Upload
md-tien
View
383
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Click to edit Master subtitle style
7/12/12
CH M SÓC ĂM KHÍ QU NỞ Ả
Canule Krishaber
7/12/12
7/12/12
7/12/12
7/12/12
M KHÍ QU NỞ Ả
• Th thu t trong h i s c c p c uủ ậ ồ ứ ấ ứ
• a đ ng th t khí qu n ra daĐư ườ ở ừ ả
– Gi m kho ng ch t đ ng d n khíả ả ế ườ ẫ
– Giúp BN th d dàng và h u hi u h nở ễ ữ ệ ơ
– Ch m sóc hút đàm nh t (già, hôn mê lâu ă ớ
ngày,…)
7/12/12
• A – Khó th do đ ng ở ườth b h p:ở ị ẹ
1. Kh i u lành tính hay ác tính ố ở
thanh qu nả
2. D v t thanh qu nị ậ ả
3. Phù n c p thanh qu n d iề ấ ở ả ướ
4. S o h p thanh khí qu nẹ ẹ ả
5. Li t c m thanh qu n P ệ ơ ở ả
và T
6. Nhi m trùng n ng vùng ễ ặ
c , h ng thanh qu n;ổ ọ ả
7. Ch n th ng thanh qu n;ấ ươ ả
8. Ch n th ng l i hay ấ ươ ưỡ
x ng hàm ươ
CH NH M KHÍ Ỉ ĐỊ ỞQU NẢ
7/12/12
CH NH M KHÍ Ỉ ĐỊ ỞQU NẢ
B – Khó th do không th ho kh c đàm ph i:ở ể ạ ở ổ
1. Li t c hô h p (s t b i li t-poliomyelitis, viêm màng não, li t c hô h p-ệ ơ ấ ố ạ ệ ệ ơ ấ
Guillain Barré)
2. B nh nhân hôn mê kéo dài do ch n th ng s não, tai bi n m ch máu não, ệ ấ ươ ọ ế ạ
ng đ c thu cộ ộ ố
3. Gãy x ng s n, không ho kh c đ c vì đau ng c;ươ ườ ạ ượ ự
4. Viêm ph qu n n ngế ả ặ
C – Ph u thu t vùng thanh qu n, h ng và l i ẫ ậ ả ọ ưỡ
c n gây mê qua l m khí qu n:ầ ổ ở ả
7/12/12
S dung: ử
Khi có ý đ ch cho BN rút ng khí qu n ị ố ả
D dàng thay thễ ế
Dùng co BN s d ng th i gian kéo dàiử ụ ờ
Ít có t n th ng niêm m c nh y khí qu n (BN t ổ ươ ạ ầ ả ự
kh c đàm)ạ
Nh c đi m:ượ ể
Không dùng đ c cho BN c n th máyượ ầ ở
Không dùng cho BN có nhu c u đi u tr Oxi li u ầ ề ị ệ
pháp > 40%
KHAI KHÍ QU N KHÔNG ẢBÓNG
7/12/12
S d ng:ử ụ
BN thông khí c h c, thông khí áp l c d ngơ ọ ự ươ
BN m t ho c gi m ph n x nu t, hoấ ặ ả ả ạ ố
Nh c đi m:ượ ể
T n th ng niêm m c nh y khí qu n do ổ ươ ạ ầ ả
bóng quá c ngă
KHAI KHÍ QU N CÓ ẢBÓNG
7/12/12 KHAI KHÍ QU N NÒNG ẢNĐƠ
S d ngử ụ : Th i gian ng nờ ắ
Nh c đi mượ ể :
- Lòng ng có th t c do ố ể ắ
ch t d chấ ị
- Thay m i 5-7 ngàyỗ
7/12/12
S d ngử ụ :
- Th i gian kéo dài (# 1 tháng), làm s ch lòng đ nh k ho c đ i gi m ờ ạ ị ỳ ặ ổ ả
nguy c t c ngh nơ ắ ẽ
Nh c đi mượ ể :
- Gi m hi u qu hô h p do lòng kích ng trong nhả ệ ả ấ ố ỏ
KHAI KHÍ QU N ẢNÒNG ÔIĐ
7/12/12
KHAI KHÍ QU N CÓ L Ả ỖTHOÁT
(fenestrated tracheostomy tube)
S d ng:ử ụ
BN có d đ nh rút khai khí qu n, giúp BN t th ự ị ả ự ở
qua h u h ngầ ọ
Nh c đi m:ượ ể
Không dùng cho BN c n thông khí áp l c d ngầ ự ươ
Không dùng cho BN ph n x ho nu t gi mả ạ ố ả
7/12/12
SizeInner diameter with inner tube
(mm)
Inner diameter without inner
tube (mm)
Outer diameter
(mm)
4 5 6.7 9.4
6 6.4 8.1 8.1
8 7.6 9.1 12.2
10 8.9 10.7 13.8
7/12/12
CH M SÓC ng m khí Ă Ố ởqu nả
7/12/12
ÁNH GIÁ BNĐ• Suy hô h pấ
• T ng nh p thă ị ở
• Gi m Oxi thông khíả
• BN than khó thở
• Nh p tim nhanhị
• H huy t ápạ ế
• Thay đ i huy t đ ng h cổ ế ộ ọ
• Gi m ý th c (glasgow)ả ứ
• Khó kh n trong vi c lo i b ti t ho c b ng cách ă ệ ạ ỏ ế ặ ằ
hút ho c khac ra đamặ
7/12/12
CH M SÓC ng m khí Ă Ố ởqu nả
LÀM M KHÔNG KHÍ A VÀO NG M Ẩ ĐƯ Ố Ở
KHÍ QU NẢ
GI THÔNG NG THỮ ĐƯỜ Ở
– Hút đàm nh t đ nh kì m i ½ giớ ị ỗ ờ
– Làm s ch lòng ng m khí qu nạ ố ở ả
– Làm loãng đàm (u ng nhi u n c, thu c ố ề ướ ố
loãng đàm)
– H ng d n BN cách kh c đàm hi u quướ ẫ ạ ệ ả
7/12/12
CH M SÓC ng m khí Ă Ố ởqu nả
CH M SÓC NG M KHÍ QU NĂ Ố Ở Ả
• Thay dây c đ nh ng đ nh kìố ị ố ị
• Kháng sinh d phòngự
• H ng d n cách che ch n b i khi ra ướ ẫ ắ ụ
ngoài
7/12/12
7/12/12
7/12/12
7/12/12
7/12/12
7/12/12
BI N CH NGẾ Ứ• T t canulụ
• T c ngh n canul do đàm đ cắ ẽ ặ
• Nhi m trùng quanh chân n i m khí ễ ơ ở
qu nả
• Nhi m trùng hô h p, x p ph i – ch y ễ ấ ẹ ổ ả
máu
• Dò khí qu n – th c qu nả ự ả
• Tràn khí d i daướ
• H p khí qu nẹ ả
7/12/12
Suy gi m kh n ng trao đ i khíả ả ă ổ
• Hít máu, đàm nh t, ch t nôn óiớ ấ
• M t kh n ng hoấ ả ă
• H n ch hô h p l ng ng cạ ế ấ ồ ự
– ánh giá tình tr ng t c ngh n (d u hi u khó th , tím tái…)Đ ạ ắ ẽ ấ ệ ở
– Hút đàm nh t th ng xuyên 5-10 phút/l n trong 3-4 gi đ u (ớ ườ ầ ờ ầ cung c p oxy ấ
tr c và sau khi hút đàm. ng hút nh h n ho c b ng 2/3 đ ng kính canule, th i gian m i l n ướ Ố ỏ ơ ặ ằ ườ ờ ỗ ầ
hút không quá 10-15 giây)
– L ng giá n ng đ oxy trong máuượ ồ ộ
– Cho BN t p v t lý tr li u hô h pậ ậ ị ệ ấ
X TRÍ CÁC TÌNH ỬHU NGỐ
7/12/12
X TRÍ CÁC TÌNH ỬHU NGỐ
Nhi m trùng ph i do l m khí qu n ra daễ ổ ỗ ở ả
• Nguyên nhân: hút đàm không đ m b o vô khu n, thay b ng ả ả ẩ ă
không vô khu n, viêm nhi m chung quanh chân da d i ẩ ễ ướ
canule do m t.ẩ ướ
– Theo dõi DHST, màu s c đàm, mô xung quanh, da d i canuleắ ướ
– m b o vô khu n khi hút đàmĐả ả ẩ
– R a nòng trong m i 4 gi .ử ỗ ờ
– Dùng g c che chân MKQ nên c t tr c hay dùng g n không b t a chạ ắ ướ ạ ị ư ỉ
7/12/12
X TRÍ CÁC TÌNH ỬHU NGỐ
Nguy c sút canuleơ
• C t dây có gút, đ c ng c a gút v a đ đ đ c 2 ngón tay gi a da ộ ộ ă ủ ừ ủ ể ượ ữ
và dây c t.ộ
• Tránh đ gút c t vùng đ ng m ch c nh hay gáy BN.ể ộ ở ộ ạ ả
• Quan sát da có d ng dây.ị ứ
• Trong tr ng h p b sút canule D nên g i ng i đ n giúp đ ng th i ườ ợ ị Đ ọ ườ ế ồ ờ
dùng k m banh r ng l m , cho th oxy h tr tr c khi có ng i ề ộ ỗ ở ở ỗ ợ ướ ườ
đ n đ t l i canule m i.ế ặ ạ ớ
• Theo dõi sát hô h p BN.ấ
7/12/12
X TRÍ CÁC TÌNH ỬHU NGỐ
7/12/12