田西 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田東町 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田本町 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡124丁目3丁目2~28 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡 3丁目 1番 西部 月木 第 13水 第 24水

金物町 西部 月木 第 13水 第 24水

加納 中部 月木 第 13水 第 24水

上石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

上四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

上六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

川田 中部 月木 第 13水 第 24水

河内町 東部 月木 第 13水 第 24水

川中 中部 月木 第 13水 第 24水

川俣 西部 火金 第 24水 第 13水

川俣本町 西部 月木 第 13水 第 24水

神田町 東部 火金 第 24水 第 13水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24水 第 13水

岸田堂西 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13水 (1回目と 3回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24水 (2回目と 4回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂单町 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 2~6丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

北石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

北鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

客坊町 東部 火金 第 24水 第 13水

喜里川町 東部 月木 第 13水 第 24水

く 日下町 東部 月木 第 13水 第 24水

楠根 西部 月木 第 13水 第 24水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24水 第 13水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13水 第 24水

鴻池本町 中部 月木 第 13水 第 24水

鴻池元町 中部 月木 第 13水 第 24水

小阪 1丁目1~4 西部 火金 第 24水 第 13水

小阪 1丁目 5~15 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪本町 西部 月木 第 13水 第 24水

五条町 東部 火金 第 24水 第 13水

寿町 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

寿町 23丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

古箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

小若江 西部 月木 第 13水 第 24水

さ 桜町 東部 火金 第 24水 第 13水

三ノ瀬 西部 火金 第 24水 第 13水

し 新喜多 2丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24水 第 13水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24水 第 13水

四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

七軒家 西部 月木 第 13水 第 24水

渋川町 西部 火金 第 24水 第 13水

島之内 中部 月木 第 13水 第 24水

下小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

下六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

俊徳町 西部 火金 第 24水 第 13水

昭和町 東部 火金 第 24水 第 13水

新池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

新上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

新家 西部 月木 第 13水 第 24水

新家中町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家西町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家東町 西部 月木 第 13水 第 24水

新鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄单 中部 月木 第 13水 第 24水

新町 東部 月木 第 13水 第 24水

す 末広町 東部 火金 第 24水 第 13水

角田 中部 月木 第 13水 第 24水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13水 第 24水

た 太平寺 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田西 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田本通 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田元町 西部 火金 第 24水 第 13水

鷹殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

宝町 東部 月木 第 13水 第 24水

立花町 東部 月木 第 13水 第 24水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh 缶びん lon Chai 不燃小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串町東 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串元町 中部 火金 第 24水 第 13水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24水 第 13水

長堂 西部 火金 第 24水 第 13水

て 寺前町 西部 火金 第 24水 第 13水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13水 第 24水

と 友井 1~45丁目 1~5 西部 月木 第 13水 第 24水

友井 5丁目 6 西部 火金 第 24水 第 13水

豊浦町 東部 月木 第 13水 第 24水

鳥居町 東部 月木 第 13水 第 24水

な 中石切町 124丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中石切町 35~7丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 3丁目 341112 中部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13水 第 24水

中小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

中新開 中部 月木 第 13水 第 24水

長瀬町 西部 火金 第 24水 第 13水

長田 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目(下記以外)2丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24水 第 13水

長田西 3~6丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

中野单 中部 火金 第 24水 第 13水

中野 中部 月木 第 13水 第 24水

单荘町 東部 月木 第 13水 第 24水

に 西石切町 1丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西石切町 2~6丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西岩田 124丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

西岩田 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 12丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西堤 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤西 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤学園町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤楠町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 1丁目2丁目 1 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 2丁目 2~63丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通東 西部 火金 第 24水 第 13水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13水 第 24水

布市町 東部 月木 第 13水 第 24水

は 箱殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

花園西町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園東町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園本町 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

東上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 1~25丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 3~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東豊浦町 東部 火金 第 24水 第 13水

東山町 東部 月木 第 13水 第 24水

菱江 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋西 12丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 56丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 2: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

家 庭 ご み ( も え る 物 )

台所ごみなどの生ごみ類

台所ごみはよく水を切って出してください

料理くず残飯残った油割りばし竹串など

食用油は紙や布にしみ込ませるか固めて出してください

竹串などの危険なごみは厚紙などで包んで出してください

そ の 他

上記のその他ごみが多量にでる場合は「大型ごみ受付センター」に申込んでください

(例)ビデオテープ 12本 シャツ 12枚 くつ 1足 程度までなら家庭ごみへ

紙くず

皮革類 ベルト財布くつ など

ゴム類 ゴム手袋スリッパ など

プラスチックの商品

カセットテープビデオテープ など

紙おむつ 汚物を処理して出してください

たばこの吸いがら

布くず 布きれ

使い捨てカイロ

その他の燃えるごみ

植木の刈り葉や落ち葉は2袋まで週後半の収集日(木金)に出せます

ペット用の砂はふんなどをトイレに流し砂を洗って再利用するか販売店にご相談ください

剪定枝は「大型ごみ」で申込んでくださいまた数量が 10 点以上の時は「臨時ごみ」として直接搬入(水走の

焼却工場)か許可業者に収集を依頼してください

(直接搬入10 90円 許可業者収集(有料)料金等は許可業者と相談してください)

出 す 日

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

週 2回決められた曜日の午前 9時までに決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

Raacutec gia đigravenh (raacutec chaacutey được)

Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều caacutec loại raacutec khaacutec như dưới đacircy xin hatildey đăng kyacute với ldquo Trung tacircm tiếp nhận

đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớnrdquo

( viacute dụ) Băng video1-2 băng aacuteo 1-2 caacutei giầy 1 đocirci thigrave coacute thể bỏ theo raacutec gia đigravenh được

Vụn thức ăn cơm thừa dầu thừa đũa ăn liền que xiecircn nướng bằng tre

Dầu ăn thigrave thấm cho sạch bằng giấy hoặc vải vo lại rồi đem bỏ

Que xiecircn tre lagrave raacutec nguy hiểm necircn hatildey goacutei lại bằng giấy dầy rồi mới đem bỏ

Giấy vụn

Caacutec loại đồ da thắt lưng viacute giagravey

Caacutec loại đồ cao su Găng tay cao su

deacutep lecirc

Đồ nhựa Băng casset băng video

Tatilde giấy Xử lyacute đồ dơ bẩn trước khi đem bỏ

Tagraven thuốc laacute

vải vụn vải mảnh

Miếng giữ ấm đatilde dugraveng xong

Caacutec loại raacutec chaacutey được khaacutec

Laacute cacircy do cắt tỉa cacircy trồng hoặc laacute rụng thigrave bỏ vagraveo nhiều nhất lagrave 2 tuacutei vagrave đem bỏ vagraveo ngagravey thu raacutec gần cuối

tuần ( thứ Năm thứ Saacuteu )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi tuần 2 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại điểm thu raacutec đatilde được qui định

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )

Caacute c l o ạ i r aacute c nh agrave b ế p

Raacutec nhagrave bếp thigrave lagravem raacuteo nước cho thật khocirc trước khi bỏ

N g o agrave i r a

Caacutet dugraveng cho thuacute nuocirci trong nhagrave thigrave xả phacircn vagraveo toilet rửa caacutet cho sạch để sử dụng lại hoặc bagraven bạc

với cửa hagraveng nơi migravenh mua

Cagravenh cacircy bỏ do cắt tỉa thigrave đăng kyacute để bỏ như ldquoraacutec cỡ lớnrdquo Khi bỏ với số lượng trecircn 10 moacuten thigrave đem bỏ

trực tiếp như ldquoraacutec vượt số lượngrdquo ( Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai) hoặc yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được

cấp pheacutep thu cho

Ngagravey bỏ raacutec

C aacute c h b ỏ

r aacute c

あ き か ん あ き び ん

あきかん 飲料酒類お菓子のかんミルクかん など

(一斗かんの半分位までの大きさ)

ご協力を

アルミかんは集団回収の対象品目です

集団回収の実施地域では集団回収にご協力をお願いします

あきびん 飲料酒類調味料などのガラスびん化粧びんなどの乳白色のびん

(びんは必ず キャップをはずしてください)

ご協力を

リターナブルびん(ビールびん一升びん等)は集団回収の対象品目です

地域の集団回収にご協力をお願いしますなお集団回収が実施されていない地域

は引き取ってもらえる販売店へ返却してください

スプレーかん 殺虫 整髪スプレーカットリッジボンベ など

(中身を完全に使い切り火の気のないかぜとおしのよい安全な場所で

穴をあけてだしてください)

耐熱ガラスコップ陶磁器

ガラスの置物板ガラス

殺虫剤などの薬品のびん

不燃の小物の定期収集または大型ごみの電話申し込みに出してください

出 さ な い で

カセットボンベなどが原因でゴミ収集車の火災事故が発生しています

事故が起きないようご協力をお願いします

出 す 日

収集日 家庭ごみが月木地域は 第13水曜日(1回目と 3回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 24水曜日(2回目と 4回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

月 2回決められた水曜日の午前 9時までに決められた場所に出してください

中身を取り除き軽く水洗いしあきかんあきびんを一緒に入れてください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

あき缶はリサイクルへ

Lon hộp rỗng chai rỗng

Thủy tinh chịu nhiệt ly taacutech đồ gốm sứ

Đồ trang triacute thủy tinh tấm kiacutenh phẳng

Chai dược phẩm viacute dụ như chai hoacutea chất diệt cocircn trugraveng

Caacutec loại trecircn bỏ vagraveo ngagravey thu định kỳ như vật nhỏ khocircng chaacutey được hoặc đăng kyacute bỏ raacutec qua điện

thoại như raacutec cỡ lớn

Lon hộp rỗng lagrave

raacutec taacutei chế

Lon hộp rỗng

Lon nước giải khaacutet nước uống coacute cồn hộp baacutenh kẹo hộp sữa bột

(Độ lớn khoảng một nửa của 1 can thiếc (18039l ))

Chai rỗng

Chai thủy tinh đựng nước giải khaacutet nước uống coacute cồn gia vị nấu ăn Caacutec

loại chai magraveu trắng sữa viacute dụ như chai đựng mỹ phẩm

(Tuyệt đối phải gỡ nắp ra khỏi chai)

Bigravenh phun xịt

Bigravenh phun diệt cocircn trugraveng chai xịt toacutec

Sử dụng cho hết để nơi an toagraven khocircng bị bắt lửa vagrave thocircng gioacute đục lỗ

trước khi đem bỏ

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ thứ 1

thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi thaacuteng 2 lần trước 9 giờ saacuteng thứ Tư theo qui định bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định

Lấy hết becircn trong ra rửa nhẹ bằng nước bỏ chung cả đựng lon hộp rỗng vagrave chai rỗng

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Yecircu cầu

Lon hộp rỗng lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể tại caacutec khu vực

thực thi thu hồi tập thể

Yecircu cầu

Chai coacute thể thu hồi ( chai nhựa chai 18 liacutet )lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể của caacutec khu vực Tuy

nhiecircn tại những khu vực khocircng thực thi việc thu hồi tập thể nagravey xin đem trả

lại cho cửa tiệm nơi nhận thu hồi đồ nagravey

Khocircng được bỏ

Coacute phaacutet sinh tai nạn hỏa hoạn ở xe thu raacutec bởi những nguyecircn nhacircn như do bigravenh gaXin

quiacute vị hợp taacutec để đừng xảy ra tai nạn

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

不燃の小物(もえない小物)

大型ごみ(一辺が 30以上のもの) もえる小物 プラスチック類

出 さ な い で

月 2回決められた水曜日の 午後 1時 までに 決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

ごみ袋に入れにくい小物については「不燃の小物」と張り紙をして出してください

割れたガラス製品金属片などは厚紙に包んで「危険」と表示して出してください

ライターについては火災の原因になるため中身を完全に使い切り「危険」と表示して

他のごみとは別袋で出してください

収集日 家庭ごみが月木地域は 第 24水曜日(2回目と 4回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 13水曜日(1回目と 3回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

出 す 日

大型ごみ受付センターへの電話による申込みも併用で行っていますので出しやすい方に出してください

おおむね一辺が 30以下で 45ℓのゴミ袋に入る大きさのもので

金属ガラス陶器小型の電化製品など小物の燃えないもの

(例) 食器茶碗類ガラスくず(破片) 花瓶ガラス製コップやかんフライパン鍋

スプーンカメラ工具類ビデオカメラ電気ひげそりヘアドライヤー傘

ハンガー(金属製) 室内アンテナライター など

携帯電話のリサイクルにご協力を

携帯電話やPHSの端末には希少金属が含まれており貴重な資源として再利用することができます

不要となった端末本体電池パック充電器については下記のマークのある携帯電話PHS販売店な

どにお持ち下さい

参考 モバイルリサイクルネットワーク

URL httpwwwmobile-recyclenet

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Xin hợp taacutec trong việc taacutei chế lại điện thoại di động

Trong điện thoại di động hoặc điện thoại cầm tay đơn giản ( PHS) coacute những thagravenh phần kim loại quiacute hiếm vagrave

coacute thể taacutei sử dụng lại như một loại nguyecircn liệu quiacute giaacute Xin hatildey mang thacircn maacutey điện thoại vỏ pin đồ sạc

điện khocircng cograven sử dụng nữa đến caacutec cửa hagraveng baacuten điện thoại di động hoặc PHScoacute dấu hiệu như dưới đacircy

Tham khảo Mobile taacutei chế mạng net

URL httpwwwmobile-recyclenet

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) bigravenh hoa ly thủy tinh ấm đun

nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo quần

aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định

Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Đối với những vật nhỏ magrave khocircng bỏ vagraveo bao đựng raacutec được hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi ldquo不

燃の小物rdquo( vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được ) vagrave đem bỏ

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24水曜日(24回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13水曜日(13回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như

trecircn

mỡ nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao raacutec

khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

新鮮館ジェイエフ石切

東部環境事業所

ドンキホーテパウいしきり店

ニューケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

スーパーサンコー加納店

中部環境事業所

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

近商ストア俊徳道店

近商ストア布施店

グルメシティ長瀬店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西部環境事業所

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

稲田商店街

イオン東大阪店

近商ストア布施店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

北部環境事業所

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Caacutec tiệm phải bỏ raacutec vagraveo thugraveng raacutec

đatilde được qui định vagrave phải bỏ raacutec trong

giờ mở cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

Betto=Chai nhựa Torei=khay magraveu trắng Bakku= hộp giấy giấy cũ= baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn

trongmang đến bỏ ở

điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc

mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng

mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hũhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey

mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định

ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 資源の地区別収集日程表を参照

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1回決められた曜日の午前 9時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực 資源の地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24水 第 13水

足代 西部 火金 第 24水 第 13水

足代北 西部 火金 第 24水 第 13水

足代新町 西部 火金 第 24水 第 13水

足代单 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 12丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本北 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 78 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本西 西部 火金 第 24水 第 13水

い 池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

池之端町 東部 月木 第 13水 第 24水

出雲井町 東部 火金 第 24水 第 13水

出雲井本町 東部 月木 第 13水 第 24水

稲田上町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田新町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 1~30 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 3132 西部 火金 第 24水 第 13水

稲田本町 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田三島町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 14丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 126 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 3~5 中部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 3丁目 114 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 3丁目 2~131516 中部 月木 第 13水 第 24水

今米 中部 月木 第 13水 第 24水

岩田町 2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

岩田町 13~6丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 1middot2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

え 永和 西部 月木 第 13水 第 24水

お 近江堂 西部 月木 第 13水 第 24水

お 大蓮北 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮单 西部 火金 第 24水 第 13水

か 柏田西 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田東町 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田本町 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡124丁目3丁目2~28 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡 3丁目 1番 西部 月木 第 13水 第 24水

金物町 西部 月木 第 13水 第 24水

加納 中部 月木 第 13水 第 24水

上石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

上四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

上六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

川田 中部 月木 第 13水 第 24水

河内町 東部 月木 第 13水 第 24水

川中 中部 月木 第 13水 第 24水

川俣 西部 火金 第 24水 第 13水

川俣本町 西部 月木 第 13水 第 24水

神田町 東部 火金 第 24水 第 13水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24水 第 13水

岸田堂西 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13水 (1回目と 3回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24水 (2回目と 4回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂单町 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 2~6丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

北石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

北鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

客坊町 東部 火金 第 24水 第 13水

喜里川町 東部 月木 第 13水 第 24水

く 日下町 東部 月木 第 13水 第 24水

楠根 西部 月木 第 13水 第 24水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24水 第 13水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13水 第 24水

鴻池本町 中部 月木 第 13水 第 24水

鴻池元町 中部 月木 第 13水 第 24水

小阪 1丁目1~4 西部 火金 第 24水 第 13水

小阪 1丁目 5~15 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪本町 西部 月木 第 13水 第 24水

五条町 東部 火金 第 24水 第 13水

寿町 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

寿町 23丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

古箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

小若江 西部 月木 第 13水 第 24水

さ 桜町 東部 火金 第 24水 第 13水

三ノ瀬 西部 火金 第 24水 第 13水

し 新喜多 2丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24水 第 13水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24水 第 13水

四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

七軒家 西部 月木 第 13水 第 24水

渋川町 西部 火金 第 24水 第 13水

島之内 中部 月木 第 13水 第 24水

下小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

下六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

俊徳町 西部 火金 第 24水 第 13水

昭和町 東部 火金 第 24水 第 13水

新池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

新上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

新家 西部 月木 第 13水 第 24水

新家中町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家西町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家東町 西部 月木 第 13水 第 24水

新鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄单 中部 月木 第 13水 第 24水

新町 東部 月木 第 13水 第 24水

す 末広町 東部 火金 第 24水 第 13水

角田 中部 月木 第 13水 第 24水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13水 第 24水

た 太平寺 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田西 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田本通 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田元町 西部 火金 第 24水 第 13水

鷹殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

宝町 東部 月木 第 13水 第 24水

立花町 東部 月木 第 13水 第 24水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh 缶びん lon Chai 不燃小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串町東 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串元町 中部 火金 第 24水 第 13水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24水 第 13水

長堂 西部 火金 第 24水 第 13水

て 寺前町 西部 火金 第 24水 第 13水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13水 第 24水

と 友井 1~45丁目 1~5 西部 月木 第 13水 第 24水

友井 5丁目 6 西部 火金 第 24水 第 13水

豊浦町 東部 月木 第 13水 第 24水

鳥居町 東部 月木 第 13水 第 24水

な 中石切町 124丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中石切町 35~7丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 3丁目 341112 中部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13水 第 24水

中小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

中新開 中部 月木 第 13水 第 24水

長瀬町 西部 火金 第 24水 第 13水

長田 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目(下記以外)2丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24水 第 13水

長田西 3~6丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

中野单 中部 火金 第 24水 第 13水

中野 中部 月木 第 13水 第 24水

单荘町 東部 月木 第 13水 第 24水

に 西石切町 1丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西石切町 2~6丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西岩田 124丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

西岩田 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 12丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西堤 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤西 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤学園町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤楠町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 1丁目2丁目 1 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 2丁目 2~63丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通東 西部 火金 第 24水 第 13水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13水 第 24水

布市町 東部 月木 第 13水 第 24水

は 箱殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

花園西町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園東町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園本町 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

東上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 1~25丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 3~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東豊浦町 東部 火金 第 24水 第 13水

東山町 東部 月木 第 13水 第 24水

菱江 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋西 12丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 56丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 3: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Raacutec gia đigravenh (raacutec chaacutey được)

Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều caacutec loại raacutec khaacutec như dưới đacircy xin hatildey đăng kyacute với ldquo Trung tacircm tiếp nhận

đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớnrdquo

( viacute dụ) Băng video1-2 băng aacuteo 1-2 caacutei giầy 1 đocirci thigrave coacute thể bỏ theo raacutec gia đigravenh được

Vụn thức ăn cơm thừa dầu thừa đũa ăn liền que xiecircn nướng bằng tre

Dầu ăn thigrave thấm cho sạch bằng giấy hoặc vải vo lại rồi đem bỏ

Que xiecircn tre lagrave raacutec nguy hiểm necircn hatildey goacutei lại bằng giấy dầy rồi mới đem bỏ

Giấy vụn

Caacutec loại đồ da thắt lưng viacute giagravey

Caacutec loại đồ cao su Găng tay cao su

deacutep lecirc

Đồ nhựa Băng casset băng video

Tatilde giấy Xử lyacute đồ dơ bẩn trước khi đem bỏ

Tagraven thuốc laacute

vải vụn vải mảnh

Miếng giữ ấm đatilde dugraveng xong

Caacutec loại raacutec chaacutey được khaacutec

Laacute cacircy do cắt tỉa cacircy trồng hoặc laacute rụng thigrave bỏ vagraveo nhiều nhất lagrave 2 tuacutei vagrave đem bỏ vagraveo ngagravey thu raacutec gần cuối

tuần ( thứ Năm thứ Saacuteu )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi tuần 2 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại điểm thu raacutec đatilde được qui định

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )

Caacute c l o ạ i r aacute c nh agrave b ế p

Raacutec nhagrave bếp thigrave lagravem raacuteo nước cho thật khocirc trước khi bỏ

N g o agrave i r a

Caacutet dugraveng cho thuacute nuocirci trong nhagrave thigrave xả phacircn vagraveo toilet rửa caacutet cho sạch để sử dụng lại hoặc bagraven bạc

với cửa hagraveng nơi migravenh mua

Cagravenh cacircy bỏ do cắt tỉa thigrave đăng kyacute để bỏ như ldquoraacutec cỡ lớnrdquo Khi bỏ với số lượng trecircn 10 moacuten thigrave đem bỏ

trực tiếp như ldquoraacutec vượt số lượngrdquo ( Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai) hoặc yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được

cấp pheacutep thu cho

Ngagravey bỏ raacutec

C aacute c h b ỏ

r aacute c

あ き か ん あ き び ん

あきかん 飲料酒類お菓子のかんミルクかん など

(一斗かんの半分位までの大きさ)

ご協力を

アルミかんは集団回収の対象品目です

集団回収の実施地域では集団回収にご協力をお願いします

あきびん 飲料酒類調味料などのガラスびん化粧びんなどの乳白色のびん

(びんは必ず キャップをはずしてください)

ご協力を

リターナブルびん(ビールびん一升びん等)は集団回収の対象品目です

地域の集団回収にご協力をお願いしますなお集団回収が実施されていない地域

は引き取ってもらえる販売店へ返却してください

スプレーかん 殺虫 整髪スプレーカットリッジボンベ など

(中身を完全に使い切り火の気のないかぜとおしのよい安全な場所で

穴をあけてだしてください)

耐熱ガラスコップ陶磁器

ガラスの置物板ガラス

殺虫剤などの薬品のびん

不燃の小物の定期収集または大型ごみの電話申し込みに出してください

出 さ な い で

カセットボンベなどが原因でゴミ収集車の火災事故が発生しています

事故が起きないようご協力をお願いします

出 す 日

収集日 家庭ごみが月木地域は 第13水曜日(1回目と 3回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 24水曜日(2回目と 4回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

月 2回決められた水曜日の午前 9時までに決められた場所に出してください

中身を取り除き軽く水洗いしあきかんあきびんを一緒に入れてください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

あき缶はリサイクルへ

Lon hộp rỗng chai rỗng

Thủy tinh chịu nhiệt ly taacutech đồ gốm sứ

Đồ trang triacute thủy tinh tấm kiacutenh phẳng

Chai dược phẩm viacute dụ như chai hoacutea chất diệt cocircn trugraveng

Caacutec loại trecircn bỏ vagraveo ngagravey thu định kỳ như vật nhỏ khocircng chaacutey được hoặc đăng kyacute bỏ raacutec qua điện

thoại như raacutec cỡ lớn

Lon hộp rỗng lagrave

raacutec taacutei chế

Lon hộp rỗng

Lon nước giải khaacutet nước uống coacute cồn hộp baacutenh kẹo hộp sữa bột

(Độ lớn khoảng một nửa của 1 can thiếc (18039l ))

Chai rỗng

Chai thủy tinh đựng nước giải khaacutet nước uống coacute cồn gia vị nấu ăn Caacutec

loại chai magraveu trắng sữa viacute dụ như chai đựng mỹ phẩm

(Tuyệt đối phải gỡ nắp ra khỏi chai)

Bigravenh phun xịt

Bigravenh phun diệt cocircn trugraveng chai xịt toacutec

Sử dụng cho hết để nơi an toagraven khocircng bị bắt lửa vagrave thocircng gioacute đục lỗ

trước khi đem bỏ

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ thứ 1

thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi thaacuteng 2 lần trước 9 giờ saacuteng thứ Tư theo qui định bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định

Lấy hết becircn trong ra rửa nhẹ bằng nước bỏ chung cả đựng lon hộp rỗng vagrave chai rỗng

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Yecircu cầu

Lon hộp rỗng lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể tại caacutec khu vực

thực thi thu hồi tập thể

Yecircu cầu

Chai coacute thể thu hồi ( chai nhựa chai 18 liacutet )lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể của caacutec khu vực Tuy

nhiecircn tại những khu vực khocircng thực thi việc thu hồi tập thể nagravey xin đem trả

lại cho cửa tiệm nơi nhận thu hồi đồ nagravey

Khocircng được bỏ

Coacute phaacutet sinh tai nạn hỏa hoạn ở xe thu raacutec bởi những nguyecircn nhacircn như do bigravenh gaXin

quiacute vị hợp taacutec để đừng xảy ra tai nạn

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

不燃の小物(もえない小物)

大型ごみ(一辺が 30以上のもの) もえる小物 プラスチック類

出 さ な い で

月 2回決められた水曜日の 午後 1時 までに 決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

ごみ袋に入れにくい小物については「不燃の小物」と張り紙をして出してください

割れたガラス製品金属片などは厚紙に包んで「危険」と表示して出してください

ライターについては火災の原因になるため中身を完全に使い切り「危険」と表示して

他のごみとは別袋で出してください

収集日 家庭ごみが月木地域は 第 24水曜日(2回目と 4回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 13水曜日(1回目と 3回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

出 す 日

大型ごみ受付センターへの電話による申込みも併用で行っていますので出しやすい方に出してください

おおむね一辺が 30以下で 45ℓのゴミ袋に入る大きさのもので

金属ガラス陶器小型の電化製品など小物の燃えないもの

(例) 食器茶碗類ガラスくず(破片) 花瓶ガラス製コップやかんフライパン鍋

スプーンカメラ工具類ビデオカメラ電気ひげそりヘアドライヤー傘

ハンガー(金属製) 室内アンテナライター など

携帯電話のリサイクルにご協力を

携帯電話やPHSの端末には希少金属が含まれており貴重な資源として再利用することができます

不要となった端末本体電池パック充電器については下記のマークのある携帯電話PHS販売店な

どにお持ち下さい

参考 モバイルリサイクルネットワーク

URL httpwwwmobile-recyclenet

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Xin hợp taacutec trong việc taacutei chế lại điện thoại di động

Trong điện thoại di động hoặc điện thoại cầm tay đơn giản ( PHS) coacute những thagravenh phần kim loại quiacute hiếm vagrave

coacute thể taacutei sử dụng lại như một loại nguyecircn liệu quiacute giaacute Xin hatildey mang thacircn maacutey điện thoại vỏ pin đồ sạc

điện khocircng cograven sử dụng nữa đến caacutec cửa hagraveng baacuten điện thoại di động hoặc PHScoacute dấu hiệu như dưới đacircy

Tham khảo Mobile taacutei chế mạng net

URL httpwwwmobile-recyclenet

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) bigravenh hoa ly thủy tinh ấm đun

nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo quần

aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định

Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Đối với những vật nhỏ magrave khocircng bỏ vagraveo bao đựng raacutec được hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi ldquo不

燃の小物rdquo( vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được ) vagrave đem bỏ

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24水曜日(24回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13水曜日(13回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như

trecircn

mỡ nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao raacutec

khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

新鮮館ジェイエフ石切

東部環境事業所

ドンキホーテパウいしきり店

ニューケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

スーパーサンコー加納店

中部環境事業所

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

近商ストア俊徳道店

近商ストア布施店

グルメシティ長瀬店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西部環境事業所

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

稲田商店街

イオン東大阪店

近商ストア布施店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

北部環境事業所

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Caacutec tiệm phải bỏ raacutec vagraveo thugraveng raacutec

đatilde được qui định vagrave phải bỏ raacutec trong

giờ mở cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

Betto=Chai nhựa Torei=khay magraveu trắng Bakku= hộp giấy giấy cũ= baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn

trongmang đến bỏ ở

điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc

mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng

mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hũhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey

mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định

ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 資源の地区別収集日程表を参照

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1回決められた曜日の午前 9時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực 資源の地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24水 第 13水

足代 西部 火金 第 24水 第 13水

足代北 西部 火金 第 24水 第 13水

足代新町 西部 火金 第 24水 第 13水

足代单 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 12丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本北 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 78 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本西 西部 火金 第 24水 第 13水

い 池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

池之端町 東部 月木 第 13水 第 24水

出雲井町 東部 火金 第 24水 第 13水

出雲井本町 東部 月木 第 13水 第 24水

稲田上町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田新町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 1~30 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 3132 西部 火金 第 24水 第 13水

稲田本町 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田三島町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 14丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 126 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 3~5 中部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 3丁目 114 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 3丁目 2~131516 中部 月木 第 13水 第 24水

今米 中部 月木 第 13水 第 24水

岩田町 2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

岩田町 13~6丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 1middot2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

え 永和 西部 月木 第 13水 第 24水

お 近江堂 西部 月木 第 13水 第 24水

お 大蓮北 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮单 西部 火金 第 24水 第 13水

か 柏田西 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田東町 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田本町 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡124丁目3丁目2~28 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡 3丁目 1番 西部 月木 第 13水 第 24水

金物町 西部 月木 第 13水 第 24水

加納 中部 月木 第 13水 第 24水

上石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

上四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

上六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

川田 中部 月木 第 13水 第 24水

河内町 東部 月木 第 13水 第 24水

川中 中部 月木 第 13水 第 24水

川俣 西部 火金 第 24水 第 13水

川俣本町 西部 月木 第 13水 第 24水

神田町 東部 火金 第 24水 第 13水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24水 第 13水

岸田堂西 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13水 (1回目と 3回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24水 (2回目と 4回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂单町 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 2~6丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

北石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

北鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

客坊町 東部 火金 第 24水 第 13水

喜里川町 東部 月木 第 13水 第 24水

く 日下町 東部 月木 第 13水 第 24水

楠根 西部 月木 第 13水 第 24水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24水 第 13水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13水 第 24水

鴻池本町 中部 月木 第 13水 第 24水

鴻池元町 中部 月木 第 13水 第 24水

小阪 1丁目1~4 西部 火金 第 24水 第 13水

小阪 1丁目 5~15 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪本町 西部 月木 第 13水 第 24水

五条町 東部 火金 第 24水 第 13水

寿町 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

寿町 23丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

古箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

小若江 西部 月木 第 13水 第 24水

さ 桜町 東部 火金 第 24水 第 13水

三ノ瀬 西部 火金 第 24水 第 13水

し 新喜多 2丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24水 第 13水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24水 第 13水

四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

七軒家 西部 月木 第 13水 第 24水

渋川町 西部 火金 第 24水 第 13水

島之内 中部 月木 第 13水 第 24水

下小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

下六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

俊徳町 西部 火金 第 24水 第 13水

昭和町 東部 火金 第 24水 第 13水

新池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

新上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

新家 西部 月木 第 13水 第 24水

新家中町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家西町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家東町 西部 月木 第 13水 第 24水

新鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄单 中部 月木 第 13水 第 24水

新町 東部 月木 第 13水 第 24水

す 末広町 東部 火金 第 24水 第 13水

角田 中部 月木 第 13水 第 24水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13水 第 24水

た 太平寺 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田西 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田本通 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田元町 西部 火金 第 24水 第 13水

鷹殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

宝町 東部 月木 第 13水 第 24水

立花町 東部 月木 第 13水 第 24水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh 缶びん lon Chai 不燃小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串町東 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串元町 中部 火金 第 24水 第 13水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24水 第 13水

長堂 西部 火金 第 24水 第 13水

て 寺前町 西部 火金 第 24水 第 13水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13水 第 24水

と 友井 1~45丁目 1~5 西部 月木 第 13水 第 24水

友井 5丁目 6 西部 火金 第 24水 第 13水

豊浦町 東部 月木 第 13水 第 24水

鳥居町 東部 月木 第 13水 第 24水

な 中石切町 124丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中石切町 35~7丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 3丁目 341112 中部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13水 第 24水

中小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

中新開 中部 月木 第 13水 第 24水

長瀬町 西部 火金 第 24水 第 13水

長田 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目(下記以外)2丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24水 第 13水

長田西 3~6丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

中野单 中部 火金 第 24水 第 13水

中野 中部 月木 第 13水 第 24水

单荘町 東部 月木 第 13水 第 24水

に 西石切町 1丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西石切町 2~6丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西岩田 124丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

西岩田 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 12丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西堤 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤西 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤学園町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤楠町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 1丁目2丁目 1 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 2丁目 2~63丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通東 西部 火金 第 24水 第 13水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13水 第 24水

布市町 東部 月木 第 13水 第 24水

は 箱殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

花園西町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園東町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園本町 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

東上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 1~25丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 3~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東豊浦町 東部 火金 第 24水 第 13水

東山町 東部 月木 第 13水 第 24水

菱江 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋西 12丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 56丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 4: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

あ き か ん あ き び ん

あきかん 飲料酒類お菓子のかんミルクかん など

(一斗かんの半分位までの大きさ)

ご協力を

アルミかんは集団回収の対象品目です

集団回収の実施地域では集団回収にご協力をお願いします

あきびん 飲料酒類調味料などのガラスびん化粧びんなどの乳白色のびん

(びんは必ず キャップをはずしてください)

ご協力を

リターナブルびん(ビールびん一升びん等)は集団回収の対象品目です

地域の集団回収にご協力をお願いしますなお集団回収が実施されていない地域

は引き取ってもらえる販売店へ返却してください

スプレーかん 殺虫 整髪スプレーカットリッジボンベ など

(中身を完全に使い切り火の気のないかぜとおしのよい安全な場所で

穴をあけてだしてください)

耐熱ガラスコップ陶磁器

ガラスの置物板ガラス

殺虫剤などの薬品のびん

不燃の小物の定期収集または大型ごみの電話申し込みに出してください

出 さ な い で

カセットボンベなどが原因でゴミ収集車の火災事故が発生しています

事故が起きないようご協力をお願いします

出 す 日

収集日 家庭ごみが月木地域は 第13水曜日(1回目と 3回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 24水曜日(2回目と 4回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

月 2回決められた水曜日の午前 9時までに決められた場所に出してください

中身を取り除き軽く水洗いしあきかんあきびんを一緒に入れてください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

あき缶はリサイクルへ

Lon hộp rỗng chai rỗng

Thủy tinh chịu nhiệt ly taacutech đồ gốm sứ

Đồ trang triacute thủy tinh tấm kiacutenh phẳng

Chai dược phẩm viacute dụ như chai hoacutea chất diệt cocircn trugraveng

Caacutec loại trecircn bỏ vagraveo ngagravey thu định kỳ như vật nhỏ khocircng chaacutey được hoặc đăng kyacute bỏ raacutec qua điện

thoại như raacutec cỡ lớn

Lon hộp rỗng lagrave

raacutec taacutei chế

Lon hộp rỗng

Lon nước giải khaacutet nước uống coacute cồn hộp baacutenh kẹo hộp sữa bột

(Độ lớn khoảng một nửa của 1 can thiếc (18039l ))

Chai rỗng

Chai thủy tinh đựng nước giải khaacutet nước uống coacute cồn gia vị nấu ăn Caacutec

loại chai magraveu trắng sữa viacute dụ như chai đựng mỹ phẩm

(Tuyệt đối phải gỡ nắp ra khỏi chai)

Bigravenh phun xịt

Bigravenh phun diệt cocircn trugraveng chai xịt toacutec

Sử dụng cho hết để nơi an toagraven khocircng bị bắt lửa vagrave thocircng gioacute đục lỗ

trước khi đem bỏ

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ thứ 1

thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi thaacuteng 2 lần trước 9 giờ saacuteng thứ Tư theo qui định bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định

Lấy hết becircn trong ra rửa nhẹ bằng nước bỏ chung cả đựng lon hộp rỗng vagrave chai rỗng

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Yecircu cầu

Lon hộp rỗng lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể tại caacutec khu vực

thực thi thu hồi tập thể

Yecircu cầu

Chai coacute thể thu hồi ( chai nhựa chai 18 liacutet )lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể của caacutec khu vực Tuy

nhiecircn tại những khu vực khocircng thực thi việc thu hồi tập thể nagravey xin đem trả

lại cho cửa tiệm nơi nhận thu hồi đồ nagravey

Khocircng được bỏ

Coacute phaacutet sinh tai nạn hỏa hoạn ở xe thu raacutec bởi những nguyecircn nhacircn như do bigravenh gaXin

quiacute vị hợp taacutec để đừng xảy ra tai nạn

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

不燃の小物(もえない小物)

大型ごみ(一辺が 30以上のもの) もえる小物 プラスチック類

出 さ な い で

月 2回決められた水曜日の 午後 1時 までに 決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

ごみ袋に入れにくい小物については「不燃の小物」と張り紙をして出してください

割れたガラス製品金属片などは厚紙に包んで「危険」と表示して出してください

ライターについては火災の原因になるため中身を完全に使い切り「危険」と表示して

他のごみとは別袋で出してください

収集日 家庭ごみが月木地域は 第 24水曜日(2回目と 4回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 13水曜日(1回目と 3回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

出 す 日

大型ごみ受付センターへの電話による申込みも併用で行っていますので出しやすい方に出してください

おおむね一辺が 30以下で 45ℓのゴミ袋に入る大きさのもので

金属ガラス陶器小型の電化製品など小物の燃えないもの

(例) 食器茶碗類ガラスくず(破片) 花瓶ガラス製コップやかんフライパン鍋

スプーンカメラ工具類ビデオカメラ電気ひげそりヘアドライヤー傘

ハンガー(金属製) 室内アンテナライター など

携帯電話のリサイクルにご協力を

携帯電話やPHSの端末には希少金属が含まれており貴重な資源として再利用することができます

不要となった端末本体電池パック充電器については下記のマークのある携帯電話PHS販売店な

どにお持ち下さい

参考 モバイルリサイクルネットワーク

URL httpwwwmobile-recyclenet

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Xin hợp taacutec trong việc taacutei chế lại điện thoại di động

Trong điện thoại di động hoặc điện thoại cầm tay đơn giản ( PHS) coacute những thagravenh phần kim loại quiacute hiếm vagrave

coacute thể taacutei sử dụng lại như một loại nguyecircn liệu quiacute giaacute Xin hatildey mang thacircn maacutey điện thoại vỏ pin đồ sạc

điện khocircng cograven sử dụng nữa đến caacutec cửa hagraveng baacuten điện thoại di động hoặc PHScoacute dấu hiệu như dưới đacircy

Tham khảo Mobile taacutei chế mạng net

URL httpwwwmobile-recyclenet

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) bigravenh hoa ly thủy tinh ấm đun

nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo quần

aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định

Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Đối với những vật nhỏ magrave khocircng bỏ vagraveo bao đựng raacutec được hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi ldquo不

燃の小物rdquo( vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được ) vagrave đem bỏ

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24水曜日(24回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13水曜日(13回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như

trecircn

mỡ nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao raacutec

khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

新鮮館ジェイエフ石切

東部環境事業所

ドンキホーテパウいしきり店

ニューケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

スーパーサンコー加納店

中部環境事業所

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

近商ストア俊徳道店

近商ストア布施店

グルメシティ長瀬店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西部環境事業所

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

稲田商店街

イオン東大阪店

近商ストア布施店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

北部環境事業所

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Caacutec tiệm phải bỏ raacutec vagraveo thugraveng raacutec

đatilde được qui định vagrave phải bỏ raacutec trong

giờ mở cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

Betto=Chai nhựa Torei=khay magraveu trắng Bakku= hộp giấy giấy cũ= baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn

trongmang đến bỏ ở

điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc

mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng

mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hũhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey

mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định

ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 資源の地区別収集日程表を参照

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1回決められた曜日の午前 9時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực 資源の地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24水 第 13水

足代 西部 火金 第 24水 第 13水

足代北 西部 火金 第 24水 第 13水

足代新町 西部 火金 第 24水 第 13水

足代单 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 12丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本北 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 78 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本西 西部 火金 第 24水 第 13水

い 池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

池之端町 東部 月木 第 13水 第 24水

出雲井町 東部 火金 第 24水 第 13水

出雲井本町 東部 月木 第 13水 第 24水

稲田上町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田新町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 1~30 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 3132 西部 火金 第 24水 第 13水

稲田本町 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田三島町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 14丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 126 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 3~5 中部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 3丁目 114 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 3丁目 2~131516 中部 月木 第 13水 第 24水

今米 中部 月木 第 13水 第 24水

岩田町 2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

岩田町 13~6丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 1middot2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

え 永和 西部 月木 第 13水 第 24水

お 近江堂 西部 月木 第 13水 第 24水

お 大蓮北 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮单 西部 火金 第 24水 第 13水

か 柏田西 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田東町 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田本町 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡124丁目3丁目2~28 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡 3丁目 1番 西部 月木 第 13水 第 24水

金物町 西部 月木 第 13水 第 24水

加納 中部 月木 第 13水 第 24水

上石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

上四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

上六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

川田 中部 月木 第 13水 第 24水

河内町 東部 月木 第 13水 第 24水

川中 中部 月木 第 13水 第 24水

川俣 西部 火金 第 24水 第 13水

川俣本町 西部 月木 第 13水 第 24水

神田町 東部 火金 第 24水 第 13水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24水 第 13水

岸田堂西 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13水 (1回目と 3回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24水 (2回目と 4回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂单町 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 2~6丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

北石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

北鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

客坊町 東部 火金 第 24水 第 13水

喜里川町 東部 月木 第 13水 第 24水

く 日下町 東部 月木 第 13水 第 24水

楠根 西部 月木 第 13水 第 24水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24水 第 13水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13水 第 24水

鴻池本町 中部 月木 第 13水 第 24水

鴻池元町 中部 月木 第 13水 第 24水

小阪 1丁目1~4 西部 火金 第 24水 第 13水

小阪 1丁目 5~15 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪本町 西部 月木 第 13水 第 24水

五条町 東部 火金 第 24水 第 13水

寿町 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

寿町 23丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

古箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

小若江 西部 月木 第 13水 第 24水

さ 桜町 東部 火金 第 24水 第 13水

三ノ瀬 西部 火金 第 24水 第 13水

し 新喜多 2丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24水 第 13水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24水 第 13水

四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

七軒家 西部 月木 第 13水 第 24水

渋川町 西部 火金 第 24水 第 13水

島之内 中部 月木 第 13水 第 24水

下小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

下六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

俊徳町 西部 火金 第 24水 第 13水

昭和町 東部 火金 第 24水 第 13水

新池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

新上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

新家 西部 月木 第 13水 第 24水

新家中町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家西町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家東町 西部 月木 第 13水 第 24水

新鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄单 中部 月木 第 13水 第 24水

新町 東部 月木 第 13水 第 24水

す 末広町 東部 火金 第 24水 第 13水

角田 中部 月木 第 13水 第 24水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13水 第 24水

た 太平寺 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田西 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田本通 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田元町 西部 火金 第 24水 第 13水

鷹殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

宝町 東部 月木 第 13水 第 24水

立花町 東部 月木 第 13水 第 24水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh 缶びん lon Chai 不燃小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串町東 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串元町 中部 火金 第 24水 第 13水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24水 第 13水

長堂 西部 火金 第 24水 第 13水

て 寺前町 西部 火金 第 24水 第 13水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13水 第 24水

と 友井 1~45丁目 1~5 西部 月木 第 13水 第 24水

友井 5丁目 6 西部 火金 第 24水 第 13水

豊浦町 東部 月木 第 13水 第 24水

鳥居町 東部 月木 第 13水 第 24水

な 中石切町 124丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中石切町 35~7丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 3丁目 341112 中部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13水 第 24水

中小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

中新開 中部 月木 第 13水 第 24水

長瀬町 西部 火金 第 24水 第 13水

長田 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目(下記以外)2丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24水 第 13水

長田西 3~6丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

中野单 中部 火金 第 24水 第 13水

中野 中部 月木 第 13水 第 24水

单荘町 東部 月木 第 13水 第 24水

に 西石切町 1丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西石切町 2~6丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西岩田 124丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

西岩田 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 12丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西堤 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤西 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤学園町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤楠町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 1丁目2丁目 1 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 2丁目 2~63丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通東 西部 火金 第 24水 第 13水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13水 第 24水

布市町 東部 月木 第 13水 第 24水

は 箱殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

花園西町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園東町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園本町 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

東上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 1~25丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 3~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東豊浦町 東部 火金 第 24水 第 13水

東山町 東部 月木 第 13水 第 24水

菱江 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋西 12丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 56丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 5: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Lon hộp rỗng chai rỗng

Thủy tinh chịu nhiệt ly taacutech đồ gốm sứ

Đồ trang triacute thủy tinh tấm kiacutenh phẳng

Chai dược phẩm viacute dụ như chai hoacutea chất diệt cocircn trugraveng

Caacutec loại trecircn bỏ vagraveo ngagravey thu định kỳ như vật nhỏ khocircng chaacutey được hoặc đăng kyacute bỏ raacutec qua điện

thoại như raacutec cỡ lớn

Lon hộp rỗng lagrave

raacutec taacutei chế

Lon hộp rỗng

Lon nước giải khaacutet nước uống coacute cồn hộp baacutenh kẹo hộp sữa bột

(Độ lớn khoảng một nửa của 1 can thiếc (18039l ))

Chai rỗng

Chai thủy tinh đựng nước giải khaacutet nước uống coacute cồn gia vị nấu ăn Caacutec

loại chai magraveu trắng sữa viacute dụ như chai đựng mỹ phẩm

(Tuyệt đối phải gỡ nắp ra khỏi chai)

Bigravenh phun xịt

Bigravenh phun diệt cocircn trugraveng chai xịt toacutec

Sử dụng cho hết để nơi an toagraven khocircng bị bắt lửa vagrave thocircng gioacute đục lỗ

trước khi đem bỏ

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ thứ 1

thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi thaacuteng 2 lần trước 9 giờ saacuteng thứ Tư theo qui định bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định

Lấy hết becircn trong ra rửa nhẹ bằng nước bỏ chung cả đựng lon hộp rỗng vagrave chai rỗng

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Yecircu cầu

Lon hộp rỗng lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể tại caacutec khu vực

thực thi thu hồi tập thể

Yecircu cầu

Chai coacute thể thu hồi ( chai nhựa chai 18 liacutet )lagrave loại được thu hồi tập thể

Xin quiacute vị cugraveng hợp taacutec trong việc thu hồi tập thể của caacutec khu vực Tuy

nhiecircn tại những khu vực khocircng thực thi việc thu hồi tập thể nagravey xin đem trả

lại cho cửa tiệm nơi nhận thu hồi đồ nagravey

Khocircng được bỏ

Coacute phaacutet sinh tai nạn hỏa hoạn ở xe thu raacutec bởi những nguyecircn nhacircn như do bigravenh gaXin

quiacute vị hợp taacutec để đừng xảy ra tai nạn

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

不燃の小物(もえない小物)

大型ごみ(一辺が 30以上のもの) もえる小物 プラスチック類

出 さ な い で

月 2回決められた水曜日の 午後 1時 までに 決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

ごみ袋に入れにくい小物については「不燃の小物」と張り紙をして出してください

割れたガラス製品金属片などは厚紙に包んで「危険」と表示して出してください

ライターについては火災の原因になるため中身を完全に使い切り「危険」と表示して

他のごみとは別袋で出してください

収集日 家庭ごみが月木地域は 第 24水曜日(2回目と 4回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 13水曜日(1回目と 3回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

出 す 日

大型ごみ受付センターへの電話による申込みも併用で行っていますので出しやすい方に出してください

おおむね一辺が 30以下で 45ℓのゴミ袋に入る大きさのもので

金属ガラス陶器小型の電化製品など小物の燃えないもの

(例) 食器茶碗類ガラスくず(破片) 花瓶ガラス製コップやかんフライパン鍋

スプーンカメラ工具類ビデオカメラ電気ひげそりヘアドライヤー傘

ハンガー(金属製) 室内アンテナライター など

携帯電話のリサイクルにご協力を

携帯電話やPHSの端末には希少金属が含まれており貴重な資源として再利用することができます

不要となった端末本体電池パック充電器については下記のマークのある携帯電話PHS販売店な

どにお持ち下さい

参考 モバイルリサイクルネットワーク

URL httpwwwmobile-recyclenet

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Xin hợp taacutec trong việc taacutei chế lại điện thoại di động

Trong điện thoại di động hoặc điện thoại cầm tay đơn giản ( PHS) coacute những thagravenh phần kim loại quiacute hiếm vagrave

coacute thể taacutei sử dụng lại như một loại nguyecircn liệu quiacute giaacute Xin hatildey mang thacircn maacutey điện thoại vỏ pin đồ sạc

điện khocircng cograven sử dụng nữa đến caacutec cửa hagraveng baacuten điện thoại di động hoặc PHScoacute dấu hiệu như dưới đacircy

Tham khảo Mobile taacutei chế mạng net

URL httpwwwmobile-recyclenet

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) bigravenh hoa ly thủy tinh ấm đun

nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo quần

aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định

Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Đối với những vật nhỏ magrave khocircng bỏ vagraveo bao đựng raacutec được hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi ldquo不

燃の小物rdquo( vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được ) vagrave đem bỏ

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24水曜日(24回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13水曜日(13回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như

trecircn

mỡ nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao raacutec

khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

新鮮館ジェイエフ石切

東部環境事業所

ドンキホーテパウいしきり店

ニューケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

スーパーサンコー加納店

中部環境事業所

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

近商ストア俊徳道店

近商ストア布施店

グルメシティ長瀬店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西部環境事業所

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

稲田商店街

イオン東大阪店

近商ストア布施店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

北部環境事業所

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Caacutec tiệm phải bỏ raacutec vagraveo thugraveng raacutec

đatilde được qui định vagrave phải bỏ raacutec trong

giờ mở cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

Betto=Chai nhựa Torei=khay magraveu trắng Bakku= hộp giấy giấy cũ= baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn

trongmang đến bỏ ở

điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc

mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng

mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hũhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey

mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định

ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 資源の地区別収集日程表を参照

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1回決められた曜日の午前 9時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực 資源の地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24水 第 13水

足代 西部 火金 第 24水 第 13水

足代北 西部 火金 第 24水 第 13水

足代新町 西部 火金 第 24水 第 13水

足代单 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 12丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本北 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 78 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本西 西部 火金 第 24水 第 13水

い 池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

池之端町 東部 月木 第 13水 第 24水

出雲井町 東部 火金 第 24水 第 13水

出雲井本町 東部 月木 第 13水 第 24水

稲田上町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田新町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 1~30 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 3132 西部 火金 第 24水 第 13水

稲田本町 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田三島町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 14丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 126 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 3~5 中部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 3丁目 114 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 3丁目 2~131516 中部 月木 第 13水 第 24水

今米 中部 月木 第 13水 第 24水

岩田町 2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

岩田町 13~6丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 1middot2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

え 永和 西部 月木 第 13水 第 24水

お 近江堂 西部 月木 第 13水 第 24水

お 大蓮北 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮单 西部 火金 第 24水 第 13水

か 柏田西 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田東町 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田本町 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡124丁目3丁目2~28 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡 3丁目 1番 西部 月木 第 13水 第 24水

金物町 西部 月木 第 13水 第 24水

加納 中部 月木 第 13水 第 24水

上石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

上四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

上六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

川田 中部 月木 第 13水 第 24水

河内町 東部 月木 第 13水 第 24水

川中 中部 月木 第 13水 第 24水

川俣 西部 火金 第 24水 第 13水

川俣本町 西部 月木 第 13水 第 24水

神田町 東部 火金 第 24水 第 13水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24水 第 13水

岸田堂西 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13水 (1回目と 3回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24水 (2回目と 4回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂单町 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 2~6丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

北石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

北鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

客坊町 東部 火金 第 24水 第 13水

喜里川町 東部 月木 第 13水 第 24水

く 日下町 東部 月木 第 13水 第 24水

楠根 西部 月木 第 13水 第 24水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24水 第 13水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13水 第 24水

鴻池本町 中部 月木 第 13水 第 24水

鴻池元町 中部 月木 第 13水 第 24水

小阪 1丁目1~4 西部 火金 第 24水 第 13水

小阪 1丁目 5~15 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪本町 西部 月木 第 13水 第 24水

五条町 東部 火金 第 24水 第 13水

寿町 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

寿町 23丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

古箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

小若江 西部 月木 第 13水 第 24水

さ 桜町 東部 火金 第 24水 第 13水

三ノ瀬 西部 火金 第 24水 第 13水

し 新喜多 2丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24水 第 13水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24水 第 13水

四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

七軒家 西部 月木 第 13水 第 24水

渋川町 西部 火金 第 24水 第 13水

島之内 中部 月木 第 13水 第 24水

下小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

下六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

俊徳町 西部 火金 第 24水 第 13水

昭和町 東部 火金 第 24水 第 13水

新池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

新上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

新家 西部 月木 第 13水 第 24水

新家中町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家西町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家東町 西部 月木 第 13水 第 24水

新鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄单 中部 月木 第 13水 第 24水

新町 東部 月木 第 13水 第 24水

す 末広町 東部 火金 第 24水 第 13水

角田 中部 月木 第 13水 第 24水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13水 第 24水

た 太平寺 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田西 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田本通 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田元町 西部 火金 第 24水 第 13水

鷹殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

宝町 東部 月木 第 13水 第 24水

立花町 東部 月木 第 13水 第 24水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh 缶びん lon Chai 不燃小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串町東 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串元町 中部 火金 第 24水 第 13水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24水 第 13水

長堂 西部 火金 第 24水 第 13水

て 寺前町 西部 火金 第 24水 第 13水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13水 第 24水

と 友井 1~45丁目 1~5 西部 月木 第 13水 第 24水

友井 5丁目 6 西部 火金 第 24水 第 13水

豊浦町 東部 月木 第 13水 第 24水

鳥居町 東部 月木 第 13水 第 24水

な 中石切町 124丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中石切町 35~7丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 3丁目 341112 中部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13水 第 24水

中小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

中新開 中部 月木 第 13水 第 24水

長瀬町 西部 火金 第 24水 第 13水

長田 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目(下記以外)2丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24水 第 13水

長田西 3~6丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

中野单 中部 火金 第 24水 第 13水

中野 中部 月木 第 13水 第 24水

单荘町 東部 月木 第 13水 第 24水

に 西石切町 1丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西石切町 2~6丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西岩田 124丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

西岩田 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 12丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西堤 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤西 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤学園町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤楠町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 1丁目2丁目 1 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 2丁目 2~63丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通東 西部 火金 第 24水 第 13水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13水 第 24水

布市町 東部 月木 第 13水 第 24水

は 箱殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

花園西町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園東町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園本町 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

東上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 1~25丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 3~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東豊浦町 東部 火金 第 24水 第 13水

東山町 東部 月木 第 13水 第 24水

菱江 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋西 12丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 56丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 6: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

不燃の小物(もえない小物)

大型ごみ(一辺が 30以上のもの) もえる小物 プラスチック類

出 さ な い で

月 2回決められた水曜日の 午後 1時 までに 決められた場所に出してください

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

ごみ袋に入れにくい小物については「不燃の小物」と張り紙をして出してください

割れたガラス製品金属片などは厚紙に包んで「危険」と表示して出してください

ライターについては火災の原因になるため中身を完全に使い切り「危険」と表示して

他のごみとは別袋で出してください

収集日 家庭ごみが月木地域は 第 24水曜日(2回目と 4回目の水曜日)

家庭ごみが火金地域は 第 13水曜日(1回目と 3回目の水曜日)

ごみの地区別収集日程表を参照

祝日も収集します

出 し 方

出 す 日

大型ごみ受付センターへの電話による申込みも併用で行っていますので出しやすい方に出してください

おおむね一辺が 30以下で 45ℓのゴミ袋に入る大きさのもので

金属ガラス陶器小型の電化製品など小物の燃えないもの

(例) 食器茶碗類ガラスくず(破片) 花瓶ガラス製コップやかんフライパン鍋

スプーンカメラ工具類ビデオカメラ電気ひげそりヘアドライヤー傘

ハンガー(金属製) 室内アンテナライター など

携帯電話のリサイクルにご協力を

携帯電話やPHSの端末には希少金属が含まれており貴重な資源として再利用することができます

不要となった端末本体電池パック充電器については下記のマークのある携帯電話PHS販売店な

どにお持ち下さい

参考 モバイルリサイクルネットワーク

URL httpwwwmobile-recyclenet

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Xin hợp taacutec trong việc taacutei chế lại điện thoại di động

Trong điện thoại di động hoặc điện thoại cầm tay đơn giản ( PHS) coacute những thagravenh phần kim loại quiacute hiếm vagrave

coacute thể taacutei sử dụng lại như một loại nguyecircn liệu quiacute giaacute Xin hatildey mang thacircn maacutey điện thoại vỏ pin đồ sạc

điện khocircng cograven sử dụng nữa đến caacutec cửa hagraveng baacuten điện thoại di động hoặc PHScoacute dấu hiệu như dưới đacircy

Tham khảo Mobile taacutei chế mạng net

URL httpwwwmobile-recyclenet

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) bigravenh hoa ly thủy tinh ấm đun

nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo quần

aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định

Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Đối với những vật nhỏ magrave khocircng bỏ vagraveo bao đựng raacutec được hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi ldquo不

燃の小物rdquo( vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được ) vagrave đem bỏ

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24水曜日(24回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13水曜日(13回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như

trecircn

mỡ nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao raacutec

khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

新鮮館ジェイエフ石切

東部環境事業所

ドンキホーテパウいしきり店

ニューケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

スーパーサンコー加納店

中部環境事業所

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

近商ストア俊徳道店

近商ストア布施店

グルメシティ長瀬店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西部環境事業所

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

稲田商店街

イオン東大阪店

近商ストア布施店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

北部環境事業所

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Caacutec tiệm phải bỏ raacutec vagraveo thugraveng raacutec

đatilde được qui định vagrave phải bỏ raacutec trong

giờ mở cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

Betto=Chai nhựa Torei=khay magraveu trắng Bakku= hộp giấy giấy cũ= baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn

trongmang đến bỏ ở

điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc

mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng

mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hũhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey

mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định

ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 資源の地区別収集日程表を参照

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1回決められた曜日の午前 9時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực 資源の地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24水 第 13水

足代 西部 火金 第 24水 第 13水

足代北 西部 火金 第 24水 第 13水

足代新町 西部 火金 第 24水 第 13水

足代单 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 12丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本北 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 78 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本西 西部 火金 第 24水 第 13水

い 池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

池之端町 東部 月木 第 13水 第 24水

出雲井町 東部 火金 第 24水 第 13水

出雲井本町 東部 月木 第 13水 第 24水

稲田上町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田新町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 1~30 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 3132 西部 火金 第 24水 第 13水

稲田本町 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田三島町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 14丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 126 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 3~5 中部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 3丁目 114 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 3丁目 2~131516 中部 月木 第 13水 第 24水

今米 中部 月木 第 13水 第 24水

岩田町 2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

岩田町 13~6丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 1middot2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

え 永和 西部 月木 第 13水 第 24水

お 近江堂 西部 月木 第 13水 第 24水

お 大蓮北 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮单 西部 火金 第 24水 第 13水

か 柏田西 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田東町 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田本町 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡124丁目3丁目2~28 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡 3丁目 1番 西部 月木 第 13水 第 24水

金物町 西部 月木 第 13水 第 24水

加納 中部 月木 第 13水 第 24水

上石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

上四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

上六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

川田 中部 月木 第 13水 第 24水

河内町 東部 月木 第 13水 第 24水

川中 中部 月木 第 13水 第 24水

川俣 西部 火金 第 24水 第 13水

川俣本町 西部 月木 第 13水 第 24水

神田町 東部 火金 第 24水 第 13水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24水 第 13水

岸田堂西 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13水 (1回目と 3回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24水 (2回目と 4回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂单町 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 2~6丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

北石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

北鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

客坊町 東部 火金 第 24水 第 13水

喜里川町 東部 月木 第 13水 第 24水

く 日下町 東部 月木 第 13水 第 24水

楠根 西部 月木 第 13水 第 24水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24水 第 13水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13水 第 24水

鴻池本町 中部 月木 第 13水 第 24水

鴻池元町 中部 月木 第 13水 第 24水

小阪 1丁目1~4 西部 火金 第 24水 第 13水

小阪 1丁目 5~15 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪本町 西部 月木 第 13水 第 24水

五条町 東部 火金 第 24水 第 13水

寿町 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

寿町 23丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

古箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

小若江 西部 月木 第 13水 第 24水

さ 桜町 東部 火金 第 24水 第 13水

三ノ瀬 西部 火金 第 24水 第 13水

し 新喜多 2丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24水 第 13水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24水 第 13水

四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

七軒家 西部 月木 第 13水 第 24水

渋川町 西部 火金 第 24水 第 13水

島之内 中部 月木 第 13水 第 24水

下小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

下六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

俊徳町 西部 火金 第 24水 第 13水

昭和町 東部 火金 第 24水 第 13水

新池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

新上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

新家 西部 月木 第 13水 第 24水

新家中町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家西町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家東町 西部 月木 第 13水 第 24水

新鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄单 中部 月木 第 13水 第 24水

新町 東部 月木 第 13水 第 24水

す 末広町 東部 火金 第 24水 第 13水

角田 中部 月木 第 13水 第 24水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13水 第 24水

た 太平寺 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田西 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田本通 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田元町 西部 火金 第 24水 第 13水

鷹殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

宝町 東部 月木 第 13水 第 24水

立花町 東部 月木 第 13水 第 24水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh 缶びん lon Chai 不燃小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串町東 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串元町 中部 火金 第 24水 第 13水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24水 第 13水

長堂 西部 火金 第 24水 第 13水

て 寺前町 西部 火金 第 24水 第 13水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13水 第 24水

と 友井 1~45丁目 1~5 西部 月木 第 13水 第 24水

友井 5丁目 6 西部 火金 第 24水 第 13水

豊浦町 東部 月木 第 13水 第 24水

鳥居町 東部 月木 第 13水 第 24水

な 中石切町 124丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中石切町 35~7丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 3丁目 341112 中部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13水 第 24水

中小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

中新開 中部 月木 第 13水 第 24水

長瀬町 西部 火金 第 24水 第 13水

長田 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目(下記以外)2丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24水 第 13水

長田西 3~6丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

中野单 中部 火金 第 24水 第 13水

中野 中部 月木 第 13水 第 24水

单荘町 東部 月木 第 13水 第 24水

に 西石切町 1丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西石切町 2~6丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西岩田 124丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

西岩田 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 12丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西堤 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤西 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤学園町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤楠町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 1丁目2丁目 1 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 2丁目 2~63丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通東 西部 火金 第 24水 第 13水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13水 第 24水

布市町 東部 月木 第 13水 第 24水

は 箱殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

花園西町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園東町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園本町 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

東上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 1~25丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 3~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東豊浦町 東部 火金 第 24水 第 13水

東山町 東部 月木 第 13水 第 24水

菱江 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋西 12丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 56丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 7: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Vật nhỏ khocircng đốt được (Vật nhỏ khocircng chaacutey)

Xin hợp taacutec trong việc taacutei chế lại điện thoại di động

Trong điện thoại di động hoặc điện thoại cầm tay đơn giản ( PHS) coacute những thagravenh phần kim loại quiacute hiếm vagrave

coacute thể taacutei sử dụng lại như một loại nguyecircn liệu quiacute giaacute Xin hatildey mang thacircn maacutey điện thoại vỏ pin đồ sạc

điện khocircng cograven sử dụng nữa đến caacutec cửa hagraveng baacuten điện thoại di động hoặc PHScoacute dấu hiệu như dưới đacircy

Tham khảo Mobile taacutei chế mạng net

URL httpwwwmobile-recyclenet

Noacutei chung đoacute lagrave raacutec coacute cạnh dưới 30 cm vagrave độ lớn ở khoảng coacute thể bỏ vagraveo bao đựng raacutec vagrave lagrave

những vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được như kim loại thủy tinh đồ gốm sứ caacutec sản phẩm điện

maacutey loại nhỏ

(Viacute dụ) Cheacuten đĩa caacutec loại cheacuten ăn cơm hoặc uống tragrave mảnh thủy tinh ( mảnh vỡ ) bigravenh hoa ly thủy tinh ấm đun

nước chảo nồi muỗng maacutey chụp higravenh caacutec loại dụng cụ dao cạo racircu điện maacutey sấy toacutec dugrave moacutec treo quần

aacuteo ( kim loại ) ăng ten trong nhagrave hộp quẹt ga

Ngagravey thu raacutec Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai thứ Năm thứ Tư của tuần lễ

thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba thứ Saacuteu thứ Tư của tuần lễ

thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1vagrave thứ 3của thaacuteng )

Xin tham chiếu lịch thu raacutec của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Mỗi thaacuteng 2 lần bỏ tại điểm thu raacutec đatilde qui định trước 1 giờ chiều thứ Tư theo qui định

Để vagraveo bao đựng raacutec ( 45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) vagrave đem bỏ

Đối với những vật nhỏ magrave khocircng bỏ vagraveo bao đựng raacutec được hatildey daacuten lecircn tờ giấy coacute ghi ldquo不

燃の小物rdquo( vật nhỏ khocircng đốt chaacutey được ) vagrave đem bỏ

Đồ thủy tinh bị vỡ hoặc mảnh kim loạihellip thigrave goacutei lại bằng giấy thật dầy ghi chữ ldquo危険rdquo

( nguy hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ

Hộp quẹt ga lagrave mồi lửa gacircy hỏa hoạn nen phải sử dụng hết sạch ga ghi chữ ldquo危険rdquo ( nguy

hiểm ) lecircn trecircn rồi mới bỏ Đừng bỏ chung với raacutec khaacutec

Raacutec cỡ lớn( raacutec coacute cạnh lớn trecircn 30 cm) Vật nhỏ chaacutey được Caacutec loại đồ lagravem bằng nhựa

Đ ừ n g b ỏ

Ngagravey bỏ raacutec

Caacutech bỏ raacutec

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24水曜日(24回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13水曜日(13回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như

trecircn

mỡ nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao raacutec

khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

新鮮館ジェイエフ石切

東部環境事業所

ドンキホーテパウいしきり店

ニューケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

スーパーサンコー加納店

中部環境事業所

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

近商ストア俊徳道店

近商ストア布施店

グルメシティ長瀬店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西部環境事業所

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

稲田商店街

イオン東大阪店

近商ストア布施店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

北部環境事業所

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Caacutec tiệm phải bỏ raacutec vagraveo thugraveng raacutec

đatilde được qui định vagrave phải bỏ raacutec trong

giờ mở cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

Betto=Chai nhựa Torei=khay magraveu trắng Bakku= hộp giấy giấy cũ= baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn

trongmang đến bỏ ở

điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc

mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng

mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hũhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey

mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định

ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 資源の地区別収集日程表を参照

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1回決められた曜日の午前 9時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực 資源の地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24水 第 13水

足代 西部 火金 第 24水 第 13水

足代北 西部 火金 第 24水 第 13水

足代新町 西部 火金 第 24水 第 13水

足代单 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 12丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本北 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 78 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本西 西部 火金 第 24水 第 13水

い 池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

池之端町 東部 月木 第 13水 第 24水

出雲井町 東部 火金 第 24水 第 13水

出雲井本町 東部 月木 第 13水 第 24水

稲田上町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田新町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 1~30 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 3132 西部 火金 第 24水 第 13水

稲田本町 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田三島町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 14丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 126 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 3~5 中部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 3丁目 114 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 3丁目 2~131516 中部 月木 第 13水 第 24水

今米 中部 月木 第 13水 第 24水

岩田町 2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

岩田町 13~6丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 1middot2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

え 永和 西部 月木 第 13水 第 24水

お 近江堂 西部 月木 第 13水 第 24水

お 大蓮北 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮单 西部 火金 第 24水 第 13水

か 柏田西 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田東町 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田本町 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡124丁目3丁目2~28 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡 3丁目 1番 西部 月木 第 13水 第 24水

金物町 西部 月木 第 13水 第 24水

加納 中部 月木 第 13水 第 24水

上石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

上四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

上六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

川田 中部 月木 第 13水 第 24水

河内町 東部 月木 第 13水 第 24水

川中 中部 月木 第 13水 第 24水

川俣 西部 火金 第 24水 第 13水

川俣本町 西部 月木 第 13水 第 24水

神田町 東部 火金 第 24水 第 13水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24水 第 13水

岸田堂西 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13水 (1回目と 3回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24水 (2回目と 4回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂单町 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 2~6丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

北石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

北鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

客坊町 東部 火金 第 24水 第 13水

喜里川町 東部 月木 第 13水 第 24水

く 日下町 東部 月木 第 13水 第 24水

楠根 西部 月木 第 13水 第 24水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24水 第 13水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13水 第 24水

鴻池本町 中部 月木 第 13水 第 24水

鴻池元町 中部 月木 第 13水 第 24水

小阪 1丁目1~4 西部 火金 第 24水 第 13水

小阪 1丁目 5~15 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪本町 西部 月木 第 13水 第 24水

五条町 東部 火金 第 24水 第 13水

寿町 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

寿町 23丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

古箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

小若江 西部 月木 第 13水 第 24水

さ 桜町 東部 火金 第 24水 第 13水

三ノ瀬 西部 火金 第 24水 第 13水

し 新喜多 2丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24水 第 13水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24水 第 13水

四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

七軒家 西部 月木 第 13水 第 24水

渋川町 西部 火金 第 24水 第 13水

島之内 中部 月木 第 13水 第 24水

下小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

下六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

俊徳町 西部 火金 第 24水 第 13水

昭和町 東部 火金 第 24水 第 13水

新池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

新上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

新家 西部 月木 第 13水 第 24水

新家中町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家西町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家東町 西部 月木 第 13水 第 24水

新鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄单 中部 月木 第 13水 第 24水

新町 東部 月木 第 13水 第 24水

す 末広町 東部 火金 第 24水 第 13水

角田 中部 月木 第 13水 第 24水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13水 第 24水

た 太平寺 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田西 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田本通 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田元町 西部 火金 第 24水 第 13水

鷹殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

宝町 東部 月木 第 13水 第 24水

立花町 東部 月木 第 13水 第 24水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh 缶びん lon Chai 不燃小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串町東 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串元町 中部 火金 第 24水 第 13水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24水 第 13水

長堂 西部 火金 第 24水 第 13水

て 寺前町 西部 火金 第 24水 第 13水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13水 第 24水

と 友井 1~45丁目 1~5 西部 月木 第 13水 第 24水

友井 5丁目 6 西部 火金 第 24水 第 13水

豊浦町 東部 月木 第 13水 第 24水

鳥居町 東部 月木 第 13水 第 24水

な 中石切町 124丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中石切町 35~7丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 3丁目 341112 中部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13水 第 24水

中小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

中新開 中部 月木 第 13水 第 24水

長瀬町 西部 火金 第 24水 第 13水

長田 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目(下記以外)2丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24水 第 13水

長田西 3~6丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

中野单 中部 火金 第 24水 第 13水

中野 中部 月木 第 13水 第 24水

单荘町 東部 月木 第 13水 第 24水

に 西石切町 1丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西石切町 2~6丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西岩田 124丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

西岩田 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 12丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西堤 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤西 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤学園町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤楠町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 1丁目2丁目 1 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 2丁目 2~63丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通東 西部 火金 第 24水 第 13水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13水 第 24水

布市町 東部 月木 第 13水 第 24水

は 箱殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

花園西町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園東町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園本町 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

東上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 1~25丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 3~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東豊浦町 東部 火金 第 24水 第 13水

東山町 東部 月木 第 13水 第 24水

菱江 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋西 12丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 56丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 8: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

ペットボトル

Chai nhựa

収集の対象になるもの

このマークがついているものが

対象です

出し方

出す日 家庭ごみ月木地域は第 24水曜日(24回目の水曜日)

家庭ごみ火金地域は第 13水曜日(13回目の水曜日)

(参照)地区別収集日程表

祝日も収集します

月 2 回決められた曜日の午前 9 時までに決められた資

源ステーションに出してください (家庭ごみ等場所が異なる場合があります)

排出には透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)をご使

用ください

スーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもご

活用ください

(下記 回収拠点一覧を参照ください)

出し方のルール

キャップとラベルをはずし中を洗

ってください

あきかんあきびん不燃の小物は入れないで下さい

キャップラベルは

プラスチック製容器

包装へ

透明半透明(無色)の袋に入れて

決められた場所に出してください

Caacutech bỏ raacutec

Ngagravey bỏ raacutec

Nội qui bỏ raacutec

Một thaacuteng 2 lần bỏ raacutec vagraveo trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định

(chỗ bỏ raacutec gia đigravenh coacute thể thay đổi)

Raacutec thảy phải bỏ vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu )

Sử dụng caacutec thugraveng thu gom raacutec taacutei chế ở caacutec siecircu thị đatilde được đặt sẵn

(tham khảo bảng thu gom raacutec dưới đacircy)

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Hai vagrave thứ Năm thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ

Tư của tuần lễ thứ 2 vagrave thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

Đối với những khu vực magrave raacutec thải gia đigravenh thu vagraveo ngagravey thứ Ba vagrave thứ Saacuteu thigrave chai nhựa được thu vagraveo thứ Tư

của tuần lễ thứ 1 vagrave thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

Tham chiếu lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực

Thu cả vagraveo ngagravey lễ

Loại chai nhựa coacute gắn mạc như

trecircn

mỡ nắp chaithaacuteo nhatilden rữa sạch

becircn trong

raacutec lonchai khocircng bỏ vagraveo bao raacutec

khocircng đốt được

cho vagraveo bao đựng raacutec ( 45 ℓ ) trong suốt

hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu )bỏ đ

uacuteng nơi qui định

nắpnhatilden bỏ vagraveo

raacutec nhựa

Những loại chai nhựa được thu

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

新鮮館ジェイエフ石切

東部環境事業所

ドンキホーテパウいしきり店

ニューケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

スーパーサンコー加納店

中部環境事業所

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

近商ストア俊徳道店

近商ストア布施店

グルメシティ長瀬店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西部環境事業所

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

稲田商店街

イオン東大阪店

近商ストア布施店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

北部環境事業所

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Caacutec tiệm phải bỏ raacutec vagraveo thugraveng raacutec

đatilde được qui định vagrave phải bỏ raacutec trong

giờ mở cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

Betto=Chai nhựa Torei=khay magraveu trắng Bakku= hộp giấy giấy cũ= baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn

trongmang đến bỏ ở

điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc

mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng

mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hũhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey

mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định

ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 資源の地区別収集日程表を参照

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1回決められた曜日の午前 9時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực 資源の地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24水 第 13水

足代 西部 火金 第 24水 第 13水

足代北 西部 火金 第 24水 第 13水

足代新町 西部 火金 第 24水 第 13水

足代单 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 12丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本北 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 78 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本西 西部 火金 第 24水 第 13水

い 池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

池之端町 東部 月木 第 13水 第 24水

出雲井町 東部 火金 第 24水 第 13水

出雲井本町 東部 月木 第 13水 第 24水

稲田上町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田新町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 1~30 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 3132 西部 火金 第 24水 第 13水

稲田本町 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田三島町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 14丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 126 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 3~5 中部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 3丁目 114 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 3丁目 2~131516 中部 月木 第 13水 第 24水

今米 中部 月木 第 13水 第 24水

岩田町 2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

岩田町 13~6丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 1middot2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

え 永和 西部 月木 第 13水 第 24水

お 近江堂 西部 月木 第 13水 第 24水

お 大蓮北 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮单 西部 火金 第 24水 第 13水

か 柏田西 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田東町 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田本町 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡124丁目3丁目2~28 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡 3丁目 1番 西部 月木 第 13水 第 24水

金物町 西部 月木 第 13水 第 24水

加納 中部 月木 第 13水 第 24水

上石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

上四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

上六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

川田 中部 月木 第 13水 第 24水

河内町 東部 月木 第 13水 第 24水

川中 中部 月木 第 13水 第 24水

川俣 西部 火金 第 24水 第 13水

川俣本町 西部 月木 第 13水 第 24水

神田町 東部 火金 第 24水 第 13水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24水 第 13水

岸田堂西 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13水 (1回目と 3回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24水 (2回目と 4回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂单町 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 2~6丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

北石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

北鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

客坊町 東部 火金 第 24水 第 13水

喜里川町 東部 月木 第 13水 第 24水

く 日下町 東部 月木 第 13水 第 24水

楠根 西部 月木 第 13水 第 24水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24水 第 13水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13水 第 24水

鴻池本町 中部 月木 第 13水 第 24水

鴻池元町 中部 月木 第 13水 第 24水

小阪 1丁目1~4 西部 火金 第 24水 第 13水

小阪 1丁目 5~15 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪本町 西部 月木 第 13水 第 24水

五条町 東部 火金 第 24水 第 13水

寿町 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

寿町 23丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

古箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

小若江 西部 月木 第 13水 第 24水

さ 桜町 東部 火金 第 24水 第 13水

三ノ瀬 西部 火金 第 24水 第 13水

し 新喜多 2丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24水 第 13水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24水 第 13水

四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

七軒家 西部 月木 第 13水 第 24水

渋川町 西部 火金 第 24水 第 13水

島之内 中部 月木 第 13水 第 24水

下小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

下六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

俊徳町 西部 火金 第 24水 第 13水

昭和町 東部 火金 第 24水 第 13水

新池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

新上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

新家 西部 月木 第 13水 第 24水

新家中町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家西町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家東町 西部 月木 第 13水 第 24水

新鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄单 中部 月木 第 13水 第 24水

新町 東部 月木 第 13水 第 24水

す 末広町 東部 火金 第 24水 第 13水

角田 中部 月木 第 13水 第 24水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13水 第 24水

た 太平寺 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田西 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田本通 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田元町 西部 火金 第 24水 第 13水

鷹殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

宝町 東部 月木 第 13水 第 24水

立花町 東部 月木 第 13水 第 24水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh 缶びん lon Chai 不燃小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串町東 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串元町 中部 火金 第 24水 第 13水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24水 第 13水

長堂 西部 火金 第 24水 第 13水

て 寺前町 西部 火金 第 24水 第 13水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13水 第 24水

と 友井 1~45丁目 1~5 西部 月木 第 13水 第 24水

友井 5丁目 6 西部 火金 第 24水 第 13水

豊浦町 東部 月木 第 13水 第 24水

鳥居町 東部 月木 第 13水 第 24水

な 中石切町 124丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中石切町 35~7丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 3丁目 341112 中部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13水 第 24水

中小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

中新開 中部 月木 第 13水 第 24水

長瀬町 西部 火金 第 24水 第 13水

長田 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目(下記以外)2丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24水 第 13水

長田西 3~6丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

中野单 中部 火金 第 24水 第 13水

中野 中部 月木 第 13水 第 24水

单荘町 東部 月木 第 13水 第 24水

に 西石切町 1丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西石切町 2~6丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西岩田 124丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

西岩田 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 12丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西堤 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤西 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤学園町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤楠町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 1丁目2丁目 1 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 2丁目 2~63丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通東 西部 火金 第 24水 第 13水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13水 第 24水

布市町 東部 月木 第 13水 第 24水

は 箱殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

花園西町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園東町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園本町 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

東上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 1~25丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 3~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東豊浦町 東部 火金 第 24水 第 13水

東山町 東部 月木 第 13水 第 24水

菱江 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋西 12丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 56丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 9: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Caacutech thu gom raacutec

Hatildey bỏ raacutec vagraveo caacutec thugraveng raacutec đatilde được chỉ định 回収拠点への出し方

(それぞれ指定されたボックスなどに出してください)

Chai nhựa khay magraveu trắng hộp giấygiấy baacuteo cũ caacutec loại ペットボトル白色トレイ紙パック古紙類

Chai nhựa ペットボトル khay magraveu trắng 白色トレイ hộp giấy 紙パック caacutec loại giấy cũ 古紙類

キャップとラベルをはずし

中を洗いお近くの回収拠

点へ

汚れをとって乾かしお近く

の回収拠点へ

中を洗い開いて平らに

して乾かしお近くの回

収拠点へ

新聞紙雑誌ダンボールは十字に紐をか

け古布は透明半透明(45ℓ)の袋に入れお

近くの回収拠点へ

東部地域 ペット トレイ パック 古紙

関西スーパー 日下店

グルメシティ近畿瓢箪山店

新鮮館ジェイエフ石切

東部環境事業所

ドンキホーテパウいしきり店

ニューケイマート額田駅前店

フレスコ瓢箪山店

マックスバリュ瓢箪山店

中部地域 ペット トレイ パック 古紙

アプロ花園店

イズミヤ若江岩田店

イトーヨーカドー東大阪店

エンド商事

近商ストア東花園店

コノミヤ若江岩田店

イオン鴻池店

サンディ鴻池店

サンディ若江東町店

山陽マルナカ東大阪店

じゃんぼスクエア花園

スーパーサンコー加納店

中部環境事業所

フレッシュシンワ

モリタ屋鴻池店

ライフ玉串店

ライフ菱江店

ラッキー鴻池店

西部地域 ペット トレイ パック 古紙

近商ストア俊徳道店

近商ストア布施店

グルメシティ長瀬店

コノミヤ弥刀店

サンディ大蓮店

サンディ小若江店

西部環境事業所

西友八戸ノ里店

ラッキー長瀬店

北部地域 ペット トレイ パック 古紙

稲田商店街

イオン東大阪店

近商ストア布施店

コノミヤ徳庵店

サンプラザ布施店

イオン布施駅前

北部環境事業所

マックスバリュ小阪店

ライフ高井田店

Caacutec tiệm phải bỏ raacutec vagraveo thugraveng raacutec

đatilde được qui định vagrave phải bỏ raacutec trong

giờ mở cửavagrave ngagravey tiệm mở

各店舗の営業日営業時間内に指定され

た回収ボックスなどに出してください

Betto=Chai nhựa Torei=khay magraveu trắng Bakku= hộp giấy giấy cũ= baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy vagrave những loại giấy goacutei quagrave khaacutec

ペット=ペットボトル トレイ=白色トレイ パック=紙パック 古紙=新聞雑誌ダンボールその他製紙容器包装古布

Caacutec thocircng tin về thu gom raacutec xin hatildey xem trang web của Shiyakusho(địa chỉ liecircn lạc như ghi dưới đacircy) 最新の回収拠点ついては市役所ホームページをご覧ください(下記のお問合せ先アドレスから)

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

問合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199

httpwwwcityhigashiosakalgjpsoshiki13-2-0-0-0_19html

mở nắp chai vagrave nhatilden

rarữa sạch becircn

trongmang đến bỏ ở

điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa sạch mang đến bỏ

ở điểm thu raacutec taacutei chế

gần nhất

rữa becircn trongmở

phẳng ra cho khocirc

mang đến bỏ ở điểm

thu raacutec taacutei chế gần

nhất

baacuteo tạp chiacute thugraveng giấy cột theo higravenh

chử thậpvải cũ cho vagraveo bao đựng raacutec

( 45 ℓ ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt

( khocircng magraveu ) mang đến bỏ ở điểm thu

raacutec taacutei chế gần nhất

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng

mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hũhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey

mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định

ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 資源の地区別収集日程表を参照

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1回決められた曜日の午前 9時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực 資源の地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24水 第 13水

足代 西部 火金 第 24水 第 13水

足代北 西部 火金 第 24水 第 13水

足代新町 西部 火金 第 24水 第 13水

足代单 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 12丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本北 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 78 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本西 西部 火金 第 24水 第 13水

い 池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

池之端町 東部 月木 第 13水 第 24水

出雲井町 東部 火金 第 24水 第 13水

出雲井本町 東部 月木 第 13水 第 24水

稲田上町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田新町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 1~30 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 3132 西部 火金 第 24水 第 13水

稲田本町 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田三島町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 14丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 126 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 3~5 中部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 3丁目 114 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 3丁目 2~131516 中部 月木 第 13水 第 24水

今米 中部 月木 第 13水 第 24水

岩田町 2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

岩田町 13~6丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 1middot2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

え 永和 西部 月木 第 13水 第 24水

お 近江堂 西部 月木 第 13水 第 24水

お 大蓮北 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮单 西部 火金 第 24水 第 13水

か 柏田西 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田東町 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田本町 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡124丁目3丁目2~28 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡 3丁目 1番 西部 月木 第 13水 第 24水

金物町 西部 月木 第 13水 第 24水

加納 中部 月木 第 13水 第 24水

上石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

上四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

上六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

川田 中部 月木 第 13水 第 24水

河内町 東部 月木 第 13水 第 24水

川中 中部 月木 第 13水 第 24水

川俣 西部 火金 第 24水 第 13水

川俣本町 西部 月木 第 13水 第 24水

神田町 東部 火金 第 24水 第 13水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24水 第 13水

岸田堂西 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13水 (1回目と 3回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24水 (2回目と 4回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂单町 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 2~6丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

北石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

北鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

客坊町 東部 火金 第 24水 第 13水

喜里川町 東部 月木 第 13水 第 24水

く 日下町 東部 月木 第 13水 第 24水

楠根 西部 月木 第 13水 第 24水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24水 第 13水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13水 第 24水

鴻池本町 中部 月木 第 13水 第 24水

鴻池元町 中部 月木 第 13水 第 24水

小阪 1丁目1~4 西部 火金 第 24水 第 13水

小阪 1丁目 5~15 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪本町 西部 月木 第 13水 第 24水

五条町 東部 火金 第 24水 第 13水

寿町 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

寿町 23丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

古箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

小若江 西部 月木 第 13水 第 24水

さ 桜町 東部 火金 第 24水 第 13水

三ノ瀬 西部 火金 第 24水 第 13水

し 新喜多 2丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24水 第 13水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24水 第 13水

四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

七軒家 西部 月木 第 13水 第 24水

渋川町 西部 火金 第 24水 第 13水

島之内 中部 月木 第 13水 第 24水

下小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

下六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

俊徳町 西部 火金 第 24水 第 13水

昭和町 東部 火金 第 24水 第 13水

新池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

新上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

新家 西部 月木 第 13水 第 24水

新家中町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家西町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家東町 西部 月木 第 13水 第 24水

新鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄单 中部 月木 第 13水 第 24水

新町 東部 月木 第 13水 第 24水

す 末広町 東部 火金 第 24水 第 13水

角田 中部 月木 第 13水 第 24水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13水 第 24水

た 太平寺 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田西 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田本通 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田元町 西部 火金 第 24水 第 13水

鷹殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

宝町 東部 月木 第 13水 第 24水

立花町 東部 月木 第 13水 第 24水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh 缶びん lon Chai 不燃小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串町東 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串元町 中部 火金 第 24水 第 13水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24水 第 13水

長堂 西部 火金 第 24水 第 13水

て 寺前町 西部 火金 第 24水 第 13水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13水 第 24水

と 友井 1~45丁目 1~5 西部 月木 第 13水 第 24水

友井 5丁目 6 西部 火金 第 24水 第 13水

豊浦町 東部 月木 第 13水 第 24水

鳥居町 東部 月木 第 13水 第 24水

な 中石切町 124丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中石切町 35~7丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 3丁目 341112 中部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13水 第 24水

中小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

中新開 中部 月木 第 13水 第 24水

長瀬町 西部 火金 第 24水 第 13水

長田 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目(下記以外)2丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24水 第 13水

長田西 3~6丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

中野单 中部 火金 第 24水 第 13水

中野 中部 月木 第 13水 第 24水

单荘町 東部 月木 第 13水 第 24水

に 西石切町 1丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西石切町 2~6丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西岩田 124丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

西岩田 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 12丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西堤 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤西 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤学園町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤楠町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 1丁目2丁目 1 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 2丁目 2~63丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通東 西部 火金 第 24水 第 13水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13水 第 24水

布市町 東部 月木 第 13水 第 24水

は 箱殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

花園西町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園東町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園本町 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

東上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 1~25丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 3~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東豊浦町 東部 火金 第 24水 第 13水

東山町 東部 月木 第 13水 第 24水

菱江 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋西 12丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 56丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 10: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Đồ đựng bao bigrave bằng nhựa プラスチック製容器包装

Đồ đựng bao bigrave

bằng nhựa

プラスチック製

容器包装

Raacutec nhựa lagrave caacutec loại bigravenh nhựa dugraveng cho sản phẩm vagraveo(đồ đựng)

bao bigrave(goacutei đồ)

商品を入れたり(容器)包んだり(包装)するために使われているプラスチッ

ク類が対象となります

Những vật coacute gắn mạc như trecircn đacircy

このマークがついているものが対象となります

Bigravenh đựng( ngoại trừ chai nhựa ra)

ボトル容器(ペットボトルを除く)

Caacutec vật liệu để đệm như bao hộp muacutet xốp

発泡スチロールなどの緩衝材

Caacutec loại ống tiacutep チューブ類

Tuacutei nilong phim giấy bọc nilong 袋フィルムラップ

Nuacutet vagrave nhatilden chai nhựa ペットボトルのキャップとラベル

Caacutec loại khay đựng トレイ類

Caacutec loại ly cheacuten bao goacutei カップパック類

Caacutec bigravenh đựng như bigravenh dầu ăn nước chấm xagrave bocircng

gội đầu dầu xả toacutec nước giặt tẩy rửahellip 食用油ドレッシングシャンプーリンス液体洗剤などの容器

Hộp muacutet xốp tờ xốp dugraveng để bảo quản caacutec loại

hagraveng hoacutea như đồ điện gia dụng hoặc traacutei cacircyhellip 家電製品や果物など商品を保護する発泡スチロールやシート

caacutec loại ống tiacutep như chai đựng

mayone sốt cagrave chua nước sốt マヨネーズケチャップソースな

どのチューブ類

Tuacutei nilong của siecircu thị tuacutei đựng nước giặt tẩy hoặc

tuacutei đựng baacutenh kẹo thực phẩm ăn liền レジ袋詰め替え用洗剤やお菓子インスタント食品などの袋

khay magraveu trắng 白色トレイ

Tocirc hoặc ly đựng migrave ăn liền đồ đựng như khay đựng trứng hoặc hộp đựng cơm

ở cửa hagraveng tiện lợi đồ đựng đậu hũhellip カップめんたまごなどのパックやコンビニ弁当やとうふなどの容器

khay magraveu trắng sẽ dugraveng taacutei chế lại riecircng necircn hatildey

mang đến bỏ vagraveo thugraveng thu raacutec đatilde được qui định

ở siecircu thị

白色トレイは専用のリサイクルルートで白色トレイに再生される

のでスーパーマーケットなどに設置している回収ボックスもあ

わせてご活用ください Ngagravey bỏ raacutec 出す日

Ngagravey thu Tham chiếu với lịch thu raacutec taacutei chế của từng khu vực 収集日 資源の地区別収集日程表を参照

Thu cả vagraveo ngagravey nghỉ lễ 祝日も収集します

Caacutech bỏ raacutec 出し方

Mỗi tuần 1 lần trước 9 giờ saacuteng của ngagravey thu raacutec đatilde qui định bỏ raacutec tại

điểm thu raacutec taacutei chế đatilde được qui định 週 1回決められた曜日の午前 9時までに決められた資源ステーションに出してください

Bỏ vagraveo bao đựng raacutec (45ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) 透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて出してください

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực 資源の地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24水 第 13水

足代 西部 火金 第 24水 第 13水

足代北 西部 火金 第 24水 第 13水

足代新町 西部 火金 第 24水 第 13水

足代单 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 12丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本北 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 78 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本西 西部 火金 第 24水 第 13水

い 池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

池之端町 東部 月木 第 13水 第 24水

出雲井町 東部 火金 第 24水 第 13水

出雲井本町 東部 月木 第 13水 第 24水

稲田上町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田新町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 1~30 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 3132 西部 火金 第 24水 第 13水

稲田本町 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田三島町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 14丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 126 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 3~5 中部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 3丁目 114 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 3丁目 2~131516 中部 月木 第 13水 第 24水

今米 中部 月木 第 13水 第 24水

岩田町 2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

岩田町 13~6丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 1middot2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

え 永和 西部 月木 第 13水 第 24水

お 近江堂 西部 月木 第 13水 第 24水

お 大蓮北 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮单 西部 火金 第 24水 第 13水

か 柏田西 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田東町 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田本町 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡124丁目3丁目2~28 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡 3丁目 1番 西部 月木 第 13水 第 24水

金物町 西部 月木 第 13水 第 24水

加納 中部 月木 第 13水 第 24水

上石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

上四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

上六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

川田 中部 月木 第 13水 第 24水

河内町 東部 月木 第 13水 第 24水

川中 中部 月木 第 13水 第 24水

川俣 西部 火金 第 24水 第 13水

川俣本町 西部 月木 第 13水 第 24水

神田町 東部 火金 第 24水 第 13水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24水 第 13水

岸田堂西 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13水 (1回目と 3回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24水 (2回目と 4回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂单町 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 2~6丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

北石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

北鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

客坊町 東部 火金 第 24水 第 13水

喜里川町 東部 月木 第 13水 第 24水

く 日下町 東部 月木 第 13水 第 24水

楠根 西部 月木 第 13水 第 24水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24水 第 13水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13水 第 24水

鴻池本町 中部 月木 第 13水 第 24水

鴻池元町 中部 月木 第 13水 第 24水

小阪 1丁目1~4 西部 火金 第 24水 第 13水

小阪 1丁目 5~15 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪本町 西部 月木 第 13水 第 24水

五条町 東部 火金 第 24水 第 13水

寿町 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

寿町 23丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

古箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

小若江 西部 月木 第 13水 第 24水

さ 桜町 東部 火金 第 24水 第 13水

三ノ瀬 西部 火金 第 24水 第 13水

し 新喜多 2丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24水 第 13水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24水 第 13水

四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

七軒家 西部 月木 第 13水 第 24水

渋川町 西部 火金 第 24水 第 13水

島之内 中部 月木 第 13水 第 24水

下小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

下六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

俊徳町 西部 火金 第 24水 第 13水

昭和町 東部 火金 第 24水 第 13水

新池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

新上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

新家 西部 月木 第 13水 第 24水

新家中町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家西町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家東町 西部 月木 第 13水 第 24水

新鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄单 中部 月木 第 13水 第 24水

新町 東部 月木 第 13水 第 24水

す 末広町 東部 火金 第 24水 第 13水

角田 中部 月木 第 13水 第 24水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13水 第 24水

た 太平寺 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田西 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田本通 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田元町 西部 火金 第 24水 第 13水

鷹殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

宝町 東部 月木 第 13水 第 24水

立花町 東部 月木 第 13水 第 24水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh 缶びん lon Chai 不燃小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串町東 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串元町 中部 火金 第 24水 第 13水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24水 第 13水

長堂 西部 火金 第 24水 第 13水

て 寺前町 西部 火金 第 24水 第 13水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13水 第 24水

と 友井 1~45丁目 1~5 西部 月木 第 13水 第 24水

友井 5丁目 6 西部 火金 第 24水 第 13水

豊浦町 東部 月木 第 13水 第 24水

鳥居町 東部 月木 第 13水 第 24水

な 中石切町 124丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中石切町 35~7丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 3丁目 341112 中部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13水 第 24水

中小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

中新開 中部 月木 第 13水 第 24水

長瀬町 西部 火金 第 24水 第 13水

長田 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目(下記以外)2丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24水 第 13水

長田西 3~6丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

中野单 中部 火金 第 24水 第 13水

中野 中部 月木 第 13水 第 24水

单荘町 東部 月木 第 13水 第 24水

に 西石切町 1丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西石切町 2~6丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西岩田 124丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

西岩田 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 12丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西堤 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤西 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤学園町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤楠町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 1丁目2丁目 1 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 2丁目 2~63丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通東 西部 火金 第 24水 第 13水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13水 第 24水

布市町 東部 月木 第 13水 第 24水

は 箱殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

花園西町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園東町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園本町 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

東上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 1~25丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 3~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東豊浦町 東部 火金 第 24水 第 13水

東山町 東部 月木 第 13水 第 24水

菱江 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋西 12丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 56丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 11: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Lịch thu gom raacutec taacutei chế của từng khu vực 資源の地区別収集日程表

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

あ 旭町 東部 火金 第 24水 第 13水

足代 西部 火金 第 24水 第 13水

足代北 西部 火金 第 24水 第 13水

足代新町 西部 火金 第 24水 第 13水

足代单 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 12丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

荒川 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本北 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 1~69 西部 火金 第 24水 第 13水

荒本新町 78 西部 月木 第 13水 第 24水

荒本西 西部 火金 第 24水 第 13水

い 池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

池之端町 東部 月木 第 13水 第 24水

出雲井町 東部 火金 第 24水 第 13水

出雲井本町 東部 月木 第 13水 第 24水

稲田上町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田新町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 1~30 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田本町 1丁目 3132 西部 火金 第 24水 第 13水

稲田本町 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

稲田三島町 西部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 14丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 126 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 2丁目 3~5 中部 月木 第 13水 第 24水

稲葉 3丁目 114 中部 火金 第 24水 第 13水

稲葉 3丁目 2~131516 中部 月木 第 13水 第 24水

今米 中部 月木 第 13水 第 24水

岩田町 2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

岩田町 13~6丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 1middot2丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

う 瓜生堂 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

え 永和 西部 月木 第 13水 第 24水

お 近江堂 西部 月木 第 13水 第 24水

お 大蓮北 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮東 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

大蓮单 西部 火金 第 24水 第 13水

か 柏田西 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田東町 西部 火金 第 24水 第 13水

柏田本町 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡124丁目3丁目2~28 西部 火金 第 24水 第 13水

金岡 3丁目 1番 西部 月木 第 13水 第 24水

金物町 西部 月木 第 13水 第 24水

加納 中部 月木 第 13水 第 24水

上石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

上四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

上六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

川田 中部 月木 第 13水 第 24水

河内町 東部 月木 第 13水 第 24水

川中 中部 月木 第 13水 第 24水

川俣 西部 火金 第 24水 第 13水

川俣本町 西部 月木 第 13水 第 24水

神田町 東部 火金 第 24水 第 13水

き 岸田堂北町 西部 火金 第 24水 第 13水

岸田堂西 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

小動物の

収集

東部

西部

北部

北部

西部

西部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

西部

中部

東部

西部

東部

東部

中部

東部

中部

北部

北部

東部

西部

西部

第 13水 (1回目と 3回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 1 thứ 3 ( Thứ Tư lần thứ 1 vagrave thứ 3 của thaacuteng )

第 24水 (2回目と 4回目の水曜日)

thứ Tư của tuần lễ thứ 2 thứ 4 ( Thứ Tư lần thứ 2 vagrave thứ 4 của thaacuteng )

月 thứ Hai 火 thứ Ba 木 thứ Năm 金 thứ Saacuteu

東部 Khu vực phiacutea Đocircng 中部 Khu vực Trung bộ

西部 Khu vực phiacutea Tacircy

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂单町 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 2~6丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

北石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

北鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

客坊町 東部 火金 第 24水 第 13水

喜里川町 東部 月木 第 13水 第 24水

く 日下町 東部 月木 第 13水 第 24水

楠根 西部 月木 第 13水 第 24水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24水 第 13水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13水 第 24水

鴻池本町 中部 月木 第 13水 第 24水

鴻池元町 中部 月木 第 13水 第 24水

小阪 1丁目1~4 西部 火金 第 24水 第 13水

小阪 1丁目 5~15 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪本町 西部 月木 第 13水 第 24水

五条町 東部 火金 第 24水 第 13水

寿町 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

寿町 23丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

古箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

小若江 西部 月木 第 13水 第 24水

さ 桜町 東部 火金 第 24水 第 13水

三ノ瀬 西部 火金 第 24水 第 13水

し 新喜多 2丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24水 第 13水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24水 第 13水

四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

七軒家 西部 月木 第 13水 第 24水

渋川町 西部 火金 第 24水 第 13水

島之内 中部 月木 第 13水 第 24水

下小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

下六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

俊徳町 西部 火金 第 24水 第 13水

昭和町 東部 火金 第 24水 第 13水

新池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

新上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

新家 西部 月木 第 13水 第 24水

新家中町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家西町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家東町 西部 月木 第 13水 第 24水

新鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄单 中部 月木 第 13水 第 24水

新町 東部 月木 第 13水 第 24水

す 末広町 東部 火金 第 24水 第 13水

角田 中部 月木 第 13水 第 24水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13水 第 24水

た 太平寺 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田西 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田本通 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田元町 西部 火金 第 24水 第 13水

鷹殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

宝町 東部 月木 第 13水 第 24水

立花町 東部 月木 第 13水 第 24水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh 缶びん lon Chai 不燃小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串町東 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串元町 中部 火金 第 24水 第 13水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24水 第 13水

長堂 西部 火金 第 24水 第 13水

て 寺前町 西部 火金 第 24水 第 13水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13水 第 24水

と 友井 1~45丁目 1~5 西部 月木 第 13水 第 24水

友井 5丁目 6 西部 火金 第 24水 第 13水

豊浦町 東部 月木 第 13水 第 24水

鳥居町 東部 月木 第 13水 第 24水

な 中石切町 124丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中石切町 35~7丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 3丁目 341112 中部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13水 第 24水

中小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

中新開 中部 月木 第 13水 第 24水

長瀬町 西部 火金 第 24水 第 13水

長田 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目(下記以外)2丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24水 第 13水

長田西 3~6丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

中野单 中部 火金 第 24水 第 13水

中野 中部 月木 第 13水 第 24水

单荘町 東部 月木 第 13水 第 24水

に 西石切町 1丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西石切町 2~6丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西岩田 124丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

西岩田 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 12丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西堤 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤西 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤学園町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤楠町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 1丁目2丁目 1 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 2丁目 2~63丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通東 西部 火金 第 24水 第 13水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13水 第 24水

布市町 東部 月木 第 13水 第 24水

は 箱殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

花園西町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園東町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園本町 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

東上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 1~25丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 3~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東豊浦町 東部 火金 第 24水 第 13水

東山町 東部 月木 第 13水 第 24水

菱江 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋西 12丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 56丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 12: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

岸田堂单町 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

衣摺 2~6丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

北石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

北鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

客坊町 東部 火金 第 24水 第 13水

喜里川町 東部 月木 第 13水 第 24水

く 日下町 東部 月木 第 13水 第 24水

楠根 西部 月木 第 13水 第 24水

け 源氏ヶ丘 西部 火金 第 24水 第 13水

こ 鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

こ 鴻池徳庵町 西部 月木 第 13水 第 24水

鴻池本町 中部 月木 第 13水 第 24水

鴻池元町 中部 月木 第 13水 第 24水

小阪 1丁目1~4 西部 火金 第 24水 第 13水

小阪 1丁目 5~15 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

小阪本町 西部 月木 第 13水 第 24水

五条町 東部 火金 第 24水 第 13水

寿町 1丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

寿町 23丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

古箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

小若江 西部 月木 第 13水 第 24水

さ 桜町 東部 火金 第 24水 第 13水

三ノ瀬 西部 火金 第 24水 第 13水

し 新喜多 2丁目 6-9~6-23 西部 火金 第 24水 第 13水

新喜多 上記以外 西部 火金 第 24水 第 13水

四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

七軒家 西部 月木 第 13水 第 24水

渋川町 西部 火金 第 24水 第 13水

島之内 中部 月木 第 13水 第 24水

下小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

下六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

俊徳町 西部 火金 第 24水 第 13水

昭和町 東部 火金 第 24水 第 13水

新池島町 東部 火金 第 24水 第 13水

新上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

新家 西部 月木 第 13水 第 24水

新家中町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家西町 西部 月木 第 13水 第 24水

新家東町 西部 月木 第 13水 第 24水

新鴻池町 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

新庄单 中部 月木 第 13水 第 24水

新町 東部 月木 第 13水 第 24水

す 末広町 東部 火金 第 24水 第 13水

角田 中部 月木 第 13水 第 24水

せ 善根寺町 東部 月木 第 13水 第 24水

た 太平寺 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 1~2丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田中 3~5丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田西 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田本通 西部 火金 第 24水 第 13水

高井田元町 西部 火金 第 24水 第 13水

鷹殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

宝町 東部 月木 第 13水 第 24水

立花町 東部 月木 第 13水 第 24水

小動物の

収集

西部

西部

西部

東部

中部

東部

東部

東部

北部

西部

中部

北部

中部

中部

北部

北部

北部

西部

東部

西部

西部

中部

西部

東部

西部

北部

北部

東部

北部

西部

中部

西部

東部

西部

東部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

中部

中部

中部

東部

東部

中部

東部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

町丁名 tecircn khu vực 事業所 sở cocircng taacutec 家庭ごみ raacutec gia đigravenh 缶びん lon Chai 不燃小物 raacutec nhỏ khocircng đốt được

プラ raacutec nhựa ペット chai nhựa

小動物の収集 thu gocircm caacutec raacutec nhỏ

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串町東 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串元町 中部 火金 第 24水 第 13水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24水 第 13水

長堂 西部 火金 第 24水 第 13水

て 寺前町 西部 火金 第 24水 第 13水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13水 第 24水

と 友井 1~45丁目 1~5 西部 月木 第 13水 第 24水

友井 5丁目 6 西部 火金 第 24水 第 13水

豊浦町 東部 月木 第 13水 第 24水

鳥居町 東部 月木 第 13水 第 24水

な 中石切町 124丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中石切町 35~7丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 3丁目 341112 中部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13水 第 24水

中小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

中新開 中部 月木 第 13水 第 24水

長瀬町 西部 火金 第 24水 第 13水

長田 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目(下記以外)2丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24水 第 13水

長田西 3~6丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

中野单 中部 火金 第 24水 第 13水

中野 中部 月木 第 13水 第 24水

单荘町 東部 月木 第 13水 第 24水

に 西石切町 1丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西石切町 2~6丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西岩田 124丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

西岩田 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 12丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西堤 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤西 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤学園町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤楠町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 1丁目2丁目 1 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 2丁目 2~63丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通東 西部 火金 第 24水 第 13水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13水 第 24水

布市町 東部 月木 第 13水 第 24水

は 箱殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

花園西町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園東町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園本町 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

東上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 1~25丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 3~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東豊浦町 東部 火金 第 24水 第 13水

東山町 東部 月木 第 13水 第 24水

菱江 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋西 12丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 56丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 13: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

小動物の

収集

中部

中部

中部

北部

北部

西部

北部

西部

西部

東部

東部

東部

東部

中部

中部

西部

中部

西部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

東部

東部

東部

中部

北部

西部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

東部

東部

東部

中部

中部

中部

東部

西部

中部

中部

東部

東部

中部

西部

西部

北部

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

た 玉串町西 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串町東 中部 火金 第 24水 第 13水

玉串元町 中部 火金 第 24水 第 13水

ち 長栄寺 西部 火金 第 24水 第 13水

長堂 西部 火金 第 24水 第 13水

て 寺前町 西部 火金 第 24水 第 13水

と 徳庵本町 西部 月木 第 13水 第 24水

と 友井 1~45丁目 1~5 西部 月木 第 13水 第 24水

友井 5丁目 6 西部 火金 第 24水 第 13水

豊浦町 東部 月木 第 13水 第 24水

鳥居町 東部 月木 第 13水 第 24水

な 中石切町 124丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中石切町 35~7丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 3丁目 341112 中部 月木 第 13水 第 24水

中鴻池町 上記以外 中部 月木 第 13水 第 24水

中小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

中新開 中部 月木 第 13水 第 24水

長瀬町 西部 火金 第 24水 第 13水

長田 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田中 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目(下記以外)2丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田西 1丁目 4-11~4-15 西部 火金 第 24水 第 13水

長田西 3~6丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 1丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

長田東 2~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

中野单 中部 火金 第 24水 第 13水

中野 中部 月木 第 13水 第 24水

单荘町 東部 月木 第 13水 第 24水

に 西石切町 1丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西石切町 2~6丁目 東部 月木 第 13水 第 24水

西岩田 124丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

西岩田 3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 12丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

西鴻池町 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

西堤 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤西 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤学園町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤楠町 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 1丁目2丁目 1 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通西 2丁目 2~63丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

西堤本通東 西部 火金 第 24水 第 13水

ぬ 額田町 東部 月木 第 13水 第 24水

布市町 東部 月木 第 13水 第 24水

は 箱殿町 東部 月木 第 13水 第 24水

花園西町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園東町 中部 火金 第 24水 第 13水

花園本町 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 東石切町 東部 月木 第 13水 第 24水

東上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 1~25丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東鴻池町 3~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

東豊浦町 東部 火金 第 24水 第 13水

東山町 東部 月木 第 13水 第 24水

菱江 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋西 12丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 34丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋西 56丁目 西部 火金 第 24水 第 13水

資源ステーション

プラ ペット

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

月 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

「Bao bigrave đồ đựng bằng nhựa」「chai nhựa」xin hatildey bỏ tại điểm thu raacutec taacutei chế đatilde qui định Nếu muốn biết thecircm chi tiết xin hatildey liecircn lạc

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea bắc 「プラスチック製容器包装」「ペットボトル」は決められた資源ステーションへ問合せは北部環境事業所へ

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 14: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

資源ステーション

プラ ペット

木 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

月 第 13水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

木 第 13水

金 第 24水

木 第 13水

木 第 13水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

月 第 13水

火 第 24水

火 第 24水

金 第 24水

火 第 24水

木 第 13水

月 第 13水

木 第 13水

金 第 24水

火 第 24水

月 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

木 第 13水

家庭ごみの排出場所

町丁名 事業所 家庭ごみ かんびん 不燃の小物

菱屋東 1丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

菱屋東 2丁目 1~15 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 菱屋東 2丁目 16~18 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 1~69~14 西部 月木 第 13水 第 24水

菱屋東 3丁目 78 中部 火金 第 24水 第 13水

ひ 瓢箪山町 東部 火金 第 24水 第 13水

ふ 藤戸新田 西部 月木 第 13水 第 24水

ほ 宝持 14丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

宝持 23丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

本庄 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄中 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄西 中部 月木 第 13水 第 24水

本庄東 中部 月木 第 13水 第 24水

本町 東部 月木 第 13水 第 24水

ま 松原 中部 月木 第 13水 第 24水

松原单 中部 火金 第 24水 第 13水

み 御厨 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨栄町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨中 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨西ノ町 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨東 西部 月木 第 13水 第 24水

御厨单 西部 月木 第 13水 第 24水

三島 中部 月木 第 13水 第 24水

水走 中部 月木 第 13水 第 24水

单上小阪 西部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单鴻池町 2丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

单四条町 東部 火金 第 24水 第 13水

箕輪 中部 月木 第 13水 第 24水

御幸町 東部 火金 第 24水 第 13水

も 元町 東部 月木 第 13水 第 24水

森河内西 西部 火金 第 24水 第 13水

森河内東 西部 火金 第 24水 第 13水

や 山手町 東部 火金 第 24水 第 13水

弥生町 東部 月木 第 13水 第 24水

よ 横小路町 1~4丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横小路町 56丁目 東部 火金 第 24水 第 13水

横沼町 西部 月木 第 13水 第 24水

横枕 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕西 中部 月木 第 13水 第 24水

横枕单 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 1~4丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 5丁目127~10 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田 5丁目 3~611~16 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田 6~9丁目 中部 火金 第 24水 第 13水

吉田下島 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 1丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉田本町 23丁目 中部 月木 第 13水 第 24水

吉原 中部 月木 第 13水 第 24水

吉松 西部 火金 第 24水 第 13水

ろ 六万寺町 東部 火金 第 24水 第 13水

わ 若江北町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江西新町 1~3丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江西新町 4~5丁目 西部 月木 第 13水 第 24水

若江東町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江本町 中部 火金 第 24水 第 13水

若江单町 中部 火金 第 24水 第 13水

若草町 東部 火金 第 24水 第 13水

小動物の

収集

中部

中部

北部

北部

中部

東部

北部

西部

西部

中部

中部

中部

中部

東部

中部

中部

北部

北部

北部

北部

北部

北部

中部

中部

西部

中部

中部

東部

中部

東部

東部

北部

北部

東部

東部

東部

東部

西部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

中部

西部

東部

中部

西部

西部

中部

中部

中部

東部

Về việc thu raacutec trong thugraveng raacutec của những togravea nhagrave chung cư lớn ngagravey thu cũng coacute khi khaacutec necircn xin hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi tiết

大型マンション(バケット収集)については収集日がことなる場合があります詳しくは東部環境事業所にお問い合わせください

Những khu vực coacute đaacutenh dấu thigrave nơi phụ traacutech cũng như ngagravey thu raacutec khaacutec một phần necircn xin hatildey hỏi Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng cho rotilde chi

tiết 印の地区は一部担当事業所収集日が異なりますので記載の事業所にお問い合わせください

Mọi thắc mắc coacute quan đến caacutec vấn đề của sở cocircng taacutec mocirci trường xin hatildey xem Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ ở trang cuối 各環境事業所の問合せ先は最終面の問合せ一覧をご覧ください

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 15: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

大 型 ご み の 出 し 方

ご み を 出 す 場 所 を 確 認

収集日受付番号をお知らせ

072-962-5374

無料

聴覚障害等の方は FAX 072-962-1673

大型ごみ受付センターに電話をしてください

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

住所氏名電話番号大型ごみの品目数量をお知らせください 《受付時間など》

日曜日から金曜日(祝日を含む) 土曜日の受付はありません

午前9時から午後5時まで

年末年始(12月30日から1月4日)を除く

月曜日や祝日の翌日(午前中)は申込みが多く電話がつながりにくい場合がありますつな

がらない場合は別の時間帯におかけ直しください

大型ごみ受付センターから収集日と受付番号をお知らせします

《申込み個数など》

申込みは1回につき10点まで 畳は1回の受付で2枚までです(2枚で2点)

次の申込みは収集が終了してからになります

《申込み後の数量などの変更》

収集日の 4日前(土日祝日を除く)まで可能です

戸建住宅か集合住宅かを確認し戸建住宅の場合は収集車が横付けできるかをお聞きします

収集車が入れない場合はあらかじめ出す場所を相談してください

集合住宅マンションなどは指定された場所(ごみ置場等)に出してください

収集日は申込みのあった日から約 14日後です

年末など繁忙期は収集日までが 14日以上となることがあります

収集日当日は午前 8時 30分までに自宅前又は指定した場所に出して

ください大型ごみ 1 点ごとに「不用品」「受付番号」を表示して出してく

ださい 収集に立ち会う必要はありません

収集車が自宅等に伺いますので近隣への迷惑交通の妨げにならないよう安全な場所に出してください申込みされた品目以外は収集できません

可燃物と不燃物の収集時間が異なりますのでご注意ください

降雪台風などによりやむを得ず収集の日がずれる場合がありますのでご了承ください

不用品

受付番号

一般家庭の引越しや臨時多量に出るごみは

大型ごみでの申込みはできません

有料

自分でごみを運ぶ場合

自分でごみを運べない場合

水走の焼却工場(東大阪都市清掃施設組合)へ

市の許可業者に依頼

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 16: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Caacutech bỏ raacutec cỡ lớn

Xaacutec nhận nơi bỏ raacutec

Thocircng baacuteo về ngagravey thu raacutec số tiếp nhận đăng kyacute

Raacutec bỏ với số lượng nhiều hoặc bỏ khi dọn nhagrave khocircng thể đăng kyacute bỏ

như raacutec cỡ lớn

Xin chuacute yacute đừng gọi nhầm số điện thoại

Xin cho biết địa chỉ họ tecircn số điện thoại chủng loại hagraveng của raacutec cỡ lớn vagrave số lượng

《Thời gian tiếp nhận》

Từ Chủ Nhật đến thứ Saacuteu (kể cả ngagravey lễ ) Khocircng tiếp vagraveo thứ Bảy

Từ 9 giờ saacuteng đến 5 giờ chiều

Ngoại trừ ngagravey cuối năm vagrave đầu năm ( từ ngagravey 30 thaacuteng 12 đến ngagravey 4 thaacuteng 1)

Vagraveo ngagravey thứ Hai hoặc ngagravey kế tiếp sau ngagravey nghỉ lễ ( buổi saacuteng ) thigrave điện thoại đăng kyacute rất nhiều

necircn đường dacircy hay bị nghẽn mạch Gặp trường hợp đoacute xin quiacute vị gọi lại vagraveo giờ khaacutec

《Số lượng đăng kyacute》

Mỗi lần đăng kyacute được 10 moacuten Chiếu Tatami thigrave một lần đăng kyacute được 2 tấm (2 tấm lagrave 2 moacuten)

Sau khi raacutec được thu rồi mới đăng kyacute lần kế tiếp

《Về việc thay đổi số lượnghellip sau khi đatilde đăng kyacute》

Coacute thể thay đổi trước ngagravey thu raacutec 4 ngagravey (trừ thứ Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Xaacutec nhận xem đoacute lagrave nhagrave ở độc lập hay nhagrave theo kiểu chung cư trong trường hợp nhagrave xacircy độc lập thigrave chuacuteng tocirci sẽ hỏi

xem xe thu raacutec coacute vagraveo được hay khocircng

Trong trường hợp xe thu raacutec khocircng vagraveo được thigrave xin bagraven thảo trước về nơi bỏ raacutec

Nếu lagrave nhagrave theo kiểu chung cưhellip thigrave xin hatildey bỏ raacutec tại nơi được qui định ( viacute dụ như batildei để raacutechellip)

Ngagravey thu raacutec lagrave sau 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Vagraveo những khi vocirc cugraveng bận rộn như dịp cuối năm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec sẽ sau hơn 14 ngagravey kể từ ngagravey đăng kyacute

Xe thu raacutec sẽ đến tận nhagrave necircn để khỏi lagravem phiền hagraveng xoacutem cũng như gacircy cản trở giao thocircng xin

hatildey bỏ raacutec tại nơi an toagraven Chuacuteng tocirci chỉ thu gom những raacutec nagraveo đatilde được đăng kyacute

Xin chuacute yacute rằng thời gian thu raacutec đốt được vagrave raacutec khocircng đốt được khaacutec nhau

Xin quiacute vị thocircng cảm cũng coacute khi ngagravey thu raacutec bị lệch đi do những trường hợp bất khả

khaacuteng như mưa tuyết batildeo tốhellip

Trường hợp tự migravenh vận chuyển raacutec

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận

chuyển raacutec

Đem tới nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai ( Sở vệ sinh thagravenh phố Đocircng Osaka)

Nhờ caacutec cơ sở kinh doanh được cấp pheacutep của thagravenh phố

不用品

受付番号

072-962-5374

Miễn phiacute

Với những quiacute vị bị khiếm thiacutenh hoặc khiếm thị FAX 072-962-1673

Xin hatildey gọi điện thoại đến trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn

Từ trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn chuacuteng tocirci sẽ thocircng baacuteo ngagravey thu vagrave

số tiếp nhận đăng kyacute

Vagraveo đuacuteng ngagravey thu raacutec xin hatildey bỏ raacutec trước nhagrave migravenh hay địa điểm đatilde qui định trước 8 giờ

30 saacuteng Trước khi bỏ trecircn mỗi raacutec cỡ lớn xin hatildey biểu thị ldquo Đồ khocircng sử dụngrdquo ldquo Số đăng

kyacuterdquo Khocircng cần coacute mặt khi xe đến thu raacutec

Thu phiacute

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 17: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

可 燃 物 ( も え る 物 )

不 燃 物 ( も え な い 物 )

大型ごみとは 家庭から排出されるごみで家庭ごみ(もえる物)や資源となるもの(あきかんあきびんなど)以外のごみでおおむ

ね以下に掲げるようなごみです

大型家具(タンス本棚など)の申込みについてのお願い タンス本棚などの大型家具は排出場所によっては近隣への迷惑交通の妨げになる場合がありま

すまた大量に排出されますと収集に多くの時間を要し収集に支障をきたす場合があります大型

家具については一度に大量の申込みは極力ご遠慮頂きますようお願いします

家 具 類

タンス 食器棚 下駄箱 本棚 鏡台 木製いす など

卖体で通常の使用ができるものは 1点と数えます

例 食卓一式のテーブルと椅子 4脚はテーブルで 1点椅子 4脚で 4点

3人がけソファで 3つに分離できるものは 3点

寝 具 類

布団座布団 毛布 マットレス 木製ベッド など

そ の 他

じゅうたん 衣装ケース 畳(1回に 2枚まで) 木片剪定枝 ダンボール ポリタンク など

も え る 小 物

人形ぬいぐるみ プラスチック製品(おもちゃ類その他) 衣類 など

木片は太さ 10 以下長さ 50 以下に切って布団敷物類は小さくし潰せる物は出来るだけつぶしひもで

しばって出してください

小物とは一辺が 30以下のもの

透明半透明(無色)のごみ袋(45ℓ)に入れて1袋で 1点です

電化製品暖房器具など

掃除機 電子レンジ 扇風機 ストーブ(電気ガス灯油) ステレオ

DVDプレーヤー ビデオデッキ 電気カーペット 電気ポット など

そ の 他

家庭用ミシン 自転車(子ども用の三輪車一輪車含む) スプリング入りマットレス

オルガン(業務用は収集しません) 車いす(電動式は収集しません)

脚立はしご(アルミ製 2m未満スチール製は 15m未満に限る) など

車両火災が発生しています

収集車はごみを圧縮粉砕して積み込みします石油ストーブやガス器具は必ず灯油や乾電池を抜いてください

またライターは不燃の小物の定期収集で出してくださいまたスプレー缶はあきかんあきびんに出してください

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 18: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Raacutec đốt được (raacutec chaacutey được)

Raacutec khocircng đoacutet được (raacutec khocircng chaacutey đươc)

Raacutec cỡ lớn lagrave gigrave Lagrave raacutec thải từ trong nhagrave ra vagrave khocircng phải lagrave raacutec gia đigravenh ( raacutec chaacutey được) hay raacutec taacutei chế ( lon hộp rỗng chai

rỗnghellip ) đại khaacutei lagrave những raacutec như necircu ra dưới đacircy

Tủ quần aacuteo Tủ đựng cheacuten dĩa Kệ để giagravey deacutep Kệ saacutech Kệ gương trang điểm Ghế gỗ hellip

Vật coacute thể sử dụng thocircng thường như một đơn thể được tiacutenh lagrave 1 moacuten

Viacute dụ 1 bộ bagraven ăn gồm 1 caacutei bagraven vagrave 4 caacutei ghế thigrave được tiacutenh 1 bagraven lagrave 1 moacuten 4 ghế lagrave 4 moacuten

Ghế sofa coacute thể taacutech lagravem 3 cho 3 người ngồi thigrave được tiacutenh lagrave 3 moacuten

Nệm nằm nệm ngồi Chăn Đệm Giường gỗ hellip

Thảm Thugraveng đựng quần aacuteo Chiếu Tatami (1 lần được bỏ 2 tấm) Thanh gỗ cagravenh cacircy bị cắt tỉa

Thugraveng giấy Can nhựa

Buacutep becirc thuacute nhồi bocircng Caacutec sản phẩm bằng nhựa ( caacutec loại đồ chơi hoặc những thứ khaacutec) Quần aacuteohellip Thanh gỗ thigrave cắt nhỏ thagravenh miếng coacute vograveng cacircy dưới 10 cm chiều dagravei dưới 50 cm đệm vagrave caacutec loại đồ dugraveng để trải trecircn sagraven nhagrave thigrave lagravem gọn

lại vật nagraveo coacute thể lagravem bẹp lại thigrave ấn cho bẹp xuống vagrave lấy dacircy buộc lại trước khi bỏ

Vật nhỏ lagrave vật coacute cạnh dưới 30

Bỏ vagraveo tuacutei đựng raacutec ( 45 ℓ) trong suốt hoặc baacuten trong suốt ( khocircng magraveu ) mỗi tuacutei 1 moacuten

Maacutey huacutet bụi Lograve vi soacuteng quạt điện lograve sưởi ( điện ga dầu) Dagraven acircm thanh

Đầu đĩa DVD Đầu video Thảm điện Phiacutech nước điệnhellip

Maacutey may dugraveng trong gia đigravenh Xe đạp ( gồm cả xe đạp 3 baacutenh cho trẻ em xe 1 baacutenh) Đệm lograve xo Đagraven organ

( Khocircng thu đagraven chuyecircn dụng trong cocircng việc) Xe lăn( khocircng thu loại xe chạy bằng điện )

Thang gấp thang leo ( chỉ thu thang nhocircm dưới 2 m thang sắt dưới 15 m) hellip

Xe thu raacutec thường neacuten hoặc nghiền naacutet raacutec rồi mới chất lecircn xe Maacutey sưởi chạy bằng dầu hoặc caacutec dụng cụ bằng ga thigrave

tuyệt đối phải lấy hết dầu hoặc bỏ pin raNgoagravei ra hộp quẹt thigrave bỏ vagraveo ngagravey định kỳ thu vật nhỏ khocircng đốt đượcCaacutec

loại bigravenh phun xịt thigrave bỏ chung với lon hộp rỗng chai rỗng

Yecircu cầu khi đăng kyacute bỏ đồ đạc trong nhagrave cỡ lớn ( tủ quần aacuteo kệ saacutechhellip) Những đồ nội thất lớn như tủ quần aacuteo kệ saacutech thigrave tugravey theo chỗ để raacutec magrave cũng coacute khi lagravem phiền đến hagraveng xoacutem

hoặc gacircy cản trở giao thocircngNgoagravei ra nếu bỏ với số lượng nhiều thigrave cần nhiều thời gian để thu necircn coacute thể gacircy cản

trở cho việc thu hồi Necircn nếu coacute thể được thigrave xin quiacute vị hạn chế việc đăng kyacute bỏ đồ dugraveng trong nhagrave 1 lần với số

lượng nhiều

Caacutec loại đồ gia dụng

Caacutec loại đồ dugraveng trong phograveng ngủ

Ngoagravei ra

Caacutec vật nhỏ đốt

được

Caacutec sản phẩm điện caacutec dụng cụ sưởi ấmhellip

Ngoagravei ra

Phaacutet sinh hỏa hoạn trong xe

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 19: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Đegraven huỳnh quang Pin khocirc 蛍光管乾電池

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu

raacutec

回収協力店

Cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu raacutec lagrave những

tiệm baacuten hagraveng taacuten đồng việc lagravem giảm

lượng raacutec tagravei nguyecircn hoacutea của thagravenh phố

HigashiOsaka vagrave tigravenh nguyện đặt đồ

đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng ở cửa hagraveng

của migravenh

回収協力店とは東大

阪市のごみ減量化資

源化に賛同し無償で

専用回収容器の設置

にご協力いただいてい

るお店です

Đegraven huỳnh quang pin khocirc đatilde sử dụng hết

蛍光管 使い切り乾電池

Về đegraven huỳnh quang vagrave pin khocirc tugravey theo loại magrave caacutech xử lyacute cũng khaacutec nhau necircn xin quiacute vị hatildey bỏ theo như hướng dẫn sau

蛍光管乾電池については種類などによって処分の仕方が変わってきますので下記のとおりに出してください

Raacutec cỡ lớn vật nhỏ khocircng đốt được

大型ごみ不燃の小物

Xin hỏi nơi migravenh mua pin

購入先におたずねください

Xin tư vấn với caacutec doanh nghiệp về xử lyacute

raacutec thải cocircng nghiệp

産業廃棄物処理業者などにご相談ください

Đegraven huỳnh quang vỡ Boacuteng điện trograven aacutenh

saacuteng trắng 割れた蛍光管 白熱灯電球

Pin sạc pin higravenh nuacutet 充電式電池 ボタン電池

Đegraven huỳnh quangpin khocirc được thải ra do

hoạt động nghề nghiệp

事業活動に伴って排出された 蛍光管乾電池

Xin hatildey bỏ tại caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp

taacutec thu raacutec Về caacutech bỏ xin hatildey xem

khung hướng dẫn caacutech bỏ dưới đacircy

回収協力店に出してください 出し方などについては下の出し方の欄をご覧ください

Caacutech bỏ đegraven huỳnh quangpin khocirc tại caacutec cửa hagraveng cugraveng

hợp taacutec thu raacutec

回収協力店に出す蛍光管乾電池の出し方

Đegraven huỳnh quangpin khocirc thigrave khocircng bỏ vagraveo tuacutei hay hộp magrave bỏ

vagraveo đồ đựng chuyecircn dụng để thu hồi của cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec

thu raacutec 蛍光管乾電池は袋や箱などに入れず回収協力店の専用回収容器にそ

のまま入れてください

Đegraven huỳnh quang thigrave khocircng đập vỡ vagrave chỉ bỏ boacuteng đegraven vagraveo thocirci 蛍光管は割らずに本体だけを入れてください

Tuacutei hay hộp đựng thigrave đem về nhagrave xử lyacute 袋や箱は持ち帰り処分してください

Khocircng bỏ sau khi cửa hagraveng đoacuteng cửa hay vagraveo ngagravey định kỳ của cửa

hagraveng 回収協力店の閉店後や定休日に出さないでください

Chỉ bỏ vagraveo đuacuteng đồ đựng thu hồi raacutec chuyecircn dụng của cửa hagraveng 回収協力店に設置されている専用容器以外に出さないでください

Boacuteng đegraven huỳnh quang vỡ rất nguy hiểm cho hagraveng xoacutem hoặc caacutec

trẻ em chơi đugravea gần đoacute Xin quiacute vị lưu yacute giữ qui định bỏ raacutec nagravey

thật cẩn thận 割れた蛍光管などは近所の方々や近くで遊ぶ子どもたちにとって大変危

険ですマナーを守ってきちんと出していただきますようお願いします

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 20: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Danh saacutech caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi boacuteng đegraven huỳnh quang pin khocirc 蛍光管乾電池の回収協力店

thời điểm thaacuteng 2 năm 2012

最新の回収協力店については市役所ホームページをご覧ください

Những thocircng tin mới nhất về caacutec cửa hagraveng cugraveng hợp taacutec thu hồi vui lograveng xem chi tiết tại trang web cua Ủy ban thagravenh phố

Khu vực phiacutea Đocircng 東部地域

回収協力店名 所在地 定休日

きのしたでんき 神田町 3-6 日

ニシオ 神田町 2-8 月

(有)イトウ電化(日下) 日下町 4-4-53 無休

朝田ホーム設備 四条町 6-3 日祝日

(有)エレックイイダ 四条町 9-15 日

オオツカデンカ 昭和町 14-1 日祝日

石垣電器 新池島町 2-6-30 日祝日

富士商会花園店 新池島町 2-8-25 木第 3日

電化プラザサトウ 善根寺町 5-2-15 月

岡本電器 鷹殿町 4-19 水

(株)枚岡電化 立花町 1-21 月第 3日

(株)月星電化 鳥居町 10-7 木

(株)イムラシミズデンキ 中石切町 4-3-4 日

スイートあさがい 西石切町 1-6-27 火

(有)イトウ電化(布市) 布市町 1-6-32 無休

正電 布市町 2-6-27 日祝日

(株)ハネダデンキ 箱殿町 3-1 日祝日

フルカワ電器店 東石切町 2-7-30 91929日

寿屋電化サービス 東山町 18-20 金

松井デンキ店 瓢箪山町 1-21 月

(有)クスミ電器 本町 15-7 月

タケタニ電器 御幸町 3-4 水第 3木

中岸商事(株) 横小路町 3-3-8 日祝日

ループ六万寺店 六万寺町 2-4-10 無休

Khu vực Trung bộ 中部地域

アーク花園 稲葉 3-11-22 日

(株)カラスヤマデンキ 稲葉 3-4-16 木第 3日

中尾電気商会 今米 2-2-5 日

中山電気店 岩田町 5-2-15 日

しのはらでんき 岩田町 5-21-18 水

マルナカ電気商会 岩田町 3-8-10 月

渡辺電気商会 瓜生堂 2-1-56 日

(株)ヨシオカ電器 加納 2-19-2 月

中村電器 加納店 加納 7-3-10 日

ライト電機鴻池店 鴻池元町 10-4 木

キヤマ電化サービス 玉串町東 2-10-28 1126日

花園宝泉電器 花園東町 1-20-8 火

アイオイ電機花園店 花園東町 2-5-31 木第 3日

ライト電機花園店 花園本町 1-6-34 月第 3日

片岡電気 花園本町 1-9-2 日

パナットふじい 菱屋東 2-18-5 木

(有)菊沢電器 松原 1-17-8 日祝日

丸山電器商会 松原 2-6-29 日祝日

広永電器商会 单鴻池町 1-3-10 木

花園電器 吉田 7-6-21 日

エイデン 吉田 8-7-9 日

福丸電器若江店 若江東町 3-4-72 日祝日

アビーロード 若江東町 4-2-8 木

(有)菊沢電器若江岩田店 若江本町 1-4-16 日祝日

フジイデンキ 若江本町 4-2-11 日祝日

Khu vực phiacutea Tacircy 西部地域

電化ショップサカモト 足代 3-8-13 日祝日

カトウ電器 荒川 1-14-1 日祝日

ストーク布施 荒川 2-17-14 日祝日

ソニーショップドーム 荒川 2-27-9 木

カラスヤマデンキ永和店 永和 2-17-15 日祝日

今井電器産業 荒川 2-31-13 日

(有)木下電機商会 永和 3-13-19 日祝日

辻村電器店 近江堂 2-10-23 日祝日

エコー電化 大蓮北 2‐17‐8 火

西川電気商会 大蓮北 2-21-5 日祝日

扇デンキ店 大蓮東 2-16-8 日祝日

杉村電器商会 大蓮東 5-1-14 日祝日

池田電気商会 大蓮单 1-1-24 日祝日

伸公電気商会 大蓮单 3-6-13 日祝日

キオイデンキ 上小阪 2-4-1 日祝日

OPCカメラ宝持店 上小阪 3-5-3 日

高木電器商会 衣摺 1-7-8 日

辻本産業(株) 衣摺 1-11-16 日土

ナラキ電気商会 衣摺 4-4-16 日祝日

ハラサキデンキ 衣摺 4-10-13 日

大和電業社 小阪本町 1-6-13 木

丸若電気商会 小阪本町 2-3-14 無休

イケダ電器 寿町 3-11-3 日祝日

(株)イイダデンキ 小若江 2-13-2 水

ニコニコ電気マエ東店 小若江 3-24-22 日祝日

アヴェニューあさひ 友井 1-3-8 木

富士商会 友井 1-4-12 木

電化のコヤマ 友井 2-2-8 日祝日

ミト互洋電器 友井 3-9-2 4日日

アミューズモリデン 中小阪 3-5-18 無休

エルデンキ 横沼町 1-6-12 日祝日

(有)ハヤデンやまいち 横沼町 2-14-2 日祝日

Khu vực phiacutea Bắc 北部地域

電化のマツシタ 稲田本町 1-18-8 日

本多電気商会 小阪 2-17-19 日祝日

ユアーズ(株)東大阪店 小阪 2-10-29 日

斉藤電気商会 新喜多 2-6-27-1034 日祝日

(株)プライムテック 高井田元町 1-16-18 日祝日

(株)オオミデンキ 高井田元町 1-2-5 無休

(株)タイガー電器 長堂 1-15-16 水祝日

(株)フセデン 長堂 1-15-2 木

(株)プライムテック 長堂 2-16-16 日祝日

誠電機 西堤楠町 3-4-35 日祝日

ヤマトデンキ 西堤楠町 3-8-14 日祝日

土井電器商会 西堤楠町 3-1-31 日祝日

東大阪天満電器 西堤本通東 1-2-28 日

(株)ジョイス ヒサトミ 森河内東 2-13-4 日

水野電気商会 森河内西 1-12-25 日祝日

マサミデンキ 森河内西 2-22-3 日

月 Thứ Hai 木 Thứ Năm 日 Chủ Nhật 盆 Obon( những ngagravey Vu-lan của Nhật) 無休 Cả năm khocircng nghỉ

火 Thứ Ba 金 Thứ Saacuteu 祝日 Ngagravey nghỉ lễ 第 3 水(日) Thứ Tư của tuacircn lễ thứ 3 (Chủ nhật)

水 Thứ Tư 土 Thứ Bảy 正月 Năm mới 第1以外日 Ngagravey ngoagravei ngagravey của tuần lễ thứ 1 ra

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 21: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

奨励金補助金制度

Chế độ thưởng tiền khiacutech lệ hỗ trợ

集団回収(廃品回収)

生ごみ処理機等

購入補助金

自治会子ども会などが本市に集団回収の団体登録をして新

聞雑誌ダンボール古布紙パックアルミ缶リターナブルびんを

回収しますと回収量に応じて奨励金を交付しています

家庭からでる生ごみを減量化堆肥化することを目的に生ごみ処

理機等を購入した市民に対し購入費の一部を補助しています

電動式生ごみ処理機

電動式生ごみ処理機を購入された市民の方に購入額の半額(上限

2万円)を補助しています 生ごみ処理容器(コンポストなど)

電気を使わず微生物やミミズなどを利用することにより生ごみを

処理する容器で購入された市民の方に購入額の半額(上限 3千

円)を補助しています 必要書類

①申請書

②領収書または販売証明書

③設置後の写真(電動式生ごみ処理機の場合)

Thu hồi tập thể (thu hồi đồ thải)

Tiền hỗ trợ mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

Mọi chi tiết xin liecircn hệ Phograveng xuacutectiến mocirci trường xatilde hội 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

お問い合せ先 循環社会推進課 06-4309-3199 httpwwwcityhigashiosakaosakajpsoshiki13-2-0-0-0_19html

Caacutec khu tự trị Hội trẻ em vvhellip đang kyacute thu gom raacutec tập thể sau khi

thu gom raacutec taacutei chế như saacutech baacuteo tạp chiacute giấy cũ hộp giấy lon nhocircm

chai thủy tinh coacute thể taacutei chế thigrave sẽ được thagravenh phố hỗ trocirc tiền khiacutech lệ

Ngoagravei raThagravenh phố cũng hỗ trợ phụ cấp một khoản chi phiacute khi mua

maacutey xử lyacute raacutec thải sinh hoạt từ caacutec hộ gia đigravenh bằng phương phaacutep sấy

khocirclagravem phacircn boacuten

Maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ chạy bằng điện

Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị nagraveo mua maacutey xử lyacute raacutec hữu

cơ chạy bằng điện ( cao nhất lagrave 20000 yecircn )

Thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ ( compost)

Lagrave thiết bị xử lyacute raacutec hữu cơ bằng caacutech sử dụng vi sinh vật hoặc sacircu

đất chứ khocircng sử dụng điện Hỗ trợ một nửa số tiền mua cho quiacute vị

nagraveo mua thiết bị nagravey ( cao nhất lagrave 3000 yecircn )

Giấy tờ cần thiết

①Đơn xin

②Hoacutea đơn hoặc giấy chứng minh mua hagraveng

③Higravenh sau khi đatilde lắp đặt ( trường hợp mua maacutey xử lyacute raacutec hữu cơ

chạy bằng điện

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 22: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみ」

市で収集処理できないごみ

市では収集できません

事業系ごみ(有料) 引越し臨時ごみ(有料)

商店事業所工場など事業活動にともなうごみのう

ち一般廃棄物

店舗付き住宅などの場合は住宅以外の部分からで

るごみは事業系ごみとなります

引越しに伴うごみ

地域行事(盆踊り祭りなど各種イベント)ででるごみ

庭木の手入れなどで臨時多量に出るごみ

自分でごみを運ぶ場合

持ち込む場合は受入基準がありますので焼却工場(東大阪都市清掃施

設組合)に必ず問い合わせてください

ごみの種類量発生理由により搬入できないものがあります

産業廃棄物は搬入できません

持込み先 東大阪都市清掃施設組合 水走 4‐6‐25

072-962-6021

時間 平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~11301245~1530

料金 10kgにつき 90円

自分でごみを運べない場合 市の許可業者へ依頼してください

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

時間 月~金(祝休) 900~1500

料金 ごみの量質により異なりますので許可業者と相談ください

有 害 危 険 な ご み

処 理 が 困 難 な ご み

LPガスボンベ シンナー 塗料

汚泥 有害な薬品類 ボタン型電池

廃油灯油ガソリン等の油類 充電式電池 など

廃タイヤ 原動機付自転車オートバイ及び部品 金庫

バッテリー ワイヤーロープ 生大木 リヤカー

自動車及び部品(座席タイヤホイールバンパータイヤチェーン)

カーポート物置温室 発電機 ピアノ

シャッター エンジンモーター付機械類 ソーラーシステム

浴槽 ドラム缶 ボウリング球 石ガラ土砂 建築廃材

ブロック煉瓦コンクリート製品(物干し台など) 電動車いす

農業用機械類 介護用ベッド 鉄材(バーベルなど) など

購入先か工事請負業者一般廃棄物の許可業者専門業者へ処理を依頼してください

家電リサイクル法対象品目

家 庭 系 パ ソ コ ン

消 火 器

二 輪 車

詳しくは家電リサイクル法対象品目のページをご覧ください

詳しくは家庭系パソコンのページをご覧ください

メーカー販売店などで引き取っています

問合せ先 消火器リサイクル推進センター 03-5829-6773

URL httpwwwferpcjp

二輪車の指定引取窓口廃棄二輪車取扱店で引き取っています

問合せ先 二輪車リサイクルコールセンター 03-3598-8075

URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 23: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Raacutec cocircng việc raacutec do chuyển nhagrave raacutec một luacutec số lượng lớn

Raacutec khocircng thể thu hồi xử lyacute tại thagravenh phố

Lagrave raacutec noacutei chung thải ra do hoạt động nghề nghiệp ở

cửa hagraveng cocircng ty nhagrave maacutey

Trong trường hợp tiệm baacuten hagraveng vagrave nhagrave ở cugraveng một nơi

raacutec thải ra từ phần ngoagravei nhagrave ở được coi lagrave raacutec cocircng

việc

Raacutec thải ra do chuyển nhagrave

Raacutec thải ra do caacutec hoạt động trong khu vực ( caacutec sự kiện

như Muacutea Bocircn lễ hội

Raacutec thải ra nhất thời với số lượng lớn do sửa sang cacircy

cối trong vườn

bigravenh ga LP chất pha loatildeng sơn queacutet

bugraven dơ caacutec loại dược phẩm độc pin higravenh nuacutet aacuteo

caacutec loại dầu như dầu thải dầu thắp saacuteng xăng pin sạc

baacutenh xe xe gắn maacutey xe mocirc tocirc vagrave linh kiện keacutet sắt đựng tiền

acquy dacircy theacutep cacircy to xe chuyển đồ ( rear car )

xe hơi vagrave linh kiện xe ( ghế ngồi baacutenh xe baacutenh laacutei bơm xiacutech)

caacutec thiecirct bị đậu xe tại nhagrave kho chứa đồ nhagrave kiacutenh maacutey phaacutet điện piano

cửa sập caacutec loại maacutey moacutec coacute gắn động cơ mocirc tocirc thiết bị dugraveng aacutenh saacuteng

mặt trời

bồn tắmcan lớn higravenh caacutei trống banh chơi bowling đaacute đất caacutetvật liệu xacircy

dựng

caacutec sản phẩm lagravem từ gạch thẻ gạch nung becirc tocircng ( dagraven phơi đồ ) xe lăn điện

caacutec loại maacutey nocircng nghiệp giường dugraveng cho người bệnh đồ sắt ( thanh

tập tạ )

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang caacutec loại raacutec đối tượng của Luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Mọi chi tiết xin vui lograveng xem trang maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thagravenh phố khocircng thu hồi

Raacutec cocircng việc (thu phiacute ) Raacutec do chuyển nhagrave bỏ nhiều raacutec một luacutec ( thu phiacute)

Trường hợp tự migravenh vận

chuyển raacutec

Trong trường hợp đem đi bỏdo coacute tiecircu chuẩn qui định tiếp nhận necircn xin hatildey

liecircn hệ với nhagrave maacutey đốt raacutec ( sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka )

Cũng coacute những thứ khocircng thể đem đi bỏ được do loại raacutec số lượng lyacute do phaacutet sinh Raacutec thải cocircng nghiệp thigrave

khocircng mang đi bỏ được

Nơi đem đi bỏ Nghiệp đoagraven vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 水走 4‐6‐25

072-962-6021

Thời gian Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 930~11301245~1530

Lệ phiacute 90 yecircn cho mỗi 10kg

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển raacutec

Hatildey yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep

của thagravenh phố

Nơi liecircn hệ Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh HigashiOsaka

06-6783-0053

Thời gian Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 900~1500

Lệ phiacute Do lệ phiacute khaacutec nhau tugravey theo số lượng tiacutenh chất của raacutec necircn hatildey bagraven bạc với doanh nghiệp được cấp pheacutep

Raacutec độc hại nguy hiểm

R aacute c k h oacute x ử l yacute

Xin hatildey yecircu cầu nơi migravenh mua hoặc nhagrave thầu cocircng trường doanh nghiệp được cấp pheacutep doanh nghiệp chuyecircn

mocircn thu

raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ

diện gia dụng

Maacutey tiacutenh dugraveng trong nhagrave

Thiết bị chữa chaacutey

Xe 2 baacutenh

Hatildeng sản xuất tiệm baacuten ra sẽ nhận lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm xuacutec tiến taacutei chế thiết bị chữa chaacutey

03-5829-6773 URL httpwwwferpcjp

Phograveng hướng dẫn nhận lại xe 2 baacutenh tiệm về xe hai baacutenh phế thải sẽ thu

hồi lại

Nơi liecircn hệ Trung tacircm taacutei chế xe 2 baacutenh

03-3598-8075 URL httpwwwjarcorjpmotorcycle

Thu phiacute

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 24: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

家電リサイクル法対象品目は販売店で引き取ってもらいましょう

家電リサイクル法とは

一般家庭や事業所から排出された家電製品から有用な材料をリサイクルし廃棄物を減量するとともに資源の

有効利用を推進するための法律です

対象となるもの 2012年2月現在

1 エアコン(壁掛形セパレートタイプ床置形セパ

レートタイプウィンドウタイプ)

2 テレビ(ブラウン管式テレビ液晶プラズマテレビ)

3 冷蔵庫及び冷凍庫

4 洗濯機(全自動 2層式洗濯機)

5 衣類乾燥機

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

エアコン 2100円

テレビ 16型以上 2835円

15型以下 1785円

冷蔵庫冷凍庫 171ℓ 以上 4830円

170ℓ 以下 3780円

洗濯機衣類乾燥機 2520円 メーカーにより料金が異なる場合料金が改定される場合があります

家電 リサイクル法対象品目の出 し方

1買い換える場合 新しく購入する販売店に引き取ってもらう

2買い換えを伴わない場合その機器を購入した販売店に引き取ってもらう

312の方法で引取ってもらえない場合下記のフローチャートを参照してください

(引越しや販売店の廃業等)

郵便局で「リサイクル料金及び振込手数料」を支払い「家電リサイクル券」を受取る

指定引取場所へご自身で運べない場合

指定引取場所へご自身で運ぶ場合

市の許可業者に収集運搬を依頼する

問合せ先 東大阪清掃事業協同組合 06-6783-0053

(900~1500)

営 業 日 月~金(土日祝 休)

料 金 家電製品 1個につき

2700円以内

(リサイクル料金家からの持出し料金は含

まれておりません)

日本通運(株)

大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

日本通運(株)

天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町2-24

072-991-2957

家電リサイクル券システムに関する問合せ

家電リサイクル券センター

0120-319-640

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 25: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Caacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng sẽ được caacutec tiệm baacuten ra nhận lại

Thời điểm thaacuteng 2 năm

2012

1 Maacutey điều hogravea nhiệt độ ( loại gắn tường để trecircn sagraven nhagrave

hoặc gắn ocirc cửa sổ )

2 Ti vi ( loại CRT tinh thể lỏng hoặc plasma)

3 Tủ lạnh hoặc tủ đocircng

4 Maacutey giặt ( tự động hoagraven toagraven hoặc maacutey giặt 2 tầng)

5 Maacutey sấy quần aacuteo

1 Trường hợp bỏ đồ cũ mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphellip Tiệm baacuten nơi migravenh mua đồ mới sẽ nhận lại cho migravenh

2 Trường hợp khocircng mua đồ mớihelliphelliphelliphelliphelliphelliphellipTiệm nơi migravenh đatilde mua nhận lại cho migravenh

3 Trường hợp khocircng thể được cửa hagraveng nhận lạihelliphellipXin tham chiếu sơ đồ dưới đacircy

(Do chuyển nhagrave hoặc cửa hagraveng nơi baacuten ra đatilde ngừng hoạt động)

Trả phiacute taacutei chế cugraveng với phiacute chuyển khoản tại bưu điện vagrave nhận ldquophiếu taacutei chế đồ điện

gia dụng

Trường hợp khocircng thể tự migravenh vận chuyển

đến nơi tiếp nhận qui định

Yecircu cầu caacutec doanh nghiệp được cấp pheacutep của

thagravenh phố thu hồi vận chuyển

Liecircn hệ Sở vệ sinh thagravenh phố Higashi

Osaka

06-6783-0053

(900~1500)

Ngagravey lagravem

việc Thứ Hai - thứ Saacuteu(Nghỉ thứ

Bảy Chủ nhật vagrave ngagravey lễ)

Phiacute thu Mỗi 1 đồ điện gia dụng lagrave

2700 yecircn

( Phiacute trecircn chưa bao gồm phiacute taacutei chế phiacute

đem ra khỏi nhagrave )

NIPPON TSUUN(cocircng ty cổ phần )

OSAKA HIGASHI SHITEN OSAKA

TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

大阪市鶴見区焼野3-2-24

06-6911-3892

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ

phần )

八尾市神武町2-24

072-991-2957

Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei

chế đồ điện gia dụng

Thu phiacute

Luật taacutei chế đồ điện gia dụng lagrave gigrave

Đacircy lagrave luật xuacutec tiến việc taacutei chế lại nguyecircn vật liệu cograven hữu dụng từ đồ điện gia dụng do caacutec gia đigravenh hoặc cocircng sở

thải ra nhằm giảm lượng đồ phế thải cũng như sử dụng một caacutech hữu hiệu tagravei nguyecircn

Đối tượng Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh ( Tiacutenh cả

thuế)

Maacutey điều hogravea nhiệt độ 2100 yecircn

Ti vi Loại trecircn 16 2835 yecircn

Loại dưới 15 1785 yecircn

1 Tủ lạnh tủ đocircng Trecircn 171 ℓ 4830 yecircn

Dưới 171 ℓ 3780 yecircn

2 Maacutey giặt Maacutey sấy quần aacuteo 2520 yecircn

Cũng coacute trường hợp phiacute taacutei chế sẽ khaacutec tugravey theo hatildeng sản

xuất hoặc phiacute taacutei chế được thay đổi

Caacutech bỏ raacutec đối tượng của luật taacutei chế đồ điện gia dụng

Trường hợp tự migravenh vận chuyển đến nơi

tiếp nhận qui định

Thu phiacute

Liecircn hệ về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

0120-319-640

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 26: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

家庭で使用したパソコンはメーカーが回収リサイクル

犬猫などの死体の収集

0120-319-640

ldquoPC リサイクルrdquoの対象機器

デスクトップパソコン ノートパソコン CRT ディスプレイ

(本体) 一体型パソコン

液晶ディスプレイ

一体型パソコン

ご購入時の標準添付品(マウスキーボードスピ

ーカーケーブルなど)も一緒に回収します

プリンター等の周辺機器ワープロ専用機PDA

(携帯情報端末)は対象となりません

主なメーカーのリサイクル料金(税込)

パ ソ コ ン 本 体 3150 円

ノ ー ト パ ソ コ ン 3150 円

CRT ディスプレイ一体型パソコン 4200 円

液晶ディスプレイ一体型パソコン 3150 円

がついてるパソコンは費用負担は必要ありません

お問合せ先

パソコン 3R推進協会

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

申込方法

1 氏名

住所

電話番号

製品カテゴリー (デスクトップパソコン本体

ノートパソコン

CRTディスプレイ など)

直接連絡

マークのついていない製品の場合 マークのついている製品の場合

メーカーより振込用紙を送付

リサイクル費用の支払い 支払方法はメーカーによって異なり

ます

詳しくは各社の「PC リサイクル窓

口」からご確認願います

メーカーにより「エコゆうパック伝票」を送付

PC リサイクルマークがつい

たパソコンでも万一メーカ

ーが倒産した場合は「パソコ

ン3R 推進協会」が回収再

資源化します但し新たに

所定の回収再資源化料金が

必要になります

エコゆうパック

伝票

2

パソコンを簡易梱包し「エコゆうパック伝票」を貼付

3 リサイクルに出す

方法は 2種類

回収方法としてお宅に取りに伺う

「戸口集荷」と郵便局にお持ちい

ただく「持込み」の 2種類の方法が

あります

飼い犬猫などの引取りの場合

各担当の環境事業所へ電話で申し込んでください

料金 1個につき 2000円

野良犬野良猫などの死体は無料

発見された方は各担当の環境事業所に連絡してくださ

いまた私有地内で死んでいる場合はダンボール

などに入れて出してください

申込みの時間帯によって当日収集できない場合があ

ります

申込先

東部環境事業所 072-984-8005

中部環境事業所 072-963-3210

西部環境事業所 06-6722-2994

北部環境事業所 06-6789-1851

土日の野良犬野良猫などの収集の連絡先

06-4309-3330

(飼い犬飼い猫などは不可)

直接持ち込み(水走の焼却工場)

料 金 1個につき 1000円

持ち込み先 東大阪都市清掃施設組合

水走 4-6-25 072-962-6021

水走の焼却工場へ持ち込みできる曜日時間

平日(月~金) 1245~1530

祝日(月~土) 930~1130

1245~1530

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 27: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Maacutey vi tiacutenh xaacutech tay ( PC ) đatilde sử dụng trong gia đigravenh sẽ do hatildeng sản xuất thu hồi taacutei chế

Thu xaacutec động vật như choacute megraveo

ldquoCaacutec loại maacutey lagrave đối tượng của ldquo taacutei chế

PCrdquo

Maacutey để bagraven Maacutey xaacutech tay Magraven higravenh CRT maacutey 2 trong

1( CPU nằm trong maacutey luocircn )

Magraven higravenh tinh thể

lỏng maacutey 2 trong 1

Những phụ kiện điacutenh kegravem theo maacutey tiacutenh khi mua ( như lagrave chuộtbagraven phiacutemloa) cũng thu hồi cugraveng

Những thiết bị đi kegravem như tagravei liệu maacutey đaacutenh chữ chuyecircn dụng PDA(thiết bị thocircng tin cầm tay) sẽ khocircng thuộc đối tượng nagravey

Phiacute taacutei chế của caacutec hatildeng sản xuất chiacutenh (bao gồm thuế) T h acirc n m aacute y t iacute n h 3150 yecircn

Maacutey xaacutech tay dạng nhu quyển vở 3150 yecircn

Magraven higravenh CRTmaacutey 2 trong 1 4200 yecircn

Magraven higravenh tinh thể lỏng maacutey 2

trong 1 3150 yecircn

Mọi chi tiết xin liecircn hệ

Hiệp hội xuacutec tiến maacutey vi tiacutenh 3R

03-5282-7685

FAX 03-3233-6091

URL httpwwwpc3rjp

Phương phaacutep đăng kyacute

1 Tecircn

Địa chỉ

Số điện thoại

Nhoacutem sản phẩm

( maacutey tiacutenh để bagraven maacutey xaacutech

tay magraven higravenh CTR)

Liecircn lạc

trực tiếp

Trường hợp sản phẩm khocircng gắn mạc Trường hợp sản phẩm coacute gắn

mạc

Hatildeng sản xuất gửi mẫu đơn chuyển khoản

Chi trả phiacute taacutei chế

Những maacutey tiacutenh xaacutech tay nagraveo

coacute gắn mạc taacutei chế PC trong

trường hợp lỡ như hatildeng sản

xuất bị phaacute sản thigrave sẽ được

ldquo Hiệp hội xuacutec tiến PC 3Rrdquo thu

hồi taacutei chế Tuy nhiecircn trong

trường hợp nagravey cần đoacuteng lệ phiacute

thu hồi taacutei chế theo chỉ định

mới

Caacutech trả khaacutec nhau tugravey theo mỗi hatildeng

sản xuất Về chi tiết cụ thể xin liecircn hệ với ldquo Phograveng

hướng dẫn taacutei chế PC

2 Hatildeng sản xuất gửi ldquocuống phiếu gửi

bưu điện tiết kiệm ldquo tới

3

Goacutei maacutey tiacutenh lại vagrave daacuten ldquocuống phiếu gửi bưu điện tiết kiệmrdquo lecircn

Caacutech bỏ maacutey vi t iacutenh để taacutei chế

Coacute 2 phương phaacutep

Một lagrave được ldquo thu hồi tại nhagrave ldquo

hai lagrave tự migravenh ldquo đem đến bưu

điện ldquo

Trường hợp thu xaacutec choacute megraveo nuocirci tại nhagrave

Xin đăng kyacute qua điện thoại với sở mocirci trường của caacutec

nơi

Lệ phiacute 2000 yecircn mỗi con

Xaacutec choacute megraveo hoang thigrave miễn phiacute

Nếu phaacutet hiện thấy xaacutec choacute megraveo xin gọi điện đến

sở mocirci trường của caacutec nơi Trường hợp phaacutet hiện xaacutec

choacute megraveo tại mảnh đất tư nhacircn thigrave bỏ vagraveo thugraveng giấy

Tugravey theo thời gian đăng kyacute magrave cũng coacute trường hợp

khocircng thể đến thu ngay trong ngagravey hocircm đoacute

Nơi đăng kyacute

Sở mocirci trường phiacutea Đocircng 072-984-8005

Sở mocirci trường Trung bộ 072-963-3210

Sở mocirci trường phiacutea Tacircy 06-6722-2994

Sở mocirci trường phiacutea Bắc 06-6789-1851

Nơi liecircn lạc về việc thu xaacutec choacute megraveo hoang vagraveo thứ

bảy Chủ Nhật

06-4309-3330

(Khocircng nhận trong trường hợp xaacutec động vật lagrave choacute megraveo nuocirci tại nhagrave)

Mang đem bỏ trực tiếp (Nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai)

Lệ phiacute Mỗi con 1000 yecircn

Nơi đem tới bỏ Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

水走 4-6-25 072-962-6021

Ngagravey giờ coacute thể đem đến nhagrave maacutey đốt raacutec Mizuhai

Ngagravey thường (thứ hai - thứ saacuteu) 1245~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ bảy) 930~1130

1245~1530

( thacircn maacutey )

Maacutey tiacutenh coacute daacuten biểu tượng nagravey sẽ khocircng chịu phiacute

cuống phiếu gửi bưu

điện tiết kiệm

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)

Page 28: Cách phân loại rác/ V t rác - Higashiosaka...Rác gia đình (rác cháy được) ※Trong trường hợp bỏ với số lượng nhiều các loại rác khác như dưới

Danh saacutech caacutec nơi liecircn hệ 問合せ一覧

Liecircn hệ liecircn quan đến raacutec ごみに関する問合せ

Khi muốn bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみを出したいとき

Trung tacircm tiếp nhận đăng kyacute bỏ raacutec cỡ lớn 大型ごみ受付センター

072-962-5374 Xin lưu yacute đừng để gọi nhầmsố điện thoại

電話番号はおかけ間違いのないようにお願いします

Caacutec quiacute vị khiếm thiacutenh khiếm thị

聴覚障害者等の方は FAX 072-962-1673

Raacutec ( raacutec gia đigravenh lon hộp chai lọ vật nhỏ khocircng chaacutey

được ) thu xaacutec động vật nhỏ ごみ(家庭ごみかんびん不燃小物)小動物の死体の収集

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Đocircng 東部環境事業所

072-984- 8005

Sở cocircng taacutec mocirci trường Trung bộ

中部環境事業所 072- 963-3210

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Tacircy

西部環境事業所 06-6722-2994

Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc 北部環境事業所

06-6789-1851

Tugravey theo khu vực magrave nơi phụ traacutech sẽ khaacutec 地域によって担当の事業所が異なります

Phograveng cocircng taacutec mocirci trường 環境事業課

06-4309-3200

FAX 06-4309-3818

Thu caacutec đồ đựng bao bigrave nhựa chai nhựa プラスチック製容器包装ペットボトルの収集

北部環境事業所

06-6618-8085

FAX 06-6618-8086

Phograveng xuacutec tiến tuần hoagraven xatilde hội 循環社会推進課

06-4309-3199

FAX 06-4309-3818

Về việc xả raacutec bất hợp phaacutep 不法投棄について

Phograveng xuacutec tiến lagravem đẹp mocirci

trường 美化推進課

072-961-2100

FAX 072-961-2418

東大阪市岩田町 6-1-1

Togravea hagravenh chiacutenh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪市役所

577-8521 東大阪市荒本北 1丁目 1番 1号

06-4309-3000 (代表)

URL httpwwwcityhigashiosakaosakajp

Khi trực tiếp đem raacutec tới nhagrave maacutey đốt raacutec 焼却場に直接持込むとき

Sở vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka 東大阪都市清掃施設組合(水走の焼却工場)

東大阪市水走 4-6-25

072-962-6021 FAX 072-962-6125

Thời gian tiếp nhận 受入時間

Ngagravey thường (thứ Hai - thứ Saacuteu)

平日(月~金) 1245 ~1530

Ngagravey lễ (thứ Hai - thứ Bảy) 祝日(月~土)

930 ~1130

1245 ~1530

URL httpwwwhigashiosaka-toshiseisouorjp

Mang giấy đăng kiểm xe vagrave con dấu đi xe với 2 người

車検証と印鑑を持参のうえ2 人乗車で搬入してください

Raacutec cocircng việc raacutec dọn nhagrave raacutec số lượng lớn một luacutec

「事業系ごみ」「引越し臨時ごみの収集」

Nghiệp đoagraven hiệp đồng vệ sinh thagravenh phố HigashiOsaka

東大阪清掃事業協同組合

06-6783-0053

FAX 06-6783-0011

Lệ phiacute thu hồi raacutec ごみの収集料金

Đăng kyacute sau khi đatilde xaacutec nhận về doanh nghiệp được cấp

pheacutep

許可業者に確認のうえ申込んでください

Thời gian hoạt động 営業時間

thứ Hai - thứ Saacuteu ( ngagravey lễ nghỉ )

月~金(祝休) 900 ~1500

Liecircn hệ về bỏ maacutey tiacutenh dugraveng trong gia đigravenh 家庭系パソコンのお問合せ

Nơi giao dịch về raacutec đối tượng của luật taacutei chế

đồ điện gia dụng 家電リサイクル法対象品目指定取引場所

NIPPON TSUUN (cocircng ty cổ phần )

chi nhaacutenh OSAKA HIGASHI

OSAKA TOUBU RYUTSU JIGYOUSHO

日本通運(株) 大阪東支店大阪東部流通事業所

大阪市鶴見区焼野 3-2-24 06-6911-3892

NIHON TSUYU (cocircng ty cổ phần ) chi nhaacutenh TENNOJI

KhoYAO SOKO

日本通運(株) 天王寺支店八尾倉庫

八尾市神武町 2-24 072-991-2957

Thời gian 900~1700 (Chủ nhật ngagravey lễ nghỉ)

受付時間 900~1700 (日祝休)

Về hệ thống phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券システムについて Trung tacircm phaacutet hagravenh phiếu taacutei chế đồ điện gia dụng

家電リサイクル券センター 0120-319-640

URL httpwwwrkcaehaorjp

Hiệp hội xuacutec tiến PC 3R

パソコン3R推進協会 03-5282-7685

Fax 03-3233-6091 URL httpwwwpc3rjp

Thu phiacute 有料

Khi yecircu cầu doanh nghiệp được cấp pheacutep thu raacutec cho

migravenh

許可業者に収集を依頼するとき

Thu phiacute 有料

(Sở cocircng taacutec mocirci trường phiacutea Bắc khocircng thu gom raacutec) (北部環境事業所はごみの収集はありません)